Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo - Đề 06
Trắc nghiệm Nắm bắt nội dung thuyết trình và quan điểm của người nói; nhận xét, đánh giá, đặt câu hỏi về bài thuyết trình - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục tiêu chính của việc nắm bắt nội dung thuyết trình là gì?
- A. Ghi nhớ từng chi tiết nhỏ trong bài thuyết trình.
- B. Tìm ra lỗi sai ngữ pháp của người thuyết trình.
- C. Hiểu rõ thông tin, ý tưởng và quan điểm mà người thuyết trình muốn truyền đạt.
- D. Đánh giá xem người thuyết trình có ăn mặc đẹp hay không.
Câu 2: Khi nghe một bài thuyết trình, bạn nhận thấy người nói liên tục sử dụng các số liệu thống kê để chứng minh luận điểm. Đây là dấu hiệu cho thấy người thuyết trình đang tập trung vào yếu tố nào để tăng tính thuyết phục?
- A. Cảm xúc cá nhân.
- B. Dẫn chứng và lý lẽ.
- C. Kể chuyện hài hước.
- D. Sử dụng ngôn ngữ hình thể mạnh mẽ.
Câu 3: Trong một buổi thuyết trình về biến đổi khí hậu, người nói đưa ra nhiều hình ảnh về hậu quả thiên tai và sử dụng giọng điệu khẩn thiết. Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố cảm xúc này là gì?
- A. Làm cho bài thuyết trình trở nên dài hơn.
- B. Che giấu sự thiếu hụt về số liệu khoa học.
- C. Thể hiện sự yếu đuối của người thuyết trình.
- D. Tạo sự kết nối với khán giả và thúc đẩy họ quan tâm đến vấn đề.
Câu 4: Khi nhận xét về cấu trúc của một bài thuyết trình, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Tính logic và mạch lạc trong việc sắp xếp các phần.
- B. Số lượng slide trình chiếu.
- C. Màu sắc và hình ảnh minh họa trong slide.
- D. Thời lượng của bài thuyết trình.
Câu 5: Bạn muốn đặt câu hỏi làm rõ thông tin trong bài thuyết trình. Loại câu hỏi nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Câu hỏi chỉ yêu cầu trả lời "có" hoặc "không".
- B. Câu hỏi mang tính công kích cá nhân người thuyết trình.
- C. Câu hỏi mở, khuyến khích người nói giải thích chi tiết hơn.
- D. Câu hỏi đã bao gồm sẵn câu trả lời.
Câu 6: Trong quá trình nghe thuyết trình, nếu bạn phát hiện một luận điểm không có dẫn chứng xác thực, bạn nên làm gì?
- A. Im lặng và bỏ qua vì đó không phải là vấn đề của bạn.
- B. Đặt câu hỏi lịch sự để người thuyết trình cung cấp thêm dẫn chứng.
- C. Ngắt lời và tố cáo người thuyết trình nói dối.
- D. Rời khỏi phòng thuyết trình để phản đối.
Câu 7: Khi đánh giá quan điểm của người thuyết trình, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?
- A. Sự nổi tiếng của người thuyết trình.
- B. Giọng nói truyền cảm của người thuyết trình.
- C. Số lượng người đồng ý với quan điểm đó.
- D. Tính khách quan và cơ sở lý luận, dẫn chứng của quan điểm.
Câu 8: Trong một bài thuyết trình về văn hóa, người nói sử dụng nhiều câu chuyện cá nhân và ví dụ sinh động. Biện pháp này có tác dụng gì đối với người nghe?
- A. Làm loãng thông tin chính của bài thuyết trình.
- B. Giúp thông tin trừu tượng trở nên dễ hiểu và gần gũi hơn.
- C. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp của người thuyết trình.
- D. Khiến người nghe cảm thấy nhàm chán.
Câu 9: Để bài thuyết trình thêm phần hấp dẫn, người nói có thể sử dụng phương tiện hỗ trợ nào sau đây?
- A. Slide trình chiếu với hình ảnh, biểu đồ, video.
- B. Chỉ sử dụng văn bản in phát cho người nghe.
- C. Hoàn toàn không sử dụng bất kỳ phương tiện hỗ trợ nào.
- D. Đọc nguyên văn một bài báo khoa học.
Câu 10: Khi lắng nghe một bài thuyết trình, điều gì quan trọng hơn: ghi chép mọi chi tiết hay tập trung nắm bắt ý chính?
- A. Ghi chép mọi chi tiết để không bỏ sót thông tin nào.
- B. Tập trung nắm bắt ý chính và cấu trúc tổng thể của bài thuyết trình.
- C. Cố gắng đoán trước nội dung tiếp theo người thuyết trình sẽ nói.
- D. Chỉ ghi chép những thông tin mình thấy thú vị.
Câu 11: Trong một bài thuyết trình nhóm, một thành viên nói quá nhanh và không rõ ràng. Bạn nên góp ý với bạn mình như thế nào để cải thiện?
- A. Chê bai trực tiếp trước mặt mọi người.
- B. Phớt lờ và không quan tâm vì đó là việc của bạn mình.
- C. Góp ý riêng, nhẹ nhàng và đề xuất bạn nói chậm lại, rõ ràng hơn.
- D. Báo cáo với giáo viên về sự thiếu sót của bạn mình.
Câu 12: Khi đánh giá phần mở đầu của một bài thuyết trình, điều gì cho thấy phần mở đầu đó hiệu quả?
- A. Phần mở đầu dài dòng và lan man.
- B. Người thuyết trình chỉ giới thiệu tên mình mà không nói gì thêm.
- C. Phần mở đầu sử dụng ngôn ngữ quá phức tạp.
- D. Thu hút sự chú ý của người nghe và giới thiệu chủ đề rõ ràng.
Câu 13: Trong phần kết luận của bài thuyết trình, người nói nên làm gì để tạo ấn tượng cuối cùng?
- A. Nói "Cảm ơn các bạn đã lắng nghe" và kết thúc ngay.
- B. Tóm tắt lại các ý chính và đưa ra thông điệp cuối cùng.
- C. Kể thêm một câu chuyện hài hước để gây cười.
- D. Đọc lại toàn bộ phần mở đầu của bài thuyết trình.
Câu 14: Khi nghe một bài thuyết trình trực tuyến, nếu đường truyền internet không ổn định, bạn nên làm gì để vẫn nắm bắt được nội dung?
- A. Tắt máy tính và không nghe nữa.
- B. Chờ đợi cho đến khi đường truyền tự ổn định lại.
- C. Chủ động nhắn tin hoặc sử dụng chức năng chat để hỏi lại phần bị ngắt quãng.
- D. Bật loa ngoài và làm việc khác trong khi nghe.
Câu 15: Trong một bài thuyết trình về tác hại của thuốc lá, người nói chỉ tập trung vào việc kể những câu chuyện đau lòng về bệnh nhân ung thư phổi mà không đưa ra số liệu khoa học. Bạn đánh giá cách thuyết trình này như thế nào?
- A. Rất hiệu quả vì gây xúc động mạnh cho người nghe.
- B. Chưa cân bằng, thiếu tính thuyết phục về mặt lý trí vì thiếu số liệu, dẫn chứng khoa học.
- C. Hoàn toàn không hiệu quả vì quá bi quan.
- D. Đây là cách thuyết trình duy nhất có thể khiến người nghe bỏ thuốc lá.
Câu 16: Khi bạn muốn phản biện một quan điểm trong bài thuyết trình, bạn nên bắt đầu câu hỏi của mình như thế nào để thể hiện sự tôn trọng người nói?
Câu 17: Trong một bài thuyết trình về lợi ích của việc đọc sách, người nói trích dẫn ý kiến của nhiều nhà văn nổi tiếng. Đây là cách người nói đang sử dụng loại dẫn chứng nào?
- A. Dẫn chứng số liệu thống kê.
- B. Dẫn chứng từ trải nghiệm cá nhân.
- C. Dẫn chứng từ ý kiến chuyên gia/người có uy tín.
- D. Dẫn chứng từ các câu chuyện hài hước.
Câu 18: Khi người thuyết trình sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) một cách tự tin và phù hợp, điều này có tác động gì đến bài thuyết trình?
- A. Không có tác động gì đáng kể.
- B. Tăng sự tự tin, thu hút và tạo kết nối với người nghe.
- C. Làm người nghe phân tâm và không tập trung vào nội dung.
- D. Chỉ quan trọng đối với thuyết trình sân khấu, không quan trọng trong thuyết trình thông thường.
Câu 19: Nếu bạn thấy một bài thuyết trình quá dài dòng và lan man, bạn sẽ nhận xét về điểm yếu này như thế nào?
- A. Bài thuyết trình này thật tệ hại.
- B. Người thuyết trình nói quá nhiều.
- C. Tôi không thích bài thuyết trình này chút nào.
- D. Bài thuyết trình cần tập trung hơn vào ý chính và tránh lan man để tăng tính mạch lạc.
Câu 20: Trong một buổi thuyết trình, người nói đặt câu hỏi cho khán giả và mời một vài người lên sân khấu tham gia hoạt động. Mục đích của việc này là gì?
- A. Để kéo dài thời gian thuyết trình.
- B. Để kiểm tra xem khán giả có đang ngủ gật hay không.
- C. Tăng tính tương tác, thu hút sự chú ý và tạo không khí sôi nổi.
- D. Để làm khó khán giả.
Câu 21: Bạn hãy sắp xếp các bước sau theo thứ tự hợp lý khi chuẩn bị nhận xét và đánh giá một bài thuyết trình:
A. Đưa ra nhận xét chi tiết về từng phần của bài thuyết trình.
B. Xác định mục tiêu và tiêu chí đánh giá.
C. Nghe và ghi chép các điểm quan trọng của bài thuyết trình.
D. Đưa ra đánh giá tổng quan và đề xuất cải thiện.
- A. A - B - C - D
- B. B - C - A - D
- C. C - A - D - B
- D. D - C - B - A
Câu 22: Trong một bài thuyết trình về lịch sử, người nói sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà không giải thích rõ ràng. Điều này có thể gây ra khó khăn gì cho người nghe?
- A. Khó khăn trong việc hiểu nội dung và theo dõi bài thuyết trình.
- B. Người nghe cảm thấy bài thuyết trình trở nên chuyên nghiệp hơn.
- C. Không có ảnh hưởng gì nếu người nghe có thể tra cứu thuật ngữ sau.
- D. Người nghe sẽ tự động hiểu được ý nghĩa của các thuật ngữ.
Câu 23: Khi đặt câu hỏi phản biện, bạn nên tập trung vào phản biện điều gì?
- A. Phản biện phong cách trình bày của người nói.
- B. Phản biện luận điểm, lý lẽ và dẫn chứng mà người nói đưa ra.
- C. Phản biện ngoại hình của người nói.
- D. Phản biện sở thích cá nhân của người nói.
Câu 24: Trong quá trình nghe thuyết trình, nếu bạn bị phân tâm bởi tiếng ồn bên ngoài, bạn nên làm gì để tập trung trở lại?
- A. Bực bội và khó chịu vì tiếng ồn.
- B. Mặc kệ và để bản thân bị phân tâm hoàn toàn.
- C. Đổ lỗi cho người gây ra tiếng ồn.
- D. Hít thở sâu, tập trung trở lại vào người nói và cố gắng tóm tắt nhanh ý chính vừa nghe.
Câu 25: Một người thuyết trình nói: “Theo tôi, đây là giải pháp tốt nhất…”. Cách diễn đạt này thể hiện điều gì?
- A. Đây là quan điểm cá nhân của người thuyết trình.
- B. Đây là một sự thật hiển nhiên không cần chứng minh.
- C. Đây là ý kiến của tất cả mọi người.
- D. Đây là một mệnh lệnh bắt buộc phải tuân theo.
Câu 26: Để cải thiện kỹ năng nghe và nắm bắt nội dung thuyết trình, bạn nên rèn luyện điều gì thường xuyên?
- A. Chỉ nghe những bài thuyết trình về chủ đề yêu thích.
- B. Luyện tập nghe chủ động, tập trung và đa dạng các loại hình thuyết trình.
- C. Chỉ cần đọc tài liệu về kỹ năng nghe là đủ.
- D. Không cần rèn luyện, kỹ năng nghe là bẩm sinh.
Câu 27: Trong một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu, người nói đưa ra dự đoán về tương lai dựa trên các mô hình khoa học. Dạng thông tin này thuộc loại nào?
- A. Thông tin cảm tính.
- B. Thông tin dựa trên tin đồn.
- C. Thông tin mang tính giải trí.
- D. Thông tin dựa trên lý lẽ và phân tích.
Câu 28: Khi đánh giá hiệu quả của phương tiện trực quan (slide) trong thuyết trình, tiêu chí nào sau đây là quan trọng?
- A. Số lượng hiệu ứng động và màu sắc sặc sỡ.
- B. Số lượng chữ trên mỗi slide.
- C. Tính rõ ràng, dễ nhìn và hỗ trợ nội dung thuyết trình.
- D. Slide càng nhiều chữ càng thể hiện sự chuyên nghiệp.
Câu 29: Nếu bạn muốn tóm tắt nhanh ý chính của một bài thuyết trình trong khi nghe, bạn nên tập trung vào điều gì?
- A. Câu chủ đề, từ khóa quan trọng và cấu trúc bài thuyết trình.
- B. Các ví dụ và câu chuyện minh họa.
- C. Màu sắc và hình ảnh trên slide.
- D. Giọng điệu và ngôn ngữ cơ thể của người thuyết trình.
Câu 30: Sau khi nghe một bài thuyết trình về kỹ năng giao tiếp, bạn rút ra được bài học quan trọng nhất là gì và bạn sẽ áp dụng nó như thế nào trong cuộc sống?
- A. Câu hỏi mở, yêu cầu tự luận và không có đáp án trắc nghiệm cụ thể.
- B. Bài thuyết trình đó không có bài học gì quan trọng.
- C. Kỹ năng giao tiếp chỉ quan trọng trong công việc, không cần thiết trong cuộc sống.
- D. Chỉ cần nghe thuyết trình là đã có kỹ năng giao tiếp tốt.