Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong tác phẩm "Ngày 30 Tết" của Ma Văn Kháng, chi tiết ông Bằng "cố đi cho ngay ngắn" khi nghe tin chị Hoài lên thăm vào chiều Ba mươi Tết thể hiện điều gì về tâm trạng của ông?
- A. Sự khó chịu, bực bội vì chị Hoài đến làm phiền vào ngày cuối năm.
- B. Sự mệt mỏi, uể oải của một người già vào cuối ngày.
- C. Sự xúc động, muốn thể hiện mình là người cha, người ông vẫn còn đĩnh đạc, đáng kính trước mặt người con dâu cũ mà ông yêu quý.
- D. Sự vội vàng, hấp tấp muốn ra gặp mặt chị Hoài ngay lập tức.
Câu 2: Cảnh gia đình ông Bằng đang "tíu tít vào buổi cúng tất niên" khi chị Hoài đến thăm gợi lên không khí đặc trưng nào của ngày 30 Tết trong văn hóa Việt Nam?
- A. Không khí sum họp, chuẩn bị đón năm mới với các nghi lễ truyền thống.
- B. Không khí lao động khẩn trương để hoàn thành công việc cuối năm.
- C. Không khí buồn bã, tĩnh lặng vì sắp phải chia ly người thân.
- D. Không khí lễ hội, vui chơi giải trí tưng bừng.
Câu 3: Qua lời miêu tả ngoại hình của chị Hoài ("người thon gọn", "cặp mắt hai mí đằm thắm", "miệng cười rất tươi"), tác giả Ma Văn Kháng chủ yếu muốn khắc họa điều gì về nhân vật này?
- A. Vẻ đẹp thanh thoát, sang trọng của một phụ nữ thành thị.
- B. Sự khắc khổ, vất vả của một người phụ nữ nông thôn.
- C. Vẻ ngoài trẻ trung hơn nhiều so với tuổi thực.
- D. Nét đẹp giản dị, phúc hậu, hiền lành, thể hiện vẻ đẹp tâm hồn bên trong.
Câu 4: Việc chị Hoài, dù đã có gia đình riêng, vẫn chọn chiều 30 Tết để về thăm gia đình chồng cũ (ông Bằng) cho thấy điều gì về tình cảm và nhân cách của chị?
- A. Chị vẫn còn vương vấn cuộc sống cũ và muốn quay lại làm dâu trưởng.
- B. Chị là người trọng tình nghĩa, thủy chung, luôn nhớ về cội nguồn và những người thân cũ.
- C. Chị chỉ muốn khoe khoang về cuộc sống mới hạnh phúc của mình.
- D. Chị có trách nhiệm phải phụ giúp gia đình chồng cũ vào dịp cuối năm.
Câu 5: Phản ứng của ông Bằng khi nhìn thấy chị Hoài ("sững lại", "mặt thoáng một chút ngẩn ngơ", "mắt ông chớp liên hồi, môi ông bật không thành tiếng") cho thấy điều gì?
- A. Ông ngạc nhiên và nghi ngờ về sự xuất hiện của chị Hoài.
- B. Ông giận dữ vì chị Hoài đã bỏ đi lập gia đình mới.
- C. Ông quá xúc động, bồi hồi khi gặp lại người con dâu cũ mà ông luôn quý mến và coi như người thân.
- D. Ông bối rối, không biết phải ứng xử như thế nào trước mặt chị Hoài.
Câu 6: Chi tiết chị Hoài "lao về phía ông Bằng, quên cả đôi dép" và "thốt lên tiếng chào như tiếng nấc" khi gặp lại ông Bằng thể hiện trực tiếp điều gì về cảm xúc của chị?
- A. Sự xúc động mãnh liệt, không kìm nén được khi gặp lại người cha chồng cũ.
- B. Sự vội vã, lo lắng vì sợ không kịp giờ cúng tất niên.
- C. Sự e ngại, rụt rè khi trở về nhà chồng cũ.
- D. Sự mệt mỏi sau một chuyến đi dài.
Câu 7: Tình huống gặp gỡ giữa ông Bằng và chị Hoài vào chiều 30 Tết có ý nghĩa biểu tượng gì trong tác phẩm?
- A. Biểu tượng cho sự kết thúc của một mối quan hệ gia đình.
- B. Biểu tượng cho những xung đột, mâu thuẫn không thể hàn gắn.
- C. Biểu tượng cho sự đổi thay hoàn toàn, phủ nhận quá khứ.
- D. Biểu tượng cho sự bền chặt của tình người, tình nghĩa vượt lên trên những thay đổi của hoàn cảnh riêng.
Câu 8: Phong cách sáng tác của Ma Văn Kháng thể hiện qua tác phẩm "Ngày 30 Tết" là gì?
- A. Kết hợp giữa tính hiện thực và tính nhân văn, quan tâm đến giá trị đạo đức và tình cảm con người trong bối cảnh xã hội biến động.
- B. Tập trung vào việc phê phán gay gắt những tiêu cực của xã hội.
- C. Thiên về lối viết lãng mạn, đề cao cái tôi cá nhân.
- D. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu thực trong truyện ngắn.
Câu 9: Việc tác giả đặt tên truyện là "Ngày 30 Tết" có ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?
- A. Nhấn mạnh vào sự kiện diễn ra đúng vào ngày cuối cùng của năm Âm lịch.
- B. Tạo không khí hồi hộp, căng thẳng cho câu chuyện.
- C. Sử dụng ngày 30 Tết - thời điểm thiêng liêng của sự sum họp, đoàn viên và nhìn lại - làm bối cảnh để làm nổi bật tình cảm gia đình, tình người và giá trị truyền thống.
- D. Đơn thuần chỉ là xác định thời gian diễn ra câu chuyện.
Câu 10: Trong "Ngày 30 Tết", mối quan hệ giữa ông Bằng và chị Hoài, dù chị không còn là dâu trưởng, vẫn được duy trì và thể hiện qua cuộc gặp gỡ. Điều này gợi cho người đọc suy nghĩ gì về khái niệm "gia đình" trong xã hội hiện đại?
- A. Gia đình chỉ tồn tại khi có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân hợp pháp.
- B. Khi ly hôn hoặc tái hôn, mọi mối liên hệ với gia đình cũ đều chấm dứt.
- C. Quan hệ gia đình truyền thống đang dần biến mất trong xã hội hiện đại.
- D. Khái niệm gia đình có thể mở rộng, không chỉ dựa trên giấy tờ mà còn dựa trên tình cảm, sự gắn bó và trách nhiệm của con người với nhau.
Câu 11: Chi tiết nào sau đây trong tác phẩm "Ngày 30 Tết" thể hiện rõ nhất sự quan tâm, lo lắng âm thầm của ông Bằng dành cho chị Hoài, ngay cả khi chị đã có cuộc sống riêng?
- A. Ông Bằng chuẩn bị mâm cỗ thật thịnh soạn để đón chị Hoài.
- B. Ông Bằng hỏi han về cuộc sống, sức khỏe, công việc của chị Hoài và gia đình mới một cách ân cần.
- C. Ông Bằng tặng chị Hoài một món quà có giá trị lớn.
- D. Ông Bằng nhắc lại những kỉ niệm cũ giữa chị Hoài và người con trai liệt sĩ của mình.
Câu 12: Khi chị Hoài chia sẻ về cuộc sống hiện tại của mình với ông Bằng, thái độ của ông Bằng thể hiện điều gì?
- A. Thờ ơ, không mấy quan tâm vì đó là chuyện riêng của chị.
- B. Ghen tị với hạnh phúc mới của chị.
- C. Lắng nghe chân thành, thể hiện sự vui mừng và nhẹ nhõm khi biết chị sống tốt, hạnh phúc.
- D. Buồn bã, tiếc nuối vì chị không còn là thành viên trong gia đình mình.
Câu 13: Nhận xét nào sau đây về nhân vật chị Hoài trong "Ngày 30 Tết" là chính xác nhất dựa vào hành động và tâm lý được miêu tả?
- A. Chị Hoài là người phụ nữ chỉ sống cho hiện tại, quên hết quá khứ.
- B. Chị Hoài là người ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân và gia đình mới.
- C. Chị Hoài vẫn còn day dứt, hối hận về việc đã rời bỏ gia đình chồng cũ.
- D. Chị Hoài là người phụ nữ đảm đang, sống có trách nhiệm, giàu tình cảm và biết cân bằng giữa quá khứ và hiện tại.
Câu 14: Sự xuất hiện của chị Hoài vào chiều 30 Tết đã mang lại không khí và ý nghĩa gì cho gia đình ông Bằng?
- A. Mang đến niềm vui bất ngờ, sự ấm áp và khẳng định thêm giá trị của tình thân, tình nghĩa.
- B. Gây ra sự xáo trộn, khó xử và làm mất đi không khí chuẩn bị đón Tết.
- C. Nhắc nhở về những mất mát, đau buồn trong quá khứ.
- D. Không có nhiều ý nghĩa, chỉ là một cuộc gặp gỡ xã giao thông thường.
Câu 15: Qua cuộc gặp gỡ giữa ông Bằng và chị Hoài, tác giả Ma Văn Kháng muốn gửi gắm thông điệp gì về tình người và truyền thống trong cuộc sống hiện đại?
- A. Trong xã hội hiện đại, tình cảm gia đình ngày càng phai nhạt.
- B. Con người nên quên đi quá khứ để hướng tới tương lai.
- C. Dù cuộc sống có nhiều đổi thay, những giá trị truyền thống tốt đẹp như tình nghĩa, sự thủy chung, lòng biết ơn vẫn cần được gìn giữ và trân trọng.
- D. Việc giữ gìn tình cảm với gia đình cũ sau khi tái hôn là không cần thiết.
Câu 16: Chi tiết nào trong truyện "Ngày 30 Tết" giúp người đọc cảm nhận được sự gắn bó sâu sắc của chị Hoài với gia đình chồng cũ trong quá khứ?
- A. Chị Hoài mang theo rất nhiều quà cáp đắt tiền.
- B. Chị Hoài kể lể về những khó khăn trong cuộc sống mới.
- C. Chị Hoài chỉ ở lại thăm rất nhanh rồi đi ngay.
- D. Việc chị được mọi người trong gia đình ông Bằng đón tiếp bằng sự bồi hồi, xúc động và cách họ vẫn coi chị như người thân.
Câu 17: Đoạn văn miêu tả cảm xúc của ông Bằng khi gặp lại chị Hoài sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để khắc họa nội tâm nhân vật?
- A. So sánh.
- B. Miêu tả hành động, cử chỉ, nét mặt và diễn biến tâm lý trực tiếp ("sững lại", "ngẩn ngơ", "chớp liên hồi", "bật không thành tiếng").
- C. Nhân hóa.
- D. Liệt kê.
Câu 18: Câu nói "Hoài đấy ư con" của ông Bằng khi gặp chị Hoài thể hiện điều gì về tình cảm của ông dành cho chị?
- A. Vừa ngạc nhiên, vừa mừng rỡ, vừa thân thương, trìu mến như gọi con gái ruột.
- B. Sự trách móc, giận dỗi vì chị đã lâu không về thăm.
- C. Sự xa cách, khách sáo vì chị không còn là dâu trong nhà.
- D. Sự thờ ơ, lạnh nhạt.
Câu 19: Từ câu chuyện của chị Hoài và ông Bằng trong "Ngày 30 Tết", người đọc có thể rút ra bài học gì về cách ứng xử trong các mối quan hệ gia đình phức tạp (như sau ly hôn, tái hôn)?
- A. Nên cắt đứt hoàn toàn liên lạc với gia đình cũ để tránh rắc rối.
- B. Chỉ nên duy trì quan hệ xã giao chiếu lệ.
- C. Ưu tiên gia đình mới và bỏ qua tình cảm với gia đình cũ.
- D. Nên ứng xử bằng tình cảm chân thành, sự tôn trọng và lòng biết ơn, giữ gìn những giá trị tình nghĩa tốt đẹp nếu hoàn cảnh cho phép.
Câu 20: Ma Văn Kháng là nhà văn tiêu biểu của giai đoạn văn học nào ở Việt Nam?
- A. Trước Cách mạng tháng Tám 1945.
- B. Sau năm 1975.
- C. Giai đoạn 1930-1945.
- D. Thời kỳ văn học trung đại.
Câu 21: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp khi nói về giá trị nhân đạo trong tác phẩm "Ngày 30 Tết"?
- A. Đề cao và trân trọng tình cảm gia đình, tình người, tình nghĩa thủy chung.
- B. Khẳng định vẻ đẹp tâm hồn, nhân cách của con người Việt Nam.
- C. Phê phán gay gắt những hủ tục, lề thói lạc hậu trong ngày Tết.
- D. Thể hiện sự cảm thông, sẻ chia với những số phận, hoàn cảnh riêng.
Câu 22: Chi tiết "chiếc khăn len nâu thắt ôm một khuôn mặt rộng" khi miêu tả chị Hoài gợi lên điều gì về chị?
- A. Vẻ ngoài giản dị, mộc mạc, phù hợp với hình ảnh người phụ nữ nông thôn hoặc vùng cao.
- B. Sự cầu kỳ, kiểu cách trong trang phục.
- C. Chị đang cố gắng che giấu điều gì đó.
- D. Thời tiết lúc đó rất lạnh giá.
Câu 23: Trong bối cảnh truyện ngắn "Ngày 30 Tết", việc chị Hoài mang quà lên thăm gia đình ông Bằng mang ý nghĩa gì sâu sắc hơn là chỉ đơn thuần là tặng quà?
- A. Thể hiện sự giàu có, sung túc của gia đình mới của chị.
- B. Chỉ là nghĩa vụ xã giao vào dịp cuối năm.
- C. Muốn chuộc lỗi về việc đã rời đi trước đây.
- D. Biểu hiện vật chất của tấm lòng, sự quan tâm, lòng biết ơn và sự trân trọng mối quan hệ cũ.
Câu 24: Khi đọc truyện "Ngày 30 Tết", người đọc có thể cảm nhận được không khí chung của câu chuyện là gì?
- A. Căng thẳng và đầy mâu thuẫn.
- B. Ấm áp, bồi hồi, thấm đẫm tình người và tình thân.
- C. Buồn bã và nuối tiếc về quá khứ.
- D. Hài hước và châm biếm.
Câu 25: Qua cách Ma Văn Kháng xây dựng nhân vật ông Bằng và chị Hoài, tác phẩm "Ngày 30 Tết" góp phần khẳng định điều gì về vẻ đẹp tâm hồn của con người Việt Nam?
- A. Họ là những người sống thực dụng, chỉ quan tâm đến lợi ích vật chất.
- B. Họ là những người cố chấp, khó chấp nhận sự thay đổi.
- C. Họ là những người sống trọng tình nghĩa, khoan dung, vị tha, biết gìn giữ những giá trị nhân văn cao đẹp.
- D. Họ là những người yếu đuối, dễ bị hoàn cảnh chi phối.
Câu 26: Chi tiết nào sau đây KHÔNG xuất hiện trong đoạn trích "Ngày 30 Tết" thường được giảng dạy?
- A. Cảnh gia đình ông Bằng cùng nhau gói bánh chưng.
- B. Cảnh gia đình ông Bằng cúng tất niên.
- C. Cuộc gặp gỡ đầy xúc động giữa ông Bằng và chị Hoài.
- D. Sự hỏi han, chia sẻ về cuộc sống hiện tại của chị Hoài.
Câu 27: Việc tác giả miêu tả cụ thể phản ứng của từng thành viên trong gia đình ông Bằng (ngoài ông Bằng) khi thấy chị Hoài đến, dù chỉ thoáng qua, có tác dụng gì?
- A. Làm cho câu chuyện thêm dài dòng, lê thê.
- B. Cho thấy sự hiện diện và vị trí của chị Hoài trong tâm trí của cả gia đình, khẳng định tình cảm gắn bó không chỉ riêng ông Bằng.
- C. Gây khó hiểu cho người đọc về mối quan hệ của chị Hoài với các thành viên khác.
- D. Nhấn mạnh sự xa cách giữa chị Hoài và gia đình chồng cũ.
Câu 28: Từ góc độ của chương trình "Chân trời sáng tạo", việc học tác phẩm "Ngày 30 Tết" giúp học sinh đạt được mục tiêu nào sau đây?
- A. Biết được ngày sinh, nơi ở và các giải thưởng của tác giả Ma Văn Kháng.
- B. Thuộc lòng nội dung chính của truyện ngắn.
- C. Hiểu biết sâu sắc về nghi lễ cúng tất niên truyền thống.
- D. Phân tích, cảm thụ được giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm, từ đó bồi dưỡng tình yêu quê hương, gia đình, trân trọng các giá trị văn hóa truyền thống và phát triển năng lực giao tiếp, hợp tác, giải quyết vấn đề liên quan đến các mối quan hệ xã hội.
Câu 29: Giả sử bạn là một thành viên trẻ trong gia đình ông Bằng, chứng kiến cuộc gặp gỡ giữa ông và chị Hoài vào chiều 30 Tết. Bạn sẽ rút ra bài học gì cho bản thân về cách đối nhân xử thế trong gia đình và xã hội?
- A. Luôn trân trọng và giữ gìn tình cảm với những người thân yêu, kể cả khi hoàn cảnh thay đổi; sống có tình nghĩa, bao dung.
- B. Tình cảm chỉ quan trọng khi còn chung sống dưới một mái nhà.
- C. Nên tránh xa những mối quan hệ phức tạp từ quá khứ.
- D. Chỉ cần quan tâm đến gia đình hạt nhân của mình.
Câu 30: Trong tác phẩm "Ngày 30 Tết", Ma Văn Kháng đã sử dụng ngôi kể nào và hiệu quả của ngôi kể đó là gì?
- A. Ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi"), giúp nhân vật "tôi" bộc lộ trực tiếp cảm xúc.
- B. Ngôi kể thứ hai (xưng "bạn"), tạo cảm giác đối thoại trực tiếp với người đọc.
- C. Ngôi kể thứ ba (người kể giấu mặt), cho phép người kể quan sát và miêu tả khách quan, đồng thời đi sâu vào nội tâm nhân vật (nhất là ông Bằng và chị Hoài).
- D. Ngôi kể đa tuyến, mỗi nhân vật tự kể câu chuyện của mình.