Trắc nghiệm Nghệ thuật truyền thống của người Việt - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong văn bản “Nghệ thuật truyền thống của người Việt”, tác giả Nguyễn Văn Huyên khẳng định nghệ thuật truyền thống Việt Nam mang đậm “tâm tính nhân dân”. “Tâm tính nhân dân” trong nghệ thuật truyền thống, theo ông, được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?
- A. Sự cầu kỳ, tỉ mỉ trong từng chi tiết trang trí.
- B. Việc sử dụng các vật liệu quý hiếm, đắt tiền.
- C. Tính giản dị, gần gũi, và sự gắn bó với đời sống thường nhật.
- D. Sự ảnh hưởng mạnh mẽ từ nghệ thuật Trung Hoa và phương Tây.
Câu 2: Nguyễn Văn Huyên nhận xét kiến trúc truyền thống Việt Nam có xu hướng “thiên về chiều ngang”. Đặc điểm này, theo tác giả, phản ánh điều gì trong cách người Việt Nam quan niệm về không gian sống?
- A. Mong muốn thể hiện sự bề thế, uy nghi của công trình kiến trúc.
- B. Ưu tiên sự hòa hợp với thiên nhiên, mở rộng không gian sinh hoạt và giao tiếp cộng đồng.
- C. Kỹ thuật xây dựng thời xưa còn hạn chế về độ cao.
- D. Ảnh hưởng của phong thủy, tránh “chọc trời” gây mất cân bằng âm dương.
Câu 3: Trong bài viết, Nguyễn Văn Huyên có nhắc đến câu nói của một linh mục phương Tây về “khiếu thẩm mỹ” của người Việt, đó là linh mục nào?
- A. Linh mục Alexandre de Rhodes
- B. Linh mục Pigneau de Behaine
- C. Linh mục Léopold Cadière
- D. Linh mục Cadier
Câu 4: Nghệ thuật điêu khắc gỗ dân gian Việt Nam thường thể hiện các đề tài gần gũi với đời sống nông thôn, sinh hoạt cộng đồng. Hãy chọn một ví dụ KHÔNG phù hợp với nhận định trên.
- A. Tượng Trâu đình làng
- B. Phù điêu “Tứ dân đồ”
- C. Tượng Phật Di Lặc trong chùa
- D. Các con giống trong hội làng (gà, lợn, trâu…)
Câu 5: Văn bản “Nghệ thuật truyền thống của người Việt” được trích từ chương 12 của cuốn “Văn minh Việt Nam”. Chương 12 này có nhan đề gốc là gì?
- A. Nghệ thuật
- B. Văn hóa
- C. Phong tục
- D. Lễ hội
Câu 6: Trong văn bản, Nguyễn Văn Huyên cho rằng “người Việt Nam có khiếu thẩm mỹ đặc biệt”. Biểu hiện cụ thể nào sau đây KHÔNG được tác giả dùng để minh chứng cho nhận định này?
- A. Biến những vật dụng hàng ngày thành đồ trang trí.
- B. Sự tinh tế trong việc lựa chọn màu sắc và đường nét.
- C. Khả năng sáng tạo ra những hình thức nghệ thuật độc đáo.
- D. Việc ưa chuộng các tác phẩm nghệ thuật nhập khẩu từ nước ngoài.
Câu 7: Kiến trúc đình làng truyền thống Việt Nam thường có “kết cấu mở”. “Kết cấu mở” này thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?
- A. Mái đình cao vút, chạm trổ cầu kỳ.
- B. Hệ thống cửa bức bàn, vách gỗ có thể tháo lắp linh hoạt.
- C. Sân đình rộng rãi, thoáng đãng.
- D. Vị trí đình làng thường ở trung tâm làng, dễ tiếp cận.
Câu 8: Nguyễn Văn Huyên đánh giá cao yếu tố “tính dân tộc” trong nghệ thuật truyền thống. Theo em, yếu tố “tính dân tộc” trong nghệ thuật được thể hiện qua điều gì?
- A. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc, chuẩn mực cổ điển.
- B. Việc sử dụng các kỹ thuật và chất liệu truyền thống.
- C. Phong cách biểu hiện, đề tài, và giá trị thẩm mỹ mang đậm bản sắc văn hóa Việt.
- D. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố truyền thống và hiện đại.
Câu 9: Trong văn bản, tác giả phân tích đặc điểm kiến trúc “tính chất quần thể, hòa hợp”. Đặc điểm này được thể hiện rõ nhất trong loại hình kiến trúc nào?
- A. Kiến trúc cung đình, thành quách.
- B. Kiến trúc nhà ở nông thôn.
- C. Kiến trúc chùa chiền, đền miếu.
- D. Kiến trúc đô thị cổ.
Câu 10: Nguyễn Văn Huyên đề cập đến sự ảnh hưởng của “thuyết Tam giáo” đến nghệ thuật Việt Nam. “Thuyết Tam giáo” trong bối cảnh này bao gồm những tôn giáo nào?
- A. Nho giáo, Phật giáo, Đạo Cao Đài.
- B. Phật giáo, Nho giáo, Đạo Lão.
- C. Phật giáo, Nho giáo, Thiên Chúa giáo.
- D. Nho giáo, Đạo Lão, Hồi giáo.
Câu 11: Tác giả Nguyễn Văn Huyên nhận xét “nghệ thuật Việt Nam thiên về trang trí”. Hãy chọn một ví dụ KHÔNG minh họa cho nhận xét này.
- A. Hoa văn trên gốm sứ Bát Tràng.
- B. Chạm khắc trên kiến trúc đình chùa.
- C. Bức tranh lụa “Thiếu nữ bên hoa huệ”.
- D. Trang trí trên áo dài truyền thống.
Câu 12: Trong văn bản, Nguyễn Văn Huyên khẳng định “nghệ thuật Việt Nam là một bộ phận của văn minh Việt Nam”. Mối quan hệ giữa nghệ thuật và văn minh, theo tác giả, được hiểu như thế nào?
- A. Nghệ thuật là yếu tố quyết định sự phát triển của văn minh.
- B. Văn minh là nền tảng vật chất của nghệ thuật.
- C. Nghệ thuật và văn minh tồn tại độc lập, không liên quan đến nhau.
- D. Nghệ thuật là sự phản ánh tinh thần, giá trị, và trình độ phát triển của văn minh.
Câu 13: Theo Nguyễn Văn Huyên, điều gì tạo nên “sức sống lâu bền” của nghệ thuật truyền thống Việt Nam?
- A. Sự bảo tồn và phát huy của nhà nước.
- B. Gốc rễ sâu xa trong đời sống văn hóa, tinh thần của nhân dân.
- C. Khả năng thích ứng và đổi mới liên tục.
- D. Sự quảng bá rộng rãi trên thị trường quốc tế.
Câu 14: Trong bài viết, Nguyễn Văn Huyên có sử dụng yếu tố miêu tả. Tác dụng chính của yếu tố miêu tả trong văn bản này là gì?
- A. Làm cho các luận điểm trở nên sinh động, cụ thể và dễ hình dung.
- B. Tạo ra sự hấp dẫn, lôi cuốn cho người đọc.
- C. Thể hiện cảm xúc, thái độ của tác giả.
- D. Cung cấp thông tin chi tiết, chính xác về đối tượng.
Câu 15: Văn bản “Nghệ thuật truyền thống của người Việt” thuộc thể loại văn bản nào?
- A. Tùy bút
- B. Bút ký
- C. Văn bản thông tin nghị luận
- D. Thuyết minh
Câu 16: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản “Nghệ thuật truyền thống của người Việt” là gì?
- A. Miêu tả
- B. Nghị luận
- C. Biểu cảm
- D. Tự sự
Câu 17: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của kiến trúc truyền thống Việt Nam theo Nguyễn Văn Huyên?
- A. Tính chất quần thể, hòa hợp
- B. Thiên về chiều ngang
- C. Tính giản dị, gần gũi
- D. Sử dụng nhiều vật liệu công nghiệp hiện đại
Câu 18: Trong văn bản, Nguyễn Văn Huyên tập trung phân tích về những ngành nghệ thuật truyền thống nào của người Việt?
- A. Âm nhạc, hội họa, điêu khắc
- B. Điêu khắc, kiến trúc, sân khấu
- C. Kiến trúc, điêu khắc
- D. Hội họa, kiến trúc, gốm sứ
Câu 19: Giá trị nổi bật nhất mà văn bản “Nghệ thuật truyền thống của người Việt” mang lại cho người đọc là gì?
- A. Cung cấp thông tin chi tiết về lịch sử nghệ thuật Việt Nam.
- B. Gợi mở tình yêu, niềm tự hào về nghệ thuật truyền thống dân tộc.
- C. Phân tích sâu sắc các kỹ thuật chế tác nghệ thuật truyền thống.
- D. Đề xuất các giải pháp bảo tồn và phát huy nghệ thuật truyền thống.
Câu 20: Nguyễn Văn Huyên được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Khoa học Xã hội vào năm nào?
- A. 2000
- B. 2001
- C. 2002
- D. 2003
Câu 21: Theo Nguyễn Văn Huyên, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự hình thành và phát triển của nghệ thuật truyền thống Việt Nam?
- A. Tôn giáo
- B. Địa lý
- C. Lịch sử
- D. Văn hóa phương Tây hiện đại
Câu 22: Trong kiến trúc đền chùa Việt Nam, các sân và tòa nhà thường được xây dựng thấp, nối tiếp nhau. Tác dụng chính của cách bố trí này là gì?
- A. Tiết kiệm vật liệu xây dựng.
- B. Tạo sự thông thoáng, đón gió tự nhiên.
- C. Tạo bóng râm, cảm giác thiêng liêng và trang nghiêm.
- D. Phù hợp với địa hình đồi núi.
Câu 23: Nguyễn Văn Huyên đã sử dụng những loại cứ liệu nào để làm nổi bật đặc điểm của nghệ thuật truyền thống Việt Nam trong văn bản?
- A. Thống kê số liệu, kết quả khảo sát.
- B. Miêu tả công trình, tác phẩm, nhận xét của người khác.
- C. Trích dẫn ca dao, tục ngữ, truyền thuyết.
- D. Phỏng vấn nghệ nhân, nhà nghiên cứu.
Câu 24: Văn phong của Nguyễn Văn Huyên trong “Nghệ thuật truyền thống của người Việt” có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Giàu cảm xúc, lãng mạn.
- B. Hóm hỉnh, gần gũi, đời thường.
- C. Trang trọng, cổ kính, uyên bác.
- D. Khoa học, khách quan, chặt chẽ, giàu tri thức.
Câu 25: Trong phần cuối văn bản, Nguyễn Văn Huyên đề cập đến vấn đề bảo tồn di sản nghệ thuật. Theo tác giả, đâu là thách thức lớn nhất trong việc bảo tồn di sản kiến trúc?
- A. Sự xuống cấp của vật liệu, chất liệu xây dựng.
- B. Áp lực đô thị hóa, hiện đại hóa.
- C. Thiếu kinh phí đầu tư bảo tồn.
- D. Sự thay đổi về quan niệm thẩm mỹ của xã hội.
Câu 26: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về tác giả Nguyễn Văn Huyên?
- A. Là nhà sử học, nhà dân tộc học, nhà giáo dục.
- B. Từng giữ chức Bộ trưởng Bộ Giáo dục trong nhiều năm.
- C. Chủ yếu nghiên cứu về văn học dân gian.
- D. Có nhiều đóng góp cho nền văn hóa, giáo dục Việt Nam.
Câu 27: Đọc kỹ đoạn văn sau và cho biết đoạn văn tập trung thể hiện đặc điểm nào của nghệ thuật truyền thống Việt Nam:
“... ở đây hết thảy mọi sự trang trí đều giản dị, mục đích chỉ làm đẹp thêm cho hình thức, và làm tăng thêm vẻ hùng vĩ, trang nghiêm của kiến trúc. Người ta không tìm cách làm choáng mắt bằng những chi tiết rườm rà, hoặc những màu sắc lòe loẹt. Trái lại, người ta chỉ dùng những đường nét thanh tú, những hình chạm khắc kín đáo, và những màu sắc dịu dàng, để tạo nên một vẻ đẹp vừa trang nhã, vừa gần gũi.”
- A. Tính cầu kỳ, tinh xảo.
- B. Tính giản dị, thanh nhã.
- C. Tính đa dạng, phong phú.
- D. Tính hiện đại, sáng tạo.
Câu 28: Trong văn bản, Nguyễn Văn Huyên có nhắc đến một số công trình kiến trúc tiêu biểu của Việt Nam. Hãy chọn một công trình KHÔNG được tác giả đề cập.
- A. Chùa Một Cột
- B. Văn Miếu - Quốc Tử Giám
- C. Lăng tẩm Huế
- D. Nhà hát Lớn Hà Nội
Câu 29: Theo em, vì sao Nguyễn Văn Huyên lại chọn nhan đề “Nghệ thuật truyền thống của người Việt” cho văn bản, thay vì một nhan đề khác?
- A. Để thu hút sự chú ý của độc giả.
- B. Để thể hiện sự khiêm tốn, giản dị.
- C. Để nhấn mạnh đối tượng và phạm vi nghiên cứu của văn bản.
- D. Để tuân theo yêu cầu của nhà xuất bản.
Câu 30: Nếu được giao nhiệm vụ giới thiệu về nghệ thuật truyền thống Việt Nam cho bạn bè quốc tế, em sẽ lựa chọn trích đoạn nào trong văn bản “Nghệ thuật truyền thống của người Việt” để giới thiệu? Giải thích ngắn gọn lý do lựa chọn của em.
- A. Đoạn văn miêu tả về kiến trúc đình chùa.
- B. Đoạn văn phân tích về điêu khắc gỗ.
- C. Đoạn văn nói về khiếu thẩm mỹ của người Việt.
- D. Đoạn văn bàn về sức sống của nghệ thuật truyền thống.