15+ Đề Trắc nghiệm Lời tiễn dặn – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “lá ớt”, “lá cà”, “lá ngón” được sử dụng ở đầu tác phẩm chủ yếu gợi lên điều gì về tâm trạng nhân vật trữ tình?

  • A. Sự tiếc nuối về những kỷ niệm tình yêu đã qua.
  • B. Nỗi đau khổ, cay đắng và tuyệt vọng khi tình yêu tan vỡ.
  • C. Sự hờn ghen, oán trách đối với người phụ tình.
  • D. Niềm hy vọng mong manh vào một tương lai tươi sáng hơn.

Câu 2: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ sau và tác dụng của nó là gì:

“...Chết ba năm hình còn treo đó,
Chết trăm năm tên vẫn nức tiếng thơm.”

  • A. Ẩn dụ, thể hiện tình yêu kín đáo, sâu sắc.
  • B. Hoán dụ, nhấn mạnh sự gắn bó không rời.
  • C. Nói quá, cường điệu hóa sự thủy chung, bất tử của tình yêu.
  • D. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp của tình yêu.

Câu 3: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “khăn piêu”, “áo cóm” không chỉ là trang phục mà còn mang ý nghĩa biểu tượng văn hóa của dân tộc Thái. Ý nghĩa sâu sắc nhất của việc nhắc đến những hình ảnh này trong bài thơ là gì?

  • A. Tô đậm vẻ đẹp ngoại hình của nhân vật trữ tình.
  • B. Giới thiệu những nét đặc trưng trong sinh hoạt văn hóa của người Thái.
  • C. Làm tăng tính trữ tình và lãng mạn cho câu chuyện tình yêu.
  • D. Khẳng định tình yêu chung thủy, sâu nặng được nuôi dưỡng trong nền văn hóa truyền thống.

Câu 4: Nếu so sánh “Lời tiễn dặn” với các truyện thơ dân gian khác về đề tài tình yêu, điểm khác biệt nổi bật nhất của tác phẩm này là gì?

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
  • B. Thể hiện sâu sắc bi kịch tình yêu do yếu tố xã hội và số phận.
  • C. Tập trung vào miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên và con người.
  • D. Có kết thúc có hậu, thể hiện niềm tin vào tình yêu chiến thắng.

Câu 5: Trong bài thơ, lời “tiễn dặn” của chàng trai dành cho cô gái thể hiện phẩm chất nào nổi bật nhất trong tình yêu của chàng?

  • A. Sự thủy chung, son sắt và lòng vị tha.
  • B. Sự mạnh mẽ, quyết liệt và chiếm hữu.
  • C. Sự yếu đuối, bi lụy và cam chịu.
  • D. Sự lãng mạn, bay bổng và mơ mộng.

Câu 6: Đọc kỹ đoạn thơ sau và cho biết, hình ảnh “cánh đồng mường Then” có ý nghĩa tượng trưng như thế nào trong mạch cảm xúc của bài thơ:

“...Ngồi tựa mạn thuyền nan
Đêm trăng thanh nhìn trăng soi đáy nước
Nhớ cánh đồng mường Then…”

  • A. Nơi gặp gỡ và hò hẹn của đôi lứa.
  • B. Biểu tượng cho cuộc sống lao động bình dị.
  • C. Không gian quen thuộc, gắn bó với kỷ niệm tình yêu.
  • D. Khát vọng về một cuộc sống tự do, hạnh phúc.

Câu 7: Xét về thể loại, “Lời tiễn dặn” thuộc thể loại truyện thơ dân gian. Yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình trong tác phẩm này hòa quyện với nhau như thế nào?

  • A. Yếu tố tự sự lấn át yếu tố trữ tình, kể chuyện là chính.
  • B. Yếu tố trữ tình chỉ là phụ trợ cho yếu tố tự sự.
  • C. Hai yếu tố tồn tại độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • D. Hai yếu tố hòa quyện, kể chuyện để bộc lộ cảm xúc, tâm trạng.

Câu 8: Chi tiết “chết ba năm hình còn treo đó, chết trăm năm tên vẫn nức tiếng thơm” trong lời thề nguyền của chàng trai có ý nghĩa gì trong việc xây dựng hình tượng nhân vật?

  • A. Thể hiện sự bi quan, tuyệt vọng của chàng trai.
  • B. Khắc họa rõ nét sự thủy chung, tình yêu bất tử của chàng trai.
  • C. Cho thấy sự yếu đuối, phụ thuộc của chàng trai vào cô gái.
  • D. Làm nổi bật sự đau khổ, dằn vặt của chàng trai.

Câu 9: Đoạn thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé, mâu thuẫn trong tâm trạng của cô gái khi phải rời xa người yêu?

  • A. “Đi đâu rồi cũng nhớ bản nhớ mường
    Nhớ cơm пропа пропа nếp пропа пропа nương…
  • B. “Tay vin cột phên nhà
    Mắt trông vời vợi xa xăm
    Bước chân đi hồn còn luyến tiếc…
  • C. “Vừa đi vừa ngoảnh lại
    Vừa đi vừa ngoái trông
    Lòng đau như cắt…
  • D. “Chết ba năm hình còn treo đó,
    Chết trăm năm tên vẫn nức tiếng thơm.”

Câu 10: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên không khí trang trọng, thiêng liêng cho buổi chia ly của đôi lứa?

  • A. Bối cảnh không gian và thời gian chia ly.
  • B. Lời thề nguyền và những lời dặn dò sâu sắc.
  • C. Sự có mặt của những người thân trong gia đình.
  • D. Trang phục truyền thống của dân tộc Thái.

Câu 11: Hình ảnh “con chim cu gáy” xuất hiện trong bài thơ “Lời tiễn dặn” có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự cô đơn, lẻ loi của chàng trai.
  • B. Tiếng gọi của tình yêu và hạnh phúc.
  • C. Nỗi buồn chia ly và sự mất mát.
  • D. Âm thanh quen thuộc của quê hương, gợi nhớ về tình yêu.

Câu 12: “Lời tiễn dặn” thể hiện tiếng nói phản kháng đối với điều gì trong xã hội đương thời?

  • A. Sự phân biệt giai cấp trong xã hội.
  • B. Chiến tranh và ly loạn.
  • C. Hôn nhân ép buộc, tập tục lạc hậu cản trở tình yêu.
  • D. Sự bất công trong đời sống kinh tế.

Câu 13: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Lời tiễn dặn”?

  • A. Giọng điệu vui tươi, lạc quan.
  • B. Giọng điệu buồn thương, da diết, nhưng vẫn đằm thắm, thiết tha.
  • C. Giọng điệu căm phẫn, oán trách.
  • D. Giọng điệu hờ hững, lạnh lùng.

Câu 14: Trong “Lời tiễn dặn”, lời dặn dò của chàng trai dành cho cô gái khi về nhà chồng thể hiện điều gì về quan niệm tình yêu của người Thái?

  • A. Tình yêu sâu sắc, thủy chung nhưng cũng tôn trọng lễ giáo và trách nhiệm.
  • B. Tình yêu tự do, phóng khoáng, vượt lên mọi ràng buộc.
  • C. Tình yêu gắn liền với lợi ích vật chất và địa vị xã hội.
  • D. Tình yêu chỉ là sự rung động nhất thời, không bền vững.

Câu 15: Hình thức nghệ thuật đặc trưng nào của truyện thơ dân gian được thể hiện rõ nét trong “Lời tiễn dặn”?

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố huyền ảo, kỳ diệu.
  • B. Kết cấu chương hồi, phức tạp.
  • C. Lời kể giàu chất trữ tình, kết hợp với các yếu tố tự sự.
  • D. Miêu tả thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ.

Câu 16: Nếu “Lời tiễn dặn” được chuyển thể thành một bộ phim điện ảnh, cảnh phim nào sau đây sẽ thể hiện rõ nhất bi kịch tình yêu của đôi nhân vật chính?

  • A. Cảnh chàng trai và cô gái gặp nhau lần đầu.
  • B. Cảnh đôi lứa chia tay bên cánh đồng, cô gái vừa đi vừa ngoảnh lại.
  • C. Cảnh đám cưới của cô gái với người khác.
  • D. Cảnh chàng trai một mình nhớ về người yêu.

Câu 17: Trong “Lời tiễn dặn”, những lời thề nguyền của chàng trai có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

  • A. Làm tăng tính bi thương cho câu chuyện tình yêu.
  • B. Thể hiện sự yếu đuối, bất lực của chàng trai trước số phận.
  • C. Tạo nên yếu tố lãng mạn, bay bổng cho tác phẩm.
  • D. Khẳng định khát vọng về tình yêu chung thủy, vượt qua mọi khó khăn, thử thách.

Câu 18: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là một minh chứng cho sức sống của văn hóa dân gian trong xã hội hiện đại vì điều gì?

  • A. Vẫn chứa đựng những giá trị nhân văn sâu sắc, phù hợp với mọi thời đại.
  • B. Được nhiều người thuộc các thế hệ khác nhau yêu thích.
  • C. Thường xuyên được chuyển thể sang các loại hình nghệ thuật khác.
  • D. Giúp bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.

Câu 19: So với các bài ca dao than thân, “Lời tiễn dặn” có điểm gì mới trong cách thể hiện nỗi buồn chia ly?

  • A. Sử dụng hình ảnh thiên nhiên gần gũi, quen thuộc.
  • B. Thể hiện nỗi buồn một cách trực tiếp, mạnh mẽ.
  • C. Nỗi buồn không chỉ là cá nhân mà còn mang ý nghĩa xã hội, phản ánh bi kịch chung.
  • D. Giọng điệu nhẹ nhàng, kín đáo.

Câu 20: Nếu đặt mình vào vị trí của chàng trai trong “Lời tiễn dặn”, em sẽ lựa chọn cách thể hiện tình yêu như thế nào để vừa giữ được sự thủy chung, vừa vượt qua được hoàn cảnh éo le?

  • A. Âm thầm chịu đựng nỗi đau và chúc phúc cho người yêu.
  • B. Tìm cách trốn chạy cùng người yêu đến một nơi xa.
  • C. Tìm mọi cách để phá bỏ cuộc hôn nhân ép buộc của người yêu.
  • D. Kết hợp giữa sự kiên trì đấu tranh cho tình yêu và tôn trọng quyết định của người mình yêu (nếu không thể thay đổi).

Câu 21: Trong “Lời tiễn dặn”, chi tiết nào cho thấy dù phải chia ly nhưng tình yêu của đôi lứa vẫn có khả năng vượt qua thời gian và khoảng cách?

  • A. Những kỷ niệm về những buổi hẹn hò.
  • B. Lời thề nguyền chung thủy và những dặn dò sâu sắc.
  • C. Nỗi đau khổ và sự tiếc nuối khi chia ly.
  • D. Hình ảnh “cánh đồng mường Then”.

Câu 22: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất của “Lời tiễn dặn” được thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Miêu tả chân thực cuộc sống của người dân tộc Thái.
  • B. Thể hiện lòng yêu thương con người.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu tự do, phản kháng lại những hủ tục.
  • D. Khơi gợi lòng trắc ẩn và sự cảm thông.

Câu 23: Nếu xem “Lời tiễn dặn” là một bức tranh về đời sống tinh thần của người dân tộc Thái, thì gam màu chủ đạo của bức tranh đó là gì?

  • A. Gam màu tươi sáng, rộn rã.
  • B. Gam màu trầm buồn, da diết nhưng vẫn ấm áp tình người.
  • C. Gam màu lạnh lẽo, u ám.
  • D. Gam màu hài hòa, cân bằng.

Câu 24: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính nhạc điệu và sự lay động sâu xa cho bài thơ?

  • A. Sử dụng thể thơ lục bát, nhịp điệu chậm rãi, ngôn ngữ giàu hình ảnh.
  • B. Cốt truyện hấp dẫn, ly kỳ.
  • C. Miêu tả thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ.
  • D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.

Câu 25: “Lời tiễn dặn” có thể gợi cho người đọc suy nghĩ gì về trách nhiệm của cá nhân đối với tình yêu và hạnh phúc trong xã hội hiện đại?

  • A. Cá nhân nên chấp nhận mọi sắp đặt của số phận.
  • B. Hạnh phúc cá nhân là trên hết, không cần quan tâm đến xã hội.
  • C. Cần chủ động đấu tranh cho tình yêu và hạnh phúc chính đáng, đồng thời tôn trọng các giá trị xã hội.
  • D. Tình yêu và hạnh phúc là điều xa xỉ trong xã hội hiện đại.

Câu 26: Cách mở đầu bài thơ “Lời tiễn dặn” bằng hình ảnh “lá ớt, lá cà, lá ngón” có tác dụng gì trong việc dẫn dắt người đọc vào câu chuyện?

  • A. Giới thiệu về đặc điểm tự nhiên của vùng đất.
  • B. Tạo ấn tượng mạnh mẽ về nỗi đau khổ, bi thương ngay từ đầu.
  • C. Gợi sự tò mò về một câu chuyện tình yêu lãng mạn.
  • D. Làm cho bài thơ trở nên gần gũi, giản dị.

Câu 27: Trong “Lời tiễn dặn”, lời dặn dò nào của chàng trai thể hiện rõ nhất sự lo lắng và quan tâm sâu sắc của chàng dành cho cô gái?

  • A. Lời dặn về việc nhớ quê hương, bản mường.
  • B. Lời dặn về việc giữ gìn danh dự, phẩm hạnh.
  • C. Lời dặn về việc chăm sóc gia đình chồng.
  • D. Lời dặn về việc phải mạnh mẽ, vượt qua nỗi đau chia ly và sống tốt.

Câu 28: Nếu phân loại “Lời tiễn dặn” theo chủ đề, tác phẩm này thuộc chủ đề nào?

  • A. Chủ đề về quê hương, đất nước.
  • B. Chủ đề về chiến tranh và hòa bình.
  • C. Chủ đề về tình yêu và bi kịch tình yêu.
  • D. Chủ đề về đời sống lao động.

Câu 29: “Lời tiễn dặn” đã sử dụng ngôn ngữ như thế nào để vừa diễn tả được cảm xúc sâu kín, vừa mang đậm màu sắc dân tộc?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, cổ kính.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, giàu hình ảnh, sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
  • C. Ngôn ngữ hiện đại, gần gũi với đời sống hàng ngày.
  • D. Ngôn ngữ bác học, mang tính triết lý sâu xa.

Câu 30: Thông điệp ý nghĩa nhất mà “Lời tiễn dặn” muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

  • A. Hãy trân trọng và đấu tranh cho tình yêu chân chính, vượt qua mọi rào cản.
  • B. Số phận con người là do định mệnh sắp đặt, không thể thay đổi.
  • C. Tình yêu chỉ mang đến đau khổ và chia ly.
  • D. Cần hy sinh tình yêu cá nhân cho lợi ích gia đình và xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong bài thơ “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “lá ớt”, “lá cà”, “lá ngón” được sử dụng ở đầu tác phẩm chủ yếu gợi lên điều gì về tâm trạng nhân vật trữ tình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ sau và tác dụng của nó là gì:

“...Chết ba năm hình còn treo đó,
Chết trăm năm tên vẫn nức tiếng thơm.”

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “khăn piêu”, “áo cóm” không chỉ là trang phục mà còn mang ý nghĩa biểu tượng văn hóa của dân tộc Thái. Ý nghĩa sâu sắc nhất của việc nhắc đến những hình ảnh này trong bài thơ là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Nếu so sánh “Lời tiễn dặn” với các truyện thơ dân gian khác về đề tài tình yêu, điểm khác biệt nổi bật nhất của tác phẩm này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong bài thơ, lời “tiễn dặn” của chàng trai dành cho cô gái thể hiện phẩm chất nào nổi bật nhất trong tình yêu của chàng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Đọc kỹ đoạn thơ sau và cho biết, hình ảnh “cánh đồng mường Then” có ý nghĩa tượng trưng như thế nào trong mạch cảm xúc của bài thơ:

“...Ngồi tựa mạn thuyền nan
Đêm trăng thanh nhìn trăng soi đáy nước
Nhớ cánh đồng mường Then…”

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Xét về thể loại, “Lời tiễn dặn” thuộc thể loại truyện thơ dân gian. Yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình trong tác phẩm này hòa quyện với nhau như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Chi tiết “chết ba năm hình còn treo đó, chết trăm năm tên vẫn nức tiếng thơm” trong lời thề nguyền của chàng trai có ý nghĩa gì trong việc xây dựng hình tượng nhân vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Đoạn thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé, mâu thuẫn trong tâm trạng của cô gái khi phải rời xa người yêu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên không khí trang trọng, thiêng liêng cho buổi chia ly của đôi lứa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Hình ảnh “con chim cu gáy” xuất hiện trong bài thơ “Lời tiễn dặn” có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: “Lời tiễn dặn” thể hiện tiếng nói phản kháng đối với điều gì trong xã hội đương thời?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Lời tiễn dặn”?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong “Lời tiễn dặn”, lời dặn dò của chàng trai dành cho cô gái khi về nhà chồng thể hiện điều gì về quan niệm tình yêu của người Thái?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Hình thức nghệ thuật đặc trưng nào của truyện thơ dân gian được thể hiện rõ nét trong “Lời tiễn dặn”?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Nếu “Lời tiễn dặn” được chuyển thể thành một bộ phim điện ảnh, cảnh phim nào sau đây sẽ thể hiện rõ nhất bi kịch tình yêu của đôi nhân vật chính?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong “Lời tiễn dặn”, những lời thề nguyền của chàng trai có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là một minh chứng cho sức sống của văn hóa dân gian trong xã hội hiện đại vì điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: So với các bài ca dao than thân, “Lời tiễn dặn” có điểm gì mới trong cách thể hiện nỗi buồn chia ly?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nếu đặt mình vào vị trí của chàng trai trong “Lời tiễn dặn”, em sẽ lựa chọn cách thể hiện tình yêu như thế nào để vừa giữ được sự thủy chung, vừa vượt qua được hoàn cảnh éo le?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong “Lời tiễn dặn”, chi tiết nào cho thấy dù phải chia ly nhưng tình yêu của đôi lứa vẫn có khả năng vượt qua thời gian và khoảng cách?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất của “Lời tiễn dặn” được thể hiện ở khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nếu xem “Lời tiễn dặn” là một bức tranh về đời sống tinh thần của người dân tộc Thái, thì gam màu chủ đạo của bức tranh đó là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính nhạc điệu và sự lay động sâu xa cho bài thơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: “Lời tiễn dặn” có thể gợi cho người đọc suy nghĩ gì về trách nhiệm của cá nhân đối với tình yêu và hạnh phúc trong xã hội hiện đại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Cách mở đầu bài thơ “Lời tiễn dặn” bằng hình ảnh “lá ớt, lá cà, lá ngón” có tác dụng gì trong việc dẫn dắt người đọc vào câu chuyện?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong “Lời tiễn dặn”, lời dặn dò nào của chàng trai thể hiện rõ nhất sự lo lắng và quan tâm sâu sắc của chàng dành cho cô gái?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Nếu phân loại “Lời tiễn dặn” theo chủ đề, tác phẩm này thuộc chủ đề nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: “Lời tiễn dặn” đã sử dụng ngôn ngữ như thế nào để vừa diễn tả được cảm xúc sâu kín, vừa mang đậm màu sắc dân tộc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Thông điệp ý nghĩa nhất mà “Lời tiễn dặn” muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “lá ớt, lá cà, lá ngón” được sử dụng ở đầu bài có ý nghĩa tượng trưng sâu sắc nào về tâm trạng nhân vật trữ tình?

  • A. Sự cay đắng, tủi hờn và mong muốn trả thù.
  • B. Tình yêu nồng cháy, mãnh liệt nhưng đầy trắc trở.
  • C. Nỗi nhớ nhung da diết, cồn cào về người yêu.
  • D. Nỗi đau đớn, xót xa đến tột cùng, như chất độc ngấm vào tâm can.

Câu 2: Biện pháp nghệ thuật điệp cấu trúc “Chết…” được lặp lại nhiều lần trong “Lời tiễn dặn” có tác dụng nhấn mạnh điều gì về tình cảm của chàng trai?

  • A. Sự tuyệt vọng, bi quan về tương lai mối tình.
  • B. Sự thủy chung, son sắt và quyết liệt trong tình yêu, vượt qua mọi giới hạn.
  • C. Nỗi sợ hãi, ám ảnh về cái chết và sự chia lìa.
  • D. Sự giận dữ, oán hận vì tình yêu không thành.

Câu 3: Trong đoạn trích “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “con chim pít” xuất hiện có vai trò như thế nào trong việc thể hiện tâm trạng của nhân vật?

  • A. Tạo không khí vui tươi, rộn ràng cho buổi tiễn dặn.
  • B. Biểu tượng cho sự tự do, phóng khoáng của tình yêu.
  • C. Gợi sự lẻ loi, cô đơn và tiếng lòng khắc khoải của nhân vật trữ tình.
  • D. Thể hiện niềm hy vọng vào một tương lai tươi sáng hơn.

Câu 4: Câu thơ “Thà rằng chết đuối còn hơn/ Chết khô cạn giữa dòng nước ngọt” trong “Lời tiễn dặn” thể hiện thái độ và quan niệm sống nào của nhân vật?

  • A. Thái độ sống mạnh mẽ, dám chấp nhận đau khổ để bảo vệ tình yêu và cảm xúc chân thật.
  • B. Quan niệm sống bi quan, tiêu cực, sẵn sàng tìm đến cái chết.
  • C. Sự cam chịu, nhẫn nhịn trước số phận nghiệt ngã.
  • D. Ước vọng về một tình yêu lý tưởng, hoàn mỹ.

Câu 5: “Lời tiễn dặn” thuộc thể loại truyện thơ dân gian của dân tộc nào?

  • A. Mường
  • B. Tày
  • C. Thái
  • D. Nùng

Câu 6: Trong “Lời tiễn dặn”, chi tiết chàng trai “xin bế con của người yêu” thể hiện điều gì sâu sắc về tình cảm và nhân cách của chàng?

  • A. Sự ích kỷ, ghen tuông và mong muốn chiếm đoạt.
  • B. Tình yêu thương chân thành, vị tha và sự trân trọng người mình yêu ngay cả khi duyên phận lỡ làng.
  • C. Sự bất chấp lễ giáo, đạo đức để thỏa mãn dục vọng cá nhân.
  • D. Nỗi tuyệt vọng, mất mát đến mức hành động thiếu suy nghĩ.

Câu 7: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà “Lời tiễn dặn” gửi gắm đến người đọc là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và cuộc sống lao động.
  • B. Đề cao tinh thần đoàn kết, tương trợ trong cộng đồng.
  • C. Phê phán chiến tranh phi nghĩa và khát vọng hòa bình.
  • D. Khẳng định khát vọng tình yêu tự do, thủy chung và phản kháng những hủ tục lạc hậu.

Câu 8: Yếu tố tự sự và trữ tình trong “Lời tiễn dặn” kết hợp hài hòa như thế nào để tạo nên sức hấp dẫn của tác phẩm?

  • A. Yếu tố tự sự tạo nên cốt truyện, tình huống, yếu tố trữ tình thể hiện cảm xúc, suy tư của nhân vật, hòa quyện tạo nên sự truyền cảm sâu sắc.
  • B. Yếu tố tự sự mang đến tính khách quan, yếu tố trữ tình mang đến tính chủ quan, đối lập nhau tạo nên sự độc đáo.
  • C. Yếu tố tự sự giúp người đọc dễ theo dõi câu chuyện, yếu tố trữ tình làm tác phẩm trở nên khó hiểu và trừu tượng hơn.
  • D. Yếu tố tự sự thể hiện hiện thực cuộc sống, yếu tố trữ tình thể hiện ước mơ, lý tưởng, bổ sung cho nhau.

Câu 9: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “cánh đồng mường Then” có ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có, trù phú của quê hương.
  • B. Không gian hẹn hò, gặp gỡ và cũng là nơi chia ly của đôi lứa.
  • C. Biểu tượng cho sự bình yên, hạnh phúc gia đình.
  • D. Nơi diễn ra các lễ hội truyền thống của dân tộc.

Câu 10: Lời tiễn dặn của chàng trai trong bài thơ thể hiện phẩm chất đáng quý nào của con người?

  • A. Sự tham vọng, khát khao quyền lực.
  • B. Tính cách hiền lành, nhút nhát và dễ khuất phục.
  • C. Sự thủy chung, son sắt và lòng dũng cảm trong tình yêu.
  • D. Đức tính cần cù, chịu khó trong lao động.

Câu 11: Cấu trúc thời gian trong “Lời tiễn dặn” diễn biến như thế nào?

  • A. Tuyến tính, theo trình tự thời gian từ quá khứ đến tương lai.
  • B. Phi tuyến tính, đan xen giữa hiện tại chia ly, hồi tưởng quá khứ và ước vọng tương lai.
  • C. Thời gian trôi đi nhanh chóng, gấp gáp.
  • D. Thời gian như ngừng đọng, kéo dài vô tận.

Câu 12: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của “Lời tiễn dặn”?

  • A. Giọng điệu vui tươi, lạc quan, yêu đời.
  • B. Giọng điệu hùng tráng, mạnh mẽ, khẳng khái.
  • C. Giọng điệu trữ tình, da diết, buồn bã, thể hiện nỗi đau chia ly.
  • D. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm, phê phán.

Câu 13: Hình thức nghệ thuật đặc trưng của truyện thơ dân gian thể hiện rõ nhất trong “Lời tiễn dặn” là gì?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Kết cấu chương hồi phức tạp.
  • C. Ngôn ngữ trang trọng, ước lệ.
  • D. Kể chuyện bằng thơ, kết hợp tự sự và trữ tình, ngôn ngữ giản dị, gần gũi đời sống.

Câu 14: Nếu so sánh với các thể loại văn học khác, điểm khác biệt nổi bật của truyện thơ dân gian như “Lời tiễn dặn” là gì?

  • A. Tính dân gian, truyền miệng, gắn với sinh hoạt văn hóa cộng đồng.
  • B. Tính bác học, uyên bác, thể hiện tri thức sâu rộng.
  • C. Tính cá nhân, độc đáo, sáng tạo của tác giả.
  • D. Tính hiện đại, cập nhật, phản ánh đời sống đương thời.

Câu 15: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố nào thể hiện rõ nhất bản sắc văn hóa dân tộc Thái?

  • A. Cốt truyện về tình yêu vượt qua thử thách.
  • B. Ngôn ngữ, hình ảnh, phong tục và cách thể hiện tình yêu, quan niệm sống mang đậm dấu ấn văn hóa Thái.
  • C. Thể thơ lục bát truyền thống.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.

Câu 16: Đoạn thơ nào trong “Lời tiễn dặn” thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của nhân vật khi phải chia ly?

  • A. Đoạn đầu bài với hình ảnh “lá ớt, lá cà, lá ngón… vừa đi vừa ngoảnh lại, vừa đứng vừa ngó trông”.
  • B. Đoạn chàng trai thề nguyền thủy chung “Chết ba năm hình còn treo đó…”.
  • C. Đoạn chàng trai xin được bế con của người yêu.
  • D. Đoạn cuối bài thể hiện ước vọng về tương lai.

Câu 17: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng các hình ảnh thiên nhiên (sông, núi, trăng, sao…) trong “Lời tiễn dặn”.

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên ly kỳ, hấp dẫn hơn.
  • B. Tạo không gian trữ tình, gợi cảm xúc mênh mang, thể hiện sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên, tô đậm vẻ đẹp tâm hồn nhân vật.
  • C. Che giấu đi nỗi đau chia ly của nhân vật.
  • D. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về cuộc sống vật chất của người dân tộc.

Câu 18: Trong “Lời tiễn dặn”, lời dặn dò của chàng trai có ý nghĩa gì đối với cô gái?

  • A. Thể hiện sự trách móc, oán giận của chàng trai.
  • B. Là lời trăn trối cuối cùng trước khi chàng trai ra đi.
  • C. Là sự động viên, an ủi, khẳng định tình yêu và mong cô gái vững lòng.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là thủ tục thông thường.

Câu 19: “Lời tiễn dặn” phản ánh xung đột xã hội nào?

  • A. Xung đột giữa các bộ tộc, dòng họ.
  • B. Xung đột giữa người giàu và người nghèo.
  • C. Xung đột giữa cái thiện và cái ác.
  • D. Xung đột giữa khát vọng tình yêu tự do với những ràng buộc của hủ tục hôn nhân.

Câu 20: Ý nghĩa của nhan đề “Lời tiễn dặn” là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần thông báo về một buổi tiễn đưa.
  • B. Gợi sự chia ly nhưng nhấn mạnh vào những lời yêu thương, trăn trối, thể hiện tình cảm sâu nặng.
  • C. Thể hiện sự tiếc nuối về một mối tình đã qua.
  • D. Mang tính chất bí ẩn, gây tò mò cho người đọc.

Câu 21: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của truyện thơ dân gian?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi.
  • B. Kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình.
  • C. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
  • D. Thể hiện đời sống tinh thần và tâm tư tình cảm của nhân dân.

Câu 22: So sánh hình ảnh người con trai và người con gái trong “Lời tiễn dặn”, điểm tương đồng nổi bật giữa họ là gì?

  • A. Sự mạnh mẽ, quyết đoán trong tình yêu.
  • B. Tình yêu sâu sắc, thủy chung và nỗi đau chia ly.
  • C. Sự cam chịu, nhẫn nhịn trước số phận.
  • D. Khát vọng tự do, phóng khoáng.

Câu 23: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là tiếng nói phản kháng lại điều gì trong xã hội đương thời?

  • A. Chế độ phong kiến hà khắc.
  • B. Chiến tranh phi nghĩa.
  • C. Hủ tục hôn nhân gả bán, không coi trọng tình yêu cá nhân.
  • D. Sự bất công, phân biệt giai cấp.

Câu 24: Trong “Lời tiễn dặn”, biện pháp tu từ nào được sử dụng nhiều nhất và mang lại hiệu quả biểu cảm cao nhất?

  • A. Điệp từ, điệp cấu trúc.
  • B. So sánh, ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa, hoán dụ.
  • D. Nói quá, nói giảm.

Câu 25: Đoạn thơ “Chết ba năm hình còn treo đó/ Chết thành sông именем còn kêu… Chết thành đất именем còn ghi…” thể hiện điều gì về quan niệm của người Thái xưa?

  • A. Quan niệm về vòng luân hồi của cuộc sống.
  • B. Quan niệm về sự nhỏ bé, hữu hạn của con người trước thiên nhiên.
  • C. Quan niệm về sức mạnh của lời nguyền.
  • D. Quan niệm về sự bất tử của tình yêu và danh tiếng con người.

Câu 26: Nếu “Lời tiễn dặn” được chuyển thể thành một bộ phim, yếu tố nào của tác phẩm cần được đặc biệt chú trọng để giữ được tinh thần và giá trị của nó?

  • A. Yếu tố hành động, kịch tính trong cốt truyện.
  • B. Yếu tố cảm xúc, tâm trạng nhân vật và bản sắc văn hóa dân tộc Thái.
  • C. Yếu tố lịch sử, bối cảnh xã hội.
  • D. Yếu tố kỹ xảo điện ảnh, hình ảnh đẹp mắt.

Câu 27: Trong chương trình Ngữ văn 11, “Lời tiễn dặn” được đặt trong mối liên hệ như thế nào với các tác phẩm khác cùng chủ đề hoặc thể loại?

  • A. Đối lập hoàn toàn với các tác phẩm hiện đại.
  • B. Không có mối liên hệ nào đáng kể.
  • C. Liên hệ với các tác phẩm cùng chủ đề tình yêu, thân phận con người trong xã hội cũ hoặc cùng thể loại truyện thơ dân gian.
  • D. Chỉ liên hệ với các tác phẩm của cùng tác giả.

Câu 28: Hãy chọn một câu thơ trong “Lời tiễn dặn” mà bạn cho là hay nhất và giải thích vì sao.

  • A. Câu hỏi mở, không có đáp án đúng/sai tuyệt đối. Đánh giá dựa trên khả năng chọn câu thơ phù hợp và lý giải thuyết phục.
  • B. Đáp án phụ thuộc vào lựa chọn của từng học sinh.
  • C. Câu hỏi khuyến khích tư duy cá nhân và khả năng diễn đạt.
  • D. Giáo viên sẽ đánh giá dựa trên sự cảm thụ và lý giải của học sinh.

Câu 29: Nếu được thay đổi một chi tiết trong “Lời tiễn dặn”, bạn sẽ thay đổi chi tiết nào và vì sao?

  • A. Câu hỏi mở, không có đáp án đúng/sai tuyệt đối. Đánh giá dựa trên khả năng đề xuất thay đổi hợp lý và lý giải thuyết phục.
  • B. Đáp án phụ thuộc vào ý kiến cá nhân của từng học sinh.
  • C. Câu hỏi khuyến khích tư duy sáng tạo và phản biện.
  • D. Giáo viên sẽ đánh giá dựa trên tính logic và khả năng lập luận của học sinh.

Câu 30: Từ “Lời tiễn dặn”, em rút ra bài học gì về tình yêu và cuộc sống?

  • A. Câu hỏi mở, không có đáp án đúng/sai tuyệt đối. Đánh giá dựa trên khả năng rút ra bài học ý nghĩa và liên hệ bản thân một cách sâu sắc.
  • B. Đáp án phụ thuộc vào trải nghiệm và suy nghĩ của từng học sinh.
  • C. Câu hỏi khuyến khích khả năng suy luận và liên hệ thực tế.
  • D. Giáo viên sẽ đánh giá dựa trên tính sâu sắc và ý nghĩa của bài học rút ra.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong bài thơ “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “lá ớt, lá cà, lá ngón” được sử dụng ở đầu bài có ý nghĩa tượng trưng sâu sắc nào về tâm trạng nhân vật trữ tình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Biện pháp nghệ thuật điệp cấu trúc “Chết…” được lặp lại nhiều lần trong “Lời tiễn dặn” có tác dụng nhấn mạnh điều gì về tình cảm của chàng trai?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong đoạn trích “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “con chim pít” xuất hiện có vai trò như thế nào trong việc thể hiện tâm trạng của nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Câu thơ “Thà rằng chết đuối còn hơn/ Chết khô cạn giữa dòng nước ngọt” trong “Lời tiễn dặn” thể hiện thái độ và quan niệm sống nào của nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: “Lời tiễn dặn” thuộc thể loại truyện thơ dân gian của dân tộc nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong “Lời tiễn dặn”, chi tiết chàng trai “xin bế con của người yêu” thể hiện điều gì sâu sắc về tình cảm và nhân cách của chàng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà “Lời tiễn dặn” gửi gắm đến người đọc là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Yếu tố tự sự và trữ tình trong “Lời tiễn dặn” kết hợp hài hòa như thế nào để tạo nên sức hấp dẫn của tác phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “cánh đồng mường Then” có ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Lời tiễn dặn của chàng trai trong bài thơ thể hiện phẩm chất đáng quý nào của con người?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Cấu trúc thời gian trong “Lời tiễn dặn” diễn biến như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của “Lời tiễn dặn”?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Hình thức nghệ thuật đặc trưng của truyện thơ dân gian thể hiện rõ nhất trong “Lời tiễn dặn” là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Nếu so sánh với các thể loại văn học khác, điểm khác biệt nổi bật của truyện thơ dân gian như “Lời tiễn dặn” là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố nào thể hiện rõ nhất bản sắc văn hóa dân tộc Thái?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Đoạn thơ nào trong “Lời tiễn dặn” thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của nhân vật khi phải chia ly?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng các hình ảnh thiên nhiên (sông, núi, trăng, sao…) trong “Lời tiễn dặn”.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong “Lời tiễn dặn”, lời dặn dò của chàng trai có ý nghĩa gì đối với cô gái?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: “Lời tiễn dặn” phản ánh xung đột xã hội nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Ý nghĩa của nhan đề “Lời tiễn dặn” là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của truyện thơ dân gian?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: So sánh hình ảnh người con trai và người con gái trong “Lời tiễn dặn”, điểm tương đồng nổi bật giữa họ là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là tiếng nói phản kháng lại điều gì trong xã hội đương thời?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong “Lời tiễn dặn”, biện pháp tu từ nào được sử dụng nhiều nhất và mang lại hiệu quả biểu cảm cao nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Đoạn thơ “Chết ba năm hình còn treo đó/ Chết thành sông именем còn kêu… Chết thành đất именем còn ghi…” thể hiện điều gì về quan niệm của người Thái xưa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Nếu “Lời tiễn dặn” được chuyển thể thành một bộ phim, yếu tố nào của tác phẩm cần được đặc biệt chú trọng để giữ được tinh thần và giá trị của nó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong chương trình Ngữ văn 11, “Lời tiễn dặn” được đặt trong mối liên hệ như thế nào với các tác phẩm khác cùng chủ đề hoặc thể loại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Hãy chọn một câu thơ trong “Lời tiễn dặn” mà bạn cho là hay nhất và giải thích vì sao.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Nếu được thay đổi một chi tiết trong “Lời tiễn dặn”, bạn sẽ thay đổi chi tiết nào và vì sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Từ “Lời tiễn dặn”, em rút ra bài học gì về tình yêu và cuộc sống?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: “Lời tiễn dặn” thuộc thể loại văn học dân gian nào?

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Truyện thơ
  • C. Ca dao
  • D. Tục ngữ

Câu 2: Trong “Lời tiễn dặn”, bối cảnh chia ly của đôi trai gái diễn ra vào thời điểm và không gian nào?

  • A. Trên cánh đồng, vào ngày cô gái về nhà chồng
  • B. Trong rừng sâu, vào đêm trăng sáng
  • C. Tại nhà trai, trước ngày cưới
  • D. Ở phiên chợ, vào dịp lễ hội đầu năm

Câu 3: Hình ảnh “lá ớt, lá cà, lá ngón” được sử dụng ở đầu “Lời tiễn dặn” nhằm diễn tả điều gì trong tâm trạng cô gái?

  • A. Sự giận dữ và oán hận với gia đình
  • B. Niềm vui và sự háo hức về cuộc sống mới
  • C. Nỗi đau đớn và tuyệt vọng khi chia ly
  • D. Sự lo lắng và sợ hãi về tương lai

Câu 4: Chi tiết chàng trai “xin bế con nàng” sau này thể hiện điều gì sâu sắc trong tình yêu của chàng?

  • A. Sự ích kỷ và mong muốn chiếm đoạt
  • B. Sự ghen tuông và hận thù với người con gái
  • C. Sự trêu đùa và thiếu nghiêm túc trong tình cảm
  • D. Tình yêu vị tha, vượt lên trên mọi rào cản và quy ước

Câu 5: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn chàng trai thề nguyền chung thủy, với các câu “Chết ba năm… Chết thành sông… Chết thành đất…”?

  • A. So sánh
  • B. Điệp cấu trúc
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 6: Trong “Lời tiễn dặn”, lời kể và tâm trạng chủ yếu được thể hiện từ góc nhìn của nhân vật nào?

  • A. Chàng trai
  • B. Cô gái
  • C. Người kể chuyện dân gian
  • D. Cả hai nhân vật

Câu 7: Phẩm chất nổi bật nhất của chàng trai được thể hiện qua “Lời tiễn dặn” là gì?

  • A. Sự mạnh mẽ và quyết đoán
  • B. Sự thông minh và tài giỏi
  • C. Sự thủy chung và son sắt
  • D. Sự hiếu thảo và trách nhiệm

Câu 8: “Lời tiễn dặn” phản ánh giá trị văn hóa tinh thần nào của đồng bào dân tộc Thái?

  • A. Tục lệ cưới xin và sinh hoạt cộng đồng
  • B. Quan niệm về cuộc sống và thế giới tâm linh
  • C. Nghệ thuật và các hình thức sinh hoạt văn hóa dân gian
  • D. Khát vọng hạnh phúc lứa đôi và lòng thủy chung trong tình yêu

Câu 9: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất của “Lời tiễn dặn” được thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và cuộc sống con người
  • B. Đề cao khát vọng tình yêu tự do và phản kháng hủ tục
  • C. Thể hiện sự biết ơn đối với tổ tiên và cội nguồn
  • D. Khuyên răn con người sống lương thiện và đạo đức

Câu 10: Yếu tố nghệ thuật nào sau đây góp phần tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt cho “Lời tiễn dặn”?

  • A. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố tự sự và trữ tình
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và cổ kính
  • C. Xây dựng cốt truyện phức tạp và ly kỳ
  • D. Miêu tả chi tiết và chân thực đời sống vật chất

Câu 11: Trong câu thơ “Em đi lấy chồng, anh ở lại/ Cánh đồng xưa, ai người cắt lúa?”, giọng điệu và hình ảnh gợi lên cảm xúc gì?

  • A. Vui tươi, phấn khởi và tràn đầy hy vọng
  • B. Mạnh mẽ, dứt khoát và đầy quyết tâm
  • C. Buồn bã, tiếc nuối và sự trống vắng
  • D. Ngạc nhiên, bất ngờ và khó hiểu

Câu 12: Nếu “Lời tiễn dặn” được chuyển thể thành một bộ phim, cảnh nào sau đây sẽ tập trung thể hiện cao trào cảm xúc của nhân vật?

  • A. Cảnh cô gái chuẩn bị về nhà chồng
  • B. Cảnh chàng trai và cô gái chia tay nhau trên cánh đồng
  • C. Cảnh sinh hoạt vui vẻ trong lễ hội làng
  • D. Cảnh chàng trai một mình đi trên đường vắng

Câu 13: So sánh hình ảnh cô gái trong “Lời tiễn dặn” với hình ảnh người phụ nữ trong ca dao than thân. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Mức độ thể hiện nỗi buồn và sự đau khổ
  • B. Cách diễn tả vẻ đẹp và phẩm chất của người phụ nữ
  • C. Mức độ chủ động và ý thức về tình yêu của bản thân
  • D. Sự khác biệt về hoàn cảnh xuất thân và địa vị xã hội

Câu 14: Câu thơ “Thà rằng chết trận còn hơn/ Về nhà chồng sớm, lìa tan tình mình” thể hiện thái độ gì của cô gái?

  • A. Sự cam chịu và chấp nhận số phận
  • B. Sự phản kháng và quyết liệt chống lại ép duyên
  • C. Sự bi quan và tuyệt vọng về tương lai
  • D. Sự hối hận và muốn quay trở lại quá khứ

Câu 15: Từ “Lời tiễn dặn”, em rút ra bài học gì về cách ứng xử trong tình yêu và chia ly?

  • A. Nên quên đi quá khứ và hướng tới tương lai
  • B. Cần phải mạnh mẽ và không được thể hiện sự yếu đuối
  • C. Tình yêu đích thực phải vượt qua mọi thử thách và khó khăn
  • D. Giữ gìn lòng thủy chung và trân trọng những kỷ niệm đẹp dù chia ly

Câu 16: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “con chim cu gáy” có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự tự do và phóng khoáng của tình yêu
  • B. Niềm vui và hạnh phúc trong tình yêu đôi lứa
  • C. Nỗi buồn và sự chia ly trong tình yêu
  • D. Sự chờ đợi và hy vọng vào tương lai

Câu 17: Nếu đặt “Lời tiễn dặn” trong bối cảnh xã hội xưa, hủ tục “ép duyên” được phản ánh trong tác phẩm cho thấy điều gì về quyền con người?

  • A. Sự đề cao vai trò của gia đình và dòng họ trong hôn nhân
  • B. Sự thiếu tôn trọng quyền tự do cá nhân, đặc biệt là quyền yêu đương
  • C. Sự phản ánh truyền thống văn hóa lâu đời của dân tộc
  • D. Sự thể hiện quyền lực của người đàn ông trong xã hội

Câu 18: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là tiếng nói phản kháng đối với quan niệm hôn nhân nào?

  • A. Hôn nhân gả bán, sắp đặt
  • B. Hôn nhân tự do yêu đương
  • C. Hôn nhân môn đăng hộ đối
  • D. Hôn nhân đa thê

Câu 19: Cụm từ “lửa xác đượm hơi” trong lời chàng trai diễn tả trạng thái tâm lý nào?

  • A. Sự tức giận và phẫn nộ
  • B. Sự hờn dỗi và trách móc
  • C. Sự nguôi ngoai và chấp nhận
  • D. Nỗi đau khổ, dằn vặt sâu kín

Câu 20: Trong đoạn trích, yếu tố “dặn” trong “Lời tiễn dặn” chủ yếu thể hiện qua hành động và lời nói của nhân vật nào?

  • A. Chàng trai
  • B. Cô gái
  • C. Cả hai nhân vật
  • D. Người kể chuyện

Câu 21: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của “Lời tiễn dặn”?

  • A. Giọng điệu vui tươi, lạc quan
  • B. Giọng điệu ngậm ngùi, đau xót
  • C. Giọng điệu mạnh mẽ, quyết liệt
  • D. Giọng điệu hóm hỉnh, trào phúng

Câu 22: Nếu so sánh với các truyện thơ Nôm khác, “Lời tiễn dặn” có điểm gì độc đáo về cách thể hiện tình yêu?

  • A. Chú trọng miêu tả vẻ đẹp ngoại hình của nhân vật
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
  • C. Thể hiện tình yêu một cách trực tiếp, mạnh mẽ và bi kịch
  • D. Kết thúc có hậu, viên mãn

Câu 23: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố tự sự và trữ tình được kết hợp hài hòa như thế nào?

  • A. Yếu tố tự sự kể câu chuyện, yếu tố trữ tình thể hiện cảm xúc nhân vật
  • B. Yếu tố tự sự tập trung vào hành động, yếu tố trữ tình tập trung vào nội tâm
  • C. Yếu tố tự sự tạo nên cốt truyện, yếu tố trữ tình tạo nên hình tượng nhân vật
  • D. Yếu tố tự sự mang tính khách quan, yếu tố trữ tình mang tính chủ quan

Câu 24: Hình ảnh “cánh đồng” trong “Lời tiễn dặn” có ý nghĩa tượng trưng nào ngoài không gian chia ly?

  • A. Không gian rộng lớn, bao la của thiên nhiên
  • B. Không gian quen thuộc, gắn bó với kỷ niệm tình yêu
  • C. Không gian sinh hoạt cộng đồng của người dân tộc
  • D. Không gian đối lập với cuộc sống gia đình

Câu 25: Nếu được sáng tạo thêm một đoạn kết khác cho “Lời tiễn dặn”, em sẽ lựa chọn hướng kết thúc nào để vẫn giữ được giá trị nhân văn của tác phẩm?

  • A. Kết thúc bi thảm hơn, cả hai nhân vật đều chết
  • B. Kết thúc có hậu, đôi trai gái vượt qua mọi rào cản và đến được với nhau
  • C. Kết thúc mở, gợi hy vọng vào tương lai hoặc sự bất tử của tình yêu
  • D. Kết thúc lãng mạn, tập trung vào vẻ đẹp của thiên nhiên

Câu 26: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất bản sắc văn hóa dân tộc Thái?

  • A. Cốt truyện độc đáo và hấp dẫn
  • B. Thể loại truyện thơ truyền thống
  • C. Giá trị nhân đạo sâu sắc
  • D. Ngôn ngữ, hình ảnh, phong tục tập quán được thể hiện trong tác phẩm

Câu 27: “Lời tiễn dặn” có thể giúp người đọc ngày nay hiểu thêm điều gì về xã hội và con người Việt Nam trong quá khứ?

  • A. Sự phát triển kinh tế và văn hóa
  • B. Những hủ tục lạc hậu và khát vọng tự do yêu đương
  • C. Những thành tựu khoa học kỹ thuật
  • D. Các cuộc chiến tranh và biến động lịch sử

Câu 28: Nếu “Lời tiễn dặn” được trình bày dưới dạng sân khấu hóa, yếu tố nào sẽ được chú trọng để truyền tải cảm xúc đến khán giả?

  • A. Lời thoại và cốt truyện
  • B. Bối cảnh và đạo cụ
  • C. Diễn xuất, âm nhạc, ánh sáng và trang phục
  • D. Kỹ xảo sân khấu

Câu 29: Trong chương trình Ngữ văn 11, “Lời tiễn dặn” thường được đặt cạnh các tác phẩm nào để làm nổi bật chủ đề tình yêu và thân phận con người?

  • A. Các tác phẩm cùng chủ đề về tình yêu và thân phận con người
  • B. Các tác phẩm thuộc thể loại truyện thơ Nôm
  • C. Các tác phẩm văn học trung đại Việt Nam
  • D. Các tác phẩm văn học hiện thực phê phán

Câu 30: Đâu là thông điệp chính mà “Lời tiễn dặn” muốn gửi gắm đến người đọc?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống
  • B. Khuyên con người sống hòa hợp với cộng đồng
  • C. Đề cao giá trị của lao động và sản xuất
  • D. Trân trọng tình yêu thủy chung và phản kháng những hủ tục lạc hậu

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: “Lời tiễn dặn” thuộc thể loại văn học dân gian nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong “Lời tiễn dặn”, bối cảnh chia ly của đôi trai gái diễn ra vào thời điểm và không gian nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Hình ảnh “lá ớt, lá cà, lá ngón” được sử dụng ở đầu “Lời tiễn dặn” nhằm diễn tả điều gì trong tâm trạng cô gái?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Chi tiết chàng trai “xin bế con nàng” sau này thể hiện điều gì sâu sắc trong tình yêu của chàng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn chàng trai thề nguyền chung thủy, với các câu “Chết ba năm… Chết thành sông… Chết thành đất…”?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong “Lời tiễn dặn”, lời kể và tâm trạng chủ yếu được thể hiện từ góc nhìn của nhân vật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Phẩm chất nổi bật nhất của chàng trai được thể hiện qua “Lời tiễn dặn” là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: “Lời tiễn dặn” phản ánh giá trị văn hóa tinh thần nào của đồng bào dân tộc Thái?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất của “Lời tiễn dặn” được thể hiện ở khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Yếu tố nghệ thuật nào sau đây góp phần tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt cho “Lời tiễn dặn”?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong câu thơ “Em đi lấy chồng, anh ở lại/ Cánh đồng xưa, ai người cắt lúa?”, giọng điệu và hình ảnh gợi lên cảm xúc gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Nếu “Lời tiễn dặn” được chuyển thể thành một bộ phim, cảnh nào sau đây sẽ tập trung thể hiện cao trào cảm xúc của nhân vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: So sánh hình ảnh cô gái trong “Lời tiễn dặn” với hình ảnh người phụ nữ trong ca dao than thân. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Câu thơ “Thà rằng chết trận còn hơn/ Về nhà chồng sớm, lìa tan tình mình” thể hiện thái độ gì của cô gái?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Từ “Lời tiễn dặn”, em rút ra bài học gì về cách ứng xử trong tình yêu và chia ly?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “con chim cu gáy” có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Nếu đặt “Lời tiễn dặn” trong bối cảnh xã hội xưa, hủ tục “ép duyên” được phản ánh trong tác phẩm cho thấy điều gì về quyền con người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là tiếng nói phản kháng đối với quan niệm hôn nhân nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Cụm từ “lửa xác đượm hơi” trong lời chàng trai diễn tả trạng thái tâm lý nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong đoạn trích, yếu tố “dặn” trong “Lời tiễn dặn” chủ yếu thể hiện qua hành động và lời nói của nhân vật nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của “Lời tiễn dặn”?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Nếu so sánh với các truyện thơ Nôm khác, “Lời tiễn dặn” có điểm gì độc đáo về cách thể hiện tình yêu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố tự sự và trữ tình được kết hợp hài hòa như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Hình ảnh “cánh đồng” trong “Lời tiễn dặn” có ý nghĩa tượng trưng nào ngoài không gian chia ly?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Nếu được sáng tạo thêm một đoạn kết khác cho “Lời tiễn dặn”, em sẽ lựa chọn hướng kết thúc nào để vẫn giữ được giá trị nhân văn của tác phẩm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất bản sắc văn hóa dân tộc Thái?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: “Lời tiễn dặn” có thể giúp người đọc ngày nay hiểu thêm điều gì về xã hội và con người Việt Nam trong quá khứ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Nếu “Lời tiễn dặn” được trình bày dưới dạng sân khấu hóa, yếu tố nào sẽ được chú trọng để truyền tải cảm xúc đến khán giả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong chương trình Ngữ văn 11, “Lời tiễn dặn” thường được đặt cạnh các tác phẩm nào để làm nổi bật chủ đề tình yêu và thân phận con người?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Đâu là thông điệp chính mà “Lời tiễn dặn” muốn gửi gắm đến người đọc?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Truyện thơ “Lời tiễn dặn” tập trung khắc họa xung đột chính nào?

  • A. Xung đột giữa cá nhân và cộng đồng trong việc bảo tồn phong tục.
  • B. Xung đột giữa khát vọng tình yêu tự do và những ràng buộc hôn nhân.
  • C. Xung đột giữa các thế hệ trong gia đình về quan niệm hạnh phúc.
  • D. Xung đột giữa ước mơ đổi đời và thực tế cuộc sống khó khăn.

Câu 2: Hình ảnh “lá ớt, lá cà, lá ngón” trong khổ đầu bài thơ “Lời tiễn dặn” chủ yếu gợi ra điều gì về tâm trạng nhân vật?

  • A. Sự giận dữ và căm hờn đối với số phận.
  • B. Nỗi buồn man mác và sự cô đơn lẻ loi.
  • C. Nỗi đau đớn, xót xa đến tột cùng trong lòng nhân vật.
  • D. Sự hối hận và day dứt về những quyết định sai lầm.

Câu 3: Trong “Lời tiễn dặn”, chi tiết chàng trai “xin bế con của nàng” thể hiện điều gì sâu sắc về tình yêu của chàng?

  • A. Sự ích kỷ và mong muốn chiếm đoạt hạnh phúc của người khác.
  • B. Sự chấp nhận thực tế và mong muốn làm bạn với người yêu cũ.
  • C. Sự hờn ghen và cố gắng níu kéo tình yêu đã mất.
  • D. Tình yêu vị tha, vượt lên trên mọi ràng buộc và quy tắc xã hội thông thường.

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật điệp cấu trúc “Chết ba năm… Chết thành sông… Chết thành đất…” trong “Lời tiễn dặn” có tác dụng nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự thủy chung, son sắt và lời thề nguyền bất tử của tình yêu.
  • B. Sự đau khổ, tuyệt vọng và ý định tự vẫn của chàng trai.
  • C. Sự thay đổi, biến hóa khôn lường của tình cảm con người.
  • D. Sự hữu hạn, mong manh của kiếp người trước thời gian và cuộc đời.

Câu 5: Hình tượng “con chim” trong “Lời tiễn dặn” có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự tự do và khát vọng bay cao, bay xa của con người.
  • B. Tình yêu đôi lứa, sự gắn bó và nỗi nhớ nhung da diết.
  • C. Sự cô đơn, lạc lõng và nỗi buồn chia ly trong cuộc sống.
  • D. Vẻ đẹp thiên nhiên và cuộc sống thanh bình, yên ả.

Câu 6: Trong đoạn trích “Lời tiễn dặn”, lời của chàng trai dành cho cô gái chủ yếu thể hiện thái độ nào?

  • A. Oán trách, hờn giận.
  • B. Van xin, cầu khẩn.
  • C. Yêu thương, trân trọng.
  • D. Thờ ơ, lạnh nhạt.

Câu 7: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà “Lời tiễn dặn” muốn gửi gắm là gì?

  • A. Bài học về sự hy sinh bản thân vì hạnh phúc của người khác.
  • B. Lời phê phán những hủ tục lạc hậu trong hôn nhân.
  • C. Sự cảm thông sâu sắc với những số phận bất hạnh trong tình yêu.
  • D. Khát vọng về tình yêu tự do, chân chính và vượt qua mọi rào cản.

Câu 8: “Lời tiễn dặn” được xem là một trong những tác phẩm tiêu biểu của thể loại truyện thơ dân gian nào?

  • A. Truyện cổ tích.
  • B. Truyện thơ Tày - Nùng.
  • C. Truyện ngụ ngôn.
  • D. Truyện cười.

Câu 9: Yếu tố tự sự và trữ tình trong “Lời tiễn dặn” hòa quyện vào nhau như thế nào?

  • A. Yếu tố tự sự chỉ đóng vai trò phụ trợ cho yếu tố trữ tình.
  • B. Yếu tố trữ tình lấn át hoàn toàn yếu tố tự sự.
  • C. Yếu tố tự sự tạo ra cốt truyện, tình huống, còn trữ tình thể hiện cảm xúc, suy tư của nhân vật.
  • D. Hai yếu tố này tách biệt, không có sự liên kết chặt chẽ.

Câu 10: Đoạn thơ sau thể hiện đặc điểm nào trong tình yêu của nhân vật: “...Dặn dò em nhớ lấy/ Đừng quên lời hẹn ước/ Dù núi lở, sông cạn/ Tình ta vẫn không phai...”?

  • A. Tình yêu đơn phương, âm thầm.
  • B. Tình yêu lãng mạn, bay bổng.
  • C. Tình yêu lý trí, chín chắn.
  • D. Tình yêu chung thủy, vượt thời gian.

Câu 11: So sánh hình ảnh cô gái trong “Lời tiễn dặn” với hình ảnh người phụ nữ trong ca dao than thân, em rút ra điểm khác biệt nào?

  • A. Sự cam chịu và nhẫn nhục trước số phận.
  • B. Sự chủ động và khát vọng đấu tranh cho hạnh phúc cá nhân.
  • C. Nỗi buồn và sự bi quan về cuộc đời.
  • D. Vẻ đẹp dịu dàng, nữ tính truyền thống.

Câu 12: Nếu “Lời tiễn dặn” kết thúc bằng việc đôi trai gái đoàn tụ, tác phẩm sẽ thay đổi ý nghĩa như thế nào?

  • A. Tác phẩm sẽ trở nên bi kịch và mất đi tính nhân văn.
  • B. Tác phẩm sẽ trở nên phổ biến và dễ được công chúng đón nhận hơn.
  • C. Tác phẩm có thể mất đi tính hiện thực và giá trị phản ánh xã hội sâu sắc.
  • D. Tác phẩm sẽ không còn phù hợp với thể loại truyện thơ dân gian.

Câu 13: Hình ảnh “cánh đồng” trong “Lời tiễn dặn” vừa là không gian chia ly, vừa là không gian hẹn ước. Cách hiểu này có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự giằng xé giữa hiện tại chia ly và tương lai mong chờ.
  • B. Khắc họa vẻ đẹp bình dị của cuộc sống nông thôn.
  • C. Tạo ra sự đối lập giữa tình yêu và hoàn cảnh xã hội.
  • D. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu đuối của con người trước thiên nhiên.

Câu 14: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất bản sắc văn hóa dân tộc Thái?

  • A. Cách kể chuyện truyền thống.
  • B. Ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh.
  • C. Quan niệm về tình yêu và hôn nhân trong xã hội Thái.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ dân gian.

Câu 15: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của “Lời tiễn dặn”?

  • A. Hào hùng, bi tráng.
  • B. Ngậm ngùi, xót xa.
  • C. Vui tươi, lạc quan.
  • D. Trang trọng, nghiêm túc.

Câu 16: Từ “Lời tiễn dặn”, em rút ra bài học gì về cách ứng xử trong tình yêu và cuộc sống khi gặp phải những khó khăn, trắc trở?

  • A. Nên buông xuôi và chấp nhận số phận.
  • B. Nên tìm cách trốn tránh và né tránh khó khăn.
  • C. Nên sống ích kỷ và chỉ nghĩ cho bản thân.
  • D. Nên trân trọng tình cảm, giữ vững niềm tin và khát vọng vượt qua thử thách.

Câu 17: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “lửa xác đượm hơi” gợi liên tưởng đến trạng thái tâm lý nào của chàng trai?

  • A. Sự tức giận và phẫn nộ.
  • B. Sự nguội lạnh và thờ ơ.
  • C. Sự đau khổ âm ỉ, dai dẳng.
  • D. Sự hồi hộp và mong chờ.

Câu 18: “Lời tiễn dặn” phản ánh quan niệm về tình yêu của người dân tộc Thái như thế nào?

  • A. Đề cao sự thủy chung, son sắt và lòng vị tha trong tình yêu.
  • B. Chú trọng vẻ đẹp hình thức và sự môn đăng hộ đối.
  • C. Xem trọng lợi ích vật chất và địa vị xã hội trong hôn nhân.
  • D. Khuyến khích sự tự do và phóng khoáng trong tình yêu.

Câu 19: Xét về thể loại, “Lời tiễn dặn” có những đặc trưng nghệ thuật nào nổi bật?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, giàu tính bác học.
  • C. Nhân vật đa dạng, tính cách phức tạp.
  • D. Kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình, sử dụng ngôn ngữ gần gũi, giàu hình ảnh.

Câu 20: Nếu đặt “Lời tiễn dặn” trong bối cảnh xã hội đương thời, em nghĩ tác phẩm sẽ có ý nghĩa như thế nào đối với vấn đề hôn nhân và tình yêu của giới trẻ hiện nay?

  • A. Không còn nhiều ý nghĩa vì xã hội đã thay đổi.
  • B. Vẫn còn giá trị nhắc nhở về sự thủy chung và lòng vị tha trong tình yêu.
  • C. Chỉ có giá trị lịch sử, nghiên cứu về văn hóa truyền thống.
  • D. Trở nên lạc hậu và không phù hợp với quan niệm hiện đại.

Câu 21: Trong đoạn thơ: “...Em đi lấy chồng xa/ Anh ở lại bản mường/ Nhớ thương nhau khôn nguôi...”, từ láy “khôn nguôi” gợi cảm xúc gì?

  • A. Sự tức giận, phẫn uất.
  • B. Sự hờ hững, lãnh đạm.
  • C. Nỗi nhớ da diết, không nguôi ngoai.
  • D. Sự vui mừng, phấn khởi.

Câu 22: Hình ảnh “ngoảnh lại, ngoái trông” của cô gái trong “Lời tiễn dặn” thể hiện tâm trạng gì?

  • A. Luyến tiếc, bịn rịn.
  • B. Háo hức, mong chờ.
  • C. Bình thản, dửng dưng.
  • D. Lo lắng, sợ hãi.

Câu 23: “Lời tiễn dặn” sử dụng ngôn ngữ chủ yếu mang phong cách nào?

  • A. Báo chí.
  • B. Nghệ thuật.
  • C. Khoa học.
  • D. Hành chính.

Câu 24: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố nào sau đây không thuộc về yếu tố tự sự?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Nhân vật.
  • C. Sự kiện.
  • D. Cảm xúc.

Câu 25: Đọc “Lời tiễn dặn”, em cảm nhận được vẻ đẹp tâm hồn nào của người dân tộc Thái?

  • A. Sự mạnh mẽ, kiên cường.
  • B. Sự thông minh, sáng tạo.
  • C. Sự chân thành, thủy chung trong tình yêu.
  • D. Sự cần cù, chịu khó.

Câu 26: Nếu so sánh “Lời tiễn dặn” với các truyện thơ Nôm khác (ví dụ: “Tống Trân Cúc Hoa”), em thấy điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Đề tài về tình yêu đôi lứa.
  • B. Tính chất dân gian, mộc mạc và đậm đà bản sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Cấu trúc kể chuyện theo trình tự thời gian.
  • D. Sử dụng thể thơ lục bát truyền thống.

Câu 27: Trong “Lời tiễn dặn”, chàng trai thể hiện ước muốn hóa thân thành những gì sau khi chết? Ước muốn đó nói lên điều gì?

  • A. Thành cây, thành đá – thể hiện sự cứng rắn, mạnh mẽ.
  • B. Thành gió, thành mây – thể hiện sự tự do, phóng khoáng.
  • C. Thành chim, thành thú – thể hiện sự gần gũi với thiên nhiên.
  • D. Thành sông, thành đất – thể hiện ước muốn vĩnh viễn ở lại quê hương, gần gũi người yêu.

Câu 28: Chi tiết “lời tiễn dặn” được lặp đi lặp lại trong truyện thơ có ý nghĩa gì?

  • A. Nhấn mạnh sự quan trọng của lời dặn dò, thể hiện tình cảm sâu nặng.
  • B. Tạo ra nhịp điệu du dương, dễ nhớ cho truyện thơ.
  • C. Làm nổi bật mâu thuẫn giữa các nhân vật.
  • D. Tăng tính kịch tính và hấp dẫn cho câu chuyện.

Câu 29: Theo em, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên sức hấp dẫn và sự sống động của “Lời tiễn dặn”?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
  • B. Nhân vật có tính cách độc đáo.
  • C. Sự chân thành, xúc động trong tình cảm và giọng điệu trữ tình.
  • D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, biện pháp tu từ.

Câu 30: Nếu được chuyển thể “Lời tiễn dặn” thành một loại hình nghệ thuật khác (ví dụ: kịch, phim, ca nhạc), em sẽ lựa chọn loại hình nào và vì sao?

  • A. Ca nhạc, vì dễ truyền tải cảm xúc và phù hợp với chất trữ tình của truyện thơ.
  • B. Phim hoạt hình, vì dễ thu hút khán giả trẻ.
  • C. Kịch nói, vì có thể diễn tả trực tiếp xung đột và tâm lý nhân vật.
  • D. Điêu khắc, vì có thể tái hiện hình ảnh các nhân vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Truyện thơ “Lời tiễn dặn” tập trung khắc họa xung đột chính nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Hình ảnh “lá ớt, lá cà, lá ngón” trong khổ đầu bài thơ “Lời tiễn dặn” chủ yếu gợi ra điều gì về tâm trạng nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong “Lời tiễn dặn”, chi tiết chàng trai “xin bế con của nàng” thể hiện điều gì sâu sắc về tình yêu của chàng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật điệp cấu trúc “Chết ba năm… Chết thành sông… Chết thành đất…” trong “Lời tiễn dặn” có tác dụng nhấn mạnh điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Hình tượng “con chim” trong “Lời tiễn dặn” có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong đoạn trích “Lời tiễn dặn”, lời của chàng trai dành cho cô gái chủ yếu thể hiện thái độ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà “Lời tiễn dặn” muốn gửi gắm là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: “Lời tiễn dặn” được xem là một trong những tác phẩm tiêu biểu của thể loại truyện thơ dân gian nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Yếu tố tự sự và trữ tình trong “Lời tiễn dặn” hòa quyện vào nhau như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Đoạn thơ sau thể hiện đặc điểm nào trong tình yêu của nhân vật: “...Dặn dò em nhớ lấy/ Đừng quên lời hẹn ước/ Dù núi lở, sông cạn/ Tình ta vẫn không phai...”?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: So sánh hình ảnh cô gái trong “Lời tiễn dặn” với hình ảnh người phụ nữ trong ca dao than thân, em rút ra điểm khác biệt nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Nếu “Lời tiễn dặn” kết thúc bằng việc đôi trai gái đoàn tụ, tác phẩm sẽ thay đổi ý nghĩa như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Hình ảnh “cánh đồng” trong “Lời tiễn dặn” vừa là không gian chia ly, vừa là không gian hẹn ước. Cách hiểu này có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất bản sắc văn hóa dân tộc Thái?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của “Lời tiễn dặn”?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Từ “Lời tiễn dặn”, em rút ra bài học gì về cách ứng xử trong tình yêu và cuộc sống khi gặp phải những khó khăn, trắc trở?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “lửa xác đượm hơi” gợi liên tưởng đến trạng thái tâm lý nào của chàng trai?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: “Lời tiễn dặn” phản ánh quan niệm về tình yêu của người dân tộc Thái như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Xét về thể loại, “Lời tiễn dặn” có những đặc trưng nghệ thuật nào nổi bật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Nếu đặt “Lời tiễn dặn” trong bối cảnh xã hội đương thời, em nghĩ tác phẩm sẽ có ý nghĩa như thế nào đối với vấn đề hôn nhân và tình yêu của giới trẻ hiện nay?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong đoạn thơ: “...Em đi lấy chồng xa/ Anh ở lại bản mường/ Nhớ thương nhau khôn nguôi...”, từ láy “khôn nguôi” gợi cảm xúc gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Hình ảnh “ngoảnh lại, ngoái trông” của cô gái trong “Lời tiễn dặn” thể hiện tâm trạng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: “Lời tiễn dặn” sử dụng ngôn ngữ chủ yếu mang phong cách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố nào sau đây không thuộc về yếu tố tự sự?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Đọc “Lời tiễn dặn”, em cảm nhận được vẻ đẹp tâm hồn nào của người dân tộc Thái?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Nếu so sánh “Lời tiễn dặn” với các truyện thơ Nôm khác (ví dụ: “Tống Trân Cúc Hoa”), em thấy điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong “Lời tiễn dặn”, chàng trai thể hiện ước muốn hóa thân thành những gì sau khi chết? Ước muốn đó nói lên điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Chi tiết “lời tiễn dặn” được lặp đi lặp lại trong truyện thơ có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Theo em, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên sức hấp dẫn và sự sống động của “Lời tiễn dặn”?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu được chuyển thể “Lời tiễn dặn” thành một loại hình nghệ thuật khác (ví dụ: kịch, phim, ca nhạc), em sẽ lựa chọn loại hình nào và vì sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “lá ớt, lá cà, lá ngón” được sử dụng ở đầu truyện thơ có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Sự trù phú, đa dạng của thiên nhiên núi rừng.
  • B. Nỗi đau khổ, giằng xé và bi kịch tình yêu của nhân vật.
  • C. Khát vọng về một tình yêu mãnh liệt, cháy bỏng.
  • D. Lời cảnh báo về sự nguy hiểm, cấm đoán trong tình yêu.

Câu 2: Chi tiết “ngoảnh lại, ngoái trông” trong diễn biến tâm trạng cô gái ở phần đầu “Lời tiễn dặn” thể hiện điều gì sâu sắc nhất về trạng thái cảm xúc của nhân vật?

  • A. Sự tò mò, hiếu kỳ về cuộc sống mới.
  • B. Thái độ hờ hững, miễn cưỡng khi phải rời xa.
  • C. Sự luyến tiếc, đau khổ và giằng xé khi phải rời xa tình yêu.
  • D. Niềm vui và sự háo hức trước tương lai tươi sáng.

Câu 3: Trong “Lời tiễn dặn”, lời thoại “Chết ba năm còn quay về/ Chết ba mươi năm mới thôi” thể hiện đặc điểm nào trong tình yêu của chàng trai?

  • A. Tính ích kỷ, chiếm hữu trong tình yêu.
  • B. Sự hờn dỗi, trách móc người yêu.
  • C. Thái độ bi quan, tuyệt vọng về tương lai.
  • D. Sự thủy chung, son sắt và sức sống mãnh liệt của tình yêu.

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật điệp cấu trúc được sử dụng trong các câu thơ “Chết ba năm… Chết thành sông… Chết thành đất…” trong “Lời tiễn dặn” có tác dụng nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự da diết, khắc khoải và không gian vô tận của nỗi nhớ.
  • B. Sự thay đổi, biến hóa khôn lường của tình yêu.
  • C. Sức mạnh của lời nguyền rủa, oán hận.
  • D. Vòng tuần hoàn của sự sống và cái chết trong tự nhiên.

Câu 5: Hình ảnh “lửa xác đượm hơi” trong “Lời tiễn dặn” gợi liên tưởng đến trạng thái cảm xúc nào của nhân vật chàng trai?

  • A. Sự tức giận, phẫn nộ muốn thiêu đốt tất cả.
  • B. Nỗi đau âm ỉ, dai dẳng và sự dằn vặt trong tâm can.
  • C. Hy vọng mong manh về một sự hồi sinh của tình yêu.
  • D. Quyết tâm vượt qua khó khăn, thử thách.

Câu 6: Trong “Lời tiễn dặn”, chi tiết chàng trai “mong được bế con của người yêu” thể hiện phẩm chất đáng quý nào của nhân vật, vượt lên trên những ràng buộc thông thường?

  • A. Sự tò mò, hiếu kỳ về cuộc sống gia đình của người yêu.
  • B. Mong muốn níu kéo quá khứ, kỷ niệm xưa.
  • C. Tình yêu thương rộng lớn, vị tha, vượt qua mọi ranh giới.
  • D. Sự cam chịu, chấp nhận số phận.

Câu 7: “Lời tiễn dặn” phản ánh giá trị nhân văn sâu sắc nào về tình yêu trong văn hóa dân tộc Thái?

  • A. Sự trân trọng vẻ đẹp ngoại hình.
  • B. Quan niệm về tình yêu như một trò chơi.
  • C. Sự đề cao tính thực dụng trong hôn nhân.
  • D. Sự đề cao tình yêu tự do, thủy chung và khát vọng hạnh phúc lứa đôi.

Câu 8: Nếu so sánh “Lời tiễn dặn” với các truyện thơ dân gian khác, điểm độc đáo nhất về mặt thể loại của tác phẩm này là gì?

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
  • B. Kết hợp nhuần nhuyễn yếu tố trữ tình và tự sự, đậm chất trữ tình.
  • C. Tập trung vào miêu tả thiên nhiên hùng vĩ.
  • D. Có cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết gay cấn.

Câu 9: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh cánh đồng được nhắc đến nhiều lần. Hình ảnh này có thể tượng trưng cho điều gì trong câu chuyện tình yêu của đôi trai gái?

  • A. Sự rộng lớn, bao la của thế giới bên ngoài.
  • B. Cuộc sống lao động vất vả của người dân.
  • C. Không gian riêng tư, nơi hò hẹn và lưu giữ kỷ niệm tình yêu.
  • D. Sự chia cắt, ngăn cách giữa đôi lứa.

Câu 10: Đoạn trích “Lời tiễn dặn” cho thấy thái độ của tác giả dân gian đối với tập tục hôn nhân gả bán và những ràng buộc hẹp hòi trong xã hội đương thời như thế nào?

  • A. Đồng tình và ủng hộ các tập tục truyền thống.
  • B. Thờ ơ, trung lập, không bày tỏ quan điểm.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp của các nghi lễ hôn nhân truyền thống.
  • D. Phản đối, phê phán tập tục lạc hậu, đề cao khát vọng tự do yêu đương.

Câu 11: Nếu “Lời tiễn dặn” được chuyển thể thành một vở kịch, yếu tố nào của truyện thơ sẽ cần được đặc biệt chú trọng để truyền tải thành công cảm xúc và thông điệp?

  • A. Ngôn ngữ thơ giàu chất trữ tình và các biện pháp tu từ.
  • B. Cốt truyện phức tạp với nhiều tình tiết bất ngờ.
  • C. Bối cảnh không gian và thời gian cụ thể, chi tiết.
  • D. Hệ thống nhân vật đa dạng, nhiều tuyến nhân vật phụ.

Câu 12: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố tự sự và trữ tình đan xen hài hòa. Hãy phân tích sự kết hợp này thể hiện qua đoạn thơ chàng trai nói về nỗi nhớ người yêu.

  • A. Yếu tố tự sự thể hiện qua việc kể lại hành động, yếu tố trữ tình thể hiện qua miêu tả ngoại hình.
  • B. Yếu tố tự sự thể hiện qua dòng chảy tâm trạng, yếu tố trữ tình thể hiện qua ngôn ngữ biểu cảm.
  • C. Yếu tố tự sự thể hiện qua việc xây dựng nhân vật, yếu tố trữ tình thể hiện qua giọng điệu khách quan.
  • D. Yếu tố tự sự thể hiện qua việc miêu tả không gian, yếu tố trữ tình thể hiện qua nhạc điệu.

Câu 13: Nếu đặt “Lời tiễn dặn” trong bối cảnh văn hóa dân gian Việt Nam nói chung, bạn thấy tác phẩm này có điểm gì tương đồng và khác biệt so với các tác phẩm khác cùng chủ đề tình yêu?

  • A. Tương đồng về hình thức thơ lục bát, khác biệt về nội dung phản ánh chiến tranh.
  • B. Tương đồng về chủ đề tình yêu lứa đôi, khác biệt về giọng điệu tráng ca.
  • C. Tương đồng về khát vọng hạnh phúc, khác biệt về sắc thái văn hóa dân tộc và cách biểu đạt.
  • D. Tương đồng về yếu tố kỳ ảo, khác biệt về kết cấu truyện.

Câu 14: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh cô gái được miêu tả chủ yếu qua những chi tiết nào? Những chi tiết này góp phần thể hiện vẻ đẹp tâm hồn của nhân vật như thế nào?

  • A. Ngoại hình xinh đẹp, giọng nói dịu dàng, thể hiện sự duyên dáng.
  • B. Hành động mạnh mẽ, quyết liệt, thể hiện sự cá tính.
  • C. Lời nói đanh thép, phản kháng, thể hiện sự bất khuất.
  • D. Ánh mắt luyến tiếc, hành động ngoái trông, thể hiện sự thủy chung, đau khổ.

Câu 15: Nếu “Lời tiễn dặn” được sáng tác trong xã hội hiện đại, bạn dự đoán kết thúc của câu chuyện tình yêu này sẽ có khả năng diễn biến theo hướng nào? Giải thích.

  • A. Kết thúc bi kịch tương tự, do định kiến xã hội vẫn còn mạnh mẽ.
  • B. Có thể có kết thúc mở hoặc hạnh phúc hơn, do sự thay đổi quan niệm về tình yêu và hôn nhân.
  • C. Chắc chắn có kết thúc hạnh phúc, do xã hội hiện đại đề cao tự do cá nhân.
  • D. Không thể dự đoán, vì tình yêu luôn chứa đựng yếu tố bất ngờ.

Câu 16: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố văn hóa dân tộc Thái được thể hiện qua những khía cạnh nào? Hãy chỉ ra một ví dụ cụ thể.

  • A. Phong tục cưới xin xa hoa, lộng lẫy.
  • B. Kiến trúc nhà sàn độc đáo.
  • C. Quan niệm về tình yêu thủy chung, cách diễn tả tình cảm chân thật, mộc mạc.
  • D. Trang phục truyền thống rực rỡ sắc màu.

Câu 17: “Lời tiễn dặn” được xem là tiếng nói phản kháng tập tục hôn nhân gả bán. Hãy phân tích những chi tiết trong truyện thơ thể hiện rõ nhất tiếng nói phản kháng này.

  • A. Chi tiết chàng trai chấp nhận số phận, không oán trách.
  • B. Chi tiết cô gái âm thầm chịu đựng, không phản kháng.
  • C. Chi tiết bố mẹ cô gái quyết định gả con theo ý mình.
  • D. Chi tiết chàng trai bày tỏ khát vọng tình yêu tự do, vượt lên trên hủ tục; nỗi đau khổ, giằng xé của đôi lứa.

Câu 18: So sánh hình tượng chàng trai và cô gái trong “Lời tiễn dặn”, bạn thấy điểm khác biệt lớn nhất giữa hai nhân vật này là gì trong cách thể hiện tình yêu?

  • A. Chàng trai chủ động, mạnh mẽ bày tỏ; cô gái kín đáo, giằng xé nội tâm.
  • B. Chàng trai lý trí, cô gái cảm tính.
  • C. Chàng trai bi quan, cô gái lạc quan.
  • D. Chàng trai hướng ngoại, cô gái hướng nội.

Câu 19: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố “lời tiễn dặn” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề và cảm xúc chủ đạo của tác phẩm?

  • A. Chỉ là một chi tiết nhỏ, không có vai trò quan trọng.
  • B. Là lời bày tỏ tình yêu, nỗi đau chia ly, đồng thời thể hiện khát vọng và lời hẹn ước.
  • C. Chỉ đơn thuần là lời chào tạm biệt thông thường.
  • D. Mang ý nghĩa nghi lễ, thủ tục trong hôn nhân.

Câu 20: Nếu bạn là đạo diễn dựng phim “Lời tiễn dặn”, bạn sẽ lựa chọn âm nhạc như thế nào để tăng cường hiệu quả biểu đạt cảm xúc của bộ phim?

  • A. Âm nhạcElectronic sôi động, hiện đại.
  • B. Âm nhạc cổ điển phương Tây trang trọng, lộng lẫy.
  • C. Âm nhạc dân gian Thái da diết, trầm buồn, kết hợp nhạc cụ truyền thống.
  • D. Âm nhạcPop nhẹ nhàng, lãng mạn.

Câu 21: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố thời gian đóng vai trò như thế nào trong việc thể hiện sự giằng xé và nỗi đau của nhân vật?

  • A. Thời gian tuyến tính, trôi đi đều đặn, làm dịu nỗi đau.
  • B. Thời gian nhanh chóng trôi qua, giúp nhân vật quên đi quá khứ.
  • C. Thời gian chỉ là bối cảnh, không ảnh hưởng đến tâm trạng nhân vật.
  • D. Thời gian tâm lý, kéo dài lê thê trong đau khổ, khắc sâu nỗi nhớ và sự chờ đợi.

Câu 22: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là một minh chứng cho sức mạnh của tình yêu vượt qua những rào cản xã hội. Bạn đồng ý với nhận định này không? Giải thích.

  • A. Không đồng ý, vì tác phẩm chủ yếu thể hiện sự bất lực trước hủ tục.
  • B. Đồng ý, vì tình yêu của nhân vật vẫn sống mãi trong lời thề nguyền và ký ức, dù không thể thành đôi.
  • C. Chỉ đồng ý một phần, vì tình yêu chỉ mạnh mẽ trong lời nói, không thay đổi được thực tế.
  • D. Không có ý kiến, vì tác phẩm tập trung vào yếu tố bi kịch hơn là sức mạnh tình yêu.

Câu 23: Trong “Lời tiễn dặn”, giọng điệu chủ đạo của truyện thơ là gì? Giọng điệu này có tác dụng như thế nào trong việc truyền tải cảm xúc đến người đọc?

  • A. Giọng điệu vui tươi, lạc quan, tạo không khí thoải mái.
  • B. Giọng điệu trang trọng, nghiêm túc, thể hiện sự trang nghiêm.
  • C. Giọng điệu trữ tình, da diết, thể hiện nỗi buồn sâu lắng và sự luyến tiếc.
  • D. Giọng điệu hài hước, châm biếm, tạo tiếng cười nhẹ nhàng.

Câu 24: Nếu so sánh “Lời tiễn dặn” với bài ca dao “Khăn thương nhớ ai…”, bạn nhận thấy điểm tương đồng và khác biệt nào trong cách thể hiện nỗi nhớ tình yêu?

  • A. Tương đồng về hình thức thơ lục bát, khác biệt về độ dài.
  • B. Tương đồng về cách sử dụng hình ảnh thiên nhiên, khác biệt về nhịp điệu.
  • C. Tương đồng về giọng điệu trữ tình, khác biệt về ngôn ngữ.
  • D. Tương đồng về nỗi nhớ da diết, khác biệt về mức độ trực tiếp và cách biểu đạt (ước lệ, tượng trưng vs. trực tiếp, cụ thể).

Câu 25: Trong “Lời tiễn dặn”, những hình ảnh thiên nhiên (sông, núi, đất…) được sử dụng có vai trò gì trong việc biểu đạt tình cảm của nhân vật?

  • A. Làm nền cho câu chuyện tình yêu, đồng thời thể hiện sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên, nỗi nhớ lan tỏa.
  • B. Chỉ đơn thuần là yếu tố trang trí, tạo vẻ đẹp cho tác phẩm.
  • C. Tạo ra sự đối lập giữa con người và thiên nhiên.
  • D. Thể hiện sự thờ ơ của thiên nhiên trước nỗi đau khổ của con người.

Câu 26: Nếu “Lời tiễn dặn” được diễn xướng trong một lễ hội văn hóa dân gian, bạn hình dung không gian và hình thức diễn xướng sẽ như thế nào để phù hợp với tinh thần tác phẩm?

  • A. Không gian sân khấu hiện đại, hình thức kịch nói.
  • B. Không gian sân khấu ngoài trời, hình thức kể chuyện, ngâm thơ kết hợp âm nhạc dân tộc.
  • C. Không gian lễ hội náo nhiệt, hình thức hát đối đáp.
  • D. Không gian tĩnh lặng, hình thức độc thoại nội tâm.

Câu 27: Trong “Lời tiễn dặn”, lời thề nguyền của chàng trai có ý nghĩa gì trong việc khẳng định giá trị tình yêu và nhân phẩm con người?

  • A. Chỉ là lời nói suông, không có giá trị thực tế.
  • B. Thể hiện sự yếu đuối, bất lực của con người trước số phận.
  • C. Khẳng định sự thủy chung, son sắt, sức mạnh tinh thần và khát vọng vượt lên hoàn cảnh.
  • D. Mang tính chất mê tín, dị đoan.

Câu 28: “Lời tiễn dặn” có thể gợi cho bạn suy nghĩ gì về vai trò của văn học dân gian trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống?

  • A. Văn học dân gian chỉ là quá khứ, không còn phù hợp với hiện tại.
  • B. Văn học dân gian ít có giá trị trong việc giáo dục.
  • C. Văn học dân gian chỉ mang tính giải trí.
  • D. Văn học dân gian là kho tàng lưu giữ giá trị văn hóa, cần được bảo tồn và phát huy để giáo dục thế hệ sau.

Câu 29: Nếu bạn được gặp gỡ và trò chuyện với tác giả dân gian của “Lời tiễn dặn”, bạn muốn đặt câu hỏi nào nhất để hiểu sâu hơn về tác phẩm?

  • A. Tên thật của tác giả là gì?
  • B. Điều gì đã thôi thúc tác giả sáng tác câu chuyện tình yêu đầy bi thương nhưng cũng rất đẹp đẽ này?
  • C. Tác phẩm được sáng tác vào năm nào?
  • D. Tác phẩm còn có những dị bản nào khác không?

Câu 30: Từ “Lời tiễn dặn”, bạn rút ra bài học gì về cách ứng xử với tình yêu và những khó khăn, thử thách trong cuộc sống?

  • A. Nên từ bỏ tình yêu khi gặp khó khăn.
  • B. Nên chấp nhận số phận, không cần đấu tranh.
  • C. Cần trân trọng tình yêu, giữ vững lòng thủy chung và mạnh mẽ vượt qua thử thách.
  • D. Không nên tin vào tình yêu vĩnh cửu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “lá ớt, lá cà, lá ngón” được sử dụng ở đầu truyện thơ có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Chi tiết “ngoảnh lại, ngoái trông” trong diễn biến tâm trạng cô gái ở phần đầu “Lời tiễn dặn” thể hiện điều gì sâu sắc nhất về trạng thái cảm xúc của nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong “Lời tiễn dặn”, lời thoại “Chết ba năm còn quay về/ Chết ba mươi năm mới thôi” thể hiện đặc điểm nào trong tình yêu của chàng trai?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật điệp cấu trúc được sử dụng trong các câu thơ “Chết ba năm… Chết thành sông… Chết thành đất…” trong “Lời tiễn dặn” có tác dụng nhấn mạnh điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Hình ảnh “lửa xác đượm hơi” trong “Lời tiễn dặn” gợi liên tưởng đến trạng thái cảm xúc nào của nhân vật chàng trai?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong “Lời tiễn dặn”, chi tiết chàng trai “mong được bế con của người yêu?? thể hiện phẩm chất đáng quý nào của nhân vật, vượt lên trên những ràng buộc thông thường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: “Lời tiễn dặn” phản ánh giá trị nhân văn sâu sắc nào về tình yêu trong văn hóa dân tộc Thái?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Nếu so sánh “Lời tiễn dặn” với các truyện thơ dân gian khác, điểm độc đáo nhất về mặt thể loại của tác phẩm này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh cánh đồng được nhắc đến nhiều lần. Hình ảnh này có thể tượng trưng cho điều gì trong câu chuyện tình yêu của đôi trai gái?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Đoạn trích “Lời tiễn dặn” cho thấy thái độ của tác giả dân gian đối với tập tục hôn nhân gả bán và những ràng buộc hẹp hòi trong xã hội đương thời như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Nếu “Lời tiễn dặn” được chuyển thể thành một vở kịch, yếu tố nào của truyện thơ sẽ cần được đặc biệt chú trọng để truyền tải thành công cảm xúc và thông điệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố tự sự và trữ tình đan xen hài hòa. Hãy phân tích sự kết hợp này thể hiện qua đoạn thơ chàng trai nói về nỗi nhớ người yêu.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Nếu đặt “Lời tiễn dặn” trong bối cảnh văn hóa dân gian Việt Nam nói chung, bạn thấy tác phẩm này có điểm gì tương đồng và khác biệt so với các tác phẩm khác cùng chủ đề tình yêu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh cô gái được miêu tả chủ yếu qua những chi tiết nào? Những chi tiết này góp phần thể hiện vẻ đẹp tâm hồn của nhân vật như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Nếu “Lời tiễn dặn” được sáng tác trong xã hội hiện đại, bạn dự đoán kết thúc của câu chuyện tình yêu này sẽ có khả năng diễn biến theo hướng nào? Giải thích.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố văn hóa dân tộc Thái được thể hiện qua những khía cạnh nào? Hãy chỉ ra một ví dụ cụ thể.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: “Lời tiễn dặn” được xem là tiếng nói phản kháng tập tục hôn nhân gả bán. Hãy phân tích những chi tiết trong truyện thơ thể hiện rõ nhất tiếng nói phản kháng này.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: So sánh hình tượng chàng trai và cô gái trong “Lời tiễn dặn”, bạn thấy điểm khác biệt lớn nhất giữa hai nhân vật này là gì trong cách thể hiện tình yêu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố “lời tiễn dặn” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề và cảm xúc chủ đạo của tác phẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Nếu bạn là đạo diễn dựng phim “Lời tiễn dặn”, bạn sẽ lựa chọn âm nhạc như thế nào để tăng cường hiệu quả biểu đạt cảm xúc của bộ phim?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố thời gian đóng vai trò như thế nào trong việc thể hiện sự giằng xé và nỗi đau của nhân vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là một minh chứng cho sức mạnh của tình yêu vượt qua những rào cản xã hội. Bạn đồng ý với nhận định này không? Giải thích.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong “Lời tiễn dặn”, giọng điệu chủ đạo của truyện thơ là gì? Giọng điệu này có tác dụng như thế nào trong việc truyền tải cảm xúc đến người đọc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Nếu so sánh “Lời tiễn dặn” với bài ca dao “Khăn thương nhớ ai…”, bạn nhận thấy điểm tương đồng và khác biệt nào trong cách thể hiện nỗi nhớ tình yêu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong “Lời tiễn dặn”, những hình ảnh thiên nhiên (sông, núi, đất…) được sử dụng có vai trò gì trong việc biểu đạt tình cảm của nhân vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Nếu “Lời tiễn dặn” được diễn xướng trong một lễ hội văn hóa dân gian, bạn hình dung không gian và hình thức diễn xướng sẽ như thế nào để phù hợp với tinh thần tác phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong “Lời tiễn dặn”, lời thề nguyền của chàng trai có ý nghĩa gì trong việc khẳng định giá trị tình yêu và nhân phẩm con người?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: “Lời tiễn dặn” có thể gợi cho bạn suy nghĩ gì về vai trò của văn học dân gian trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nếu bạn được gặp gỡ và trò chuyện với tác giả dân gian của “Lời tiễn dặn”, bạn muốn đặt câu hỏi nào nhất để hiểu sâu hơn về tác phẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Từ “Lời tiễn dặn”, bạn rút ra bài học gì về cách ứng xử với tình yêu và những khó khăn, thử thách trong cuộc sống?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: “Lời tiễn dặn” thuộc thể loại văn học dân gian nào?

  • A. Ca dao trữ tình
  • B. Truyện thơ dân gian
  • C. Vè
  • D. Tục ngữ

Câu 2: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “cánh đồng mường Thanh” và “rừng núi Mường Lay” gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ của Tây Bắc
  • B. Sự giàu có, trù phú của vùng đất
  • C. Không gian văn hóa, sinh tồn của người Thái
  • D. Nỗi buồn chia ly, cách trở địa lý

Câu 3: Chi tiết “Chết ba năm hình còn treo đó/ Chết bảy năm tiếng còn văng vẳng” trong “Lời tiễn dặn” sử dụng biện pháp tu từ nào và có ý nghĩa gì?

  • A. Ẩn dụ, thể hiện tình yêu kín đáo
  • B. Hoán dụ, chỉ sự thay thế trong tình cảm
  • C. So sánh, làm nổi bật sự khác biệt tình cảm
  • D. Nói quá, khẳng định sự bất tử của tình yêu

Câu 4: Trong đoạn trích “Lời tiễn dặn”, lời “dặn” của chàng trai thể hiện phẩm chất nổi bật nào?

  • A. Thủy chung, son sắt
  • B. Mạnh mẽ, quyết đoán
  • C. Ân cần, chu đáo
  • D. Lãng mạn, bay bổng

Câu 5: Nếu “Lời tiễn dặn” được diễn xướng trong một lễ hội của người Thái, bạn nghĩ không gian và hình thức diễn xướng nào sẽ phù hợp nhất?

  • A. Không gian riêng tư (gia đình), hình thức ngâm thơ
  • B. Không gian cộng đồng (sân đình, lễ hội), hình thức hát kể
  • C. Không gian trang trọng (đền, chùa), hình thức tế lễ
  • D. Không gian sân khấu hóa, hình thức kịch nói

Câu 6: Câu thơ “Em đi lấy chồng xa/ Anh về thêm bạn cũ” trong “Lời tiễn dặn” thể hiện điều gì trong tâm trạng nhân vật?

  • A. Sự oán trách, hờn giận số phận
  • B. Sự buông xuôi, tuyệt vọng hoàn toàn
  • C. Sự chấp nhận thực tế và tìm kiếm sự khuây khỏa
  • D. Sự thách thức, nổi loạn chống lại lễ giáo

Câu 7: So sánh hình ảnh người con trai trong “Lời tiễn dặn” với hình ảnh người con trai trong ca dao “Khăn thương nhớ ai…”. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Sự kín đáo, e dè trong tình cảm của chàng trai “Lời tiễn dặn”
  • B. Sự chủ động bày tỏ tình cảm của chàng trai trong “Lời tiễn dặn”
  • C. Sự mạnh mẽ, quyết liệt trong tình yêu của chàng trai ca dao
  • D. Sự yếu đuối, bi lụy của chàng trai trong ca dao

Câu 8: Trong “Lời tiễn dặn”, nếu bỏ đi yếu tố “tiễn dặn”, câu chuyện tình yêu sẽ thay đổi như thế nào về mặt ý nghĩa?

  • A. Câu chuyện sẽ trở nên vui tươi, lạc quan hơn
  • B. Tình yêu đôi lứa sẽ trở nên bền chặt, không có thử thách
  • C. Nhân vật chàng trai sẽ trở nên mạnh mẽ và quyết đoán hơn
  • D. Mất đi bối cảnh chia ly, giảm đi tính bi thương và sự thiêng liêng của lời thề

Câu 9: “Lời tiễn dặn” phản ánh quan niệm về tình yêu của người Thái như thế nào?

  • A. Tình yêu sâu sắc, thủy chung, vượt lên hoàn cảnh
  • B. Tình yêu tự do, phóng khoáng, không ràng buộc
  • C. Tình yêu thực dụng, gắn liền với lợi ích vật chất
  • D. Tình yêu bi quan, chịu sự chi phối của số phận

Câu 10: Hình ảnh thiên nhiên trong “Lời tiễn dặn” (hoa, lá, sông, núi…) có vai trò gì trong việc thể hiện nội dung tác phẩm?

  • A. Chỉ đơn thuần tạo ra vẻ đẹp thẩm mỹ cho tác phẩm
  • B. Minh họa cho cuộc sống lao động của người dân tộc Thái
  • C. Gợi không gian, thời gian; diễn tả tâm trạng, cảm xúc nhân vật
  • D. Che giấu đi những xung đột trong câu chuyện tình yêu

Câu 11: Đoạn thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất lời thề nguyền chung thủy của chàng trai trong “Lời tiễn dặn”?

  • A. “Tay nâng chén rượu tiễn người đi
    Chân bước nặng trĩu nỗi biệt ly
    Lời dặn dò tha thiết trong tim
    Mong ngày trùng phùng chẳng cách chi”
  • B. “Chết ba năm hình còn treo đó
    Chết bảy năm tiếng còn văng vẳng
    Chết mười năm hương còn thoang thoảng
    Chết trăm năm tên vẫn còn truyền”
  • C. “Em đi lấy chồng xa mường khác
    Anh ở lại mường mình thêm bạn
    Đôi ta như thể chim bay lạc
    Biết đến bao giờ gặp lại nhau chăng?”
  • D. “Cánh đồng Mường Thanh trải rộng dài
    Rừng núi Mường Lay đứng ngóng ai
    Lời tiễn dặn khắc sâu tim dạ
    Tình mình dù xa vẫn chẳng phai”

Câu 12: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố nào sau đây tạo nên tính bi kịch cho câu chuyện tình yêu?

  • A. Sự thay đổi tình cảm của một trong hai nhân vật
  • B. Sự xuất hiện của người thứ ba phá vỡ tình yêu
  • C. Sự chia ly do hoàn cảnh xã hội, lễ giáo phong kiến
  • D. Sự khác biệt về tính cách giữa chàng trai và cô gái

Câu 13: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của “Lời tiễn dặn”?

  • A. Vui tươi, lạc quan, yêu đời
  • B. Hào hùng, mạnh mẽ, quyết liệt
  • C. Trầm lắng, suy tư, triết lý
  • D. Ngậm ngùi, bi thương nhưng vẫn thiết tha, tin tưởng

Câu 14: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là tiếng nói phản kháng đối với điều gì trong xã hội đương thời?

  • A. Chế độ cai trị hà khắc của phong kiến
  • B. Tập tục hôn nhân gả bán, ép duyên
  • C. Sự phân biệt giai cấp trong xã hội
  • D. Quan niệm trọng nam khinh nữ

Câu 15: Nếu đặt “Lời tiễn dặn” trong bối cảnh văn hóa Thái, điều gì sau đây sẽ được nhấn mạnh hơn?

  • A. Tính cá nhân, tự do yêu đương của nhân vật
  • B. Sự nổi loạn, phá cách trong tình yêu
  • C. Giá trị nhân văn, tình cảm cộng đồng trong tình yêu đôi lứa
  • D. Yếu tố thần thoại, linh thiêng trong tình yêu

Câu 16: Biện pháp nghệ thuật điệp cấu trúc “Chết…chết…” trong “Lời tiễn dặn” có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh sự bền bỉ, vĩnh cửu của tình yêu, lời thề
  • B. Tạo nhịp điệu, âm hưởng vui tươi, lạc quan
  • C. Gây ấn tượng mạnh mẽ về sự đau khổ, tuyệt vọng
  • D. Làm chậm nhịp điệu, tạo sự lắng đọng, suy tư

Câu 17: Trong “Lời tiễn dặn”, chi tiết nào thể hiện sự giằng xé nội tâm của nhân vật cô gái?

  • A. “Nước mắt lưng tròng, lời nghẹn ngào”
  • B. “Vừa đi vừa ngoảnh lại, ngoái trông”
  • C. “Im lặng cúi đầu, bước chân vội vã”
  • D. “Gượng cười tươi tắn, vẫy tay chào”

Câu 18: Ý nghĩa của hình ảnh “con chim” trong câu thơ “Đôi ta như thể chim bay lạc” trong “Lời tiễn dặn” là gì?

  • A. Sự tự do, phóng khoáng trong tình yêu
  • B. Sự gắn bó, quấn quýt không rời
  • C. Sự nhẹ nhàng, thanh thoát của tình yêu
  • D. Sự chia lìa, mất mát, không định hướng

Câu 19: Nếu “Lời tiễn dặn” được chuyển thể thành một bộ phim, bạn nghĩ yếu tố nào nên được nhấn mạnh để tạo ấn tượng cho người xem?

  • A. Yếu tố hành động, kịch tính trong câu chuyện
  • B. Yếu tố hài hước, dí dỏm để thu hút khán giả trẻ
  • C. Yếu tố văn hóa Thái, diễn tả cảm xúc nhân vật và hình ảnh thiên nhiên
  • D. Yếu tố kinh dị, bí ẩn để tăng sự hấp dẫn

Câu 20: “Lời tiễn dặn” cho thấy vẻ đẹp tâm hồn của người dân tộc Thái qua những phương diện nào?

  • A. Sự chân thành, thủy chung, giàu tình cảm, trân trọng giá trị tinh thần
  • B. Sự mạnh mẽ, kiên cường, vượt khó
  • C. Sự thông minh, tài trí, khéo léo
  • D. Sự giản dị, mộc mạc, gần gũi thiên nhiên

Câu 21: Trong “Lời tiễn dặn”, lời “tiễn dặn” không chỉ dành cho người yêu mà còn có thể hiểu là lời nhắn nhủ đến ai?

  • A. Chỉ dành riêng cho người con gái sắp đi lấy chồng
  • B. Cộng đồng, thế hệ sau về tình yêu và giá trị văn hóa
  • C. Dành cho tổ tiên, thần linh để cầu mong hạnh phúc
  • D. Dành cho chính bản thân chàng trai để tự an ủi

Câu 22: Nếu so sánh với các truyện thơ Nôm khác (ví dụ: “Tống Trân Cúc Hoa”), “Lời tiễn dặn” có điểm gì đặc biệt về cách thể hiện tình yêu?

  • A. Sự kín đáo, ý nhị, mang đậm tính ước lệ
  • B. Sự lãng mạn, bay bổng, thoát ly thực tế
  • C. Sự bi lụy, ủy mị, tập trung vào nỗi đau khổ
  • D. Sự trực tiếp, mạnh mẽ, đậm chất dân gian trong thể hiện tình yêu

Câu 23: “Lời tiễn dặn” có giá trị nhân văn sâu sắc, thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Phản ánh hiện thực xã hội phong kiến bất công
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và cuộc sống lao động
  • C. Đề cao tình yêu chân thành, khát vọng hạnh phúc, phẩm chất tốt đẹp của con người
  • D. Thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời của người dân

Câu 24: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố tự sự và trữ tình được kết hợp hài hòa như thế nào?

  • A. Tự sự chỉ là yếu tố phụ, trữ tình mới là yếu tố chính
  • B. Tự sự kể câu chuyện tình, trữ tình thể hiện cảm xúc, hòa quyện làm nổi bật chủ đề
  • C. Trữ tình hỗ trợ tự sự, làm cho câu chuyện thêm sinh động
  • D. Tự sự và trữ tình tồn tại độc lập, ít có sự liên kết

Câu 25: Nếu bạn là đạo diễn sân khấu, bạn sẽ chọn âm nhạc và trang phục như thế nào để dựng “Lời tiễn dặn”?

  • A. Nhạc giao hưởng phương Tây, trang phục hiện đại
  • B. Nhạc pop đương đại, trang phục cách tân
  • C. Nhạc không lời du dương, trang phục tối giản
  • D. Âm nhạc dân tộc Thái (khèn, sáo…), trang phục truyền thống

Câu 26: Trong “Lời tiễn dặn”, lời thoại giữa chàng trai và cô gái chủ yếu diễn tả điều gì?

  • A. Tình cảm, nỗi lòng, lời thề nguyền của đôi lứa
  • B. Xung đột, mâu thuẫn giữa các nhân vật
  • C. Diễn biến câu chuyện, tình tiết truyện
  • D. Phong tục, tập quán của người dân tộc Thái

Câu 27: “Lời tiễn dặn” có thể gợi cho bạn suy nghĩ gì về tình yêu trong xã hội hiện đại?

  • A. Sự khác biệt giữa tình yêu truyền thống và hiện đại
  • B. Sự mai một của tình yêu chân thành trong xã hội vật chất
  • C. Giá trị của tình yêu chân thành, vượt qua thử thách trong xã hội hiện đại
  • D. Sự cần thiết phải thay đổi quan niệm về tình yêu

Câu 28: Hình thức “truyện thơ” có ưu thế gì trong việc thể hiện nội dung của “Lời tiễn dặn”?

  • A. Tạo sự trang trọng, thiêng liêng cho câu chuyện
  • B. Kết hợp tự sự và trữ tình, dễ diễn tả cảm xúc, kể chuyện
  • C. Dễ dàng truyền tải thông điệp giáo dục, đạo đức
  • D. Phù hợp với hình thức diễn xướng dân gian

Câu 29: Trong “Lời tiễn dặn”, nếu cái kết khác đi (ví dụ: đôi lứa vượt qua mọi rào cản và đến được với nhau), giá trị và ý nghĩa của tác phẩm có thay đổi không?

  • A. Không, giá trị tác phẩm vẫn được giữ nguyên
  • B. Có, làm tăng thêm tính lạc quan, tươi sáng cho tác phẩm
  • C. Có, làm cho tác phẩm trở nên hiện đại và gần gũi hơn
  • D. Có, giảm đi tính bi thương, giá trị nhân văn và sức lay động

Câu 30: “Lời tiễn dặn” có thể được coi là một minh chứng cho sức sống của văn học dân gian trong đời sống tinh thần của người Việt như thế nào?

  • A. Cho thấy văn học dân gian chỉ còn là di sản quá khứ
  • B. Khẳng định văn học dân gian đã lỗi thời, không còn phù hợp
  • C. Thể hiện sức sống bền bỉ, khả năng truyền tải giá trị văn hóa, cảm xúc của văn học dân gian
  • D. Chứng minh sự ưu việt của văn học dân gian so với văn học hiện đại

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: “Lời tiễn dặn” thuộc thể loại văn học dân gian nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “cánh đồng mường Thanh” và “rừng núi Mường Lay” gợi liên tưởng đến điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Chi tiết “Chết ba năm hình còn treo đó/ Chết bảy năm tiếng còn văng vẳng” trong “Lời tiễn dặn” sử dụng biện pháp tu từ nào và có ý nghĩa gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong đoạn trích “Lời tiễn dặn”, lời “dặn” của chàng trai thể hiện phẩm chất nổi bật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Nếu “Lời tiễn dặn” được diễn xướng trong một lễ hội của người Thái, bạn nghĩ không gian và hình thức diễn xướng nào sẽ phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Câu thơ “Em đi lấy chồng xa/ Anh về thêm bạn cũ” trong “Lời tiễn dặn” thể hiện điều gì trong tâm trạng nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: So sánh hình ảnh người con trai trong “Lời tiễn dặn” với hình ảnh người con trai trong ca dao “Khăn thương nhớ ai…”. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong “Lời tiễn dặn”, nếu bỏ đi yếu tố “tiễn dặn”, câu chuyện tình yêu sẽ thay đổi như thế nào về mặt ý nghĩa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: “Lời tiễn dặn” phản ánh quan niệm về tình yêu của người Thái như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Hình ảnh thiên nhiên trong “Lời tiễn dặn” (hoa, lá, sông, núi…) có vai trò gì trong việc thể hiện nội dung tác phẩm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Đoạn thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất lời thề nguyền chung thủy của chàng trai trong “Lời tiễn dặn”?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố nào sau đây tạo nên tính bi kịch cho câu chuyện tình yêu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của “Lời tiễn dặn”?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là tiếng nói phản kháng đối với điều gì trong xã hội đương thời?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Nếu đặt “Lời tiễn dặn” trong bối cảnh văn hóa Thái, điều gì sau đây sẽ được nhấn mạnh hơn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Biện pháp nghệ thuật điệp cấu trúc “Chết…chết…” trong “Lời tiễn dặn” có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong “Lời tiễn dặn”, chi tiết nào thể hiện sự giằng xé nội tâm của nhân vật cô gái?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Ý nghĩa của hình ảnh “con chim” trong câu thơ “Đôi ta như thể chim bay lạc” trong “Lời tiễn dặn” là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Nếu “Lời tiễn dặn” được chuyển thể thành một bộ phim, bạn nghĩ yếu tố nào nên được nhấn mạnh để tạo ấn tượng cho người xem?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: “Lời tiễn dặn” cho thấy vẻ đẹp tâm hồn của người dân tộc Thái qua những phương diện nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong “Lời tiễn dặn”, lời “tiễn dặn” không chỉ dành cho người yêu mà còn có thể hiểu là lời nhắn nhủ đến ai?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Nếu so sánh với các truyện thơ Nôm khác (ví dụ: “Tống Trân Cúc Hoa”), “Lời tiễn dặn” có điểm gì đặc biệt về cách thể hiện tình yêu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: “Lời tiễn dặn” có giá trị nhân văn sâu sắc, thể hiện ở khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố tự sự và trữ tình được kết hợp hài hòa như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Nếu bạn là đạo diễn sân khấu, bạn sẽ chọn âm nhạc và trang phục như thế nào để dựng “Lời tiễn dặn”?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong “Lời tiễn dặn”, lời thoại giữa chàng trai và cô gái chủ yếu diễn tả điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: “Lời tiễn dặn” có thể gợi cho bạn suy nghĩ gì về tình yêu trong xã hội hiện đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Hình thức “truyện thơ” có ưu thế gì trong việc thể hiện nội dung của “Lời tiễn dặn”?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong “Lời tiễn dặn”, nếu cái kết khác đi (ví dụ: đôi lứa vượt qua mọi rào cản và đến được với nhau), giá trị và ý nghĩa của tác phẩm có thay đổi không?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: “Lời tiễn dặn” có thể được coi là một minh chứng cho sức sống của văn học dân gian trong đời sống tinh thần của người Việt như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Truyện thơ “Lời tiễn dặn” thuộc thể loại văn học dân gian nào của dân tộc Thái?

  • A. Khắp
  • B. Xoè
  • C. Tản
  • D. Truyện thơ

Câu 2: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “lá ớt, lá cà, lá ngón” được sử dụng ở đầu truyện có ý nghĩa biểu tượng chính là gì?

  • A. Sự tươi tốt của thiên nhiên
  • B. Nỗi đau khổ, tuyệt vọng
  • C. Tình yêu nồng cháy
  • D. Sự giận dữ, căm hờn

Câu 3: Chi tiết “vừa đi vừa ngoảnh lại, ngoái trông” trong khổ đầu “Lời tiễn dặn” thể hiện trạng thái tâm lý nào của nhân vật cô gái?

  • A. Háo hức, mong chờ cuộc sống mới
  • B. Luyến tiếc cảnh vật quê hương
  • C. Giằng xé, đau khổ khi rời xa tình yêu
  • D. Tức giận, bất mãn với số phận

Câu 4: Lời thoại “Chết ba năm hình còn đó/ Chết bảy năm ma còn về” trong “Lời tiễn dặn” sử dụng biện pháp nghệ thuật nào nổi bật?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Điệp cấu trúc
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói quá

Câu 5: Ý nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong hình tượng chàng trai được thể hiện qua “Lời tiễn dặn”?

  • A. Thủy chung, son sắt
  • B. Đau khổ, dằn vặt
  • C. Khát vọng yêu đương mãnh liệt
  • D. Ích kỷ, nhỏ nhen

Câu 6: Trong “Lời tiễn dặn”, chàng trai thể hiện mong muốn “bế con của người yêu”. Chi tiết này thể hiện phẩm chất đáng quý nào trong tình yêu của chàng?

  • A. Sự bao dung, vị tha
  • B. Sự ghen tuông, ích kỷ
  • C. Sự chiếm hữu, độc đoán
  • D. Sự hèn nhát, yếu đuối

Câu 7: Truyện thơ “Lời tiễn dặn” phản ánh giá trị văn hóa tinh thần nào đặc trưng của đồng bào dân tộc Thái?

  • A. Tục lệ cưới xin phức tạp
  • B. Quan niệm trọng nam khinh nữ
  • C. Khát vọng tự do yêu đương, chung thủy
  • D. Nếp sống du canh du cư

Câu 8: Giá trị nhân đạo sâu sắc của “Lời tiễn dặn” được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp
  • B. Tiếng nói cảm thông với nỗi đau khổ của đôi lứa
  • C. Phê phán xã hội phong kiến bất công
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp của con người lao động

Câu 9: Trong “Lời tiễn dặn”, lời “tiễn dặn” chủ yếu là của ai dành cho ai?

  • A. Chàng trai tiễn dặn cô gái
  • B. Cô gái tiễn dặn chàng trai
  • C. Cả hai cùng tiễn dặn nhau
  • D. Lời của người kể chuyện tiễn dặn độc giả

Câu 10: Nếu so sánh với các truyện thơ dân gian khác, “Lời tiễn dặn” có điểm gì đặc biệt trong cách thể hiện tình yêu đôi lứa?

  • A. Tình yêu được miêu tả một cách lý tưởng hóa
  • B. Tập trung vào yếu tố hiện thực xã hội
  • C. Thể hiện tình yêu vượt qua mọi rào cản giai cấp
  • D. Nhấn mạnh sự giằng xé nội tâm và bi kịch cá nhân

Câu 11: Ngôn ngữ trong “Lời tiễn dặn” mang đậm sắc thái của vùng văn hóa nào?

  • A. Văn hóa Kinh Bắc
  • B. Văn hóa Nam Bộ
  • C. Văn hóa Thái
  • D. Văn hóa Chăm

Câu 12: Trong đoạn trích “Lời tiễn dặn”, yếu tố tự sự và trữ tình kết hợp hài hòa như thế nào?

  • A. Tự sự lấn át trữ tình, làm khô khan cảm xúc
  • B. Trữ tình làm mềm mại tự sự, thể hiện cảm xúc qua câu chuyện
  • C. Hai yếu tố tách biệt, ít liên quan đến nhau
  • D. Tự sự và trữ tình mâu thuẫn, phá vỡ cấu trúc truyện

Câu 13: Hình ảnh “lửa xác đượm hơi” trong “Lời tiễn dặn” diễn tả điều gì trong tâm trạng của chàng trai?

  • A. Sự giận dữ bùng cháy
  • B. Niềm hy vọng le lói
  • C. Nỗi đau âm ỉ, dai dẳng
  • D. Quyết tâm mạnh mẽ

Câu 14: Lời thề nguyền “dù hóa thân kiếp nào” trong “Lời tiễn dặn” thể hiện điều gì về quan niệm tình yêu của người Thái?

  • A. Tình yêu dễ thay đổi, không bền vững
  • B. Tình yêu vĩnh cửu, vượt qua thời gian và không gian
  • C. Tình yêu bị chi phối bởi số phận, định mệnh
  • D. Tình yêu chỉ có giá trị ở đời này

Câu 15: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên bản sắc dân tộc đậm đà cho tác phẩm?

  • A. Ngôn ngữ
  • B. Phong tục, tập quán
  • C. Hình ảnh, biểu tượng
  • D. Cốt truyện mang yếu tố thần thoại

Câu 16: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là tiếng nói phản kháng đối với tập tục nào trong xã hội xưa?

  • A. Hôn nhân sắp đặt
  • B. Trọng nam khinh nữ
  • C. Mê tín dị đoan
  • D. Phân biệt giai cấp

Câu 17: Hình thức nghệ thuật “truyện thơ” có ưu thế đặc biệt trong việc thể hiện nội dung trữ tình của “Lời tiễn dặn” như thế nào?

  • A. Khó thể hiện trực tiếp cảm xúc
  • B. Dễ dàng diễn tả dòng chảy cảm xúc liên tục
  • C. Chủ yếu tập trung vào kể chuyện, ít yếu tố trữ tình
  • D. Cần nhiều yếu tố phụ trợ để tăng tính trữ tình

Câu 18: Tình huống chia ly trong “Lời tiễn dặn” gợi nhắc đến mô típ quen thuộc nào trong văn học dân gian Việt Nam?

  • A. Mô típ đoàn viên, sum họp
  • B. Mô típ thử thách tình yêu
  • C. Mô típ chia ly, tiễn biệt
  • D. Mô típ tình yêu và cái chết

Câu 19: Trong “Lời tiễn dặn”, chi tiết nào cho thấy dù phải chia xa, tình yêu của chàng trai vẫn hướng đến tương lai?

  • A. Hình ảnh lá ngón
  • B. Lời thề nguyền về cái chết
  • C. Cử chỉ ngoảnh lại, ngoái trông
  • D. Ước mong được gặp lại, dù ở kiếp sau

Câu 20: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của “Lời tiễn dặn” là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào?

  • A. Tự sự và trữ tình
  • B. Hiện thực và lãng mạn
  • C. Biểu cảm và miêu tả
  • D. Trữ tình và nghị luận

Câu 21: Nếu “Lời tiễn dặn” được chuyển thể thành phim, cảnh nào sau đây sẽ thể hiện rõ nhất bi kịch tình yêu của đôi lứa?

  • A. Cảnh chàng trai và cô gái gặp nhau lần đầu
  • B. Cảnh chia ly bên cánh đồng, lời tiễn dặn được trao
  • C. Cảnh cô gái về nhà chồng
  • D. Cảnh chàng trai tưởng tượng về tương lai

Câu 22: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh cánh đồng có ý nghĩa biểu tượng như thế nào đối với tình yêu của đôi lứa?

  • A. Nơi hò hẹn lãng mạn
  • B. Biểu tượng của sự giàu có, sung túc
  • C. Không gian chia ly, chứng kiến nỗi đau khổ
  • D. Nơi sinh sống, gắn bó hàng ngày

Câu 23: “Lời tiễn dặn” gợi cho người đọc suy nghĩ gì về sức mạnh của tình yêu trong cuộc sống con người?

  • A. Tình yêu luôn chiến thắng mọi hoàn cảnh
  • B. Tình yêu thường mang đến đau khổ và bi lụy
  • C. Tình yêu cần phải vượt qua thử thách vật chất
  • D. Tình yêu là nguồn sức mạnh tinh thần lớn lao

Câu 24: Nếu “Lời tiễn dặn” được đặt trong bối cảnh xã hội hiện đại, thông điệp nào của tác phẩm vẫn còn nguyên giá trị?

  • A. Phản đối hôn nhân tự do
  • B. Ca ngợi lòng chung thủy trong tình yêu
  • C. Khuyên con người nên chấp nhận số phận
  • D. Đề cao giá trị vật chất trong hôn nhân

Câu 25: So với truyện thơ “Tiễn dặn người yêu” (của người Mường), “Lời tiễn dặn” có điểm khác biệt nào về giọng điệu?

  • A. Giọng điệu bi tráng hơn
  • B. Giọng điệu hài hước, dí dỏm hơn
  • C. Giọng điệu thiết tha, da diết hơn
  • D. Giọng điệu trang trọng, nghiêm túc hơn

Câu 26: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố “dặn” có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

  • A. Thể hiện sự trăn trối, gửi gắm tình yêu
  • B. Tạo ra xung đột, mâu thuẫn trong truyện
  • C. Làm chậm nhịp điệu kể chuyện
  • D. Gây bất ngờ, kịch tính cho người đọc

Câu 27: Nếu được tự do sáng tạo, bạn sẽ chọn kết thúc nào khác cho câu chuyện “Lời tiễn dặn” để thể hiện một thông điệp mới?

  • A. Đôi lứa cùng nhau tự tử
  • B. Cô gái trốn nhà chồng theo chàng trai
  • C. Đôi lứa vượt qua khó khăn, tìm được hạnh phúc
  • D. Chàng trai quên đi tình yêu, tìm hạnh phúc mới

Câu 28: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về đóng góp của “Lời tiễn dặn” vào kho tàng văn học dân gian Việt Nam?

  • A. Là truyện thơ duy nhất về tình yêu
  • B. Có cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết
  • C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ hiện đại
  • D. Thể hiện sâu sắc khát vọng tình yêu tự do, chung thủy

Câu 29: Trong chương trình Ngữ văn 11, “Lời tiễn dặn” thường được đặt cạnh tác phẩm nào để làm nổi bật chủ đề tình yêu?

  • A. “Vội vàng” (Xuân Diệu)
  • B. “Bài thơ số 28” (Tagore)
  • C. “Đây thôn Vĩ Dạ” (Hàn Mặc Tử)
  • D. “Tràng giang” (Huy Cận)

Câu 30: Nếu được nhắn gửi một điều đến thế hệ trẻ hôm nay qua “Lời tiễn dặn”, bạn sẽ chọn thông điệp nào?

  • A. Hãy sống hết mình cho hiện tại
  • B. Đừng tin vào tình yêu vĩnh cửu
  • C. Hãy trân trọng tình yêu và lòng chung thủy
  • D. Hãy đấu tranh cho tự do cá nhân

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Truyện thơ “Lời tiễn dặn” thuộc thể loại văn học dân gian nào của dân tộc Thái?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “lá ớt, lá cà, lá ngón” được sử dụng ở đầu truyện có ý nghĩa biểu tượng chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Chi tiết “vừa đi vừa ngoảnh lại, ngoái trông” trong khổ đầu “Lời tiễn dặn” thể hiện trạng thái tâm lý nào của nhân vật cô gái?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Lời thoại “Chết ba năm hình còn đó/ Chết bảy năm ma còn về” trong “Lời tiễn dặn” sử dụng biện pháp nghệ thuật nào nổi bật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Ý nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong hình tượng chàng trai được thể hiện qua “Lời tiễn dặn”?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong “Lời tiễn dặn”, chàng trai thể hiện mong muốn “bế con của người yêu”. Chi tiết này thể hiện phẩm chất đáng quý nào trong tình yêu của chàng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Truyện thơ “Lời tiễn dặn” phản ánh giá trị văn hóa tinh thần nào đặc trưng của đồng bào dân tộc Thái?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Giá trị nhân đạo sâu sắc của “Lời tiễn dặn” được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong “Lời tiễn dặn”, lời “tiễn dặn” chủ yếu là của ai dành cho ai?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Nếu so sánh với các truyện thơ dân gian khác, “Lời tiễn dặn” có điểm gì đặc biệt trong cách thể hiện tình yêu đôi lứa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Ngôn ngữ trong “Lời tiễn dặn” mang đậm sắc thái của vùng văn hóa nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong đoạn trích “Lời tiễn dặn”, yếu tố tự sự và trữ tình kết hợp hài hòa như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Hình ảnh “lửa xác đượm hơi” trong “Lời tiễn dặn” diễn tả điều gì trong tâm trạng của chàng trai?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Lời thề nguyền “dù hóa thân kiếp nào” trong “Lời tiễn dặn” thể hiện điều gì về quan niệm tình yêu của người Thái?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên bản sắc dân tộc đậm đà cho tác phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là tiếng nói phản kháng đối với tập tục nào trong xã hội xưa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Hình thức nghệ thuật “truyện thơ” có ưu thế đặc biệt trong việc thể hiện nội dung trữ tình của “Lời tiễn dặn” như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Tình huống chia ly trong “Lời tiễn dặn” gợi nhắc đến mô típ quen thuộc nào trong văn học dân gian Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong “Lời tiễn dặn”, chi tiết nào cho thấy dù phải chia xa, tình yêu của chàng trai vẫn hướng đến tương lai?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của “Lời tiễn dặn” là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Nếu “Lời tiễn dặn” được chuyển thể thành phim, cảnh nào sau đây sẽ thể hiện rõ nhất bi kịch tình yêu của đôi lứa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh cánh đồng có ý nghĩa biểu tượng như thế nào đối với tình yêu của đôi lứa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: “Lời tiễn dặn” gợi cho người đọc suy nghĩ gì về sức mạnh của tình yêu trong cuộc sống con người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Nếu “Lời tiễn dặn” được đặt trong bối cảnh xã hội hiện đại, thông điệp nào của tác phẩm vẫn còn nguyên giá trị?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: So với truyện thơ “Tiễn dặn người yêu” (của người Mường), “Lời tiễn dặn” có điểm khác biệt nào về giọng điệu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố “dặn” có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Nếu được tự do sáng tạo, bạn sẽ chọn kết thúc nào khác cho câu chuyện “Lời tiễn dặn” để thể hiện một thông điệp mới?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về đóng góp của “Lời tiễn dặn” vào kho tàng văn học dân gian Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong chương trình Ngữ văn 11, “Lời tiễn dặn” thường được đặt cạnh tác phẩm nào để làm nổi bật chủ đề tình yêu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nếu được nhắn gửi một điều đến thế hệ trẻ hôm nay qua “Lời tiễn dặn”, bạn sẽ chọn thông điệp nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: “Lời tiễn dặn” thuộc thể loại văn học dân gian nào?

  • A. Ca dao
  • B. Truyện thơ
  • C. Tục ngữ
  • D. Vè

Câu 2: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “lá ớt, lá cà, lá ngón” được sử dụng ở đầu truyện nhằm diễn tả điều gì?

  • A. Vẻ đẹp thiên nhiên núi rừng
  • B. Sự trù phú của cuộc sống
  • C. Tâm trạng đau khổ, dằn vặt
  • D. Nỗi nhớ quê hương da diết

Câu 3: Chi tiết nào sau đây thể hiện sự giằng xé nội tâm của cô gái trong “Lời tiễn dặn” khi phải về nhà chồng?

  • A. Nàng im lặng không nói
  • B. Nàng khóc nức nở
  • C. Nàng chạy trốn
  • D. Nàng vừa đi vừa ngoảnh lại, ngoái trông

Câu 4: Lời thoại “Ai xui khiến em về làm dâu/ Làm con gái người ta?” trong “Lời tiễn dặn” thể hiện thái độ gì của chàng trai?

  • A. Vừa trách móc vừa cảm thương
  • B. Oán hận, căm tức
  • C. Buông xuôi, chấp nhận
  • D. Ghen tuông, đố kỵ

Câu 5: Biện pháp nghệ thuật chủ yếu được sử dụng trong đoạn thơ sau: “Chết ba năm hình còn treo đó/ Chết thành sông nước chảy đá mòn/ Chết thành đất vẫn còn thơm tho” là gì?

  • A. So sánh
  • B. Điệp cấu trúc
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 6: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất được thể hiện trong “Lời tiễn dặn” là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên
  • B. Phản ánh đời sống sinh hoạt
  • C. Khát vọng tình yêu tự do, vượt lên hủ tục
  • D. Bài học về lòng hiếu thảo

Câu 7: Hình ảnh “cánh đồng mường Then” trong “Lời tiễn dặn” có ý nghĩa biểu tượng như thế nào?

  • A. Nơi hẹn hò bí mật
  • B. Không gian chia ly buồn bã
  • C. Khung cảnh lao động thường ngày
  • D. Không gian văn hóa, cội nguồn tình yêu

Câu 8: Lời hứa hẹn “Mai sau dù có bao giờ/ Nguồn cạn đá mòn em vẫn chờ” thể hiện phẩm chất gì của chàng trai?

  • A. Mạnh mẽ, quyết đoán
  • B. Thủy chung, son sắt
  • C. Lãng mạn, bay bổng
  • D. Giản dị, chân thật

Câu 9: Đoạn trích “Lời tiễn dặn” cho thấy đặc điểm nổi bật nào trong đời sống tinh thần của đồng bào dân tộc Thái?

  • A. Sự cần cù, chịu khó
  • B. Tinh thần thượng võ
  • C. Đời sống tinh thần phong phú, coi trọng tình nghĩa
  • D. Ý chí đấu tranh mạnh mẽ

Câu 10: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh chàng trai “mong được bế con của người yêu” thể hiện điều gì sâu sắc?

  • A. Sự ích kỷ, chiếm hữu
  • B. Mong muốn có con nối dõi
  • C. Sự ghen tuông, hờn dỗi
  • D. Tình yêu thương rộng lớn, vị tha

Câu 11: Cấu trúc lặp lại “Chết… thành…” trong “Lời tiễn dặn” có tác dụng nhấn mạnh vào khía cạnh nào của tình yêu?

  • A. Sự trường tồn, bất diệt
  • B. Sự mãnh liệt, cháy bỏng
  • C. Sự đau khổ, bi lụy
  • D. Sự nhẹ nhàng, thanh cao

Câu 12: Nếu so sánh với các truyện thơ dân gian khác, “Lời tiễn dặn” có điểm gì đặc biệt trong cách thể hiện tình yêu?

  • A. Nhấn mạnh yếu tố lễ giáo
  • B. Thể hiện tình yêu chủ động, mạnh mẽ từ cả hai phía
  • C. Tập trung vào yếu tố bi kịch
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo

Câu 13: Từ “Lời tiễn dặn”, hãy rút ra bài học ý nghĩa nhất về quan niệm tình yêu của người xưa?

  • A. Tình yêu cần phải môn đăng hộ đối
  • B. Nên hy sinh tình yêu cho gia đình
  • C. Tình yêu chân thành vượt lên mọi rào cản
  • D. Cần phải giữ kín tình yêu

Câu 14: “Lời tiễn dặn” sử dụng ngôn ngữ như thế nào để thể hiện cảm xúc của nhân vật?

  • A. Trang trọng, uyên bác
  • B. Hóm hỉnh, dí dỏm
  • C. Khô khan, lạnh lùng
  • D. Trữ tình, giàu hình ảnh, cảm xúc

Câu 15: Yếu tố tự sự và trữ tình trong “Lời tiễn dặn” kết hợp hài hòa như thế nào?

  • A. Tự sự kể chuyện, trữ tình thể hiện cảm xúc, tạo sức hấp dẫn
  • B. Tự sự làm nền, trữ tình tô đậm bi kịch
  • C. Trữ tình dẫn dắt tự sự, tạo bất ngờ
  • D. Cả hai yếu tố tách biệt, ít liên quan

Câu 16: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “lửa xác đượm hơi” diễn tả trạng thái cảm xúc nào của chàng trai?

  • A. Hạnh phúc, viên mãn
  • B. Đau khổ, tuyệt vọng nhưng vẫn còn chút hy vọng
  • C. Giận dữ, căm hờn
  • D. Bình thản, chấp nhận

Câu 17: “Lời tiễn dặn” phản ánh xung đột chính nào trong xã hội xưa?

  • A. Xung đột giai cấp
  • B. Xung đột dân tộc
  • C. Xung đột giữa cá nhân và hủ tục
  • D. Xung đột tôn giáo

Câu 18: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nhân vật cô gái trong “Lời tiễn dặn”?

  • A. Yếu đuối, thụ động
  • B. Mạnh mẽ, quyết liệt
  • C. Lý trí, lạnh lùng
  • D. Giàu tình cảm, thủy chung nhưng đau khổ, giằng xé

Câu 19: Trong “Lời tiễn dặn”, chi tiết nào cho thấy sự đồng cảm sâu sắc của chàng trai với nỗi đau của cô gái?

  • A. Lời hứa hẹn chờ đợi
  • B. Câu hỏi “Ai xui khiến em về làm dâu”
  • C. Ước muốn được bế con của nàng
  • D. Lời than về số phận

Câu 20: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là tiếng nói phản kháng chống lại điều gì?

  • A. Hôn nhân sắp đặt, gò bó
  • B. Chiến tranh phi nghĩa
  • C. Bất công xã hội
  • D. Tệ nạn tham nhũng

Câu 21: So với truyện thơ “Tiễn dặn người yêu” (khác với “Lời tiễn dặn”), “Lời tiễn dặn” có điểm khác biệt cơ bản nào về nội dung?

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo hơn
  • B. Nhấn mạnh yếu tố trữ tình hơn
  • C. Có thể có sự khác biệt về diễn biến câu chuyện và kết thúc
  • D. Thể hiện rõ hơn yếu tố lịch sử

Câu 22: Nếu “Lời tiễn dặn” được chuyển thể thành hình thức nghệ thuật khác (ví dụ: kịch, phim), yếu tố nào cần được đặc biệt chú trọng để giữ được tinh thần của tác phẩm?

  • A. Tính bi kịch cao trào
  • B. Yếu tố hành động, xung đột mạnh mẽ
  • C. Khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ
  • D. Cảm xúc, tâm trạng và giá trị nhân văn

Câu 23: “Lời tiễn dặn” giúp người đọc ngày nay hiểu thêm điều gì về văn hóa và xã hội của người Thái xưa?

  • A. Kỹ thuật canh tác nông nghiệp
  • B. Quan niệm về tình yêu, hôn nhân và đời sống tinh thần
  • C. Hệ thống chính trị và luật pháp
  • D. Kiến trúc nhà ở truyền thống

Câu 24: Trong “Lời tiễn dặn”, lời thoại của nhân vật chủ yếu hướng tới việc thể hiện điều gì?

  • A. Kể diễn biến câu chuyện
  • B. Miêu tả ngoại hình nhân vật
  • C. Bộc lộ tâm trạng, cảm xúc và mối quan hệ
  • D. Giải thích phong tục tập quán

Câu 25: Nếu phải chọn một từ khóa để khái quát giá trị nội dung của “Lời tiễn dặn”, từ nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Bi kịch
  • B. Thủy chung
  • C. Phản kháng
  • D. Tự do

Câu 26: Hình thức “truyện thơ” có ưu thế gì trong việc thể hiện nội dung của “Lời tiễn dặn”?

  • A. Tạo sự khách quan, chân thực
  • B. Dễ dàng truyền tải thông tin
  • C. Tăng tính kịch tính, hấp dẫn
  • D. Kết hợp kể chuyện và trữ tình, diễn tả cảm xúc sâu lắng

Câu 27: Hãy sắp xếp các sự kiện chính trong “Lời tiễn dặn” theo trình tự thời gian.

  • A. Chia ly – Gặp gỡ - Hứa hẹn – Tiễn dặn
  • B. Gặp gỡ - Tiễn dặn – Chia ly – Hứa hẹn
  • C. Gặp gỡ – Tiễn dặn – Hứa hẹn – Chia ly
  • D. Tiễn dặn – Gặp gỡ – Chia ly – Hứa hẹn

Câu 28: Nếu đặt tên khác cho “Lời tiễn dặn”, tên nào sau đây thể hiện đúng nhất chủ đề của tác phẩm?

  • A. Khúc ca ly biệt thủy chung
  • B. Bài ca về quê hương
  • C. Tiếng vọng núi rừng
  • D. Câu chuyện tình buồn

Câu 29: Trong chương trình Ngữ văn 11, “Lời tiễn dặn” thường được đặt cạnh các tác phẩm nào để làm nổi bật chủ đề tình yêu và thân phận con người?

  • A. Các tác phẩm về đề tài lịch sử
  • B. Các tác phẩm cùng chủ đề tình yêu, thân phận
  • C. Các tác phẩm thuộc thể loại truyện ngắn hiện đại
  • D. Các tác phẩm thơ trung đại

Câu 30: Vận dụng kiến thức về “Lời tiễn dặn”, hãy phân tích ý nghĩa câu ca dao: “Yêu nhau tam tứ núi cũng trèo/ Ngũ lục sông cũng lội, thập bát đèo cũng qua”?

  • A. Khuyên con người nên sống giản dị
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên
  • C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của gia đình
  • D. Tình yêu có thể vượt qua mọi khó khăn, thử thách

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: “Lời tiễn dặn” thuộc thể loại văn học dân gian nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “lá ớt, lá cà, lá ngón” được sử dụng ở đầu truyện nhằm diễn tả điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Chi tiết nào sau đây thể hiện sự giằng xé nội tâm của cô gái trong “Lời tiễn dặn” khi phải về nhà chồng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Lời thoại “Ai xui khiến em về làm dâu/ Làm con gái người ta?” trong “Lời tiễn dặn” thể hiện thái độ gì của chàng trai?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Biện pháp nghệ thuật chủ yếu được sử dụng trong đoạn thơ sau: “Chết ba năm hình còn treo đó/ Chết thành sông nước chảy đá mòn/ Chết thành đất vẫn còn thơm tho” là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất được thể hiện trong “Lời tiễn dặn” là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Hình ảnh “cánh đồng mường Then” trong “Lời tiễn dặn” có ý nghĩa biểu tượng như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Lời hứa hẹn “Mai sau dù có bao giờ/ Nguồn cạn đá mòn em vẫn chờ” thể hiện phẩm chất gì của chàng trai?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Đoạn trích “Lời tiễn dặn” cho thấy đặc điểm nổi bật nào trong đời sống tinh thần của đồng bào dân tộc Thái?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh chàng trai “mong được bế con của người yêu” thể hiện điều gì sâu sắc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Cấu trúc lặp lại “Chết… thành…” trong “Lời tiễn dặn” có tác dụng nhấn mạnh vào khía cạnh nào của tình yêu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Nếu so sánh với các truyện thơ dân gian khác, “Lời tiễn dặn” có điểm gì đặc biệt trong cách thể hiện tình yêu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Từ “Lời tiễn dặn”, hãy rút ra bài học ý nghĩa nhất về quan niệm tình yêu của người xưa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: “Lời tiễn dặn” sử dụng ngôn ngữ như thế nào để thể hiện cảm xúc của nhân vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Yếu tố tự sự và trữ tình trong “Lời tiễn dặn” kết hợp hài hòa như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “lửa xác đượm hơi” diễn tả trạng thái cảm xúc nào của chàng trai?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: “Lời tiễn dặn” phản ánh xung đột chính nào trong xã hội xưa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nhân vật cô gái trong “Lời tiễn dặn”?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong “Lời tiễn dặn”, chi tiết nào cho thấy sự đồng cảm sâu sắc của chàng trai với nỗi đau của cô gái?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là tiếng nói phản kháng chống lại điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: So với truyện thơ “Tiễn dặn người yêu” (khác với “Lời tiễn dặn”), “Lời tiễn dặn” có điểm khác biệt cơ bản nào về nội dung?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Nếu “Lời tiễn dặn” được chuyển thể thành hình thức nghệ thuật khác (ví dụ: kịch, phim), yếu tố nào cần được đặc biệt chú trọng để giữ được tinh thần của tác phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: “Lời tiễn dặn” giúp người đọc ngày nay hiểu thêm điều gì về văn hóa và xã hội của người Thái xưa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong “Lời tiễn dặn”, lời thoại của nhân vật chủ yếu hướng tới việc thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Nếu phải chọn một từ khóa để khái quát giá trị nội dung của “Lời tiễn dặn”, từ nào sau đây phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Hình thức “truyện thơ” có ưu thế gì trong việc thể hiện nội dung của “Lời tiễn dặn”?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Hãy sắp xếp các sự kiện chính trong “Lời tiễn dặn” theo trình tự thời gian.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Nếu đặt tên khác cho “Lời tiễn dặn”, tên nào sau đây thể hiện đúng nhất chủ đề của tác phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong chương trình Ngữ văn 11, “Lời tiễn dặn” thường được đặt cạnh các tác phẩm nào để làm nổi bật chủ đề tình yêu và thân phận con người?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Vận dụng kiến thức về “Lời tiễn dặn”, hãy phân tích ý nghĩa câu ca dao: “Yêu nhau tam tứ núi cũng trèo/ Ngũ lục sông cũng lội, thập bát đèo cũng qua”?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “lá ớt”, “lá cà”, “lá ngón” được sử dụng ở khổ thơ đầu có ý nghĩa tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự tươi mới và hy vọng về một tương lai tốt đẹp.
  • B. Tình yêu nồng cháy và đam mê của đôi lứa.
  • C. Nỗi nhớ nhung da diết và sự chờ đợi mỏi mòn.
  • D. Nỗi đau khổ, tuyệt vọng và sự chia lìa trong tình yêu.

Câu 2: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong việc thể hiện lời thề nguyền chung thủy của chàng trai trong “Lời tiễn dặn”?

  • A. So sánh và ẩn dụ liên tiếp
  • B. Điệp cấu trúc và điệp từ
  • C. Nhân hóa và phóng đại
  • D. Hoán dụ và tương phản

Câu 3: Hình tượng “con chim” và “cái cây” trong “Lời tiễn dặn” có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì trong mối quan hệ của đôi lứa?

  • A. Sự tự do và phóng khoáng trong tình yêu.
  • B. Sự gắn kết bền chặt và không thể tách rời về mặt thể xác.
  • C. Sự gắn bó, nương tựa lẫn nhau và khát vọng về một mái ấm hạnh phúc.
  • D. Sự khác biệt và xung đột trong tính cách của đôi lứa.

Câu 4: Trong “Lời tiễn dặn”, chi tiết chàng trai “mong được bế con của người yêu” thể hiện đặc điểm gì trong tình cảm của nhân vật?

  • A. Tình yêu thương vô bờ bến, vượt lên trên mọi định kiến và quy tắc xã hội.
  • B. Sự ích kỷ và mong muốn chiếm đoạt hạnh phúc của người khác.
  • C. Tính trẻ con và suy nghĩ nông nổi, thiếu chín chắn.
  • D. Sự cam chịu và chấp nhận số phận một cách thụ động.

Câu 5: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của cô gái khi phải rời xa người yêu trong “Lời tiễn dặn”?

  • A. “Em đi lấy chồng xa/ Đường về thăm thẳm mờ.”
  • B. “Vừa đi vừa ngoảnh lại/ Ngoái trông trời, trông người.”
  • C. “Lời dặn dò tha thiết/ Nghe sao mà xót xa.”
  • D. “Đừng quên lời hẹn ước/ Dù núi lở, sông mòn.”

Câu 6: “Lời tiễn dặn” phản ánh giá trị văn hóa truyền thống nào của dân tộc Thái?

  • A. Tục cưới xin linh đình và trọng hình thức.
  • B. Quan niệm trọng nam khinh nữ trong gia đình.
  • C. Lối sống du canh du cư và gắn bó với thiên nhiên.
  • D. Quan niệm về tình yêu chung thủy, sâu nặng và khát vọng hạnh phúc lứa đôi.

Câu 7: Nếu so sánh “Lời tiễn dặn” với các truyện thơ dân gian khác, điểm khác biệt nổi bật nhất về mặt nội dung là gì?

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo và hoang đường.
  • B. Tập trung vào các xung đột xã hội và đấu tranh giai cấp.
  • C. Đề cao tình yêu cá nhân và khát vọng hạnh phúc lứa đôi vượt lên hủ tục.
  • D. Mô tả cuộc sống lao động và sinh hoạt cộng đồng.

Câu 8: Trong “Lời tiễn dặn”, lời dặn của chàng trai dành cho cô gái thể hiện phẩm chất nào của người con trai dân tộc Thái?

  • A. Sự ân cần, chu đáo và trách nhiệm trong tình yêu.
  • B. Tính gia trưởng và độc đoán trong quan hệ.
  • C. Sự yếu đuối và thiếu quyết đoán.
  • D. Tính trăng hoa và dễ thay lòng đổi dạ.

Câu 9: Ý nghĩa của việc chàng trai dặn dò cô gái “Khi nào mận mới ra hoa/ Thì em hãy về thăm anh” là gì?

  • A. Hẹn ước một ngày đoàn tụ gần trong tương lai.
  • B. Thể hiện sự chờ đợi vô vọng và nỗi buồn chia ly kéo dài.
  • C. Mong muốn cô gái quên đi tình cũ và hướng tới cuộc sống mới.
  • D. Nhắc nhở cô gái về vẻ đẹp của quê hương và nguồn cội.

Câu 10: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là tiếng nói phản kháng đối với hủ tục nào trong xã hội xưa?

  • A. Tảo hôn và hôn nhân ép buộc.
  • B. Trọng nam khinh nữ và bất bình đẳng giới.
  • C. Hôn nhân gả bán và thiếu tự do yêu đương.
  • D. Phân biệt giàu nghèo và địa vị xã hội trong hôn nhân.

Câu 11: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của “Lời tiễn dặn”?

  • A. Hào hùng, bi tráng
  • B. Trang trọng, nghiêm túc
  • C. Hóm hỉnh, trào phúng
  • D. Ngậm ngùi, xót xa, da diết

Câu 12: Trong “Lời tiễn dặn”, không gian nghệ thuật chủ yếu được miêu tả là không gian nào?

  • A. Không gian cung đình, lầu các
  • B. Không gian làng quê, cánh đồng
  • C. Không gian chiến trận, biên ải
  • D. Không gian đô thị, phố phường

Câu 13: Từ “dặn” trong nhan đề “Lời tiễn dặn” gợi cho người đọc cảm nhận ban đầu về điều gì?

  • A. Một mệnh lệnh cứng rắn, dứt khoát.
  • B. Một lời hứa hẹn ngọt ngào, lãng mạn.
  • C. Một sự chia ly ngậm ngùi, lưu luyến.
  • D. Một niềm vui và sự háo hức chờ đợi.

Câu 14: “Lời tiễn dặn” thuộc thể loại văn học dân gian nào?

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Truyện thơ
  • C. Ca dao
  • D. Tục ngữ

Câu 15: Đối tượng trữ tình chính trong “Lời tiễn dặn” là ai?

  • A. Chàng trai
  • B. Cô gái
  • C. Người kể chuyện
  • D. Cả chàng trai và cô gái

Câu 16: Giá trị nhân đạo sâu sắc của “Lời tiễn dặn” được thể hiện qua chi tiết nào sau đây?

  • A. Sự thủy chung son sắt của chàng trai.
  • B. Khát vọng hạnh phúc lứa đôi.
  • C. Lời thề nguyền vượt thời gian.
  • D. Sự cảm thông sâu sắc với nỗi đau khổ của con người trong tình yêu.

Câu 17: Từ góc độ thể loại, “Lời tiễn dặn” có sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố tự sự và yếu tố nào?

  • A. Nghị luận
  • B. Kịch
  • C. Trữ tình
  • D. Biểu cảm

Câu 18: Hình ảnh “chết ba năm còn thơm lây” trong “Lời tiễn dặn” thể hiện điều gì trong tình yêu của chàng trai?

  • A. Sự oán hận và thù hằn.
  • B. Sự thủy chung và tình yêu bất tử.
  • C. Sự bi quan và tuyệt vọng.
  • D. Sự ích kỷ và chiếm hữu.

Câu 19: “Lời tiễn dặn” được sáng tác trong bối cảnh văn hóa và xã hội nào của dân tộc Thái?

  • A. Xã hội truyền thống với nhiều hủ tục và quan niệm khắt khe về hôn nhân.
  • B. Xã hội hiện đại với sự giao lưu văn hóa và tự do yêu đương.
  • C. Xã hội nông nghiệp với cuộc sống thanh bình và giản dị.
  • D. Xã hội chiến tranh với nhiều mất mát và đau thương.

Câu 20: Ý nào sau đây không phải là giá trị nghệ thuật đặc sắc của “Lời tiễn dặn”?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ mộc mạc, giản dị, đậm chất dân gian.
  • B. Kết hợp hài hòa yếu tố tự sự và trữ tình.
  • C. Xây dựng cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết gay cấn.
  • D. Sử dụng nhiều hình ảnh tượng trưng, giàu sức gợi.

Câu 21: Trong “Lời tiễn dặn”, lời thoại của nhân vật chủ yếu được thể hiện dưới hình thức nào?

  • A. Văn xuôi
  • B. Văn vần
  • C. Hát nói
  • D. Kịch

Câu 22: “Lời tiễn dặn” có ý nghĩa như thế nào trong việc bảo tồn và phát huy văn hóa dân tộc Thái?

  • A. Không có ý nghĩa gì vì chỉ là một câu chuyện tình yêu cá nhân.
  • B. Làm mai một các giá trị văn hóa truyền thống.
  • C. Chỉ có giá trị giải trí đơn thuần.
  • D. Góp phần lưu giữ và lan tỏa những giá trị văn hóa, tinh thần tốt đẹp của dân tộc Thái.

Câu 23: Nếu “Lời tiễn dặn” được chuyển thể thành một loại hình nghệ thuật khác (ví dụ: sân khấu, điện ảnh), yếu tố nào cần được đặc biệt chú trọng để giữ được tinh thần của tác phẩm?

  • A. Giữ gìn giọng điệu trữ tình, ngậm ngùi và đậm đà bản sắc dân tộc.
  • B. Tăng cường yếu tố hành động và kịch tính để hấp dẫn khán giả.
  • C. Thay đổi cốt truyện để phù hợp với thị hiếu hiện đại.
  • D. Sử dụng kỹ xảo điện ảnh để tạo hiệu ứng hình ảnh đẹp mắt.

Câu 24: Trong chương trình Ngữ văn lớp 11, việc học “Lời tiễn dặn” có vai trò gì trong việc giáo dục tình cảm và nhân cách cho học sinh?

  • A. Giúp học sinh hiểu về lịch sử và địa lý dân tộc Thái.
  • B. Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và phân tích thơ ca.
  • C. Bồi dưỡng tình yêu thương, lòng thủy chung và ý thức phản kháng cái xấu, cái lạc hậu.
  • D. Giúp học sinh giải trí và thư giãn sau giờ học căng thẳng.

Câu 25: So sánh hình tượng chàng trai trong “Lời tiễn dặn” với hình tượng nhân vật Chí Phèo trong tác phẩm cùng tên của Nam Cao. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Về xuất thân và địa vị xã hội.
  • B. Về phẩm chất đạo đức và khát vọng sống.
  • C. Về tài năng và sự nghiệp.
  • D. Về mối quan hệ với những người xung quanh.

Câu 26: Nếu em là cô gái trong “Lời tiễn dặn”, em sẽ lựa chọn thái độ và hành động như thế nào trước tình cảnh của mình?

  • A. Cam chịu số phận và chấp nhận cuộc hôn nhân sắp đặt.
  • B. Trốn chạy khỏi gia đình và xã hội để tìm kiếm tự do.
  • C. Vừa đấu tranh cho tình yêu, vừa cố gắng giữ gìn các giá trị truyền thống tốt đẹp.
  • D. Tìm cách trả thù những người đã ngăn cản tình yêu của mình.

Câu 27: Đọc “Lời tiễn dặn”, em rút ra bài học gì về tình yêu và hôn nhân trong xã hội hiện đại?

  • A. Tình yêu chân chính luôn chiến thắng mọi rào cản.
  • B. Hôn nhân nên dựa trên sự sắp đặt của gia đình để đảm bảo ổn định.
  • C. Không nên quá tin vào tình yêu vì nó dễ thay đổi.
  • D. Cần trân trọng tình yêu chân thành, đồng thời đấu tranh cho tự do và hạnh phúc cá nhân.

Câu 28: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố tự sự được thể hiện rõ nhất qua hình thức nào?

  • A. Miêu tả thiên nhiên
  • B. Kể chuyện theo trình tự thời gian
  • C. Biểu lộ cảm xúc trực tiếp
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ

Câu 29: “Lời tiễn dặn” được sáng tác theo thể thơ truyền thống nào của dân tộc?

  • A. Song thất lục bát
  • B. Thơ Đường luật
  • C. Lục bát
  • D. Thơ tự do

Câu 30: Nếu “Lời tiễn dặn” được đặt trong bối cảnh văn học Việt Nam giai đoạn trung đại, nó có điểm gì độc đáo và mới mẻ so với các tác phẩm cùng thời?

  • A. Đề cao tình cảm cá nhân và khát vọng hạnh phúc lứa đôi, yếu tố ít được thể hiện trong văn học trung đại.
  • B. Sử dụng hình thức tự sự kết hợp với yếu tố trữ tình, vốn rất phổ biến trong văn học trung đại.
  • C. Phản ánh xung đột xã hội và đấu tranh giai cấp, chủ đề quen thuộc của văn học trung đại.
  • D. Thể hiện tinh thần yêu nước và lòng tự hào dân tộc, nội dung chính của văn học trung đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong bài thơ “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “lá ớt”, “lá cà”, “lá ngón” được sử dụng ở khổ thơ đầu có ý nghĩa tượng trưng cho điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong việc thể hiện lời thề nguyền chung thủy của chàng trai trong “Lời tiễn dặn”?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Hình tượng “con chim” và “cái cây” trong “Lời tiễn dặn” có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì trong mối quan hệ của đôi lứa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong “Lời tiễn dặn”, chi tiết chàng trai “mong được bế con của người yêu” thể hiện đặc điểm gì trong tình cảm của nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của cô gái khi phải rời xa người yêu trong “Lời tiễn dặn”?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: “Lời tiễn dặn” phản ánh giá trị văn hóa truyền thống nào của dân tộc Thái?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Nếu so sánh “Lời tiễn dặn” với các truyện thơ dân gian khác, điểm khác biệt nổi bật nhất về mặt nội dung là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong “Lời tiễn dặn”, lời dặn của chàng trai dành cho cô gái thể hiện phẩm chất nào của người con trai dân tộc Thái?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Ý nghĩa của việc chàng trai dặn dò cô gái “Khi nào mận mới ra hoa/ Thì em hãy về thăm anh” là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là tiếng nói phản kháng đối với hủ tục nào trong xã hội xưa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của “Lời tiễn dặn”?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong “Lời tiễn dặn”, không gian nghệ thuật chủ yếu được miêu tả là không gian nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Từ “dặn” trong nhan đề “Lời tiễn dặn” gợi cho người đọc cảm nhận ban đầu về điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: “Lời tiễn dặn” thuộc thể loại văn học dân gian nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Đối tượng trữ tình chính trong “Lời tiễn dặn” là ai?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Giá trị nhân đạo sâu sắc của “Lời tiễn dặn” được thể hiện qua chi tiết nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Từ góc độ thể loại, “Lời tiễn dặn” có sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố tự sự và yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Hình ảnh “chết ba năm còn thơm lây” trong “Lời tiễn dặn” thể hiện điều gì trong tình yêu của chàng trai?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: “Lời tiễn dặn” được sáng tác trong bối cảnh văn hóa và xã hội nào của dân tộc Thái?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Ý nào sau đây không phải là giá trị nghệ thuật đặc sắc của “Lời tiễn dặn”?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong “Lời tiễn dặn”, lời thoại của nhân vật chủ yếu được thể hiện dưới hình thức nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: “Lời tiễn dặn” có ý nghĩa như thế nào trong việc bảo tồn và phát huy văn hóa dân tộc Thái?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Nếu “Lời tiễn dặn” được chuyển thể thành một loại hình nghệ thuật khác (ví dụ: sân khấu, điện ảnh), yếu tố nào cần được đặc biệt chú trọng để giữ được tinh thần của tác phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong chương trình Ngữ văn lớp 11, việc học “Lời tiễn dặn” có vai trò gì trong việc giáo dục tình cảm và nhân cách cho học sinh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: So sánh hình tượng chàng trai trong “Lời tiễn dặn” với hình tượng nhân vật Chí Phèo trong tác phẩm cùng tên của Nam Cao. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Nếu em là cô gái trong “Lời tiễn dặn”, em sẽ lựa chọn thái độ và hành động như thế nào trước tình cảnh của mình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Đọc “Lời tiễn dặn”, em rút ra bài học gì về tình yêu và hôn nhân trong xã hội hiện đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố tự sự được thể hiện rõ nhất qua hình thức nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: “Lời tiễn dặn” được sáng tác theo thể thơ truyền thống nào của dân tộc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Nếu “Lời tiễn dặn” được đặt trong bối cảnh văn học Việt Nam giai đoạn trung đại, nó có điểm gì độc đáo và mới mẻ so với các tác phẩm cùng thời?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: “Lời tiễn dặn” thuộc thể loại văn học dân gian nào?

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Truyện thơ
  • C. Ca dao
  • D. Tục ngữ

Câu 2: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “lá ớt, lá cà, lá ngón” được sử dụng ở đầu truyện có ý nghĩa tượng trưng cho điều gì?

  • A. Nỗi đau khổ, cay đắng trong tình yêu
  • B. Sự giận dữ, oán hận của cô gái
  • C. Lời nguyền rủa độc địa
  • D. Vẻ đẹp thiên nhiên hoang dại

Câu 3: Biện pháp nghệ thuật chủ yếu được sử dụng để thể hiện lời thề nguyền thủy chung của chàng trai trong “Lời tiễn dặn” là gì?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Điệp cấu trúc
  • D. Nói quá

Câu 4: Đoạn thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của cô gái khi phải rời xa người yêu trong “Lời tiễn dặn”?

  • A. “Lời dặn dò cuối cùng/ Xin chàng hãy nhớ cho/ Đừng quên lời hẹn ước”
  • B. “Đi thì dặn lại/ Ở thì gửi lời/ Vừa đi vừa ngoảnh lại/ Vừa bước vừa ngó trông”
  • C. “Chết ba năm còn đó/ Chết thành sông thành núi/ Chết thành đất thành tro”
  • D. “Tay nắm vạt áo chàng/ Lòng đà muốn ở lại”

Câu 5: Trong “Lời tiễn dặn”, chi tiết chàng trai mong “bế con của người yêu” thể hiện điều gì sâu sắc trong tình cảm của nhân vật?

  • A. Sự ích kỷ và chiếm hữu
  • B. Mong muốn hàn gắn tình cảm
  • C. Sự chấp nhận số phận
  • D. Tình yêu thương chân thành, vị tha

Câu 6: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà “Lời tiễn dặn” gửi gắm là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên
  • B. Phản ánh cuộc sống lao động vất vả
  • C. Khát vọng tình yêu tự do, vượt lên hủ tục
  • D. Bài học về lòng chung thủy trong hôn nhân

Câu 7: “Lời tiễn dặn” phản ánh đặc điểm văn hóa tinh thần nào của đồng bào dân tộc Thái?

  • A. Tính cần cù, chịu khó
  • B. Tâm hồn đa sầu đa cảm, khát khao hạnh phúc lứa đôi
  • C. Tinh thần thượng võ
  • D. Lối sống giản dị, thanh bần

Câu 8: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “cánh đồng mường Mèn” có ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

  • A. Không gian tình yêu và kỷ niệm của đôi lứa
  • B. Sự giàu có, trù phú của quê hương
  • C. Nơi diễn ra các hoạt động lễ hội
  • D. Biên giới ngăn cách tình yêu

Câu 9: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của “Lời tiễn dặn”?

  • A. Hùng tráng, bi tráng
  • B. Trang trọng, uy nghiêm
  • C. Trữ tình, da diết
  • D. Hài hước, trào phúng

Câu 10: Nếu “Lời tiễn dặn” được chuyển thể thành một bộ phim, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để giữ được tinh thần của tác phẩm?

  • A. Tính chất kịch tính của cốt truyện
  • B. Yếu tố hành động và phiêu lưu
  • C. Sự hoành tráng của bối cảnh
  • D. Không khí trữ tình và cảm xúc sâu lắng của nhân vật

Câu 11: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh chàng trai “chết thành sông, thành núi, thành đất, thành tro” thể hiện điều gì về tình yêu của chàng?

  • A. Sự bi lụy, yếu đuối
  • B. Sự bất tử, vĩnh cửu của tình yêu
  • C. Sự tuyệt vọng, bi quan
  • D. Sự hy sinh cao cả

Câu 12: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là tiếng nói phản kháng đối với tập tục xã hội nào?

  • A. Hôn nhân gả bán, sắp đặt
  • B. Chế độ phụ quyền
  • C. Tảo hôn
  • D. Trọng nam khinh nữ

Câu 13: So sánh hình ảnh cô gái trong “Lời tiễn dặn” với hình ảnh người phụ nữ trong ca dao than thân, em thấy điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Sự cam chịu, nhẫn nhịn
  • B. Nỗi buồn day dứt, triền miên
  • C. Sự chủ động, mạnh mẽ trong tình yêu
  • D. Vẻ đẹp dịu dàng, nữ tính

Câu 14: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố tự sự và trữ tình kết hợp hài hòa như thế nào?

  • A. Tự sự lấn át trữ tình
  • B. Tự sự làm nền cho trữ tình
  • C. Trữ tình lấn át tự sự
  • D. Tự sự và trữ tình tách biệt

Câu 15: “Lời tiễn dặn” sử dụng thể thơ nào?

  • A. Thơ Đường luật
  • B. Thơ tự do
  • C. Thơ song thất lục bát
  • D. Thể thơ dân gian (không theo luật nhất định)

Câu 16: Từ “Lời tiễn dặn”, em rút ra bài học gì về tình yêu và cuộc sống?

  • A. Nên chấp nhận số phận
  • B. Tình yêu luôn mang đến đau khổ
  • C. Trân trọng tình yêu và đấu tranh cho hạnh phúc
  • D. Không nên tin vào tình yêu vĩnh cửu

Câu 17: Trong “Lời tiễn dặn”, lời dặn dò nào được lặp lại nhiều lần, thể hiện sự day dứt của nhân vật?

  • A. “Đừng buồn nhé”
  • B. “Nhớ lấy lời ta dặn”
  • C. “Hãy quên ta đi”
  • D. “Hãy đi tìm hạnh phúc mới”

Câu 18: Nếu đặt “Lời tiễn dặn” trong bối cảnh xã hội hiện đại, giá trị nào của tác phẩm vẫn còn nguyên vẹn?

  • A. Khát vọng tình yêu tự do và thủy chung
  • B. Phản kháng hôn nhân sắp đặt
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên
  • D. Bài học về sự hy sinh trong tình yêu

Câu 19: Trong “Lời tiễn dặn”, nhân vật nào đóng vai trò là người kể chuyện chính?

  • A. Cô gái
  • B. Người chứng kiến
  • C. Chàng trai
  • D. Tác giả dân gian

Câu 20: Phân tích tâm trạng của chàng trai khi tiễn dặn người yêu qua các cung bậc cảm xúc trong “Lời tiễn dặn”.

  • A. Vui vẻ, lạc quan, hy vọng
  • B. Giận dữ, oán hận, tuyệt vọng
  • C. Bình thản, chấp nhận, buông xuôi
  • D. Đau khổ, nhớ thương, thủy chung, hy vọng

Câu 21: “Lời tiễn dặn” được sáng tác trong bối cảnh lịch sử - xã hội nào của dân tộc Thái?

  • A. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp
  • B. Xã hội truyền thống với nhiều hủ tục
  • C. Thời kỳ đổi mới và hội nhập
  • D. Giai đoạn phát triển kinh tế mạnh mẽ

Câu 22: Tìm một thành ngữ hoặc tục ngữ Việt Nam có ý nghĩa tương đồng với lời thề nguyền thủy chung trong “Lời tiễn dặn”.

  • A. “Ăn cây nào rào cây ấy”
  • B. “Đi một ngày đàng học một sàng khôn”
  • C. “Chết có nhau, sống có nhau”
  • D. “Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng”

Câu 23: Trong “Lời tiễn dặn”, điều gì cho thấy tình yêu của chàng trai và cô gái là tình yêu tự do, vượt lên trên sự ràng buộc của hủ tục?

  • A. Sự chấp nhận hôn nhân sắp đặt
  • B. Sự im lặng, cam chịu số phận
  • C. Sự vâng lời cha mẹ
  • D. Sự đau khổ, giằng xé và lời thề nguyền thủy chung

Câu 24: Hình ảnh “lửa xác đượm hơi” trong “Lời tiễn dặn” gợi liên tưởng đến điều gì về tình yêu của chàng trai?

  • A. Tình yêu nồng cháy, mãnh liệt
  • B. Tình yêu âm ỉ, dai dẳng, không nguôi
  • C. Tình yêu đã tàn lụi, nguội lạnh
  • D. Tình yêu trong sáng, thuần khiết

Câu 25: Nếu em là cô gái trong “Lời tiễn dặn”, em sẽ lựa chọn hành động như thế nào để bảo vệ tình yêu của mình?

  • A. Chấp nhận số phận và kết hôn theo sắp đặt
  • B. Trốn chạy khỏi gia đình và xã hội
  • C. Tìm cách thuyết phục gia đình và đấu tranh cho tình yêu
  • D. Âm thầm chịu đựng và giữ kín tình cảm

Câu 26: So sánh “Lời tiễn dặn” với một tác phẩm văn học khác cùng chủ đề tình yêu đôi lứa (ví dụ: “Truyện Kiều” của Nguyễn Du), điểm khác biệt nổi bật về cách thể hiện tình yêu là gì?

  • A. Sự trực tiếp, mạnh mẽ trong biểu hiện tình yêu
  • B. Sự kín đáo, ước lệ trong biểu hiện tình yêu
  • C. Sự bi thương, đau khổ trong tình yêu
  • D. Sự thủy chung, son sắt trong tình yêu

Câu 27: Hãy phân tích ý nghĩa nhan đề “Lời tiễn dặn” trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm.

  • A. Chỉ đơn thuần là lời chào tạm biệt
  • B. Nhấn mạnh sự chia ly và tình cảm sâu nặng
  • C. Thể hiện sự hứa hẹn về tương lai
  • D. Gợi không khí trang trọng, nghi lễ

Câu 28: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố nào sau đây mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc Thái?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Thể thơ
  • D. Hình ảnh, phong tục, ngôn ngữ

Câu 29: Nếu so sánh “Lời tiễn dặn” với các truyện thơ dân gian khác, em thấy điểm độc đáo về nghệ thuật của tác phẩm này là gì?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, ly kỳ
  • B. Nhân vật sinh động, cá tính
  • C. Sự kết hợp hài hòa giữa tự sự và trữ tình
  • D. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi

Câu 30: Dựa vào “Lời tiễn dặn”, hãy dự đoán về số phận và tương lai của chàng trai và cô gái sau khi chia ly.

  • A. Họ sẽ tìm được hạnh phúc mới
  • B. Họ sẽ sống trong đau khổ và nhớ thương
  • C. Họ sẽ đoàn tụ sau nhiều năm xa cách
  • D. Không thể dự đoán được

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: “Lời tiễn dặn” thuộc thể loại văn học dân gian nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “lá ớt, lá cà, lá ngón” được sử dụng ở đầu truyện có ý nghĩa tượng trưng cho điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Biện pháp nghệ thuật chủ yếu được sử dụng để thể hiện lời thề nguyền thủy chung của chàng trai trong “Lời tiễn dặn” là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đoạn thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của cô gái khi phải rời xa người yêu trong “Lời tiễn dặn”?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong “Lời tiễn dặn”, chi tiết chàng trai mong “bế con của người yêu” thể hiện điều gì sâu sắc trong tình cảm của nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà “Lời tiễn dặn” gửi gắm là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: “Lời tiễn dặn” phản ánh đặc điểm văn hóa tinh thần nào của đồng bào dân tộc Thái?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh “cánh đồng mường Mèn” có ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của “Lời tiễn dặn”?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Nếu “Lời tiễn dặn” được chuyển thể thành một bộ phim, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để giữ được tinh thần của tác phẩm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong “Lời tiễn dặn”, hình ảnh chàng trai “chết thành sông, thành núi, thành đất, thành tro” thể hiện điều gì về tình yêu của chàng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: “Lời tiễn dặn” có thể được xem là tiếng nói phản kháng đối với tập tục xã hội nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: So sánh hình ảnh cô gái trong “Lời tiễn dặn” với hình ảnh người phụ nữ trong ca dao than thân, em thấy điểm khác biệt lớn nhất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố tự sự và trữ tình kết hợp hài hòa như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: “Lời tiễn dặn” sử dụng thể thơ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Từ “Lời tiễn dặn”, em rút ra bài học gì về tình yêu và cuộc sống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong “Lời tiễn dặn”, lời dặn dò nào được lặp lại nhiều lần, thể hiện sự day dứt của nhân vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nếu đặt “Lời tiễn dặn” trong bối cảnh xã hội hiện đại, giá trị nào của tác phẩm vẫn còn nguyên vẹn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong “Lời tiễn dặn”, nhân vật nào đóng vai trò là người kể chuyện chính?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích tâm trạng của chàng trai khi tiễn dặn người yêu qua các cung bậc cảm xúc trong “Lời tiễn dặn”.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: “Lời tiễn dặn” được sáng tác trong bối cảnh lịch sử - xã hội nào của dân tộc Thái?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tìm một thành ngữ hoặc tục ngữ Việt Nam có ý nghĩa tương đồng với lời thề nguyền thủy chung trong “Lời tiễn dặn”.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong “Lời tiễn dặn”, điều gì cho thấy tình yêu của chàng trai và cô gái là tình yêu tự do, vượt lên trên sự ràng buộc của hủ tục?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Hình ảnh “lửa xác đượm hơi” trong “Lời tiễn dặn” gợi liên tưởng đến điều gì về tình yêu của chàng trai?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nếu em là cô gái trong “Lời tiễn dặn”, em sẽ lựa chọn hành động như thế nào để bảo vệ tình yêu của mình?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: So sánh “Lời tiễn dặn” với một tác phẩm văn học khác cùng chủ đề tình yêu đôi lứa (ví dụ: “Truyện Kiều” của Nguyễn Du), điểm khác biệt nổi bật về cách thể hiện tình yêu là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Hãy phân tích ý nghĩa nhan đề “Lời tiễn dặn” trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong “Lời tiễn dặn”, yếu tố nào sau đây mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc Thái?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu so sánh “Lời tiễn dặn” với các truyện thơ dân gian khác, em thấy điểm độc đáo về nghệ thuật của tác phẩm này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lời tiễn dặn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Dựa vào “Lời tiễn dặn”, hãy dự đoán về số phận và tương lai của chàng trai và cô gái sau khi chia ly.

Xem kết quả