Trắc nghiệm Mắc mưu Thị Hến - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tình huống kịch tính cốt lõi tạo nên mâu thuẫn và dẫn dắt hành động của các nhân vật trong trích đoạn "Mắc mưu Thị Hến" là gì?
- A. Thị Hến bị quan trên bắt bớ vì tội danh không rõ ràng.
- B. Ba kẻ si tình cùng lúc đến nhà Thị Hến nhưng nàng từ chối gặp.
- C. Thị Hến hẹn cả ba kẻ đang theo đuổi mình đến nhà cùng một lúc vào đêm tối.
- D. Nghêu, Đề Hầu, Huyện Trìa lập mưu hãm hại Thị Hến.
Câu 2: Phân tích vai trò của không gian "nhà Thị Hến" và thời gian "đêm tối" trong việc xây dựng tình huống và bộc lộ bản chất nhân vật trong trích đoạn.
- A. Tạo không khí trang trọng, tôn nghiêm cho cuộc gặp gỡ.
- B. Là bối cảnh thuận lợi để các nhân vật bộc lộ sự chân thành, tử tế.
- C. Giúp các nhân vật dễ dàng che giấu mục đích và hành vi của mình trước mọi người.
- D. Tạo ra sự bí mật, lén lút, là điều kiện để các nhân vật thể hiện bộ mặt thật đầy dục vọng và hèn nhát khi đối mặt với rủi ro.
Câu 3: Hành động của Nghêu khi nghe tiếng động lạ và lời hù dọa của Thị Hến ("Có quan lớn đây!") là "chui xuống gầm phản". Hành động này cho thấy điều gì về bản chất nhân vật Nghêu?
- A. Sự nhanh trí, ứng biến kịp thời để thoát thân.
- B. Sự hèn nhát, sợ sệt khi đối diện với quyền lực hoặc nguy hiểm.
- C. Sự tôn trọng, kính nể đối với quan trên.
- D. Sự khôn ngoan, tính toán để đạt được mục đích tán tỉnh Thị Hến.
Câu 4: Khi Đề Hầu đến và bị Thị Hến dọa có "Huyện Trìa", Đề Hầu phản ứng bằng cách "núp vào buồng trong". So sánh phản ứng của Đề Hầu với Nghêu (chui gầm phản), ta thấy điểm chung nào về tính cách của hai nhân vật này dưới ngòi bút trào phúng của tác giả dân gian?
- A. Cả hai đều hèn nhát và sợ hãi quyền lực cao hơn mình.
- B. Cả hai đều rất thông minh và mưu mẹo để thoát thân.
- C. Cả hai đều rất dũng cảm và sẵn sàng đối đầu.
- D. Cả hai đều thể hiện sự tôn trọng lẫn nhau.
Câu 5: Phân tích cách Thị Hến sử dụng lời nói để điều khiển hành động của Nghêu, Đề Hầu, Huyện Trìa trong trích đoạn. Thủ pháp chính mà nàng áp dụng là gì?
- A. Sử dụng lời lẽ ngọt ngào, dụ dỗ để khiến họ tin tưởng.
- B. Sử dụng lời lẽ đe dọa trực tiếp, buộc họ phải tuân theo.
- C. Sử dụng thông tin giả (có người khác đến) để tạo sự hoảng sợ và khiến họ tự tìm cách trốn tránh.
- D. Sử dụng lý lẽ sắc bén để vạch trần bộ mặt thật của họ.
Câu 6: Lời thoại của Huyện Trìa khi gặp Thị Hến thường thể hiện điều gì về con người hắn?
- A. Sự tận tâm, nghiêm túc với công việc quan lại.
- B. Sự e dè, ngại ngùng khi tiếp xúc với phụ nữ.
- C. Sự quan tâm, lo lắng cho cuộc sống của Thị Hến.
- D. Sự hách dịch, cửa quyền, coi thường người khác ngay cả trong lúc tán tỉnh.
Câu 7: Chỉ dẫn sân khấu "Đề Hầu trốn" và "Nghêu chui xuống gầm phản" có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tính cách nhân vật và tạo tiếng cười kịch?
- A. Nhấn mạnh sự cẩn trọng, cảnh giác của các nhân vật.
- B. Trực tiếp miêu tả hành động hèn nhát, lố bịch của các nhân vật khi bị dọa, góp phần tạo tiếng cười châm biếm.
- C. Thể hiện sự nhanh nhẹn, tháo vát của các nhân vật.
- D. Gợi ý cho diễn viên cách thể hiện sự tức giận của nhân vật.
Câu 8: Tiếng cười trong trích đoạn "Mắc mưu Thị Hến" chủ yếu được tạo ra từ yếu tố nào?
- A. Những lời khen ngợi, ca tụng lẫn nhau giữa các nhân vật.
- B. Sự trang trọng, lịch sự trong cách ứng xử của các nhân vật.
- C. Sự đối lập giữa vẻ ngoài đạo mạo, chức sắc và hành động lén lút, hèn nhát, lố bịch của Nghêu, Đề Hầu, Huyện Trìa.
- D. Những lời lẽ sâu sắc, triết lý về cuộc sống.
Câu 9: Đánh giá thái độ của tác giả dân gian đối với nhân vật Thị Hến qua trích đoạn.
- A. Phê phán sự lẳng lơ, trêu đùa của nàng.
- B. Thờ ơ, không bày tỏ cảm xúc rõ ràng.
- C. Cảm thông nhưng không hoàn toàn đồng tình với hành động của nàng.
- D. Ca ngợi sự thông minh, sắc sảo, mưu trí và bản lĩnh dám đối đầu với những kẻ quyền thế để tự bảo vệ mình.
Câu 10: Thông qua việc khắc họa Nghêu, Đề Hầu, Huyện Trìa, trích đoạn "Mắc mưu Thị Hến" đã phơi bày điều gì về hiện thực xã hội phong kiến lúc bấy giờ?
- A. Cuộc sống yên bình, hạnh phúc của người dân dưới sự cai trị của quan lại.
- B. Bộ mặt giả dối, tham lam, hèn nhát, đồi bại của tầng lớp quan lại, thầy bói lợi dụng chức quyền và danh nghĩa để thỏa mãn dục vọng cá nhân.
- C. Sự phát triển rực rỡ của văn hóa, nghệ thuật dân gian.
- D. Tinh thần thượng võ, chính trực của giới quan lại.
Câu 11: Khi Thị Hến hỏi Đề Hầu về hình phạt cho "người đi tu phá giới", Đề Hầu trả lời "trảm quyết" (chém đầu). Chi tiết này cho thấy điều gì về bản chất của Đề Hầu và sự phê phán của tác giả?
- A. Hắn là kẻ cửa quyền, độc đoán, sẵn sàng đưa ra hình phạt tàn nhẫn nhưng lại hèn nhát khi bị dọa.
- B. Hắn là người nghiêm minh, công bằng, xử án theo đúng pháp luật.
- C. Hắn là người thiếu hiểu biết về luật pháp.
- D. Hắn là người có lòng từ bi, nhân hậu.
Câu 12: Đoạn đối thoại giữa Thị Hến và Huyện Trìa khi hắn đến có sử dụng nhiều lời lẽ tâng bốc, xu nịnh từ phía Huyện Trìa. Điều này cho thấy điều gì về mục đích của hắn và thái độ châm biếm của tác giả?
- A. Hắn thực sự ngưỡng mộ tài năng và đức hạnh của Thị Hến.
- B. Hắn đang thực hiện nhiệm vụ điều tra theo lệnh cấp trên.
- C. Hắn dùng lời lẽ hoa mỹ để che đậy mục đích tư lợi, đồi bại của mình, làm nổi bật sự đạo đức giả của kẻ có chức quyền.
- D. Hắn muốn thử xem Thị Hến có phải là người dễ tin người hay không.
Câu 13: Trong trích đoạn, Thị Hến được khắc họa là một người phụ nữ góa bụa nhưng không hề thụ động hay cam chịu. Nàng chủ động tạo ra tình huống để "mắc mưu" những kẻ quấy rối. Hành động này thể hiện phẩm chất nào nổi bật nhất của Thị Hến?
- A. Sự yếu đuối, cần được bảo vệ.
- B. Sự giàu có, thế lực.
- C. Sự cam chịu, nhẫn nhục trước bất công.
- D. Sự thông minh, bản lĩnh, dám đối đầu và chiến thắng bằng mưu mẹo.
Câu 14: Khi Nghêu, Đề Hầu, Huyện Trìa cùng xuất hiện trong tình huống trớ trêu tại nhà Thị Hến, sự tương tác giữa họ (nhận ra nhau, tìm cách lẩn trốn, bối rối) tạo nên hiệu quả gây cười đặc biệt nào?
- A. Tiếng cười được tạo ra từ sự lúng túng, nhục nhã của những kẻ vốn hách dịch, coi thường người khác khi bị rơi vào bẫy do chính dục vọng của mình tạo ra.
- B. Tiếng cười từ sự cảm thông, chia sẻ giữa những người cùng cảnh ngộ.
- C. Tiếng cười từ sự thông minh, hài hước trong đối đáp của họ.
- D. Tiếng cười từ sự bất ngờ, ngạc nhiên trước một sự kiện hi hữu.
Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả dân gian lựa chọn kết thúc trích đoạn bằng cảnh Nghêu, Đề Hầu, Huyện Trìa gặp nhau trong tình thế nhục nhã thay vì một kết thúc khác (ví dụ: Thị Hến bị trừng phạt).
- A. Thể hiện sự bế tắc, không có lối thoát của các nhân vật.
- B. Nhấn mạnh sức mạnh tuyệt đối của quyền lực phong kiến.
- C. Thể hiện chiến thắng của người dân lao động (qua hình tượng Thị Hến) trước tầng lớp cường hào, quan lại hủ bại, đồng thời là sự phê phán mạnh mẽ đối với thói hư tật xấu của chúng.
- D. Cho thấy sự tha thứ, bao dung của Thị Hến đối với những kẻ đã quấy rối mình.
Câu 16: Đề Hầu tự giới thiệu mình là "người ngay thẳng, ghét thói lẳng lơ". Lời giới thiệu này mâu thuẫn gay gắt với hành động lén lút đến nhà Thị Hến vào đêm khuya của hắn. Thủ pháp nghệ thuật nào được tác giả sử dụng ở đây để khắc họa nhân vật?
- A. Đạo đức giả (giả vờ đạo đức nhưng hành động trái ngược).
- B. Hoán dụ (lấy bộ phận chỉ toàn thể).
- C. Nhân hóa (gán tính cách con người cho vật).
- D. Ẩn dụ (so sánh ngầm).
Câu 17: Khi Huyện Trìa đến, Thị Hến nói "Em đây, lạy cụ, xin cụ tha cho!". Lời nói này có phải là sự sợ hãi thật lòng của Thị Hến không? Phân tích ý nghĩa của lời thoại này trong mưu kế của nàng.
- A. Có, Thị Hến thực sự sợ hãi quyền lực của Huyện Trìa.
- B. Không, đây là lời nói giả vờ để làm cho Huyện Trìa yên tâm, tạo điều kiện cho các kẻ khác (Nghêu, Đề Hầu) đang trốn nghe thấy và càng thêm hoảng sợ, đồng thời đẩy Huyện Trìa vào thế chủ quan.
- C. Có, Thị Hến đang cầu xin Huyện Trìa giúp đỡ.
- D. Không, đây là lời nói mỉa mai, chế giễu Huyện Trìa.
Câu 18: Nghêu được giới thiệu là thầy bói mù, nhưng lại đi tìm cách tán tỉnh Thị Hến. Chi tiết "thầy bói mù" có ý nghĩa gì trong việc xây dựng tính cách và tạo tiếng cười cho nhân vật này?
- A. Nhấn mạnh sự đáng thương, bất hạnh của nhân vật.
- B. Thể hiện khả năng tiên tri siêu phàm của thầy bói.
- C. Tạo sự trớ trêu, mâu thuẫn: một kẻ mù quáng về thể xác nhưng lại càng mù quáng hơn về đạo đức và dục vọng, làm nổi bật sự giả tạo của một kẻ hành nghề dựa trên sự mê tín của người khác.
- D. Biểu tượng cho sự công bằng, không phân biệt đối xử của số phận.
Câu 19: Đánh giá nghệ thuật xây dựng nhân vật của tác giả dân gian trong trích đoạn "Mắc mưu Thị Hến".
- A. Nhân vật được xây dựng đơn giản, một chiều, thiếu cá tính.
- B. Tập trung miêu tả nội tâm phức tạp của nhân vật.
- C. Sử dụng chủ yếu lời kể của người dẫn chuyện để khắc họa tính cách.
- D. Kết hợp miêu tả ngoại hình, hành động, lời nói và chỉ dẫn sân khấu để làm nổi bật tính cách, đặc biệt là sự đối lập giữa vẻ ngoài và bản chất, tạo hiệu quả trào phúng sâu sắc.
Câu 20: Vở tuồng "Nghêu, Sò, Ốc, Hến" nói chung và trích đoạn "Mắc mưu Thị Hến" nói riêng thuộc thể loại sân khấu truyền thống nào của Việt Nam?
- A. Chèo
- B. Tuồng
- C. Cải lương
- D. Kịch nói
Câu 21: Khi Đề Hầu nghe tiếng Huyện Trìa đến, hắn vội vàng "núp vào buồng trong". Trước đó, hắn vừa khoe mẽ về quyền lực và sự nghiêm khắc của mình. Sự thay đổi đột ngột này cho thấy điều gì về đặc điểm của hài kịch dân gian?
- A. Hài kịch thường sử dụng thủ pháp tạo mâu thuẫn, đối lập giữa lời nói và hành động, giữa vẻ ngoài và bản chất để gây cười và châm biếm.
- B. Hài kịch thường tập trung vào miêu tả bi kịch của con người.
- C. Hài kịch sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.
- D. Hài kịch luôn có kết thúc buồn.
Câu 22: Trong trích đoạn, Thị Hến được miêu tả là người phụ nữ góa bụa, sống một mình. Điều này có ý nghĩa gì trong việc giải thích lý do nàng trở thành đối tượng quấy rối của Nghêu, Đề Hầu, Huyện Trìa và đồng thời làm tăng ý nghĩa cho chiến thắng của nàng?
- A. Thể hiện sự giàu có, sung túc của Thị Hến.
- B. Nhấn mạnh sự cô đơn, yếu đuối, dễ bị bắt nạt của người phụ nữ góa bụa trong xã hội cũ.
- C. Làm nổi bật vẻ đẹp ngoại hình của Thị Hến.
- D. Làm nổi bật sự cô đơn, dễ bị tổn thương của người phụ nữ góa bụa trong xã hội cũ, từ đó thấy được sự dũng cảm, bản lĩnh phi thường của nàng khi dám đứng lên chống lại những kẻ mạnh hơn để bảo vệ danh dự.
Câu 23: Phân tích ý nghĩa xã hội của việc tác giả dân gian đưa cả thầy bói (Nghêu) và quan lại (Đề Hầu, Huyện Trìa) vào cùng một "cái bẫy" của Thị Hến.
- A. Cho thấy sự đoàn kết giữa các tầng lớp trong xã hội.
- B. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa người hành nghề tự do và quan chức.
- C. Phê phán sự hủ bại, suy đồi đạo đức không chỉ ở tầng lớp quan lại mà còn ở những kẻ lợi dụng tín ngưỡng để trục lợi, cả hai đều là những thành phần tiêu cực trong xã hội phong kiến suy tàn.
- D. Ca ngợi sự đa dạng, phong phú của các thành phần trong xã hội.
Câu 24: Lời thoại của Nghêu thường đan xen giữa những câu nói mang tính chất "thầy bói" và những lời bộc lộ dục vọng cá nhân. Sự pha trộn này tạo hiệu quả nghệ thuật gì?
- A. Làm nổi bật sự giả tạo, lố bịch của nhân vật, hắn dùng vỏ bọc thầy bói để che đậy bản chất thật.
- B. Thể hiện sự thông thái, hiểu biết sâu rộng của Nghêu.
- C. Giúp người đọc/xem hiểu rõ hơn về nghề bói toán thời xưa.
- D. Tạo không khí huyền bí, siêu nhiên cho trích đoạn.
Câu 25: Khi Huyện Trìa nhận ra Đề Hầu và Nghêu cũng có mặt ở nhà Thị Hến, hắn phản ứng thế nào?
- A. Tức giận, đòi trừng phạt cả hai.
- B. Vui vẻ, chào hỏi và mời cùng ngồi uống nước.
- C. Bình tĩnh, tìm hiểu nguyên nhân họ có mặt ở đó.
- D. Lúng túng, bối rối, tìm cách thoái thác và giữ thể diện.
Câu 26: Mưu kế của Thị Hến không chỉ nhằm trừng phạt ba kẻ quấy rối mà còn thể hiện sự phản kháng của nàng trước điều gì?
- A. Sự giàu có, sung túc của họ.
- B. Thái độ coi thường, xâm phạm danh dự và cuộc sống riêng tư của nàng bởi những kẻ cậy quyền, cậy thế hoặc lợi dụng nghề nghiệp.
- C. Sự thông minh, tài giỏi của họ.
- D. Thái độ hòa nhã, lịch sự của họ.
Câu 27: Đoạn trích sử dụng nhiều lời nói trực tiếp của nhân vật, ít lời kể hay miêu tả chi tiết của người dẫn chuyện. Đặc điểm này phù hợp với thể loại sân khấu (tuồng) như thế nào?
- A. Trong kịch, lời thoại là phương tiện chủ yếu để bộc lộ tính cách, diễn biến tâm lý và phát triển cốt truyện.
- B. Kịch chú trọng miêu tả cảnh vật chi tiết hơn lời thoại.
- C. Kịch không cần lời thoại, chỉ cần hành động.
- D. Kịch thường sử dụng nhiều lời kể, ít đối thoại.
Câu 28: Nhận xét nào sau đây không đúng về vai trò của Thị Hến trong trích đoạn?
- A. Là trung tâm của mọi mâu thuẫn và hành động.
- B. Là người chủ động sắp đặt, dẫn dắt tình huống.
- C. Là nạn nhân thụ động, chỉ biết cam chịu và khóc lóc.
- D. Là biểu tượng cho trí tuệ, bản lĩnh của người phụ nữ dân gian.
Câu 29: Trích đoạn "Mắc mưu Thị Hến" là một ví dụ tiêu biểu cho đặc điểm nào của hài kịch dân gian Việt Nam?
- A. Chủ yếu phản ánh đời sống cung đình, vua chúa.
- B. Không có yếu tố gây cười, chỉ mang tính giáo huấn nghiêm khắc.
- C. Tập trung khắc họa những nhân vật lý tưởng, hoàn hảo.
- D. Phản ánh hiện thực xã hội gần gũi với đời sống nhân dân, phê phán thói hư tật xấu của các giai tầng bằng tiếng cười trào phúng, lạc quan.
Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc các nhân vật Nghêu, Đề Hầu, Huyện Trìa đều là những kẻ có chút "vai vế" trong xã hội (thầy bói, quan lại) nhưng lại hành động vô cùng thấp kém, lố bịch khi rơi vào bẫy tình của Thị Hến.
- A. Thể hiện rằng ai có chức quyền thì đều thông minh và khéo léo trong mọi tình huống.
- B. Làm nổi bật sự đối lập giữa chức vụ/vẻ ngoài và bản chất thật, vạch trần sự giả tạo, mục nát của một bộ phận trong xã hội phong kiến.
- C. Ca ngợi tài năng, sự khôn ngoan của tầng lớp trên.
- D. Cho thấy rằng chức quyền không ảnh hưởng đến tính cách con người.