Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 06
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bối cảnh quốc tế nổi bật nhất dẫn đến sự triệu tập Hội nghị Yalta (tháng 2/1945) là gì?
- A. Phe Đồng minh đã giành chiến thắng quyết định trên mọi mặt trận và chiến tranh sắp kết thúc.
- B. Sự bành trướng mạnh mẽ của chủ nghĩa phát xít đe dọa hòa bình thế giới.
- C. Các nước lớn đang chuẩn bị cho một cuộc chiến tranh thế giới mới.
- D. Chiến tranh thế giới thứ hai đang đi vào giai đoạn kết thúc, đặt ra những vấn đề cấp bách cần giải quyết.
Câu 2: Quyết định nào của Hội nghị Yalta (tháng 2/1945) đã đặt nền móng trực tiếp cho sự hình thành một trật tự thế giới mới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
- A. Thành lập Tòa án quốc tế để xét xử tội phạm chiến tranh.
- B. Quy định về việc giải trừ quân bị của các nước bại trận.
- C. Thỏa thuận về việc phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc Đồng minh.
- D. Đồng ý thành lập một tổ chức quốc tế để duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
Câu 3: Theo thỏa thuận tại Yalta, khu vực Đông Âu chủ yếu thuộc phạm vi ảnh hưởng của cường quốc nào?
- A. Liên Xô.
- B. Mỹ.
- C. Anh.
- D. Pháp.
Câu 4: Quyết định nào sau đây của Hội nghị Yalta thể hiện rõ nhất sự hợp tác giữa các cường quốc Đồng minh trong việc giải quyết hậu quả chiến tranh?
- A. Tái thiết nền kinh tế các nước châu Âu bị tàn phá.
- B. Thống nhất mục tiêu tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít Đức và chủ nghĩa quân phiệt Nhật Bản.
- C. Cùng nhau thành lập một liên minh quân sự để bảo vệ hòa bình.
- D. Giải quyết vấn đề biên giới và lãnh thổ của các quốc gia.
Câu 5: Trật tự thế giới được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai và chủ yếu dựa trên các quyết định của Hội nghị Yalta được gọi là gì?
- A. Trật tự hai cực Yalta.
- B. Trật tự Vécxai - Oasinhtơn.
- C. Trật tự đơn cực.
- D. Trật tự đa cực.
Câu 6: Đặc điểm nổi bật nhất của trật tự thế giới hai cực Yalta là sự đối đầu giữa hai khối nào?
- A. Các nước phát triển và các nước đang phát triển.
- B. Các nước đế quốc và các nước thuộc địa.
- C. Hai hệ thống chính trị - xã hội đối lập do Liên Xô và Mỹ đứng đầu.
- D. Các nước châu Âu và các nước châu Á.
Câu 7: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự khởi đầu chính thức của Chiến tranh lạnh giữa hai phe do Mỹ và Liên Xô đứng đầu?
- A. Việc thành lập khối quân sự NATO.
- B. Cuộc phong tỏa Berlin của Liên Xô.
- C. Sự ra đời của Kế hoạch Marshall.
- D. Thông điệp của Tổng thống Truman trước Quốc hội Mỹ (tháng 3/1947).
Câu 8: Bản chất của Chiến tranh lạnh được thể hiện rõ nhất qua hành động nào của hai siêu cường Mỹ và Liên Xô?
- A. Trực tiếp tiến hành các cuộc chiến tranh quy mô lớn chống lại nhau.
- B. Đối đầu căng thẳng trên hầu hết các lĩnh vực nhưng không trực tiếp gây chiến vũ trang toàn diện.
- C. Hợp tác chặt chẽ trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu.
- D. Cùng nhau xây dựng một thế giới hòa bình và ổn định.
Câu 9: Một trong những biểu hiện quan trọng nhất của Chiến tranh lạnh là cuộc chạy đua vũ trang giữa hai siêu cường. Cuộc chạy đua này chủ yếu tập trung vào loại vũ khí nào, đe dọa nghiêm trọng đến hòa bình thế giới?
- A. Vũ khí hóa học.
- B. Vũ khí sinh học.
- C. Vũ khí hạt nhân.
- D. Vũ khí thông thường.
Câu 10: Việc thành lập khối quân sự NATO (1949) và Tổ chức Hiệp ước Vácsava (1955) là biểu hiện rõ nét nhất của khía cạnh nào trong Chiến tranh lạnh?
- A. Đối đầu quân sự và hình thành các liên minh đối địch.
- B. Cạnh tranh kinh tế giữa hai hệ thống.
- C. Đấu tranh ngoại giao trên trường quốc tế.
- D. Cạnh tranh về khoa học - kỹ thuật.
Câu 11: Ngoài đối đầu trực tiếp giữa hai siêu cường, Chiến tranh lạnh còn được thể hiện qua các cuộc "chiến tranh cục bộ" hoặc "chiến tranh ủy nhiệm". Đặc điểm của các cuộc chiến này là gì?
- A. Mỹ và Liên Xô trực tiếp đưa quân tham chiến chống lại nhau.
- B. Chỉ diễn ra ở các nước không thuộc phạm vi ảnh hưởng của hai siêu cường.
- C. Là các cuộc xung đột nội bộ của một quốc gia không có sự can thiệp từ bên ngoài.
- D. Mỹ và Liên Xô hỗ trợ các bên đối địch trong các cuộc xung đột khu vực hoặc nội chiến.
Câu 12: Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba (1962) là một ví dụ điển hình cho thấy khía cạnh nguy hiểm nào của Chiến tranh lạnh?
- A. Nguy cơ bùng nổ chiến tranh hạt nhân toàn cầu.
- B. Sự thất bại của chính sách ngăn chặn của Mỹ.
- C. Việc Liên Xô từ bỏ mục tiêu bành trướng ảnh hưởng.
- D. Sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Cuba.
Câu 13: Từ đầu những năm 1970, quan hệ giữa Mỹ và Liên Xô có xu hướng hòa dịu hơn, được gọi là xu thế "hòa hoãn Đông-Tây". Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến xu thế này là gì?
- A. Hai siêu cường không còn mâu thuẫn về hệ tư tưởng.
- B. Sự cần thiết phải hợp tác để giải quyết các vấn đề toàn cầu và hạn chế chạy đua vũ trang tốn kém.
- C. Một trong hai siêu cường đã suy yếu hoàn toàn.
- D. Sự ra đời của các tổ chức quốc tế có đủ sức mạnh chi phối các nước lớn.
Câu 14: Hiệp định Helsinki (1975) về An ninh và Hợp tác ở châu Âu là một minh chứng tiêu biểu cho xu thế nào trong quan hệ quốc tế thời Chiến tranh lạnh?
- A. Đối đầu gay gắt giữa hai phe.
- B. Chạy đua vũ trang không kiểm soát.
- C. Xu thế hòa hoãn, đối thoại giữa các nước.
- D. Sự gia tăng các cuộc chiến tranh cục bộ.
Câu 15: Các Hiệp ước hạn chế vũ khí tiến công chiến lược (SALT I, SALT II) được ký kết giữa Mỹ và Liên Xô trong những năm 1970 phản ánh điều gì về quan hệ giữa hai nước?
- A. Họ đã hoàn toàn chấm dứt Chiến tranh lạnh.
- B. Họ đã đạt được sự cân bằng tuyệt đối về sức mạnh quân sự.
- C. Họ đang chuẩn bị cho một cuộc chiến tranh tổng lực.
- D. Họ nhận thức được sự nguy hiểm của chạy đua vũ trang và bắt đầu tìm cách kiểm soát nó.
Câu 16: Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã tác động như thế nào đến trật tự hai cực Yalta?
- A. Góp phần làm xói mòn và suy yếu hệ thống thuộc địa của các nước phương Tây, thu hẹp phạm vi ảnh hưởng của họ.
- B. Giúp củng cố sức mạnh của cả hai phe do Mỹ và Liên Xô đứng đầu.
- C. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến cục diện Chiến tranh lạnh.
- D. Khiến các nước phương Tây tăng cường hợp tác với Liên Xô.
Câu 17: Sự vươn lên mạnh mẽ của Nhật Bản và các nước Tây Âu trong những thập niên cuối thế kỉ XX đã có ý nghĩa gì đối với trật tự hai cực Yalta?
- A. Giúp duy trì sự ổn định của trật tự hai cực.
- B. Khiến Mỹ và Liên Xô tăng cường hợp tác để kiềm chế các trung tâm mới.
- C. Làm xuất hiện các trung tâm quyền lực mới, thách thức sự chi phối của hai siêu cường.
- D. Không ảnh hưởng đến tương quan lực lượng giữa hai phe.
Câu 18: Nguyên nhân nội bộ quan trọng nhất dẫn đến sự suy yếu và cuối cùng là sụp đổ của Liên Xô, góp phần kết thúc Chiến tranh lạnh là gì?
- A. Áp lực quân sự từ Mỹ và NATO.
- B. Những sai lầm trong đường lối cải tổ và sự trì trệ về kinh tế.
- C. Sự chống phá từ các thế lực thù địch bên ngoài.
- D. Các cuộc cách mạng hòa bình ở Đông Âu.
Câu 19: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự kết thúc chính thức của Chiến tranh lạnh giữa Mỹ và Liên Xô?
- A. Cuộc gặp gỡ giữa Tổng thống Bush (cha) và Tổng Bí thư Gorbachev tại Malta (12/1989).
- B. Bức tường Berlin sụp đổ (11/1989).
- C. Tổ chức Hiệp ước Vácsava giải thể (1991).
- D. Liên Xô tan rã (12/1991).
Câu 20: Trật tự thế giới hai cực Yalta sụp đổ vào năm 1991 đã tác động như thế nào đến cục diện chính trị thế giới?
- A. Dẫn đến sự hình thành ngay lập tức của một trật tự thế giới đơn cực do Mỹ chi phối.
- B. Tái diễn một cuộc chiến tranh thế giới mới giữa các nước lớn.
- C. Chấm dứt mọi xung đột và tranh chấp trên thế giới.
- D. Mở ra thời kỳ phát triển của xu thế đa cực trong quan hệ quốc tế.
Câu 21: Dưới tác động của Chiến tranh lạnh, Việt Nam đã phải đối mặt với hậu quả lịch sử nào kéo dài suốt nhiều thập kỷ?
- A. Bị cô lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
- B. Tham gia vào các liên minh quân sự đối địch.
- C. Đất nước bị chia cắt và trải qua các cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc gắn với bối cảnh đối đầu Đông-Tây.
- D. Trở thành một cường quốc kinh tế trong khu vực.
Câu 22: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, phong trào Không liên kết ra đời nhằm mục đích gì?
- A. Liên kết với phe xã hội chủ nghĩa để chống lại phe tư bản chủ nghĩa.
- B. Đấu tranh giành độc lập dân tộc, bảo vệ hòa bình và không tham gia vào các khối liên minh quân sự đối địch.
- C. Thúc đẩy chạy đua vũ trang để tự bảo vệ.
- D. Can thiệp vào công việc nội bộ của các nước lớn.
Câu 23: Phân tích vai trò của Hội nghị Yalta đối với sự ra đời của Liên Hợp Quốc.
- A. Hội nghị Yalta đã quyết định thành lập ngay lập tức Liên Hợp Quốc.
- B. Hội nghị Yalta chỉ thảo luận về mục tiêu của Liên Hợp Quốc, không đề cập đến cơ cấu.
- C. Hội nghị Yalta phản đối việc thành lập một tổ chức quốc tế mới.
- D. Hội nghị Yalta đã thống nhất về việc thành lập một tổ chức quốc tế duy trì hòa bình và an ninh thế giới và nhất trí về nguyên tắc hoạt động của tổ chức này.
Câu 24: Sự khác biệt cơ bản giữa trật tự thế giới Yalta và trật tự Vécxai - Oasinhtơn là gì?
- A. Trật tự Yalta dựa trên sự chi phối của hai siêu cường, còn trật tự Vécxai - Oasinhtơn dựa trên sự chi phối của nhiều cường quốc.
- B. Trật tự Yalta dẫn đến hòa bình, còn trật tự Vécxai - Oasinhtơn dẫn đến chiến tranh.
- C. Trật tự Yalta không có tổ chức quốc tế, còn trật tự Vécxai - Oasinhtơn có Hội Quốc Liên.
- D. Trật tự Yalta phân chia thế giới thành các thuộc địa, còn trật tự Vécxai - Oasinhtơn thì không.
Câu 25: Dựa vào kiến thức về Chiến tranh lạnh, hãy phân tích vì sao cuộc chạy đua vũ trang giữa hai siêu cường lại trở nên đặc biệt nguy hiểm?
- A. Nó tiêu tốn nguồn lực kinh tế của các nước tham gia.
- B. Nó tập trung vào vũ khí hạt nhân, có khả năng hủy diệt toàn bộ sự sống trên Trái Đất nếu chiến tranh xảy ra.
- C. Nó chỉ diễn ra giữa hai quốc gia.
- D. Nó làm giảm sức mạnh quân sự của các nước nhỏ.
Câu 26: Việc Đức bị chia cắt thành hai nhà nước (Đông Đức và Tây Đức) sau Chiến tranh thế giới thứ hai là hậu quả trực tiếp của yếu tố nào trong bối cảnh trật tự mới?
- A. Quyết định của Hội Quốc Liên.
- B. Mong muốn thống nhất của nhân dân Đức.
- C. Sự can thiệp của Liên Hợp Quốc.
- D. Thỏa thuận phân chia khu vực chiếm đóng giữa các cường quốc Đồng minh và sự đối đầu giữa hai hệ thống chính trị.
Câu 27: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về tác động của Chiến tranh lạnh đối với thế giới?
- A. Duy trì hòa bình thế giới trong một thời gian dài thông qua "thế cân bằng khủng bố" nhưng đồng thời gây ra căng thẳng, xung đột cục bộ và tốn kém nguồn lực.
- B. Mang lại sự ổn định và hợp tác toàn diện giữa các quốc gia.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến quan hệ giữa Mỹ và Liên Xô.
- D. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế và khoa học kỹ thuật trên toàn thế giới.
Câu 28: Một trong những hệ quả tích cực (dù gián tiếp) của Chiến tranh lạnh là gì?
- A. Ngăn chặn hoàn toàn các cuộc chiến tranh cục bộ.
- B. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều của tất cả các quốc gia.
- C. Chấm dứt mọi bất bình đẳng xã hội.
- D. Thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của khoa học kỹ thuật (đặc biệt là công nghệ vũ trụ, thông tin) do cuộc chạy đua giữa hai phe.
Câu 29: Dựa trên sự sụp đổ của trật tự hai cực Yalta, hãy dự đoán xu hướng phát triển chủ yếu của quan hệ quốc tế sau năm 1991.
- A. Thế giới sẽ quay trở lại trật tự đơn cực do một cường quốc duy nhất chi phối.
- B. Thế giới sẽ phát triển theo xu hướng đa cực, nhiều trung tâm quyền lực cùng tồn tại và tác động lẫn nhau.
- C. Các quốc gia sẽ đóng cửa, không hợp tác với nhau.
- D. Chiến tranh thế giới mới sẽ bùng nổ ngay lập tức.
Câu 30: Việc chấm dứt Chiến tranh lạnh đã tạo ra cơ hội và thách thức gì đối với các quốc gia đang phát triển?
- A. Họ không còn nhận được bất kỳ sự hỗ trợ nào từ bên ngoài.
- B. Họ dễ dàng giải quyết mọi mâu thuẫn nội bộ.
- C. Có cơ hội hòa nhập vào nền kinh tế thế giới và giải quyết xung đột bằng biện pháp hòa bình, nhưng cũng đối mặt với nguy cơ bị tụt hậu và bất ổn.
- D. Họ buộc phải tham gia vào các khối liên minh quân sự mới.