Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 06
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 14: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sự chuyển đổi căn bản nhất trong tư duy đối ngoại của Việt Nam được đánh dấu bởi Đại hội Đảng lần thứ VI (1986) là gì?
- A. Tiếp tục tập trung củng cố quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
- B. Ưu tiên hàng đầu cho việc giải quyết vấn đề Campuchia bằng biện pháp quân sự.
- C. Chuyển từ tư duy đối đầu sang đối thoại, từ khép kín sang mở cửa, đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ.
- D. Hạn chế tham gia các tổ chức quốc tế để tập trung phát triển nội lực.
Câu 2: Giai đoạn 1975-1985, hoạt động đối ngoại của Việt Nam gặp trở ngại lớn nhất từ yếu tố nào sau đây?
- A. Thiếu kinh nghiệm trong quan hệ quốc tế.
- B. Vấn đề Campuchia và sự bao vây, cấm vận từ các thế lực thù địch.
- C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế trong khu vực.
- D. Thiếu sự ủng hộ từ các nước xã hội chủ nghĩa.
Câu 3: Việc Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào tháng 7 năm 1995 có ý nghĩa chiến lược quan trọng nào?
- A. Phá thế bao vây, cấm vận, mở rộng không gian đối ngoại và hội nhập khu vực.
- B. Đánh dấu Việt Nam trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu Đông Nam Á.
- C. Chấm dứt hoàn toàn các tranh chấp lãnh thổ với các nước láng giềng.
- D. Biến ASEAN thành một liên minh quân sự chống lại các thế lực bên ngoài.
Câu 4: Hoàn cảnh quốc tế nào tác động mạnh mẽ và thúc đẩy Việt Nam thực hiện chính sách đối ngoại "đa dạng hóa, đa phương hóa" từ năm 1986?
- A. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu.
- B. Xu hướng toàn cầu hóa và khu vực hóa phát triển mạnh mẽ.
- C. Nhu cầu phát triển kinh tế, thoát khỏi tình trạng bị cô lập.
- D. Tất cả các yếu tố trên.
Câu 5: Nguyên tắc "Việt Nam muốn là bạn, là đối tác tin cậy và là thành viên có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế, vì hòa bình, độc lập và phát triển" thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại hiện nay?
- A. Việt Nam chỉ ưu tiên quan hệ với các nước lớn.
- B. Việt Nam sẵn sàng tham gia vào mọi liên minh quân sự.
- C. Việt Nam chủ động, tích cực hội nhập quốc tế toàn diện và sâu rộng.
- D. Việt Nam chỉ tập trung vào các vấn đề nội bộ và ít quan tâm đến quốc tế.
Câu 6: Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (năm 1995) và Trung Quốc (năm 1991) sau giai đoạn căng thẳng có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
- A. Góp phần quan trọng vào việc phá bỏ thế bị bao vây, cấm vận và mở rộng quan hệ quốc tế.
- B. Chứng tỏ Việt Nam đã giải quyết xong mọi vấn đề tranh chấp lãnh thổ với hai nước này.
- C. Mở ra kỷ nguyên Việt Nam nhận viện trợ không hoàn lại lớn từ cả hai cường quốc.
- D. Đảm bảo Việt Nam không phải đối mặt với bất kỳ thách thức an ninh nào từ bên ngoài.
Câu 7: Phân tích vai trò của ngoại giao kinh tế trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay.
- A. Chỉ tập trung vào việc kêu gọi viện trợ từ nước ngoài.
- B. Là hoạt động thứ yếu, không quan trọng bằng ngoại giao chính trị.
- C. Chủ yếu phục vụ mục đích xuất khẩu lao động.
- D. Đóng vai trò động lực quan trọng, phục vụ trực tiếp công cuộc phát triển kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân.
Câu 8: Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007. Sự kiện này thể hiện bước tiến nào trong tiến trình hội nhập quốc tế của Việt Nam?
- A. Hoàn thành quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
- B. Hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu trên bình diện đa phương.
- C. Chỉ tập trung vào việc mở rộng thị trường xuất khẩu truyền thống.
- D. Trở thành nước dẫn đầu trong hệ thống thương mại quốc tế.
Câu 9: Bên cạnh việc tham gia các tổ chức kinh tế, Việt Nam cũng tích cực tham gia các diễn đàn chính trị-an ninh khu vực và quốc tế. Điều này cho thấy Việt Nam đang theo đuổi chủ trương đối ngoại nào?
- A. Chỉ quan tâm đến các vấn đề kinh tế đơn thuần.
- B. Tìm kiếm sự bảo hộ quân sự từ các nước lớn.
- C. Đa phương hóa, chủ động tham gia vào các vấn đề chung của khu vực và thế giới.
- D. Hạn chế tối đa việc đưa ra ý kiến tại các diễn đàn quốc tế.
Câu 10: Dựa trên nguyên tắc "tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau", Việt Nam đã ứng xử như thế nào trong quan hệ với các nước láng giềng sau năm 1975?
- A. Chủ động can thiệp sâu vào tình hình chính trị nội bộ của họ.
- B. Thiết lập và củng cố quan hệ hữu nghị, hợp tác dựa trên các nguyên tắc cơ bản của luật pháp quốc tế.
- C. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các tranh chấp biên giới bằng vũ lực.
- D. Hạn chế mọi tiếp xúc ngoại giao và kinh tế.
Câu 11: Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong những năm gần đây (ví dụ: tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc, ứng phó biến đổi khí hậu) thể hiện điều gì về vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế?
- A. Việt Nam ngày càng thể hiện vai trò là thành viên có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế.
- B. Việt Nam đang tìm cách chi phối các tổ chức quốc tế.
- C. Việt Nam chỉ thực hiện các hoạt động này để nhận viện trợ.
- D. Việt Nam đang chuẩn bị gia nhập một liên minh quân sự toàn cầu.
Câu 12: Phân tích mối liên hệ giữa công cuộc Đổi mới trong nước và chính sách đối ngoại "đa dạng hóa, đa phương hóa" từ năm 1986.
- A. Chính sách đối ngoại là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến công cuộc Đổi mới.
- B. Hai quá trình này hoàn toàn độc lập với nhau.
- C. Công cuộc Đổi mới làm chậm lại tiến trình hội nhập quốc tế.
- D. Công cuộc Đổi mới đòi hỏi và tạo điều kiện cho việc mở rộng, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại để thu hút nguồn lực phục vụ phát triển.
Câu 13: Việc Việt Nam thiết lập quan hệ "Đối tác chiến lược" và "Đối tác chiến lược toàn diện" với nhiều quốc gia trên thế giới (bao gồm cả các cường quốc) cho thấy xu hướng nào trong hoạt động đối ngoại hiện nay?
- A. Nâng tầm quan hệ song phương lên mức độ sâu sắc, toàn diện và ổn định lâu dài.
- B. Chỉ tập trung vào việc nhận viện trợ kinh tế từ các nước này.
- C. Chuẩn bị cho việc hình thành một liên minh quân sự mới.
- D. Hạn chế việc hợp tác trên các lĩnh vực khác ngoài kinh tế.
Câu 14: Một trong những thành tựu nổi bật nhất của hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986 đến nay là gì?
- A. Việt Nam đã trở thành thành viên thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
- B. GDP của Việt Nam đã vượt qua tất cả các nước trong khu vực Đông Nam Á.
- C. Vị thế, uy tín quốc tế của Việt Nam ngày càng được nâng cao.
- D. Việt Nam đã giải quyết dứt điểm mọi tranh chấp trên Biển Đông.
Câu 15: Chính sách "thêm bạn, bớt thù" được áp dụng trong giai đoạn nào của hoạt động đối ngoại Việt Nam từ năm 1975 đến nay?
- A. Giai đoạn 1975-1985.
- B. Giai đoạn từ năm 1986 đến nay.
- C. Chỉ áp dụng trong quan hệ với các nước lớn.
- D. Chỉ áp dụng trong quan hệ với các nước láng giềng.
Câu 16: Việc Việt Nam đăng cai tổ chức thành công các sự kiện quốc tế lớn như APEC 2006, Đại hội đồng IPU 132 (2015), APEC 2017, Hội nghị Thượng đỉnh Mỹ - Triều lần 2 (2019), hay đảm nhiệm vai trò Chủ tịch ASEAN (2020) thể hiện điều gì?
- A. Việt Nam đang tìm cách cạnh tranh ảnh hưởng với các nước lớn.
- B. Việt Nam chỉ quan tâm đến việc quảng bá du lịch.
- C. Việt Nam đang gặp khó khăn trong việc hội nhập quốc tế.
- D. Việt Nam ngày càng chủ động, tích cực và có đóng góp thực chất vào các vấn đề khu vực và toàn cầu.
Câu 17: Phân tích thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay.
- A. Bảo vệ độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ trong bối cảnh cạnh tranh địa chiến lược giữa các nước lớn và các vấn đề an ninh phi truyền thống.
- B. Tìm kiếm nguồn viện trợ kinh tế từ các nước phát triển.
- C. Giải quyết vấn đề thất nghiệp trong nước.
- D. Tìm kiếm thị trường xuất khẩu cho các sản phẩm nông nghiệp.
Câu 18: Chính sách quốc phòng "bốn không" (không tham gia liên minh quân sự; không liên kết với nước này để chống nước kia; không cho nước ngoài đặt căn cứ quân sự hoặc sử dụng lãnh thổ để chống lại nước khác; không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế) là biểu hiện rõ nét của nguyên tắc đối ngoại nào của Việt Nam?
- A. Hội nhập kinh tế quốc tế.
- B. Ngoại giao văn hóa.
- C. Độc lập, tự chủ, hòa bình và không liên kết.
- D. Tích cực tham gia giải quyết các xung đột quốc tế.
Câu 19: So sánh mục tiêu chủ yếu của hoạt động đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn 1975-1985 và giai đoạn từ năm 1986 đến nay.
- A. Giai đoạn đầu: Phát triển kinh tế; Giai đoạn sau: Bảo vệ chủ quyền.
- B. Giai đoạn đầu: Hội nhập khu vực; Giai đoạn sau: Hội nhập toàn cầu.
- C. Giai đoạn đầu: Tìm kiếm viện trợ; Giai đoạn sau: Cung cấp viện trợ.
- D. Giai đoạn đầu: Bảo vệ độc lập, chủ quyền và xây dựng CNXH; Giai đoạn sau: Phục vụ công cuộc Đổi mới, phát triển kinh tế và nâng cao vị thế quốc gia.
Câu 20: Việc Việt Nam tích cực tham gia vào các khuôn khổ hợp tác tiểu vùng (ví dụ: hợp tác Mekong) thể hiện điều gì về chính sách đối ngoại của Việt Nam?
- A. Việt Nam muốn chi phối các nước láng giềng nhỏ hơn.
- B. Việt Nam coi trọng việc xây dựng môi trường hòa bình, ổn định và hợp tác cùng phát triển với các nước láng giềng và trong khu vực.
- C. Việt Nam chỉ quan tâm đến các vấn đề kinh tế xuyên biên giới.
- D. Việt Nam đang tìm kiếm sự ủng hộ để giải quyết tranh chấp lãnh thổ.
Câu 21: Trong bối cảnh quốc tế phức tạp, Việt Nam đã vận dụng nguyên tắc "độc lập, tự chủ" như thế nào trong quan hệ với các nước lớn?
- A. Thiết lập quan hệ bình đẳng, cùng có lợi, không dựa vào nước này để chống lại nước khác.
- B. Chỉ tập trung vào việc nhận sự bảo trợ từ một cường quốc duy nhất.
- C. Tránh thiết lập quan hệ với bất kỳ nước lớn nào.
- D. Luôn tuân theo sự chỉ đạo trong chính sách đối ngoại của các nước lớn.
Câu 22: Việc Việt Nam trở thành thành viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021) là minh chứng rõ nét nhất cho thành tựu nào trong hoạt động đối ngoại từ năm 1986?
- A. Khả năng cạnh tranh kinh tế vượt trội.
- B. Sức mạnh quân sự hàng đầu khu vực.
- C. Vị thế và uy tín quốc tế được nâng cao, khả năng đóng góp vào hòa bình và an ninh toàn cầu.
- D. Việc giải quyết dứt điểm mọi vấn đề đối nội.
Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam tham gia các Hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới (ví dụ: CPTPP, EVFTA).
- A. Chỉ nhằm mục đích giảm thuế nhập khẩu cho một vài mặt hàng.
- B. Hạn chế cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế của doanh nghiệp Việt Nam.
- C. Chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam.
- D. Mở rộng cánh cửa xuất khẩu, thu hút đầu tư, thúc đẩy cải cách thể chế và nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
Câu 24: Thách thức nào liên quan đến vấn đề Biển Đông đòi hỏi Việt Nam phải vận dụng linh hoạt và hiệu quả các biện pháp đối ngoại?
- A. Bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán trên biển, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, phù hợp luật pháp quốc tế.
- B. Tìm kiếm sự ủng hộ quân sự từ các nước lớn để đối phó với các bên tranh chấp.
- C. Chỉ tập trung vào việc khai thác tài nguyên biển mà không quan tâm đến tranh chấp.
- D. Tuyên bố chủ quyền đối với toàn bộ Biển Đông mà không cần đàm phán.
Câu 25: Nguyên tắc nào được xem là sợi chỉ đỏ xuyên suốt, định hướng cho toàn bộ hoạt động đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay?
- A. Luôn ưu tiên quan hệ với các nước láng giềng.
- B. Độc lập, tự chủ, vì lợi ích quốc gia - dân tộc.
- C. Hội nhập kinh tế là trên hết.
- D. Tham gia tất cả các tổ chức quốc tế có thể.
Câu 26: Việc Việt Nam tích cực tham gia các hoạt động nhân đạo quốc tế, cứu trợ thiên tai ở các nước khác thể hiện khía cạnh nào trong chính sách đối ngoại "thành viên có trách nhiệm"?
- A. Tìm kiếm cơ hội quảng bá hình ảnh quốc gia đơn thuần.
- B. Chỉ là hoạt động mang tính biểu tượng, không có ý nghĩa thực chất.
- C. Mong muốn được nhận lại sự giúp đỡ tương tự trong tương lai.
- D. Thể hiện sự chia sẻ, trách nhiệm đối với các vấn đề chung của cộng đồng quốc tế và nâng cao uy tín mềm của quốc gia.
Câu 27: Thành quả nào của hoạt động đối ngoại từ năm 1986 góp phần trực tiếp vào việc cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của người dân Việt Nam?
- A. Việt Nam trở thành nước dẫn đầu trong khu vực về công nghệ quân sự.
- B. Thu hút đầu tư nước ngoài, mở rộng thị trường xuất khẩu, tiếp cận khoa học công nghệ tiên tiến và các nguồn viện trợ phát triển.
- C. Việt Nam được miễn trừ mọi khoản nợ quốc tế.
- D. Tất cả người dân Việt Nam đều được đi du lịch nước ngoài miễn phí.
Câu 28: Đâu là một trong những nguyên nhân chính khiến quan hệ Việt Nam với các nước ASEAN gặp nhiều khó khăn trong giai đoạn 1975-1985?
- A. Vấn đề Campuchia và sự khác biệt về thể chế chính trị.
- B. Việt Nam không muốn gia nhập ASEAN.
- C. ASEAN không công nhận Việt Nam là một quốc gia độc lập.
- D. Có nhiều tranh chấp biên giới nghiêm trọng giữa Việt Nam và các nước ASEAN.
Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam đặt quan hệ ngoại giao với hầu hết các quốc gia trên thế giới và tham gia hơn 70 tổ chức quốc tế và khu vực sau năm 1986.
- A. Việt Nam đang cố gắng chi phối các tổ chức này.
- B. Việt Nam chỉ muốn mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm.
- C. Việt Nam không còn quan tâm đến quan hệ song phương.
- D. Việt Nam đã phá bỏ hoàn toàn thế bị cô lập, hội nhập sâu rộng vào đời sống chính trị, kinh tế quốc tế và nâng cao vị thế quốc gia.
Câu 30: Nguyên tắc "bình đẳng, cùng có lợi" trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?
- A. Chỉ chấp nhận viện trợ từ các nước lớn mà không cần cam kết gì.
- B. Luôn yêu cầu các nước khác phải nhượng bộ trong đàm phán.
- C. Tham gia đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại, đầu tư, hợp tác trên cơ sở tôn trọng lẫn nhau và mang lại lợi ích cho cả hai bên.
- D. Chỉ thiết lập quan hệ với các nước có cùng chế độ chính trị.