Trắc nghiệm Múa rối nước hiện đại soi bóng tiền nhân - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phạm Thùy Dung, tác giả của văn bản “Múa rối nước hiện đại soi bóng tiền nhân”, xuất thân là một nhà báo và biên tập viên. Vậy, theo bạn, điều này có ảnh hưởng như thế nào đến giọng văn và cách tiếp cận thông tin trong bài viết về múa rối nước?
- A. Không có ảnh hưởng đáng kể, vì viết về văn hóa truyền thống không liên quan đến nghiệp vụ báo chí.
- B. Giúp bài viết trở nên trang trọng và học thuật hơn, phù hợp với độc giả nghiên cứu chuyên sâu.
- C. Giúp bài viết cung cấp thông tin chính xác, khách quan, và dễ tiếp cận với đại chúng nhờ kinh nghiệm làm báo.
- D. Làm cho bài viết nặng về yếu tố tin tức thời sự, ít đi sâu vào giá trị văn hóa nghệ thuật của múa rối nước.
Câu 2: Văn bản “Múa rối nước hiện đại soi bóng tiền nhân” được đăng trên tạp chí Di sản Heritage. Theo bạn, việc lựa chọn tạp chí này để đăng tải bài viết có ý nghĩa gì trong việc lan tỏa giá trị của múa rối nước?
- A. Không có ý nghĩa đặc biệt, vì bài viết có thể đăng ở bất kỳ tạp chí nào.
- B. Tạp chí Di sản Heritage hướng đến độc giả quan tâm đến văn hóa, lịch sử, giúp múa rối nước tiếp cận đúng đối tượng và tăng hiệu quả quảng bá.
- C. Việc đăng trên tạp chí Di sản Heritage chỉ đơn thuần là sự tình cờ, không phản ánh chủ ý của tác giả.
- D. Tạp chí Di sản Heritage là nơi duy nhất chấp nhận đăng bài viết về múa rối nước vào thời điểm đó.
Câu 3: Trong văn bản, tác giả Phạm Thùy Dung đã sử dụng nhiều thông tin về lịch sử, kỹ thuật, và giá trị văn hóa của múa rối nước. Mục đích chính của việc cung cấp đa dạng thông tin này là gì?
- A. Để chứng tỏ kiến thức sâu rộng của tác giả về múa rối nước.
- B. Để làm cho bài viết trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
- C. Để gây khó khăn cho người đọc trong việc tiếp thu thông tin.
- D. Để cung cấp cái nhìn toàn diện, sâu sắc về múa rối nước, từ đó khơi dậy niềm tự hào và ý thức bảo tồn trong độc giả.
Câu 4: Văn bản “Múa rối nước hiện đại soi bóng tiền nhân” được đánh giá cao về giá trị nghệ thuật, trong đó có ‘văn phong mạch lạc, dễ hiểu’. Hãy giải thích vì sao văn phong mạch lạc lại quan trọng đối với một bài viết giới thiệu về loại hình nghệ thuật truyền thống như múa rối nước?
- A. Văn phong mạch lạc giúp thông tin được truyền tải rõ ràng, dễ tiếp thu, thu hút độc giả đa dạng, kể cả những người chưa quen thuộc với múa rối nước.
- B. Văn phong mạch lạc thể hiện sự chuyên nghiệp của tác giả và tạp chí.
- C. Văn phong mạch lạc giúp tiết kiệm không gian in ấn trên tạp chí.
- D. Văn phong mạch lạc là yêu cầu bắt buộc đối với mọi bài viết trên tạp chí Di sản Heritage.
Câu 5: Tác giả viết: “Múa rối nước bắt đầu nảy mầm, len lỏi trong lòng các xóm làng chiêm trũng rồi lớn dần lên giữa những sinh hoạt nhỏ bé đời thường”. Câu văn này gợi cho bạn hình dung về đặc điểm nào của nguồn gốc múa rối nước?
- A. Múa rối nước có nguồn gốc từ cung đình, phục vụ giới quý tộc.
- B. Múa rối nước có nguồn gốc dân gian, gắn liền với đời sống nông nghiệp và văn hóa làng xã.
- C. Múa rối nước du nhập từ nước ngoài vào Việt Nam.
- D. Nguồn gốc của múa rối nước vẫn còn là một bí ẩn.
Câu 6: Thủy đình được miêu tả là “nơi biểu diễn múa rối nước với lối kiến trúc mái chùa cong cong mành tre, cờ phướn, võng lọng, cổng hàng mã…”. Những chi tiết này gợi liên tưởng đến không gian văn hóa truyền thống nào của Việt Nam?
- A. Không gian đô thị hiện đại.
- B. Không gian quân sự.
- C. Không gian làng quê Việt Nam với đình làng, ao làng, và các yếu tố trang trí truyền thống.
- D. Không gian tôn giáo trang nghiêm như đền, chùa lớn.
Câu 7: Vì sao tác giả nhấn mạnh rằng con rối nước được “đẽo gọt từ gỗ sung”? Chất liệu gỗ sung có ý nghĩa gì trong việc tạo nên đặc trưng của con rối nước?
- A. Gỗ sung là loại gỗ quý hiếm, thể hiện giá trị cao của con rối nước.
- B. Gỗ sung có màu sắc đẹp tự nhiên, không cần phải sơn vẽ.
- C. Gỗ sung dễ kiếm, giá thành rẻ, phù hợp với nghệ thuật dân gian.
- D. Gỗ sung nhẹ, dễ chế tác và giúp con rối nổi trên mặt nước, đồng thời có độ bền nhất định.
Câu 8: Văn bản nêu: “Rối nước cần tiếng đàn, tiếng hát, tiếng trống mõ, tiếng kèn sáo và cả những tiếng pháo phụ trợ để thật tròn vai”. Điều này cho thấy mối quan hệ giữa múa rối nước với loại hình nghệ thuật nào?
- A. Nghệ thuật hội họa.
- B. Nghệ thuật sân khấu truyền thống như chèo, tuồng.
- C. Nghệ thuật điêu khắc.
- D. Nghệ thuật ẩm thực.
Câu 9: Trong văn bản, kỹ thuật điều khiển rối nước được mô tả là “người buồng trò sử dụng hệ thống sào kết hợp với dây được gắn ở phần thân dưới để điều khiển con rối”. Hãy so sánh kỹ thuật này với kỹ thuật điều khiển rối dây (rối cạn).
- A. Kỹ thuật điều khiển rối nước phức tạp hơn rối dây vì cần nhiều người điều khiển hơn.
- B. Kỹ thuật điều khiển rối dây sử dụng nước làm môi trường biểu diễn, còn rối nước thì không.
- C. Rối nước dùng sào và dây dưới nước để điều khiển, giấu kín người điều khiển; rối dây dùng dây mảnh trực tiếp điều khiển các bộ phận của rối, người điều khiển có thể lộ diện.
- D. Kỹ thuật điều khiển rối nước và rối dây về cơ bản là giống nhau, chỉ khác về chất liệu con rối.
Câu 10: Văn bản có đề cập đến “rối cạn bao gồm rối tay, rối dây, rối que”. Dựa vào kiến thức của bạn, hãy phân loại rối que vào nhóm rối nào dựa trên phương thức điều khiển chính?
- A. Rối que thuộc nhóm rối cạn, sử dụng que để điều khiển các bộ phận của con rối từ phía sau hoặc hai bên.
- B. Rối que thuộc nhóm rối nước, vì que được sử dụng để đẩy rối trên mặt nước.
- C. Rối que là một loại hình rối riêng biệt, không thuộc rối cạn hay rối nước.
- D. Rối que thuộc nhóm rối tay, vì que được cầm trực tiếp bằng tay để điều khiển.
Câu 11: “Người điều khiển con rối được gọi là buồng trò”. Theo bạn, tên gọi “buồng trò” gợi ý về đặc điểm nào trong nghệ thuật múa rối nước truyền thống?
- A. Buồng trò là nơi khán giả ngồi xem múa rối nước.
- B. “Buồng” gợi không gian khuất sau sân khấu, nơi người điều khiển ẩn mình, tạo sự huyền ảo cho các con rối trên mặt nước.
- C. “Trò” chỉ những người học việc, mới vào nghề điều khiển rối.
- D. “Buồng trò” là tên gọi khác của con rối chính trong một vở diễn.
Câu 12: Văn bản nêu: “Việc đưa múa rối nước đến gần hơn với khán giả hiện đại đang gặp khó khăn vì có rất nhiều loại hình nghệ thuật hiện đại mới ra đời”. Đây là thách thức chủ yếu thuộc về yếu tố nào?
- A. Yếu tố kỹ thuật biểu diễn.
- B. Yếu tố kinh tế.
- C. Yếu tố văn hóa và thị hiếu khán giả.
- D. Yếu tố môi trường tự nhiên.
Câu 13: Theo văn bản, múa rối nước “là môn nghệ thuật truyền thống cần được bảo tồn và phát huy”. Vì sao việc bảo tồn và phát huy múa rối nước lại được xem là quan trọng?
- A. Để tạo ra một loại hình giải trí mới cho khán giả hiện đại.
- B. Để tăng thu nhập cho nghệ nhân múa rối nước.
- C. Để cạnh tranh với các loại hình nghệ thuật hiện đại khác.
- D. Để giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc, truyền lại cho thế hệ sau một di sản nghệ thuật độc đáo.
Câu 14: Giả sử bạn là một nhà quản lý văn hóa, bạn sẽ đề xuất những giải pháp nào để “đưa múa rối nước đến gần hơn với khán giả hiện đại”, dựa trên những thông tin và phân tích từ văn bản?
- A. Giữ nguyên hình thức biểu diễn truyền thống, không thay đổi để bảo tồn nguyên vẹn giá trị.
- B. Kết hợp yếu tố hiện đại vào nội dung và hình thức biểu diễn, tăng cường quảng bá trên các kênh truyền thông mới, tổ chức biểu diễn ở nhiều không gian khác nhau.
- C. Tập trung đào tạo nghệ nhân trẻ, không cần thay đổi về hình thức biểu diễn.
- D. Ngừng hỗ trợ múa rối nước, chuyển nguồn lực sang phát triển các loại hình nghệ thuật hiện đại.
Câu 15: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều từ ngữ thể hiện cảm xúc tích cực khi nói về múa rối nước (ví dụ: “thấm đẫm tinh thần Việt”, “độc đáo”, “hấp dẫn”). Tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ giàu cảm xúc này là gì?
- A. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu và chủ quan.
- B. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp của tác giả.
- C. Truyền tải tình yêu, niềm tự hào của tác giả đối với múa rối nước, khơi gợi cảm xúc tương tự ở độc giả.
- D. Che giấu sự thiếu thông tin khách quan về múa rối nước.
Câu 16: Văn bản “Múa rối nước hiện đại soi bóng tiền nhân” thuộc thể loại văn bản thông tin. Hãy chỉ ra một đặc điểm của văn bản thông tin được thể hiện rõ trong bài viết này.
- A. Cung cấp thông tin khách quan, chính xác về đối tượng (múa rối nước) dựa trên tư liệu và kiến thức.
- B. Thể hiện cảm xúc và quan điểm cá nhân mạnh mẽ của tác giả.
- C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ và hình ảnh ẩn dụ.
- D. Kể một câu chuyện hấp dẫn với nhân vật và tình huống cụ thể.
Câu 17: Trong phần “Vài nét về văn bản”, câu hỏi “Giá trị nội dung của văn bản ‘Múa rối nước - hiện đại soi bóng tiền nhân’ là gì?” được đặt ra. Theo bạn, cách đặt câu hỏi này có vai trò gì trong việc định hướng người đọc?
- A. Làm khó người đọc ngay từ đầu.
- B. Giúp người đọc xác định trọng tâm cần tìm hiểu khi đọc văn bản, tập trung vào nội dung chính.
- C. Chỉ đơn thuần là một câu hỏi mở đầu phần giới thiệu.
- D. Để kiểm tra kiến thức của người đọc trước khi đọc văn bản.
Câu 18: Văn bản có nhắc đến sự khác biệt giữa “rối nước” và “rối cạn”. Nếu so sánh về không gian biểu diễn, điểm khác biệt lớn nhất giữa hai loại hình này là gì?
- A. Rối nước biểu diễn trong nhà hát, rối cạn biểu diễn ngoài trời.
- B. Rối nước biểu diễn trên sân khấu cố định, rối cạn biểu diễn trên sân khấu di động.
- C. Rối nước biểu diễn ở thành thị, rối cạn biểu diễn ở nông thôn.
- D. Rối nước biểu diễn trên mặt nước (thủy đình), rối cạn biểu diễn trên sân khấu cạn (sân đình, đường phố, v.v.).
Câu 19: Trong văn bản, tác giả viết: “Theo thời gian, múa rối nước ngày càng trở nên phổ biến và hoàn thiện thông qua những đúc kết của nhiều thế hệ”. Câu văn này thể hiện quá trình phát triển của múa rối nước như thế nào?
- A. Múa rối nước phát triển một cách ngẫu nhiên, không có sự kế thừa.
- B. Múa rối nước phát triển chủ yếu nhờ sự sáng tạo của một vài cá nhân.
- C. Múa rối nước phát triển liên tục, có sự đóng góp, đúc kết kinh nghiệm của nhiều thế hệ nghệ nhân.
- D. Múa rối nước đã đạt đến đỉnh cao từ xa xưa và không có nhiều thay đổi sau này.
Câu 20: Giả sử bạn muốn giới thiệu múa rối nước với bạn bè quốc tế, bạn sẽ chọn thông tin nào trong văn bản “Múa rối nước hiện đại soi bóng tiền nhân” để làm nổi bật tính độc đáo và hấp dẫn của loại hình nghệ thuật này?
- A. Thông tin về lịch sử hình thành từ thế kỷ XI-XII.
- B. Sự kết hợp độc đáo giữa nghệ thuật điều khiển rối dưới nước, âm nhạc dân gian, và sân khấu thủy đình mang đậm bản sắc văn hóa Việt.
- C. Danh sách các loại rối cạn như rối tay, rối dây, rối que.
- D. Những khó khăn mà múa rối nước đang gặp phải trong xã hội hiện đại.
Câu 21: Văn bản có đề cập đến việc múa rối nước ngày nay được biểu diễn ở “các sân khấu, nhà hát” bên cạnh “hội làng, lễ Tết”. Sự thay đổi không gian biểu diễn này phản ánh điều gì về sự phát triển của múa rối nước?
- A. Múa rối nước đã mở rộng phạm vi tiếp cận khán giả, không chỉ giới hạn trong không gian làng xã mà còn đến với công chúng đô thị và du khách.
- B. Múa rối nước đang dần mất đi tính truyền thống khi biểu diễn trong nhà hát hiện đại.
- C. Sân khấu, nhà hát là không gian biểu diễn duy nhất của múa rối nước hiện nay.
- D. Việc biểu diễn trong nhà hát làm giảm giá trị văn hóa của múa rối nước.
Câu 22: Trong văn bản, tác giả không đi sâu vào phân tích các tích trò cụ thể của múa rối nước. Theo bạn, vì sao tác giả lại lựa chọn tập trung vào các khía cạnh khác (nguồn gốc, kỹ thuật, giá trị văn hóa) thay vì nội dung các tích trò?
- A. Tác giả không có kiến thức về các tích trò múa rối nước.
- B. Các tích trò múa rối nước không còn phù hợp với khán giả hiện đại.
- C. Mục đích chính của bài viết là giới thiệu tổng quan về múa rối nước, làm nổi bật giá trị văn hóa và nghệ thuật, thay vì đi sâu vào chi tiết nội dung từng vở diễn.
- D. Phân tích tích trò là công việc của nhà nghiên cứu sân khấu, không phải của nhà báo.
Câu 23: Nếu văn bản “Múa rối nước hiện đại soi bóng tiền nhân” được chuyển thể thành một video ngắn để quảng bá trên mạng xã hội, bạn nghĩ những yếu tố nào từ văn bản sẽ được ưu tiên thể hiện trong video?
- A. Toàn bộ nội dung văn bản được đọc lại.
- B. Phần “Vài nét về tác giả Phạm Thùy Dung”.
- C. Chỉ tập trung vào thông tin lịch sử và kỹ thuật điều khiển rối.
- D. Hình ảnh đẹp mắt của sân khấu thủy đình, các con rối sinh động, âm nhạc đặc sắc, và những thông điệp ngắn gọn, ấn tượng về giá trị văn hóa.
Câu 24: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến “múa rối nước hiện đại”. Theo bạn, yếu tố “hiện đại” trong múa rối nước ngày nay có thể được thể hiện qua những phương diện nào?
- A. Chỉ thay đổi về trang phục của nghệ nhân biểu diễn.
- B. Ứng dụng công nghệ vào kỹ thuật biểu diễn, âm thanh, ánh sáng; đổi mới nội dung tích trò cho phù hợp với đời sống hiện đại; mở rộng không gian biểu diễn và hình thức tương tác với khán giả.
- C. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố truyền thống, chỉ giữ lại tên gọi “múa rối nước”.
- D. Giảm bớt số lượng nghệ nhân biểu diễn để tiết kiệm chi phí.
Câu 25: Văn bản “Múa rối nước hiện đại soi bóng tiền nhân” có thể được xem là một nguồn tư liệu tham khảo hữu ích cho những ai muốn tìm hiểu về múa rối nước. Bạn hãy đề xuất một số đối tượng cụ thể có thể sử dụng văn bản này như một tư liệu tham khảo.
- A. Chỉ dành cho các nhà nghiên cứu văn hóa dân gian chuyên nghiệp.
- B. Chỉ dành cho học sinh, sinh viên ngành sân khấu.
- C. Học sinh, sinh viên tìm hiểu về văn hóa Việt Nam; du khách quốc tế muốn khám phá nghệ thuật truyền thống; nghệ sĩ trẻ muốn tìm cảm hứng sáng tạo; những người làm công tác bảo tồn văn hóa.
- D. Chỉ dành cho người dân nông thôn, nơi múa rối nước ra đời.
Câu 26: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng phương pháp miêu tả và thuyết minh để giới thiệu về múa rối nước. Hãy so sánh hiệu quả của hai phương pháp này trong việc truyền tải thông tin và tạo hứng thú cho người đọc.
- A. Phương pháp miêu tả hiệu quả hơn vì tạo ra hình ảnh sinh động, dễ nhớ.
- B. Phương pháp thuyết minh hiệu quả hơn vì cung cấp thông tin chính xác, khách quan.
- C. Cả hai phương pháp đều không hiệu quả trong việc giới thiệu về múa rối nước.
- D. Cả hai phương pháp đều cần thiết và bổ trợ cho nhau: thuyết minh cung cấp kiến thức cơ bản, miêu tả tạo hình ảnh và cảm xúc, giúp thông tin trở nên hấp dẫn và dễ tiếp thu hơn.
Câu 27: Văn bản có tiêu đề “Múa rối nước hiện đại soi bóng tiền nhân”. Theo bạn, cụm từ “soi bóng tiền nhân” trong tiêu đề có ý nghĩa gì?
- A. Múa rối nước hiện đại vẫn mang trong mình những giá trị, tinh hoa của múa rối nước truyền thống, kế thừa và phát triển trên nền tảng của tiền nhân.
- B. Múa rối nước hiện đại hoàn toàn khác biệt so với múa rối nước truyền thống.
- C. “Tiền nhân” ở đây chỉ những con rối cổ.
- D. Cụm từ “soi bóng tiền nhân” không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là cách diễn đạt hoa mỹ.
Câu 28: Nếu bạn được giao nhiệm vụ biên tập lại văn bản “Múa rối nước hiện đại soi bóng tiền nhân” để đăng trên một website dành cho giới trẻ, bạn sẽ ưu tiên điều chỉnh những yếu tố nào?
- A. Giữ nguyên văn bản gốc, không cần chỉnh sửa.
- B. Rút gọn nội dung, trình bày hấp dẫn hơn với hình ảnh, video, infographic; sử dụng ngôn ngữ gần gũi, trẻ trung; tăng tính tương tác.
- C. Thay đổi hoàn toàn nội dung để phù hợp với sở thích của giới trẻ.
- D. Tăng thêm phần thông tin học thuật và thuật ngữ chuyên ngành.
Câu 29: Văn bản “Múa rối nước hiện đại soi bóng tiền nhân” có thể gợi cho bạn những suy nghĩ gì về vai trò của thế hệ trẻ trong việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống?
- A. Thế hệ trẻ không có vai trò gì trong việc bảo tồn văn hóa truyền thống.
- B. Việc bảo tồn văn hóa truyền thống là trách nhiệm của nhà nước và các nghệ nhân lớn tuổi.
- C. Thế hệ trẻ đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp nối, sáng tạo, và lan tỏa các giá trị văn hóa truyền thống trong xã hội hiện đại.
- D. Thế hệ trẻ chỉ nên tập trung vào tiếp thu văn hóa hiện đại, không cần quan tâm đến văn hóa truyền thống.
Câu 30: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về lịch sử và các tích trò cổ của múa rối nước, bạn sẽ tìm kiếm thêm những nguồn tư liệu nào (ngoài văn bản “Múa rối nước hiện đại soi bóng tiền nhân”)?
- A. Chỉ cần đọc thêm các bài báo khác trên tạp chí Di sản Heritage.
- B. Xem các chương trình giải trí trên truyền hình.
- C. Tham khảo sách giáo khoa Ngữ văn.
- D. Sách chuyên khảo về múa rối nước, video tư liệu về múa rối nước cổ, các công trình nghiên cứu của nhà văn hóa, nghệ sĩ múa rối nước, bảo tàng về văn hóa dân gian.