Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 1: Liên hợp quốc - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Việc thành lập Liên hợp quốc sau Chiến tranh thế giới thứ hai phản ánh sâu sắc nhu cầu cấp thiết nào của cộng đồng quốc tế?
- A. Hình thành các liên minh quân sự đối trọng giữa các cường quốc.
- B. Thiết lập một hệ thống kinh tế toàn cầu dựa trên sự cạnh tranh tự do.
- C. Phân chia lại thuộc địa và phạm vi ảnh hưởng giữa các nước thắng trận.
- D. Duy trì hòa bình, an ninh và thúc đẩy hợp tác quốc tế để ngăn chặn chiến tranh tái diễn.
Câu 2: Nguyên tắc nào của Liên hợp quốc thể hiện rõ nhất tinh thần tôn trọng chủ quyền và sự bình đẳng giữa các quốc gia thành viên?
- A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
- B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
- C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các nước.
- D. Nguyên tắc tập hợp tất cả các nước yêu chuộng hòa bình.
Câu 3: Giả sử có một cuộc xung đột vũ trang bùng phát giữa hai quốc gia thành viên. Theo Hiến chương Liên hợp quốc, cơ quan nào có trách nhiệm chính và quyền lực cao nhất trong việc đưa ra biện pháp xử lý, bao gồm cả các biện pháp cưỡng chế nếu cần thiết?
- A. Đại hội đồng Liên hợp quốc.
- B. Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
- C. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
- D. Hội đồng Kinh tế và Xã hội (ECOSOC).
Câu 4: Quyền phủ quyết (veto) của các nước thành viên thường trực trong Hội đồng Bảo an có ý nghĩa gì đối với hoạt động duy trì hòa bình và an ninh quốc tế của Liên hợp quốc?
- A. Tăng cường hiệu quả và tốc độ ra quyết định trong các tình huống khẩn cấp.
- B. Đảm bảo mọi quyết định đều nhận được sự đồng thuận tuyệt đối từ tất cả các thành viên.
- C. Có thể cản trở hoặc làm tê liệt khả năng hành động của Hội đồng Bảo an trong các vấn đề nhạy cảm liên quan đến lợi ích của cường quốc.
- D. Phân bổ trách nhiệm duy trì hòa bình cho các quốc gia nhỏ hơn.
Câu 5: So với Hội Quốc liên (tiền thân), Liên hợp quốc có những điểm tiến bộ cơ bản nào trong cấu trúc và nguyên tắc hoạt động, giúp tổ chức này có khả năng duy trì hòa bình hiệu quả hơn (dù vẫn có hạn chế)?
- A. Liên hợp quốc chỉ tập trung vào giải quyết các xung đột quân sự, bỏ qua các vấn đề kinh tế, xã hội.
- B. Liên hợp quốc cho phép các nước lớn can thiệp trực tiếp vào công việc nội bộ của các quốc gia nhỏ.
- C. Liên hợp quốc hoạt động dựa trên nguyên tắc đồng thuận hoàn toàn của tất cả các thành viên.
- D. Liên hợp quốc có cơ chế an ninh tập thể mạnh mẽ hơn với vai trò trung tâm của Hội đồng Bảo an và lực lượng gìn giữ hòa bình.
Câu 6: Một quốc gia thành viên có hành vi vi phạm nghiêm trọng Hiến chương Liên hợp quốc, đe dọa hòa bình khu vực. Theo nguyên tắc của Liên hợp quốc, hành động nào không phù hợp với cách tiếp cận giải quyết tranh chấp được ưu tiên?
- A. Ngay lập tức tuyên chiến với quốc gia vi phạm để răn đe.
- B. Sử dụng biện pháp đàm phán, trung gian hòa giải.
- C. Áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế hoặc ngoại giao.
- D. Đưa vụ việc ra trước Hội đồng Bảo an để xem xét và quyết định hành động tập thể.
Câu 7: Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững của Liên hợp quốc (Sustainable Development Goals - SDGs) nhấn mạnh vai trò của Liên hợp quốc trong lĩnh vực nào?
- A. Chỉ tập trung vào việc giải trừ quân bị hạt nhân trên toàn cầu.
- B. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường trên phạm vi toàn cầu.
- C. Thiết lập một hệ thống tiền tệ chung cho tất cả các quốc gia thành viên.
- D. Quản lý và phân chia tài nguyên thiên nhiên giữa các quốc gia.
Câu 8: Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc vào năm 1977. Sự kiện này có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với Việt Nam sau khi thống nhất đất nước?
- A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn các mối quan hệ đối ngoại của Việt Nam với các nước lớn.
- B. Biến Việt Nam thành một cường quốc quân sự hàng đầu trong khu vực.
- C. Khẳng định vị thế độc lập, chủ quyền của Việt Nam trên trường quốc tế và mở rộng quan hệ hợp tác đa phương.
- D. Chỉ đơn thuần là thủ tục hành chính không mang nhiều ý nghĩa chính trị.
Câu 9: Hoạt động nào sau đây của Liên hợp quốc là một ví dụ điển hình cho việc thực hiện mục tiêu thúc đẩy quan hệ hữu nghị giữa các dân tộc dựa trên nguyên tắc bình đẳng và quyền tự quyết của các dân tộc?
- A. Hỗ trợ các quốc gia đang phát triển xây dựng năng lực quản trị và phát triển kinh tế.
- B. Thiết lập căn cứ quân sự tại các quốc gia thành viên để phòng ngừa xung đột.
- C. Can thiệp quân sự vào công việc nội bộ của một quốc gia theo yêu cầu của một cường quốc.
- D. Áp đặt mô hình chính trị và xã hội của các nước lớn lên các nước nhỏ.
Câu 10: Cơ quan nào của Liên hợp quốc bao gồm đại diện của tất cả các quốc gia thành viên và có quyền thảo luận, đưa ra khuyến nghị về bất kỳ vấn đề nào thuộc phạm vi của Hiến chương?
- A. Đại hội đồng Liên hợp quốc.
- B. Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
- C. Ban Thư ký Liên hợp quốc.
- D. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất mà Liên hợp quốc phải đối mặt trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế hiện nay là gì?
- A. Thiếu sự hợp tác từ các quốc gia nhỏ và đang phát triển.
- B. Sự gia tăng số lượng các quốc gia thành viên.
- C. Không có đủ nguồn lực tài chính để thực hiện các hoạt động kinh tế, xã hội.
- D. Sự cạnh tranh và bất đồng giữa các cường quốc, đặc biệt là các ủy viên thường trực Hội đồng Bảo an.
Câu 12: Hoạt động gìn giữ hòa bình (Peacekeeping) của Liên hợp quốc là một công cụ quan trọng để xử lý các cuộc xung đột. Hoạt động này thường dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?
- A. Can thiệp quân sự vào nội bộ quốc gia có xung đột mà không cần sự đồng ý của các bên.
- B. Sự đồng ý của các bên liên quan đến xung đột và tính khách quan, trung lập.
- C. Áp đặt giải pháp hòa bình từ bên ngoài mà không tính đến nguyện vọng của người dân địa phương.
- D. Chỉ được triển khai khi có sự cho phép của một quốc gia thành viên thường trực Hội đồng Bảo an.
Câu 13: Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ), một trong sáu cơ quan chính của Liên hợp quốc, có vai trò chủ yếu trong lĩnh vực nào?
- A. Điều phối các hoạt động viện trợ nhân đạo khẩn cấp.
- B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và thương mại giữa các quốc gia.
- C. Giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia và đưa ra ý kiến tư vấn về luật quốc tế.
- D. Giám sát việc tuân thủ các hiệp ước giải trừ quân bị.
Câu 14: Liên hợp quốc đóng vai trò là "trung tâm điều hòa các nỗ lực của các quốc gia nhằm đạt được các mục đích chung". Vai trò này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?
- A. Tổ chức các hội nghị quốc tế về các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, chống khủng bố, xóa đói giảm nghèo.
- B. Thiết lập các liên minh quân sự để chống lại các mối đe dọa an ninh.
- C. Đưa ra các quyết định đơn phương áp đặt lên các quốc gia thành viên.
- D. Chỉ tập trung vào việc giúp đỡ các nước giàu có.
Câu 15: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của bất kỳ quốc gia nào" của Liên hợp quốc có thể gây ra thách thức gì trong bối cảnh các cuộc khủng hoảng nhân đạo hoặc vi phạm nhân quyền nghiêm trọng xảy ra bên trong một quốc gia?
- A. Khuyến khích các quốc gia vi phạm nhân quyền một cách công khai.
- B. Hạn chế khả năng của Liên hợp quốc trong việc can thiệp kịp thời để bảo vệ dân thường hoặc ngăn chặn tội ác quốc tế.
- C. Buộc Liên hợp quốc phải sử dụng biện pháp quân sự trong mọi trường hợp.
- D. Làm giảm số lượng các quốc gia muốn gia nhập Liên hợp quốc.
Câu 16: Liên hợp quốc đã góp phần quan trọng vào việc thúc đẩy giải trừ quân bị và kiểm soát vũ khí. Văn kiện nào sau đây là một ví dụ về nỗ lực này?
- A. Hiệp định về thương mại tự do khu vực.
- B. Công ước về quyền trẻ em.
- C. Hiệp ước cấm phổ biến vũ khí hạt nhân (NPT).
- D. Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền.
Câu 17: Hoạt động của các cơ quan chuyên môn của Liên hợp quốc như WHO (Tổ chức Y tế Thế giới), UNICEF (Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc), UNESCO (Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên hợp quốc) thể hiện rõ mục tiêu nào của tổ chức này?
- A. Duy trì hòa bình và an ninh thế giới thông qua biện pháp quân sự.
- B. Giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia.
- C. Điều phối hoạt động của các lực lượng gìn giữ hòa bình.
- D. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế, xã hội, văn hóa và giải quyết các vấn đề nhân đạo toàn cầu.
Câu 18: Việt Nam đã có những đóng góp tích cực vào hoạt động của Liên hợp quốc, đặc biệt trong lĩnh vực gì?
- A. Tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình Liên hợp quốc tại một số quốc gia.
- B. Thiết lập căn cứ quân sự của Liên hợp quốc tại Việt Nam.
- C. Đóng góp ngân sách hoạt động của Liên hợp quốc lớn nhất trong số các nước đang phát triển.
- D. Đưa ra các phán quyết cuối cùng tại Tòa án Công lý Quốc tế.
Câu 19: Bối cảnh lịch sử nào tạo tiền đề trực tiếp và cấp bách cho việc thành lập Liên hợp quốc?
- A. Sự bùng nổ của Cách mạng khoa học - kĩ thuật lần thứ hai.
- B. Sự hình thành của các khối liên minh kinh tế khu vực.
- C. Kết thúc Chiến tranh thế giới thứ hai với những hậu quả tàn khốc và nhu cầu thiết lập trật tự mới.
- D. Sự sụp đổ của hệ thống thuộc địa trên toàn thế giới.
Câu 20: Theo Hiến chương Liên hợp quốc, ngoài việc duy trì hòa bình và an ninh, mục tiêu quan trọng thứ hai là gì?
- A. Kiểm soát toàn bộ nền kinh tế của các quốc gia thành viên.
- B. Thúc đẩy quan hệ hữu nghị giữa các dân tộc trên cơ sở tôn trọng nguyên tắc bình đẳng về quyền lợi và quyền tự quyết của các dân tộc.
- C. Thiết lập một chính phủ thế giới duy nhất.
- D. Phân chia lại lãnh thổ giữa các quốc gia.
Câu 21: Hội nghị nào được coi là nơi đặt nền móng quan trọng cho việc thành lập Liên hợp quốc, đưa ra quyết định về việc thành lập một tổ chức quốc tế mới?
- A. Hội nghị Pốt-xđam (Đức, 7-8/1945).
- B. Hội nghị Tê-hê-ran (I-ran, 12/1943).
- C. Hội nghị I-an-ta (Liên Xô, 2/1945).
- D. Hội nghị Xan Phran-xi-xcô (Mỹ, 4-6/1945).
Câu 22: Vai trò "diễn đàn quốc tế" của Đại hội đồng Liên hợp quốc được thể hiện như thế nào trong hoạt động của tổ chức?
- A. Là nơi các quốc gia thành viên bình đẳng thảo luận và đưa ra khuyến nghị về các vấn đề toàn cầu.
- B. Là cơ quan duy nhất có quyền đưa ra các biện pháp cưỡng chế quân sự.
- C. Là nơi giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia.
- D. Là cơ quan điều hành hàng ngày của tổ chức.
Câu 23: Nguyên tắc "các quốc gia thành viên giải quyết các tranh chấp quốc tế của mình bằng biện pháp hòa bình" có ý nghĩa gì trong việc ngăn chặn xung đột vũ trang?
- A. Khuyến khích các quốc gia sử dụng sức mạnh quân sự để giải quyết bất đồng.
- B. Buộc các quốc gia phải từ bỏ mọi biện pháp tự vệ chính đáng.
- C. Cho phép bất kỳ quốc gia nào can thiệp quân sự vào quốc gia khác để "giữ gìn hòa bình".
- D. Xây dựng một chuẩn mực ứng xử quốc tế, ưu tiên đối thoại, đàm phán, trung gian hòa giải thay vì sử dụng vũ lực.
Câu 24: Việt Nam được bầu làm Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc hai lần (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021). Sự kiện này thể hiện điều gì về vai trò và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế?
- A. Việt Nam đã trở thành một trong năm cường quốc thường trực của Hội đồng Bảo an.
- B. Sự ghi nhận của cộng đồng quốc tế đối với những đóng góp và vai trò tích cực của Việt Nam vào hòa bình, an ninh và phát triển chung.
- C. Việt Nam có quyền phủ quyết trong mọi quyết định của Hội đồng Bảo an.
- D. Liên hợp quốc chỉ bầu các nước có tiềm lực kinh tế mạnh làm Ủy viên không thường trực.
Câu 25: Giả sử có một dịch bệnh nguy hiểm lây lan nhanh chóng qua biên giới các quốc gia. Cơ quan chuyên môn nào của Liên hợp quốc có vai trò hàng đầu trong việc điều phối các nỗ lực toàn cầu để ứng phó với tình huống này?
- A. Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên hợp quốc (UNESCO).
- B. Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc (UNICEF).
- C. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
- D. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
Câu 26: Bên cạnh việc duy trì hòa bình, Liên hợp quốc còn đặt mục tiêu thúc đẩy sự phát triển kinh tế, xã hội cho các quốc gia thành viên. Hoạt động nào dưới đây thể hiện mục tiêu này?
- A. Thiết lập các liên minh quân sự để bảo vệ lợi ích kinh tế của các nước lớn.
- B. Áp đặt các rào cản thương mại đối với các nước đang phát triển.
- C. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các cuộc xung đột vũ trang.
- D. Triển khai các chương trình hỗ trợ kỹ thuật, tài chính và tri thức cho các nước đang phát triển thông qua các quỹ và chương trình chuyên biệt.
Câu 27: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc Liên hợp quốc trở thành một tổ chức quốc tế toàn cầu, tập hợp hầu hết các quốc gia trên thế giới là gì?
- A. Tạo ra một diễn đàn rộng rãi để các quốc gia cùng thảo luận và hợp tác giải quyết các vấn đề chung của nhân loại.
- B. Đảm bảo rằng các nước lớn có thể chi phối hoàn toàn các quyết định quốc tế.
- C. Loại bỏ hoàn toàn khả năng xảy ra chiến tranh giữa các quốc gia.
- D. Chỉ giới hạn phạm vi hoạt động trong lĩnh vực an ninh quân sự.
Câu 28: Mặc dù có vai trò quan trọng, Liên hợp quốc vẫn còn nhiều hạn chế. Hạn chế nào sau đây thường bị chỉ trích là làm giảm hiệu quả của tổ chức trong việc xử lý các cuộc khủng hoảng quốc tế?
- A. Thiếu sự ủng hộ từ các quốc gia thành viên.
- B. Không có đủ số lượng cơ quan chuyên môn.
- C. Sự khác biệt về lợi ích và quyền phủ quyết của các nước lớn trong Hội đồng Bảo an.
- D. Quá tập trung vào các vấn đề kinh tế mà bỏ qua an ninh.
Câu 29: Việt Nam đã tham gia tích cực vào các hoạt động thúc đẩy hợp tác phát triển của Liên hợp quốc. Điều này thể hiện sự phù hợp với mục tiêu nào của Liên hợp quốc?
- A. Thúc đẩy sự tiến bộ về kinh tế và xã hội của tất cả các dân tộc.
- B. Áp đặt các quy tắc thương mại quốc tế lên các nước nhỏ.
- C. Chỉ tập trung vào việc viện trợ nhân đạo khẩn cấp.
- D. Giải quyết các tranh chấp biên giới giữa các quốc gia.
Câu 30: Quyết định nào được đưa ra tại Hội nghị Xan Phran-xi-xcô (Mỹ) từ tháng 4 đến tháng 6 năm 1945 có ý nghĩa quyết định đối với sự ra đời chính thức của Liên hợp quốc?
- A. Phân chia phạm vi chiếm đóng nước Đức giữa các nước Đồng minh.
- B. Thành lập Tòa án Công lý Quốc tế.
- C. Kết thúc chiến tranh ở khu vực Thái Bình Dương.
- D. Thông qua Hiến chương Liên hợp quốc.