Trắc nghiệm Lưu biệt khi xuất dương - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hai câu thơ đầu bài "Lưu biệt khi xuất dương" của Phan Bội Châu: "Sinh vi nam tử yếu hi kì / Khẳng hướng càn khôn tạc lược vi" thể hiện rõ nhất điều gì về tư thế và quan niệm của nhà thơ?
- A. Khao khát sống cuộc đời bình dị, an yên.
- B. Tâm thế sẵn sàng chấp nhận số phận đã an bài.
- C. Khí phách hiên ngang, quan niệm về chí làm trai gắn với khát vọng hành động lớn lao giữa trời đất.
- D. Nỗi buồn khi phải rời xa quê hương, đất nước.
Câu 2: Trong câu thơ "Khẳng hướng càn khôn tạc lược vi", từ "tạc lược vi" (làm nên sự nghiệp, công trạng) kết hợp với "càn khôn" (trời đất, vũ trụ) có ý nghĩa gì khi nói về hành động của "nam tử"?
- A. Hành động nhỏ bé, khiêm tốn trước vũ trụ rộng lớn.
- B. Khát vọng tạo dựng sự nghiệp hiển hách, có tầm ảnh hưởng lớn lao đến cả trời đất.
- C. Mong muốn hòa mình vào thiên nhiên, sống thuận theo tự nhiên.
- D. Nỗ lực vượt qua mọi khó khăn thử thách của số phận.
Câu 3: Phép đối trong hai câu "Thử thân bất liễu bình sinh sự / Báo quốc hà tu tử hậu danh" (Thân này chưa xong sự nghiệp bình sinh / Há cần sau chết có danh tiếng) thể hiện quan niệm hành động của Phan Bội Châu như thế nào?
- A. Đề cao danh vọng cá nhân sau khi chết.
- B. Coi trọng việc hoàn thành sự nghiệp cá nhân hơn là báo đáp đất nước.
- C. Chỉ quan tâm đến việc báo đáp đất nước mà không màng đến sự nghiệp cá nhân.
- D. Đề cao hành động thực tế vì đất nước ngay trong cuộc đời, không câu nệ danh tiếng viển vông sau khi chết.
Câu 4: Câu thơ "Sơn hà hữu hiểm phong trần khách" (Non sông có hiểm khách phong trần) cho thấy nhận thức của tác giả về điều gì?
- A. Hiện thực đầy biến động, nguy nan của đất nước và thái độ dấn thân của bản thân.
- B. Vẻ đẹp hùng vĩ của non sông đất nước Việt Nam.
- C. Số phận phiêu bạt, không nơi nương tựa của người khách phong trần.
- D. Những khó khăn, thử thách mà người đi xa phải đối mặt.
Câu 5: Hình ảnh "bể dâu" trong câu "Thái bình đà lạc phong trào khách / Bể dâu biến thiên khách hải hồ" (Thái bình đã mất khách phong trào / Bể dâu biến thiên khách hải hồ) gợi tả điều gì về bối cảnh xã hội Việt Nam lúc bấy giờ?
- A. Một xã hội yên bình, thịnh vượng.
- B. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế.
- C. Tình cảnh đất nước rơi vào biến loạn, thay đổi dữ dội.
- D. Cuộc sống khó khăn, nghèo đói của người dân.
Câu 6: Cụm từ "khách hải hồ" (khách ở bốn bể) trong câu "Bể dâu biến thiên khách hải hồ" thể hiện điều gì về bản thân nhà thơ?
- A. Tâm trạng cô đơn, lạc lõng khi phải đi xa.
- B. Tư thế sẵn sàng dấn thân, đi khắp bốn phương để tìm đường cứu nước.
- C. Mong muốn được sống cuộc đời tự do, không bị ràng buộc.
- D. Sự bất mãn với cuộc sống hiện tại ở quê nhà.
Câu 7: Hai câu kết: "Trường phong vạn dặm thừa phiến lãng / Hào khí sơn hà vạn cổ tồn!" (Gió dài muôn dặm cưỡi cánh sóng / Hào khí non sông muôn thuở còn!) sử dụng những hình ảnh mang tính biểu tượng mạnh mẽ. "Trường phong" (gió dài) và "phiến lãng" (cánh sóng) tượng trưng cho điều gì?
- A. Ý chí, khát vọng mạnh mẽ của nhà thơ hòa quyện với sức mạnh của thời đại, của phong trào cách mạng.
- B. Những khó khăn, hiểm nguy trên đường ra đi cứu nước.
- C. Sự nhỏ bé của con người trước sức mạnh của thiên nhiên.
- D. Ước mơ về một cuộc sống tự do, không bị ràng buộc.
Câu 8: Hình ảnh "Hào khí sơn hà vạn cổ tồn!" (Hào khí non sông muôn thuở còn!) ở cuối bài thơ khẳng định điều gì?
- A. Lịch sử hào hùng của dân tộc đã lùi vào quá khứ.
- B. Nỗi tiếc nuối về một thời đại đã qua.
- C. Niềm tin mãnh liệt vào sức sống, truyền thống yêu nước bất diệt của dân tộc.
- D. Sự bi quan về tương lai của đất nước.
Câu 9: Bài thơ "Lưu biệt khi xuất dương" được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?
- A. Phong trào Cần Vương chống Pháp cuối thế kỷ XIX.
- B. Thời kỳ đất nước được độc lập, thống nhất.
- C. Giai đoạn kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
- D. Những năm đầu thế kỷ XX, khi phong trào Duy Tân và Đông Du đang phát triển.
Câu 10: Việc Phan Bội Châu lựa chọn thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật để sáng tác bài thơ này cho thấy điều gì về sự tiếp nối truyền thống của ông?
- A. Vẫn kế thừa và vận dụng hình thức thơ ca truyền thống để bày tỏ chí khí của kẻ sĩ.
- B. Hoàn toàn đoạn tuyệt với các thể loại thơ ca truyền thống.
- C. Ưu tiên sử dụng các thể loại thơ ca hiện đại phương Tây.
- D. Không quan tâm đến hình thức thể hiện, chỉ chú trọng nội dung.
Câu 11: Tuy sử dụng thể thơ truyền thống, nhưng bài thơ "Lưu biệt khi xuất dương" vẫn mang một tinh thần mới mẻ, hiện đại. Tinh thần đó thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
- A. Miêu tả thiên nhiên một cách lãng mạn.
- B. Đề cao vai trò cá nhân trong việc gánh vác vận mệnh đất nước, khát vọng hành động quyết liệt.
- C. Bày tỏ tâm trạng buồn thương, hoài cổ.
- D. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt cổ kính.
Câu 12: Hình ảnh "trường phong vạn dặm thừa phiến lãng" có thể được hiểu là sự kết hợp giữa yếu tố nào?
- A. Sự tĩnh lặng của không gian và sự chuyển động nhẹ nhàng.
- B. Sự nhỏ bé của con người và sự rộng lớn của thiên nhiên.
- C. Sức mạnh của tự nhiên (gió, sóng) và hành động chủ động, quyết liệt của con người ("thừa" - cưỡi lên).
- D. Nỗi buồn chia ly và niềm vui gặp gỡ.
Câu 13: So với quan niệm "chí làm trai" truyền thống thường gắn với việc "tề gia, trị quốc, bình thiên hạ" trong khuôn khổ phong kiến, "chí làm trai" của Phan Bội Châu trong bài thơ này có điểm gì khác biệt?
- A. Gắn liền với hành động cứu nước trong bối cảnh mất nước, đòi hỏi sự dấn thân ra nước ngoài học hỏi để canh tân.
- B. Chỉ tập trung vào việc học hành khoa cử để làm quan.
- C. Không quan tâm đến vận mệnh đất nước, chỉ lo cho bản thân và gia đình.
- D. Khuyến khích lối sống ẩn dật, tránh xa thế sự.
Câu 14: Giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Lưu biệt khi xuất dương" là gì?
- A. Buồn bã, bi lụy, hoài niệm.
- B. Hào sảng, mạnh mẽ, quyết liệt.
- C. Nhẹ nhàng, trữ tình, sâu lắng.
- D. Mỉa mai, châm biếm.
Câu 15: Cụm từ "phong trào khách" trong câu "Thái bình đà lạc phong trào khách" có thể được hiểu theo nghĩa nào phù hợp nhất với tư tưởng của Phan Bội Châu?
- A. Người chỉ biết chạy theo các trào lưu nhất thời.
- B. Người thích sống lang bạt, không ổn định.
- C. Người chỉ quan tâm đến cuộc sống cá nhân.
- D. Người tham gia, dấn thân vào các phong trào cách mạng đương thời.
Câu 16: Bài thơ "Lưu biệt khi xuất dương" có ý nghĩa như một lời tuyên ngôn về điều gì?
- A. Ý chí, quyết tâm của nhà cách mạng trên con đường tìm đường cứu nước.
- B. Tình yêu đôi lứa sâu đậm.
- C. Nỗi nhớ quê hương da diết.
- D. Sự bất lực trước hoàn cảnh.
Câu 17: Điểm chung về cảm hứng giữa bài thơ "Lưu biệt khi xuất dương" và một số tác phẩm yêu nước đầu thế kỷ XX như "Đập đá Côn Lôn" (Phan Châu Trinh) là gì?
- A. Cảm hứng về vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên.
- B. Cảm hứng về cuộc sống thanh nhàn, ẩn dật.
- C. Cảm hứng về chí khí, bản lĩnh của người anh hùng cách mạng đối diện với thử thách, tù đày hoặc ra đi tìm đường cứu nước.
- D. Cảm hứng về tình cảm gia đình, quê hương.
Câu 18: Phân tích vai trò của yếu tố "thời thế" trong việc hình thành "chí làm trai hi kì" của Phan Bội Châu được thể hiện trong bài thơ.
- A. Thời thế thuận lợi giúp chí làm trai dễ dàng thành công.
- B. Thời thế không ảnh hưởng đến chí làm trai.
- C. Thời thế chỉ tạo ra khó khăn, khiến chí làm trai dễ bị mai một.
- D. Thời thế biến động, "thái bình đã mất", chính là động lực thôi thúc người nam tử phải có chí khí phi thường để gánh vác, thay đổi tình thế.
Câu 19: Câu thơ "Đã khách non sông vẫn khách đời" trong bản dịch có thể tương ứng với ý nào trong nguyên tác chữ Hán?
- A. Sinh vi nam tử yếu hi kì
- B. Sơn hà hữu hiểm phong trần khách
- C. Thử thân bất liễu bình sinh sự
- D. Báo quốc hà tu tử hậu danh
Câu 20: Nhận xét nào dưới đây ĐÚNG về giá trị biểu đạt của các từ Hán Việt trong bài thơ?
- A. Góp phần tạo nên giọng điệu trang trọng, hào hùng, mang tính khái quát cao cho tư tưởng, chí khí của nhà thơ.
- B. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu, xa lạ với người đọc.
- C. Chỉ đơn thuần là cách sử dụng ngôn ngữ của người xưa.
- D. Làm giảm tính biểu cảm của bài thơ.
Câu 21: Việc tác giả tự xưng là "khách" (khách phong trần, khách hải hồ) thay vì "tôi" hay "ta" thể hiện điều gì về tâm thế của ông?
- A. Sự yếu đuối, phụ thuộc vào hoàn cảnh.
- B. Tâm trạng buồn bã, cô đơn.
- C. Tư thế của người dấn thân vào cuộc đời rộng lớn, mang trong mình sứ mệnh đặc biệt.
- D. Sự xa lánh, không muốn liên quan đến thế sự.
Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa "bình sinh sự" (sự nghiệp bình sinh) và "báo quốc" (báo đáp đất nước) trong quan niệm của Phan Bội Châu qua bài thơ.
- A. Sự nghiệp bình sinh của người nam tử "hi kì" chính là sự nghiệp báo đáp đất nước, hai điều này là một.
- B. Sự nghiệp bình sinh là việc cá nhân, báo quốc là việc chung, hai điều này hoàn toàn tách biệt.
- C. Báo quốc là điều kiện tiên quyết để có được sự nghiệp bình sinh.
- D. Sự nghiệp bình sinh là mục đích cuối cùng, báo quốc chỉ là phương tiện.
Câu 23: Bài thơ "Lưu biệt khi xuất dương" có thể được xem là một minh chứng cho sự chuyển biến trong tâm thức của tầng lớp sĩ phu Việt Nam đầu thế kỷ XX như thế nào?
- A. Từ bỏ hoàn toàn truyền thống, chạy theo lối sống phương Tây.
- B. Từ bỏ lối tư duy cũ (chỉ quanh quẩn khoa cử, làm quan) để dấn thân vào con đường cách mạng, tìm kiếm giải pháp mới cứu nước trong bối cảnh lịch sử mới.
- C. Chỉ tập trung vào việc gìn giữ các giá trị truyền thống mà không tiếp thu cái mới.
- D. Rơi vào trạng thái hoang mang, mất phương hướng trước thời cuộc.
Câu 24: Yếu tố nào tạo nên "hào khí" đặc trưng của bài thơ "Lưu biệt khi xuất dương"?
- A. Việc sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
- B. Tâm trạng buồn bã, lưu luyến khi chia tay.
- C. Việc kể lại những chiến công hiển hách trong lịch sử.
- D. Sự kết hợp giữa chí khí anh hùng cá nhân, khát vọng hành động lớn lao và niềm tin vào sức mạnh, truyền thống của dân tộc.
Câu 25: Câu thơ "Đã khách non sông vẫn khách đời" (bản dịch) có thể được hiểu là sự nhận thức của tác giả về điều gì?
- A. Việc bản thân chỉ là một người qua đường trên mảnh đất quê hương.
- B. Sự cô lập, không thuộc về bất kỳ nơi nào.
- C. Trách nhiệm của bản thân không chỉ giới hạn trong phạm vi quốc gia mà còn mang tầm vóc thời đại, phải dấn thân vào cuộc đời rộng lớn.
- D. Nỗi buồn khi phải sống xa nhà, xa xứ.
Câu 26: Nếu phân tích bài thơ theo cấu trúc đề - thực - luận - kết của thể thất ngôn bát cú, phần "Luận" (hai câu 5, 6) chủ yếu nói về điều gì?
- A. Bày tỏ chí khí, khát vọng hành động của người nam tử.
- B. Phân tích bối cảnh thời đại ("thái bình đã mất", "bể dâu biến thiên") và khẳng định tư thế dấn thân của bản thân ("khách phong trào", "khách hải hồ").
- C. Miêu tả cảnh ra đi với những hình ảnh hùng vĩ.
- D. Khẳng định niềm tin vào tương lai của dân tộc.
Câu 27: So sánh hình ảnh "cánh buồm" trong thơ cổ điển (thường gợi nỗi buồn chia ly, nhỏ bé trước biển cả) với hình ảnh "phiến lãng" (cánh sóng) được "cưỡi" bởi "trường phong" trong câu kết bài thơ này, ta thấy điểm khác biệt cốt lõi là gì?
- A. Cả hai đều thể hiện nỗi buồn chia ly.
- B. Cả hai đều nhấn mạnh sự nhỏ bé của con người.
- C. Hình ảnh trong thơ cổ điển hùng vĩ hơn.
- D. Hình ảnh trong thơ Phan Bội Châu thể hiện sự chủ động, làm chủ, khí thế mạnh mẽ của con người trước thiên nhiên và thời cuộc, khác với sự bị động, yếu đuối trong thơ cổ điển.
Câu 28: Bài thơ "Lưu biệt khi xuất dương" có ý nghĩa quan trọng trong lịch sử văn học Việt Nam vì điều gì?
- A. Là một trong những tác phẩm tiêu biểu đánh dấu sự chuyển mình từ văn học trung đại sang văn học hiện đại với cảm hứng yêu nước, chí khí cách mạng mới mẻ.
- B. Là bài thơ đầu tiên sử dụng thể thơ lục bát.
- C. Có ảnh hưởng lớn đến thơ ca lãng mạn sau này.
- D. Miêu tả chân thực cuộc sống của người dân lao động.
Câu 29: Dòng nào dưới đây khái quát đầy đủ và chính xác nhất nội dung và tinh thần của bài thơ "Lưu biệt khi xuất dương"?
- A. Bài thơ thể hiện nỗi buồn chia ly của nhà thơ khi phải rời xa quê hương.
- B. Bài thơ là lời than thở về số phận đất nước trong cảnh mất nước.
- C. Bài thơ ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và con người Việt Nam.
- D. Bài thơ là lời tuyên bố đanh thép về chí làm trai phi thường, khát vọng cứu nước mãnh liệt trong bối cảnh thời đại biến động và niềm tin sắt đá vào tương lai dân tộc.
Câu 30: Việc Phan Bội Châu quyết định "xuất dương" (ra nước ngoài) để tìm đường cứu nước, thay vì tiếp tục con đường khoa cử truyền thống, thể hiện rõ nhất sự "hi kì" (phi thường, khác lạ) trong "chí làm trai" của ông ở điểm nào?
- A. Ông là người đầu tiên đi du học.
- B. Ông không đậu đạt trong các kỳ thi truyền thống.
- C. Ông dám đi ngược lại con đường công danh truyền thống đã bế tắc để tìm một lối đi mới, táo bạo, mang tính quốc tế để giải quyết vận mệnh dân tộc.
- D. Ông chỉ muốn thoát ly khỏi cuộc sống ở Việt Nam.