15+ Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự chấm dứt Chiến tranh Lạnh, tạo tiền đề cho một trật tự thế giới mới?

  • A. Sự thành lập Liên Hợp Quốc
  • B. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba
  • C. Chiến tranh Việt Nam kết thúc
  • D. Liên Xô tan rã

Câu 2: Trật tự thế giới hai cực Xô - Mỹ sụp đổ đã dẫn đến xu hướng nào chủ đạo trong quan hệ quốc tế?

  • A. Hình thành trật tự đơn cực do Mỹ chi phối hoàn toàn
  • B. Xu hướng đa cực hóa, với nhiều trung tâm quyền lực
  • C. Sự trỗi dậy của các khối quân sự đối đầu nhau
  • D. Quay trở lại trật tự Véc-xai sau Chiến tranh thế giới thứ nhất

Câu 3: Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh Lạnh?

  • A. Sự đối đầu giữa các hệ tư tưởng
  • B. Chính sách bảo hộ mậu dịch của các quốc gia
  • C. Sự phát triển của khoa học - công nghệ và kinh tế thị trường
  • D. Nhu cầu tăng cường sức mạnh quân sự

Câu 4: Trong trật tự thế giới đa cực, quan hệ giữa các quốc gia có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Vừa hợp tác, vừa cạnh tranh, thậm chí đối đầu
  • B. Chỉ hợp tác toàn diện trên mọi lĩnh vực
  • C. Chủ yếu đối đầu quân sự và chính trị
  • D. Hoàn toàn phụ thuộc vào quyết định của siêu cường

Câu 5: Tổ chức quốc tế nào được xem là biểu tượng của xu thế hợp tác đa phương và giải quyết các vấn đề toàn cầu sau Chiến tranh Lạnh?

  • A. NATO
  • B. Liên Hợp Quốc
  • C. WTO
  • D. IMF

Câu 6: Nội dung nào sau đây không phải là một biểu hiện của xu thế toàn cầu hóa về kinh tế?

  • A. Gia tăng dòng chảy thương mại quốc tế
  • B. Sự phát triển của các công ty xuyên quốc gia
  • C. Tự do hóa thương mại và đầu tư
  • D. Xu hướng các quốc gia tự cung tự cấp

Câu 7: Trong bối cảnh trật tự đa cực, các quốc gia đang phát triển cần ưu tiên điều gì để nâng cao vị thế?

  • A. Tăng cường chi tiêu quân sự
  • B. Tham gia các liên minh quân sự lớn
  • C. Phát triển kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh
  • D. Đóng cửa nền kinh tế để bảo hộ sản xuất trong nước

Câu 8: Sự kiện 11/9/2001 ở Mỹ đã tác động như thế nào đến trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

  • A. Làm suy yếu vai trò của Liên Hợp Quốc
  • B. Gia tăng nguy cơ khủng bố toàn cầu và thay đổi chính sách an ninh của nhiều nước
  • C. Dẫn đến sự phân cực sâu sắc hơn giữa các cường quốc
  • D. Thúc đẩy mạnh mẽ xu hướng giải trừ quân bị

Câu 9: So với trật tự hai cực Ianta, trật tự thế giới đa cực có điểm khác biệt cơ bản nào về số lượng các trung tâm quyền lực?

  • A. Ít trung tâm quyền lực hơn
  • B. Chỉ có một trung tâm quyền lực duy nhất
  • C. Không có trung tâm quyền lực rõ ràng
  • D. Nhiều trung tâm quyền lực hơn

Câu 10: Khu vực nào sau đây được xem là một trong những trung tâm kinh tế lớn, đóng vai trò quan trọng trong trật tự thế giới đa cực?

  • A. Châu Phi
  • B. Mỹ Latinh
  • C. Đông Á
  • D. Đông Âu

Câu 11: Trong quan hệ quốc tế hiện nay, "quyền lực mềm" (soft power) được hiểu là gì?

  • A. Khả năng gây ảnh hưởng thông qua văn hóa, giá trị và chính sách đối ngoại hấp dẫn
  • B. Sức mạnh quân sự vượt trội để áp đặt ý chí
  • C. Năng lực kinh tế để chi phối các quốc gia khác
  • D. Quyền lực chính trị tuyệt đối trong hệ thống quốc tế

Câu 12: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng thách thức an ninh phi truyền thống trong trật tự thế giới mới?

  • A. Chạy đua vũ trang giữa các cường quốc
  • B. Biến đổi khí hậu và dịch bệnh toàn cầu
  • C. Xung đột sắc tộc và tôn giáo
  • D. Can thiệp quân sự vào công việc nội bộ các nước

Câu 13: ASEAN được đánh giá là một tổ chức khu vực thành công trong việc thúc đẩy điều gì sau Chiến tranh Lạnh?

  • A. Đối đầu quân sự với các cường quốc bên ngoài khu vực
  • B. Xây dựng một cực quyền lực đối trọng với các trung tâm khác
  • C. Cạnh tranh kinh tế quyết liệt với các nước lớn
  • D. Hợp tác kinh tế, chính trị và duy trì hòa bình, ổn định khu vực

Câu 14: Đâu là xu hướng nổi bật trong chính sách đối ngoại của nhiều quốc gia sau Chiến tranh Lạnh?

  • A. Tăng cường đối đầu và xung đột
  • B. Chú trọng xây dựng các liên minh quân sự khép kín
  • C. Đa dạng hóa quan hệ đối ngoại và hội nhập quốc tế
  • D. Tự cô lập và giảm thiểu quan hệ với bên ngoài

Câu 15: Khái niệm "trật tự thế giới" dùng để chỉ điều gì?

  • A. Tình trạng hỗn loạn và vô chính phủ trong quan hệ quốc tế
  • B. Hệ thống các mối quan hệ quốc tế và cấu trúc quyền lực toàn cầu
  • C. Tập hợp các tổ chức quốc tế lớn nhất thế giới
  • D. Tổng số các quốc gia độc lập trên thế giới

Câu 16: Trong trật tự đa cực, vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) có xu hướng như thế nào?

  • A. Suy giảm do vai trò nhà nước tăng lên
  • B. Không thay đổi so với thời Chiến tranh Lạnh
  • C. Gia tăng do các vấn đề toàn cầu phức tạp hơn
  • D. Bị hạn chế bởi sự cạnh tranh giữa các cường quốc

Câu 17: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của Mỹ trong trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

  • A. Vẫn là một cường quốc hàng đầu, nhưng sức mạnh tương đối đã suy giảm
  • B. Trở thành siêu cường duy nhất, chi phối hoàn toàn thế giới
  • C. Mất vai trò lãnh đạo và trở thành một cực yếu thế
  • D. Không còn ảnh hưởng đáng kể đến quan hệ quốc tế

Câu 18: Sự trỗi dậy của Trung Quốc và Ấn Độ trong những thập kỷ gần đây là biểu hiện rõ nhất của xu thế nào?

  • A. Trật tự đơn cực
  • B. Đa cực hóa
  • C. Toàn cầu hóa
  • D. Khu vực hóa

Câu 19: Vấn đề hạt nhân Iran và Triều Tiên là ví dụ điển hình cho thách thức nào trong trật tự thế giới hiện nay?

  • A. Xung đột thương mại
  • B. Biến đổi khí hậu
  • C. Phổ biến vũ khí hạt nhân
  • D. Khủng hoảng kinh tế toàn cầu

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của chủ nghĩa dân tộc có xu hướng biến đổi như thế nào?

  • A. Mạnh lên và trở thành động lực chính của toàn cầu hóa
  • B. Suy yếu hoàn toàn và mất đi ảnh hưởng
  • C. Không thay đổi so với trước đây
  • D. Vừa thể hiện sự trỗi dậy, vừa có những biểu hiện điều chỉnh để thích ứng

Câu 21: Hãy sắp xếp các giai đoạn phát triển của trật tự thế giới hiện đại theo thứ tự thời gian: (1) Trật tự đa cực, (2) Trật tự hai cực Ianta, (3) Trật tự Véc-xai - Washington.

  • A. (1) - (2) - (3)
  • B. (1) - (3) - (2)
  • C. (3) - (2) - (1)
  • D. (2) - (3) - (1)

Câu 22: Điểm khác biệt cơ bản giữa trật tự Véc-xai - Washington và trật tự hai cực Ianta là gì?

  • A. Thời gian tồn tại
  • B. Số lượng các nước lớn chi phối
  • C. Phạm vi ảnh hưởng
  • D. Cơ chế hoạt động

Câu 23: Nếu Liên Xô không tan rã, trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh có thể đã diễn biến theo chiều hướng nào?

  • A. Trật tự đơn cực do Mỹ chi phối hoàn toàn vẫn hình thành
  • B. Chiến tranh Lạnh tiếp tục kéo dài và căng thẳng hơn
  • C. Trật tự đa cực hình thành sớm hơn
  • D. Có thể duy trì trật tự hai cực hoặc hình thành một trật tự khác

Câu 24: Trong trật tự đa cực, sự cạnh tranh giữa các cường quốc chủ yếu diễn ra trên lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế và công nghệ
  • B. Quân sự và chạy đua vũ trang
  • C. Ý thức hệ và mô hình phát triển
  • D. Văn hóa và ảnh hưởng mềm

Câu 25: Đâu là một trong những hạn chế lớn nhất của trật tự thế giới đa cực hiện nay?

  • A. Thiếu sự hợp tác quốc tế
  • B. Khó đạt được sự đồng thuận giữa các cường quốc về các vấn đề toàn cầu
  • C. Vai trò của các tổ chức quốc tế bị suy giảm
  • D. Các nước nhỏ không có tiếng nói trong quan hệ quốc tế

Câu 26: Để thích ứng với trật tự thế giới đa cực, Việt Nam cần ưu tiên phát triển mối quan hệ với những đối tác nào?

  • A. Chỉ tập trung vào các nước lớn
  • B. Chỉ duy trì quan hệ với các nước láng giềng
  • C. Đa dạng hóa quan hệ với nhiều đối tác trên thế giới
  • D. Hạn chế quan hệ với các nước phương Tây

Câu 27: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để giải quyết các thách thức an ninh phi truyền thống?

  • A. Tăng cường hợp tác quốc tế
  • B. Phát triển khoa học công nghệ
  • C. Nâng cao nhận thức cộng đồng
  • D. Sử dụng biện pháp quân sự đơn phương

Câu 28: Trong một thế giới đa cực, việc duy trì hòa bình và ổn định toàn cầu đòi hỏi điều gì?

  • A. Một siêu cường duy nhất lãnh đạo thế giới
  • B. Sự hợp tác và cân bằng quyền lực giữa các trung tâm
  • C. Giải trừ quân bị hoàn toàn trên toàn thế giới
  • D. Phân chia thế giới thành các khu vực ảnh hưởng riêng

Câu 29: Đâu là một ví dụ về vấn đề toàn cầu mà các quốc gia cần hợp tác để giải quyết trong trật tự thế giới hiện nay?

  • A. Cạnh tranh kinh tế giữa các nước
  • B. Xung đột cục bộ ở một quốc gia
  • C. Đại dịch COVID-19
  • D. Chiến tranh thương mại

Câu 30: Theo em, xu hướng nào sẽ chi phối quan hệ quốc tế trong những thập kỷ tới?

  • A. Xu hướng đa cực hóa và toàn cầu hóa tiếp tục phát triển
  • B. Xu hướng đơn cực hóa do một siêu cường trỗi dậy
  • C. Xu hướng quay trở lại đối đầu quân sự giữa các khối
  • D. Xu hướng khu vực hóa mạnh mẽ, giảm liên kết toàn cầu

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự chấm dứt Chiến tranh Lạnh, tạo tiền đề cho một trật tự thế giới mới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trật tự thế giới hai cực Xô - Mỹ sụp đổ đã dẫn đến xu hướng nào chủ đạo trong quan hệ quốc tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh Lạnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong trật tự thế giới đa cực, quan hệ giữa các quốc gia có đặc điểm nổi bật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Tổ chức quốc tế nào được xem là biểu tượng của xu thế hợp tác đa phương và giải quyết các vấn đề toàn cầu sau Chiến tranh Lạnh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Nội dung nào sau đây *không phải* là một biểu hiện của xu thế toàn cầu hóa về kinh tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong bối cảnh trật tự đa cực, các quốc gia đang phát triển cần ưu tiên điều gì để nâng cao vị thế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Sự kiện 11/9/2001 ở Mỹ đã tác động như thế nào đến trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: So với trật tự hai cực Ianta, trật tự thế giới đa cực có điểm khác biệt cơ bản nào về số lượng các trung tâm quyền lực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Khu vực nào sau đây được xem là một trong những trung tâm kinh tế lớn, đóng vai trò quan trọng trong trật tự thế giới đa cực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong quan hệ quốc tế hiện nay, 'quyền lực mềm' (soft power) được hiểu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng thách thức an ninh phi truyền thống trong trật tự thế giới mới?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: ASEAN được đánh giá là một tổ chức khu vực thành công trong việc thúc đẩy điều gì sau Chiến tranh Lạnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Đâu là xu hướng nổi bật trong chính sách đối ngoại của nhiều quốc gia sau Chiến tranh Lạnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Khái niệm 'trật tự thế giới' dùng để chỉ điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong trật tự đa cực, vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) có xu hướng như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của Mỹ trong trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Sự trỗi dậy của Trung Quốc và Ấn Độ trong những thập kỷ gần đây là biểu hiện rõ nhất của xu thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Vấn đề hạt nhân Iran và Triều Tiên là ví dụ điển hình cho thách thức nào trong trật tự thế giới hiện nay?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của chủ nghĩa dân tộc có xu hướng biến đổi như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Hãy sắp xếp các giai đoạn phát triển của trật tự thế giới hiện đại theo thứ tự thời gian: (1) Trật tự đa cực, (2) Trật tự hai cực Ianta, (3) Trật tự Véc-xai - Washington.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Điểm khác biệt cơ bản giữa trật tự Véc-xai - Washington và trật tự hai cực Ianta là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nếu Liên Xô không tan rã, trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh có thể đã diễn biến theo chiều hướng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong trật tự đa cực, sự cạnh tranh giữa các cường quốc chủ yếu diễn ra trên lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Đâu là một trong những hạn chế lớn nhất của trật tự thế giới đa cực hiện nay?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Để thích ứng với trật tự thế giới đa cực, Việt Nam cần ưu tiên phát triển mối quan hệ với những đối tác nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để giải quyết các thách thức an ninh phi truyền thống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong một thế giới đa cực, việc duy trì hòa bình và ổn định toàn cầu đòi hỏi điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Đâu là một ví dụ về vấn đề toàn cầu mà các quốc gia cần hợp tác để giải quyết trong trật tự thế giới hiện nay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Theo em, xu hướng nào sẽ chi phối quan hệ quốc tế trong những thập kỷ tới?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh, tạo tiền đề cho một trật tự thế giới mới?

  • A. Sự kiện Bức tường Berlin sụp đổ
  • B. Hiệp định Paris về Việt Nam được ký kết
  • C. Chiến tranh vùng Vịnh lần thứ nhất
  • D. Sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu

Câu 2: Trật tự thế giới hai cực Xô - Mỹ sụp đổ đã dẫn đến xu hướng nổi bật nào trong quan hệ quốc tế?

  • A. Xu hướng đối đầu quân sự trực tiếp giữa các cường quốc
  • B. Xu hướng đa cực hóa, hình thành nhiều trung tâm quyền lực
  • C. Xu hướng các quốc gia tăng cường chạy đua vũ trang hạt nhân
  • D. Xu hướng các nước lớn can thiệp vào công việc nội bộ nước nhỏ

Câu 3: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực thúc đẩy sự hình thành trật tự thế giới đa cực sau Chiến tranh Lạnh?

  • A. Sự gia tăng ảnh hưởng của các tổ chức khủng bố quốc tế
  • B. Sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc giữa các quốc gia
  • C. Sự phát triển không đồng đều của các quốc gia và khu vực
  • D. Sự bùng nổ dân số và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên toàn cầu

Câu 4: So với trật tự hai cực Ianta, trật tự thế giới đa cực có đặc điểm nổi bật nào khác biệt?

  • A. Tính linh hoạt và phức tạp cao hơn trong quan hệ quốc tế
  • B. Sự đối đầu trực tiếp và gay gắt giữa các cường quốc
  • C. Sự phân chia thế giới thành hai khối quân sự đối lập
  • D. Vai trò tuyệt đối của Liên Hợp Quốc trong duy trì hòa bình

Câu 5: Trong bối cảnh trật tự đa cực, các quốc gia có xu hướng tập trung ưu tiên vào lĩnh vực nào để tăng cường sức mạnh và vị thế?

  • A. Phát triển lực lượng quân sự hùng mạnh
  • B. Củng cố hệ thống chính trị độc đảng
  • C. Phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế sâu rộng
  • D. Xây dựng liên minh quân sự chặt chẽ với các nước lớn

Câu 6: Toàn cầu hóa, một xu thế nổi bật sau Chiến tranh Lạnh, tác động mạnh mẽ nhất đến lĩnh vực nào của đời sống quốc tế?

  • A. Văn hóa và giáo dục
  • B. Kinh tế và thương mại
  • C. Chính trị và ngoại giao
  • D. Quân sự và an ninh

Câu 7: Biểu hiện nào sau đây không phản ánh xu thế hòa bình, hợp tác trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

  • A. Sự gia tăng các tổ chức hợp tác khu vực và quốc tế
  • B. Giải quyết tranh chấp bằng đàm phán và thương lượng
  • C. Cắt giảm chi tiêu quân sự và giải trừ quân bị
  • D. Gia tăng các xung đột sắc tộc, tôn giáo và ly khai

Câu 8: Trong trật tự thế giới đa cực, vai trò của Liên Hợp Quốc (LHQ) có sự thay đổi như thế nào so với thời kỳ Chiến tranh Lạnh?

  • A. Vai trò bị suy giảm do sự chi phối của các cường quốc
  • B. Vai trò được tăng cường trong duy trì hòa bình và an ninh
  • C. Vai trò không thay đổi so với thời kỳ Chiến tranh Lạnh
  • D. Vai trò chỉ còn mang tính hình thức và biểu tượng

Câu 9: Thách thức an ninh phi truyền thống nào trở nên nổi bật và đáng lo ngại hơn trong trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

  • A. Nguy cơ chiến tranh hạt nhân giữa các cường quốc
  • B. Sự đối đầu quân sự giữa các khối liên minh
  • C. Khủng bố quốc tế và các tổ chức cực đoan
  • D. Chạy đua vũ trang giữa các quốc gia phát triển

Câu 10: Sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trung Quốc và Ấn Độ trong những thập niên gần đây là biểu hiện rõ nét của xu thế nào?

  • A. Toàn cầu hóa về kinh tế
  • B. Đa cực hóa thế giới
  • C. Khu vực hóa sâu rộng
  • D. Xu hướng đơn cực

Câu 11: Quan hệ quốc tế trong trật tự đa cực chịu sự chi phối chủ yếu của yếu tố nào?

  • A. Hệ tư tưởng đối lập
  • B. Luật pháp quốc tế
  • C. Lợi ích quốc gia và dân tộc
  • D. Áp lực từ dư luận quốc tế

Câu 12: Điểm khác biệt cơ bản giữa cạnh tranh trong Chiến tranh Lạnh và cạnh tranh trong trật tự đa cực hiện nay là gì?

  • A. Cạnh tranh kinh tế trở thành nội dung chủ yếu
  • B. Cạnh tranh quân sự diễn ra quyết liệt hơn
  • C. Cạnh tranh ý thức hệ gay gắt hơn
  • D. Cạnh tranh văn hóa trở nên phổ biến hơn

Câu 13: Một trong những biểu hiện của xu thế toàn cầu hóa về kinh tế là sự gia tăng vai trò của:

  • A. Các tổ chức chính trị quốc tế
  • B. Các công ty xuyên quốc gia (TNCs)
  • C. Các định chế tài chính khu vực
  • D. Các liên minh quân sự đa phương

Câu 14: Khu vực nào trên thế giới được xem là phát triển năng động và có vai trò ngày càng quan trọng trong trật tự đa cực?

  • A. Khu vực Bắc Mỹ
  • B. Khu vực Tây Âu
  • C. Khu vực Mỹ Latinh
  • D. Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương

Câu 15: Việt Nam đã tận dụng cơ hội nào từ trật tự thế giới mới sau Chiến tranh Lạnh để phát triển đất nước?

  • A. Tham gia các khối quân sự khu vực
  • B. Xây dựng căn cứ quân sự nước ngoài
  • C. Đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế
  • D. Tăng cường đối đầu với các nước lớn

Câu 16: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển là gì?

  • A. Nguy cơ bị xâm lược quân sự
  • B. Nguy cơ bị tụt hậu và phụ thuộc
  • C. Nguy cơ bị đồng hóa văn hóa
  • D. Nguy cơ bị cô lập về chính trị

Câu 17: Để duy trì hòa bình và ổn định trong trật tự đa cực, các quốc gia cần đề cao nguyên tắc nào trong quan hệ quốc tế?

  • A. Ưu tiên sức mạnh quân sự
  • B. Thực hiện chính sách cường quyền
  • C. Liên minh với các nước lớn
  • D. Tôn trọng luật pháp quốc tế và hợp tác đa phương

Câu 18: Cơ chế hợp tác nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng đa phương hóa trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

  • A. Các diễn đàn và tổ chức của Liên Hợp Quốc
  • B. Các liên minh quân sự song phương
  • C. Các hiệp định thương mại tự do song phương
  • D. Các nhóm nước công nghiệp phát triển (G7, G20)

Câu 19: Trong trật tự đa cực, quan hệ giữa các cường quốc thường mang tính chất:

  • A. Đối đầu và xung đột trực tiếp
  • B. Hoàn toàn hợp tác và hữu nghị
  • C. Vừa hợp tác vừa cạnh tranh, kiềm chế lẫn nhau
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào một siêu cường

Câu 20: Sự hình thành các liên kết khu vực như ASEAN, EU, AU là một đặc điểm của trật tự thế giới nào?

  • A. Trật tự đơn cực
  • B. Trật tự đa cực
  • C. Trật tự hai cực
  • D. Trật tự Véc-xai

Câu 21: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự điều chỉnh trong quan hệ quốc tế theo hướng hòa hoãn, đối thoại sau Chiến tranh Lạnh là gì?

  • A. Áp lực từ phong trào phản chiến trên thế giới
  • B. Sự ra đời của Liên Hợp Quốc và luật pháp quốc tế
  • C. Nhận thức về nguy cơ chiến tranh hạt nhân hủy diệt
  • D. Sự thay đổi trong tương quan lực lượng và lợi ích quốc gia

Câu 22: Trong trật tự thế giới đa cực, các quốc gia nhỏ và vừa có vai trò như thế nào?

  • A. Hoàn toàn phụ thuộc vào các cường quốc
  • B. Không có vai trò đáng kể trong quan hệ quốc tế
  • C. Có cơ hội tham gia vào các vấn đề quốc tế và khu vực
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế nội địa

Câu 23: Xu hướng khu vực hóa kinh tế là một bộ phận cấu thành quan trọng của xu thế nào lớn hơn?

  • A. Đa cực hóa chính trị
  • B. Toàn cầu hóa kinh tế
  • C. Đối đầu quân sự
  • D. Đơn phương hóa

Câu 24: Để ứng phó với các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, các quốc gia cần tăng cường hình thức hợp tác nào?

  • A. Hợp tác đa phương trên phạm vi toàn cầu
  • B. Hợp tác song phương giữa các nước lớn
  • C. Tự lực giải quyết ở cấp quốc gia
  • D. Ủy thác cho các tổ chức phi chính phủ

Câu 25: Trong trật tự đa cực, yếu tố nào quyết định sức mạnh và vị thế của một quốc gia?

  • A. Quy mô dân số và lãnh thổ
  • B. Lịch sử và truyền thống văn hóa
  • C. Hệ thống chính trị và thể chế nhà nước
  • D. Sức mạnh tổng hợp quốc gia trên nhiều lĩnh vực

Câu 26: Một trong những hạn chế của trật tự thế giới đa cực là gì?

  • A. Nguy cơ chiến tranh thế giới giảm đi
  • B. Vai trò của luật pháp quốc tế được đề cao
  • C. Khó đạt được sự đồng thuận toàn cầu về các vấn đề lớn
  • D. Các quốc gia nhỏ có nhiều cơ hội phát triển hơn

Câu 27: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để Việt Nam nâng cao vị thế trong trật tự thế giới mới?

  • A. Tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng
  • B. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và khoa học công nghệ
  • C. Xây dựng quan hệ đối tác chiến lược với nhiều quốc gia
  • D. Theo đuổi chính sách đối đầu với các nước lớn

Câu 28: Trong bối cảnh trật tự đa cực, ASEAN thể hiện vai trò như thế nào?

  • A. Trở thành một cực trong trật tự thế giới
  • B. Đóng vai trò trung tâm trong khu vực Đông Nam Á
  • C. Mất vai trò do sự cạnh tranh của các cường quốc
  • D. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế nội khối

Câu 29: Để đảm bảo lợi ích quốc gia trong trật tự đa cực, Việt Nam cần xây dựng nền ngoại giao như thế nào?

  • A. Ngoại giao cường quyền, dựa vào sức mạnh
  • B. Ngoại giao một chiều, chỉ quan hệ với một số nước
  • C. Ngoại giao đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ
  • D. Ngoại giao đóng cửa, tự cô lập

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

  • A. Một thế giới đa cực, tồn tại cả hợp tác và đấu tranh
  • B. Một thế giới đơn cực, do Mỹ chi phối hoàn toàn
  • C. Một thế giới hoàn toàn hòa bình và hợp tác
  • D. Quay trở lại trật tự hai cực như thời Chiến tranh Lạnh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh, tạo tiền đề cho một trật tự thế giới mới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trật tự thế giới hai cực Xô - Mỹ sụp đổ đã dẫn đến xu hướng nổi bật nào trong quan hệ quốc tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực thúc đẩy sự hình thành trật tự thế giới đa cực sau Chiến tranh Lạnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: So với trật tự hai cực Ianta, trật tự thế giới đa cực có đặc điểm nổi bật nào khác biệt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong bối cảnh trật tự đa cực, các quốc gia có xu hướng tập trung ưu tiên vào lĩnh vực nào để tăng cường sức mạnh và vị thế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Toàn cầu hóa, một xu thế nổi bật sau Chiến tranh Lạnh, tác động mạnh mẽ nhất đến lĩnh vực nào của đời sống quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Biểu hiện nào sau đây không phản ánh xu thế hòa bình, hợp tác trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong trật tự thế giới đa cực, vai trò của Liên Hợp Quốc (LHQ) có sự thay đổi như thế nào so với thời kỳ Chiến tranh Lạnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Thách thức an ninh phi truyền thống nào trở nên nổi bật và đáng lo ngại hơn trong trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trung Quốc và Ấn Độ trong những thập niên gần đây là biểu hiện rõ nét c??a xu thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Quan hệ quốc tế trong trật tự đa cực chịu sự chi phối chủ yếu của yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Điểm khác biệt cơ bản giữa cạnh tranh trong Chiến tranh Lạnh và cạnh tranh trong trật tự đa cực hiện nay là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Một trong những biểu hiện của xu thế toàn cầu hóa về kinh tế là sự gia tăng vai trò của:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Khu vực nào trên thế giới được xem là phát triển năng động và có vai trò ngày càng quan trọng trong trật tự đa cực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Việt Nam đã tận dụng cơ hội nào từ trật tự thế giới mới sau Chiến tranh Lạnh để phát triển đất nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Để duy trì hòa bình và ổn định trong trật tự đa cực, các quốc gia cần đề cao nguyên tắc nào trong quan hệ quốc tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Cơ chế hợp tác nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng đa phương hóa trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong trật tự đa cực, quan hệ giữa các cường quốc thường mang tính chất:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Sự hình thành các liên kết khu vực như ASEAN, EU, AU là một đặc điểm của trật tự thế giới nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự điều chỉnh trong quan hệ quốc tế theo hướng hòa hoãn, đối thoại sau Chiến tranh Lạnh là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong trật tự thế giới đa cực, các quốc gia nhỏ và vừa có vai trò như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Xu hướng khu vực hóa kinh tế là một bộ phận cấu thành quan trọng của xu thế nào lớn hơn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Để ứng phó với các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, các quốc gia cần tăng cường hình thức hợp tác nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong trật tự đa cực, yếu tố nào quyết định sức mạnh và vị thế của một quốc gia?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một trong những hạn chế của trật tự thế giới đa cực là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để Việt Nam nâng cao vị thế trong trật tự thế giới mới?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong bối cảnh trật tự đa cực, ASEAN thể hiện vai trò như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Để đảm bảo lợi ích quốc gia trong trật tự đa cực, Việt Nam cần xây dựng nền ngoại giao như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được xem là mốc đánh dấu chấm dứt Chiến tranh lạnh và sự sụp đổ của trật tự thế giới hai cực Ianta?

  • A. Sự sụp đổ của bức tường Béc-lin (1989).
  • B. Cuộc gặp gỡ cấp cao giữa Liên Xô và Mỹ tại Xan Phran-xi-xcô (1989).
  • C. Cuộc gặp gỡ cấp cao giữa Gióoc-giơ Bu-sơ (cha) và M. Goóc-ba-chốp tại đảo Manta (12/1989).
  • D. Sự giải thể của Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) năm 1991.

Câu 2: Trật tự thế giới đang dần định hình sau Chiến tranh lạnh có xu hướng phát triển theo chiều hướng nào?

  • A. Đơn cực, với sự chi phối tuyệt đối của Mỹ.
  • B. Hai cực mới, với sự cạnh tranh giữa Mỹ và Trung Quốc.
  • C. Đa cực, nhưng chỉ giới hạn ở các cường quốc truyền thống.
  • D. Đa cực, với sự vươn lên của nhiều trung tâm quyền lực khác nhau (Mỹ, EU, Nhật Bản, Trung Quốc, Nga...).

Câu 3: Phân tích vai trò của sức mạnh kinh tế trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trọng tâm cạnh tranh giữa các quốc gia?

  • A. Kinh tế trở thành nội dung căn bản trong quan hệ quốc tế.
  • B. Chạy đua vũ trang hạt nhân vẫn là hình thức cạnh tranh chính.
  • C. Các liên minh quân sự chi phối cục diện thế giới.
  • D. Xung đột ý thức hệ vẫn là nguyên nhân chính dẫn đến đối đầu.

Câu 4: Xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh được biểu hiện rõ nét nhất ở lĩnh vực nào?

  • A. Gia tăng các cuộc chiến tranh cục bộ.
  • B. Sự phát triển nhanh chóng của thương mại thế giới và vai trò của các công ty xuyên quốc gia.
  • C. Sự suy yếu của các tổ chức quốc tế.
  • D. Sự đóng cửa nền kinh tế của hầu hết các quốc gia.

Câu 5: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về xu thế đối thoại, hợp tác trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Các nước lớn tiếp tục duy trì tình trạng đối đầu gay gắt.
  • B. Chỉ có các nước có cùng chế độ chính trị mới hợp tác với nhau.
  • C. Các quốc gia có xu hướng giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, thương lượng.
  • D. Liên minh quân sự là hình thức hợp tác chủ yếu giữa các nước.

Câu 6: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức nào?

  • A. Sự gia tăng của chủ nghĩa thực dân cũ.
  • B. Sự phục hồi của trật tự hai cực Ianta.
  • C. Chỉ còn các vấn đề an ninh truyền thống.
  • D. Xung đột sắc tộc, tôn giáo, khủng bố, ô nhiễm môi trường, dịch bệnh...

Câu 7: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta.

  • A. Sự suy yếu và tan rã của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • B. Sự vươn lên mạnh mẽ của các nước thế giới thứ ba.
  • C. Áp lực từ phong trào giải phóng dân tộc.
  • D. Sự can thiệp của Liên Hợp Quốc vào các vấn đề quốc tế.

Câu 8: Tại sao nói sự vươn lên của Liên minh châu Âu (EU) là một trong những yếu tố quan trọng góp phần định hình trật tự thế giới đa cực?

  • A. EU là khối quân sự mạnh nhất thế giới.
  • B. EU là một liên minh kinh tế-chính trị lớn, có ảnh hưởng đáng kể trên trường quốc tế.
  • C. EU có lực lượng hạt nhân lớn nhất thế giới.
  • D. EU chi phối hoạt động của tất cả các tổ chức quốc tế.

Câu 9: Xu thế nào sau đây vừa là thời cơ, vừa là thách thức đối với các quốc gia đang phát triển trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế.
  • B. Đối đầu Đông - Tây.
  • C. Chạy đua vũ trang.
  • D. Chiến tranh cục bộ.

Câu 10: Sau Chiến tranh lạnh, hầu hết các quốc gia trên thế giới đều điều chỉnh chiến lược phát triển, tập trung vào lĩnh vực nào là trọng tâm?

  • A. Quân sự.
  • B. Văn hóa.
  • C. Kinh tế.
  • D. Chính trị đối ngoại.

Câu 11: Dựa vào đặc điểm của trật tự thế giới đa cực, hãy cho biết quan hệ giữa các cường quốc chủ yếu diễn ra theo hình thức nào?

  • A. Chỉ có đối đầu, cạnh tranh gay gắt.
  • B. Vừa hợp tác, vừa cạnh tranh, kiềm chế lẫn nhau.
  • C. Chỉ có hợp tác để cùng phát triển.
  • D. Thiết lập các liên minh quân sự đối lập.

Câu 12: Xu thế nào sau đây không phản ánh đúng đặc điểm của tình hình thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Hòa bình, hợp tác và phát triển là xu thế chủ đạo.
  • B. Các quốc gia điều chỉnh chiến lược phát triển, lấy kinh tế làm trọng tâm.
  • C. Xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ.
  • D. Sự đối đầu ý thức hệ giữa hai phe TBCN và XHCN ngày càng gia tăng.

Câu 13: Sự ra đời và phát triển của các tổ chức liên kết khu vực (như ASEAN, EU, APEC...) sau Chiến tranh lạnh phản ánh xu thế nào trong quan hệ quốc tế?

  • A. Hợp tác để phát triển và hội nhập.
  • B. Chống lại xu thế toàn cầu hóa.
  • C. Phân chia lại phạm vi ảnh hưởng.
  • D. Cô lập hóa các nước đang phát triển.

Câu 14: Dựa vào thông tin về sự vươn lên của Trung Quốc và các nước châu Á, hãy nhận xét về sự thay đổi tương quan lực lượng kinh tế thế giới sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Chỉ có Mỹ là cường quốc kinh tế duy nhất.
  • B. Các nước châu Âu duy trì vị thế kinh tế tuyệt đối.
  • C. Xuất hiện nhiều trung tâm kinh tế mới, đặc biệt ở châu Á.
  • D. Kinh tế thế giới suy thoái nghiêm trọng.

Câu 15: Vấn đề nào sau đây được xem là thách thức an ninh phi truyền thống mang tính toàn cầu, đòi hỏi sự hợp tác quốc tế để giải quyết?

  • A. Cạnh tranh lãnh thổ giữa các quốc gia láng giềng.
  • B. Cuộc chạy đua vũ trang giữa các cường quốc.
  • C. Xung đột biên giới truyền thống.
  • D. Biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố quốc tế.

Câu 16: Liên Hợp Quốc sau Chiến tranh lạnh có vai trò như thế nào trong việc giải quyết các vấn đề quốc tế?

  • A. Đóng vai trò trung tâm trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, thúc đẩy hợp tác.
  • B. Vai trò bị lu mờ do sự chi phối của các cường quốc.
  • C. Chỉ giải quyết các vấn đề kinh tế.
  • D. Không còn ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế.

Câu 17: Đâu là đặc điểm khác biệt cơ bản giữa trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới đa cực đang hình thành?

  • A. Trật tự Ianta là đơn cực, trật tự đa cực là hai cực.
  • B. Trật tự Ianta dựa trên hợp tác, trật tự đa cực dựa trên đối đầu.
  • C. Trật tự Ianta do hai siêu cường chi phối, trật tự đa cực có nhiều trung tâm quyền lực.
  • D. Trật tự Ianta không có tổ chức quốc tế, trật tự đa cực có Liên Hợp Quốc.

Câu 18: Bối cảnh nào sau đây tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam hội nhập quốc tế sâu rộng hơn sau năm 1991?

  • A. Sự đối đầu gay gắt giữa các cường quốc.
  • B. Xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển trên thế giới.
  • C. Sự suy yếu của các tổ chức quốc tế.
  • D. Việt Nam gia nhập khối quân sự phương Tây.

Câu 19: Phân tích tác động của xu thế toàn cầu hóa đối với các quốc gia. Tác động nào sau đây là tiêu cực?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • B. Tăng cường giao lưu văn hóa.
  • C. Tạo cơ hội tiếp cận khoa học - công nghệ mới.
  • D. Làm trầm trọng thêm sự bất công xã hội và nguy cơ đánh mất bản sắc dân tộc.

Câu 20: Dựa vào đặc điểm của trật tự đa cực, hãy dự đoán vai trò của các quốc gia vừa và nhỏ trong quan hệ quốc tế hiện nay.

  • A. Có thể đóng vai trò ngày càng quan trọng hơn thông qua liên kết khu vực và tham gia các tổ chức quốc tế.
  • B. Hoàn toàn bị chi phối bởi các cường quốc.
  • C. Không có khả năng tham gia vào các vấn đề toàn cầu.
  • D. Chỉ tập trung vào giải quyết các vấn đề nội bộ.

Câu 21: Nhận định nào sau đây là đúng khi nói về ảnh hưởng của Chiến tranh lạnh đối với quan hệ quốc tế trong giai đoạn tồn tại (1947-1989)?

  • A. Thúc đẩy mạnh mẽ quá trình giải trừ quân bị.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn các cuộc xung đột vũ trang trên thế giới.
  • C. Làm cho thế giới luôn trong tình trạng căng thẳng, đối đầu, nguy cơ chiến tranh hạt nhân.
  • D. Tạo ra một kỷ nguyên hòa bình và hợp tác toàn diện.

Câu 22: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất xu thế các quốc gia điều chỉnh chính sách đối ngoại theo hướng đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Các nước chỉ duy trì quan hệ với các đồng minh truyền thống.
  • B. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước láng giềng.
  • C. Tham gia vào một khối quân sự duy nhất.
  • D. Thiết lập quan hệ ngoại giao, kinh tế, văn hóa với nhiều quốc gia và tổ chức khác nhau trên thế giới.

Câu 23: Tại sao vấn đề bảo vệ môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu trở thành một trong những thách thức toàn cầu nổi bật sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Đây là vấn đề ảnh hưởng đến tất cả các quốc gia và đòi hỏi sự hợp tác xuyên biên giới.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các nước đang phát triển.
  • C. Đã được giải quyết hoàn toàn trong Chiến tranh lạnh.
  • D. Chỉ là vấn đề cục bộ của một số khu vực.

Câu 24: Đánh giá tác động của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại đến sự hình thành trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Làm chậm lại quá trình toàn cầu hóa.
  • B. Tăng cường sự cô lập giữa các quốc gia.
  • C. Thúc đẩy mạnh mẽ xu thế toàn cầu hóa và sự phát triển của kinh tế tri thức, làm thay đổi tương quan sức mạnh giữa các nước.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến lĩnh vực quân sự.

Câu 25: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, quốc gia nào sau đây được xem là siêu cường duy nhất còn lại, nhưng sức mạnh tương đối đã suy giảm so với trước?

  • A. Mỹ.
  • B. Trung Quốc.
  • C. Nga.
  • D. Nhật Bản.

Câu 26: Sự kiện nào sau đây không phải là biểu hiện của xu thế toàn cầu hóa?

  • A. Thương mại thế giới phát triển mạnh.
  • B. Đầu tư nước ngoài tăng nhanh.
  • C. Sự ra đời và phát triển của các công ty xuyên quốc gia.
  • D. Các quốc gia tăng cường chính sách bảo hộ mậu dịch.

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa sự chấm dứt Chiến tranh lạnh và sự gia tăng của các cuộc xung đột cục bộ, nội chiến ở một số khu vực.

  • A. Chiến tranh lạnh chấm dứt làm giảm hoàn toàn xung đột.
  • B. Sự kiểm soát của hai siêu cường suy yếu, tạo điều kiện cho các mâu thuẫn cũ (sắc tộc, tôn giáo) bùng phát.
  • C. Các cường quốc mới cố tình gây ra xung đột để tranh giành ảnh hưởng.
  • D. Liên Hợp Quốc không có khả năng can thiệp.

Câu 28: Đâu là thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa và trật tự thế giới mới?

  • A. Không có cơ hội tiếp cận thị trường thế giới.
  • B. Bị cô lập về chính trị.
  • C. Nguy cơ tụt hậu về kinh tế, phụ thuộc vào nước ngoài, và nguy cơ đánh mất bản sắc văn hóa.
  • D. Thiếu nguồn vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 29: Dựa vào xu hướng vận động của thế giới sau Chiến tranh lạnh, yếu tố nào sau đây được xem là thước đo chủ yếu sức mạnh tổng hợp quốc gia?

  • A. Diện tích lãnh thổ.
  • B. Quy mô dân số.
  • C. Chỉ số quân sự.
  • D. Sức mạnh kinh tế kết hợp với khoa học - công nghệ, quốc phòng an ninh, chính trị, văn hóa, giáo dục...

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về bản chất của xu thế đa cực trong quan hệ quốc tế đầu thế kỷ XXI?

  • A. Thế giới phân chia thành các khối quân sự đối lập hoàn toàn.
  • B. Không có một trung tâm quyền lực duy nhất chi phối, mà có sự tương tác, kiềm chế lẫn nhau giữa nhiều trung tâm.
  • C. Các quốc gia nhỏ không có vai trò gì trên trường quốc tế.
  • D. Chỉ có hai siêu cường Mỹ và Trung Quốc quyết định mọi vấn đề toàn cầu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được xem là mốc đánh dấu chấm dứt Chiến tranh lạnh và sự sụp đổ của trật tự thế giới hai cực Ianta?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trật tự thế giới đang dần định hình sau Chiến tranh lạnh có xu hướng phát triển theo chiều hướng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phân tích vai trò của sức mạnh kinh tế trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trọng tâm cạnh tranh giữa các quốc gia?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh được biểu hiện rõ nét nhất ở lĩnh vực nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về xu thế đối thoại, hợp tác trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Tại sao nói sự vươn lên của Liên minh châu Âu (EU) là một trong những yếu tố quan trọng góp phần định hình trật tự thế giới đa cực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Xu thế nào sau đây vừa là thời cơ, vừa là thách thức đối với các quốc gia đang phát triển trong bối cảnh toàn cầu hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Sau Chiến tranh lạnh, hầu hết các quốc gia trên thế giới đều điều chỉnh chiến lược phát triển, tập trung vào lĩnh vực nào là trọng tâm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Dựa vào đặc điểm của trật tự thế giới đa cực, hãy cho biết quan hệ giữa các cường quốc chủ yếu diễn ra theo hình thức nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Xu thế nào sau đây không phản ánh đúng đặc điểm của tình hình thế giới sau Chiến tranh lạnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Sự ra đời và phát triển của các tổ chức liên kết khu vực (như ASEAN, EU, APEC...) sau Chiến tranh lạnh phản ánh xu thế nào trong quan hệ quốc tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Dựa vào thông tin về sự vươn lên của Trung Quốc và các nước châu Á, hãy nhận xét về sự thay đổi tương quan lực lượng kinh tế thế giới sau Chiến tranh lạnh.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Vấn đề nào sau đây được xem là thách thức an ninh phi truyền thống mang tính toàn cầu, đòi hỏi sự hợp tác quốc tế để giải quyết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Liên Hợp Quốc sau Chiến tranh lạnh có vai trò như thế nào trong việc giải quyết các vấn đề quốc tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Đâu là đặc điểm khác biệt cơ bản giữa trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới đa cực đang hình thành?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Bối cảnh nào sau đây tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam hội nhập quốc tế sâu rộng hơn sau năm 1991?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Phân tích tác động của xu thế toàn cầu hóa đối với các quốc gia. Tác động nào sau đây là tiêu cực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Dựa vào đặc điểm của trật tự đa cực, hãy dự đoán vai trò của các quốc gia vừa và nhỏ trong quan hệ quốc tế hiện nay.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Nhận định nào sau đây là đúng khi nói về ảnh hưởng của Chiến tranh lạnh đối với quan hệ quốc tế trong giai đoạn tồn tại (1947-1989)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất xu thế các quốc gia điều chỉnh chính sách đối ngoại theo hướng đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ sau Chiến tranh lạnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Tại sao vấn đề bảo vệ môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu trở thành một trong những thách thức toàn cầu nổi bật sau Chiến tranh lạnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Đánh giá tác động của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại đến sự hình thành trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, quốc gia nào sau đây được xem là siêu cường duy nhất còn lại, nhưng sức mạnh tương đối đã suy giảm so với trước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Sự kiện nào sau đây không phải là biểu hiện của xu thế toàn cầu hóa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa sự chấm dứt Chiến tranh lạnh và sự gia tăng của các cuộc xung đột cục bộ, nội chiến ở một số khu vực.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Đâu là thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa và trật tự thế giới mới?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Dựa vào xu hướng vận động của thế giới sau Chiến tranh lạnh, yếu tố nào sau đây được xem là thước đo chủ yếu sức mạnh tổng hợp quốc gia?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về bản chất của xu thế đa cực trong quan hệ quốc tế đầu thế kỷ XXI?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được xem là mốc đánh dấu sự chấm dứt của Chiến tranh lạnh và sự hình thành trật tự thế giới mới?

  • A. Hiệp định Pari năm 1973 về chấm dứt chiến tranh ở Việt Nam.
  • B. Sự tan rã của Liên bang Xô viết năm 1991.
  • C. Thắng lợi của cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc ở Ấn Độ năm 1950.
  • D. Sự thành lập Liên hợp quốc năm 1945.

Câu 2: Trật tự thế giới mới được hình thành sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm nổi bật nhất là gì?

  • A. Trật tự hai cực, hai phe đối đầu gay gắt.
  • B. Một siêu cường chi phối mọi quan hệ quốc tế.
  • C. Các quốc gia nhỏ đóng vai trò quyết định.
  • D. Trật tự đa cực với sự tham gia của nhiều trung tâm quyền lực.

Câu 3: Xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt là gì?

  • A. Tăng cường đối đầu quân sự giữa các nước lớn.
  • B. Chạy đua vũ trang hạt nhân trên quy mô toàn cầu.
  • C. Hòa bình, hợp tác và phát triển.
  • D. Xung đột sắc tộc và tôn giáo lan rộng.

Câu 4: Tại sao kinh tế lại trở thành nội dung căn bản trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Sức mạnh tổng hợp của quốc gia ngày càng phụ thuộc vào tiềm lực kinh tế.
  • B. Các nước đã giải quyết xong mọi mâu thuẫn chính trị.
  • C. Các tổ chức quân sự quốc tế không còn tồn tại.
  • D. Tất cả các quốc gia đều có trình độ phát triển kinh tế ngang nhau.

Câu 5: Xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh được biểu hiện rõ nét nhất ở lĩnh vực nào?

  • A. Sự đồng nhất về chế độ chính trị giữa các quốc gia.
  • B. Sự gia tăng nhanh chóng của thương mại quốc tế và đầu tư toàn cầu.
  • C. Sự hình thành các khối liên minh quân sự trên khắp thế giới.
  • D. Sự biến mất của biên giới quốc gia.

Câu 6: Một trong những cơ hội lớn nhất mà xu thế toàn cầu hóa mang lại cho các quốc gia đang phát triển là gì?

  • A. Dễ dàng duy trì nền kinh tế tự cung tự cấp.
  • B. Giảm bớt sự cạnh tranh từ bên ngoài.
  • C. Tiếp cận các nguồn vốn, khoa học kĩ thuật và thị trường thế giới.
  • D. Tăng cường sự cô lập với thế giới bên ngoài.

Câu 7: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong xu thế toàn cầu hóa là gì?

  • A. Nguy cơ bị tụt hậu xa hơn về kinh tế và lệ thuộc vào các nước phát triển.
  • B. Khó khăn trong việc mở rộng quan hệ đối ngoại.
  • C. Mất đi bản sắc văn hóa truyền thống.
  • D. Không thể tiếp cận được khoa học kỹ thuật tiên tiến.

Câu 8: Sau Chiến tranh lạnh, Liên minh châu Âu (EU) đã vươn lên trở thành một trong những trung tâm quan trọng của thế giới, chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Sức mạnh quân sự vượt trội so với các cường quốc khác.
  • B. Sự độc lập hoàn toàn với Hoa Kỳ.
  • C. Sự đồng nhất về văn hóa và ngôn ngữ giữa các thành viên.
  • D. Tiềm lực kinh tế và sự liên kết chặt chẽ giữa các nước thành viên.

Câu 9: Quan hệ giữa các nước lớn như Mỹ, Nga, Trung Quốc, EU, Nhật Bản trong trật tự thế giới đa cực hiện nay có đặc điểm gì?

  • A. Hoàn toàn đối đầu và cạnh tranh.
  • B. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế, bỏ qua chính trị.
  • C. Vừa hợp tác, vừa cạnh tranh, kiềm chế lẫn nhau.
  • D. Hoàn toàn hòa hợp và cùng phát triển.

Câu 10: Sự điều chỉnh chiến lược phát triển của hầu hết các quốc gia sau Chiến tranh lạnh, từ tập trung vào quân sự sang phát triển kinh tế, phản ánh xu thế nào của thế giới?

  • A. Xu thế đối đầu ý thức hệ.
  • B. Xu thế lấy phát triển kinh tế làm trọng tâm.
  • C. Xu thế cô lập với thế giới bên ngoài.
  • D. Xu thế giải quyết mâu thuẫn bằng vũ lực.

Câu 11: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức nào?

  • A. Chỉ còn các cuộc chiến tranh giữa các quốc gia.
  • B. Chỉ còn các vấn đề môi trường.
  • C. Chỉ còn các mâu thuẫn thương mại.
  • D. Xung đột cục bộ, khủng bố, tranh chấp lãnh thổ, tội phạm xuyên quốc gia, dịch bệnh, biến đổi khí hậu.

Câu 12: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vị thế của Hoa Kỳ sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?

  • A. Là siêu cường duy nhất còn lại, nhưng sức mạnh tương đối có xu hướng giảm.
  • B. Mất hoàn toàn vai trò lãnh đạo thế giới.
  • C. Chỉ còn là một cường quốc kinh tế thông thường.
  • D. Trở thành quốc gia duy nhất có ảnh hưởng trên toàn cầu.

Câu 13: Sự phát triển của khoa học - công nghệ, đặc biệt là cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, đã tác động như thế nào đến trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Làm chậm lại quá trình toàn cầu hóa.
  • B. Thúc đẩy mạnh mẽ xu thế toàn cầu hóa và tạo ra những hình thái kinh tế mới.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các nước phát triển.
  • D. Làm giảm tầm quan trọng của kinh tế trong quan hệ quốc tế.

Câu 14: Tại sao nói trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh là "đa cực" chứ không phải "đơn cực" dù Mỹ là siêu cường duy nhất?

  • A. Mỹ không có sức mạnh quân sự vượt trội.
  • B. Mỹ không có ảnh hưởng về văn hóa.
  • C. Mỹ không tham gia vào các tổ chức quốc tế.
  • D. Sự trỗi dậy của nhiều trung tâm kinh tế, chính trị, quân sự khác trên thế giới.

Câu 15: Sự gia tăng vai trò của các tổ chức liên kết khu vực (như ASEAN, EU, APEC) sau Chiến tranh lạnh phản ánh điều gì về xu thế quan hệ quốc tế?

  • A. Xu thế hợp tác, liên kết để cùng phát triển và đối phó với các thách thức chung.
  • B. Xu thế phân rã và cô lập giữa các quốc gia.
  • C. Sự suy yếu của vai trò nhà nước quốc gia.
  • D. Xu thế cạnh tranh gay gắt giữa các khu vực.

Câu 16: Việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố đòi hỏi điều gì từ các quốc gia trong trật tự thế giới mới?

  • A. Mỗi quốc gia tự giải quyết vấn đề của mình.
  • B. Chỉ các nước lớn có trách nhiệm giải quyết.
  • C. Sự hợp tác đa phương và nỗ lực chung của cộng đồng quốc tế.
  • D. Tăng cường đối đầu để tìm ra giải pháp.

Câu 17: So với trật tự hai cực Ianta, trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh có điểm khác biệt cơ bản nào về tính chất đối đầu?

  • A. Đối đầu quân sự giữa hai phe được đẩy lên mức cao hơn.
  • B. Đối đầu ý thức hệ không còn là mâu thuẫn chủ yếu, thay vào đó là cạnh tranh kinh tế, khoa học-công nghệ.
  • C. Các nước nhỏ không còn bị lôi kéo vào cuộc đối đầu.
  • D. Đối đầu chỉ diễn ra giữa các nước phát triển.

Câu 18: Sự kiện nào sau đây là biểu hiện của xu thế toàn cầu hóa trên lĩnh vực tài chính và tiền tệ?

  • A. Sự ra đời của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • B. Việc thành lập Liên minh châu Âu (EU).
  • C. Sự phát triển của mạng Internet.
  • D. Ký kết các hiệp định phòng chống vũ khí hạt nhân.

Câu 19: Trong bối cảnh trật tự thế giới mới, các quốc gia đang phát triển cần làm gì để tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức?

  • A. Đóng cửa nền kinh tế để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • B. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp truyền thống.
  • C. Từ chối tham gia vào các tổ chức quốc tế.
  • D. Chủ động hội nhập quốc tế, phát triển kinh tế tri thức, nâng cao năng lực cạnh tranh.

Câu 20: Nhận định nào sau đây không đúng về ảnh hưởng của Chiến tranh lạnh đối với quan hệ quốc tế trong giai đoạn 1947-1991?

  • A. Thế giới luôn trong tình trạng căng thẳng, nguy cơ chiến tranh hạt nhân.
  • B. Quan hệ quốc tế bị chi phối bởi sự đối đầu giữa hai siêu cường Xô-Mỹ.
  • C. Các quốc gia không liên kết với nhau thành các khối quân sự đối lập.
  • D. Phong trào giải phóng dân tộc ở Á, Phi, Mĩ Latinh diễn ra sôi động.

Câu 21: Sự xuất hiện và phát triển của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) trên phạm vi toàn cầu sau Chiến tranh lạnh là biểu hiện của xu thế nào?

  • A. Sự tham gia ngày càng đa dạng của các chủ thể vào quan hệ quốc tế.
  • B. Sự suy yếu của vai trò Liên hợp quốc.
  • C. Việc các quốc gia từ bỏ chủ quyền của mình.
  • D. Sự giảm bớt các vấn đề toàn cầu cần giải quyết.

Câu 22: Trong bối cảnh đa cực, việc các quốc gia thiết lập quan hệ "đối tác chiến lược", "đối tác toàn diện" với nhau thể hiện điều gì?

  • A. Sự hình thành các liên minh quân sự cứng nhắc.
  • B. Sự linh hoạt, tùy thuộc vào lợi ích quốc gia trong quan hệ hợp tác và cạnh tranh.
  • C. Việc từ bỏ hoàn toàn cạnh tranh để chỉ tập trung hợp tác.
  • D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào một cường quốc duy nhất.

Câu 23: Vấn đề an ninh phi truyền thống nào sau đây đặt ra thách thức nghiêm trọng, đòi hỏi sự hợp tác quốc tế trong trật tự thế giới hiện nay?

  • A. Chỉ là vấn đề của một vài quốc gia riêng lẻ.
  • B. Không ảnh hưởng đến kinh tế toàn cầu.
  • C. Đã được giải quyết triệt để.
  • D. Tội phạm mạng, khủng bố quốc tế, dịch bệnh toàn cầu, biến đổi khí hậu.

Câu 24: Sự trỗi dậy của Trung Quốc như một cường quốc kinh tế sau Chiến tranh lạnh đã tác động như thế nào đến trật tự thế giới?

  • A. Làm suy yếu vai trò của các tổ chức quốc tế.
  • B. Thúc đẩy sự hình thành trật tự đơn cực do Mỹ chi phối.
  • C. Góp phần củng cố xu thế đa cực và sự dịch chuyển cán cân quyền lực.
  • D. Không có tác động đáng kể đến quan hệ quốc tế.

Câu 25: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của Liên hợp quốc trong trật tự thế giới mới?

  • A. Tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu, nhưng hiệu quả hoạt động còn phụ thuộc vào sự hợp tác của các nước lớn.
  • B. Hoàn toàn mất đi vai trò và ý nghĩa.
  • C. Trở thành trung tâm quyền lực duy nhất chi phối thế giới.
  • D. Chỉ giải quyết các vấn đề về kinh tế.

Câu 26: Cuộc Cách mạng khoa học - công nghệ đã tạo ra "kinh tế tri thức". Đặc điểm nào của kinh tế tri thức có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của các quốc gia trong trật tự thế giới hiện nay?

  • A. Dựa chủ yếu vào nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Chỉ phát triển ở các nước có quy mô dân số lớn.
  • C. Tách rời hoàn toàn khỏi nền kinh tế truyền thống.
  • D. Tri thức và thông tin trở thành yếu tố sản xuất quan trọng nhất, quyết định năng lực cạnh tranh.

Câu 27: Xu thế đối thoại, hòa hoãn trong giải quyết các tranh chấp quốc tế sau Chiến tranh lạnh được thể hiện rõ nhất qua hoạt động của tổ chức nào?

  • A. Liên hợp quốc.
  • B. Khối quân sự NATO.
  • C. Khối quân sự Vacsava.
  • D. Tòa án Hình sự Quốc tế.

Câu 28: Sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu (1989-1991) có tác động trực tiếp như thế nào đến trật tự thế giới?

  • A. Thúc đẩy sự hình thành trật tự hai cực mới.
  • B. Làm tan rã trật tự hai cực Ianta, mở đường cho sự hình thành trật tự thế giới mới.
  • C. Củng cố vị thế của Liên Xô trên trường quốc tế.
  • D. Chấm dứt hoàn toàn các cuộc xung đột trên thế giới.

Câu 29: Việt Nam đã làm gì để thích ứng và phát triển trong bối cảnh trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Đóng cửa, không giao lưu với bên ngoài.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển quân sự.
  • C. Thực hiện đường lối đổi mới, chủ động hội nhập quốc tế, đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại.
  • D. Chỉ thiết lập quan hệ với các nước lớn.

Câu 30: Yếu tố nào được xem là động lực chính của xu thế toàn cầu hóa?

  • A. Các cuộc chiến tranh cục bộ.
  • B. Sự suy thoái của các nền kinh tế.
  • C. Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch.
  • D. Sự phát triển nhanh chóng của khoa học - công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và giao thông vận tải.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được xem là mốc đánh dấu sự chấm dứt của Chiến tranh lạnh và sự hình thành trật tự thế giới mới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trật tự thế giới mới được hình thành sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm nổi bật nhất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Tại sao kinh tế lại trở thành nội dung căn bản trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh được biểu hiện rõ nét nhất ở lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Một trong những cơ hội lớn nhất mà xu thế toàn cầu hóa mang lại cho các quốc gia đang phát triển là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong xu thế toàn cầu hóa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Sau Chiến tranh lạnh, Liên minh châu Âu (EU) đã vươn lên trở thành một trong những trung tâm quan trọng của thế giới, chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Quan hệ giữa các nước lớn như Mỹ, Nga, Trung Quốc, EU, Nhật Bản trong trật tự thế giới đa cực hiện nay có đặc điểm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Sự điều chỉnh chiến lược phát triển của hầu hết các quốc gia sau Chiến tranh lạnh, từ tập trung vào quân sự sang phát triển kinh tế, phản ánh xu thế nào của thế giới?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vị thế của Hoa Kỳ sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Sự phát triển của khoa học - công nghệ, đặc biệt là cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, đã tác động như thế nào đến trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Tại sao nói trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh là 'đa cực' chứ không phải 'đơn cực' dù Mỹ là siêu cường duy nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Sự gia tăng vai trò của các tổ chức liên kết khu vực (như ASEAN, EU, APEC) sau Chiến tranh lạnh phản ánh điều gì về xu thế quan hệ quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố đòi hỏi điều gì từ các quốc gia trong trật tự thế giới mới?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: So với trật tự hai cực Ianta, trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh có điểm khác biệt cơ bản nào về tính chất đối đầu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Sự kiện nào sau đây là biểu hiện của xu thế toàn cầu hóa trên lĩnh vực tài chính và tiền tệ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong bối cảnh trật tự thế giới mới, các quốc gia đang phát triển cần làm gì để tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Nhận định nào sau đây không đúng về ảnh hưởng của Chiến tranh lạnh đối với quan hệ quốc tế trong giai đoạn 1947-1991?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Sự xuất hiện và phát triển của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) trên phạm vi toàn cầu sau Chiến tranh lạnh là biểu hiện của xu thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong bối cảnh đa cực, việc các quốc gia thiết lập quan hệ 'đối tác chiến lược', 'đối tác toàn diện' với nhau thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Vấn đề an ninh phi truyền thống nào sau đây đặt ra thách thức nghiêm trọng, đòi hỏi sự hợp tác quốc tế trong trật tự thế giới hiện nay?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Sự trỗi dậy của Trung Quốc như một cường quốc kinh tế sau Chiến tranh lạnh đã tác động như thế nào đến trật tự thế giới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của Liên hợp quốc trong trật tự thế giới mới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Cuộc Cách mạng khoa học - công nghệ đã tạo ra 'kinh tế tri thức'. Đặc điểm nào của kinh tế tri thức có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của các quốc gia trong trật tự thế giới hiện nay?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Xu thế đối thoại, hòa hoãn trong giải quyết các tranh chấp quốc tế sau Chiến tranh lạnh được thể hiện rõ nhất qua hoạt động của tổ chức n??o?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô và Đông Âu (1989-1991) có tác động trực tiếp như thế nào đến trật tự thế giới?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Việt Nam đã làm gì để thích ứng và phát triển trong bối cảnh trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Yếu tố nào được xem là động lực chính của xu thế toàn cầu hóa?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Cân bằng trong dung dịch nước

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nổi bật của trật tự thế giới ngay sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc là gì?

  • A. Trật tự đơn cực do Mỹ đứng đầu.
  • B. Trật tự hai cực Ianta tiếp tục tồn tại.
  • C. Thế giới chuyển dần sang xu thế đa cực.
  • D. Sự phục hồi của trật tự Vécxai-Oasinhtơn.

Câu 2: So với trật tự hai cực Ianta, sự cạnh tranh giữa các cường quốc trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh có điểm gì khác biệt cơ bản?

  • A. Tập trung chủ yếu vào chạy đua vũ trang hạt nhân.
  • B. Diễn ra trên phạm vi toàn cầu và gay gắt hơn.
  • C. Chuyển trọng tâm sang cạnh tranh về kinh tế, khoa học-kỹ thuật.
  • D. Chỉ giới hạn trong quan hệ giữa hai siêu cường.

Câu 3: Việc các quốc gia cùng nhau hợp tác giải quyết các vấn đề như biến đổi khí hậu, dịch bệnh toàn cầu phản ánh xu thế nào của thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Xu thế hòa hoãn, đối thoại.
  • B. Xu thế toàn cầu hóa và sự phụ thuộc lẫn nhau.
  • C. Xu thế tăng cường đối đầu quân sự.
  • D. Xu thế hình thành các liên minh chính trị-quân sự mới.

Câu 4: Cuộc cách mạng khoa học-kỹ thuật hiện đại đã tác động như thế nào đến xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Làm chậm lại quá trình toàn cầu hóa do tạo ra rào cản công nghệ.
  • B. Cung cấp cơ sở vật chất, kỹ thuật thúc đẩy toàn cầu hóa diễn ra nhanh chóng.
  • C. Gây ra sự phân mảnh kinh tế giữa các khu vực.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các nước phát triển, không tác động đến toàn cầu hóa.

Câu 5: Nội dung nào sau đây giải thích đúng nhất khái niệm

  • A. Chỉ có một siêu cường duy nhất chi phối quan hệ quốc tế.
  • B. Tồn tại nhiều trung tâm quyền lực (kinh tế, chính trị, quân sự...) ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế.
  • C. Hai siêu cường cũ vẫn tiếp tục chi phối thế giới.
  • D. Các quốc gia nhỏ đều có sức mạnh ngang bằng nhau.

Câu 6: Sau Chiến tranh lạnh, nhiều quốc gia chuyển hướng chiến lược, tập trung mọi nguồn lực cho phát triển kinh tế. Điều này phù hợp với xu thế chung nào của thế giới?

  • A. Xu thế tăng cường chạy đua vũ trang.
  • B. Xu thế giải quyết tranh chấp bằng vũ lực.
  • C. Xu thế lấy phát triển kinh tế làm trọng tâm.
  • D. Xu thế đóng cửa, tự cung tự cấp.

Câu 7: Tại sao các cuộc xung đột cục bộ, nội chiến, ly khai lại có xu hướng gia tăng ở một số khu vực sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?

  • A. Do sự can thiệp của các tổ chức khủng bố quốc tế.
  • B. Do sự kiểm soát chặt chẽ hơn của các cường quốc.
  • C. Do sự mất đi vai trò kiềm chế của hai siêu cường và các mâu thuẫn cũ bùng phát.
  • D. Do sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít mới.

Câu 8: Sự kiện nào đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của trật tự hai cực Ianta và mở ra thời kỳ hình thành trật tự thế giới mới?

  • A. Bức tường Berlin sụp đổ (1989).
  • B. Khối SEV giải thể (1991).
  • C. Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va giải thể (1991).
  • D. Liên Xô tan rã (1991).

Câu 9: Quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh được mô tả là

  • A. Các quốc gia chỉ tập trung vào lợi ích riêng, không quan tâm đến hợp tác.
  • B. Sự đối đầu giữa các cường quốc vẫn là chủ đạo, hợp tác chỉ là thứ yếu.
  • C. Các quốc gia vừa tìm cách tăng cường sức mạnh cạnh tranh, vừa cần hợp tác để giải quyết các vấn đề chung.
  • D. Hợp tác đã hoàn toàn thay thế cạnh tranh trong quan hệ quốc tế.

Câu 10: Một quốc gia đang phát triển đứng trước áp lực phải mở cửa thị trường, chấp nhận cạnh tranh từ hàng hóa nước ngoài nhưng đồng thời có cơ hội tiếp cận công nghệ mới và thị trường xuất khẩu rộng lớn hơn. Tình huống này là một ví dụ điển hình về ảnh hưởng của xu thế nào sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Xu thế hòa hoãn, đối thoại.
  • B. Xu thế đa cực.
  • C. Xu thế toàn cầu hóa.
  • D. Xu thế tăng cường vai trò của Liên Hợp Quốc.

Câu 11: Vai trò của các tổ chức quốc tế và khu vực (như Liên Hợp Quốc, WTO, EU, ASEAN) trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh có xu hướng như thế nào?

  • A. Suy yếu dần do các quốc gia tự giải quyết vấn đề của mình.
  • B. Tăng cường và đóng vai trò quan trọng trong quản trị toàn cầu và liên kết khu vực.
  • C. Chỉ còn vai trò hình thức, không có ảnh hưởng thực tế.
  • D. Bị các cường quốc thao túng hoàn toàn.

Câu 12: Sự chuyển dịch trong cán cân quyền lực toàn cầu sau Chiến tranh lạnh (từ hai cực sang đa cực) đã tác động như thế nào đến chính sách đối ngoại của các quốc gia vừa và nhỏ?

  • A. Buộc họ phải liên kết chặt chẽ hơn với một trong các cực mới.
  • B. Tạo điều kiện để họ đa dạng hóa quan hệ, chủ động hội nhập và nâng cao vị thế.
  • C. Khiến họ trở nên cô lập và ít có vai trò trên trường quốc tế.
  • D. Đẩy mạnh việc hình thành các liên minh quân sự đối đầu mới.

Câu 13: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa trật tự thế giới đa cực hiện nay so với trật tự hai cực Ianta là gì?

  • A. Sự tồn tại của vũ khí hạt nhân.
  • B. Vai trò chi phối của các nước lớn.
  • C. Số lượng các trung tâm quyền lực có khả năng ảnh hưởng toàn cầu.
  • D. Sự cạnh tranh giữa các hệ tư tưởng khác nhau.

Câu 14: Dựa trên xu thế phát triển của các nền kinh tế mới nổi (như Trung Quốc, Ấn Độ, Brazil...), điều gì có thể được suy luận về sự phân bố quyền lực kinh tế toàn cầu trong tương lai của trật tự đa cực?

  • A. Quyền lực kinh tế sẽ ngày càng tập trung vào một vài quốc gia duy nhất.
  • B. Quyền lực kinh tế sẽ trở nên phân tán hơn, với sự trỗi dậy của nhiều trung tâm mới.
  • C. Các nền kinh tế truyền thống phương Tây sẽ duy trì sự thống trị tuyệt đối.
  • D. Kinh tế không còn là yếu tố quan trọng quyết định vị thế quốc gia.

Câu 15: Tại sao sức mạnh kinh tế được coi là yếu tố ngày càng quyết định vị thế và ảnh hưởng của một quốc gia trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Chỉ có sức mạnh kinh tế mới đảm bảo an ninh quân sự.
  • B. Kinh tế mạnh giúp đầu tư vào khoa học-kỹ thuật, nâng cao sức cạnh tranh và khả năng hợp tác quốc tế.
  • C. Các quốc gia giàu có có thể dễ dàng thống trị các quốc gia nghèo hơn.
  • D. Sức mạnh kinh tế là yếu tố duy nhất được quan tâm trong quan hệ quốc tế.

Câu 16: Trọng tâm cạnh tranh giữa các cường quốc trong trật tự thế giới đa cực hiện nay chủ yếu là gì?

  • A. Cạnh tranh về lãnh thổ.
  • B. Cạnh tranh về hệ tư tưởng.
  • C. Cạnh tranh về sức mạnh tổng hợp quốc gia, đặc biệt là kinh tế và công nghệ.
  • D. Cạnh tranh về ảnh hưởng quân sự truyền thống.

Câu 17: Một quốc gia tích cực tham gia các diễn đàn kinh tế khu vực và toàn cầu, đồng thời đẩy mạnh xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài. Hành động này phù hợp với xu thế nào của thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Xu thế đối đầu ý thức hệ.
  • B. Xu thế cô lập hóa.
  • C. Xu thế hội nhập kinh tế quốc tế và toàn cầu hóa.
  • D. Xu thế tăng cường chủ nghĩa bảo hộ.

Câu 18: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng thực tế tình hình thế giới sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt?

  • A. Hòa bình, hợp tác và phát triển là xu thế chủ đạo.
  • B. Các quốc gia đều tập trung vào phát triển kinh tế.
  • C. Thế giới trở nên hoàn toàn yên bình, không còn xung đột.
  • D. Xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ.

Câu 19: Xu thế

  • A. Sự thống trị của một nền văn hóa duy nhất trên toàn thế giới.
  • B. Quá trình tăng cường liên kết, phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trên nhiều lĩnh vực.
  • C. Sự hình thành một chính phủ toàn cầu duy nhất.
  • D. Việc các nước giàu bóc lột các nước nghèo.

Câu 20: Sự xuất hiện và hoạt động ngày càng mạnh mẽ của các chủ thể phi quốc gia (ví dụ: các tập đoàn đa quốc gia, các tổ chức phi chính phủ, các nhóm khủng bố) đã làm cho quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh trở nên như thế nào?

  • A. Đơn giản hơn, dễ quản lý hơn.
  • B. Phức tạp hơn, đa chiều hơn và khó dự đoán hơn.
  • C. Quay trở lại trạng thái chỉ có các quốc gia là chủ thể.
  • D. Chỉ còn sự tương tác giữa các tập đoàn kinh tế.

Câu 21: Đối với các nước đang phát triển, thách thức lớn nhất mà xu thế toàn cầu hóa mang lại là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư từ nước ngoài.
  • B. Nguy cơ tụt hậu về kinh tế và công nghệ, dễ bị phụ thuộc.
  • C. Không có cơ hội tham gia vào thị trường thế giới.
  • D. Bị cô lập khỏi cộng đồng quốc tế.

Câu 22: Sự bùng nổ của công nghệ thông tin và truyền thông trong những năm cuối thế kỷ XX đầu thế kỷ XXI có vai trò quan trọng như thế nào đối với xu thế toàn cầu hóa?

  • A. Hạn chế sự giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.
  • B. Tạo điều kiện cho sự di chuyển tự do của con người và hàng hóa.
  • C. Cung cấp hạ tầng kỹ thuật cho sự kết nối và tương tác toàn cầu trên mọi lĩnh vực.
  • D. Chỉ phục vụ cho mục đích quân sự của các cường quốc.

Câu 23: Mặc dù sức mạnh kinh tế và công nghệ ngày càng quan trọng, tại sao sức mạnh quân sự vẫn giữ vai trò nhất định trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Để duy trì trật tự hai cực cũ.
  • B. Để giải quyết tất cả các mâu thuẫn bằng vũ lực.
  • C. Để răn đe, bảo vệ lợi ích quốc gia và can thiệp vào các điểm nóng khu vực.
  • D. Để phục vụ cho cuộc chạy đua vũ trang quy mô lớn như trước đây.

Câu 24: Mục đích chính của xu thế đối thoại, hợp tác và liên kết trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Để các nước lớn dễ dàng áp đặt ý chí lên các nước nhỏ.
  • B. Để giải quyết các vấn đề toàn cầu và khu vực, cùng tồn tại và phát triển.
  • C. Để hình thành các khối quân sự đối đầu mới.
  • D. Để cô lập các quốc gia không theo kịp xu thế.

Câu 25: Một quốc gia quyết định đầu tư mạnh vào giáo dục đại học, nghiên cứu khoa học cơ bản và phát triển công nghệ cao. Chiến lược này phản ánh sự nhận thức về yếu tố nào là then chốt để nâng cao vị thế quốc gia trong trật tự thế giới hiện nay?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Lực lượng quân đội đông đảo.
  • C. Khoa học-công nghệ và nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • D. Diện tích lãnh thổ rộng lớn.

Câu 26: Việc hợp tác quốc tế để ứng phó với đại dịch COVID-19 vừa qua cho thấy điều gì về quan hệ giữa các quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Các quốc gia chỉ quan tâm đến lợi ích riêng, không có khả năng hợp tác.
  • B. Sự phụ thuộc lẫn nhau ngày càng tăng và cần thiết phải hợp tác để đối phó với thách thức chung.
  • C. Các vấn đề toàn cầu chỉ ảnh hưởng đến một số ít quốc gia.
  • D. Vai trò của các tổ chức quốc tế đã hoàn toàn biến mất.

Câu 27: Mối nguy hiểm tiềm ẩn nào có thể phát sinh từ sự gia tăng phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trong quá trình toàn cầu hóa?

  • A. Sự cô lập về kinh tế.
  • B. Nguy cơ khủng hoảng kinh tế, tài chính từ một khu vực có thể lan rộng toàn cầu.
  • C. Giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • D. Các quốc gia trở nên độc lập hơn.

Câu 28: Sự hình thành và củng cố của các liên kết khu vực mạnh mẽ như Liên minh châu Âu (EU) hay Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) sau Chiến tranh lạnh là hệ quả của xu thế nào?

  • A. Xu thế đối đầu giữa các khối quân sự.
  • B. Xu thế các quốc gia nhỏ bị sáp nhập.
  • C. Xu thế các quốc gia tăng cường liên kết để nâng cao sức mạnh và vị thế trong thế giới đa cực.
  • D. Xu thế quay trở lại với chủ nghĩa bảo hộ.

Câu 29: Khái niệm

  • A. Chỉ bao gồm sức mạnh quân sự và lãnh thổ.
  • B. Chỉ bao gồm sức mạnh kinh tế và tài chính.
  • C. Kết hợp hài hòa các yếu tố kinh tế, chính trị, quân sự, văn hóa, xã hội, khoa học-công nghệ.
  • D. Chỉ phụ thuộc vào quy mô dân số.

Câu 30: Xu hướng chủ đạo trong quan hệ giữa các quốc gia sau Chiến tranh lạnh, thay thế cho sự đối đầu gay gắt của Chiến tranh lạnh, là gì?

  • A. Tăng cường chạy đua vũ trang.
  • B. Cô lập và cấm vận lẫn nhau.
  • C. Đối thoại, hợp tác, cùng tồn tại hòa bình và phát triển.
  • D. Hình thành các khối quân sự đối kháng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đặc điểm nổi bật của trật tự thế giới *ngay sau* khi Chiến tranh lạnh kết thúc là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: So với trật tự hai cực Ianta, sự cạnh tranh giữa các cường quốc trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh có điểm gì khác biệt cơ bản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Việc các quốc gia cùng nhau hợp tác giải quyết các vấn đề như biến đổi khí hậu, dịch bệnh toàn cầu phản ánh xu thế nào của thế giới sau Chiến tranh lạnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Cuộc cách mạng khoa học-kỹ thuật hiện đại đã tác động như thế nào đến xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Nội dung nào sau đây giải thích đúng nhất khái niệm "thế giới đa cực" sau Chiến tranh lạnh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Sau Chiến tranh lạnh, nhiều quốc gia chuyển hướng chiến lược, tập trung mọi nguồn lực cho phát triển kinh tế. Điều này phù hợp với xu thế chung nào của thế giới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Tại sao các cuộc xung đột cục bộ, nội chiến, ly khai lại có xu hướng gia tăng ở một số khu vực sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Sự kiện nào đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của trật tự hai cực Ianta và mở ra thời kỳ hình thành trật tự thế giới mới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh được mô tả là "vừa hợp tác, vừa cạnh tranh". Điều này cho thấy đặc điểm gì của thế giới hiện nay?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một quốc gia đang phát triển đứng trước áp lực phải mở cửa thị trường, chấp nhận cạnh tranh từ hàng hóa nước ngoài nhưng đồng thời có cơ hội tiếp cận công nghệ mới và thị trường xuất khẩu rộng lớn hơn. Tình huống này là một ví dụ điển hình về ảnh hưởng của xu thế nào sau Chiến tranh lạnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Vai trò của các tổ chức quốc tế và khu vực (như Liên Hợp Quốc, WTO, EU, ASEAN) trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh có xu hướng như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Sự chuyển dịch trong cán cân quyền lực toàn cầu sau Chiến tranh lạnh (từ hai cực sang đa cực) đã tác động như thế nào đến chính sách đối ngoại của các quốc gia vừa và nhỏ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa trật tự thế giới đa cực hiện nay so với trật tự hai cực Ianta là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Dựa trên xu thế phát triển của các nền kinh tế mới nổi (như Trung Quốc, Ấn Độ, Brazil...), điều gì có thể được suy luận về sự phân bố quyền lực kinh tế toàn cầu trong tương lai của trật tự đa cực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Tại sao sức mạnh kinh tế được coi là yếu tố ngày càng quyết định vị thế và ảnh hưởng của một quốc gia trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trọng tâm cạnh tranh giữa các cường quốc trong trật tự thế giới đa cực hiện nay chủ yếu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Một quốc gia tích cực tham gia các diễn đàn kinh tế khu vực và toàn cầu, đồng thời đẩy mạnh xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài. Hành động này phù hợp với xu thế nào của thế giới sau Chiến tranh lạnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Nhận định nào sau đây *không* phản ánh đúng thực tế tình hình thế giới sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Xu thế "toàn cầu hóa" trong bối cảnh sau Chiến tranh lạnh được hiểu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Sự xuất hiện và hoạt động ngày càng mạnh mẽ của các chủ thể phi quốc gia (ví dụ: các tập đoàn đa quốc gia, các tổ chức phi chính phủ, các nhóm khủng bố) đã làm cho quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh trở nên như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Đối với các nước đang phát triển, thách thức lớn nhất mà xu thế toàn cầu hóa mang lại là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Sự bùng nổ của công nghệ thông tin và truyền thông trong những năm cuối thế kỷ XX đầu thế kỷ XXI có vai trò quan trọng như thế nào đối với xu thế toàn cầu hóa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Mặc dù sức mạnh kinh tế và công nghệ ngày càng quan trọng, tại sao sức mạnh quân sự vẫn giữ vai trò nhất định trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Mục đích chính của xu thế đối thoại, hợp tác và liên kết trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Một quốc gia quyết định đầu tư mạnh vào giáo dục đại học, nghiên cứu khoa học cơ bản và phát triển công nghệ cao. Chiến lược này phản ánh sự nhận thức về yếu tố nào là then chốt để nâng cao vị thế quốc gia trong trật tự thế giới hiện nay?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Việc hợp tác quốc tế để ứng phó với đại dịch COVID-19 vừa qua cho thấy điều gì về quan hệ giữa các quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Mối nguy hiểm tiềm ẩn nào có thể phát sinh từ sự gia tăng phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trong quá trình toàn cầu hóa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Sự hình thành và củng cố của các liên kết khu vực mạnh mẽ như Liên minh châu Âu (EU) hay Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) sau Chiến tranh lạnh là hệ quả của xu thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Khái niệm "sức mạnh tổng hợp quốc gia" được nhấn mạnh trong bối cảnh sau Chiến tranh lạnh bao gồm những yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Xu hướng chủ đạo trong quan hệ giữa các quốc gia sau Chiến tranh lạnh, thay thế cho sự đối đầu gay gắt của Chiến tranh lạnh, là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được coi là dấu mốc đánh dấu sự chấm dứt của Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • B. Liên Xô và Mĩ ký Hiệp định về thủ tiêu tên lửa tầm trung và tầm ngắn.
  • C. Liên Xô và Mĩ tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh tại Malta.
  • D. Hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu sụp đổ hoàn toàn.

Câu 2: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi căn bản trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh, từ đối đầu sang đối thoại, hợp tác?

  • A. Sự suy yếu của tất cả các cường quốc lớn.
  • B. Mỹ trở thành siêu cường duy nhất và chi phối toàn cầu.
  • C. Nhu cầu giải quyết các vấn đề toàn cầu và xu thế phát triển kinh tế.
  • D. Sự trỗi dậy của các tổ chức quân sự khu vực.

Câu 3: Trật tự thế giới mới được hình thành sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm nổi bật là gì?

  • A. Trật tự hai cực do Liên Xô và Mĩ đứng đầu.
  • B. Trật tự đa cực với sự vươn lên của nhiều trung tâm quyền lực.
  • C. Trật tự đơn cực do Mĩ hoàn toàn chi phối.
  • D. Trật tự thế giới chỉ tồn tại các quốc gia nhỏ.

Câu 4: Xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ sau Chiến tranh lạnh được biểu hiện rõ nhất ở lĩnh vực nào?

  • A. Sự phát triển và liên kết kinh tế toàn cầu.
  • B. Sự phổ biến của các hệ thống chính trị đơn nhất.
  • C. Sự đồng nhất về văn hóa và xã hội giữa các quốc gia.
  • D. Sự giảm sút vai trò của các tổ chức quốc tế.

Câu 5: Phân tích tác động của cuộc cách mạng khoa học – công nghệ đến sự hình thành trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Làm gia tăng sự đối đầu quân sự giữa các nước.
  • B. Tạo ra khoảng cách giàu nghèo lớn hơn giữa các châu lục.
  • C. Đẩy mạnh xu hướng cô lập của các quốc gia.
  • D. Thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa và sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.

Câu 6: Sau Chiến tranh lạnh, hầu hết các quốc gia đều điều chỉnh chiến lược phát triển, tập trung vào lĩnh vực nào là trọng tâm?

  • A. Phát triển quân sự và vũ khí hạt nhân.
  • B. Mở rộng lãnh thổ và thuộc địa.
  • C. Phát triển kinh tế để nâng cao sức mạnh tổng hợp quốc gia.
  • D. Tham gia các liên minh quân sự đối đầu.

Câu 7: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về mối quan hệ giữa các nước lớn trong trật tự thế giới đa cực?

  • A. Vừa hợp tác, vừa cạnh tranh, kiềm chế lẫn nhau.
  • B. Đối đầu gay gắt và không có hợp tác.
  • C. Hoàn toàn hợp tác và không có cạnh tranh.
  • D. Một nước lớn chi phối hoàn toàn các nước còn lại.

Câu 8: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức và nguy cơ nào?

  • A. Sự tái diễn của các cuộc chiến tranh thế giới quy mô lớn.
  • B. Xung đột dân tộc, tôn giáo, khủng bố, tranh chấp tài nguyên.
  • C. Sự bùng nổ của các cuộc cách mạng vô sản trên toàn cầu.
  • D. Sự suy thoái của nền kinh tế thế giới.

Câu 9: Phân tích vai trò của các tổ chức liên kết kinh tế, khu vực (như EU, ASEAN) trong trật tự thế giới đa cực.

  • A. Làm giảm sức mạnh của các quốc gia thành viên.
  • B. Chỉ tập trung vào các vấn đề quân sự.
  • C. Gia tăng sự phụ thuộc vào các cường quốc lớn.
  • D. Góp phần thúc đẩy hợp tác, phát triển và tạo nên các trung tâm quyền lực mới.

Câu 10: Xu thế đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế của Việt Nam sau Chiến tranh lạnh thể hiện điều gì?

  • A. Sự thích ứng với bối cảnh quốc tế mới và chủ động hội nhập.
  • B. Việt Nam muốn trở thành siêu cường thế giới.
  • C. Việt Nam từ bỏ các nguyên tắc đối ngoại truyền thống.
  • D. Việt Nam phụ thuộc vào nhiều quốc gia khác nhau.

Câu 11: Khái niệm "sức mạnh tổng hợp quốc gia" trong bối cảnh thế giới sau Chiến tranh lạnh bao gồm những yếu tố chủ yếu nào?

  • A. Chỉ bao gồm sức mạnh quân sự và lãnh thổ.
  • B. Bao gồm kinh tế, chính trị, quân sự, văn hóa, khoa học-công nghệ.
  • C. Chỉ tập trung vào quy mô dân số và tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Chủ yếu là ảnh hưởng về văn hóa.

Câu 12: Tại sao nói "kinh tế" trở thành nội dung căn bản trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Các nước không còn quan tâm đến chính trị.
  • B. Các vấn đề quân sự đã được giải quyết hoàn toàn.
  • C. Chỉ có các nước nghèo mới quan tâm đến kinh tế.
  • D. Phát triển kinh tế quyết định vị thế và sức mạnh của quốc gia trong trật tự mới.

Câu 13: Phân tích sự khác biệt cơ bản về tính chất của trật tự thế giới hai cực Ianta so với trật tự thế giới đa cực sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Trật tự hai cực dựa trên đối đầu ý thức hệ và quân sự, trật tự đa cực dựa trên cạnh tranh và hợp tác tổng hợp.
  • B. Trật tự hai cực hòa bình, trật tự đa cực chiến tranh.
  • C. Trật tự hai cực có nhiều trung tâm, trật tự đa cực chỉ có một trung tâm.
  • D. Trật tự hai cực không có tổ chức quốc tế, trật tự đa cực có nhiều tổ chức quốc tế.

Câu 14: Một trong những cơ hội lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển trong bối cảnh toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Tăng cường sự phụ thuộc vào các nước giàu.
  • B. Dễ dàng bành trướng lãnh thổ.
  • C. Hội nhập kinh tế quốc tế, thu hút đầu tư, tiếp cận công nghệ.
  • D. Phục hồi các chế độ chính trị cũ.

Câu 15: Phân tích thách thức lớn nhất mà xu thế toàn cầu hóa đặt ra cho các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển.

  • A. Nguy cơ chiến tranh hạt nhân.
  • B. Nguy cơ tụt hậu, đánh mất bản sắc văn hóa, gia tăng bất bình đẳng.
  • C. Sự suy giảm dân số.
  • D. Thiếu hụt tài nguyên nghiêm trọng.

Câu 16: Vai trò của Liên Hợp Quốc sau Chiến tranh lạnh có sự điều chỉnh như thế nào?

  • A. Có cơ hội phát huy vai trò hơn trong giải quyết các vấn đề toàn cầu, nhưng vẫn đối mặt với nhiều khó khăn.
  • B. Mất hết vai trò và không còn tác động đến quan hệ quốc tế.
  • C. Trở thành một siêu cường chi phối thế giới.
  • D. Chỉ giải quyết các vấn đề nội bộ của các nước thành viên.

Câu 17: Sự kiện nào sau đây không phải là biểu hiện của xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Các quốc gia tăng cường đối thoại để giải quyết tranh chấp.
  • B. Các tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế phát triển.
  • C. Hợp tác giải quyết các vấn đề môi trường, dịch bệnh.
  • D. Các cường quốc gia tăng chạy đua vũ trang hạt nhân.

Câu 18: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự xuất hiện của các cuộc xung đột sắc tộc, tôn giáo sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Mâu thuẫn tiềm ẩn từ thời Chiến tranh lạnh bùng phát khi không còn sự kiềm chế của hai siêu cường.
  • B. Sự can thiệp của Liên Hợp Quốc.
  • C. Thiếu hụt lương thực toàn cầu.
  • D. Sự phát triển của toàn cầu hóa.

Câu 19: Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về vị thế của Mỹ sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Là siêu cường duy nhất còn lại về quân sự.
  • B. Có nền kinh tế lớn nhất thế giới trong một thời gian dài.
  • C. Hoàn toàn chi phối và quyết định mọi vấn đề quốc tế.
  • D. Đối mặt với sự cạnh tranh từ các trung tâm quyền lực khác.

Câu 20: Sự trỗi dậy của Trung Quốc, Ấn Độ, EU... sau Chiến tranh lạnh là biểu hiện rõ rệt của xu thế nào?

  • A. Trật tự đơn cực.
  • B. Trật tự đa cực.
  • C. Trật tự hai cực.
  • D. Chiến tranh lạnh.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam gia nhập các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO trong bối cảnh thế giới sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Khẳng định chủ trương hội nhập, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ, tranh thủ cơ hội phát triển.
  • B. Từ bỏ con đường xã hội chủ nghĩa.
  • C. Chỉ nhằm mục đích xuất khẩu lao động.
  • D. Bị ép buộc phải mở cửa thị trường.

Câu 22: Một trong những thách thức của Việt Nam khi chủ động hội nhập quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Không thể tiếp cận công nghệ mới.
  • C. Bị cô lập về chính trị.
  • D. Cạnh tranh gay gắt, nguy cơ tụt hậu, thách thức về văn hóa, an ninh truyền thống và phi truyền thống.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cách thức cạnh tranh giữa các quốc gia trong thời kỳ Chiến tranh lạnh và sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Từ cạnh tranh chủ yếu về quân sự, ý thức hệ sang cạnh tranh tổng hợp, lấy kinh tế làm trọng tâm.
  • B. Từ cạnh tranh kinh tế sang cạnh tranh quân sự.
  • C. Chỉ cạnh tranh về văn hóa.
  • D. Không còn cạnh tranh nữa mà chỉ có hợp tác.

Câu 24: Biểu hiện nào sau đây không phản ánh xu thế toàn cầu hóa?

  • A. Thị trường thế giới ngày càng mở rộng.
  • B. Sự gia tăng nhanh chóng của các hoạt động đầu tư và thương mại quốc tế.
  • C. Các quốc gia đóng cửa biên giới, hạn chế giao lưu.
  • D. Sự ra đời và hoạt động hiệu quả của các tổ chức kinh tế, tài chính quốc tế.

Câu 25: Phân tích tại sao giải quyết các vấn đề toàn cầu (như biến đổi khí hậu, dịch bệnh) lại trở thành một nội dung quan trọng trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Các nước lớn muốn thể hiện sức mạnh.
  • B. Các vấn đề này ảnh hưởng đến toàn nhân loại và đòi hỏi sự hợp tác vượt qua biên giới quốc gia.
  • C. Chỉ có các nước nghèo mới bị ảnh hưởng.
  • D. Là cách để các nước giàu kiểm soát các nước nghèo.

Câu 26: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu đã tác động như thế nào đến cục diện thế giới?

  • A. Tăng cường sự đối đầu giữa các nước lớn.
  • B. Củng cố trật tự hai cực Ianta.
  • C. Chấm dứt hoàn toàn mọi xung đột trên thế giới.
  • D. Làm tan rã hệ thống xã hội chủ nghĩa thế giới, tạo điều kiện hình thành trật tự đa cực.

Câu 27: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, một quốc gia cần làm gì để nâng cao vị thế và ảnh hưởng của mình trên trường quốc tế?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự và cô lập với bên ngoài.
  • B. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ của các nước lớn.
  • C. Tập trung phát triển kinh tế, nâng cao sức mạnh tổng hợp và chủ động hội nhập quốc tế.
  • D. Tham gia vào tất cả các liên minh quân sự.

Câu 28: Phân tích điểm tương đồng giữa xu thế hòa bình, hợp tác, phát triển và xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Đều là những xu thế khách quan, phản ánh nhu cầu phát triển của thế giới và thúc đẩy sự liên kết giữa các quốc gia.
  • B. Đều dẫn đến sự suy yếu của các quốc gia độc lập.
  • C. Đều làm gia tăng nguy cơ chiến tranh.
  • D. Chỉ có lợi cho các nước phát triển.

Câu 29: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về cục diện chính trị thế giới sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?

  • A. Thế giới hoàn toàn ổn định, không còn xung đột.
  • B. Chỉ còn một siêu cường duy nhất kiểm soát mọi vấn đề.
  • C. Các nước nhỏ hoàn toàn không có vai trò.
  • D. Tuy hòa bình, hợp tác là xu thế chủ đạo, nhưng vẫn tiềm ẩn nhiều bất ổn và xung đột cục bộ.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc chấm dứt Chiến tranh lạnh đối với phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.

  • A. Làm phong trào giải phóng dân tộc suy yếu và tan rã.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi để các dân tộc hoàn thành sự nghiệp giải phóng, tập trung vào xây dựng đất nước và hội nhập.
  • C. Đẩy mạnh các cuộc chiến tranh giành độc lập mới.
  • D. Khiến các dân tộc phải phụ thuộc vào các nước lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được coi là dấu mốc đánh dấu sự chấm dứt của Chiến tranh lạnh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi căn bản trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh, từ đối đầu sang đối thoại, hợp tác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trật tự thế giới mới được hình thành sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm nổi bật là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ sau Chiến tranh lạnh được biểu hiện rõ nhất ở lĩnh vực nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Phân tích tác động của cuộc cách mạng khoa học – công nghệ đến sự hình thành trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Sau Chiến tranh lạnh, hầu hết các quốc gia đều điều chỉnh chiến lược phát triển, tập trung vào lĩnh vực nào là trọng tâm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về mối quan hệ giữa các nước lớn trong trật tự thế giới đa cực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức và nguy cơ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Phân tích vai trò của các tổ chức liên kết kinh tế, khu vực (như EU, ASEAN) trong trật tự thế giới đa cực.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Xu thế đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế của Việt Nam sau Chiến tranh lạnh thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Khái niệm 'sức mạnh tổng hợp quốc gia' trong bối cảnh thế giới sau Chiến tranh lạnh bao gồm những yếu tố chủ yếu nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Tại sao nói 'kinh tế' trở thành nội dung căn bản trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Phân tích sự khác biệt cơ bản về tính chất của trật tự thế giới hai cực Ianta so với trật tự thế giới đa cực sau Chiến tranh lạnh.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Một trong những cơ hội lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển trong bối cảnh toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Phân tích thách thức lớn nhất mà xu thế toàn cầu hóa đặt ra cho các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Vai trò của Liên Hợp Quốc sau Chiến tranh lạnh có sự điều chỉnh như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Sự kiện nào sau đây không phải là biểu hiện của xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển sau Chiến tranh lạnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự xuất hiện của các cuộc xung đột sắc tộc, tôn giáo sau Chiến tranh lạnh.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Nhận định nào sau đây *không* đúng khi nói về vị thế của Mỹ sau Chiến tranh lạnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Sự trỗi dậy của Trung Quốc, Ấn Độ, EU... sau Chiến tranh lạnh là biểu hiện rõ rệt của xu thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam gia nhập các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO trong bối cảnh thế giới sau Chiến tranh lạnh.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Một trong những thách thức của Việt Nam khi chủ động hội nhập quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cách thức cạnh tranh giữa các quốc gia trong thời kỳ Chiến tranh lạnh và sau Chiến tranh lạnh.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Biểu hiện nào sau đây *không* phản ánh xu thế toàn cầu hóa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Phân tích tại sao giải quyết các vấn đề toàn cầu (như biến đổi khí hậu, dịch bệnh) lại trở thành một nội dung quan trọng trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu đã tác động như thế nào đến cục diện thế giới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, một quốc gia cần làm gì để nâng cao vị thế và ảnh hưởng của mình trên trường quốc tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Phân tích điểm tương đồng giữa xu thế hòa bình, hợp tác, phát triển và xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về cục diện chính trị thế giới sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc chấm dứt Chiến tranh lạnh đối với phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự kiện nào sau đây mang tính biểu tượng cho sự kết thúc của Chiến tranh lạnh?

  • A. Hiệp định Xô-Mĩ về cắt giảm vũ khí chiến lược năm 1991.
  • B. Việc Liên Xô tan rã vào tháng 12 năm 1991.
  • C. Cuộc gặp gỡ không chính thức giữa Bush (cha) và Gorbachev tại Malta (12/1989).
  • D. Đức tái thống nhất vào tháng 10 năm 1990.

Câu 2: Trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm cơ bản nào khác biệt rõ rệt so với trật tự hai cực Ianta?

  • A. Sự đối đầu gay gắt về ý thức hệ giữa hai phe.
  • B. Sự chi phối tuyệt đối của hai siêu cường.
  • C. Sự hình thành các liên minh quân sự đối lập.
  • D. Sự hình thành xu thế đa cực với nhiều trung tâm quyền lực.

Câu 3: Xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc là gì?

  • A. Hòa bình, hợp tác cùng phát triển.
  • B. Đối đầu quân sự và chạy đua vũ trang.
  • C. Xung đột sắc tộc và tôn giáo lan rộng.
  • D. Sự suy yếu của các tổ chức quốc tế.

Câu 4: Phân tích vai trò của các quốc gia và tổ chức quốc tế trong trật tự thế giới đa cực. Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất sự thay đổi về vai trò này?

  • A. Các siêu cường vẫn giữ vai trò chi phối tuyệt đối, các quốc gia khác phụ thuộc.
  • B. Các quốc gia, khu vực và tổ chức quốc tế ngày càng có vai trò quan trọng, tạo nên sự cân bằng mới.
  • C. Chỉ có các cường quốc kinh tế mới có tiếng nói trên trường quốc tế.
  • D. Các tổ chức quốc tế mất dần ảnh hưởng do sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc cực đoan.

Câu 5: Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học - công nghệ và giao thông vận tải trong những thập niên cuối thế kỷ XX đã tạo điều kiện thuận lợi cho xu thế nào sau đây?

  • A. Khuynh hướng li khai và xung đột cục bộ.
  • B. Sự chia rẽ sâu sắc giữa các nền văn hóa.
  • C. Xu thế toàn cầu hóa trên nhiều lĩnh vực.
  • D. Sự cô lập về kinh tế giữa các quốc gia.

Câu 6: Toàn cầu hóa, đặc biệt trên lĩnh vực kinh tế, mang lại cơ hội nào lớn nhất cho các quốc gia đang phát triển sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự để bảo vệ chủ quyền.
  • B. Hạn chế sự can thiệp của các nước lớn vào công việc nội bộ.
  • C. Phục hồi các giá trị văn hóa truyền thống bị mai một.
  • D. Tiếp cận nguồn vốn, công nghệ và mở rộng thị trường xuất khẩu.

Câu 7: Bên cạnh những cơ hội, xu thế toàn cầu hóa cũng đặt ra thách thức không nhỏ nào đối với chủ quyền quốc gia của các nước, đặc biệt là các nước đang phát triển?

  • A. Sự phụ thuộc vào thị trường và các tập đoàn xuyên quốc gia.
  • B. Nguy cơ bùng nổ chiến tranh tổng lực trên toàn cầu.
  • C. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức kinh tế khu vực.
  • D. Khó khăn trong việc tiếp thu các thành tựu khoa học - công nghệ.

Câu 8: Dựa vào hiểu biết về các mối quan hệ quốc tế hiện đại, hãy phân tích vì sao quan hệ giữa các nước lớn trong trật tự đa cực lại mang tính chất vừa hợp tác vừa cạnh tranh?

  • A. Họ cùng có chung hệ thống chính trị và mục tiêu phát triển.
  • B. Họ có lợi ích chung trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu nhưng cũng cạnh tranh để gia tăng ảnh hưởng.
  • C. Họ vẫn duy trì sự đối đầu về ý thức hệ như thời Chiến tranh lạnh.
  • D. Họ bắt buộc phải hợp tác do sức ép từ các nước nhỏ.

Câu 9: Tình hình khu vực Đông Nam Á sau Chiến tranh lạnh có sự chuyển biến tích cực nào, góp phần vào xu thế chung của thế giới?

  • A. Các nước trong khu vực đẩy mạnh chạy đua vũ trang.
  • B. Các cuộc xung đột biên giới và tranh chấp lãnh thổ gia tăng.
  • C. Các quốc gia thực hiện chính sách đóng cửa, ít giao lưu.
  • D. Các quốc gia tăng cường đối thoại, hợp tác và hội nhập thông qua ASEAN.

Câu 10: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay là gì?

  • A. Nguy cơ tụt hậu về kinh tế, bất bình đẳng xã hội và thách thức bảo vệ bản sắc văn hóa.
  • B. Sự đe dọa trực tiếp từ các cuộc chiến tranh hạt nhân.
  • C. Khó khăn trong việc thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước lớn.
  • D. Sự suy giảm dân số và thiếu hụt nguồn lao động.

Câu 11: Vai trò của Liên Hợp Quốc sau Chiến tranh lạnh có sự điều chỉnh như thế nào để phù hợp với tình hình mới?

  • A. Tập trung chủ yếu vào giải quyết các tranh chấp quân sự.
  • B. Chỉ còn là diễn đàn đối thoại giữa các nước lớn.
  • C. Tăng cường vai trò trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu (môi trường, dịch bệnh, khủng bố, phát triển).
  • D. Bị chi phối hoàn toàn bởi một siêu cường duy nhất.

Câu 12: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất xu thế các quốc gia điều chỉnh chiến lược phát triển, lấy kinh tế làm trọng tâm sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Tăng cường chi tiêu cho quốc phòng và an ninh.
  • B. Tham gia tích cực vào các tổ chức kinh tế quốc tế và khu vực.
  • C. Đóng cửa biên giới và hạn chế giao thương quốc tế.
  • D. Đẩy mạnh tuyên truyền về hệ tư tưởng chính trị.

Câu 13: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vị thế của Mỹ trong trật tự thế giới đa cực sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Mỹ hoàn toàn mất đi vai trò là một cường quốc.
  • B. Mỹ trở thành siêu cường duy nhất và có quyền chi phối tuyệt đối.
  • C. Mỹ chỉ tập trung vào các vấn đề nội bộ và ít can thiệp vào quốc tế.
  • D. Mỹ vẫn là siêu cường hàng đầu nhưng sức mạnh tương đối suy giảm so với sự trỗi dậy của các trung tâm khác.

Câu 14: Phân tích tác động của chủ nghĩa khủng bố đối với an ninh toàn cầu sau Chiến tranh lạnh. Thách thức này khác biệt như thế nào so với các mối đe dọa an ninh trong thời kỳ Chiến tranh lạnh?

  • A. Là mối đe dọa phi truyền thống, khó kiểm soát và có phạm vi hoạt động xuyên quốc gia.
  • B. Chỉ là vấn đề nội bộ của một vài quốc gia cụ thể.
  • C. Dễ dàng dự đoán và đối phó bằng các biện pháp quân sự truyền thống.
  • D. Không gây ảnh hưởng đáng kể đến quan hệ giữa các nước lớn.

Câu 15: Sự trỗi dậy của Trung Quốc và một số nước châu Á khác sau Chiến tranh lạnh là minh chứng rõ nét cho đặc điểm nào của trật tự thế giới mới?

  • A. Sự phân chia thế giới thành các khối quân sự đối lập.
  • B. Sự hình thành và củng cố các trung tâm quyền lực mới, góp phần vào xu thế đa cực.
  • C. Sự suy yếu hoàn toàn của các nền kinh tế châu Á.
  • D. Xu thế đơn cực với sự chi phối của một siêu cường.

Câu 16: Đâu không phải là một biểu hiện của xu thế hợp tác, đối thoại trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Tham gia vào các tổ chức quốc tế và khu vực.
  • C. Thiết lập quan hệ đối tác chiến lược giữa các nước có chế độ chính trị khác nhau.
  • D. Tăng cường chạy đua vũ trang để đối phó lẫn nhau.

Câu 17: Quan sát tình hình thế giới hiện nay, xu thế nào trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh vẫn đang tiếp diễn và có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến sự phát triển của các quốc gia?

  • A. Hòa bình, hợp tác và phát triển kinh tế.
  • B. Đối đầu quân sự giữa các khối.
  • C. Sự bành trướng của các đế quốc cũ.
  • D. Chiến tranh lạnh phiên bản mới.

Câu 18: Việt Nam đã có những điều chỉnh quan trọng nào trong chính sách đối ngoại để thích ứng với bối cảnh trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Thực hiện chính sách đóng cửa, tự cung tự cấp.
  • C. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế và chủ động hội nhập kinh tế quốc tế.
  • D. Tham gia vào các liên minh quân sự lớn.

Câu 19: Sự xuất hiện của các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố... sau Chiến tranh lạnh đòi hỏi các quốc gia phải có thái độ và hành động như thế nào?

  • A. Mỗi quốc gia tự giải quyết vấn đề của mình.
  • B. Tăng cường hợp tác quốc tế để cùng nhau đối phó.
  • C. Phớt lờ các vấn đề này và tập trung vào phát triển nội bộ.
  • D. Xem đây là cơ hội để cạnh tranh và làm suy yếu đối thủ.

Câu 20: So sánh tính chất cạnh tranh trong quan hệ quốc tế thời Chiến tranh lạnh và sau Chiến tranh lạnh. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Thời Chiến tranh lạnh cạnh tranh chủ yếu về quân sự và ý thức hệ; sau Chiến tranh lạnh cạnh tranh chủ yếu về kinh tế, khoa học - công nghệ.
  • B. Thời Chiến tranh lạnh cạnh tranh chỉ diễn ra giữa hai siêu cường; sau Chiến tranh lạnh cạnh tranh chỉ diễn ra giữa các nước đang phát triển.
  • C. Thời Chiến tranh lạnh không có cạnh tranh; sau Chiến tranh lạnh cạnh tranh rất gay gắt trên mọi lĩnh vực.
  • D. Thời Chiến tranh lạnh cạnh tranh về văn hóa; sau Chiến tranh lạnh cạnh tranh về lãnh thổ.

Câu 21: Việc các nước ngày càng coi trọng và đầu tư vào giáo dục, khoa học - công nghệ sau Chiến tranh lạnh phản ánh điều gì về xu thế phát triển của thế giới?

  • A. Sự quay trở lại của nền kinh tế nông nghiệp.
  • B. Xu hướng cô lập về văn hóa.
  • C. Sự suy giảm vai trò của tri thức trong xã hội.
  • D. Nền kinh tế tri thức và sức mạnh tổng hợp quốc gia dựa trên tri thức, công nghệ ngày càng quan trọng.

Câu 22: Tại sao nói sự sụp đổ của Liên Xô (1991) là sự kiện đánh dấu chấm dứt Chiến tranh lạnh?

  • A. Vì Liên Xô là nước duy nhất tham gia Chiến tranh lạnh.
  • B. Vì Liên Xô là một trong hai cực đối đầu chính, sự tan rã của nó làm hệ thống hai cực sụp đổ.
  • C. Vì Liên Xô tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh trước khi tan rã.
  • D. Vì sự tan rã của Liên Xô dẫn đến sự thành lập một cực mới.

Câu 23: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với nguy cơ nào sau đây?

  • A. Xung đột cục bộ, chiến tranh khu vực, khủng bố, tranh chấp lãnh thổ/biển đảo.
  • B. Chiến tranh tổng lực giữa các siêu cường.
  • C. Sự bành trướng của chủ nghĩa phát xít.
  • D. Nguy cơ tái diễn Chiến tranh lạnh giữa hai phe cũ.

Câu 24: Việc các quốc gia nhỏ và vừa có cơ hội nâng cao vị thế và tiếng nói của mình trên trường quốc tế sau Chiến tranh lạnh chủ yếu là nhờ vào yếu tố nào?

  • A. Sự suy yếu hoàn toàn của các nước lớn.
  • B. Việc thiết lập một trật tự đơn cực do một nước chi phối.
  • C. Xu thế đa phương hóa quan hệ quốc tế và vai trò của các tổ chức quốc tế, khu vực.
  • D. Việc các nước lớn ngừng cạnh tranh và đối đầu.

Câu 25: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích tác động của việc tham gia vào các tổ chức quốc tế (như WTO, APEC...) đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Làm suy yếu nền kinh tế trong nước do cạnh tranh không lành mạnh.
  • B. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.
  • C. Chỉ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp nước ngoài.
  • D. Tạo cơ hội mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư, tiếp thu công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Câu 26: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng về bối cảnh Việt Nam bước vào thời kỳ đổi mới và hội nhập quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Thế giới chuyển từ đối đầu sang đối thoại, hợp tác.
  • B. Việt Nam vẫn bị bao vây, cấm vận hoàn toàn bởi các nước lớn.
  • C. Xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ.
  • D. Khu vực Đông Nam Á có xu hướng hòa bình và hợp tác thông qua ASEAN.

Câu 27: Các cuộc xung đột sắc tộc, tôn giáo ở nhiều khu vực trên thế giới sau Chiến tranh lạnh cho thấy thách thức nào đang tồn tại trong trật tự thế giới mới?

  • A. Các mâu thuẫn nội bộ và lịch sử vẫn tiềm ẩn nguy cơ gây bất ổn.
  • B. Sự đối đầu về ý thức hệ giữa các siêu cường vẫn tiếp diễn.
  • C. Toàn cầu hóa đã xóa bỏ hoàn toàn các khác biệt văn hóa.
  • D. Liên Hợp Quốc đã hoàn toàn mất vai trò trong việc giải quyết xung đột.

Câu 28: Xu thế nào sau đây không phải là đặc điểm nổi bật của nền kinh tế thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế.
  • B. Vai trò ngày càng tăng của các tập đoàn xuyên quốc gia.
  • C. Sự hình thành các khối kinh tế đóng, ít giao thương.
  • D. Kinh tế tri thức phát triển mạnh mẽ.

Câu 29: Tại sao nói sự xuất hiện của các trung tâm kinh tế - tài chính mới (như EU, Nhật Bản, Trung Quốc...) là một yếu tố quan trọng định hình trật tự thế giới đa cực?

  • A. Vì các trung tâm này đều có sức mạnh quân sự vượt trội.
  • B. Vì các trung tâm này đều theo cùng một hệ thống chính trị.
  • C. Vì các trung tâm này hoàn toàn tách biệt với nhau.
  • D. Vì sức mạnh kinh tế là nền tảng cho sức mạnh tổng hợp quốc gia, tạo nên các cực ảnh hưởng mới trên trường quốc tế.

Câu 30: Trong bối cảnh trật tự thế giới mới, Việt Nam cần làm gì để vừa tận dụng cơ hội hội nhập, vừa bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền và bản sắc dân tộc?

  • A. Hạn chế tối đa việc giao lưu, hợp tác với nước ngoài.
  • B. Chủ động, tích cực hội nhập quốc tế trên cơ sở giữ vững độc lập, tự chủ và phát huy nội lực.
  • C. Phụ thuộc vào một cường quốc duy nhất để được bảo vệ.
  • D. Đẩy mạnh chạy đua vũ trang với các nước trong khu vực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Sự kiện nào sau đây mang tính biểu tượng cho sự kết thúc của Chiến tranh lạnh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm cơ bản nào khác biệt rõ rệt so với trật tự hai cực Ianta?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Phân tích vai trò của các quốc gia và tổ chức quốc tế trong trật tự thế giới đa cực. Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất sự thay đổi về vai trò này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học - công nghệ và giao thông vận tải trong những thập niên cuối thế kỷ XX đã tạo điều kiện thuận lợi cho xu thế nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Toàn cầu hóa, đặc biệt trên lĩnh vực kinh tế, mang lại cơ hội nào lớn nhất cho các quốc gia đang phát triển sau Chiến tranh lạnh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Bên cạnh những cơ hội, xu thế toàn cầu hóa cũng đặt ra thách thức không nhỏ nào đối với chủ quyền quốc gia của các nước, đặc biệt là các nước đang phát triển?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Dựa vào hiểu biết về các mối quan hệ quốc tế hiện đại, hãy phân tích vì sao quan hệ giữa các nước lớn trong trật tự đa cực lại mang tính chất vừa hợp tác vừa cạnh tranh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Tình hình khu vực Đông Nam Á sau Chiến tranh lạnh có sự chuyển biến tích cực nào, góp phần vào xu thế chung của thế giới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Vai trò của Liên Hợp Quốc sau Chiến tranh lạnh có sự điều chỉnh như thế nào để phù hợp với tình hình mới?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất xu thế các quốc gia điều chỉnh chiến lược phát triển, lấy kinh tế làm trọng tâm sau Chiến tranh lạnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vị thế của Mỹ trong trật tự thế giới đa cực sau Chiến tranh lạnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Phân tích tác động của chủ nghĩa khủng bố đối với an ninh toàn cầu sau Chiến tranh lạnh. Thách thức này khác biệt như thế nào so với các mối đe dọa an ninh trong thời kỳ Chiến tranh lạnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Sự trỗi dậy của Trung Quốc và một số nước châu Á khác sau Chiến tranh lạnh là minh chứng rõ nét cho đặc điểm nào của trật tự thế giới mới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Đâu không phải là một biểu hiện của xu thế hợp tác, đối thoại trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Quan sát tình hình thế giới hiện nay, xu thế nào trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh vẫn đang tiếp diễn và có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến sự phát triển của các quốc gia?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Việt Nam đã có những điều chỉnh quan trọng nào trong chính sách đối ngoại để thích ứng với bối cảnh trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Sự xuất hiện của các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố... sau Chiến tranh lạnh đòi hỏi các quốc gia phải có thái độ và hành động như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: So sánh tính chất cạnh tranh trong quan hệ quốc tế thời Chiến tranh lạnh và sau Chiến tranh lạnh. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Việc các nước ngày càng coi trọng và đầu tư vào giáo dục, khoa học - công nghệ sau Chiến tranh lạnh phản ánh điều gì về xu thế phát triển của thế giới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Tại sao nói sự sụp đổ của Liên Xô (1991) là sự kiện đánh dấu chấm dứt Chiến tranh lạnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với nguy cơ nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Việc các quốc gia nhỏ và vừa có cơ hội nâng cao vị thế và tiếng nói của mình trên trường quốc tế sau Chiến tranh lạnh chủ yếu là nhờ vào yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích tác động của việc tham gia vào các tổ chức quốc tế (như WTO, APEC...) đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng về bối cảnh Việt Nam bước vào thời kỳ đổi mới và hội nhập quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Các cuộc xung đột sắc tộc, tôn giáo ở nhiều khu vực trên thế giới sau Chiến tranh lạnh cho thấy thách thức nào đang tồn tại trong trật tự thế giới mới?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Xu thế nào sau đây không phải là đặc điểm nổi bật của nền kinh tế thế giới sau Chiến tranh lạnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Tại sao nói sự xuất hiện của các trung tâm kinh tế - tài chính mới (như EU, Nhật Bản, Trung Quốc...) là một yếu tố quan trọng định hình trật tự thế giới đa cực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong bối cảnh trật tự thế giới mới, Việt Nam cần làm gì để vừa tận dụng cơ hội hội nhập, vừa bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền và bản sắc dân tộc?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một trong những đặc điểm cơ bản phản ánh sự thay đổi của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh là sự chuyển đổi từ cục diện hai cực sang xu thế nào?

  • A. Đa cực, nhiều trung tâm.
  • B. Đơn cực do Mĩ chi phối hoàn toàn.
  • C. Nhất siêu, nhiều cường.
  • D. Phụ thuộc vào các khối liên minh quân sự.

Câu 2: Đọc đoạn nhận định sau:

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế.
  • B. Xu thế đối đầu giữa các khối quân sự.
  • C. Hình thành trật tự thế giới đa cực.
  • D. Chủ nghĩa khủng bố gia tăng.

Câu 3: Sau Chiến tranh lạnh, xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế là hòa bình, hợp tác và phát triển. Điều này được thể hiện rõ nhất qua hành động nào của các quốc gia?

  • A. Tăng cường chạy đua vũ trang để bảo vệ chủ quyền.
  • B. Giải quyết các tranh chấp thông qua đối thoại, thương lượng hòa bình.
  • C. Thành lập các khối liên minh quân sự mới để đối phó với nguy cơ.
  • D. Ưu tiên phát triển sức mạnh quân sự để răn đe.

Câu 4: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò ngày càng quan trọng, trở thành nội dung căn bản trong quan hệ giữa các quốc gia sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?

  • A. Đối đầu quân sự.
  • B. Cạnh tranh ý thức hệ.
  • C. Liên minh chính trị.
  • D. Hợp tác kinh tế.

Câu 5: Xu thế toàn cầu hóa, một trong những đặc trưng nổi bật của thế giới sau Chiến tranh lạnh, được hiểu là quá trình:

  • A. Tăng cường liên kết, phụ thuộc lẫn nhau trên phạm vi toàn cầu.
  • B. Các quốc gia đóng cửa nền kinh tế để bảo vệ sản xuất nội địa.
  • C. Chỉ diễn ra trong lĩnh vực văn hóa và xã hội.
  • D. Giảm bớt sự giao lưu, trao đổi giữa các khu vực trên thế giới.

Câu 6: Sự phát triển như vũ bão của cách mạng khoa học - công nghệ đã tác động như thế nào đến xu thế toàn cầu hóa?

  • A. Làm chậm lại quá trình toàn cầu hóa do tạo ra rào cản công nghệ.
  • B. Thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa diễn ra nhanh chóng và sâu sắc hơn.
  • C. Không có mối liên hệ trực tiếp với xu thế toàn cầu hóa.
  • D. Chỉ tác động đến toàn cầu hóa trong lĩnh vực quân sự.

Câu 7: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng. Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu và đe dọa trực tiếp đến an ninh của nhiều quốc gia?

  • A. Sự cạnh tranh kinh tế giữa các nước phát triển.
  • B. Vấn đề phân hóa giàu nghèo trong từng quốc gia.
  • C. Chủ nghĩa khủng bố và các loại tội phạm xuyên quốc gia.
  • D. Sự khác biệt về thể chế chính trị.

Câu 8: Trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh được dự báo sẽ là trật tự đa cực. Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng bản chất của trật tự đa cực?

  • A. Chỉ có một siêu cường duy nhất thống trị quan hệ quốc tế.
  • B. Các quốc gia liên minh chặt chẽ thành các khối quân sự đối lập.
  • C. Quyền lực tập trung hoàn toàn vào tay các nước phương Tây.
  • D. Nhiều trung tâm quyền lực (quốc gia hoặc liên minh) cùng tồn tại và ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế.

Câu 9: Một trong những cơ hội lớn nhất mà xu thế toàn cầu hóa mang lại cho các quốc gia đang phát triển là gì?

  • A. Tiếp cận nguồn vốn đầu tư, công nghệ tiên tiến và mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • B. Giảm bớt sự cạnh tranh từ các nền kinh tế lớn.
  • C. Đóng cửa biên giới để bảo vệ văn hóa truyền thống.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp tự cung tự cấp.

Câu 10: Bên cạnh cơ hội, xu thế toàn cầu hóa cũng đặt ra những thách thức không nhỏ cho các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến vấn đề chủ quyền quốc gia và bản sắc dân tộc?

  • A. Khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ mới.
  • B. Nguy cơ bị hòa tan bản sắc văn hóa và lệ thuộc về kinh tế.
  • C. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
  • D. Sự suy giảm của các tổ chức quốc tế.

Câu 11: Quan hệ giữa các cường quốc trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Chỉ tồn tại sự đối đầu gay gắt về quân sự và chính trị.
  • B. Hoàn toàn hợp tác trên mọi lĩnh vực.
  • C. Vừa hợp tác vừa cạnh tranh, kiềm chế lẫn nhau.
  • D. Không còn ảnh hưởng đến tình hình thế giới.

Câu 12: Tình hình khu vực châu Á - Thái Bình Dương sau Chiến tranh lạnh có những diễn biến phức tạp. Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng cục diện của khu vực này?

  • A. Hoàn toàn ổn định, không còn xung đột.
  • B. Chỉ có sự cạnh tranh giữa Mỹ và Trung Quốc.
  • C. Trở thành trung tâm đối đầu quân sự mới.
  • D. Năng động, phát triển nhưng tiềm ẩn nhiều nhân tố gây mất ổn định.

Câu 13: Sự ra đời và phát triển của các tổ chức liên kết kinh tế khu vực như Liên minh châu Âu (EU), Diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) là biểu hiện rõ nét của xu thế nào sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Tăng cường hợp tác khu vực và toàn cầu.
  • B. Phân chia lại thế giới thành các khối biệt lập.
  • C. Suy giảm vai trò của các quốc gia độc lập.
  • D. Ưu tiên giải quyết các vấn đề nội bộ quốc gia.

Câu 14: Vấn đề nào sau đây không phải là một thách thức toàn cầu mà nhân loại phải đối mặt sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Bảo vệ môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu.
  • B. Nguy cơ bùng phát dịch bệnh truyền nhiễm.
  • C. An ninh mạng và tội phạm công nghệ cao.
  • D. Sự tan rã của các khối quân sự lỗi thời.

Câu 15: Trong bối cảnh trật tự thế giới mới, Việt Nam cần phải làm gì để tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức?

  • A. Đóng cửa, hạn chế hội nhập quốc tế.
  • B. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, chủ động hội nhập quốc tế.
  • C. Chỉ tập trung phát triển quốc phòng.
  • D. Phụ thuộc vào một cường quốc duy nhất.

Câu 16: Sự kiện nào sau đây được xem là dấu mốc kết thúc Chiến tranh lạnh?

  • A. Hiệp định Pari năm 1973.
  • B. Cuộc gặp gỡ không chính thức giữa Xô và Mĩ tại Manta (12/1989).
  • C. Sự tan rã của Liên bang Xô viết năm 1991.
  • D. Đức thống nhất năm 1990.

Câu 17: Phân tích vai trò của các nước đang phát triển trong trật tự thế giới đa cực. Vai trò nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chỉ là đối tượng bị động trong quan hệ quốc tế.
  • B. Trở thành các trung tâm quyền lực mới chi phối thế giới.
  • C. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến cục diện chung.
  • D. Ngày càng tham gia tích cực hơn vào các vấn đề toàn cầu và khu vực.

Câu 18: Một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta là gì?

  • A. Sự suy yếu về kinh tế và chính trị của Liên Xô và các nước Đông Âu.
  • B. Sự can thiệp quân sự của Mỹ vào nội bộ các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa phát triển mạnh mẽ.
  • D. Sự ra đời của Liên hợp quốc.

Câu 19: So với trật tự hai cực Ianta, trật tự thế giới đa cực có điểm khác biệt cơ bản nào về sự phân bố quyền lực?

  • A. Quyền lực tập trung vào hai cực đối lập.
  • B. Quyền lực phân tán hơn, có nhiều trung tâm ảnh hưởng.
  • C. Chỉ có một quốc gia duy nhất nắm giữ quyền lực tối cao.
  • D. Các quốc gia nhỏ hoàn toàn quyết định cục diện thế giới.

Câu 20: Đánh giá nào sau đây về tác động của Chiến tranh lạnh đối với thế giới là chính xác nhất?

  • A. Chỉ mang lại hòa bình và ổn định cho toàn cầu.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế của tất cả các quốc gia.
  • C. Chấm dứt hoàn toàn mọi xung đột vũ trang trên thế giới.
  • D. Gây ra sự đối đầu căng thẳng, lãng phí nguồn lực và tạo ra nhiều điểm nóng trên thế giới.

Câu 21: Liên hệ giữa xu thế hòa bình, hợp tác, phát triển và xu thế toàn cầu hóa. Mối liên hệ nào sau đây là hợp lý?

  • A. Hai xu thế này bổ sung và thúc đẩy lẫn nhau, tạo cơ hội cho các quốc gia phát triển.
  • B. Hai xu thế này đối lập nhau, toàn cầu hóa cản trở hòa bình và hợp tác.
  • C. Chỉ có toàn cầu hóa là xu thế chính, hòa bình và hợp tác không quan trọng.
  • D. Hòa bình và hợp tác chỉ là điều kiện cho toàn cầu hóa, không có mối liên hệ ngược lại.

Câu 22: Vấn đề biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên đặt ra yêu cầu cấp thiết gì đối với quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Mỗi quốc gia tự giải quyết vấn đề của mình.
  • B. Tăng cường đối đầu để tranh giành tài nguyên.
  • C. Tăng cường hợp tác đa phương để tìm giải pháp chung.
  • D. Giảm bớt các hoạt động phát triển kinh tế.

Câu 23: Cuộc cách mạng khoa học - công nghệ hiện đại đã tạo ra những bước nhảy vọt trong lĩnh vực nào, góp phần thúc đẩy toàn cầu hóa?

  • A. Chỉ trong lĩnh vực quân sự.
  • B. Chỉ trong lĩnh vực y tế.
  • C. Chỉ trong lĩnh vực nông nghiệp.
  • D. Thông tin liên lạc, giao thông vận tải, sản xuất.

Câu 24: Tại sao nói kinh tế trở thành nội dung căn bản trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Sức mạnh tổng hợp quốc gia ngày càng phụ thuộc vào tiềm lực kinh tế, cạnh tranh kinh tế trở nên gay gắt.
  • B. Các nước không còn quan tâm đến các vấn đề chính trị, quân sự.
  • C. Chỉ có các nước giàu mới có vai trò trong quan hệ quốc tế.
  • D. Các tổ chức kinh tế thay thế hoàn toàn vai trò của chính phủ các nước.

Câu 25: Phân tích tác động tiêu cực của toàn cầu hóa đối với các quốc gia đang phát triển. Tác động nào sau đây là đáng lo ngại nhất?

  • A. Giảm cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế.
  • B. Nguy cơ gia tăng bất bình đẳng xã hội và suy giảm bản sắc văn hóa truyền thống.
  • C. Thiếu nguồn lao động giá rẻ.
  • D. Mất đi khả năng độc lập về chính trị.

Câu 26: Quan hệ giữa các nước lớn như Mỹ, Trung Quốc, Nga, EU, Nhật Bản trong trật tự đa cực có đặc điểm nào? (Chọn phương án đầy đủ nhất)

  • A. Chỉ có cạnh tranh.
  • B. Chỉ có hợp tác.
  • C. Vừa hợp tác vừa cạnh tranh, chi phối cục diện thế giới.
  • D. Không còn ảnh hưởng lẫn nhau.

Câu 27: Việc các quốc gia ngày càng chú trọng phát triển giáo dục, khoa học công nghệ và xây dựng nền kinh tế tri thức là biểu hiện của việc thích ứng với xu thế nào sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Cách mạng khoa học - công nghệ và sự phát triển của kinh tế tri thức.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp.
  • C. Đóng cửa nền kinh tế.
  • D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 28: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Thế giới chỉ có hòa bình và ổn định.
  • B. Các quốc gia có thể tự giải quyết mọi vấn đề.
  • C. Vai trò của các tổ chức quốc tế suy giảm.
  • D. Thế giới tồn tại nhiều thách thức toàn cầu và đòi hỏi sự hợp tác quốc tế.

Câu 29: Tại sao nói xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển là xu thế chủ đạo, nhưng không có nghĩa là thế giới hoàn toàn yên bình sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Vì các cường quốc vẫn tiếp tục chạy đua vũ trang.
  • B. Vì vẫn tồn tại các cuộc xung đột cục bộ, chiến tranh sắc tộc, tôn giáo, tranh chấp lãnh thổ.
  • C. Vì toàn cầu hóa làm gia tăng mâu thuẫn giữa các nước.
  • D. Vì các tổ chức quốc tế không có khả năng giải quyết xung đột.

Câu 30: Bối cảnh quốc tế sau Chiến tranh lạnh đặt ra yêu cầu gì đối với chính sách đối ngoại của các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển?

  • A. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế, chủ động hội nhập.
  • B. Chỉ liên minh với một cường quốc duy nhất.
  • C. Đóng cửa, không giao lưu với bên ngoài.
  • D. Tập trung đối đầu với các nước khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một trong những đặc điểm cơ bản phản ánh sự thay đổi của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh là sự chuyển đổi từ cục diện hai cực sang xu thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Đọc đoạn nhận định sau: "Sự sụp đổ của một siêu cường và sự tan rã của khối liên minh quân sự đối trọng đã tạo ra một khoảng trống quyền lực địa chính trị, đồng thời giải phóng năng lượng cho sự trỗi dậy của nhiều quốc gia và khu vực khác trên thế giới." Đoạn nhận định này đang mô tả bối cảnh dẫn đến xu thế nào của quan hệ quốc tế sau năm 1991?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Sau Chiến tranh lạnh, xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế là hòa bình, hợp tác và phát triển. Điều này được thể hiện rõ nhất qua hành động nào của các quốc gia?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò ngày càng quan trọng, trở thành nội dung căn bản trong quan hệ giữa các quốc gia sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Xu thế toàn cầu hóa, một trong những đặc trưng nổi bật của thế giới sau Chiến tranh lạnh, được hiểu là quá trình:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Sự phát triển như vũ bão của cách mạng khoa học - công nghệ đã tác động như thế nào đến xu thế toàn cầu hóa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng. Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu và đe dọa trực tiếp đến an ninh của nhiều quốc gia?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh được dự báo sẽ là trật tự đa cực. Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng bản chất của trật tự đa cực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Một trong những cơ hội lớn nhất mà xu thế toàn cầu hóa mang lại cho các quốc gia đang phát triển là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Bên cạnh cơ hội, xu thế toàn cầu hóa cũng đặt ra những thách thức không nhỏ cho các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến vấn đề chủ quyền quốc gia và bản sắc dân tộc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Quan hệ giữa các cường quốc trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm gì nổi bật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Tình hình khu vực châu Á - Thái Bình Dương sau Chiến tranh lạnh có những diễn biến phức tạp. Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng cục diện của khu vực này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Sự ra đời và phát triển của các tổ chức liên kết kinh tế khu vực như Liên minh châu Âu (EU), Diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) là biểu hiện rõ nét của xu thế nào sau Chiến tranh lạnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Vấn đề nào sau đây không phải là một thách thức toàn cầu mà nhân loại phải đối mặt sau Chiến tranh lạnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong bối cảnh trật tự thế giới mới, Việt Nam cần phải làm gì để tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Sự kiện nào sau đây được xem là dấu mốc kết thúc Chiến tranh lạnh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Phân tích vai trò của các nước đang phát triển trong trật tự thế giới đa cực. Vai trò nào sau đây là phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: So với trật tự hai cực Ianta, trật tự thế giới đa cực có điểm khác biệt cơ bản nào về sự phân bố quyền lực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Đánh giá nào sau đây về tác động của Chiến tranh lạnh đối với thế giới là chính xác nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Liên hệ giữa xu thế hòa bình, hợp tác, phát triển và xu thế toàn cầu hóa. Mối liên hệ nào sau đây là hợp lý?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Vấn đề biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên đặt ra yêu cầu cấp thiết gì đối với quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Cuộc cách mạng khoa học - công nghệ hiện đại đã tạo ra những bước nhảy vọt trong lĩnh vực nào, góp phần thúc đẩy toàn cầu hóa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Tại sao nói kinh tế trở thành nội dung căn bản trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Phân tích tác động tiêu cực của toàn cầu hóa đối với các quốc gia đang phát triển. Tác động nào sau đây là đáng lo ngại nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Quan hệ giữa các nước lớn như Mỹ, Trung Quốc, Nga, EU, Nhật Bản trong trật tự đa cực có đặc điểm nào? (Chọn phương án đầy đủ nhất)

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Việc các quốc gia ngày càng chú trọng phát triển giáo dục, khoa học công nghệ và xây dựng nền kinh tế tri thức là biểu hiện của việc thích ứng với xu thế nào sau Chiến tranh lạnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Đọc đoạn trích sau: "Thế giới đang chứng kiến sự gia tăng của các thách thức không biên giới như khủng bố, biến đổi khí hậu, dịch bệnh, tội phạm mạng... đòi hỏi sự chung tay giải quyết của cả cộng đồng quốc tế." Đoạn trích này phản ánh đặc điểm nào của trật tự thế giới hiện nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Tại sao nói xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển là xu thế chủ đạo, nhưng không có nghĩa là thế giới hoàn toàn yên bình sau Chiến tranh lạnh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Bối cảnh quốc tế sau Chiến tranh lạnh đặt ra yêu cầu gì đối với chính sách đối ngoại của các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được xem là mốc đánh dấu sự chấm dứt Chiến tranh lạnh giữa hai phe Tư bản chủ nghĩa và Xã hội chủ nghĩa?

  • A. Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam (1973)
  • B. Sự sụp đổ của chế độ Apartheid ở Nam Phi (1994)
  • C. Hội nghị cấp cao Malta giữa Mĩ và Liên Xô (1989)
  • D. Việc thành lập Liên minh châu Âu (EU) năm 1993

Câu 2: Trật tự thế giới được hình thành sau Chiến tranh lạnh mang đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Trật tự hai cực, hai phe đối lập
  • B. Trật tự đa cực, nhiều trung tâm
  • C. Trật tự đơn cực do một siêu cường chi phối
  • D. Trật tự dựa trên sự cân bằng quyền lực giữa các quốc gia châu Âu

Câu 3: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò ngày càng quan trọng và trở thành nội dung chủ yếu trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Chạy đua vũ trang hạt nhân
  • B. Đối đầu ý thức hệ
  • C. Liên minh quân sự
  • D. Hợp tác và cạnh tranh kinh tế

Câu 4: Xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Hòa bình, hợp tác và phát triển
  • B. Đối đầu và xung đột vũ trang
  • C. Chủ nghĩa bảo hộ và biệt lập
  • D. Đấu tranh giải phóng dân tộc

Câu 5: Sự phát triển mạnh mẽ của các tổ chức liên kết kinh tế, thương mại khu vực và quốc tế như EU, APEC, WTO sau Chiến tranh lạnh phản ánh xu thế nào?

  • A. Xu thế đơn cực hóa
  • B. Xu thế toàn cầu hóa
  • C. Xu thế phục hồi của chủ nghĩa thực dân
  • D. Xu thế suy yếu của các quốc gia dân tộc

Câu 6: Sau Chiến tranh lạnh, hầu hết các quốc gia đều điều chỉnh chiến lược phát triển, trong đó tập trung ưu tiên vào lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển kinh tế
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự
  • C. Mở rộng liên minh quân sự
  • D. Cạnh tranh ý thức hệ

Câu 7: Đâu không phải là biểu hiện của xu thế đa cực trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự trỗi dậy của Trung Quốc, Ấn Độ
  • B. Liên minh châu Âu ngày càng mở rộng và hội nhập sâu sắc
  • C. Nga từng bước phục hồi vị thế cường quốc
  • D. Mỹ duy trì vị thế siêu cường duy nhất và không có đối thủ cạnh tranh

Câu 8: Một trong những thách thức lớn mà thế giới phải đối mặt sau Chiến tranh lạnh, đe dọa an ninh và ổn định toàn cầu là gì?

  • A. Sự bùng nổ của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật
  • B. Sự gia tăng của các tổ chức phi chính phủ
  • C. Xung đột sắc tộc, tôn giáo, khủng bố
  • D. Sự ra đời của các khối quân sự mới

Câu 9: Quan hệ giữa các cường quốc sau Chiến tranh lạnh được điều chỉnh theo hướng nào?

  • A. Vừa hợp tác vừa cạnh tranh, thỏa hiệp để cùng tồn tại
  • B. Tiếp tục đối đầu gay gắt như thời Chiến tranh lạnh
  • C. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế, bỏ qua các vấn đề khác
  • D. Hình thành các khối liên minh quân sự mới để đối chọi

Câu 10: Tại sao nói sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta tạo điều kiện cho sự hình thành trật tự thế giới mới theo xu hướng đa cực?

  • A. Vì các nước nhỏ có cơ hội vươn lên chi phối thế giới.
  • B. Vì Mỹ trở thành siêu cường duy nhất và áp đặt trật tự mới.
  • C. Vì các nước châu Âu liên minh lại để chống Mỹ.
  • D. Vì không còn sự kìm hãm, đối trọng của hai siêu cường, tạo không gian cho các trung tâm quyền lực khác phát triển.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển đối với các quốc gia đang phát triển sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Tạo điều kiện để các nước này tham gia chạy đua vũ trang.
  • B. Giúp các nước này dễ dàng gia nhập các liên minh quân sự lớn.
  • C. Mang lại cơ hội hội nhập, thu hút đầu tư, tranh thủ khoa học kỹ thuật để phát triển kinh tế.
  • D. Làm gia tăng các cuộc xung đột và bất ổn chính trị.

Câu 12: Biểu hiện nào sau đây chứng tỏ Liên minh châu Âu (EU) là một trong những trung tâm quyền lực quan trọng của trật tự thế giới đa cực?

  • A. EU có quân đội chung mạnh nhất thế giới.
  • B. EU có nền kinh tế hàng đầu thế giới, đồng tiền chung Euro có ảnh hưởng quốc tế.
  • C. EU là thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • D. EU đã giải quyết thành công mọi xung đột sắc tộc trong khu vực.

Câu 13: Tại sao vấn đề chủ quyền quốc gia và toàn vẹn lãnh thổ vẫn là thách thức lớn trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Vì các quốc gia lớn muốn quay lại thời kỳ đế quốc.
  • B. Vì các tổ chức quốc tế ngày càng can thiệp sâu vào công việc nội bộ của các nước.
  • C. Vì toàn cầu hóa làm suy yếu ý thức dân tộc.
  • D. Vì sự can thiệp, áp đặt từ bên ngoài, tranh chấp lãnh thổ, và các thách thức an ninh phi truyền thống vượt biên giới.

Câu 14: Dựa vào kiến thức đã học và thông tin về trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh, hãy nhận định về vai trò của Liên Hợp Quốc trong bối cảnh mới.

  • A. Vai trò và phạm vi hoạt động được mở rộng, trở thành diễn đàn quan trọng giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • B. Vai trò bị lu mờ do sự chi phối của các siêu cường.
  • C. Chỉ tập trung vào các vấn đề nhân đạo.
  • D. Trở thành một khối quân sự đối trọng với NATO.

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản giữa trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Quy mô của các cuộc xung đột vũ trang.
  • B. Tính chất đối đầu quân sự và ý thức hệ (hai cực) so với hợp tác, cạnh tranh kinh tế và đa cực (sau Chiến tranh lạnh).
  • C. Sự tồn tại của các quốc gia độc lập.
  • D. Vai trò của các tổ chức quốc tế.

Câu 16: Sự kiện nào sau đây diễn ra vào cuối thế kỷ XX chứng tỏ chủ nghĩa khủng bố đã trở thành một thách thức nghiêm trọng đối với an ninh toàn cầu?

  • A. Cuộc khủng hoảng tài chính châu Á 1997.
  • B. Sự mở rộng của NATO về phía Đông.
  • C. Các vụ tấn công khủng bố quy mô lớn tại nhiều quốc gia.
  • D. Sự bùng phát dịch bệnh toàn cầu.

Câu 17: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tương quan lực lượng giữa các cường quốc trong trật tự thế giới đa cực?

  • A. Chỉ có một siêu cường duy nhất nắm quyền chi phối tuyệt đối.
  • B. Các cường quốc đều có sức mạnh ngang bằng nhau về mọi mặt.
  • C. Mỹ yếu đi và không còn ảnh hưởng trên trường quốc tế.
  • D. Không có quốc gia nào đủ sức chi phối toàn cầu, tồn tại nhiều trung tâm quyền lực có sức mạnh tương đối khác nhau.

Câu 18: Một trong những động lực thúc đẩy xu thế toàn cầu hóa phát triển mạnh mẽ sau Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Sự phát triển như vũ bão của khoa học - công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và truyền thông.
  • B. Sự gia tăng của các cuộc chiến tranh cục bộ.
  • C. Chính sách đóng cửa của các quốc gia.
  • D. Sự suy thoái của nền kinh tế thế giới.

Câu 19: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn tiềm ẩn những yếu tố gây mất ổn định nào?

  • A. Sự bùng nổ dân số và thiếu lương thực.
  • B. Sự phát triển quá nhanh của các nước đang phát triển.
  • C. Tranh chấp lãnh thổ, xung đột sắc tộc, tôn giáo, hoạt động khủng bố.
  • D. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức quốc tế.

Câu 20: Phân tích tác động của toàn cầu hóa đối với các quốc gia đang phát triển.

  • A. Mang lại cả thời cơ (phát triển, hội nhập) và thách thức (cạnh tranh khốc liệt, nguy cơ tụt hậu).
  • B. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà không có bất kỳ thách thức nào.
  • C. Làm suy yếu nền kinh tế nội địa của các nước này.
  • D. Giúp các nước này trở thành cường quốc ngay lập tức.

Câu 21: Nhận xét nào sau đây đúng về sự điều chỉnh chính sách đối ngoại của các quốc gia sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Các nước lớn tăng cường đối đầu quân sự.
  • B. Các nước tăng cường hợp tác kinh tế, mở rộng quan hệ đa phương.
  • C. Các nước nhỏ tìm cách liên minh quân sự với một siêu cường.
  • D. Chính sách đối ngoại của các nước không có gì thay đổi.

Câu 22: Sự ra đời và phát triển của Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) là biểu hiện của xu thế nào trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Hợp tác kinh tế khu vực và toàn cầu hóa.
  • B. Đối đầu quân sự giữa các nước lớn.
  • C. Chủ nghĩa biệt lập và bảo hộ mậu dịch.
  • D. Đấu tranh giải phóng dân tộc.

Câu 23: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, sự cạnh tranh giữa các cường quốc chủ yếu diễn ra trên lĩnh vực nào?

  • A. Chạy đua vũ trang hạt nhân quy mô lớn.
  • B. Đấu tranh ý thức hệ quyết liệt.
  • C. Sức mạnh tổng hợp quốc gia, đặc biệt là kinh tế, khoa học công nghệ.
  • D. Thành lập các liên minh quân sự mới.

Câu 24: Vấn đề môi trường, biến đổi khí hậu trở thành thách thức toàn cầu sau Chiến tranh lạnh đòi hỏi các quốc gia phải làm gì?

  • A. Mỗi quốc gia tự giải quyết vấn đề của mình.
  • B. Tăng cường hợp tác quốc tế, cùng nhau tìm giải pháp chung.
  • C. Đổ lỗi cho các nước khác.
  • D. Ngừng phát triển công nghiệp.

Câu 25: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng thực trạng của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Mỹ vẫn là siêu cường hàng đầu nhưng sức mạnh tương đối suy giảm.
  • B. Nhiều trung tâm quyền lực mới xuất hiện.
  • C. Quan hệ giữa các nước lớn vừa hợp tác vừa đấu tranh.
  • D. Thế giới hoàn toàn hòa bình, không còn xung đột hay bất ổn.

Câu 26: Tại sao nói xu thế toàn cầu hóa vừa là thời cơ, vừa là thách thức đối với Việt Nam sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Thời cơ để hội nhập, phát triển kinh tế nhưng đối mặt với cạnh tranh, nguy cơ tụt hậu, bản sắc văn hóa bị ảnh hưởng.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà không có rủi ro nào.
  • C. Chỉ mang lại thách thức về an ninh quốc phòng.
  • D. Không có tác động đáng kể đến Việt Nam.

Câu 27: Liên minh châu Âu (EU) được đánh giá là một cực trong trật tự thế giới đa cực dựa trên các yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự.
  • B. Chỉ dựa vào ảnh hưởng văn hóa.
  • C. Sức mạnh kinh tế, mức độ liên kết chính trị và vai trò trên trường quốc tế.
  • D. Số lượng thành viên.

Câu 28: Sự điều chỉnh chính sách "đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ" của Việt Nam sau Chiến tranh lạnh phù hợp với xu thế nào của thế giới?

  • A. Xu thế đối đầu giữa các cường quốc.
  • B. Xu thế đơn cực do Mỹ chi phối.
  • C. Xu thế đóng cửa, không hội nhập.
  • D. Xu thế hòa bình, hợp tác, phát triển và toàn cầu hóa.

Câu 29: Nhận định nào sau đây về vai trò của Trung Quốc trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh là đúng?

  • A. Trỗi dậy mạnh mẽ về kinh tế và có vai trò ngày càng tăng trên trường quốc tế, trở thành một trung tâm quyền lực mới.
  • B. Vẫn là một quốc gia đóng cửa, không tham gia vào các vấn đề toàn cầu.
  • C. Đang suy yếu và mất dần ảnh hưởng.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển quân sự.

Câu 30: Phân tích sự khác biệt trong cách thức giải quyết các vấn đề quốc tế trước và sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Trước đây chủ yếu bằng đối thoại, sau này chủ yếu bằng vũ lực.
  • B. Trước đây thường thông qua đối đầu giữa hai phe, sau này ưu tiên đối thoại, hợp tác, giải quyết bằng hòa bình nhưng vẫn tiềm ẩn xung đột.
  • C. Trước đây các nước nhỏ tự giải quyết, sau này phụ thuộc vào các nước lớn.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Tại sao nói sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta tạo điều kiện cho sự hình thành trật tự thế giới mới theo xu hướng đa cực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển đối với các quốc gia đang phát triển sau Chiến tranh lạnh.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Biểu hiện nào sau đây chứng tỏ Liên minh châu Âu (EU) là một trong những trung tâm quyền lực quan trọng của trật tự thế giới đa cực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Tại sao vấn đề chủ quyền quốc gia và toàn vẹn lãnh thổ vẫn là thách thức lớn trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Dựa vào kiến thức đã học và thông tin về trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh, hãy nhận định về vai trò của Liên Hợp Quốc trong bối cảnh mới.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản giữa trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Sự kiện nào sau đây diễn ra vào cuối thế kỷ XX chứng tỏ chủ nghĩa khủng bố đã trở thành một thách thức nghiêm trọng đối với an ninh toàn cầu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tương quan lực lượng giữa các cường quốc trong trật tự thế giới đa cực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Một trong những động lực thúc đẩy xu thế toàn cầu hóa phát triển mạnh mẽ sau Chiến tranh lạnh là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn tiềm ẩn những yếu tố gây mất ổn định nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Phân tích tác động của toàn cầu hóa đối với các quốc gia đang phát triển.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Nhận xét nào sau đây đúng về sự điều chỉnh chính sách đối ngoại của các quốc gia sau Chiến tranh lạnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Sự ra đời và phát triển của Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) là biểu hiện của xu thế nào trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, sự cạnh tranh giữa các cường quốc chủ yếu diễn ra trên lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Vấn đề môi trường, biến đổi khí hậu trở thành thách thức toàn cầu sau Chiến tranh lạnh đòi hỏi các quốc gia phải làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng thực trạng của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Tại sao nói xu thế toàn cầu hóa vừa là thời cơ, vừa là thách thức đối với Việt Nam sau Chiến tranh lạnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Liên minh châu Âu (EU) được đánh giá là một cực trong trật tự thế giới đa cực dựa trên các yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Sự điều chỉnh chính sách 'đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ' của Việt Nam sau Chiến tranh lạnh phù hợp với xu thế nào của thế giới?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Nhận định nào sau đây về vai trò của Trung Quốc trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh là đúng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Phân tích sự khác biệt trong cách thức giải quyết các vấn đề quốc tế trước và sau Chiến tranh lạnh.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Bối cảnh khu vực Đông Nam Á vào giữa những năm 60 của thế kỉ XX có điểm gì nổi bật, thúc đẩy sự ra đời của tổ chức ASEAN?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về mục tiêu ban đầu của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) khi mới thành lập năm 1967?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) được các nước ASEAN ký kết năm 1971 thể hiện điều gì về định hướng phát triển của tổ chức trong giai đoạn đầu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển mình quan trọng của ASEAN từ một tổ chức lỏng lẻo sang hợp tác chặt chẽ hơn, đặc biệt là trong lĩnh vực chính trị-an ninh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất lý do vì sao quá trình mở rộng thành viên của ASEAN (từ 5 lên 10 nước) lại diễn ra chậm rãi và chỉ hoàn thành vào cuối thế kỷ XX?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Bản Hiến chương ASEAN (2007) ra đời nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trụ cột nào trong Cộng đồng ASEAN tập trung vào việc tăng cường hợp tác để giải quyết các thách thức xuyên quốc gia như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Phân tích nào sau đây nêu bật sự khác biệt cơ bản về tính chất hợp tác của ASEAN giai đoạn 1967-1975 so với giai đoạn từ năm 1976 trở đi?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự kiện nào được xem là mốc đánh dấu sự chấm dứt của Chiến tranh lạnh, mở ra một giai đoạn mới trong quan hệ quốc tế?

  • A. Sự sụp đổ của Bức tường Béc-lin (1989).
  • B. Đức tái thống nhất (1990).
  • C. Hiệp định Xô-Mĩ về cắt giảm vũ khí tấn công chiến lược (START 1) được ký kết (1991).
  • D. Cuộc gặp cấp cao giữa Gióoc-giơ Bu-sơ (cha) và M. Goóc-ba-chốp tại Man-ta (1989).

Câu 2: Trật tự thế giới hai cực I-an-ta đã sụp đổ sau Chiến tranh lạnh. Đặc điểm nổi bật nhất của trật tự thế giới mới đang trong quá trình hình thành là gì?

  • A. Xu thế đa cực với sự vươn lên của nhiều trung tâm quyền lực.
  • B. Sự thống trị tuyệt đối của một siêu cường duy nhất.
  • C. Sự trở lại của các liên minh quân sự đối đầu quy mô lớn.
  • D. Thế giới hoàn toàn hòa bình, không còn xung đột.

Câu 3: Một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực I-an-ta là sự suy yếu và tan rã của:

  • A. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
  • B. Liên minh châu Âu (EU).
  • C. Liên bang Xô viết và hệ thống xã hội chủ nghĩa Đông Âu.
  • D. Phong trào giải phóng dân tộc ở các thuộc địa.

Câu 4: Sau Chiến tranh lạnh, hầu hết các quốc gia trên thế giới đều điều chỉnh chiến lược phát triển, tập trung vào lĩnh vực nào là trọng tâm?

  • A. Tăng cường tiềm lực quân sự.
  • B. Phát triển kinh tế.
  • C. Đẩy mạnh hoạt động ngoại giao chính trị.
  • D. Mở rộng ảnh hưởng văn hóa.

Câu 5: Xu thế nào đã trở thành dòng chảy chính trong quan hệ quốc tế sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt?

  • A. Hòa bình, hợp tác và phát triển.
  • B. Đối đầu căng thẳng giữa các cường quốc.
  • C. Chủ nghĩa khủng bố trở thành mối đe dọa duy nhất.
  • D. Các cuộc chiến tranh cục bộ lan rộng toàn cầu.

Câu 6: Biểu hiện rõ nét nhất của xu thế toàn cầu hóa đang diễn ra mạnh mẽ trên thế giới sau Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Sự ra đời của các khối quân sự mới.
  • B. Gia tăng các cuộc xung đột sắc tộc và tôn giáo.
  • C. Sự phát triển nhanh chóng của quan hệ thương mại quốc tế và vai trò của các công ty xuyên quốc gia.
  • D. Các quốc gia đóng cửa biên giới, hạn chế giao lưu.

Câu 7: Dựa vào thông tin về vai trò và quy mô kinh tế của G20 hoặc APEC (như trong SGK), ta có thể nhận định gì về trật tự thế giới đa cực?

  • A. Các tổ chức kinh tế quốc tế không còn vai trò quan trọng.
  • B. Mỹ vẫn là nước duy nhất chi phối nền kinh tế toàn cầu.
  • C. Các quốc gia chỉ hợp tác trên lĩnh vực quân sự.
  • D. Vai trò của các tổ chức kinh tế, tài chính quốc tế và khu vực ngày càng gia tăng.

Câu 8: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực đang định hình, quan hệ giữa các cường quốc chủ yếu diễn ra theo chiều hướng nào?

  • A. Vừa hợp tác vừa cạnh tranh, cùng tồn tại hòa bình.
  • B. Đối đầu quân sự gay gắt như trong Chiến tranh lạnh.
  • C. Hoàn toàn dựa trên nguyên tắc cùng có lợi, không có cạnh tranh.
  • D. Chỉ tập trung vào giải quyết các vấn đề nội bộ.

Câu 9: Xu thế nào sau đây phản ánh sự điều chỉnh trong quan hệ giữa các nước có chế độ chính trị khác nhau sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Gia tăng đối đầu ý thức hệ.
  • B. Từ bỏ hoàn toàn các liên minh cũ.
  • C. Hòa hoãn, đối thoại, thiết lập quan hệ đối tác.
  • D. Chỉ giao lưu kinh tế, không có quan hệ chính trị.

Câu 10: Thách thức lớn nhất đối với hòa bình và an ninh thế giới trong bối cảnh trật tự thế giới mới đang hình thành là gì?

  • A. Sự bùng nổ của các cuộc cách mạng khoa học - công nghệ mới.
  • B. Sự cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia.
  • C. Sự phát triển của các tổ chức khu vực.
  • D. Các cuộc xung đột sắc tộc, tôn giáo, ly khai, hoạt động khủng bố.

Câu 11: Phân tích tác động của xu thế toàn cầu hóa đối với các quốc gia đang phát triển sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Luôn tạo ra cơ hội đồng đều cho mọi quốc gia.
  • B. Mang lại cả cơ hội để phát triển kinh tế, hội nhập, nhưng cũng đặt ra thách thức về nguy cơ tụt hậu, hòa tan văn hóa.
  • C. Chỉ mang lại thách thức, không có cơ hội nào.
  • D. Không có tác động đáng kể đến các nước đang phát triển.

Câu 12: Dựa vào thông tin về sự tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc so với Mỹ sau năm 2000 (như ví dụ trong SGK), ta có thể rút ra nhận xét gì về sự dịch chuyển cán cân quyền lực kinh tế toàn cầu?

  • A. Mỹ vẫn duy trì khoảng cách kinh tế không đổi so với các nước khác.
  • B. Trung Quốc đã vượt qua Mỹ về quy mô kinh tế.
  • C. Khoảng cách kinh tế giữa Mỹ và một số nền kinh tế mới nổi (như Trung Quốc) đang thu hẹp đáng kể, góp phần định hình xu thế đa cực.
  • D. Kinh tế thế giới không có sự thay đổi đáng kể sau Chiến tranh lạnh.

Câu 13: Sự xuất hiện và hoạt động ngày càng mạnh mẽ của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) và các tập đoàn đa quốc gia trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh phản ánh điều gì?

  • A. Sự tham gia của các chủ thể phi quốc gia vào quan hệ quốc tế ngày càng tăng.
  • B. Vai trò của nhà nước trong quan hệ quốc tế bị suy giảm.
  • C. Chỉ có các quốc gia mới là chủ thể chính của quan hệ quốc tế.
  • D. Các tổ chức này chỉ hoạt động trong phạm vi hẹp, không ảnh hưởng toàn cầu.

Câu 14: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về bản chất giữa trật tự thế giới hai cực I-an-ta và trật tự thế giới đang định hình sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự tồn tại của các quốc gia độc lập.
  • B. Vai trò của Liên Hợp Quốc.
  • C. Sự cạnh tranh giữa các nước lớn.
  • D. Trật tự hai cực dựa trên đối đầu ý thức hệ và quân sự giữa hai siêu cường, trong khi trật tự mới hướng tới đa cực, cạnh tranh và hợp tác trên nhiều lĩnh vực, chủ yếu là kinh tế.

Câu 15: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vấn đề nào sau đây đòi hỏi sự hợp tác giải quyết mang tính toàn cầu, vượt ra ngoài phạm vi một quốc gia?

  • A. Xây dựng đường cao tốc liên tỉnh.
  • B. Biến đổi khí hậu, dịch bệnh toàn cầu, tội phạm xuyên quốc gia.
  • C. Phát triển ngành nghề truyền thống.
  • D. Tổ chức lễ hội văn hóa địa phương.

Câu 16: Sự kiện nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Các quốc gia tăng cường đàm phán thương mại song phương và đa phương.
  • B. Liên Hợp Quốc đóng vai trò ngày càng quan trọng trong duy trì hòa bình.
  • C. Các cường quốc liên tục chạy đua vũ trang hủy diệt với quy mô lớn hơn trước.
  • D. Nhiều quốc gia tham gia vào các tổ chức hợp tác khu vực và quốc tế.

Câu 17: Nhận định nào sau đây về vai trò của Mỹ trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh là chính xác nhất?

  • A. Mỹ là siêu cường duy nhất còn lại sau Chiến tranh lạnh, có ưu thế vượt trội về kinh tế, quân sự, khoa học - công nghệ, nhưng sức mạnh tương đối đang có xu hướng giảm dần trong bối cảnh đa cực.
  • B. Mỹ hoàn toàn mất vai trò chi phối trong quan hệ quốc tế.
  • C. Mỹ trở thành quốc gia duy nhất có thể giải quyết mọi vấn đề toàn cầu.
  • D. Mỹ không còn là trung tâm kinh tế hàng đầu thế giới.

Câu 18: Sự ra đời và phát triển của các tổ chức khu vực như ASEAN, EU, APEC sau Chiến tranh lạnh thể hiện rõ nhất xu thế nào của quan hệ quốc tế?

  • A. Xu thế đối đầu quân sự.
  • B. Xu thế liên kết khu vực vì phát triển.
  • C. Xu thế đơn phương hành động.
  • D. Xu thế bế quan tỏa cảng.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc các quốc gia tập trung vào phát triển kinh tế sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Kinh tế không còn quan trọng trong quan hệ quốc tế.
  • B. Chỉ có các nước giàu mới phát triển kinh tế.
  • C. Sức mạnh kinh tế trở thành yếu tố quyết định vị thế và ảnh hưởng của một quốc gia trên trường quốc tế, thúc đẩy hợp tác và cạnh tranh trong bối cảnh mới.
  • D. Phát triển kinh tế dẫn đến gia tăng xung đột.

Câu 20: Biến đổi lớn nhất của khu vực Đông Nam Á sau Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Khu vực chìm đắm trong chiến tranh, xung đột.
  • B. Các nước Đông Nam Á từ bỏ hoàn toàn hợp tác khu vực.
  • C. Mỹ và Liên Xô tăng cường can thiệp quân sự vào khu vực.
  • D. Từ đối đầu sang đối thoại, hợp tác; ASEAN ngày càng phát triển và kết nạp thêm các thành viên mới, trở thành một cộng đồng gắn kết.

Câu 21: Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu, đòi hỏi sự chung tay giải quyết của cả nhân loại, đặc biệt nổi lên sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
  • B. Xây dựng hệ thống giáo dục quốc gia.
  • C. Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông trong nước.
  • D. Quản lý tài nguyên thiên nhiên nội địa.

Câu 22: Sự kiện nào sau đây là biểu hiện của xu thế đa cực đang hình thành trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Mỹ đơn phương tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh.
  • B. Sự vươn lên mạnh mẽ của Liên minh châu Âu (EU) và Trung Quốc trở thành các trung tâm kinh tế, chính trị quốc tế.
  • C. Nga từ bỏ hoàn toàn vai trò cường quốc trên trường quốc tế.
  • D. Liên Hợp Quốc giải thể do không còn cần thiết.

Câu 23: So sánh trật tự hai cực I-an-ta và trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh về mức độ ổn định và tính phức tạp.

  • A. Cả hai trật tự đều rất ổn định và đơn giản.
  • B. Trật tự hai cực phức tạp hơn và kém ổn định hơn trật tự sau Chiến tranh lạnh.
  • C. Trật tự sau Chiến tranh lạnh ổn định hơn nhưng đơn giản hơn trật tự hai cực.
  • D. Trật tự hai cực ổn định tương đối dựa trên đối đầu giữa hai khối, trong khi trật tự sau Chiến tranh lạnh phức tạp, năng động và tiềm ẩn nhiều bất ổn hơn do sự tham gia của nhiều chủ thể và xu thế đan xen.

Câu 24: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc chấm dứt Chiến tranh lạnh đối với các quốc gia trên thế giới là gì?

  • A. Mở ra cơ hội cho các quốc gia tập trung vào phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế trong môi trường hòa bình tương đối.
  • B. Khiến tất cả các quốc gia đều trở nên giàu có.
  • C. Chấm dứt mọi xung đột trên thế giới.
  • D. Chỉ có lợi cho các nước lớn.

Câu 25: Tại sao nói "kinh tế trở thành nội dung căn bản trong quan hệ quốc tế" sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Các quốc gia không còn quan tâm đến chính trị.
  • B. Chỉ có các vấn đề kinh tế được thảo luận trên diễn đàn quốc tế.
  • C. Cạnh tranh kinh tế ngày càng gay gắt, hợp tác kinh tế trở thành xu hướng chủ đạo, và sức mạnh kinh tế quyết định vị thế quốc gia.
  • D. Quân sự không còn vai trò gì trong quan hệ quốc tế.

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa xu thế toàn cầu hóa và xu thế đa cực sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Toàn cầu hóa cản trở sự hình thành đa cực.
  • B. Đa cực làm giảm tốc độ toàn cầu hóa.
  • C. Chúng là hai xu thế hoàn toàn độc lập, không liên quan.
  • D. Toàn cầu hóa vừa là hệ quả, vừa là nhân tố thúc đẩy sự hình thành và phát triển của trật tự thế giới đa cực, tạo điều kiện cho các trung tâm kinh tế mới nổi lên và gia tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.

Câu 27: Thách thức nào sau đây là hệ quả trực tiếp và tiêu cực của xu thế toàn cầu hóa đối với các quốc gia?

  • A. Nguy cơ đánh mất bản sắc văn hóa dân tộc, sự bất bình đẳng gia tăng giữa các quốc gia và trong nội bộ mỗi quốc gia.
  • B. Tăng cường sự hiểu biết và giao lưu văn hóa.
  • C. Giảm thiểu khoảng cách giàu nghèo.
  • D. Tạo ra môi trường cạnh tranh công bằng cho mọi doanh nghiệp.

Câu 28: Đâu là một trong những cơ hội lớn mà trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh mang lại cho Việt Nam?

  • A. Bắt buộc phải tham gia vào các khối quân sự.
  • B. Hội nhập sâu rộng hơn vào nền kinh tế thế giới và khu vực, thu hút đầu tư, mở rộng thị trường.
  • C. Phải đối đầu với tất cả các cường quốc.
  • D. Tự động trở thành nước phát triển.

Câu 29: Phân tích tại sao các cuộc xung đột sắc tộc, tôn giáo, ly khai lại có xu hướng gia tăng ở một số khu vực sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Do các quốc gia đều trở nên giàu có.
  • B. Do sự can thiệp của Liên Hợp Quốc.
  • C. Do sự tan rã của các liên bang đa sắc tộc, sự bùng phát của các mâu thuẫn lịch sử bị kìm nén trong Chiến tranh lạnh, và sự can thiệp từ bên ngoài.
  • D. Do ảnh hưởng của toàn cầu hóa tích cực.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng tính chất phức tạp của trật tự thế giới đang định hình?

  • A. Quan hệ giữa các nước chỉ có hợp tác.
  • B. Quan hệ giữa các nước chỉ có đối đầu.
  • C. Tất cả các quốc gia đều có sức mạnh ngang nhau.
  • D. Sự đan xen giữa hợp tác và đấu tranh, giữa các xu thế chủ đạo (hòa bình, hợp tác, phát triển) và những thách thức (xung đột cục bộ, khủng bố, các vấn đề toàn cầu).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Sự kiện nào được xem là mốc đánh dấu sự chấm dứt của Chiến tranh lạnh, mở ra một giai đoạn mới trong quan hệ quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trật tự thế giới hai cực I-an-ta đã sụp đổ sau Chiến tranh lạnh. Đặc điểm nổi bật nhất của trật tự thế giới mới đang trong quá trình hình thành là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực I-an-ta là sự suy yếu và tan rã của:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Sau Chiến tranh lạnh, hầu hết các quốc gia trên thế giới đều điều chỉnh chiến lược phát triển, tập trung vào lĩnh vực nào là trọng tâm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Xu thế nào đã trở thành dòng chảy chính trong quan hệ quốc tế sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Biểu hiện rõ nét nhất của xu thế toàn cầu hóa đang diễn ra mạnh mẽ trên thế giới sau Chiến tranh lạnh là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Dựa vào thông tin về vai trò và quy mô kinh tế của G20 hoặc APEC (như trong SGK), ta có thể nhận định gì về trật tự thế giới đa cực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực đang định hình, quan hệ giữa các cường quốc chủ yếu diễn ra theo chiều hướng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Xu thế nào sau đây phản ánh sự điều chỉnh trong quan hệ giữa các nước có chế độ chính trị khác nhau sau Chiến tranh lạnh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Thách thức lớn nhất đối với hòa bình và an ninh thế giới trong bối cảnh trật tự thế giới mới đang hình thành là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích tác động của xu thế toàn cầu hóa đối với các quốc gia đang phát triển sau Chiến tranh lạnh.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Dựa vào thông tin về sự tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc so với Mỹ sau năm 2000 (như ví dụ trong SGK), ta có thể rút ra nhận xét gì về sự dịch chuyển cán cân quyền lực kinh tế toàn cầu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Sự xuất hiện và hoạt động ngày càng mạnh mẽ của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) và các tập đoàn đa quốc gia trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh phản ánh điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về bản chất giữa trật tự thế giới hai cực I-an-ta và trật tự thế giới đang định hình sau Chiến tranh lạnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vấn đề nào sau đây đòi hỏi sự hợp tác giải quyết mang tính toàn cầu, vượt ra ngoài phạm vi một quốc gia?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Sự kiện nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển sau Chiến tranh lạnh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nhận định nào sau đây về vai trò của Mỹ trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh là chính xác nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Sự ra đời và phát triển của các tổ chức khu vực như ASEAN, EU, APEC sau Chiến tranh lạnh thể hiện rõ nhất xu thế nào của quan hệ quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc các quốc gia tập trung vào phát triển kinh tế sau Chiến tranh lạnh.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Biến đổi lớn nhất của khu vực Đông Nam Á sau Chiến tranh lạnh là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu, đòi hỏi sự chung tay giải quyết của cả nhân loại, đặc biệt nổi lên sau Chiến tranh lạnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Sự kiện nào sau đây là biểu hiện của xu thế đa cực đang hình thành trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: So sánh trật tự hai cực I-an-ta và trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh về mức độ ổn định và tính phức tạp.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc chấm dứt Chiến tranh lạnh đối với các quốc gia trên thế giới là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tại sao nói 'kinh tế trở thành nội dung căn bản trong quan hệ quốc tế' sau Chiến tranh lạnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa xu thế toàn cầu hóa và xu thế đa cực sau Chiến tranh lạnh.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Thách thức nào sau đây là hệ quả trực tiếp và tiêu cực của xu thế toàn cầu hóa đối với các quốc gia?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đâu là một trong những cơ hội lớn mà trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh mang lại cho Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích tại sao các cuộc xung đột sắc tộc, tôn giáo, ly khai lại có xu hướng gia tăng ở một số khu vực sau Chiến tranh lạnh.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng tính chất phức tạp của trật tự thế giới đang định hình?

Xem kết quả