15+ Đề Trắc nghiệm Ngày 30 Tết – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện ngắn “Ngày 30 Tết” của Ma Văn Kháng, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong nhận thức của ông Bằng về chị Hoài sau khi chị tái giá?

  • A. Cái nhìn thoáng ngẩn ngơ của ông Bằng khi thấy chị Hoài xuất hiện ở cổng.
  • B. Hành động ông Bằng cố đi đứng cho ngay ngắn khi nghe tin chị Hoài đến.
  • C. Lời nói khê đặc, khàn rè "Hoài đấy ư con?" của ông Bằng.
  • D. Việc ông Bằng chủ động hỏi han về gia đình mới của chị Hoài một cách chân thành.

Câu 2: Hình ảnh “chiếc khăn len nâu thắt ôm một khuôn mặt rộng có cặp mắt hai mí đằm thắm” trong “Ngày 30 Tết” gợi lên vẻ đẹp nào ở nhân vật chị Hoài?

  • A. Vẻ đẹp hiện đại, năng động của người phụ nữ thành thị.
  • B. Vẻ đẹp đằm thắm, dịu dàng và giàu tình cảm của người phụ nữ nông thôn.
  • C. Vẻ đẹp mạnh mẽ, cá tính và có phần khắc khổ.
  • D. Vẻ đẹp quý phái, sang trọng và đầy bí ẩn.

Câu 3: Trong “Ngày 30 Tết”, hành động chị Hoài “lao về phía ông Bằng, quên cả đôi dép” thể hiện điều gì sâu sắc trong tâm lý nhân vật?

  • A. Sự vội vã, hấp tấp của một người phụ nữ nông thôn.
  • B. Sự thiếu chu đáo, không giữ ý tứ của chị Hoài.
  • C. Sự xúc động mãnh liệt, chân thành và không câu nệ hình thức khi gặp lại người thân.
  • D. Sự trẻ trung, hồn nhiên và vô tư lự của chị Hoài.

Câu 4: Chi tiết “mâm cỗ cúng tất niên đã được bày biện tinh tươm” trong “Ngày 30 Tết” có ý nghĩa gì trong việc thể hiện không khí gia đình?

  • A. Thể hiện không khí ấm cúng, sum vầy và sự trân trọng các giá trị truyền thống của gia đình Việt.
  • B. Nhấn mạnh sự giàu có, sung túc của gia đình ông Bằng.
  • C. Gợi không khí trang nghiêm, kính cẩn trong nghi lễ cúng bái.
  • D. Tạo cảm giác no đủ, sung sướng về vật chất trong ngày Tết.

Câu 5: Trong “Ngày 30 Tết”, Ma Văn Kháng đã sử dụng ngôi kể nào để trần thuật câu chuyện?

  • A. Ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi")
  • B. Ngôi kể thứ ba (toàn tri)
  • C. Ngôi kể thứ hai (xưng "bạn")
  • D. Kết hợp ngôi kể thứ nhất và ngôi kể thứ ba

Câu 6: Quan điểm sáng tác “Văn học phải có những tác phẩm khắc họa bước đi lớn của đất nước” của Ma Văn Kháng thể hiện rõ nhất khuynh hướng văn học nào?

  • A. Chủ nghĩa lãng mạn
  • B. Chủ nghĩa hiện thực phê phán
  • C. Văn học sử thi
  • D. Văn học hiện sinh

Câu 7: Nếu “Ngày 30 Tết” được chuyển thể thành phim, cảnh nào sau đây có khả năng tạo được cao trào cảm xúc mạnh mẽ nhất cho người xem?

  • A. Cảnh chị Hoài bất ngờ xuất hiện và gặp lại ông Bằng.
  • B. Cảnh gia đình ông Bằng chuẩn bị mâm cỗ cúng tất niên.
  • C. Cảnh chị Hoài trò chuyện với các thành viên khác trong gia đình.
  • D. Cảnh chị Hoài ra về sau khi thăm gia đình.

Câu 8: Trong “Ngày 30 Tết”, phẩm chất nào của chị Hoài được thể hiện qua việc chị vẫn giữ mối liên hệ và quan tâm đến gia đình chồng cũ sau khi tái giá?

  • A. Sự đảm đang, tháo vát
  • B. Sự hiếu thảo, kính trọng người lớn
  • C. Sự vị tha, bao dung
  • D. Sự thủy chung, tình nghĩa

Câu 9: Xét về thể loại, “Ngày 30 Tết” thuộc thể loại truyện ngắn hiện đại Việt Nam, điều này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Nhân vật lý tưởng hóa, mang tính biểu tượng.
  • C. Tập trung khắc họa đời sống thường nhật và tâm lý nhân vật.
  • D. Sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường.

Câu 10: Trong các tác phẩm sau, tác phẩm nào cũng khai thác đề tài về tình cảm gia đình và những giá trị truyền thống tương tự như “Ngày 30 Tết”?

  • A. “Vợ nhặt” của Kim Lân
  • B. “Bến quê” của Nguyễn Minh Châu
  • C. “Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành
  • D. “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu

Câu 11: Nếu đặt tên khác cho truyện ngắn “Ngày 30 Tết”, tên nào sau đây phản ánh đúng nhất chủ đề và nội dung của tác phẩm?

  • A. “Chiều cuối năm”
  • B. “Khúc giao mùa”
  • C. “Tình người ngày Tết”
  • D. “Hương vị Tết xưa”

Câu 12: Trong “Ngày 30 Tết”, lời thoại “Hoài đấy ư con?” của ông Bằng thể hiện cảm xúc nào chiếm ưu thế?

  • A. Sự trách móc, hờn giận
  • B. Sự nghi ngờ, dò xét
  • C. Sự thờ ơ, lạnh nhạt
  • D. Sự xúc động, ngỡ ngàng và yêu thương

Câu 13: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn văn miêu tả ngoại hình chị Hoài ở đầu truyện “Ngày 30 Tết”?

  • A. So sánh
  • B. Liệt kê, miêu tả
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 14: “Ngày 30 Tết” mang đến thông điệp ý nghĩa nào về giá trị gia đình trong xã hội hiện đại?

  • A. Tình cảm gia đình là giá trị bền vững, cần được trân trọng và giữ gìn dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
  • B. Trong xã hội hiện đại, giá trị gia đình đang dần bị mai một.
  • C. Ngày Tết là dịp quan trọng nhất để thể hiện tình cảm gia đình.
  • D. Phụ nữ đóng vai trò quan trọng trong việc giữ gìn hạnh phúc gia đình.

Câu 15: Trong “Ngày 30 Tết”, yếu tố thời gian và không gian “chiều 30 Tết”, “gia đình ông Bằng” có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề?

  • A. Tạo bối cảnh hiện thực, sinh động cho câu chuyện.
  • B. Làm nổi bật sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại.
  • C. Gợi không khí sum vầy, ấm áp và thiêng liêng của gia đình Việt trong ngày Tết.
  • D. Thể hiện sự cô đơn, trống trải của con người trong xã hội hiện đại.

Câu 16: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của truyện ngắn “Ngày 30 Tết”?

  • A. Giọng điệu trào phúng, hài hước
  • B. Giọng điệu ấm áp, trữ tình, giàu cảm xúc
  • C. Giọng điệu lạnh lùng, khách quan
  • D. Giọng điệu bi thương, ai oán

Câu 17: Trong “Ngày 30 Tết”, chi tiết nào cho thấy sự thay đổi trong quan hệ giữa chị Hoài và gia đình chồng cũ đã diễn ra một cách tự nhiên và được chấp nhận?

  • A. Sự ngẩn ngơ của ông Bằng khi thấy chị Hoài.
  • B. Cái ôm chặt của chị Hoài với ông Bằng.
  • C. Những món quà chị Hoài mang đến cho gia đình.
  • D. Việc ông Bằng hỏi thăm về gia đình mới và các con riêng của chị Hoài.

Câu 18: Theo em, điều gì khiến “Ngày 30 Tết” vẫn có sức hấp dẫn đối với độc giả hiện nay?

  • A. Đề tài gần gũi về tình cảm gia đình và những giá trị nhân văn sâu sắc, vượt thời gian.
  • B. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn và nhiều yếu tố bất ngờ.
  • C. Ngôn ngữ độc đáo, mới lạ và giàu tính sáng tạo.
  • D. Miêu tả chân thực và sinh động đời sống nông thôn Việt Nam.

Câu 19: Trong “Ngày 30 Tết”, hình ảnh “người con dâu trưởng” của chị Hoài mang ý nghĩa biểu tượng văn hóa nào của người Việt?

  • A. Biểu tượng của sự giàu có, sung túc.
  • B. Biểu tượng của vai trò, trách nhiệm và tình nghĩa của người con dâu trưởng trong gia đình truyền thống.
  • C. Biểu tượng của sự hy sinh, chịu đựng của người phụ nữ Việt Nam.
  • D. Biểu tượng của vẻ đẹp dịu dàng, nết na của người phụ nữ nông thôn.

Câu 20: So sánh nhân vật chị Hoài trong “Ngày 30 Tết” với nhân vật người vợ nhặt trong tác phẩm cùng tên của Kim Lân, điểm khác biệt lớn nhất giữa hai nhân vật là gì?

  • A. Người vợ nhặt có số phận bi thảm hơn chị Hoài.
  • B. Chị Hoài thông minh, tháo vát hơn người vợ nhặt.
  • C. Chị Hoài thể hiện vẻ đẹp tình nghĩa trong hoàn cảnh gia đình êm ấm, còn người vợ nhặt thể hiện khát vọng sống trong hoàn cảnh đói nghèo.
  • D. Cả hai nhân vật đều có vẻ đẹp khuất lấp, cần được khám phá.

Câu 21: Trong “Ngày 30 Tết”, nếu bỏ đi chi tiết chị Hoài tái giá, ý nghĩa của câu chuyện sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Câu chuyện sẽ trở nên đơn giản và ít hấp dẫn hơn.
  • B. Câu chuyện vẫn giữ nguyên ý nghĩa về tình cảm gia đình, nhưng sẽ giảm bớt sự đặc sắc trong việc thể hiện vẻ đẹp tình nghĩa của chị Hoài.
  • C. Câu chuyện sẽ tập trung hơn vào không khí ngày Tết truyền thống.
  • D. Ý nghĩa câu chuyện sẽ không thay đổi đáng kể.

Câu 22: Từ “Ngày 30 Tết”, em rút ra bài học gì về cách ứng xử trong gia đình và các mối quan hệ?

  • A. Cần phải luôn giữ khoảng cách với người thân để tránh xung đột.
  • B. Trong gia đình, vai trò của người đàn ông là quan trọng nhất.
  • C. Cần trân trọng tình nghĩa, sống bao dung và biết ơn những người đã từng gắn bó với mình.
  • D. Để duy trì quan hệ tốt, cần phải luôn nhường nhịn và hy sinh bản thân.

Câu 23: Trong phong cách nghệ thuật của Ma Văn Kháng, yếu tố “tính nhân văn” được thể hiện trong “Ngày 30 Tết” qua chi tiết nào?

  • A. Sự cảm thông, trân trọng của tác giả đối với vẻ đẹp tâm hồn của nhân vật chị Hoài.
  • B. Miêu tả chân thực những khó khăn, vất vả của cuộc sống.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống.
  • D. Kết hợp yếu tố hiện thực và lãng mạn trong câu chuyện.

Câu 24: Nếu “Ngày 30 Tết” là một phần trong chương trình giáo dục về giá trị sống, bài học chính mà tác phẩm muốn truyền tải là gì?

  • A. Bài học về sự cần cù, chịu khó trong lao động.
  • B. Bài học về giá trị của tình thân, sự biết ơn và lòng bao dung trong các mối quan hệ.
  • C. Bài học về cách vượt qua khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
  • D. Bài học về tầm quan trọng của việc giữ gìn truyền thống văn hóa dân tộc.

Câu 25: Trong “Ngày 30 Tết”, hình ảnh “mâm cỗ tất niên” có thể được xem là biểu tượng cho điều gì rộng lớn hơn trong văn hóa Việt Nam?

  • A. Biểu tượng của sự giàu sang, phú quý.
  • B. Biểu tượng của nền văn hóa ẩm thực đặc sắc.
  • C. Biểu tượng của tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.
  • D. Biểu tượng của sự sum vầy, đoàn tụ gia đình và những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp.

Câu 26: Nếu so sánh “Ngày 30 Tết” với một bài ca dao Việt Nam, bài ca dao nào sau đây có cùng chủ đề và cảm xúc gần gũi nhất?

  • A. “Thân em như tấm lụa đào/ Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai.”
  • B. “Trèo lên cây bưởi hái hoa/ Bước xuống vườn cà hái nụ tầm xuân.”
  • C. “Đi khắp thế gian không ai tốt bằng mẹ/ Gánh nặng cuộc đời không ai khổ bằng cha.”
  • D. “Hôm qua tát nước đầu đình/ Bỏ quên chiếc áo trên cành hoa sen.”

Câu 27: Trong “Ngày 30 Tết”, chi tiết nào thể hiện sự tiếp nối truyền thống gia đình từ thế hệ trước sang thế hệ sau?

  • A. Cuộc trò chuyện giữa ông Bằng và chị Hoài.
  • B. Việc cả gia đình cùng nhau chuẩn bị mâm cỗ cúng tất niên.
  • C. Những món quà chị Hoài mang đến cho gia đình.
  • D. Không khí ấm áp, sum vầy trong gia đình.

Câu 28: Nếu “Ngày 30 Tết” được sáng tác trong bối cảnh xã hội hiện đại hơn (ví dụ: Tết Nguyên Đán năm 2024), yếu tố nào trong câu chuyện có thể sẽ thay đổi hoặc được thể hiện khác đi?

  • A. Tình cảm giữa chị Hoài và gia đình chồng cũ có thể sẽ phai nhạt hơn.
  • B. Không khí chuẩn bị Tết trong gia đình sẽ trở nên hiện đại vàLess truyền thống hơn.
  • C. Cách thức liên lạc và thể hiện tình cảm giữa các nhân vật có thể sẽ sử dụng công nghệ hiện đại (điện thoại, mạng xã hội).
  • D. Giá trị của ngày Tết truyền thống sẽ không còn được coi trọng như trước.

Câu 29: Trong “Ngày 30 Tết”, chi tiết nào thể hiện sự trân trọng quá khứ và những kỷ niệm tốt đẹp của nhân vật ông Bằng?

  • A. Hành động ông Bằng cố đi đứng cho ngay ngắn.
  • B. Lời nói khê đặc "Hoài đấy ư con?" của ông Bằng.
  • C. Cái nhìn ngẩn ngơ của ông Bằng khi thấy chị Hoài.
  • D. Việc ông Bằng vẫn còn nhớ rõ và nhắc đến những kỷ niệm về chị Hoài như một người con dâu hiếu thảo.

Câu 30: Nếu “Ngày 30 Tết” được kể từ điểm nhìn của chị Hoài, câu chuyện có thể sẽ tập trung vào khía cạnh tâm lý nào của nhân vật?

  • A. Sự cô đơn, trống trải của người phụ nữ tái giá.
  • B. Sự giằng xé giữa tình cảm với gia đình mới và gia đình chồng cũ, cũng như sự trân trọng tình nghĩa.
  • C. Niềm vui và hạnh phúc trong cuộc sống gia đình mới.
  • D. Sự hối hận vì đã rời bỏ gia đình chồng cũ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong truyện ngắn “Ngày 30 Tết” của Ma Văn Kháng, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong nhận thức của ông Bằng về chị Hoài sau khi chị tái giá?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Hình ảnh “chiếc khăn len nâu thắt ôm một khuôn mặt rộng có cặp mắt hai mí đằm thắm” trong “Ngày 30 Tết” gợi lên vẻ đẹp nào ở nhân vật chị Hoài?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong “Ngày 30 Tết”, hành động chị Hoài “lao về phía ông Bằng, quên cả đôi dép” thể hiện điều gì sâu sắc trong tâm lý nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Chi tiết “mâm cỗ cúng tất niên đã được bày biện tinh tươm” trong “Ngày 30 Tết” có ý nghĩa gì trong việc thể hiện không khí gia đình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong “Ngày 30 Tết”, Ma Văn Kháng đã sử dụng ngôi kể nào để trần thuật câu chuyện?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Quan điểm sáng tác “Văn học phải có những tác phẩm khắc họa bước đi lớn của đất nước” của Ma Văn Kháng thể hiện rõ nhất khuynh hướng văn học nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Nếu “Ngày 30 Tết” được chuyển thể thành phim, cảnh nào sau đây có khả năng tạo được cao trào cảm xúc mạnh mẽ nhất cho người xem?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong “Ngày 30 Tết”, phẩm chất nào của chị Hoài được thể hiện qua việc chị vẫn giữ mối liên hệ và quan tâm đến gia đình chồng cũ sau khi tái giá?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Xét về thể loại, “Ngày 30 Tết” thuộc thể loại truyện ngắn hiện đại Việt Nam, điều này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong các tác phẩm sau, tác phẩm nào cũng khai thác đề tài về tình cảm gia đình và những giá trị truyền thống tương tự như “Ngày 30 Tết”?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Nếu đặt tên khác cho truyện ngắn “Ngày 30 Tết”, tên nào sau đây phản ánh đúng nhất chủ đề và nội dung của tác phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong “Ngày 30 Tết”, lời thoại “Hoài đấy ư con?” của ông Bằng thể hiện cảm xúc nào chiếm ưu thế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn văn miêu tả ngoại hình chị Hoài ở đầu truyện “Ngày 30 Tết”?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: “Ngày 30 Tết” mang đến thông điệp ý nghĩa nào về giá trị gia đình trong xã hội hiện đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong “Ngày 30 Tết”, yếu tố thời gian và không gian “chiều 30 Tết”, “gia đình ông Bằng” có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của truyện ngắn “Ngày 30 Tết”?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong “Ngày 30 Tết”, chi tiết nào cho thấy sự thay đổi trong quan hệ giữa chị Hoài và gia đình chồng cũ đã diễn ra một cách tự nhiên và được chấp nhận?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Theo em, điều gì khiến “Ngày 30 Tết” vẫn có sức hấp dẫn đối với độc giả hiện nay?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong “Ngày 30 Tết”, hình ảnh “người con dâu trưởng” của chị Hoài mang ý nghĩa biểu tượng văn hóa nào của người Việt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: So sánh nhân vật chị Hoài trong “Ngày 30 Tết” với nhân vật người vợ nhặt trong tác phẩm cùng tên của Kim Lân, điểm khác biệt lớn nhất giữa hai nhân vật là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong “Ngày 30 Tết”, nếu bỏ đi chi tiết chị Hoài tái giá, ý nghĩa của câu chuyện sẽ thay đổi như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Từ “Ngày 30 Tết”, em rút ra bài học gì về cách ứng xử trong gia đình và các mối quan hệ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong phong cách nghệ thuật của Ma Văn Kháng, yếu tố “tính nhân văn” được thể hiện trong “Ngày 30 Tết” qua chi tiết nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Nếu “Ngày 30 Tết” là một phần trong chương trình giáo dục về giá trị sống, bài học chính mà tác phẩm muốn truyền tải là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong “Ngày 30 Tết”, hình ảnh “mâm cỗ tất niên” có thể được xem là biểu tượng cho điều gì rộng lớn hơn trong văn hóa Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Nếu so sánh “Ngày 30 Tết” với một bài ca dao Việt Nam, bài ca dao nào sau đây có cùng chủ đề và cảm xúc gần gũi nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong “Ngày 30 Tết”, chi tiết nào thể hiện sự tiếp nối truyền thống gia đình từ thế hệ trước sang thế hệ sau?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Nếu “Ngày 30 Tết” được sáng tác trong bối cảnh xã hội hiện đại hơn (ví dụ: Tết Nguyên Đán năm 2024), yếu tố nào trong câu chuyện có thể sẽ thay đổi hoặc được thể hiện khác đi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong “Ngày 30 Tết”, chi tiết nào thể hiện sự trân trọng quá khứ và những kỷ niệm tốt đẹp của nhân vật ông Bằng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu “Ngày 30 Tết” được kể từ điểm nhìn của chị Hoài, câu chuyện có thể sẽ tập trung vào khía cạnh tâm lý nào của nhân vật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn hóa Việt Nam, ngày 30 Tết, còn được gọi là Giao Thừa, mang ý nghĩa đặc biệt nào sau đây?

  • A. Ngày nghỉ lễ đơn thuần để người dân vui chơi, giải trí.
  • B. Ngày để các gia đình đi du lịch và mua sắm.
  • C. Ngày cúng ông Công ông Táo về trời.
  • D. Thời khắc chuyển giao giữa năm cũ và năm mới, mang ý nghĩa tiễn biệt năm cũ và đón chào năm mới với nhiều hy vọng.

Câu 2: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất truyền thống "tống cựu nghinh tân" (tiễn cái cũ, đón cái mới) trong ngày 30 Tết?

  • A. Đi chúc Tết họ hàng và bạn bè.
  • B. Dọn dẹp nhà cửa sạch sẽ và trang trí nhà bằng hoa tươi, câu đối.
  • C. Ăn bữa cơm tất niên ấm cúng cùng gia đình.
  • D. Đi lễ chùa cầu may mắn và bình an cho năm mới.

Câu 3: Bữa cơm tất niên chiều 30 Tết thường có ý nghĩa gì đối với gia đình Việt Nam?

  • A. Để phô trương sự giàu có và sung túc của gia đình.
  • B. Chỉ là bữa ăn thông thường cuối năm.
  • C. Để các thành viên gia đình sum họp, quây quần bên nhau, thể hiện sự gắn kết và tri ân tổ tiên.
  • D. Để chuẩn bị đồ ăn cho những ngày Tết tiếp theo.

Câu 4: Trong đêm Giao Thừa, tục xông đất có vai trò như thế nào trong quan niệm dân gian?

  • A. Người xông đất được cho là sẽ mang lại may mắn, tài lộc hoặc xui xẻo cho gia chủ trong cả năm.
  • B. Tục xông đất chỉ là hình thức vui chơi, giải trí đầu năm.
  • C. Tục xông đất để thể hiện sự hiếu khách của gia chủ.
  • D. Tục xông đất không còn quan trọng trong xã hội hiện đại.

Câu 5: Xét về mặt thời gian, "Giao Thừa" là khoảnh khắc giao nhau giữa yếu tố nào?

  • A. Ngày và đêm.
  • B. Tháng cũ và tháng mới.
  • C. Năm cũ và năm mới.
  • D. Giữa các mùa trong năm.

Câu 6: Vì sao trong ngày 30 Tết, nhiều gia đình Việt Nam lại chú trọng việc cúng "tất niên"?

  • A. Để cầu xin thần tài ban phát lộc lá.
  • B. Để tạ ơn trời đất, tổ tiên đã phù hộ trong năm cũ và cầu mong năm mới an lành, may mắn.
  • C. Để mời gọi khách đến nhà ăn uống.
  • D. Để khoe khoang sự giàu có của gia đình.

Câu 7: Trong mâm cơm cúng tất niên, món ăn nào sau đây thường mang ý nghĩa cầu mong sự ấm no, đủ đầy?

  • A. Gà luộc.
  • B. Nem rán.
  • C. Canh măng.
  • D. Bánh chưng/bánh tét.

Câu 8: Điều gì thể hiện sự thay đổi trong cách đón Tết của một bộ phận giới trẻ hiện nay so với truyền thống?

  • A. Vẫn giữ nguyên các phong tục truyền thống như ông bà.
  • B. Chỉ chú trọng đến việc mua sắm và ăn uống linh đình.
  • C. Kết hợp giữa việc giữ gìn một số giá trị truyền thống và tạo ra những cách đón Tết mới mẻ, phù hợp với lối sống hiện đại.
  • D. Hoàn toàn từ bỏ các phong tục truyền thống và đón Tết theo phong cách phương Tây.

Câu 9: Trong bài thơ/văn "Ngày 30 Tết" (nếu có trong chương trình Chân trời sáng tạo), chủ đề chính thường xoay quanh điều gì?

  • A. Sự giàu có và thịnh vượng.
  • B. Không khí sum vầy, ấm áp của gia đình và những cảm xúc đặc biệt trong thời khắc cuối năm.
  • C. Những khó khăn, vất vả của cuộc sống.
  • D. Cảnh đẹp thiên nhiên ngày Tết.

Câu 10: Hành động "đi chùa hái lộc" đầu năm, thường diễn ra vào đêm Giao Thừa hoặc sáng mùng 1 Tết, thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ là hoạt động vui chơi giải trí.
  • B. Để khoe mẽ với người khác.
  • C. Để tìm kiếm vật chất, tiền bạc.
  • D. Mong ước nhận được may mắn, tài lộc và bình an từ chốn linh thiêng cho năm mới.

Câu 11: Xét về mặt thiên văn, thời điểm Giao Thừa có liên quan đến sự kiện tự nhiên nào?

  • A. Chu kỳ mặt trăng (đầu tháng âm lịch).
  • B. Chu kỳ mặt trời (đầu năm dương lịch).
  • C. Sự đổi mùa.
  • D. Hiện tượng nhật thực hoặc nguyệt thực.

Câu 12: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về phong tục ngày 30 Tết ở các vùng miền khác nhau của Việt Nam, nguồn thông tin nào sau đây sẽ đáng tin cậy nhất?

  • A. Các bài đăng trên mạng xã hội cá nhân.
  • B. Các blog du lịch cá nhân.
  • C. Các trang web của các viện nghiên cứu văn hóa, lịch sử hoặc các bài báo khoa học chuyên ngành.
  • D. Các diễn đàn trực tuyến không rõ nguồn gốc.

Câu 13: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, giá trị nào của ngày 30 Tết vẫn được xem là quan trọng và cần được gìn giữ?

  • A. Việc đốt pháo hoa.
  • B. Sự sum họp gia đình và tình cảm gắn kết giữa các thành viên.
  • C. Việc mua sắm nhiều đồ dùng mới.
  • D. Việc đi chơi và du lịch xa nhà.

Câu 14: Hãy so sánh sự khác biệt chính giữa không khí ngày 30 Tết ở thành phố lớn và ở vùng nông thôn truyền thống.

  • A. Không có sự khác biệt đáng kể.
  • B. Ở thành phố ồn ào hơn, ở nông thôn yên tĩnh hơn.
  • C. Ở thành phố hiện đại hơn, ở nông thôn lạc hậu hơn.
  • D. Ở thành phố có thể náo nhiệt, hiện đại hơn nhưng ở nông thôn thường giữ được không khí ấm cúng, đậm chất truyền thống và gần gũi với thiên nhiên hơn.

Câu 15: Nếu một người bạn nước ngoài hỏi bạn về ngày 30 Tết, bạn sẽ giải thích ý nghĩa của ngày này như thế nào để họ dễ hiểu nhất?

  • A. Giải thích bằng các thuật ngữ chuyên ngành văn hóa dân gian.
  • B. Chỉ nói về các hoạt động vui chơi, giải trí.
  • C. Giải thích đây là ngày cuối cùng của năm âm lịch, thời điểm gia đình sum họp, tiễn năm cũ và đón năm mới với những nghi lễ truyền thống cầu may mắn.
  • D. Nói rằng đây chỉ là một ngày nghỉ lễ bình thường ở Việt Nam.

Câu 16: Điều gì có thể được xem là "món ăn tinh thần" không thể thiếu trong ngày 30 Tết của người Việt?

  • A. Các món ăn vật chất ngon và đắt tiền.
  • B. Không khí gia đình ấm áp, yêu thương và những lời chúc tốt đẹp.
  • C. Tiền bạc và quà cáp.
  • D. Sự nổi tiếng và thành công trong xã hội.

Câu 17: Trong một đoạn văn miêu tả không khí ngày 30 Tết, yếu tố nào sau đây thường được nhà văn tập trung thể hiện nhất?

  • A. Sự náo nhiệt, ồn ào của đường phố.
  • B. Cảnh đẹp thiên nhiên ngày Tết.
  • C. Những món ăn đặc trưng ngày Tết.
  • D. Cảm xúc, tâm trạng của con người và không gian gia đình ấm cúng.

Câu 18: Hãy sắp xếp các hoạt động sau theo thứ tự thời gian diễn ra trong ngày 30 Tết: A. Cúng tất niên, B. Dọn dẹp nhà cửa, C. Giao Thừa, D. Chuẩn bị mâm cỗ Tết.

  • A. A - B - C - D.
  • B. B - D - A - C.
  • C. B - D - A - C.
  • D. D - A - B - C.

Câu 19: Điều gì sẽ xảy ra nếu các giá trị truyền thống của ngày 30 Tết dần bị mai một trong xã hội hiện đại?

  • A. Không có ảnh hưởng gì đáng kể.
  • B. Có thể làm suy yếu sự gắn kết gia đình, cộng đồng và làm mất đi bản sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Giúp xã hội phát triển nhanh hơn.
  • D. Giúp giới trẻ hòa nhập quốc tế tốt hơn.

Câu 20: Trong một gia đình Việt Nam truyền thống, ai thường là người có vai trò chính trong việc chuẩn bị cho ngày 30 Tết?

  • A. Người phụ nữ (người mẹ, người vợ).
  • B. Người đàn ông (người cha, người chồng).
  • C. Con cái.
  • D. Tất cả các thành viên trong gia đình cùng tham gia.

Câu 21: Hãy chọn một phong tục hoặc hoạt động trong ngày 30 Tết mà bạn yêu thích nhất và giải thích vì sao bạn yêu thích nó.

  • A. Câu hỏi mở, không có đáp án đúng/sai cụ thể.
  • B. Đáp án phụ thuộc vào sở thích cá nhân.
  • C. Cần khuyến khích sự sáng tạo và lý giải hợp lý.
  • D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 22: Giả sử bạn là một phóng viên, bạn muốn thực hiện một phóng sự về ngày 30 Tết hiện nay, bạn sẽ tập trung vào khía cạnh nào để làm nổi bật sự độc đáo và ý nghĩa của ngày này?

  • A. Chỉ tập trung vào các hoạt động vui chơi, giải trí.
  • B. Chỉ tập trung vào các vấn đề tiêu cực như lãng phí, tốn kém.
  • C. Tập trung vào sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại, những giá trị văn hóa được gìn giữ và cách ngày 30 Tết thích nghi với cuộc sống đương đại.
  • D. Chỉ tập trung vào các hoạt động mua sắm.

Câu 23: Trong một tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: tranh vẽ, bài hát) về ngày 30 Tết, bạn mong muốn nghệ sĩ sẽ truyền tải thông điệp gì?

  • A. Thông điệp về sự giàu sang, phú quý.
  • B. Thông điệp về tình yêu gia đình, sự trân trọng truyền thống và hy vọng vào tương lai tươi sáng.
  • C. Thông điệp về sự cô đơn, buồn bã.
  • D. Thông điệp về sự cạnh tranh, ganh đua trong xã hội.

Câu 24: Nếu bạn được giao nhiệm vụ tổ chức một sự kiện văn hóa ở trường học để giới thiệu về ngày 30 Tết, bạn sẽ lựa chọn hình thức hoạt động nào để thu hút sự tham gia của học sinh?

  • A. Chỉ tổ chức một buổi thuyết trình khô khan.
  • B. Chỉ chiếu phim về ngày Tết.
  • C. Tổ chức một cuộc thi viết về ngày Tết.
  • D. Kết hợp nhiều hình thức đa dạng như trò chơi dân gian, gian hàng ẩm thực Tết, biểu diễn văn nghệ, triển lãm ảnh về Tết,... để tạo không khí vui tươi và trải nghiệm trực tiếp.

Câu 25: Hãy phân tích mối quan hệ giữa ngày 30 Tết và các phong tục khác trong dịp Tết Nguyên Đán (ví dụ: mùng 1 Tết, mùng 2 Tết...).

  • A. Ngày 30 Tết không liên quan đến các ngày khác trong Tết.
  • B. Ngày 30 Tết quan trọng hơn tất cả các ngày khác trong Tết.
  • C. Ngày 30 Tết là ngày chuẩn bị, khép lại năm cũ và mở đầu cho chuỗi ngày Tết với các phong tục tiếp theo (mùng 1, mùng 2...)
  • D. Ngày 30 Tết chỉ là ngày nghỉ lễ bình thường.

Câu 26: Trong một bài văn nghị luận về ngày 30 Tết, luận điểm nào sau đây có thể được xem là phù hợp và sâu sắc?

  • A. Ngày 30 Tết chỉ là dịp để ăn uống và vui chơi.
  • B. Ngày 30 Tết là biểu tượng văn hóa sâu sắc, chứa đựng giá trị gia đình, truyền thống và tinh thần hướng về cội nguồn.
  • C. Ngày 30 Tết là một phong tục lạc hậu, cần loại bỏ.
  • D. Ngày 30 Tết chỉ quan trọng với người lớn tuổi.

Câu 27: Nếu bạn được chọn một từ khóa để mô tả ngắn gọn nhất về ý nghĩa của ngày 30 Tết, bạn sẽ chọn từ khóa nào?

  • A. Ăn uống.
  • B. Vui chơi.
  • C. Sum vầy.
  • D. Mua sắm.

Câu 28: Hãy dự đoán xem trong tương lai, phong tục đón ngày 30 Tết của người Việt có thể thay đổi theo những xu hướng nào?

  • A. Sẽ hoàn toàn giống với cách đón Tết truyền thống.
  • B. Sẽ hoàn toàn bị phương Tây hóa.
  • C. Sẽ biến mất hoàn toàn.
  • D. Có thể kết hợp giữa yếu tố truyền thống và hiện đại, chú trọng hơn đến giá trị tinh thần và sự gắn kết gia đình, đồng thời ứng dụng công nghệ vào việc tổ chức và thể hiện phong tục.

Câu 29: Bạn có đồng ý với quan điểm cho rằng "Ngày 30 Tết là ngày quan trọng nhất trong dịp Tết Nguyên Đán" không? Giải thích quan điểm của bạn.

  • A. Câu hỏi mở, không có đáp án đúng/sai tuyệt đối, quan trọng là lý giải hợp lý.
  • B. Có thể đồng ý hoặc không đồng ý, tùy vào cách nhìn nhận.
  • C. Cần đưa ra lý lẽ và dẫn chứng để bảo vệ quan điểm.
  • D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 30: Nếu bạn được giao trách nhiệm thiết kế một bộ tranh cổ động để quảng bá về ngày 30 Tết và các giá trị của nó, bạn sẽ lựa chọn những hình ảnh và thông điệp nào?

  • A. Chỉ sử dụng hình ảnh các món ăn ngon.
  • B. Chỉ sử dụng hình ảnh pháo hoa.
  • C. Chỉ sử dụng chữ viết mà không có hình ảnh.
  • D. Sử dụng hình ảnh gia đình sum vầy, mâm cỗ Tết truyền thống, hoa đào, hoa mai... kết hợp với các thông điệp về giá trị gia đình, truyền thống, hy vọng và lời chúc năm mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong văn hóa Việt Nam, ngày 30 Tết, còn được gọi là Giao Thừa, mang ý nghĩa đặc biệt nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất truyền thống 'tống cựu nghinh tân' (tiễn cái cũ, đón cái mới) trong ngày 30 Tết?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Bữa cơm tất niên chiều 30 Tết thường có ý nghĩa gì đối với gia đình Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong đêm Giao Thừa, tục xông đất có vai trò như thế nào trong quan niệm dân gian?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Xét về mặt thời gian, 'Giao Thừa' là khoảnh khắc giao nhau giữa yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Vì sao trong ngày 30 Tết, nhiều gia đình Việt Nam lại chú trọng việc cúng 'tất niên'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong mâm cơm cúng tất niên, món ăn nào sau đây thường mang ý nghĩa cầu mong sự ấm no, đủ đầy?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Điều gì thể hiện sự thay đổi trong cách đón Tết của một bộ phận giới trẻ hiện nay so với truyền thống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong bài thơ/văn 'Ngày 30 Tết' (nếu có trong chương trình Chân trời sáng tạo), chủ đề chính thường xoay quanh điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Hành động 'đi chùa hái lộc' đầu năm, thường diễn ra vào đêm Giao Thừa hoặc sáng mùng 1 Tết, thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Xét về mặt thiên văn, thời điểm Giao Thừa có liên quan đến sự kiện tự nhiên nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về phong tục ngày 30 Tết ở các vùng miền khác nhau của Việt Nam, nguồn thông tin nào sau đây sẽ đáng tin cậy nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, giá trị nào của ngày 30 Tết vẫn được xem là quan trọng và cần được gìn giữ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Hãy so sánh sự khác biệt chính giữa không khí ngày 30 Tết ở thành phố lớn và ở vùng nông thôn truyền thống.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Nếu một người bạn nước ngoài hỏi bạn về ngày 30 Tết, bạn sẽ giải thích ý nghĩa của ngày này như thế nào để họ dễ hiểu nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Điều gì có thể được xem là 'món ăn tinh thần' không thể thiếu trong ngày 30 Tết của người Việt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong một đoạn văn miêu tả không khí ngày 30 Tết, yếu tố nào sau đây thường được nhà văn tập trung thể hiện nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Hãy sắp xếp các hoạt động sau theo thứ tự thời gian diễn ra trong ngày 30 Tết: A. Cúng tất niên, B. Dọn dẹp nhà cửa, C. Giao Thừa, D. Chuẩn bị mâm cỗ Tết.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Điều gì sẽ xảy ra nếu các giá trị truyền thống của ngày 30 Tết dần bị mai một trong xã hội hiện đại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong một gia đình Việt Nam truyền thống, ai thường là người có vai trò chính trong việc chuẩn bị cho ngày 30 Tết?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Hãy chọn một phong tục hoặc hoạt động trong ngày 30 Tết mà bạn yêu thích nhất và giải thích vì sao bạn yêu thích nó.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Giả sử bạn là một phóng viên, bạn muốn thực hiện một phóng sự về ngày 30 Tết hiện nay, bạn sẽ tập trung vào khía cạnh nào để làm nổi bật sự độc đáo và ý nghĩa của ngày này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong một tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: tranh vẽ, bài hát) về ngày 30 Tết, bạn mong muốn nghệ sĩ sẽ truyền tải thông điệp gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Nếu bạn được giao nhiệm vụ tổ chức một sự kiện văn hóa ở trường học để giới thiệu về ngày 30 Tết, bạn sẽ lựa chọn hình thức hoạt động nào để thu hút sự tham gia của học sinh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Hãy phân tích mối quan hệ giữa ngày 30 Tết và các phong tục khác trong dịp Tết Nguyên Đán (ví dụ: mùng 1 Tết, mùng 2 Tết...).

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong một bài văn nghị luận về ngày 30 Tết, luận điểm nào sau đây có thể được xem là phù hợp và sâu sắc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Nếu bạn được chọn một từ khóa để mô tả ngắn gọn nhất về ý nghĩa của ngày 30 Tết, bạn sẽ chọn từ khóa nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Hãy dự đoán xem trong tương lai, phong tục đón ngày 30 Tết của người Việt có thể thay đổi theo những xu hướng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Bạn có đồng ý với quan điểm cho rằng 'Ngày 30 Tết là ngày quan trọng nhất trong dịp Tết Nguyên Đán' không? Giải thích quan điểm của bạn.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nếu bạn được giao trách nhiệm thiết kế một bộ tranh cổ động để quảng bá về ngày 30 Tết và các giá trị của nó, bạn sẽ lựa chọn những hình ảnh và thông điệp nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh không gian chính của truyện ngắn

  • A. Một khu chợ Tết đông đúc ở thành phố.
  • B. Một vùng quê hẻo lánh đang chuẩn bị đón Tết.
  • C. Ngôi nhà của ông Bằng vào chiều cuối năm.
  • D. Một con phố tràn ngập không khí lễ hội.

Câu 2: Khoảng thời gian diễn ra câu chuyện

  • A. Là thời điểm bắt đầu một năm mới với nhiều dự định.
  • B. Là khoảnh khắc chuyển giao giữa năm cũ và năm mới, đậm đà không khí sum họp gia đình.
  • C. Là dịp để mọi người đi du xuân, thăm hỏi bạn bè.
  • D. Là thời điểm để tổng kết công việc và chuẩn bị cho vụ mùa mới.

Câu 3: Nhân vật trung tâm trong cuộc gặp gỡ chiều 30 Tết, người mà sự xuất hiện của họ khơi gợi nhiều cảm xúc và kỷ niệm, là ai?

  • A. Chị Hoài.
  • B. Ông Bằng.
  • C. Anh cả Tường.
  • D. Bà Bằng.

Câu 4: Chi tiết nào sau đây không được sử dụng để miêu tả vẻ ngoài của chị Hoài khi chị xuất hiện?

  • A. Áo bông trần hạt lựu.
  • B. Khăn len nâu thắt ôm khuôn mặt.
  • C. Miệng cười rất tươi.
  • D. Đôi mắt buồn bã, rơm rớm lệ.

Câu 5: Việc chị Hoài, dù đã có gia đình riêng, vẫn về thăm nhà chồng cũ vào chiều 30 Tết thể hiện phẩm chất gì nổi bật ở nhân vật này?

  • A. Sự giàu có, dư dả về vật chất.
  • B. Tính cách thích hoài niệm về quá khứ.
  • C. Tấm lòng thủy chung, tình nghĩa sâu nặng.
  • D. Mong muốn được quay trở lại cuộc sống cũ.

Câu 6: Phản ứng của ông Bằng khi nhìn thấy chị Hoài bất ngờ xuất hiện được miêu tả như thế nào, cho thấy cảm xúc của ông?

  • A. Ông ngạc nhiên, vui mừng và vội vàng chào đón.
  • B. Ông tỏ ra bình thản, chỉ gật đầu chào hỏi.
  • C. Ông khó chịu, né tránh ánh mắt của chị Hoài.
  • D. Ông sững lại, mặt thoáng ngẩn ngơ, mắt chớp liên hồi, môi bật không thành tiếng.

Câu 7: Cảm xúc của ông Bằng và chị Hoài trong cuộc gặp gỡ chiều 30 Tết chủ yếu là gì?

  • A. Vui vẻ, sôi nổi.
  • B. Bồi hồi, xúc động, nghẹn ngào.
  • C. Ngượng ngùng, xa cách.
  • D. Lo lắng, bất an.

Câu 8: Hình ảnh "bát hương đã cắm nghi ngút chân nhang" xuất hiện trong truyện có ý nghĩa gì về mặt văn hóa và không khí gia đình ông Bằng?

  • A. Thể hiện không khí linh thiêng, trang trọng của buổi cúng tất niên và sự tưởng nhớ tổ tiên.
  • B. Cho thấy gia đình đang chuẩn bị đốt pháo hoa đón giao thừa.
  • C. Miêu tả sự bừa bộn, vội vã của những công việc cuối năm.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc của gia đình.

Câu 9: Chi tiết chị Hoài "lao về phía ông Bằng, quên cả đôi dép" khi nhìn thấy ông thể hiện điều gì về cảm xúc của chị?

  • A. Chị vội vã vì sợ muộn giờ về nhà mình.
  • B. Chị đang cố gắng giữ bình tĩnh.
  • C. Chị không kìm nén được sự xúc động, vồ vập khi gặp lại người cha chồng cũ thân yêu.
  • D. Chị đang tỏ ra khách sáo, giữ khoảng cách.

Câu 10: Sự xuất hiện của chị Hoài vào chiều 30 Tết có ý nghĩa gì đối với không khí và cảm xúc của gia đình ông Bằng?

  • A. Khiến không khí gia đình thêm căng thẳng, ngượng ngùng.
  • B. Mang đến niềm vui bất ngờ, sự ấm áp và khơi gợi những kỷ niệm đẹp.
  • C. Gây ra sự khó chịu cho các thành viên khác trong gia đình.
  • D. Không ảnh hưởng nhiều đến không khí chung của buổi gặp mặt.

Câu 11: Qua lời kể và suy nghĩ của các nhân vật, hình ảnh anh Tường (người chồng đã mất của chị Hoài) hiện lên như thế nào?

  • A. Một người chồng vô tâm, không quan tâm gia đình.
  • B. Một người con bất hiếu với cha mẹ.
  • C. Một người không có nhiều đóng góp cho xã hội.
  • D. Một người con, người chồng đã hy sinh, là niềm tự hào và nỗi nhớ day dứt trong lòng mọi người.

Câu 12: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự gắn bó và tình cảm sâu sắc của chị Hoài với gia đình chồng cũ, ngay cả khi chị đã có cuộc sống mới?

  • A. Chị nhớ ngày giỗ anh Tường, mang quà Tết về thăm và chia sẻ về cuộc sống.
  • B. Chị thường xuyên gọi điện hỏi thăm sức khỏe ông bà.
  • C. Chị gửi tiền về phụ giúp gia đình ông Bằng hàng tháng.
  • D. Chị nhờ người thân đến dọn dẹp nhà cửa giúp ông bà.

Câu 13: Tình cảm giữa ông Bằng và chị Hoài có thể được xem là biểu hiện của mối quan hệ nào trong xã hội Việt Nam?

  • A. Mối quan hệ giữa chủ nhà và khách đến chơi.
  • B. Mối quan hệ công việc, xã giao.
  • C. Tình cảm cha con, tình nghĩa gia đình vượt qua sự ràng buộc hôn nhân.
  • D. Mối quan hệ hàng xóm láng giềng thân thiết.

Câu 14: Tác giả Ma Văn Kháng đã sử dụng điểm nhìn trần thuật nào để kể câu chuyện

  • A. Ngôi thứ nhất (xưng "tôi").
  • B. Ngôi thứ ba (người kể chuyện giấu mình, biết hết).
  • C. Điểm nhìn luân phiên giữa các nhân vật.
  • D. Điểm nhìn của nhân vật ông Bằng.

Câu 15: Việc sử dụng điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri giúp tác giả

  • A. Cho phép người kể chuyện đi sâu vào nội tâm, cảm xúc của nhiều nhân vật (ông Bằng, chị Hoài) và bao quát bối cảnh câu chuyện.
  • B. Tạo cảm giác gần gũi, trực tiếp như nhân vật đang tự sự.
  • C. Giới hạn câu chuyện trong hiểu biết của một nhân vật duy nhất.
  • D. Khiến câu chuyện trở nên khách quan, lạnh lùng.

Câu 16: Không khí ngày 30 Tết trong gia đình ông Bằng được miêu tả như thế nào trước khi chị Hoài đến?

  • A. U ám, buồn bã vì vắng mặt người thân.
  • B. Ồn ào, náo nhiệt như ngày hội.
  • C. Tíu tít, bận rộn chuẩn bị cúng tất niên, mang không khí ấm áp, trang trọng của ngày cuối năm.
  • D. Lạnh lẽo, thiếu vắng hơi ấm gia đình.

Câu 17: Qua cuộc trò chuyện giữa chị Hoài và ông Bằng, độc giả cảm nhận được điều gì về cuộc sống hiện tại của chị Hoài?

  • A. Chị đang gặp nhiều khó khăn, vất vả.
  • B. Chị đã tìm được hạnh phúc mới, có cuộc sống ổn định nhưng vẫn giữ trọn tình nghĩa cũ.
  • C. Chị sống cô đơn, không có người thân bên cạnh.
  • D. Chị giàu có nhưng không cảm thấy hạnh phúc.

Câu 18: Ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Mùi vị đặc trưng của các món ăn ngày Tết.
  • B. Không khí ô nhiễm của thành phố.
  • C. Sự lạnh lẽo, vô cảm của con người.
  • D. Sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại, sự tưởng nhớ, lòng thành kính với tổ tiên và người đã khuất.

Câu 19: Chi tiết nào trong truyện thể hiện sự quan tâm, lo lắng của ông Bằng dành cho chị Hoài, dù chị không còn là con dâu?

  • A. Ông ân cần hỏi han về cuộc sống, sức khỏe của chị và gia đình mới.
  • B. Ông tặng chị rất nhiều quà Tết giá trị.
  • C. Ông yêu cầu chị ở lại ăn Tết cùng gia đình.
  • D. Ông kể cho chị nghe về những khó khăn của gia đình mình.

Câu 20: Đoạn văn miêu tả cảm xúc của ông Bằng khi gặp lại chị Hoài sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu?

  • A. So sánh và ẩn dụ.
  • B. Miêu tả nội tâm và hành động biểu cảm.
  • C. Điệp ngữ và liệt kê.
  • D. Nhân hóa và hoán dụ.

Câu 21: Chủ đề chính của truyện ngắn

  • A. Phê phán những hủ tục lạc hậu trong ngày Tết.
  • B. Ca ngợi cuộc sống hiện đại với nhiều tiện nghi.
  • C. Thể hiện vẻ đẹp của tình nghĩa con người, giá trị truyền thống gia đình trong bối cảnh cuộc sống hiện đại.
  • D. Miêu tả sự thay đổi của xã hội qua phong tục ngày Tết.

Câu 22: Thông điệp mà tác giả Ma Văn Kháng muốn gửi gắm qua câu chuyện

  • A. Hãy quên đi quá khứ để hướng tới tương lai.
  • B. Tiền bạc là yếu tố quan trọng nhất trong cuộc sống.
  • C. Nên cắt đứt mọi liên hệ với gia đình cũ sau khi ly hôn hoặc tái hôn.
  • D. Tình cảm gia đình, lòng thủy chung, tình nghĩa là những giá trị nhân văn cao đẹp cần được trân trọng và gìn giữ, đặc biệt trong những khoảnh khắc thiêng liêng như ngày Tết.

Câu 23: Chi tiết nào trong truyện cho thấy dù cuộc sống có nhiều đổi thay, những giá trị truyền thống vẫn được gìn giữ trong gia đình ông Bằng?

  • A. Việc cả nhà cùng nhau chuẩn bị mâm cúng tất niên, thắp hương tưởng nhớ tổ tiên và người đã khuất.
  • B. Việc mọi người sử dụng điện thoại thông minh để liên lạc.
  • C. Việc ông Bằng mặc quần áo hiện đại.
  • D. Việc gia đình ăn uống ở nhà hàng vào đêm 30 Tết.

Câu 24: Cảm giác của người đọc khi kết thúc truyện

  • A. Buồn bã, thất vọng.
  • B. Ấm áp, xúc động, tin tưởng vào những giá trị nhân văn tốt đẹp.
  • C. Hờ hững, không đọng lại cảm xúc gì.
  • D. Tức giận trước sự vô tình của con người.

Câu 25: Hình ảnh

  • A. Thể hiện sự phá phách, nghịch ngợm.
  • B. Biểu tượng cho sự nghèo đói, thiếu thốn.
  • C. Góp phần tạo nên không khí vui tươi, rộn rã, đầy sức sống của ngày Tết.
  • D. Cho thấy sự vô tâm của người lớn.

Câu 26: Khi chị Hoài kể về cuộc sống hiện tại của mình, thái độ của ông Bằng và các thành viên khác trong gia đình cho thấy điều gì?

  • A. Họ vui mừng, nhẹ nhõm khi thấy chị hạnh phúc và vẫn giữ được tình cảm với gia đình.
  • B. Họ ghen tị với cuộc sống mới của chị.
  • C. Họ thờ ơ, không quan tâm.
  • D. Họ trách móc chị đã rời đi.

Câu 27: Chi tiết

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • B. Biểu tượng cho sự đơn giản, đạm bạc.
  • C. Biểu tượng cho sự hiện đại, đổi mới.
  • D. Biểu tượng cho lòng thành kính dâng lên tổ tiên, ước mong một năm mới đủ đầy, an khang.

Câu 28: Phân tích tâm trạng của ông Bằng khi nghe chị Hoài nhắc đến anh Tường. Điều này bộc lộ điều gì về nhân vật ông?

  • A. Ông nghẹn ngào, xúc động, cho thấy nỗi nhớ thương sâu sắc dành cho người con trai đã mất.
  • B. Ông tức giận vì chị Hoài nhắc lại chuyện cũ.
  • C. Ông tỏ ra thờ ơ, không còn nhớ đến con trai.
  • D. Ông vui vẻ, tự hào về anh Tường.

Câu 29: Truyện ngắn

  • A. Tết chỉ còn là một dịp để ăn uống, vui chơi.
  • B. Tết là thời điểm để mọi người phô trương sự giàu có.
  • C. Tết là dịp thiêng liêng để con cháu sum họp, tưởng nhớ tổ tiên, gắn kết tình cảm gia đình và gìn giữ những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp.
  • D. Tết là gánh nặng kinh tế cho nhiều gia đình.

Câu 30: Phong cách sáng tác của Ma Văn Kháng thể hiện qua truyện

  • A. Chú trọng miêu tả những sự kiện lịch sử vĩ đại.
  • B. Kết hợp giữa tính hiện thực trong việc khắc họa cuộc sống và tính nhân văn sâu sắc trong việc đề cao tình cảm con người, giá trị truyền thống.
  • C. Tập trung vào những yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ cầu kỳ, khó hiểu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Bối cảnh không gian chính của truyện ngắn "Ngày 30 Tết" (Chân trời sáng tạo) là ở đâu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Khoảng thời gian diễn ra câu chuyện "Ngày 30 Tết" mang ý nghĩa đặc biệt gì trong văn hóa truyền thống Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Nhân vật trung tâm trong cuộc gặp gỡ chiều 30 Tết, người mà sự xuất hiện của họ khơi gợi nhiều cảm xúc và kỷ niệm, là ai?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Chi tiết nào sau đây *không* được sử dụng để miêu tả vẻ ngoài của chị Hoài khi chị xuất hiện?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Việc chị Hoài, dù đã có gia đình riêng, vẫn về thăm nhà chồng cũ vào chiều 30 Tết thể hiện phẩm chất gì nổi bật ở nhân vật này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Phản ứng của ông Bằng khi nhìn thấy chị Hoài bất ngờ xuất hiện được miêu tả như thế nào, cho thấy cảm xúc của ông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Cảm xúc của ông Bằng và chị Hoài trong cuộc gặp gỡ chiều 30 Tết chủ yếu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Hình ảnh 'bát hương đã cắm nghi ngút chân nhang' xuất hiện trong truyện có ý nghĩa gì về mặt văn hóa và không khí gia đình ông Bằng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Chi tiết chị Hoài 'lao về phía ông Bằng, quên cả đôi dép' khi nhìn thấy ông thể hiện điều gì về cảm xúc của chị?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Sự xuất hiện của chị Hoài vào chiều 30 Tết có ý nghĩa gì đối với không khí và cảm xúc của gia đình ông Bằng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Qua lời kể và suy nghĩ của các nhân vật, hình ảnh anh Tường (người chồng đã mất của chị Hoài) hiện lên như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự gắn bó và tình cảm sâu sắc của chị Hoài với gia đình chồng cũ, ngay cả khi chị đã có cuộc sống mới?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Tình cảm giữa ông Bằng và chị Hoài có thể được xem là biểu hiện của mối quan hệ nào trong xã hội Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Tác giả Ma Văn Kháng đã sử dụng điểm nhìn trần thuật nào để kể câu chuyện "Ngày 30 Tết"?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Việc sử dụng điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri giúp tác giả "Ngày 30 Tết" đạt được hiệu quả nghệ thuật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Không khí ngày 30 Tết trong gia đình ông Bằng được miêu tả như thế nào trước khi chị Hoài đến?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Qua cuộc trò chuyện giữa chị Hoài và ông Bằng, độc giả cảm nhận được điều gì về cuộc sống hiện tại của chị Hoài?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Ý nghĩa của hình ảnh "nén hương trầm" trong truyện có thể liên tưởng đến điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Chi tiết nào trong truyện thể hiện sự quan tâm, lo lắng của ông Bằng dành cho chị Hoài, dù chị không còn là con dâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Đoạn văn miêu tả cảm xúc của ông Bằng khi gặp lại chị Hoài sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Chủ đề chính của truyện ngắn "Ngày 30 Tết" là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Thông điệp mà tác giả Ma Văn Kháng muốn gửi gắm qua câu chuyện "Ngày 30 Tết" là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Chi tiết nào trong truyện cho thấy dù cuộc sống có nhiều đổi thay, những giá trị truyền thống vẫn được gìn giữ trong gia đình ông Bằng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Cảm giác của người đọc khi kết thúc truyện "Ngày 30 Tết" có thể là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Hình ảnh "lũ trẻ con" trong truyện, dù chỉ xuất hiện thoáng qua, có vai trò gì trong việc khắc họa không khí ngày Tết?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Khi chị Hoài kể về cuộc sống hiện tại của mình, thái độ của ông Bằng và các thành viên khác trong gia đình cho thấy điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Chi tiết "mâm ngũ quả" trên bàn thờ trong truyện có ý nghĩa biểu tượng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Phân tích tâm trạng của ông Bằng khi nghe chị Hoài nhắc đến anh Tường. Điều này bộc lộ điều gì về nhân vật ông?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Truyện ngắn "Ngày 30 Tết" góp phần khẳng định điều gì về giá trị của ngày Tết cổ truyền trong đời sống tinh thần của người Việt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Phong cách sáng tác của Ma Văn Kháng thể hiện qua truyện "Ngày 30 Tết" có đặc điểm gì nổi bật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong tác phẩm "Ngày 30 Tết" của Ma Văn Kháng, chi tiết ông Bằng "cố đi cho ngay ngắn" khi nghe tin chị Hoài lên thăm vào chiều Ba mươi Tết thể hiện điều gì về tâm trạng của ông?

  • A. Sự khó chịu, bực bội vì chị Hoài đến làm phiền vào ngày cuối năm.
  • B. Sự mệt mỏi, uể oải của một người già vào cuối ngày.
  • C. Sự xúc động, muốn thể hiện mình là người cha, người ông vẫn còn đĩnh đạc, đáng kính trước mặt người con dâu cũ mà ông yêu quý.
  • D. Sự vội vàng, hấp tấp muốn ra gặp mặt chị Hoài ngay lập tức.

Câu 2: Cảnh gia đình ông Bằng đang "tíu tít vào buổi cúng tất niên" khi chị Hoài đến thăm gợi lên không khí đặc trưng nào của ngày 30 Tết trong văn hóa Việt Nam?

  • A. Không khí sum họp, chuẩn bị đón năm mới với các nghi lễ truyền thống.
  • B. Không khí lao động khẩn trương để hoàn thành công việc cuối năm.
  • C. Không khí buồn bã, tĩnh lặng vì sắp phải chia ly người thân.
  • D. Không khí lễ hội, vui chơi giải trí tưng bừng.

Câu 3: Qua lời miêu tả ngoại hình của chị Hoài ("người thon gọn", "cặp mắt hai mí đằm thắm", "miệng cười rất tươi"), tác giả Ma Văn Kháng chủ yếu muốn khắc họa điều gì về nhân vật này?

  • A. Vẻ đẹp thanh thoát, sang trọng của một phụ nữ thành thị.
  • B. Sự khắc khổ, vất vả của một người phụ nữ nông thôn.
  • C. Vẻ ngoài trẻ trung hơn nhiều so với tuổi thực.
  • D. Nét đẹp giản dị, phúc hậu, hiền lành, thể hiện vẻ đẹp tâm hồn bên trong.

Câu 4: Việc chị Hoài, dù đã có gia đình riêng, vẫn chọn chiều 30 Tết để về thăm gia đình chồng cũ (ông Bằng) cho thấy điều gì về tình cảm và nhân cách của chị?

  • A. Chị vẫn còn vương vấn cuộc sống cũ và muốn quay lại làm dâu trưởng.
  • B. Chị là người trọng tình nghĩa, thủy chung, luôn nhớ về cội nguồn và những người thân cũ.
  • C. Chị chỉ muốn khoe khoang về cuộc sống mới hạnh phúc của mình.
  • D. Chị có trách nhiệm phải phụ giúp gia đình chồng cũ vào dịp cuối năm.

Câu 5: Phản ứng của ông Bằng khi nhìn thấy chị Hoài ("sững lại", "mặt thoáng một chút ngẩn ngơ", "mắt ông chớp liên hồi, môi ông bật không thành tiếng") cho thấy điều gì?

  • A. Ông ngạc nhiên và nghi ngờ về sự xuất hiện của chị Hoài.
  • B. Ông giận dữ vì chị Hoài đã bỏ đi lập gia đình mới.
  • C. Ông quá xúc động, bồi hồi khi gặp lại người con dâu cũ mà ông luôn quý mến và coi như người thân.
  • D. Ông bối rối, không biết phải ứng xử như thế nào trước mặt chị Hoài.

Câu 6: Chi tiết chị Hoài "lao về phía ông Bằng, quên cả đôi dép" và "thốt lên tiếng chào như tiếng nấc" khi gặp lại ông Bằng thể hiện trực tiếp điều gì về cảm xúc của chị?

  • A. Sự xúc động mãnh liệt, không kìm nén được khi gặp lại người cha chồng cũ.
  • B. Sự vội vã, lo lắng vì sợ không kịp giờ cúng tất niên.
  • C. Sự e ngại, rụt rè khi trở về nhà chồng cũ.
  • D. Sự mệt mỏi sau một chuyến đi dài.

Câu 7: Tình huống gặp gỡ giữa ông Bằng và chị Hoài vào chiều 30 Tết có ý nghĩa biểu tượng gì trong tác phẩm?

  • A. Biểu tượng cho sự kết thúc của một mối quan hệ gia đình.
  • B. Biểu tượng cho những xung đột, mâu thuẫn không thể hàn gắn.
  • C. Biểu tượng cho sự đổi thay hoàn toàn, phủ nhận quá khứ.
  • D. Biểu tượng cho sự bền chặt của tình người, tình nghĩa vượt lên trên những thay đổi của hoàn cảnh riêng.

Câu 8: Phong cách sáng tác của Ma Văn Kháng thể hiện qua tác phẩm "Ngày 30 Tết" là gì?

  • A. Kết hợp giữa tính hiện thực và tính nhân văn, quan tâm đến giá trị đạo đức và tình cảm con người trong bối cảnh xã hội biến động.
  • B. Tập trung vào việc phê phán gay gắt những tiêu cực của xã hội.
  • C. Thiên về lối viết lãng mạn, đề cao cái tôi cá nhân.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu thực trong truyện ngắn.

Câu 9: Việc tác giả đặt tên truyện là "Ngày 30 Tết" có ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

  • A. Nhấn mạnh vào sự kiện diễn ra đúng vào ngày cuối cùng của năm Âm lịch.
  • B. Tạo không khí hồi hộp, căng thẳng cho câu chuyện.
  • C. Sử dụng ngày 30 Tết - thời điểm thiêng liêng của sự sum họp, đoàn viên và nhìn lại - làm bối cảnh để làm nổi bật tình cảm gia đình, tình người và giá trị truyền thống.
  • D. Đơn thuần chỉ là xác định thời gian diễn ra câu chuyện.

Câu 10: Trong "Ngày 30 Tết", mối quan hệ giữa ông Bằng và chị Hoài, dù chị không còn là dâu trưởng, vẫn được duy trì và thể hiện qua cuộc gặp gỡ. Điều này gợi cho người đọc suy nghĩ gì về khái niệm "gia đình" trong xã hội hiện đại?

  • A. Gia đình chỉ tồn tại khi có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân hợp pháp.
  • B. Khi ly hôn hoặc tái hôn, mọi mối liên hệ với gia đình cũ đều chấm dứt.
  • C. Quan hệ gia đình truyền thống đang dần biến mất trong xã hội hiện đại.
  • D. Khái niệm gia đình có thể mở rộng, không chỉ dựa trên giấy tờ mà còn dựa trên tình cảm, sự gắn bó và trách nhiệm của con người với nhau.

Câu 11: Chi tiết nào sau đây trong tác phẩm "Ngày 30 Tết" thể hiện rõ nhất sự quan tâm, lo lắng âm thầm của ông Bằng dành cho chị Hoài, ngay cả khi chị đã có cuộc sống riêng?

  • A. Ông Bằng chuẩn bị mâm cỗ thật thịnh soạn để đón chị Hoài.
  • B. Ông Bằng hỏi han về cuộc sống, sức khỏe, công việc của chị Hoài và gia đình mới một cách ân cần.
  • C. Ông Bằng tặng chị Hoài một món quà có giá trị lớn.
  • D. Ông Bằng nhắc lại những kỉ niệm cũ giữa chị Hoài và người con trai liệt sĩ của mình.

Câu 12: Khi chị Hoài chia sẻ về cuộc sống hiện tại của mình với ông Bằng, thái độ của ông Bằng thể hiện điều gì?

  • A. Thờ ơ, không mấy quan tâm vì đó là chuyện riêng của chị.
  • B. Ghen tị với hạnh phúc mới của chị.
  • C. Lắng nghe chân thành, thể hiện sự vui mừng và nhẹ nhõm khi biết chị sống tốt, hạnh phúc.
  • D. Buồn bã, tiếc nuối vì chị không còn là thành viên trong gia đình mình.

Câu 13: Nhận xét nào sau đây về nhân vật chị Hoài trong "Ngày 30 Tết" là chính xác nhất dựa vào hành động và tâm lý được miêu tả?

  • A. Chị Hoài là người phụ nữ chỉ sống cho hiện tại, quên hết quá khứ.
  • B. Chị Hoài là người ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân và gia đình mới.
  • C. Chị Hoài vẫn còn day dứt, hối hận về việc đã rời bỏ gia đình chồng cũ.
  • D. Chị Hoài là người phụ nữ đảm đang, sống có trách nhiệm, giàu tình cảm và biết cân bằng giữa quá khứ và hiện tại.

Câu 14: Sự xuất hiện của chị Hoài vào chiều 30 Tết đã mang lại không khí và ý nghĩa gì cho gia đình ông Bằng?

  • A. Mang đến niềm vui bất ngờ, sự ấm áp và khẳng định thêm giá trị của tình thân, tình nghĩa.
  • B. Gây ra sự xáo trộn, khó xử và làm mất đi không khí chuẩn bị đón Tết.
  • C. Nhắc nhở về những mất mát, đau buồn trong quá khứ.
  • D. Không có nhiều ý nghĩa, chỉ là một cuộc gặp gỡ xã giao thông thường.

Câu 15: Qua cuộc gặp gỡ giữa ông Bằng và chị Hoài, tác giả Ma Văn Kháng muốn gửi gắm thông điệp gì về tình người và truyền thống trong cuộc sống hiện đại?

  • A. Trong xã hội hiện đại, tình cảm gia đình ngày càng phai nhạt.
  • B. Con người nên quên đi quá khứ để hướng tới tương lai.
  • C. Dù cuộc sống có nhiều đổi thay, những giá trị truyền thống tốt đẹp như tình nghĩa, sự thủy chung, lòng biết ơn vẫn cần được gìn giữ và trân trọng.
  • D. Việc giữ gìn tình cảm với gia đình cũ sau khi tái hôn là không cần thiết.

Câu 16: Chi tiết nào trong truyện "Ngày 30 Tết" giúp người đọc cảm nhận được sự gắn bó sâu sắc của chị Hoài với gia đình chồng cũ trong quá khứ?

  • A. Chị Hoài mang theo rất nhiều quà cáp đắt tiền.
  • B. Chị Hoài kể lể về những khó khăn trong cuộc sống mới.
  • C. Chị Hoài chỉ ở lại thăm rất nhanh rồi đi ngay.
  • D. Việc chị được mọi người trong gia đình ông Bằng đón tiếp bằng sự bồi hồi, xúc động và cách họ vẫn coi chị như người thân.

Câu 17: Đoạn văn miêu tả cảm xúc của ông Bằng khi gặp lại chị Hoài sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để khắc họa nội tâm nhân vật?

  • A. So sánh.
  • B. Miêu tả hành động, cử chỉ, nét mặt và diễn biến tâm lý trực tiếp ("sững lại", "ngẩn ngơ", "chớp liên hồi", "bật không thành tiếng").
  • C. Nhân hóa.
  • D. Liệt kê.

Câu 18: Câu nói "Hoài đấy ư con" của ông Bằng khi gặp chị Hoài thể hiện điều gì về tình cảm của ông dành cho chị?

  • A. Vừa ngạc nhiên, vừa mừng rỡ, vừa thân thương, trìu mến như gọi con gái ruột.
  • B. Sự trách móc, giận dỗi vì chị đã lâu không về thăm.
  • C. Sự xa cách, khách sáo vì chị không còn là dâu trong nhà.
  • D. Sự thờ ơ, lạnh nhạt.

Câu 19: Từ câu chuyện của chị Hoài và ông Bằng trong "Ngày 30 Tết", người đọc có thể rút ra bài học gì về cách ứng xử trong các mối quan hệ gia đình phức tạp (như sau ly hôn, tái hôn)?

  • A. Nên cắt đứt hoàn toàn liên lạc với gia đình cũ để tránh rắc rối.
  • B. Chỉ nên duy trì quan hệ xã giao chiếu lệ.
  • C. Ưu tiên gia đình mới và bỏ qua tình cảm với gia đình cũ.
  • D. Nên ứng xử bằng tình cảm chân thành, sự tôn trọng và lòng biết ơn, giữ gìn những giá trị tình nghĩa tốt đẹp nếu hoàn cảnh cho phép.

Câu 20: Ma Văn Kháng là nhà văn tiêu biểu của giai đoạn văn học nào ở Việt Nam?

  • A. Trước Cách mạng tháng Tám 1945.
  • B. Sau năm 1975.
  • C. Giai đoạn 1930-1945.
  • D. Thời kỳ văn học trung đại.

Câu 21: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp khi nói về giá trị nhân đạo trong tác phẩm "Ngày 30 Tết"?

  • A. Đề cao và trân trọng tình cảm gia đình, tình người, tình nghĩa thủy chung.
  • B. Khẳng định vẻ đẹp tâm hồn, nhân cách của con người Việt Nam.
  • C. Phê phán gay gắt những hủ tục, lề thói lạc hậu trong ngày Tết.
  • D. Thể hiện sự cảm thông, sẻ chia với những số phận, hoàn cảnh riêng.

Câu 22: Chi tiết "chiếc khăn len nâu thắt ôm một khuôn mặt rộng" khi miêu tả chị Hoài gợi lên điều gì về chị?

  • A. Vẻ ngoài giản dị, mộc mạc, phù hợp với hình ảnh người phụ nữ nông thôn hoặc vùng cao.
  • B. Sự cầu kỳ, kiểu cách trong trang phục.
  • C. Chị đang cố gắng che giấu điều gì đó.
  • D. Thời tiết lúc đó rất lạnh giá.

Câu 23: Trong bối cảnh truyện ngắn "Ngày 30 Tết", việc chị Hoài mang quà lên thăm gia đình ông Bằng mang ý nghĩa gì sâu sắc hơn là chỉ đơn thuần là tặng quà?

  • A. Thể hiện sự giàu có, sung túc của gia đình mới của chị.
  • B. Chỉ là nghĩa vụ xã giao vào dịp cuối năm.
  • C. Muốn chuộc lỗi về việc đã rời đi trước đây.
  • D. Biểu hiện vật chất của tấm lòng, sự quan tâm, lòng biết ơn và sự trân trọng mối quan hệ cũ.

Câu 24: Khi đọc truyện "Ngày 30 Tết", người đọc có thể cảm nhận được không khí chung của câu chuyện là gì?

  • A. Căng thẳng và đầy mâu thuẫn.
  • B. Ấm áp, bồi hồi, thấm đẫm tình người và tình thân.
  • C. Buồn bã và nuối tiếc về quá khứ.
  • D. Hài hước và châm biếm.

Câu 25: Qua cách Ma Văn Kháng xây dựng nhân vật ông Bằng và chị Hoài, tác phẩm "Ngày 30 Tết" góp phần khẳng định điều gì về vẻ đẹp tâm hồn của con người Việt Nam?

  • A. Họ là những người sống thực dụng, chỉ quan tâm đến lợi ích vật chất.
  • B. Họ là những người cố chấp, khó chấp nhận sự thay đổi.
  • C. Họ là những người sống trọng tình nghĩa, khoan dung, vị tha, biết gìn giữ những giá trị nhân văn cao đẹp.
  • D. Họ là những người yếu đuối, dễ bị hoàn cảnh chi phối.

Câu 26: Chi tiết nào sau đây KHÔNG xuất hiện trong đoạn trích "Ngày 30 Tết" thường được giảng dạy?

  • A. Cảnh gia đình ông Bằng cùng nhau gói bánh chưng.
  • B. Cảnh gia đình ông Bằng cúng tất niên.
  • C. Cuộc gặp gỡ đầy xúc động giữa ông Bằng và chị Hoài.
  • D. Sự hỏi han, chia sẻ về cuộc sống hiện tại của chị Hoài.

Câu 27: Việc tác giả miêu tả cụ thể phản ứng của từng thành viên trong gia đình ông Bằng (ngoài ông Bằng) khi thấy chị Hoài đến, dù chỉ thoáng qua, có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện thêm dài dòng, lê thê.
  • B. Cho thấy sự hiện diện và vị trí của chị Hoài trong tâm trí của cả gia đình, khẳng định tình cảm gắn bó không chỉ riêng ông Bằng.
  • C. Gây khó hiểu cho người đọc về mối quan hệ của chị Hoài với các thành viên khác.
  • D. Nhấn mạnh sự xa cách giữa chị Hoài và gia đình chồng cũ.

Câu 28: Từ góc độ của chương trình "Chân trời sáng tạo", việc học tác phẩm "Ngày 30 Tết" giúp học sinh đạt được mục tiêu nào sau đây?

  • A. Biết được ngày sinh, nơi ở và các giải thưởng của tác giả Ma Văn Kháng.
  • B. Thuộc lòng nội dung chính của truyện ngắn.
  • C. Hiểu biết sâu sắc về nghi lễ cúng tất niên truyền thống.
  • D. Phân tích, cảm thụ được giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm, từ đó bồi dưỡng tình yêu quê hương, gia đình, trân trọng các giá trị văn hóa truyền thống và phát triển năng lực giao tiếp, hợp tác, giải quyết vấn đề liên quan đến các mối quan hệ xã hội.

Câu 29: Giả sử bạn là một thành viên trẻ trong gia đình ông Bằng, chứng kiến cuộc gặp gỡ giữa ông và chị Hoài vào chiều 30 Tết. Bạn sẽ rút ra bài học gì cho bản thân về cách đối nhân xử thế trong gia đình và xã hội?

  • A. Luôn trân trọng và giữ gìn tình cảm với những người thân yêu, kể cả khi hoàn cảnh thay đổi; sống có tình nghĩa, bao dung.
  • B. Tình cảm chỉ quan trọng khi còn chung sống dưới một mái nhà.
  • C. Nên tránh xa những mối quan hệ phức tạp từ quá khứ.
  • D. Chỉ cần quan tâm đến gia đình hạt nhân của mình.

Câu 30: Trong tác phẩm "Ngày 30 Tết", Ma Văn Kháng đã sử dụng ngôi kể nào và hiệu quả của ngôi kể đó là gì?

  • A. Ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi"), giúp nhân vật "tôi" bộc lộ trực tiếp cảm xúc.
  • B. Ngôi kể thứ hai (xưng "bạn"), tạo cảm giác đối thoại trực tiếp với người đọc.
  • C. Ngôi kể thứ ba (người kể giấu mặt), cho phép người kể quan sát và miêu tả khách quan, đồng thời đi sâu vào nội tâm nhân vật (nhất là ông Bằng và chị Hoài).
  • D. Ngôi kể đa tuyến, mỗi nhân vật tự kể câu chuyện của mình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong tác phẩm 'Ngày 30 Tết' của Ma Văn Kháng, chi tiết ông Bằng 'cố đi cho ngay ngắn' khi nghe tin chị Hoài lên thăm vào chiều Ba mươi Tết thể hiện điều gì về tâm trạng của ông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Cảnh gia đình ông Bằng đang 'tíu tít vào buổi cúng tất niên' khi chị Hoài đến thăm gợi lên không khí đặc trưng nào của ngày 30 Tết trong văn hóa Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Qua lời miêu tả ngoại hình của chị Hoài ('người thon gọn', 'cặp mắt hai mí đằm thắm', 'miệng cười rất tươi'), tác giả Ma Văn Kháng chủ yếu muốn khắc họa điều gì về nhân vật này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Việc chị Hoài, dù đã có gia đình riêng, vẫn chọn chiều 30 Tết để về thăm gia đình chồng cũ (ông Bằng) cho thấy điều gì về tình cảm và nhân cách của chị?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Phản ứng của ông Bằng khi nhìn thấy chị Hoài ('sững lại', 'mặt thoáng một chút ngẩn ngơ', 'mắt ông chớp liên hồi, môi ông bật không thành tiếng') cho thấy điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Chi tiết chị Hoài 'lao về phía ông Bằng, quên cả đôi dép' và 'thốt lên tiếng chào như tiếng nấc' khi gặp lại ông Bằng thể hiện trực tiếp điều gì về cảm xúc của chị?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Tình huống gặp gỡ giữa ông Bằng và chị Hoài vào chiều 30 Tết có ý nghĩa biểu tượng gì trong tác phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Phong cách sáng tác của Ma Văn Kháng thể hiện qua tác phẩm 'Ngày 30 Tết' là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Việc tác giả đặt tên truyện là 'Ngày 30 Tết' có ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong 'Ngày 30 Tết', mối quan hệ giữa ông Bằng và chị Hoài, dù chị không còn là dâu trưởng, vẫn được duy trì và thể hiện qua cuộc gặp gỡ. Điều này gợi cho người đọc suy nghĩ gì về khái niệm 'gia đình' trong xã hội hiện đại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Chi tiết nào sau đây trong tác phẩm 'Ngày 30 Tết' thể hiện rõ nhất sự quan tâm, lo lắng âm thầm của ông Bằng dành cho chị Hoài, ngay cả khi chị đã có cuộc sống riêng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khi chị Hoài chia sẻ về cuộc sống hiện tại của mình với ông Bằng, thái độ của ông Bằng thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Nhận xét nào sau đây về nhân vật chị Hoài trong 'Ngày 30 Tết' là chính xác nhất dựa vào hành động và tâm lý được miêu tả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Sự xuất hiện của chị Hoài vào chiều 30 Tết đã mang lại không khí và ý nghĩa gì cho gia đình ông Bằng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Qua cuộc gặp gỡ giữa ông Bằng và chị Hoài, tác giả Ma Văn Kháng muốn gửi gắm thông điệp gì về tình người và truyền thống trong cuộc sống hiện đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Chi tiết nào trong truyện 'Ngày 30 Tết' giúp người đọc cảm nhận được sự gắn bó sâu sắc của chị Hoài với gia đình chồng cũ trong quá khứ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Đoạn văn miêu tả cảm xúc của ông Bằng khi gặp lại chị Hoài sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để khắc họa nội tâm nhân vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Câu nói 'Hoài đấy ư con' của ông Bằng khi gặp chị Hoài thể hiện điều gì về tình cảm của ông dành cho chị?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Từ câu chuyện của chị Hoài và ông Bằng trong 'Ngày 30 Tết', người đọc có thể rút ra bài học gì về cách ứng xử trong các mối quan hệ gia đình phức tạp (như sau ly hôn, tái hôn)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Ma Văn Kháng là nhà văn tiêu biểu của giai đoạn văn học nào ở Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp khi nói về giá trị nhân đạo trong tác phẩm 'Ngày 30 Tết'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Chi tiết 'chiếc khăn len nâu thắt ôm một khuôn mặt rộng' khi miêu tả chị Hoài gợi lên điều gì về chị?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong bối cảnh truyện ngắn 'Ngày 30 Tết', việc chị Hoài mang quà lên thăm gia đình ông Bằng mang ý nghĩa gì sâu sắc hơn là chỉ đơn thuần là tặng quà?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Khi đọc truyện 'Ngày 30 Tết', người đọc có thể cảm nhận được không khí chung của câu chuyện là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Qua cách Ma Văn Kháng xây dựng nhân vật ông Bằng và chị Hoài, tác phẩm 'Ngày 30 Tết' góp phần khẳng định điều gì về vẻ đẹp tâm hồn của con người Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Chi tiết nào sau đây KHÔNG xuất hiện trong đoạn trích 'Ngày 30 Tết' thường được giảng dạy?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Việc tác giả miêu tả cụ thể phản ứng của từng thành viên trong gia đình ông Bằng (ngoài ông Bằng) khi thấy chị Hoài đến, dù chỉ thoáng qua, có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Từ góc độ của chương trình 'Chân trời sáng tạo', việc học tác phẩm 'Ngày 30 Tết' giúp học sinh đạt được mục tiêu nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Giả sử bạn là một thành viên trẻ trong gia đình ông Bằng, chứng kiến cuộc gặp gỡ giữa ông và chị Hoài vào chiều 30 Tết. Bạn sẽ rút ra bài học gì cho bản thân về cách đối nhân xử thế trong gia đình và xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong tác phẩm 'Ngày 30 Tết', Ma Văn Kháng đã sử dụng ngôi kể nào và hiệu quả của ngôi kể đó là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 109 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong tác phẩm

  • A. Đón khách từ xa về
  • B. Làm cỗ cúng tất niên
  • C. Chuẩn bị đi chúc Tết họ hàng
  • D. Dọn dẹp nhà cửa cuối năm

Câu 2: Chi tiết nào trong miêu tả ngoại hình của chị Hoài gợi lên vẻ đẹp đôn hậu, từng trải và giàu tình cảm?

  • A. Dáng người thon gọn trong áo bông
  • B. Chiếc khăn len nâu thắt trên đầu
  • C. Cái miệng luôn nở nụ cười tươi
  • D. Cặp mắt hai mí đằm thắm

Câu 3: Phản ứng đầu tiên của ông Bằng khi nhìn thấy chị Hoài là sự sững sờ, ngẩn ngơ. Điều này cho thấy điều gì về sự xuất hiện của chị Hoài?

  • A. Đó là một sự xuất hiện bất ngờ, nằm ngoài dự liệu của ông
  • B. Ông không nhận ra chị Hoài sau nhiều năm không gặp
  • C. Ông tức giận vì chị Hoài đến vào ngày cuối năm
  • D. Ông đang mải mê công việc nên không để ý

Câu 4: Cử chỉ

  • A. Sự vội vã, hấp tấp của chị
  • B. Chị muốn thể hiện mình vẫn coi ông như bố
  • C. Nỗi xúc động mãnh liệt không thể kiềm chế
  • D. Chị muốn nhanh chóng trình bày lý do đến thăm

Câu 5: Câu nói

  • A. Ông đang cố gắng giữ bình tĩnh
  • B. Ông không khỏe và bị đau họng
  • C. Ông trách móc chị Hoài đã lâu không về thăm
  • D. Ông xúc động đến nghẹn lời

Câu 6: Việc chị Hoài về thăm gia đình chồng cũ vào đúng chiều 30 Tết, thời điểm thiêng liêng của gia đình, mang ý nghĩa gì?

  • A. Chị muốn khoe khoang về cuộc sống mới của mình
  • B. Chị xem gia đình ông Bằng vẫn là một phần quan trọng trong tâm hồn mình
  • C. Chị không còn nơi nào khác để đi trong ngày Tết
  • D. Đó chỉ là sự tình cờ về mặt thời gian

Câu 7: Dù đã có gia đình riêng, chị Hoài vẫn giữ mối quan hệ tốt đẹp và thăm hỏi gia đình ông Bằng. Phẩm chất nào ở chị Hoài được tác giả nhấn mạnh qua chi tiết này?

  • A. Sự khéo léo, giỏi giao tiếp
  • B. Tính cách hướng ngoại, thích thăm hỏi
  • C. Lòng thủy chung, tình nghĩa sâu nặng
  • D. Sự hiếu thảo với bố mẹ chồng cũ

Câu 8: Cảm xúc của những người còn lại trong gia đình ông Bằng (con cháu) khi thấy chị Hoài trở về có điểm gì đáng chú ý?

  • A. Họ ngạc nhiên và có chút xa cách
  • B. Họ vui mừng nhưng không dám thể hiện rõ ràng
  • C. Họ thờ ơ vì chị đã là người ngoài
  • D. Trong tiềm thức, họ vẫn coi chị là người thân yêu của gia đình

Câu 9: Cuộc gặp gỡ giữa ông Bằng và chị Hoài vào chiều 30 Tết gợi lên bài học sâu sắc nào về tình cảm gia đình và con người Việt Nam?

  • A. Tình nghĩa giữa con người có thể vượt qua những thay đổi trong cuộc sống và mối quan hệ danh nghĩa
  • B. Ngày Tết là dịp để mọi người thể hiện sự giàu có của mình
  • C. Quan hệ bố chồng - nàng dâu luôn phức tạp và khó duy trì
  • D. Việc tái hôn đồng nghĩa với việc cắt đứt mọi liên hệ với gia đình cũ

Câu 10: Tác giả Ma Văn Kháng thường có quan điểm sáng tác đề cao yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung vào đời sống cá nhân, nội tâm phức tạp
  • B. Nghệ thuật vị nghệ thuật, không quan tâm đến hiện thực
  • C. Đặt sự quan tâm vào giai đoạn lịch sử, khắc họa bước đi lớn của đất nước
  • D. Ưu tiên yếu tố kỳ ảo, huyền bí trong tác phẩm

Câu 11: Phong cách nghệ thuật của Ma Văn Kháng trong các tác phẩm của ông thường được nhận xét là sự kết hợp giữa những yếu tố nào?

  • A. Tính hiện thực và tính hài hước
  • B. Tính lãng mạn và tính châm biếm
  • C. Tính sử thi và tính trào phúng
  • D. Tính hiện thực và tính nhân văn, triết lí và trữ tình

Câu 12: Việc tác giả lựa chọn bối cảnh là ngày 30 Tết cho cuộc gặp gỡ này có vai trò gì đặc biệt trong việc thể hiện chủ đề của truyện?

  • A. Làm tăng ý nghĩa thiêng liêng của tình thân, nhấn mạnh giá trị kết nối gia đình dịp cuối năm
  • B. Tạo ra sự đối lập giữa không khí vui tươi của ngày Tết và nỗi buồn chia ly
  • C. Đơn thuần chỉ là bối cảnh thời gian, không có ý nghĩa đặc biệt
  • D. Gợi mở về những phong tục tập quán cổ xưa đã mai một

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc chị Hoài, dù đã có gia đình mới, vẫn được miêu tả là người mà

  • A. Cho thấy gia đình ông Bằng là những người sống hoài niệm quá khứ
  • B. Khẳng định những giá trị tốt đẹp về nhân cách của chị Hoài đã để lại dấu ấn sâu đậm
  • C. Thể hiện sự tiếc nuối của gia đình ông Bằng vì chị Hoài đã đi lấy chồng khác
  • D. Giải thích lý do vì sao chị Hoài lại quyết định về thăm nhà chồng cũ

Câu 14: Cuộc hội ngộ bất ngờ vào chiều 30 Tết trong truyện có thể được xem là biểu tượng cho điều gì trong đời sống tinh thần của người Việt?

  • A. Sự cứng nhắc trong các mối quan hệ huyết thống
  • B. Việc đề cao danh lợi hơn tình cảm
  • C. Sự thờ ơ với quá khứ
  • D. Giá trị của tình nghĩa, lòng nhân ái và sự gắn kết vượt lên trên những thay đổi của cuộc sống

Câu 15: Nếu phân tích dựa trên mối quan hệ của các nhân vật, truyện

  • A. Sự bền chặt của tình nghĩa giữa những người từng là ruột thịt, dù danh nghĩa đã thay đổi
  • B. Mâu thuẫn thế hệ giữa ông Bằng và con cháu
  • C. Áp lực của phong tục, tập quán trong ngày Tết
  • D. Khó khăn về kinh tế của các gia đình vùng cao dịp cuối năm

Câu 16: Chi tiết ông Bằng

  • A. Ông muốn thể hiện sự uy nghiêm của người chủ gia đình
  • B. Ông rất coi trọng và muốn giữ gìn hình ảnh trước mặt chị Hoài
  • C. Ông đang bị bệnh nên đi lại khó khăn
  • D. Ông sợ bị con cháu chê cười

Câu 17: Sự khác biệt giữa mối quan hệ "dâu trưởng" trước đây và "khách quý" hiện tại của chị Hoài trong gia đình ông Bằng được thể hiện như thế nào qua cách ứng xử của họ?

  • A. Họ giữ khoảng cách và ít nói chuyện với nhau
  • B. Chị Hoài chủ động giúp đỡ công việc nhà như trước đây
  • C. Họ vẫn dành cho nhau tình cảm sâu nặng như người thân dù vai vế đã khác
  • D. Gia đình ông Bằng đối xử với chị Hoài như một người xa lạ

Câu 18: Đoạn văn miêu tả cuộc gặp gỡ này sử dụng nhiều động từ, tính từ mạnh để diễn tả cảm xúc (sững lại, ngẩn ngơ, chớp liên hồi, bật không thành tiếng, khê đặc khàn rè, lao về phía, tiếng nấc). Tác dụng của việc sử dụng dày đặc các từ ngữ này là gì?

  • A. Nhấn mạnh cường độ và sự chân thực của cảm xúc nhân vật
  • B. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu, phức tạp
  • C. Thể hiện sự nghèo nàn trong vốn từ của tác giả
  • D. Chỉ đơn thuần là cách diễn đạt thông thường

Câu 19: Chi tiết chị Hoài

  • A. Chị muốn ông Bằng biết mình đang sống tốt
  • B. Chị cần sự thông cảm, chia sẻ từ ông
  • C. Chị muốn ông Bằng yên tâm về mình
  • D. Chị vẫn coi ông như người cha thân thiết để tâm sự, sẻ chia

Câu 20: Nếu xem xét cấu trúc truyện, cuộc gặp gỡ chiều 30 Tết này đóng vai trò gì trong mạch truyện chung (nếu có)?

  • A. Là phần mở đầu giới thiệu nhân vật
  • B. Là điểm nhấn, tạo cao trào cảm xúc, thể hiện rõ chủ đề của truyện
  • C. Chỉ là một tình tiết phụ không quan trọng
  • D. Là phần kết thúc, giải quyết mọi mâu thuẫn

Câu 21: Tình cảm giữa ông Bằng và chị Hoài, dù chị không còn là con dâu, vẫn

  • A. Tình thân chỉ tồn tại khi còn mối quan hệ danh nghĩa
  • B. Tình thân phụ thuộc vào điều kiện kinh tế
  • C. Tình thân chân chính xuất phát từ sự gắn bó, sẻ chia và lòng nhân ái, có thể vượt qua rào cản danh phận
  • D. Tình thân chỉ là nghĩa vụ xã hội

Câu 22: Bối cảnh

  • A. Làm cho cảm xúc đoàn tụ, tình thân thêm thiêng liêng và xúc động
  • B. Tạo ra sự tương phản gay gắt với nỗi buồn
  • C. Khiến các nhân vật cảm thấy lạc lõng hơn
  • D. Không ảnh hưởng nhiều đến cảm xúc nhân vật

Câu 23: Phân tích cách tác giả miêu tả nội tâm nhân vật (đặc biệt là ông Bằng và chị Hoài) qua hành động, cử chỉ và biểu cảm khuôn mặt. Đây là biện pháp nghệ thuật gì?

  • A. Đối thoại trực tiếp
  • B. Miêu tả tâm lí nhân vật thông qua hành động, ngoại hình
  • C. Nội monologue (độc thoại nội tâm)
  • D. Miêu tả cảnh vật để gợi tả tâm trạng

Câu 24: Từ câu chuyện về chị Hoài, tác giả có thể đang ngụ ý điều gì về sự thay đổi và thích nghi của con người trong xã hội hiện đại?

  • A. Con người ngày càng sống ích kỷ, chỉ quan tâm bản thân
  • B. Các giá trị truyền thống đang dần biến mất hoàn toàn
  • C. Sự thay đổi luôn mang lại những điều tiêu cực
  • D. Con người có thể thích nghi với sự thay đổi nhưng vẫn giữ gìn được những giá trị tình cảm cốt lõi

Câu 25: Nếu so sánh với những người con dâu khác (nếu có) trong gia đình ông Bằng, sự xuất hiện của chị Hoài vào ngày 30 Tết làm nổi bật điều gì ở chị?

  • A. Tấm lòng đặc biệt và sự gắn bó sâu sắc vượt lên trên danh phận hiện tại
  • B. Chị là người duy nhất rảnh rỗi vào ngày cuối năm
  • C. Chị muốn chứng tỏ mình vẫn là người quan trọng nhất
  • D. Chị đang gặp khó khăn và cần sự giúp đỡ

Câu 26: Chi tiết

  • A. Ông đang suy nghĩ rất nhanh
  • B. Ông đang cố gắng kìm nén nước mắt hoặc sự xúc động mạnh
  • C. Ông bị bụi bay vào mắt
  • D. Ông đang ra hiệu cho chị Hoài

Câu 27: Câu chuyện

  • A. Tập trung vào các vấn đề chính trị, xã hội gay gắt
  • B. Chỉ viết về cuộc sống của đồng bào dân tộc thiểu số
  • C. Quan tâm đến vấn đề giá trị đạo đức, tình cảm con người giữa biến động của thời cuộc
  • D. Chỉ sáng tác về đề tài chiến tranh

Câu 28: Việc tác giả gọi chị Hoài là

  • A. Ông vẫn coi chị Hoài như con gái ruột của mình
  • B. Đó chỉ là cách xưng hô xã giao thông thường
  • C. Ông đang cố gắng làm cho chị Hoài cảm thấy thoải mái
  • D. Ông nhầm lẫn chị Hoài với người khác

Câu 29: Cuộc gặp gỡ chiều 30 Tết này có thể được diễn giải như thế nào trong bối cảnh văn hóa Việt Nam truyền thống?

  • A. Là điều cấm kỵ, không nên xảy ra
  • B. Là biểu hiện của sự phá bỏ hoàn toàn truyền thống
  • C. Chỉ phổ biến ở các gia đình hiện đại
  • D. Là minh chứng cho sự linh hoạt, nhân văn trong quan niệm về "người nhà", "tình nghĩa" của người Việt

Câu 30: Thông qua câu chuyện

  • A. Giá trị vĩnh cửu của tình người, tình nghĩa gia đình dù cuộc sống có nhiều biến động
  • B. Sự khó khăn trong việc giữ gìn truyền thống ngày Tết
  • C. Nỗi buồn của những người phụ nữ tái hôn
  • D. Quan trọng nhất là sự giàu có và danh tiếng trong xã hội

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong tác phẩm "Ngày 30 Tết", khoảnh khắc chị Hoài xuất hiện ở nhà ông Bằng được đặt vào bối cảnh gia đình đang chuẩn bị gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Chi tiết nào trong miêu tả ngoại hình của chị Hoài gợi lên vẻ đẹp đôn hậu, từng trải và giàu tình cảm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Phản ứng đầu tiên của ông Bằng khi nhìn thấy chị Hoài là sự sững sờ, ngẩn ngơ. Điều này cho thấy điều gì về sự xuất hiện của chị Hoài?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Cử chỉ "lao về phía ông Bằng, quên cả đôi dép" của chị Hoài khi gặp lại bố chồng cũ biểu lộ điều gì sâu sắc nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Câu nói "Hoài đấy ư con" thốt ra từ "giọng khê đặc khàn rè" của ông Bằng thể hiện điều gì về tâm trạng của ông lúc đó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Việc chị Hoài về thăm gia đình chồng cũ vào đúng chiều 30 Tết, thời điểm thiêng liêng của gia đình, mang ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Dù đã có gia đình riêng, chị Hoài vẫn giữ mối quan hệ tốt đẹp và thăm hỏi gia đình ông Bằng. Phẩm chất nào ở chị Hoài được tác giả nhấn mạnh qua chi tiết này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Cảm xúc của những người còn lại trong gia đình ông Bằng (con cháu) khi thấy chị Hoài trở về có điểm gì đáng chú ý?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Cuộc gặp gỡ giữa ông Bằng và chị Hoài vào chiều 30 Tết gợi lên bài học sâu sắc nào về tình cảm gia đình và con người Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Tác giả Ma Văn Kháng thường có quan điểm sáng tác đề cao yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Phong cách nghệ thuật của Ma Văn Kháng trong các tác phẩm của ông thường được nhận xét là sự kết hợp giữa những yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Việc tác giả lựa chọn bối cảnh là ngày 30 Tết cho cuộc gặp gỡ này có vai trò gì đặc biệt trong việc thể hiện chủ đề của truyện?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc chị Hoài, dù đã có gia đình mới, vẫn được miêu tả là người mà "Trong tiềm thức vẫn sống động của mọi người trong gia đình" là "vừa đẹp người, vừa đẹp nết".

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Cuộc hội ngộ bất ngờ vào chiều 30 Tết trong truyện có thể được xem là biểu tượng cho điều gì trong đời sống tinh thần của người Việt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Nếu phân tích dựa trên mối quan hệ của các nhân vật, truyện "Ngày 30 Tết" chủ yếu khai thác khía cạnh nào của đề tài gia đình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Chi tiết ông Bằng "cố đi cho ngay ngắn" khi nghe tin chị Hoài đến cho thấy điều gì về tâm thế của ông trước cuộc gặp này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Sự khác biệt giữa mối quan hệ 'dâu trưởng' trước đây và 'khách quý' hiện tại của chị Hoài trong gia đình ông Bằng được thể hiện như thế nào qua cách ứng xử của họ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Đoạn văn miêu tả cuộc gặp gỡ này sử dụng nhiều động từ, tính từ mạnh để diễn tả cảm xúc (sững lại, ngẩn ngơ, chớp liên hồi, bật không thành tiếng, khê đặc khàn rè, lao về phía, tiếng nấc). Tác dụng của việc sử dụng dày đặc các từ ngữ này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Chi tiết chị Hoài "mừng rỡ, bồi hồi kể cho ông nghe về cuộc sống gia đình hiện tại" cho thấy điều gì về mong muốn chia sẻ của chị?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Nếu xem xét cấu trúc truyện, cuộc gặp gỡ chiều 30 Tết này đóng vai trò gì trong mạch truyện chung (nếu có)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Tình cảm giữa ông Bằng và chị Hoài, dù chị không còn là con dâu, vẫn "sâu nặng như xưa". Điều này chứng tỏ điều gì về bản chất của tình thân theo quan niệm của tác giả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Bối cảnh "chiều ba mươi Tết" với không khí chuẩn bị đón năm mới có tác dụng gì trong việc làm nổi bật cảm xúc của các nhân vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Phân tích cách tác giả miêu tả nội tâm nhân vật (đặc biệt là ông Bằng và chị Hoài) qua hành động, cử chỉ và biểu cảm khuôn mặt. Đây là biện pháp nghệ thuật gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Từ câu chuyện về chị Hoài, tác giả có thể đang ngụ ý điều gì về sự thay đổi và thích nghi của con người trong xã hội hiện đại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Nếu so sánh với những người con dâu khác (nếu có) trong gia đình ông Bằng, sự xuất hiện của chị Hoài vào ngày 30 Tết làm nổi bật điều gì ở chị?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Chi tiết "mắt ông chớp liên hồi" khi nhìn chị Hoài cho thấy cảm xúc gì đang dâng trào trong lòng ông Bằng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Câu chuyện "Ngày 30 Tết" của Ma Văn Kháng là một minh chứng cho quan điểm sáng tác nào của ông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Việc tác giả gọi chị Hoài là "con" trong câu "Hoài đấy ư con" qua lời ông Bằng thể hiện điều gì về cách nhìn của ông về chị, bất chấp việc chị đã tái hôn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Cuộc gặp gỡ chiều 30 Tết này có thể được diễn giải như thế nào trong bối cảnh văn hóa Việt Nam truyền thống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Thông qua câu chuyện "Ngày 30 Tết", tác giả Ma Văn Kháng muốn gửi gắm thông điệp chính nào đến người đọc?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chi tiết nào trong đoạn trích

  • A. Ông Bằng ngồi trầm ngâm bên bếp lửa.
  • B. Mấy đứa cháu đang chơi đùa ngoài sân.
  • C. Chị Hoài đến thăm gia đình.
  • D. Cả nhà đang tíu tít dọn dẹp, bày biện, cúng tất niên.

Câu 2: Sự xuất hiện của chị Hoài vào chiều 30 Tết mang đến cảm xúc chủ đạo nào cho ông Bằng và các thành viên trong gia đình cũ?

  • A. Bất ngờ và lo lắng.
  • B. Hoài nghi và dè dặt.
  • C. Ngạc nhiên, xúc động và ấm áp.
  • D. Thờ ơ và khó xử.

Câu 3: Qua cách ông Bằng đón tiếp và trò chuyện với chị Hoài, tác giả Ma Văn Kháng chủ yếu khắc họa vẻ đẹp nào trong mối quan hệ giữa con người?

  • A. Sự tôn trọng luật pháp và quy tắc xã hội.
  • B. Tình nghĩa sâu nặng, vượt qua rào cản của hoàn cảnh riêng.
  • C. Thái độ khách sáo, giữ khoảng cách trong giao tiếp.
  • D. Sự tính toán, vụ lợi trong các mối quan hệ.

Câu 4: Chi tiết

  • A. Sự xúc động mạnh mẽ, nghẹn ngào.
  • B. Sự tức giận, không muốn nói chuyện.
  • C. Sự ngạc nhiên đến mức không hiểu chuyện gì xảy ra.
  • D. Sự mệt mỏi, thiếu sức sống.

Câu 5: Việc chị Hoài mang theo cành đào tết lên biếu gia đình chồng cũ có ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh câu chuyện?

  • A. Chỉ đơn thuần là món quà theo phong tục.
  • B. Thể hiện sự giàu có của gia đình chị Hoài hiện tại.
  • C. Ngụ ý muốn hàn gắn quan hệ vợ chồng.
  • D. Biểu tượng cho sự gắn bó, tình nghĩa, và lời chúc tốt đẹp dành cho gia đình cũ trong dịp năm mới.

Câu 6: Lời đối thoại giữa ông Bằng và chị Hoài, đặc biệt là câu nói của ông

  • A. Sự trách móc, oán giận.
  • B. Sự thờ ơ, xa lạ.
  • C. Sự trìu mến, thân thương, như đón người con về nhà.
  • D. Sự ngạc nhiên nhưng giữ kẽ.

Câu 7: Nhận xét nào sau đây không đúng khi nói về nhân vật chị Hoài qua đoạn trích?

  • A. Chị là người phụ nữ chỉ biết lo cho gia đình mới.
  • B. Chị là người sống nặng tình nghĩa, thủy chung.
  • C. Chị vẫn giữ những nét đẹp truyền thống của người phụ nữ Việt Nam.
  • D. Chị có sự mạnh mẽ, bản lĩnh khi đối diện với hoàn cảnh.

Câu 8: Chi tiết chị Hoài

  • A. Sự vội vàng, hấp tấp thường ngày.
  • B. Sự xúc động mãnh liệt, không kìm nén được cảm xúc.
  • C. Sự e ngại, muốn nhanh chóng kết thúc cuộc gặp.
  • D. Sự thiếu tôn trọng đối với ông Bằng.

Câu 9: Đoạn trích

  • A. Một buổi sum họp gia đình sau chuyến đi xa.
  • B. Cuộc gặp gỡ tình cờ giữa những người thân.
  • C. Một buổi lễ quan trọng của dòng họ.
  • D. Ngày cuối cùng của năm cũ, chuẩn bị bước sang năm mới.

Câu 10: Qua đoạn trích, tác giả Ma Văn Kháng muốn gửi gắm thông điệp gì về giá trị của tình cảm gia đình trong cuộc sống hiện đại?

  • A. Tình cảm gia đình dễ dàng bị lãng quên khi có sự thay đổi.
  • B. Tình cảm gia đình chỉ tồn tại khi còn chung sống.
  • C. Tình cảm gia đình là giá trị bền vững, thiêng liêng, cần được gìn giữ.
  • D. Cuộc sống hiện đại làm suy yếu tình cảm gia đình.

Câu 11: Phân tích cách tác giả miêu tả không khí

  • A. Dù còn nhiều khó khăn, họ vẫn giữ nếp nhà, ấm áp, quây quần.
  • B. Họ đang sống trong sung túc, đủ đầy.
  • C. Họ đang gặp nhiều mâu thuẫn, căng thẳng.
  • D. Họ không quan tâm đến việc đón Tết truyền thống.

Câu 12: Chi tiết nào cho thấy sự hiện diện của người đã khuất (anh cả Tường) vẫn còn trong tâm trí và không gian gia đình ông Bằng?

  • A. Ông Bằng nhắc tên anh Tường trong câu chuyện.
  • B. Việc chị Hoài từng là dâu trưởng, vợ anh Tường được ngầm hiểu hoặc nhắc đến.
  • C. Có bức ảnh của anh Tường được treo trang trọng.
  • D. Các thành viên liên tục than thở về sự mất mát.

Câu 13: Khi chị Hoài kể về cuộc sống hiện tại của mình, thái độ của ông Bằng và những người khác thể hiện điều gì?

  • A. Không quan tâm, chỉ muốn kết thúc cuộc gặp.
  • B. Ghen tỵ với hạnh phúc mới của chị.
  • C. Thái độ xét nét, đánh giá.
  • D. Sự lắng nghe chân thành, chia sẻ và mừng cho chị.

Câu 14: Đoạn trích

  • A. Ngôi thứ ba, giúp cái nhìn khách quan nhưng vẫn đi sâu vào nội tâm nhân vật.
  • B. Ngôi thứ nhất (xưng
  • C. Ngôi thứ ba, chỉ miêu tả hành động bên ngoài.
  • D. Ngôi thứ nhất, tập trung vào cảm xúc của một nhân vật duy nhất.

Câu 15: Từ ngữ

  • A. Bối rối, không hiểu chuyện gì.
  • B. Ngạc nhiên tột độ, xen lẫn hoài niệm, xúc động.
  • C. Buồn bã, thất vọng.
  • D. Vui vẻ, phấn khích.

Câu 16: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nét nhất sự lưu luyến, không muốn rời đi của chị Hoài?

  • A. Chị Hoài ngồi rất lâu và trò chuyện với mọi người.
  • B. Chị Hoài mang theo nhiều quà Tết.
  • C. Chị Hoài hứa sẽ quay lại thăm sớm.
  • D. Ánh mắt chị Hoài

Câu 17: Đoạn trích

  • A. Tinh thần đoàn viên, trọng tình nghĩa trong dịp Tết cổ truyền.
  • B. Phong tục thờ cúng tổ tiên nghiêm ngặt.
  • C. Tầm quan trọng của việc sắm sửa vật chất ngày Tết.
  • D. Nghệ thuật gói bánh chưng, làm mứt.

Câu 18: Sự khác biệt về hoàn cảnh hiện tại giữa chị Hoài và gia đình ông Bằng có làm ảnh hưởng đến tình cảm của họ không? Chọn nhận định đúng nhất.

  • A. Có, sự khác biệt khiến họ trở nên xa cách.
  • B. Có, nhưng chỉ là sự khách sáo ban đầu.
  • C. Không, tình cảm gia đình và tình nghĩa vẫn bền chặt, vượt lên trên hoàn cảnh.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến cảm xúc của riêng chị Hoài.

Câu 19: Chi tiết nào thể hiện sự quan tâm, lo lắng của gia đình ông Bằng dành cho chị Hoài?

  • A. Họ hỏi han về cuộc sống của chị.
  • B. Họ mời chị ở lại ăn Tết.
  • C. Họ vui mừng khi thấy chị sống tốt.
  • D. Tất cả các chi tiết trên.

Câu 20: Đoạn trích

  • A. Một giọt máu đào hơn ao nước lã.
  • B. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.
  • C. Uống nước nhớ nguồn.
  • D. Lá lành đùm lá rách.

Câu 21: Đề tài chính mà Ma Văn Kháng khai thác trong đoạn trích này là gì?

  • A. Cuộc sống khó khăn của người dân nông thôn.
  • B. Sự thay đổi của xã hội hiện đại.
  • C. Tình cảm gia đình, tình nghĩa giữa con người trong bối cảnh cuộc sống đổi thay.
  • D. Phong tục đón Tết ở miền Bắc.

Câu 22: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện sự tinh tế của tác giả trong việc miêu tả nội tâm nhân vật ông Bằng?

  • A. Ông
  • B. Ông ngồi im lặng lắng nghe.
  • C. Ông hỏi chị Hoài đã ăn cơm chưa.
  • D. Ông chỉ gật đầu mỉm cười.

Câu 23: Qua cách các thành viên trong gia đình ông Bằng đối xử với chị Hoài, ta thấy họ là những người như thế nào?

  • A. Khách sáo, giữ khoảng cách.
  • B. Bất ngờ, nhưng không mấy quan tâm.
  • C. E dè, ngại ngùng.
  • D. Chân thành, ấm áp, xem chị như người thân ruột thịt.

Câu 24: Chi tiết chị Hoài

  • A. Chị bị ốm hoặc mệt mỏi.
  • B. Chị quá xúc động, nghẹn ngào không nói nên lời.
  • C. Chị đang cố gắng kìm nén sự tức giận.
  • D. Chị đang đùa giỡn với ông Bằng.

Câu 25: Đoạn trích

  • A. Ngôn ngữ khoa trương, hoa mỹ.
  • B. Ngôn ngữ khô khan, ít cảm xúc.
  • C. Ngôn ngữ giản dị, chân thực, giàu sức gợi tả và biểu cảm.
  • D. Ngôn ngữ cổ kính, trang trọng.

Câu 26: Hành động và lời nói của các nhân vật trong đoạn trích chủ yếu thể hiện điều gì về văn hóa ứng xử của người Việt trong gia đình?

  • A. Sự kính trọng người lớn tuổi, tình cảm chân thành, sự quan tâm lẫn nhau.
  • B. Sự đề cao vật chất, coi trọng hình thức.
  • C. Sự lạnh nhạt, thiếu gắn kết giữa các thành viên.
  • D. Sự xung đột, mâu thuẫn thường xuyên.

Câu 27: Việc chị Hoài đến thăm vào đúng chiều 30 Tết có ý nghĩa đặc biệt gì?

  • A. Đó chỉ là thời điểm chị rảnh rỗi.
  • B. Chị muốn gây bất ngờ cho gia đình.
  • C. Chị muốn tránh mặt một số người thân.
  • D. Đó là thời điểm thiêng liêng nhất của năm, nhấn mạnh sự trân trọng tình cảm gia đình và mong muốn sum vầy, gắn kết.

Câu 28: Cảm nhận chung về không khí bao trùm đoạn trích

  • A. U ám, buồn bã.
  • B. Căng thẳng, lo âu.
  • C. Ấm áp, xúc động, tràn đầy tình nghĩa.
  • D. Vui tươi, náo nhiệt nhưng hời hợt.

Câu 29: Đoạn trích

  • A. Khắc họa sâu sắc đời sống nội tâm nhân vật, kết hợp hiện thực và nhân văn.
  • B. Tập trung vào miêu tả cảnh vật thiên nhiên hoang sơ.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu thực.
  • D. Chú trọng phê phán gay gắt những tiêu cực xã hội.

Câu 30: Từ câu chuyện về chị Hoài và gia đình ông Bằng, người đọc có thể rút ra bài học ý nghĩa nhất về điều gì trong cuộc sống?

  • A. Tiền bạc là yếu tố quan trọng nhất quyết định hạnh phúc.
  • B. Giá trị của tình thân, tình nghĩa, sự bao dung và gắn kết giữa con người.
  • C. Việc tuân thủ mọi quy tắc truyền thống một cách máy móc.
  • D. Sự thành công trong sự nghiệp mới là điều đáng tự hào nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Chi tiết nào trong đoạn trích "Ngày 30 Tết" (Ma Văn Kháng) thể hiện rõ nhất không khí chuẩn bị đón Tết cổ truyền trong gia đình ông Bằng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Sự xuất hiện của chị Hoài vào chiều 30 Tết mang đến cảm xúc chủ đạo nào cho ông Bằng và các thành viên trong gia đình cũ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Qua cách ông Bằng đón tiếp và trò chuyện với chị Hoài, tác giả Ma Văn Kháng chủ yếu khắc họa vẻ đẹp nào trong mối quan hệ giữa con người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Chi tiết "mắt ông chớp liên hồi, môi ông bật không thành tiếng" khi ông Bằng nhìn thấy chị Hoài gợi tả điều gì về tâm trạng của ông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Việc chị Hoài mang theo cành đào tết lên biếu gia đình chồng cũ có ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh câu chuyện?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Lời đối thoại giữa ông Bằng và chị Hoài, đặc biệt là câu nói của ông "Hoài đấy ư con", chủ yếu thể hiện điều gì trong giọng điệu và cảm xúc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Nhận xét nào sau đây *không đúng* khi nói về nhân vật chị Hoài qua đoạn trích?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Chi tiết chị Hoài "lao về phía ông Bằng, quên cả đôi dép" khi gặp lại ông thể hiện điều gì về phản ứng của chị?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Đoạn trích "Ngày 30 Tết" chủ yếu khắc họa không khí và tình cảm gia đình trong bối cảnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Qua đoạn trích, tác giả Ma Văn Kháng muốn gửi gắm thông điệp gì về giá trị của tình cảm gia đình trong cuộc sống hiện đại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Phân tích cách tác giả miêu tả không khí "tíu tít" của gia đình ông Bằng vào chiều 30 Tết cho thấy điều gì về cuộc sống của họ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Chi tiết nào cho thấy sự hiện diện của người đã khuất (anh cả Tường) vẫn còn trong tâm trí và không gian gia đình ông Bằng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Khi chị Hoài kể về cuộc sống hiện tại của mình, thái độ của ông Bằng và những người khác thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Đoạn trích "Ngày 30 Tết" sử dụng ngôi kể nào là chủ yếu và tác dụng của nó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Từ ngữ "ngẩn ngơ" khi miêu tả vẻ mặt ông Bằng lúc nhìn thấy chị Hoài gợi lên sắc thái cảm xúc nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nét nhất sự lưu luyến, không muốn rời đi của chị Hoài?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Đoạn trích "Ngày 30 Tết" góp phần làm nổi bật giá trị văn hóa truyền thống nào của dân tộc Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Sự khác biệt về hoàn cảnh hiện tại giữa chị Hoài và gia đình ông Bằng có làm ảnh hưởng đến tình cảm của họ không? Chọn nhận định đúng nhất.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Chi tiết nào thể hiện sự quan tâm, lo lắng của gia đình ông Bằng dành cho chị Hoài?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Đoạn trích "Ngày 30 Tết" có thể được xem là một minh chứng cho câu tục ngữ, thành ngữ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Đề tài chính mà Ma Văn Kháng khai thác trong đoạn trích này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện sự tinh tế của tác giả trong việc miêu tả nội tâm nhân vật ông Bằng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Qua cách các thành viên trong gia đình ông Bằng đối xử với chị Hoài, ta thấy họ là những người như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Chi tiết chị Hoài "thốt lên tiếng chào như tiếng nấc" khi gặp ông Bằng cho thấy điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Đoạn trích "Ngày 30 Tết" sử dụng ngôn ngữ như thế nào để khắc họa không khí và tình cảm gia đình?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Hành động và lời nói của các nhân vật trong đoạn trích chủ yếu thể hiện điều gì về văn hóa ứng xử của người Việt trong gia đình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Việc chị Hoài đến thăm vào đúng chiều 30 Tết có ý nghĩa đặc biệt gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Cảm nhận chung về không khí bao trùm đoạn trích "Ngày 30 Tết" là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Đoạn trích "Ngày 30 Tết" thể hiện thành công đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của Ma Văn Kháng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Từ câu chuyện về chị Hoài và gia đình ông Bằng, người đọc có thể rút ra bài học ý nghĩa nhất về điều gì trong cuộc sống?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tình huống chính trong truyện "Ngày 30 Tết" của Ma Văn Kháng, theo chương trình Chân trời sáng tạo, xoay quanh sự kiện nào?

  • A. Ông Bằng và gia đình chuẩn bị đón giao thừa với nhiều khách đến thăm.
  • B. Cuộc gặp gỡ đầy xúc động giữa ông Bằng và chị Hoài vào chiều 30 Tết.
  • C. Ông Bằng hồi tưởng về những kỷ niệm khó khăn trong chiến tranh.
  • D. Gia đình ông Bằng tổ chức lễ cúng tất niên theo nghi thức truyền thống.

Câu 2: Chi tiết "chiều ba mươi Tết" trong truyện có ý nghĩa đặc biệt gì đối với bối cảnh và mạch cảm xúc của câu chuyện?

  • A. Là thời điểm mọi người bận rộn chuẩn bị cho năm mới, tạo không khí hối hả, căng thẳng.
  • B. Đánh dấu sự kết thúc của một năm cũ đầy khó khăn, gợi lên nỗi buồn chia ly.
  • C. Chỉ đơn thuần là mốc thời gian diễn ra sự kiện, không mang nhiều ý nghĩa biểu tượng.
  • D. Là khoảnh khắc thiêng liêng, là ranh giới giữa cũ và mới, gợi nhắc về sum họp, tình thân và những giá trị truyền thống bền vững.

Câu 3: Phân tích cách tác giả miêu tả ngoại hình và cử chỉ của ông Bằng khi nghe tin chị Hoài đến thăm. Những chi tiết đó thể hiện điều gì về tâm trạng của nhân vật?

  • A. Sự ngạc nhiên và bối rối trước một vị khách không mời.
  • B. Thái độ lạnh nhạt, giữ khoảng cách với người đã rời xa gia đình.
  • C. Sự xôn xao, xúc động và có chút lo lắng, cố gắng giữ vẻ tề chỉnh trước người dâu cũ mà ông yêu quý.
  • D. Sự vui mừng, háo hức như đón người thân ruột thịt đã lâu không gặp.

Câu 4: Hình ảnh chị Hoài được tác giả khắc họa với những nét tính cách nổi bật nào thông qua hành động và lời nói của chị trong buổi chiều 30 Tết?

  • A. Giàu tình nghĩa, thủy chung (dù không còn là dâu), quan tâm đến gia đình chồng cũ.
  • B. Thực dụng, chỉ đến thăm để giữ mối quan hệ xã giao.
  • C. Ngại ngùng, mặc cảm về quá khứ của mình.
  • D. Mạnh mẽ, quyết đoán, không bị ràng buộc bởi các mối quan hệ cũ.

Câu 5: Chi tiết chị Hoài "quên cả đôi dép" khi lao về phía ông Bằng có ý nghĩa biểu đạt gì về cảm xúc của nhân vật?

  • A. Thể hiện sự vội vã, thiếu chuẩn bị của chị Hoài.
  • B. Nhấn mạnh sự xúc động tột độ, sự chân thành và tình cảm mãnh liệt dành cho ông Bằng và gia đình.
  • C. Mô tả một thói quen sinh hoạt giản dị của người phụ nữ nông thôn.
  • D. Ngụ ý về sự trở về một cách đột ngột, không báo trước.

Câu 6: Cuộc trò chuyện giữa ông Bằng và chị Hoài, đặc biệt là lời hỏi han về cuộc sống hiện tại của chị, thể hiện điều gì về tình cảm giữa hai người?

  • A. Một cuộc thăm hỏi xã giao thông thường giữa những người quen cũ.
  • B. Sự tò mò về cuộc sống riêng tư của người khác.
  • C. Sự quan tâm chân thành, sâu sắc như người thân ruột thịt, vượt qua những định kiến xã hội về quan hệ dâu - bố chồng cũ.
  • D. Lời trách móc nhẹ nhàng về việc chị Hoài đã lập gia đình mới.

Câu 7: Nhận xét nào sau đây không phù hợp khi nói về không khí gia đình ông Bằng trong buổi chiều 30 Tết trước khi chị Hoài đến?

  • A. Ấm cúng, sum vầy với sự chuẩn bị cho ngày Tết.
  • B. Có chút tất bật, rộn ràng của những công việc cuối năm.
  • C. Thể hiện nếp sống truyền thống, coi trọng lễ nghi cúng bái.
  • D. Lạnh lẽo, vắng vẻ do thiếu vắng người thân.

Câu 8: Chi tiết nào cho thấy sự trân trọng và yêu quý của gia đình ông Bằng (bao gồm cả các con dâu khác) dành cho chị Hoài?

  • A. Sự đón tiếp nồng hậu, coi chị như người nhà, không phân biệt dâu cũ - dâu mới.
  • B. Họ chỉ hỏi thăm chị một cách chiếu lệ.
  • C. Họ nhắc nhở chị về trách nhiệm với gia đình mới.
  • D. Họ tỏ ra ngạc nhiên và nghi ngại về sự có mặt của chị.

Câu 9: Qua câu chuyện, tác giả Ma Văn Kháng muốn gửi gắm thông điệp gì về giá trị của tình cảm gia đình và các mối quan hệ trong cuộc sống hiện đại?

  • A. Đề cao sự ràng buộc của các mối quan hệ truyền thống, phê phán việc thay đổi gia đình.
  • B. Khẳng định rằng sau khi ly hôn hoặc tái hôn, các mối quan hệ cũ sẽ hoàn toàn chấm dứt.
  • C. Tôn vinh những giá trị tình cảm chân thành, sự quan tâm, sẻ chia có thể vượt qua những định kiến, rào cản của hoàn cảnh và thời gian.
  • D. Nhấn mạnh tầm quan trọng của vật chất trong việc duy trì các mối quan hệ.

Câu 10: Phân tích vai trò của nhân vật ông Bằng trong truyện. Ông đại diện cho điều gì trong bức tranh gia đình và xã hội được miêu tả?

  • A. Đại diện cho người cha nghiêm khắc, khó tính, giữ nếp nhà.
  • B. Đại diện cho thế hệ cũ không chấp nhận sự thay đổi của xã hội.
  • C. Đại diện cho sự yếu đuối, phụ thuộc vào con cái.
  • D. Đại diện cho tình thương yêu rộng lượng, sự bao dung, là điểm tựa tinh thần gắn kết các thành viên (kể cả những người không còn ràng buộc huyết thống/hôn nhân trực tiếp).

Câu 11: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự lưu luyến, không muốn rời đi của chị Hoài khi buổi gặp mặt sắp kết thúc?

  • A. Chị Hoài nán lại, nói chuyện thêm, và có những cử chỉ thể hiện sự bịn rịn.
  • B. Chị Hoài vội vã ra về ngay sau khi trao quà.
  • C. Chị Hoài hẹn gặp lại gia đình vào dịp Tết năm sau.
  • D. Chị Hoài chỉ đứng ở cổng nói chuyện, không vào nhà.

Câu 12: Từ câu chuyện của chị Hoài, tác giả gợi mở vấn đề xã hội nào liên quan đến phụ nữ sau chiến tranh?

  • A. Khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm.
  • B. Việc tái hôn và những mối quan hệ phức tạp với gia đình chồng cũ, con riêng.
  • C. Áp lực phải sinh con trai nối dõi tông đường.
  • D. Nghèo đói và thiếu thốn trong cuộc sống.

Câu 13: Nhận xét nào ít phù hợp nhất về phong cách nghệ thuật của Ma Văn Kháng thể hiện qua truyện ngắn "Ngày 30 Tết"?

  • A. Ngôn ngữ giản dị, chân thực, gần gũi với đời sống.
  • B. Khả năng miêu tả nội tâm nhân vật sâu sắc.
  • C. Kết hợp giữa yếu tố hiện thực và chất trữ tình.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên để tạo không khí huyền bí.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc chị Hoài mang quà Tết (như bánh chưng, giò chả...) đến thăm gia đình ông Bằng.

  • A. Chỉ là nghĩa vụ xã giao thông thường vào dịp Tết.
  • B. Thể hiện sự giàu có của gia đình mới của chị Hoài.
  • C. Biểu tượng cho sự sẻ chia, gắn kết, và mong muốn đóng góp vào không khí Tết của gia đình chồng cũ, thể hiện tình nghĩa sâu nặng.
  • D. Cách để chị Hoài bù đắp cho việc đã rời đi.

Câu 15: Chi tiết "mắt ông chớp liên hồi, môi ông bật không thành tiếng" khi ông Bằng nhìn thấy chị Hoài gợi cho người đọc cảm giác gì về nhân vật?

  • A. Sự xúc động nghẹn ngào, không nói nên lời trước tình cảm bất ngờ và chân thành.
  • B. Sự tức giận, không hài lòng trước sự xuất hiện của chị Hoài.
  • C. Sự ngạc nhiên tột độ đến mức sợ hãi.
  • D. Sự mệt mỏi, thiếu sức sống do tuổi già.

Câu 16: Đoạn văn miêu tả không khí chiều 30 Tết trong gia đình ông Bằng sử dụng chủ yếu biện pháp nghệ thuật nào để tạo ấn tượng về sự ấm cúng, sum vầy?

  • A. Sử dụng nhiều từ láy gợi hình ảnh.
  • B. Sử dụng các câu văn dài, phức tạp.
  • C. Tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên bên ngoài.
  • D. Liệt kê các công việc chuẩn bị Tết, miêu tả hoạt động của các thành viên, sử dụng từ ngữ gợi không khí gia đình ("tíu tít", "quây quần").

Câu 17: Dựa vào diễn biến câu chuyện, có thể suy luận gì về lý do chính khiến chị Hoài quyết định về thăm gia đình ông Bằng vào đúng chiều 30 Tết?

  • A. Do gia đình mới của chị không đón Tết.
  • B. Chị có việc cần nhờ vả gia đình ông Bằng.
  • C. Nỗi nhớ, tình cảm sâu nặng và mong muốn được trở về với không khí gia đình cũ vào khoảnh khắc thiêng liêng của năm.
  • D. Theo sự sắp xếp của gia đình mới để giữ mối quan hệ.

Câu 18: Mối quan hệ giữa chị Hoài và các thành viên khác trong gia đình ông Bằng (con dâu, cháu) được miêu tả như thế nào, thể hiện điều gì về văn hóa ứng xử?

  • A. Họ đón tiếp chị thân tình, tự nhiên, thể hiện sự tôn trọng và tình cảm, vượt lên trên ranh giới "dâu cũ".
  • B. Họ tỏ ra xa cách, ngại ngùng khi tiếp xúc với chị.
  • C. Họ thể hiện sự ghen tị với cuộc sống hiện tại của chị.
  • D. Họ chỉ giao tiếp với chị một cách chiếu lệ vì có mặt ông Bằng.

Câu 19: Chi tiết nào mang tính biểu tượng cao trong truyện, gợi nhắc về sự gắn kết bền chặt và không thể phai nhạt của tình thân?

  • A. Cành đào nở rộ trong nhà.
  • B. Buổi cúng tất niên có sự hiện diện của chị Hoài như một thành viên cũ trở về.
  • C. Mâm ngũ quả đầy đặn trên bàn thờ.
  • D. Tiếng pháo nổ ngoài xa.

Câu 20: Phân tích tâm trạng "ngẩn ngơ" thoáng qua trên khuôn mặt ông Bằng khi nhìn thấy chị Hoài lần đầu. Điều đó có thể được lý giải như thế nào?

  • A. Ông không nhận ra chị Hoài sau nhiều năm.
  • B. Ông tức giận vì chị đến không báo trước.
  • C. Sự ngạc nhiên, xúc động bất ngờ khi ký ức về người dâu hiền thục, gắn bó với gia đình ùa về vào khoảnh khắc thiêng liêng cuối năm.
  • D. Ông lo lắng về mục đích chuyến thăm của chị.

Câu 21: Truyện ngắn "Ngày 30 Tết" giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về khía cạnh nào của văn hóa và con người Việt Nam?

  • A. Truyền thống làm nghề thủ công vào dịp Tết.
  • B. Phong tục lì xì và chúc Tết.
  • C. Sự khác biệt trong cách đón Tết giữa các vùng miền.
  • D. Giá trị của tình thân, sự thủy chung, bao dung trong các mối quan hệ gia đình truyền thống và hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh có sự chia ly, thay đổi.

Câu 22: Chi tiết nào trong truyện thể hiện sự tinh tế của tác giả trong việc khắc họa cảm xúc phức tạp của nhân vật?

  • A. Lời nói, cử chỉ của ông Bằng và chị Hoài khi gặp lại, thể hiện sự xúc động, nghẹn ngào, cố nén cảm xúc.
  • B. Miêu tả cảnh vật xung quanh ngôi nhà.
  • C. Liệt kê các món ăn ngày Tết.
  • D. Đối thoại trực tiếp và rõ ràng về cảm xúc.

Câu 23: Nếu đặt câu chuyện "Ngày 30 Tết" vào bối cảnh xã hội Việt Nam đương đại, thông điệp về tình thân và sự kết nối liệu còn nguyên giá trị không? Vì sao?

  • A. Không còn, vì xã hội hiện đại con người sống thực dụng hơn.
  • B. Không còn, vì các mối quan hệ gia đình ngày càng lỏng lẻo.
  • C. Vẫn còn nguyên giá trị, thậm chí còn quan trọng hơn, vì trong bối cảnh cuộc sống hiện đại nhiều áp lực, sự kết nối và tình thân chân thành là điểm tựa tinh thần quý giá.
  • D. Giá trị chỉ còn tồn tại ở các vùng nông thôn, không còn phù hợp với đô thị.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả không đi sâu vào kể lể chi tiết cuộc sống riêng hiện tại của chị Hoài mà chỉ tập trung vào cuộc gặp gỡ chiều 30 Tết.

  • A. Tác giả không có đủ thông tin về cuộc sống mới của chị Hoài.
  • B. Nhấn mạnh rằng trọng tâm của câu chuyện là tình cảm và sự kết nối vượt thời gian, không phải là những chi tiết đời tư cụ thể.
  • C. Muốn giữ bí ẩn về nhân vật chị Hoài.
  • D. Câu chuyện chỉ là một lát cắt nhỏ, không cần thiết phải kể hết.

Câu 25: Chi tiết "tiếng chào như tiếng nấc" của chị Hoài khi gặp ông Bằng thể hiện điều gì về trạng thái cảm xúc của chị?

  • A. Sự sợ hãi khi đối diện với ông Bằng.
  • B. Sự mệt mỏi sau chuyến đi dài.
  • C. Sự hối hận về những lỗi lầm trong quá khứ.
  • D. Sự kìm nén cảm xúc, nỗi lòng chất chứa bấy lâu, bỗng vỡ òa thành tiếng nấc khi gặp lại người thân yêu.

Câu 26: Truyện "Ngày 30 Tết" gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về điều gì?

  • A. Ý nghĩa đích thực của tình thân, gia đình và cách con người đối diện với sự thay đổi trong cuộc sống.
  • B. Khó khăn của người phụ nữ tái hôn.
  • C. Tầm quan trọng của việc chuẩn bị Tết truyền thống.
  • D. Sự khác biệt giữa các thế hệ trong gia đình.

Câu 27: Phân tích dụng ý của tác giả khi đặt tên truyện là "Ngày 30 Tết".

  • A. Chỉ đơn giản là thời gian câu chuyện diễn ra.
  • B. Nhấn mạnh sự bận rộn của ngày cuối năm.
  • C. Lấy bối cảnh thời gian thiêng liêng, giàu ý nghĩa sum họp, kết nối để làm nổi bật giá trị của tình thân, sự trở về và lòng thủy chung.
  • D. Gợi không khí u buồn, chia ly.

Câu 28: Chi tiết nào cho thấy sự tiếp nối và trân trọng những giá trị truyền thống trong gia đình ông Bằng?

  • A. Ngôi nhà được sửa sang hiện đại.
  • B. Các thành viên đều sử dụng điện thoại thông minh.
  • C. Họ đi du lịch thay vì ở nhà đón Tết.
  • D. Việc chuẩn bị mâm cỗ, cúng bái tất niên được thực hiện trang trọng, đủ đầy.

Câu 29: Qua cách ông Bằng đón tiếp chị Hoài, tác giả thể hiện quan niệm gì về lòng nhân ái và sự bao dung?

  • A. Lòng nhân ái và sự bao dung có thể vượt qua những rào cản, định kiến xã hội để con người đối xử với nhau bằng tình thương chân thành.
  • B. Chỉ nên bao dung với người thân ruột thịt.
  • C. Sự bao dung chỉ xuất hiện vào dịp lễ Tết.
  • D. Cần phải có lý do chính đáng mới bao dung cho người khác.

Câu 30: Nhận xét nào khái quát đúng nhất về giá trị nhân đạo của truyện ngắn "Ngày 30 Tết"?

  • A. Phê phán những hủ tục lạc hậu trong ngày Tết.
  • B. Đề cao vẻ đẹp tâm hồn của con người Việt Nam, đặc biệt là tình nghĩa thủy chung, sự bao dung, lòng nhân ái và khát vọng gắn kết gia đình.
  • C. Tố cáo những bất công xã hội trong cuộc sống hiện đại.
  • D. Miêu tả chân thực cuộc sống khó khăn sau chiến tranh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Tình huống chính trong truyện 'Ngày 30 Tết' của Ma Văn Kháng, theo chương trình Chân trời sáng tạo, xoay quanh sự kiện nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Chi tiết 'chiều ba mươi Tết' trong truyện có ý nghĩa đặc biệt gì đối với bối cảnh và mạch cảm xúc của câu chuyện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Phân tích cách tác giả miêu tả ngoại hình và cử chỉ của ông Bằng khi nghe tin chị Hoài đến thăm. Những chi tiết đó thể hiện điều gì về tâm trạng của nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Hình ảnh chị Hoài được tác giả khắc họa với những nét tính cách nổi bật nào thông qua hành động và lời nói của chị trong buổi chiều 30 Tết?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Chi tiết chị Hoài 'quên cả đôi dép' khi lao về phía ông Bằng có ý nghĩa biểu đạt gì về cảm xúc của nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Cuộc trò chuyện giữa ông Bằng và chị Hoài, đặc biệt là lời hỏi han về cuộc sống hiện tại của chị, thể hiện điều gì về tình cảm giữa hai người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Nhận xét nào sau đây *không* phù hợp khi nói về không khí gia đình ông Bằng trong buổi chiều 30 Tết trước khi chị Hoài đến?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Chi tiết nào cho thấy sự trân trọng và yêu quý của gia đình ông Bằng (bao gồm cả các con dâu khác) dành cho chị Hoài?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Qua câu chuyện, tác giả Ma Văn Kháng muốn gửi gắm thông điệp gì về giá trị của tình cảm gia đình và các mối quan hệ trong cuộc sống hiện đại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Phân tích vai trò của nhân vật ông Bằng trong truyện. Ông đại diện cho điều gì trong bức tranh gia đình và xã hội được miêu tả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự lưu luyến, không muốn rời đi của chị Hoài khi buổi gặp mặt sắp kết thúc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Từ câu chuyện của chị Hoài, tác giả gợi mở vấn đề xã hội nào liên quan đến phụ nữ sau chiến tranh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Nhận xét nào *ít* phù hợp nhất về phong cách nghệ thuật của Ma Văn Kháng thể hiện qua truyện ngắn 'Ngày 30 Tết'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc chị Hoài mang quà Tết (như bánh chưng, giò chả...) đến thăm gia đình ông Bằng.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Chi tiết 'mắt ông chớp liên hồi, môi ông bật không thành tiếng' khi ông Bằng nhìn thấy chị Hoài gợi cho người đọc cảm giác gì về nhân vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Đoạn văn miêu tả không khí chiều 30 Tết trong gia đình ông Bằng sử dụng chủ yếu biện pháp nghệ thuật nào để tạo ấn tượng về sự ấm cúng, sum vầy?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Dựa vào diễn biến câu chuyện, có thể suy luận gì về lý do chính khiến chị Hoài quyết định về thăm gia đình ông Bằng vào đúng chiều 30 Tết?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Mối quan hệ giữa chị Hoài và các thành viên khác trong gia đình ông Bằng (con dâu, cháu) được miêu tả như thế nào, thể hiện điều gì về văn hóa ứng xử?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Chi tiết nào mang tính biểu tượng cao trong truyện, gợi nhắc về sự gắn kết bền chặt và không thể phai nhạt của tình thân?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Phân tích tâm trạng 'ngẩn ngơ' thoáng qua trên khuôn mặt ông Bằng khi nhìn thấy chị Hoài lần đầu. Điều đó có thể được lý giải như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Truyện ngắn 'Ngày 30 Tết' giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về khía cạnh nào của văn hóa và con người Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Chi tiết nào trong truyện thể hiện sự tinh tế của tác giả trong việc khắc họa cảm xúc phức tạp của nhân vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Nếu đặt câu chuyện 'Ngày 30 Tết' vào bối cảnh xã hội Việt Nam đương đại, thông điệp về tình thân và sự kết nối liệu còn nguyên giá trị không? Vì sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả không đi sâu vào kể lể chi tiết cuộc sống riêng hiện tại của chị Hoài mà chỉ tập trung vào cuộc gặp gỡ chiều 30 Tết.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Chi tiết 'tiếng chào như tiếng nấc' của chị Hoài khi gặp ông Bằng thể hiện điều gì về trạng thái cảm xúc của chị?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Truyện 'Ngày 30 Tết' gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Phân tích dụng ý của tác giả khi đặt tên truyện là 'Ngày 30 Tết'.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Chi tiết nào cho thấy sự tiếp nối và trân trọng những giá trị truyền thống trong gia đình ông Bằng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Qua cách ông Bằng đón tiếp chị Hoài, tác giả thể hiện quan niệm gì về lòng nhân ái và sự bao dung?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nhận xét nào khái quát đúng nhất về giá trị nhân đạo của truyện ngắn 'Ngày 30 Tết'?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh chính của truyện ngắn

  • A. Một vùng quê nghèo ở miền núi vào mùa xuân.
  • B. Thành phố nhộn nhịp trước đêm giao thừa.
  • C. Ngôi nhà của ông Bằng ở một vùng quê vào buổi chiều cuối năm.
  • D. Một khu tập thể cũ ở thành phố Hà Nội vào dịp Tết.

Câu 2: Sự kiện trọng tâm khơi gợi cảm xúc và diễn biến trong truyện

  • A. Ông Bằng chuẩn bị mâm cúng tất niên.
  • B. Chị Hoài, con dâu cũ, về thăm gia đình ông Bằng vào chiều 30 Tết.
  • C. Các con cháu của ông Bằng tụ họp đón Tết.
  • D. Ông Bằng nhớ về người con trai liệt sĩ.

Câu 3: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất sự chuẩn bị và không khí đặc trưng của ngày 30 Tết tại gia đình ông Bằng trước khi Chị Hoài đến?

  • A. Cả gia đình đang tíu tít chuẩn bị mâm cúng tất niên.
  • B. Ông Bằng ngồi một mình trầm tư bên bếp lửa.
  • C. Các cháu nhỏ đang chơi đùa ngoài sân.
  • D. Mọi người đang dọn dẹp nhà cửa.

Câu 4: Khi nghe tin Chị Hoài về thăm, phản ứng ban đầu của ông Bằng được miêu tả như thế nào, cho thấy điều gì về tâm trạng của ông?

  • A. Ông vui mừng và vội vàng chạy ra đón.
  • B. Ông tỏ vẻ bất ngờ và hơi khó xử.
  • C. Ông bình thản như không có chuyện gì đặc biệt.
  • D. Ông xôn xao trong lòng, cố đi cho ngay ngắn, thể hiện sự xúc động và muốn giữ vẻ trang nghiêm.

Câu 5: Sự xuất hiện của Chị Hoài trong buổi chiều 30 Tết mang ý nghĩa gì đối với gia đình ông Bằng, đặc biệt là trong bối cảnh Tết cổ truyền?

  • A. Gợi nhắc về quá khứ buồn bã, mất mát.
  • B. Là một sự kiện bất ngờ, gây xáo trộn không khí gia đình.
  • C. Biểu tượng cho sự gắn kết tình thân vượt qua ranh giới hôn nhân và thời gian, làm ấm áp thêm không khí sum họp cuối năm.
  • D. Thể hiện trách nhiệm của con dâu cũ đối với nhà chồng.

Câu 6: Chi tiết

  • A. Sự xúc động mạnh mẽ, không kìm nén được khi gặp lại người cha chồng cũ đáng kính.
  • B. Sự vội vàng vì sợ trễ chuyến xe về nhà mới.
  • C. Thói quen đi chân đất ở vùng quê.
  • D. Sự bối rối, ngại ngùng khi gặp lại người thân.

Câu 7: Tác giả miêu tả hình ảnh Chị Hoài khi về thăm với những chi tiết như

  • A. Khắc họa vẻ đẹp đặc trưng của phụ nữ nông thôn.
  • B. Gợi tả vẻ đẹp tâm hồn, sự chân chất, giàu tình cảm của nhân vật.
  • C. Cho thấy cuộc sống hiện tại của chị Hoài khá giả, đủ đầy.
  • D. Phân biệt chị Hoài với các nhân vật khác trong truyện.

Câu 8: Cuộc đối thoại giữa ông Bằng và Chị Hoài, dù ngắn ngủi, nhưng thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa họ?

  • A. Sự khách sáo, giữ khoảng cách vì chị Hoài đã có gia đình mới.
  • B. Nỗi buồn và sự nuối tiếc về quá khứ.
  • C. Tình cảm cha con thiêng liêng, bền chặt, vượt lên trên sự thay đổi của hoàn cảnh.
  • D. Sự tò mò về cuộc sống riêng của nhau.

Câu 9: Việc Chị Hoài mang quà Tết (bánh chưng, giò chả) về biếu gia đình chồng cũ, dù đã có gia đình riêng, nhấn mạnh phẩm chất nào ở chị?

  • A. Lòng hiếu thảo, sự thủy chung, nghĩa tình sâu nặng.
  • B. Sự giàu có, sung túc của gia đình mới.
  • C. Trách nhiệm phải làm tròn bổn phận.
  • D. Mong muốn được gia đình cũ công nhận.

Câu 10: Phản ứng của các thành viên khác trong gia đình ông Bằng (con, cháu) khi Chị Hoài đến thăm gợi mở điều gì về vị trí của Chị Hoài trong tâm thức của họ?

  • A. Họ coi chị như một người khách lạ.
  • B. Họ tỏ ra lạnh nhạt, thờ ơ.
  • C. Họ chỉ coi chị là mẹ/dì của các cháu.
  • D. Họ vẫn coi chị như người thân ruột thịt trong gia đình.

Câu 11: Qua cách tác giả miêu tả không khí gia đình ông Bằng vào chiều 30 Tết và sự đón tiếp Chị Hoài, có thể rút ra nhận xét gì về giá trị truyền thống trong gia đình Việt Nam?

  • A. Các giá trị truyền thống đang dần bị mai một.
  • B. Tết chỉ còn là dịp để ăn uống, tụ họp đơn thuần.
  • C. Tình cảm gia đình, lòng hiếu nghĩa, sự gắn kết giữa con người vẫn là những giá trị cốt lõi được gìn giữ.
  • D. Quan hệ dâu - bố chồng luôn phức tạp và khó hàn gắn.

Câu 12: Tâm trạng của Chị Hoài khi rời đi có thể được suy đoán là gì, dựa trên cuộc gặp gỡ xúc động với gia đình cũ?

  • A. Vừa bồi hồi, xúc động vì tình cảm gia đình, vừa thanh thản vì đã làm tròn nghĩa tình.
  • B. Buồn bã, tiếc nuối vì phải chia tay.
  • C. Lo lắng về cuộc sống ở gia đình mới.
  • D. Nhẹ nhõm vì đã hoàn thành nghĩa vụ.

Câu 13: Chi tiết nào mang tính biểu tượng cao trong truyện, thể hiện sự tiếp nối và gìn giữ truyền thống, tình cảm gia đình?

  • A. Ông Bằng chuẩn bị mâm cúng.
  • B. Cây quất cảnh trong nhà.
  • C. Những món quà Tết Chị Hoài mang đến.
  • D. Cuộc gặp gỡ đầy xúc động giữa Chị Hoài và gia đình ông Bằng vào chiều 30 Tết.

Câu 14: Truyện ngắn

  • A. Những khó khăn trong cuộc sống hôn nhân.
  • B. Giá trị của tình thân, nguồn cội và cách con người gìn giữ, nuôi dưỡng những giá trị đó giữa bộn bề cuộc sống.
  • C. Sự khác biệt giữa cuộc sống thành thị và nông thôn.
  • D. Vai trò của người phụ nữ trong gia đình ngày nay.

Câu 15: Nếu đặt nhân vật Chị Hoài vào bối cảnh xã hội hiện đại với nhiều thay đổi trong quan niệm về gia đình, hành động về thăm nhà chồng cũ vào dịp Tết của chị có thể được nhìn nhận như thế nào?

  • A. Là một hành động không phù hợp, gây khó xử.
  • B. Chỉ là một thủ tục mang tính hình thức.
  • C. Vẫn là biểu hiện cao đẹp của tình nghĩa, sự trân trọng quá khứ và những người thân yêu, đáng được khích lệ.
  • D. Thể hiện sự yếu đuối, không dứt khoát với quá khứ.

Câu 16: Tác giả Ma Văn Kháng đã thành công trong việc khắc họa không khí Tết cổ truyền qua những giác quan nào của người đọc?

  • A. Chỉ thị giác (hình ảnh mâm cúng, nhà cửa).
  • B. Chỉ thính giác (âm thanh nói chuyện).
  • C. Chỉ khứu giác (mùi thức ăn Tết).
  • D. Kết hợp nhiều giác quan (hình ảnh, âm thanh, mùi vị của ngày Tết).

Câu 17: Đâu là biện pháp nghệ thuật nổi bật được sử dụng để miêu tả tâm trạng xúc động của ông Bằng khi gặp lại Chị Hoài?

  • A. Sử dụng nhiều từ láy gợi hình.
  • B. Tập trung miêu tả cử chỉ, nét mặt, ánh mắt và sự ấp úng trong lời nói.
  • C. Sử dụng phép so sánh, ẩn dụ.
  • D. Lồng ghép những đoạn hồi tưởng dài về quá khứ.

Câu 18: Dựa vào truyện, có thể suy luận gì về lý do khiến Chị Hoài, dù đã tái giá, vẫn giữ mối liên hệ tình cảm sâu sắc với gia đình chồng cũ?

  • A. Vì chị vẫn còn yêu người chồng liệt sĩ.
  • B. Vì chị cảm thấy có lỗi với gia đình ông Bằng.
  • C. Vì chị trân trọng những năm tháng đã qua và coi gia đình ông Bằng như ruột thịt, nơi chị từng gắn bó sâu nặng.
  • D. Vì chị muốn duy trì mối quan hệ để nhờ cậy sau này.

Câu 19: Chi tiết Chị Hoài

  • A. Sự xúc động dâng trào, nghẹn ngào đến không nói nên lời.
  • B. Chị đang bị cảm lạnh.
  • C. Chị đang giả vờ xúc động.
  • D. Chị không muốn nói chuyện nhiều.

Câu 20: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua câu chuyện về ngày 30 Tết này là gì?

  • A. Phụ nữ góa chồng nên tái giá để tìm hạnh phúc mới.
  • B. Tết là dịp để mọi người ăn uống, vui chơi.
  • C. Cuộc sống ở nông thôn còn nhiều khó khăn.
  • D. Tình nghĩa con người, đặc biệt là tình thân gia đình, là vô giá và có thể vượt qua mọi hoàn cảnh, thay đổi của cuộc đời.

Câu 21: Nếu phân tích tâm lý nhân vật Chị Hoài, đâu là động lực sâu xa nhất khiến chị quyết định về thăm nhà chồng cũ vào đúng chiều 30 Tết?

  • A. Áp lực từ gia đình nhà chồng cũ.
  • B. Nhu cầu được kết nối lại với nguồn cội tinh thần, nơi chị từng là một phần, đặc biệt trong khoảnh khắc thiêng liêng cuối năm.
  • C. Muốn khoe khoang về cuộc sống mới.
  • D. Để nhận quà Tết từ gia đình ông Bằng.

Câu 22: Chi tiết ông Bằng

  • A. Sự tức giận, không hài lòng.
  • B. Sự ngạc nhiên đến mức không thể phản ứng.
  • C. Sự xúc động nghẹn ngào, kìm nén nước mắt.
  • D. Sự mệt mỏi vì tuổi già.

Câu 23: Đoạn văn miêu tả không khí chiều 30 Tết trong truyện sử dụng chủ yếu biện pháp nghệ thuật nào để gợi cảm xúc cho người đọc?

  • A. Liệt kê các món ăn Tết.
  • B. Đối thoại giữa các nhân vật.
  • C. Nghệ thuật ẩn dụ.
  • D. Miêu tả chi tiết khung cảnh, âm thanh, hoạt động đặc trưng của ngày cuối năm, tạo không khí ấm cúng, thiêng liêng.

Câu 24: Qua câu chuyện

  • A. Chúng có khả năng hàn gắn, kết nối con người, vượt qua những biến động và thử thách của cuộc sống.
  • B. Chúng chỉ tồn tại trong các gia đình truyền thống.
  • C. Chúng là gánh nặng đối với con người hiện đại.
  • D. Chúng chỉ mang tính hình thức vào dịp lễ Tết.

Câu 25: Trong truyện, hình ảnh ông Bằng đại diện cho thế hệ nào và mang những đặc điểm tính cách tiêu biểu nào?

  • A. Thế hệ trẻ, năng động, hiện đại.
  • B. Thế hệ đi trước, giàu kinh nghiệm sống, sâu sắc, trọng tình nghĩa và giữ gìn truyền thống.
  • C. Thế hệ trung niên, bận rộn với cuộc sống mưu sinh.
  • D. Thế hệ đã quên đi các giá trị cũ.

Câu 26: Nếu phân tích kỹ, sự

  • A. Sự khó chịu vì bị làm phiền.
  • B. Sự bất ngờ hoàn toàn, không hiểu chuyện gì đang xảy ra.
  • C. Sự tức giận vì chị Hoài đã không còn là con dâu.
  • D. Sự đan xen giữa bất ngờ, niềm vui, nỗi xúc động và có thể cả chút nuối tiếc về quá khứ.

Câu 27: Chi tiết nào cho thấy Chị Hoài vẫn luôn dõi theo và quan tâm đến cuộc sống của gia đình chồng cũ, dù không còn sống chung?

  • A. Chị hỏi thăm về sức khỏe của ông Bằng.
  • B. Chị mang quà Tết đến.
  • C. Chị biết rõ về tình hình, công việc của từng người con, cháu trong gia đình ông Bằng.
  • D. Chị kể về cuộc sống của mình.

Câu 28: Cảnh cả gia đình ông Bằng quây quần bên mâm cúng tất niên trước khi Chị Hoài đến có ý nghĩa gì trong việc làm nổi bật sự kiện chính của truyện?

  • A. Tạo phông nền truyền thống, ấm cúng, làm cho sự xuất hiện của Chị Hoài trở nên đặc biệt và ý nghĩa hơn.
  • B. Cho thấy gia đình ông Bằng rất gia giáo.
  • C. Làm chậm nhịp truyện.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 29: Từ

  • A. Không khí căng thẳng, vội vã.
  • B. Không khí bận rộn, rộn ràng, thể hiện sự sum vầy, chuẩn bị cho khoảnh khắc quan trọng.
  • C. Không khí buồn bã, u ám.
  • D. Không khí im lặng, trầm lắng.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nhân văn của truyện ngắn

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam.
  • B. Phê phán những hủ tục trong ngày Tết.
  • C. Miêu tả chân thực cuộc sống ở nông thôn.
  • D. Khẳng định và tôn vinh những giá trị tình cảm cao đẹp giữa con người: tình cha con, tình thân, lòng hiếu nghĩa, sự gắn kết gia đình trong bối cảnh xã hội có nhiều biến động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Bối cảnh chính của truyện ngắn "Ngày 30 Tết" của Ma Văn Kháng là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Sự kiện trọng tâm khơi gợi cảm xúc và diễn biến trong truyện "Ngày 30 Tết" là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất sự chuẩn bị và không khí đặc trưng của ngày 30 Tết tại gia đình ông Bằng trước khi Chị Hoài đến?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Khi nghe tin Chị Hoài về thăm, phản ứng ban đầu của ông Bằng được miêu tả như thế nào, cho thấy điều gì về tâm trạng của ông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Sự xuất hiện của Chị Hoài trong buổi chiều 30 Tết mang ý nghĩa gì đối với gia đình ông Bằng, đặc biệt là trong bối cảnh Tết cổ truyền?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Chi tiết "lao về phía ông Bằng, quên cả đôi dép" khi Chị Hoài gặp lại ông thể hiện điều gì về cảm xúc của nhân vật này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Tác giả miêu tả hình ảnh Chị Hoài khi về thăm với những chi tiết như "người thon gọn trong cái áo bông trần hạt lựu", "khuôn mặt rộng có cặp mắt hai mí đằm thắm và cái miệng cười rất tươi". Việc tập trung miêu tả ngoại hình giản dị, phúc hậu này nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Cuộc đối thoại giữa ông Bằng và Chị Hoài, dù ngắn ngủi, nhưng thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa họ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Việc Chị Hoài mang quà Tết (bánh chưng, giò chả) về biếu gia đình chồng cũ, dù đã có gia đình riêng, nhấn mạnh phẩm chất nào ở chị?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Phản ứng của các thành viên khác trong gia đình ông Bằng (con, cháu) khi Chị Hoài đến thăm gợi mở điều gì về vị trí của Chị Hoài trong tâm thức của họ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Qua cách tác giả miêu tả không khí gia đình ông Bằng vào chiều 30 Tết và sự đón tiếp Chị Hoài, có thể rút ra nhận xét gì về giá trị truyền thống trong gia đình Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Tâm trạng của Chị Hoài khi rời đi có thể được suy đoán là gì, dựa trên cuộc gặp gỡ xúc động với gia đình cũ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Chi tiết nào mang tính biểu tượng cao trong truyện, thể hiện sự tiếp nối và gìn giữ truyền thống, tình cảm gia đình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Truyện ngắn "Ngày 30 Tết" gợi cho người đọc suy ngẫm nhiều nhất về vấn đề gì trong cuộc sống hiện đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Nếu đặt nhân vật Chị Hoài vào bối cảnh xã hội hiện đại với nhiều thay đổi trong quan niệm về gia đình, hành động về thăm nhà chồng cũ vào dịp Tết của chị có thể được nhìn nhận như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Tác giả Ma Văn Kháng đã thành công trong việc khắc họa không khí Tết cổ truyền qua những giác quan nào của người đọc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Đâu là biện pháp nghệ thuật nổi bật được sử dụng để miêu tả tâm trạng xúc động của ông Bằng khi gặp lại Chị Hoài?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Dựa vào truyện, có thể suy luận gì về lý do khiến Chị Hoài, dù đã tái giá, vẫn giữ mối liên hệ tình cảm sâu sắc với gia đình chồng cũ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Chi tiết Chị Hoài "thốt lên tiếng chào như tiếng nấc" khi gặp ông Bằng cho thấy điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua câu chuyện về ngày 30 Tết này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Nếu phân tích tâm lý nhân vật Chị Hoài, đâu là động lực sâu xa nhất khiến chị quyết định về thăm nhà chồng cũ vào đúng chiều 30 Tết?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Chi tiết ông Bằng "mắt ông chớp liên hồi, môi ông bật không thành tiếng" khi thấy Chị Hoài có thể được hiểu là biểu hiện của cảm xúc gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Đoạn văn miêu tả không khí chiều 30 Tết trong truyện sử dụng chủ yếu biện pháp nghệ thuật nào để gợi cảm xúc cho người đọc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Qua câu chuyện "Ngày 30 Tết", tác giả Ma Văn Kháng muốn khẳng định điều gì về sức mạnh của tình cảm gia đình và truyền thống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong truyện, hình ảnh ông Bằng đại diện cho thế hệ nào và mang những đặc điểm tính cách tiêu biểu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Nếu phân tích kỹ, sự "ngẩn ngơ" thoáng qua trên mặt ông Bằng khi nhìn thấy Chị Hoài lần đầu tiên trong truyện có thể là biểu hiện của cảm xúc phức tạp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Chi tiết nào cho thấy Chị Hoài vẫn luôn dõi theo và quan tâm đến cuộc sống của gia đình chồng cũ, dù không còn sống chung?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Cảnh cả gia đình ông Bằng quây quần bên mâm cúng tất niên trước khi Chị Hoài đến có ý nghĩa gì trong việc làm nổi bật sự kiện chính của truyện?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Từ "tíu tít" được sử dụng để miêu tả hoạt động của gia đình ông Bằng khi chuẩn bị cúng tất niên gợi tả không khí như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nhân văn của truyện ngắn "Ngày 30 Tết"?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong tác phẩm

  • A. Ông Bằng ngồi đọc báo cũ trong im lặng.
  • B. Cả nhà đang
  • C. Mọi người tụ tập xem ti vi chương trình cuối năm.
  • D. Các con cháu đang bàn bạc về kế hoạch du xuân.

Câu 2: Nhân vật Chị Hoài được tác giả miêu tả ngoại hình với những đặc điểm nào, gợi lên ấn tượng về một người phụ nữ hiền hậu, chân chất?

  • A. Mái tóc bạc trắng và dáng người gầy gò.
  • B. Khuôn mặt khắc khổ và đôi mắt mệt mỏi.
  • C. Bộ quần áo sang trọng và trang sức lấp lánh.
  • D. Người thon gọn trong áo bông trần, khăn len nâu ôm khuôn mặt rộng, mắt hai mí đằm thắm, miệng cười tươi.

Câu 3: Cuộc gặp gỡ giữa ông Bằng và chị Hoài trong tác phẩm diễn ra vào thời điểm

  • A. Là thời điểm cuối cùng để giải quyết những mâu thuẫn cũ.
  • B. Là dịp để khoe khoang về cuộc sống hiện tại.
  • C. Là khoảnh khắc thiêng liêng, gợi nhắc về sự sum họp, tình thân và quá khứ gắn bó.
  • D. Là thời điểm ít người qua lại, tạo sự riêng tư tuyệt đối.

Câu 4: Khi nhìn thấy chị Hoài, phản ứng ban đầu của ông Bằng là

  • A. Sự ngạc nhiên tột độ pha lẫn xúc động trước sự xuất hiện bất ngờ của người con dâu cũ nặng nghĩa tình.
  • B. Sự khó chịu, không muốn đối mặt với người đã rời bỏ gia đình.
  • C. Sự thờ ơ, không nhận ra người quen cũ.
  • D. Sự lo lắng về những rắc rối có thể xảy ra.

Câu 5: Tác giả miêu tả giọng nói của ông Bằng khi cất lên tiếng chào chị Hoài là

  • A. Ông Bằng đang bị ốm nặng.
  • B. Sự nghẹn ngào, xúc động đến tột cùng khiến ông không nói lên lời bình thường.
  • C. Ông Bằng đang cố gắng tỏ ra lạnh lùng, không quan tâm.
  • D. Ông Bằng vừa trải qua một cuộc tranh cãi gay gắt.

Câu 6: Hành động

  • A. Sự vội vã, hấp tấp của một người bận rộn.
  • B. Sự sợ hãi, lo lắng khi đối diện với quá khứ.
  • C. Tình cảm sâu nặng, sự xúc động không kìm nén được dành cho người cha chồng cũ.
  • D. Sự cố gắng tạo ấn tượng mạnh mẽ.

Câu 7: Món quà chị Hoài mang đến cho gia đình ông Bằng - một gói kẹo, gói mứt, cân giò lụa - tuy giản dị nhưng mang ý nghĩa sâu sắc gì trong bối cảnh

  • A. Thể hiện tấm lòng, sự quan tâm, và tình nghĩa thủy chung của chị Hoài dù không còn là dâu con trong nhà.
  • B. Là cách chị Hoài khoe khoang về cuộc sống sung túc của mình.
  • C. Là vật phẩm bắt buộc phải có khi đi thăm hỏi ngày Tết.
  • D. Chỉ đơn thuần là quà biếu xã giao.

Câu 8: Tác giả miêu tả không khí trong nhà ông Bằng sau khi chị Hoài đến thăm và đi về như thế nào? Sự thay đổi không khí này nói lên điều gì?

  • A. Vẫn tiếp tục vui vẻ, rộn rã như trước.
  • B. Có sự lắng đọng, bồi hồi, xen lẫn chút nghẹn ngào, cho thấy tình cảm sâu lắng vẫn còn đó.
  • C. Trở nên căng thẳng, khó chịu.
  • D. Mọi người nhanh chóng quên đi cuộc gặp gỡ.

Câu 9: Qua câu chuyện về chị Hoài và gia đình ông Bằng, tác phẩm

  • A. Khả năng thích ứng nhanh chóng với hoàn cảnh mới.
  • B. Sự thành đạt trong cuộc sống hiện đại.
  • C. Tình nghĩa thủy chung, sự gắn bó sâu sắc giữa con người, vượt lên trên những thay đổi của cuộc sống.
  • D. Việc giữ gìn các phong tục tập quán một cách cứng nhắc.

Câu 10: Việc chị Hoài, người con dâu trưởng cũ đã có gia đình riêng, vẫn về thăm nhà chồng cũ vào đúng chiều 30 Tết là một chi tiết mang tính biểu tượng cao. Biểu tượng đó là gì?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • B. Biểu tượng cho sự cô đơn, không nơi nương tựa.
  • C. Biểu tượng cho sự rạn nứt, đổ vỡ của các mối quan hệ.
  • D. Biểu tượng cho tình nghĩa không phai mờ, sự kết nối tinh thần bền chặt dù hoàn cảnh thay đổi.

Câu 11: Xét về mặt nghệ thuật xây dựng nhân vật, tác giả Ma Văn Kháng khắc họa nhân vật chị Hoài chủ yếu thông qua biện pháp nào?

  • A. Miêu tả ngoại hình, hành động, lời nói và đặc biệt là tâm trạng, cảm xúc.
  • B. Sử dụng độc thoại nội tâm kéo dài.
  • C. Thông qua lời kể của một nhân vật khác trong tác phẩm.
  • D. Dựa vào hồi tưởng của chính nhân vật về quá khứ.

Câu 12: Lời thoại

  • A. Sự trách móc, giận hờn vì sự vắng mặt lâu ngày.
  • B. Sự ngạc nhiên đơn thuần như gặp một người lạ.
  • C. Sự ngỡ ngàng, vui mừng tột độ, và tình yêu thương trìu mến của người cha dành cho đứa con dâu cũ.
  • D. Sự thờ ơ, hỏi thăm chiếu lệ.

Câu 13: Tác phẩm

  • A. Đời sống vật chất quyết định tất cả các mối quan hệ.
  • B. Giá trị truyền thống không còn chỗ đứng trong xã hội hiện đại.
  • C. Con người nên quên đi quá khứ để hướng tới tương lai.
  • D. Dù cuộc sống có nhiều đổi thay, những giá trị tinh thần cao đẹp như tình nghĩa, sự gắn bó gia đình vẫn luôn bền vững.

Câu 14: Chi tiết Chị Hoài vẫn được

  • A. Họ chỉ nhớ những điều tiêu cực về chị.
  • B. Chị đã từng là một phần quan trọng, tốt đẹp của gia đình và để lại những kỷ niệm, tình cảm tốt đẹp.
  • C. Họ nhớ chị chỉ vì nghĩa vụ.
  • D. Họ nhớ chị như một người xa lạ.

Câu 15: Phân tích vai trò của bối cảnh

  • A. Thời điểm này tạo không khí thiêng liêng, gợi cảm xúc bồi hồi, giúp cuộc gặp gỡ trở nên ý nghĩa hơn, làm nổi bật giá trị của tình thân, tình nghĩa.
  • B. Thời điểm này chỉ là một phông nền ngẫu nhiên, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • C. Thời điểm này làm cho câu chuyện trở nên căng thẳng, kịch tính hơn.
  • D. Thời điểm này chỉ đơn thuần là để mô tả phong tục ngày Tết.

Câu 16: Tình huống truyện trong

  • A. Ông Bằng đi thăm gia đình chị Hoài.
  • B. Gia đình ông Bằng tổ chức một lễ hội lớn.
  • C. Chị Hoài, người con dâu cũ, bất ngờ về thăm nhà chồng cũ vào chiều 30 Tết.
  • D. Một cuộc họp mặt gia đình định kỳ.

Câu 17: Câu chuyện

  • A. Thơ trữ tình.
  • B. Kịch.
  • C. Tiểu thuyết sử thi.
  • D. Truyện ngắn hiện thực, khai thác sâu sắc đời sống nội tâm và các mối quan hệ xã hội.

Câu 18: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để miêu tả cảm xúc của các nhân vật trong cuộc gặp gỡ (ví dụ:

  • A. Sử dụng các từ ngữ, cụm từ giàu sức gợi tả, đặc biệt là các động từ và tính từ miêu tả trạng thái nội tâm và phản ứng sinh lý, giúp người đọc hình dung rõ nét sự xúc động của nhân vật.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ khoa trương, cường điệu hóa cảm xúc.
  • C. Sử dụng các phép so sánh, ẩn dụ phức tạp.
  • D. Ngôn ngữ miêu tả cảm xúc đơn giản, trực tiếp, ít sắc thái.

Câu 19: Ý nghĩa của việc ông Bằng

  • A. Ông muốn tỏ ra uy quyền trước mặt con dâu cũ.
  • B. Ông đang bị đau chân và cố đi bình thường.
  • C. Thể hiện sự trân trọng, muốn giữ gìn hình ảnh chỉnh tề trước người con dâu cũ mà ông quý mến.
  • D. Ông đang vội vàng ra đón khách.

Câu 20: Từ câu chuyện

  • A. Khi đã có gia đình mới, không nên giữ liên lạc với gia đình cũ.
  • B. Chỉ nên duy trì mối quan hệ vì lợi ích vật chất.
  • C. Các mối quan hệ gia đình cũ sẽ tự nhiên phai nhạt theo thời gian.
  • D. Tình nghĩa và sự trân trọng dành cho nhau là nền tảng để duy trì các mối quan hệ tốt đẹp, ngay cả khi không còn ràng buộc pháp lý hay sống chung dưới một mái nhà.

Câu 21: Chi tiết nào trong tác phẩm thể hiện rõ nhất sự quan tâm, lo lắng thầm kín của ông Bằng dành cho cuộc sống hiện tại của chị Hoài?

  • A. Ông hỏi thẳng chị Hoài có giàu có không.
  • B. Ông lắng nghe chị Hoài kể về cuộc sống gia đình mới với sự chăm chú và bồi hồi.
  • C. Ông tặng chị Hoài một món quà đắt tiền.
  • D. Ông không hỏi gì về cuộc sống của chị Hoài.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả chọn ngôi kể thứ ba trong truyện

  • A. Giúp người kể chuyện có cái nhìn khách quan, toàn diện về các sự kiện, nhân vật, đồng thời có thể đi sâu vào miêu tả nội tâm của nhiều nhân vật (ông Bằng, chị Hoài).
  • B. Tạo cảm giác gần gũi, thân mật như lời tâm sự.
  • C. Làm tăng tính bí ẩn, khó đoán cho câu chuyện.
  • D. Chỉ tập trung vào góc nhìn và cảm xúc của một nhân vật duy nhất.

Câu 23: Nếu thay đổi bối cảnh câu chuyện từ

  • A. Có, vì tình cảm thì không phụ thuộc vào thời gian.
  • B. Có, vì gặp nhau lúc nào cũng tốt.
  • C. Không, vì ngày thường không có gì đặc biệt.
  • D. Không, vì chiều 30 Tết là thời điểm thiêng liêng, gợi cảm xúc sum họp, chia ly, và nhìn lại năm cũ, làm cho cuộc gặp gỡ thêm bồi hồi, ý nghĩa, khác biệt so với ngày thường.

Câu 24: Dựa vào câu chuyện, hãy dự đoán cảm nhận của những người con khác trong gia đình ông Bằng (ngoài ông Bằng) về sự xuất hiện của chị Hoài vào chiều 30 Tết.

  • A. Họ có thể ngạc nhiên, bồi hồi, và trân trọng tình cảm của chị Hoài, giống như ông Bằng.
  • B. Họ sẽ cảm thấy khó chịu, không chào đón.
  • C. Họ sẽ thờ ơ, không quan tâm đến sự xuất hiện của chị.
  • D. Họ sẽ lợi dụng dịp này để đòi hỏi chị Hoài giúp đỡ về vật chất.

Câu 25: Chủ đề chính của tác phẩm

  • A. Phê phán sự tan rã của gia đình truyền thống.
  • B. Ca ngợi sự giàu có, thành đạt trong cuộc sống hiện đại.
  • C. Khẳng định sức sống bền chặt của tình nghĩa, tình thân trong dòng chảy của cuộc sống hiện đại nhiều biến động.
  • D. Mô tả chi tiết các phong tục ngày Tết ở nông thôn.

Câu 26: Chi tiết

  • A. Sự buồn bã, u sầu.
  • B. Sự nhân hậu, chân thành, và tình cảm ấm áp.
  • C. Sự kiêu ngạo, tự mãn.
  • D. Sự mưu mô, xảo quyệt.

Câu 27: Tác phẩm

  • A. Tập trung vào các vấn đề lịch sử, chính trị vĩ mô.
  • B. Chỉ miêu tả cuộc sống khắc nghiệt, tiêu cực.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố hoang đường, kỳ ảo.
  • D. Kết hợp giữa tính hiện thực và tính nhân văn, quan tâm đến đời sống nội tâm và các giá trị đạo đức truyền thống trong bối cảnh xã hội đổi thay.

Câu 28: Cảm xúc chủ đạo mà tác giả muốn truyền tải qua câu chuyện về cuộc gặp gỡ chiều 30 Tết là gì?

  • A. Sự bồi hồi, xúc động, trân trọng tình nghĩa, và niềm tin vào những giá trị nhân văn bền vững.
  • B. Sự tiếc nuối, dằn vặt về quá khứ đã qua.
  • C. Sự giận dữ, oán trách những thay đổi của cuộc đời.
  • D. Sự lạnh lùng, vô cảm trước các mối quan hệ.

Câu 29: Chi tiết nào sau đây, nếu xuất hiện trong truyện, sẽ làm giảm đi ý nghĩa về tình nghĩa thủy chung của chị Hoài?

  • A. Chị Hoài mang quà quê do tự tay làm đến biếu.
  • B. Chị Hoài ngồi lại thật lâu để trò chuyện với ông Bằng.
  • C. Chị Hoài về thăm nhà chỉ để đòi lại những đồ vật cũ đã để quên.
  • D. Chị Hoài hỏi thăm kỹ lưỡng sức khỏe của ông Bằng.

Câu 30: Qua cách miêu tả phản ứng của ông Bằng và chị Hoài trong cuộc gặp gỡ, tác giả cho thấy điều gì về sự tác động của quá khứ đối với hiện tại của các nhân vật?

  • A. Quá khứ gắn bó sâu sắc (trong vai trò dâu - cha chồng) vẫn có ảnh hưởng mạnh mẽ đến cảm xúc và tình cảm của họ ở hiện tại, dù hoàn cảnh đã đổi thay.
  • B. Quá khứ đã hoàn toàn bị lãng quên, không còn ý nghĩa gì.
  • C. Quá khứ chỉ mang lại những ký ức buồn bã, tiêu cực.
  • D. Quá khứ chỉ còn là trách nhiệm, nghĩa vụ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Khi nhìn thấy chị Hoài, phản ứng ban đầu của ông Bằng là "sững lại", "mặt thoáng một chút ngẩn ngơ". Chi tiết này biểu lộ tâm trạng gì của người cha già?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Tác giả miêu tả giọng nói của ông Bằng khi cất lên tiếng chào chị Hoài là "khê đặc khàn rè". Đặc điểm giọng nói này kết hợp với hoàn cảnh cuộc gặp gỡ gợi cho người đọc cảm nhận gì về cảm xúc của ông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Hành động "lao về phía ông Bằng, quên cả đôi dép" và "thốt lên tiếng chào như tiếng nấc" của chị Hoài khi gặp lại cha chồng cũ cho thấy điều gì về tình cảm của nhân vật này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Món quà chị Hoài mang đến cho gia đình ông Bằng - một gói kẹo, gói mứt, cân giò lụa - tuy giản dị nhưng mang ý nghĩa sâu sắc gì trong bối cảnh "Ngày 30 Tết"?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Tác giả miêu tả không khí trong nhà ông Bằng sau khi chị Hoài đến thăm và đi về như thế nào? Sự thay đổi không khí này nói lên điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Qua câu chuyện về chị Hoài và gia đình ông Bằng, tác phẩm "Ngày 30 Tết" chủ yếu đề cao và khẳng định giá trị tinh thần nào của con người Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Việc chị Hoài, người con dâu trưởng cũ đã có gia đình riêng, vẫn về thăm nhà chồng cũ vào đúng chiều 30 Tết là một chi tiết mang tính biểu tượng cao. Biểu tượng đó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Xét về mặt nghệ thuật xây dựng nhân vật, tác giả Ma Văn Kháng khắc họa nhân vật chị Hoài chủ yếu thông qua biện pháp nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Lời thoại "Hoài đấy ư con!" của ông Bằng tuy ngắn gọn nhưng chứa đựng rất nhiều cảm xúc. Phân tích sắc thái biểu cảm của câu nói này trong ngữ cảnh cuộc gặp gỡ chiều 30 Tết.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Tác phẩm "Ngày 30 Tết" gửi gắm thông điệp gì về sự biến động của đời sống và giá trị truyền thống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Chi tiết Chị Hoài vẫn được "mọi người trong nhà" nhớ đến với hình ảnh "thùy mị, nết na, vừa đẹp người, vừa đẹp nết" (theo lời giải trong data training) cho thấy điều gì về ấn tượng mà chị để lại trong lòng gia đình chồng cũ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Phân tích vai trò của bối cảnh "chiều 30 Tết" trong việc làm nổi bật chủ đề và tình huống truyện.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Tình huống truyện trong "Ngày 30 Tết" được xây dựng dựa trên sự kiện chính nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Câu chuyện "Ngày 30 Tết" của Ma Văn Kháng, xét về mặt thể loại văn học, có đặc điểm gần gũi nhất với thể loại nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để miêu tả cảm xúc của các nhân vật trong cuộc gặp gỡ (ví dụ: "sững lại", "ngẩn ngơ", "chớp liên hồi", "bật không thành tiếng", "khê đặc khàn rè", "tiếng nấc").

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Ý nghĩa của việc ông Bằng "cố đi cho ngay ngắn" khi nghe tin chị Hoài đến là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Từ câu chuyện "Ngày 30 Tết", người đọc có thể rút ra bài học gì về cách ứng xử trong các mối quan hệ gia đình, đặc biệt là khi có sự thay đổi về hoàn cảnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Chi tiết nào trong tác phẩm thể hiện rõ nhất sự quan tâm, lo lắng thầm kín của ông Bằng dành cho cuộc sống hiện tại của chị Hoài?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả chọn ngôi kể thứ ba trong truyện "Ngày 30 Tết".

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Nếu thay đổi bối cảnh câu chuyện từ "chiều 30 Tết" sang một ngày bình thường trong năm, theo bạn, cảm xúc và ý nghĩa của cuộc gặp gỡ giữa ông Bằng và chị Hoài có còn giữ nguyên sức nặng như trong tác phẩm không? Vì sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Dựa vào câu chuyện, hãy dự đoán cảm nhận của những người con khác trong gia đình ông Bằng (ngoài ông Bằng) về sự xuất hiện của chị Hoài vào chiều 30 Tết.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Chủ đề chính của tác phẩm "Ngày 30 Tết" có thể được tóm lược trong nhận định nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Chi tiết "đôi mắt hai mí đằm thắm" và "cái miệng cười rất tươi" của chị Hoài, kết hợp với hành động về thăm nhà chồng cũ, làm nổi bật khía cạnh nào trong tính cách nhân vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Tác phẩm "Ngày 30 Tết" của Ma Văn Kháng, cùng với nhiều tác phẩm khác của ông, thường thể hiện điều gì trong phong cách sáng tác của nhà văn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Cảm xúc chủ đạo mà tác giả muốn truyền tải qua câu chuyện về cuộc gặp gỡ chiều 30 Tết là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Chi tiết nào sau đây, nếu xuất hiện trong truyện, sẽ làm giảm đi ý nghĩa về tình nghĩa thủy chung của chị Hoài?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Qua cách miêu tả phản ứng của ông Bằng và chị Hoài trong cuộc gặp gỡ, tác giả cho thấy điều gì về sự tác động của quá khứ đối với hiện tại của các nhân vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngõ Tràng An - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đoạn văn mở đầu bài tản văn 'Ngõ Tràng An' (Chân trời sáng tạo) thường gợi lên cảm giác chủ đạo nào về không gian và thời gian?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngõ Tràng An - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Khi miêu tả 'Ngõ Tràng An', tác giả thường sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật những đặc trưng nhỏ bé, khuất lấp nhưng đầy sức sống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngõ Tràng An - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Hình ảnh 'rêu phong', 'mảng tường loang lổ' trong 'Ngõ Tràng An' chủ yếu mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện ngắn

  • A. Ông cố đi cho ngay ngắn.
  • B. Giọng ông khê đặc khàn rè.
  • C. Ông sững lại, mặt thoáng một chút ngẩn ngơ, mắt chớp liên hồi, môi lật bật không thành tiếng.
  • D. Ông vội vàng mời chị Hoài vào nhà.

Câu 2: Việc chị Hoài chọn đúng chiều ngày 30 Tết để về thăm gia đình ông Bằng mang ý nghĩa gì sâu sắc nhất trong bối cảnh câu chuyện?

  • A. Chỉ đơn thuần là thời điểm chị rảnh rỗi.
  • B. Để tránh gặp gỡ đông người vào Mồng 1 Tết.
  • C. Thể hiện sự tiếc nuối vì không thể đón Tết cùng gia đình chồng cũ.
  • D. Nhấn mạnh sự thiêng liêng của thời khắc chuyển giao năm cũ/mới, là dịp để kết nối, bày tỏ tình cảm dù quan hệ đã thay đổi.

Câu 3: Phẩm chất nổi bật nào của nhân vật chị Hoài được tác giả khắc họa qua hành động về thăm gia đình chồng cũ và mang quà biếu?

  • A. Sự giàu có, dư dả về vật chất.
  • B. Lòng nặng nghĩa tình, sự thủy chung trong tình cảm con người.
  • C. Mong muốn hàn gắn mối quan hệ đã rạn nứt.
  • D. Thực hiện nghĩa vụ xã giao thông thường.

Câu 4: Qua đoạn miêu tả ngoại hình và cử chỉ của chị Hoài khi gặp lại ông Bằng, tác giả chủ yếu muốn thể hiện điều gì về nhân vật này?

  • A. Vẻ đẹp đằm thắm, phúc hậu và sự xúc động chân thành.
  • B. Sự mệt mỏi, lo toan của cuộc sống hiện tại.
  • C. Nét bẽn lẽn, ngại ngùng của người khách lạ.
  • D. Sự tự tin, chủ động trong giao tiếp.

Câu 5: Mối quan hệ giữa ông Bằng và chị Hoài, dù chị đã đi bước nữa, thể hiện điều gì về quan niệm gia đình và tình nghĩa trong văn hóa Việt Nam được Ma Văn Kháng gửi gắm?

  • A. Quan hệ huyết thống là duy nhất quan trọng.
  • B. Khi đã ly hôn hoặc tái giá thì mọi ràng buộc tình cảm chấm dứt.
  • C. Chỉ có trách nhiệm với gia đình hiện tại.
  • D. Tình nghĩa con người, đặc biệt là tình nghĩa dâu con, có thể vượt qua những thay đổi về mặt pháp lý hay hoàn cảnh riêng.

Câu 6: Phân tích không khí gia đình ông Bằng vào chiều 30 Tết trước khi chị Hoài đến. Không khí đó có tác dụng gì trong việc làm nổi bật cuộc gặp gỡ sau đó?

  • A. Làm cho cuộc gặp gỡ trở nên bình thường, không có gì đặc biệt.
  • B. Tạo sự đối lập gay gắt, nhấn mạnh sự xa cách của chị Hoài.
  • C. Tạo nền cho sự ấm cúng, sum họp vốn có của gia đình ngày Tết, từ đó làm nổi bật sự hòa nhập trở lại (dù chỉ trong khoảnh khắc) của chị Hoài.
  • D. Gợi không khí buồn bã, u ám, báo hiệu một cuộc gặp gỡ không vui.

Câu 7: Chi tiết "lao về phía ông Bằng, quên cả đôi dép" khi chị Hoài gặp lại cha chồng cũ cho thấy điều gì về cảm xúc của chị?

  • A. Sự vội vã, hấp tấp.
  • B. Sự xúc động mạnh mẽ, gần như mất kiểm soát.
  • C. Sự lúng túng, không biết phải làm gì.
  • D. Sự thiếu tôn trọng đối với ông Bằng.

Câu 8: Tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để khắc họa diễn biến tâm trạng của ông Bằng từ lúc nghe tin chị Hoài đến cho đến khi gặp mặt?

  • A. Miêu tả nội tâm kết hợp với miêu tả ngoại hình, cử chỉ.
  • B. Chỉ sử dụng đối thoại trực tiếp.
  • C. Chủ yếu dựa vào lời kể của người kể chuyện.
  • D. Sử dụng độc thoại nội tâm kéo dài.

Câu 9: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về chủ đề của truyện ngắn

  • A. Phê phán những hủ tục lạc hậu trong ngày Tết.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp của phong cảnh nông thôn ngày Tết.
  • C. Phản ánh những khó khăn trong cuộc sống tái hôn.
  • D. Ca ngợi tình nghĩa gia đình, tình người sâu nặng vượt lên hoàn cảnh và thời gian.

Câu 10: Chi tiết

  • A. Sự kìm nén cảm xúc bấy lâu, nay vỡ òa trong giây phút gặp lại.
  • B. Nỗi buồn tủi, mặc cảm về thân phận.
  • C. Sự sợ hãi, lo lắng không được đón nhận.
  • D. Sự ngạc nhiên đến không nói nên lời.

Câu 11: Dù đã có gia đình riêng, việc chị Hoài vẫn giữ tình cảm và sự quan tâm đến gia đình chồng cũ cho thấy điều gì về quan niệm sống của nhân vật này?

  • A. Sống theo khuôn phép, lễ nghi bắt buộc.
  • B. Không toàn tâm toàn ý cho gia đình hiện tại.
  • C. Coi trọng tình nghĩa, sống ân nghĩa thủy chung với quá khứ.
  • D. Chỉ đơn thuần là giữ mối quan hệ xã giao.

Câu 12: Phân tích vai trò của nhân vật người con trai đã mất (anh Tường) trong việc kết nối chị Hoài với gia đình ông Bằng.

  • A. Anh Tường là nguyên nhân gây ra sự xa cách giữa chị Hoài và gia đình.
  • B. Anh Tường là cầu nối tinh thần, là sợi dây vô hình níu giữ tình cảm giữa chị Hoài và gia đình chồng cũ.
  • C. Nhân vật anh Tường không có vai trò quan trọng trong câu chuyện.
  • D. Sự ra đi của anh Tường khiến chị Hoài hoàn toàn quên đi gia đình chồng cũ.

Câu 13: Chi tiết nào trong truyện (hoặc suy luận hợp lý từ truyện) thể hiện sự đón nhận nồng hậu, không hề xa cách của gia đình ông Bằng đối với chị Hoài?

  • A. Họ giữ khoảng cách, chỉ chào hỏi xã giao.
  • B. Họ nhắc nhở chị Hoài về việc đã có gia đình mới.
  • C. Họ từ chối nhận quà của chị Hoài.
  • D. Sự xúc động của ông Bằng, cách mọi người trong nhà xôn xao, coi chị như người thân trở về.

Câu 14: Nếu chị Hoài không về thăm vào ngày 30 Tết mà vào một ngày bình thường khác, cuộc gặp gỡ có thể sẽ khác đi như thế nào? (Phân tích dựa trên ý nghĩa của bối cảnh Tết)

  • A. Có thể sẽ thiếu đi không khí thiêng liêng, ấm áp và sự xúc động mãnh liệt như trong truyện.
  • B. Sẽ xúc động hơn vì bất ngờ hơn.
  • C. Sẽ ít quan trọng hơn và không được chú ý.
  • D. Không có gì khác biệt, vì tình cảm là vĩnh cửu.

Câu 15: Thông điệp chính mà tác giả Ma Văn Kháng muốn gửi gắm qua truyện ngắn

  • A. Tết là dịp duy nhất để con người thể hiện tình cảm.
  • B. Giá trị của tình nghĩa con người, sợi dây kết nối cảm xúc có thể bền chặt vượt qua thử thách của hoàn cảnh và thời gian.
  • C. Phụ nữ tái giá không còn chỗ đứng trong gia đình chồng cũ.
  • D. Chỉ nên quan tâm đến gia đình hiện tại.

Câu 16: Chi tiết nào cho thấy sự chuẩn bị tươm tất, đầy đủ của gia đình ông Bằng cho ngày Tết, góp phần tạo nên không khí đặc trưng của truyện?

  • A. Ông Bằng mặc bộ quần áo mới.
  • B. Ngôi nhà được quét dọn sạch sẽ.
  • C. Mâm cúng tất niên đang được chuẩn bị.
  • D. Tất cả các chi tiết trên (hoặc các chi tiết tương tự về sự chuẩn bị ngày Tết).

Câu 17: Khi chị Hoài kể về cuộc sống hiện tại của mình cho ông Bằng nghe, thái độ của ông Bằng thể hiện điều gì?

  • A. Sự quan tâm, chia sẻ, mừng cho hạnh phúc mới của chị.
  • B. Sự thờ ơ, không muốn nghe.
  • C. Sự ghen tỵ, tiếc nuối.
  • D. Sự trách móc vì chị đã đi bước nữa.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của đoạn văn tả cảnh gia đình quây quần chuẩn bị cúng tất niên trước khi chị Hoài xuất hiện.

  • A. Cho thấy sự bận rộn, vất vả của ngày cuối năm.
  • B. Làm nền cho sự xuất hiện đột ngột của chị Hoài.
  • C. Khắc họa không khí sum họp, đầm ấm của gia đình ngày Tết, làm nổi bật giá trị của những giây phút đoàn viên.
  • D. Chỉ là chi tiết tả thực không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 19: Qua cách xây dựng nhân vật ông Bằng, tác giả muốn thể hiện hình ảnh người cha, người ông như thế nào trong gia đình truyền thống Việt Nam?

  • A. Nghiêm khắc, giữ khoảng cách với con cháu.
  • B. Giàu tình cảm, bao dung, là chỗ dựa tinh thần cho con cháu.
  • C. Yếu đuối, phụ thuộc vào con cái.
  • D. Chỉ quan tâm đến vật chất.

Câu 20: So sánh cảm xúc của ông Bằng và chị Hoài trong giây phút gặp lại. Điểm tương đồng trong cảm xúc của họ là gì?

  • A. Cả hai đều bất ngờ và xúc động sâu sắc.
  • B. Cả hai đều cảm thấy ngại ngùng, xa lạ.
  • C. Ông Bằng vui vẻ, còn chị Hoài buồn bã.
  • D. Ông Bằng giận dỗi, còn chị Hoài hối hận.

Câu 21: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự lưu luyến, không muốn rời đi của chị Hoài khi buổi gặp mặt kết thúc?

  • A. Chị vội vã ra về ngay sau khi biếu quà.
  • B. Chị nói lời tạm biệt khách sáo.
  • C. Chị hẹn sẽ về thăm lại sớm.
  • D. Tác giả không miêu tả rõ điều này, nhưng có thể suy luận qua cảm xúc và hành động của chị trong suốt cuộc gặp.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của các món quà mà chị Hoài mang đến cho gia đình ông Bằng. Chúng nói lên điều gì?

  • A. Chúng là những món quà đắt tiền, thể hiện sự giàu có.
  • B. Chúng là những món quà xã giao thông thường, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • C. Chúng thể hiện sự quan tâm chu đáo, tấm lòng của người con (dâu) cũ đối với gia đình.
  • D. Chúng là những món quà chỉ mang tính biểu tượng, không có giá trị sử dụng.

Câu 23: Qua truyện ngắn

  • A. Tình cảm chân thành, sâu nặng có thể vượt qua những rào cản của hoàn cảnh và thời gian, là giá trị bền vững.
  • B. Cuộc sống hiện đại làm phai nhạt mọi tình cảm truyền thống.
  • C. Chỉ có quan hệ huyết thống mới thực sự bền chặt.
  • D. Vật chất quyết định tình cảm con người.

Câu 24: Giả sử câu chuyện được kể từ góc nhìn của một người cháu trong gia đình ông Bằng. Theo em, điều gì sẽ được nhấn mạnh hoặc cảm nhận khác đi so với góc nhìn của người kể chuyện toàn tri?

  • A. Sẽ tập trung hơn vào cảm xúc của ông Bằng.
  • B. Sẽ ít cảm xúc hơn, chỉ mang tính quan sát khách quan.
  • C. Sẽ hiểu rõ hơn về cuộc sống hiện tại của chị Hoài.
  • D. Có thể sẽ nhấn mạnh sự ngạc nhiên, tò mò hoặc cảm nhận trực tiếp về mối quan hệ đặc biệt giữa ông Bằng và chị Hoài từ góc nhìn của thế hệ sau.

Câu 25: Chi tiết nào trong truyện gợi lên không khí đặc trưng của vùng nông thôn hoặc ngoại ô vào dịp Tết?

  • A. Những tòa nhà cao tầng.
  • B. Đường phố tấp nập xe cộ.
  • C. Không khí chuẩn bị cúng tất niên tại nhà, sự quây quần của gia đình.
  • D. Âm thanh của tiếng còi xe.

Câu 26: Tác giả đã thành công trong việc xây dựng tình huống truyện như thế nào để làm nổi bật chủ đề?

  • A. Sử dụng tình huống cuộc gặp gỡ bất ngờ giữa người cha chồng cũ và nàng dâu cũ vào đúng chiều 30 Tết để tạo kịch tính và khơi gợi cảm xúc.
  • B. Tạo ra một cuộc xung đột gay gắt giữa các nhân vật.
  • C. Xây dựng một cốt truyện phức tạp, nhiều nút thắt.
  • D. Tập trung vào việc miêu tả phong tục ngày Tết.

Câu 27: Cảm giác

  • A. Ông không nhận ra chị Hoài.
  • B. Ông bất ngờ vì chị Hoài vẫn nhớ và về thăm gia đình vào dịp đặc biệt này, gợi lại kỷ niệm xưa.
  • C. Ông ngỡ ngàng vì chị Hoài đã thay đổi quá nhiều.
  • D. Ông ngỡ ngàng vì chị Hoài đến mà không báo trước.

Câu 28: Đoạn kết của truyện, với cuộc gặp gỡ đầy xúc động, gợi cho người đọc suy nghĩ gì về ý nghĩa của Tết cổ truyền?

  • A. Tết chỉ là dịp để ăn uống, vui chơi.
  • B. Tết là gánh nặng của sự chuẩn bị.
  • C. Tết là dịp để quên đi quá khứ.
  • D. Tết là dịp thiêng liêng để con người hướng về cội nguồn, về gia đình, là cơ hội để hàn gắn và thể hiện tình cảm.

Câu 29: Nếu nhìn nhận từ góc độ xã hội hiện đại, việc chị Hoài vẫn giữ mối liên hệ tốt đẹp với gia đình chồng cũ (dù đã tái giá) thể hiện điều gì?

  • A. Sự linh hoạt, nhân văn trong các mối quan hệ gia đình, vượt qua những định kiến cũ.
  • B. Sự thiếu quyết đoán, không dứt khoát với quá khứ.
  • C. Áp lực từ phía gia đình chồng cũ.
  • D. Chỉ là một trường hợp cá biệt, không phổ biến.

Câu 30: Phong cách ngôn ngữ của Ma Văn Kháng trong truyện ngắn

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, trang trọng.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, chân thực, giàu cảm xúc, thể hiện tinh tế diễn biến tâm trạng nhân vật.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • D. Ngôn ngữ khô khan, thiếu hình ảnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong truyện ngắn "Ngày 30 Tết" của Ma Văn Kháng, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất cảm xúc bất ngờ và xúc động của ông Bằng khi nhìn thấy chị Hoài?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Việc chị Hoài chọn đúng chiều ngày 30 Tết để về thăm gia đình ông Bằng mang ý nghĩa gì sâu sắc nhất trong bối cảnh câu chuyện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phẩm chất nổi bật nào của nhân vật chị Hoài được tác giả khắc họa qua hành động về thăm gia đình chồng cũ và mang quà biếu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Qua đoạn miêu tả ngoại hình và cử chỉ của chị Hoài khi gặp lại ông Bằng, tác giả chủ yếu muốn thể hiện điều gì về nhân vật này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Mối quan hệ giữa ông Bằng và chị Hoài, dù chị đã đi bước nữa, thể hiện điều gì về quan niệm gia đình và tình nghĩa trong văn hóa Việt Nam được Ma Văn Kháng gửi gắm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích không khí gia đình ông Bằng vào chiều 30 Tết trước khi chị Hoài đến. Không khí đó có tác dụng gì trong việc làm nổi bật cuộc gặp gỡ sau đó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Chi tiết 'lao về phía ông Bằng, quên cả đôi dép' khi chị Hoài gặp lại cha chồng cũ cho thấy điều gì về cảm xúc của chị?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để khắc họa diễn biến tâm trạng của ông Bằng từ lúc nghe tin chị Hoài đến cho đến khi gặp mặt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về chủ đề của truyện ngắn "Ngày 30 Tết"?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Chi tiết "tiếng chào như tiếng nấc" của chị Hoài khi gặp ông Bằng gợi cho người đọc cảm xúc gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Dù đã có gia đình riêng, việc chị Hoài vẫn giữ tình cảm và sự quan tâm đến gia đình chồng cũ cho thấy điều gì về quan niệm sống của nhân vật này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích vai trò của nhân vật người con trai đã mất (anh Tường) trong việc kết nối chị Hoài với gia đình ông Bằng.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Chi tiết nào trong truyện (hoặc suy luận hợp lý từ truyện) thể hiện sự đón nhận nồng hậu, không hề xa cách của gia đình ông Bằng đối với chị Hoài?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nếu chị Hoài không về thăm vào ngày 30 Tết mà vào một ngày bình thường khác, cuộc gặp gỡ có thể sẽ khác đi như thế nào? (Phân tích dựa trên ý nghĩa của bối cảnh Tết)

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Thông điệp chính mà tác giả Ma Văn Kháng muốn gửi gắm qua truyện ngắn "Ngày 30 Tết" là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Chi tiết nào cho thấy sự chuẩn bị tươm tất, đầy đủ của gia đình ông Bằng cho ngày Tết, góp phần tạo nên không khí đặc trưng của truyện?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi chị Hoài kể về cuộc sống hiện tại của mình cho ông Bằng nghe, thái độ của ông Bằng thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của đoạn văn tả cảnh gia đình quây quần chuẩn bị cúng tất niên trước khi chị Hoài xuất hiện.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Qua cách xây dựng nhân vật ông Bằng, tác giả muốn thể hiện hình ảnh người cha, người ông như thế nào trong gia đình truyền thống Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: So sánh cảm xúc của ông Bằng và chị Hoài trong giây phút gặp lại. Điểm tương đồng trong cảm xúc của họ là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự lưu luyến, không muốn rời đi của chị Hoài khi buổi gặp mặt kết thúc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của các món quà mà chị Hoài mang đến cho gia đình ông Bằng. Chúng nói lên điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Qua truyện ngắn "Ngày 30 Tết", Ma Văn Kháng muốn khẳng định điều gì về sức mạnh của tình cảm gia đình và tình người trong cuộc sống hiện đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Giả sử câu chuyện được kể từ góc nhìn của một người cháu trong gia đình ông Bằng. Theo em, điều gì sẽ được nhấn mạnh hoặc cảm nhận khác đi so với góc nhìn của người kể chuyện toàn tri?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Chi tiết nào trong truyện gợi lên không khí đặc trưng của vùng nông thôn hoặc ngoại ô vào dịp Tết?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tác giả đã thành công trong việc xây dựng tình huống truyện như thế nào để làm nổi bật chủ đề?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Cảm giác "ngỡ ngàng" của ông Bằng khi gặp lại chị Hoài có thể được lý giải như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đoạn kết của truyện, với cuộc gặp gỡ đầy xúc động, gợi cho người đọc suy nghĩ gì về ý nghĩa của Tết cổ truyền?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu nhìn nhận từ góc độ xã hội hiện đại, việc chị Hoài vẫn giữ mối liên hệ tốt đẹp với gia đình chồng cũ (dù đã tái giá) thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngày 30 Tết - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phong cách ngôn ngữ của Ma Văn Kháng trong truyện ngắn "Ngày 30 Tết" có đặc điểm gì góp phần tạo nên sức hấp dẫn cho câu chuyện?

Xem kết quả