Trắc nghiệm Một đời như kẻ tìm đường - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong văn bản “Một đời như kẻ tìm đường”, tác giả Phan Văn Trường sử dụng hình ảnh “kẻ tìm đường” để ẩn dụ cho điều gì?
- A. Người lính trinh sát trong chiến tranh.
- B. Nhà thám hiểm địa lý khám phá vùng đất mới.
- C. Người lao động chân tay vất vả.
- D. Mỗi con người trên hành trình cuộc đời, luôn phải đưa ra lựa chọn và khám phá bản thân.
Câu 2: Đoạn văn mở đầu “Một đời như kẻ tìm đường” tập trung miêu tả những “ngã ba đường” trong cuộc đời. Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật ở đây và tác dụng của nó là gì?
- A. So sánh, làm nổi bật sự khác biệt giữa các lựa chọn.
- B. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự đa dạng và tính chất thường trực của những lựa chọn trong cuộc sống.
- C. Nhân hóa, khiến những con đường trở nên sống động và có ý chí riêng.
- D. Hoán dụ, thay thế con người bằng hình ảnh con đường.
Câu 3: Trong văn bản, tác giả Phan Văn Trường chia sẻ về những lựa chọn quan trọng trong cuộc đời mình. Lựa chọn nào sau đây KHÔNG được tác giả trực tiếp đề cập đến?
- A. Lựa chọn giữa học tiếng Anh hay tiếng Pháp.
- B. Lựa chọn giữa ngành kỹ thuật và ngành kinh tế.
- C. Lựa chọn người bạn đời để xây dựng gia đình.
- D. Lựa chọn môi trường làm việc ở nước ngoài hay trong nước.
Câu 4: Tác giả sử dụng ngôi kể nào trong “Một đời như kẻ tìm đường” và ngôi kể này có vai trò gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của văn bản?
- A. Ngôi thứ nhất, tạo sự gần gũi, chân thực và giúp người đọc cảm nhận sâu sắc trải nghiệm cá nhân của tác giả.
- B. Ngôi thứ ba, tạo sự khách quan và giúp người đọc nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ.
- C. Ngôi thứ hai, lôi kéo người đọc trực tiếp vào câu chuyện và tạo sự đồng cảm.
- D. Kết hợp ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba, tạo sự đa dạng trong điểm nhìn và giọng điệu.
Câu 5: Trong đoạn văn nói về việc lựa chọn ngành nghề, tác giả đã đề cập đến mong muốn của cha và mẹ dành cho mình. Mong muốn đó thể hiện điều gì về quan niệm của thế hệ trước về định hướng nghề nghiệp?
- A. Mong muốn con cái theo đuổi đam mê và sở thích cá nhân.
- B. Mong muốn con cái trở thành người nổi tiếng và thành công.
- C. Mong muốn con cái tiếp nối truyền thống gia đình.
- D. Mong muốn con cái có một công việc ổn định, an nhàn, ít rủi ro.
Câu 6: Theo tác giả Phan Văn Trường, thái độ đúng đắn nhất khi đối diện với những lựa chọn trong cuộc đời là gì?
- A. Tránh né, không đưa ra lựa chọn để không phải hối hận.
- B. Phó mặc cho số phận, tin rằng mọi việc đã được định đoạt.
- C. Chủ động tìm hiểu, cân nhắc kỹ lưỡng và dũng cảm đưa ra quyết định, dù có thể gặp khó khăn.
- D. Tham khảo ý kiến của nhiều người, nhưng cuối cùng vẫn quyết định theo số đông.
Câu 7: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến hình ảnh “con đường mòn” và “con đường riêng”. Hai hình ảnh này tượng trưng cho kiểu lựa chọn nào trong cuộc sống?
- A. Con đường mòn chỉ sự thành công dễ dàng, con đường riêng chỉ sự thất bại.
- B. Con đường mòn chỉ sự lựa chọn an toàn, theo khuôn mẫu, con đường riêng chỉ sự lựa chọn mạo hiểm, khác biệt.
- C. Con đường mòn chỉ quá khứ, con đường riêng chỉ tương lai.
- D. Con đường mòn chỉ lý thuyết, con đường riêng chỉ thực hành.
Câu 8: Văn bản “Một đời như kẻ tìm đường” thuộc thể loại nào?
- A. Tiểu thuyết.
- B. Truyện ngắn.
- C. Tùy bút/Tản văn.
- D. Thơ tự do.
Câu 9: Đâu là giá trị nội dung chính mà văn bản “Một đời như kẻ tìm đường” muốn gửi gắm đến người đọc?
- A. Ca ngợi những thành công vật chất và danh vọng đạt được trong cuộc sống.
- B. Khuyến khích sự chủ động, tự tin đưa ra lựa chọn và khám phá con đường riêng của mỗi người.
- C. Thể hiện sự bi quan, cho rằng cuộc đời đầy rẫy những khó khăn và cạm bẫy.
- D. Hướng dẫn cách lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với xu hướng xã hội.
Câu 10: Trong văn bản, tác giả có sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Câu hỏi tu từ “Vậy thì, ‘một đời người’ là gì?” có tác dụng gì trong đoạn văn?
- A. Yêu cầu người đọc trả lời câu hỏi.
- B. Thể hiện sự nghi ngờ về ý nghĩa cuộc sống.
- C. Cung cấp thông tin về định nghĩa "một đời người".
- D. Gợi mở suy nghĩ, dẫn dắt người đọc cùng suy ngẫm về ý nghĩa của cuộc đời.
Câu 11: Nếu ví cuộc đời mỗi người như một hành trình, thì “ngã ba đường” trong văn bản “Một đời như kẻ tìm đường” tượng trưng cho giai đoạn nào trong hành trình đó?
- A. Giai đoạn tuổi thơ, khi con người chưa có nhận thức rõ ràng về cuộc sống.
- B. Giai đoạn tuổi già, khi con người đã trải qua nhiều thăng trầm.
- C. Giai đoạn trưởng thành, khi con người phải đối diện với nhiều lựa chọn quan trọng.
- D. Giai đoạn nghỉ ngơi, sau khi đã hoàn thành những mục tiêu lớn.
Câu 12: Trong văn bản, tác giả Phan Văn Trường có nhắc đến “những con đường đã qua”. Hình ảnh này gợi cho bạn suy nghĩ gì về cách nhìn nhận quá khứ và kinh nghiệm sống?
- A. Quên đi quá khứ để hướng tới tương lai.
- B. Trân trọng quá khứ, rút kinh nghiệm từ những trải nghiệm đã qua để bước tiếp.
- C. Sống mãi trong quá khứ và tiếc nuối những điều đã mất.
- D. Phủ nhận hoàn toàn giá trị của quá khứ.
Câu 13: Tác giả Phan Văn Trường là một chuyên gia trong lĩnh vực đàm phán quốc tế. Yếu tố này có ảnh hưởng như thế nào đến giọng văn và cách tiếp cận vấn đề trong “Một đời như kẻ tìm đường”?
- A. Giọng văn trở nên khô khan, chủ yếu tập trung vào lý thuyết.
- B. Nội dung văn bản mang đậm tính chuyên môn về kinh tế và chính trị.
- C. Giọng văn trở nên điềm tĩnh, sâu sắc, cách tiếp cận vấn đề đa chiều và có tính thuyết phục.
- D. Văn bản trở nên khó hiểu, chứa nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
Câu 14: Trong đoạn cuối văn bản, tác giả bày tỏ thái độ gì về con đường mình đã chọn và cuộc đời mình đã sống?
- A. Thái độ hài lòng, chấp nhận và trân trọng những lựa chọn và trải nghiệm của bản thân.
- B. Thái độ hối tiếc, cho rằng mình đã lựa chọn sai đường.
- C. Thái độ tự mãn, khoe khoang về những thành công đã đạt được.
- D. Thái độ bi quan, lo lắng về tương lai phía trước.
Câu 15: Nếu bạn là người trẻ đang đứng trước những lựa chọn quan trọng của cuộc đời, bài học lớn nhất mà bạn rút ra được từ văn bản “Một đời như kẻ tìm đường” là gì?
- A. Nên lựa chọn những con đường an toàn, được nhiều người lựa chọn.
- B. Nên nghe theo lời khuyên của cha mẹ và người lớn tuổi.
- C. Nên chờ đợi thời cơ thích hợp để đưa ra quyết định.
- D. Nên chủ động tìm hiểu, cân nhắc và dũng cảm lựa chọn con đường mình tin là đúng, dù có thể gặp thử thách.
Câu 16: Trong văn bản, tác giả có viết: “Cứ cho đi rồi sẽ thấy được thứ mình đi tìm”. Câu nói này thể hiện quan điểm gì về mối quan hệ giữa cống hiến và thành công?
- A. Thành công chỉ đến với những người may mắn.
- B. Cống hiến hết mình cho công việc và cuộc sống là con đường dẫn đến thành công và sự thỏa mãn.
- C. Thành công là kết quả của sự toan tính và lợi dụng người khác.
- D. Không cần cống hiến nhiều, chỉ cần làm việc vừa đủ là được.
Câu 17: Văn bản “Một đời như kẻ tìm đường” có thể được xem là một lời nhắn nhủ đặc biệt dành cho đối tượng độc giả nào?
- A. Những người đã thành đạt và có địa vị xã hội.
- B. Những người lớn tuổi đang nhìn lại cuộc đời đã qua.
- C. Những người trẻ tuổi đang băn khoăn về định hướng tương lai và lựa chọn đường đi cho mình.
- D. Những nhà nghiên cứu văn học và phê bình.
Câu 18: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến việc “lựa chọn ngoại ngữ”. Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc lựa chọn học ngoại ngữ có tầm quan trọng như thế nào đối với người trẻ?
- A. Rất quan trọng, mở ra cơ hội học tập, làm việc và giao lưu quốc tế.
- B. Không quá quan trọng, chỉ cần giỏi tiếng mẹ đẻ là đủ.
- C. Chỉ quan trọng đối với những người làm việc trong lĩnh vực đối ngoại.
- D. Chỉ quan trọng đối với những người có ý định đi du học.
Câu 19: So sánh giọng điệu chủ đạo của văn bản “Một đời như kẻ tìm đường” với giọng điệu thường thấy trong các bài văn nghị luận xã hội. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?
- A. Văn bản nghị luận xã hội thường sử dụng nhiều biện pháp tu từ hơn.
- B. “Một đời như kẻ tìm đường” mang giọng điệu tâm tình, tự sự, còn nghị luận xã hội thường mang giọng điệu khách quan, lý trí.
- C. Văn bản nghị luận xã hội thường có kết cấu phức tạp hơn.
- D. “Một đời như kẻ tìm đường” thường sử dụng nhiều dẫn chứng khoa học hơn.
Câu 20: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến “số phận” và “lựa chọn”. Theo bạn, tác giả quan niệm như thế nào về mối quan hệ giữa hai yếu tố này?
- A. Số phận hoàn toàn quyết định cuộc đời, lựa chọn không có vai trò gì.
- B. Lựa chọn hoàn toàn tự do, không bị ảnh hưởng bởi số phận.
- C. Số phận và lựa chọn có mối quan hệ biện chứng, lựa chọn có thể thay đổi số phận, nhưng cũng có những yếu tố khách quan tác động.
- D. Số phận là một khái niệm mơ hồ, không có thật.
Câu 21: Hình ảnh “bản đồ” có thể được liên tưởng đến điều gì trong văn bản “Một đời như kẻ tìm đường”?
- A. Những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
- B. Kế hoạch, mục tiêu, định hướng mà mỗi người tự vạch ra cho cuộc đời mình.
- C. Những thành công và hạnh phúc đã đạt được.
- D. Những người thân yêu luôn bên cạnh và giúp đỡ.
Câu 22: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều từ Hán Việt (ví dụ: “chiêm nghiệm”, “vô tận”, “đúng đắn”). Việc sử dụng từ Hán Việt có tác dụng gì trong việc tạo nên phong cách ngôn ngữ của văn bản?
- A. Làm cho văn bản trở nên dễ hiểu và gần gũi hơn với người đọc.
- B. Tạo sự trẻ trung, hiện đại cho ngôn ngữ văn bản.
- C. Thể hiện sự bình dân, giản dị trong cách diễn đạt.
- D. Tạo sắc thái trang trọng, trừu tượng, góp phần thể hiện giọng văn suy tư, triết lý.
Câu 23: Nếu “Một đời như kẻ tìm đường” được chuyển thể thành một bộ phim ngắn, bạn hình dung yếu tố nào sẽ được đạo diễn tập trung thể hiện để truyền tải tốt nhất thông điệp của văn bản?
- A. Những cảnh quay thiên nhiên hùng vĩ để tạo sự hấp dẫn về mặt hình ảnh.
- B. Những đoạn hội thoại kịch tính giữa các nhân vật.
- C. Những hình ảnh tượng trưng cho sự lựa chọn, ngã rẽ cuộc đời, kết hợp với âm nhạc và diễn xuất nội tâm để thể hiện hành trình khám phá bản thân.
- D. Những hiệu ứng đặc biệt và kỹ xảo điện ảnh hoành tráng.
Câu 24: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến việc “đọc sách”. Theo bạn, việc đọc sách có vai trò như thế nào trong hành trình “tìm đường” của mỗi người?
- A. Rất quan trọng, đọc sách giúp mở mang kiến thức, tăng cường sự hiểu biết và là nguồn cảm hứng, định hướng cho cuộc sống.
- B. Không quan trọng bằng việc trải nghiệm thực tế.
- C. Chỉ quan trọng đối với những người làm công việc nghiên cứu.
- D. Có vai trò giải trí, nhưng không ảnh hưởng nhiều đến định hướng cuộc đời.
Câu 25: Văn bản “Một đời như kẻ tìm đường” có điểm tương đồng nào về chủ đề và tư tưởng với bài thơ “Đường đời” của Hồ Chí Minh?
- A. Không có điểm tương đồng nào.
- B. Cùng thể hiện chủ đề về hành trình cuộc đời, sự gian nan và ý chí vượt khó để đạt được mục tiêu.
- C. Cùng ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và tình yêu quê hương.
- D. Cùng phê phán những thói hư tật xấu của xã hội.
Câu 26: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố tự sự và biểu cảm. Yếu tố biểu cảm được thể hiện rõ nhất qua phương tiện ngôn ngữ nào?
- A. Hệ thống nhân vật đa dạng.
- B. Cốt truyện hấp dẫn, kịch tính.
- C. Giọng điệu tâm tình, sâu lắng, từ ngữ giàu cảm xúc và các biện pháp tu từ.
- D. Kết cấu văn bản chặt chẽ, logic.
Câu 27: Bạn hãy chọn một câu nói hoặc một đoạn văn trong “Một đời như kẻ tìm đường” mà bạn cảm thấy tâm đắc nhất và giải thích vì sao bạn lại tâm đắc với câu nói/đoạn văn đó.
- A. (Câu trả lời sẽ phụ thuộc vào lựa chọn cá nhân của học sinh, nhưng cần giải thích hợp lý và liên hệ được với thông điệp chung của văn bản).
- B. (Câu trả lời sẽ phụ thuộc vào lựa chọn cá nhân của học sinh, nhưng cần giải thích hợp lý và liên hệ được với thông điệp chung của văn bản).
- C. (Câu trả lời sẽ phụ thuộc vào lựa chọn cá nhân của học sinh, nhưng cần giải thích hợp lý và liên hệ được với thông điệp chung của văn bản).
- D. (Câu trả lời sẽ phụ thuộc vào lựa chọn cá nhân của học sinh, nhưng cần giải thích hợp lý và liên hệ được với thông điệp chung của văn bản).
Câu 28: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến “những người đồng hành”. Theo bạn, những người đồng hành có vai trò như thế nào trên hành trình “tìm đường” của mỗi người?
- A. Không có vai trò gì, mỗi người phải tự đi trên con đường của mình.
- B. Rất quan trọng, người đồng hành có thể là nguồn động viên, hỗ trợ, chia sẻ và giúp chúng ta vượt qua khó khăn.
- C. Đôi khi gây cản trở và làm chậm bước tiến của chúng ta.
- D. Chỉ quan trọng khi gặp khó khăn, còn khi thuận lợi thì không cần thiết.
Câu 29: Văn bản “Một đời như kẻ tìm đường” mang đến cho bạn cảm xúc và suy nghĩ chủ đạo nào sau khi đọc?
- A. Cảm giác buồn bã, bi quan về cuộc sống.
- B. Cảm giác thờ ơ, không quan tâm đến những vấn đề được đề cập.
- C. Cảm giác lo lắng, hoang mang trước những lựa chọn của cuộc đời.
- D. Cảm xúc tích cực, khích lệ tinh thần chủ động, dám đối diện với thử thách và suy nghĩ sâu sắc về định hướng cuộc đời.
Câu 30: Nếu được đặt một tên khác cho văn bản “Một đời như kẻ tìm đường”, bạn sẽ chọn tên nào để vẫn giữ được tinh thần và nội dung chính của văn bản?
- A. “Những ngã rẽ cuộc đời”.
- B. “Bài học từ những con đường”.
- C. “Hành trình của những lựa chọn”.
- D. “Ký ức về một thời đã qua”.