15+ Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh quốc tế và khu vực phức tạp sau Chiến tranh thế giới thứ hai, hoạt động đối ngoại nào được xem là ưu tiên hàng đầu của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1945-1954?

  • A. Tham gia các tổ chức quốc tế để mở rộng ảnh hưởng.
  • B. Giữ vững độc lập dân tộc, thống nhất đất nước, và tranh thủ sự ủng hộ quốc tế.
  • C. Phát triển kinh tế đối ngoại, thu hút đầu tư từ các nước.
  • D. Xây dựng quan hệ đồng minh quân sự với các cường quốc.

Câu 2: Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước 14/9/1946 thể hiện sách lược đối ngoại nào của Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?

  • A. Cứng rắn về nguyên tắc, không chấp nhận bất kỳ sự nhân nhượng nào.
  • B. Chủ động tấn công ngoại giao để gây sức ép lên đối phương.
  • C. Mềm dẻo, lợi dụng mâu thuẫn trong hàng ngũ kẻ thù, tránh đối đầu cùng lúc.
  • D. Tìm kiếm sự hòa giải từ các nước trung gian để đạt được hòa bình.

Câu 3: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, từ đấu tranh đơn độc sang có sự ủng hộ và công nhận từ cộng đồng quốc tế?

  • A. Trung Quốc và Liên Xô công nhận và thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam (1950).
  • B. Ký kết Hiệp định Giơ-ne-vơ (1954) về Đông Dương.
  • C. Gửi thư cho Liên Hợp Quốc đề nghị công nhận độc lập (1946).
  • D. Tham dự Hội nghị Bandung (1955) của các nước Á - Phi.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam tham gia Phong trào Không liên kết (1976) trong giai đoạn 1975-1985.

  • A. Tăng cường quan hệ với các nước phát triển phương Tây.
  • B. Tạo ra một liên minh quân sự mới để đối trọng với các cường quốc.
  • C. Giúp Việt Nam trở thành thành viên của Liên Hợp Quốc.
  • D. Phá vỡ thế bao vây, cấm vận, mở rộng quan hệ với các nước đang phát triển.

Câu 5: Trong giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam tập trung vào việc giải quyết vấn đề nào gây trở ngại lớn nhất cho quan hệ với các nước ASEAN?

  • A. Vấn đề tranh chấp biên giới trên biển Đông.
  • B. Vấn đề Campuchia và sự can thiệp của Việt Nam.
  • C. Vấn đề về người tị nạn Đông Dương.
  • D. Vấn đề khác biệt về hệ thống chính trị và kinh tế.

Câu 6: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1945-1975 so với giai đoạn từ năm 1986 đến nay?

  • A. Giai đoạn 1945-1975 ưu tiên phát triển kinh tế, giai đoạn sau tập trung vào quốc phòng.
  • B. Giai đoạn 1945-1975 đối ngoại đa phương, giai đoạn sau đối ngoại song phương.
  • C. Giai đoạn 1945-1975 ưu tiên đấu tranh giải phóng dân tộc, giai đoạn sau ưu tiên phát triển kinh tế và hội nhập.
  • D. Giai đoạn 1945-1975 tìm kiếm đồng minh quân sự, giai đoạn sau xây dựng đối tác chiến lược.

Câu 7: Chính sách "Đa dạng hóa, đa phương hóa" quan hệ đối ngoại được Việt Nam chính thức đề ra tại Đại hội Đảng lần thứ mấy?

  • A. Đại hội Đảng lần thứ V
  • B. Đại hội Đảng lần thứ VI
  • C. Đại hội Đảng lần thứ VII
  • D. Đại hội Đảng lần thứ VIII

Câu 8: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) mang lại ý nghĩa chiến lược gì cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Tạo ra một thị trường xuất khẩu lao động mới.
  • B. Phá thế bị cô lập, mở rộng quan hệ, tạo môi trường hòa bình, ổn định để phát triển.
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài từ các nước ASEAN.
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam.

Câu 9: Trong giai đoạn Đổi mới, Việt Nam đã bình thường hóa quan hệ với quốc gia nào, đánh dấu sự phá vỡ thế bao vây cấm vận và mở ra giai đoạn phát triển mới trong đối ngoại?

  • A. Trung Quốc
  • B. Liên Xô
  • C. Nhật Bản
  • D. Hoa Kỳ

Câu 10: So sánh vai trò của hoạt động đối ngoại trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1945-1954) và kháng chiến chống Mỹ (1954-1975). Điểm tương đồng nổi bật nhất là gì?

  • A. Đều tập trung vào việc kêu gọi viện trợ quân sự từ các nước.
  • B. Đều hướng tới mục tiêu đàm phán hòa bình tại các hội nghị quốc tế.
  • C. Đều nhằm tranh thủ sự ủng hộ quốc tế và cô lập kẻ thù.
  • D. Đều sử dụng biện pháp ngoại giao "con thoi" để giải quyết xung đột.

Câu 11: Nguyên tắc "bình đẳng, cùng có lợi" trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay thể hiện điều gì?

  • A. Việt Nam luôn đặt lợi ích quốc gia lên trên lợi ích của đối tác.
  • B. Việt Nam mong muốn xây dựng quan hệ hợp tácWin-Win, tôn trọng chủ quyền và lợi ích của nhau.
  • C. Việt Nam sẵn sàng nhượng bộ lợi ích quốc gia để đổi lấy hòa bình.
  • D. Việt Nam chỉ hợp tác với các nước có cùng hệ tư tưởng.

Câu 12: Trong giai đoạn 1986-2000, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã đạt được thành công mang tính đột phá nào trong quan hệ với các tổ chức tài chính quốc tế?

  • A. Tái thiết lập quan hệ và nhận được viện trợ từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB).
  • B. Trở thành thành viên sáng lập Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB).
  • C. Ký kết hiệp định thương mại tự do với Liên minh Châu Âu (EU).
  • D. Thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA).

Câu 13: Hoạt động đối ngoại "ngoại giao kinh tế" được đẩy mạnh từ thời kỳ Đổi mới nhằm mục tiêu chính nào?

  • A. Nâng cao vị thế chính trị của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • B. Giải quyết các vấn đề tranh chấp lãnh thổ và biên giới.
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự và quốc phòng.
  • D. Phục vụ phát triển kinh tế - xã hội, công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.

Câu 14: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Việt Nam chủ trương "chủ động và tích cực hội nhập quốc tế". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ tham gia vào các tổ chức quốc tế khi được mời.
  • B. Chủ động tham gia, đóng góp xây dựng luật chơi chung và tận dụng cơ hội hội nhập để phát triển.
  • C. Hội nhập quốc tế có điều kiện, chỉ hợp tác trong một số lĩnh vực.
  • D. Ưu tiên hội nhập kinh tế, hạn chế hội nhập chính trị và văn hóa.

Câu 15: Từ năm 2000 đến nay, Việt Nam đã thiết lập quan hệ "Đối tác chiến lược toàn diện" với nhiều quốc gia. Mục đích chính của việc nâng cấp quan hệ này là gì?

  • A. Thành lập liên minh quân sự để đối phó với các thách thức an ninh.
  • B. Tạo ra một khối kinh tế thương mại ưu đãi đặc biệt.
  • C. Làm sâu sắc và mở rộng hợp tác nhiều mặt, tạo khuôn khổ pháp lý và cơ chế hợp tác hiệu quả hơn.
  • D. Nâng cao vị thế của Việt Nam trong các tổ chức quốc tế.

Câu 16: Trong hoạt động đối ngoại hiện nay, Việt Nam chú trọng đến vai trò "thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế". Điều này được thể hiện qua hành động cụ thể nào?

  • A. Tăng cường chi tiêu quốc phòng để bảo vệ chủ quyền.
  • B. Tập trung phát triển kinh tế trong nước, ít tham gia các vấn đề quốc tế.
  • C. Chỉ tham gia các vấn đề quốc tế liên quan trực tiếp đến lợi ích của Việt Nam.
  • D. Tham gia giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, gìn giữ hòa bình, an ninh khu vực và quốc tế.

Câu 17: Đánh giá về thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

  • A. Trở thành nước có nền kinh tế phát triển nhanh nhất khu vực.
  • B. Phá thế bị bao vây, cấm vận, mở rộng quan hệ đối ngoại đa phương, đa dạng, hội nhập quốc tế sâu rộng.
  • C. Xây dựng được lực lượng quân đội hùng mạnh nhất Đông Nam Á.
  • D. Giải quyết dứt điểm các tranh chấp biên giới lãnh thổ với các nước láng giềng.

Câu 18: Trong giai đoạn 1945-1954, hoạt động đối ngoại nào của Việt Nam thể hiện rõ nhất tinh thần "tự lực cánh sinh" và quyết tâm bảo vệ độc lập dân tộc?

  • A. Gửi công hàm đến các nước lớn (1945-1946) đề nghị công nhận nền độc lập của Việt Nam.
  • B. Ký Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) với Pháp.
  • C. Tham gia Hội nghị Giơ-ne-vơ (1954).
  • D. Đàm phán với quân Tưởng để tránh xung đột.

Câu 19: Hiệp định Giơ-ne-vơ (1954) có ý nghĩa quốc tế quan trọng nào đối với phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới?

  • A. Mở ra quá trình hòa bình, hợp tác giữa các nước thuộc địa và chính quốc.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn chế độ thuộc địa trên thế giới.
  • C. Cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc, đánh dấu sự suy yếu của chủ nghĩa thực dân.
  • D. Thúc đẩy sự hình thành trật tự thế giới đa cực.

Câu 20: Trong chiến lược "vừa đánh vừa đàm" thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, hoạt động ngoại giao có vai trò như thế nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho đấu tranh quân sự.
  • B. Hỗ trợ đấu tranh quân sự, tạo thế mạnh trên bàn đàm phán và tranh thủ dư luận quốc tế.
  • C. Chỉ mang tính hình thức, không có tác động thực tế đến chiến trường.
  • D. Làm giảm quyết tâm chiến đấu của quân và dân ta.

Câu 21: Sự kiện nào sau đây thể hiện bước tiến mới trong quan hệ Việt Nam - ASEAN sau giai đoạn căng thẳng 1975-1991?

  • A. Việt Nam tham gia Hội nghị Bandung.
  • B. Việt Nam ký Hiệp ước Bali với ASEAN.
  • C. Việt Nam gia nhập ASEAN (1995).
  • D. Việt Nam đảm nhiệm vai trò Chủ tịch ASEAN lần đầu tiên.

Câu 22: Trong giai đoạn hiện nay, một trong những thách thức lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam là gì?

  • A. Sự bao vây cấm vận từ các nước phương Tây.
  • B. Nguy cơ xâm lược từ các cường quốc.
  • C. Tình trạng lạc hậu về kinh tế so với các nước phát triển.
  • D. Biến động phức tạp của tình hình thế giới, cạnh tranh chiến lược nước lớn, các vấn đề an ninh phi truyền thống.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định vào thành công của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ sau Đổi mới?

  • A. Đường lối Đổi mới đúng đắn, tạo sự ổn định và phát triển trong nước.
  • B. Sự giúp đỡ to lớn từ các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Vị trí địa lý chiến lược của Việt Nam.
  • D. Truyền thống ngoại giao khôn khéo từ xa xưa.

Câu 24: Trong hoạt động đối ngoại đa phương, Việt Nam đã có đóng góp nổi bật nào trong khuôn khổ Liên Hợp Quốc?

  • A. Đề xuất cải tổ cơ cấu tổ chức của Liên Hợp Quốc.
  • B. Đóng góp tài chính lớn nhất cho ngân sách Liên Hợp Quốc.
  • C. Tham gia tích cực vào lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc.
  • D. Đảm nhiệm vai trò Tổng thư ký Liên Hợp Quốc.

Câu 25: Thách thức nào sau đây đặt ra cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong việc hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng?

  • A. Sự bảo hộ mậu dịch từ các nước phát triển.
  • B. Năng lực cạnh tranh của nền kinh tế còn hạn chế.
  • C. Thiếu nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa trong giao thương quốc tế.

Câu 26: Trong quan hệ với các nước láng giềng, Việt Nam ưu tiên giải quyết vấn đề biên giới, lãnh thổ bằng phương pháp nào?

  • A. Sử dụng sức mạnh quân sự để bảo vệ chủ quyền.
  • B. Nhờ sự can thiệp của các tổ chức quốc tế.
  • C. Đàm phán hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế và tôn trọng lợi ích chính đáng của nhau.
  • D. Chấp nhận mọi yêu sách từ phía đối phương để tránh xung đột.

Câu 27: Mục tiêu "Việt Nam muốn là bạn, là đối tác tin cậy của tất cả các nước" thể hiện định hướng đối ngoại nào?

  • A. Chỉ hợp tác với các nước có cùng hệ thống chính trị.
  • B. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại, không phân biệt chế độ chính trị.
  • C. Ưu tiên quan hệ với các nước lớn, cường quốc.
  • D. Xây dựng liên minh quân sự với các nước đồng minh truyền thống.

Câu 28: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn gia tăng, Việt Nam cần làm gì để đảm bảo lợi ích quốc gia và duy trì môi trường hòa bình, ổn định?

  • A. Ngả về một bên trong cạnh tranh giữa các nước lớn để tranh thủ lợi ích.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự để đối phó với mọi tình huống.
  • C. Giữ thái độ trung lập tuyệt đối, không can dự vào vấn đề quốc tế.
  • D. Giữ vững độc lập, tự chủ, đa dạng hóa quan hệ, tăng cường đối thoại và hợp tác, thượng tôn pháp luật quốc tế.

Câu 29: Hoạt động đối ngoại "ngoại giao văn hóa" có vai trò như thế nào trong việc xây dựng hình ảnh và nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế?

  • A. Quảng bá hình ảnh đất nước, con người, văn hóa Việt Nam, tăng cường hiểu biết và tin cậy lẫn nhau, nâng cao vị thế.
  • B. Thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực văn hóa, du lịch.
  • C. Nâng cao trình độ dân trí và hiểu biết về thế giới cho người dân Việt Nam.
  • D. Tăng cường xuất khẩu các sản phẩm văn hóa, nghệ thuật ra nước ngoài.

Câu 30: Trong thời gian tới, hoạt động đối ngoại của Việt Nam cần tập trung ưu tiên vào lĩnh vực nào để phục vụ mục tiêu phát triển bền vững đất nước?

  • A. Xây dựng liên minh quân sự mạnh mẽ để bảo vệ an ninh quốc gia.
  • B. Tập trung thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp nặng.
  • C. Hợp tác quốc tế về khoa học công nghệ, chuyển đổi số, năng lượng xanh, ứng phó biến đổi khí hậu và các vấn đề toàn cầu.
  • D. Mở rộng thị trường xuất khẩu lao động sang các nước phát triển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong bối cảnh quốc tế và khu vực phức tạp sau Chiến tranh thế giới thứ hai, hoạt động đối ngoại nào được xem là ưu tiên hàng đầu của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1945-1954?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước 14/9/1946 thể hiện sách lược đối ngoại nào của Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, từ đấu tranh đơn độc sang có sự ủng hộ và công nhận từ cộng đồng quốc tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam tham gia Phong trào Không liên kết (1976) trong giai đoạn 1975-1985.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam tập trung vào việc giải quyết vấn đề nào gây trở ngại lớn nhất cho quan hệ với các nước ASEAN?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1945-1975 so với giai đoạn từ năm 1986 đến nay?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Chính sách 'Đa dạng hóa, đa phương hóa' quan hệ đối ngoại được Việt Nam chính thức đề ra tại Đại hội Đảng lần thứ mấy?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) mang lại ý nghĩa chiến lược gì cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong giai đoạn Đổi mới, Việt Nam đã bình thường hóa quan hệ với quốc gia nào, đánh dấu sự phá vỡ thế bao vây cấm vận và mở ra giai đoạn phát triển mới trong đối ngoại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: So sánh vai trò của hoạt động đối ngoại trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1945-1954) và kháng chiến chống Mỹ (1954-1975). Điểm tương đồng nổi bật nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Nguyên tắc 'bình đẳng, cùng có lợi' trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong giai đoạn 1986-2000, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã đạt được thành công mang tính đột phá nào trong quan hệ với các tổ chức tài chính quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Hoạt động đối ngoại 'ngoại giao kinh tế' được đẩy mạnh từ thời kỳ Đổi mới nhằm mục tiêu chính nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Việt Nam chủ trương 'chủ động và tích cực hội nhập quốc tế'. Điều này có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Từ năm 2000 đến nay, Việt Nam đã thiết lập quan hệ 'Đối tác chiến lược toàn diện' với nhiều quốc gia. Mục đích chính của việc nâng cấp quan hệ này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong hoạt động đối ngoại hiện nay, Việt Nam chú trọng đến vai trò 'thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế'. Điều này được thể hiện qua hành động cụ thể nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Đánh giá về thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong giai đoạn 1945-1954, hoạt động đối ngoại nào của Việt Nam thể hiện rõ nhất tinh thần 'tự lực cánh sinh' và quyết tâm bảo vệ độc lập dân tộc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Hiệp định Giơ-ne-vơ (1954) có ý nghĩa quốc tế quan trọng nào đối với phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong chiến lược 'vừa đánh vừa đàm' thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, hoạt động ngoại giao có vai trò như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Sự kiện nào sau đây thể hiện bước tiến mới trong quan hệ Việt Nam - ASEAN sau giai đoạn căng thẳng 1975-1991?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong giai đoạn hiện nay, một trong những thách thức lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định vào thành công của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ sau Đổi mới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong hoạt động đối ngoại đa phương, Việt Nam đã có đóng góp nổi bật nào trong khuôn khổ Liên Hợp Quốc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Thách thức nào sau đây đặt ra cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong việc hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong quan hệ với các nước láng giềng, Việt Nam ưu tiên giải quyết vấn đề biên giới, lãnh thổ bằng phương pháp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Mục tiêu 'Việt Nam muốn là bạn, là đối tác tin cậy của tất cả các nước' thể hiện định hướng đối ngoại nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn gia tăng, Việt Nam cần làm gì để đảm bảo lợi ích quốc gia và duy trì môi trường hòa bình, ổn định?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Hoạt động đối ngoại 'ngoại giao văn hóa' có vai trò như thế nào trong việc xây dựng hình ảnh và nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong thời gian tới, hoạt động đối ngoại của Việt Nam cần tập trung ưu tiên vào lĩnh vực nào để phục vụ mục tiêu phát triển bền vững đất nước?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh quốc tế và trong nước đầy khó khăn sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, hoạt động đối ngoại nào của Việt Nam thể hiện rõ nhất sự chủ động và linh hoạt trong việc bảo vệ nền độc lập non trẻ?

  • A. Gửi thư kháng nghị lên án hành động xâm lược của Pháp.
  • B. Phát động phong trào toàn quốc ủng hộ chính phủ lâm thời.
  • C. Kêu gọi Liên Hợp Quốc can thiệp để bảo vệ hòa bình.
  • D. Thực hiện sách lược "vừa đánh vừa đàm", ký Hiệp định Sơ bộ và Tạm ước.

Câu 2: Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946) đều là kết quả của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn 1945-1946. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai hiệp định này là gì?

  • A. Hiệp định Sơ bộ do Chủ tịch Hồ Chí Minh ký, Tạm ước do đại diện Chính phủ ký.
  • B. Hiệp định Sơ bộ là thỏa thuận chính thức, Tạm ước chỉ là giải pháp tạm thời.
  • C. Hiệp định Sơ bộ ký với Pháp tại Hà Nội, Tạm ước ký tại Paris.
  • D. Hiệp định Sơ bộ đề cập vấn đề quân sự, Tạm ước chỉ tập trung vào kinh tế.

Câu 3: Việc Trung Quốc trở thành quốc gia đầu tiên thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa năm 1950 có ý nghĩa như thế nào đối với cuộc kháng chiến chống Pháp của Việt Nam?

  • A. Phá vỡ thế bao vây cô lập ngoại giao, mở ra khả năng nhận viện trợ quốc tế.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi để Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc.
  • C. Buộc Pháp phải ngồi vào bàn đàm phán chấm dứt chiến tranh.
  • D. Giúp Việt Nam tranh thủ sự ủng hộ của các nước phương Tây.

Câu 4: So sánh Hiệp định Giơ-ne-vơ 1954 và Hiệp định Paris 1973 về Việt Nam, điểm tương đồng nổi bật nhất về mục tiêu đấu tranh ngoại giao của Việt Nam là gì?

  • A. Đảm bảo sự can thiệp của các nước lớn vào vấn đề Việt Nam.
  • B. Chia cắt lâu dài Việt Nam thành hai miền với chế độ chính trị khác nhau.
  • C. Bảo vệ và hiện thực hóa các quyền dân tộc cơ bản: độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ.
  • D. Giành lợi thế quân sự quyết định trên chiến trường thông qua đàm phán.

Câu 5: Trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975), hoạt động đối ngoại "vừa đánh vừa đàm" của Việt Nam thể hiện sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa các yếu tố nào?

  • A. Sức mạnh quân sự và tiềm lực kinh tế.
  • B. Đấu tranh quân sự, chính trị và ngoại giao.
  • C. Lòng yêu nước và sự đoàn kết dân tộc.
  • D. Sự ủng hộ của quốc tế và điều kiện khách quan.

Câu 6: Thắng lợi ngoại giao nào được xem là "Điện Biên Phủ trên không" trên bàn đàm phán, buộc Mỹ phải chấp nhận các điều khoản bất lợi trong Hiệp định Paris 1973?

  • A. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân 1968.
  • B. Chiến thắng Đường 14 - Phước Long.
  • C. Cuộc Tiến công chiến lược năm 1972.
  • D. Chiến thắng "Hà Nội - Điện Biên Phủ trên không" cuối năm 1972.

Câu 7: Trong giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam tập trung vào việc giải quyết thách thức nào là chủ yếu?

  • A. Hội nhập vào hệ thống kinh tế thế giới.
  • B. Xây dựng quan hệ hữu nghị với các nước ASEAN.
  • C. Đối phó với tình trạng bị bao vây, cấm vận và các cuộc chiến tranh biên giới.
  • D. Khắc phục hậu quả chiến tranh và phát triển kinh tế.

Câu 8: Vì sao trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam đặc biệt coi trọng quan hệ hợp tác toàn diện với Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa?

  • A. Nhằm tranh thủ sự viện trợ về kinh tế, quân sự và sự ủng hộ chính trị trong bối cảnh bị cô lập.
  • B. Do áp lực từ phía Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa khác.
  • C. Để tạo đối trọng với các nước phương Tây và Trung Quốc.
  • D. Vì Việt Nam hoàn toàn phụ thuộc vào hệ thống xã hội chủ nghĩa.

Câu 9: Sự kiện "Đổi mới" năm 1986 đã tạo bước ngoặt như thế nào trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Chuyển từ đối đầu sang hòa hoãn với các nước phương Tây.
  • B. Chuyển từ đối ngoại "chủ yếu dựa vào một số nước" sang "đa phương hóa, đa dạng hóa".
  • C. Từ bỏ hoàn toàn quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Tập trung vào giải quyết các vấn đề biên giới lãnh thổ.

Câu 10: Quan điểm "Việt Nam muốn là bạn, là đối tác tin cậy của tất cả các nước trong cộng đồng quốc tế, phấn đấu vì hòa bình, độc lập và phát triển" thể hiện nội dung cốt lõi nào trong đường lối đối ngoại thời kỳ Đổi mới?

  • A. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước lớn.
  • B. Chủ trương giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.
  • D. Tăng cường hợp tác kinh tế quốc tế.

Câu 11: Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 đánh dấu bước chuyển quan trọng trong hoạt động đối ngoại, thể hiện điều gì?

  • A. Sự từ bỏ chính sách đối ngoại "đóng cửa".
  • B. Mong muốn trở thành cường quốc khu vực.
  • C. Sự thay đổi về mục tiêu phát triển kinh tế.
  • D. Chủ động hội nhập khu vực và quốc tế, phá thế bị cô lập.

Câu 12: Trong giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam có vai trò quan trọng nhất trong việc thực hiện mục tiêu nào?

  • A. Xây dựng quân đội hùng mạnh.
  • B. Phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao vị thế quốc tế.
  • C. Bảo vệ vững chắc chủ quyền lãnh thổ.
  • D. Ổn định tình hình chính trị trong nước.

Câu 13: Việt Nam thiết lập quan hệ "Đối tác chiến lược toàn diện" với nhiều quốc gia trên thế giới thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại?

  • A. Xu hướng liên minh quân sự với các nước lớn.
  • B. Sự lệ thuộc vào các đối tác chiến lược.
  • C. Mong muốn hợp tác sâu rộng, toàn diện và tin cậy với các đối tác quan trọng.
  • D. Thay đổi mục tiêu phát triển kinh tế sang quốc phòng.

Câu 14: Hoạt động đối ngoại nhân dân đóng góp như thế nào vào thành công chung của công tác đối ngoại Việt Nam?

  • A. Tăng cường sự hiểu biết, tin cậy và ủng hộ quốc tế đối với Việt Nam.
  • B. Thay thế vai trò của đối ngoại nhà nước trong một số lĩnh vực.
  • C. Chủ yếu tập trung vào hoạt động kinh tế đối ngoại.
  • D. Giảm bớt gánh nặng chi phí cho hoạt động đối ngoại nhà nước.

Câu 15: Trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động phức tạp, Việt Nam luôn nhất quán chủ trương giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp nào?

  • A. Đàm phán song phương dưới sự trung gian của nước thứ ba.
  • B. Hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế và tôn trọng độc lập, chủ quyền.
  • C. Sử dụng sức mạnh quân sự để răn đe và tự vệ.
  • D. Tìm kiếm sự can thiệp của các tổ chức quốc tế.

Câu 16: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong những năm gần đây ngày càng chú trọng đến các vấn đề toàn cầu, ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất điều đó?

  • A. Tăng cường xuất khẩu lao động sang các nước phát triển.
  • B. Thu hút đầu tư nước ngoài vào các khu công nghiệp.
  • C. Tham gia tích cực vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc và ứng phó biến đổi khí hậu.
  • D. Phát triển du lịch quốc tế để quảng bá văn hóa.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây là nền tảng vững chắc nhất đảm bảo cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam đạt được nhiều thành tựu?

  • A. Sự ủng hộ và giúp đỡ của bạn bè quốc tế.
  • B. Tình hình thế giới hòa bình, ổn định.
  • C. Chính sách mở cửa, hội nhập kinh tế.
  • D. Đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, vì lợi ích quốc gia, dân tộc.

Câu 18: Trong giai đoạn 1975-1991, trở ngại lớn nhất trong quan hệ giữa Việt Nam và các nước ASEAN là vấn đề nào?

  • A. Sự khác biệt về thể chế chính trị.
  • B. Vấn đề Campuchia.
  • C. Cạnh tranh kinh tế giữa các nước.
  • D. Ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài.

Câu 19: Hoạt động đối ngoại nào của Việt Nam đã góp phần quan trọng vào việc bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc vào đầu những năm 1990?

  • A. Việt Nam rút quân tình nguyện khỏi Campuchia.
  • B. Việt Nam gia nhập ASEAN.
  • C. Các cuộc đàm phán cấp cao giữa lãnh đạo hai nước.
  • D. Việt Nam thực hiện chính sách Đổi mới.

Câu 20: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng vai trò của hoạt động đối ngoại trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

  • A. Tạo môi trường quốc tế thuận lợi để phát triển đất nước và bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ.
  • B. Thu hút tối đa nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Nâng cao vị thế quân sự của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • D. Giải quyết triệt để các vấn đề biên giới, lãnh thổ còn tồn tại.

Câu 21: Trong giai đoạn 1945-1946, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã đạt được kết quả quan trọng nào, có ý nghĩa quyết định đến việc bảo vệ chính quyền cách mạng?

  • A. Giành được sự công nhận của các nước lớn.
  • B. Thiết lập quan hệ ngoại giao với nhiều quốc gia.
  • C. Ký kết hiệp ước phòng thủ chung với các nước đồng minh.
  • D. Tranh thủ thời gian hòa hoãn để củng cố lực lượng, chuẩn bị kháng chiến.

Câu 22: Xét về bản chất, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám đến nay luôn nhất quán phục vụ mục tiêu cao nhất nào?

  • A. Mở rộng ảnh hưởng của Việt Nam trên thế giới.
  • B. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, vì lợi ích quốc gia, dân tộc.
  • C. Xây dựng Việt Nam trở thành cường quốc kinh tế.
  • D. Thúc đẩy hòa bình, ổn định và hợp tác trên thế giới.

Câu 23: Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, việc Việt Nam kiên trì đấu tranh đòi Mỹ và chính quyền Sài Gòn phải thi hành Hiệp định Paris 1973 thể hiện điều gì trong hoạt động đối ngoại?

  • A. Sự phụ thuộc vào các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Mong muốn duy trì hòa bình bằng mọi giá.
  • C. Quyết tâm bảo vệ thành quả cách mạng, thống nhất đất nước đến cùng.
  • D. Tin tưởng vào sức mạnh của dư luận quốc tế.

Câu 24: Hoạt động đối ngoại đa phương của Việt Nam tại Liên Hợp Quốc và các tổ chức quốc tế khác mang lại lợi ích thiết thực nào?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự của Việt Nam.
  • B. Mở rộng thị trường xuất khẩu lao động.
  • C. Nâng cao trình độ khoa học công nghệ.
  • D. Góp phần giải quyết các vấn đề toàn cầu, nâng cao vị thế và tiếng nói của Việt Nam trên trường quốc tế.

Câu 25: Trong giai đoạn đầu Đổi mới, hoạt động đối ngoại của Việt Nam tập trung vào nhiệm vụ cấp bách nào để phục vụ phát triển kinh tế?

  • A. Phá thế bao vây, cấm vận, mở rộng quan hệ kinh tế đối ngoại.
  • B. Xây dựng quan hệ đồng minh chiến lược.
  • C. Giải quyết các tranh chấp biên giới trên đất liền và trên biển.
  • D. Tăng cường hợp tác văn hóa, giáo dục với các nước.

Câu 26: Nếu so sánh hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1945-1975 với giai đoạn từ 1986 đến nay, sự khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Giai đoạn 1945-1975 tập trung vào đấu tranh chính trị, giai đoạn sau tập trung vào kinh tế.
  • B. Giai đoạn 1945-1975 ưu tiên đấu tranh giải phóng dân tộc, giai đoạn sau ưu tiên phát triển đất nước và hội nhập quốc tế.
  • C. Giai đoạn 1945-1975 chủ yếu quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa, giai đoạn sau mở rộng quan hệ với tất cả các nước.
  • D. Giai đoạn 1945-1975 sử dụng biện pháp quân sự là chủ yếu, giai đoạn sau sử dụng biện pháp hòa bình là chủ yếu.

Câu 27: Trong chiến lược "đa phương hóa, đa dạng hóa" quan hệ đối ngoại, Việt Nam coi trọng việc phát triển quan hệ với tất cả các quốc gia, nhưng đặc biệt chú trọng đến nhóm nước nào?

  • A. Các nước có tiềm lực quân sự mạnh.
  • B. Các nước có nền văn hóa tương đồng.
  • C. Các nước láng giềng, các nước lớn và các trung tâm kinh tế - chính trị thế giới.
  • D. Các nước đang phát triển ở châu Á, châu Phi, Mỹ Latinh.

Câu 28: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong thời kỳ hội nhập quốc tế sâu rộng được đánh giá là "điểm sáng" trong thành tựu chung của đất nước. Vì sao?

  • A. Do chi phí đầu tư cho đối ngoại rất lớn.
  • B. Do số lượng cán bộ ngoại giao tăng nhanh.
  • C. Do Việt Nam liên tục đảm nhiệm các chức vụ quan trọng trong các tổ chức quốc tế.
  • D. Do đạt được nhiều thành tựu to lớn, góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế, giữ vững hòa bình, nâng cao vị thế đất nước.

Câu 29: Trong giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đối với các nước ASEAN gặp nhiều khó khăn, nguyên nhân sâu xa là gì?

  • A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế.
  • B. Do vấn đề Campuchia và sự chi phối của các cường quốc bên ngoài.
  • C. Do Việt Nam chưa gia nhập ASEAN.
  • D. Do chính sách đối ngoại "đóng cửa" của Việt Nam.

Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong thời gian tới, yếu tố nào sẽ ngày càng trở nên quan trọng và quyết định?

  • A. Sức mạnh quân sự quốc gia.
  • B. Quy mô dân số và thị trường trong nước.
  • C. Năng lực thích ứng linh hoạt, sáng tạo với những biến động của tình hình thế giới và khu vực.
  • D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong bối cảnh quốc tế và trong nước đầy khó khăn sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, hoạt động đối ngoại nào của Việt Nam thể hiện rõ nhất sự chủ động và linh hoạt trong việc bảo vệ nền độc lập non trẻ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946) đều là kết quả của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn 1945-1946. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai hiệp định này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Việc Trung Quốc trở thành quốc gia đầu tiên thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa năm 1950 có ý nghĩa như thế nào đối với cuộc kháng chiến chống Pháp của Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: So sánh Hiệp định Giơ-ne-vơ 1954 và Hiệp định Paris 1973 về Việt Nam, điểm tương đồng nổi bật nhất về mục tiêu đấu tranh ngoại giao của Việt Nam là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975), hoạt động đối ngoại 'vừa đánh vừa đàm' của Việt Nam thể hiện sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa các yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Thắng lợi ngoại giao nào được xem là 'Điện Biên Phủ trên không' trên bàn đàm phán, buộc Mỹ phải chấp nhận các điều khoản bất lợi trong Hiệp định Paris 1973?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam tập trung vào việc giải quyết thách thức nào là chủ yếu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Vì sao trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam đặc biệt coi trọng quan hệ hợp tác toàn diện với Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Sự kiện 'Đổi mới' năm 1986 đã tạo bước ngoặt như thế nào trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Quan điểm 'Việt Nam muốn là bạn, là đối tác tin cậy của tất cả các nước trong cộng đồng quốc tế, phấn đấu vì hòa bình, độc lập và phát triển' thể hiện nội dung cốt lõi nào trong đường lối đối ngoại thời kỳ Đổi mới?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 đánh dấu bước chuyển quan trọng trong hoạt động đối ngoại, thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam có vai trò quan trọng nhất trong việc thực hiện mục tiêu nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Việt Nam thiết lập quan hệ 'Đối tác chiến lược toàn diện' với nhiều quốc gia trên thế giới thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Hoạt động đối ngoại nhân dân đóng góp như thế nào vào thành công chung của công tác đối ngoại Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động phức tạp, Việt Nam luôn nhất quán chủ trương giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong những năm gần đây ngày càng chú trọng đến các vấn đề toàn cầu, ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất điều đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Yếu tố nào sau đây là nền tảng vững chắc nhất đảm bảo cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam đạt được nhiều thành tựu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong giai đoạn 1975-1991, trở ngại lớn nhất trong quan hệ giữa Việt Nam và các nước ASEAN là vấn đề nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Hoạt động đối ngoại nào của Việt Nam đã góp phần quan trọng vào việc bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc vào đầu những năm 1990?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng vai trò của hoạt động đối ngoại trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong giai đoạn 1945-1946, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã đạt được kết quả quan trọng nào, có ý nghĩa quyết định đến việc bảo vệ chính quyền cách mạng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Xét về bản chất, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám đến nay luôn nhất quán phục vụ mục tiêu cao nhất nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, việc Việt Nam kiên trì đấu tranh đòi Mỹ và chính quyền Sài Gòn phải thi hành Hiệp định Paris 1973 thể hiện điều gì trong hoạt động đối ngoại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Hoạt động đối ngoại đa phương của Việt Nam tại Liên Hợp Quốc và các tổ chức quốc tế khác mang lại lợi ích thiết thực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong giai đoạn đầu Đổi mới, hoạt động đối ngoại của Việt Nam tập trung vào nhiệm vụ cấp bách nào để phục vụ phát triển kinh tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Nếu so sánh hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1945-1975 với giai đoạn từ 1986 đến nay, sự khác biệt lớn nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong chiến lược 'đa phương hóa, đa dạng hóa' quan hệ đối ngoại, Việt Nam coi trọng việc phát triển quan hệ với tất cả các quốc gia, nhưng đặc biệt chú trọng đến nhóm nước nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong thời kỳ hội nhập quốc tế sâu rộng được đánh giá là 'điểm sáng' trong thành tựu chung của đất nước. Vì sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đối với các nước ASEAN gặp nhiều khó khăn, nguyên nhân sâu xa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong thời gian tới, yếu tố nào sẽ ngày càng trở nên quan trọng và quyết định?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào đã tạo ra thách thức lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ngay sau Cách mạng tháng Tám năm 1945?

  • A. Sự ra đời của phe xã hội chủ nghĩa.
  • B. Sự tan rã của hệ thống thuộc địa cũ.
  • C. Sự đối đầu giữa các cường quốc Đồng minh.
  • D. Phong trào giải phóng dân tộc phát triển mạnh.

Câu 2: Phân tích mục đích chủ yếu của việc Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ký Hiệp định Sơ bộ ngày 6/3/1946 với Pháp.

  • A. Buộc Pháp công nhận hoàn toàn độc lập và thống nhất của Việt Nam.
  • B. Tránh phải đối phó cùng lúc với nhiều kẻ thù, tạo thời gian hòa bình để chuẩn bị lực lượng.
  • C. Tranh thủ sự ủng hộ quốc tế, đặc biệt là các nước lớn.
  • D. Hoàn thành việc rút quân Tưởng Giới Thạch về nước.

Câu 3: So sánh Hiệp định Sơ bộ (1946) và Tạm ước (14/9/1946), điểm giống nhau cơ bản nhất về mục tiêu ngoại giao của Việt Nam là gì?

  • A. Đều nhằm kéo dài thời gian hòa hoãn, xây dựng và củng cố lực lượng cách mạng.
  • B. Đều buộc Pháp phải công nhận nền độc lập thực sự của Việt Nam.
  • C. Đều giải quyết triệt để vấn đề quân Tưởng ở miền Bắc.
  • D. Đều mở ra khả năng hợp tác kinh tế lâu dài với Pháp.

Câu 4: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1946, đặc biệt là việc ký kết các văn kiện với Pháp, đã thể hiện nguyên tắc ngoại giao nào của Chủ tịch Hồ Chí Minh?

  • A. Chỉ đàm phán khi đối phương ở thế yếu.
  • B. Kiên quyết không nhân nhượng bất kỳ vấn đề gì liên quan đến chủ quyền.
  • C. Dựa hoàn toàn vào sự ủng hộ của các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Dĩ bất biến ứng vạn biến (giữ vững nguyên tắc độc lập dân tộc, linh hoạt về sách lược).

Câu 5: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước phát triển quan trọng trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa với phe xã hội chủ nghĩa vào đầu những năm 1950?

  • A. Việc Trung Quốc và Liên Xô công nhận và đặt quan hệ ngoại giao với Việt Nam.
  • B. Việt Nam tham gia Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV).
  • C. Việt Nam cử đại diện tham dự Đại hội Đảng Cộng sản Liên Xô.
  • D. Việt Nam ký hiệp định thương mại song phương với các nước Đông Âu.

Câu 6: Việc ký kết Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 về Đông Dương đã phản ánh điều gì về vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế sau 9 năm kháng chiến chống Pháp?

  • A. Việt Nam đã trở thành một cường quốc quân sự có khả năng quyết định cục diện khu vực.
  • B. Việt Nam vẫn chỉ là một quốc gia nhỏ yếu, phụ thuộc hoàn toàn vào các nước lớn.
  • C. Việt Nam đã có vị thế đáng kể, buộc các nước lớn phải ngồi vào bàn đàm phán và công nhận độc lập, chủ quyền.
  • D. Việt Nam chỉ được công nhận độc lập một phần lãnh thổ.

Câu 7: Nội dung nào sau đây là điểm tương đồng quan trọng nhất về ý nghĩa quốc tế của Hiệp định Giơ-ne-vơ (1954) và Hiệp định Pa-ri (1973) đối với Việt Nam?

  • A. Đều chấm dứt hoàn toàn chiến tranh và lập lại hòa bình trên toàn Đông Dương.
  • B. Đều là văn bản pháp lý quốc tế công nhận độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
  • C. Đều buộc các nước tham chiến phải rút hết quân đội nước ngoài ra khỏi Việt Nam.
  • D. Đều quy định việc tổ chức tổng tuyển cử để thống nhất đất nước.

Câu 8: Trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ (1954-1975), hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã phát huy vai trò như thế nào trong cuộc đấu tranh thống nhất đất nước?

  • A. Chỉ đóng vai trò thứ yếu, phục vụ cho mặt trận quân sự.
  • B. Tạo ra một mặt trận riêng biệt, độc lập với đấu tranh quân sự và chính trị.
  • C. Chủ yếu tập trung vào việc kêu gọi viện trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Kết hợp chặt chẽ với đấu tranh quân sự và chính trị, tạo thành sức mạnh tổng hợp.

Câu 9: Phân tích nguyên nhân chính khiến Việt Nam gặp nhiều khó khăn trong quan hệ quốc tế trong giai đoạn 1975-1985, đặc biệt là với các nước ASEAN và phương Tây.

  • A. Vấn đề Campuchia và sự bao vây, cấm vận của Mỹ và các nước phương Tây.
  • B. Việt Nam từ chối tham gia bất kỳ tổ chức quốc tế nào.
  • C. Sự suy yếu của khối xã hội chủ nghĩa.
  • D. Việt Nam chỉ tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 10: Đại hội lần thứ VII (1991) của Đảng Cộng sản Việt Nam đã đề ra chủ trương đối ngoại mang tính bước ngoặt nào, mở đường cho giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng?

  • A. Ưu tiên quan hệ với các nước lớn và các trung tâm kinh tế thế giới.
  • B. Chỉ tập trung vào việc củng cố quan hệ với các nước láng giềng.
  • C. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại.
  • D. Chỉ mở cửa cho các nước có cùng chế độ chính trị.

Câu 11: Sự kiện nào sau đây đánh dấu việc Việt Nam chính thức phá vỡ thế bao vây, cấm vận và bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ?

  • A. Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc (1977).
  • B. Tổng thống Bill Clinton tuyên bố bình thường hóa quan hệ ngoại giao (1995).
  • C. Việt Nam gia nhập ASEAN (1995).
  • D. Việt Nam ký Hiệp định Thương mại song phương với Hoa Kỳ (2000).

Câu 12: Việc Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới?

  • A. Giúp Việt Nam phá thế bao vây cấm vận, mở rộng quan hệ với khu vực và thế giới.
  • B. Biến Việt Nam trở thành quốc gia có ảnh hưởng nhất trong ASEAN.
  • C. Giải quyết triệt để vấn đề tranh chấp trên Biển Đông.
  • D. Chỉ mang ý nghĩa biểu tượng, không có lợi ích thực tế.

Câu 13: Phân tích vai trò của ngoại giao kinh tế trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

  • A. Ngoại giao kinh tế không phải là trọng tâm trong giai đoạn này.
  • B. Chủ yếu tập trung vào việc xin viện trợ từ nước ngoài.
  • C. Đóng vai trò tiên phong trong việc thu hút đầu tư, mở rộng thị trường xuất khẩu, phục vụ phát triển kinh tế đất nước.
  • D. Chỉ giới hạn trong khuôn khổ các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 14: Việc Việt Nam trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 đã đặt ra những thách thức chủ yếu nào đối với nền kinh tế và hoạt động đối ngoại?

  • A. Việt Nam phải cắt đứt quan hệ thương mại với các nước ngoài WTO.
  • B. Nâng cao năng lực cạnh tranh, hoàn thiện thể chế kinh tế, tuân thủ các quy tắc thương mại quốc tế.
  • C. Chỉ cần mở cửa thị trường mà không cần thay đổi luật pháp trong nước.
  • D. Giảm thiểu các hoạt động xuất khẩu để bảo vệ sản xuất nội địa.

Câu 15: So với giai đoạn trước Đổi mới (trước 1986), hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay có điểm khác biệt cơ bản nào về phương châm?

  • A. Chuyển từ đối đầu sang đối thoại, từ đóng cửa sang mở cửa, hội nhập.
  • B. Tăng cường đối đầu với các nước đế quốc.
  • C. Chỉ duy trì quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Ưu tiên giải quyết các vấn đề biên giới lãnh thổ trước khi mở rộng quan hệ.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam tích cực tham gia và đóng góp vào các diễn đàn đa phương như Liên Hợp Quốc, APEC, ASEM trong giai đoạn hiện nay.

  • A. Chỉ là hình thức, không mang lại lợi ích thực tế.
  • B. Chủ yếu để tìm kiếm sự ủng hộ về mặt quân sự.
  • C. Nhằm mục đích can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.
  • D. Góp phần nâng cao vị thế, uy tín quốc tế của Việt Nam, bảo vệ lợi ích quốc gia và giải quyết các vấn đề toàn cầu.

Câu 17: Đâu là một trong những thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong những năm gần đây (từ đầu thế kỷ XXI đến nay)?

  • A. Trở thành thành viên thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • B. Thiết lập và nâng cấp quan hệ đối tác chiến lược, đối tác toàn diện với nhiều quốc gia quan trọng.
  • C. Giải quyết dứt điểm tất cả các tranh chấp biên giới, lãnh thổ.
  • D. Trở thành quốc gia có GDP lớn nhất khu vực Đông Nam Á.

Câu 18: Phân tích vai trò của hoạt động đối ngoại trong việc bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam trong bối cảnh hiện nay.

  • A. Ngoại giao không có vai trò gì trong vấn đề bảo vệ chủ quyền.
  • B. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để giải quyết các tranh chấp.
  • C. Ngoại giao chỉ là công cụ để trì hoãn giải quyết vấn đề.
  • D. Đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng môi trường hòa bình, ổn định, sử dụng các biện pháp hòa bình, pháp lý để giải quyết tranh chấp.

Câu 19: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong những năm gần đây còn gắn liền với việc tham gia giải quyết các vấn đề toàn cầu. Đâu là một ví dụ điển hình?

  • A. Tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc.
  • B. Can thiệp trực tiếp vào xung đột ở các quốc gia khác.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các vấn đề trong nước.
  • D. Từ chối tham gia các công ước quốc tế về môi trường.

Câu 20: Phân tích sự thay đổi trong quan niệm về "đối tác" trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam qua các thời kỳ từ 1945 đến nay.

  • A. Luôn coi tất cả các nước là đối tác bình đẳng.
  • B. Ban đầu chỉ có đối tác là các nước xã hội chủ nghĩa, sau đó mở rộng ra phương Tây.
  • C. Chuyển từ chỉ có "bạn bè truyền thống" sang "đối tác" đa dạng, bao gồm cả đối tác chiến lược và đối tác toàn diện dựa trên lợi ích quốc gia.
  • D. Chỉ xem xét quan hệ đối tác dựa trên yếu tố ý thức hệ.

Câu 21: Từ năm 1986 đến nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã góp phần quan trọng vào việc tạo dựng môi trường quốc tế thuận lợi cho công cuộc Đổi mới như thế nào?

  • A. Giúp Việt Nam hoàn toàn tự chủ về kinh tế, không cần phụ thuộc vào nước ngoài.
  • B. Huy động được nguồn lực bên ngoài (vốn, công nghệ, kinh nghiệm), mở rộng thị trường, nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các mâu thuẫn quân sự.
  • D. Khiến Việt Nam mất đi bản sắc văn hóa truyền thống.

Câu 22: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về đối tượng đấu tranh trên mặt trận ngoại giao giữa giai đoạn 1945-1975 và giai đoạn 1975-1985.

  • A. Giai đoạn 1945-1975 đấu tranh với Pháp, giai đoạn 1975-1985 đấu tranh với Mỹ.
  • B. Giai đoạn 1945-1975 đấu tranh với các nước đế quốc, giai đoạn 1975-1985 đấu tranh với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Giai đoạn 1945-1975 đấu tranh để giành độc lập, giai đoạn 1975-1985 đấu tranh để bảo vệ độc lập.
  • D. Giai đoạn 1945-1975 tập trung đấu tranh với Pháp và Mỹ, giai đoạn 1975-1985 tập trung chống bao vây cấm vận và giải quyết vấn đề Campuchia.

Câu 23: Việc Việt Nam tích cực tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc thể hiện điều gì về định hướng đối ngoại hiện nay?

  • A. Việt Nam là thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế, đóng góp vào hòa bình, an ninh khu vực và thế giới.
  • B. Việt Nam đang tìm kiếm cơ hội để can thiệp quân sự vào các nước khác.
  • C. Việt Nam muốn thể hiện sức mạnh quân sự của mình.
  • D. Việt Nam đang nhận viện trợ từ Liên Hợp Quốc.

Câu 24: Phân tích tác động của bối cảnh Chiến tranh lạnh đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1991.

  • A. Chiến tranh lạnh không ảnh hưởng đáng kể đến Việt Nam.
  • B. Khiến Việt Nam đứng về một phe (phe xã hội chủ nghĩa) và chịu ảnh hưởng, tác động phức tạp từ sự đối đầu giữa hai phe.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi để Việt Nam mở rộng quan hệ với tất cả các nước.
  • D. Buộc Việt Nam phải đóng cửa, không giao lưu với thế giới bên ngoài.

Câu 25: Đánh giá vai trò của công tác ngoại giao văn hóa trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam hiện nay.

  • A. Ngoại giao văn hóa không được chú trọng.
  • B. Chỉ nhằm mục đích quảng bá du lịch.
  • C. Góp phần quảng bá hình ảnh đất nước, con người Việt Nam, tăng cường hiểu biết và tình hữu nghị giữa các quốc gia, phục vụ mục tiêu đối ngoại chung.
  • D. Chỉ là hoạt động mang tính phong trào.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam ngày càng chủ động, tích cực tham gia định hình luật chơi và cấu trúc quản trị toàn cầu trong các diễn đàn quốc tế.

  • A. Thể hiện sự can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.
  • B. Chỉ là hoạt động mang tính hình thức, không có ảnh hưởng thực tế.
  • C. Việt Nam đang muốn trở thành siêu cường quốc.
  • D. Nâng cao vai trò, vị thế của Việt Nam, bảo vệ tốt hơn lợi ích quốc gia trên trường quốc tế.

Câu 27: So sánh mục tiêu đối ngoại chủ yếu của Việt Nam trong hai giai đoạn 1945-1975 và từ 1986 đến nay.

  • A. Đều tập trung vào phát triển kinh tế.
  • B. Giai đoạn 1945-1975 tập trung giành và giữ độc lập dân tộc, thống nhất đất nước; giai đoạn từ 1986 tập trung phục vụ công cuộc Đổi mới, hội nhập quốc tế.
  • C. Giai đoạn 1945-1975 tập trung hội nhập, giai đoạn từ 1986 tập trung bảo vệ chủ quyền.
  • D. Đều chỉ duy trì quan hệ với một số nước nhất định.

Câu 28: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đặt ra cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động phức tạp và cạnh tranh nước lớn gay gắt hiện nay?

  • A. Giữ vững độc lập, tự chủ, cân bằng quan hệ với các nước lớn trong khi vẫn hội nhập sâu rộng.
  • B. Không thể tham gia các tổ chức quốc tế.
  • C. Không có khả năng thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Bị cô lập hoàn toàn trên trường quốc tế.

Câu 29: Khẩu hiệu ngoại giao nào thể hiện rõ nét nhất sự chuyển đổi trong tư duy đối ngoại của Việt Nam từ thời kỳ bao cấp sang thời kỳ Đổi mới?

  • A. Vô sản toàn thế giới đoàn kết lại!
  • B. Độc lập, tự do!
  • C. Không có gì quý hơn độc lập, tự do!
  • D. Việt Nam muốn làm bạn với tất cả các nước trong cộng đồng thế giới, phấn đấu vì hòa bình, độc lập và phát triển.

Câu 30: Đánh giá tổng quát về những thành tựu to lớn và có ý nghĩa lịch sử của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay.

  • A. Góp phần quan trọng vào sự nghiệp giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước, bảo vệ Tổ quốc và xây dựng, phát triển đất nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • B. Chỉ thành công trong việc giải quyết các vấn đề biên giới.
  • C. Chỉ đạt được thành tựu trong lĩnh vực kinh tế.
  • D. Không có đóng góp đáng kể vào sự phát triển của đất nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào đã tạo ra thách thức lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ngay sau Cách mạng tháng Tám năm 1945?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Phân tích mục đích chủ yếu của việc Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ký Hiệp định Sơ bộ ngày 6/3/1946 với Pháp.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: So sánh Hiệp định Sơ bộ (1946) và Tạm ước (14/9/1946), điểm giống nhau cơ bản nhất về mục tiêu ngoại giao của Việt Nam là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1946, đặc biệt là việc ký kết các văn kiện với Pháp, đã thể hiện nguyên tắc ngoại giao nào của Chủ tịch Hồ Chí Minh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước phát triển quan trọng trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa với phe xã hội chủ nghĩa vào đầu những năm 1950?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Việc ký kết Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 về Đông Dương đã phản ánh điều gì về vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế sau 9 năm kháng chiến chống Pháp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Nội dung nào sau đây là điểm tương đồng quan trọng nhất về ý nghĩa quốc tế của Hiệp định Giơ-ne-vơ (1954) và Hiệp định Pa-ri (1973) đối với Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ (1954-1975), hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã phát huy vai trò như thế nào trong cuộc đấu tranh thống nhất đất nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Phân tích nguyên nhân chính khiến Việt Nam gặp nhiều khó khăn trong quan hệ quốc tế trong giai đoạn 1975-1985, đặc biệt là với các nước ASEAN và phương Tây.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Đại hội lần thứ VII (1991) của Đảng Cộng sản Việt Nam đã đề ra chủ trương đối ngoại mang tính bước ngoặt nào, mở đường cho giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Sự kiện nào sau đây đánh dấu việc Việt Nam chính thức phá vỡ thế bao vây, cấm vận và bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Việc Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Phân tích vai trò của ngoại giao kinh tế trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Việc Việt Nam trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 đã đặt ra những thách thức chủ yếu nào đối với nền kinh tế và hoạt động đối ngoại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: So với giai đoạn trước Đổi mới (trước 1986), hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay có điểm khác biệt cơ bản nào về phương châm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam tích cực tham gia và đóng góp vào các diễn đàn đa phương như Liên Hợp Quốc, APEC, ASEM trong giai đoạn hiện nay.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Đâu là một trong những thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong những năm gần đây (từ đầu thế kỷ XXI đến nay)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Phân tích vai trò của hoạt động đối ngoại trong việc bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam trong bối cảnh hiện nay.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong những năm gần đây còn gắn liền với việc tham gia giải quyết các vấn đề toàn cầu. Đâu là một ví dụ điển hình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Phân tích sự thay đổi trong quan niệm về 'đối tác' trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam qua các thời kỳ từ 1945 đến nay.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Từ năm 1986 đến nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã góp phần quan trọng vào việc tạo dựng môi trường quốc tế thuận lợi cho công cuộc Đổi mới như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về đối tượng đấu tranh trên mặt trận ngoại giao giữa giai đoạn 1945-1975 và giai đoạn 1975-1985.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Việc Việt Nam tích cực tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc thể hiện điều gì về định hướng đối ngoại hiện nay?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Phân tích tác động của bối cảnh Chiến tranh lạnh đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1991.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Đánh giá vai trò của công tác ngoại giao văn hóa trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam hiện nay.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam ngày càng chủ động, tích cực tham gia định hình luật chơi và cấu trúc quản trị toàn cầu trong các diễn đàn quốc tế.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: So sánh mục tiêu đối ngoại chủ yếu của Việt Nam trong hai giai đoạn 1945-1975 và từ 1986 đến nay.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đặt ra cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động phức tạp và cạnh tranh nước lớn gay gắt hiện nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khẩu hiệu ngoại giao nào thể hiện rõ nét nhất sự chuyển đổi trong tư duy đối ngoại của Việt Nam từ thời kỳ bao cấp sang thời kỳ Đổi mới?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Đánh giá tổng quát về những thành tựu to lớn và có ý nghĩa lịch sử của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngay sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, tình hình đối ngoại của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa gặp phải những khó khăn chồng chất. Thử thách lớn nhất đặt ra cho nền ngoại giao non trẻ của Việt Nam trong giai đoạn này là gì?

  • A. Thiếu kinh nghiệm và đội ngũ cán bộ ngoại giao chuyên nghiệp.
  • B. Chưa được bất kỳ quốc gia nào trên thế giới công nhận chính thức.
  • C. Cùng lúc phải đối phó với âm mưu và hành động của nhiều thế lực ngoại xâm khác nhau.
  • D. Nền kinh tế kiệt quệ, không đủ nguồn lực hỗ trợ cho hoạt động đối ngoại.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa chiến lược của việc Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ký kết Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) với Pháp trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ.

  • A. Giúp ta có thêm thời gian hòa bình để chuẩn bị lực lượng cho cuộc kháng chiến lâu dài và đẩy được quân Tưởng về nước.
  • B. Buộc Pháp phải công nhận hoàn toàn độc lập và chủ quyền của Việt Nam trên toàn bộ lãnh thổ.
  • C. Tránh được cuộc chiến tranh với Pháp và thiết lập quan hệ đồng minh chiến lược với nước này.
  • D. Tranh thủ sự ủng hộ quốc tế rộng rãi từ các nước lớn như Mỹ và Anh đối với nền độc lập của Việt Nam.

Câu 3: So sánh mục tiêu cơ bản của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn 1945-1946 và giai đoạn 1950-1954 (thời kỳ kháng chiến chống Pháp). Điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Giai đoạn 1945-1946 chủ yếu là đàm phán, giai đoạn 1950-1954 chủ yếu là kêu gọi viện trợ.
  • B. Giai đoạn 1945-1946 ưu tiên hòa hoãn để củng cố chính quyền, giai đoạn 1950-1954 ưu tiên tranh thủ viện trợ quốc tế cho kháng chiến.
  • C. Giai đoạn 1945-1946 nhằm chia rẽ kẻ thù, giai đoạn 1950-1954 nhằm tập hợp lực lượng quốc tế.
  • D. Giai đoạn 1945-1946 chỉ quan hệ với Pháp và Tưởng, giai đoạn 1950-1954 mở rộng quan hệ với nhiều nước.

Câu 4: Sự kiện Liên Xô, Trung Quốc và các nước xã hội chủ nghĩa khác lần lượt công nhận và thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vào năm 1950 có tác động như thế nào đến cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954)?

  • A. Buộc Pháp phải ngồi vào bàn đàm phán để chấm dứt chiến tranh.
  • B. Khiến Mỹ ngừng hoàn toàn viện trợ cho Pháp tại Đông Dương.
  • C. Chấm dứt hoàn toàn thế bị bao vây, cô lập về ngoại giao của Việt Nam.
  • D. Mở ra khả năng nhận được viện trợ vật chất và tinh thần từ bên ngoài cho cuộc kháng chiến.

Câu 5: Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 về Đông Dương là một thắng lợi ngoại giao quan trọng. Tuy nhiên, việc ký kết Hiệp định này cũng đặt ra thách thức không nhỏ cho Việt Nam. Thách thức đó chủ yếu liên quan đến vấn đề gì?

  • A. Việc thực hiện các điều khoản liên quan đến tổng tuyển cử thống nhất đất nước trong bối cảnh chia cắt hai miền.
  • B. Khó khăn trong việc rút quân đội Pháp khỏi miền Bắc và tiếp quản vùng giải phóng.
  • C. Áp lực từ các cường quốc tham gia hội nghị trong việc tuân thủ hiệp định.
  • D. Việc đảm bảo quyền tự do, dân chủ cho nhân dân miền Nam dưới chế độ mới.

Câu 6: Hoạt động đối ngoại trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975) được Đảng Lao động Việt Nam xác định là một mặt trận chiến lược quan trọng. Phương châm cơ bản của mặt trận ngoại giao này là gì?

  • A. Ngoại giao phục vụ tuyệt đối cho mặt trận quân sự.
  • B. Chủ động đàm phán để tránh thương vong trên chiến trường.
  • C. Kết hợp chặt chẽ đấu tranh quân sự, chính trị và ngoại giao.
  • D. Tranh thủ tối đa sự can thiệp trực tiếp của các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 7: Hiệp định Pa-ri về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam (1973) là kết quả của cuộc đấu tranh ngoại giao kéo dài và phức tạp. Ý nghĩa quan trọng nhất của Hiệp định này từ góc độ đối ngoại là gì?

  • A. Buộc Mỹ phải rút hết quân về nước, tạo bước ngoặt quyết định kết thúc chiến tranh.
  • B. Là văn bản pháp lý quốc tế đầu tiên ghi nhận các quyền dân tộc cơ bản của Việt Nam và buộc Mỹ phải tôn trọng.
  • C. Đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của chiến lược Việt Nam hóa chiến tranh của Mỹ.
  • D. Mở đường cho việc thiết lập quan hệ ngoại giao chính thức giữa Việt Nam và Hoa Kỳ.

Câu 8: Trong bối cảnh cuộc kháng chiến chống Mỹ diễn ra căng thẳng, các hoạt động ngoại giao của Việt Nam tại Hội nghị Pa-ri (1968-1973) đã phát huy vai trò như thế nào?

  • A. Phối hợp nhịp nhàng với các thắng lợi quân sự và chính trị trên chiến trường để tạo áp lực buộc Mỹ phải xuống thang và đàm phán.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho đấu tranh vũ trang và chính trị để giành thắng lợi.
  • C. Chủ yếu là để thông báo tình hình chiến sự và kêu gọi sự ủng hộ đơn thuần.
  • D. Tạo ra một mặt trận riêng biệt, không liên quan đến tình hình chiến trường.

Câu 9: Giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam tập trung vào những nhiệm vụ chính nào sau đây?

  • A. Hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới và khu vực.
  • B. Thiết lập quan hệ đối tác chiến lược toàn diện với các nước lớn.
  • C. Ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống.
  • D. Củng cố hòa bình, tranh thủ điều kiện quốc tế thuận lợi để xây dựng lại đất nước và bảo vệ chủ quyền.

Câu 10: Thử thách lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 là gì?

  • A. Sự cạnh tranh kinh tế gay gắt từ các nước trong khu vực.
  • B. Khó khăn trong việc gia nhập các tổ chức quốc tế lớn.
  • C. Bị bao vây, cấm vận từ nhiều nước, đặc biệt là Mỹ và các nước phương Tây, cùng với căng thẳng biên giới.
  • D. Thiếu nguồn lực tài chính và công nghệ để phát triển quan hệ đối ngoại.

Câu 11: Việc Việt Nam tham gia Phong trào Không liên kết và trở thành thành viên Liên Hợp Quốc (1977) trong giai đoạn 1975-1985 thể hiện điều gì về đường lối đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Nỗ lực phá thế cô lập, mở rộng quan hệ quốc tế và khẳng định vị thế độc lập của mình.
  • B. Xu hướng ngày càng xích lại gần hơn với các nước phương Tây.
  • C. Ưu tiên hàng đầu cho việc hợp tác kinh tế với các nước đang phát triển.
  • D. Mong muốn trở thành cường quốc quân sự trong khu vực.

Câu 12: Phân tích tác động của vấn đề Campuchia đối với quan hệ đối ngoại của Việt Nam, đặc biệt là với các nước ASEAN và Trung Quốc trong giai đoạn 1979-1989.

  • A. Thúc đẩy quan hệ hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và các nước này.
  • B. Gây căng thẳng và cản trở quá trình bình thường hóa, mở rộng quan hệ của Việt Nam với khu vực và Trung Quốc.
  • C. Không có tác động đáng kể vì đây là vấn đề nội bộ của Campuchia.
  • D. Giúp Việt Nam củng cố vị thế lãnh đạo trong khu vực Đông Nam Á.

Câu 13: Bước chuyển quan trọng nhất trong tư duy đối ngoại của Việt Nam được đánh dấu tại Đại hội Đảng lần thứ VI (1986) và được cụ thể hóa trong giai đoạn tiếp theo là gì?

  • A. Chuyển từ đối đầu sang hợp tác hoàn toàn với tất cả các nước.
  • B. Tập trung củng cố quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
  • C. Ưu tiên quan hệ với các nước láng giềng hơn là các cường quốc.
  • D. Chuyển sang đường lối đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế, chủ động hội nhập kinh tế quốc tế.

Câu 14: Đánh giá tác động của việc Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 đối với tiến trình hội nhập quốc tế của Việt Nam.

  • A. Giúp Việt Nam phá bỏ thế bao vây, cấm vận, mở rộng không gian hợp tác và nâng cao vị thế trong khu vực.
  • B. Khiến Việt Nam phải đối mặt với nhiều thách thức kinh tế lớn hơn từ các nước phát triển trong khối.
  • C. Hạn chế khả năng thiết lập quan hệ song phương với các nước ngoài khu vực.
  • D. Chủ yếu mang ý nghĩa chính trị, ít tác động đến phát triển kinh tế của Việt Nam.

Câu 15: Trong giai đoạn từ năm 1986 đến nay, ngoại giao kinh tế luôn được xem là nhiệm vụ trọng tâm của hoạt động đối ngoại. Điều này phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa đối ngoại và phát triển đất nước trong thời kỳ Đổi mới?

  • A. Đối ngoại chỉ phục vụ cho mục tiêu an ninh quốc phòng.
  • B. Đối ngoại và kinh tế là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt.
  • C. Phát triển kinh tế là tiền đề duy nhất quyết định thành công của đối ngoại.
  • D. Đối ngoại là động lực quan trọng, tạo môi trường thuận lợi và huy động nguồn lực cho phát triển kinh tế - xã hội.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam thiết lập và nâng cấp quan hệ lên Đối tác chiến lược, Đối tác toàn diện với nhiều quốc gia trên thế giới từ sau năm 2000.

  • A. Cho thấy Việt Nam đang chọn một phe trong quan hệ quốc tế.
  • B. Chủ yếu nhằm mục đích thu hút viện trợ không hoàn lại.
  • C. Thể hiện sự chủ động, tích cực hội nhập, nâng cao vị thế quốc tế và phục vụ lợi ích quốc gia.
  • D. Là kết quả của áp lực từ các cường quốc yêu cầu Việt Nam mở cửa thị trường.

Câu 17: Một trong những thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn Đổi mới (từ 1986 đến nay) là gì?

  • A. Trở thành thành viên thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • B. Phá được thế bao vây, cấm vận, mở rộng quan hệ đối ngoại sâu rộng, chủ động hội nhập quốc tế.
  • C. Trở thành nước xuất khẩu vũ khí hàng đầu thế giới.
  • D. Đạt được thỏa thuận giải quyết dứt điểm mọi tranh chấp lãnh thổ trên biển Đông.

Câu 18: Đánh giá vai trò của ngoại giao đa phương trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

  • A. Ngày càng được chú trọng, giúp Việt Nam tham gia định hình luật chơi chung, nâng cao vị thế và giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • B. Chỉ đóng vai trò thứ yếu, chủ yếu vẫn dựa vào quan hệ song phương với các nước lớn.
  • C. Gặp nhiều khó khăn do Việt Nam thiếu kinh nghiệm và nguồn lực.
  • D. Chủ yếu tập trung vào các vấn đề kinh tế, ít quan tâm đến chính trị và an ninh.

Câu 19: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam phải đối mặt với những thách thức an ninh phi truyền thống nào?

  • A. Xung đột biên giới trên bộ và trên biển với các nước láng giềng.
  • B. Nguy cơ chiến tranh hạt nhân và chạy đua vũ trang giữa các cường quốc.
  • C. Sự can thiệp trực tiếp bằng quân sự của các nước lớn vào công việc nội bộ.
  • D. Biến đổi khí hậu, dịch bệnh toàn cầu, an ninh mạng, an ninh nguồn nước, khủng bố.

Câu 20: Khái niệm

  • A. Chủ yếu dựa vào sức mạnh quân sự để bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • B. Mềm dẻo, linh hoạt trong ứng xử nhưng kiên định về nguyên tắc độc lập, tự chủ và lợi ích quốc gia.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế và né tránh các vấn đề chính trị phức tạp.
  • D. Phụ thuộc vào sự dẫn dắt của các cường quốc trên thế giới.

Câu 21: Giả sử Việt Nam tham gia một sứ mệnh gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc tại một quốc gia bị xung đột. Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào trong chính sách đối ngoại hiện nay của Việt Nam?

  • A. Ưu tiên hàng đầu cho việc mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • B. Tập trung vào việc củng cố liên minh quân sự với các nước lớn.
  • C. Chủ động, tích cực đóng góp vào các vấn đề hòa bình, an ninh và phát triển chung của thế giới.
  • D. Chỉ quan tâm đến việc bảo vệ an ninh biên giới quốc gia.

Câu 22: So sánh bối cảnh quốc tế tác động đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1954 và giai đoạn 1986 đến nay. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Giai đoạn 1945-1954 là Chiến tranh Lạnh, giai đoạn 1986 đến nay là hòa bình, hợp tác.
  • B. Giai đoạn 1945-1954 thế giới đơn cực, giai đoạn 1986 đến nay thế giới đa cực.
  • C. Giai đoạn 1945-1954 chưa có các tổ chức quốc tế, giai đoạn 1986 đến nay có nhiều tổ chức quốc tế.
  • D. Giai đoạn 1945-1954 bị chi phối mạnh bởi Chiến tranh Lạnh và đối đầu hai phe, giai đoạn 1986 đến nay là xu thế hòa bình, hợp tác phát triển và toàn cầu hóa.

Câu 23: Đâu là nguyên tắc cốt lõi, xuyên suốt trong toàn bộ quá trình hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay?

  • A. Luôn liên minh chặt chẽ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Đảm bảo lợi ích tối cao của quốc gia - dân tộc, độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
  • C. Tránh xung đột bằng mọi giá, kể cả phải nhân nhượng về chủ quyền.
  • D. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước láng giềng trước tiên.

Câu 24: Một trong những đóng góp quan trọng của Việt Nam vào việc giải quyết các vấn đề khu vực và quốc tế trong giai đoạn Đổi mới là gì?

  • A. Tham gia tích cực vào quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN và giải quyết vấn đề Campuchia.
  • B. Chủ trì thành lập nhiều liên minh quân sự mới trong khu vực.
  • C. Cung cấp viện trợ quân sự lớn cho các quốc gia đang phát triển.
  • D. Đóng vai trò trung gian duy nhất trong các cuộc đàm phán hòa bình lớn trên thế giới.

Câu 25: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã chuyển đổi từ vị thế bị bao vây, cấm vận sang chủ động hội nhập quốc tế sâu rộng. Yếu tố nội lực nào đóng vai trò quyết định cho sự chuyển đổi thành công này?

  • A. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Lực lượng quân đội hùng mạnh.
  • C. Dân số đông và thị trường tiêu thụ lớn.
  • D. Đường lối Đổi mới đúng đắn của Đảng, sự ổn định chính trị và quyết tâm của toàn dân.

Câu 26: Hoạt động đối ngoại hiện nay của Việt Nam còn gắn liền với việc thúc đẩy các sáng kiến và hợp tác quốc tế trong các lĩnh vực phi truyền thống như ứng phó với biến đổi khí hậu, an ninh nguồn nước, an ninh lương thực. Điều này thể hiện xu thế nào trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Tập trung thu hút đầu tư nước ngoài bằng mọi giá.
  • B. Nâng cao vai trò và đóng góp vào giải quyết các thách thức toàn cầu, thể hiện trách nhiệm của một thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế.
  • C. Ưu tiên giải quyết các vấn đề nội bộ trước khi tham gia hợp tác quốc tế.
  • D. Tìm kiếm sự lãnh đạo trong các vấn đề môi trường toàn cầu.

Câu 27: Chính sách đối ngoại

  • A. Giai đoạn 1945-1946 khi phải đối phó cùng lúc với quân Tưởng và thực dân Pháp.
  • B. Trong suốt cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975).
  • C. Giai đoạn 1975-1985 khi bị bao vây, cấm vận.
  • D. Chỉ được áp dụng từ khi Việt Nam thực hiện công cuộc Đổi mới (từ 1986).

Câu 28: Đánh giá về sự phát triển của công tác ngoại giao văn hóa trong giai đoạn Đổi mới (từ 1986 đến nay).

  • A. Chưa được quan tâm đúng mức, chỉ là hoạt động phụ trợ.
  • B. Chủ yếu tập trung vào việc quảng bá du lịch.
  • C. Ngày càng được chú trọng, góp phần quảng bá hình ảnh đất nước, con người Việt Nam và thu hút nguồn lực cho phát triển.
  • D. Chỉ phát triển mạnh trong những năm gần đây khi Việt Nam đăng cai các sự kiện quốc tế lớn.

Câu 29: Việc Việt Nam tham gia tích cực vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc, cứu trợ nhân đạo, ứng phó thiên tai ở các quốc gia khác thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong đường lối đối ngoại hiện đại?

  • A. Ngoại giao cường quốc.
  • B. Ngoại giao có trách nhiệm, chủ động đóng góp vào các vấn đề chung của cộng đồng quốc tế.
  • C. Ngoại giao phòng ngừa.
  • D. Ngoại giao song phương là chính.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về thành tựu tổng thể của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay?

  • A. Việt Nam đã trở thành một trong những cường quốc hàng đầu thế giới về kinh tế và quân sự.
  • B. Việt Nam đã giải quyết dứt điểm mọi tranh chấp lãnh thổ và biên giới với các nước láng giềng.
  • C. Việt Nam đã thiết lập quan hệ ngoại giao với tất cả các quốc gia trên thế giới.
  • D. Góp phần quan trọng vào thắng lợi của sự nghiệp giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước và bảo vệ Tổ quốc; tạo môi trường hòa bình, ổn định, huy động nguồn lực cho công cuộc xây dựng, phát triển và nâng cao vị thế quốc tế của đất nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Ngay sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, tình hình đối ngoại của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa gặp phải những khó khăn chồng chất. Thử thách lớn nhất đặt ra cho nền ngoại giao non trẻ của Việt Nam trong giai đoạn này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phân tích ý nghĩa chiến lược của việc Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ký kết Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) với Pháp trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: So sánh mục tiêu cơ bản của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn 1945-1946 và giai đoạn 1950-1954 (thời kỳ kháng chiến chống Pháp). Điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Sự kiện Liên Xô, Trung Quốc và các nước xã hội chủ nghĩa khác lần lượt công nhận và thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vào năm 1950 có tác động như thế nào đến cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 về Đông Dương là một thắng lợi ngoại giao quan trọng. Tuy nhiên, việc ký kết Hiệp định này cũng đặt ra thách thức không nhỏ cho Việt Nam. Thách thức đó chủ yếu liên quan đến vấn đề gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Hoạt động đối ngoại trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975) được Đảng Lao động Việt Nam xác định là một mặt trận chiến lược quan trọng. Phương châm cơ bản của mặt trận ngoại giao này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Hiệp định Pa-ri về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam (1973) là kết quả của cuộc đấu tranh ngoại giao kéo dài và phức tạp. Ý nghĩa quan trọng nhất của Hiệp định này từ góc độ đối ngoại là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong bối cảnh cuộc kháng chiến chống Mỹ diễn ra căng thẳng, các hoạt động ngoại giao của Việt Nam tại Hội nghị Pa-ri (1968-1973) đã phát huy vai trò như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam tập trung vào những nhiệm vụ chính nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Thử thách lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Việc Việt Nam tham gia Phong trào Không liên kết và trở thành thành viên Liên Hợp Quốc (1977) trong giai đoạn 1975-1985 thể hiện điều gì về đường lối đối ngoại của Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Phân tích tác động của vấn đề Campuchia đối với quan hệ đối ngoại của Việt Nam, đặc biệt là với các nước ASEAN và Trung Quốc trong giai đoạn 1979-1989.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Bước chuyển quan trọng nhất trong tư duy đối ngoại của Việt Nam được đánh dấu tại Đại hội Đảng lần thứ VI (1986) và được cụ thể hóa trong giai đoạn tiếp theo là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Đánh giá tác động của việc Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 đối với tiến trình hội nhập quốc tế của Việt Nam.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong giai đoạn từ năm 1986 đến nay, ngoại giao kinh tế luôn được xem là nhiệm vụ trọng tâm của hoạt động đối ngoại. Điều này phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa đối ngoại và phát triển đất nước trong thời kỳ Đổi mới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam thiết lập và nâng cấp quan hệ lên Đối tác chiến lược, Đối tác toàn diện với nhiều quốc gia trên thế giới từ sau năm 2000.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Một trong những thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn Đổi mới (từ 1986 đến nay) là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Đánh giá vai trò của ngoại giao đa phương trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam phải đối mặt với những thách thức an ninh phi truyền thống nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Khái niệm "Ngoại giao cây tre" được ví von cho đường lối đối ngoại của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới, thể hiện đặc điểm nổi bật nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Giả sử Việt Nam tham gia một sứ mệnh gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc tại một quốc gia bị xung đột. Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào trong chính sách đối ngoại hiện nay của Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: So sánh bối cảnh quốc tế tác động đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1954 và giai đoạn 1986 đến nay. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Đâu là nguyên tắc cốt lõi, xuyên suốt trong toàn bộ quá trình hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Một trong những đóng góp quan trọng của Việt Nam vào việc giải quyết các vấn đề khu vực và quốc tế trong giai đoạn Đổi mới là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã chuyển đổi từ vị thế bị bao vây, cấm vận sang chủ động hội nhập quốc tế sâu rộng. Yếu tố nội lực nào đóng vai trò quyết định cho sự chuyển đổi thành công này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Hoạt động đối ngoại hiện nay của Việt Nam còn gắn liền với việc thúc đẩy các sáng kiến và hợp tác quốc tế trong các lĩnh vực phi truyền thống như ứng phó với biến đổi khí hậu, an ninh nguồn nước, an ninh lương thực. Điều này thể hiện xu thế nào trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Chính sách đối ngoại "thêm bạn, bớt thù" được áp dụng linh hoạt trong giai đoạn nào của lịch sử Việt Nam từ sau năm 1945?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Đánh giá về sự phát triển của công tác ngoại giao văn hóa trong giai đoạn Đổi mới (từ 1986 đến nay).

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Việc Việt Nam tham gia tích cực vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc, cứu trợ nhân đạo, ứng phó thiên tai ở các quốc gia khác thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong đường lối đối ngoại hiện đại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về thành tựu tổng thể của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 15: Alkane

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đứng trước muôn vàn khó khăn. Trong bối cảnh đó, chính sách đối ngoại của Đảng và Chính phủ đã thể hiện nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Dĩ bất biến ứng vạn biến, linh hoạt, mềm dẻo nhưng không phương hại đến chủ quyền quốc gia.
  • B. Kiên quyết không nhân nhượng, không thỏa hiệp với bất cứ thế lực ngoại xâm nào.
  • C. Ưu tiên quan hệ với các nước lớn để tranh thủ sự bảo trợ về an ninh và kinh tế.
  • D. Chỉ thiết lập quan hệ với các quốc gia có cùng chế độ chính trị xã hội chủ nghĩa.

Câu 2: Việc Chính phủ nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ký Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) với Pháp đã cho thấy sự chuyển hướng chiến lược đối ngoại nào của Việt Nam tại thời điểm đó?

  • A. Chuyển từ hòa hoãn với Pháp sang liên minh chặt chẽ với Tưởng Giới Thạch.
  • B. Chuyển từ đối đầu với cả hai kẻ thù sang tập trung đánh Pháp trước.
  • C. Chuyển từ đối phó cùng lúc với nhiều kẻ thù sang tập trung hòa hoãn với Pháp để đẩy Tưởng về nước.
  • D. Chuyển từ đàm phán không điều kiện sang kiên quyết đấu tranh vũ trang đến cùng.

Câu 3: Phân tích mục đích sâu xa của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Tạm ước (14/9/1946) với Pháp tại Fontainebleu, mặc dù cuộc đàm phán chính thức không thành công?

  • A. Buộc Pháp phải công nhận nền độc lập hoàn toàn của Việt Nam.
  • B. Kéo dài thời gian hòa bình, tranh thủ chuẩn bị lực lượng cho cuộc kháng chiến không thể tránh khỏi.
  • C. Phân hóa hàng ngũ của Pháp, làm suy yếu ý chí xâm lược của chúng.
  • D. Tranh thủ sự ủng hộ và viện trợ kịp thời từ các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 4: Hoạt động đối ngoại nổi bật nhất của Việt Nam trong giai đoạn 1946-1954 nhằm mục đích gì?

  • A. Thành lập liên minh quân sự với các nước Đông Nam Á.
  • B. Đàm phán để chấm dứt chiến tranh và thiết lập lại trật tự thuộc địa.
  • C. Tham gia vào các tổ chức quốc tế để tìm kiếm sự công nhận.
  • D. Tranh thủ sự đồng tình, ủng hộ và viện trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa và nhân dân yêu chuộng hòa bình trên thế giới.

Câu 5: So sánh Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 về Đông Dương và Hiệp định Pa-ri năm 1973 về Việt Nam, điểm giống nhau cơ bản về kết quả đạt được trên mặt trận ngoại giao là gì?

  • A. Đều buộc các nước đối phương (Pháp năm 1954, Mỹ năm 1973) phải chấm dứt chiến tranh xâm lược và cam kết rút quân về nước.
  • B. Đều công nhận Việt Nam là một quốc gia độc lập, thống nhất, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
  • C. Đều thiết lập một chính phủ liên hiệp lâm thời ở miền Nam Việt Nam.
  • D. Đều quy định việc tổ chức tổng tuyển cử tự do trong cả nước để thống nhất đất nước.

Câu 6: Thắng lợi quân sự nào của quân dân miền Nam Việt Nam (1968) đã buộc giới cầm quyền Mỹ phải xuống thang chiến tranh và chấp nhận ngồi vào bàn đàm phán với đại diện Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tại Pa-ri?

  • A. Chiến thắng Vạn Tường (1965).
  • B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân (1968).
  • C. Chiến dịch Đường 9 - Nam Lào (1971).
  • D. Cuộc tiến công chiến lược năm 1972.

Câu 7: Chiến thắng

  • A. Buộc Mỹ phải nhượng bộ hoàn toàn các yêu sách của phía Việt Nam.
  • B. Làm cho cuộc đàm phán bị đình trệ và kéo dài thêm.
  • C. Khiến Mỹ tăng cường viện trợ cho chính quyền Sài Gòn.
  • D. Đập tan ý chí quân sự của Mỹ, buộc Mỹ phải ký Hiệp định Pa-ri trên cơ sở những điều khoản có lợi cho Việt Nam.

Câu 8: Nguyên tắc xuyên suốt, được vận dụng linh hoạt trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong cả hai cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954) và chống Mỹ (1954-1975) là gì?

  • A. Tuyệt đối không đàm phán với kẻ thù khi chưa giành thắng lợi quyết định trên chiến trường.
  • B. Chỉ dựa vào sức mạnh của khối xã hội chủ nghĩa để đánh bại kẻ thù.
  • C. Kết hợp chặt chẽ giữa đấu tranh quân sự, chính trị và ngoại giao.
  • D. Đề cao vai trò của ngoại giao, coi ngoại giao là mặt trận quyết định nhất.

Câu 9: Giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam gặp phải những thách thức chủ yếu nào?

  • A. Bị Mỹ và phương Tây bao vây, cấm vận; quan hệ với Trung Quốc và một số nước ASEAN gặp khó khăn.
  • B. Không nhận được sự giúp đỡ từ bất kỳ quốc gia nào trên thế giới.
  • C. Phải đối phó với nguy cơ xâm lược từ các nước xã hội chủ nghĩa anh em.
  • D. Chỉ tập trung vào hàn gắn vết thương chiến tranh mà bỏ bê các hoạt động đối ngoại.

Câu 10: Từ năm 1975 đến 1985, Việt Nam đã ưu tiên phát triển quan hệ hữu nghị đặc biệt với hai quốc gia láng giềng nào ở Đông Dương?

  • A. Thái Lan và Campuchia.
  • B. Lào và Campuchia.
  • C. Thái Lan và Lào.
  • D. Campuchia và Singapore.

Câu 11: Đại hội VII của Đảng Cộng sản Việt Nam (1991) đã đưa ra chủ trương đối ngoại quan trọng nào, đánh dấu sự chuyển hướng chiến lược trong bối cảnh quốc tế có nhiều thay đổi?

  • A. Củng cố liên minh chặt chẽ với Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
  • B. Tập trung giải quyết vấn đề Campuchia trước khi bình thường hóa quan hệ với các nước ASEAN.
  • C. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại; sẵn sàng làm bạn với tất cả các nước trong cộng đồng thế giới.
  • D. Ưu tiên quan hệ với các nước tư bản phát triển để thu hút đầu tư và công nghệ.

Câu 12: Sự kiện Việt Nam chính thức gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Đánh dấu việc Việt Nam đã giải quyết xong hoàn toàn vấn đề Campuchia.
  • B. Chứng tỏ Việt Nam đã trở thành cường quốc kinh tế trong khu vực.
  • C. Hoàn thành mục tiêu đối ngoại là gia nhập tất cả các tổ chức khu vực.
  • D. Phá vỡ thế bao vây cấm vận, mở ra cơ hội hội nhập khu vực và quốc tế, góp phần tăng cường hòa bình, ổn định ở Đông Nam Á.

Câu 13: Phân tích tác động của công cuộc Đổi mới (từ năm 1986) đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam.

  • A. Chuyển từ đối đầu sang đối thoại, từ khép kín sang mở cửa, hội nhập quốc tế sâu rộng hơn.
  • B. Tăng cường phụ thuộc vào các nước lớn để phát triển kinh tế.
  • C. Thu hẹp quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
  • D. Ưu tiên giải quyết các vấn đề nội bộ trước khi mở rộng quan hệ đối ngoại.

Câu 14: Từ năm 1986 đến nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã đạt được thành tựu nổi bật nào giúp nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế?

  • A. Trở thành thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • B. Thiết lập quan hệ đồng minh quân sự với tất cả các cường quốc.
  • C. Thiết lập và mở rộng quan hệ với hầu hết các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới, tích cực tham gia các diễn đàn đa phương.
  • D. Trở thành quốc gia có nền kinh tế lớn nhất trong khu vực Đông Nam Á.

Câu 15: Đâu là một trong những biểu hiện rõ nhất của chủ trương

  • A. Chỉ duy trì quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Tập trung phát triển quan hệ với các nước láng giềng.
  • C. Ưu tiên quan hệ với các nước có nền kinh tế phát triển nhất.
  • D. Thiết lập quan hệ với nhiều quốc gia thuộc các chế độ chính trị khác nhau, tham gia nhiều tổ chức quốc tế và khu vực.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (1995) và Trung Quốc (1991).

  • A. Giúp Việt Nam phá vỡ thế bao vây cấm vận, mở rộng không gian phát triển và hội nhập.
  • B. Chứng tỏ Việt Nam đã giải quyết xong mọi tranh chấp biên giới lãnh thổ.
  • C. Đảm bảo Việt Nam nhận được viện trợ kinh tế không hoàn lại từ hai nước này.
  • D. Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

Câu 17: Từ đầu thế kỷ XXI đến nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam có xu hướng nổi bật nào?

  • A. Thu hẹp các mối quan hệ để tập trung phát triển nội bộ.
  • B. Ưu tiên thiết lập liên minh quân sự với các nước lớn.
  • C. Tăng cường hội nhập quốc tế sâu rộng, nâng tầm đối tác (đối tác chiến lược, đối tác chiến lược toàn diện).
  • D. Chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế thương mại.

Câu 18: Việt Nam đã tích cực tham gia và đóng góp vào các hoạt động gì của cộng đồng quốc tế trong những năm gần đây, thể hiện vai trò là thành viên có trách nhiệm?

  • A. Chỉ tham gia các hoạt động liên quan đến thương mại và đầu tư.
  • B. Chỉ tập trung vào việc nhận viện trợ từ các quốc gia phát triển.
  • C. Chỉ đóng góp vào các diễn đàn chính trị khu vực.
  • D. Tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc, ứng phó biến đổi khí hậu, hỗ trợ nhân đạo, phòng chống dịch bệnh toàn cầu.

Câu 19: Việc Việt Nam đảm nhận các vai trò quốc tế quan trọng như Chủ tịch ASEAN (2020), Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (2008-2009, 2020-2021) phản ánh điều gì về vị thế đối ngoại của đất nước?

  • A. Việt Nam đã trở thành siêu cường trên thế giới.
  • B. Uy tín và vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế ngày càng được nâng cao.
  • C. Việt Nam đang tìm kiếm sự bảo trợ quân sự từ các nước lớn.
  • D. Việt Nam đang gặp khó khăn trong việc duy trì quan hệ với các nước lớn.

Câu 20: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến những thành tựu to lớn trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

  • A. Thực hiện đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển, đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ.
  • B. Dựa hoàn toàn vào sự giúp đỡ từ các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các vấn đề biên giới lãnh thổ.
  • D. Không chịu ảnh hưởng từ bất kỳ biến động nào của tình hình thế giới.

Câu 21: So sánh hoạt động đối ngoại giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn từ 1986 đến nay, điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu là gì?

  • A. Giai đoạn trước tập trung vào phát triển kinh tế, giai đoạn sau tập trung vào bảo vệ chủ quyền.
  • B. Giai đoạn trước tập trung vào quan hệ song phương, giai đoạn sau tập trung vào quan hệ đa phương.
  • C. Giai đoạn trước chủ yếu nhằm bảo vệ độc lập, chủ quyền, an ninh quốc gia trong bối cảnh khó khăn; giai đoạn sau nhằm phục vụ công cuộc Đổi mới, phát triển kinh tế và nâng cao vị thế quốc gia.
  • D. Giai đoạn trước ưu tiên quan hệ với phương Tây, giai đoạn sau ưu tiên quan hệ với phương Đông.

Câu 22: Nguyên nhân nào khiến Việt Nam ưu tiên phát triển quan hệ với Liên Xô (trước đây) và Liên bang Nga (hiện nay) trong các giai đoạn lịch sử khác nhau?

  • A. Liên Xô/Liên bang Nga là đối tác truyền thống, ủng hộ Việt Nam trong sự nghiệp đấu tranh giành độc lập, thống nhất và xây dựng đất nước, có tiềm lực về kinh tế và quốc phòng.
  • B. Liên Xô/Liên bang Nga là quốc gia duy nhất công nhận và thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam.
  • C. Việt Nam cần dựa vào Liên Xô/Liên bang Nga để đối phó với tất cả các thách thức an ninh.
  • D. Liên Xô/Liên bang Nga có nền kinh tế thị trường phát triển nhất thế giới.

Câu 23: Đâu KHÔNG phải là một trong những mục tiêu trọng tâm của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay?

  • A. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
  • B. Tranh thủ tối đa các nguồn lực bên ngoài để phát triển kinh tế-xã hội.
  • C. Nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • D. Can thiệp sâu vào công việc nội bộ của các quốc gia khác trong khu vực.

Câu 24: Phân tích vai trò của ngoại giao nhân dân trong tổng thể hoạt động đối ngoại của Việt Nam.

  • A. Chỉ đóng vai trò thứ yếu, không ảnh hưởng nhiều đến ngoại giao nhà nước.
  • B. Góp phần tăng cường hiểu biết, hữu nghị giữa nhân dân Việt Nam và nhân dân các nước, tạo nền tảng xã hội thuận lợi cho quan hệ đối ngoại chính thức.
  • C. Là công cụ chính để giải quyết các tranh chấp biên giới lãnh thổ.
  • D. Chỉ phát triển mạnh trong thời kỳ kháng chiến.

Câu 25: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã chuyển đổi mạnh mẽ trong quan hệ với các nước phương Tây, đặc biệt là Hoa Kỳ. Sự chuyển đổi này chủ yếu dựa trên cơ sở nào?

  • A. Sự thay đổi chế độ chính trị ở Việt Nam.
  • B. Áp lực từ các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Nhu cầu hội nhập quốc tế phục vụ phát triển kinh tế của Việt Nam và lợi ích chiến lược của các nước phương Tây.
  • D. Việt Nam chấp nhận mọi yêu cầu của phương Tây.

Câu 26: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đang phải đối mặt với những thách thức mới nào?

  • A. Cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn, các vấn đề an ninh phi truyền thống (biến đổi khí hậu, an ninh mạng, dịch bệnh) và bảo vệ lợi ích quốc gia trong môi trường phức tạp.
  • B. Bị cô lập hoàn toàn khỏi các diễn đàn quốc tế.
  • C. Không có khả năng thiết lập quan hệ với bất kỳ quốc gia nào.
  • D. Thiếu kinh nghiệm trong việc tham gia các tổ chức quốc tế.

Câu 27: Việt Nam đã tham gia vào Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm nào?

  • A. 1995
  • B. 2000
  • C. 2007
  • D. 2015

Câu 28: Từ năm 1986 đến nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã góp phần quan trọng vào việc tạo dựng môi trường quốc tế thuận lợi cho công cuộc Đổi mới chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu lao động.
  • B. Đóng cửa nền kinh tế để tự lực cánh sinh.
  • C. Kiên quyết không tham gia bất kỳ thỏa thuận thương mại quốc tế nào.
  • D. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI), tiếp thu khoa học công nghệ tiên tiến.

Câu 29: Hiện nay (tính đến đầu năm 2024), Việt Nam đã thiết lập quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện với những quốc gia nào?

  • A. Trung Quốc, Liên bang Nga, Ấn Độ, Hàn Quốc, Hoa Kỳ, Nhật Bản, Úc.
  • B. Trung Quốc, Liên bang Nga, Ấn Độ, Hàn Quốc, Hoa Kỳ, Anh, Pháp.
  • C. Trung Quốc, Liên bang Nga, Ấn Độ, Hàn Quốc, Hoa Kỳ, Đức, Canada.
  • D. Trung Quốc, Liên bang Nga, Ấn Độ, Hàn Quốc, Hoa Kỳ, Thái Lan, Singapore.

Câu 30: Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng được rút ra từ hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1945 đến nay?

  • A. Chỉ nên dựa vào sức mạnh quân sự để giải quyết các vấn đề đối ngoại.
  • B. Luôn phải kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, kiên định nguyên tắc độc lập, tự chủ nhưng linh hoạt, mềm dẻo trong sách lược.
  • C. Ưu tiên quan hệ với một khối đồng minh duy nhất để đảm bảo an ninh.
  • D. Ngoại giao chỉ phát huy hiệu quả khi đất nước đang trong tình trạng chiến tranh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đứng trước muôn vàn khó khăn. Trong bối cảnh đó, chính sách đối ngoại của Đảng và Chính phủ đã thể hiện nguyên tắc nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Việc Chính phủ nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ký Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) với Pháp đã cho thấy sự chuyển hướng chiến lược đối ngoại nào của Việt Nam tại thời điểm đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Phân tích mục đích sâu xa của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Tạm ước (14/9/1946) với Pháp tại Fontainebleu, mặc dù cuộc đàm phán chính thức không thành công?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Hoạt động đối ngoại nổi bật nhất của Việt Nam trong giai đoạn 1946-1954 nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: So sánh Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 về Đông Dương và Hiệp định Pa-ri năm 1973 về Việt Nam, điểm giống nhau cơ bản về kết quả đạt được trên mặt trận ngoại giao là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Thắng lợi quân sự nào của quân dân miền Nam Việt Nam (1968) đã buộc giới cầm quyền Mỹ phải xuống thang chiến tranh và chấp nhận ngồi vào bàn đàm phán với đại diện Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tại Pa-ri?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Chiến thắng "Điện Biên Phủ trên không" cuối năm 1972 có tác động quyết định như thế nào đến cục diện đàm phán tại Hội nghị Pa-ri?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Nguyên tắc xuyên suốt, được vận dụng linh hoạt trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong cả hai cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954) và chống Mỹ (1954-1975) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam gặp phải những thách thức chủ yếu nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Từ năm 1975 đến 1985, Việt Nam đã ưu tiên phát triển quan hệ hữu nghị đặc biệt với hai quốc gia láng giềng nào ở Đông Dương?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Đại hội VII của Đảng Cộng sản Việt Nam (1991) đã đưa ra chủ trương đối ngoại quan trọng nào, đánh dấu sự chuyển hướng chiến lược trong bối cảnh quốc tế có nhiều thay đổi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Sự kiện Việt Nam chính thức gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Phân tích tác động của công cuộc Đổi mới (từ năm 1986) đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Từ năm 1986 đến nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã đạt được thành tựu nổi bật nào giúp nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Đâu là một trong những biểu hiện rõ nhất của chủ trương "đa dạng hóa, đa phương hóa" quan hệ đối ngoại của Việt Nam từ sau năm 1986?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (1995) và Trung Quốc (1991).

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Từ đầu thế kỷ XXI đến nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam có xu hướng nổi bật nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Việt Nam đã tích cực tham gia và đóng góp vào các hoạt động gì của cộng đồng quốc tế trong những năm gần đây, thể hiện vai trò là thành viên có trách nhiệm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Việc Việt Nam đảm nhận các vai trò quốc tế quan trọng như Chủ tịch ASEAN (2020), Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (2008-2009, 2020-2021) phản ánh điều gì về vị thế đối ngoại của đất nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến những thành tựu to lớn trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: So sánh hoạt động đối ngoại giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn từ 1986 đến nay, điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Nguyên nhân nào khiến Việt Nam ưu tiên phát triển quan hệ với Liên Xô (trước đây) và Liên bang Nga (hiện nay) trong các giai đoạn lịch sử khác nhau?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Đâu KHÔNG phải là một trong những mục tiêu trọng tâm của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Phân tích vai trò của ngoại giao nhân dân trong tổng thể hoạt động đối ngoại của Việt Nam.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã chuyển đổi mạnh mẽ trong quan hệ với các nước phương Tây, đặc biệt là Hoa Kỳ. Sự chuyển đổi này chủ yếu dựa trên cơ sở nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đang phải đối mặt với những thách thức mới nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Việt Nam đã tham gia vào Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Từ năm 1986 đến nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã góp phần quan trọng vào việc tạo dựng môi trường quốc tế thuận lợi cho công cuộc Đổi mới chủ yếu bằng cách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Hiện nay (tính đến đầu năm 2024), Việt Nam đã thiết lập quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện với những quốc gia nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng được rút ra từ hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1945 đến nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh "ngàn cân treo sợi tóc" sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, hoạt động đối ngoại của Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa với các thế lực ngoại xâm (quân Tưởng Giới Thạch và quân Pháp) đã thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Kiên quyết không nhân nhượng bất kỳ yêu sách nào của kẻ thù.
  • B. Dựa hoàn toàn vào sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Dĩ bất biến ứng vạn biến, đặt lợi ích dân tộc lên hàng đầu.
  • D. Ưu tiên giải quyết xung đột với một kẻ thù duy nhất tại một thời điểm.

Câu 2: Việc Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ký Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) với Pháp và Tạm ước (14/9/1946) thể hiện sách lược ngoại giao nào trong giai đoạn 1945-1946?

  • A. Chủ động tấn công quân sự để giành thế thượng phong trên bàn đàm phán.
  • B. Từ chối mọi hình thức đàm phán với Pháp và Tưởng.
  • C. Kêu gọi Liên hợp quốc can thiệp để giải quyết xung đột.
  • D. Hòa hoãn tạm thời với kẻ thù để phân hóa lực lượng, tranh thủ thời gian củng cố lực lượng cách mạng.

Câu 3: Phân tích vai trò của mặt trận ngoại giao trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1946-1954) của Việt Nam.

  • A. Góp phần cô lập kẻ thù, tranh thủ sự ủng hộ quốc tế, kết thúc chiến tranh bằng Hiệp định Giơ-ne-vơ.
  • B. Quyết định trực tiếp đến thắng lợi quân sự trên chiến trường.
  • C. Chủ yếu nhằm mục đích kêu gọi viện trợ kinh tế từ bên ngoài.
  • D. Chỉ đóng vai trò thứ yếu, không ảnh hưởng nhiều đến cục diện chiến tranh.

Câu 4: Sự kiện các nước xã hội chủ nghĩa như Trung Quốc (1950), Liên Xô (1950) công nhận và thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong kháng chiến chống Pháp có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Buộc Pháp phải ngừng bắn ngay lập tức trên toàn Đông Dương.
  • B. Phá vỡ thế bao vây, cô lập của kẻ thù, mở rộng quan hệ quốc tế, tạo điều kiện nhận viện trợ.
  • C. Chấm dứt hoàn toàn ảnh hưởng của Mỹ tại Đông Dương.
  • D. Đánh dấu sự tan rã của hệ thống thuộc địa của Pháp.

Câu 5: Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 về Đông Dương là kết quả tổng hợp của những yếu tố nào?

  • A. Chỉ là kết quả của đấu tranh ngoại giao trên bàn hội nghị.
  • B. Chỉ dựa vào thắng lợi của chiến dịch Điện Biên Phủ trên chiến trường.
  • C. Kết quả của cuộc đấu tranh kiên cường trên cả ba mặt trận: quân sự, chính trị và ngoại giao.
  • D. Chủ yếu do sự can thiệp và áp đặt của các cường quốc.

Câu 6: Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975), Đảng và Nhà nước Việt Nam đã thực hiện chiến lược ngoại giao "vừa đánh vừa đàm". Chiến lược này nhằm mục đích gì?

  • A. Kéo dài chiến tranh để chờ đợi sự thay đổi chính trị tại Mỹ.
  • B. Chỉ đàm phán khi đã giành thắng lợi quyết định trên chiến trường.
  • C. Thay thế hoàn toàn đấu tranh quân sự bằng đấu tranh ngoại giao.
  • D. Phối hợp chặt chẽ giữa các mặt trận đấu tranh (quân sự, chính trị, ngoại giao) để tạo sức mạnh tổng hợp, giành thắng lợi từng bước và toàn bộ.

Câu 7: Thắng lợi của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968 có tác động quan trọng như thế nào đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong kháng chiến chống Mỹ?

  • A. Buộc Mỹ phải xuống thang chiến tranh, chấm dứt ném bom miền Bắc không điều kiện và chấp nhận ngồi vào bàn đàm phán tại Paris.
  • B. Dẫn đến việc Mỹ rút toàn bộ quân khỏi miền Nam Việt Nam ngay lập tức.
  • C. Làm suy yếu hoàn toàn lực lượng quân đội Sài Gòn.
  • D. Khiến Liên Xô và Trung Quốc ngừng viện trợ cho Việt Nam.

Câu 8: Hiệp định Paris năm 1973 về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam là một thắng lợi to lớn của ngoại giao Việt Nam. Hiệp định này có ý nghĩa pháp lý quốc tế như thế nào?

  • A. Công nhận miền Nam Việt Nam là một quốc gia độc lập có chủ quyền.
  • B. Chia Việt Nam thành hai quốc gia riêng biệt với hai chế độ chính trị khác nhau.
  • C. Buộc Mỹ phải rút hết quân viễn chinh và quân các nước đồng minh về nước, thừa nhận các quyền dân tộc cơ bản của nhân dân Việt Nam.
  • D. Cho phép quân đội Sài Gòn được tồn tại và kiểm soát một nửa lãnh thổ miền Nam.

Câu 9: Giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam gặp nhiều khó khăn do những yếu tố nào sau đây?

  • A. Việt Nam chưa có kinh nghiệm trong quan hệ quốc tế.
  • B. Sự cạnh tranh giữa các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Việt Nam không được tham gia các tổ chức quốc tế.
  • D. Bị Mỹ và các nước phương Tây bao vây cấm vận, căng thẳng biên giới Tây Nam và phía Bắc, vấn đề Campuchia.

Câu 10: Việc Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc (tháng 9/1977) có ý nghĩa gì trong giai đoạn 1975-1985?

  • A. Khẳng định vị thế độc lập, chủ quyền của Việt Nam trên trường quốc tế, mở rộng quan hệ, tranh thủ sự ủng hộ và hợp tác.
  • B. Giúp Việt Nam nhận được lượng lớn viện trợ kinh tế từ tất cả các nước thành viên.
  • C. Giải quyết dứt điểm các vấn đề tranh chấp biên giới lãnh thổ.
  • D. Buộc Mỹ phải chấm dứt hoàn toàn lệnh cấm vận đối với Việt Nam.

Câu 11: Từ năm 1986 đến nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã chuyển trọng tâm từ đối đầu sang đối thoại, từ đóng cửa sang mở cửa, hội nhập. Sự chuyển đổi này phản ánh chủ trương lớn nào của Đảng và Nhà nước?

  • A. Tiếp tục ưu tiên quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
  • B. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế, chủ động và tích cực hội nhập quốc tế.
  • C. Chỉ tập trung phát triển quan hệ kinh tế, bỏ qua quan hệ chính trị, văn hóa.
  • D. Tham gia vào tất cả các khối quân sự trên thế giới.

Câu 12: Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc (1991) và Hoa Kỳ (1995), sau đó gia nhập ASEAN (1995) và WTO (2007) là những minh chứng rõ nét nhất cho thành tựu nào trong hoạt động đối ngoại thời kỳ Đổi mới?

  • A. Phá vỡ thế bao vây, cấm vận, mở rộng quan hệ đối ngoại, hội nhập khu vực và thế giới.
  • B. Giải quyết triệt để mọi tranh chấp trên Biển Đông.
  • C. Trở thành nước có nền kinh tế phát triển hàng đầu khu vực.
  • D. Hoàn thành mục tiêu công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa chiến lược của việc Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995.

  • A. Chỉ mang ý nghĩa về giao lưu văn hóa, thể thao.
  • B. Chủ yếu để nhận viện trợ từ các nước thành viên khác.
  • C. Buộc các nước trong khu vực phải thay đổi chính sách đối với Việt Nam.
  • D. Khẳng định vị thế của Việt Nam trong khu vực, tạo môi trường hòa bình, ổn định để phát triển, tăng cường hợp tác kinh tế và giải quyết các vấn đề chung.

Câu 14: Chủ trương "làm bạn với tất cả các nước" và "là thành viên tích cực, có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế" thể hiện rõ nhất mục tiêu đối ngoại nào của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu lao động và nông sản.
  • B. Góp phần giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước, nâng cao vị thế quốc tế.
  • C. Can thiệp sâu vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • D. Thay thế hoàn toàn các hình thức hợp tác song phương bằng đa phương.

Câu 15: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, hoạt động đối ngoại của Việt Nam ngày càng chú trọng đến yếu tố nào?

  • A. Tăng cường đối đầu với các cường quốc.
  • B. Thu hẹp phạm vi hợp tác chỉ với một số ít quốc gia.
  • C. Kết hợp chặt chẽ ngoại giao chính trị với ngoại giao kinh tế, văn hóa, quốc phòng-an ninh; ngoại giao song phương và đa phương.
  • D. Chỉ tập trung vào việc ký kết các hiệp định thương mại tự do.

Câu 16: Việc Việt Nam tích cực tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc, ứng phó biến đổi khí hậu, hỗ trợ nhân đạo, cứu trợ thảm họa thiên tai trong những năm gần đây cho thấy điều gì về vai trò và trách nhiệm quốc tế của Việt Nam?

  • A. Việt Nam đang thực hiện vai trò là thành viên tích cực, có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế và đóng góp vào giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • B. Việt Nam chỉ làm những điều này để nhận được lợi ích kinh tế trực tiếp.
  • C. Đây là những hoạt động bắt buộc do Liên hợp quốc áp đặt.
  • D. Việt Nam đang cố gắng can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.

Câu 17: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong mục tiêu đối ngoại của Việt Nam giữa giai đoạn 1945-1975 và giai đoạn từ năm 1986 đến nay.

  • A. Giai đoạn 1945-1975 chỉ tập trung kinh tế, giai đoạn sau tập trung chính trị.
  • B. Giai đoạn 1945-1975 chỉ quan hệ với phương Tây, giai đoạn sau chỉ quan hệ với phương Đông.
  • C. Giai đoạn 1945-1975 chỉ đối thoại, giai đoạn sau chỉ đối đầu.
  • D. Giai đoạn 1945-1975 chủ yếu phục vụ mục tiêu giành và giữ độc lập dân tộc, thống nhất đất nước; giai đoạn từ 1986 đến nay chủ yếu phục vụ mục tiêu phát triển kinh tế-xã hội, nâng cao vị thế quốc tế trên cơ sở giữ vững hòa bình, ổn định.

Câu 18: Việc Việt Nam thiết lập và nâng cấp quan hệ lên "Đối tác chiến lược toàn diện" với nhiều quốc gia trên thế giới cho thấy xu thế nào trong chính sách đối ngoại của Việt Nam hiện nay?

  • A. Việt Nam đang chọn liên minh quân sự với một khối duy nhất.
  • B. Việt Nam đang chủ động, linh hoạt trong quan hệ quốc tế, xây dựng mạng lưới quan hệ sâu rộng, tin cậy để phục vụ lợi ích quốc gia.
  • C. Việt Nam chỉ quan tâm đến quan hệ song phương, bỏ qua các diễn đàn đa phương.
  • D. Việt Nam đang chuẩn bị đối đầu với tất cả các cường quốc.

Câu 19: Thách thức lớn nhất đặt ra cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh nước lớn hiện nay là gì?

  • A. Thiếu kinh nghiệm trong đàm phán quốc tế.
  • B. Không có đủ nhân lực làm công tác đối ngoại.
  • C. Làm thế nào để vừa tranh thủ cơ hội hợp tác, hội nhập, vừa bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ và lợi ích quốc gia - dân tộc.
  • D. Không có đủ nguồn lực tài chính để tham gia các tổ chức quốc tế.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt về bối cảnh quốc tế ảnh hưởng đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam giữa giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn từ 1986 đến nay.

  • A. Giai đoạn 1975-1985 chịu ảnh hưởng nặng nề của Chiến tranh lạnh, chia rẽ Đông - Tây; giai đoạn sau là bối cảnh hòa dịu, xu thế toàn cầu hóa, hội nhập quốc tế.
  • B. Giai đoạn 1975-1985 là thời kỳ hòa bình, giai đoạn sau là thời kỳ chiến tranh.
  • C. Giai đoạn 1975-1985 các nước lớn không quan tâm đến Việt Nam, giai đoạn sau các nước lớn can thiệp sâu.
  • D. Giai đoạn 1975-1985 Việt Nam có nhiều đồng minh, giai đoạn sau Việt Nam đơn độc.

Câu 21: Trong giai đoạn 1945-1946, việc Chủ tịch Hồ Chí Minh gửi thư và công hàm tới Liên hợp quốc và các nước lớn đề nghị công nhận nền độc lập của Việt Nam cho thấy điều gì?

  • A. Việt Nam đã là thành viên của Liên hợp quốc tại thời điểm đó.
  • B. Việt Nam không tin tưởng vào khả năng tự bảo vệ độc lập.
  • C. Nỗ lực tranh thủ sự ủng hộ quốc tế, nâng cao vị thế pháp lý của Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • D. Việt Nam đang tìm kiếm sự bảo hộ quân sự từ các cường quốc.

Câu 22: Hiệp định Giơ-ne-vơ (1954) và Hiệp định Paris (1973) đều có một điểm chung quan trọng về nguyên tắc giải quyết vấn đề Việt Nam. Đó là nguyên tắc nào?

  • A. Công nhận độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
  • B. Chia Việt Nam thành hai quốc gia độc lập.
  • C. Cho phép quân đội nước ngoài đóng quân vĩnh viễn tại Việt Nam.
  • D. Giải quyết vấn đề Việt Nam thông qua trưng cầu ý dân trên toàn quốc ngay lập tức.

Câu 23: Tại sao trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam lại đặc biệt chú trọng củng cố và phát triển quan hệ hữu nghị, hợp tác toàn diện với Lào và Campuchia?

  • A. Để thành lập một liên bang Đông Dương mới.
  • B. Chỉ đơn thuần vì mối quan hệ văn hóa truyền thống.
  • C. Để kiểm soát hoàn toàn nền kinh tế của hai nước này.
  • D. Xuất phát từ truyền thống đoàn kết trong đấu tranh chống kẻ thù chung, nhu cầu hợp tác chiến lược để bảo vệ an ninh quốc gia và xây dựng đất nước trong bối cảnh phức tạp của khu vực.

Câu 24: Từ năm 1986, hoạt động đối ngoại đã đóng góp quan trọng vào công cuộc Đổi mới của Việt Nam như thế nào?

  • A. Chỉ giúp Việt Nam giải quyết các vấn đề về văn hóa, xã hội.
  • B. Tạo môi trường quốc tế thuận lợi cho phát triển kinh tế, thu hút đầu tư, mở rộng thị trường, tiếp thu khoa học kỹ thuật.
  • C. Khiến Việt Nam mất đi bản sắc dân tộc trong quá trình hội nhập.
  • D. Chủ yếu phục vụ mục tiêu quân sự, quốc phòng.

Câu 25: Việc Việt Nam đăng cai và tổ chức thành công nhiều sự kiện quốc tế lớn như APEC 2006 và 2017, Hội nghị Thượng đỉnh Mỹ-Triều lần 2 (2019), SEA Games 31 (2022) cho thấy điều gì về năng lực và vị thế đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Việt Nam đã trở thành điểm đến quan trọng trên bản đồ ngoại giao thế giới, có khả năng đóng góp vào giải quyết các vấn đề khu vực và toàn cầu.
  • B. Việt Nam chỉ làm những sự kiện này để quảng bá du lịch.
  • C. Việt Nam đang phụ thuộc vào các cường quốc để tổ chức sự kiện.
  • D. Các sự kiện này không có ý nghĩa nhiều về mặt đối ngoại.

Câu 26: Khác với giai đoạn trước Đổi mới, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay có sự tham gia ngày càng tích cực của những chủ thể nào?

  • A. Chỉ có Bộ Ngoại giao và các cơ quan trung ương.
  • B. Chỉ có quân đội và công an.
  • C. Các địa phương, doanh nghiệp, tổ chức xã hội và người dân.
  • D. Chỉ có các tổ chức quốc tế đóng tại Việt Nam.

Câu 27: Nguyên tắc "độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển" là kim chỉ nam cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Đổi mới. Nguyên tắc này có ý nghĩa như thế nào trong việc xử lý các mối quan hệ quốc tế phức tạp?

  • A. Cho phép Việt Nam can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác.
  • B. Buộc Việt Nam phải tuân theo mọi yêu cầu của các nước lớn.
  • C. Hạn chế khả năng hợp tác của Việt Nam với các quốc gia khác.
  • D. Giúp Việt Nam giữ vững định hướng, bảo vệ lợi ích quốc gia, đồng thời linh hoạt ứng phó với các biến động của tình hình thế giới.

Câu 28: Hoạt động đối ngoại đa phương (tham gia các tổ chức, diễn đàn quốc tế) đóng vai trò gì trong việc nâng cao vị thế và ảnh hưởng của Việt Nam trên trường quốc tế hiện nay?

  • A. Tạo cơ hội để Việt Nam tham gia định hình luật chơi chung, đóng góp vào giải quyết các vấn đề toàn cầu, tăng cường tiếng nói và ảnh hưởng.
  • B. Chỉ là hình thức để các nước khác kiểm soát Việt Nam.
  • C. Làm suy yếu quan hệ song phương của Việt Nam.
  • D. Không có bất kỳ tác động nào đến vị thế quốc tế của Việt Nam.

Câu 29: Trong giai đoạn 1975-1985, việc Việt Nam gặp khó khăn trong quan hệ với một số nước ASEAN chủ yếu xuất phát từ vấn đề gì?

  • A. Việt Nam từ chối tham gia các hoạt động kinh tế khu vực.
  • B. Vấn đề Campuchia và sự khác biệt về thể chế chính trị.
  • C. Tranh chấp lãnh thổ trên biển giữa Việt Nam và các nước ASEAN.
  • D. Các nước ASEAN không muốn hợp tác với một nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 30: Thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay là gì?

  • A. Việt Nam trở thành cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.
  • B. Việt Nam giải quyết dứt điểm tất cả các tranh chấp biên giới, lãnh thổ.
  • C. Việt Nam không còn bất kỳ khó khăn kinh tế nào.
  • D. Phá vỡ thế bao vây, cấm vận, mở rộng quan hệ đối ngoại sâu rộng, đa dạng hóa, nâng cao vị thế đất nước trên trường quốc tế, tạo môi trường thuận lợi cho công cuộc Đổi mới và phát triển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong bối cảnh 'ngàn cân treo sợi tóc' sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, hoạt động đối ngoại của Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa với các thế lực ngoại xâm (quân Tưởng Giới Thạch và quân Pháp) đã thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Việc Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ký Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) với Pháp và Tạm ước (14/9/1946) thể hiện sách lược ngoại giao nào trong giai đoạn 1945-1946?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Phân tích vai trò của mặt trận ngoại giao trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1946-1954) của Việt Nam.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Sự kiện các nước xã hội chủ nghĩa như Trung Quốc (1950), Liên Xô (1950) công nhận và thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong kháng chiến chống Pháp có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 về Đông Dương là kết quả tổng hợp của những yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975), Đảng và Nhà nước Việt Nam đã thực hiện chiến lược ngoại giao 'vừa đánh vừa đàm'. Chiến lược này nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Thắng lợi của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968 có tác động quan trọng như thế nào đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong kháng chiến chống Mỹ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Hiệp định Paris năm 1973 về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam là một thắng lợi to lớn của ngoại giao Việt Nam. Hiệp định này có ý nghĩa pháp lý quốc tế như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam gặp nhiều khó khăn do những yếu tố nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Việc Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc (tháng 9/1977) có ý nghĩa gì trong giai đoạn 1975-1985?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Từ năm 1986 đến nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã chuyển trọng tâm từ đối đầu sang đối thoại, từ đóng cửa sang mở cửa, hội nhập. Sự chuyển đổi này phản ánh chủ trương lớn nào của Đảng và Nhà nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc (1991) và Hoa Kỳ (1995), sau đó gia nhập ASEAN (1995) và WTO (2007) là những minh chứng rõ nét nhất cho thành tựu nào trong hoạt động đối ngoại thời kỳ Đổi mới?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Phân tích ý nghĩa chiến lược của việc Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Chủ trương 'làm bạn với tất cả các nước' và 'là thành viên tích cực, có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế' thể hiện rõ nhất mục tiêu đối ngoại nào của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, hoạt động đối ngoại của Việt Nam ngày càng chú trọng đến yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Việc Việt Nam tích cực tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc, ứng phó biến đổi khí hậu, hỗ trợ nhân đạo, cứu trợ thảm họa thiên tai trong những năm gần đây cho thấy điều gì về vai trò và trách nhiệm quốc tế của Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong mục tiêu đối ngoại của Việt Nam giữa giai đoạn 1945-1975 và giai đoạn từ năm 1986 đến nay.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Việc Việt Nam thiết lập và nâng cấp quan hệ lên 'Đối tác chiến lược toàn diện' với nhiều quốc gia trên thế giới cho thấy xu thế nào trong chính sách đối ngoại của Việt Nam hiện nay?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Thách thức lớn nhất đặt ra cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh nước lớn hiện nay là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Phân tích sự khác biệt về bối cảnh quốc tế ảnh hưởng đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam giữa giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn từ 1986 đến nay.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong giai đoạn 1945-1946, việc Chủ tịch Hồ Chí Minh gửi thư và công hàm tới Liên hợp quốc và các nước lớn đề nghị công nhận nền độc lập của Việt Nam cho thấy điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Hiệp định Giơ-ne-vơ (1954) và Hiệp định Paris (1973) đều có một điểm chung quan trọng về nguyên tắc giải quyết vấn đề Việt Nam. Đó là nguyên tắc nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Tại sao trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam lại đặc biệt chú trọng củng cố và phát triển quan hệ hữu nghị, hợp tác toàn diện với Lào và Campuchia?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Từ năm 1986, hoạt động đối ngoại đã đóng góp quan trọng vào công cuộc Đổi mới của Việt Nam như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Việc Việt Nam đăng cai và tổ chức thành công nhiều sự kiện quốc tế lớn như APEC 2006 và 2017, Hội nghị Thượng đỉnh Mỹ-Triều lần 2 (2019), SEA Games 31 (2022) cho thấy điều gì về năng lực và vị thế đối ngoại của Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Khác với giai đoạn trước Đổi mới, hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay có sự tham gia ngày càng tích cực của những chủ thể nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Nguyên tắc 'độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển' là kim chỉ nam cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Đổi mới. Nguyên tắc này có ý nghĩa như thế nào trong việc xử lý các mối quan hệ quốc tế phức tạp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Hoạt động đối ngoại đa phương (tham gia các tổ chức, diễn đàn quốc tế) đóng vai trò gì trong việc nâng cao vị thế và ảnh hưởng của Việt Nam trên trường quốc tế hiện nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong giai đoạn 1975-1985, việc Việt Nam gặp khó khăn trong quan hệ với một số nước ASEAN chủ yếu xuất phát từ vấn đề gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đứng trước những thách thức to lớn từ nhiều phía. Trong bối cảnh đó, hoạt động đối ngoại của Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1945-1946 chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Hoàn thành cách mạng ruộng đất và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
  • B. Mở rộng quan hệ hợp tác kinh tế với các nước tư bản phát triển.
  • C. Bảo vệ nền độc lập dân tộc và chính quyền cách mạng non trẻ.
  • D. Tham gia sâu rộng vào các tổ chức quốc tế để nâng cao vị thế.

Câu 2: Nguyên tắc đối ngoại cơ bản nào được Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vận dụng linh hoạt trong việc đối phó với các thế lực ngoại xâm (Tưởng Giới Thạch và Pháp) sau Cách mạng tháng Tám 1945?

  • A. Kết đồng minh chặt chẽ với các nước lớn để tạo thế cân bằng.
  • B. Dĩ bất biến ứng vạn biến, nhằm giữ vững mục tiêu độc lập dân tộc.
  • C. Ưu tiên đàm phán hòa bình với một lực lượng để tập trung đánh bại lực lượng còn lại.
  • D. Tuyệt đối không nhân nhượng trước bất kỳ yêu sách nào của ngoại bang.

Câu 3: Việc ký kết Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946) giữa Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Pháp đã thể hiện rõ chủ trương đối ngoại nào của Đảng và Chính phủ ta?

  • A. Tạm thời hòa hoãn với Pháp để đẩy nhanh quân Tưởng về nước và chuẩn bị lực lượng cho cuộc kháng chiến lâu dài.
  • B. Chấp nhận nhượng bộ tối đa cho Pháp để tránh chiến tranh bằng mọi giá.
  • C. Lợi dụng mâu thuẫn giữa Pháp và Tưởng để cô lập từng kẻ thù.
  • D. Tìm kiếm sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế để gây áp lực buộc Pháp công nhận độc lập.

Câu 4: Phân tích bối cảnh quốc tế và trong nước sau Cách mạng tháng Tám 1945 cho thấy, khó khăn lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa lúc bấy giờ là gì?

  • A. Việt Nam chưa có đủ cán bộ ngoại giao giàu kinh nghiệm.
  • B. Các nước lớn trên thế giới chưa công nhận nền độc lập của Việt Nam.
  • C. Nền kinh tế đất nước còn quá yếu kém để hỗ trợ cho hoạt động đối ngoại.
  • D. Phải cùng lúc đối phó với sự hiện diện và âm mưu của nhiều thế lực ngoại xâm khác nhau.

Câu 5: Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1946-1954), hoạt động đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa có bước phát triển quan trọng vào năm 1950 với sự kiện nào?

  • A. Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc.
  • B. Việt Nam tham dự Hội nghị Bandoung.
  • C. Các nước xã hội chủ nghĩa (Trung Quốc, Liên Xô,...) công nhận và đặt quan hệ ngoại giao với Việt Nam.
  • D. Việt Nam ký kết Hiệp định phòng thủ chung với các nước Đông Nam Á.

Câu 6: Hiệp định Giơnevơ năm 1954 về Đông Dương là kết quả của sự kết hợp giữa các yếu tố nào trong cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam?

  • A. Chủ yếu là thắng lợi quân sự trên chiến trường.
  • B. Thắng lợi quân sự quyết định (Điện Biên Phủ) và đấu tranh ngoại giao.
  • C. Áp lực từ phong trào phản chiến của nhân dân Pháp.
  • D. Sự can thiệp và dàn xếp của các cường quốc.

Câu 7: So sánh Hiệp định Giơnevơ (1954) và Hiệp định Paris (1973), điểm giống nhau cơ bản về ý nghĩa quốc tế đối với Việt Nam là gì?

  • A. Đều buộc các nước đế quốc (Pháp và Mỹ) phải chấm dứt chiến tranh xâm lược và rút quân về nước, công nhận các quyền dân tộc cơ bản của Việt Nam.
  • B. Đều quy định việc chia cắt Việt Nam thành hai miền với hai chế độ chính trị khác nhau.
  • C. Đều tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc đấu tranh thống nhất đất nước bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Đều là văn kiện pháp lý quốc tế đầu tiên công nhận độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.

Câu 8: Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975), hoạt động đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã kết hợp chặt chẽ với đấu tranh quân sự và chính trị theo phương châm nào?

  • A. Ngoại giao phục vụ tuyệt đối cho chiến trường.
  • B. Đàm phán song song với leo thang chiến tranh.
  • C. Chỉ đàm phán khi có ưu thế quân sự vượt trội.
  • D. Vừa đánh vừa đàm, vừa đàm vừa đánh.

Câu 9: Chiến thắng quân sự nào của quân dân miền Nam đã buộc Mỹ phải xuống thang chiến tranh và chấp nhận ngồi vào bàn đàm phán với đại diện của Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tại Paris?

  • A. Chiến thắng Vạn Tường (1965).
  • B. Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân (1968).
  • C. Chiến thắng Đường 9 - Nam Lào (1971).
  • D. Cuộc Tổng tiến công chiến lược năm 1972.

Câu 10: Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam được ký kết năm 1973 là thắng lợi to lớn của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước. Ý nghĩa quan trọng nhất của Hiệp định này đối với sự nghiệp giải phóng miền Nam là gì?

  • A. Tạo ra thời cơ thuận lợi chưa từng có để nhân dân ta tiến lên giải phóng hoàn toàn miền Nam.
  • B. Lần đầu tiên Mỹ công nhận Việt Nam là một quốc gia độc lập và thống nhất.
  • C. Buộc Mỹ phải bồi thường chiến tranh cho Việt Nam.
  • D. Chấm dứt hoàn toàn sự can thiệp của Mỹ vào công việc nội bộ của Việt Nam.

Câu 11: Giai đoạn 1975-1986, hoạt động đối ngoại của Việt Nam sau khi đất nước thống nhất gặp phải những khó khăn, thách thức chủ yếu nào?

  • A. Bị các nước xã hội chủ nghĩa quay lưng.
  • B. Không thiết lập được quan hệ với bất kỳ quốc gia nào.
  • C. Phải đối phó với nguy cơ chiến tranh hạt nhân.
  • D. Đối mặt với sự bao vây cấm vận của Mỹ và các nước phương Tây, cùng những vấn đề phức tạp trong quan hệ với Trung Quốc và các nước ASEAN.

Câu 12: Mặc dù đối mặt với nhiều khó khăn trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam vẫn đạt được một số thành tựu đối ngoại quan trọng, trong đó có sự kiện đánh dấu việc Việt Nam chính thức hội nhập vào hệ thống quốc tế rộng lớn hơn. Đó là sự kiện nào?

  • A. Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Mỹ.
  • B. Việt Nam gia nhập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Liên Hợp Quốc (1977).
  • D. Việt Nam ký Hiệp định Thương mại song phương với Mỹ (BTA).

Câu 13: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI của Đảng Cộng sản Việt Nam (1986) đã đề ra đường lối Đổi mới. Đường lối này đã tạo ra bước ngoặt căn bản trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam theo hướng nào?

  • A. Tăng cường quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
  • B. Chuyển từ đối đầu sang đối thoại, từ cô lập sang hội nhập quốc tế.
  • C. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước láng giềng trong khu vực.
  • D. Đóng cửa, tự lực cánh sinh để xây dựng đất nước.

Câu 14: Một trong những mục tiêu hàng đầu của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay là gì?

  • A. Xuất khẩu tối đa hàng hóa để thu ngoại tệ.
  • B. Trở thành cường quốc quân sự hàng đầu khu vực.
  • C. Xây dựng liên minh quân sự với các nước lớn.
  • D. Giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao vị thế đất nước.

Câu 15: Sự kiện nào dưới đây đánh dấu bước hội nhập quan trọng của Việt Nam vào khu vực Đông Nam Á sau thời kỳ Chiến tranh lạnh?

  • A. Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) năm 1995.
  • B. Việt Nam ký Hiệp định Paris về Campuchia năm 1991.
  • C. Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc năm 1991.
  • D. Việt Nam tổ chức thành công Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ VI năm 1998.

Câu 16: Hoạt động đối ngoại trên mặt trận kinh tế của Việt Nam từ năm 1986 đến nay đã đạt được những kết quả nổi bật nào?

  • A. Chủ yếu nhận viện trợ không hoàn lại từ các nước phát triển.
  • B. Thu hút mạnh mẽ vốn đầu tư nước ngoài, mở rộng thị trường xuất khẩu và tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu.
  • C. Trở thành quốc gia xuất khẩu công nghệ hàng đầu thế giới.
  • D. Chỉ tập trung vào quan hệ thương mại với các nước trong khu vực ASEAN.

Câu 17: Việc Việt Nam trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với tiến trình hội nhập quốc tế của đất nước?

  • A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn lệnh cấm vận của Mỹ.
  • B. Việt Nam trở thành thành viên sáng lập của một tổ chức kinh tế toàn cầu.
  • C. Khẳng định sự hội nhập toàn diện của kinh tế Việt Nam vào nền kinh tế thế giới theo các luật lệ chung, tạo động lực mới cho phát triển.
  • D. Chỉ mang ý nghĩa biểu tượng về mặt chính trị.

Câu 18: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã chủ động, tích cực tham gia và đóng góp vào hoạt động của nhiều diễn đàn, tổ chức quốc tế quan trọng như Liên Hợp Quốc, ASEAN, APEC, ASEM,... Điều này thể hiện chủ trương đối ngoại nào của Đảng và Nhà nước ta?

  • A. Độc lập, tự chủ, không tham gia bất kỳ liên minh nào.
  • B. Chỉ tham gia các tổ chức kinh tế để phục vụ phát triển.
  • C. Ưu tiên quan hệ song phương hơn quan hệ đa phương.
  • D. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại và chủ động, tích cực hội nhập quốc tế.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam với Hoa Kỳ giữa giai đoạn 1954-1975 và giai đoạn sau năm 1995.

  • A. Giai đoạn 1954-1975 là đối đầu quân sự, giai đoạn sau 1995 là bình thường hóa và phát triển quan hệ hợp tác trên nhiều lĩnh vực.
  • B. Giai đoạn 1954-1975 là đàm phán hòa bình, giai đoạn sau 1995 là cạnh tranh kinh tế.
  • C. Giai đoạn 1954-1975 là phụ thuộc kinh tế, giai đoạn sau 1995 là đối tác chiến lược.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể vì Mỹ luôn tìm cách can thiệp vào Việt Nam.

Câu 20: Tính đến những năm gần đây, Việt Nam đã thiết lập quan hệ Đối tác chiến lược và Đối tác chiến lược toàn diện với nhiều quốc gia trên thế giới. Điều này phản ánh xu thế phát triển nào trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới?

  • A. Trở lại tập trung vào các nước láng giềng truyền thống.
  • B. Nâng tầm quan hệ với các đối tác quan trọng, sâu sắc hóa hợp tác trên nhiều lĩnh vực vì lợi ích quốc gia.
  • C. Chỉ ưu tiên quan hệ với các cường quốc kinh tế.
  • D. Giảm bớt quan hệ với các nước nhỏ và đang phát triển.

Câu 21: Bên cạnh các hoạt động ngoại giao chính trị, kinh tế, hoạt động đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới còn chú trọng đến các lĩnh vực khác như văn hóa, khoa học công nghệ, hợp tác an ninh quốc phòng, giao lưu nhân dân. Điều này thể hiện mục tiêu nào?

  • A. Chỉ nhằm quảng bá hình ảnh đất nước.
  • B. Chủ yếu để nhận viện trợ kỹ thuật.
  • C. Tạo tiền đề cho việc thành lập liên minh quân sự.
  • D. Xây dựng mạng lưới quan hệ đa chiều, toàn diện, phục vụ sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới.

Câu 22: Việt Nam đã hai lần đảm nhiệm vai trò Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021). Sự kiện này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với vị thế quốc tế của Việt Nam?

  • A. Khẳng định vai trò và đóng góp tích cực của Việt Nam vào hòa bình, an ninh quốc tế, nâng cao uy tín và vị thế của đất nước trên trường quốc tế.
  • B. Việt Nam trở thành một trong những quốc gia có quyền quyết định các vấn đề toàn cầu.
  • C. Chỉ mang ý nghĩa danh dự, không có tác động thực tế.
  • D. Việt Nam được phép triển khai quân đội ở nước ngoài.

Câu 23: Phân tích sự thay đổi trong quan hệ của Việt Nam với các nước ASEAN từ giai đoạn 1975-1986 sang giai đoạn sau năm 1995.

  • A. Từ đối tác kinh tế sang đối thủ cạnh tranh.
  • B. Từ quan hệ hữu nghị sang quan hệ thù địch.
  • C. Từ nghi kỵ, đối đầu (do vấn đề Campuchia) sang hợp tác toàn diện trong một cộng đồng chung.
  • D. Không có sự thay đổi lớn, quan hệ vẫn duy trì mức độ hợp tác hạn chế.

Câu 24: Một trong những thách thức lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay là gì?

  • A. Thiếu kinh nghiệm trong đàm phán quốc tế.
  • B. Không có đủ nguồn lực tài chính để tham gia các diễn đàn lớn.
  • C. Ít quốc gia muốn hợp tác với Việt Nam.
  • D. Phải cân bằng giữa lợi ích quốc gia với các cam kết quốc tế, đối phó với các vấn đề an ninh phi truyền thống và cạnh tranh gay gắt giữa các nước lớn.

Câu 25: Hoạt động đối ngoại hiện nay của Việt Nam còn gắn liền với việc tích cực tham gia giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh nguồn nước, an ninh mạng... Điều này thể hiện điều gì trong đường lối đối ngoại?

  • A. Việt Nam đang tìm kiếm sự phụ thuộc vào các tổ chức quốc tế.
  • B. Việt Nam là thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế, đóng góp vào việc giải quyết các thách thức chung.
  • C. Việt Nam chỉ tham gia khi có lợi ích trực tiếp về kinh tế.
  • D. Việt Nam đang cố gắng thể hiện sức mạnh quân sự của mình.

Câu 26: Từ năm 1986 đến nay, các hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã góp phần quan trọng vào việc huy động các nguồn lực bên ngoài như vốn đầu tư, công nghệ, tri thức,... phục vụ cho mục tiêu nào?

  • A. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước và phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
  • C. Phát triển ngành du lịch thành ngành kinh tế mũi nhọn duy nhất.
  • D. Chỉ tập trung vào việc giải quyết vấn đề xóa đói giảm nghèo.

Câu 27: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về thành tựu nổi bật của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

  • A. Việt Nam đã trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
  • B. Việt Nam đã giải quyết xong mọi tranh chấp biên giới lãnh thổ.
  • C. Phá thế bao vây cấm vận, mở rộng quan hệ đối ngoại, chủ động hội nhập quốc tế sâu rộng, góp phần giữ vững môi trường hòa bình, ổn định và nâng cao vị thế đất nước.
  • D. Việt Nam chỉ còn quan hệ với các nước trong khu vực Đông Nam Á.

Câu 28: Phân tích vai trò của ngoại giao trong việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay.

  • A. Ngoại giao không có vai trò trong vấn đề chủ quyền, chỉ có quân sự quyết định.
  • B. Ngoại giao chỉ có vai trò khi xảy ra xung đột vũ trang.
  • C. Ngoại giao chỉ dùng để kêu gọi sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế sau khi chủ quyền bị xâm phạm.
  • D. Ngoại giao đóng vai trò tiên phong trong việc đấu tranh bằng biện pháp hòa bình, pháp lý, kêu gọi sự ủng hộ quốc tế, tạo hành lang pháp lý và dư luận thuận lợi để bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.

Câu 29: Từ năm 1986 đến nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã chuyển trọng tâm từ đối ngoại chính trị là chủ yếu sang kết hợp chặt chẽ giữa đối ngoại chính trị, đối ngoại kinh tế, đối ngoại văn hóa và đối ngoại quốc phòng - an ninh. Sự chuyển đổi này nhằm mục đích gì?

  • A. Xây dựng nền ngoại giao toàn diện, hiện đại, phục vụ hiệu quả nhất cho mục tiêu phát triển đất nước và bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Giảm bớt vai trò của ngoại giao chính trị.
  • C. Chỉ tập trung vào việc thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Ứng phó với sự cạnh tranh giữa các cường quốc.

Câu 30: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được đúc rút từ quá trình hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay là gì?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để giải quyết các vấn đề đối ngoại.
  • B. Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội, đồng thời vận dụng linh hoạt, sáng tạo các nguyên tắc, phương pháp đối ngoại phù hợp với từng giai đoạn lịch sử và bối cảnh quốc tế.
  • C. Tuyệt đối không thỏa hiệp với bất kỳ đối tác nào.
  • D. Chỉ ưu tiên quan hệ với các nước lớn để đảm bảo an ninh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đứng trước những thách thức to lớn từ nhiều phía. Trong bối cảnh đó, hoạt động đối ngoại của Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1945-1946 chủ yếu nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Nguyên tắc đối ngoại cơ bản nào được Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vận dụng linh hoạt trong việc đối phó với các thế lực ngoại xâm (Tưởng Giới Thạch và Pháp) sau Cách mạng tháng Tám 1945?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Việc ký kết Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946) giữa Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Pháp đã thể hiện rõ chủ trương đối ngoại nào của Đảng và Chính phủ ta?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Phân tích bối cảnh quốc tế và trong nước sau Cách mạng tháng Tám 1945 cho thấy, khó khăn lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa lúc bấy giờ là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1946-1954), hoạt động đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa có bước phát triển quan trọng vào năm 1950 với sự kiện nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Hiệp định Giơnevơ năm 1954 về Đông Dương là kết quả của sự kết hợp giữa các yếu tố nào trong cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: So sánh Hiệp định Giơnevơ (1954) và Hiệp định Paris (1973), điểm giống nhau cơ bản về ý nghĩa quốc tế đối với Việt Nam là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975), hoạt động đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã kết hợp chặt chẽ với đấu tranh quân sự và chính trị theo phương châm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Chiến thắng quân sự nào của quân dân miền Nam đã buộc Mỹ phải xuống thang chiến tranh và chấp nhận ngồi vào bàn đàm phán với đại diện của Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tại Paris?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam được ký kết năm 1973 là thắng lợi to lớn của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước. Ý nghĩa quan trọng nhất của Hiệp định này đối với sự nghiệp giải phóng miền Nam là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Giai đoạn 1975-1986, hoạt động đối ngoại của Việt Nam sau khi đất nước thống nhất gặp phải những khó khăn, thách thức chủ yếu nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Mặc dù đối mặt với nhiều khó khăn trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam vẫn đạt được một số thành tựu đối ngoại quan trọng, trong đó có sự kiện đánh dấu việc Việt Nam chính thức hội nhập vào hệ thống quốc tế rộng lớn hơn. Đó là sự kiện nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI của Đảng Cộng sản Việt Nam (1986) đã đề ra đường lối Đổi mới. Đường lối này đã tạo ra bước ngoặt căn bản trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam theo hướng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một trong những mục tiêu hàng đầu của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Sự kiện nào dưới đây đánh dấu bước hội nhập quan trọng của Việt Nam vào khu vực Đông Nam Á sau thời kỳ Chiến tranh lạnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Hoạt động đối ngoại trên mặt trận kinh tế của Việt Nam từ năm 1986 đến nay đã đạt được những kết quả nổi bật nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Việc Việt Nam trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với tiến trình hội nhập quốc tế của đất nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Từ năm 1986 đến nay, Việt Nam đã chủ động, tích cực tham gia và đóng góp vào hoạt động của nhiều diễn đàn, tổ chức quốc tế quan trọng như Liên Hợp Quốc, ASEAN, APEC, ASEM,... Điều này thể hiện chủ trương đối ngoại nào của Đảng và Nhà nước ta?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam với Hoa Kỳ giữa giai đoạn 1954-1975 và giai đoạn sau năm 1995.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Tính đến những năm gần đây, Việt Nam đã thiết lập quan hệ Đối tác chiến lược và Đối tác chiến lược toàn diện với nhiều quốc gia trên thế giới. Điều này phản ánh xu thế phát triển nào trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Bên cạnh các hoạt động ngoại giao chính trị, kinh tế, hoạt động đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới còn chú trọng đến các lĩnh vực khác như văn hóa, khoa học công nghệ, hợp tác an ninh quốc phòng, giao lưu nhân dân. Điều này thể hiện mục tiêu nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Việt Nam đã hai lần đảm nhiệm vai trò Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021). Sự kiện này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với vị thế quốc tế của Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Phân tích sự thay đổi trong quan hệ của Việt Nam với các nước ASEAN từ giai đoạn 1975-1986 sang giai đoạn sau năm 1995.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Một trong những thách thức lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Hoạt động đối ngoại hiện nay của Việt Nam còn gắn liền với việc tích cực tham gia giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh nguồn nước, an ninh mạng... Điều này thể hiện điều gì trong đường lối đối ngoại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Từ năm 1986 đến nay, các hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã góp phần quan trọng vào việc huy động các nguồn lực bên ngoài như vốn đầu tư, công nghệ, tri thức,... phục vụ cho mục tiêu nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về thành tựu nổi bật của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Phân tích vai trò của ngoại giao trong việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Từ năm 1986 đến nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã chuyển trọng tâm từ đối ngoại chính trị là chủ yếu sang kết hợp chặt chẽ giữa đối ngoại chính trị, đối ngoại kinh tế, đối ngoại văn hóa và đối ngoại quốc phòng - an ninh. Sự chuyển đổi này nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được đúc rút từ quá trình hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào tác động trực tiếp và sâu sắc đến hoạt động đối ngoại của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ngay sau Cách mạng tháng Tám năm 1945?

  • A. Sự hình thành hệ thống xã hội chủ nghĩa thế giới.
  • B. Phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa phát triển mạnh.
  • C. Sự đối đầu giữa hai phe tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.
  • D. Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc, trật tự thế giới mới đang hình thành.

Câu 2: Ngay sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, hoạt động đối ngoại của Việt Nam tập trung vào mục tiêu hàng đầu là gì?

  • A. Tranh thủ sự công nhận và viện trợ của các nước lớn.
  • B. Thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Bảo vệ nền độc lập, chủ quyền của chính quyền cách mạng non trẻ.
  • D. Hội nhập sâu rộng vào cộng đồng quốc tế.

Câu 3: Việc Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ký Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) với Pháp thể hiện nguyên tắc đối ngoại nào của Việt Nam trong giai đoạn này?

  • A. Cứng rắn về nguyên tắc, mềm dẻo về sách lược.
  • B. Dĩ bất biến, ứng vạn biến.
  • C. Độc lập, tự chủ, tự lực cánh sinh.
  • D. Thêm bạn bớt thù.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa chiến lược của việc Việt Nam ký Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946) với Pháp.

  • A. Tránh đối phó cùng lúc với nhiều kẻ thù, tranh thủ thời gian chuẩn bị lực lượng.
  • B. Buộc Pháp công nhận hoàn toàn độc lập và chủ quyền của Việt Nam.
  • C. Phân hóa triệt để hàng ngũ kẻ thù, cô lập hoàn toàn quân Tưởng.
  • D. Mở đường cho việc thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước phương Tây.

Câu 5: Từ năm 1950, hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp có bước chuyển lớn, thể hiện ở việc nào sau đây?

  • A. Việt Nam tham gia đàm phán tại Giơ-ne-vơ.
  • B. Thành lập Mặt trận Nhân dân Đông Dương.
  • C. Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc.
  • D. Thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 6: Phân tích vai trò của mặt trận ngoại giao trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954).

  • A. Là mặt trận quyết định thắng lợi cuối cùng trên chiến trường.
  • B. Chủ yếu nhằm kêu gọi sự ủng hộ về kinh tế từ quốc tế.
  • C. Góp phần làm thất bại âm mưu "đánh nhanh thắng nhanh" của Pháp, tranh thủ sự ủng hộ quốc tế.
  • D. Mở rộng quan hệ với tất cả các nước không phân biệt chế độ chính trị.

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam giữa giai đoạn 1945-1946 và giai đoạn 1950-1954 là gì?

  • A. Giai đoạn sau tập trung đấu tranh vũ trang, giai đoạn trước tập trung đàm phán.
  • B. Giai đoạn sau có sự hậu thuẫn và công nhận của khối xã hội chủ nghĩa, giai đoạn trước chủ yếu tự lực cánh sinh.
  • C. Giai đoạn sau đối phó với Mỹ, giai đoạn trước đối phó với Pháp và Tưởng.
  • D. Giai đoạn sau chủ động tấn công ngoại giao, giai đoạn trước chủ yếu phòng ngự.

Câu 8: Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 về Đông Dương có ý nghĩa quan trọng nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam là gì?

  • A. Buộc Pháp chấm dứt chiến tranh xâm lược, các nước tham dự công nhận độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam, Lào, Campuchia.
  • B. Miền Bắc hoàn toàn giải phóng, mở ra thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội.
  • C. Là cơ sở pháp lý để Việt Nam tiến hành tổng tuyển cử thống nhất đất nước ngay sau đó.
  • D. Thành lập Liên bang Đông Dương hòa bình, trung lập.

Câu 9: Tại sao Hội nghị Giơ-ne-vơ năm 1954 được xem là thắng lợi ngoại giao quan trọng của Việt Nam, mặc dù còn những hạn chế?

  • A. Việt Nam đạt được mục tiêu thống nhất đất nước ngay lập tức.
  • B. Miền Nam được giải phóng hoàn toàn khỏi sự chiếm đóng của Pháp.
  • C. Buộc Mỹ rút hết quân khỏi miền Nam Việt Nam.
  • D. Lần đầu tiên các cường quốc công nhận các quyền dân tộc cơ bản của Việt Nam trên trường quốc tế.

Câu 10: Từ năm 1954 đến năm 1975, hoạt động đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tập trung vào mục tiêu chính nào?

  • A. Hòa bình hóa quan hệ với Mỹ.
  • B. Tranh thủ sự ủng hộ quốc tế cho cuộc đấu tranh thống nhất đất nước.
  • C. Hội nhập kinh tế quốc tế để xây dựng miền Bắc xã hội chủ nghĩa.
  • D. Thành lập khối liên minh quân sự ở Đông Nam Á.

Câu 11: Chiến thắng nào trên chiến trường đã tạo bước ngoặt quyết định, buộc Mỹ phải xuống thang chiến tranh và chấp nhận đàm phán nghiêm túc tại Hội nghị Pa-ri?

  • A. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
  • B. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không năm 1972.
  • C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975.
  • D. Chiến thắng Vạn Tường năm 1965.

Câu 12: So sánh điểm giống nhau cơ bản nhất về nguyên tắc giữa Hiệp định Giơ-ne-vơ (1954) và Hiệp định Pa-ri (1973) đối với Việt Nam.

  • A. Đều công nhận sự tồn tại song song của hai chính quyền ở miền Nam.
  • B. Đều quy định việc thống nhất đất nước bằng tổng tuyển cử tự do trong một thời gian nhất định.
  • C. Đều buộc các cường quốc/bên tham chiến công nhận độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
  • D. Đều có sự tham gia bảo trợ của Liên Hợp Quốc.

Câu 13: Hiệp định Pa-ri năm 1973 về Việt Nam được đánh giá là đỉnh cao của mặt trận ngoại giao chống Mỹ vì lý do nào sau đây?

  • A. Việt Nam đàm phán ngang hàng với cường quốc hàng đầu thế giới là Mỹ.
  • B. Buộc Mỹ phải bồi thường chiến tranh cho Việt Nam.
  • C. Việt Nam thu hồi được tất cả các vùng đất bị chiếm đóng ở miền Nam.
  • D. Buộc Mỹ phải thừa nhận độc lập, chủ quyền của Việt Nam, rút hết quân về nước, tạo thời cơ chiến lược cho cuộc Tổng tiến công và nổi dậy năm 1975.

Câu 14: Từ năm 1975 đến năm 1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đứng trước những thách thức chủ yếu nào?

  • A. Bị bao vây, cấm vận bởi Mỹ và phương Tây, gặp khó khăn trong quan hệ với một số nước láng giềng.
  • B. Không nhận được sự ủng hộ từ các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Liên Hợp Quốc từ chối công nhận Việt Nam thống nhất.
  • D. Các nước ASEAN đồng loạt cắt đứt quan hệ ngoại giao.

Câu 15: Mặc dù gặp nhiều khó khăn, hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1985 vẫn đạt được thành tựu quan trọng nào?

  • A. Bình thường hóa quan hệ với Mỹ.
  • B. Gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
  • C. Thiết lập quan hệ ngoại giao với nhiều nước và trở thành thành viên chính thức của Liên Hợp Quốc.
  • D. Giải quyết triệt để vấn đề Campuchia bằng biện pháp hòa bình.

Câu 16: Đại hội Đảng lần thứ VII (1991) đã đề ra chủ trương đối ngoại nào, đánh dấu bước chuyển lớn trong nhận thức và hành động ngoại giao của Việt Nam?

  • A. Tăng cường quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ, mở rộng quan hệ với tất cả các nước trên nguyên tắc bình đẳng, cùng có lợi.
  • C. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước láng giềng và khu vực Đông Nam Á.
  • D. Chỉ tập trung vào quan hệ kinh tế, tạm gác lại các vấn đề chính trị.

Câu 17: Phân tích tác động của công cuộc Đổi mới (từ năm 1986) đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam.

  • A. Khiến Việt Nam thu hẹp quan hệ với các nước lớn.
  • B. Làm giảm vai trò của ngoại giao trong phát triển kinh tế.
  • C. Buộc Việt Nam phải từ bỏ nguyên tắc độc lập, tự chủ.
  • D. Mở ra thời kỳ hội nhập quốc tế sâu rộng, phá thế bao vây cấm vận, phục vụ phát triển kinh tế-xã hội.

Câu 18: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới?

  • A. Phá tan thế bao vây, cô lập của các thế lực thù địch, mở ra giai đoạn hội nhập khu vực và quốc tế.
  • B. Việt Nam trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu Đông Nam Á.
  • C. Giải quyết triệt để vấn đề tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông.
  • D. Thiết lập liên minh quân sự với các nước trong khu vực.

Câu 19: Việc Việt Nam trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 thể hiện bước tiến quan trọng nào trong hoạt động đối ngoại?

  • A. Việt Nam đã hoàn thành mục tiêu công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
  • B. Việt Nam không còn phụ thuộc vào các thị trường truyền thống.
  • C. Việt Nam đã hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu.
  • D. Việt Nam trở thành một trong những nước sáng lập WTO.

Câu 20: Khái niệm "đối tác chiến lược" và "đối tác toàn diện" trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam hiện nay phản ánh xu hướng gì?

  • A. Việt Nam chỉ tập trung vào quan hệ song phương với một số ít quốc gia.
  • B. Việt Nam đang thu hẹp phạm vi quan hệ đối ngoại.
  • C. Việt Nam đang tìm kiếm các liên minh quân sự mới.
  • D. Việt Nam đang đẩy mạnh làm sâu sắc hóa quan hệ với các đối tác quan trọng trên nhiều lĩnh vực.

Câu 21: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay đã góp phần quan trọng vào việc thực hiện mục tiêu chiến lược nào của đất nước?

  • A. Giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển kinh tế-xã hội và nâng cao vị thế đất nước.
  • B. Trở thành một trong những trung tâm kinh tế hàng đầu thế giới.
  • C. Xuất khẩu vũ khí và công nghệ quốc phòng ra thị trường quốc tế.
  • D. Thành lập khối liên minh chính trị-quân sự ở châu Á.

Câu 22: Phân tích vai trò của ngoại giao văn hóa trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam thời kỳ hội nhập.

  • A. Chủ yếu nhằm quảng bá du lịch Việt Nam.
  • B. Góp phần quảng bá hình ảnh đất nước, con người Việt Nam, tăng cường hiểu biết và giao lưu giữa Việt Nam với thế giới.
  • C. Là công cụ chính để giải quyết các tranh chấp biên giới lãnh thổ.
  • D. Thay thế hoàn toàn ngoại giao chính trị và kinh tế.

Câu 23: Việc Việt Nam tích cực tham gia và đóng góp vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc thể hiện chủ trương đối ngoại nào?

  • A. Việt Nam đang tìm kiếm cơ hội để mở rộng lãnh thổ.
  • B. Việt Nam muốn trở thành một cường quốc quân sự.
  • C. Việt Nam chỉ quan tâm đến các vấn đề an ninh.
  • D. Việt Nam là thành viên có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế, đóng góp vào hòa bình và an ninh chung.

Câu 24: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh thế giới hiện nay?

  • A. Sự cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn và các vấn đề an ninh phi truyền thống (biến đổi khí hậu, dịch bệnh...).
  • B. Việt Nam không có đủ nguồn lực để mở rộng quan hệ.
  • C. Thiếu cơ sở pháp lý quốc tế để bảo vệ chủ quyền.
  • D. Cộng đồng quốc tế không quan tâm đến Việt Nam.

Câu 25: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về đặc điểm nổi bật của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

  • A. Chủ yếu tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Ưu tiên giải quyết các vấn đề biên giới lãnh thổ trước khi hội nhập kinh tế.
  • C. Chuyển từ đối đầu, bao vây cấm vận sang hội nhập quốc tế sâu rộng, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ.
  • D. Hạn chế tham gia các tổ chức quốc tế để giữ vững độc lập, tự chủ.

Câu 26: Việc Việt Nam thiết lập và nâng cấp quan hệ lên mức "Đối tác chiến lược toàn diện" với nhiều quốc gia lớn và quan trọng trên thế giới (như Trung Quốc, Nga, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc...) thể hiện điều gì?

  • A. Việt Nam đang tham gia vào các liên minh quân sự.
  • B. Việt Nam đã nâng cao đáng kể vị thế và uy tín trên trường quốc tế, được các nước coi trọng.
  • C. Việt Nam đang tập trung vào việc nhận viện trợ từ các nước này.
  • D. Việt Nam chỉ ưu tiên phát triển quan hệ với các nước lớn.

Câu 27: Đánh giá vai trò của ngoại giao trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa từ năm 1975 đến nay.

  • A. Ngoại giao không đóng vai trò quan trọng, chủ yếu dựa vào sức mạnh quân sự.
  • B. Ngoại giao chỉ phục vụ mục tiêu giữ gìn hòa bình.
  • C. Ngoại giao chủ yếu tập trung giải quyết các vấn đề nội bộ.
  • D. Ngoại giao đóng vai trò tiên phong, tạo dựng môi trường hòa bình, ổn định, huy động nguồn lực bên ngoài phục vụ phát triển đất nước và bảo vệ Tổ quốc.

Câu 28: Nguyên tắc xuyên suốt và nhất quán trong toàn bộ quá trình hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1945 đến nay là gì?

  • A. Độc lập, tự chủ, vì lợi ích quốc gia - dân tộc.
  • B. Hòa bình, hữu nghị, hợp tác.
  • C. Tôn trọng luật pháp quốc tế.
  • D. Liên minh chặt chẽ với các nước lớn.

Câu 29: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam hiện nay đang đối mặt với thách thức nào liên quan đến hội nhập quốc tế?

  • A. Việt Nam không tìm được đối tác để hội nhập.
  • B. Việt Nam bị các tổ chức quốc tế từ chối.
  • C. Làm thế nào để vừa hội nhập sâu rộng vừa giữ vững độc lập, tự chủ và bản sắc dân tộc.
  • D. Việt Nam đã hội nhập hoàn toàn và không còn thách thức nào.

Câu 30: Đâu là một trong những biểu hiện cụ thể nhất cho thấy Việt Nam đang tích cực tham gia giải quyết các vấn đề chung của cộng đồng quốc tế trong những năm gần đây?

  • A. Việt Nam tuyên bố trung lập hoàn toàn trong mọi vấn đề quốc tế.
  • B. Việt Nam tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc, ứng phó với biến đổi khí hậu, an ninh lương thực...
  • C. Việt Nam chỉ tập trung giải quyết các vấn đề trong khu vực Đông Nam Á.
  • D. Việt Nam rút khỏi một số tổ chức quốc tế quan trọng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào tác động trực tiếp và sâu sắc đến hoạt động đối ngoại của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ngay sau Cách mạng tháng Tám năm 1945?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Ngay sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, hoạt động đối ngoại của Việt Nam tập trung vào mục tiêu hàng đầu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Việc Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ký Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) với Pháp thể hiện nguyên tắc đối ngoại nào của Việt Nam trong giai đoạn này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Phân tích ý nghĩa chiến lược của việc Việt Nam ký Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946) với Pháp.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Từ năm 1950, hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp có bước chuyển lớn, thể hiện ở việc nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Phân tích vai trò của mặt trận ngoại giao trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954).

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam giữa giai đoạn 1945-1946 và giai đoạn 1950-1954 là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 về Đông Dương có ý nghĩa quan trọng nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Tại sao Hội nghị Giơ-ne-vơ năm 1954 được xem là thắng lợi ngoại giao quan trọng của Việt Nam, mặc dù còn những hạn chế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Từ năm 1954 đến năm 1975, hoạt động đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tập trung vào mục tiêu chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Chiến thắng nào trên chiến trường đã tạo bước ngoặt quyết định, buộc Mỹ phải xuống thang chiến tranh và chấp nhận đàm phán nghiêm túc tại Hội nghị Pa-ri?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: So sánh điểm giống nhau cơ bản nhất về nguyên tắc giữa Hiệp định Giơ-ne-vơ (1954) và Hiệp định Pa-ri (1973) đối với Việt Nam.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Hiệp định Pa-ri năm 1973 về Việt Nam được đánh giá là đỉnh cao của mặt trận ngoại giao chống Mỹ vì lý do nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Từ năm 1975 đến năm 1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đứng trước những thách thức chủ yếu nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Mặc dù gặp nhiều khó khăn, hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1975-1985 vẫn đạt được thành tựu quan trọng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Đại hội Đảng lần thứ VII (1991) đã đề ra chủ trương đối ngoại nào, đánh dấu bước chuyển lớn trong nhận thức và hành động ngoại giao của Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Phân tích tác động của công cuộc Đổi mới (từ năm 1986) đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Việc Việt Nam trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 thể hiện bước tiến quan trọng nào trong hoạt động đối ngoại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Khái niệm 'đối tác chiến lược' và 'đối tác toàn diện' trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam hiện nay phản ánh xu hướng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay đã góp phần quan trọng vào việc thực hiện mục tiêu chiến lược nào của đất nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Phân tích vai trò của ngoại giao văn hóa trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam thời kỳ hội nhập.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Việc Việt Nam tích cực tham gia và đóng góp vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc thể hiện chủ trương đối ngoại nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh thế giới hiện nay?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về đặc điểm nổi bật của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 đến nay?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Việc Việt Nam thiết lập và nâng cấp quan hệ lên mức 'Đối tác chiến lược toàn diện' với nhiều quốc gia lớn và quan trọng trên thế giới (như Trung Quốc, Nga, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc...) thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Đánh giá vai trò của ngoại giao trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa từ năm 1975 đến nay.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Nguyên tắc xuyên suốt và nhất quán trong toàn bộ quá trình hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1945 đến nay là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam hiện nay đang đối mặt với thách thức nào liên quan đến hội nhập quốc tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Đâu là một trong những biểu hiện cụ thể nhất cho thấy Việt Nam đang tích cực tham gia giải quyết các vấn đề chung của cộng đồng quốc tế trong những năm gần đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, tình thế

  • A. Đẩy mạnh ngoại giao song phương với các nước lớn.
  • B. Tham gia tích cực vào các tổ chức quốc tế.
  • C. Ưu tiên phát triển quan hệ kinh tế với các nước láng giềng.
  • D. Thực hiện chính sách hòa hoãn, mềm dẻo để phân hóa kẻ thù, bảo vệ chính quyền non trẻ.

Câu 2: Việc Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ký Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) với Pháp thể hiện nguyên tắc đối ngoại nào của Việt Nam trong bối cảnh đó?

  • A. Chỉ đàm phán khi có ưu thế quân sự tuyệt đối.
  • B. Không nhân nhượng bất kỳ yêu sách nào của Pháp.
  • C. Dĩ bất biến, ứng vạn biến, tạm thời hòa hoãn để tránh đối đầu cùng lúc nhiều kẻ thù.
  • D. Kiên quyết sử dụng biện pháp quân sự để giải quyết mọi mâu thuẫn.

Câu 3: Phân tích bối cảnh Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám 1945, tại sao việc hòa hoãn với Pháp theo Hiệp định Sơ bộ lại góp phần đẩy quân Tưởng về nước?

  • A. Hiệp định Sơ bộ mở đường cho quân Pháp ra Bắc thay thế quân Tưởng giải giáp quân Nhật, tạo cơ sở pháp lý để ta yêu cầu quân Tưởng rút lui.
  • B. Hiệp định Sơ bộ khiến quân Tưởng mất chỗ dựa quốc tế và buộc phải rút quân.
  • C. Hiệp định Sơ bộ chứng tỏ Việt Nam sẵn sàng liên minh với Pháp để chống lại quân Tưởng.
  • D. Hiệp định Sơ bộ làm cho quân Tưởng thấy Việt Nam đã ổn định và không cần ở lại nữa.

Câu 4: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quan hệ ngoại giao của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa với thế giới trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp (1946-1954)?

  • A. Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh sang Pháp đàm phán năm 1946.
  • B. Việc Trung Quốc và Liên Xô công nhận và đặt quan hệ ngoại giao với Việt Nam năm 1950.
  • C. Việc ký kết Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954.
  • D. Việc Việt Nam tham dự Hội nghị Băng-đung năm 1955.

Câu 5: Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 về Đông Dương có ý nghĩa quốc tế như thế nào đối với Việt Nam?

  • A. Lần đầu tiên các cường quốc và các nước tham dự hội nghị công nhận độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn sự can thiệp của Mỹ vào công việc nội bộ của Việt Nam.
  • C. Chia Việt Nam thành hai quốc gia độc lập có chủ quyền khác nhau.
  • D. Giải quyết dứt điểm vấn đề hòa bình và thống nhất đất nước cho Việt Nam.

Câu 6: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu ngoại giao giữa giai đoạn 1945-1954 và giai đoạn 1954-1975 của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?

  • A. Giai đoạn 1945-1954 tập trung vào liên minh với các nước xã hội chủ nghĩa, giai đoạn 1954-1975 mở rộng quan hệ với phương Tây.
  • B. Giai đoạn 1945-1954 ưu tiên đối phó với Tưởng, giai đoạn 1954-1975 ưu tiên đối phó với Pháp.
  • C. Giai đoạn 1945-1954 chỉ sử dụng ngoại giao mềm dẻo, giai đoạn 1954-1975 chỉ sử dụng ngoại giao cứng rắn.
  • D. Giai đoạn 1945-1954 nhằm bảo vệ chính quyền non trẻ, giai đoạn 1954-1975 nhằm tranh thủ sự ủng hộ quốc tế cho cuộc kháng chiến chống Mỹ và thống nhất đất nước.

Câu 7: Chiến thắng

  • A. Buộc Mỹ phải đơn phương tuyên bố rút hết quân về nước mà không cần đàm phán.
  • B. Khiến Liên Xô và Trung Quốc ngừng viện trợ cho Việt Nam.
  • C. Giáng đòn quyết định vào ý chí xâm lược của Mỹ, buộc Mỹ phải trở lại bàn đàm phán Paris và ký kết Hiệp định.
  • D. Làm sụp đổ hoàn toàn chính quyền Sài Gòn, dẫn đến kết thúc chiến tranh ngay lập tức.

Câu 8: Hiệp định Paris năm 1973 về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam có ý nghĩa pháp lý quốc tế quan trọng nhất là gì?

  • A. Thừa nhận Việt Nam là một quốc gia độc lập có chủ quyền.
  • B. Buộc Mỹ và các nước đồng minh phải rút hết quân khỏi miền Nam Việt Nam, chấm dứt sự can thiệp quân sự.
  • C. Chia Việt Nam thành hai miền với hai chế độ chính trị khác nhau.
  • D. Công nhận vai trò lãnh đạo duy nhất của Đảng Lao động Việt Nam ở cả hai miền Nam Bắc.

Câu 9: Sau năm 1975, hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1986 đối mặt với thách thức lớn nhất nào liên quan đến quan hệ quốc tế?

  • A. Việc thiếu kinh nghiệm trong hội nhập kinh tế quốc tế.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế mới nổi trong khu vực.
  • C. Việc phải trả các khoản nợ nước ngoài khổng lồ từ thời chiến tranh.
  • D. Tình trạng bị bao vây cấm vận bởi Mỹ và một số nước phương Tây, cùng với căng thẳng biên giới với Trung Quốc và vấn đề Campuchia.

Câu 10: Trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam đặc biệt chú trọng củng cố và phát triển quan hệ đặc biệt với hai quốc gia nào ở Đông Dương?

  • A. Lào và Campuchia.
  • B. Thái Lan và Myanmar.
  • C. Malaysia và Singapore.
  • D. Philippines và Indonesia.

Câu 11: Việc Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc năm 1977 có ý nghĩa gì trong bối cảnh quốc tế sau năm 1975?

  • A. Đánh dấu sự kết thúc hoàn toàn của chiến tranh lạnh.
  • B. Chứng tỏ Việt Nam đã trở thành một cường quốc kinh tế.
  • C. Khẳng định vị thế pháp lý của nước Việt Nam thống nhất trên trường quốc tế và mở rộng cơ hội hợp tác đa phương.
  • D. Giúp Việt Nam nhận được khoản viện trợ lớn từ các nước thành viên.

Câu 12: Phân tích sự khác biệt trong trọng tâm đối ngoại của Việt Nam giữa giai đoạn 1975-1986 và giai đoạn từ năm 1986 đến nay?

  • A. Giai đoạn 1975-1986 tập trung vào đa dạng hóa quan hệ, giai đoạn sau 1986 tập trung vào củng cố quan hệ truyền thống.
  • B. Giai đoạn 1975-1986 chủ yếu tập trung vào quan hệ với khối xã hội chủ nghĩa và giải quyết vấn đề Campuchia, giai đoạn sau 1986 chuyển trọng tâm sang đa phương hóa, đa dạng hóa, hội nhập kinh tế quốc tế.
  • C. Giai đoạn 1975-1986 ưu tiên ngoại giao văn hóa, giai đoạn sau 1986 ưu tiên ngoại giao chính trị.
  • D. Giai đoạn 1975-1986 đối phó với bao vây cấm vận từ phương Đông, giai đoạn sau 1986 đối phó với bao vây cấm vận từ phương Tây.

Câu 13: Đại hội VII của Đảng Cộng sản Việt Nam (1991) có đóng góp quan trọng như thế nào vào đường lối đối ngoại của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới?

  • A. Đề ra chủ trương chỉ ưu tiên quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Quyết định ngừng mọi hoạt động đối ngoại cho đến khi kinh tế phát triển.
  • C. Nhấn mạnh việc chỉ tham gia vào các tổ chức quân sự khu vực.
  • D. Xác định đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển; đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế.

Câu 14: Sự kiện nào đánh dấu việc Việt Nam chính thức phá bỏ thế bị bao vây, cấm vận và mở ra giai đoạn hội nhập sâu rộng với khu vực Đông Nam Á?

  • A. Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc (1991).
  • B. Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Mỹ (1995).
  • C. Việc Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) năm 1995.
  • D. Việc Việt Nam trở thành thành viên đầy đủ của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007.

Câu 15: Việc Việt Nam trở thành thành viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021) phản ánh điều gì về vị thế đối ngoại của Việt Nam trong thế kỷ XXI?

  • A. Việt Nam đã trở thành một cường quốc quân sự trên thế giới.
  • B. Uy tín và vai trò của Việt Nam ngày càng được nâng cao trên trường quốc tế, thể hiện khả năng đóng góp vào giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • C. Việt Nam chỉ quan tâm đến các vấn đề an ninh và chính trị quốc tế.
  • D. Việt Nam đang tìm kiếm sự bảo hộ quân sự từ các cường quốc.

Câu 16: Chính sách

  • A. Tạo dựng môi trường hòa bình, ổn định để phát triển kinh tế, nâng cao vị thế đất nước và bảo vệ độc lập, chủ quyền.
  • B. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước có nền kinh tế phát triển.
  • C. Tránh xa mọi xung đột và không tham gia vào bất kỳ liên minh quốc tế nào.
  • D. Tìm kiếm viện trợ quân sự từ tất cả các quốc gia.

Câu 17: Từ năm 1986 đến nay, hoạt động đối ngoại kinh tế của Việt Nam có bước phát triển đột phá nào?

  • A. Chỉ tập trung xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp truyền thống.
  • B. Hạn chế tối đa việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Chủ yếu dựa vào viện trợ không hoàn lại từ các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Chủ động hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, tham gia các diễn đàn, tổ chức kinh tế khu vực và toàn cầu như ASEAN, APEC, WTO, ký kết nhiều FTA.

Câu 18: Việc Việt Nam thiết lập quan hệ Đối tác chiến lược toàn diện với nhiều quốc gia (Trung Quốc, Nga, Ấn Độ, Hàn Quốc, Mỹ, Nhật Bản...) thể hiện xu hướng nào trong hoạt động đối ngoại hiện nay?

  • A. Nâng tầm quan hệ với các đối tác quan trọng trên cơ sở bình đẳng, cùng có lợi, góp phần bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • B. Việt Nam đang tham gia vào các liên minh quân sự để chống lại một quốc gia cụ thể.
  • C. Việt Nam chỉ tập trung vào quan hệ kinh tế mà bỏ qua các lĩnh vực khác.
  • D. Việt Nam đang quay trở lại chính sách đối ngoại chỉ dựa vào một vài cường quốc.

Câu 19: Bên cạnh ngoại giao chính trị và kinh tế, hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong những năm gần đây còn chú trọng đẩy mạnh lĩnh vực nào để tăng cường sự hiểu biết và gắn kết với thế giới?

  • A. Chỉ tập trung vào xuất khẩu lao động.
  • B. Hạn chế giao lưu văn hóa để bảo tồn bản sắc dân tộc.
  • C. Ngoại giao văn hóa, ngoại giao công chúng, giao lưu nhân dân.
  • D. Chỉ tập trung vào việc quảng bá du lịch đơn thuần.

Câu 20: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về vai trò của hoạt động đối ngoại trong công cuộc Đổi mới ở Việt Nam (từ năm 1986 đến nay)?

  • A. Hoạt động đối ngoại đóng vai trò thứ yếu, chủ yếu phục vụ cho phát triển kinh tế trong nước.
  • B. Hoạt động đối ngoại chỉ nhằm mục đích phá bỏ thế bị bao vây cấm vận.
  • C. Hoạt động đối ngoại chủ yếu tập trung vào việc gia nhập các tổ chức quốc tế.
  • D. Hoạt động đối ngoại đã góp phần quan trọng vào việc phá thế bao vây cấm vận, tạo dựng môi trường hòa bình, ổn định, thu hút nguồn lực bên ngoài, nâng cao vị thế đất nước và bảo vệ độc lập, chủ quyền.

Câu 21: Thách thức lớn nhất mà hoạt động đối ngoại của Việt Nam phải đối mặt trong bối cảnh thế giới ngày nay là gì?

  • A. Thiếu kinh nghiệm trong việc đàm phán các hiệp định thương mại tự do.
  • B. Sự phức tạp của quan hệ quốc tế, cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn, các vấn đề an ninh phi truyền thống và yêu cầu vừa hợp tác vừa đấu tranh để bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • C. Việc không thể tham gia vào các tổ chức quốc tế quan trọng.
  • D. Thiếu nguồn lực để mở rộng mạng lưới cơ quan đại diện ở nước ngoài.

Câu 22: Nguyên tắc

  • A. Tự quyết định các vấn đề đối nội, đối ngoại của đất nước trên cơ sở lợi ích quốc gia - dân tộc, không phụ thuộc vào bất kỳ cường quốc hay khối liên minh nào.
  • B. Chỉ hợp tác với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • C. Không tham gia vào bất kỳ tổ chức quốc tế nào.
  • D. Ưu tiên nhận viện trợ từ nước ngoài hơn là phát triển nội lực.

Câu 23: So sánh Hiệp định Giơ-ne-vơ (1954) và Hiệp định Paris (1973), điểm tương đồng quan trọng nhất về mục tiêu ngoại giao mà Việt Nam đạt được là gì?

  • A. Đều giải quyết hoàn toàn vấn đề thống nhất đất nước.
  • B. Đều buộc các nước lớn phải công nhận chế độ xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam.
  • C. Đều đánh dấu việc Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc.
  • D. Đều buộc các thế lực xâm lược phải chấm dứt chiến tranh và rút quân về nước, tạo cơ sở pháp lý quốc tế cho sự nghiệp đấu tranh giành độc lập, thống nhất của Việt Nam.

Câu 24: Việc Việt Nam chủ động tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc trong những năm gần đây thể hiện điều gì về đường lối đối ngoại?

  • A. Việt Nam đang tìm kiếm cơ hội để can thiệp quân sự vào các quốc gia khác.
  • B. Việt Nam là thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế, sẵn sàng đóng góp vào việc duy trì hòa bình và an ninh chung.
  • C. Việt Nam chỉ quan tâm đến việc phô diễn sức mạnh quân sự.
  • D. Việt Nam đang tìm kiếm sự bảo vệ từ Liên Hợp Quốc.

Câu 25: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay đã góp phần quan trọng vào việc giải quyết vấn đề đối với quốc gia nào mà trước đó gặp nhiều khó khăn?

  • A. Liên Xô.
  • B. Lào.
  • C. Mỹ.
  • D. Ấn Độ.

Câu 26: Tại sao việc giải quyết vấn đề Campuchia lại trở thành một trong những ưu tiên hàng đầu trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1979-1989?

  • A. Vấn đề Campuchia là nguyên nhân chính dẫn đến việc Việt Nam bị bao vây, cấm vận và căng thẳng với các nước ASEAN, Trung Quốc.
  • B. Campuchia là đồng minh quân sự quan trọng nhất của Việt Nam.
  • C. Việt Nam muốn sáp nhập Campuchia vào lãnh thổ của mình.
  • D. Vấn đề Campuchia không ảnh hưởng lớn đến quan hệ quốc tế của Việt Nam.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 đối với hoạt động đối ngoại kinh tế?

  • A. Chỉ đơn thuần là một sự kiện mang tính biểu tượng.
  • B. Khiến Việt Nam phải đóng cửa thị trường nội địa.
  • C. Làm giảm khả năng cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam.
  • D. Đánh dấu sự hội nhập toàn diện của kinh tế Việt Nam vào nền kinh tế thế giới, mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư và thúc đẩy cải cách thể chế.

Câu 28: Nguyên tắc

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng cường sức mạnh quân sự.
  • B. Tránh mọi sự can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác.
  • C. Chủ động tham gia giải quyết các vấn đề toàn cầu, đóng góp vào việc duy trì hòa bình, an ninh và thúc đẩy phát triển bền vững trên thế giới.
  • D. Ưu tiên giải quyết các tranh chấp bằng vũ lực.

Câu 29: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) đặt ra yêu cầu mới nào?

  • A. Đẩy mạnh ngoại giao số, tận dụng công nghệ để kết nối và thúc đẩy hợp tác trong các lĩnh vực mới như kinh tế số, trí tuệ nhân tạo.
  • B. Giảm bớt các cuộc gặp gỡ trực tiếp và chỉ làm việc qua mạng internet.
  • C. Tập trung vào việc kiểm soát chặt chẽ thông tin từ bên ngoài.
  • D. Ưu tiên các hình thức ngoại giao truyền thống đã có từ lâu.

Câu 30: Thành tựu nổi bật nhất về mặt đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn từ năm 1986 đến nay là gì?

  • A. Trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
  • B. Phá thế bao vây cấm vận, mở rộng quan hệ đối ngoại sâu rộng, đa dạng hóa, hội nhập quốc tế thành công, góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao vị thế đất nước.
  • C. Giải quyết dứt điểm mọi tranh chấp biên giới lãnh thổ.
  • D. Trở thành thành viên thường trực của tất cả các tổ chức quốc tế quan trọng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam đặc biệt chú trọng củng cố và phát triển quan hệ đặc biệt với hai quốc gia nào ở Đông Dương?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Việc Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc năm 1977 có ý nghĩa gì trong bối cảnh quốc tế sau năm 1975?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Phân tích sự khác biệt trong trọng tâm đối ngoại của Việt Nam giữa giai đoạn 1975-1986 và giai đoạn từ năm 1986 đến nay?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Đại hội VII của Đảng Cộng sản Việt Nam (1991) có đóng góp quan trọng như thế nào vào đường lối đối ngoại của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Sự kiện nào đánh dấu việc Việt Nam chính thức phá bỏ thế bị bao vây, cấm vận và mở ra giai đoạn hội nhập sâu rộng với khu vực Đông Nam Á?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Việc Việt Nam trở thành thành viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021) phản ánh điều gì về vị thế đối ngoại của Việt Nam trong thế kỷ XXI?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Chính sách "đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế" trong thời kỳ Đổi mới nhằm mục đích chủ yếu gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Từ năm 1986 đến nay, hoạt động đối ngoại kinh tế của Việt Nam có bước phát triển đột phá nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Việc Việt Nam thiết lập quan hệ Đối tác chiến lược toàn diện với nhiều quốc gia (Trung Quốc, Nga, Ấn Độ, Hàn Quốc, Mỹ, Nhật Bản...) thể hiện xu hướng nào trong hoạt động đối ngoại hiện nay?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Bên cạnh ngoại giao chính trị và kinh tế, hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong những năm gần đây còn chú trọng đẩy mạnh lĩnh vực nào để tăng cường sự hiểu biết và gắn kết với thế giới?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về vai trò của hoạt động đối ngoại trong công cuộc Đổi mới ở Việt Nam (từ năm 1986 đến nay)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Thách thức lớn nhất mà hoạt động đối ngoại của Việt Nam phải đối mặt trong bối cảnh thế giới ngày nay là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Nguyên tắc "độc lập, tự chủ" trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam thể hiện rõ nhất qua việc gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: So sánh Hiệp định Giơ-ne-vơ (1954) và Hiệp định Paris (1973), điểm tương đồng quan trọng nhất về mục tiêu ngoại giao mà Việt Nam đạt được là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Việc Việt Nam chủ động tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc trong những năm gần đây thể hiện điều gì về đường lối đối ngoại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay đã góp phần quan trọng vào việc giải quyết vấn đề đối với quốc gia nào mà trước đó gặp nhiều khó khăn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Tại sao việc giải quyết vấn đề Campuchia lại trở thành một trong những ưu tiên hàng đầu trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1979-1989?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 đối với hoạt động đối ngoại kinh tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Nguyên tắc "hòa bình, hợp tác và phát triển" trong đường lối đối ngoại của Việt Nam hiện nay thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) đặt ra yêu cầu mới nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Thành tựu nổi bật nhất về mặt đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn từ năm 1986 đến nay là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Khái quát về cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Chí Minh

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Hành trình ra đi tìm đường cứu nước của Nguyễn Tất Thành (năm 1911) khác biệt cơ bản so với các sĩ phu yêu nước đương thời như Phan Bội Châu, Phan Châu Trinh ở điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Khái quát về cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Chí Minh

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Sự kiện nào có ý nghĩa bước ngoặt trong cuộc đời hoạt động cách mạng của Nguyễn Ái Quốc, đánh dấu sự chuyển hướng dứt khoát sang con đường cách mạng vô sản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Khái quát về cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Chí Minh

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Năm 1920, Nguyễn Ái Quốc đã bỏ phiếu tán thành việc gia nhập Quốc tế Cộng sản và tham gia sáng lập Đảng Cộng sản Pháp. Quyết định này thể hiện điều gì trong tư duy cứu nước của Người?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Khái quát về cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Chí Minh

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Hoạt động của Nguyễn Ái Quốc tại Pháp trong những năm 1919-1923 chủ yếu nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Khái quát về cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Chí Minh

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong tác phẩm 'Bản án chế độ thực dân Pháp', Nguyễn Ái Quốc đã tố cáo điều gì là bản chất của chủ nghĩa thực dân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Khái quát về cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Chí Minh

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Việc Nguyễn Ái Quốc thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên năm 1925 có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Khái quát về cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Chí Minh

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Luận điểm cốt lõi nào trong lý luận cách mạng giải phóng dân tộc của Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nhất trong giai đoạn 1920-1930?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Khái quát về cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Chí Minh

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Vai trò lịch sử quan trọng nhất của Nguyễn Ái Quốc tại Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (đầu năm 1930) là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Khái quát về cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Chí Minh

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Cương lĩnh chính trị đầu tiên do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo (năm 1930) đã xác định lực lượng cách mạng bao gồm những thành phần nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngay sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, hoạt động đối ngoại của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa chủ yếu tập trung vào mục tiêu nào?

  • A. Mở rộng quan hệ hợp tác kinh tế với các nước lớn.
  • B. Tham gia các tổ chức quốc tế để nâng cao vị thế.
  • C. Thúc đẩy công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
  • D. Bảo vệ chính quyền cách mạng non trẻ và giữ vững độc lập dân tộc.

Câu 2: Việc Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ký Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) với Pháp thể hiện chủ trương đối ngoại nào của Đảng và Nhà nước ta?

  • A. Hòa hoãn, nhân nhượng có nguyên tắc để kéo dài thời gian hòa bình.
  • B. Kiên quyết không nhân nhượng, sẵn sàng chiến đấu với kẻ thù.
  • C. Liên minh chặt chẽ với Pháp để chống lại quân Tưởng.
  • D. Dựa vào sự ủng hộ của các nước lớn để giải quyết vấn đề.

Câu 3: Phân tích bối cảnh lịch sử dẫn đến việc ký kết Tạm ước Việt - Pháp ngày 14/9/1946, đâu là lý do chính buộc Việt Nam phải tiếp tục nhân nhượng Pháp?

  • A. Việt Nam muốn tranh thủ sự giúp đỡ về kinh tế từ Pháp.
  • B. Cuộc đàm phán tại Phông-ten-nơ-blô thất bại, nguy cơ chiến tranh đến gần.
  • C. Việt Nam cần thời gian chuẩn bị cho cuộc tổng tiến công.
  • D. Pháp đã công nhận hoàn toàn độc lập và thống nhất của Việt Nam.

Câu 4: Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1946-1954), hoạt động đối ngoại của Việt Nam tập trung vào nhiệm vụ trọng tâm nào?

  • A. Hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới.
  • B. Bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ.
  • C. Tranh thủ sự ủng hộ và giúp đỡ của quốc tế cho cuộc kháng chiến.
  • D. Giải quyết vấn đề biên giới lãnh thổ với các nước láng giềng.

Câu 5: Sự kiện nào sau đây là thắng lợi ngoại giao quan trọng, đánh dấu sự công nhận rộng rãi của quốc tế đối với cuộc kháng chiến chống Pháp của Việt Nam?

  • A. Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc (1977).
  • B. Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (1995).
  • C. Việt Nam gia nhập ASEAN (1995).
  • D. Hiệp định Giơ-ne-vơ về Đông Dương được ký kết (1954).

Câu 6: Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Lần đầu tiên các nước lớn công nhận độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn sự can thiệp của Mỹ vào Đông Dương.
  • C. Mở ra giai đoạn hòa bình và thống nhất đất nước ngay lập tức.
  • D. Đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của chủ nghĩa thực dân cũ trên thế giới.

Câu 7: Trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975), hoạt động đối ngoại của Việt Nam được tiến hành trên mặt trận nào?

  • A. Chủ yếu tập trung vào việc ký kết các hiệp định thương mại.
  • B. Hội nhập sâu vào các tổ chức kinh tế khu vực.
  • C. Phối hợp chặt chẽ với đấu tranh quân sự và chính trị.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tranh thủ sự ủng hộ từ các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 8: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong bối cảnh hoạt động đối ngoại của Việt Nam sau Hiệp định Giơ-ne-vơ (1954) so với giai đoạn trước đó?

  • A. Việt Nam không còn phải đối phó với sự can thiệp của các nước lớn.
  • B. Đất nước bị chia cắt làm hai miền, hai chế độ chính trị khác nhau.
  • C. Việt Nam nhận được sự viện trợ lớn từ các nước phương Tây.
  • D. Mối quan hệ với các nước láng giềng trở nên căng thẳng hơn.

Câu 9: Việc ký kết Hiệp định Pa-ri năm 1973 có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước?

  • A. Buộc Mỹ phải chấm dứt hoàn toàn viện trợ cho chính quyền Sài Gòn.
  • B. Mở ra cơ hội để Việt Nam thống nhất đất nước bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Chấm dứt sự tồn tại của chính quyền Việt Nam Cộng hòa.
  • D. Tạo ra bước ngoặt quan trọng, làm thay đổi căn bản tương quan lực lượng, tạo thời cơ để giải phóng miền Nam.

Câu 10: So với Hiệp định Giơ-ne-vơ (1954), điểm tiến bộ vượt trội của Hiệp định Pa-ri (1973) thể hiện ở khía cạnh nào trong việc giải quyết vấn đề Việt Nam?

  • A. Lần đầu tiên các cường quốc công nhận độc lập của Việt Nam.
  • B. Chỉ đề cập đến việc ngừng bắn và rút quân nước ngoài.
  • C. Buộc Mỹ phải rút hết quân và cam kết tôn trọng độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
  • D. Quy định cụ thể về việc tổ chức tổng tuyển cử để thống nhất đất nước.

Câu 11: Sau năm 1975, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đứng trước những thách thức lớn nào?

  • A. Đối mặt với sự bao vây, cấm vận của Mỹ và các nước phương Tây, vấn đề Campuchia.
  • B. Thiếu kinh nghiệm trong quan hệ ngoại giao với các nước tư bản.
  • C. Không nhận được sự ủng hộ từ các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Bị cô lập hoàn toàn trên trường quốc tế.

Câu 12: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam chủ yếu tập trung củng cố và phát triển quan hệ với nhóm quốc gia nào?

  • A. Các nước ASEAN và Nhật Bản.
  • B. Các nước xã hội chủ nghĩa, đặc biệt là Liên Xô.
  • C. Các nước phương Tây và Hoa Kỳ.
  • D. Các nước Trung Đông và châu Phi.

Câu 13: Đại hội lần thứ VI của Đảng (1986) đã đề ra đường lối Đổi mới. Đường lối này đã tác động như thế nào đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Tiếp tục duy trì quan hệ khép kín, chỉ tập trung vào khối XHCN.
  • B. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • C. Từ bỏ các nguyên tắc đối ngoại truyền thống để hội nhập bằng mọi giá.
  • D. Chuyển từ đối đầu sang đối thoại, từ cô lập sang hội nhập quốc tế.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc (1991) và Hoa Kỳ (1995) trong bối cảnh sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Đánh dấu sự kết thúc hoàn toàn của Chiến tranh lạnh.
  • B. Việt Nam không còn cần sự hỗ trợ từ các nước khác.
  • C. Phá thế bao vây, cấm vận, mở rộng không gian phát triển cho đất nước.
  • D. Chỉ mang tính biểu tượng, không có tác động thực tế đến kinh tế.

Câu 15: Sự kiện Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Đánh dấu Việt Nam trở thành nước có nền kinh tế phát triển nhất Đông Nam Á.
  • B. Kết thúc thời kỳ đối đầu, mở ra giai đoạn hợp tác toàn diện với các nước trong khu vực.
  • C. Việt Nam chuyển sang liên minh quân sự với các nước ASEAN.
  • D. Việt Nam buộc phải từ bỏ các nguyên tắc đối ngoại độc lập, tự chủ.

Câu 16: Từ năm 1986 đến nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã chuyển sang phương châm "đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước lớn và cường quốc kinh tế.
  • B. Ưu tiên quan hệ với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • C. Hạn chế quan hệ với các nước có chế độ chính trị khác biệt.
  • D. Thiết lập và mở rộng quan hệ với tất cả các quốc gia và tổ chức quốc tế, không phân biệt chế độ chính trị-xã hội.

Câu 17: Việc Việt Nam trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 có tác động chủ yếu nào đến sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

  • A. Tạo cơ hội lớn để hội nhập sâu vào nền kinh tế toàn cầu, thu hút đầu tư và mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • B. Buộc Việt Nam phải đóng cửa thị trường nội địa để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • C. Chỉ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp nhà nước, không ảnh hưởng đến khu vực tư nhân.
  • D. Khiến Việt Nam mất đi chủ quyền trong việc quyết định các chính sách kinh tế.

Câu 18: Từ năm 2008 đến nay, Việt Nam đã tích cực thiết lập và nâng cấp quan hệ lên "Đối tác chiến lược" và "Đối tác chiến lược toàn diện" với nhiều quốc gia. Xu hướng này phản ánh điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Việt Nam đang tìm kiếm một liên minh quân sự với các nước lớn.
  • B. Việt Nam chỉ ưu tiên quan hệ với các cường quốc kinh tế.
  • C. Việt Nam đang thu hẹp dần phạm vi quan hệ đối ngoại.
  • D. Việt Nam chủ động, tích cực hội nhập quốc tế, nâng cao vị thế và tạo dựng mạng lưới quan hệ ổn định, bền vững.

Câu 19: Hoạt động đối ngoại trong giai đoạn Đổi mới (từ 1986) đã đóng góp quan trọng vào việc giải quyết vấn đề Campuchia như thế nào?

  • A. Chủ động sử dụng biện pháp quân sự để giải quyết vấn đề.
  • B. Thúc đẩy giải pháp chính trị thông qua đàm phán quốc tế, góp phần ký kết Hiệp định Paris 1991.
  • C. Từ chối tham gia bất kỳ cuộc đàm phán nào về Campuchia.
  • D. Chỉ dựa vào sự can thiệp của Liên Hợp Quốc để giải quyết.

Câu 20: Nguyên tắc "Độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển" được coi là kim chỉ nam cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn nào?

  • A. Chỉ áp dụng trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp.
  • B. Chỉ áp dụng trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ.
  • C. Chỉ áp dụng trong giai đoạn sau năm 1975 đến trước Đổi mới.
  • D. Là nguyên tắc xuyên suốt, được vận dụng và phát triển trong mọi giai đoạn từ sau Cách mạng tháng Tám 1945 đến nay.

Câu 21: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò của hoạt động đối ngoại trong công cuộc Đổi mới ở Việt Nam?

  • A. Đóng vai trò tiên phong, tạo môi trường quốc tế thuận lợi để phát triển kinh tế và bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Chỉ là hoạt động thứ yếu, phụ thuộc hoàn toàn vào phát triển kinh tế trong nước.
  • C. Gây cản trở cho quá trình phát triển kinh tế do phải tuân thủ các quy định quốc tế.
  • D. Không có tác động đáng kể đến an ninh quốc gia.

Câu 22: Khi phân tích các thành tựu đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay, đâu là thành tựu nổi bật nhất về mặt hội nhập quốc tế?

  • A. Trở thành thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • B. Thiết lập quan hệ ngoại giao với tất cả các quốc gia trên thế giới.
  • C. Gia nhập và tham gia tích cực vào hầu hết các tổ chức quốc tế, khu vực quan trọng.
  • D. Trở thành nước xuất khẩu hàng đầu thế giới về công nghệ cao.

Câu 23: Từ sau năm 1986, Việt Nam đã chuyển mạnh từ quan hệ "đối tác" sang "đối tác chiến lược" và "đối tác chiến lược toàn diện" với nhiều nước. Sự chuyển đổi này thể hiện điều gì?

  • A. Việt Nam đang tìm kiếm sự bảo hộ quân sự từ các nước lớn.
  • B. Mức độ tin cậy chính trị và lợi ích chiến lược giữa Việt Nam và các đối tác ngày càng sâu sắc, toàn diện.
  • C. Việt Nam chỉ tập trung vào quan hệ song phương, bỏ qua quan hệ đa phương.
  • D. Việt Nam đang gặp khó khăn trong việc duy trì quan hệ với các nước láng giềng.

Câu 24: Một trong những đóng góp quan trọng của Việt Nam đối với hòa bình và an ninh khu vực, quốc tế trong những năm gần đây là gì?

  • A. Tham gia các liên minh quân sự để chống lại một thế lực nào đó.
  • B. Đầu tư lớn vào công nghiệp quốc phòng để tăng cường sức mạnh quân sự.
  • C. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề trong nước, không quan tâm đến bên ngoài.
  • D. Tích cực tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 25: Phân tích vai trò của ngoại giao kinh tế trong tổng thể hoạt động đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới?

  • A. Đóng vai trò trung tâm, phục vụ mục tiêu phát triển kinh tế, thu hút đầu tư, mở rộng thị trường.
  • B. Chỉ là hoạt động phụ trợ, không có tác động lớn đến kinh tế.
  • C. Ưu tiên ngoại giao chính trị hơn ngoại giao kinh tế.
  • D. Gây cản trở cho việc phát triển kinh tế do phải tuân thủ các cam kết quốc tế.

Câu 26: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà hoạt động đối ngoại của Việt Nam phải đối mặt trong bối cảnh thế giới hiện nay?

  • A. Việt Nam thiếu kinh nghiệm trong quan hệ quốc tế.
  • B. Không nhận được sự ủng hộ từ cộng đồng quốc tế.
  • C. Sự cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn, các vấn đề an ninh truyền thống và phi truyền thống phức tạp.
  • D. Việt Nam bị cô lập về kinh tế và chính trị.

Câu 27: So sánh hoạt động đối ngoại giai đoạn 1945-1975 với giai đoạn từ 1986 đến nay, điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu là gì?

  • A. Giai đoạn trước chỉ tập trung vào kinh tế, giai đoạn sau tập trung vào chính trị.
  • B. Giai đoạn trước chỉ quan hệ với XHCN, giai đoạn sau chỉ quan hệ với tư bản.
  • C. Giai đoạn trước mục tiêu là hội nhập, giai đoạn sau mục tiêu là đối đầu.
  • D. Giai đoạn trước chủ yếu phục vụ giải phóng dân tộc, giai đoạn sau chủ yếu phục vụ phát triển kinh tế và bảo vệ Tổ quốc trong bối cảnh hội nhập.

Câu 28: Đâu là minh chứng rõ nét nhất cho thấy Việt Nam đang tích cực, chủ động tham gia vào các hoạt động đối ngoại đa phương trong những năm gần đây?

  • A. Chỉ tập trung vào việc ký kết các hiệp định song phương.
  • B. Đảm nhiệm các vai trò quan trọng trong các tổ chức quốc tế như Chủ tịch ASEAN, Ủy viên không thường trực HĐBA LHQ.
  • C. Từ chối tham gia các diễn đàn quốc tế lớn.
  • D. Chỉ gửi quan sát viên tham dự các hội nghị quốc tế.

Câu 29: Thành tựu đối ngoại nào của Việt Nam từ năm 1986 đến nay đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao hình ảnh và uy tín của đất nước trên trường quốc tế?

  • A. Sự gia tăng mạnh mẽ về xuất khẩu hàng hóa.
  • B. Việc tổ chức thành công các sự kiện thể thao quốc tế.
  • C. Trở thành điểm đến hấp dẫn cho du lịch và đầu tư nước ngoài, tham gia giải quyết các vấn đề toàn cầu (biến đổi khí hậu, gìn giữ hòa bình).
  • D. Việc phát triển thành công các công nghệ mới.

Câu 30: Nhìn lại chặng đường hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1945 đến nay, đâu là bài học kinh nghiệm xuyên suốt và quan trọng nhất?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để giải quyết các vấn đề đối ngoại.
  • B. Ưu tiên tuyệt đối kinh tế, bỏ qua các yếu tố chính trị, an ninh.
  • C. Luôn giữ thế đối đầu với các nước lớn.
  • D. Kiên định nguyên tắc độc lập, tự chủ, kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, linh hoạt, sáng tạo trong sách lược.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Ngay sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, hoạt động đối ngoại của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa chủ yếu tập trung vào mục tiêu nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Việc Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ký Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) với Pháp thể hiện chủ trương đối ngoại nào của Đảng và Nhà nước ta?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích bối cảnh lịch sử dẫn đến việc ký kết Tạm ước Việt - Pháp ngày 14/9/1946, đâu là lý do chính buộc Việt Nam phải tiếp tục nhân nhượng Pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1946-1954), hoạt động đối ngoại của Việt Nam tập trung vào nhiệm vụ trọng tâm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Sự kiện nào sau đây là thắng lợi ngoại giao quan trọng, đánh dấu sự công nhận rộng rãi của quốc tế đối với cuộc kháng chiến chống Pháp của Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975), hoạt động đối ngoại của Việt Nam được tiến hành trên mặt trận nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong bối cảnh hoạt động đối ngoại của Việt Nam sau Hiệp định Giơ-ne-vơ (1954) so với giai đoạn trước đó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Việc ký kết Hiệp định Pa-ri năm 1973 có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: So với Hiệp định Giơ-ne-vơ (1954), điểm tiến bộ vượt trội của Hiệp định Pa-ri (1973) thể hiện ở khía cạnh nào trong việc giải quyết vấn đề Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Sau năm 1975, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đứng trước những thách thức lớn nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam chủ yếu tập trung củng cố và phát triển quan hệ với nhóm quốc gia nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đại hội lần thứ VI của Đảng (1986) đã đề ra đường lối Đổi mới. Đường lối này đã tác động như thế nào đến hoạt động đối ngoại của Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc (1991) và Hoa Kỳ (1995) trong bối cảnh sau Chiến tranh lạnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Sự kiện Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 có ý nghĩa như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Từ năm 1986 đến nay, hoạt động đối ngoại của Việt Nam đã chuyển sang phương châm 'đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ'. Điều này có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Việc Việt Nam trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 có tác động chủ yếu nào đến sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Từ năm 2008 đến nay, Việt Nam đã tích cực thiết lập và nâng cấp quan hệ lên 'Đối tác chiến lược' và 'Đối tác chiến lược toàn diện' với nhiều quốc gia. Xu hướng này phản ánh điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Hoạt động đối ngoại trong giai đoạn Đổi mới (từ 1986) đã đóng góp quan trọng vào việc giải quyết vấn đề Campuchia như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nguyên tắc 'Độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển' được coi là kim chỉ nam cho hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò của hoạt động đối ngoại trong công cuộc Đổi mới ở Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi phân tích các thành tựu đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay, đâu là thành tựu nổi bật nhất về mặt hội nhập quốc tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Từ sau năm 1986, Việt Nam đã chuyển mạnh từ quan hệ 'đối tác' sang 'đối tác chiến lược' và 'đối tác chiến lược toàn diện' với nhiều nước. Sự chuyển đổi này thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một trong những đóng góp quan trọng của Việt Nam đối với hòa bình và an ninh khu vực, quốc tế trong những năm gần đây là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích vai trò của ngoại giao kinh tế trong tổng thể hoạt động đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà hoạt động đối ngoại của Việt Nam phải đối mặt trong bối cảnh thế giới hiện nay?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: So sánh hoạt động đối ngoại giai đoạn 1945-1975 với giai đoạn từ 1986 đến nay, điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đâu là minh chứng rõ nét nhất cho thấy Việt Nam đang tích cực, chủ động tham gia vào các hoạt động đối ngoại đa phương trong những năm gần đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Thành tựu đối ngoại nào của Việt Nam từ năm 1986 đến nay đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao hình ảnh và uy tín của đất nước trên trường quốc tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 13: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhìn lại chặng đường hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1945 đến nay, đâu là bài học kinh nghiệm xuyên suốt và quan trọng nhất?

Xem kết quả