15+ Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á xích lại gần nhau và dẫn đến sự thành lập ASEAN năm 1967?

  • A. Áp lực từ các cường quốc bên ngoài muốn kiểm soát khu vực.
  • B. Nhu cầu hợp tác để phát triển kinh tế - xã hội và duy trì ổn định khu vực.
  • C. Sự tương đồng về thể chế chính trị giữa các quốc gia trong khu vực.
  • D. Mong muốn thiết lập một liên minh quân sự để đối trọng với các nước lớn.

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (Bangkok Declaration) năm 1967, văn kiện đặt nền móng cho sự ra đời của ASEAN, không đề cập đến nguyên tắc hoạt động nào sau đây?

  • A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau.
  • B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • C. Thành lập một thị trường chung và liên minh tiền tệ.
  • D. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 3: Trong giai đoạn đầu (1967-1976), ASEAN chủ yếu tập trung vào việc xây dựng nền tảng hợp tác trong lĩnh vực nào?

  • A. Văn hóa - xã hội.
  • B. Chính trị - an ninh.
  • C. Kinh tế.
  • D. Quân sự.

Câu 4: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển quan trọng trong quá trình phát triển của ASEAN, từ giai đoạn hợp tác lỏng lẻo sang hợp tác chặt chẽ và toàn diện hơn?

  • A. Tuyên bố Băng Cốc năm 1967.
  • B. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác (Hiệp ước Bali) năm 1976.
  • C. Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995.
  • D. Thành lập Cộng đồng ASEAN năm 2015.

Câu 5: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (Hiệp ước Bali 1976) có ý nghĩa quyết định đối với ASEAN vì điều gì?

  • A. Mở rộng số lượng thành viên của ASEAN.
  • B. Giải quyết các xung đột biên giới giữa các nước thành viên.
  • C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế để cạnh tranh với các khu vực khác.
  • D. Xác định các nguyên tắc cơ bản và khuôn khổ pháp lý cho hợp tác lâu dài trong ASEAN.

Câu 6: Mục tiêu cao nhất mà ASEAN hướng tới khi xây dựng Cộng đồng ASEAN (ASEAN Community) là gì?

  • A. Tạo ra một khu vực thương mại tự do lớn nhất thế giới.
  • B. Thiết lập một liên minh quân sự hùng mạnh trong khu vực.
  • C. Xây dựng một cộng đồng gắn kết, hòa bình, ổn định và phát triển thịnh vượng.
  • D. Nâng cao vị thế của ASEAN trong các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc.

Câu 7: Cộng đồng ASEAN được xây dựng dựa trên ba trụ cột chính. Trụ cột nào tập trung vào việc tăng cường hợp tác kinh tế, thương mại và đầu tư giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Cộng đồng Đối ngoại ASEAN (APC).

Câu 8: Trong khuôn khổ Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC), nội dung hợp tác nào sau đây được xem là ưu tiên hàng đầu?

  • A. Phát triển kinh tế số và ứng dụng công nghệ mới.
  • B. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
  • C. Duy trì hòa bình, ổn định khu vực và giải quyết các thách thức an ninh phi truyền thống.
  • D. Tăng cường giao lưu văn hóa và giáo dục giữa các quốc gia thành viên.

Câu 9: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một ASEAN hướng tới người dân (people-oriented) và lấy người dân làm trung tâm (people-centred). Điều này thể hiện rõ nhất qua việc ASCC tập trung vào lĩnh vực nào?

  • A. Hài hòa hóa chính sách kinh tế và tạo thuận lợi cho thương mại.
  • B. Tăng cường hợp tác quân sự và quốc phòng.
  • C. Xây dựng cơ chế hợp tác chính trị và ngoại giao.
  • D. Nâng cao chất lượng cuộc sống, phúc lợi xã hội và bảo vệ môi trường cho người dân.

Câu 10: Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của ASEAN hiện nay, xuất phát từ sự đa dạng về văn hóa, chính trị và trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên là gì?

  • A. Duy trì sự đồng thuận và thống nhất trong các quyết sách chung.
  • B. Cạnh tranh kinh tế với các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • C. Ảnh hưởng từ các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và dịch bệnh.
  • D. Sự can thiệp vào công việc nội bộ từ các quốc gia bên ngoài ASEAN.

Câu 11: Việc mở rộng thành viên của ASEAN, đặc biệt là trong giai đoạn sau Chiến tranh Lạnh, mang lại ý nghĩa quan trọng nào đối với tổ chức này?

  • A. Giảm bớt sự phụ thuộc vào các nước lớn bên ngoài khu vực.
  • B. Tăng cường sức mạnh tổng hợp và vị thế quốc tế của ASEAN.
  • C. Thúc đẩy quá trình dân chủ hóa ở các quốc gia thành viên mới.
  • D. Giải quyết triệt để các vấn đề tranh chấp lãnh thổ trong khu vực.

Câu 12: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, ASEAN cần phải làm gì để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững?

  • A. Tăng cường bảo hộ thương mại và hạn chế đầu tư nước ngoài.
  • B. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp truyền thống và giảm thiểu nhập khẩu.
  • C. Đẩy mạnh liên kết kinh tế nội khối, đầu tư vào khoa học công nghệ và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • D. Xây dựng liên minh quân sự mạnh mẽ để đối phó với các thách thức an ninh.

Câu 13: "Hiến chương ASEAN" (ASEAN Charter) được thông qua năm 2007 có vai trò chính là gì đối với tổ chức ASEAN?

  • A. Quy định về việc mở rộng thành viên của ASEAN trong tương lai.
  • B. Đề ra các biện pháp cụ thể để giải quyết tranh chấp giữa các nước thành viên.
  • C. Xác định các lĩnh vực hợp tác ưu tiên của ASEAN trong giai đoạn mới.
  • D. Nâng ASEAN lên một tầm cao mới, tạo cơ sở pháp lý và thể chế để tăng cường liên kết khu vực.

Câu 14: So sánh với các tổ chức khu vực khác trên thế giới (ví dụ: Liên minh châu Âu - EU, Liên minh châu Phi - AU), ASEAN có điểm đặc trưng nào nổi bật trong phương thức hợp tác?

  • A. Hướng tới xây dựng một nhà nước siêu quốc gia với quyền lực tập trung.
  • B. Nhấn mạnh sự đồng thuận, tham vấn và "phương cách ASEAN" (ASEAN Way) dựa trên nguyên tắc không can thiệp.
  • C. Ưu tiên hợp tác quân sự và chính trị hơn hợp tác kinh tế và văn hóa.
  • D. Áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các thành viên vi phạm nguyên tắc.

Câu 15: "Tầm nhìn ASEAN 2020" (ASEAN Vision 2020) có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của ASEAN?

  • A. Đánh dấu sự kết thúc giai đoạn phát triển đầu tiên của ASEAN.
  • B. Thể hiện sự thay đổi trong mục tiêu và nguyên tắc hoạt động của ASEAN.
  • C. Xác định mục tiêu dài hạn và định hướng chiến lược cho sự phát triển của ASEAN trong tương lai.
  • D. Thúc đẩy quá trình mở rộng thành viên của ASEAN ra ngoài khu vực Đông Nam Á.

Câu 16: Trong lĩnh vực kinh tế, một trong những thành tựu nổi bật của ASEAN là việc hình thành Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA). AFTA mang lại lợi ích chính nào cho các nước thành viên?

  • A. Tăng cường thương mại nội khối, thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • B. Ổn định tỷ giá hối đoái và kiểm soát lạm phát trong khu vực.
  • C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài khu vực.
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp nhà nước trong khu vực.

Câu 17: "Cơ chế hợp tác ASEAN+3" (ASEAN cộng với Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc) thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của ASEAN?

  • A. Xu hướng khép kín khu vực và hạn chế quan hệ với các nước ngoài khu vực.
  • B. Chính sách đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại và tăng cường vai trò trung tâm của ASEAN.
  • C. Mong muốn thiết lập một liên minh quân sự với các nước Đông Bắc Á.
  • D. Nỗ lực cạnh tranh ảnh hưởng với các cường quốc phương Tây trong khu vực.

Câu 18: Trong các lĩnh vực hợp tác của ASEAN, lĩnh vực nào được xem là nền tảngxuyên suốt trong quá trình phát triển của tổ chức?

  • A. Văn hóa - xã hội.
  • B. Giáo dục - đào tạo.
  • C. Khoa học - công nghệ.
  • D. Chính trị - an ninh.

Câu 19: Một trong những nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN là "không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau". Nguyên tắc này có ý nghĩa chính gì đối với sự tồn tại và phát triển của ASEAN?

  • A. Giúp ASEAN tránh được sự chỉ trích từ bên ngoài về vấn đề nhân quyền.
  • B. Tạo điều kiện để ASEAN tập trung giải quyết các vấn đề kinh tế.
  • C. Duy trì sự đoàn kết và thống nhất trong đa dạng, tôn trọng chủ quyền và thể chế chính trị của mỗi quốc gia.
  • D. Giúp ASEAN tránh được các xung đột quân sự giữa các nước thành viên.

Câu 20: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn trên thế giới và khu vực, ASEAN cần phải làm gì để bảo vệ vai trò trung tâm và duy trì hòa bình, ổn định ở Đông Nam Á?

  • A. Ngả về một trong các cường quốc để nhận được sự bảo trợ.
  • B. Tăng cường đoàn kết nội khối, thúc đẩy đối thoại và hợp tác với tất cả các bên liên quan, giữ vững nguyên tắc không liên kết.
  • C. Xây dựng liên minh quân sự mạnh mẽ để răn đe các cường quốc bên ngoài.
  • D. Hạn chế quan hệ với các nước lớn và tập trung vào hợp tác nội khối.

Câu 21: Biểu tượng của ASEAN (lá cờ ASEAN) thể hiện ý nghĩa gì về sự đoàn kết và hợp tác của các quốc gia thành viên?

  • A. Sự khác biệt về văn hóa và lịch sử giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Quyết tâm cạnh tranh kinh tế với các khu vực khác trên thế giới.
  • C. Khát vọng trở thành một cường quốc khu vực về quân sự.
  • D. Sự gắn bó, thống nhất và mục tiêu chung của các quốc gia thành viên vì một ASEAN hòa bình, ổn định và thịnh vượng.

Câu 22: "Khuôn khổ phục hồi toàn diện ASEAN" (ASEAN Comprehensive Recovery Framework) được đưa ra nhằm mục đích chính gì?

  • A. Ứng phó với những tác động kinh tế - xã hội do đại dịch COVID-19 gây ra và thúc đẩy phục hồi bền vững.
  • B. Tăng cường hợp tác quân sự để đối phó với các thách thức an ninh truyền thống.
  • C. Xây dựng một hệ thống phòng thủ tên lửa chung của ASEAN.
  • D. Thúc đẩy quá trình chuyển đổi số trong khu vực ASEAN.

Câu 23: "Sáng kiến Hội nhập ASEAN" (Initiative for ASEAN Integration - IAI) có mục tiêu chính là gì?

  • A. Thúc đẩy cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia thành viên ASEAN.
  • B. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên ASEAN, đặc biệt là các nước CLMV (Campuchia, Lào, Myanmar, Việt Nam).
  • C. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các nước ASEAN.
  • D. Xây dựng một thị trường lao động chung ASEAN.

Câu 24: Trong quá trình phát triển, ASEAN đã chuyển từ "ASEAN-6" (6 nước thành viên ban đầu) lên "ASEAN-10" (10 nước thành viên hiện nay). Giai đoạn mở rộng thành viên cuối cùng diễn ra khi nào?

  • A. Những năm 1970.
  • B. Những năm 1980.
  • C. Những năm 1990.
  • D. Những năm 2000.

Câu 25: Quốc gia nào sau đây không phải là thành viên sáng lập của ASEAN năm 1967?

  • A. Thái Lan.
  • B. Việt Nam.
  • C. Malaysia.
  • D. Indonesia.

Câu 26: "Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông" (DOC) giữa ASEAN và Trung Quốc năm 2002 có ý nghĩa quan trọng gì trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực?

  • A. Giải quyết triệt để các tranh chấp chủ quyền ở Biển Đông.
  • B. Xác định rõ ràng đường biên giới trên biển giữa các quốc gia.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn các hoạt động quân sự ở Biển Đông.
  • D. Thiết lập khuôn khổ pháp lý ban đầu để các bên kiềm chế, tránh các hành động làm phức tạp tình hình và tiến tới xây dựng Bộ Quy tắc ứng xử (COC).

Câu 27: "Cộng đồng ASEAN 2025: Cùng vững vàng tiến bước" (ASEAN Community Vision 2025: Forging Ahead Together) thể hiện định hướng phát triển nào của ASEAN trong giai đoạn mới?

  • A. Thu hẹp phạm vi hợp tác và tập trung vào các vấn đề nội khối.
  • B. Thay đổi các nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN.
  • C. Tiếp tục đẩy mạnh liên kết sâu rộng và toàn diện trên cả ba trụ cột, hướng tới một ASEAN gắn kết, bao trùm và hướng tới người dân.
  • D. Xây dựng một liên minh quân sự để đối phó với các thách thức an ninh.

Câu 28: Trong bối cảnh thế giới biến động nhanh chóng và phức tạp, ASEAN cần phải ưu tiên điều gì để duy trì vai trò và vị thế của mình?

  • A. Tăng cường khả năng thích ứng, đổi mới sáng tạo và duy trì đoàn kết nội khối.
  • B. Xây dựng quân đội hùng mạnh để bảo vệ lợi ích khu vực.
  • C. Tập trung phát triển kinh tế và giảm thiểu hợp tác chính trị.
  • D. Hạn chế quan hệ với các nước lớn và tập trung vào các nước nhỏ trong khu vực.

Câu 29: "Diễn đàn Khu vực ASEAN" (ARF) là một cơ chế quan trọng của ASEAN trong lĩnh vực an ninh. ARF có mục đích chính là gì?

  • A. Thành lập một liên minh quân sự chung của các nước ASEAN và đối tác.
  • B. Thúc đẩy đối thoại và hợp tác về các vấn đề chính trị - an ninh giữa các nước trong và ngoài khu vực, xây dựng lòng tin và ngăn ngừa xung đột.
  • C. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ giữa các nước thành viên ASEAN.
  • D. Kiểm soát và hạn chế chạy đua vũ trang trong khu vực.

Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào sau đây được dự báo sẽ có tác động lớn nhất đến sự phát triển của ASEAN?

  • A. Sự thay đổi lãnh đạo ở các quốc gia thành viên.
  • B. Giá cả hàng hóa thế giới biến động.
  • C. Các vấn đề nội bộ của từng quốc gia thành viên.
  • D. Cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, các vấn đề an ninh phi truyền thống (biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh mạng) và sự phát triển của công nghệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á xích lại gần nhau và dẫn đến sự thành lập ASEAN năm 1967?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (Bangkok Declaration) năm 1967, văn kiện đặt nền móng cho sự ra đời của ASEAN, *không* đề cập đến nguyên tắc hoạt động nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong giai đoạn đầu (1967-1976), ASEAN chủ yếu tập trung vào việc xây dựng nền tảng hợp tác trong lĩnh vực nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển quan trọng trong quá trình phát triển của ASEAN, từ giai đoạn hợp tác lỏng lẻo sang hợp tác chặt chẽ và toàn diện hơn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (Hiệp ước Bali 1976) có ý nghĩa *quyết định* đối với ASEAN vì điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Mục tiêu *cao nhất* mà ASEAN hướng tới khi xây dựng Cộng đồng ASEAN (ASEAN Community) là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Cộng đồng ASEAN được xây dựng dựa trên ba trụ cột chính. Trụ cột nào tập trung vào việc tăng cường hợp tác kinh tế, thương mại và đầu tư giữa các quốc gia thành viên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong khuôn khổ Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC), nội dung hợp tác nào sau đây được xem là *ưu tiên hàng đầu*?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một ASEAN hướng tới người dân (people-oriented) và lấy người dân làm trung tâm (people-centred). Điều này thể hiện rõ nhất qua việc ASCC tập trung vào lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Thách thức *lớn nhất* đối với sự phát triển của ASEAN hiện nay, xuất phát từ sự đa dạng về văn hóa, chính trị và trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Việc mở rộng thành viên của ASEAN, đặc biệt là trong giai đoạn sau Chiến tranh Lạnh, mang lại ý nghĩa *quan trọng* nào đối với tổ chức này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, ASEAN cần phải làm gì để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: 'Hiến chương ASEAN' (ASEAN Charter) được thông qua năm 2007 có vai trò *chính* là gì đối với tổ chức ASEAN?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: So sánh với các tổ chức khu vực khác trên thế giới (ví dụ: Liên minh châu Âu - EU, Liên minh châu Phi - AU), ASEAN có điểm *đặc trưng* nào nổi bật trong phương thức hợp tác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: 'Tầm nhìn ASEAN 2020' (ASEAN Vision 2020) có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của ASEAN?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong lĩnh vực kinh tế, một trong những thành tựu *nổi bật* của ASEAN là việc hình thành Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA). AFTA mang lại lợi ích *chính* nào cho các nước thành viên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: 'Cơ chế hợp tác ASEAN+3' (ASEAN cộng với Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc) thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của ASEAN?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong các lĩnh vực hợp tác của ASEAN, lĩnh vực nào được xem là *nền tảng* và *xuyên suốt* trong quá trình phát triển của tổ chức?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Một trong những nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN là 'không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau'. Nguyên tắc này có ý nghĩa *chính* gì đối với sự tồn tại và phát triển của ASEAN?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn trên thế giới và khu vực, ASEAN cần phải làm gì để bảo vệ vai trò trung tâm và duy trì hòa bình, ổn định ở Đông Nam Á?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Biểu tượng của ASEAN (lá cờ ASEAN) thể hiện *ý nghĩa* gì về sự đoàn kết và hợp tác của các quốc gia thành viên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: 'Khuôn khổ phục hồi toàn diện ASEAN' (ASEAN Comprehensive Recovery Framework) được đưa ra nhằm mục đích *chính* gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: 'Sáng kiến Hội nhập ASEAN' (Initiative for ASEAN Integration - IAI) có mục tiêu *chính* là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong quá trình phát triển, ASEAN đã chuyển từ 'ASEAN-6' (6 nước thành viên ban đầu) lên 'ASEAN-10' (10 nước thành viên hiện nay). Giai đoạn mở rộng thành viên *cuối cùng* diễn ra khi nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Quốc gia nào sau đây *không phải* là thành viên sáng lập của ASEAN năm 1967?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: 'Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông' (DOC) giữa ASEAN và Trung Quốc năm 2002 có ý nghĩa *quan trọng* gì trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: 'Cộng đồng ASEAN 2025: Cùng vững vàng tiến bước' (ASEAN Community Vision 2025: Forging Ahead Together) thể hiện *định hướng* phát triển nào của ASEAN trong giai đoạn mới?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong bối cảnh thế giới biến động nhanh chóng và phức tạp, ASEAN cần phải *ưu tiên* điều gì để duy trì vai trò và vị thế của mình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: 'Diễn đàn Khu vực ASEAN' (ARF) là một cơ chế quan trọng của ASEAN trong lĩnh vực an ninh. ARF có mục đích *chính* là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào sau đây được dự báo sẽ có tác động *lớn nhất* đến sự phát triển của ASEAN?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự ra đời của ASEAN năm 1967?

  • A. Áp lực từ cuộc Chiến tranh Lạnh và sự đối đầu giữa các cường quốc.
  • B. Mong muốn thiết lập một liên minh quân sự khu vực để đối phó với các nguy cơ an ninh.
  • C. Ảnh hưởng từ phong trào giải phóng dân tộc và sự suy yếu của chủ nghĩa thực dân.
  • D. Nhu cầu hợp tác giữa các quốc gia Đông Nam Á để phát triển kinh tế, văn hóa và xã hội.

Câu 2: Bản Tuyên bố Bangkok (8/8/1967) – văn kiện đặt nền móng cho ASEAN – KHÔNG đề cập đến mục tiêu hợp tác nào sau đây?

  • A. Thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực.
  • B. Xây dựng một liên minh quân sự chung.
  • C. Tăng cường hợp tác kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Phát triển văn hóa và xã hội trong khu vực.

Câu 3: Trong giai đoạn từ 1967 đến trước khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, hoạt động hợp tác nổi bật nhất của ASEAN là gì?

  • A. Thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA).
  • B. Thông qua Hiến chương ASEAN.
  • C. Ra Tuyên bố Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN).
  • D. Mở rộng thành viên sang các nước Đông Dương.

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản giữa ASEAN giai đoạn đầu (1967-1976) và giai đoạn sau Chiến tranh Lạnh là gì?

  • A. Từ hợp tác chủ yếu về chính trị sang hợp tác toàn diện trên nhiều lĩnh vực.
  • B. Từ đối đầu với các cường quốc bên ngoài sang chủ động hội nhập quốc tế.
  • C. Từ tập trung vào vấn đề kinh tế sang chú trọng hơn đến an ninh khu vực.
  • D. Từ liên kết lỏng lẻo sang xây dựng cấu trúc tổ chức chặt chẽ hơn.

Câu 5: Nguyên tắc hoạt động cốt lõi của ASEAN, được duy trì xuyên suốt quá trình phát triển, là gì?

  • A. Ưu tiên lợi ích của tổ chức lên trên lợi ích quốc gia.
  • B. Thực hiện chính sách đối ngoại đa phương, linh hoạt.
  • C. Đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • D. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp quân sự khi cần thiết.

Câu 6: Cộng đồng ASEAN được chính thức thành lập vào năm 2015 dựa trên ba trụ cột chính. Trụ cột nào sau đây tập trung vào việc xây dựng một khu vực hòa bình, ổn định và an ninh?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh.
  • B. Cộng đồng Kinh tế.
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội.
  • D. Cộng đồng Phát triển Bền vững.

Câu 7: Ý nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của ASEAN trong việc giải quyết vấn đề Campuchia vào cuối những năm 1980?

  • A. Trực tiếp can thiệp quân sự để giải quyết xung đột.
  • B. Đóng vai trò trung gian hòa giải, thúc đẩy đàm phán giữa các bên liên quan.
  • C. Áp đặt lệnh cấm vận kinh tế đối với Campuchia.
  • D. Cô lập Campuchia trên trường quốc tế.

Câu 8: Thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt hiện nay trong lĩnh vực kinh tế là gì?

  • A. Cạnh tranh thương mại gay gắt với các khu vực khác trên thế giới.
  • B. Thiếu nguồn vốn đầu tư để phát triển cơ sở hạ tầng.
  • C. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Ảnh hưởng của các cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu.

Câu 9: Việc mở rộng thành viên của ASEAN, đặc biệt là việc kết nạp các nước Đông Dương, có ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với tổ chức?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự của ASEAN.
  • B. Thúc đẩy nhanh quá trình hội nhập kinh tế khu vực.
  • C. Giải quyết triệt để các vấn đề an ninh nội khối.
  • D. Hoàn thiện ý tưởng về một Cộng đồng Đông Nam Á thống nhất.

Câu 10: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, ASEAN cần chú trọng nhất vào việc gì để duy trì vai trò trung tâm của mình trong khu vực?

  • A. Tăng cường hợp tác quân sự với các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • B. Củng cố sự đoàn kết và thống nhất nội khối, duy trì đồng thuận.
  • C. Tập trung phát triển kinh tế để cạnh tranh với các khu vực khác.
  • D. Mở rộng quan hệ đối ngoại với tất cả các quốc gia trên thế giới.

Câu 11: Biểu tượng của ASEAN – bó lúa vàng – tượng trưng cho điều gì?

  • A. Nền kinh tế nông nghiệp truyền thống của khu vực.
  • B. Khát vọng vươn lên thành cường quốc kinh tế.
  • C. Sự đoàn kết, hữu nghị và hợp tác giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên của Đông Nam Á.

Câu 12: Quốc gia nào sau đây không phải là thành viên sáng lập của ASEAN?

  • A. Indonesia.
  • B. Thái Lan.
  • C. Malaysia.
  • D. Việt Nam.

Câu 13: Đâu là một trong những thành tựu về mặt kinh tế của ASEAN?

  • A. Giải quyết thành công vấn đề Biển Đông.
  • B. Thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA).
  • C. Xây dựng được lực lượng quân sự chung ASEAN.
  • D. Thống nhất hệ thống chính trị trong khu vực.

Câu 14: Nếu một quốc gia thành viên ASEAN vi phạm nghiêm trọng các nguyên tắc của Hiến chương ASEAN, tổ chức có thể áp dụng biện pháp cao nhất nào?

  • A. Phê bình và khiển trách công khai.
  • B. Cắt giảm viện trợ kinh tế.
  • C. Áp đặt lệnh cấm vận thương mại.
  • D. Đình chỉ tư cách thành viên.

Câu 15: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, ASEAN hướng tới mục tiêu chủ yếu nào?

  • A. Xây dựng một Cộng đồng Văn hóa - Xã hội đoàn kết và gắn bó.
  • B. Thống nhất hệ thống giáo dục trong khu vực.
  • C. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
  • D. Nâng cao trình độ khoa học và công nghệ của các quốc gia thành viên.

Câu 16: Cơ chế hợp tác quan trọng nhất của ASEAN trong lĩnh vực chính trị - an ninh là gì?

  • A. Hội nghị Cấp cao ASEAN.
  • B. Cơ chế Tham vấn Bộ trưởng Ngoại giao.
  • C. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF).
  • D. Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN (ADMM).

Câu 17: Ý nghĩa của việc ASEAN xây dựng Cộng đồng dựa trên ba trụ cột là gì?

  • A. Tăng cường sự phụ thuộc vào các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • B. Thể hiện sự hợp tác toàn diện và sâu rộng trên nhiều lĩnh vực.
  • C. Thu hẹp phạm vi hợp tác của ASEAN chỉ trong khu vực Đông Nam Á.
  • D. Thay thế vai trò của Liên hợp quốc trong khu vực.

Câu 18: Trong Tuyên bố ASEAN năm 1967, các quốc gia thành viên thể hiện rõ quan điểm gì về sự can thiệp của bên ngoài?

  • A. Hoan nghênh sự giúp đỡ của các cường quốc để phát triển khu vực.
  • B. Chủ động liên kết với các cường quốc để đối phó với nguy cơ chung.
  • C. Phản đối mọi hình thức can thiệp từ bên ngoài vào công việc nội bộ.
  • D. Kêu gọi sự bảo trợ của Liên hợp quốc để duy trì hòa bình khu vực.

Câu 19: Điều gì thể hiện sự chuyển biến trong mục tiêu hoạt động của ASEAN từ giai đoạn đầu đến giai đoạn hiện nay?

  • A. Từ tập trung vào giải quyết xung đột sang ngăn chặn phổ biến vũ khí hạt nhân.
  • B. Từ ưu tiên phát triển kinh tế sang bảo vệ môi trường sinh thái.
  • C. Từ đấu tranh giải phóng dân tộc sang xây dựng nhà nước pháp quyền.
  • D. Từ hợp tác khu vực sang hội nhập sâu rộng và xây dựng Cộng đồng.

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ASEAN cần làm gì để nâng cao năng lực cạnh tranh của khu vực?

  • A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch để bảo vệ thị trường nội địa.
  • B. Đẩy mạnh liên kết kinh tế, đầu tư vào công nghệ và nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài khu vực.
  • D. Tăng cường hợp tác quân sự để đảm bảo an ninh kinh tế.

Câu 21: Sự kiện nào đánh dấu ASEAN bước sang giai đoạn phát triển mới, toàn diện và sâu rộng hơn?

  • A. Tuyên bố Bangkok được ký kết (1967).
  • B. Việt Nam gia nhập ASEAN (1995).
  • C. Hiến chương ASEAN được thông qua (2007).
  • D. Cộng đồng ASEAN được thành lập (2015).

Câu 22: Mục tiêu cao nhất mà ASEAN hướng tới trong tương lai là gì?

  • A. Xây dựng Cộng đồng ASEAN vững mạnh, có vai trò quan trọng trên thế giới.
  • B. Trở thành một liên minh quân sự hùng mạnh trong khu vực.
  • C. Thống nhất chế độ chính trị của các quốc gia thành viên.
  • D. Vượt qua các cường quốc kinh tế trên thế giới.

Câu 23: Trong quan hệ với các đối tác bên ngoài, ASEAN thể hiện vai trò như thế nào?

  • A. Chủ động đối đầu với các cường quốc để bảo vệ lợi ích khu vực.
  • B. Đóng vai trò trung tâm, thúc đẩy đối thoại và hợp tác.
  • C. Hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của các đối tác bên ngoài.
  • D. Giữ thái độ trung lập, không can dự vào các vấn đề quốc tế.

Câu 24: Vấn đề Biển Đông đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với sự đoàn kết của ASEAN?

  • A. Nguy cơ xung đột quân sự trực tiếp giữa các nước ASEAN.
  • B. Ảnh hưởng tiêu cực đến hợp tác kinh tế nội khối.
  • C. Sự khác biệt về lợi ích và quan điểm giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Sức ép từ bên ngoài làm suy yếu vai trò của ASEAN.

Câu 25: Để ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống (như dịch bệnh, biến đổi khí hậu), ASEAN cần ưu tiên điều gì?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự quốc gia.
  • B. Đóng cửa biên giới và hạn chế giao lưu quốc tế.
  • C. Tập trung vào giải quyết các vấn đề an ninh truyền thống.
  • D. Đẩy mạnh hợp tác khu vực và quốc tế để ứng phó chung.

Câu 26: Trong quá trình phát triển, ASEAN đã thể hiện khả năng linh hoạt như thế nào?

  • A. Điều chỉnh mục tiêu và phương thức hoạt động phù hợp với từng giai đoạn.
  • B. Kiên định với các nguyên tắc ban đầu mà không thay đổi.
  • C. Thay đổi hoàn toàn cơ cấu tổ chức để thích ứng với tình hình mới.
  • D. Chủ động từ bỏ một số lĩnh vực hợp tác kém hiệu quả.

Câu 27: Điểm mạnh của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực là gì?

  • A. Sức mạnh quân sự vượt trội so với các khu vực khác.
  • B. Phương thức "kiểu ASEAN" – đối thoại, tham vấn, đồng thuận.
  • C. Khả năng áp đặt ý chí lên các quốc gia thành viên.
  • D. Sự ủng hộ tuyệt đối của cộng đồng quốc tế.

Câu 28: Để xây dựng Cộng đồng ASEAN vững mạnh, yếu tố nội tại nào cần được chú trọng nhất?

  • A. Thu hút đầu tư nước ngoài vào khu vực.
  • B. Nâng cao năng lực quân sự của các quốc gia thành viên.
  • C. Tăng cường nhận thức và sự tham gia của người dân vào tiến trình ASEAN.
  • D. Cải cách bộ máy hành chính của tổ chức.

Câu 29: Trong các nguyên tắc cơ bản của ASEAN, nguyên tắc nào đảm bảo sự bình đẳng và tôn trọng chủ quyền giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, bình đẳng, toàn vẹn lãnh thổ và bản sắc dân tộc của tất cả các quốc gia.
  • B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • C. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Đoàn kết, hợp tác và giúp đỡ lẫn nhau.

Câu 30: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về ASEAN?

  • A. ASEAN là một tổ chức hợp tác khu vực đa phương.
  • B. ASEAN đóng vai trò quan trọng trong duy trì hòa bình và ổn định khu vực.
  • C. ASEAN đang hướng tới xây dựng Cộng đồng trên ba trụ cột.
  • D. ASEAN là một liên minh quân sự chặt chẽ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc thúc đẩy sự ra đời của ASEAN năm 1967?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Bản Tuyên bố Bangkok (8/8/1967) – văn kiện đặt nền móng cho ASEAN – *KHÔNG* đề cập đến mục tiêu hợp tác nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong giai đoạn từ 1967 đến trước khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, hoạt động hợp tác *nổi bật nhất* của ASEAN là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Điểm khác biệt *cơ bản* giữa ASEAN giai đoạn đầu (1967-1976) và giai đoạn sau Chiến tranh Lạnh là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Nguyên tắc hoạt động *cốt lõi* của ASEAN, được duy trì xuyên suốt quá trình phát triển, là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Cộng đồng ASEAN được chính thức thành lập vào năm 2015 dựa trên ba trụ cột chính. Trụ cột nào sau đây tập trung vào việc xây dựng một khu vực hòa bình, ổn định và an ninh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Ý nào sau đây phản ánh *đúng nhất* về vai trò của ASEAN trong việc giải quyết vấn đề Campuchia vào cuối những năm 1980?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Thách thức *lớn nhất* mà ASEAN phải đối mặt hiện nay trong lĩnh vực kinh tế là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Việc mở rộng thành viên của ASEAN, đặc biệt là việc kết nạp các nước Đông Dương, có ý nghĩa *quan trọng nhất* nào đối với tổ chức?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, ASEAN cần chú trọng *nhất* vào việc gì để duy trì vai trò trung tâm của mình trong khu vực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Biểu tượng của ASEAN – bó lúa vàng – tượng trưng cho điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Quốc gia nào sau đây *không* phải là thành viên sáng lập của ASEAN?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Đâu là một trong những *thành tựu* về mặt kinh tế của ASEAN?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Nếu một quốc gia thành viên ASEAN vi phạm nghiêm trọng các nguyên tắc của Hiến chương ASEAN, tổ chức có thể áp dụng biện pháp *cao nhất* nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, ASEAN hướng tới mục tiêu *chủ yếu* nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Cơ chế hợp tác *quan trọng nhất* của ASEAN trong lĩnh vực chính trị - an ninh là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Ý nghĩa của việc ASEAN xây dựng Cộng đồng dựa trên ba trụ cột là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong Tuyên bố ASEAN năm 1967, các quốc gia thành viên thể hiện rõ *quan điểm* gì về sự can thiệp của bên ngoài?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Điều gì thể hiện sự *chuyển biến* trong mục tiêu hoạt động của ASEAN từ giai đoạn đầu đến giai đoạn hiện nay?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ASEAN cần làm gì để nâng cao *năng lực cạnh tranh* của khu vực?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Sự kiện nào đánh dấu ASEAN bước sang giai đoạn phát triển mới, toàn diện và sâu rộng hơn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Mục tiêu *cao nhất* mà ASEAN hướng tới trong tương lai là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong quan hệ với các đối tác bên ngoài, ASEAN thể hiện *vai trò* như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Vấn đề Biển Đông đặt ra thách thức *lớn nhất* nào đối với sự đoàn kết của ASEAN?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Để ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống (như dịch bệnh, biến đổi khí hậu), ASEAN cần ưu tiên điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong quá trình phát triển, ASEAN đã thể hiện khả năng *linh hoạt* như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Điểm *mạnh* của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Để xây dựng Cộng đồng ASEAN vững mạnh, yếu tố *nội tại* nào cần được chú trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong các nguyên tắc cơ bản của ASEAN, nguyên tắc nào đảm bảo sự bình đẳng và tôn trọng chủ quyền giữa các quốc gia thành viên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nhận định nào sau đây *KHÔNG ĐÚNG* về ASEAN?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây có tác động quan trọng nhất, thúc đẩy các quốc gia ở khu vực Đông Nam Á xích lại gần nhau và đi đến thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

  • A. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trung Quốc.
  • B. Tác động của Chiến tranh lạnh, đặc biệt là sự can thiệp của các cường quốc vào khu vực.
  • C. Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á và châu Phi.
  • D. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.

Câu 2: Bên cạnh tác động từ bối cảnh quốc tế, yếu tố nội tại nào sau đây là động lực chủ yếu thúc đẩy 5 quốc gia đầu tiên ở Đông Nam Á đi đến thành lập ASEAN?

  • A. Mong muốn thống nhất chế độ chính trị giữa các nước.
  • B. Nhu cầu thành lập một khối quân sự chung để tự vệ.
  • C. Áp lực từ các nước lớn buộc phải liên kết.
  • D. Nhu cầu hợp tác cùng phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội của các quốc gia sau khi giành độc lập.

Câu 3: Tuyên bố Băng Cốc (8/8/1967) đánh dấu sự ra đời của ASEAN. Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất ban đầu (giai đoạn 1967-1975) của tổ chức này?

  • A. Hợp tác toàn diện trên mọi lĩnh vực, bao gồm cả quân sự.
  • B. Tập trung giải quyết các vấn đề tranh chấp biên giới giữa các thành viên.
  • C. Hợp tác lỏng lẻo, chủ yếu mang tính chất tham khảo, tư vấn.
  • D. Thành lập một thị trường chung với thuế quan ưu đãi.

Câu 4: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) ký kết năm 1976 tại Bali (Indonesia) là sự kiện quan trọng đánh dấu bước chuyển mình của ASEAN. Sự chuyển mình đó thể hiện ở điểm nào?

  • A. Từ hợp tác lỏng lẻo chuyển sang tăng cường hợp tác chính trị và an ninh, tiến tới xây dựng một khu vực hòa bình, ổn định.
  • B. Từ một tổ chức kinh tế chuyển sang một tổ chức chính trị.
  • C. Kết nạp tất cả các quốc gia trong khu vực làm thành viên.
  • D. Tuyên bố chấm dứt mọi ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài.

Câu 5: Phân tích những yếu tố tác động đến quá trình mở rộng thành viên của ASEAN từ 5 nước ban đầu lên 10 nước vào cuối thế kỷ XX, yếu tố nào đóng vai trò quyết định?

  • A. Áp lực từ Liên Hợp Quốc yêu cầu các nước gia nhập tổ chức khu vực.
  • B. Xu thế toàn cầu hóa và khu vực hóa, cùng với nhu cầu liên kết để tăng cường sức mạnh và vị thế của các quốc gia trong khu vực.
  • C. Sự tan rã của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa.
  • D. Thành công vượt trội về kinh tế của các nước thành viên sáng lập.

Câu 6: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào tháng 7 năm 1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

  • A. Đánh dấu sự hòa nhập hoàn toàn của Việt Nam vào đời sống khu vực và tạo cơ hội để ASEAN trở thành một tổ chức toàn Đông Nam Á.
  • B. Biến ASEAN thành một khối quân sự đối trọng với các cường quốc.
  • C. Giải quyết triệt để các tranh chấp trên Biển Đông.
  • D. Buộc Việt Nam phải thay đổi hoàn toàn hệ thống chính trị.

Câu 7: Từ năm 1997, ASEAN bắt đầu kết nạp các thành viên cuối cùng để hoàn thiện tổ chức 10 nước. Thứ tự các quốc gia gia nhập ASEAN trong giai đoạn 1997-1999 là gì?

  • A. Lào, Mi-an-ma, Cam-pu-chia.
  • B. Mi-an-ma, Lào, Cam-pu-chia.
  • C. Lào, Mi-an-ma (1997), Cam-pu-chia (1999).
  • D. Cam-pu-chia, Lào, Mi-an-ma.

Câu 8: Mục tiêu chính của việc xây dựng Cộng đồng ASEAN (được tuyên bố thành lập vào năm 2015) dựa trên ba trụ cột: Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội là gì?

  • A. Thiết lập một nhà nước liên bang duy nhất ở Đông Nam Á.
  • B. Tăng cường liên kết, hợp tác sâu rộng hơn nữa giữa các quốc gia thành viên nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và vị thế của khu vực.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn biên giới quốc gia giữa các nước thành viên.
  • D. Thành lập một quân đội chung duy nhất cho toàn khối.

Câu 9: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia thành viên ASEAN phải đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN là gì?

  • A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế, hệ thống chính trị, văn hóa và ngôn ngữ giữa các nước.
  • B. Sự can thiệp quân sự trực tiếp từ các cường quốc bên ngoài.
  • C. Thiếu các nguồn tài nguyên thiên nhiên cần thiết cho phát triển.
  • D. Tất cả các nước thành viên đều có chung đường biên giới trên biển.

Câu 10: Nguyên tắc hoạt động cơ bản nào sau đây đã giúp ASEAN duy trì sự đoàn kết và hợp tác giữa các quốc gia có thể chế chính trị và trình độ phát triển khác nhau?

  • A. Nguyên tắc bỏ phiếu theo đa số.
  • B. Nguyên tắc áp đặt ý chí của các nước lớn hơn.
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng vũ lực.
  • D. Nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.

Câu 11: Phân tích vai trò của ASEAN đối với hòa bình và an ninh khu vực Đông Nam Á. Vai trò đó được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Thành lập liên minh quân sự phòng thủ chung.
  • B. Thiết lập các cơ chế đối thoại, hợp tác giải quyết các vấn đề chung, thúc đẩy xây dựng lòng tin giữa các quốc gia.
  • C. Đóng cửa biên giới với các quốc gia không phải thành viên.
  • D. Tham gia vào tất cả các cuộc xung đột vũ trang trên thế giới.

Câu 12: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về sự phát triển của ASEAN từ khi thành lập đến nay?

  • A. Từ một tổ chức hợp tác lỏng lẻo ban đầu, ASEAN đã phát triển ngày càng chặt chẽ và toàn diện, trở thành một cộng đồng vững mạnh.
  • B. ASEAN luôn là một khối liên minh quân sự chặt chẽ ngay từ khi thành lập.
  • C. ASEAN chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế và bỏ qua các lĩnh vực khác.
  • D. Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN diễn ra rất nhanh chóng và không gặp trở ngại nào.

Câu 13: Tác động của xu thế toàn cầu hóa đối với sự phát triển của ASEAN được thể hiện như thế nào?

  • A. Buộc các nước ASEAN phải đóng cửa nền kinh tế.
  • B. Làm giảm vai trò và ý nghĩa của các tổ chức khu vực như ASEAN.
  • C. Tạo ra cả cơ hội (thúc đẩy liên kết, thu hút đầu tư) và thách thức (cạnh tranh gay gắt, vấn đề an ninh phi truyền thống) cho sự phát triển của ASEAN.
  • D. Chỉ mang lại thách thức mà không có bất kỳ cơ hội nào cho ASEAN.

Câu 14: Tại sao các quốc gia sáng lập ASEAN (Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan) lại quyết định thành lập tổ chức này vào năm 1967, trong bối cảnh Chiến tranh lạnh đang diễn ra căng thẳng?

  • A. Để cùng nhau tham gia vào một phe trong Chiến tranh lạnh.
  • B. Để hạn chế sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài, tăng cường độc lập, tự chủ và giải quyết các tranh chấp nội bộ thông qua hợp tác khu vực.
  • C. Để chuẩn bị cho một cuộc chiến tranh tổng lực trong khu vực.
  • D. Để thiết lập một hệ thống tiền tệ chung.

Câu 15: Trụ cột nào trong ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN (Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội) được coi là có tính liên kết chặt chẽ và đạt được nhiều thành tựu rõ rệt nhất trong những năm gần đây?

  • A. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN.
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
  • C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN.
  • D. Cả ba trụ cột đều có mức độ liên kết và thành tựu như nhau.

Câu 16: Việc ASEAN thông qua Hiến chương ASEAN vào năm 2007 có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của tổ chức?

  • A. Biến ASEAN thành một tổ chức siêu quốc gia có quyền lực tối cao hơn chính phủ các nước thành viên.
  • B. Chấm dứt sự tồn tại của Tuyên bố Băng Cốc.
  • C. Nâng cao tư cách pháp lý của ASEAN, tạo khuôn khổ pháp lý cho hợp tác toàn diện và sâu rộng hơn.
  • D. Chỉ mang tính hình thức, không có giá trị thực tiễn.

Câu 17: So sánh mục tiêu hoạt động của ASEAN giai đoạn 1967-1975 và giai đoạn sau năm 1976, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Giai đoạn đầu chỉ hợp tác kinh tế, giai đoạn sau hợp tác chính trị.
  • B. Giai đoạn đầu tập trung vào quân sự, giai đoạn sau tập trung vào kinh tế.
  • C. Giai đoạn đầu chỉ có 5 thành viên, giai đoạn sau có 10 thành viên.
  • D. Giai đoạn đầu hợp tác lỏng lẻo, chủ yếu kinh tế-văn hóa-xã hội; giai đoạn sau tăng cường hợp tác chính trị-an ninh, hướng tới liên kết chặt chẽ hơn.

Câu 18: Trong bối cảnh phức tạp của khu vực và thế giới hiện nay, vai trò trung tâm của ASEAN trong các cấu trúc hợp tác khu vực (ví dụ: ASEAN+...) thể hiện điều gì?

  • A. Năng lực của ASEAN trong việc chủ trì, điều phối các diễn đàn hợp tác đa phương, thu hút sự tham gia của các đối tác bên ngoài vào các vấn đề khu vực.
  • B. ASEAN có sức mạnh quân sự vượt trội so với các đối tác.
  • C. Các nước lớn không quan tâm đến khu vực Đông Nam Á.
  • D. ASEAN có quyền quyết định mọi vấn đề của các nước đối tác.

Câu 19: Một trong những đóng góp quan trọng của Việt Nam kể từ khi gia nhập ASEAN là gì?

  • A. Buộc ASEAN thay đổi hoàn toàn nguyên tắc hoạt động.
  • B. Đóng góp ngân sách lớn nhất cho ASEAN.
  • C. Chỉ tham gia vào các hoạt động kinh tế.
  • D. Tích cực tham gia xây dựng Cộng đồng ASEAN, thúc đẩy hợp tác trên nhiều lĩnh vực, góp phần nâng cao vai trò và vị thế của ASEAN.

Câu 20: Nhận xét nào sau đây về mối quan hệ giữa mục tiêu và nguyên tắc hoạt động của ASEAN là đúng?

  • A. Nguyên tắc hoạt động không liên quan đến mục tiêu.
  • B. Các nguyên tắc như đồng thuận, không can thiệp nội bộ là nền tảng để ASEAN có thể đạt được các mục tiêu về hợp tác và xây dựng cộng đồng.
  • C. Mục tiêu chỉ có thể đạt được nếu ASEAN từ bỏ nguyên tắc đồng thuận.
  • D. Chỉ cần có mục tiêu rõ ràng là đủ, không cần nguyên tắc hoạt động cụ thể.

Câu 21: Dựa vào kiến thức lịch sử, hãy phân tích tại sao Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 lại được coi là một bước ngoặt trong lịch sử ASEAN?

  • A. Vì nó quy định tất cả các nước thành viên phải có cùng chế độ chính trị.
  • B. Vì nó tuyên bố giải thể ASEAN và thành lập một tổ chức mới.
  • C. Vì nó đặt ra các nguyên tắc cơ bản cho quan hệ giữa các nước thành viên, tạo cơ sở pháp lý cho hợp tác chính trị và an ninh, vượt ra khỏi phạm vi hợp tác lỏng lẻo trước đó.
  • D. Vì nó chỉ tập trung vào việc giải quyết các vấn đề kinh tế.

Câu 22: Sự ra đời của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) vào năm 2015 có ý nghĩa gì đối với các doanh nghiệp và người dân trong khu vực?

  • A. Tạo ra một thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất, thúc đẩy lưu thông hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động có kỹ năng, tăng cơ hội kinh doanh và việc làm.
  • B. Buộc các doanh nghiệp phải đóng cửa do cạnh tranh quốc tế.
  • C. Hạn chế việc đi lại và làm việc giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho các tập đoàn đa quốc gia bên ngoài khu vực.

Câu 23: So với các tổ chức hợp tác khu vực khác trên thế giới (ví dụ: Liên minh châu Âu - EU), mô hình liên kết của ASEAN có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Có một hiến pháp chung ràng buộc tất cả các nước thành viên.
  • B. Thiết lập một đồng tiền chung duy nhất.
  • C. Dựa trên nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp nội bộ, ít mang tính siêu quốc gia hơn so với EU.
  • D. Có một nghị viện chung với quyền lực lập pháp.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây không phải là thách thức đối với ASEAN trong việc duy trì hòa bình và an ninh ở khu vực hiện nay?

  • A. Tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông.
  • B. Sự đồng nhất về chế độ chính trị giữa các nước thành viên.
  • C. Các vấn đề an ninh phi truyền thống như khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia, biến đổi khí hậu.
  • D. Cạnh tranh ảnh hưởng giữa các cường quốc bên ngoài khu vực.

Câu 25: Từ góc độ kinh tế, sự ra đời của ASEAN vào năm 1967 trong bối cảnh các nước thành viên sáng lập đều đang ở giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa có ý nghĩa gì?

  • A. Tạo môi trường thuận lợi để các nước học hỏi kinh nghiệm, thu hút đầu tư, mở rộng thị trường, hỗ trợ lẫn nhau trong phát triển kinh tế.
  • B. Làm chậm lại quá trình công nghiệp hóa của các nước thành viên.
  • C. Khiến các nước thành viên phải cạnh tranh gay gắt hơn trên thị trường quốc tế.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho một số ít quốc gia giàu có.

Câu 26: Sự kiện nào sau đây đánh dấu việc ASEAN cơ bản hoàn thành mục tiêu kết nạp tất cả các quốc gia ở Đông Nam Á trở thành thành viên chính thức?

  • A. Việt Nam gia nhập (1995).
  • B. Lào và Mi-an-ma gia nhập (1997).
  • C. Bru-nây gia nhập (1984).
  • D. Cam-pu-chia gia nhập (1999).

Câu 27: Theo Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976, nguyên tắc nào được đặt lên hàng đầu trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Thiết lập liên minh quân sự chung.
  • B. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, bình đẳng, toàn vẹn lãnh thổ và bản sắc dân tộc của tất cả các quốc gia.
  • C. Sử dụng vũ lực để giải quyết các tranh chấp.
  • D. Can thiệp vào công việc nội bộ của các nước thành viên khi cần thiết.

Câu 28: Bối cảnh Chiến tranh lạnh và sự đối đầu giữa hai phe đã ảnh hưởng như thế nào đến quá trình thành lập và phát triển ban đầu của ASEAN (1967-1975)?

  • A. Thúc đẩy các nước ASEAN liên kết chặt chẽ về quân sự để chống lại một phe.
  • B. Khiến ASEAN tan rã ngay sau khi thành lập.
  • C. Gây ra sự chia rẽ, đối lập về chính trị giữa các nước trong khu vực, làm cho quá trình hợp tác ban đầu của ASEAN diễn ra chậm chạp và chủ yếu giới hạn trong kinh tế, văn hóa, xã hội.
  • D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến ASEAN.

Câu 29: Ý nghĩa của việc ASEAN xây dựng Cộng đồng Văn hóa-Xã hội là gì?

  • A. Thiết lập một nền văn hóa chung duy nhất cho toàn khu vực.
  • B. Buộc các nước thành viên phải sử dụng chung một ngôn ngữ.
  • C. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề về y tế và giáo dục.
  • D. Nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân, thúc đẩy sự hiểu biết và đoàn kết giữa các dân tộc, xây dựng một cộng đồng đùm bọc và chia sẻ.

Câu 30: Nhìn lại chặng đường phát triển của ASEAN, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất cho thấy sự thành công của tổ chức này là gì?

  • A. Dựa hoàn toàn vào sự giúp đỡ của các cường quốc bên ngoài.
  • B. Đoàn kết, hợp tác trên cơ sở tôn trọng các nguyên tắc cơ bản, linh hoạt thích ứng với sự thay đổi của tình hình để cùng nhau phát triển và nâng cao vị thế.
  • C. Chỉ tập trung phát triển kinh tế mà bỏ qua các lĩnh vực khác.
  • D. Áp dụng mô hình phát triển của một quốc gia duy nhất cho toàn bộ khu vực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây có tác động quan trọng nhất, thúc đẩy các quốc gia ở khu vực Đông Nam Á xích lại gần nhau và đi đến thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Bên cạnh tác động từ bối cảnh quốc tế, yếu tố nội tại nào sau đây là động lực chủ yếu thúc đẩy 5 quốc gia đầu tiên ở Đông Nam Á đi đến thành lập ASEAN?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Tuyên bố Băng Cốc (8/8/1967) đánh dấu sự ra đời của ASEAN. Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất ban đầu (giai đoạn 1967-1975) của tổ chức này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) ký kết năm 1976 tại Bali (Indonesia) là sự kiện quan trọng đánh dấu bước chuyển mình của ASEAN. Sự chuyển mình đó thể hiện ở điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Phân tích những yếu tố tác động đến quá trình mở rộng thành viên của ASEAN từ 5 nước ban đầu lên 10 nước vào cuối thế kỷ XX, yếu tố nào đóng vai trò quyết định?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào tháng 7 năm 1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Từ năm 1997, ASEAN bắt đầu kết nạp các thành viên cuối cùng để hoàn thiện tổ chức 10 nước. Thứ tự các quốc gia gia nhập ASEAN trong giai đoạn 1997-1999 là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Mục tiêu chính của việc xây dựng Cộng đồng ASEAN (được tuyên bố thành lập vào năm 2015) dựa trên ba trụ cột: Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia thành viên ASEAN phải đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Nguyên tắc hoạt động cơ bản nào sau đây đã giúp ASEAN duy trì sự đoàn kết và hợp tác giữa các quốc gia có thể chế chính trị và trình độ phát triển khác nhau?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Phân tích vai trò của ASEAN đối với hòa bình và an ninh khu vực Đông Nam Á. Vai trò đó được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về sự phát triển của ASEAN từ khi thành lập đến nay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Tác động của xu thế toàn cầu hóa đối với sự phát triển của ASEAN được thể hiện như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Tại sao các quốc gia sáng lập ASEAN (Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan) lại quyết định thành lập tổ chức này vào năm 1967, trong bối cảnh Chiến tranh lạnh đang diễn ra căng thẳng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trụ cột nào trong ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN (Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội) được coi là có tính liên kết chặt chẽ và đạt được nhiều thành tựu rõ rệt nhất trong những năm gần đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Việc ASEAN thông qua Hiến chương ASEAN vào năm 2007 có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của tổ chức?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: So sánh mục tiêu hoạt động của ASEAN giai đoạn 1967-1975 và giai đoạn sau năm 1976, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong bối cảnh phức tạp của khu vực và thế giới hiện nay, vai trò trung tâm của ASEAN trong các cấu trúc hợp tác khu vực (ví dụ: ASEAN+...) thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Một trong những đóng góp quan trọng của Việt Nam kể từ khi gia nhập ASEAN là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Nhận xét nào sau đây về mối quan hệ giữa mục tiêu và nguyên tắc hoạt động của ASEAN là đúng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Dựa vào kiến thức lịch sử, hãy phân tích tại sao Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 lại được coi là một bước ngoặt trong lịch sử ASEAN?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Sự ra đời của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) vào năm 2015 có ý nghĩa gì đối với các doanh nghiệp và người dân trong khu vực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: So với các tổ chức hợp tác khu vực khác trên thế giới (ví dụ: Liên minh châu Âu - EU), mô hình liên kết của ASEAN có đặc điểm gì nổi bật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Yếu tố nào sau đây không phải là thách thức đối với ASEAN trong việc duy trì hòa bình và an ninh ở khu vực hiện nay?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Từ góc độ kinh tế, sự ra đời của ASEAN vào năm 1967 trong bối cảnh các nước thành viên sáng lập đều đang ở giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Sự kiện nào sau đây đánh dấu việc ASEAN cơ bản hoàn thành mục tiêu kết nạp tất cả các quốc gia ở Đông Nam Á trở thành thành viên chính thức?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Theo Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976, nguyên tắc nào được đặt lên hàng đầu trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Bối cảnh Chiến tranh lạnh và sự đối đầu giữa hai phe đã ảnh hưởng như thế nào đến quá trình thành lập và phát triển ban đầu của ASEAN (1967-1975)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Ý nghĩa của việc ASEAN xây dựng Cộng đồng Văn hóa-Xã hội là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nhìn lại chặng đường phát triển của ASEAN, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất cho thấy sự thành công của tổ chức này là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào được xem là thuận lợi cơ bản cho sự ra đời và phát triển ban đầu của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

  • A. Sự sụp đổ hoàn toàn của hệ thống thuộc địa trên thế giới.
  • B. Mỹ và Liên Xô chấm dứt Chiến tranh lạnh, mở ra xu thế hòa dịu.
  • C. Xu hướng liên kết khu vực đang diễn ra mạnh mẽ trên thế giới.
  • D. Trật tự đa cực được hình thành, vai trò của Liên hợp quốc được đề cao.

Câu 2: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ về tình hình các nước Đông Nam Á trước khi Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) ra đời?

  • A. Tất cả các nước đều đã giành được độc lập hoàn toàn và đang phát triển mạnh mẽ.
  • B. Khu vực đang chìm trong Chiến tranh lạnh với sự đối đầu quyết liệt giữa hai phe.
  • C. Các nước đã thiết lập được mối quan hệ hòa bình, hợp tác sâu rộng với nhau.
  • D. Nhiều nước vừa giành độc lập, còn gặp khó khăn và có nhu cầu liên kết để phát triển.

Câu 3: Theo Tuyên bố Băng Cốc (1967), mục tiêu hàng đầu của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) là gì?

  • A. Thành lập một liên minh quân sự để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
  • B. Thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa trong khu vực.
  • C. Giải quyết mọi tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Xây dựng một thị trường chung duy nhất cho toàn bộ khu vực Đông Nam Á.

Câu 4: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đến quá trình mở rộng thành viên của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) trong giai đoạn đầu (trước thập niên 90 của thế kỉ XX)?

  • A. Chiến tranh lạnh tạo ra sự chia rẽ, đối đầu về ý thức hệ, cản trở quá trình kết nạp thành viên mới.
  • B. Chiến tranh lạnh thúc đẩy các nước Đông Nam Á xích lại gần nhau để chống lại chủ nghĩa thực dân.
  • C. Chiến tranh lạnh không ảnh hưởng đáng kể đến việc mở rộng thành viên của ASEAN.
  • D. Chiến tranh lạnh làm tăng cường sự hợp tác kinh tế giữa các nước trong khu vực.

Câu 5: Sự kiện nào đánh dấu bước phát triển mới trong quan hệ giữa các nước thành viên Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), thể hiện sự cam kết hợp tác sâu rộng hơn trên nhiều lĩnh vực?

  • A. Tuyên bố Băng Cốc (1967).
  • B. Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) (1971).
  • C. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) (1976).
  • D. Hiến chương ASEAN (2007).

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) được Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) thông qua năm 1971?

  • A. Chấm dứt hoàn toàn sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài vào khu vực.
  • B. Biến Đông Nam Á thành khu vực phi hạt nhân đầu tiên trên thế giới.
  • C. Thành lập một cơ chế giải quyết tranh chấp ràng buộc đối với mọi quốc gia.
  • D. Khẳng định mong muốn của ASEAN về một khu vực ổn định, không bị lôi kéo vào xung đột của các cường quốc.

Câu 7: Yếu tố nội tại nào đóng vai trò quyết định thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á, bao gồm cả các nước Đông Dương, gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào cuối thế kỷ XX?

  • A. Áp lực từ các cường quốc yêu cầu các nước Đông Dương phải gia nhập ASEAN.
  • B. Nhu cầu hợp tác để phát triển kinh tế, nâng cao vị thế quốc gia và đối phó với các thách thức chung.
  • C. Sự thay đổi chế độ chính trị đồng loạt ở tất cả các nước Đông Dương.
  • D. Mong muốn thành lập một liên minh quân sự mạnh mẽ để bảo vệ chủ quyền.

Câu 8: Quá trình mở rộng thành viên của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) từ 5 nước lên 10 nước (trong thập niên 90) diễn ra trong bối cảnh quốc tế chủ yếu nào?

  • A. Chiến tranh lạnh kết thúc, xu thế hòa bình, hợp tác và toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ.
  • B. Sự ra đời của khối Liên minh châu Âu (EU) tạo ra áp lực cạnh tranh lớn.
  • C. Các cuộc khủng hoảng kinh tế - tài chính liên tiếp xảy ra trong khu vực.
  • D. Sự trỗi dậy của Trung Quốc và Ấn Độ làm thay đổi cán cân quyền lực.

Câu 9: So sánh mục tiêu hoạt động của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) trong giai đoạn 1967-1976 với giai đoạn sau năm 1976?

  • A. Giai đoạn đầu chủ yếu hợp tác quân sự, giai đoạn sau chuyển sang kinh tế.
  • B. Giai đoạn đầu chỉ hợp tác song phương, giai đoạn sau chuyển sang đa phương.
  • C. Giai đoạn đầu chú trọng hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội; giai đoạn sau mở rộng sang cả chính trị, an ninh.
  • D. Giai đoạn đầu chỉ tập trung vào nội bộ khối, giai đoạn sau mở rộng quan hệ với bên ngoài.

Câu 10: Việc Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) từ 5 thành viên ban đầu mở rộng thành 10 thành viên vào cuối thập niên 90 có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Tạo ra một liên minh quân sự mạnh nhất châu Á.
  • B. Hoàn thành ý tưởng về một "Ngôi nhà chung Đông Nam Á", tăng cường sức mạnh và vị thế của khối.
  • C. Giải quyết dứt điểm mọi tranh chấp biên giới lãnh thổ trong khu vực.
  • D. Thiết lập một đồng tiền chung cho toàn bộ khu vực.

Câu 11: Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào thời điểm nào?

  • A. Năm 1986.
  • B. Năm 1991.
  • C. Năm 1994.
  • D. Năm 1995.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa chiến lược của việc Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 đối với cả Việt Nam và ASEAN?

  • A. Giúp Việt Nam phá bỏ thế bao vây cấm vận, mở rộng hội nhập quốc tế; giúp ASEAN tăng cường sức mạnh, hoàn thành ý tưởng "Ngôi nhà chung".
  • B. Việt Nam trở thành quốc gia lãnh đạo ASEAN; ASEAN chuyển trọng tâm hoạt động sang quân sự.
  • C. Việt Nam giải quyết được mọi khó khăn kinh tế; ASEAN trở thành một khối thương mại tự do hoàn toàn.
  • D. Giúp Việt Nam thiết lập quan hệ ngoại giao với Mỹ; ASEAN trở thành một tổ chức toàn cầu.

Câu 13: Theo Hiến chương ASEAN (2007), nguyên tắc hoạt động nào được bổ sung, phản ánh sự trưởng thành và cam kết pháp lý cao hơn của các quốc gia thành viên?

  • A. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • B. Hoạt động dựa trên nguyên tắc pháp quyền và quản trị tốt.
  • C. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Thúc đẩy hợp tác trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.

Câu 14: Ba trụ cột chính cấu thành Cộng đồng ASEAN được thành lập vào năm 2015 là gì?

  • A. Chính trị - Quân sự, Kinh tế - Thương mại, Văn hóa - Giáo dục.
  • B. An ninh - Quốc phòng, Phát triển bền vững, Quan hệ đối ngoại.
  • C. Hợp tác công nghiệp, Hợp tác nông nghiệp, Hợp tác dịch vụ.
  • D. Cộng đồng Chính trị - An ninh, Cộng đồng Kinh tế, Cộng đồng Văn hóa - Xã hội.

Câu 15: Đâu là thách thức lớn nhất mà Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) phải đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng chung?

  • A. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế, chính trị, xã hội giữa các nước thành viên.
  • B. Sự can thiệp ngày càng giảm của các cường quốc bên ngoài.
  • C. Thiếu cơ chế hợp tác và phối hợp hành động chung.
  • D. Sự đồng nhất về bản sắc văn hóa và ngôn ngữ giữa các quốc gia.

Câu 16: Dựa vào các nguyên tắc hoạt động của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được nêu trong Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976, hãy cho biết nguyên tắc nào thể hiện rõ nhất sự tôn trọng chủ quyền và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau?

  • A. Giải quyết mọi tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Không đe dọa hoặc sử dụng vũ lực.
  • C. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • D. Hợp tác hiệu quả giữa các bên.

Câu 17: Phân tích vai trò của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) đối với hòa bình và an ninh khu vực Đông Nam Á?

  • A. ASEAN là một liên minh quân sự chủ động tham gia vào các cuộc xung đột.
  • B. ASEAN hoàn toàn loại bỏ được mọi nguy cơ xung đột trong khu vực.
  • C. ASEAN chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, không quan tâm đến an ninh.
  • D. ASEAN đóng vai trò là một diễn đàn đối thoại, xây dựng lòng tin, góp phần duy trì hòa bình, ổn định và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 18: Sự ra đời của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) vào năm 2015 nhằm mục tiêu chính gì?

  • A. Thành lập một liên minh thuế quan chung.
  • B. Xây dựng một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất, có tính cạnh tranh cao.
  • C. Thiết lập một đồng tiền chung cho toàn bộ khu vực.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn mọi rào cản phi thuế quan trong thương mại nội khối.

Câu 19: Điểm khác biệt cơ bản trong bối cảnh thành lập của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) (1967) so với các tổ chức tiền thân như Hiệp hội Đông Nam Á (ASA) (1961) hoặc MAPHILINDO (1963) là gì?

  • A. ASEAN ra đời trong bối cảnh Chiến tranh lạnh căng thẳng, có sự tác động của các cường quốc.
  • B. ASEAN có sự tham gia của tất cả các nước trong khu vực ngay từ đầu.
  • C. ASEAN tập trung vào hợp tác quân sự là chính.
  • D. ASEAN không chịu ảnh hưởng của bất kỳ yếu tố bên ngoài nào.

Câu 20: Tại sao quá trình kết nạp các thành viên mới của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) lại diễn ra chậm và gặp nhiều trở ngại trong giai đoạn 1967-1984?

  • A. ASEAN không có nhu cầu mở rộng thành viên.
  • B. Các nước Đông Dương từ chối gia nhập ASEAN.
  • C. ASEAN chỉ kết nạp các nước có cùng chế độ chính trị.
  • D. Do tác động của Chiến tranh lạnh, sự chia rẽ về ý thức hệ và tình hình căng thẳng ở Đông Dương.

Câu 21: Hiến chương ASEAN (2007) được ví như "Hiến pháp" của ASEAN. Sự ra đời của văn kiện này thể hiện điều gì về sự phát triển của Hiệp hội?

  • A. Sự chuyển đổi từ một hiệp hội lỏng lẻo sang một tổ chức dựa trên pháp lý, có cấu trúc chặt chẽ và hiệu quả hơn.
  • B. ASEAN trở thành một quốc gia siêu quốc gia, có quyền lực cao hơn chính phủ các nước thành viên.
  • C. Chấm dứt hoàn toàn nguyên tắc đồng thuận trong quá trình ra quyết định.
  • D. Tất cả các nước thành viên đều có trình độ phát triển kinh tế và hệ thống pháp luật giống nhau.

Câu 22: Đâu không phải là một trong những nguyên tắc cơ bản được nêu trong Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976?

  • A. Giải quyết mọi tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Thành lập một liên minh quân sự chung.
  • C. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • D. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.

Câu 23: Phân tích điểm tương đồng về mục tiêu giữa Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) và các tổ chức liên kết khu vực khác trên thế giới (ví dụ: Liên minh châu Âu - EU) khi mới thành lập?

  • A. Đều hướng tới mục tiêu hợp tác kinh tế để thúc đẩy sự phát triển và thịnh vượng chung.
  • B. Đều đặt mục tiêu thành lập một nhà nước liên bang duy nhất.
  • C. Đều được thành lập với mục đích chính là liên minh quân sự.
  • D. Đều nhằm mục đích chống lại sự bành trướng của một cường quốc cụ thể.

Câu 24: Sự kiện nào đánh dấu việc hoàn thành cơ bản ý tưởng về một "Ngôi nhà chung Đông Nam Á" của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?

  • A. Việt Nam gia nhập ASEAN (1995).
  • B. Lào và Mi-an-ma gia nhập ASEAN (1997).
  • C. Cam-pu-chia gia nhập ASEAN (1999).
  • D. Thành lập Cộng đồng ASEAN (2015).

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) chuyển từ "hiệp hội lỏng lẻo" sang "tổ chức dựa trên pháp lý" với sự ra đời của Hiến chương ASEAN?

  • A. Làm giảm vai trò và hiệu quả hoạt động của ASEAN.
  • B. Tăng cường tính ràng buộc pháp lý, nâng cao hiệu quả hợp tác và vị thế của ASEAN trên trường quốc tế.
  • C. Biến ASEAN thành một tổ chức quân sự bắt buộc các nước phải tuân theo.
  • D. Hạn chế khả năng mở rộng quan hệ của ASEAN với các đối tác bên ngoài.

Câu 26: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?

  • A. Sự khác biệt về trình độ phát triển, cơ sở hạ tầng và năng lực cạnh tranh giữa các nền kinh tế thành viên.
  • B. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao trong khu vực.
  • C. Không có thị trường tiêu thụ đủ lớn cho sản phẩm nội khối.
  • D. Sự đồng nhất quá mức về cấu trúc kinh tế của các quốc gia.

Câu 27: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) trong việc giải quyết các vấn đề khu vực và quốc tế?

  • A. ASEAN không có khả năng tác động đến các vấn đề ngoài nội bộ khối.
  • B. ASEAN chỉ tham gia giải quyết các vấn đề kinh tế, không quan tâm chính trị, an ninh.
  • C. ASEAN là một tổ chức quân sự tham gia trực tiếp vào các cuộc xung đột quốc tế.
  • D. ASEAN đóng vai trò trung tâm trong nhiều cơ chế hợp tác khu vực (ASEAN+...), góp phần định hình cấu trúc khu vực và giải quyết các vấn đề chung.

Câu 28: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về bối cảnh ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) (1967) so với Liên minh châu Âu (EU) (tiền thân là Cộng đồng Than và Thép châu Âu - ECSC, 1951)?

  • A. ASEAN ra đời trong bối cảnh các quốc gia vừa giành độc lập, còn nhiều khó khăn, trong khi EU ra đời nhằm hàn gắn hậu quả chiến tranh và ngăn ngừa chiến tranh mới ở các nước phát triển.
  • B. ASEAN ra đời nhằm mục đích quân sự, còn EU nhằm mục đích kinh tế.
  • C. ASEAN có sự can thiệp của các cường quốc, còn EU hoàn toàn độc lập.
  • D. ASEAN chỉ có 5 thành viên ban đầu, còn EU có số lượng thành viên lớn hơn nhiều.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển và trưởng thành của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Tất cả các nước thành viên đều trở thành cường quốc kinh tế.
  • B. ASEAN đã thành lập một quân đội chung duy nhất.
  • C. Thành lập Cộng đồng ASEAN dựa trên pháp lý, tăng cường liên kết sâu rộng trên cả ba trụ cột.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa giữa các quốc gia.

Câu 30: Việc Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) duy trì nguyên tắc "đồng thuận" trong quá trình ra quyết định, dù có Hiến chương và Cộng đồng chung, thể hiện điều gì về bản chất của tổ chức này?

  • A. Sự thiếu hiệu quả và trì trệ trong hoạt động của ASEAN.
  • B. ASEAN chưa thực sự trở thành một tổ chức dựa trên pháp lý.
  • C. Nguyên tắc đồng thuận là một rào cản lớn cho sự phát triển của ASEAN.
  • D. Sự tôn trọng chủ quyền, bình đẳng và sự khác biệt của từng quốc gia thành viên, đảm bảo tất cả cùng tiến lên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào được xem là thuận lợi cơ bản cho sự ra đời và phát triển ban đầu của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ về tình hình các nước Đông Nam Á trước khi Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) ra đời?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Theo Tuyên bố Băng Cốc (1967), mục tiêu hàng đầu của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đến quá trình mở rộng thành viên của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) trong giai đoạn đầu (trước thập niên 90 của thế kỉ XX)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Sự kiện nào đánh dấu bước phát triển mới trong quan hệ giữa các nước thành viên Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), thể hiện sự cam kết hợp tác sâu rộng hơn trên nhiều lĩnh vực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) được Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) thông qua năm 1971?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Yếu tố nội tại nào đóng vai trò quyết định thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á, bao gồm cả các nước Đông Dương, gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào cuối thế kỷ XX?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Quá trình mở rộng thành viên của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) từ 5 nước lên 10 nước (trong thập niên 90) diễn ra trong bối cảnh quốc tế chủ yếu nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: So sánh mục tiêu hoạt động của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) trong giai đoạn 1967-1976 với giai đoạn sau năm 1976?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Việc Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) từ 5 thành viên ban đầu mở rộng thành 10 thành viên vào cuối thập niên 90 có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào thời điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Phân tích ý nghĩa chiến lược của việc Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995 đối với cả Việt Nam và ASEAN?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Theo Hiến chương ASEAN (2007), nguyên tắc hoạt động nào được bổ sung, phản ánh sự trưởng thành và cam kết pháp lý cao hơn của các quốc gia thành viên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Ba trụ cột chính cấu thành Cộng đồng ASEAN được thành lập vào năm 2015 là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Đâu là thách thức lớn nhất mà Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) phải đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng chung?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Dựa vào các nguyên tắc hoạt động của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được nêu trong Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976, hãy cho biết nguyên tắc nào thể hiện rõ nhất sự tôn trọng chủ quyền và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Phân tích vai trò của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) đối với hòa bình và an ninh khu vực Đông Nam Á?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Sự ra đời của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) vào năm 2015 nhằm mục tiêu chính gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Điểm khác biệt cơ bản trong bối cảnh thành lập của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) (1967) so với các tổ chức tiền thân như Hiệp hội Đông Nam Á (ASA) (1961) hoặc MAPHILINDO (1963) là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Tại sao quá trình kết nạp các thành viên mới của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) lại diễn ra chậm và gặp nhiều trở ngại trong giai đoạn 1967-1984?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Hiến chương ASEAN (2007) được ví như 'Hiến pháp' của ASEAN. Sự ra đời của văn kiện này thể hiện điều gì về sự phát triển của Hiệp hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Đâu không phải là một trong những nguyên tắc cơ bản được nêu trong Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Phân tích điểm tương đồng về mục tiêu giữa Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) và các tổ chức liên kết khu vực khác trên thế giới (ví dụ: Liên minh châu Âu - EU) khi mới thành lập?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Sự kiện nào đánh dấu việc hoàn thành cơ bản ý tưởng về một 'Ngôi nhà chung Đông Nam Á' của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) chuyển từ 'hiệp hội lỏng lẻo' sang 'tổ chức dựa trên pháp lý' với sự ra đời của Hiến chương ASEAN?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) trong việc giải quyết các vấn đề khu vực và quốc tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về bối cảnh ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) (1967) so với Liên minh châu Âu (EU) (tiền thân là Cộng đồng Than và Thép châu Âu - ECSC, 1951)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển và trưởng thành của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) trong giai đoạn hiện nay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Việc Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) duy trì nguyên tắc 'đồng thuận' trong quá trình ra quyết định, dù có Hiến chương và Cộng đồng chung, thể hiện điều gì về bản chất của tổ chức này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 20: Alcohol

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và sâu sắc nhất đến sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

  • A. Phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á đã hoàn toàn thắng lợi.
  • B. Sự sụp đổ hoàn toàn của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • C. Tình hình căng thẳng của Chiến tranh lạnh và sự chia rẽ ở Đông Nam Á.
  • D. Mĩ rút quân hoàn toàn khỏi khu vực Đông Nam Á sau Chiến tranh Việt Nam.

Câu 2: Ngoài bối cảnh quốc tế, nhân tố nội tại nào đóng vai trò quan trọng thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á xích lại gần nhau và tiến tới thành lập ASEAN?

  • A. Nhu cầu thành lập một khối quân sự chung để chống lại các cường quốc bên ngoài.
  • B. Áp lực từ các tổ chức kinh tế toàn cầu yêu cầu liên kết khu vực.
  • C. Sự đồng nhất về chế độ chính trị và trình độ phát triển kinh tế giữa các nước.
  • D. Nhu cầu hợp tác để cùng phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội và giải quyết các vấn đề chung.

Câu 3: Tuyên bố Băng Cốc (Bangkok Declaration) năm 1967 được xem là văn kiện khai sinh của ASEAN. Nội dung nào sau đây không phải là một trong những mục tiêu ban đầu được nêu trong Tuyên bố này?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa trong khu vực.
  • B. Thiết lập một liên minh quân sự phòng thủ chung chống lại các mối đe dọa từ bên ngoài.
  • C. Thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực thông qua tôn trọng công lý và pháp quyền.
  • D. Thúc đẩy sự cộng tác tích cực và giúp đỡ lẫn nhau trong các vấn đề cùng quan tâm.

Câu 4: Năm quốc gia nào đã ký vào Tuyên bố Băng Cốc, chính thức thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào ngày 8 tháng 8 năm 1967?

  • A. Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan.
  • B. Indonesia, Malaysia, Thái Lan, Việt Nam, Brunei.
  • C. Thái Lan, Philippines, Singapore, Việt Nam, Lào.
  • D. Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Myanmar.

Câu 5: Giai đoạn 1967-1975 được xem là giai đoạn khởi đầu đầy khó khăn của ASEAN. Thách thức chủ yếu mà tổ chức này phải đối mặt trong giai đoạn này là gì?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt về kinh tế giữa các nước thành viên.
  • B. Thiếu sự quan tâm và ủng hộ từ các cường quốc trên thế giới.
  • C. Mâu thuẫn nội bộ và sự khác biệt về chính trị, kinh tế, xã hội giữa các nước.
  • D. Tất cả các nước thành viên đều đang bị chiến tranh tàn phá nặng nề.

Câu 6: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển mình quan trọng của ASEAN, từ một tổ chức non trẻ sang giai đoạn hợp tác phát triển mạnh mẽ hơn, đặc biệt là sau khi Chiến tranh Việt Nam kết thúc?

  • A. Brunei gia nhập ASEAN năm 1984.
  • B. Thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) năm 1992.
  • C. Thông qua Hiến chương ASEAN năm 2007.
  • D. Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ nhất tại Bali, Indonesia năm 1976.

Câu 7: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (Treaty of Amity and Cooperation in Southeast Asia - TAC), ký kết năm 1976, đã đề ra những nguyên tắc cơ bản cho quan hệ giữa các nước thành viên. Nguyên tắc nào sau đây không thuộc về TAC?

  • A. Sử dụng vũ lực để giải quyết các tranh chấp trong khu vực.
  • B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • C. Giải quyết mọi tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, bình đẳng, toàn vẹn lãnh thổ và bản sắc dân tộc của tất cả các bên.

Câu 8: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

  • A. Đánh dấu việc ASEAN trở thành một khối quân sự hùng mạnh ở châu Á.
  • B. Chứng tỏ Việt Nam đã từ bỏ con đường xã hội chủ nghĩa.
  • C. Là nguyên nhân chính dẫn đến sự tan rã của ASEAN sau này.
  • D. Kết thúc thời kỳ đối đầu, mở ra kỷ nguyên hợp tác mới, góp phần đưa ASEAN tiến tới mục tiêu bao trùm toàn bộ khu vực Đông Nam Á.

Câu 9: Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN từ 5 nước sáng lập lên 10 nước diễn ra trong bối cảnh quốc tế có nhiều thay đổi. Yếu tố nào dưới đây không phải là nhân tố thuận lợi thúc đẩy quá trình mở rộng này trong thập niên 1990?

  • A. Sự kết thúc của Chiến tranh lạnh.
  • B. Xu thế toàn cầu hóa và khu vực hóa diễn ra mạnh mẽ.
  • C. Sự tái diễn của các cuộc xung đột vũ trang quy mô lớn ở Đông Nam Á.
  • D. Nhu cầu hội nhập và hợp tác để phát triển của các quốc gia Đông Nam Á.

Câu 10: Năm 1999, Campuchia trở thành thành viên cuối cùng gia nhập ASEAN, hoàn thành giấc mơ về một "Ngôi nhà chung ASEAN" bao gồm 10 quốc gia Đông Nam Á. Sự kiện này có ý nghĩa gì?

  • A. Đánh dấu sự ra đời của Cộng đồng ASEAN.
  • B. Hoàn thành mục tiêu ban đầu về việc kết nạp tất cả các quốc gia trong khu vực.
  • C. Chứng tỏ ASEAN đã giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn nội bộ.
  • D. Biến ASEAN thành tổ chức kinh tế lớn nhất thế giới.

Câu 11: Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) được thành lập năm 1992 nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Giảm thiểu và tiến tới xóa bỏ các hàng rào thuế quan và phi thuế quan trong nội bộ khối.
  • B. Thành lập một đồng tiền chung cho toàn bộ khu vực ASEAN.
  • C. Xây dựng một thị trường chứng khoán thống nhất cho các nước thành viên.
  • D. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên.

Câu 12: Tuyên bố Hòa hợp ASEAN II (Bali Concord II) năm 2003 đã đưa ra quyết định quan trọng về việc thành lập Cộng đồng ASEAN. Cộng đồng này được xây dựng dựa trên mấy trụ cột chính?

  • A. Hai trụ cột.
  • B. Bốn trụ cột.
  • C. Ba trụ cột.
  • D. Năm trụ cột.

Câu 13: Ba trụ cột chính của Cộng đồng ASEAN, được thành lập chính thức vào năm 2015, bao gồm:

  • A. Chính trị-Quân sự, Kinh tế, Đối ngoại.
  • B. Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội.
  • C. Chính trị-Xã hội, Kinh tế, Quốc phòng.
  • D. An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Giáo dục.

Câu 14: Hiến chương ASEAN, được ký kết năm 2007 và có hiệu lực năm 2008, có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của tổ chức?

  • A. Cung cấp một khuôn khổ pháp lý và thể chế cho hoạt động của ASEAN, nâng cao vai trò và vị thế của tổ chức.
  • B. Giải quyết triệt để mọi tranh chấp lãnh thổ giữa các nước thành viên.
  • C. Biến ASEAN thành một liên minh chính trị và quân sự chặt chẽ như Liên minh châu Âu (EU).
  • D. Chấm dứt hoàn toàn sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài vào công việc nội bộ của ASEAN.

Câu 15: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng về quá trình phát triển của ASEAN từ khi thành lập năm 1967 đến nay?

  • A. Quá trình phát triển diễn ra liên tục, suôn sẻ và không gặp bất kỳ khó khăn nào.
  • B. ASEAN chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế mà không quan tâm đến các lĩnh vực khác.
  • C. Các mục tiêu ban đầu của ASEAN không thay đổi trong suốt quá trình tồn tại.
  • D. ASEAN đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, từ hợp tác lỏng lẻo ban đầu đến liên kết sâu rộng hơn với việc hình thành Cộng đồng.

Câu 16: Thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực là gì?

  • A. Thành lập quân đội chung của ASEAN để can thiệp vào các điểm nóng.
  • B. Buộc tất cả các nước lớn phải ký hiệp ước không can thiệp vào Đông Nam Á.
  • C. Thiết lập các cơ chế đối thoại, hợp tác, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình (như TAC, ARF).
  • D. Đẩy lùi hoàn toàn ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài ra khỏi khu vực.

Câu 17: Trụ cột Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) hướng tới mục tiêu chủ yếu nào?

  • A. Xây dựng một liên minh quân sự chặt chẽ để phòng thủ chung.
  • B. Thành lập một lực lượng cảnh sát chung để chống tội phạm xuyên quốc gia.
  • C. Thống nhất hệ thống luật pháp và tư pháp giữa các nước thành viên.
  • D. Nâng cao hợp tác chính trị và an ninh để đảm bảo hòa bình, ổn định và an toàn cho khu vực.

Câu 18: Trụ cột Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới mục tiêu chủ yếu nào?

  • A. Xây dựng một khu vực kinh tế cạnh tranh, hội nhập đầy đủ vào nền kinh tế toàn cầu, với sự luân chuyển tự do của hàng hóa, dịch vụ, đầu tư và lao động có tay nghề.
  • B. Thiết lập một hệ thống thuế quan chung áp dụng cho tất cả các nước ngoài khối.
  • C. Thành lập một ngân hàng trung ương chung và phát hành đồng tiền chung ASEAN.
  • D. Xây dựng các tập đoàn kinh tế nhà nước xuyên quốc gia do ASEAN quản lý.

Câu 19: Trụ cột Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu chủ yếu nào?

  • A. Thống nhất ngôn ngữ và chữ viết cho toàn bộ khu vực Đông Nam Á.
  • B. Xây dựng một nền văn hóa chung, xóa bỏ sự đa dạng văn hóa của các dân tộc.
  • C. Xây dựng một Cộng đồng ASEAN hướng tới người dân và lấy người dân làm trung tâm, thúc đẩy bản sắc chung và nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • D. Thiết lập một hệ thống giáo dục và y tế thống nhất trên toàn khu vực.

Câu 20: Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, ASEAN vẫn phải đối mặt với không ít thách thức trong quá trình phát triển. Thách thức nào sau đây mang tính cấu trúc và khó giải quyết nhất đối với ASEAN?

  • A. Thiếu sự hợp tác giữa các nước thành viên trong các vấn đề kinh tế.
  • B. Sự chênh lệch lớn về trình độ phát triển kinh tế, chính trị, xã hội giữa các nước thành viên.
  • C. Việc thiếu một trụ sở cố định cho Ban Thư ký ASEAN.
  • D. Các nước thành viên không có mối quan hệ ngoại giao với nhau.

Câu 21: Dựa vào nguyên tắc hoạt động của ASEAN, hãy phân tích tại sao việc giải quyết các vấn đề phức tạp như tranh chấp Biển Đông thường gặp nhiều khó khăn và đòi hỏi sự đồng thuận cao?

  • A. Nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ khiến việc đưa ra quyết định chung bị chi phối bởi lợi ích riêng của từng quốc gia.
  • B. Thiếu một cơ chế pháp lý ràng buộc để các nước tuân thủ phán quyết của ASEAN.
  • C. ASEAN không được phép thảo luận về các vấn đề liên quan đến an ninh và lãnh thổ.
  • D. Các cường quốc bên ngoài cấm ASEAN can thiệp vào các tranh chấp khu vực.

Câu 22: So sánh mục tiêu hoạt động của ASEAN trong giai đoạn 1967-1975 và giai đoạn sau năm 1976, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Giai đoạn đầu tập trung vào kinh tế, giai đoạn sau tập trung vào chính trị.
  • B. Giai đoạn đầu chỉ hợp tác song phương, giai đoạn sau mới hợp tác đa phương.
  • C. Giai đoạn đầu chỉ giải quyết mâu thuẫn, giai đoạn sau mới bắt đầu hợp tác.
  • D. Giai đoạn đầu còn mang tính phòng ngừa, hạn chế mâu thuẫn, giai đoạn sau chuyển sang đẩy mạnh hợp tác thực chất trên nhiều lĩnh vực.

Câu 23: Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) được ký kết tại Kuala Lumpur năm 1971 phản ánh điều gì về nhận thức của các nước ASEAN trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Mong muốn liên minh chặt chẽ với một trong hai siêu cường.
  • B. Nỗ lực tự khẳng định vai trò, tránh bị cuốn vào vòng xoáy đối đầu giữa các cường quốc, bảo vệ độc lập và chủ quyền.
  • C. Quyết định thành lập một khối quân sự trung lập vĩnh viễn.
  • D. Tuyên bố từ bỏ mọi quan hệ với các nước ngoài khu vực.

Câu 24: Phân tích tác động của việc thành lập Cộng đồng ASEAN (2015) đối với mỗi quốc gia thành viên.

  • A. Tạo ra cả cơ hội (mở rộng thị trường, thu hút đầu tư) và thách thức (cạnh tranh gia tăng, vấn đề lao động).
  • B. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà không có tác động nào đến chính trị và xã hội.
  • C. Khiến các quốc gia thành viên mất đi chủ quyền và bản sắc dân tộc.
  • D. Chỉ có lợi cho các nước phát triển trong khối, gây bất lợi cho các nước kém phát triển.

Câu 25: Dựa trên quá trình phát triển của ASEAN, hãy dự đoán xu hướng hợp tác chủ yếu của tổ chức này trong tương lai gần.

  • A. Chuyển đổi hoàn toàn thành một liên minh chính trị-quân sự.
  • B. Thu hẹp phạm vi hợp tác, chỉ tập trung vào kinh tế.
  • C. Giải thể tổ chức do mâu thuẫn nội bộ không thể giải quyết.
  • D. Tiếp tục củng cố Cộng đồng trên ba trụ cột, nâng cao vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang định hình, đồng thời ứng phó với các thách thức mới (biến đổi khí hậu, an ninh mạng, dịch bệnh).

Câu 26: Vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc an ninh khu vực được thể hiện rõ nhất qua cơ chế nào sau đây?

  • A. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC).
  • B. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) với sự tham gia của nhiều quốc gia ngoài khối, bao gồm cả các cường quốc.
  • C. Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA).
  • D. Hội nghị Cấp cao Đông Á (EAS) chỉ bao gồm các nước ASEAN.

Câu 27: Nhìn lại lịch sử hình thành và phát triển, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất có thể rút ra từ thành công của ASEAN là gì?

  • A. Sự đoàn kết, hợp tác dựa trên nguyên tắc đồng thuận, không can thiệp và tôn trọng lẫn nhau là yếu tố then chốt để vượt qua khác biệt và cùng phát triển.
  • B. Chỉ có thể thành công khi có sự lãnh đạo và chi phối của một cường quốc trong khối.
  • C. Cần phải thành lập một quân đội chung để bảo vệ lợi ích của khối.
  • D. Việc mở rộng thành viên càng nhanh càng tốt sẽ mang lại sức mạnh.

Câu 28: Hiến chương ASEAN đã đưa ra nguyên tắc nào nhằm tăng cường tính ràng buộc và hiệu quả hoạt động của tổ chức?

  • A. Áp dụng nguyên tắc đa số phiếu trong mọi quyết định quan trọng.
  • B. Cho phép một quốc gia thành viên phủ quyết các quyết định chung.
  • C. Nâng cao tính pháp lý của các cam kết và thỏa thuận, dù vẫn giữ nguyên tắc đồng thuận là chủ đạo.
  • D. Cho phép sử dụng vũ lực đối với các quốc gia vi phạm nguyên tắc của Hiến chương.

Câu 29: Giả sử một quốc gia Đông Nam Á đang gặp khó khăn về kinh tế và mong muốn nhận được sự hỗ trợ từ các nước ASEAN. Theo nguyên tắc và cơ chế hoạt động của ASEAN, quốc gia này có thể trông đợi sự hỗ trợ chủ yếu dưới hình thức nào?

  • A. Một gói cứu trợ tài chính bắt buộc từ tất cả các nước thành viên khác.
  • B. Việc các nước ASEAN cử quân đội đến hỗ trợ duy trì ổn định nội bộ.
  • C. Một khoản vay không hoàn lại từ quỹ chung của ASEAN mà không cần điều kiện gì.
  • D. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, thương mại, đầu tư, chia sẻ kinh nghiệm phát triển thông qua các chương trình và dự án chung của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN duy trì nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau" trong bối cảnh khu vực đa dạng về chế độ chính trị và trình độ phát triển.

  • A. Giúp duy trì sự đoàn kết và tin cậy giữa các quốc gia có hệ thống chính trị khác biệt, tạo điều kiện cho hợp tác trên các lĩnh vực cùng quan tâm, dù đôi khi gây khó khăn trong giải quyết các vấn đề nhạy cảm.
  • B. Khuyến khích các quốc gia thành viên can thiệp vào công việc nội bộ của nhau để học hỏi kinh nghiệm.
  • C. Ngăn cản hoàn toàn mọi hình thức hợp tác giữa các nước thành viên.
  • D. Chỉ có lợi cho các nước kém phát triển, gây bất lợi cho các nước phát triển hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và sâu sắc nhất đến sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Ngoài bối cảnh quốc tế, nhân tố nội tại nào đóng vai trò quan trọng thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á xích lại gần nhau và tiến tới thành lập ASEAN?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Tuyên bố Băng Cốc (Bangkok Declaration) năm 1967 được xem là văn kiện khai sinh của ASEAN. Nội dung nào sau đây *không phải* là một trong những mục tiêu ban đầu được nêu trong Tuyên bố này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Năm quốc gia nào đã ký vào Tuyên bố Băng Cốc, chính thức thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào ngày 8 tháng 8 năm 1967?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Giai đoạn 1967-1975 được xem là giai đoạn khởi đầu đầy khó khăn của ASEAN. Thách thức chủ yếu mà tổ chức này phải đối mặt trong giai đoạn này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển mình quan trọng của ASEAN, từ một tổ chức non trẻ sang giai đoạn hợp tác phát triển mạnh mẽ hơn, đặc biệt là sau khi Chiến tranh Việt Nam kết thúc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (Treaty of Amity and Cooperation in Southeast Asia - TAC), ký kết năm 1976, đã đề ra những nguyên tắc cơ bản cho quan hệ giữa các nước thành viên. Nguyên tắc nào sau đây *không* thuộc về TAC?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN từ 5 nước sáng lập lên 10 nước diễn ra trong bối cảnh quốc tế có nhiều thay đổi. Yếu tố nào dưới đây *không* phải là nhân tố thuận lợi thúc đẩy quá trình mở rộng này trong thập niên 1990?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Năm 1999, Campuchia trở thành thành viên cuối cùng gia nhập ASEAN, hoàn thành giấc mơ về một 'Ngôi nhà chung ASEAN' bao gồm 10 quốc gia Đông Nam Á. Sự kiện này có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) được thành lập năm 1992 nhằm mục đích chủ yếu gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Tuyên bố Hòa hợp ASEAN II (Bali Concord II) năm 2003 đã đưa ra quyết định quan trọng về việc thành lập Cộng đồng ASEAN. Cộng đồng này được xây dựng dựa trên mấy trụ cột chính?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Ba trụ cột chính của Cộng đồng ASEAN, được thành lập chính thức vào năm 2015, bao gồm:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Hiến chương ASEAN, được ký kết năm 2007 và có hiệu lực năm 2008, có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của tổ chức?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng về quá trình phát triển của ASEAN từ khi thành lập năm 1967 đến nay?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trụ cột Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) hướng tới mục tiêu chủ yếu nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trụ cột Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới mục tiêu chủ yếu nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trụ cột Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu chủ yếu nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, ASEAN vẫn phải đối mặt với không ít thách thức trong quá trình phát triển. Thách thức nào sau đây mang tính cấu trúc và khó giải quyết nhất đối với ASEAN?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Dựa vào nguyên tắc hoạt động của ASEAN, hãy phân tích tại sao việc giải quyết các vấn đề phức tạp như tranh chấp Biển Đông thường gặp nhiều khó khăn và đòi hỏi sự đồng thuận cao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: So sánh mục tiêu hoạt động của ASEAN trong giai đoạn 1967-1975 và giai đoạn sau năm 1976, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) được ký kết tại Kuala Lumpur năm 1971 phản ánh điều gì về nhận thức của các nước ASEAN trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Phân tích tác động của việc thành lập Cộng đồng ASEAN (2015) đối với mỗi quốc gia thành viên.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Dựa trên quá trình phát triển của ASEAN, hãy dự đoán xu hướng hợp tác chủ yếu của tổ chức này trong tương lai gần.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc an ninh khu vực được thể hiện rõ nhất qua cơ chế nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Nhìn lại lịch sử hình thành và phát triển, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất có thể rút ra từ thành công của ASEAN là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Hiến chương ASEAN đã đưa ra nguyên tắc nào nhằm tăng cường tính ràng buộc và hiệu quả hoạt động của tổ chức?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Giả sử một quốc gia Đông Nam Á đang gặp khó khăn về kinh tế và mong muốn nhận được sự hỗ trợ từ các nước ASEAN. Theo nguyên tắc và cơ chế hoạt động của ASEAN, quốc gia này có thể trông đợi sự hỗ trợ chủ yếu dưới hình thức nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN duy trì nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau' trong bối cảnh khu vực đa dạng về chế độ chính trị và trình độ phát triển.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hoàn cảnh quốc tế và khu vực nào có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định của 5 quốc gia Đông Nam Á trong việc thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

  • A. Sự sụp đổ hoàn toàn của hệ thống thuộc địa cũ và trật tự thế giới đơn cực.
  • B. Xu thế toàn cầu hóa bùng nổ mạnh mẽ, đòi hỏi liên kết kinh tế khu vực.
  • C. Tác động của Chiến tranh lạnh khiến tình hình khu vực căng thẳng và nhu cầu hợp tác nội khối.
  • D. Sự xuất hiện của các tổ chức hợp tác quân sự lớn ở châu Âu và Bắc Mỹ.

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (1967) - văn kiện khai sinh ra ASEAN - thể hiện rõ nhất mục tiêu ban đầu nào của Hiệp hội?

  • A. Thiết lập một liên minh quân sự để đối phó với các thách thức an ninh bên ngoài.
  • B. Xây dựng một thị trường chung duy nhất, xóa bỏ mọi rào cản thương mại.
  • C. Đạt được sự đồng nhất về thể chế chính trị và hệ thống pháp luật giữa các nước thành viên.
  • D. Thúc đẩy hợp tác trên các lĩnh vực kinh tế, xã hội, văn hóa, khoa học-kĩ thuật vì sự phát triển chung.

Câu 3: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu hoạt động của ASEAN giai đoạn 1967-1975 so với giai đoạn sau năm 1976?

  • A. Từ tập trung vào kinh tế sang tập trung vào an ninh.
  • B. Từ hợp tác lỏng lẻo, chủ yếu về kinh tế, sang hợp tác chặt chẽ hơn, toàn diện hơn (chính trị, an ninh, kinh tế, xã hội).
  • C. Từ đối phó với chủ nghĩa thực dân sang đối phó với chủ nghĩa khủng bố.
  • D. Từ mục tiêu khu vực sang mục tiêu toàn cầu.

Câu 4: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali năm 1976 đánh dấu bước ngoặt quan trọng nào trong lịch sử phát triển của ASEAN?

  • A. Xác lập những nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các nước thành viên, tạo cơ sở cho sự hợp tác ngày càng chặt chẽ.
  • B. Đưa ra quyết định kết nạp tất cả các quốc gia Đông Nam Á còn lại vào tổ chức.
  • C. Thành lập Bộ chỉ huy quân sự chung của ASEAN.
  • D. Chính thức tuyên bố thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN.

Câu 5: Phân tích nguyên nhân chủ yếu giúp ASEAN mở rộng số lượng thành viên từ 5 lên 10 quốc gia trong những năm cuối thế kỷ XX?

  • A. Sự can thiệp và ép buộc từ các cường quốc bên ngoài.
  • B. Nhu cầu thành lập một khối quân sự lớn mạnh để đối trọng với các liên minh khác.
  • C. Xu thế hòa bình, hợp tác phát triển trong khu vực và mong muốn của các quốc gia Đông Nam Á gia nhập để hội nhập và tăng cường vị thế.
  • D. ASEAN hạ thấp các tiêu chuẩn gia nhập để thu hút thêm thành viên.

Câu 6: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cả Việt Nam và Hiệp hội?

  • A. Đánh dấu sự ra đời của Cộng đồng ASEAN.
  • B. Hoàn tất việc kết nạp tất cả các quốc gia Đông Nam Á vào ASEAN.
  • C. Chuyển ASEAN từ tổ chức hợp tác kinh tế sang tổ chức hợp tác quân sự.
  • D. Mở ra giai đoạn hội nhập sâu rộng của Việt Nam vào khu vực và đánh dấu bước phát triển mới của ASEAN về quy mô và tính đại diện.

Câu 7: Bản Hiến chương ASEAN (2007) ra đời với mục đích chính là gì?

  • A. Thành lập một quốc gia thống nhất mang tên ASEAN.
  • B. Nâng cấp khuôn khổ pháp lý, tạo nền tảng cho việc xây dựng một cộng đồng gắn kết và hoạt động hiệu quả hơn.
  • C. Giải tán các cơ chế hợp tác cũ và bắt đầu lại từ đầu.
  • D. Công bố việc mở cửa thị trường hoàn toàn cho tất cả các quốc gia trên thế giới.

Câu 8: Việc thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 dựa trên ba trụ cột chính (Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội) phản ánh điều gì về định hướng phát triển của Hiệp hội?

  • A. ASEAN hướng tới sự liên kết toàn diện, sâu sắc trên nhiều lĩnh vực, không chỉ giới hạn ở kinh tế.
  • B. ASEAN đang chuyển trọng tâm sang hợp tác quân sự là chính.
  • C. ASEAN chỉ quan tâm đến việc giải quyết các vấn đề nội bộ, không chú trọng quan hệ đối ngoại.
  • D. ASEAN muốn biến các quốc gia thành viên thành một thể chế siêu quốc gia duy nhất.

Câu 9: Thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình xây dựng và phát triển Cộng đồng là gì?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính để thực hiện các dự án chung.
  • B. Sự can thiệp quá sâu của các tổ chức quốc tế khác.
  • C. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế, hệ thống chính trị, văn hóa, ngôn ngữ giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Việc các nước thành viên từ chối hợp tác trên mọi lĩnh vực.

Câu 10: Đâu không phải là một trong những nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên ASEAN được thể hiện qua Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC)?

  • A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau.
  • B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • C. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Sử dụng vũ lực để giải quyết các bất đồng khi cần thiết.

Câu 11: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vị thế của ASEAN trên trường quốc tế hiện nay?

  • A. Là một tổ chức khu vực năng động, có vai trò ngày càng quan trọng trong việc duy trì hòa bình, ổn định và thúc đẩy hợp tác ở châu Á - Thái Bình Dương.
  • B. Vẫn là một tổ chức lỏng lẻo, ít ảnh hưởng đến các vấn đề khu vực và toàn cầu.
  • C. Chủ yếu là diễn đàn để các nước lớn cạnh tranh ảnh hưởng.
  • D. Đã trở thành một khối quân sự hùng mạnh có khả năng can thiệp vào các cuộc xung đột quốc tế.

Câu 12: Sự tham gia của Việt Nam vào ASEAN (1995) đã mang lại những cơ hội nào cho sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

  • A. Việt Nam nhận được viện trợ quân sự không hoàn lại từ tất cả các nước thành viên.
  • B. Việt Nam được miễn trừ mọi nghĩa vụ kinh tế trong khuôn khổ ASEAN.
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài, học hỏi kinh nghiệm phát triển, nâng cao vị thế quốc tế.
  • D. Việt Nam có quyền áp đặt các chính sách kinh tế lên các nước thành viên khác.

Câu 13: Tại sao có thể nói việc Campuchia gia nhập ASEAN vào năm 1999 đánh dấu "ASEAN của 10"?

  • A. Đó là năm ASEAN tổ chức hội nghị thượng đỉnh lần thứ 10.
  • B. Campuchia là quốc gia cuối cùng trong số 10 quốc gia Đông Nam Á gia nhập ASEAN, hoàn thành mục tiêu tập hợp tất cả các nước trong khu vực.
  • C. Năm 1999, ASEAN kỷ niệm 10 năm thành lập.
  • D. ASEAN chỉ còn 10 thành viên sau khi một số nước rời đi.

Câu 14: Ngoài 5 quốc gia sáng lập (Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan), quốc gia nào là thành viên thứ 6 gia nhập ASEAN?

  • A. Brunei (1984)
  • B. Việt Nam (1995)
  • C. Lào (1997)
  • D. Myanmar (1997)

Câu 15: Mục tiêu nào sau đây phản ánh rõ nhất định hướng hợp tác của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?

  • A. Thành lập một liên minh thuế quan duy nhất với mức thuế chung áp dụng cho tất cả hàng hóa từ bên ngoài.
  • B. Xây dựng một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất, tự do lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động lành nghề.
  • C. Tăng cường hợp tác quân sự để bảo vệ an ninh hàng hải trong khu vực.
  • D. Thiết lập một đồng tiền chung duy nhất cho toàn bộ khu vực.

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa xu thế toàn cầu hóa và sự phát triển của ASEAN từ cuối thế kỷ XX đến nay.

  • A. Toàn cầu hóa vừa tạo cơ hội cho ASEAN hội nhập sâu rộng hơn, vừa đặt ra thách thức về cạnh tranh và giữ gìn bản sắc.
  • B. Toàn cầu hóa làm giảm vai trò và ý nghĩa của các tổ chức khu vực như ASEAN.
  • C. ASEAN được thành lập là để chống lại xu thế toàn cầu hóa.
  • D. Toàn cầu hóa chỉ mang lại thách thức mà không có bất kỳ cơ hội nào cho ASEAN.

Câu 17: Nguyên tắc "đồng thuận" (consensus) trong ra quyết định của ASEAN mang lại ưu điểm và hạn chế gì?

  • A. Giúp ra quyết định nhanh chóng nhưng dễ bỏ qua ý kiến thiểu số.
  • B. Hạn chế sự tham gia của các nước nhỏ nhưng đảm bảo tính kỷ luật.
  • C. Thúc đẩy sự cạnh tranh giữa các nước thành viên nhưng thiếu tính thống nhất.
  • D. Đảm bảo sự đồng thuận và tôn trọng lợi ích của mọi thành viên nhưng có thể khiến quá trình ra quyết định chậm chạp.

Câu 18: Đâu là minh chứng rõ nhất cho thấy ASEAN đã vượt qua giai đoạn "hợp tác lỏng lẻo" và hướng tới "liên kết chặt chẽ hơn"?

  • A. Việc thành lập các ủy ban chuyên ngành trong các lĩnh vực khác nhau.
  • B. Việc ký kết Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác (TAC) và ban hành Bản Hiến chương ASEAN.
  • C. Việc các nước thành viên thường xuyên tổ chức các buổi gặp mặt không chính thức.
  • D. Việc cho phép công dân các nước thành viên du lịch miễn thị thực trong khu vực.

Câu 19: Tác động tiêu cực nào của Chiến tranh lạnh đối với khu vực Đông Nam Á đã thúc đẩy các quốc gia phải tìm kiếm con đường hợp tác khu vực?

  • A. Sự sụp đổ của các nền kinh tế do cấm vận thương mại.
  • B. Thiếu hụt nguồn lao động trầm trọng do chiến tranh.
  • C. Khu vực trở thành nơi cạnh tranh ảnh hưởng giữa hai phe, tiềm ẩn nguy cơ xung đột và bất ổn.
  • D. Các nước Đông Nam Á bị cô lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài.

Câu 20: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng về quá trình các quốc gia Đông Nam Á gia nhập ASEAN từ năm 1984 đến 1999?

  • A. Quá trình này diễn ra một cách tuần tự, từng bước.
  • B. Phản ánh xu thế hòa bình, đối thoại và hợp tác đang lên trong khu vực.
  • C. Đánh dấu sự chấm dứt đối đầu và chia rẽ giữa các nhóm nước trong khu vực.
  • D. Các nước gia nhập đều phải thay đổi hoàn toàn hệ thống chính trị theo mô hình của các nước sáng lập.

Câu 21: Giả sử một tranh chấp nhỏ về biên giới xảy ra giữa hai quốc gia thành viên ASEAN. Dựa trên các nguyên tắc của TAC, phương thức giải quyết nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

  • A. Đối thoại, tham vấn, hòa giải hoặc các biện pháp hòa bình khác.
  • B. Sử dụng lực lượng quân sự để phân định ranh giới.
  • C. Yêu cầu một cường quốc bên ngoài làm trung gian phân xử.
  • D. Tổ chức trưng cầu dân ý tại khu vực tranh chấp.

Câu 22: Đâu là một trong những thách thức mang tính nội bộ mà ASEAN phải đối mặt khi xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN?

  • A. Áp lực từ các nền văn hóa phương Tây muốn đồng hóa khu vực.
  • B. Sự đa dạng về ngôn ngữ, tôn giáo, tập quán và trình độ phát triển xã hội giữa các thành viên.
  • C. Thiếu sự quan tâm của người dân đối với các vấn đề văn hóa - xã hội.
  • D. Việc các nước thành viên từ chối bảo tồn các di sản văn hóa truyền thống.

Câu 23: Nhìn lại quá trình phát triển, yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất giúp ASEAN tồn tại và ngày càng phát triển mạnh mẽ?

  • A. Sự lãnh đạo tuyệt đối của một quốc gia thành viên duy nhất.
  • B. Việc xây dựng được một quân đội chung hùng mạnh.
  • C. Nguyện vọng, nhu cầu hợp tác vì lợi ích chung và khả năng thích ứng linh hoạt trước những biến động của khu vực và thế giới.
  • D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn viện trợ từ bên ngoài.

Câu 24: Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) được các nước ASEAN đưa ra vào năm 1971 thể hiện điều gì về định hướng chính sách đối ngoại ban đầu của Hiệp hội?

  • A. Mong muốn trở thành một cường quốc quân sự trong khu vực.
  • B. Chủ động liên minh chặt chẽ với một trong hai siêu cường trong Chiến tranh lạnh.
  • C. Từ bỏ mọi quan hệ với các quốc gia bên ngoài khu vực.
  • D. Xây dựng một khu vực tự chủ, không bị lôi kéo vào sự đối đầu giữa các cường quốc, hướng tới hòa bình và ổn định.

Câu 25: Đâu là một trong những đóng góp quan trọng nhất của ASEAN đối với hòa bình và an ninh khu vực Đông Nam Á?

  • A. Thiết lập các cơ chế đối thoại, tham vấn và hợp tác để giải quyết các vấn đề chung, ngăn ngừa xung đột.
  • B. Xây dựng các căn cứ quân sự chung trên lãnh thổ các nước thành viên.
  • C. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia gây mất ổn định.
  • D. Thành lập lực lượng gìn giữ hòa bình độc lập của ASEAN để can thiệp vào các điểm nóng.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Campuchia trở thành thành viên thứ 10 của ASEAN (1999) trong bối cảnh lịch sử khu vực lúc đó?

  • A. Campuchia gia nhập giúp ASEAN có thêm nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
  • B. Việc Campuchia gia nhập là kết quả của sức ép từ bên ngoài.
  • C. Đánh dấu sự hoàn thành ý tưởng về một ASEAN bao gồm tất cả 10 quốc gia Đông Nam Á, tạo nên một khối thống nhất và mạnh mẽ hơn.
  • D. Campuchia gia nhập để tìm kiếm sự bảo vệ quân sự từ các nước ASEAN khác.

Câu 27: Từ năm 2015 đến nay, việc xây dựng Cộng đồng ASEAN gặp phải những khó khăn nào liên quan đến sự khác biệt giữa các thành viên?

  • A. Tất cả các thành viên đều có trình độ phát triển kinh tế tương đồng, gây khó khăn trong việc tìm kiếm lĩnh vực hợp tác.
  • B. Khoảng cách phát triển kinh tế giữa các nước cũ và mới, sự đa dạng về thể chế chính trị và văn hóa gây khó khăn trong việc hài hòa chính sách và đạt đồng thuận sâu sắc.
  • C. Các nước thành viên đều sử dụng chung một ngôn ngữ, dẫn đến thiếu sự đa dạng về ý tưởng.
  • D. Hầu hết các nước thành viên đều không quan tâm đến việc hội nhập khu vực.

Câu 28: Giả sử ASEAN đang thảo luận về một vấn đề nhạy cảm liên quan đến an ninh khu vực. Dựa trên nguyên tắc hoạt động của ASEAN, cơ chế ra quyết định nào có khả năng được áp dụng?

  • A. Tham vấn và đồng thuận (consultation and consensus).
  • B. Bỏ phiếu theo đa số tuyệt đối.
  • C. Quyết định được đưa ra bởi quốc gia chủ tịch luân phiên.
  • D. Chỉ các quốc gia sáng lập mới có quyền biểu quyết.

Câu 29: Đâu là mục tiêu chính của Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC)?

  • A. Thành lập một liên minh quân sự phòng thủ chung chống lại mọi nguy cơ từ bên ngoài.
  • B. Đồng nhất hệ thống luật pháp và an ninh của tất cả các nước thành viên.
  • C. Giải quyết mọi tranh chấp bằng biện pháp quân sự khi cần thiết.
  • D. Thiết lập một cộng đồng dựa trên các quy tắc, chia sẻ giá trị và chuẩn mực, hướng tới hòa bình, ổn định và khả năng ứng phó hiệu quả với các thách thức an ninh.

Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển của ASEAN trong bối cảnh thế giới và khu vực có nhiều biến động như hiện nay.

  • A. ASEAN sẽ tiếp tục củng cố liên kết nội khối, tăng cường vai trò trung tâm trong cấu trúc khu vực, đồng thời đối mặt với thách thức duy trì đoàn kết và thích ứng với cạnh tranh địa chiến lược.
  • B. ASEAN có khả năng tan rã do những khác biệt nội bộ và áp lực từ bên ngoài.
  • C. ASEAN sẽ chuyển đổi hoàn toàn thành một liên minh quân sự để bảo vệ lợi ích của các thành viên.
  • D. ASEAN sẽ trở thành một quốc gia duy nhất với một chính phủ tập trung.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Hoàn cảnh quốc tế và khu vực nào có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định của 5 quốc gia Đông Nam Á trong việc thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (1967) - văn kiện khai sinh ra ASEAN - thể hiện rõ nhất mục tiêu ban đầu nào của Hiệp hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu hoạt động của ASEAN giai đoạn 1967-1975 so với giai đoạn sau năm 1976?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali năm 1976 đánh dấu bước ngoặt quan trọng nào trong lịch sử phát triển của ASEAN?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Phân tích nguyên nhân chủ yếu giúp ASEAN mở rộng số lượng thành viên từ 5 lên 10 quốc gia trong những năm cuối thế kỷ XX?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cả Việt Nam và Hiệp hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Bản Hiến chương ASEAN (2007) ra đời với mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Việc thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 dựa trên ba trụ cột chính (Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội) phản ánh điều gì về định hướng phát triển của Hiệp hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình xây dựng và phát triển Cộng đồng là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Đâu không phải là một trong những nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên ASEAN được thể hiện qua Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vị thế của ASEAN trên trường quốc tế hiện nay?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Sự tham gia của Việt Nam vào ASEAN (1995) đã mang lại những cơ hội nào cho sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Tại sao có thể nói việc Campuchia gia nhập ASEAN vào năm 1999 đánh dấu 'ASEAN của 10'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Ngoài 5 quốc gia sáng lập (Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan), quốc gia nào là thành viên thứ 6 gia nhập ASEAN?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Mục tiêu nào sau đây phản ánh rõ nhất định hướng hợp tác của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa xu thế toàn cầu hóa và sự phát triển của ASEAN từ cuối thế kỷ XX đến nay.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Nguyên tắc 'đồng thuận' (consensus) trong ra quyết định của ASEAN mang lại ưu điểm và hạn chế gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Đâu là minh chứng rõ nhất cho thấy ASEAN đã vượt qua giai đoạn 'hợp tác lỏng lẻo' và hướng tới 'liên kết chặt chẽ hơn'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Tác động tiêu cực nào của Chiến tranh lạnh đối với khu vực Đông Nam Á đã thúc đẩy các quốc gia phải tìm kiếm con đường hợp tác khu vực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng về quá trình các quốc gia Đông Nam Á gia nhập ASEAN từ năm 1984 đến 1999?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Giả sử một tranh chấp nhỏ về biên giới xảy ra giữa hai quốc gia thành viên ASEAN. Dựa trên các nguyên tắc của TAC, phương thức giải quyết nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Đâu là một trong những thách thức mang tính nội bộ mà ASEAN phải đối mặt khi xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Nhìn lại quá trình phát triển, yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất giúp ASEAN tồn tại và ngày càng phát triển mạnh mẽ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) được các nước ASEAN đưa ra vào năm 1971 thể hiện điều gì về định hướng chính sách đối ngoại ban đầu của Hiệp hội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Đâu là một trong những đóng góp quan trọng nhất của ASEAN đối với hòa bình và an ninh khu vực Đông Nam Á?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Campuchia trở thành thành viên thứ 10 của ASEAN (1999) trong bối cảnh lịch sử khu vực lúc đó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Từ năm 2015 đến nay, việc xây dựng Cộng đồng ASEAN gặp phải những khó khăn nào liên quan đến sự khác biệt giữa các thành viên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Giả sử ASEAN đang thảo luận về một vấn đề nhạy cảm liên quan đến an ninh khu vực. Dựa trên nguyên tắc hoạt động của ASEAN, cơ chế ra quyết định nào có khả năng được áp dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Đâu là mục tiêu chính của Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển của ASEAN trong bối cảnh thế giới và khu vực có nhiều biến động như hiện nay.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và sâu sắc đến quyết định thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

  • A. Sự sụp đổ hoàn toàn của hệ thống thuộc địa trên thế giới.
  • B. Xu thế toàn cầu hóa đang diễn ra mạnh mẽ trên phạm vi toàn cầu.
  • C. Tác động của Chiến tranh lạnh và sự chia rẽ giữa hai phe đối lập.
  • D. Sự ra đời và lớn mạnh của các tổ chức hợp tác khu vực ở châu Âu.

Câu 2: Bên cạnh các yếu tố bên ngoài, nguyên nhân chủ yếu nào xuất phát từ nội bộ khu vực Đông Nam Á thúc đẩy các quốc gia thành lập ASEAN?

  • A. Nhu cầu liên kết quân sự để chống lại sự bành trướng của các cường quốc.
  • B. Mong muốn thành lập một liên minh chính trị để giải quyết tranh chấp biên giới.
  • C. Áp lực từ các nước lớn buộc các quốc gia phải liên kết với nhau.
  • D. Nhu cầu hợp tác để cùng phát triển kinh tế, văn hóa và giải quyết các vấn đề chung.

Câu 3: Tuyên bố Băng Cốc (Bangkok Declaration) năm 1967, văn kiện khai sinh ra ASEAN, đã đặt ra mục tiêu hàng đầu nào cho Hiệp hội?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa.
  • B. Thiết lập một khu vực thương mại tự do hoàn toàn giữa các nước thành viên.
  • C. Xây dựng một khối liên minh quân sự vững mạnh để bảo vệ khu vực.
  • D. Đồng nhất hệ thống chính trị và luật pháp giữa các quốc gia.

Câu 4: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN (theo Tuyên bố Băng Cốc) thể hiện rõ nhất sự tôn trọng chủ quyền và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau?

  • A. Hợp tác bình đẳng và cùng có lợi.
  • B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • C. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Thúc đẩy hợp tác khu vực trên mọi lĩnh vực.

Câu 5: Trong giai đoạn 1967-1975, hoạt động của ASEAN còn lỏng lẻo và chưa hiệu quả chủ yếu là do nguyên nhân nào sau đây?

  • A. Thiếu sự quan tâm và ủng hộ từ các nước lớn.
  • B. Mục tiêu hoạt động của Hiệp hội không rõ ràng.
  • C. Các nước thành viên còn tồn tại bất đồng và nghi kị lẫn nhau.
  • D. Thiếu nguồn lực tài chính để triển khai các dự án hợp tác.

Câu 6: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển mình quan trọng, đưa ASEAN từ một tổ chức lỏng lẻo sang giai đoạn phát triển mới năng động hơn?

  • A. Việt Nam gia nhập ASEAN (1995).
  • B. Thành lập Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) (1992).
  • C. Thông qua Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) (1971).
  • D. Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ nhất tại Bali (Inđônêxia) năm 1976.

Câu 7: Tại Hội nghị cấp cao Bali năm 1976, Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (Treaty of Amity and Cooperation in Southeast Asia - TAC) đã được ký kết. Nội dung nào sau đây là nguyên tắc cốt lõi được nhấn mạnh trong Hiệp ước này?

  • A. Giải quyết mọi tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Thiết lập liên minh quân sự để đảm bảo an ninh chung.
  • C. Xây dựng một thị trường chung duy nhất trong khu vực.
  • D. Thống nhất chính sách đối ngoại với các nước lớn.

Câu 8: Từ giữa những năm 80 của thế kỉ XX, ASEAN đã có sự điều chỉnh chiến lược quan trọng nào để thích ứng với tình hình khu vực và quốc tế?

  • A. Tăng cường hợp tác quân sự với các cường quốc bên ngoài.
  • B. Chuyển trọng tâm sang hợp tác kinh tế.
  • C. Giảm bớt các hoạt động đối ngoại để tập trung vào nội bộ.
  • D. Thành lập các tổ chức siêu quốc gia có quyền lực cao hơn chính phủ các nước.

Câu 9: Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) được thành lập vào năm 1992 với mục tiêu chính là gì?

  • A. Thiết lập một đồng tiền chung cho toàn bộ khu vực.
  • B. Hỗ trợ các doanh nghiệp nhà nước của các nước thành viên.
  • C. Giảm hàng rào thuế quan và phi thuế quan để tăng cường thương mại nội khối.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ sự di chuyển của vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 10: Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN từ 5 nước ban đầu lên 10 nước (hoàn thành vào cuối thập niên 90) phản ánh xu thế chủ đạo nào của khu vực và thế giới lúc bấy giờ?

  • A. Xu thế đối đầu quân sự giữa các khối nước.
  • B. Sự suy yếu của các tổ chức khu vực.
  • C. Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch lên ngôi.
  • D. Xu thế hòa bình, hợp tác và liên kết khu vực.

Câu 11: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cả Việt Nam và Hiệp hội?

  • A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn của Chiến tranh lạnh ở Đông Nam Á.
  • B. Mở ra giai đoạn phát triển mới cho Việt Nam và giúp ASEAN trở thành một tổ chức khu vực toàn diện hơn.
  • C. Buộc các nước ASEAN phải thay đổi hoàn toàn nguyên tắc hoạt động cũ.
  • D. Giúp Việt Nam trở thành quốc gia lãnh đạo trong khu vực Đông Nam Á.

Câu 12: Thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình mở rộng thành viên (từ 5 lên 10) là gì?

  • A. Sự cạnh tranh kinh tế gay gắt giữa các thành viên mới và cũ.
  • B. Áp lực từ các cường quốc muốn ngăn cản sự mở rộng.
  • C. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế, chính trị, văn hóa giữa các thành viên.
  • D. Thiếu kinh nghiệm trong việc quản lý một tổ chức có quy mô lớn.

Câu 13: Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ 9 tại Bali (2003) đã thông qua Tuyên bố Hòa hợp ASEAN II (Bali Concord II), nhất trí hướng tới mục tiêu quan trọng nào?

  • A. Thành lập một liên minh quân sự chung.
  • B. Thiết lập một hệ thống tiền tệ chung.
  • C. Xây dựng một khu vực biên giới mở không cần kiểm soát.
  • D. Thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2020 (sau đó điều chỉnh thành 2015).

Câu 14: Cộng đồng ASEAN, chính thức ra đời vào năm 2015, được xây dựng dựa trên ba trụ cột chính. Đó là những trụ cột nào?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh, Cộng đồng Kinh tế, Cộng đồng Văn hóa - Xã hội.
  • B. Cộng đồng Chính trị, Cộng đồng Quân sự, Cộng đồng Kinh tế.
  • C. Cộng đồng Kinh tế, Cộng đồng Văn hóa, Cộng đồng Giáo dục.
  • D. Cộng đồng Đối ngoại, Cộng đồng Nội vụ, Cộng đồng Quốc phòng.

Câu 15: Mục tiêu chính của Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) là gì?

  • A. Thiết lập một lực lượng quân đội chung của ASEAN.
  • B. Giải quyết mọi tranh chấp lãnh thổ bằng vũ lực.
  • C. Đảm bảo hòa bình, an ninh và ổn định trong khu vực.
  • D. Thống nhất chế độ chính trị giữa các nước thành viên.

Câu 16: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới việc xây dựng một khu vực kinh tế như thế nào?

  • A. Một thị trường chung duy nhất với một đồng tiền chung.
  • B. Một khu vực kinh tế cạnh tranh, hội nhập cao và kết nối toàn cầu.
  • C. Một liên minh thuế quan chặt chẽ với các nước bên ngoài.
  • D. Một khu vực chỉ tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô.

Câu 17: Mục tiêu của Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) là gì?

  • A. Đồng nhất nền văn hóa và xóa bỏ bản sắc dân tộc của các nước thành viên.
  • B. Thiết lập một hệ thống giáo dục và y tế chung cho toàn bộ khu vực.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các di sản văn hóa truyền thống.
  • D. Xây dựng một cộng đồng đùm bọc và chia sẻ, hướng tới người dân và lấy người dân làm trung tâm.

Câu 18: Bản Hiến chương ASEAN, có hiệu lực từ năm 2008, có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của Hiệp hội?

  • A. Mang lại khuôn khổ pháp lý và thể chế cho một ASEAN hoạt động hiệu quả hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn Tuyên bố Băng Cốc và các văn kiện trước đó.
  • C. Biến ASEAN thành một tổ chức siêu quốc gia có quyền lực cưỡng chế.
  • D. Giới hạn phạm vi hợp tác của ASEAN chỉ trong lĩnh vực kinh tế.

Câu 19: Nguyên tắc "Đồng thuận" (Consensus) trong quá trình ra quyết định của ASEAN thể hiện đặc trưng nào trong phương thức hợp tác của Hiệp hội?

  • A. Ưu tiên lợi ích của các nước lớn hơn các nước nhỏ.
  • B. Chỉ cần đa số thành viên đồng ý là quyết định được thông qua.
  • C. Đề cao sự tham vấn, đồng lòng và tránh áp đặt ý chí của một hoặc một nhóm nước.
  • D. Cho phép mỗi nước thành viên có quyền phủ quyết mọi quyết định.

Câu 20: Thách thức nào sau đây mang tính nội tại, ảnh hưởng đến sự gắn kết và khả năng ứng phó với các vấn đề chung của ASEAN hiện nay?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các tổ chức khu vực khác.
  • B. Thiếu sự quan tâm của các nước lớn đối với khu vực.
  • C. Tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu.
  • D. Sự khác biệt về trình độ phát triển, thể chế chính trị và lợi ích quốc gia giữa các thành viên.

Câu 21: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của ASEAN đối với hòa bình và ổn định ở Đông Nam Á?

  • A. Đóng vai trò trung tâm trong việc xây dựng lòng tin và đối thoại giữa các quốc gia trong và ngoài khu vực.
  • B. Là một liên minh quân sự có khả năng giải quyết mọi xung đột vũ trang.
  • C. Là diễn đàn duy nhất để các nước giải quyết tranh chấp lãnh thổ.
  • D. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế mà không quan tâm đến vấn đề an ninh.

Câu 22: Một trong những thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong lĩnh vực kinh tế là gì?

  • A. Thiết lập thành công một thị trường chung với sự di chuyển tự do của lao động và vốn.
  • B. Vượt qua Trung Quốc để trở thành trung tâm sản xuất của thế giới.
  • C. Thúc đẩy tự do hóa thương mại, đầu tư và tăng cường kết nối kinh tế trong khu vực.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn khoảng cách phát triển giữa các nước thành viên.

Câu 23: "ASEAN Way" (Con đường ASEAN) là thuật ngữ dùng để chỉ điều gì trong quan hệ hợp tác giữa các nước thành viên?

  • A. Phương pháp giải quyết xung đột bằng biện pháp quân sự.
  • B. Phong cách ra quyết định dựa trên tham vấn, đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Mô hình phát triển kinh tế dựa vào xuất khẩu hàng hóa.
  • D. Con đường duy nhất để các quốc gia đạt được độc lập dân tộc.

Câu 24: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng về quá trình phát triển của ASEAN?

  • A. Từ đối đầu, các nước đã chuyển sang đối thoại và hợp tác.
  • B. Từ một tổ chức lỏng lẻo, ASEAN ngày càng liên kết chặt chẽ hơn.
  • C. Phạm vi hợp tác được mở rộng từ kinh tế sang chính trị, an ninh, văn hóa-xã hội.
  • D. Quá trình phát triển luôn suôn sẻ, không gặp phải bất kỳ khó khăn hay thách thức nào.

Câu 25: Việc ASEAN thiết lập quan hệ đối tác với nhiều quốc gia và tổ chức bên ngoài khu vực (như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Hoa Kỳ, Liên minh châu Âu...) thể hiện vai trò ngày càng tăng của ASEAN trong lĩnh vực nào?

  • A. Đối ngoại và hợp tác quốc tế.
  • B. Quân sự và quốc phòng.
  • C. Đồng nhất văn hóa và xã hội.
  • D. Kiểm soát toàn bộ chuỗi cung ứng toàn cầu.

Câu 26: Đứng trước các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia, ASEAN có xu hướng tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ tập trung vào các vấn đề nội bộ của từng quốc gia.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ từ các nước phát triển.
  • C. Hợp tác đa phương và liên ngành để giải quyết các thách thức xuyên biên giới.
  • D. Đóng cửa biên giới và cắt giảm giao thương quốc tế.

Câu 27: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng nhất về tầm quan trọng của ASEAN đối với các nước thành viên?

  • A. Chỉ là một diễn đàn để trao đổi thông tin mà không có giá trị thực tiễn.
  • B. Là gánh nặng kinh tế và chính trị cho các quốc gia thành viên.
  • C. Buộc các quốc gia phải từ bỏ chủ quyền của mình.
  • D. Là môi trường thuận lợi để các nước thành viên hợp tác, phát triển và nâng cao vị thế trên trường quốc tế.

Câu 28: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn ngày càng gia tăng, ASEAN cần phải làm gì để giữ vững vai trò trung tâm và đảm bảo lợi ích của khu vực?

  • A. Chọn phe rõ ràng và liên minh chặt chẽ với một cường quốc duy nhất.
  • B. Tăng cường đoàn kết nội bộ, phát huy vai trò trung tâm và thực hiện chính sách đối ngoại độc lập, đa dạng hóa quan hệ.
  • C. Giảm bớt quan hệ với tất cả các nước lớn để tránh bị lôi kéo.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế và bỏ qua các vấn đề chính trị - an ninh.

Câu 29: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến sự phát triển bền vững của ASEAN trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0 và hội nhập quốc tế sâu rộng?

  • A. Khoảng cách số, sự thiếu hụt kỹ năng số và khả năng cạnh tranh trong nền kinh tế số.
  • B. Sự suy giảm dân số và thiếu hụt nguồn lao động trẻ.
  • C. Áp lực từ các nước phát triển yêu cầu đóng cửa thị trường.
  • D. Thiếu sự liên kết về giao thông vận tải trong nội bộ khu vực.

Câu 30: Nhìn lại chặng đường hình thành và phát triển, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất có thể rút ra từ lịch sử ASEAN là gì?

  • A. Chỉ có liên minh quân sự mới đảm bảo an ninh cho khu vực.
  • B. Phải phụ thuộc vào sự lãnh đạo của một cường quốc bên ngoài.
  • C. Ưu tiên lợi ích quốc gia đơn lẻ hơn lợi ích chung của khu vực.
  • D. Đoàn kết, hợp tác trên cơ sở tôn trọng độc lập, chủ quyền và cùng có lợi là chìa khóa để vượt qua thách thức và phát triển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và sâu sắc đến quyết định thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Bên cạnh các yếu tố bên ngoài, nguyên nhân chủ yếu nào xuất phát từ nội bộ khu vực Đông Nam Á thúc đẩy các quốc gia thành lập ASEAN?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Tuyên bố Băng Cốc (Bangkok Declaration) năm 1967, văn kiện khai sinh ra ASEAN, đã đặt ra mục tiêu hàng đầu nào cho Hiệp hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN (theo Tuyên bố Băng Cốc) thể hiện rõ nhất sự tôn trọng chủ quyền và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong giai đoạn 1967-1975, hoạt động của ASEAN còn lỏng lẻo và chưa hiệu quả chủ yếu là do nguyên nhân nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển mình quan trọng, đưa ASEAN từ một tổ chức lỏng lẻo sang giai đoạn phát triển mới năng động hơn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Tại Hội nghị cấp cao Bali năm 1976, Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (Treaty of Amity and Cooperation in Southeast Asia - TAC) đã được ký kết. Nội dung nào sau đây là nguyên tắc cốt lõi được nhấn mạnh trong Hiệp ước này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Từ giữa những năm 80 của thế kỉ XX, ASEAN đã có sự điều chỉnh chiến lược quan trọng nào để thích ứng với tình hình khu vực và quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) được thành lập vào năm 1992 với mục tiêu chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN từ 5 nước ban đầu lên 10 nước (hoàn thành vào cuối thập niên 90) phản ánh xu thế chủ đạo nào của khu vực và thế giới lúc bấy giờ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cả Việt Nam và Hiệp hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình mở rộng thành viên (từ 5 lên 10) là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ 9 tại Bali (2003) đã thông qua Tuyên bố Hòa hợp ASEAN II (Bali Concord II), nhất trí hướng tới mục tiêu quan trọng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Cộng đồng ASEAN, chính thức ra đời vào năm 2015, được xây dựng dựa trên ba trụ cột chính. Đó là những trụ cột nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Mục tiêu chính của Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới việc xây dựng một khu vực kinh tế như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Mục tiêu của Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Bản Hiến chương ASEAN, có hiệu lực từ năm 2008, có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của Hiệp hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Nguyên tắc 'Đồng thuận' (Consensus) trong quá trình ra quyết định của ASEAN thể hiện đặc trưng nào trong phương thức hợp tác của Hiệp hội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Thách thức nào sau đây mang tính nội tại, ảnh hưởng đến sự gắn kết và khả năng ứng phó với các vấn đề chung của ASEAN hiện nay?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của ASEAN đối với hòa bình và ổn định ở Đông Nam Á?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Một trong những thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong lĩnh vực kinh tế là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: 'ASEAN Way' (Con đường ASEAN) là thuật ngữ dùng để chỉ điều gì trong quan hệ hợp tác giữa các nước thành viên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng về quá trình phát triển của ASEAN?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Việc ASEAN thiết lập quan hệ đối tác với nhiều quốc gia và tổ chức bên ngoài khu vực (như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Hoa Kỳ, Liên minh châu Âu...) thể hiện vai trò ngày càng tăng của ASEAN trong lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Đứng trước các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia, ASEAN có xu hướng tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng nhất về tầm quan trọng của ASEAN đối với các nước thành viên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn ngày càng gia tăng, ASEAN cần phải làm gì để giữ vững vai trò trung tâm và đảm bảo lợi ích của khu vực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến sự phát triển bền vững của ASEAN trong bối cảnh Cách m???ng công nghiệp 4.0 và hội nhập quốc tế sâu rộng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nhìn lại chặng đường hình thành và phát triển, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất có thể rút ra từ lịch sử ASEAN là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967 của 5 quốc gia đầu tiên?

  • A. Sự sụp đổ hoàn toàn của chủ nghĩa thực dân kiểu cũ tại Đông Nam Á.
  • B. Xu thế toàn cầu hóa và khu vực hóa đang diễn ra mạnh mẽ trên thế giới.
  • C. Các nước Đông Nam Á đều đã hoàn thành công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
  • D. Tác động của Chiến tranh lạnh, sự chia rẽ khu vực và nhu cầu hợp tác cùng phát triển của các quốc gia.

Câu 2:

  • A. Ưu tiên hàng đầu cho hợp tác quân sự để đối phó với các mối đe dọa bên ngoài.
  • B. Hướng tới một liên minh chính trị chặt chẽ giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Tập trung vào hợp tác phi chính trị (kinh tế, văn hóa, xã hội) để xây dựng lòng tin và sự hiểu biết.
  • D. Mục tiêu chính là giải quyết các tranh chấp biên giới và lãnh thổ trong khu vực.

Câu 3: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển mình quan trọng của ASEAN từ một tổ chức hợp tác lỏng lẻo sang giai đoạn tăng cường hợp tác, đặc biệt là về chính trị và an ninh?

  • A. Thành lập Ban Thư ký ASEAN tại Jakarta (1976).
  • B. Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ nhất tại Bali, Indonesia (1976) với việc ký kết Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác Đông Nam Á.
  • C. Việt Nam gia nhập ASEAN (1995).
  • D. Thông qua Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) (1971).

Câu 4: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali năm 1976 chứa đựng những nguyên tắc cơ bản nào chi phối quan hệ giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ; không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau; giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Thiết lập liên minh quân sự chung để phòng thủ tập thể trước các mối đe dọa.
  • C. Xây dựng một thị trường chung duy nhất với sự di chuyển tự do của hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động.
  • D. Thành lập một nghị viện khu vực có quyền ban hành luật pháp ràng buộc các quốc gia thành viên.

Câu 5: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

  • A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn đối đầu giữa Việt Nam và các nước ASEAN.
  • B. Việt Nam trở thành quốc gia đầu tiên thuộc khối xã hội chủ nghĩa gia nhập ASEAN.
  • C. Mở ra cơ hội cho Việt Nam tiếp cận các nguồn viện trợ phát triển từ các nước tư bản trong ASEAN.
  • D. Giúp ASEAN tiến gần hơn tới mục tiêu trở thành một "ngôi nhà chung" của 10 quốc gia Đông Nam Á, tăng cường vị thế của ASEAN trên trường quốc tế.

Câu 6: Nhân tố nào đóng vai trò quyết định thúc đẩy quá trình mở rộng thành viên của ASEAN trong những năm 1990, bao gồm cả việc kết nạp Việt Nam, Lào, Myanmar và Campuchia?

  • A. Sự kết thúc của Chiến tranh lạnh và xu hướng đối thoại, hợp tác ở khu vực.
  • B. Sức ép từ các cường quốc bên ngoài muốn ASEAN mở rộng ảnh hưởng.
  • C. Nhu cầu thành lập một liên minh quân sự để đối phó với các thách thức an ninh truyền thống.
  • D. Việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đã thu hút các nước tham gia.

Câu 7: Năm 1999, Campuchia trở thành thành viên cuối cùng, hoàn thành mục tiêu "ASEAN 10". Sự kiện này mang lại ý nghĩa chiến lược nào cho ASEAN?

  • A. ASEAN đã trở thành một khối quân sự hùng mạnh có khả năng tự vệ.
  • B. Tất cả các nước Đông Nam Á đã đạt được trình độ phát triển kinh tế đồng đều.
  • C. ASEAN bao gồm tất cả các quốc gia trong khu vực, tạo nên một thực thể địa chính trị đầy đủ, tăng cường tiếng nói chung.
  • D. ASEAN đã giải quyết xong tất cả các vấn đề nội bộ và tranh chấp khu vực.

Câu 8: Tuyên bố Bali Concord II (2003) và Hiến chương ASEAN (2007) thể hiện bước phát triển nhảy vọt về chất của ASEAN ở khía cạnh nào?

  • A. Thay đổi hoàn toàn nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Chuyển đổi thành một tổ chức siêu quốc gia với quyền lực vượt trên chính phủ các nước thành viên.
  • C. Tăng cường hợp tác quân sự lên mức liên minh phòng thủ chung.
  • D. Xây dựng Cộng đồng ASEAN dựa trên 3 trụ cột (Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội) và thiết lập khuôn khổ pháp lý vững chắc cho tổ chức.

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng, đặc biệt là trụ cột Kinh tế, là gì?

  • A. Sự chênh lệch lớn về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên cũ và mới.
  • B. Thiếu sự quan tâm và tham gia của các doanh nghiệp tư nhân vào quá trình hội nhập.
  • C. Tất cả các nước thành viên đều đã áp dụng đồng nhất một mô hình kinh tế thị trường.
  • D. Không có sự ủng hộ từ các đối tác bên ngoài cho mục tiêu hội nhập kinh tế của ASEAN.

Câu 10: Nguyên tắc "đồng thuận" và "không can thiệp vào công việc nội bộ" đã ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả hoạt động và khả năng giải quyết vấn đề của ASEAN, đặc biệt là các vấn đề nhạy cảm?

  • A. Giúp ASEAN đưa ra các quyết định nhanh chóng và mạnh mẽ trong mọi tình huống.
  • B. Đảm bảo sự tôn trọng lẫn nhau nhưng đôi khi cản trở khả năng hành động tập thể hoặc đưa ra các quyết định đột phá trước các thách thức chung.
  • C. Buộc các quốc gia thành viên phải tuân thủ nghiêm ngặt các quyết định chung dù không đồng ý.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các tranh chấp và bất đồng quan điểm giữa các nước thành viên.

Câu 11: Tác động tích cực rõ rệt nhất của sự ra đời và phát triển của ASEAN đối với khu vực Đông Nam Á là gì?

  • A. Biến Đông Nam Á thành một khu vực hoàn toàn không có xung đột và tranh chấp.
  • B. Thống nhất hoàn toàn hệ thống chính trị và kinh tế của tất cả các nước thành viên.
  • C. Giúp các nước thành viên đạt được trình độ phát triển kinh tế ngang bằng với các cường quốc thế giới.
  • D. Thúc đẩy đối thoại, hợp tác trên nhiều lĩnh vực, góp phần duy trì hòa bình, ổn định và tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển của các quốc gia thành viên.

Câu 12: So với mục tiêu ban đầu năm 1967, mục tiêu của ASEAN sau khi hình thành Cộng đồng (từ 2015) đã có sự phát triển như thế nào?

  • A. Hoàn toàn chuyển từ hợp tác kinh tế sang chỉ tập trung vào hợp tác an ninh.
  • B. Giảm bớt các lĩnh vực hợp tác, chỉ còn tập trung vào thương mại.
  • C. Mở rộng và làm sâu sắc hơn các lĩnh vực hợp tác, hướng tới liên kết chặt chẽ hơn trên cả 3 trụ cột Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội để hình thành một cộng đồng gắn kết.
  • D. Chỉ còn là một diễn đàn trao đổi thông tin, không có mục tiêu liên kết cụ thể.

Câu 13: Dựa vào quá trình phát triển, có thể rút ra bài học kinh nghiệm quan trọng nào từ sự thành công của ASEAN trong việc duy trì hợp tác và mở rộng thành viên?

  • A. Chỉ có thể hợp tác hiệu quả khi các quốc gia có cùng chế độ chính trị và trình độ phát triển kinh tế tương đồng.
  • B. Sự linh hoạt, khả năng thích ứng với bối cảnh thay đổi và lấy lợi ích chung làm trọng tâm là yếu tố then chốt.
  • C. Việc tuân thủ cứng nhắc các nguyên tắc ban đầu là cách duy nhất để tổ chức tồn tại.
  • D. Phải dựa vào sự lãnh đạo của một hoặc một vài cường quốc trong khu vực.

Câu 14: Việc các nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) lần lượt gia nhập ASEAN vào những năm 1990 chứng tỏ điều gì về xu thế chung của khu vực sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Chuyển từ đối đầu sang đối thoại, hợp tác vì lợi ích phát triển chung.
  • B. Tăng cường cạnh tranh quân sự và chạy đua vũ trang giữa các nước.
  • C. Khu vực vẫn bị chia rẽ sâu sắc bởi các khác biệt ý thức hệ.
  • D. Các nước Đông Dương không còn quan tâm đến hội nhập khu vực.

Câu 15: Hiến chương ASEAN (2007) được ví như "Hiến pháp" của ASEAN, có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Chấm dứt hoàn toàn vai trò của Tuyên bố Bangkok (1967).
  • B. Biến ASEAN thành một tổ chức có cơ chế ra quyết định theo đa số phiếu.
  • C. Quy định rõ ràng việc thành lập quân đội chung cho toàn khối.
  • D. Tạo khuôn khổ pháp lý ràng buộc hơn cho các hoạt động của ASEAN, nâng cao vai trò pháp lý và thể chế của tổ chức.

Câu 16: Trụ cột Chính trị-An ninh của Cộng đồng ASEAN hướng tới mục tiêu chính nào?

  • A. Thành lập một liên minh quân sự phòng thủ chung.
  • B. Thiết lập một lực lượng cảnh sát chung để kiểm soát tội phạm xuyên quốc gia.
  • C. Tăng cường hợp tác chính trị và an ninh để đảm bảo hòa bình, ổn định và an ninh trong khu vực, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Đồng nhất hệ thống chính trị của tất cả các nước thành viên.

Câu 17: Trụ cột Kinh tế của Cộng đồng ASEAN nhằm mục tiêu chủ yếu nào?

  • A. Thành lập một ngân hàng trung ương chung và phát hành đồng tiền chung.
  • B. Xây dựng một khu vực kinh tế cạnh tranh, hội nhập cao, với sự lưu chuyển tự do hơn của hàng hóa, dịch vụ, đầu tư và lao động có tay nghề.
  • C. Thiết lập một hệ thống thuế quan chung áp dụng cho tất cả các quốc gia bên ngoài khối.
  • D. Đảm bảo tất cả các nước thành viên có cùng mức thu nhập bình quân đầu người.

Câu 18: Trụ cột Văn hóa-Xã hội của Cộng đồng ASEAN tập trung vào lĩnh vực nào?

  • A. Thống nhất ngôn ngữ và chữ viết của tất cả các nước thành viên.
  • B. Xây dựng một tôn giáo chung cho toàn khu vực.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các di sản văn hóa vật thể.
  • D. Thúc đẩy hợp tác về văn hóa, giáo dục, y tế, môi trường, an sinh xã hội nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và sự hiểu biết lẫn nhau giữa các dân tộc.

Câu 19: Thách thức nào sau đây mang tính nội tại, ảnh hưởng đến khả năng gắn kết và hành động chung của ASEAN?

  • A. Sự cạnh tranh ảnh hưởng từ các cường quốc bên ngoài.
  • B. Các vấn đề an ninh phi truyền thống như khủng bố, biến đổi khí hậu.
  • C. Sự khác biệt về thể chế chính trị, trình độ phát triển, lợi ích quốc gia giữa các thành viên.
  • D. Thiếu sự quan tâm của cộng đồng quốc tế đối với ASEAN.

Câu 20: Việc ASEAN thiết lập các mối quan hệ đối tác chiến lược với nhiều quốc gia và khối kinh tế lớn trên thế giới (như Trung Quốc, Mỹ, EU, Nhật Bản...) thể hiện vai trò ngày càng tăng của ASEAN ở khía cạnh nào?

  • A. Là trung tâm trong cấu trúc khu vực đang định hình và là đối tác quan trọng trong quan hệ quốc tế.
  • B. ASEAN đã trở thành một cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
  • C. ASEAN có khả năng chi phối các quyết định của các cường quốc.
  • D. Các mối quan hệ này chỉ mang tính hình thức, không có giá trị thực tiễn.

Câu 21: Tuyên bố Bangkok (1967) được ký kết tại thủ đô của quốc gia nào?

  • A. Indonesia
  • B. Malaysia
  • C. Singapore
  • D. Thái Lan

Câu 22: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác Đông Nam Á (TAC) năm 1976 không bao gồm nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Sử dụng vũ lực để giải quyết các tranh chấp nội bộ.
  • B. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ.
  • C. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • D. Giải quyết mọi tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 23: Quốc gia nào sau đây là thành viên gia nhập ASEAN muộn nhất trong số các quốc gia Đông Nam Á lục địa?

  • A. Việt Nam (1995)
  • B. Campuchia (1999)
  • C. Lào (1997)
  • D. Myanmar (1997)

Câu 24: Vấn đề Biển Đông là một thách thức lớn đối với ASEAN, đòi hỏi tổ chức này phải vận dụng linh hoạt các nguyên tắc hoạt động của mình. Trong bối cảnh này, nguyên tắc nào của ASEAN thường gây khó khăn trong việc đưa ra lập trường chung và hành động tập thể mạnh mẽ?

  • A. Nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc tôn trọng độc lập, chủ quyền.
  • D. Nguyên tắc hợp tác cùng phát triển.

Câu 25: Mục tiêu "thúc đẩy sự phát triển kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa" được nêu rõ trong Tuyên bố Bangkok (1967) cho thấy điều gì về định hướng ban đầu của ASEAN?

  • A. ASEAN ngay lập tức tập trung vào liên kết kinh tế sâu rộng như một thị trường chung.
  • B. ASEAN ưu tiên giải quyết các vấn đề an ninh quân sự trước khi tính đến phát triển kinh tế.
  • C. ASEAN xem phát triển kinh tế, xã hội và văn hóa là nền tảng để xây dựng sự ổn định và thịnh vượng chung.
  • D. ASEAN chỉ quan tâm đến việc sao chép mô hình phát triển của các nước phương Tây.

Câu 26: Nhận định nào sau đây ĐÚNG về quá trình hình thành và phát triển của ASEAN?

  • A. ASEAN là tổ chức khu vực đầu tiên được thành lập trên thế giới.
  • B. Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN diễn ra nhanh chóng và không gặp bất kỳ trở ngại nào.
  • C. ASEAN luôn duy trì mục tiêu hợp tác thuần túy về kinh tế kể từ khi thành lập.
  • D. ASEAN đã trải qua các giai đoạn phát triển từ hợp tác lỏng lẻo, tăng cường hợp tác đến hình thành cộng đồng, thích ứng với bối cảnh khu vực và quốc tế.

Câu 27: Việc thông qua Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) vào năm 1971 thể hiện mong muốn của các nước ASEAN về điều gì?

  • A. Thành lập một khối quân sự đối trọng với các cường quốc.
  • B. Xây dựng một môi trường khu vực ổn định, tránh xa sự can thiệp và cạnh tranh của các cường quốc bên ngoài.
  • C. Thúc đẩy các nước thành viên tham gia vào các liên minh quân sự lớn trên thế giới.
  • D. Giải thể các căn cứ quân sự nước ngoài trong khu vực ngay lập tức.

Câu 28: Cho đoạn thông tin:

  • A. Sức ép từ các tổ chức quốc tế khác.
  • B. Mong muốn mở rộng lãnh thổ của các quốc gia.
  • C. Nhu cầu cạnh tranh kinh tế gay gắt giữa các nước.
  • D. Nhu cầu tự thân của các quốc gia trong việc hợp tác để đảm bảo an ninh và phát triển trong một khu vực đầy biến động.

Câu 29: Thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong giai đoạn từ cuối những năm 1990 đến nay là gì?

  • A. Hoàn thành mục tiêu "ASEAN 10" và từng bước xây dựng Cộng đồng ASEAN trên 3 trụ cột.
  • B. Giải quyết dứt điểm tất cả các tranh chấp lãnh thổ trong khu vực.
  • C. Đạt được sự đồng nhất hoàn toàn về chế độ chính trị và mô hình kinh tế giữa các thành viên.
  • D. Thành lập một lực lượng quân sự chung hùng mạnh nhất thế giới.

Câu 30: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng đóng góp của ASEAN đối với hòa bình và ổn định khu vực?

  • A. Thiết lập các cơ chế đối thoại và hợp tác an ninh khu vực (như Diễn đàn Khu vực ASEAN - ARF).
  • B. Thúc đẩy việc giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình dựa trên luật pháp quốc tế.
  • C. Trực tiếp tham gia vào các cuộc xung đột vũ trang để phân xử giữa các bên.
  • D. Xây dựng lòng tin và sự hiểu biết lẫn nhau giữa các quốc gia thành viên thông qua các hoạt động hợp tác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967 của 5 quốc gia đầu tiên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: "Nhằm thúc đẩy sự cộng tác tích cực và giúp đỡ lẫn nhau trong các vấn đề cùng quan tâm ở các lĩnh vực: kinh tế, xã hội, văn hóa, khoa học-kĩ thuật và hành chính,…” (Trích Tuyên bố Bangkok, 1967). Nội dung này phản ánh điều gì về mục tiêu ban đầu của ASEAN?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển mình quan trọng của ASEAN từ một tổ chức hợp tác lỏng lẻo sang giai đoạn tăng cường hợp tác, đặc biệt là về chính trị và an ninh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali năm 1976 chứa đựng những nguyên tắc cơ bản nào chi phối quan hệ giữa các quốc gia thành viên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Nhân tố nào đóng vai trò quyết định thúc đẩy quá trình mở rộng thành viên của ASEAN trong những năm 1990, bao gồm cả việc kết nạp Việt Nam, Lào, Myanmar và Campuchia?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Năm 1999, Campuchia trở thành thành viên cuối cùng, hoàn thành mục tiêu 'ASEAN 10'. Sự kiện này mang lại ý nghĩa chiến lược nào cho ASEAN?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Tuyên bố Bali Concord II (2003) và Hiến chương ASEAN (2007) thể hiện bước phát triển nhảy vọt về chất của ASEAN ở khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng, đặc biệt là trụ cột Kinh tế, là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Nguyên tắc 'đồng thuận' và 'không can thiệp vào công việc nội bộ' đã ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả hoạt động và khả năng giải quyết vấn đề của ASEAN, đặc biệt là các vấn đề nhạy cảm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Tác động tích cực rõ rệt nhất của sự ra đời và phát triển của ASEAN đối với khu vực Đông Nam Á là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: So với mục tiêu ban đầu năm 1967, mục tiêu của ASEAN sau khi hình thành Cộng đồng (từ 2015) đã có sự phát triển như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Dựa vào quá trình phát triển, có thể rút ra bài học kinh nghiệm quan trọng nào từ sự thành công của ASEAN trong việc duy trì hợp tác và mở rộng thành viên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Việc các nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) lần lượt gia nhập ASEAN vào những năm 1990 chứng tỏ điều gì về xu thế chung của khu vực sau Chiến tranh lạnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Hiến chương ASEAN (2007) được ví như 'Hiến pháp' của ASEAN, có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trụ cột Chính trị-An ninh của Cộng đồng ASEAN hướng tới mục tiêu chính nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trụ cột Kinh tế của Cộng đồng ASEAN nhằm mục tiêu chủ yếu nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trụ cột Văn hóa-Xã hội của Cộng đồng ASEAN tập trung vào lĩnh vực nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Thách thức nào sau đây mang tính nội tại, ảnh hưởng đến khả năng gắn kết và hành động chung của ASEAN?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Việc ASEAN thiết lập các mối quan hệ đối tác chiến lược với nhiều quốc gia và khối kinh tế lớn trên thế giới (như Trung Quốc, Mỹ, EU, Nhật Bản...) thể hiện vai trò ngày càng tăng của ASEAN ở khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Tuyên bố Bangkok (1967) được ký kết tại thủ đô của quốc gia nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác Đông Nam Á (TAC) năm 1976 không bao gồm nguyên tắc nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Quốc gia nào sau đây là thành viên gia nhập ASEAN muộn nhất trong số các quốc gia Đông Nam Á lục địa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Vấn đề Biển Đông là một thách thức lớn đối với ASEAN, đòi hỏi tổ chức này phải vận dụng linh hoạt các nguyên tắc hoạt động của mình. Trong bối cảnh này, nguyên tắc nào của ASEAN thường gây khó khăn trong việc đưa ra lập trường chung và hành động tập thể mạnh mẽ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Mục tiêu 'thúc đẩy sự phát triển kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa' được nêu rõ trong Tuyên bố Bangkok (1967) cho thấy điều gì về định hướng ban đầu của ASEAN?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Nhận định nào sau đây ĐÚNG về quá trình hình thành và phát triển của ASEAN?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Việc thông qua Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) vào năm 1971 thể hiện mong muốn của các nước ASEAN về điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Cho đoạn thông tin: "...các nước thành viên nhận thức sâu sắc rằng hòa bình, ổn định và thịnh vượng của mỗi quốc gia phụ thuộc vào sự hòa bình, ổn định và thịnh vượng của cả khu vực. Do đó, việc tăng cường hợp tác và đoàn kết là cần thiết..." Đoạn thông tin này phản ánh nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến sự ra đời của ASEAN?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong giai đoạn từ cuối những năm 1990 đến nay là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng đóng góp của ASEAN đối với hòa bình và ổn định khu vực?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh khu vực Đông Nam Á vào giữa những năm 60 của thế kỉ XX có điểm gì nổi bật, thúc đẩy sự ra đời của tổ chức ASEAN?

  • A. Tất cả các quốc gia trong khu vực đều đã giành được độc lập hoàn toàn và có chế độ chính trị tương đồng.
  • B. Các nước lớn như Mĩ và Liên Xô giảm dần ảnh hưởng, tạo điều kiện cho các nước nhỏ liên kết.
  • C. Các nước trong khu vực nhận thấy nhu cầu hợp tác để phát triển kinh tế, xã hội và hạn chế ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • D. Sự bùng nổ của các cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa trên khắp Đông Nam Á tạo ra xu thế liên minh chính trị.

Câu 2: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về mục tiêu ban đầu của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) khi mới thành lập năm 1967?

  • A. Thiết lập một liên minh quân sự để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
  • B. Thành lập một thị trường chung duy nhất với sự lưu thông tự do về hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động.
  • C. Xây dựng một nhà nước siêu quốc gia với cơ cấu chính trị thống nhất.
  • D. Đẩy mạnh hợp tác trên các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, xã hội và giữ gìn hòa bình, ổn định trong khu vực.

Câu 3: Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) được các nước ASEAN ký kết năm 1971 thể hiện điều gì về định hướng phát triển của tổ chức trong giai đoạn đầu?

  • A. Ưu tiên phát triển hợp tác kinh tế trước khi tính đến vấn đề an ninh.
  • B. Mong muốn giữ khoảng cách với sự can thiệp của các cường quốc và tự chủ trong các vấn đề khu vực.
  • C. Chuẩn bị cho việc thành lập một khối quân sự chung để bảo vệ lãnh thổ.
  • D. Hoàn toàn dựa vào sự bảo trợ an ninh của một cường quốc bên ngoài khu vực.

Câu 4: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển mình quan trọng của ASEAN từ một tổ chức lỏng lẻo sang hợp tác chặt chẽ hơn, đặc biệt là trong lĩnh vực chính trị-an ninh?

  • A. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976.
  • B. Tuyên bố Bangkok năm 1967.
  • C. Việc thông qua Bản Hiến chương ASEAN năm 2007.
  • D. Sự ra đời của Cộng đồng ASEAN năm 2015.

Câu 5: Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất lý do vì sao quá trình mở rộng thành viên của ASEAN (từ 5 lên 10 nước) lại diễn ra chậm rãi và chỉ hoàn thành vào cuối thế kỷ XX?

  • A. Các nước sáng lập không muốn kết nạp thêm thành viên để giữ vững vị thế lãnh đạo.
  • B. Các nước muốn gia nhập không đáp ứng được các tiêu chuẩn kinh tế khắt khe của ASEAN.
  • C. ASEAN ưu tiên củng cố nội bộ hơn là mở rộng quy mô trong giai đoạn đầu.
  • D. Tác động của Chiến tranh Lạnh, sự đối lập về hệ tư tưởng và tình hình căng thẳng ở khu vực cản trở quá trình này.

Câu 6: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

  • A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn của Chiến tranh Lạnh ở Đông Nam Á.
  • B. Biến ASEAN thành một liên minh quân sự có khả năng phòng thủ chung.
  • C. Giúp ASEAN trở thành một tổ chức bao gồm hầu hết các quốc gia trong khu vực, tăng cường vị thế và thúc đẩy hội nhập của Việt Nam.
  • D. Lần đầu tiên ASEAN kết nạp một quốc gia có nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.

Câu 7: Bản Hiến chương ASEAN (2007) ra đời nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo khuôn khổ pháp lý và thể chế cho ASEAN hoạt động hiệu quả hơn, hướng tới xây dựng Cộng đồng.
  • B. Chuyển đổi ASEAN thành một tổ chức siêu quốc gia, có quyền lực ràng buộc đối với các quốc gia thành viên.
  • C. Giải thể các cơ chế hợp tác cũ và thay thế hoàn toàn bằng các cơ chế mới.
  • D. Chỉ tập trung vào việc điều chỉnh quan hệ kinh tế giữa các nước thành viên.

Câu 8: Trụ cột nào trong Cộng đồng ASEAN tập trung vào việc tăng cường hợp tác để giải quyết các thách thức xuyên quốc gia như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia?

  • A. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC).
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Cộng đồng Đối ngoại ASEAN (AFC).

Câu 9: Phân tích nào sau đây nêu bật sự khác biệt cơ bản về tính chất hợp tác của ASEAN giai đoạn 1967-1975 so với giai đoạn từ năm 1976 trở đi?

  • A. Giai đoạn đầu tập trung vào quân sự, giai đoạn sau tập trung vào kinh tế.
  • B. Giai đoạn đầu hợp tác lỏng lẻo, mang tính tham vấn, giai đoạn sau hợp tác chặt chẽ hơn, có tính ràng buộc cao hơn.
  • C. Giai đoạn đầu bị chi phối bởi các nước lớn, giai đoạn sau hoàn toàn tự chủ.
  • D. Giai đoạn đầu chỉ có các nước Đông Nam Á lục địa, giai đoạn sau có thêm các nước hải đảo.

Câu 10: Nguyên tắc "đồng thuận" (consensus) trong quá trình ra quyết định của ASEAN có ý nghĩa gì đối với hoạt động của tổ chức?

  • A. Cho phép một số quốc gia thành viên có quyền phủ quyết các quyết định quan trọng.
  • B. Đảm bảo mọi quyết định đều được thông qua nhanh chóng và hiệu quả.
  • C. Tăng cường vai trò lãnh đạo của các nước sáng lập trong tổ chức.
  • D. Thúc đẩy sự tham gia và đồng thuận của tất cả các thành viên, nhưng đôi khi làm chậm quá trình ra quyết định.

Câu 11: Thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong thập niên 90 của thế kỷ XX là gì, góp phần nâng cao vị thế của tổ chức trên trường quốc tế?

  • A. Hoàn thành việc kết nạp hầu hết các quốc gia Đông Nam Á, mở rộng quy mô và phạm vi ảnh hưởng.
  • B. Thành lập thành công Cộng đồng Kinh tế ASEAN với một thị trường chung duy nhất.
  • C. Giải quyết triệt để các tranh chấp lãnh thổ và biển đảo giữa các nước thành viên.
  • D. Xây dựng được một lực lượng quân sự chung hùng mạnh để đối phó với mọi thách thức an ninh.

Câu 12: Sự ra đời của Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 thể hiện sự thay đổi nào trong mục tiêu và định hướng phát triển của tổ chức so với giai đoạn trước?

  • A. Từ hợp tác kinh tế là chủ yếu sang tập trung hoàn toàn vào an ninh quân sự.
  • B. Từ hợp tác theo từng lĩnh vực riêng lẻ sang liên kết sâu sắc, toàn diện trên cả ba trụ cột chính.
  • C. Từ một tổ chức khu vực sang một tổ chức toàn cầu.
  • D. Từ nguyên tắc không can thiệp sang nguyên tắc can thiệp vào công việc nội bộ của thành viên.

Câu 13: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó phản ánh nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN: "Các nước thành viên phải tôn trọng độc lập, chủ quyền, bình đẳng, toàn vẹn lãnh thổ và bản sắc dân tộc của tất cả các quốc gia thành viên."

  • A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
  • B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • C. Giải quyết mọi tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Đồng thuận trong mọi quyết định quan trọng.

Câu 14: Nhận định nào dưới đây về vai trò của ASEAN đối với hòa bình và an ninh khu vực là chính xác?

  • A. ASEAN đã hoàn toàn loại bỏ mọi xung đột và tranh chấp trong khu vực.
  • B. ASEAN đóng vai trò trung lập và không tham gia vào bất kỳ nỗ lực duy trì hòa bình nào.
  • C. ASEAN đã góp phần tạo dựng môi trường đối thoại, tin cậy và thúc đẩy giải quyết các vấn đề khu vực thông qua các cơ chế hợp tác.
  • D. ASEAN chỉ tập trung vào phát triển kinh tế và không quan tâm đến vấn đề an ninh.

Câu 15: Thách thức lớn nhất mà ASEAN đang đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng là gì?

  • A. Sự thiếu quan tâm của các nước thành viên đối với mục tiêu chung của Cộng đồng.
  • B. Áp lực từ các cường quốc bên ngoài muốn giải thể ASEAN.
  • C. Sự đồng nhất quá cao về trình độ phát triển kinh tế gây khó khăn cho hợp tác.
  • D. Sự khác biệt về trình độ phát triển, hệ thống chính trị, văn hóa và lợi ích quốc gia giữa các thành viên.

Câu 16: Quan sát lịch sử phát triển của ASEAN, yếu tố nào được xem là động lực chủ yếu thúc đẩy các nước thành viên xích lại gần nhau và tăng cường hợp tác?

  • A. Áp lực từ các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc.
  • B. Nhu cầu nội tại về phát triển kinh tế, duy trì ổn định và nâng cao vị thế trên trường quốc tế của mỗi quốc gia.
  • C. Mệnh lệnh từ các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • D. Sự đồng nhất về ngôn ngữ, tôn giáo và văn hóa giữa các dân tộc Đông Nam Á.

Câu 17: Tại sao việc các nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) gia nhập ASEAN vào những năm 1990 lại có ý nghĩa quan trọng đối với ASEAN?

  • A. Giúp ASEAN giải quyết được vấn đề Campuchia kéo dài.
  • B. Biến ASEAN thành một khối kinh tế thống nhất có khả năng cạnh tranh toàn cầu.
  • C. Hoàn thành ý tưởng về một ASEAN bao trùm toàn bộ khu vực Đông Nam Á, tăng cường đoàn kết và sức mạnh tổng thể.
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự của ASEAN để đối phó với các thách thức an ninh truyền thống.

Câu 18: Nguyên tắc nào của ASEAN thể hiện rõ nhất sự khác biệt trong cách tiếp cận hợp tác so với các tổ chức khu vực phương Tây như Liên minh châu Âu (EU)?

  • A. Hợp tác trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
  • B. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Tôn trọng luật pháp quốc tế.
  • D. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau và đồng thuận trong ra quyết định.

Câu 19: Đâu là một trong những thách thức chính mà Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đang nỗ lực vượt qua để thực sự trở thành một khu vực kinh tế hội nhập sâu sắc?

  • A. Sự thiếu vắng hoàn toàn các rào cản thuế quan giữa các nước thành viên.
  • B. Sự khác biệt lớn về trình độ phát triển, cơ sở hạ tầng và hệ thống pháp lý giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Việc đã hoàn thành hoàn toàn mục tiêu tự do lưu chuyển lao động có tay nghề.
  • D. Sự thiếu quan tâm của các doanh nghiệp đối với thị trường khu vực.

Câu 20: Quan hệ đối ngoại của ASEAN với các đối tác bên ngoài (như Trung Quốc, Hoa Kỳ, EU, Nhật Bản...) có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của tổ chức?

  • A. Làm suy yếu vai trò trung tâm của ASEAN trong khu vực.
  • B. Biến ASEAN thành công cụ cạnh tranh giữa các cường quốc.
  • C. Giúp ASEAN mở rộng hợp tác, thu hút đầu tư, tăng cường ảnh hưởng và đóng góp vào hòa bình, ổn định khu vực và thế giới.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho các đối tác bên ngoài chứ không mang lại lợi ích cho ASEAN.

Câu 21: Phân tích nào sau đây phản ánh đúng về vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

  • A. ASEAN là cường quốc kinh tế và quân sự duy nhất trong khu vực.
  • B. ASEAN kiểm soát hoàn toàn các vấn đề an ninh và kinh tế của châu Á - Thái Bình Dương.
  • C. Vai trò trung tâm của ASEAN thể hiện ở việc tổ chức này luôn tuân thủ sự chỉ đạo của các cường quốc.
  • D. ASEAN là diễn đàn chính để các nước trong và ngoài khu vực đối thoại, tham vấn và hợp tác về các vấn đề chung thông qua các cơ chế do ASEAN dẫn dắt.

Câu 22: Hiệp ước Bali I năm 1976 và Hiệp ước Bali II năm 2003 đều nhấn mạnh đến mục tiêu nào trong quá trình phát triển của ASEAN?

  • A. Tăng cường hợp tác chính trị-an ninh và hướng tới liên kết sâu rộng hơn.
  • B. Thành lập một liên minh quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
  • C. Ưu tiên giải quyết các vấn đề kinh tế trước khi đề cập đến chính trị.
  • D. Chỉ tập trung vào việc mở rộng thành viên, không quan tâm đến chiều sâu hợp tác.

Câu 23: Đâu là một ví dụ cụ thể về hoạt động hợp tác trong khuôn khổ Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC)?

  • A. Ký kết Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) giữa các nước thành viên.
  • B. Tổ chức các cuộc tập trận chung giữa lực lượng hải quân các nước thành viên.
  • C. Phối hợp ứng phó với thiên tai, dịch bệnh hoặc trao đổi văn hóa, giáo dục.
  • D. Thiết lập một đồng tiền chung duy nhất cho toàn khu vực.

Câu 24: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nét nhất sự chủ động của ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề an ninh khu vực sau Chiến tranh Lạnh?

  • A. Thành lập Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) để đối thoại về an ninh.
  • B. Mời tất cả các nước lớn tham gia vào các khối quân sự riêng biệt.
  • C. Từ chối mọi hình thức đối thoại về an ninh với các nước ngoài khu vực.
  • D. Thành lập một lực lượng can thiệp quân sự chung.

Câu 25: Việc hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) nhằm mục tiêu chính là gì đối với các quốc gia thành viên?

  • A. Thành lập một liên minh thuế quan duy nhất với thuế suất chung áp dụng cho hàng hóa từ bên ngoài.
  • B. Tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất chung, tăng cường năng lực cạnh tranh và thu hút đầu tư.
  • C. Thiết lập một ngân hàng trung ương chung và một đồng tiền chung.
  • D. Ưu tiên phát triển nông nghiệp và hạn chế công nghiệp hóa.

Câu 26: Đâu không phải là một trong những nguyên tắc cơ bản được nêu trong Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976?

  • A. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • B. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Hợp tác hiệu quả giữa các bên ký kết.
  • D. Thành lập một liên minh quân sự để bảo vệ lẫn nhau.

Câu 27: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của Việt Nam kể từ khi gia nhập ASEAN năm 1995?

  • A. Việt Nam chỉ đóng vai trò thụ động, tuân thủ các quyết định của các nước sáng lập.
  • B. Việt Nam là thành viên có quyền lực chi phối nhất trong tổ chức.
  • C. Việt Nam đã tích cực tham gia, đóng góp vào các hoạt động và tiến trình xây dựng Cộng đồng ASEAN trên cả ba trụ cột.
  • D. Việt Nam chủ yếu tập trung vào lợi ích quốc gia mà ít quan tâm đến mục tiêu chung của ASEAN.

Câu 28: Tác động của xu thế toàn cầu hóa đối với sự phát triển của ASEAN là gì?

  • A. Làm giảm nhu cầu hợp tác khu vực của các nước ASEAN.
  • B. Khiến ASEAN phải đóng cửa nền kinh tế để bảo vệ thị trường nội địa.
  • C. Chỉ mang lại thách thức mà không tạo ra cơ hội nào cho ASEAN.
  • D. Thúc đẩy ASEAN đẩy mạnh liên kết kinh tế, tăng cường hội nhập và đối mặt với các thách thức xuyên quốc gia đòi hỏi hợp tác.

Câu 29: Đâu là một trong những mục tiêu dài hạn mà ASEAN hướng tới trong tương lai?

  • A. Xây dựng một Cộng đồng vững mạnh, gắn kết về chính trị, liên kết về kinh tế và sẻ chia trách nhiệm xã hội.
  • B. Trở thành một siêu cường quân sự có khả năng cạnh tranh với các nước lớn.
  • C. Thành lập một nhà nước liên bang với chính phủ trung ương duy nhất.
  • D. Chỉ duy trì hợp tác ở mức độ tối thiểu để không ảnh hưởng đến chủ quyền quốc gia.

Câu 30: Việc ASEAN thành lập các cơ chế hợp tác với các đối tác như ASEAN+3 (với Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc) hoặc EAS (Hội nghị Cấp cao Đông Á) thể hiện điều gì về chiến lược đối ngoại của tổ chức?

  • A. ASEAN đang cố gắng cô lập các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • B. ASEAN chủ động mở rộng hợp tác, đóng vai trò trung tâm trong việc kết nối khu vực với thế giới và giải quyết các vấn đề chung.
  • C. ASEAN phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ của các đối tác lớn.
  • D. ASEAN chỉ quan tâm đến quan hệ song phương với từng quốc gia riêng lẻ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Nguyên tắc 'đồng thuận' (consensus) trong quá trình ra quyết định của ASEAN có ý nghĩa gì đối với hoạt động của tổ chức?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong thập niên 90 của thế kỷ XX là gì, góp phần nâng cao vị thế của tổ chức trên trường quốc tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Sự ra đời của Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 thể hiện sự thay đổi nào trong mục tiêu và định hướng phát triển của tổ chức so với giai đoạn trước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó phản ánh nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN: 'Các nước thành viên phải tôn trọng độc lập, chủ quyền, bình đẳng, toàn vẹn lãnh thổ và bản sắc dân tộc của tất cả các quốc gia thành viên.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Nhận định nào dưới đây về vai trò của ASEAN đối với hòa bình và an ninh khu vực là chính xác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Thách thức lớn nhất mà ASEAN đang đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Quan sát lịch sử phát triển của ASEAN, yếu tố nào được xem là động lực chủ yếu thúc đẩy các nước thành viên xích lại gần nhau và tăng cường hợp tác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Tại sao việc các nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) gia nhập ASEAN vào những năm 1990 lại có ý nghĩa quan trọng đối với ASEAN?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Nguyên tắc nào của ASEAN thể hiện rõ nhất sự khác biệt trong cách tiếp cận hợp tác so với các tổ chức khu vực phương Tây như Liên minh châu Âu (EU)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Đâu là một trong những thách thức chính mà Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đang nỗ lực vượt qua để thực sự trở thành một khu vực kinh tế hội nhập sâu sắc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Quan hệ đối ngoại của ASEAN với các đối tác bên ngoài (như Trung Quốc, Hoa Kỳ, EU, Nhật Bản...) có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của tổ chức?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Phân tích nào sau đây phản ánh đúng về vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Hiệp ước Bali I năm 1976 và Hiệp ước Bali II năm 2003 đều nhấn mạnh đến mục tiêu nào trong quá trình phát triển của ASEAN?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Đâu là một ví dụ cụ thể về hoạt động hợp tác trong khuôn khổ Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nét nhất sự chủ động của ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề an ninh khu vực sau Chiến tranh Lạnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Việc hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) nhằm mục tiêu chính là gì đối với các quốc gia thành viên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Đâu không phải là một trong những nguyên tắc cơ bản được nêu trong Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của Việt Nam kể từ khi gia nhập ASEAN năm 1995?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Tác động của xu thế toàn cầu hóa đối với sự phát triển của ASEAN là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Đâu là một trong những mục tiêu dài hạn mà ASEAN hướng tới trong tương lai?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Việc ASEAN thành lập các cơ chế hợp tác với các đối tác như ASEAN+3 (với Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc) hoặc EAS (Hội nghị Cấp cao Đông Á) thể hiện điều gì về chiến lược đối ngoại của tổ chức?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong tiến trình xây dựng Cộng đồng ASEAN, chính thức khẳng định ý tưởng và cam kết hướng tới một cộng đồng chung vào cuối thế kỷ XX?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Phân tích vai trò của Tầm nhìn ASEAN 2020 đối với sự phát triển của tổ chức này trong giai đoạn cuối thế kỷ XX - đầu thế kỷ XXI.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) được xây dựng dựa trên mục tiêu cốt lõi nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) vào năm 2015 chủ yếu nhằm hướng tới mục tiêu nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) tập trung vào việc xây dựng một cộng đồng lấy con người làm trung tâm. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển bền vững của khu vực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Hiến chương ASEAN (có hiệu lực năm 2008) được ví như 'Hiến pháp' của ASEAN. Phân tích vai trò của văn kiện này trong quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) phải đối mặt trong quá trình hội nhập?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau' có ảnh hưởng như thế nào đến việc xây dựng Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Việc Việt Nam tham gia vào Cộng đồng ASEAN, đặc biệt là Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), đã tạo ra cơ hội nào sau đây cho nền kinh tế Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp, tạo điều kiện thuận lợi cho sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

  • A. Sự sụp đổ hoàn toàn của trật tự hai cực Ianta.
  • B. Phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á đã kết thúc.
  • C. Mỹ rút quân khỏi Việt Nam và Đông Dương.
  • D. Xu thế hòa hoãn giữa các nước lớn và sự hình thành các khối liên kết khu vực.

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết nội dung này thể hiện mục tiêu nào của ASEAN khi mới thành lập (năm 1967):

  • A. Hợp tác phát triển kinh tế, xã hội, văn hóa.
  • B. Thiết lập liên minh quân sự để chống lại các thế lực bên ngoài.
  • C. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ bằng vũ lực.
  • D. Đẩy mạnh cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia thành viên.

Câu 3: Yếu tố nội tại nào của các quốc gia Đông Nam Á vào những năm 60 của thế kỷ XX thúc đẩy họ tìm kiếm sự hợp tác và liên kết khu vực?

  • A. Sự đồng nhất về chế độ chính trị và trình độ phát triển kinh tế.
  • B. Áp lực từ các cường quốc buộc phải liên kết.
  • C. Nhu cầu hợp tác để phát triển kinh tế và hạn chế ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • D. Mong muốn thành lập một quốc gia chung duy nhất ở Đông Nam Á.

Câu 4: So với Hiệp hội Đông Nam Á (ASA) và MAPHILINDO, sự ra đời của ASEAN năm 1967 đánh dấu bước tiến quan trọng nào trong tiến trình liên kết khu vực Đông Nam Á?

  • A. Là tổ chức đầu tiên có sự tham gia của tất cả các nước trong khu vực.
  • B. Có cơ cấu tổ chức chặt chẽ hơn và mục tiêu hợp tác rộng hơn, bao trùm nhiều lĩnh vực.
  • C. Là liên minh quân sự có khả năng phòng thủ chung.
  • D. Chỉ tập trung vào hợp tác văn hóa và xã hội.

Câu 5: Tuyên bố Bangkok (1967) được coi là văn kiện khai sinh ra ASEAN. Văn kiện này chủ yếu nêu bật điều gì?

  • A. Cơ chế giải quyết tranh chấp bằng Tòa án quốc tế.
  • B. Thỏa thuận về việc thành lập một thị trường chung duy nhất.
  • C. Mục tiêu và nguyên tắc hoạt động cơ bản của Hiệp hội.
  • D. Kế hoạch xây dựng quân đội chung của các nước thành viên.

Câu 6: Giai đoạn từ năm 1967 đến 1975 của ASEAN được đánh giá là giai đoạn "khởi đầu chậm chạp". Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Thiếu sự quan tâm của các nước thành viên.
  • B. Mỹ rút hết quân khỏi Đông Nam Á.
  • C. Sự bùng nổ của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật.
  • D. Tình hình chính trị khu vực còn phức tạp do ảnh hưởng của Chiến tranh lạnh và các cuộc xung đột.

Câu 7: Bước ngoặt quan trọng đánh dấu sự phát triển mới của ASEAN, chuyển từ hợp tác lỏng lẻo sang liên kết chặt chẽ hơn, là sự kiện nào diễn ra vào năm 1976?

  • A. Hội nghị cấp cao lần thứ nhất tại Bali (Inđônêxia) và ký Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (Hiệp ước Bali).
  • B. Việt Nam gia nhập ASEAN.
  • C. ASEAN tuyên bố thành lập Cộng đồng ASEAN.
  • D. Các nước ASEAN ký Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA).

Câu 8: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (Hiệp ước Bali - 1976) đã đề ra các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các nước thành viên. Nguyên tắc nào sau đây thể hiện rõ nhất cam kết về hòa bình và an ninh khu vực?

  • A. Tăng cường hợp tác kinh tế và văn hóa.
  • B. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • D. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của tất cả các quốc gia.

Câu 9: Phân tích tác động của tình hình Chiến tranh lạnh và sự đối đầu Xô-Mỹ đến quá trình mở rộng thành viên của ASEAN trong giai đoạn trước năm 1991.

  • A. Thúc đẩy quá trình mở rộng diễn ra nhanh chóng.
  • B. Không ảnh hưởng gì đến việc kết nạp thành viên mới.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các nước Đông Dương.
  • D. Gây chia rẽ, cản trở quá trình mở rộng thành viên của ASEAN.

Câu 10: Sự kiện nào sau đây đánh dấu việc ASEAN hoàn thành cơ bản quá trình mở rộng thành viên, quy tụ 10 quốc gia Đông Nam Á?

  • A. Việt Nam gia nhập ASEAN (1995).
  • B. Lào và Mi-an-ma gia nhập ASEAN (1997).
  • C. Cam-pu-chia gia nhập ASEAN (1999).
  • D. Phi-lip-pin gia nhập ASEAN (1967).

Câu 11: Việc kết nạp Việt Nam (1995) và các nước Đông Dương, Mi-an-ma vào ASEAN trong thập niên 90 của thế kỷ XX có ý nghĩa quan trọng nào?

  • A. Chuyển ASEAN thành một liên minh quân sự.
  • B. Tăng cường sức mạnh và vị thế của ASEAN trên trường quốc tế, tạo cơ hội cho
  • C. Dẫn đến sự tan rã của tổ chức do khác biệt về chính trị.
  • D. Chỉ mang ý nghĩa biểu tượng, không có tác động thực tế.

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản về bối cảnh ra đời giữa ASEAN (1967) và Liên minh châu Âu (EU)?

  • A. ASEAN ra đời trong bối cảnh Chiến tranh lạnh căng thẳng, còn EU ra đời sau Thế chiến II với mục tiêu ngăn ngừa chiến tranh và phục hồi kinh tế.
  • B. Cả hai tổ chức đều ra đời với mục tiêu chính là thành lập liên minh quân sự.
  • C. ASEAN tập trung vào liên kết kinh tế, còn EU tập trung vào liên kết chính trị.
  • D. ASEAN ra đời nhằm đối phó với Mỹ, còn EU ra đời nhằm đối phó với Liên Xô.

Câu 13: Hiến chương ASEAN (có hiệu lực năm 2008) được ví như

  • A. Chấm dứt sự tồn tại của ASEAN.
  • B. Biến ASEAN thành một nhà nước liên bang.
  • C. Chỉ tập trung vào hợp tác an ninh quân sự.
  • D. Tạo khuôn khổ pháp lý và thể chế, nâng cao tính ràng buộc và hiệu quả hoạt động của ASEAN.

Câu 14: Việc thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 dựa trên ba trụ cột: Cộng đồng Chính trị-An ninh, Cộng đồng Kinh tế và Cộng đồng Văn hóa-Xã hội. Điều này phản ánh mục tiêu phát triển toàn diện nào của ASEAN?

  • A. Xây dựng một cộng đồng gắn kết, chia sẻ và cùng có trách nhiệm vì sự thịnh vượng và hòa bình.
  • B. Biến khu vực thành một thị trường cạnh tranh khốc liệt.
  • C. Đồng nhất về chính trị và văn hóa giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn sự khác biệt giữa các nước thành viên.

Câu 15: Thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng (từ 2015 đến nay) là gì?

  • A. Thiếu kinh phí hoạt động.
  • B. Sự can thiệp trực tiếp từ Liên Hợp Quốc.
  • C. Sự khác biệt về trình độ phát triển, thể chế chính trị, văn hóa giữa các nước thành viên và các vấn đề an ninh phi truyền thống.
  • D. Thiếu sự quan tâm của các nước lớn.

Câu 16: Nguyên tắc hoạt động cơ bản nào sau đây của ASEAN được thể hiện rõ nhất qua việc các nước thành viên luôn tìm kiếm sự đồng thuận trong các quyết định quan trọng?

  • A. Nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Nguyên tắc đa số phiếu quyết định.
  • C. Nguyên tắc sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
  • D. Nguyên tắc chỉ hợp tác về kinh tế.

Câu 17: Phân tích vai trò của ASEAN đối với hòa bình và ổn định khu vực Đông Nam Á kể từ khi thành lập đến nay.

  • A. Gây ra nhiều cuộc xung đột vũ trang giữa các nước thành viên.
  • B. Là diễn đàn đối thoại, hợp tác, góp phần giải quyết các mâu thuẫn, tranh chấp, xây dựng lòng tin và ngăn ngừa xung đột.
  • C. Hoàn toàn không có vai trò gì trong việc duy trì hòa bình.
  • D. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế, bỏ qua vấn đề an ninh.

Câu 18: Đâu là một trong những đóng góp quan trọng nhất của ASEAN trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế khu vực?

  • A. Thống nhất một loại tiền tệ chung cho toàn khu vực.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn hàng rào thuế quan ngay từ khi thành lập.
  • C. Thiết lập một ngân hàng trung ương duy nhất cho ASEAN.
  • D. Thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA), giảm thiểu hàng rào thuế quan và phi thuế quan.

Câu 19: Việt Nam gia nhập ASEAN vào thời điểm nào và sự kiện này có ý nghĩa như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

  • A. Năm 1995; Mở ra giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng cho Việt Nam và tăng cường sức mạnh, vị thế của ASEAN.
  • B. Năm 1967; Việt Nam là một trong những thành viên sáng lập.
  • C. Năm 1976; Đánh dấu sự kết thúc chiến tranh ở Đông Dương.
  • D. Năm 2015; Việt Nam trở thành thành viên cuối cùng của Cộng đồng ASEAN.

Câu 20: Khi đánh giá vai trò của ASEAN trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. ASEAN hoàn toàn bị động trước xu thế toàn cầu hóa.
  • B. Toàn cầu hóa làm suy yếu vai trò của ASEAN.
  • C. ASEAN là một chủ thể tích cực, tham gia định hình và thích ứng với toàn cầu hóa, tăng cường liên kết nội khối và mở rộng quan hệ đối ngoại.
  • D. ASEAN chỉ tồn tại như một diễn đàn trao đổi thông tin, không có vai trò thực tế.

Câu 21: Giả sử có một tranh chấp trên Biển Đông giữa hai nước thành viên ASEAN. Dựa trên các nguyên tắc của Hiệp ước Bali (1976), ASEAN sẽ khuyến khích hai nước này giải quyết vấn đề bằng biện pháp nào?

  • A. Sử dụng lực lượng quân sự để phân định ranh giới.
  • B. Yêu cầu một cường quốc bên ngoài làm trung gian hòa giải bắt buộc.
  • C. Để tranh chấp tự giải quyết theo thời gian.
  • D. Đối thoại hòa bình, đàm phán và các biện pháp ngoại giao khác.

Câu 22: Tại sao việc thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) lại được coi là một bước tiến quan trọng trong hợp tác kinh tế khu vực?

  • A. Giảm thiểu hàng rào thương mại, thúc đẩy trao đổi hàng hóa và đầu tư nội khối.
  • B. Buộc các nước thành viên phải sử dụng chung một loại tiền tệ.
  • C. Chỉ áp dụng cho một số mặt hàng nông sản nhất định.
  • D. Tăng cường sự can thiệp của chính phủ vào hoạt động thương mại.

Câu 23: Nhìn lại quá trình phát triển của ASEAN từ 5 thành viên ban đầu lên 10 thành viên, yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc thu hút các quốc gia còn lại gia nhập Hiệp hội?

  • A. Áp lực từ các cường quốc.
  • B. Sự thành công bước đầu của ASEAN trong việc thúc đẩy hợp tác, duy trì hòa bình và nâng cao vị thế khu vực.
  • C. Việc ASEAN chấp nhận mọi yêu sách của các nước muốn gia nhập.
  • D. Sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa.

Câu 24: Bên cạnh những thành tựu, ASEAN vẫn đối mặt với không ít khó khăn, thách thức. Vấn đề nào sau đây thuộc về thách thức nội bộ của ASEAN?

  • A. Sự cạnh tranh từ các tổ chức quốc tế khác.
  • B. Ảnh hưởng tiêu cực từ thiên tai toàn cầu.
  • C. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế, hệ thống pháp luật và khác biệt văn hóa giữa các nước thành viên.
  • D. Thiếu sự ủng hộ từ các nước lớn.

Câu 25: Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN - 1971) được các nước ASEAN đưa ra trong bối cảnh nào?

  • A. Chiến tranh lạnh diễn ra căng thẳng, tình hình Đông Nam Á phức tạp.
  • B. ASEAN đã trở thành một khối quân sự hùng mạnh.
  • C. Các nước lớn đã cam kết không can thiệp vào khu vực.
  • D. Khu vực Đông Nam Á hoàn toàn không có xung đột.

Câu 26: Việc ASEAN đẩy mạnh hợp tác trong lĩnh vực văn hóa-xã hội (trụ cột thứ ba của Cộng đồng ASEAN) nhằm mục tiêu chủ yếu nào?

  • A. Đồng hóa văn hóa giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề y tế công cộng.
  • C. Thiết lập một hệ thống giáo dục duy nhất cho toàn khu vực.
  • D. Xây dựng một cộng đồng đùm bọc, sẻ chia, nâng cao chất lượng cuộc sống người dân và ứng phó với các thách thức xã hội.

Câu 27: Dựa vào kiến thức đã học, bạn hãy phân tích mối liên hệ giữa xu thế toàn cầu hóa và quá trình phát triển, mở rộng của ASEAN trong những thập niên cuối thế kỷ XX và đầu thế kỷ XXI.

  • A. Toàn cầu hóa làm giảm nhu cầu liên kết khu vực, khiến ASEAN co hẹp lại.
  • B. Toàn cầu hóa vừa tạo cơ hội (tăng cường kết nối, thu hút đầu tư) vừa đặt ra thách thức (cạnh tranh gay gắt, các vấn đề xuyên quốc gia) cho ASEAN, thúc đẩy Hiệp hội phải liên kết chặt chẽ hơn và mở rộng.
  • C. ASEAN hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi toàn cầu hóa.
  • D. Toàn cầu hóa chỉ ảnh hưởng đến hợp tác kinh tế, không tác động đến chính trị-an ninh của ASEAN.

Câu 28: Một trong những thách thức an ninh phi truyền thống mà các nước ASEAN đang cùng nhau đối phó là gì?

  • A. Biến đổi khí hậu, thiên tai, dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia.
  • B. Chiến tranh giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Xung đột ý thức hệ giữa các nước thành viên.
  • D. Sự can thiệp quân sự trực tiếp từ các cường quốc.

Câu 29: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang định hình?

  • A. ASEAN là một tổ chức thụ động, chỉ tuân theo sự dẫn dắt của các cường quốc.
  • B. ASEAN chỉ có vai trò trong nội bộ khu vực Đông Nam Á, không ảnh hưởng đến các khu vực khác.
  • C. ASEAN là khối duy nhất quyết định các vấn đề của khu vực châu Á-Thái Bình Dương.
  • D. ASEAN đóng vai trò là hạt nhân, là trung tâm của nhiều cơ chế hợp tác khu vực rộng lớn hơn (như ARF, EAS, ASEAN+...) thu hút sự tham gia của các đối tác bên ngoài.

Câu 30: Việt Nam đã có những đóng góp tích cực nào vào quá trình xây dựng Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, ít quan tâm đến văn hóa-xã hội.
  • B. Từ chối tham gia các hoạt động hợp tác văn hóa-xã hội.
  • C. Tham gia tích cực vào các chương trình, dự án hợp tác về giáo dục, y tế, môi trường, lao động, quyền phụ nữ và trẻ em; tổ chức nhiều sự kiện văn hóa, thể thao khu vực.
  • D. Chỉ đóng góp về mặt tài chính mà không tham gia hoạt động cụ thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp, tạo điều kiện thuận lợi cho sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết nội dung này thể hiện mục tiêu nào của ASEAN khi mới thành lập (năm 1967): "Thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa trong khu vực thông qua những nỗ lực chung trên tinh thần bình đẳng và hợp tác nhằm tăng cường nền tảng cho một cộng đồng các quốc gia Đông Nam Á thịnh vượng và hòa bình."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Yếu tố nội tại nào của các quốc gia Đông Nam Á vào những năm 60 của thế kỷ XX thúc đẩy họ tìm kiếm sự hợp tác và liên kết khu vực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: So với Hiệp hội Đông Nam Á (ASA) và MAPHILINDO, sự ra đời của ASEAN năm 1967 đánh dấu bước tiến quan trọng nào trong tiến trình liên kết khu vực Đông Nam Á?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tuyên bố Bangkok (1967) được coi là văn kiện khai sinh ra ASEAN. Văn kiện này chủ yếu nêu bật điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Giai đoạn từ năm 1967 đến 1975 của ASEAN được đánh giá là giai đoạn 'khởi đầu chậm chạp'. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Bước ngoặt quan trọng đánh dấu sự phát triển mới của ASEAN, chuyển từ hợp tác lỏng lẻo sang liên kết chặt chẽ hơn, là sự kiện nào diễn ra vào năm 1976?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (Hiệp ước Bali - 1976) đã đề ra các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các nước thành viên. Nguyên tắc nào sau đây thể hiện rõ nhất cam kết về hòa bình và an ninh khu vực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phân tích tác động của tình hình Chiến tranh lạnh và sự đối đầu Xô-Mỹ đến quá trình mở rộng thành viên của ASEAN trong giai đoạn trước năm 1991.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Sự kiện nào sau đây đánh dấu việc ASEAN hoàn thành cơ bản quá trình mở rộng thành viên, quy tụ 10 quốc gia Đông Nam Á?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Việc kết nạp Việt Nam (1995) và các nước Đông Dương, Mi-an-ma vào ASEAN trong thập niên 90 của thế kỷ XX có ý nghĩa quan trọng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản về bối cảnh ra đời giữa ASEAN (1967) và Liên minh châu Âu (EU)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hiến chương ASEAN (có hiệu lực năm 2008) được ví như "Hiến pháp" của ASEAN. Văn kiện này có ý nghĩa nào đối với sự phát triển của Hiệp hội?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Việc thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 dựa trên ba trụ cột: Cộng đồng Chính trị-An ninh, Cộng đồng Kinh tế và Cộng đồng Văn hóa-Xã hội. Điều này phản ánh mục tiêu phát triển toàn diện nào của ASEAN?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình xây dựng Cộng đồng (từ 2015 đến nay) là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nguyên tắc hoạt động cơ bản nào sau đây của ASEAN được thể hiện rõ nhất qua việc các nước thành viên luôn tìm kiếm sự đồng thuận trong các quyết định quan trọng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích vai trò của ASEAN đối với hòa bình và ổn định khu vực Đông Nam Á kể từ khi thành lập đến nay.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đâu là một trong những đóng góp quan trọng nhất của ASEAN trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế khu vực?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Việt Nam gia nhập ASEAN vào thời điểm nào và sự kiện này có ý nghĩa như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi đánh giá vai trò của ASEAN trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Giả sử có một tranh chấp trên Biển Đông giữa hai nước thành viên ASEAN. Dựa trên các nguyên tắc của Hiệp ước Bali (1976), ASEAN sẽ khuyến khích hai nước này giải quyết vấn đề bằng biện pháp nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao việc thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) lại được coi là một bước tiến quan trọng trong hợp tác kinh tế khu vực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Nhìn lại quá trình phát triển của ASEAN từ 5 thành viên ban đầu lên 10 thành viên, yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc thu hút các quốc gia còn lại gia nhập Hiệp hội?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Bên cạnh những thành tựu, ASEAN vẫn đối mặt với không ít khó khăn, thách thức. Vấn đề nào sau đây thuộc về thách thức nội bộ của ASEAN?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN - 1971) được các nước ASEAN đưa ra trong bối cảnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Việc ASEAN đẩy mạnh hợp tác trong lĩnh vực văn hóa-xã hội (trụ cột thứ ba của Cộng đồng ASEAN) nhằm mục tiêu chủ yếu nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Dựa vào kiến thức đã học, bạn hãy phân tích mối liên hệ giữa xu thế toàn cầu hóa và quá trình phát triển, mở rộng của ASEAN trong những thập niên cuối thế kỷ XX và đầu thế kỷ XXI.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một trong những thách thức an ninh phi truyền thống mà các nước ASEAN đang cùng nhau đối phó là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang định hình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Việt Nam đã có những đóng góp tích cực nào vào quá trình xây dựng Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN?

Xem kết quả