Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 01
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á xích lại gần nhau và dẫn đến sự thành lập ASEAN năm 1967?
- A. Áp lực từ các cường quốc bên ngoài muốn kiểm soát khu vực.
- B. Nhu cầu hợp tác để phát triển kinh tế - xã hội và duy trì ổn định khu vực.
- C. Sự tương đồng về thể chế chính trị giữa các quốc gia trong khu vực.
- D. Mong muốn thiết lập một liên minh quân sự để đối trọng với các nước lớn.
Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (Bangkok Declaration) năm 1967, văn kiện đặt nền móng cho sự ra đời của ASEAN, không đề cập đến nguyên tắc hoạt động nào sau đây?
- A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau.
- B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
- C. Thành lập một thị trường chung và liên minh tiền tệ.
- D. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
Câu 3: Trong giai đoạn đầu (1967-1976), ASEAN chủ yếu tập trung vào việc xây dựng nền tảng hợp tác trong lĩnh vực nào?
- A. Văn hóa - xã hội.
- B. Chính trị - an ninh.
- C. Kinh tế.
- D. Quân sự.
Câu 4: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển quan trọng trong quá trình phát triển của ASEAN, từ giai đoạn hợp tác lỏng lẻo sang hợp tác chặt chẽ và toàn diện hơn?
- A. Tuyên bố Băng Cốc năm 1967.
- B. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác (Hiệp ước Bali) năm 1976.
- C. Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995.
- D. Thành lập Cộng đồng ASEAN năm 2015.
Câu 5: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (Hiệp ước Bali 1976) có ý nghĩa quyết định đối với ASEAN vì điều gì?
- A. Mở rộng số lượng thành viên của ASEAN.
- B. Giải quyết các xung đột biên giới giữa các nước thành viên.
- C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế để cạnh tranh với các khu vực khác.
- D. Xác định các nguyên tắc cơ bản và khuôn khổ pháp lý cho hợp tác lâu dài trong ASEAN.
Câu 6: Mục tiêu cao nhất mà ASEAN hướng tới khi xây dựng Cộng đồng ASEAN (ASEAN Community) là gì?
- A. Tạo ra một khu vực thương mại tự do lớn nhất thế giới.
- B. Thiết lập một liên minh quân sự hùng mạnh trong khu vực.
- C. Xây dựng một cộng đồng gắn kết, hòa bình, ổn định và phát triển thịnh vượng.
- D. Nâng cao vị thế của ASEAN trong các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc.
Câu 7: Cộng đồng ASEAN được xây dựng dựa trên ba trụ cột chính. Trụ cột nào tập trung vào việc tăng cường hợp tác kinh tế, thương mại và đầu tư giữa các quốc gia thành viên?
- A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
- B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
- C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
- D. Cộng đồng Đối ngoại ASEAN (APC).
Câu 8: Trong khuôn khổ Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC), nội dung hợp tác nào sau đây được xem là ưu tiên hàng đầu?
- A. Phát triển kinh tế số và ứng dụng công nghệ mới.
- B. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
- C. Duy trì hòa bình, ổn định khu vực và giải quyết các thách thức an ninh phi truyền thống.
- D. Tăng cường giao lưu văn hóa và giáo dục giữa các quốc gia thành viên.
Câu 9: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một ASEAN hướng tới người dân (people-oriented) và lấy người dân làm trung tâm (people-centred). Điều này thể hiện rõ nhất qua việc ASCC tập trung vào lĩnh vực nào?
- A. Hài hòa hóa chính sách kinh tế và tạo thuận lợi cho thương mại.
- B. Tăng cường hợp tác quân sự và quốc phòng.
- C. Xây dựng cơ chế hợp tác chính trị và ngoại giao.
- D. Nâng cao chất lượng cuộc sống, phúc lợi xã hội và bảo vệ môi trường cho người dân.
Câu 10: Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của ASEAN hiện nay, xuất phát từ sự đa dạng về văn hóa, chính trị và trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên là gì?
- A. Duy trì sự đồng thuận và thống nhất trong các quyết sách chung.
- B. Cạnh tranh kinh tế với các cường quốc bên ngoài khu vực.
- C. Ảnh hưởng từ các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và dịch bệnh.
- D. Sự can thiệp vào công việc nội bộ từ các quốc gia bên ngoài ASEAN.
Câu 11: Việc mở rộng thành viên của ASEAN, đặc biệt là trong giai đoạn sau Chiến tranh Lạnh, mang lại ý nghĩa quan trọng nào đối với tổ chức này?
- A. Giảm bớt sự phụ thuộc vào các nước lớn bên ngoài khu vực.
- B. Tăng cường sức mạnh tổng hợp và vị thế quốc tế của ASEAN.
- C. Thúc đẩy quá trình dân chủ hóa ở các quốc gia thành viên mới.
- D. Giải quyết triệt để các vấn đề tranh chấp lãnh thổ trong khu vực.
Câu 12: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, ASEAN cần phải làm gì để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững?
- A. Tăng cường bảo hộ thương mại và hạn chế đầu tư nước ngoài.
- B. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp truyền thống và giảm thiểu nhập khẩu.
- C. Đẩy mạnh liên kết kinh tế nội khối, đầu tư vào khoa học công nghệ và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
- D. Xây dựng liên minh quân sự mạnh mẽ để đối phó với các thách thức an ninh.
Câu 13: "Hiến chương ASEAN" (ASEAN Charter) được thông qua năm 2007 có vai trò chính là gì đối với tổ chức ASEAN?
- A. Quy định về việc mở rộng thành viên của ASEAN trong tương lai.
- B. Đề ra các biện pháp cụ thể để giải quyết tranh chấp giữa các nước thành viên.
- C. Xác định các lĩnh vực hợp tác ưu tiên của ASEAN trong giai đoạn mới.
- D. Nâng ASEAN lên một tầm cao mới, tạo cơ sở pháp lý và thể chế để tăng cường liên kết khu vực.
Câu 14: So sánh với các tổ chức khu vực khác trên thế giới (ví dụ: Liên minh châu Âu - EU, Liên minh châu Phi - AU), ASEAN có điểm đặc trưng nào nổi bật trong phương thức hợp tác?
- A. Hướng tới xây dựng một nhà nước siêu quốc gia với quyền lực tập trung.
- B. Nhấn mạnh sự đồng thuận, tham vấn và "phương cách ASEAN" (ASEAN Way) dựa trên nguyên tắc không can thiệp.
- C. Ưu tiên hợp tác quân sự và chính trị hơn hợp tác kinh tế và văn hóa.
- D. Áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các thành viên vi phạm nguyên tắc.
Câu 15: "Tầm nhìn ASEAN 2020" (ASEAN Vision 2020) có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của ASEAN?
- A. Đánh dấu sự kết thúc giai đoạn phát triển đầu tiên của ASEAN.
- B. Thể hiện sự thay đổi trong mục tiêu và nguyên tắc hoạt động của ASEAN.
- C. Xác định mục tiêu dài hạn và định hướng chiến lược cho sự phát triển của ASEAN trong tương lai.
- D. Thúc đẩy quá trình mở rộng thành viên của ASEAN ra ngoài khu vực Đông Nam Á.
Câu 16: Trong lĩnh vực kinh tế, một trong những thành tựu nổi bật của ASEAN là việc hình thành Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA). AFTA mang lại lợi ích chính nào cho các nước thành viên?
- A. Tăng cường thương mại nội khối, thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- B. Ổn định tỷ giá hối đoái và kiểm soát lạm phát trong khu vực.
- C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài khu vực.
- D. Nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp nhà nước trong khu vực.
Câu 17: "Cơ chế hợp tác ASEAN+3" (ASEAN cộng với Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc) thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của ASEAN?
- A. Xu hướng khép kín khu vực và hạn chế quan hệ với các nước ngoài khu vực.
- B. Chính sách đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại và tăng cường vai trò trung tâm của ASEAN.
- C. Mong muốn thiết lập một liên minh quân sự với các nước Đông Bắc Á.
- D. Nỗ lực cạnh tranh ảnh hưởng với các cường quốc phương Tây trong khu vực.
Câu 18: Trong các lĩnh vực hợp tác của ASEAN, lĩnh vực nào được xem là nền tảng và xuyên suốt trong quá trình phát triển của tổ chức?
- A. Văn hóa - xã hội.
- B. Giáo dục - đào tạo.
- C. Khoa học - công nghệ.
- D. Chính trị - an ninh.
Câu 19: Một trong những nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN là "không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau". Nguyên tắc này có ý nghĩa chính gì đối với sự tồn tại và phát triển của ASEAN?
- A. Giúp ASEAN tránh được sự chỉ trích từ bên ngoài về vấn đề nhân quyền.
- B. Tạo điều kiện để ASEAN tập trung giải quyết các vấn đề kinh tế.
- C. Duy trì sự đoàn kết và thống nhất trong đa dạng, tôn trọng chủ quyền và thể chế chính trị của mỗi quốc gia.
- D. Giúp ASEAN tránh được các xung đột quân sự giữa các nước thành viên.
Câu 20: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn trên thế giới và khu vực, ASEAN cần phải làm gì để bảo vệ vai trò trung tâm và duy trì hòa bình, ổn định ở Đông Nam Á?
- A. Ngả về một trong các cường quốc để nhận được sự bảo trợ.
- B. Tăng cường đoàn kết nội khối, thúc đẩy đối thoại và hợp tác với tất cả các bên liên quan, giữ vững nguyên tắc không liên kết.
- C. Xây dựng liên minh quân sự mạnh mẽ để răn đe các cường quốc bên ngoài.
- D. Hạn chế quan hệ với các nước lớn và tập trung vào hợp tác nội khối.
Câu 21: Biểu tượng của ASEAN (lá cờ ASEAN) thể hiện ý nghĩa gì về sự đoàn kết và hợp tác của các quốc gia thành viên?
- A. Sự khác biệt về văn hóa và lịch sử giữa các quốc gia thành viên.
- B. Quyết tâm cạnh tranh kinh tế với các khu vực khác trên thế giới.
- C. Khát vọng trở thành một cường quốc khu vực về quân sự.
- D. Sự gắn bó, thống nhất và mục tiêu chung của các quốc gia thành viên vì một ASEAN hòa bình, ổn định và thịnh vượng.
Câu 22: "Khuôn khổ phục hồi toàn diện ASEAN" (ASEAN Comprehensive Recovery Framework) được đưa ra nhằm mục đích chính gì?
- A. Ứng phó với những tác động kinh tế - xã hội do đại dịch COVID-19 gây ra và thúc đẩy phục hồi bền vững.
- B. Tăng cường hợp tác quân sự để đối phó với các thách thức an ninh truyền thống.
- C. Xây dựng một hệ thống phòng thủ tên lửa chung của ASEAN.
- D. Thúc đẩy quá trình chuyển đổi số trong khu vực ASEAN.
Câu 23: "Sáng kiến Hội nhập ASEAN" (Initiative for ASEAN Integration - IAI) có mục tiêu chính là gì?
- A. Thúc đẩy cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia thành viên ASEAN.
- B. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên ASEAN, đặc biệt là các nước CLMV (Campuchia, Lào, Myanmar, Việt Nam).
- C. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các nước ASEAN.
- D. Xây dựng một thị trường lao động chung ASEAN.
Câu 24: Trong quá trình phát triển, ASEAN đã chuyển từ "ASEAN-6" (6 nước thành viên ban đầu) lên "ASEAN-10" (10 nước thành viên hiện nay). Giai đoạn mở rộng thành viên cuối cùng diễn ra khi nào?
- A. Những năm 1970.
- B. Những năm 1980.
- C. Những năm 1990.
- D. Những năm 2000.
Câu 25: Quốc gia nào sau đây không phải là thành viên sáng lập của ASEAN năm 1967?
- A. Thái Lan.
- B. Việt Nam.
- C. Malaysia.
- D. Indonesia.
Câu 26: "Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông" (DOC) giữa ASEAN và Trung Quốc năm 2002 có ý nghĩa quan trọng gì trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực?
- A. Giải quyết triệt để các tranh chấp chủ quyền ở Biển Đông.
- B. Xác định rõ ràng đường biên giới trên biển giữa các quốc gia.
- C. Ngăn chặn hoàn toàn các hoạt động quân sự ở Biển Đông.
- D. Thiết lập khuôn khổ pháp lý ban đầu để các bên kiềm chế, tránh các hành động làm phức tạp tình hình và tiến tới xây dựng Bộ Quy tắc ứng xử (COC).
Câu 27: "Cộng đồng ASEAN 2025: Cùng vững vàng tiến bước" (ASEAN Community Vision 2025: Forging Ahead Together) thể hiện định hướng phát triển nào của ASEAN trong giai đoạn mới?
- A. Thu hẹp phạm vi hợp tác và tập trung vào các vấn đề nội khối.
- B. Thay đổi các nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN.
- C. Tiếp tục đẩy mạnh liên kết sâu rộng và toàn diện trên cả ba trụ cột, hướng tới một ASEAN gắn kết, bao trùm và hướng tới người dân.
- D. Xây dựng một liên minh quân sự để đối phó với các thách thức an ninh.
Câu 28: Trong bối cảnh thế giới biến động nhanh chóng và phức tạp, ASEAN cần phải ưu tiên điều gì để duy trì vai trò và vị thế của mình?
- A. Tăng cường khả năng thích ứng, đổi mới sáng tạo và duy trì đoàn kết nội khối.
- B. Xây dựng quân đội hùng mạnh để bảo vệ lợi ích khu vực.
- C. Tập trung phát triển kinh tế và giảm thiểu hợp tác chính trị.
- D. Hạn chế quan hệ với các nước lớn và tập trung vào các nước nhỏ trong khu vực.
Câu 29: "Diễn đàn Khu vực ASEAN" (ARF) là một cơ chế quan trọng của ASEAN trong lĩnh vực an ninh. ARF có mục đích chính là gì?
- A. Thành lập một liên minh quân sự chung của các nước ASEAN và đối tác.
- B. Thúc đẩy đối thoại và hợp tác về các vấn đề chính trị - an ninh giữa các nước trong và ngoài khu vực, xây dựng lòng tin và ngăn ngừa xung đột.
- C. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ giữa các nước thành viên ASEAN.
- D. Kiểm soát và hạn chế chạy đua vũ trang trong khu vực.
Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào sau đây được dự báo sẽ có tác động lớn nhất đến sự phát triển của ASEAN?
- A. Sự thay đổi lãnh đạo ở các quốc gia thành viên.
- B. Giá cả hàng hóa thế giới biến động.
- C. Các vấn đề nội bộ của từng quốc gia thành viên.
- D. Cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, các vấn đề an ninh phi truyền thống (biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh mạng) và sự phát triển của công nghệ.