15+ Đề Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một bài thuyết trình văn học, người thuyết trình sử dụng giọng điệu trang trọng, dẫn chứng bằng các công trình nghiên cứu hàn lâm và tập trung phân tích cấu trúc tác phẩm. Phong cách thuyết trình này phù hợp nhất với mục tiêu nào sau đây?

  • A. Gây hứng thú ban đầu cho người nghe về tác phẩm.
  • B. Chia sẻ cảm xúc cá nhân về tác phẩm văn học.
  • C. Kể lại nội dung chính của tác phẩm một cách đơn giản.
  • D. Phân tích chuyên sâu và thuyết phục người nghe về một luận điểm học thuật.

Câu 2: Khi nghe một bài thuyết trình về truyện ngắn hiện đại, bạn nhận thấy người nói liên tục sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành như "tính đa thanh", "điểm nhìn trần thuật", "mã văn hóa". Điều này có thể gây trở ngại gì cho người nghe?

  • A. Giúp bài thuyết trình trở nên khoa học và đáng tin cậy hơn.
  • B. Tạo ra sự gần gũi, thân mật giữa người nói và người nghe.
  • C. Gây khó khăn cho người nghe trong việc tiếp thu và hiểu nội dung.
  • D. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc của người thuyết trình về vấn đề.

Câu 3: Trong quá trình nghe một bài thuyết trình về bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh, bạn ghi chép lại các ý chính sau: (1) Hình tượng sóng đa nghĩa, (2) Biểu tượng cho tình yêu, (3) Nghệ thuật ẩn dụ. Cách ghi chép này thể hiện kỹ năng nghe nào?

  • A. Nghe thụ động, ghi lại toàn bộ lời nói của người thuyết trình.
  • B. Nghe chủ động, chọn lọc và tóm tắt những ý quan trọng nhất.
  • C. Nghe phê phán, tập trung tìm ra lỗi sai trong lập luận của người thuyết trình.
  • D. Nghe để giải trí, không chú trọng việc ghi nhớ nội dung.

Câu 4: Một bài thuyết trình về tác phẩm "Vợ chồng A Phủ" tập trung vào phân tích giá trị hiện thực và nhân đạo. Để làm rõ giá trị hiện thực, người thuyết trình nên sử dụng dẫn chứng nào là phù hợp nhất?

  • A. Những chi tiết miêu tả cuộc sống nghèo khổ, bị áp bức của người dân miền núi.
  • B. Phân tích các biện pháp nghệ thuật độc đáo được sử dụng trong tác phẩm.
  • C. So sánh số phận của Mị và A Phủ với các nhân vật khác trong văn học.
  • D. Đánh giá đóng góp của tác phẩm vào nền văn học hiện đại Việt Nam.

Câu 5: Trong phần mở đầu bài thuyết trình về "Chí Phèo", người nói kể một câu chuyện hài hước liên quan đến nhân vật Chí Phèo thời hiện đại. Mục đích của việc sử dụng yếu tố gây cười này là gì?

  • A. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc về tác phẩm "Chí Phèo".
  • B. Tạo không khí thoải mái, thu hút sự chú ý của người nghe.
  • C. Giảm bớt tính nghiêm túc của vấn đề văn học đang trình bày.
  • D. Chứng tỏ người thuyết trình có khả năng ứng biến linh hoạt.

Câu 6: Khi nghe một bài thuyết trình, nếu bạn không đồng ý với một luận điểm của người nói, bạn nên thể hiện thái độ phản hồi như thế nào là phù hợp nhất?

  • A. Ngắt lời người nói và phản bác ngay lập tức quan điểm đó.
  • B. Im lặng và thể hiện sự không đồng tình bằng ngôn ngữ cơ thể.
  • C. Lắng nghe hết bài thuyết trình, sau đó đặt câu hỏi phản biện một cách lịch sự, có dẫn chứng.
  • D. Rời khỏi phòng nghe để thể hiện sự phản đối.

Câu 7: Một bài thuyết trình giới thiệu về phong trào Thơ mới, người thuyết trình trình chiếu nhiều hình ảnh minh họa về các nhà thơ tiêu biểu và các tập thơ nổi tiếng. Việc sử dụng hình ảnh minh họa này có tác dụng gì?

  • A. Thay thế cho việc phân tích sâu các tác phẩm Thơ mới.
  • B. Giúp người thuyết trình che giấu sự thiếu kiến thức về Thơ mới.
  • C. Làm cho bài thuyết trình trở nên dài dòng và mất tập trung.
  • D. Tăng tính trực quan, sinh động và giúp người nghe dễ hình dung, ghi nhớ thông tin.

Câu 8: Trong bài thuyết trình về "Đoàn thuyền đánh cá" của Huy Cận, người nói tập trung phân tích sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên. Để phát triển ý này, người thuyết trình có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Kể lại tiểu sử của nhà thơ Huy Cận.
  • B. Phân tích các hình ảnh thiên nhiên và hoạt động của con người trong bài thơ, chỉ ra sự tương đồng, gắn kết.
  • C. So sánh "Đoàn thuyền đánh cá" với các bài thơ khác viết về biển cả.
  • D. Đọc diễn cảm toàn bộ bài thơ để tạo cảm xúc cho người nghe.

Câu 9: Khi nghe thuyết trình về một tác phẩm văn học, bạn nhận thấy người nói chỉ tập trung vào ca ngợi những mặt tốt đẹp mà bỏ qua những hạn chế hoặc góc khuất của tác phẩm. Bạn đánh giá như thế nào về cách tiếp cận này?

  • A. Đây là cách tiếp cận tốt, giúp người nghe có cái nhìn tích cực về tác phẩm.
  • B. Cách tiếp cận này phù hợp với những bài thuyết trình dành cho đối tượng khán giả nhỏ tuổi.
  • C. Cách tiếp cận phiến diện, thiếu khách quan, làm giảm giá trị phân tích tác phẩm.
  • D. Đây là cách tiếp cận thường thấy trong các bài thuyết trình văn học phổ thông.

Câu 10: Trong một buổi thuyết trình, người nói sử dụng sơ đồ tư duy để trình bày các luận điểm chính và mối liên hệ giữa chúng. Ưu điểm của việc sử dụng sơ đồ tư duy là gì?

  • A. Giúp trình bày thông tin một cách mạch lạc, trực quan, dễ theo dõi cấu trúc bài.
  • B. Thể hiện sự phức tạp và chuyên sâu của vấn đề đang trình bày.
  • C. Giúp người thuyết trình dễ dàng ghi nhớ nội dung bài nói.
  • D. Tạo ra hiệu ứng bất ngờ và gây ấn tượng mạnh với người nghe.

Câu 11: Để bài thuyết trình về một tác giả văn học trở nên hấp dẫn, người thuyết trình nên kết hợp yếu tố nào sau đây?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành và lý luận văn học.
  • B. Kể những câu chuyện thú vị, giai thoại liên quan đến cuộc đời và sự nghiệp của tác giả.
  • C. Trình bày chi tiết danh mục các tác phẩm đã xuất bản của tác giả.
  • D. Đọc lại các bài phê bình, nghiên cứu về tác giả.

Câu 12: Khi nghe một bài thuyết trình về một đoạn trích văn xuôi, bạn nên tập trung vào việc phân tích yếu tố nào để hiểu rõ giá trị nội dung và nghệ thuật của đoạn trích?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tóm tắt cốt truyện của đoạn trích.
  • B. Chỉ ghi nhớ các chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • C. Chỉ tìm hiểu bối cảnh xã hội của tác phẩm.
  • D. Phân tích nhân vật, sự kiện, ngôn ngữ và các biện pháp nghệ thuật đặc sắc.

Câu 13: Trong phần kết luận của bài thuyết trình về một tác phẩm văn học, người nói nên làm gì để tạo ấn tượng sâu sắc cho người nghe?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung đã trình bày một cách chi tiết.
  • B. Đưa ra lời xin lỗi nếu bài thuyết trình có sai sót.
  • C. Liên hệ tác phẩm với đời sống hiện tại, nêu bật ý nghĩa và giá trị của tác phẩm.
  • D. Cảm ơn người nghe đã chú ý lắng nghe.

Câu 14: Bạn nghe một bài thuyết trình về "Người lái đò Sông Đà" của Nguyễn Tuân. Người thuyết trình sử dụng nhiều câu văn miêu tả dòng sông với ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc. Phong cách ngôn ngữ này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài thuyết trình trở nên khó hiểu và trừu tượng.
  • B. Tái hiện sinh động vẻ đẹp của Sông Đà, khơi gợi cảm xúc thẩm mỹ cho người nghe.
  • C. Thể hiện sự uyên bác và vốn từ vựng phong phú của người thuyết trình.
  • D. Giúp bài thuyết trình trở nên khoa học và khách quan hơn.

Câu 15: Khi chuẩn bị nghe một bài thuyết trình về "Vội vàng" của Xuân Diệu, bạn nên chuẩn bị trước điều gì để việc nghe hiệu quả hơn?

  • A. Đọc trước bài thơ "Vội vàng" và tìm hiểu về tác giả Xuân Diệu.
  • B. Chuẩn bị sẵn các câu hỏi phản biện để hỏi người thuyết trình.
  • C. Tìm kiếm thông tin phê bình về bài thơ trên mạng internet.
  • D. Mang theo máy ghi âm để ghi lại toàn bộ bài thuyết trình.

Câu 16: Trong một bài thuyết trình về "Rừng xà nu", người nói sử dụng âm nhạc, cụ thể là tiếng đàn T"rưng, trong phần mở đầu và giữa bài. Mục đích của việc sử dụng âm nhạc này là gì?

  • A. Thể hiện khả năng nghệ thuật đa dạng của người thuyết trình.
  • B. Giúp người nghe thư giãn và giảm căng thẳng trong quá trình nghe.
  • C. Che lấp những khoảng trống trong nội dung bài thuyết trình.
  • D. Tạo không khí đặc trưng của vùng đất Tây Nguyên, tăng tính biểu cảm và gợi liên tưởng về tác phẩm.

Câu 17: Khi nghe một bài thuyết trình, nếu tốc độ nói của người thuyết trình quá nhanh, bạn nên làm gì để vẫn có thể theo kịp nội dung?

  • A. Bỏ qua những phần không nghe rõ và chỉ tập trung vào những phần nghe được.
  • B. Ghi âm lại bài thuyết trình để nghe lại sau.
  • C. Tập trung cao độ, ghi chép nhanh ý chính và nếu cần, lịch sự yêu cầu người nói chậm lại.
  • D. Ngừng nghe và chờ đợi người thuyết trình tự điều chỉnh tốc độ.

Câu 18: Một bài thuyết trình về "Chiếc thuyền ngoài xa" tập trung vào phân tích sự đối lập giữa vẻ đẹp bên ngoài và sự thật trần trụi bên trong cuộc sống. Để làm nổi bật sự đối lập này, người thuyết trình nên sử dụng biện pháp nào?

  • A. Kể lại tóm tắt nội dung truyện "Chiếc thuyền ngoài xa".
  • B. So sánh và đối chiếu các hình ảnh, chi tiết thể hiện vẻ đẹp và sự thật trần trụi trong tác phẩm.
  • C. Phân tích hoàn cảnh ra đời của tác phẩm và ảnh hưởng của nó.
  • D. Đọc diễn cảm một đoạn văn miêu tả vẻ đẹp chiếc thuyền ngoài xa.

Câu 19: Khi nghe thuyết trình về một bài thơ trữ tình, bạn nên chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để cảm nhận sâu sắc vẻ đẹp của bài thơ?

  • A. Cốt truyện và diễn biến các sự kiện trong bài thơ (nếu có).
  • B. Thông tin về hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả.
  • C. Lời bình luận, đánh giá của người thuyết trình về bài thơ.
  • D. Ngôn ngữ, hình ảnh, nhịp điệu và cảm xúc được thể hiện trong bài thơ.

Câu 20: Trong phần hỏi đáp sau bài thuyết trình, bạn muốn đặt câu hỏi về một luận điểm mà bạn chưa hiểu rõ. Câu hỏi nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Bài thuyết trình này có nhiều chỗ tôi không hiểu.
  • B. Tôi không đồng ý với luận điểm X của bài thuyết trình.
  • C. Xin người thuyết trình giải thích rõ hơn về luận điểm X, vì tôi chưa hiểu rõ mối liên hệ giữa luận điểm đó và Y.
  • D. Bài thuyết trình này còn nhiều thiếu sót.

Câu 21: Để đánh giá chất lượng một bài thuyết trình văn học, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sự hài hước và tính giải trí của bài thuyết trình.
  • B. Khả năng truyền đạt thông tin rõ ràng, làm sáng tỏ vấn đề và thuyết phục người nghe.
  • C. Số lượng phương tiện trực quan và công nghệ hiện đại được sử dụng.
  • D. Thời gian thuyết trình dài hay ngắn.

Câu 22: Trong quá trình nghe thuyết trình, bạn nhận thấy người nói sử dụng nhiều dẫn chứng từ các bài nghiên cứu khác nhau để củng cố luận điểm. Điều này thể hiện đặc điểm gì trong phong cách thuyết trình?

  • A. Tính học thuật, chặt chẽ và có cơ sở lý luận vững chắc.
  • B. Tính chủ quan, cảm tính và dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
  • C. Tính đơn giản, dễ hiểu và gần gũi với đời sống.
  • D. Tính nghệ thuật, giàu hình ảnh và cảm xúc.

Câu 23: Khi nghe một bài thuyết trình về một tác phẩm truyện, bạn nên ghi chép những thông tin nào là quan trọng nhất?

  • A. Toàn bộ nội dung cốt truyện chi tiết.
  • B. Thông tin tiểu sử tác giả và hoàn cảnh ra đời tác phẩm.
  • C. Luận điểm phân tích, dẫn chứng tiêu biểu và những nhận xét, đánh giá quan trọng.
  • D. Những câu nói hay, ấn tượng trong bài thuyết trình.

Câu 24: Trong một bài thuyết trình về "Thu hứng" của Đỗ Phủ, người nói liên hệ bài thơ với bối cảnh lịch sử loạn lạc thời nhà Đường. Mục đích của việc liên hệ này là gì?

  • A. Thể hiện sự am hiểu sâu rộng về lịch sử của người thuyết trình.
  • B. Giúp người nghe hiểu sâu sắc hơn về nội dung, ý nghĩa và giá trị của bài thơ trong bối cảnh lịch sử cụ thể.
  • C. Làm cho bài thuyết trình trở nên dài dòng và phức tạp hơn.
  • D. Thu hút sự chú ý của người nghe bằng những thông tin lịch sử.

Câu 25: Khi nghe một bài thuyết trình, nếu bạn bị phân tâm bởi tiếng ồn xung quanh, bạn nên làm gì để tập trung trở lại?

  • A. Hít thở sâu, nhắc nhở bản thân tập trung vào nội dung bài thuyết trình và bỏ qua tiếng ồn.
  • B. Yêu cầu người xung quanh giữ im lặng hoặc chuyển sang chỗ ngồi khác.
  • C. Dừng nghe và chờ đợi đến khi hết tiếng ồn.
  • D. Ghi âm lại bài thuyết trình để nghe lại sau.

Câu 26: Trong một bài thuyết trình về "Chuyện người con gái Nam Xương", người nói đặt câu hỏi gợi mở cho người nghe suy nghĩ về số phận nhân vật Vũ Nương. Mục đích của việc sử dụng câu hỏi gợi mở này là gì?

  • A. Kiểm tra mức độ hiểu biết của người nghe về tác phẩm.
  • B. Làm cho bài thuyết trình trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
  • C. Kích thích tư duy phản biện, tạo sự tương tác và khuyến khích người nghe cùng tham gia vào quá trình phân tích.
  • D. Thay thế cho việc đưa ra kết luận cuối cùng về tác phẩm.

Câu 27: Khi nghe thuyết trình về một tác phẩm kịch, bạn nên chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ xung đột và thông điệp của vở kịch?

  • A. Bối cảnh lịch sử và thời gian diễn ra câu chuyện kịch.
  • B. Danh sách các nhân vật và vai trò của từng nhân vật.
  • C. Tóm tắt cốt truyện của vở kịch.
  • D. Lời thoại, hành động của nhân vật và mối quan hệ giữa các nhân vật.

Câu 28: Trong phần trình bày về biện pháp tu từ trong một bài thơ, người thuyết trình sử dụng nhiều ví dụ minh họa cụ thể. Tác dụng của việc sử dụng ví dụ minh họa là gì?

  • A. Thể hiện sự uyên bác và kiến thức sâu rộng của người thuyết trình.
  • B. Giúp các khái niệm trừu tượng trở nên dễ hiểu, cụ thể và sinh động hơn.
  • C. Làm cho bài thuyết trình trở nên dài dòng và lan man.
  • D. Thu hút sự chú ý của người nghe bằng những câu chuyện thú vị.

Câu 29: Khi nghe một bài thuyết trình, nếu bạn có câu hỏi nhưng không có cơ hội đặt câu hỏi trực tiếp, bạn có thể làm gì sau buổi thuyết trình?

  • A. Bỏ qua câu hỏi đó và không tìm hiểu thêm nữa.
  • B. Hỏi ý kiến của bạn bè hoặc người thân về câu hỏi đó.
  • C. Tìm kiếm thêm thông tin trên sách báo, internet hoặc liên hệ với người thuyết trình qua email để đặt câu hỏi.
  • D. Phê bình bài thuyết trình vì không có đủ thời gian hỏi đáp.

Câu 30: Trong một bài thuyết trình về giá trị nhân văn của văn học, người nói kết hợp phân tích tác phẩm với chia sẻ trải nghiệm cá nhân và cảm xúc. Cách kết hợp này có tác dụng gì?

  • A. Làm giảm tính khách quan và khoa học của bài thuyết trình.
  • B. Thể hiện sự chủ quan và cảm tính của người thuyết trình.
  • C. Làm cho bài thuyết trình trở nên lan man và thiếu tập trung.
  • D. Tăng tính gần gũi, chân thật và tạo sự đồng cảm, kết nối giữa người nói và người nghe.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong một bài thuyết trình văn học, người thuyết trình sử dụng giọng điệu trang trọng, dẫn chứng bằng các công trình nghiên cứu hàn lâm và tập trung phân tích cấu trúc tác phẩm. Phong cách thuyết trình này phù hợp nhất với mục tiêu nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Khi nghe một bài thuyết trình về truyện ngắn hiện đại, bạn nhận thấy người nói liên tục sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành như 'tính đa thanh', 'điểm nhìn trần thuật', 'mã văn hóa'. Điều này có thể gây trở ngại gì cho người nghe?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong quá trình nghe một bài thuyết trình về bài thơ 'Sóng' của Xuân Quỳnh, bạn ghi chép lại các ý chính sau: (1) Hình tượng sóng đa nghĩa, (2) Biểu tượng cho tình yêu, (3) Nghệ thuật ẩn dụ. Cách ghi chép này thể hiện kỹ năng nghe nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một bài thuyết trình về tác phẩm 'Vợ chồng A Phủ' tập trung vào phân tích giá trị hiện thực và nhân đạo. Để làm rõ giá trị hiện thực, người thuyết trình nên sử dụng dẫn chứng nào là phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong phần mở đầu bài thuyết trình về 'Chí Phèo', người nói kể một câu chuyện hài hước liên quan đến nhân vật Chí Phèo thời hiện đại. Mục đích của việc sử dụng yếu tố gây cười này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Khi nghe một bài thuyết trình, nếu bạn không đồng ý với một luận điểm của người nói, bạn nên thể hiện thái độ phản hồi như thế nào là phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Một bài thuyết trình giới thiệu về phong trào Thơ mới, người thuyết trình trình chiếu nhiều hình ảnh minh họa về các nhà thơ tiêu biểu v?? các tập thơ nổi tiếng. Việc sử dụng hình ảnh minh họa này có tác dụng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong bài thuyết trình về 'Đoàn thuyền đánh cá' của Huy Cận, người nói tập trung phân tích sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên. Để phát triển ý này, người thuyết trình có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Khi nghe thuyết trình về một tác phẩm văn học, bạn nhận thấy người nói chỉ tập trung vào ca ngợi những mặt tốt đẹp mà bỏ qua những hạn chế hoặc góc khuất của tác phẩm. Bạn đánh giá như thế nào về cách tiếp cận này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong một buổi thuyết trình, người nói sử dụng sơ đồ tư duy để trình bày các luận điểm chính và mối liên hệ giữa chúng. Ưu điểm của việc sử dụng sơ đồ tư duy là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Để bài thuyết trình về một tác giả văn học trở nên hấp dẫn, người thuyết trình nên kết hợp yếu tố nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Khi nghe một bài thuyết trình về một đoạn trích văn xuôi, bạn nên tập trung vào việc phân tích yếu tố nào để hiểu rõ giá trị nội dung và nghệ thuật của đoạn trích?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong phần kết luận của bài thuyết trình về một tác phẩm văn học, người nói nên làm gì để tạo ấn tượng sâu sắc cho người nghe?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Bạn nghe một bài thuyết trình về 'Người lái đò Sông Đà' của Nguyễn Tuân. Người thuyết trình sử dụng nhiều câu văn miêu tả dòng sông với ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc. Phong cách ngôn ngữ này có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Khi chuẩn bị nghe một bài thuyết trình về 'Vội vàng' của Xuân Diệu, bạn nên chuẩn bị trước điều gì để việc nghe hiệu quả hơn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong một bài thuyết trình về 'Rừng xà nu', người nói sử dụng âm nhạc, cụ thể là tiếng đàn T'rưng, trong phần mở đầu và giữa bài. Mục đích của việc sử dụng âm nhạc này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Khi nghe một bài thuyết trình, nếu tốc độ nói của người thuyết trình quá nhanh, bạn nên làm gì để vẫn có thể theo kịp nội dung?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Một bài thuyết trình về 'Chiếc thuyền ngoài xa' tập trung vào phân tích sự đối lập giữa vẻ đẹp bên ngoài và sự thật trần trụi bên trong cuộc sống. Để làm nổi bật sự đối lập này, người thuyết trình nên sử dụng biện pháp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Khi nghe thuyết trình về một bài thơ trữ tình, bạn nên chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để cảm nhận sâu sắc vẻ đẹp của bài thơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong phần hỏi đáp sau bài thuyết trình, bạn muốn đặt câu hỏi về một luận điểm mà bạn chưa hiểu rõ. Câu hỏi nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Để đánh giá chất lượng một bài thuyết trình văn học, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong quá trình nghe thuyết trình, bạn nhận thấy người nói sử dụng nhiều dẫn chứng từ các bài nghiên cứu khác nhau để củng cố luận điểm. Điều này thể hiện đặc điểm gì trong phong cách thuyết trình?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khi nghe một bài thuyết trình về một tác phẩm truyện, bạn nên ghi chép những thông tin nào là quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong một bài thuyết trình về 'Thu hứng' của Đỗ Phủ, người nói liên hệ bài thơ với bối cảnh lịch sử loạn lạc thời nhà Đường. Mục đích của việc liên hệ này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Khi nghe một bài thuyết trình, nếu bạn bị phân tâm bởi tiếng ồn xung quanh, bạn nên làm gì để tập trung trở lại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong một bài thuyết trình về 'Chuyện người con gái Nam Xương', người nói đặt câu hỏi gợi mở cho người nghe suy nghĩ về số phận nhân vật Vũ Nương. Mục đích của việc sử dụng câu hỏi gợi mở này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Khi nghe thuyết trình về một tác phẩm kịch, bạn nên chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ xung đột và thông điệp của vở kịch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong phần trình bày về biện pháp tu từ trong một bài thơ, người thuyết trình sử dụng nhiều ví dụ minh họa cụ thể. Tác dụng của việc sử dụng ví dụ minh họa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Khi nghe một bài thuyết trình, nếu bạn có câu hỏi nhưng không có cơ hội đặt câu hỏi trực tiếp, bạn có thể làm gì sau buổi thuyết trình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong một bài thuyết trình về giá trị nhân văn của văn học, người nói kết hợp phân tích tác phẩm với chia sẻ trải nghiệm cá nhân và cảm xúc. Cách kết hợp này có tác dụng gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thuyết trình về truyện ngắn Chí Phèo của Nam Cao, người thuyết trình tập trung phân tích sự thay đổi trong tính cách nhân vật Chí Phèo từ một người nông dân hiền lành đến một kẻ lưu manh. Mục đích chính của bài thuyết trình này là gì?

  • A. Phân tích diễn biến tâm lý và sự tha hóa của nhân vật Chí Phèo.
  • B. Tóm tắt cốt truyện và các nhân vật chính trong truyện ngắn Chí Phèo.
  • C. So sánh truyện ngắn Chí Phèo với các tác phẩm khác của Nam Cao.
  • D. Đánh giá giá trị hiện thực và nhân đạo của truyện ngắn Chí Phèo.

Câu 2: Người thuyết trình sử dụng đoạn trích nào sau đây trong truyện ngắn Chí Phèo để minh họa rõ nhất cho sự tha hóa về nhân cách của nhân vật?

  • A. “Chí Phèo vừa đi vừa chửi. Bao giờ hắn cũng chửi.”
  • B. “Hắn kêu làng lên một tiếng rồi lăn ra giữa đường, kêu làng và khóc.”
  • C. “Hắn nghiến răng vào và bảo: “Tao muốn làm người lương thiện!””
  • D. “Thị Nở bưng bát cháo hành đến cho Chí Phèo.”

Câu 3: Trong phần mở đầu bài thuyết trình, người nói đã nêu câu hỏi: “Điều gì đã biến một người nông dân lương thiện thành Chí Phèo?” Câu hỏi này có vai trò gì trong cấu trúc bài thuyết trình?

  • A. Tóm tắt nội dung chính của toàn bộ bài thuyết trình.
  • B. Dẫn dắt vào vấn đề và gợi mở hướng phân tích chính của bài thuyết trình.
  • C. Đưa ra một nhận định chủ quan về nhân vật Chí Phèo.
  • D. So sánh Chí Phèo với các nhân vật văn học khác.

Câu 4: Người thuyết trình đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào sau đây để làm nổi bật sự bi kịch của nhân vật Chí Phèo?

  • A. Liệt kê các hành động bạo lực của Chí Phèo.
  • B. Sử dụng giọng điệu khách quan, trung tính khi kể về cuộc đời Chí Phèo.
  • C. Tập trung miêu tả ngoại hình gớm ghiếc của Chí Phèo.
  • D. Đối chiếu quá khứ lương thiện và hiện tại tha hóa của Chí Phèo để tạo sự tương phản.

Câu 5: Theo người thuyết trình, yếu tố xã hội nào có tác động mạnh mẽ nhất đến sự tha hóa của Chí Phèo?

  • A. Sự nghèo đói và thiếu thốn về vật chất.
  • B. Áp bức, bóc lột và sự lạnh lùng của xã hội phong kiến.
  • C. Ảnh hưởng từ những thói hư tật xấu trong làng Vũ Đại.
  • D. Tính cách vốn có của Chí Phèo dễ bị tha hóa.

Câu 6: Trong bài thuyết trình, người nói có đề cập đến ý kiến của nhà phê bình văn học nào về tác phẩm Chí Phèo không?

  • A. Không đề cập đến ý kiến của bất kỳ nhà phê bình nào.
  • B. Đề cập đến ý kiến của một nhà phê bình nước ngoài.
  • C. Có đề cập đến ý kiến của nhà phê bình Hoài Thanh.
  • D. Chỉ đề cập đến ý kiến của chính người thuyết trình.

Câu 7: Người thuyết trình đã sử dụng phương tiện trực quan nào để hỗ trợ cho bài thuyết trình về Chí Phèo?

  • A. Chỉ sử dụng lời nói, không có phương tiện trực quan.
  • B. Sử dụng âm nhạc để tạo không khí.
  • C. Trình chiếu một đoạn phim ngắn về làng quê Việt Nam.
  • D. Trình chiếu hình ảnh minh họa nhân vật Chí Phèo và các đoạn trích tiêu biểu.

Câu 8: Bài thuyết trình có nhắc đến chi tiết “bát cháo hành” của Thị Nở dành cho Chí Phèo. Chi tiết này được phân tích như thế nào trong bài?

  • A. Biểu tượng cho tình người và khả năng thức tỉnh nhân tính trong Chí Phèo.
  • B. Một chi tiết nhỏ, không có nhiều ý nghĩa trong truyện.
  • C. Thể hiện sự thương hại của Thị Nở đối với Chí Phèo.
  • D. Minh chứng cho sự thay đổi hoàn toàn của Chí Phèo.

Câu 9: Người thuyết trình kết luận rằng, dù Chí Phèo đã chết, nhưng “vấn đề Chí Phèo” vẫn còn tồn tại. “Vấn đề Chí Phèo” ở đây được hiểu là gì?

  • A. Sự nghèo đói và lạc hậu của nông thôn Việt Nam xưa.
  • B. Bi kịch cá nhân của nhân vật Chí Phèo.
  • C. Hiện tượng con người bị tha hóa, bị đẩy vào đường cùng bởi xã hội bất công.
  • D. Sự tàn ác và vô nhân tính của địa chủ cường hào.

Câu 10: Trong phần hỏi đáp sau thuyết trình, một bạn khán giả đặt câu hỏi về cái kết truyện Chí Phèo. Người thuyết trình đã trả lời như thế nào?

  • A. Từ chối trả lời vì không đủ thời gian.
  • B. Giải thích cái kết mở của truyện và những cách hiểu khác nhau.
  • C. Khẳng định cái kết truyện là bi kịch tất yếu, không có cách hiểu khác.
  • D. Hứa sẽ trả lời câu hỏi này vào buổi thuyết trình sau.

Câu 11: Bài thuyết trình sử dụng giọng điệu như thế nào khi phân tích về nhân vật Chí Phèo?

  • A. Giọng điệu gay gắt, phê phán nhân vật Chí Phèo.
  • B. Giọng điệu hài hước, trào phúng khi nói về Chí Phèo.
  • C. Giọng điệu lạnh lùng, khách quan, không thể hiện cảm xúc.
  • D. Giọng điệu cảm thông, chia sẻ với bi kịch của nhân vật Chí Phèo.

Câu 12: Người thuyết trình đã sắp xếp các luận điểm trong bài theo trình tự nào?

  • A. Theo trình tự thời gian trong cốt truyện Chí Phèo.
  • B. Ngẫu nhiên, không có trình tự rõ ràng.
  • C. Từ tổng quan đến chi tiết, đi sâu vào phân tích các khía cạnh của sự tha hóa.
  • D. So sánh với các nhân vật khác rồi mới phân tích Chí Phèo.

Câu 13: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về “giá trị nhân đạo” trong truyện ngắn Chí Phèo sau khi nghe bài thuyết trình, bạn nên tìm đọc tài liệu nào?

  • A. Tiểu sử nhà văn Nam Cao.
  • B. Các bài phê bình, nghiên cứu về truyện ngắn Chí Phèo.
  • C. Tuyển tập truyện ngắn Nam Cao.
  • D. Các bài viết về bối cảnh xã hội Việt Nam thời Pháp thuộc.

Câu 14: Trong bài thuyết trình, người nói có sử dụng từ ngữ chuyên môn nào về phân tích văn học không?

  • A. Không sử dụng bất kỳ từ ngữ chuyên môn nào.
  • B. Chỉ sử dụng một vài từ ngữ thông dụng.
  • C. Có sử dụng một số thuật ngữ như “bi kịch”, “tha hóa”, “giá trị nhân đạo”...
  • D. Sử dụng quá nhiều từ ngữ chuyên môn, khó hiểu.

Câu 15: Bài thuyết trình có so sánh nhân vật Chí Phèo với nhân vật điển hình nào trong văn học Việt Nam hoặc thế giới để làm rõ hơn vấn đề không?

  • A. Không so sánh với nhân vật nào khác.
  • B. So sánh với nhân vật Lão Hạc của Nam Cao.
  • C. So sánh với nhân vật AQ của Lỗ Tấn.
  • D. So sánh với nhân vật Jean Valjean trong “Những người khốn khổ”.

Câu 16: Người thuyết trình đã sử dụng bao nhiêu đoạn trích từ tác phẩm Chí Phèo để minh họa trong bài?

  • A. Chỉ sử dụng một đoạn trích duy nhất.
  • B. Sử dụng khoảng 3-5 đoạn trích tiêu biểu.
  • C. Sử dụng rất nhiều đoạn trích, gần như toàn bộ tác phẩm.
  • D. Không sử dụng bất kỳ đoạn trích nào.

Câu 17: Theo bạn, điều gì là quan trọng nhất để có một bài thuyết trình văn học hiệu quả như bài vừa nghe?

  • A. Sử dụng hình ảnh minh họa đẹp mắt.
  • B. Đọc diễn cảm, truyền cảm hứng.
  • C. Nói to, rõ ràng, dễ nghe.
  • D. Nội dung phân tích sâu sắc, có luận điểm rõ ràng, dẫn chứng thuyết phục.

Câu 18: Nếu được góp ý cho bài thuyết trình này, bạn sẽ đề xuất điều gì để bài thuyết trình trở nên hấp dẫn hơn?

  • A. Tăng thời lượng thuyết trình lên.
  • B. Giảm bớt các đoạn trích dẫn.
  • C. Thêm phần liên hệ, mở rộng vấn đề ra các tác phẩm khác hoặc vấn đề xã hội hiện tại.
  • D. Tập trung hơn vào kể tóm tắt cốt truyện.

Câu 19: Trong bài thuyết trình, người nói đã nhắc đến bối cảnh ra đời của truyện ngắn Chí Phèo không?

  • A. Không hề nhắc đến bối cảnh ra đời.
  • B. Có nhắc đến bối cảnh xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám.
  • C. Chỉ nhắc đến bối cảnh làng Vũ Đại trong truyện.
  • D. Nhắc đến bối cảnh gia đình nhà văn Nam Cao.

Câu 20: Mục đích của việc nghe thuyết trình về một vấn đề văn học như bài vừa rồi là gì?

  • A. Hiểu sâu hơn về tác phẩm văn học và các vấn đề liên quan.
  • B. Giải trí và thư giãn sau giờ học.
  • C. Để kiểm tra kiến thức về văn học.
  • D. Để biết thêm về cuộc đời nhà văn.

Câu 21: Người thuyết trình có sử dụng yếu tố hài hước hoặc gây cười trong bài thuyết trình không?

  • A. Không sử dụng yếu tố hài hước, giọng điệu trang trọng.
  • B. Sử dụng một vài chi tiết hài hước nhẹ nhàng.
  • C. Bài thuyết trình mang đậm tính hài hước, trào phúng.
  • D. Chỉ sử dụng yếu tố hài hước trong phần mở đầu.

Câu 22: Nếu bạn muốn thuyết trình về một tác phẩm văn học khác, bạn có thể học hỏi được điều gì từ bài thuyết trình mẫu này về Chí Phèo?

  • A. Cách chọn tác phẩm văn học để thuyết trình.
  • B. Cách xây dựng luận điểm, lựa chọn dẫn chứng và sắp xếp ý tưởng.
  • C. Cách sử dụng phương tiện trực quan.
  • D. Cách trả lời câu hỏi của khán giả.

Câu 23: Trong bài thuyết trình, người nói có đề cập đến các nhân vật khác ngoài Chí Phèo và Thị Nở không?

  • A. Không đề cập đến bất kỳ nhân vật nào khác.
  • B. Chỉ đề cập đến Bá Kiến.
  • C. Có đề cập đến Bá Kiến và một số nhân vật phụ khác để làm rõ bối cảnh xã hội.
  • D. Đề cập đến tất cả các nhân vật trong truyện.

Câu 24: Bài thuyết trình tập trung chủ yếu vào phân tích khía cạnh nào của truyện ngắn Chí Phèo?

  • A. Giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
  • B. Cốt truyện và các sự kiện chính.
  • C. Bối cảnh xã hội và lịch sử.
  • D. Phân tích nhân vật và quá trình tha hóa của nhân vật Chí Phèo.

Câu 25: Bạn đánh giá như thế nào về mức độ phù hợp của bài thuyết trình này với đối tượng là học sinh lớp 12?

  • A. Không phù hợp, quá khó và phức tạp.
  • B. Phù hợp, vừa sức và giúp học sinh hiểu sâu hơn về tác phẩm.
  • C. Hơi đơn giản, chưa đủ sâu sắc.
  • D. Chỉ phù hợp với giáo viên, không phù hợp với học sinh.

Câu 26: Trong phần kết bài, người thuyết trình đã sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo ấn tượng cho người nghe?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Câu hỏi tu từ.
  • D. Liệt kê.

Câu 27: Nếu bạn là người thuyết trình, bạn sẽ chọn một tác phẩm văn học nào khác để thuyết trình theo phong cách tương tự?

  • A. Một bài thơ trữ tình.
  • B. Một bài tùy bút.
  • C. Một đoạn trích kịch.
  • D. Một truyện ngắn hiện thực phê phán khác như “Lão Hạc”.

Câu 28: Bài thuyết trình có đề cập đến mối quan hệ giữa Chí Phèo và Thị Nở như một biểu hiện của điều gì không?

  • A. Không phân tích mối quan hệ này.
  • B. Có, như một biểu hiện của tình người và lòng trắc ẩn trong xã hội.
  • C. Như một mối quan hệ lợi dụng lẫn nhau.
  • D. Như một bi kịch tình yêu.

Câu 29: Bạn có nhận xét gì về khả năng truyền đạt và diễn đạt của người thuyết trình?

  • A. Khả năng truyền đạt kém, khó hiểu.
  • B. Truyền đạt ở mức trung bình, chưa thực sự thu hút.
  • C. Truyền đạt tốt, rõ ràng, mạch lạc và thu hút.
  • D. Truyền đạt quá nhanh, khó theo dõi.

Câu 30: Sau khi nghe bài thuyết trình, bạn rút ra được bài học gì về cách tiếp cận và phân tích một tác phẩm văn học?

  • A. Chỉ cần nắm vững cốt truyện và nhân vật.
  • B. Nên tập trung vào học thuộc các chi tiết trong tác phẩm.
  • C. Chỉ cần đọc các bài văn mẫu là đủ.
  • D. Cần phân tích sâu các khía cạnh nội dung và nghệ thuật, đặt tác phẩm trong bối cảnh xã hội, văn hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong bài thuyết trình về truyện ngắn Chí Phèo của Nam Cao, người thuyết trình tập trung phân tích sự thay đổi trong tính cách nhân vật Chí Phèo từ một người nông dân hiền lành đến một kẻ lưu manh. Mục đích chính của bài thuyết trình này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Người thuyết trình sử dụng đoạn trích nào sau đây trong truyện ngắn Chí Phèo để minh họa rõ nhất cho sự tha hóa về nhân cách của nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong phần mở đầu bài thuyết trình, người nói đã nêu câu hỏi: “Điều gì đã biến một người nông dân lương thiện thành Chí Phèo?” Câu hỏi này có vai trò gì trong cấu trúc bài thuyết trình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Người thuyết trình đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào sau đây để làm nổi bật sự bi kịch của nhân vật Chí Phèo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Theo người thuyết trình, yếu tố xã hội nào có tác động mạnh mẽ nhất đến sự tha hóa của Chí Phèo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong bài thuyết trình, người nói có đề cập đến ý kiến của nhà phê bình văn học nào về tác phẩm Chí Phèo không?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Người thuyết trình đã sử dụng phương tiện trực quan nào để hỗ trợ cho bài thuyết trình về Chí Phèo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Bài thuyết trình có nhắc đến chi tiết “bát cháo hành” của Thị Nở dành cho Chí Phèo. Chi tiết này được phân tích như thế nào trong bài?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Người thuyết trình kết luận rằng, dù Chí Phèo đã chết, nhưng “vấn đề Chí Phèo” vẫn còn tồn tại. “Vấn đề Chí Phèo” ở đây được hiểu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong phần hỏi đáp sau thuyết trình, một bạn khán giả đặt câu hỏi về cái kết truyện Chí Phèo. Người thuyết trình đã trả lời như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Bài thuyết trình sử dụng giọng điệu như thế nào khi phân tích về nhân vật Chí Phèo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Người thuyết trình đã sắp xếp các luận điểm trong bài theo trình tự nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về “giá trị nhân đạo” trong truyện ngắn Chí Phèo sau khi nghe bài thuyết trình, bạn nên tìm đọc tài liệu nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong bài thuyết trình, người nói có sử dụng từ ngữ chuyên môn nào về phân tích văn học không?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Bài thuyết trình có so sánh nhân vật Chí Phèo với nhân vật điển hình nào trong văn học Việt Nam hoặc thế giới để làm rõ hơn vấn đề không?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Người thuyết trình đã sử dụng bao nhiêu đoạn trích từ tác phẩm Chí Phèo để minh họa trong bài?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Theo bạn, điều gì là quan trọng nhất để có một bài thuyết trình văn học hiệu quả như bài vừa nghe?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Nếu được góp ý cho bài thuyết trình này, bạn sẽ đề xuất điều gì để bài thuyết trình trở nên hấp dẫn hơn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong bài thuyết trình, người nói đã nhắc đến bối cảnh ra đời của truyện ngắn Chí Phèo không?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Mục đích của việc nghe thuyết trình về một vấn đề văn học như bài vừa rồi là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Người thuyết trình có sử dụng yếu tố hài hước hoặc gây cười trong bài thuyết trình không?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Nếu bạn muốn thuyết trình về một tác phẩm văn học khác, bạn có thể học hỏi được điều gì từ bài thuyết trình mẫu này về Chí Phèo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong bài thuyết trình, người nói có đề cập đến các nhân vật khác ngoài Chí Phèo và Thị Nở không?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Bài thuyết trình tập trung chủ yếu vào phân tích khía cạnh nào của truyện ngắn Chí Phèo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Bạn đánh giá như thế nào về mức độ phù hợp của bài thuyết trình này với đối tượng là học sinh lớp 12?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong phần kết bài, người thuyết trình đã sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo ấn tượng cho người nghe?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Nếu bạn là người thuyết trình, bạn sẽ chọn một tác phẩm văn học nào khác để thuyết trình theo phong cách tương tự?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Bài thuyết trình có đề cập đến mối quan hệ giữa Chí Phèo và Thị Nở như một biểu hiện của điều gì không?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Bạn có nhận xét gì về khả năng truyền đạt và diễn đạt của người thuyết trình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Sau khi nghe bài thuyết trình, bạn rút ra được bài học gì về cách tiếp cận và phân tích một tác phẩm văn học?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về một vấn đề văn học, việc xác định rõ mục đích nghe của bản thân (ví dụ: để hiểu thêm về tác giả, để phân tích một khía cạnh của tác phẩm, để chuẩn bị cho bài viết/thảo luận) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Ghi chép lại toàn bộ nội dung bài thuyết trình một cách chi tiết.
  • B. Tập trung vào những thông tin liên quan và xử lý thông tin hiệu quả hơn.
  • C. Giúp người nghe dễ dàng đặt câu hỏi phản biện ngay lập tức.
  • D. Đánh giá mức độ chuyên môn của người thuyết trình.

Câu 2: Giả sử bạn đang nghe một bài thuyết trình phân tích nhân vật Huấn Cao trong "Chữ người tử tù". Người thuyết trình đưa ra nhiều dẫn chứng từ tác phẩm để làm rõ vẻ đẹp tài hoa và khí phách của nhân vật. Kỹ năng nghe nào giúp bạn kết nối các dẫn chứng đó lại để thấy được sự nhất quán trong lập luận của người nói?

  • A. Nghe để ghi nhớ từng câu nói cụ thể.
  • B. Nghe để tìm ra lỗi sai của người nói.
  • C. Nghe để tổng hợp và phân tích mối liên hệ giữa các ý tưởng.
  • D. Nghe để chuẩn bị câu hỏi cho phần cuối buổi thuyết trình.

Câu 3: Khi nghe thuyết trình về "Truyện Kiều", người nói nhắc đến điển tích "liễu Chương Đài". Nếu bạn không quen thuộc với điển tích này, hành động nào sau đây là phù hợp nhất để nâng cao hiệu quả nghe hiểu?

  • A. Ngừng nghe và tìm kiếm thông tin ngay lập tức trên điện thoại.
  • B. Chờ đến cuối buổi thuyết trình để hỏi người nói.
  • C. Ghi lại từ khóa và cố gắng suy đoán nghĩa dựa vào ngữ cảnh (nếu có thể), sau đó tìm hiểu thêm sau.
  • D. Cố gắng ghi nhớ từ khóa và ngữ cảnh xuất hiện, tạm thời bỏ qua phần đó và tập trung vào các ý khác, tìm hiểu lại sau khi buổi thuyết trình kết thúc.

Câu 4: Người thuyết trình đang phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "vầng trăng" trong thơ Hồ Xuân Hương. Họ sử dụng nhiều biện pháp tu từ và giọng điệu nhấn nhá. Việc chú ý đến giọng điệu, ngữ điệu và các tín hiệu phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ) của người nói giúp bạn điều gì?

  • A. Nhận biết cảm xúc, sự nhấn mạnh và thái độ của người nói đối với vấn đề.
  • B. So sánh phong cách thuyết trình của người nói với những người khác.
  • C. Đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ cơ thể của người nói.
  • D. Ghi chép lại nhanh hơn các luận điểm chính.

Câu 5: Trong một bài thuyết trình về chủ nghĩa hiện thực phê phán trong văn học Việt Nam, người nói đưa ra ví dụ về nhân vật Chí Phèo. Bạn đã đọc tác phẩm này. Việc liên hệ thông tin người nói đưa ra với kiến thức nền của bạn về tác phẩm có tác dụng gì?

  • A. Giúp bạn dễ dàng phát hiện lỗi sai trong bài thuyết trình.
  • B. Khiến bạn không cần ghi chép vì đã biết nội dung.
  • C. Giúp bạn hiểu sâu hơn, củng cố kiến thức và có thể đặt câu hỏi phản biện (nếu cần).
  • D. Làm cho quá trình nghe trở nên nhàm chán hơn.

Câu 6: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về các trào lưu văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945. Người nói trình bày lần lượt các trào lưu: Lãng mạn, Hiện thực phê phán, Thơ Mới. Việc nhận biết cấu trúc trình bày theo trình tự thời gian này giúp bạn điều gì?

  • A. Biết chính xác thời lượng còn lại của bài thuyết trình.
  • B. Dễ dàng theo dõi mạch lập luận và sắp xếp thông tin trong đầu hoặc khi ghi chép.
  • C. Đánh giá được mức độ logic của người nói.
  • D. Xác định được phong cách cá nhân của người thuyết trình.

Câu 7: Khi người thuyết trình sử dụng các từ khóa như "Tóm lại", "Như vậy có thể thấy", "Điểm mấu chốt là", "Tiếp theo, chúng ta sẽ đi vào vấn đề...", họ đang sử dụng kỹ thuật gì để hỗ trợ người nghe?

  • A. Các từ/cụm từ chuyển tiếp và tóm tắt để định hướng người nghe.
  • B. Ngôn ngữ hoa mỹ để thu hút sự chú ý.
  • C. Các thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện kiến thức uyên bác.
  • D. Những câu hỏi tu từ để kích thích suy nghĩ.

Câu 8: Bạn nghe một bài thuyết trình về "Vợ nhặt" của Kim Lân. Người nói đưa ra nhận định: "Nhân vật Tràng không chỉ là nạn nhân của nạn đói mà còn là biểu tượng cho sức sống, niềm tin vào tương lai của người lao động". Để đánh giá tính thuyết phục của nhận định này, bạn cần tập trung nghe gì tiếp theo từ người nói?

  • A. Thông tin cá nhân về tác giả Kim Lân.
  • B. Lịch sử xuất bản của tác phẩm "Vợ nhặt".
  • C. Các dẫn chứng cụ thể từ tác phẩm (lời nói, hành động, suy nghĩ của Tràng) để chứng minh cho nhận định.
  • D. Ý kiến của các nhà phê bình khác về tác phẩm.

Câu 9: Sau khi nghe một bài thuyết trình về ý nghĩa của chi tiết "bát cháo hành" trong tác phẩm "Vợ nhặt", bạn có thắc mắc về mối liên hệ giữa chi tiết đó và hoàn cảnh xã hội lúc bấy giờ. Đặt câu hỏi làm rõ vấn đề này thể hiện kỹ năng nào của người nghe?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ thông tin.
  • B. Kỹ năng tương tác và làm rõ vấn đề sau khi nghe.
  • C. Kỹ năng phát hiện lỗi của người nói.
  • D. Kỹ năng tóm tắt nội dung thuyết trình.

Câu 10: Người thuyết trình đang so sánh hai nhân vật Tnú ("Rừng xà nu") và Việt ("Những đứa con trong gia đình"). Khi nghe phần này, bạn cần chú ý lắng nghe những điểm nào để hiểu rõ sự khác biệt và tương đồng giữa hai nhân vật theo quan điểm của người nói?

  • A. Chỉ tập trung vào hoàn cảnh xuất thân của mỗi người.
  • B. Chỉ tập trung vào những hành động chiến đấu của họ.
  • C. Chỉ tập trung vào tính cách riêng biệt của từng người.
  • D. Tập trung lắng nghe các tiêu chí so sánh (ví dụ: hoàn cảnh, tính cách, hành động, ý nghĩa biểu tượng) và các dẫn chứng minh họa cho từng tiêu chí.

Câu 11: Khi nghe một bài thuyết trình về "Tây Tiến", người nói nhấn mạnh vẻ đẹp hào hùng lãng mạn của người lính Tây Tiến. Để đánh giá xem người nói có phiến diện hay không, bạn cần lắng nghe xem họ có đề cập đến khía cạnh nào khác của người lính trong bài thơ không?

  • A. Vẻ đẹp bi tráng, những mất mát, hy sinh, nỗi nhớ nhung da diết.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của bài thơ.
  • C. Tiểu sử của tác giả Quang Dũng.
  • D. Các phiên bản khác nhau của bài thơ (nếu có).

Câu 12: Một người thuyết trình về "Đất Nước" của Nguyễn Khoa Điềm sử dụng sơ đồ tư duy trên slide để minh họa cấu trúc bài thơ. Việc kết hợp nghe lời nói của người thuyết trình với việc quan sát sơ đồ tư duy giúp ích gì cho người nghe?

  • A. Làm cho bài thuyết trình trở nên sinh động hơn.
  • B. Giúp người nghe kiểm tra lại kiến thức của mình.
  • C. Hỗ trợ hình dung cấu trúc, mối liên hệ giữa các ý chính và ghi nhớ thông tin tốt hơn.
  • D. Làm cho người nghe không cần ghi chép nữa.

Câu 13: Khi nghe một bài thuyết trình, bạn nhận thấy người nói thường xuyên sử dụng các từ ngữ mang tính tuyệt đối như "luôn luôn", "chắc chắn là", "không bao giờ". Việc nhận biết kiểu dùng từ này giúp bạn điều gì trong việc đánh giá thông tin?

  • A. Tin tưởng hoàn toàn vào mọi điều người nói đưa ra.
  • B. Cảnh giác hơn với tính khách quan và cần xem xét cẩn thận các dẫn chứng đi kèm.
  • C. Hiểu rằng người nói rất tự tin vào kiến thức của mình.
  • D. Nhận ra người nói đang sử dụng biện pháp tu từ so sánh.

Câu 14: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về ý nghĩa của hình tượng "sóng" trong thơ Xuân Quỳnh. Người nói đưa ra một số câu thơ và phân tích cảm xúc của nhà thơ. Để hiểu sâu sắc bài thuyết trình, bạn cần kết nối những gì người nói phân tích với yếu tố nào của bài thơ?

  • A. Hoàn cảnh sáng tác bài thơ.
  • B. Các bài thơ khác của Xuân Quỳnh.
  • C. Nhận xét của các nhà phê bình.
  • D. Toàn bộ bài thơ "Sóng", đặc biệt là các khổ thơ chứa hình ảnh "sóng" và cảm xúc được thể hiện.

Câu 15: Khi nghe một bài thuyết trình về "Ai đã đặt tên cho dòng sông?", người nói dành phần lớn thời gian chỉ để kể lại nội dung truyện. Điều này cho thấy bài thuyết trình có thể đang thiếu sót ở khía cạnh nào?

  • A. Phân tích sâu sắc về nghệ thuật, tư tưởng, hoặc ý nghĩa biểu tượng của tác phẩm.
  • B. Thông tin về tác giả Hoàng Phủ Ngọc Tường.
  • C. Việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ (slide, hình ảnh).
  • D. Cấu trúc trình bày mạch lạc.

Câu 16: Giả sử người thuyết trình về "Vợ chồng A Phủ" đưa ra lập luận rằng Mị là nhân vật thụ động hoàn toàn cho đến khi gặp A Sử. Khi nghe lập luận này, một người nghe có tư duy phản biện sẽ làm gì?

  • A. Chấp nhận ngay lập tức vì đó là ý kiến của người thuyết trình.
  • B. Bỏ qua phần này vì không đồng ý.
  • C. Lắng nghe cẩn thận các dẫn chứng người nói đưa ra và so sánh với kiến thức của mình về nhân vật Mị (ví dụ: đêm tình mùa xuân) để xem lập luận đó có thuyết phục không.
  • D. Chuẩn bị câu hỏi để hỏi A Sử là ai.

Câu 17: Việc ghi chép trong khi nghe thuyết trình một vấn đề văn học nên tập trung vào những nội dung nào để đạt hiệu quả tốt nhất?

  • A. Ghi lại từng câu, từng chữ mà người nói phát biểu.
  • B. Chỉ ghi lại tên tác giả và tác phẩm được nhắc đến.
  • C. Chỉ ghi lại những điều bạn đã biết từ trước.
  • D. Ghi lại các ý chính, luận điểm, dẫn chứng tiêu biểu, các khái niệm mới và những câu hỏi nảy sinh trong quá trình nghe.

Câu 18: Một người thuyết trình về "Chiếc thuyền ngoài xa" sử dụng hình ảnh về chiếc thuyền và cảnh bạo lực gia đình. Việc sử dụng hình ảnh minh họa như vậy có tác dụng chủ yếu gì đối với người nghe?

  • A. Giúp người nghe tưởng tượng ra bối cảnh sáng tác của Nguyễn Minh Châu.
  • B. Minh họa trực quan, giúp người nghe dễ hình dung, ghi nhớ và hiểu sâu hơn các chi tiết, vấn đề được phân tích.
  • C. Làm giảm sự tập trung của người nghe vào lời nói.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc đọc tác phẩm gốc.

Câu 19: Khi nghe người thuyết trình đưa ra một giải thích mới lạ về một hình ảnh thơ quen thuộc (ví dụ: giải thích khác về hình ảnh "bóng tre" trong thơ), bạn nên có thái độ nghe như thế nào?

  • A. Phản bác ngay lập tức vì nó khác với kiến thức bạn có.
  • B. Chấp nhận ngay lập tức vì đó là kiến thức mới.
  • C. Lắng nghe với thái độ cởi mở, tìm hiểu lập luận và dẫn chứng của người nói, sau đó suy ngẫm và đối chiếu với kiến thức của bản thân hoặc các nguồn khác.
  • D. Ghi lại để kiểm tra xem người nói có nhầm lẫn không.

Câu 20: Người thuyết trình về "Việt Bắc" sử dụng các câu thơ và nhấn mạnh vào sự lặp lại cấu trúc "Mình đi, ta về". Việc nhận biết và phân tích hiệu quả nghệ thuật của cấu trúc lặp lại này thể hiện kỹ năng nghe nào ở cấp độ cao?

  • A. Phân tích cấu trúc ngôn ngữ và đánh giá tác dụng của nó.
  • B. Ghi nhớ chính xác các câu thơ.
  • C. Xác định chủ đề chính của bài thơ.
  • D. Nhận biết giọng điệu của người thuyết trình.

Câu 21: Khi nghe một bài thuyết trình về một tác phẩm văn học, nếu người nói chỉ trình bày các sự kiện trong truyện mà không phân tích ý nghĩa hay giá trị nghệ thuật, bạn có thể nhận xét bài thuyết trình này chưa đáp ứng được yêu cầu của việc thuyết trình về vấn đề văn học ở khía cạnh nào?

  • A. Tính giải trí.
  • B. Độ dài thời lượng.
  • C. Việc sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu.
  • D. Chiều sâu phân tích và đánh giá vấn đề văn học.

Câu 22: Trong một buổi thuyết trình, người nghe đặt câu hỏi mang tính chất tranh luận, không đồng ý với quan điểm của người nói. Thái độ phù hợp của người nghe khác trong tình huống này là gì?

  • A. Tham gia vào cuộc tranh luận ngay lập tức để bày tỏ quan điểm cá nhân.
  • B. Bỏ qua cuộc tranh luận và chờ đến khi người nói tiếp tục bài thuyết trình.
  • C. Lắng nghe cẩn thận lập luận của cả người hỏi và người trả lời để hiểu các góc nhìn khác nhau về vấn đề.
  • D. Đánh giá xem ai là người nói hay hơn trong cuộc tranh luận.

Câu 23: Người thuyết trình về bài thơ "Đồng Chí" của Chính Hữu. Họ đọc một đoạn thơ và phân tích về tình đồng chí, đồng đội. Việc lắng nghe cách người nói ngắt nhịp, nhấn giọng khi đọc thơ giúp bạn cảm nhận điều gì?

  • A. Cảm xúc, tâm trạng, và sự nhấn mạnh của người nói vào những từ ngữ, hình ảnh quan trọng trong đoạn thơ.
  • B. Khả năng diễn xuất của người thuyết trình.
  • C. Độ chính xác của văn bản thơ được đọc.
  • D. Thời gian người nói dành cho việc đọc thơ.

Câu 24: Khi nghe một bài thuyết trình về "Vợ nhặt", người nói đưa ra số liệu về nạn đói năm 1945. Việc kiểm tra tính xác thực của số liệu này (nếu có thể) là một phần của kỹ năng nghe nào?

  • A. Nghe để ghi nhớ.
  • B. Nghe để đánh giá và phân tích thông tin.
  • C. Nghe để tóm tắt.
  • D. Nghe để đặt câu hỏi.

Câu 25: Giả sử người thuyết trình về "Người lái đò Sông Đà" sử dụng từ ngữ quá chuyên ngành hoặc cấu trúc câu phức tạp, khiến bạn khó theo dõi. Bạn nên làm gì để cải thiện khả năng nghe hiểu trong tình huống này?

  • A. Ngừng nghe và chuyển sang làm việc khác.
  • B. Chỉ tập trung vào những phần bạn hiểu.
  • C. Hỏi người nói giải thích lại ngay lập tức mỗi khi gặp từ khó.
  • D. Tập trung lắng nghe các ý chính, các từ khóa lặp lại, cố gắng suy luận nghĩa từ ngữ cảnh, và ghi lại những phần khó hiểu để hỏi lại hoặc tìm hiểu sau.

Câu 26: Khi nghe một bài thuyết trình về chủ đề "Chất lãng mạn trong thơ Tố Hữu", người nói sử dụng các câu thơ cụ thể để minh họa. Việc phân tích mối liên hệ giữa câu thơ (dẫn chứng) và nhận định (luận điểm) của người nói giúp bạn làm gì?

  • A. Đánh giá tính logic và sức thuyết phục của lập luận người nói.
  • B. Học thuộc lòng các câu thơ.
  • C. So sánh Tố Hữu với các nhà thơ khác.
  • D. Nhận biết giọng điệu của người thuyết trình.

Câu 27: Bạn đang nghe một bài thuyết trình online về "Hồn Trương Ba, da hàng thịt". Kết nối mạng không ổn định khiến âm thanh bị ngắt quãng. Kỹ năng nghe nào giúp bạn vẫn có thể nắm bắt được phần lớn nội dung dù gặp hạn chế về đường truyền?

  • A. Tập trung cao độ vào từng từ nghe được.
  • B. Đoán mò nội dung dựa trên tiêu đề.
  • C. Yêu cầu người nói dừng lại và lặp lại.
  • D. Tập trung vào các từ khóa chính, các ý được nhấn mạnh (nếu có), và cố gắng suy luận, kết nối các phần nghe được để tạo thành bức tranh tổng thể.

Câu 28: Khi nghe thuyết trình về bối cảnh lịch sử ảnh hưởng đến sự ra đời của "Tuyên ngôn Độc lập", người nói đề cập đến nhiều sự kiện và hiệp định. Việc phân biệt đâu là sự kiện chính yếu, đâu là thông tin hỗ trợ giúp bạn làm gì?

  • A. Ghi nhớ tất cả các sự kiện và hiệp định được nhắc đến.
  • B. Tóm tắt được bối cảnh một cách hiệu quả và hiểu rõ hơn mối liên hệ giữa bối cảnh với tác phẩm.
  • C. Đánh giá kiến thức lịch sử của người thuyết trình.
  • D. Chuẩn bị câu hỏi về các sự kiện phụ.

Câu 29: Bạn nghe một bài thuyết trình về phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân qua "Người lái đò Sông Đà". Người nói sử dụng nhiều tính từ mạnh, câu văn giàu hình ảnh. Việc nhận biết và phân tích cách dùng từ, đặt câu của người nói giúp bạn hiểu gì về phong cách thuyết trình của họ?

  • A. Phong cách thuyết trình có thể chịu ảnh hưởng từ chính tác giả/tác phẩm đang phân tích, nhằm tái hiện không khí hoặc đặc trưng ngôn ngữ.
  • B. Người nói đang cố gắng làm phức tạp hóa vấn đề.
  • C. Người nói không chuẩn bị kỹ bài thuyết trình.
  • D. Người nói đang sử dụng ngôn ngữ đời thường.

Câu 30: Sau khi nghe một bài thuyết trình về một vấn đề văn học, bạn nên làm gì để củng cố kiến thức và sử dụng hiệu quả những gì đã nghe?

  • A. Quên ngay những gì đã nghe và chuyển sang chủ đề khác.
  • B. Chỉ đọc lại ghi chép mà không làm gì thêm.
  • C. Xem lại ghi chép, tổng hợp lại các ý chính, suy ngẫm về các vấn đề còn thắc mắc, tìm hiểu thêm từ các nguồn khác, và có thể thảo luận với người khác về nội dung bài thuyết trình.
  • D. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu của người thuyết trình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về một vấn đề văn học, việc xác định rõ mục đích nghe của bản thân (ví dụ: để hiểu thêm về tác giả, để phân tích một khía cạnh của tác phẩm, để chuẩn bị cho bài viết/thảo luận) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Giả sử bạn đang nghe một bài thuyết trình phân tích nhân vật Huấn Cao trong 'Chữ người tử tù'. Người thuyết trình đưa ra nhiều dẫn chứng từ tác phẩm để làm rõ vẻ đẹp tài hoa và khí phách của nhân vật. Kỹ năng nghe nào giúp bạn kết nối các dẫn chứng đó lại để thấy được sự nhất quán trong lập luận của người nói?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Khi nghe thuyết trình về 'Truyện Kiều', người nói nhắc đến điển tích 'liễu Chương Đài'. Nếu bạn không quen thuộc với điển tích này, hành động nào sau đây là phù hợp nhất để nâng cao hiệu quả nghe hiểu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Người thuyết trình đang phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'vầng trăng' trong thơ Hồ Xuân Hương. Họ sử dụng nhiều biện pháp tu từ và giọng điệu nhấn nhá. Việc chú ý đến giọng điệu, ngữ điệu và các tín hiệu phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ) của người nói giúp bạn điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong một bài thuyết trình về chủ nghĩa hiện thực phê phán trong văn học Việt Nam, người nói đưa ra ví dụ về nhân vật Chí Phèo. Bạn đã đọc tác phẩm này. Việc liên hệ thông tin người nói đưa ra với kiến thức nền của bạn về tác phẩm có tác dụng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về các trào lưu văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945. Người nói trình bày lần lượt các trào lưu: Lãng mạn, Hiện thực phê phán, Thơ Mới. Việc nhận biết cấu trúc trình bày theo trình tự thời gian này giúp bạn điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Khi người thuyết trình sử dụng các từ khóa như 'Tóm lại', 'Như vậy có thể thấy', 'Điểm mấu chốt là', 'Tiếp theo, chúng ta sẽ đi vào vấn đề...', họ đang sử dụng kỹ thuật gì để hỗ trợ người nghe?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Bạn nghe một bài thuyết trình về 'Vợ nhặt' của Kim Lân. Người nói đưa ra nhận định: 'Nhân vật Tràng không chỉ là nạn nhân của nạn đói mà còn là biểu tượng cho sức sống, niềm tin vào tương lai của người lao động'. Để đánh giá tính thuyết phục của nhận định này, bạn cần tập trung nghe gì tiếp theo từ người nói?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Sau khi nghe một bài thuyết trình về ý nghĩa của chi tiết 'bát cháo hành' trong tác phẩm 'Vợ nhặt', bạn có thắc mắc về mối liên hệ giữa chi tiết đó và hoàn cảnh xã hội lúc bấy giờ. Đặt câu hỏi làm rõ vấn đề này thể hiện kỹ năng nào của người nghe?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Người thuyết trình đang so sánh hai nhân vật Tnú ('Rừng xà nu') và Việt ('Những đứa con trong gia đình'). Khi nghe phần này, bạn cần chú ý lắng nghe những điểm nào để hiểu rõ sự khác biệt và tương đồng giữa hai nhân vật theo quan điểm của người nói?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Khi nghe một bài thuyết trình về 'Tây Tiến', người nói nhấn mạnh vẻ đẹp hào hùng lãng mạn của người lính Tây Tiến. Để đánh giá xem người nói có phiến diện hay không, bạn cần lắng nghe xem họ có đề cập đến khía cạnh nào khác của người lính trong bài thơ không?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Một người thuyết trình về 'Đất Nước' của Nguyễn Khoa Điềm sử dụng sơ đồ tư duy trên slide để minh họa cấu trúc bài thơ. Việc kết hợp nghe lời nói của người thuyết trình với việc quan sát sơ đồ tư duy giúp ích gì cho người nghe?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Khi nghe một bài thuyết trình, bạn nhận thấy người nói thường xuyên sử dụng các từ ngữ mang tính tuyệt đối như 'luôn luôn', 'chắc chắn là', 'không bao giờ'. Việc nhận biết kiểu dùng từ này giúp bạn điều gì trong việc đánh giá thông tin?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về ý nghĩa của hình tượng 'sóng' trong thơ Xuân Quỳnh. Người nói đưa ra một số câu thơ và phân tích cảm xúc của nhà thơ. Để hiểu sâu sắc bài thuyết trình, bạn cần kết nối những gì người nói phân tích với yếu tố nào của bài thơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Khi nghe một bài thuyết trình về 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?', người nói dành phần lớn thời gian chỉ để k?? lại nội dung truyện. Điều này cho thấy bài thuyết trình có thể đang thiếu sót ở khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Giả sử người thuyết trình về 'Vợ chồng A Phủ' đưa ra lập luận rằng Mị là nhân vật thụ động hoàn toàn cho đến khi gặp A Sử. Khi nghe lập luận này, một người nghe có tư duy phản biện sẽ làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Việc ghi chép trong khi nghe thuyết trình một vấn đề văn học nên tập trung vào những nội dung nào để đạt hiệu quả tốt nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Một người thuyết trình về 'Chiếc thuyền ngoài xa' sử dụng hình ảnh về chiếc thuyền và cảnh bạo lực gia đình. Việc sử dụng hình ảnh minh họa như vậy có tác dụng chủ yếu gì đối với người nghe?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khi nghe người thuyết trình đưa ra một giải thích mới lạ về một hình ảnh thơ quen thuộc (ví dụ: giải thích khác về hình ảnh 'bóng tre' trong thơ), bạn nên có thái độ nghe như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Người thuyết trình về 'Việt Bắc' sử dụng các câu thơ và nhấn mạnh vào sự lặp lại cấu trúc 'Mình đi, ta về'. Việc nhận biết và phân tích hiệu quả nghệ thuật của cấu trúc lặp lại này thể hiện kỹ năng nghe nào ở cấp độ cao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Khi nghe một bài thuyết trình về một tác phẩm văn học, nếu người nói chỉ trình bày các sự kiện trong truyện mà không phân tích ý nghĩa hay giá trị nghệ thuật, bạn có thể nhận xét bài thuyết trình này chưa đáp ứng được yêu cầu của việc thuyết trình về vấn đề văn học ở khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong một buổi thuyết trình, người nghe đặt câu hỏi mang tính chất tranh luận, không đồng ý với quan điểm của người nói. Thái độ phù hợp của người nghe khác trong tình huống này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Người thuyết trình về bài thơ 'Đồng Chí' của Chính Hữu. Họ đọc một đoạn thơ và phân tích về tình đồng chí, đồng đội. Việc lắng nghe cách người nói ngắt nhịp, nhấn giọng khi đọc thơ giúp bạn cảm nhận điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Khi nghe một bài thuyết trình về 'Vợ nhặt', người nói đưa ra số liệu về nạn đói năm 1945. Việc kiểm tra tính xác thực của số liệu này (nếu có thể) là một phần của kỹ năng nghe nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Giả sử người thuyết trình về 'Người lái đò Sông Đà' sử dụng từ ngữ quá chuyên ngành hoặc cấu trúc câu phức tạp, khiến bạn khó theo dõi. Bạn nên làm gì để cải thiện khả năng nghe hiểu trong tình huống này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Khi nghe một bài thuyết trình về chủ đề 'Chất lãng mạn trong thơ Tố Hữu', người nói sử dụng các câu thơ cụ thể để minh họa. Việc phân tích mối liên hệ giữa câu thơ (dẫn chứng) và nhận định (luận điểm) của người nói giúp bạn làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Bạn đang nghe một bài thuyết trình online về 'Hồn Trương Ba, da hàng thịt'. Kết nối mạng không ổn định khiến âm thanh bị ngắt quãng. Kỹ năng nghe nào giúp bạn vẫn có thể nắm bắt được phần lớn nội dung dù gặp hạn chế về đường truyền?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Khi nghe thuyết trình về bối cảnh lịch sử ảnh hưởng đến sự ra đời của 'Tuyên ngôn Độc lập', người nói đề cập đến nhiều sự kiện và hiệp định. Việc phân biệt đâu là sự kiện chính yếu, đâu là thông tin hỗ trợ giúp bạn làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Bạn nghe một bài thuyết trình về phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân qua 'Người lái đò Sông Đà'. Người nói sử dụng nhiều tính từ mạnh, câu văn giàu hình ảnh. Việc nhận biết và phân tích cách dùng từ, đặt câu của người nói giúp bạn hiểu gì về phong cách thuyết trình của họ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Sau khi nghe một bài thuyết trình về một vấn đề văn học, bạn nên làm gì để củng cố kiến thức và sử dụng hiệu quả những gì đã nghe?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi chuẩn bị nghe một bài thuyết trình về một vấn đề văn học, hoạt động nào sau đây thể hiện sự chủ động và hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ cần đến đúng giờ và ngồi yên lặng chờ nghe.
  • B. Đọc lướt qua tiêu đề và hy vọng hiểu được mọi thứ.
  • C. Tìm hiểu sơ bộ về chủ đề, tác giả hoặc tác phẩm sẽ được nhắc tới (nếu có thông tin trước).
  • D. Chuẩn bị sẵn sàng một vài câu hỏi không liên quan đến chủ đề.

Câu 2: Trong quá trình nghe thuyết trình, việc nhận diện các từ ngữ chuyển tiếp (ví dụ: "Thứ nhất...", "Tiếp theo...", "Tóm lại...") có vai trò quan trọng nhất trong việc giúp người nghe làm gì?

  • A. Đoán được chính xác thời lượng còn lại của bài nói.
  • B. Theo dõi cấu trúc, logic và sự chuyển ý giữa các phần của bài nói.
  • C. Xác định giọng điệu và cảm xúc của người nói.
  • D. Phân biệt giữa thông tin chính và thông tin phụ một cách dễ dàng.

Câu 3: Một người thuyết trình đang phân tích nhân vật Thị Nở trong truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao. Họ đưa ra nhiều dẫn chứng từ tác phẩm (lời nói, hành động, suy nghĩ của Thị Nở) để làm rõ luận điểm về vẻ đẹp tiềm ẩn của nhân vật này. Việc người nghe chú ý ghi lại các dẫn chứng này giúp họ làm gì?

  • A. Chỉ đơn thuần ghi nhớ chi tiết để kể lại.
  • B. Kiểm tra xem người nói có đọc đúng tác phẩm gốc hay không.
  • C. So sánh Thị Nở với các nhân vật nữ khác trong văn học.
  • D. Đánh giá tính thuyết phục và độ tin cậy của luận điểm mà người nói đưa ra.

Câu 4: Khi nghe một bài thuyết trình về một vấn đề văn học có tính tranh luận (ví dụ: một cách giải thích mới về kết thúc tác phẩm X), kỹ năng lắng nghe nào sau đây là cần thiết nhất để bạn có thể hiểu và đánh giá bài nói một cách khách quan?

  • A. Lắng nghe để nhận diện luận điểm chính, lí lẽ và bằng chứng, phân biệt giữa sự thật và ý kiến cá nhân.
  • B. Chỉ tập trung tìm kiếm những điểm yếu hoặc sai sót trong bài nói để phản bác.
  • C. Chỉ lắng nghe những phần trùng khớp với ý kiến hoặc hiểu biết sẵn có của bản thân.
  • D. Ghi lại mọi thứ người nói trình bày mà không suy ngẫm hay phân tích.

Câu 5: Giả sử bạn đang nghe một bài thuyết trình về ảnh hưởng của bối cảnh lịch sử đến việc sáng tác "Truyện Kiều". Người nói liên tục nhắc đến các sự kiện và nhân vật lịch sử cùng thời. Để theo kịp và hiểu sâu bài nói, bạn nên ưu tiên thực hiện hành động nào?

  • A. Cố gắng ghi nhớ tất cả các tên riêng và ngày tháng được nhắc đến.
  • B. Tập trung vào mối liên hệ mà người nói thiết lập giữa các sự kiện lịch sử và nội dung/ý nghĩa của tác phẩm.
  • C. Tìm kiếm thông tin về các sự kiện lịch sử đó trên điện thoại ngay lập tức.
  • D. Chỉ chú ý đến phần phân tích trực tiếp về các câu thơ trong "Truyện Kiều".

Câu 6: Người thuyết trình sử dụng một câu hỏi tu từ ở đầu bài nói (ví dụ: "Phải chăng tình yêu trong "Vợ nhặt" chỉ đơn thuần là sự cứu rỗi nhất thời?"). Mục đích chính của việc này từ góc độ của người nghe là gì?

  • A. Để người nghe trả lời ngay lập tức.
  • B. Để người nghe cảm thấy bối rối và khó hiểu.
  • C. Để người nghe nhận ra lỗi sai trong câu hỏi.
  • D. Để thu hút sự chú ý, kích thích suy nghĩ và định hướng người nghe về vấn đề sẽ được thảo luận.

Câu 7: Bạn đang nghe một bài thuyết trình so sánh hai phong cách thơ khác nhau. Người nói sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành (ví dụ: "tượng trưng", "siêu thực", "trữ tình ngoại đề"). Nếu gặp phải thuật ngữ không hiểu, bạn nên làm gì để không bị gián đoạn quá trình nghe?

  • A. Ngừng nghe và tìm kiếm định nghĩa ngay lập tức.
  • B. Bỏ qua hoàn toàn thuật ngữ đó và hy vọng hiểu được phần còn lại.
  • C. Ghi lại thuật ngữ đó và tiếp tục nghe, cố gắng suy đoán nghĩa từ ngữ cảnh hoặc hỏi lại sau.
  • D. Nhờ người ngồi cạnh giải thích ngay lập tức.

Câu 8: Sau khi nghe xong bài thuyết trình, bạn muốn đặt câu hỏi để làm rõ một điểm chưa hiểu. Loại câu hỏi nào sau đây thể hiện sự lắng nghe và tư duy phản biện tốt nhất?

  • A. Câu hỏi ngoài lề, không liên quan gì đến nội dung bài nói.
  • B. Câu hỏi làm rõ một khái niệm, yêu cầu giải thích sâu hơn về một luận điểm, hoặc đề nghị người nói làm rõ mối liên hệ giữa các ý.
  • C. Câu hỏi chỉ để kiểm tra kiến thức của người nói.
  • D. Câu hỏi bắt bẻ hoặc thể hiện sự phản đối gay gắt mà không có cơ sở.

Câu 9: Một trong những yếu tố quan trọng giúp người nghe tiếp thu thông tin hiệu quả là khả năng phân biệt giữa thông tin chính (main ideas) và thông tin phụ (supporting details). Kỹ năng này đặc biệt hữu ích khi người thuyết trình có xu hướng trình bày nhiều chi tiết hoặc ví dụ.

  • A. Chỉ ghi lại các con số và ngày tháng.
  • B. Tập trung vào tốc độ nói của người thuyết trình.
  • C. Xác định luận điểm trung tâm của từng phần và các bằng chứng/ví dụ cụ thể được dùng để minh họa hoặc chứng minh cho luận điểm đó.
  • D. Cố gắng nhớ lại toàn bộ nội dung bài nói sau khi kết thúc.

Câu 10: Khi người thuyết trình sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan (slide, hình ảnh, biểu đồ) liên quan đến tác phẩm văn học đang được phân tích, người nghe nên làm gì để tối ưu hóa việc tiếp nhận thông tin?

  • A. Kết hợp lắng nghe lời nói của người thuyết trình với việc quan sát và xử lý thông tin trên slide.
  • B. Chỉ tập trung nhìn vào slide mà bỏ qua lời nói của người thuyết trình.
  • C. Sao chép toàn bộ nội dung trên slide vào vở ghi.
  • D. Đánh giá chất lượng thiết kế của slide thay vì nội dung.

Câu 11: Bạn nghe một bài thuyết trình về phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân. Người nói dành nhiều thời gian miêu tả cảnh "Huấn Cao cho chữ". Kỹ năng lắng nghe nào giúp bạn hiểu được tại sao người nói lại đi sâu vào chi tiết này?

  • A. Ghi nhớ từng câu chữ trong đoạn miêu tả.
  • B. So sánh cảnh này với các cảnh khác trong tác phẩm.
  • C. Chỉ chú ý đến cảm xúc cá nhân khi nghe đoạn miêu tả.
  • D. Kết nối chi tiết miêu tả đó với luận điểm chung về phong cách nghệ thuật độc đáo, tài hoa của Nguyễn Tuân mà người nói đang xây dựng.

Câu 12: Việc ghi chú trong khi nghe thuyết trình văn học nên tập trung vào điều gì để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Cố gắng viết lại từng câu, từng chữ của người nói.
  • B. Chỉ ghi lại những gì bạn đã biết từ trước.
  • C. Ghi lại các ý chính, luận điểm, bằng chứng tiêu biểu, thuật ngữ quan trọng và các câu hỏi nảy sinh trong đầu bạn.
  • D. Vẽ các hình minh họa không liên quan đến nội dung.

Câu 13: Người thuyết trình thể hiện thái độ rất nhiệt tình và say sưa khi nói về một tác phẩm văn học cổ điển. Yếu tố phi ngôn ngữ này (thái độ, giọng điệu) có thể ảnh hưởng như thế nào đến người nghe?

  • A. Làm cho bài nói trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Giúp người nghe cảm nhận được sự quan trọng, niềm yêu thích của người nói đối với chủ đề, từ đó có thể tăng sự hứng thú lắng nghe.
  • C. Khiến người nghe nghi ngờ tính khách quan của bài nói.
  • D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến quá trình tiếp thu nội dung.

Câu 14: Khi nghe một bài thuyết trình có cấu trúc phức tạp hoặc sử dụng nhiều khái niệm trừu tượng, người nghe cần vận dụng kỹ năng nào để không bị "lạc" giữa dòng thông tin?

  • A. Tập trung hoàn toàn vào việc ghi nhớ các định nghĩa.
  • B. Đoán mò nội dung dựa trên tiêu đề.
  • C. Chờ đến cuối bài nói để hy vọng mọi thứ được giải thích rõ ràng.
  • D. Chủ động tìm kiếm mối liên hệ giữa các ý, đặt câu hỏi nội tâm và tóm tắt lại các phần vừa nghe trong đầu.

Câu 15: Giả sử người thuyết trình đưa ra một cách giải thích về ý nghĩa nhan đề của một bài thơ mà bạn chưa từng nghĩ tới. Phản ứng nào sau đây thể hiện kỹ năng lắng nghe và tư duy tích cực?

  • A. Ngay lập tức bác bỏ vì nó khác với hiểu biết của bạn.
  • B. Chỉ chấp nhận nếu nó được chứng minh là "đúng tuyệt đối".
  • C. Lắng nghe cẩn thận lí lẽ và bằng chứng mà người nói đưa ra để hỗ trợ cho cách giải thích đó, so sánh với hiểu biết của bản thân và cân nhắc tính hợp lý.
  • D. Ghi nhớ cách giải thích đó như một sự thật hiển nhiên mà không cần xem xét.

Câu 16: Đâu KHÔNG phải là một yếu tố gây nhiễu bên ngoài ảnh hưởng đến khả năng lắng nghe hiệu quả bài thuyết trình văn học?

  • A. Tiếng ồn từ môi trường xung quanh.
  • B. Nhiệt độ phòng không phù hợp.
  • C. Sự gián đoạn từ người khác (nói chuyện riêng, đi lại).
  • D. Suy nghĩ cá nhân về chủ đề đang được nói đến.

Câu 17: Khi nghe thuyết trình về một tác phẩm văn học thuộc một nền văn hóa xa lạ, việc chuẩn bị trước bằng cách tìm hiểu về bối cảnh văn hóa, xã hội của tác phẩm đó giúp ích gì nhiều nhất cho người nghe?

  • A. Giúp người nghe dễ dàng kết nối thông tin, hiểu rõ hơn các ẩn ý, biểu tượng và giá trị văn hóa được nhắc đến trong bài nói.
  • B. Giúp người nghe tìm ra lỗi sai của người thuyết trình.
  • C. Chỉ làm tăng lượng thông tin cần xử lý, gây khó khăn hơn khi nghe.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể vì nội dung chính là phân tích tác phẩm.

Câu 18: Người thuyết trình đang giải thích một câu thơ khó hiểu bằng cách so sánh nó với một câu thơ khác có cấu trúc hoặc ý nghĩa tương đồng. Kỹ năng lắng nghe nào giúp bạn tận dụng tối đa phương pháp giải thích này?

  • A. Chỉ tập trung vào câu thơ khó hiểu ban đầu.
  • B. Chỉ tập trung vào câu thơ được dùng để so sánh.
  • C. Lắng nghe để nhận diện điểm tương đồng và khác biệt giữa hai câu thơ, từ đó rút ra cách hiểu cho câu thơ ban đầu.
  • D. Ghi lại cả hai câu thơ mà không cần hiểu mối liên hệ.

Câu 19: Bạn nghe một bài thuyết trình về vai trò của người kể chuyện trong một tác phẩm văn xuôi. Người nói đưa ra các ví dụ về cách người kể chuyện xưng "tôi" hoặc "hắn" ảnh hưởng đến góc nhìn và thông tin được truyền tải. Kỹ năng phân tích nào được người nghe sử dụng ở đây?

  • A. Phân tích cấu trúc câu văn.
  • B. Phân tích mối quan hệ nhân quả (cách xưng hô ảnh hưởng đến góc nhìn/thông tin).
  • C. Phân tích nhịp điệu ngôn ngữ.
  • D. Phân tích số lượng từ ngữ được sử dụng.

Câu 20: Khi người thuyết trình kết thúc bài nói và chuyển sang phần hỏi đáp, mục tiêu chính của người nghe trong giai đoạn này là gì?

  • A. Tìm cách chứng tỏ mình hiểu biết hơn người nói.
  • B. Đặt những câu hỏi đã chuẩn bị sẵn từ trước mà không cần nghe câu trả lời.
  • C. Chỉ lắng nghe thụ động các câu hỏi và trả lời của người khác.
  • D. Đặt câu hỏi làm rõ những điểm chưa hiểu, thảo luận sâu hơn về các khía cạnh thú vị, hoặc kết nối thông tin bài nói với hiểu biết của bản thân/các vấn đề liên quan.

Câu 21: Người thuyết trình sử dụng một đoạn trích dài từ tác phẩm để minh họa cho luận điểm của mình. Bạn nên làm gì để việc nghe đoạn trích này trở nên có ý nghĩa hơn?

  • A. Lắng nghe để nhận diện cách đoạn trích đó minh họa hoặc chứng minh cho luận điểm vừa được nêu ra.
  • B. Chỉ tập trung vào giọng đọc của người thuyết trình.
  • C. Bỏ qua đoạn trích vì cho rằng nó không quan trọng bằng lời phân tích.
  • D. Tự đọc thầm theo người thuyết trình.

Câu 22: Đâu là biểu hiện của việc lắng nghe thụ động trong một buổi thuyết trình văn học?

  • A. Ghi chú các ý chính và câu hỏi.
  • B. Ngồi im lặng, mắt nhìn xa xăm, không có bất kỳ phản ứng hoặc suy nghĩ nào về nội dung.
  • C. Thỉnh thoảng gật đầu hoặc mỉm cười thể hiện sự đồng tình/hiểu bài.
  • D. Đặt câu hỏi khi có điểm chưa rõ.

Câu 23: Khi nghe một bài thuyết trình về chủ đề "Chủ nghĩa lãng mạn trong thơ Việt Nam 1930-1945", việc bạn đã đọc qua các tác phẩm tiêu biểu của giai đoạn này (ví dụ: thơ Xuân Diệu, Huy Cận, Hàn Mặc Tử) giúp bạn như thế nào trong quá trình nghe?

  • A. Khiến bạn dễ dàng bác bỏ mọi luận điểm mới.
  • B. Không có tác dụng gì, vì bài nói là phân tích lý luận.
  • C. Chỉ giúp bạn nhận ra những lỗi sai nhỏ của người thuyết trình.
  • D. Giúp bạn dễ dàng kết nối thông tin, hình dung các ví dụ được nhắc đến và đánh giá tính xác đáng của các nhận định.

Câu 24: Người thuyết trình đưa ra một nhận định táo bạo về ý nghĩa của một chi tiết trong tác phẩm. Để đánh giá nhận định này, người nghe cần tập trung lắng nghe điều gì tiếp theo?

  • A. Ý kiến của những người nghe khác.
  • B. Lí lẽ, bằng chứng (từ tác phẩm, từ các nhà phê bình khác, từ bối cảnh...) mà người nói sử dụng để bảo vệ nhận định của mình.
  • C. Cảm xúc cá nhân của người nói.
  • D. Việc người nói có nói lưu loát hay không.

Câu 25: Việc tóm tắt lại nội dung chính sau khi nghe xong bài thuyết trình văn học có mục đích gì?

  • A. Củng cố kiến thức, kiểm tra mức độ hiểu bài của bản thân và chuẩn bị cho việc thảo luận hoặc ghi nhớ lâu dài.
  • B. Chỉ là hoạt động thừa thãi, tốn thời gian.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích báo cáo lại cho người khác.
  • D. Giúp bạn quên đi những chi tiết không quan trọng.

Câu 26: Khi nghe một bài thuyết trình về cấu trúc truyện, người nói đề cập đến các yếu tố như cốt truyện, nhân vật, bối cảnh, góc nhìn. Để hiểu bài nói một cách hệ thống, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ chú ý đến các ví dụ cụ thể về nhân vật yêu thích của bạn.
  • B. Cố gắng ghi nhớ định nghĩa riêng lẻ của từng yếu tố.
  • C. Lắng nghe để hiểu định nghĩa của từng yếu tố VÀ mối quan hệ tương tác giữa chúng trong việc xây dựng tác phẩm.
  • D. Chỉ cần nghe lướt qua các tên gọi.

Câu 27: Người thuyết trình đang phân tích một bài thơ hiện đại có ngôn ngữ khá lạ. Họ giải thích nghĩa của một hình ảnh ẩn dụ khó hiểu bằng cách liên hệ nó với một trào lưu nghệ thuật hoặc một quan niệm sống đương thời. Kỹ năng lắng nghe nào giúp bạn nắm bắt được cách giải thích này?

  • A. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ hình ảnh ẩn dụ.
  • B. Bỏ qua lời giải thích và tự suy diễn nghĩa.
  • C. Chỉ quan tâm đến việc người nói có phát âm chuẩn hay không.
  • D. Lắng nghe để hiểu mối liên hệ logic mà người nói thiết lập giữa hình ảnh ẩn dụ và bối cảnh/quan niệm bên ngoài tác phẩm.

Câu 28: Đâu là dấu hiệu cho thấy người nghe đang tích cực tương tác với bài thuyết trình (dù chỉ là tương tác thầm kín trong suy nghĩ)?

  • A. Đặt câu hỏi trong đầu, liên hệ thông tin với kiến thức sẵn có, đánh giá tính hợp lý của các luận điểm.
  • B. Ngồi thẳng lưng và nhìn chằm chằm vào người nói.
  • C. Ghi lại mọi từ mà người nói phát ra.
  • D. Không có bất kỳ biểu hiện bên ngoài nào.

Câu 29: Khi nghe một bài thuyết trình về sự nghiệp sáng tác của một nhà văn, người nói trình bày các giai đoạn sáng tác và đặc điểm của từng giai đoạn. Để hiểu rõ sự phát triển trong phong cách của nhà văn, bạn nên chú ý lắng nghe điều gì?

  • A. Chỉ ghi nhớ tên các tác phẩm ở mỗi giai đoạn.
  • B. Chỉ quan tâm đến giai đoạn sáng tác mà bạn yêu thích nhất.
  • C. Lắng nghe để nhận diện sự thay đổi (về chủ đề, bút pháp, tư tưởng...) giữa các giai đoạn và nguyên nhân có thể dẫn đến sự thay đổi đó.
  • D. So sánh nhà văn này với một nhà văn khác mà không tập trung vào bài nói.

Câu 30: Mục đích chính của việc sử dụng các ví dụ cụ thể từ tác phẩm trong bài thuyết trình văn học là gì?

  • A. Để làm cho bài nói dài hơn.
  • B. Để minh họa, làm rõ, và cung cấp bằng chứng cụ thể cho các luận điểm, nhận định trừu tượng về tác phẩm.
  • C. Để kiểm tra xem người nghe có thuộc tác phẩm hay không.
  • D. Không có mục đích gì khác ngoài việc nhắc lại nội dung tác phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Khi chuẩn bị nghe một bài thuyết trình về một vấn đề văn học, hoạt động nào sau đây thể hiện sự chủ động và hiệu quả nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong quá trình nghe thuyết trình, việc nhận diện các từ ngữ chuyển tiếp (ví dụ: 'Thứ nhất...', 'Tiếp theo...', 'Tóm lại...') có vai trò quan trọng nhất trong việc giúp người nghe làm gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một người thuyết trình đang phân tích nhân vật Thị Nở trong truyện ngắn 'Chí Phèo' của Nam Cao. Họ đưa ra nhiều dẫn chứng từ tác phẩm (lời nói, hành động, suy nghĩ của Thị Nở) để làm rõ luận điểm về vẻ đẹp tiềm ẩn của nhân vật này. Việc người nghe chú ý ghi lại các dẫn chứng này giúp họ làm gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Khi nghe một bài thuyết trình về một vấn đề văn học có tính tranh luận (ví dụ: một cách giải thích mới về kết thúc tác phẩm X), kỹ năng lắng nghe nào sau đây là cần thiết nhất để bạn có thể hiểu và đánh giá bài nói một cách khách quan?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Giả sử bạn đang nghe một bài thuyết trình về ảnh hưởng của bối cảnh lịch sử đến việc sáng tác 'Truyện Kiều'. Người nói liên tục nhắc đến các sự kiện và nhân vật lịch sử cùng thời. Để theo kịp và hiểu sâu bài nói, bạn nên ưu tiên thực hiện hành động nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Người thuyết trình sử dụng một câu hỏi tu từ ở đầu bài nói (ví dụ: 'Phải chăng tình yêu trong 'Vợ nhặt' chỉ đơn thuần là sự cứu rỗi nhất thời?'). Mục đích chính của việc này từ góc độ của người nghe là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Bạn đang nghe một bài thuyết trình so sánh hai phong cách thơ khác nhau. Người nói sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành (ví dụ: 'tượng trưng', 'siêu thực', 'trữ tình ngoại đề'). Nếu gặp phải thuật ngữ không hiểu, bạn nên làm gì để không bị gián đoạn quá trình nghe?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Sau khi nghe xong bài thuyết trình, bạn muốn đặt câu hỏi để làm rõ một điểm chưa hiểu. Loại câu hỏi nào sau đây thể hiện sự lắng nghe và tư duy phản biện tốt nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một trong những yếu tố quan trọng giúp người nghe tiếp thu thông tin hiệu quả là khả năng phân biệt giữa thông tin chính (main ideas) và thông tin phụ (supporting details). Kỹ năng này đặc biệt hữu ích khi người thuyết trình có xu hướng trình bày nhiều chi tiết hoặc ví dụ.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Khi người thuyết trình sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan (slide, hình ảnh, biểu đồ) liên quan đến tác phẩm văn học đang được phân tích, người nghe nên làm gì để tối ưu hóa việc tiếp nhận thông tin?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Bạn nghe một bài thuyết trình về phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân. Người nói dành nhiều thời gian miêu tả cảnh 'Huấn Cao cho chữ'. Kỹ năng lắng nghe nào giúp bạn hiểu được tại sao người nói lại đi sâu vào chi tiết này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Việc ghi chú trong khi nghe thuyết trình văn học nên tập trung vào điều gì để đạt hiệu quả cao nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Người thuyết trình thể hiện thái độ rất nhiệt tình và say sưa khi nói về một tác phẩm văn học cổ điển. Yếu tố phi ngôn ngữ này (thái độ, giọng điệu) có thể ảnh hưởng như thế nào đến người nghe?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Khi nghe một bài thuyết trình có cấu trúc phức tạp hoặc sử dụng nhiều khái niệm trừu tượng, người nghe cần vận dụng kỹ năng nào để không bị 'lạc' giữa dòng thông tin?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Giả sử người thuyết trình đưa ra một cách giải thích về ý nghĩa nhan đề của một bài thơ mà bạn chưa từng nghĩ tới. Phản ứng nào sau đây thể hiện kỹ năng lắng nghe và tư duy tích cực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Đâu KHÔNG phải là một yếu tố gây nhiễu bên ngoài ảnh hưởng đến khả năng lắng nghe hiệu quả bài thuyết trình văn học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khi nghe thuyết trình về một tác phẩm văn học thuộc một nền văn hóa xa lạ, việc chuẩn bị trước bằng cách tìm hiểu về bối cảnh văn hóa, xã hội của tác phẩm đó giúp ích gì nhiều nhất cho người nghe?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Người thuyết trình đang giải thích một câu thơ khó hiểu bằng cách so sánh nó với một câu thơ khác có cấu trúc hoặc ý nghĩa tương đồng. Kỹ năng lắng nghe nào giúp bạn tận dụng tối đa phương pháp giải thích này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Bạn nghe một bài thuyết trình về vai trò của người kể chuyện trong một tác phẩm văn xuôi. Người nói đưa ra các ví dụ về cách người kể chuyện xưng 'tôi' hoặc 'hắn' ảnh hưởng đến góc nhìn và thông tin được truyền tải. Kỹ năng phân tích nào được người nghe sử dụng ở đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Khi người thuyết trình kết thúc bài nói và chuyển sang phần hỏi đáp, mục tiêu chính của người nghe trong giai đoạn này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Người thuyết trình sử dụng một đoạn trích dài từ tác phẩm để minh họa cho luận điểm của mình. Bạn nên làm gì để việc nghe đoạn trích này trở nên có ý nghĩa hơn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Đâu là biểu hiện của việc lắng nghe thụ động trong một buổi thuyết trình văn học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi nghe một bài thuyết trình về chủ đề 'Chủ nghĩa lãng mạn trong thơ Việt Nam 1930-1945', việc bạn đã đọc qua các tác phẩm tiêu biểu của giai đoạn này (ví dụ: thơ Xuân Diệu, Huy Cận, Hàn Mặc Tử) giúp bạn như thế nào trong quá trình nghe?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Người thuyết trình đưa ra một nhận định táo bạo về ý nghĩa của một chi tiết trong tác phẩm. Để đánh giá nhận định này, người nghe cần tập trung lắng nghe điều gì tiếp theo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Việc tóm tắt lại nội dung chính sau khi nghe xong bài thuyết trình văn học có mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Khi nghe một bài thuyết trình về cấu trúc truyện, người nói đề cập đến các yếu tố như cốt truyện, nhân vật, bối cảnh, góc nhìn. Để hiểu bài nói một cách hệ thống, bạn nên tập trung vào điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Người thuyết trình đang phân tích một bài thơ hiện đại có ngôn ngữ khá lạ. Họ giải thích nghĩa của một hình ảnh ẩn dụ khó hiểu bằng cách liên hệ nó với một trào lưu nghệ thuật hoặc một quan niệm sống đương thời. Kỹ năng lắng nghe nào giúp bạn nắm bắt được cách giải thích này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Đâu là dấu hiệu cho thấy người nghe đang tích cực tương tác với bài thuyết trình (dù chỉ là tương tác thầm kín trong suy nghĩ)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Khi nghe một bài thuyết trình về sự nghiệp sáng tác của một nhà văn, người nói trình bày các giai đoạn sáng tác và đặc điểm của từng giai đoạn. Để hiểu rõ sự phát triển trong phong cách của nhà văn, bạn nên chú ý lắng nghe điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Mục đích chính của việc sử dụng các ví dụ cụ thể từ tác phẩm trong bài thuyết trình văn học là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sông Đáy - Cánh diều

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về một vấn đề văn học, mục tiêu quan trọng nhất của người nghe là gì?

  • A. Ghi lại mọi thông tin mà người nói đưa ra.
  • B. Tìm ra lỗi sai trong cách diễn đạt của người nói.
  • C. Nắm bắt được luận đề, luận điểm và các lí lẽ, bằng chứng người nói sử dụng để làm sáng tỏ vấn đề.
  • D. Chỉ tập trung vào phần kết luận của bài thuyết trình.

Câu 2: Để chuẩn bị tốt cho việc nghe thuyết trình về một tác phẩm văn học cụ thể (ví dụ: "Chí Phèo"), người nghe nên làm gì trước tiên?

  • A. Chuẩn bị sẵn sàng các câu hỏi khó để hỏi người nói.
  • B. Tìm đọc các bài phê bình nổi tiếng nhất về tác phẩm đó.
  • C. Nghiên cứu kỹ về tiểu sử của tác giả.
  • D. Đọc (hoặc đọc lại) tác phẩm và tìm hiểu thông tin cơ bản về bối cảnh ra đời nếu có thể.

Câu 3: Trong quá trình nghe thuyết trình, việc nhận diện được "luận đề" (thesis statement) của người nói có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người nghe xác định được ý chính xuyên suốt và mục đích của bài thuyết trình.
  • B. Chỉ là một phần nhỏ, không quan trọng bằng các chi tiết cụ thể.
  • C. Giúp người nghe biết được bài thuyết trình sẽ dài hay ngắn.
  • D. Là cách để đánh giá khả năng nói trước đám đông của người thuyết trình.

Câu 4: Khi người thuyết trình đưa ra một "luận điểm" (argument), người nghe cần tập trung lắng nghe điều gì để đánh giá luận điểm đó?

  • A. Tốc độ nói và ngữ điệu của người thuyết trình.
  • B. Số lượng từ ngữ chuyên ngành được sử dụng.
  • C. Các "lí lẽ" (reasoning) và "bằng chứng" (evidence) được đưa ra để hỗ trợ luận điểm.
  • D. Phản ứng của những người nghe khác trong phòng.

Câu 5: Giả sử người thuyết trình đang phân tích nhân vật Mị trong "Vợ chồng A Phủ". Khi người nói trích dẫn một câu văn cụ thể từ tác phẩm, người nghe nên làm gì?

  • A. Bỏ qua vì trích dẫn thường làm bài nói dài dòng.
  • B. Lắng nghe xem người nói dùng trích dẫn đó để chứng minh hay minh họa cho luận điểm nào.
  • C. Ghi chép lại toàn bộ trích dẫn một cách chính xác tuyệt đối.
  • D. Chờ đến cuối buổi để hỏi xem trích dẫn đó nằm ở trang bao nhiêu trong sách.

Câu 6: Việc ghi chép trong khi nghe thuyết trình về văn học nên tập trung vào điều gì để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Ghi lại từng lời người nói một cách đầy đủ.
  • B. Chỉ ghi lại những từ khóa hoặc cụm từ ngắn gọn.
  • C. Chỉ ghi lại các câu hỏi mình muốn đặt.
  • D. Ghi lại các ý chính (luận điểm, bằng chứng quan trọng) và mối liên hệ giữa chúng theo cấu trúc bài nói.

Câu 7: Nếu người thuyết trình sử dụng các thuật ngữ văn học chuyên ngành mà người nghe không hiểu, phản ứng phù hợp nhất lúc đó là gì?

  • A. Ghi chú lại thuật ngữ đó và cố gắng suy luận nghĩa từ ngữ cảnh, hoặc tìm hiểu thêm sau buổi nói.
  • B. Ngừng nghe và tìm ngay định nghĩa trên điện thoại.
  • C. Giơ tay ngắt lời người nói để hỏi ngay lập tức.
  • D. Cho rằng phần đó không quan trọng và bỏ qua.

Câu 8: Khi nghe một bài thuyết trình phân tích về chủ đề "tình yêu" trong thơ Hồ Xuân Hương, người nghe cần chú ý điều gì để nhận diện được góc nhìn độc đáo của người nói (nếu có)?

  • A. Người nói có thuộc thơ Hồ Xuân Hương hay không.
  • B. Số lượng bài thơ được người nói nhắc đến.
  • C. Cách người nói diễn giải các chi tiết, hình ảnh thơ và liên kết chúng với luận điểm của mình theo một cách mới mẻ hoặc sâu sắc.
  • D. Người nói có sử dụng slide trình chiếu đẹp mắt hay không.

Câu 9: Trong một bài thuyết trình về giá trị hiện thực của tác phẩm "Tắt đèn", người nói đưa ra nhiều số liệu về tình cảnh người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Vai trò của những số liệu này là gì?

  • A. Làm cho bài nói trở nên khoa trương, phức tạp.
  • B. Cung cấp bằng chứng lịch sử, xã hội để củng cố cho luận điểm về giá trị hiện thực của tác phẩm.
  • C. Chỉ mang tính chất tham khảo, không liên quan trực tiếp đến phân tích văn học.
  • D. Giúp người nghe hình dung rõ hơn về ngoại hình nhân vật.

Câu 10: Sau khi nghe thuyết trình, người nghe nên dành thời gian để làm gì với các ghi chép của mình?

  • A. Cất đi và không xem lại nữa.
  • B. So sánh với ghi chép của người khác để xem ai ghi được nhiều hơn.
  • C. Chỉ xem lại khi cần ôn tập cho bài kiểm tra.
  • D. Xem lại, sắp xếp lại các ý, bổ sung những gì còn thiếu sót hoặc chưa rõ để củng cố hiểu biết.

Câu 11: Việc đặt câu hỏi cho người thuyết trình sau buổi nói thể hiện điều gì ở người nghe?

  • A. Sự chủ động, quan tâm sâu sắc đến vấn đề và mong muốn làm rõ những điều chưa hiểu hoặc mở rộng kiến thức.
  • B. Mong muốn thể hiện mình hiểu biết hơn người nói.
  • C. Chỉ là thủ tục bắt buộc sau mỗi buổi thuyết trình.
  • D. Người nghe đã không tập trung trong khi nghe.

Câu 12: Câu hỏi nào sau đây là phù hợp và hiệu quả để đặt cho người thuyết trình về một vấn đề văn học?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 13: Khi người thuyết trình đưa ra một cách giải thích/phân tích khác với suy nghĩ hoặc kiến thức sẵn có của người nghe, thái độ tiếp nhận tốt nhất là gì?

  • A. Ngay lập tức bác bỏ vì cho rằng người nói sai.
  • B. Im lặng chấp nhận mà không suy nghĩ thêm.
  • C. Chỉ tập trung tìm điểm yếu trong lập luận của người nói.
  • D. Lắng nghe cẩn thận lập luận và bằng chứng của người nói để hiểu góc nhìn mới, sau đó so sánh, đối chiếu với kiến thức của bản thân để đánh giá.

Câu 14: Nghe thuyết trình về văn học khác với đọc một bài phê bình văn học ở điểm nào (từ góc độ người tiếp nhận)?

  • A. Nghe dễ hiểu hơn đọc rất nhiều.
  • B. Nghe đòi hỏi khả năng xử lý thông tin theo thời gian thực, ít có cơ hội dừng lại suy ngẫm hoặc đọc lại ngay lập tức như khi đọc.
  • C. Đọc không có cơ hội đặt câu hỏi cho tác giả.
  • D. Chỉ có nghe mới giúp nắm bắt được cảm xúc của người phân tích.

Câu 15: Yếu tố "phi ngôn ngữ" nào từ người thuyết trình (ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu) có thể hỗ trợ người nghe trong việc tiếp nhận nội dung?

  • A. Giúp người nghe đánh giá ngoại hình của người nói.
  • B. Làm người nghe mất tập trung vào nội dung.
  • C. Giúp nhận biết sự nhấn nhá vào các ý quan trọng, thái độ (tự tin, lưỡng lự...), cấu trúc bài nói (chuyển ý).
  • D. Không có vai trò gì đáng kể trong việc hiểu nội dung văn học.

Câu 16: Khi nghe một bài thuyết trình so sánh hai tác phẩm văn học, người nghe nên chú ý đặc biệt đến yếu tố nào trong lập luận của người nói?

  • A. Tác phẩm nào được người nói nhắc đến nhiều hơn.
  • B. Năm sáng tác của hai tác phẩm.
  • C. Số lượng nhân vật trong mỗi tác phẩm.
  • D. Những điểm tương đồng và khác biệt được chỉ ra, cùng với cách lí giải về ý nghĩa của những điểm đó.

Câu 17: Giả sử người thuyết trình phân tích một bài thơ có nhiều cách hiểu khác nhau. Người nghe nên làm gì để hiểu rõ hơn về cách hiểu mà người nói đang trình bày?

  • A. Chỉ lắng nghe cách hiểu mà mình đồng ý.
  • B. Tập trung vào các từ ngữ, hình ảnh cụ thể trong thơ và cách người nói kết nối chúng với cách diễn giải của mình.
  • C. Hỏi người nói xem cách hiểu của họ là duy nhất đúng hay không.
  • D. Bỏ qua phần này vì nó quá phức tạp.

Câu 18: Đâu là một dấu hiệu cho thấy người thuyết trình đang chuyển từ luận điểm này sang luận điểm khác?

  • A. Người nói đột ngột tăng tốc độ nói.
  • B. Người nói lặp lại một ý đã nói trước đó.
  • C. Người nói sử dụng các cụm từ chuyển tiếp như
  • D. Người nói nhìn vào đồng hồ.

Câu 19: Khi nghe một bài thuyết trình có sử dụng slide, việc kết hợp thông tin từ slide và lời nói trực tiếp của người thuyết trình là quan trọng vì:

  • A. Slide thường tóm tắt ý chính hoặc cung cấp dữ liệu/hình ảnh minh họa, còn lời nói cung cấp phân tích sâu hơn và kết nối các ý.
  • B. Slide chứa tất cả thông tin quan trọng, không cần nghe lời nói.
  • C. Lời nói chỉ là phần bổ sung cho nội dung trên slide.
  • D. Việc này không thực sự cần thiết, chỉ cần tập trung vào một trong hai.

Câu 20: Nếu người thuyết trình đưa ra một kết luận về tác phẩm văn học nhưng không trình bày rõ ràng lí lẽ hoặc bằng chứng, người nghe nên làm gì?

  • A. Tự động chấp nhận kết luận đó là đúng.
  • B. Bỏ qua kết luận đó.
  • C. Tìm cách chứng minh ngay lập tức rằng kết luận đó sai.
  • D. Ghi nhận kết luận đó và có thể chuẩn bị câu hỏi để yêu cầu người nói làm rõ hơn về cơ sở của kết luận ở cuối buổi.

Câu 21: Một trong những thách thức khi nghe thuyết trình về văn học là gì?

  • A. Người nói thường sử dụng ngôn ngữ quá đơn giản.
  • B. Luôn có quá nhiều hình ảnh minh họa gây phân tâm.
  • C. Nội dung có thể phức tạp, trừu tượng, đòi hỏi sự tập trung cao và khả năng kết nối ý nhanh chóng.
  • D. Thời lượng thuyết trình luôn quá ngắn để hiểu vấn đề.

Câu 22: Phân biệt giữa "thông tin khách quan" (facts) và "ý kiến/diễn giải chủ quan" (opinions/interpretations) là kỹ năng quan trọng khi nghe thuyết trình văn học vì:

  • A. Giúp người nghe đánh giá tính xác thực của thông tin và cân nhắc các cách diễn giải khác nhau.
  • B. Thông tin khách quan luôn quan trọng hơn ý kiến chủ quan.
  • C. Ý kiến chủ quan luôn đúng và đáng tin cậy hơn.
  • D. Trong văn học, không có sự phân biệt rõ ràng giữa hai loại này.

Câu 23: Khi nghe người thuyết trình phân tích cấu trúc của một tác phẩm (ví dụ: truyện ngắn), người nghe nên cố gắng hình dung điều gì?

  • A. Ngoại hình của các nhân vật.
  • B. Số lượng trang của tác phẩm.
  • C. Thời gian tác giả hoàn thành tác phẩm.
  • D. Cách các phần, chương, đoạn của tác phẩm được sắp xếp và liên kết với nhau để tạo nên mạch truyện hoặc ý nghĩa tổng thể.

Câu 24: Tưởng tượng bạn đang nghe thuyết trình về "Thơ ca là gì?" của Maiakovsky. Người nói trích dẫn nhiều câu thơ và giải thích cách Maiakovsky sử dụng nhịp điệu, vần điệu. Đây là loại bằng chứng gì trong phân tích văn học?

  • A. Bằng chứng từ chính văn bản tác phẩm.
  • B. Bằng chứng từ lịch sử xã hội.
  • C. Bằng chứng từ ý kiến của nhà phê bình khác.
  • D. Bằng chứng khoa học.

Câu 25: Nếu người thuyết trình đề cập đến ảnh hưởng của bối cảnh lịch sử đến việc sáng tác một tác phẩm, người nghe cần liên kết thông tin này với điều gì?

  • A. Năm sinh của tác giả.
  • B. Số lượng giải thưởng tác phẩm đạt được.
  • C. Cách bối cảnh đó có thể giải thích cho nội dung, chủ đề, hoặc cách biểu đạt trong tác phẩm.
  • D. Giá bán của cuốn sách.

Câu 26: Kỹ năng nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT đối với người nghe để có thể đánh giá tính thuyết phục của một bài thuyết trình văn học?

  • A. Khả năng ghi nhớ chi tiết nhỏ.
  • B. Khả năng nhận xét về giọng nói của người thuyết trình.
  • C. Khả năng vẽ sơ đồ tư duy trong lúc nghe.
  • D. Khả năng phân tích mối liên hệ giữa luận điểm, lí lẽ và bằng chứng, đồng thời đối chiếu với kiến thức của bản thân và văn bản gốc.

Câu 27: Khi nghe thuyết trình về một tác phẩm có nhiều dị bản hoặc tranh cãi về ý nghĩa, người nghe nên đặc biệt chú ý đến cách người nói xử lý vấn đề này, cụ thể là:

  • A. Người nói có nhắc đến tất cả các dị bản hay không.
  • B. Cách người nói trình bày các quan điểm khác nhau (nếu có) và lí do (bằng chứng) mà họ chọn theo hoặc bác bỏ một quan điểm nào đó.
  • C. Người nói có vẻ tự tin khi nói về vấn đề này không.
  • D. Thời gian người nói dành cho phần này.

Câu 28: Việc xác định "mục đích" của người thuyết trình (ví dụ: thông báo thông tin mới, thuyết phục người nghe chấp nhận một cách hiểu, khơi gợi suy nghĩ về một vấn đề...) giúp ích gì cho người nghe?

  • A. Giúp người nghe biết bài nói có hay không.
  • B. Không ảnh hưởng đến quá trình nghe.
  • C. Giúp người nghe điều chỉnh cách tiếp nhận thông tin và tập trung vào những yếu tố quan trọng nhất để đạt được mục tiêu của người nói.
  • D. Chỉ liên quan đến người nói, không liên quan đến người nghe.

Câu 29: Tưởng tượng người thuyết trình đang phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "con thuyền" trong một bài thơ. Người nghe nên làm gì để hiểu sâu sắc phần này?

  • A. Chỉ cần nghe từ khóa "con thuyền".
  • B. Tự mình tìm kiếm các bài phân tích khác về hình ảnh con thuyền ngay lúc đó.
  • C. Chỉ ghi lại định nghĩa biểu tượng nếu người nói đưa ra.
  • D. Lắng nghe cách người nói kết nối hình ảnh "con thuyền" với các hình ảnh, chi tiết khác trong bài thơ và với chủ đề/ý nghĩa tổng thể của tác phẩm, cùng với lí lẽ cho sự kết nối đó.

Câu 30: Một câu hỏi mở (open-ended question) sau buổi thuyết trình có đặc điểm gì khiến nó thường hiệu quả hơn câu hỏi đóng (yes/no question)?

  • A. Khuyến khích người nói mở rộng giải thích, chia sẻ sâu hơn về suy nghĩ, góc nhìn của họ, từ đó cung cấp thêm thông tin cho người hỏi và những người nghe khác.
  • B. Luôn có câu trả lời đúng hoặc sai rõ ràng.
  • C. Chỉ yêu cầu người nói xác nhận một thông tin cụ thể.
  • D. Giúp kết thúc phần hỏi đáp nhanh chóng hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về một vấn đề văn học, mục tiêu quan trọng nhất của người nghe là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Để chuẩn bị tốt cho việc nghe thuyết trình về một tác phẩm văn học cụ thể (ví dụ: 'Chí Phèo'), người nghe nên làm gì trước tiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong quá trình nghe thuyết trình, việc nhận diện được 'luận đề' (thesis statement) của người nói có ý nghĩa gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Khi người thuyết trình đưa ra một 'luận điểm' (argument), người nghe cần tập trung lắng nghe điều gì để đánh giá luận điểm đó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Giả sử người thuyết trình đang phân tích nhân vật Mị trong 'Vợ chồng A Phủ'. Khi người nói trích dẫn một câu văn cụ thể từ tác phẩm, người nghe nên làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Việc ghi chép trong khi nghe thuyết trình về văn học nên tập trung vào điều gì để đạt hiệu quả cao nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Nếu người thuyết trình sử dụng các thuật ngữ văn học chuyên ngành mà người nghe không hiểu, phản ứng phù hợp nhất lúc đó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Khi nghe một bài thuyết trình phân tích về chủ đề 'tình yêu' trong thơ Hồ Xuân Hương, người nghe cần chú ý điều gì để nhận diện được góc nhìn độc đáo của người nói (nếu có)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong một bài thuyết trình về giá trị hiện thực của tác phẩm 'Tắt đèn', người nói đưa ra nhiều số liệu về tình cảnh người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Vai trò của những số liệu này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Sau khi nghe thuyết trình, người nghe nên dành thời gian để làm gì với các ghi chép của mình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Việc đặt câu hỏi cho người thuyết trình sau buổi nói thể hiện điều gì ở người nghe?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Câu hỏi nào sau đây là phù hợp và hiệu quả để đặt cho người thuyết trình về một vấn đề văn học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Khi người thuyết trình đưa ra một cách giải thích/phân tích khác với suy nghĩ hoặc kiến thức sẵn có của người nghe, thái độ tiếp nhận tốt nhất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Nghe thuyết trình về văn học khác với đọc một bài phê bình văn học ở điểm nào (từ góc độ người tiếp nhận)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Yếu tố 'phi ngôn ngữ' nào từ người thuyết trình (ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu) có thể hỗ trợ người nghe trong việc tiếp nhận nội dung?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Khi nghe một bài thuyết trình so sánh hai tác phẩm văn học, người nghe nên chú ý đặc biệt đến yếu tố nào trong lập luận của người nói?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Giả sử người thuyết trình phân tích một bài thơ có nhiều cách hiểu khác nhau. Người nghe nên làm gì để hiểu rõ hơn về cách hiểu mà người nói đang trình bày?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Đâu là một dấu hiệu cho thấy người thuyết trình đang chuyển từ luận điểm này sang luận điểm khác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Khi nghe một bài thuyết trình có sử dụng slide, việc kết hợp thông tin từ slide và lời nói trực tiếp của người thuyết trình là quan trọng vì:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Nếu người thuyết trình đưa ra một kết luận về tác phẩm văn học nhưng không trình bày rõ ràng lí lẽ hoặc bằng chứng, người nghe nên làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một trong những thách thức khi nghe thuyết trình về văn học là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Phân biệt giữa 'thông tin khách quan' (facts) và 'ý kiến/diễn giải chủ quan' (opinions/interpretations) là kỹ năng quan trọng khi nghe thuyết trình văn học vì:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khi nghe người thuyết trình phân tích cấu trúc của một tác phẩm (ví dụ: truyện ngắn), người nghe nên cố gắng hình dung điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Tưởng tượng bạn đang nghe thuyết trình về 'Thơ ca là gì?' của Maiakovsky. Người nói trích dẫn nhiều câu thơ và giải thích cách Maiakovsky sử dụng nhịp điệu, vần điệu. Đây là loại bằng chứng gì trong phân tích văn học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Nếu người thuyết trình đề cập đến ảnh hưởng của bối cảnh lịch sử đến việc sáng tác một tác phẩm, người nghe cần liên kết thông tin này với điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Kỹ năng nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT đối với người nghe để có thể đánh giá tính thuyết phục của một bài thuyết trình văn học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Khi nghe thuyết trình về một tác phẩm có nhiều dị bản hoặc tranh cãi về ý nghĩa, người nghe nên đặc biệt chú ý đến cách người nói xử lý vấn đề này, cụ thể là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Việc xác định 'mục đích' của người thuyết trình (ví dụ: thông báo thông tin mới, thuyết phục người nghe chấp nhận một cách hiểu, khơi gợi suy nghĩ về một vấn đề...) giúp ích gì cho người nghe?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Tưởng tượng người thuyết trình đang phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'con thuyền' trong một bài thơ. Người nghe nên làm gì để hiểu sâu sắc phần này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Một câu hỏi mở (open-ended question) sau buổi thuyết trình có đặc điểm gì khiến nó thường hiệu quả hơn câu hỏi đóng (yes/no question)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi chuẩn bị nghe một bài thuyết trình về một vấn đề văn học, việc tìm hiểu trước thông tin về tác giả, tác phẩm hoặc chủ đề sắp được trình bày có mục đích chính là gì?

  • A. Để có thể tranh luận với người nói ngay lập tức.
  • B. Để chứng tỏ mình đã biết nhiều về chủ đề đó.
  • C. Để tạo nền tảng kiến thức, giúp dễ dàng tiếp nhận, phân tích và đánh giá thông tin mới.
  • D. Để ghi nhớ các chi tiết nhỏ phục vụ cho việc kiểm tra sau này.

Câu 2: Trong quá trình nghe thuyết trình về phân tích nhân vật Huấn Cao trong "Chữ người tử tù", người nghe cần tập trung vào điều gì để nhận diện rõ nét nhất sự đối lập giữa con người tài hoa, khí phách và con người phạm tội của Huấn Cao?

  • A. Tốc độ nói của người thuyết trình.
  • B. Trang phục của người thuyết trình.
  • C. Số lượng ví dụ mà người thuyết trình đưa ra.
  • D. Các luận điểm phân tích, dẫn chứng từ tác phẩm và cách người nói làm nổi bật sự tương phản.

Câu 3: Một người thuyết trình đang phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "ánh trăng" trong thơ Hồ Chí Minh. Nếu bạn là người nghe, bạn nên ghi chú những gì để tóm tắt hiệu quả nội dung này?

  • A. Tất cả các câu thơ có từ "trăng" mà người nói đọc.
  • B. Các luận điểm chính về ý nghĩa biểu tượng (ví dụ: vẻ đẹp thiên nhiên, tinh thần lạc quan, tình yêu đời) và các dẫn chứng tiêu biểu kèm theo.
  • C. Những cảm xúc cá nhân của người thuyết trình về hình ảnh ánh trăng.
  • D. Thời gian và địa điểm sáng tác của các bài thơ được nhắc đến.

Câu 4: Khi người thuyết trình đưa ra một nhận định gây tranh cãi về giá trị của một tác phẩm văn học, kỹ năng nghe nào sau đây là quan trọng nhất để bạn có thể đánh giá tính xác đáng của nhận định đó?

  • A. Kỹ năng phân tích và đối chiếu: so sánh nhận định với các dẫn chứng được đưa ra và với kiến thức của bản thân hoặc các nguồn khác.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ: cố gắng nhớ hết tất cả các chi tiết mà người nói trình bày.
  • C. Kỹ năng đặt câu hỏi: ngắt lời người nói để hỏi ngay khi có thắc mắc.
  • D. Kỹ năng tóm tắt: chỉ tập trung vào việc ghi lại ý chính mà không quan tâm đến chi tiết.

Câu 5: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về phong cách nghệ thuật của nhà văn Nguyễn Tuân. Người nói liên tục sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành như "chủ nghĩa xê dịch", "người nghệ sĩ", "cái đẹp tuyệt mĩ". Để hiểu bài nói một cách sâu sắc, bạn cần làm gì với các thuật ngữ này?

  • A. Bỏ qua vì chúng không quan trọng bằng các ví dụ cụ thể.
  • B. Ghi lại mà không cần hiểu nghĩa ngay lập tức.
  • C. Cố gắng suy luận nghĩa từ ngữ cảnh hoặc ghi chú lại để tìm hiểu thêm sau.
  • D. Yêu cầu người nói dừng lại và giải thích từng thuật ngữ.

Câu 6: Dấu hiệu nào trong bài thuyết trình cho thấy người nói đang chuyển sang một luận điểm mới hoặc một phần nội dung khác?

  • A. Người nói nhìn vào màn hình chiếu.
  • B. Người nói uống nước.
  • C. Người nói sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ví dụ: đi lại trên sân khấu).
  • D. Sử dụng các cụm từ chuyển tiếp như "Tiếp theo", "Mặt khác", "Bên cạnh đó", hoặc thay đổi ngữ điệu rõ rệt.

Câu 7: Khi nghe một bài thuyết trình về bối cảnh lịch sử của tác phẩm "Tuyên ngôn Độc lập", người nghe cần chú ý đặc biệt đến loại thông tin nào để hiểu rõ hơn ý nghĩa của tác phẩm?

  • A. Các sự kiện lịch sử, tình hình chính trị - xã hội diễn ra trước và trong thời điểm tác phẩm ra đời.
  • B. Danh sách đầy đủ các nhân vật lịch sử được nhắc đến.
  • C. Các chi tiết về cuộc sống cá nhân của tác giả trong giai đoạn đó.
  • D. Những lời khen ngợi hoặc chê bai về tác phẩm từ các nhà phê bình.

Câu 8: Giả sử người thuyết trình về bài thơ "Tây Tiến" mắc lỗi về một chi tiết địa danh hoặc sự kiện lịch sử liên quan đến đoàn quân Tây Tiến. Phản ứng phù hợp nhất của người nghe là gì?

  • A. Ngay lập tức ngắt lời để sửa lỗi cho người nói.
  • B. Bỏ qua thông tin đó và không cần quan tâm.
  • C. Ghi nhận thông tin đó, đối chiếu với kiến thức của bản thân và có thể đặt câu hỏi làm rõ hoặc góp ý lịch sự sau khi bài nói kết thúc.
  • D. Cho rằng toàn bộ bài thuyết trình đều sai và ngừng nghe.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây thuộc về người nghe có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả tiếp nhận bài thuyết trình?

  • A. Nội dung bài thuyết trình hấp dẫn.
  • B. Định kiến hoặc thành kiến sẵn có về chủ đề hoặc người nói.
  • C. Khả năng sử dụng ngôn ngữ lưu loát của người nói.
  • D. Việc người nói sử dụng slide minh họa đẹp mắt.

Câu 10: Khi nghe một bài thuyết trình có sử dụng slide hoặc hình ảnh minh họa, người nghe nên làm gì để tối ưu hóa việc tiếp nhận thông tin?

  • A. Chỉ tập trung nhìn vào slide mà không nghe người nói.
  • B. Sao chép lại toàn bộ nội dung trên slide.
  • C. Bỏ qua slide và chỉ nghe người nói.
  • D. Kết hợp nghe người nói và quan sát slide để hiểu rõ hơn, ghi chú những điểm chính hoặc dữ liệu quan trọng trên slide.

Câu 11: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về giá trị nhân đạo trong "Vợ nhặt" của Kim Lân. Người nói trình bày các dẫn chứng về tình cảnh thê thảm của người dân nhưng sau đó lại nhấn mạnh niềm tin vào sự sống và tình người. Kỹ năng nghe nào giúp bạn nhận diện sự chuyển đổi và liên kết giữa hai khía cạnh này?

  • A. Lắng nghe các từ nối, cụm từ chuyển tiếp và sự thay đổi trong lập luận của người nói.
  • B. Chỉ tập trung vào các chi tiết về nạn đói.
  • C. Ước lượng thời gian còn lại của bài nói.
  • D. So sánh bài nói này với một bài nói khác về cùng tác phẩm.

Câu 12: Sau khi nghe thuyết trình, việc đặt câu hỏi phản hồi cho người nói có ý nghĩa gì đối với người nghe?

  • A. Để kiểm tra kiến thức của người nói.
  • B. Để chứng tỏ mình đã nghe rất kỹ.
  • C. Để làm rõ những điểm chưa hiểu, mở rộng kiến thức hoặc thể hiện sự quan tâm đến chủ đề.
  • D. Để tìm lỗi sai trong bài nói.

Câu 13: Khi người nói sử dụng giọng điệu thể hiện sự nhiệt huyết và say mê khi nói về một tác phẩm văn học, điều này giúp ích gì cho người nghe?

  • A. Gây mất tập trung vì giọng điệu quá mạnh.
  • B. Không có tác dụng gì ngoài việc thể hiện cảm xúc cá nhân của người nói.
  • C. Làm cho bài nói trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Tăng sự hứng thú, giúp người nghe dễ dàng tiếp nhận và đồng cảm với nội dung được trình bày.

Câu 14: Bạn nghe một bài thuyết trình về phong trào Thơ mới. Người nói trích dẫn một vài câu thơ và phân tích đặc điểm của nó. Để đánh giá tính thuyết phục của phân tích này, bạn cần chú ý nhất đến:

  • A. Độ dài của bài thơ được trích dẫn.
  • B. Mối liên hệ logic giữa nhận định của người nói và các chi tiết (từ ngữ, hình ảnh, cấu trúc) trong câu thơ được trích dẫn.
  • C. Số lượng nhà thơ thuộc phong trào Thơ mới được nhắc tên.
  • D. Việc người nói có thuộc lòng hết các câu thơ hay không.

Câu 15: Một trong những mục tiêu quan trọng khi nghe thuyết trình về vấn đề văn học là:

  • A. Hiểu sâu hơn về tác phẩm, tác giả hoặc vấn đề văn học được trình bày, có thể hình thành quan điểm của riêng mình.
  • B. Ghi lại tất cả các chi tiết để có thể lặp lại bài nói đó sau này.
  • C. Tìm ra lỗi sai của người nói.
  • D. Chỉ nghe để giải trí đơn thuần.

Câu 16: Khi người thuyết trình sử dụng các từ như "có lẽ", "dường như", "theo quan điểm của tôi", người nghe nên hiểu điều gì về thông tin đang được đưa ra?

  • A. Đó là những sự thật hiển nhiên, không cần kiểm chứng.
  • B. Người nói không chắc chắn về những gì mình đang nói.
  • C. Thông tin đó không quan trọng.
  • D. Đó là những nhận định mang tính chủ quan hoặc suy đoán cá nhân của người nói, cần được tiếp nhận một cách cân nhắc.

Câu 17: Kỹ năng nào giúp người nghe có thể theo kịp luồng suy nghĩ của người thuyết trình, đặc biệt khi bài nói có cấu trúc phức tạp?

  • A. Tập trung vào tốc độ nói.
  • B. Nhận diện các tín hiệu chuyển tiếp, cấu trúc bài nói (mở đầu, các luận điểm, kết luận) và mối liên hệ giữa các phần.
  • C. Chỉ nghe phần mở đầu và phần kết luận.
  • D. Ghi chép lại tất cả mọi thứ nghe được.

Câu 18: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về ảnh hưởng của văn học Pháp đến văn học Việt Nam hiện đại. Người nói đưa ra nhiều tên tác giả, tác phẩm của cả hai nền văn học. Để ghi nhớ hiệu quả, bạn nên sử dụng kỹ thuật ghi chú nào?

  • A. Sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) hoặc gạch đầu dòng để kết nối tên tác giả/tác phẩm Pháp với tác giả/tác phẩm Việt Nam và nội dung ảnh hưởng cụ thể.
  • B. Chỉ ghi lại tên các tác giả người Pháp.
  • C. Viết lại nguyên văn tất cả những gì người nói trình bày.
  • D. Không ghi chép gì cả, chỉ cố gắng ghi nhớ trong đầu.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính thuyết phục của một bài thuyết trình về phân tích văn học?

  • A. Sự tự tin của người nói.
  • B. Thời lượng của bài thuyết trình.
  • C. Tính logic của các luận điểm và sức mạnh, sự phù hợp của các dẫn chứng được sử dụng để chứng minh luận điểm.
  • D. Việc người nói có sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ hay không.

Câu 20: Giả sử người thuyết trình về tác phẩm "Vợ chồng A Phủ" tập trung quá nhiều vào việc kể lại tóm tắt cốt truyện mà ít đi sâu vào phân tích ý nghĩa. Là người nghe, bạn nhận thấy bài nói đang thiếu đi khía cạnh nào quan trọng?

  • A. Thông tin về cuộc đời tác giả Tô Hoài.
  • B. Các chi tiết về phong tục tập quán của người Mông.
  • C. Việc đọc lại các đoạn văn hay.
  • D. Phân tích chuyên sâu về giá trị nội dung (hiện thực, nhân đạo) và đặc sắc nghệ thuật của tác phẩm.

Câu 21: Khi người thuyết trình sử dụng câu hỏi tu từ hoặc tạm dừng một lát sau một nhận định quan trọng, họ có thể muốn người nghe làm gì?

  • A. Suy nghĩ, suy ngẫm về điều vừa được nói hoặc chuẩn bị cho phần tiếp theo.
  • B. Ngắt lời và đưa ra câu trả lời.
  • C. Chuyển sự chú ý sang việc khác.
  • D. Hiểu rằng người nói đang gặp khó khăn.

Câu 22: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về chủ đề "Người phụ nữ trong văn học trung đại Việt Nam". Người nói đưa ra các ví dụ từ "Truyện Kiều" và "Chinh phụ ngâm". Để hiểu rõ bức tranh chung, bạn cần:

  • A. Chỉ tập trung vào "Truyện Kiều" vì nó quen thuộc hơn.
  • B. So sánh chi tiết từng câu thơ của hai tác phẩm.
  • C. Ghi lại tên tất cả nhân vật nữ trong cả hai tác phẩm.
  • D. Lắng nghe cách người nói kết nối các ví dụ cụ thể để làm rõ các luận điểm chung về số phận, vẻ đẹp, và vị trí của người phụ nữ trong giai đoạn này.

Câu 23: Nếu người thuyết trình nói quá nhanh hoặc quá nhỏ, điều này ảnh hưởng chủ yếu đến khía cạnh nào trong quá trình nghe của bạn?

  • A. Khả năng đánh giá tính đúng sai của thông tin.
  • B. Khả năng nghe rõ, nắm bắt đầy đủ và chính xác nội dung thông tin được truyền tải.
  • C. Khả năng đặt câu hỏi phản hồi.
  • D. Khả năng ghi nhớ lâu dài sau khi nghe.

Câu 24: Để thể hiện sự lắng nghe tích cực và tôn trọng người nói trong một buổi thuyết trình văn học, hành động nào sau đây là phù hợp?

  • A. Ngồi khoanh tay, nhìn ra cửa sổ.
  • B. Sử dụng điện thoại di động trong suốt buổi nói.
  • C. Duy trì giao tiếp bằng mắt với người nói, gật đầu đồng tình (nếu phù hợp), ghi chép và tập trung vào bài nói.
  • D. Thường xuyên ngắt lời để bày tỏ ý kiến cá nhân.

Câu 25: Khi nghe một bài thuyết trình về phê bình văn học, bạn cần đặc biệt chú ý đến:

  • A. Các tiêu chí đánh giá tác phẩm, lập trường lý luận của người phê bình và cách họ áp dụng vào phân tích.
  • B. Thông tin cá nhân về cuộc đời của nhà phê bình.
  • C. Số lượng tác phẩm mà nhà phê bình đã viết.
  • D. Những lời khen hoặc chê bai gay gắt nhất trong bài phê bình.

Câu 26: Bạn nghe một bài thuyết trình về mối quan hệ giữa văn học và hiện thực xã hội. Người nói đưa ra các ví dụ từ văn học hiện thực phê phán. Để hiểu rõ cách văn học phản ánh hiện thực, bạn cần phân tích mối liên hệ giữa:

  • A. Ngôn ngữ sử dụng trong tác phẩm và tuổi đời của tác giả.
  • B. Các chi tiết, nhân vật, tình huống trong tác phẩm và các vấn đề xã hội, con người cụ thể trong giai đoạn lịch sử đó.
  • C. Thể loại văn học và số lượng độc giả.
  • D. Cấu trúc bài nói và hình ảnh minh họa.

Câu 27: Trong phần kết luận của một bài thuyết trình văn học, người nói thường có nhiệm vụ chính là:

  • A. Đưa ra thông tin hoàn toàn mới.
  • B. Kể một câu chuyện cười để kết thúc.
  • C. Xin lỗi vì những thiếu sót trong bài nói.
  • D. Tóm tắt lại các luận điểm chính, khẳng định lại vấn đề đã trình bày và có thể đưa ra gợi mở hoặc kết luận tổng quát.

Câu 28: Việc ghi chép trong khi nghe thuyết trình văn học không chỉ giúp ghi lại thông tin mà còn có tác dụng gì khác đối với người nghe?

  • A. Giúp duy trì sự tập trung, xử lý và tổ chức thông tin trong quá trình nghe.
  • B. Làm cho người nói cảm thấy hồi hộp hơn.
  • C. Chứng tỏ mình là người chăm chỉ.
  • D. Khiến người nghe bị phân tâm khỏi bài nói.

Câu 29: Khi người thuyết trình sử dụng phép so sánh hoặc ẩn dụ để làm rõ một khái niệm văn học trừu tượng, người nghe cần làm gì để hiểu được ý nghĩa?

  • A. Chỉ cần ghi nhớ phép so sánh/ẩn dụ đó mà không cần hiểu nó liên quan đến khái niệm nào.
  • B. Bỏ qua vì đó chỉ là cách nói hình ảnh không chứa thông tin quan trọng.
  • C. Lắng nghe kỹ mối liên hệ giữa hình ảnh so sánh/ẩn dụ và khái niệm được giải thích để suy luận ý nghĩa.
  • D. Tập trung vào việc đánh giá xem phép so sánh/ẩn dụ đó có hay hay không.

Câu 30: Sau khi nghe một bài thuyết trình về một vấn đề văn học, việc tự đặt câu hỏi như "Mình đã học được gì?", "Có điểm nào chưa rõ?", "Mình có đồng ý với quan điểm của người nói không và vì sao?" thuộc giai đoạn nào của quá trình nghe?

  • A. Giai đoạn chuẩn bị trước khi nghe.
  • B. Giai đoạn nghe hiểu.
  • C. Giai đoạn ghi chép.
  • D. Giai đoạn phản hồi và đánh giá sau khi nghe.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Khi chuẩn bị nghe một bài thuyết trình về một vấn đề văn học, việc tìm hiểu trước thông tin về tác giả, tác phẩm hoặc chủ đề sắp được trình bày có mục đích chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong quá trình nghe thuyết trình về phân tích nhân vật Huấn Cao trong 'Chữ người tử tù', người nghe cần tập trung vào điều gì để nhận diện rõ nét nhất sự đối lập giữa con người tài hoa, khí phách và con người phạm tội của Huấn Cao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một người thuyết trình đang phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'ánh trăng' trong thơ Hồ Chí Minh. Nếu bạn là người nghe, bạn nên ghi chú những gì để tóm tắt hiệu quả nội dung này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Khi người thuyết trình đưa ra một nhận định gây tranh cãi về giá trị của một tác phẩm văn học, kỹ năng nghe nào sau đây là quan trọng nhất để bạn có thể đánh giá tính xác đáng của nhận định đó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về phong cách nghệ thuật của nhà văn Nguyễn Tuân. Người nói liên tục sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành như 'chủ nghĩa xê dịch', 'người nghệ sĩ', 'cái đẹp tuyệt mĩ'. Để hiểu bài nói một cách sâu sắc, bạn cần làm gì với các thuật ngữ này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Dấu hiệu nào trong bài thuyết trình cho thấy người nói đang chuyển sang một luận điểm mới hoặc một phần nội dung khác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Khi nghe một bài thuyết trình về bối cảnh lịch sử của tác phẩm 'Tuyên ngôn Độc lập', người nghe cần chú ý đặc biệt đến loại thông tin nào để hiểu rõ hơn ý nghĩa của tác phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Giả sử người thuyết trình về bài thơ 'Tây Tiến' mắc lỗi về một chi tiết địa danh hoặc sự kiện lịch sử liên quan đến đoàn quân Tây Tiến. Phản ứng phù hợp nhất của người nghe là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Yếu tố nào sau đây thuộc về người nghe có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả tiếp nhận bài thuyết trình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Khi nghe một bài thuyết trình có sử dụng slide hoặc hình ảnh minh họa, người nghe nên làm gì để tối ưu hóa việc tiếp nhận thông tin?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về giá trị nhân đạo trong 'Vợ nhặt' của Kim Lân. Người nói trình bày các dẫn chứng về tình cảnh thê thảm của người dân nhưng sau đó lại nhấn mạnh niềm tin vào sự sống và tình người. Kỹ năng nghe nào giúp bạn nhận diện sự chuyển đổi và liên kết giữa hai khía cạnh này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Sau khi nghe thuyết trình, việc đặt câu hỏi phản hồi cho người nói có ý nghĩa gì đối với người nghe?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Khi người nói sử dụng giọng điệu thể hiện sự nhiệt huyết và say mê khi nói về một tác phẩm văn học, điều này giúp ích gì cho người nghe?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Bạn nghe một bài thuyết trình về phong trào Thơ mới. Người nói trích dẫn một vài câu thơ và phân tích đặc điểm của nó. Để đánh giá tính thuyết phục của phân tích này, bạn cần chú ý nhất đến:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Một trong những mục tiêu quan trọng khi nghe thuyết trình về vấn đề văn học là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Khi người thuyết trình sử dụng các từ như 'có lẽ', 'dường như', 'theo quan điểm của tôi', người nghe nên hiểu điều gì về thông tin đang được đưa ra?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Kỹ năng nào giúp người nghe có thể theo kịp luồng suy nghĩ của người thuyết trình, đặc biệt khi bài nói có cấu trúc phức tạp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về ảnh hưởng của văn học Pháp đến văn học Việt Nam hiện đại. Người nói đưa ra nhiều tên tác giả, tác phẩm của cả hai nền văn học. Để ghi nhớ hiệu quả, bạn nên sử dụng kỹ thuật ghi chú nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Yếu tố nào sau đ??y là quan trọng nhất để đánh giá tính thuyết phục của một bài thuyết trình về phân tích văn học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Giả sử người thuyết trình về tác phẩm 'Vợ chồng A Phủ' tập trung quá nhiều vào việc kể lại tóm tắt cốt truyện mà ít đi sâu vào phân tích ý nghĩa. Là người nghe, bạn nhận thấy bài nói đang thiếu đi khía cạnh nào quan trọng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Khi người thuyết trình sử dụng câu hỏi tu từ hoặc tạm dừng một lát sau một nhận định quan trọng, họ có thể muốn người nghe làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về chủ đề 'Người phụ nữ trong văn học trung đại Việt Nam'. Người nói đưa ra các ví dụ từ 'Truyện Kiều' và 'Chinh phụ ngâm'. Để hiểu rõ bức tranh chung, bạn cần:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Nếu người thuyết trình nói quá nhanh hoặc quá nhỏ, điều này ảnh hưởng chủ yếu đến khía cạnh nào trong quá trình nghe của bạn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Để thể hiện sự lắng nghe tích cực và tôn trọng người nói trong một buổi thuyết trình văn học, hành động nào sau đây là phù hợp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Khi nghe một bài thuyết trình về phê bình văn học, bạn cần đặc biệt chú ý đến:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Bạn nghe một bài thuyết trình về mối quan hệ giữa văn học và hiện thực xã hội. Người nói đưa ra các ví dụ từ văn học hiện thực phê phán. Để hiểu rõ cách văn học phản ánh hiện thực, bạn cần phân tích mối liên hệ giữa:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong phần kết luận của một bài thuyết trình văn học, người nói thường có nhiệm vụ chính là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Việc ghi chép trong khi nghe thuyết trình văn học không chỉ giúp ghi lại thông tin mà còn có tác dụng gì khác đối với người nghe?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Khi người thuyết trình sử dụng phép so sánh hoặc ẩn dụ để làm rõ một khái niệm văn học trừu tượng, người nghe cần làm gì để hiểu được ý nghĩa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Sau khi nghe một bài thuyết trình về một vấn đề văn học, việc tự đặt câu hỏi như 'Mình đã học được gì?', 'Có điểm nào chưa rõ?', 'Mình có đồng ý với quan điểm của người nói không và vì sao?' thuộc giai đoạn nào của quá trình nghe?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề văn học, việc đầu tiên và quan trọng nhất người nghe cần làm để chuẩn bị là gì?

  • A. Ghi nhớ tên người thuyết trình và thời gian bắt đầu.
  • B. Chuẩn bị sẵn sàng các câu hỏi để hỏi sau khi nghe.
  • C. Tìm hiểu trước về đề tài hoặc vấn đề sẽ được thuyết trình (nếu có thông tin).
  • D. Ngồi ở vị trí gần người nói để nghe rõ hơn.

Câu 2: Giả sử bạn đang nghe một bài thuyết trình về "Chủ nghĩa lãng mạn trong Thơ mới". Kỹ năng nghe chủ động nào giúp bạn kết nối thông tin người nói đưa ra với kiến thức nền của mình về giai đoạn văn học này?

  • A. Chỉ tập trung vào ngôn ngữ cơ thể của người nói.
  • B. Ghi chép lại mọi từ ngữ người nói sử dụng một cách chính xác.
  • C. Suy nghĩ về việc mình sẽ nói gì khi đến lượt.
  • D. Liên tục đặt câu hỏi trong đầu, đối chiếu với kiến thức đã biết, và dự đoán nội dung tiếp theo.

Câu 3: Trong một bài thuyết trình về "Biểu tượng trong truyện ngắn Nguyễn Tuân", người nói đưa ra nhiều ví dụ từ các tác phẩm khác nhau. Để đánh giá tính thuyết phục của lập luận này, người nghe cần tập trung vào điều gì?

  • A. Số lượng ví dụ được đưa ra.
  • B. Mức độ phù hợp và cách người nói phân tích các ví dụ để làm rõ biểu tượng.
  • C. Cách người nói đọc các đoạn trích dẫn.
  • D. Giọng điệu và sự tự tin của người nói khi trình bày ví dụ.

Câu 4: Người thuyết trình đang phân tích "Nghệ thuật xây dựng nhân vật" trong một tác phẩm cụ thể. Họ đưa ra một luận điểm và sau đó trình bày các chi tiết về hành động, lời nói, suy nghĩ của nhân vật từ tác phẩm. Vai trò của các chi tiết này trong bài thuyết trình là gì?

  • A. Là bằng chứng, dẫn chứng để chứng minh cho luận điểm.
  • B. Là cách để kéo dài thời gian thuyết trình.
  • C. Là thông tin ngoài lề không liên quan đến luận điểm chính.
  • D. Là cách để người nói thể hiện sự am hiểu về tác phẩm.

Câu 5: Bạn nghe người thuyết trình nói: "Có thể nói, "Vợ nhặt" là tác phẩm đỉnh cao của Kim Lân...". Đây là một ví dụ về yếu tố nào trong bài thuyết trình văn học?

  • A. Bằng chứng khách quan.
  • B. Phân tích chi tiết.
  • C. Nhận định/Đánh giá chủ quan của người nói.
  • D. Trích dẫn từ tác phẩm.

Câu 6: Để hiểu rõ cấu trúc của một bài thuyết trình văn học, người nghe cần chú ý đến các tín hiệu chuyển tiếp của người nói, chẳng hạn như:

  • A. Tốc độ nói của người thuyết trình.
  • B. Trang phục của người thuyết trình.
  • C. Số lượng slide trình chiếu.
  • D. Các cụm từ như "Đầu tiên...", "Tiếp theo...", "Ngoài ra...", "Tóm lại...".

Câu 7: Khi nghe một bài thuyết trình có sử dụng slide, người nghe nên làm gì để tối ưu hóa việc tiếp nhận thông tin?

  • A. Chỉ đọc nội dung trên slide mà không cần nghe người nói giải thích.
  • B. Kết hợp nghe lời nói của người thuyết trình với việc đọc lướt các ý chính/hình ảnh trên slide.
  • C. Chỉ tập trung nhìn vào người nói và bỏ qua slide.
  • D. Chép lại toàn bộ nội dung trên tất cả các slide.

Câu 8: Một trong những mục đích quan trọng nhất của việc ghi chép khi nghe thuyết trình văn học là gì?

  • A. Lưu lại các ý chính, luận điểm, bằng chứng quan trọng để xem lại, suy ngẫm và đặt câu hỏi.
  • B. Để chứng minh rằng mình đang chú ý lắng nghe.
  • C. Để có tài liệu đầy đủ thay cho việc đọc tác phẩm gốc.
  • D. Giúp người nói cảm thấy bài thuyết trình của họ có ý nghĩa.

Câu 9: Sau khi nghe thuyết trình về một vấn đề văn học, việc đặt câu hỏi thể hiện kỹ năng nào của người nghe?

  • A. Khả năng ghi nhớ thông tin vụn vặt.
  • B. Sự lịch sự và tôn trọng người nói.
  • C. Mong muốn kiểm tra kiến thức của người nói.
  • D. Khả năng tư duy phản biện, làm rõ vấn đề và mở rộng hiểu biết.

Câu 10: Giả sử người thuyết trình đưa ra một nhận định về "Ý nghĩa của chi tiết tiếng súng trong Rừng xà nu". Để đánh giá tính hợp lý của nhận định này, người nghe cần làm gì?

  • A. Chấp nhận ngay lập tức vì đó là ý kiến của người thuyết trình.
  • B. Tìm kiếm ngay trên mạng xem có ai đồng ý với ý kiến đó không.
  • C. Đối chiếu nhận định đó với nội dung và bối cảnh của tác phẩm, xem các bằng chứng người nói đưa ra có đủ sức thuyết phục không.
  • D. Chỉ quan tâm đến cách diễn đạt của người nói, không quan tâm nội dung.

Câu 11: Khi người nói sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ như giao tiếp bằng mắt, cử chỉ, nét mặt một cách hiệu quả, điều đó giúp ích gì cho người nghe?

  • A. Tăng cường sự tập trung, giúp người nghe cảm nhận được sự nhiệt huyết và làm rõ thêm ý nghĩa lời nói.
  • B. Làm cho bài thuyết trình trở nên hài hước hơn.
  • C. Chứng tỏ người nói đã chuẩn bị rất kỹ bài thuyết trình.
  • D. Giúp người nghe dễ dàng đoán được đáp án của các câu hỏi trắc nghiệm sau này.

Câu 12: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về "Ảnh hưởng của văn hóa dân gian trong thơ Nguyễn Bính". Người nói trích dẫn một vài câu thơ của Nguyễn Bính và so sánh với ca dao, tục ngữ. Kỹ năng nghe nào giúp bạn theo kịp và hiểu được sự so sánh này?

  • A. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ các câu thơ trích dẫn.
  • B. Lắng nghe cẩn thận cách người nói chỉ ra điểm tương đồng/khác biệt và ý nghĩa của chúng.
  • C. Tưởng tượng ra khung cảnh làng quê trong thơ Nguyễn Bính.
  • D. Đếm số lần người nói nhắc đến "văn hóa dân gian".

Câu 13: Trong phần hỏi đáp sau bài thuyết trình, một bạn đặt câu hỏi mà bạn cho là không liên quan hoặc đã được giải đáp. Cách ứng xử phù hợp nhất của người nghe khác là gì?

  • A. Cắt ngang lời bạn đó và nói rằng câu hỏi không hay.
  • B. Bỏ ra ngoài vì không muốn nghe câu hỏi đó.
  • C. Tỏ thái độ khó chịu, ngáp ngắn ngáp dài.
  • D. Kiên nhẫn lắng nghe câu hỏi và câu trả lời, có thể học thêm được điều gì đó hoặc hiểu rõ hơn góc nhìn của người khác.

Câu 14: Một bài thuyết trình văn học hiệu quả thường có đặc điểm gì về nội dung và cách trình bày?

  • A. Sử dụng thật nhiều thuật ngữ văn học phức tạp.
  • B. Chỉ đơn thuần kể lại nội dung tác phẩm.
  • C. Trình bày một vấn đề cụ thể, có luận điểm rõ ràng, lập luận chặt chẽ và dẫn chứng thuyết phục, cách diễn đạt mạch lạc, dễ hiểu.
  • D. Có thời lượng càng dài càng tốt để bao quát hết mọi khía cạnh.

Câu 15: Khi nghe một bài thuyết trình, bạn nhận thấy người nói mắc một lỗi sai về thông tin (ví dụ: nhầm lẫn năm sáng tác). Bạn nên làm gì để phản hồi một cách xây dựng?

  • A. Ngắt lời người nói ngay lập tức để sửa sai.
  • B. Ghi lại lỗi sai đó và nếu có cơ hội trong phần hỏi đáp, bạn có thể nhẹ nhàng đặt câu hỏi làm rõ hoặc góp ý.
  • C. Bỏ qua vì đó là lỗi nhỏ không quan trọng.
  • D. Tỏ ra khinh thường người nói vì họ thiếu kiến thức.

Câu 16: Phân tích cách người thuyết trình sử dụng ngôn ngữ (chọn từ ngữ, đặt câu, sử dụng biện pháp tu từ...) giúp người nghe nhận ra điều gì về bài thuyết trình?

  • A. Trình độ học vấn của người nói.
  • B. Quê quán của người nói.
  • C. Số lượng sách người nói đã đọc.
  • D. Thái độ, cảm xúc, sự chuyên nghiệp và tính hiệu quả trong việc truyền đạt thông điệp văn học.

Câu 17: Giả sử bài thuyết trình nói về "Chất thơ trong tùy bút Nguyễn Tuân". Người nói tập trung phân tích các đoạn văn giàu hình ảnh, nhạc điệu, sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính. Kỹ năng nghe nào giúp bạn tổng hợp những phân tích này để hiểu rõ "chất thơ" được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào các từ Hán Việt được nhắc đến.
  • B. Đếm số lượng biện pháp tu từ được người nói chỉ ra.
  • C. Lắng nghe cách người nói liên kết các đặc điểm ngôn ngữ với cảm xúc, không khí và vẻ đẹp được gợi ra trong đoạn văn.
  • D. So sánh tùy bút của Nguyễn Tuân với thơ của một tác giả khác.

Câu 18: Khi nghe một bài thuyết trình về văn học, việc nhận diện được luận điểm chính (main point) của người nói là rất quan trọng vì:

  • A. Giúp người nghe theo dõi mạch lập luận, phân biệt được ý chính và ý phụ, và hiểu được thông điệp cốt lõi của bài nói.
  • B. Để biết người nói sẽ kết thúc bài trình bày khi nào.
  • C. Chỉ cần biết luận điểm chính là đủ, không cần nghe các phần còn lại.
  • D. Luận điểm chính luôn là phần thú vị nhất của bài thuyết trình.

Câu 19: Đâu là một ví dụ về câu hỏi mang tính phân tích, phản biện mà người nghe có thể đặt sau khi nghe thuyết trình về "Chủ đề người nông dân trước Cách mạng tháng Tám"?

  • A. Tác phẩm "Chí Phèo" của ai sáng tác?
  • B. Nhân vật Thị Nở có tên thật là gì?
  • C. Bài thuyết trình này dài bao nhiêu phút?
  • D. Anh/Chị có thể làm rõ hơn về sự khác biệt trong cách nhìn nhận người nông dân giữa Nam Cao và Ngô Tất Tố qua các tác phẩm cụ thể được không?

Câu 20: Một trong những yếu tố gây nhiễu phổ biến nhất khi nghe thuyết trình là gì và làm thế nào để khắc phục?

  • A. Mất tập trung do suy nghĩ lan man hoặc bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh; Khắc phục bằng cách chủ động hướng sự chú ý trở lại bài nói, ghi chép để giữ tập trung.
  • B. Người nói nói quá nhanh; Khắc phục bằng cách yêu cầu người nói chậm lại liên tục.
  • C. Không đồng ý với ý kiến người nói; Khắc phục bằng cách tranh cãi ngay lập tức.
  • D. Slide trình bày quá nhiều chữ; Khắc phục bằng cách yêu cầu người nói chỉ chiếu slide hình ảnh.

Câu 21: Khi nghe một bài thuyết trình so sánh hai tác phẩm văn học, kỹ năng nào giúp người nghe tổng hợp và hiểu được điểm giống và khác nhau mà người nói chỉ ra?

  • A. Chỉ tập trung vào tác phẩm mình yêu thích hơn.
  • B. Lắng nghe cẩn thận các tiêu chí so sánh và các dẫn chứng cụ thể được đưa ra cho từng tiêu chí.
  • C. Đếm số lần người nói nhắc tên hai tác phẩm.
  • D. Chỉ chú ý đến phần kết luận so sánh mà bỏ qua quá trình phân tích.

Câu 22: Vai trò của phần mở đầu trong một bài thuyết trình văn học là gì đối với người nghe?

  • A. Là phần không quan trọng, có thể bỏ qua.
  • B. Chỉ để giới thiệu tên người nói.
  • C. Giúp người nghe nắm bắt đề tài, phạm vi, mục đích của bài nói và tạo hứng thú lắng nghe.
  • D. Là lúc để người nghe kiểm tra thiết bị ghi âm.

Câu 23: Giả sử người thuyết trình đang nói về "Phong cách nghệ thuật của Nguyễn Minh Châu". Họ phân tích cách ông xây dựng tình huống truyện, sử dụng ngôn ngữ, khắc họa tâm lý nhân vật. Để hiểu sâu về phong cách này, người nghe cần liên tục:

  • A. Kết nối các yếu tố nghệ thuật được phân tích với nhau và với đặc trưng chung của phong cách nhà văn.
  • B. Tìm kiếm thông tin về tiểu sử Nguyễn Minh Châu trên điện thoại.
  • C. So sánh phong cách Nguyễn Minh Châu với phong cách của một nhà văn hoàn toàn khác.
  • D. Chỉ ghi nhớ các thuật ngữ văn học được sử dụng.

Câu 24: Đâu là một dấu hiệu cho thấy người nghe đang lắng nghe một cách thụ động?

  • A. Ghi chép lại các ý chính.
  • B. Giao tiếp bằng mắt với người nói.
  • C. Gật đầu thể hiện sự đồng tình hoặc đã hiểu.
  • D. Ngồi im lặng, không có bất kỳ phản hồi (bằng lời nói, cử chỉ, nét mặt) và không ghi chép gì.

Câu 25: Khi nghe người thuyết trình đưa ra một kết luận về "Giá trị nhân đạo trong tác phẩm X", người nghe cần làm gì để đánh giá kết luận đó?

  • A. Ngay lập tức tin vào kết luận đó vì nó là cuối cùng của bài nói.
  • B. Xem xét kết luận đó có được rút ra một cách logic từ các luận điểm và bằng chứng đã trình bày trước đó hay không.
  • C. Tìm xem có ai khác cũng đưa ra kết luận tương tự không.
  • D. Chỉ quan tâm đến cách người nói diễn đạt kết luận.

Câu 26: Một bài thuyết trình về "Hình tượng người phụ nữ trong văn học trung đại" sử dụng nhiều từ ngữ cổ và điển tích. Để nghe hiệu quả, người nghe cần:

  • A. Yêu cầu người nói giải thích mọi từ khó.
  • B. Chỉ tập trung vào các đoạn trích thơ Nôm dễ hiểu.
  • C. Cố gắng suy luận nghĩa của từ ngữ/điển tích dựa trên ngữ cảnh hoặc ghi lại để tìm hiểu sau; tập trung vào ý nghĩa chung của các phân tích.
  • D. Bỏ qua những phần có từ khó vì không hiểu được.

Câu 27: Lắng nghe để nhận diện giọng điệu (ví dụ: hào hứng, nghiêm túc, suy tư...) của người thuyết trình về một vấn đề văn học giúp người nghe hiểu thêm điều gì?

  • A. Thái độ, cảm xúc của người nói đối với đề tài, và nhấn mạnh vào những điểm mà người nói cho là quan trọng.
  • B. Thời gian người nói đã dành để chuẩn bị.
  • C. Mức độ khó hay dễ của nội dung.
  • D. Liệu người nói có phải là nhà văn hay không.

Câu 28: Giả sử người thuyết trình đang nói về "So sánh hình tượng sông Đà trong Người lái đò Sông Đà và Sông Hương trong Ai đã đặt tên cho dòng sông?". Họ sử dụng các từ ngữ đối lập như "hung bạo"/"trữ tình", "dữ dội"/"dịu dàng". Đây là cách người nói sử dụng ngôn ngữ để làm nổi bật kỹ thuật phân tích nào?

  • A. Nêu ví dụ.
  • B. Giải thích định nghĩa.
  • C. Kể chuyện.
  • D. So sánh và đối chiếu.

Câu 29: Đâu là một tiêu chí quan trọng để đánh giá tính thuyết phục của một bài thuyết trình về vấn đề văn học?

  • A. Luận điểm rõ ràng, lập luận logic, bằng chứng/dẫn chứng từ tác phẩm xác đáng và được phân tích sâu sắc.
  • B. Người nói có ngoại hình ưa nhìn.
  • C. Bài nói sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • D. Thời lượng bài nói đúng bằng thời gian quy định.

Câu 30: Sau khi nghe một bài thuyết trình về một vấn đề văn học, bạn cảm thấy vẫn còn một số điểm chưa rõ ràng hoặc muốn tìm hiểu sâu hơn. Hoạt động nào sau đây thể hiện kỹ năng tiếp thu và mở rộng kiến thức sau khi nghe?

  • A. Quên hết nội dung vừa nghe và chuyển sang chủ đề khác.
  • B. Chỉ thảo luận lại với những người đã cùng nghe.
  • C. Xem lại ghi chép, đặt câu hỏi cho người nói (nếu có thể), tìm đọc thêm tài liệu liên quan đến vấn đề được thuyết trình.
  • D. Chỉ nhớ lại những thông tin mà mình đã biết từ trước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề văn học, việc đầu tiên và quan trọng nhất người nghe cần làm để chuẩn bị là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Giả sử bạn đang nghe một bài thuyết trình về 'Chủ nghĩa lãng mạn trong Thơ mới'. Kỹ năng nghe chủ động nào giúp bạn kết nối thông tin người nói đưa ra với kiến thức nền của mình về giai đoạn văn học này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong một bài thuyết trình về 'Biểu tượng trong truyện ngắn Nguyễn Tuân', người nói đưa ra nhiều ví dụ từ các tác phẩm khác nhau. Để đánh giá tính thuyết phục của lập luận này, người nghe cần tập trung vào điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Người thuyết trình đang phân tích 'Nghệ thuật xây dựng nhân vật' trong một tác phẩm cụ thể. Họ đưa ra một luận điểm và sau đó trình bày các chi tiết về hành động, lời nói, suy nghĩ của nhân vật từ tác phẩm. Vai trò của các chi tiết này trong bài thuyết trình là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Bạn nghe người thuyết trình nói: 'Có thể nói, 'Vợ nhặt' là tác phẩm đỉnh cao của Kim Lân...'. Đây là một ví dụ về yếu tố nào trong bài thuyết trình văn học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Để hiểu rõ cấu trúc của một bài thuyết trình văn học, người nghe cần chú ý đến các tín hiệu chuyển tiếp của người nói, chẳng hạn như:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Khi nghe một bài thuyết trình có sử dụng slide, người nghe nên làm gì để tối ưu hóa việc tiếp nhận thông tin?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Một trong những mục đích quan trọng nhất của việc ghi chép khi nghe thuyết trình văn học là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Sau khi nghe thuyết trình về một vấn đề văn học, việc đặt câu hỏi thể hiện kỹ năng nào của người nghe?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Giả sử người thuyết trình đưa ra một nhận định về 'Ý nghĩa của chi tiết tiếng súng trong Rừng xà nu'. Để đánh giá tính hợp lý của nhận định này, người nghe cần làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Khi người nói sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ như giao tiếp bằng mắt, cử chỉ, nét mặt một cách hiệu quả, điều đó giúp ích gì cho người nghe?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về 'Ảnh hưởng của văn hóa dân gian trong thơ Nguyễn Bính'. Người nói trích dẫn một vài câu thơ của Nguyễn Bính và so sánh với ca dao, tục ngữ. Kỹ năng nghe nào giúp bạn theo kịp và hiểu được sự so sánh này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong phần hỏi đáp sau bài thuyết trình, một bạn đặt câu hỏi mà bạn cho là không liên quan hoặc đã được giải đáp. Cách ứng xử phù hợp nhất của người nghe khác là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một bài thuyết trình văn học hiệu quả thường có đặc điểm gì về nội dung và cách trình bày?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Khi nghe một bài thuyết trình, bạn nhận thấy người nói mắc một lỗi sai về thông tin (ví dụ: nhầm lẫn năm sáng tác). Bạn nên làm gì để phản hồi một cách xây dựng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Phân tích cách người thuyết trình sử dụng ngôn ngữ (chọn từ ngữ, đặt câu, sử dụng biện pháp tu từ...) giúp người nghe nhận ra điều gì về bài thuyết trình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Giả sử bài thuyết trình nói về 'Chất thơ trong tùy bút Nguyễn Tuân'. Người nói tập trung phân tích các đoạn văn giàu hình ảnh, nhạc điệu, sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính. Kỹ năng nghe nào giúp bạn tổng hợp những phân tích này để hiểu rõ 'chất thơ' được thể hiện như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Khi nghe một bài thuyết trình về văn học, việc nhận diện được luận điểm chính (main point) của người nói là rất quan trọng vì:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Đâu là một ví dụ về câu hỏi mang tính phân tích, phản biện mà người nghe có thể đặt sau khi nghe thuyết trình về 'Chủ đề người nông dân trước Cách mạng tháng Tám'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Một trong những yếu tố gây nhiễu phổ biến nhất khi nghe thuyết trình là gì và làm thế nào để khắc phục?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khi nghe một bài thuyết trình so sánh hai tác phẩm văn học, kỹ năng nào giúp người nghe tổng hợp và hiểu được điểm giống và khác nhau mà người nói chỉ ra?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Vai trò của phần mở đầu trong một bài thuyết trình văn học là gì đối với người nghe?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Giả sử người thuyết trình đang nói về 'Phong cách nghệ thuật của Nguyễn Minh Châu'. Họ phân tích cách ông xây dựng tình huống truyện, sử dụng ngôn ngữ, khắc họa tâm lý nhân vật. Để hiểu sâu về phong cách này, người nghe cần liên tục:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Đâu là một dấu hiệu cho thấy người nghe đang lắng nghe một cách thụ động?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Khi nghe người thuyết trình đưa ra một kết luận về 'Giá trị nhân đạo trong tác phẩm X', người nghe cần làm gì để đánh giá kết luận đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Một bài thuyết trình về 'Hình tượng người phụ nữ trong văn học trung đại' sử dụng nhiều từ ngữ cổ và điển tích. Để nghe hiệu quả, người nghe cần:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Lắng nghe để nhận diện giọng điệu (ví dụ: hào hứng, nghiêm túc, suy tư...) của người thuyết trình về một vấn đề văn học giúp người nghe hiểu thêm điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Giả sử người thuyết trình đang nói về 'So sánh hình tượng sông Đà trong Người lái đò Sông Đà và Sông Hương trong Ai đã đặt tên cho dòng sông?'. Họ sử dụng các từ ngữ đối lập như 'hung bạo'/'trữ tình', 'dữ dội'/'dịu dàng'. Đây là cách người nói sử dụng ngôn ngữ để làm nổi bật kỹ thuật phân tích nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Đâu là một tiêu chí quan trọng để đánh giá tính thuyết phục của một bài thuyết trình về vấn đề văn học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Sau khi nghe một bài thuyết trình về một vấn đề văn học, bạn cảm thấy vẫn còn một số điểm chưa rõ ràng hoặc muốn tìm hiểu sâu hơn. Hoạt động nào sau đây thể hiện kỹ năng tiếp thu và mở rộng kiến thức sau khi nghe?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về tác phẩm văn học, việc xác định mục đích của người nói (ví dụ: phân tích nhân vật, chứng minh một luận điểm về phong cách nghệ thuật, giới thiệu bối cảnh lịch sử) giúp người nghe làm gì hiệu quả nhất?

  • A. Dễ dàng bắt lỗi sai của người nói.
  • B. So sánh bài thuyết trình với các bài khác cùng chủ đề.
  • C. Tập trung lắng nghe vào các nội dung trọng tâm và cấu trúc lập luận.
  • D. Đánh giá tốc độ nói của người thuyết trình.

Câu 2: Trước khi nghe một bài thuyết trình về "Chí Phèo" của Nam Cao, bạn đã đọc tác phẩm và tìm hiểu sơ lược về tác giả. Hoạt động này thuộc bước nào trong quá trình nghe hiệu quả?

  • A. Chuẩn bị trước khi nghe.
  • B. Nghe và ghi chép.
  • C. Đánh giá sau khi nghe.
  • D. Phản hồi và trao đổi.

Câu 3: Trong khi nghe thuyết trình về "Truyện Kiều", người nói đưa ra luận điểm "Số phận Thúy Kiều là do sự áp bức của xã hội phong kiến". Để thuyết phục người nghe, người nói cần sử dụng loại bằng chứng nào là chủ yếu?

  • A. Ý kiến cá nhân của người nói về nhân vật.
  • B. Các bài phê bình văn học của các nhà nghiên cứu hiện đại.
  • C. Thông tin về cuộc đời Nguyễn Du.
  • D. Các chi tiết, câu thơ cụ thể trong "Truyện Kiều" minh họa cho sự áp bức.

Câu 4: Bạn đang nghe một bài thuyết trình phân tích hình tượng "cây xà nu" trong truyện ngắn cùng tên của Nguyễn Trung Thành. Người nói nhấn mạnh sức sống mãnh liệt của cây xà nu dù bị tàn phá. Khi ghi chép, bạn nên tập trung vào những thông tin nào để nắm bắt luận điểm này?

  • A. Số lượng cây xà nu được nhắc đến trong truyện.
  • B. Các chi tiết miêu tả cây xà nu bị thương nhưng vẫn vươn lên, hạt xà nu nảy mầm.
  • C. Bối cảnh lịch sử cụ thể của tác phẩm.
  • D. Tên các nhân vật phụ khác trong truyện.

Câu 5: Người thuyết trình đang so sánh hai nhân vật văn học. Họ sử dụng một bảng biểu trên slide để làm rõ điểm giống và khác nhau. Là người nghe, bạn nên làm gì để tiếp nhận thông tin từ bảng biểu này hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ nhìn lướt qua bảng biểu mà không cần đọc kỹ.
  • B. Sao chép toàn bộ nội dung bảng biểu vào vở.
  • C. Lắng nghe lời diễn giải của người nói đồng thời quan sát bảng biểu để hiểu mối liên hệ.
  • D. Tập trung hoàn toàn vào bảng biểu mà bỏ qua lời nói của người thuyết trình.

Câu 6: Khi người thuyết trình sử dụng các tín hiệu phi ngôn ngữ như cử chỉ, ánh mắt, biểu cảm khuôn mặt, mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho bài thuyết trình dài hơn.
  • B. Thể hiện sự lo lắng của người nói.
  • C. Đánh lạc hướng người nghe khỏi nội dung chính.
  • D. Nhấn mạnh, minh họa hoặc tăng tính biểu cảm cho nội dung đang trình bày.

Câu 7: Sau khi nghe một bài thuyết trình về chủ đề "Văn học và hiện thực xã hội", bạn nhận thấy người nói đưa ra một số nhận định có vẻ phiến diện. Để làm rõ vấn đề và thể hiện sự tương tác tích cực, bạn nên đặt câu hỏi như thế nào?

  • A. Hỏi "Bạn có chắc chắn về nhận định này không? Tôi thấy nó sai rồi."
  • B. Hỏi "Cảm ơn bài thuyết trình của bạn. Về luận điểm X, bạn có thể làm rõ hơn dựa trên bằng chứng Y hay xem xét thêm khía cạnh Z không?"
  • C. Hỏi "Bài của bạn nói chung chung quá, không đi vào vấn đề gì cả."
  • D. Hỏi "Tác giả A mà bạn vừa nhắc đến có phải là người đã viết tác phẩm B không?"

Câu 8: Việc ghi chép trong khi nghe thuyết trình văn học có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Để chứng minh bạn đang lắng nghe.
  • B. Để có tài liệu nộp lại cho giáo viên.
  • C. Giúp ghi nhớ các ý chính, luận điểm, bằng chứng quan trọng và dễ dàng xem lại sau này.
  • D. Làm cho thời gian nghe có vẻ ngắn hơn.

Câu 9: Người thuyết trình đang nói về "Đất nước" của Nguyễn Khoa Điềm. Họ trích dẫn câu thơ "Đất Nước có trong những cái ngày xửa ngày xưa mẹ thường hay kể". Đây là loại bằng chứng nào được sử dụng để làm rõ luận điểm về nguồn gốc của Đất Nước?

  • A. Trích dẫn trực tiếp từ tác phẩm.
  • B. Số liệu thống kê.
  • C. Ý kiến của chuyên gia.
  • D. Ví dụ minh họa ngoài tác phẩm.

Câu 10: Bạn nghe một bài thuyết trình về chủ nghĩa lãng mạn trong văn học Việt Nam 1930-1945. Người nói liệt kê các đặc điểm của chủ nghĩa lãng mạn và phân tích một số tác phẩm tiêu biểu. Kỹ năng nghe nào được bạn sử dụng chủ yếu để theo dõi cấu trúc bài nói này?

  • A. Nghe để giải trí.
  • B. Nghe để thuộc lòng.
  • C. Nghe để tìm lỗi sai chính tả.
  • D. Nghe để phân tích cấu trúc và nội dung.

Câu 11: Khi người thuyết trình đặt câu hỏi tu từ hoặc tạm dừng để người nghe suy nghĩ, mục đích của họ có thể là gì?

  • A. Họ quên mất ý tiếp theo.
  • B. Họ muốn kết thúc bài nói.
  • C. Thu hút sự chú ý, kích thích tư duy của người nghe về vấn đề đang nói.
  • D. Kiểm tra xem người nghe có tỉnh táo không.

Câu 12: Bạn nghe một bài thuyết trình về ảnh hưởng của văn học Pháp đến Thơ mới Việt Nam. Người nói đưa ra nhiều dẫn chứng về các nhà thơ Pháp và Việt Nam. Để hiểu sâu sắc bài nói, bạn cần vận dụng kỹ năng nào?

  • A. Chỉ ghi lại tên các nhà thơ.
  • B. Liên hệ, so sánh các dẫn chứng được đưa ra với kiến thức nền của bản thân về Thơ mới.
  • C. Tìm kiếm thông tin về cuộc đời của các nhà thơ Pháp ngay lúc đó.
  • D. Đếm số lượng dẫn chứng được sử dụng.

Câu 13: Một bài thuyết trình về "Vợ nhặt" của Kim Lân kết thúc bằng việc người nói đưa ra một nhận định mới mẻ về ý nghĩa biểu tượng của "người vợ nhặt". Đây là phần nào của bài thuyết trình?

  • A. Phần mở đầu.
  • B. Phần đặt vấn đề.
  • C. Phần phát triển luận điểm.
  • D. Phần kết luận.

Câu 14: Khi người thuyết trình sử dụng giọng điệu, ngữ điệu khác nhau khi nói về các phần khác nhau của bài văn học (ví dụ: giọng trầm buồn khi nói về bi kịch, giọng hào hùng khi nói về tinh thần chiến đấu), họ đang sử dụng yếu tố nào để tăng tính biểu cảm và truyền đạt?

  • A. Ngôn ngữ và phi ngôn ngữ.
  • B. Slide trình chiếu.
  • C. Dữ liệu thống kê.
  • D. Thời gian thuyết trình.

Câu 15: Bạn nghe thuyết trình về "Việt Bắc" của Tố Hữu. Người nói phân tích sâu sắc đoạn thơ về cảnh Việt Bắc ra đi. Để hiểu trọn vẹn, bạn cần chú ý không chỉ lời nói mà còn cả cách người nói ngắt nhịp, nhấn giọng, thể hiện cảm xúc. Đây là hoạt động lắng nghe ở cấp độ nào?

  • A. Nghe thụ động.
  • B. Nghe chỉ để lấy thông tin sự kiện.
  • C. Nghe tích cực, chú ý cả nội dung và hình thức biểu đạt.
  • D. Nghe để bắt chước.

Câu 16: Người thuyết trình đưa ra một nhận định về nhân vật Tnú trong "Rừng xà nu": "Tnú là biểu tượng cho con đường cách mạng của người dân Tây Nguyên". Để đánh giá tính thuyết phục của nhận định này, người nghe cần làm gì?

  • A. Chấp nhận hoàn toàn vì đó là lời của người thuyết trình.
  • B. Tìm kiếm thông tin về cuộc đời tác giả Nguyễn Trung Thành.
  • C. Hỏi người ngồi bên cạnh xem họ có đồng ý không.
  • D. Đối chiếu nhận định đó với các chi tiết, sự kiện, hành động của Tnú trong tác phẩm được người nói hoặc bản thân bạn biết.

Câu 17: Trong phần hỏi đáp, một bạn đặt câu hỏi nhưng người thuyết trình chưa trả lời trực tiếp vào trọng tâm câu hỏi. Là người nghe khác, bạn nhận thấy điều này. Bạn có thể suy luận gì về tình huống này?

  • A. Người thuyết trình không hiểu câu hỏi.
  • B. Người thuyết trình có thể đang cố gắng né tránh, hoặc cần thêm thời gian để suy nghĩ, hoặc hiểu câu hỏi theo một cách khác.
  • C. Câu hỏi quá khó để trả lời.
  • D. Người đặt câu hỏi đã hỏi sai.

Câu 18: Người thuyết trình sử dụng slide có hình ảnh minh họa cho bối cảnh lịch sử của tác phẩm "Vợ chồng A Phủ". Mục đích chính của việc sử dụng hình ảnh này là gì?

  • A. Làm cho slide đẹp mắt hơn.
  • B. Kéo dài thời gian thuyết trình.
  • C. Tăng tính trực quan, giúp người nghe dễ hình dung và kết nối với nội dung.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho lời nói của người thuyết trình.

Câu 19: Bạn nghe một bài thuyết trình về phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân. Người nói phân tích cách sử dụng ngôn ngữ độc đáo của ông qua các câu văn cụ thể. Bạn cần tập trung lắng nghe điều gì để hiểu được sự độc đáo đó?

  • A. Tên các tác phẩm của Nguyễn Tuân.
  • B. Năm sinh, năm mất của Nguyễn Tuân.
  • C. Số lượng tính từ trong mỗi câu văn.
  • D. Cách người nói phân tích ý nghĩa, hiệu quả biểu đạt của các từ ngữ, cấu trúc câu đặc biệt.

Câu 20: Khi người thuyết trình đưa ra một luận điểm mới mẻ, khác với cách hiểu thông thường về một tác phẩm văn học, người nghe có kinh nghiệm nên làm gì?

  • A. Ngay lập tức phản bác vì nó khác với những gì mình biết.
  • B. Lắng nghe cẩn thận các bằng chứng và lập luận mà người nói đưa ra để hỗ trợ cho luận điểm đó.
  • C. Bỏ qua luận điểm đó và chỉ tập trung vào những gì quen thuộc.
  • D. Ghi nhớ luận điểm đó mà không cần hiểu nó dựa trên cơ sở nào.

Câu 21: Một bài thuyết trình về chủ đề "Bi kịch nhân vật trong văn học hiện thực phê phán" có thể bao gồm các luận điểm về nguyên nhân, diễn biến và hậu quả của bi kịch đó. Để theo dõi mạch lập luận, người nghe cần chú ý đến các từ ngữ, cụm từ nào thường được sử dụng để chuyển ý giữa các phần?

  • A. Các từ nối, cụm từ chuyển tiếp (ví dụ: "trước hết", "tiếp theo", "bên cạnh đó", "tuy nhiên", "tóm lại").
  • B. Các tính từ miêu tả.
  • C. Các danh từ riêng.
  • D. Các động từ chỉ hành động.

Câu 22: Bạn nghe một bài thuyết trình phân tích tâm trạng nhân vật Huấn Cao trong "Chữ người tử tù". Người nói trích dẫn câu nói của Huấn Cao về cái đẹp và cái xấu. Việc bạn suy ngẫm về ý nghĩa sâu xa của câu nói đó trong bối cảnh tác phẩm là biểu hiện của kỹ năng nghe nào?

  • A. Nghe để ghi nhớ từ vựng.
  • B. Nghe để nhận diện giọng nói.
  • C. Nghe để phân tích và suy luận.
  • D. Nghe để giải trí.

Câu 23: Khi người thuyết trình đưa ra một so sánh giữa hai tác phẩm văn học, ví dụ "Vợ nhặt" và "Chí Phèo" cùng viết về nông dân trước Cách mạng tháng Tám, bạn cần chú ý điều gì để hiểu rõ sự so sánh này?

  • A. Tên thật của hai tác giả.
  • B. Số trang của mỗi tác phẩm.
  • C. Thời gian viết chính xác của từng tác phẩm.
  • D. Các tiêu chí so sánh (ví dụ: cách xây dựng nhân vật, miêu tả hiện thực, giá trị nhân đạo) và các điểm giống/khác nhau được chỉ ra dựa trên tiêu chí đó.

Câu 24: Một bài thuyết trình về "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" của Lưu Quang Vũ kết thúc bằng lời kêu gọi người nghe suy ngẫm về ý nghĩa của sự sống và cái chết, về nhân cách con người. Đây là một cách kết thúc nhằm mục đích gì?

  • A. Gợi mở suy nghĩ, liên hệ và ứng dụng vấn đề vào đời sống.
  • B. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung chi tiết bài nói.
  • C. Xin lỗi người nghe vì bài nói chưa hoàn hảo.
  • D. Yêu cầu người nghe phải đồng ý với quan điểm của mình.

Câu 25: Bạn nghe một bài thuyết trình về chủ đề "Người phụ nữ trong thơ Hồ Xuân Hương". Người nói phân tích nhiều bài thơ khác nhau. Để tổng hợp thông tin hiệu quả, bạn nên ghi chép theo cấu trúc nào?

  • A. Ghi lại tất cả các từ mà người nói dùng.
  • B. Chỉ ghi lại tên các bài thơ được nhắc đến.
  • C. Ghi lại các luận điểm chính về hình tượng người phụ nữ và các dẫn chứng (từ thơ) minh họa cho từng luận điểm.
  • D. Vẽ hình minh họa cho từng bài thơ.

Câu 26: Giả sử người thuyết trình nói quá nhanh hoặc quá nhỏ, khiến bạn khó nghe rõ. Bạn nên làm gì để khắc phục tình huống này một cách lịch sự và hiệu quả nhất?

  • A. Bỏ cuộc và ngừng nghe.
  • B. Nhẹ nhàng ra hiệu hoặc chờ đến phần hỏi đáp để đề nghị người nói nhắc lại/nói chậm hơn/to hơn.
  • C. Nói to "Nói chậm lại đi!" ngay lập tức.
  • D. Chỉ nghe những gì bạn có thể nghe được và bỏ qua phần còn lại.

Câu 27: Trong một bài thuyết trình về "Tây Tiến" của Quang Dũng, người nói phân tích vẻ đẹp bi tráng của người lính. Họ trích dẫn câu "Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc / Quân xanh màu lá dữ oai hùm". Để hiểu sâu hơn, bạn cần phân tích cách sử dụng từ ngữ và hình ảnh nào trong câu thơ này?

  • A. Số lượng âm tiết trong câu thơ.
  • B. Vần điệu của câu thơ.
  • C. Tên địa danh "Tây Tiến".
  • D. Các từ ngữ "không mọc tóc", "quân xanh màu lá", "dữ oai hùm" và sự đối lập/kết hợp giữa chúng.

Câu 28: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về giá trị nhân đạo trong "Vợ nhặt". Người nói đưa ra các chi tiết về sự cưu mang, đùm bọc giữa những người nghèo khổ. Bạn liên hệ những chi tiết này với kiến thức về hoàn cảnh xã hội năm 1945 và thấy được sự tương phản. Đây là biểu hiện của kỹ năng nào?

  • A. Vận dụng kiến thức nền để phân tích và đánh giá nội dung nghe.
  • B. Ghi nhớ thông tin một cách máy móc.
  • C. Tìm kiếm thông tin sai lệch.
  • D. Chỉ tập trung vào giọng nói của người thuyết trình.

Câu 29: Khi người thuyết trình sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành văn học (ví dụ: "biện pháp tu từ", "thi pháp", "mô típ"), nếu bạn không hiểu rõ, bạn nên làm gì để không bị mất mạch bài nghe?

  • A. Ngừng nghe ngay lập tức.
  • B. Tìm kiếm định nghĩa trên điện thoại trong khi người nói vẫn đang nói.
  • C. Ghi lại thuật ngữ đó và cố gắng suy luận nghĩa từ ngữ cảnh, hoặc đánh dấu để hỏi lại sau.
  • D. Bỏ qua hoàn toàn thuật ngữ đó.

Câu 30: Bạn nghe một bài thuyết trình về ảnh hưởng của văn hóa dân gian đến "Truyện Kiều". Người nói đưa ra các ví dụ về mô típ, thành ngữ, tục ngữ trong tác phẩm. Để đánh giá tính chính xác và sâu sắc của bài nói, bạn cần có kiến thức nền về lĩnh vực nào?

  • A. Lịch sử Việt Nam hiện đại.
  • B. Khoa học tự nhiên.
  • C. Toán học và thống kê.
  • D. Văn hóa dân gian Việt Nam và "Truyện Kiều".

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về tác phẩm văn học, việc xác định mục đích của người nói (ví dụ: phân tích nhân vật, chứng minh một luận điểm về phong cách nghệ thuật, giới thiệu bối cảnh lịch sử) giúp người nghe làm gì hiệu quả nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trước khi nghe một bài thuyết trình về 'Chí Phèo' của Nam Cao, bạn đã đọc tác phẩm và tìm hiểu sơ lược về tác giả. Hoạt động này thuộc bước nào trong quá trình nghe hiệu quả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong khi nghe thuyết trình về 'Truyện Kiều', người nói đưa ra luận điểm 'Số phận Thúy Kiều là do sự áp bức của xã hội phong kiến'. Để thuyết phục người nghe, người nói cần sử dụng loại bằng chứng nào là chủ yếu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Bạn đang nghe một bài thuyết trình phân tích hình tượng 'cây xà nu' trong truyện ngắn cùng tên của Nguyễn Trung Thành. Người nói nhấn mạnh sức sống mãnh liệt của cây xà nu dù bị tàn phá. Khi ghi chép, bạn nên tập trung vào những thông tin nào để nắm bắt luận điểm này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Người thuyết trình đang so sánh hai nhân vật văn học. Họ sử dụng một bảng biểu trên slide để làm rõ điểm giống và khác nhau. Là người nghe, bạn nên làm gì để tiếp nhận thông tin từ bảng biểu này hiệu quả nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Khi người thuyết trình sử dụng các tín hiệu phi ngôn ngữ như cử chỉ, ánh mắt, biểu cảm khuôn mặt, mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Sau khi nghe một bài thuyết trình về chủ đề 'Văn học và hiện thực xã hội', bạn nhận thấy người nói đưa ra một số nhận định có vẻ phiến diện. Để làm rõ vấn đề và thể hiện sự tương tác tích cực, bạn nên đặt câu hỏi như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Việc ghi chép trong khi nghe thuyết trình văn học có vai trò quan trọng nhất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Người thuyết trình đang nói về 'Đất nước' của Nguyễn Khoa Điềm. Họ trích dẫn câu thơ 'Đất Nước có trong những cái ngày xửa ngày xưa mẹ thường hay kể'. Đây là loại bằng chứng nào được sử dụng để làm rõ luận điểm về nguồn gốc của Đất Nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Bạn nghe một bài thuyết trình về chủ nghĩa lãng mạn trong văn học Việt Nam 1930-1945. Người nói liệt kê các đặc điểm của chủ nghĩa lãng mạn và phân tích một số tác phẩm tiêu biểu. Kỹ năng nghe nào được bạn sử dụng chủ yếu để theo dõi cấu trúc bài nói này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Khi người thuyết trình đặt câu hỏi tu từ hoặc tạm dừng để người nghe suy nghĩ, mục đích của họ có thể là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Bạn nghe một bài thuyết trình về ảnh hưởng của văn học Pháp đến Thơ mới Việt Nam. Người nói đưa ra nhiều dẫn chứng về các nhà thơ Pháp và Việt Nam. Để hiểu sâu sắc bài nói, bạn cần vận dụng kỹ năng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Một bài thuyết trình về 'Vợ nhặt' của Kim Lân kết thúc bằng việc người nói đưa ra một nhận định mới mẻ về ý nghĩa biểu tượng của 'người vợ nhặt'. Đây là phần nào của bài thuyết trình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Khi người thuyết trình sử dụng giọng điệu, ngữ điệu khác nhau khi nói về các phần khác nhau của bài văn học (ví dụ: giọng trầm buồn khi nói về bi kịch, giọng hào hùng khi nói về tinh thần chiến đấu), họ đang sử dụng yếu tố nào để tăng tính biểu cảm và truyền đạt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Bạn nghe thuyết trình về 'Việt Bắc' của Tố Hữu. Người nói phân tích sâu sắc đoạn thơ về cảnh Việt Bắc ra đi. Để hiểu trọn vẹn, bạn cần chú ý không chỉ lời nói mà còn cả cách người nói ngắt nhịp, nhấn giọng, thể hiện cảm xúc. Đây là hoạt động lắng nghe ở cấp độ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Người thuyết trình đưa ra một nhận định về nhân vật Tnú trong 'Rừng xà nu': 'Tnú là biểu tượng cho con đường cách mạng của người dân Tây Nguyên'. Để đánh giá tính thuyết phục của nhận định này, người nghe cần làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong phần hỏi đáp, một bạn đặt câu hỏi nhưng người thuyết trình chưa trả lời trực tiếp vào trọng tâm câu hỏi. Là người nghe khác, bạn nhận thấy điều này. Bạn có thể suy luận gì về tình huống này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Người thuyết trình sử dụng slide có hình ảnh minh họa cho bối cảnh lịch sử của tác phẩm 'Vợ chồng A Phủ'. Mục đích chính của việc sử dụng hình ảnh này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Bạn nghe một bài thuyết trình về phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân. Người nói phân tích cách sử dụng ngôn ngữ độc đáo của ông qua các câu văn cụ thể. Bạn cần tập trung lắng nghe điều gì để hiểu được sự độc đáo đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Khi người thuyết trình đưa ra một luận điểm mới mẻ, khác với cách hiểu thông thường về một tác phẩm văn học, người nghe có kinh nghiệm nên làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một bài thuyết trình về chủ đề 'Bi kịch nhân vật trong văn học hiện thực phê phán' có thể bao gồm các luận điểm về nguyên nhân, diễn biến và hậu quả của bi kịch đó. Để theo dõi mạch lập luận, người nghe cần chú ý đến các từ ngữ, cụm từ nào thường được sử dụng để chuyển ý giữa các phần?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Bạn nghe một bài thuyết trình phân tích tâm trạng nhân vật Huấn Cao trong 'Chữ người tử tù'. Người nói trích dẫn câu nói của Huấn Cao về cái đẹp và cái xấu. Việc bạn suy ngẫm về ý nghĩa sâu xa của câu nói đó trong bối cảnh tác phẩm là biểu hiện của kỹ năng nghe nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Khi người thuyết trình đưa ra một so sánh giữa hai tác phẩm văn học, ví dụ 'Vợ nhặt' và 'Chí Phèo' cùng viết về nông dân trước Cách mạng tháng Tám, bạn cần chú ý điều gì để hiểu rõ sự so sánh này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Một bài thuyết trình về 'Hồn Trương Ba, da hàng thịt' của Lưu Quang Vũ kết thúc bằng lời kêu gọi người nghe suy ngẫm về ý nghĩa của sự sống và cái chết, về nhân cách con người. Đây là một cách kết thúc nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Bạn nghe một bài thuyết trình về chủ đề 'Người phụ nữ trong thơ Hồ Xuân Hương'. Người nói phân tích nhiều bài thơ khác nhau. Để tổng hợp thông tin hiệu quả, bạn nên ghi chép theo cấu trúc nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Giả sử người thuyết trình nói quá nhanh hoặc quá nhỏ, khiến bạn khó nghe rõ. Bạn nên làm gì để khắc phục tình huống này một cách lịch sự và hiệu quả nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong một bài thuyết trình về 'Tây Tiến' của Quang Dũng, người nói phân tích vẻ đẹp bi tráng của người lính. Họ trích dẫn câu 'Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc / Quân xanh màu lá dữ oai hùm'. Để hiểu sâu hơn, bạn cần phân tích cách sử dụng từ ngữ và hình ảnh nào trong câu thơ này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về giá trị nhân đạo trong 'Vợ nhặt'. Người nói đưa ra các chi tiết về sự cưu mang, đùm bọc giữa những người nghèo khổ. Bạn liên hệ những chi tiết này với kiến thức về hoàn cảnh xã hội năm 1945 và thấy được sự tương phản. Đây là biểu hiện của kỹ năng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Khi người thuyết trình sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành văn học (ví dụ: 'biện pháp tu từ', 'thi pháp', 'mô típ'), nếu bạn không hiểu rõ, bạn nên làm gì để không bị mất mạch bài nghe?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Bạn nghe một bài thuyết trình về ảnh hưởng của văn hóa dân gian đến 'Truyện Kiều'. Người nói đưa ra các ví dụ về mô típ, thành ngữ, tục ngữ trong tác phẩm. Để đánh giá tính chính xác và sâu sắc của bài nói, bạn cần có kiến thức nền về lĩnh vực nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về phân tích nhân vật Lão Hạc trong tác phẩm cùng tên của Nam Cao, điều quan trọng nhất bạn cần xác định ngay từ đầu là gì?

  • A. Tên đầy đủ của người thuyết trình.
  • B. Luận đề chính (vấn đề cốt lõi) mà người thuyết trình muốn làm sáng tỏ.
  • C. Số lượng ví dụ được sử dụng trong bài thuyết trình.
  • D. Thời lượng dự kiến của buổi thuyết trình.

Câu 2: Một người thuyết trình đang phân tích về ý nghĩa của chi tiết "bát cháo hành" trong truyện ngắn "Chí Phèo". Để hiểu sâu sắc lập luận của họ, bạn cần tập trung lắng nghe điều gì sau khi họ nêu luận điểm?

  • A. Các dẫn chứng cụ thể từ tác phẩm và cách người thuyết trình phân tích chúng để chứng minh luận điểm.
  • B. Các câu chuyện ngoài lề mà người thuyết trình kể để tạo không khí.
  • C. Giọng điệu và cử chỉ của người thuyết trình.
  • D. Tên của các nhà phê bình văn học khác có cùng quan điểm.

Câu 3: Người thuyết trình đưa ra nhận định: "Nhân vật Huấn Cao là biểu tượng cho cái đẹp lãng mạn và khí phách hiên ngang trong xã hội phong kiến suy tàn". Để đánh giá tính thuyết phục của nhận định này, người nghe cần làm gì?

  • A. Chỉ ghi nhớ nhận định này mà không đặt câu hỏi.
  • B. So sánh nhận định này với ý kiến của bạn bè.
  • C. Lắng nghe các lý lẽ, dẫn chứng (như hành động, lời nói của Huấn Cao) mà người thuyết trình đưa ra để bảo vệ nhận định.
  • D. Tìm kiếm thông tin về tác giả Nguyễn Tuân trên mạng internet.

Câu 4: Khi nghe phân tích về hình tượng sóng trong bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh, người thuyết trình nhắc đến các yếu tố như "nhớ bờ", "lòng em nhớ đến anh", "dẫu xuôi về phương Bắc". Bạn nhận ra người thuyết trình đang sử dụng phương pháp phân tích nào?

  • A. Phân tích xã hội học.
  • B. Phân tích tiểu sử tác giả.
  • C. Phân tích cấu trúc bài thơ.
  • D. Phân tích chi tiết, hình ảnh nghệ thuật cụ thể.

Câu 5: Người thuyết trình kết thúc phần trình bày bằng cách tóm lược lại các ý chính và đưa ra một câu hỏi mở cho người nghe thảo luận. Hành động này cho thấy mục đích của phần kết là gì?

  • A. Giới thiệu chủ đề mới cho lần thuyết trình sau.
  • B. Củng cố kiến thức đã trình bày và khuyến khích sự tương tác, suy ngẫm từ người nghe.
  • C. Khoe khoang về lượng kiến thức của người thuyết trình.
  • D. Chỉ đơn thuần là dấu hiệu kết thúc bài nói.

Câu 6: Khi nghe một luận điểm về "giá trị hiện thực của tác phẩm Vợ nhặt", người thuyết trình đưa ra dẫn chứng về nạn đói năm 1945 và cách Kim Lân miêu tả không khí tiêu điều, sự sống mong manh. Người nghe cần làm gì để kết nối thông tin này với kiến thức đã có?

  • A. Đối chiếu thông tin về nạn đói với kiến thức Lịch sử đã học và liên hệ với các chi tiết trong truyện.
  • B. Tìm kiếm ngay lập tức các tác phẩm khác viết về nạn đói.
  • C. Chỉ tập trung vào chi tiết "không khí tiêu điều" mà bỏ qua bối cảnh lịch sử.
  • D. Chờ đợi người thuyết trình cung cấp tất cả các thông tin liên quan.

Câu 7: Trong một bài thuyết trình về "Đất Nước" (Nguyễn Khoa Điềm), người thuyết trình phân tích khổ thơ "Đất Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn...". Để hiểu rõ hơn sự phân tích này, người nghe nên đặt câu hỏi nào sau khi kết thúc bài nói?

  • A. Tác giả Nguyễn Khoa Điềm sinh năm bao nhiêu?
  • B. Bài thơ "Đất Nước" có bao nhiêu khổ thơ?
  • C. Anh/Chị có thể làm rõ hơn mối liên hệ giữa chi tiết "chiếc khăn" và quan niệm về Đất Nước của nhà thơ không?
  • D. Anh/Chị nghĩ sao về kết thúc của bài thơ?

Câu 8: Người thuyết trình đang trình bày về phong cách nghệ thuật của nhà văn Nguyễn Tuân. Họ nhấn mạnh việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, độc đáo, và việc khắc họa con người trong tư thế tài hoa, uyên bác. Người nghe cần ghi nhận những điểm này để làm gì?

  • A. Chỉ để biết thêm thông tin về Nguyễn Tuân.
  • B. Để phản bác lại ý kiến của người thuyết trình.
  • C. Để so sánh với phong cách của một nhà văn khác không liên quan.
  • D. Để nhận diện và phân tích các đặc điểm này khi đọc các tác phẩm cụ thể của Nguyễn Tuân.

Câu 9: Khi người thuyết trình sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành văn học (ví dụ: "tự sự", "trữ tình", "biểu tượng", "phúng dụ"), người nghe cần làm gì nếu chưa rõ nghĩa?

  • A. Ghi lại thuật ngữ và cố gắng hiểu ngữ cảnh, hoặc đặt câu hỏi làm rõ sau buổi thuyết trình.
  • B. Bỏ qua các thuật ngữ đó vì chúng không quan trọng.
  • C. Giả vờ đã hiểu để không làm mất thời gian.
  • D. Chỉ tập trung vào các ví dụ cụ thể mà bỏ qua phần lý thuyết.

Câu 10: Người thuyết trình đưa ra hai cách diễn giải khác nhau về kết thúc của truyện ngắn "Chí Phèo" (cái chết của Chí Phèo). Để đánh giá tính hợp lý của mỗi diễn giải, người nghe cần làm gì?

  • A. Chỉ chấp nhận diễn giải đầu tiên được đưa ra.
  • B. So sánh các lý lẽ, dẫn chứng (chi tiết truyện, bối cảnh) được sử dụng để hỗ trợ cho mỗi diễn giải.
  • C. Chọn diễn giải nào nghe có vẻ "hay" hơn.
  • D. Tìm một diễn giải thứ ba trên mạng để so sánh.

Câu 11: Một bài thuyết trình về bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng. Người thuyết trình phân tích vẻ đẹp bi tráng của người lính. Người nghe cần chú ý đến những chi tiết nào trong bài thơ mà người nói có thể sẽ dùng làm minh chứng?

  • A. Tên các địa danh trong bài thơ.
  • B. Số lượng câu chữ trong mỗi khổ thơ.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác bài thơ.
  • D. Các hình ảnh, từ ngữ gợi tả sự gian khổ, hy sinh (bi) và sự ngang tàng, lãng mạn (tráng).

Câu 12: Người thuyết trình trích dẫn một câu nhận định của một nhà phê bình nổi tiếng để hỗ trợ cho luận điểm của mình. Hành động này nhằm mục đích gì trong bài thuyết trình văn học?

  • A. Tăng tính khách quan, uy tín và chiều sâu cho lập luận của người thuyết trình.
  • B. Chỉ để cho thấy người thuyết trình đã đọc nhiều tài liệu.
  • C. Làm cho bài thuyết trình trở nên phức tạp hơn.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc phân tích tác phẩm của người thuyết trình.

Câu 13: Khi nghe một bài thuyết trình có sử dụng hình ảnh hoặc sơ đồ (ví dụ: sơ đồ cấu trúc tác phẩm, hình ảnh nhân vật), người nghe nên làm gì để tận dụng hiệu quả các phương tiện này?

  • A. Chỉ nhìn lướt qua hình ảnh mà không chú ý đến lời giải thích.
  • B. Sao chép y nguyên hình ảnh/sơ đồ vào vở ghi.
  • C. Lắng nghe lời giải thích của người thuyết trình về ý nghĩa và mối liên hệ của hình ảnh/sơ đồ với nội dung đang trình bày.
  • D. Bỏ qua hình ảnh/sơ đồ và chỉ tập trung nghe.

Câu 14: Người thuyết trình mắc một lỗi sai về thông tin cơ bản (ví dụ: nhầm lẫn tên tác giả hoặc năm sáng tác). Người nghe nên xử lý tình huống này như thế nào một cách lịch sự và hiệu quả?

  • A. Ngay lập tức ngắt lời và sửa sai cho người thuyết trình.
  • B. Ghi lại điểm sai và đặt câu hỏi làm rõ hoặc góp ý nhẹ nhàng ở phần cuối buổi thuyết trình (nếu có cơ hội).
  • C. Giả vờ không nghe thấy và bỏ qua.
  • D. Rời khỏi buổi thuyết trình vì thông tin không đáng tin cậy.

Câu 15: Một bài thuyết trình tập trung vào việc so sánh hai nhân vật trong hai tác phẩm khác nhau. Kỹ năng nghe quan trọng nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Ghi nhớ tên của cả hai nhân vật.
  • B. Chỉ tập trung vào nhân vật mà bạn yêu thích hơn.
  • C. Đếm số điểm giống và khác nhau được liệt kê.
  • D. Lắng nghe cách người thuyết trình chỉ ra các điểm tương đồng và khác biệt (về tính cách, số phận, vai trò...) và cách họ lý giải ý nghĩa của sự so sánh đó.

Câu 16: Người thuyết trình đang phân tích một đoạn thơ khó hiểu. Họ đọc lại đoạn thơ và sau đó diễn giải từng câu, từng chữ. Cách nghe hiệu quả nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Vừa nghe diễn giải, vừa đối chiếu với đoạn thơ gốc (nếu có văn bản) để theo dõi mạch suy luận.
  • B. Chỉ nghe diễn giải mà không cần nhìn lại đoạn thơ.
  • C. Tập trung vào việc ghi chép lại toàn bộ lời diễn giải.
  • D. Đọc trước đoạn thơ và cố gắng tự hiểu trước khi nghe người thuyết trình nói.

Câu 17: Giả sử người thuyết trình đưa ra một kết luận về chủ đề, nhưng các dẫn chứng họ đưa ra lại có vẻ không đủ mạnh hoặc không liên quan trực tiếp. Người nghe có tư duy phản biện sẽ làm gì?

  • A. Ngay lập tức chấp nhận kết luận đó.
  • B. Tìm kiếm các dẫn chứng khác trên mạng để bác bỏ kết luận.
  • C. Ghi nhận kết luận nhưng đồng thời đánh giá lại mức độ thuyết phục của các dẫn chứng được đưa ra.
  • D. Chỉ tập trung vào phần kết luận mà bỏ qua các dẫn chứng.

Câu 18: Khi nghe một bài thuyết trình về bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa ảnh hưởng đến một tác phẩm văn học, bạn cần kết nối thông tin này với điều gì?

  • A. Thông tin về cuộc đời riêng của tác giả.
  • B. Cách bối cảnh đó được thể hiện hoặc phản ánh trong nội dung và hình thức của tác phẩm.
  • C. Các tác phẩm văn học khác không cùng thời kỳ.
  • D. Ý kiến cá nhân của người thuyết trình về bối cảnh đó.

Câu 19: Người thuyết trình sử dụng giọng điệu hào hứng, nhấn nhá ở những điểm quan trọng và giao tiếp bằng mắt với người nghe. Những yếu tố này ảnh hưởng như thế nào đến việc tiếp nhận nội dung của người nghe?

  • A. Làm cho nội dung trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào.
  • C. Chỉ làm cho người nghe cảm thấy buồn ngủ.
  • D. Giúp người nghe tập trung hơn, dễ dàng nhận biết các ý chính và cảm nhận được cảm xúc, sự nhiệt huyết của người nói đối với chủ đề.

Câu 20: Mục đích của việc ghi chép trong khi nghe thuyết trình văn học là gì?

  • A. Chỉ để chứng tỏ bạn đang chú ý lắng nghe.
  • B. Ghi lại tất cả mọi từ người thuyết trình nói.
  • C. Tóm tắt các ý chính, luận điểm, dẫn chứng quan trọng, và ghi lại các câu hỏi nảy sinh để xem lại và suy ngẫm sau này.
  • D. Chỉ ghi lại tên tác giả và tác phẩm.

Câu 21: Khi người thuyết trình đưa ra một giải thích mới lạ hoặc khác biệt so với cách bạn thường hiểu về một vấn đề văn học, phản ứng phù hợp của người nghe là gì?

  • A. Lắng nghe cởi mở, cố gắng hiểu logic và dẫn chứng của họ, đồng thời so sánh với hiểu biết của bản thân.
  • B. Ngay lập tức bác bỏ vì nó khác với suy nghĩ của bạn.
  • C. Chỉ chấp nhận nếu người thuyết trình là một giáo sư nổi tiếng.
  • D. Cố gắng tìm ra điểm yếu trong lập luận của họ càng nhanh càng tốt.

Câu 22: Người thuyết trình đang phân tích về nghệ thuật xây dựng tình huống truyện trong tác phẩm "Vợ chồng A Phủ". Họ tập trung vào chi tiết Mị cắt dây trói cho A Phủ. Người nghe cần làm gì để hiểu được "nghệ thuật xây dựng tình huống" ở đây?

  • A. Chỉ ghi nhớ hành động của Mị.
  • B. So sánh hành động này với hành động của các nhân vật khác.
  • C. Chỉ quan tâm đến số phận của A Phủ sau khi được giải thoát.
  • D. Lắng nghe cách người thuyết trình phân tích sự phát triển tâm lý của Mị dẫn đến hành động đó, bối cảnh lúc bấy giờ, và ý nghĩa bước ngoặt của hành động này đối với cuộc đời Mị và A Phủ.

Câu 23: Người thuyết trình sử dụng quá nhiều số liệu thống kê hoặc thông tin chi tiết nhỏ nhặt về tác phẩm mà không làm rõ mối liên hệ với luận điểm chính. Điều này có thể gây khó khăn gì cho người nghe?

  • A. Giúp người nghe dễ dàng ghi nhớ mọi thứ.
  • B. Khiến người nghe khó phân biệt được đâu là ý chính, đâu là thông tin hỗ trợ, dẫn đến lạc đề hoặc quá tải thông tin.
  • C. Chứng tỏ người thuyết trình rất am hiểu.
  • D. Không gây khó khăn gì cả.

Câu 24: Khi nghe một bài thuyết trình về thơ, người thuyết trình đọc diễn cảm một đoạn thơ. Mục đích của việc đọc này là gì?

  • A. Giúp người nghe cảm nhận được nhịp điệu, âm hưởng, và cảm xúc của đoạn thơ, từ đó hiểu sâu sắc hơn nội dung và nghệ thuật.
  • B. Chỉ để lấp đầy thời gian.
  • C. Chứng minh khả năng đọc thơ của người thuyết trình.
  • D. Không có mục đích cụ thể ngoài việc đọc lại văn bản.

Câu 25: Người thuyết trình đang phân tích về chủ nghĩa lãng mạn trong văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945. Họ đưa ra các đặc điểm như đề cao cảm xúc cá nhân, khát vọng tự do, cái tôi cô đơn. Để hiểu rõ hơn, người nghe nên liên hệ các đặc điểm này với điều gì?

  • A. Các sự kiện chính trị thế giới lúc bấy giờ.
  • B. Đời sống kinh tế của người dân.
  • C. Các tác phẩm và tác giả cụ thể thuộc phong trào Thơ Mới, Tự lực Văn đoàn...
  • D. Các thể loại văn học truyền thống.

Câu 26: Một câu hỏi tốt mà người nghe có thể đặt sau buổi thuyết trình về một vấn đề văn học nên hướng tới điều gì?

  • A. Kiểm tra kiến thức cá nhân của người thuyết trình.
  • B. Chứng minh rằng bạn biết nhiều hơn người thuyết trình.
  • C. Hỏi về một vấn đề hoàn toàn không liên quan đến chủ đề thuyết trình.
  • D. Làm rõ một điểm chưa hiểu, mở rộng vấn đề đã trình bày, hoặc nêu lên một góc nhìn khác liên quan để cùng thảo luận.

Câu 27: Khi nghe một bài thuyết trình về giá trị nhân đạo của một tác phẩm, người thuyết trình có thể sẽ tập trung vào việc miêu tả điều gì trong tác phẩm đó?

  • A. Cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • B. Số phận bi kịch, nỗi đau khổ của con người và sự đồng cảm, trân trọng của nhà văn đối với họ.
  • C. Các sự kiện lịch sử diễn ra cùng thời điểm.
  • D. Cấu trúc phức tạp của câu chuyện.

Câu 28: Người thuyết trình sử dụng ngôn ngữ quá hàn lâm, phức tạp hoặc nói quá nhanh. Điều này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến việc nghe hiểu?

  • A. Giúp người nghe dễ dàng tiếp thu thông tin.
  • B. Làm cho bài thuyết trình trở nên thú vị hơn.
  • C. Khiến người nghe khó theo kịp mạch suy nghĩ, bỏ sót thông tin quan trọng hoặc hiểu sai vấn đề.
  • D. Khuyến khích người nghe tìm hiểu thêm sau buổi nói chuyện.

Câu 29: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về ý nghĩa nhan đề của một tác phẩm. Người thuyết trình đưa ra nhiều giả thuyết khác nhau. Để đánh giá giả thuyết nào có tính thuyết phục cao nhất, bạn cần dựa vào điều gì?

  • A. Giả thuyết nào ngắn gọn nhất.
  • B. Giả thuyết nào được nhiều người biết đến nhất.
  • C. Giả thuyết nào nghe có vẻ "lạ" nhất.
  • D. Các dẫn chứng từ chính nội dung, chủ đề, tư tưởng, và các chi tiết nghệ thuật của tác phẩm mà người thuyết trình sử dụng để chứng minh cho mỗi giả thuyết.

Câu 30: Sau khi nghe thuyết trình về một tác phẩm văn học, bạn muốn liên hệ nội dung đó với một vấn đề xã hội đương đại. Đây là biểu hiện của kỹ năng nghe ở cấp độ nào?

  • A. Vận dụng/Kết nối (Application/Connection).
  • B. Ghi nhớ (Remembering).
  • C. Hiểu (Understanding).
  • D. Đánh giá (Evaluating).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Khi người thuyết trình sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành văn học (ví dụ: 'tự sự', 'trữ tình', 'biểu tượng', 'phúng dụ'), người nghe cần làm gì nếu chưa rõ nghĩa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Người thuyết trình đưa ra hai cách diễn giải khác nhau về kết thúc của truyện ngắn 'Chí Phèo' (cái chết của Chí Phèo). Để đánh giá tính hợp lý của mỗi diễn giải, người nghe cần làm gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một bài thuyết trình về bài thơ 'Tây Tiến' của Quang Dũng. Người thuyết trình phân tích vẻ đẹp bi tráng của người lính. Người nghe cần chú ý đến những chi tiết nào trong bài thơ mà người nói có thể sẽ dùng làm minh chứng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Người thuyết trình trích dẫn một câu nhận định của một nhà phê bình nổi tiếng để hỗ trợ cho luận điểm của mình. Hành động này nhằm mục đích gì trong bài thuyết trình văn học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Khi nghe một bài thuyết trình có sử dụng hình ảnh hoặc sơ đồ (ví dụ: sơ đồ cấu trúc tác phẩm, hình ảnh nhân vật), người nghe nên làm gì để tận dụng hiệu quả các phương tiện này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Người thuyết trình mắc một lỗi sai về thông tin cơ bản (ví dụ: nhầm lẫn tên tác giả hoặc năm sáng tác). Người nghe nên xử lý tình huống này như thế nào một cách lịch sự và hiệu quả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Một bài thuyết trình tập trung vào việc so sánh hai nhân vật trong hai tác phẩm khác nhau. Kỹ năng nghe quan trọng nhất trong trường hợp này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Người thuyết trình đang phân tích một đoạn thơ khó hiểu. Họ đọc lại đoạn thơ và sau đó diễn giải từng câu, từng chữ. Cách nghe hiệu quả nhất trong trường hợp này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Giả sử người thuyết trình đưa ra một kết luận về chủ đề, nhưng các dẫn chứng họ đưa ra lại có vẻ không đủ mạnh hoặc không liên quan trực tiếp. Người nghe có tư duy phản biện sẽ làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Khi nghe một bài thuyết trình về bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa ảnh hưởng đến một tác phẩm văn học, bạn cần kết nối thông tin này với điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Người thuyết trình sử dụng giọng điệu hào hứng, nhấn nhá ở những điểm quan trọng và giao tiếp bằng mắt với người nghe. Những yếu tố này ảnh hưởng như thế nào đến việc tiếp nhận nội dung của người nghe?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Mục đích của việc ghi chép trong khi nghe thuyết trình văn học là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Khi người thuyết trình đưa ra một giải thích mới lạ hoặc khác biệt so với cách bạn thường hiểu về một vấn đề văn học, phản ứng phù hợp của người nghe là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Người thuyết trình đang phân tích về nghệ thuật xây dựng tình huống truyện trong tác phẩm 'Vợ chồng A Phủ'. Họ tập trung vào chi tiết Mị cắt dây trói cho A Phủ. Người nghe cần làm gì để hiểu được 'nghệ thuật xây dựng tình huống' ở đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Người thuyết trình sử dụng quá nhiều số liệu thống kê hoặc thông tin chi tiết nhỏ nhặt về tác phẩm mà không làm rõ mối liên hệ với luận điểm chính. Điều này có thể gây khó khăn gì cho người nghe?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khi nghe một bài thuyết trình về thơ, người thuyết trình đọc diễn cảm một đoạn thơ. Mục đích của việc đọc này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Người thuyết trình đang phân tích về chủ nghĩa lãng mạn trong văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945. Họ đưa ra các đặc điểm như đề cao cảm xúc cá nhân, khát vọng tự do, cái tôi cô đơn. Để hiểu rõ hơn, người nghe nên liên hệ các đặc điểm này với điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Một câu hỏi tốt mà người nghe có thể đặt sau buổi thuyết trình về một vấn đề văn học nên hướng tới điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Khi nghe một bài thuyết trình về giá trị nhân đạo của một tác phẩm, người thuyết trình có thể sẽ tập trung vào việc miêu tả điều gì trong tác phẩm đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Người thuyết trình sử dụng ngôn ngữ quá hàn lâm, phức tạp hoặc nói quá nhanh. Điều này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến việc nghe hiểu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về ý nghĩa nhan đề của một tác phẩm. Người thuyết trình đưa ra nhiều giả thuyết khác nhau. Để đánh giá giả thuyết nào có tính thuyết phục cao nhất, bạn cần dựa vào điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Sau khi nghe thuyết trình về một tác phẩm văn học, bạn muốn liên hệ nội dung đó với một vấn đề xã hội đương đại. Đây là biểu hiện của kỹ năng nghe ở cấp độ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Hành trình ra đi tìm đường cứu nước năm 1911 của Nguyễn Ái Quốc thể hiện rõ nhất phẩm chất và nhận thức cốt lõi nào của Người vào thời điểm đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Tại Đại hội Tua của Đảng Xã hội Pháp (tháng 12/1920), Nguyễn Ái Quốc đã bỏ phiếu tán thành gia nhập Quốc tế Cộng sản. Quyết định này thể hiện bước chuyển căn bản nào trong tư tưởng cứu nước của Người?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Bản Yêu sách của nhân dân An Nam do Nguyễn Ái Quốc gửi tới Hội nghị Véc-xai (1919) tuy không được chấp nhận, nhưng lại có ý nghĩa quan trọng trong việc gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Tờ báo "Le Paria" (Người cùng khổ) do Nguyễn Ái Quốc làm chủ nhiệm kiêm chủ bút ở Pháp (thập niên 1920) có mục đích chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Tác phẩm "Đường Kách mệnh" (1927) của Nguyễn Ái Quốc có vai trò đặc biệt quan trọng đối với cách mạng Việt Nam vì đã:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Sự kiện Nguyễn Ái Quốc chủ trì Hội nghị hợp nhất các tổ chức cộng sản tại Hương Cảng (Trung Quốc) vào đầu năm 1930 dẫn tới sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Quyết định trở về nước trực tiếp lãnh đạo phong trào cách mạng của Nguyễn Ái Quốc vào đầu năm 1941, sau 30 năm bôn ba ở nước ngoài, được đưa ra trong bối cảnh lịch sử nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Hội nghị lần thứ 8 Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương (tháng 5/1941) do Nguyễn Ái Quốc chủ trì tại Pác Bó (Cao Bằng) đã đưa ra quyết định chiến lược quan trọng nhất nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về một vấn đề văn học, mục tiêu quan trọng nhất của người nghe là gì?

  • A. Ghi nhớ tất cả các tên tác giả và tác phẩm được nhắc đến.
  • B. Tìm ra lỗi sai trong cách phát âm hoặc trình bày của người nói.
  • C. Hiểu rõ vấn đề được trình bày, các luận điểm và bằng chứng mà người nói đưa ra.
  • D. So sánh bài thuyết trình với kiến thức cá nhân để chứng minh sự vượt trội.

Câu 2: Kỹ năng nào sau đây thể hiện sự lắng nghe tích cực hiệu quả nhất trong bối cảnh nghe thuyết trình văn học?

  • A. Chỉ gật đầu đồng ý với mọi điều người nói trình bày.
  • B. Đặt câu hỏi làm rõ khi có điểm chưa hiểu hoặc muốn tìm hiểu sâu hơn.
  • C. Ngồi im lặng và không có bất kỳ biểu hiện nào.
  • D. Sử dụng điện thoại để tìm kiếm thông tin liên quan trong lúc nghe.

Câu 3: Giả sử bạn đang nghe một bài thuyết trình phân tích nhân vật Huấn Cao trong "Chữ người tử tù". Khi người thuyết trình đưa ra một luận điểm mới, bạn nên làm gì để theo kịp mạch lập luận?

  • A. Xác định luận điểm chính và tìm xem người nói sử dụng bằng chứng nào từ tác phẩm để chứng minh.
  • B. Lập tức nghĩ ra luận điểm phản bác dựa trên kiến thức của mình.
  • C. Chỉ tập trung vào việc ghi chép lại nguyên văn lời người nói.
  • D. Chuyển sự chú ý sang các chi tiết nhỏ, ít quan trọng trong bài nói.

Câu 4: Khi người thuyết trình sử dụng các trích dẫn từ tác phẩm văn học để minh họa cho luận điểm của mình, điều quan trọng nhất mà người nghe cần làm là gì?

  • A. Ghi nhớ chính xác từng câu chữ của trích dẫn.
  • B. Đếm số lượng trích dẫn được sử dụng.
  • C. Đánh giá xem trích dẫn có hay về mặt ngôn ngữ hay không.
  • D. Phân tích mối liên hệ giữa trích dẫn và luận điểm mà nó đang hỗ trợ.

Câu 5: Bạn nghe một bài thuyết trình về "Giá trị nhân đạo trong Vợ nhặt" của Kim Lân. Người thuyết trình phân tích chi tiết cảnh bà cụ Tứ và Tràng nói chuyện với nhau trong đêm. Kỹ năng phân tích nào được áp dụng khi bạn cố gắng hiểu sâu sắc ý nghĩa của cuộc đối thoại đó đối với chủ đề nhân đạo?

  • A. Phân tích cấu trúc bài nói.
  • B. Phân tích nội dung và ý nghĩa của chi tiết văn học được trích dẫn.
  • C. Phân tích phong cách trình bày của người nói.
  • D. Phân tích thời gian và địa điểm diễn ra cuộc đối thoại.

Câu 6: Giả sử người thuyết trình đang so sánh hai nhân vật trong cùng một tác phẩm hoặc hai tác phẩm khác nhau. Để hiểu rõ sự so sánh này, người nghe cần tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ tìm kiếm điểm khác biệt giữa hai đối tượng.
  • B. Chỉ tìm kiếm điểm tương đồng giữa hai đối tượng.
  • C. Xác định rõ những tiêu chí so sánh và điểm tương đồng/khác biệt được người nói chỉ ra.
  • D. Đánh giá xem đối tượng nào được người nói yêu thích hơn.

Câu 7: Khi nghe một bài thuyết trình có sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành văn học (ví dụ: biểu tượng, motip, thi pháp, ...), phản ứng phù hợp nhất của người nghe nếu không hiểu rõ thuật ngữ đó là gì?

  • A. Bỏ qua hoàn toàn phần đó vì nó quá khó.
  • B. Giả vờ đã hiểu và tiếp tục nghe.
  • C. Ngừng nghe và tìm kiếm định nghĩa trên mạng ngay lập tức.
  • D. Ghi chú lại thuật ngữ và tìm cách làm rõ nó (có thể hỏi người nói sau hoặc tra cứu sau).

Câu 8: Một bài thuyết trình về "Phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân" sử dụng nhiều ví dụ từ các tùy bút của ông. Kỹ năng nào giúp người nghe liên kết các ví dụ đó lại để nhận diện đặc điểm phong cách chung?

  • A. Tổng hợp và khái quát hóa thông tin.
  • B. Ghi nhớ chi tiết từng ví dụ.
  • C. Đánh giá tính chính xác của từng ví dụ.
  • D. Phân tích tiểu sử của Nguyễn Tuân.

Câu 9: Giả sử người thuyết trình đưa ra một kết luận về tác phẩm văn học. Để đánh giá tính hợp lý của kết luận này, người nghe cần dựa vào yếu tố nào chủ yếu?

  • A. Sự tự tin trong giọng điệu của người nói.
  • B. Số lượng tài liệu tham khảo được người nói liệt kê.
  • C. Các luận điểm và bằng chứng (từ tác phẩm, lý luận, lịch sử...) mà người nói đã sử dụng để đi đến kết luận.
  • D. Việc kết luận đó có giống với ý kiến cá nhân của người nghe hay không.

Câu 10: Khi nghe thuyết trình, việc nhận diện cấu trúc của bài nói (ví dụ: mở đầu, các luận điểm chính, kết luận) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người nghe dễ dàng phê bình bài nói hơn.
  • B. Giúp người nghe theo dõi mạch lập luận, sắp xếp thông tin và hiểu mối quan hệ giữa các phần.
  • C. Chỉ có ý nghĩa đối với người làm bài thuyết trình.
  • D. Là một kỹ năng không cần thiết khi nghe về văn học.

Câu 11: Bạn nghe một bài thuyết trình về "Ảnh hưởng của bối cảnh lịch sử đến sáng tác của Tố Hữu". Người thuyết trình nhắc đến một sự kiện lịch sử cụ thể và liên hệ nó với một bài thơ. Kỹ năng nào giúp bạn đánh giá được sự liên hệ này có thuyết phục hay không?

  • A. Khả năng ghi nhớ tên các nhân vật lịch sử.
  • B. Khả năng thuộc lòng bài thơ được nhắc đến.
  • C. Khả năng nhận diện giọng điệu của người thuyết trình.
  • D. Khả năng phân tích mối quan hệ nhân quả hoặc ảnh hưởng giữa bối cảnh và tác phẩm.

Câu 12: Khi người thuyết trình trình bày một quan điểm khác biệt hoặc thậm chí đối lập với quan điểm phổ biến về một tác phẩm, thái độ phù hợp của người nghe là gì?

  • A. Lắng nghe cởi mở, cố gắng hiểu lập luận và bằng chứng mà người nói đưa ra để ủng hộ quan điểm đó.
  • B. Lập tức bác bỏ vì nó không giống với những gì mình đã học.
  • C. Chỉ chấp nhận nếu quan điểm đó được trích từ một nhà phê bình nổi tiếng.
  • D. Yêu cầu người nói dừng lại và giải thích lý do tại sao quan điểm của họ khác biệt.

Câu 13: Giả sử bài thuyết trình có sử dụng các phương tiện trực quan như slide chiếu chứa hình ảnh, biểu đồ, hoặc sơ đồ. Vai trò của các phương tiện này đối với người nghe là gì?

  • A. Chỉ để làm cho bài nói thêm sinh động, không có giá trị thông tin.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho phần lời nói của người thuyết trình.
  • C. Hỗ trợ, minh họa, hoặc tóm tắt các ý chính, giúp người nghe dễ hình dung và tiếp thu thông tin hơn.
  • D. Làm cho người nghe bị phân tâm khỏi nội dung chính.

Câu 14: Sau khi nghe thuyết trình, việc đặt câu hỏi cho người nói thể hiện kỹ năng nào của người nghe?

  • A. Khả năng chỉ trích người nói.
  • B. Khả năng tư duy phản biện, làm rõ vấn đề, và mở rộng hiểu biết.
  • C. Mong muốn kéo dài thời gian thuyết trình.
  • D. Chỉ đơn thuần là phép lịch sự.

Câu 15: Khi nghe một bài thuyết trình phân tích thơ, việc nhận diện và hiểu tác dụng của các biện pháp tu từ (ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ, ...) được người thuyết trình chỉ ra đòi hỏi kỹ năng gì?

  • A. Phân tích ngôn ngữ và hình ảnh thơ.
  • B. Ghi nhớ số câu, số chữ của bài thơ.
  • C. Đánh giá giọng đọc thơ của người thuyết trình.
  • D. Chỉ cần biết tên các biện pháp tu từ.

Câu 16: Giả sử người thuyết trình đang nói về "Chủ nghĩa lãng mạn trong thơ mới". Họ đưa ra các đặc điểm và ví dụ. Để hiểu sâu, người nghe cần làm gì với thông tin đó?

  • A. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ tên các nhà thơ.
  • B. Lập tức bác bỏ nếu thấy một đặc điểm không đúng với một bài thơ lãng mạn cụ thể mà mình biết.
  • C. Chỉ lắng nghe thụ động mà không suy nghĩ.
  • D. Kết nối các đặc điểm được nêu với các ví dụ cụ thể để thấy rõ cách chủ nghĩa lãng mạn biểu hiện trong thơ.

Câu 17: Khi nghe thuyết trình, việc ghi chép lại các ý chính, từ khóa, hoặc câu hỏi cần làm rõ có lợi ích gì?

  • A. Giúp bài thuyết trình kết thúc nhanh hơn.
  • B. Không có lợi ích gì, chỉ làm phân tâm.
  • C. Giúp người nghe tập trung hơn, ghi nhớ thông tin tốt hơn và có tài liệu để xem lại sau.
  • D. Chỉ cần thiết khi người nói yêu cầu.

Câu 18: Bạn nghe một bài thuyết trình về "Ý nghĩa nhan đề tác phẩm". Người thuyết trình phân tích nhan đề "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu. Để hiểu được phân tích này, bạn cần vận dụng kiến thức và kỹ năng gì?

  • A. Kiến thức về nội dung truyện ngắn "Chiếc thuyền ngoài xa" và kỹ năng phân tích biểu tượng, ẩn dụ.
  • B. Kiến thức về tiểu sử Nguyễn Minh Châu và kỹ năng ghi nhớ.
  • C. Kiến thức về các loại thuyền và kỹ năng so sánh.
  • D. Kiến thức về bối cảnh lịch sử và kỹ năng tổng hợp.

Câu 19: Giả sử người thuyết trình mắc một lỗi nhỏ về thông tin (ví dụ: nhầm lẫn năm xuất bản của một tác phẩm). Phản ứng nào của người nghe là phù hợp nhất trong bối cảnh lớp học/buổi thuyết trình?

  • A. Ngắt lời người nói ngay lập tức để sửa sai.
  • B. Hoàn toàn bỏ qua lỗi đó và không quan tâm.
  • C. Ghi nhớ lỗi đó để chế giễu người nói sau.
  • D. Ghi chú lại và có thể đặt câu hỏi hoặc trao đổi nhẹ nhàng sau khi bài thuyết trình kết thúc, hoặc tập trung vào các ý chính khác mà người nói trình bày đúng.

Câu 20: Khi người thuyết trình trình bày một quan điểm dựa trên lý luận phê bình văn học, người nghe cần làm gì để đánh giá được quan điểm đó?

  • A. Chỉ cần biết tên các nhà lý luận được nhắc đến.
  • B. Cố gắng hiểu cơ sở lý luận và cách người nói áp dụng nó vào tác phẩm cụ thể.
  • C. Đánh giá dựa trên cảm xúc cá nhân đối với tác phẩm.
  • D. Yêu cầu người nói giải thích toàn bộ lịch sử lý luận phê bình.

Câu 21: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về "Bi kịch nhân vật trữ tình trong thơ Xuân Quỳnh". Người thuyết trình đọc một đoạn thơ và phân tích nỗi niềm của nhân vật trữ tình. Kỹ năng nào giúp bạn cảm nhận và hiểu được bi kịch đó qua lời phân tích?

  • A. Khả năng ghi nhớ số lượng khổ thơ.
  • B. Khả năng nhận xét về ngoại hình của người thuyết trình.
  • C. Khả năng đồng cảm, liên tưởng và kết nối lời phân tích với cảm xúc/nội dung của đoạn thơ.
  • D. Chỉ cần biết Xuân Quỳnh là nhà thơ nữ.

Câu 22: Giả sử người thuyết trình sử dụng một biểu đồ thống kê nhỏ (ví dụ: số lượng bài viết về một tác giả qua các thời kỳ). Mục đích của việc sử dụng biểu đồ này trong bài thuyết trình văn học có thể là gì?

  • A. Để làm cho bài nói trông chuyên nghiệp hơn.
  • B. Để người nghe luyện tập kỹ năng đọc biểu đồ.
  • C. Để chứng minh người nói có khả năng sử dụng phần mềm.
  • D. Để minh họa một xu hướng, sự thay đổi hoặc tầm quan trọng của vấn đề được trình bày bằng dữ liệu định lượng.

Câu 23: Khi nghe một bài thuyết trình về "Ảnh hưởng của văn học nước ngoài đến văn học Việt Nam", người thuyết trình nêu tên một số tác giả, trào lưu nước ngoài và tác giả Việt Nam chịu ảnh hưởng. Kỹ năng nào giúp bạn hệ thống hóa thông tin này?

  • A. Kỹ năng lập sơ đồ tư duy hoặc ghi chép theo cấu trúc.
  • B. Khả năng ghi nhớ tên riêng một cách ngẫu nhiên.
  • C. Khả năng đánh giá thẩm mỹ của các tác phẩm.
  • D. Chỉ cần biết tên một vài nước có văn học phát triển.

Câu 24: Giả sử người thuyết trình sử dụng một câu hỏi tu từ ở phần mở đầu bài nói (ví dụ: "Phải chăng cái đẹp luôn tồn tại song hành với cái xấu trong cuộc đời?"). Mục đích của việc này có thể là gì?

  • A. Để kiểm tra kiến thức của người nghe.
  • B. Để làm khó người nghe ngay từ đầu.
  • C. Để thu hút sự chú ý, gợi mở vấn đề và định hướng suy nghĩ cho người nghe về chủ đề sắp trình bày.
  • D. Là một lỗi trong cách mở đầu bài nói.

Câu 25: Khi nghe một bài thuyết trình phân tích một tác phẩm văn học, việc nhận diện "giọng điệu" của tác phẩm (ví dụ: mỉa mai, trữ tình, hùng hồn, ...) được người thuyết trình chỉ ra đòi hỏi người nghe phải có khả năng gì?

  • A. Thuộc lòng tác phẩm.
  • B. Biết rõ tiểu sử tác giả.
  • C. Chỉ cần biết thể loại của tác phẩm.
  • D. Cảm nhận và phân tích sắc thái biểu cảm, thái độ của người viết thể hiện qua ngôn từ.

Câu 26: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về "Hình tượng người lính trong thơ ca kháng chiến". Người thuyết trình phân tích các đặc điểm chung. Kỹ năng nào giúp bạn so sánh những đặc điểm đó với các bài thơ cụ thể bạn đã học (ví dụ: "Đồng chí", "Tây Tiến")?

  • A. Kỹ năng áp dụng kiến thức chung vào trường hợp cụ thể và so sánh.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ tên tất cả các bài thơ kháng chiến.
  • C. Kỹ năng vẽ chân dung người lính.
  • D. Chỉ cần nghe mà không cần suy nghĩ.

Câu 27: Khi nghe thuyết trình, nếu người nói sử dụng ngôn ngữ quá phức tạp hoặc tốc độ nói quá nhanh, người nghe nên làm gì để cải thiện khả năng tiếp thu?

  • A. Bỏ cuộc và ngừng nghe.
  • B. Cố gắng ghi lại mọi thứ một cách máy móc.
  • C. Tập trung vào việc nắm bắt các từ khóa, ý chính và cố gắng suy luận hoặc ghi chú lại để hỏi làm rõ sau.
  • D. Yêu cầu người nói ngừng lại và bắt đầu lại từ đầu.

Câu 28: Giả sử bài thuyết trình về "Nghệ thuật kể chuyện trong truyện ngắn Nguyễn Ái Quốc". Người thuyết trình phân tích cách tác giả lựa chọn ngôi kể, điểm nhìn. Kỹ năng nào giúp bạn hiểu được tác dụng của các lựa chọn nghệ thuật này?

  • A. Khả năng ghi nhớ tên tất cả các truyện ngắn.
  • B. Khả năng phân tích mối quan hệ giữa hình thức (ngôi kể, điểm nhìn) và nội dung/hiệu quả biểu đạt của tác phẩm.
  • C. Khả năng tìm kiếm thông tin trên internet.
  • D. Chỉ cần biết Nguyễn Ái Quốc là ai.

Câu 29: Khi nghe thuyết trình, việc nhận diện được mục đích của người nói (ví dụ: thông báo thông tin, thuyết phục người nghe, giải thích một vấn đề phức tạp, ...) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người nghe điều chỉnh cách tiếp nhận thông tin và đánh giá hiệu quả của bài nói dựa trên mục đích đó.
  • B. Không quan trọng, chỉ cần nghe nội dung.
  • C. Chỉ quan trọng đối với người chấm điểm bài thuyết trình.
  • D. Là một kỹ năng rất khó và không cần thiết.

Câu 30: Bạn nghe một bài thuyết trình về "Giá trị hiện thực và nhân đạo trong tác phẩm Chí Phèo". Người thuyết trình phân tích các chi tiết về cuộc đời bi đát của Chí Phèo và thái độ của các nhân vật xung quanh. Để hiểu sâu sắc giá trị nhân đạo, bạn cần làm gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc Chí Phèo làm những việc xấu.
  • B. Ghi nhớ tên tất cả các nhân vật trong truyện.
  • C. So sánh truyện "Chí Phèo" với các truyện khác của Nam Cao về đề tài nông thôn.
  • D. Lắng nghe phân tích về nguyên nhân dẫn đến bi kịch của Chí Phèo và sự đồng cảm, lên án của tác giả thể hiện qua các chi tiết và lời văn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về một vấn đề văn học, mục tiêu quan trọng nhất của người nghe là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Kỹ năng nào sau đây thể hiện sự lắng nghe tích cực hiệu quả nhất trong bối cảnh nghe thuyết trình văn học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Giả sử bạn đang nghe một bài thuyết trình phân tích nhân vật Huấn Cao trong 'Chữ người tử tù'. Khi người thuyết trình đưa ra một luận điểm mới, bạn nên làm gì để theo kịp mạch lập luận?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi người thuyết trình sử dụng các trích dẫn từ tác phẩm văn học để minh họa cho luận điểm của mình, điều quan trọng nhất mà người nghe cần làm là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Bạn nghe một bài thuyết trình về 'Giá trị nhân đạo trong Vợ nhặt' của Kim Lân. Người thuyết trình phân tích chi tiết cảnh bà cụ Tứ và Tràng nói chuyện với nhau trong đêm. Kỹ năng phân tích nào được áp dụng khi bạn cố gắng hiểu sâu sắc ý nghĩa của cuộc đối thoại đó đối với chủ đề nhân đạo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Giả sử người thuyết trình đang so sánh hai nhân vật trong cùng một tác phẩm hoặc hai tác phẩm khác nhau. Để hiểu rõ sự so sánh này, người nghe cần tập trung vào điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi nghe một bài thuyết trình có sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành văn học (ví dụ: biểu tượng, motip, thi pháp, ...), phản ứng phù hợp nhất của người nghe nếu không hiểu rõ thuật ngữ đó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một bài thuyết trình về 'Phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân' sử dụng nhiều ví dụ từ các tùy bút của ông. Kỹ năng nào giúp người nghe liên kết các ví dụ đó lại để nhận diện đặc điểm phong cách chung?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Giả sử người thuyết trình đưa ra một kết luận về tác phẩm văn học. Để đánh giá tính hợp lý của kết luận này, người nghe cần dựa vào yếu tố nào chủ yếu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi nghe thuyết trình, việc nhận diện cấu trúc của bài nói (ví dụ: mở đầu, các luận điểm chính, kết luận) có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Bạn nghe một bài thuyết trình về 'Ảnh hưởng của bối cảnh lịch sử đến sáng tác của Tố Hữu'. Người thuyết trình nhắc đến một sự kiện lịch sử cụ thể và liên hệ nó với một bài thơ. Kỹ năng nào giúp bạn đánh giá được sự liên hệ này có thuyết phục hay không?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi người thuyết trình trình bày một quan điểm khác biệt hoặc thậm chí đối lập với quan điểm phổ biến về một tác phẩm, thái độ phù hợp của người nghe là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Giả sử bài thuyết trình có sử dụng các phương tiện trực quan như slide chiếu chứa hình ảnh, biểu đồ, hoặc sơ đồ. Vai trò của các phương tiện này đối với người nghe là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Sau khi nghe thuyết trình, việc đặt câu hỏi cho người nói thể hiện kỹ năng nào của người nghe?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi nghe một bài thuyết trình phân tích thơ, việc nhận diện và hiểu tác dụng của các biện pháp tu từ (ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ, ...) được người thuyết trình chỉ ra đòi hỏi kỹ năng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Giả sử người thuyết trình đang nói về 'Chủ nghĩa lãng mạn trong thơ mới'. Họ đưa ra các đặc điểm và ví dụ. Để hiểu sâu, người nghe cần làm gì với thông tin đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi nghe thuyết trình, việc ghi chép lại các ý chính, từ khóa, hoặc câu hỏi cần làm rõ có lợi ích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Bạn nghe một bài thuyết trình về 'Ý nghĩa nhan đề tác phẩm'. Người thuyết trình phân tích nhan đề 'Chiếc thuyền ngoài xa' của Nguyễn Minh Châu. Để hiểu được phân tích này, bạn cần vận dụng kiến thức và kỹ năng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Giả sử người thuyết trình mắc một lỗi nhỏ về thông tin (ví dụ: nhầm lẫn năm xuất bản của một tác phẩm). Phản ứng nào của người nghe là phù hợp nhất trong bối cảnh lớp học/buổi thuyết trình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi người thuyết trình trình bày một quan điểm dựa trên lý luận phê bình văn học, người nghe cần làm gì để đánh giá được quan điểm đó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về 'Bi kịch nhân vật trữ tình trong thơ Xuân Quỳnh'. Người thuyết trình đọc một đoạn thơ và phân tích nỗi niềm của nhân vật trữ tình. Kỹ năng nào giúp bạn cảm nhận và hiểu được bi kịch đó qua lời phân tích?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Giả sử người thuyết trình sử dụng một biểu đồ thống kê nhỏ (ví dụ: số lượng bài viết về một tác giả qua các thời kỳ). Mục đích của việc sử dụng biểu đồ này trong bài thuyết trình văn học có thể là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi nghe một bài thuyết trình về 'Ảnh hưởng của văn học nước ngoài đến văn học Việt Nam', người thuyết trình nêu tên một số tác giả, trào lưu nước ngoài và tác giả Việt Nam chịu ảnh hưởng. Kỹ năng nào giúp bạn hệ thống hóa thông tin này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Giả sử người thuyết trình sử dụng một câu hỏi tu từ ở phần mở đầu bài nói (ví dụ: 'Phải chăng cái đẹp luôn tồn tại song hành với cái xấu trong cuộc đời?'). Mục đích của việc này có thể là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi nghe một bài thuyết trình phân tích một tác phẩm văn học, việc nhận diện 'giọng điệu' của tác phẩm (ví dụ: mỉa mai, trữ tình, hùng hồn, ...) được người thuyết trình chỉ ra đòi hỏi người nghe phải có khả năng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về 'Hình tượng người lính trong thơ ca kháng chiến'. Người thuyết trình phân tích các đặc điểm chung. Kỹ năng nào giúp bạn so sánh những đặc điểm đó với các bài thơ cụ thể bạn đã học (ví dụ: 'Đồng chí', 'Tây Tiến')?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi nghe thuyết trình, nếu người nói sử dụng ngôn ngữ quá phức tạp hoặc tốc độ nói quá nhanh, người nghe nên làm gì để cải thiện khả năng tiếp thu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Giả sử bài thuyết trình về 'Nghệ thuật kể chuyện trong truyện ngắn Nguyễn Ái Quốc'. Người thuyết trình phân tích cách tác giả lựa chọn ngôi kể, điểm nhìn. Kỹ năng nào giúp bạn hiểu được tác dụng của các lựa chọn nghệ thuật này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi nghe thuyết trình, việc nhận diện được mục đích của người nói (ví dụ: thông báo thông tin, thuyết phục người nghe, giải thích một vấn đề phức tạp, ...) có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bạn nghe một bài thuyết trình về 'Giá trị hiện thực và nhân đạo trong tác phẩm Chí Phèo'. Người thuyết trình phân tích các chi tiết về cuộc đời bi đát của Chí Phèo và thái độ của các nhân vật xung quanh. Để hiểu sâu sắc giá trị nhân đạo, bạn cần làm gì?

Xem kết quả