15+ Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) được triệu tập trong bối cảnh nào của Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Khi phe Đồng minh hoàn toàn kiểm soát châu Âu và chuẩn bị tấn công Nhật Bản.
  • B. Khi Chiến tranh thế giới thứ hai bước vào giai đoạn cuối, phe Đồng minh giành ưu thế quyết định.
  • C. Khi phe phát xít Đức đang trên đà thắng lợi ở mặt trận phía Đông và Tây.
  • D. Khi Chiến tranh thế giới thứ hai mới bùng nổ ở châu Âu và lan rộng ra toàn thế giới.

Câu 2: Quyết định nào của Hội nghị Ianta thể hiện rõ nhất sự phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Thành lập Liên hợp quốc để duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
  • B. Tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít Đức và chủ nghĩa quân phiệt Nhật Bản.
  • C. Thỏa thuận về việc đóng quân tại các nước phát xít và phân chia khu vực ảnh hưởng ở châu Âu và châu Á.
  • D. Đảm bảo quyền tự quyết của các dân tộc và giải phóng các nước thuộc địa.

Câu 3: Trật tự hai cực Ianta mang đặc trưng cơ bản nào trong quan hệ quốc tế?

  • A. Thế giới chia thành hai phe do hai siêu cường Liên Xô và Mỹ đứng đầu, đối đầu nhau gay gắt.
  • B. Sự tồn tại của nhiều trung tâm quyền lực lớn trên thế giới, cạnh tranh ảnh hưởng lẫn nhau.
  • C. Xu hướng toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ, các quốc gia hợp tác để giải quyết vấn đề chung.
  • D. Vai trò của Liên hợp quốc được đề cao trong việc duy trì hòa bình và giải quyết xung đột.

Câu 4: Chiến tranh Lạnh (1947-1989) được khởi đầu bằng sự kiện nào dưới đây?

  • A. Sự ra đời của Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
  • B. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba.
  • C. Chiến tranh Triều Tiên bùng nổ.
  • D. Thông điệp Truman của Tổng thống Mỹ.

Câu 5: Mục tiêu chính của Mỹ trong việc phát động Chiến tranh Lạnh là gì?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn chủ nghĩa phát xít trên thế giới.
  • B. Ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản và ảnh hưởng của Liên Xô.
  • C. Giành lại các thuộc địa đã mất trong Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • D. Thiết lập trật tự thế giới đơn cực do Mỹ lãnh đạo.

Câu 6: Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) được thành lập năm 1949 nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các nước phương Tây.
  • B. Giải trừ quân bị và duy trì hòa bình thế giới.
  • C. Chống lại Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu.
  • D. Bảo vệ các nước thành viên khỏi nguy cơ tấn công từ bên ngoài.

Câu 7: Sự kiện nào sau đây được xem là đỉnh cao của Chiến tranh Lạnh?

  • A. Khủng hoảng tên lửa Cuba (1962).
  • B. Chiến tranh Việt Nam (1954-1975).
  • C. Sự kiện Bức tường Berlin sụp đổ (1989).
  • D. Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953).

Câu 8: Hãy phân tích tác động của Chiến tranh Lạnh đến sự phát triển của các quốc gia không liên kết?

  • A. Các quốc gia không liên kết buộc phải lựa chọn đứng về một trong hai siêu cường.
  • B. Các quốc gia không liên kết có cơ hội nhận viện trợ từ cả hai phe, đồng thời giữ vững độc lập.
  • C. Chiến tranh Lạnh làm chậm quá trình phát triển kinh tế của các quốc gia không liên kết.
  • D. Các quốc gia không liên kết trở thành chiến trường chính trong Chiến tranh Lạnh.

Câu 9: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự tan rã của trật tự hai cực Ianta là gì?

  • A. Sự vươn lên mạnh mẽ của các nước Tây Âu và Nhật Bản.
  • B. Cuộc chạy đua vũ trang quá tốn kém giữa Liên Xô và Mỹ.
  • C. Sự suy yếu từ bên trong của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu.
  • D. Ảnh hưởng của phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.

Câu 10: Sự kiện nào đánh dấu sự chấm dứt Chiến tranh Lạnh?

  • A. Hiệp ước hạn chế vũ khí chiến lược (START I) được ký kết.
  • B. Bức tường Berlin sụp đổ.
  • C. Tổ chức Hiệp ước Vacsava giải thể.
  • D. Tổng thống Mỹ và Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô tuyên bố chấm dứt Chiến tranh Lạnh.

Câu 11: So sánh điểm khác biệt cơ bản giữa trật tự hai cực Ianta và trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

  • A. Trật tự Ianta đề cao vai trò của Liên hợp quốc hơn trật tự sau Chiến tranh Lạnh.
  • B. Trật tự Ianta mang tính đối đầu hai cực, trật tự sau Chiến tranh Lạnh có xu hướng đa cực.
  • C. Trật tự Ianta tập trung vào vấn đề quân sự, trật tự sau Chiến tranh Lạnh chú trọng kinh tế.
  • D. Trật tự Ianta có sự tham gia của nhiều cường quốc hơn trật tự sau Chiến tranh Lạnh.

Câu 12: Trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, cuộc đối đầu giữa hai siêu cường Liên Xô và Mỹ diễn ra chủ yếu trên lĩnh vực nào?

  • A. Văn hóa và tư tưởng.
  • B. Kinh tế và thương mại.
  • C. Quân sự, chính trị, kinh tế, và ý thức hệ.
  • D. Khoa học và công nghệ.

Câu 13: Sự ra đời của phong trào Không liên kết có ý nghĩa gì đối với trật tự hai cực Ianta?

  • A. Làm gia tăng căng thẳng giữa hai cực Liên Xô và Mỹ.
  • B. Củng cố thêm sức mạnh cho phe xã hội chủ nghĩa.
  • C. Thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế.
  • D. Góp phần làm giảm căng thẳng, hạn chế nguy cơ chiến tranh thế giới, thể hiện xu hướng đa dạng hóa trong quan hệ quốc tế.

Câu 14: Nếu Hội nghị Ianta không diễn ra, hoặc các quyết định chính bị thay đổi, theo bạn, trật tự thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai có thể đã phát triển theo hướng nào?

  • A. Trật tự thế giới đơn cực do Mỹ hoàn toàn chi phối sẽ hình thành sớm hơn.
  • B. Trật tự thế giới đa cực sẽ xuất hiện ngay sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • C. Khó có thể hình thành một trật tự ổn định, thế giới có thể rơi vào tình trạng hỗn loạn, xung đột kéo dài hơn.
  • D. Vai trò của Liên hợp quốc sẽ được đề cao hơn và có thể ngăn chặn được Chiến tranh Lạnh.

Câu 15: Tại sao nói Chiến tranh Lạnh vừa là đối đầu, vừa là cạnh tranh giữa hai hệ thống?

  • A. Đối đầu về quân sự, chính trị, ý thức hệ; cạnh tranh về kinh tế, khoa học, công nghệ và ảnh hưởng quốc tế.
  • B. Đối đầu trực tiếp bằng quân sự ở mọi nơi trên thế giới; cạnh tranh thông qua các cuộc chiến tranh ủy nhiệm.
  • C. Đối đầu về kinh tế và thương mại; cạnh tranh về sức mạnh quân sự và ảnh hưởng chính trị.
  • D. Đối đầu về ý thức hệ; cạnh tranh về văn hóa và lối sống giữa hai phe.

Câu 16: Biến đổi nào sau đây của tình hình thế giới KHÔNG dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta?

  • A. Sự khủng hoảng kinh tế - xã hội ở Liên Xô và Đông Âu.
  • B. Xu hướng hòa hoãn Đông - Tây xuất hiện vào cuối những năm 1980.
  • C. Sự vươn lên mạnh mẽ của Nhật Bản và Tây Âu, làm suy giảm vị thế tương đối của Liên Xô và Mỹ.
  • D. Sự gia tăng số lượng các quốc gia độc lập sau khi hệ thống thuộc địa tan rã.

Câu 17: Trong khuôn khổ trật tự hai cực Ianta, Việt Nam đã chịu tác động như thế nào?

  • A. Việt Nam nhận được sự ủng hộ hoàn toàn từ cả hai phe để giành độc lập.
  • B. Việt Nam trở thành một điểm nóng trong Chiến tranh Lạnh, chịu sự can thiệp và chia cắt do đối đầu Đông - Tây.
  • C. Việt Nam không bị ảnh hưởng bởi Chiến tranh Lạnh và tập trung vào phát triển kinh tế.
  • D. Việt Nam trở thành một cường quốc quân sự trong khu vực Đông Nam Á.

Câu 18: Đánh giá vai trò của Liên hợp quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh?

  • A. Liên hợp quốc đã ngăn chặn được mọi nguy cơ chiến tranh thế giới trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh.
  • B. Liên hợp quốc là công cụ chủ yếu để Mỹ và Liên Xô thực hiện chính sách đối ngoại của mình.
  • C. Liên hợp quốc có vai trò hạn chế trong việc giải quyết xung đột, nhưng vẫn là diễn đàn quan trọng để các nước đối thoại và tìm kiếm giải pháp.
  • D. Liên hợp quốc hoàn toàn bất lực trong việc giải quyết các vấn đề quốc tế do sự đối đầu giữa hai siêu cường.

Câu 19: Theo bạn, yếu tố nào quan trọng nhất để duy trì hòa bình và ổn định trong trật tự thế giới hiện nay, rút ra từ kinh nghiệm của trật tự hai cực Ianta?

  • A. Sức mạnh quân sự tuyệt đối của một siêu cường.
  • B. Sự tồn tại của các khối quân sự đối lập để cân bằng sức mạnh.
  • C. Vai trò lãnh đạo của Liên hợp quốc trong mọi vấn đề quốc tế.
  • D. Đa phương hóa quan hệ quốc tế, tôn trọng luật pháp quốc tế và hợp tác giữa các quốc gia.

Câu 20: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo trình tự thời gian diễn ra trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh: A. Khủng hoảng tên lửa Cuba, B. Thành lập NATO, C. Chiến tranh Triều Tiên, D. Thông điệp Truman.

  • A. A - B - C - D
  • B. B - A - C - D
  • C. D - B - C - A
  • D. C - D - B - A

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của giai đoạn "hòa hoãn" trong Chiến tranh Lạnh (đầu thập niên 70 của thế kỷ XX)?

  • A. Xu hướng đối thoại và giảm căng thẳng giữa Mỹ và Liên Xô.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn cuộc chạy đua vũ trang giữa hai siêu cường.
  • C. Ký kết các hiệp ước hạn chế vũ khí chiến lược.
  • D. Giải quyết hòa bình một số điểm nóng khu vực.

Câu 22: Phân tích ảnh hưởng của cuộc Cách mạng khoa học - kỹ thuật đến cục diện Chiến tranh Lạnh?

  • A. Thúc đẩy cuộc chạy đua vũ trang lên một trình độ mới, đồng thời tạo ra những lĩnh vực cạnh tranh mới giữa hai phe.
  • B. Làm giảm căng thẳng Chiến tranh Lạnh do các nước tập trung vào phát triển kinh tế.
  • C. Chỉ có tác động đến các nước phát triển, không ảnh hưởng đến Chiến tranh Lạnh.
  • D. Dẫn đến sự hợp tác khoa học - kỹ thuật giữa Mỹ và Liên Xô, làm tan rã Chiến tranh Lạnh.

Câu 23: Sự kiện Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử (1949) đã tác động như thế nào đến Chiến tranh Lạnh?

  • A. Làm Chiến tranh Lạnh kết thúc ngay lập tức.
  • B. Giúp Liên Xô chiếm ưu thế hoàn toàn so với Mỹ.
  • C. Khởi đầu cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân giữa hai siêu cường, làm tăng nguy cơ chiến tranh thế giới.
  • D. Không có tác động đáng kể đến Chiến tranh Lạnh.

Câu 24: Giải thích tại sao khu vực Đông Nam Á trở thành một điểm nóng trong Chiến tranh Lạnh?

  • A. Do Đông Nam Á có vị trí địa lý gần Liên Xô.
  • B. Do sự đối đầu ý thức hệ giữa chủ nghĩa cộng sản và chủ nghĩa tư bản, cùng với vị trí địa chiến lược quan trọng của khu vực.
  • C. Do các nước Đông Nam Á đều là thuộc địa của các nước phương Tây.
  • D. Do khu vực này giàu tài nguyên thiên nhiên.

Câu 25: Nếu bạn là nhà lãnh đạo một quốc gia nhỏ trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, bạn sẽ lựa chọn chính sách đối ngoại nào để đảm bảo lợi ích quốc gia?

  • A. Liên minh hoàn toàn với một trong hai siêu cường để được bảo vệ.
  • B. Giữ thái độ trung lập hoàn toàn và không tham gia vào bất kỳ vấn đề quốc tế nào.
  • C. Theo đuổi chính sách đa phương hóa, không liên kết, tận dụng sự cạnh tranh giữa hai siêu cường để phát triển.
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự để tự bảo vệ mình trước mọi nguy cơ.

Câu 26: Nhận xét nào đúng về tác động của Chiến tranh Lạnh đến tiến trình toàn cầu hóa?

  • A. Chiến tranh Lạnh làm chậm lại tiến trình toàn cầu hóa do thế giới chia thành hai phe đối lập.
  • B. Chiến tranh Lạnh thúc đẩy toàn cầu hóa về quân sự nhưng hạn chế toàn cầu hóa kinh tế.
  • C. Chiến tranh Lạnh không có tác động đáng kể đến tiến trình toàn cầu hóa.
  • D. Chiến tranh Lạnh vừa tạo ra rào cản, vừa thúc đẩy toàn cầu hóa trong một số lĩnh vực nhất định (ví dụ: khoa học, công nghệ).

Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến xu hướng "hòa hoãn" trong quan hệ quốc tế vào đầu những năm 70 của thế kỷ XX?

  • A. Sự vươn lên mạnh mẽ của Nhật Bản và Tây Âu, làm thay đổi tương quan lực lượng thế giới.
  • B. Cuộc chạy đua vũ trang quá tốn kém, gây ra gánh nặng cho cả Mỹ và Liên Xô.
  • C. Sự thắng thế của phe xã hội chủ nghĩa trên toàn thế giới.
  • D. Nguy cơ chiến tranh hạt nhân hiện hữu, đòi hỏi các cường quốc phải kiềm chế.

Câu 28: Điều gì sẽ xảy ra nếu không có sự tồn tại của Liên Xô trong trật tự thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Thế giới sẽ trở nên hòa bình và ổn định hơn.
  • B. Trật tự thế giới đơn cực do Mỹ chi phối có thể hình thành sớm hơn và mạnh mẽ hơn.
  • C. Các nước Tây Âu sẽ suy yếu do thiếu sự cạnh tranh từ Liên Xô.
  • D. Phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.

Câu 29: Từ sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta, bài học nào có giá trị nhất cho việc xây dựng một trật tự thế giới hòa bình và bền vững?

  • A. Cần xây dựng một trật tự đa cực, dựa trên sự hợp tác và tôn trọng lẫn nhau giữa các quốc gia, tránh đối đầu và xung đột.
  • B. Cần có một siêu cường duy nhất lãnh đạo thế giới để duy trì trật tự.
  • C. Cần tập trung vào giải quyết các vấn đề kinh tế hơn là chính trị và quân sự.
  • D. Cần tăng cường sức mạnh quân sự để đối phó với mọi thách thức.

Câu 30: Trong các yếu tố sau, đâu là yếu tố quyết định nhất dẫn đến sự hình thành trật tự hai cực Ianta?

  • A. Sự suy yếu của các cường quốc thực dân châu Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • B. Sự trỗi dậy của Liên Xô và Mỹ trở thành hai siêu cường với sức mạnh vượt trội.
  • C. Sự thành lập của Liên hợp quốc.
  • D. Ý chí của các nước Đồng minh nhằm tiêu diệt chủ nghĩa phát xít.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) được triệu tập trong bối cảnh nào của Chiến tranh thế giới thứ hai?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Quyết định nào của Hội nghị Ianta thể hiện rõ nhất sự phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trật tự hai cực Ianta mang đặc trưng cơ bản nào trong quan hệ quốc tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Chiến tranh Lạnh (1947-1989) được khởi đầu bằng sự kiện nào dưới đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Mục tiêu chính của Mỹ trong việc phát động Chiến tranh Lạnh là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) được thành lập năm 1949 nhằm mục đích chủ yếu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Sự kiện nào sau đây được xem là đỉnh cao của Chiến tranh Lạnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Hãy phân tích tác động của Chiến tranh Lạnh đến sự phát triển của các quốc gia không liên kết?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự tan rã của trật tự hai cực Ianta là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Sự kiện nào đánh dấu sự chấm dứt Chiến tranh Lạnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: So sánh điểm khác biệt cơ bản giữa trật tự hai cực Ianta và trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, cuộc đối đầu giữa hai siêu cường Liên Xô và Mỹ diễn ra chủ yếu trên lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Sự ra đời của phong trào Không liên kết có ý nghĩa gì đối với trật tự hai cực Ianta?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Nếu Hội nghị Ianta không diễn ra, hoặc các quyết định chính bị thay đổi, theo bạn, trật tự thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai có thể đã phát triển theo hướng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Tại sao nói Chiến tranh Lạnh vừa là đối đầu, vừa là cạnh tranh giữa hai hệ thống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Biến đổi nào sau đây của tình hình thế giới KHÔNG dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong khuôn khổ trật tự hai cực Ianta, Việt Nam đã chịu tác động như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Đánh giá vai trò của Liên hợp quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Theo bạn, yếu tố nào quan trọng nhất để duy trì hòa bình và ổn định trong trật tự thế giới hiện nay, rút ra từ kinh nghiệm của trật tự hai cực Ianta?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo trình tự thời gian diễn ra trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh: A. Khủng hoảng tên lửa Cuba, B. Thành lập NATO, C. Chiến tranh Triều Tiên, D. Thông điệp Truman.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của giai đoạn 'hòa hoãn' trong Chiến tranh Lạnh (đầu thập niên 70 của thế kỷ XX)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Phân tích ảnh hưởng của cuộc Cách mạng khoa học - kỹ thuật đến cục diện Chiến tranh Lạnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Sự kiện Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử (1949) đã tác động như thế nào đến Chiến tranh Lạnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Giải thích tại sao khu vực Đông Nam Á trở thành một điểm nóng trong Chiến tranh Lạnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Nếu bạn là nhà lãnh đạo một quốc gia nhỏ trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, bạn sẽ lựa chọn chính sách đối ngoại nào để đảm bảo lợi ích quốc gia?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Nhận xét nào đúng về tác động của Chiến tranh Lạnh đến tiến trình toàn cầu hóa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến xu hướng 'hòa hoãn' trong quan hệ quốc tế vào đầu những năm 70 của thế kỷ XX?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Điều gì sẽ xảy ra nếu không có sự tồn tại của Liên Xô trong trật tự thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Từ sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta, bài học nào có giá trị nhất cho việc xây dựng một trật tự thế giới hòa bình và bền vững?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong các yếu tố sau, đâu là yếu tố quyết định nhất dẫn đến sự hình thành trật tự hai cực Ianta?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) diễn ra trong bối cảnh nào của Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Khi phe Trục hoàn toàn chiếm ưu thế trên các mặt trận.
  • B. Khi chiến tranh bước vào giai đoạn cuối, phe Đồng minh thắng thế.
  • C. Khi Chiến tranh thế giới thứ hai mới bùng nổ.
  • D. Khi Liên Xô và Mỹ bắt đầu Chiến tranh Lạnh.

Câu 2: Quyết định nào của Hội nghị Ianta thể hiện rõ nhất sự phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc?

  • A. Thành lập Liên hợp quốc.
  • B. Tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít Đức và quân phiệt Nhật Bản.
  • C. Phân chia khu vực chiếm đóng và phạm vi ảnh hưởng ở châu Âu và châu Á.
  • D. Giải giáp quân đội Nhật ở Đông Dương.

Câu 3: Trật tự hai cực Ianta được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai mang đặc trưng cơ bản nào trong quan hệ quốc tế?

  • A. Thế giới phân chia thành hai phe đối lập do Mỹ và Liên Xô đứng đầu.
  • B. Các quốc gia độc lập, tự chủ hoàn toàn trong chính sách đối ngoại.
  • C. Xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ trên mọi lĩnh vực.
  • D. Liên hợp quốc đóng vai trò trung tâm trong hệ thống quốc tế.

Câu 4: Chiến tranh Lạnh (1947-1989) là cuộc đối đầu toàn diện giữa hai hệ thống đối lập nào?

  • A. Tư bản chủ nghĩa và phong kiến.
  • B. Đế quốc chủ nghĩa và thuộc địa.
  • C. Phát xít và dân chủ.
  • D. Tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.

Câu 5: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự khởi đầu của Chiến tranh Lạnh?

  • A. Hội nghị Ianta.
  • B. Thông điệp Truman của Tổng thống Mỹ.
  • C. Sự ra đời của NATO.
  • D. Khủng hoảng tên lửa Cuba.

Câu 6: Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) được thành lập năm 1949 là biểu hiện của điều gì trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh?

  • A. Sự hòa dịu trong quan hệ quốc tế.
  • B. Xu thế giải trừ quân bị trên thế giới.
  • C. Sự đối đầu quân sự giữa hai phe.
  • D. Mong muốn hợp tác kinh tế giữa các nước.

Câu 7: Mục tiêu chính của kế hoạch Marshall (1947) do Mỹ khởi xướng là gì?

  • A. Phục hồi kinh tế các nước Tây Âu và ngăn chặn ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản.
  • B. Giúp đỡ các nước thuộc địa giành độc lập.
  • C. Thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế.
  • D. Xây dựng trật tự thế giới đơn cực.

Câu 8: Sự ra đời của Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) năm 1949 có ý nghĩa gì đối với các nước xã hội chủ nghĩa?

  • A. Đánh dấu sự đầu hàng của phe xã hội chủ nghĩa trước phương Tây.
  • B. Thể hiện sự hợp tác toàn diện với các nước phương Tây.
  • C. Thúc đẩy quá trình tự do hóa kinh tế ở các nước XHCN.
  • D. Tăng cường hợp tác và liên kết kinh tế giữa các nước XHCN.

Câu 9: Cuộc chạy đua vũ trang giữa hai siêu cường Liên Xô và Mỹ trong Chiến tranh Lạnh đã dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Thúc đẩy hòa bình và ổn định thế giới.
  • B. Gây ra tình trạng căng thẳng, đối đầu và nguy cơ chiến tranh hạt nhân.
  • C. Tăng cường hợp tác khoa học kỹ thuật giữa các nước.
  • D. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người dân.

Câu 10: Tại sao nói Chiến tranh Lạnh không phải là một cuộc chiến tranh "nóng" theo đúng nghĩa?

  • A. Vì nó chỉ diễn ra trên lĩnh vực kinh tế.
  • B. Vì nó không gây ra thiệt hại về người và của.
  • C. Vì nó không có xung đột quân sự trực tiếp giữa Liên Xô và Mỹ.
  • D. Vì nó diễn ra trong thời gian ngắn.

Câu 11: Sự kiện nào sau đây được xem là đỉnh cao của Chiến tranh Lạnh, đẩy thế giới đến bờ vực chiến tranh hạt nhân?

  • A. Sự thành lập NATO.
  • B. Chiến tranh Triều Tiên.
  • C. Chiến tranh Việt Nam.
  • D. Khủng hoảng tên lửa Cuba.

Câu 12: Một trong những nguyên nhân dẫn đến xu thế hòa hoãn Đông - Tây vào đầu những năm 70 của thế kỷ XX là gì?

  • A. Sự suy yếu của Liên Xô.
  • B. Sự cân bằng về sức mạnh quân sự giữa hai phe.
  • C. Phong trào giải phóng dân tộc phát triển mạnh.
  • D. Sự ra đời của Liên hợp quốc.

Câu 13: Hiệp định nào sau đây được ký kết trong thời kỳ hòa hoãn Đông - Tây, góp phần giảm căng thẳng Chiến tranh Lạnh?

  • A. Hiệp định Paris về Việt Nam (1973).
  • B. Hiệp định Geneva về Đông Dương (1954).
  • C. Hiệp định Helsinki (1975).
  • D. Hiệp định Sơ bộ (6-3-1946).

Câu 14: Sự kiện nào sau đây đánh dấu Chiến tranh Lạnh chính thức kết thúc?

  • A. Cuộc gặp gỡ không chính thức giữa Bush (cha) và Gorbachev tại Malta (1989).
  • B. Sự sụp đổ của Bức tường Berlin (1989).
  • C. Giải thể Tổ chức Hiệp ước Warsaw (1991).
  • D. Liên Xô tan rã (1991).

Câu 15: Trật tự hai cực Ianta sụp đổ đã tác động như thế nào đến cục diện thế giới?

  • A. Thế giới quay trở lại trạng thái "Chiến tranh Lạnh".
  • B. Trật tự thế giới đơn cực được thiết lập hoàn toàn.
  • C. Xu thế đa cực hóa bị đẩy lùi.
  • D. Mở ra xu thế đa cực hóa, đa dạng hóa trong quan hệ quốc tế.

Câu 16: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta là gì?

  • A. Ảnh hưởng của xu thế toàn cầu hóa.
  • B. Sự suy yếu toàn diện của Liên Xô và các nước XHCN.
  • C. Sự vươn lên mạnh mẽ của các nước Tây Âu và Nhật Bản.
  • D. Tác động của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ.

Câu 17: So sánh trật tự hai cực Ianta với trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Số lượng các cực trong hệ thống quan hệ quốc tế.
  • B. Vai trò của Liên hợp quốc.
  • C. Mức độ đối đầu quân sự giữa các cường quốc.
  • D. Phạm vi ảnh hưởng của các nước lớn.

Câu 18: Trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, Việt Nam đã chịu tác động trực tiếp nào?

  • A. Trở thành đồng minh thân thiết của cả Liên Xô và Mỹ.
  • B. Được hưởng lợi từ viện trợ kinh tế của cả hai phe.
  • C. Trở thành chiến trường nóng trong cuộc đối đầu giữa hai phe.
  • D. Giữ vai trò trung lập, không liên kết với bên nào.

Câu 19: Điều gì chứng tỏ rằng Chiến tranh Lạnh đã tác động đến mọi mặt đời sống quốc tế?

  • A. Chỉ có các vấn đề chính trị và quân sự bị ảnh hưởng.
  • B. Chỉ tác động đến các nước lớn, không ảnh hưởng đến nước nhỏ.
  • C. Chỉ diễn ra ở châu Âu và châu Mỹ.
  • D. Chi phối quan hệ quốc tế trên mọi lĩnh vực: chính trị, kinh tế, quân sự, văn hóa, xã hội.

Câu 20: Theo em, bài học lớn nhất rút ra từ thời kỳ Chiến tranh Lạnh cho quan hệ quốc tế ngày nay là gì?

  • A. Cần tăng cường chạy đua vũ trang để bảo đảm hòa bình.
  • B. Cần tránh đối đầu, xung đột trực tiếp giữa các cường quốc.
  • C. Cần xây dựng thế giới đơn cực do một siêu cường lãnh đạo.
  • D. Cần cô lập các quốc gia có hệ tư tưởng khác biệt.

Câu 21: Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, phong trào giải phóng dân tộc ở Á, Phi, Mỹ Latinh đã diễn ra như thế nào?

  • A. Bị suy yếu do sự chi phối của hai siêu cường.
  • B. Hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến Chiến tranh Lạnh.
  • C. Phát triển mạnh mẽ, góp phần làm xói mòn trật tự hai cực.
  • D. Chỉ diễn ra ở một số khu vực nhất định, không phổ biến.

Câu 22: Hãy phân tích mối quan hệ giữa Chiến tranh Lạnh và cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật lần hai.

  • A. Chiến tranh Lạnh thúc đẩy cách mạng khoa học - kỹ thuật, và ngược lại.
  • B. Cách mạng khoa học - kỹ thuật làm giảm bớt căng thẳng Chiến tranh Lạnh.
  • C. Chiến tranh Lạnh kìm hãm sự phát triển của khoa học - kỹ thuật.
  • D. Hai sự kiện này không có mối liên hệ với nhau.

Câu 23: Điều gì thể hiện tính chất "hai cực" của trật tự Ianta trong lĩnh vực quân sự?

  • A. Sự tồn tại của nhiều cường quốc quân sự trên thế giới.
  • B. Sự đối đầu và chạy đua vũ trang giữa hai khối quân sự do Mỹ và Liên Xô đứng đầu.
  • C. Sự ra đời của Liên hợp quốc với vai trò duy trì hòa bình.
  • D. Xu thế giải trừ quân bị và hạn chế vũ khí.

Câu 24: Nếu Hội nghị Ianta không diễn ra, hoặc các quyết định bị thay đổi đáng kể, theo em trật tự thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai sẽ như thế nào?

  • A. Thế giới sẽ trở nên hòa bình và ổn định hơn.
  • B. Trật tự đơn cực do Mỹ đứng đầu sẽ hình thành sớm hơn.
  • C. Có thể dẫn đến một trật tự thế giới khác, khó dự đoán, có thể hỗn loạn hơn hoặc đa cực hơn.
  • D. Chiến tranh Lạnh sẽ không xảy ra.

Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, trật tự thế giới đang có xu hướng phát triển theo chiều hướng nào?

  • A. Đơn cực, do một siêu cường chi phối.
  • B. Hai cực, tái hiện đối đầu giữa các khối.
  • C. Trở về trạng thái "Chiến tranh Lạnh".
  • D. Đa cực, với sự tham gia của nhiều trung tâm quyền lực.

Câu 26: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo trình tự thời gian diễn ra trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh: A. Khủng hoảng tên lửa Cuba; B. Thông điệp Truman; C. Hiệp định Helsinki; D. Thành lập NATO.

  • A. A - B - C - D
  • B. D - C - B - A
  • C. B - D - A - C
  • D. C - A - D - B

Câu 27: Đâu là điểm khác biệt chính giữa Tổ chức Hiệp ước Warsaw và Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)?

  • A. Thời gian thành lập.
  • B. Tư tưởng và hệ giá trị chính trị mà chúng đại diện.
  • C. Số lượng quốc gia thành viên.
  • D. Phạm vi hoạt động quân sự.

Câu 28: Trong Chiến tranh Lạnh, Liên Xô và Mỹ đã sử dụng "chiến tranh ủy nhiệm" (proxy war) như thế nào?

  • A. Hỗ trợ các lực lượng đối lập nhau ở các nước thứ ba để tránh xung đột trực tiếp.
  • B. Trực tiếp can thiệp quân sự vào các nước đồng minh của đối phương.
  • C. Sử dụng vũ khí hạt nhân để đe dọa lẫn nhau.
  • D. Tập trung vào cạnh tranh kinh tế và văn hóa.

Câu 29: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc giải thể Liên Xô và trật tự hai cực Ianta đối với quan hệ quốc tế là gì?

  • A. Mỹ trở thành siêu cường duy nhất, thiết lập trật tự đơn cực.
  • B. Xung đột quân sự trên thế giới gia tăng.
  • C. Mở ra khả năng xây dựng một thế giới hòa bình, hợp tác và đa cực.
  • D. Các nước xã hội chủ nghĩa hoàn toàn biến mất.

Câu 30: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất về tác động của Chiến tranh Lạnh đến Việt Nam?

  • A. Việt Nam hoàn toàn bị cô lập với thế giới bên ngoài.
  • B. Việt Nam được hưởng lợi hoàn toàn từ Chiến tranh Lạnh.
  • C. Chiến tranh Lạnh không có tác động đáng kể đến Việt Nam.
  • D. Việt Nam vừa là nạn nhân, vừa là một yếu tố trong cục diện Chiến tranh Lạnh, chịu nhiều đau thương nhưng cũng giành được độc lập, thống nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) diễn ra trong bối cảnh nào của Chiến tranh thế giới thứ hai?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Quyết định nào của Hội nghị Ianta thể hiện rõ nhất sự phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trật tự hai cực Ianta được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai mang đặc trưng cơ bản nào trong quan hệ quốc tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Chiến tranh Lạnh (1947-1989) là cuộc đối đầu toàn diện giữa hai hệ thống đối lập nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự khởi đầu của Chiến tranh Lạnh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) được thành lập năm 1949 là biểu hiện của điều gì trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Mục tiêu chính của kế hoạch Marshall (1947) do Mỹ khởi xướng là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Sự ra đời của Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) năm 1949 có ý nghĩa gì đối với các nước xã hội chủ nghĩa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Cuộc chạy đua vũ trang giữa hai siêu cường Liên Xô và Mỹ trong Chiến tranh Lạnh đã dẫn đến hậu quả gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Tại sao nói Chiến tranh Lạnh không phải là một cuộc chiến tranh 'nóng' theo đúng nghĩa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Sự kiện nào sau đây được xem là đỉnh cao của Chiến tranh Lạnh, đẩy thế giới đến bờ vực chiến tranh hạt nhân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Một trong những nguyên nhân dẫn đến xu thế hòa hoãn Đông - Tây vào đầu những năm 70 của thế kỷ XX là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Hiệp định nào sau đây được ký kết trong thời kỳ hòa hoãn Đông - Tây, góp phần giảm căng thẳng Chiến tranh Lạnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Sự kiện nào sau đây đánh dấu Chiến tranh Lạnh chính thức kết thúc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trật tự hai cực Ianta sụp đổ đã tác động như thế nào đến cục diện thế giới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: So sánh trật tự hai cực Ianta với trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, Việt Nam đã chịu tác động trực tiếp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Điều gì chứng tỏ rằng Chiến tranh Lạnh đã tác động đến mọi mặt đời sống quốc tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Theo em, bài học lớn nhất rút ra từ thời kỳ Chiến tranh Lạnh cho quan hệ quốc tế ngày nay là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, phong trào giải phóng dân tộc ở Á, Phi, Mỹ Latinh đã diễn ra như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Hãy phân tích mối quan hệ giữa Chiến tranh Lạnh và cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật lần hai.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Điều gì thể hiện tính chất 'hai cực' của trật tự Ianta trong lĩnh vực quân sự?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Nếu Hội nghị Ianta không diễn ra, hoặc các quyết định bị thay đổi đáng kể, theo em trật tự thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai sẽ như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, trật tự thế giới đang có xu hướng phát triển theo chiều hướng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo trình tự thời gian diễn ra trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh: A. Khủng hoảng tên lửa Cuba; B. Thông điệp Truman; C. Hiệp định Helsinki; D. Thành lập NATO.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Đâu là điểm khác biệt chính giữa Tổ chức Hiệp ước Warsaw và Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong Chiến tranh Lạnh, Liên Xô và Mỹ đã sử dụng 'chiến tranh ủy nhiệm' (proxy war) như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc giải thể Liên Xô và trật tự hai cực Ianta đối với quan hệ quốc tế là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất về tác động của Chiến tranh Lạnh đến Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) diễn ra trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai đang đi đến hồi kết. Quyết định nào của Hội nghị này đã đặt nền móng cho sự hình thành một trật tự thế giới mới sau chiến tranh?

  • A. Thành lập khối quân sự NATO để chống lại Liên Xô.
  • B. Chia cắt nước Đức thành hai nhà nước độc lập.
  • C. Quy định các nước thắng trận được quyền đặt ách thống trị lên các thuộc địa cũ.
  • D. Thỏa thuận phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc thắng trận và thành lập tổ chức quốc tế duy trì hòa bình.

Câu 2: Theo quyết định của Hội nghị Ianta (2/1945), khu vực Đông Bắc Á (trừ Trung Quốc) thuộc phạm vi ảnh hưởng của cường quốc nào?

  • A. Anh.
  • B. Mỹ và Anh.
  • C. Liên Xô.
  • D. Trung Quốc.

Câu 3: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự chính thức khởi đầu của Chiến tranh lạnh giữa hai phe tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa?

  • A. Thông điệp của Tổng thống Truman trước Quốc hội Mỹ (tháng 3/1947).
  • B. Sự ra đời của Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
  • C. Kế hoạch Marshall (Kế hoạch phục hưng châu Âu).
  • D. Sự kiện Liên Xô thử nghiệm thành công bom nguyên tử.

Câu 4: Bản chất của cuộc Chiến tranh lạnh (1947-1991) được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?

  • A. Cuộc đối đầu quân sự trực tiếp trên quy mô lớn giữa Liên Xô và Mỹ.
  • B. Sự đối đầu gay gắt về chính trị, quân sự và ý thức hệ giữa hai phe do Liên Xô và Mỹ đứng đầu, nhưng không bùng nổ thành chiến tranh thế giới.
  • C. Cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân giữa các nước châu Âu.
  • D. Sự cạnh tranh kinh tế giữa các nước tư bản phát triển.

Câu 5: Việc Mỹ thực hiện Kế hoạch Marshall (1947) nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

  • A. Giúp các nước châu Á phục hồi kinh tế sau chiến tranh.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của chủ nghĩa xã hội ở Đông Âu.
  • C. Tăng cường ảnh hưởng của Mỹ, lôi kéo các nước Tây Âu vào liên minh chống Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa.
  • D. Thành lập một thị trường chung ở châu Âu.

Câu 6: Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) được thành lập (1949) nhằm mục đích gì?

  • A. Là liên minh quân sự của các nước tư bản phương Tây nhằm chống lại Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Là tổ chức kinh tế hỗ trợ các nước thành viên phục hồi sau chiến tranh.
  • C. Là diễn đàn hợp tác chính trị giữa các nước châu Âu và Bắc Mỹ.
  • D. Là tổ chức bảo vệ nhân quyền và dân chủ trên toàn cầu.

Câu 7: Sự ra đời của Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va (1955) là hệ quả trực tiếp của sự kiện nào?

  • A. Sự sụp đổ của chế độ phát xít ở Đức.
  • B. Việc Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử.
  • C. Chiến thắng của cách mạng Cuba.
  • D. Việc Tây Đức gia nhập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).

Câu 8: Trật tự hai cực Ianta được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Sự thống trị tuyệt đối của một cường quốc duy nhất trên thế giới.
  • B. Sự đối đầu về ý thức hệ, chính trị và quân sự giữa hai siêu cường Liên Xô và Mỹ, cùng hai hệ thống xã hội đối lập.
  • C. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các nước lớn để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • D. Sự nổi lên của nhiều trung tâm quyền lực ngang bằng nhau.

Câu 9: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, cuộc chạy đua vũ trang giữa Liên Xô và Mỹ đã dẫn đến hệ quả tiêu cực nào lớn nhất?

  • A. Làm suy yếu nền kinh tế của các nước Tây Âu.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
  • C. Nguy cơ bùng nổ một cuộc chiến tranh hạt nhân hủy diệt loài người luôn rình rập.
  • D. Gia tăng mâu thuẫn giữa các nước nhỏ trong các khối liên minh.

Câu 10: Cuộc khủng hoảng Berlin (1948-1949) và cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba (1962) đều là những ví dụ điển hình cho khía cạnh nào của Chiến tranh lạnh?

  • A. Các điểm nóng đối đầu trực diện, suýt bùng nổ thành chiến tranh giữa hai siêu cường.
  • B. Sự thất bại của Mỹ trong việc kiềm chế ảnh hưởng của Liên Xô.
  • C. Sự can thiệp của Liên Hợp Quốc vào các cuộc xung đột quốc tế.
  • D. Thành công của chính sách ngoại giao hòa bình của các nước nhỏ.

Câu 11: Từ những năm 70 của thế kỉ XX, xu hướng hòa hoãn Đông-Tây xuất hiện chủ yếu do nguyên nhân nào?

  • A. Sự tan rã của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • B. Việc Mỹ rút quân khỏi Việt Nam.
  • C. Sự ra đời của Cộng đồng châu Âu (EC).
  • D. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật và nhu cầu hợp tác giải quyết các vấn đề toàn cầu; sự suy giảm vị thế của cả hai siêu cường.

Câu 12: Hiệp định về hạn chế vũ khí tiến công chiến lược (SALT) giữa Liên Xô và Mỹ (ký năm 1972 và 1979) là minh chứng cho xu thế nào trong quan hệ quốc tế những năm 70 của thế kỉ XX?

  • A. Cuộc chạy đua vũ trang ngày càng leo thang.
  • B. Sự sụp đổ hoàn toàn của trật tự hai cực Ianta.
  • C. Xu hướng hòa hoãn Đông-Tây.
  • D. Sự hình thành các liên minh quân sự mới.

Câu 13: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự chấm dứt trên thực tế của Chiến tranh lạnh và trật tự hai cực Ianta?

  • A. Hiệp định Hen-sin-ki về an ninh và hợp tác châu Âu được ký kết (1975).
  • B. Cuộc gặp cấp cao giữa Bush (Mỹ) và Gorbachev (Liên Xô) tại Malta (12/1989) tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh.
  • C. Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va giải thể (1991).
  • D. Hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu sụp đổ (1989).

Câu 14: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta là gì?

  • A. Sự suy yếu của cả hai siêu cường Mỹ và Liên Xô do cuộc chạy đua vũ trang kéo dài và những vấn đề nội bộ.
  • B. Sự thắng lợi hoàn toàn của chủ nghĩa tư bản trên toàn thế giới.
  • C. Vai trò ngày càng lớn của Liên Hợp Quốc trong việc giải quyết xung đột.
  • D. Sự tan rã của các khối liên minh quân sự.

Câu 15: Trật tự thế giới hai cực Ianta sụp đổ đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế?

  • A. Thế giới chuyển sang trật tự đơn cực với sự thống trị tuyệt đối của Mỹ.
  • B. Các cuộc xung đột vũ trang trên thế giới hoàn toàn chấm dứt.
  • C. Mở ra chiều hướng và điều kiện để giải quyết các vấn đề quốc tế theo hướng hòa bình, hợp tác; đồng thời xuất hiện những xu thế mới và các thách thức toàn cầu.
  • D. Khối quân sự NATO bị giải thể do không còn đối trọng.

Câu 16: So với trật tự thế giới theo hệ thống Véc-xai Oa-sinh-tơn (sau Chiến tranh thế giới thứ nhất), trật tự hai cực Ianta (sau Chiến tranh thế giới thứ hai) có điểm khác biệt cơ bản nào?

  • A. Được thiết lập bởi các nước thắng trận.
  • B. Duy trì được hòa bình thế giới lâu dài hơn.
  • C. Phản ánh tương quan lực lượng giữa các nước đế quốc.
  • D. Phản ánh sự đối lập về hệ thống chính trị và ý thức hệ giữa hai phe do hai siêu cường đứng đầu.

Câu 17: Dựa vào bản đồ thế giới sau năm 1945, việc phân chia nước Đức thành bốn khu vực chiếm đóng và sau đó là hai nhà nước Đông Đức và Tây Đức phản ánh rõ nét đặc điểm nào của trật tự Ianta?

  • A. Sự phân chia phạm vi ảnh hưởng và đối đầu giữa hai phe tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa ngay tại trung tâm châu Âu.
  • B. Quyết tâm của các nước Đồng minh trong việc phi quân sự hóa nước Đức.
  • C. Sự thành công của Liên Hợp Quốc trong việc giải quyết vấn đề Đức.
  • D. Mong muốn thống nhất nước Đức của nhân dân hai miền.

Câu 18: Tại sao nói cuộc Chiến tranh lạnh, dù không có xung đột quân sự trực tiếp quy mô lớn giữa hai siêu cường, lại có ảnh hưởng sâu sắc đến tình hình thế giới trong suốt hơn bốn thập kỷ?

  • A. Vì nó chỉ là cuộc chạy đua vũ trang không có thực chất.
  • B. Vì nó chỉ giới hạn ở châu Âu và Bắc Mỹ.
  • C. Vì sự đối đầu giữa hai phe chi phối hầu hết các mối quan hệ quốc tế, gây ra căng thẳng, chạy đua vũ trang và các cuộc chiến tranh cục bộ/ủy nhiệm ở nhiều khu vực.
  • D. Vì nó thúc đẩy các quốc gia nhỏ liên kết lại thành các khối độc lập với hai siêu cường.

Câu 19: Sự ra đời của Liên Hợp Quốc tại Hội nghị Xan Phran-xi-xcô (tháng 4/1945) thể hiện quyết tâm của các nước lớn trong việc gì sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, ngăn chặn nguy cơ chiến tranh thế giới mới.
  • B. Thành lập một tổ chức quân sự toàn cầu.
  • C. Phân chia lại thuộc địa trên thế giới.
  • D. Xây dựng một nền kinh tế thế giới thống nhất.

Câu 20: Từ cuối những năm 80 của thế kỉ XX, sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở các nước Đông Âu và Liên Xô có vai trò như thế nào trong việc chấm dứt Chiến tranh lạnh?

  • A. Là nguyên nhân duy nhất và trực tiếp dẫn đến chấm dứt Chiến tranh lạnh.
  • B. Không có ảnh hưởng đáng kể đến cuộc đối đầu Xô-Mỹ.
  • C. Là yếu tố khách quan không liên quan đến sự đối đầu giữa hai phe.
  • D. Là một trong những nguyên nhân quan trọng, làm suy yếu và tan rã một cực của trật tự hai cực, khiến cán cân lực lượng thay đổi.

Câu 21: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, phong trào giải phóng dân tộc ở Á, Phi, Mĩ Latinh đã có những đóng góp quan trọng như thế nào?

  • A. Làm gia tăng sự phụ thuộc của các nước thuộc địa vào các cường quốc.
  • B. Góp phần làm xói mòn và tan rã hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc, thu hẹp phạm vi ảnh hưởng của các cường quốc trong Chiến tranh lạnh.
  • C. Thúc đẩy sự liên kết chặt chẽ hơn giữa các nước tư bản.
  • D. Làm bùng nổ chiến tranh thế giới lần thứ ba.

Câu 22: Phân tích tác động của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại (từ giữa thế kỷ XX) đến sự chấm dứt Chiến tranh lạnh.

  • A. Làm gia tăng sự đối đầu quân sự giữa hai phe.
  • B. Không có mối liên hệ nào với Chiến tranh lạnh.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế, tạo ra xu thế toàn cầu hóa, đồng thời làm gia tăng các vấn đề toàn cầu đòi hỏi sự hợp tác, khiến hai siêu cường nhận ra sự cần thiết phải chấm dứt đối đầu.
  • D. Chỉ có tác động đến kinh tế mà không ảnh hưởng đến chính trị quốc tế.

Câu 23: Tại sao nói Hội nghị Ianta vừa tạo ra cơ sở cho hòa bình, an ninh thế giới sau chiến tranh, vừa tiềm ẩn những mâu thuẫn dẫn đến Chiến tranh lạnh?

  • A. Quyết định tiêu diệt chủ nghĩa phát xít và thành lập Liên Hợp Quốc là cơ sở hòa bình, nhưng việc phân chia phạm vi ảnh hưởng dựa trên sức mạnh lại làm nảy sinh mâu thuẫn giữa các cường quốc, đặc biệt là Xô-Mỹ.
  • B. Các quyết định của Ianta chỉ tập trung vào việc phân chia lãnh thổ.
  • C. Hội nghị Ianta không có bất kỳ tác động tích cực nào.
  • D. Mâu thuẫn chỉ xuất hiện sau khi Liên Xô và Mỹ bất đồng về vấn đề hạt nhân.

Câu 24: Việc Liên Xô và Mỹ ủng hộ các bên đối lập trong các cuộc xung đột cục bộ (ví dụ: chiến tranh Triều Tiên, chiến tranh Việt Nam) là biểu hiện rõ nhất của hình thức đối đầu nào trong Chiến tranh lạnh?

  • A. Đối đầu kinh tế.
  • B. Đối đầu văn hóa.
  • C. Đối đầu trực diện giữa quân đội hai nước.
  • D. Các cuộc chiến tranh ủy nhiệm (proxy wars).

Câu 25: Trình bày điểm giống nhau cơ bản giữa Kế hoạch Marshall (Mỹ) và Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) của Liên Xô trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.

  • A. Đều nhằm mục đích hợp tác kinh tế bình đẳng giữa các nước trên thế giới.
  • B. Đều là những công cụ kinh tế nhằm tăng cường ảnh hưởng và tập hợp lực lượng của phe mình trong cuộc đối đầu với phe kia.
  • C. Đều dẫn đến sự sụp đổ của nền kinh tế ở các nước thành viên.
  • D. Đều được thành lập dưới sự bảo trợ của Liên Hợp Quốc.

Câu 26: Liên Hợp Quốc được thành lập với mục đích duy trì hòa bình và an ninh thế giới. Tuy nhiên, trong giai đoạn Chiến tranh lạnh, hoạt động của tổ chức này thường gặp khó khăn do đâu?

  • A. Sự đối đầu và quyền phủ quyết của hai siêu cường (Mỹ và Liên Xô) trong Hội đồng Bảo an.
  • B. Thiếu ngân sách hoạt động.
  • C. Sự phản đối của các nước nhỏ.
  • D. Liên Hợp Quốc không có bộ máy hoạt động hiệu quả.

Câu 27: Giả sử bạn là một nhà phân tích chính trị vào những năm 1980. Dựa trên các dấu hiệu như sự suy thoái kinh tế của Liên Xô, phong trào cải cách ở một số nước Đông Âu và các cuộc đàm phán cắt giảm vũ khí, bạn sẽ dự đoán xu hướng nào sắp xảy ra trong quan hệ quốc tế?

  • A. Chiến tranh lạnh sẽ leo thang thành chiến tranh thế giới.
  • B. Liên Xô sẽ tăng cường sức mạnh và mở rộng ảnh hưởng.
  • C. Trật tự hai cực sẽ được củng cố vững chắc hơn.
  • D. Chiến tranh lạnh có khả năng chấm dứt hoặc suy yếu đáng kể.

Câu 28: Việc Liên Xô và Mỹ tiến hành các cuộc đàm phán về cắt giảm vũ khí chiến lược trong những năm 1970 và 1980 phản ánh điều gì về nhận thức của hai siêu cường?

  • A. Họ không còn quan tâm đến an ninh quốc gia.
  • B. Họ nhận ra nguy cơ hủy diệt từ cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân và cần tìm cách kiểm soát nó.
  • C. Họ đang chuẩn bị cho một cuộc chiến tranh tổng lực.
  • D. Họ muốn loại bỏ hoàn toàn vũ khí hạt nhân trên thế giới.

Câu 29: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, trật tự thế giới chuyển dần sang xu hướng nào?

  • A. Đơn cực hoàn toàn do Mỹ chi phối.
  • B. Hai cực mới được hình thành với các siêu cường khác.
  • C. Đa cực, với sự nổi lên của nhiều trung tâm quyền lực mới (Mỹ, EU, Nhật Bản, Trung Quốc, Nga...).
  • D. Trở về trạng thái thế giới trước Chiến tranh thế giới thứ nhất.

Câu 30: So sánh vai trò của Liên Xô và Mỹ trong việc hình thành và duy trì trật tự hai cực Ianta.

  • A. Cả hai đều là những cường quốc hàng đầu, có tiềm lực kinh tế-quân sự mạnh nhất, đứng đầu hai phe đối lập và là nhân tố quyết định sự tồn tại của trật tự này.
  • B. Chỉ có Mỹ là siêu cường thực sự, Liên Xô chỉ là đối trọng yếu.
  • C. Vai trò của họ không quan trọng bằng vai trò của các nước Tây Âu.
  • D. Họ chỉ là những quốc gia tham gia chứ không quyết định trật tự thế giới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) diễn ra trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai đang đi đến hồi kết. Quyết định nào của Hội nghị này đã đặt nền móng cho sự hình thành một trật tự thế giới mới sau chiến tranh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Theo quyết định của Hội nghị Ianta (2/1945), khu vực Đông Bắc Á (trừ Trung Quốc) thuộc phạm vi ảnh hưởng của cường quốc nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự chính thức khởi đầu của Chiến tranh lạnh giữa hai phe tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Bản chất của cuộc Chiến tranh lạnh (1947-1991) được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Việc Mỹ thực hiện Kế hoạch Marshall (1947) nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) được thành lập (1949) nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Sự ra đời của Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va (1955) là hệ quả trực tiếp của sự kiện nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trật tự hai cực Ianta được đặc trưng bởi điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, cuộc chạy đua vũ trang giữa Liên Xô và Mỹ đã dẫn đến hệ quả tiêu cực nào lớn nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Cuộc khủng hoảng Berlin (1948-1949) và cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba (1962) đều là những ví dụ điển hình cho khía cạnh nào của Chiến tranh lạnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Từ những năm 70 của thế kỉ XX, xu hướng hòa hoãn Đông-Tây xuất hiện chủ yếu do nguyên nhân nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Hiệp định về hạn chế vũ khí tiến công chiến lược (SALT) giữa Liên Xô và Mỹ (ký năm 1972 và 1979) là minh chứng cho xu thế nào trong quan hệ quốc tế những năm 70 của thế kỉ XX?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự chấm dứt trên thực tế của Chiến tranh lạnh và trật tự hai cực Ianta?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trật tự thế giới hai cực Ianta sụp đổ đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: So với trật tự thế giới theo hệ thống Véc-xai Oa-sinh-tơn (sau Chiến tranh thế giới thứ nhất), trật tự hai cực Ianta (sau Chiến tranh thế giới thứ hai) có điểm khác biệt cơ bản nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Dựa vào bản đồ thế giới sau năm 1945, việc phân chia nước Đức thành bốn khu vực chiếm đóng và sau đó là hai nhà nước Đông Đức và Tây Đức phản ánh rõ nét đặc điểm nào của trật tự Ianta?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Tại sao nói cuộc Chiến tranh lạnh, dù không có xung đột quân sự trực tiếp quy mô lớn giữa hai siêu cường, lại có ảnh hưởng sâu sắc đến tình hình thế giới trong suốt hơn bốn thập kỷ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Sự ra đời của Liên Hợp Quốc tại Hội nghị Xan Phran-xi-xcô (tháng 4/1945) thể hiện quyết tâm của các nước lớn trong việc gì sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Từ cuối những năm 80 của thế kỉ XX, sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở các nước Đông Âu và Liên Xô có vai trò như thế nào trong việc chấm dứt Chiến tranh lạnh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, phong trào giải phóng dân tộc ở Á, Phi, Mĩ Latinh đã có những đóng góp quan trọng như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Phân tích tác động của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại (từ giữa thế kỷ XX) đến sự chấm dứt Chiến tranh lạnh.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Tại sao nói Hội nghị Ianta vừa tạo ra cơ sở cho hòa bình, an ninh thế giới sau chiến tranh, vừa tiềm ẩn những mâu thuẫn dẫn đến Chiến tranh lạnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Việc Liên Xô và Mỹ ủng hộ các bên đối lập trong các cuộc xung đột cục bộ (ví dụ: chiến tranh Triều Tiên, chiến tranh Việt Nam) là biểu hiện rõ nhất của hình thức đối đầu nào trong Chiến tranh lạnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trình bày điểm giống nhau cơ bản giữa Kế hoạch Marshall (Mỹ) và Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) của Liên Xô trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Liên Hợp Quốc được thành lập với mục đích duy trì hòa bình và an ninh thế giới. Tuy nhiên, trong giai đoạn Chiến tranh lạnh, hoạt động của tổ chức này thường gặp khó khăn do đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Giả sử bạn là một nhà phân tích chính trị vào những năm 1980. Dựa trên các dấu hiệu như sự suy thoái kinh tế của Liên Xô, phong trào cải cách ở một số nước Đông Âu và các cuộc đàm phán cắt giảm vũ khí, bạn sẽ dự đoán xu hướng nào sắp xảy ra trong quan hệ quốc tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Việc Liên Xô và Mỹ tiến hành các cuộc đàm phán về cắt giảm vũ khí chiến lược trong những năm 1970 và 1980 phản ánh điều gì về nhận thức của hai siêu cường?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, trật tự thế giới chuyển dần sang xu hướng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: So sánh vai trò của Liên Xô và Mỹ trong việc hình thành và duy trì trật tự hai cực Ianta.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2-1945) diễn ra trong bối cảnh chiến tranh thế giới thứ hai sắp kết thúc. Quyết định nào của hội nghị này đã đặt nền móng cho sự hình thành trật tự thế giới mới sau chiến tranh?

  • A. Thành lập Tòa án Quốc tế để xét xử tội phạm chiến tranh.
  • B. Giải giáp hoàn toàn quân đội Đức và Nhật Bản.
  • C. Thỏa thuận về việc phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc thắng trận.
  • D. Quy định về việc trả lại thuộc địa cho các nước châu Á, châu Phi.

Câu 2: Theo quyết định của Hội nghị Ianta, khu vực Đông Âu và một phần lãnh thổ nước Đức thuộc phạm vi ảnh hưởng của quốc gia/khối quốc gia nào?

  • A. Hoa Kỳ và các nước Tây Âu.
  • B. Liên Xô.
  • C. Trung Quốc.
  • D. Anh và Pháp.

Câu 3: Quyết định nào của Hội nghị Ianta thể hiện rõ nhất sự đồng thuận ban đầu giữa các cường quốc nhằm duy trì hòa bình và an ninh thế giới sau chiến tranh?

  • A. Thành lập một tổ chức quốc tế mới là Liên Hợp Quốc.
  • B. Buộc Đức và Nhật Bản phải bồi thường chiến tranh.
  • C. Cho phép các nước Đồng minh đóng quân tại các nước bại trận.
  • D. Thiết lập hệ thống tiền tệ Bretton Woods.

Câu 4: Trật tự thế giới hai cực Ianta được hình thành dựa trên cơ sở nào?

  • A. Sự cân bằng quyền lực về kinh tế giữa các nước.
  • B. Sự đồng thuận tuyệt đối giữa tất cả các quốc gia.
  • C. Sự đối đầu về ý thức hệ và lợi ích giữa Liên Xô và Hoa Kỳ.
  • D. Sự phát triển vượt trội của các nước đang phát triển.

Câu 5: Bản chất của Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Cuộc chiến tranh quân sự quy mô lớn giữa hai khối quân sự đối địch.
  • B. Cuộc xung đột trực tiếp bằng vũ khí hạt nhân giữa Liên Xô và Hoa Kỳ.
  • C. Cuộc chiến tranh giành thuộc địa giữa các nước đế quốc cũ và mới.
  • D. Cuộc đối đầu về ý thức hệ, chính trị, kinh tế và quân sự giữa Liên Xô và Hoa Kỳ mà không bùng nổ thành chiến tranh tổng lực.

Câu 6: Sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu của Chiến tranh lạnh giữa hai khối Đông và Tây?

  • A. Thông điệp của Tổng thống Truman tại Quốc hội Mỹ (tháng 3-1947).
  • B. Sự ra đời của khối Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) năm 1949.
  • C. Sự thành lập khối Hiệp ước Vácsava năm 1955.
  • D. Cuộc khủng hoảng Berlin lần thứ nhất (1948-1949).

Câu 7: Khối quân sự NATO (Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương) do quốc gia nào đứng đầu và được thành lập với mục đích chính là gì?

  • A. Liên Xô, nhằm mở rộng ảnh hưởng chủ nghĩa xã hội.
  • B. Anh, nhằm khôi phục đế quốc thực dân.
  • C. Hoa Kỳ, nhằm chống lại Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Pháp, nhằm duy trì hòa bình ở châu Âu.

Câu 8: Liên Xô và các nước Đông Âu đã đáp trả việc thành lập khối NATO bằng hành động nào về mặt quân sự?

  • A. Tăng cường chạy đua vũ trang hạt nhân.
  • B. Phát động phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi.
  • C. Thành lập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV).
  • D. Thành lập khối Hiệp ước Vácsava.

Câu 9: Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba (năm 1962) được coi là đỉnh điểm căng thẳng của Chiến tranh lạnh vì sao?

  • A. Đây là lần đầu tiên hai siêu cường đứng rất gần ngưỡng cửa chiến tranh hạt nhân trực tiếp.
  • B. Nó dẫn đến sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Cuba.
  • C. Nó kết thúc bằng một hiệp định hòa bình giữa Liên Xô và Hoa Kỳ.
  • D. Nó chứng kiến sự can thiệp quân sự trực tiếp của cả hai siêu cường.

Câu 10: Giai đoạn "hòa hoãn Đông-Tây" (Détente) trong Chiến tranh lạnh diễn ra chủ yếu vào thời gian nào?

  • A. Ngay sau Chiến tranh thế giới thứ hai (1945-1950).
  • B. Từ đầu những năm 1970 đến cuối những năm 1970.
  • C. Trong suốt thập niên 1980.
  • D. Sau khi Liên Xô sụp đổ (sau 1991).

Câu 11: Đặc điểm nổi bật nhất của giai đoạn "hòa hoãn Đông-Tây" là gì?

  • A. Hai siêu cường chấm dứt hoàn toàn chạy đua vũ trang.
  • B. Sự sụp đổ đồng loạt của các chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • C. Hoa Kỳ và Liên Xô cùng nhau giải quyết mọi xung đột trên thế giới.
  • D. Các cuộc gặp gỡ, đàm phán và ký kết hiệp định hạn chế vũ khí chiến lược giữa Liên Xô và Hoa Kỳ.

Câu 12: Phong trào Không liên kết ra đời trong bối cảnh Chiến tranh lạnh nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Thành lập một khối quân sự thứ ba đối trọng với NATO và Vácsava.
  • B. Phối hợp với một trong hai siêu cường để giành độc lập dân tộc.
  • C. Không tham gia vào các khối liên minh quân sự của hai siêu cường, giữ lập trường trung lập tích cực.
  • D. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các nước đang phát triển.

Câu 13: Chiến tranh lạnh đã tác động như thế nào đến các phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và khu vực Mĩ Latinh?

  • A. Chiến tranh lạnh làm chậm lại quá trình giành độc lập của các dân tộc.
  • B. Chiến tranh lạnh khiến các phong trào giải phóng dân tộc trở thành một mặt trận đối đầu giữa hai siêu cường.
  • C. Hai siêu cường hoàn toàn ủng hộ và giúp đỡ các phong trào giải phóng dân tộc.
  • D. Các phong trào giải phóng dân tộc không bị ảnh hưởng bởi Chiến tranh lạnh.

Câu 14: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô, qua đó kết thúc Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Sự trì trệ, khủng hoảng kinh tế - xã hội kéo dài và những sai lầm trong đường lối cải cách.
  • B. Áp lực quân sự từ khối NATO.
  • C. Sự can thiệp trực tiếp bằng vũ lực của Hoa Kỳ.
  • D. Thắng lợi của các cuộc cách mạng tư sản ở các nước này.

Câu 15: Sự kiện nào được xem là mốc đánh dấu sự chấm dứt chính thức của Chiến tranh lạnh?

  • A. Bức tường Berlin sụp đổ (1989).
  • B. Hiệp ước cắt giảm vũ khí tấn công chiến lược START I được ký kết (1991).
  • C. Khối Hiệp ước Vácsava giải thể (1991).
  • D. Cuộc gặp gỡ giữa Bush (cha) và Gorbachev tại Malta tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh (1989).

Câu 16: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta đã tác động như thế nào đến cục diện quan hệ quốc tế?

  • A. Thế giới chuyển sang một trật tự đơn cực do Hoa Kỳ chi phối hoàn toàn.
  • B. Thế giới chuyển dần sang xu thế đa cực, đa trung tâm.
  • C. Tất cả các cuộc xung đột trên thế giới đều chấm dứt.
  • D. Các nước nhỏ không còn vai trò trong quan hệ quốc tế.

Câu 17: Một trong những hệ quả quan trọng nhất của Chiến tranh lạnh đối với thế giới là gì?

  • A. Thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển kinh tế toàn cầu.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nguy cơ chiến tranh hạt nhân.
  • C. Thế giới luôn trong tình trạng căng thẳng, đối đầu và nguy cơ chiến tranh, đặc biệt là chạy đua vũ trang.
  • D. Xóa bỏ sự phân chia về ý thức hệ giữa các quốc gia.

Câu 18: Việc hai siêu cường Liên Xô và Hoa Kỳ chạy đua vũ trang trong Chiến tranh lạnh đã gây ra hậu quả gì về mặt kinh tế và xã hội?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển công nghiệp quốc phòng, tạo ra nhiều việc làm.
  • B. Giảm bớt chi phí cho các lĩnh vực dân sinh.
  • C. Tạo ra sự cân bằng kinh tế giữa hai khối.
  • D. Tiêu tốn nguồn lực khổng lồ, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế và đời sống nhân dân.

Câu 19: Trật tự hai cực Ianta sụp đổ đã mở ra chiều hướng mới như thế nào trong việc giải quyết các vấn đề quốc tế?

  • A. Các quốc gia có điều kiện thuận lợi hơn để giải quyết các tranh chấp, xung đột bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Sự can thiệp quân sự của các nước lớn vào công việc nội bộ của nước khác gia tăng.
  • C. Vai trò của Liên Hợp Quốc trở nên mờ nhạt.
  • D. Các nước nhỏ hoàn toàn không còn tiếng nói trên trường quốc tế.

Câu 20: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng tính chất của Chiến tranh lạnh?

  • A. Là cuộc chiến tranh nóng quy mô toàn cầu.
  • B. Là cuộc xung đột quân sự trực tiếp giữa hai siêu cường.
  • C. Là tình trạng đối đầu gay gắt nhưng không bùng nổ chiến tranh tổng lực giữa hai phe.
  • D. Là cuộc chiến tranh kinh tế đơn thuần.

Câu 21: Một trong những nguyên nhân quan trọng khiến Chiến tranh lạnh kéo dài gần nửa thế kỷ là gì?

  • A. Sự xuất hiện của vũ khí nguyên tử khiến hai bên e ngại.
  • B. Sự khác biệt sâu sắc và mâu thuẫn về ý thức hệ, mục tiêu chiến lược giữa hai siêu cường.
  • C. Sự can thiệp của Liên Hợp Quốc.
  • D. Việc các nước thứ ba liên tục gây hấn.

Câu 22: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, các nước Tây Âu đã có xu hướng liên kết lại với nhau nhằm mục đích gì?

  • A. Phục hồi kinh tế sau chiến tranh và tăng cường sức mạnh để đối phó với ảnh hưởng của Liên Xô.
  • B. Chống lại sự bành trướng của Hoa Kỳ.
  • C. Xâm lược trở lại các thuộc địa cũ.
  • D. Thành lập một khối quân sự độc lập với cả hai siêu cường.

Câu 23: Sự ra đời của Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC) năm 1957 có liên quan như thế nào đến bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Là nỗ lực của Liên Xô nhằm chống lại kế hoạch Marshall.
  • B. Là khối quân sự chống lại cả hai siêu cường.
  • C. Là tổ chức do Hoa Kỳ thành lập để kiểm soát kinh tế châu Âu.
  • D. Là một phần của nỗ lực phục hồi và liên kết châu Âu dưới ảnh hưởng của Hoa Kỳ nhằm tăng cường sức mạnh đối phó với khối xã hội chủ nghĩa.

Câu 24: Việc Đức bị chia cắt thành hai nhà nước (Đông Đức và Tây Đức) trong thời kỳ Chiến tranh lạnh là hệ quả trực tiếp của sự kiện nào?

  • A. Quyết định của Hội nghị Pốtxđam (1945).
  • B. Sự phân chia khu vực chiếm đóng giữa các nước Đồng minh sau Chiến tranh thế giới thứ hai và sự đối đầu Đông-Tây.
  • C. Cuộc bỏ phiếu trưng cầu dân ý của người dân Đức.
  • D. Hậu quả của cuộc chiến tranh Pháp-Phổ.

Câu 25: Liên Hợp Quốc ra đời (1945) với mục đích chính là duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Tuy nhiên, trong thời kỳ Chiến tranh lạnh, hoạt động của tổ chức này thường gặp khó khăn chủ yếu do nguyên nhân nào?

  • A. Các nước thành viên không tuân thủ các nguyên tắc của Liên Hợp Quốc.
  • B. Liên Hợp Quốc không có đủ nguồn lực tài chính.
  • C. Sự đối đầu và quyền phủ quyết của các ủy viên thường trực Hội đồng Bảo an (đặc biệt là Liên Xô và Hoa Kỳ).
  • D. Số lượng thành viên của Liên Hợp Quốc quá lớn.

Câu 26: Cuộc chạy đua vào không gian giữa Liên Xô và Hoa Kỳ trong Chiến tranh lạnh (ví dụ: vệ tinh Sputnik, con người lên Mặt Trăng) chủ yếu phản ánh khía cạnh nào của sự đối đầu giữa hai siêu cường?

  • A. Cạnh tranh về khoa học - công nghệ và thể hiện ưu thế về hệ thống chính trị, kinh tế.
  • B. Nỗ lực hợp tác trong nghiên cứu vũ trụ vì lợi ích chung.
  • C. Tìm kiếm nguồn tài nguyên mới ngoài Trái Đất.
  • D. Thiết lập căn cứ quân sự trên Mặt Trăng.

Câu 27: Việc Hoa Kỳ triển khai Kế hoạch Marshall (1947) nhằm giúp các nước Tây Âu phục hồi kinh tế có mục đích sâu xa nào trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Thúc đẩy thương mại tự do trên toàn thế giới.
  • B. Ngăn chặn sự lan rộng ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản ở Tây Âu.
  • C. Bồi thường chiến tranh cho các nước châu Âu.
  • D. Thành lập một liên minh kinh tế độc lập với Hoa Kỳ.

Câu 28: Chính sách "Ngăn chặn" (Containment) của Hoa Kỳ trong Chiến tranh lạnh là nhằm mục đích gì?

  • A. Tiến hành chiến tranh tổng lực để tiêu diệt Liên Xô.
  • B. Thúc đẩy hợp tác toàn diện với Liên Xô.
  • C. Ngăn chặn sự bành trướng về địa lý và ảnh hưởng của Liên Xô và chủ nghĩa cộng sản.
  • D. Cô lập Hoa Kỳ khỏi các vấn đề quốc tế.

Câu 29: Sự ra đời của khối SEATO (Hiệp ước Phòng thủ Đông Nam Á) năm 1954 và CENTO (Tổ chức Hiệp ước Trung tâm) năm 1955 dưới sự bảo trợ của Hoa Kỳ cho thấy khía cạnh nào của Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự hình thành các liên minh quân sự nhằm bao vây, kiềm chế ảnh hưởng của phe xã hội chủ nghĩa trên phạm vi toàn cầu.
  • B. Nỗ lực thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các nước châu Á.
  • C. Việc Hoa Kỳ từ bỏ vai trò lãnh đạo thế giới.
  • D. Sự tan rã của các khối quân sự sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

Câu 30: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế là gì?

  • A. Đối đầu quân sự giữa các cường quốc.
  • B. Hòa bình, hợp tác và phát triển là xu thế chủ đạo, dù vẫn tồn tại xung đột cục bộ.
  • C. Thế giới quay trở lại trật tự đa cực như trước Chiến tranh thế giới thứ nhất.
  • D. Các nước nhỏ không còn cơ hội phát triển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2-1945) diễn ra trong bối cảnh chiến tranh thế giới thứ hai sắp kết thúc. Quyết định nào của hội nghị này đã đặt nền móng cho sự hình thành trật tự thế giới mới sau chiến tranh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Theo quyết định của Hội nghị Ianta, khu vực Đông Âu và một phần lãnh thổ nước Đức thuộc phạm vi ảnh hưởng của quốc gia/khối quốc gia nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Quyết định nào của Hội nghị Ianta thể hiện rõ nhất sự đồng thuận ban đầu giữa các cường quốc nhằm duy trì hòa bình và an ninh thế giới sau chiến tranh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trật tự thế giới hai cực Ianta được hình thành dựa trên cơ sở nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Bản chất của Chiến tranh lạnh là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu của Chiến tranh lạnh giữa hai khối Đông và Tây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Khối quân sự NATO (Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương) do quốc gia nào đứng đầu và được thành lập với mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Liên Xô và các nước Đông Âu đã đáp trả việc thành lập khối NATO bằng hành động nào về mặt quân sự?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba (năm 1962) được coi là đỉnh điểm căng thẳng của Chiến tranh lạnh vì sao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Giai đoạn 'hòa hoãn Đông-Tây' (Détente) trong Chiến tranh lạnh diễn ra chủ yếu vào thời gian nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Đặc điểm nổi bật nhất của giai đoạn 'hòa hoãn Đông-Tây' là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Phong trào Không liên kết ra đời trong bối cảnh Chiến tranh lạnh nhằm mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Chiến tranh lạnh đã tác động như thế nào đến các phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và khu vực Mĩ Latinh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô, qua đó kết thúc Chiến tranh lạnh là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Sự kiện nào được xem là mốc đánh dấu sự chấm dứt chính thức của Chiến tranh lạnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta đã tác động như thế nào đến cục diện quan hệ quốc tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Một trong những hệ quả quan trọng nhất của Chiến tranh lạnh đối với thế giới là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Việc hai siêu cường Liên Xô và Hoa Kỳ chạy đua vũ trang trong Chiến tranh lạnh đã gây ra hậu quả gì về mặt kinh tế và xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trật tự hai cực Ianta sụp đổ đã mở ra chiều hướng mới như thế nào trong việc giải quyết các vấn đề quốc tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng tính chất của Chiến tranh lạnh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một trong những nguyên nhân quan trọng khiến Chiến tranh lạnh kéo dài gần nửa thế kỷ là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, các nước Tây Âu đã có xu hướng liên kết lại với nhau nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Sự ra đời của Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC) năm 1957 có liên quan như thế nào đến bối cảnh Chiến tranh lạnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Việc Đức bị chia cắt thành hai nhà nước (Đông Đức và Tây Đức) trong thời kỳ Chiến tranh lạnh là hệ quả trực tiếp của sự kiện nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Liên Hợp Quốc ra đời (1945) với mục đích chính là duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Tuy nhiên, trong thời kỳ Chiến tranh lạnh, hoạt động của tổ chức này thường gặp khó khăn chủ yếu do nguyên nhân nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Cuộc chạy đua vào không gian giữa Liên Xô và Hoa Kỳ trong Chiến tranh lạnh (ví dụ: vệ tinh Sputnik, con người lên Mặt Trăng) chủ yếu phản ánh khía cạnh nào của sự đối đầu giữa hai siêu cường?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Việc Hoa Kỳ triển khai Kế hoạch Marshall (1947) nhằm giúp các nước Tây Âu phục hồi kinh tế có mục đích sâu xa nào trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Chính sách 'Ngăn chặn' (Containment) của Hoa Kỳ trong Chiến tranh lạnh là nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Sự ra đời của khối SEATO (Hiệp ước Phòng thủ Đông Nam Á) năm 1954 và CENTO (Tổ chức Hiệp ước Trung tâm) năm 1955 dưới sự bảo trợ của Hoa Kỳ cho thấy khía cạnh nào của Chiến tranh lạnh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Thơ và truyện thơ - Cánh diều

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) được triệu tập trong bối cảnh chiến tranh thế giới thứ hai đã sắp kết thúc. Vấn đề cấp bách nhất đặt ra cho các cường quốc Đồng minh lúc này là gì?

  • A. Tìm kiếm đồng minh mới để chống lại phe phát xít đang mạnh lên.
  • B. Nhanh chóng đánh bại hoàn toàn phe phát xít và tổ chức lại thế giới sau chiến tranh.
  • C. Ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản ở Đông Âu.
  • D. Giải quyết mâu thuẫn nội bộ giữa các nước tư bản về vấn đề thuộc địa.

Câu 2: Quyết định quan trọng nào của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) đã đặt nền móng cho sự hình thành một trật tự thế giới mới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Thỏa thuận phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa Liên Xô và Mĩ ở châu Âu và châu Á.
  • B. Thành lập Tòa án Quốc tế để xét xử tội phạm chiến tranh của phe phát xít.
  • C. Xác định cương lĩnh hoạt động chung cho tất cả các quốc gia trên thế giới.
  • D. Quy định việc giải trừ quân bị hoàn toàn đối với các quốc gia bại trận.

Câu 3: Theo thỏa thuận tại Hội nghị Ianta, khu vực Đông Âu chủ yếu thuộc phạm vi ảnh hưởng của cường quốc nào sau đây?

  • A. Anh.
  • B. Mĩ.
  • C. Liên Xô.
  • D. Pháp.

Câu 4: Trật tự thế giới hai cực Ianta được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai dựa trên sự đối đầu giữa hai cường quốc nào?

  • A. Anh và Pháp.
  • B. Mĩ và Anh.
  • C. Liên Xô và Trung Quốc.
  • D. Liên Xô và Mĩ.

Câu 5: Bản chất của cuộc Chiến tranh lạnh (1947-1989) là gì?

  • A. Cuộc đối đầu căng thẳng giữa hai hệ thống xã hội đối lập, nhưng không trực tiếp dùng vũ lực.
  • B. Cuộc chiến tranh tổng lực giữa hai khối quân sự lớn nhất thế giới.
  • C. Cuộc xung đột vũ trang lan rộng khắp các châu lục giữa các cường quốc.
  • D. Cuộc đấu tranh giành giật thuộc địa giữa các nước đế quốc.

Câu 6: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự bùng nổ Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Sự xuất hiện của các tổ chức khủng bố quốc tế đe dọa hòa bình.
  • B. Sự đối lập về mục tiêu và chiến lược giữa Mĩ và Liên Xô sau chiến tranh.
  • C. Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu khiến các nước tăng cường cạnh tranh.
  • D. Sự ra đời của vũ khí hạt nhân có khả năng hủy diệt lớn.

Câu 7: Biểu hiện đầu tiên của Chiến tranh lạnh được đánh dấu bằng sự kiện nào sau đây?

  • A. Thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
  • B. Sự kiện Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử.
  • C. Thông điệp của Tổng thống Truman trước Quốc hội Mĩ (tháng 3/1947).
  • D. Sự kiện Liên Xô phong tỏa Tây Berlin.

Câu 8: Kế hoạch phục hưng châu Âu (Kế hoạch Marshall) do Mĩ đề xướng sau Chiến tranh thế giới thứ hai nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Giúp các nước Tây Âu phục hồi kinh tế, đồng thời kiềm chế sự ảnh hưởng của Liên Xô.
  • B. Hỗ trợ các nước châu Á phát triển sản xuất nông nghiệp.
  • C. Thúc đẩy quá trình phi thực dân hóa ở châu Phi.
  • D. Xây dựng một liên minh quân sự chung giữa Mĩ và các nước châu Âu.

Câu 9: Việc thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) năm 1949 và Tổ chức Hiệp ước Vácsava (Vác-sa-va) năm 1955 là biểu hiện rõ nét nhất của xu hướng nào trong Chiến tranh lạnh?

  • A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các nước trong cùng khối.
  • B. Giải trừ quân bị và giảm căng thẳng quốc tế.
  • C. Mở rộng quan hệ ngoại giao giữa các nước.
  • D. Sự đối đầu và hình thành hai khối quân sự đối lập.

Câu 10: Cuộc chạy đua vũ trang giữa hai siêu cường Mĩ và Liên Xô trong Chiến tranh lạnh có tác động chủ yếu nào đến tình hình thế giới?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế của tất cả các quốc gia.
  • B. Làm cho thế giới luôn trong tình trạng căng thẳng, đối đầu, nguy cơ chiến tranh hủy diệt.
  • C. Chấm dứt hoàn toàn các cuộc xung đột vũ trang trên thế giới.
  • D. Giúp các nước nhỏ thoát khỏi sự chi phối của các cường quốc.

Câu 11: Các cuộc đối đầu, xung đột cục bộ diễn ra ở nhiều nơi trên thế giới trong thời kỳ Chiến tranh lạnh (như Triều Tiên, Việt Nam, Cuba) thường được gọi là gì?

  • A. Chiến tranh ủy nhiệm (Proxy wars).
  • B. Chiến tranh tổng lực.
  • C. Chiến tranh thế giới mới.
  • D. Chiến tranh vệ quốc.

Câu 12: Sự kiện khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962 có ý nghĩa gì đối với Chiến tranh lạnh?

  • A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn của Chiến tranh lạnh.
  • B. Mở đầu giai đoạn căng thẳng nhất của Chiến tranh lạnh.
  • C. Cho thấy nguy cơ chiến tranh hạt nhân cận kề, dẫn đến xu hướng hòa hoãn sau đó.
  • D. Làm suy yếu vị thế của cả Mĩ và Liên Xô trên trường quốc tế.

Câu 13: Từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX, quan hệ giữa hai siêu cường Mĩ và Liên Xô đã có sự thay đổi theo chiều hướng nào?

  • A. Leo thang căng thẳng và đối đầu trực diện.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn mọi liên lạc và đàm phán.
  • C. Tiếp tục chạy đua vũ trang không kiểm soát.
  • D. Chuyển từ đối đầu sang đối thoại, hòa hoãn.

Câu 14: Đâu không phải là nguyên nhân dẫn đến xu thế hòa hoãn Đông-Tây từ những năm 70 của thế kỉ XX?

  • A. Sự sụp đổ hoàn toàn của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • B. Nhu cầu hợp tác để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • C. Sự phát triển của khoa học - kĩ thuật, đặc biệt là vũ khí hạt nhân.
  • D. Sự vươn lên của Tây Âu và Nhật Bản, trở thành đối thủ cạnh tranh của Mĩ.

Câu 15: Định ước Henxinki năm 1975, ký kết giữa 33 nước châu Âu, Mĩ và Canada, là một biểu hiện quan trọng của xu thế nào trong quan hệ quốc tế thời Chiến tranh lạnh?

  • A. Chạy đua vũ trang hạt nhân.
  • B. Hòa hoãn, hợp tác giữa các nước thuộc hai phe.
  • C. Đối đầu quân sự trực diện.
  • D. Thành lập các khối quân sự mới.

Câu 16: Cuộc gặp gỡ không chính thức giữa Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô M. Goóc-ba-chốp và Tổng thống Mĩ R. Rigân tại đảo Manta (Địa Trung Hải) vào tháng 12/1989 có ý nghĩa lịch sử gì?

  • A. Mở đầu kỷ nguyên hợp tác toàn diện giữa hai nước.
  • B. Dẫn đến việc giải thể khối NATO.
  • C. Thúc đẩy quá trình thống nhất nước Đức.
  • D. Chính thức tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh.

Câu 17: Sự kiện nào sau đây được xem là một trong những nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta?

  • A. Sự ra đời của Liên hợp quốc.
  • B. Sự tan rã của Liên bang Xô viết.
  • C. Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật lần thứ nhất.
  • D. Sự kiện Mĩ ném bom nguyên tử xuống Nhật Bản.

Câu 18: Trật tự hai cực Ianta sụp đổ (năm 1991) đã tác động như thế nào đến tình hình quốc tế?

  • A. Làm bùng nổ hàng loạt cuộc chiến tranh tổng lực trên khắp thế giới.
  • B. Dẫn đến sự hình thành trật tự thế giới đơn cực do Mĩ chi phối hoàn toàn.
  • C. Mở ra thời kỳ phát triển mới của lịch sử thế giới với nhiều cơ hội và thách thức.
  • D. Kết thúc hoàn toàn các cuộc xung đột, tranh chấp giữa các quốc gia.

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia phải đối mặt sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc là gì?

  • A. Sự gia tăng của các xung đột sắc tộc, tôn giáo, tranh chấp lãnh thổ.
  • B. Nguy cơ bùng nổ chiến tranh hạt nhân toàn cầu.
  • C. Sự suy giảm đột ngột của nền kinh tế thế giới.
  • D. Thiếu vắng các tổ chức quốc tế để giải quyết tranh chấp.

Câu 20: Việc Liên Xô phóng vệ tinh nhân tạo đầu tiên (Sputnik 1957) và đưa con người bay vào vũ trụ (Gagarin 1961) có ý nghĩa gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Chứng tỏ sự vượt trội hoàn toàn của Liên Xô về kinh tế.
  • B. Làm giảm căng thẳng giữa hai phe Xã hội chủ nghĩa và Tư bản chủ nghĩa.
  • C. Kết thúc cuộc chạy đua vũ trang giữa hai siêu cường.
  • D. Thể hiện sự tiến bộ vượt bậc của Liên Xô về khoa học - kỹ thuật, thúc đẩy cuộc chạy đua vào không gian.

Câu 21: Chính sách đối ngoại nào của Mĩ trong giai đoạn đầu Chiến tranh lạnh (từ 1947) nhằm mục đích ngăn chặn sự ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Chiến lược toàn cầu với mục tiêu "ngăn chặn".
  • B. Chính sách "láng giềng thân thiện".
  • C. Chính sách "cửa mở".
  • D. Chiến lược "hợp tác phát triển".

Câu 22: Theo quyết định của Hội nghị Ianta, quốc gia nào ở châu Á sẽ được chia làm hai miền với vĩ tuyến 38 làm ranh giới tạm thời?

  • A. Việt Nam.
  • B. Triều Tiên.
  • C. Trung Quốc.
  • D. Nhật Bản.

Câu 23: Tổ chức nào được thành lập theo quyết định của Hội nghị Ianta nhằm duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, thúc đẩy quan hệ hữu nghị và hợp tác giữa các quốc gia?

  • A. Hội Quốc Liên.
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • C. Liên hợp quốc (UN).
  • D. Liên minh châu Âu (EU).

Câu 24: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa trật tự thế giới được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ nhất (theo Hệ thống Véc-xai-Oasinhtơn) và trật tự hai cực Ianta (sau Chiến tranh thế giới thứ hai)?

  • A. Trật tự Véc-xai-Oasinhtơn dựa trên sự chi phối của một cường quốc duy nhất.
  • B. Trật tự Ianta giải quyết triệt để mâu thuẫn giữa các nước lớn.
  • C. Trật tự Véc-xai-Oasinhtơn dẫn đến hòa bình lâu dài, còn trật tự Ianta gây ra Chiến tranh lạnh.
  • D. Trật tự Véc-xai-Oasinhtơn dựa trên sự phân chia quyền lợi giữa các nước đế quốc thắng trận; trật tự Ianta dựa trên sự đối đầu giữa hai hệ thống xã hội đối lập do hai siêu cường đứng đầu.

Câu 25: Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và khu vực Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai có ý nghĩa gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Làm suy yếu vị thế của Mĩ và Liên Xô.
  • B. Góp phần làm xói mòn và thu hẹp hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc, ảnh hưởng đến phạm vi ảnh hưởng của các siêu cường.
  • C. Thúc đẩy quá trình liên kết kinh tế giữa các quốc gia.
  • D. Khiến các siêu cường chấm dứt hoàn toàn can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.

Câu 26: Bức tường Berlin (xây dựng năm 1961) là một biểu tượng rõ nét cho điều gì trong thời kỳ Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự chia cắt và đối đầu giữa hai hệ thống chính trị - xã hội ở châu Âu.
  • B. Biện pháp phòng thủ chung của các nước Tây Âu trước nguy cơ tấn công.
  • C. Ranh giới phân chia vùng lãnh thổ giữa các quốc gia thành viên NATO.
  • D. Biểu tượng của sự hợp tác kinh tế giữa Đông và Tây Đức.

Câu 27: Chính sách "Cùng tồn tại hòa bình" của Liên Xô được đưa ra vào giữa những năm 50 của thế kỉ XX thể hiện sự thay đổi nào trong quan hệ quốc tế so với giai đoạn đầu Chiến tranh lạnh?

  • A. Tăng cường đối đầu quân sự trực diện với Mĩ.
  • B. Từ bỏ hoàn toàn việc ủng hộ phong trào cách mạng thế giới.
  • C. Nhận thức được nguy cơ chiến tranh hạt nhân, hướng tới giảm căng thẳng và tìm kiếm giải pháp hòa bình.
  • D. Thúc đẩy việc thành lập các khối quân sự mới để đối trọng với NATO.

Câu 28: Sự vươn lên mạnh mẽ về kinh tế và khoa học - kỹ thuật của Nhật Bản và các nước Tây Âu trong những thập niên cuối thế kỉ XX có tác động gì đến trật tự hai cực Ianta?

  • A. Làm tăng cường sự chi phối của Mĩ và Liên Xô.
  • B. Khiến hai khối quân sự NATO và Vácsava trở nên mạnh hơn.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn xu hướng hòa hoãn Đông-Tây.
  • D. Làm suy yếu vị thế của Mĩ và Liên Xô, góp phần làm xói mòn trật tự hai cực.

Câu 29: Sau Chiến tranh lạnh, mặc dù trật tự hai cực sụp đổ, nhưng tàn dư của nó vẫn còn ảnh hưởng đến tình hình thế giới hiện tại thông qua yếu tố nào?

  • A. Các điểm nóng xung đột cũ, sự phân chia địa chính trị dựa trên phạm vi ảnh hưởng trước đây.
  • B. Sự tồn tại của chủ nghĩa phát xít ở nhiều quốc gia.
  • C. Nguy cơ bùng nổ chiến tranh thế giới mới giữa các cường quốc.
  • D. Sự thống trị tuyệt đối của một cường quốc duy nhất trên toàn cầu.

Câu 30: Quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh (từ năm 1991 đến nay) có đặc điểm nổi bật nào so với thời kỳ Chiến tranh lạnh?

  • A. Chuyển từ đối đầu giữa hai cực sang đối đầu giữa nhiều cực.
  • B. Quan hệ giữa các nước lớn hoàn toàn hòa thuận, không còn mâu thuẫn.
  • C. Xu hướng đa cực và toàn cầu hóa phát triển mạnh mẽ, các quốc gia tăng cường hợp tác và cạnh tranh.
  • D. Hệ thống Liên hợp quốc không còn vai trò trong việc duy trì hòa bình, an ninh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) được triệu tập trong bối cảnh chiến tranh thế giới thứ hai đã sắp kết thúc. Vấn đề cấp bách nhất đặt ra cho các cường quốc Đồng minh lúc này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Quyết định quan trọng nào của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) đã đặt nền móng cho sự hình thành một trật tự thế giới mới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Theo thỏa thuận tại Hội nghị Ianta, khu vực Đông Âu chủ yếu thuộc phạm vi ảnh hưởng của cường quốc nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trật tự thế giới hai cực Ianta được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai dựa trên sự đối đầu giữa hai cường quốc nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Bản chất của cuộc Chiến tranh lạnh (1947-1989) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự bùng nổ Chiến tranh lạnh là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Biểu hiện đầu tiên của Chiến tranh lạnh được đánh dấu bằng sự kiện nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Kế hoạch phục hưng châu Âu (Kế hoạch Marshall) do Mĩ đề xướng sau Chiến tranh thế giới thứ hai nhằm mục đích chủ yếu nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Việc thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) năm 1949 và Tổ chức Hiệp ước Vácsava (Vác-sa-va) năm 1955 là biểu hiện rõ nét nhất của xu hướng nào trong Chiến tranh lạnh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Cuộc chạy đua vũ trang giữa hai siêu cường Mĩ và Liên Xô trong Chiến tranh lạnh có tác động chủ yếu nào đến tình hình thế giới?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Các cuộc đối đầu, xung đột cục bộ diễn ra ở nhiều nơi trên thế giới trong thời kỳ Chiến tranh lạnh (như Triều Tiên, Việt Nam, Cuba) thường được gọi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Sự kiện khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962 có ý nghĩa gì đối với Chiến tranh lạnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Từ đầu những năm 70 của thế kỉ XX, quan hệ giữa hai siêu cường Mĩ và Liên Xô đã có sự thay đổi theo chiều hướng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Đâu không phải là nguyên nhân dẫn đến xu thế hòa hoãn Đông-Tây từ những năm 70 của thế kỉ XX?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Định ước Henxinki năm 1975, ký kết giữa 33 nước châu Âu, Mĩ và Canada, là một biểu hiện quan trọng của xu thế nào trong quan hệ quốc tế thời Chiến tranh lạnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Cuộc gặp gỡ không chính thức giữa Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô M. Goóc-ba-chốp và Tổng thống Mĩ R. Rigân tại đảo Manta (Địa Trung Hải) vào tháng 12/1989 có ý nghĩa lịch sử gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Sự kiện nào sau đây được xem là một trong những nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trật tự hai cực Ianta sụp đổ (năm 1991) đã tác động như thế nào đến tình hình quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia phải đối mặt sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Việc Liên Xô phóng vệ tinh nhân tạo đầu tiên (Sputnik 1957) và đưa con người bay vào vũ trụ (Gagarin 1961) có ý nghĩa gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Chính sách đối ngoại nào của Mĩ trong giai đoạn đầu Chiến tranh lạnh (từ 1947) nhằm mục đích ngăn chặn sự ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản trên phạm vi toàn cầu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Theo quyết định của Hội nghị Ianta, quốc gia nào ở châu Á sẽ được chia làm hai miền với vĩ tuyến 38 làm ranh giới tạm thời?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Tổ chức nào được thành lập theo quyết định của Hội nghị Ianta nhằm duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, thúc đẩy quan hệ hữu nghị và hợp tác giữa các quốc gia?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa trật tự thế giới được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ nhất (theo Hệ thống Véc-xai-Oasinhtơn) và trật tự hai cực Ianta (sau Chiến tranh thế giới thứ hai)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và khu vực Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai có ý nghĩa gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Bức tường Berlin (xây dựng năm 1961) là một biểu tượng rõ nét cho điều gì trong thời kỳ Chiến tranh lạnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Chính sách 'Cùng tồn tại hòa bình' của Liên Xô được đưa ra vào giữa những năm 50 của thế kỉ XX thể hiện sự thay đổi nào trong quan hệ quốc tế so với giai đoạn đầu Chiến tranh lạnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Sự vươn lên mạnh mẽ về kinh tế và khoa học - kỹ thuật của Nhật Bản và các nước Tây Âu trong những thập niên cuối thế kỉ XX có tác động gì đến trật tự hai cực Ianta?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Sau Chiến tranh lạnh, mặc dù trật tự hai cực sụp đổ, nhưng tàn dư của nó vẫn còn ảnh hưởng đến tình hình thế giới hiện tại thông qua yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh (từ năm 1991 đến nay) có đặc điểm nổi bật nào so với thời kỳ Chiến tranh lạnh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trật tự thế giới được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai (1945-1991) được gọi là gì?

  • A. Trật tự hai cực Ianta
  • B. Trật tự Vécxai-Oasinhtơn
  • C. Trật tự đa cực
  • D. Trật tự đơn cực

Câu 2: Hội nghị quốc tế nào đã đặt nền móng cho việc hình thành trật tự thế giới mới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Hội nghị Pốtxđam (Đức, 1945)
  • B. Hội nghị Xan Phranxixcô (Mỹ, 1945)
  • C. Hội nghị Ianta (Liên Xô, 1945)
  • D. Hội nghị Giơnevơ (Thụy Sĩ, 1954)

Câu 3: Quyết định quan trọng nào của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) đã thể hiện rõ sự phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc Đồng minh?

  • A. Thành lập Tổ chức Liên hợp quốc
  • B. Tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít Đức và quân phiệt Nhật Bản
  • C. Buộc Nhật Bản đầu hàng không điều kiện
  • D. Phân chia khu vực chiếm đóng và phạm vi ảnh hưởng ở châu Âu và châu Á

Câu 4: Theo thỏa thuận tại Hội nghị Ianta (2/1945), quốc gia nào được giao trách nhiệm chiếm đóng và kiểm soát khu vực Đông Đức và phía Đông châu Âu?

  • A. Liên Xô
  • B. Mỹ
  • C. Anh
  • D. Pháp

Câu 5: Việc thành lập Tổ chức Liên hợp quốc (UN) tại Hội nghị Xan Phranxixcô (4/1945) là kết quả của quyết định nào tại Hội nghị Ianta?

  • A. Giải quyết vấn đề biên giới quốc gia
  • B. Duy trì hòa bình và an ninh thế giới
  • C. Thúc đẩy thương mại quốc tế
  • D. Phát triển khoa học và công nghệ

Câu 6: Đặc điểm nổi bật nhất của trật tự hai cực Ianta là gì?

  • A. Sự đối đầu giữa các nước đế quốc cũ và mới
  • B. Sự cạnh tranh về kinh tế giữa các nước phát triển
  • C. Sự thống trị của một siêu cường duy nhất
  • D. Thế giới bị chi phối bởi hai siêu cường đối lập về ý thức hệ và mục tiêu

Câu 7: Chiến tranh lạnh (1947-1991) được định nghĩa là tình trạng đối đầu căng thẳng giữa hai phe do Mỹ và Liên Xô đứng đầu, nhưng không bùng nổ thành chiến tranh tổng lực. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Sự tranh giành thuộc địa giữa các nước lớn
  • B. Mâu thuẫn về biên giới lãnh thổ sau chiến tranh
  • C. Sự đối lập về mục tiêu và chiến lược giữa hai cường quốc và hai hệ thống chính trị-xã hội khác nhau
  • D. Cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân

Câu 8: Sự kiện nào được coi là khởi đầu của Chiến tranh lạnh?

  • A. Thành lập khối NATO (1949)
  • B. Bài phát biểu của Tổng thống Truman trước Quốc hội Mỹ (3/1947)
  • C. Chia cắt nước Đức thành hai nhà nước (1949)
  • D. Chiến tranh Triều Tiên bùng nổ (1950)

Câu 9: Để thực hiện Chiến lược toàn cầu nhằm chống lại Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa, Mỹ đã triển khai những biện pháp chủ yếu nào?

  • A. Phát động Chiến tranh lạnh, thành lập các khối quân sự, chạy đua vũ trang
  • B. Tăng cường hợp tác kinh tế và văn hóa
  • C. Đẩy mạnh ngoại giao hòa bình và đàm phán
  • D. Hỗ trợ các phong trào giải phóng dân tộc

Câu 10: Liên Xô và các nước Đông Âu đã có phản ứng như thế nào trước sự thành lập khối quân sự NATO của Mỹ và phương Tây?

  • A. Phát động chiến tranh tổng lực
  • B. Tuyên bố trung lập
  • C. Thành lập Tổ chức Hiệp ước Vácsava
  • D. Rút khỏi Liên hợp quốc

Câu 11: Cuộc chạy đua vũ trang, đặc biệt là vũ khí hạt nhân giữa hai siêu cường Mỹ và Liên Xô trong Chiến tranh lạnh, đã dẫn đến hệ quả chủ yếu nào?

  • A. Thúc đẩy kinh tế của cả hai nước phát triển mạnh mẽ
  • B. Giảm thiểu nguy cơ xung đột quân sự
  • C. Tạo ra sự cân bằng quyền lực tuyệt đối
  • D. Nguy cơ chiến tranh hủy diệt toàn cầu và làm cạn kiệt nguồn lực

Câu 12: Bên cạnh đối đầu trực tiếp, Mỹ và Liên Xô còn tiến hành "chiến tranh ủy nhiệm" (proxy war) ở nhiều khu vực trên thế giới. Điều này thể hiện đặc điểm nào của Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự đối đầu gián tiếp, thông qua các cuộc xung đột cục bộ
  • B. Sự hợp tác trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu
  • C. Sự chấm dứt hoàn toàn các cuộc xung đột vũ trang
  • D. Sự hòa giải và hòa hợp giữa hai phe

Câu 13: Giai đoạn "đối đầu Đông-Tây" căng thẳng nhất trong Chiến tranh lạnh diễn ra khi nào?

  • A. Từ 1945 đến đầu những năm 1950
  • B. Từ đầu những năm 1950 đến đầu những năm 1970
  • C. Từ đầu những năm 1970 đến cuối những năm 1980
  • D. Từ cuối những năm 1980 đến 1991

Câu 14: Xu thế "hòa hoãn Đông-Tây" bắt đầu xuất hiện từ khi nào và do những yếu tố nào thúc đẩy?

  • A. Từ 1945, do cả hai bên đều muốn hợp tác kinh tế
  • B. Từ cuối những năm 1950, do sự phát triển của Trung Quốc
  • C. Từ đầu những năm 1960, do sự tan rã của các khối quân sự
  • D. Từ đầu những năm 1970, do nhu cầu hạn chế vũ khí hạt nhân và giải quyết các vấn đề toàn cầu

Câu 15: Biểu hiện rõ nét nhất của xu thế "hòa hoãn Đông-Tây" trong những năm 1970 là gì?

  • A. Các cuộc gặp thượng đỉnh giữa Liên Xô và Mỹ, ký kết các hiệp định về hạn chế vũ khí chiến lược
  • B. Sự sụp đổ của Bức tường Béc-lin
  • C. Thành lập Liên minh châu Âu (EU)
  • D. Sự ra đời của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)

Câu 16: Mặc dù có xu thế hòa hoãn, Chiến tranh lạnh vẫn tiếp diễn và căng thẳng trở lại vào cuối những năm 1970 và đầu những năm 1980. Nguyên nhân chủ yếu của sự căng thẳng trở lại này là gì?

  • A. Sự phát triển kinh tế vượt bậc của các nước châu Á
  • B. Cuộc chạy đua vũ trang mới, đặc biệt là vũ khí hạt nhân tầm trung và sự can thiệp của Liên Xô vào Afghanistan
  • C. Sự ra đời của đồng tiền chung châu Âu (Euro)
  • D. Phong trào chống phân biệt chủng tộc ở Nam Phi

Câu 17: Trật tự hai cực Ianta chính thức sụp đổ vào thời điểm nào?

  • A. Khi Bức tường Béc-lin sụp đổ (1989)
  • B. Khi Tổ chức Hiệp ước Vácsava giải thể (1991)
  • C. Khi Liên Xô tan rã (1991)
  • D. Khi Mỹ và Liên Xô tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh (1989)

Câu 18: Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta là gì?

  • A. Sự trỗi dậy của Trung Quốc
  • B. Sự phát triển của cách mạng khoa học - kỹ thuật
  • C. Thắng lợi của phong trào giải phóng dân tộc
  • D. Sự tan rã của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu

Câu 19: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế?

  • A. Thế giới chuyển sang trật tự đơn cực hoàn toàn do Mỹ chi phối
  • B. Mở ra thời kỳ phát triển mới của thế giới, với xu thế đa cực và toàn cầu hóa
  • C. Tái diễn các cuộc chiến tranh thế giới quy mô lớn
  • D. Dẫn đến sự cô lập của các quốc gia châu Á

Câu 20: Phân tích vai trò của Liên Xô trong việc hình thành trật tự hai cực Ianta sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

  • A. Liên Xô chỉ là một bên tham gia bị động, không có vai trò quyết định
  • B. Liên Xô đóng vai trò thứ yếu, chủ yếu tuân theo sự sắp đặt của Mỹ
  • C. Liên Xô là một trong hai siêu cường chủ chốt, cùng với Mỹ, quyết định các vấn đề quan trọng tại Ianta và định hình một cực của trật tự mới
  • D. Liên Xô chỉ tập trung vào việc tái thiết đất nước, không quan tâm đến trật tự thế giới

Câu 21: Việc phân chia bán đảo Triều Tiên thành hai khu vực chiếm đóng (vĩ tuyến 38) theo thỏa thuận Ianta có ý nghĩa gì đối với tình hình khu vực sau này?

  • A. Là tiền đề dẫn đến sự chia cắt lâu dài và cuộc chiến tranh Triều Tiên
  • B. Giúp Triều Tiên nhanh chóng thống nhất đất nước
  • C. Tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế của Triều Tiên
  • D. Thúc đẩy quan hệ hợp tác giữa hai miền Triều Tiên

Câu 22: Trật tự hai cực Ianta, dù mang tính đối đầu, nhưng trong một chừng mực nào đó, cũng góp phần duy trì hòa bình thế giới kéo dài gần nửa thế kỷ. Tại sao lại có nhận định như vậy?

  • A. Do Mỹ và Liên Xô luôn tuân thủ nghiêm ngặt luật pháp quốc tế
  • B. Do các nước nhỏ không có khả năng gây chiến
  • C. Do Liên hợp quốc có quyền lực tuyệt đối trong việc ngăn chặn xung đột
  • D. Do sự cân bằng kinh tế giữa hai khối và nguy cơ chiến tranh hạt nhân khiến cả hai siêu cường phải kiềm chế lẫn nhau

Câu 23: Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa trật tự thế giới Vécxai-Oasinhtơn (sau CTTG I) và trật tự hai cực Ianta (sau CTTG II).

  • A. Cả hai đều dựa trên sự thống trị của một cường quốc duy nhất.
  • B. Trật tự Vécxai-Oasinhtơn dựa trên sự phân chia lợi ích của các nước thắng trận, còn trật tự Ianta dựa trên sự đối đầu của hai siêu cường và hai hệ thống xã hội khác nhau.
  • C. Trật tự Vécxai-Oasinhtơn bền vững hơn trật tự Ianta.
  • D. Trật tự Ianta giải quyết được mọi mâu thuẫn giữa các nước lớn.

Câu 24: Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba (1962) là một trong những đỉnh điểm căng thẳng của Chiến tranh lạnh. Sự kiện này phản ánh rõ nét điều gì về bản chất của cuộc đối đầu giữa hai siêu cường?

  • A. Nguy cơ chiến tranh hạt nhân cận kề do sự đối đầu trực tiếp và quyết liệt
  • B. Sự hợp tác giữa Mỹ và Liên Xô trong việc giải quyết khủng hoảng
  • C. Sự can thiệp của Liên hợp quốc có hiệu quả
  • D. Sự suy yếu của cả hai siêu cường

Câu 25: Chính sách "Ngăn chặn" (Containment) của Mỹ trong Chiến tranh lạnh nhằm mục đích gì?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển của các nước đồng minh
  • B. Thiết lập quan hệ hòa bình với Liên Xô
  • C. Kiềm chế sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản và ảnh hưởng của Liên Xô
  • D. Hỗ trợ các nước giành độc lập

Câu 26: Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô vào cuối những năm 1980, đầu những năm 1990 diễn ra trong bối cảnh nào của quan hệ quốc tế?

  • A. Giai đoạn căng thẳng nhất của Chiến tranh lạnh
  • B. Giai đoạn bùng nổ nhiều cuộc chiến tranh cục bộ
  • C. Giai đoạn các nước châu Á trở thành trung tâm kinh tế thế giới
  • D. Giai đoạn Chiến tranh lạnh đi đến hồi kết

Câu 27: Đánh giá tác động của Chiến tranh lạnh đối với các quốc gia đang phát triển ở châu Á, châu Phi, khu vực Mĩ Latinh.

  • A. Chiến tranh lạnh giúp các nước này phát triển kinh tế nhanh chóng.
  • B. Các nước này trở thành đấu trường cho các cuộc "chiến tranh ủy nhiệm", gây ra nhiều xung đột và bất ổn.
  • C. Chiến tranh lạnh không ảnh hưởng đáng kể đến các nước này.
  • D. Các nước này nhận được sự hỗ trợ lớn từ cả hai phe để phát triển hòa bình.

Câu 28: Mặc dù Chiến tranh lạnh đã kết thúc, nhưng những di sản của nó vẫn còn tồn tại trong quan hệ quốc tế hiện đại. Di sản nào sau đây là rõ nét nhất?

  • A. Sự tồn tại của các khối quân sự (như NATO) và các điểm nóng địa chính trị cũ.
  • B. Sự chia rẽ ý thức hệ giữa các quốc gia.
  • C. Cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân vẫn diễn ra với cường độ cao.
  • D. Sự đối đầu kinh tế giữa các cường quốc.

Câu 29: Dựa vào kiến thức về trật tự hai cực Ianta và Chiến tranh lạnh, hãy phân tích mối liên hệ giữa sự hình thành trật tự này và sự ra đời của các khối quân sự đối lập (NATO và Vácsava).

  • A. Các khối quân sự ra đời trước, sau đó dẫn đến sự hình thành trật tự hai cực.
  • B. Các khối quân sự không liên quan đến trật tự hai cực.
  • C. Trật tự hai cực Ianta chỉ là kết quả của các khối quân sự.
  • D. Trật tự hai cực Ianta, với sự đối đầu giữa hai siêu cường, là nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành các khối quân sự nhằm củng cố vị thế và đối trọng lẫn nhau.

Câu 30: Việt Nam nằm trong khu vực Đông Nam Á, theo thỏa thuận Ianta, khu vực này thuộc phạm vi ảnh hưởng của các nước phương Tây. Điều này đã tác động như thế nào đến tình hình Việt Nam sau năm 1945?

  • A. Việt Nam nhận được sự hỗ trợ kinh tế lớn từ phương Tây.
  • B. Việt Nam dễ dàng giành được độc lập mà không gặp trở ngại.
  • C. Việt Nam trở thành một trong những điểm nóng của Chiến tranh lạnh, chịu sự can thiệp và đối đầu giữa các cường quốc.
  • D. Việt Nam hoàn toàn bị cô lập khỏi thế giới bên ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trật tự thế giới được hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ hai (1945-1991) được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Hội nghị quốc tế nào đã đặt nền móng cho việc hình thành trật tự thế giới mới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Quyết định quan trọng nào của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) đã thể hiện rõ sự phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc Đồng minh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Theo thỏa thuận tại Hội nghị Ianta (2/1945), quốc gia nào được giao trách nhiệm chiếm đóng và kiểm soát khu vực Đông Đức và phía Đông châu Âu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Việc thành lập Tổ chức Liên hợp quốc (UN) tại Hội nghị Xan Phranxixcô (4/1945) là kết quả của quyết định nào tại Hội nghị Ianta?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Đặc điểm nổi bật nhất của trật tự hai cực Ianta là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Chiến tranh lạnh (1947-1991) được định nghĩa là tình trạng đối đầu căng thẳng giữa hai phe do Mỹ và Liên Xô đứng đầu, nhưng không bùng nổ thành chiến tranh tổng lực. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến Chiến tranh lạnh là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Sự kiện nào được coi là khởi đầu của Chiến tranh lạnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Để thực hiện Chiến lược toàn cầu nhằm chống lại Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa, Mỹ đã triển khai những biện pháp chủ yếu nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Liên Xô và các nước Đông Âu đã có phản ứng như thế nào trước sự thành lập khối quân sự NATO của Mỹ và phương Tây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Cuộc chạy đua vũ trang, đặc biệt là vũ khí hạt nhân giữa hai siêu cường Mỹ và Liên Xô trong Chiến tranh lạnh, đã dẫn đến hệ quả chủ yếu nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Bên cạnh đối đầu trực tiếp, Mỹ và Liên Xô còn tiến hành 'chiến tranh ủy nhiệm' (proxy war) ở nhiều khu vực trên thế giới. Điều này thể hiện đặc điểm nào của Chiến tranh lạnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Giai đoạn 'đối đầu Đông-Tây' căng thẳng nhất trong Chiến tranh lạnh diễn ra khi nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Xu thế 'hòa hoãn Đông-Tây' bắt đầu xuất hiện từ khi nào và do những yếu tố nào thúc đẩy?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Biểu hiện rõ nét nhất của xu thế 'hòa hoãn Đông-Tây' trong những năm 1970 là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Mặc dù có xu thế hòa hoãn, Chiến tranh lạnh vẫn tiếp diễn và căng thẳng trở lại vào cuối những năm 1970 và đầu những năm 1980. Nguyên nhân chủ yếu của sự căng thẳng trở lại này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trật tự hai cực Ianta chính thức sụp đổ vào thời điểm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Phân tích vai trò của Liên Xô trong việc hình thành trật tự hai cực Ianta sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Việc phân chia bán đảo Triều Tiên thành hai khu vực chiếm đóng (vĩ tuyến 38) theo thỏa thuận Ianta có ý nghĩa gì đối với tình hình khu vực sau này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trật tự hai cực Ianta, dù mang tính đối đầu, nhưng trong một chừng mực nào đó, cũng góp phần duy trì hòa bình thế giới kéo dài gần nửa thế kỷ. Tại sao lại có nhận định như vậy?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa trật tự thế giới Vécxai-Oasinhtơn (sau CTTG I) và trật tự hai cực Ianta (sau CTTG II).

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba (1962) là một trong những đỉnh điểm căng thẳng của Chiến tranh lạnh. Sự kiện này phản ánh rõ nét điều gì về bản chất của cuộc đối đầu giữa hai siêu cường?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Chính sách 'Ngăn chặn' (Containment) của Mỹ trong Chiến tranh lạnh nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô vào cuối những năm 1980, đầu những năm 1990 diễn ra trong bối cảnh nào của quan hệ quốc tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Đánh giá tác động của Chiến tranh lạnh đối với các quốc gia đang phát triển ở châu Á, châu Phi, khu vực Mĩ Latinh.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Mặc dù Chiến tranh lạnh đã kết thúc, nhưng những di sản của nó vẫn còn tồn tại trong quan hệ quốc tế hiện đại. Di sản nào sau đây là rõ nét nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Dựa vào kiến thức về trật tự hai cực Ianta và Chiến tranh lạnh, hãy phân tích mối liên hệ giữa sự hình thành trật tự này và sự ra đời của các khối quân sự đối lập (NATO và Vácsava).

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Việt Nam nằm trong khu vực Đông Nam Á, theo thỏa thuận Ianta, khu vực này thuộc phạm vi ảnh hưởng của các nước phương Tây. Điều này đã tác động như thế nào đến tình hình Việt Nam sau năm 1945?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào tác động mạnh mẽ nhất đến việc triệu tập Hội nghị Ianta (tháng 2/1945)?

  • A. Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ ở châu Âu.
  • B. Phe Đồng minh đã giành thắng lợi hoàn toàn ở châu Phi.
  • C. Nhật Bản tuyên bố đầu hàng không điều kiện.
  • D. Chiến tranh thế giới thứ hai đang đi vào giai đoạn kết thúc với thắng lợi thuộc về phe Đồng minh.

Câu 2: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) thể hiện rõ nhất sự thỏa hiệp về lợi ích giữa các cường quốc nhằm giải quyết các vấn đề cấp bách sau chiến tranh?

  • A. Thành lập tổ chức Liên hợp quốc.
  • B. Tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít.
  • C. Thỏa thuận về việc phân chia phạm vi ảnh hưởng ở châu Âu và châu Á.
  • D. Buộc Đức và Nhật Bản bồi thường chiến tranh.

Câu 3: Theo quyết định của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945), quốc gia nào được giao nhiệm vụ chiếm đóng và kiểm soát khu vực Đông Đức và Đông Béc-lin sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Mỹ.
  • B. Liên Xô.
  • C. Anh.
  • D. Pháp.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của quyết định thành lập Liên hợp quốc tại Hội nghị Ianta (tháng 2/1945).

  • A. Nhằm duy trì hòa bình và an ninh thế giới, ngăn chặn nguy cơ chiến tranh tái diễn.
  • B. Để giám sát việc thực hiện các thỏa thuận của hội nghị.
  • C. Tổ chức lại nền kinh tế thế giới sau chiến tranh.
  • D. Thúc đẩy sự hợp tác giữa các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 5: Hệ quả quan trọng nhất từ những quyết định của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) là gì?

  • A. Thúc đẩy sự ra đời của các quốc gia độc lập ở châu Á và châu Phi.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn mọi mâu thuẫn giữa các nước lớn.
  • C. Dẫn đến sự hình thành một trật tự thế giới mới, mà đặc trưng là sự đối đầu giữa hai cực do Liên Xô và Mỹ đứng đầu.
  • D. Khôi phục lại hệ thống thuộc địa của các cường quốc châu Âu.

Câu 6: Bản chất của sự đối đầu Đông-Tây trong thời kỳ Chiến tranh lạnh là sự đối đầu giữa:

  • A. Các nước giàu và các nước nghèo.
  • B. Hai hệ thống chính trị-xã hội và ý thức hệ khác nhau.
  • C. Các nước phát triển và các nước đang phát triển.
  • D. Chủ nghĩa thực dân và phong trào giải phóng dân tộc.

Câu 7: Sự kiện nào được xem là dấu mốc khởi đầu của Chiến tranh lạnh giữa hai siêu cường Mỹ và Liên Xô?

  • A. Hội nghị Pốt-xđam (1945).
  • B. Sự ra đời của khối NATO (1949).
  • C. Cuộc khủng hoảng Béc-lin lần thứ nhất (1948-1949).
  • D. Bài phát biểu của Tổng thống Truman trước Quốc hội Mỹ (tháng 3/1947).

Câu 8: Biểu hiện nổi bật nhất của Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Sự đối đầu gay gắt về chính trị, quân sự và ý thức hệ giữa hai phe do Mỹ và Liên Xô đứng đầu.
  • B. Các cuộc chiến tranh tổng lực quy mô lớn giữa hai siêu cường.
  • C. Sự suy sụp hoàn toàn của các nền kinh tế trên thế giới.
  • D. Sự tan rã của hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc.

Câu 9: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đối với quan hệ quốc tế trong giai đoạn 1947-1991.

  • A. Thúc đẩy sự hợp tác toàn diện giữa các quốc gia.
  • B. Khiến thế giới luôn trong tình trạng căng thẳng, đối đầu, nguy cơ chiến tranh hạt nhân.
  • C. Giúp giải quyết triệt để các mâu thuẫn khu vực.
  • D. Tạo điều kiện cho các nước nhỏ phát triển kinh tế độc lập.

Câu 10: Chính sách "Ngăn chặn" (Containment) của Mỹ trong thời kỳ Chiến tranh lạnh nhằm mục đích gì?

  • A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế với Liên Xô.
  • B. Chủ động gây chiến tranh tổng lực với Liên Xô.
  • C. Ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản và ảnh hưởng của Liên Xô trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Thiết lập quan hệ ngoại giao thân thiện với các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 11: Việc thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) năm 1949 và Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va (Vac-sa-va) năm 1955 là biểu hiện rõ nét nhất của khía cạnh nào trong Chiến tranh lạnh?

  • A. Đối đầu quân sự, hình thành các khối liên minh đối địch.
  • B. Đối đầu kinh tế, chạy đua phát triển công nghiệp.
  • C. Đối đầu văn hóa, tuyên truyền ý thức hệ.
  • D. Đối đầu ngoại giao, tranh giành ảnh hưởng ở Liên hợp quốc.

Câu 12: Phân tích mối liên hệ giữa sự ra đời của trật tự hai cực Ianta và sự bùng nổ của Chiến tranh lạnh.

  • A. Trật tự hai cực Ianta là kết quả trực tiếp của Chiến tranh lạnh.
  • B. Chiến tranh lạnh giúp củng cố vững chắc trật tự hai cực Ianta.
  • C. Hai hiện tượng này không có mối liên hệ nào với nhau.
  • D. Những quyết định phân chia phạm vi ảnh hưởng tại Ianta đã tạo tiền đề và làm sâu sắc thêm mâu thuẫn, dẫn đến Chiến tranh lạnh.

Câu 13: Từ những năm 70 của thế kỷ XX, xu thế hòa hoãn Đông-Tây xuất hiện. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến xu thế này là gì?

  • A. Sự suy sụp hoàn toàn của nền kinh tế cả hai siêu cường.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học - kỹ thuật, đặc biệt là vũ khí hạt nhân, khiến hai siêu cường lo ngại về một cuộc đối đầu trực tiếp.
  • C. Sự tan rã của các khối quân sự đối lập.
  • D. Áp lực từ các nước nhỏ đòi chấm dứt Chiến tranh lạnh.

Câu 14: Biểu hiện cụ thể của xu thế hòa hoãn Đông-Tây từ những năm 70 của thế kỷ XX là gì?

  • A. Mỹ và Liên Xô tiến hành các cuộc chiến tranh ủy nhiệm quy mô lớn.
  • B. Sự gia tăng căng thẳng và chạy đua vũ trang.
  • C. Các cuộc gặp gỡ, đàm phán giữa lãnh đạo hai siêu cường, ký kết các hiệp định hạn chế vũ khí chiến lược.
  • D. Liên Xô và Mỹ rút hết quân khỏi các điểm nóng trên thế giới.

Câu 15: Mặc dù có xu thế hòa hoãn, Chiến tranh lạnh vẫn tiếp diễn và căng thẳng ở một số khu vực. Điều này chứng tỏ điều gì về bản chất của quan hệ hai cực trong giai đoạn này?

  • A. Mâu thuẫn giữa hai siêu cường đã hoàn toàn chấm dứt.
  • B. Xu thế hòa hoãn chỉ là hình thức, không có giá trị thực tế.
  • C. Các nước nhỏ đã hoàn toàn thoát khỏi sự chi phối của hai siêu cường.
  • D. Sự đối đầu về ý thức hệ và lợi ích chiến lược giữa hai siêu cường vẫn còn tồn tại sâu sắc.

Câu 16: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô (năm 1989-1991) có tác động quyết định như thế nào đến trật tự thế giới hai cực Ianta?

  • A. Làm tăng cường sức mạnh của cực Liên Xô.
  • B. Dẫn đến sự tan rã hoàn toàn của trật tự hai cực Ianta.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến cục diện thế giới.
  • D. Mở ra kỷ nguyên hợp tác toàn diện giữa các nước.

Câu 17: Nguyên nhân nào sau đây không phải là nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của trật tự thế giới hai cực Ianta?

  • A. Sự suy yếu về kinh tế và chính trị của Liên Xô và các nước Đông Âu.
  • B. Sự vươn lên mạnh mẽ của các trung tâm kinh tế thế giới như Tây Âu và Nhật Bản.
  • C. Thắng lợi của phong trào giải phóng dân tộc ở Á, Phi, Mỹ Latinh.
  • D. Sự bùng nổ của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.

Câu 18: Việc Mỹ và Liên Xô tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh (tháng 12/1989) tại Manta đánh dấu sự kết thúc của:

  • A. Giai đoạn đối đầu gay gắt giữa hai siêu cường.
  • B. Trật tự thế giới đơn cực do Mỹ đứng đầu.
  • C. Toàn bộ các cuộc xung đột vũ trang trên thế giới.
  • D. Sự tồn tại của hệ thống xã hội chủ nghĩa.

Câu 19: So sánh vai trò của Liên Xô và Mỹ trong việc hình thành trật tự thế giới hai cực Ianta. Điểm tương đồng là gì?

  • A. Đều muốn thiết lập một trật tự thế giới đơn cực.
  • B. Đều ủng hộ hệ thống xã hội chủ nghĩa trên toàn cầu.
  • C. Đều là những cường quốc thắng trận, có tiềm lực kinh tế, quân sự mạnh và có ảnh hưởng lớn đến cục diện thế giới sau chiến tranh.
  • D. Đều muốn khôi phục lại trật tự thế giới cũ trước chiến tranh.

Câu 20: Phân tích một tác động tích cực của sự sụp đổ trật tự hai cực Ianta đối với quan hệ quốc tế.

  • A. Sự gia tăng không kiểm soát của chạy đua vũ trang.
  • B. Mở ra khả năng giải quyết các vấn đề quốc tế thông qua đối thoại và hợp tác, giảm nguy cơ chiến tranh tổng lực.
  • C. Tăng cường sự phân hóa giàu nghèo giữa các quốc gia.
  • D. Sự phục hồi của chủ nghĩa phát xít ở châu Âu.

Câu 21: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, các nước Tây Âu đã có những hành động nào để đối phó với ảnh hưởng của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu?

  • A. Tham gia Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va.
  • B. Tìm cách trung lập hóa hoàn toàn.
  • C. Nhận viện trợ từ Kế hoạch Mác-san và tham gia liên minh quân sự NATO.
  • D. Thiết lập quan hệ đồng minh chặt chẽ với Trung Quốc.

Câu 22: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa Trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới cũ được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ nhất (theo Hệ thống Véc-xai-Oa-sinh-tơn).

  • A. Cả hai đều dựa trên sự cân bằng quyền lực giữa nhiều cường quốc.
  • B. Cả hai đều thể hiện sự đối đầu gay gắt giữa hai khối quân sự lớn.
  • C. Trật tự Véc-xai-Oa-sinh-tơn dựa trên sự chi phối của hai siêu cường, còn Ianta dựa trên sự chi phối của nhiều cường quốc.
  • D. Trật tự Ianta dựa trên sự đối đầu giữa hai siêu cường và hai hệ thống xã hội khác nhau, còn trật tự cũ chủ yếu dựa trên sự phân chia lợi ích giữa các nước đế quốc thắng trận.

Câu 23: Cuộc khủng hoảng Béc-lin (1948-1949) là ví dụ điển hình cho khía cạnh nào của Chiến tranh lạnh?

  • A. Căng thẳng và đối đầu trực tiếp tại các điểm nóng ở châu Âu, thể hiện sự phân chia ảnh hưởng sau chiến tranh.
  • B. Cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân giữa hai siêu cường.
  • C. Sự cạnh tranh kinh tế giữa hai phe.
  • D. Phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi.

Câu 24: Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953) và Chiến tranh Việt Nam (1954-1975) được xem là các "cuộc chiến tranh ủy nhiệm" (proxy wars) trong thời kỳ Chiến tranh lạnh vì:

  • A. Chúng chỉ là các cuộc xung đột nội bộ không có sự can thiệp từ bên ngoài.
  • B. Các bên tham chiến nhận được sự hậu thuẫn và can thiệp sâu sắc từ hai siêu cường Mỹ và Liên Xô (hoặc đồng minh của họ) nhằm cạnh tranh ảnh hưởng.
  • C. Các cuộc chiến này diễn ra ở khu vực trung lập, không liên quan đến hai phe.
  • D. Chúng chỉ liên quan đến tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia nhỏ.

Câu 25: Việc Liên Xô phóng vệ tinh nhân tạo đầu tiên (Sputnik 1957) và Mỹ đưa người lên Mặt Trăng (Apollo 11 năm 1969) là biểu hiện của khía cạnh nào trong Chiến tranh lạnh?

  • A. Hợp tác khoa học kỹ thuật vì mục đích hòa bình.
  • B. Đối đầu quân sự trên không gian.
  • C. Sự chấm dứt hoàn toàn của Chiến tranh lạnh.
  • D. Cuộc chạy đua về khoa học - kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực chinh phục vũ trụ, nhằm khẳng định ưu thế về hệ thống và tiềm lực.

Câu 26: Khủng hoảng tên lửa Cu-ba (1962) được xem là đỉnh điểm nguy hiểm nhất của Chiến tranh lạnh vì:

  • A. Nó đẩy thế giới đến bờ vực của một cuộc chiến tranh hạt nhân toàn cầu giữa hai siêu cường.
  • B. Nó dẫn đến sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Cu-ba.
  • C. Nó đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn của Chiến tranh lạnh.
  • D. Nó chỉ là một cuộc xung đột nhỏ, không có tác động lớn.

Câu 27: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, thế giới chuyển sang một trật tự mới. Đặc điểm nổi bật của trật tự thế giới mới này là gì?

  • A. Trật tự đơn cực do Mỹ hoàn toàn chi phối.
  • B. Trật tự hai cực mới với hai siêu cường khác.
  • C. Một thế giới đa cực, nhiều trung tâm quyền lực đang hình thành và cạnh tranh ảnh hưởng.
  • D. Sự phục hồi của trật tự thế giới cũ trước Chiến tranh thế giới thứ hai.

Câu 28: Việc các quốc gia châu Á, châu Phi, Mỹ Latinh giành được độc lập và chủ quyền sau Chiến tranh thế giới thứ hai có tác động như thế nào đến cục diện Chiến tranh lạnh?

  • A. Không có tác động nào, vì các nước này quá yếu.
  • B. Chỉ làm tăng thêm số lượng đồng minh cho phe phương Tây.
  • C. Chỉ làm tăng thêm số lượng đồng minh cho phe xã hội chủ nghĩa.
  • D. Làm thu hẹp phạm vi ảnh hưởng của chủ nghĩa đế quốc cũ, trở thành địa bàn cạnh tranh ảnh hưởng giữa hai phe, góp phần làm thay đổi cán cân lực lượng và thúc đẩy xu thế đa cực sau này.

Câu 29: Phân tích vai trò của Liên hợp quốc trong thời kỳ Chiến tranh lạnh.

  • A. Hoàn toàn bị tê liệt và không có vai trò gì.
  • B. Là diễn đàn đấu tranh ngoại giao giữa hai phe, góp phần ngăn chặn nguy cơ chiến tranh tổng lực, nhưng khó phát huy vai trò do sự chi phối của các cường quốc và quyền phủ quyết.
  • C. Trực tiếp giải quyết mọi cuộc xung đột khu vực.
  • D. Chỉ là công cụ phục vụ lợi ích của riêng Mỹ.

Câu 30: Nhìn lại toàn bộ quá trình hình thành và sụp đổ của trật tự hai cực Ianta, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất có thể rút ra cho quan hệ quốc tế hiện nay là gì?

  • A. Chạy đua vũ trang là cách tốt nhất để duy trì hòa bình.
  • B. Đối đầu và phân chia khối là xu thế tất yếu.
  • C. Đối thoại, hợp tác và giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình là con đường hiệu quả để duy trì hòa bình và phát triển bền vững.
  • D. Các nước lớn có quyền quyết định số phận của các nước nhỏ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào tác động mạnh mẽ nhất đến việc triệu tập Hội nghị Ianta (tháng 2/1945)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) thể hiện rõ nhất sự thỏa hiệp về lợi ích giữa các cường quốc nhằm giải quyết các vấn đề cấp bách sau chiến tranh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Theo quyết định của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945), quốc gia nào được giao nhiệm vụ chiếm đóng và kiểm soát khu vực Đông Đức và Đông Béc-lin sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của quyết định thành lập Liên hợp quốc tại Hội nghị Ianta (tháng 2/1945).

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Hệ quả quan trọng nhất từ những quyết định của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Bản chất của sự đối đầu Đông-Tây trong thời kỳ Chiến tranh lạnh là sự đối đầu giữa:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Sự kiện nào được xem là dấu mốc khởi đầu của Chiến tranh lạnh giữa hai siêu cường Mỹ và Liên Xô?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Biểu hiện nổi bật nhất của Chiến tranh lạnh là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đối với quan hệ quốc tế trong giai đoạn 1947-1991.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Chính sách 'Ngăn chặn' (Containment) của Mỹ trong thời kỳ Chiến tranh lạnh nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Việc thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) năm 1949 và Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va (Vac-sa-va) năm 1955 là biểu hiện rõ nét nhất của khía cạnh nào trong Chiến tranh lạnh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Phân tích mối liên hệ giữa sự ra đời của trật tự hai cực Ianta và sự bùng nổ của Chiến tranh lạnh.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Từ những năm 70 của thế kỷ XX, xu thế hòa hoãn Đông-Tây xuất hiện. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến xu thế này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Biểu hiện cụ thể của xu thế hòa hoãn Đông-Tây từ những năm 70 của thế kỷ XX là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Mặc dù có xu thế hòa hoãn, Chiến tranh lạnh vẫn tiếp diễn và căng thẳng ở một số khu vực. Điều này chứng tỏ điều gì về bản chất của quan hệ hai cực trong giai đoạn này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô (năm 1989-1991) có tác động quyết định như thế nào đến trật tự thế giới hai cực Ianta?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Nguyên nhân nào sau đây không phải là nguyên nhân dẫn đến sự sụp đổ của trật tự thế giới hai cực Ianta?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Việc Mỹ và Liên Xô tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh (tháng 12/1989) tại Manta đánh dấu sự kết thúc của:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: So sánh vai trò của Liên Xô và Mỹ trong việc hình thành trật tự thế giới hai cực Ianta. Điểm tương đồng là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Phân tích một tác động tích cực của sự sụp đổ trật tự hai cực Ianta đối với quan hệ quốc tế.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, các nước Tây Âu đã có những hành động nào để đối phó với ảnh hưởng của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa Trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới cũ được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ nhất (theo Hệ thống Véc-xai-Oa-sinh-tơn).

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Cuộc khủng hoảng Béc-lin (1948-1949) là ví dụ điển hình cho khía cạnh nào của Chiến tranh lạnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953) và Chiến tranh Việt Nam (1954-1975) được xem là các 'cuộc chiến tranh ủy nhiệm' (proxy wars) trong thời kỳ Chiến tranh lạnh vì:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Việc Liên Xô phóng vệ tinh nhân tạo đầu tiên (Sputnik 1957) và Mỹ đưa người lên Mặt Trăng (Apollo 11 năm 1969) là biểu hiện của khía cạnh nào trong Chiến tranh lạnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Khủng hoảng tên lửa Cu-ba (1962) được xem là đỉnh điểm nguy hiểm nhất của Chiến tranh lạnh vì:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, thế giới chuyển sang một trật tự mới. Đặc điểm nổi bật của trật tự thế giới mới này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Việc các quốc gia châu Á, châu Phi, Mỹ Latinh giành được độc lập và chủ quyền sau Chiến tranh thế giới thứ hai có tác động như thế nào đến cục diện Chiến tranh lạnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Phân tích vai trò của Liên hợp quốc trong thời kỳ Chiến tranh lạnh.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nhìn lại toàn bộ quá trình hình thành và sụp đổ của trật tự hai cực Ianta, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất có thể rút ra cho quan hệ quốc tế hiện nay là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) diễn ra trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai sắp kết thúc. Quyết định nào sau đây của Hội nghị Ianta đã đặt nền móng cho sự hình thành trật tự thế giới mới sau chiến tranh?

  • A. Đồng ý tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít Đức và quân phiệt Nhật.
  • B. Thành lập Tổ chức Liên hợp quốc để duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
  • C. Thỏa thuận về phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc ở châu Âu và châu Á.
  • D. Đồng ý cho các nước châu Á giành độc lập sau chiến tranh.

Câu 2: Một trong những hệ quả trực tiếp và quan trọng nhất từ các quyết định của Hội nghị Ianta là gì?

  • A. Sự hình thành hai phe đối lập đứng đầu là Liên Xô và Mỹ, dẫn đến Chiến tranh lạnh.
  • B. Hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc trên thế giới sụp đổ hoàn toàn.
  • C. Các quốc gia thành viên Liên hợp quốc đều có quyền ngang nhau trong mọi quyết định.
  • D. Thế giới bước vào kỷ nguyên hòa bình, hợp tác và phát triển bền vững.

Câu 3: Trật tự thế giới hai cực Ianta được đặc trưng bởi sự đối đầu về hệ tư tưởng và kinh tế giữa hai khối. Khối do Mỹ đứng đầu đại diện cho hệ thống nào?

  • A. Chủ nghĩa xã hội và nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • B. Chủ nghĩa tư bản và nền kinh tế thị trường tự do.
  • C. Chủ nghĩa phát xít và nền kinh tế chiến tranh.
  • D. Chủ nghĩa thực dân mới và nền kinh tế chỉ huy.

Câu 4: Chiến tranh lạnh là cuộc đối đầu toàn diện giữa Liên Xô và Mỹ nhưng không trực tiếp dùng vũ lực quy mô lớn. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của Chiến tranh lạnh?

  • A. Cạnh tranh chạy đua vũ trang hạt nhân.
  • B. Đối đầu thông qua các cuộc chiến tranh ủy nhiệm (proxy wars).
  • C. Cạnh tranh về kinh tế, khoa học - kỹ thuật và không gian.
  • D. Sự hợp tác chặt chẽ giữa hai cường quốc trong giải quyết các vấn đề toàn cầu.

Câu 5: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự khởi đầu của Chiến tranh lạnh giữa hai khối do Mỹ và Liên Xô đứng đầu?

  • A. Diễn văn của Tổng thống Truman tại Quốc hội Mỹ (tháng 3/1947) về việc viện trợ cho Hy Lạp và Thổ Nhĩ Kỳ.
  • B. Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) với các quyết định phân chia phạm vi ảnh hưởng.
  • C. Sự ra đời của Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) năm 1949.
  • D. Việc Liên Xô thử nghiệm thành công bom nguyên tử năm 1949.

Câu 6: Phân tích vai trò của các liên minh quân sự như NATO (1949) và Tổ chức Hiệp ước Vácsava (1955) trong việc duy trì và củng cố trật tự hai cực Ianta.

  • A. Chúng thúc đẩy đối thoại và hợp tác quân sự giữa hai khối.
  • B. Chúng làm giảm đáng kể nguy cơ chiến tranh hạt nhân toàn cầu.
  • C. Chúng là công cụ để hai siêu cường tập hợp lực lượng, đối trọng lẫn nhau và duy trì sự kiểm soát trong phạm vi ảnh hưởng của mình.
  • D. Chúng tạo điều kiện cho các nước nhỏ thoát ly khỏi sự kiểm soát của hai siêu cường.

Câu 7: Phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai có tác động như thế nào đến trật tự hai cực Ianta?

  • A. Nó làm suy yếu hoàn toàn sức mạnh của cả hai siêu cường Mỹ và Liên Xô.
  • B. Nó góp phần thu hẹp phạm vi ảnh hưởng của các cường quốc, tạo ra các quốc gia độc lập và Phong trào Không liên kết, làm xói mòn dần trật tự hai cực.
  • C. Nó buộc các nước đế quốc phải liên kết chặt chẽ hơn với nhau dưới sự lãnh đạo của Mỹ.
  • D. Nó không có tác động đáng kể nào đến sự đối đầu giữa hai siêu cường.

Câu 8: Giai đoạn "Hòa hoãn Đông - Tây" (từ đầu những năm 70 đến cuối những năm 80 của thế kỷ XX) trong Chiến tranh lạnh được đánh dấu bằng xu hướng nào?

  • A. Sự leo thang căng thẳng quân sự và chạy đua vũ trang quyết liệt hơn.
  • B. Sự sụp đổ hàng loạt của các chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • C. Việc Mỹ và Liên Xô chính thức chấm dứt tình trạng Chiến tranh lạnh.
  • D. Việc hai siêu cường tìm cách đối thoại, giảm căng thẳng và ký kết các hiệp định hạn chế vũ khí chiến lược.

Câu 9: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô (1989-1991) được coi là nguyên nhân trực tiếp và quyết định dẫn đến sự kiện lịch sử nào?

  • A. Sự tan rã hoàn toàn của trật tự thế giới hai cực Ianta.
  • B. Sự bùng nổ của Chiến tranh lạnh trên phạm vi toàn cầu.
  • C. Sự ra đời của Tổ chức Liên hợp quốc.
  • D. Sự hình thành Liên minh châu Âu (EU).

Câu 10: Phân tích mối liên hệ giữa cuộc chạy đua vũ trang giữa Mỹ và Liên Xô với sự sụp đổ của Liên Xô và trật tự hai cực.

  • A. Cuộc chạy đua vũ trang giúp Liên Xô củng cố sức mạnh kinh tế, dẫn đến chiến thắng trong Chiến tranh lạnh.
  • B. Cuộc chạy đua vũ trang tiêu tốn nguồn lực khổng lồ, làm suy yếu kinh tế Liên Xô và góp phần đẩy nhanh quá trình sụp đổ.
  • C. Cuộc chạy đua vũ trang không ảnh hưởng đáng kể đến kinh tế của cả hai nước.
  • D. Mỹ là bên duy nhất bị suy yếu kinh tế do chạy đua vũ trang.

Câu 11: Bối cảnh nào dẫn đến việc Tổng thống Mỹ Truman phải công bố Học thuyết Truman (tháng 3/1947)?

  • A. Mỹ muốn thúc đẩy thương mại tự do với các nước Đông Âu.
  • B. Liên Xô đang có ý định rút quân khỏi Đông Âu.
  • C. Tình hình căng thẳng ở Hy Lạp và Thổ Nhĩ Kỳ, nơi Liên Xô có ảnh hưởng, khiến Mỹ lo ngại về sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản.
  • D. Mỹ muốn thành lập một liên minh quân sự với các nước Tây Âu.

Câu 12: Kế hoạch Mác-san (Marshall Plan) do Mỹ đề xuất năm 1947 nhằm mục đích gì?

  • A. Viện trợ kinh tế giúp các nước Tây Âu phục hồi sau chiến tranh, đồng thời ngăn chặn sự ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản.
  • B. Viện trợ quân sự cho các nước Đông Âu để chống lại Liên Xô.
  • C. Phân chia lại thuộc địa của các nước đế quốc ở châu Á và châu Phi.
  • D. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa Mỹ và Liên Xô.

Câu 13: Sự kiện nào được coi là đỉnh điểm căng thẳng nhất trong Chiến tranh lạnh, suýt dẫn đến một cuộc đối đầu quân sự trực tiếp giữa hai siêu cường hạt nhân?

  • A. Cuộc phong tỏa Berlin (1948-1949).
  • B. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba (1962).
  • C. Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953).
  • D. Chiến tranh Việt Nam (1954-1975).

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc Liên Xô phóng vệ tinh nhân tạo Sputnik (1957) và đưa con người vào không gian (Gagarin, 1961) trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.

  • A. Nó chứng tỏ sự vượt trội hoàn toàn của Liên Xô về kinh tế so với Mỹ.
  • B. Nó chấm dứt cuộc chạy đua vũ trang giữa hai nước.
  • C. Nó là minh chứng cho sự tiến bộ vượt bậc của Liên Xô về khoa học - kỹ thuật, thách thức vị thế dẫn đầu của Mỹ và thúc đẩy cuộc chạy đua không gian.
  • D. Nó dẫn đến việc ký kết các hiệp định hòa bình giữa hai khối.

Câu 15: Phong trào Không liên kết ra đời (1961) nhằm mục đích gì trong bối cảnh trật tự hai cực Ianta?

  • A. Liên kết với khối NATO để chống lại khối Vácsava.
  • B. Liên kết với khối Vácsava để chống lại khối NATO.
  • C. Thành lập một liên minh quân sự thứ ba mạnh hơn hai khối kia.
  • D. Không tham gia vào liên minh quân sự nào với hai khối, đấu tranh vì hòa bình, độc lập dân tộc và phát triển.

Câu 16: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô và chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu vào cuối những năm 1980, đầu 1990.

  • A. Khủng hoảng kinh tế - xã hội kéo dài, chậm đổi mới và mắc sai lầm trong cải cách.
  • B. Sự tấn công quân sự trực tiếp của Mỹ và các nước phương Tây.
  • C. Việc các nước thành viên tự nguyện giải tán khối Vácsava.
  • D. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trung Quốc.

Câu 17: Sự kiện nào sau đây được coi là biểu tượng cho sự kết thúc Chiến tranh lạnh?

  • A. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962.
  • B. Cuộc gặp gỡ giữa Gorbachev và Bush (cha) tại Malta (12/1989) và tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh.
  • C. Việc ký kết Hiệp định Helsinki năm 1975.
  • D. Sự kiện Liên Xô tan rã năm 1991.

Câu 18: Sau khi trật tự hai cực Ianta sụp đổ, xu hướng chủ đạo trong quan hệ quốc tế là gì?

  • A. Thế giới quay trở lại trật tự đa cực với nhiều trung tâm quyền lực.
  • B. Thế giới chuyển sang trật tự đơn cực do Mỹ hoàn toàn chi phối.
  • C. Hòa bình, hợp tác và phát triển trở thành xu thế chính, tuy nhiên vẫn tiềm ẩn nhiều xung đột cục bộ và thách thức toàn cầu.
  • D. Các nước lớn tiếp tục đối đầu quân sự quy mô lớn.

Câu 19: Tại sao nói trật tự hai cực Ianta là "hai cực"?

  • A. Thế giới bị chi phối bởi hai siêu cường đối lập về hệ tư tưởng và mục tiêu là Liên Xô và Mỹ.
  • B. Có hai khối quân sự mạnh nhất là NATO và Vácsava.
  • C. Có hai khu vực kinh tế phát triển nhất là Tây Âu và Đông Á.
  • D. Liên Hợp Quốc có hai cơ quan quyền lực chính là Đại hội đồng và Hội đồng Bảo an.

Câu 20: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đến tình hình Việt Nam từ năm 1945 đến năm 1975.

  • A. Việt Nam hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi Chiến tranh lạnh.
  • B. Chiến tranh lạnh giúp Việt Nam tránh được chiến tranh và phát triển kinh tế nhanh chóng.
  • C. Việt Nam trở thành một nước trung lập, đứng ngoài sự ảnh hưởng của hai khối.
  • D. Việt Nam trở thành một chiến trường điển hình của Chiến tranh lạnh, nơi các cường quốc ủng hộ các bên đối lập trong cuộc đấu tranh thống nhất đất nước.

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu của Mỹ và Liên Xô khi tham gia Hội nghị Ianta?

  • A. Mỹ muốn tiêu diệt phát xít, Liên Xô thì không.
  • B. Mỹ muốn thành lập Liên Hợp Quốc, Liên Xô thì không.
  • C. Mỹ muốn thiết lập một trật tự thế giới có lợi cho hệ thống tư bản, còn Liên Xô muốn mở rộng ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội và bảo đảm an ninh biên giới.
  • D. Mỹ muốn giúp đỡ các nước thuộc địa giành độc lập, Liên Xô thì không quan tâm.

Câu 22: Sự ra đời của Nhà nước Israel (1948) và các cuộc chiến tranh Ả Rập - Israel sau đó được xem là một trong những biểu hiện của Chiến tranh lạnh ở khu vực nào?

  • A. Trung Đông.
  • B. Đông Bắc Á.
  • C. Mỹ Latinh.
  • D. Châu Phi.

Câu 23: Từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Liên Xô đã viện trợ và ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc ở nhiều nước. Hành động này của Liên Xô nhằm mục đích gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Thúc đẩy các nước thuộc địa trở thành đồng minh quân sự của Mỹ.
  • B. Giảm thiểu sự ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội trên thế giới.
  • C. Tạo ra các thị trường mới cho hàng hóa của Mỹ.
  • D. Mở rộng phạm vi ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội, làm suy yếu hệ thống thuộc địa của phương Tây và đối trọng với Mỹ.

Câu 24: Hiệp định Helsinki (1975) về an ninh và hợp tác ở châu Âu có ý nghĩa như thế nào đối với giai đoạn Hòa hoãn Đông - Tây?

  • A. Xác nhận nguyên tắc về biên giới các quốc gia ở châu Âu, góp phần củng cố hòa bình và an ninh ở khu vực này trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn sự đối đầu giữa hai khối quân sự NATO và Vácsava.
  • C. Buộc Mỹ và Liên Xô phải giải giáp hoàn toàn vũ khí hạt nhân.
  • D. Dẫn đến sự sụp đổ ngay lập tức của các chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.

Câu 25: Phân tích nguyên nhân khiến Mỹ và Liên Xô chuyển từ đối đầu căng thẳng sang đối thoại trong giai đoạn Hòa hoãn Đông - Tây.

  • A. Sự sụp đổ kinh tế của cả hai nước khiến họ không thể tiếp tục chạy đua vũ trang.
  • B. Mỹ và Liên Xô nhận ra rằng họ không thể chiến thắng đối phương bằng quân sự.
  • C. Cả hai siêu cường đều gặp khó khăn về kinh tế do gánh nặng chạy đua vũ trang, đồng thời nhận thấy nguy cơ chiến tranh hạt nhân và cần tìm cách cùng tồn tại hòa bình.
  • D. Áp lực từ các nước nhỏ buộc hai siêu cường phải ngừng đối đầu.

Câu 26: Sự kiện nào sau đây không nằm trong bối cảnh Chiến tranh lạnh (1947-1989)?

  • A. Chiến tranh Triều Tiên.
  • B. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba.
  • C. Việc xây dựng Bức tường Berlin.
  • D. Chiến tranh thế giới thứ hai.

Câu 27: Việc Đức bị chia cắt thành Cộng hòa Liên bang Đức (Tây Đức) và Cộng hòa Dân chủ Đức (Đông Đức) sau Chiến tranh thế giới thứ hai là hệ quả trực tiếp của quyết định nào tại Hội nghị Ianta và Potsdam?

  • A. Quyết định thành lập Liên Hợp Quốc.
  • B. Quyết định phân chia nước Đức thành các khu vực chiếm đóng của Đồng minh.
  • C. Quyết định về việc tiêu diệt chủ nghĩa phát xít.
  • D. Quyết định về việc bồi thường chiến tranh.

Câu 28: Sau khi trật tự hai cực sụp đổ, thế giới chuyển sang giai đoạn nào?

  • A. Hậu Chiến tranh lạnh, với xu hướng đa cực và toàn cầu hóa.
  • B. Trật tự đơn cực do Mỹ hoàn toàn chi phối.
  • C. Trật tự đa cực với sự đối đầu căng thẳng giữa các cường quốc.
  • D. Giai đoạn Chiến tranh lạnh thứ hai.

Câu 29: Phân tích tác động tích cực của sự sụp đổ trật tự hai cực Ianta đối với quan hệ quốc tế.

  • A. Tăng cường chạy đua vũ trang giữa các quốc gia.
  • B. Làm gia tăng các cuộc chiến tranh ủy nhiệm trên thế giới.
  • C. Thế giới trở nên hỗn loạn và mất kiểm soát.
  • D. Mở ra cơ hội giải quyết các xung đột, tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, thúc đẩy hợp tác quốc tế và toàn cầu hóa.

Câu 30: Mặc dù trật tự hai cực Ianta đã sụp đổ, nhưng những di sản của nó vẫn còn ảnh hưởng đến thế giới hiện nay. Biểu hiện nào sau đây là một trong những di sản đó?

  • A. Sự tồn tại của hệ thống thuộc địa kiểu cũ.
  • B. Sự chia cắt của nước Đức.
  • C. Sự tồn tại của các liên minh quân sự (như NATO) và các điểm nóng xung đột cũ chịu ảnh hưởng từ sự phân chia phạm vi ảnh hưởng thời Chiến tranh lạnh.
  • D. Việc Liên Hợp Quốc không còn vai trò trong giải quyết các vấn đề quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) diễn ra trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai sắp kết thúc. Quyết định nào sau đây của Hội nghị Ianta đã đặt nền móng cho sự hình thành trật tự thế giới mới sau chiến tranh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một trong những hệ quả trực tiếp và quan trọng nhất từ các quyết định của Hội nghị Ianta là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trật tự thế giới hai cực Ianta được đặc trưng bởi sự đối đầu về hệ tư tưởng và kinh tế giữa hai khối. Khối do Mỹ đứng đầu đại diện cho hệ thống nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Chiến tranh lạnh là cuộc đối đầu toàn diện giữa Liên Xô và Mỹ nhưng không trực tiếp dùng vũ lực quy mô lớn. Yếu tố nào sau đây *không phải* là đặc điểm của Chiến tranh lạnh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự khởi đầu của Chiến tranh lạnh giữa hai khối do Mỹ và Liên Xô đứng đầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Phân tích vai trò của các liên minh quân sự như NATO (1949) và Tổ chức Hiệp ước Vácsava (1955) trong việc duy trì và củng cố trật tự hai cực Ianta.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai có tác động như thế nào đến trật tự hai cực Ianta?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Giai đoạn 'Hòa hoãn Đông - Tây' (từ đầu những năm 70 đến cuối những năm 80 của thế kỷ XX) trong Chiến tranh lạnh được đánh dấu bằng xu hướng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô (1989-1991) được coi là nguyên nhân trực tiếp và quyết định dẫn đến sự kiện lịch sử nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Phân tích mối liên hệ giữa cuộc chạy đua vũ trang giữa Mỹ và Liên Xô với sự sụp đổ của Liên Xô và trật tự hai cực.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Bối cảnh nào dẫn đến việc Tổng thống Mỹ Truman phải công bố Học thuyết Truman (tháng 3/1947)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Kế hoạch Mác-san (Marshall Plan) do Mỹ đề xuất năm 1947 nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Sự kiện nào được coi là đỉnh điểm căng thẳng nhất trong Chiến tranh lạnh, suýt dẫn đến một cuộc đối đầu quân sự trực tiếp giữa hai siêu cường hạt nhân?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc Liên Xô phóng vệ tinh nhân tạo Sputnik (1957) và đưa con người vào không gian (Gagarin, 1961) trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Phong trào Không liên kết ra đời (1961) nhằm mục đích gì trong bối cảnh trật tự hai cực Ianta?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô và chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu vào cuối những năm 1980, đầu 1990.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Sự kiện nào sau đây được coi là biểu tượng cho sự kết thúc Chiến tranh lạnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Sau khi trật tự hai cực Ianta sụp đổ, xu hướng chủ đạo trong quan hệ quốc tế là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Tại sao nói trật tự hai cực Ianta là 'hai cực'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đến tình hình Việt Nam từ năm 1945 đến năm 1975.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu của Mỹ và Liên Xô khi tham gia Hội nghị Ianta?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Sự ra đời của Nhà nước Israel (1948) và các cuộc chiến tranh Ả Rập - Israel sau đó được xem là một trong những biểu hiện của Chiến tranh lạnh ở khu vực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Liên Xô đã viện trợ và ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc ở nhiều nước. Hành động này của Liên Xô nhằm mục đích gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Hiệp định Helsinki (1975) về an ninh và hợp tác ở châu Âu có ý nghĩa như thế nào đối với giai đoạn Hòa hoãn Đông - Tây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Phân tích nguyên nhân khiến Mỹ và Liên Xô chuyển từ đối đầu căng thẳng sang đối thoại trong giai đoạn Hòa hoãn Đông - Tây.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Sự kiện nào sau đây *không* nằm trong bối cảnh Chiến tranh lạnh (1947-1989)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Việc Đức bị chia cắt thành Cộng hòa Liên bang Đức (Tây Đức) và Cộng hòa Dân chủ Đức (Đông Đức) sau Chiến tranh thế giới thứ hai là hệ quả trực tiếp của quyết định nào tại Hội nghị Ianta và Potsdam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Sau khi trật tự hai cực sụp đổ, thế giới chuyển sang giai đoạn nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Phân tích tác động tích cực của sự sụp đổ trật tự hai cực Ianta đối với quan hệ quốc tế.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Mặc dù trật tự hai cực Ianta đã sụp đổ, nhưng những di sản của nó vẫn còn ảnh hưởng đến thế giới hiện nay. Biểu hiện nào sau đây là một trong những di sản đó?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào có ảnh hưởng quyết định đến việc triệu tập Hội nghị Ianta (tháng 2/1945)?

  • A. Chiến tranh thế giới thứ hai đã kết thúc và các nước thắng trận cần phân chia chiến lợi phẩm.
  • B. Chiến tranh thế giới thứ hai bước vào giai đoạn cuối, phe Đồng minh giành nhiều thắng lợi và cần giải quyết những vấn đề cấp bách sau chiến tranh.
  • C. Phe phát xít đã hoàn toàn sụp đổ, các nước Đồng minh cần lập lại hòa bình ở châu Âu.
  • D. Liên Xô và Mỹ đã trở thành hai cường quốc đối địch và cần phân định rõ phạm vi ảnh hưởng.

Câu 2: Quyết định quan trọng nhất của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) đặt nền tảng cho sự hình thành trật tự thế giới mới sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?

  • A. Thành lập Liên Hợp Quốc.
  • B. Tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít Đức và chủ nghĩa quân phiệt Nhật Bản.
  • C. Thỏa thuận về phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc ở châu Âu và châu Á.
  • D. Đồng ý cho Liên Xô tham chiến chống Nhật Bản.

Câu 3: Trật tự thế giới hai cực Ianta được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Thế giới phân chia thành hai phe do hai siêu cường Liên Xô và Mỹ đứng đầu, đối đầu gay gắt.
  • B. Các quốc gia lớn hợp tác chặt chẽ trong khuôn khổ Liên Hợp Quốc để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • C. Chủ nghĩa tư bản chiếm ưu thế tuyệt đối trên phạm vi toàn thế giới.
  • D. Các quốc gia độc lập, tự chủ cùng nhau xây dựng một thế giới đa cực, đa trung tâm.

Câu 4: Theo quyết định của Hội nghị Ianta, khu vực nào ở châu Âu thuộc phạm vi ảnh hưởng của Liên Xô?

  • A. Tây Âu.
  • B. Bắc Âu.
  • C. Nam Âu.
  • D. Đông Âu.

Câu 5: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự bùng nổ của Chiến tranh lạnh giữa Liên Xô và Mỹ sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

  • A. Sự khác biệt về hệ tư tưởng và mục tiêu chiến lược giữa hai cường quốc.
  • B. Liên Xô không thực hiện đúng các thỏa thuận tại Hội nghị Ianta.
  • C. Sự đối lập về mục tiêu và chiến lược giữa hai cường quốc, cùng với sự khác biệt về hệ tư tưởng chính trị.
  • D. Mỹ muốn độc chiếm vũ khí hạt nhân và đe dọa Liên Xô.

Câu 6: "Bức màn sắt" mà Winston Churchill đề cập năm 1946 là hình ảnh ẩn dụ cho điều gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự chia cắt về chính trị và ý thức hệ giữa Đông Âu (phe xã hội chủ nghĩa) và Tây Âu (phe tư bản chủ nghĩa).
  • B. Hàng rào phòng thủ quân sự mà Liên Xô xây dựng ở biên giới phía Tây.
  • C. Sự cô lập kinh tế hoàn toàn giữa hai khối Đông và Tây.
  • D. Bức tường Berlin chia cắt thành phố Berlin.

Câu 7: Học thuyết Truman (1947) và Kế hoạch Marshall (1947) của Mỹ nhằm mục đích chủ yếu gì trong giai đoạn đầu Chiến tranh lạnh?

  • A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa Mỹ và Liên Xô.
  • B. Ngăn chặn sự bành trướng ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản ở châu Âu.
  • C. Giúp các nước châu Âu khôi phục kinh tế sau chiến tranh mà không có điều kiện chính trị.
  • D. Giải trừ quân bị và duy trì hòa bình thế giới.

Câu 8: Việc thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) năm 1949 và Tổ chức Hiệp ước Vácsava (Warsaw Pact) năm 1955 phản ánh rõ nét đặc điểm nào của trật tự hai cực Ianta?

  • A. Xu thế toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của các tổ chức quốc tế.
  • C. Sự hợp tác quân sự vì mục đích phòng thủ chung.
  • D. Sự đối đầu quân sự và hình thành các khối liên minh quân sự đối địch.

Câu 9: Khủng hoảng Berlin (1948-1949) và Khủng hoảng tên lửa Cuba (1962) là những ví dụ điển hình cho hình thức đối đầu nào giữa hai siêu cường Liên Xô và Mỹ trong Chiến tranh lạnh?

  • A. Đối đầu trực tiếp, suýt dẫn đến xung đột quân sự quy mô lớn.
  • B. Chiến tranh ủy nhiệm thông qua các bên thứ ba.
  • C. Đối đầu trên mặt trận kinh tế và văn hóa.
  • D. Cạnh tranh chạy đua vũ trang thông thường.

Câu 10: "Chiến tranh ủy nhiệm" là một đặc điểm phổ biến của Chiến tranh lạnh, được hiểu là:

  • A. Các cuộc chiến tranh do Liên Hợp Quốc ủy nhiệm các nước thành viên tiến hành.
  • B. Các cuộc xung đột quân sự giữa Liên Xô và Mỹ trên lãnh thổ của nhau.
  • C. Các cuộc xung đột quân sự diễn ra ở các khu vực khác trên thế giới, trong đó hai siêu cường ủng hộ các bên đối địch mà không trực tiếp tham chiến.
  • D. Các cuộc chiến tranh giành thuộc địa giữa các nước đế quốc cũ.

Câu 11: Xu hướng hòa hoãn Đông-Tây bắt đầu xuất hiện từ khi nào trong Chiến tranh lạnh?

  • A. Ngay sau khi Chiến tranh lạnh bùng nổ năm 1947.
  • B. Từ đầu những năm 1970.
  • C. Sau sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • D. Khi Liên Xô và Mỹ đạt được thỏa thuận cắt giảm vũ khí hạt nhân lần đầu tiên.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến xu hướng hòa hoãn Đông-Tây vào đầu những năm 1970?

  • A. Cuộc chạy đua vũ trang kéo dài gây tốn kém cho cả hai bên.
  • B. Sự vươn lên của các trung tâm kinh tế, chính trị mới như Tây Âu và Nhật Bản.
  • C. Những khó khăn kinh tế và xã hội mà cả hai siêu cường phải đối mặt.
  • D. Sự tan rã hoàn toàn của hệ thống thuộc địa cũ.

Câu 13: Hiệp định Helsinki (1975) về An ninh và Hợp tác ở châu Âu là minh chứng cho xu thế nào trong quan hệ quốc tế thời Chiến tranh lạnh?

  • A. Xu thế hòa hoãn, đối thoại giữa các nước Đông và Tây Âu.
  • B. Sự tăng cường đối đầu quân sự giữa NATO và Warsaw Pact.
  • C. Sự mở rộng ảnh hưởng của Liên Hợp Quốc trong giải quyết xung đột.
  • D. Việc thiết lập một trật tự thế giới đơn cực dưới sự lãnh đạo của Mỹ.

Câu 14: Sự kiện nào đánh dấu sự chấm dứt trên thực tế của Chiến tranh lạnh và sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta?

  • A. Bức tường Berlin sụp đổ (1989).
  • B. Đức tái thống nhất (1990).
  • C. Liên Xô tan rã (1991).
  • D. Mỹ và Liên Xô ký Hiệp ước cắt giảm vũ khí tấn công chiến lược (SALT I) (1972).

Câu 15: Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự suy yếu và sụp đổ của Liên Xô vào cuối những năm 1980 là gì?

  • A. Áp lực quân sự từ Mỹ và NATO.
  • B. Những yếu kém nội tại của mô hình kinh tế, chính trị và xã hội Xô viết, cùng với những sai lầm trong cải tổ.
  • C. Sự chống phá quyết liệt của các thế lực thù địch từ bên ngoài.
  • D. Tất cả các nước Đông Âu đồng loạt từ bỏ chủ nghĩa xã hội.

Câu 16: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta đã tạo ra tác động nào sau đây đối với quan hệ quốc tế?

  • A. Thế giới chuyển sang cục diện đơn cực với sự thống trị hoàn toàn của Mỹ.
  • B. Các cuộc xung đột vũ trang trên thế giới hoàn toàn chấm dứt.
  • C. Tạo điều kiện cho các nước đang phát triển vươn lên mạnh mẽ.
  • D. Mở ra chiều hướng và điều kiện để giải quyết hòa bình các tranh chấp, xung đột quốc tế, thúc đẩy xu thế đối thoại, hợp tác.

Câu 17: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về bản chất giữa trật tự thế giới mới hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ nhất (hệ thống Versailles-Washington) và trật tự hai cực Ianta sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

  • A. Trật tự Versailles-Washington dựa trên sự phân chia quyền lực của các nước tư bản thắng trận, còn trật tự Ianta dựa trên sự đối đầu giữa hai hệ thống xã hội đối lập do hai siêu cường đứng đầu.
  • B. Cả hai trật tự đều dựa trên sự đối đầu quân sự giữa các nước lớn.
  • C. Trật tự Versailles-Washington mang tính hòa bình và ổn định hơn trật tự Ianta.
  • D. Trật tự Ianta giải quyết triệt để các mâu thuẫn giữa các nước lớn, còn trật tự Versailles-Washington thì không.

Câu 18: Tác động tiêu cực rõ rệt nhất của Chiến tranh lạnh đối với các quốc gia trên thế giới là gì?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế của các nước tư bản.
  • B. Tăng cường hợp tác quốc tế trên các lĩnh vực.
  • C. Thế giới luôn trong tình trạng căng thẳng, đối đầu, nguy cơ chiến tranh hạt nhân, và nhiều khu vực trở thành bãi chiến trường của các cuộc chiến tranh cục bộ/ủy nhiệm.
  • D. Giúp các nước nhỏ khẳng định vị thế của mình trên trường quốc tế.

Câu 19: Đánh giá vai trò của Liên Hợp Quốc trong bối cảnh trật tự hai cực Ianta.

  • A. Liên Hợp Quốc hoàn toàn không có vai trò gì do sự đối đầu giữa hai siêu cường.
  • B. Liên Hợp Quốc gặp nhiều khó khăn trong việc thực hiện vai trò do sự đối đầu và quyền phủ quyết của các nước lớn, nhưng vẫn là diễn đàn duy trì hòa bình và giải quyết xung đột bằng biện pháp hòa bình ở mức độ nhất định.
  • C. Liên Hợp Quốc là công cụ để Mỹ và các nước phương Tây áp đặt ý chí của mình.
  • D. Liên Hợp Quốc đóng vai trò quyết định trong việc chấm dứt Chiến tranh lạnh.

Câu 20: Sự kiện năm 1949 Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử có ý nghĩa gì đối với cuộc Chiến tranh lạnh?

  • A. Đánh dấu sự kết thúc của cuộc chạy đua vũ trang.
  • B. Khiến Mỹ từ bỏ chính sách ngăn chặn chủ nghĩa cộng sản.
  • C. Buộc Mỹ phải nhượng bộ Liên Xô trong các vấn đề quốc tế.
  • D. Phá vỡ thế độc quyền hạt nhân của Mỹ, dẫn đến thế cân bằng về sức mạnh răn đe hạt nhân giữa hai siêu cường và làm gia tăng nguy cơ chiến tranh hủy diệt.

Câu 21: Từ năm 1945 đến đầu những năm 1970, quan hệ giữa hai siêu cường Liên Xô và Mỹ chủ yếu được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Đối đầu gay gắt và căng thẳng trên mọi lĩnh vực.
  • B. Hợp tác chặt chẽ trong khuôn khổ Liên Hợp Quốc.
  • C. Cạnh tranh kinh tế hòa bình.
  • D. Thỏa thuận cùng nhau giải quyết các vấn đề toàn cầu.

Câu 22: Tại sao nói Chiến tranh lạnh không phải là một cuộc chiến tranh tổng lực có vũ khí nóng quy mô lớn giữa hai siêu cường?

  • A. Vì cả hai bên đều quá yếu để tiến hành chiến tranh.
  • B. Vì nguy cơ chiến tranh hạt nhân hủy diệt buộc hai bên phải kiềm chế, tránh đụng độ trực tiếp quy mô lớn mà chủ yếu đối đầu trên các lĩnh vực khác và thông qua chiến tranh ủy nhiệm.
  • C. Vì Liên Hợp Quốc đã ngăn chặn thành công mọi nguy cơ chiến tranh.
  • D. Vì cả hai bên đều không có mâu thuẫn gay gắt về lợi ích.

Câu 23: Việc Mỹ triển khai Kế hoạch Marshall ở Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai có mục đích kép nào?

  • A. Chỉ đơn thuần giúp Tây Âu phục hồi kinh tế và nhân đạo.
  • B. Chỉ nhằm mục đích quân sự, xây dựng các căn cứ chống Liên Xô.
  • C. Giúp Tây Âu phục hồi kinh tế (tạo thị trường cho hàng hóa Mỹ) đồng thời ngăn chặn sự ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản.
  • D. Thúc đẩy quá trình thống nhất châu Âu.

Câu 24: Sự ra đời của khối SEV (Hội đồng Tương trợ Kinh tế) năm 1949 của Liên Xô và các nước Đông Âu là phản ứng đối với sự kiện nào của phe Tư bản chủ nghĩa?

  • A. Sự thành lập NATO.
  • B. Sự ra đời của Liên Hợp Quốc.
  • C. Thuyết Truman.
  • D. Kế hoạch Marshall.

Câu 25: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng tính chất của trật tự hai cực Ianta?

  • A. Thế giới bị chi phối bởi hai siêu cường và hai khối đối lập.
  • B. Các quốc gia nhỏ có vai trò quyết định trong việc duy trì hòa bình thế giới.
  • C. Tồn tại cuộc chạy đua vũ trang, đặc biệt là vũ khí hạt nhân.
  • D. Các cuộc chiến tranh cục bộ/ủy nhiệm diễn ra ở nhiều nơi.

Câu 26: Việc ký kết các Hiệp ước cắt giảm vũ khí chiến lược (SALT I, SALT II, START) giữa Liên Xô và Mỹ trong những năm 1970-1980 là biểu hiện của xu thế nào?

  • A. Xu thế hòa hoãn, đối thoại, nhằm giảm bớt căng thẳng trong quan hệ giữa hai siêu cường.
  • B. Sự chấm dứt hoàn toàn của cuộc chạy đua vũ trang.
  • C. Mỹ thừa nhận sự vượt trội về quân sự của Liên Xô.
  • D. Liên Xô và Mỹ chuẩn bị cho một cuộc chiến tranh tổng lực.

Câu 27: Bối cảnh quốc tế nào tạo điều kiện thuận lợi cho phong trào giải phóng dân tộc ở Á, Phi, Mĩ Latinh phát triển mạnh mẽ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Sự suy yếu của chủ nghĩa phát xít.
  • B. Sự hình thành của trật tự đơn cực do Mỹ đứng đầu.
  • C. Sự suy yếu của các nước đế quốc cũ (Anh, Pháp...) sau chiến tranh và bối cảnh đối đầu giữa hai phe trong Chiến tranh lạnh.
  • D. Sự ủng hộ trực tiếp bằng quân sự của Liên Hợp Quốc.

Câu 28: So sánh tác động của Chiến tranh thế giới thứ nhất và Chiến tranh thế giới thứ hai đến sự thay đổi của bản đồ chính trị thế giới.

  • A. Cả hai cuộc chiến đều dẫn đến sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội.
  • B. Chiến tranh thế giới thứ nhất dẫn đến sự hình thành trật tự hai cực, còn Chiến tranh thế giới thứ hai thì không.
  • C. Cả hai cuộc chiến đều chỉ làm thay đổi biên giới giữa các quốc gia châu Âu.
  • D. Chiến tranh thế giới thứ nhất làm sụp đổ các đế chế cũ và hình thành quốc gia dân tộc mới ở châu Âu, còn Chiến tranh thế giới thứ hai dẫn đến sự sụp đổ của chủ nghĩa phát xít, hệ thống thuộc địa tan rã và hình thành trật tự hai cực Ianta.

Câu 29: Đâu là nhận định chính xác nhất về ảnh hưởng của Chiến tranh lạnh đến khu vực Đông Nam Á?

  • A. Đông Nam Á hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi Chiến tranh lạnh.
  • B. Đông Nam Á trở thành một trong những khu vực đối đầu gay gắt giữa hai phe, với nhiều cuộc chiến tranh cục bộ liên quan đến sự can thiệp của các cường quốc.
  • C. Chiến tranh lạnh thúc đẩy sự hợp tác kinh tế giữa các nước Đông Nam Á.
  • D. Các nước Đông Nam Á đều tham gia vào một trong hai khối quân sự đối địch.

Câu 30: Sự kết thúc của Chiến tranh lạnh (1991) đã tác động như thế nào đến xu thế phát triển chung của thế giới?

  • A. Thúc đẩy xu thế hòa bình, hợp tác phát triển, đồng thời làm nảy sinh những thách thức mới như khủng bố, xung đột sắc tộc.
  • B. Khiến thế giới rơi vào tình trạng hỗn loạn, không có trật tự.
  • C. Chấm dứt hoàn toàn mọi mâu thuẫn và xung đột trên thế giới.
  • D. Mở ra kỷ nguyên của chủ nghĩa đế quốc kiểu mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: 'Chiến tranh ủy nhiệm' là một đặc điểm phổ biến của Chiến tranh lạnh, được hiểu là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Xu hướng hòa hoãn Đông-Tây bắt đầu xuất hiện từ khi nào trong Chiến tranh lạnh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến xu hướng hòa hoãn Đông-Tây vào đầu những năm 1970?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Hiệp định Helsinki (1975) về An ninh và Hợp tác ở châu Âu là minh chứng cho xu thế nào trong quan hệ quốc tế thời Chiến tranh lạnh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Sự kiện nào đánh dấu sự chấm dứt trên thực tế của Chiến tranh lạnh và sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự suy yếu và sụp đổ của Liên Xô vào cuối những năm 1980 là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta đã tạo ra tác động nào sau đây đối với quan hệ quốc tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về bản chất giữa trật tự thế giới mới hình thành sau Chiến tranh thế giới thứ nhất (hệ thống Versailles-Washington) và trật tự hai cực Ianta sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Tác động tiêu cực rõ rệt nhất của Chiến tranh lạnh đối với các quốc gia trên thế giới là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Đánh giá vai trò của Liên Hợp Quốc trong bối cảnh trật tự hai cực Ianta.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Sự kiện năm 1949 Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử có ý nghĩa gì đối với cuộc Chiến tranh lạnh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Từ năm 1945 đến đầu những năm 1970, quan hệ giữa hai siêu cường Liên Xô và Mỹ chủ yếu được đặc tr??ng bởi điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Tại sao nói Chiến tranh lạnh không phải là một cuộc chiến tranh tổng lực có vũ khí nóng quy mô lớn giữa hai siêu cường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Việc Mỹ triển khai Kế hoạch Marshall ở Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai có mục đích kép nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Sự ra đời của khối SEV (Hội đồng Tương trợ Kinh tế) năm 1949 của Liên Xô và các nước Đông Âu là phản ứng đối với sự kiện nào của phe Tư bản chủ nghĩa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng tính chất của trật tự hai cực Ianta?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Việc ký kết các Hiệp ước cắt giảm vũ khí chiến lược (SALT I, SALT II, START) giữa Liên Xô và Mỹ trong những năm 1970-1980 là biểu hiện của xu thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Bối cảnh quốc tế nào tạo điều kiện thuận lợi cho phong trào giải phóng dân tộc ở Á, Phi, Mĩ Latinh phát triển mạnh mẽ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: So sánh tác động của Chiến tranh thế giới thứ nhất và Chiến tranh thế giới thứ hai đến sự thay đổi của bản đồ chính trị thế giới.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Đâu là nhận định chính xác nhất về ảnh hưởng của Chiến tranh lạnh đến khu vực Đông Nam Á?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Sự kết thúc của Chiến tranh lạnh (1991) đã tác động như thế nào đến xu thế phát triển chung của thế giới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được xem là dấu mốc chính thức chấm dứt Chiến tranh lạnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trật tự thế giới hai cực Ianta sụp đổ chủ yếu là do sự kiện nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt, xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Yếu tố nào sau đây phản ánh sự thay đổi lớn nhất trong chiến lược phát triển của hầu hết các quốc gia sau Chiến tranh lạnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh được biểu hiện rõ nét nhất ở lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Sự ra đời và hoạt động ngày càng hiệu quả của các tổ chức quốc tế và khu vực (như WTO, APEC, EU) sau Chiến tranh lạnh phản ánh xu thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về cục diện thế giới sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của việc chấm dứt Chiến tranh lạnh đối với quan hệ quốc tế.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Sự trỗi dậy của Liên minh châu Âu (EU) và Trung Quốc sau Chiến tranh lạnh là biểu hiện rõ nét của xu thế nào trong quan hệ quốc tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào có ảnh hưởng trực tiếp và sâu sắc đến quyết định của các cường quốc tại Hội nghị Ianta (tháng 2/1945)?

  • A. Chiến tranh thế giới thứ hai đã kết thúc hoàn toàn.
  • B. Chiến tranh thế giới thứ hai bước vào giai đoạn cuối, phe Đồng minh sắp giành chiến thắng.
  • C. Phe phát xít vẫn đang chiếm ưu thế trên hầu hết các mặt trận.
  • D. Phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa đang bùng nổ mạnh mẽ.

Câu 2: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) thể hiện rõ nhất sự thỏa hiệp và phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc thắng trận?

  • A. Thành lập tổ chức Liên hợp quốc.
  • B. Tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít.
  • C. Thỏa thuận về việc phân chia khu vực chiếm đóng và phạm vi ảnh hưởng ở châu Âu, châu Á.
  • D. Đưa ra lời kêu gọi các nước cùng hợp tác xây dựng hòa bình.

Câu 3: Theo thỏa thuận Ianta, khu vực Đông Âu thuộc phạm vi ảnh hưởng của cường quốc nào sau đây?

  • A. Liên Xô.
  • B. Mỹ.
  • C. Anh.
  • D. Pháp.

Câu 4: Khu vực Tây Âu theo thỏa thuận Ianta chủ yếu thuộc phạm vi ảnh hưởng của các cường quốc nào?

  • A. Liên Xô và Pháp.
  • B. Mỹ và Liên Xô.
  • C. Liên Xô và Anh.
  • D. Mỹ và Anh.

Câu 5: Quyết định thành lập Liên hợp quốc tại Hội nghị Ianta thể hiện mong muốn gì của các cường quốc?

  • A. Thiết lập một chính phủ thế giới duy nhất.
  • B. Duy trì hòa bình và an ninh thế giới sau chiến tranh.
  • C. Phân chia lãnh thổ các nước bại trận.
  • D. Kiểm soát các quốc gia nhỏ và yếu.

Câu 6: Trật tự thế giới hai cực Ianta được hình thành dựa trên cơ sở nào?

  • A. Những quyết định của Hội nghị Ianta và sự đối đầu giữa hai cường quốc Liên Xô - Mỹ.
  • B. Sự phân chia thế giới thành các khu vực kinh tế riêng biệt.
  • C. Hệ thống thuộc địa rộng lớn của các nước đế quốc.
  • D. Sự ra đời của các tổ chức quốc tế toàn cầu.

Câu 7: Đặc điểm nổi bật nhất của trật tự thế giới hai cực Ianta là gì?

  • A. Thế giới hòa bình, ổn định dưới sự lãnh đạo của Liên hợp quốc.
  • B. Sự thống trị tuyệt đối của một cường quốc duy nhất.
  • C. Sự đối đầu gay gắt về chính trị và quân sự giữa hai phe Tư bản chủ nghĩa và Xã hội chủ nghĩa.
  • D. Sự hình thành các liên minh kinh tế khu vực.

Câu 8: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự đối đầu giữa Liên Xô và Mỹ sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?

  • A. Sự tranh giành thuộc địa của hai nước.
  • B. Sự đối lập về mục tiêu và chiến lược giữa hai hệ tư tưởng và chế độ chính trị xã hội khác nhau.
  • C. Vấn đề bồi thường chiến tranh sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • D. Sự phát triển không đồng đều về kinh tế của hai nước.

Câu 9: Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Cuộc chiến tranh quân sự trực tiếp giữa Liên Xô và Mỹ.
  • B. Cuộc chiến tranh tổng lực có sử dụng vũ khí hạt nhân.
  • C. Cuộc chiến tranh giữa các nước lớn nhằm tranh giành thị trường.
  • D. Tình trạng đối đầu căng thẳng nhưng không bùng nổ chiến tranh trực tiếp giữa hai phe do Liên Xô và Mỹ đứng đầu.

Câu 10: Biểu hiện nào sau đây không phải là biểu hiện của Chiến tranh lạnh?

  • A. Chạy đua vũ trang.
  • B. Thiết lập các khối quân sự đối lập (NATO, Vácsava).
  • C. Hợp tác kinh tế, văn hóa trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Gây ra các cuộc chiến tranh cục bộ, xung đột ủy nhiệm.

Câu 11: Việc Mỹ phát động "Kế hoạch Marshall" (1947) nhằm mục đích gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Giúp các nước Tây Âu phục hồi kinh tế, đồng thời lôi kéo họ vào liên minh chống Liên Xô.
  • B. Cung cấp viện trợ nhân đạo cho các nước nghèo trên thế giới.
  • C. Thúc đẩy thương mại tự do giữa Mỹ và các nước châu Á.
  • D. Khuyến khích các nước Đông Âu đi theo con đường xã hội chủ nghĩa.

Câu 12: Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) được thành lập (1949) nhằm mục đích gì?

  • A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các nước thành viên.
  • B. Tạo một khối quân sự nhằm đối phó với Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu.
  • C. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ giữa các nước châu Âu.
  • D. Thành lập một thị trường chung ở châu Âu.

Câu 13: Để đối phó với NATO, Liên Xô và các nước Đông Âu đã thành lập khối quân sự nào vào năm 1955?

  • A. SEATO.
  • B. CENTO.
  • C. Tổ chức Hiệp ước Vácsava.
  • D. Khối các nước không liên kết.

Câu 14: Cuộc chạy đua vũ trang trong Chiến tranh lạnh đã gây ra hệ quả chủ yếu nào?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế của các nước.
  • B. Giảm thiểu nguy cơ chiến tranh hạt nhân.
  • C. Tạo ra sự cân bằng sức mạnh tuyệt đối giữa hai phe.
  • D. Lãng phí nguồn lực, đẩy nhân loại đứng trước nguy cơ chiến tranh hủy diệt.

Câu 15: Bức tường Béc-lin (xây dựng năm 1961) là biểu tượng rõ nét nhất cho điều gì trong thời kỳ Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự chia cắt và đối đầu giữa hai phe Tư bản chủ nghĩa và Xã hội chủ nghĩa ở châu Âu.
  • B. Sự hợp tác giữa Đông Đức và Tây Đức.
  • C. Hoạt động của Liên hợp quốc trong việc giữ gìn hòa bình.
  • D. Sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Đông Âu.

Câu 16: Từ những năm 70 của thế kỷ XX, xu hướng nào bắt đầu xuất hiện trong quan hệ giữa Liên Xô và Mỹ?

  • A. Tăng cường đối đầu quân sự trực tiếp.
  • B. Xu hướng hòa hoãn, đối thoại và hợp tác hạn chế.
  • C. Chấm dứt hoàn toàn Chiến tranh lạnh.
  • D. Mỹ tuyên bố đơn phương chấm dứt chạy đua vũ trang.

Câu 17: Sự kiện nào được xem là mốc đánh dấu sự chấm dứt Chiến tranh lạnh?

  • A. Bức tường Béc-lin sụp đổ (1989).
  • B. Đức tái thống nhất (1990).
  • C. Tổ chức Hiệp ước Vácsava giải thể (1991).
  • D. Tổng thống Mỹ G. Bush (cha) và Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô M. Goocbachop tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh (12/1989).

Câu 18: Nguyên nhân cơ bản nhất dẫn đến sự sụp đổ của trật tự thế giới hai cực Ianta là gì?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của các nước thuộc thế giới thứ ba.
  • B. Sự thắng lợi của phong trào giải phóng dân tộc.
  • C. Sự suy yếu và sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • D. Sự vươn lên của Nhật Bản và Tây Âu thách thức vị thế của Mỹ.

Câu 19: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta (1991) đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế?

  • A. Mở ra thời kỳ thế giới chuyển dần sang xu hướng đa cực, nhiều trung tâm.
  • B. Thiết lập một trật tự thế giới đơn cực do Mỹ đứng đầu.
  • C. Chấm dứt hoàn toàn các xung đột và chiến tranh trên thế giới.
  • D. Khôi phục lại hệ thống thuộc địa của các nước đế quốc cũ.

Câu 20: Phân tích nào sau đây về bản chất của Chiến tranh lạnh là chính xác nhất?

  • A. Là cuộc đối đầu quân sự trực tiếp giữa hai siêu cường.
  • B. Là cuộc đấu tranh giữa các nước giàu và nước nghèo.
  • C. Là cuộc chiến tranh giành giật tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Là cuộc đối đầu toàn diện giữa hai hệ thống chính trị - xã hội đối lập do Mỹ và Liên Xô đứng đầu.

Câu 21: Hệ quả tiêu cực nào của Chiến tranh lạnh vẫn còn ảnh hưởng đến nhiều khu vực trên thế giới sau khi nó kết thúc?

  • A. Sự phục hồi kinh tế nhanh chóng của các nước chậm phát triển.
  • B. Việc giải trừ quân bị trên toàn cầu.
  • C. Sự tồn tại của các điểm nóng xung đột, chạy đua vũ trang và nguy cơ chiến tranh cục bộ.
  • D. Việc hình thành các liên minh hòa bình giữa các quốc gia.

Câu 22: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng vai trò của Liên hợp quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế trong thời kỳ Chiến tranh lạnh?

  • A. Là diễn đàn đấu tranh ngoại giao giữa hai phe.
  • B. Góp phần ngăn chặn nhiều cuộc xung đột lớn bùng phát.
  • C. Thúc đẩy giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Có khả năng can thiệp và giải quyết triệt để mọi cuộc chiến tranh cục bộ.

Câu 23: Sự ra đời và phát triển của phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi, Mỹ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã tác động như thế nào đến trật tự hai cực Ianta?

  • A. Củng cố vững chắc hơn trật tự hai cực.
  • B. Góp phần làm xói mòn và suy yếu trật tự hai cực.
  • C. Không có ảnh hưởng đáng kể.
  • D. Khiến hai phe Liên Xô và Mỹ tăng cường hợp tác với nhau.

Câu 24: Tại sao nói Chiến tranh lạnh không phải là một cuộc chiến tranh nóng (quân sự trực tiếp) giữa Liên Xô và Mỹ?

  • A. Vì hai nước không có khả năng quân sự để tấn công nhau.
  • B. Vì hai nước không có mâu thuẫn lợi ích.
  • C. Vì cả hai đều sở hữu vũ khí hạt nhân, có khả năng hủy diệt lẫn nhau, tạo ra sự răn đe.
  • D. Vì Liên hợp quốc đã cấm mọi hành động quân sự giữa các nước lớn.

Câu 25: Việc Đức bị chia cắt làm hai quốc gia (Đông Đức và Tây Đức) sau Chiến tranh thế giới thứ hai là hệ quả trực tiếp của vấn đề gì?

  • A. Việc phân chia khu vực chiếm đóng của các cường quốc Đồng minh và sự đối đầu Đông-Tây.
  • B. Mong muốn tự quyết của nhân dân Đức.
  • C. Quyết định của Liên hợp quốc.
  • D. Sự can thiệp của các nước láng giềng.

Câu 26: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nét nhất sự đối đầu căng thẳng giữa hai phe trong Chiến tranh lạnh ở châu Á?

  • A. Hội nghị Băng-đung (1955).
  • B. Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953).
  • C. Việc Nhật Bản phục hồi kinh tế.
  • D. Sự thành lập ASEAN (1967).

Câu 27: Nhận định nào sau đây về tác động của Chiến tranh lạnh đối với Việt Nam là chính xác?

  • A. Việt Nam hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi Chiến tranh lạnh.
  • B. Chiến tranh lạnh giúp Việt Nam tránh được các cuộc xung đột vũ trang.
  • C. Việt Nam trở thành đồng minh thân cận của Mỹ.
  • D. Việt Nam là một trong những điểm nóng, chịu ảnh hưởng trực tiếp và nặng nề của cuộc đối đầu Đông-Tây.

Câu 28: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm nổi bật gì so với trật tự hai cực Ianta?

  • A. Chuyển từ hai cực sang xu hướng đa cực, nhiều trung tâm.
  • B. Sự thống trị tuyệt đối của một cường quốc duy nhất.
  • C. Tăng cường đối đầu quân sự giữa các nước lớn.
  • D. Thế giới hoàn toàn hòa bình, không còn xung đột.

Câu 29: Tại sao sự vươn lên của Tây Âu và Nhật Bản từ những năm 70 của thế kỷ XX lại góp phần làm xói mòn trật tự hai cực Ianta?

  • A. Vì họ trở thành các cường quốc quân sự, thách thức Liên Xô và Mỹ.
  • B. Vì họ tuyên bố trung lập, không tham gia vào phe nào.
  • C. Vì họ trở thành các trung tâm kinh tế, chính trị độc lập, làm suy yếu sự chi phối của hai siêu cường.
  • D. Vì họ đẩy mạnh chạy đua vũ trang, làm tăng căng thẳng quốc tế.

Câu 30: Nhận định nào sau đây về Chiến tranh lạnh thể hiện tư duy phân tích và đánh giá khách quan nhất?

  • A. Chiến tranh lạnh hoàn toàn là do Liên Xô gây ra.
  • B. Chiến tranh lạnh chỉ mang lại lợi ích cho các nước lớn.
  • C. Chiến tranh lạnh là không thể tránh khỏi và không có tác động tiêu cực nào.
  • D. Chiến tranh lạnh là cuộc đối đầu phức tạp giữa hai hệ thống, gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực cho hòa bình và phát triển của thế giới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào có ảnh hưởng trực tiếp và sâu sắc đến quyết định của các cường quốc tại Hội nghị Ianta (tháng 2/1945)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Quyết định nào của Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) thể hiện rõ nhất sự thỏa hiệp và phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc thắng trận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Theo thỏa thuận Ianta, khu vực Đông Âu thuộc phạm vi ảnh hưởng của cường quốc nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khu vực Tây Âu theo thỏa thuận Ianta chủ yếu thuộc phạm vi ảnh hưởng của các cường quốc nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Quyết định thành lập Liên hợp quốc tại Hội nghị Ianta thể hiện mong muốn gì của các cường quốc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trật tự thế giới hai cực Ianta được hình thành dựa trên cơ sở nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đặc điểm nổi bật nhất của trật tự thế giới hai cực Ianta là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự đối đầu giữa Liên Xô và Mỹ sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Chiến tranh lạnh là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Biểu hiện nào sau đây không phải là biểu hiện của Chiến tranh lạnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Việc Mỹ phát động 'Kế hoạch Marshall' (1947) nhằm mục đích gì trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) được thành lập (1949) nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Để đối phó với NATO, Liên Xô và các nước Đông Âu đã thành lập khối quân sự nào vào năm 1955?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Cuộc chạy đua vũ trang trong Chiến tranh lạnh đã gây ra hệ quả chủ yếu nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Bức tường Béc-lin (xây dựng năm 1961) là biểu tượng rõ nét nhất cho điều gì trong thời kỳ Chiến tranh lạnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Từ những năm 70 của thế kỷ XX, xu hướng nào bắt đầu xuất hiện trong quan hệ giữa Liên Xô và Mỹ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Sự kiện nào được xem là mốc đánh dấu sự chấm dứt Chiến tranh lạnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nguyên nhân cơ bản nhất dẫn đến sự sụp đổ của trật tự thế giới hai cực Ianta là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta (1991) đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích nào sau đây về bản chất của Chiến tranh lạnh là chính xác nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hệ quả tiêu cực nào của Chiến tranh lạnh vẫn còn ảnh hưởng đến nhiều khu vực trên thế giới sau khi nó kết thúc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng vai trò của Liên hợp quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế trong thời kỳ Chiến tranh lạnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Sự ra đời và phát triển của phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi, Mỹ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã tác động như thế nào đến trật tự hai cực Ianta?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tại sao nói Chiến tranh lạnh không phải là một cuộc chiến tranh nóng (quân sự trực tiếp) giữa Liên Xô và Mỹ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Việc Đức bị chia cắt làm hai quốc gia (Đông Đức và Tây Đức) sau Chiến tranh thế giới thứ hai là hệ quả trực tiếp của vấn đề gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nét nhất sự đối đầu căng thẳng giữa hai phe trong Chiến tranh lạnh ở châu Á?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nhận định nào sau đây về tác động của Chiến tranh lạnh đối với Việt Nam là chính xác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm nổi bật gì so với trật tự hai cực Ianta?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tại sao sự vươn lên của Tây Âu và Nhật Bản từ những năm 70 của thế kỷ XX lại góp phần làm xói mòn trật tự hai cực Ianta?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhận định nào sau đây về Chiến tranh lạnh thể hiện tư duy phân tích và đánh giá khách quan nhất?

Xem kết quả