Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, mục đích quan trọng nhất của người nghe là gì?
- A. Ghi nhớ tất cả các số liệu và sự kiện được trình bày.
- B. Tìm lỗi sai trong cách diễn đạt hoặc cấu trúc bài nói của người thuyết trình.
- C. Hiểu rõ vấn đề được trình bày, các khía cạnh liên quan và quan điểm của người nói.
- D. Chuẩn bị câu hỏi khó để làm người thuyết trình bối rối.
Câu 2: Một người đang nghe thuyết trình về vấn đề ô nhiễm rác thải nhựa. Người đó nhận thấy người thuyết trình đưa ra rất nhiều số liệu thống kê về lượng rác thải nhựa xả ra mỗi ngày ở Việt Nam và trên thế giới. Việc tập trung vào các số liệu này giúp người nghe nhận diện khía cạnh nào của bài thuyết trình?
- A. Quan điểm cá nhân của người nói.
- B. Mức độ nghiêm trọng và quy mô của vấn đề.
- C. Các giải pháp được đề xuất.
- D. Cấu trúc logic của bài nói.
Câu 3: Khi nghe một bài thuyết trình về bạo lực học đường, người thuyết trình kể lại một câu chuyện cụ thể về một học sinh bị bắt nạt nghiêm trọng. Việc sử dụng câu chuyện cá nhân này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Cung cấp bằng chứng khoa học chắc chắn.
- B. Làm giảm nhẹ tính chất nghiêm trọng của vấn đề.
- C. Trình bày một giải pháp tổng thể.
- D. Gây ấn tượng mạnh về mặt cảm xúc và minh họa thực tế vấn đề.
Câu 4: Một bài thuyết trình có đoạn: "Tình trạng thiếu nước sạch ở vùng nông thôn không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn cản trở sự phát triển kinh tế địa phương. Trẻ em phải nghỉ học để đi lấy nước, người lớn mất thời gian lao động sản xuất." Đoạn này chủ yếu thể hiện mối quan hệ nào giữa các yếu tố?
- A. Nguyên nhân - Hậu quả.
- B. So sánh - Đối chiếu.
- C. Phân loại - Liệt kê.
- D. Định nghĩa - Minh họa.
Câu 5: Khi nghe người thuyết trình đưa ra một giải pháp cho vấn đề biến đổi khí hậu, người nghe cần làm gì để đánh giá tính khả thi của giải pháp đó?
- A. Chấp nhận ngay vì đó là ý kiến của người thuyết trình.
- B. Chỉ quan tâm đến việc giải pháp đó có tốn kém hay không.
- C. Đối chiếu với kiến thức, kinh nghiệm của bản thân và tìm hiểu thêm thông tin từ các nguồn khác (nếu cần).
- D. So sánh giải pháp đó với giải pháp của một người bạn.
Câu 6: Bạn đang nghe thuyết trình về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ. Người thuyết trình đưa ra dẫn chứng về việc mạng xã hội giúp kết nối mọi người, chia sẻ thông tin nhanh chóng, nhưng sau đó lại dành phần lớn thời gian nói về những mặt tiêu cực như nghiện mạng xã hội, tin giả, bắt nạt trực tuyến. Cấu trúc bài nói này chủ yếu đi theo hướng nào?
- A. Thuần túy trình bày ưu điểm.
- B. Trình bày hai mặt nhưng nhấn mạnh mặt tiêu cực.
- C. Chỉ tập trung vào giải pháp.
- D. So sánh mạng xã hội với các phương tiện truyền thông khác.
Câu 7: Trong một bài thuyết trình về bình đẳng giới, người nói sử dụng biểu đồ so sánh tỷ lệ phụ nữ và nam giới nắm giữ các vị trí lãnh đạo trong các ngành nghề khác nhau. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ này là gì?
- A. Trực quan hóa và làm nổi bật sự chênh lệch (nếu có) bằng dữ liệu cụ thể.
- B. Làm cho bài nói dài hơn.
- C. Chứng minh rằng vấn đề bình đẳng giới đã được giải quyết.
- D. Giúp người nghe dễ dàng ghi nhớ tên của các ngành nghề.
Câu 8: Khi nghe thuyết trình, việc đặt câu hỏi sau khi người nói kết thúc là một cách hiệu quả để làm gì?
- A. Kiểm tra kiến thức của người thuyết trình.
- B. Thể hiện sự thông thái của bản thân.
- C. Làm gián đoạn buổi nói chuyện.
- D. Làm rõ những điểm chưa hiểu, mở rộng vấn đề hoặc bày tỏ sự quan tâm sâu sắc.
Câu 9: Bạn đang nghe thuyết trình về vấn đề bảo tồn động vật hoang dã. Người thuyết trình nói với giọng điệu rất khẩn trương và sử dụng nhiều từ ngữ mạnh mẽ để mô tả tình trạng các loài đang bị đe dọa. Giọng điệu và ngôn ngữ này cho thấy điều gì về quan điểm của người nói?
- A. Người nói không thực sự quan tâm đến vấn đề.
- B. Người nói đang cố gắng che giấu thông tin quan trọng.
- C. Người nói có thái độ lo ngại và muốn truyền tải sự cấp bách của vấn đề.
- D. Người nói chỉ đang đọc thuộc lòng thông tin.
Câu 10: Một người thuyết trình về vấn đề sức khỏe tâm thần ở thanh thiếu niên chỉ đưa ra các ví dụ về những trường hợp tiêu cực, bi quan mà không đề cập đến các giải pháp hỗ trợ hoặc các trường hợp phục hồi. Điều này có thể khiến người nghe có nhận định sai lệch về điều gì?
- A. Tính toàn diện và cân bằng của bức tranh về vấn đề.
- B. Nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
- C. Số lượng người mắc bệnh.
- D. Chỉ là một kỹ thuật thu hút sự chú ý.
Câu 11: Khi nghe thuyết trình về tình trạng tảo hôn, người thuyết trình trích dẫn một nghiên cứu từ một tổ chức quốc tế uy tín về quyền trẻ em và phụ nữ. Việc trích dẫn nguồn này giúp tăng cường điều gì cho bài thuyết trình?
- A. Sự hài hước.
- B. Tính khách quan và độ tin cậy của thông tin.
- C. Tính phức tạp của vấn đề.
- D. Thời lượng của bài nói.
Câu 12: Giả sử bạn nghe một bài thuyết trình có tiêu đề "Thực trạng và giải pháp cho vấn đề phân biệt đối xử dựa trên ngoại hình". Nội dung nào sau đây có khả năng là một luận điểm chính trong bài thuyết trình đó?
- A. Lịch sử ra đời của tiêu chuẩn cái đẹp.
- B. Cách trang điểm để che khuyết điểm.
- C. Ảnh hưởng tiêu cực của việc phân biệt đối xử dựa trên ngoại hình đối với sức khỏe tâm lý và cơ hội trong cuộc sống.
- D. Danh sách các cuộc thi sắc đẹp trên thế giới.
Câu 13: Một người thuyết trình về vấn đề nghiện game ở giới trẻ đưa ra lời khuyên: "Thay vì cấm đoán hoàn toàn, phụ huynh nên tìm hiểu về sở thích của con, đặt ra giới hạn thời gian chơi hợp lý và khuyến khích các hoạt động ngoại khóa." Đây là một ví dụ về nội dung gì trong bài thuyết trình?
- A. Phân tích nguyên nhân.
- B. Mô tả thực trạng.
- C. Dẫn chứng số liệu.
- D. Đề xuất giải pháp.
Câu 14: Khi người thuyết trình sử dụng ngôn ngữ hình thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) một cách tự tin và phù hợp, điều đó có thể tác động như thế nào đến người nghe?
- A. Giúp người nghe cảm thấy tin tưởng và dễ dàng tiếp nhận thông điệp hơn.
- B. Làm người nghe mất tập trung vào nội dung chính.
- C. Khiến bài thuyết trình trở nên nhàm chán.
- D. Không có tác động đáng kể.
Câu 15: Giả sử bạn nghe một bài thuyết trình về vấn đề ô nhiễm không khí và người thuyết trình kết thúc bằng cách kêu gọi mọi người cùng nhau trồng cây xanh và hạn chế sử dụng phương tiện cá nhân. Đây là một ví dụ về phần nào trong cấu trúc bài thuyết trình?
- A. Mở đầu.
- B. Phân tích thực trạng.
- C. Kêu gọi hành động (Call to action).
- D. Trích dẫn nguồn tham khảo.
Câu 16: Để hiểu sâu sắc một vấn đề xã hội được trình bày, người nghe không chỉ cần ghi nhớ thông tin mà còn phải làm gì với thông tin đó?
- A. Chỉ cần gật gù đồng ý với mọi điều người nói trình bày.
- B. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm lỗi sai của người nói.
- C. So sánh với bài thuyết trình khác về một chủ đề hoàn toàn khác.
- D. Phân tích, đánh giá, liên hệ với kiến thức và bối cảnh thực tế.
Câu 17: Khi nghe thuyết trình về vấn đề lao động trẻ em, người thuyết trình đưa ra một trường hợp cụ thể về một em bé phải làm việc nặng nhọc thay vì đến trường. Đây là dạng bằng chứng nào thường được sử dụng để tăng tính thuyết phục?
- A. Số liệu thống kê.
- B. Ví dụ điển hình/Trường hợp cụ thể.
- C. Định luật khoa học.
- D. Ý kiến cá nhân không có căn cứ.
Câu 18: Một người đang nghe thuyết trình về vấn đề kỳ thị người khuyết tật. Người thuyết trình sử dụng những câu chuyện cảm động về nghị lực vươn lên của những người khuyết tật. Việc này chủ yếu tác động đến khía cạnh nào của người nghe?
- A. Khả năng tính toán.
- B. Khả năng ghi nhớ số liệu.
- C. Cảm xúc và sự đồng cảm.
- D. Kỹ năng phân tích logic.
Câu 19: Để chuẩn bị câu hỏi hiệu quả sau khi nghe thuyết trình, người nghe nên tập trung vào những vấn đề gì?
- A. Các chi tiết vụn vặt không liên quan đến chủ đề chính.
- B. Những câu hỏi chỉ để kiểm tra xem người nói có biết hay không.
- C. Những câu hỏi thể hiện sự phản đối gay gắt.
- D. Những điểm chưa rõ, những khía cạnh muốn tìm hiểu sâu hơn, hoặc liên hệ với thực tế.
Câu 20: Khi người thuyết trình đưa ra một nhận định có vẻ chủ quan hoặc thiếu căn cứ, người nghe có thái độ phản biện cần làm gì?
- A. Ghi nhận lại để sau đó có thể đặt câu hỏi hoặc tìm hiểu thêm thông tin xác thực.
- B. Ngay lập tức đứng dậy phản đối.
- C. Bỏ qua hoàn toàn thông tin đó.
- D. Tin tưởng tuyệt đối vì đó là điều người thuyết trình nói.
Câu 21: Một bài thuyết trình về vấn đề ô nhiễm môi trường đô thị bắt đầu bằng việc mô tả thực trạng với những hình ảnh và số liệu ấn tượng, sau đó phân tích nguyên nhân, và cuối cùng đề xuất các giải pháp cùng lời kêu gọi hành động. Cấu trúc này phản ánh cách tiếp cận phổ biến nào khi trình bày về vấn đề xã hội?
- A. Chỉ tập trung vào nguyên nhân.
- B. Vấn đề - Nguyên nhân - Giải pháp.
- C. So sánh hai vấn đề khác nhau.
- D. Chỉ mô tả thực trạng.
Câu 22: Người thuyết trình về vấn đề sức khỏe sinh sản vị thành niên sử dụng thuật ngữ chuyên môn như "tuổi dậy thì", "hormone", "sức khỏe tâm thần" một cách chính xác và dễ hiểu. Việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với chủ đề và đối tượng nghe giúp bài thuyết trình đạt được hiệu quả nào?
- A. Làm cho bài nói trở nên phức tạp hơn.
- B. Khiến người nghe cảm thấy nhàm chán.
- C. Thể hiện sự khoa trương của người nói.
- D. Đảm bảo thông tin được truyền tải một cách rõ ràng, chính xác và đáng tin cậy.
Câu 23: Khi nghe thuyết trình, việc nhận biết và phân tích các biện pháp tu từ (như điệp ngữ, câu hỏi tu từ) được người nói sử dụng có thể giúp người nghe hiểu thêm về điều gì?
- A. Sự nhấn mạnh vào một ý tưởng, cảm xúc hoặc thái độ của người nói.
- B. Độ chính xác của các số liệu thống kê.
- C. Cấu trúc logic của bài nói.
- D. Tính khách quan tuyệt đối của bài thuyết trình.
Câu 24: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về vấn đề an toàn thực phẩm. Người thuyết trình đưa ra một ví dụ về vụ ngộ độc thực phẩm tại một trường học cụ thể. Để đánh giá tính đại diện của ví dụ này, bạn cần xem xét điều gì?
- A. Tên của hiệu trưởng trường đó.
- B. Màu sắc của thực phẩm gây ngộ độc.
- C. Liệu đây là một trường hợp cá biệt hay phản ánh một xu hướng phổ biến.
- D. Thời tiết vào ngày xảy ra vụ việc.
Câu 25: Khi nghe thuyết trình về vấn đề phân biệt đối xử, người nói đưa ra một định nghĩa rõ ràng về "định kiến". Việc hiểu đúng các thuật ngữ cốt lõi này giúp người nghe làm gì hiệu quả hơn?
- A. Chỉ trích người nói.
- B. Ghi nhớ tên của người nói.
- C. Tìm kiếm thông tin về các vấn đề khác.
- D. Nắm bắt chính xác nội dung và các luận điểm của bài thuyết trình.
Câu 26: Một người thuyết trình về vấn đề sức khỏe tâm thần sử dụng các thuật ngữ như "trầm cảm lâm sàng", "rối loạn lo âu", "tâm thần phân liệt". Việc này cho thấy bài thuyết trình có thể hướng đến đối tượng nào?
- A. Những người đã có kiến thức nhất định về tâm lý học/y học.
- B. Trẻ em ở lứa tuổi tiểu học.
- C. Những người chưa từng nghe nói về sức khỏe tâm thần.
- D. Bất kỳ ai, không cần kiến thức nền.
Câu 27: Bạn đang nghe thuyết trình về vấn đề biến đổi khí hậu. Người thuyết trình sử dụng hình ảnh về các trận bão lũ tàn khốc và hạn hán kéo dài. Những hình ảnh này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho bài nói trở nên hài hước.
- B. Cung cấp số liệu thống kê khô khan.
- C. Minh họa trực quan sự khắc nghiệt và tác động của vấn đề, tác động đến cảm xúc người nghe.
- D. Làm người nghe phân tâm.
Câu 28: Sau khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề nghiện ma túy, bạn nhận thấy người nói chỉ tập trung vào việc lên án và đổ lỗi cho những người nghiện mà không đề cập đến các yếu tố xã hội, kinh tế, hoặc các chương trình hỗ trợ. Bạn có thể nhận định gì về bài thuyết trình này?
- A. Đây là một bài thuyết trình rất khách quan và toàn diện.
- B. Người nói có kiến thức rất sâu về vấn đề.
- C. Bài thuyết trình đã cung cấp đầy đủ thông tin về các giải pháp.
- D. Bài thuyết trình có thể mang tính phiến diện, thiếu cái nhìn đa chiều về vấn đề.
Câu 29: Khi nghe thuyết trình về vấn đề ô nhiễm tiếng ồn ở đô thị, người thuyết trình đề cập đến tác hại đối với sức khỏe con người nhưng không đưa ra bất kỳ số liệu hoặc nghiên cứu nào chứng minh. Điều này cho thấy bài thuyết trình có thể thiếu yếu tố gì để tăng tính thuyết phục?
- A. Bằng chứng cụ thể, đáng tin cậy.
- B. Sự nhiệt tình của người nói.
- C. Các câu chuyện cá nhân.
- D. Hình ảnh minh họa.
Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc nghe và phân tích một bài thuyết trình về vấn đề xã hội là gì?
- A. Chỉ để có cái để nói chuyện với người khác.
- B. Thuộc lòng bài thuyết trình.
- C. Tìm ra điểm yếu của người nói.
- D. Nâng cao hiểu biết về vấn đề, hình thành quan điểm của bản thân và có thể đóng góp vào việc giải quyết vấn đề.