Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “lá ớt, lá cà, lá ngón” được sử dụng ở đầu truyện thơ có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?
- A. Sự trù phú, đa dạng của thiên nhiên núi rừng.
- B. Nỗi đau khổ, giằng xé và bi kịch tình yêu của nhân vật.
- C. Khát vọng về một tình yêu mãnh liệt, cháy bỏng.
- D. Lời cảnh báo về sự nguy hiểm, cấm đoán trong tình yêu.
Câu 2: Chi tiết “ngoảnh lại, ngoái trông” trong diễn biến tâm trạng cô gái ở phần đầu “Lời tiễn dặn” thể hiện điều gì sâu sắc nhất về trạng thái cảm xúc của nhân vật?
- A. Sự tò mò, hiếu kỳ về cuộc sống mới.
- B. Thái độ hờ hững, miễn cưỡng khi phải rời xa.
- C. Sự luyến tiếc, đau khổ và giằng xé khi phải rời xa tình yêu.
- D. Niềm vui và sự háo hức trước tương lai tươi sáng.
Câu 3: Trong “Lời tiễn dặn”, lời thoại “Chết ba năm còn quay về/ Chết ba mươi năm mới thôi” thể hiện đặc điểm nào trong tình yêu của chàng trai?
- A. Tính ích kỷ, chiếm hữu trong tình yêu.
- B. Sự hờn dỗi, trách móc người yêu.
- C. Thái độ bi quan, tuyệt vọng về tương lai.
- D. Sự thủy chung, son sắt và sức sống mãnh liệt của tình yêu.
Câu 4: Biện pháp nghệ thuật điệp cấu trúc được sử dụng trong các câu thơ “Chết ba năm… Chết thành sông… Chết thành đất…” trong “Lời tiễn dặn” có tác dụng nhấn mạnh điều gì?
- A. Sự da diết, khắc khoải và không gian vô tận của nỗi nhớ.
- B. Sự thay đổi, biến hóa khôn lường của tình yêu.
- C. Sức mạnh của lời nguyền rủa, oán hận.
- D. Vòng tuần hoàn của sự sống và cái chết trong tự nhiên.
Câu 5: Hình ảnh “lửa xác đượm hơi” trong “Lời tiễn dặn” gợi liên tưởng đến trạng thái cảm xúc nào của nhân vật chàng trai?
- A. Sự tức giận, phẫn nộ muốn thiêu đốt tất cả.
- B. Nỗi đau âm ỉ, dai dẳng và sự dằn vặt trong tâm can.
- C. Hy vọng mong manh về một sự hồi sinh của tình yêu.
- D. Quyết tâm vượt qua khó khăn, thử thách.
Câu 6: Trong “Lời tiễn dặn”, chi tiết chàng trai “mong được bế con của người yêu” thể hiện phẩm chất đáng quý nào của nhân vật, vượt lên trên những ràng buộc thông thường?
- A. Sự tò mò, hiếu kỳ về cuộc sống gia đình của người yêu.
- B. Mong muốn níu kéo quá khứ, kỷ niệm xưa.
- C. Tình yêu thương rộng lớn, vị tha, vượt qua mọi ranh giới.
- D. Sự cam chịu, chấp nhận số phận.
Câu 7: “Lời tiễn dặn” phản ánh giá trị nhân văn sâu sắc nào về tình yêu trong văn hóa dân tộc Thái?
- A. Sự trân trọng vẻ đẹp ngoại hình.
- B. Quan niệm về tình yêu như một trò chơi.
- C. Sự đề cao tính thực dụng trong hôn nhân.
- D. Sự đề cao tình yêu tự do, thủy chung và khát vọng hạnh phúc lứa đôi.
Câu 8: Nếu so sánh “Lời tiễn dặn” với các truyện thơ dân gian khác, điểm độc đáo nhất về mặt thể loại của tác phẩm này là gì?
- A. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
- B. Kết hợp nhuần nhuyễn yếu tố trữ tình và tự sự, đậm chất trữ tình.
- C. Tập trung vào miêu tả thiên nhiên hùng vĩ.
- D. Có cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết gay cấn.
Câu 9: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh cánh đồng được nhắc đến nhiều lần. Hình ảnh này có thể tượng trưng cho điều gì trong câu chuyện tình yêu của đôi trai gái?
- A. Sự rộng lớn, bao la của thế giới bên ngoài.
- B. Cuộc sống lao động vất vả của người dân.
- C. Không gian riêng tư, nơi hò hẹn và lưu giữ kỷ niệm tình yêu.
- D. Sự chia cắt, ngăn cách giữa đôi lứa.
Câu 10: Đoạn trích “Lời tiễn dặn” cho thấy thái độ của tác giả dân gian đối với tập tục hôn nhân gả bán và những ràng buộc hẹp hòi trong xã hội đương thời như thế nào?
- A. Đồng tình và ủng hộ các tập tục truyền thống.
- B. Thờ ơ, trung lập, không bày tỏ quan điểm.
- C. Ca ngợi vẻ đẹp của các nghi lễ hôn nhân truyền thống.
- D. Phản đối, phê phán tập tục lạc hậu, đề cao khát vọng tự do yêu đương.
Câu 11: Nếu “Lời tiễn dặn” được chuyển thể thành một vở kịch, yếu tố nào của truyện thơ sẽ cần được đặc biệt chú trọng để truyền tải thành công cảm xúc và thông điệp?
- A. Ngôn ngữ thơ giàu chất trữ tình và các biện pháp tu từ.
- B. Cốt truyện phức tạp với nhiều tình tiết bất ngờ.
- C. Bối cảnh không gian và thời gian cụ thể, chi tiết.
- D. Hệ thống nhân vật đa dạng, nhiều tuyến nhân vật phụ.
Câu 12: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố tự sự và trữ tình đan xen hài hòa. Hãy phân tích sự kết hợp này thể hiện qua đoạn thơ chàng trai nói về nỗi nhớ người yêu.
- A. Yếu tố tự sự thể hiện qua việc kể lại hành động, yếu tố trữ tình thể hiện qua miêu tả ngoại hình.
- B. Yếu tố tự sự thể hiện qua dòng chảy tâm trạng, yếu tố trữ tình thể hiện qua ngôn ngữ biểu cảm.
- C. Yếu tố tự sự thể hiện qua việc xây dựng nhân vật, yếu tố trữ tình thể hiện qua giọng điệu khách quan.
- D. Yếu tố tự sự thể hiện qua việc miêu tả không gian, yếu tố trữ tình thể hiện qua nhạc điệu.
Câu 13: Nếu đặt “Lời tiễn dặn” trong bối cảnh văn hóa dân gian Việt Nam nói chung, bạn thấy tác phẩm này có điểm gì tương đồng và khác biệt so với các tác phẩm khác cùng chủ đề tình yêu?
- A. Tương đồng về hình thức thơ lục bát, khác biệt về nội dung phản ánh chiến tranh.
- B. Tương đồng về chủ đề tình yêu lứa đôi, khác biệt về giọng điệu tráng ca.
- C. Tương đồng về khát vọng hạnh phúc, khác biệt về sắc thái văn hóa dân tộc và cách biểu đạt.
- D. Tương đồng về yếu tố kỳ ảo, khác biệt về kết cấu truyện.
Câu 14: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh cô gái được miêu tả chủ yếu qua những chi tiết nào? Những chi tiết này góp phần thể hiện vẻ đẹp tâm hồn của nhân vật như thế nào?
- A. Ngoại hình xinh đẹp, giọng nói dịu dàng, thể hiện sự duyên dáng.
- B. Hành động mạnh mẽ, quyết liệt, thể hiện sự cá tính.
- C. Lời nói đanh thép, phản kháng, thể hiện sự bất khuất.
- D. Ánh mắt luyến tiếc, hành động ngoái trông, thể hiện sự thủy chung, đau khổ.
Câu 15: Nếu “Lời tiễn dặn” được sáng tác trong xã hội hiện đại, bạn dự đoán kết thúc của câu chuyện tình yêu này sẽ có khả năng diễn biến theo hướng nào? Giải thích.
- A. Kết thúc bi kịch tương tự, do định kiến xã hội vẫn còn mạnh mẽ.
- B. Có thể có kết thúc mở hoặc hạnh phúc hơn, do sự thay đổi quan niệm về tình yêu và hôn nhân.
- C. Chắc chắn có kết thúc hạnh phúc, do xã hội hiện đại đề cao tự do cá nhân.
- D. Không thể dự đoán, vì tình yêu luôn chứa đựng yếu tố bất ngờ.
Câu 16: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố văn hóa dân tộc Thái được thể hiện qua những khía cạnh nào? Hãy chỉ ra một ví dụ cụ thể.
- A. Phong tục cưới xin xa hoa, lộng lẫy.
- B. Kiến trúc nhà sàn độc đáo.
- C. Quan niệm về tình yêu thủy chung, cách diễn tả tình cảm chân thật, mộc mạc.
- D. Trang phục truyền thống rực rỡ sắc màu.
Câu 17: “Lời tiễn dặn” được xem là tiếng nói phản kháng tập tục hôn nhân gả bán. Hãy phân tích những chi tiết trong truyện thơ thể hiện rõ nhất tiếng nói phản kháng này.
- A. Chi tiết chàng trai chấp nhận số phận, không oán trách.
- B. Chi tiết cô gái âm thầm chịu đựng, không phản kháng.
- C. Chi tiết bố mẹ cô gái quyết định gả con theo ý mình.
- D. Chi tiết chàng trai bày tỏ khát vọng tình yêu tự do, vượt lên trên hủ tục; nỗi đau khổ, giằng xé của đôi lứa.
Câu 18: So sánh hình tượng chàng trai và cô gái trong “Lời tiễn dặn”, bạn thấy điểm khác biệt lớn nhất giữa hai nhân vật này là gì trong cách thể hiện tình yêu?
- A. Chàng trai chủ động, mạnh mẽ bày tỏ; cô gái kín đáo, giằng xé nội tâm.
- B. Chàng trai lý trí, cô gái cảm tính.
- C. Chàng trai bi quan, cô gái lạc quan.
- D. Chàng trai hướng ngoại, cô gái hướng nội.
Câu 19: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố “lời tiễn dặn” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề và cảm xúc chủ đạo của tác phẩm?
- A. Chỉ là một chi tiết nhỏ, không có vai trò quan trọng.
- B. Là lời bày tỏ tình yêu, nỗi đau chia ly, đồng thời thể hiện khát vọng và lời hẹn ước.
- C. Chỉ đơn thuần là lời chào tạm biệt thông thường.
- D. Mang ý nghĩa nghi lễ, thủ tục trong hôn nhân.
Câu 20: Nếu bạn là đạo diễn dựng phim “Lời tiễn dặn”, bạn sẽ lựa chọn âm nhạc như thế nào để tăng cường hiệu quả biểu đạt cảm xúc của bộ phim?
- A. Âm nhạcElectronic sôi động, hiện đại.
- B. Âm nhạc cổ điển phương Tây trang trọng, lộng lẫy.
- C. Âm nhạc dân gian Thái da diết, trầm buồn, kết hợp nhạc cụ truyền thống.
- D. Âm nhạcPop nhẹ nhàng, lãng mạn.
Câu 21: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố thời gian đóng vai trò như thế nào trong việc thể hiện sự giằng xé và nỗi đau của nhân vật?
- A. Thời gian tuyến tính, trôi đi đều đặn, làm dịu nỗi đau.
- B. Thời gian nhanh chóng trôi qua, giúp nhân vật quên đi quá khứ.
- C. Thời gian chỉ là bối cảnh, không ảnh hưởng đến tâm trạng nhân vật.
- D. Thời gian tâm lý, kéo dài lê thê trong đau khổ, khắc sâu nỗi nhớ và sự chờ đợi.
Câu 22: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là một minh chứng cho sức mạnh của tình yêu vượt qua những rào cản xã hội. Bạn đồng ý với nhận định này không? Giải thích.
- A. Không đồng ý, vì tác phẩm chủ yếu thể hiện sự bất lực trước hủ tục.
- B. Đồng ý, vì tình yêu của nhân vật vẫn sống mãi trong lời thề nguyền và ký ức, dù không thể thành đôi.
- C. Chỉ đồng ý một phần, vì tình yêu chỉ mạnh mẽ trong lời nói, không thay đổi được thực tế.
- D. Không có ý kiến, vì tác phẩm tập trung vào yếu tố bi kịch hơn là sức mạnh tình yêu.
Câu 23: Trong “Lời tiễn dặn”, giọng điệu chủ đạo của truyện thơ là gì? Giọng điệu này có tác dụng như thế nào trong việc truyền tải cảm xúc đến người đọc?
- A. Giọng điệu vui tươi, lạc quan, tạo không khí thoải mái.
- B. Giọng điệu trang trọng, nghiêm túc, thể hiện sự trang nghiêm.
- C. Giọng điệu trữ tình, da diết, thể hiện nỗi buồn sâu lắng và sự luyến tiếc.
- D. Giọng điệu hài hước, châm biếm, tạo tiếng cười nhẹ nhàng.
Câu 24: Nếu so sánh “Lời tiễn dặn” với bài ca dao “Khăn thương nhớ ai…”, bạn nhận thấy điểm tương đồng và khác biệt nào trong cách thể hiện nỗi nhớ tình yêu?
- A. Tương đồng về hình thức thơ lục bát, khác biệt về độ dài.
- B. Tương đồng về cách sử dụng hình ảnh thiên nhiên, khác biệt về nhịp điệu.
- C. Tương đồng về giọng điệu trữ tình, khác biệt về ngôn ngữ.
- D. Tương đồng về nỗi nhớ da diết, khác biệt về mức độ trực tiếp và cách biểu đạt (ước lệ, tượng trưng vs. trực tiếp, cụ thể).
Câu 25: Trong “Lời tiễn dặn”, những hình ảnh thiên nhiên (sông, núi, đất…) được sử dụng có vai trò gì trong việc biểu đạt tình cảm của nhân vật?
- A. Làm nền cho câu chuyện tình yêu, đồng thời thể hiện sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên, nỗi nhớ lan tỏa.
- B. Chỉ đơn thuần là yếu tố trang trí, tạo vẻ đẹp cho tác phẩm.
- C. Tạo ra sự đối lập giữa con người và thiên nhiên.
- D. Thể hiện sự thờ ơ của thiên nhiên trước nỗi đau khổ của con người.
Câu 26: Nếu “Lời tiễn dặn” được diễn xướng trong một lễ hội văn hóa dân gian, bạn hình dung không gian và hình thức diễn xướng sẽ như thế nào để phù hợp với tinh thần tác phẩm?
- A. Không gian sân khấu hiện đại, hình thức kịch nói.
- B. Không gian sân khấu ngoài trời, hình thức kể chuyện, ngâm thơ kết hợp âm nhạc dân tộc.
- C. Không gian lễ hội náo nhiệt, hình thức hát đối đáp.
- D. Không gian tĩnh lặng, hình thức độc thoại nội tâm.
Câu 27: Trong “Lời tiễn dặn”, lời thề nguyền của chàng trai có ý nghĩa gì trong việc khẳng định giá trị tình yêu và nhân phẩm con người?
- A. Chỉ là lời nói suông, không có giá trị thực tế.
- B. Thể hiện sự yếu đuối, bất lực của con người trước số phận.
- C. Khẳng định sự thủy chung, son sắt, sức mạnh tinh thần và khát vọng vượt lên hoàn cảnh.
- D. Mang tính chất mê tín, dị đoan.
Câu 28: “Lời tiễn dặn” có thể gợi cho bạn suy nghĩ gì về vai trò của văn học dân gian trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống?
- A. Văn học dân gian chỉ là quá khứ, không còn phù hợp với hiện tại.
- B. Văn học dân gian ít có giá trị trong việc giáo dục.
- C. Văn học dân gian chỉ mang tính giải trí.
- D. Văn học dân gian là kho tàng lưu giữ giá trị văn hóa, cần được bảo tồn và phát huy để giáo dục thế hệ sau.
Câu 29: Nếu bạn được gặp gỡ và trò chuyện với tác giả dân gian của “Lời tiễn dặn”, bạn muốn đặt câu hỏi nào nhất để hiểu sâu hơn về tác phẩm?
- A. Tên thật của tác giả là gì?
- B. Điều gì đã thôi thúc tác giả sáng tác câu chuyện tình yêu đầy bi thương nhưng cũng rất đẹp đẽ này?
- C. Tác phẩm được sáng tác vào năm nào?
- D. Tác phẩm còn có những dị bản nào khác không?
Câu 30: Từ “Lời tiễn dặn”, bạn rút ra bài học gì về cách ứng xử với tình yêu và những khó khăn, thử thách trong cuộc sống?
- A. Nên từ bỏ tình yêu khi gặp khó khăn.
- B. Nên chấp nhận số phận, không cần đấu tranh.
- C. Cần trân trọng tình yêu, giữ vững lòng thủy chung và mạnh mẽ vượt qua thử thách.
- D. Không nên tin vào tình yêu vĩnh cửu.