15+ Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh quốc tế cuối những năm 1970 và đầu 1980, Việt Nam đối mặt với thách thức kinh tế nào sâu sắc nhất, buộc Đảng và Nhà nước phải tìm kiếm một sự đổi mới toàn diện?

  • A. Sự bao vây, cấm vận kinh tế từ các nước phương Tây.
  • B. Khủng hoảng kinh tế - xã hội trầm trọng, kéo dài.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế mới nổi trong khu vực.
  • D. Nguy cơ lạm phát phi mã và nợ công tăng cao.

Câu 2: Đại hội VI của Đảng Cộng sản Việt Nam (1986) đã đưa ra bước đột phá quan trọng trong tư duy kinh tế, thể hiện rõ nhất ở việc chuyển đổi từ mô hình kinh tế nào sang mô hình kinh tế nào?

  • A. Từ kinh tế tự cung tự cấp sang kinh tế hàng hóa.
  • B. Từ kinh tế đóng cửa sang kinh tế mở cửa.
  • C. Từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • D. Từ kinh tế quốc doanh sang kinh tế đa thành phần.

Câu 3: Nội dung "đa dạng hóa các hình thức sở hữu" được Đảng ta nhấn mạnh trong công cuộc Đổi mới có ý nghĩa then chốt nào đối với sự phát triển kinh tế Việt Nam?

  • A. Giải phóng sức sản xuất, huy động mọi nguồn lực cho phát triển.
  • B. Tăng cường vai trò quản lý của Nhà nước đối với nền kinh tế.
  • C. Tạo sự cạnh tranh bình đẳng giữa các thành phần kinh tế.
  • D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam.

Câu 4: Trong giai đoạn đầu Đổi Mới (1986-1996), Đảng và Nhà nước Việt Nam ưu tiên tập trung giải quyết vấn đề nào cấp bách nhất để ổn định kinh tế - xã hội?

  • A. Phát triển mạnh mẽ khu vực kinh tế tư nhân.
  • B. Xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.
  • C. Đẩy mạnh xuất khẩu và hội nhập kinh tế quốc tế.
  • D. Kiềm chế lạm phát và ổn định đời sống nhân dân.

Câu 5: Chính sách "mở cửa" và "hội nhập kinh tế quốc tế" trong Đổi Mới đã mang lại lợi ích quan trọng nào cho Việt Nam trong giai đoạn từ 1986 đến nay?

  • A. Nâng cao vị thế chính trị của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • B. Thu hút vốn đầu tư, công nghệ và mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • C. Giải quyết triệt để tình trạng thất nghiệp và giảm nghèo.
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự và quốc phòng.

Câu 6: Một trong những thành tựu nổi bật của công cuộc Đổi mới trong lĩnh vực nông nghiệp là gì, đánh dấu sự thay đổi từ tình trạng thiếu lương thực sang đảm bảo an ninh lương thực?

  • A. Cơ giới hóa và hiện đại hóa toàn diện nông nghiệp.
  • B. Hình thành các vùng chuyên canh nông sản xuất khẩu quy mô lớn.
  • C. Từ nước nhập khẩu lương thực trở thành nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn tình trạng đói nghèo ở nông thôn.

Câu 7: Trong lĩnh vực chính trị, Đổi Mới ở Việt Nam được thực hiện theo nguyên tắc "ổn định chính trị để phát triển kinh tế". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chính trị phải phục tùng kinh tế, mọi quyết sách chính trị phải dựa trên lợi ích kinh tế.
  • B. Đổi mới chính trị phải đi trước đổi mới kinh tế để tạo động lực.
  • C. Kinh tế và chính trị phải đổi mới đồng bộ, không thể tách rời.
  • D. Giữ vững ổn định chính trị, tạo môi trường thuận lợi cho phát triển kinh tế.

Câu 8: So với công cuộc cải cách mở cửa ở Trung Quốc, điểm khác biệt nổi bật trong quá trình Đổi Mới ở Việt Nam là gì?

  • A. Việt Nam nhấn mạnh đổi mới kinh tế phải đi đôi với đổi mới chính trị, trong khi Trung Quốc tập trung vào kinh tế trước.
  • B. Việt Nam thực hiện cải cách kinh tế triệt để hơn Trung Quốc.
  • C. Trung Quốc mở cửa kinh tế sớm hơn và nhanh hơn Việt Nam.
  • D. Việt Nam có sự đồng thuận xã hội cao hơn trong quá trình đổi mới.

Câu 9: Trong giai đoạn hiện nay, một trong những thách thức lớn nhất đối với công cuộc Đổi Mới ở Việt Nam là gì, đòi hỏi sự quyết tâm và giải pháp đồng bộ?

  • A. Nguy cơ tụt hậu so với các nước phát triển trong khu vực.
  • B. Sự cạnh tranh kinh tế ngày càng gay gắt trên thị trường quốc tế.
  • C. Giải quyết hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển xã hội, bảo vệ môi trường.
  • D. Vấn đề củng cố hệ thống chính trị và nâng cao năng lực lãnh đạo của Đảng.

Câu 10: Đại hội VII của Đảng (1991) đã thông qua "Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội", cương lĩnh này có ý nghĩa gì đối với công cuộc Đổi Mới?

  • A. Đánh dấu sự kết thúc giai đoạn đầu của công cuộc Đổi Mới.
  • B. Xác định rõ mục tiêu, phương hướng và bước đi của công cuộc Đổi Mới.
  • C. Thể hiện sự điều chỉnh đường lối phát triển kinh tế theo hướng tự do hóa.
  • D. Mở đường cho việc gia nhập các tổ chức kinh tế quốc tế.

Câu 11: Chủ trương "phát triển kinh tế nhiều thành phần" trong Đổi Mới đã tạo ra sự thay đổi căn bản nào trong cơ cấu kinh tế Việt Nam?

  • A. Kinh tế nhà nước trở thành thành phần kinh tế duy nhất.
  • B. Kinh tế tập thể chiếm ưu thế tuyệt đối.
  • C. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài giữ vai trò chủ đạo.
  • D. Kinh tế tư nhân trở thành một động lực quan trọng của nền kinh tế.

Câu 12: Trong quá trình Đổi Mới, Đảng Cộng sản Việt Nam luôn nhấn mạnh vai trò lãnh đạo của Đảng. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự thành công của công cuộc Đổi Mới?

  • A. Đảm bảo định hướng xã hội chủ nghĩa và giữ vững ổn định chính trị - xã hội.
  • B. Tập trung quyền lực kinh tế vào tay Đảng.
  • C. Hạn chế sự phát triển của các thành phần kinh tế ngoài nhà nước.
  • D. Ngăn chặn sự xâm nhập của các tư tưởng văn hóa ngoại lai.

Câu 13: Ba chương trình kinh tế lớn được Đại hội VI xác định (lương thực - thực phẩm, hàng tiêu dùng, hàng xuất khẩu) thể hiện sự ưu tiên phát triển kinh tế theo hướng nào trong giai đoạn đầu Đổi Mới?

  • A. Phát triển công nghiệp nặng và cơ sở hạ tầng.
  • B. Phát triển kinh tế phục vụ nhu cầu thiết yếu của nhân dân và xuất khẩu.
  • C. Phát triển du lịch và dịch vụ.
  • D. Phát triển khoa học và công nghệ.

Câu 14: Thành tựu nào sau đây KHÔNG phải là kết quả trực tiếp của công cuộc Đổi Mới ở Việt Nam?

  • A. Nền kinh tế tăng trưởng với tốc độ khá cao và liên tục.
  • B. Đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân được cải thiện rõ rệt.
  • C. Vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế được nâng cao.
  • D. Thống nhất đất nước về mặt lãnh thổ.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUYẾT ĐỊNH nhất vào sự thành công bước đầu của công cuộc Đổi Mới ở Việt Nam?

  • A. Nguồn viện trợ quốc tế dồi dào.
  • B. Sự đồng tình ủng hộ của toàn dân.
  • C. Đường lối đổi mới đúng đắn, sáng tạo của Đảng.
  • D. Điều kiện quốc tế thuận lợi.

Câu 16: Trong giai đoạn 1996-2010, công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước được xác định là mục tiêu chiến lược. Điều này thể hiện sự chuyển hướng trọng tâm của Đổi Mới sang lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển nông nghiệp toàn diện.
  • B. Phát triển công nghiệp và nâng cao trình độ công nghệ.
  • C. Phát triển dịch vụ và du lịch.
  • D. Phát triển văn hóa và giáo dục.

Câu 17: Khái niệm "kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa" thể hiện đặc trưng gì của nền kinh tế Việt Nam trong thời kỳ Đổi Mới?

  • A. Nền kinh tế hoàn toàn vận hành theo cơ chế thị trường tự do.
  • B. Nền kinh tế do Nhà nước quản lý toàn diện.
  • C. Nền kinh tế vận hành theo cơ chế thị trường nhưng có sự quản lý của Nhà nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • D. Nền kinh tế ưu tiên phát triển khu vực kinh tế nhà nước.

Câu 18: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng rút ra từ công cuộc Đổi Mới là phải luôn "đổi mới tư duy". Ý nghĩa của bài học này là gì?

  • A. Từ bỏ hoàn toàn các nguyên tắc của chủ nghĩa xã hội.
  • B. Áp dụng một cách máy móc kinh nghiệm của nước ngoài.
  • C. Giữ nguyên các quan điểm, chủ trương đã có từ trước.
  • D. Luôn phải có sự sáng tạo, đổi mới trong nhận thức và hành động để vượt qua thách thức.

Câu 19: Chính sách đối ngoại "đa phương hóa, đa dạng hóa" được Việt Nam thực hiện từ Đổi Mới có mục tiêu chính là gì?

  • A. Tham gia vào các liên minh quân sự để tăng cường sức mạnh quốc phòng.
  • B. Tạo môi trường quốc tế hòa bình, ổn định để phát triển đất nước.
  • C. Xây dựng quan hệ đồng minh thân thiết với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Cạnh tranh ảnh hưởng với các cường quốc trên thế giới.

Câu 20: Trong quá trình Đổi Mới, Nhà nước Việt Nam đã chuyển từ vai trò "can thiệp trực tiếp" vào nền kinh tế sang vai trò "kiến tạo phát triển". Sự thay đổi này thể hiện điều gì?

  • A. Nhà nước hoàn toàn rút khỏi hoạt động kinh tế.
  • B. Nhà nước chỉ tập trung vào quản lý hành chính.
  • C. Nhà nước tạo hành lang pháp lý, cơ chế chính sách và đầu tư vào hạ tầng để thúc đẩy kinh tế thị trường.
  • D. Nhà nước tăng cường kiểm soát các doanh nghiệp tư nhân.

Câu 21: Đại hội XIII của Đảng (2021) xác định mục tiêu đến năm 2045, Việt Nam trở thành nước phát triển, thu nhập cao. Mục tiêu này thể hiện tầm nhìn gì của Đảng trong giai đoạn mới?

  • A. Khát vọng đưa Việt Nam sánh vai với các cường quốc năm châu.
  • B. Mong muốn duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế cao nhất thế giới.
  • C. Quyết tâm xây dựng một xã hội cộng sản chủ nghĩa.
  • D. Nỗ lực vượt qua các nước láng giềng trong khu vực.

Câu 22: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, thách thức lớn nhất đối với kinh tế Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Nguy cơ bị phụ thuộc vào thị trường nước ngoài.
  • B. Sự xâm nhập của văn hóa ngoại lai.
  • C. Tình trạng chảy máu chất xám.
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế và doanh nghiệp.

Câu 23: Để đạt được mục tiêu trở thành nước phát triển, thu nhập cao vào năm 2045, Việt Nam cần tập trung vào giải pháp đột phá nào?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Thu hút mạnh mẽ vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Phát triển khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.
  • D. Xuất khẩu lao động để tăng nguồn thu ngoại tệ.

Câu 24: Quan điểm "dân là gốc" được Đảng ta quán triệt trong suốt quá trình Đổi Mới có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của đất nước?

  • A. Nhà nước phải phục vụ nhân dân vô điều kiện.
  • B. Phát huy sức mạnh của nhân dân, dựa vào dân để xây dựng và phát triển đất nước.
  • C. Mọi chủ trương chính sách phải được nhân dân đồng tình tuyệt đối.
  • D. Đảm bảo quyền làm chủ của nhân dân trên mọi lĩnh vực.

Câu 25: Trong giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng, việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam?

  • A. Hạn chế sự tiếp thu văn hóa ngoại lai để bảo tồn văn hóa truyền thống.
  • B. Tập trung phát triển kinh tế, văn hóa chỉ là thứ yếu.
  • C. Văn hóa là nền tảng tinh thần, tạo sức mạnh nội sinh và bản sắc riêng trong hội nhập.
  • D. Văn hóa cần phải thay đổi để phù hợp với xu thế toàn cầu hóa.

Câu 26: So sánh giai đoạn trước Đổi Mới và giai đoạn Đổi Mới, đâu là sự khác biệt CƠ BẢN nhất trong cách thức quản lý kinh tế của Nhà nước?

  • A. Từ quản lý trực tiếp, kế hoạch hóa tập trung sang quản lý vĩ mô, tạo môi trường cho thị trường.
  • B. Từ quản lý bằng mệnh lệnh hành chính sang quản lý bằng pháp luật.
  • C. Từ quản lý khép kín sang quản lý mở cửa, hội nhập.
  • D. Từ quản lý theo ngành sang quản lý theo lãnh thổ.

Câu 27: Trong giai đoạn đầu Đổi Mới, việc xóa bỏ cơ chế tập trung quan liêu bao cấp có ý nghĩa gì đối với sự phát triển kinh tế?

  • A. Tăng cường vai trò quản lý của Nhà nước.
  • B. Giải phóng sức sản xuất, tạo động lực cho các thành phần kinh tế phát triển.
  • C. Ổn định giá cả và kiểm soát lạm phát.
  • D. Tạo ra sự công bằng trong phân phối thu nhập.

Câu 28: Để đảm bảo sự phát triển bền vững trong bối cảnh mới, Việt Nam cần chú trọng đến yếu tố nào bên cạnh tăng trưởng kinh tế?

  • A. Tăng cường quốc phòng an ninh.
  • B. Mở rộng quan hệ đối ngoại.
  • C. Phát triển xã hội, bảo vệ môi trường và tài nguyên.
  • D. Nâng cao trình độ dân trí.

Câu 29: Một trong những thách thức lớn nhất của Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế là nguy cơ "tụt hậu" về kinh tế. Giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất để vượt qua thách thức này?

  • A. Tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước.
  • B. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa nước ngoài.
  • C. Giảm chi tiêu công để tăng tiết kiệm.
  • D. Đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ, nâng cao năng suất và chất lượng.

Câu 30: Công cuộc Đổi Mới ở Việt Nam có thể được xem là một quá trình "cách mạng" không? Vì sao?

  • A. Không, vì nó chỉ là sự điều chỉnh về kinh tế, không làm thay đổi bản chất chế độ.
  • B. Có, vì nó tạo ra sự thay đổi sâu sắc, toàn diện về kinh tế, xã hội, tư duy và phương pháp lãnh đạo, dù không phải là cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa theo nghĩa truyền thống.
  • C. Có, vì nó đã lật đổ hoàn toàn hệ thống kinh tế cũ.
  • D. Không, vì nó diễn ra một cách hòa bình, không có đổ máu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong bối cảnh quốc tế cuối những năm 1970 và đầu 1980, Việt Nam đối mặt với thách thức kinh tế nào sâu sắc nhất, buộc Đảng và Nhà nước phải tìm kiếm một sự đổi mới toàn diện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Đại hội VI của Đảng Cộng sản Việt Nam (1986) đã đưa ra bước đột phá quan trọng trong tư duy kinh tế, thể hiện rõ nhất ở việc chuyển đổi từ mô hình kinh tế nào sang mô hình kinh tế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Nội dung 'đa dạng hóa các hình thức sở hữu' được Đảng ta nhấn mạnh trong công cuộc Đổi mới có ý nghĩa then chốt nào đối với sự phát triển kinh tế Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong giai đoạn đầu Đổi Mới (1986-1996), Đảng và Nhà nước Việt Nam ưu tiên tập trung giải quyết vấn đề nào cấp bách nhất để ổn định kinh tế - xã hội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Chính sách 'mở cửa' và 'hội nhập kinh tế quốc tế' trong Đổi Mới đã mang lại lợi ích quan trọng nào cho Việt Nam trong giai đoạn từ 1986 đến nay?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một trong những thành tựu nổi bật của công cuộc Đổi mới trong lĩnh vực nông nghiệp là gì, đánh dấu sự thay đổi từ tình trạng thiếu lương thực sang đảm bảo an ninh lương thực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong lĩnh vực chính trị, Đổi Mới ở Việt Nam được thực hiện theo nguyên tắc 'ổn định chính trị để phát triển kinh tế'. Điều này có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: So với công cuộc cải cách mở cửa ở Trung Quốc, điểm khác biệt nổi bật trong quá trình Đổi Mới ở Việt Nam là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong giai đoạn hiện nay, một trong những thách thức lớn nhất đối với công cuộc Đổi Mới ở Việt Nam là gì, đòi hỏi sự quyết tâm và giải pháp đồng bộ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Đại hội VII của Đảng (1991) đã thông qua 'Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội', cương lĩnh này có ý nghĩa gì đối với công cuộc Đổi Mới?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Chủ trương 'phát triển kinh tế nhiều thành phần' trong Đổi Mới đã tạo ra sự thay đổi căn bản nào trong cơ cấu kinh tế Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong quá trình Đổi Mới, Đảng Cộng sản Việt Nam luôn nhấn mạnh vai trò lãnh đạo của Đảng. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự thành công của công cuộc Đổi Mới?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Ba chương trình kinh tế lớn được Đại hội VI xác định (lương thực - thực phẩm, hàng tiêu dùng, hàng xuất khẩu) thể hiện sự ưu tiên phát triển kinh tế theo hướng nào trong giai đoạn đầu Đổi Mới?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Thành tựu nào sau đây KHÔNG phải là kết quả trực tiếp của công cuộc Đổi Mới ở Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUYẾT ĐỊNH nhất vào sự thành công bước đầu của công cuộc Đổi Mới ở Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong giai đoạn 1996-2010, công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước được xác định là mục tiêu chiến lược. Điều này thể hiện sự chuyển hướng trọng tâm của Đổi Mới sang lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Khái niệm 'kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa' thể hiện đặc trưng gì của nền kinh tế Việt Nam trong thời kỳ Đổi Mới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng rút ra từ công cuộc Đổi Mới là phải luôn 'đổi mới tư duy'. Ý nghĩa của bài học này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Chính sách đối ngoại 'đa phương hóa, đa dạng hóa' được Việt Nam thực hiện từ Đổi Mới có mục tiêu chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong quá trình Đổi Mới, Nhà nước Việt Nam đã chuyển từ vai trò 'can thiệp trực tiếp' vào nền kinh tế sang vai trò 'kiến tạo phát triển'. Sự thay đổi này thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Đại hội XIII của Đảng (2021) xác định mục tiêu đến năm 2045, Việt Nam trở thành nước phát triển, thu nhập cao. Mục tiêu này thể hiện tầm nhìn gì của Đảng trong giai đoạn mới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, thách thức lớn nhất đối với kinh tế Việt Nam hiện nay là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Để đạt được mục tiêu trở thành nước phát triển, thu nhập cao vào năm 2045, Việt Nam cần tập trung vào giải pháp đột phá nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Quan điểm 'dân là gốc' được Đảng ta quán triệt trong suốt quá trình Đổi Mới có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của đất nước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng, việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: So sánh giai đoạn trước Đổi Mới và giai đoạn Đổi Mới, đâu là sự khác biệt CƠ BẢN nhất trong cách thức quản lý kinh tế của Nhà nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong giai đoạn đầu Đổi Mới, việc xóa bỏ cơ chế tập trung quan liêu bao cấp có ý nghĩa gì đối với sự phát triển kinh tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Để đảm bảo sự phát triển bền vững trong bối cảnh mới, Việt Nam cần chú trọng đến yếu tố nào bên cạnh tăng trưởng kinh tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một trong những thách thức lớn nhất của Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế là nguy cơ 'tụt hậu' về kinh tế. Giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất để vượt qua thách thức này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Công cuộc Đổi Mới ở Việt Nam có thể được xem là một quá trình 'cách mạng' không? Vì sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào không phải là yếu tố trực tiếp tác động đến quyết định đổi mới toàn diện đất nước của Đảng Cộng sản Việt Nam vào năm 1986?

  • A. Xu thế toàn cầu hóa và khu vực hóa diễn ra mạnh mẽ.
  • B. Cuộc khủng hoảng kinh tế - xã hội ở các nước Đông Âu và Liên Xô.
  • C. Sự phát triển của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ.
  • D. Chiến tranh Lạnh giữa hai hệ thống tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa diễn ra gay gắt.

Câu 2: Đại hội VI của Đảng Cộng sản Việt Nam (1986) đã xác định nhiệm vụ trọng tâm của thời kỳ đổi mới là gì?

  • A. Đổi mới cơ chế quản lý kinh tế, xóa bỏ cơ chế kế hoạch hóa tập trung, bao cấp.
  • B. Đổi mới hệ thống chính trị, xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
  • C. Phát triển văn hóa, giáo dục, khoa học kỹ thuật ngang tầm khu vực và thế giới.
  • D. Tăng cường quốc phòng, an ninh, bảo vệ vững chắc Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.

Câu 3: Trong giai đoạn đầu Đổi mới (1986-1996), Đảng Cộng sản Việt Nam đã thực hiện chủ trương phát triển kinh tế nhiều thành phần. Điều này thể hiện sự thay đổi căn bản nào trong tư duy kinh tế?

  • A. Chuyển từ ưu tiên phát triển công nghiệp nặng sang phát triển nông nghiệp và công nghiệp nhẹ.
  • B. Chuyển từ kinh tế đóng cửa sang kinh tế mở cửa, hội nhập quốc tế.
  • C. Chuyển từ nền kinh tế chỉ có hai thành phần (quốc doanh và tập thể) sang nền kinh tế nhiều thành phần.
  • D. Chuyển từ quản lý kinh tế bằng mệnh lệnh hành chính sang quản lý bằng pháp luật và cơ chế thị trường.

Câu 4: Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng quan điểm "Đổi mới toàn diện, đồng bộ, có nguyên tắc, có bước đi phù hợp" được Đảng Cộng sản Việt Nam nhấn mạnh trong quá trình Đổi mới?

  • A. Đổi mới kinh tế phải đi đôi với đổi mới chính trị, văn hóa, xã hội.
  • B. Ưu tiên tuyệt đối đổi mới kinh tế trước, các lĩnh vực khác đổi mới theo sau.
  • C. Đổi mới phải dựa trên cơ sở lý luận chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.
  • D. Đổi mới phải có lộ trình, bước đi phù hợp với điều kiện cụ thể của đất nước.

Câu 5: Ba chương trình kinh tế lớn được Đại hội VI (1986) xác định không bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Lương thực - thực phẩm
  • B. Hàng tiêu dùng
  • C. Phát triển công nghiệp nặng
  • D. Hàng xuất khẩu

Câu 6: Đâu là thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa?

  • A. Xây dựng hệ thống pháp luật và thể chế đồng bộ, phù hợp với kinh tế thị trường.
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài và công nghệ hiện đại.
  • C. Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao đáp ứng yêu cầu mới.
  • D. Ổn định kinh tế vĩ mô và kiểm soát lạm phát.

Câu 7: So với cải cách mở cửa ở Trung Quốc (1978), công cuộc Đổi mới ở Việt Nam (1986) có điểm khác biệt cơ bản nào trong cách tiếp cận đổi mới chính trị?

  • A. Trung Quốc chú trọng đổi mới chính trị triệt để hơn Việt Nam.
  • B. Việt Nam chủ trương đổi mới kinh tế đi đôi với đổi mới chính trị, còn Trung Quốc tập trung đổi mới kinh tế trước.
  • C. Cả hai nước đều đồng thời tiến hành đổi mới kinh tế và chính trị một cách toàn diện.
  • D. Việt Nam hoàn toàn không tiến hành đổi mới chính trị, chỉ tập trung vào kinh tế.

Câu 8: Trong giai đoạn 1986-1990, thành tựu bước đầu của Đổi mới trong nông nghiệp là gì?

  • A. Hình thành các vùng chuyên canh nông sản hàng hóa quy mô lớn.
  • B. Ứng dụng rộng rãi các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất nông nghiệp.
  • C. Đời sống nông dân được cải thiện rõ rệt, thu nhập tăng cao.
  • D. Từ chỗ thiếu lương thực triền miên, Việt Nam đã trở thành nước xuất khẩu gạo lớn thứ ba thế giới.

Câu 9: Đại hội VII (1991) của Đảng Cộng sản Việt Nam đã thông qua ‘Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội’. Cương lĩnh này có ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với công cuộc Đổi mới?

  • A. Đánh dấu bước chuyển sang giai đoạn đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
  • B. Khẳng định Việt Nam đã hoàn thành công cuộc đổi mới bước đầu.
  • C. Xác định rõ mục tiêu, phương hướng và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam trong thời kỳ mới.
  • D. Mở đường cho Việt Nam gia nhập ASEAN và các tổ chức kinh tế quốc tế.

Câu 10: Trong bối cảnh Đổi mới, Đảng Cộng sản Việt Nam xác định ‘văn hóa là nền tảng tinh thần của xã hội’. Quan điểm này có ý nghĩa như thế nào trong quá trình phát triển đất nước?

  • A. Văn hóa chỉ đóng vai trò thứ yếu, không quyết định sự phát triển kinh tế.
  • B. Văn hóa định hướng giá trị, tạo động lực tinh thần và đảm bảo sự phát triển bền vững của đất nước.
  • C. Phát triển văn hóa phải phục vụ trực tiếp cho mục tiêu tăng trưởng kinh tế.
  • D. Văn hóa là lĩnh vực cần được ưu tiên đầu tư hơn cả so với kinh tế và chính trị.

Câu 11: Đại hội VIII (1996) của Đảng Cộng sản Việt Nam xác định mục tiêu của công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước là gì?

  • A. Đưa Việt Nam trở thành một nước công nghiệp phát triển hàng đầu thế giới.
  • B. Đạt trình độ công nghiệp hóa, hiện đại hóa ngang bằng các nước phát triển trong khu vực.
  • C. Đến năm 2020, Việt Nam cơ bản trở thành một nước công nghiệp.
  • D. Xây dựng nền công nghiệp quốc phòng vững mạnh, hiện đại.

Câu 12: Trong quá trình Đổi mới, Đảng Cộng sản Việt Nam đã từng bước hoàn thiện hệ thống pháp luật về kinh tế thị trường. Điều này có ý nghĩa chủ yếu gì?

  • A. Tạo hành lang pháp lý, đảm bảo môi trường kinh doanh ổn định, minh bạch và bình đẳng.
  • B. Tăng cường vai trò quản lý nhà nước đối với nền kinh tế.
  • C. Hạn chế sự can thiệp của yếu tố thị trường vào các hoạt động kinh tế.
  • D. Thúc đẩy quá trình cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước.

Câu 13: Quan điểm ‘kinh tế nhà nước giữ vai trò chủ đạo’ trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam có nghĩa là gì?

  • A. Kinh tế nhà nước là thành phần kinh tế duy nhất được phép tồn tại và phát triển.
  • B. Kinh tế nhà nước chi phối và kiểm soát toàn bộ các thành phần kinh tế khác.
  • C. Kinh tế nhà nước luôn phải chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP.
  • D. Kinh tế nhà nước giữ vai trò quan trọng trong định hướng, điều tiết và ổn định kinh tế vĩ mô.

Câu 14: Trong quá trình Đổi mới, Việt Nam đã thực hiện chính sách ‘đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại’. Mục tiêu chính của chính sách này là gì?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự và vị thế chính trị của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • B. Xây dựng liên minh quân sự với các nước lớn để đối phó với các thách thức an ninh.
  • C. Tạo môi trường quốc tế hòa bình, ổn định và thuận lợi cho phát triển kinh tế - xã hội.
  • D. Chỉ tập trung quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.

Câu 15: Đâu là bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ 35 năm Đổi mới (1986-2021) ở Việt Nam?

  • A. Phải luôn giữ vững sự lãnh đạo tuyệt đối của Đảng Cộng sản.
  • B. Phải kiên định mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội, đồng thời phải đổi mới sáng tạo.
  • C. Phải ưu tiên phát triển kinh tế trước, các lĩnh vực khác theo sau.
  • D. Phải tranh thủ tối đa sự giúp đỡ của cộng đồng quốc tế.

Câu 16: Trong giai đoạn 1996-2006, một trong những thành tựu kinh tế nổi bật của Việt Nam là:

  • A. Tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đạt trên 7%/năm.
  • B. Việt Nam trở thành nước có thu nhập trung bình cao.
  • C. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch mạnh sang khu vực dịch vụ.
  • D. Xuất khẩu vượt nhập khẩu, cán cân thương mại thặng dư.

Câu 17: Đại hội IX (2001) của Đảng Cộng sản Việt Nam đã đề ra chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 10 năm (2001-2010) với mục tiêu trọng tâm là gì?

  • A. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp, nông thôn.
  • B. Phát triển mạnh mẽ kinh tế tri thức và các ngành công nghệ cao.
  • C. Nâng cao toàn diện đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân.
  • D. Xây dựng kết cấu hạ tầng kinh tế - xã hội đồng bộ, hiện đại.

Câu 18: Trong giai đoạn 2006 đến nay, đường lối đổi mới của Đảng Cộng sản Việt Nam tập trung vào việc:

  • A. Mở rộng quy mô nền kinh tế và tăng trưởng GDP bằng mọi giá.
  • B. Tập trung vào xóa đói giảm nghèo và các vấn đề xã hội.
  • C. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng và xuất khẩu.
  • D. Hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và nâng cao chất lượng tăng trưởng.

Câu 19: Một trong những hạn chế của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam hiện nay là:

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm còn cao.
  • B. Tình trạng tham nhũng, lãng phí còn nghiêm trọng và chưa được đẩy lùi.
  • C. Năng lực cạnh tranh của nền kinh tế còn yếu so với khu vực.
  • D. Khoảng cách giàu nghèo giữa các vùng miền ngày càng gia tăng.

Câu 20: Để vượt qua các thách thức và tiếp tục phát triển bền vững trong giai đoạn mới, Việt Nam cần tập trung vào giải pháp căn bản nào?

  • A. Tăng cường đầu tư công và kích cầu tiêu dùng.
  • B. Đẩy mạnh xuất khẩu và thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Giữ ổn định tỷ giá hối đoái và kiểm soát lạm phát.
  • D. Tiếp tục đổi mới thể chế, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và khoa học công nghệ.

Câu 21: Trong giai đoạn đầu Đổi mới (1986-1990), cơ chế ‘khoán 10’ trong nông nghiệp đã có tác động trực tiếp nào đến sản xuất?

  • A. Hình thành các hợp tác xã nông nghiệp kiểu mới.
  • B. Giải phóng sức sản xuất, tăng nhanh sản lượng lương thực.
  • C. Thu hút đầu tư vào nông nghiệp từ các thành phần kinh tế khác.
  • D. Đẩy mạnh cơ giới hóa và hiện đại hóa nông nghiệp.

Câu 22: Đại hội X (2006) của Đảng Cộng sản Việt Nam đã nhấn mạnh đến việc phát triển ‘kinh tế tri thức’. Điều này thể hiện sự chuyển dịch quan trọng nào trong mô hình tăng trưởng kinh tế?

  • A. Chuyển từ mô hình tăng trưởng theo chiều rộng sang chiều sâu.
  • B. Chuyển từ mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường.
  • C. Chuyển từ mô hình tăng trưởng dựa vào tài nguyên và lao động giá rẻ sang dựa vào tri thức và công nghệ.
  • D. Chuyển từ mô hình kinh tế đóng cửa sang kinh tế mở cửa, hội nhập quốc tế.

Câu 23: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần chủ động thực hiện giải pháp nào để bảo vệ lợi ích quốc gia?

  • A. Hoàn thiện thể chế kinh tế, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và doanh nghiệp.
  • B. Hạn chế mở cửa thị trường và bảo hộ sản xuất trong nước.
  • C. Tập trung vào xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu.
  • D. Chỉ tham gia vào các tổ chức kinh tế khu vực, không tham gia toàn cầu.

Câu 24: Đâu là biểu hiện rõ nhất của việc đổi mới tư duy kinh tế ở Việt Nam từ năm 1986?

  • A. Chuyển từ kinh tế tự cung tự cấp sang kinh tế hàng hóa.
  • B. Áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất.
  • C. Phát triển kinh tế nhiều thành phần.
  • D. Thừa nhận nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, không coi kinh tế thị trường là đối lập với chủ nghĩa xã hội.

Câu 25: Trong giai đoạn 2011-2020, Việt Nam đã đạt được thành tựu quan trọng nào trong lĩnh vực xã hội?

  • A. Chất lượng giáo dục và y tế được nâng cao ngang tầm các nước phát triển.
  • B. Công tác xóa đói giảm nghèo đạt nhiều thành tựu, tỷ lệ hộ nghèo giảm mạnh.
  • C. Chỉ số hạnh phúc của người dân Việt Nam tăng lên đáng kể.
  • D. Đời sống văn hóa tinh thần của người dân được nâng cao rõ rệt.

Câu 26: Để đảm bảo định hướng xã hội chủ nghĩa trong nền kinh tế thị trường, Đảng và Nhà nước Việt Nam chú trọng yếu tố nào nhất?

  • A. Phát triển mạnh mẽ kinh tế nhà nước và kinh tế tập thể.
  • B. Phân phối thu nhập bình quân và hạn chế phân hóa giàu nghèo.
  • C. Giữ vững vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • D. Tăng cường quản lý nhà nước đối với mọi hoạt động kinh tế.

Câu 27: Trong quá trình Đổi mới, Đảng Cộng sản Việt Nam đã nhiều lần ‘tự chỉnh đốn Đảng’. Mục đích căn bản của việc này là gì?

  • A. Loại bỏ những phần tử cơ hội và thoái hóa biến chất ra khỏi Đảng.
  • B. Củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
  • C. Đổi mới phương thức lãnh đạo của Đảng cho phù hợp với tình hình mới.
  • D. Nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng, đáp ứng yêu cầu của sự nghiệp đổi mới.

Câu 28: So với giai đoạn 1986-1995, giai đoạn 1996-2006 của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam có đặc điểm nổi bật nào về kinh tế?

  • A. Kinh tế tăng trưởng nhanh và tương đối ổn định hơn.
  • B. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch mạnh sang khu vực dịch vụ.
  • C. Thu hút được nhiều vốn đầu tư nước ngoài hơn.
  • D. Xuất khẩu vượt xa nhập khẩu, cán cân thương mại luôn thặng dư.

Câu 29: Trong thời kỳ Đổi mới, Đảng Cộng sản Việt Nam xác định ‘dân là gốc’. Quan điểm này được thể hiện cụ thể nhất trong chính sách nào?

  • A. Phát triển kinh tế nhiều thành phần.
  • B. Thực hiện chính sách mở cửa, hội nhập quốc tế.
  • C. Phát huy dân chủ, tăng cường pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • D. Đổi mới hệ thống giáo dục và đào tạo.

Câu 30: Để công cuộc Đổi mới đạt được thành công to lớn hơn nữa trong tương lai, Việt Nam cần tập trung vào yếu tố quyết định nào?

  • A. Tăng cường đầu tư vốn và công nghệ từ nước ngoài.
  • B. Tiếp tục đổi mới thể chế một cách đồng bộ và quyết liệt.
  • C. Nâng cao trình độ dân trí và chất lượng nguồn nhân lực.
  • D. Giữ vững ổn định chính trị và trật tự an toàn xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào *không* phải là yếu tố trực tiếp tác động đến quyết định đổi mới toàn diện đất nước của Đảng Cộng sản Việt Nam vào năm 1986?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Đại hội VI của Đảng Cộng sản Việt Nam (1986) đã xác định nhiệm vụ trọng tâm của thời kỳ đổi mới là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong giai đoạn đầu Đổi mới (1986-1996), Đảng Cộng sản Việt Nam đã thực hiện chủ trương phát triển kinh tế nhiều thành phần. Điều này thể hiện sự thay đổi *căn bản* nào trong tư duy kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Nội dung nào sau đây *không* phản ánh đúng quan điểm 'Đổi mới toàn diện, đồng bộ, có nguyên tắc, có bước đi phù hợp' được Đảng Cộng sản Việt Nam nhấn mạnh trong quá trình Đổi mới?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Ba chương trình kinh tế lớn được Đại hội VI (1986) xác định *không* bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Đâu là *thách thức lớn nhất* đối với Việt Nam trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: So với cải cách mở cửa ở Trung Quốc (1978), công cuộc Đổi mới ở Việt Nam (1986) có điểm *khác biệt cơ bản* nào trong cách tiếp cận đổi mới chính trị?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong giai đoạn 1986-1990, thành tựu *bước đầu* của Đổi mới trong nông nghiệp là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Đại hội VII (1991) của Đảng Cộng sản Việt Nam đã thông qua ‘Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội’. Cương lĩnh này có ý nghĩa *quan trọng nhất* nào đối với công cuộc Đổi mới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong bối cảnh Đổi mới, Đảng Cộng sản Việt Nam xác định ‘văn hóa là nền tảng tinh thần của xã hội’. Quan điểm này có ý nghĩa như thế nào trong quá trình phát triển đất nước?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Đại hội VIII (1996) của Đảng Cộng sản Việt Nam xác định mục tiêu của công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong quá trình Đổi mới, Đảng Cộng sản Việt Nam đã từng bước hoàn thiện hệ thống pháp luật về kinh tế thị trường. Điều này có ý nghĩa *chủ yếu* gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Quan điểm ‘kinh tế nhà nước giữ vai trò chủ đạo’ trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong quá trình Đổi mới, Việt Nam đã thực hiện chính sách ‘đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại’. Mục tiêu *chính* của chính sách này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Đâu là *bài học kinh nghiệm quan trọng nhất* được rút ra từ 35 năm Đổi mới (1986-2021) ở Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong giai đoạn 1996-2006, một trong những thành tựu kinh tế nổi bật của Việt Nam là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Đại hội IX (2001) của Đảng Cộng sản Việt Nam đã đề ra chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 10 năm (2001-2010) với mục tiêu *trọng tâm* là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong giai đoạn 2006 đến nay, đường lối đổi mới của Đảng Cộng sản Việt Nam tập trung vào việc:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một trong những hạn chế của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam hiện nay là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để vượt qua các thách thức và tiếp tục phát triển bền vững trong giai đoạn mới, Việt Nam cần tập trung vào giải pháp *căn bản* nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong giai đoạn đầu Đổi mới (1986-1990), cơ chế ‘khoán 10’ trong nông nghiệp đã có tác động *trực tiếp* nào đến sản xuất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Đại hội X (2006) của Đảng Cộng sản Việt Nam đã nhấn mạnh đến việc phát triển ‘kinh tế tri thức’. Điều này thể hiện sự chuyển dịch *quan trọng* nào trong mô hình tăng trưởng kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần *chủ động* thực hiện giải pháp nào để bảo vệ lợi ích quốc gia?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Đâu là *biểu hiện rõ nhất* của việc đổi mới tư duy kinh tế ở Việt Nam từ năm 1986?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong giai đoạn 2011-2020, Việt Nam đã đạt được thành tựu *quan trọng* nào trong lĩnh vực xã hội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Để đảm bảo định hướng xã hội chủ nghĩa trong nền kinh tế thị trường, Đảng và Nhà nước Việt Nam *chú trọng* yếu tố nào nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong quá trình Đổi mới, Đảng Cộng sản Việt Nam đã nhiều lần ‘tự chỉnh đốn Đảng’. Mục đích *căn bản* của việc này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: So với giai đoạn 1986-1995, giai đoạn 1996-2006 của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam có đặc điểm *nổi bật* nào về kinh tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong thời kỳ Đổi mới, Đảng Cộng sản Việt Nam xác định ‘dân là gốc’. Quan điểm này được thể hiện *cụ thể* nhất trong chính sách nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để công cuộc Đổi mới đạt được thành công *to lớn hơn nữa* trong tương lai, Việt Nam cần tập trung vào yếu tố *quyết định* nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh kinh tế - xã hội nổi bật nhất dẫn đến quyết định khởi xướng công cuộc Đổi mới của Đảng Cộng sản Việt Nam vào tháng 12/1986 là gì?

  • A. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô gây áp lực lớn.
  • B. Nền kinh tế đất nước đã phát triển vượt bậc, cần chuyển sang giai đoạn mới.
  • C. Đất nước lâm vào khủng hoảng kinh tế - xã hội nghiêm trọng.
  • D. Áp lực từ các tổ chức quốc tế đòi hỏi Việt Nam phải cải cách theo mô hình phương Tây.

Câu 2: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI của Đảng (12/1986) được coi là dấu mốc lịch sử mở đầu cho công cuộc Đổi mới ở Việt Nam. Nội dung cốt lõi và quan trọng nhất của đường lối Đổi mới được xác định tại Đại hội này là gì?

  • A. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề kinh tế cấp bách như lương thực, hàng tiêu dùng.
  • B. Thực hiện đổi mới chính trị trước, sau đó mới tiến hành đổi mới kinh tế.
  • C. Xây dựng nền kinh tế thị trường hoàn toàn tự do, không có sự quản lý của Nhà nước.
  • D. Đổi mới toàn diện, đồng bộ, trong đó đổi mới kinh tế là trọng tâm.

Câu 3: Tại sao Đại hội VI (1986) lại xác định đổi mới kinh tế là trọng tâm của công cuộc Đổi mới toàn diện?

  • A. Kinh tế là lĩnh vực yếu kém nhất, gây ra khủng hoảng và ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội.
  • B. Việt Nam muốn nhanh chóng trở thành cường quốc kinh tế trong khu vực.
  • C. Chỉ cần đổi mới kinh tế là đủ để giải quyết mọi vấn đề của đất nước.
  • D. Theo kinh nghiệm của các nước xã hội chủ nghĩa khác đã thành công.

Câu 4: Một trong những bước đi cụ thể đầu tiên trong đổi mới kinh tế sau Đại hội VI (1986) là thực hiện Ba chương trình kinh tế lớn. Ba chương trình đó là gì?

  • A. Công nghiệp nặng, quốc phòng, xuất khẩu.
  • B. Lương thực - thực phẩm, hàng tiêu dùng, hàng xuất khẩu.
  • C. Nông nghiệp, công nghiệp nhẹ, dịch vụ.
  • D. Giao thông vận tải, năng lượng, thông tin liên lạc.

Câu 5: Việc thực hiện Ba chương trình kinh tế lớn (lương thực - thực phẩm, hàng tiêu dùng, hàng xuất khẩu) trong giai đoạn đầu Đổi mới (1986-1990) nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Giải quyết những nhu cầu cấp bách về đời sống của nhân dân và tạo nguồn xuất khẩu.
  • B. Xây dựng nền tảng cho công nghiệp hóa, hiện đại hóa sau này.
  • C. Cạnh tranh trực tiếp với các nền kinh tế phát triển trong khu vực.
  • D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài quy mô lớn vào các ngành trọng điểm.

Câu 6: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII của Đảng (6/1991) đã có đóng góp quan trọng nào vào việc hoàn thiện đường lối Đổi mới?

  • A. Lần đầu tiên đề ra chủ trương phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • B. Xác định công nghiệp hóa, hiện đại hóa là nhiệm vụ trung tâm.
  • C. Thông qua Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội, tổng kết những bài học kinh nghiệm bước đầu của Đổi mới.
  • D. Đề ra chủ trương đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế một cách mạnh mẽ.

Câu 7: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VIII của Đảng (6/1996) đã xác định mục tiêu của công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa (CNH, HĐH) đất nước là gì?

  • A. Phấn đấu đưa Việt Nam trở thành một nước công nghiệp vào năm 2020.
  • B. Hoàn thành cơ bản việc xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật của chủ nghĩa xã hội.
  • C. Trở thành một trong những nước công nghiệp hàng đầu thế giới.
  • D. Chỉ tập trung phát triển công nghiệp nặng để tạo nền tảng cho toàn bộ nền kinh tế.

Câu 8: Một trong những điểm mới trong nhận thức về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam được bổ sung, phát triển tại các kỳ Đại hội Đảng từ năm 2006 đến nay là gì?

  • A. Nhấn mạnh vai trò tuyệt đối của kinh tế nhà nước, hạn chế kinh tế tư nhân.
  • B. Chỉ tập trung giải quyết vấn đề phân phối công bằng, không chú trọng hiệu quả kinh tế.
  • C. Từ bỏ mục tiêu xây dựng chủ nghĩa xã hội, chuyển sang mô hình kinh tế tư bản chủ nghĩa.
  • D. Làm rõ hơn các đặc trưng của xã hội xã hội chủ nghĩa mà Việt Nam xây dựng, như mục tiêu phát triển bền vững, xây dựng Nhà nước pháp quyền, hội nhập quốc tế.

Câu 9: Đâu là điểm giống nhau cơ bản về bối cảnh lịch sử khi Việt Nam tiến hành công cuộc Đổi mới (1986) và Trung Quốc thực hiện cải cách mở cửa (1978)?

  • A. Đều xuất phát từ tình trạng khủng hoảng kinh tế - xã hội kéo dài.
  • B. Đều chịu tác động trực tiếp từ sự sụp đổ của Liên Xô.
  • C. Đều ưu tiên đổi mới chính trị trước đổi mới kinh tế.
  • D. Đều có nền tảng công nghiệp nặng đã phát triển vững mạnh.

Câu 10: So sánh công cuộc Đổi mới ở Việt Nam (từ 1986) và cải tổ ở Liên Xô (từ 1985), điểm khác biệt cốt yếu dẫn đến kết quả khác nhau giữa hai quá trình này là gì?

  • A. Việt Nam nhận được sự giúp đỡ lớn từ các nước phương Tây, còn Liên Xô thì không.
  • B. Việt Nam kiên định giữ vững vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản và ổn định chính trị, trong khi Liên Xô lại nới lỏng và dẫn đến mất ổn định.
  • C. Việt Nam chỉ tập trung đổi mới kinh tế, còn Liên Xô đổi mới toàn diện.
  • D. Liên Xô không thực hiện kinh tế thị trường, còn Việt Nam thì có.

Câu 11: Yếu tố nào được Đại hội VIII (1996) xác định là "quốc sách hàng đầu" cho sự phát triển của đất nước trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa?

  • A. Phát triển kinh tế đối ngoại.
  • B. Xây dựng nền quốc phòng toàn dân.
  • C. Giáo dục và đào tạo, khoa học và công nghệ.
  • D. Phát triển nông nghiệp toàn diện.

Câu 12: Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam được đánh giá là một quá trình "từ dưới lên". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Các chủ trương đổi mới đều do chính phủ các cấp đưa ra trước khi Đảng thông qua.
  • B. Việc đổi mới bắt đầu từ các tỉnh miền Nam phát triển hơn rồi lan ra miền Bắc.
  • C. Chủ yếu dựa vào sức mạnh của nhân dân, không cần sự lãnh đạo của Đảng.
  • D. Nhiều sáng kiến, mô hình đổi mới ban đầu xuất phát từ thực tiễn cuộc sống, từ nhân dân và cơ sở, sau đó được Đảng và Nhà nước tổng kết, nâng lên thành đường lối, chính sách.

Câu 13: Trong bối cảnh quốc tế phức tạp và có nhiều biến động lớn (như sự sụp đổ của hệ thống XHCN ở Đông Âu và Liên Xô), Việt Nam đã duy trì được ổn định chính trị và phát triển kinh tế trong quá trình Đổi mới. Yếu tố quyết định nhất cho thành công này là gì?

  • A. Giữ vững vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam và kiên định mục tiêu độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội.
  • B. Nhận được sự giúp đỡ to lớn từ các nước tư bản phát triển.
  • C. Chỉ tập trung phát triển kinh tế, tạm gác lại các vấn đề chính trị.
  • D. Thực hiện đa nguyên, đa đảng theo mô hình phương Tây.

Câu 14: Công cuộc Đổi mới đã tạo ra sự thay đổi căn bản trong cơ cấu kinh tế của Việt Nam theo hướng nào?

  • A. Từ nông nghiệp là chủ yếu sang công nghiệp nặng là chủ yếu.
  • B. Giảm tỷ trọng nông nghiệp, tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ.
  • C. Từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế tự cung tự cấp.
  • D. Tăng cường vai trò của kinh tế nhà nước, giảm vai trò của các thành phần kinh tế khác.

Câu 15: Tại sao Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI (1986) được xem là bước ngoặt quan trọng nhất trong lịch sử Việt Nam từ sau năm 1975?

  • A. Đánh dấu sự hoàn thành công cuộc thống nhất đất nước về mặt nhà nước.
  • B. Lần đầu tiên Việt Nam thiết lập quan hệ ngoại giao với tất cả các nước lớn.
  • C. Khởi xướng công cuộc Đổi mới, chuyển đất nước từ khủng hoảng sang ổn định và phát triển.
  • D. Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

Câu 16: Một trong những tư duy mới về kinh tế được Đảng Cộng sản Việt Nam đưa ra tại Đại hội VI (1986) là gì?

  • A. Tiếp tục duy trì cơ chế quản lý tập trung quan liêu, bao cấp.
  • B. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng bằng mọi giá.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn vai trò quản lý của Nhà nước trong kinh tế.
  • D. Thừa nhận sự tồn tại khách quan của nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần và sự cần thiết phải đổi mới cơ chế quản lý kinh tế.

Câu 17: Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam không chỉ tập trung vào kinh tế mà còn cả đổi mới chính trị. Biểu hiện nào sau đây thể hiện sự đổi mới về chính trị?

  • A. Xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân; cải cách hệ thống chính trị.
  • B. Thực hiện chế độ đa nguyên, đa đảng.
  • C. Xóa bỏ vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
  • D. Tách biệt hoàn toàn giữa Đảng và Nhà nước.

Câu 18: Tại sao việc đổi mới phải gắn liền với đổi mới chính trị theo quan điểm của Đảng tại Đại hội VI (1986)?

  • A. Chỉ đổi mới chính trị mới giải quyết được khủng hoảng kinh tế.
  • B. Đổi mới chính trị nhằm tạo môi trường thuận lợi và động lực cho đổi mới kinh tế, đảm bảo định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • C. Đổi mới chính trị là mục tiêu cuối cùng của công cuộc Đổi mới.
  • D. Theo yêu cầu từ các nước cho vay vốn quốc tế.

Câu 19: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng tính chất của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986?

  • A. Chỉ là một cuộc cải cách nhỏ mang tính chắp vá.
  • B. Là sự từ bỏ hoàn toàn con đường xã hội chủ nghĩa.
  • C. Là một cuộc cách mạng sâu sắc, toàn diện, triệt để, nhưng không làm thay đổi bản chất chế độ.
  • D. Là một cuộc cải tổ giống hệt mô hình của Liên Xô.

Câu 20: Một trong những mục tiêu quan trọng của công cuộc Đổi mới trong lĩnh vực văn hóa - xã hội là gì?

  • A. Hạn chế tối đa sự tiếp xúc với văn hóa nước ngoài.
  • B. Xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân.
  • C. Chỉ tập trung phát triển các giá trị văn hóa truyền thống, bỏ qua hiện đại.
  • D. Đồng nhất văn hóa với kinh tế thị trường.

Câu 21: Tại Đại hội IX (2001), Đảng ta đã xác định mô hình kinh tế tổng quát trong thời kỳ quá độ là gì?

  • A. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • B. Kinh tế thị trường tự do.
  • C. Kinh tế thị trường định hướng tư bản chủ nghĩa.
  • D. Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Câu 22: Việc xác định phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa tại Đại hội IX (2001) thể hiện điều gì trong tư duy lý luận của Đảng?

  • A. Sự phát triển và hoàn thiện nhận thức về con đường đi lên chủ nghĩa xã hội phù hợp với thực tiễn Việt Nam.
  • B. Sự từ bỏ hoàn toàn các nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin.
  • C. Việc sao chép mô hình kinh tế của một nước khác.
  • D. Chỉ đơn thuần là thay đổi tên gọi của nền kinh tế cũ.

Câu 23: Một trong những thành tựu quan trọng nhất của công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay trong lĩnh vực đối ngoại là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
  • B. Thực hiện chính sách bế quan tỏa cảng, không mở cửa ra bên ngoài.
  • C. Phá thế bao vây cấm vận, mở rộng quan hệ đối ngoại, chủ động hội nhập quốc tế.
  • D. Tham gia tất cả các liên minh quân sự lớn trên thế giới.

Câu 24: So với giai đoạn trước Đổi mới, chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đã có sự chuyển đổi căn bản như thế nào?

  • A. Từ chủ động sang bị động.
  • B. Từ đối đầu, bao vây cấm vận sang hòa bình, hợp tác, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ.
  • C. Từ hội nhập quốc tế sâu rộng sang tự lực cánh sinh hoàn toàn.
  • D. Từ coi trọng quan hệ với các nước lớn sang chỉ tập trung vào các nước nhỏ.

Câu 25: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) và WTO (2007) là minh chứng rõ nét cho chủ trương lớn nào trong công cuộc Đổi mới?

  • A. Chủ động và tích cực hội nhập kinh tế quốc tế.
  • B. Ưu tiên phát triển quan hệ song phương hơn quan hệ đa phương.
  • C. Chỉ tham gia các tổ chức quốc tế về chính trị.
  • D. Tìm kiếm sự bảo hộ từ các nước lớn.

Câu 26: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng về quá trình phát triển đường lối Đổi mới của Đảng Cộng sản Việt Nam qua các kỳ Đại hội?

  • A. Đường lối Đổi mới được xây dựng hoàn chỉnh ngay từ Đại hội VI và không thay đổi.
  • B. Mỗi Đại hội là một sự thay đổi hoàn toàn đường lối so với Đại hội trước.
  • C. Đường lối Đổi mới chỉ tập trung giải quyết các vấn đề trước mắt, thiếu tầm nhìn dài hạn.
  • D. Đường lối Đổi mới là một quá trình liên tục được bổ sung, phát triển, hoàn thiện dựa trên tổng kết thực tiễn và lý luận.

Câu 27: Công cuộc Đổi mới đã tác động như thế nào đến đời sống vật chất của đại bộ phận nhân dân Việt Nam?

  • A. Đời sống vật chất được cải thiện rõ rệt, tình trạng thiếu thốn lương thực, hàng hóa cơ bản chấm dứt.
  • B. Tạo ra sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc nhưng đời sống chung không thay đổi nhiều.
  • C. Đời sống vật chất của nhân dân trở nên khó khăn hơn so với trước Đổi mới.
  • D. Chỉ cải thiện đời sống cho một bộ phận nhỏ dân cư ở thành thị.

Câu 28: Bên cạnh những thành tựu to lớn, công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay vẫn còn phải đối mặt với những thách thức, hạn chế nào?

  • A. Kinh tế phát triển quá nóng, gây lạm phát cao liên tục.
  • B. Việt Nam bị cô lập hoàn toàn trên trường quốc tế.
  • C. Vẫn còn những vấn đề về tham nhũng, lãng phí, phân hóa giàu nghèo, biến đổi khí hậu, an ninh mạng.
  • D. Nền kinh tế vẫn chủ yếu dựa vào nông nghiệp lạc hậu.

Câu 29: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ công cuộc Đổi mới ở Việt Nam là gì?

  • A. Chỉ cần tập trung phát triển kinh tế, không cần quan tâm đến chính trị.
  • B. Học hỏi và sao chép nguyên xi mô hình của các nước khác.
  • C. Phải thực hiện đa nguyên, đa đảng để phát triển.
  • D. Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội; kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại; đổi mới phải toàn diện, đồng bộ, có bước đi phù hợp; giữ vững vai trò lãnh đạo của Đảng.

Câu 30: Công cuộc Đổi mới đã chứng minh điều gì về khả năng thích ứng và phát triển của Việt Nam trong bối cảnh quốc tế đầy biến động?

  • A. Việt Nam chỉ có thể phát triển khi đóng cửa, không hội nhập.
  • B. Việt Nam có khả năng vượt qua khủng hoảng, tận dụng cơ hội từ hội nhập quốc tế để phát triển bền vững theo con đường đã chọn.
  • C. Việt Nam chỉ có thể phát triển khi dựa hoàn toàn vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
  • D. Mô hình phát triển của Việt Nam không phù hợp với xu thế chung của thế giới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Bối cảnh kinh tế - xã hội nổi bật nhất dẫn đến quyết định khởi xướng công cuộc Đổi mới của Đảng Cộng sản Việt Nam vào tháng 12/1986 là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI của Đảng (12/1986) được coi là dấu mốc lịch sử mở đầu cho công cuộc Đổi mới ở Việt Nam. Nội dung cốt lõi và quan trọng nhất của đường lối Đổi mới được xác định tại Đại hội này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Tại sao Đại hội VI (1986) lại xác định đổi mới kinh tế là trọng tâm của công cuộc Đổi mới toàn diện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một trong những bước đi cụ thể đầu tiên trong đổi mới kinh tế sau Đại hội VI (1986) là thực hiện Ba chương trình kinh tế lớn. Ba chương trình đó là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Việc thực hiện Ba chương trình kinh tế lớn (lương thực - thực phẩm, hàng tiêu dùng, hàng xuất khẩu) trong giai đoạn đầu Đổi mới (1986-1990) nhằm mục đích chủ yếu nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII của Đảng (6/1991) đã có đóng góp quan trọng nào vào việc hoàn thiện đường lối Đổi mới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VIII của Đảng (6/1996) đã xác định mục tiêu của công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa (CNH, HĐH) đất nước là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Một trong những điểm mới trong nhận thức về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam được bổ sung, phát triển tại các kỳ Đại hội Đảng từ năm 2006 đến nay là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Đâu là điểm giống nhau cơ bản về bối cảnh lịch sử khi Việt Nam tiến hành công cuộc Đổi mới (1986) và Trung Quốc thực hiện cải cách mở cửa (1978)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: So sánh công cuộc Đổi mới ở Việt Nam (từ 1986) và cải tổ ở Liên Xô (từ 1985), điểm khác biệt cốt yếu dẫn đến kết quả khác nhau giữa hai quá trình này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Yếu tố nào được Đại hội VIII (1996) xác định là 'quốc sách hàng đầu' cho sự phát triển của đất nước trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam được đánh giá là một quá trình 'từ dưới lên'. Điều này có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong bối cảnh quốc tế phức tạp và có nhiều biến động lớn (như sự sụp đổ của hệ thống XHCN ở Đông Âu và Liên Xô), Việt Nam đã duy trì được ổn định chính trị và phát triển kinh tế trong quá trình Đổi mới. Yếu tố quyết định nhất cho thành công này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Công cuộc Đổi mới đã tạo ra sự thay đổi căn bản trong cơ cấu kinh tế của Việt Nam theo hướng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Tại sao Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI (1986) được xem là bước ngoặt quan trọng nhất trong lịch sử Việt Nam từ sau năm 1975?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Một trong những tư duy mới về kinh tế được Đảng Cộng sản Việt Nam đưa ra tại Đại hội VI (1986) là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam không chỉ tập trung vào kinh tế mà còn cả đổi mới chính trị. Biểu hiện nào sau đây thể hiện sự đổi mới về chính trị?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Tại sao việc đổi mới phải gắn liền với đổi mới chính trị theo quan điểm của Đảng tại Đại hội VI (1986)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng tính chất của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Một trong những mục tiêu quan trọng của công cuộc Đổi mới trong lĩnh vực văn hóa - xã hội là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Tại Đại hội IX (2001), Đảng ta đã xác định mô hình kinh tế tổng quát trong thời kỳ quá độ là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Việc xác định phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa tại Đại hội IX (2001) thể hiện điều gì trong tư duy lý luận của Đảng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Một trong những thành tựu quan trọng nhất của công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay trong lĩnh vực đối ngoại là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: So với giai đoạn trước Đổi mới, chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đã có sự chuyển đổi căn bản như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) và WTO (2007) là minh chứng rõ nét cho chủ trương lớn nào trong công cuộc Đổi mới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng về quá trình phát triển đường lối Đổi mới của Đảng Cộng sản Việt Nam qua các kỳ Đại hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Công cuộc Đổi mới đã tác động như thế nào đến đời sống vật chất của đại bộ phận nhân dân Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Bên cạnh những thành tựu to lớn, công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay vẫn còn phải đối mặt với những thách thức, hạn chế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ công cuộc Đổi mới ở Việt Nam là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Công cuộc Đổi mới đã chứng minh điều gì về khả năng thích ứng và phát triển của Việt Nam trong bối cảnh quốc tế đầy biến động?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh kinh tế - xã hội Việt Nam trước thềm công cuộc Đổi mới (1986) được mô tả chính xác nhất như thế nào?

  • A. Nền kinh tế phát triển ổn định, đời sống nhân dân được cải thiện rõ rệt.
  • B. Đã hoàn thành công nghiệp hóa xã hội chủ nghĩa, sẵn sàng hội nhập quốc tế.
  • C. Đang trong giai đoạn tích lũy vốn và công nghệ mạnh mẽ từ bên ngoài.
  • D. Lâm vào khủng hoảng kinh tế - xã hội nghiêm trọng, sản xuất đình trệ, đời sống khó khăn.

Câu 2: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI (tháng 12/1986) của Đảng Cộng sản Việt Nam có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

  • A. Hoàn thành thống nhất đất nước về mặt nhà nước.
  • B. Đề ra Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội.
  • C. Mở đầu cho công cuộc Đổi mới toàn diện đất nước.
  • D. Quyết định Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

Câu 3: Nguyên tắc cốt lõi nào đã được Đảng Cộng sản Việt Nam xác định khi tiến hành công cuộc Đổi mới từ năm 1986?

  • A. Đổi mới toàn diện, đồng bộ, có kế thừa, ổn định và phát triển.
  • B. Chỉ tập trung đổi mới kinh tế, giữ vững ổn định chính trị tuyệt đối.
  • C. Ưu tiên đổi mới chính trị trước, sau đó mới đổi mới kinh tế.
  • D. Thực hiện triệt để cơ chế thị trường tự do, không có sự quản lý của Nhà nước.

Câu 4: Tại sao Đại hội VI (1986) lại nhấn mạnh "đổi mới tư duy" là yêu cầu bức thiết đầu tiên?

  • A. Để phù hợp với xu thế tư bản hóa trên thế giới.
  • B. Vì những hạn chế, sai lầm trong nhận thức và chủ trương trước đó đã gây ra khủng hoảng.
  • C. Nhằm xóa bỏ hoàn toàn hệ tư tưởng Mác-Lênin.
  • D. Để tiếp thu không chọn lọc mọi lý thuyết kinh tế phương Tây.

Câu 5: Nội dung nào thể hiện sự Đổi mới về kinh tế được đề ra tại Đại hội VI (1986)?

  • A. Duy trì triệt để cơ chế kế hoạch hóa tập trung, bao cấp.
  • B. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng, hạn chế nông nghiệp và dịch vụ.
  • C. Nhà nước quản lý trực tiếp mọi hoạt động sản xuất kinh doanh.
  • D. Chuyển từ cơ chế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần.

Câu 6: Một trong ba chương trình kinh tế lớn được đề ra trong giai đoạn đầu Đổi mới (1986-1990) nhằm giải quyết vấn đề cấp bách về đời sống nhân dân là gì?

  • A. Sản xuất lương thực, thực phẩm.
  • B. Phát triển công nghệ thông tin.
  • C. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông.
  • D. Mở rộng quan hệ ngoại giao với các nước lớn.

Câu 7: Sự thay đổi căn bản trong chính sách nông nghiệp thời kỳ Đổi mới (từ khoán 10 đến khoán 100) đã dẫn đến kết quả nổi bật nào?

  • A. Giảm mạnh diện tích đất canh tác.
  • B. Việt Nam từ chỗ thiếu ăn trở thành nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới.
  • C. Tăng cường vai trò của hợp tác xã kiểu cũ.
  • D. Độc canh cây lúa trở nên phổ biến hơn.

Câu 8: Về mặt chính trị, công cuộc Đổi mới của Việt Nam từ năm 1986 đến nay có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Thực hiện đa nguyên chính trị, đa đảng đối lập.
  • B. Giảm thiểu vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • C. Tập trung vào cải cách hành chính, không đề cập đến dân chủ.
  • D. Giữ vững sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, đồng thời từng bước xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.

Câu 9: Công cuộc Đổi mới đã tác động như thế nào đến quan hệ đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Thu hẹp quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Chỉ tập trung quan hệ với các nước trong khu vực Đông Nam Á.
  • C. Mở rộng, đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế, chủ động hội nhập.
  • D. Tiếp tục chính sách đóng cửa, ít giao lưu với bên ngoài.

Câu 10: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng tính chất của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam?

  • A. Là một cuộc cách mạng vô sản lật đổ chế độ cũ.
  • B. Là một quá trình cải tạo, xây dựng và phát triển xã hội chủ nghĩa.
  • C. Là sự thay đổi hoàn toàn định hướng chính trị và kinh tế.
  • D. Chỉ đơn thuần là điều chỉnh chính sách kinh tế ngắn hạn.

Câu 11: Tại sao đổi mới kinh tế được xem là trọng tâm trong công cuộc Đổi mới?

  • A. Vì kinh tế là nền tảng để giải quyết các vấn đề xã hội và củng cố chế độ.
  • B. Vì chỉ cần phát triển kinh tế là mọi vấn đề khác sẽ tự động được giải quyết.
  • C. Để cạnh tranh trực tiếp với các nước tư bản phát triển.
  • D. Theo yêu cầu của các tổ chức quốc tế về kinh tế.

Câu 12: Đổi mới về văn hóa và xã hội trong công cuộc Đổi mới tập trung vào vấn đề gì?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn các giá trị văn hóa truyền thống.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển các loại hình nghệ thuật hiện đại.
  • C. Xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc, nâng cao đời sống tinh thần của nhân dân.
  • D. Thực hiện chính sách bao cấp hoàn toàn cho mọi hoạt động văn hóa, xã hội.

Câu 13: So với mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung, nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam có điểm khác biệt cơ bản nào?

  • A. Nhà nước không còn vai trò quản lý kinh tế.
  • B. Phát triển nhiều thành phần kinh tế, vận hành theo cơ chế thị trường có sự quản lý của Nhà nước.
  • C. Chỉ tồn tại duy nhất thành phần kinh tế nhà nước.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn quan hệ sản xuất xã hội chủ nghĩa.

Câu 14: Công cuộc Đổi mới đã làm thay đổi nhận thức của Đảng về chủ nghĩa xã hội như thế nào?

  • A. Giữ nguyên các quan điểm cũ về chủ nghĩa xã hội.
  • B. Cho rằng chủ nghĩa xã hội chỉ là mô hình lý thuyết không thể áp dụng.
  • C. Sao chép mô hình chủ nghĩa xã hội từ các nước khác.
  • D. Phát triển, bổ sung lý luận về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội phù hợp với thực tiễn Việt Nam.

Câu 15: Thành tựu bước đầu quan trọng nhất của công cuộc Đổi mới trong giai đoạn 1986-1990 là gì?

  • A. Kiềm chế được lạm phát, bước đầu ổn định kinh tế vĩ mô, cải thiện đời sống một bộ phận nhân dân.
  • B. Trở thành nước công nghiệp phát triển hàng đầu châu Á.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn đói nghèo trên cả nước.
  • D. Hoàn thành hiện đại hóa nông nghiệp, nông thôn.

Câu 16: Yếu tố nào được xác định là "quốc sách hàng đầu" trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam từ Đại hội VIII (1996)?

  • A. Phát triển công nghiệp nặng.
  • B. Giáo dục và Đào tạo, Khoa học và Công nghệ.
  • C. Phát triển dịch vụ tài chính ngân hàng.
  • D. Đẩy mạnh xuất khẩu tài nguyên thô.

Câu 17: Công cuộc Đổi mới đã tạo ra động lực gì cho sự phát triển của đất nước?

  • A. Chỉ dựa vào viện trợ từ bên ngoài.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào kinh tế nhà nước.
  • C. Phát huy được sức mạnh tổng hợp của cả hệ thống chính trị và toàn dân.
  • D. Hạn chế vai trò của nhân dân trong phát triển kinh tế.

Câu 18: Việc Việt Nam chủ động, tích cực hội nhập quốc tế trong thời kỳ Đổi mới nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Sao chép mô hình phát triển của các nước phương Tây.
  • B. Chỉ để xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài.
  • C. Tránh mọi ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • D. Tranh thủ nguồn lực bên ngoài (vốn, công nghệ, kinh nghiệm quản lý) để phát triển đất nước.

Câu 19: Quan điểm "phát triển nhanh và bền vững" được nhấn mạnh trong các văn kiện Đảng từ sau Đại hội nào, phản ánh sự điều chỉnh trong nhận thức về mục tiêu phát triển?

  • A. Đại hội VI (1986).
  • B. Đại hội VII (1991).
  • C. Đại hội IX (2001).
  • D. Đại hội X (2006).

Câu 20: Thử thách lớn nhất đối với Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay là gì?

  • A. Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, giữ vững độc lập, chủ quyền.
  • B. Hoàn toàn đóng cửa, không giao lưu với thế giới.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển nội lực, không cần quan hệ bên ngoài.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các tổ chức quốc tế.

Câu 21: Việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới có ý nghĩa gì?

  • A. Hạn chế quyền lực của nhân dân.
  • B. Tăng cường sự can thiệp tùy tiện của Nhà nước vào mọi mặt đời sống.
  • C. Sao chép mô hình pháp quyền của các nước tư bản.
  • D. Đảm bảo thượng tôn pháp luật, bảo vệ quyền con người, quyền công dân, quản lý xã hội bằng pháp luật.

Câu 22: Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm được rút ra từ thực tiễn công cuộc Đổi mới?

  • A. Đổi mới phải nóng vội, làm thay đổi mọi thứ cùng lúc.
  • B. Đổi mới phải kiên định mục tiêu độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội.
  • C. Đổi mới chỉ dựa vào kinh tế tư nhân.
  • D. Đổi mới không cần dựa vào sức mạnh của nhân dân.

Câu 23: Công cuộc Đổi mới đã tạo ra sự chuyển biến mạnh mẽ nhất trong lĩnh vực nào của nền kinh tế Việt Nam?

  • A. Từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường.
  • B. Từ nông nghiệp lạc hậu sang công nghiệp hiện đại ngay lập tức.
  • C. Từ tự cung tự cấp sang phụ thuộc hoàn toàn vào xuất khẩu.
  • D. Từ kinh tế chỉ có một thành phần sang nhiều thành phần nhưng Nhà nước không quản lý.

Câu 24: Vấn đề xã hội nào trở nên nổi cộm và cần được giải quyết trong quá trình phát triển kinh tế thị trường ở Việt Nam thời kỳ Đổi mới?

  • A. Thiếu việc làm trầm trọng trên cả nước.
  • B. Mọi người dân đều giàu có như nhau.
  • C. Phân hóa giàu nghèo, suy thoái đạo đức, tệ nạn xã hội.
  • D. Hoàn toàn không còn các vấn đề về y tế, giáo dục.

Câu 25: Tại sao việc phát triển nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần lại là bước đi quan trọng trong giai đoạn đầu của công cuộc Đổi mới?

  • A. Nhằm giải phóng sức sản xuất, khai thác mọi nguồn lực trong xã hội.
  • B. Để xóa bỏ hoàn toàn vai trò kinh tế nhà nước.
  • C. Theo áp lực từ các nước tư bản.
  • D. Vì chỉ có kinh tế tư nhân mới có hiệu quả.

Câu 26: Một trong những nội dung đổi mới về hệ thống chính trị được đề cập từ Đại hội VI là gì?

  • A. Xóa bỏ các cơ quan lập pháp.
  • B. Tập trung mọi quyền lực vào tay một cá nhân.
  • C. Thành lập nhiều đảng phái đối lập.
  • D. Đổi mới tổ chức và hoạt động của Đảng, Nhà nước, Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể chính trị - xã hội.

Câu 27: Việc bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc (1991) và Hoa Kỳ (1995) có ý nghĩa như thế nào đối với công cuộc Đổi mới?

  • A. Chứng tỏ Việt Nam đã từ bỏ định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • B. Mở ra cơ hội lớn để Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới.
  • C. Chỉ mang tính chất biểu tượng, không có tác động thực tế.
  • D. Làm suy yếu vị thế của Việt Nam trong khu vực Đông Nam Á.

Câu 28: Công cuộc Đổi mới đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế thông qua hoạt động nào?

  • A. Tham gia tích cực vào các tổ chức quốc tế và khu vực (ASEAN, APEC, WTO...).
  • B. Tăng cường can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.
  • C. Chỉ tập trung vào quan hệ song phương với một số ít quốc gia.
  • D. Thực hiện chính sách đối ngoại biệt lập.

Câu 29: Nhìn lại quá trình Đổi mới, yếu tố nào được coi là nhân tố quyết định thành công?

  • A. Sự giúp đỡ hoàn toàn từ nước ngoài.
  • B. Chỉ dựa vào nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • C. Phụ thuộc vào các công ty đa quốc gia.
  • D. Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng Cộng sản Việt Nam và sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc.

Câu 30: Khẩu hiệu "Đổi mới nhưng không đổi màu" trong bối cảnh Việt Nam có ý nghĩa gì?

  • A. Thực hiện cải cách kinh tế nhưng vẫn giữ vững định hướng xã hội chủ nghĩa và vai trò lãnh đạo của Đảng.
  • B. Chỉ thay đổi hình thức bên ngoài, không thay đổi bản chất.
  • C. Sao chép mô hình của các nước khác nhưng giữ nguyên tên gọi.
  • D. Từ bỏ chủ nghĩa xã hội để đi theo con đường tư bản chủ nghĩa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Bối cảnh kinh tế - xã hội Việt Nam trước thềm công cuộc Đổi mới (1986) được mô tả chính xác nhất như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI (tháng 12/1986) của Đảng Cộng sản Việt Nam có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Nguyên tắc cốt lõi nào đã được Đảng Cộng sản Việt Nam xác định khi tiến hành công cuộc Đổi mới từ năm 1986?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Tại sao Đại hội VI (1986) lại nhấn mạnh 'đổi mới tư duy' là yêu cầu bức thiết đầu tiên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Nội dung nào thể hiện sự Đổi mới về kinh tế được đề ra tại Đại hội VI (1986)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Một trong ba chương trình kinh tế lớn được đề ra trong giai đoạn đầu Đổi mới (1986-1990) nhằm giải quyết vấn đề cấp bách về đời sống nhân dân là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Sự thay đổi căn bản trong chính sách nông nghiệp thời kỳ Đổi mới (từ khoán 10 đến khoán 100) đã dẫn đến kết quả nổi bật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Về mặt chính trị, công cuộc Đổi mới của Việt Nam từ năm 1986 đến nay có đặc điểm nổi bật nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Công cuộc Đổi mới đã tác động như thế nào đến quan hệ đối ngoại của Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng tính chất của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Tại sao đổi mới kinh tế được xem là trọng tâm trong công cuộc Đổi mới?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Đổi mới về văn hóa và xã hội trong công cuộc Đổi mới tập trung vào vấn đề gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: So với mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung, nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam có điểm khác biệt cơ bản nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Công cuộc Đổi mới đã làm thay đổi nhận thức của Đảng về chủ nghĩa xã hội như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Thành tựu bước đầu quan trọng nhất của công cuộc Đổi mới trong giai đoạn 1986-1990 là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Yếu tố nào được xác định là 'quốc sách hàng đầu' trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam từ Đại hội VIII (1996)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Công cuộc Đổi mới đã tạo ra động lực gì cho sự phát triển của đất nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Việc Việt Nam chủ động, tích cực hội nhập quốc tế trong thời kỳ Đổi mới nhằm mục đích chủ yếu gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Quan điểm 'phát triển nhanh và bền vững' được nhấn mạnh trong các văn kiện Đảng từ sau Đại hội nào, phản ánh sự điều chỉnh trong nhận thức về mục tiêu phát triển?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Thử thách lớn nhất đối với Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm được rút ra từ thực tiễn công cuộc Đổi mới?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Công cuộc Đổi mới đã tạo ra sự chuyển biến mạnh mẽ nhất trong lĩnh vực nào của nền kinh tế Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Vấn đề xã hội nào trở nên nổi cộm và cần được giải quyết trong quá trình phát triển kinh tế thị trường ở Việt Nam thời kỳ Đổi mới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Tại sao việc phát triển nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần lại là bước đi quan trọng trong giai đoạn đầu của công cuộc Đổi mới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một trong những nội dung đổi mới về hệ thống chính trị được đề cập từ Đại hội VI là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Việc bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc (1991) và Hoa Kỳ (1995) có ý nghĩa như thế nào đối với công cuộc Đổi mới?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Công cuộc Đổi mới đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế thông qua hoạt động nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Nhìn lại quá trình Đổi mới, yếu tố nào được coi là nhân tố quyết định thành công?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Khẩu hiệu 'Đổi mới nhưng không đổi màu' trong bối cảnh Việt Nam có ý nghĩa gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Công thức phân tử hợp chất hữu cơ

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nổi bật nào đã tác động mạnh mẽ, buộc Việt Nam phải tìm kiếm con đường đổi mới vào giữa những năm 1980?

  • A. Sự bùng nổ của cuộc Cách mạng khoa học - kỹ thuật lần thứ ba.
  • B. Chủ nghĩa thực dân cũ sụp đổ hoàn toàn trên phạm vi thế giới.
  • C. Sự khủng hoảng và sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu.
  • D. Xu hướng đối đầu Đông - Tây ngày càng gia tăng.

Câu 2: Tình hình kinh tế - xã hội Việt Nam trước thềm công cuộc Đổi mới (cuối những năm 1970 - đầu những năm 1980) được mô tả chính xác nhất là gì?

  • A. Lâm vào tình trạng khủng hoảng nghiêm trọng, đặc biệt là về kinh tế.
  • B. Đạt được nhiều thành tựu to lớn, đời sống nhân dân được cải thiện rõ rệt.
  • C. Đang trong giai đoạn phát triển ổn định, chuẩn bị cho bước nhảy vọt.
  • D. Chỉ gặp khó khăn cục bộ ở một số ngành, lĩnh vực.

Câu 3: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI (tháng 12/1986) của Đảng Cộng sản Việt Nam được xem là sự kiện có ý nghĩa lịch sử nào?

  • A. Hoàn thành về cơ bản công cuộc thống nhất đất nước về mặt nhà nước.
  • B. Đưa cả nước quá độ lên chủ nghĩa xã hội với quy mô lớn, tốc độ nhanh.
  • C. Xác định hoàn thành mục tiêu công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
  • D. Mở đầu công cuộc đổi mới toàn diện đất nước, đánh dấu bước ngoặt lịch sử.

Câu 4: Nội dung cốt lõi, xuyên suốt của đường lối Đổi mới được Đảng Cộng sản Việt Nam đề ra từ Đại hội VI (1986) là gì?

  • A. Tập trung cải cách thể chế chính trị trước, sau đó mới đổi mới kinh tế.
  • B. Đổi mới toàn diện, đồng bộ, có kế thừa, lấy đổi mới kinh tế làm trọng tâm.
  • C. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa bằng mọi giá.
  • D. Mở cửa hoàn toàn nền kinh tế và tư nhân hóa các doanh nghiệp nhà nước.

Câu 5: Tại sao Đại hội VI của Đảng lại xác định đổi mới kinh tế là trọng tâm, nhưng đồng thời phải từng bước đổi mới chính trị?

  • A. Nhằm giải quyết khủng hoảng kinh tế - xã hội cấp bách, tạo tiền đề cho ổn định chính trị.
  • B. Vì đổi mới chính trị đòi hỏi nguồn lực tài chính khổng lồ mà lúc đó chưa có.
  • C. Do các nước xã hội chủ nghĩa khác đều làm như vậy.
  • D. Để tránh sự can thiệp từ các thế lực thù địch ở bên ngoài.

Câu 6: Một trong những quan điểm chỉ đạo xuyên suốt của Đảng trong quá trình thực hiện công cuộc Đổi mới là gì?

  • A. Tập trung phát triển kinh tế tư nhân là chủ yếu.
  • B. Ưu tiên quan hệ với các nước tư bản phát triển.
  • C. Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội.
  • D. Xây dựng nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung có điều tiết.

Câu 7: Giai đoạn đầu của công cuộc Đổi mới (1986-1990), Đảng và Nhà nước Việt Nam đã tập trung thực hiện "Ba chương trình kinh tế lớn" nhằm mục tiêu chủ yếu nào?

  • A. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
  • B. Giải quyết triệt để vấn đề thất nghiệp ở nông thôn.
  • C. Hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới.
  • D. Giải quyết những nhu cầu cấp bách về lương thực, thực phẩm, hàng tiêu dùng và hàng xuất khẩu.

Câu 8: Sự thay đổi căn bản nhất về cơ chế quản lý kinh tế trong giai đoạn đầu Đổi mới (1986-1990) là gì?

  • A. Giữ nguyên mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • B. Chuyển từ cơ chế kế hoạch hóa tập trung sang cơ chế thị trường có sự quản lý của Nhà nước.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn vai trò quản lý của Nhà nước trong nền kinh tế.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế tự cung tự cấp.

Câu 9: Thành tựu nổi bật nhất mà công cuộc Đổi mới mang lại cho Việt Nam trong những năm đầu (1986-1990) là gì?

  • A. Bước đầu kiềm chế lạm phát, giải quyết được nạn đói, hàng hóa dồi dào hơn.
  • B. Trở thành nước công nghiệp phát triển hàng đầu khu vực.
  • C. Hoàn thành mục tiêu xóa đói giảm nghèo trên cả nước.
  • D. Xây dựng thành công nền kinh tế tri thức hiện đại.

Câu 10: So với công cuộc cải tổ ở Liên Xô (từ 1985), điểm khác biệt cơ bản trong cách thức tiến hành công cuộc Đổi mới ở Việt Nam là gì?

  • A. Việt Nam chỉ tập trung đổi mới kinh tế, không đổi mới chính trị.
  • B. Việt Nam tiến hành đổi mới chính trị trước, sau đó mới đến kinh tế.
  • C. Việt Nam thực hiện đổi mới một cách đột ngột, không có sự chuẩn bị.
  • D. Việt Nam giữ vững vai trò lãnh đạo của Đảng, kiên định mục tiêu xã hội chủ nghĩa và tiến hành đổi mới một cách thận trọng, từng bước.

Câu 11: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VIII (tháng 6/1996) của Đảng đã xác định mục tiêu của công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước là gì?

  • A. Xây dựng nền kinh tế nông nghiệp hiện đại.
  • B. Xây dựng nước Việt Nam thành một nước công nghiệp có cơ sở vật chất - kỹ thuật hiện đại.
  • C. Hoàn thành điện khí hóa và đường hóa nông thôn.
  • D. Trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu châu Á.

Câu 12: Tại Đại hội VIII (1996), Đảng đã khẳng định yếu tố nào là "quốc sách hàng đầu" và "nền tảng tinh thần của xã hội"?

  • A. Giáo dục và Đào tạo (quốc sách hàng đầu), Văn hóa (nền tảng tinh thần).
  • B. Khoa học và Công nghệ (quốc sách hàng đầu), Kinh tế (nền tảng tinh thần).
  • C. An ninh và Quốc phòng (quốc sách hàng đầu), Chính trị (nền tảng tinh thần).
  • D. Y tế và Sức khỏe (quốc sách hàng đầu), Xã hội (nền tảng tinh thần).

Câu 13: Chính sách đối ngoại của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới được xác định với phương châm chủ yếu nào?

  • A. Đóng cửa, không giao lưu với bên ngoài để giữ vững độc lập.
  • B. Chỉ mở rộng quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế, chủ động hội nhập kinh tế khu vực và thế giới.
  • D. Tập trung vào quan hệ song phương với các nước láng giềng.

Câu 14: Sự kiện Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với công cuộc Đổi mới?

  • A. Phá vỡ thế bao vây, cấm vận, tạo điều kiện thuận lợi cho hội nhập quốc tế.
  • B. Hoàn thành mục tiêu trở thành nước công nghiệp phát triển.
  • C. Khẳng định vai trò lãnh đạo của Việt Nam trong khu vực.
  • D. Giải quyết triệt để vấn đề biên giới lãnh thổ với các nước láng giềng.

Câu 15: Từ năm 2006 đến nay, nội dung đường lối Đổi mới của Đảng Cộng sản Việt Nam tiếp tục được bổ sung, phát triển, trong đó nhấn mạnh đến vấn đề nào?

  • A. Tập trung giải quyết dứt điểm khủng hoảng kinh tế - xã hội.
  • B. Quay trở lại mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • C. Chỉ chú trọng phát triển kinh tế, bỏ qua các vấn đề xã hội.
  • D. Phát triển nhận thức về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam, hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Câu 16: Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao vị thế của đất nước trên trường quốc tế thông qua hoạt động nào?

  • A. Tuyệt đối không tham gia vào các tổ chức quốc tế.
  • B. Chủ động, tích cực hội nhập quốc tế, tham gia các tổ chức khu vực và thế giới.
  • C. Chỉ tập trung vào các hoạt động văn hóa, thể thao quốc tế.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ của các nước lớn.

Câu 17: Để thực hiện thành công mục tiêu công nghiệp hóa, hiện đại hóa, Đại hội VIII (1996) đã xác định cần phải làm gì?

  • A. Xây dựng cơ sở vật chất - kỹ thuật hiện đại, phát triển lực lượng sản xuất, nâng cao năng suất lao động.
  • B. Đóng cửa nền kinh tế để tập trung nội lực.
  • C. Chỉ phát triển các ngành công nghiệp nhẹ.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ nhập khẩu từ nước ngoài.

Câu 18: Một trong những thách thức lớn mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình Đổi mới và hội nhập quốc tế là gì?

  • A. Thiếu nguồn lao động có trình độ chuyên môn.
  • B. Nền kinh tế tăng trưởng quá nóng, không kiểm soát được.
  • C. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa.
  • D. Tình trạng tham nhũng, lãng phí, suy thoái đạo đức, lối sống của một bộ phận cán bộ, đảng viên.

Câu 19: Ý nghĩa quan trọng nhất của công cuộc Đổi mới đối với sự phát triển của Việt Nam từ năm 1986 đến nay là gì?

  • A. Hoàn thành mục tiêu trở thành một nước giàu có và hiện đại.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.
  • C. Giúp đất nước thoát khỏi khủng hoảng kinh tế - xã hội, đạt được những thành tựu to lớn, nâng cao vị thế quốc tế.
  • D. Chỉ giải quyết được các vấn đề kinh tế mà không tác động đến xã hội.

Câu 20: Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam chứng tỏ bài học kinh nghiệm nào về vai trò lãnh đạo của Đảng?

  • A. Chỉ cần Đảng đưa ra đường lối, còn lại do thị trường quyết định.
  • B. Giữ vững và tăng cường vai trò lãnh đạo của Đảng là nhân tố quyết định thành công.
  • C. Vai trò của Đảng ngày càng mờ nhạt trong nền kinh tế thị trường.
  • D. Đảng cần từ bỏ vai trò lãnh đạo để nhường chỗ cho chính phủ quản lý.

Câu 21: Khác với cải cách ở một số nước, công cuộc Đổi mới ở Việt Nam luôn nhấn mạnh đến yếu tố nào trong mối quan hệ giữa kinh tế và chính trị?

  • A. Đổi mới kinh tế là trọng tâm, đồng thời từng bước đổi mới chính trị, giữ vững ổn định chính trị.
  • B. Đổi mới chính trị triệt để trước, sau đó mới tiến hành đổi mới kinh tế.
  • C. Tách rời hoàn toàn đổi mới kinh tế và đổi mới chính trị.
  • D. Đổi mới kinh tế và chính trị cùng lúc với tốc độ như nhau.

Câu 22: Việc Đảng Cộng sản Việt Nam xác định phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa thể hiện điều gì trong tư duy lý luận về con đường đi lên chủ nghĩa xã hội?

  • A. Sao chép hoàn toàn mô hình kinh tế của các nước tư bản.
  • B. Quay trở lại mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung cũ.
  • C. Sự sáng tạo, vận dụng chủ nghĩa Mác-Lênin vào điều kiện cụ thể của Việt Nam.
  • D. Từ bỏ mục tiêu xây dựng chủ nghĩa xã hội.

Câu 23: Công cuộc Đổi mới đã tác động tích cực đến đời sống xã hội của Việt Nam như thế nào?

  • A. Làm gia tăng tình trạng đói nghèo trên cả nước.
  • B. Thu hẹp khoảng cách giàu nghèo trong xã hội.
  • C. Ngừng trệ sự phát triển của các lĩnh vực văn hóa, giáo dục, y tế.
  • D. Đời sống vật chất và tinh thần của đại bộ phận nhân dân được cải thiện rõ rệt, các vấn đề xã hội được quan tâm giải quyết.

Câu 24: Bài học kinh nghiệm nào được rút ra từ công cuộc Đổi mới về việc phát huy sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân tộc?

  • A. Phát huy dân chủ xã hội chủ nghĩa, đảm bảo quyền làm chủ của nhân dân.
  • B. Hạn chế quyền tham gia của nhân dân vào quá trình xây dựng đất nước.
  • C. Chỉ dựa vào lực lượng của Nhà nước để thực hiện Đổi mới.
  • D. Bỏ qua vai trò của các tổ chức chính trị - xã hội.

Câu 25: So với công cuộc cải cách - mở cửa ở Trung Quốc (từ 1978), điểm giống nhau cơ bản nhất trong cách tiếp cận Đổi mới của Việt Nam là gì?

  • A. Cả hai đều tiến hành đổi mới chính trị một cách triệt để.
  • B. Cả hai đều lấy đổi mới kinh tế làm trọng tâm, duy trì sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
  • C. Cả hai đều từ bỏ mục tiêu xây dựng chủ nghĩa xã hội.
  • D. Cả hai đều đóng cửa nền kinh tế đối với thế giới bên ngoài.

Câu 26: Công cuộc Đổi mới đã khẳng định sự đúng đắn của đường lối nào của Đảng Cộng sản Việt Nam?

  • A. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.
  • B. Xây dựng nền kinh tế tự cấp, tự túc.
  • C. Chỉ dựa vào viện trợ nước ngoài.
  • D. Đường lối Đổi mới toàn diện, đồng bộ, có kế thừa và phát triển.

Câu 27: Đại hội Đảng nào đã đánh dấu bước chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang phát triển nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần, vận hành theo cơ chế thị trường có sự quản lý của Nhà nước?

  • A. Đại hội VI (1986).
  • B. Đại hội VII (1991).
  • C. Đại hội VIII (1996).
  • D. Đại hội IX (2001).

Câu 28: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng nhất của công cuộc Đổi mới là phải kết hợp chặt chẽ sức mạnh dân tộc với yếu tố nào?

  • A. Sức mạnh của các nước xã hội chủ nghĩa anh em.
  • B. Sức mạnh thời đại (xu thế hội nhập quốc tế, tiến bộ khoa học - công nghệ).
  • C. Sức mạnh quân sự của các nước lớn.
  • D. Sức mạnh của nền kinh tế kế hoạch hóa.

Câu 29: Việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 là minh chứng rõ nét cho thành tựu nào của công cuộc Đổi mới?

  • A. Hoàn thành mục tiêu công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
  • B. Giải quyết triệt để vấn đề xã hội.
  • C. Thành tựu trong hội nhập kinh tế quốc tế, nâng cao vị thế đất nước.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn nợ nước ngoài.

Câu 30: Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay đã chứng minh khả năng của một quốc gia đang phát triển trong việc thực hiện điều gì?

  • A. Vượt qua khủng hoảng, duy trì ổn định chính trị, phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế theo con đường độc lập, chủ quyền.
  • B. Chỉ có thể phát triển khi đi theo mô hình của các nước tư bản phát triển.
  • C. Không thể hội nhập quốc tế mà vẫn giữ vững định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • D. Phải từ bỏ vai trò lãnh đạo của Đảng để phát triển kinh tế thị trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nổi bật nào đã tác động mạnh mẽ, buộc Việt Nam phải tìm kiếm con đường đổi mới vào giữa những năm 1980?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Tình hình kinh tế - xã hội Việt Nam trước thềm công cuộc Đổi mới (cuối những năm 1970 - đầu những năm 1980) được mô tả chính xác nhất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI (tháng 12/1986) của Đảng Cộng sản Việt Nam được xem là sự kiện có ý nghĩa lịch sử nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Nội dung cốt lõi, xuyên suốt của đường lối Đổi mới được Đảng Cộng sản Việt Nam đề ra từ Đại hội VI (1986) là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Tại sao Đại hội VI của Đảng lại xác định đổi mới kinh tế là trọng tâm, nhưng đồng thời phải từng bước đổi mới chính trị?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Một trong những quan điểm chỉ đạo xuyên suốt của Đảng trong quá trình thực hiện công cuộc Đổi mới là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Giai đoạn đầu của công cuộc Đổi mới (1986-1990), Đảng và Nhà nước Việt Nam đã tập trung thực hiện 'Ba chương trình kinh tế lớn' nhằm mục tiêu chủ yếu nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Sự thay đổi căn bản nhất về cơ chế quản lý kinh tế trong giai đoạn đầu Đổi mới (1986-1990) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Thành tựu nổi bật nhất mà công cuộc Đổi mới mang lại cho Việt Nam trong những năm đầu (1986-1990) là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: So với công cuộc cải tổ ở Liên Xô (từ 1985), điểm khác biệt cơ bản trong cách thức tiến hành công cuộc Đổi mới ở Việt Nam là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VIII (tháng 6/1996) của Đảng đã xác định mục tiêu của công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Tại Đại hội VIII (1996), Đảng đã khẳng định yếu tố nào là 'quốc sách hàng đầu' và 'nền tảng tinh thần của xã hội'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Chính sách đối ngoại của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới được xác định với phương châm chủ yếu nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Sự kiện Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với công cuộc Đổi mới?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Từ năm 2006 đến nay, nội dung đường lối Đổi mới của Đảng Cộng sản Việt Nam tiếp tục được bổ sung, phát triển, trong đó nhấn mạnh đến vấn đề nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao vị thế của đất nước trên trường quốc tế thông qua hoạt động nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Để thực hiện thành công mục tiêu công nghiệp hóa, hiện đại hóa, Đại hội VIII (1996) đã xác định cần phải làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Một trong những thách thức lớn mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình Đổi mới và hội nhập quốc tế là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Ý nghĩa quan trọng nhất của công cuộc Đổi mới đối với sự phát triển của Việt Nam từ năm 1986 đến nay là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam chứng tỏ bài học kinh nghiệm nào về vai trò lãnh đạo của Đảng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Khác với cải cách ở một số nước, công cuộc Đổi mới ở Việt Nam luôn nhấn mạnh đến yếu tố nào trong mối quan hệ giữa kinh tế và chính trị?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Việc Đảng Cộng sản Việt Nam xác định phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa thể hiện điều gì trong tư duy lý luận về con đường đi lên chủ nghĩa xã hội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Công cuộc Đổi mới đã tác động tích cực đến đời sống xã hội của Việt Nam như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Bài học kinh nghiệm nào được rút ra từ công cuộc Đổi mới về việc phát huy sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân tộc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: So với công cuộc cải cách - mở cửa ở Trung Quốc (từ 1978), điểm giống nhau cơ bản nhất trong cách tiếp cận Đổi mới của Việt Nam là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Công cuộc Đổi mới đã khẳng định sự đúng đắn của đường lối nào của Đảng Cộng sản Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Đại hội Đảng nào đã đánh dấu bước chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang phát triển nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần, vận hành theo cơ chế thị trường có sự quản lý của Nhà nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng nhất của công cuộc Đổi mới là phải kết hợp chặt chẽ sức mạnh dân tộc với yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 là minh chứng rõ nét cho thành tựu nào của công cuộc Đổi mới?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay đã chứng minh khả năng của một quốc gia đang phát triển trong việc thực hiện điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào tác động mạnh mẽ và trực tiếp đến quyết định tiến hành công cuộc Đổi mới của Đảng Cộng sản Việt Nam từ cuối những năm 1970, đầu 1980?

  • A. Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật lần thứ hai bùng nổ.
  • B. Xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ trên thế giới.
  • C. Sự khủng hoảng và trì trệ của mô hình chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu.
  • D. Sự tan rã của hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa thực dân cũ.

Câu 2: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về bối cảnh đất nước giữa giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn sau năm 1986, đòi hỏi Việt Nam phải thực hiện công cuộc Đổi mới?

  • A. Việt Nam đã hoàn thành thống nhất đất nước về mặt nhà nước.
  • B. Đất nước đang phải đối mặt với nguy cơ chiến tranh xâm lược.
  • C. Hệ thống chính trị xã hội chủ nghĩa đã được củng cố vững chắc.
  • D. Nền kinh tế lâm vào tình trạng khủng hoảng trầm trọng, đời sống nhân dân gặp nhiều khó khăn.

Câu 3: Trước thềm Đại hội VI (1986), Đảng Cộng sản Việt Nam đã có những tìm tòi, thử nghiệm nào về đường lối đổi mới kinh tế?

  • A. Thực hiện chính sách bao cấp hoàn toàn, xóa bỏ thị trường tự do.
  • B. Thừa nhận sự tồn tại của nền kinh tế nhiều thành phần, bước đầu khoán sản phẩm trong nông nghiệp.
  • C. Tập trung ưu tiên phát triển công nghiệp nặng, bỏ qua nông nghiệp và công nghiệp nhẹ.
  • D. Đóng cửa nền kinh tế, không giao lưu với bên ngoài.

Câu 4: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI của Đảng (12/1986) được xem là cột mốc mở đầu cho công cuộc Đổi mới ở Việt Nam. Ý nghĩa quan trọng nhất của Đại hội này là gì?

  • A. Đề ra đường lối Đổi mới toàn diện, mở đường cho sự phát triển của đất nước.
  • B. Hoàn thành công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
  • C. Giải quyết dứt điểm tình trạng khủng hoảng kinh tế - xã hội.
  • D. Xác định mục tiêu trở thành nước công nghiệp phát triển.

Câu 5: Một trong những nguyên tắc cơ bản của công cuộc Đổi mới được Đảng Cộng sản Việt Nam xác định từ Đại hội VI (1986) là gì?

  • A. Đổi mới kinh tế phải đi trước, tách rời đổi mới chính trị.
  • B. Chỉ tập trung đổi mới về kinh tế, giữ nguyên hệ thống chính trị.
  • C. Ưu tiên đổi mới hệ thống chính trị trước, sau đó mới đổi mới kinh tế.
  • D. Đổi mới toàn diện, đồng bộ, có kế thừa, phát triển và có bước đi thích hợp.

Câu 6: Nội dung trọng tâm của công cuộc Đổi mới trong giai đoạn đầu (trước hết là 5 năm 1986-1990) là gì?

  • A. Tập trung xây dựng nền tảng cơ sở vật chất của chủ nghĩa xã hội.
  • B. Thực hiện ba chương trình kinh tế lớn: lương thực - thực phẩm, hàng tiêu dùng, hàng xuất khẩu.
  • C. Hoàn thành công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
  • D. Phát triển mạnh mẽ khu vực kinh tế nhà nước và kinh tế tập thể.

Câu 7: Vì sao Đảng Cộng sản Việt Nam xác định đổi mới kinh tế là trọng tâm của công cuộc Đổi mới toàn diện?

  • A. Kinh tế là nền tảng vật chất cho sự ổn định và phát triển của xã hội.
  • B. Đổi mới kinh tế dễ thực hiện hơn đổi mới chính trị.
  • C. Đổi mới kinh tế sẽ tự động kéo theo đổi mới chính trị.
  • D. Các nước xã hội chủ nghĩa khác đều làm như vậy.

Câu 8: So với công cuộc cải cách ở một số nước xã hội chủ nghĩa khác cùng thời điểm, công cuộc Đổi mới ở Việt Nam (từ 1986) có điểm khác biệt nổi bật nào?

  • A. Chỉ tập trung vào đổi mới kinh tế, không đổi mới chính trị.
  • B. Thực hiện triệt để tư nhân hóa toàn bộ nền kinh tế.
  • C. Kiên trì mục tiêu xây dựng chủ nghĩa xã hội dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
  • D. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng hơn nông nghiệp.

Câu 9: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII của Đảng (1991) diễn ra trong bối cảnh quốc tế có sự kiện quan trọng nào?

  • A. Hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu sụp đổ.
  • B. Chiến tranh lạnh kết thúc.
  • C. Mỹ và Việt Nam bình thường hóa quan hệ ngoại giao.
  • D. Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).

Câu 10: Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (1991) được thông qua tại Đại hội VII có ý nghĩa gì đối với công cuộc Đổi mới?

  • A. Đánh dấu Việt Nam đã hoàn thành thời kỳ quá độ.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • C. Chuyển đổi hoàn toàn sang nền kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa.
  • D. Xác định phương hướng cơ bản và lâu dài cho công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội và Đổi mới đất nước.

Câu 11: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VIII của Đảng (1996) đã đánh dấu bước chuyển quan trọng nào trong nhận thức về mục tiêu của công cuộc Đổi mới?

  • A. Hoàn thành mục tiêu xóa đói giảm nghèo trên cả nước.
  • B. Chuyển sang thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
  • C. Hoàn thành xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • D. Trở thành nước phát triển có thu nhập cao.

Câu 12: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng mục tiêu tổng quát của công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa được xác định tại Đại hội VIII (1996)?

  • A. Xây dựng Việt Nam thành cường quốc công nghiệp hàng đầu thế giới.
  • B. Tập trung phát triển nông nghiệp, bỏ qua công nghiệp.
  • C. Xây dựng Việt Nam thành nước công nghiệp có cơ sở vật chất - kỹ thuật hiện đại.
  • D. Chủ yếu dựa vào nguồn vốn và công nghệ từ nước ngoài.

Câu 13: Từ Đại hội VIII (1996), Đảng Cộng sản Việt Nam đã xác định lĩnh vực nào là “quốc sách hàng đầu” để tạo động lực cho sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Giáo dục và đào tạo, khoa học và công nghệ.
  • B. An ninh quốc phòng.
  • C. Phát triển nông nghiệp.
  • D. Xây dựng các công trình giao thông hiện đại.

Câu 14: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX của Đảng (2001) có đóng góp quan trọng nào vào việc hoàn thiện đường lối Đổi mới?

  • A. Lần đầu tiên đưa ra khái niệm kinh tế thị trường.
  • B. Xác định rõ mô hình kinh tế tổng quát trong thời kỳ quá độ là kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • C. Hoàn toàn xóa bỏ kinh tế nhà nước.
  • D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế tư nhân.

Câu 15: Khái niệm

  • A. Quan hệ giữa công nghiệp và nông nghiệp.
  • B. Quan hệ giữa thành thị và nông thôn.
  • C. Quan hệ giữa xuất khẩu và nhập khẩu.
  • D. Quan hệ giữa phát triển kinh tế thị trường với giữ vững định hướng xã hội chủ nghĩa.

Câu 16: Từ Đại hội X (2006) đến nay, đường lối Đổi mới tiếp tục được bổ sung, phát triển nhằm giải quyết những vấn đề mới đặt ra. Vấn đề nổi bật nào được quan tâm giải quyết trong giai đoạn này?

  • A. Hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, đẩy mạnh hội nhập quốc tế toàn diện.
  • B. Quay trở lại mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • C. Đóng cửa nền kinh tế, hạn chế giao lưu quốc tế.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển văn hóa, xã hội.

Câu 17: Một trong những thành tựu nổi bật về kinh tế của Việt Nam trong giai đoạn đầu Đổi mới (1986-1990) là gì?

  • A. Hoàn thành cơ bản mục tiêu công nghiệp hóa.
  • B. Trở thành nước xuất khẩu công nghệ hàng đầu thế giới.
  • C. Bước đầu kiềm chế lạm phát, thị trường có nhiều chuyển biến tích cực, đời sống nhân dân được cải thiện.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn tình trạng đói nghèo.

Câu 18: Công cuộc Đổi mới đã tác động như thế nào đến đời sống xã hội của Việt Nam?

  • A. Đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân bị suy giảm trầm trọng.
  • B. Khoảng cách giàu nghèo giữa các tầng lớp dân cư bị xóa bỏ hoàn toàn.
  • C. Các tệ nạn xã hội được giải quyết triệt để.
  • D. Đời sống vật chất và tinh thần của đa số nhân dân được cải thiện rõ rệt, các vấn đề xã hội dần được quan tâm giải quyết.

Câu 19: Về đối ngoại, công cuộc Đổi mới đã mang lại thay đổi căn bản nào cho Việt Nam?

  • A. Từ đối đầu, bao vây cấm vận sang hội nhập quốc tế sâu rộng, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ.
  • B. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Từ chối tham gia các tổ chức quốc tế.
  • D. Chủ yếu dựa vào sự giúp đỡ của các nước lớn.

Câu 20: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay là gì?

  • A. Hoàn thành mục tiêu xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam.
  • B. Đưa Việt Nam thoát khỏi khủng hoảng kinh tế - xã hội, tạo thế và lực mới cho đất nước, khẳng định con đường đi lên chủ nghĩa xã hội phù hợp với thực tiễn Việt Nam.
  • C. Biến Việt Nam thành cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
  • D. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn và thách thức đối với sự phát triển.

Câu 21: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự khủng hoảng kinh tế - xã hội ở Việt Nam trước năm 1986.

  • A. Do chiến tranh kéo dài, tàn phá nặng nề.
  • B. Do bị các thế lực thù địch bao vây, cấm vận.
  • C. Do những sai lầm chủ quan trong nhận thức và chủ trương xây dựng chủ nghĩa xã hội, đặc biệt là mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung kéo dài.
  • D. Do thiên tai, dịch bệnh liên miên.

Câu 22: Dựa vào kiến thức đã học, hãy đánh giá tính đúng đắn và kịp thời của quyết định Đổi mới tại Đại hội VI (1986).

  • A. Đúng đắn và kịp thời, vì nó đáp ứng yêu cầu bức thiết của thực tiễn, cứu đất nước thoát khỏi khủng hoảng.
  • B. Chưa đúng đắn, vì nó làm mất đi vai trò chủ đạo của kinh tế nhà nước.
  • C. Không kịp thời, vì đáng lẽ phải đổi mới sớm hơn nữa.
  • D. Không cần thiết, vì đất nước vẫn có thể phát triển theo mô hình cũ.

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa đổi mới kinh tế và đổi mới chính trị trong công cuộc Đổi mới ở Việt Nam.

  • A. Hai lĩnh vực này hoàn toàn tách rời nhau.
  • B. Đổi mới kinh tế là phụ thuộc vào đổi mới chính trị.
  • C. Đổi mới chính trị là mục tiêu cuối cùng của đổi mới kinh tế.
  • D. Hai lĩnh vực có mối quan hệ biện chứng, tác động lẫn nhau, đổi mới kinh tế là trọng tâm nhưng phải gắn liền với đổi mới chính trị một cách phù hợp để tạo điều kiện cho kinh tế phát triển và giữ vững định hướng xã hội chủ nghĩa.

Câu 24: So sánh mục tiêu của Ba chương trình kinh tế lớn (1986-1990) với mục tiêu của công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa (từ 1996). Điểm khác biệt cơ bản là gì?

  • A. Ba chương trình kinh tế lớn tập trung vào xuất khẩu, còn công nghiệp hóa, hiện đại hóa tập trung vào tiêu dùng nội địa.
  • B. Ba chương trình kinh tế lớn nhằm giải quyết các nhu cầu cấp bách trước mắt, còn công nghiệp hóa, hiện đại hóa là mục tiêu mang tính chiến lược, dài hạn.
  • C. Ba chương trình kinh tế lớn chỉ thực hiện ở nông thôn, còn công nghiệp hóa, hiện đại hóa thực hiện ở thành thị.
  • D. Ba chương trình kinh tế lớn chỉ phát triển công nghiệp, còn công nghiệp hóa, hiện đại hóa phát triển nông nghiệp.

Câu 25: Việc xác định “kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa” tại Đại hội IX (2001) thể hiện sự phát triển nào trong tư duy lý luận của Đảng về con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam?

  • A. Từ bỏ hoàn toàn lý luận về kinh tế thị trường.
  • B. Sao chép nguyên mẫu mô hình kinh tế thị trường của các nước tư bản.
  • C. Vận dụng sáng tạo lý luận về kinh tế thị trường vào điều kiện cụ thể của Việt Nam, gắn kết với mục tiêu xã hội chủ nghĩa.
  • D. Quay trở lại mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung truyền thống.

Câu 26: Đâu là thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập quốc tế sâu rộng từ sau Đại hội X (2006)?

  • A. Cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế, nguy cơ tụt hậu về kinh tế, sự chống phá của các thế lực thù địch.
  • B. Thiếu nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Không có cơ hội tiếp cận khoa học công nghệ mới.
  • D. Bị cô lập hoàn toàn trên trường quốc tế.

Câu 27: Công cuộc Đổi mới đã khẳng định tính đúng đắn của quan điểm nào về vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam?

  • A. Đảng chỉ lãnh đạo về mặt tư tưởng.
  • B. Đảng lãnh đạo trực tiếp mọi hoạt động kinh tế, hành chính.
  • C. Đảng từ bỏ vai trò lãnh đạo để nhường chỗ cho thị trường.
  • D. Đảng là lực lượng lãnh đạo Nhà nước và xã hội, nhưng cần đổi mới phương thức lãnh đạo để phù hợp với yêu cầu của thời kỳ Đổi mới.

Câu 28: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ công cuộc Đổi mới là gì?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh nội lực, không cần hợp tác quốc tế.
  • B. Kiên trì đường lối Đổi mới, kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.
  • C. Ưu tiên giải quyết các vấn đề xã hội trước, sau đó mới giải quyết kinh tế.
  • D. Thực hiện triệt để tư nhân hóa mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.

Câu 29: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng về tính chất của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam?

  • A. Là cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa, xóa bỏ hoàn toàn cái cũ, xây dựng cái mới từ đầu.
  • B. Là cuộc cải cách hành chính đơn thuần.
  • C. Là quá trình cải biến sâu sắc, toàn diện, triệt để nhưng có kế thừa và phát triển, không phải là thay đổi chế độ chính trị.
  • D. Là sự sao chép mô hình phát triển của các nước tư bản.

Câu 30: Thành tựu nào của công cuộc Đổi mới đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế?

  • A. Tăng trưởng kinh tế bền vững, chủ động hội nhập quốc tế sâu rộng, tham gia nhiều tổ chức quốc tế.
  • B. Đóng cửa nền kinh tế, tự lực tự cường hoàn toàn.
  • C. Chỉ tập trung phát triển văn hóa truyền thống.
  • D. Từ chối tham gia các hoạt động đối ngoại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào tác động mạnh mẽ và trực tiếp đến quyết định tiến hành công cuộc Đổi mới của Đảng Cộng sản Việt Nam từ cuối những năm 1970, đầu 1980?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về bối cảnh đất nước giữa giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn sau năm 1986, đòi hỏi Việt Nam phải thực hiện công cuộc Đổi mới?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trước thềm Đại hội VI (1986), Đảng Cộng sản Việt Nam đã có những tìm tòi, thử nghiệm nào về đường lối đổi mới kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI của Đảng (12/1986) được xem là cột mốc mở đầu cho công cuộc Đổi mới ở Việt Nam. Ý nghĩa quan trọng nhất của Đại hội này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một trong những nguyên tắc cơ bản của công cuộc Đổi mới được Đảng Cộng sản Việt Nam xác định từ Đại hội VI (1986) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Nội dung trọng tâm của công cuộc Đổi mới trong giai đoạn đầu (trước hết là 5 năm 1986-1990) là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Vì sao Đảng Cộng sản Việt Nam xác định đổi mới kinh tế là trọng tâm của công cuộc Đổi mới toàn diện?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: So với công cuộc cải cách ở một số nước xã hội chủ nghĩa khác cùng thời điểm, công cuộc Đổi mới ở Việt Nam (từ 1986) có điểm khác biệt nổi bật nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII của Đảng (1991) diễn ra trong bối cảnh quốc tế có sự kiện quan trọng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (1991) được thông qua tại Đại hội VII có ý nghĩa gì đối với công cuộc Đổi mới?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VIII của Đảng (1996) đã đánh dấu bước chuyển quan trọng nào trong nhận thức về mục tiêu của công cuộc Đổi mới?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng mục tiêu tổng quát của công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa được xác định tại Đại hội VIII (1996)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Từ Đại hội VIII (1996), Đảng Cộng sản Việt Nam đã xác định lĩnh vực nào là “quốc sách hàng đầu” để tạo động lực cho sự phát triển kinh tế - xã hội?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX của Đảng (2001) có đóng góp quan trọng nào vào việc hoàn thiện đường lối Đổi mới?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Khái niệm "kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa" được Đảng Cộng sản Việt Nam đưa ra nhằm giải quyết mối quan hệ nào trong quá trình Đổi mới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Từ Đại hội X (2006) đến nay, đường lối Đổi mới tiếp tục được bổ sung, phát triển nhằm giải quyết những vấn đề mới đặt ra. Vấn đề nổi bật nào được quan tâm giải quyết trong giai đoạn này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Một trong những thành tựu nổi bật về kinh tế của Việt Nam trong giai đoạn đầu Đổi mới (1986-1990) là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Công cuộc Đổi mới đã tác động như thế nào đến đời sống xã hội của Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Về đối ngoại, công cuộc Đổi mới đã mang lại thay đổi căn bản nào cho Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự khủng hoảng kinh tế - xã hội ở Việt Nam trước năm 1986.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Dựa vào kiến thức đã học, hãy đánh giá tính đúng đắn và kịp thời của quyết định Đổi mới tại Đại hội VI (1986).

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa đổi mới kinh tế và đổi mới chính trị trong công cuộc Đổi mới ở Việt Nam.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: So sánh mục tiêu của Ba chương trình kinh tế lớn (1986-1990) với mục tiêu của công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa (từ 1996). Điểm khác biệt cơ bản là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Việc xác định “kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa” tại Đại hội IX (2001) thể hiện sự phát triển nào trong tư duy lý luận của Đảng về con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Đâu là thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập quốc tế sâu rộng từ sau Đại hội X (2006)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Công cuộc Đổi mới đã khẳng định tính đúng đắn của quan điểm nào về vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ công cuộc Đổi mới là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng về tính chất của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Thành tựu nào của công cuộc Đổi mới đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tình hình kinh tế-xã hội nào dưới đây là bối cảnh trực tiếp thúc đẩy Đảng Cộng sản Việt Nam đề ra đường lối Đổi mới tại Đại hội VI (12/1986)?

  • A. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô.
  • B. Đất nước lâm vào khủng hoảng kinh tế-xã hội trầm trọng kéo dài.
  • C. Áp lực từ các tổ chức quốc tế về việc mở cửa nền kinh tế.
  • D. Thắng lợi to lớn của công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc trước năm 1975.

Câu 2: Điểm cốt lõi trong sự thay đổi tư duy về kinh tế của Đảng tại Đại hội VI (12/1986) so với giai đoạn trước Đổi mới là gì?

  • A. Tiếp tục duy trì cơ chế kế hoạch hóa tập trung, bao cấp.
  • B. Phủ nhận hoàn toàn vai trò của kinh tế nhà nước.
  • C. Chuyển từ cơ chế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần, vận hành theo cơ chế thị trường có sự quản lý của Nhà nước.
  • D. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng bằng mọi giá.

Câu 3: Việc Đảng xác định đổi mới kinh tế là trọng tâm, đồng thời từng bước đổi mới chính trị trong công cuộc Đổi mới (từ 1986) phản ánh nguyên tắc quan trọng nào?

  • A. Đổi mới toàn diện, đồng bộ và có bước đi thích hợp.
  • B. Chỉ tập trung vào đổi mới kinh tế trước, bỏ qua đổi mới chính trị.
  • C. Đổi mới chính trị trước để tạo đà cho đổi mới kinh tế.
  • D. Áp dụng nguyên mẫu mô hình cải cách của các nước khác.

Câu 4: Tại sao Đảng chủ trương thực hiện "Ba chương trình kinh tế lớn" (lương thực-thực phẩm, hàng tiêu dùng, hàng xuất khẩu) trong giai đoạn đầu của công cuộc Đổi mới (1986-1990)?

  • A. Để tập trung xây dựng nền công nghiệp nặng hiện đại.
  • B. Nhằm giải quyết triệt để vấn đề thất nghiệp.
  • C. Để nhanh chóng hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới.
  • D. Nhằm giải quyết những nhu cầu cấp bách nhất về đời sống của nhân dân và tạo tích lũy cho công nghiệp hóa.

Câu 5: Thành tựu quan trọng nhất của công cuộc Đổi mới trong những năm đầu (1986-1990) là gì, xét về mặt kinh tế?

  • A. Bước đầu kiềm chế lạm phát, ổn định đời sống nhân dân, hàng hóa phong phú hơn.
  • B. Đưa Việt Nam trở thành nước công nghiệp phát triển.
  • C. Hoàn thành cơ bản công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn tình trạng đói nghèo.

Câu 6: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII (1991) của Đảng có đóng góp quan trọng gì vào việc hoàn thiện đường lối Đổi mới?

  • A. Đề ra chủ trương đổi mới toàn diện.
  • B. Thông qua Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội, xác định rõ hơn con đường đi lên.
  • C. Xác định mục tiêu công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
  • D. Chủ trương hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng.

Câu 7: Quan điểm về công nghiệp hóa, hiện đại hóa (CNH, HĐH) được Đại hội VIII (1996) xác định có điểm khác biệt cơ bản nào so với quan điểm CNH trước Đổi mới?

  • A. Tiếp tục ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.
  • B. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp và công nghiệp nhẹ.
  • C. Kết hợp chặt chẽ CNH, HĐH với phát triển kinh tế tri thức; CNH, HĐH nông nghiệp, nông thôn.
  • D. Thực hiện CNH, HĐH bằng nguồn vốn tự có là chính.

Câu 8: Một trong những nội dung trọng tâm của đường lối đổi mới về đối ngoại trong giai đoạn 1991-1995 là gì?

  • A. Chỉ tập trung quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Duy trì chính sách đối ngoại khép kín.
  • C. Ưu tiên quan hệ với các nước lớn, bỏ qua các nước nhỏ.
  • D. Chủ trương đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế, chủ động hội nhập khu vực và thế giới.

Câu 9: Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (1995) và gia nhập ASEAN (1995) trong giai đoạn 1991-1995 là biểu hiện rõ nét nhất của chủ trương nào trong đường lối Đổi mới?

  • A. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế.
  • B. Tập trung xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ hoàn toàn.
  • C. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước láng giềng.
  • D. Chỉ tăng cường quan hệ văn hóa, không chú trọng kinh tế.

Câu 10: Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam (từ 1986) và công cuộc cải cách-mở cửa ở Trung Quốc (từ 1978) có điểm giống nhau cơ bản nào về trọng tâm?

  • A. Đều bắt đầu bằng việc đổi mới hệ thống chính trị.
  • B. Đều lấy đổi mới kinh tế làm trọng tâm.
  • C. Đều phủ nhận hoàn toàn vai trò của nhà nước trong kinh tế.
  • D. Đều chỉ tập trung vào phát triển công nghiệp nặng.

Câu 11: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam, thể hiện sự chủ động và tích cực theo đường lối Đổi mới?

  • A. Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (1995).
  • B. Việt Nam gia nhập ASEAN (1995).
  • C. Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) (2007).
  • D. Việt Nam tổ chức thành công Hội nghị cấp cao APEC lần thứ 14 (2006).

Câu 12: Một trong những thách thức lớn đối với Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, được nhìn nhận từ kinh nghiệm Đổi mới, là gì?

  • A. Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế và doanh nghiệp trong nước.
  • B. Duy trì nền kinh tế đóng cửa hoàn toàn.
  • C. Ngăn chặn mọi ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • D. Chỉ phát triển kinh tế mà bỏ qua văn hóa, xã hội.

Câu 13: Việc Đảng Cộng sản Việt Nam kiên trì mục tiêu xây dựng chủ nghĩa xã hội trong suốt quá trình Đổi mới (từ 1986) thể hiện nguyên tắc nào của đường lối Đổi mới?

  • A. Đổi mới toàn diện.
  • B. Lấy đổi mới kinh tế làm trọng tâm.
  • C. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ.
  • D. Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội.

Câu 14: Đại hội Đảng nào được xem là Đại hội mở đầu cho công cuộc Đổi mới ở Việt Nam?

  • A. Đại hội V (1982).
  • B. Đại hội VI (1986).
  • C. Đại hội VII (1991).
  • D. Đại hội VIII (1996).

Câu 15: Nội dung nào sau đây không phải là một trong "Ba chương trình kinh tế lớn" được đề ra tại Đại hội VI (12/1986)?

  • A. Sản xuất lương thực-thực phẩm.
  • B. Sản xuất hàng tiêu dùng.
  • C. Sản xuất hàng xuất khẩu.
  • D. Phát triển công nghiệp nặng.

Câu 16: Đâu là điểm mới trong quan điểm về xây dựng nền văn hóa Việt Nam được nhấn mạnh trong thời kỳ Đổi mới?

  • A. Xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.
  • B. Phủ nhận hoàn toàn các giá trị văn hóa truyền thống.
  • C. Chỉ tiếp thu văn hóa phương Tây.
  • D. Xem văn hóa là thứ yếu, không quan trọng bằng kinh tế.

Câu 17: Việc phát triển nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần trong công cuộc Đổi mới thể hiện sự thay đổi căn bản nào trong nhận thức của Đảng về kinh tế?

  • A. Vẫn coi kinh tế nhà nước là thành phần kinh tế duy nhất.
  • B. Thừa nhận sự tồn tại khách quan của nhiều hình thức sở hữu và nhiều thành phần kinh tế khác nhau.
  • C. Loại bỏ vai trò quản lý của Nhà nước đối với nền kinh tế.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế cá thể và tiểu chủ.

Câu 18: Đâu là một trong những mục tiêu dài hạn của công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước được xác định trong thời kỳ Đổi mới?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt giữa thành thị và nông thôn.
  • B. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp.
  • C. Xây dựng Việt Nam thành một nước công nghiệp theo hướng hiện đại.
  • D. Đạt trình độ công nghệ tiên tiến nhất thế giới ngay lập tức.

Câu 19: Yếu tố nào được Đại hội VIII (1996) xác định là quốc sách hàng đầu trong chiến lược phát triển kinh tế-xã hội?

  • A. Giáo dục và đào tạo, khoa học và công nghệ.
  • B. Phát triển công nghiệp nặng.
  • C. Xây dựng quốc phòng, an ninh vững mạnh.
  • D. Phát triển dịch vụ du lịch.

Câu 20: Sự nhất quán và phát triển của đường lối Đổi mới của Đảng từ năm 1986 đến nay được thể hiện rõ nhất qua hình thức nào?

  • A. Các nghị quyết của Chính phủ.
  • B. Các văn bản pháp luật của Quốc hội.
  • C. Các chỉ thị của Ban Bí thư.
  • D. Các kì Đại hội đại biểu toàn quốc của Đảng.

Câu 21: Việc Việt Nam chủ động, tích cực hội nhập kinh tế quốc tế trong thời kỳ Đổi mới mang lại lợi ích cơ bản nào cho đất nước?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường trong nước.
  • B. Tranh thủ vốn, công nghệ, kinh nghiệm quản lý, mở rộng thị trường xuất khẩu, nâng cao vị thế quốc tế.
  • C. Chỉ tập trung xuất khẩu tài nguyên thô.
  • D. Bỏ qua việc phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 22: Trong bối cảnh quốc tế có nhiều biến động phức tạp (như sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu), việc Đảng Cộng sản Việt Nam vẫn kiên định con đường Đổi mới theo định hướng xã hội chủ nghĩa cho thấy điều gì?

  • A. Bản lĩnh chính trị vững vàng và khả năng độc lập, tự chủ trong việc xác định đường lối.
  • B. Sự phụ thuộc vào mô hình phát triển của các nước khác.
  • C. Thiếu nhạy bén trước những thay đổi của tình hình thế giới.
  • D. Từ bỏ mục tiêu xây dựng chủ nghĩa xã hội.

Câu 23: Đâu là một trong những thành tựu nổi bật của công cuộc Đổi mới trên lĩnh vực xã hội?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn sự phân hóa giàu nghèo.
  • B. Giải quyết triệt để mọi vấn đề về việc làm.
  • C. Đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân được cải thiện rõ rệt.
  • D. Ngăn chặn thành công mọi tệ nạn xã hội.

Câu 24: Quan điểm "kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa" được Đảng Cộng sản Việt Nam xác định là mô hình kinh tế tổng quát trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội được khẳng định rõ nhất tại Đại hội nào?

  • A. Đại hội VI (1986).
  • B. Đại hội IX (2001).
  • C. Đại hội X (2006).
  • D. Đại hội XII (2016).

Câu 25: Việc Đảng chủ trương xây dựng "Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa" trong công cuộc Đổi mới thể hiện sự đổi mới về lĩnh vực nào?

  • A. Đổi mới hệ thống chính trị.
  • B. Đổi mới kinh tế.
  • C. Đổi mới văn hóa.
  • D. Đổi mới quốc phòng, an ninh.

Câu 26: Đâu là một trong những khó khăn, hạn chế còn tồn tại trong công cuộc Đổi mới mà Đảng và Nhà nước cần tiếp tục giải quyết?

  • A. Kinh tế phát triển quá nhanh, không kiểm soát được.
  • B. Quan hệ đối ngoại không được mở rộng.
  • C. Hệ thống chính trị đã hoàn thiện hoàn toàn.
  • D. Tình trạng tham nhũng, lãng phí, suy thoái đạo đức, lối sống của một bộ phận cán bộ, đảng viên.

Câu 27: Dựa vào bối cảnh lịch sử trước năm 1986, hãy phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự khủng hoảng kinh tế-xã hội ở Việt Nam, làm tiền đề cho công cuộc Đổi mới.

  • A. Do ảnh hưởng nặng nề của chiến tranh kéo dài.
  • B. Do thiên tai liên tiếp xảy ra.
  • C. Do duy trì quá lâu cơ chế quản lý kinh tế tập trung quan liêu bao cấp, không phù hợp với thực tiễn.
  • D. Do không nhận được sự giúp đỡ từ quốc tế.

Câu 28: Công cuộc Đổi mới của Việt Nam (từ 1986) đã chứng minh tính đúng đắn của nguyên tắc nào trong xây dựng chủ nghĩa xã hội ở một nước nông nghiệp lạc hậu?

  • A. Phải xuất phát từ thực tiễn đất nước, lấy hiệu quả kinh tế làm thước đo chính, kết hợp đổi mới kinh tế với đổi mới chính trị.
  • B. Phải tuân thủ nguyên mẫu mô hình của các nước xã hội chủ nghĩa đi trước.
  • C. Chỉ tập trung phát triển công nghiệp nặng.
  • D. Phải phủ nhận hoàn toàn vai trò của kinh tế thị trường.

Câu 29: Việc Việt Nam trở thành thành viên của các tổ chức kinh tế quốc tế như APEC, WTO, tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (CPTPP, EVFTA) thể hiện sự phát triển mới nào trong đường lối đối ngoại từ giai đoạn sau năm 2000?

  • A. Chỉ quan hệ với các nước láng giềng.
  • B. Duy trì chính sách đối ngoại khép kín.
  • C. Chỉ tập trung vào các mối quan hệ song phương.
  • D. Chủ động và tích cực hội nhập quốc tế sâu rộng, nâng tầm đối ngoại đa phương.

Câu 30: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ thực tiễn công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay là gì?

  • A. Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội, đồng thời đổi mới tư duy, sáng tạo, linh hoạt trong chỉ đạo thực tiễn.
  • B. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
  • C. Sao chép nguyên mẫu mô hình của các nước thành công.
  • D. Phủ nhận vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Tình hình kinh tế-xã hội nào dưới đây là bối cảnh *trực tiếp thúc đẩy* Đảng Cộng sản Việt Nam đề ra đường lối Đổi mới tại Đại hội VI (12/1986)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Điểm *cốt lõi* trong sự thay đổi tư duy về kinh tế của Đảng tại Đại hội VI (12/1986) so với giai đoạn trước Đổi mới là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Việc Đảng xác định đổi mới kinh tế là trọng tâm, đồng thời từng bước đổi mới chính trị trong công cuộc Đổi mới (từ 1986) phản ánh nguyên tắc *quan trọng* nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Tại sao Đảng chủ trương thực hiện 'Ba chương trình kinh tế lớn' (lương thực-thực phẩm, hàng tiêu dùng, hàng xuất khẩu) trong giai đoạn đầu của công cuộc Đổi mới (1986-1990)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Thành tựu *quan trọng nhất* của công cuộc Đổi mới trong những năm đầu (1986-1990) là gì, xét về mặt kinh tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII (1991) của Đảng có đóng góp *quan trọng* gì vào việc hoàn thiện đường lối Đổi mới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Quan điểm về công nghiệp hóa, hiện đại hóa (CNH, HĐH) được Đại hội VIII (1996) xác định có điểm *khác biệt cơ bản* nào so với quan điểm CNH trước Đổi mới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Một trong những nội dung *trọng tâm* của đường lối đổi mới về đối ngoại trong giai đoạn 1991-1995 là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (1995) và gia nhập ASEAN (1995) trong giai đoạn 1991-1995 là biểu hiện rõ nét nhất của chủ trương nào trong đường lối Đổi mới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam (từ 1986) và công cuộc cải cách-mở cửa ở Trung Quốc (từ 1978) có điểm *giống nhau cơ bản* nào về trọng tâm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam, thể hiện sự chủ động và tích cực theo đường lối Đổi mới?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Một trong những *thách thức lớn* đối với Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, được nhìn nhận từ kinh nghiệm Đổi mới, là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Việc Đảng Cộng sản Việt Nam kiên trì mục tiêu xây dựng chủ nghĩa xã hội trong suốt quá trình Đổi mới (từ 1986) thể hiện nguyên tắc *nào* của đường lối Đổi mới?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Đại hội Đảng nào được xem là Đại hội *mở đầu* cho công cuộc Đổi mới ở Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Nội dung nào sau đây *không phải* là một trong 'Ba chương trình kinh tế lớn' được đề ra tại Đại hội VI (12/1986)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Đâu là điểm *mới* trong quan điểm về xây dựng nền văn hóa Việt Nam được nhấn mạnh trong thời kỳ Đổi mới?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Việc phát triển nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần trong công cuộc Đổi mới thể hiện sự thay đổi *căn bản* nào trong nhận thức của Đảng về kinh tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Đâu là một trong những *mục tiêu dài hạn* của công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước được xác định trong thời kỳ Đổi mới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Yếu tố nào được Đại hội VIII (1996) xác định là *quốc sách hàng đầu* trong chiến lược phát triển kinh tế-xã hội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Sự *nhất quán và phát triển* của đường lối Đổi mới của Đảng từ năm 1986 đến nay được thể hiện rõ nhất qua hình thức nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Việc Việt Nam chủ động, tích cực hội nhập kinh tế quốc tế trong thời kỳ Đổi mới mang lại *lợi ích cơ bản* nào cho đất nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong bối cảnh quốc tế có nhiều biến động phức tạp (như sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu), việc Đảng Cộng sản Việt Nam vẫn kiên định con đường Đổi mới theo định hướng xã hội chủ nghĩa cho thấy điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Đâu là một trong những *thành tựu nổi bật* của công cuộc Đổi mới trên lĩnh vực xã hội?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Quan điểm 'kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa' được Đảng Cộng sản Việt Nam xác định là *mô hình kinh tế tổng quát* trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội được khẳng định rõ nhất tại Đại hội nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Việc Đảng chủ trương xây dựng 'Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa' trong công cuộc Đổi mới thể hiện sự đổi mới về lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Đâu là một trong những *khó khăn, hạn chế* còn tồn tại trong công cuộc Đổi mới mà Đảng và Nhà nước cần tiếp tục giải quyết?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Dựa vào bối cảnh lịch sử trước năm 1986, hãy phân tích *nguyên nhân sâu xa* dẫn đến sự khủng hoảng kinh tế-xã hội ở Việt Nam, làm tiền đề cho công cuộc Đổi mới.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Công cuộc Đổi mới của Việt Nam (từ 1986) đã chứng minh tính đúng đắn của *nguyên tắc* nào trong xây dựng chủ nghĩa xã hội ở một nước nông nghiệp lạc hậu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Việc Việt Nam trở thành thành viên của các tổ chức kinh tế quốc tế như APEC, WTO, tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (CPTPP, EVFTA) thể hiện sự phát triển *mới* nào trong đường lối đối ngoại từ giai đoạn sau năm 2000?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Bài học kinh nghiệm *quan trọng nhất* được rút ra từ thực tiễn công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và sâu sắc đến việc Đảng Cộng sản Việt Nam quyết định thực hiện công cuộc Đổi mới từ năm 1986?

  • A. Cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật đang phát triển mạnh mẽ trên thế giới.
  • B. Sự tan rã của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô.
  • C. Xu thế toàn cầu hóa diễn ra ngày càng sâu rộng.
  • D. Sự khủng hoảng và trì trệ của mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung ở nhiều nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 2: Tình hình kinh tế - xã hội Việt Nam trước năm 1986 được mô tả như thế nào, tạo tiền đề khách quan cho sự ra đời của đường lối Đổi mới?

  • A. Đang lâm vào khủng hoảng trầm trọng, sản xuất trì trệ, đời sống nhân dân gặp nhiều khó khăn.
  • B. Đạt được những thành tựu to lớn, đang trên đà phát triển mạnh mẽ.
  • C. Chuyển đổi thành công sang nền kinh tế thị trường, hội nhập quốc tế sâu rộng.
  • D. Ổn định và phát triển bền vững, không có dấu hiệu khủng hoảng.

Câu 3: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI (12/1986) của Đảng Cộng sản Việt Nam được xem là sự kiện lịch sử trọng đại vì đã:

  • A. Hoàn thành công cuộc thống nhất đất nước về mặt nhà nước.
  • B. Đề ra đường lối Đổi mới toàn diện, mở ra bước ngoặt trong sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội.
  • C. Quyết định gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
  • D. Thông qua Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội.

Câu 4: Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây được Đảng Cộng sản Việt Nam xác định trong quá trình thực hiện công cuộc Đổi mới?

  • A. Đổi mới chỉ tập trung vào lĩnh vực kinh tế.
  • B. Đổi mới bắt đầu từ đổi mới chính trị.
  • C. Đổi mới toàn diện, đồng bộ, có kế thừa, có chọn lọc và phát triển.
  • D. Đổi mới theo mô hình của Liên Xô và các nước Đông Âu.

Câu 5: Về kinh tế, đường lối Đổi mới của Đảng từ năm 1986 đã chuyển đổi mô hình kinh tế như thế nào?

  • A. Từ kinh tế thị trường sang kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • B. Từ kinh tế tự cấp tự túc sang kinh tế chỉ huy.
  • C. Từ kinh tế tư bản chủ nghĩa sang kinh tế xã hội chủ nghĩa.
  • D. Từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần, vận hành theo cơ chế thị trường có sự quản lý của Nhà nước, theo định hướng xã hội chủ nghĩa.

Câu 6: Một trong những mục tiêu ban đầu, cấp bách nhất của Ba chương trình kinh tế lớn được đề ra tại Đại hội VI (1986) là gì?

  • A. Giải quyết những nhu cầu thiết yếu về ăn, mặc, ở, đi lại cho nhân dân.
  • B. Đẩy mạnh xuất khẩu để tích lũy vốn cho công nghiệp hóa.
  • C. Hiện đại hóa nông nghiệp để trở thành nước xuất khẩu lương thực hàng đầu thế giới.
  • D. Phát triển công nghiệp nặng làm nền tảng cho nền kinh tế quốc dân.

Câu 7: Về chính trị, công cuộc Đổi mới nhấn mạnh việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của công cuộc Đổi mới?

  • A. Chỉ tập trung đổi mới kinh tế.
  • B. Đổi mới chính trị một cách thận trọng, vững chắc, đồng bộ với đổi mới kinh tế.
  • C. Đổi mới chính trị triệt để trước khi đổi mới kinh tế.
  • D. Tách rời đổi mới kinh tế và đổi mới chính trị.

Câu 8: Về đối ngoại, đường lối Đổi mới chủ trương:

  • A. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
  • B. Hạn chế tối đa quan hệ với các nước tư bản chủ nghĩa.
  • C. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế, chủ động hội nhập kinh tế quốc tế.
  • D. Đóng cửa, tự lực cánh sinh để bảo vệ chủ quyền dân tộc.

Câu 9: Tại sao Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VIII (1996) được coi là dấu mốc quan trọng trong quá trình Đổi mới?

  • A. Đã xác định mục tiêu đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
  • B. Lần đầu tiên đề ra đường lối Đổi mới toàn diện.
  • C. Chấm dứt thời kỳ khủng hoảng kinh tế - xã hội.
  • D. Việt Nam chính thức gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

Câu 10: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN (1995), APEC (1998), WTO (2007) là minh chứng rõ nét cho thành tựu nào trong công cuộc Đổi mới?

  • A. Giải quyết thành công vấn đề lương thực, thực phẩm.
  • B. Kiềm chế thành công lạm phát.
  • C. Xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.
  • D. Thực hiện thành công đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa, chủ động hội nhập quốc tế.

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận đổi mới giữa Việt Nam (từ 1986) và công cuộc cải tổ ở Liên Xô (từ 1985) là gì?

  • A. Việt Nam đổi mới toàn diện hơn so với Liên Xô.
  • B. Việt Nam lấy đổi mới kinh tế làm trọng tâm, trong khi Liên Xô lại chú trọng đổi mới chính trị trước.
  • C. Việt Nam duy trì vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản, còn Liên Xô từ bỏ vai trò này.
  • D. Việt Nam mở cửa hội nhập quốc tế, còn Liên Xô đóng cửa.

Câu 12: Đường lối Đổi mới của Đảng Cộng sản Việt Nam khẳng định vai trò "nền tảng tinh thần của xã hội". Yếu tố nào được đề cập đến ở đây?

  • A. Kinh tế thị trường.
  • B. Hệ thống pháp luật.
  • C. Văn hóa.
  • D. Quốc phòng, an ninh.

Câu 13: Tại sao công cuộc Đổi mới ở Việt Nam được đánh giá là phù hợp với xu thế phát triển của thế giới cuối thế kỷ XX - đầu thế kỷ XXI?

  • A. Vì Việt Nam duy trì hoàn toàn cơ chế kế hoạch hóa tập trung.
  • B. Vì Việt Nam từ bỏ hoàn toàn vai trò quản lý của Nhà nước trong kinh tế.
  • C. Vì Việt Nam chỉ tập trung phát triển công nghiệp nặng.
  • D. Vì Việt Nam chuyển đổi sang kinh tế thị trường và chủ động hội nhập quốc tế.

Câu 14: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ công cuộc Đổi mới là:

  • A. Phải luôn kiên định mục tiêu độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội.
  • B. Chỉ cần đổi mới về kinh tế, không cần đổi mới về chính trị.
  • C. Dựa hoàn toàn vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
  • D. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng bằng mọi giá.

Câu 15: Việc phát triển nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần trong thời kỳ Đổi mới nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn vai trò kinh tế nhà nước.
  • B. Giải phóng và phát triển sức sản xuất, phát huy mọi tiềm năng của đất nước.
  • C. Chỉ tập trung phát triển kinh tế tư nhân.
  • D. Quay trở lại mô hình kinh tế trước năm 1975.

Câu 16: Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam được Đảng Cộng sản Việt Nam khởi xướng và lãnh đạo. Điều này thể hiện đặc điểm nào của quá trình Đổi mới?

  • A. Đổi mới từ trên xuống.
  • B. Đổi mới từ dưới lên.
  • C. Đổi mới tự phát.
  • D. Đổi mới theo áp lực từ bên ngoài.

Câu 17: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX (2001) của Đảng đã làm rõ thêm nội dung nào về mô hình kinh tế của Việt Nam?

  • A. Kinh tế thị trường tự do.
  • B. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • C. Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • D. Kinh tế hỗn hợp.

Câu 18: Đâu không phải là một trong những thách thức lớn mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa?

  • A. Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng tăng.
  • B. Tình trạng tham nhũng, lãng phí.
  • C. Những vấn đề về môi trường, xã hội.
  • D. Thiếu nguồn lực con người có trình độ cao.

Câu 19: Chính sách nào sau đây thể hiện sự thay đổi tư duy quan trọng của Đảng trong việc phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn xã hội cho công cuộc Đổi mới?

  • A. Khuyến khích các thành phần kinh tế ngoài nhà nước phát triển.
  • B. Tăng cường bao cấp của Nhà nước cho các doanh nghiệp quốc doanh.
  • C. Hạn chế quan hệ kinh tế với nước ngoài.
  • D. Đóng cửa thị trường nội địa.

Câu 20: Việc xác định khoa học và công nghệ là "quốc sách hàng đầu" cùng với giáo dục và đào tạo thể hiện điều gì trong đường lối Đổi mới?

  • A. Chỉ tập trung phát triển kinh tế dựa vào tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Nhận thức được vai trò quyết định của yếu tố con người và tri thức trong phát triển.
  • C. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng hơn mọi lĩnh vực khác.
  • D. Coi trọng quốc phòng, an ninh hơn phát triển kinh tế.

Câu 21: Công cuộc Đổi mới đã tạo ra sự thay đổi căn bản nào trong quan hệ giữa Nhà nước, thị trường và xã hội ở Việt Nam?

  • A. Nhà nước kiểm soát hoàn toàn thị trường và xã hội.
  • B. Thị trường tự điều tiết hoàn toàn, Nhà nước không can thiệp.
  • C. Xã hội hoạt động độc lập, không liên quan đến Nhà nước và thị trường.
  • D. Xây dựng cơ chế thị trường có sự quản lý của Nhà nước, phát huy vai trò của các tổ chức xã hội.

Câu 22: Dựa vào bối cảnh lịch sử và đường lối Đổi mới, hãy phân tích tại sao việc giải quyết vấn đề lương thực lại là ưu tiên hàng đầu trong giai đoạn 1986-1990?

  • A. Vì đây là nhu cầu cơ bản nhất của con người, ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định chính trị - xã hội và niềm tin của nhân dân vào công cuộc Đổi mới.
  • B. Vì Việt Nam có tiềm năng xuất khẩu nông sản rất lớn.
  • C. Vì muốn phát triển công nghiệp nặng thì trước hết phải có nguồn cung lương thực dồi dào.
  • D. Vì đây là lĩnh vực dễ đạt được thành tựu nhất trong thời gian ngắn.

Câu 23: Đường lối Đổi mới đã khẳng định "dân là gốc". Nguyên tắc này được thể hiện như thế nào trong quá trình thực hiện Đổi mới?

  • A. Nhà nước quyết định mọi vấn đề mà không cần tham khảo ý kiến nhân dân.
  • B. Chỉ tập trung phát triển kinh tế, bỏ qua các vấn đề xã hội.
  • C. Phát huy quyền làm chủ của nhân dân, lấy lợi ích chính đáng của nhân dân làm động lực và mục tiêu của Đổi mới.
  • D. Hạn chế vai trò của nhân dân trong các hoạt động kinh tế.

Câu 24: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng về tính "toàn diện" của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam?

  • A. Đổi mới chỉ diễn ra trong lĩnh vực kinh tế.
  • B. Đổi mới diễn ra trên tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội: kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội, đối ngoại.
  • C. Đổi mới chỉ tập trung vào việc sửa chữa những sai lầm trong quá khứ.
  • D. Đổi mới chỉ diễn ra ở một số địa phương nhất định.

Câu 25: Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (bổ sung, phát triển năm 2011) đã xác định mô hình xã hội xã hội chủ nghĩa Việt Nam với mấy đặc trưng cơ bản?

  • A. 8.
  • B. 6.
  • C. 10.
  • D. 5.

Câu 26: Việc xóa bỏ cơ chế tập trung quan liêu bao cấp và xây dựng cơ chế thị trường là sự thay đổi căn bản nhất về mặt nào trong công cuộc Đổi mới kinh tế?

  • A. Quan hệ sản xuất.
  • B. Lực lượng sản xuất.
  • C. Cơ chế quản lý kinh tế.
  • D. Thành phần kinh tế.

Câu 27: So sánh với công cuộc cải cách - mở cửa ở Trung Quốc (1978), điểm giống nhau cơ bản trong cách tiếp cận đổi mới kinh tế của Việt Nam và Trung Quốc là gì?

  • A. Đều bắt đầu bằng việc cải cách hệ thống chính trị.
  • B. Đều lấy phát triển kinh tế làm trọng tâm và từng bước chuyển sang kinh tế thị trường.
  • C. Đều từ bỏ vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
  • D. Đều ưu tiên phát triển công nghiệp nặng bằng mọi giá.

Câu 28: Việc Đảng Cộng sản Việt Nam liên tục bổ sung, phát triển đường lối Đổi mới qua các kỳ Đại hội cho thấy điều gì?

  • A. Đường lối Đổi mới ban đầu hoàn toàn sai lầm.
  • B. Đảng thiếu kiên định trong quá trình thực hiện Đổi mới.
  • C. Đảng không có khả năng dự báo tình hình.
  • D. Đảng luôn chủ động, sáng tạo, điều chỉnh đường lối cho phù hợp với thực tiễn trong nước và quốc tế.

Câu 29: Thành tựu nổi bật nhất của Việt Nam sau hơn 35 năm Đổi mới (tính đến hiện tại hoặc gần nhất) là gì?

  • A. Thoát khỏi tình trạng kém phát triển, trở thành nước đang phát triển có thu nhập trung bình thấp, đời sống nhân dân được cải thiện rõ rệt.
  • B. Trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
  • C. Hoàn thành mục tiêu công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.

Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, dựa trên bối cảnh của công cuộc Đổi mới, là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế và giải quyết các vấn đề xã hội phát sinh từ quá trình hội nhập.
  • C. Không có cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế.
  • D. Bị cô lập hoàn toàn trên trường quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và sâu sắc đến việc Đảng Cộng sản Việt Nam quyết định thực hiện công cuộc Đổi mới từ năm 1986?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Tình hình kinh tế - xã hội Việt Nam trước năm 1986 được mô tả như thế nào, tạo tiền đề khách quan cho sự ra đời của đường lối Đổi mới?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI (12/1986) của Đảng Cộng sản Việt Nam được xem là sự kiện lịch sử trọng đại vì đã:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây được Đảng Cộng sản Việt Nam xác định trong quá trình thực hiện công cuộc Đổi mới?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Về kinh tế, đường lối Đổi mới của Đảng từ năm 1986 đã chuyển đổi mô hình kinh tế như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Một trong những mục tiêu ban đầu, cấp bách nhất của Ba chương trình kinh tế lớn được đề ra tại Đại hội VI (1986) là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Về chính trị, công cuộc Đổi mới nhấn mạnh việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của công cuộc Đổi mới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Về đối ngoại, đường lối Đổi mới chủ trương:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Tại sao Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VIII (1996) được coi là dấu mốc quan trọng trong quá trình Đổi mới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN (1995), APEC (1998), WTO (2007) là minh chứng rõ nét cho thành tựu nào trong công cuộc Đổi mới?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận đổi mới giữa Việt Nam (từ 1986) và công cuộc cải tổ ở Liên Xô (từ 1985) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Đường lối Đổi mới của Đảng Cộng sản Việt Nam khẳng định vai trò 'nền tảng tinh thần của xã hội'. Yếu tố nào được đề cập đến ở đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Tại sao công cuộc Đổi mới ở Việt Nam được đánh giá là phù hợp với xu thế phát triển của thế giới cuối thế kỷ XX - đầu thế kỷ XXI?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ công cuộc Đổi mới là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Việc phát triển nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần trong thời kỳ Đổi mới nhằm mục đích chủ yếu gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam được Đảng Cộng sản Việt Nam khởi xướng và lãnh đạo. Điều này thể hiện đặc điểm nào của quá trình Đổi mới?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX (2001) của Đảng đã làm rõ thêm nội dung nào về mô hình kinh tế của Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Đâu không phải là một trong những thách thức lớn mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Chính sách nào sau đây thể hiện sự thay đổi tư duy quan trọng của Đảng trong việc phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn xã hội cho công cuộc Đổi mới?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Việc xác định khoa học và công nghệ là 'quốc sách hàng đầu' cùng với giáo dục và đào tạo thể hiện điều gì trong đường lối Đổi mới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Công cuộc Đổi mới đã tạo ra sự thay đổi căn bản nào trong quan hệ giữa Nhà nước, thị trường và xã hội ở Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Dựa vào bối cảnh lịch sử và đường lối Đổi mới, hãy phân tích tại sao việc giải quyết vấn đề lương thực lại là ưu tiên hàng đầu trong giai đoạn 1986-1990?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Đường lối Đổi mới đã khẳng định 'dân là gốc'. Nguyên tắc này được thể hiện như thế nào trong quá trình thực hiện Đổi mới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng về tính 'toàn diện' của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (bổ sung, phát triển năm 2011) đã xác định mô hình xã hội xã hội chủ nghĩa Việt Nam với mấy đặc trưng cơ bản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Việc xóa bỏ cơ chế tập trung quan liêu bao cấp và xây dựng cơ chế thị trường là sự thay đổi căn bản nhất về mặt nào trong công cuộc Đổi mới kinh tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: So sánh với công cuộc cải cách - mở cửa ở Trung Quốc (1978), điểm giống nhau cơ bản trong cách tiếp cận đổi mới kinh tế của Việt Nam và Trung Quốc là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Việc Đảng Cộng sản Việt Nam liên tục bổ sung, phát triển đường lối Đổi mới qua các kỳ Đại hội cho thấy điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Thành tựu nổi bật nhất của Việt Nam sau hơn 35 năm Đổi mới (tính đến hiện tại hoặc gần nhất) là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, dựa trên bối cảnh của công cuộc Đổi mới, là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây tác động mạnh mẽ, đòi hỏi Việt Nam phải tiến hành công cuộc đổi mới từ năm 1986?

  • A. Sự bùng nổ của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật lần thứ nhất.
  • B. Xu thế toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của cách mạng khoa học - kỹ thuật.
  • C. Sự ra đời và phát triển của các tổ chức kinh tế khu vực như EU, ASEAN.
  • D. Sự sụp đổ hoàn toàn của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu.

Câu 2: Tình hình kinh tế - xã hội Việt Nam trước năm 1986 được mô tả bằng cụm từ nào sau đây phản ánh đúng nhất sự cấp bách của việc đổi mới?

  • A. Phát triển ổn định, có tốc độ tăng trưởng cao nhưng chưa bền vững.
  • B. Đã thoát khỏi tình trạng kém phát triển, đời sống nhân dân được cải thiện rõ rệt.
  • C. Lâm vào tình trạng khủng hoảng trầm trọng về kinh tế - xã hội.
  • D. Đang trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước mạnh mẽ.

Câu 3: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI (tháng 12/1986) của Đảng Cộng sản Việt Nam có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

  • A. Mở đầu cho công cuộc đổi mới toàn diện đất nước.
  • B. Hoàn thành về cơ bản công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
  • C. Đánh dấu Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • D. Xác định mục tiêu trở thành nước công nghiệp phát triển vào năm 2020.

Câu 4: Nội dung cốt lõi của đường lối đổi mới được đề ra tại Đại hội VI (1986) là gì?

  • A. Chỉ tập trung đổi mới về mặt chính trị để củng cố vai trò lãnh đạo của Đảng.
  • B. Ưu tiên đổi mới văn hóa, xã hội để nâng cao đời sống tinh thần cho nhân dân.
  • C. Tiến hành đổi mới toàn diện, nhưng trọng tâm là đổi mới về kinh tế.
  • D. Tiến hành đổi mới toàn diện và đồng bộ, cả về kinh tế và chính trị.

Câu 5: Tại sao Đại hội VI (1986) lại xác định đổi mới kinh tế là trọng tâm, nhưng đồng thời phải đổi mới cả về chính trị?

  • A. Đổi mới kinh tế là cấp bách để giải quyết khủng hoảng, đổi mới chính trị để tạo điều kiện thuận lợi cho đổi mới kinh tế và giữ vững định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • B. Đổi mới chính trị là mục tiêu hàng đầu, đổi mới kinh tế chỉ là phương tiện để đạt được mục tiêu đó.
  • C. Việt Nam học tập hoàn toàn kinh nghiệm đổi mới của Trung Quốc, nơi ưu tiên đổi mới kinh tế.
  • D. Đây là yêu cầu từ các tổ chức quốc tế để Việt Nam được nhận viện trợ.

Câu 6: Một trong những đặc điểm nổi bật của công cuộc đổi mới ở Việt Nam so với cải tổ ở Liên Xô (trước 1991) là gì?

  • A. Đều tập trung vào đổi mới về chính trị trước khi đổi mới kinh tế.
  • B. Đều dẫn đến sự tan rã của chế độ xã hội chủ nghĩa.
  • C. Việt Nam giữ vững sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản và định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • D. Việt Nam không mở cửa hội nhập với thế giới bên ngoài.

Câu 7: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII (tháng 6/1991) đã có đóng góp quan trọng gì vào đường lối đổi mới của Đảng?

  • A. Lần đầu tiên đề ra đường lối đổi mới toàn diện đất nước.
  • B. Thông qua Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội, bổ sung và phát triển đường lối đổi mới.
  • C. Quyết định gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • D. Xác định mục tiêu trở thành nước công nghiệp vào năm 2020.

Câu 8: Ba chương trình kinh tế lớn được đề ra trong Kế hoạch Nhà nước 5 năm (1986-1990) nhằm mục tiêu chủ yếu nào sau đây?

  • A. Đẩy mạnh xuất khẩu để tích lũy vốn cho công nghiệp hóa.
  • B. Tăng cường công nghiệp nặng để xây dựng cơ sở vật chất cho chủ nghĩa xã hội.
  • C. Giải quyết vấn đề thất nghiệp và nâng cao thu nhập cho người lao động.
  • D. Ổn định tình hình kinh tế - xã hội, giải quyết những nhu cầu cấp bách về ăn, mặc, ở, đi lại, học hành của nhân dân.

Câu 9: Kết quả bước đầu của việc thực hiện Ba chương trình kinh tế lớn (1986-1990) thể hiện rõ nhất ở lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất lương thực - thực phẩm tăng, thị trường hàng tiêu dùng đa dạng hơn.
  • B. Công nghiệp nặng đạt tốc độ tăng trưởng vượt bậc.
  • C. Hệ thống cơ sở hạ tầng giao thông được hiện đại hóa toàn diện.
  • D. Mức lương trung bình của người lao động tăng gấp đôi.

Câu 10: Tại sao Việt Nam lại chuyển đổi mô hình kinh tế từ kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa trong công cuộc đổi mới?

  • A. Do áp lực từ các nước tư bản phương Tây.
  • B. Để giải phóng sức sản xuất, huy động mọi nguồn lực phát triển kinh tế, khắc phục trì trệ của mô hình cũ.
  • C. Nhằm xóa bỏ hoàn toàn vai trò quản lý của Nhà nước trong kinh tế.
  • D. Vì mô hình kinh tế thị trường không có nhược điểm và hoàn toàn phù hợp với Việt Nam.

Câu 11: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VIII (tháng 6/1996) đánh dấu bước phát triển mới của công cuộc đổi mới bằng việc xác định nhiệm vụ trọng tâm nào?

  • A. Hoàn thành xóa bỏ bao cấp, chuyển hoàn toàn sang cơ chế thị trường.
  • B. Giải quyết xong vấn đề lương thực, thực phẩm cho toàn dân.
  • C. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước gắn với phát triển kinh tế tri thức.
  • D. Tập trung xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.

Câu 12: Khái niệm

  • A. Đại hội VI (1986).
  • B. Đại hội VII (1991).
  • C. Đại hội VIII (1996).
  • D. Đại hội IX (2001).

Câu 13: Một trong những thành tựu nổi bật nhất của công cuộc đổi mới trong lĩnh vực kinh tế là gì?

  • A. Hoàn thành xây dựng nền tảng vật chất - kỹ thuật của chủ nghĩa xã hội.
  • B. Thoát khỏi khủng hoảng kinh tế - xã hội, đạt tốc độ tăng trưởng khá cao, đời sống nhân dân được cải thiện.
  • C. Trở thành một trong những nước công nghiệp hàng đầu thế giới.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.

Câu 14: Bên cạnh những thành tựu, công cuộc đổi mới cũng đặt ra những thách thức, hạn chế nào cần khắc phục?

  • A. Ô nhiễm môi trường, phân hóa giàu nghèo, tệ nạn xã hội, suy thoái đạo đức, tham nhũng.
  • B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế quá thấp, không đủ sức cạnh tranh quốc tế.
  • C. Hệ thống chính trị không ổn định, mất đoàn kết nội bộ.
  • D. Hoàn toàn phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài.

Câu 15: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX (tháng 4/2001) đã xác định rõ hơn mô hình kinh tế của Việt Nam là gì?

  • A. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • B. Kinh tế thị trường tự do.
  • C. Kinh tế hỗn hợp.
  • D. Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Câu 16: Quan điểm nào sau đây thể hiện sự phát triển trong nhận thức của Đảng về vai trò của văn hóa trong công cuộc đổi mới?

  • A. Văn hóa là nền tảng tinh thần của xã hội, vừa là mục tiêu vừa là động lực thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội.
  • B. Văn hóa chỉ đóng vai trò thứ yếu, phục vụ cho phát triển kinh tế.
  • C. Văn hóa là lĩnh vực cần được quản lý chặt chẽ, hạn chế sự giao lưu quốc tế.
  • D. Văn hóa là sản phẩm của kinh tế, không có vai trò độc lập.

Câu 17: Chính sách đối ngoại của Việt Nam trong thời kỳ đổi mới có sự chuyển đổi căn bản nào?

  • A. Tiếp tục duy trì quan hệ chủ yếu với các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
  • B. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước lớn để nhận viện trợ.
  • C. Chuyển từ đối đầu sang đối thoại, từ khép kín sang mở cửa, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ.
  • D. Ưu tiên giải quyết các vấn đề biên giới lãnh thổ trước khi phát triển kinh tế.

Câu 18: Sự kiện Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc (1991) và Hoa Kỳ (1995) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với công cuộc đổi mới?

  • A. Chứng tỏ Việt Nam đã hoàn thành mục tiêu công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
  • B. Phá vỡ thế bao vây, cấm vận, tạo điều kiện thuận lợi cho hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế.
  • C. Đánh dấu sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam.
  • D. Chỉ mang ý nghĩa ngoại giao đơn thuần, không ảnh hưởng đến kinh tế.

Câu 19: Bài học kinh nghiệm quan trọng hàng đầu được rút ra từ công cuộc đổi mới ở Việt Nam là gì?

  • A. Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội trên nền tảng chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.
  • B. Học tập và sao chép nguyên mẫu mô hình phát triển của các nước tư bản phát triển.
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế tư nhân và hạn chế vai trò của kinh tế nhà nước.
  • D. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề kinh tế, bỏ qua các vấn đề xã hội.

Câu 20: Công cuộc đổi mới ở Việt Nam được đánh giá là thành công bước đầu, thoát khỏi khủng hoảng, chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Sự giúp đỡ to lớn và toàn diện từ các nước xã hội chủ nghĩa anh em.
  • B. Việt Nam có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và lao động giá rẻ.
  • C. Việt Nam hoàn toàn áp dụng mô hình kinh tế thị trường tự do.
  • D. Đường lối đổi mới đúng đắn, sáng tạo của Đảng; sự nỗ lực của toàn dân; và tận dụng bối cảnh quốc tế thuận lợi.

Câu 21: Nhìn lại chặng đường đổi mới, sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua sự chuyển dịch cơ cấu từ đâu sang đâu?

  • A. Từ nông nghiệp là chính sang công nghiệp, dịch vụ ngày càng chiếm tỷ trọng cao.
  • B. Từ dịch vụ là chính sang nông nghiệp và công nghiệp.
  • C. Từ công nghiệp là chính sang nông nghiệp và dịch vụ.
  • D. Giữ nguyên cơ cấu kinh tế cũ, chỉ tăng quy mô sản xuất.

Câu 22: Công cuộc đổi mới đã tác động như thế nào đến đời sống vật chất và tinh thần của đại bộ phận nhân dân Việt Nam?

  • A. Chỉ cải thiện đời sống tinh thần, đời sống vật chất vẫn còn nhiều khó khăn.
  • B. Chỉ cải thiện đời sống vật chất, đời sống tinh thần bị suy giảm.
  • C. Đời sống vật chất và tinh thần của đại bộ phận nhân dân được cải thiện rõ rệt.
  • D. Đời sống nhân dân ngày càng khó khăn hơn so với trước đổi mới.

Câu 23: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X (tháng 4/2006) của Đảng đã nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào trong phát triển nhanh và bền vững?

  • A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
  • B. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng là chủ yếu.
  • C. Hạn chế tối đa hội nhập quốc tế để bảo vệ nền kinh tế trong nước.
  • D. Phát triển kinh tế đi đôi với phát triển văn hóa, thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội.

Câu 24: Nhận xét nào sau đây không phản ánh đúng tính chất của công cuộc đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986?

  • A. Là một cuộc cách mạng sâu sắc và toàn diện.
  • B. Là sự thay đổi chế độ chính trị, từ xã hội chủ nghĩa sang tư bản chủ nghĩa.
  • C. Là sự nghiệp của toàn dân dưới sự lãnh đạo của Đảng.
  • D. Tiến hành theo lộ trình từng bước, thận trọng, không nóng vội.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây được coi là "quốc sách hàng đầu" trong chiến lược phát triển của Việt Nam thời kỳ đổi mới?

  • A. Giáo dục và Đào tạo, Khoa học và Công nghệ.
  • B. An ninh và Quốc phòng.
  • C. Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
  • D. Công nghiệp nặng và Năng lượng.

Câu 26: Công cuộc đổi mới đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế như thế nào?

  • A. Giúp Việt Nam trở thành cường quốc quân sự hàng đầu khu vực.
  • B. Khiến Việt Nam hoàn toàn cô lập với thế giới bên ngoài.
  • C. Chỉ tập trung vào quan hệ kinh tế, bỏ qua quan hệ chính trị.
  • D. Việt Nam trở thành thành viên tích cực và có trách nhiệm trong nhiều tổ chức quốc tế, được nhiều nước công nhận và thiết lập quan hệ.

Câu 27: Một trong những thành quả quan trọng nhất của công cuộc đổi mới về mặt xã hội là gì?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn tệ nạn xã hội và bất bình đẳng.
  • B. Tạo ra nhiều việc làm mới, giảm tỷ lệ nghèo đói, cải thiện dịch vụ y tế và giáo dục.
  • C. Xây dựng thành công xã hội hoàn toàn bình đẳng, không còn sự phân tầng xã hội.
  • D. Đảm bảo mọi người dân đều có mức sống như nhau.

Câu 28: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII (tháng 1/2016) và XIII (tháng 1/2021) tiếp tục khẳng định và phát triển đường lối đổi mới, trong đó nhấn mạnh đến yếu tố nào để phát triển bền vững trong bối cảnh mới?

  • A. Tăng cường xây dựng Đảng và hệ thống chính trị trong sạch, vững mạnh; phát huy dân chủ xã hội chủ nghĩa; bảo đảm quốc phòng, an ninh.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế số và công nghệ cao.
  • C. Hạn chế giao lưu văn hóa với bên ngoài để giữ gìn bản sắc dân tộc.
  • D. Tăng cường vai trò của kinh tế nhà nước, giảm bớt vai trò của kinh tế tư nhân.

Câu 29: So với giai đoạn trước đổi mới, công cuộc đổi mới từ năm 1986 đã tạo ra sự khác biệt căn bản nào trong quan hệ giữa Nhà nước và thị trường?

  • A. Nhà nước kiểm soát hoàn toàn mọi hoạt động của thị trường.
  • B. Nhà nước buông lỏng quản lý, để thị trường tự điều tiết hoàn toàn.
  • C. Nhà nước và thị trường không có mối liên hệ với nhau.
  • D. Chuyển từ Nhà nước can thiệp sâu vào mọi hoạt động kinh tế sang Nhà nước quản lý, điều tiết vĩ mô, tạo môi trường cho thị trường phát triển.

Câu 30: Công cuộc đổi mới ở Việt Nam được coi là một minh chứng cho thấy điều gì?

  • A. Mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung là hiệu quả nhất.
  • B. Chỉ có con đường phát triển theo mô hình tư bản chủ nghĩa mới thành công.
  • C. Một quốc gia có thể phát triển theo định hướng xã hội chủ nghĩa trong bối cảnh kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế.
  • D. Hội nhập quốc tế luôn mang lại lợi ích mà không đi kèm thách thức.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Tại sao Việt Nam lại chuyển đổi mô hình kinh tế từ kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa trong công cuộc đổi mới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VIII (tháng 6/1996) đánh dấu bước phát triển mới của công cuộc đổi mới bằng việc xác định nhiệm vụ trọng tâm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Khái niệm "kinh tế tri thức" lần đầu tiên được Đảng Cộng sản Việt Nam đề cập tại Đại hội nào, gắn liền với mục tiêu đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Một trong những thành tựu nổi bật nhất của công cuộc đổi mới trong lĩnh vực kinh tế là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Bên cạnh những thành tựu, công cuộc đổi mới cũng đặt ra những thách thức, hạn chế nào cần khắc phục?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX (tháng 4/2001) đã xác định rõ hơn mô hình kinh tế của Việt Nam là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Quan điểm nào sau đây thể hiện sự phát triển trong nhận thức của Đảng về vai trò của văn hóa trong công cuộc đổi mới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Chính sách đối ngoại của Việt Nam trong thời kỳ đổi mới có sự chuyển đổi căn bản nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Sự kiện Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc (1991) và Hoa Kỳ (1995) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với công cuộc đổi mới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Bài học kinh nghiệm quan trọng hàng đầu được rút ra từ công cuộc đổi mới ở Việt Nam là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Công cuộc đổi mới ở Việt Nam được đánh giá là thành công bước đầu, thoát khỏi khủng hoảng, chủ yếu là do yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Nhìn lại chặng đường đổi mới, sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua sự chuyển dịch cơ cấu từ đâu sang đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Công cuộc đổi mới đã tác động như thế nào đến đời sống vật chất và tinh thần của đại bộ phận nhân dân Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X (tháng 4/2006) của Đảng đã nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào trong phát triển nhanh và bền vững?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Nhận xét nào sau đây *không* phản ánh đúng tính chất của công cuộc đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Yếu tố nào sau đây được coi là 'quốc sách hàng đầu' trong chiến lược phát triển của Việt Nam thời kỳ đổi mới?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Công cuộc đổi mới đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Một trong những thành quả quan trọng nhất của công cuộc đổi mới về mặt xã hội là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII (tháng 1/2016) và XIII (tháng 1/2021) tiếp tục khẳng định và phát triển đường lối đổi mới, trong đó nhấn mạnh đến yếu tố nào để phát triển bền vững trong bối cảnh mới?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: So với giai đoạn trước đổi mới, công cuộc đổi mới từ năm 1986 đã tạo ra sự khác biệt căn bản nào trong quan hệ giữa Nhà nước và thị trường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Công cuộc đổi mới ở Việt Nam được coi là một minh chứng cho thấy điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào được xem là một trong những yếu tố quan trọng thúc đẩy Đảng Cộng sản Việt Nam quyết định khởi xướng công cuộc Đổi mới tại Đại hội VI (1986)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Thách thức nội tại lớn nhất mà nền kinh tế Việt Nam phải đối mặt trước thềm công cuộc Đổi mới (trước năm 1986) là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI (12/1986) của Đảng Cộng sản Việt Nam đã đưa ra quyết định lịch sử nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về chủ trương phát triển kinh tế giữa thời kỳ trước Đổi mới (kinh tế kế hoạch hóa tập trung) và thời kỳ sau Đổi mới (kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Thành tựu nổi bật nhất về kinh tế của Việt Nam trong giai đoạn đầu Đổi mới (cuối thập niên 1980 - đầu thập niên 1990) là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Việc Việt Nam chủ động và tích cực hội nhập quốc tế trên nhiều lĩnh vực (kinh tế, văn hóa, chính trị) từ sau Đổi mới đã mang lại ý nghĩa quan trọng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một trong những thành tựu quan trọng nhất về xã hội của công cuộc Đổi mới là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Công cuộc Đổi mới đã góp phần quan trọng vào việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam. Biểu hiện cụ thể nào sau đây thể hiện rõ nhất thành tựu này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Phân tích tác động hai mặt (tích cực và tiêu cực) của quá trình hội nhập quốc tế về văn hóa đối với Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh kinh tế - xã hội nào được xem là nguyên nhân trực tiếp và quan trọng nhất thúc đẩy Đảng Cộng sản Việt Nam quyết định tiến hành công cuộc Đổi mới tại Đại hội VI (12/1986)?

  • A. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • B. Áp lực cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế mới nổi trong khu vực.
  • C. Thành công vang dội của các mô hình cải cách ở Trung Quốc.
  • D. Đất nước lâm vào tình trạng khủng hoảng kinh tế - xã hội nghiêm trọng.

Câu 2: Điểm cốt lõi trong sự chuyển đổi cơ chế quản lý kinh tế ở Việt Nam từ trước Đổi mới (trước 1986) sang thời kỳ Đổi mới là gì?

  • A. Từ cơ chế thị trường sang kế hoạch hóa tập trung.
  • B. Từ tự cung tự cấp sang đẩy mạnh xuất khẩu.
  • C. Từ kế hoạch hóa tập trung quan liêu, bao cấp sang cơ chế thị trường có sự quản lý của Nhà nước.
  • D. Từ ưu tiên công nghiệp nặng sang ưu tiên phát triển nông nghiệp.

Câu 3: Nghị quyết Đại hội VI của Đảng (12/1986) đã xác định trọng tâm của công cuộc Đổi mới là gì và điều này phản ánh nhận thức nào về tình hình đất nước lúc bấy giờ?

  • A. Đổi mới kinh tế, phản ánh nhận thức về sự cấp bách của việc giải quyết khủng hoảng kinh tế.
  • B. Đổi mới chính trị, phản ánh nhận thức về sự cần thiết phải đa nguyên, đa đảng.
  • C. Đổi mới văn hóa, phản ánh nhận thức về sự xuống cấp của đạo đức xã hội.
  • D. Đổi mới quốc phòng - an ninh, phản ánh nhận thức về nguy cơ chiến tranh.

Câu 4: Việc thực hiện chủ trương phát triển nền kinh tế nhiều thành phần trong thời kỳ Đổi mới mang lại ý nghĩa quan trọng nhất nào cho nền kinh tế Việt Nam?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn vai trò chủ đạo của kinh tế nhà nước.
  • B. Tăng cường vai trò của kinh tế tập thể trong toàn bộ nền kinh tế.
  • C. Hạn chế tối đa sự tham gia của khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Giải phóng và phát huy tối đa tiềm năng sản xuất của mọi nguồn lực trong xã hội.

Câu 5: Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam (từ 1986) và cải cách - mở cửa ở Trung Quốc (từ 1978) có điểm tương đồng cơ bản nào về mục tiêu trọng tâm?

  • A. Đều ưu tiên đổi mới hệ thống chính trị trước tiên.
  • B. Đều lấy phát triển kinh tế làm trọng tâm của công cuộc cải cách/đổi mới.
  • C. Đều thực hiện đa nguyên, đa đảng trong hệ thống chính trị.
  • D. Đều đóng cửa, hạn chế tối đa quan hệ với bên ngoài trong giai đoạn đầu.

Câu 6: Một trong những thành tựu nổi bật của giai đoạn đầu công cuộc Đổi mới (1986-1990), đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp, là gì?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn chế độ hợp tác xã nông nghiệp.
  • B. Hoàn thành cơ giới hóa toàn bộ ngành nông nghiệp.
  • C. Từ chỗ thiếu lương thực, Việt Nam đã vươn lên đáp ứng đủ nhu cầu và bắt đầu xuất khẩu gạo.
  • D. Tất cả diện tích đất nông nghiệp được chuyển giao cho khu vực kinh tế tư nhân.

Câu 7: Đại hội VII của Đảng (6/1991) có ý nghĩa lịch sử đặc biệt quan trọng vì đã làm gì?

  • A. Chấm dứt hoàn toàn cơ chế kế hoạch hóa tập trung.
  • B. Thông qua Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội, xác định đường lối Đổi mới một cách toàn diện và sâu sắc hơn.
  • C. Việt Nam chính thức gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • D. Đề ra chủ trương công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.

Câu 8: Chính sách đối ngoại của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới chuyển từ "đối đầu" sang "đối thoại", "đa dạng hóa, đa phương hóa" nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Chỉ tập trung xây dựng quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Biến Việt Nam thành một cường quốc quân sự trong khu vực.
  • C. Hạn chế tối đa sự giao lưu văn hóa với thế giới bên ngoài.
  • D. Phá vỡ thế bao vây cấm vận, tranh thủ tối đa các nguồn lực bên ngoài phục vụ công cuộc xây dựng đất nước và bảo vệ Tổ quốc.

Câu 9: Đại hội VIII của Đảng (6/1996) đã đưa ra chủ trương lớn nào đánh dấu bước phát triển mới trong tiến trình xây dựng và phát triển đất nước?

  • A. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
  • B. Hoàn thành xây dựng nền kinh tế thị trường.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn khu vực kinh tế nhà nước.
  • D. Chỉ tập trung phát triển ngành dịch vụ.

Câu 10: Một trong những thách thức lớn đặt ra cho Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng từ sau Đổi mới là gì?

  • A. Không có cơ hội tiếp cận khoa học công nghệ tiên tiến.
  • B. Bị cô lập hoàn toàn trên trường quốc tế.
  • C. Sức ép cạnh tranh gay gắt từ thị trường quốc tế đối với nền kinh tế còn nhiều yếu kém.
  • D. Không thu hút được vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 11: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng tính chất của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986?

  • A. Là một cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa triệt để, xóa bỏ hoàn toàn cơ cấu xã hội cũ.
  • B. Là một quá trình cải cách toàn diện, sâu sắc, có kế thừa và phát triển, không làm thay đổi bản chất chế độ.
  • C. Chỉ là sự điều chỉnh nhỏ về chính sách kinh tế, không liên quan đến chính trị.
  • D. Là sự sao chép nguyên xi mô hình kinh tế thị trường của các nước tư bản.

Câu 12: Khái niệm "kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa" được chính thức xác định rõ hơn tại Đại hội nào của Đảng Cộng sản Việt Nam?

  • A. Đại hội VI (1986).
  • B. Đại hội VII (1991).
  • C. Đại hội IX (2001).
  • D. Đại hội XII (2016).

Câu 13: Trong lĩnh vực xã hội, một trong những vấn đề cấp bách mà công cuộc Đổi mới cần giải quyết trong giai đoạn đầu là gì?

  • A. Giải quyết vấn đề việc làm, cải thiện đời sống nhân dân, xóa đói giảm nghèo.
  • B. Đẩy mạnh đô thị hóa một cách ồ ạt.
  • C. Giảm quy mô dân số một cách nhanh chóng.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn các chính sách an sinh xã hội.

Câu 14: Nguyên tắc "Đổi mới toàn diện, đồng bộ, có kế thừa, có bước đi thích hợp" trong công cuộc Đổi mới phản ánh điều gì về cách tiếp cận của Đảng Cộng sản Việt Nam?

  • A. Chỉ tập trung vào đổi mới kinh tế mà bỏ qua các lĩnh vực khác.
  • B. Thực hiện đổi mới một cách đột ngột, không có sự chuẩn bị.
  • C. Sao chép nguyên mẫu các mô hình của nước ngoài.
  • D. Tiếp cận một cách thận trọng, có lộ trình, đảm bảo sự ổn định chính trị - xã hội.

Câu 15: Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (1995) và gia nhập ASEAN (1995) là minh chứng rõ nét cho thành tựu nào trong đường lối đối ngoại của thời kỳ Đổi mới?

  • A. Chỉ tập trung vào quan hệ song phương với các nước lớn.
  • B. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ, phá vỡ thế bị cô lập.
  • C. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước láng giềng xã hội chủ nghĩa.
  • D. Thực hiện chính sách đóng cửa, hạn chế giao lưu quốc tế.

Câu 16: Dựa vào bối cảnh cuối những năm 1980 đầu 1990, việc Đảng Cộng sản Việt Nam khẳng định "giữ vững định hướng xã hội chủ nghĩa" trong công cuộc Đổi mới mang ý nghĩa chủ yếu nào?

  • A. Từ chối tiếp thu mọi thành tựu khoa học kỹ thuật của thế giới.
  • B. Duy trì nguyên trạng cơ chế quản lý kinh tế cũ.
  • C. Khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng và mục tiêu cuối cùng là xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh, bất chấp sự sụp đổ của mô hình xã hội chủ nghĩa ở nhiều nơi.
  • D. Chỉ giao thương với các nước có cùng chế độ chính trị.

Câu 17: Ba chương trình kinh tế lớn được đề ra tại Đại hội VI (1986) là gì và mục tiêu trước mắt của việc thực hiện các chương trình này là gì?

  • A. Công nghiệp nặng, Công nghiệp nhẹ, Nông nghiệp - Mục tiêu: Xây dựng nền tảng công nghiệp hiện đại.
  • B. Thương mại, Dịch vụ, Du lịch - Mục tiêu: Trở thành trung tâm dịch vụ khu vực.
  • C. Quốc phòng, An ninh, Đối ngoại - Mục tiêu: Tăng cường sức mạnh quân sự.
  • D. Lương thực - thực phẩm, Hàng tiêu dùng, Hàng xuất khẩu - Mục tiêu: Ổn định và cải thiện đời sống nhân dân, tạo nguồn tích lũy ban đầu.

Câu 18: Vai trò của khoa học và công nghệ trong thời kỳ Đổi mới được Đảng xác định như thế nào tại Đại hội VIII (1996)?

  • A. Là quốc sách hàng đầu, là động lực để đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
  • B. Chỉ là yếu tố phụ trợ cho sự phát triển kinh tế.
  • C. Không có vai trò quan trọng trong bối cảnh kinh tế còn khó khăn.
  • D. Chỉ tập trung phát triển khoa học xã hội và nhân văn.

Câu 19: Tại sao có thể nói Đại hội VI (1986) là "bước ngoặt" trong lịch sử xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam?

  • A. Vì đây là lần đầu tiên Đảng đề ra kế hoạch phát triển kinh tế dài hạn.
  • B. Vì đây là lần đầu tiên Việt Nam thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước phương Tây.
  • C. Vì đây là lần đầu tiên Việt Nam đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế cao nhất từ trước đến nay.
  • D. Vì Đại hội đã dũng cảm nhìn thẳng vào sự thật, đề ra đường lối Đổi mới toàn diện, mở ra một giai đoạn phát triển mới cho đất nước.

Câu 20: Việc chuyển đổi từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường ở Việt Nam đòi hỏi sự thay đổi cơ bản nào về vai trò của Nhà nước?

  • A. Nhà nước ngừng can thiệp vào mọi hoạt động kinh tế.
  • B. Nhà nước tăng cường sự can thiệp trực tiếp vào sản xuất của từng doanh nghiệp.
  • C. Nhà nước chuyển từ vai trò quản lý mệnh lệnh sang quản lý bằng pháp luật, chính sách, quy hoạch, chiến lược và các công cụ kinh tế vĩ mô.
  • D. Nhà nước chỉ còn vai trò thu thuế.

Câu 21: Trong bối cảnh quốc tế cuối những năm 1980 và đầu 1990 có nhiều biến động phức tạp, đường lối đối ngoại "đa dạng hóa, đa phương hóa" của Việt Nam có ý nghĩa chiến lược như thế nào?

  • A. Giúp Việt Nam thoát khỏi thế bị bao vây, cô lập, tạo môi trường hòa bình, ổn định để phát triển kinh tế và nâng cao vị thế quốc tế.
  • B. Khiến Việt Nam phụ thuộc hoàn toàn vào một số cường quốc nhất định.
  • C. Gây ra sự bất ổn trong quan hệ với các nước láng giềng.
  • D. Chỉ phục vụ mục tiêu quân sự, không liên quan đến phát triển kinh tế.

Câu 22: Nội dung "xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân" là một trong những mục tiêu quan trọng của công cuộc Đổi mới nhằm mục đích gì?

  • A. Hạn chế quyền làm chủ của nhân dân.
  • B. Tăng cường sự độc đoán của bộ máy nhà nước.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn vai trò của Đảng Cộng sản.
  • D. Hoàn thiện hệ thống pháp luật, nâng cao hiệu lực quản lý của Nhà nước, phát huy quyền làm chủ của nhân dân.

Câu 23: So với giai đoạn trước Đổi mới, điểm khác biệt cơ bản trong chính sách kinh tế đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 là gì?

  • A. Chỉ giao thương với các nước trong khối SEV (Hội đồng Tương trợ Kinh tế).
  • B. Chủ động mở cửa, hội nhập quốc tế, thu hút đầu tư nước ngoài, phát triển xuất khẩu.
  • C. Thực hiện chính sách tự cung tự cấp, không giao lưu với bên ngoài.
  • D. Chỉ tập trung xuất khẩu nguyên liệu thô, không chế biến sâu.

Câu 24: Việc coi giáo dục và đào tạo là "quốc sách hàng đầu" trong thời kỳ Đổi mới thể hiện nhận thức mới nào của Đảng và Nhà nước Việt Nam?

  • A. Giáo dục là nền tảng và động lực cho sự phát triển kinh tế - xã hội.
  • B. Giáo dục chỉ là lĩnh vực tiêu tốn ngân sách nhà nước.
  • C. Đầu tư cho giáo dục mang lại lợi ích trước mắt, không có ý nghĩa lâu dài.
  • D. Chỉ cần tập trung phát triển giáo dục đại học, bỏ qua các cấp khác.

Câu 25: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình thực hiện công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước từ sau Đại hội VIII (1996)?

  • A. Thiếu hoàn toàn lực lượng lao động.
  • B. Không có nguồn tài nguyên thiên nhiên nào.
  • C. Nền kinh tế có điểm xuất phát thấp, cơ sở hạ tầng còn lạc hậu, trình độ công nghệ chưa cao.
  • D. Không có thị trường tiêu thụ sản phẩm.

Câu 26: Quan điểm nào sau đây không phản ánh đúng một đặc điểm của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam?

  • A. Đổi mới kinh tế gắn liền với đổi mới chính trị, nhưng trọng tâm là đổi mới kinh tế.
  • B. Đổi mới vì mục tiêu dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh.
  • C. Đổi mới có sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • D. Đổi mới chỉ tập trung vào việc phát triển khu vực kinh tế nhà nước.

Câu 27: Dựa vào kết quả của công cuộc Đổi mới, có thể rút ra bài học kinh nghiệm quan trọng nào về vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam?

  • A. Sự lãnh đạo đúng đắn, kiên định đổi mới trên nền tảng chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh là nhân tố quyết định thành công.
  • B. Đảng cần từ bỏ vai trò lãnh đạo để kinh tế thị trường tự điều chỉnh.
  • C. Đảng chỉ nên tập trung vào công tác tư tưởng, không can thiệp vào kinh tế.
  • D. Mọi thành công của Đổi mới đều do yếu tố bên ngoài quyết định.

Câu 28: Việc phát triển nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần theo định hướng xã hội chủ nghĩa trong thời kỳ Đổi mới có ý nghĩa lịch sử nào?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn cơ chế kế hoạch hóa tập trung.
  • B. Phù hợp với quy luật khách quan, giải phóng sức sản xuất, tạo động lực cho nền kinh tế phát triển năng động hơn.
  • C. Dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo không thể kiểm soát.
  • D. Biến Việt Nam thành một nước tư bản chủ nghĩa.

Câu 29: Tại sao công cuộc Đổi mới được xác định là "toàn diện" nhưng lại "trọng tâm là đổi mới kinh tế"?

  • A. Vì chỉ có kinh tế là yếu tố quan trọng, các lĩnh vực khác không cần đổi mới.
  • B. Vì đổi mới chính trị dễ dàng hơn đổi mới kinh tế.
  • C. Vì khủng hoảng kinh tế là nguyên nhân trực tiếp, cần ưu tiên giải quyết để tạo cơ sở cho đổi mới các lĩnh vực khác và ổn định xã hội.
  • D. Vì Việt Nam không có đủ nguồn lực để đổi mới các lĩnh vực khác.

Câu 30: Công cuộc Đổi mới đã tác động như thế nào đến đời sống văn hóa - tinh thần của xã hội Việt Nam?

  • A. Chỉ mang lại những tác động tiêu cực, làm mai một bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Không có bất kỳ tác động nào đến lĩnh vực văn hóa.
  • C. Chỉ tập trung phát triển văn hóa truyền thống, bỏ qua văn hóa hiện đại.
  • D. Có sự phát triển đa dạng, phong phú hơn, tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại, đồng thời cũng đối mặt với những thách thức về sự xuống cấp đạo đức, lối sống tiêu cực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bối cảnh kinh tế - xã hội nào được xem là nguyên nhân trực tiếp và quan trọng nhất thúc đẩy Đảng Cộng sản Việt Nam quyết định tiến hành công cuộc Đổi mới tại Đại hội VI (12/1986)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Điểm cốt lõi trong sự chuyển đổi cơ chế quản lý kinh tế ở Việt Nam từ trước Đổi mới (trước 1986) sang thời kỳ Đổi mới là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nghị quyết Đại hội VI của Đảng (12/1986) đã xác định trọng tâm của công cuộc Đổi mới là gì và điều này phản ánh nhận thức nào về tình hình đất nước lúc bấy giờ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Việc thực hiện chủ trương phát triển nền kinh tế nhiều thành phần trong thời kỳ Đổi mới mang lại ý nghĩa quan trọng nhất nào cho nền kinh tế Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam (từ 1986) và cải cách - mở cửa ở Trung Quốc (từ 1978) có điểm tương đồng cơ bản nào về mục tiêu trọng tâm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một trong những thành tựu nổi bật của giai đoạn đầu công cuộc Đổi mới (1986-1990), đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp, là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đại hội VII của Đảng (6/1991) có ý nghĩa lịch sử đặc biệt quan trọng vì đã làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Chính sách đối ngoại của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới chuyển từ 'đối đầu' sang 'đối thoại', 'đa dạng hóa, đa phương hóa' nhằm mục đích chủ yếu nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đại hội VIII của Đảng (6/1996) đã đưa ra chủ trương lớn nào đánh dấu bước phát triển mới trong tiến trình xây dựng và phát triển đất nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một trong những thách thức lớn đặt ra cho Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng từ sau Đổi mới là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng tính chất của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khái niệm 'kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa' được chính thức xác định rõ hơn tại Đại hội nào của Đảng Cộng sản Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong lĩnh vực xã hội, một trong những vấn đề cấp bách mà công cuộc Đổi mới cần giải quyết trong giai đoạn đầu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nguyên tắc 'Đổi mới toàn diện, đồng bộ, có kế thừa, có bước đi thích hợp' trong công cuộc Đổi mới phản ánh điều gì về cách tiếp cận của Đảng Cộng sản Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (1995) và gia nhập ASEAN (1995) là minh chứng rõ nét cho thành tựu nào trong đường lối đối ngoại của thời kỳ Đổi mới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Dựa vào bối cảnh cuối những năm 1980 đầu 1990, việc Đảng Cộng sản Việt Nam khẳng định 'giữ vững định hướng xã hội chủ nghĩa' trong công cuộc Đổi mới mang ý nghĩa chủ yếu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Ba chương trình kinh tế lớn được đề ra tại Đại hội VI (1986) là gì và mục tiêu trước mắt của việc thực hiện các chương trình này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Vai trò của khoa học và công nghệ trong thời kỳ Đổi mới được Đảng xác định như thế nào tại Đại hội VIII (1996)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tại sao có thể nói Đại hội VI (1986) là 'bước ngoặt' trong lịch sử xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Việc chuyển đổi từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường ở Việt Nam đòi hỏi sự thay đổi cơ bản nào về vai trò của Nhà nước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong bối cảnh quốc tế cuối những năm 1980 và đầu 1990 có nhiều biến động phức tạp, đường lối đối ngoại 'đa dạng hóa, đa phương hóa' của Việt Nam có ý nghĩa chiến lược như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nội dung 'xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân' là một trong những mục tiêu quan trọng của công cuộc Đổi mới nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: So với giai đoạn trước Đổi mới, điểm khác biệt cơ bản trong chính sách kinh tế đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc coi giáo dục và đào tạo là 'quốc sách hàng đầu' trong thời kỳ Đổi mới thể hiện nhận thức mới nào của Đảng và Nhà nước Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình thực hiện công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước từ sau Đại hội VIII (1996)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Quan điểm nào sau đây *không* phản ánh đúng một đặc điểm của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Dựa vào kết quả của công cuộc Đổi mới, có thể rút ra bài học kinh nghiệm quan trọng nào về vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc phát triển nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần theo định hướng xã hội chủ nghĩa trong thời kỳ Đổi mới có ý nghĩa lịch sử nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tại sao công cuộc Đổi mới được xác định là 'toàn diện' nhưng lại 'trọng tâm là đổi mới kinh tế'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 10: Khái quát về công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Công cuộc Đổi mới đã tác động như thế nào đến đời sống văn hóa - tinh thần của xã hội Việt Nam?

Xem kết quả