15+ Đề Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Chiều tối” (Mộ), hình ảnh “cánh chim” và “chòm mây” ở hai câu thơ đầu gợi lên không gian và thời gian như thế nào?

  • A. Không gian rộng lớn, thời gian buổi sáng sớm
  • B. Không gian tù túng, thời gian buổi trưa
  • C. Không gian núi rừng, thời gian chiều muộn
  • D. Không gian đô thị, thời gian nhá nhem tối

Câu 2: Xét về bút pháp nghệ thuật, hai câu thơ đầu “Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ, Cô vân mạn mạn độ thiên không” trong bài “Chiều tối” (Mộ) sử dụng biện pháp nào nổi bật?

  • A. Lấy động tả tĩnh
  • B. Nhân hóa
  • C. So sánh
  • D. Ẩn dụ

Câu 3: Trong bài “Chiều tối” (Mộ), hình ảnh “lò than đã đỏ” ở câu cuối bài thơ có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự vất vả, cực nhọc của người tù
  • B. Sức sống, niềm lạc quan và ý chí vượt lên hoàn cảnh
  • C. Nỗi cô đơn, buồn bã của người chiến sĩ
  • D. Khát vọng tự do, mong muốn trở về quê hương

Câu 4: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về sự vận động của hình tượng thơ trong bài “Chiều tối” (Mộ)?

  • A. Từ tĩnh sang động, từ buồn sang vui
  • B. Từ cao xuống thấp, từ xa đến gần
  • C. Từ bên ngoài vào bên trong, từ khách thể đến chủ thể
  • D. Từ bóng tối ra ánh sáng, từ thiên nhiên đến con người

Câu 5: Trong bài “Chiều tối” (Mộ), chữ “hồng” ở cuối bài thơ được xem là “nhãn tự” (con mắt thơ). Vì sao chữ “hồng” lại có vai trò quan trọng như vậy?

  • A. Vì nó chỉ màu sắc của lò than
  • B. Vì nó thể hiện sự ấm áp của tình người
  • C. Vì nó hội tụ ánh sáng, sự sống, niềm lạc quan, làm bừng sáng cả bài thơ
  • D. Vì nó tạo sự hài hòa về âm điệu cho bài thơ

Câu 6: Bài thơ “Nguyên tiêu” (Rằm tháng giêng) được sáng tác trong hoàn cảnh lịch sử nào?

  • A. Trước Cách mạng tháng Tám
  • B. Trong thời kỳ đầu kháng chiến chống Pháp
  • C. Trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ
  • D. Trong thời bình, sau khi đất nước thống nhất

Câu 7: Câu thơ “Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên” (Đêm nay rằm tháng giêng, trăng đúng tròn) trong bài “Nguyên tiêu” (Rằm tháng giêng) gợi cho người đọc cảm nhận như thế nào về không gian?

  • A. Không gian rộng lớn, tràn ngập ánh trăng và ánh sáng
  • B. Không gian tĩnh lặng, cô tịch
  • C. Không gian tù túng, ngột ngạt
  • D. Không gian chiến đấu khốc liệt, căng thẳng

Câu 8: Trong bài “Nguyên tiêu” (Rằm tháng giêng), từ “xuân” được lặp lại ba lần trong câu thơ thứ hai (“Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên”). Biện pháp điệp từ này có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh sự tuần hoàn của thời gian
  • B. Tạo nhịp điệu cho câu thơ
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp và sức sống tràn trề của mùa xuân
  • D. Miêu tả sự thay đổi của cảnh vật mùa xuân

Câu 9: Hai câu thơ cuối bài “Nguyên tiêu” (Rằm tháng giêng) “Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền/ Mãn thuyền nguyệt quán ngâm nga ngâm” (Nửa đêm trở về trăng đầy thuyền/ Thuyền đầy trăng, khách ngâm nga ngâm) thể hiện điều gì về phong thái của Bác Hồ?

  • A. Sự vội vã, tất bật của người chiến sĩ
  • B. Sự cô đơn, lẻ loi trong đêm khuya
  • C. Sự lo lắng, ưu tư về vận mệnh đất nước
  • D. Sự ung dung, lạc quan, hòa mình vào thiên nhiên ngay cả khi “bàn việc quân”

Câu 10: So sánh hình ảnh “vầng trăng” trong bài “Nguyên tiêu” (Rằm tháng giêng) với hình ảnh “ánh trăng” trong bài “Ánh trăng” của Nguyễn Duy, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. “Vầng trăng” trong “Nguyên tiêu” mang tính ước lệ, tượng trưng hơn
  • B. “Vầng trăng” trong “Nguyên tiêu” gắn với vẻ đẹp cổ điển, “ánh trăng” trong “Ánh trăng” mang tính hiện đại, đời thường
  • C. “Vầng trăng” trong “Nguyên tiêu” thể hiện sự cô đơn, “ánh trăng” trong “Ánh trăng” thể hiện sự sum vầy
  • D. “Vầng trăng” trong “Nguyên tiêu” chỉ là phương tiện tả cảnh, “ánh trăng” trong “Ánh trăng” là nhân vật trữ tình

Câu 11: Trong bài “Chiều tối” (Mộ), hình ảnh người thiếu nữ xay ngô (“Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc”) mang đến cảm nhận nào về cuộc sống nơi thôn dã?

  • A. Sự nghèo khó, lạc hậu
  • B. Sự vắng vẻ, tiêu điều
  • C. Vẻ đẹp bình dị, khỏe khoắn và nhịp điệu lao động
  • D. Sự cô đơn, buồn bã của người phụ nữ

Câu 12: Bài thơ “Nguyên tiêu” (Rằm tháng giêng) thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào trong con người Hồ Chí Minh?

  • A. Tâm hồn thi sĩ và bản lĩnh chiến sĩ
  • B. Trí tuệ uyên bác và trái tim nhân hậu
  • C. Sự giản dị, gần gũi và phong thái ung dung
  • D. Lòng yêu nước sâu sắc và tinh thần quốc tế cao cả

Câu 13: Xét về thể thơ, cả “Chiều tối” (Mộ) và “Nguyên tiêu” (Rằm tháng giêng) đều được viết theo thể thơ nào?

  • A. Thất ngôn tứ tuyệt
  • B. Thất ngôn bát cú Đường luật
  • C. Ngũ ngôn tứ tuyệt
  • D. Lục bát

Câu 14: Điểm tương đồng trong cảm hứng chủ đạo của hai bài thơ “Chiều tối” (Mộ) và “Nguyên tiêu” (Rằm tháng giêng) là gì?

  • A. Cảm hứng về vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ
  • B. Cảm hứng về tình yêu quê hương đất nước
  • C. Cảm hứng lạc quan, yêu đời, vượt lên hoàn cảnh khó khăn
  • D. Cảm hứng về nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương

Câu 15: Trong bài “Chiều tối” (Mộ), hình ảnh “ma bao túc, ma túc bao hoàn, lô dĩ hồng” (gánh ngô xay, xay ngô xong, lò đã đỏ) sử dụng biện pháp nghệ thuật điệp vòng. Tác dụng của biện pháp này là gì?

  • A. Tạo sự cân đối cho câu thơ
  • B. Nhấn mạnh sự vất vả của người lao động
  • C. Miêu tả vòng quay của cối xay ngô
  • D. Diễn tả vòng quay của thời gian, nhịp điệu lao động và sự tuần hoàn của cuộc sống

Câu 16: Nếu “Chiều tối” (Mộ) mang vẻ đẹp trầm tĩnh, cổ điển thì “Nguyên tiêu” (Rằm tháng giêng) lại toát lên vẻ đẹp nào?

  • A. Tráng lệ, hào hùng
  • B. Tươi sáng, tràn đầy sức sống
  • C. U buồn, bi tráng
  • D. Bí ẩn, huyền ảo

Câu 17: Câu thơ “Yên ba thâm xứ đàm quân sự” (Trong làn khói sóng bàn việc quân) trong bài “Nguyên tiêu” (Rằm tháng giêng) cho thấy khía cạnh nào trong cuộc sống của Bác Hồ?

  • A. Cuộc sống thi sĩ, hòa mình vào thiên nhiên
  • B. Cuộc sống giản dị, gần gũi với nhân dân
  • C. Cuộc sống chiến sĩ, gánh vác việc nước
  • D. Cuộc sống riêng tư, kín đáo

Câu 18: Đâu là yếu tố cổ điển thể hiện trong bài thơ “Nguyên tiêu” (Rằm tháng giêng)?

  • A. Thể thơ thất ngôn bát cú
  • B. Hình ảnh trăng, thuyền
  • C. Cảm hứng yêu nước
  • D. Giọng điệu tươi vui, lạc quan

Câu 19: Trong bài “Chiều tối” (Mộ), điểm nhìn của người tù được thể hiện như thế nào trong hai câu thơ đầu và hai câu thơ cuối?

  • A. Từ gần đến xa rồi lại từ xa về gần
  • B. Từ trong ra ngoài rồi lại từ ngoài vào trong
  • C. Từ dưới lên trên rồi lại từ trên xuống dưới
  • D. Từ thiên nhiên đến con người, từ khách quan đến chủ quan

Câu 20: Bài thơ “Nguyên tiêu” (Rằm tháng giêng) gợi nhớ đến bài thơ Đường nào về cảnh trăng đêm?

  • A. Tĩnh dạ tứ (Lý Bạch)
  • B. Xuân hiểu (Mạnh Hạo Nhiên)
  • C. Phong Kiều dạ bạc (Trương Kế)
  • D. Đăng鹳鵲樓 (Vương Chi Hoán)

Câu 21: Trong bài “Chiều tối” (Mộ), yếu tố “động” được thể hiện qua hình ảnh nào?

  • A. Cánh chim bay về rừng
  • B. Chòm mây trôi lững lờ
  • C. Núi rừng tĩnh lặng
  • D. Lò than đỏ rực

Câu 22: “Nguyên tiêu” (Rằm tháng giêng) được đánh giá là bài thơ mang “tinh thần thời đại”. “Tinh thần thời đại” ấy được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Sự kế thừa tinh hoa văn hóa dân tộc
  • B. Sự kết hợp giữa vẻ đẹp cổ điển và tinh thần lạc quan cách mạng
  • C. Sự phản ánh hiện thực kháng chiến gian khổ
  • D. Sự ngợi ca vẻ đẹp của thiên nhiên Việt Bắc

Câu 23: Trong bài “Chiều tối” (Mộ), hình ảnh “cô vân mạn mạn độ thiên không” (chòm mây trôi lững lờ giữa tầng không) gợi cảm giác gì?

  • A. Nhẹ nhàng, thanh thoát, bay bổng
  • B. Mạnh mẽ, dữ dội, đầy biến động
  • C. Vui tươi, nhộn nhịp, tràn đầy sức sống
  • D. Vừa tĩnh lặng, vừa gợi sự cô đơn, chậm chạp, nặng nề

Câu 24: “Rằm tháng giêng” (Nguyên tiêu) là bài thơ thể hiện rõ nhất phong cách thơ Hồ Chí Minh ở phương diện nào?

  • A. Tính trữ tình sâu sắc
  • B. Tính triết lý thâm trầm
  • C. Sự kết hợp hài hòa giữa chất cổ điển và chất hiện đại
  • D. Tính hiện thực phê phán

Câu 25: Trong bài “Chiều tối” (Mộ), hai câu thơ cuối tập trung miêu tả hình ảnh nào?

  • A. Cánh chim và chòm mây
  • B. Người thiếu nữ xay ngô và lò than
  • C. Núi rừng và bầu trời
  • D. Con đường chuyển lao

Câu 26: Câu thơ “Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên” (Sông xuân, nước xuân tiếp liền trời xuân) trong bài “Nguyên tiêu” (Rằm tháng giêng) sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. Điệp ngữ
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 27: Bài thơ “Chiều tối” (Mộ) thể hiện phẩm chất nào của người chiến sĩ cách mạng Hồ Chí Minh?

  • A. Lòng yêu nước nồng nàn
  • B. Sự hy sinh cao cả
  • C. Trí tuệ thông minh, sáng suốt
  • D. Tinh thần lạc quan, ý chí kiên cường vượt lên hoàn cảnh

Câu 28: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về bài thơ “Nguyên tiêu” (Rằm tháng giêng)?

  • A. Bài thơ thể hiện sự hòa quyện giữa thiên nhiên và con người
  • B. Bài thơ mang đậm phong cách cổ điển
  • C. Bài thơ chủ yếu tập trung miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên trăng rằm tháng giêng
  • D. Bài thơ toát lên tinh thần lạc quan, yêu đời

Câu 29: Trong bài “Chiều tối” (Mộ), yếu tố “tĩnh” được thể hiện qua hình ảnh nào?

  • A. Tiếng xay ngô
  • B. Chòm mây trôi lững lờ giữa tầng không
  • C. Ánh lửa lò than
  • D. Dáng vẻ của người thiếu nữ

Câu 30: Giá trị nhân văn sâu sắc được thể hiện trong cả hai bài thơ “Chiều tối” (Mộ) và “Nguyên tiêu” (Rằm tháng giêng) là gì?

  • A. Niềm tin vào sức sống và vẻ đẹp của con người ngay trong hoàn cảnh khó khăn
  • B. Lòng yêu nước và tinh thần dân tộc
  • C. Khát vọng tự do và hòa bình
  • D. Sự cảm thông sâu sắc với những mảnh đời bất hạnh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong bài thơ “Chiều tối” (Mộ), hình ảnh “cánh chim” và “chòm mây” ở hai câu thơ đầu gợi lên không gian và thời gian như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Xét về bút pháp nghệ thuật, hai câu thơ đầu “Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ, Cô vân mạn mạn độ thiên không” trong bài “Chiều tối” (Mộ) sử dụng biện pháp nào nổi bật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong bài “Chiều tối” (Mộ), hình ảnh “lò than đã đỏ” ở câu cuối bài thơ có ý nghĩa biểu tượng gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về sự vận động của hình tượng thơ trong bài “Chiều tối” (Mộ)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong bài “Chiều tối” (Mộ), chữ “hồng” ở cuối bài thơ được xem là “nhãn tự” (con mắt thơ). Vì sao chữ “hồng” lại có vai trò quan trọng như vậy?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Bài thơ “Nguyên tiêu” (Rằm tháng giêng) được sáng tác trong hoàn cảnh lịch sử nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Câu thơ “Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên” (Đêm nay rằm tháng giêng, trăng đúng tròn) trong bài “Nguyên tiêu” (Rằm tháng giêng) gợi cho người đọc cảm nhận như thế nào về không gian?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong bài “Nguyên tiêu” (Rằm tháng giêng), từ “xuân” được lặp lại ba lần trong câu thơ thứ hai (“Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên”). Biện pháp điệp từ này có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Hai câu thơ cuối bài “Nguyên tiêu” (Rằm tháng giêng) “Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền/ Mãn thuyền nguyệt quán ngâm nga ngâm” (Nửa đêm trở về trăng đầy thuyền/ Thuyền đầy trăng, khách ngâm nga ngâm) thể hiện điều gì về phong thái của Bác Hồ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: So sánh hình ảnh “vầng trăng” trong bài “Nguyên tiêu” (Rằm tháng giêng) với hình ảnh “ánh trăng” trong bài “Ánh trăng” của Nguyễn Duy, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong bài “Chiều tối” (Mộ), hình ảnh người thiếu nữ xay ngô (“Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc”) mang đến cảm nhận nào về cuộc sống nơi thôn dã?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Bài thơ “Nguyên tiêu” (Rằm tháng giêng) thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào trong con người Hồ Chí Minh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Xét về thể thơ, cả “Chiều tối” (Mộ) và “Nguyên tiêu” (Rằm tháng giêng) đều được viết theo thể thơ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Điểm tương đồng trong cảm hứng chủ đạo của hai bài thơ “Chiều tối” (Mộ) và “Nguyên tiêu” (Rằm tháng giêng) là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong bài “Chiều tối” (Mộ), hình ảnh “ma bao túc, ma túc bao hoàn, lô dĩ hồng” (gánh ngô xay, xay ngô xong, lò đã đỏ) sử dụng biện pháp nghệ thuật điệp vòng. Tác dụng của biện pháp này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Nếu “Chiều tối” (Mộ) mang vẻ đẹp trầm tĩnh, cổ điển thì “Nguyên tiêu” (Rằm tháng giêng) lại toát lên vẻ đẹp nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Câu thơ “Yên ba thâm xứ đàm quân sự” (Trong làn khói sóng bàn việc quân) trong bài “Nguyên tiêu” (Rằm tháng giêng) cho thấy khía cạnh nào trong cuộc sống của Bác Hồ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Đâu là yếu tố cổ điển thể hiện trong bài thơ “Nguyên tiêu” (Rằm tháng giêng)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong bài “Chiều tối” (Mộ), điểm nhìn của người tù được thể hiện như thế nào trong hai câu thơ đầu và hai câu thơ cuối?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Bài thơ “Nguyên tiêu” (Rằm tháng giêng) gợi nhớ đến bài thơ Đường nào về cảnh trăng đêm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong bài “Chiều tối” (Mộ), yếu tố “động” được thể hiện qua hình ảnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: “Nguyên tiêu” (Rằm tháng giêng) được đánh giá là bài thơ mang “tinh thần thời đại”. “Tinh thần thời đại” ấy được thể hiện qua yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong bài “Chiều tối” (Mộ), hình ảnh “cô vân mạn mạn độ thiên không” (chòm mây trôi lững lờ giữa tầng không) gợi cảm giác gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: “Rằm tháng giêng” (Nguyên tiêu) là bài thơ thể hiện rõ nhất phong cách thơ Hồ Chí Minh ở phương diện nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong bài “Chiều tối” (Mộ), hai câu thơ cuối tập trung miêu tả hình ảnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Câu thơ “Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên” (Sông xuân, nước xuân tiếp liền trời xuân) trong bài “Nguyên tiêu” (Rằm tháng giêng) sử dụng biện pháp tu từ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Bài thơ “Chiều tối” (Mộ) thể hiện phẩm chất nào của người chiến sĩ cách mạng Hồ Chí Minh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về bài thơ “Nguyên tiêu” (Rằm tháng giêng)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong bài “Chiều tối” (Mộ), yếu tố “tĩnh” được thể hiện qua hình ảnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Giá trị nhân văn sâu sắc được thể hiện trong cả hai bài thơ “Chiều tối” (Mộ) và “Nguyên tiêu” (Rằm tháng giêng) là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Chiều tối” (“Mộ”), hình ảnh “cánh chim” và “chòm mây” ở hai câu thơ đầu gợi không gian và thời gian như thế nào?

  • A. Không gian rộng mở, thời gian buổi sớm
  • B. Không gian tĩnh lặng, thời gian chiều muộn
  • C. Không gian náo nhiệt, thời gian ban trưa
  • D. Không gian u tối, thời gian đêm khuya

Câu 2: Điểm nhìn nghệ thuật trong hai câu thơ đầu bài “Chiều tối” (“Mộ”) có sự khác biệt như thế nào so với hai câu thơ cuối?

  • A. Từ bao quát thiên nhiên đến tập trung vào con người
  • B. Từ tả cảnh tĩnh đến tả cảnh động
  • C. Từ không gian rộng lớn đến không gian tù túng
  • D. Từ ánh sáng đến bóng tối

Câu 3: Trong bài “Chiều tối” (“Mộ”), biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu để thể hiện sự vận động của thời gian và trạng thái của cảnh vật?

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Lấy động tả tĩnh
  • D. Ẩn dụ

Câu 4: Từ “hồng” ở cuối bài thơ “Chiều tối” (“Mộ”) mang ý nghĩa biểu tượng gì, thể hiện điều gì trong tâm hồn người tù?

  • A. Sự cô đơn, lẻ loi
  • B. Sự cam chịu, nhẫn nhục
  • C. Sự mệt mỏi, uể oải
  • D. Sức sống, niềm lạc quan, ấm áp

Câu 5: Nét “hiện đại” trong bài thơ “Chiều tối” (“Mộ”) được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Bút pháp tả cảnh thiên nhiên
  • B. Hình ảnh con người lao động bình dị
  • C. Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt
  • D. Ngôn ngữ hàm súc, cô đọng

Câu 6: Trong bài thơ “Rằm tháng giêng” (“Nguyên tiêu”), câu thơ “Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên” sử dụng biện pháp tu từ nào đặc sắc?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Điệp từ
  • D. So sánh

Câu 7: Câu thơ “Yên ba thâm xứ đàm quân sự” trong bài “Rằm tháng giêng” (“Nguyên tiêu”) cho thấy khía cạnh nào trong con người Hồ Chí Minh?

  • A. Tâm hồn thi sĩ lãng mạn
  • B. Tình yêu thiên nhiên sâu sắc
  • C. Sự ung dung, tự tại
  • D. Chất chiến sĩ, nhà lãnh đạo

Câu 8: Hai câu thơ đầu bài “Rằm tháng giêng” (“Nguyên tiêu”) gợi không khí chung của bài thơ như thế nào?

  • A. Tươi vui, tràn đầy sức sống
  • B. Trầm lắng, suy tư
  • C. Buồn bã, cô đơn
  • D. Hào hùng, mạnh mẽ

Câu 9: “Nguyệt chính viên mãn di động” trong bài “Rằm tháng giêng” (“Nguyên tiêu”) được hiểu theo nghĩa nào?

  • A. Ánh trăng sáng rọi khắp nơi
  • B. Trăng rằm tròn đầy đang di chuyển
  • C. Vầng trăng khuyết dần
  • D. Ánh trăng mờ ảo, huyền diệu

Câu 10: So sánh hình ảnh “lô dĩ hồng” (bếp đã đỏ) trong “Chiều tối” (“Mộ”) và “khán hoa mãn nhãn” (ngắm hoa đã thỏa mắt) trong “Nguyên tiêu”, điểm tương đồng về cảm xúc chủ đạo là gì?

  • A. Sự cô đơn, trống trải
  • B. Sự lo lắng, bất an
  • C. Sự ấm áp, mãn nguyện
  • D. Sự tiếc nuối, buồn bã

Câu 11: Bài thơ “Chiều tối” (“Mộ”) và “Rằm tháng giêng” (“Nguyên tiêu”) đều thể hiện phong thái ung dung, lạc quan của Hồ Chí Minh, nhưng sự ung dung lạc quan trong mỗi bài có sắc thái riêng như thế nào?

  • A. Giống nhau hoàn toàn, không có sắc thái riêng
  • B. Chỉ “Chiều tối” thể hiện sự ung dung, “Nguyên tiêu” thì không
  • C. Chỉ “Nguyên tiêu” thể hiện sự lạc quan, “Chiều tối” thì không
  • D. “Chiều tối” vượt lên hoàn cảnh, “Nguyên tiêu” hòa mình vào cảnh đẹp

Câu 12: Nếu “Chiều tối” (“Mộ”) tập trung khắc họa vẻ đẹp của ý chí vượt lên hoàn cảnh, thì “Rằm tháng giêng” (“Nguyên tiêu”) tập trung thể hiện vẻ đẹp nào?

  • A. Vẻ đẹp của tình yêu quê hương đất nước
  • B. Vẻ đẹp hòa quyện giữa chất chiến sĩ và thi sĩ
  • C. Vẻ đẹp của cuộc sống lao động
  • D. Vẻ đẹp của thiên nhiên hùng vĩ

Câu 13: Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật được sử dụng trong cả “Chiều tối” (“Mộ”) và “Rằm tháng giêng” (“Nguyên tiêu”) có vai trò như thế nào trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên dài dòng, phức tạp
  • B. Hạn chế sự tự do trong diễn đạt cảm xúc
  • C. Tạo sự cô đọng, hàm súc, phù hợp biểu đạt ý sâu xa
  • D. Không có vai trò gì đặc biệt

Câu 14: Trong bản dịch thơ “Chiều tối” (“Mộ”), việc dịch từ “ma bao túc” thành “xay ngô tối” có thể gây ra sự thay đổi sắc thái ý nghĩa nào so với nguyên tác?

  • A. Làm mất đi tính hàm súc, gợi mở của nguyên tác
  • B. Làm tăng thêm tính cụ thể, sinh động
  • C. Không có sự thay đổi về sắc thái ý nghĩa
  • D. Làm cho câu thơ trở nên dễ hiểu hơn

Câu 15: Nếu xem “Rằm tháng giêng” (“Nguyên tiêu”) là một bức tranh, thì yếu tố nào đóng vai trò là “điểm nhấn” đặc biệt, thu hút sự chú ý của người đọc?

  • A. Hình ảnh dòng sông xuân
  • B. Hình ảnh không gian bao la
  • C. Hình ảnh cuộc bàn việc quân
  • D. Hình ảnh trăng và thuyền

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa hình ảnh thiên nhiên và hình ảnh con người trong bài thơ “Chiều tối” (“Mộ”).

  • A. Thiên nhiên đối lập với con người
  • B. Thiên nhiên làm nền cho vẻ đẹp con người
  • C. Con người chinh phục thiên nhiên
  • D. Thiên nhiên và con người tách biệt

Câu 17: Trong bài “Rằm tháng giêng” (“Nguyên tiêu”), từ “xuân” được lặp lại ba lần trong câu thơ thứ hai. Hiệu quả nghệ thuật của việc lặp từ này là gì?

  • A. Tạo sự khó hiểu, rườm rà
  • B. Làm loãng ý thơ
  • C. Nhấn mạnh không khí mùa xuân, sức sống
  • D. Không có hiệu quả nghệ thuật

Câu 18: So sánh bút pháp tả cảnh trong “Chiều tối” (“Mộ”) và “Rằm tháng giêng” (“Nguyên tiêu”).

  • A. “Chiều tối” chấm phá, gợi; “Nguyên tiêu” hài hòa, tươi sáng
  • B. Cả hai đều tả cảnh chi tiết, tỉ mỉ
  • C. Cả hai đều tả cảnh ước lệ, tượng trưng
  • D. “Chiều tối” tả cảnh động; “Nguyên tiêu” tả cảnh tĩnh

Câu 19: Hình ảnh “con thuyền chở đầy trăng” trong câu cuối bài “Rằm tháng giêng” (“Nguyên tiêu”) gợi liên tưởng đến điều gì về sự nghiệp cách mạng của Bác?

  • A. Sự gian khổ, khó khăn
  • B. Sự cô đơn, lẻ loi
  • C. Sự bình dị, đời thường
  • D. Sự nghiệp cao đẹp, đầy ánh sáng lý tưởng

Câu 20: Nếu “nhãn tự” của bài “Chiều tối” (“Mộ”) là chữ “hồng”, thì theo em, “nhãn tự” của bài “Rằm tháng giêng” (“Nguyên tiêu”) có thể là chữ nào?

  • A. Nguyệt (trăng)
  • B. Xuân
  • C. Quân
  • D. Viên (tròn)

Câu 21: Điểm khác biệt lớn nhất giữa “Chiều tối” (“Mộ”) và “Rằm tháng giêng” (“Nguyên tiêu”) về mặt nội dung tư tưởng là gì?

  • A. “Chiều tối” yêu thiên nhiên, “Nguyên tiêu” yêu nước
  • B. “Chiều tối” tả cảnh ngụ tình, “Nguyên tiêu” tả cảnh tả tình
  • C. “Chiều tối” vượt khó, “Nguyên tiêu” hòa hợp
  • D. “Chiều tối” bi quan, “Nguyên tiêu” lạc quan

Câu 22: Trong bài “Chiều tối” (“Mộ”), hình ảnh người thiếu nữ xay ngô bên bếp lửa hồng gợi cảm xúc gì ở người đọc?

  • A. Sự xót xa, thương cảm
  • B. Sự lạnh lẽo, hoang vắng
  • C. Sự vội vã, tất bật
  • D. Sự ấm áp, bình yên, sức sống

Câu 23: Câu thơ “Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền” trong “Rằm tháng giêng” (“Nguyên tiêu”) gợi nhớ đến phong cách thơ cổ điển nào?

  • A. Phong cách thơ Đường
  • B. Phong cách thơ mới
  • C. Phong cách thơ lãng mạn
  • D. Phong cách thơ hiện thực

Câu 24: Nếu hình ảnh “cánh chim” và “chòm mây” trong “Chiều tối” (“Mộ”) gợi sự cô đơn, thì hình ảnh “xuân giang”, “xuân thủy”, “xuân thiên” trong “Nguyên tiêu” gợi cảm giác gì?

  • A. Trống vắng, tiêu điều
  • B. Tươi mới, tràn trề, rộng lớn
  • C. U ám, nặng nề
  • D. Nhỏ bé, chật hẹp

Câu 25: Điểm chung về thi liệu được sử dụng trong cả hai bài thơ “Chiều tối” (“Mộ”) và “Rằm tháng giêng” (“Nguyên tiêu”) là gì?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
  • B. Sử dụng ngôn ngữ đời thường
  • C. Sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên
  • D. Sử dụng nhiều từ Hán Việt

Câu 26: Trong bài “Rằm tháng giêng” (“Nguyên tiêu”), hoạt động “đàm quân sự” diễn ra trong bối cảnh thiên nhiên tươi đẹp có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Làm giảm tính trang nghiêm của việc quân
  • B. Thể hiện sự tách biệt giữa chiến tranh và hòa bình
  • C. Gây mất tập trung cho việc bàn quân
  • D. Thể hiện sự hòa hợp, tinh thần lạc quan, tranh thủ thời gian

Câu 27: So sánh giọng điệu chủ đạo của “Chiều tối” (“Mộ”) và “Rằm tháng giêng” (“Nguyên tiêu”).

  • A. Cả hai đều có giọng điệu buồn bã, bi thương
  • B. “Chiều tối” trầm tĩnh, “Nguyên tiêu” tươi vui
  • C. Cả hai đều có giọng điệu hào hùng, mạnh mẽ
  • D. “Chiều tối” hóm hỉnh, “Nguyên tiêu” trang nghiêm

Câu 28: Nếu “Chiều tối” (“Mộ”) khép lại bằng hình ảnh “lửa hồng”, thì “Rằm tháng giêng” (“Nguyên tiêu”) khép lại bằng hình ảnh nào?

  • A. Hoa quỳnh nở
  • B. Khói sóng mịt mù
  • C. Trăng đầy thuyền
  • D. Việc quân sự

Câu 29: Trong bài “Chiều tối” (“Mộ”), hình ảnh “người thiếu nữ xay ngô” có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề của bài thơ?

  • A. Làm tăng thêm sự cô đơn, buồn bã
  • B. Che lấp vẻ đẹp thiên nhiên
  • C. Gây xao nhãng khỏi hình ảnh trung tâm
  • D. Thể hiện sức sống, vẻ đẹp lao động, niềm lạc quan

Câu 30: Điểm tương đồng trong cảm hứng chủ đạo của hai bài thơ “Chiều tối” (“Mộ”) và “Rằm tháng giêng” (“Nguyên tiêu”) là gì?

  • A. Tinh thần lạc quan, yêu đời, yêu thiên nhiên
  • B. Nỗi buồn bã, cô đơn sâu sắc
  • C. Sự căm phẫn, uất hận
  • D. Khát vọng tự do, giải phóng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong bài thơ “Chiều tối” (“Mộ”), hình ảnh “cánh chim” và “chòm mây” ở hai câu thơ đầu gợi không gian và thời gian như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Điểm nhìn nghệ thuật trong hai câu thơ đầu bài “Chiều tối” (“Mộ”) có sự khác biệt như thế nào so với hai câu thơ cuối?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong bài “Chiều tối” (“Mộ”), biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu để thể hiện sự vận động của thời gian và trạng thái của cảnh vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Từ “hồng” ở cuối bài thơ “Chiều tối” (“Mộ”) mang ý nghĩa biểu tượng gì, thể hiện điều gì trong tâm hồn người tù?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Nét “hiện đại” trong bài thơ “Chiều tối” (“Mộ”) được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong bài thơ “Rằm tháng giêng” (“Nguyên tiêu”), câu thơ “Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên” sử dụng biện pháp tu từ nào đặc sắc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Câu thơ “Yên ba thâm xứ đàm quân sự” trong bài “Rằm tháng giêng” (“Nguyên tiêu”) cho thấy khía cạnh nào trong con người Hồ Chí Minh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Hai câu thơ đầu bài “Rằm tháng giêng” (“Nguyên tiêu”) gợi không khí chung của bài thơ như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: “Nguyệt chính viên mãn di động” trong bài “Rằm tháng giêng” (“Nguyên tiêu”) được hiểu theo nghĩa nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: So sánh hình ảnh “lô dĩ hồng” (bếp đã đỏ) trong “Chiều tối” (“Mộ”) và “khán hoa mãn nhãn” (ngắm hoa đã thỏa mắt) trong “Nguyên tiêu”, điểm tương đồng về cảm xúc chủ đạo là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Bài thơ “Chiều tối” (“Mộ”) và “Rằm tháng giêng” (“Nguyên tiêu”) đều thể hiện phong thái ung dung, lạc quan của Hồ Chí Minh, nhưng sự ung dung lạc quan trong mỗi bài có sắc thái riêng như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Nếu “Chiều tối” (“Mộ”) tập trung khắc họa vẻ đẹp của ý chí vượt lên hoàn cảnh, thì “Rằm tháng giêng” (“Nguyên tiêu”) tập trung thể hiện vẻ đẹp nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật được sử dụng trong cả “Chiều tối” (“Mộ”) và “Rằm tháng giêng” (“Nguyên tiêu”) có vai trò như thế nào trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc của bài thơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong bản dịch thơ “Chiều tối” (“Mộ”), việc dịch từ “ma bao túc” thành “xay ngô tối” có thể gây ra sự thay đổi sắc thái ý nghĩa nào so với nguyên tác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Nếu xem “Rằm tháng giêng” (“Nguyên tiêu”) là một bức tranh, thì yếu tố nào đóng vai trò là “điểm nhấn” đặc biệt, thu hút sự chú ý của người đọc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa hình ảnh thiên nhiên và hình ảnh con người trong bài thơ “Chiều tối” (“Mộ”).

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong bài “Rằm tháng giêng” (“Nguyên tiêu”), từ “xuân” được lặp lại ba lần trong câu thơ thứ hai. Hiệu quả nghệ thuật của việc lặp từ này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: So sánh bút pháp tả cảnh trong “Chiều tối” (“Mộ”) và “Rằm tháng giêng” (“Nguyên tiêu”).

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Hình ảnh “con thuyền chở đầy trăng” trong câu cuối bài “Rằm tháng giêng” (“Nguyên tiêu”) gợi liên tưởng đến điều gì về sự nghiệp cách mạng của Bác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Nếu “nhãn tự” của bài “Chiều tối” (“Mộ”) là chữ “hồng”, thì theo em, “nhãn tự” của bài “Rằm tháng giêng” (“Nguyên tiêu”) có thể là chữ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Điểm khác biệt lớn nhất giữa “Chiều tối” (“Mộ”) và “Rằm tháng giêng” (“Nguyên tiêu”) về mặt nội dung tư tưởng là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong bài “Chiều tối” (“Mộ”), hình ảnh người thiếu nữ xay ngô bên bếp lửa hồng gợi cảm xúc gì ở người đọc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Câu thơ “Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền” trong “Rằm tháng giêng” (“Nguyên tiêu”) gợi nhớ đến phong cách thơ cổ điển nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Nếu hình ảnh “cánh chim” và “chòm mây” trong “Chiều tối” (“Mộ”) gợi sự cô đơn, thì hình ảnh “xuân giang”, “xuân thủy”, “xuân thiên” trong “Nguyên tiêu” gợi cảm giác gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Điểm chung về thi liệu được sử dụng trong cả hai bài thơ “Chiều tối” (“Mộ”) và “Rằm tháng giêng” (“Nguyên tiêu”) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong bài “Rằm tháng giêng” (“Nguyên tiêu”), hoạt động “đàm quân sự” diễn ra trong bối cảnh thiên nhiên tươi đẹp có ý nghĩa như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: So sánh giọng điệu chủ đạo của “Chiều tối” (“Mộ”) và “Rằm tháng giêng” (“Nguyên tiêu”).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Nếu “Chiều tối” (“Mộ”) khép lại bằng hình ảnh “lửa hồng”, thì “Rằm tháng giêng” (“Nguyên tiêu”) khép lại bằng hình ảnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong bài “Chiều tối” (“Mộ”), hình ảnh “người thiếu nữ xay ngô” có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề của bài thơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Điểm tương đồng trong cảm hứng chủ đạo của hai bài thơ “Chiều tối” (“Mộ”) và “Rằm tháng giêng” (“Nguyên tiêu”) là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hai câu thơ đầu bài "Chiều tối" (Mộ) của Hồ Chí Minh: "Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ / Cô vân mạn mạn độ thiên không" (Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ / Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không) gợi tả không gian và thời gian trong bối cảnh nào?

  • A. Buổi sáng sớm trên đường đi lao động
  • B. Ban đêm trong nhà tù
  • C. Buổi chiều tối trên đường chuyển lao qua vùng núi rừng
  • D. Buổi trưa hè tại một xóm núi

Câu 2: Phân tích sự vận động của cảnh vật và tâm trạng được gợi lên qua hình ảnh "chim mỏi về rừng" và "chòm mây trôi lững lờ" trong hai câu thơ đầu bài "Chiều tối".

  • A. Thể hiện sự hối hả, gấp gáp của thời gian và không gian.
  • B. Miêu tả sự tĩnh lặng tuyệt đối của cảnh vật, không có bất kỳ sự sống nào.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp hùng vĩ nhưng xa cách của thiên nhiên đối với con người.
  • D. Gợi không gian rộng lớn, thời gian chậm rãi trôi đi, đồng thời hé mở cảm giác mệt mỏi, đơn lẻ của người tù.

Câu 3: Từ "Cô vân" (chòm mây lẻ loi) trong nguyên tác bài "Chiều tối" mang sắc thái ý nghĩa đặc biệt nào mà bản dịch "chòm mây" chưa thể hiện hết?

  • A. Nhấn mạnh số lượng mây trên bầu trời.
  • B. Gợi sự đơn độc, lẻ loi giữa không gian rộng lớn.
  • C. Miêu tả màu sắc đặc trưng của đám mây.
  • D. Thể hiện tốc độ trôi nhanh của đám mây.

Câu 4: Sự chuyển dịch điểm nhìn từ cảnh vật thiên nhiên rộng lớn (chim, mây) sang bức tranh sinh hoạt con người (thiếu nữ xay ngô) trong bài "Chiều tối" thể hiện điều gì về tâm hồn người chiến sĩ?

  • A. Sự thờ ơ, không quan tâm đến cuộc sống xung quanh.
  • B. Nỗi buồn chán, muốn thoát ly khỏi thực tại.
  • C. Hướng tấm lòng về cuộc sống con người, tìm thấy hơi ấm và niềm vui trong lao động bình dị.
  • D. Sự sợ hãi, muốn ẩn mình khỏi thế giới bên ngoài.

Câu 5: Phân tích tác dụng của nghệ thuật điệp vòng "ma bao túc" (xay ngô) trong hai câu thơ cuối bài "Chiều tối": "Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc / Ma túc bao hoàn, lô dĩ hồng".

  • A. Diễn tả nhịp điệu lao động đều đặn, vòng quay của thời gian và sự hoàn thành công việc.
  • B. Nhấn mạnh sự vất vả, cực nhọc của người thiếu nữ.
  • C. Gợi không khí im lặng, tĩnh mịch của xóm núi.
  • D. Thể hiện sự nhàm chán, lặp đi lặp lại của cuộc sống.

Câu 6: Từ "hồng" trong câu thơ cuối bài "Chiều tối" không chỉ đơn thuần là màu sắc mà còn mang ý nghĩa biểu tượng về:

  • A. Màu của hoàng hôn sắp tắt.
  • B. Sự tức giận, bực bội của người thiếu nữ.
  • C. Màu của chiến tranh, khói lửa.
  • D. Ánh sáng, hơi ấm, sự sống, niềm vui và niềm tin vào tương lai.

Câu 7: Nét hiện đại trong bài thơ "Chiều tối", thể hiện rõ nhất ở hai câu thơ cuối, là gì?

  • A. Miêu tả cảnh vật bằng nhiều từ Hán Việt cổ.
  • B. Đưa hình ảnh con người lao động bình dị vào trung tâm bức tranh, với vẻ đẹp khỏe khoắn, lạc quan.
  • C. Sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt theo luật Đường.
  • D. Tập trung khắc họa nỗi buồn, sự cô đơn của cá nhân trước thiên nhiên.

Câu 8: Bài thơ "Chiều tối" thể hiện bản lĩnh và tinh thần của Hồ Chí Minh như thế nào dù trong hoàn cảnh tù đày gian khổ?

  • A. Vượt lên hoàn cảnh khắc nghiệt, tìm thấy và trân trọng vẻ đẹp của thiên nhiên, con người, giữ vững niềm lạc quan, yêu đời.
  • B. Chỉ tập trung vào nỗi đau khổ, bất lực của bản thân.
  • C. Thể hiện sự oán trách, căm giận đối với kẻ thù.
  • D. Tìm cách lãng quên thực tại bằng cách chìm đắm vào thiên nhiên.

Câu 9: Hình ảnh "lò đã hồng" (lô dĩ hồng) trong câu cuối bài "Chiều tối" đánh dấu sự chuyển biến quan trọng nào về thời gian và không gian so với hai câu thơ đầu?

  • A. Thời gian dừng lại, không gian thu hẹp.
  • B. Thời gian quay ngược, không gian mở rộng.
  • C. Thời gian chuyển từ chiều tối sang đêm, không gian chuyển từ bên ngoài khắc nghiệt vào bên trong ấm áp, có ánh sáng.
  • D. Thời gian trôi rất nhanh, không gian trở nên lạnh lẽo.

Câu 10: Chất "thép" (ý chí mạnh mẽ, kiên cường) trong bài "Chiều tối" được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Sự mệt mỏi của cánh chim và chòm mây.
  • B. Việc miêu tả cảnh chiều tối buồn bã.
  • C. Hình ảnh người thiếu nữ xay ngô.
  • D. Khả năng vượt lên hoàn cảnh tù đày, tìm thấy niềm vui, ánh sáng và sự sống.

Câu 11: Bài thơ "Nguyên tiêu" (Rằm tháng giêng) của Hồ Chí Minh được sáng tác trong bối cảnh nào?

  • A. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp ở Việt Bắc.
  • B. Khi Bác Hồ còn hoạt động ở nước ngoài.
  • C. Sau Cách mạng tháng Tám, khi Bác ở Hà Nội.
  • D. Trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại từ "xuân" ba lần trong câu thơ "Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên" (Sông xuân nước xuân tiếp trời xuân) bài "Nguyên tiêu".

  • A. Chỉ đơn giản liệt kê các yếu tố của mùa xuân.
  • B. Gợi cảm giác mùa xuân sắp kết thúc.
  • C. Nhấn mạnh sự tràn ngập, tươi mới, sức sống của mùa xuân đang bao trùm khắp không gian (sông, nước, trời).
  • D. Thể hiện sự buồn bã, cô quạnh của cảnh vật mùa xuân.

Câu 13: Hình ảnh "yên ba thâm xứ" (nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng) trong bài "Nguyên tiêu" gợi lên bối cảnh đặc biệt nào cho hoạt động "đàm quân sự" (bàn việc quân)?

  • A. Một cuộc họp công khai tại nơi đông người.
  • B. Một cuộc họp bí mật, quan trọng ở nơi hiểm yếu, kín đáo giữa thiên nhiên Việt Bắc.
  • C. Cuộc trò chuyện bình thường trong một ngôi nhà.
  • D. Một buổi dã ngoại, ngắm cảnh đơn thuần.

Câu 14: Hình ảnh "Nguyệt đáo thuyền" (Trăng đầy thuyền) ở cuối bài "Nguyên tiêu" mang ý nghĩa biểu tượng nào về mối quan hệ giữa người chiến sĩ và người nghệ sĩ trong con người Hồ Chí Minh?

  • A. Chất chiến sĩ lấn át hoàn toàn chất thơ.
  • B. Chất thơ lấn át hoàn toàn chất chiến sĩ.
  • C. Sự đối lập, mâu thuẫn giữa hai phẩm chất.
  • D. Sự hòa quyện, thống nhất hài hòa giữa tâm hồn nghệ sĩ (trăng) và phẩm chất người chiến sĩ (thuyền), giữa vẻ đẹp thiên nhiên và sự nghiệp cách mạng.

Câu 15: Phong thái ung dung, tự chủ, lạc quan của Bác Hồ trong bài "Nguyên tiêu" được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

  • A. Trong đêm rằm đẹp, Bác vẫn đi thuyền bàn việc quân nhưng tâm hồn vẫn rộng mở, giao hòa với vẻ đẹp của trăng, sông nước.
  • B. Bác thể hiện sự lo lắng, bồn chồn về công việc cách mạng.
  • C. Bác phàn nàn về sự vất vả, gian khổ của cuộc sống kháng chiến.
  • D. Bác hoàn toàn quên mất nhiệm vụ cách mạng để thưởng ngoạn cảnh trăng.

Câu 16: Chủ đề chính của bài thơ "Nguyên tiêu" là gì?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp đơn thuần của đêm trăng rằm.
  • B. Thể hiện sự hòa quyện giữa tâm hồn thi sĩ và bản lĩnh người chiến sĩ, giữa tình yêu thiên nhiên và tinh thần lạc quan cách mạng.
  • C. Nói về nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương của người xa xứ.
  • D. Phê phán sự tàn bạo của chiến tranh.

Câu 17: So sánh sự khác biệt về không gian giữa hai bài thơ "Chiều tối" và "Nguyên tiêu".

  • A. "Chiều tối" không gian hẹp, "Nguyên tiêu" không gian rộng.
  • B. "Chiều tối" không gian tĩnh, "Nguyên tiêu" không gian động.
  • C. "Chiều tối" có sự chuyển dịch từ không gian thiên nhiên rộng lớn, có phần khắc nghiệt sang không gian ấm áp, gần gũi của con người; "Nguyên tiêu" là không gian sông nước mênh mang, hòa hợp giữa thiên nhiên và hoạt động cách mạng.
  • D. Cả hai bài đều miêu tả cùng một loại không gian.

Câu 18: Cả hai bài thơ "Chiều tối" và "Nguyên tiêu" đều thể hiện nét đặc sắc nào trong phong cách thơ Hồ Chí Minh?

  • A. Chỉ tập trung miêu tả cảnh vật mà không có cảm xúc.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp, nhiều điển tích khó hiểu.
  • C. Thiên về phê phán hiện thực xã hội.
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa chất cổ điển và hiện đại, giữa vẻ đẹp thiên nhiên và tinh thần cách mạng, giữa chất thép và chất thơ.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của từ "quy" (về) trong "Quyện điểu quy lâm" (Chim mỏi về rừng) bài "Chiều tối".

  • A. Gợi cảm giác sự sống tìm về nơi trú ngụ quen thuộc, đồng thời ẩn chứa nỗi niềm nhớ quê, nhớ nhà của người tù.
  • B. Thể hiện sự di chuyển ngẫu nhiên của loài chim.
  • C. Nhấn mạnh sự xa lạ, lạc lõng của cánh chim.
  • D. Miêu tả hành động săn mồi của cánh chim.

Câu 20: So sánh hình ảnh ánh sáng trong hai bài thơ "Chiều tối" (hình ảnh "hồng") và "Nguyên tiêu" (hình ảnh "nguyệt", "xuân thiên").

  • A. Cả hai bài đều miêu tả ánh sáng tàn lụi.
  • B. "Chiều tối" ánh sáng tập trung, ấm áp từ ngọn lửa lò, biểu tượng cho sự sống; "Nguyên tiêu" ánh sáng tràn ngập, mênh mang từ vầng trăng và sắc xuân, biểu tượng cho sự tươi mới, lạc quan.
  • C. Cả hai bài đều chỉ có ánh sáng tự nhiên, không có ánh sáng nhân tạo.
  • D. "Chiều tối" ánh sáng lạnh lẽo, "Nguyên tiêu" ánh sáng chói chang.

Câu 21: Bản dịch thơ câu cuối bài "Nguyên tiêu": "Thuyền về tới bến trời vừa rạng đông" có điểm khác biệt lớn nào so với nguyên tác "Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền" (Nửa đêm về trăng đầy thuyền), làm thay đổi ý thơ?

  • A. Bản dịch thêm hình ảnh con thuyền.
  • B. Bản dịch chính xác hơn về mặt thời gian.
  • C. Bản dịch thay đổi thời gian từ "nửa đêm" sang "rạng đông" và mất đi hình ảnh "trăng đầy thuyền", làm giảm đi chất thơ, sự lãng mạn và ý nghĩa hòa quyện giữa con người và thiên nhiên.
  • D. Bản dịch giữ nguyên hoàn toàn ý nghĩa và hình ảnh của nguyên tác.

Câu 22: Cả "Chiều tối" và "Nguyên tiêu" đều là thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật. Tuy nhiên, chúng vẫn mang những nét sáng tạo riêng của Hồ Chí Minh. Nét sáng tạo đó là gì?

  • A. Vận dụng thể thơ cổ để diễn tả tâm hồn và hiện thực cách mạng của thời đại mới, đưa những hình ảnh giản dị, đời thường vào thơ.
  • B. Thay đổi hoàn toàn cấu trúc và niêm luật của thơ Đường.
  • C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ hiện đại, không dùng từ Hán Việt.
  • D. Tập trung vào miêu tả các sự kiện lịch sử cụ thể.

Câu 23: Hình ảnh người thiếu nữ xay ngô trong "Chiều tối" và hoạt động "bàn việc quân" trong "Nguyên tiêu" đều thể hiện điều gì về cuộc sống và con người trong bối cảnh cách mạng?

  • A. Sự tách biệt hoàn toàn giữa cuộc sống bình thường và hoạt động cách mạng.
  • B. Cuộc sống lao động bình dị và sự nghiệp cách mạng song hành tồn tại, là một phần không thể thiếu của hiện thực kháng chiến.
  • C. Hoạt động cách mạng chỉ diễn ra sau khi cuộc sống lao động kết thúc.
  • D. Con người chỉ quan tâm đến công việc của mình mà không để ý đến xung quanh.

Câu 24: Nhận xét nào sau đây thể hiện đúng nhất mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người trong hai bài thơ "Chiều tối" và "Nguyên tiêu"?

  • A. Thiên nhiên là bức phông nền xa lạ, đối lập với con người.
  • B. Con người bị thiên nhiên chi phối hoàn toàn.
  • C. Thiên nhiên và con người tồn tại độc lập, không liên quan đến nhau.
  • D. Thiên nhiên vừa là bối cảnh, vừa là nguồn cảm hứng, là bầu bạn, đồng thời cũng hòa quyện với hoạt động sống và tinh thần của con người, đặc biệt là người chiến sĩ cách mạng.

Câu 25: Cảm hứng chủ đạo trong bài "Nguyên tiêu" khác với "Chiều tối" ở điểm nào?

  • A. "Nguyên tiêu" thể hiện trực tiếp sự lạc quan, niềm tin vào thắng lợi cách mạng trong sự hòa hợp với thiên nhiên tươi đẹp; "Chiều tối" thể hiện sự vượt lên hoàn cảnh khắc nghiệt để tìm thấy ánh sáng, niềm vui nhỏ nhoi.
  • B. "Nguyên tiêu" buồn bã, "Chiều tối" vui tươi.
  • C. "Nguyên tiêu" nói về tình yêu đôi lứa, "Chiều tối" nói về tình yêu quê hương.
  • D. Cả hai bài đều có cảm hứng giống nhau, chỉ khác về bối cảnh.

Câu 26: Từ "mạn mạn" (lững lờ) trong "Cô vân mạn mạn độ thiên không" (Chòm mây trôi lững lờ giữa tầng không) bài "Chiều tối" gợi lên điều gì về bước đi của thời gian và không gian?

  • A. Thời gian trôi nhanh, không gian chật hẹp.
  • B. Thời gian dừng lại, không gian tĩnh lặng.
  • C. Thời gian trôi chậm rãi, không gian rộng lớn, mênh mang.
  • D. Thời gian và không gian không có sự vận động.

Câu 27: Nếu thay từ "hồng" bằng một từ khác chỉ màu đỏ (ví dụ: "đỏ rực", "chói chang") trong câu cuối bài "Chiều tối", ý thơ sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Ý thơ sẽ mạnh mẽ hơn, nhấn mạnh sức nóng của ngọn lửa.
  • B. Ý thơ sẽ mềm mại hơn, gần gũi với cuộc sống.
  • C. Ý thơ không thay đổi, chỉ khác về cách diễn đạt.
  • D. Làm mất đi sắc thái ấm áp, dịu nhẹ, gợi cảm giác lan tỏa của ánh sáng và hơi ấm, thay vào đó có thể tạo cảm giác chói gắt hoặc đơn thuần là màu sắc vật lý.

Câu 28: Bức tranh đêm rằm trong bài "Nguyên tiêu" được khắc họa chủ yếu bằng những hình ảnh nào?

  • A. Sông, nước, trời, trăng, khói sóng.
  • B. Núi, rừng, cây cối, chim chóc.
  • C. Đường phố, nhà cửa, đèn điện.
  • D. Biển cả, sóng lớn, thuyền buồm.

Câu 29: Chất "thơ" (tâm hồn nghệ sĩ, nhạy cảm, yêu cái đẹp) trong bài "Nguyên tiêu" được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Hoạt động bàn việc quân nghiêm túc.
  • B. Bối cảnh kháng chiến gian khổ.
  • C. Việc cảm nhận và miêu tả vẻ đẹp của đêm trăng, sông nước, mùa xuân, hình ảnh "trăng đầy thuyền".
  • D. Thái độ kiên quyết, cứng rắn trong công việc.

Câu 30: Cả hai bài thơ "Chiều tối" và "Nguyên tiêu" đều cho thấy Hồ Chí Minh là một người lãnh tụ cách mạng vĩ đại đồng thời là một nhà thơ có tâm hồn như thế nào?

  • A. Chỉ quan tâm đến sự nghiệp cách mạng.
  • B. Chỉ tập trung vào việc sáng tác thơ ca.
  • C. Có tâm hồn khô khan, ít rung động trước cái đẹp.
  • D. Giàu tình yêu thiên nhiên, yêu con người, luôn lạc quan, vượt lên hoàn cảnh khắc nghiệt bằng ý chí và tâm hồn thi sĩ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Hai câu thơ đầu bài 'Chiều tối' (Mộ) của Hồ Chí Minh: 'Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ / Cô vân mạn mạn độ thiên không' (Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ / Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không) gợi tả không gian và thời gian trong bối cảnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Phân tích sự vận động của cảnh vật và tâm trạng được gợi lên qua hình ảnh 'chim mỏi về rừng' và 'chòm mây trôi lững lờ' trong hai câu thơ đầu bài 'Chiều tối'.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Từ 'Cô vân' (chòm mây lẻ loi) trong nguyên tác bài 'Chiều tối' mang sắc thái ý nghĩa đặc biệt nào mà bản dịch 'chòm mây' chưa thể hiện hết?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Sự chuyển dịch điểm nhìn từ cảnh vật thiên nhiên rộng lớn (chim, mây) sang bức tranh sinh hoạt con người (thiếu nữ xay ngô) trong bài 'Chiều tối' thể hiện điều gì về tâm hồn người chiến sĩ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Phân tích tác dụng của nghệ thuật điệp vòng 'ma bao túc' (xay ngô) trong hai câu thơ cuối bài 'Chiều tối': 'Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc / Ma túc bao hoàn, lô dĩ hồng'.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Từ 'hồng' trong câu thơ cuối bài 'Chiều tối' không chỉ đơn thuần là màu sắc mà còn mang ý nghĩa biểu tượng về:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Nét hiện đại trong bài thơ 'Chiều tối', thể hiện rõ nhất ở hai câu thơ cuối, là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Bài thơ 'Chiều tối' thể hiện bản lĩnh và tinh thần của Hồ Chí Minh như thế nào dù trong hoàn cảnh tù đày gian khổ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Hình ảnh 'lò đã hồng' (lô dĩ hồng) trong câu cuối bài 'Chiều tối' đánh dấu sự chuyển biến quan trọng nào về thời gian và không gian so với hai câu thơ đầu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Chất 'thép' (ý chí mạnh mẽ, kiên cường) trong bài 'Chiều tối' được thể hiện qua yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Bài thơ 'Nguyên tiêu' (Rằm tháng giêng) của Hồ Chí Minh được sáng tác trong bối cảnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại từ 'xuân' ba lần trong câu thơ 'Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên' (Sông xuân nước xuân tiếp trời xuân) bài 'Nguyên tiêu'.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Hình ảnh 'yên ba thâm xứ' (nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng) trong bài 'Nguyên tiêu' gợi lên bối cảnh đặc biệt nào cho hoạt động 'đàm quân sự' (bàn việc quân)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Hình ảnh 'Nguyệt đáo thuyền' (Trăng đầy thuyền) ở cuối bài 'Nguyên tiêu' mang ý nghĩa biểu tượng nào về mối quan hệ giữa người chiến sĩ và người nghệ sĩ trong con người Hồ Chí Minh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Phong thái ung dung, tự chủ, lạc quan của Bác Hồ trong bài 'Nguyên tiêu' được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Chủ đề chính của bài thơ 'Nguyên tiêu' là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: So sánh sự khác biệt về không gian giữa hai bài thơ 'Chiều tối' và 'Nguyên tiêu'.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Cả hai bài thơ 'Chiều tối' và 'Nguyên tiêu' đều thể hiện nét đặc sắc nào trong phong cách thơ Hồ Chí Minh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của từ 'quy' (về) trong 'Quyện điểu quy lâm' (Chim mỏi về rừng) bài 'Chiều tối'.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: So sánh hình ảnh ánh sáng trong hai bài thơ 'Chiều tối' (hình ảnh 'hồng') và 'Nguyên tiêu' (hình ảnh 'nguyệt', 'xuân thiên').

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Bản dịch thơ câu cuối bài 'Nguyên tiêu': 'Thuyền về tới bến trời vừa rạng đông' có điểm khác biệt lớn nào so với nguyên tác 'Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền' (Nửa đêm về trăng đầy thuyền), làm thay đổi ý thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Cả 'Chiều tối' và 'Nguyên tiêu' đều là thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật. Tuy nhiên, chúng vẫn mang những nét sáng tạo riêng của Hồ Chí Minh. Nét sáng tạo đó là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Hình ảnh người thiếu nữ xay ngô trong 'Chiều tối' và hoạt động 'bàn việc quân' trong 'Nguyên tiêu' đều thể hiện điều gì về cuộc sống và con người trong bối cảnh cách mạng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Nhận xét nào sau đây thể hiện đúng nhất mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người trong hai bài thơ 'Chiều tối' và 'Nguyên tiêu'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Cảm hứng chủ đạo trong bài 'Nguyên tiêu' khác với 'Chiều tối' ở điểm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Từ 'mạn mạn' (lững lờ) trong 'Cô vân mạn mạn độ thiên không' (Chòm mây trôi lững lờ giữa tầng không) bài 'Chiều tối' gợi lên điều gì về bước đi của thời gian và không gian?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Nếu thay từ 'hồng' bằng một từ khác chỉ màu đỏ (ví dụ: 'đỏ rực', 'chói chang') trong câu cuối bài 'Chiều tối', ý thơ sẽ thay đổi như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Bức tranh đêm rằm trong bài 'Nguyên tiêu' được khắc họa chủ yếu bằng những hình ảnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Chất 'thơ' (tâm hồn nghệ sĩ, nhạy cảm, yêu cái đẹp) trong bài 'Nguyên tiêu' được thể hiện qua yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Cả hai bài thơ 'Chiều tối' và 'Nguyên tiêu' đều cho thấy Hồ Chí Minh là một người lãnh tụ cách mạng vĩ đại đồng thời là một nhà thơ có tâm hồn như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ Chiều tối (Mộ), hình ảnh nào trong hai câu thơ đầu thể hiện rõ nhất sự đơn độc, lẻ loi của cảnh vật và gợi liên tưởng đến tâm trạng của người đi đường?

  • A. Cánh chim mỏi
  • B. Về rừng tìm chốn ngủ
  • C. Chòm mây lẻ loi
  • D. Giữa tầng không

Câu 2: Phân tích sự vận động của không gian và thời gian trong bài thơ Chiều tối (Mộ).

  • A. Không gian chuyển từ cao xuống thấp, thời gian chuyển từ chiều tối sang đêm.
  • B. Không gian chuyển từ gần ra xa, thời gian chuyển từ sáng sang chiều.
  • C. Không gian cố định ở vùng núi, thời gian chỉ tập trung vào khoảnh khắc chiều tối.
  • D. Không gian mở rộng ra biển cả, thời gian dịch chuyển từ đêm sang sáng.

Câu 3: Hình ảnh "Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc" (Cô gái xóm núi xay ngô) trong bài Chiều tối (Mộ) mang ý nghĩa gì đối với tâm trạng và cái nhìn của tác giả?

  • A. Nhấn mạnh sự xa cách, cô lập của người tù với cuộc sống bên ngoài.
  • B. Thể hiện sự thương cảm sâu sắc trước cuộc sống vất vả của người dân.
  • C. Làm nổi bật vẻ đẹp hoang sơ, tĩnh mịch của núi rừng.
  • D. Cho thấy sự hướng về cuộc sống con người, tìm thấy hơi ấm và niềm vui trong lao động bình dị.

Câu 4: Từ "hồng" (đỏ) ở cuối bài thơ Chiều tối (Mộ) được xem là "nhãn tự". Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phải là ý nghĩa của từ "hồng" trong bài thơ?

  • A. Ánh sáng của bếp lửa, hơi ấm từ cuộc sống con người.
  • B. Màu đỏ của máu và sự hi sinh trong chiến đấu.
  • C. Màu sắc của niềm tin, hy vọng, sự lạc quan vượt lên hoàn cảnh khắc nghiệt.
  • D. Sức sống tiềm tàng, vẻ đẹp khỏe khoắn của con người lao động.

Câu 5: Nghệ thuật "lấy sáng tả tối" thể hiện rõ nhất qua hình ảnh nào trong bài thơ Chiều tối (Mộ)?

  • A. Cánh chim về rừng
  • B. Chòm mây trôi nhẹ
  • C. Lò than đã rực hồng
  • D. Cô gái xay ngô

Câu 6: Phép điệp vòng "ma bao túc / ma túc bao hoàn" trong bài Chiều tối (Mộ) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Diễn tả nhịp điệu tuần hoàn của lao động, thời gian và gợi cảm giác về sự sống, sự trôi chảy.
  • B. Nhấn mạnh sự mệt mỏi, đơn điệu của công việc xay ngô.
  • C. Tạo âm hưởng trầm buồn, uể oải cho bài thơ.
  • D. Làm nổi bật sự khéo léo, thuần thục của người thiếu nữ.

Câu 7: Bài thơ Chiều tối (Mộ) thể hiện phong thái nào của Hồ Chí Minh trên đường chuyển lao?

  • A. Lo lắng, ưu tư về số phận cá nhân.
  • B. Ung dung, lạc quan, vượt lên hoàn cảnh khắc nghiệt để giao cảm với thiên nhiên và con người.
  • C. Giận dữ, căm phẫn trước sự đày đọa của kẻ thù.
  • D. Tuyệt vọng, buông xuôi trước thực tại tăm tối.

Câu 8: Trong bài thơ Rằm tháng giêng (Nguyên tiêu), việc điệp từ "xuân" ba lần trong câu thơ "Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên" có ý nghĩa gì đặc biệt?

  • A. Nhấn mạnh sự trôi chảy nhanh chóng của thời gian mùa xuân.
  • B. Miêu tả màu sắc rực rỡ của cảnh vật mùa xuân.
  • C. Gợi cảm giác buồn man mác, chia li trong đêm xuân.
  • D. Khắc họa sự tràn đầy, lan tỏa của sức sống mùa xuân trong không gian rộng lớn (sông, nước, trời).

Câu 9: Phân tích sự kết hợp giữa chất cổ điển và hiện đại trong bài thơ Rằm tháng giêng (Nguyên tiêu).

  • A. Chất cổ điển ở hình thức thơ Đường luật, chất hiện đại ở việc sử dụng ngôn ngữ giản dị, đời thường.
  • B. Chất cổ điển ở tâm trạng ưu tư, chất hiện đại ở việc miêu tả cảnh thiên nhiên.
  • C. Chất cổ điển ở hình ảnh ước lệ (trăng, sông, thuyền) và thể thơ, chất hiện đại ở tinh thần lạc quan, gắn bó với hiện thực cách mạng ("đàm quân sự").
  • D. Chất cổ điển ở việc tập trung miêu tả nội tâm, chất hiện đại ở việc phê phán xã hội cũ.

Câu 10: Hình ảnh "Nguyệt mãn thuyền" (trăng đầy thuyền) ở cuối bài Rằm tháng giêng (Nguyên tiêu) là một hình ảnh giàu sức gợi. Ý nghĩa nào sau đây là phù hợp nhất với hình ảnh này?

  • A. Thể hiện sự giàu có, sung túc của người chiến sĩ sau cuộc họp.
  • B. Biểu tượng cho sự hòa quyện, đồng điệu giữa tâm hồn thi sĩ (trăng) và tinh thần chiến sĩ (thuyền).
  • C. Miêu tả cảnh con thuyền chở đầy ánh trăng, tạo nên vẻ đẹp huyền ảo.
  • D. Ngụ ý về một chuyến đi đầy khó khăn, vất vả dưới ánh trăng.

Câu 11: Bối cảnh sáng tác bài thơ Rằm tháng giêng (Nguyên tiêu) là thời kỳ đầu cuộc kháng chiến chống Pháp ở Việt Bắc. Bối cảnh này có ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và cảm hứng bài thơ?

  • A. Tạo nên sự kết hợp độc đáo giữa vẻ đẹp thiên nhiên yên bình và không khí khẩn trương, lạc quan của cuộc kháng chiến.
  • B. Làm cho bài thơ mang âm hưởng bi tráng, hào hùng về chiến trận.
  • C. Khiến tác giả tập trung hoàn toàn vào việc miêu tả vẻ đẹp lãng mạn của núi rừng Việt Bắc.
  • D. Gợi lên nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết của người chiến sĩ.

Câu 12: So sánh không gian được miêu tả trong hai bài thơ Chiều tối (Mộ) và Rằm tháng giêng (Nguyên tiêu). Điểm khác biệt rõ rệt nhất là gì?

  • A. Chiều tối là không gian chật hẹp, Nguyên tiêu là không gian rộng lớn.
  • B. Chiều tối là không gian ban ngày, Nguyên tiêu là không gian ban đêm.
  • C. Chiều tối là không gian núi rừng, Nguyên tiêu là không gian đồng bằng.
  • D. Chiều tối thiên về không gian núi rừng, chiều tối; Nguyên tiêu thiên về không gian sông nước, đêm trăng.

Câu 13: Chủ đề chung nào liên kết hai bài thơ Chiều tối (Mộ) và Rằm tháng giêng (Nguyên tiêu)?

  • A. Tình yêu thiên nhiên, con người và phong thái ung dung, lạc quan của Hồ Chí Minh trong mọi hoàn cảnh.
  • B. Nỗi buồn về thân phận cá nhân và sự cô đơn của người tù.
  • C. Sự căm ghét, phẫn nộ đối với kẻ thù xâm lược.
  • D. Khát vọng tự do, giải phóng dân tộc mãnh liệt.

Câu 14: Dựa vào hai bài thơ, nhận xét nào sau đây đúng về phong cách thơ Hồ Chí Minh?

  • A. Chỉ tập trung vào việc miêu tả hiện thực cuộc sống gian khổ.
  • B. Luôn sử dụng ngôn ngữ cầu kỳ, trau chuốt và nhiều điển tích.
  • C. Kết hợp nhuần nhuyễn chất cổ điển và hiện đại, thể hiện vẻ đẹp tâm hồn thi sĩ và ý chí kiên cường của chiến sĩ.
  • D. Chủ yếu thể hiện những cảm xúc cá nhân, ít đề cập đến vấn đề dân tộc, cách mạng.

Câu 15: So sánh hình ảnh con người trong hai bài thơ Chiều tối (Mộ) và Rằm tháng giêng (Nguyên tiêu). Điểm tương đồng là gì?

  • A. Đều hiện lên với vẻ mệt mỏi, uể oải vì hoàn cảnh.
  • B. Đều gắn bó, hòa điệu với thiên nhiên và mang tinh thần tích cực (thiếu nữ xay ngô đầy sức sống, người chiến sĩ đàm quân sự giữa cảnh trăng xuân).
  • C. Đều xuất hiện mờ nhạt, làm nền cho bức tranh thiên nhiên.
  • D. Đều là những con người đang trải qua cuộc sống tù đày khắc nghiệt.

Câu 16: Câu thơ "Yên ba thâm xứ đàm quân sự" (Nơi khói sóng mịt mờ sâu thẳm bàn việc quân) trong bài Rằm tháng giêng (Nguyên tiêu) cho thấy điều gì về hoàn cảnh hoạt động của Bác Hồ và các đồng chí?

  • A. Hoạt động bí mật, khẩn trương nhưng vẫn diễn ra giữa khung cảnh thiên nhiên thơ mộng.
  • B. Hoạt động công khai, dễ dàng và an toàn.
  • C. Chỉ tập trung vào bàn bạc công việc mà không chú ý đến cảnh vật xung quanh.
  • D. Gặp nhiều khó khăn, nguy hiểm do thời tiết xấu.

Câu 17: Vẻ đẹp nào của thiên nhiên KHÔNG được khắc họa rõ nét trong hai câu thơ đầu bài Rằm tháng giêng (Nguyên tiêu)?

  • A. Ánh trăng sáng, tròn đầy.
  • B. Sức sống, sự lan tỏa của mùa xuân.
  • C. Sự hùng vĩ, hiểm trở của núi rừng.
  • D. Sự giao hòa, tiếp nối của sông, nước và bầu trời.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "quy lai" (quay về) trong câu thơ cuối bài Rằm tháng giêng (Nguyên tiêu) "Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền".

  • A. Gợi cảm giác mệt mỏi, muốn nghỉ ngơi sau chuyến đi dài.
  • B. Nhấn mạnh sự cô đơn, lẻ bóng của người đi thuyền.
  • C. Thể hiện sự vội vã, gấp gáp trong công việc.
  • D. Cho thấy công việc cách mạng vẫn tiếp diễn đến khuya, nhưng vẫn có sự thảnh thơi để đón nhận vẻ đẹp của trăng.

Câu 19: Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ Rằm tháng giêng (Nguyên tiêu) là gì?

  • A. Sự hòa hợp giữa vẻ đẹp thiên nhiên đêm rằm tháng giêng và tinh thần lạc quan, tin tưởng vào thắng lợi của cuộc kháng chiến.
  • B. Nỗi nhớ quê hương, gia đình trong đêm trăng sáng.
  • C. Sự suy tư, trăn trở về những khó khăn của cách mạng.
  • D. Niềm vui sum họp, đoàn viên trong đêm rằm.

Câu 20: So sánh cách sử dụng ánh sáng trong hai bài thơ. Ánh sáng trong "Mộ" và "Nguyên tiêu" có điểm gì khác biệt về chức năng và ý nghĩa?

  • A. Cả hai đều sử dụng ánh sáng để làm nổi bật bóng tối.
  • B. Ánh sáng trong Mộ là tự nhiên, trong Nguyên tiêu là nhân tạo.
  • C. Ánh sáng trong Mộ (lò than hồng) là điểm sáng nhỏ, ấm áp giữa bóng tối, biểu tượng cho sự sống, hy vọng; Ánh sáng trong Nguyên tiêu (trăng rằm) là ánh sáng lớn, bao trùm, biểu tượng cho vẻ đẹp, sự hòa hợp và tinh thần lạc quan.
  • D. Cả hai đều sử dụng ánh sáng để thể hiện sự cô đơn của nhân vật trữ tình.

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong hai bài thơ Chiều tối (Mộ) và Rằm tháng giêng (Nguyên tiêu).

  • A. Con người bị thiên nhiên chi phối, làm cho nhỏ bé đi.
  • B. Thiên nhiên chỉ là phông nền cho hoạt động của con người.
  • C. Con người đối lập, xa lánh với thiên nhiên.
  • D. Con người và thiên nhiên hòa quyện, tương giao; thiên nhiên là bạn đồng hành, nguồn an ủi, sức mạnh cho con người, và con người cũng mang sức sống, vẻ đẹp vào thiên nhiên.

Câu 22: Đặc điểm nào của thơ Đường luật (thất ngôn tứ tuyệt) được thể hiện rõ trong cả hai bài Mộ và Nguyên tiêu, góp phần tạo nên vẻ đẹp cổ điển?

  • A. Sử dụng nhiều từ láy, từ tượng thanh.
  • B. Ngắn gọn, hàm súc, giàu tính tạo hình và biểu cảm.
  • C. Luôn có cấu trúc đề-thực-luận-kết rõ ràng.
  • D. Chỉ tập trung miêu tả cảnh vật, không đề cập đến con người.

Câu 23: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nhân đạo trong bài thơ Chiều tối (Mộ)?

  • A. Thể hiện lòng thương xót đối với số phận của người tù.
  • B. Lên án chế độ nhà tù tàn bạo.
  • C. Thể hiện sự đồng cảm, trân trọng vẻ đẹp bình dị, sức sống của con người lao động.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp cao quý của thiên nhiên núi rừng.

Câu 24: Câu thơ nào trong bài Rằm tháng giêng (Nguyên tiêu) thể hiện rõ nhất sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp cổ điển và tinh thần thời đại mới?

  • A. Yên ba thâm xứ đàm quân sự.
  • B. Kim dạ Nguyên tiêu nguyệt chính viên.
  • C. Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên.
  • D. Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt trong không khí, tâm trạng chủ đạo giữa bài thơ Chiều tối (Mộ) và Rằm tháng giêng (Nguyên tiêu).

  • A. Cả hai đều mang không khí buồn bã, u uất.
  • B. Chiều tối có không khí trầm lắng, khắc nghiệt hơn nhưng kết thúc bằng điểm sáng hy vọng; Rằm tháng giêng có không khí tươi sáng, lạc quan, tràn đầy sức sống.
  • C. Chiều tối thể hiện sự giận dữ, Rằm tháng giêng thể hiện sự bình yên.
  • D. Cả hai đều thể hiện sự cô đơn, lẻ loi của nhân vật trữ tình.

Câu 26: Hình ảnh "cánh chim mỏi về rừng" trong bài Chiều tối (Mộ) gợi liên tưởng đến điều gì về con người trong hoàn cảnh của tác giả?

  • A. Khát vọng bay cao, vươn xa.
  • B. Sự tự do, không bị ràng buộc.
  • C. Sự mệt mỏi, khao khát được nghỉ ngơi, tìm nơi trú ẩn.
  • D. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương.

Câu 27: Trong bài Rằm tháng giêng (Nguyên tiêu), việc miêu tả đêm rằm tháng giêng trên sông nước Việt Bắc có ý nghĩa gì đối với việc thể hiện vẻ đẹp tâm hồn Bác Hồ?

  • A. Cho thấy Bác là người yêu thích cuộc sống ẩn dật, xa lánh thế sự.
  • B. Khắc họa vẻ đẹp lãng mạn, bay bổng, thoát li thực tế.
  • C. Nhấn mạnh sự đối lập giữa nhiệm vụ cách mạng và thú vui tao nhã.
  • D. Thể hiện sự hòa hợp tuyệt vời giữa tâm hồn thi sĩ nhạy cảm trước vẻ đẹp thiên nhiên và tinh thần lạc quan, gắn bó với cuộc sống cách mạng.

Câu 28: Nhận xét nào sau đây đúng về cách Hồ Chí Minh đưa yếu tố hiện thực cách mạng vào thơ Đường luật?

  • A. Ông khéo léo lồng ghép các chi tiết, hình ảnh (chuyển lao, đàm quân sự, xay ngô) vào khuôn khổ niêm luật chặt chẽ, tạo nên sự mới mẻ, độc đáo.
  • B. Ông phá vỡ hoàn toàn các quy tắc của thơ Đường luật để miêu tả hiện thực.
  • C. Ông chỉ sử dụng thơ Đường luật để miêu tả thiên nhiên, không đưa yếu tố hiện thực vào.
  • D. Ông chỉ viết thơ Đường luật bằng chữ Hán, không có yếu tố tiếng Việt hiện đại.

Câu 29: Ý nào KHÔNG phù hợp khi nói về nét hiện đại trong bài thơ Chiều tối (Mộ)?

  • A. Sự xuất hiện của hình ảnh con người lao động bình dị ở vị trí trung tâm.
  • B. Việc sử dụng nhiều điển tích, điển cố phức tạp.
  • C. Cái nhìn hướng về cuộc sống thực tại, tìm thấy vẻ đẹp trong điều bình thường.
  • D. Tinh thần vượt lên hoàn cảnh, thể hiện sự lạc quan, yêu đời.

Câu 30: So sánh hai bài thơ, hình ảnh trung tâm nào đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải cảm hứng và thông điệp của mỗi bài?

  • A. Bài Mộ: cánh chim; Bài Nguyên tiêu: con thuyền.
  • B. Bài Mộ: chòm mây; Bài Nguyên tiêu: dòng sông.
  • C. Bài Mộ: lò than hồng; Bài Nguyên tiêu: vầng trăng rằm.
  • D. Bài Mộ: thiếu nữ xay ngô; Bài Nguyên tiêu: người chiến sĩ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong bài thơ Chiều tối (Mộ), hình ảnh nào trong hai câu thơ đầu thể hiện rõ nhất sự đơn độc, lẻ loi của cảnh vật và gợi liên tưởng đến tâm trạng của người đi đường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phân tích sự vận động của không gian và thời gian trong bài thơ Chiều tối (Mộ).

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Hình ảnh 'Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc' (Cô gái xóm núi xay ngô) trong bài Chiều tối (Mộ) mang ý nghĩa gì đối với tâm trạng và cái nhìn của tác giả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Từ 'hồng' (đỏ) ở cuối bài thơ Chiều tối (Mộ) được xem là 'nhãn tự'. Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phải là ý nghĩa của từ 'hồng' trong bài thơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Nghệ thuật 'lấy sáng tả tối' thể hiện rõ nhất qua hình ảnh nào trong bài thơ Chiều tối (Mộ)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Phép điệp vòng 'ma bao túc / ma túc bao hoàn' trong bài Chiều tối (Mộ) có tác dụng chủ yếu gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Bài thơ Chiều tối (Mộ) thể hiện phong thái nào của Hồ Chí Minh trên đường chuyển lao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong bài thơ Rằm tháng giêng (Nguyên tiêu), việc điệp từ 'xuân' ba lần trong câu thơ 'Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên' có ý nghĩa gì đặc biệt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Phân tích sự kết hợp giữa chất cổ điển và hiện đại trong bài thơ Rằm tháng giêng (Nguyên tiêu).

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Hình ảnh 'Nguyệt mãn thuyền' (trăng đầy thuyền) ở cuối bài Rằm tháng giêng (Nguyên tiêu) là một hình ảnh giàu sức gợi. Ý nghĩa nào sau đây là phù hợp nhất với hình ảnh này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Bối cảnh sáng tác bài thơ Rằm tháng giêng (Nguyên tiêu) là thời kỳ đầu cuộc kháng chiến chống Pháp ở Việt Bắc. Bối cảnh này có ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và cảm hứng bài thơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: So sánh không gian được miêu tả trong hai bài thơ Chiều tối (Mộ) và Rằm tháng giêng (Nguyên tiêu). Điểm khác biệt rõ rệt nhất là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Chủ đề chung nào liên kết hai bài thơ Chiều tối (Mộ) và Rằm tháng giêng (Nguyên tiêu)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Dựa vào hai bài thơ, nhận xét nào sau đây đúng về phong cách thơ Hồ Chí Minh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: So sánh hình ảnh con người trong hai bài thơ Chiều tối (Mộ) và Rằm tháng giêng (Nguyên tiêu). Điểm tương đồng là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Câu thơ 'Yên ba thâm xứ đàm quân sự' (Nơi khói sóng mịt mờ sâu thẳm bàn việc quân) trong bài Rằm tháng giêng (Nguyên tiêu) cho thấy điều gì về hoàn cảnh hoạt động của Bác Hồ và các đồng chí?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Vẻ đẹp nào của thiên nhiên KHÔNG được khắc họa rõ nét trong hai câu thơ đầu bài Rằm tháng giêng (Nguyên tiêu)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'quy lai' (quay về) trong câu thơ cuối bài Rằm tháng giêng (Nguyên tiêu) 'Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền'.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ Rằm tháng giêng (Nguyên tiêu) là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: So sánh cách sử dụng ánh sáng trong hai bài thơ. Ánh sáng trong 'Mộ' và 'Nguyên tiêu' có điểm gì khác biệt về chức năng và ý nghĩa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong hai bài thơ Chiều tối (Mộ) và Rằm tháng giêng (Nguyên tiêu).

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Đặc điểm nào của thơ Đường luật (thất ngôn tứ tuyệt) được thể hiện rõ trong cả hai bài Mộ và Nguyên tiêu, góp phần tạo nên vẻ đẹp cổ điển?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nhân đạo trong bài thơ Chiều tối (Mộ)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Câu thơ nào trong bài Rằm tháng giêng (Nguyên tiêu) thể hiện rõ nhất sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp cổ điển và tinh thần thời đại mới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Phân tích sự khác biệt trong không khí, tâm trạng chủ đạo giữa bài thơ Chiều tối (Mộ) và Rằm tháng giêng (Nguyên tiêu).

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Hình ảnh 'cánh chim mỏi về rừng' trong bài Chiều tối (Mộ) gợi liên tưởng đến điều gì về con người trong hoàn cảnh của tác giả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong bài Rằm tháng giêng (Nguyên tiêu), việc miêu tả đêm rằm tháng giêng trên sông nước Việt Bắc có ý nghĩa gì đối với việc thể hiện vẻ đẹp tâm hồn Bác Hồ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Nhận xét nào sau đây đúng về cách Hồ Chí Minh đưa yếu tố hiện thực cách mạng vào thơ Đường luật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Ý nào KHÔNG phù hợp khi nói về nét hiện đại trong bài thơ Chiều tối (Mộ)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: So sánh hai bài thơ, hình ảnh trung tâm nào đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải cảm hứng và thông điệp của mỗi bài?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ca nhạc ở Miệt Vườn - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Mộ” (Chiều tối), hình ảnh “quyện điểu quy lâm tầm túc thụ” (chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ) và “cô vân mạn mạn độ thiên không” (chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không) gợi lên điều gì về trạng thái và không gian của người tù trên đường đi đày?

  • A. Sự tĩnh lặng tuyệt đối của thiên nhiên miền núi.
  • B. Nỗi buồn nhớ nhà da diết của người tù.
  • C. Cảm giác mệt mỏi, đơn độc và không gian rộng lớn, heo hút nơi đất khách.
  • D. Vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng của cảnh chiều tối.

Câu 2: Phân tích sự thay đổi điểm nhìn và đối tượng miêu tả giữa hai câu thơ đầu và hai câu thơ cuối bài “Mộ”.

  • A. Từ cảnh vật thiên nhiên rộng lớn chuyển sang cảnh vật nhỏ bé, tù túng trong nhà lao.
  • B. Từ cảnh vật thiên nhiên trên cao, xa xôi chuyển xuống cảnh sinh hoạt con người gần gũi, ấm áp dưới mặt đất.
  • C. Từ miêu tả chi tiết cảnh vật buổi chiều chuyển sang miêu tả chi tiết cảnh vật ban đêm.
  • D. Từ cảnh vật tĩnh lặng chuyển sang cảnh vật ồn ào, náo nhiệt.

Câu 3: Nghệ thuật điệp vòng “ma bao túc / Ma túc bao hoàn” trong hai câu thơ cuối bài “Mộ” có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Nhấn mạnh sự vất vả, cực nhọc của người lao động.
  • B. Tạo nhịp điệu chậm rãi, buồn bã cho câu thơ.
  • C. Gợi cảm giác thời gian trôi đi thật nhanh trong buổi chiều tối.
  • D. Diễn tả nhịp điệu lao động đều đặn, hăng say, đồng thời gợi cảm giác vòng quay của thời gian và sự vận động của cuộc sống.

Câu 4: Từ “hồng” ở cuối bài thơ “Mộ” được xem là “nhãn tự” (mắt thơ). Phân tích ý nghĩa biểu tượng của từ này trong toàn bài thơ.

  • A. Chỉ đơn thuần là màu đỏ của bếp lửa đang cháy.
  • B. Biểu tượng cho sự giận dữ, căm ghét của người tù trước hoàn cảnh.
  • C. Biểu tượng cho ánh sáng, hơi ấm, sự sống, niềm vui và tinh thần lạc quan của người chiến sĩ cách mạng.
  • D. Gợi lên hình ảnh máu và chiến tranh.

Câu 5: So sánh cách miêu tả con người trong hai câu cuối bài “Mộ” với cách miêu tả con người trong thơ cổ điển Việt Nam cùng đề tài (ví dụ: thơ Nguyễn Trãi, Nguyễn Du). Điều gì làm nên nét hiện đại?

  • A. Con người (thiếu nữ xay ngô) hiện lên bình dị, khỏe khoắn, là trung tâm của bức tranh, mang vẻ đẹp đời thường.
  • B. Con người xuất hiện lấp ló, nhỏ bé, làm nền cho cảnh vật thiên nhiên hùng vĩ.
  • C. Con người được miêu tả với vẻ đẹp lý tưởng, thoát tục.
  • D. Con người chỉ là một yếu tố mờ nhạt trong bức tranh chiều tối.

Câu 6: Mặc dù miêu tả cảnh chiều tối trên đường đi đày đầy gian khổ, bài thơ “Mộ” vẫn thể hiện phong thái ung dung, lạc quan của Hồ Chí Minh. Yếu tố nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất điều này?

  • A. Hình ảnh chim mỏi và chòm mây cô đơn.
  • B. Không gian núi rừng mênh mông, heo hút.
  • C. Thời gian chuyển từ chiều sang tối.
  • D. Sự chú ý và niềm vui trước hình ảnh sinh hoạt ấm áp, tràn đầy sức sống của con người nơi xóm núi.

Câu 7: Bản dịch thơ hai câu đầu bài “Mộ” của Nam Trân là: “Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ / Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không”. So với nguyên tác Hán Việt (“Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ / Cô vân mạn mạn độ thiên không”), bản dịch đã làm mất đi sắc thái nào?

  • A. Sự uyển chuyển của chuyển động.
  • B. Tính chất lẻ loi, đơn độc của áng mây và vẻ trôi chậm chạp, lững lờ.
  • C. Vẻ đẹp hùng vĩ của không gian.
  • D. Cảm giác mệt mỏi của cánh chim.

Câu 8: Trong bài thơ “Nguyên tiêu” (Rằm tháng giêng), câu thơ “Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên” (Đêm nay rằm tháng giêng trăng sáng vằng vặc) mở đầu bài thơ có ý nghĩa gì về không gian và thời gian?

  • A. Xác định thời điểm đặc biệt (đêm rằm đầu tiên của năm mới) và không gian rộng lớn, tràn ngập ánh trăng của đêm Nguyên tiêu.
  • B. Gợi lên không khí tĩnh mịch, u buồn của đêm khuya.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên vào mùa thu.
  • D. Nhấn mạnh sự cô đơn của nhân vật trữ tình dưới ánh trăng.

Câu 9: Phân tích tác dụng của việc điệp từ “xuân” trong câu thơ “Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên” (Sông xuân nước xuân tiếp giáp với trời xuân) trong bài “Nguyên tiêu”.

  • A. Tạo âm điệu vui tươi, nhí nhảnh cho câu thơ.
  • B. Nhấn mạnh sự trôi chảy, vận động không ngừng của thời gian.
  • C. Gợi tả không gian ngập tràn sức sống, sự tươi mới của mùa xuân đang lan tỏa khắp đất trời Việt Bắc.
  • D. Diễn tả sự chờ đợi, mong ngóng mùa xuân đến.

Câu 10: Câu thơ “Yên ba thâm xứ đàm quân sự” (Nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng bàn việc quân) trong bài “Nguyên tiêu” thể hiện điều gì về cuộc sống và tâm thế của Bác Hồ cùng các đồng chí?

  • A. Sự tách biệt hoàn toàn giữa con người và thiên nhiên.
  • B. Sự gắn bó hài hòa giữa hoạt động cách mạng (việc quân) và khung cảnh thiên nhiên (nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng).
  • C. Nỗi lo lắng, căng thẳng về tình hình chiến sự.
  • D. Sự ưu tiên tuyệt đối cho công việc mà bỏ qua việc thưởng thức cảnh đẹp.

Câu 11: Hình ảnh “nguyệt mãn thuyền” (trăng đầy thuyền) ở cuối bài “Nguyên tiêu” mang ý nghĩa biểu tượng gì về mối quan hệ giữa tâm hồn thi sĩ và bản lĩnh chiến sĩ ở Hồ Chí Minh?

  • A. Ánh trăng làm cho con thuyền nhẹ nhàng hơn.
  • B. Trăng là vật dẫn đường cho con thuyền trong đêm tối.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp lãng mạn, bay bổng của tâm hồn thi sĩ, lấn át phẩm chất chiến sĩ.
  • D. Thể hiện sự hòa quyện, thống nhất tuyệt vời giữa tâm hồn nhạy cảm, yêu thiên nhiên (trăng) và tinh thần trách nhiệm, hành động cách mạng (thuyền, việc quân).

Câu 12: Bài thơ “Nguyên tiêu” thể hiện phong thái nào của Bác Hồ trong cuộc sống cách mạng?

  • A. Vẻ trầm tư, suy nghĩ về những khó khăn của cuộc kháng chiến.
  • B. Sự gấp gáp, vội vã trong công việc.
  • C. Phong thái ung dung, lạc quan, hòa hợp với thiên nhiên dù đang bận rộn việc nước.
  • D. Nỗi nhớ quê hương, gia đình.

Câu 13: Yếu tố nào trong bài thơ “Nguyên tiêu” thể hiện rõ nét sự tiếp thu và sáng tạo từ thơ cổ điển phương Đông?

  • A. Sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt, hình ảnh ước lệ (trăng, sông, xuân).
  • B. Miêu tả cụ thể, chi tiết cảnh vật và con người.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ hiện đại, gần gũi với đời sống.
  • D. Tập trung thể hiện cái tôi cá nhân, cảm xúc riêng tư.

Câu 14: So sánh không gian chính được miêu tả trong bài “Mộ” và bài “Nguyên tiêu”.

  • A. Cả hai đều miêu tả không gian trong nhà lao.
  • B. “Mộ” miêu tả không gian núi rừng trên đường đi đày, “Nguyên tiêu” miêu tả không gian sông nước Việt Bắc trong đêm rằm.
  • C. Cả hai đều miêu tả không gian chiến trường ác liệt.
  • D. “Mộ” miêu tả không gian thành thị, “Nguyên tiêu” miêu tả không gian nông thôn.

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản về không khí, tâm trạng giữa bài “Mộ” và bài “Nguyên tiêu” là gì?

  • A. “Mộ” có chút u hoài, mệt mỏi ban đầu nhưng kết thúc bằng ánh sáng ấm áp, “Nguyên tiêu” tràn đầy sự khoáng đạt, lạc quan và sức sống của mùa xuân cách mạng.
  • B. Cả hai bài đều thể hiện nỗi buồn, cô đơn của người tù.
  • C. Cả hai bài đều tràn đầy không khí chiến trận căng thẳng.
  • D. “Mộ” thể hiện tình yêu lãng mạn, “Nguyên tiêu” thể hiện tình yêu quê hương đất nước.

Câu 16: Phân tích cách Hồ Chí Minh lồng ghép yếu tố hiện thực cách mạng vào bức tranh thiên nhiên cổ điển trong bài “Nguyên tiêu”.

  • A. Chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên mà không đả động đến hoạt động cách mạng.
  • B. Miêu tả hoạt động cách mạng một cách khô khan, tách rời khỏi cảnh vật.
  • C. Đặt hoạt động “đàm quân sự” (bàn việc quân) vào giữa khung cảnh thiên nhiên thơ mộng, hòa quyện, thể hiện sự thống nhất giữa cuộc đời hoạt động và tâm hồn thi sĩ.
  • D. Sử dụng hình ảnh chiến tranh để phá vỡ vẻ đẹp của cảnh vật.

Câu 17: Hình ảnh “chim mỏi” và “chòm mây lẻ” trong hai câu đầu bài “Mộ” có thể được xem là biểu tượng cho điều gì về hoàn cảnh của tác giả lúc bấy giờ?

  • A. Sự tự do, tự tại, không bị ràng buộc.
  • B. Sự hòa nhập hoàn toàn với cộng đồng.
  • C. Vẻ đẹp cường tráng, khỏe mạnh.
  • D. Sự mệt mỏi về thể xác và cảm giác đơn độc, lạc lõng trong hoàn cảnh tù đày.

Câu 18: Nếu thay từ “hồng” bằng một từ khác chỉ màu đỏ khác (ví dụ: đỏ rực, đỏ au) ở cuối bài “Mộ”, ý nghĩa và sắc thái biểu cảm của câu thơ sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Làm tăng thêm vẻ ấm áp, thân thương.
  • B. Có thể làm mất đi vẻ dịu nhẹ, hàm súc, gợi nhiều liên tưởng về ánh sáng, hơi ấm và niềm hy vọng mà từ “hồng” gốc mang lại.
  • C. Khiến câu thơ trở nên sinh động, giàu hình ảnh hơn.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể về ý nghĩa.

Câu 19: Trong bài “Nguyên tiêu”, cảnh “sông xuân nước xuân tiếp giáp với trời xuân” gợi lên một không gian như thế nào?

  • A. Không gian khoáng đạt, mênh mông, tràn đầy sức sống và sự giao hòa của đất trời vào xuân.
  • B. Không gian chật hẹp, tù túng.
  • C. Không gian u ám, lạnh lẽo.
  • D. Không gian chỉ có nước và trời, thiếu vắng sự sống.

Câu 20: Nhận xét nào dưới đây khái quát đúng nhất về phong cách thơ Hồ Chí Minh được thể hiện qua hai bài “Mộ” và “Nguyên tiêu”?

  • A. Thơ giàu chất lãng mạn, chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên.
  • B. Thơ khô khan, cứng nhắc, chỉ nói về hoạt động cách mạng.
  • C. Thơ mang nặng nỗi buồn, sự bi quan trước hoàn cảnh.
  • D. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa chất cổ điển và hiện đại, giữa chất thép của người chiến sĩ và chất thơ của người nghệ sĩ, thể hiện phong thái ung dung, lạc quan vượt lên hoàn cảnh.

Câu 21: So sánh hình ảnh con người xuất hiện trong bài “Mộ” và bài “Nguyên tiêu”. Điểm tương đồng là gì?

  • A. Đều là hình ảnh người tù đang chịu khổ.
  • B. Đều là hình ảnh những người đang tham gia chiến đấu trực tiếp.
  • C. Con người đều xuất hiện trong mối quan hệ gắn bó với cuộc sống, lao động hoặc hoạt động có ý nghĩa, không đơn độc.
  • D. Con người đều hiện lên với vẻ đẹp lý tưởng, phi thường.

Câu 22: Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ “Nguyên tiêu” là gì?

  • A. Nỗi buồn man mác trước cảnh đêm khuya.
  • B. Niềm vui hòa quyện giữa cảnh thiên nhiên tươi đẹp và không khí sôi nổi, lạc quan của cuộc sống cách mạng.
  • C. Sự tức giận trước hoàn cảnh đất nước bị xâm lược.
  • D. Nỗi nhớ về quá khứ yên bình.

Câu 23: Trong bài “Mộ”, từ nào trong nguyên tác Hán Việt thể hiện rõ nhất cảm giác đơn độc, lẻ loi của áng mây?

  • A. Cô vân
  • B. Mạn mạn
  • C. Thiên không
  • D. Quyện điểu

Câu 24: Bản dịch thơ câu cuối bài “Nguyên tiêu” là “Nửa đêm về bát ngát trăng ngân đầy thuyền”. Phân tích sự khác biệt về sắc thái giữa bản dịch và nguyên tác Hán Việt “Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền”.

  • A. Bản dịch thêm từ “bát ngát” làm tăng vẻ rộng lớn, mênh mông.
  • B. Bản dịch thêm từ “ngân” gợi âm thanh của trăng.
  • C. Bản dịch thêm từ “bát ngát” và “ngân” làm câu thơ dài hơn, kém cô đọng, mất đi sự hàm súc, giàu sức gợi của hình ảnh “trăng đầy thuyền” trực tiếp trong nguyên tác.
  • D. Bản dịch trung thành tuyệt đối với nguyên tác.

Câu 25: Hình ảnh bếp lửa (lô) trong bài “Mộ” và ánh trăng (nguyệt) trong bài “Nguyên tiêu” có điểm tương đồng nào về mặt biểu tượng trong thơ Hồ Chí Minh?

  • A. Đều là biểu tượng của sự cô đơn, lạnh lẽo.
  • B. Đều là biểu tượng của chiến tranh, bạo lực.
  • C. Đều là biểu tượng của nỗi buồn, sự tuyệt vọng.
  • D. Đều là biểu tượng của ánh sáng, hơi ấm, vẻ đẹp, sự sống, niềm hy vọng và tinh thần lạc quan.

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa hoàn cảnh sáng tác (trên đường chuyển lao) và nội dung, cảm xúc của bài thơ “Mộ”.

  • A. Hoàn cảnh gian khổ, mệt mỏi làm nền để làm nổi bật tinh thần thép, sự quan sát tinh tế và tình yêu cuộc sống của người tù.
  • B. Hoàn cảnh chuyển lao khiến bài thơ tràn đầy sự oán trách, than thở.
  • C. Hoàn cảnh không ảnh hưởng đến nội dung bài thơ.
  • D. Bài thơ chỉ đơn thuần miêu tả cảnh vật trên đường đi.

Câu 27: Câu thơ “Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền” (Nửa đêm về bát ngát trăng ngân đầy thuyền) trong “Nguyên tiêu” gợi liên tưởng đến câu thơ nào của Trương Kế trong “Phong Kiều dạ bạc”?

  • A. Cô Tô thành ngoại Hàn Sơn Tự
  • B. Dạ bán chung thanh đáo khách thuyền
  • C. Nguyệt lạc ô đề sương mãn thiên
  • D. Giang phong ngư hỏa đối sầu miên

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc Hồ Chí Minh thường kết hợp miêu tả thiên nhiên với các hoạt động của con người hoặc công việc cách mạng trong thơ của mình (thể hiện rõ ở cả “Mộ” và “Nguyên tiêu”).

  • A. Cho thấy sự đối lập gay gắt giữa con người và môi trường xung quanh.
  • B. Biểu hiện sự thờ ơ của tác giả trước vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. Chỉ đơn thuần là thủ pháp nghệ thuật để làm bài thơ sinh động hơn.
  • D. Thể hiện quan niệm sống hòa hợp, gắn bó giữa con người với tự nhiên và coi cuộc sống cách mạng, lao động là một phần không thể tách rời, thậm chí làm đẹp thêm cho bức tranh cuộc đời.

Câu 29: Trong bài “Mộ”, hình ảnh “sơn thôn thiếu nữ ma bao túc” (thiếu nữ xóm núi xay ngô) thể hiện vẻ đẹp gì của con người lao động dưới cái nhìn của Hồ Chí Minh?

  • A. Vẻ đẹp bình dị, khỏe khoắn, tràn đầy sức sống trong lao động.
  • B. Vẻ đẹp yếu đuối, cần được che chở.
  • C. Vẻ đẹp buồn bã, mệt mỏi vì cuộc sống khó khăn.
  • D. Vẻ đẹp lãng mạn, thoát ly thực tế.

Câu 30: Dựa vào hai bài thơ, hãy chỉ ra một đặc điểm chung về cách sử dụng ngôn ngữ của Hồ Chí Minh trong thơ chữ Hán.

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, khó hiểu.
  • B. Sử dụng hoàn toàn ngôn ngữ bạch thoại, gần gũi với đời sống hàng ngày.
  • C. Ngôn ngữ giản dị, hàm súc, cô đọng nhưng giàu sức gợi hình, gợi cảm và biểu đạt chiều sâu tư tưởng.
  • D. Chỉ sử dụng các điển tích, điển cố Trung Quốc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong bài thơ “Mộ” (Chiều tối), hình ảnh “quyện điểu quy lâm tầm túc thụ” (chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ) và “cô vân mạn mạn độ thiên không” (chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không) gợi lên điều gì về trạng thái và không gian của người tù trên đường đi đày?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Phân tích sự thay đổi điểm nhìn và đối tượng miêu tả giữa hai câu thơ đầu và hai câu thơ cuối bài “Mộ”.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Nghệ thuật điệp vòng “ma bao túc / Ma túc bao hoàn” trong hai câu thơ cuối bài “Mộ” có tác dụng chủ yếu gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Từ “hồng” ở cuối bài thơ “Mộ” được xem là “nhãn tự” (mắt thơ). Phân tích ý nghĩa biểu tượng của từ này trong toàn bài thơ.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: So sánh cách miêu tả con người trong hai câu cuối bài “Mộ” với cách miêu tả con người trong thơ cổ điển Việt Nam cùng đề tài (ví dụ: thơ Nguyễn Trãi, Nguyễn Du). Điều gì làm nên nét hiện đại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Mặc dù miêu tả cảnh chiều tối trên đường đi đày đầy gian khổ, bài thơ “Mộ” vẫn thể hiện phong thái ung dung, lạc quan của Hồ Chí Minh. Yếu tố nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất điều này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Bản dịch thơ hai câu đầu bài “Mộ” của Nam Trân là: “Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ / Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không”. So với nguyên tác Hán Việt (“Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ / Cô vân mạn mạn độ thiên không”), bản dịch đã làm mất đi sắc thái nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong bài thơ “Nguyên tiêu” (Rằm tháng giêng), câu thơ “Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên” (Đêm nay rằm tháng giêng trăng sáng vằng vặc) mở đầu bài thơ có ý nghĩa gì về không gian và thời gian?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Phân tích tác dụng của việc điệp từ “xuân” trong câu thơ “Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên” (Sông xuân nước xuân tiếp giáp với trời xuân) trong bài “Nguyên tiêu”.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Câu thơ “Yên ba thâm xứ đàm quân sự” (Nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng bàn việc quân) trong bài “Nguyên tiêu” thể hiện điều gì về cuộc sống và tâm thế của Bác Hồ cùng các đồng chí?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Hình ảnh “nguyệt mãn thuyền” (trăng đầy thuyền) ở cuối bài “Nguyên tiêu” mang ý nghĩa biểu tượng gì về mối quan hệ giữa tâm hồn thi sĩ và bản lĩnh chiến sĩ ở Hồ Chí Minh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Bài thơ “Nguyên tiêu” thể hiện phong thái nào của Bác Hồ trong cuộc sống cách mạng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Yếu tố nào trong bài thơ “Nguyên tiêu” thể hiện rõ nét sự tiếp thu và sáng tạo từ thơ cổ điển phương Đông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: So sánh không gian chính được miêu tả trong bài “Mộ” và bài “Nguyên tiêu”.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản về không khí, tâm trạng giữa bài “Mộ” và bài “Nguyên tiêu” là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Phân tích cách Hồ Chí Minh lồng ghép yếu tố hiện thực cách mạng vào bức tranh thiên nhiên cổ điển trong bài “Nguyên tiêu”.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Hình ảnh “chim mỏi” và “chòm mây lẻ” trong hai câu đầu bài “Mộ” có thể được xem là biểu tượng cho điều gì về hoàn cảnh của tác giả lúc bấy giờ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Nếu thay từ “hồng” bằng một từ khác chỉ màu đỏ khác (ví dụ: đỏ rực, đỏ au) ở cuối bài “Mộ”, ý nghĩa và sắc thái biểu cảm của câu thơ sẽ thay đổi như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong bài “Nguyên tiêu”, cảnh “sông xuân nước xuân tiếp giáp với trời xuân” gợi lên một không gian như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Nhận xét nào dưới đây khái quát đúng nhất về phong cách thơ Hồ Chí Minh được thể hiện qua hai bài “Mộ” và “Nguyên tiêu”?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: So sánh hình ảnh con người xuất hiện trong bài “Mộ” và bài “Nguyên tiêu”. Điểm tương đồng là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ “Nguyên tiêu” là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong bài “Mộ”, từ nào trong nguyên tác Hán Việt thể hiện rõ nhất cảm giác đơn độc, lẻ loi của áng mây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Bản dịch thơ câu cuối bài “Nguyên tiêu” là “Nửa đêm về bát ngát trăng ngân đầy thuyền”. Phân tích sự khác biệt về sắc thái giữa bản dịch và nguyên tác Hán Việt “Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền”.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Hình ảnh bếp lửa (lô) trong bài “Mộ” và ánh trăng (nguyệt) trong bài “Nguyên tiêu” có điểm tương đồng nào về mặt biểu tượng trong thơ Hồ Chí Minh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa hoàn cảnh sáng tác (trên đường chuyển lao) và nội dung, cảm xúc của bài thơ “Mộ”.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Câu thơ “Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền” (Nửa đêm về bát ngát trăng ngân đầy thuyền) trong “Nguyên tiêu” gợi liên tưởng đến câu thơ nào của Trương Kế trong “Phong Kiều dạ bạc”?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc Hồ Chí Minh thường kết hợp miêu tả thiên nhiên với các hoạt động của con người hoặc công việc cách mạng trong thơ của mình (thể hiện rõ ở cả “Mộ” và “Nguyên tiêu”).

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong bài “Mộ”, hình ảnh “sơn thôn thiếu nữ ma bao túc” (thiếu nữ xóm núi xay ngô) thể hiện vẻ đẹp gì của con người lao động dưới cái nhìn của Hồ Chí Minh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Dựa vào hai bài thơ, hãy chỉ ra một đặc điểm chung về cách sử dụng ngôn ngữ của Hồ Chí Minh trong thơ chữ Hán.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hai câu thơ đầu bài "Mộ" (Chiều tối) khắc họa bức tranh thiên nhiên lúc chiều tối với những hình ảnh đặc trưng nào?

  • A. Cánh chim bay về tổ và ánh lửa hồng trong bếp.
  • B. Cánh chim mỏi mệt tìm chốn ngủ và chòm mây lẻ trôi lững lờ.
  • C. Chòm mây lẻ trôi lững lờ và cảnh sơn thôn xay ngô.
  • D. Cảnh sơn thôn xay ngô và ánh lửa hồng trong bếp.

Câu 2: Trong bài "Mộ" (Chiều tối), hình ảnh "cô vân mạn mạn độ thiên không" (chòm mây lẻ trôi lững lờ giữa tầng không) gợi lên tâm trạng gì của người tù Hồ Chí Minh?

  • A. Sự hân hoan, vui vẻ khi được ngắm cảnh thiên nhiên.
  • B. Nỗi buồn cô đơn, lạc lõng trong hoàn cảnh tù đày.
  • C. Sự đồng điệu, chia sẻ cảm giác mệt mỏi, trôi nổi trong hành trình gian khổ.
  • D. Tâm trạng sốt ruột, mong muốn nhanh chóng kết thúc chuyến đi.

Câu 3: Điểm nhìn của tác giả trong bài "Mộ" (Chiều tối) có sự dịch chuyển như thế nào?

  • A. Từ bầu trời cao rộng (chim, mây) xuống cảnh sinh hoạt con người ở mặt đất (sơn thôn).
  • B. Từ cảnh sinh hoạt con người (sơn thôn) lên bầu trời (chim, mây).
  • C. Từ cảnh vật gần gũi (sơn thôn) ra xa xăm (chim, mây).
  • D. Từ cảnh vật xa xăm (chim, mây) lại gần gũi (sơn thôn).

Câu 4: Hình ảnh "Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc" (Thiếu nữ xóm núi xay ngô) trong bài "Mộ" thể hiện điều gì về cái nhìn của Bác Hồ đối với cuộc sống lao động?

  • A. Sự thương cảm đối với cuộc sống vất vả, cực nhọc của người dân.
  • B. Sự xa lạ, bỡ ngỡ trước cảnh sinh hoạt nơi miền núi.
  • C. Sự phê phán đối với nhịp điệu lao động chậm chạp, đơn điệu.
  • D. Sự quan tâm, trân trọng vẻ đẹp giản dị, khỏe khoắn, tràn đầy sức sống của con người lao động.

Câu 5: Từ "hồng" trong câu cuối "Ma túc bao hoàn, lô dĩ hồng" (Xay hết ngô rồi, lò than đã rực hồng) bài "Mộ" mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Màu sắc đơn thuần của ngọn lửa sắp tàn.
  • B. Sự kết thúc của một ngày làm việc vất vả.
  • C. Ánh sáng, sự ấm áp, niềm tin vào sự sống và tương lai, chiến thắng hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết.

Câu 6: Bút pháp tả cảnh ngụ tình được thể hiện như thế nào trong hai câu thơ đầu bài "Mộ"?

  • A. Cảnh chim và mây bay nhanh thể hiện sự vội vã của thời gian.
  • B. Cảnh chim mỏi mệt, mây lẻ loi trôi lững lờ gợi lên sự mệt mỏi, cô đơn của người tù trên đường chuyển lao.
  • C. Cảnh thiên nhiên hùng vĩ làm nổi bật sự nhỏ bé của con người.
  • D. Cảnh vật tươi sáng dự báo một tương lai tốt đẹp.

Câu 7: Nét hiện đại trong bài thơ "Mộ" (Chiều tối) của Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Hình ảnh con người lao động (thiếu nữ xay ngô) xuất hiện làm trung tâm bức tranh, mang vẻ đẹp khỏe khoắn, lạc quan.
  • B. Sử dụng thể thơ Đường luật thất ngôn tứ tuyệt.
  • C. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên lúc chiều tối.
  • D. Ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh cổ điển.

Câu 8: Biện pháp nghệ thuật điệp vòng "Ma bao túc" - "Ma túc bao hoàn" trong bài "Mộ" có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh sự mệt mỏi, đơn điệu của công việc xay ngô.
  • B. Tạo nhịp điệu chậm rãi, uể oải cho câu thơ.
  • C. Diễn tả sự lặp đi lặp lại không ngừng của thời gian.
  • D. Gợi tả nhịp điệu lao động đều đặn, hăng say, đồng thời thể hiện sự vận động của thời gian và không gian trong buổi chiều tối.

Câu 9: Hoàn cảnh sáng tác bài "Nguyên tiêu" (Rằm tháng Giêng) là khi nào?

  • A. Trong những năm tháng hoạt động bí mật ở nước ngoài.
  • B. Trong những năm đầu cuộc kháng chiến chống Pháp ở Việt Bắc.
  • C. Sau khi Cách mạng tháng Tám thành công.
  • D. Trong thời kỳ hòa bình xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.

Câu 10: Bức tranh thiên nhiên trong bài "Nguyên tiêu" (Rằm tháng Giêng) được miêu tả với những nét đặc trưng nào?

  • A. Cảnh núi rừng hùng vĩ, hoang sơ.
  • B. Cảnh đồng quê yên bình, thơ mộng.
  • C. Cảnh sông nước đêm rằm tháng Giêng tràn đầy ánh trăng và sức sống mùa xuân.
  • D. Cảnh phố phường tấp nập, nhộn nhịp.

Câu 11: Câu thơ "Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên" (Sông xuân nước xuân tiếp giáp với trời xuân) trong bài "Nguyên tiêu" sử dụng biện pháp tu từ gì và có tác dụng gì?

  • A. Điệp từ "xuân", nhấn mạnh sức sống, sự tươi mới tràn ngập không gian.
  • B. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp của mùa xuân.
  • C. Ẩn dụ, nói về sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.
  • D. Nhân hóa, khiến cảnh vật trở nên sinh động hơn.

Câu 12: Hình ảnh "Nguyệt mãn thuyền" (Trăng đầy thuyền) ở cuối bài "Nguyên tiêu" mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là cảnh ánh trăng chiếu sáng xuống mặt nước.
  • B. Gợi tả sự lãng mạn, mơ mộng của người thi sĩ.
  • C. Thể hiện sự mệt mỏi sau một đêm làm việc.
  • D. Biểu tượng cho sự hòa quyện giữa tâm hồn thi sĩ (trăng) và phẩm chất chiến sĩ (thuyền), giữa vẻ đẹp lãng mạn và hiện thực cách mạng.

Câu 13: Bài thơ "Nguyên tiêu" (Rằm tháng Giêng) thể hiện phong thái đặc trưng nào của Bác Hồ?

  • A. Phong thái ung dung, lạc quan, hòa hợp với thiên nhiên dù đang bận rộn việc quân.
  • B. Phong thái ưu tư, trăn trở về vận mệnh đất nước.
  • C. Phong thái hồi hộp, lo lắng trước những nhiệm vụ quan trọng.
  • D. Phong thái trầm mặc, ít bộc lộ cảm xúc.

Câu 14: Yếu tố cổ điển trong bài thơ "Nguyên tiêu" được thể hiện qua những khía cạnh nào?

  • A. Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt.
  • B. Hình ảnh thiên nhiên mang tính ước lệ, gợi cảm giác cổ kính (sông, trăng, sương khói).
  • C. Ngôn ngữ cô đọng, hàm súc.
  • D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 15: Sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong bài "Nguyên tiêu" tạo nên đặc sắc nghệ thuật gì?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu, xa lạ với người đọc hiện đại.
  • B. Tạo nên vẻ đẹp hài hòa, vừa trang nhã, cổ kính, vừa tràn đầy sức sống, tinh thần thời đại mới.
  • C. Khiến bài thơ chỉ tập trung vào miêu tả cảnh vật mà thiếu đi cảm xúc.
  • D. Làm giảm đi giá trị tư tưởng của bài thơ.

Câu 16: So sánh hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu", điểm chung nổi bật về vẻ đẹp tâm hồn của Bác Hồ là gì?

  • A. Chỉ thể hiện nỗi nhớ quê hương, đất nước.
  • B. Chỉ tập trung vào tinh thần chiến đấu, không quan tâm đến cảnh vật.
  • C. Sự hòa hợp giữa tình yêu thiên nhiên sâu sắc và tinh thần lạc quan, ý chí kiên cường của người chiến sĩ cách mạng.
  • D. Chỉ bộc lộ sự mệt mỏi, chán nản trước hoàn cảnh.

Câu 17: Hình ảnh "yên ba thâm xứ" (nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng) trong bài "Nguyên tiêu" gợi lên không gian hoạt động của Bác và các đồng chí như thế nào?

  • A. Không gian bí mật, hiểm trở, phù hợp với hoàn cảnh kháng chiến.
  • B. Không gian rộng lớn, thoáng đãng, dễ dàng di chuyển.
  • C. Không gian đô thị tấp nập, nhiều người qua lại.
  • D. Không gian quen thuộc, bình yên như ở nhà.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt về không gian được miêu tả trong bài "Mộ" và bài "Nguyên tiêu".

  • A. "Mộ" miêu tả không gian đồng bằng, "Nguyên tiêu" miêu tả không gian miền núi.
  • B. "Mộ" miêu tả không gian ban ngày, "Nguyên tiêu" miêu tả không gian ban đêm.
  • C. "Mộ" miêu tả không gian chật hẹp, "Nguyên tiêu" miêu tả không gian rộng lớn.
  • D. "Mộ" miêu tả không gian núi rừng lúc chiều tối trên đường chuyển lao, "Nguyên tiêu" miêu tả không gian sông nước Việt Bắc đêm rằm tháng Giêng.

Câu 19: Cả hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu" đều sử dụng hình ảnh ánh sáng. Tuy nhiên, sự xuất hiện của ánh sáng trong mỗi bài có ý nghĩa khác nhau như thế nào?

  • A. Trong "Mộ", ánh sáng (lò than hồng) chỉ đơn thuần là nguồn nhiệt; trong "Nguyên tiêu", ánh sáng (trăng) chỉ để chiếu sáng cảnh vật.
  • B. Trong "Mộ", ánh sáng (lò than hồng) là ánh sáng của sự sống, lao động, niềm tin bừng lên từ bóng tối; trong "Nguyên tiêu", ánh sáng (trăng) là ánh sáng của vẻ đẹp thiên nhiên, sự lãng mạn, hòa hợp.
  • C. Trong "Mộ", ánh sáng biểu thị sự kết thúc; trong "Nguyên tiêu", ánh sáng biểu thị sự bắt đầu.
  • D. Trong cả hai bài, ánh sáng đều chỉ mang ý nghĩa trang trí cho bức tranh thiên nhiên.

Câu 20: Phân tích cách Bác Hồ lồng ghép yếu tố con người vào bức tranh thiên nhiên trong hai bài thơ.

  • A. Con người chỉ xuất hiện mờ nhạt, làm nền cho cảnh vật.
  • B. Con người xuất hiện với vẻ bi lụy, đau khổ.
  • C. Con người (thiếu nữ xay ngô, người chiến sĩ bàn việc quân) xuất hiện như một phần hữu cơ của bức tranh, mang vẻ đẹp khỏe khoắn, lạc quan, gắn liền với hoạt động sống và mục tiêu cách mạng.
  • D. Con người và thiên nhiên hoàn toàn tách biệt, không có sự giao hòa.

Câu 21: So sánh hình ảnh con thuyền trong thơ cổ và hình ảnh con thuyền trong bài "Nguyên tiêu".

  • A. Thơ cổ thường dùng thuyền để gợi nỗi buồn ly biệt, cô đơn; thuyền trong "Nguyên tiêu" là nơi làm việc, gắn với hoạt động cách mạng và sự hòa hợp với thiên nhiên.
  • B. Thơ cổ dùng thuyền để nói về tình yêu đôi lứa; thuyền trong "Nguyên tiêu" nói về tình yêu quê hương.
  • C. Thơ cổ dùng thuyền để miêu tả cảnh sông nước; thuyền trong "Nguyên tiêu" miêu tả cảnh núi rừng.
  • D. Cả hai đều dùng thuyền để nói về sự giàu có, sung túc.

Câu 22: Ý nghĩa của việc kết thúc bài "Mộ" bằng hình ảnh "lô dĩ hồng" (lò than đã rực hồng) là gì?

  • A. Cho thấy thời gian đã hoàn toàn chìm vào bóng tối.
  • B. Nhấn mạnh sự vất vả, mệt mỏi của người thiếu nữ.
  • C. Gợi cảm giác lạnh lẽo, cô quạnh.
  • D. Khẳng định sức mạnh tinh thần, sự lạc quan, niềm tin vào cuộc sống và tương lai tươi sáng của người tù vượt lên trên hoàn cảnh khắc nghiệt.

Câu 23: Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ "Nguyên tiêu" (Rằm tháng Giêng) là gì?

  • A. Cảm hứng về thiên nhiên tươi đẹp, thơ mộng và cảm hứng về cuộc sống cách mạng sôi nổi, lạc quan.
  • B. Cảm hứng về nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương.
  • C. Cảm hứng về sự cô đơn, lạc lõng.
  • D. Cảm hứng về lịch sử hào hùng của dân tộc.

Câu 24: Nhận xét nào dưới đây thể hiện đúng nhất sự hòa quyện giữa chất "thơ" và chất "thép" trong bài "Nguyên tiêu"?

  • A. Bài thơ chỉ tập trung miêu tả cảnh trăng đẹp (chất thơ) mà không đề cập đến công việc (chất thép).
  • B. Bài thơ chỉ nói về việc bàn bạc công việc (chất thép) mà không có yếu tố thiên nhiên (chất thơ).
  • C. Trong khung cảnh thiên nhiên đêm rằm đẹp đẽ, lãng mạn (chất thơ), Bác Hồ và đồng chí vẫn đang say sưa bàn bạc việc quân (chất thép), thể hiện sự thống nhất giữa tâm hồn thi sĩ và tinh thần chiến sĩ.
  • D. Chất thơ và chất thép tồn tại song song, không có sự hòa quyện.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ "cô vân" (chòm mây lẻ) trong bản Hán Việt của bài "Mộ" so với bản dịch thơ "chòm mây"?

  • A. Từ "cô vân" gợi tả chính xác hơn sự lẻ loi, đơn độc của áng mây, đồng thời kín đáo thể hiện tâm trạng của người tù trong hoàn cảnh biệt lập.
  • B. Bản dịch "chòm mây" hay hơn, gợi cảm giác nhiều mây hơn.
  • C. Không có sự khác biệt về ý nghĩa giữa hai cách dùng này.
  • D. Từ "cô vân" chỉ đơn thuần là miêu tả hình dáng của đám mây.

Câu 26: Cả hai bài thơ đều thể hiện tình yêu thiên nhiên của Bác Hồ. Tuy nhiên, cách thể hiện tình yêu thiên nhiên trong mỗi bài có điểm gì khác biệt?

  • A. Trong "Mộ", tình yêu thiên nhiên mang tính chất quan sát khách quan; trong "Nguyên tiêu", tình yêu thiên nhiên mang tính chất chủ quan.
  • B. Trong "Mộ", tình yêu thiên nhiên là sự tìm đến để xoa dịu, tìm thấy sức mạnh tinh thần trong hoàn cảnh khắc nghiệt; trong "Nguyên tiêu", tình yêu thiên nhiên là sự hòa mình, giao cảm, tận hưởng vẻ đẹp của đất trời trong không khí cách mạng.
  • C. Trong "Mộ", tình yêu thiên nhiên chỉ thoáng qua; trong "Nguyên tiêu", tình yêu thiên nhiên là chủ đề chính.
  • D. Trong cả hai bài, tình yêu thiên nhiên đều mang sắc thái buồn bã, u uất.

Câu 27: Trong bài "Nguyên tiêu", hình ảnh "nguyệt chính viên" (trăng đúng lúc tròn nhất) có ý nghĩa gì trong bối cảnh đêm rằm tháng Giêng?

  • A. Chỉ đơn thuần là miêu tả hình dạng của mặt trăng.
  • B. Gợi cảm giác về sự kết thúc, tròn đầy của một chu kỳ.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp hoàn mỹ, viên mãn của ánh trăng đêm rằm, tạo nên không khí lãng mạn, thơ mộng cho bức tranh đêm Việt Bắc.
  • D. Biểu tượng cho sự may mắn, thịnh vượng.

Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa thời gian và hoạt động của con người trong hai câu thơ cuối bài "Mộ".

  • A. Thời gian (chiều tối chuyển sang tối) được cảm nhận thông qua hoạt động lao động của con người (xay ngô xong, lò than rực hồng), cho thấy sự gắn bó giữa con người và nhịp điệu cuộc sống.
  • B. Thời gian trôi đi rất nhanh, con người không kịp thích ứng.
  • C. Hoạt động của con người diễn ra độc lập với sự vận động của thời gian.
  • D. Thời gian đứng yên, chỉ có con người hoạt động.

Câu 29: Vẻ đẹp của người chiến sĩ cách mạng trong bài "Nguyên tiêu" được thể hiện qua hành động nào?

  • A. Ngồi im lặng ngắm trăng.
  • B. Than thở về hoàn cảnh khó khăn.
  • C. Ngủ quên trên thuyền.
  • D. Vừa thưởng thức vẻ đẹp đêm trăng, vừa say sưa "đàm quân sự" (bàn việc quân) giữa nơi bí mật, hiểm trở.

Câu 30: Nếu coi "Mộ" thể hiện vẻ đẹp của Bác trong hoàn cảnh tù đày, thì "Nguyên tiêu" thể hiện vẻ đẹp của Bác trong hoàn cảnh nào?

  • A. Trong không khí khẩn trương, lạc quan của cuộc kháng chiến gian khổ.
  • B. Trong cuộc sống bình yên, nhàn rỗi.
  • C. Trong thời gian công tác ở nước ngoài.
  • D. Trong những buổi họp mặt trang trọng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Hai câu thơ đầu bài 'Mộ' (Chiều tối) khắc họa bức tranh thiên nhiên lúc chiều tối với những hình ảnh đặc trưng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong bài 'Mộ' (Chiều tối), hình ảnh 'cô vân mạn mạn độ thiên không' (chòm mây lẻ trôi lững lờ giữa tầng không) gợi lên tâm trạng gì của người tù Hồ Chí Minh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Điểm nhìn của tác giả trong bài 'Mộ' (Chiều tối) có sự dịch chuyển như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Hình ảnh 'Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc' (Thiếu nữ xóm núi xay ngô) trong bài 'Mộ' thể hiện điều gì về cái nhìn của Bác Hồ đối với cuộc sống lao động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Từ 'hồng' trong câu cuối 'Ma túc bao hoàn, lô dĩ hồng' (Xay hết ngô rồi, lò than đã rực hồng) bài 'Mộ' mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Bút pháp tả cảnh ngụ tình được thể hiện như thế nào trong hai câu thơ đầu bài 'Mộ'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Nét hiện đại trong bài thơ 'Mộ' (Chiều tối) của Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Biện pháp nghệ thuật điệp vòng 'Ma bao túc' - 'Ma túc bao hoàn' trong bài 'Mộ' có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Hoàn cảnh sáng tác bài 'Nguyên tiêu' (Rằm tháng Giêng) là khi nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Bức tranh thiên nhiên trong bài 'Nguyên tiêu' (Rằm tháng Giêng) được miêu tả với những nét đặc trưng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Câu thơ 'Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên' (Sông xuân nước xuân tiếp giáp với trời xuân) trong bài 'Nguyên tiêu' sử dụng biện pháp tu từ gì và có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Hình ảnh 'Nguyệt mãn thuyền' (Trăng đầy thuyền) ở cuối bài 'Nguyên tiêu' mang ý nghĩa biểu tượng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Bài thơ 'Nguyên tiêu' (Rằm tháng Giêng) thể hiện phong thái đặc trưng nào của Bác Hồ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Yếu tố cổ điển trong bài thơ 'Nguyên tiêu' được thể hiện qua những khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong bài 'Nguyên tiêu' tạo nên đặc sắc nghệ thuật gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: So sánh hai bài thơ 'Mộ' và 'Nguyên tiêu', điểm chung nổi bật về vẻ đẹp tâm hồn của Bác Hồ là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Hình ảnh 'yên ba thâm xứ' (nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng) trong bài 'Nguyên tiêu' gợi lên không gian hoạt động của Bác và các đồng chí như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Phân tích sự khác biệt về không gian được miêu tả trong bài 'Mộ' và bài 'Nguyên tiêu'.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Cả hai bài thơ 'Mộ' và 'Nguyên tiêu' đều sử dụng hình ảnh ánh sáng. Tuy nhiên, sự xuất hiện của ánh sáng trong mỗi bài có ý nghĩa khác nhau như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Phân tích cách Bác Hồ lồng ghép yếu tố con người vào bức tranh thiên nhiên trong hai bài thơ.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: So sánh hình ảnh con thuyền trong thơ cổ và hình ảnh con thuyền trong bài 'Nguyên tiêu'.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Ý nghĩa của việc kết thúc bài 'Mộ' bằng hình ảnh 'lô dĩ hồng' (lò than đã rực hồng) là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ 'Nguyên tiêu' (Rằm tháng Giêng) là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Nhận xét nào dưới đây thể hiện đúng nhất sự hòa quyện giữa chất 'thơ' và chất 'thép' trong bài 'Nguyên tiêu'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ 'cô vân' (chòm mây lẻ) trong bản Hán Việt của bài 'Mộ' so với bản dịch thơ 'chòm mây'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Cả hai bài thơ đều thể hiện tình yêu thiên nhiên của Bác Hồ. Tuy nhiên, cách thể hiện tình yêu thiên nhiên trong mỗi bài có điểm gì khác biệt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong bài 'Nguyên tiêu', hình ảnh 'nguyệt chính viên' (trăng đúng lúc tròn nhất) có ý nghĩa gì trong bối cảnh đêm rằm tháng Giêng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa thời gian và hoạt động của con người trong hai câu thơ cuối bài 'Mộ'.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Vẻ đẹp của người chiến sĩ cách mạng trong bài 'Nguyên tiêu' được thể hiện qua hành động nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu coi 'Mộ' thể hiện vẻ đẹp của Bác trong hoàn cảnh tù đày, thì 'Nguyên tiêu' thể hiện vẻ đẹp của Bác trong hoàn cảnh nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ

  • A. Từ thấp lên cao, rồi lại từ cao xuống thấp.
  • B. Từ gần đến xa, rồi lại từ xa về gần.
  • C. Từ cảnh vật cụ thể (cánh chim) đến không gian rộng lớn (bầu trời).
  • D. Từ động (cánh chim bay) đến tĩnh (chòm mây trôi).

Câu 2: Hình ảnh

  • A. Sự ung dung, tự tại trước cảnh thiên nhiên.
  • B. Nét cô đơn, lẻ loi trong hành trình chuyển lao gian khổ.
  • C. Sự hòa nhập hoàn toàn với thiên nhiên rộng lớn.
  • D. Nỗi buồn man mác, nhớ nhà da diết.

Câu 3: Phân tích sự vận động của thời gian và không gian trong hai câu thơ cuối bài

  • A. Thời gian ngừng lại, không gian mở rộng.
  • B. Thời gian trôi nhanh, không gian thu hẹp.
  • C. Thời gian và không gian đều dừng lại ở khoảnh khắc chiều tối.
  • D. Thời gian vận động tuần hoàn (vòng quay cối xay), không gian thu lại ở điểm sáng (lò than hồng).

Câu 4: Hình ảnh

  • A. Ánh sáng, sự sống, niềm lạc quan và hy vọng của con người.
  • B. Sự kết thúc của một ngày lao động vất vả.
  • C. Vẻ đẹp lãng mạn, huyền ảo của buổi tối miền sơn cước.
  • D. Nỗi nhớ về mái ấm gia đình và bữa cơm chiều.

Câu 5: Nghệ thuật

  • A. Hình ảnh cánh chim tìm chốn ngủ.
  • B. Hình ảnh chòm mây trôi lững lờ.
  • C. Hình ảnh lò than rực hồng trong đêm tối.
  • D. Hình ảnh thiếu nữ xay ngô.

Câu 6: So với bản dịch thơ, bản phiên âm Hán Việt của hai câu đầu bài

  • A. Sự gần gũi, thân thuộc với cảnh vật.
  • B. Nét cổ điển, hàm súc và tâm trạng cô đơn của chủ thể trữ tình.
  • C. Nhịp điệu nhanh, gấp gáp của buổi chiều tà.
  • D. Vẻ đẹp rực rỡ, tràn đầy sức sống của thiên nhiên.

Câu 7: Dựa vào hoàn cảnh sáng tác, bài thơ

  • A. Tình yêu quê hương, đất nước.
  • B. Tấm lòng nhân đạo, yêu thương con người.
  • C. Phong thái ung dung, tự tại trước mọi hoàn cảnh.
  • D. Ý chí kiên cường, tinh thần lạc quan vượt lên trên hoàn cảnh tù đày khắc nghiệt.

Câu 8: Điểm khác biệt nổi bật giữa hình ảnh con người trong thơ cổ điển Trung Quốc (thường nhỏ bé, ẩn mình trong thiên nhiên) và hình ảnh thiếu nữ xay ngô trong bài

  • A. Con người là trung tâm, là chủ thể tạo nên vẻ đẹp và sự sống cho bức tranh chiều tối.
  • B. Con người chỉ là một chấm phá nhỏ làm nền cho cảnh vật.
  • C. Con người mang vẻ đẹp lý tưởng, thoát tục.
  • D. Con người chìm khuất, không có vai trò quan trọng.

Câu 9: Bài thơ

  • A. Trên đường chuyển lao ở Trung Quốc.
  • B. Trong những năm đầu cuộc kháng chiến chống Pháp ở Việt Bắc.
  • C. Sau khi hòa bình lập lại ở miền Bắc.
  • D. Trong thời kỳ hoạt động ở nước ngoài.

Câu 10: Bức tranh thiên nhiên đêm rằm tháng Giêng trong bài

  • A. Tĩnh lặng, u buồn và mang nặng tâm sự.
  • B. Huyền ảo, lung linh nhưng có nét lạnh lẽo.
  • C. Rộng lớn, hoang sơ và đầy bí ẩn.
  • D. Tươi sáng, tràn đầy sức sống mùa xuân và sự giao hòa trọn vẹn.

Câu 11: Việc sử dụng liên tiếp ba lần từ

  • A. Nhấn mạnh sự hiện diện tràn ngập, bao trùm của không khí mùa xuân khắp không gian.
  • B. Thể hiện sự lặp đi lặp lại, nhàm chán của cảnh vật.
  • C. Gợi sự chờ đợi, mong ngóng mùa xuân đến.
  • D. Làm cho câu thơ có nhịp điệu đều đặn, trầm lắng.

Câu 12: Câu thơ

  • A. Đang tận hưởng cảnh đẹp thiên nhiên một cách thư thái.
  • B. Đang đi thuyền ngắm trăng một mình.
  • C. Đang thực hiện nhiệm vụ cách mạng quan trọng giữa khung cảnh thiên nhiên thơ mộng.
  • D. Đang ẩn mình, tránh né kẻ thù.

Câu 13: Hình ảnh

  • A. Giữa quá khứ và hiện tại.
  • B. Giữa ước mơ và hiện thực.
  • C. Giữa lý trí và tình cảm.
  • D. Giữa tâm hồn thi sĩ lãng mạn và phẩm chất người chiến sĩ cách mạng.

Câu 14: So sánh hai bài thơ

  • A. Tinh thần lạc quan, ung dung tự tại và tình yêu thiên nhiên, con người ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn.
  • B. Nỗi buồn sâu sắc trước cảnh nước mất nhà tan.
  • C. Sự ưu tư, trăn trở về vận mệnh đất nước.
  • D. Phong thái uyên bác, thâm trầm của một nhà hiền triết.

Câu 15: Cả hai bài thơ

  • A. Lục bát.
  • B. Thất ngôn tứ tuyệt Đường luật.
  • D. Tự do.

Câu 16: Yếu tố nào thể hiện rõ nét nhất tính hiện đại trong bài thơ

  • A. Sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt.
  • B. Miêu tả cảnh thiên nhiên buổi chiều.
  • C. Hình ảnh chòm mây lẻ loi.
  • D. Sự xuất hiện và vai trò trung tâm của con người lao động (thiếu nữ xay ngô) trong bức tranh.

Câu 17: Trong bài

  • A. Mờ ảo, khuất lấp sau màn sương.
  • B. Lạnh lẽo, cô đơn trên bầu trời.
  • C. Tròn đầy, sáng tỏ, tràn ngập không gian.
  • D. Nhỏ bé, yếu ớt trong đêm tối.

Câu 18: Câu thơ

  • A. Điệp ngữ vòng (ma bao túc - ma túc bao hoàn).
  • B. So sánh.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 19: Xét về chủ đề, bài thơ

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ của núi rừng Việt Bắc.
  • B. Tâm hồn và nghị lực phi thường của người chiến sĩ cách mạng trong hoàn cảnh tù đày.
  • C. Nỗi nhớ quê hương, gia đình sâu sắc.
  • D. Sự phê phán chế độ nhà tù tàn bạo.

Câu 20: Chủ đề chính của bài thơ

  • A. Miêu tả cảnh đẹp đêm trăng rằm tháng Giêng.
  • B. Nói lên nỗi nhớ nhà, nhớ quê của người xa xứ.
  • C. Khẳng định quyết tâm chiến đấu và chiến thắng kẻ thù.
  • D. Thể hiện sự hòa quyện giữa vẻ đẹp thiên nhiên đêm trăng và tinh thần lạc quan, chủ động trong công việc cách mạng của Bác Hồ.

Câu 21: Từ

  • A. Sự lạnh lẽo, cô đơn.
  • B. Sự tối tăm, bế tắc.
  • C. Sự ấm áp, hy vọng, sức sống của con người.
  • D. Sự tĩnh mịch, yên bình của cảnh đêm.

Câu 22: Hình ảnh

  • A. Mênh mang, mờ ảo, có chiều sâu và mang đậm nét cổ điển.
  • B. Chật hẹp, tù túng và ngột ngạt.
  • C. Rõ ràng, sắc nét và hiện thực.
  • D. Khô khan, tẻ nhạt, thiếu sức sống.

Câu 23: Nhận xét nào sau đây đúng về sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong bài thơ

  • A. Bài thơ hoàn toàn mang phong cách cổ điển với ngôn ngữ và hình ảnh ước lệ.
  • B. Bài thơ sử dụng thể thơ và một số hình ảnh cổ điển nhưng lại thể hiện tinh thần, nội dung hiện đại của người chiến sĩ cách mạng.
  • C. Bài thơ hoàn toàn mang phong cách hiện đại, phá bỏ mọi quy tắc của thơ cổ.
  • D. Yếu tố cổ điển và hiện đại không hòa hợp, tạo nên sự rời rạc.

Câu 24: Điều gì thể hiện rõ nhất phong thái ung dung, tự chủ của Bác Hồ trong bài

  • A. Việc miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên đêm trăng.
  • B. Việc sử dụng thể thơ Đường luật.
  • C. Hình ảnh
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa việc thưởng thức cảnh trăng và bàn bạc việc quân, cho thấy sự chủ động làm chủ hoàn cảnh.

Câu 25: Trong bài

  • A. Sự mệt mỏi, uể oải của con người sau một ngày làm việc.
  • B. Tình yêu và sự trân trọng đối với cuộc sống lao động bình dị của người dân.
  • C. Nỗi buồn khi phải chứng kiến cảnh nghèo khổ ở vùng núi.
  • D. Sự xa lạ, bỡ ngỡ trước cuộc sống nơi sơn thôn.

Câu 26: Cả hai bài thơ

  • A. Chỉ quan tâm đến các vấn đề chính trị, cách mạng.
  • B. Chỉ chú trọng miêu tả cảnh thiên nhiên, không quan tâm đến con người.
  • C. Luôn có sự hòa quyện giữa tâm hồn nhạy cảm của thi sĩ và tinh thần kiên cường của người chiến sĩ.
  • D. Chỉ viết thơ khi rảnh rỗi, không coi trọng nghệ thuật.

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa hai câu thơ cuối bài

  • A. Chỉ đơn thuần là hai hoạt động xảy ra song song.
  • B. Hoạt động xay ngô gây ra ánh sáng từ lò than.
  • C. Ánh sáng lò than khiến thiếu nữ xay ngô nhanh hơn.
  • D. Hoạt động xay ngô của thiếu nữ diễn ra cho đến khi lò than rực hồng, thể hiện sự vận động của thời gian từ chiều tối sang đêm và sự kết thúc của một quá trình lao động, đồng thời là sự xuất hiện của điểm sáng, hơi ấm trong đêm tối.

Câu 28: Hình ảnh nào trong bài

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 29: So với bài

  • A. Cả hai đều u buồn, cô đơn.
  • B. Cả hai đều mang nặng nỗi nhớ quê hương.
  • C. Mộ có nét tĩnh lặng, u trầm hơn (dù vẫn lạc quan) còn Nguyên tiêu tươi sáng, rộn ràng hơn với sức sống mùa xuân và không khí cách mạng.
  • D. Mộ thể hiện sự giận dữ, phản kháng còn Nguyên tiêu lại bình yên, tĩnh mịch.

Câu 30: Cả hai bài thơ đều sử dụng hình ảnh thiên nhiên (chiều tối, đêm trăng rằm) làm nền. Vai trò của thiên nhiên trong việc thể hiện tâm trạng và tư tưởng của tác giả là gì?

  • A. Thiên nhiên chỉ là phông nền trang trí cho các hoạt động của con người.
  • B. Thiên nhiên là người bạn tri kỷ, là nguồn cảm hứng, đồng thời là không gian để tác giả bộc lộ tâm hồn, nghị lực và tình yêu cuộc sống.
  • C. Thiên nhiên đối lập hoàn toàn với tâm trạng của tác giả.
  • D. Thiên nhiên chỉ đơn thuần phản ánh hiện thực khắc nghiệt mà tác giả đang trải qua.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong bài thơ "Mộ" (Chiều tối), hai câu thơ đầu:
"Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ,
Cô vân mạn mạn độ thiên không;"
Điểm nhìn của tác giả di chuyển như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Hình ảnh "cô vân mạn mạn" (chòm mây lẻ loi trôi lững lờ) trong bài "Mộ" gợi lên điều gì về tâm trạng hoặc hoàn cảnh của nhân vật trữ tình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Phân tích sự vận động của thời gian và không gian trong hai câu thơ cuối bài "Mộ":
"Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc,
Ma túc bao hoàn, lô dĩ hồng."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Hình ảnh "lô dĩ hồng" (lò than đã rực hồng) trong bài "Mộ" có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Nghệ thuật "lấy sáng tả tối" được thể hiện rõ nhất ở chi tiết nào trong bài thơ "Mộ"?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: So với bản dịch thơ, bản phiên âm Hán Việt của hai câu đầu bài "Mộ" ("Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ, / Cô vân mạn mạn độ thiên không;") thể hiện rõ hơn điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Dựa vào hoàn cảnh sáng tác, bài thơ "Mộ" bộc lộ rõ nhất phẩm chất nào của Hồ Chí Minh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Điểm khác biệt nổi bật giữa hình ảnh con người trong thơ cổ điển Trung Quốc (thường nhỏ bé, ẩn mình trong thiên nhiên) và hình ảnh thiếu nữ xay ngô trong bài "Mộ" là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Bài thơ "Nguyên tiêu" (Rằm tháng Giêng) được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Bức tranh thiên nhiên đêm rằm tháng Giêng trong bài "Nguyên tiêu" hiện lên như thế nào qua hai câu thơ đầu:
"Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên,
Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Việc sử dụng liên tiếp ba lần từ "xuân" trong câu thơ "Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên" (sông xuân nước xuân tiếp giáp trời xuân) trong bài "Nguyên tiêu" có tác dụng gì về mặt biểu đạt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Câu thơ "Yên ba thâm xứ đàm quân sự" (Nơi sâu thẳm khói sóng bàn việc quân) trong bài "Nguyên tiêu" cho thấy điều gì về hoạt động của nhân vật trữ tình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Hình ảnh "nguyệt man thuyền" (trăng đầy thuyền) ở câu thơ cuối bài "Nguyên tiêu" thể hiện sự hòa quyện nào trong con người Hồ Chí Minh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: So sánh hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu", điểm chung nổi bật về phong thái của tác giả là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Cả hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu" đều được viết theo thể thơ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Yếu tố nào thể hiện rõ nét nhất tính hiện đại trong bài thơ "Mộ"?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong bài "Nguyên tiêu", hình ảnh ánh trăng được miêu tả với những đặc điểm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Câu thơ "Ma túc bao hoàn, lô dĩ hồng" sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả nhịp điệu lao động và sự vận động của thời gian?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Xét về chủ đề, bài thơ "Mộ" tập trung thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Chủ đề chính của bài thơ "Nguyên tiêu" là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Từ "hồng" trong câu cuối bài "Mộ" không chỉ tả màu sắc mà còn gợi liên tưởng đến điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Hình ảnh "yên ba" (khói sóng) trong câu thơ "Yên ba thâm xứ đàm quân sự" của bài "Nguyên tiêu" gợi không gian như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Nhận xét nào sau đây đúng về sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong bài thơ "Nguyên tiêu"?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Điều gì thể hiện rõ nhất phong thái ung dung, tự chủ của Bác Hồ trong bài "Nguyên tiêu"?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong bài "Mộ", hình ảnh "thiếu nữ ma bao túc" không chỉ là một chi tiết tả thực mà còn biểu hiện điều gì về cảm nhận của tác giả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Cả hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu" đều cho thấy Hồ Chí Minh là một nhà thơ như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa hai câu thơ cuối bài "Mộ": "Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc, / Ma túc bao hoàn, lô dĩ hồng."

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Hình ảnh nào trong bài "Nguyên tiêu" gợi liên tưởng đến sự rộng lớn, bao la của không gian chiến khu Việt Bắc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: So với bài "Mộ" viết trong cảnh tù đày, không khí và tâm trạng chủ đạo trong bài "Nguyên tiêu" có điểm gì khác biệt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Cả hai bài thơ đều sử dụng hình ảnh thiên nhiên (chiều tối, đêm trăng rằm) làm nền. Vai trò của thiên nhiên trong việc thể hiện tâm trạng và tư tưởng của tác giả là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ “Mộ” (Chiều tối) được Hồ Chí Minh sáng tác trong hoàn cảnh đặc biệt nào?

  • A. Khi Người đang hoạt động cách mạng bí mật ở chiến khu Việt Bắc.
  • B. Trong thời gian Người bị thực dân Pháp giam cầm ở nhà tù Côn Đảo.
  • C. Trên đường chuyển lao từ nhà tù này sang nhà tù khác của chính quyền Tưởng Giới Thạch.
  • D. Khi Người đang lãnh đạo cuộc kháng chiến chống Pháp ở chiến khu Việt Bắc.

Câu 2: Hai câu thơ đầu bài “Mộ”: "Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ, / Cô vân mạn mạn độ thiên không" (Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ, / Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không) sử dụng bút pháp nghệ thuật cổ điển nào để miêu tả cảnh vật?

  • A. Tả cảnh ngụ tình trực tiếp.
  • B. Lấy tĩnh tả động.
  • C. Chấm phá.
  • D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 3: Hình ảnh "cô vân" (chòm mây lẻ loi) trong câu thơ thứ hai bài “Mộ” gợi lên cảm giác gì về tâm trạng của người tù?

  • A. Sự đơn độc, lẻ loi giữa không gian rộng lớn.
  • B. Sự thanh thản, tự do bay lượn.
  • C. Sự vội vã, gấp gáp của thời gian.
  • D. Sự gắn bó, quây quần với thiên nhiên.

Câu 4: Điểm nhìn của tác giả trong hai câu thơ đầu bài “Mộ” có sự vận động như thế nào?

  • A. Từ thấp lên cao, rồi hạ xuống thấp.
  • B. Từ dưới nhìn lên không trung.
  • C. Từ trên cao nhìn xuống mặt đất.
  • D. Từ gần nhìn ra xa.

Câu 5: Hai câu thơ cuối bài “Mộ”: "Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc, / Ma túc bao hoàn, lô dĩ hồng" (Cô em xóm núi xay ngô tối, / Xay hết lò than đã rực hồng) thể hiện nét hiện đại nào trong thơ Hồ Chí Minh?

  • A. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên rộng lớn, hùng vĩ.
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố trong văn học cổ.
  • C. Hướng về con người lao động với vẻ đẹp khỏe khoắn, bình dị.
  • D. Thể hiện tâm trạng buồn bã, u hoài trước cảnh chiều tối.

Câu 6: Từ "hồng" trong câu thơ cuối bài “Mộ” mang ý nghĩa biểu tượng gì ngoài màu sắc của lửa?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc của xóm núi.
  • B. Biểu tượng cho sự cô đơn, lẻ loi của người lao động.
  • C. Biểu tượng cho sự mệt mỏi, kiệt sức sau một ngày làm việc.
  • D. Biểu tượng cho ánh sáng, sự sống, niềm lạc quan và tình yêu cuộc sống.

Câu 7: Nghệ thuật điệp vòng "ma bao túc" - "Ma túc bao hoàn" trong hai câu thơ cuối bài “Mộ” có tác dụng gì?

  • A. Diễn tả nhịp điệu lao động đều đặn, hăng say và sự vận động của thời gian.
  • B. Nhấn mạnh sự vất vả, cực nhọc của người thiếu nữ.
  • C. Tạo ra âm hưởng buồn bã, trầm lắng cho bài thơ.
  • D. Miêu tả chi tiết quá trình xay ngô.

Câu 8: Bức tranh chiều tối trong bài “Mộ” được khắc họa như thế nào?

  • A. Chỉ có cảnh vật thiên nhiên hoang vắng, lạnh lẽo.
  • B. Có sự chuyển giao từ cảnh vật thiên nhiên sang hình ảnh con người và sự sống.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả nỗi buồn và sự cô đơn của người tù.
  • D. Là bức tranh hoàn toàn mang màu sắc cổ điển, tĩnh lặng.

Câu 9: Nhận xét nào sau đây không chính xác về vẻ đẹp tâm hồn của Hồ Chí Minh thể hiện qua bài thơ “Mộ”?

  • A. Tinh thần thép, vượt lên hoàn cảnh khắc nghiệt.
  • B. Tình yêu thiên nhiên, yêu con người sâu sắc.
  • C. Sự ủy mị, yếu đuối trước khó khăn.
  • D. Phong thái ung dung, lạc quan của người chiến sĩ cách mạng.

Câu 10: So với bản dịch thơ, bản phiên âm chữ Hán của bài “Mộ” thể hiện rõ hơn điều gì?

  • A. Sự hiện đại, gần gũi với đời sống.
  • B. Sự tập trung vào miêu tả chi tiết.
  • C. Nét lãng mạn, bay bổng của cảm xúc.
  • D. Nét cổ điển, hàm súc, gợi nhiều liên tưởng (ví dụ: "cô vân", "mạn mạn", "hồng").

Câu 11: Bài thơ “Nguyên tiêu” (Rằm tháng giêng) được sáng tác trong giai đoạn nào của cuộc đời hoạt động cách mạng của Hồ Chí Minh?

  • A. Trước Cách mạng tháng Tám năm 1945.
  • B. Trong thời kỳ đầu cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp.
  • C. Trong thời kỳ kháng chiến chống đế quốc Mỹ.
  • D. Sau khi đất nước thống nhất năm 1975.

Câu 12: Bối cảnh thiên nhiên được miêu tả trong bài “Nguyên tiêu” là ở đâu?

  • A. Chiến khu Việt Bắc.
  • B. Thủ đô Hà Nội.
  • C. Miền Nam Bộ.
  • D. Biên giới phía Bắc.

Câu 13: Câu thơ "Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên" (Đêm nay rằm tháng giêng trăng vừa tròn) trong bài “Nguyên tiêu” gợi lên vẻ đẹp cổ điển nào thường thấy trong thơ ca phương Đông?

  • A. Vẻ đẹp của sự cô đơn, lạnh lẽo của đêm trăng.
  • B. Vẻ đẹp của sự vội vã, gấp gáp của thời gian.
  • C. Vẻ đẹp của đêm trăng rằm, biểu tượng cho sự viên mãn, hòa hợp.
  • D. Vẻ đẹp của sự tàn lụi, kết thúc của một ngày.

Câu 14: Hình ảnh "xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên" (sông xuân nước xuân tiếp giáp trời xuân) trong bài “Nguyên tiêu” sử dụng biện pháp nghệ thuật gì và có tác dụng gì?

  • A. So sánh, nhấn mạnh sự rộng lớn của không gian.
  • B. Nhân hóa, miêu tả dòng sông như có sự sống.
  • C. Ẩn dụ, biểu tượng cho sức mạnh quân sự.
  • D. Điệp từ "xuân", nhấn mạnh sức sống tươi mới, tràn đầy của mùa xuân lan tỏa khắp không gian.

Câu 15: Câu thơ "Yên ba thâm xứ đàm quân sự" (Nơi sâu thẳm khói sóng bàn việc quân) trong bài “Nguyên tiêu” thể hiện điều gì về hoạt động của con người trong bối cảnh thiên nhiên?

  • A. Con người hoàn toàn hòa mình vào thiên nhiên, quên đi công việc.
  • B. Hoạt động cách mạng (bàn việc quân) diễn ra giữa khung cảnh thiên nhiên thơ mộng.
  • C. Con người chỉ quan tâm đến việc quân sự mà bỏ qua vẻ đẹp thiên nhiên.
  • D. Thiên nhiên khắc nghiệt cản trở công việc cách mạng.

Câu 16: Hình ảnh "Nguyệt đáo thuyền tiền thi hứng phi" (Trăng lồng cửa thuyền thơ thẩn bay) trong bản dịch thơ bài “Nguyên tiêu” dịch chưa thật sát với nguyên tác "Nguyệt đáo thuyền tiền tống khách quy". Từ nào trong bản dịch làm thay đổi nghĩa gốc?

  • A. "thi hứng phi" (thơ thẩn bay).
  • B. "Nguyệt đáo" (Trăng lồng).
  • C. "thuyền tiền" (cửa thuyền).
  • D. Cả bản dịch đều sát nghĩa.

Câu 17: Hình ảnh "trăng đầy thuyền" (dựa trên nguyên tác "tống khách quy" - đưa khách về, nhưng bản dịch phổ biến là "trăng lồng cửa thuyền thơ thẩn bay" và thường được hiểu là "trăng đầy thuyền") trong bài “Nguyên tiêu” thể hiện sự hòa hợp nào?

  • A. Sự hòa hợp giữa con người và công việc.
  • B. Sự hòa hợp giữa quá khứ và hiện tại.
  • C. Sự hòa hợp giữa tâm hồn thi sĩ và phẩm chất chiến sĩ.
  • D. Sự hòa hợp giữa ngày và đêm.

Câu 18: Phong thái ung dung, lạc quan của Bác Hồ trong bài “Nguyên tiêu” được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Việc miêu tả chi tiết cuộc họp quân sự.
  • B. Việc sử dụng nhiều từ ngữ mang tính chiến đấu.
  • C. Sự lo lắng, băn khoăn về tình hình kháng chiến.
  • D. Việc Người vẫn cảm nhận và thưởng thức vẻ đẹp thiên nhiên dù đang bận việc quân.

Câu 19: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong bài thơ “Nguyên tiêu”?

  • A. Sử dụng thể thơ Đường luật, hình ảnh ước lệ (trăng, sông, thuyền) nhưng lồng ghép nội dung hiện đại (bàn việc quân, tinh thần chiến sĩ).
  • B. Chỉ sử dụng các yếu tố cổ điển mà không có nét hiện đại.
  • C. Chỉ sử dụng các yếu tố hiện đại mà không có nét cổ điển.
  • D. Yếu tố cổ điển và hiện đại hoàn toàn tách biệt, không hòa quyện.

Câu 20: So sánh hai bài thơ “Mộ” và “Nguyên tiêu”, điểm chung nổi bật nhất về phong thái của Hồ Chí Minh là gì?

  • A. Nỗi buồn sâu sắc trước hoàn cảnh khó khăn.
  • B. Sự tập trung tuyệt đối vào công việc cách mạng, bỏ qua mọi thứ khác.
  • C. Tinh thần lạc quan, ung dung tự tại dù trong hoàn cảnh khắc nghiệt (tù đày) hay bận rộn (việc quân).
  • D. Sự yếu đuối, cần được che chở.

Câu 21: Cả hai bài thơ “Mộ” và “Nguyên tiêu” đều thể hiện tình yêu nào sâu sắc ở Bác Hồ?

  • A. Tình yêu gia đình.
  • B. Tình yêu bạn bè.
  • C. Tình yêu quê hương đất nước một cách trừu tượng.
  • D. Tình yêu thiên nhiên và con người (đặc biệt là người lao động).

Câu 22: Phân tích sự vận động của thời gian trong bài “Mộ” qua các hình ảnh thơ?

  • A. Từ chiều tối với cánh chim tìm tổ, mây trôi lững lờ, đến khi trời tối hẳn với ánh lửa hồng từ bếp.
  • B. Từ sáng sớm đến chiều tối.
  • C. Thời gian đứng yên, không có sự vận động.
  • D. Từ ban đêm đến rạng sáng.

Câu 23: Hình ảnh nào trong bài “Mộ” cho thấy rõ nhất sự giao thoa giữa ánh sáng và bóng tối vào lúc chiều muộn?

  • A. Cánh chim mỏi về rừng.
  • B. Chòm mây trôi lững lờ.
  • C. Cô em xóm núi xay ngô.
  • D. Lò than đã rực hồng.

Câu 24: Bài thơ “Nguyên tiêu” được viết theo thể thơ nào?

  • A. Lục bát.
  • B. Thất ngôn tứ tuyệt Đường luật.
  • C. Song thất lục bát.
  • D. Thất ngôn bát cú Đường luật.

Câu 25: Phẩm chất "người chiến sĩ" trong bài “Nguyên tiêu” được thể hiện qua chi tiết nào?

  • A. Hoạt động "đàm quân sự" (bàn việc quân).
  • B. Việc thưởng thức cảnh trăng đêm.
  • C. Việc miêu tả cảnh sông nước mùa xuân.
  • D. Tâm trạng "thơ thẩn bay" (trong bản dịch).

Câu 26: Hình ảnh "xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên" trong bài “Nguyên tiêu” gợi không gian như thế nào?

  • A. Không gian chật hẹp, tù túng.
  • B. Không gian tĩnh lặng, buồn bã.
  • C. Không gian rộng lớn, mênh mông, tràn đầy sức sống mùa xuân.
  • D. Không gian tối tăm, âm u.

Câu 27: Nếu so sánh hình ảnh con người trong bài “Mộ” và bài “Nguyên tiêu”, ta thấy điểm khác biệt rõ nét về bối cảnh của con người là gì?

  • A. Trong Mộ là người tù, trong Nguyên tiêu là người nông dân.
  • B. Trong Mộ là người tù trên đường chuyển lao, trong Nguyên tiêu là người lãnh đạo cách mạng đang bàn việc quân.
  • C. Trong Mộ là người già, trong Nguyên tiêu là người trẻ tuổi.
  • D. Trong Mộ là người thành thị, trong Nguyên tiêu là người miền núi.

Câu 28: Cảm hứng chủ đạo chi phối hai bài thơ “Mộ” và “Nguyên tiêu” là gì?

  • A. Cảm hứng về thiên nhiên, con người kết hợp với tinh thần lạc quan cách mạng.
  • B. Cảm hứng về nỗi buồn, sự cô đơn của kiếp người.
  • C. Cảm hứng phê phán, tố cáo xã hội đương thời.
  • D. Cảm hứng về tình yêu đôi lứa lãng mạn.

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc đặt hình ảnh "lò than đã rực hồng" ở cuối bài thơ “Mộ”?

  • A. Kết thúc bài thơ bằng một hình ảnh buồn bã, u tối.
  • B. Nhấn mạnh sự lạnh lẽo, cô đơn của cảnh vật.
  • C. Tạo điểm sáng, hơi ấm, niềm hy vọng, xua tan đi bóng tối và sự mệt mỏi.
  • D. Miêu tả chính xác cảnh sinh hoạt của người dân xóm núi.

Câu 30: Dựa vào nội dung hai bài thơ, có thể nhận định gì về phong cách thơ Hồ Chí Minh?

  • A. Chỉ mang đậm tính cổ điển, xa rời hiện thực.
  • B. Chỉ tập trung vào việc miêu tả hiện thực chiến đấu.
  • C. Thiên về sự lãng mạn, bay bổng, ít chú trọng đến hiện thực.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại, giữa chất thép và chất trữ tình, thể hiện bản lĩnh và tâm hồn cao đẹp của người chiến sĩ - thi sĩ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Bài thơ “Mộ” (Chiều tối) được Hồ Chí Minh sáng tác trong hoàn cảnh đặc biệt nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Hai câu thơ đầu bài “Mộ”: 'Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ, / Cô vân mạn mạn độ thiên không' (Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ, / Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không) sử dụng bút pháp nghệ thuật cổ điển nào để miêu tả cảnh vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Hình ảnh 'cô vân' (chòm mây lẻ loi) trong câu thơ thứ hai bài “Mộ” gợi lên cảm giác gì về tâm trạng của người tù?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Điểm nhìn của tác giả trong hai câu thơ đầu bài “Mộ” có sự vận động như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Hai câu thơ cuối bài “Mộ”: 'Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc, / Ma túc bao hoàn, lô dĩ hồng' (Cô em xóm núi xay ngô tối, / Xay hết lò than đã rực hồng) thể hiện nét hiện đại nào trong thơ Hồ Chí Minh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Từ 'hồng' trong câu thơ cuối bài “Mộ” mang ý nghĩa biểu tượng gì ngoài màu sắc của lửa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Nghệ thuật điệp vòng 'ma bao túc' - 'Ma túc bao hoàn' trong hai câu thơ cuối bài “Mộ” có tác dụng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Bức tranh chiều tối trong bài “Mộ” được khắc họa như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Nhận xét nào sau đây *không* chính xác về vẻ đẹp tâm hồn của Hồ Chí Minh thể hiện qua bài thơ “Mộ”?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: So với bản dịch thơ, bản phiên âm chữ Hán của bài “Mộ” thể hiện rõ hơn điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Bài thơ “Nguyên tiêu” (Rằm tháng giêng) được sáng tác trong giai đoạn nào của cuộc đời hoạt động cách mạng của Hồ Chí Minh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Bối cảnh thiên nhiên được miêu tả trong bài “Nguyên tiêu” là ở đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Câu thơ 'Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên' (Đêm nay rằm tháng giêng trăng vừa tròn) trong bài “Nguyên tiêu” gợi lên vẻ đẹp cổ điển nào thường thấy trong thơ ca phương Đông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Hình ảnh 'xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên' (sông xuân nước xuân tiếp giáp trời xuân) trong bài “Nguyên tiêu” sử dụng biện pháp nghệ thuật gì và có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Câu thơ 'Yên ba thâm xứ đàm quân sự' (Nơi sâu thẳm khói sóng bàn việc quân) trong bài “Nguyên tiêu” thể hiện điều gì về hoạt động của con người trong bối cảnh thiên nhiên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Hình ảnh 'Nguyệt đáo thuyền tiền thi hứng phi' (Trăng lồng cửa thuyền thơ thẩn bay) trong bản dịch thơ bài “Nguyên tiêu” dịch chưa thật sát với nguyên tác 'Nguyệt đáo thuyền tiền tống khách quy'. Từ nào trong bản dịch làm thay đổi nghĩa gốc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Hình ảnh 'trăng đầy thuyền' (dựa trên nguyên tác 'tống khách quy' - đưa khách về, nhưng bản dịch phổ biến là 'trăng lồng cửa thuyền thơ thẩn bay' và thường được hiểu là 'trăng đầy thuyền') trong bài “Nguyên tiêu” thể hiện sự hòa hợp nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Phong thái ung dung, lạc quan của Bác Hồ trong bài “Nguyên tiêu” được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong bài thơ “Nguyên tiêu”?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: So sánh hai bài thơ “Mộ” và “Nguyên tiêu”, điểm chung nổi bật nhất về phong thái của Hồ Chí Minh là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Cả hai bài thơ “Mộ” và “Nguyên tiêu” đều thể hiện tình yêu nào sâu sắc ở Bác Hồ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Phân tích sự vận động của thời gian trong bài “Mộ” qua các hình ảnh thơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Hình ảnh nào trong bài “Mộ” cho thấy rõ nhất sự giao thoa giữa ánh sáng và bóng tối vào lúc chiều muộn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Bài thơ “Nguyên tiêu” được viết theo thể thơ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Phẩm chất 'người chiến sĩ' trong bài “Nguyên tiêu” được thể hiện qua chi tiết nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Hình ảnh 'xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên' trong bài “Nguyên tiêu” gợi không gian như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Nếu so sánh hình ảnh con người trong bài “Mộ” và bài “Nguyên tiêu”, ta thấy điểm khác biệt rõ nét về bối cảnh của con người là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Cảm hứng chủ đạo chi phối hai bài thơ “Mộ” và “Nguyên tiêu” là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc đặt hình ảnh 'lò than đã rực hồng' ở cuối bài thơ “Mộ”?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Dựa vào nội dung hai bài thơ, có thể nhận định gì về phong cách thơ Hồ Chí Minh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ

  • A. Buổi sáng tinh khôi trên đồng bằng
  • B. Buổi trưa nắng gắt nơi đô thị
  • C. Buổi chiều tà trên vùng núi rừng
  • D. Nửa đêm yên tĩnh nơi làng quê

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của từ

  • A. Bản dịch sát nghĩa hơn, làm nổi bật sự thanh thản của cảnh vật.
  • B. Từ
  • C. Bản dịch thêm chữ
  • D. Sự khác biệt không đáng kể, cả hai đều miêu tả cảnh mây trôi bình thường.

Câu 3: Sự chuyển đổi điểm nhìn trong bài thơ

  • A. Thể hiện sự quan sát tinh tế, nhạy bén và sự chuyển hướng chú ý từ thiên nhiên rộng lớn sang cuộc sống con người.
  • B. Cho thấy sự mệt mỏi, không còn sức để nhìn ngắm cảnh vật trên cao.
  • C. Chứng tỏ người tù chỉ quan tâm đến những gì diễn ra gần mình.
  • D. Làm nổi bật sự đối lập giữa không gian tự do bên ngoài và sự giam cầm bên trong.

Câu 4: Hình ảnh

  • A. Sự nghèo khó, vất vả của cuộc sống nơi sơn thôn.
  • B. Nỗi buồn và sự cô đơn của người phụ nữ lao động.
  • C. Ánh sáng duy nhất xua tan màn đêm u tối của nhà tù.
  • D. Sức sống, hơi ấm của cuộc sống lao động bình dị và niềm lạc quan, hy vọng hướng về ánh sáng.

Câu 5: Nghệ thuật điệp vòng (ma bao túc - ma túc bao hoàn) trong bài

  • A. Nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại, đơn điệu của công việc xay ngô.
  • B. Tạo âm hưởng cổ kính, trang trọng cho bài thơ.
  • C. Diễn tả nhịp điệu tuần hoàn của lao động, thời gian trôi qua và sự vận động của cuộc sống.
  • D. Làm nổi bật vẻ đẹp khỏe khoắn, tràn đầy sức sống của cô gái.

Câu 6: Từ

  • A. Vì từ này là từ duy nhất chỉ màu sắc trong bài thơ.
  • B. Vì từ này là nơi hội tụ ánh sáng, hơi ấm, thể hiện sự lạc quan, hướng về cuộc sống và niềm tin của người tù.
  • C. Vì từ này kết thúc bài thơ, tạo ấn tượng mạnh cho người đọc.
  • D. Vì từ này gợi liên tưởng đến màu cờ cách mạng.

Câu 7: Bài thơ

  • A. Sự mệt mỏi, chán nản trước hoàn cảnh khắc nghiệt.
  • B. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết.
  • C. Sự phẫn uất, căm giận đối với kẻ thù.
  • D. Phong thái ung dung, lạc quan, tâm hồn nhạy cảm với vẻ đẹp thiên nhiên và cuộc sống con người.

Câu 8: Điểm hiện đại trong bài thơ

  • A. Hình ảnh con người lao động bình dị trở thành trung tâm của bức tranh, mang vẻ đẹp khỏe khoắn, lạc quan.
  • B. Sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật.
  • C. Miêu tả cảnh thiên nhiên buổi chiều tà.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm.

Câu 9: Bài thơ

  • A. Trong thời gian Người hoạt động bí mật ở Pác Bó.
  • B. Trong những năm đầu cuộc kháng chiến chống Pháp ở Việt Bắc.
  • C. Sau khi Cách mạng tháng Tám thành công, Người về Hà Nội.
  • D. Trong thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.

Câu 10: Hai câu thơ đầu bài

  • A. Vẻ đẹp tĩnh lặng, u tịch của đêm tối.
  • B. Vẻ đẹp huyền ảo, liêu trai của sương khói.
  • C. Vẻ đẹp mênh mang, rực rỡ, tràn đầy sức sống của mùa xuân và ánh trăng.
  • D. Vẻ đẹp hoang sơ, bí ẩn của núi rừng Việt Bắc.

Câu 11: Từ

  • A. Nhấn mạnh sự tràn ngập, lan tỏa của sức sống mùa xuân trong không gian và thời gian.
  • B. Gợi nhắc về một mùa xuân đã qua đầy kỷ niệm.
  • C. Thể hiện sự vội vã, gấp gáp của công việc kháng chiến.
  • D. Làm cho câu thơ có nhịp điệu chậm rãi, khoan thai.

Câu 12: Hình ảnh

  • A. Chiếc thuyền chở đầy ánh trăng, không còn chỗ cho người.
  • B. Sự lãng mạn thuần túy, tách rời thực tế.
  • C. Nỗi buồn mênh mang trước vẻ đẹp của đêm trăng.
  • D. Sự hòa quyện tuyệt đẹp giữa tâm hồn thi sĩ (ánh trăng) và tinh thần chiến sĩ (chiếc thuyền), thể hiện vẻ đẹp con người Hồ Chí Minh.

Câu 13: Câu thơ

  • A. Một căn cứ quân sự khô khan, thiếu thốn.
  • B. Giữa không gian thiên nhiên thơ mộng, khoáng đạt, đầy chất trữ tình.
  • C. Trong một căn phòng kín đáo, bí mật.
  • D. Tại một địa điểm xa xôi, hẻo lánh, ít người biết đến.

Câu 14: Sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong bài thơ

  • A. Sử dụng thể thơ Đường luật và ngôn ngữ Hán Việt.
  • B. Miêu tả cảnh đêm trăng trên sông.
  • C. Vẻ đẹp thiên nhiên cổ điển (trăng, sông, sương khói) lồng ghép với tinh thần thời đại mới (bàn việc quân, khí thế kháng chiến).
  • D. Sử dụng các hình ảnh quen thuộc trong thơ ca truyền thống.

Câu 15: So sánh hai bài thơ

  • A. Nỗi buồn sâu lắng trước cảnh ngộ cá nhân.
  • B. Sự tập trung cao độ vào công việc cách mạng.
  • C. Tình yêu mãnh liệt với cuộc sống thành thị.
  • D. Phong thái ung dung, lạc quan, vượt lên hoàn cảnh khó khăn, tâm hồn luôn hòa hợp với thiên nhiên và hướng về cuộc sống.

Câu 16: Bút pháp

  • A. Ánh sáng rực rỡ từ bếp lửa (lô dĩ hồng) làm nổi bật và xua đi cái mờ tối, lạnh lẽo của buổi chiều tà nơi sơn thôn, thể hiện sự ấm áp và sức sống.
  • B. Ánh trăng soi sáng con đường đi trong đêm tối.
  • C. Màu đỏ của cánh chim làm nổi bật nền trời xám xịt.
  • D. Sự vui vẻ của con người làm lu mờ cảnh vật buồn bã.

Câu 17: Hình ảnh nào trong bài

  • A. Rằm xuân lồng lộng trăng soi
  • B. Sông xuân nước lẫn bầu trời thêm xuân
  • C. Nơi khói sóng mịt mờ bàn việc quân
  • D. Khuya về bát ngát trăng ngân đầy thuyền

Câu 18: Nếu chỉ đọc hai câu thơ đầu bài

  • A. Niềm vui hân hoan trước vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Sự đồng cảm với cảnh vật (chim mỏi, mây cô đơn), gợi cảm giác mệt mỏi, lẻ loi trên đường đi.
  • C. Sự thờ ơ, không chú ý đến cảnh vật xung quanh.
  • D. Nỗi sợ hãi khi phải đi trong đêm tối.

Câu 19: Điểm khác biệt cơ bản trong cách miêu tả con người giữa bài

  • A. Nhân vật trung tâm là người lao động bình dị, khỏe khoắn, tràn đầy sức sống, không phải là ẩn sĩ, khách lữ hành hay người buồn bã.
  • B. Con người xuất hiện rất mờ nhạt, chỉ làm nền cho cảnh vật.
  • C. Tập trung miêu tả nội tâm phức tạp của nhân vật.
  • D. Con người xuất hiện cùng với các điển tích, điển cố.

Câu 20: Phân tích sự đối lập (hoặc tương phản) trong bài thơ

  • A. Đối lập giữa cảnh núi rừng hùng vĩ và con người nhỏ bé.
  • B. Đối lập giữa ngày và đêm.
  • C. Đối lập giữa không gian rộng lớn, mờ tối, lạnh lẽo và không gian nhỏ hẹp, ấm áp, rực sáng của bếp lửa; giữa sự mệt mỏi của cảnh vật ban đầu và sức sống của con người lao động.
  • D. Đối lập giữa quá khứ và hiện tại.

Câu 21: Vẻ đẹp của người chiến sĩ - thi sĩ trong bài

  • A. Giữa lý trí và tình cảm.
  • B. Giữa quá khứ và hiện tại.
  • C. Giữa cá nhân và cộng đồng.
  • D. Giữa tâm hồn nhạy cảm, tinh tế trước vẻ đẹp thiên nhiên và tinh thần thép, ý chí quyết tâm của người lãnh đạo cách mạng.

Câu 22: Cảnh đêm trăng trong bài

  • A. Sự xuất hiện của từ
  • B. Hình ảnh
  • C. Việc
  • D. Ánh trăng rất sáng, lồng lộng.

Câu 23: Bức tranh thiên nhiên trong

  • A. Chỉ tập trung miêu tả ánh trăng mà không có các yếu tố khác.
  • B. Thiên nhiên mang vẻ đẹp hoang tàn, đổ nát.
  • C. Thiên nhiên không chỉ là phông nền mà còn hòa quyện, đồng hành cùng hoạt động của con người, mang tinh thần lạc quan, chủ động.
  • D. Thiên nhiên chỉ được miêu tả một cách khách quan, không có cảm xúc của thi nhân.

Câu 24: Phân tích sự vận động của ánh sáng trong bài thơ

  • A. Từ ánh sáng yếu ớt của buổi chiều tà đến ánh sáng rực rỡ của trăng đêm.
  • B. Từ ánh sáng mờ nhạt của buổi chiều tà trên bầu trời đến ánh sáng ấm áp, rực rỡ từ bếp lửa dưới mặt đất.
  • C. Từ bóng tối của nhà tù đến ánh sáng tự do bên ngoài.
  • D. Ánh sáng không có sự vận động, chỉ là một khoảnh khắc tĩnh lặng.

Câu 25: Trong bài

  • A. Hòa hợp, giao cảm, con người làm chủ và tô điểm thêm cho vẻ đẹp của thiên nhiên đêm rằm.
  • B. Đối lập, con người bị lấn át bởi sự hùng vĩ của thiên nhiên.
  • C. Tách biệt, con người chỉ là người quan sát từ xa.
  • D. Xung đột, thiên nhiên cản trở công việc của con người.

Câu 26: Cả hai bài thơ

  • A. Giữ nguyên hoàn toàn cấu trúc và niêm luật của thơ Đường.
  • B. Chỉ tập trung miêu tả cảnh thiên nhiên một cách cổ điển.
  • C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố phức tạp.
  • D. Vận dụng linh hoạt thể thơ để thể hiện nội dung hiện đại, mang đậm tinh thần cách mạng, cuộc sống bình dị và phong thái của người chiến sĩ - thi sĩ.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của sự xuất hiện hình ảnh con người lao động (cô gái xay ngô) ở cuối bài thơ

  • A. Gợi nỗi nhớ nhà, nhớ cuộc sống bình yên trước đây của người tù.
  • B. Làm tăng thêm cảm giác cô đơn, lạc lõng của người tù giữa khung cảnh xa lạ.
  • C. Thể hiện sự quan tâm, tình yêu thương của Bác đối với con người, cuộc sống lao động bình dị, cho thấy tâm hồn luôn gắn bó với nhân dân.
  • D. Chỉ đơn thuần là một chi tiết tả thực không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 28: Ánh trăng trong bài

  • A. Nỗi buồn man mác của người xa xứ.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên, tâm hồn thi sĩ và sự lạc quan, tươi sáng của cuộc sống cách mạng.
  • C. Sự tĩnh lặng, cô tịch của đêm khuya.
  • D. Sự soi chiếu của lịch sử vào hiện tại.

Câu 29: So sánh cách kết thúc của hai bài thơ

  • A. Cả hai đều kết thúc bằng hình ảnh thiên nhiên rộng lớn.
  • B. Cả hai đều kết thúc bằng một câu hỏi tu từ.
  • C. Cả hai đều kết thúc bằng nỗi buồn và sự suy tư về số phận.
  • D. Cả hai đều kết thúc bằng hình ảnh ánh sáng (lò hồng, trăng đầy thuyền), thể hiện niềm lạc quan, yêu đời, yêu cuộc sống và hướng về tương lai tươi sáng.

Câu 30: Từ hai bài thơ

  • A. Sự kết hợp hài hòa giữa chất cổ điển và hiện đại, giữa tâm hồn thi sĩ và tinh thần chiến sĩ, thể hiện phong thái ung dung, lạc quan và tình yêu thiên nhiên, con người sâu sắc.
  • B. Phong cách thơ lãng mạn, bay bổng, thoát ly thực tế.
  • C. Phong cách thơ chỉ tập trung miêu tả hiện thực chiến tranh khắc nghiệt.
  • D. Phong cách thơ sử dụng nhiều ngôn ngữ bình dân, gần gũi với lời nói hàng ngày.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Nghệ thuật điệp vòng (ma bao túc - ma túc bao hoàn) trong bài "Mộ" có tác dụng chủ yếu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Từ "hồng" được xem là "nhãn tự" của bài thơ "Mộ". Hãy phân tích lý do vì sao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Bài thơ "Mộ" thể hiện phong thái gì của Hồ Chí Minh trên con đường chuyển lao đầy gian khổ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Điểm hiện đại trong bài thơ "Mộ" được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Bài thơ "Nguyên tiêu" (Rằm tháng Giêng) được sáng tác trong hoàn cảnh lịch sử nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Hai câu thơ đầu bài "Nguyên tiêu" (bản dịch thơ): "Rằm xuân lồng lộng trăng soi / Sông xuân nước lẫn bầu trời thêm xuân" tập trung khắc họa vẻ đẹp nào của thiên nhiên đêm rằm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Từ "xuân" được lặp lại ba lần trong câu thơ thứ hai (bản gốc chữ Hán: Giang thượng lộ quy nhân ảnh động / Nguyệt mãn thuyền diệc bất quyện giang xuân). Việc lặp lại này có tác dụng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Hình ảnh "Nguyệt mãn thuyền" (Trăng đầy thuyền) trong câu thơ cuối bài "Nguyên tiêu" mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Câu thơ "Yên ba thâm xứ đàm quân sự" (Nơi khói sóng mịt mờ bàn việc quân) trong bài "Nguyên tiêu" đặt cuộc họp quân sự trong bối cảnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong bài thơ "Nguyên tiêu" thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: So sánh hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu", điểm chung nổi bật nhất về phong thái của Hồ Chí Minh được thể hiện là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Bút pháp "lấy sáng tả tối" được vận dụng như thế nào trong bài thơ "Mộ"?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Hình ảnh nào trong bài "Nguyên tiêu" gợi liên tưởng rõ rệt nhất đến sự bận rộn, khẩn trương của công việc cách mạng, bên cạnh vẻ đẹp của đêm trăng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Nếu chỉ đọc hai câu thơ đầu bài "Mộ", người đọc có thể cảm nhận được điều gì về tâm trạng ban đầu của người tù?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Điểm khác biệt cơ bản trong cách miêu tả con người giữa bài "Mộ" và thơ cổ điển truyền thống là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Phân tích sự đối lập (hoặc tương phản) trong bài thơ "Mộ".

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Vẻ đẹp của người chiến sĩ - thi sĩ trong bài "Nguyên tiêu" được thể hiện qua sự hòa hợp nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Cảnh đêm trăng trong bài "Nguyên tiêu" mang sắc thái tươi mới, rộn ràng của mùa xuân. Yếu tố nào góp phần tạo nên sắc thái đó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Bức tranh thiên nhiên trong "Nguyên tiêu" có đặc điểm gì khác biệt so với nhiều bài thơ cổ viết về đêm trăng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Phân tích sự vận động của ánh sáng trong bài thơ "Mộ".

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong bài "Nguyên tiêu", hình ảnh con người (thể hiện qua việc "bàn việc quân" và sự hiện diện trên thuyền) được đặt trong mối quan hệ nào với thiên nhiên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Cả hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu" đều sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật. Tuy nhiên, điểm nào cho thấy sự sáng tạo của Hồ Chí Minh trong việc sử dụng thể thơ này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của sự xuất hiện hình ảnh con người lao động (cô gái xay ngô) ở cuối bài thơ "Mộ".

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Ánh trăng trong bài "Nguyên tiêu" không chỉ là cảnh vật mà còn là biểu tượng. Ánh trăng này chủ yếu biểu tượng cho điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: So sánh cách kết thúc của hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu". Điểm chung về cảm hứng ở hai cái kết này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Từ hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu", hãy rút ra nhận xét chung về phong cách thơ Hồ Chí Minh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Muối của rừng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Bối cảnh chính của truyện ngắn 'Muối của rừng' là ở đâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Muối của rừng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Động cơ ban đầu thúc đẩy nhân vật ông Diểu đi săn trong truyện là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Muối của rừng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Phân tích hành động của ông Diểu khi bắn hạ khỉ đực. Hành động này thể hiện điều gì về nhân vật ở thời điểm đó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Muối của rừng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Sau khi bắn khỉ đực, chi tiết nào cho thấy sự xáo trộn trong tâm lý của ông Diểu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hai câu thơ đầu bài "Mộ" ("Chiều tối"):
Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ,
Cô vân mạn mạn độ thiên không.
Hình ảnh cánh chim và chòm mây trong hai câu thơ này gợi lên cảm giác gì về không gian và thời gian?

  • A. Không gian khép kín, thời gian dừng lại.
  • B. Không gian hối hả, thời gian trôi nhanh.
  • C. Không gian rộng lớn, thời gian chiều tối đang buông xuống.
  • D. Không gian chật hẹp, thời gian đêm khuya.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của từ "cô vân" (chòm mây lẻ loi) trong câu thơ thứ hai bài "Mộ".

  • A. Nhấn mạnh sự đông đúc, nhộn nhịp của bầu trời chiều tối.
  • B. Gợi tả sự lẻ loi, cô độc của áng mây, đồng thời phản chiếu tâm trạng của người lữ thứ trên đường chuyển lao.
  • C. Miêu tả chính xác hình dạng của đám mây vào buổi chiều.
  • D. Thể hiện sự vui vẻ, lạc quan của tác giả khi ngắm mây.

Câu 3: So sánh cách diễn đạt hình ảnh cánh chim và chòm mây trong hai câu thơ đầu bài "Mộ" bản gốc tiếng Hán với bản dịch thơ của Nam Trân ("Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ / Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không"). Bản dịch đã làm mất đi sắc thái nào so với nguyên tác?

  • A. Sắc thái của sự chuyển động nhanh và gấp gáp.
  • B. Sắc thái của sự vui tươi, náo nhiệt.
  • C. Sắc thái của sự rực rỡ, nhiều màu sắc.
  • D. Sắc thái của sự mệt mỏi, cô đơn và lững lờ, chậm chạp.

Câu 4: Hai câu thơ cuối bài "Mộ" ("Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc / Ma túc bao hoàn, lô dĩ hồng") miêu tả hoạt động nào ở vùng sơn thôn?

  • A. Cô gái xóm núi xay ngô.
  • B. Người dân thu hoạch lúa.
  • C. Trẻ em vui đùa bên bếp lửa.
  • D. Người lính hành quân qua xóm núi.

Câu 5: Nghệ thuật "điệp vòng" ("ma bao túc" - "ma túc bao hoàn") trong hai câu thơ cuối bài "Mộ" có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, yên bình của cảnh vật.
  • B. Tạo ra âm thanh vang vọng, ồn ào.
  • C. Gợi tả nhịp điệu tuần hoàn của lao động, thời gian và sự vận động của cuộc sống.
  • D. Làm nổi bật sự mệt mỏi của người lao động.

Câu 6: Từ "hồng" (đỏ hồng) trong câu thơ "Lô dĩ hồng" (lò than đã rực hồng) cuối bài "Mộ" mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Màu sắc đơn thuần của lửa.
  • B. Sự nguy hiểm của ngọn lửa.
  • C. Nỗi buồn, sự cô đơn của con người.
  • D. Sự ấm áp, ánh sáng, niềm vui và sức sống của con người, phá tan đi sự lạnh lẽo, tối tăm của cảnh chiều tối nơi rừng sâu.

Câu 7: Điểm nhìn của tác giả trong bài "Mộ" có sự chuyển biến như thế nào từ hai câu đầu đến hai câu cuối?

  • A. Từ cảnh vật trên cao, mênh mông (chim, mây, bầu trời) hạ xuống cảnh sinh hoạt con người ấm áp, cụ thể dưới thấp (sơn thôn, thiếu nữ, bếp lò).
  • B. Từ cảnh vật dưới thấp nhìn lên cao.
  • C. Điểm nhìn giữ nguyên từ đầu đến cuối bài thơ.
  • D. Điểm nhìn di chuyển từ xa đến gần rồi lại ra xa.

Câu 8: Qua bài thơ "Mộ", người đọc cảm nhận được phong thái của Bác Hồ như thế nào?

  • A. Buồn bã, bi quan trước hoàn cảnh tù đày.
  • B. Thờ ơ, lạnh nhạt trước cảnh vật thiên nhiên và cuộc sống con người.
  • C. Ung dung, lạc quan, yêu thiên nhiên, yêu con người và luôn hướng về sự sống, ánh sáng dù trong hoàn cảnh khắc nghiệt.
  • D. Chỉ quan tâm đến số phận cá nhân mình.

Câu 9: Bài thơ "Mộ" thể hiện rõ nhất sự kết hợp hài hòa giữa những yếu tố nào trong con người Hồ Chí Minh?

  • A. Sự nghiêm khắc và sự hài hước.
  • B. Tâm hồn thi sĩ nhạy cảm, tinh tế và bản lĩnh kiên cường, lạc quan của người chiến sĩ cách mạng.
  • C. Sự giản dị và sự phức tạp.
  • D. Tính truyền thống và tính hiện đại trong tư tưởng chính trị.

Câu 10: Dựa vào hoàn cảnh sáng tác ("Trên đường chuyển lao") và nội dung bài thơ "Mộ", biện pháp nghệ thuật "lấy sáng tả tối" được thể hiện rõ nhất ở đâu?

  • A. Hình ảnh "lô dĩ hồng" (lò than đã rực hồng) trong cảnh chiều tối, đêm sắp xuống.
  • B. Hình ảnh "cánh chim mỏi" bay về rừng.
  • C. Hình ảnh "chòm mây lẻ loi" giữa trời.
  • D. Hoạt động "xay ngô" của thiếu nữ.

Câu 11: Bài thơ "Nguyên tiêu" ("Rằm tháng Giêng") được sáng tác vào thời kỳ nào của lịch sử Việt Nam?

  • A. Trước Cách mạng tháng Tám năm 1945.
  • B. Những năm đầu cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (sau năm 1946).
  • C. Thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc (những năm 1960).
  • D. Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (những năm 1970).

Câu 12: Cảnh vật trong hai câu thơ đầu bài "Nguyên tiêu":
Kim dạ Nguyên tiêu nguyệt chính viên,
Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên.
Bức tranh thiên nhiên đêm rằm tháng Giêng hiện lên với đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Sự tĩnh lặng, u buồn.
  • B. Sự khô cằn, thiếu sức sống.
  • C. Sự dữ dội, khắc nghiệt.
  • D. Sự mênh mang, khoáng đạt, tràn đầy sức sống mùa xuân và ánh trăng viên mãn.

Câu 13: Việc lặp lại ba lần từ "xuân" trong câu thơ "Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên" bài "Nguyên tiêu" có hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Nhấn mạnh sự hiện diện khắp nơi, sự bao trùm của sức sống mùa xuân trên sông, nước và bầu trời, tạo không khí tươi vui, phơi phới.
  • B. Diễn tả sự nhàm chán, đơn điệu của cảnh vật.
  • C. Chỉ đơn giản là cách lặp từ trong thơ cổ.
  • D. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu.

Câu 14: Hai câu thơ cuối bài "Nguyên tiêu" miêu tả hoạt động của con người:
Yên ba thâm xứ đàm quân sự,
Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền.
Hoạt động "đàm quân sự" (bàn việc quân) diễn ra ở đâu và trong bối cảnh nào?

  • A. Trong một căn phòng kín đáo ở thành phố.
  • B. Giữa ban ngày, trên chiến trường ác liệt.
  • C. Ở nơi "sâu thẳm mịt mù khói sóng" (yên ba thâm xứ), trên sông nước vào đêm rằm tháng Giêng.
  • D. Trong một cuộc họp trang trọng tại trụ sở chính phủ.

Câu 15: Hình ảnh "nguyệt mãn thuyền" (trăng đầy thuyền) trong câu thơ cuối bài "Nguyên tiêu" mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào về con người Hồ Chí Minh?

  • A. Chỉ đơn thuần là ánh trăng chiếu sáng đầy khoang thuyền.
  • B. Thể hiện sự giàu có, sung túc về vật chất.
  • C. Gợi tả sự mệt mỏi, nặng nề sau chuyến đi đêm.
  • D. Thể hiện sự hòa quyện tuyệt vời giữa tâm hồn thi sĩ lãng mạn, yêu thiên nhiên (hình ảnh trăng) và bản lĩnh, trách nhiệm của người chiến sĩ cách mạng (hình ảnh thuyền chở việc quân).

Câu 16: So sánh hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu", điểm chung nổi bật trong phong thái của Bác Hồ được thể hiện là gì?

  • A. Sự ưu tư, lo lắng về vận mệnh đất nước.
  • B. Phong thái ung dung, lạc quan, luôn tìm thấy vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống ngay trong hoàn cảnh khó khăn, bận rộn.
  • C. Sự xa lánh thực tế, chỉ đắm chìm vào cảnh vật.
  • D. Sự giận dữ, bất bình trước hoàn cảnh.

Câu 17: Cả hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu" đều được viết theo thể thơ Đường luật. Đặc điểm nào của thể thơ này được thể hiện rõ trong cấu trúc hai bài thơ?

  • A. Cấu trúc bốn câu, mỗi câu bảy chữ.
  • B. Cấu trúc tám câu, mỗi câu năm chữ.
  • C. Cấu trúc tám câu, mỗi câu bảy chữ.
  • D. Số câu và số chữ không cố định.

Câu 18: Từ "tầm" (tìm) trong câu thơ "Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ" (Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ) bài "Mộ" gợi ra điều gì về hành trình của cánh chim?

  • A. Sự bay lượn ngẫu hứng, không mục đích.
  • B. Sự vội vã, sợ hãi.
  • C. Sự chiến đấu, giành giật lãnh thổ.
  • D. Một hành trình có mục đích, hướng về nơi trú ngụ quen thuộc, thể hiện sự mệt mỏi sau một ngày dài và nhu cầu tìm nơi nghỉ ngơi.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong cách miêu tả ánh trăng giữa bài "Nguyên tiêu" và một số bài thơ cổ khác tả trăng (ví dụ: "Vọng Lư Sơn bộc bố" của Lý Bạch tả trăng như thác nước bạc, "Tĩnh dạ tứ" của Lý Bạch tả trăng gợi nỗi nhớ quê). Ánh trăng trong "Nguyên tiêu" mang sắc thái gì đặc trưng?

  • A. Ánh trăng lạnh lẽo, cô quạnh, gợi nỗi buồn ly biệt.
  • B. Ánh trăng mờ ảo, huyền bí, gợi cảm giác sợ hãi.
  • C. Ánh trăng viên mãn, tràn đầy sức sống, hòa quyện với không gian xuân và gắn liền với hoạt động của con người (bàn việc quân, trăng đầy thuyền).
  • D. Ánh trăng chỉ là vật trang trí cho cảnh đêm.

Câu 20: Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ "Nguyên tiêu" là sự kết hợp giữa hai nguồn cảm hứng nào?

  • A. Cảm hứng về thiên nhiên tươi đẹp, thơ mộng (đêm trăng rằm tháng Giêng) và cảm hứng về con người, công việc cách mạng (bàn việc quân).
  • B. Cảm hứng về quá khứ và cảm hứng về tương lai.
  • C. Cảm hứng về tình yêu đôi lứa và cảm hứng về tình cảm gia đình.
  • D. Cảm hứng về sự giàu sang và cảm hứng về sự nghèo khó.

Câu 21: Dựa vào nội dung hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu", nhận xét nào sau đây đúng về nét hiện đại trong thơ Hồ Chí Minh?

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ hiện đại, không dùng từ Hán Việt.
  • B. Hoàn toàn tách rời con người khỏi cảnh vật thiên nhiên.
  • C. Chỉ tập trung vào việc miêu tả hiện thực chiến tranh khốc liệt.
  • D. Con người (người lao động, người chiến sĩ) trở thành trung tâm của bức tranh, mang vẻ đẹp khỏe khoắn, lạc quan, gắn bó với cuộc sống hiện tại và sự nghiệp cách mạng, khác với con người thường ẩn mình, nhỏ bé trong thơ cổ.

Câu 22: Trong bài "Mộ", hình ảnh "Sơn thôn thiếu nữ" (cô gái xóm núi) xuất hiện mang lại ý nghĩa gì cho bức tranh chiều tối nơi rừng sâu?

  • A. Mang đến vẻ đẹp trẻ trung, khỏe khoắn, sự sống động của con người trong bối cảnh chiều tối dần chìm vào bóng đêm, làm ấm áp không gian.
  • B. Gợi cảm giác sợ hãi, bí ẩn.
  • C. Làm cho cảnh vật trở nên tăm tối hơn.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là một chi tiết ngẫu nhiên.

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa cảnh vật và tâm trạng của người tù trên đường chuyển lao trong bài "Mộ".

  • A. Cảnh vật đối lập hoàn toàn với tâm trạng, khiến tâm trạng thêm u uất.
  • B. Cảnh vật chỉ là phông nền, không ảnh hưởng đến tâm trạng.
  • C. Cảnh vật chiều tối (chim mỏi, mây lẻ) ban đầu có thể gợi nỗi buồn, sự mệt mỏi, cô đơn, nhưng hình ảnh con người lao động và bếp lửa hồng cuối bài đã làm bừng sáng bức tranh, thể hiện tinh thần lạc quan, hướng về sự sống của người tù.
  • D. Tâm trạng hoàn toàn chi phối cách nhìn cảnh vật, khiến cảnh vật trở nên méo mó.

Câu 24: Câu thơ "Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền" (Nửa đêm quay về trăng đầy thuyền) bài "Nguyên tiêu" thể hiện đồng thời những khía cạnh nào trong cuộc sống và con người Bác Hồ?

  • A. Sự nhàn hạ, thảnh thơi của một người ẩn dật.
  • B. Nỗi buồn vì phải xa nhà, xa quê hương.
  • C. Sự sợ hãi khi đi thuyền vào ban đêm.
  • D. Sự bận rộn với công việc cách mạng (quay về sau khi bàn việc quân) và tâm hồn thi sĩ lãng mạn, hòa hợp với thiên nhiên (trăng đầy thuyền).

Câu 25: Cả hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu" đều cho thấy khả năng "vượt lên hoàn cảnh" của Bác Hồ. Khả năng này được biểu hiện cụ thể như thế nào trong hai tác phẩm?

  • A. Dù trong cảnh tù đày gian khổ ("Mộ") hay bận rộn việc quân ("Nguyên tiêu"), Bác vẫn dành tâm hồn để cảm nhận vẻ đẹp thiên nhiên, yêu cuộc sống và giữ vững tinh thần lạc quan.
  • B. Bác hoàn toàn quên đi hoàn cảnh thực tại để sống trong thế giới mộng mơ.
  • C. Bác chỉ tập trung vào khó khăn mà không quan tâm đến những điều tốt đẹp xung quanh.
  • D. Bác tìm cách trốn thoát khỏi hoàn cảnh khó khăn.

Câu 26: Yếu tố cổ điển trong bài "Nguyên tiêu" được thể hiện qua việc sử dụng thể thơ Đường luật, hình ảnh thiên nhiên (trăng, sông, sương khói). Yếu tố hiện đại thể hiện ở đâu?

  • A. Chỉ sử dụng các từ ngữ thuần Việt.
  • B. Sự xuất hiện và vai trò trung tâm của con người hoạt động cách mạng ("đàm quân sự") trong bức tranh thiên nhiên, sự hòa quyện giữa con người và công việc với vũ trụ.
  • C. Miêu tả cảnh vật bằng các công cụ khoa học hiện đại.
  • D. Hoàn toàn phủ nhận các giá trị truyền thống.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt giữa "cô vân" (chòm mây lẻ loi) trong bài "Mộ" và "xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên" (sông xuân, nước xuân tiếp giáp trời xuân) trong bài "Nguyên tiêu".

  • A. Cả hai đều thể hiện sự đông đúc, náo nhiệt.
  • B. Cả hai đều gợi sự cô đơn, buồn bã.
  • C. "Cô vân" gợi sự tươi vui, "xuân giang..." gợi sự tĩnh lặng.
  • D. "Cô vân" gợi sự lẻ loi, cô độc trong không gian mênh mông chiều tối, còn "xuân giang..." gợi sự tràn đầy sức sống, sự kết nối, giao hòa của không gian mùa xuân.

Câu 28: Cảnh "Lô dĩ hồng" (lò than đã rực hồng) trong bài "Mộ" và hình ảnh "nguyệt mãn thuyền" (trăng đầy thuyền) trong bài "Nguyên tiêu" đều là những chi tiết giàu sức gợi. Chúng cùng thể hiện điều gì về tâm hồn của tác giả?

  • A. Sự nhạy bén, tinh tế trong việc cảm nhận vẻ đẹp của sự sống, ánh sáng và sự hòa hợp giữa con người với vũ trụ, thể hiện tâm hồn luôn hướng về phía tươi sáng.
  • B. Nỗi ám ảnh về bóng tối và sự cô đơn.
  • C. Sự thờ ơ, vô cảm trước cảnh vật.
  • D. Chỉ đơn giản là ghi lại những gì mắt thấy.

Câu 29: Biện pháp nghệ thuật "tả cảnh ngụ tình" được thể hiện trong bài "Mộ" như thế nào?

  • A. Tác giả chỉ miêu tả cảnh vật mà không bộc lộ cảm xúc.
  • B. Tác giả trực tiếp bày tỏ tình cảm mà không miêu tả cảnh vật.
  • C. Thông qua việc miêu tả cảnh vật chiều tối nơi rừng sâu với những hình ảnh giàu sức gợi (chim mỏi, mây lẻ, bếp lửa hồng), tác giả đã kín đáo thể hiện tâm trạng, ý chí và tình yêu cuộc sống của mình.
  • D. Cảnh vật và tình cảm hoàn toàn tách rời nhau.

Câu 30: Ý nghĩa tổng quát nhất về giá trị của hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu" trong sự nghiệp sáng tác của Hồ Chí Minh là gì?

  • A. Chỉ là những bài thơ ghi lại cảm xúc nhất thời.
  • B. Là những minh chứng tiêu biểu cho phong cách thơ Hồ Chí Minh: sự kết hợp hài hòa giữa chất cổ điển và hiện đại, giữa tâm hồn thi sĩ và bản lĩnh chiến sĩ, thể hiện vẻ đẹp nhân cách và tinh thần lạc quan của Người trong mọi hoàn cảnh.
  • C. Là những bài thơ chỉ có giá trị lịch sử, không có giá trị văn học.
  • D. Chỉ đơn thuần là những bài thơ tả cảnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Hai câu thơ đầu bài 'Mộ' ('Chiều tối'):
Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ,
Cô vân mạn mạn độ thiên không.
Hình ảnh cánh chim và chòm mây trong hai câu thơ này gợi lên cảm giác gì về không gian và thời gian?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của từ 'cô vân' (chòm mây lẻ loi) trong câu thơ thứ hai bài 'Mộ'.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: So sánh cách diễn đạt hình ảnh cánh chim và chòm mây trong hai câu thơ đầu bài 'Mộ' bản gốc tiếng Hán với bản dịch thơ của Nam Trân ('Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ / Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không'). Bản dịch đã làm mất đi sắc thái nào so với nguyên tác?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hai câu thơ cuối bài 'Mộ' ('Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc / Ma túc bao hoàn, lô dĩ hồng') miêu tả hoạt động nào ở vùng sơn thôn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nghệ thuật 'điệp vòng' ('ma bao túc' - 'ma túc bao hoàn') trong hai câu thơ cuối bài 'Mộ' có tác dụng chủ yếu gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Từ 'hồng' (đỏ hồng) trong câu thơ 'Lô dĩ hồng' (lò than đã rực hồng) cuối bài 'Mộ' mang ý nghĩa biểu tượng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Điểm nhìn của tác giả trong bài 'Mộ' có sự chuyển biến như thế nào từ hai câu đầu đến hai câu cuối?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Qua bài thơ 'Mộ', người đọc cảm nhận được phong thái của Bác Hồ như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Bài thơ 'Mộ' thể hiện rõ nhất sự kết hợp hài hòa giữa những yếu tố nào trong con người Hồ Chí Minh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Dựa vào hoàn cảnh sáng tác ('Trên đường chuyển lao') và nội dung bài thơ 'Mộ', biện pháp nghệ thuật 'lấy sáng tả tối' được thể hiện rõ nhất ở đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Bài thơ 'Nguyên tiêu' ('Rằm tháng Giêng') được sáng tác vào thời kỳ nào của lịch sử Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Cảnh vật trong hai câu thơ đầu bài 'Nguyên tiêu':
Kim dạ Nguyên tiêu nguyệt chính viên,
Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên.
Bức tranh thiên nhiên đêm rằm tháng Giêng hiện lên với đặc điểm gì nổi bật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Việc lặp lại ba lần từ 'xuân' trong câu thơ 'Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên' bài 'Nguyên tiêu' có hiệu quả nghệ thuật gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Hai câu thơ cuối bài 'Nguyên tiêu' miêu tả hoạt động của con người:
Yên ba thâm xứ đàm quân sự,
Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền.
Hoạt động 'đàm quân sự' (bàn việc quân) diễn ra ở đâu và trong bối cảnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hình ảnh 'nguyệt mãn thuyền' (trăng đầy thuyền) trong câu thơ cuối bài 'Nguyên tiêu' mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào về con người Hồ Chí Minh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: So sánh hai bài thơ 'Mộ' và 'Nguyên tiêu', điểm chung nổi bật trong phong thái của Bác Hồ được thể hiện là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Cả hai bài thơ 'Mộ' và 'Nguyên tiêu' đều được viết theo thể thơ Đường luật. Đặc điểm nào của thể thơ này được thể hiện rõ trong cấu trúc hai bài thơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Từ 'tầm' (tìm) trong câu thơ 'Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ' (Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ) bài 'Mộ' gợi ra điều gì về hành trình của cánh chim?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong cách miêu tả ánh trăng giữa bài 'Nguyên tiêu' và một số bài thơ cổ khác tả trăng (ví dụ: 'Vọng Lư Sơn bộc bố' của Lý Bạch tả trăng như thác nước bạc, 'Tĩnh dạ tứ' của Lý Bạch tả trăng gợi nỗi nhớ quê). Ánh trăng trong 'Nguyên tiêu' mang sắc thái gì đặc trưng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ 'Nguyên tiêu' là sự kết hợp giữa hai nguồn cảm hứng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Dựa vào nội dung hai bài thơ 'Mộ' và 'Nguyên tiêu', nhận xét nào sau đây đúng về nét hiện đại trong thơ Hồ Chí Minh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong bài 'Mộ', hình ảnh 'Sơn thôn thiếu nữ' (cô gái xóm núi) xuất hiện mang lại ý nghĩa gì cho bức tranh chiều tối nơi rừng sâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa cảnh vật và tâm trạng của người tù trên đường chuyển lao trong bài 'Mộ'.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Câu thơ 'Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền' (Nửa đêm quay về trăng đầy thuyền) bài 'Nguyên tiêu' thể hiện đồng thời những khía cạnh nào trong cuộc sống và con người Bác Hồ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Cả hai bài thơ 'Mộ' và 'Nguyên tiêu' đều cho thấy khả năng 'vượt lên hoàn cảnh' của Bác Hồ. Khả năng này được biểu hiện cụ thể như thế nào trong hai tác phẩm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Yếu tố cổ điển trong bài 'Nguyên tiêu' được thể hiện qua việc sử dụng thể thơ Đường luật, hình ảnh thiên nhiên (trăng, sông, sương khói). Yếu tố hiện đại thể hiện ở đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích sự khác biệt giữa 'cô vân' (chòm mây lẻ loi) trong bài 'Mộ' và 'xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên' (sông xuân, nước xuân tiếp giáp trời xuân) trong bài 'Nguyên tiêu'.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Cảnh 'Lô dĩ hồng' (lò than đã rực hồng) trong bài 'Mộ' và hình ảnh 'nguyệt mãn thuyền' (trăng đầy thuyền) trong bài 'Nguyên tiêu' đều là những chi tiết giàu sức gợi. Chúng cùng thể hiện điều gì về tâm hồn của tác giả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Biện pháp nghệ thuật 'tả cảnh ngụ tình' được thể hiện trong bài 'Mộ' như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Mộ, Nguyên tiêu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Ý nghĩa tổng quát nhất về giá trị của hai bài thơ 'Mộ' và 'Nguyên tiêu' trong sự nghiệp sáng tác của Hồ Chí Minh là gì?

Xem kết quả