Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 07
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đứng trước những thách thức to lớn từ nhiều phía. Trong bối cảnh đó, hoạt động đối ngoại của Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1945-1946 chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Hoàn thành cách mạng ruộng đất và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- B. Mở rộng quan hệ hợp tác kinh tế với các nước tư bản phát triển.
- C. Bảo vệ nền độc lập dân tộc và chính quyền cách mạng non trẻ.
- D. Tham gia sâu rộng vào các tổ chức quốc tế để nâng cao vị thế.
Câu 2: Nguyên tắc đối ngoại cơ bản nào được Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vận dụng linh hoạt trong việc đối phó với các thế lực ngoại xâm (Tưởng Giới Thạch và Pháp) sau Cách mạng tháng Tám 1945?
- A. Kết đồng minh chặt chẽ với các nước lớn để tạo thế cân bằng.
- B. Dĩ bất biến ứng vạn biến, nhằm giữ vững mục tiêu độc lập dân tộc.
- C. Ưu tiên đàm phán hòa bình với một lực lượng để tập trung đánh bại lực lượng còn lại.
- D. Tuyệt đối không nhân nhượng trước bất kỳ yêu sách nào của ngoại bang.
Câu 3: Việc ký kết Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946) giữa Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Pháp đã thể hiện rõ chủ trương đối ngoại nào của Đảng và Chính phủ ta?
- A. Tạm thời hòa hoãn với Pháp để đẩy nhanh quân Tưởng về nước và chuẩn bị lực lượng cho cuộc kháng chiến lâu dài.
- B. Chấp nhận nhượng bộ tối đa cho Pháp để tránh chiến tranh bằng mọi giá.
- C. Lợi dụng mâu thuẫn giữa Pháp và Tưởng để cô lập từng kẻ thù.
- D. Tìm kiếm sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế để gây áp lực buộc Pháp công nhận độc lập.
Câu 4: Phân tích bối cảnh quốc tế và trong nước sau Cách mạng tháng Tám 1945 cho thấy, khó khăn lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa lúc bấy giờ là gì?
- A. Việt Nam chưa có đủ cán bộ ngoại giao giàu kinh nghiệm.
- B. Các nước lớn trên thế giới chưa công nhận nền độc lập của Việt Nam.
- C. Nền kinh tế đất nước còn quá yếu kém để hỗ trợ cho hoạt động đối ngoại.
- D. Phải cùng lúc đối phó với sự hiện diện và âm mưu của nhiều thế lực ngoại xâm khác nhau.
Câu 5: Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1946-1954), hoạt động đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa có bước phát triển quan trọng vào năm 1950 với sự kiện nào?
- A. Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc.
- B. Việt Nam tham dự Hội nghị Bandoung.
- C. Các nước xã hội chủ nghĩa (Trung Quốc, Liên Xô,...) công nhận và đặt quan hệ ngoại giao với Việt Nam.
- D. Việt Nam ký kết Hiệp định phòng thủ chung với các nước Đông Nam Á.
Câu 6: Hiệp định Giơnevơ năm 1954 về Đông Dương là kết quả của sự kết hợp giữa các yếu tố nào trong cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam?
- A. Chủ yếu là thắng lợi quân sự trên chiến trường.
- B. Thắng lợi quân sự quyết định (Điện Biên Phủ) và đấu tranh ngoại giao.
- C. Áp lực từ phong trào phản chiến của nhân dân Pháp.
- D. Sự can thiệp và dàn xếp của các cường quốc.
Câu 7: So sánh Hiệp định Giơnevơ (1954) và Hiệp định Paris (1973), điểm giống nhau cơ bản về ý nghĩa quốc tế đối với Việt Nam là gì?
- A. Đều buộc các nước đế quốc (Pháp và Mỹ) phải chấm dứt chiến tranh xâm lược và rút quân về nước, công nhận các quyền dân tộc cơ bản của Việt Nam.
- B. Đều quy định việc chia cắt Việt Nam thành hai miền với hai chế độ chính trị khác nhau.
- C. Đều tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc đấu tranh thống nhất đất nước bằng biện pháp hòa bình.
- D. Đều là văn kiện pháp lý quốc tế đầu tiên công nhận độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
Câu 8: Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975), hoạt động đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã kết hợp chặt chẽ với đấu tranh quân sự và chính trị theo phương châm nào?
- A. Ngoại giao phục vụ tuyệt đối cho chiến trường.
- B. Đàm phán song song với leo thang chiến tranh.
- C. Chỉ đàm phán khi có ưu thế quân sự vượt trội.
- D. Vừa đánh vừa đàm, vừa đàm vừa đánh.
Câu 9: Chiến thắng quân sự nào của quân dân miền Nam đã buộc Mỹ phải xuống thang chiến tranh và chấp nhận ngồi vào bàn đàm phán với đại diện của Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tại Paris?
- A. Chiến thắng Vạn Tường (1965).
- B. Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân (1968).
- C. Chiến thắng Đường 9 - Nam Lào (1971).
- D. Cuộc Tổng tiến công chiến lược năm 1972.
Câu 10: Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam được ký kết năm 1973 là thắng lợi to lớn của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước. Ý nghĩa quan trọng nhất của Hiệp định này đối với sự nghiệp giải phóng miền Nam là gì?
- A. Tạo ra thời cơ thuận lợi chưa từng có để nhân dân ta tiến lên giải phóng hoàn toàn miền Nam.
- B. Lần đầu tiên Mỹ công nhận Việt Nam là một quốc gia độc lập và thống nhất.
- C. Buộc Mỹ phải bồi thường chiến tranh cho Việt Nam.
- D. Chấm dứt hoàn toàn sự can thiệp của Mỹ vào công việc nội bộ của Việt Nam.
Câu 11: Giai đoạn 1975-1986, hoạt động đối ngoại của Việt Nam sau khi đất nước thống nhất gặp phải những khó khăn, thách thức chủ yếu nào?
- A. Bị các nước xã hội chủ nghĩa quay lưng.
- B. Không thiết lập được quan hệ với bất kỳ quốc gia nào.
- C. Phải đối phó với nguy cơ chiến tranh hạt nhân.
- D. Đối mặt với sự bao vây cấm vận của Mỹ và các nước phương Tây, cùng những vấn đề phức tạp trong quan hệ với Trung Quốc và các nước ASEAN.
Câu 12: Mặc dù đối mặt với nhiều khó khăn trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam vẫn đạt được một số thành tựu đối ngoại quan trọng, trong đó có sự kiện đánh dấu việc Việt Nam chính thức hội nhập vào hệ thống quốc tế rộng lớn hơn. Đó là sự kiện nào?
- A. Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Mỹ.
- B. Việt Nam gia nhập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
- C. Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Liên Hợp Quốc (1977).
- D. Việt Nam ký Hiệp định Thương mại song phương với Mỹ (BTA).
Câu 13: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI của Đảng Cộng sản Việt Nam (1986) đã đề ra đường lối Đổi mới. Đường lối này đã tạo ra bước ngoặt căn bản trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam theo hướng nào?
- A. Tăng cường quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
- B. Chuyển từ đối đầu sang đối thoại, từ cô lập sang hội nhập quốc tế.
- C. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước láng giềng trong khu vực.
- D. Đóng cửa, tự lực cánh sinh để xây dựng đất nước.
Câu 14: Một trong những mục tiêu hàng đầu của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay là gì?
- A. Xuất khẩu tối đa hàng hóa để thu ngoại tệ.
- B. Trở thành cường quốc quân sự hàng đầu khu vực.
- C. Xây dựng liên minh quân sự với các nước lớn.
- D. Giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao vị thế đất nước.
Câu 15: Sự kiện nào dưới đây đánh dấu bước hội nhập quan trọng của Việt Nam vào khu vực Đông Nam Á sau thời kỳ Chiến tranh lạnh?
- A. Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) năm 1995.
- B. Việt Nam ký Hiệp định Paris về Campuchia năm 1991.
- C. Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc năm 1991.
- D. Việt Nam tổ chức thành công Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ VI năm 1998.
Câu 16: Hoạt động đối ngoại trên mặt trận kinh tế của Việt Nam từ năm 1986 đến nay đã đạt được những kết quả nổi bật nào?
- A. Chủ yếu nhận viện trợ không hoàn lại từ các nước phát triển.
- B. Thu hút mạnh mẽ vốn đầu tư nước ngoài, mở rộng thị trường xuất khẩu và tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu.
- C. Trở thành quốc gia xuất khẩu công nghệ hàng đầu thế giới.
- D. Chỉ tập trung vào quan hệ thương mại với các nước trong khu vực ASEAN.
Câu 17: Việc Việt Nam trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với tiến trình hội nhập quốc tế của đất nước?
- A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn lệnh cấm vận của Mỹ.
- B. Việt Nam trở thành thành viên sáng lập của một tổ chức kinh tế toàn cầu.
- C. Khẳng định sự hội nhập toàn diện của kinh tế Việt Nam vào nền kinh tế thế giới theo các luật lệ chung, tạo động lực mới cho phát triển.
- D. Chỉ mang ý nghĩa biểu tượng về mặt chính trị.
Câu 18: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã chủ động, tích cực tham gia và đóng góp vào hoạt động của nhiều diễn đàn, tổ chức quốc tế quan trọng như Liên Hợp Quốc, ASEAN, APEC, ASEM,... Điều này thể hiện chủ trương đối ngoại nào của Đảng và Nhà nước ta?
- A. Độc lập, tự chủ, không tham gia bất kỳ liên minh nào.
- B. Chỉ tham gia các tổ chức kinh tế để phục vụ phát triển.
- C. Ưu tiên quan hệ song phương hơn quan hệ đa phương.
- D. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại và chủ động, tích cực hội nhập quốc tế.
Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam với Hoa Kỳ giữa giai đoạn 1954-1975 và giai đoạn sau năm 1995.
- A. Giai đoạn 1954-1975 là đối đầu quân sự, giai đoạn sau 1995 là bình thường hóa và phát triển quan hệ hợp tác trên nhiều lĩnh vực.
- B. Giai đoạn 1954-1975 là đàm phán hòa bình, giai đoạn sau 1995 là cạnh tranh kinh tế.
- C. Giai đoạn 1954-1975 là phụ thuộc kinh tế, giai đoạn sau 1995 là đối tác chiến lược.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể vì Mỹ luôn tìm cách can thiệp vào Việt Nam.
Câu 20: Tính đến những năm gần đây, Việt Nam đã thiết lập quan hệ Đối tác chiến lược và Đối tác chiến lược toàn diện với nhiều quốc gia trên thế giới. Điều này phản ánh xu thế phát triển nào trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới?
- A. Trở lại tập trung vào các nước láng giềng truyền thống.
- B. Nâng tầm quan hệ với các đối tác quan trọng, sâu sắc hóa hợp tác trên nhiều lĩnh vực vì lợi ích quốc gia.
- C. Chỉ ưu tiên quan hệ với các cường quốc kinh tế.
- D. Giảm bớt quan hệ với các nước nhỏ và đang phát triển.
Câu 21: Bên cạnh các hoạt động ngoại giao chính trị, kinh tế, hoạt động đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới còn chú trọng đến các lĩnh vực khác như văn hóa, khoa học công nghệ, hợp tác an ninh quốc phòng, giao lưu nhân dân. Điều này thể hiện mục tiêu nào?
- A. Chỉ nhằm quảng bá hình ảnh đất nước.
- B. Chủ yếu để nhận viện trợ kỹ thuật.
- C. Tạo tiền đề cho việc thành lập liên minh quân sự.
- D. Xây dựng mạng lưới quan hệ đa chiều, toàn diện, phục vụ sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới.
Câu 22: Việt Nam đã hai lần đảm nhiệm vai trò Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021). Sự kiện này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với vị thế quốc tế của Việt Nam?
- A. Khẳng định vai trò và đóng góp tích cực của Việt Nam vào hòa bình, an ninh quốc tế, nâng cao uy tín và vị thế của đất nước trên trường quốc tế.
- B. Việt Nam trở thành một trong những quốc gia có quyền quyết định các vấn đề toàn cầu.
- C. Chỉ mang ý nghĩa danh dự, không có tác động thực tế.
- D. Việt Nam được phép triển khai quân đội ở nước ngoài.
Câu 23: Phân tích sự thay đổi trong quan hệ của Việt Nam với các nước ASEAN từ giai đoạn 1975-1986 sang giai đoạn sau năm 1995.
- A. Từ đối tác kinh tế sang đối thủ cạnh tranh.
- B. Từ quan hệ hữu nghị sang quan hệ thù địch.
- C. Từ nghi kỵ, đối đầu (do vấn đề Campuchia) sang hợp tác toàn diện trong một cộng đồng chung.
- D. Không có sự thay đổi lớn, quan hệ vẫn duy trì mức độ hợp tác hạn chế.
Câu 24: Một trong những thách thức lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay là gì?
- A. Thiếu kinh nghiệm trong đàm phán quốc tế.
- B. Không có đủ nguồn lực tài chính để tham gia các diễn đàn lớn.
- C. Ít quốc gia muốn hợp tác với Việt Nam.
- D. Phải cân bằng giữa lợi ích quốc gia với các cam kết quốc tế, đối phó với các vấn đề an ninh phi truyền thống và cạnh tranh gay gắt giữa các nước lớn.
Câu 25: Hoạt động đối ngoại hiện nay của Việt Nam còn gắn liền với việc tích cực tham gia giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh nguồn nước, an ninh mạng... Điều này thể hiện điều gì trong đường lối đối ngoại?
- A. Việt Nam đang tìm kiếm sự phụ thuộc vào các tổ chức quốc tế.
- B. Việt Nam là thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế, đóng góp vào việc giải quyết các thách thức chung.
- C. Việt Nam chỉ tham gia khi có lợi ích trực tiếp về kinh tế.
- D. Việt Nam đang cố gắng thể hiện sức mạnh quân sự của mình.
Câu 26: Từ năm 1986 đến nay, các hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã góp phần quan trọng vào việc huy động các nguồn lực bên ngoài như vốn đầu tư, công nghệ, tri thức,... phục vụ cho mục tiêu nào?
- A. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước và phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
- B. Tăng cường sức mạnh quân sự để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
- C. Phát triển ngành du lịch thành ngành kinh tế mũi nhọn duy nhất.
- D. Chỉ tập trung vào việc giải quyết vấn đề xóa đói giảm nghèo.
Câu 27: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về thành tựu nổi bật của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay?
- A. Việt Nam đã trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
- B. Việt Nam đã giải quyết xong mọi tranh chấp biên giới lãnh thổ.
- C. Phá thế bao vây cấm vận, mở rộng quan hệ đối ngoại, chủ động hội nhập quốc tế sâu rộng, góp phần giữ vững môi trường hòa bình, ổn định và nâng cao vị thế đất nước.
- D. Việt Nam chỉ còn quan hệ với các nước trong khu vực Đông Nam Á.
Câu 28: Phân tích vai trò của ngoại giao trong việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay.
- A. Ngoại giao không có vai trò trong vấn đề chủ quyền, chỉ có quân sự quyết định.
- B. Ngoại giao chỉ có vai trò khi xảy ra xung đột vũ trang.
- C. Ngoại giao chỉ dùng để kêu gọi sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế sau khi chủ quyền bị xâm phạm.
- D. Ngoại giao đóng vai trò tiên phong trong việc đấu tranh bằng biện pháp hòa bình, pháp lý, kêu gọi sự ủng hộ quốc tế, tạo hành lang pháp lý và dư luận thuận lợi để bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
Câu 29: Từ năm 1986 đến nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã chuyển trọng tâm từ đối ngoại chính trị là chủ yếu sang kết hợp chặt chẽ giữa đối ngoại chính trị, đối ngoại kinh tế, đối ngoại văn hóa và đối ngoại quốc phòng - an ninh. Sự chuyển đổi này nhằm mục đích gì?
- A. Xây dựng nền ngoại giao toàn diện, hiện đại, phục vụ hiệu quả nhất cho mục tiêu phát triển đất nước và bảo vệ Tổ quốc.
- B. Giảm bớt vai trò của ngoại giao chính trị.
- C. Chỉ tập trung vào việc thu hút đầu tư nước ngoài.
- D. Ứng phó với sự cạnh tranh giữa các cường quốc.
Câu 30: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được đúc rút từ quá trình hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay là gì?
- A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để giải quyết các vấn đề đối ngoại.
- B. Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội, đồng thời vận dụng linh hoạt, sáng tạo các nguyên tắc, phương pháp đối ngoại phù hợp với từng giai đoạn lịch sử và bối cảnh quốc tế.
- C. Tuyệt đối không thỏa hiệp với bất kỳ đối tác nào.
- D. Chỉ ưu tiên quan hệ với các nước lớn để đảm bảo an ninh.