Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 07
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sự kiện nào sau đây mang tính biểu tượng cho sự kết thúc của Chiến tranh lạnh?
- A. Hiệp định Xô-Mĩ về cắt giảm vũ khí chiến lược năm 1991.
- B. Việc Liên Xô tan rã vào tháng 12 năm 1991.
- C. Cuộc gặp gỡ không chính thức giữa Bush (cha) và Gorbachev tại Malta (12/1989).
- D. Đức tái thống nhất vào tháng 10 năm 1990.
Câu 2: Trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm cơ bản nào khác biệt rõ rệt so với trật tự hai cực Ianta?
- A. Sự đối đầu gay gắt về ý thức hệ giữa hai phe.
- B. Sự chi phối tuyệt đối của hai siêu cường.
- C. Sự hình thành các liên minh quân sự đối lập.
- D. Sự hình thành xu thế đa cực với nhiều trung tâm quyền lực.
Câu 3: Xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc là gì?
- A. Hòa bình, hợp tác cùng phát triển.
- B. Đối đầu quân sự và chạy đua vũ trang.
- C. Xung đột sắc tộc và tôn giáo lan rộng.
- D. Sự suy yếu của các tổ chức quốc tế.
Câu 4: Phân tích vai trò của các quốc gia và tổ chức quốc tế trong trật tự thế giới đa cực. Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất sự thay đổi về vai trò này?
- A. Các siêu cường vẫn giữ vai trò chi phối tuyệt đối, các quốc gia khác phụ thuộc.
- B. Các quốc gia, khu vực và tổ chức quốc tế ngày càng có vai trò quan trọng, tạo nên sự cân bằng mới.
- C. Chỉ có các cường quốc kinh tế mới có tiếng nói trên trường quốc tế.
- D. Các tổ chức quốc tế mất dần ảnh hưởng do sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc cực đoan.
Câu 5: Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học - công nghệ và giao thông vận tải trong những thập niên cuối thế kỷ XX đã tạo điều kiện thuận lợi cho xu thế nào sau đây?
- A. Khuynh hướng li khai và xung đột cục bộ.
- B. Sự chia rẽ sâu sắc giữa các nền văn hóa.
- C. Xu thế toàn cầu hóa trên nhiều lĩnh vực.
- D. Sự cô lập về kinh tế giữa các quốc gia.
Câu 6: Toàn cầu hóa, đặc biệt trên lĩnh vực kinh tế, mang lại cơ hội nào lớn nhất cho các quốc gia đang phát triển sau Chiến tranh lạnh?
- A. Tăng cường sức mạnh quân sự để bảo vệ chủ quyền.
- B. Hạn chế sự can thiệp của các nước lớn vào công việc nội bộ.
- C. Phục hồi các giá trị văn hóa truyền thống bị mai một.
- D. Tiếp cận nguồn vốn, công nghệ và mở rộng thị trường xuất khẩu.
Câu 7: Bên cạnh những cơ hội, xu thế toàn cầu hóa cũng đặt ra thách thức không nhỏ nào đối với chủ quyền quốc gia của các nước, đặc biệt là các nước đang phát triển?
- A. Sự phụ thuộc vào thị trường và các tập đoàn xuyên quốc gia.
- B. Nguy cơ bùng nổ chiến tranh tổng lực trên toàn cầu.
- C. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức kinh tế khu vực.
- D. Khó khăn trong việc tiếp thu các thành tựu khoa học - công nghệ.
Câu 8: Dựa vào hiểu biết về các mối quan hệ quốc tế hiện đại, hãy phân tích vì sao quan hệ giữa các nước lớn trong trật tự đa cực lại mang tính chất vừa hợp tác vừa cạnh tranh?
- A. Họ cùng có chung hệ thống chính trị và mục tiêu phát triển.
- B. Họ có lợi ích chung trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu nhưng cũng cạnh tranh để gia tăng ảnh hưởng.
- C. Họ vẫn duy trì sự đối đầu về ý thức hệ như thời Chiến tranh lạnh.
- D. Họ bắt buộc phải hợp tác do sức ép từ các nước nhỏ.
Câu 9: Tình hình khu vực Đông Nam Á sau Chiến tranh lạnh có sự chuyển biến tích cực nào, góp phần vào xu thế chung của thế giới?
- A. Các nước trong khu vực đẩy mạnh chạy đua vũ trang.
- B. Các cuộc xung đột biên giới và tranh chấp lãnh thổ gia tăng.
- C. Các quốc gia thực hiện chính sách đóng cửa, ít giao lưu.
- D. Các quốc gia tăng cường đối thoại, hợp tác và hội nhập thông qua ASEAN.
Câu 10: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay là gì?
- A. Nguy cơ tụt hậu về kinh tế, bất bình đẳng xã hội và thách thức bảo vệ bản sắc văn hóa.
- B. Sự đe dọa trực tiếp từ các cuộc chiến tranh hạt nhân.
- C. Khó khăn trong việc thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước lớn.
- D. Sự suy giảm dân số và thiếu hụt nguồn lao động.
Câu 11: Vai trò của Liên Hợp Quốc sau Chiến tranh lạnh có sự điều chỉnh như thế nào để phù hợp với tình hình mới?
- A. Tập trung chủ yếu vào giải quyết các tranh chấp quân sự.
- B. Chỉ còn là diễn đàn đối thoại giữa các nước lớn.
- C. Tăng cường vai trò trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu (môi trường, dịch bệnh, khủng bố, phát triển).
- D. Bị chi phối hoàn toàn bởi một siêu cường duy nhất.
Câu 12: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất xu thế các quốc gia điều chỉnh chiến lược phát triển, lấy kinh tế làm trọng tâm sau Chiến tranh lạnh?
- A. Tăng cường chi tiêu cho quốc phòng và an ninh.
- B. Tham gia tích cực vào các tổ chức kinh tế quốc tế và khu vực.
- C. Đóng cửa biên giới và hạn chế giao thương quốc tế.
- D. Đẩy mạnh tuyên truyền về hệ tư tưởng chính trị.
Câu 13: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vị thế của Mỹ trong trật tự thế giới đa cực sau Chiến tranh lạnh?
- A. Mỹ hoàn toàn mất đi vai trò là một cường quốc.
- B. Mỹ trở thành siêu cường duy nhất và có quyền chi phối tuyệt đối.
- C. Mỹ chỉ tập trung vào các vấn đề nội bộ và ít can thiệp vào quốc tế.
- D. Mỹ vẫn là siêu cường hàng đầu nhưng sức mạnh tương đối suy giảm so với sự trỗi dậy của các trung tâm khác.
Câu 14: Phân tích tác động của chủ nghĩa khủng bố đối với an ninh toàn cầu sau Chiến tranh lạnh. Thách thức này khác biệt như thế nào so với các mối đe dọa an ninh trong thời kỳ Chiến tranh lạnh?
- A. Là mối đe dọa phi truyền thống, khó kiểm soát và có phạm vi hoạt động xuyên quốc gia.
- B. Chỉ là vấn đề nội bộ của một vài quốc gia cụ thể.
- C. Dễ dàng dự đoán và đối phó bằng các biện pháp quân sự truyền thống.
- D. Không gây ảnh hưởng đáng kể đến quan hệ giữa các nước lớn.
Câu 15: Sự trỗi dậy của Trung Quốc và một số nước châu Á khác sau Chiến tranh lạnh là minh chứng rõ nét cho đặc điểm nào của trật tự thế giới mới?
- A. Sự phân chia thế giới thành các khối quân sự đối lập.
- B. Sự hình thành và củng cố các trung tâm quyền lực mới, góp phần vào xu thế đa cực.
- C. Sự suy yếu hoàn toàn của các nền kinh tế châu Á.
- D. Xu thế đơn cực với sự chi phối của một siêu cường.
Câu 16: Đâu không phải là một biểu hiện của xu thế hợp tác, đối thoại trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?
- A. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
- B. Tham gia vào các tổ chức quốc tế và khu vực.
- C. Thiết lập quan hệ đối tác chiến lược giữa các nước có chế độ chính trị khác nhau.
- D. Tăng cường chạy đua vũ trang để đối phó lẫn nhau.
Câu 17: Quan sát tình hình thế giới hiện nay, xu thế nào trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh vẫn đang tiếp diễn và có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến sự phát triển của các quốc gia?
- A. Hòa bình, hợp tác và phát triển kinh tế.
- B. Đối đầu quân sự giữa các khối.
- C. Sự bành trướng của các đế quốc cũ.
- D. Chiến tranh lạnh phiên bản mới.
Câu 18: Việt Nam đã có những điều chỉnh quan trọng nào trong chính sách đối ngoại để thích ứng với bối cảnh trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh?
- A. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
- B. Thực hiện chính sách đóng cửa, tự cung tự cấp.
- C. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế và chủ động hội nhập kinh tế quốc tế.
- D. Tham gia vào các liên minh quân sự lớn.
Câu 19: Sự xuất hiện của các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố... sau Chiến tranh lạnh đòi hỏi các quốc gia phải có thái độ và hành động như thế nào?
- A. Mỗi quốc gia tự giải quyết vấn đề của mình.
- B. Tăng cường hợp tác quốc tế để cùng nhau đối phó.
- C. Phớt lờ các vấn đề này và tập trung vào phát triển nội bộ.
- D. Xem đây là cơ hội để cạnh tranh và làm suy yếu đối thủ.
Câu 20: So sánh tính chất cạnh tranh trong quan hệ quốc tế thời Chiến tranh lạnh và sau Chiến tranh lạnh. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?
- A. Thời Chiến tranh lạnh cạnh tranh chủ yếu về quân sự và ý thức hệ; sau Chiến tranh lạnh cạnh tranh chủ yếu về kinh tế, khoa học - công nghệ.
- B. Thời Chiến tranh lạnh cạnh tranh chỉ diễn ra giữa hai siêu cường; sau Chiến tranh lạnh cạnh tranh chỉ diễn ra giữa các nước đang phát triển.
- C. Thời Chiến tranh lạnh không có cạnh tranh; sau Chiến tranh lạnh cạnh tranh rất gay gắt trên mọi lĩnh vực.
- D. Thời Chiến tranh lạnh cạnh tranh về văn hóa; sau Chiến tranh lạnh cạnh tranh về lãnh thổ.
Câu 21: Việc các nước ngày càng coi trọng và đầu tư vào giáo dục, khoa học - công nghệ sau Chiến tranh lạnh phản ánh điều gì về xu thế phát triển của thế giới?
- A. Sự quay trở lại của nền kinh tế nông nghiệp.
- B. Xu hướng cô lập về văn hóa.
- C. Sự suy giảm vai trò của tri thức trong xã hội.
- D. Nền kinh tế tri thức và sức mạnh tổng hợp quốc gia dựa trên tri thức, công nghệ ngày càng quan trọng.
Câu 22: Tại sao nói sự sụp đổ của Liên Xô (1991) là sự kiện đánh dấu chấm dứt Chiến tranh lạnh?
- A. Vì Liên Xô là nước duy nhất tham gia Chiến tranh lạnh.
- B. Vì Liên Xô là một trong hai cực đối đầu chính, sự tan rã của nó làm hệ thống hai cực sụp đổ.
- C. Vì Liên Xô tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh trước khi tan rã.
- D. Vì sự tan rã của Liên Xô dẫn đến sự thành lập một cực mới.
Câu 23: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với nguy cơ nào sau đây?
- A. Xung đột cục bộ, chiến tranh khu vực, khủng bố, tranh chấp lãnh thổ/biển đảo.
- B. Chiến tranh tổng lực giữa các siêu cường.
- C. Sự bành trướng của chủ nghĩa phát xít.
- D. Nguy cơ tái diễn Chiến tranh lạnh giữa hai phe cũ.
Câu 24: Việc các quốc gia nhỏ và vừa có cơ hội nâng cao vị thế và tiếng nói của mình trên trường quốc tế sau Chiến tranh lạnh chủ yếu là nhờ vào yếu tố nào?
- A. Sự suy yếu hoàn toàn của các nước lớn.
- B. Việc thiết lập một trật tự đơn cực do một nước chi phối.
- C. Xu thế đa phương hóa quan hệ quốc tế và vai trò của các tổ chức quốc tế, khu vực.
- D. Việc các nước lớn ngừng cạnh tranh và đối đầu.
Câu 25: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích tác động của việc tham gia vào các tổ chức quốc tế (như WTO, APEC...) đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa?
- A. Làm suy yếu nền kinh tế trong nước do cạnh tranh không lành mạnh.
- B. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.
- C. Chỉ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp nước ngoài.
- D. Tạo cơ hội mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư, tiếp thu công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Câu 26: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng về bối cảnh Việt Nam bước vào thời kỳ đổi mới và hội nhập quốc tế sau Chiến tranh lạnh?
- A. Thế giới chuyển từ đối đầu sang đối thoại, hợp tác.
- B. Việt Nam vẫn bị bao vây, cấm vận hoàn toàn bởi các nước lớn.
- C. Xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ.
- D. Khu vực Đông Nam Á có xu hướng hòa bình và hợp tác thông qua ASEAN.
Câu 27: Các cuộc xung đột sắc tộc, tôn giáo ở nhiều khu vực trên thế giới sau Chiến tranh lạnh cho thấy thách thức nào đang tồn tại trong trật tự thế giới mới?
- A. Các mâu thuẫn nội bộ và lịch sử vẫn tiềm ẩn nguy cơ gây bất ổn.
- B. Sự đối đầu về ý thức hệ giữa các siêu cường vẫn tiếp diễn.
- C. Toàn cầu hóa đã xóa bỏ hoàn toàn các khác biệt văn hóa.
- D. Liên Hợp Quốc đã hoàn toàn mất vai trò trong việc giải quyết xung đột.
Câu 28: Xu thế nào sau đây không phải là đặc điểm nổi bật của nền kinh tế thế giới sau Chiến tranh lạnh?
- A. Toàn cầu hóa kinh tế.
- B. Vai trò ngày càng tăng của các tập đoàn xuyên quốc gia.
- C. Sự hình thành các khối kinh tế đóng, ít giao thương.
- D. Kinh tế tri thức phát triển mạnh mẽ.
Câu 29: Tại sao nói sự xuất hiện của các trung tâm kinh tế - tài chính mới (như EU, Nhật Bản, Trung Quốc...) là một yếu tố quan trọng định hình trật tự thế giới đa cực?
- A. Vì các trung tâm này đều có sức mạnh quân sự vượt trội.
- B. Vì các trung tâm này đều theo cùng một hệ thống chính trị.
- C. Vì các trung tâm này hoàn toàn tách biệt với nhau.
- D. Vì sức mạnh kinh tế là nền tảng cho sức mạnh tổng hợp quốc gia, tạo nên các cực ảnh hưởng mới trên trường quốc tế.
Câu 30: Trong bối cảnh trật tự thế giới mới, Việt Nam cần làm gì để vừa tận dụng cơ hội hội nhập, vừa bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền và bản sắc dân tộc?
- A. Hạn chế tối đa việc giao lưu, hợp tác với nước ngoài.
- B. Chủ động, tích cực hội nhập quốc tế trên cơ sở giữ vững độc lập, tự chủ và phát huy nội lực.
- C. Phụ thuộc vào một cường quốc duy nhất để được bảo vệ.
- D. Đẩy mạnh chạy đua vũ trang với các nước trong khu vực.