15+ Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào không phải là tiền đề trực tiếp dẫn đến sự ra đời của ASEAN năm 1967?

  • A. Xu thế khu vực hóa diễn ra mạnh mẽ trên thế giới.
  • B. Chiến tranh Lạnh và sự đối đầu giữa hai hệ thống xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa.
  • C. Các quốc gia Đông Nam Á nhận thấy cần có sự hợp tác để cùng nhau phát triển.
  • D. Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta và Chiến tranh Lạnh.

Câu 2: Mục tiêu hợp tác nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất toàn diện trong Tuyên bố Bangkok 1967, văn kiện thành lập ASEAN?

  • A. Tăng cường hợp tác kinh tế để phát triển thương mại và đầu tư.
  • B. Thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực thông qua tôn trọng công lý và pháp quyền.
  • C. Phát triển văn hóa và giáo dục để tăng cường hiểu biết lẫn nhau giữa các dân tộc.
  • D. Giải quyết các tranh chấp trong khu vực bằng biện pháp hòa bình.

Câu 3: Nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN được bổ sung và hoàn thiện qua thời gian, ngoại trừ nguyên tắc nào dưới đây?

  • A. Tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau.
  • B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • C. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp quân sự khi cần thiết.
  • D. Ra quyết định theo nguyên tắc đồng thuận và hợp tác.

Câu 4: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng trong quá trình phát triển của ASEAN từ hợp tác lỏng lẻo sang hợp tác chặt chẽ hơn về chính trị?

  • A. Thông qua Tuyên bố ZOPFAN (Kuala Lumpur, 1971).
  • B. Thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA, 1992).
  • C. Kết nạp Việt Nam vào ASEAN (1995).
  • D. Xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC, 2015).

Câu 5: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng thách thức đối với ASEAN trong giai đoạn đầu thành lập (1967-1976)?

  • A. Sự khác biệt về hệ thống chính trị và trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Sự cạnh tranh ảnh hưởng từ các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • C. Nguy cơ xung đột quân sự giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Áp lực từ các tổ chức quốc tế về vấn đề nhân quyền và dân chủ.

Câu 6: Cộng đồng ASEAN được chính thức thành lập vào năm 2015 dựa trên ba trụ cột chính, trừ trụ cột nào sau đây?

  • A. Chính trị - An ninh.
  • B. Kinh tế.
  • C. Văn hóa - Xã hội.
  • D. Giáo dục - Đào tạo.

Câu 7: Biểu hiện nào chứng tỏ ASEAN ngày càng coi trọng vai trò trung tâm của mình trong các vấn đề khu vực?

  • A. Tăng cường hợp tác kinh tế nội khối để nâng cao sức cạnh tranh.
  • B. Mở rộng quan hệ đối ngoại với các nước lớn trên thế giới.
  • C. Chủ động đề xuất và dẫn dắt các cơ chế hợp tác khu vực đa phương.
  • D. Thúc đẩy giải quyết các tranh chấp song phương giữa các nước thành viên.

Câu 8: Trong lĩnh vực kinh tế, ASEAN đã đạt được thành tựu nổi bật nào từ khi thành lập đến nay?

  • A. Xây dựng thành công một thị trường lao động chung ASEAN.
  • B. Hình thành Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA).
  • C. Thống nhất chính sách tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Phát triển ngành công nghiệp ô tô chung của ASEAN.

Câu 9: Văn kiện pháp lý quan trọng nhất thể hiện sự phát triển về thể chế của ASEAN, tạo khuôn khổ pháp lý toàn diện cho hợp tác là:

  • A. Tuyên bố Bangkok (1967).
  • B. Tuyên bố Bali (1976).
  • C. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác (TAC, 1976).
  • D. Hiến chương ASEAN (2007).

Câu 10: Ý tưởng về "Cộng đồng ASEAN" lần đầu tiên được đề xuất một cách chính thức vào thời điểm nào?

  • A. Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ nhất (Bali, 1976).
  • B. Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ 5 (Bangkok, 1995).
  • C. Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ 9 (Bali, 2003).
  • D. Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ 14 (Cha-am, 2009).

Câu 11: Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ASEAN trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên.
  • B. Cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn và các vấn đề an ninh phi truyền thống.
  • C. Sự khác biệt về thể chế chính trị và văn hóa giữa các quốc gia.
  • D. Nguy cơ khủng bố và tội phạm xuyên quốc gia.

Câu 12: Cơ chế hợp tác nào của ASEAN tập trung vào việc giải quyết các vấn đề an ninh khu vực và xây dựng lòng tin giữa các quốc gia?

  • A. Hội nghị Cấp cao ASEAN.
  • B. Cơ chế ASEAN+3.
  • C. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF).
  • D. Hội nghị Bộ trưởng Kinh tế ASEAN (AEM).

Câu 13: Quốc gia Đông Nam Á nào gia nhập ASEAN muộn nhất trong số các thành viên hiện tại (tính đến 2023)?

  • A. Campuchia.
  • B. Brunei.
  • C. Lào.
  • D. Myanmar.

Câu 14: Điều khoản nào trong Hiến chương ASEAN thể hiện cam kết mạnh mẽ đối với việc bảo vệ nhân quyền và các quyền tự do cơ bản?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Thành lập Cơ quan Nhân quyền ASEAN (AICHR).
  • C. Mục tiêu xây dựng Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN.
  • D. Cơ chế giải quyết tranh chấp của ASEAN.

Câu 15: So với giai đoạn đầu thành lập (1967-1976), hợp tác kinh tế ASEAN trong giai đoạn hiện nay (từ 1990s đến nay) có điểm khác biệt cơ bản nào?

  • A. Tập trung vào hợp tác song phương giữa các nước thành viên.
  • B. Chủ yếu là hợp tác trong lĩnh vực nông nghiệp và khai thác tài nguyên.
  • C. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Hướng tới liên kết kinh tế sâu rộng, xây dựng thị trường chung và không gian sản xuất thống nhất.

Câu 16: Trong bối cảnh quốc tế mới sau Chiến tranh Lạnh, ASEAN đã có phản ứng chủ động nào để duy trì vai trò và vị thế của mình?

  • A. Mở rộng thành viên, kết nạp thêm các nước Đông Dương và Myanmar.
  • B. Chủ động gia nhập các tổ chức kinh tế toàn cầu như WTO.
  • C. Tăng cường hợp tác quân sự với các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • D. Thay đổi hoàn toàn các nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN.

Câu 17: Đâu là lợi ích trực tiếp và quan trọng nhất mà Việt Nam nhận được khi gia nhập ASEAN năm 1995?

  • A. Nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam trong các vấn đề toàn cầu.
  • B. Phá thế bị bao vây, cấm vận, mở rộng quan hệ kinh tế và chính trị.
  • C. Thu hút đầu tư nước ngoài và nhận viện trợ phát triển từ các nước ASEAN.
  • D. Tăng cường khả năng quốc phòng và an ninh quốc gia.

Câu 18: Trong quá trình xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN, lĩnh vực nào được đặc biệt chú trọng để tăng cường gắn kết và hiểu biết giữa người dân các nước?

  • A. Hợp tác trong lĩnh vực y tế và phòng chống dịch bệnh.
  • B. Phát triển hệ thống an sinh xã hội và giảm nghèo.
  • C. Giao lưu văn hóa, giáo dục và tăng cường hiểu biết lẫn nhau.
  • D. Bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.

Câu 19: Nhận định nào phản ánh đúng vai trò của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực Đông Nam Á?

  • A. ASEAN đã giải quyết triệt để mọi xung đột và tranh chấp trong khu vực.
  • B. ASEAN góp phần chuyển hóa Đông Nam Á từ đối đầu sang đối thoại, hợp tác.
  • C. ASEAN đóng vai trò quyết định trong việc ngăn chặn sự can thiệp của các cường quốc.
  • D. ASEAN đã xây dựng được một liên minh quân sự mạnh mẽ để bảo vệ hòa bình khu vực.

Câu 20: Trong Tuyên bố Bangkok 1967, các nước sáng lập ASEAN thể hiện rõ mối quan tâm chung nào?

  • A. Mong muốn thiết lập một liên minh quân sự để đối trọng với các cường quốc.
  • B. Quyết tâm xóa bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của chủ nghĩa thực dân trong khu vực.
  • C. Nhu cầu hợp tác để phát triển kinh tế - xã hội và duy trì hòa bình, ổn định khu vực.
  • D. Ý chí xây dựng một tổ chức chính trị mang tính liên quốc gia.

Câu 21: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất bước tiến của ASEAN trong việc xây dựng Cộng đồng Chính trị - An ninh?

  • A. Thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA).
  • B. Xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Thành lập Cơ quan Nhân quyền ASEAN (AICHR).
  • D. Thông qua Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC).

Câu 22: Trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, một trong những khó khăn lớn nhất đối với hợp tác ASEAN là:

  • A. Sự chi phối và cạnh tranh ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • B. Sự thiếu hụt nguồn lực tài chính và công nghệ để phát triển kinh tế.
  • C. Sự bất đồng về quan điểm và lợi ích giữa các nước thành viên.
  • D. Nguy cơ xung đột quân sự giữa các quốc gia trong khu vực.

Câu 23: Nguyên tắc "Đồng thuận" trong ASEAN có ý nghĩa chủ yếu gì đối với hoạt động của tổ chức?

  • A. Đảm bảo tính dân chủ và minh bạch trong quá trình ra quyết định.
  • B. Bảo vệ quyền lợi của tất cả các nước thành viên và duy trì sự đoàn kết.
  • C. Nâng cao hiệu quả và tốc độ ra quyết định của ASEAN.
  • D. Tăng cường vai trò của các nước lớn trong ASEAN.

Câu 24: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, ASEAN đã có sáng kiến nào để thúc đẩy "bản sắc ASEAN" và gắn kết cộng đồng?

  • A. Thành lập Quỹ Phát triển Văn hóa ASEAN.
  • B. Xây dựng các trung tâm nghiên cứu văn hóa ASEAN.
  • C. Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa, nghệ thuật, thể thao khu vực.
  • D. Phát triển chương trình giáo dục về văn hóa ASEAN trong trường học.

Câu 25: Cơ chế hợp tác "ASEAN+3" (với Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc) thể hiện mục tiêu gì của ASEAN?

  • A. Xây dựng một liên minh quân sự khu vực để đối trọng với các cường quốc.
  • B. Mở rộng hợp tác ra bên ngoài khu vực và tăng cường vai trò quốc tế của ASEAN.
  • C. Kiềm chế ảnh hưởng của các nước lớn đối với khu vực Đông Nam Á.
  • D. Tạo ra một thị trường chung Đông Á rộng lớn hơn AFTA.

Câu 26: Đâu là đánh giá đúng về quá trình phát triển của ASEAN từ 1967 đến nay?

  • A. ASEAN phát triển không ngừng và luôn đạt được mọi mục tiêu đề ra.
  • B. ASEAN đã trải qua giai đoạn khủng hoảng và suy yếu nghiêm trọng.
  • C. ASEAN vẫn duy trì mô hình hợp tác lỏng lẻo như giai đoạn đầu thành lập.
  • D. ASEAN đã có bước phát triển liên tục và đạt được nhiều thành tựu quan trọng.

Câu 27: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự hợp tác của ASEAN trong lĩnh vực phòng chống tội phạm xuyên quốc gia?

  • A. Thành lập lực lượng quân sự chung ASEAN.
  • B. Phối hợp tuần tra chung trên biển để chống cướp biển và buôn lậu.
  • C. Xây dựng hàng rào biên giới chung giữa các nước thành viên.
  • D. Thống nhất luật pháp hình sự giữa các quốc gia ASEAN.

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ASEAN cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao sức cạnh tranh và phát triển bền vững?

  • A. Tăng cường bảo hộ thương mại và hạn chế nhập khẩu.
  • B. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp truyền thống, sử dụng nhiều lao động.
  • C. Đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, ứng dụng khoa học công nghệ và phát triển nguồn nhân lực.
  • D. Giảm thiểu hợp tác kinh tế với các nước bên ngoài khu vực.

Câu 29: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng tinh thần "Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025"?

  • A. Xây dựng một ASEAN khép kín, tự chủ về mọi mặt.
  • B. Hướng tới một Cộng đồng ASEAN liên kết sâu rộng, tự cường và hướng tới người dân.
  • C. Duy trì ASEAN như một tổ chức hợp tác lỏng lẻo, linh hoạt.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế bằng mọi giá, bất chấp các vấn đề xã hội và môi trường.

Câu 30: Nếu so sánh với Liên minh châu Âu (EU), ASEAN có điểm khác biệt cơ bản nào về mức độ liên kết?

  • A. ASEAN có mức độ liên kết chặt chẽ hơn EU về cả kinh tế và chính trị.
  • B. ASEAN và EU có mức độ liên kết tương đương nhau về mọi mặt.
  • C. ASEAN có mức độ liên kết chặt chẽ hơn về kinh tế nhưng kém hơn về chính trị so với EU.
  • D. ASEAN có mức độ liên kết kém chặt chẽ hơn EU về cả kinh tế và chính trị.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào *không* phải là tiền đề trực tiếp dẫn đến sự ra đời của ASEAN năm 1967?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Mục tiêu hợp tác *nào* sau đây thể hiện rõ nhất tính chất toàn diện trong Tuyên bố Bangkok 1967, văn kiện thành lập ASEAN?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN được bổ sung và hoàn thiện qua thời gian, *ngoại trừ* nguyên tắc nào dưới đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Sự kiện *nào* đánh dấu bước chuyển quan trọng trong quá trình phát triển của ASEAN từ hợp tác lỏng lẻo sang hợp tác chặt chẽ hơn về chính trị?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Nội dung *nào* sau đây phản ánh đúng thách thức đối với ASEAN trong giai đoạn đầu thành lập (1967-1976)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Cộng đồng ASEAN được chính thức thành lập vào năm 2015 dựa trên ba trụ cột chính, *trừ* trụ cột nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Biểu hiện *nào* chứng tỏ ASEAN ngày càng coi trọng vai trò trung tâm của mình trong các vấn đề khu vực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong lĩnh vực kinh tế, ASEAN đã đạt được thành tựu *nổi bật* nào từ khi thành lập đến nay?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Văn kiện pháp lý quan trọng *nhất* thể hiện sự phát triển về thể chế của ASEAN, tạo khuôn khổ pháp lý toàn diện cho hợp tác là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Ý tưởng về 'Cộng đồng ASEAN' lần đầu tiên được đề xuất một cách chính thức vào thời điểm *nào*?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Đâu là *thách thức* lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ASEAN trong bối cảnh hiện nay?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Cơ chế hợp tác *nào* của ASEAN tập trung vào việc giải quyết các vấn đề an ninh khu vực và xây dựng lòng tin giữa các quốc gia?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Quốc gia Đông Nam Á *nào* gia nhập ASEAN muộn nhất trong số các thành viên hiện tại (tính đến 2023)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Điều khoản *nào* trong Hiến chương ASEAN thể hiện cam kết mạnh mẽ đối với việc bảo vệ nhân quyền và các quyền tự do cơ bản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: So với giai đoạn đầu thành lập (1967-1976), hợp tác kinh tế ASEAN trong giai đoạn hiện nay (từ 1990s đến nay) có điểm *khác biệt cơ bản* nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong bối cảnh quốc tế mới sau Chiến tranh Lạnh, ASEAN đã có phản ứng *chủ động* nào để duy trì vai trò và vị thế của mình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Đâu là *lợi ích* trực tiếp và quan trọng nhất mà Việt Nam nhận được khi gia nhập ASEAN năm 1995?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong quá trình xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN, lĩnh vực *nào* được đặc biệt chú trọng để tăng cường gắn kết và hiểu biết giữa người dân các nước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Nhận định *nào* phản ánh đúng vai trò của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực Đông Nam Á?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong Tuyên bố Bangkok 1967, các nước sáng lập ASEAN thể hiện rõ *mối quan tâm chung* nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Sự kiện *nào* sau đây thể hiện rõ nhất bước tiến của ASEAN trong việc xây dựng Cộng đồng Chính trị - An ninh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, một trong những khó khăn lớn nhất đối với hợp tác ASEAN là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nguyên tắc 'Đồng thuận' trong ASEAN có ý nghĩa *chủ yếu* gì đối với hoạt động của tổ chức?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, ASEAN đã có sáng kiến *nào* để thúc đẩy 'bản sắc ASEAN' và gắn kết cộng đồng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Cơ chế hợp tác 'ASEAN+3' (với Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc) thể hiện *mục tiêu* gì của ASEAN?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Đâu là *đánh giá* đúng về quá trình phát triển của ASEAN từ 1967 đến nay?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Biện pháp *nào* sau đây thể hiện sự hợp tác của ASEAN trong lĩnh vực phòng chống tội phạm xuyên quốc gia?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ASEAN cần chú trọng *yếu tố* nào để nâng cao sức cạnh tranh và phát triển bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Phát biểu *nào* sau đây thể hiện đúng tinh thần 'Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu so sánh với Liên minh châu Âu (EU), ASEAN có điểm *khác biệt cơ bản* nào về mức độ liên kết?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh quốc tế những năm 1960, điều gì sau đây phản ánh rõ nhất động lực thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á tìm kiếm sự hợp tác khu vực, dẫn đến sự hình thành ASEAN?

  • A. Sự cạnh tranh ảnh hưởng giữa các cường quốc bên ngoài khu vực nhằm phân chia lợi ích.
  • B. Mong muốn thiết lập một liên minh quân sự mạnh mẽ để đối trọng với các cường quốc.
  • C. Nhu cầu cấp thiết phải tạo dựng môi trường hòa bình, ổn định để tập trung phát triển kinh tế - xã hội.
  • D. Áp lực từ Liên Hợp Quốc và các tổ chức quốc tế khác về việc thành lập một tổ chức khu vực.

Câu 2: So sánh với Hiệp hội Đông Nam Á (ASA) và MAPHILINDO, ASEAN thể hiện bước phát triển mới quan trọng nhất nào trong hợp tác khu vực ở Đông Nam Á?

  • A. Quy mô thành viên lớn hơn và bao gồm nhiều quốc gia hơn trong khu vực.
  • B. Nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ hơn từ các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • C. Có sự tham gia của các quốc gia có chế độ chính trị tương đồng hơn.
  • D. Mở rộng phạm vi hợp tác sang nhiều lĩnh vực, hướng tới xây dựng một cộng đồng khu vực toàn diện.

Câu 3: Nguyên tắc "Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau" mà ASEAN luôn坚持 (kiên trì) có ý nghĩa thiết thực nhất đối với việc duy trì sự đoàn kết và hợp tác trong tổ chức là gì?

  • A. Giúp ASEAN tránh được sự chỉ trích từ bên ngoài về vấn đề nhân quyền và dân chủ.
  • B. Tạo cơ sở để các quốc gia thành viên tin tưởng và sẵn sàng hợp tác, bất kể sự khác biệt về chế độ chính trị.
  • C. Đảm bảo rằng ASEAN sẽ không bị chi phối bởi bất kỳ quốc gia thành viên nào có ảnh hưởng lớn hơn.
  • D. Cho phép ASEAN duy trì quan hệ tốt đẹp với tất cả các quốc gia trên thế giới, kể cả các nước lớn.

Câu 4: Trong giai đoạn đầu phát triển (1967-1976), ASEAN chủ yếu tập trung vào việc xây dựng nền tảng cho hợp tác khu vực. Biểu hiện nổi bật nhất của giai đoạn này là gì?

  • A. Thành lập Quỹ Văn hóa ASEAN để thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa các nước thành viên.
  • B. Triển khai các dự án hợp tác kinh tế quy mô lớn trong lĩnh vực công nghiệp và nông nghiệp.
  • C. Thông qua Tuyên bố Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) xác định mục tiêu chính trị.
  • D. Mở rộng quan hệ đối ngoại với các cường quốc và các tổ chức quốc tế lớn trên thế giới.

Câu 5: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 có ý nghĩa chiến lược nhất đối với sự phát triển của Hiệp hội là gì?

  • A. Hoàn tất ý tưởng về một ASEAN bao gồm tất cả các quốc gia Đông Nam Á, tăng cường sức mạnh và vị thế.
  • B. Góp phần giải quyết các vấn đề an ninh khu vực, đặc biệt là vấn đề Campuchia và xung đột biên giới.
  • C. Mở rộng thị trường nội khối ASEAN, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư.
  • D. Tăng cường sự đa dạng về văn hóa và xã hội trong ASEAN, làm phong phú thêm bản sắc khu vực.

Câu 6: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được thành lập vào năm 2015, đánh dấu bước tiến quan trọng trong hợp tác kinh tế khu vực. Mục tiêu cốt lõi của AEC là gì?

  • A. Xây dựng khu vực thương mại tự do, giảm thiểu thuế quan và các hàng rào phi thuế quan.
  • B. Hình thành một thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất, tăng cường liên kết kinh tế.
  • C. Thu hút đầu tư nước ngoài vào khu vực, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh và bền vững.
  • D. Ổn định tỷ giá hối đoái và thiết lập một đồng tiền chung cho các quốc gia ASEAN.

Câu 7: Trong ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN, trụ cột Chính trị - An ninh có vai trò then chốt trong việc đảm bảo môi trường ổn định cho sự phát triển của khu vực. Nội dung quan trọng nhất của trụ cột này là gì?

  • A. Thúc đẩy dân chủ hóa và bảo vệ quyền con người ở các quốc gia thành viên.
  • B. Xây dựng lực lượng quân sự chung để đối phó với các thách thức an ninh truyền thống.
  • C. Phối hợp chính sách đối ngoại để nâng cao vị thế của ASEAN trên trường quốc tế.
  • D. Tăng cường hợp tác để giải quyết các thách thức an ninh phi truyền thống và tranh chấp lãnh thổ bằng biện pháp hòa bình.

Câu 8: Cơ chế hợp tác "ASEAN + 3" (ASEAN với Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc) thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của ASEAN?

  • A. Sự phụ thuộc ngày càng tăng của ASEAN vào các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • B. Chính sách đối ngoại đa phương, đa dạng hóa quan hệ, tăng cường hợp tác với các đối tác bên ngoài.
  • C. Nỗ lực của ASEAN trong việc kiềm chế ảnh hưởng của các cường quốc trong khu vực.
  • D. Mong muốn thiết lập một liên minh kinh tế chặt chẽ với các quốc gia Đông Bắc Á.

Câu 9: Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của ASEAN trong giai đoạn hiện nay, xuất phát từ bên trong nội khối, là gì?

  • A. Sự cạnh tranh kinh tế ngày càng gay gắt giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Ảnh hưởng của các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và dịch bệnh.
  • C. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế và thể chế chính trị giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Nguy cơ xung đột sắc tộc và tôn giáo tiềm ẩn trong một số quốc gia thành viên.

Câu 10: Để tăng cường vai trò trung tâm của ASEAN trong khu vực và trên thế giới, giải pháp quan trọng hàng đầu mà ASEAN cần thực hiện là gì?

  • A. Củng cố sự đoàn kết, thống nhất và nâng cao năng lực nội tại của ASEAN.
  • B. Tăng cường hợp tác quân sự với các cường quốc để bảo vệ lợi ích khu vực.
  • C. Mở rộng quan hệ đối ngoại với tất cả các quốc gia trên thế giới.
  • D. Thúc đẩy mạnh mẽ quá trình dân chủ hóa ở các quốc gia thành viên.

Câu 11: Hiến chương ASEAN, được thông qua năm 2007, có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với ASEAN vì điều gì?

  • A. Đánh dấu sự ra đời chính thức của Cộng đồng ASEAN với ba trụ cột.
  • B. Tạo cơ sở pháp lý và khuôn khổ thể chế để tăng cường hợp tác và liên kết khu vực sâu rộng hơn.
  • C. Xác định các nguyên tắc cơ bản và mục tiêu phát triển của ASEAN trong giai đoạn mới.
  • D. Mở đường cho việc mở rộng thành viên ASEAN ra ngoài khu vực Đông Nam Á.

Câu 12: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, hợp tác ASEAN tập trung vào mục tiêu chính nào?

  • A. Thống nhất hệ thống giáo dục và công nhận bằng cấp giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Xây dựng một nền văn hóa ASEAN thống nhất, loại bỏ sự khác biệt văn hóa quốc gia.
  • C. Xây dựng cộng đồng ASEAN hướng tới người dân, có bản sắc, gắn kết và chia sẻ.
  • D. Phát triển du lịch văn hóa để tăng cường nguồn thu ngoại tệ cho các quốc gia thành viên.

Câu 13: Sự khác biệt cơ bản giữa Tuyên bố Bangkok (1967) và Tuyên bố ASEAN Concord (1976) là gì?

  • A. Tuyên bố Bangkok nhấn mạnh hợp tác kinh tế, còn Tuyên bố ASEAN Concord tập trung vào hợp tác chính trị.
  • B. Tuyên bố Bangkok chỉ có sự tham gia của 5 nước sáng lập, còn Tuyên bố ASEAN Concord có sự tham gia của tất cả 10 nước.
  • C. Tuyên bố Bangkok mang tính hình thức, còn Tuyên bố ASEAN Concord mang tính ràng buộc pháp lý.
  • D. Tuyên bố Bangkok là tuyên bố thành lập, còn Tuyên bố ASEAN Concord đề ra chương trình hành động hợp tác cụ thể.

Câu 14: Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, việc ASEAN tuyên bố khu vực Đông Nam Á là khu vực "Hòa bình, Tự do và Trung lập" (ZOPFAN) thể hiện điều gì?

  • A. Sự ủng hộ của ASEAN đối với một trong hai phe trong Chiến tranh Lạnh.
  • B. Nỗ lực của ASEAN nhằm giữ vững độc lập, tự chủ, không bị cuốn vào đối đầu giữa các cường quốc.
  • C. Mong muốn thiết lập một liên minh quân sự để đối phó với các nguy cơ từ bên ngoài khu vực.
  • D. Sự hòa nhập của ASEAN vào trật tự thế giới hai cực do Mỹ và Liên Xô đứng đầu.

Câu 15: Một trong những thành tựu quan trọng nhất của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực là gì?

  • A. Giải quyết triệt để tất cả các tranh chấp lãnh thổ và xung đột biên giới giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài vào khu vực Đông Nam Á.
  • C. Tạo dựng cơ chế hợp tác và đối thoại, giảm thiểu nguy cơ xung đột và duy trì môi trường hòa bình.
  • D. Xây dựng lực lượng quân sự chung đủ mạnh để răn đe mọi hành động xâm lược từ bên ngoài.

Câu 16: Trong lĩnh vực kinh tế, ASEAN đã đạt được tiến bộ đáng kể nhất nào trong quá trình liên kết khu vực?

  • A. Thống nhất chính sách tiền tệ và tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông vận tải liên kết toàn khu vực.
  • C. Phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn chung cho cả ASEAN.
  • D. Hình thành Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) và Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).

Câu 17: Vai trò "trung tâm" của ASEAN trong cấu trúc khu vực châu Á - Thái Bình Dương được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Khởi xướng và dẫn dắt các diễn đàn hợp tác khu vực như ARF, EAS, ADMM+.
  • B. Đóng góp lớn nhất vào ngân sách của các tổ chức khu vực và quốc tế.
  • C. Sở hữu lực lượng quân sự mạnh nhất trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
  • D. Có số lượng thành viên đông đảo nhất trong các tổ chức khu vực.

Câu 18: Mục tiêu "Tăng cường đoàn kết và hợp tác ASEAN" có ý nghĩa quan trọng nhất trong bối cảnh nào hiện nay?

  • A. Khi các quốc gia thành viên đều có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ.
  • B. Khi không còn tồn tại các tranh chấp lãnh thổ và xung đột trong khu vực.
  • C. Trong bối cảnh thế giới và khu vực có nhiều biến động phức tạp, cạnh tranh gia tăng.
  • D. Khi các cường quốc đều ủng hộ và hỗ trợ ASEAN phát triển.

Câu 19: Trong lĩnh vực đối ngoại, ASEAN ưu tiên thực hiện chính sách "đa dạng hóa, đa phương hóa" quan hệ. Mục đích chính của chính sách này là gì?

  • A. Tập trung nguồn lực vào việc phát triển quan hệ với các nước lớn trên thế giới.
  • B. Tránh sự phụ thuộc vào một đối tác duy nhất, tận dụng cơ hội hợp tác từ nhiều phía.
  • C. Xây dựng liên minh quân sự với nhiều quốc gia để tăng cường sức mạnh.
  • D. Thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa sang nhiều thị trường trên thế giới.

Câu 20: Để giải quyết các thách thức an ninh phi truyền thống (như dịch bệnh, biến đổi khí hậu, tội phạm xuyên quốc gia), ASEAN cần chú trọng điều gì?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự để đối phó với các nguy cơ an ninh.
  • B. Đóng cửa biên giới và hạn chế giao lưu quốc tế để ngăn chặn dịch bệnh và tội phạm.
  • C. Tăng cường hợp tác khu vực và quốc tế, xây dựng cơ chế phối hợp hành động.
  • D. Phát triển kinh tế để có nguồn lực đầu tư cho an ninh.

Câu 21: Trong quá trình phát triển, ASEAN đã chuyển từ "ASEAN-5" ban đầu thành "ASEAN-10". Ý nghĩa lớn nhất của sự mở rộng này là gì?

  • A. Tăng số lượng phiếu biểu quyết của ASEAN trong các tổ chức quốc tế.
  • B. Hoàn tất việc thống nhất khu vực Đông Nam Á về mặt tổ chức, tăng cường sức mạnh và tiềm lực.
  • C. Giảm sự cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Nâng cao trình độ phát triển kinh tế của các nước thành viên mới.

Câu 22: "Tinh thần ASEAN" (ASEAN Way) được hiểu là phương thức hợp tác đặc trưng của ASEAN. Đặc điểm nổi bật nhất của "Tinh thần ASEAN" là gì?

  • A. Quyết định theo đa số và tuân thủ kỷ luật chặt chẽ.
  • B. Cạnh tranh và thúc đẩy lẫn nhau để phát triển.
  • C. Ưu tiên lợi ích của các nước lớn và có ảnh hưởng.
  • D. Đồng thuận, tham vấn, không can thiệp, giải quyết hòa bình, tôn trọng lẫn nhau.

Câu 23: Việc ASEAN xây dựng "Cộng đồng" (ASEAN Community) vào năm 2015 thể hiện điều gì trong mục tiêu phát triển của tổ chức?

  • A. Mong muốn trở thành một liên minh quân sự hùng mạnh trong khu vực.
  • B. Hướng tới mục tiêu trở thành một tổ chức kinh tế lớn mạnh nhất thế giới.
  • C. Khát vọng vươn tới sự liên kết sâu rộng và toàn diện trên nhiều lĩnh vực, xây dựng cộng đồng vững mạnh.
  • D. Nỗ lực cạnh tranh ảnh hưởng với các tổ chức khu vực khác trên thế giới.

Câu 24: Quan hệ giữa ASEAN và các nước lớn (như Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản, EU) hiện nay mang tính chất chủ yếu là gì?

  • A. Đối tác hợp tác trên nhiều lĩnh vực, cùng có lợi, có cạnh tranh và khác biệt.
  • B. Phụ thuộc và bị chi phối bởi các nước lớn về kinh tế và chính trị.
  • C. Đối đầu và cạnh tranh ảnh hưởng lẫn nhau trong khu vực.
  • D. Liên minh quân sự để đối phó với các thách thức an ninh chung.

Câu 25: Trong Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025, mục tiêu bao trùmquan trọng nhất mà ASEAN hướng tới là gì?

  • A. Trở thành một trung tâm kinh tế lớn của thế giới, vượt qua Mỹ và EU.
  • B. Xây dựng lực lượng quân sự hùng mạnh nhất khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
  • C. Thống nhất chế độ chính trị theo mô hình dân chủ nghị viện ở tất cả các nước thành viên.
  • D. Xây dựng Cộng đồng ASEAN vững mạnh, tự cường, bao trùm và hướng tới người dân.

Câu 26: Để duy trì "vai trò trung tâm" của ASEAN trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn gia tăng, ASEAN cần chú trọng phát huy yếu tố nào nhất?

  • A. Tăng cường liên minh quân sự với một cường quốc để tạo thế cân bằng.
  • B. Phát huy vai trò cầu nối, trung gian, thúc đẩy đối thoại và hợp tác đa phương.
  • C. Tập trung phát triển kinh tế để tăng cường sức mạnh vật chất.
  • D. Xây dựng một hệ thống giá trị và văn hóa chung để tạo bản sắc riêng.

Câu 27: Thách thức nghiêm trọng nhất đối với đoàn kết ASEAN hiện nay có thể xuất phát từ vấn đề nào?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Tình trạng nghèo đói và lạc hậu ở một số quốc gia thành viên.
  • C. Các tranh chấp chủ quyền biển đảo và vấn đề Biển Đông.
  • D. Áp lực từ các tổ chức quốc tế về vấn đề nhân quyền.

Câu 28: Để ứng phó với biến đổi khí hậu, một trong những lĩnh vực hợp tác thiết thực nhất mà ASEAN cần đẩy mạnh là gì?

  • A. Xây dựng lực lượng quân sự chung để bảo vệ môi trường.
  • B. Thống nhất chính sách dân số để giảm áp lực lên tài nguyên.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái để tăng nguồn thu.
  • D. Hợp tác quản lý tài nguyên thiên nhiên bền vững và ứng phó với thiên tai.

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ASEAN cần chú trọng phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao để làm gì?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự và an ninh khu vực.
  • B. Nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế và thích ứng với xu thế phát triển của thế giới.
  • C. Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa truyền thống.
  • D. Giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.

Câu 30: Để tăng cường tiếng nói và vị thế của ASEAN trên trường quốc tế, yếu tố quyết định nhất là gì?

  • A. Sự đoàn kết, thống nhất và đồng thuận cao độ giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Quan hệ đồng minh chặt chẽ với các cường quốc trên thế giới.
  • C. Quy mô kinh tế lớn mạnh và tốc độ tăng trưởng nhanh.
  • D. Sở hữu lực lượng quân sự hiện đại và hùng mạnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong bối cảnh quốc tế những năm 1960, điều gì sau đây phản ánh *rõ nhất* động lực thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á tìm kiếm sự hợp tác khu vực, dẫn đến sự hình thành ASEAN?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: So sánh với Hiệp hội Đông Nam Á (ASA) và MAPHILINDO, ASEAN thể hiện bước phát triển mới *quan trọng nhất* nào trong hợp tác khu vực ở Đông Nam Á?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Nguyên tắc 'Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau' mà ASEAN luôn坚持 (kiên trì) có ý nghĩa *thiết thực nhất* đối với việc duy trì sự đoàn kết và hợp tác trong tổ chức là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong giai đoạn đầu phát triển (1967-1976), ASEAN chủ yếu tập trung vào việc xây dựng nền tảng cho hợp tác khu vực. Biểu hiện *nổi bật nhất* của giai đoạn này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 có ý nghĩa *chiến lược nhất* đối với sự phát triển của Hiệp hội là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được thành lập vào năm 2015, đánh dấu bước tiến quan trọng trong hợp tác kinh tế khu vực. Mục tiêu *cốt lõi* của AEC là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN, trụ cột Chính trị - An ninh có vai trò *then chốt* trong việc đảm bảo môi trường ổn định cho sự phát triển của khu vực. Nội dung *quan trọng nhất* của trụ cột này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Cơ chế hợp tác 'ASEAN + 3' (ASEAN với Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc) thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của ASEAN?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Thách thức *lớn nhất* đối với sự phát triển của ASEAN trong giai đoạn hiện nay, xuất phát từ bên trong nội khối, là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Để tăng cường vai trò trung tâm của ASEAN trong khu vực và trên thế giới, giải pháp *quan trọng hàng đầu* mà ASEAN cần thực hiện là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Hiến chương ASEAN, được thông qua năm 2007, có ý nghĩa *đặc biệt quan trọng* đối với ASEAN vì điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, hợp tác ASEAN tập trung vào mục tiêu *chính* nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Sự khác biệt *cơ bản* giữa Tuyên bố Bangkok (1967) và Tuyên bố ASEAN Concord (1976) là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, việc ASEAN tuyên bố khu vực Đông Nam Á là khu vực 'Hòa bình, Tự do và Trung lập' (ZOPFAN) thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một trong những thành tựu *quan trọng nhất* của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong lĩnh vực kinh tế, ASEAN đã đạt được tiến bộ *đáng kể nhất* nào trong quá trình liên kết khu vực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Vai trò 'trung tâm' của ASEAN trong cấu trúc khu vực châu Á - Thái Bình Dương được thể hiện *rõ nhất* qua điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Mục tiêu 'Tăng cường đoàn kết và hợp tác ASEAN' có ý nghĩa *quan trọng nhất* trong bối cảnh nào hiện nay?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong lĩnh vực đối ngoại, ASEAN ưu tiên thực hiện chính sách 'đa dạng hóa, đa phương hóa' quan hệ. Mục đích *chính* của chính sách này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để giải quyết các thách thức an ninh phi truyền thống (như dịch bệnh, biến đổi khí hậu, tội phạm xuyên quốc gia), ASEAN cần chú trọng điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong quá trình phát triển, ASEAN đã chuyển từ 'ASEAN-5' ban đầu thành 'ASEAN-10'. Ý nghĩa *lớn nhất* của sự mở rộng này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: 'Tinh thần ASEAN' (ASEAN Way) được hiểu là phương thức hợp tác *đặc trưng* của ASEAN. Đặc điểm *nổi bật nhất* của 'Tinh thần ASEAN' là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Việc ASEAN xây dựng 'Cộng đồng' (ASEAN Community) vào năm 2015 thể hiện điều gì trong mục tiêu phát triển của tổ chức?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Quan hệ giữa ASEAN và các nước lớn (như Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản, EU) hiện nay mang tính chất *chủ yếu* là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025, mục tiêu *bao trùm* và *quan trọng nhất* mà ASEAN hướng tới là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Để duy trì 'vai trò trung tâm' của ASEAN trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn gia tăng, ASEAN cần chú trọng phát huy yếu tố *nào nhất*?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Thách thức *nghiêm trọng nhất* đối với đoàn kết ASEAN hiện nay có thể xuất phát từ vấn đề nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Để ứng phó với biến đổi khí hậu, một trong những lĩnh vực hợp tác *thiết thực nhất* mà ASEAN cần đẩy mạnh là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ASEAN cần chú trọng phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để tăng cường tiếng nói và vị thế của ASEAN trên trường quốc tế, yếu tố *quyết định nhất* là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967 diễn ra trong bối cảnh khu vực chịu tác động sâu sắc từ cuộc Chiến tranh lạnh. Yếu tố nào sau đây phản ánh đúng nhất tác động của bối cảnh này đến quyết định thành lập ASEAN của nhóm 5 nước ban đầu?

  • A. Nhu cầu thành lập một khối quân sự chung để đối phó với sự bành trướng của chủ nghĩa xã hội.
  • B. Mong muốn thiết lập một liên minh kinh tế chặt chẽ để cạnh tranh với các cường quốc tư bản phương Tây.
  • C. Nhận thức về sự cần thiết phải đoàn kết, hợp tác để hạn chế sự can thiệp của các cường quốc và giữ vững độc lập, tự chủ.
  • D. Áp lực từ Hoa Kỳ buộc các nước phải liên kết để tạo đối trọng với Liên Xô và Trung Quốc.

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (Bangkok Declaration) năm 1967 là văn kiện nền tảng thành lập ASEAN. Phân tích nội dung của Tuyên bố này, mục tiêu nào sau đây được đặt lên hàng đầu trong giai đoạn đầu tiên (1967-1975) của ASEAN?

  • A. Thúc đẩy hội nhập kinh tế toàn diện, hướng tới một thị trường chung.
  • B. Xây dựng một cộng đồng an ninh-chính trị vững mạnh với cơ chế giải quyết tranh chấp ràng buộc.
  • C. Thiết lập quan hệ đối ngoại chung và thống nhất quan điểm trên các diễn đàn quốc tế lớn.
  • D. Tăng cường hợp tác trên các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, xã hội nhằm thúc đẩy sự phát triển chung và duy trì hòa bình, ổn định khu vực.

Câu 3: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) ký kết tại Bali năm 1976 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển của ASEAN. Sự kiện này diễn ra sau những biến động lớn trong khu vực (tháng 4/1975). Yếu tố nào sau đây giải thích rõ nhất vì sao TAC lại có ý nghĩa bước ngoặt?

  • A. Lần đầu tiên ASEAN thiết lập quan hệ đối thoại với các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • B. Các nước thành viên cam kết tuân thủ các nguyên tắc chung về quan hệ giữa các quốc gia, tạo cơ sở vững chắc cho sự hợp tác và giải quyết xung đột nội khối.
  • C. Thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA), thúc đẩy mạnh mẽ hợp tác kinh tế.
  • D. Kết nạp thêm các thành viên mới từ khu vực Đông Dương, mở rộng phạm vi và quy mô của tổ chức.

Câu 4: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên" là một trong những nguyên tắc cơ bản chi phối hoạt động của ASEAN. Phân tích tác động của nguyên tắc này đối với sự phát triển của ASEAN, nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Giúp các quốc gia thành viên, dù có sự khác biệt về chế độ chính trị, xã hội, cảm thấy thoải mái và an toàn khi tham gia, tạo điều kiện cho sự tồn tại và mở rộng của tổ chức.
  • B. Đảm bảo mọi quyết định của ASEAN đều được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả trên cơ sở đồng thuận tuyệt đối.
  • C. Thúc đẩy ASEAN trở thành một khối liên minh chính trị - quân sự chặt chẽ, có khả năng can thiệp vào các điểm nóng khu vực.
  • D. Hạn chế sự ảnh hưởng của các nước lớn bên ngoài đối với các vấn đề nội bộ của từng quốc gia thành viên ASEAN.

Câu 5: Từ 5 thành viên ban đầu, ASEAN đã mở rộng lên 10 thành viên vào cuối thập niên 1990. Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) có ý nghĩa lịch sử quan trọng. Phân tích bối cảnh khu vực và quốc tế lúc bấy giờ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định thúc đẩy quá trình mở rộng này?

  • A. Áp lực từ Liên Hợp Quốc yêu cầu các nước Đông Nam Á phải liên kết chặt chẽ hơn.
  • B. Sự suy yếu của các nền kinh tế lớn trên thế giới, khiến các nước ASEAN cần hợp tác để vượt qua khủng hoảng.
  • C. Xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển sau Chiến tranh lạnh, cùng với sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Việt Nam và các nước Đông Dương.
  • D. Mong muốn của các nước thành viên cũ nhằm thiết lập một vành đai an ninh để ngăn chặn ảnh hưởng từ Trung Quốc.

Câu 6: Quá trình hình thành và phát triển của ASEAN từ năm 1967 đến cuối thế kỷ XX cho thấy sự chuyển dịch trọng tâm hợp tác. Nếu giai đoạn đầu chủ yếu là thăm dò và hợp tác chính trị lỏng lẻo, thì giai đoạn sau năm 1976 chứng kiến sự tăng cường hợp tác trên nhiều lĩnh vực. Phân tích sự chuyển dịch này, động lực chủ yếu nào đã thúc đẩy các nước thành viên xích lại gần nhau hơn?

  • A. Nhu cầu hợp tác để cùng phát triển kinh tế và nâng cao vị thế trên trường quốc tế trong bối cảnh kinh tế toàn cầu có nhiều biến động.
  • B. Sự gia tăng các mối đe dọa an ninh từ bên ngoài, buộc các nước phải thành lập một khối phòng thủ chung.
  • C. Thành công vang dội của các tổ chức liên kết khu vực khác trên thế giới, tạo ra áp lực cạnh tranh đối với ASEAN.
  • D. Việc các nước thành viên đạt được sự đồng nhất hoàn toàn về hệ thống chính trị và mục tiêu phát triển quốc gia.

Câu 7: Hiến chương ASEAN được ký năm 2007 và có hiệu lực từ năm 2008. So với các văn kiện trước đó như Tuyên bố Băng Cốc hay Hiệp ước TAC, Hiến chương ASEAN thể hiện sự tiến bộ như thế nào trong việc định hình tương lai của tổ chức?

  • A. Lần đầu tiên đề cập đến mục tiêu xây dựng một khu vực hòa bình và ổn định.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tăng cường hợp tác kinh tế và loại bỏ các rào cản thương mại.
  • C. Quy định rõ ràng về việc thành lập một lực lượng quân sự chung để bảo vệ an ninh khu vực.
  • D. Thiết lập khuôn khổ pháp lý chặt chẽ hơn, nâng cao tính ràng buộc của các thỏa thuận và đề ra lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN dựa trên luật lệ.

Câu 8: Cộng đồng ASEAN chính thức được thành lập vào năm 2015, dựa trên ba trụ cột: Cộng đồng Chính trị-An ninh, Cộng đồng Kinh tế và Cộng đồng Văn hóa-Xã hội. Phân tích mối liên hệ giữa ba trụ cột này, trụ cột nào được xem là nền tảng cho sự phát triển bền vững của hai trụ cột còn lại?

  • A. Cộng đồng Chính trị-An ninh, vì hòa bình và ổn định chính trị là điều kiện tiên quyết để phát triển kinh tế và tăng cường giao lưu văn hóa-xã hội.
  • B. Cộng đồng Kinh tế, vì sự thịnh vượng về kinh tế sẽ giải quyết được các vấn đề an ninh và tạo nguồn lực cho phát triển văn hóa-xã hội.
  • C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội, vì sự hiểu biết và gắn kết giữa con người sẽ tạo nền tảng cho hợp tác chính trị và kinh tế.
  • D. Ba trụ cột có vai trò độc lập hoàn toàn và không có sự liên hệ mật thiết với nhau.

Câu 9: Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA), được thành lập từ đầu những năm 1990, là một sáng kiến quan trọng trong trụ cột Cộng đồng Kinh tế ASEAN. Mục tiêu cốt lõi của AFTA là gì?

  • A. Thiết lập một đồng tiền chung cho toàn bộ khu vực Đông Nam Á.
  • B. Thành lập một liên minh thuế quan chung đối với các nước ngoài khu vực.
  • C. Giảm thiểu và tiến tới xóa bỏ các hàng rào thuế quan và phi thuế quan giữa các nước thành viên, tạo thuận lợi cho thương mại nội khối.
  • D. Thành lập một ngân hàng phát triển khu vực để tài trợ các dự án cơ sở hạ tầng.

Câu 10: Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, ASEAN vẫn đối mặt với không ít thách thức trên con đường xây dựng Cộng đồng. Thách thức nào sau đây mang tính nội tại và có thể ảnh hưởng lâu dài đến sự gắn kết và hiệu quả hoạt động của ASEAN?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế lớn như Trung Quốc và Ấn Độ.
  • B. Sự chênh lệch lớn về trình độ phát triển kinh tế, chính trị, xã hội và sự khác biệt về văn hóa, hệ thống pháp luật giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu và các thảm họa thiên nhiên trong khu vực.
  • D. Sự can thiệp và gây sức ép từ các cường quốc bên ngoài đối với các vấn đề nội bộ của ASEAN.

Câu 11: Chính sách "Hướng Đông" của Nhật Bản trong những năm 1980, tập trung vào việc tăng cường quan hệ kinh tế với các nước Đông Nam Á, đã tác động như thế nào đến sự phát triển của ASEAN?

  • A. Thúc đẩy đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ Nhật Bản vào khu vực, góp phần vào sự tăng trưởng kinh tế của các nước thành viên ASEAN.
  • B. Dẫn đến sự suy giảm vai trò của ASEAN trên các diễn đàn kinh tế quốc tế.
  • C. Buộc các nước ASEAN phải thay đổi hoàn toàn mô hình phát triển kinh tế của mình.
  • D. Tạo ra một khối liên minh chính trị - quân sự mới giữa Nhật Bản và các nước ASEAN nhằm đối phó với các thách thức an ninh.

Câu 12: Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) được ký kết tại Kuala Lumpur năm 1971 thể hiện nguyện vọng của các nước sáng lập ASEAN. Phân tích bối cảnh ký kết Tuyên bố này, mục đích chủ yếu của ZOPFAN là gì?

  • A. Kêu gọi các nước lớn rút hết quân đội ra khỏi khu vực Đông Nam Á.
  • B. Thiết lập một khu vực kinh tế mở, không có bất kỳ rào cản thương mại nào.
  • C. Thành lập một liên minh quân sự để tự vệ trước các nguy cơ từ bên ngoài.
  • D. Khẳng định mong muốn của các nước thành viên về việc giữ cho khu vực không bị lôi kéo vào các cuộc đối đầu của các cường quốc, duy trì sự độc lập và trung lập.

Câu 13: Quá trình kết nạp các nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) và Myanmar vào ASEAN trong thập niên 1990 đã biến ASEAN từ "ASEAN 5" thành "ASEAN 10". Sự kiện này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với vai trò và vị thế của ASEAN như thế nào?

  • A. Giảm bớt sự cạnh tranh kinh tế giữa các nước trong khu vực.
  • B. Tăng cường sức mạnh và tiếng nói chung của ASEAN trên trường quốc tế, hướng tới mục tiêu một Đông Nam Á hòa bình, ổn định và hợp tác toàn diện.
  • C. Chấm dứt hoàn toàn các xung đột biên giới giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Thúc đẩy sự đồng nhất về chế độ chính trị giữa các quốc gia thành viên mới và cũ.

Câu 14: Nghị quyết Hà Nội năm 1998, được thông qua tại Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ 6, đề ra các biện pháp cụ thể để tăng cường hợp tác kinh tế và đối phó với cuộc Khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997-1998. Điều này cho thấy sự thay đổi trong cách tiếp cận của ASEAN đối với các thách thức khu vực như thế nào?

  • A. Từ hợp tác lỏng lẻo sang phối hợp hành động chặt chẽ và có mục tiêu rõ ràng hơn để giải quyết các vấn đề chung.
  • B. Từ việc chỉ tập trung vào hợp tác chính trị sang chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế.
  • C. Từ việc tuân thủ nguyên tắc không can thiệp sang can thiệp sâu vào công việc nội bộ của các thành viên gặp khủng hoảng.
  • D. Từ việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ bên ngoài sang hoàn toàn tự lực giải quyết mọi vấn đề khu vực.

Câu 15: Tầm nhìn ASEAN 2020, được thông qua tại Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ hai ở Kuala Lumpur năm 1997, đã đề ra mục tiêu xây dựng một "ASEAN hòa hợp trong cộng đồng các quốc gia Đông Nam Á". Mục tiêu này phản ánh sự phát triển nhận thức của ASEAN như thế nào về vai trò và tương lai của tổ chức?

  • A. Chỉ đơn thuần là mở rộng số lượng thành viên lên 10 nước.
  • B. Tập trung chủ yếu vào việc tăng cường sức mạnh quân sự của khối.
  • C. Hướng tới việc xây dựng một cộng đồng gắn kết trên nhiều lĩnh vực, không chỉ dừng lại ở hợp tác kinh tế hay chính trị đơn thuần.
  • D. Đặt mục tiêu cạnh tranh trực tiếp với các cường quốc kinh tế trên thế giới.

Câu 16: Đối thoại ASEAN+3 (với Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc) ra đời vào cuối những năm 1990. Sự hình thành cơ chế hợp tác này cho thấy điều gì về vai trò ngày càng tăng của ASEAN trong cấu trúc khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

  • A. ASEAN đã trở thành một trung tâm kết nối quan trọng, có khả năng dẫn dắt và định hình các cấu trúc hợp tác rộng lớn hơn trong khu vực Đông Á.
  • B. ASEAN đang bị các cường quốc Đông Á chi phối và lệ thuộc.
  • C. Các nước Đông Á đang tìm cách phá vỡ sự đoàn kết nội bộ của ASEAN.
  • D. ASEAN chỉ đóng vai trò thụ động trong các cơ chế hợp tác với các nước lớn.

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất đối với Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN hiện nay là việc giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông. Phân tích cách tiếp cận của ASEAN đối với vấn đề này, đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất phương thức hoạt động của ASEAN?

  • A. Thành lập một liên minh quân sự để đối đầu trực tiếp với các bên tranh chấp.
  • B. Phó mặc việc giải quyết cho các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • C. Ưu tiên các biện pháp ngoại giao, đối thoại, xây dựng lòng tin và tìm kiếm giải pháp hòa bình dựa trên luật pháp quốc tế.
  • D. Buộc các nước thành viên phải có cùng một quan điểm và hành động thống nhất, bất chấp lợi ích quốc gia riêng.

Câu 18: Sự thành công của một số "Con hổ châu Á" (trong đó có một số thành viên ASEAN) trong những thập niên cuối thế kỷ XX đã có tác động như thế nào đến nhận thức về vai trò của hợp tác khu vực?

  • A. Chứng minh hiệu quả của việc mở cửa, hội nhập kinh tế và tạo động lực để các nước khác trong khu vực (kể cả các nước xã hội chủ nghĩa chuyển đổi) thúc đẩy cải cách và tham gia sâu hơn vào hợp tác khu vực.
  • B. Gây ra sự chia rẽ sâu sắc trong ASEAN do sự cạnh tranh kinh tế giữa các thành viên.
  • C. Khiến các nước kém phát triển hơn trong ASEAN từ bỏ mục tiêu phát triển kinh tế.
  • D. Dẫn đến sự sụp đổ của các tổ chức hợp tác kinh tế khác trong khu vực.

Câu 19: Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 đã mang lại những cơ hội và thách thức. Cơ hội quan trọng nhất mà việc gia nhập mang lại cho Việt Nam là gì?

  • A. Nhận được viện trợ quân sự không hoàn lại từ các nước thành viên giàu có.
  • B. Được miễn trừ hoàn toàn các loại thuế nhập khẩu khi buôn bán với các nước ASEAN.
  • C. Hội nhập sâu hơn vào nền kinh tế khu vực, mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư, học hỏi kinh nghiệm phát triển và nâng cao vị thế trên trường quốc tế.
  • D. Buộc các nước thành viên khác phải công nhận hệ thống chính trị của Việt Nam.

Câu 20: Khi đánh giá quá trình phát triển của ASEAN, nhận định nào sau đây phản ánh chính xác nhất bản chất của tổ chức này?

  • A. Là một khối liên minh quân sự mạnh mẽ, có khả năng đối đầu với bất kỳ thế lực nào.
  • B. Là một tổ chức hợp tác khu vực linh hoạt, dựa trên nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp, từng bước tăng cường liên kết trên nhiều lĩnh vực.
  • C. Là một tổ chức kinh tế thuần túy, chỉ tập trung vào việc thúc đẩy thương mại và đầu tư nội khối.
  • D. Là một liên bang siêu quốc gia, trong đó các quyết định của tổ chức có giá trị pháp lý cao hơn luật pháp quốc gia.

Câu 21: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển từ giai đoạn hợp tác lỏng lẻo sang giai đoạn hợp tác chặt chẽ và hiệu quả hơn của ASEAN?

  • A. Tuyên bố Băng Cốc (1967).
  • B. Tuyên bố ZOPFAN (1971).
  • C. Thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) (đầu 1990s).
  • D. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) (1976).

Câu 22: Phân tích bối cảnh ra đời của ASEAN năm 1967, yếu tố nào sau đây không phải là động lực chính thúc đẩy 5 nước ban đầu đi đến thành lập tổ chức?

  • A. Nhu cầu tăng cường hợp tác kinh tế để thúc đẩy phát triển quốc gia.
  • B. Mong muốn duy trì hòa bình, ổn định và hạn chế sự can thiệp của các cường quốc.
  • C. Áp lực phải thành lập một thị trường chung duy nhất để cạnh tranh với các khối kinh tế khác.
  • D. Nhận thức về lợi ích chung trong việc giải quyết các vấn đề khu vực như an ninh biên giới, buôn lậu, v.v.

Câu 23: Một trong những thành tựu nổi bật của ASEAN trong giai đoạn mở rộng (thập niên 1990) là việc hoàn thành ý tưởng về một "Đông Nam Á của Mười". Thành tựu này mang lại ý nghĩa chiến lược như thế nào cho khu vực?

  • A. Chấm dứt sự đối đầu kéo dài giữa nhóm nước ASEAN cũ và các nước Đông Dương, tạo ra một khu vực Đông Nam Á hòa bình và thống nhất hơn.
  • B. Biến Đông Nam Á thành một khu vực hoàn toàn không có xung đột vũ trang nội bộ.
  • C. Thúc đẩy sự đồng đều về trình độ phát triển kinh tế giữa tất cả các nước thành viên.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài ra khỏi khu vực.

Câu 24: Tuyên bố Bali II (2003) đã đề ra mục tiêu thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2020 (sau đó được đẩy sớm lên 2015). Quyết định này thể hiện điều gì về tham vọng của các nhà lãnh đạo ASEAN?

  • A. Chỉ muốn duy trì hiện trạng hợp tác như những năm trước đó.
  • B. Tập trung thu hẹp phạm vi hợp tác chỉ còn về kinh tế.
  • C. Mong muốn biến ASEAN thành một tổ chức quân sự mạnh mẽ.
  • D. Mong muốn nâng tầm liên kết khu vực lên một mức độ cao hơn, sâu sắc và toàn diện hơn trên cả ba trụ cột chính trị-an ninh, kinh tế, văn hóa-xã hội.

Câu 25: So sánh mục tiêu ban đầu của ASEAN (1967) với mục tiêu xây dựng Cộng đồng ASEAN (2015), điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

  • A. Mục tiêu ban đầu chỉ chú trọng hợp tác kinh tế, trong khi Cộng đồng ASEAN chú trọng hợp tác chính trị.
  • B. Mục tiêu ban đầu là hợp tác lỏng lẻo giữa các quốc gia có chủ quyền, trong khi mục tiêu Cộng đồng là liên kết sâu sắc và toàn diện hơn, dựa trên các trụ cột cụ thể với mức độ ràng buộc cao hơn.
  • C. Mục tiêu ban đầu là đối phó với các cường quốc, trong khi mục tiêu Cộng đồng là hợp tác với tất cả các nước.
  • D. Mục tiêu ban đầu chỉ giới hạn ở 5 quốc gia, trong khi mục tiêu Cộng đồng bao gồm toàn bộ 10 quốc gia Đông Nam Á.

Câu 26: Vai trò "trung tâm" của ASEAN trong các cấu trúc khu vực đang là một khái niệm quan trọng. Điều gì làm nên vai trò trung tâm này của ASEAN?

  • A. ASEAN là nền kinh tế lớn nhất và có quân đội mạnh nhất trong khu vực.
  • B. ASEAN có khả năng áp đặt ý chí của mình lên các quốc gia khác trong khu vực và các đối tác bên ngoài.
  • C. ASEAN là diễn đàn duy nhất nơi tất cả các nước lớn và trung bình trong và ngoài khu vực cùng tham gia đối thoại, hợp tác và giải quyết các vấn đề chung, dựa trên các nguyên tắc và quy tắc do ASEAN xây dựng.
  • D. ASEAN là tổ chức duy nhất có quyền quyết định về các vấn đề an ninh và kinh tế của toàn bộ khu vực châu Á - Thái Bình Dương.

Câu 27: Mặc dù Cộng đồng ASEAN đã được thành lập, nhưng việc thực hiện đầy đủ các mục tiêu đề ra vẫn còn nhiều khó khăn. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp nhất đến trụ cột Cộng đồng Kinh tế ASEAN?

  • A. Các tranh chấp lãnh thổ phức tạp ở Biển Đông.
  • B. Sự khác biệt về hệ thống chính trị và pháp luật giữa các nước thành viên.
  • C. Các vấn đề xuyên quốc gia như tội phạm mạng và khủng bố.
  • D. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các nước thành viên cũ và mới, giảm thiểu các rào cản phi thuế quan, và đảm bảo dòng chảy tự do của lao động có kỹ năng.

Câu 28: Việt Nam đã đóng góp tích cực vào quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN kể từ khi gia nhập. Đóng góp nào sau đây thể hiện vai trò tiên phong của Việt Nam trong việc thúc đẩy liên kết ASEAN?

  • A. Hoàn thành tốt vai trò Chủ tịch ASEAN, tổ chức thành công các Hội nghị Cấp cao và đưa ra nhiều sáng kiến thúc đẩy hợp tác khu vực.
  • B. Là nước có nền kinh tế lớn nhất trong ASEAN.
  • C. Là nước duy nhất trong ASEAN có quan hệ đối tác chiến lược toàn diện với tất cả các cường quốc.
  • D. Có quân đội mạnh nhất và đóng góp nhiều nhất vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc.

Câu 29: Nguyên tắc đồng thuận trong ra quyết định là một đặc điểm nổi bật của ASEAN. Ưu điểm của nguyên tắc này là gì?

  • A. Giúp các quyết định được đưa ra nhanh chóng và hiệu quả.
  • B. Đảm bảo sự tham gia và đồng lòng của tất cả các quốc gia thành viên, tôn trọng lợi ích và sự nhạy cảm của từng nước, từ đó duy trì sự đoàn kết nội khối.
  • C. Cho phép các nước lớn hơn áp đặt ý chí của mình lên các nước nhỏ hơn.
  • D. Khuyến khích sự cạnh tranh và đối đầu giữa các quốc gia thành viên.

Câu 30: Nhìn lại chặng đường phát triển của ASEAN từ năm 1967 đến nay, thành tựu toàn diện và bao trùm nhất của tổ chức này là gì?

  • A. Xây dựng được một khu vực hòa bình, ổn định và hợp tác ngày càng sâu rộng trên nhiều lĩnh vực, nâng cao vị thế của khu vực và các quốc gia thành viên trên trường quốc tế.
  • B. Giải quyết triệt để mọi xung đột và tranh chấp trong khu vực Đông Nam Á.
  • C. Biến tất cả các quốc gia thành viên trở thành những nền kinh tế phát triển hàng đầu thế giới.
  • D. Thành lập một nhà nước liên bang duy nhất thống nhất toàn bộ Đông Nam Á.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967 diễn ra trong bối cảnh khu vực chịu tác động sâu sắc từ cuộc Chiến tranh lạnh. Yếu tố nào sau đây phản ánh *đúng nhất* tác động của bối cảnh này đến quyết định thành lập ASEAN của nhóm 5 nước ban đầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (Bangkok Declaration) năm 1967 là văn kiện nền tảng thành lập ASEAN. Phân tích nội dung của Tuyên bố này, mục tiêu nào sau đây được đặt lên hàng đầu trong giai đoạn *đầu tiên* (1967-1975) của ASEAN?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) ký kết tại Bali năm 1976 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển của ASEAN. Sự kiện này diễn ra sau những biến động lớn trong khu vực (tháng 4/1975). Yếu tố nào sau đây *giải thích rõ nhất* vì sao TAC lại có ý nghĩa bước ngoặt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên' là một trong những nguyên tắc cơ bản chi phối hoạt động của ASEAN. Phân tích tác động của nguyên tắc này đối với sự phát triển của ASEAN, nhận định nào sau đây là *phù hợp nhất*?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Từ 5 thành viên ban đầu, ASEAN đã mở rộng lên 10 thành viên vào cuối thập niên 1990. Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) có ý nghĩa lịch sử quan trọng. Phân tích bối cảnh khu vực và quốc tế lúc bấy giờ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quyết định* thúc đẩy quá trình mở rộng này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Quá trình hình thành và phát triển của ASEAN từ năm 1967 đến cuối thế kỷ XX cho thấy sự chuyển dịch trọng tâm hợp tác. Nếu giai đoạn đầu chủ yếu là thăm dò và hợp tác chính trị lỏng lẻo, thì giai đoạn sau năm 1976 chứng kiến sự tăng cường hợp tác trên nhiều lĩnh vực. Phân tích sự chuyển dịch này, động lực *chủ yếu* nào đã thúc đẩy các nước thành viên xích lại gần nhau hơn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Hiến chương ASEAN được ký năm 2007 và có hiệu lực từ năm 2008. So với các văn kiện trước đó như Tuyên bố Băng Cốc hay Hiệp ước TAC, Hiến chương ASEAN thể hiện sự *tiến bộ* như thế nào trong việc định hình tương lai của tổ chức?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Cộng đồng ASEAN chính thức được thành lập vào năm 2015, dựa trên ba trụ cột: Cộng đồng Chính trị-An ninh, Cộng đồng Kinh tế và Cộng đồng Văn hóa-Xã hội. Phân tích mối liên hệ giữa ba trụ cột này, trụ cột nào được xem là *nền tảng* cho sự phát triển bền vững của hai trụ cột còn lại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA), được thành lập từ đầu những năm 1990, là một sáng kiến quan trọng trong trụ cột Cộng đồng Kinh tế ASEAN. Mục tiêu *cốt lõi* của AFTA là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, ASEAN vẫn đối mặt với không ít thách thức trên con đường xây dựng Cộng đồng. Thách thức nào sau đây mang tính *nội tại* và có thể ảnh hưởng lâu dài đến sự gắn kết và hiệu quả hoạt động của ASEAN?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Chính sách 'Hướng Đông' của Nhật Bản trong những năm 1980, tập trung vào việc tăng cường quan hệ kinh tế với các nước Đông Nam Á, đã tác động như thế nào đến sự phát triển của ASEAN?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) được ký kết tại Kuala Lumpur năm 1971 thể hiện nguyện vọng của các nước sáng lập ASEAN. Phân tích bối cảnh ký kết Tuyên bố này, mục đích *chủ yếu* của ZOPFAN là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Quá trình kết nạp các nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) và Myanmar vào ASEAN trong thập niên 1990 đã biến ASEAN từ 'ASEAN 5' thành 'ASEAN 10'. Sự kiện này có ý nghĩa *quan trọng nhất* đối với vai trò và vị thế của ASEAN như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Nghị quyết Hà Nội năm 1998, được thông qua tại Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ 6, đề ra các biện pháp cụ thể để tăng cường hợp tác kinh tế và đối phó với cuộc Khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997-1998. Điều này cho thấy sự *thay đổi* trong cách tiếp cận của ASEAN đối với các thách thức khu vực như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Tầm nhìn ASEAN 2020, được thông qua tại Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ hai ở Kuala Lumpur năm 1997, đã đề ra mục tiêu xây dựng một 'ASEAN hòa hợp trong cộng đồng các quốc gia Đông Nam Á'. Mục tiêu này phản ánh sự *phát triển nhận thức* của ASEAN như thế nào về vai trò và tương lai của tổ chức?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Đối thoại ASEAN+3 (với Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc) ra đời vào cuối những năm 1990. Sự hình thành cơ chế hợp tác này cho thấy điều gì về vai trò ngày càng tăng của ASEAN trong cấu trúc khu vực châu Á - Thái Bình Dương?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất đối với Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN hiện nay là việc giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông. Phân tích cách tiếp cận của ASEAN đối với vấn đề này, đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất phương thức hoạt động của ASEAN?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Sự thành công của một số 'Con hổ châu Á' (trong đó có một số thành viên ASEAN) trong những thập niên cuối thế kỷ XX đã có tác động như thế nào đến nhận thức về vai trò của hợp tác khu vực?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 đã mang lại những cơ hội và thách thức. Cơ hội *quan trọng nhất* mà việc gia nhập mang lại cho Việt Nam là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khi đánh giá quá trình phát triển của ASEAN, nhận định nào sau đây phản ánh *chính xác nhất* bản chất của tổ chức này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển từ giai đoạn hợp tác lỏng lẻo sang giai đoạn hợp tác chặt chẽ và hiệu quả hơn của ASEAN?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Phân tích bối cảnh ra đời của ASEAN năm 1967, yếu tố nào sau đây *không phải* là động lực chính thúc đẩy 5 nước ban đầu đi đến thành lập tổ chức?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Một trong những thành tựu nổi bật của ASEAN trong giai đoạn mở rộng (thập niên 1990) là việc hoàn thành ý tưởng về một 'Đông Nam Á của Mười'. Thành tựu này mang lại ý nghĩa chiến lược như thế nào cho khu vực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Tuyên bố Bali II (2003) đã đề ra mục tiêu thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2020 (sau đó được đẩy sớm lên 2015). Quyết định này thể hiện điều gì về tham vọng của các nhà lãnh đạo ASEAN?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: So sánh mục tiêu ban đầu của ASEAN (1967) với mục tiêu xây dựng Cộng đồng ASEAN (2015), điểm khác biệt *cơ bản nhất* nằm ở đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Vai trò 'trung tâm' của ASEAN trong các cấu trúc khu vực đang là một khái niệm quan trọng. Điều gì làm nên vai trò trung tâm này của ASEAN?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Mặc dù Cộng đồng ASEAN đã được thành lập, nhưng việc thực hiện đầy đủ các mục tiêu đề ra vẫn còn nhiều khó khăn. Thách thức nào sau đây liên quan *trực tiếp nhất* đến trụ cột Cộng đồng Kinh tế ASEAN?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Việt Nam đã đóng góp tích cực vào quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN kể từ khi gia nhập. Đóng góp nào sau đây thể hiện vai trò *tiên phong* của Việt Nam trong việc thúc đẩy liên kết ASEAN?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Nguyên tắc đồng thuận trong ra quyết định là một đặc điểm nổi bật của ASEAN. Ưu điểm của nguyên tắc này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nhìn lại chặng đường phát triển của ASEAN từ năm 1967 đến nay, thành tựu *toàn diện và bao trùm nhất* của tổ chức này là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào có ảnh hưởng quyết định đến sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

  • A. Sự sụp đổ hoàn toàn của hệ thống thuộc địa cũ ở Đông Nam Á và các nước đều tiến lên chủ nghĩa xã hội.
  • B. Chiến tranh lạnh đang diễn ra căng thẳng, các nước Đông Nam Á cần liên kết để hạn chế ảnh hưởng của các cường quốc và phát triển kinh tế.
  • C. Mỹ rút quân khỏi Việt Nam và các nước Đông Dương, tạo ra khoảng trống quyền lực ở khu vực.
  • D. Trung Quốc mở cửa và hội nhập quốc tế, thúc đẩy các nước Đông Nam Á tăng cường hợp tác kinh tế.

Câu 2: Trước khi ASEAN ra đời, khu vực Đông Nam Á đã chứng kiến sự xuất hiện của một số nỗ lực hợp tác khu vực. Điều này cho thấy xu hướng gì của các quốc gia trong khu vực vào những năm 1960?

  • A. Xu hướng liên kết quân sự để đối phó với các mối đe dọa bên ngoài.
  • B. Xu hướng thành lập các khối kinh tế đóng để tự chủ phát triển.
  • C. Xu hướng tìm kiếm sự bảo trợ từ các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • D. Xu hướng nhận thức được tầm quan trọng của việc hợp tác để cùng tồn tại và phát triển.

Câu 3: Tuyên bố Băng Cốc (1967) đặt ra những mục tiêu ban đầu cho ASEAN. Mục tiêu nào sau đây phản ánh rõ nhất nhu cầu cấp thiết của các nước thành viên sáng lập tại thời điểm đó?

  • A. Thành lập một liên minh phòng thủ chung chống lại các thế lực bên ngoài.
  • B. Xây dựng một thị trường chung duy nhất với sự di chuyển tự do của hàng hóa và lao động.
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa thông qua hợp tác.
  • D. Phối hợp chính sách đối ngoại để tạo thành một khối thống nhất trên trường quốc tế.

Câu 4: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN được nêu trong Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976, phản ánh sự tôn trọng chủ quyền và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau?

  • A. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • B. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp quân sự.
  • C. Thành lập liên minh quân sự chung.
  • D. Áp dụng nguyên tắc đa số phiếu trong mọi quyết định.

Câu 5: Giai đoạn 1967-1975 chứng kiến sự hợp tác trong ASEAN còn khá lỏng lẻo và hạn chế. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Sự thiếu quan tâm của các cường quốc đối với khu vực Đông Nam Á.
  • B. Các nước thành viên chưa nhận thức được lợi ích của việc hợp tác.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt về kinh tế giữa các nước thành viên.
  • D. Tình hình chính trị khu vực phức tạp, đặc biệt là xung đột ở Đông Dương và sự khác biệt về chế độ chính trị giữa các nước thành viên.

Câu 6: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển của ASEAN, chuyển từ hợp tác lỏng lẻo sang liên kết chặt chẽ hơn sau năm 1975?

  • A. Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995.
  • B. Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ nhất tại Bali (Indonesia) năm 1976 và việc ký kết Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC).
  • C. Tuyên bố Băng Cốc được ký kết năm 1967.
  • D. Thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015.

Câu 7: Việc ký kết Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của ASEAN?

  • A. Đưa ASEAN trở thành một liên minh quân sự hùng mạnh.
  • B. Biến Đông Nam Á thành khu vực phi hạt nhân đầu tiên trên thế giới.
  • C. Xây dựng những nguyên tắc cơ bản cho quan hệ giữa các nước trong khu vực, tạo cơ sở cho sự tin cậy và hợp tác.
  • D. Thiết lập một thị trường chung duy nhất cho tất cả các nước thành viên.

Câu 8: Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN diễn ra mạnh mẽ nhất trong giai đoạn nào?

  • A. 1967 - 1975
  • B. Sau năm 1976, đặc biệt là trong thập niên 1990.
  • C. Sau khi thành lập Cộng đồng ASEAN năm 2015.
  • D. Giai đoạn 2000 - 2010.

Câu 9: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN vào tháng 7 năm 1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

  • A. Đánh dấu sự bình thường hóa quan hệ giữa Việt Nam và các nước trong khu vực, mở ra kỷ nguyên hợp tác mới.
  • B. Biến ASEAN thành một liên minh quân sự có khả năng đối phó với mọi thách thức bên ngoài.
  • C. Giúp Việt Nam trở thành nền kinh tế lớn nhất trong khối ASEAN.
  • D. Chấm dứt hoàn toàn ảnh hưởng của các nước lớn tại khu vực Đông Nam Á.

Câu 10: Việc tất cả 10 nước Đông Nam Á cùng đứng trong hàng ngũ ASEAN vào cuối thập niên 1990 (sau khi Campuchia gia nhập năm 1999) có ý nghĩa gì về mặt địa chính trị khu vực?

  • A. Khu vực Đông Nam Á hoàn toàn không còn xung đột.
  • B. Tất cả các nước Đông Nam Á đều có cùng chế độ chính trị.
  • C. Lần đầu tiên trong lịch sử, 10 quốc gia Đông Nam Á cùng hợp tác trong một tổ chức khu vực, tạo nên một thực thể thống nhất và mạnh mẽ hơn.
  • D. ASEAN trở thành một tổ chức siêu quốc gia, kiểm soát các chính sách đối nội của các nước thành viên.

Câu 11: Nghị sự nào của ASEAN vào đầu thế kỷ XXI thể hiện tầm nhìn dài hạn về việc xây dựng một cộng đồng gắn kết và thịnh vượng?

  • A. Chương trình Hợp tác Tiểu vùng sông Mê Kông mở rộng (GMS).
  • B. Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA).
  • C. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC).
  • D. Tầm nhìn ASEAN 2020 và Tuyên bố Hòa hợp ASEAN II (Bali Concord II) về thành lập Cộng đồng ASEAN.

Câu 12: Cộng đồng ASEAN chính thức được thành lập vào năm 2015 dựa trên ba trụ cột chính. Việc phân chia thành ba trụ cột này phản ánh điều gì về phạm vi hợp tác của ASEAN?

  • A. Sự mở rộng phạm vi hợp tác từ kinh tế sang cả chính trị-an ninh và văn hóa-xã hội, hướng tới một cộng đồng toàn diện.
  • B. Sự tập trung chủ yếu vào hợp tác kinh tế, bỏ qua các vấn đề chính trị và xã hội.
  • C. Sự ưu tiên hợp tác quân sự để đối phó với các thách thức an ninh khu vực.
  • D. Sự phân chia quyền lực rõ ràng giữa các nước thành viên dựa trên trình độ phát triển.

Câu 13: Trong ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN, trụ cột nào nhấn mạnh việc duy trì hòa bình, ổn định và an ninh trong khu vực, cũng như giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình?

  • A. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC).
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Hội đồng Điều phối ASEAN (ACC).

Câu 14: Mục tiêu xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) nhằm tạo ra một khu vực kinh tế như thế nào?

  • A. Một khu vực kinh tế đóng, chỉ buôn bán nội khối.
  • B. Một khu vực kinh tế cạnh tranh, sáng tạo và hội nhập đầy đủ vào nền kinh tế toàn cầu.
  • C. Một khu vực kinh tế chỉ tập trung vào nông nghiệp và khai thác tài nguyên.
  • D. Một khu vực kinh tế dựa trên sự trợ cấp của các nước giàu cho các nước nghèo hơn.

Câu 15: Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) tập trung vào các lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ tập trung vào bảo tồn các di sản văn hóa truyền thống.
  • B. Chỉ tập trung vào các vấn đề y tế và giáo dục.
  • C. Chỉ tập trung vào việc xóa đói giảm nghèo.
  • D. Hướng tới một cộng đồng đùm bọc và chia sẻ, giải quyết các vấn đề xã hội, môi trường, văn hóa và giáo dục.

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình xây dựng và phát triển cộng đồng là sự khác biệt về:

  • A. Trình độ phát triển kinh tế, hệ thống chính trị và văn hóa giữa các nước thành viên.
  • B. Màu cờ sắc áo và ngôn ngữ chính thức.
  • C. Số lượng dân số và diện tích lãnh thổ.
  • D. Địa hình và khí hậu.

Câu 17: Nguyên tắc "đồng thuận" trong ra quyết định của ASEAN mang lại lợi ích gì nhưng cũng tiềm ẩn thách thức nào?

  • A. Giúp ra quyết định nhanh chóng nhưng dễ dẫn đến chia rẽ.
  • B. Đảm bảo sự tuân thủ tuyệt đối nhưng bỏ qua ý kiến thiểu số.
  • C. Đảm bảo sự tham gia và đồng thuận của tất cả thành viên nhưng có thể làm chậm quá trình ra quyết định, đặc biệt với các vấn đề phức tạp.
  • D. Khuyến khích cạnh tranh lành mạnh nhưng cản trở hợp tác.

Câu 18: ASEAN đã thể hiện vai trò trung tâm trong việc giải quyết các vấn đề khu vực thông qua các diễn đàn như ARF (Diễn đàn Khu vực ASEAN). Điều này cho thấy ASEAN đang nỗ lực xây dựng hình ảnh một tổ chức như thế nào trên trường quốc tế?

  • A. Một tổ chức chỉ tập trung vào các vấn đề nội bộ.
  • B. Một tổ chức chủ động, có vai trò dẫn dắt trong cấu trúc an ninh và hợp tác khu vực.
  • C. Một tổ chức phụ thuộc vào sự chỉ đạo của các cường quốc bên ngoài.
  • D. Một tổ chức chỉ quan tâm đến hợp tác kinh tế đơn thuần.

Câu 19: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất sự khác biệt cơ bản giữa ASEAN và một số tổ chức khu vực khác như Liên minh châu Âu (EU)?

  • A. ASEAN có số lượng thành viên ít hơn EU.
  • B. ASEAN không có trụ sở chính thức như EU.
  • C. ASEAN tập trung vào kinh tế, còn EU tập trung vào chính trị.
  • D. ASEAN hoạt động dựa trên nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp sâu vào chủ quyền quốc gia, trong khi EU có mức độ siêu quốc gia hóa cao hơn với việc chuyển giao một phần chủ quyền cho tổ chức chung.

Câu 20: Thành tựu nổi bật nhất của ASEAN sau gần 60 năm hình thành và phát triển là gì?

  • A. Duy trì được môi trường hòa bình, ổn định và thúc đẩy hợp tác cùng phát triển trong khu vực, nâng cao vị thế trên trường quốc tế.
  • B. Xây dựng một quân đội chung hùng mạnh nhất thế giới.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn khoảng cách giàu nghèo giữa các nước thành viên.
  • D. Trở thành một quốc gia thống nhất duy nhất về mặt chính trị và kinh tế.

Câu 21: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 được ký kết tại Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ nhất ở Bali (Indonesia). Sự kiện này diễn ra trong bối cảnh khu vực có những thay đổi lớn nào?

  • A. Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ.
  • B. Chiến tranh Việt Nam và các cuộc xung đột ở Đông Dương kết thúc, tạo ra cục diện mới ở khu vực.
  • C. Toàn cầu hóa bắt đầu bùng nổ trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Liên Xô và Mỹ tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh.

Câu 22: Việc Brunei Darussalam gia nhập ASEAN vào năm 1984 có ý nghĩa gì đối với tổ chức này?

  • A. Đánh dấu việc hoàn thành quá trình mở rộng thành viên của ASEAN.
  • B. Biến ASEAN thành một tổ chức quân sự.
  • C. Là thành viên đầu tiên gia nhập sau nhóm sáng lập, mở đầu cho quá trình mở rộng về sau.
  • D. Giúp ASEAN giải quyết được tất cả các vấn đề kinh tế nội khối.

Câu 23: Tầm nhìn ASEAN 2020, được thông qua tại Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ 3 (1997), đã đề ra mục tiêu xây dựng một ASEAN như thế nào?

  • A. Một ASEAN chỉ tập trung vào hợp tác chính trị.
  • B. Một ASEAN chỉ tập trung vào hợp tác văn hóa.
  • C. Một ASEAN chỉ tập trung vào hợp tác quân sự.
  • D. Một cộng đồng hòa hợp các dân tộc, cùng chung sống hòa bình, ổn định và phát triển thịnh vượng, quan hệ đối tác trong phát triển năng động và một cộng đồng đùm bọc, sẻ chia.

Câu 24: Hiến chương ASEAN (có hiệu lực năm 2008) có vai trò như thế nào trong quá trình phát triển của tổ chức?

  • A. Là khuôn khổ pháp lý cho hoạt động của ASEAN, nâng cao tính liên kết và hiệu quả hoạt động của bộ máy tổ chức.
  • B. Biến ASEAN thành một quốc gia duy nhất.
  • C. Chỉ là văn kiện mang tính biểu tượng, không có giá trị ràng buộc.
  • D. Thay thế hoàn toàn Tuyên bố Băng Cốc và Hiệp ước TAC.

Câu 25: Việc hình thành Cộng đồng ASEAN năm 2015 có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với các nước thành viên?

  • A. Tất cả công dân các nước thành viên đều có thể tự do di chuyển và làm việc ở bất kỳ quốc gia thành viên nào khác mà không cần giấy tờ.
  • B. Tạo ra sự liên kết sâu sắc hơn trên cả ba trụ cột chính (Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội), nâng cao khả năng ứng phó với các thách thức chung và tăng cường vị thế của khối.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn biên giới giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Thành lập một quân đội chung duy nhất dưới sự chỉ huy của Tổng thư ký ASEAN.

Câu 26: Phân tích nào sau đây về vai trò của ASEAN đối với hòa bình và an ninh khu vực là chính xác?

  • A. ASEAN là một liên minh quân sự có khả năng ngăn chặn mọi xung đột.
  • B. ASEAN chỉ là diễn đàn đối thoại, không có khả năng giải quyết các vấn đề an ninh.
  • C. ASEAN đã đóng góp vào việc duy trì môi trường hòa bình, ổn định thông qua việc thúc đẩy đối thoại, xây dựng lòng tin và hợp tác giải quyết các thách thức an ninh phi truyền thống.
  • D. ASEAN thường xuyên sử dụng biện pháp quân sự để giải quyết các tranh chấp nội bộ và với bên ngoài.

Câu 27: Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) được thành lập nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm thiểu hoặc xóa bỏ hàng rào thuế quan và phi thuế quan giữa các nước thành viên để thúc đẩy thương mại nội khối.
  • B. Thành lập một đồng tiền chung cho toàn khu vực.
  • C. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu hàng hóa ra bên ngoài khu vực.
  • D. Hạn chế sự di chuyển của hàng hóa giữa các nước thành viên.

Câu 28: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau" của ASEAN, mặc dù giúp duy trì sự đoàn kết, đôi khi lại là rào cản đối với việc giải quyết hiệu quả những vấn đề nào trong khu vực?

  • A. Các vấn đề liên quan đến thương mại hàng hóa.
  • B. Các vấn đề về giao lưu văn hóa.
  • C. Các vấn đề hợp tác giáo dục.
  • D. Các vấn đề nhạy cảm như nhân quyền, dân chủ, hoặc các cuộc khủng hoảng chính trị nội bộ trong một quốc gia thành viên có ảnh hưởng đến khu vực.

Câu 29: Nhìn vào quá trình phát triển của ASEAN, có thể rút ra bài học kinh nghiệm nào về tầm quan trọng của hợp tác khu vực đối với các quốc gia nhỏ và vừa?

  • A. Các quốc gia nhỏ và vừa chỉ nên dựa vào sự giúp đỡ của các cường quốc.
  • B. Các quốc gia nhỏ và vừa không thể tự bảo vệ mình mà không có liên minh quân sự.
  • C. Hợp tác khu vực giúp các quốc gia nhỏ và vừa tăng cường sức mạnh tổng hợp, nâng cao vị thế và khả năng ứng phó với các thách thức toàn cầu và khu vực.
  • D. Hợp tác khu vực chỉ mang lại lợi ích kinh tế, không có ý nghĩa về mặt chính trị và an ninh.

Câu 30: Tương lai của ASEAN phụ thuộc vào khả năng các nước thành viên cùng nhau vượt qua những thách thức nào trong bối cảnh thế giới đầy biến động hiện nay?

  • A. Sự cạnh tranh địa chiến lược giữa các nước lớn, các vấn đề an ninh phi truyền thống (biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh mạng) và duy trì sự đoàn kết nội khối.
  • B. Chỉ cần tập trung vào phát triển du lịch và trao đổi văn hóa.
  • C. Chỉ cần tăng cường hợp tác quân sự để đối phó với các mối đe dọa bên ngoài.
  • D. Chỉ cần duy trì nguyên trạng, không cần thay đổi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào có ảnh hưởng quyết định đến sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trước khi ASEAN ra đời, khu vực Đông Nam Á đã chứng kiến sự xuất hiện của một số nỗ lực hợp tác khu vực. Điều này cho thấy xu hướng gì của các quốc gia trong khu vực vào những năm 1960?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Tuyên bố Băng Cốc (1967) đặt ra những mục tiêu ban đầu cho ASEAN. Mục tiêu nào sau đây phản ánh rõ nhất nhu cầu cấp thiết của các nước thành viên sáng lập tại thời điểm đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN được nêu trong Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976, phản ánh sự tôn trọng chủ quyền và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Giai đoạn 1967-1975 chứng kiến sự hợp tác trong ASEAN còn khá lỏng lẻo và hạn chế. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển của ASEAN, chuyển từ hợp tác lỏng lẻo sang liên kết chặt chẽ hơn sau năm 1975?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Việc ký kết Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của ASEAN?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN diễn ra mạnh mẽ nhất trong giai đoạn nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN vào tháng 7 năm 1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Việc tất cả 10 nước Đông Nam Á cùng đứng trong hàng ngũ ASEAN vào cuối thập niên 1990 (sau khi Campuchia gia nhập năm 1999) có ý nghĩa gì về mặt địa chính trị khu vực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Nghị sự nào của ASEAN vào đầu thế kỷ XXI thể hiện tầm nhìn dài hạn về việc xây dựng một cộng đồng gắn kết và thịnh vượng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Cộng đồng ASEAN chính thức được thành lập vào năm 2015 dựa trên ba trụ cột chính. Việc phân chia thành ba trụ cột này phản ánh điều gì về phạm vi hợp tác của ASEAN?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN, trụ cột nào nhấn mạnh việc duy trì hòa bình, ổn định và an ninh trong khu vực, cũng như giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Mục tiêu xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) nhằm tạo ra một khu vực kinh tế như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) tập trung vào các lĩnh vực nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình xây dựng và phát triển cộng đồng là sự khác biệt về:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Nguyên tắc 'đồng thuận' trong ra quyết định của ASEAN mang lại lợi ích gì nhưng cũng tiềm ẩn thách thức nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: ASEAN đã thể hiện vai trò trung tâm trong việc giải quyết các vấn đề khu vực thông qua các diễn đàn như ARF (Diễn đàn Khu vực ASEAN). Điều này cho thấy ASEAN đang nỗ lực xây dựng hình ảnh một tổ chức như thế nào trên trường quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất sự khác biệt cơ bản giữa ASEAN và một số tổ chức khu vực khác như Liên minh châu Âu (EU)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Thành tựu nổi bật nhất của ASEAN sau gần 60 năm hình thành và phát triển là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 được ký kết tại Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ nhất ở Bali (Indonesia). Sự kiện này diễn ra trong bối cảnh khu vực có những thay đổi lớn nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Việc Brunei Darussalam gia nhập ASEAN vào năm 1984 có ý nghĩa gì đối với tổ chức này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Tầm nhìn ASEAN 2020, được thông qua tại Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ 3 (1997), đã đề ra mục tiêu xây dựng một ASEAN như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Hiến chương ASEAN (có hiệu lực năm 2008) có vai trò như thế nào trong quá trình phát triển của tổ chức?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Việc hình thành Cộng đồng ASEAN năm 2015 có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với các nước thành viên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Phân tích nào sau đây về vai trò của ASEAN đối với hòa bình và an ninh khu vực là chính xác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) được thành lập nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau' của ASEAN, mặc dù giúp duy trì sự đoàn kết, đôi khi lại là rào cản đối với việc giải quyết hiệu quả những vấn đề nào trong khu vực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Nhìn vào quá trình phát triển của ASEAN, có thể rút ra bài học kinh nghiệm nào về tầm quan trọng của hợp tác khu vực đối với các quốc gia nhỏ và vừa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Tương lai của ASEAN phụ thuộc vào khả năng các nước thành viên cùng nhau vượt qua những thách thức nào trong bối cảnh thế giới đầy biến động hiện nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và sâu sắc nhất đến quyết định thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967 của các nước thành viên sáng lập?

  • A. Sự sụp đổ hoàn toàn của hệ thống thuộc địa trên thế giới.
  • B. Xu thế toàn cầu hóa và khu vực hóa đang diễn ra mạnh mẽ.
  • C. Ảnh hưởng của Chiến tranh lạnh khiến tình hình khu vực phức tạp, đòi hỏi liên kết để tự cường.
  • D. Sự trỗi dậy của Trung Quốc trở thành mối đe dọa chung.

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (1967) – văn kiện khai sinh ra ASEAN – đã nêu bật những mục tiêu chính. Mục tiêu nào sau đây phản ánh rõ nhất nhu cầu cấp thiết của các quốc gia sáng lập trong bối cảnh những năm 1960?

  • A. Thành lập một liên minh quân sự để đối phó với các thế lực bên ngoài.
  • B. Xây dựng một thị trường chung duy nhất cho toàn bộ khu vực.
  • C. Thúc đẩy quá trình dân chủ hóa và nhân quyền ở các nước thành viên.
  • D. Tăng cường hợp tác kinh tế, xã hội, văn hóa để cùng phát triển và duy trì ổn định khu vực.

Câu 3: Phân tích vai trò của nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau" trong quá trình hoạt động và phát triển của ASEAN từ khi thành lập đến nay. Nguyên tắc này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo điều kiện để các nước lớn chi phối các nước nhỏ hơn trong khối.
  • B. Tôn trọng chủ quyền và sự khác biệt về chế độ chính trị giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Ngăn chặn sự hợp tác sâu rộng về kinh tế giữa các nước thành viên.
  • D. Thúc đẩy việc hình thành một nhà nước siêu quốc gia trong tương lai.

Câu 4: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển quan trọng, đưa ASEAN từ một hiệp hội lỏng lẻo sang giai đoạn hợp tác chặt chẽ và toàn diện hơn, đặc biệt là về chính trị - an ninh?

  • A. Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ nhất tại Bali (Inđônêxia) năm 1976.
  • B. Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995.
  • C. Thông qua Hiến chương ASEAN năm 2007.
  • D. Thành lập Cộng đồng ASEAN năm 2015.

Câu 5: Việc kết nạp Việt Nam (1995), Lào và Myanmar (1997), Campuchia (1999) vào ASEAN đã hoàn tất ý tưởng về "một ASEAN của 10 quốc gia Đông Nam Á". Đâu là ý nghĩa quan trọng nhất của sự kiện này đối với ASEAN?

  • A. Biến ASEAN thành một khối quân sự hùng mạnh trong khu vực.
  • B. Giải quyết triệt để mọi bất đồng và xung đột giữa các nước thành viên.
  • C. Tăng cường sức mạnh và vị thế của ASEAN trên trường quốc tế, mở rộng phạm vi ảnh hưởng.
  • D. Đồng nhất hoàn toàn về chế độ chính trị và mô hình kinh tế giữa các thành viên.

Câu 6: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali năm 1976. Nguyên tắc cốt lõi nào của TAC thể hiện rõ nhất sự chuyển mình của ASEAN trong việc củng cố môi trường hòa bình và an ninh khu vực?

  • A. Thiết lập liên minh quân sự chung.
  • B. Thành lập ngân hàng phát triển khu vực.
  • C. Đồng ý sử dụng một loại tiền tệ chung.
  • D. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 7: So sánh giai đoạn 1967-1975 và giai đoạn sau năm 1976 của ASEAN, điểm khác biệt cơ bản nhất về mục tiêu và hoạt động của tổ chức này là gì?

  • A. Từ hợp tác kinh tế là chính sang hợp tác văn hóa là chính.
  • B. Từ tập trung vào hợp tác kinh tế, xã hội, văn hóa sang tăng cường hợp tác cả về chính trị - an ninh.
  • C. Từ hoạt động dựa trên nguyên tắc đồng thuận sang hoạt động dựa trên nguyên tắc đa số.
  • D. Từ mở cửa đón các nước lớn sang hạn chế ảnh hưởng của các nước lớn.

Câu 8: Việc các quốc gia Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) lần lượt gia nhập ASEAN vào những năm cuối thế kỷ XX phản ánh xu thế chung nào của khu vực sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?

  • A. Hòa bình, ổn định và hội nhập khu vực.
  • B. Đối đầu quân sự giữa các quốc gia.
  • C. Cạnh tranh kinh tế gay gắt dẫn đến chia rẽ.
  • D. Sự can thiệp sâu rộng của các cường quốc bên ngoài.

Câu 9: Hiến chương ASEAN (2007) được ví như một "Hiến pháp" của tổ chức. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thông qua Hiến chương này là gì?

  • A. Thay đổi hoàn toàn các nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN.
  • B. Biến ASEAN thành một tổ chức siêu quốc gia có quyền lực tối cao.
  • C. Chấm dứt mọi khác biệt về kinh tế giữa các nước thành viên.
  • D. Tăng cường tính pháp lý và thể chế hóa hoạt động của ASEAN, nâng cao hiệu quả hợp tác.

Câu 10: Cộng đồng ASEAN được thành lập vào năm 2015 dựa trên ba trụ cột chính. Nếu một vấn đề liên quan đến hợp tác phòng chống tội phạm xuyên quốc gia (buôn bán ma túy, khủng bố) được đặt ra, nó sẽ thuộc phạm vi hoạt động chính của trụ cột nào?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Hội đồng Điều phối ASEAN (ACC).

Câu 11: Giả sử có một dự án hợp tác nhằm tăng cường trao đổi văn hóa và giáo dục giữa các nước thành viên ASEAN, chẳng hạn như chương trình học bổng chung hoặc liên hoan nghệ thuật khu vực. Dự án này sẽ nằm trong phạm vi hoạt động chính của trụ cột nào trong Cộng đồng ASEAN?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Hội đồng Cộng đồng ASEAN.

Câu 12: Phân tích thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình xây dựng và duy trì sự gắn kết của Cộng đồng ASEAN hiện nay là gì?

  • A. Việc thiếu các đối tác đối thoại bên ngoài.
  • B. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế, hệ thống chính trị và văn hóa giữa các nước thành viên.
  • C. Áp lực phải mở rộng thành viên liên tục.
  • D. Việc các nước lớn hoàn toàn không quan tâm đến khu vực Đông Nam Á.

Câu 13: Nguyên tắc "đồng thuận" (consensus) là một đặc trưng trong quá trình ra quyết định của ASEAN. Nguyên tắc này có ưu điểm và nhược điểm gì? Nhược điểm chính của nguyên tắc này là gì?

  • A. Giúp ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả trong mọi trường hợp.
  • B. Tăng cường khả năng chi phối của một số nước lớn trong khối.
  • C. Dễ dàng đạt được sự đồng thuận ngay cả trong các vấn đề nhạy cảm.
  • D. Có thể dẫn đến việc ra quyết định chậm hoặc không đạt được quyết định về các vấn đề phức tạp.

Câu 14: Khu vực Đông Nam Á từng là nơi chịu ảnh hưởng sâu sắc của Chiến tranh lạnh. Việc thành lập và phát triển của ASEAN đã góp phần quan trọng vào việc gì ở khu vực này?

  • A. Xây dựng một môi trường hòa bình, ổn định và thúc đẩy hợp tác.
  • B. Biến khu vực thành một khối quân sự đối lập với các khối khác.
  • C. Đẩy lùi hoàn toàn ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài.
  • D. Đồng nhất hệ thống chính trị và kinh tế của tất cả các quốc gia.

Câu 15: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995. Quyết định này của Việt Nam chủ yếu xuất phát từ nhu cầu nào sau đây?

  • A. Tìm kiếm sự bảo trợ quân sự từ khối.
  • B. Đồng nhất hệ thống chính trị với các nước ASEAN khác.
  • C. Hội nhập khu vực, phục vụ công cuộc Đổi mới và nâng cao vị thế quốc tế.
  • D. Giải quyết tranh chấp biên giới với các nước láng giềng thông qua ASEAN.

Câu 16: Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) được các nước ASEAN ký kết năm 1971 thể hiện mong muốn gì của các quốc gia thành viên trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

  • A. Tham gia vào một trong hai phe đối lập trong Chiến tranh lạnh.
  • B. Đẩy mạnh chạy đua vũ trang để tự bảo vệ.
  • C. Kêu gọi các cường quốc can thiệp sâu hơn vào công việc nội bộ khu vực.
  • D. Tạo dựng một không gian an ninh riêng, tránh bị cuốn vào sự đối đầu giữa các cường quốc.

Câu 17: Sự hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) vào năm 2015 nhằm mục tiêu chính là gì?

  • A. Thành lập một liên minh thuế quan duy nhất giống như Liên minh châu Âu.
  • B. Xây dựng một không gian kinh tế thống nhất, tạo thuận lợi cho thương mại và đầu tư.
  • C. Sử dụng một loại tiền tệ chung cho toàn bộ khu vực.
  • D. Quốc hữu hóa tất cả các doanh nghiệp nước ngoài trong khu vực.

Câu 18: Nhận định nào sau đây phản ánh chính xác nhất về vai trò của ASEAN trong giải quyết các vấn đề an ninh truyền thống và phi truyền thống ở khu vực Đông Nam Á?

  • A. ASEAN là một liên minh quân sự có khả năng giải quyết mọi xung đột bằng vũ lực.
  • B. ASEAN hoàn toàn không có khả năng ứng phó với các thách thức an ninh.
  • C. ASEAN đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đối thoại, xây dựng lòng tin và hợp tác để ứng phó với các thách thức chung.
  • D. ASEAN chỉ giải quyết các vấn đề an ninh truyền thống, bỏ qua các thách thức phi truyền thống.

Câu 19: So với giai đoạn đầu mới thành lập (1967-1975), cơ cấu tổ chức và bộ máy hoạt động của ASEAN hiện nay có điểm gì khác biệt cơ bản, thể hiện sự phát triển về chiều sâu?

  • A. Số lượng thành viên ít hơn.
  • B. Hoạt động dựa trên các thỏa thuận không mang tính ràng buộc pháp lý.
  • C. Chỉ có các cuộc họp cấp Bộ trưởng.
  • D. Có hệ thống các cơ quan chuyên môn, ủy ban và Ban Thư ký ASEAN hoạt động hiệu quả hơn, được quy định trong Hiến chương.

Câu 20: Việc các nước lớn như Trung Quốc, Hoa Kỳ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc, New Zealand... thiết lập quan hệ đối tác đối thoại với ASEAN nói lên điều gì về vị thế của ASEAN trên trường quốc tế?

  • A. ASEAN ngày càng có vai trò và ảnh hưởng quan trọng trong các vấn đề khu vực và toàn cầu.
  • B. ASEAN đang tìm kiếm sự bảo hộ quân sự từ các nước lớn.
  • C. ASEAN là một thị trường tiêu thụ lớn, nhưng không có vai trò chính trị.
  • D. Các nước lớn muốn can thiệp sâu vào công việc nội bộ của ASEAN.

Câu 21: Phân tích tác động của cuộc Cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại đối với sự phát triển của ASEAN. Đâu là tác động tích cực rõ nét nhất?

  • A. Làm gia tăng khoảng cách phát triển giữa các nước thành viên.
  • B. Khiến các nước ASEAN phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ nước ngoài.
  • C. Thúc đẩy hợp tác trong các lĩnh vực mới như công nghệ thông tin, khoa học, giáo dục, tạo cơ hội phát triển chung.
  • D. Gây ra tình trạng thất nghiệp hàng loạt do tự động hóa.

Câu 22: Một trong những "Con đường ASEAN" (ASEAN Way) là giải quyết vấn đề dựa trên tham vấn và đồng thuận. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả trong việc gì?

  • A. Thực hiện các dự án kinh tế quy mô lớn đòi hỏi tốc độ nhanh.
  • B. Xử lý các vấn đề nhạy cảm, phức tạp liên quan đến lợi ích và khác biệt giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Đối phó với các thách thức an ninh phi truyền thống đòi hỏi phản ứng tức thời.
  • D. Áp đặt ý chí của nước lớn lên các nước nhỏ hơn.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN chuyển đổi từ một hiệp hội lỏng lẻo sang một Cộng đồng có tính ràng buộc pháp lý cao hơn (sau khi có Hiến chương 2007). Sự chuyển đổi này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Nâng cao hiệu quả hợp tác, tăng cường liên kết và khả năng ứng phó với thách thức chung.
  • B. Hạn chế bớt quyền tự chủ của các quốc gia thành viên.
  • C. Biến ASEAN thành một khối liên minh quân sự.
  • D. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế mà bỏ qua các lĩnh vực khác.

Câu 24: Giả sử có một tranh chấp thương mại phát sinh giữa hai nước thành viên ASEAN. Theo cơ chế hoạt động của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), vấn đề này có khả năng được giải quyết thông qua cơ chế nào sau đây?

  • A. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
  • B. Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
  • C. Một cuộc bỏ phiếu đa số tại Hội nghị Thượng đỉnh ASEAN.
  • D. Các cơ chế giải quyết tranh chấp được quy định trong khuôn khổ AEC và Hiến chương ASEAN.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng, là "chất keo" gắn kết các quốc gia thành viên ASEAN, bất chấp sự khác biệt về chế độ chính trị, trình độ phát triển và văn hóa?

  • A. Sự đồng nhất về ngôn ngữ và tôn giáo.
  • B. Lợi ích chung về hòa bình, ổn định, an ninh và phát triển kinh tế khu vực.
  • C. Sự can thiệp và chi phối của một cường quốc duy nhất.
  • D. Việc thành lập một quân đội chung duy nhất.

Câu 26: Phân tích vai trò của Việt Nam kể từ khi gia nhập ASEAN (1995). Đâu là đóng góp nổi bật của Việt Nam đối với sự phát triển của khối?

  • A. Thúc đẩy ASEAN trở thành một liên minh quân sự.
  • B. Giúp ASEAN giải quyết triệt để các tranh chấp lãnh thổ.
  • C. Chủ động, tích cực tham gia và đóng góp vào việc xây dựng Cộng đồng ASEAN, mở rộng và nâng cao vị thế của khối.
  • D. Buộc các nước ASEAN khác phải thay đổi chế độ chính trị theo Việt Nam.

Câu 27: Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về những thành tựu chính của ASEAN kể từ khi thành lập?

  • A. Đã xóa bỏ hoàn toàn khoảng cách phát triển kinh tế giữa các nước thành viên.
  • B. Góp phần duy trì hòa bình, ổn định và an ninh ở khu vực.
  • C. Tăng cường hợp tác trên nhiều lĩnh vực, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • D. Nâng cao vị thế và tiếng nói chung của các nước thành viên trên trường quốc tế.

Câu 28: Xem xét bối cảnh những năm 1960, việc các quốc gia Đông Nam Á lựa chọn hình thức "hiệp hội" (association) với các nguyên tắc lỏng lẻo ban đầu (thay vì liên minh chặt chẽ) chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?

  • A. Họ không có ý định hợp tác lâu dài.
  • B. Sự khác biệt lớn về chế độ chính trị, lịch sử, văn hóa, và mức độ tin cậy chưa cao giữa các quốc gia vừa giành độc lập.
  • C. Áp lực từ các cường quốc bên ngoài không cho phép họ liên kết chặt chẽ.
  • D. Họ muốn tập trung hoàn toàn vào giải quyết các vấn đề nội bộ.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN đặt mục tiêu xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội (ASCC). Mục tiêu này chủ yếu nhằm vào điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống.
  • B. Buộc các nước thành viên phải đồng nhất về ngôn ngữ và phong tục.
  • C. Hạn chế sự giao lưu văn hóa với thế giới bên ngoài.
  • D. Nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân, thúc đẩy bản sắc và sự gắn kết Cộng đồng trên nền tảng đa dạng.

Câu 30: Nếu so sánh ASEAN với một số tổ chức khu vực khác như Liên minh châu Âu (EU), điểm khác biệt cơ bản nhất về mô hình liên kết thể hiện qua nguyên tắc hoạt động và mức độ ràng buộc pháp lý là gì?

  • A. ASEAN chú trọng nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp, trong khi EU có mức độ siêu quốc gia và ràng buộc pháp lý cao hơn.
  • B. ASEAN là liên minh quân sự, EU là liên minh kinh tế.
  • C. ASEAN có số lượng thành viên lớn hơn EU.
  • D. ASEAN có một loại tiền tệ chung, EU thì không.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và sâu sắc nhất đến quyết định thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967 của các nước thành viên sáng lập?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (1967) – văn kiện khai sinh ra ASEAN – đã nêu bật những mục tiêu chính. Mục tiêu nào sau đây phản ánh rõ nhất nhu cầu *cấp thiết* của các quốc gia sáng lập trong bối cảnh những năm 1960?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Phân tích vai trò của nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau' trong quá trình hoạt động và phát triển của ASEAN từ khi thành lập đến nay. Nguyên tắc này chủ yếu nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước chuyển quan trọng, đưa ASEAN từ một hiệp hội lỏng lẻo sang giai đoạn hợp tác chặt chẽ và toàn diện hơn, đặc biệt là về chính trị - an ninh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Việc kết nạp Việt Nam (1995), Lào và Myanmar (1997), Campuchia (1999) vào ASEAN đã hoàn tất ý tưởng về 'một ASEAN của 10 quốc gia Đông Nam Á'. Đâu là ý nghĩa *quan trọng nhất* của sự kiện này đối với ASEAN?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali năm 1976. Nguyên tắc cốt lõi nào của TAC thể hiện rõ nhất sự chuyển mình của ASEAN trong việc củng cố môi trường hòa bình và an ninh khu vực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: So sánh giai đoạn 1967-1975 và giai đoạn sau năm 1976 của ASEAN, điểm khác biệt cơ bản nhất về mục tiêu và hoạt động của tổ chức này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Việc các quốc gia Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) lần lượt gia nhập ASEAN vào những năm cuối thế kỷ XX phản ánh xu thế chung nào của khu vực sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Hiến chương ASEAN (2007) được ví như một 'Hiến pháp' của tổ chức. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thông qua Hiến chương này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Cộng đồng ASEAN được thành lập vào năm 2015 dựa trên ba trụ cột chính. Nếu một vấn đề liên quan đến hợp tác phòng chống tội phạm xuyên quốc gia (buôn bán ma túy, khủng bố) được đặt ra, nó sẽ thuộc phạm vi hoạt động chính của trụ cột nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Giả sử có một dự án hợp tác nhằm tăng cường trao đổi văn hóa và giáo dục giữa các nước thành viên ASEAN, chẳng hạn như chương trình học bổng chung hoặc liên hoan nghệ thuật khu vực. Dự án này sẽ nằm trong phạm vi hoạt động chính của trụ cột nào trong Cộng đồng ASEAN?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Phân tích thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình xây dựng và duy trì sự gắn kết của Cộng đồng ASEAN hiện nay là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Nguyên tắc 'đồng thuận' (consensus) là một đặc trưng trong quá trình ra quyết định của ASEAN. Nguyên tắc này có ưu điểm và nhược điểm gì? Nhược điểm chính của nguyên tắc này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Khu vực Đông Nam Á từng là nơi chịu ảnh hưởng sâu sắc của Chiến tranh lạnh. Việc thành lập và phát triển của ASEAN đã góp phần quan trọng vào việc gì ở khu vực này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995. Quyết định này của Việt Nam chủ yếu xuất phát từ nhu cầu nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) được các nước ASEAN ký kết năm 1971 thể hiện mong muốn gì của các quốc gia thành viên trong bối cảnh Chiến tranh lạnh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Sự hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) vào năm 2015 nhằm mục tiêu chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Nhận định nào sau đây phản ánh *chính xác nhất* về vai trò của ASEAN trong giải quyết các vấn đề an ninh truyền thống và phi truyền thống ở khu vực Đông Nam Á?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: So với giai đoạn đầu mới thành lập (1967-1975), cơ cấu tổ chức và bộ máy hoạt động của ASEAN hiện nay có điểm gì khác biệt cơ bản, thể hiện sự phát triển về chiều sâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Việc các nước lớn như Trung Quốc, Hoa Kỳ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc, New Zealand... thiết lập quan hệ đối tác đối thoại với ASEAN nói lên điều gì về vị thế của ASEAN trên trường quốc tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Phân tích tác động của cuộc Cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại đối với sự phát triển của ASEAN. Đâu là tác động tích cực rõ nét nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Một trong những 'Con đường ASEAN' (ASEAN Way) là giải quyết vấn đề dựa trên tham vấn và đồng thuận. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả trong việc gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN chuyển đổi từ một hiệp hội lỏng lẻo sang một Cộng đồng có tính ràng buộc pháp lý cao hơn (sau khi có Hiến chương 2007). Sự chuyển đổi này chủ yếu nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Giả sử có một tranh chấp thương mại phát sinh giữa hai nước thành viên ASEAN. Theo cơ chế hoạt động của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), vấn đề này có khả năng được giải quyết thông qua cơ chế nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng, là 'chất keo' gắn kết các quốc gia thành viên ASEAN, bất chấp sự khác biệt về chế độ chính trị, trình độ phát triển và văn hóa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Phân tích vai trò của Việt Nam kể từ khi gia nhập ASEAN (1995). Đâu là đóng góp nổi bật của Việt Nam đối với sự phát triển của khối?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Nhận định nào sau đây *không đúng* khi nói về những thành tựu chính của ASEAN kể từ khi thành lập?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Xem xét bối cảnh những năm 1960, việc các quốc gia Đông Nam Á lựa chọn hình thức 'hiệp hội' (association) với các nguyên tắc lỏng lẻo ban đầu (thay vì liên minh chặt chẽ) chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN đặt mục tiêu xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội (ASCC). Mục tiêu này chủ yếu nhằm vào điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nếu so sánh ASEAN với một số tổ chức khu vực khác như Liên minh châu Âu (EU), điểm khác biệt cơ bản nhất về mô hình liên kết thể hiện qua nguyên tắc hoạt động và mức độ ràng buộc pháp lý là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào được xem là thuận lợi chủ yếu thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á xích lại gần nhau và tiến tới thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

  • A. Sự can thiệp mạnh mẽ của Liên Hợp Quốc vào các vấn đề khu vực.
  • B. Nhu cầu hợp tác để cùng phát triển kinh tế, xã hội và hạn chế ảnh hưởng từ các cường quốc bên ngoài.
  • C. Sự sụp đổ hoàn toàn của hệ thống thuộc địa trên toàn thế giới.
  • D. Các quốc gia trong khu vực đều có cùng chế độ chính trị và mục tiêu phát triển.

Câu 2: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập năm 1967 bởi đại diện của 5 quốc gia thông qua văn kiện nào?

  • A. Hiệp ước Bali.
  • B. Hiến chương ASEAN.
  • C. Tuyên bố Băng Cốc.
  • D. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC).

Câu 3: Phân tích những mục tiêu ban đầu được nêu trong Tuyên bố Băng Cốc (1967) khi thành lập ASEAN, đâu là mục tiêu được đặt lên hàng đầu, phản ánh nhu cầu bức thiết nhất của các quốc gia sáng lập lúc bấy giờ?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa trong khu vực.
  • B. Bảo vệ hòa bình và ổn định khu vực thông qua việc tuân thủ pháp luật và các nguyên tắc của Hiến chương Liên Hợp Quốc.
  • C. Thúc đẩy hợp tác tích cực về các vấn đề cùng quan tâm trong nhiều lĩnh vực.
  • D. Thiết lập một khu vực không có vũ khí hạt nhân ở Đông Nam Á.

Câu 4: Từ năm 1967 đến những năm 70 của thế kỉ XX, ASEAN hoạt động khá lỏng lẻo, chủ yếu là hợp tác trên lĩnh vực kinh tế, văn hóa, xã hội. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Thiếu sự ủng hộ từ các cường quốc bên ngoài.
  • B. Cơ chế hoạt động của ASEAN chưa hoàn thiện và thiếu ràng buộc.
  • C. Các thành viên chưa nhận thức rõ tầm quan trọng của hợp tác khu vực.
  • D. Các quốc gia thành viên còn tồn tại những khác biệt về chính trị, mâu thuẫn về lãnh thổ và chịu tác động của Chiến tranh lạnh.

Câu 5: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển biến quan trọng trong lịch sử ASEAN, khi các quốc gia thành viên bắt đầu tăng cường hợp tác chính trị - an ninh, vượt ra khỏi khuôn khổ hợp tác kinh tế, văn hóa ban đầu?

  • A. Việt Nam gia nhập ASEAN (1995).
  • B. Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ nhất tại Bali, Inđônêxia (1976).
  • C. Kí kết Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) (1971).
  • D. Thông qua Hiến chương ASEAN (2007).

Câu 6: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ nhất (1976) đã đề ra những nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các nước thành viên, ngoại trừ nguyên tắc nào?

  • A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, bình đẳng, toàn vẹn lãnh thổ và bản sắc dân tộc của tất cả các quốc gia.
  • B. Giải quyết mọi tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Can thiệp vào công việc nội bộ của nhau để duy trì sự ổn định chung.
  • D. Hợp tác có hiệu quả giữa các thành viên.

Câu 7: Từ thập niên 80 của thế kỉ XX, quan hệ giữa các nước Đông Dương và ASEAN dần được cải thiện. Yếu tố quốc tế nào có tác động mạnh mẽ nhất đến sự thay đổi này?

  • A. Xu thế đối thoại và hòa hoãn trên thế giới, sự chấm dứt Chiến tranh lạnh.
  • B. Sự thúc đẩy mạnh mẽ của Liên Hợp Quốc trong việc giải quyết các xung đột.
  • C. Áp lực kinh tế từ các tổ chức tài chính quốc tế.
  • D. Sự thay đổi chế độ chính trị ở các nước Đông Dương.

Câu 8: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào tháng 7 năm 1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

  • A. Đánh dấu sự ra đời của Cộng đồng ASEAN.
  • B. Hoàn tất quá trình kết nạp tất cả các quốc gia Đông Nam Á vào ASEAN.
  • C. Chứng tỏ ASEAN đã trở thành một liên minh quân sự vững chắc.
  • D. Mở ra thời kỳ phát triển mới cho ASEAN với sự tham gia của Việt Nam, góp phần tăng cường hòa bình, ổn định và hợp tác khu vực.

Câu 9: Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN từ 5 nước ban đầu lên 10 nước vào cuối những năm 90 của thế kỉ XX phản ánh xu thế nào của khu vực và thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Xu thế hợp tác và liên kết khu vực vì sự phát triển chung.
  • B. Xu thế chạy đua vũ trang để tăng cường sức mạnh.
  • C. Xu thế bảo hộ mậu dịch và đóng cửa biên giới.
  • D. Xu thế thành lập các liên minh quân sự để đối phó với các thách thức toàn cầu.

Câu 10: Việc Brunây (1984), Việt Nam (1995), Lào và Mianma (1997), Campuchia (1999) lần lượt gia nhập ASEAN cho thấy điều gì về tổ chức này?

  • A. ASEAN chỉ mở rộng thành viên khi các nước có cùng chế độ chính trị.
  • B. ASEAN ngày càng thể hiện sức hấp dẫn và vai trò quan trọng đối với các quốc gia trong khu vực.
  • C. Quá trình mở rộng thành viên diễn ra một cách dễ dàng và không gặp trở ngại nào.
  • D. Việc mở rộng chủ yếu nhằm mục đích tăng cường sức mạnh quân sự cho khối.

Câu 11: Năm 2007, tại Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ 13 ở Xingapo, các nước thành viên đã ký văn kiện quan trọng nào, tạo cơ sở pháp lý và khuôn khổ thể chế cho ASEAN hướng tới một cộng đồng gắn kết hơn?

  • A. Hiến chương ASEAN.
  • B. Tầm nhìn ASEAN 2020.
  • C. Tuyên bố hòa hợp Bali II.
  • D. Kế hoạch tổng thể xây dựng Cộng đồng ASEAN.

Câu 12: Hiến chương ASEAN (2007) được ví như "Hiến pháp" của ASEAN. Điều này thể hiện vai trò gì của văn kiện này đối với sự phát triển của tổ chức?

  • A. Chỉ đơn thuần là bản ghi nhớ về các nguyên tắc hoạt động.
  • B. Tạo ra một cơ chế giải quyết tranh chấp bằng quân sự.
  • C. Thiết lập khuôn khổ pháp lý, thể chế và tạo nền tảng cho liên kết chặt chẽ hơn giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Yêu cầu các quốc gia thành viên từ bỏ độc lập, chủ quyền để hội nhập sâu rộng.

Câu 13: Cộng đồng ASEAN chính thức được thành lập vào thời gian nào, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong tiến trình liên kết khu vực?

  • A. Năm 1997.
  • B. Năm 2003.
  • C. Năm 2007.
  • D. Năm 2015.

Câu 14: Cộng đồng ASEAN được xây dựng dựa trên ba trụ cột chính. Đó là những trụ cột nào?

  • A. Chính trị - Quân sự, Kinh tế - Thương mại, Văn hóa - Giáo dục.
  • B. Chính trị - An ninh, Kinh tế, Văn hóa - Xã hội.
  • C. Đối ngoại - Hợp tác, Phát triển - Công nghệ, Môi trường - Y tế.
  • D. Quốc phòng - An ninh, Tài chính - Đầu tư, Du lịch - Thể thao.

Câu 15: Trụ cột nào trong Cộng đồng ASEAN hướng tới mục tiêu tạo ra một thị trường chung và cơ sở sản xuất duy nhất, thúc đẩy tự do lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động có tay nghề?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
  • B. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
  • C. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • D. Tất cả các trụ cột đều có mục tiêu này.

Câu 16: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN thể hiện rõ nhất sự tôn trọng chủ quyền và không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên, là đặc điểm khác biệt so với Liên minh châu Âu (EU)?

  • A. Nguyên tắc đồng thuận.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
  • C. Nguyên tắc hợp tác cùng có lợi.
  • D. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.

Câu 17: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về vị thế của ASEAN trong khu vực và trên trường quốc tế hiện nay?

  • A. Trở thành một tổ chức hợp tác khu vực năng động, có vai trò quan trọng trong duy trì hòa bình, ổn định và thúc đẩy phát triển ở Đông Nam Á.
  • B. Là tổ chức duy nhất giải quyết được mọi tranh chấp ở Biển Đông.
  • C. Đã trở thành một liên minh chính trị - quân sự có khả năng đối trọng với các cường quốc.
  • D. Chỉ là một diễn đàn trao đổi văn hóa, xã hội giữa các nước thành viên.

Câu 18: Thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong bối cảnh hiện nay là gì?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính để thực hiện các dự án chung.
  • B. Sự cạnh tranh từ các tổ chức khu vực khác.
  • C. Sự khác biệt về trình độ phát triển, thể chế chính trị giữa các thành viên và tác động từ cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc.
  • D. Không thu hút được các quốc gia mới gia nhập.

Câu 19: Để đạt được mục tiêu xây dựng Cộng đồng ASEAN vững mạnh, các quốc gia thành viên cần phải làm gì?

  • A. Chỉ tập trung phát triển kinh tế mà bỏ qua các lĩnh vực khác.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự của từng quốc gia.
  • C. Đóng cửa biên giới để bảo vệ nền kinh tế nội địa.
  • D. Thúc đẩy liên kết sâu rộng trên cả ba trụ cột (Chính trị - An ninh, Kinh tế, Văn hóa - Xã hội) và tăng cường đoàn kết, hợp tác nội khối.

Câu 20: So với giai đoạn 1967-1975, hoạt động của ASEAN từ sau năm 1976 có điểm gì khác biệt cơ bản?

  • A. Chuyển từ hợp tác lỏng lẻo sang tăng cường hợp tác chính trị - an ninh và hướng tới liên kết sâu rộng hơn.
  • B. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề kinh tế nội bộ khu vực.
  • C. Giảm bớt các cuộc họp cấp cao giữa các nguyên thủ quốc gia.
  • D. Hoàn toàn không còn chịu ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài.

Câu 21: Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) được ASEAN đưa ra năm 1971 thể hiện mong muốn của các nước thành viên về điều gì?

  • A. Thành lập một liên minh quân sự để chống lại các thế lực bên ngoài.
  • B. Xây dựng một môi trường hòa bình, ổn định, không có sự can thiệp từ bên ngoài tại khu vực.
  • C. Từ bỏ quan hệ với tất cả các cường quốc trên thế giới.
  • D. Thúc đẩy tự do hóa thương mại hoàn toàn trong khu vực.

Câu 22: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đến sự ra đời và phát triển của ASEAN giai đoạn đầu (1967-1975).

  • A. Chiến tranh lạnh tạo điều kiện thuận lợi cho ASEAN mở rộng thành viên nhanh chóng.
  • B. Chiến tranh lạnh khiến ASEAN hoàn toàn không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • C. Chiến tranh lạnh (và sự đối đầu giữa hai phe) là một trong những yếu tố thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á xích lại gần nhau để tăng cường khả năng tự cường và hạn chế sự can thiệp từ bên ngoài, nhưng cũng tạo ra sự chia rẽ nhất định trong khu vực.
  • D. Chiến tranh lạnh buộc ASEAN phải liên minh quân sự với một trong hai siêu cường.

Câu 23: Hiệp ước Bali (1976) và Hiến chương ASEAN (2007) đều là những văn kiện quan trọng trong tiến trình phát triển của ASEAN. Điểm khác biệt cơ bản về tính chất pháp lý giữa hai văn kiện này là gì?

  • A. Hiệp ước Bali mang tính tuyên bố và nguyên tắc hướng dẫn, còn Hiến chương ASEAN là văn kiện pháp lý có tính ràng buộc cao hơn, đặt nền móng cho thể chế hóa ASEAN.
  • B. Hiệp ước Bali chỉ điều chỉnh quan hệ kinh tế, còn Hiến chương ASEAN chỉ điều chỉnh quan hệ chính trị.
  • C. Hiệp ước Bali được tất cả các quốc gia Đông Nam Á ký kết, còn Hiến chương ASEAN chỉ có 5 nước sáng lập ký.
  • D. Hiệp ước Bali đề ra mục tiêu, còn Hiến chương ASEAN đề ra nguyên tắc hoạt động.

Câu 24: Việc thành lập Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) nhằm mục tiêu chính là gì?

  • A. Xây dựng một bản sắc văn hóa chung đồng nhất cho toàn bộ khu vực.
  • B. Thống nhất hệ thống giáo dục và y tế của các nước thành viên.
  • C. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề môi trường và biến đổi khí hậu.
  • D. Xây dựng một cộng đồng đùm bọc và chia sẻ, giải quyết các thách thức chung về xã hội, văn hóa, môi trường, y tế và phát triển bền vững.

Câu 25: Nhận xét nào sau đây không đúng về quá trình phát triển của ASEAN từ năm 1967 đến nay?

  • A. ASEAN đã chuyển mình từ một tổ chức lỏng lẻo thành một cộng đồng liên kết chặt chẽ hơn.
  • B. ASEAN luôn duy trì nguyên tắc đồng nhất về chế độ chính trị giữa các thành viên.
  • C. ASEAN đã mở rộng thành viên bao gồm hầu hết các quốc gia Đông Nam Á.
  • D. Vai trò và vị thế của ASEAN trên trường quốc tế ngày càng được nâng cao.

Câu 26: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) trong việc đạt được mục tiêu thị trường chung và cơ sở sản xuất duy nhất?

  • A. Sự chênh lệch lớn về trình độ phát triển kinh tế, cơ sở hạ tầng và năng lực cạnh tranh giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Thiếu sự ủng hộ từ các doanh nghiệp trong khu vực.
  • C. Hàng rào thuế quan giữa các nước thành viên còn rất cao.
  • D. Thiếu lực lượng lao động có tay nghề trong khu vực.

Câu 27: Sự ra đời và phát triển của ASEAN đã góp phần quan trọng vào việc xây dựng Đông Nam Á thành một khu vực như thế nào?

  • A. Một khu vực hoàn toàn không còn xung đột và tranh chấp.
  • B. Một khu vực chỉ hợp tác về quân sự để đối phó với các mối đe dọa.
  • C. Một khu vực hòa bình, ổn định, hợp tác và phát triển.
  • D. Một khu vực thống nhất về chính trị và hệ tư tưởng.

Câu 28: Vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang định hình hiện nay được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Việc ASEAN áp đặt các quy định lên các cường quốc bên ngoài.
  • B. ASEAN là nền kinh tế lớn nhất thế giới.
  • C. Tất cả các quốc gia lớn đều muốn gia nhập ASEAN.
  • D. ASEAN là trung tâm của nhiều diễn đàn và cơ chế hợp tác khu vực như ASEAN+1, ASEAN+3, Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF), Cấp cao Đông Á (EAS).

Câu 29: Tầm nhìn ASEAN 2020, được thông qua năm 1997, đề ra mục tiêu xây dựng một ASEAN như thế nào?

  • A. Một hiệp hội hòa hợp về ý chí, gắn kết về hành động, quan hệ đối tác năng động và một cộng đồng đùm bọc.
  • B. Một liên minh quân sự chặt chẽ với lực lượng phòng vệ chung.
  • C. Một thị trường chung duy nhất không có bất kỳ rào cản nào.
  • D. Một tổ chức chỉ tập trung vào việc bảo vệ môi trường khu vực.

Câu 30: Yếu tố nội lực nào của các quốc gia Đông Nam Á được xem là động lực quan trọng thúc đẩy quá trình liên kết và phát triển của ASEAN?

  • A. Nhu cầu mở rộng lãnh thổ và tài nguyên.
  • B. Mong muốn duy trì hòa bình, ổn định để tập trung phát triển kinh tế và nâng cao vị thế quốc gia.
  • C. Áp lực từ các tổ chức quốc tế yêu cầu phải liên kết.
  • D. Sự đồng nhất về văn hóa và ngôn ngữ giữa các quốc gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào được xem là thuận lợi chủ yếu thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á xích lại gần nhau và tiến tới thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập năm 1967 bởi đại diện của 5 quốc gia thông qua văn kiện nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Phân tích những mục tiêu ban đầu được nêu trong Tuyên bố Băng Cốc (1967) khi thành lập ASEAN, đâu là mục tiêu được đặt lên hàng đầu, phản ánh nhu cầu bức thiết nhất của các quốc gia sáng lập lúc bấy giờ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Từ năm 1967 đến những năm 70 của thế kỉ XX, ASEAN hoạt động khá lỏng lẻo, chủ yếu là hợp tác trên lĩnh vực kinh tế, văn hóa, xã hội. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển biến quan trọng trong lịch sử ASEAN, khi các quốc gia thành viên bắt đầu tăng cường hợp tác chính trị - an ninh, vượt ra khỏi khuôn khổ hợp tác kinh tế, văn hóa ban đầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ nhất (1976) đã đề ra những nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các nước thành viên, ngoại trừ nguyên tắc nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Từ thập niên 80 của thế kỉ XX, quan hệ giữa các nước Đông Dương và ASEAN dần được cải thiện. Yếu tố quốc tế nào có tác động mạnh mẽ nhất đến sự thay đổi này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào tháng 7 năm 1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Quá trình mở rộng thành viên của ASEAN từ 5 nước ban đầu lên 10 nước vào cuối những năm 90 của thế kỉ XX phản ánh xu thế nào của khu vực và thế giới sau Chiến tranh lạnh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Việc Brunây (1984), Việt Nam (1995), Lào và Mianma (1997), Campuchia (1999) lần lượt gia nhập ASEAN cho thấy điều gì về tổ chức này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Năm 2007, tại Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ 13 ở Xingapo, các nước thành viên đã ký văn kiện quan trọng nào, tạo cơ sở pháp lý và khuôn khổ thể chế cho ASEAN hướng tới một cộng đồng gắn kết hơn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Hiến chương ASEAN (2007) được ví như 'Hiến pháp' của ASEAN. Điều này thể hiện vai trò gì của văn kiện này đối với sự phát triển của tổ chức?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Cộng đồng ASEAN chính thức được thành lập vào thời gian nào, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong tiến trình liên kết khu vực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Cộng đồng ASEAN được xây dựng dựa trên ba trụ cột chính. Đó là những trụ cột nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trụ cột nào trong Cộng đồng ASEAN hướng tới mục tiêu tạo ra một thị trường chung và cơ sở sản xuất duy nhất, thúc đẩy tự do lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động có tay nghề?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN thể hiện rõ nhất sự tôn trọng chủ quyền và không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên, là đặc điểm khác biệt so với Liên minh châu Âu (EU)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về vị thế của ASEAN trong khu vực và trên trường quốc tế hiện nay?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong bối cảnh hiện nay là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Để đạt được mục tiêu xây dựng Cộng đồng ASEAN vững mạnh, các quốc gia thành viên cần phải làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: So với giai đoạn 1967-1975, hoạt động của ASEAN từ sau năm 1976 có điểm gì khác biệt cơ bản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) được ASEAN đưa ra năm 1971 thể hiện mong muốn của các nước thành viên về điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đến sự ra đời và phát triển của ASEAN giai đoạn đầu (1967-1975).

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Hiệp ước Bali (1976) và Hiến chương ASEAN (2007) đều là những văn kiện quan trọng trong tiến trình phát triển của ASEAN. Điểm khác biệt cơ bản về tính chất pháp lý giữa hai văn kiện này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Việc thành lập Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) nhằm mục tiêu chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Nhận xét nào sau đây không đúng về quá trình phát triển của ASEAN từ năm 1967 đến nay?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) trong việc đạt được mục tiêu thị trường chung và cơ sở sản xuất duy nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Sự ra đời và phát triển của ASEAN đã góp phần quan trọng vào việc xây dựng Đông Nam Á thành một khu vực như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang định hình hiện nay được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Tầm nhìn ASEAN 2020, được thông qua năm 1997, đề ra mục tiêu xây dựng một ASEAN như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Yếu tố nội lực nào của các quốc gia Đông Nam Á được xem là động lực quan trọng thúc đẩy quá trình liên kết và phát triển của ASEAN?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào có ảnh hưởng quyết định đến sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

  • A. Các nước Đông Nam Á đều đã giành được độc lập hoàn toàn và có nền kinh tế phát triển mạnh.
  • B. Sự hình thành của Liên minh châu Âu (EU) tạo tiền lệ hợp tác khu vực thành công.
  • C. Tình hình Chiến tranh lạnh ngày càng căng thẳng và sự can thiệp của các cường quốc vào khu vực.
  • D. Tất cả các quốc gia trong khu vực đều có cùng chế độ chính trị và mục tiêu phát triển.

Câu 2: Phân tích nguyên nhân chủ yếu thúc đẩy 5 quốc gia ban đầu quyết định thành lập ASEAN, bất chấp những khác biệt về chính trị và kinh tế?

  • A. Áp lực trực tiếp từ Liên Xô và Trung Quốc yêu cầu thành lập một khối liên minh quân sự.
  • B. Mong muốn đối đầu với các tổ chức khu vực khác đã tồn tại như SEATO.
  • C. Nhu cầu tìm kiếm nguồn viện trợ kinh tế từ các nước phát triển bên ngoài khu vực.
  • D. Nhu cầu hợp tác cùng phát triển kinh tế, văn hóa và hạn chế ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài.

Câu 3: Tuyên bố Băng Cốc (8/8/1967) được xem là văn kiện khai sinh ra ASEAN. Điều gì làm cho Tuyên bố này có ý nghĩa lịch sử quan trọng đối với khu vực Đông Nam Á?

  • A. Lần đầu tiên các quốc gia trong khu vực vượt qua khác biệt để cùng nhau thiết lập một cơ chế hợp tác chính thức.
  • B. Đề ra mục tiêu xây dựng một liên minh quân sự để chống lại chủ nghĩa cộng sản.
  • C. Thành lập một thị trường chung duy nhất cho toàn bộ khu vực Đông Nam Á.
  • D. Quy định rõ ràng về việc sử dụng một đồng tiền chung cho các nước thành viên.

Câu 4: So với các tổ chức tiền thân như ASA hay MAPHILINDO, ASEAN khi mới thành lập có điểm tiến bộ nào đáng kể?

  • A. Có sự tham gia của tất cả các quốc gia Đông Nam Á ngay từ đầu.
  • B. Thiết lập được cơ chế hợp tác mang tính thể chế, bền vững hơn và phạm vi rộng hơn (kinh tế, xã hội, văn hóa...).
  • C. Trở thành một khối liên minh quân sự mạnh mẽ, có khả năng tự vệ cao.
  • D. Giải quyết dứt điểm mọi tranh chấp biên giới và lãnh thổ giữa các thành viên.

Câu 5: Nguyên tắc cơ bản nào được xem là kim chỉ nam xuyên suốt hoạt động của ASEAN, đặc biệt quan trọng trong bối cảnh khu vực có sự đa dạng lớn về chính trị, văn hóa và trình độ phát triển?

  • A. Áp dụng nguyên tắc đa số để đưa ra quyết định cuối cùng.
  • B. Ưu tiên lợi ích của các quốc gia sáng lập trong mọi vấn đề.
  • C. Nguyên tắc đồng thuận, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • D. Thành lập một lực lượng quân sự chung để giải quyết xung đột.

Câu 6: Phân tích sự thay đổi lớn nhất trong chính sách đối ngoại của các nước Đông Nam Á dẫn đến sự mở rộng nhanh chóng của ASEAN sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Các nước chuyển sang chính sách đối đầu trực tiếp với các cường quốc bên ngoài.
  • B. Ưu tiên xây dựng các liên minh quân sự song phương với các nước lớn.
  • C. Thực hiện chính sách bế quan tỏa cảng, không hợp tác với bên ngoài.
  • D. Chuyển từ đối đầu sang đối thoại, hợp tác, đa dạng hóa và đa phương hóa quan hệ.

Câu 7: Việc kết nạp Việt Nam (1995), Lào và Myanmar (1997), Campuchia (1999) vào ASEAN có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với khu vực?

  • A. Đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Nam Á.
  • B. Hoàn thành ý tưởng về một ASEAN bao gồm tất cả 10 quốc gia Đông Nam Á, tạo nên một thực thể khu vực thống nhất và mạnh mẽ hơn.
  • C. Biến ASEAN thành một khối quân sự đối trọng với các cường quốc.
  • D. Chấm dứt mọi tranh chấp biên giới và lãnh thổ giữa các nước thành viên mới và cũ.

Câu 8: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) ký năm 1976 tại Bali (Inđônêxia) có vai trò quan trọng như thế nào trong việc củng cố nền tảng cho sự phát triển của ASEAN?

  • A. Xác lập các nguyên tắc cơ bản điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia thành viên, đặc biệt là giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Thành lập một quỹ phát triển kinh tế chung với số vốn khổng lồ.
  • C. Xây dựng một lực lượng quân sự chung để bảo vệ an ninh khu vực.
  • D. Công nhận một chế độ chính trị duy nhất cho tất cả các nước thành viên.

Câu 9: Phân tích thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong giai đoạn mở rộng thành viên cuối thế kỷ XX (kết nạp 4 nước Đông Dương và Myanmar)?

  • A. Sự phản đối mạnh mẽ từ các cường quốc bên ngoài đối với việc mở rộng.
  • B. Thiếu kinh nghiệm hoàn toàn trong việc hội nhập các quốc gia mới.
  • C. Sự chênh lệch lớn về trình độ phát triển kinh tế, chính trị, xã hội và hệ thống pháp luật giữa các thành viên cũ và mới.
  • D. Các nước thành viên cũ không sẵn sàng chia sẻ lợi ích kinh tế với các thành viên mới.

Câu 10: Năm 2015, Cộng đồng ASEAN chính thức được thành lập dựa trên 3 trụ cột chính. Trụ cột nào phản ánh mục tiêu tăng cường liên kết kinh tế nhằm tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất chung?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC)
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC)
  • D. Cộng đồng Đối ngoại ASEAN (AEDC)

Câu 11: Mục tiêu ban đầu của ASEAN (1967) chủ yếu tập trung vào hợp tác kinh tế, xã hội, văn hóa. Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng trong nhận thức của ASEAN, bắt đầu quan tâm và thảo luận nhiều hơn về các vấn đề chính trị - an ninh khu vực?

  • A. Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ nhất tại Bali (1976) và việc ký kết TAC.
  • B. Việc kết nạp Brunei vào năm 1984.
  • C. Thành lập Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) năm 1994.
  • D. Ký kết Hiến chương ASEAN năm 2007.

Câu 12: Hiến chương ASEAN (có hiệu lực năm 2008) được ví như bản Hiến pháp của ASEAN. Ý nghĩa quan trọng nhất của văn kiện này là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần hệ thống hóa các nguyên tắc và mục tiêu đã có từ trước.
  • B. Biến ASEAN thành một tổ chức siêu quốc gia, có quyền lực vượt trên chính phủ các nước thành viên.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tăng cường hợp tác quân sự giữa các nước.
  • D. Nâng cao vị thế pháp lý của ASEAN, tạo cơ sở cho việc xây dựng một cộng đồng dựa trên luật lệ và tăng cường liên kết khu vực sâu sắc hơn.

Câu 13: Phân tích một trong những thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực từ khi thành lập đến nay.

  • A. Đã giải quyết dứt điểm tất cả các tranh chấp lãnh thổ phức tạp trong khu vực.
  • B. Thiết lập và thúc đẩy các cơ chế đối thoại, tham vấn, xây dựng lòng tin giữa các nước thành viên và với các đối tác bên ngoài.
  • C. Xây dựng một lực lượng quân sự chung hùng mạnh có khả năng răn đe mọi nguy cơ.
  • D. Buộc tất cả các cường quốc phải cam kết không can thiệp vào công việc nội bộ của khu vực.

Câu 14: Về kinh tế, ASEAN đã đạt được nhiều thành tựu, trong đó có việc hình thành Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA). AFTA có ý nghĩa gì đối với sự phát triển kinh tế của các nước thành viên?

  • A. Tạo ra một khối kinh tế đóng cửa, không giao thương với bên ngoài.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước thành viên giàu có ban đầu.
  • C. Giảm thiểu các rào cản thương mại (thuế quan, phi thuế quan), thúc đẩy thương mại nội khối và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Biến tất cả các nước thành viên thành các nền kinh tế công nghiệp hóa hoàn toàn.

Câu 15: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN hiện nay đang phải đối mặt, liên quan đến sự khác biệt nội tại giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Sự chênh lệch về trình độ phát triển, khác biệt về hệ thống chính trị, pháp luật và văn hóa gây khó khăn cho quá trình liên kết sâu sắc.
  • B. Tất cả các nước thành viên đều có chung một ngôn ngữ chính thức gây ra sự đơn điệu.
  • C. Thiếu hoàn toàn sự quan tâm từ các cường quốc bên ngoài đối với khu vực.
  • D. Không có bất kỳ tranh chấp nào giữa các quốc gia thành viên cần giải quyết.

Câu 16: Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào thời điểm nào và sự kiện này có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

  • A. Năm 1984, đánh dấu Việt Nam trở thành thành viên sáng lập.
  • B. Năm 1992, mở đầu cho công cuộc Đổi mới hội nhập.
  • C. Năm 1997, hoàn thành mục tiêu liên kết 10 nước Đông Nam Á.
  • D. Năm 1995, đánh dấu bước ngoặt hội nhập khu vực, phá thế bao vây cấm vận.

Câu 17: Sự tham gia của Việt Nam vào ASEAN đã mang lại những đóng góp tích cực nào cho tổ chức này?

  • A. Chỉ đơn thuần là mở rộng về mặt địa lý và dân số.
  • B. Gây ra sự chia rẽ sâu sắc hơn trong nội bộ ASEAN.
  • C. Góp phần đẩy nhanh quá trình mở rộng kết nạp thành viên, tăng cường đoàn kết và nâng cao vai trò của ASEAN trên trường quốc tế.
  • D. Làm giảm tốc độ liên kết kinh tế của ASEAN.

Câu 18: Đánh giá vai trò của ASEAN đối với hòa bình, ổn định và phát triển ở khu vực Đông Nam Á.

  • A. ASEAN không có ảnh hưởng đáng kể đến tình hình khu vực.
  • B. ASEAN chỉ là một diễn đàn thảo luận, không có khả năng giải quyết vấn đề thực tế.
  • C. ASEAN là nguyên nhân gây ra các bất ổn trong khu vực.
  • D. ASEAN là nhân tố quan trọng hàng đầu, góp phần duy trì môi trường hòa bình, thúc đẩy hợp tác kinh tế và nâng cao vị thế của khu vực trên thế giới.

Câu 19: Bên cạnh hợp tác nội khối, ASEAN còn đẩy mạnh quan hệ với các đối tác bên ngoài. Mục đích chính của việc thiết lập các mối quan hệ đối thoại và hợp tác với các nước lớn, các tổ chức quốc tế là gì?

  • A. Để nhận viện trợ không hoàn lại từ các nước giàu.
  • B. Để tăng cường ảnh hưởng, nâng cao vị thế của ASEAN, thu hút nguồn lực phục vụ phát triển và xử lý các vấn đề chung của khu vực.
  • C. Để các cường quốc can thiệp sâu hơn vào công việc nội bộ của ASEAN.
  • D. Chỉ nhằm mục đích du lịch và giao lưu văn hóa đơn thuần.

Câu 20: Trong quá trình phát triển, ASEAN đã chuyển đổi từ một tổ chức hợp tác lỏng lẻo sang một cộng đồng liên kết chặt chẽ hơn. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy quá trình chuyển đổi này?

  • A. Sự sụp đổ của bức tường Berlin.
  • B. Việc phát minh ra Internet.
  • C. Áp lực từ các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc.
  • D. Nhu cầu nội tại về tăng cường liên kết để đối phó hiệu quả hơn với các thách thức toàn cầu và khu vực, cũng như tận dụng cơ hội phát triển.

Câu 21: Khu vực Đông Nam Á trước năm 1967 được mô tả như thế nào về mặt chính trị và quan hệ giữa các quốc gia?

  • A. Tình hình căng thẳng, đối đầu do ảnh hưởng của Chiến tranh lạnh và các tranh chấp nội bộ.
  • B. Một khu vực hoàn toàn hòa bình, không có xung đột hay tranh chấp.
  • C. Các quốc gia đều là đồng minh thân cận của nhau.
  • D. Chỉ có một vài quốc gia tồn tại, chưa hình thành bản đồ chính trị rõ ràng.

Câu 22: Bên cạnh Tuyên bố Băng Cốc, văn kiện nào sau đây được ký kết năm 1971 thể hiện nỗ lực ban đầu của ASEAN nhằm định hình môi trường an ninh khu vực?

  • A. Hiệp ước Bali Concord I.
  • B. Hiến chương ASEAN.
  • C. Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN).
  • D. Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN (ATIGA).

Câu 23: Một trong những mục tiêu ban đầu của ASEAN là thúc đẩy sự cộng tác tích cực và giúp đỡ lẫn nhau trong các vấn đề cùng quan tâm. Điều này thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào của tổ chức trong giai đoạn đầu?

  • A. Thành lập một lực lượng quân sự chung để chống lại các mối đe dọa.
  • B. Thiết lập một thị trường chung duy nhất với việc loại bỏ hoàn toàn thuế quan.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giải quyết tranh chấp lãnh thổ.
  • D. Tổ chức các hội nghị bộ trưởng, các ủy ban chuyên ngành để trao đổi kinh nghiệm và phối hợp chính sách trên nhiều lĩnh vực (kinh tế, văn hóa, xã hội).

Câu 24: Giai đoạn từ 1976 đến cuối những năm 80 của thế kỷ XX đánh dấu bước phát triển mới của ASEAN. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của giai đoạn này?

  • A. Hoàn thành việc kết nạp tất cả 10 quốc gia Đông Nam Á.
  • B. Tăng cường hợp tác chính trị và an ninh, đặc biệt trong bối cảnh vấn đề Campuchia.
  • C. Trở thành một khối kinh tế mạnh nhất thế giới.
  • D. Giải quyết dứt điểm mọi vấn đề tranh chấp trên Biển Đông.

Câu 25: Sự kiện nào sau đây được xem là đỉnh cao của quá trình phát triển và liên kết của ASEAN, thể hiện cam kết mạnh mẽ của các nước thành viên trong việc xây dựng một cộng đồng gắn kết?

  • A. Việc thông qua và thực thi Hiến chương ASEAN (2007/2008) và thành lập Cộng đồng ASEAN (2015).
  • B. Việc ký kết Tuyên bố Băng Cốc năm 1967.
  • C. Việc kết nạp Campuchia năm 1999.
  • D. Thành lập Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) năm 1994.

Câu 26: Phân tích tác động của xu thế toàn cầu hóa và cách mạng khoa học - công nghệ đến quá trình phát triển của ASEAN trong giai đoạn từ cuối thế kỷ XX đến nay.

  • A. Làm chậm lại quá trình liên kết và hợp tác trong ASEAN.
  • B. Khiến các nước thành viên ASEAN đóng cửa nền kinh tế.
  • C. Chỉ tạo ra thách thức mà không mang lại cơ hội nào cho ASEAN.
  • D. Tạo ra cả cơ hội (liên kết kinh tế sâu hơn, thu hút đầu tư, tiếp cận công nghệ) và thách thức (cạnh tranh gay gắt, vấn đề xã hội, an ninh mạng), đòi hỏi ASEAN phải tăng cường hợp tác để thích ứng.

Câu 27: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu gì?

  • A. Xây dựng một cộng đồng đùm bọc và chia sẻ, hướng tới người dân và có trách nhiệm xã hội.
  • B. Thiết lập một hệ thống giáo dục và y tế duy nhất cho toàn khu vực.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các di sản văn hóa truyền thống.
  • D. Thúc đẩy việc sử dụng một ngôn ngữ chung trong giao tiếp.

Câu 28: Thành tựu nào của ASEAN thể hiện rõ nhất sự trưởng thành và nâng cao vai trò trung tâm của tổ chức trong các vấn đề an ninh khu vực?

  • A. Việc thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA).
  • B. Tổ chức các sự kiện văn hóa, thể thao quy mô khu vực.
  • C. Thành lập và phát triển các cơ chế do ASEAN làm chủ đạo như Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF), Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN Mở rộng (ADMM+).
  • D. Xây dựng một hệ thống giao thông vận tải kết nối toàn khu vực.

Câu 29: Đâu KHÔNG phải là một trong những thách thức đối với ASEAN trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN (từ 2015 đến nay)?

  • A. Sự khác biệt về trình độ phát triển và lợi ích quốc gia.
  • B. Thiếu các cơ chế hợp tác hiệu quả để giải quyết vấn đề chung.
  • C. Ảnh hưởng và cạnh tranh địa chiến lược của các cường quốc bên ngoài.
  • D. Các vấn đề xuyên quốc gia như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, tội phạm có tổ chức.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vị thế của ASEAN trên trường quốc tế hiện nay?

  • A. Là một tổ chức khu vực năng động, có vai trò trung tâm trong các tiến trình hợp tác ở Đông Á và châu Á - Thái Bình Dương.
  • B. Chỉ là một diễn đàn thảo luận không có ảnh hưởng thực tế.
  • C. Đã trở thành một siêu cường kinh tế và quân sự ngang hàng với các nước lớn.
  • D. Chỉ quan tâm đến các vấn đề nội bộ khu vực mà không tham gia vào các vấn đề toàn cầu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào có ảnh hưởng quyết định đến sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Phân tích nguyên nhân chủ yếu thúc đẩy 5 quốc gia ban đầu quyết định thành lập ASEAN, bất chấp những khác biệt về chính trị và kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Tuyên bố Băng Cốc (8/8/1967) được xem là văn kiện khai sinh ra ASEAN. Điều gì làm cho Tuyên bố này có ý nghĩa lịch sử quan trọng đối với khu vực Đông Nam Á?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: So với các tổ chức tiền thân như ASA hay MAPHILINDO, ASEAN khi mới thành lập có điểm tiến bộ nào đáng kể?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Nguyên tắc cơ bản nào được xem là kim chỉ nam xuyên suốt hoạt động của ASEAN, đặc biệt quan trọng trong bối cảnh khu vực có sự đa dạng lớn về chính trị, văn hóa và trình độ phát triển?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Phân tích sự thay đổi lớn nhất trong chính sách đối ngoại của các nước Đông Nam Á dẫn đến sự mở rộng nhanh chóng của ASEAN sau Chiến tranh lạnh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Việc kết nạp Việt Nam (1995), Lào và Myanmar (1997), Campuchia (1999) vào ASEAN có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với khu vực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) ký năm 1976 tại Bali (Inđônêxia) có vai trò quan trọng như thế nào trong việc củng cố nền tảng cho sự phát triển của ASEAN?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Phân tích thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong giai đoạn mở rộng thành viên cuối thế kỷ XX (kết nạp 4 nước Đông Dương và Myanmar)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Năm 2015, Cộng đồng ASEAN chính thức được thành lập dựa trên 3 trụ cột chính. Trụ cột nào phản ánh mục tiêu tăng cường liên kết kinh tế nhằm tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất chung?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Mục tiêu ban đầu của ASEAN (1967) chủ yếu tập trung vào hợp tác kinh tế, xã hội, văn hóa. Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng trong nhận thức của ASEAN, bắt đầu quan tâm và thảo luận nhiều hơn về các vấn đề chính trị - an ninh khu vực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Hiến chương ASEAN (có hiệu lực năm 2008) được ví như bản Hiến pháp của ASEAN. Ý nghĩa quan trọng nhất của văn kiện này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Phân tích một trong những thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực từ khi thành lập đến nay.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Về kinh tế, ASEAN đã đạt được nhiều thành tựu, trong đó có việc hình thành Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA). AFTA có ý nghĩa gì đối với sự phát triển kinh tế của các nước thành viên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN hiện nay đang phải đối mặt, liên quan đến sự khác biệt nội tại giữa các quốc gia thành viên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào thời điểm nào và sự kiện này có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Sự tham gia của Việt Nam vào ASEAN đã mang lại những đóng góp tích cực nào cho tổ chức này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Đánh giá vai trò của ASEAN đối với hòa bình, ổn định và phát triển ở khu vực Đông Nam Á.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Bên cạnh hợp tác nội khối, ASEAN còn đẩy mạnh quan hệ với các đối tác bên ngoài. Mục đích chính của việc thiết lập các mối quan hệ đối thoại và hợp tác với các nước lớn, các tổ chức quốc tế là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong quá trình phát triển, ASEAN đã chuyển đổi từ một tổ chức hợp tác lỏng lẻo sang một cộng đồng liên kết chặt chẽ hơn. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy quá trình chuyển đổi này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khu vực Đông Nam Á trước năm 1967 được mô tả như thế nào về mặt chính trị và quan hệ giữa các quốc gia?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Bên cạnh Tuyên bố Băng Cốc, văn kiện nào sau đây được ký kết năm 1971 thể hiện nỗ lực ban đầu của ASEAN nhằm định hình môi trường an ninh khu vực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một trong những mục tiêu ban đầu của ASEAN là thúc đẩy sự cộng tác tích cực và giúp đỡ lẫn nhau trong các vấn đề cùng quan tâm. Điều này thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào của tổ chức trong giai đoạn đầu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Giai đoạn từ 1976 đến cuối những năm 80 của thế kỷ XX đánh dấu bước phát triển mới của ASEAN. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của giai đoạn này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Sự kiện nào sau đây được xem là đỉnh cao của quá trình phát triển và liên kết của ASEAN, thể hiện cam kết mạnh mẽ của các nước thành viên trong việc xây dựng một cộng đồng gắn kết?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Phân tích tác động của xu thế toàn cầu hóa và cách mạng khoa học - công nghệ đến quá trình phát triển của ASEAN trong giai đoạn từ cuối thế kỷ XX đến nay.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Thành tựu nào của ASEAN thể hiện rõ nhất sự trưởng thành và nâng cao vai trò trung tâm của tổ chức trong các vấn đề an ninh khu vực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Đâu KHÔNG phải là một trong những thách thức đối với ASEAN trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN (từ 2015 đến nay)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vị thế của ASEAN trên trường quốc tế hiện nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào đã tạo tiền đề thuận lợi cho sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

  • A. Xu thế toàn cầu hóa đang diễn ra mạnh mẽ, thúc đẩy liên kết kinh tế khu vực.
  • B. Chiến tranh lạnh giữa hai phe tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa đang ở giai đoạn căng thẳng nhất.
  • C. Phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á đã hoàn toàn thắng lợi.
  • D. Các nước lớn giảm bớt sự can thiệp và ảnh hưởng tại khu vực Đông Nam Á.

Câu 2: Tình hình khu vực Đông Nam Á vào những năm 1960 có điểm gì nổi bật, tác động đến quyết định thành lập một tổ chức hợp tác khu vực?

  • A. Các quốc gia trong khu vực đều đã đạt được sự ổn định chính trị và phát triển kinh tế vượt bậc.
  • B. Không có sự khác biệt về chế độ chính trị giữa các nước trong khu vực.
  • C. Một số quốc gia vừa giành độc lập, đứng trước nhu cầu phát triển kinh tế và hạn chế ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • D. Các quốc gia Đông Nam Á đều là thành viên của cùng một khối quân sự lớn.

Câu 3: Nhu cầu nội tại quan trọng nhất, thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á xích lại gần nhau để thành lập ASEAN là gì?

  • A. Nhu cầu cùng đối phó với nguy cơ xâm lược từ một cường quốc bên ngoài.
  • B. Nhu cầu thành lập một liên minh quân sự để bảo vệ chủ quyền.
  • C. Nhu cầu xây dựng một thị trường chung duy nhất để cạnh tranh với châu Âu.
  • D. Nhu cầu hợp tác để cùng phát triển kinh tế, xã hội và duy trì hòa bình, ổn định khu vực.

Câu 4: Dựa vào Tuyên bố Băng Cốc (1967), mục tiêu hoạt động ban đầu của ASEAN chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị và an ninh chung.
  • B. Kinh tế, xã hội, văn hóa và khoa học - kỹ thuật.
  • C. Quân sự và phòng thủ tập thể.
  • D. Đối ngoại và mở rộng ảnh hưởng ra toàn cầu.

Câu 5: Nguyên tắc hoạt động cốt lõi nào của ASEAN, được khẳng định từ Tuyên bố Băng Cốc và củng cố qua Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác Bali (1976), giúp tổ chức tồn tại và phát triển trong bối cảnh đa dạng về chế độ chính trị?

  • A. Nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • B. Nguyên tắc áp dụng luật pháp chung cho tất cả các thành viên.
  • C. Nguyên tắc thành lập quân đội chung để bảo vệ khu vực.
  • D. Nguyên tắc ưu tiên lợi ích của các thành viên sáng lập.

Câu 6: Giai đoạn từ 1967 đến 1975, hoạt động của ASEAN diễn ra khá chậm chạp và lỏng lẻo chủ yếu là do yếu tố nào chi phối?

  • A. Thiếu sự lãnh đạo thống nhất từ một quốc gia đầu tàu.
  • B. Mâu thuẫn nội bộ sâu sắc về kinh tế giữa các thành viên.
  • C. Sự thờ ơ và không quan tâm của các nước lớn đối với khu vực.
  • D. Tác động tiêu cực của Chiến tranh lạnh và tình hình bất ổn tại một số nước thành viên.

Câu 7: Bước ngoặt quan trọng đánh dấu sự khởi sắc và phát triển mạnh mẽ hơn của ASEAN, chuyển từ hợp tác lỏng lẻo sang liên kết chặt chẽ hơn là sự kiện nào?

  • A. Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ nhất tại Bali (In-đô-nê-xi-a) năm 1976.
  • B. Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995.
  • C. Thông qua Hiến chương ASEAN vào năm 2007.
  • D. Thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015.

Câu 8: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali năm 1976 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của ASEAN?

  • A. Thiết lập một liên minh quân sự phòng thủ chung cho khu vực.
  • B. Thành lập một thị trường chung duy nhất với tiền tệ chung.
  • C. Xác lập các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên và mở rộng hợp tác sang lĩnh vực chính trị.
  • D. Chấm dứt hoàn toàn ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài tại Đông Nam Á.

Câu 9: Phân tích tác động của sự kiện Chiến tranh lạnh kết thúc (cuối thập niên 80 - đầu thập niên 90) đến quá trình mở rộng thành viên của ASEAN.

  • A. Chiến tranh lạnh kết thúc khiến ASEAN không còn lý do để tồn tại và ngừng kết nạp thành viên mới.
  • B. Chiến tranh lạnh kết thúc làm gia tăng căng thẳng giữa các nước Đông Nam Á, cản trở việc mở rộng.
  • C. Chiến tranh lạnh kết thúc không ảnh hưởng đến quá trình mở rộng, vì các nước Đông Nam Á độc lập với sự kiện này.
  • D. Chiến tranh lạnh kết thúc tạo điều kiện thuận lợi để các nước Đông Nam Á xích lại gần nhau hơn, thúc đẩy quá trình kết nạp các thành viên mới (Việt Nam, Lào, Myanmar, Campuchia).

Câu 10: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

  • A. Chấm dứt thời kỳ đối đầu và mở ra kỷ nguyên mới về quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và các nước tư bản.
  • B. Đánh dấu sự bình thường hóa quan hệ giữa Việt Nam với các nước Đông Nam Á và góp phần củng cố hòa bình, hợp tác ở khu vực.
  • C. Giúp Việt Nam trở thành quốc gia dẫn đầu về kinh tế trong khu vực Đông Nam Á.
  • D. Khiến ASEAN chuyển trọng tâm hoạt động chủ yếu sang lĩnh vực quân sự.

Câu 11: Đến cuối thập niên 1990, ASEAN đã hoàn thành mục tiêu quan trọng nào trong quá trình mở rộng thành viên?

  • A. Kết nạp tất cả các quốc gia trên lục địa châu Á.
  • B. Kết nạp tất cả các quốc gia từng là thuộc địa của Pháp.
  • C. Kết nạp hầu hết các quốc gia ở khu vực Đông Nam Á.
  • D. Kết nạp tất cả các quốc gia có nền kinh tế thị trường.

Câu 12: Việc thông qua Hiến chương ASEAN (2007) có ý nghĩa gì trong tiến trình phát triển của tổ chức này?

  • A. Tạo khuôn khổ pháp lý vững chắc, nâng cao hiệu quả hoạt động và hướng tới một cộng đồng gắn kết hơn.
  • B. Biến ASEAN thành một liên minh quân sự phòng thủ chung.
  • C. Thành lập một quốc gia siêu quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á.
  • D. Hủy bỏ các nguyên tắc truyền thống như không can thiệp nội bộ.

Câu 13: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về tính chất của ASEAN sau năm 1976 (giai đoạn phát triển) so với giai đoạn 1967-1975 (giai đoạn hình thành)?

  • A. Chuyển từ đối đầu sang hợp tác kinh tế.
  • B. Chuyển từ hợp tác lỏng lẻo sang liên kết chặt chẽ và mở rộng sang lĩnh vực chính trị.
  • C. Chuyển từ hợp tác kinh tế sang đối đầu quân sự.
  • D. Chuyển từ liên kết khu vực sang hợp tác toàn cầu.

Câu 14: Thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình xây dựng và phát triển, đặc biệt là sau khi mở rộng thành viên, là gì?

  • A. Sự thiếu quan tâm của các nước lớn đối với khu vực.
  • B. Nguy cơ xung đột quân sự giữa các nước thành viên.
  • C. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế, chính trị, xã hội giữa các nước thành viên.
  • D. Áp lực phải thành lập một nhà nước chung duy nhất.

Câu 15: Đâu là một trong ba trụ cột chính của Cộng đồng ASEAN được hình thành từ năm 2015?

  • A. Cộng đồng quân sự chung.
  • B. Cộng đồng tiền tệ chung.
  • C. Cộng đồng đối ngoại toàn cầu.
  • D. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).

Câu 16: Mục tiêu chung của ba trụ cột trong Cộng đồng ASEAN là gì?

  • A. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Xây dựng một cộng đồng gắn kết, vững mạnh, hoạt động hiệu quả và hướng tới người dân.
  • C. Biến Đông Nam Á thành một khối quân sự duy nhất.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, bỏ qua các lĩnh vực khác.

Câu 17: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vị thế của ASEAN trên trường quốc tế hiện nay?

  • A. Là một tổ chức hợp tác khu vực năng động, có vai trò ngày càng quan trọng trong giải quyết các vấn đề khu vực và quốc tế.
  • B. Là một tổ chức chỉ có vai trò về kinh tế, không có ảnh hưởng chính trị.
  • C. Là một khối quân sự đối trọng với các cường quốc.
  • D. Đã hoàn thành tất cả các mục tiêu đề ra và không còn đối mặt với thách thức nào.

Câu 18: Bên cạnh những thành tựu, ASEAN vẫn còn tồn tại những hạn chế nào, đặc biệt liên quan đến cơ chế hoạt động?

  • A. Thiếu nguyên tắc đồng thuận, dẫn đến quyết định vội vàng.
  • B. Quá tập trung vào quân sự, bỏ qua kinh tế.
  • C. Không có sự khác biệt về trình độ phát triển giữa các nước.
  • D. Cơ chế ra quyết định dựa trên đồng thuận đôi khi làm chậm tiến trình hội nhập.

Câu 19: Phân tích vai trò của yếu tố "tự cường" (self-reliance) trong bối cảnh ra đời của ASEAN năm 1967.

  • A. Phản ánh mong muốn của các quốc gia mới độc lập trong việc tự quyết định vận mệnh và phát triển của mình, không phụ thuộc vào các cường quốc.
  • B. Thể hiện ý định của ASEAN muốn đối đầu quân sự với các khối liên minh khác.
  • C. Cho thấy ASEAN không cần hợp tác với bất kỳ quốc gia nào bên ngoài khu vực.
  • D. Là nguyên tắc chỉ áp dụng cho các thành viên sáng lập, không áp dụng cho các thành viên mới.

Câu 20: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 không bao gồm nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • B. Giải quyết hòa bình các tranh chấp.
  • C. Thành lập liên minh quân sự chung.
  • D. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, bình đẳng và toàn vẹn lãnh thổ.

Câu 21: Điểm khác biệt cơ bản trong quan hệ giữa các nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) và nhóm 5 nước sáng lập ASEAN trong giai đoạn 1967-1975 là gì?

  • A. Cùng là đồng minh quân sự chống lại một cường quốc bên ngoài.
  • B. Tồn tại sự khác biệt về chế độ chính trị và căng thẳng do ảnh hưởng của Chiến tranh lạnh.
  • C. Đã thiết lập quan hệ đối tác chiến lược toàn diện.
  • D. Cùng là thành viên của một tổ chức kinh tế khu vực duy nhất.

Câu 22: Sự kiện nào chứng tỏ ASEAN đã bước đầu vượt qua được những khác biệt về chế độ chính trị để hướng tới mục tiêu hợp tác chung?

  • A. Ký kết Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác Bali (1976).
  • B. Thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Thông qua Tuyên bố Băng Cốc (1967).
  • D. Việc kết nạp Việt Nam (1995), Lào (1997), Myanmar (1997), Campuchia (1999).

Câu 23: Phân tích vai trò của "Tuyên bố về khu vực hòa bình, tự do và trung lập" (ZOPFAN) được ký năm 1971?

  • A. Thể hiện mong muốn của các nước ASEAN về một khu vực không có sự can thiệp và ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài.
  • B. Là một hiệp ước phòng thủ quân sự chống lại bất kỳ sự xâm lược nào.
  • C. Thiết lập một khu vực thương mại tự do hoàn toàn ở Đông Nam Á.
  • D. Tuyên bố về việc ASEAN sẽ không tham gia vào bất kỳ tổ chức quốc tế nào khác.

Câu 24: Đâu không phải là một thách thức đặt ra cho ASEAN trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế hiện nay?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế lớn khác.
  • B. Các vấn đề xuyên quốc gia như biến đổi khí hậu, an ninh mạng.
  • C. Thiếu cơ hội hợp tác và liên kết với các khu vực khác trên thế giới.
  • D. Duy trì đoàn kết và vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang thay đổi.

Câu 25: So sánh mục tiêu ban đầu của ASEAN (1967) và mục tiêu hướng tới của Cộng đồng ASEAN (từ 2015), điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Mục tiêu ban đầu chỉ tập trung vào chính trị, còn sau này tập trung vào kinh tế.
  • B. Mục tiêu ban đầu là liên minh quân sự, sau này chuyển sang liên kết kinh tế.
  • C. Mục tiêu ban đầu là đối phó với cường quốc, sau này là hợp tác toàn cầu.
  • D. Mục tiêu ban đầu là hợp tác lỏng lẻo trên một số lĩnh vực, sau này là liên kết sâu rộng, xây dựng một cộng đồng dựa trên ba trụ cột.

Câu 26: Sự ra đời và phát triển của ASEAN đã góp phần quan trọng vào việc:

  • A. Duy trì hòa bình, ổn định và thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội ở khu vực Đông Nam Á.
  • B. Biến Đông Nam Á thành một khu vực biệt lập với thế giới bên ngoài.
  • C. Làm gia tăng mâu thuẫn và đối đầu giữa các quốc gia trong khu vực.
  • D. Thành lập một nhà nước liên bang duy nhất ở Đông Nam Á.

Câu 27: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng khi nói về ASEAN?

  • A. Là tổ chức khu vực ra đời trong bối cảnh Chiến tranh lạnh.
  • B. Đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển với những mục tiêu và cách thức hợp tác khác nhau.
  • C. Là một liên minh quân sự chặt chẽ với cơ chế chỉ huy thống nhất.
  • D. Việc mở rộng thành viên phản ánh xu thế hòa bình, hợp tác và liên kết khu vực.

Câu 28: Việc ASEAN quyết định thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 cho thấy xu thế chủ đạo nào trong quan hệ quốc tế hiện nay?

  • A. Xu thế liên kết khu vực ngày càng sâu rộng và toàn diện.
  • B. Xu thế đối đầu và cạnh tranh quân sự giữa các khối.
  • C. Xu thế quay trở lại với chủ nghĩa bảo hộ và biệt lập.
  • D. Xu thế giảm bớt vai trò của các tổ chức đa phương.

Câu 29: Phân tích vì sao sự khác biệt về chế độ chính trị giữa các nước Đông Nam Á lại là một thách thức đối với ASEAN trong giai đoạn đầu (1967-1975)?

  • A. Vì các nước có chế độ khác nhau không bao giờ có thể hợp tác kinh tế.
  • B. Vì sự khác biệt này thường gắn liền với sự ảnh hưởng của các cường quốc đối lập trong Chiến tranh lạnh, gây chia rẽ và nghi kỵ.
  • C. Vì các nước có chế độ khác nhau luôn có xung đột quân sự biên giới.
  • D. Vì các nước có chế độ khác nhau không thể cùng ký kết các hiệp ước quốc tế.

Câu 30: Dựa vào kiến thức về ASEAN, nếu một quốc gia muốn gia nhập tổ chức này hiện nay, điều kiện tiên quyết về mặt địa lý là gì?

  • A. Phải là một quốc gia thuộc khu vực Đông Nam Á.
  • B. Phải có chung đường biên giới với ít nhất một thành viên hiện tại.
  • C. Phải có diện tích và dân số tương đương với các thành viên hiện tại.
  • D. Không có điều kiện về địa lý, bất kỳ quốc gia nào cũng có thể gia nhập.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào đã tạo tiền đề thuận lợi cho sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Tình hình khu vực Đông Nam Á vào những năm 1960 có điểm gì nổi bật, tác động đến quyết định thành lập một tổ chức hợp tác khu vực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Nhu cầu nội tại quan trọng nhất, thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á xích lại gần nhau để thành lập ASEAN là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Dựa vào Tuyên bố Băng Cốc (1967), mục tiêu hoạt động ban đầu của ASEAN chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Nguyên tắc hoạt động cốt lõi nào của ASEAN, được khẳng định từ Tuyên bố Băng Cốc và củng cố qua Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác Bali (1976), giúp tổ chức tồn tại và phát triển trong bối cảnh đa dạng về chế độ chính trị?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Giai đoạn từ 1967 đến 1975, hoạt động của ASEAN diễn ra khá chậm chạp và lỏng lẻo chủ yếu là do yếu tố nào chi phối?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Bước ngoặt quan trọng đánh dấu sự khởi sắc và phát triển mạnh mẽ hơn của ASEAN, chuyển từ hợp tác lỏng lẻo sang liên kết chặt chẽ hơn là sự kiện nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali năm 1976 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của ASEAN?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Phân tích tác động của sự kiện Chiến tranh lạnh kết thúc (cuối thập niên 80 - đầu thập niên 90) đến quá trình mở rộng thành viên của ASEAN.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Đến cuối thập niên 1990, ASEAN đã hoàn thành mục tiêu quan trọng nào trong quá trình mở rộng thành viên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Việc thông qua Hiến chương ASEAN (2007) có ý nghĩa gì trong tiến trình phát triển của tổ chức này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về tính chất của ASEAN sau năm 1976 (giai đoạn phát triển) so với giai đoạn 1967-1975 (giai đoạn hình thành)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình xây dựng và phát triển, đặc biệt là sau khi mở rộng thành viên, là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Đâu là một trong ba trụ cột chính của Cộng đồng ASEAN được hình thành từ năm 2015?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Mục tiêu chung của ba trụ cột trong Cộng đồng ASEAN là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vị thế của ASEAN trên trường quốc tế hiện nay?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Bên cạnh những thành tựu, ASEAN vẫn còn tồn tại những hạn chế nào, đặc biệt liên quan đến cơ chế hoạt động?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Phân tích vai trò của yếu tố 'tự cường' (self-reliance) trong bối cảnh ra đời của ASEAN năm 1967.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 không bao gồm nguyên tắc nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Điểm khác biệt cơ bản trong quan hệ giữa các nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) và nhóm 5 nước sáng lập ASEAN trong giai đoạn 1967-1975 là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Sự kiện nào chứng tỏ ASEAN đã bước đầu vượt qua được những khác biệt về chế độ chính trị để hướng tới mục tiêu hợp tác chung?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Phân tích vai trò của 'Tuyên bố về khu vực hòa bình, tự do và trung lập' (ZOPFAN) được ký năm 1971?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Đâu không phải là một thách thức đặt ra cho ASEAN trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế hiện nay?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: So sánh mục tiêu ban đầu của ASEAN (1967) và mục tiêu hướng tới của Cộng đồng ASEAN (từ 2015), điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Sự ra đời và phát triển của ASEAN đã góp phần quan trọng vào việc:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng khi nói về ASEAN?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Việc ASEAN quyết định thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 cho thấy xu thế chủ đạo nào trong quan hệ quốc tế hiện nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Phân tích vì sao sự khác biệt về chế độ chính trị giữa các nước Đông Nam Á lại là một thách thức đối với ASEAN trong giai đoạn đầu (1967-1975)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Dựa vào kiến thức về ASEAN, nếu một quốc gia muốn gia nhập tổ chức này hiện nay, điều kiện tiên quyết về mặt địa lý là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào được xem là yếu tố thúc đẩy hàng đầu cho sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

  • A. Sự sụp đổ hoàn toàn của chủ nghĩa thực dân cũ ở Đông Nam Á.
  • B. Sự hình thành của các khối quân sự đối lập trên toàn cầu.
  • C. Nhu cầu hợp tác để cùng phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội và hạn chế ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • D. Mong muốn thành lập một liên minh quân sự chống lại chủ nghĩa cộng sản.

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (1967) được coi là văn kiện khai sinh ra ASEAN. Mục tiêu nào dưới đây thể hiện rõ nhất định hướng ban đầu của Hiệp hội, khác biệt với một liên minh quân sự?

  • A. Duy trì hòa bình và ổn định thông qua hợp tác quân sự chung.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế và tiến bộ xã hội trên cơ sở tự lực là chính.
  • C. Thiết lập một khối liên minh chính trị chặt chẽ để đối phó với các cường quốc.
  • D. Thúc đẩy sự cộng tác tích cực và giúp đỡ lẫn nhau trong các vấn đề cùng quan tâm ở các lĩnh vực kinh tế, xã hội, văn hóa, khoa học-kĩ thuật và hành chính.

Câu 3: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN được nêu trong Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 thể hiện sự tôn trọng chủ quyền và đa dạng chính trị của các quốc gia thành viên?

  • A. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • C. Thúc đẩy hợp tác cùng có lợi.
  • D. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.

Câu 4: Giai đoạn 1967-1976, hoạt động của ASEAN còn khá lỏng lẻo và chưa hiệu quả chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự khác biệt về chế độ chính trị và đường lối phát triển giữa các nước thành viên, cùng với ảnh hưởng của Chiến tranh Lạnh.
  • B. Thiếu sự quan tâm và hỗ trợ từ các cường quốc bên ngoài.
  • C. Các nước thành viên đều là những nền kinh tế kém phát triển.
  • D. Mục tiêu hoạt động của Hiệp hội chưa rõ ràng và thiếu tính khả thi.

Câu 5: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 và Tuyên bố Bali II năm 2003 đều là những dấu mốc quan trọng trong tiến trình phát triển của ASEAN. Điểm tương đồng cơ bản về ý nghĩa của hai văn kiện này là gì?

  • A. Đều thể hiện quyết tâm tăng cường liên kết và hợp tác giữa các nước thành viên trên nhiều lĩnh vực.
  • B. Đều đánh dấu việc ASEAN chuyển trọng tâm hoạt động sang lĩnh vực an ninh quân sự.
  • C. Đều là cơ sở pháp lý để ASEAN mở rộng thành viên ra ngoài khu vực Đông Nam Á.
  • D. Đều khẳng định vai trò trung tâm của ASEAN trong giải quyết các vấn đề toàn cầu.

Câu 6: Việc kết nạp Việt Nam (1995), Lào và Myanmar (1997), Campuchia (1999) vào ASEAN đã đưa Hiệp hội trở thành ASEAN 10. Ý nghĩa quan trọng nhất của sự kiện này đối với khu vực Đông Nam Á là gì?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn mọi mâu thuẫn và đối đầu trong khu vực.
  • B. Hoàn thành ý tưởng về một
  • C. Biến Đông Nam Á thành một khu vực không có ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài.
  • D. Thiết lập một khối quân sự chung đủ mạnh để tự vệ.

Câu 7: Giả sử bạn là nhà phân tích chính trị quốc tế vào những năm cuối thập niên 1990. Bạn sẽ nhận định như thế nào về xu hướng phát triển của ASEAN sau khi kết nạp các thành viên cuối cùng?

  • A. ASEAN sẽ tan rã do sự khác biệt quá lớn giữa các thành viên mới và cũ.
  • B. ASEAN sẽ trở thành một khối quân sự hùng mạnh để đối trọng với các nước lớn.
  • C. ASEAN sẽ chuyển trọng tâm sang tăng cường liên kết nội khối và nâng cao vai trò trên trường quốc tế.
  • D. ASEAN sẽ chỉ còn là một diễn đàn trao đổi văn hóa đơn thuần.

Câu 8: Cộng đồng ASEAN được thành lập năm 2015 dựa trên ba trụ cột chính là Chính trị-An ninh, Kinh tế, và Văn hóa-Xã hội. Việc xây dựng Cộng đồng này phản ánh mục tiêu tổng quát nào của ASEAN trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Hướng tới sự liên kết chặt chẽ và sâu rộng hơn trên cả ba lĩnh vực, tạo dựng một không gian chung thịnh vượng và ổn định.
  • B. Ưu tiên tuyệt đối cho việc xây dựng một khu vực phòng thủ chung chống khủng bố.
  • C. Chủ yếu tập trung vào việc hình thành một thị trường chung duy nhất như Liên minh châu Âu.
  • D. Giảm thiểu các hoạt động hợp tác để mỗi quốc gia tự chủ hơn trong phát triển.

Câu 9: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này không chỉ có ý nghĩa với Việt Nam mà còn góp phần quan trọng làm thay đổi cục diện Đông Nam Á như thế nào?

  • A. Lần đầu tiên các nước Đông Dương thiết lập quan hệ ngoại giao với ASEAN.
  • B. Biến ASEAN thành một tổ chức mang tính chất đối đầu quân sự.
  • C. Chấm dứt hoàn toàn sự khác biệt về chế độ chính trị giữa các nước thành viên.
  • D. Góp phần hóa giải sự đối đầu trước đây, mở đường cho việc kết nạp các nước Đông Dương khác, từng bước hoàn thành ý tưởng về một Đông Nam Á hòa bình, ổn định và hợp tác.

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình phát triển là sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế, xã hội giữa các nước thành viên. Thách thức này ảnh hưởng như thế nào đến mục tiêu xây dựng Cộng đồng ASEAN?

  • A. Gây khó khăn trong việc hài hòa hóa chính sách, tiêu chuẩn và tốc độ hội nhập giữa các nước, đặc biệt trong trụ cột Kinh tế.
  • B. Buộc ASEAN phải từ bỏ mục tiêu liên kết kinh tế và chỉ tập trung vào văn hóa.
  • C. Khiến các nước phát triển hơn không muốn hợp tác với các nước kém phát triển.
  • D. Thúc đẩy các nước kém phát triển nhanh chóng bắt kịp trình độ của các nước đi trước mà không gặp trở ngại nào.

Câu 11: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của ASEAN đối với khu vực Đông Nam Á kể từ khi thành lập?

  • A. ASEAN đã giải quyết triệt để mọi xung đột và tranh chấp trong khu vực.
  • B. ASEAN chỉ là một diễn đàn hợp tác kinh tế, không có vai trò chính trị.
  • C. ASEAN là một nhân tố quan trọng góp phần duy trì hòa bình, ổn định và thúc đẩy hợp tác phát triển ở Đông Nam Á.
  • D. ASEAN là một tổ chức phụ thuộc hoàn toàn vào sự chi phối của các cường quốc bên ngoài.

Câu 12: Tuyên bố Băng Cốc năm 1967 và Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 có điểm gì khác biệt cơ bản về phạm vi và mức độ cam kết?

  • A. Tuyên bố Băng Cốc tập trung an ninh, TAC tập trung kinh tế.
  • B. Tuyên bố Băng Cốc là hiệp ước ràng buộc, TAC chỉ là tuyên bố chung.
  • C. Tuyên bố Băng Cốc chỉ áp dụng cho 5 nước, TAC áp dụng cho toàn thế giới.
  • D. Tuyên bố Băng Cốc là một tuyên bố chung về mục tiêu hợp tác, TAC là một hiệp ước chính thức, ràng buộc hơn về các nguyên tắc quan hệ và giải quyết tranh chấp.

Câu 13: Việt Nam, với tư cách là thành viên tích cực, đã có những đóng góp quan trọng vào quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN. Đóng góp nào dưới đây thể hiện vai trò chủ động và trách nhiệm của Việt Nam?

  • A. Chỉ tham gia vào các hoạt động hợp tác kinh tế, không quan tâm đến chính trị-an ninh.
  • B. Luôn phản đối các sáng kiến liên kết sâu rộng của ASEAN.
  • C. Đảm nhận các vai trò Chủ tịch luân phiên ASEAN, tích cực đề xuất các sáng kiến, tham gia xây dựng và thực hiện các kế hoạch tổng thể của Cộng đồng.
  • D. Chỉ tập trung vào việc nhận hỗ trợ từ các nước thành viên khác.

Câu 14: Phân tích sự thay đổi trong mối quan hệ giữa các nước Đông Nam Á lục địa (trước đây thường đối đầu) và các nước Đông Nam Á hải đảo sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc và các nước Đông Dương gia nhập ASEAN.

  • A. Quan hệ tiếp tục căng thẳng và đối đầu như trước.
  • B. Chuyển từ đối đầu sang đối thoại và hợp tác, xây dựng lòng tin và sự hiểu biết lẫn nhau trong khuôn khổ ASEAN.
  • C. Các nước lục địa bị cô lập hoàn toàn khỏi các nước hải đảo.
  • D. Tất cả các nước đều gia nhập một liên minh quân sự duy nhất.

Câu 15: Nguyên tắc

  • A. Ưu điểm là đảm bảo sự đồng lòng và tôn trọng lợi ích của mọi thành viên, hạn chế là có thể làm chậm hoặc cản trở quá trình ra quyết định và hội nhập sâu rộng.
  • B. Ưu điểm là đẩy nhanh quá trình ra quyết định, hạn chế là bỏ qua ý kiến của các nước nhỏ.
  • C. Ưu điểm là chỉ các nước lớn mới có quyền quyết định, hạn chế là gây bất mãn cho các nước nhỏ.
  • D. Ưu điểm là cho phép bỏ phiếu đa số, hạn chế là không tôn trọng ý kiến thiểu số.

Câu 16: Nhận định nào dưới đây là SAI khi nói về quá trình phát triển của ASEAN?

  • A. ASEAN đã trải qua các giai đoạn phát triển từ hợp tác lỏng lẻo đến liên kết sâu rộng hơn.
  • B. Việc mở rộng thành viên luôn gắn liền với những bối cảnh và thách thức lịch sử cụ thể.
  • C. Các nguyên tắc hoạt động cốt lõi như đồng thuận, không can thiệp vẫn được duy trì.
  • D. ASEAN đã trở thành một khối quân sự thống nhất và có khả năng can thiệp vào công việc nội bộ của các nước thành viên khi cần thiết.

Câu 17: Hiến chương ASEAN (có hiệu lực năm 2008) được ví như "Hiến pháp" của Hiệp hội. Việc thông qua Hiến chương có ý nghĩa gì đối với ASEAN?

  • A. Biến ASEAN thành một quốc gia siêu quốc gia.
  • B. Nâng cao vị thế pháp lý của ASEAN, tạo khuôn khổ thể chế vững chắc hơn cho hợp tác và liên kết.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn nguyên tắc đồng thuận trong ra quyết định.
  • D. Chấm dứt vai trò của các tuyên bố và hiệp ước trước đó như Tuyên bố Băng Cốc hay TAC.

Câu 18: Phân tích tác động của xu thế toàn cầu hóa đến mục tiêu và hoạt động của ASEAN từ cuối thế kỷ XX đến nay.

  • A. Thúc đẩy ASEAN tăng cường liên kết kinh tế, mở cửa thị trường, tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu và đối phó với các vấn đề xuyên quốc gia.
  • B. Khiến ASEAN co cụm lại và chỉ tập trung vào nội bộ khu vực.
  • C. Biến ASEAN thành một tổ chức chỉ chuyên về giải quyết các vấn đề môi trường.
  • D. Làm giảm vai trò của các quốc gia thành viên trong việc hoạch định chính sách.

Câu 19: Giả sử bạn là một nhà ngoại giao Việt Nam tham gia đàm phán gia nhập ASEAN năm 1995. Thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải vượt qua để hòa nhập thành công vào Hiệp hội lúc bấy giờ là gì?

  • A. Việt Nam là nước duy nhất không có biển trong khu vực.
  • B. Việt Nam không có bất kỳ kinh nghiệm hợp tác quốc tế nào trước đó.
  • C. Sự khác biệt về thể chế chính trị, trình độ phát triển kinh tế và hệ thống luật pháp so với các nước thành viên ban đầu.
  • D. Việt Nam phải đối mặt với sự phản đối gay gắt từ tất cả các nước thành viên hiện có.

Câu 20: Thành tựu nào của ASEAN trong lĩnh vực kinh tế được xem là nổi bật nhất, góp phần nâng cao sức cạnh tranh và thu hút đầu tư cho cả khu vực?

  • A. Thống nhất hoàn toàn hệ thống tiền tệ và ngân hàng trung ương.
  • B. Hình thành Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) và hướng tới xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Xây dựng một hệ thống kinh tế kế hoạch hóa tập trung chung cho toàn bộ khu vực.
  • D. Đạt được sự bình đẳng tuyệt đối về thu nhập giữa tất cả các quốc gia thành viên.

Câu 21: Bên cạnh những thành tựu, ASEAN vẫn đối mặt với nhiều khó khăn, thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính nội tại, liên quan trực tiếp đến cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của Hiệp hội?

  • A. Nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp đôi khi làm chậm quá trình ra quyết định và xử lý các vấn đề nhạy cảm.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các tổ chức khu vực khác trên thế giới.
  • C. Ảnh hưởng tiêu cực của các cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu.
  • D. Biến đổi khí hậu và các thách thức môi trường xuyên quốc gia.

Câu 22: Từ năm 2015, việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) nhằm mục tiêu chủ yếu nào?

  • A. Đồng hóa văn hóa của tất cả các quốc gia thành viên thành một nền văn hóa duy nhất.
  • B. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các di sản văn hóa truyền thống.
  • C. Xây dựng một cộng đồng đùm bọc và chia sẻ, hướng tới người dân, giải quyết các vấn đề xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • D. Thiết lập một hệ thống giáo dục và y tế thống nhất hoàn toàn trên toàn khu vực.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa chiến lược của việc ASEAN duy trì vai trò trung tâm trong cấu trúc khu vực đang định hình ở châu Á - Thái Bình Dương.

  • A. Giúp ASEAN chủ động định hình môi trường khu vực, tăng cường khả năng đối thoại, hợp tác với các đối tác bên ngoài và bảo vệ lợi ích chung của các nước thành viên.
  • B. Khiến ASEAN bị cô lập và ít có ảnh hưởng đến các vấn đề khu vực.
  • C. Biến ASEAN thành một công cụ để các cường quốc chi phối khu vực.
  • D. Chỉ có lợi cho một vài quốc gia thành viên nhất định.

Câu 24: Giả sử có một cuộc khủng hoảng y tế công cộng bùng phát ở một quốc gia thành viên ASEAN. Cơ chế hợp tác nào trong trụ cột Văn hóa - Xã hội của Cộng đồng ASEAN có thể được kích hoạt để ứng phó?

  • A. Tham vấn chính trị cấp cao trong trụ cột Chính trị-An ninh.
  • B. Các thỏa thuận về tự do thương mại hàng hóa trong trụ cột Kinh tế.
  • C. Các cuộc tập trận quân sự chung.
  • D. Hợp tác y tế công cộng, chia sẻ thông tin, điều phối ứng phó dịch bệnh trong trụ cột Văn hóa - Xã hội.

Câu 25: So sánh điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu giữa Hiệp hội Đông Nam Á (ASA) và MAPHILINDO (những tổ chức tiền thân) với ASEAN?

  • A. ASA và MAPHILINDO có mục tiêu quân sự, ASEAN có mục tiêu kinh tế.
  • B. ASA và MAPHILINDO bao gồm tất cả các nước ĐNA, ASEAN chỉ một số nước.
  • C. ASA và MAPHILINDO có phạm vi hẹp hơn, dễ bị ảnh hưởng bởi mâu thuẫn nội bộ hoặc bên ngoài; ASEAN có phạm vi rộng hơn, linh hoạt hơn và bền vững hơn.
  • D. ASA và MAPHILINDO tập trung văn hóa, ASEAN tập trung chính trị.

Câu 26: Thành tựu nào của ASEAN cho thấy khả năng thích ứng và vai trò ngày càng tăng của Hiệp hội trong bối cảnh địa chính trị khu vực phức tạp?

  • A. Thiết lập và duy trì các cơ chế đối thoại, hợp tác với các cường quốc và các đối tác bên ngoài (như ARF, EAS, ASEAN+).
  • B. Đóng cửa hoàn toàn biên giới với các nước không phải thành viên.
  • C. Từ chối mọi sự can thiệp hay hợp tác với bên ngoài.
  • D. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề nội bộ mà bỏ qua các vấn đề khu vực và quốc tế.

Câu 27: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng ý nghĩa của việc Việt Nam đảm nhận vai trò Chủ tịch luân phiên ASEAN?

  • A. Chỉ mang tính hình thức, không có vai trò thực tế.
  • B. Là cơ hội để Việt Nam áp đặt ý chí của mình lên các nước thành viên khác.
  • C. Chứng tỏ Việt Nam là quốc gia giàu nhất trong ASEAN.
  • D. Thể hiện sự tin tưởng của các thành viên đối với Việt Nam, là cơ hội để Việt Nam đóng góp vào việc định hướng và thúc đẩy các ưu tiên hợp tác của Hiệp hội.

Câu 28: Bên cạnh hợp tác kinh tế, trụ cột Chính trị-An ninh của Cộng đồng ASEAN hướng tới mục tiêu nào?

  • A. Thành lập một quân đội chung duy nhất cho toàn khối.
  • B. Tăng cường hợp tác chính trị và an ninh để ứng phó hiệu quả với các thách thức an ninh truyền thống và phi truyền thống, xây dựng lòng tin và thúc đẩy giải quyết hòa bình các tranh chấp.
  • C. Chỉ tập trung vào việc chống khủng bố.
  • D. Thiết lập một hệ thống tình báo chung kiểm soát toàn bộ khu vực.

Câu 29: Phân tích lý do vì sao các nước sáng lập ASEAN lại chọn Băng Cốc (Thái Lan) làm nơi ký Tuyên bố khai sinh Hiệp hội vào năm 1967.

  • A. Thái Lan là một trong những nước sáng lập, có vị trí trung tâm trong khu vực và có vai trò tích cực trong việc thúc đẩy sáng kiến thành lập Hiệp hội.
  • B. Băng Cốc là thủ đô của quốc gia có nền kinh tế phát triển nhất Đông Nam Á lúc bấy giờ.
  • C. Đây là địa điểm trung lập, không thuộc bất kỳ khối quân sự nào.
  • D. Liên hợp quốc yêu cầu địa điểm này để tiện giám sát.

Câu 30: Dựa trên quá trình phát triển của ASEAN, yếu tố nào được xem là chìa khóa cho sự thành công và tồn tại của Hiệp hội trong bối cảnh thế giới và khu vực đầy biến động?

  • A. Sự đồng nhất hoàn toàn về chế độ chính trị và kinh tế giữa các thành viên.
  • B. Việc tuân thủ nghiêm ngặt chỉ đạo từ các cường quốc bên ngoài.
  • C. Khả năng duy trì đoàn kết nội khối, linh hoạt thích ứng với bối cảnh mới và tuân thủ các nguyên tắc hợp tác cơ bản.
  • D. Việc xây dựng một quân đội chung hùng mạnh vượt trội so với các nước láng giềng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình phát triển là sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế, xã hội giữa các nước thành viên. Thách thức này ảnh hưởng như thế nào đến mục tiêu xây dựng Cộng đồng ASEAN?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của ASEAN đối với khu vực Đông Nam Á kể từ khi thành lập?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Tuyên bố Băng Cốc năm 1967 và Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 có điểm gì khác biệt cơ bản về phạm vi và mức độ cam kết?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Việt Nam, với tư cách là thành viên tích cực, đã có những đóng góp quan trọng vào quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN. Đóng góp nào dưới đây thể hiện vai trò chủ động và trách nhiệm của Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Phân tích sự thay đổi trong mối quan hệ giữa các nước Đông Nam Á lục địa (trước đây thường đối đầu) và các nước Đông Nam Á hải đảo sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc và các nước Đông Dương gia nhập ASEAN.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Nguyên tắc "đồng thuận" trong ra quyết định của ASEAN có ưu điểm và hạn chế gì trong bối cảnh xây dựng Cộng đồng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Nhận định nào dưới đây là SAI khi nói về quá trình phát triển của ASEAN?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Hiến chương ASEAN (có hiệu lực năm 2008) được ví như 'Hiến pháp' của Hiệp hội. Việc thông qua Hiến chương có ý nghĩa gì đối với ASEAN?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Phân tích tác động của xu thế toàn cầu hóa đến mục tiêu và hoạt động của ASEAN từ cuối thế kỷ XX đến nay.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Giả sử bạn là một nhà ngoại giao Việt Nam tham gia đàm phán gia nhập ASEAN năm 1995. Thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải vượt qua để hòa nhập thành công vào Hiệp hội lúc bấy giờ là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Thành tựu nào của ASEAN trong lĩnh vực kinh tế được xem là nổi bật nhất, góp phần nâng cao sức cạnh tranh và thu hút đầu tư cho cả khu vực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Bên cạnh những thành tựu, ASEAN vẫn đối mặt với nhiều khó khăn, thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính nội tại, liên quan trực tiếp đến cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của Hiệp hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Từ năm 2015, việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) nhằm mục tiêu chủ yếu nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Phân tích ý nghĩa chiến lược của việc ASEAN duy trì vai trò trung tâm trong cấu trúc khu vực đang định hình ở châu Á - Thái Bình Dương.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Giả sử có một cuộc khủng hoảng y tế công cộng bùng phát ở một quốc gia thành viên ASEAN. Cơ chế hợp tác nào trong trụ cột Văn hóa - Xã hội của Cộng đồng ASEAN có thể được kích hoạt để ứng phó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: So sánh điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu giữa Hiệp hội Đông Nam Á (ASA) và MAPHILINDO (những tổ chức tiền thân) với ASEAN?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Thành tựu nào của ASEAN cho thấy khả năng thích ứng và vai trò ngày càng tăng của Hiệp hội trong bối cảnh địa chính trị khu vực phức tạp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng ý nghĩa của việc Việt Nam đảm nhận vai trò Chủ tịch luân phiên ASEAN?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Bên cạnh hợp tác kinh tế, trụ cột Chính trị-An ninh của Cộng đồng ASEAN hướng tới mục tiêu nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Phân tích lý do vì sao các nước sáng lập ASEAN lại chọn Băng Cốc (Thái Lan) làm nơi ký Tuyên bố khai sinh Hiệp hội vào năm 1967.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Dựa trên quá trình phát triển của ASEAN, yếu tố nào được xem là chìa khóa cho sự thành công và tồn tại của Hiệp hội trong bối cảnh thế giới và khu vực đầy biến động?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Ý tưởng xây dựng Cộng đồng ASEAN được chính thức khẳng định tại Hội nghị cấp cao nào, đánh dấu bước chuyển quan trọng trong nhận thức và mục tiêu liên kết khu vực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Văn kiện nào sau đây được thông qua vào năm 1997, lần đầu tiên đề ra định hướng dài hạn cho sự phát triển của ASEAN, bao gồm cả ý tưởng về một cộng đồng gắn kết?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc các nhà lãnh đạo ASEAN chính thức khẳng định ý tưởng xây dựng Cộng đồng tại Hội nghị cấp cao năm 2003. Ý nghĩa nào là quan trọng nhất đối với tiến trình liên kết khu vực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Theo Tuyên bố Bali II (2003), Cộng đồng ASEAN sẽ được xây dựng dựa trên ba trụ cột chính. Ba trụ cột đó là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Mục tiêu chính của Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới mục tiêu xây dựng khu vực trở thành một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất. Điều này ngụ ý sự di chuyển tự do của những yếu tố nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) được thành lập với mục tiêu trọng tâm là 'lấy con người làm trung tâm'. Mục tiêu này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Hiến chương ASEAN, được ký năm 2007 và có hiệu lực năm 2008, có vai trò như thế nào trong tiến trình xây dựng Cộng đồng ASEAN?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN giai đoạn 2009-2015 được thông qua nhằm mục đích gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập năm 1967 trong bối cảnh khu vực Đông Nam Á đang chịu tác động sâu sắc bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự sụp đổ hoàn toàn của chủ nghĩa thực dân cũ.
  • B. Những diễn biến phức tạp của Chiến tranh lạnh và xu hướng liên kết khu vực.
  • C. Sự ra đời của các tổ chức hợp tác kinh tế toàn cầu.
  • D. Toàn cầu hóa trở thành xu thế chủ đạo của quan hệ quốc tế.

Câu 2: Đâu là lý do chính yếu thúc đẩy các quốc gia sáng lập đi đến quyết định thành lập ASEAN vào năm 1967?

  • A. Đối phó với sự bành trướng ảnh hưởng của một cường quốc duy nhất trong khu vực.
  • B. Thành lập một liên minh quân sự để phòng thủ chung trước nguy cơ bên ngoài.
  • C. Thống nhất chế độ chính trị và mô hình phát triển kinh tế giữa các nước thành viên.
  • D. Nhu cầu hợp tác để cùng phát triển kinh tế, văn hóa và giải quyết các vấn đề chung của khu vực.

Câu 3: Tuyên bố Băng Cốc (Bangkok Declaration) năm 1967 có ý nghĩa như thế nào đối với sự ra đời của ASEAN?

  • A. Là văn kiện chính thức đánh dấu sự thành lập của Hiệp hội.
  • B. Xác định các nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN cho đến ngày nay.
  • C. Quy định cơ cấu tổ chức và bộ máy điều hành của Hiệp hội.
  • D. Đề ra lộ trình cụ thể để thành lập Cộng đồng ASEAN.

Câu 4: Phân tích bối cảnh lịch sử Đông Nam Á những năm 60 của thế kỉ XX, yếu tố nào dưới đây không phải là động lực trực tiếp thúc đẩy sự hình thành ASEAN?

  • A. Nhu cầu hợp tác kinh tế nhằm khắc phục khó khăn và phát triển đất nước sau độc lập.
  • B. Mong muốn tăng cường sự hiểu biết và tin cậy lẫn nhau giữa các quốc gia trong khu vực.
  • C. Áp lực từ các tổ chức tài chính quốc tế yêu cầu liên kết để nhận viện trợ.
  • D. Lo ngại về sự can thiệp và ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài.

Câu 5: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (Treaty of Amity and Cooperation in Southeast Asia - TAC) được ký kết tại Bali năm 1976 thể hiện điều gì về sự phát triển của ASEAN so với giai đoạn 1967-1975?

  • A. ASEAN chuyển trọng tâm hoạt động sang lĩnh vực quân sự.
  • B. Các nước thành viên tăng cường cam kết về nguyên tắc ứng xử, giải quyết tranh chấp hòa bình.
  • C. ASEAN chính thức tuyên bố trở thành một khối kinh tế thống nhất.
  • D. Hiệp ước mở rộng cửa cho tất cả các quốc gia trên thế giới tham gia.

Câu 6: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về quá trình mở rộng thành viên của ASEAN trong giai đoạn từ năm 1984 đến năm 1999?

  • A. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng và không gặp bất kỳ trở ngại nào.
  • B. Chỉ kết nạp các quốc gia có cùng chế độ chính trị và mô hình kinh tế.
  • C. Chứng kiến sự tham gia của tất cả các quốc gia Đông Nam Á còn lại, hoàn thành ý tưởng về một ASEAN bao gồm 10 nước trong khu vực.
  • D. Việc mở rộng chỉ tập trung vào các quốc gia có tiềm lực kinh tế mạnh.

Câu 7: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

  • A. Chấm dứt hoàn toàn chính sách đối ngoại đa phương của Việt Nam.
  • B. Biến ASEAN thành một liên minh quân sự hùng mạnh ở châu Á.
  • C. Đánh dấu sự chi phối hoàn toàn của Việt Nam trong các quyết định của ASEAN.
  • D. Việt Nam phá thế bao vây cấm vận, mở rộng hội nhập; ASEAN tăng cường vị thế khu vực, mở rộng không gian hợp tác.

Câu 8: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN được thể hiện rõ nét nhất qua việc các nước thành viên luôn tìm kiếm sự đồng thuận trong quá trình ra quyết định?

  • A. Nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • B. Nguyên tắc sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
  • C. Nguyên tắc ưu tiên lợi ích quốc gia lên hàng đầu.
  • D. Nguyên tắc tuân thủ sự chỉ đạo của các cường quốc bên ngoài.

Câu 9: Hiến chương ASEAN (có hiệu lực năm 2008) được coi là một bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển của Hiệp hội vì lý do nào sau đây?

  • A. Hiến chương tuyên bố giải thể ASEAN và thay thế bằng một tổ chức mới.
  • B. Hiến chương chỉ tập trung vào việc tăng cường hợp tác quân sự giữa các nước.
  • C. Hiến chương tạo cơ sở pháp lý vững chắc, nâng cao hiệu quả hoạt động và đưa ASEAN trở thành một tổ chức dựa trên luật lệ.
  • D. Hiến chương lần đầu tiên đề cập đến mục tiêu hợp tác kinh tế.

Câu 10: Cộng đồng ASEAN được chính thức thành lập vào năm 2015 dựa trên ba trụ cột chính. Phân tích ý nghĩa của việc xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?

  • A. Thiết lập một đồng tiền chung cho toàn bộ khu vực Đông Nam Á.
  • B. Xây dựng một thị trường và cơ sở sản xuất chung, thúc đẩy dòng chảy tự do về hàng hóa, dịch vụ, đầu tư và lao động có tay nghề.
  • C. Thành lập một liên minh thuế quan hoàn chỉnh với hàng rào thuế quan chung đối với các nước ngoài khối.
  • D. Chỉ tập trung vào việc giảm thuế quan đối với một số mặt hàng nông sản.

Câu 11: So sánh mục tiêu ban đầu của ASEAN (1967) với mục tiêu khi thành lập Cộng đồng ASEAN (2015), điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

  • A. Mục tiêu ban đầu chỉ là hợp tác văn hóa, còn về sau mở rộng sang kinh tế.
  • B. Mục tiêu ban đầu là liên minh quân sự, còn về sau chuyển sang kinh tế.
  • C. Mục tiêu ban đầu chỉ mang tính hình thức, còn về sau mới có mục tiêu cụ thể.
  • D. Mục tiêu ban đầu chủ yếu là thúc đẩy hợp tác để phát triển, về sau nâng lên tầm liên kết sâu sắc hơn, hình thành một cộng đồng gắn kết trên 3 trụ cột.

Câu 12: Thử thách lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong bối cảnh hiện nay, khi đã trở thành một cộng đồng, là gì?

  • A. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các nước thành viên cũ và mới, duy trì đoàn kết và vai trò trung tâm của ASEAN trong bối cảnh cạnh tranh địa chiến lược gia tăng.
  • B. Giải thể các trụ cột cộng đồng và quay trở lại mô hình hợp tác lỏng lẻo ban đầu.
  • C. Chuyển đổi hoàn toàn sang một liên minh quân sự dưới sự lãnh đạo của một cường quốc.
  • D. Ngừng mọi hoạt động hợp tác và tập trung vào phát triển riêng lẻ.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN duy trì nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau trong hoạt động của mình?

  • A. Nguyên tắc này giúp ASEAN đưa ra các quyết định nhanh chóng và hiệu quả.
  • B. Nguyên tắc này cho phép các nước thành viên lớn chi phối quyết định của các nước nhỏ.
  • C. Nguyên tắc này giúp duy trì sự đoàn kết, tôn trọng sự đa dạng và chủ quyền của các quốc gia thành viên, dù đôi khi làm chậm quá trình ra quyết định.
  • D. Nguyên tắc này khiến ASEAN không thể giải quyết được bất kỳ vấn đề khu vực nào.

Câu 14: Sự ra đời và phát triển của ASEAN đã góp phần quan trọng vào việc xây dựng một môi trường khu vực như thế nào?

  • A. Trở nên căng thẳng và đối đầu thường xuyên giữa các nước.
  • B. Hòa bình, ổn định và hợp tác cùng phát triển.
  • C. Bị cô lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
  • D. Chỉ tập trung vào cạnh tranh kinh tế mà bỏ qua các lĩnh vực khác.

Câu 15: Nhìn lại chặng đường phát triển của ASEAN từ năm 1967 đến nay, yếu tố nào được xem là chìa khóa cho sự tồn tại và lớn mạnh của Hiệp hội?

  • A. Sự chỉ đạo và can thiệp trực tiếp từ các cường quốc bên ngoài.
  • B. Việc thiết lập một quân đội chung hùng mạnh.
  • C. Sự đồng nhất hoàn toàn về thể chế chính trị và trình độ phát triển kinh tế giữa các thành viên.
  • D. Nguyện vọng chung về hòa bình, ổn định, hợp tác cùng phát triển và khả năng thích ứng linh hoạt với bối cảnh khu vực và quốc tế.

Câu 16: Điểm khác biệt cơ bản trong quan hệ giữa các nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) và nhóm 5 nước sáng lập ASEAN trước khi Việt Nam gia nhập (1995) là gì?

  • A. Quan hệ giữa hai nhóm chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi cục diện Chiến tranh lạnh và những khác biệt về ý thức hệ.
  • B. Hai nhóm luôn duy trì mối quan hệ thân thiết và hợp tác chặt chẽ trên mọi lĩnh vực.
  • C. Các nước Đông Dương là thành viên sáng lập của ASEAN nhưng sau đó rút lui.
  • D. Nhóm 5 nước sáng lập luôn tìm cách phá hoại sự phát triển của các nước Đông Dương.

Câu 17: Biểu hiện nào cho thấy ASEAN ngày càng có vai trò quan trọng trên trường quốc tế sau khi hoàn tất việc kết nạp 10 quốc gia thành viên?

  • A. ASEAN trở thành thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
  • B. Các cường quốc thế giới ngừng hoàn toàn việc thiết lập quan hệ với từng nước thành viên ASEAN.
  • C. ASEAN thiết lập quan hệ đối thoại và hợp tác với nhiều quốc gia, tổ chức lớn trên thế giới, tổ chức các diễn đàn khu vực quan trọng.
  • D. ASEAN trở thành khối quân sự lớn nhất thế giới.

Câu 18: Phân tích tác động của xu thế toàn cầu hóa đối với sự phát triển của ASEAN từ thập niên 90 thế kỉ XX?

  • A. Toàn cầu hóa làm suy yếu hoàn toàn vai trò và sự tồn tại của ASEAN.
  • B. Toàn cầu hóa buộc ASEAN phải đóng cửa, không hợp tác với bên ngoài.
  • C. Toàn cầu hóa chỉ mang lại thách thức mà không có cơ hội nào cho ASEAN.
  • D. Toàn cầu hóa vừa tạo cơ hội thúc đẩy liên kết kinh tế, thu hút đầu tư, vừa đặt ra thách thức về cạnh tranh, bất bình đẳng và các vấn đề xuyên quốc gia.

Câu 19: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025 nhấn mạnh mục tiêu xây dựng một cộng đồng như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, bỏ qua chính trị và văn hóa.
  • B. Gắn kết về chính trị-an ninh, liên kết về kinh tế, và sẻ chia trách nhiệm xã hội.
  • C. Trở thành một nhà nước liên bang duy nhất.
  • D. Đối đầu với tất cả các khối kinh tế khác trên thế giới.

Câu 20: Giả sử bạn là một nhà phân tích chính trị quốc tế, dựa trên các nguyên tắc hoạt động và lịch sử phát triển của ASEAN, bạn sẽ dự đoán thế nào về khả năng ASEAN trở thành một liên minh quân sự trong tương lai gần?

  • A. Khả năng này rất thấp vì ASEAN luôn đề cao nguyên tắc trung lập, không liên kết quân sự và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Khả năng này rất cao vì Hiến chương ASEAN đã quy định rõ về việc thành lập quân đội chung.
  • C. Điều này phụ thuộc vào sự đồng ý của một cường quốc duy nhất.
  • D. ASEAN đã là một liên minh quân sự ngay từ khi thành lập.

Câu 21: Hãy đánh giá vai trò của Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) đối với việc định hình quan hệ giữa các quốc gia trong khu vực?

  • A. Hiệp ước chỉ mang tính hình thức, không có tác động thực tế nào.
  • B. Hiệp ước chỉ áp dụng cho các nước thành viên sáng lập, không ảnh hưởng đến các nước khác.
  • C. Hiệp ước khuyến khích các nước sử dụng vũ lực để giải quyết mâu thuẫn.
  • D. Hiệp ước đặt ra khuôn khổ pháp lý quan trọng dựa trên các nguyên tắc cơ bản như không can thiệp, giải quyết hòa bình, thúc đẩy hợp tác, góp phần xây dựng lòng tin và ổn định khu vực.

Câu 22: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển mình quan trọng của ASEAN từ một tổ chức hợp tác lỏng lẻo sang một tổ chức có cơ sở pháp lý vững chắc và ràng buộc hơn?

  • A. Việc kết nạp thành viên thứ 10 (Campuchia).
  • B. Ký kết Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác (TAC) năm 1976.
  • C. Thông qua và Hiến chương ASEAN năm 2007 (có hiệu lực 2008).
  • D. Thành lập Cộng đồng ASEAN năm 2015.

Câu 23: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng về những thách thức mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình phát triển?

  • A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế, chính trị, văn hóa giữa các nước thành viên.
  • B. Các vấn đề an ninh truyền thống và phi truyền thống (biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh mạng...).
  • C. Sự cạnh tranh ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài trong khu vực.
  • D. Việc thiếu hoàn toàn sự quan tâm và hợp tác từ cộng đồng quốc tế.

Câu 24: Thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong giai đoạn sau Chiến tranh lạnh (từ thập niên 90 thế kỉ XX) là gì?

  • A. Kết nạp tất cả các quốc gia Đông Nam Á vào Hiệp hội và tăng cường liên kết khu vực.
  • B. Thành lập một liên minh quân sự chung để bảo vệ khu vực.
  • C. Đạt được sự đồng nhất hoàn toàn về chế độ chính trị giữa các nước thành viên.
  • D. Giải thể tất cả các cơ chế hợp tác kinh tế khu vực.

Câu 25: Phân tích tác động của sự ra đời Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) đối với khu vực?

  • A. Biến khu vực thành một điểm nóng xung đột quân sự.
  • B. Buộc các nước thành viên phải cắt giảm ngân sách quốc phòng.
  • C. Góp phần tăng cường đối thoại, hợp tác về các vấn đề chính trị và an ninh, xây dựng lòng tin và xử lý các thách thức chung, dù chưa phải là một khối phòng thủ chung.
  • D. Chỉ tập trung vào việc chống khủng bố và bỏ qua các vấn đề an ninh khác.

Câu 26: Lĩnh vực hợp tác nào sau đây được đẩy mạnh đáng kể giữa các nước ASEAN sau khi Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) được thành lập?

  • A. Thiết lập một hệ thống tiền tệ duy nhất.
  • B. Thành lập một quân đội chung với chỉ huy thống nhất.
  • C. Xây dựng hàng rào thuế quan chặt chẽ đối với các nước ngoài khối.
  • D. Hợp tác về giáo dục, y tế, môi trường, quản lý thiên tai, giao lưu văn hóa và phát triển nguồn nhân lực.

Câu 27: Giả sử có một tranh chấp về lãnh thổ giữa hai nước thành viên ASEAN. Dựa trên các nguyên tắc hoạt động của Hiệp hội, cách tiếp cận nào được ưu tiên để giải quyết vấn đề này?

  • A. Sử dụng lực lượng quân sự để áp đặt giải pháp.
  • B. Đối thoại hòa bình, đàm phán dựa trên luật pháp quốc tế và các cơ chế của ASEAN.
  • C. Yêu cầu một cường quốc bên ngoài đứng ra phân xử.
  • D. Tổ chức trưng cầu dân ý tại khu vực tranh chấp.

Câu 28: Nhận định nào dưới đây thể hiện đúng vai trò của Việt Nam trong ASEAN kể từ khi gia nhập (1995)?

  • A. Việt Nam chỉ là thành viên thụ động, ít đóng góp vào hoạt động chung.
  • B. Việt Nam luôn tìm cách chi phối và áp đặt ý chí lên các nước thành viên khác.
  • C. Việt Nam là thành viên tích cực, chủ động, có nhiều đóng góp quan trọng vào quá trình liên kết, xây dựng Cộng đồng và nâng cao vị thế của ASEAN.
  • D. Việt Nam chỉ tham gia ASEAN để nhận viện trợ kinh tế.

Câu 29: Thành tựu lớn nhất của ASEAN sau hơn 50 năm hình thành và phát triển là gì?

  • A. Xây dựng một khu vực hòa bình, ổn định, hợp tác và trở thành một cộng đồng gắn kết, có vai trò ngày càng tăng trên trường quốc tế.
  • B. Trở thành một cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.
  • C. Thiết lập một chế độ chính trị duy nhất cho toàn bộ các nước thành viên.
  • D. Giải quyết triệt để tất cả các tranh chấp biên giới và lãnh thổ giữa các nước.

Câu 30: Liên hệ kiến thức lịch sử và thực tiễn hiện nay, việc duy trì và phát huy "Tinh thần ASEAN" (bao gồm các nguyên tắc như đồng thuận, không can thiệp, tôn trọng lẫn nhau...) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với tương lai của Hiệp hội?

  • A. Làm suy yếu khả năng cạnh tranh của ASEAN trong bối cảnh toàn cầu hóa.
  • B. Ngăn cản ASEAN hợp tác với các đối tác bên ngoài.
  • C. Khiến ASEAN trở nên lạc hậu và không thể thích ứng với thay đổi.
  • D. Là nền tảng quan trọng để duy trì đoàn kết, vượt qua thách thức, giải quyết khác biệt và giữ vững vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang định hình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập năm 1967 trong bối cảnh khu vực Đông Nam Á đang chịu tác động sâu sắc bởi yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đâu là lý do chính yếu thúc đẩy các quốc gia sáng lập đi đến quyết định thành lập ASEAN vào năm 1967?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tuyên bố Băng Cốc (Bangkok Declaration) năm 1967 có ý nghĩa như thế nào đối với sự ra đời của ASEAN?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích bối cảnh lịch sử Đông Nam Á những năm 60 của thế kỉ XX, yếu tố nào dưới đây *không* phải là động lực trực tiếp thúc đẩy sự hình thành ASEAN?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (Treaty of Amity and Cooperation in Southeast Asia - TAC) được ký kết tại Bali năm 1976 thể hiện điều gì về sự phát triển của ASEAN so với giai đoạn 1967-1975?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về quá trình mở rộng thành viên của ASEAN trong giai đoạn từ năm 1984 đến năm 1999?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN được thể hiện rõ nét nhất qua việc các nước thành viên luôn tìm kiếm sự đồng thuận trong quá trình ra quyết định?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hiến chương ASEAN (có hiệu lực năm 2008) được coi là một bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển của Hiệp hội vì lý do nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Cộng đồng ASEAN được chính thức thành lập vào năm 2015 dựa trên ba trụ cột chính. Phân tích ý nghĩa của việc xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: So sánh mục tiêu ban đầu của ASEAN (1967) với mục tiêu khi thành lập Cộng đồng ASEAN (2015), điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Thử thách lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt trong bối cảnh hiện nay, khi đã trở thành một cộng đồng, là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN duy trì nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau trong hoạt động của mình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Sự ra đời và phát triển của ASEAN đã góp phần quan trọng vào việc xây dựng một môi trường khu vực như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Nhìn lại chặng đường phát triển của ASEAN từ năm 1967 đến nay, yếu tố nào được xem là chìa khóa cho sự tồn tại và lớn mạnh của Hiệp hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Điểm khác biệt cơ bản trong quan hệ giữa các nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia) và nhóm 5 nước sáng lập ASEAN trước khi Việt Nam gia nhập (1995) là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Biểu hiện nào cho thấy ASEAN ngày càng có vai trò quan trọng trên trường quốc tế sau khi hoàn tất việc kết nạp 10 quốc gia thành viên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích tác động của xu thế toàn cầu hóa đối với sự phát triển của ASEAN từ thập niên 90 thế kỉ XX?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025 nhấn mạnh mục tiêu xây dựng một cộng đồng như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Giả sử bạn là một nhà phân tích chính trị quốc tế, dựa trên các nguyên tắc hoạt động và lịch sử phát triển của ASEAN, bạn sẽ dự đoán thế nào về khả năng ASEAN trở thành một liên minh quân sự trong tương lai gần?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hãy đánh giá vai trò của Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) đối với việc định hình quan hệ giữa các quốc gia trong khu vực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển mình quan trọng của ASEAN từ một tổ chức hợp tác lỏng lẻo sang một tổ chức có cơ sở pháp lý vững chắc và ràng buộc hơn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Nhận định nào sau đây *không* phản ánh đúng về những thách thức mà ASEAN phải đối mặt trong quá trình phát triển?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Thành tựu nổi bật nhất của ASEAN trong giai đoạn sau Chiến tranh lạnh (từ thập niên 90 thế kỉ XX) là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích tác động của sự ra đời Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) đối với khu vực?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Lĩnh vực hợp tác nào sau đây được đẩy mạnh đáng kể giữa các nước ASEAN sau khi Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) được thành lập?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Giả sử có một tranh chấp về lãnh thổ giữa hai nước thành viên ASEAN. Dựa trên các nguyên tắc hoạt động của Hiệp hội, cách tiếp cận nào được ưu tiên để giải quyết vấn đề này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nhận định nào dưới đây thể hiện đúng vai trò của Việt Nam trong ASEAN kể từ khi gia nhập (1995)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Thành tựu lớn nhất của ASEAN sau hơn 50 năm hình thành và phát triển là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Liên hệ kiến thức lịch sử và thực tiễn hiện nay, việc duy trì và phát huy 'Tinh thần ASEAN' (bao gồm các nguyên tắc như đồng thuận, không can thiệp, tôn trọng lẫn nhau...) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với tương lai của Hiệp hội?

Xem kết quả