Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 03
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trật tự thế giới trong Chiến tranh lạnh - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) diễn ra trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai đang đi đến hồi kết. Quyết định nào của Hội nghị này đã đặt nền móng cho sự hình thành một trật tự thế giới mới sau chiến tranh?
- A. Thành lập khối quân sự NATO để chống lại Liên Xô.
- B. Chia cắt nước Đức thành hai nhà nước độc lập.
- C. Quy định các nước thắng trận được quyền đặt ách thống trị lên các thuộc địa cũ.
- D. Thỏa thuận phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc thắng trận và thành lập tổ chức quốc tế duy trì hòa bình.
Câu 2: Theo quyết định của Hội nghị Ianta (2/1945), khu vực Đông Bắc Á (trừ Trung Quốc) thuộc phạm vi ảnh hưởng của cường quốc nào?
- A. Anh.
- B. Mỹ và Anh.
- C. Liên Xô.
- D. Trung Quốc.
Câu 3: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự chính thức khởi đầu của Chiến tranh lạnh giữa hai phe tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa?
- A. Thông điệp của Tổng thống Truman trước Quốc hội Mỹ (tháng 3/1947).
- B. Sự ra đời của Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
- C. Kế hoạch Marshall (Kế hoạch phục hưng châu Âu).
- D. Sự kiện Liên Xô thử nghiệm thành công bom nguyên tử.
Câu 4: Bản chất của cuộc Chiến tranh lạnh (1947-1991) được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?
- A. Cuộc đối đầu quân sự trực tiếp trên quy mô lớn giữa Liên Xô và Mỹ.
- B. Sự đối đầu gay gắt về chính trị, quân sự và ý thức hệ giữa hai phe do Liên Xô và Mỹ đứng đầu, nhưng không bùng nổ thành chiến tranh thế giới.
- C. Cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân giữa các nước châu Âu.
- D. Sự cạnh tranh kinh tế giữa các nước tư bản phát triển.
Câu 5: Việc Mỹ thực hiện Kế hoạch Marshall (1947) nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?
- A. Giúp các nước châu Á phục hồi kinh tế sau chiến tranh.
- B. Thúc đẩy sự phát triển của chủ nghĩa xã hội ở Đông Âu.
- C. Tăng cường ảnh hưởng của Mỹ, lôi kéo các nước Tây Âu vào liên minh chống Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa.
- D. Thành lập một thị trường chung ở châu Âu.
Câu 6: Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) được thành lập (1949) nhằm mục đích gì?
- A. Là liên minh quân sự của các nước tư bản phương Tây nhằm chống lại Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
- B. Là tổ chức kinh tế hỗ trợ các nước thành viên phục hồi sau chiến tranh.
- C. Là diễn đàn hợp tác chính trị giữa các nước châu Âu và Bắc Mỹ.
- D. Là tổ chức bảo vệ nhân quyền và dân chủ trên toàn cầu.
Câu 7: Sự ra đời của Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va (1955) là hệ quả trực tiếp của sự kiện nào?
- A. Sự sụp đổ của chế độ phát xít ở Đức.
- B. Việc Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử.
- C. Chiến thắng của cách mạng Cuba.
- D. Việc Tây Đức gia nhập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
Câu 8: Trật tự hai cực Ianta được đặc trưng bởi điều gì?
- A. Sự thống trị tuyệt đối của một cường quốc duy nhất trên thế giới.
- B. Sự đối đầu về ý thức hệ, chính trị và quân sự giữa hai siêu cường Liên Xô và Mỹ, cùng hai hệ thống xã hội đối lập.
- C. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các nước lớn để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
- D. Sự nổi lên của nhiều trung tâm quyền lực ngang bằng nhau.
Câu 9: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, cuộc chạy đua vũ trang giữa Liên Xô và Mỹ đã dẫn đến hệ quả tiêu cực nào lớn nhất?
- A. Làm suy yếu nền kinh tế của các nước Tây Âu.
- B. Thúc đẩy sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
- C. Nguy cơ bùng nổ một cuộc chiến tranh hạt nhân hủy diệt loài người luôn rình rập.
- D. Gia tăng mâu thuẫn giữa các nước nhỏ trong các khối liên minh.
Câu 10: Cuộc khủng hoảng Berlin (1948-1949) và cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba (1962) đều là những ví dụ điển hình cho khía cạnh nào của Chiến tranh lạnh?
- A. Các điểm nóng đối đầu trực diện, suýt bùng nổ thành chiến tranh giữa hai siêu cường.
- B. Sự thất bại của Mỹ trong việc kiềm chế ảnh hưởng của Liên Xô.
- C. Sự can thiệp của Liên Hợp Quốc vào các cuộc xung đột quốc tế.
- D. Thành công của chính sách ngoại giao hòa bình của các nước nhỏ.
Câu 11: Từ những năm 70 của thế kỉ XX, xu hướng hòa hoãn Đông-Tây xuất hiện chủ yếu do nguyên nhân nào?
- A. Sự tan rã của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
- B. Việc Mỹ rút quân khỏi Việt Nam.
- C. Sự ra đời của Cộng đồng châu Âu (EC).
- D. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật và nhu cầu hợp tác giải quyết các vấn đề toàn cầu; sự suy giảm vị thế của cả hai siêu cường.
Câu 12: Hiệp định về hạn chế vũ khí tiến công chiến lược (SALT) giữa Liên Xô và Mỹ (ký năm 1972 và 1979) là minh chứng cho xu thế nào trong quan hệ quốc tế những năm 70 của thế kỉ XX?
- A. Cuộc chạy đua vũ trang ngày càng leo thang.
- B. Sự sụp đổ hoàn toàn của trật tự hai cực Ianta.
- C. Xu hướng hòa hoãn Đông-Tây.
- D. Sự hình thành các liên minh quân sự mới.
Câu 13: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự chấm dứt trên thực tế của Chiến tranh lạnh và trật tự hai cực Ianta?
- A. Hiệp định Hen-sin-ki về an ninh và hợp tác châu Âu được ký kết (1975).
- B. Cuộc gặp cấp cao giữa Bush (Mỹ) và Gorbachev (Liên Xô) tại Malta (12/1989) tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh.
- C. Tổ chức Hiệp ước Vác-sa-va giải thể (1991).
- D. Hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu sụp đổ (1989).
Câu 14: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta là gì?
- A. Sự suy yếu của cả hai siêu cường Mỹ và Liên Xô do cuộc chạy đua vũ trang kéo dài và những vấn đề nội bộ.
- B. Sự thắng lợi hoàn toàn của chủ nghĩa tư bản trên toàn thế giới.
- C. Vai trò ngày càng lớn của Liên Hợp Quốc trong việc giải quyết xung đột.
- D. Sự tan rã của các khối liên minh quân sự.
Câu 15: Trật tự thế giới hai cực Ianta sụp đổ đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế?
- A. Thế giới chuyển sang trật tự đơn cực với sự thống trị tuyệt đối của Mỹ.
- B. Các cuộc xung đột vũ trang trên thế giới hoàn toàn chấm dứt.
- C. Mở ra chiều hướng và điều kiện để giải quyết các vấn đề quốc tế theo hướng hòa bình, hợp tác; đồng thời xuất hiện những xu thế mới và các thách thức toàn cầu.
- D. Khối quân sự NATO bị giải thể do không còn đối trọng.
Câu 16: So với trật tự thế giới theo hệ thống Véc-xai Oa-sinh-tơn (sau Chiến tranh thế giới thứ nhất), trật tự hai cực Ianta (sau Chiến tranh thế giới thứ hai) có điểm khác biệt cơ bản nào?
- A. Được thiết lập bởi các nước thắng trận.
- B. Duy trì được hòa bình thế giới lâu dài hơn.
- C. Phản ánh tương quan lực lượng giữa các nước đế quốc.
- D. Phản ánh sự đối lập về hệ thống chính trị và ý thức hệ giữa hai phe do hai siêu cường đứng đầu.
Câu 17: Dựa vào bản đồ thế giới sau năm 1945, việc phân chia nước Đức thành bốn khu vực chiếm đóng và sau đó là hai nhà nước Đông Đức và Tây Đức phản ánh rõ nét đặc điểm nào của trật tự Ianta?
- A. Sự phân chia phạm vi ảnh hưởng và đối đầu giữa hai phe tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa ngay tại trung tâm châu Âu.
- B. Quyết tâm của các nước Đồng minh trong việc phi quân sự hóa nước Đức.
- C. Sự thành công của Liên Hợp Quốc trong việc giải quyết vấn đề Đức.
- D. Mong muốn thống nhất nước Đức của nhân dân hai miền.
Câu 18: Tại sao nói cuộc Chiến tranh lạnh, dù không có xung đột quân sự trực tiếp quy mô lớn giữa hai siêu cường, lại có ảnh hưởng sâu sắc đến tình hình thế giới trong suốt hơn bốn thập kỷ?
- A. Vì nó chỉ là cuộc chạy đua vũ trang không có thực chất.
- B. Vì nó chỉ giới hạn ở châu Âu và Bắc Mỹ.
- C. Vì sự đối đầu giữa hai phe chi phối hầu hết các mối quan hệ quốc tế, gây ra căng thẳng, chạy đua vũ trang và các cuộc chiến tranh cục bộ/ủy nhiệm ở nhiều khu vực.
- D. Vì nó thúc đẩy các quốc gia nhỏ liên kết lại thành các khối độc lập với hai siêu cường.
Câu 19: Sự ra đời của Liên Hợp Quốc tại Hội nghị Xan Phran-xi-xcô (tháng 4/1945) thể hiện quyết tâm của các nước lớn trong việc gì sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
- A. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, ngăn chặn nguy cơ chiến tranh thế giới mới.
- B. Thành lập một tổ chức quân sự toàn cầu.
- C. Phân chia lại thuộc địa trên thế giới.
- D. Xây dựng một nền kinh tế thế giới thống nhất.
Câu 20: Từ cuối những năm 80 của thế kỉ XX, sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở các nước Đông Âu và Liên Xô có vai trò như thế nào trong việc chấm dứt Chiến tranh lạnh?
- A. Là nguyên nhân duy nhất và trực tiếp dẫn đến chấm dứt Chiến tranh lạnh.
- B. Không có ảnh hưởng đáng kể đến cuộc đối đầu Xô-Mỹ.
- C. Là yếu tố khách quan không liên quan đến sự đối đầu giữa hai phe.
- D. Là một trong những nguyên nhân quan trọng, làm suy yếu và tan rã một cực của trật tự hai cực, khiến cán cân lực lượng thay đổi.
Câu 21: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, phong trào giải phóng dân tộc ở Á, Phi, Mĩ Latinh đã có những đóng góp quan trọng như thế nào?
- A. Làm gia tăng sự phụ thuộc của các nước thuộc địa vào các cường quốc.
- B. Góp phần làm xói mòn và tan rã hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc, thu hẹp phạm vi ảnh hưởng của các cường quốc trong Chiến tranh lạnh.
- C. Thúc đẩy sự liên kết chặt chẽ hơn giữa các nước tư bản.
- D. Làm bùng nổ chiến tranh thế giới lần thứ ba.
Câu 22: Phân tích tác động của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại (từ giữa thế kỷ XX) đến sự chấm dứt Chiến tranh lạnh.
- A. Làm gia tăng sự đối đầu quân sự giữa hai phe.
- B. Không có mối liên hệ nào với Chiến tranh lạnh.
- C. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế, tạo ra xu thế toàn cầu hóa, đồng thời làm gia tăng các vấn đề toàn cầu đòi hỏi sự hợp tác, khiến hai siêu cường nhận ra sự cần thiết phải chấm dứt đối đầu.
- D. Chỉ có tác động đến kinh tế mà không ảnh hưởng đến chính trị quốc tế.
Câu 23: Tại sao nói Hội nghị Ianta vừa tạo ra cơ sở cho hòa bình, an ninh thế giới sau chiến tranh, vừa tiềm ẩn những mâu thuẫn dẫn đến Chiến tranh lạnh?
- A. Quyết định tiêu diệt chủ nghĩa phát xít và thành lập Liên Hợp Quốc là cơ sở hòa bình, nhưng việc phân chia phạm vi ảnh hưởng dựa trên sức mạnh lại làm nảy sinh mâu thuẫn giữa các cường quốc, đặc biệt là Xô-Mỹ.
- B. Các quyết định của Ianta chỉ tập trung vào việc phân chia lãnh thổ.
- C. Hội nghị Ianta không có bất kỳ tác động tích cực nào.
- D. Mâu thuẫn chỉ xuất hiện sau khi Liên Xô và Mỹ bất đồng về vấn đề hạt nhân.
Câu 24: Việc Liên Xô và Mỹ ủng hộ các bên đối lập trong các cuộc xung đột cục bộ (ví dụ: chiến tranh Triều Tiên, chiến tranh Việt Nam) là biểu hiện rõ nhất của hình thức đối đầu nào trong Chiến tranh lạnh?
- A. Đối đầu kinh tế.
- B. Đối đầu văn hóa.
- C. Đối đầu trực diện giữa quân đội hai nước.
- D. Các cuộc chiến tranh ủy nhiệm (proxy wars).
Câu 25: Trình bày điểm giống nhau cơ bản giữa Kế hoạch Marshall (Mỹ) và Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) của Liên Xô trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.
- A. Đều nhằm mục đích hợp tác kinh tế bình đẳng giữa các nước trên thế giới.
- B. Đều là những công cụ kinh tế nhằm tăng cường ảnh hưởng và tập hợp lực lượng của phe mình trong cuộc đối đầu với phe kia.
- C. Đều dẫn đến sự sụp đổ của nền kinh tế ở các nước thành viên.
- D. Đều được thành lập dưới sự bảo trợ của Liên Hợp Quốc.
Câu 26: Liên Hợp Quốc được thành lập với mục đích duy trì hòa bình và an ninh thế giới. Tuy nhiên, trong giai đoạn Chiến tranh lạnh, hoạt động của tổ chức này thường gặp khó khăn do đâu?
- A. Sự đối đầu và quyền phủ quyết của hai siêu cường (Mỹ và Liên Xô) trong Hội đồng Bảo an.
- B. Thiếu ngân sách hoạt động.
- C. Sự phản đối của các nước nhỏ.
- D. Liên Hợp Quốc không có bộ máy hoạt động hiệu quả.
Câu 27: Giả sử bạn là một nhà phân tích chính trị vào những năm 1980. Dựa trên các dấu hiệu như sự suy thoái kinh tế của Liên Xô, phong trào cải cách ở một số nước Đông Âu và các cuộc đàm phán cắt giảm vũ khí, bạn sẽ dự đoán xu hướng nào sắp xảy ra trong quan hệ quốc tế?
- A. Chiến tranh lạnh sẽ leo thang thành chiến tranh thế giới.
- B. Liên Xô sẽ tăng cường sức mạnh và mở rộng ảnh hưởng.
- C. Trật tự hai cực sẽ được củng cố vững chắc hơn.
- D. Chiến tranh lạnh có khả năng chấm dứt hoặc suy yếu đáng kể.
Câu 28: Việc Liên Xô và Mỹ tiến hành các cuộc đàm phán về cắt giảm vũ khí chiến lược trong những năm 1970 và 1980 phản ánh điều gì về nhận thức của hai siêu cường?
- A. Họ không còn quan tâm đến an ninh quốc gia.
- B. Họ nhận ra nguy cơ hủy diệt từ cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân và cần tìm cách kiểm soát nó.
- C. Họ đang chuẩn bị cho một cuộc chiến tranh tổng lực.
- D. Họ muốn loại bỏ hoàn toàn vũ khí hạt nhân trên thế giới.
Câu 29: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, trật tự thế giới chuyển dần sang xu hướng nào?
- A. Đơn cực hoàn toàn do Mỹ chi phối.
- B. Hai cực mới được hình thành với các siêu cường khác.
- C. Đa cực, với sự nổi lên của nhiều trung tâm quyền lực mới (Mỹ, EU, Nhật Bản, Trung Quốc, Nga...).
- D. Trở về trạng thái thế giới trước Chiến tranh thế giới thứ nhất.
Câu 30: So sánh vai trò của Liên Xô và Mỹ trong việc hình thành và duy trì trật tự hai cực Ianta.
- A. Cả hai đều là những cường quốc hàng đầu, có tiềm lực kinh tế-quân sự mạnh nhất, đứng đầu hai phe đối lập và là nhân tố quyết định sự tồn tại của trật tự này.
- B. Chỉ có Mỹ là siêu cường thực sự, Liên Xô chỉ là đối trọng yếu.
- C. Vai trò của họ không quan trọng bằng vai trò của các nước Tây Âu.
- D. Họ chỉ là những quốc gia tham gia chứ không quyết định trật tự thế giới.