15+ Đề Trắc nghiệm Lời tiễn dặn – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “mặt trời mọc trên đỉnh núi” thường được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự kết thúc và chia ly vĩnh viễn
  • B. Sự khởi đầu mới và niềm hy vọng vào tương lai
  • C. Nỗi buồn và sự cô đơn trong cuộc sống
  • D. Sức mạnh của thiên nhiên trước con người

Câu 2: Xét về thể loại, “Lời tiễn dặn” thuộc thể thơ nào?

  • A. Thơ Đường luật
  • B. Thơ tự do
  • C. Thơ dân tộc Tày (thường là lục bát hoặc biến thể)
  • D. Thơ song thất lục bát

Câu 3: Trong câu thơ “...dặn dò em những lời tha thiết”, từ “tha thiết” thể hiện sắc thái tình cảm gì của người tiễn dặn?

  • A. Sự chân thành, sâu sắc và yêu thương
  • B. Sự hờ hững, lạnh nhạt và thờ ơ
  • C. Sự tức giận, phẫn nộ và trách móc
  • D. Sự gượng gạo, miễn cưỡng và hình thức

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ miêu tả cảnh chia ly trong “Lời tiễn dặn”?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Liệt kê và tương phản
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói quá

Câu 5: “Lời tiễn dặn” tập trung thể hiện chủ đề chính nào sau đây?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ
  • B. Phản ánh cuộc sống lao động vất vả
  • C. Tình yêu quê hương đất nước sâu sắc
  • D. Tình yêu đôi lứa và sự thủy chung son sắt

Câu 6: Trong bài thơ, hình ảnh “con đường mòn” có thể tượng trưng cho điều gì trong cuộc đời con người?

  • A. Sự giàu sang và phú quý
  • B. Cuộc sống an nhàn, hạnh phúc
  • C. Những khó khăn, thử thách trong cuộc sống
  • D. Sự bình yên và tĩnh lặng của tâm hồn

Câu 7: Lời dặn dò nào sau đây KHÔNG phải là lời tiễn dặn được nhắc đến trong bài thơ?

  • A. Dặn dò về lòng chung thủy
  • B. Dặn dò về cách đối nhân xử thế
  • C. Dặn dò về việc giữ gìn phẩm chất
  • D. Dặn dò về việc xây dựng sự nghiệp lớn lao

Câu 8: Nhân vật trữ tình trong “Lời tiễn dặn” thể hiện thái độ như thế nào trước cuộc chia ly?

  • A. Vui vẻ, lạc quan và mong chờ
  • B. Luyến tiếc, buồn bã nhưng vẫn đầy hy vọng
  • C. Tuyệt vọng, bi quan và chán nản
  • D. Hờ hững, thờ ơ và chấp nhận

Câu 9: Hình ảnh “khăn Piêu” trong bài thơ có ý nghĩa văn hóa đặc trưng nào?

  • A. Biểu tượng của sự giàu có và quyền lực
  • B. Biểu tượng của sự đoàn kết cộng đồng
  • C. Biểu tượng của tình yêu và sự chia ly trong văn hóa dân tộc
  • D. Biểu tượng của sự may mắn và bình an

Câu 10: “Lời tiễn dặn” được sáng tác trong bối cảnh văn hóa – xã hội nào?

  • A. Văn hóa dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam, đề cao giá trị tình nghĩa
  • B. Văn hóa cung đình phong kiến, chú trọng lễ nghi và quy tắc
  • C. Xã hội hiện đại, đề cao cá nhân và tự do
  • D. Thời kỳ chiến tranh, phản ánh tinh thần yêu nước

Câu 11: Cấu trúc của bài thơ “Lời tiễn dặn” có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Cấu trúc chặt chẽ theo khuôn mẫu Đường luật
  • B. Cấu trúc tự do, linh hoạt, gần với lời nói thường ngày
  • C. Cấu trúc đối xứng nghiêm ngặt
  • D. Cấu trúc chương hồi như truyện kể

Câu 12: Lời dặn “Đi đường nhớ giữ lấy mình” thể hiện sự quan tâm đến khía cạnh nào của người ra đi?

  • A. Sự nghiệp và công danh
  • B. Tình yêu và hạnh phúc gia đình
  • C. Sức khỏe, sự an toàn và phẩm chất cá nhân
  • D. Tiền bạc và vật chất

Câu 13: So với thơ Đường luật, “Lời tiễn dặn” có điểm khác biệt cơ bản nào về hình thức?

  • A. Số lượng câu chữ trong bài
  • B. Cách sử dụng hình ảnh ước lệ tượng trưng
  • C. Đề tài và chủ đề phản ánh
  • D. Tính tự do, phóng khoáng trong niêm luật và vần điệu

Câu 14: Trong bài thơ, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính nhạc điệu?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
  • B. Vần, nhịp điệu và điệp ngữ
  • C. Cấu trúc câu phức tạp, nhiều tầng nghĩa
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, bác học

Câu 15: Nếu “Lời tiễn dặn” được chuyển thể thành một bài hát, giai điệu phù hợp nhất sẽ mang âm hưởng như thế nào?

  • A. Hùng tráng, mạnh mẽ
  • B. Vui tươi, nhộn nhịp
  • C. Trữ tình, da diết, sâu lắng
  • D. Nhanh, dồn dập, sôi động

Câu 16: Lời dặn “...ở nhà nhớ thương nhớ ta” thể hiện điều gì trong tình cảm của người tiễn dặn?

  • A. Sự mong muốn được đáp lại tình cảm và sự gắn bó
  • B. Sự ích kỷ và muốn ràng buộc người ra đi
  • C. Sự nghi ngờ về lòng chung thủy của người ra đi
  • D. Sự lo lắng về cuộc sống khó khăn của người ở lại

Câu 17: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố “không gian” và “thời gian” chia ly được miêu tả như thế nào?

  • A. Không gian đô thị hiện đại, thời gian cụ thể rõ ràng
  • B. Không gian núi rừng, thời gian mang tính ước lệ, phiếm chỉ
  • C. Không gian làng quê yên bình, thời gian tuần hoàn theo mùa
  • D. Không gian chiến trường ác liệt, thời gian lịch sử cụ thể

Câu 18: Nếu so sánh với các bài thơ tiễn biệt khác trong văn học Việt Nam, “Lời tiễn dặn” có nét độc đáo riêng biệt nào?

  • A. Sử dụng thể thơ Đường luật truyền thống
  • B. Đề tài chiến tranh và tình yêu tổ quốc
  • C. Sự mộc mạc, chân thành, đậm chất dân gian và văn hóa dân tộc
  • D. Giọng điệu trang trọng, bi tráng

Câu 19: “Lời tiễn dặn” có thể giúp người đọc ngày nay hiểu thêm về giá trị văn hóa truyền thống nào của dân tộc?

  • A. Tinh thần thượng võ và ý chí chiến đấu
  • B. Nếp sống đô thị hiện đại và năng động
  • C. Ý thức bảo vệ môi trường thiên nhiên
  • D. Giá trị tình nghĩa, lòng chung thủy và đạo đức trong quan hệ con người

Câu 20: Hãy chọn một từ/cụm từ KHÔNG phù hợp để miêu tả giọng điệu chung của bài thơ “Lời tiễn dặn”.

  • A. Trữ tình
  • B. Da diết
  • C. Hài hước
  • D. Chân thành

Câu 21: Trong bài thơ, người ở lại dặn dò người ra đi về điều gì trước hết và nhiều nhất?

  • A. Tình cảm thủy chung, son sắt
  • B. Sự nghiệp và công danh
  • C. Cuộc sống vật chất đầy đủ
  • D. Mối quan hệ gia đình, dòng họ

Câu 22: Điểm tương đồng giữa “Lời tiễn dặn” và các bài ca dao, dân ca về tình yêu đôi lứa là gì?

  • A. Sử dụng thể thơ Đường luật
  • B. Thể hiện tình cảm chân chất, mộc mạc, thiết tha
  • C. Đề cao lý tưởng sống cao cả
  • D. Phản ánh hiện thực xã hội rộng lớn

Câu 23: Từ “dặn” trong nhan đề “Lời tiễn dặn” gợi ý về mục đích chính của bài thơ là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện tình yêu
  • B. Miêu tả cảnh chia ly buồn bã
  • C. Thể hiện nỗi nhớ nhung da diết
  • D. Truyền đạt những lời nhắn nhủ, tâm tình trước chia ly

Câu 24: Trong bài thơ, người tiễn dặn sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thể hiện tình cảm?

  • A. Ngôn ngữ khoa học, lý luận
  • B. Ngôn ngữ hành chính, công vụ
  • C. Ngôn ngữ trữ tình, giàu cảm xúc, hình ảnh
  • D. Ngôn ngữ trần thuật, khách quan

Câu 25: Nếu xem “Lời tiễn dặn” là một bức thư tình, thì bức thư này được gửi đi trong hoàn cảnh nào?

  • A. Trong lúc hạnh phúc viên mãn
  • B. Trong hoàn cảnh chia ly, xa cách
  • C. Trong lúc giận hờn, trách móc
  • D. Trong ngày lễ hội vui tươi

Câu 26: Điều gì khiến “Lời tiễn dặn” vẫn có sức sống và lay động lòng người đến ngày nay?

  • A. Sử dụng thể thơ độc đáo, mới lạ
  • B. Miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ
  • C. Phản ánh hiện thực xã hội злободневный
  • D. Giá trị nhân văn sâu sắc và tình cảm chân thành, thiết tha

Câu 27: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố nào sau đây KHÔNG được thể hiện rõ nét?

  • A. Tình yêu đôi lứa
  • B. Sự chia ly và nỗi nhớ
  • C. Yếu tố chính trị, xã hội
  • D. Lời dặn dò và sự thủy chung

Câu 28: Nếu bạn là người được tiễn dặn trong bài thơ, bạn sẽ cảm nhận như thế nào về những lời dặn đó?

  • A. Áp lực và gò bó
  • B. Xúc động, cảm thấy được yêu thương và trân trọng
  • C. Bình thường, không có gì đặc biệt
  • D. Khó chịu và muốn phản kháng

Câu 29: Hãy sắp xếp các cung bậc cảm xúc sau theo trình tự xuất hiện trong bài thơ “Lời tiễn dặn”: Buồn bã, Hy vọng, Luyến tiếc, Tin tưởng.

  • A. Hy vọng, Tin tưởng, Buồn bã, Luyến tiếc
  • B. Tin tưởng, Hy vọng, Luyến tiếc, Buồn bã
  • C. Luyến tiếc, Buồn bã, Hy vọng, Tin tưởng
  • D. Buồn bã, Luyến tiếc, Tin tưởng, Hy vọng

Câu 30: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là tiếng nói đại diện cho vẻ đẹp tâm hồn của người dân tộc nào?

  • A. Các dân tộc thiểu số Việt Nam (ví dụ: Tày, Thái)
  • B. Người Kinh
  • C. Các dân tộc du mục
  • D. Người dân vùng biển

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong bài thơ “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “mặt trời mọc trên đỉnh núi” thường được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Xét về thể loại, “Lời tiễn dặn” thuộc thể thơ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong câu thơ “...dặn dò em những lời tha thiết”, từ “tha thiết” thể hiện sắc thái tình cảm gì của người tiễn dặn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ miêu tả cảnh chia ly trong “Lời tiễn dặn”?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: “Lời tiễn dặn” tập trung thể hiện chủ đề chính nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong bài thơ, hình ảnh “con đường mòn” có thể tượng trưng cho điều gì trong cuộc đời con người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Lời dặn dò nào sau đây KHÔNG phải là lời tiễn dặn được nhắc đến trong bài thơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Nhân vật trữ tình trong “Lời tiễn dặn” thể hiện thái độ như thế nào trước cuộc chia ly?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Hình ảnh “khăn Piêu” trong bài thơ có ý nghĩa văn hóa đặc trưng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: “Lời tiễn dặn” được sáng tác trong bối cảnh văn hóa – xã hội nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Cấu trúc của bài thơ “Lời tiễn dặn” có đặc điểm nổi bật nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Lời dặn “Đi đường nhớ giữ lấy mình” thể hiện sự quan tâm đến khía cạnh nào của người ra đi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: So với thơ Đường luật, “Lời tiễn dặn” có điểm khác biệt cơ bản nào về hình thức?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong bài thơ, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính nhạc điệu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Nếu “Lời tiễn dặn” được chuyển thể thành một bài hát, giai điệu phù hợp nhất sẽ mang âm hưởng như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Lời dặn “...ở nhà nhớ thương nhớ ta” thể hiện điều gì trong tình cảm của người tiễn dặn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố “không gian” và “thời gian” chia ly được miêu tả như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Nếu so sánh với các bài thơ tiễn biệt khác trong văn học Việt Nam, “Lời tiễn dặn” có nét độc đáo riêng biệt nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: “Lời tiễn dặn” có thể giúp người đọc ngày nay hiểu thêm về giá trị văn hóa truyền thống nào của dân tộc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Hãy chọn một từ/cụm từ KHÔNG phù hợp để miêu tả giọng điệu chung của bài thơ “Lời tiễn dặn”.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong bài thơ, người ở lại dặn dò người ra đi về điều gì trước hết và nhiều nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Điểm tương đồng giữa “Lời tiễn dặn” và các bài ca dao, dân ca về tình yêu đôi lứa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Từ “dặn” trong nhan đề “Lời tiễn dặn” gợi ý về mục đích chính của bài thơ là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong bài thơ, người tiễn dặn sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thể hiện tình cảm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Nếu xem “Lời tiễn dặn” là một bức thư tình, thì bức thư này được gửi đi trong hoàn cảnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Điều gì khiến “Lời tiễn dặn” vẫn có sức sống và lay động lòng người đến ngày nay?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố nào sau đây KHÔNG được thể hiện rõ nét?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Nếu bạn là người được tiễn dặn trong bài thơ, bạn sẽ cảm nhận như thế nào về những lời dặn đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Hãy sắp xếp các cung bậc cảm xúc sau theo trình tự xuất hiện trong bài thơ “Lời tiễn dặn”: Buồn bã, Hy vọng, Luyến tiếc, Tin tưởng.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là tiếng nói đại diện cho vẻ đẹp tâm hồn của người dân tộc nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “mặt trời” và “bóng núi” thường được sử dụng để biểu tượng cho điều gì trong cuộc sống của người dân tộc thiểu số?

  • A. Sự giàu có và sung túc
  • B. Thời gian và không gian sinh tồn, lao động
  • C. Quyền lực và sức mạnh của thiên nhiên
  • D. Vẻ đẹp và sự thanh bình của quê hương

Câu 2: “Lời tiễn dặn” thể hiện rõ nhất kiểu giọng điệu tình cảm nào của người tiễn dặn đối với người ra đi?

  • A. Hờ hững, lạnh lùng
  • B. Nghiêm khắc, răn đe
  • C. Yêu thương, lo lắng, dặn dò
  • D. Vui vẻ, phấn khởi, chúc tụng

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ sau: “Đi thì nhớ núi nhớ rừng/Nhớ suối nhớ khe, nhớ từng gốc cây”?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ và liệt kê

Câu 4: Câu thơ “Sống trên đời người cũng như cây” trong “Lời tiễn dặn” gợi cho anh/chị suy nghĩ gì về quan niệm sống của người xưa?

  • A. Con người cần sống hòa hợp với tự nhiên, trân trọng sự sống
  • B. Cuộc đời con người ngắn ngủi, hữu hạn như đời cây
  • C. Con người phải mạnh mẽ, kiên cường như cây cối trước phong ba
  • D. Sống đơn giản, thanh bạch như đời sống của cây

Câu 5: Hình ảnh “con chim én” trong “Lời tiễn dặn” có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì liên quan đến người ra đi?

  • A. Sự cô đơn, lẻ loi
  • B. Khát vọng tự do, bay nhảy, khám phá
  • C. Nỗi buồn chia ly, mất mát
  • D. Tình yêu quê hương, đất nước

Câu 6: Trong “Lời tiễn dặn”, lời dặn nào sau đây thể hiện sự quan tâm sâu sắc nhất của người ở lại đối với sức khỏe và sự an toàn của người ra đi?

  • A. “Đi đường nhớ giữ lời ăn tiếng nói”
  • B. “Nhớ mang theo dao, nhớ đem theo lửa”
  • C. “Đừng quên mang cơm, đừng quên mang nước”
  • D. “Nhớ tìm bạn tốt mà chơi”

Câu 7: Nếu “Lời tiễn dặn” được xem là một bức thư, thì người viết thư muốn gửi gắm thông điệp chính nào đến người nhận?

  • A. Hãy nhanh chóng trở về quê hương
  • B. Hãy quên đi quá khứ và hướng tới tương lai
  • C. Hãy sống mạnh mẽ và vượt qua mọi khó khăn
  • D. Hãy nhớ về nguồn cội và giữ gìn bản sắc văn hóa

Câu 8: “Lời tiễn dặn” có những yếu tố nào cho thấy nó mang đậm dấu ấn của thể loại văn học dân gian?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ
  • B. Ngôn ngữ mộc mạc, hình ảnh gần gũi, sử dụng nhiều yếu tố biểu tượng
  • C. Nhân vật được khắc họa đa chiều, có tính cách phức tạp
  • D. Kết cấu chặt chẽ, tuân theo các quy tắc nghiêm ngặt

Câu 9: Trong bài thơ, người tiễn dặn đã sử dụng những hình thức diễn đạt nào để lời dặn trở nên dễ nhớ và thấm thía?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
  • B. Lập luận chặt chẽ, logic
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhịp điệu, điệp cấu trúc
  • D. Trình bày vấn đề một cách trực tiếp, không vòng vo

Câu 10: So sánh “Lời tiễn dặn” với một bài ca dao cùng chủ đề chia ly, anh/chị nhận thấy điểm khác biệt lớn nhất về mặt cảm xúc là gì?

  • A. “Lời tiễn dặn” thể hiện cảm xúc sâu lắng, day dứt hơn
  • B. Ca dao thường thể hiện cảm xúc trực tiếp, mạnh mẽ hơn
  • C. Cả hai đều thể hiện cảm xúc bi thương, tuyệt vọng
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về mặt cảm xúc

Câu 11: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là lời nhắn nhủ của thế hệ đi trước đối với thế hệ đi sau về điều gì?

  • A. Cách làm giàu và thành công trong cuộc sống
  • B. Cách sống nghĩa tình, giữ gìn bản sắc và vượt qua khó khăn
  • C. Cách xây dựng gia đình hạnh phúc, ấm no
  • D. Cách hưởng thụ cuộc sống và tìm kiếm niềm vui

Câu 12: Trong “Lời tiễn dặn”, lời khuyên “Khôn ngoan đến cửa cũng dại” muốn nhắc nhở người ra đi điều gì khi đối diện với thế giới bên ngoài?

  • A. Phải luôn tỏ ra khôn ngoan, sắc sảo
  • B. Không nên tin tưởng bất kỳ ai
  • C. Cần thận trọng, khiêm nhường, không chủ quan
  • D. Nên tránh xa những nơi nguy hiểm

Câu 13: Nếu đặt “Lời tiễn dặn” trong bối cảnh xã hội hiện đại, giá trị nào của bài thơ vẫn còn nguyên vẹn và ý nghĩa?

  • A. Giá trị về kinh nghiệm sống trong xã hội xưa
  • B. Giá trị về phong tục tập quán của dân tộc thiểu số
  • C. Giá trị về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ dân gian
  • D. Giá trị về tình cảm gia đình, quê hương và bản sắc văn hóa

Câu 14: Hãy phân tích mối quan hệ giữa hình ảnh thiên nhiên và tình cảm con người được thể hiện trong “Lời tiễn dặn”.

  • A. Thiên nhiên là nơi sinh sống, gắn bó và khơi gợi tình cảm sâu nặng
  • B. Thiên nhiên chỉ là yếu tố phụ trợ, làm nền cho tình cảm con người
  • C. Thiên nhiên và con người đối lập nhau trong bài thơ
  • D. Thiên nhiên mang tính biểu tượng cho những khó khăn, thử thách

Câu 15: “Lời tiễn dặn” có thể giúp người đọc ngày nay hiểu thêm về điều gì trong văn hóa và tâm hồn của người Việt xưa?

  • A. Kỹ thuật canh tác nông nghiệp truyền thống
  • B. Quan niệm về tình nghĩa, lòng dũng cảm, và sự gắn bó cộng đồng
  • C. Hệ thống luật pháp và tổ chức xã hội cổ xưa
  • D. Các nghi lễ tôn giáo và tín ngưỡng dân gian

Câu 16: Trong các lời dặn dò của “Lời tiễn dặn”, lời dặn nào thể hiện sự kỳ vọng của người ở lại về sự thành công của người ra đi?

  • A. “Đi thì nhớ núi nhớ rừng”
  • B. “Ở nhà phải giữ nếp nhà”
  • C. “Khôn ngoan đến cửa cũng dại”
  • D. Lời dặn gián tiếp qua việc mong người ra đi mạnh mẽ, vượt qua khó khăn

Câu 17: Nếu phải chọn một từ khóa để nói về giá trị cốt lõi của “Lời tiễn dặn”, anh/chị sẽ chọn từ nào?

  • A. Giàu sang
  • B. Quyền lực
  • C. Nghĩa tình
  • D. Tự do

Câu 18: “Lời tiễn dặn” sử dụng nhiều cặp đối lập (ví dụ: đi - ở, gần - xa). Phân tích tác dụng của việc sử dụng các cặp đối lập này trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ.

  • A. Tạo sự hài hước, dí dỏm cho bài thơ
  • B. Nhấn mạnh sự chia ly, nỗi nhớ và tình cảm gắn bó
  • C. Làm rối rắm, khó hiểu nội dung bài thơ
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt

Câu 19: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức nghệ thuật của bài thơ?

  • A. Thể thơ
  • B. Nhịp điệu
  • C. Hình ảnh
  • D. Cốt truyện

Câu 20: “Lời tiễn dặn” có điểm tương đồng nào về chủ đề và cảm xúc với bài thơ “Tống biệt hành” của Thâm Tâm?

  • A. Hoàn toàn khác biệt về chủ đề và cảm xúc
  • B. Hoàn toàn giống nhau về chủ đề và cảm xúc
  • C. Đều thể hiện nỗi buồn chia ly và lời dặn dò, nhưng sắc thái biểu cảm khác nhau
  • D. Không thể so sánh vì hai bài thơ thuộc hai thể loại khác nhau

Câu 21: Đọc “Lời tiễn dặn”, người đọc có thể hình dung về không gian văn hóa đặc trưng nào?

  • A. Văn hóa miền núi, gần gũi với thiên nhiên
  • B. Văn hóa đô thị, hiện đại
  • C. Văn hóa cung đình, trang trọng
  • D. Văn hóa nông thôn đồng bằng

Câu 22: Trong “Lời tiễn dặn”, lời dặn “Ở nhà phải giữ nếp nhà” có ý nghĩa gì?

  • A. Phải luôn ở nhà, không được đi đâu xa
  • B. Giữ gìn phong tục, tập quán tốt đẹp của gia đình, dòng họ
  • C. Phải xây dựng nhà cửa khang trang, bề thế
  • D. Phải nghe lời cha mẹ, người lớn trong nhà

Câu 23: Nếu minh họa “Lời tiễn dặn” bằng một bức tranh, anh/chị sẽ chọn hình ảnh nào làm trung tâm của bức tranh?

  • A. Hình ảnh con chim én bay lượn trên bầu trời
  • B. Hình ảnh ngôi nhà sàn truyền thống
  • C. Hình ảnh người ở lại tiễn đưa người ra đi bên khung cảnh núi rừng
  • D. Hình ảnh mặt trời và bóng núi

Câu 24: “Lời tiễn dặn” được viết theo thể thơ nào?

  • A. Thể thơ dân tộc tự do
  • B. Thể thơ lục bát
  • C. Thể thơ song thất lục bát
  • D. Thể thơ Đường luật

Câu 25: Nhận xét nào đúng nhất về ngôn ngữ được sử dụng trong “Lời tiễn dặn”?

  • A. Trang trọng, cổ kính, giàu tính bác học
  • B. Hiện đại, trẻ trung, gần gũi với đời sống
  • C. Hàn lâm, trừu tượng, khó hiểu
  • D. Giản dị, mộc mạc, đậm chất dân gian

Câu 26: “Lời tiễn dặn” thường được trình bày dưới hình thức diễn xướng nào trong sinh hoạt văn hóa cộng đồng?

  • A. Hát quan họ
  • B. Hát ru hoặc kể chuyện
  • C. Chèo
  • D. Tuồng

Câu 27: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà “Lời tiễn dặn” mang lại cho người đọc là gì?

  • A. Khát vọng chinh phục thiên nhiên
  • B. Tinh thần thượng võ, yêu chuộng hòa bình
  • C. Tình yêu thương gia đình, quê hương và ý thức về bản sắc văn hóa
  • D. Đề cao trí tuệ và sự thông thái

Câu 28: Trong “Lời tiễn dặn”, lời dặn nào thể hiện sự tin tưởng vào khả năng tự lập và trưởng thành của người ra đi?

  • A. “Đi đường nhớ giữ lời ăn tiếng nói”
  • B. “Ở nhà phải giữ nếp nhà”
  • C. “Khôn ngoan đến cửa cũng dại”
  • D. Lời dặn gián tiếp qua việc trang bị kiến thức, kỹ năng và dũng khí

Câu 29: Nếu so sánh “Lời tiễn dặn” với một món ăn truyền thống của dân tộc, anh/chị sẽ chọn món ăn nào và vì sao?

  • A. Phở, vì nổi tiếng và phổ biến
  • B. Cơm lam, vì mộc mạc, giản dị mà đậm đà hương vị quê hương
  • C. Nem rán, vì cầu kỳ và tinh tế
  • D. Bún chả, vì đậm đà và hấp dẫn

Câu 30: Bài học lớn nhất mà anh/chị rút ra được từ “Lời tiễn dặn” là gì?

  • A. Sự cần thiết của việc tuân thủ mọi lời dặn dò
  • B. Tầm quan trọng của sự khôn ngoan và thận trọng
  • C. Giá trị của tình thân, quê hương và bản sắc văn hóa trong cuộc sống
  • D. Niềm tin vào tương lai tươi sáng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong bài thơ “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “mặt trời” và “bóng núi” thường được sử dụng để biểu tượng cho điều gì trong cuộc sống của người dân tộc thiểu số?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: “Lời tiễn dặn” thể hiện rõ nhất kiểu giọng điệu tình cảm nào của người tiễn dặn đối với người ra đi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ sau: “Đi thì nhớ núi nhớ rừng/Nhớ suối nhớ khe, nhớ từng gốc cây”?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Câu thơ “Sống trên đời người cũng như cây” trong “Lời tiễn dặn” gợi cho anh/chị suy nghĩ gì về quan niệm sống của người xưa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Hình ảnh “con chim én” trong “Lời tiễn dặn” có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì liên quan đến người ra đi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong “Lời tiễn dặn”, lời dặn nào sau đây thể hiện sự quan tâm sâu sắc nhất của người ở lại đối với sức khỏe và s??? an toàn của người ra đi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Nếu “Lời tiễn dặn” được xem là một bức thư, thì người viết thư muốn gửi gắm thông điệp chính nào đến người nhận?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: “Lời tiễn dặn” có những yếu tố nào cho thấy nó mang đậm dấu ấn của thể loại văn học dân gian?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong bài thơ, người tiễn dặn đã sử dụng những hình thức diễn đạt nào để lời dặn trở nên dễ nhớ và thấm thía?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: So sánh “Lời tiễn dặn” với một bài ca dao cùng chủ đề chia ly, anh/chị nhận thấy điểm khác biệt lớn nhất về mặt cảm xúc là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là lời nhắn nhủ của thế hệ đi trước đối với thế hệ đi sau về điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong “Lời tiễn dặn”, lời khuyên “Khôn ngoan đến cửa cũng dại” muốn nhắc nhở người ra đi điều gì khi đối diện với thế giới bên ngoài?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Nếu đặt “Lời tiễn dặn” trong bối cảnh xã hội hiện đại, giá trị nào của bài thơ vẫn còn nguyên vẹn và ý nghĩa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Hãy phân tích mối quan hệ giữa hình ảnh thiên nhiên và tình cảm con người được thể hiện trong “Lời tiễn dặn”.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: “Lời tiễn dặn” có thể giúp người đọc ngày nay hiểu thêm về điều gì trong văn hóa và tâm hồn của người Việt xưa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong các lời dặn dò của “Lời tiễn dặn”, lời dặn nào thể hiện sự kỳ vọng của người ở lại về sự thành công của người ra đi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Nếu phải chọn một từ khóa để nói về giá trị cốt lõi của “Lời tiễn dặn”, anh/chị sẽ chọn từ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: “Lời tiễn dặn” sử dụng nhiều cặp đối lập (ví dụ: đi - ở, gần - xa). Phân tích tác dụng của việc sử dụng các cặp đối lập này trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức nghệ thuật của bài thơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: “Lời tiễn dặn” có điểm tương đồng nào về chủ đề và cảm xúc với bài thơ “Tống biệt hành” của Thâm Tâm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Đọc “Lời tiễn dặn”, người đọc có thể hình dung về không gian văn hóa đặc trưng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong “Lời tiễn dặn”, lời dặn “Ở nhà phải giữ nếp nhà” có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Nếu minh họa “Lời tiễn dặn” bằng một bức tranh, anh/chị sẽ chọn hình ảnh nào làm trung tâm của bức tranh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: “Lời tiễn dặn” được viết theo thể thơ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Nhận xét nào đúng nhất về ngôn ngữ được sử dụng trong “Lời tiễn dặn”?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: “Lời tiễn dặn” thường được trình bày dưới hình thức diễn xướng nào trong sinh hoạt văn hóa cộng đồng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà “Lời tiễn dặn” mang lại cho người đọc là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong “Lời tiễn dặn”, lời dặn nào thể hiện sự tin tưởng vào khả năng tự lập và trưởng thành của người ra đi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Nếu so sánh “Lời tiễn dặn” với một món ăn truyền thống của dân tộc, anh/chị sẽ chọn món ăn nào và vì sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Bài học lớn nhất mà anh/chị rút ra được từ “Lời tiễn dặn” là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “mặt trời” và “bóng tối” thường được sử dụng để tượng trưng cho điều gì trong cuộc sống của con người?

  • A. Thời gian và không gian
  • B. Sự sống và cái chết
  • C. Hy vọng và thử thách
  • D. Quá khứ và hiện tại

Câu 2: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất lời khuyên về việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong “Lời tiễn dặn”?

  • A. “Đi đâu rồi cũng nhớ về”
  • B. “Sống trên đời người cũng vậy/ Có tổ có tông hơn chim có tổ”
  • C. “Ở bầu thì tròn, ở ống thì dài”
  • D. “Một cây làm chẳng nên non”

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ sau: “Con đừng quên núi cao vực sâu/ Con đừng quên nắng lửa mưa dầu”?

  • A. So sánh và ẩn dụ
  • B. Hoán dụ và nhân hóa
  • C. Điệp ngữ và phóng đại
  • D. Đối và liệt kê

Câu 4: “Lời tiễn dặn” thể hiện tình cảm chủ đạo nào của người ở lại dành cho người ra đi?

  • A. Yêu thương và lo lắng
  • B. Oán trách và hờn giận
  • C. Ghen tuông và ích kỷ
  • D. Thờ ơ và lạnh nhạt

Câu 5: Trong bài “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “con chim” có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự gắn bó với quê hương
  • B. Khát vọng tự do và khám phá
  • C. Nỗi cô đơn và lạc lõng
  • D. Sức mạnh và quyền lực

Câu 6: Lời dặn dò “nhớ nguồn cội” trong “Lời tiễn dặn” có ý nghĩa như thế nào đối với thế hệ trẻ ngày nay?

  • A. Không còn phù hợp trong xã hội hiện đại
  • B. Chỉ dành cho người lớn tuổi
  • C. Vẫn giữ nguyên giá trị trong việc định hướng và phát triển bản thân
  • D. Làm chậm sự phát triển và hội nhập

Câu 7: Hình thức nghệ thuật truyền thống nào của dân tộc được thể hiện qua “Lời tiễn dặn”?

  • A. Kịch nói hiện đại
  • B. Văn vần dân gian
  • C. Tiểu thuyết chương hồi
  • D. Truyện ngắn trào phúng

Câu 8: Trong “Lời tiễn dặn”, người ở lại mong muốn người ra đi sẽ đạt được điều gì trong cuộc sống mới?

  • A. Giàu sang và quyền lực
  • B. Danh tiếng và địa vị xã hội
  • C. Cuộc sống bình yên, không sóng gió
  • D. Thành công, hạnh phúc và không quên nguồn cội

Câu 9: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là một hình thức trao truyền giá trị văn hóa nào của cộng đồng?

  • A. Giá trị đạo đức và kinh nghiệm sống
  • B. Giá trị kinh tế và chính trị
  • C. Giá trị khoa học và công nghệ
  • D. Giá trị giải trí và thẩm mỹ

Câu 10: Nếu “Lời tiễn dặn” được chuyển thể thành một bài hát, giai điệu và phong cách âm nhạc nào sẽ phù hợp nhất?

  • A. Rock mạnh mẽ
  • B. Dân ca trữ tình
  • C. Pop sôi động
  • D. Rap hiện đại

Câu 11: “Lời tiễn dặn” giúp người đọc hiểu thêm về đặc điểm nào trong văn hóa giao tiếp của người Việt?

  • A. Tính thẳng thắn, trực diện
  • B. Tính cá nhân, độc lập
  • C. Tính trọng tình nghĩa, kín đáo, ý nhị
  • D. Tính trang trọng, nghi lễ

Câu 12: So sánh “Lời tiễn dặn” với một bài ca dao cùng chủ đề chia ly, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Chủ đề chia ly
  • B. Sử dụng ngôn ngữ tượng trưng
  • C. Thể hiện tình cảm cá nhân
  • D. Độ dài và tính trang trọng trong ngôn ngữ

Câu 13: Từ “Lời tiễn dặn”, em rút ra bài học gì về cách ứng xử khi phải đối diện với những khó khăn, thử thách trong cuộc sống?

  • A. Trốn tránh và đầu hàng
  • B. Kiên cường, lạc quan và không quên nguồn cội
  • C. Bi quan, tiêu cực và đổ lỗi
  • D. Thờ ơ, buông xuôi và chấp nhận

Câu 14: “Lời tiễn dặn” có giá trị như thế nào trong việc giáo dục nhân cách cho thế hệ trẻ?

  • A. Giáo dục đạo đức, tình yêu thương và trách nhiệm
  • B. Giáo dục kỹ năng kinh doanh và làm giàu
  • C. Giáo dục kiến thức khoa học và công nghệ
  • D. Giáo dục kỹ năng giao tiếp ngoại ngữ

Câu 15: Trong “Lời tiễn dặn”, giọng điệu chủ đạo của người nói là gì?

  • A. Hào hùng, mạnh mẽ
  • B. Lạnh lùng, dứt khoát
  • C. Ân cần, dặn dò, yêu thương
  • D. Châm biếm, mỉa mai

Câu 16: “Lời tiễn dặn” có thể được diễn giải theo nhiều tầng nghĩa khác nhau. Em hãy cho biết một cách hiểu khác về ý nghĩa của “bóng tối” trong tác phẩm (ngoài nghĩa đen và nghĩa tượng trưng thông thường).

  • A. Sự bình yên và tĩnh lặng
  • B. Sự che chở và an toàn
  • C. Sức mạnh tiềm ẩn
  • D. Sự vô định và những cám dỗ

Câu 17: Nếu em là người được dặn dò trong “Lời tiễn dặn”, em sẽ ghi nhớ nhất điều gì?

  • A. Những lời chúc tụng may mắn
  • B. Lời dặn về đạo đức và giữ gìn bản sắc
  • C. Những cảnh báo về hiểm nguy
  • D. Những lời hứa hẹn về tương lai

Câu 18: “Lời tiễn dặn” có điểm tương đồng nào với các tác phẩm văn học dân gian khác cùng thể loại (ví dụ như tục ngữ, ca dao về lời dặn)?

  • A. Tính giáo huấn và ngôn ngữ giản dị
  • B. Tính trào phúng và hài hước
  • C. Tính bi tráng và lãng mạn
  • D. Tính hiện đại và cá nhân

Câu 19: “Lời tiễn dặn” sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên. Em hãy phân tích tác dụng của việc sử dụng hình ảnh thiên nhiên trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của tác phẩm.

  • A. Che giấu nội dung chính của tác phẩm
  • B. Làm loãng cảm xúc của người đọc
  • C. Tạo không gian rộng lớn, gợi cảm xúc và làm đẹp cho lời dặn
  • D. Gây khó khăn cho việc tiếp nhận tác phẩm

Câu 20: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi con người ngày càng coi trọng giá trị cá nhân, “Lời tiễn dặn” vẫn giữ được ý nghĩa và giá trị nào?

  • A. Mất đi hoàn toàn giá trị
  • B. Chỉ còn giá trị lịch sử
  • C. Chỉ phù hợp với người lớn tuổi
  • D. Vẫn giữ giá trị về đạo đức, tình yêu thương và trách nhiệm

Câu 21: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là lời nhắn nhủ của thế hệ đi trước dành cho thế hệ đi sau về điều gì?

  • A. Cách thức làm giàu nhanh chóng
  • B. Cách sống đúng đắn và giữ gìn giá trị truyền thống
  • C. Bí quyết thành công trong sự nghiệp
  • D. Kinh nghiệm du lịch và khám phá thế giới

Câu 22: Nếu phải tóm tắt “Lời tiễn dặn” trong một câu ngắn gọn nhất, em sẽ chọn câu nào?

  • A. Hãy đi thật xa để khám phá thế giới
  • B. Đừng bao giờ quay đầu nhìn lại quá khứ
  • C. Dù đi đâu, hãy nhớ về nguồn cội và sống cho xứng đáng
  • D. Cuộc sống luôn đầy rẫy những khó khăn và thử thách

Câu 23: “Lời tiễn dặn” có thể được liên hệ với những câu chuyện hoặc tác phẩm văn học nào khác mà em đã biết, cùng thể hiện chủ đề về lời dặn dò?

  • A. Truyện cổ tích về các nàng công chúa
  • B. Tiểu thuyết trinh thám
  • C. Thơ tình lãng mạn
  • D. Ca dao, tục ngữ về đạo lý làm người

Câu 24: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự gắn kết cộng đồng và tình làng nghĩa xóm?

  • A. Hình ảnh thiên nhiên hùng vĩ
  • B. Lời dặn dò mang tính tập thể, truyền thống
  • C. Giọng điệu cá nhân, riêng tư
  • D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố

Câu 25: Nếu được tự do sáng tạo thêm một khổ thơ cho “Lời tiễn dặn”, em sẽ viết về điều gì để bổ sung thêm ý nghĩa cho tác phẩm?

  • A. Về nỗi buồn chia ly
  • B. Về sự cô đơn nơi xứ người
  • C. Về ý chí vươn lên và khát vọng cống hiến
  • D. Về những khó khăn không thể vượt qua

Câu 26: “Lời tiễn dặn” có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vai trò của người lớn tuổi trong gia đình và xã hội truyền thống như thế nào?

  • A. Người truyền đạt kinh nghiệm, đạo lý và văn hóa
  • B. Người quản lý kinh tế gia đình
  • C. Người tham gia các hoạt động chính trị
  • D. Người giải trí và chăm sóc con cháu

Câu 27: Từ “Lời tiễn dặn”, em hãy nhận xét về cách người xưa nhìn nhận về cuộc sống và tương lai của thế hệ trẻ.

  • A. Hoàn toàn lạc quan và tin tưởng vào tương lai tươi sáng
  • B. Vừa kỳ vọng, vừa lo lắng về những khó khăn của cuộc sống
  • C. Bi quan và пе quan về tương lai của thế hệ trẻ
  • D. Thờ ơ và không quan tâm đến tương lai của thế hệ trẻ

Câu 28: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là một minh chứng cho sự trường tồn của giá trị văn hóa nào trong xã hội Việt Nam?

  • A. Giá trị kinh tế thị trường
  • B. Giá trị khoa học kỹ thuật
  • C. Giá trị giải trí hiện đại
  • D. Giá trị đạo đức và tình nghĩa truyền thống

Câu 29: Nếu “Lời tiễn dặn” được đặt trong bối cảnh xã hội hiện nay, khi nhiều bạn trẻ có xu hướng sống xa gia đình và quê hương, ý nghĩa của tác phẩm có gì thay đổi?

  • A. Trở nên lỗi thời và không còn phù hợp
  • B. Càng trở nên ý nghĩa hơn trong việc nhắc nhở về nguồn cội
  • C. Chỉ còn giá trị đối với người lớn tuổi
  • D. Mất đi tính giáo dục đối với giới trẻ

Câu 30: Theo em, thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua “Lời tiễn dặn” là gì?

  • A. Hãy sống hết mình cho hiện tại
  • B. Hãy quên đi quá khứ để hướng tới tương lai
  • C. Hãy sống có đạo đức, nhớ nguồn cội và hướng tới tương lai tươi sáng
  • D. Hãy sống vì bản thân và không cần quan tâm đến người khác

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “mặt trời” và “bóng tối” thường được sử dụng để tượng trưng cho điều gì trong cuộc sống của con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất lời khuyên về việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong “Lời tiễn dặn”?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ sau: “Con đừng quên núi cao vực sâu/ Con đừng quên nắng lửa mưa dầu”?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: “Lời tiễn dặn” thể hiện tình cảm chủ đạo nào của người ở lại dành cho người ra đi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong bài “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “con chim” có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Lời dặn dò “nhớ nguồn cội” trong “Lời tiễn dặn” có ý nghĩa như thế nào đối với thế hệ trẻ ngày nay?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Hình thức nghệ thuật truyền thống nào của dân tộc được thể hiện qua “Lời tiễn dặn”?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong “Lời tiễn dặn”, người ở lại mong muốn người ra đi sẽ đạt được điều gì trong cuộc sống mới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là một hình thức trao truyền giá trị văn hóa nào của cộng đồng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Nếu “Lời tiễn dặn” được chuyển thể thành một bài hát, giai điệu và phong cách âm nhạc nào sẽ phù hợp nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: “Lời tiễn dặn” giúp người đọc hiểu thêm về đặc điểm nào trong văn hóa giao tiếp của người Việt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: So sánh “Lời tiễn dặn” với một bài ca dao cùng chủ đề chia ly, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Từ “Lời tiễn dặn”, em rút ra bài học gì về cách ứng xử khi phải đối diện với những khó khăn, thử thách trong cuộc sống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: “Lời tiễn dặn” có giá trị như thế nào trong việc giáo dục nhân cách cho thế hệ trẻ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong “Lời tiễn dặn”, giọng điệu chủ đạo của người nói là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: “Lời tiễn dặn” có thể được diễn giải theo nhiều tầng nghĩa khác nhau. Em hãy cho biết một cách hiểu khác về ý nghĩa của “bóng tối” trong tác phẩm (ngoài nghĩa đen và nghĩa tượng trưng thông thường).

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Nếu em là người được dặn dò trong “Lời tiễn dặn”, em sẽ ghi nhớ nhất điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: “Lời tiễn dặn” có điểm tương đồng nào với các tác phẩm văn học dân gian khác cùng thể loại (ví dụ như tục ngữ, ca dao về lời dặn)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: “Lời tiễn dặn” sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên. Em hãy phân tích tác dụng của việc sử dụng hình ảnh thiên nhiên trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của tác phẩm.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi con người ngày càng coi trọng giá trị cá nhân, “Lời tiễn dặn” vẫn giữ được ý nghĩa và giá trị nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là lời nhắn nhủ của thế hệ đi trước dành cho thế hệ đi sau về điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Nếu phải tóm tắt “Lời tiễn dặn” trong một câu ngắn gọn nhất, em sẽ chọn câu nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: “Lời tiễn dặn” có thể được liên hệ với những câu chuyện hoặc tác phẩm văn học nào khác mà em đã biết, cùng thể hiện chủ đề về lời dặn dò?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự gắn kết cộng đồng và tình làng nghĩa xóm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Nếu được tự do sáng tạo thêm một khổ thơ cho “Lời tiễn dặn”, em sẽ viết về điều gì để bổ sung thêm ý nghĩa cho tác phẩm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: “Lời tiễn dặn” có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vai trò của người lớn tuổi trong gia đình và xã hội truyền thống như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Từ “Lời tiễn dặn”, em hãy nhận xét về cách người xưa nhìn nhận về cuộc sống và tương lai của thế hệ trẻ.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là một minh chứng cho sự trường tồn của giá trị văn hóa nào trong xã hội Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Nếu “Lời tiễn dặn” được đặt trong bối cảnh xã hội hiện nay, khi nhiều bạn trẻ có xu hướng sống xa gia đình và quê hương, ý nghĩa của tác phẩm có gì thay đổi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Theo em, thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua “Lời tiễn dặn” là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chủ đề chính của bài thơ "Lời tiễn dặn" tập trung vào khía cạnh nào trong cuộc sống con người?

  • A. Niềm vui và sự hân hoan trong cuộc hội ngộ.
  • B. Sự chia ly và những lời dặn dò, nhắn nhủ.
  • C. Khát vọng chinh phục thiên nhiên và khám phá thế giới.
  • D. Cuộc sống lao động thường nhật và vẻ đẹp của nó.

Câu 2: Trong "Lời tiễn dặn", hình ảnh "mặt trời" và "bóng tối" có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ.
  • B. Sự tuần hoàn của thời gian trong vũ trụ.
  • C. Những giai đoạn khác nhau của cuộc đời, từ tươi sáng đến khó khăn.
  • D. Sức mạnh của thiên nhiên đối với con người.

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong việc thể hiện tình cảm lưu luyến, bịn rịn của người tiễn dặn trong bài thơ?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. So sánh.
  • D. Điệp ngữ và liệt kê.

Câu 4: Câu thơ "Dặn dò em trăm điều/ Ngàn lời chưa nói hết" thể hiện điều gì trong tâm trạng của người tiễn dặn?

  • A. Sự lo lắng, quan tâm sâu sắc và tình yêu thương vô bờ bến.
  • B. Sự nuối tiếc vì những điều chưa thể thực hiện cùng nhau.
  • C. Sự bất lực và cảm giác cô đơn khi phải chia xa.
  • D. Sự tin tưởng và hy vọng vào tương lai tươi sáng của người ra đi.

Câu 5: "Lời tiễn dặn" thể hiện rõ nét giá trị văn hóa truyền thống nào của dân tộc Việt Nam?

  • A. Tinh thần thượng võ, trọng nghĩa khinh tài.
  • B. Tình cảm gia đình, cộng đồng và lòng nhân ái.
  • C. Ý chí tự lực tự cường, không khuất phục trước khó khăn.
  • D. Sự tôn trọng và hòa hợp với thiên nhiên.

Câu 6: Nếu so sánh "Lời tiễn dặn" với một bài ca dao về tình cảm gia đình, điểm tương đồng nổi bật nhất sẽ là gì?

  • A. Hình thức nghệ thuật sử dụng thể thơ lục bát.
  • B. Sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ.
  • C. Thể hiện tình cảm yêu thương, gắn bó giữa người thân.
  • D. Miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường ở làng quê.

Câu 7: Trong "Lời tiễn dặn", hình ảnh người ra đi được miêu tả với những phẩm chất nào?

  • A. Thông minh, tài giỏi, xuất chúng.
  • B. Mạnh mẽ, quyết đoán, dũng cảm.
  • C. Giản dị, chân chất, hiền lành.
  • D. Trách nhiệm, ý chí, khát vọng vươn lên.

Câu 8: Lời dặn dò "Nhớ về cội nguồn/ Đừng quên tổ tiên" trong "Lời tiễn dặn" có ý nghĩa như thế nào đối với người ra đi?

  • A. Nhắc nhở về trách nhiệm xây dựng quê hương.
  • B. Giữ gìn bản sắc văn hóa và đạo lý truyền thống.
  • C. Khuyến khích tinh thần đoàn kết dân tộc.
  • D. Mong muốn người ra đi thành công và giàu có.

Câu 9: Xét về thể loại, "Lời tiễn dặn" mang đậm dấu ấn của thể loại văn học dân gian nào?

  • A. Truyện cổ tích.
  • B. Ca dao trữ tình.
  • C. Dân ca nghi lễ, sinh hoạt.
  • D. Vè.

Câu 10: Nhịp điệu và giọng điệu chủ đạo của "Lời tiễn dặn" có đặc điểm gì?

  • A. Chậm rãi, thiết tha, trầm lắng.
  • B. Nhanh, mạnh mẽ, hào hùng.
  • C. Vui tươi, hồn nhiên, trong sáng.
  • D. Hóm hỉnh, trào phúng, dí dỏm.

Câu 11: Nếu "Lời tiễn dặn" được diễn xướng trong một nghi lễ truyền thống, bối cảnh không gian và thời gian nào sẽ phù hợp nhất?

  • A. Lễ hội mùa xuân, không gian đình làng.
  • B. Buổi chia tay, không gian gia đình hoặc cộng đồng.
  • C. Ngày mùa, không gian đồng ruộng.
  • D. Lễ hội chiến thắng, không gian quảng trường.

Câu 12: Trong bài thơ, người tiễn dặn thể hiện thái độ như thế nào đối với tương lai của người ra đi?

  • A. Nghi ngờ và bi quan.
  • B. Thờ ơ và lãnh đạm.
  • C. Lo lắng nhưng đầy tin tưởng và hy vọng.
  • D. Ghen tị và ích kỷ.

Câu 13: Hình thức "lời tiễn dặn" thường xuất hiện trong những mối quan hệ nào?

  • A. Quan hệ đối tác làm ăn.
  • B. Quan hệ bạn bè thông thường.
  • C. Quan hệ đồng nghiệp.
  • D. Quan hệ gia đình, người thân yêu.

Câu 14: "Lời tiễn dặn" có thể được xem là một hình thức trao truyền điều gì từ thế hệ trước sang thế hệ sau?

  • A. Kỹ năng lao động sản xuất.
  • B. Kinh nghiệm sống, đạo lý làm người và truyền thống văn hóa.
  • C. Bí quyết làm giàu và thành công trong xã hội.
  • D. Kiến thức khoa học và kỹ thuật tiên tiến.

Câu 15: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kỳ vọng của người tiễn dặn vào người ra đi?

  • A. Bước chân đi mạnh mẽ/ Đừng ngại gian khó khăn.
  • B. Nhớ về quê hương/ Dù ở nơi phương xa.
  • C. Hãy sống xứng đáng/ Với niềm tin trao gửi.
  • D. Giữ gìn sức khỏe/ Để trở về bình an.

Câu 16: Nếu đặt "Lời tiễn dặn" trong bối cảnh xã hội hiện đại, những lời dặn dò nào vẫn còn giữ nguyên giá trị?

  • A. Lời dặn về đạo đức, tình yêu thương gia đình, quê hương.
  • B. Lời dặn về cách thức canh tác nông nghiệp truyền thống.
  • C. Lời dặn về thứ bậc và lễ nghi phong kiến.
  • D. Lời dặn về việc tuân thủ các hủ tục lạc hậu.

Câu 17: Yếu tố tự sự và trữ tình trong "Lời tiễn dặn" hòa quyện với nhau như thế nào?

  • A. Yếu tố tự sự lấn át yếu tố trữ tình.
  • B. Yếu tố trữ tình bao trùm, thể hiện qua lời dặn dò mang tính tự sự.
  • C. Hai yếu tố tách biệt, không có sự liên kết.
  • D. Yếu tố tự sự và trữ tình mâu thuẫn nhau.

Câu 18: Hình ảnh "con đường" trong "Lời tiễn dặn" tượng trưng cho điều gì trong cuộc đời mỗi người?

  • A. Quê hương, nơi chôn rau cắt rốn.
  • B. Những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
  • C. Hành trình cuộc đời, tương lai phía trước.
  • D. Sự giàu có, danh vọng và thành công.

Câu 19: "Lời tiễn dặn" có thể gợi cho người đọc suy nghĩ về trách nhiệm của mỗi cá nhân đối với điều gì?

  • A. Trách nhiệm với bản thân.
  • B. Trách nhiệm với gia đình.
  • C. Trách nhiệm với cộng đồng, xã hội.
  • D. Tất cả các phương án trên.

Câu 20: Trong "Lời tiễn dặn", yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "dặn dò"?

  • A. Hệ thống các lời khuyên, lời nhắn nhủ trực tiếp.
  • B. Cốt truyện hấp dẫn, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • C. Miêu tả thiên nhiên tươi đẹp, hùng vĩ.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt.

Câu 21: Nếu "Lời tiễn dặn" được chuyển thể thành một loại hình nghệ thuật khác (ví dụ: âm nhạc, hội họa), yếu tố nào sẽ được nhấn mạnh?

  • A. Tính triết lý sâu xa.
  • B. Cảm xúc chân thành, sâu lắng.
  • C. Tính hài hước, dí dỏm.
  • D. Tính kịch tính, xung đột.

Câu 22: "Lời tiễn dặn" có điểm khác biệt nào so với các bài thơ viết về đề tài chia ly khác?

  • A. Sử dụng thể thơ tự do.
  • B. Miêu tả cảnh chia ly bi tráng.
  • C. Thể hiện lời dặn dò cụ thể, thiết thực.
  • D. Giọng điệu vui tươi, lạc quan.

Câu 23: Trong "Lời tiễn dặn", người ở lại có vai trò như thế nào đối với người ra đi?

  • A. Người đồng hành trên con đường tương lai.
  • B. Người giám sát và kiểm soát hành động.
  • C. Người xa lạ, không liên quan.
  • D. Người trao gửi niềm tin, động lực và lời khuyên.

Câu 24: Nếu bạn là người ra đi trong "Lời tiễn dặn", bạn sẽ khắc ghi nhất điều gì trong những lời dặn dò?

  • A. Lời dặn về giữ gìn đạo đức và bản sắc văn hóa.
  • B. Lời dặn về cách kiếm tiền và làm giàu.
  • C. Lời dặn về việc kết hôn và sinh con.
  • D. Lời dặn về việc học tập và thi cử.

Câu 25: "Lời tiễn dặn" có thể giúp chúng ta hiểu hơn về mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng như thế nào?

  • A. Cá nhân là trung tâm, cộng đồng chỉ là yếu tố phụ trợ.
  • B. Cá nhân luôn gắn bó và chịu ảnh hưởng từ cộng đồng, cần có trách nhiệm với cộng đồng.
  • C. Cá nhân và cộng đồng tồn tại độc lập, không liên quan.
  • D. Cộng đồng quan trọng hơn cá nhân, cá nhân phải hy sinh vì cộng đồng.

Câu 26: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà "Lời tiễn dặn" mang lại cho người đọc là gì?

  • A. Khát vọng chinh phục thiên nhiên và khám phá thế giới.
  • B. Tinh thần đấu tranh giai cấp và cách mạng xã hội.
  • C. Tình yêu thương con người, sự trân trọng các mối quan hệ và giá trị truyền thống.
  • D. Quan niệm về số phận và định mệnh con người.

Câu 27: Nếu so sánh "Lời tiễn dặn" với một bức tranh về đề tài chia ly, yếu tố thị giác nào trong tranh có thể tương ứng với cảm xúc chủ đạo trong bài thơ?

  • A. Màu sắc tươi sáng, đường nét mạnh mẽ, bố cục động.
  • B. Màu sắc tương phản, đường nét góc cạnh, bố cục phá cách.
  • C. Màu sắc rực rỡ, đường nét hoa mỹ, bố cục phức tạp.
  • D. Màu sắc trầm buồn, đường nét mềm mại, bố cục tĩnh lặng.

Câu 28: Hãy chọn một câu tục ngữ hoặc thành ngữ Việt Nam có ý nghĩa gần gũi nhất với chủ đề của "Lời tiễn dặn".

  • A. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.
  • B. Đi xa nhớ gốc, bay cao nhớ tổ.
  • C. Uống nước nhớ nguồn.
  • D. Công cha như núi Thái Sơn, nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra.

Câu 29: Theo bạn, "Lời tiễn dặn" có còn phù hợp với giới trẻ ngày nay không? Vì sao?

  • A. Phù hợp, vì những giá trị nhân văn và lời dặn dò về đạo đức, tình cảm gia đình vẫn luôn актуальны.
  • B. Không phù hợp, vì ngôn ngữ và hình thức thể hiện đã quá cũ kỹ, xa rời cuộc sống hiện đại.
  • C. Chỉ phù hợp một phần, vì một số lời dặn dò mang tính truyền thống không còn актуальны trong xã hội开放.
  • D. Không thể đánh giá, vì cảm nhận về tác phẩm phụ thuộc vào từng cá nhân.

Câu 30: Nếu được sáng tạo thêm một chi tiết nghệ thuật để làm sâu sắc thêm ý nghĩa của "Lời tiễn dặn", bạn sẽ chọn chi tiết nào?

  • A. Một đoạn đối thoại trực tiếp giữa người tiễn và người đi để tăng tính kịch tính.
  • B. Hình ảnh một món quà kỷ niệm nhỏ bé được trao đi, tượng trưng cho tình cảm và lời hứa trở về.
  • C. Miêu tả chi tiết về ngoại hình và trang phục của các nhân vật để tăng tính hiện thực.
  • D. Sử dụng yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên để tạo sự hấp dẫn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Chủ đề chính của bài thơ 'Lời tiễn dặn' tập trung vào khía cạnh nào trong cuộc sống con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong 'Lời tiễn dặn', hình ảnh 'mặt trời' và 'bóng tối' có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong việc thể hiện tình cảm lưu luyến, bịn rịn của người tiễn dặn trong bài thơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Câu thơ 'Dặn dò em trăm điều/ Ngàn lời chưa nói hết' thể hiện điều gì trong tâm trạng của người tiễn dặn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: 'Lời tiễn dặn' thể hiện rõ nét giá trị văn hóa truyền thống nào của dân tộc Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Nếu so sánh 'Lời tiễn dặn' với một bài ca dao về tình cảm gia đình, điểm tương đồng nổi bật nhất sẽ là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong 'Lời tiễn dặn', hình ảnh người ra đi được miêu tả với những phẩm chất nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Lời dặn dò 'Nhớ về cội nguồn/ Đừng quên tổ tiên' trong 'Lời tiễn dặn' có ý nghĩa như thế nào đối với người ra đi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Xét về thể loại, 'Lời tiễn dặn' mang đậm dấu ấn của thể loại văn học dân gian nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Nhịp điệu và giọng điệu chủ đạo của 'Lời tiễn dặn' có đặc điểm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Nếu 'Lời tiễn dặn' được diễn xướng trong một nghi lễ truyền thống, bối cảnh không gian và thời gian nào sẽ phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong bài thơ, người tiễn dặn thể hiện thái độ như thế nào đối với tương lai của người ra đi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Hình thức 'lời tiễn dặn' thường xuất hiện trong những mối quan hệ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: 'Lời tiễn dặn' có thể được xem là một hình thức trao truyền điều gì từ thế hệ trước sang thế hệ sau?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kỳ vọng của người tiễn dặn vào người ra đi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Nếu đặt 'Lời tiễn dặn' trong bối cảnh xã hội hiện đại, những lời dặn dò nào vẫn còn giữ nguyên giá trị?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Yếu tố tự sự và trữ tình trong 'Lời tiễn dặn' hòa quyện với nhau như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Hình ảnh 'con đường' trong 'Lời tiễn dặn' tượng trưng cho điều gì trong cuộc đời mỗi người?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: 'Lời tiễn dặn' có thể gợi cho người đọc suy nghĩ về trách nhiệm của mỗi cá nhân đối với điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong 'Lời tiễn dặn', yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất 'dặn dò'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Nếu 'Lời tiễn dặn' được chuyển thể thành một loại hình nghệ thuật khác (ví dụ: âm nhạc, hội họa), yếu tố nào sẽ được nhấn mạnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: 'Lời tiễn dặn' có điểm khác biệt nào so với các bài thơ viết về đề tài chia ly khác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong 'Lời tiễn dặn', người ở lại có vai trò như thế nào đối với người ra đi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Nếu bạn là người ra đi trong 'Lời tiễn dặn', bạn sẽ khắc ghi nhất điều gì trong những lời dặn dò?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: 'Lời tiễn dặn' có thể giúp chúng ta hiểu hơn về mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà 'Lời tiễn dặn' mang lại cho người đọc là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Nếu so sánh 'Lời tiễn dặn' với một bức tranh về đề tài chia ly, yếu tố thị giác nào trong tranh có thể tương ứng với cảm xúc chủ đạo trong bài thơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Hãy chọn một câu tục ngữ hoặc thành ngữ Việt Nam có ý nghĩa gần gũi nhất với chủ đề của 'Lời tiễn dặn'.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Theo bạn, 'Lời tiễn dặn' có còn phù hợp với giới trẻ ngày nay không? Vì sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu được sáng tạo thêm một chi tiết nghệ thuật để làm sâu sắc thêm ý nghĩa của 'Lời tiễn dặn', bạn sẽ chọn chi tiết nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản "Lời tiễn dặn", hình ảnh "mặt trời mọc" thường tượng trưng cho điều gì trong cuộc sống và tâm hồn con người?

  • A. Sự kết thúc và lụi tàn
  • B. Hy vọng, khởi đầu mới và tương lai tươi sáng
  • C. Sức mạnh hủy diệt của thiên nhiên
  • D. Sự cô đơn và lạc lõng

Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của thể loại "tiễn dặn" trong văn học dân gian?

  • A. Lời lẽ thường trang trọng, giàu cảm xúc
  • B. Thể hiện tình cảm lưu luyến, bịn rịn khi chia ly
  • C. Cốt truyện phức tạp với nhiều tình tiết bất ngờ
  • D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh và nhịp điệu

Câu 3: Trong "Lời tiễn dặn", hành động "dặn dò" thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của người dặn?

  • A. Sự quan tâm, lo lắng và trách nhiệm
  • B. Sự ích kỷ và độc đoán
  • C. Sự thờ ơ và lạnh lùng
  • D. Sự tự ti và yếu đuối

Câu 4: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất giọng điệu chủ đạo của "Lời tiễn dặn"?

  • A. Hào hùng, tráng lệ
  • B. Thiết tha, ân cần
  • C. Mỉa mai, châm biếm
  • D. Lạnh lùng, dứt khoát

Câu 5: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong "Lời tiễn dặn" để tăng tính biểu cảm và gợi hình?

  • A. Liệt kê
  • B. Đảo ngữ
  • C. Câu hỏi tu từ
  • D. Ẩn dụ và so sánh

Câu 6: Nếu "Lời tiễn dặn" được diễn xướng trong một nghi lễ truyền thống, bối cảnh không gian và thời gian nào sẽ phù hợp nhất?

  • A. Trong cung đình vào buổi yến tiệc
  • B. Tại phiên chợ ngày Tết
  • C. Trong không gian làng bản, vào dịp lễ hội hoặc khi có người đi xa
  • D. Trên chiến trường trước giờ xuất quân

Câu 7: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà "Lời tiễn dặn" muốn gửi gắm là gì?

  • A. Tình yêu thương, sự thủy chung và lòng vị tha giữa con người
  • B. Khát vọng chinh phục thiên nhiên
  • C. Sự đề cao quyền lực cá nhân
  • D. Lối sống ẩn dật, xa lánh xã hội

Câu 8: Trong "Lời tiễn dặn", chi tiết nào thể hiện sự tin tưởng vào người được dặn?

  • A. Những lời dặn dò tỉ mỉ, chi tiết
  • B. Sự kỳ vọng vào khả năng tự lập và trưởng thành của người đi
  • C. Giọng điệu lo lắng, hoài nghi
  • D. Việc nhắc lại những lỗi lầm trong quá khứ

Câu 9: So sánh "Lời tiễn dặn" với một bài ca dao về tình cảm gia đình, điểm tương đồng nổi bật nhất giữa chúng là gì?

  • A. Thể loại và hình thức nghệ thuật
  • B. Bút pháp lãng mạn, trữ tình
  • C. Đề tài và tình cảm nhân văn sâu sắc
  • D. Cốt truyện hấp dẫn, kịch tính

Câu 10: Từ "Lời tiễn dặn", em rút ra bài học gì về cách thể hiện tình cảm với người thân yêu khi chia xa?

  • A. Im lặng và che giấu cảm xúc để tránh bi lụy
  • B. Thể hiện sự kiểm soát và áp đặt ý kiến cá nhân
  • C. Chỉ tập trung vào những lời khuyên thực tế, bỏ qua yếu tố tình cảm
  • D. Thể hiện sự quan tâm, yêu thương chân thành và những lời dặn dò ân cần

Câu 11: Trong "Lời tiễn dặn", yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính trang trọng và thiêng liêng cho lời dặn?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ thông tục, đời thường
  • B. Giọng điệu trang trọng, thành kính và ngôn ngữ giàu tính biểu tượng
  • C. Cấu trúc câu ngắn gọn, mạch lạc
  • D. Nhịp điệu nhanh, sôi động

Câu 12: Hình ảnh "con đường phía trước" trong "Lời tiễn dặn" có thể được hiểu theo nghĩa ẩn dụ nào?

  • A. Khó khăn, thử thách
  • B. Sự cô đơn, lạc lõng
  • C. Tương lai, cuộc đời và hành trình trưởng thành
  • D. Sự chia ly, mất mát

Câu 13: Nếu "Lời tiễn dặn" được chuyển thể thành một loại hình nghệ thuật khác (ví dụ: âm nhạc, hội họa), yếu tố nào cần được đặc biệt chú trọng để giữ được tinh thần của tác phẩm?

  • A. Tình cảm chân thành, sâu sắc và giá trị nhân văn
  • B. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn
  • C. Hình thức nghệ thuật độc đáo, mới lạ
  • D. Bối cảnh lịch sử hoành tráng

Câu 14: Trong "Lời tiễn dặn", lời dặn nào thể hiện sự kỳ vọng của người dặn về phẩm chất đạo đức của người đi?

  • A. Dặn dò về cách ứng xử xã giao
  • B. Dặn dò về việc giữ gìn sức khỏe
  • C. Dặn dò về việc học tập, công danh
  • D. Dặn dò về lòng trung thực, nhân ái và trách nhiệm

Câu 15: "Lời tiễn dặn" có thể được xem là một hình thức giáo dục đạo đức truyền thống của dân tộc Việt Nam không? Vì sao?

  • A. Có, vì nó chứa đựng những lời khuyên về đạo lý làm người, cách ứng xử và các giá trị văn hóa tốt đẹp
  • B. Không, vì nó chỉ tập trung vào tình cảm cá nhân, không mang tính giáo dục cộng đồng
  • C. Có, nhưng chỉ giới hạn trong phạm vi gia đình, không có giá trị giáo dục xã hội
  • D. Không, vì hình thức "tiễn dặn" đã lỗi thời và không còn phù hợp với xã hội hiện đại

Câu 16: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: "Lời tiễn dặn" là tiếng nói của ... vang vọng qua nhiều thế hệ."

  • A. sự ích kỷ cá nhân
  • B. tình người
  • C. sự thờ ơ lãnh đạm
  • D. quyền lực thống trị

Câu 17: Trong "Lời tiễn dặn", người dặn có thái độ như thế nào đối với những khó khăn, thử thách mà người đi có thể gặp phải?

  • A. Xem thường và phủ nhận
  • B. Khuếch đại và làm trầm trọng hóa
  • C. Thấu hiểu, chia sẻ và động viên vượt qua
  • D. Tránh né và không đề cập đến

Câu 18: Điểm khác biệt cơ bản giữa "Lời tiễn dặn" và một bài văn nghị luận về đạo đức là gì?

  • A. Đề tài và nội dung
  • B. Giá trị giáo dục đạo đức
  • C. Tính truyền thống và hiện đại
  • D. Phương thức biểu đạt cảm xúc và hình tượng so với lý lẽ và dẫn chứng

Câu 19: Nếu em là người được dặn trong "Lời tiễn dặn", em sẽ cảm thấy như thế nào?

  • A. Áp lực và gò bó
  • B. Ấm áp, xúc động và được tiếp thêm sức mạnh
  • C. Bực bội và khó chịu
  • D. Thờ ơ và không quan tâm

Câu 20: Câu nào sau đây KHÔNG phù hợp với tinh thần của "Lời tiễn dặn"?

  • A. Đi để trưởng thành và khám phá thế giới
  • B. Luôn nhớ về nguồn cội và những người thân yêu
  • C. Chỉ cần thành công cá nhân, không cần quan tâm đến người khác
  • D. Sống có trách nhiệm và giữ gìn phẩm chất tốt đẹp

Câu 21: Trong "Lời tiễn dặn", yếu tố nghệ thuật nào giúp lời dặn trở nên dễ nhớ và đi vào lòng người?

  • A. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi, giàu hình ảnh và nhịp điệu
  • B. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ
  • C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
  • D. Giọng điệu gay gắt, phê phán mạnh mẽ

Câu 22: "Lời tiễn dặn" thường được lưu truyền và diễn xướng theo hình thức nào?

  • A. In ấn thành sách và phổ biến rộng rãi
  • B. Truyền miệng và diễn xướng trong cộng đồng
  • C. Chỉ lưu giữ trong thư tịch cổ
  • D. Thông qua các phương tiện truyền thông hiện đại

Câu 23: Giá trị nào của "Lời tiễn dặn" vẫn còn актуально (tính thời sự) trong cuộc sống hiện đại?

  • A. Những phong tục tập quán cổ xưa
  • B. Những quan niệm xã hội phong kiến
  • C. Những giá trị đạo đức, tình cảm gia đình và lời khuyên về cách sống
  • D. Hình thức nghệ thuật truyền thống

Câu 24: Trong "Lời tiễn dặn", lời dặn nào thể hiện sự lo lắng của người dặn về những cám dỗ, cạm bẫy trên đường đời?

  • A. Dặn dò về việc giữ gìn sức khỏe
  • B. Dặn dò về việc học tập, công danh
  • C. Dặn dò về cách ứng xử xã giao
  • D. Dặn dò về việc giữ vững bản thân trước những điều xấu

Câu 25: Nếu so sánh "Lời tiễn dặn" với một bức thư gửi con của người cha, điểm tương đồng về mục đích giao tiếp giữa chúng là gì?

  • A. Thông báo tin tức quan trọng
  • B. Thể hiện tình yêu thương, sự quan tâm và dặn dò, khuyên nhủ
  • C. Kể lại những kỷ niệm đáng nhớ
  • D. Phê bình và trách mắng

Câu 26: Từ "Lời tiễn dặn", em hiểu thế nào về vai trò của lời dặn dò trong cuộc sống con người?

  • A. Không có vai trò gì đáng kể
  • B. Chỉ mang tính hình thức, xã giao
  • C. Có vai trò quan trọng trong việc định hướng, động viên và truyền đạt kinh nghiệm sống
  • D. Chỉ thể hiện sự áp đặt và kiểm soát của người lớn

Câu 27: Trong "Lời tiễn dặn", hình ảnh thiên nhiên (ví dụ: núi, sông, rừng cây) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Mô tả vẻ đẹp khách quan của tự nhiên
  • B. Tạo không khí u buồn, chia ly
  • C. Làm nền cho câu chuyện tình yêu
  • D. Gợi không gian rộng lớn của cuộc hành trình và tượng trưng cho những khó khăn, thử thách

Câu 28: Nếu "Lời tiễn dặn" là lời của người mẹ dặn con gái trước khi về nhà chồng, nội dung và giọng điệu có thể thay đổi như thế nào?

  • A. Nội dung sẽ tập trung vào những lời khuyên về đạo đức làm vợ, làm dâu; giọng điệu có thể thêm phần dịu dàng, tâm tình
  • B. Nội dung sẽ chủ yếu về kinh tế gia đình; giọng điệu trở nên nghiêm khắc hơn
  • C. Nội dung và giọng điệu sẽ không thay đổi
  • D. Nội dung sẽ trở nên khô khan, lý trí hơn; giọng điệu lạnh lùng, dứt khoát

Câu 29: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi con người ít phải đối diện với những cuộc chia ly dài ngày, "Lời tiễn dặn" còn giá trị không?

  • A. Không còn giá trị vì bối cảnh xã hội đã thay đổi
  • B. Vẫn còn giá trị vì những tình cảm và lời khuyên trong đó mang tính nhân văn永恒 (vĩnh hằng)
  • C. Chỉ còn giá trị về mặt lịch sử và văn hóa
  • D. Giá trị đã bị suy giảm do hình thức thể hiện không còn phù hợp

Câu 30: "Lời tiễn dặn" giúp chúng ta hiểu thêm về điều gì trong văn hóa và tâm hồn người Việt?

  • A. Sự lạc hậu và yếu kém về kinh tế
  • B. Tính cách прагматичный (thực dụng) và ít coi trọng tình cảm
  • C. Truyền thống重视 (coi trọng) tình nghĩa, đạo lý và những giá trị tinh thần
  • D. Sự bi quan và thụ động trước cuộc sống

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong văn bản 'Lời tiễn dặn', hình ảnh 'mặt trời mọc' thường tượng trưng cho điều gì trong cuộc sống và tâm hồn con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của thể loại 'tiễn dặn' trong văn học dân gian?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong 'Lời tiễn dặn', hành động 'dặn dò' thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của người dặn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất giọng điệu chủ đạo của 'Lời tiễn dặn'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong 'Lời tiễn dặn' để tăng tính biểu cảm và gợi hình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Nếu 'Lời tiễn dặn' được diễn xướng trong một nghi lễ truyền thống, bối cảnh không gian và thời gian nào sẽ phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà 'Lời tiễn dặn' muốn gửi gắm là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong 'Lời tiễn dặn', chi tiết nào thể hiện sự tin tưởng vào người được dặn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: So sánh 'Lời tiễn dặn' với một bài ca dao về tình cảm gia đình, điểm tương đồng nổi bật nhất giữa chúng là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Từ 'Lời tiễn dặn', em rút ra bài học gì về cách thể hiện tình cảm với người thân yêu khi chia xa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong 'Lời tiễn dặn', yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính trang trọng và thiêng liêng cho lời dặn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Hình ảnh 'con đường phía trước' trong 'Lời tiễn dặn' có thể được hiểu theo nghĩa ẩn dụ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Nếu 'Lời tiễn dặn' được chuyển thể thành một loại hình nghệ thuật khác (ví dụ: âm nhạc, hội họa), yếu tố nào cần được đặc biệt chú trọng để giữ được tinh thần của tác phẩm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong 'Lời tiễn dặn', lời dặn nào thể hiện sự kỳ vọng của người dặn về phẩm chất đạo đức của người đi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: 'Lời tiễn dặn' có thể được xem là một hình thức giáo dục đạo đức truyền thống của dân tộc Việt Nam không? Vì sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: 'Lời tiễn dặn' là tiếng nói của ... vang vọng qua nhiều thế hệ.'

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong 'Lời tiễn dặn', người dặn có thái độ như thế nào đối với những khó khăn, thử thách mà người đi có thể gặp phải?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Điểm khác biệt cơ bản giữa 'Lời tiễn dặn' và một bài văn nghị luận về đạo đức là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Nếu em là người được dặn trong 'Lời tiễn dặn', em sẽ cảm thấy như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Câu nào sau đây KHÔNG phù hợp với tinh thần của 'Lời tiễn dặn'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong 'Lời tiễn dặn', yếu tố nghệ thuật nào giúp lời dặn trở nên dễ nhớ và đi vào lòng người?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: 'Lời tiễn dặn' thường được lưu truyền và diễn xướng theo hình thức nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Giá trị nào của 'Lời tiễn dặn' vẫn còn актуально (tính thời sự) trong cuộc sống hiện đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong 'Lời tiễn dặn', lời dặn nào thể hiện sự lo lắng của người dặn về những cám dỗ, cạm bẫy trên đường đời?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Nếu so sánh 'Lời tiễn dặn' với một bức thư gửi con của người cha, điểm tương đồng về mục đích giao tiếp giữa chúng là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Từ 'Lời tiễn dặn', em hiểu thế nào về vai trò của lời dặn dò trong cuộc sống con người?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong 'Lời tiễn dặn', hình ảnh thiên nhiên (ví dụ: núi, sông, rừng cây) thường được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Nếu 'Lời tiễn dặn' là lời của người mẹ dặn con gái trước khi về nhà chồng, nội dung và giọng điệu có thể thay đổi như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi con người ít phải đối diện với những cuộc chia ly dài ngày, 'Lời tiễn dặn' còn giá trị không?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: 'Lời tiễn dặn' giúp chúng ta hiểu thêm về điều gì trong văn hóa và tâm hồn người Việt?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Lời tiễn dặn,” hình ảnh “mặt trời” và “bóng núi” thường được sử dụng để biểu tượng cho điều gì trong văn hóa và thi ca Việt Nam?

  • A. Sự giàu có và quyền lực
  • B. Thời gian trôi đi và sự hữu hạn của cuộc đời
  • C. Tình yêu đôi lứa mãnh liệt
  • D. Sự bình yên và tĩnh lặng của thiên nhiên

Câu 2: Xét về thể loại, “Lời tiễn dặn” thuộc thể loại văn học dân gian nào?

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Ca dao
  • C. Truyện thơ
  • D. Vè

Câu 3: Trong “Lời tiễn dặn,” chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của nhân vật trữ tình khi phải chia xa?

  • A. Những lời chúc phúc tốt đẹp dành cho người ra đi
  • B. Sự chuẩn bị hành lý chu đáo cho cuộc hành trình
  • C. Khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp được miêu tả
  • D. Sự lặp lại của những lời dặn dò, vừa muốn giữ lại vừa muốn người đi mạnh mẽ

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong “Lời tiễn dặn” để diễn tả tình cảm lưu luyến, da diết của người ở lại?

  • A. Điệp ngữ và điệp cấu trúc
  • B. Ẩn dụ và hoán dụ
  • C. So sánh và nhân hóa
  • D. Nói quá và nói giảm

Câu 5: “Lời tiễn dặn” phản ánh giá trị văn hóa truyền thống nào của dân tộc Việt Nam?

  • A. Tinh thần thượng võ, trọng nam khinh nữ
  • B. Ý thức tự do cá nhân, đề cao hưởng thụ
  • C. Tình cảm gia đình, sự quan tâm, lo lắng cho người thân
  • D. Khát vọng chinh phục thiên nhiên, mở rộng lãnh thổ

Câu 6: Trong bài thơ, hình ảnh “con đường” tượng trưng cho điều gì trong cuộc đời mỗi người?

  • A. Sự giàu sang, phú quý
  • B. Cuộc đời, tương lai và những thử thách
  • C. Quê hương, nguồn cội
  • D. Sức mạnh và ý chí vươn lên

Câu 7: Nếu so sánh “Lời tiễn dặn” với một bài ca dao về tình cảm gia đình, điểm tương đồng nổi bật nhất giữa hai thể loại này là gì?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
  • B. Kết cấu chặt chẽ, nhiều lớp nghĩa
  • C. Ngôn ngữ trang trọng, giàu tính bác học
  • D. Thể hiện tình cảm chân thành, mộc mạc, gần gũi

Câu 8: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng thi pháp của truyện thơ nói chung và “Lời tiễn dặn” nói riêng?

  • A. Tính tự sự kết hợp trữ tình
  • B. Sử dụng ngôn ngữ dân dã, gần gũi
  • C. Chú trọng miêu tả ngoại hình nhân vật tỉ mỉ
  • D. Kết cấu thường vòng tròn, mở đầu và kết thúc tương đồng

Câu 9: Trong “Lời tiễn dặn,” người ở lại dặn dò người ra đi những điều gì thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về cuộc sống và con người?

  • A. Dặn dò về cách ăn mặc, giữ gìn sức khỏe
  • B. Dặn dò về cách đối nhân xử thế, giữ vững phẩm chất
  • C. Dặn dò về việc học hành, thi cử đỗ đạt
  • D. Dặn dò về việc làm giàu, xây dựng sự nghiệp

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau từ “Lời tiễn dặn”:
“...Dù đi đâu, về đâu
Nhớ ngày giỗ Tổ mùng mười tháng ba...”.
Đoạn thơ này thể hiện truyền thống văn hóa nào của người Việt?

  • A. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên và lòng biết ơn nguồn cội
  • B. Phong tục đón Tết Nguyên Đán
  • C. Lễ hội xuống đồng cầu mùa
  • D. Tục lệ cưới hỏi truyền thống

Câu 11: Xét về giọng điệu, “Lời tiễn dặn” mang đậm chất giọng như thế nào?

  • A. Hào hùng, tráng lệ
  • B. Trang trọng, uy nghiêm
  • C. Ngọt ngào, thiết tha, trìu mến
  • D. Mỉa mai, châm biếm, phê phán

Câu 12: Trong “Lời tiễn dặn,” hình ảnh nào sau đây mang ý nghĩa tượng trưng cho sự gắn kết bền chặt, không thể tách rời?

  • A. Cánh chim bay lượn
  • B. Dòng sông trôi chảy
  • C. Ngọn núi cao vút
  • D. Đôi tay nắm chặt

Câu 13: Nếu “Lời tiễn dặn” được chuyển thể thành một bài hát, thể loại nhạc nào sẽ phù hợp nhất để thể hiện được tinh thần và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Nhạc rock mạnh mẽ
  • B. Nhạc trữ tình dân gian
  • C. Nhạc rap hiện đại
  • D. Nhạc không lời điện tử

Câu 14: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là lời của ai dành cho ai trong một mối quan hệ?

  • A. Người mẹ/vợ dặn dò người con/chồng trước lúc lên đường
  • B. Người thầy dặn dò học trò trước khi ra trường
  • C. Người bạn dặn dò bạn thân trước chuyến đi xa
  • D. Người lãnh đạo dặn dò cấp dưới trước khi đi công tác

Câu 15: Trong “Lời tiễn dặn,” những lời dặn dò thường tập trung vào khía cạnh nào của cuộc sống?

  • A. Kinh tế và sự nghiệp
  • B. Danh vọng và địa vị xã hội
  • C. Đạo đức và tình nghĩa
  • D. Tri thức và học vấn

Câu 16: Cấu trúc lặp lại trong “Lời tiễn dặn” có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Tạo sự bất ngờ, gây ấn tượng mạnh
  • B. Nhấn mạnh, khắc sâu tình cảm và ý dặn dò
  • C. Làm cho câu thơ thêm phần du dương, uyển chuyển
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung bài thơ

Câu 17: Nếu xem “Lời tiễn dặn” là một bức tranh, màu sắc chủ đạo của bức tranh ấy sẽ là màu gì, tượng trưng cho điều gì?

  • A. Màu đỏ tươi, tượng trưng cho sự nhiệt huyết
  • B. Màu vàng rực rỡ, tượng trưng cho niềm vui
  • C. Màu xanh lá cây, tượng trưng cho hy vọng
  • D. Màu trầm buồn, tượng trưng cho sự lưu luyến, chia xa

Câu 18: “Lời tiễn dặn” có ý nghĩa gì đối với việc giáo dục thế hệ trẻ ngày nay?

  • A. Giúp trân trọng những giá trị văn hóa truyền thống và tình cảm gia đình
  • B. Khuyến khích lối sống tự do, phóng khoáng, không ràng buộc
  • C. Đề cao tinh thần cạnh tranh, vượt lên trên mọi người
  • D. Hướng dẫn cách làm giàu và thành công trong xã hội hiện đại

Câu 19: Trong “Lời tiễn dặn,” người ở lại thể hiện thái độ như thế nào đối với cuộc chia ly?

  • A. Vui vẻ, háo hức
  • B. Lưu luyến, buồn bã nhưng vẫn mạnh mẽ
  • C. Giận dữ, oán trách
  • D. Thờ ơ, lạnh nhạt

Câu 20: So với các thể loại văn học trung đại khác, điều gì làm nên nét độc đáo riêng biệt của truyện thơ như “Lời tiễn dặn”?

  • A. Tính bác học, sử dụng nhiều điển tích
  • B. Tính khuôn mẫu, tuân thủ nghiêm ngặt luật lệ
  • C. Tính dân gian, gần gũi với đời sống thường nhật
  • D. Tính giáo huấn, đề cao đạo lý Nho giáo

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau từ “Lời tiễn dặn”:
“...Khăn thương nhớ ai
Khăn rơi xuống đất
Khăn thương nhớ ai
Khăn vắt lên vai...”.
Điệp khúc “Khăn thương nhớ ai” có ý nghĩa gì?

  • A. Miêu tả hành động của nhân vật
  • B. Nhấn mạnh vẻ đẹp của chiếc khăn
  • C. Thể hiện sự bâng khuâng, nhớ nhung vu vơ
  • D. Khắc họa sâu sắc nỗi nhớ da diết, thường trực trong lòng người ở lại

Câu 22: Trong “Lời tiễn dặn,” yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình hòa quyện vào nhau như thế nào?

  • A. Yếu tố tự sự hoàn toàn lấn át yếu tố trữ tình
  • B. Yếu tố tự sự làm nền cho yếu tố trữ tình bộc lộ sâu sắc
  • C. Yếu tố trữ tình chỉ xuất hiện ở phần đầu và cuối truyện
  • D. Yếu tố tự sự và trữ tình tồn tại độc lập, ít liên quan đến nhau

Câu 23: Nếu “Lời tiễn dặn” được diễn tả bằng một loại hình nghệ thuật khác ngoài văn học, ví dụ như múa, loại hình múa nào sẽ phù hợp nhất?

  • A. Múa bale cổ điển
  • B. Múa đương đại
  • C. Múa dân gian truyền thống
  • D. Hip hop

Câu 24: “Lời tiễn dặn” có thể giúp chúng ta hiểu thêm về điều gì trong đời sống tinh thần của người Việt xưa?

  • A. Quan niệm về tình nghĩa, đạo lý và sự thủy chung
  • B. Khát vọng chinh phục thiên nhiên và khám phá thế giới
  • C. Ý thức về quyền tự do cá nhân và bình đẳng giới
  • D. Nếp sống công nghiệp và tinh thần hội nhập quốc tế

Câu 25: Trong “Lời tiễn dặn,” hình ảnh người ra đi được miêu tả chủ yếu qua góc nhìn của ai?

  • B. Người ở lại
  • C. Người kể chuyện toàn tri
  • D. Cả người ở lại và người ra đi

Câu 26: Nếu bạn là người đạo diễn dựng vở kịch từ “Lời tiễn dặn,” bạn sẽ chú trọng yếu tố nào nhất để truyền tải thành công nội dung và cảm xúc của tác phẩm?

  • A. Trang phục lộng lẫy và декорация hoành tráng
  • B. Kỹ xảo âm thanh và ánh sáng hiện đại
  • C. Diễn xuất chân thật, giàu cảm xúc của diễn viên
  • D. Sử dụng nhiều hiệu ứng đặc biệt và kỹ thuật 3D

Câu 27: “Lời tiễn dặn” được sáng tác trong bối cảnh xã hội nào, điều này có ảnh hưởng đến nội dung và ý nghĩa của tác phẩm không?

  • A. Xã hội nông nghiệp truyền thống, đề cao tình làng nghĩa xóm, có ảnh hưởng sâu sắc
  • B. Xã hội đô thị hiện đại, đề cao chủ nghĩa cá nhân, ít ảnh hưởng
  • C. Xã hội chiến tranh loạn lạc, đề cao tinh thần yêu nước, có ảnh hưởng
  • D. Xã hội phong kiến suy tàn, đề cao sự phản kháng, ít ảnh hưởng

Câu 28: Trong “Lời tiễn dặn,” yếu tố nào sau đây thể hiện tính chất “dân gian” rõ rệt nhất?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt
  • B. Kết cấu chương hồi phức tạp
  • C. Đề tài lịch sử, anh hùng ca
  • D. Ngôn ngữ mộc mạc, hình ảnh gần gũi đời thường

Câu 29: Nếu bạn được giao nhiệm vụ giới thiệu “Lời tiễn dặn” với bạn bè quốc tế, bạn sẽ nhấn mạnh vào giá trị nào của tác phẩm?

  • A. Giá trị lịch sử về các triều đại phong kiến Việt Nam
  • B. Giá trị nhân văn sâu sắc về tình cảm gia đình và đạo lý làm người
  • C. Giá trị nghệ thuật độc đáo của thể loại truyện thơ Nôm
  • D. Giá trị kinh tế về nền văn minh lúa nước

Câu 30: “Lời tiễn dặn” gợi cho bạn suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng trong xã hội hiện đại?

  • A. Cá nhân nên ưu tiên lợi ích của bản thân hơn cộng đồng
  • B. Cộng đồng nên kiểm soát chặt chẽ đời sống cá nhân
  • C. Cần giữ gìn sự hài hòa giữa nhu cầu cá nhân và trách nhiệm cộng đồng, trân trọng tình cảm gia đình
  • D. Mối quan hệ cá nhân - cộng đồng không còn quan trọng trong xã hội hiện đại

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong bài thơ “Lời tiễn dặn,” hình ảnh “mặt trời” và “bóng núi” thường được sử dụng để biểu tượng cho điều gì trong văn hóa và thi ca Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Xét về thể loại, “Lời tiễn dặn” thuộc thể loại văn học dân gian nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong “Lời tiễn dặn,” chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của nhân vật trữ tình khi phải chia xa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong “Lời tiễn dặn” để diễn tả tình cảm lưu luyến, da diết của người ở lại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: “Lời tiễn dặn” phản ánh giá trị văn hóa truyền thống nào của dân tộc Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong bài thơ, hình ảnh “con đường” tượng trưng cho điều gì trong cuộc đời mỗi người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Nếu so sánh “Lời tiễn dặn” với một bài ca dao về tình cảm gia đình, điểm tương đồng nổi bật nhất giữa hai thể loại này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng thi pháp của truyện thơ nói chung và “Lời tiễn dặn” nói riêng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong “Lời tiễn dặn,” người ở lại dặn dò người ra đi những điều gì thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về cuộc sống và con người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau từ “Lời tiễn dặn”:
“...Dù đi đâu, về đâu
Nhớ ngày giỗ Tổ mùng mười tháng ba...”.
Đoạn thơ này thể hiện truyền thống văn hóa nào của người Việt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Xét về giọng điệu, “Lời tiễn dặn” mang đậm chất giọng như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong “Lời tiễn dặn,” hình ảnh nào sau đây mang ý nghĩa tượng trưng cho sự gắn kết bền chặt, không thể tách rời?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Nếu “Lời tiễn dặn” được chuyển thể thành một bài hát, thể loại nhạc nào sẽ phù hợp nhất để thể hiện được tinh thần và cảm xúc của bài thơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là lời của ai dành cho ai trong một mối quan hệ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong “Lời tiễn dặn,” những lời dặn dò thường tập trung vào khía cạnh nào của cuộc sống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Cấu trúc lặp lại trong “Lời tiễn dặn” có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Nếu xem “Lời tiễn dặn” là một bức tranh, màu sắc chủ đạo của bức tranh ấy sẽ là màu gì, tượng trưng cho điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: “Lời tiễn dặn” có ý nghĩa gì đối với việc giáo dục thế hệ trẻ ngày nay?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong “Lời tiễn dặn,” người ở lại thể hiện thái độ như thế nào đối với cuộc chia ly?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: So với các thể loại văn học trung đại khác, điều gì làm nên nét độc đáo riêng biệt của truyện thơ như “Lời tiễn dặn”?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau từ “Lời tiễn dặn”:
“...Khăn thương nhớ ai
Khăn rơi xuống đất
Khăn thương nhớ ai
Khăn vắt lên vai...”.
Điệp khúc “Khăn thương nhớ ai” có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong “Lời tiễn dặn,” yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình hòa quyện vào nhau như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Nếu “Lời tiễn dặn” được diễn tả bằng một loại hình nghệ thuật khác ngoài văn học, ví dụ như múa, loại hình múa nào sẽ phù hợp nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: “Lời tiễn dặn” có thể giúp chúng ta hiểu thêm về điều gì trong đời sống tinh thần của người Việt xưa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong “Lời tiễn dặn,” hình ảnh người ra đi được miêu tả chủ yếu qua góc nhìn của ai?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Nếu bạn là người đạo diễn dựng vở kịch từ “Lời tiễn dặn,” bạn sẽ chú trọng yếu tố nào nhất để truyền tải thành công nội dung và cảm xúc của tác phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: “Lời tiễn dặn” được sáng tác trong bối cảnh xã hội nào, điều này có ảnh hưởng đến nội dung và ý nghĩa của tác phẩm không?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong “Lời tiễn dặn,” yếu tố nào sau đây thể hiện tính chất “dân gian” rõ rệt nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Nếu bạn được giao nhiệm vụ giới thiệu “Lời tiễn dặn” với bạn bè quốc tế, bạn sẽ nhấn mạnh vào giá trị nào của tác phẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: “Lời tiễn dặn” gợi cho bạn suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng trong xã hội hiện đại?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “mặt trời” và “bóng núi” thường được sử dụng để biểu tượng cho điều gì trong văn hóa và tâm thức người Thái?

  • A. Sự giàu có và quyền lực của dòng họ
  • B. Thời gian trôi đi và sự hữu hạn của đời người
  • C. Vẻ đẹp thiên nhiên Tây Bắc hùng vĩ
  • D. Không gian sinh tồn, vũ trụ và những quy luật của cuộc sống

Câu 2: Nhân vật “em” trong “Lời tiễn dặn” thể hiện phẩm chất nổi bật nào khi tiễn đưa người yêu lên đường?

  • A. Sự yếu đuối, bi lụy và cam chịu số phận
  • B. Sự mạnh mẽ, dứt khoát và lòng tin vào tình yêu
  • C. Sự ngây thơ, trong sáng và thiếu trải nghiệm
  • D. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ đến hạnh phúc cá nhân

Câu 3: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ sau: “...dặn dò em/ Nhớ lấy lời này/ Đừng quên lời dặn/ Khi xa em rồi/ Lòng anh vẫn nhớ…

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. So sánh

Câu 4: “Lời tiễn dặn” thuộc thể loại văn học dân gian nào của người Thái?

  • A. Truyện thơ
  • B. Ca dao
  • C. Tục ngữ
  • D. Truyền thuyết

Câu 5: Trong bài thơ, chi tiết “khăn piêu”, “áo cóm” và “xôi пропаренный” (xôi пропаренный: xôi đồ пропаренный) gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự giàu sang, phú quý của gia đình
  • B. Phong tục cưới xin của người Thái
  • C. Đời sống văn hóa vật chất và tinh thần của người Thái
  • D. Nỗi nhớ quê hương, bản quán

Câu 6: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của nhân vật trữ tình khi phải chia xa?

  • A. “Tay nắm tay rồi/ Lòng thêm lưu luyến”
  • B. “Đi thì nhớ đấy/ Về thì nhớ nghe”
  • C. “Hoa ban nở trắng/ Rừng núi ngát hương”
  • D. “Thuyền nan ngược nước/ Chèo ván xuôi dòng”

Câu 7: Thông điệp chính mà tác giả dân gian muốn gửi gắm qua “Lời tiễn dặn” là gì?

  • A. Ca ngợi tình yêu đôi lứa chung thủy, vượt qua mọi khó khăn
  • B. Phê phán những hủ tục lạc hậu trong xã hội
  • C. Kêu gọi bảo vệ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc
  • D. Tái hiện cuộc sống lao động vất vả của người dân

Câu 8: Hình ảnh “con chim én” trong câu thơ “Chim én bay liệng/ Báo hiệu mùa xuân” có ý nghĩa biểu tượng gì trong “Lời tiễn dặn”?

  • A. Sự cô đơn, lẻ loi trong tình yêu
  • B. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương
  • C. Thời gian trôi đi nhanh chóng
  • D. Hy vọng, niềm tin vào tương lai tươi sáng của tình yêu

Câu 9: Yếu tố tự sự và trữ tình trong “Lời tiễn dặn” được thể hiện như thế nào?

  • A. Yếu tố tự sự hoàn toàn lấn át yếu tố trữ tình
  • B. Yếu tố trữ tình chỉ là thứ yếu, làm nền cho tự sự
  • C. Kết hợp hài hòa, tự sự kể chuyện tình yêu, trữ tình thể hiện cảm xúc
  • D. Không có sự kết hợp giữa tự sự và trữ tình

Câu 10: “Lời tiễn dặn” được sáng tác trong bối cảnh xã hội nào của người Thái?

  • A. Xã hội hiện đại hóa, hội nhập văn hóa
  • B. Xã hội truyền thống, đậm nét văn hóa dân gian
  • C. Xã hội chiến tranh loạn lạc, nhiều biến động
  • D. Xã hội phong kiến với nhiều luật lệ hà khắc

Câu 11: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “cây đa”, “bến nước”, “con đò” gợi không gian và khung cảnh nào?

  • A. Không gian làng quê, sông nước, sinh hoạt cộng đồng
  • B. Không gian cung đình, quyền quý, sang trọng
  • C. Không gian chiến trường, khốc liệt, bi tráng
  • D. Không gian đô thị, hiện đại, náo nhiệt

Câu 12: Lời dặn dò “ở nhà dặn con/ Ra đường dặn cháu” trong “Lời tiễn dặn” thể hiện điều gì về vai trò của người phụ nữ trong gia đình và xã hội người Thái?

  • A. Sự phụ thuộc, yếu đuối của người phụ nữ
  • B. Sự bất bình đẳng giới trong xã hội
  • C. Vai trò quan trọng trong giáo dục, giữ gìn truyền thống gia đình
  • D. Sự tách biệt giữa vai trò trong gia đình và ngoài xã hội

Câu 13: Nếu so sánh “Lời tiễn dặn” với các tác phẩm văn học dân gian khác cùng chủ đề tình yêu, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường
  • B. Nhân vật nữ chủ động, mạnh mẽ trong tình yêu
  • C. Kết thúc bi kịch, chia lìa đôi lứa
  • D. Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi đời thường

Câu 14: Đoạn thơ “...Anh đi đường ngược/ Em đi đường xuôi/ Nhưng lòng ta vẫn/ Chung một hướng thôi…” thể hiện điều gì về tình yêu của đôi lứa?

  • A. Sự khác biệt về hoàn cảnh sống của đôi lứa
  • B. Nỗi lo sợ về sự chia xa, cách trở
  • C. Sự mâu thuẫn, xung đột trong tình yêu
  • D. Sự đồng điệu, chung thủy và hướng về nhau trong tình yêu

Câu 15: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là một minh chứng cho quan niệm về tình yêu của người Thái như thế nào?

  • A. Tình yêu chỉ là sự rung động nhất thời, thoáng qua
  • B. Tình yêu phải tuân theo những lễ giáo, khuôn phép
  • C. Tình yêu sâu sắc, vượt lên trên khó khăn, thử thách
  • D. Tình yêu gắn liền với lợi ích vật chất, địa vị xã hội

Câu 16: Trong “Lời tiễn dặn”, lời dặn dò nào sau đây thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe và sự an toàn của người ra đi?

  • A. “Nhớ lời em dặn/ Đừng có quên nghe”
  • B. “Đường xa xôi thẳm/ Nhớ giữ gìn mình”
  • C. “Việc nhà cửa ngõ/ Em sẽ lo toan”
  • D. “Đi cho thỏa chí/ Về cho vinh quang”

Câu 17: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất của “Lời tiễn dặn” là gì?

  • A. Đề cao tình yêu chân thành, thủy chung và khát vọng hạnh phúc
  • B. Phản ánh đời sống vật chất nghèo khó của người dân
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên núi rừng Tây Bắc
  • D. Thể hiện tinh thần đoàn kết, chống giặc ngoại xâm

Câu 18: Xét về cấu trúc, “Lời tiễn dặn” có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Cấu trúc tuyến tính, kể theo trình tự thời gian
  • B. Cấu trúc vòng tròn, mở đầu và kết thúc tương đồng
  • C. Cấu trúc chương hồi, chia đoạn, đan xen lời kể và lời nhân vật
  • D. Cấu trúc tự do, phá vỡ mọi quy tắc truyền thống

Câu 19: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “rừng sâu”, “núi cao” có thể tượng trưng cho những điều gì trong cuộc sống?

  • A. Sự bình yên, tĩnh lặng của cuộc sống
  • B. Những khó khăn, thử thách, trở ngại trong cuộc sống
  • C. Vẻ đẹp hoang sơ, hùng vĩ của thiên nhiên
  • D. Nguồn tài nguyên phong phú, dồi dào

Câu 20: Ngôn ngữ trong “Lời tiễn dặn” mang đặc điểm gì?

  • A. Trang trọng, cổ kính, mang tính bác học
  • B. Trau chuốt, tinh tế, giàu tính biểu cảm
  • C. Hóm hỉnh, dí dỏm, mang tính trào phúng
  • D. Giản dị, mộc mạc, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày

Câu 21: “Lời tiễn dặn” thể hiện ước mơ gì của nhân dân lao động?

  • A. Ước mơ về cuộc sống giàu sang, phú quý
  • B. Ước mơ về xã hội công bằng, bác ái
  • C. Ước mơ về tình yêu đẹp, hạnh phúc lứa đôi
  • D. Ước mơ về sức khỏe, trường thọ

Câu 22: Hình thức nghệ thuật đặc trưng của “Lời tiễn dặn” là gì?

  • A. Kịch tính hóa xung đột, tạo cao trào
  • B. Sử dụng vần điệu, nhịp điệu, biện pháp tu từ
  • C. Miêu tả thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ
  • D. Xây dựng nhân vật điển hình trong hoàn cảnh điển hình

Câu 23: “Lời tiễn dặn” góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa nào của dân tộc Thái?

  • A. Văn hóa ẩm thực
  • B. Văn hóa kiến trúc
  • C. Văn hóa lễ hội
  • D. Văn hóa dân gian, ngôn ngữ, phong tục, quan niệm sống

Câu 24: Câu thơ “...Đi xa nhớ nguồn/ Về gần nhớ cội…” trong “Lời tiễn dặn” mang ý nghĩa giáo dục nào?

  • A. Giáo dục về lòng biết ơn nguồn cội, quê hương
  • B. Giáo dục về tinh thần tự lập, vươn lên trong cuộc sống
  • C. Giáo dục về ý thức bảo vệ môi trường thiên nhiên
  • D. Giáo dục về tình yêu thương con người, lòng nhân ái

Câu 25: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của “Lời tiễn dặn”?

  • A. Trang trọng, hào hùng, mang tính sử thi
  • B. Tâm tình, tha thiết, yêu thương, nhớ nhung
  • C. Hài hước, trào phúng, phê phán
  • D. Lạnh lùng, khách quan, kể chuyện

Câu 26: Nếu “Lời tiễn dặn” được chuyển thể thành hình thức nghệ thuật khác (ví dụ: sân khấu, điện ảnh), yếu tố nào cần được giữ gìn và phát huy nhất?

  • A. Tính chất bi tráng của câu chuyện
  • B. Vẻ đẹp thiên nhiên Tây Bắc
  • C. Tinh thần và thông điệp về tình yêu chung thủy
  • D. Sự độc đáo của ngôn ngữ dân tộc Thái

Câu 27: Trong “Lời tiễn dặn”, những lời dặn dò của “em” dành cho “anh” thể hiện điều gì về vai trò chủ động của người phụ nữ trong tình yêu?

  • A. Sự thụ động, lệ thuộc vào người đàn ông
  • B. Sự cam chịu, nhẫn nhịn vì tình yêu
  • C. Sự ghen tuông, kiểm soát người yêu
  • D. Sự chủ động, bình đẳng trong mối quan hệ tình yêu

Câu 28: “Lời tiễn dặn” có ý nghĩa như thế nào trong việc giáo dục thế hệ trẻ ngày nay về tình yêu và hôn nhân?

  • A. Không còn phù hợp với quan niệm hiện đại về tình yêu
  • B. Giáo dục về tình yêu chân thành, thủy chung, trách nhiệm
  • C. Khuyến khích lối sống tự do, phóng khoáng trong tình yêu
  • D. Tạo ra những khuôn mẫu lý tưởng hóa về tình yêu

Câu 29: So sánh hình ảnh người ra đi và người ở lại trong “Lời tiễn dặn”, điểm tương đồng nổi bật nhất là gì?

  • A. Hoàn cảnh sống và địa vị xã hội
  • B. Tính cách mạnh mẽ và quyết đoán
  • C. Tình yêu sâu sắc, thủy chung và tin tưởng vào nhau
  • D. Nỗi sợ hãi và sự bi quan về tương lai

Câu 30: Từ “Lời tiễn dặn”, em rút ra bài học gì về cách ứng xử trong tình yêu và các mối quan hệ?

  • A. Nên sống lý trí, không nên quá lụy tình cảm
  • B. Nên giữ khoảng cách, không nên quá thân mật
  • C. Nên đặt lợi ích cá nhân lên trên hết
  • D. Cần có sự tin tưởng, thủy chung, quan tâm, trách nhiệm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong bài thơ “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “mặt trời” và “bóng núi” thường được sử dụng để biểu tượng cho điều gì trong văn hóa và tâm thức người Thái?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Nhân vật “em” trong “Lời tiễn dặn” thể hiện phẩm chất nổi bật nào khi tiễn đưa người yêu lên đường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ sau: “...dặn dò em/ Nhớ lấy lời này/ Đừng quên lời dặn/ Khi xa em rồi/ Lòng anh vẫn nhớ…

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: “Lời tiễn dặn” thuộc thể loại văn học dân gian nào của người Thái?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong bài thơ, chi tiết “khăn piêu”, “áo cóm” và “xôi пропаренный” (xôi пропаренный: xôi đồ пропаренный) gợi liên tưởng đến điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của nhân vật trữ tình khi phải chia xa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Thông điệp chính mà tác giả dân gian muốn gửi gắm qua “Lời tiễn dặn” là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Hình ảnh “con chim én” trong câu thơ “Chim én bay liệng/ Báo hiệu mùa xuân” có ý nghĩa biểu tượng gì trong “Lời tiễn dặn”?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Yếu tố tự sự và trữ tình trong “Lời tiễn dặn” được thể hiện như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: “Lời tiễn dặn” được sáng tác trong bối cảnh xã hội nào của người Thái?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “cây đa”, “bến nước”, “con đò” gợi không gian và khung cảnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Lời dặn dò “ở nhà dặn con/ Ra đường dặn cháu” trong “Lời tiễn dặn” thể hiện điều gì về vai trò của người phụ nữ trong gia đình và xã hội người Thái?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Nếu so sánh “Lời tiễn dặn” với các tác phẩm văn học dân gian khác cùng chủ đề tình yêu, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Đoạn thơ “...Anh đi đường ngược/ Em đi đường xuôi/ Nhưng lòng ta vẫn/ Chung một hướng thôi…” thể hiện điều gì về tình yêu của đôi lứa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là một minh chứng cho quan niệm về tình yêu của người Thái như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong “Lời tiễn dặn”, lời dặn dò nào sau đây thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe và sự an toàn của người ra đi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất của “Lời tiễn dặn” là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Xét về cấu trúc, “Lời tiễn dặn” có đặc điểm nổi bật nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “rừng sâu”, “núi cao” có thể tượng trưng cho những điều gì trong cuộc sống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Ngôn ngữ trong “Lời tiễn dặn” mang đặc điểm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: “Lời tiễn dặn” thể hiện ước mơ gì của nhân dân lao động?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Hình thức nghệ thuật đặc trưng của “Lời tiễn dặn” là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: “Lời tiễn dặn” góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa nào của dân tộc Thái?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Câu thơ “...Đi xa nhớ nguồn/ Về gần nhớ cội…” trong “Lời tiễn dặn” mang ý nghĩa giáo dục nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của “Lời tiễn dặn”?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Nếu “Lời tiễn dặn” được chuyển thể thành hình thức nghệ thuật khác (ví dụ: sân khấu, điện ảnh), yếu tố nào cần được giữ gìn và phát huy nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong “Lời tiễn dặn”, những lời dặn dò của “em” dành cho “anh” thể hiện điều gì về vai trò chủ động của người phụ nữ trong tình yêu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: “Lời tiễn dặn” có ý nghĩa như thế nào trong việc giáo dục thế hệ trẻ ngày nay về tình yêu và hôn nhân?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: So sánh hình ảnh người ra đi và người ở lại trong “Lời tiễn dặn”, điểm tương đồng nổi bật nhất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Từ “Lời tiễn dặn”, em rút ra bài học gì về cách ứng xử trong tình yêu và các mối quan hệ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “mặt trời mọc ở đỉnh núi” mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Sự khởi đầu một ngày mới với những lo toan thường nhật.
  • B. Vẻ đẹp tráng lệ, hùng vĩ của thiên nhiên núi rừng.
  • C. Tương lai tươi sáng, niềm tin và hy vọng vào cuộc sống mới.
  • D. Sự tuần hoàn của thời gian, quy luật sinh tồn của vũ trụ.

Câu 2: Lời tiễn dặn trong bài thơ thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của người tiễn đưa đối với người ra đi?

  • A. Sự ích kỷ, muốn ràng buộc người ra đi.
  • B. Tình yêu thương sâu sắc, sự quan tâm và lo lắng chân thành.
  • C. Sự hờ hững, lạnh nhạt, không muốn níu kéo.
  • D. Sự ghen tuông, đố kỵ với tương lai của người ra đi.

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ sau và tác dụng của nó:
“Đi đâu rồi cũng nhớ về bản làng
Về rừng núi, về con suối thân thương
Về tiếng khèn, về điệu xoang ngày hội”

  • A. Điệp ngữ "Về" và liệt kê; Nhấn mạnh tình cảm gắn bó sâu nặng với quê hương.
  • B. So sánh và ẩn dụ; Tăng tính hình tượng, gợi cảm cho đoạn thơ.
  • C. Nhân hóa và hoán dụ; Làm cho hình ảnh quê hương trở nên sinh động.
  • D. Câu hỏi tu từ và đảo ngữ; Thể hiện sự trăn trở, day dứt của nhân vật trữ tình.

Câu 4: Hình ảnh “con đường phía trước” trong “Lời tiễn dặn” tượng trưng cho điều gì trong cuộc đời mỗi người?

  • A. Sự gian nan, thử thách luôn chờ đợi ở phía trước.
  • B. Những cơ hội và thành công đang rộng mở.
  • C. Hành trình khám phá và chinh phục thế giới.
  • D. Tương lai, cuộc sống với những điều mới mẻ và khó đoán định.

Câu 5: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của người tiễn dặn giữa mong muốn giữ lại và để người yêu ra đi?

  • A. “Nhớ lời dặn của ta chớ có quên”
  • B. “Đi đường xa chớ quên đường về”
  • C. “Bước chân đi, tim dặn dò trăm mối”
  • D. “Ở lại đây, lòng ta buồn biết mấy”

Câu 6: “Lời tiễn dặn” thuộc thể loại văn học dân gian nào?

  • A. Ca dao
  • B. Truyện thơ
  • C. Tục ngữ
  • D. Vè

Câu 7: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà “Lời tiễn dặn” gửi gắm là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa.
  • B. Khuyên răn mọi người nên sống tiết kiệm.
  • C. Đề cao tình yêu tự do, sự trân trọng các mối quan hệ tình cảm.
  • D. Phản ánh cuộc sống khó khăn của người dân tộc thiểu số.

Câu 8: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh nào sau đây KHÔNG được sử dụng để thể hiện tình cảm gắn bó với quê hương?

  • A. Rừng núi
  • B. Con suối
  • C. Tiếng khèn
  • D. Ánh trăng

Câu 9: Lời dặn “Chớ quên nguồn cội” trong bài thơ có ý nghĩa như thế nào đối với người đọc ngày nay?

  • A. Không còn phù hợp trong xã hội hiện đại, hội nhập.
  • B. Vẫn giữ nguyên giá trị, nhắc nhở về lòng biết ơn và bản sắc văn hóa.
  • C. Chỉ có ý nghĩa với người dân tộc thiểu số.
  • D. Chỉ là một lời khuyên sáo rỗng, không thực tế.

Câu 10: Nhân vật trữ tình trong “Lời tiễn dặn” thể hiện thái độ như thế nào trước sự ra đi của người yêu?

  • A. Vừa buồn bã, lưu luyến, vừa tin tưởng và dặn dò.
  • B. Giận dữ, trách móc người yêu bội bạc.
  • C. Vui vẻ, ủng hộ người yêu theo đuổi ước mơ.
  • D. Thờ ơ, không quan tâm đến sự ra đi của người yêu.

Câu 11: Cấu trúc của bài thơ “Lời tiễn dặn” được xây dựng theo hình thức nào?

  • A. Tự do, phóng khoáng, không theo quy luật.
  • B. Trần thuật theo trình tự thời gian tuyến tính.
  • C. Đối đáp giữa người tiễn dặn và người ra đi.
  • D. Độc thoại nội tâm của nhân vật chính.

Câu 12: Lời tiễn dặn trong bài thơ được thể hiện thông qua hình thức nghệ thuật đặc trưng nào của văn hóa dân gian?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, so sánh, ẩn dụ quen thuộc.
  • C. Kết hợp nhiều yếu tố tự sự và trữ tình.
  • D. Chú trọng xây dựng cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết.

Câu 13: Nếu “Lời tiễn dặn” được chuyển thể thành một bài hát, giai điệu và tiết tấu của bài hát nên mang âm hưởng như thế nào để phù hợp với nội dung?

  • A. Giai điệu vui tươi, sôi động, tiết tấu nhanh.
  • B. Giai điệu hùng tráng, mạnh mẽ, tiết tấu dồn dập.
  • C. Giai điệu nhẹ nhàng, da diết, tiết tấu chậm rãi, ngân nga.
  • D. Giai điệu bí ẩn, ma mị, tiết tấu rời rạc, bất thường.

Câu 14: Trong khổ thơ sau, từ ngữ nào thể hiện rõ nhất sự trân trọng của người tiễn dặn đối với tình yêu?

  • A. “Đi”
  • B. “Nhớ”
  • C. “Đừng”
  • D. “Giữ”

Câu 15: So sánh hình ảnh người ra đi và người ở lại trong “Lời tiễn dặn”, điểm khác biệt lớn nhất giữa họ là gì?

  • A. Địa vị xã hội.
  • B. Hoàn cảnh và tâm trạng.
  • C. Tuổi tác và kinh nghiệm sống.
  • D. Ngoại hình và tính cách.

Câu 16: Xét về mặt cấu tứ, “Lời tiễn dặn” có điểm tương đồng nào với bài ca dao “Khăn thương nhớ ai, khăn rơi xuống đất…”?

  • A. Đều thể hiện nỗi nhớ nhung, mong chờ trong tình yêu.
  • B. Đều sử dụng hình ảnh thiên nhiên để diễn tả tình cảm.
  • C. Đều có cấu trúc đối đáp giữa hai nhân vật.
  • D. Đều ca ngợi vẻ đẹp của quê hương, đất nước.

Câu 17: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố nào sau đây KHÔNG đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện tình cảm?

  • A. Ngôn ngữ.
  • B. Hình ảnh.
  • C. Giọng điệu.
  • D. Cốt truyện.

Câu 18: Nếu em là người được tiễn dặn trong bài thơ, em sẽ hồi đáp lại lời tiễn dặn đó như thế nào?

  • A. Im lặng và bỏ đi.
  • B. Hứa sẽ ghi nhớ và thực hiện những lời dặn dò.
  • C. Phản bác lại những lời dặn vì cho là ràng buộc.
  • D. Cảm thấy khó chịu và không muốn nghe.

Câu 19: Theo em, vì sao “Lời tiễn dặn” vẫn có sức sống và được yêu thích đến ngày nay?

  • A. Thể hiện những tình cảm nhân văn sâu sắc, gần gũi với mọi người.
  • B. Có cốt truyện hấp dẫn, nhiều tình tiết ly kỳ.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ, tạo nên vẻ đẹp độc đáo.
  • D. Phản ánh chân thực cuộc sống của một giai đoạn lịch sử.

Câu 20: Trong bài thơ, lời dặn nào sau đây thể hiện sự tin tưởng vào khả năng của người ra đi?

  • A. “Đi đường xa chớ quên đường về”
  • B. “Nhớ giữ gìn sức khỏe cho mình”
  • C. “Ăn ở hiền lành, chớ có làm điều ác”
  • D. “Rồi mai sau sẽ thành người có ích”

Câu 21: Hình ảnh “ngọn lửa” trong câu thơ “Giữ lửa cho ấm bếp nhà” tượng trưng cho điều gì trong gia đình và cộng đồng?

  • A. Sự giàu có, sung túc về vật chất.
  • B. Sự ấm áp, hạnh phúc, tình yêu thương và sự sống.
  • C. Sức mạnh, ý chí kiên cường vượt qua khó khăn.
  • D. Sự nổi tiếng, thành công và danh vọng.

Câu 22: “Lời tiễn dặn” cho thấy quan niệm về tình yêu của người dân tộc thiểu số xưa như thế nào?

  • A. Tình yêu vụ lợi, dựa trên vật chất.
  • B. Tình yêu thoáng qua, dễ thay đổi.
  • C. Tình yêu sâu sắc, chân thành, tôn trọng tự do của nhau.
  • D. Tình yêu gượng ép, theo sự sắp đặt của gia đình.

Câu 23: Trong các lời dặn dò, lời dặn nào thể hiện sự lo lắng về những khó khăn mà người ra đi có thể gặp phải?

  • A. “Đường đi gập ghềnh, chớ có nản lòng”
  • B. “Nhớ quê hương, nhớ về bản làng”
  • C. “Sống phải có nghĩa, có tình”
  • D. “Hãy luôn tự tin vào bản thân”

Câu 24: Nếu so sánh với các bài thơ tiễn biệt khác trong văn học Việt Nam, “Lời tiễn dặn” có điểm độc đáo nào về hình thức thể hiện?

  • A. Sử dụng thể thơ tự do phóng khoáng.
  • B. Kết hợp nhiều yếu tố tự sự và trữ tình.
  • C. Mang đậm sắc thái văn hóa dân gian, sử dụng nhiều hình ảnh, ngôn ngữ gần gũi.
  • D. Tập trung miêu tả cảnh chia ly buồn bã.

Câu 25: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là lời nhắn nhủ của thế hệ đi trước đối với thế hệ sau về điều gì?

  • A. Cách làm giàu và thành công trong cuộc sống.
  • B. Giữ gìn bản sắc văn hóa, tình yêu quê hương và các giá trị truyền thống.
  • C. Kinh nghiệm đối phó với khó khăn, thử thách.
  • D. Bí quyết để có một tình yêu đẹp và bền vững.

Câu 26: Trong bài thơ, chi tiết nào cho thấy người tiễn dặn rất hiểu rõ về người mình yêu?

  • A. Những lời dặn dò về sức khỏe.
  • B. Những lời dặn dò về đường đi.
  • C. Những lời dặn dò về cách ứng xử.
  • D. Những lời dặn dò phù hợp với tính cách và ước mơ của người ra đi.

Câu 27: Nếu đặt “Lời tiễn dặn” trong bối cảnh xã hội hiện đại, giá trị nào của bài thơ vẫn còn nguyên vẹn và ý nghĩa nhất?

  • A. Tình yêu thương, sự quan tâm và những lời dặn dò chân thành.
  • B. Quan niệm về hôn nhân và gia đình truyền thống.
  • C. Phong tục tập quán của người dân tộc thiểu số.
  • D. Cách thức tổ chức cuộc sống cộng đồng.

Câu 28: Hãy chọn một từ hoặc cụm từ KHÔNG phù hợp để miêu tả giọng điệu chủ đạo của “Lời tiễn dặn”.

  • A. Trìu mến
  • B. Thiết tha
  • C. Hờ hững
  • D. Chân thành

Câu 29: Trong bài thơ, người tiễn dặn đã sử dụng những hình thức diễn đạt nào để lời dặn trở nên dễ nhớ và thấm thía?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt và điển tích.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, hình ảnh gần gũi, điệp ngữ, nhịp điệu.
  • C. Kể chuyện theo trình tự thời gian tuyến tính.
  • D. Miêu tả chi tiết ngoại hình và hành động của nhân vật.

Câu 30: Từ “Lời tiễn dặn”, em rút ra bài học gì về cách thể hiện tình yêu thương và sự quan tâm đối với người thân yêu?

  • A. Nên kiểm soát và ràng buộc người mình yêu.
  • B. Không nên thể hiện tình cảm quá mức.
  • C. Nên thể hiện tình yêu thương chân thành, tôn trọng tự do và đưa ra những lời khuyên hữu ích.
  • D. Chỉ cần quan tâm đến vật chất, không cần lời nói.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong bài thơ “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “mặt trời mọc ở đỉnh núi” mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Lời tiễn dặn trong bài thơ thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của người tiễn đưa đối với người ra đi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ sau và tác dụng của nó:
“Đi đâu rồi cũng nhớ về bản làng
Về rừng núi, về con suối thân thương
Về tiếng khèn, về điệu xoang ngày hội”

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Hình ảnh “con đường phía trước” trong “Lời tiễn dặn” tượng trưng cho điều gì trong cuộc đời mỗi người?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của người tiễn dặn giữa mong muốn giữ lại và để người yêu ra đi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: “Lời tiễn dặn” thuộc thể loại văn học dân gian nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà “Lời tiễn dặn” gửi gắm là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh nào sau đây KHÔNG được sử dụng để thể hiện tình cảm gắn bó với quê hương?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Lời dặn “Chớ quên nguồn cội” trong bài thơ có ý nghĩa như thế nào đối với người đọc ngày nay?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Nhân vật trữ tình trong “Lời tiễn dặn” thể hiện thái độ như thế nào trước sự ra đi của người yêu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Cấu trúc của bài thơ “Lời tiễn dặn” được xây dựng theo hình thức nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Lời tiễn dặn trong bài thơ được thể hiện thông qua hình thức nghệ thuật đặc trưng nào của văn hóa dân gian?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Nếu “Lời tiễn dặn” được chuyển thể thành một bài hát, giai điệu và tiết tấu của bài hát nên mang âm hưởng như thế nào để phù hợp với nội dung?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong khổ thơ sau, từ ngữ nào thể hiện rõ nhất sự trân trọng của người tiễn dặn đối với tình yêu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: So sánh hình ảnh người ra đi và người ở lại trong “Lời tiễn dặn”, điểm khác biệt lớn nhất giữa họ là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Xét về mặt cấu tứ, “Lời tiễn dặn” có điểm tương đồng nào với bài ca dao “Khăn thương nhớ ai, khăn rơi xuống đất…”?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố nào sau đây KHÔNG đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện tình cảm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Nếu em là người được tiễn dặn trong bài thơ, em sẽ hồi đáp lại lời tiễn dặn đó như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Theo em, vì sao “Lời tiễn dặn” vẫn có sức sống và được yêu thích đến ngày nay?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong bài thơ, lời dặn nào sau đây thể hiện sự tin tưởng vào khả năng của người ra đi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Hình ảnh “ngọn lửa” trong câu thơ “Giữ lửa cho ấm bếp nhà” tượng trưng cho điều gì trong gia đình và cộng đồng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: “Lời tiễn dặn” cho thấy quan niệm về tình yêu của người dân tộc thiểu số xưa như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong các lời dặn dò, lời dặn nào thể hiện sự lo lắng về những khó khăn mà người ra đi có thể gặp phải?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Nếu so sánh với các bài thơ tiễn biệt khác trong văn học Việt Nam, “Lời tiễn dặn” có điểm độc đáo nào về hình thức thể hiện?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là lời nhắn nhủ của thế hệ đi trước đối với thế hệ sau về điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong bài thơ, chi tiết nào cho thấy người tiễn dặn rất hiểu rõ về người mình yêu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Nếu đặt “Lời tiễn dặn” trong bối cảnh xã hội hiện đại, giá trị nào của bài thơ vẫn còn nguyên vẹn và ý nghĩa nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Hãy chọn một từ hoặc cụm từ KHÔNG phù hợp để miêu tả giọng điệu chủ đạo của “Lời tiễn dặn”.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong bài thơ, người tiễn dặn đã sử dụng những hình thức diễn đạt nào để lời dặn trở nên dễ nhớ và thấm thía?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Từ “Lời tiễn dặn”, em rút ra bài học gì về cách thể hiện tình yêu thương và sự quan tâm đối với người thân yêu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “mặt trời” và “bóng tối” được sử dụng với mục đích nghệ thuật chính nào?

  • A. Tạo ra sự tương phản về màu sắc để tăng tính thẩm mỹ cho bài thơ.
  • B. Miêu tả khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ của núi rừng.
  • C. Biểu tượng cho sự đối lập giữa những điều tốt đẹp và khó khăn trong cuộc sống, hành trình.
  • D. Nhấn mạnh sự tuần hoàn của thời gian, ngày và đêm.

Câu 2: Lời khuyên “Sống trên đời người cũng như cây trên rừng. Cây có cội, người có tông” trong “Lời tiễn dặn” thể hiện giá trị văn hóa nào của dân tộc?

  • A. Tinh thần đoàn kết, yêu thương cộng đồng.
  • B. Đạo lý uống nước nhớ nguồn, lòng biết ơn tổ tiên.
  • C. Ý chí tự lực, tự cường, vượt khó vươn lên.
  • D. Sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.

Câu 3: Trong đoạn thơ sau của “Lời tiễn dặn”: “Đi đường thẳng chớ đi đường vòng/ Nói lời ngay chớ nói lời tà”, biện pháp tu từ nào được sử dụng?

  • A. Đối
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. So sánh

Câu 4: Từ “dặn” trong nhan đề “Lời tiễn dặn” gợi cho người đọc cảm nhận ban đầu về nội dung bài thơ như thế nào?

  • A. Một câu chuyện kể về cuộc chia tay buồn bã.
  • B. Một lời than thở về số phận con người.
  • C. Một bài ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • D. Một sự truyền đạt những lời khuyên, giáo huấn quan trọng.

Câu 5: “Lời tiễn dặn” được sáng tác theo thể thơ nào?

  • A. Thơ Đường luật
  • B. Thơ song thất lục bát
  • C. Thơ tự do (hoặc lục bát biến thể)
  • D. Thơ năm chữ

Câu 6: Đối tượng chính mà “Lời tiễn dặn” hướng đến là ai?

  • A. Những người lớn tuổi, đã trải qua nhiều kinh nghiệm sống.
  • B. Thế hệ trẻ, những người sắp bước vào cuộc sống.
  • C. Cả cộng đồng, mọi người trong xã hội.
  • D. Chỉ những người con cháu trong gia đình.

Câu 7: Trong “Lời tiễn dặn”, lời khuyên “chớ thấy sang mà bắt quàng làm họ, chớ thấy khó mà rời bỏ nhau” mang ý nghĩa gì?

  • A. Khuyên răn về cách ứng xử trong giao tiếp xã hội.
  • B. Nhắc nhở về sự cần thiết phải biết giữ gìn danh dự.
  • C. Đề cao sự chân thành, thủy chung trong các mối quan hệ.
  • D. Giáo dục về lòng tự trọng và tự tôn dân tộc.

Câu 8: Hình ảnh “con chim én” trong “Lời tiễn dặn” có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sức mạnh và lòng dũng cảm.
  • B. Sự tươi mới, hy vọng và ước mơ.
  • C. Nỗi buồn và sự cô đơn.
  • D. Sự giàu có và quyền lực.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật về nghệ thuật của “Lời tiễn dặn”?

  • A. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống.
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên mang tính biểu tượng.
  • C. Giọng điệu tâm tình, chân thành.
  • D. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết gay cấn.

Câu 10: Lời dặn “Đi thì nhớ núi, nhớ rừng/ Về thì nhớ bản, nhớ mường” trong “Lời tiễn dặn” thể hiện tình cảm gì?

  • A. Tình yêu quê hương, bản làng, nguồn cội.
  • B. Khát vọng khám phá những vùng đất mới.
  • C. Sự biết ơn đối với thiên nhiên.
  • D. Ý thức bảo vệ môi trường sống.

Câu 11: Nếu “Lời tiễn dặn” được diễn tả bằng một màu sắc chủ đạo, em sẽ chọn màu sắc nào và vì sao?

  • A. Màu đen, vì bài thơ nói về những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
  • B. Màu xanh lá cây, tượng trưng cho sự trưởng thành, hy vọng và sức sống.
  • C. Màu đỏ, thể hiện sự nhiệt huyết và đam mê.
  • D. Màu trắng, biểu tượng cho sự thuần khiết và trong sáng.

Câu 12: Trong “Lời tiễn dặn”, lời khuyên nào sau đây thể hiện sự coi trọng đạo đức và phẩm chất cá nhân hơn là của cải vật chất?

  • A. “Đi đường thẳng chớ đi đường vòng”
  • B. “Nói lời ngay chớ nói lời tà”
  • C. “Chớ thấy sang mà bắt quàng làm họ”
  • D. “Khôn ngoan đối đáp người ngoài/ Gà nhà bôi mặt nhau đau lòng”

Câu 13: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là lời của ai nói với ai trong gia đình hoặc cộng đồng?

  • A. Lời của con cháu nói với ông bà, cha mẹ.
  • B. Lời của bạn bè trang lứa dành cho nhau.
  • C. Lời của người lớn tuổi, có kinh nghiệm nói với thế hệ trẻ.
  • D. Lời của những người có địa vị cao nói với người dân thường.

Câu 14: Nếu phải tóm tắt chủ đề chính của “Lời tiễn dặn” trong một câu, em sẽ chọn câu nào sau đây?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống con người.
  • B. Lời khuyên về đạo lý sống, cách đối nhân xử thế và giữ gìn bản sắc văn hóa.
  • C. Kể về những khó khăn, thử thách mà con người phải đối mặt trong cuộc đời.
  • D. Thể hiện nỗi nhớ quê hương, gia đình khi phải rời xa.

Câu 15: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “gà nhà bôi mặt nhau” có ý nghĩa phê phán điều gì?

  • A. Sự xung đột, tranh giành, mất đoàn kết trong nội bộ.
  • B. Thói xu nịnh, a dua, thiếu chính kiến.
  • C. Sự ganh ghét, đố kỵ với người tài giỏi hơn.
  • D. Tính ích kỷ, chỉ biết nghĩ cho bản thân mình.

Câu 16: “Lời tiễn dặn” có giá trị lớn nhất đối với cuộc sống hiện tại của chúng ta ở điểm nào?

  • A. Giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử và văn hóa dân tộc.
  • B. Cung cấp những kiến thức về thiên nhiên và môi trường sống.
  • C. Nhắc nhở về những giá trị đạo đức, lối sống tốt đẹp cần giữ gìn.
  • D. Mang đến những giây phút giải trí, thư giãn sau những giờ làm việc căng thẳng.

Câu 17: Nếu so sánh “Lời tiễn dặn” với một bài học đạo đức trong chương trình giáo dục công dân, em thấy có sự tương đồng nào?

  • A. Bài học về quyền và nghĩa vụ của công dân.
  • B. Bài học về đạo đức và phẩm chất cá nhân.
  • C. Bài học về pháp luật và kỷ luật.
  • D. Bài học về kinh tế và phát triển xã hội.

Câu 18: Trong “Lời tiễn dặn”, biện pháp tu từ ẩn dụ được thể hiện rõ nhất qua cụm từ nào?

  • A. “Đi thì nhớ núi, nhớ rừng”
  • B. “Nói lời ngay chớ nói lời tà”
  • C. “Sống trên đời người cũng như cây trên rừng”
  • D. “Chớ thấy khó mà rời bỏ nhau”

Câu 19: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là một hình thức văn bản thuộc thể loại nào trong văn học dân gian?

  • A. Ca dao, tục ngữ (hoặc truyện cổ tích nếu có yếu tố kể chuyện)
  • B. Truyền thuyết, thần thoại
  • C. Chèo, tuồng
  • D. Văn tế, hịch

Câu 20: Nếu “Lời tiễn dặn” được phổ nhạc thành một bài hát, em hình dung giai điệu và tiết tấu của bài hát đó sẽ như thế nào?

  • A. Giai điệu nhanh, mạnh mẽ, tiết tấu sôi động.
  • B. Giai điệu vui tươi, hồn nhiên, tiết tấu nhộn nhịp.
  • C. Giai điệu hùng tráng, hào hùng, tiết tấu dồn dập.
  • D. Giai điệu nhẹ nhàng, sâu lắng, tiết tấu chậm rãi, du dương.

Câu 21: Trong “Lời tiễn dặn”, lời khuyên “Khôn ngoan đối đáp người ngoài/ Gà nhà bôi mặt nhau đau lòng” muốn nhắc nhở điều gì trong giao tiếp?

  • A. Cần phải khéo léo, linh hoạt trong giao tiếp với người ngoài.
  • B. Cần giữ gìn hòa khí, yêu thương nhau trong gia đình, tránh xung đột.
  • C. Phải luôn cảnh giác, đề phòng với những người xung quanh.
  • D. Nên thẳng thắn, trực diện khi giao tiếp với mọi người.

Câu 22: Từ “tiễn dặn” trong nhan đề “Lời tiễn dặn” gợi không gian và thời gian của bài thơ như thế nào?

  • A. Không gian lễ hội, thời gian vui tươi.
  • B. Không gian trang nghiêm, thời gian tĩnh lặng.
  • C. Không gian chia ly, thời gian có thể gợi buồn bã.
  • D. Không gian rộng lớn, thời gian vô định.

Câu 23: Trong “Lời tiễn dặn”, lời khuyên nào thể hiện sự quan trọng của việc giữ gìn bản sắc văn hóa truyền thống?

  • A. “Đi thì nhớ núi, nhớ rừng/ Về thì nhớ bản, nhớ mường”
  • B. “Đi đường thẳng chớ đi đường vòng”
  • C. “Chớ thấy sang mà bắt quàng làm họ”
  • D. “Khôn ngoan đối đáp người ngoài”

Câu 24: Nếu “Lời tiễn dặn” là lời của người cha dặn con trước khi đi xa, em hình dung giọng điệu của người cha sẽ như thế nào?

  • A. Giọng điệu lạnh lùng, thờ ơ.
  • B. Giọng điệu tâm tình, nghiêm khắc nhưng yêu thương.
  • C. Giọng điệu vui vẻ, lạc quan.
  • D. Giọng điệu hời hợt, qua loa.

Câu 25: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố tự sự được thể hiện qua chi tiết nào?

  • A. Hệ thống hình ảnh thiên nhiên.
  • B. Các biện pháp tu từ.
  • C. Giọng điệu tâm tình.
  • D. Tình huống “tiễn dặn” gợi một câu chuyện ngầm về sự chia ly và lời khuyên.

Câu 26: “Lời tiễn dặn” có điểm gì khác biệt so với các bài thơ trữ tình khác mà em đã học?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • B. Kết cấu theo thể thơ Đường luật.
  • C. Mang đậm yếu tố văn hóa dân gian và lời khuyên đạo lý.
  • D. Thể hiện tình yêu đôi lứa một cách trực tiếp.

Câu 27: Nếu “Lời tiễn dặn” được viết bằng văn xuôi, em nghĩ hiệu quả biểu đạt của nó có thay đổi không? Vì sao?

  • A. Không thay đổi, vì nội dung là quan trọng nhất.
  • B. Có thay đổi, vì thơ có vần điệu, hình ảnh cô đọng, giàu cảm xúc hơn văn xuôi.
  • C. Có thay đổi, vì văn xuôi dễ hiểu hơn thơ.
  • D. Không thay đổi đáng kể, vì cả hai hình thức đều có thể truyền tải thông điệp.

Câu 28: Trong “Lời tiễn dặn”, lời khuyên “chớ thấy khó mà rời bỏ nhau” có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong bối cảnh nào của cuộc sống?

  • A. Trong những lúc thành công, vui vẻ.
  • B. Trong những mối quan hệ xã giao thông thường.
  • C. Trong những lúc khó khăn, thử thách, nghịch cảnh.
  • D. Trong những hoạt động vui chơi, giải trí.

Câu 29: Nếu “Lời tiễn dặn” được minh họa bằng một bức tranh, em sẽ gợi ý họa sĩ vẽ hình ảnh nào để thể hiện rõ nhất nội dung và tinh thần của bài thơ?

  • A. Hình ảnh người lớn tuổi đang ân cần dặn dò người trẻ trước lúc lên đường, bên cạnh là khung cảnh núi rừng.
  • B. Hình ảnh một con đường thẳng tắp dẫn đến tương lai tươi sáng.
  • C. Hình ảnh một bữa tiệc vui vẻ, đông người.
  • D. Hình ảnh một cơn bão tố dữ dội.

Câu 30: Trong “Lời tiễn dặn”, lời khuyên nào có thể được xem là “kim chỉ nam” cho cách ứng xử của mỗi người trong cuộc sống?

  • A. “Đi đường thẳng chớ đi đường vòng”
  • B. “Nói lời ngay chớ nói lời tà”
  • C. “Chớ thấy sang mà bắt quàng làm họ, chớ thấy khó mà rời bỏ nhau”
  • D. Tổng hợp các lời khuyên về đạo lý làm người, giữ gìn bản sắc, sống chân thành, thủy chung.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong bài thơ “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “mặt trời” và “bóng tối” được sử dụng với mục đích nghệ thuật chính nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Lời khuyên “Sống trên đời người cũng như cây trên rừng. Cây có cội, người có tông” trong “Lời tiễn dặn” thể hiện giá trị văn hóa nào của dân tộc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong đoạn thơ sau của “Lời tiễn dặn”: “Đi đường thẳng chớ đi đường vòng/ Nói lời ngay chớ nói lời tà”, biện pháp tu từ nào được sử dụng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Từ “dặn” trong nhan đề “Lời tiễn dặn” gợi cho người đọc cảm nhận ban đầu về nội dung bài thơ như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: “Lời tiễn dặn” được sáng tác theo thể thơ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Đối tượng chính mà “Lời tiễn dặn” hướng đến là ai?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong “Lời tiễn dặn”, lời khuyên “chớ thấy sang mà bắt quàng làm họ, chớ thấy khó mà rời bỏ nhau” mang ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Hình ảnh “con chim én” trong “Lời tiễn dặn” có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật về nghệ thuật của “Lời tiễn dặn”?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Lời dặn “Đi thì nhớ núi, nhớ rừng/ Về thì nhớ bản, nhớ mường” trong “Lời tiễn dặn” thể hiện tình cảm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Nếu “Lời tiễn dặn” được diễn tả bằng một màu sắc chủ đạo, em sẽ chọn màu sắc nào và vì sao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong “Lời tiễn dặn”, lời khuyên nào sau đây thể hiện sự coi trọng đạo đức và phẩm chất cá nhân hơn là của cải vật chất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là lời của ai nói với ai trong gia đình hoặc cộng đồng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Nếu phải tóm tắt chủ đề chính của “Lời tiễn dặn” trong một câu, em sẽ chọn câu nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “gà nhà bôi mặt nhau” có ý nghĩa phê phán điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: “Lời tiễn dặn” có giá trị lớn nhất đối với cuộc sống hiện tại của chúng ta ở điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Nếu so sánh “Lời tiễn dặn” với một bài học đạo đức trong chương trình giáo dục công dân, em thấy có sự tương đồng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong “Lời tiễn dặn”, biện pháp tu từ ẩn dụ được thể hiện rõ nhất qua cụm từ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là một hình thức văn bản thuộc thể loại nào trong văn học dân gian?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Nếu “Lời tiễn dặn” được phổ nhạc thành một bài hát, em hình dung giai điệu và tiết tấu của bài hát đó sẽ như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong “Lời tiễn dặn”, lời khuyên “Khôn ngoan đối đáp người ngoài/ Gà nhà bôi mặt nhau đau lòng” muốn nhắc nhở điều gì trong giao tiếp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Từ “tiễn dặn” trong nhan đề “Lời tiễn dặn” gợi không gian và thời gian của bài thơ như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong “Lời tiễn dặn”, lời khuyên nào thể hiện sự quan trọng của việc giữ gìn bản sắc văn hóa truyền thống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Nếu “Lời tiễn dặn” là lời của người cha dặn con trước khi đi xa, em hình dung giọng điệu của người cha sẽ như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố tự sự được thể hiện qua chi tiết nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: “Lời tiễn dặn” có điểm gì khác biệt so với các bài thơ trữ tình khác mà em đã học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Nếu “Lời tiễn dặn” được viết bằng văn xuôi, em nghĩ hiệu quả biểu đạt của nó có thay đổi không? Vì sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong “Lời tiễn dặn”, lời khuyên “chớ thấy khó mà rời bỏ nhau” có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong bối cảnh nào của cuộc sống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Nếu “Lời tiễn dặn” được minh họa bằng một bức tranh, em sẽ gợi ý họa sĩ vẽ hình ảnh nào để thể hiện rõ nhất nội dung và tinh thần của bài thơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong “Lời tiễn dặn”, lời khuyên nào có thể được xem là “kim chỉ nam” cho cách ứng xử của mỗi người trong cuộc sống?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Lời tiễn dặn”, hình ảnh nào sau đây tượng trưng cho sự chia ly và khoảng cách không gian giữa người tiễn và người đi?

  • A. Cây gạo đầu làng
  • B. Dòng sông ngăn cách
  • C. Ánh trăng trên cao
  • D. Tiếng chim hót buổi sớm

Câu 2: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ sau: “...Đi đâu rồi cũng nhớ về/Nhớ về cội nguồn, nhớ lời mẹ cha”?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. So sánh

Câu 3: Lời dặn dò “Ở nhà phải giữ nếp nhà” trong bài thơ “Lời tiễn dặn” thể hiện giá trị văn hóa truyền thống nào của dân tộc?

  • A. Trọng nghĩa khinh tài
  • B. Uống nước nhớ nguồn
  • C. Tôn sư trọng đạo
  • D. Gia đình, dòng tộc

Câu 4: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Lời tiễn dặn”?

  • A. Trữ tình, tâm tình, thiết tha
  • B. Hùng tráng, mạnh mẽ, quyết liệt
  • C. Châm biếm, hài hước, trào phúng
  • D. Lạnh lùng, thờ ơ, khách quan

Câu 5: Hình thức nghệ thuật đặc trưng của thể loại thơ tiễn dặn được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào trong bài thơ?

  • A. Nhịp điệu câu thơ
  • B. Lời đối đáp, dặn dò
  • C. Vần thơ độc đáo
  • D. Hình ảnh thiên nhiên

Câu 6: Từ “tiễn dặn” trong nhan đề “Lời tiễn dặn” có ý nghĩa gì?

  • A. Hành động chào tạm biệt
  • B. Lời khuyên chân thành
  • C. Vừa đưa tiễn vừa dặn dò
  • D. Sự chia ly buồn bã

Câu 7: Trong bài thơ, người “tiễn” và người “dặn” có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Bạn bè thông thường
  • B. Người thân yêu, gắn bó
  • C. Người xa lạ
  • D. Đồng nghiệp

Câu 8: Lời dặn dò nào sau đây KHÔNG phải là nội dung chính trong bài thơ “Lời tiễn dặn”?

  • A. Nhớ về quê hương, cội nguồn
  • B. Giữ gìn nếp nhà, gia phong
  • C. Sống hòa thuận với mọi người
  • D. Mau chóng làm giàu, thành đạt

Câu 9: Bài thơ “Lời tiễn dặn” có thể được xếp vào thể loại thơ trữ tình dân gian nào?

  • A. Ca dao
  • B. Vè
  • C. Thơ tiễn biệt
  • D. Tục ngữ

Câu 10: Cảm xúc chủ đạo được thể hiện trong bài thơ “Lời tiễn dặn” là gì?

  • A. Lưu luyến, bịn rịn, yêu thương
  • B. Vui tươi, phấn khởi, lạc quan
  • C. Buồn bã, tuyệt vọng, bi quan
  • D. Hờ hững, равно равно, dửng dưng

Câu 11: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất ước vọng về sự sum họp, đoàn tụ trong tương lai?

  • A. Đi xa nhớ giữ nghĩa tình
  • B. Ở nhà chăm chỉ làm ăn
  • C. Ngày về ta lại có nhau
  • D. Lời dặn khắc cốt ghi tâm

Câu 12: Nếu bài thơ “Lời tiễn dặn” được chuyển thể thành một bài hát, thể loại nhạc nào sẽ phù hợp nhất?

  • A. Rock
  • B. Dân ca
  • C. Rap
  • D. Nhạc điện tử

Câu 13: Trong bài thơ, lời dặn dò “Khôn ngoan đối đáp người ngoài/Gà cùng một mẹ chớ hoài đá nhau” muốn gửi gắm điều gì?

  • A. Kỹ năng giao tiếp
  • B. Sự hiếu thảo
  • C. Lòng dũng cảm
  • D. Tinh thần đoàn kết, yêu thương

Câu 14: Hình ảnh “con chim én” trong bài thơ có thể tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự cô đơn, lẻ loi
  • B. Sự sum vầy, đoàn tụ
  • C. Thời gian trôi đi nhanh chóng
  • D. Khát vọng tự do

Câu 15: Bài thơ “Lời tiễn dặn” có ý nghĩa như thế nào đối với cuộc sống hiện nay?

  • A. Nhắc nhở về giá trị gia đình, quê hương, cội nguồn
  • B. Khuyến khích lối sống khép kín, truyền thống
  • C. Ca ngợi sự giàu sang, phú quý
  • D. Phê phán xã hội hiện đại

Câu 16: Từ trải nghiệm đọc bài thơ “Lời tiễn dặn”, bạn rút ra bài học gì về cách thể hiện tình cảm với người thân yêu?

  • A. Thể hiện tình cảm một cách hời hợt, qua loa
  • B. Giấu kín tình cảm, không cần bày tỏ
  • C. Thể hiện tình cảm chân thành, sâu sắc qua lời nói và hành động
  • D. Chỉ thể hiện tình cảm khi có lợi ích cá nhân

Câu 17: Trong cấu trúc bài thơ “Lời tiễn dặn”, lời của người tiễn và lời của người đi được phân biệt như thế nào?

  • A. Không có sự phân biệt rõ ràng
  • B. Thông qua giọng điệu và nội dung lời nói
  • C. Bằng cách sử dụng dấu ngoặc kép
  • D. Qua số lượng câu thơ của mỗi người

Câu 18: Nếu so sánh với các bài thơ cùng chủ đề chia ly khác, “Lời tiễn dặn” có nét độc đáo riêng biệt nào?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
  • B. Giọng điệu bi thương, ai oán
  • C. Hình ảnh thiên nhiên hùng vĩ
  • D. Lời dặn dò ân cần, thiết thực về đạo lý sống

Câu 19: Từ “dặn” trong nhan đề “Lời tiễn dặn” gợi cho bạn liên tưởng đến hành động nào?

  • A. Nhắn nhủ, nhắc nhở
  • B. Ra lệnh, ép buộc
  • C. Than vãn, trách móc
  • D. Kể lể, than nghèo

Câu 20: Trong bài thơ, lời tiễn dặn chủ yếu hướng đến đối tượng nào?

  • A. Những người ở lại
  • B. Cả người đi và người ở lại
  • C. Người sắp ra đi
  • D. Cộng đồng làng xã

Câu 21: Nếu được tự do sáng tạo, bạn sẽ chọn hình thức nghệ thuật nào khác (ngoài thơ) để thể hiện chủ đề “Lời tiễn dặn”?

  • A. Vẽ tranh tĩnh vật
  • B. Viết truyện ngắn
  • C. Khắc tượng gỗ
  • D. Thiết kế thời trang

Câu 22: Xét về mặt cấu tứ, bài thơ “Lời tiễn dặn” có thể được chia thành mấy phần chính?

  • A. Hai phần
  • B. Bốn phần
  • C. Ba phần
  • D. Năm phần

Câu 23: Trong bài thơ, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính nhạc cho tác phẩm?

  • A. Hình ảnh thơ
  • B. Biện pháp tu từ ẩn dụ
  • C. Nội dung triết lý
  • D. Nhịp điệu, vần, điệp ngữ

Câu 24: Bạn hiểu như thế nào về câu thơ “Đi thì nhớ núi nhớ sông/Về thì nhớ bạn nhớ dòng lệ rơi”?

  • A. Sự thay đổi của cảnh vật
  • B. Tình cảm gắn bó với quê hương và bạn bè
  • C. Nỗi buồn khi xa cách người thân
  • D. Lời hứa hẹn ngày trở về

Câu 25: Nếu được đặt một tên khác cho bài thơ “Lời tiễn dặn”, bạn sẽ chọn tên nào sau đây?

  • A. Khúc ca ly biệt
  • B. Bài ca chiến thắng
  • C. Lời nhắn gửi yêu thương
  • D. Bản tình ca buồn

Câu 26: Trong bài thơ, lời dặn dò nào thể hiện sự quan tâm đến phẩm chất đạo đức của con người?

  • A. Ăn ở phải có lòng nhân
  • B. Đi đường nhớ hỏi người đi trước
  • C. Làm việc gì cũng phải cẩn thận
  • D. Tiết kiệm tiền bạc, của cải

Câu 27: Hãy chọn một từ láy có giá trị biểu cảm cao được sử dụng trong bài thơ “Lời tiễn dặn”.

  • A. Xanh xanh
  • B. Trắng trắng
  • C. Cao cao
  • D. Bịn rịn

Câu 28: Nếu bạn là người được tiễn dặn trong bài thơ, bạn sẽ hồi đáp lại lời dặn dò đó như thế nào?

  • A. Im lặng, không nói gì
  • B. Hứa sẽ ghi nhớ và thực hiện theo
  • C. Cãi lại, không đồng tình
  • D. Nói lời cảm ơn chiếu lệ

Câu 29: So với văn xuôi, thể thơ có ưu thế đặc biệt gì trong việc thể hiện tình cảm, cảm xúc?

  • A. Thể hiện cốt truyện phức tạp hơn
  • B. Miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật
  • C. Ngôn ngữ hàm súc, giàu nhạc điệu, hình ảnh
  • D. Trình bày thông tin khách quan, logic

Câu 30: Bài thơ “Lời tiễn dặn” góp phần bồi dưỡng cho bạn những phẩm chất nào?

  • A. Tình yêu quê hương, gia đình, lòng nhân ái
  • B. Tính tự do, phóng khoáng, nổi loạn
  • C. Sự ích kỷ, nhỏ nhen, vụ lợi
  • D. Thói thờ ơ, vô cảm, lạnh lùng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bài thơ “Lời tiễn dặn”, hình ảnh nào sau đây tượng trưng cho sự chia ly và khoảng cách không gian giữa người tiễn và người đi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ sau: “...Đi đâu rồi cũng nhớ về/Nhớ về cội nguồn, nhớ lời mẹ cha”?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Lời dặn dò “Ở nhà phải giữ nếp nhà” trong bài thơ “Lời tiễn dặn” thể hiện giá trị văn hóa truyền thống nào của dân tộc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Lời tiễn dặn”?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hình thức nghệ thuật đặc trưng của thể loại thơ tiễn dặn được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào trong bài thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Từ “tiễn dặn” trong nhan đề “Lời tiễn dặn” có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong bài thơ, người “tiễn” và người “dặn” có mối quan hệ như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Lời dặn dò nào sau đây KHÔNG phải là nội dung chính trong bài thơ “Lời tiễn dặn”?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Bài thơ “Lời tiễn dặn” có thể được xếp vào thể loại thơ trữ tình dân gian nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Cảm xúc chủ đạo được thể hiện trong bài thơ “Lời tiễn dặn” là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất ước vọng về sự sum họp, đoàn tụ trong tương lai?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Nếu bài thơ “Lời tiễn dặn” được chuyển thể thành một bài hát, thể loại nhạc nào sẽ phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong bài thơ, lời dặn dò “Khôn ngoan đối đáp người ngoài/Gà cùng một mẹ chớ hoài đá nhau” muốn gửi gắm điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Hình ảnh “con chim én” trong bài thơ có thể tượng trưng cho điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Bài thơ “Lời tiễn dặn” có ý nghĩa như thế nào đối với cuộc sống hiện nay?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Từ trải nghiệm đọc bài thơ “Lời tiễn dặn”, bạn rút ra bài học gì về cách thể hiện tình cảm với người thân yêu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong cấu trúc bài thơ “Lời tiễn dặn”, lời của người tiễn và lời của người đi được phân biệt như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nếu so sánh với các bài thơ cùng chủ đề chia ly khác, “Lời tiễn dặn” có nét độc đáo riêng biệt nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Từ “dặn” trong nhan đề “Lời tiễn dặn” gợi cho bạn liên tưởng đến hành động nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong bài thơ, lời tiễn dặn chủ yếu hướng đến đối tượng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nếu được tự do sáng tạo, bạn sẽ chọn hình thức nghệ thuật nào khác (ngoài thơ) để thể hiện chủ đề “Lời tiễn dặn”?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Xét về mặt cấu tứ, bài thơ “Lời tiễn dặn” có thể được chia thành mấy phần chính?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong bài thơ, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính nhạc cho tác phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Bạn hiểu như thế nào về câu thơ “Đi thì nhớ núi nhớ sông/Về thì nhớ bạn nhớ dòng lệ rơi”?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nếu được đặt một tên khác cho bài thơ “Lời tiễn dặn”, bạn sẽ chọn tên nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong bài thơ, lời dặn dò nào thể hiện sự quan tâm đến phẩm chất đạo đức của con người?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Hãy chọn một từ láy có giá trị biểu cảm cao được sử dụng trong bài thơ “Lời tiễn dặn”.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nếu bạn là người được tiễn dặn trong bài thơ, bạn sẽ hồi đáp lại lời dặn dò đó như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: So với văn xuôi, thể thơ có ưu thế đặc biệt gì trong việc thể hiện tình cảm, cảm xúc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bài thơ “Lời tiễn dặn” góp phần bồi dưỡng cho bạn những phẩm chất nào?

Xem kết quả