Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 03
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967 diễn ra trong bối cảnh khu vực chịu tác động sâu sắc từ cuộc Chiến tranh lạnh. Yếu tố nào sau đây phản ánh đúng nhất tác động của bối cảnh này đến quyết định thành lập ASEAN của nhóm 5 nước ban đầu?
- A. Nhu cầu thành lập một khối quân sự chung để đối phó với sự bành trướng của chủ nghĩa xã hội.
- B. Mong muốn thiết lập một liên minh kinh tế chặt chẽ để cạnh tranh với các cường quốc tư bản phương Tây.
- C. Nhận thức về sự cần thiết phải đoàn kết, hợp tác để hạn chế sự can thiệp của các cường quốc và giữ vững độc lập, tự chủ.
- D. Áp lực từ Hoa Kỳ buộc các nước phải liên kết để tạo đối trọng với Liên Xô và Trung Quốc.
Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (Bangkok Declaration) năm 1967 là văn kiện nền tảng thành lập ASEAN. Phân tích nội dung của Tuyên bố này, mục tiêu nào sau đây được đặt lên hàng đầu trong giai đoạn đầu tiên (1967-1975) của ASEAN?
- A. Thúc đẩy hội nhập kinh tế toàn diện, hướng tới một thị trường chung.
- B. Xây dựng một cộng đồng an ninh-chính trị vững mạnh với cơ chế giải quyết tranh chấp ràng buộc.
- C. Thiết lập quan hệ đối ngoại chung và thống nhất quan điểm trên các diễn đàn quốc tế lớn.
- D. Tăng cường hợp tác trên các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, xã hội nhằm thúc đẩy sự phát triển chung và duy trì hòa bình, ổn định khu vực.
Câu 3: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) ký kết tại Bali năm 1976 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển của ASEAN. Sự kiện này diễn ra sau những biến động lớn trong khu vực (tháng 4/1975). Yếu tố nào sau đây giải thích rõ nhất vì sao TAC lại có ý nghĩa bước ngoặt?
- A. Lần đầu tiên ASEAN thiết lập quan hệ đối thoại với các cường quốc bên ngoài khu vực.
- B. Các nước thành viên cam kết tuân thủ các nguyên tắc chung về quan hệ giữa các quốc gia, tạo cơ sở vững chắc cho sự hợp tác và giải quyết xung đột nội khối.
- C. Thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA), thúc đẩy mạnh mẽ hợp tác kinh tế.
- D. Kết nạp thêm các thành viên mới từ khu vực Đông Dương, mở rộng phạm vi và quy mô của tổ chức.
Câu 4: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên" là một trong những nguyên tắc cơ bản chi phối hoạt động của ASEAN. Phân tích tác động của nguyên tắc này đối với sự phát triển của ASEAN, nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Giúp các quốc gia thành viên, dù có sự khác biệt về chế độ chính trị, xã hội, cảm thấy thoải mái và an toàn khi tham gia, tạo điều kiện cho sự tồn tại và mở rộng của tổ chức.
- B. Đảm bảo mọi quyết định của ASEAN đều được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả trên cơ sở đồng thuận tuyệt đối.
- C. Thúc đẩy ASEAN trở thành một khối liên minh chính trị - quân sự chặt chẽ, có khả năng can thiệp vào các điểm nóng khu vực.
- D. Hạn chế sự ảnh hưởng của các nước lớn bên ngoài đối với các vấn đề nội bộ của từng quốc gia thành viên ASEAN.
Câu 5: Từ 5 thành viên ban đầu, ASEAN đã mở rộng lên 10 thành viên vào cuối thập niên 1990. Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) có ý nghĩa lịch sử quan trọng. Phân tích bối cảnh khu vực và quốc tế lúc bấy giờ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định thúc đẩy quá trình mở rộng này?
- A. Áp lực từ Liên Hợp Quốc yêu cầu các nước Đông Nam Á phải liên kết chặt chẽ hơn.
- B. Sự suy yếu của các nền kinh tế lớn trên thế giới, khiến các nước ASEAN cần hợp tác để vượt qua khủng hoảng.
- C. Xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển sau Chiến tranh lạnh, cùng với sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Việt Nam và các nước Đông Dương.
- D. Mong muốn của các nước thành viên cũ nhằm thiết lập một vành đai an ninh để ngăn chặn ảnh hưởng từ Trung Quốc.
Câu 6: Quá trình hình thành và phát triển của ASEAN từ năm 1967 đến cuối thế kỷ XX cho thấy sự chuyển dịch trọng tâm hợp tác. Nếu giai đoạn đầu chủ yếu là thăm dò và hợp tác chính trị lỏng lẻo, thì giai đoạn sau năm 1976 chứng kiến sự tăng cường hợp tác trên nhiều lĩnh vực. Phân tích sự chuyển dịch này, động lực chủ yếu nào đã thúc đẩy các nước thành viên xích lại gần nhau hơn?
- A. Nhu cầu hợp tác để cùng phát triển kinh tế và nâng cao vị thế trên trường quốc tế trong bối cảnh kinh tế toàn cầu có nhiều biến động.
- B. Sự gia tăng các mối đe dọa an ninh từ bên ngoài, buộc các nước phải thành lập một khối phòng thủ chung.
- C. Thành công vang dội của các tổ chức liên kết khu vực khác trên thế giới, tạo ra áp lực cạnh tranh đối với ASEAN.
- D. Việc các nước thành viên đạt được sự đồng nhất hoàn toàn về hệ thống chính trị và mục tiêu phát triển quốc gia.
Câu 7: Hiến chương ASEAN được ký năm 2007 và có hiệu lực từ năm 2008. So với các văn kiện trước đó như Tuyên bố Băng Cốc hay Hiệp ước TAC, Hiến chương ASEAN thể hiện sự tiến bộ như thế nào trong việc định hình tương lai của tổ chức?
- A. Lần đầu tiên đề cập đến mục tiêu xây dựng một khu vực hòa bình và ổn định.
- B. Chỉ tập trung vào việc tăng cường hợp tác kinh tế và loại bỏ các rào cản thương mại.
- C. Quy định rõ ràng về việc thành lập một lực lượng quân sự chung để bảo vệ an ninh khu vực.
- D. Thiết lập khuôn khổ pháp lý chặt chẽ hơn, nâng cao tính ràng buộc của các thỏa thuận và đề ra lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN dựa trên luật lệ.
Câu 8: Cộng đồng ASEAN chính thức được thành lập vào năm 2015, dựa trên ba trụ cột: Cộng đồng Chính trị-An ninh, Cộng đồng Kinh tế và Cộng đồng Văn hóa-Xã hội. Phân tích mối liên hệ giữa ba trụ cột này, trụ cột nào được xem là nền tảng cho sự phát triển bền vững của hai trụ cột còn lại?
- A. Cộng đồng Chính trị-An ninh, vì hòa bình và ổn định chính trị là điều kiện tiên quyết để phát triển kinh tế và tăng cường giao lưu văn hóa-xã hội.
- B. Cộng đồng Kinh tế, vì sự thịnh vượng về kinh tế sẽ giải quyết được các vấn đề an ninh và tạo nguồn lực cho phát triển văn hóa-xã hội.
- C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội, vì sự hiểu biết và gắn kết giữa con người sẽ tạo nền tảng cho hợp tác chính trị và kinh tế.
- D. Ba trụ cột có vai trò độc lập hoàn toàn và không có sự liên hệ mật thiết với nhau.
Câu 9: Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA), được thành lập từ đầu những năm 1990, là một sáng kiến quan trọng trong trụ cột Cộng đồng Kinh tế ASEAN. Mục tiêu cốt lõi của AFTA là gì?
- A. Thiết lập một đồng tiền chung cho toàn bộ khu vực Đông Nam Á.
- B. Thành lập một liên minh thuế quan chung đối với các nước ngoài khu vực.
- C. Giảm thiểu và tiến tới xóa bỏ các hàng rào thuế quan và phi thuế quan giữa các nước thành viên, tạo thuận lợi cho thương mại nội khối.
- D. Thành lập một ngân hàng phát triển khu vực để tài trợ các dự án cơ sở hạ tầng.
Câu 10: Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, ASEAN vẫn đối mặt với không ít thách thức trên con đường xây dựng Cộng đồng. Thách thức nào sau đây mang tính nội tại và có thể ảnh hưởng lâu dài đến sự gắn kết và hiệu quả hoạt động của ASEAN?
- A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế lớn như Trung Quốc và Ấn Độ.
- B. Sự chênh lệch lớn về trình độ phát triển kinh tế, chính trị, xã hội và sự khác biệt về văn hóa, hệ thống pháp luật giữa các quốc gia thành viên.
- C. Tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu và các thảm họa thiên nhiên trong khu vực.
- D. Sự can thiệp và gây sức ép từ các cường quốc bên ngoài đối với các vấn đề nội bộ của ASEAN.
Câu 11: Chính sách "Hướng Đông" của Nhật Bản trong những năm 1980, tập trung vào việc tăng cường quan hệ kinh tế với các nước Đông Nam Á, đã tác động như thế nào đến sự phát triển của ASEAN?
- A. Thúc đẩy đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ Nhật Bản vào khu vực, góp phần vào sự tăng trưởng kinh tế của các nước thành viên ASEAN.
- B. Dẫn đến sự suy giảm vai trò của ASEAN trên các diễn đàn kinh tế quốc tế.
- C. Buộc các nước ASEAN phải thay đổi hoàn toàn mô hình phát triển kinh tế của mình.
- D. Tạo ra một khối liên minh chính trị - quân sự mới giữa Nhật Bản và các nước ASEAN nhằm đối phó với các thách thức an ninh.
Câu 12: Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) được ký kết tại Kuala Lumpur năm 1971 thể hiện nguyện vọng của các nước sáng lập ASEAN. Phân tích bối cảnh ký kết Tuyên bố này, mục đích chủ yếu của ZOPFAN là gì?
- A. Kêu gọi các nước lớn rút hết quân đội ra khỏi khu vực Đông Nam Á.
- B. Thiết lập một khu vực kinh tế mở, không có bất kỳ rào cản thương mại nào.
- C. Thành lập một liên minh quân sự để tự vệ trước các nguy cơ từ bên ngoài.
- D. Khẳng định mong muốn của các nước thành viên về việc giữ cho khu vực không bị lôi kéo vào các cuộc đối đầu của các cường quốc, duy trì sự độc lập và trung lập.
Câu 13: Quá trình kết nạp các nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) và Myanmar vào ASEAN trong thập niên 1990 đã biến ASEAN từ "ASEAN 5" thành "ASEAN 10". Sự kiện này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với vai trò và vị thế của ASEAN như thế nào?
- A. Giảm bớt sự cạnh tranh kinh tế giữa các nước trong khu vực.
- B. Tăng cường sức mạnh và tiếng nói chung của ASEAN trên trường quốc tế, hướng tới mục tiêu một Đông Nam Á hòa bình, ổn định và hợp tác toàn diện.
- C. Chấm dứt hoàn toàn các xung đột biên giới giữa các quốc gia thành viên.
- D. Thúc đẩy sự đồng nhất về chế độ chính trị giữa các quốc gia thành viên mới và cũ.
Câu 14: Nghị quyết Hà Nội năm 1998, được thông qua tại Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ 6, đề ra các biện pháp cụ thể để tăng cường hợp tác kinh tế và đối phó với cuộc Khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997-1998. Điều này cho thấy sự thay đổi trong cách tiếp cận của ASEAN đối với các thách thức khu vực như thế nào?
- A. Từ hợp tác lỏng lẻo sang phối hợp hành động chặt chẽ và có mục tiêu rõ ràng hơn để giải quyết các vấn đề chung.
- B. Từ việc chỉ tập trung vào hợp tác chính trị sang chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế.
- C. Từ việc tuân thủ nguyên tắc không can thiệp sang can thiệp sâu vào công việc nội bộ của các thành viên gặp khủng hoảng.
- D. Từ việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ bên ngoài sang hoàn toàn tự lực giải quyết mọi vấn đề khu vực.
Câu 15: Tầm nhìn ASEAN 2020, được thông qua tại Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ hai ở Kuala Lumpur năm 1997, đã đề ra mục tiêu xây dựng một "ASEAN hòa hợp trong cộng đồng các quốc gia Đông Nam Á". Mục tiêu này phản ánh sự phát triển nhận thức của ASEAN như thế nào về vai trò và tương lai của tổ chức?
- A. Chỉ đơn thuần là mở rộng số lượng thành viên lên 10 nước.
- B. Tập trung chủ yếu vào việc tăng cường sức mạnh quân sự của khối.
- C. Hướng tới việc xây dựng một cộng đồng gắn kết trên nhiều lĩnh vực, không chỉ dừng lại ở hợp tác kinh tế hay chính trị đơn thuần.
- D. Đặt mục tiêu cạnh tranh trực tiếp với các cường quốc kinh tế trên thế giới.
Câu 16: Đối thoại ASEAN+3 (với Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc) ra đời vào cuối những năm 1990. Sự hình thành cơ chế hợp tác này cho thấy điều gì về vai trò ngày càng tăng của ASEAN trong cấu trúc khu vực châu Á - Thái Bình Dương?
- A. ASEAN đã trở thành một trung tâm kết nối quan trọng, có khả năng dẫn dắt và định hình các cấu trúc hợp tác rộng lớn hơn trong khu vực Đông Á.
- B. ASEAN đang bị các cường quốc Đông Á chi phối và lệ thuộc.
- C. Các nước Đông Á đang tìm cách phá vỡ sự đoàn kết nội bộ của ASEAN.
- D. ASEAN chỉ đóng vai trò thụ động trong các cơ chế hợp tác với các nước lớn.
Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất đối với Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN hiện nay là việc giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông. Phân tích cách tiếp cận của ASEAN đối với vấn đề này, đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất phương thức hoạt động của ASEAN?
- A. Thành lập một liên minh quân sự để đối đầu trực tiếp với các bên tranh chấp.
- B. Phó mặc việc giải quyết cho các cường quốc bên ngoài khu vực.
- C. Ưu tiên các biện pháp ngoại giao, đối thoại, xây dựng lòng tin và tìm kiếm giải pháp hòa bình dựa trên luật pháp quốc tế.
- D. Buộc các nước thành viên phải có cùng một quan điểm và hành động thống nhất, bất chấp lợi ích quốc gia riêng.
Câu 18: Sự thành công của một số "Con hổ châu Á" (trong đó có một số thành viên ASEAN) trong những thập niên cuối thế kỷ XX đã có tác động như thế nào đến nhận thức về vai trò của hợp tác khu vực?
- A. Chứng minh hiệu quả của việc mở cửa, hội nhập kinh tế và tạo động lực để các nước khác trong khu vực (kể cả các nước xã hội chủ nghĩa chuyển đổi) thúc đẩy cải cách và tham gia sâu hơn vào hợp tác khu vực.
- B. Gây ra sự chia rẽ sâu sắc trong ASEAN do sự cạnh tranh kinh tế giữa các thành viên.
- C. Khiến các nước kém phát triển hơn trong ASEAN từ bỏ mục tiêu phát triển kinh tế.
- D. Dẫn đến sự sụp đổ của các tổ chức hợp tác kinh tế khác trong khu vực.
Câu 19: Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 đã mang lại những cơ hội và thách thức. Cơ hội quan trọng nhất mà việc gia nhập mang lại cho Việt Nam là gì?
- A. Nhận được viện trợ quân sự không hoàn lại từ các nước thành viên giàu có.
- B. Được miễn trừ hoàn toàn các loại thuế nhập khẩu khi buôn bán với các nước ASEAN.
- C. Hội nhập sâu hơn vào nền kinh tế khu vực, mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư, học hỏi kinh nghiệm phát triển và nâng cao vị thế trên trường quốc tế.
- D. Buộc các nước thành viên khác phải công nhận hệ thống chính trị của Việt Nam.
Câu 20: Khi đánh giá quá trình phát triển của ASEAN, nhận định nào sau đây phản ánh chính xác nhất bản chất của tổ chức này?
- A. Là một khối liên minh quân sự mạnh mẽ, có khả năng đối đầu với bất kỳ thế lực nào.
- B. Là một tổ chức hợp tác khu vực linh hoạt, dựa trên nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp, từng bước tăng cường liên kết trên nhiều lĩnh vực.
- C. Là một tổ chức kinh tế thuần túy, chỉ tập trung vào việc thúc đẩy thương mại và đầu tư nội khối.
- D. Là một liên bang siêu quốc gia, trong đó các quyết định của tổ chức có giá trị pháp lý cao hơn luật pháp quốc gia.
Câu 21: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển từ giai đoạn hợp tác lỏng lẻo sang giai đoạn hợp tác chặt chẽ và hiệu quả hơn của ASEAN?
- A. Tuyên bố Băng Cốc (1967).
- B. Tuyên bố ZOPFAN (1971).
- C. Thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) (đầu 1990s).
- D. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) (1976).
Câu 22: Phân tích bối cảnh ra đời của ASEAN năm 1967, yếu tố nào sau đây không phải là động lực chính thúc đẩy 5 nước ban đầu đi đến thành lập tổ chức?
- A. Nhu cầu tăng cường hợp tác kinh tế để thúc đẩy phát triển quốc gia.
- B. Mong muốn duy trì hòa bình, ổn định và hạn chế sự can thiệp của các cường quốc.
- C. Áp lực phải thành lập một thị trường chung duy nhất để cạnh tranh với các khối kinh tế khác.
- D. Nhận thức về lợi ích chung trong việc giải quyết các vấn đề khu vực như an ninh biên giới, buôn lậu, v.v.
Câu 23: Một trong những thành tựu nổi bật của ASEAN trong giai đoạn mở rộng (thập niên 1990) là việc hoàn thành ý tưởng về một "Đông Nam Á của Mười". Thành tựu này mang lại ý nghĩa chiến lược như thế nào cho khu vực?
- A. Chấm dứt sự đối đầu kéo dài giữa nhóm nước ASEAN cũ và các nước Đông Dương, tạo ra một khu vực Đông Nam Á hòa bình và thống nhất hơn.
- B. Biến Đông Nam Á thành một khu vực hoàn toàn không có xung đột vũ trang nội bộ.
- C. Thúc đẩy sự đồng đều về trình độ phát triển kinh tế giữa tất cả các nước thành viên.
- D. Loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài ra khỏi khu vực.
Câu 24: Tuyên bố Bali II (2003) đã đề ra mục tiêu thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2020 (sau đó được đẩy sớm lên 2015). Quyết định này thể hiện điều gì về tham vọng của các nhà lãnh đạo ASEAN?
- A. Chỉ muốn duy trì hiện trạng hợp tác như những năm trước đó.
- B. Tập trung thu hẹp phạm vi hợp tác chỉ còn về kinh tế.
- C. Mong muốn biến ASEAN thành một tổ chức quân sự mạnh mẽ.
- D. Mong muốn nâng tầm liên kết khu vực lên một mức độ cao hơn, sâu sắc và toàn diện hơn trên cả ba trụ cột chính trị-an ninh, kinh tế, văn hóa-xã hội.
Câu 25: So sánh mục tiêu ban đầu của ASEAN (1967) với mục tiêu xây dựng Cộng đồng ASEAN (2015), điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?
- A. Mục tiêu ban đầu chỉ chú trọng hợp tác kinh tế, trong khi Cộng đồng ASEAN chú trọng hợp tác chính trị.
- B. Mục tiêu ban đầu là hợp tác lỏng lẻo giữa các quốc gia có chủ quyền, trong khi mục tiêu Cộng đồng là liên kết sâu sắc và toàn diện hơn, dựa trên các trụ cột cụ thể với mức độ ràng buộc cao hơn.
- C. Mục tiêu ban đầu là đối phó với các cường quốc, trong khi mục tiêu Cộng đồng là hợp tác với tất cả các nước.
- D. Mục tiêu ban đầu chỉ giới hạn ở 5 quốc gia, trong khi mục tiêu Cộng đồng bao gồm toàn bộ 10 quốc gia Đông Nam Á.
Câu 26: Vai trò "trung tâm" của ASEAN trong các cấu trúc khu vực đang là một khái niệm quan trọng. Điều gì làm nên vai trò trung tâm này của ASEAN?
- A. ASEAN là nền kinh tế lớn nhất và có quân đội mạnh nhất trong khu vực.
- B. ASEAN có khả năng áp đặt ý chí của mình lên các quốc gia khác trong khu vực và các đối tác bên ngoài.
- C. ASEAN là diễn đàn duy nhất nơi tất cả các nước lớn và trung bình trong và ngoài khu vực cùng tham gia đối thoại, hợp tác và giải quyết các vấn đề chung, dựa trên các nguyên tắc và quy tắc do ASEAN xây dựng.
- D. ASEAN là tổ chức duy nhất có quyền quyết định về các vấn đề an ninh và kinh tế của toàn bộ khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
Câu 27: Mặc dù Cộng đồng ASEAN đã được thành lập, nhưng việc thực hiện đầy đủ các mục tiêu đề ra vẫn còn nhiều khó khăn. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp nhất đến trụ cột Cộng đồng Kinh tế ASEAN?
- A. Các tranh chấp lãnh thổ phức tạp ở Biển Đông.
- B. Sự khác biệt về hệ thống chính trị và pháp luật giữa các nước thành viên.
- C. Các vấn đề xuyên quốc gia như tội phạm mạng và khủng bố.
- D. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các nước thành viên cũ và mới, giảm thiểu các rào cản phi thuế quan, và đảm bảo dòng chảy tự do của lao động có kỹ năng.
Câu 28: Việt Nam đã đóng góp tích cực vào quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN kể từ khi gia nhập. Đóng góp nào sau đây thể hiện vai trò tiên phong của Việt Nam trong việc thúc đẩy liên kết ASEAN?
- A. Hoàn thành tốt vai trò Chủ tịch ASEAN, tổ chức thành công các Hội nghị Cấp cao và đưa ra nhiều sáng kiến thúc đẩy hợp tác khu vực.
- B. Là nước có nền kinh tế lớn nhất trong ASEAN.
- C. Là nước duy nhất trong ASEAN có quan hệ đối tác chiến lược toàn diện với tất cả các cường quốc.
- D. Có quân đội mạnh nhất và đóng góp nhiều nhất vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc.
Câu 29: Nguyên tắc đồng thuận trong ra quyết định là một đặc điểm nổi bật của ASEAN. Ưu điểm của nguyên tắc này là gì?
- A. Giúp các quyết định được đưa ra nhanh chóng và hiệu quả.
- B. Đảm bảo sự tham gia và đồng lòng của tất cả các quốc gia thành viên, tôn trọng lợi ích và sự nhạy cảm của từng nước, từ đó duy trì sự đoàn kết nội khối.
- C. Cho phép các nước lớn hơn áp đặt ý chí của mình lên các nước nhỏ hơn.
- D. Khuyến khích sự cạnh tranh và đối đầu giữa các quốc gia thành viên.
Câu 30: Nhìn lại chặng đường phát triển của ASEAN từ năm 1967 đến nay, thành tựu toàn diện và bao trùm nhất của tổ chức này là gì?
- A. Xây dựng được một khu vực hòa bình, ổn định và hợp tác ngày càng sâu rộng trên nhiều lĩnh vực, nâng cao vị thế của khu vực và các quốc gia thành viên trên trường quốc tế.
- B. Giải quyết triệt để mọi xung đột và tranh chấp trong khu vực Đông Nam Á.
- C. Biến tất cả các quốc gia thành viên trở thành những nền kinh tế phát triển hàng đầu thế giới.
- D. Thành lập một nhà nước liên bang duy nhất thống nhất toàn bộ Đông Nam Á.