15+ Đề Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi nghe một báo cáo kết quả nghiên cứu, phần nào thường giúp bạn hiểu rõ mục tiêu chính và câu hỏi mà nghiên cứu muốn giải đáp?

  • A. Phần Mở đầu/Giới thiệu
  • B. Phần Phương pháp nghiên cứu
  • C. Phần Kết quả
  • D. Phần Bàn luận

Câu 2: Một người báo cáo trình bày rằng: “Chúng tôi đã thu thập dữ liệu bằng cách phỏng vấn sâu 20 học sinh về trải nghiệm sử dụng thư viện trường.” Dựa vào cách thu thập dữ liệu này, có thể suy đoán nghiên cứu này chủ yếu thuộc loại hình nào?

  • A. Nghiên cứu định lượng
  • B. Nghiên cứu định tính
  • C. Nghiên cứu thực nghiệm
  • D. Nghiên cứu tài liệu

Câu 3: Khi người báo cáo chiếu một biểu đồ hình cột so sánh điểm trung bình môn Toán của ba nhóm học sinh khác nhau (Nhóm A học thêm, Nhóm B tự học, Nhóm C không học thêm), bạn cần tập trung vào điều gì để nắm bắt thông tin chính?

  • A. Màu sắc và kiểu chữ của biểu đồ
  • B. Tổng số học sinh trong mỗi nhóm
  • C. Sự khác biệt về điểm trung bình giữa các nhóm và xu hướng chung
  • D. Tên của phần mềm tạo biểu đồ

Câu 4: Người báo cáo kết luận: “Nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ chặt chẽ giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và mức độ tập trung trong học tập của học sinh cấp 3.” Để đánh giá tính thuyết phục của kết luận này khi nghe báo cáo, bạn cần chú ý nhất đến thông tin nào trong phần trình bày?

  • A. Số lượng trang chiếu (slide) được sử dụng
  • B. Thời gian trình bày của báo cáo
  • C. Giới tính của người báo cáo
  • D. Dữ liệu cụ thể (số liệu thống kê, ví dụ minh họa) chứng minh mối liên hệ đó

Câu 5: Trong phần trình bày về "Hạn chế của nghiên cứu", người báo cáo đề cập đến việc "kích thước mẫu nhỏ chỉ 50 người" và "chỉ thực hiện trên học sinh của một trường duy nhất". Những hạn chế này có thể ảnh hưởng như thế nào đến kết quả nghiên cứu?

  • A. Kết quả có thể khó áp dụng hoặc khái quát hóa cho các nhóm học sinh hoặc trường học khác.
  • B. Nghiên cứu tốn nhiều thời gian hơn dự kiến.
  • C. Người báo cáo có thể thiếu kinh nghiệm.
  • D. Các biểu đồ trong báo cáo sẽ không chính xác.

Câu 6: Khi nghe phần "Bàn luận", người báo cáo thường làm gì?

  • A. Chỉ liệt kê lại tất cả các con số từ phần Kết quả.
  • B. Trình bày chi tiết cách thu thập dữ liệu.
  • C. Giải thích ý nghĩa của kết quả, so sánh với các nghiên cứu trước và đưa ra gợi ý.
  • D. Chỉ giới thiệu về đề tài nghiên cứu.

Câu 7: Giả sử bạn nghe một báo cáo về ảnh hưởng của việc đọc sách thường xuyên đến vốn từ vựng. Người báo cáo trình bày dữ liệu cho thấy "nhóm đọc sách thường xuyên" có vốn từ vựng trung bình cao hơn "nhóm ít đọc sách". Để hiểu rõ hơn về kết quả này, bạn có thể đặt câu hỏi nào cho người báo cáo trong phần hỏi đáp?

  • A. Bạn đã mất bao lâu để chuẩn bị báo cáo này?
  • B. Bạn định nghĩa "đọc sách thường xuyên" và "vốn từ vựng" như thế nào trong nghiên cứu của mình?
  • C. Thời tiết hôm phỏng vấn có đẹp không?
  • D. Nghiên cứu tiếp theo của bạn là gì?

Câu 8: Một báo cáo sử dụng biểu đồ đường (line graph) để trình bày dữ liệu. Loại biểu đồ này thường phù hợp nhất để thể hiện điều gì trong kết quả nghiên cứu?

  • A. Xu hướng thay đổi của một yếu tố theo thời gian
  • B. Tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể
  • C. So sánh giá trị giữa các danh mục độc lập
  • D. Mối quan hệ giữa hai biến số liên tục

Câu 9: Người báo cáo nói: “Kết quả cho thấy sự khác biệt giữa nhóm can thiệp và nhóm đối chứng là có ý nghĩa thống kê.” Khi nghe cụm từ này, điều quan trọng bạn cần hiểu là gì?

  • A. Sự khác biệt đó rất lớn về mặt thực tế.
  • B. Kết quả này chắc chắn đúng 100%.
  • C. Nghiên cứu đã sai.
  • D. Sự khác biệt quan sát được không có khả năng xảy ra ngẫu nhiên.

Câu 10: Phần "Kết luận" trong báo cáo nghiên cứu có chức năng chính là gì?

  • A. Trình bày toàn bộ dữ liệu thô đã thu thập.
  • B. Tóm tắt những phát hiện chính dựa trên kết quả nghiên cứu.
  • C. Mô tả chi tiết quy trình thực hiện nghiên cứu.
  • D. Liệt kê danh sách tài liệu tham khảo.

Câu 11: Khi nghe phần "Phương pháp nghiên cứu", bạn cần chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá độ tin cậy của kết quả?

  • A. Tốc độ nói của người báo cáo.
  • B. Số lượng người tham dự buổi báo cáo.
  • C. Kích thước mẫu, cách chọn mẫu, công cụ thu thập dữ liệu.
  • D. Trang phục của người báo cáo.

Câu 12: Một báo cáo nghiên cứu về "Thái độ của học sinh đối với việc học trực tuyến" sử dụng bảng hỏi (khảo sát) để thu thập dữ liệu. Khi nghe về phương pháp này, bạn cần lưu ý điều gì về bản chất của dữ liệu thu được?

  • A. Dữ liệu chủ yếu phản ánh ý kiến, quan điểm, cảm nhận của người tham gia.
  • B. Dữ liệu là các phép đo lường vật lý chính xác.
  • C. Dữ liệu chỉ là những câu chuyện kể ngẫu nhiên.
  • D. Dữ liệu luôn luôn là sự thật khách quan tuyệt đối.

Câu 13: Trong phần "Kết quả", người báo cáo trình bày một bảng số liệu phức tạp. Chiến lược nghe nào hiệu quả nhất để nắm bắt thông tin quan trọng từ bảng này?

  • A. Cố gắng ghi nhớ tất cả các con số trong bảng.
  • B. Chỉ nhìn lướt qua bảng mà không chú ý đến các dòng/cột.
  • C. Chỉ tập trung vào tiêu đề của bảng.
  • D. Lắng nghe giải thích của người báo cáo về ý nghĩa của các con số chính và xu hướng nổi bật.

Câu 14: Nếu người báo cáo sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà bạn không quen thuộc, cách tốt nhất để vẫn theo kịp nội dung là gì?

  • A. Ngừng nghe và bỏ qua phần đó.
  • B. Giả vờ đã hiểu và không hỏi gì cả.
  • C. Ghi lại các thuật ngữ đó để tìm hiểu sau hoặc đặt câu hỏi làm rõ nếu có cơ hội.
  • D. Nhắn tin hỏi bạn bè ngay lúc đó.

Câu 15: Khi nghe phần "Gợi ý/Khuyến nghị" từ báo cáo, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Các hành động cụ thể hoặc hướng nghiên cứu tiếp theo được đề xuất dựa trên kết quả.
  • B. Lịch trình làm việc của nhóm nghiên cứu sau báo cáo.
  • C. Chi phí đã chi cho nghiên cứu.
  • D. Tên đầy đủ của tất cả thành viên nhóm nghiên cứu.

Câu 16: Một báo cáo về "Ảnh hưởng của chế độ ăn sáng đến kết quả học tập" được trình bày. Trong phần "Kết quả", người báo cáo cho biết "học sinh ăn sáng thường xuyên có điểm trung bình cao hơn". Tuy nhiên, trong phần "Bàn luận", họ cũng thừa nhận "không kiểm soát được các yếu tố khác như thời gian ngủ hay sự hỗ trợ từ gia đình". Điều này cho thấy bạn cần đánh giá kết luận như thế nào?

  • A. Chắc chắn rằng ăn sáng là nguyên nhân duy nhất khiến điểm số cao hơn.
  • B. Hoàn toàn bỏ qua kết quả vì có hạn chế.
  • C. Kết quả không có ý nghĩa gì cả.
  • D. Kết quả chỉ ra mối liên hệ tiềm năng, nhưng không khẳng định chắc chắn mối quan hệ nhân quả do các yếu tố nhiễu chưa được kiểm soát.

Câu 17: Mục đích của việc sử dụng các phương tiện trực quan (biểu đồ, hình ảnh, video ngắn) trong báo cáo nghiên cứu là gì?

  • A. Làm cho báo cáo trông dài hơn.
  • B. Giúp người nghe dễ dàng hình dung, hiểu và ghi nhớ dữ liệu/thông tin phức tạp.
  • C. Chứng tỏ người báo cáo biết sử dụng máy tính.
  • D. Làm phân tán sự chú ý của người nghe.

Câu 18: Khi nghe một báo cáo kết quả nghiên cứu, việc ghi chú (note-taking) có lợi ích gì?

  • A. Chỉ làm bạn mất tập trung vào người nói.
  • B. Không có tác dụng gì vì đã có bản mềm báo cáo.
  • C. Giúp bạn tổng hợp thông tin chính, ghi lại câu hỏi cần hỏi và kết nối các ý tưởng.
  • D. Chỉ dành cho những người có trí nhớ kém.

Câu 19: Người báo cáo trình bày một nghiên cứu về "Sự hài lòng của học sinh với hoạt động ngoại khóa". Trong phần "Kết quả", họ nêu ra các ý kiến phản hồi đa dạng từ học sinh, bao gồm cả những lời khen và góp ý chi tiết cho từng hoạt động. Loại dữ liệu này có khả năng được thu thập chủ yếu bằng phương pháp nào?

  • A. Câu hỏi mở trong khảo sát hoặc phỏng vấn sâu
  • B. Đo lường thời gian tham gia hoạt động
  • C. Chỉ đếm số lượng học sinh tham gia
  • D. Quan sát hành vi đơn thuần

Câu 20: Nghe báo cáo và nhận thấy phần "Kết quả" chỉ trình bày các số liệu thống kê (tỷ lệ phần trăm, điểm trung bình) mà thiếu đi phần diễn giải ý nghĩa của chúng. Điều này cho thấy báo cáo có thể đang gặp vấn đề ở phần nào?

  • A. Phần Mở đầu.
  • B. Phần Phương pháp nghiên cứu.
  • C. Phần Kết quả (chỉ trình bày số liệu).
  • D. Phần Bàn luận (thiếu diễn giải ý nghĩa của số liệu).

Câu 21: Nếu một báo cáo nghiên cứu đưa ra kết luận mâu thuẫn với kiến thức hoặc kinh nghiệm bạn đã có, thái độ nghe phù hợp là gì?

  • A. Ngay lập tức bác bỏ kết luận đó.
  • B. Tin tưởng tuyệt đối vào báo cáo mới mà không suy nghĩ.
  • C. Lắng nghe cẩn thận cách nghiên cứu đi đến kết luận đó, xem xét phương pháp và bằng chứng, đồng thời chuẩn bị câu hỏi để làm rõ.
  • D. Rời khỏi buổi báo cáo.

Câu 22: Trong phần "Tài liệu tham khảo", người báo cáo liệt kê các nguồn thông tin đã sử dụng. Việc này có ý nghĩa gì đối với người nghe?

  • A. Giúp người nghe kiểm tra tính xác thực của thông tin và tìm hiểu sâu hơn về chủ đề.
  • B. Chỉ để làm cho báo cáo trông chuyên nghiệp hơn.
  • C. Không có ý nghĩa gì với người nghe.
  • D. Liệt kê tên tất cả những người đã hỗ trợ nghiên cứu.

Câu 23: Khi nghe báo cáo, người báo cáo đề cập đến "đối tượng nghiên cứu" là "học sinh lớp 10 tại trường X". "Đối tượng nghiên cứu" ở đây chỉ điều gì?

  • A. Chủ đề của báo cáo.
  • B. Phương pháp thu thập dữ liệu.
  • C. Kết quả chính của nghiên cứu.
  • D. Những người hoặc sự vật mà nghiên cứu tập trung tìm hiểu.

Câu 24: Biểu đồ hình tròn (pie chart) thường được sử dụng để trình bày loại dữ liệu nào trong báo cáo kết quả nghiên cứu?

  • A. Mối quan hệ giữa hai biến số liên tục.
  • B. Sự thay đổi của một yếu tố theo thời gian.
  • C. Tỷ lệ hoặc phần trăm của các thành phần trong một tổng thể.
  • D. So sánh giá trị giữa các danh mục độc lập.

Câu 25: Trong phần "Mở đầu", người báo cáo thường trình bày "lý do chọn đề tài". Việc nắm bắt được lý do này giúp người nghe điều gì?

  • A. Biết được người báo cáo có thích chủ đề đó không.
  • B. Hiểu được tầm quan trọng và bối cảnh của vấn đề nghiên cứu.
  • C. Dự đoán trước kết quả nghiên cứu.
  • D. Biết được thời gian nghiên cứu kéo dài bao lâu.

Câu 26: Khi nghe về "kết quả không như mong đợi" của một nghiên cứu, người nghe nên suy nghĩ như thế nào?

  • A. Kết quả đó là vô giá trị.
  • B. Nghiên cứu đã thất bại hoàn toàn.
  • C. Người báo cáo đã làm sai.
  • D. Kết quả bất ngờ vẫn có thể cung cấp thông tin quan trọng và mở ra hướng nghiên cứu mới hoặc cần xem xét lại các giả định ban đầu.

Câu 27: Giả sử báo cáo nghiên cứu về "Hiệu quả của phương pháp dạy học X" chỉ được thực hiện trên một nhóm học sinh giỏi. Khi nghe kết quả, bạn cần xem xét điều gì về khả năng áp dụng của phương pháp này?

  • A. Phương pháp đó có thể hiệu quả với học sinh giỏi nhưng chưa chắc đã hiệu quả với học sinh có trình độ khác.
  • B. Phương pháp đó chắc chắn sẽ hiệu quả với tất cả học sinh.
  • C. Kích thước lớp học không quan trọng.
  • D. Kết quả chỉ đúng vào ngày nghiên cứu diễn ra.

Câu 28: Khi người báo cáo trình bày về "độ tin cậy" và "độ giá trị" của công cụ đo lường (ví dụ: bài kiểm tra, bảng hỏi), họ đang nói về điều gì?

  • A. Tốc độ làm bài kiểm tra của học sinh.
  • B. Chi phí để mua công cụ đó.
  • C. Số lượng câu hỏi trong bảng hỏi.
  • D. Mức độ nhất quán và mức độ đo lường đúng cái cần đo của công cụ.

Câu 29: Một báo cáo nghiên cứu về "Ảnh hưởng của tiếng ồn đến khả năng tập trung" được thực hiện bằng cách cho học sinh làm bài kiểm tra trong phòng có tiếng ồn và phòng yên tĩnh. Đây là ví dụ về loại thiết kế nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu quan sát
  • B. Nghiên cứu thực nghiệm
  • C. Nghiên cứu tình huống
  • D. Nghiên cứu tổng quan

Câu 30: Sau khi nghe toàn bộ báo cáo, để kiểm tra mức độ nắm bắt nội dung của bản thân, bạn có thể làm gì?

  • A. Tự tóm tắt lại các điểm chính: mục tiêu, phương pháp, kết quả và kết luận.
  • B. Chỉ nhớ tên người báo cáo.
  • C. Quên hết mọi thứ sau khi báo cáo kết thúc.
  • D. Chỉ xem lại các hình ảnh trong báo cáo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Khi nghe một báo cáo kết quả nghiên cứu, phần nào thường giúp bạn hiểu rõ mục tiêu chính và câu hỏi mà nghiên cứu muốn giải đáp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một người báo cáo trình bày rằng: “Chúng tôi đã thu thập dữ liệu bằng cách phỏng vấn sâu 20 học sinh về trải nghiệm sử dụng thư viện trường.” Dựa vào cách thu thập dữ liệu này, có thể suy đoán nghiên cứu này chủ yếu thuộc loại hình nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Khi người báo cáo chiếu một biểu đồ hình cột so sánh điểm trung bình môn Toán của ba nhóm học sinh khác nhau (Nhóm A học thêm, Nhóm B tự học, Nhóm C không học thêm), bạn cần tập trung vào điều gì để nắm bắt thông tin chính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Người báo cáo kết luận: “Nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ chặt chẽ giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và mức độ tập trung trong học tập của học sinh cấp 3.” Để đánh giá tính thuyết phục của kết luận này khi nghe báo cáo, bạn cần chú ý nhất đến thông tin nào trong phần trình bày?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong phần trình bày về 'Hạn chế của nghiên cứu', người báo cáo đề cập đến việc 'kích thước mẫu nhỏ chỉ 50 người' và 'chỉ thực hiện trên học sinh của một trường duy nhất'. Những hạn chế này có thể ảnh hưởng như thế nào đến kết quả nghiên cứu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Khi nghe phần 'Bàn luận', người báo cáo thường làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Giả sử bạn nghe một báo cáo về ảnh hưởng của việc đọc sách thường xuyên đến vốn từ vựng. Người báo cáo trình bày dữ liệu cho thấy 'nhóm đọc sách thường xuyên' có vốn từ vựng trung bình cao hơn 'nhóm ít đọc sách'. Để hiểu rõ hơn về kết quả này, bạn có thể đặt câu hỏi nào cho người báo cáo trong phần hỏi đáp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Một báo cáo sử dụng biểu đồ đường (line graph) để trình bày dữ liệu. Loại biểu đồ này thường phù hợp nhất để thể hiện điều gì trong kết quả nghiên cứu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Người báo cáo nói: “Kết quả cho thấy sự khác biệt giữa nhóm can thiệp và nhóm đối chứng là *có ý nghĩa thống kê*.” Khi nghe cụm từ này, điều quan trọng bạn cần hiểu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Phần 'Kết luận' trong báo cáo nghiên cứu có chức năng chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khi nghe phần 'Phương pháp nghiên cứu', bạn cần chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá độ tin cậy của kết quả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Một báo cáo nghiên cứu về 'Thái độ của học sinh đối với việc học trực tuyến' sử dụng bảng hỏi (khảo sát) để thu thập dữ liệu. Khi nghe về phương pháp này, bạn cần lưu ý điều gì về bản chất của dữ liệu thu được?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong phần 'Kết quả', người báo cáo trình bày một bảng số liệu phức tạp. Chiến lược nghe nào hiệu quả nhất để nắm bắt thông tin quan trọng từ bảng này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Nếu người báo cáo sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà bạn không quen thuộc, cách tốt nhất để vẫn theo kịp nội dung là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Khi nghe phần 'Gợi ý/Khuyến nghị' từ báo cáo, bạn nên tập trung vào điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một báo cáo về 'Ảnh hưởng của chế độ ăn sáng đến kết quả học tập' được trình bày. Trong phần 'Kết quả', người báo cáo cho biết 'học sinh ăn sáng thường xuyên có điểm trung bình cao hơn'. Tuy nhiên, trong phần 'Bàn luận', họ cũng thừa nhận 'không kiểm soát được các yếu tố khác như thời gian ngủ hay sự hỗ trợ từ gia đình'. Điều này cho thấy bạn cần đánh giá kết luận như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Mục đích của việc sử dụng các phương tiện trực quan (biểu đồ, hình ảnh, video ngắn) trong báo cáo nghiên cứu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi nghe một báo cáo kết quả nghiên cứu, việc ghi chú (note-taking) có lợi ích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Người báo cáo trình bày một nghiên cứu về 'Sự hài lòng của học sinh với hoạt động ngoại khóa'. Trong phần 'Kết quả', họ nêu ra các ý kiến phản hồi đa dạng từ học sinh, bao gồm cả những lời khen và góp ý chi tiết cho từng hoạt động. Loại dữ liệu này có khả năng được thu thập chủ yếu bằng phương pháp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nghe báo cáo và nhận thấy phần 'Kết quả' chỉ trình bày các số liệu thống kê (tỷ lệ phần trăm, điểm trung bình) mà thiếu đi phần diễn giải ý nghĩa của chúng. Điều này cho thấy báo cáo có thể đang gặp vấn đề ở phần nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Nếu một báo cáo nghiên cứu đưa ra kết luận mâu thuẫn với kiến thức hoặc kinh nghiệm bạn đã có, thái độ nghe phù hợp là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong phần 'Tài liệu tham khảo', người báo cáo liệt kê các nguồn thông tin đã sử dụng. Việc này có ý nghĩa gì đối với người nghe?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khi nghe báo cáo, người báo cáo đề cập đến 'đối tượng nghiên cứu' là 'học sinh lớp 10 tại trường X'. 'Đối tượng nghiên cứu' ở đây chỉ điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Biểu đồ hình tròn (pie chart) thường được sử dụng để trình bày loại dữ liệu nào trong báo cáo kết quả nghiên cứu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong phần 'Mở đầu', người báo cáo thường trình bày 'lý do chọn đề tài'. Việc nắm bắt được lý do này giúp người nghe điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Khi nghe về 'kết quả không như mong đợi' của một nghiên cứu, người nghe nên suy nghĩ như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Giả sử báo cáo nghiên cứu về 'Hiệu quả của phương pháp dạy học X' chỉ được thực hiện trên một nhóm học sinh giỏi. Khi nghe kết quả, bạn cần xem xét điều gì về khả năng áp dụng của phương pháp này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Khi người báo cáo trình bày về 'độ tin cậy' và 'độ giá trị' của công cụ đo lường (ví dụ: bài kiểm tra, bảng hỏi), họ đang nói về điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một báo cáo nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của tiếng ồn đến khả năng tập trung' được thực hiện bằng cách cho học sinh làm bài kiểm tra trong phòng có tiếng ồn và phòng yên tĩnh. Đây là ví dụ về loại thiết kế nghiên cứu nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Sau khi nghe toàn bộ báo cáo, để kiểm tra mức độ nắm bắt nội dung của bản thân, bạn có thể làm gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi nghe một bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, bước đầu tiên và quan trọng nhất để nắm bắt nội dung là gì?

  • A. Ghi lại tất cả các số liệu được nhắc đến.
  • B. Xác định chủ đề chính và mục đích của nghiên cứu.
  • C. Tập trung vào phần kết luận cuối cùng.
  • D. Tìm kiếm các lỗi sai trong phương pháp nghiên cứu.

Câu 2: Trong phần Giới thiệu của báo cáo nghiên cứu, người trình bày thường đề cập đến những nội dung nào?

  • A. Các bảng biểu thống kê chi tiết về kết quả.
  • B. Phân tích sâu về ý nghĩa của từng kết quả cụ thể.
  • C. Bối cảnh của vấn đề nghiên cứu và câu hỏi/mục tiêu nghiên cứu.
  • D. Các hạn chế của nghiên cứu và hướng phát triển tiếp theo.

Câu 3: Khi người trình bày mô tả về "đối tượng khảo sát" hoặc "phương pháp thu thập dữ liệu", họ đang đề cập đến phần nào trong cấu trúc báo cáo nghiên cứu?

  • A. Phương pháp nghiên cứu (Methodology).
  • B. Kết quả nghiên cứu (Results).
  • C. Thảo luận (Discussion).
  • D. Mở đầu (Introduction).

Câu 4: Một báo cáo nghiên cứu về thói quen đọc sách của học sinh THPT trình bày rằng "75% học sinh được hỏi đọc sách ít nhất 30 phút mỗi ngày". Thông tin này thuộc về phần nào của báo cáo?

  • A. Giới thiệu.
  • B. Phương pháp nghiên cứu.
  • C. Thảo luận.
  • D. Kết quả nghiên cứu.

Câu 5: Phần "Thảo luận" (Discussion) trong báo cáo nghiên cứu có vai trò gì đối với người nghe?

  • A. Trình bày dữ liệu thô và số liệu thống kê.
  • B. Giải thích ý nghĩa của kết quả, so sánh với các nghiên cứu trước và nêu bật đóng góp.
  • C. Liệt kê chi tiết quy trình thu thập dữ liệu.
  • D. Chỉ đơn thuần tóm tắt lại các kết quả chính.

Câu 6: Khi nghe người trình bày nói về "những điểm chưa hoàn thiện" hoặc "các yếu tố có thể ảnh hưởng đến tính chính xác", họ đang đề cập đến khía cạnh nào của nghiên cứu?

  • A. Mục tiêu nghiên cứu.
  • B. Kết quả nổi bật.
  • C. Hạn chế của nghiên cứu.
  • D. Đề xuất cho nghiên cứu tương lai.

Câu 7: Giả sử người trình bày sử dụng một biểu đồ cột để so sánh mức độ hài lòng của học sinh với ba phương pháp dạy học khác nhau. Để nắm bắt thông tin từ biểu đồ này, bạn cần chú ý điều gì nhất?

  • A. Màu sắc của các cột.
  • B. Kích thước phông chữ trên biểu đồ.
  • C. Thời gian người trình bày dừng lại ở biểu đồ.
  • D. Tiêu đề biểu đồ, tên các trục, và giá trị/chiều cao của các cột.

Câu 8: Nghe báo cáo nghiên cứu, việc phân biệt đâu là "kết quả" (facts/data) và đâu là "diễn giải/quan điểm" (interpretation/opinion) của người nghiên cứu là kỹ năng gì?

  • A. Kỹ năng phân tích thông tin.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ số liệu.
  • C. Kỹ năng đặt câu hỏi.
  • D. Kỹ năng tóm tắt.

Câu 9: Khi người trình bày đưa ra một kết luận, ví dụ: "Việc áp dụng phương pháp X giúp cải thiện đáng kể kết quả học tập", bạn nên đánh giá kết luận này dựa trên yếu tố nào đã được trình bày trước đó?

  • A. Sự tự tin của người trình bày.
  • B. Độ dài của phần kết luận.
  • C. Các kết quả và bằng chứng được trình bày trong phần Kết quả và Thảo luận.
  • D. Số lượng tài liệu tham khảo.

Câu 10: Một trong những mục đích chính của việc ghi chép trong khi nghe báo cáo nghiên cứu là gì?

  • A. Để sao chép lại nguyên văn toàn bộ bài trình bày.
  • B. Giúp ghi nhớ các ý chính, số liệu quan trọng và những điểm cần làm rõ sau này.
  • C. Để thể hiện sự chăm chú với người trình bày.
  • D. Để có tài liệu nộp lại cho giáo viên.

Câu 11: Giả sử người trình bày nói: "Kích thước mẫu của chúng tôi là 50 người, đây là một hạn chế vì không đại diện cho toàn bộ dân số." Thông tin này giúp bạn đánh giá điều gì về nghiên cứu?

  • A. Tính mới lạ của kết quả.
  • B. Độ phức tạp của phương pháp phân tích dữ liệu.
  • C. Thời gian thực hiện nghiên cứu.
  • D. Mức độ khái quát hóa (áp dụng cho phạm vi rộng hơn) của kết quả.

Câu 12: Để đặt một câu hỏi hiệu quả sau khi nghe báo cáo, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Những điểm chưa rõ, cần làm sâu sắc hơn, hoặc liên quan đến hạn chế/đề xuất.
  • B. Những câu hỏi đã được người khác hỏi.
  • C. Những chi tiết nhỏ không ảnh hưởng đến kết quả chính.
  • D. Những câu hỏi chỉ để kiểm tra kiến thức của người trình bày.

Câu 13: Khi người trình bày so sánh kết quả nghiên cứu của mình với các nghiên cứu trước đây, họ đang thực hiện chức năng chính của phần nào?

  • A. Phương pháp nghiên cứu.
  • B. Kết quả nghiên cứu.
  • C. Thảo luận.
  • D. Kết luận.

Câu 14: Một mục tiêu nghiên cứu được nêu là "Xác định mối liên hệ giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và kết quả học tập của học sinh lớp 10". Đây là ví dụ về loại mục tiêu nào?

  • A. Mục tiêu mô tả (chỉ mô tả hiện trạng).
  • B. Mục tiêu phân tích/tìm mối quan hệ.
  • C. Mục tiêu can thiệp (thay đổi một yếu tố).
  • D. Mục tiêu đánh giá (đánh giá hiệu quả).

Câu 15: Nghe một báo cáo sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành, chiến lược nào hiệu quả nhất để bạn vẫn có thể nắm bắt được ý chính?

  • A. Chỉ tập trung vào các thuật ngữ đó và cố gắng ghi nhớ định nghĩa.
  • B. Bỏ qua hoàn toàn phần có thuật ngữ chuyên ngành.
  • C. Ngừng nghe và tìm kiếm định nghĩa ngay lập tức trên điện thoại.
  • D. Tập trung vào các câu giải thích, ví dụ hoặc ngữ cảnh đi kèm thuật ngữ để hiểu ý nghĩa chung, và ghi lại các thuật ngữ quan trọng để tìm hiểu sau.

Câu 16: Khi người trình bày kết thúc bằng phần "Kết luận", nội dung chính mà bạn cần lắng nghe là gì?

  • A. Tóm tắt các phát hiện quan trọng nhất và trả lời trực tiếp câu hỏi nghiên cứu.
  • B. Liệt kê lại toàn bộ các bước đã thực hiện trong phương pháp.
  • C. Đưa ra tất cả các số liệu chi tiết từ phần kết quả.
  • D. Mở rộng vấn đề sang các lĩnh vực không liên quan đến nghiên cứu.

Câu 17: Một slide trình bày chiếu dòng chữ "Hypothesis: Students who receive peer tutoring will show improved test scores compared to those who do not." (Giả thuyết: Học sinh nhận được sự kèm cặp của bạn bè sẽ có điểm kiểm tra cải thiện hơn so với những người không nhận được). Điều này cho thấy nghiên cứu đang đi theo hướng nào?

  • A. Nghiên cứu chỉ mang tính mô tả hiện trạng.
  • B. Nghiên cứu kiểm định một giả định hoặc mối quan hệ nhân quả tiềm năng.
  • C. Nghiên cứu chỉ nhằm mục đích thu thập ý kiến chung chung.
  • D. Nghiên cứu đã hoàn thành và chỉ còn phần kết luận.

Câu 18: Trong phần Phương pháp nghiên cứu, việc người trình bày giải thích lý do lựa chọn "phỏng vấn sâu" thay vì "khảo sát bảng hỏi" giúp người nghe hiểu điều gì?

  • A. Chi phí thực hiện nghiên cứu.
  • B. Số lượng người tham gia nghiên cứu.
  • C. Bản chất của dữ liệu mà nghiên cứu muốn thu thập (ví dụ: thông tin chi tiết, sâu sắc).
  • D. Thời gian cần thiết để phân tích dữ liệu.

Câu 19: Nếu người trình bày kết quả nghiên cứu sử dụng nhiều từ như "có thể", "dường như", "xu hướng cho thấy", thay vì khẳng định chắc chắn, điều này có thể gợi ý điều gì về kết quả hoặc tính chất của nghiên cứu?

  • A. Người trình bày không tự tin vào nghiên cứu của mình.
  • B. Kết quả nghiên cứu hoàn toàn sai lệch.
  • C. Nghiên cứu đã chứng minh được mối quan hệ nhân quả mạnh mẽ.
  • D. Kết quả có thể chưa hoàn toàn chắc chắn, cần diễn giải cẩn trọng, hoặc nghiên cứu có những hạn chế nhất định.

Câu 20: Khi nghe phần "Đề xuất" (Recommendations) sau báo cáo nghiên cứu, bạn cần chú ý lắng nghe những gì?

  • A. Các gợi ý hành động dựa trên kết quả hoặc hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • B. Tóm tắt lại toàn bộ quá trình nghiên cứu.
  • C. Liệt kê lại tất cả những người đã hỗ trợ nghiên cứu.
  • D. Chỉ trích các nghiên cứu trước đây.

Câu 21: Việc sử dụng các từ nối và cụm từ chuyển tiếp (ví dụ: "Tiếp theo", "Mặt khác", "Tóm lại", "Do đó") trong bài trình bày giúp người nghe làm gì?

  • A. Đoán trước toàn bộ nội dung sắp được trình bày.
  • B. Bỏ qua các chi tiết không quan trọng.
  • C. Theo dõi cấu trúc bài nói, nhận biết mối liên hệ giữa các ý và chuyển đổi giữa các phần.
  • D. Chỉ tập trung vào các số liệu cụ thể.

Câu 22: Nếu người trình bày nói về "biến độc lập" (independent variable) và "biến phụ thuộc" (dependent variable), họ đang giải thích về yếu tố nào trong nghiên cứu?

  • A. Các hạn chế của nghiên cứu.
  • B. Đối tượng tham gia nghiên cứu.
  • C. Kết quả chính của nghiên cứu.
  • D. Các yếu tố đang được xem xét mối quan hệ hoặc ảnh hưởng lẫn nhau.

Câu 23: Khi nghe một báo cáo, bạn nhận thấy người trình bày chỉ tập trung vào những kết quả ủng hộ giả thuyết ban đầu và lướt qua những kết quả đi ngược lại. Đây có thể là dấu hiệu của điều gì?

  • A. Thiên kiến xác nhận (confirmation bias) trong trình bày hoặc phân tích.
  • B. Sự hiệu quả vượt trội của phương pháp nghiên cứu.
  • C. Tính khách quan tuyệt đối của báo cáo.
  • D. Sự thiếu dữ liệu để phân tích.

Câu 24: Tại sao việc hiểu rõ câu hỏi nghiên cứu lại quan trọng khi nghe toàn bộ báo cáo?

  • A. Để có thể tự mình thực hiện lại nghiên cứu đó.
  • B. Để so sánh với câu hỏi nghiên cứu của người khác.
  • C. Giúp bạn theo dõi xem các phần còn lại của báo cáo (phương pháp, kết quả, kết luận) có nhất quán và trả lời được câu hỏi đó hay không.
  • D. Chỉ đơn giản là thông tin bổ sung không quá quan trọng.

Câu 25: Giả sử báo cáo trình bày về "ý nghĩa thực tiễn" (practical implications) của kết quả nghiên cứu. Bạn nên lắng nghe điều gì ở đây?

  • A. Làm thế nào để viết một báo cáo nghiên cứu tương tự.
  • B. Kết quả nghiên cứu có thể được áp dụng hoặc tạo ra sự thay đổi gì trong đời sống, giáo dục, hoặc xã hội.
  • C. Các công cụ thống kê phức tạp đã được sử dụng.
  • D. Lịch sử phát triển của lĩnh vực nghiên cứu đó.

Câu 26: Khi người trình bày sử dụng một biểu đồ đường (line graph) để thể hiện sự thay đổi của một yếu tố theo thời gian, bạn nên tập trung vào đặc điểm nào của biểu đồ?

  • A. Màu sắc của đường kẻ.
  • B. Độ dày của đường kẻ.
  • C. Số lượng điểm dữ liệu trên đường kẻ.
  • D. Xu hướng chung của đường (tăng, giảm, ổn định), điểm cực đại/cực tiểu, và giá trị tại các mốc thời gian quan trọng.

Câu 27: Nghe báo cáo nghiên cứu, việc nhận biết "đối tượng nghiên cứu" (participants/subjects) giúp bạn hiểu điều gì?

  • A. Phạm vi mà kết quả nghiên cứu có thể áp dụng được.
  • B. Chi phí thực hiện nghiên cứu.
  • C. Thời gian cần thiết để phân tích dữ liệu.
  • D. Số lượng tài liệu tham khảo được sử dụng.

Câu 28: Người trình bày đề cập đến "phân tích định tính" (qualitative analysis). Điều này gợi ý rằng dữ liệu thu thập được có thể bao gồm dạng nào?

  • A. Chỉ là các con số và tỷ lệ phần trăm.
  • B. Chỉ là các công thức toán học phức tạp.
  • C. Các mô tả, câu chuyện, ý kiến, phỏng vấn hoặc quan sát không thể đo lường bằng số một cách trực tiếp.
  • D. Chỉ là dữ liệu từ các thí nghiệm trong phòng lab.

Câu 29: Khi nghe phần "Tài liệu tham khảo" (References), mục đích chính của việc này đối với người nghe quan tâm sâu hơn là gì?

  • A. Để kiểm tra xem người trình bày có đạo văn hay không.
  • B. Để tìm đọc các nguồn thông tin gốc hoặc các nghiên cứu liên quan đã được trích dẫn.
  • C. Để đếm số lượng nguồn tham khảo được sử dụng.
  • D. Để biết tên đầy đủ của người trình bày.

Câu 30: Giả sử người trình bày kết thúc bằng câu: "Kết quả này mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về ảnh hưởng của yếu tố Y lên Z." Điều này thuộc về phần nào của báo cáo?

  • A. Phương pháp nghiên cứu.
  • B. Kết quả nghiên cứu.
  • C. Thảo luận.
  • D. Kết luận hoặc Đề xuất (phần mở rộng của kết luận).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Khi nghe một bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, bước đầu tiên và quan trọng nhất để nắm bắt nội dung là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong phần Giới thiệu của báo cáo nghiên cứu, người trình bày thường đề cập đến những nội dung nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Khi người trình bày mô tả về 'đối tượng khảo sát' hoặc 'phương pháp thu thập dữ liệu', họ đang đề cập đến phần nào trong cấu trúc báo cáo nghiên cứu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một báo cáo nghiên cứu về thói quen đọc sách của học sinh THPT trình bày rằng '75% học sinh được hỏi đọc sách ít nhất 30 phút mỗi ngày'. Thông tin này thuộc về phần nào của báo cáo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Phần 'Thảo luận' (Discussion) trong báo cáo nghiên cứu có vai trò gì đối với người nghe?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Khi nghe người trình bày nói về 'những điểm chưa hoàn thiện' hoặc 'các yếu tố có thể ảnh hưởng đến tính chính xác', họ đang đề cập đến khía cạnh nào của nghiên cứu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Giả sử người trình bày sử dụng một biểu đồ cột để so sánh mức độ hài lòng của học sinh với ba phương pháp dạy học khác nhau. Để nắm bắt thông tin từ biểu đồ này, bạn cần chú ý điều gì nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Nghe báo cáo nghiên cứu, việc phân biệt đâu là 'kết quả' (facts/data) và đâu là 'diễn giải/quan điểm' (interpretation/opinion) của người nghiên cứu là kỹ năng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Khi người trình bày đưa ra một kết luận, ví dụ: 'Việc áp dụng phương pháp X giúp cải thiện đáng kể kết quả học tập', bạn nên đánh giá kết luận này dựa trên yếu tố nào đã được trình bày trước đó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Một trong những mục đích chính của việc ghi chép trong khi nghe báo cáo nghiên cứu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Giả sử người trình bày nói: 'Kích thước mẫu của chúng tôi là 50 người, đây là một hạn chế vì không đại diện cho toàn bộ dân số.' Thông tin này giúp bạn đánh giá điều gì về nghiên cứu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Để đặt một câu hỏi hiệu quả sau khi nghe báo cáo, bạn nên tập trung vào điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Khi người trình bày so sánh kết quả nghiên cứu của mình với các nghiên cứu trước đây, họ đang thực hiện chức năng chính của phần nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Một mục tiêu nghiên cứu được nêu là 'Xác định mối liên hệ giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và kết quả học tập của học sinh lớp 10'. Đây là ví dụ về loại mục tiêu nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Nghe một báo cáo sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành, chiến lược nào hiệu quả nhất để bạn vẫn có thể nắm bắt được ý chính?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Khi người trình bày kết thúc bằng phần 'Kết luận', nội dung chính mà bạn cần lắng nghe là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một slide trình bày chiếu dòng chữ 'Hypothesis: Students who receive peer tutoring will show improved test scores compared to those who do not.' (Giả thuyết: Học sinh nhận được sự kèm cặp của bạn bè sẽ có điểm kiểm tra cải thiện hơn so với những người không nhận được). Điều này cho thấy nghiên cứu đang đi theo hướng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong phần Phương pháp nghiên cứu, việc người trình bày giải thích lý do lựa chọn 'phỏng vấn sâu' thay vì 'khảo sát bảng hỏi' giúp người nghe hiểu điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Nếu người trình bày kết quả nghiên cứu sử dụng nhiều từ như 'có thể', 'dường như', 'xu hướng cho thấy', thay vì khẳng định chắc chắn, điều này có thể gợi ý điều gì về kết quả hoặc tính chất của nghiên cứu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi nghe phần 'Đề xuất' (Recommendations) sau báo cáo nghiên cứu, bạn cần chú ý lắng nghe những gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Việc sử dụng các từ nối và cụm từ chuyển tiếp (ví dụ: 'Tiếp theo', 'Mặt khác', 'Tóm lại', 'Do đó') trong bài trình bày giúp người nghe làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Nếu người trình bày nói về 'biến độc lập' (independent variable) và 'biến phụ thuộc' (dependent variable), họ đang giải thích về yếu tố nào trong nghiên cứu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khi nghe một báo cáo, bạn nhận thấy người trình bày chỉ tập trung vào những kết quả ủng hộ giả thuyết ban đầu và lướt qua những kết quả đi ngược lại. Đây có thể là dấu hiệu của điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Tại sao việc hiểu rõ câu hỏi nghiên cứu lại quan trọng khi nghe toàn bộ báo cáo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Giả sử báo cáo trình bày về 'ý nghĩa thực tiễn' (practical implications) của kết quả nghiên cứu. Bạn nên lắng nghe điều gì ở đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Khi người trình bày sử dụng một biểu đồ đường (line graph) để thể hiện sự thay đổi của một yếu tố theo thời gian, bạn nên tập trung vào đặc điểm nào của biểu đồ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Nghe báo cáo nghiên cứu, việc nhận biết 'đối tượng nghiên cứu' (participants/subjects) giúp bạn hiểu điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Người trình bày đề cập đến 'phân tích định tính' (qualitative analysis). Điều này gợi ý rằng dữ liệu thu thập được có thể bao gồm dạng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khi nghe phần 'Tài liệu tham khảo' (References), mục đích chính của việc này đối với người nghe quan tâm sâu hơn là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Giả sử người trình bày kết thúc bằng câu: 'Kết quả này mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về ảnh hưởng của yếu tố Y lên Z.' Điều này thuộc về phần nào của báo cáo?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, người trình bày tập trung vào việc mô tả chi tiết các bước thu thập và phân tích dữ liệu. Mục đích chính của phần trình bày này là gì?

  • A. Nhấn mạnh tính mới mẻ và độc đáo của đề tài nghiên cứu.
  • B. Giải thích cách thức nghiên cứu được thực hiện để đảm bảo tính tin cậy.
  • C. Trình bày các kết quả nghiên cứu một cách trực quan và sinh động.
  • D. Thu hút sự chú ý của người nghe bằng cách kể chuyện hấp dẫn về quá trình nghiên cứu.

Câu 2: Khi lắng nghe phần trình bày kết quả nghiên cứu, bạn nhận thấy người báo cáo liên tục sử dụng các biểu đồ và đồ thị. Kỹ năng nghe nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt thông tin trong tình huống này?

  • A. Nghe thụ động để ghi nhớ mọi chi tiết.
  • B. Nghe phản hồi để đặt câu hỏi ngay lập tức.
  • C. Nghe chọn lọc để tập trung vào thông tin được minh họa bằng hình ảnh.
  • D. Nghe phân tích để tìm ra lỗi sai trong phương pháp nghiên cứu.

Câu 3: Một báo cáo nghiên cứu trình bày kết quả cho thấy "có mối tương quan thuận chiều mạnh mẽ (r = 0.85, p < 0.01) giữa thời gian học tập và điểm số môn Ngữ văn". Phát biểu nào sau đây diễn giải đúng nhất ý nghĩa của kết quả này?

  • A. Thời gian học tập là nguyên nhân duy nhất quyết định điểm số môn Ngữ văn.
  • B. Điểm số môn Ngữ văn cao sẽ dẫn đến việc học sinh dành nhiều thời gian học tập hơn.
  • C. Không có mối liên hệ thực sự giữa thời gian học tập và điểm số môn Ngữ văn.
  • D. Học sinh dành nhiều thời gian học tập hơn có xu hướng đạt điểm số môn Ngữ văn cao hơn, và mối quan hệ này có ý nghĩa thống kê.

Câu 4: Trong phần thảo luận của báo cáo nghiên cứu, người trình bày đề cập đến "những hạn chế của nghiên cứu do cỡ mẫu nhỏ và phương pháp chọn mẫu chưa ngẫu nhiên". Người nghe nên hiểu điều này như thế nào về giá trị của nghiên cứu?

  • A. Nghiên cứu này hoàn toàn không có giá trị và không đáng tin cậy.
  • B. Kết quả nghiên cứu cần được diễn giải thận trọng và không nên khái quát hóa quá mức.
  • C. Những hạn chế này không ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu vì phương pháp khác đã được sử dụng.
  • D. Nghiên cứu này có giá trị cao vì đã chỉ ra được những hạn chế cần khắc phục trong tương lai.

Câu 5: Mục đích chính của phần "Kết luận" trong một báo cáo nghiên cứu khoa học là gì khi trình bày bằng hình thức nói?

  • A. Liệt kê tất cả các tài liệu tham khảo đã sử dụng trong nghiên cứu.
  • B. Mô tả chi tiết lại phương pháp nghiên cứu đã thực hiện.
  • C. Tóm tắt các phát hiện chính và nêu bật ý nghĩa của nghiên cứu.
  • D. Đề xuất các phương pháp nghiên cứu mới để phát triển đề tài.

Câu 6: Trong phần hỏi đáp sau buổi trình bày, một người nghe đặt câu hỏi về "tính ứng dụng thực tế của kết quả nghiên cứu". Dạng câu hỏi này thuộc về khía cạnh nào trong việc đánh giá báo cáo nghiên cứu?

  • A. Tính giá trị và ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu.
  • B. Tính độc đáo và sáng tạo của phương pháp nghiên cứu.
  • C. Tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu nghiên cứu.
  • D. Tính rõ ràng và mạch lạc trong cách trình bày báo cáo.

Câu 7: Khi nghe một báo cáo nghiên cứu về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ, bạn nhận thấy người trình bày sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành như "thuật toán", "tương tác ảo", "áp lực đồng trang lứa trực tuyến". Điều gì quan trọng cần làm để hiểu rõ hơn nội dung trình bày?

  • A. Yêu cầu người trình bày tránh sử dụng thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Ghi chú lại các thuật ngữ và tìm hiểu nghĩa sau buổi trình bày.
  • C. Giả vờ hiểu và không đặt câu hỏi để tránh làm gián đoạn.
  • D. Chỉ tập trung vào phần kết quả mà bỏ qua phần thuật ngữ chuyên ngành.

Câu 8: Một báo cáo nghiên cứu trình bày về "sự khác biệt về mức độ hài lòng trong công việc giữa nhân viên làm việc từ xa và nhân viên làm việc tại văn phòng". Thiết kế nghiên cứu nào có khả năng cao nhất đã được sử dụng?

  • A. Nghiên cứu so sánh nhóm (Comparative study) hoặc nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study).
  • B. Nghiên cứu trường hợp (Case study).
  • C. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (Randomized controlled trial).
  • D. Nghiên cứu dọc (Longitudinal study).

Câu 9: Trong phần trình bày phương pháp nghiên cứu, người báo cáo mô tả việc "phỏng vấn sâu 20 giáo viên và phân tích nội dung các cuộc phỏng vấn để tìm ra các chủ đề chính". Phương pháp nghiên cứu này thuộc loại nào?

  • A. Phương pháp thống kê mô tả.
  • B. Phương pháp thực nghiệm.
  • C. Phương pháp nghiên cứu định tính.
  • D. Phương pháp phân tích hồi quy.

Câu 10: Khi nghe báo cáo kết quả nghiên cứu, bạn nhận thấy người trình bày thường xuyên sử dụng các cụm từ như "theo kết quả nghiên cứu của chúng tôi", "dữ liệu cho thấy", "chúng tôi nhận thấy rằng". Mục đích của việc sử dụng các cụm từ này là gì?

  • A. Tạo sự gần gũi và thân thiện với người nghe.
  • B. Thể hiện sự tự tin và chắc chắn về kết quả nghiên cứu.
  • C. Kéo dài thời gian trình bày để làm cho báo cáo thêm phần quan trọng.
  • D. Nhấn mạnh rằng các thông tin trình bày dựa trên bằng chứng và dữ liệu nghiên cứu.

Câu 11: Trong phần trình bày về "ứng dụng của kết quả nghiên cứu", người báo cáo đưa ra một số khuyến nghị cụ thể dành cho các nhà quản lý giáo dục. Mục đích chính của phần này là gì?

  • A. Chứng minh rằng nghiên cứu này tốn rất nhiều công sức.
  • B. Đề xuất các hành động cụ thể dựa trên kết quả nghiên cứu.
  • C. Giải thích lý do tại sao nghiên cứu này lại quan trọng.
  • D. Kêu gọi thêm nguồn lực để tiếp tục nghiên cứu sâu hơn.

Câu 12: Khi nghe một báo cáo nghiên cứu, bạn nhận thấy người trình bày sử dụng giọng điệu khách quan, trung lập, và tránh thể hiện cảm xúc cá nhân. Phong cách trình bày này phù hợp với loại báo cáo nào?

  • A. Báo cáo quảng cáo sản phẩm.
  • B. Bài phát biểu cảm nghĩ cá nhân.
  • C. Báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học.
  • D. Câu chuyện kể kinh nghiệm thành công.

Câu 13: Trong phần "Tổng quan tài liệu" của báo cáo nghiên cứu, người trình bày giới thiệu các nghiên cứu trước đây liên quan đến đề tài. Mục đích chính của phần này là gì?

  • A. Khoe kiến thức sâu rộng của người nghiên cứu.
  • B. Làm cho báo cáo nghiên cứu trở nên dài hơn.
  • C. Tránh bị trùng lặp với các nghiên cứu khác.
  • D. Xác định vị trí và sự cần thiết của nghiên cứu hiện tại trong bối cảnh khoa học.

Câu 14: Khi nghe phần trình bày về phương pháp thu thập dữ liệu, bạn nghe thấy người báo cáo nhắc đến "bảng hỏi", "phỏng vấn", "quan sát". Đây là các phương pháp thu thập dữ liệu phổ biến trong loại hình nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.
  • B. Nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn.
  • C. Nghiên cứu trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ.
  • D. Nghiên cứu trong lĩnh vực y học lâm sàng.

Câu 15: Một báo cáo nghiên cứu trình bày kết quả về "mối liên hệ giữa việc sử dụng thiết bị điện tử trước khi ngủ và chất lượng giấc ngủ của học sinh". Loại biến số nào có khả năng là "biến số độc lập" trong nghiên cứu này?

  • A. Thời gian sử dụng thiết bị điện tử trước khi ngủ.
  • B. Chất lượng giấc ngủ của học sinh.
  • C. Độ tuổi của học sinh tham gia nghiên cứu.
  • D. Mức độ căng thẳng của học sinh trong ngày.

Câu 16: Trong phần thảo luận, người trình bày báo cáo nghiên cứu so sánh kết quả của họ với các nghiên cứu trước đây và chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt. Mục đích của việc so sánh này là gì?

  • A. Chứng minh rằng nghiên cứu của họ là duy nhất và không ai làm trước.
  • B. Phê bình các nghiên cứu trước để làm nổi bật nghiên cứu của mình.
  • C. Làm rõ sự tương đồng và khác biệt giữa kết quả nghiên cứu hiện tại với các nghiên cứu trước.
  • D. Tránh đạo văn bằng cách tham khảo nhiều nghiên cứu khác nhau.

Câu 17: Khi nghe báo cáo nghiên cứu, bạn nhận thấy người trình bày liên tục nhắc đến "mẫu nghiên cứu", "quần thể nghiên cứu", "cỡ mẫu". Các khái niệm này liên quan đến khía cạnh nào của phương pháp nghiên cứu?

  • A. Giả thuyết nghiên cứu.
  • B. Thiết kế mẫu và đối tượng nghiên cứu.
  • C. Phương pháp phân tích dữ liệu.
  • D. Công cụ thu thập dữ liệu.

Câu 18: Trong phần trình bày kết quả, người báo cáo sử dụng bảng số liệu thống kê mô tả như "trung bình", "độ lệch chuẩn", "tần số". Loại hình nghiên cứu nào thường sử dụng các thống kê mô tả này?

  • A. Nghiên cứu trường hợp.
  • B. Nghiên cứu hành động.
  • C. Nghiên cứu dân tộc học.
  • D. Nghiên cứu định lượng.

Câu 19: Khi nghe báo cáo nghiên cứu, bạn nhận thấy người trình bày sử dụng nhiều từ ngữ định tính như "diễn giải", "ý nghĩa", "quan điểm", "trải nghiệm". Điều này cho thấy nghiên cứu có thể tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Khía cạnh chiều sâu, bản chất và ý nghĩa của hiện tượng.
  • B. Khía cạnh số lượng, đo lường và thống kê.
  • C. Khía cạnh thực nghiệm và kiểm soát biến số.
  • D. Khía cạnh lịch sử và diễn biến theo thời gian.

Câu 20: Trong phần kết luận, người trình bày báo cáo nghiên cứu đề xuất "cần có thêm nghiên cứu về vấn đề này với cỡ mẫu lớn hơn và đa dạng hơn". Đây là một ví dụ về việc người nghiên cứu đang nhận thức về điều gì?

  • A. Sự thành công và hoàn hảo của nghiên cứu hiện tại.
  • B. Sự không cần thiết phải nghiên cứu thêm về vấn đề này.
  • C. Hạn chế của nghiên cứu hiện tại và hướng phát triển trong tương lai.
  • D. Sự thiếu tự tin vào kết quả nghiên cứu đã đạt được.

Câu 21: Khi nghe báo cáo nghiên cứu, bạn nhận thấy người trình bày sử dụng cấu trúc quen thuộc: "Đặt vấn đề - Phương pháp - Kết quả - Thảo luận - Kết luận". Cấu trúc này thường được sử dụng trong loại hình báo cáo nào?

  • A. Báo cáo thường niên của công ty.
  • B. Báo cáo nghiên cứu khoa học.
  • C. Bài tiểu luận cá nhân.
  • D. Bài báo cáo trên tạp chí phổ thông.

Câu 22: Trong phần trình bày về "đạo đức nghiên cứu", người báo cáo nhấn mạnh đến việc "bảo mật thông tin cá nhân của người tham gia" và "thu thập sự đồng ý tự nguyện". Đây là những nguyên tắc đạo đức quan trọng trong nghiên cứu với đối tượng nào?

  • A. Động vật thí nghiệm.
  • B. Mẫu vật địa chất.
  • C. Dữ liệu lịch sử.
  • D. Con người.

Câu 23: Khi nghe báo cáo nghiên cứu, bạn nhận thấy người trình bày sử dụng nhiều thuật ngữ thống kê như "giá trị p", "khoảng tin cậy", "kiểm định giả thuyết". Điều này cho thấy nghiên cứu có khả năng thuộc về lĩnh vực nào?

  • A. Nghiên cứu văn học.
  • B. Nghiên cứu lịch sử.
  • C. Nghiên cứu khoa học xã hội và y tế.
  • D. Nghiên cứu triết học.

Câu 24: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu", người báo cáo mô tả việc sử dụng "phần mềm SPSS để phân tích dữ liệu". SPSS là loại phần mềm chuyên dụng cho mục đích gì trong nghiên cứu?

  • A. Phân tích dữ liệu thống kê.
  • B. Phân tích dữ liệu định tính.
  • C. Thiết kế bảng hỏi trực tuyến.
  • D. Trình bày dữ liệu bằng đồ họa.

Câu 25: Khi nghe báo cáo nghiên cứu, bạn nhận thấy người trình bày sử dụng ngôn ngữ trang trọng, khách quan, và hạn chế sử dụng ngôi thứ nhất ("tôi", "chúng tôi") trong phần nội dung chính. Phong cách viết này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho báo cáo trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Thể hiện sự thiếu tự tin của người nghiên cứu.
  • C. Tạo khoảng cách với người nghe.
  • D. Tăng tính khách quan và chuyên nghiệp cho báo cáo.

Câu 26: Trong phần "Thảo luận", người trình bày báo cáo nghiên cứu đề cập đến "những gợi ý cho nghiên cứu tiếp theo" và "những câu hỏi còn bỏ ngỏ". Mục đích của phần này là gì?

  • A. Bảo vệ tính đúng đắn của kết quả nghiên cứu.
  • B. Mở rộng phạm vi nghiên cứu và đề xuất hướng đi tiếp theo.
  • C. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung báo cáo.
  • D. Giải thích lý do nghiên cứu này chưa hoàn thiện.

Câu 27: Khi nghe báo cáo nghiên cứu, bạn nhận thấy người trình bày sử dụng nhiều ví dụ minh họa, câu chuyện thực tế, và trích dẫn lời nói của người tham gia nghiên cứu. Phong cách trình bày này thường gặp trong loại hình nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu thực nghiệm.
  • B. Nghiên cứu thống kê.
  • C. Nghiên cứu định tính.
  • D. Nghiên cứu hỗn hợp.

Câu 28: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu", người báo cáo mô tả việc "phân tích tài liệu thứ cấp" như báo cáo, thống kê, văn bản chính sách. Phương pháp này thường được sử dụng khi nghiên cứu về vấn đề gì?

  • A. Quá trình sinh trưởng của thực vật.
  • B. Các vấn đề xã hội, chính sách, lịch sử hoặc vĩ mô.
  • C. Tác động của thuốc mới đến sức khỏe.
  • D. Thị hiếu tiêu dùng của giới trẻ.

Câu 29: Khi nghe báo cáo nghiên cứu, bạn nhận thấy người trình bày thường xuyên sử dụng các từ nối như "tuy nhiên", "mặt khác", "do đó", "vì vậy". Mục đích của việc sử dụng các từ nối này là gì?

  • A. Tạo sự mạch lạc và logic cho bài trình bày.
  • B. Làm cho báo cáo trở nên trang trọng hơn.
  • C. Kéo dài thời gian trình bày.
  • D. Nhấn mạnh tầm quan trọng của từng ý.

Câu 30: Trong phần kết luận của một báo cáo nghiên cứu, người trình bày khẳng định "nghiên cứu này đã đóng góp vào việc làm sáng tỏ vấn đề X và mở ra hướng nghiên cứu mới Y". Đây là một cách trình bày kết luận như thế nào?

  • A. Tự đánh giá cao kết quả nghiên cứu một cách chủ quan.
  • B. Chỉ tập trung vào hạn chế của nghiên cứu.
  • C. Lặp lại toàn bộ kết quả nghiên cứu một cách chi tiết.
  • D. Nêu bật đóng góp của nghiên cứu và gợi mở hướng nghiên cứu tiếp theo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong một buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, người trình bày tập trung vào việc mô tả chi tiết các bước thu thập và phân tích dữ liệu. Mục đích chính của phần trình bày này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Khi lắng nghe phần trình bày kết quả nghiên cứu, bạn nhận thấy người báo cáo liên tục sử dụng các biểu đồ và đồ thị. Kỹ năng nghe nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt thông tin trong tình huống này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một báo cáo nghiên cứu trình bày kết quả cho thấy 'có mối tương quan thuận chiều mạnh mẽ (r = 0.85, p < 0.01) giữa thời gian học tập và điểm số môn Ngữ văn'. Phát biểu nào sau đây diễn giải đúng nhất ý nghĩa của kết quả này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong phần thảo luận của báo cáo nghiên cứu, người trình bày đề cập đến 'những hạn chế của nghiên cứu do cỡ mẫu nhỏ và phương pháp chọn mẫu chưa ngẫu nhiên'. Người nghe nên hiểu điều này như thế nào về giá trị của nghiên cứu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Mục đích chính của phần 'Kết luận' trong một báo cáo nghiên cứu khoa học là gì khi trình bày bằng hình thức nói?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong phần hỏi đáp sau buổi trình bày, một người nghe đặt câu hỏi về 'tính ứng dụng thực tế của kết quả nghiên cứu'. Dạng câu hỏi này thuộc về khía cạnh nào trong việc đánh giá báo cáo nghiên cứu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Khi nghe một báo cáo nghiên cứu về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ, bạn nhận thấy người trình bày sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành như 'thuật toán', 'tương tác ảo', 'áp lực đồng trang lứa trực tuyến'. Điều gì quan trọng cần làm để hiểu rõ hơn nội dung trình bày?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Một báo cáo nghiên cứu trình bày về 'sự khác biệt về mức độ hài lòng trong công việc giữa nhân viên làm việc từ xa và nhân viên làm việc tại văn phòng'. Thiết kế nghiên cứu nào có khả năng cao nhất đã được sử dụng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong phần trình bày phương pháp nghiên cứu, người báo cáo mô tả việc 'phỏng vấn sâu 20 giáo viên và phân tích nội dung các cuộc phỏng vấn để tìm ra các chủ đề chính'. Phương pháp nghiên cứu này thuộc loại nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Khi nghe báo cáo kết quả nghiên cứu, bạn nhận thấy người trình bày thường xuyên sử dụng các cụm từ như 'theo kết quả nghiên cứu của chúng tôi', 'dữ liệu cho thấy', 'chúng tôi nhận thấy rằng'. Mục đích của việc sử dụng các cụm từ này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong phần trình bày về 'ứng dụng của kết quả nghiên cứu', người báo cáo đưa ra một số khuyến nghị cụ thể dành cho các nhà quản lý giáo dục. Mục đích chính của phần này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Khi nghe một báo cáo nghiên cứu, bạn nhận thấy người trình bày sử dụng giọng điệu khách quan, trung lập, và tránh thể hiện cảm xúc cá nhân. Phong cách trình bày này phù hợp với loại báo cáo nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong phần 'Tổng quan tài liệu' của báo cáo nghiên cứu, người trình bày giới thiệu các nghiên cứu trước đây liên quan đến đề tài. Mục đích chính của phần này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Khi nghe phần trình bày về phương pháp thu thập dữ liệu, bạn nghe thấy người báo cáo nhắc đến 'bảng hỏi', 'phỏng vấn', 'quan sát'. Đây là các phương pháp thu thập dữ liệu phổ biến trong loại hình nghiên cứu nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Một báo cáo nghiên cứu trình bày kết quả về 'mối liên hệ giữa việc sử dụng thiết bị điện tử trước khi ngủ và chất lượng giấc ngủ của học sinh'. Loại biến số nào có khả năng là 'biến số độc lập' trong nghiên cứu này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong phần thảo luận, người trình bày báo cáo nghiên cứu so sánh kết quả của họ với các nghiên cứu trước đây và chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt. Mục đích của việc so sánh này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Khi nghe báo cáo nghiên cứu, bạn nhận thấy người trình bày liên tục nhắc đến 'mẫu nghiên cứu', 'quần thể nghiên cứu', 'cỡ mẫu'. Các khái niệm này liên quan đến khía cạnh nào của phương pháp nghiên cứu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong phần trình bày kết quả, người báo cáo sử dụng bảng số liệu thống kê mô tả như 'trung bình', 'độ lệch chuẩn', 'tần số'. Loại hình nghiên cứu nào thường sử dụng các thống kê mô tả này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khi nghe báo cáo nghiên cứu, bạn nhận thấy người trình bày sử dụng nhiều từ ngữ định tính như 'diễn giải', 'ý nghĩa', 'quan điểm', 'trải nghiệm'. Điều này cho thấy nghiên cứu có thể tập trung vào khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong phần kết luận, người trình bày báo cáo nghiên cứu đề xuất 'cần có thêm nghiên cứu về vấn đề này với cỡ mẫu lớn hơn và đa dạng hơn'. Đây là một ví dụ về việc người nghiên cứu đang nhận thức về điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Khi nghe báo cáo nghiên cứu, bạn nhận thấy người trình bày sử dụng cấu trúc quen thuộc: 'Đặt vấn đề - Phương pháp - Kết quả - Thảo luận - Kết luận'. Cấu trúc này thường được sử dụng trong loại hình báo cáo nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong phần trình bày về 'đạo đức nghiên cứu', người báo cáo nhấn mạnh đến việc 'bảo mật thông tin cá nhân của người tham gia' và 'thu thập sự đồng ý tự nguyện'. Đây là những nguyên tắc đạo đức quan trọng trong nghiên cứu với đối tượng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Khi nghe báo cáo nghiên cứu, bạn nhận thấy người trình bày sử dụng nhiều thuật ngữ thống kê như 'giá trị p', 'khoảng tin cậy', 'kiểm định giả thuyết'. Điều này cho thấy nghiên cứu có khả năng thuộc về lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong phần 'Phương pháp nghiên cứu', người báo cáo mô tả việc sử dụng 'phần mềm SPSS để phân tích dữ liệu'. SPSS là loại phần mềm chuyên dụng cho mục đích gì trong nghiên cứu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Khi nghe báo cáo nghiên cứu, bạn nhận thấy người trình bày sử dụng ngôn ngữ trang trọng, khách quan, và hạn chế sử dụng ngôi thứ nhất ('tôi', 'chúng tôi') trong phần nội dung chính. Phong cách viết này nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong phần 'Thảo luận', người trình bày báo cáo nghiên cứu đề cập đến 'những gợi ý cho nghiên cứu tiếp theo' và 'những câu hỏi còn bỏ ngỏ'. Mục đích của phần này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khi nghe báo cáo nghiên cứu, bạn nhận thấy người trình bày sử dụng nhiều ví dụ minh họa, câu chuyện thực tế, và trích dẫn lời nói của người tham gia nghiên cứu. Phong cách trình bày này thường gặp trong loại hình nghiên cứu nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong phần 'Phương pháp nghiên cứu', người báo cáo mô tả việc 'phân tích tài liệu thứ cấp' như báo cáo, thống kê, văn bản chính sách. Phương pháp này thường được sử dụng khi nghiên cứu về vấn đề gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khi nghe báo cáo nghiên cứu, bạn nhận thấy người trình bày thường xuyên sử dụng các từ nối như 'tuy nhiên', 'mặt khác', 'do đó', 'vì vậy'. Mục đích của việc sử dụng các từ nối này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong phần kết luận của một báo cáo nghiên cứu, người trình bày khẳng định 'nghiên cứu này đã đóng góp vào việc làm sáng tỏ vấn đề X và mở ra hướng nghiên cứu mới Y'. Đây là một cách trình bày kết luận như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học là gì?

  • A. Để luyện tập kỹ năng thuyết trình trước đám đông.
  • B. Để gây ấn tượng với hội đồng khoa học về khả năng của người trình bày.
  • C. Để chia sẻ kết quả nghiên cứu và đóng góp vào sự phát triển của lĩnh vực.
  • D. Để chứng minh rằng nghiên cứu đã tốn nhiều thời gian và công sức.

Câu 2: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu" của một báo cáo, thông tin nào sau đây là quan trọng NHẤT cần được trình bày rõ ràng?

  • A. Tiểu sử và kinh nghiệm của người thực hiện nghiên cứu.
  • B. Các bước cụ thể và quy trình thu thập, phân tích dữ liệu đã sử dụng.
  • C. Những khó khăn và thách thức gặp phải trong quá trình nghiên cứu.
  • D. Danh sách các tài liệu tham khảo đã sử dụng trong nghiên cứu.

Câu 3: Khi nghe một báo cáo kết quả nghiên cứu, bạn nhận thấy người trình bày sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà không giải thích rõ ràng. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến khía cạnh nào của buổi trình bày?

  • A. Tính dễ hiểu và khả năng tiếp cận của thông tin.
  • B. Tính khoa học và độ tin cậy của nghiên cứu.
  • C. Tính hấp dẫn và thu hút của bài thuyết trình.
  • D. Tính độc đáo và sáng tạo của đề tài nghiên cứu.

Câu 4: Trong phần "Kết quả nghiên cứu", người trình bày thường sử dụng biểu đồ và đồ thị. Mục đích chính của việc sử dụng hình ảnh trực quan này là gì?

  • A. Để kéo dài thời gian trình bày và làm cho bài thuyết trình trông chuyên nghiệp hơn.
  • B. Để che giấu những điểm yếu trong số liệu và kết quả nghiên cứu.
  • C. Để gây ấn tượng mạnh mẽ với khán giả bằng những hình ảnh đẹp mắt.
  • D. Để minh họa dữ liệu một cách trực quan, dễ hiểu và làm nổi bật các phát hiện chính.

Câu 5: Khi đặt câu hỏi phản biện sau khi nghe báo cáo nghiên cứu, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chỉ trích gay gắt những sai sót và hạn chế của nghiên cứu.
  • B. Đặt câu hỏi mang tính thách thức và gây khó dễ cho người trình bày.
  • C. Lịch sự, tôn trọng, tập trung vào nội dung khoa học và mục đích xây dựng.
  • D. Im lặng và không đặt câu hỏi để tránh gây tranh cãi.

Câu 6: Bạn nghe một báo cáo nghiên cứu về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến nông nghiệp. Phần "Bàn luận" của báo cáo tập trung vào việc đề xuất các giải pháp ứng phó. Đây có phải là nội dung chính thường thấy trong phần "Bàn luận" không?

  • A. Đúng, vì phần "Bàn luận" luôn tập trung vào giải pháp và ứng dụng thực tế.
  • B. Không đúng, vì phần "Bàn luận" thường bao gồm cả giải thích kết quả, so sánh với nghiên cứu khác và nêu hạn chế.
  • C. Chỉ đúng một phần, vì giải pháp chỉ nên được đề cập ngắn gọn trong "Bàn luận".
  • D. Không chắc chắn, vì nội dung phần "Bàn luận" có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực nghiên cứu.

Câu 7: Trong một báo cáo nghiên cứu, " cỡ mẫu" (sample size) đề cập đến yếu tố nào?

  • A. Số lượng đối tượng hoặc đơn vị được nghiên cứu.
  • B. Phạm vi địa lý mà nghiên cứu được thực hiện.
  • C. Thời gian thực hiện nghiên cứu.
  • D. Số lượng nhà nghiên cứu tham gia vào dự án.

Câu 8: Khi nghe phần "Kết luận" của một báo cáo, bạn nên tập trung vào việc xác định thông tin nào là quan trọng nhất?

  • A. Chi tiết về phương pháp phân tích dữ liệu đã sử dụng.
  • B. Tóm tắt những phát hiện chính và ý nghĩa của chúng.
  • C. Kế hoạch cho các nghiên cứu tiếp theo trong tương lai.
  • D. Lời cảm ơn đến những người đã hỗ trợ nghiên cứu.

Câu 9: Nghiên cứu định tính thường tập trung vào điều gì?

  • A. Đo lường và thống kê các đại lượng số.
  • B. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
  • C. Khám phá ý nghĩa, trải nghiệm và quan điểm cá nhân.
  • D. Kiểm chứng các giả thuyết đã được đặt ra từ trước.

Câu 10: "Độ giá trị" (validity) của nghiên cứu đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu khi lặp lại.
  • B. Khả năng áp dụng kết quả nghiên cứu cho các bối cảnh khác nhau.
  • C. Tính kịp thời và mới mẻ của đề tài nghiên cứu.
  • D. Mức độ mà nghiên cứu đo lường đúng khái niệm hoặc hiện tượng cần nghiên cứu.

Câu 11: Trong phần trình bày về "Đối tượng và phạm vi nghiên cứu", thông tin nào sau đây cần được làm rõ?

  • A. Nhóm người hoặc sự vật/hiện tượng được nghiên cứu và giới hạn của nghiên cứu.
  • B. Lý do chọn đề tài và tầm quan trọng của vấn đề nghiên cứu.
  • C. Các bước cụ thể trong quy trình thu thập và phân tích dữ liệu.
  • D. Dự kiến đóng góp của nghiên cứu cho lĩnh vực khoa học.

Câu 12: Bạn nghe một báo cáo kết quả nghiên cứu sử dụng phương pháp phỏng vấn sâu. Dữ liệu trong nghiên cứu này chủ yếu là loại dữ liệu nào?

  • A. Dữ liệu số liệu thống kê.
  • B. Dữ liệu thứ cấp từ các nguồn có sẵn.
  • C. Dữ liệu định tính dạng văn bản hoặc lời nói.
  • D. Dữ liệu hỗn hợp cả định tính và định lượng.

Câu 13: "Sai số chọn mẫu" (sampling bias) có thể ảnh hưởng đến tính giá trị của nghiên cứu như thế nào?

  • A. Làm tăng độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
  • B. Làm giảm khả năng khái quát hóa kết quả cho tổng thể.
  • C. Không ảnh hưởng đến tính giá trị, chỉ ảnh hưởng đến độ tin cậy.
  • D. Chỉ xảy ra trong nghiên cứu định tính, không có trong định lượng.

Câu 14: Trong một buổi trình bày báo cáo, người nghe nên ghi chép những thông tin nào là quan trọng nhất?

  • A. Mọi chi tiết nhỏ trong bài trình bày để không bỏ sót thông tin.
  • B. Chỉ ghi lại những thông tin mới và chưa từng biết trước đó.
  • C. Các ý chính, mục tiêu, phương pháp, kết quả và kết luận của nghiên cứu.
  • D. Chỉ ghi lại những câu hỏi và phản biện của người nghe khác.

Câu 15: "Tính tin cậy" (reliability) của phương pháp đo lường trong nghiên cứu đề cập đến điều gì?

  • A. Mức độ đo lường đúng khái niệm cần đo lường.
  • B. Sự nhất quán và ổn định của kết quả đo lường.
  • C. Khả năng áp dụng phương pháp đo lường trong nhiều bối cảnh.
  • D. Tính dễ dàng và tiết kiệm chi phí khi sử dụng phương pháp đo lường.

Câu 16: Khi đánh giá một báo cáo nghiên cứu, điều gì quan trọng hơn: kết quả nghiên cứu có "ý nghĩa thống kê" (statistical significance) hay "ý nghĩa thực tiễn" (practical significance)?

  • A. Ý nghĩa thống kê quan trọng hơn vì nó đảm bảo tính khoa học của nghiên cứu.
  • B. Ý nghĩa thống kê và ý nghĩa thực tiễn có vai trò ngang nhau.
  • C. Ý nghĩa thực tiễn quan trọng hơn vì nó thể hiện giá trị ứng dụng của nghiên cứu.
  • D. Cả hai đều không quan trọng bằng phương pháp nghiên cứu được sử dụng.

Câu 17: Trong một báo cáo nghiên cứu về giáo dục, người trình bày đề cập đến "nhóm chứng" và "nhóm thực nghiệm". Mục đích của việc sử dụng nhóm chứng là gì?

  • A. Để tăng số lượng đối tượng nghiên cứu và làm cho kết quả đáng tin cậy hơn.
  • B. Để so sánh và đối chiếu kết quả với nhóm không chịu tác động của can thiệp.
  • C. Để kiểm tra tính đạo đức của can thiệp được áp dụng trong nghiên cứu.
  • D. Để đơn giản hóa quy trình thu thập và phân tích dữ liệu.

Câu 18: "Nghiên cứu tổng quan tài liệu" (literature review) thường được trình bày ở phần nào của báo cáo nghiên cứu?

  • A. Phần Mở đầu hoặc sau phần Mở đầu.
  • B. Phần Phương pháp nghiên cứu.
  • C. Phần Kết quả nghiên cứu.
  • D. Phần Bàn luận và Kết luận.

Câu 19: Khi nghe báo cáo kết quả nghiên cứu, nếu bạn không hiểu rõ một thuật ngữ chuyên môn, bạn nên làm gì?

  • A. Bỏ qua và hy vọng sẽ hiểu được ý nghĩa trong ngữ cảnh sau đó.
  • B. Ghi chú lại và tự tìm hiểu sau buổi trình bày.
  • C. Ngại hỏi vì sợ làm gián đoạn buổi trình bày.
  • D. Đặt câu hỏi ngay hoặc vào phần hỏi đáp để người trình bày giải thích.

Câu 20: Trong nghiên cứu khoa học, "đạo văn" (plagiarism) là hành vi KHÔNG được chấp nhận vì lý do chính nào?

  • A. Vì đạo văn làm cho bài viết trở nên dài dòng và khó đọc hơn.
  • B. Vì đạo văn vi phạm nguyên tắc trung thực và quyền sở hữu trí tuệ.
  • C. Vì đạo văn thường dẫn đến sai sót về mặt ngữ pháp và chính tả.
  • D. Vì đạo văn làm mất thời gian của người đọc khi phải kiểm tra nguồn gốc thông tin.

Câu 21: Biểu đồ cột (bar chart) thường được sử dụng để so sánh dữ liệu giữa các nhóm hoặc danh mục khác nhau. Trong báo cáo nghiên cứu, khi nào biểu đồ cột là lựa chọn phù hợp?

  • A. Khi muốn thể hiện xu hướng thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
  • B. Khi muốn thể hiện tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể.
  • C. Khi muốn so sánh giá trị của một biến số giữa các nhóm hoặc danh mục.
  • D. Khi muốn thể hiện mối tương quan giữa hai biến số liên tục.

Câu 22: Bạn nghe một báo cáo nghiên cứu kết luận rằng "có mối tương quan thuận chiều" giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và mức độ lo âu ở thanh thiếu niên. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Thời gian sử dụng mạng xã hội càng nhiều thì mức độ lo âu càng cao.
  • B. Thời gian sử dụng mạng xã hội càng nhiều thì mức độ lo âu càng thấp.
  • C. Không có mối liên hệ nào giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và mức độ lo âu.
  • D. Mạng xã hội là nguyên nhân trực tiếp gây ra lo âu ở thanh thiếu niên.

Câu 23: "Hạn chế của nghiên cứu" thường được thảo luận ở phần nào trong báo cáo?

  • A. Phần Mở đầu.
  • B. Phần Phương pháp nghiên cứu.
  • C. Phần Bàn luận.
  • D. Phần Kết luận.

Câu 24: Trong nghiên cứu khoa học, "giả thuyết nghiên cứu" (research hypothesis) có vai trò gì?

  • A. Mô tả chi tiết phương pháp nghiên cứu sẽ được sử dụng.
  • B. Đưa ra dự đoán hoặc khẳng định về mối quan hệ giữa các biến số.
  • C. Trình bày kết quả phân tích dữ liệu và các phát hiện chính.
  • D. Tóm tắt ý nghĩa và đóng góp của nghiên cứu cho lĩnh vực.

Câu 25: Khi nghe phần trình bày về "phương pháp thu thập dữ liệu", bạn nên chú ý đến những khía cạnh nào để đánh giá tính phù hợp của phương pháp?

  • A. Tính phức tạp và hiện đại của phương pháp.
  • B. Số lượng người tham gia thu thập dữ liệu.
  • C. Thời gian và chi phí cần thiết để thực hiện phương pháp.
  • D. Tính phù hợp với mục tiêu, câu hỏi nghiên cứu và khả năng đảm bảo dữ liệu tin cậy.

Câu 26: "Đạo đức nghiên cứu" (research ethics) là một yếu tố quan trọng trong nghiên cứu khoa học. Hãy chọn phát biểu đúng nhất về đạo đức nghiên cứu.

  • A. Đạo đức nghiên cứu chỉ liên quan đến việc xin phép hội đồng khoa học trước khi thực hiện nghiên cứu.
  • B. Đạo đức nghiên cứu chỉ quan trọng trong nghiên cứu y sinh, không cần thiết trong các lĩnh vực khác.
  • C. Đạo đức nghiên cứu bao gồm các nguyên tắc đảm bảo sự tôn trọng, công bằng và trung thực trong nghiên cứu.
  • D. Đạo đức nghiên cứu chỉ tập trung vào việc bảo vệ quyền lợi của nhà nghiên cứu, không liên quan đến đối tượng nghiên cứu.

Câu 27: Bạn nghe một báo cáo nghiên cứu sử dụng "phân tích hồi quy" (regression analysis). Mục đích chính của phân tích hồi quy là gì?

  • A. So sánh trung bình giữa hai nhóm.
  • B. Mô hình hóa và dự đoán mối quan hệ giữa các biến số.
  • C. Thống kê tần số xuất hiện của các giá trị.
  • D. Phân tích nội dung văn bản hoặc lời nói.

Câu 28: Trong báo cáo nghiên cứu, phần "Tài liệu tham khảo" (references) có vai trò gì?

  • A. Để tăng độ dài của báo cáo và làm cho báo cáo trông chuyên nghiệp hơn.
  • B. Để liệt kê tất cả các tài liệu đã đọc trong quá trình nghiên cứu.
  • C. Để ghi nhận nguồn gốc thông tin, tránh đạo văn và cung cấp nguồn cho người đọc.
  • D. Để đánh giá chất lượng của các nghiên cứu trước đó.

Câu 29: Khi nghe một báo cáo nghiên cứu, bạn nên đánh giá thông tin dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Tính khoa học, độ tin cậy, tính khách quan, tính đầy đủ và rõ ràng.
  • B. Sự nổi tiếng của người trình bày và cơ quan nghiên cứu.
  • C. Hình thức trình bày đẹp mắt và sử dụng nhiều hiệu ứng.
  • D. Mức độ phù hợp với quan điểm cá nhân của người nghe.

Câu 30: Sau khi nghe một báo cáo kết quả nghiên cứu, hành động nào sau đây thể hiện sự tiếp thu và phản hồi tích cực nhất?

  • A. Chỉ trích những điểm yếu và hạn chế của nghiên cứu một cách gay gắt.
  • B. Đặt câu hỏi làm rõ, góp ý xây dựng và thể hiện sự quan tâm đến nghiên cứu.
  • C. Im lặng và không có bất kỳ phản hồi nào để tránh gây tranh cãi.
  • D. Chỉ khen ngợi những điểm tốt mà không đề cập đến bất kỳ vấn đề nào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong phần 'Phương pháp nghiên cứu' của một báo cáo, thông tin nào sau đây là quan trọng NHẤT cần được trình bày rõ ràng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Khi nghe một báo cáo kết quả nghiên cứu, bạn nhận thấy người trình bày sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà không giải thích rõ ràng. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến khía cạnh nào của buổi trình bày?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong phần 'Kết quả nghiên cứu', người trình bày thường sử dụng biểu đồ và đồ thị. Mục đích chính của việc sử dụng hình ảnh trực quan này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Khi đặt câu hỏi phản biện sau khi nghe báo cáo nghiên cứu, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Bạn nghe một báo cáo nghiên cứu về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến nông nghiệp. Phần 'Bàn luận' của báo cáo tập trung vào việc đề xuất các giải pháp ứng phó. Đây có phải là nội dung chính thường thấy trong phần 'Bàn luận' không?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong một báo cáo nghiên cứu, ' cỡ mẫu' (sample size) đề cập đến yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Khi nghe phần 'Kết luận' của một báo cáo, bạn nên tập trung vào việc xác định thông tin nào là quan trọng nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Nghiên cứu định tính thường tập trung vào điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: 'Độ giá trị' (validity) của nghiên cứu đề cập đến khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong phần trình bày về 'Đối tượng và phạm vi nghiên cứu', thông tin nào sau đây cần được làm rõ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Bạn nghe một báo cáo kết quả nghiên cứu sử dụng phương pháp phỏng vấn sâu. Dữ liệu trong nghiên cứu này chủ yếu là loại dữ liệu nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: 'Sai số chọn mẫu' (sampling bias) có thể ảnh hưởng đến tính giá trị của nghiên cứu như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong một buổi trình bày báo cáo, người nghe nên ghi chép những thông tin nào là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: 'Tính tin cậy' (reliability) của phương pháp đo lường trong nghiên cứu đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Khi đánh giá một báo cáo nghiên cứu, điều gì quan trọng hơn: kết quả nghiên cứu có 'ý nghĩa thống kê' (statistical significance) hay 'ý nghĩa thực tiễn' (practical significance)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong một báo cáo nghiên cứu về giáo dục, người trình bày đề cập đến 'nhóm chứng' và 'nhóm thực nghiệm'. Mục đích của việc sử dụng nhóm chứng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: 'Nghiên cứu tổng quan tài liệu' (literature review) thường được trình bày ở phần nào của báo cáo nghiên cứu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Khi nghe báo cáo kết quả nghiên cứu, nếu bạn không hiểu rõ một thuật ngữ chuyên môn, bạn nên làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong nghiên cứu khoa học, 'đạo văn' (plagiarism) là hành vi KHÔNG được chấp nhận vì lý do chính nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Biểu đồ cột (bar chart) thường được sử dụng để so sánh dữ liệu giữa các nhóm hoặc danh mục khác nhau. Trong báo cáo nghiên cứu, khi nào biểu đồ cột là lựa chọn phù hợp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Bạn nghe một báo cáo nghiên cứu kết luận rằng 'có mối tương quan thuận chiều' giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và mức độ lo âu ở thanh thiếu niên. Điều này có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: 'Hạn chế của nghiên cứu' thường được thảo luận ở phần nào trong báo cáo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong nghiên cứu khoa học, 'giả thuyết nghiên cứu' (research hypothesis) có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khi nghe phần trình bày về 'phương pháp thu thập dữ liệu', bạn nên chú ý đến những khía cạnh nào để đánh giá tính phù hợp của phương pháp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: 'Đạo đức nghiên cứu' (research ethics) là một yếu tố quan trọng trong nghiên cứu khoa học. Hãy chọn phát biểu đúng nhất về đạo đức nghiên cứu.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Bạn nghe một báo cáo nghiên cứu sử dụng 'phân tích hồi quy' (regression analysis). Mục đích chính của phân tích hồi quy là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong báo cáo nghiên cứu, phần 'Tài liệu tham khảo' (references) có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Khi nghe một báo cáo nghiên cứu, bạn nên đánh giá thông tin dựa trên tiêu chí nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Sau khi nghe một báo cáo kết quả nghiên cứu, hành động nào sau đây thể hiện sự tiếp thu và phản hồi tích cực nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc lắng nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

  • A. Ghi lại chính xác từng từ mà người trình bày nói.
  • B. Tìm ra lỗi sai trong phương pháp nghiên cứu để phê bình.
  • C. So sánh báo cáo này với các nghiên cứu khác đã từng nghe.
  • D. Hiểu rõ các phát hiện chính và ý nghĩa của nghiên cứu để áp dụng vào thực tế hoặc học tập.

Câu 2: Trong quá trình nghe báo cáo nghiên cứu, điều gì quan trọng nhất cần xác định ở phần mở đầu?

  • A. Thông tin chi tiết về người trình bày và cơ quan của họ.
  • B. Câu hỏi nghiên cứu hoặc mục tiêu mà nghiên cứu hướng đến.
  • C. Các thuật ngữ chuyên ngành và định nghĩa quan trọng.
  • D. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng một cách tổng quan nhất.

Câu 3: Phần "Phương pháp nghiên cứu" trong báo cáo thường cung cấp thông tin gì?

  • A. Giải thích ý nghĩa của các kết quả nghiên cứu.
  • B. Tóm tắt các phát hiện quan trọng nhất của nghiên cứu.
  • C. Mô tả chi tiết cách thức thu thập và phân tích dữ liệu.
  • D. Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo dựa trên kết quả.

Câu 4: Khi nghe phần "Kết quả nghiên cứu", bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Các xu hướng, số liệu hoặc phát hiện quan trọng, có ý nghĩa thống kê.
  • B. Mọi số liệu thống kê được đưa ra, kể cả các chi tiết nhỏ nhất.
  • C. So sánh kết quả này với kết quả của các nghiên cứu tương tự đã biết.
  • D. Đánh giá tính khách quan và độ tin cậy của người trình bày.

Câu 5: Phần "Thảo luận" (Discussion) của báo cáo nghiên cứu thường bao gồm nội dung nào?

  • A. Mô tả chi tiết phương pháp thu thập dữ liệu.
  • B. Trình bày lại các số liệu và bảng biểu kết quả.
  • C. Đưa ra các kết luận chắc chắn và không bàn cãi.
  • D. Giải thích ý nghĩa của kết quả, thảo luận về hạn chế và so sánh với nghiên cứu khác.

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là mục đích của phần "Kết luận" trong báo cáo nghiên cứu?

  • A. Tóm tắt ngắn gọn các phát hiện chính của nghiên cứu.
  • B. Nhấn mạnh ý nghĩa và đóng góp của nghiên cứu.
  • C. Giới thiệu một vấn đề nghiên cứu mới hoặc mở rộng phạm vi nghiên cứu.
  • D. Đưa ra các khuyến nghị hoặc gợi ý dựa trên kết quả nghiên cứu.

Câu 7: Tại sao việc đặt câu hỏi trong khi nghe báo cáo nghiên cứu lại quan trọng?

  • A. Để thể hiện sự thông minh và kiến thức của bản thân với người trình bày.
  • B. Để làm rõ những điểm chưa hiểu và sâu sắc hóa sự tiếp thu thông tin.
  • C. Để kéo dài thời gian trình bày và gây ấn tượng với khán giả khác.
  • D. Để kiểm tra kiến thức của người trình bày và tìm ra điểm yếu của họ.

Câu 8: Khi nào là thời điểm thích hợp nhất để đặt câu hỏi cho người trình bày báo cáo?

  • A. Ngay khi có bất kỳ thắc mắc nào xuất hiện trong đầu.
  • B. Vào giữa phần trình bày để thể hiện sự chú ý.
  • C. Sau khi người trình bày kết thúc phần trình bày chính thức.
  • D. Chỉ đặt câu hỏi khi được người điều phối yêu cầu.

Câu 9: Loại câu hỏi nào KHÔNG nên đặt khi nghe báo cáo nghiên cứu?

  • A. Câu hỏi làm rõ phương pháp nghiên cứu hoặc kết quả.
  • B. Câu hỏi mở rộng vấn đề hoặc liên hệ với thực tế.
  • C. Câu hỏi về ý nghĩa hoặc ứng dụng của nghiên cứu.
  • D. Câu hỏi không liên quan đến chủ đề hoặc mang tính chất công kích cá nhân.

Câu 10: Điều gì giúp bạn tập trung nghe tốt hơn trong một buổi trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Ngồi ở vị trí khuất để không bị ai làm phiền.
  • B. Tìm hiểu trước về chủ đề và xác định mục tiêu nghe rõ ràng.
  • C. Ghi âm lại toàn bộ buổi trình bày để nghe lại sau.
  • D. Cố gắng ghi chép mọi chi tiết để không bỏ sót thông tin.

Câu 11: Khi nghe báo cáo nghiên cứu định tính, bạn nên chú ý đặc biệt đến điều gì?

  • A. Các số liệu thống kê và độ tin cậy của chúng.
  • B. Mức độ khái quát hóa kết quả cho các nhóm đối tượng lớn hơn.
  • C. Các chủ đề, mô tả chi tiết và diễn giải sâu sắc về trải nghiệm, quan điểm.
  • D. Tính ngẫu nhiên và khách quan trong quá trình chọn mẫu nghiên cứu.

Câu 12: Trong báo cáo nghiên cứu định lượng, yếu tố nào sau đây thường được nhấn mạnh?

  • A. Dữ liệu số, phân tích thống kê và mức độ tin cậy của kết quả.
  • B. Câu chuyện cá nhân và trải nghiệm sâu sắc của người tham gia.
  • C. Sự đa dạng về quan điểm và diễn giải chủ quan của nhà nghiên cứu.
  • D. Tính linh hoạt và khả năng thay đổi phương pháp trong quá trình nghiên cứu.

Câu 13: Khi nghe báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học tự nhiên, điều gì thường được trình bày một cách chi tiết?

  • A. Bối cảnh xã hội và ý nghĩa văn hóa của nghiên cứu.
  • B. Thiết kế thí nghiệm, quy trình thu thập dữ liệu và các phép đo lường.
  • C. Quan điểm cá nhân và cảm xúc của nhà nghiên cứu trong quá trình làm việc.
  • D. Khả năng ứng dụng kết quả nghiên cứu vào giáo dục và truyền thông.

Câu 14: Trong báo cáo nghiên cứu khoa học xã hội, yếu tố "tính đại diện của mẫu" có ý nghĩa gì?

  • A. Mức độ đa dạng về văn hóa và ngôn ngữ của người tham gia nghiên cứu.
  • B. Sự tương đồng giữa mẫu nghiên cứu và các mẫu trong nghiên cứu trước.
  • C. Khả năng người tham gia nghiên cứu đại diện cho nhiều ngành nghề khác nhau.
  • D. Mức độ mẫu nghiên cứu phản ánh đúng đặc điểm của tổng thể mà nghiên cứu muốn hướng đến.

Câu 15: Biểu đồ cột (bar chart) thường được sử dụng để trình bày loại dữ liệu nào trong báo cáo nghiên cứu?

  • A. So sánh giá trị giữa các danh mục hoặc nhóm khác nhau.
  • B. Thể hiện xu hướng thay đổi của dữ liệu theo thời gian liên tục.
  • C. Mô tả tỷ lệ phần trăm của các phần trong một tổng thể.
  • D. Phân tích mối tương quan giữa hai biến số liên tục.

Câu 16: Biểu đồ đường (line chart) thích hợp nhất để thể hiện điều gì trong báo cáo nghiên cứu?

  • A. Phân loại dữ liệu thành các nhóm và đếm số lượng mỗi nhóm.
  • B. Sự biến đổi của một hoặc nhiều biến số theo thời gian hoặc một biến số liên tục khác.
  • C. So sánh tỷ lệ đóng góp của từng thành phần vào tổng giá trị.
  • D. Thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số định tính.

Câu 17: Khi người trình bày sử dụng thuật ngữ chuyên ngành mà bạn không hiểu, bạn nên làm gì?

  • A. Ngắt lời người trình bày ngay lập tức để hỏi nghĩa của thuật ngữ.
  • B. Giả vờ hiểu và tiếp tục nghe để không bị lạc lõng.
  • C. Ghi chú lại thuật ngữ đó để tìm hiểu sau hoặc hỏi vào cuối buổi trình bày.
  • D. Mặc kệ thuật ngữ đó và chỉ tập trung vào những phần khác dễ hiểu hơn.

Câu 18: Mục đích của việc trích dẫn nguồn tham khảo trong báo cáo nghiên cứu là gì?

  • A. Làm cho báo cáo nghiên cứu trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Thể hiện sự uyên bác và kiến thức sâu rộng của người nghiên cứu.
  • C. Đảm bảo rằng nghiên cứu được công nhận bởi cộng đồng khoa học.
  • D. Ghi nhận công lao của tác giả khác và tránh đạo văn, tăng tính minh bạch và độ tin cậy.

Câu 19: Đâu là dấu hiệu cho thấy một báo cáo nghiên cứu có thể thiếu tính khách quan?

  • A. Báo cáo sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành và số liệu thống kê.
  • B. Người trình bày chỉ tập trung vào những kết quả ủng hộ quan điểm cá nhân và bỏ qua các kết quả trái chiều.
  • C. Nghiên cứu được thực hiện bởi một nhóm các nhà khoa học có uy tín.
  • D. Báo cáo trình bày đầy đủ phương pháp nghiên cứu và hạn chế của nó.

Câu 20: "Cỡ mẫu" (sample size) có vai trò gì trong nghiên cứu định lượng?

  • A. Xác định phương pháp phân tích dữ liệu phù hợp.
  • B. Đảm bảo tính đa dạng của đối tượng nghiên cứu.
  • C. Ảnh hưởng đến độ chính xác và khả năng khái quát hóa kết quả nghiên cứu.
  • D. Quyết định thời gian và chi phí cần thiết để thực hiện nghiên cứu.

Câu 21: Khi nghe báo cáo nghiên cứu về một vấn đề gây tranh cãi, bạn nên đặc biệt chú ý đến điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào kết quả nghiên cứu và bỏ qua phần thảo luận.
  • B. Chấp nhận ngay lập tức kết luận của người trình bày nếu họ có vẻ tự tin.
  • C. Tìm kiếm sự đồng thuận tuyệt đối giữa các nghiên cứu khác về vấn đề này.
  • D. Các bằng chứng được đưa ra để ủng hộ các lập luận khác nhau và đánh giá tính thuyết phục của chúng.

Câu 22: "Sai số" (error) trong nghiên cứu khoa học có nghĩa là gì?

  • A. Sự khác biệt giữa kết quả nghiên cứu và giá trị thực tế, không thể loại bỏ hoàn toàn.
  • B. Lỗi do người nghiên cứu gây ra do thiếu cẩn trọng hoặc kiến thức.
  • C. Sự không nhất quán trong phương pháp nghiên cứu và thu thập dữ liệu.
  • D. Kết quả nghiên cứu không phù hợp với giả thuyết ban đầu.

Câu 23: "Đạo đức nghiên cứu" (research ethics) liên quan đến khía cạnh nào của báo cáo nghiên cứu?

  • A. Phương pháp thống kê được sử dụng để phân tích dữ liệu.
  • B. Cách thức bảo vệ quyền lợi của người tham gia, đảm bảo tính trung thực và khách quan của quá trình nghiên cứu.
  • C. Hình thức trình bày báo cáo và cách trích dẫn nguồn tham khảo.
  • D. Nguồn tài trợ và cơ quan chủ quản của nghiên cứu.

Câu 24: Nếu bạn nhận thấy một báo cáo nghiên cứu có vẻ "thiên vị" (biased), bạn nên làm gì?

  • A. Hoàn toàn bỏ qua báo cáo đó và không xem xét kết quả.
  • B. Chấp nhận kết quả báo cáo nhưng cần thận trọng khi diễn giải.
  • C. Đánh giá cẩn thận các bằng chứng và phương pháp, so sánh với các nghiên cứu khác để có cái nhìn cân bằng.
  • D. Phê bình công khai người trình bày về sự thiếu khách quan trong nghiên cứu của họ.

Câu 25: "Hạn chế của nghiên cứu" (limitations) thường được trình bày ở phần nào của báo cáo?

  • A. Phần mở đầu (Introduction).
  • B. Phần thảo luận (Discussion).
  • C. Phần phương pháp (Methods).
  • D. Phần kết quả (Results).

Câu 26: Nghe báo cáo kết quả nghiên cứu có thể giúp ích gì cho việc học tập của bạn?

  • A. Giúp bạn ghi nhớ thông tin một cách thụ động và nhanh chóng.
  • B. Thay thế việc đọc sách giáo trình và tài liệu học tập.
  • C. Đảm bảo bạn luôn có câu trả lời đúng cho mọi bài kiểm tra.
  • D. Cập nhật kiến thức mới, phát triển tư duy phản biện và kỹ năng phân tích thông tin.

Câu 27: Để ghi chép hiệu quả khi nghe báo cáo nghiên cứu, bạn nên sử dụng phương pháp nào?

  • A. Ghi chép có cấu trúc, tập trung vào ý chính, từ khóa và mối liên hệ giữa các phần.
  • B. Ghi lại nguyên văn từng câu nói của người trình bày để đảm bảo không bỏ sót thông tin.
  • C. Chỉ ghi chép các số liệu và dữ liệu thống kê quan trọng.
  • D. Không cần ghi chép, chỉ cần tập trung lắng nghe và ghi nhớ trong đầu.

Câu 28: Sau khi nghe xong báo cáo nghiên cứu, hoạt động nào sau đây là hữu ích để củng cố kiến thức?

  • A. Quên ngay nội dung báo cáo và chuyển sang việc khác.
  • B. Tóm tắt lại các ý chính và thảo luận với bạn bè hoặc người khác.
  • C. Tìm kiếm các nghiên cứu khác có kết quả tương tự để xác nhận.
  • D. Đọc lại toàn bộ báo cáo nghiên cứu (nếu có bản in) một cách chi tiết.

Câu 29: Kỹ năng "nghe chủ động" (active listening) thể hiện như thế nào khi nghe báo cáo nghiên cứu?

  • A. Ngồi im lặng và không thể hiện bất kỳ phản ứng nào.
  • B. Chỉ tập trung vào ghi chép mà không cần quan tâm đến người trình bày.
  • C. Tập trung cao độ, đặt câu hỏi khi cần, phản hồi bằng ngôn ngữ cơ thể và liên hệ thông tin với kiến thức đã có.
  • D. Đánh giá và phê phán người trình bày trong quá trình nghe.

Câu 30: Điều gì quan trọng nhất để đánh giá độ tin cậy của một báo cáo kết quả nghiên cứu?

  • A. Sự nổi tiếng và uy tín của người trình bày.
  • B. Hình thức trình bày báo cáo có hấp dẫn và chuyên nghiệp hay không.
  • C. Số lượng trích dẫn mà báo cáo nhận được từ các nghiên cứu khác.
  • D. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng có phù hợp và chặt chẽ hay không.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Mục tiêu chính của việc lắng nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong quá trình nghe báo cáo nghiên cứu, điều gì quan trọng nhất cần xác định ở phần mở đầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Phần 'Phương pháp nghiên cứu' trong báo cáo thường cung cấp thông tin gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Khi nghe phần 'Kết quả nghiên cứu', bạn nên tập trung vào điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Phần 'Thảo luận' (Discussion) của báo cáo nghiên cứu thường bao gồm nội dung nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là mục đích của phần 'Kết luận' trong báo cáo nghiên cứu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Tại sao việc đặt câu hỏi trong khi nghe báo cáo nghiên cứu lại quan trọng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Khi nào là thời điểm thích hợp nhất để đặt câu hỏi cho người trình bày báo cáo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Loại câu hỏi nào KHÔNG nên đặt khi nghe báo cáo nghiên cứu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Điều gì giúp bạn tập trung nghe tốt hơn trong một buổi trình bày báo cáo nghiên cứu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Khi nghe báo cáo nghiên cứu định tính, bạn nên chú ý đặc biệt đến điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong báo cáo nghiên cứu định lượng, yếu tố nào sau đây thường được nhấn mạnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Khi nghe báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học tự nhiên, điều gì thường được trình bày một cách chi tiết?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong báo cáo nghiên cứu khoa học xã hội, yếu tố 'tính đại diện của mẫu' có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Biểu đồ cột (bar chart) thường được sử dụng để trình bày loại dữ liệu nào trong báo cáo nghiên cứu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Biểu đồ đường (line chart) thích hợp nhất để thể hiện điều gì trong báo cáo nghiên cứu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Khi người trình bày sử dụng thuật ngữ chuyên ngành mà bạn không hiểu, bạn nên làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Mục đích của việc trích dẫn nguồn tham khảo trong báo cáo nghiên cứu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Đâu là dấu hiệu cho thấy một báo cáo nghiên cứu có thể thiếu tính khách quan?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: 'Cỡ mẫu' (sample size) có vai trò gì trong nghiên cứu định lượng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Khi nghe báo cáo nghiên cứu về một vấn đề gây tranh cãi, bạn nên đặc biệt chú ý đến điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: 'Sai số' (error) trong nghiên cứu khoa học có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: 'Đạo đức nghiên cứu' (research ethics) liên quan đến khía cạnh nào của báo cáo nghiên cứu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Nếu bạn nhận thấy một báo cáo nghiên cứu có vẻ 'thiên vị' (biased), bạn nên làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: 'Hạn chế của nghiên cứu' (limitations) thường được trình bày ở phần nào của báo cáo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Nghe báo cáo kết quả nghiên cứu có thể giúp ích gì cho việc học tập của bạn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Để ghi chép hiệu quả khi nghe báo cáo nghiên cứu, bạn nên sử dụng phương pháp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Sau khi nghe xong báo cáo nghiên cứu, hoạt động nào sau đây là hữu ích để củng cố kiến thức?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Kỹ năng 'nghe chủ động' (active listening) thể hiện như thế nào khi nghe báo cáo nghiên cứu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Điều gì quan trọng nhất để đánh giá độ tin cậy của một báo cáo kết quả nghiên cứu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc lắng nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

  • A. Ghi lại chính xác từng chi tiết nhỏ trong báo cáo.
  • B. Hiểu rõ các phát hiện chính, phương pháp nghiên cứu và ý nghĩa của chúng.
  • C. Đánh giá tính cách và phong cách trình bày của người báo cáo.
  • D. Tìm ra lỗi sai sót trong quá trình nghiên cứu để phê bình.

Câu 2: Trong quá trình nghe báo cáo kết quả nghiên cứu, bạn nên tập trung vào việc xác định điều gì đầu tiên để nắm bắt nội dung chính?

  • A. Mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu mà báo cáo đang giải quyết.
  • B. Số lượng slide và thời gian trình bày của báo cáo.
  • C. Thông tin cá nhân và đơn vị công tác của người trình bày.
  • D. Màu sắc và hình ảnh minh họa trong slide trình bày.

Câu 3: Khi người trình bày báo cáo về "phương pháp nghiên cứu", bạn cần chú ý lắng nghe thông tin nào là quan trọng nhất?

  • A. Tên các phần mềm thống kê đã sử dụng.
  • B. Số lượng trang trong phần phương pháp nghiên cứu.
  • C. Thiết kế nghiên cứu, cỡ mẫu, và cách thức thu thập dữ liệu.
  • D. Thời gian và địa điểm thực hiện nghiên cứu.

Câu 4: Trong phần "kết quả nghiên cứu", bạn cần tập trung vào việc phân biệt điều gì?

  • A. Sự khác biệt giữa kết quả mong đợi và kết quả thực tế.
  • B. Sự khác biệt giữa kết quả định lượng và kết quả định tính.
  • C. Sự khác biệt giữa kết quả chính và kết quả phụ.
  • D. Sự khác biệt giữa kết quả được trình bày và diễn giải/thảo luận về kết quả đó.

Câu 5: Phần "thảo luận" trong báo cáo nghiên cứu thường tập trung vào điều gì?

  • A. Trình bày lại các số liệu thống kê chi tiết.
  • B. Giải thích ý nghĩa của kết quả, so sánh với nghiên cứu trước và nêu bật hạn chế.
  • C. Đề xuất các phương pháp nghiên cứu khác.
  • D. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung báo cáo một lần nữa.

Câu 6: Khi nghe phần "kết luận" của báo cáo, bạn cần xác định thông điệp chính mà người trình bày muốn truyền tải là gì?

  • A. Liệt kê tất cả các kết quả quan trọng.
  • B. Giải thích chi tiết về phương pháp nghiên cứu.
  • C. Tóm tắt ngắn gọn các phát hiện quan trọng nhất và ý nghĩa của chúng.
  • D. Đưa ra lời cảm ơn đến các tổ chức tài trợ.

Câu 7: Trong phần "hỏi và đáp" sau báo cáo, bạn nên làm gì để hiểu rõ hơn về nghiên cứu?

  • A. Đặt câu hỏi cụ thể, tập trung vào những điểm chưa rõ hoặc cần làm sâu sắc hơn.
  • B. Trình bày ý kiến cá nhân và kinh nghiệm liên quan đến chủ đề.
  • C. Hỏi những câu hỏi phức tạp để thể hiện kiến thức của bản thân.
  • D. Không đặt câu hỏi để tránh làm mất thời gian của người khác.

Câu 8: Nếu người trình bày sử dụng biểu đồ hoặc bảng số liệu, bạn cần làm gì để nắm bắt thông tin hiệu quả?

  • A. Ghi chép lại tất cả các con số trong bảng biểu.
  • B. Xác định tiêu đề, các trục và xu hướng chính mà biểu đồ thể hiện.
  • C. Yêu cầu người trình bày giải thích lại toàn bộ biểu đồ bằng lời.
  • D. Bỏ qua biểu đồ nếu cảm thấy khó hiểu.

Câu 9: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần đánh giá khi nghe báo cáo kết quả nghiên cứu?

  • A. Tính hợp lý của phương pháp nghiên cứu.
  • B. Ý nghĩa và giá trị của kết quả nghiên cứu.
  • C. Tính rõ ràng và mạch lạc trong trình bày.
  • D. Phong cách ăn mặc và giọng điệu của người trình bày.

Câu 10: Tại sao việc hiểu rõ "hạn chế của nghiên cứu" lại quan trọng khi nghe báo cáo?

  • A. Để tìm ra lỗi sai của nghiên cứu và phê phán người nghiên cứu.
  • B. Vì phần hạn chế luôn được trình bày ngắn gọn và dễ hiểu.
  • C. Để đánh giá tính khái quát hóa của kết quả và bối cảnh áp dụng phù hợp.
  • D. Để so sánh nghiên cứu này với các nghiên cứu khác có ít hạn chế hơn.

Câu 11: Trong một báo cáo nghiên cứu về tác động của mạng xã hội đến học sinh, người trình bày nêu "nghiên cứu này chỉ khảo sát học sinh THPT ở thành phố lớn". Đây là loại thông tin gì?

  • A. Kết quả nghiên cứu chính.
  • B. Hạn chế về phạm vi và khả năng khái quát hóa của nghiên cứu.
  • C. Đề xuất nghiên cứu tiếp theo.
  • D. Thông tin về phương pháp thu thập dữ liệu.

Câu 12: Bạn nghe người trình bày nói "kết quả này có ý nghĩa thống kê ở mức p < 0.05". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Kết quả này chắc chắn đúng 100%.
  • B. Kết quả này không có ý nghĩa thực tiễn.
  • C. Kết quả này chỉ đúng với 5% mẫu nghiên cứu.
  • D. Có ít hơn 5% khả năng kết quả này xảy ra do yếu tố ngẫu nhiên.

Câu 13: Khi nghe báo cáo về nghiên cứu định tính, bạn cần chú ý đến điều gì khác biệt so với nghiên cứu định lượng?

  • A. Nghiên cứu định tính luôn có cỡ mẫu lớn hơn.
  • B. Nghiên cứu định tính sử dụng nhiều thống kê phức tạp hơn.
  • C. Nghiên cứu định tính tập trung vào diễn giải ý nghĩa và kinh nghiệm chủ quan hơn là số liệu.
  • D. Nghiên cứu định tính luôn khách quan hơn nghiên cứu định lượng.

Câu 14: Trong báo cáo nghiên cứu khoa học xã hội, việc "đạo đức nghiên cứu" thường được đề cập đến nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tính hấp dẫn và thu hút người nghe cho báo cáo.
  • B. Bảo vệ quyền lợi, sự an toàn và tôn trọng đối với người tham gia nghiên cứu.
  • C. Đảm bảo nghiên cứu được công bố trên các tạp chí uy tín.
  • D. Giảm thiểu chi phí và thời gian thực hiện nghiên cứu.

Câu 15: Nếu bạn nghe người trình bày sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà bạn không hiểu, bạn nên làm gì?

  • A. Giả vờ hiểu và tiếp tục nghe để không làm gián đoạn.
  • B. Ngừng nghe vì không hiểu và cảm thấy chán nản.
  • C. Ghi chú lại các thuật ngữ và hỏi người trình bày hoặc tìm hiểu sau.
  • D. Chỉ tập trung vào những phần trình bày không có thuật ngữ chuyên ngành.

Câu 16: Khi nghe báo cáo kết quả nghiên cứu, bạn nên giữ thái độ như thế nào để tiếp thu thông tin tốt nhất?

  • A. Thái độ hoài nghi và luôn tìm kiếm điểm yếu của nghiên cứu.
  • B. Thái độ cởi mở, tò mò và sẵn sàng học hỏi.
  • C. Thái độ thụ động, chỉ tiếp nhận thông tin một chiều.
  • D. Thái độ phán xét và so sánh với kiến thức đã biết của bản thân.

Câu 17: Mục đích của việc "trích dẫn tài liệu tham khảo" trong báo cáo nghiên cứu là gì?

  • A. Làm cho báo cáo trông dài hơn và chuyên nghiệp hơn.
  • B. Thể hiện sự uyên bác và kiến thức sâu rộng của người nghiên cứu.
  • C. Tránh bị kiện bản quyền.
  • D. Ghi nhận công lao của người khác và cho phép kiểm chứng thông tin.

Câu 18: Nếu người trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu mâu thuẫn với kiến thức bạn đã biết, bạn nên làm gì?

  • A. Lắng nghe cẩn thận, ghi chú lại điểm mâu thuẫn và đặt câu hỏi để làm rõ.
  • B. Bác bỏ ngay lập tức vì cho rằng kiến thức của mình là đúng.
  • C. Im lặng và bỏ qua phần thông tin mâu thuẫn đó.
  • D. Chỉ trích người trình bày vì báo cáo thông tin sai lệch.

Câu 19: Trong phần "ứng dụng và khuyến nghị" của báo cáo, bạn cần chú ý đến điều gì?

  • A. Các số liệu thống kê chi tiết.
  • B. Phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
  • C. Khả năng ứng dụng kết quả vào thực tế và các hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • D. Lời cảm ơn và thông tin liên hệ của người nghiên cứu.

Câu 20: Loại thông tin nào KHÔNG nên được ưu tiên ghi chép khi nghe báo cáo kết quả nghiên cứu?

  • A. Các phát hiện và kết quả chính.
  • B. Phương pháp nghiên cứu và thiết kế.
  • C. Hạn chế và ý nghĩa của nghiên cứu.
  • D. Chi tiết về màu sắc slide và font chữ trình bày.

Câu 21: Để đánh giá tính tin cậy của một báo cáo nghiên cứu, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tính chặt chẽ và phù hợp của phương pháp nghiên cứu.
  • B. Sự nổi tiếng và uy tín của người trình bày.
  • C. Số lượng slide và hình ảnh minh họa trong báo cáo.
  • D. Sự trùng khớp của kết quả nghiên cứu với ý kiến cá nhân của bạn.

Câu 22: Trong phần trình bày về "mẫu nghiên cứu", thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần nắm bắt?

  • A. Màu sắc và kích thước của biểu đồ minh họa mẫu.
  • B. Thời gian và địa điểm thu thập mẫu.
  • C. Đặc điểm của mẫu và tính đại diện cho quần thể mục tiêu.
  • D. Số trang dành cho phần mô tả mẫu trong báo cáo.

Câu 23: Khi nghe báo cáo về nghiên cứu có sử dụng phỏng vấn sâu, bạn cần chú ý đến điều gì về dữ liệu?

  • A. Dữ liệu thường được trình bày dưới dạng số liệu và thống kê.
  • B. Dữ liệu thường là các trích dẫn, câu chuyện và diễn giải chi tiết.
  • C. Dữ liệu luôn khách quan và không bị ảnh hưởng bởi người phỏng vấn.
  • D. Dữ liệu dễ dàng khái quát hóa cho quần thể lớn.

Câu 24: Nếu bạn không đồng ý với kết luận của báo cáo nghiên cứu, bạn nên làm gì?

  • A. Công khai phản đối và chỉ trích kết luận của người trình bày.
  • B. Im lặng và bỏ qua vì không muốn gây tranh cãi.
  • C. Chấp nhận kết luận mà không cần suy xét thêm.
  • D. Đặt câu hỏi phản biện một cách lịch sự, dựa trên bằng chứng và lý lẽ khoa học.

Câu 25: Trong báo cáo nghiên cứu, thuật ngữ "biến số độc lập" thường chỉ điều gì?

  • A. Biến số có giá trị không đổi trong suốt nghiên cứu.
  • B. Biến số được đo lường một cách khách quan nhất.
  • C. Biến số được nhà nghiên cứu tác động hoặc thay đổi để xem xét ảnh hưởng.
  • D. Biến số phụ thuộc vào kết quả nghiên cứu.

Câu 26: Khi nghe báo cáo nghiên cứu, bạn nhận thấy người trình bày bỏ qua một số hạn chế quan trọng. Bạn nên làm gì?

  • A. Im lặng vì cho rằng đó là quyền của người trình bày.
  • B. Đặt câu hỏi một cách lịch sự về những hạn chế mà bạn nhận thấy.
  • C. Chỉ trích người trình bày sau buổi báo cáo.
  • D. Bỏ qua và không quan tâm đến phần hạn chế của nghiên cứu.

Câu 27: Trong báo cáo nghiên cứu, "ý nghĩa thực tiễn" của kết quả nghiên cứu đề cập đến điều gì?

  • A. Khả năng ứng dụng và tác động của kết quả nghiên cứu trong thực tế.
  • B. Mức độ phức tạp của phương pháp nghiên cứu.
  • C. Số lượng tài liệu tham khảo được sử dụng.
  • D. Sự phù hợp của kết quả với mong đợi ban đầu của nhà nghiên cứu.

Câu 28: Khi nghe báo cáo nghiên cứu, bạn cần phân biệt rõ giữa "dữ liệu" và "diễn giải dữ liệu". Tại sao?

  • A. Vì dữ liệu luôn quan trọng hơn diễn giải.
  • B. Vì diễn giải luôn chính xác hơn dữ liệu.
  • C. Để đánh giá tính khách quan của dữ liệu và sự chủ quan trong diễn giải của người nghiên cứu.
  • D. Vì dữ liệu chỉ dành cho chuyên gia, còn diễn giải dành cho người nghe phổ thông.

Câu 29: Trong một báo cáo nghiên cứu về giáo dục, người trình bày nói "nghiên cứu này có thể đóng góp vào việc cải thiện phương pháp dạy học". Đây là ví dụ về điều gì?

  • A. Hạn chế của nghiên cứu.
  • B. Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu.
  • C. Phương pháp nghiên cứu.
  • D. Kết quả nghiên cứu chính.

Câu 30: Kỹ năng "nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu" quan trọng nhất đối với ai?

  • A. Chỉ dành cho các nhà khoa học chuyên nghiệp.
  • B. Chỉ dành cho sinh viên các ngành khoa học xã hội.
  • C. Chỉ dành cho những người làm công tác thống kê.
  • D. Quan trọng với tất cả những ai muốn học hỏi và tiếp cận thông tin khoa học một cách hiệu quả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Mục tiêu chính của việc lắng nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong quá trình nghe báo cáo kết quả nghiên cứu, bạn nên tập trung vào việc xác định điều gì đầu tiên để nắm bắt nội dung chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Khi người trình bày báo cáo về 'phương pháp nghiên cứu', bạn cần chú ý lắng nghe thông tin nào là quan trọng nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong phần 'kết quả nghiên cứu', bạn cần tập trung vào việc phân biệt điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Phần 'thảo luận' trong báo cáo nghiên cứu thường tập trung vào điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Khi nghe phần 'kết luận' của báo cáo, bạn cần xác định thông điệp chính mà người trình bày muốn truyền tải là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong phần 'hỏi và đáp' sau báo cáo, bạn nên làm gì để hiểu rõ hơn về nghiên cứu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Nếu người trình bày sử dụng biểu đồ hoặc bảng số liệu, bạn cần làm gì để nắm bắt thông tin hiệu quả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần đánh giá khi nghe báo cáo kết quả nghiên cứu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Tại sao việc hiểu rõ 'hạn chế của nghiên cứu' lại quan trọng khi nghe báo cáo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong một báo cáo nghiên cứu về tác động của mạng xã hội đến học sinh, người trình bày nêu 'nghiên cứu này chỉ khảo sát học sinh THPT ở thành phố lớn'. Đây là loại thông tin gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Bạn nghe người trình bày nói 'kết quả này có ý nghĩa thống kê ở mức p < 0.05'. Điều này có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Khi nghe báo cáo về nghiên cứu định tính, bạn cần chú ý đến điều gì khác biệt so với nghiên cứu định lượng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong báo cáo nghiên cứu khoa học xã hội, việc 'đạo đức nghiên cứu' thường được đề cập đến nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Nếu bạn nghe người trình bày sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà bạn không hiểu, bạn nên làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Khi nghe báo cáo kết quả nghiên cứu, bạn nên giữ thái độ như thế nào để tiếp thu thông tin tốt nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Mục đích của việc 'trích dẫn tài liệu tham khảo' trong báo cáo nghiên cứu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Nếu người trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu mâu thuẫn với kiến thức bạn đã biết, bạn nên làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong phần 'ứng dụng và khuyến nghị' của báo cáo, bạn cần chú ý đến điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Loại thông tin nào KHÔNG nên được ưu tiên ghi chép khi nghe báo cáo kết quả nghiên cứu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Để đánh giá tính tin cậy của một báo cáo nghiên cứu, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong phần trình bày về 'mẫu nghiên cứu', thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần nắm bắt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Khi nghe báo cáo về nghiên cứu có sử dụng phỏng vấn sâu, bạn cần chú ý đến điều gì về dữ liệu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Nếu bạn không đồng ý với kết luận của báo cáo nghiên cứu, bạn nên làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong báo cáo nghiên cứu, thuật ngữ 'biến số độc lập' thường chỉ điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Khi nghe báo cáo nghiên cứu, bạn nhận thấy người trình bày bỏ qua một số hạn chế quan trọng. Bạn nên làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong báo cáo nghiên cứu, 'ý nghĩa thực tiễn' của kết quả nghiên cứu đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khi nghe báo cáo nghiên cứu, bạn cần phân biệt rõ giữa 'dữ liệu' và 'diễn giải dữ liệu'. Tại sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong một báo cáo nghiên cứu về giáo dục, người trình bày nói 'nghiên cứu này có thể đóng góp vào việc cải thiện phương pháp dạy học'. Đây là ví dụ về điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Kỹ năng 'nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu' quan trọng nhất đối với ai?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

  • A. Để gây ấn tượng với người nghe bằng sự phức tạp của nghiên cứu.
  • B. Để truyền đạt một cách rõ ràng và hiệu quả các phát hiện và kết luận chính của nghiên cứu.
  • C. Để chứng minh năng lực nghiên cứu của người trình bày.
  • D. Để kéo dài thời gian và lấp đầy chương trình hội thảo.

Câu 2: Trong một buổi trình bày báo cáo nghiên cứu khoa học, phần nào thường được trình bày đầu tiên sau phần giới thiệu?

  • A. Kết quả nghiên cứu chi tiết.
  • B. Thảo luận về ý nghĩa của kết quả.
  • C. Phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
  • D. Lời cảm ơn và tài liệu tham khảo.

Câu 3: Khi nghe một báo cáo kết quả nghiên cứu, điều gì quan trọng nhất cần nắm bắt trong phần "Phương pháp nghiên cứu"?

  • A. Tính phù hợp của phương pháp nghiên cứu với câu hỏi/mục tiêu nghiên cứu.
  • B. Số lượng người tham gia nghiên cứu.
  • C. Tên các phần mềm thống kê đã sử dụng.
  • D. Thời gian thu thập dữ liệu.

Câu 4: Phần "Kết quả nghiên cứu" trong báo cáo thường tập trung vào việc trình bày điều gì?

  • A. Diễn giải ý nghĩa của các con số thống kê.
  • B. Các dữ liệu, số liệu và phát hiện chính thu được từ nghiên cứu.
  • C. Kế hoạch nghiên cứu tiếp theo.
  • D. Các hạn chế của nghiên cứu.

Câu 5: Trong phần "Thảo luận" của báo cáo nghiên cứu, người trình bày thường làm gì?

  • A. Trình bày lại chi tiết các số liệu thống kê.
  • B. Đề xuất các phương pháp nghiên cứu khác.
  • C. Giới thiệu bối cảnh nghiên cứu.
  • D. Giải thích ý nghĩa của kết quả nghiên cứu và so sánh với các nghiên cứu trước đó.

Câu 6: Khi đánh giá tính thuyết phục của một báo cáo nghiên cứu, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sự nổi tiếng của người trình bày.
  • B. Tính phức tạp của phương pháp nghiên cứu.
  • C. Tính logic của lập luận và bằng chứng hỗ trợ cho kết luận.
  • D. Số lượng tài liệu tham khảo.

Câu 7: Loại hình báo cáo nghiên cứu nào thường sử dụng ngôn ngữ trang trọng, khách quan và tập trung vào dữ liệu định lượng?

  • A. Báo cáo nghiên cứu khoa học.
  • B. Báo cáo khảo sát thị trường.
  • C. Báo cáo thường niên của doanh nghiệp.
  • D. Báo cáo đánh giá dự án.

Câu 8: Trong báo cáo nghiên cứu định tính, phần "Kết quả" có thể tập trung vào việc trình bày điều gì?

  • A. Các bảng biểu và đồ thị thống kê.
  • B. Các chủ đề, mô tả chi tiết và trích dẫn từ người tham gia.
  • C. Các công thức và phương trình toán học.
  • D. So sánh số liệu giữa các nhóm.

Câu 9: Khi nghe phần "Đặt vấn đề" của một báo cáo nghiên cứu, bạn nên chú ý đến điều gì?

  • A. Tiểu sử của tác giả nghiên cứu.
  • B. Số lượng trang của báo cáo.
  • C. Sự cấp thiết của vấn đề nghiên cứu và mục tiêu nghiên cứu.
  • D. Các tài liệu tham khảo chính.

Câu 10: Điều gì thể hiện tính "đạo đức" trong trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp để gây ấn tượng.
  • B. Chỉ trích các nghiên cứu trước đó một cách gay gắt.
  • C. Giấu diếm các hạn chế của nghiên cứu.
  • D. Trích dẫn nguồn đầy đủ và trung thực, không đạo văn.

Câu 11: Trong báo cáo nghiên cứu, thuật ngữ "mẫu nghiên cứu" (sample) đề cập đến điều gì?

  • A. Toàn bộ đối tượng mà nghiên cứu hướng đến.
  • B. Một nhóm nhỏ đối tượng được chọn ra từ tổng thể để nghiên cứu.
  • C. Phương pháp thu thập dữ liệu chính.
  • D. Phần mềm phân tích dữ liệu.

Câu 12: Khi nghe báo cáo về một nghiên cứu so sánh hai phương pháp điều trị bệnh, bạn nên đặc biệt chú ý đến thông tin nào trong phần "Kết quả"?

  • A. Kích thước mẫu của mỗi nhóm.
  • B. Thời gian thực hiện nghiên cứu.
  • C. Sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa hiệu quả của hai phương pháp.
  • D. Chi phí của mỗi phương pháp điều trị.

Câu 13: "Giá trị p" (p-value) trong báo cáo nghiên cứu thống kê biểu thị điều gì?

  • A. Phần trăm phần trăm sai số trong nghiên cứu.
  • B. Xác suất kết quả nghiên cứu là do thiết kế nghiên cứu tốt.
  • C. Mức độ quan trọng của kết quả nghiên cứu trong thực tế.
  • D. Xác suất kết quả quan sát được là do ngẫu nhiên, nếu giả thuyết không đúng.

Câu 14: Trong một buổi Q&A sau trình bày báo cáo, bạn nên hỏi câu hỏi như thế nào để thể hiện sự quan tâm và hiểu biết sâu sắc về nghiên cứu?

  • A. “Bạn có thể tóm tắt lại kết quả chính được không?”
  • B. “Kết quả này có ý nghĩa gì đối với thực tiễn/lý thuyết trong lĩnh vực này?”
  • C. “Nghiên cứu này tốn bao nhiêu tiền?”
  • D. “Bạn có thể nói chậm hơn được không?”

Câu 15: Biểu đồ cột (bar chart) thường được sử dụng để trình bày loại dữ liệu nào trong báo cáo nghiên cứu?

  • A. So sánh giá trị trung bình giữa các nhóm khác nhau.
  • B. Xu hướng thay đổi theo thời gian.
  • C. Mối tương quan giữa hai biến số liên tục.
  • D. Tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong tổng thể.

Câu 16: Trong phần "Hạn chế của nghiên cứu", người trình bày nên đề cập đến điều gì?

  • A. Những thành công nổi bật của nghiên cứu.
  • B. Các nghiên cứu khác có kết quả tương tự.
  • C. Những yếu tố có thể ảnh hưởng đến tính khái quát hóa của kết quả.
  • D. Kế hoạch để khắc phục hạn chế trong tương lai.

Câu 17: "Độ tin cậy" (reliability) của một phương pháp đo lường trong nghiên cứu có nghĩa là gì?

  • A. Phương pháp đo lường có phù hợp với mục tiêu nghiên cứu hay không.
  • B. Phương pháp đo lường dễ sử dụng và tiết kiệm chi phí.
  • C. Phương pháp đo lường được nhiều nhà nghiên cứu khác sử dụng.
  • D. Phương pháp đo lường cho kết quả nhất quán khi đo lường nhiều lần.

Câu 18: Mục đích của việc trình bày "tổng quan tài liệu" (literature review) trong báo cáo nghiên cứu là gì?

  • A. Kéo dài thời gian trình bày và tăng số trang báo cáo.
  • B. Xác định khoảng trống nghiên cứu và đặt nghiên cứu hiện tại vào bối cảnh chung của lĩnh vực.
  • C. Liệt kê tất cả các tài liệu tham khảo đã đọc.
  • D. Chứng minh rằng tác giả đã đọc nhiều tài liệu.

Câu 19: Nghiên cứu "dọc" (longitudinal study) khác với nghiên cứu "cắt ngang" (cross-sectional study) ở điểm nào?

  • A. Nghiên cứu dọc luôn sử dụng phương pháp định lượng, còn nghiên cứu cắt ngang luôn định tính.
  • B. Nghiên cứu dọc chỉ thực hiện trong phòng thí nghiệm, còn nghiên cứu cắt ngang thực hiện ngoài thực tế.
  • C. Nghiên cứu dọc theo dõi đối tượng trong một khoảng thời gian, còn nghiên cứu cắt ngang thu thập dữ liệu tại một thời điểm.
  • D. Nghiên cứu dọc luôn có cỡ mẫu lớn hơn nghiên cứu cắt ngang.

Câu 20: Trong báo cáo nghiên cứu, phần "Lời cảm ơn" (acknowledgements) thường để làm gì?

  • A. Gửi lời cảm ơn đến những người đã hỗ trợ và đóng góp cho nghiên cứu.
  • B. Liệt kê các cơ quan tài trợ nghiên cứu.
  • C. Trình bày các kết quả phụ của nghiên cứu.
  • D. Giải thích các thuật ngữ chuyên môn.

Câu 21: Khi nghe báo cáo kết quả nghiên cứu về tác động của một chương trình can thiệp, điều gì quan trọng nhất cần đánh giá?

  • A. Số lượng người tham gia chương trình can thiệp.
  • B. Thời gian thực hiện chương trình can thiệp.
  • C. Chi phí của chương trình can thiệp.
  • D. Bằng chứng về sự thay đổi tích cực ở nhóm can thiệp so với nhóm đối chứng (nếu có).

Câu 22: "Tính giá trị" (validity) của nghiên cứu đề cập đến điều gì?

  • A. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu.
  • B. Mức độ nghiên cứu đo lường đúng những gì cần đo lường.
  • C. Khả năng áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế.
  • D. Tính độc đáo và mới mẻ của nghiên cứu.

Câu 23: Trong báo cáo nghiên cứu, "thảo luận về ý nghĩa lý thuyết" của kết quả thường nằm ở phần nào?

  • A. Phần "Phương pháp nghiên cứu".
  • B. Phần "Kết quả nghiên cứu".
  • C. Phần "Thảo luận".
  • D. Phần "Đặt vấn đề".

Câu 24: Khi nghe báo cáo nghiên cứu, nếu bạn thấy kết quả mâu thuẫn với các nghiên cứu trước đó, bạn nên làm gì?

  • A. Bỏ qua kết quả đó vì nó có thể sai.
  • B. Đặt câu hỏi về lý do có thể gây ra sự khác biệt này.
  • C. Cho rằng nghiên cứu trước đó là sai.
  • D. Chỉ chấp nhận những kết quả phù hợp với hiểu biết hiện tại.

Câu 25: "Nghiên cứu trường hợp" (case study) thường được sử dụng khi nào?

  • A. Khi muốn khảo sát trên một số lượng lớn đối tượng.
  • B. Khi muốn tìm ra mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
  • C. Khi muốn so sánh hiệu quả của nhiều phương pháp khác nhau.
  • D. Khi muốn tìm hiểu sâu về một hiện tượng hoặc tình huống đặc biệt, hiếm gặp.

Câu 26: Trong báo cáo nghiên cứu, "khuyến nghị" (recommendations) thường dựa trên cơ sở nào?

  • A. Ý kiến cá nhân của người nghiên cứu.
  • B. Mong muốn của nhà tài trợ nghiên cứu.
  • C. Kết quả nghiên cứu và thảo luận về ý nghĩa của chúng.
  • D. Các vấn đề còn bỏ ngỏ của nghiên cứu.

Câu 27: Đồ thị đường (line graph) thích hợp nhất để trình bày dữ liệu nào trong báo cáo nghiên cứu?

  • A. So sánh tỷ lệ giữa các nhóm.
  • B. Sự thay đổi của một biến số liên tục theo thời gian.
  • C. Phân bố tần số của một biến số.
  • D. Mối quan hệ giữa hai biến số định tính.

Câu 28: Khi nghe phần trình bày về "phương pháp thu thập dữ liệu", bạn nên chú ý đến điều gì để đánh giá tính mạnh mẽ của nghiên cứu?

  • A. Tính phù hợp và độ tin cậy của các công cụ và quy trình thu thập dữ liệu.
  • B. Số lượng người tham gia thu thập dữ liệu.
  • C. Thời gian và địa điểm thu thập dữ liệu.
  • D. Hình thức trình bày phần phương pháp (slide, văn bản, ...).

Câu 29: Trong báo cáo nghiên cứu, "giả thuyết nghiên cứu" (research hypothesis) là gì?

  • A. Câu hỏi mà nghiên cứu muốn trả lời.
  • B. Mục tiêu tổng quát của nghiên cứu.
  • C. Kết quả mong đợi của nghiên cứu.
  • D. Một dự đoán cụ thể, có thể kiểm chứng được về mối quan hệ giữa các biến số.

Câu 30: Sau khi nghe một báo cáo kết quả nghiên cứu, bước tiếp theo bạn nên làm gì để hiểu sâu hơn về chủ đề?

  • A. Quên báo cáo đó và chuyển sang chủ đề khác.
  • B. Chỉ ghi nhớ các kết luận chính.
  • C. Tìm đọc thêm các bài báo khoa học và tài liệu liên quan đến chủ đề nghiên cứu.
  • D. Chỉ thảo luận với bạn bè về báo cáo đó.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Mục tiêu chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong một buổi trình bày báo cáo nghiên cứu khoa học, phần nào thường được trình bày đầu tiên sau phần giới thiệu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Khi nghe một báo cáo kết quả nghiên cứu, điều gì quan trọng nhất cần nắm bắt trong phần 'Phương pháp nghiên cứu'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Phần 'Kết quả nghiên cứu' trong báo cáo thường tập trung vào việc trình bày điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong phần 'Thảo luận' của báo cáo nghiên cứu, người trình bày thường làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Khi đánh giá tính thuyết phục của một báo cáo nghiên cứu, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Loại hình báo cáo nghiên cứu nào thường sử dụng ngôn ngữ trang trọng, khách quan và tập trung vào dữ liệu định lượng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong báo cáo nghiên cứu định tính, phần 'Kết quả' có thể tập trung vào việc trình bày điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Khi nghe phần 'Đặt vấn đề' của một báo cáo nghiên cứu, bạn nên chú ý đến điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Điều gì thể hiện tính 'đạo đức' trong trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong báo cáo nghiên cứu, thuật ngữ 'mẫu nghiên cứu' (sample) đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khi nghe báo cáo về một nghiên cứu so sánh hai phương pháp điều trị bệnh, bạn nên đặc biệt chú ý đến thông tin nào trong phần 'Kết quả'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: 'Giá trị p' (p-value) trong báo cáo nghiên cứu thống kê biểu thị điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong một buổi Q&A sau trình bày báo cáo, bạn nên hỏi câu hỏi như thế nào để thể hiện sự quan tâm và hiểu biết sâu sắc về nghiên cứu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Biểu đồ cột (bar chart) thường được sử dụng để trình bày loại dữ liệu nào trong báo cáo nghiên cứu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong phần 'Hạn chế của nghiên cứu', người trình bày nên đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: 'Độ tin cậy' (reliability) của một phương pháp đo lường trong nghiên cứu có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Mục đích của việc trình bày 'tổng quan tài liệu' (literature review) trong báo cáo nghiên cứu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Nghiên cứu 'dọc' (longitudinal study) khác với nghiên cứu 'cắt ngang' (cross-sectional study) ở điểm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong báo cáo nghiên cứu, phần 'Lời cảm ơn' (acknowledgements) thường để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khi nghe báo cáo kết quả nghiên cứu về tác động của một chương trình can thiệp, điều gì quan trọng nhất cần đánh giá?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: 'Tính giá trị' (validity) của nghiên cứu đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong báo cáo nghiên cứu, 'thảo luận về ý nghĩa lý thuyết' của kết quả thường nằm ở phần nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi nghe báo cáo nghiên cứu, nếu bạn thấy kết quả mâu thuẫn với các nghiên cứu trước đó, bạn nên làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: 'Nghiên cứu trường hợp' (case study) thường được sử dụng khi nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong báo cáo nghiên cứu, 'khuyến nghị' (recommendations) thường dựa trên cơ sở nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Đồ thị đường (line graph) thích hợp nhất để trình bày dữ liệu nào trong báo cáo nghiên cứu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi nghe phần trình bày về 'phương pháp thu thập dữ liệu', bạn nên chú ý đến điều gì để đánh giá tính mạnh mẽ của nghiên cứu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong báo cáo nghiên cứu, 'giả thuyết nghiên cứu' (research hypothesis) là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Sau khi nghe một báo cáo kết quả nghiên cứu, bước tiếp theo bạn nên làm gì để hiểu sâu hơn về chủ đề?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học là gì?

  • A. Để gây ấn tượng với khán giả bằng sự phức tạp của nghiên cứu.
  • B. Truyền đạt một cách rõ ràng và có hệ thống các phát hiện, phương pháp và ý nghĩa của nghiên cứu.
  • C. Để chứng minh rằng nhà nghiên cứu là chuyên gia trong lĩnh vực của họ.
  • D. Để quảng bá cá nhân và tăng cơ hội tài trợ cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu 2: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu" của một báo cáo, thông tin nào sau đây là quan trọng NHẤT cần được trình bày?

  • A. Tiểu sử và kinh nghiệm của nhóm nghiên cứu.
  • B. Danh sách đầy đủ các tài liệu tham khảo đã sử dụng trong nghiên cứu.
  • C. Mô tả chi tiết về cách thức thu thập và phân tích dữ liệu để người khác có thể đánh giá tính tin cậy và tái tạo nghiên cứu.
  • D. Những khó khăn và thách thức mà nhóm nghiên cứu gặp phải trong quá trình thực hiện.

Câu 3: Khi nghe một bài trình bày báo cáo nghiên cứu, bạn nên tập trung vào việc nhận diện điều gì đầu tiên để nắm bắt nội dung chính?

  • A. Mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu mà báo cáo đang cố gắng trả lời.
  • B. Số lượng và loại hình biểu đồ, bảng biểu được sử dụng.
  • C. Tên và chức danh của người trình bày báo cáo.
  • D. Các tài trợ và nguồn lực đã hỗ trợ cho nghiên cứu.

Câu 4: Trong phần "Kết quả" của báo cáo nghiên cứu định lượng, loại thông tin nào thường được sử dụng để minh họa các phát hiện chính?

  • A. Các câu trích dẫn trực tiếp từ người tham gia nghiên cứu.
  • B. Mô tả chi tiết về quá trình thu thập dữ liệu.
  • C. Câu chuyện cá nhân hoặc giai thoại liên quan đến chủ đề nghiên cứu.
  • D. Bảng biểu, đồ thị và thống kê mô tả.

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá tính tin cậy của một báo cáo kết quả nghiên cứu?

  • A. Phương pháp nghiên cứu có phù hợp với câu hỏi nghiên cứu không?
  • B. Dữ liệu có được phân tích một cách khách quan và hợp lý không?
  • C. Người trình bày báo cáo có phải là một chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực này không?
  • D. Kết luận có được rút ra một cách hợp lý từ các kết quả nghiên cứu không?

Câu 6: Trong một buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, người nghe nên làm gì để đảm bảo mình hiểu rõ nội dung?

  • A. Ghi lại toàn bộ bài trình bày một cách chi tiết.
  • B. Chủ động đặt câu hỏi khi có điểm nào chưa rõ hoặc muốn tìm hiểu sâu hơn.
  • C. So sánh báo cáo này với các nghiên cứu khác đã biết ngay lập tức trong đầu.
  • D. Chỉ tập trung vào phần kết luận và bỏ qua các phần khác nếu thời gian có hạn.

Câu 7: Phần "Thảo luận" trong báo cáo nghiên cứu thường tập trung vào điều gì?

  • A. Trình bày chi tiết các số liệu thống kê và bảng biểu.
  • B. Mô tả lại phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
  • C. Đưa ra các kết quả nghiên cứu một cách khách quan, không diễn giải.
  • D. Diễn giải ý nghĩa của các kết quả nghiên cứu, so sánh với các nghiên cứu trước đó và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.

Câu 8: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng ngôn ngữ khoa học chính xác và khách quan quan trọng như thế nào?

  • A. Rất quan trọng, vì nó đảm bảo tính rõ ràng, minh bạch và tránh gây hiểu lầm về kết quả nghiên cứu.
  • B. Không quá quan trọng, miễn là người nghe hiểu được ý chính.
  • C. Chỉ quan trọng đối với các nghiên cứu định lượng, không cần thiết cho nghiên cứu định tính.
  • D. Chỉ quan trọng khi báo cáo được công bố trên các tạp chí khoa học quốc tế.

Câu 9: Trong báo cáo nghiên cứu định tính, dữ liệu thường được thu thập dưới dạng nào?

  • A. Các con số và thống kê.
  • B. Bảng biểu và đồ thị.
  • C. Phỏng vấn sâu, quan sát, và văn bản.
  • D. Các thí nghiệm được kiểm soát chặt chẽ.

Câu 10: "Mẫu nghiên cứu" trong báo cáo khoa học đề cập đến điều gì?

  • A. Bản nháp đầu tiên của báo cáo nghiên cứu.
  • B. Nhóm người hoặc đối tượng được chọn để tham gia nghiên cứu.
  • C. Phương pháp thống kê được sử dụng để phân tích dữ liệu.
  • D. Nguồn tài trợ chính cho dự án nghiên cứu.

Câu 11: Tại sao việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo lại quan trọng trong báo cáo nghiên cứu?

  • A. Để tăng độ dài của báo cáo nghiên cứu.
  • B. Để làm cho báo cáo trông chuyên nghiệp hơn.
  • C. Để thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của nhà nghiên cứu về lĩnh vực này.
  • D. Để ghi nhận công lao của người khác và tránh đạo văn, đồng thời tăng tính minh bạch và tin cậy của nghiên cứu.

Câu 12: Trong phần "Kết luận" của báo cáo, nhà nghiên cứu nên tránh điều gì?

  • A. Tóm tắt lại các phát hiện chính của nghiên cứu.
  • B. Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • C. Đưa ra những kết luận không được hỗ trợ bởi dữ liệu hoặc bằng chứng từ nghiên cứu.
  • D. Nêu bật ý nghĩa thực tiễn của kết quả nghiên cứu.

Câu 13: Loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để so sánh tỷ lệ phần trăm giữa các nhóm khác nhau?

  • A. Biểu đồ đường (Line chart)
  • B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • C. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)

Câu 14: "Giá trị p" (p-value) trong thống kê được dùng để làm gì?

  • A. Đánh giá mức độ bằng chứng chống lại giả thuyết không.
  • B. Đo lường độ lớn của hiệu ứng nghiên cứu.
  • C. Xác định cỡ mẫu cần thiết cho nghiên cứu.
  • D. Tính toán độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.

Câu 15: Nghiên cứu "dọc" (longitudinal study) khác biệt với nghiên cứu "cắt ngang" (cross-sectional study) ở điểm nào?

  • A. Nghiên cứu dọc chỉ sử dụng phương pháp định tính, còn nghiên cứu cắt ngang chỉ dùng định lượng.
  • B. Nghiên cứu dọc luôn có cỡ mẫu lớn hơn nghiên cứu cắt ngang.
  • C. Nghiên cứu dọc tập trung vào nguyên nhân - kết quả, còn nghiên cứu cắt ngang chỉ mô tả hiện trạng.
  • D. Nghiên cứu dọc theo dõi đối tượng nghiên cứu trong một khoảng thời gian, còn nghiên cứu cắt ngang thu thập dữ liệu tại một thời điểm duy nhất.

Câu 16: Trong báo cáo nghiên cứu, "giả thuyết nghiên cứu" (research hypothesis) là gì?

  • A. Câu hỏi mà nghiên cứu muốn trả lời.
  • B. Một dự đoán hoặc khẳng định có thể kiểm chứng về mối quan hệ giữa các biến số.
  • C. Mục tiêu tổng quát của nghiên cứu.
  • D. Kết quả mong đợi của nghiên cứu.

Câu 17: Loại nghiên cứu nào tập trung vào việc mô tả chi tiết kinh nghiệm sống và quan điểm của một nhóm người?

  • A. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental research)
  • B. Nghiên cứu tương quan (Correlational research)
  • C. Nghiên cứu định tính (Qualitative research)
  • D. Nghiên cứu tổng quan hệ thống (Systematic review)

Câu 18: "Độ giá trị" (validity) của nghiên cứu đề cập đến điều gì?

  • A. Mức độ mà nghiên cứu đo lường chính xác những gì nó được thiết kế để đo lường.
  • B. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu khi thực hiện lại.
  • C. Khả năng áp dụng kết quả nghiên cứu cho các bối cảnh khác.
  • D. Tính đạo đức và tuân thủ các quy tắc nghiên cứu.

Câu 19: Trong một buổi trình bày báo cáo, khi người nghe muốn làm rõ một thuật ngữ chuyên môn, họ nên làm gì?

  • A. Giả vờ hiểu để không làm gián đoạn bài trình bày.
  • B. Lịch sự yêu cầu người trình bày giải thích thuật ngữ đó.
  • C. Tra cứu thuật ngữ trên điện thoại một cách bí mật.
  • D. Ghi chú lại thuật ngữ và tìm hiểu sau buổi trình bày.

Câu 20: Khi đánh giá một báo cáo nghiên cứu, điều gì sau đây cho thấy nghiên cứu có thể có "thiên vị" (bias)?

  • A. Nghiên cứu được thực hiện bởi một nhóm các nhà khoa học có uy tín.
  • B. Báo cáo sử dụng nhiều bảng biểu và đồ thị để minh họa dữ liệu.
  • C. Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đó.
  • D. Phương pháp chọn mẫu không ngẫu nhiên, dẫn đến việc mẫu nghiên cứu không đại diện cho tổng thể.

Câu 21: Mục đích của phần "Tóm tắt" (Abstract) trong báo cáo nghiên cứu là gì?

  • A. Trình bày chi tiết toàn bộ phương pháp nghiên cứu.
  • B. Liệt kê đầy đủ các tài liệu tham khảo.
  • C. Cung cấp một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về toàn bộ nghiên cứu, bao gồm mục tiêu, phương pháp, kết quả chính và kết luận.
  • D. Dành không gian để nhà nghiên cứu bày tỏ quan điểm cá nhân.

Câu 22: "Độ tin cậy" (reliability) của nghiên cứu khoa học liên quan đến điều gì?

  • A. Tính chính xác của các đo lường trong nghiên cứu.
  • B. Tính nhất quán và ổn định của kết quả nghiên cứu khi đo lường lặp lại.
  • C. Khả năng áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế.
  • D. Mức độ tin tưởng vào kết luận của nhà nghiên cứu.

Câu 23: Trong nghiên cứu khoa học, "biến số độc lập" (independent variable) là gì?

  • A. Biến số được đo lường để xem xét sự thay đổi.
  • B. Biến số không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ yếu tố nào khác.
  • C. Biến số dùng để phân loại đối tượng nghiên cứu.
  • D. Biến số được nhà nghiên cứu chủ động thay đổi hoặc tác động để xem xét ảnh hưởng của nó đến biến số khác.

Câu 24: Khi nghe báo cáo kết quả nghiên cứu, nếu bạn thấy kết luận có vẻ không hợp lý so với các kết quả được trình bày, bạn nên làm gì?

  • A. Đặt câu hỏi cho người trình bày về sự không nhất quán giữa kết quả và kết luận.
  • B. Chấp nhận kết luận vì người trình bày là chuyên gia.
  • C. Bỏ qua phần kết luận và chỉ tập trung vào kết quả.
  • D. Cho rằng có lỗi sai trong quá trình trình bày và không cần thắc mắc.

Câu 25: Trong báo cáo nghiên cứu, "hạn chế của nghiên cứu" (limitations) thường được thảo luận ở phần nào?

  • A. Phần "Mở đầu" (Introduction)
  • B. Phần "Phương pháp" (Methodology)
  • C. Phần "Thảo luận" (Discussion)
  • D. Phần "Kết quả" (Results)

Câu 26: "Nghiên cứu hỗn hợp" (mixed methods research) là gì?

  • A. Nghiên cứu chỉ sử dụng dữ liệu thứ cấp và tổng hợp các nghiên cứu trước đó.
  • B. Nghiên cứu kết hợp cả phương pháp định tính và định lượng trong cùng một dự án nghiên cứu.
  • C. Nghiên cứu được thực hiện bởi một nhóm các nhà nghiên cứu từ nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • D. Nghiên cứu chỉ tập trung vào một nhóm đối tượng nhỏ nhưng đa dạng về đặc điểm.

Câu 27: Khi trình bày dữ liệu định lượng, việc sử dụng "khoảng tin cậy" (confidence interval) có lợi ích gì?

  • A. Giúp đơn giản hóa các số liệu thống kê phức tạp.
  • B. Tăng tính thuyết phục của kết quả nghiên cứu.
  • C. Cho phép so sánh trực tiếp giữa các nhóm nghiên cứu khác nhau.
  • D. Cung cấp thông tin về độ không chắc chắn của ước tính và phạm vi giá trị có khả năng chứa giá trị thực của tổng thể.

Câu 28: "Đạo đức nghiên cứu" (research ethics) đề cập đến điều gì?

  • A. Các nguyên tắc và tiêu chuẩn đạo đức cần tuân thủ trong suốt quá trình nghiên cứu, bao gồm bảo vệ quyền lợi và sự an toàn của người tham gia.
  • B. Các quy định về trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo.
  • C. Các thủ tục hành chính cần thiết để được phê duyệt nghiên cứu.
  • D. Các phương pháp đảm bảo tính khách quan của kết quả nghiên cứu.

Câu 29: Nếu bạn không đồng ý với cách diễn giải kết quả của người trình bày báo cáo, bạn nên làm gì?

  • A. Công khai chỉ trích người trình bày trước toàn bộ khán giả.
  • B. Im lặng và bỏ qua sự khác biệt quan điểm.
  • C. Lịch sự trình bày quan điểm khác biệt của mình và thảo luận một cách xây dựng với người trình bày.
  • D. Rời khỏi buổi trình bày để thể hiện sự không đồng tình.

Câu 30: Trong báo cáo nghiên cứu, phần nào thường được trình bày CUỐI CÙNG?

  • A. Phần "Mở đầu" (Introduction)
  • B. Phần "Phương pháp" (Methodology)
  • C. Phần "Kết quả" (Results)
  • D. Phần "Tài liệu tham khảo" (References)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Mục tiêu chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong phần 'Phương pháp nghiên cứu' của một báo cáo, thông tin nào sau đây là quan trọng NHẤT cần được trình bày?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Khi nghe một bài trình bày báo cáo nghiên cứu, bạn nên tập trung vào việc nhận diện điều gì đầu tiên để nắm bắt nội dung chính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong phần 'Kết quả' của báo cáo nghiên cứu định lượng, loại thông tin nào thường được sử dụng để minh họa các phát hiện chính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá tính tin cậy của một báo cáo kết quả nghiên cứu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong một buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, người nghe nên làm gì để đảm bảo mình hiểu rõ nội dung?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Phần 'Thảo luận' trong báo cáo nghiên cứu thường tập trung vào điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng ngôn ngữ khoa học chính xác và khách quan quan trọng như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong báo cáo nghiên cứu định tính, dữ liệu thường được thu thập dưới dạng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: 'Mẫu nghiên cứu' trong báo cáo khoa học đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Tại sao việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo lại quan trọng trong báo cáo nghiên cứu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong phần 'Kết luận' của báo cáo, nhà nghiên cứu nên tránh điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để so sánh tỷ lệ phần trăm giữa các nhóm khác nhau?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: 'Giá trị p' (p-value) trong thống kê được dùng để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Nghiên cứu 'dọc' (longitudinal study) khác biệt với nghiên cứu 'cắt ngang' (cross-sectional study) ở điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong báo cáo nghiên cứu, 'giả thuyết nghiên cứu' (research hypothesis) là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Loại nghiên cứu nào tập trung vào việc mô tả chi tiết kinh nghiệm sống và quan điểm của một nhóm người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: 'Độ giá trị' (validity) của nghiên cứu đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong một buổi trình bày báo cáo, khi người nghe muốn làm rõ một thuật ngữ chuyên môn, họ nên làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Khi đánh giá một báo cáo nghiên cứu, điều gì sau đây cho thấy nghiên cứu có thể có 'thiên vị' (bias)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Mục đích của phần 'Tóm tắt' (Abstract) trong báo cáo nghiên cứu là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: 'Độ tin cậy' (reliability) của nghiên cứu khoa học liên quan đến điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong nghiên cứu khoa học, 'biến số độc lập' (independent variable) là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Khi nghe báo cáo kết quả nghiên cứu, nếu bạn thấy kết luận có vẻ không hợp lý so với các kết quả được trình bày, bạn nên làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong báo cáo nghiên cứu, 'hạn chế của nghiên cứu' (limitations) thường được thảo luận ở phần nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: 'Nghiên cứu hỗn hợp' (mixed methods research) là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Khi trình bày dữ liệu định lượng, việc sử dụng 'khoảng tin cậy' (confidence interval) có lợi ích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: 'Đạo đức nghiên cứu' (research ethics) đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Nếu bạn không đồng ý với cách diễn giải kết quả của người trình bày báo cáo, bạn nên làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong báo cáo nghiên cứu, phần nào thường được trình bày CUỐI CÙNG?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc lắng nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học là gì?

  • A. Để đánh giá khả năng thuyết trình của người báo cáo.
  • B. Để hiểu rõ vấn đề nghiên cứu, phương pháp, kết quả và ý nghĩa của nghiên cứu.
  • C. Để tìm kiếm lỗi sai trong quá trình nghiên cứu và chỉ trích.
  • D. Để ghi nhớ mọi chi tiết nhỏ nhất trong báo cáo.

Câu 2: Trong một buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, phần nào thường được trình bày đầu tiên để giới thiệu tổng quan về nghiên cứu?

  • A. Giới thiệu (Introduction)
  • B. Phương pháp nghiên cứu (Methodology)
  • C. Kết quả nghiên cứu (Results)
  • D. Thảo luận và Kết luận (Discussion & Conclusion)

Câu 3: Khi nghe một báo cáo nghiên cứu, điều gì sau đây KHÔNG phải là yếu tố quan trọng cần tập trung để nắm bắt nội dung chính?

  • A. Câu hỏi/vấn đề nghiên cứu chính.
  • B. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng.
  • C. Kết quả và ý nghĩa của kết quả nghiên cứu.
  • D. Tiểu sử chi tiết của người trình bày.

Câu 4: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu" của báo cáo, thông tin nào sau đây thường được đề cập?

  • A. Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu đối với thực tiễn.
  • B. Tóm tắt các nghiên cứu trước đó về chủ đề liên quan.
  • C. Mô tả đối tượng nghiên cứu và các công cụ thu thập dữ liệu.
  • D. Đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.

Câu 5: Biểu đồ cột (bar chart) thường được sử dụng trong báo cáo nghiên cứu để thể hiện điều gì?

  • A. Mối quan hệ giữa hai biến số liên tục.
  • B. So sánh giá trị của các danh mục khác nhau.
  • C. Sự thay đổi của một biến số theo thời gian.
  • D. Tỷ lệ phần trăm của các phần trong tổng thể.

Câu 6: Khi nhà nghiên cứu trình bày về "độ tin cậy" (reliability) của công cụ đo lường, họ muốn nói đến điều gì?

  • A. Tính nhất quán của kết quả đo lường khi đo lặp lại.
  • B. Khả năng đo lường chính xác khái niệm nghiên cứu.
  • C. Mức độ tổng quát hóa kết quả nghiên cứu cho quần thể lớn hơn.
  • D. Tính dễ sử dụng và tiết kiệm chi phí của công cụ đo lường.

Câu 7: Trong phần "Thảo luận" của báo cáo, nhà nghiên cứu thường làm gì?

  • A. Trình bày dữ liệu thô thu thập được.
  • B. Mô tả chi tiết quy trình thu thập dữ liệu.
  • C. Diễn giải ý nghĩa của kết quả và liên hệ với câu hỏi nghiên cứu.
  • D. Đưa ra các khuyến nghị chính sách dựa trên kết quả.

Câu 8: "Giá trị p" (p-value) được sử dụng trong thống kê để đánh giá điều gì?

  • A. Mức độ quan trọng của kết quả nghiên cứu trong thực tế.
  • B. Xác suất để kết quả quan sát được xảy ra ngẫu nhiên nếu giả thuyết không đúng.
  • C. Độ lớn của hiệu ứng nghiên cứu.
  • D. Độ tin cậy của công cụ đo lường.

Câu 9: Khi nghe báo cáo nghiên cứu định tính, bạn nên chú ý đến điều gì?

  • A. Các số liệu thống kê và biểu đồ.
  • B. Kích thước mẫu và độ đại diện.
  • C. Giá trị p và độ tin cậy.
  • D. Các chủ đề và mẫu hình chính được rút ra từ dữ liệu.

Câu 10: Hạn chế của nghiên cứu (limitations) thường được trình bày ở phần nào của báo cáo?

  • A. Giới thiệu (Introduction)
  • B. Phương pháp nghiên cứu (Methodology)
  • C. Kết quả nghiên cứu (Results)
  • D. Thảo luận và Kết luận (Discussion & Conclusion)

Câu 11: Một nhà nghiên cứu trình bày kết quả về mối tương quan (correlation) giữa thời gian học và điểm thi. Mối tương quan này cho biết điều gì?

  • A. Thời gian học là nguyên nhân trực tiếp gây ra điểm thi cao.
  • B. Có mối liên hệ giữa thời gian học và điểm thi, nhưng không nhất thiết là quan hệ nhân quả.
  • C. Những học sinh học nhiều chắc chắn sẽ đạt điểm thi cao hơn.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa thời gian học và điểm thi.

Câu 12: Khi đánh giá một báo cáo nghiên cứu, điều gì sau đây giúp bạn xác định tính "thuyết phục" (persuasiveness) của kết luận?

  • A. Sự nổi tiếng của nhà nghiên cứu.
  • B. Số lượng trang của báo cáo.
  • C. Mức độ kết luận được hỗ trợ bởi bằng chứng và phân tích.
  • D. Sự phù hợp của chủ đề nghiên cứu với sở thích cá nhân.

Câu 13: Trong một báo cáo nghiên cứu về tác động của một chương trình can thiệp, nhóm "đối chứng" (control group) có vai trò gì?

  • A. Nhận chương trình can thiệp với cường độ cao hơn.
  • B. Không nhận chương trình can thiệp và được sử dụng để so sánh.
  • C. Đại diện cho quần thể mục tiêu của nghiên cứu.
  • D. Được theo dõi trong thời gian ngắn hơn nhóm can thiệp.

Câu 14: "Khái quát hóa kết quả" (generalizability) trong nghiên cứu có nghĩa là gì?

  • A. Khả năng lặp lại nghiên cứu bởi các nhà nghiên cứu khác.
  • B. Tính độc đáo và mới mẻ của nghiên cứu.
  • C. Khả năng áp dụng kết quả nghiên cứu cho các đối tượng hoặc bối cảnh rộng hơn.
  • D. Mức độ chi tiết và cụ thể của báo cáo nghiên cứu.

Câu 15: Khi nhà nghiên cứu đề cập đến "sai số" (bias) trong nghiên cứu, họ muốn nói đến vấn đề gì?

  • A. Sự khác biệt tự nhiên giữa các đối tượng nghiên cứu.
  • B. Số lượng đối tượng nghiên cứu quá ít.
  • C. Việc sử dụng phương pháp thống kê không phù hợp.
  • D. Yếu tố có thể làm lệch lạc kết quả nghiên cứu một cách hệ thống.

Câu 16: Mục đích của việc trình bày "tổng quan tài liệu" (literature review) trong báo cáo nghiên cứu là gì?

  • A. Xác định nền tảng lý thuyết và bối cảnh nghiên cứu, chỉ ra những gì đã biết và chưa biết.
  • B. Trình bày chi tiết phương pháp nghiên cứu sẽ sử dụng.
  • C. Tóm tắt kết quả nghiên cứu chính.
  • D. Đề xuất các hướng nghiên cứu ứng dụng thực tế.

Câu 17: Trong phần "Kết luận", nhà nghiên cứu nên tập trung vào điều gì?

  • A. Trình bày lại toàn bộ dữ liệu nghiên cứu.
  • B. Tóm tắt những phát hiện chính và trả lời câu hỏi nghiên cứu.
  • C. Đề xuất các nghiên cứu chi tiết hơn trong tương lai.
  • D. Thảo luận về những khó khăn gặp phải trong quá trình nghiên cứu.

Câu 18: Dạng nghiên cứu nào thường tập trung vào việc thu thập dữ liệu số và phân tích thống kê?

  • A. Nghiên cứu trường hợp (Case study)
  • B. Nghiên cứu dân tộc học (Ethnography)
  • C. Nghiên cứu định lượng (Quantitative research)
  • D. Nghiên cứu định tính (Qualitative research)

Câu 19: Khi nghe một báo cáo nghiên cứu, nếu bạn thấy kết quả "có ý nghĩa thống kê" nhưng "hiệu quả thực tế nhỏ", điều này có nghĩa là gì?

  • A. Kết quả nghiên cứu chắc chắn có giá trị ứng dụng cao.
  • B. Sai số trong nghiên cứu là rất lớn.
  • C. Phương pháp nghiên cứu không phù hợp.
  • D. Kết quả có thể không phải do ngẫu nhiên, nhưng tác động thực tế không đáng kể.

Câu 20: Trong nghiên cứu khoa học, "đạo đức nghiên cứu" (research ethics) đề cập đến điều gì?

  • A. Các quy tắc về định dạng trình bày báo cáo.
  • B. Các nguyên tắc về tính trung thực, tôn trọng và công bằng trong nghiên cứu.
  • C. Quy trình xin cấp phép nghiên cứu từ cơ quan quản lý.
  • D. Các phương pháp bảo mật dữ liệu nghiên cứu.

Câu 21: Giả sử bạn nghe một báo cáo nghiên cứu kết luận rằng "Chương trình X làm tăng 20% hiệu suất làm việc". Để đánh giá kết luận này, bạn cần xem xét thêm thông tin gì?

  • A. Thông tin về kinh nghiệm của người nghiên cứu.
  • B. Số lượng trang của báo cáo nghiên cứu.
  • C. Phương pháp đo lường "hiệu suất làm việc" được sử dụng.
  • D. So sánh với hiệu quả của các chương trình khác.

Câu 22: Khi nhà nghiên cứu trình bày về "mẫu nghiên cứu" (sample), họ đang nói đến điều gì?

  • A. Nhóm đối tượng thực tế được chọn để tham gia nghiên cứu.
  • B. Toàn bộ quần thể mà nghiên cứu hướng đến.
  • C. Công cụ và phương pháp thu thập dữ liệu.
  • D. Nguồn tài trợ cho nghiên cứu.

Câu 23: "Biến số độc lập" (independent variable) trong nghiên cứu thường được hiểu là gì?

  • A. Yếu tố được đo lường để xem xét sự thay đổi.
  • B. Yếu tố được nhà nghiên cứu thay đổi hoặc kiểm soát để xem xét ảnh hưởng của nó.
  • C. Yếu tố không thay đổi trong suốt quá trình nghiên cứu.
  • D. Yếu tố gây nhiễu kết quả nghiên cứu.

Câu 24: Trong một báo cáo nghiên cứu, "phân tích hồi quy" (regression analysis) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. So sánh trung bình giữa hai nhóm.
  • B. Đo lường mức độ tương quan giữa hai biến.
  • C. Mô hình hóa và dự đoán mối quan hệ giữa biến số phụ thuộc và một hoặc nhiều biến số độc lập.
  • D. Phân tích dữ liệu định tính từ phỏng vấn sâu.

Câu 25: Khi nghe báo cáo về nghiên cứu ứng dụng (applied research), bạn kỳ vọng kết quả nghiên cứu sẽ có tính chất gì?

  • A. Chủ yếu mang tính lý thuyết và trừu tượng.
  • B. Khám phá các quy luật tự nhiên cơ bản.
  • C. Mô tả chi tiết một hiện tượng xã hội.
  • D. Hướng đến giải quyết vấn đề thực tế và có ứng dụng cụ thể.

Câu 26: Giả sử bạn nghe một báo cáo nghiên cứu sử dụng phương pháp "phỏng vấn sâu" (in-depth interview). Dữ liệu thu được từ phương pháp này thường có dạng gì?

  • A. Dữ liệu số và thống kê.
  • B. Dữ liệu văn bản mô tả chi tiết quan điểm và kinh nghiệm.
  • C. Dữ liệu quan sát hành vi định lượng.
  • D. Dữ liệu từ khảo sát trực tuyến quy mô lớn.

Câu 27: Trong báo cáo nghiên cứu, "tính giá trị" (validity) của nghiên cứu đề cập đến điều gì?

  • A. Tính nhất quán của kết quả đo lường khi đo lặp lại.
  • B. Khả năng khái quát hóa kết quả nghiên cứu.
  • C. Mức độ nghiên cứu đo lường đúng khái niệm hoặc hiện tượng cần nghiên cứu.
  • D. Tính dễ dàng và tiết kiệm chi phí khi thực hiện nghiên cứu.

Câu 28: Khi nghe một báo cáo nghiên cứu, nếu bạn muốn kiểm tra tính "khách quan" (objectivity) của nghiên cứu, bạn nên chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Sự nhiệt tình của người trình bày.
  • B. Sự phù hợp của chủ đề nghiên cứu với giá trị cá nhân.
  • C. Số lượng trích dẫn tham khảo trong báo cáo.
  • D. Phương pháp nghiên cứu có được mô tả rõ ràng và minh bạch không.

Câu 29: Trong phần trình bày "kết quả nghiên cứu", nhà nghiên cứu nên tránh điều gì?

  • A. Diễn giải ý nghĩa hoặc thảo luận về kết quả.
  • B. Sử dụng biểu đồ và bảng biểu để minh họa dữ liệu.
  • C. Trình bày các số liệu thống kê mô tả.
  • D. Tóm tắt các phát hiện chính một cách ngắn gọn.

Câu 30: Sau khi nghe một báo cáo nghiên cứu, bước tiếp theo quan trọng nhất bạn nên làm để nắm vững thông tin là gì?

  • A. Quên ngay nội dung để tránh bị lẫn lộn với thông tin khác.
  • B. Chỉ nhớ những kết quả chính và bỏ qua chi tiết.
  • C. Ghi chú lại những điểm quan trọng và đặt câu hỏi nếu có thắc mắc.
  • D. Chờ đợi báo cáo bằng văn bản để đọc sau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Mục đích chính của việc lắng nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong một buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, phần nào thường được trình bày đầu tiên để giới thiệu tổng quan về nghiên cứu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Khi nghe một báo cáo nghiên cứu, điều gì sau đây KHÔNG phải là yếu tố quan trọng cần tập trung để nắm bắt nội dung chính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong phần 'Phương pháp nghiên cứu' của báo cáo, thông tin nào sau đây thường được đề cập?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Biểu đồ cột (bar chart) thường được sử dụng trong báo cáo nghiên cứu để thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Khi nhà nghiên cứu trình bày về 'độ tin cậy' (reliability) của công cụ đo lường, họ muốn nói đến điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong phần 'Thảo luận' của báo cáo, nhà nghiên cứu thường làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: 'Giá trị p' (p-value) được sử dụng trong thống kê để đánh giá điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Khi nghe báo cáo nghiên cứu định tính, bạn nên chú ý đến điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Hạn chế của nghiên cứu (limitations) thường được trình bày ở phần nào của báo cáo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một nhà nghiên cứu trình bày kết quả về mối tương quan (correlation) giữa thời gian học và điểm thi. Mối tương quan này cho biết điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Khi đánh giá một báo cáo nghiên cứu, điều gì sau đây giúp bạn xác định tính 'thuyết phục' (persuasiveness) của kết luận?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong một báo cáo nghiên cứu về tác động của một chương trình can thiệp, nhóm 'đối chứng' (control group) có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: 'Khái quát hóa kết quả' (generalizability) trong nghiên cứu có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Khi nhà nghiên cứu đề cập đến 'sai số' (bias) trong nghiên cứu, họ muốn nói đến vấn đề gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Mục đích của việc trình bày 'tổng quan tài liệu' (literature review) trong báo cáo nghiên cứu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong phần 'Kết luận', nhà nghiên cứu nên tập trung vào điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Dạng nghiên cứu nào thường tập trung vào việc thu thập dữ liệu số và phân tích thống kê?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Khi nghe một báo cáo nghiên cứu, nếu bạn thấy kết quả 'có ý nghĩa thống kê' nhưng 'hiệu quả thực tế nhỏ', điều này có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong nghiên cứu khoa học, 'đạo đức nghiên cứu' (research ethics) đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Giả sử bạn nghe một báo cáo nghiên cứu kết luận rằng 'Chương trình X làm tăng 20% hiệu suất làm việc'. Để đánh giá kết luận này, bạn cần xem xét thêm thông tin gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Khi nhà nghiên cứu trình bày về 'mẫu nghiên cứu' (sample), họ đang nói đến điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: 'Biến số độc lập' (independent variable) trong nghiên cứu thường được hiểu là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong một báo cáo nghiên cứu, 'phân tích hồi quy' (regression analysis) thường được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Khi nghe báo cáo về nghiên cứu ứng dụng (applied research), bạn kỳ vọng kết quả nghiên cứu sẽ có tính chất gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Giả sử bạn nghe một báo cáo nghiên cứu sử dụng phương pháp 'phỏng vấn sâu' (in-depth interview). Dữ liệu thu được từ phương pháp này thường có dạng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong báo cáo nghiên cứu, 'tính giá trị' (validity) của nghiên cứu đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Khi nghe một báo cáo nghiên cứu, nếu bạn muốn kiểm tra tính 'khách quan' (objectivity) của nghiên cứu, bạn nên chú ý đến yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong phần trình bày 'kết quả nghiên cứu', nhà nghiên cứu nên tránh điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Sau khi nghe một báo cáo nghiên cứu, bước tiếp theo quan trọng nhất bạn nên làm để nắm vững thông tin là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của phần "Tổng quan tài liệu" trong một báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học là gì?

  • A. Trình bày chi tiết các bước thực hiện nghiên cứu.
  • B. Xác định bối cảnh nghiên cứu và khoảng trống kiến thức hiện tại.
  • C. Thảo luận về ý nghĩa và ứng dụng của kết quả nghiên cứu.
  • D. Liệt kê tất cả các nghiên cứu đã được thực hiện trong lĩnh vực liên quan.

Câu 2: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu" của báo cáo, thông tin nào sau đây KHÔNG cần thiết phải có?

  • A. Thiết kế nghiên cứu (ví dụ: thực nghiệm, quan sát, khảo sát).
  • B. Mô tả chi tiết quy trình thu thập và xử lý dữ liệu.
  • C. Thông tin về đối tượng hoặc mẫu nghiên cứu (cỡ mẫu, đặc điểm).
  • D. Dự kiến kết quả và ý nghĩa của nghiên cứu.

Câu 3: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định lượng, loại biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng để so sánh giá trị trung bình giữa các nhóm?

  • A. Biểu đồ đường (Line chart)
  • B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • C. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)

Câu 4: "Giá trị p" (p-value) trong thống kê có ý nghĩa gì khi trình bày kết quả nghiên cứu?

  • A. Xác suất để kết quả quan sát được xảy ra chỉ do yếu tố ngẫu nhiên.
  • B. Mức độ quan trọng của kết quả nghiên cứu trong thực tế.
  • C. Phần trăm dữ liệu ủng hộ giả thuyết nghiên cứu.
  • D. Độ tin cậy của phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.

Câu 5: Trong phần "Thảo luận" của báo cáo nghiên cứu, nhà nghiên cứu nên tập trung vào điều gì?

  • A. Trình bày lại một cách chi tiết các kết quả nghiên cứu đã tìm ra.
  • B. Giải thích ý nghĩa của kết quả và so sánh với các nghiên cứu trước đó.
  • C. Mô tả chi tiết quy trình thu thập và phân tích dữ liệu.
  • D. Đưa ra các số liệu thống kê mô tả về mẫu nghiên cứu.

Câu 6: Hạn chế của nghiên cứu thường được đề cập đến trong phần nào của báo cáo kết quả nghiên cứu?

  • A. Phần "Tổng quan tài liệu"
  • B. Phần "Phương pháp nghiên cứu"
  • C. Phần "Thảo luận" hoặc "Hạn chế"
  • D. Phần "Kết quả"

Câu 7: "Sai số hệ thống" (systematic error) trong nghiên cứu khoa học là gì?

  • A. Sai số xảy ra ngẫu nhiên và không thể kiểm soát.
  • B. Sai số xảy ra một cách có hệ thống, làm lệch kết quả theo một hướng nhất định.
  • C. Sai số chỉ xuất hiện trong nghiên cứu định tính.
  • D. Sai số do người nghiên cứu cố ý tạo ra để làm sai lệch kết quả.

Câu 8: Trong báo cáo nghiên cứu, "độ tin cậy" (reliability) của một phương pháp đo lường đề cập đến điều gì?

  • A. Mức độ phương pháp đo lường đánh giá đúng khái niệm cần đo.
  • B. Khả năng khái quát hóa kết quả nghiên cứu cho quần thể lớn hơn.
  • C. Tính dễ dàng và tiết kiệm chi phí khi sử dụng phương pháp đo lường.
  • D. Tính nhất quán của kết quả khi đo lường lặp lại nhiều lần.

Câu 9: Nghiên cứu định tính thường tập trung vào việc khám phá điều gì?

  • A. Sự hiểu biết sâu sắc về kinh nghiệm, quan điểm và ý nghĩa.
  • B. Đo lường và thống kê các mối quan hệ giữa các biến số.
  • C. Kiểm tra tính nhân quả giữa các hiện tượng.
  • D. Mô tả tần suất xuất hiện của một hiện tượng trong quần thể.

Câu 10: "Mẫu thuận tiện" (convenience sampling) là gì và nhược điểm chính của nó là gì?

  • A. Mẫu được chọn ngẫu nhiên từ tổng thể; nhược điểm là tốn kém thời gian.
  • B. Mẫu được chia thành các nhóm nhỏ và chọn ngẫu nhiên từ mỗi nhóm; nhược điểm là phức tạp.
  • C. Mẫu được chọn dựa trên tính dễ tiếp cận của đối tượng; nhược điểm là tính đại diện thấp.
  • D. Mẫu được chọn để đại diện cho các đặc điểm của tổng thể; nhược điểm là khó thực hiện.

Câu 11: Khi nghe trình bày báo cáo nghiên cứu, điều quan trọng là phải đánh giá tính "khách quan" của nghiên cứu. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Nghiên cứu phải được thực hiện bởi một nhà nghiên cứu nổi tiếng.
  • B. Kết quả nghiên cứu phải dựa trên bằng chứng và không bị ảnh hưởng bởi ý kiến chủ quan.
  • C. Nghiên cứu phải sử dụng phương pháp định lượng để đảm bảo tính chính xác.
  • D. Nghiên cứu phải được tài trợ bởi một tổ chức độc lập.

Câu 12: Trong phần "Kết luận" của báo cáo nghiên cứu, điều gì KHÔNG nên được đề cập?

  • A. Tóm tắt những phát hiện chính của nghiên cứu.
  • B. Đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • C. Nêu bật ý nghĩa thực tiễn hoặc lý thuyết của kết quả.
  • D. Trình bày chi tiết phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu.

Câu 13: Thuật ngữ "đạo văn" (plagiarism) trong nghiên cứu khoa học có nghĩa là gì?

  • A. Trích dẫn quá nhiều nguồn tài liệu trong báo cáo.
  • B. Sử dụng các phương pháp nghiên cứu không phổ biến.
  • C. Sử dụng ý tưởng hoặc ngôn ngữ của người khác mà không ghi nhận nguồn.
  • D. Phê bình các nghiên cứu trước đó trong lĩnh vực.

Câu 14: "Biến số độc lập" (independent variable) và "biến số phụ thuộc" (dependent variable) khác nhau như thế nào trong nghiên cứu?

  • A. Biến độc lập là biến được thao tác hoặc chọn để nghiên cứu, biến phụ thuộc là biến được đo lường để xem xét ảnh hưởng.
  • B. Biến độc lập là biến có giá trị số, biến phụ thuộc là biến có giá trị phân loại.
  • C. Biến độc lập là biến không quan trọng, biến phụ thuộc là biến quan trọng nhất.
  • D. Biến độc lập và biến phụ thuộc là hai tên gọi khác nhau của cùng một loại biến số.

Câu 15: "Nghiên cứu can thiệp" (intervention study) khác với "nghiên cứu quan sát" (observational study) như thế nào?

  • A. Nghiên cứu can thiệp sử dụng phương pháp định tính, nghiên cứu quan sát sử dụng phương pháp định lượng.
  • B. Nghiên cứu can thiệp chủ động thay đổi một yếu tố, nghiên cứu quan sát chỉ theo dõi và ghi nhận hiện trạng.
  • C. Nghiên cứu can thiệp kéo dài thời gian hơn nghiên cứu quan sát.
  • D. Nghiên cứu can thiệp luôn có nhóm chứng, nghiên cứu quan sát thì không.

Câu 16: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng ngôn ngữ "chính xác" và "khách quan" có vai trò gì?

  • A. Làm cho báo cáo trở nên hấp dẫn và thú vị hơn cho người đọc.
  • B. Giúp báo cáo dễ dàng được chấp nhận đăng trên các tạp chí khoa học.
  • C. Đảm bảo thông tin được truyền đạt rõ ràng, trung thực và tránh gây hiểu lầm.
  • D. Thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp của nhà nghiên cứu.

Câu 17: Trong một báo cáo nghiên cứu về tác động của một chương trình giáo dục mới, nhóm "đối chứng" (control group) được sử dụng để làm gì?

  • A. Đảm bảo tất cả người tham gia nghiên cứu đều nhận được can thiệp.
  • B. So sánh kết quả với nhóm được can thiệp để đánh giá hiệu quả của chương trình.
  • C. Tăng số lượng người tham gia nghiên cứu để có kết quả chính xác hơn.
  • D. Giảm chi phí và thời gian thực hiện nghiên cứu.

Câu 18: "Khung lý thuyết" (theoretical framework) trong nghiên cứu khoa học có vai trò gì?

  • A. Liệt kê tất cả các nghiên cứu đã được thực hiện trước đó.
  • B. Mô tả chi tiết phương pháp nghiên cứu sẽ sử dụng.
  • C. Trình bày kết quả nghiên cứu một cách trực quan.
  • D. Cung cấp nền tảng lý luận để hiểu và giải thích vấn đề nghiên cứu.

Câu 19: Khi đánh giá một báo cáo nghiên cứu, điều gì sau đây KHÔNG phải là tiêu chí quan trọng?

  • A. Tính rõ ràng và logic của mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu.
  • B. Tính phù hợp và độ tin cậy của phương pháp nghiên cứu.
  • C. Hình thức trình bày đẹp mắt và hấp dẫn của báo cáo.
  • D. Tính hợp lý và thuyết phục của phần thảo luận và kết luận.

Câu 20: Trong nghiên cứu khoa học, "tính giá trị" (validity) của một phương pháp đo lường đề cập đến điều gì?

  • A. Mức độ phương pháp đo lường đánh giá đúng khái niệm cần đo.
  • B. Tính nhất quán của kết quả khi đo lường lặp lại nhiều lần.
  • C. Khả năng khái quát hóa kết quả nghiên cứu cho quần thể lớn hơn.
  • D. Tính dễ dàng và tiết kiệm chi phí khi sử dụng phương pháp đo lường.

Câu 21: Khi nghe một bài trình bày báo cáo nghiên cứu, bạn nhận thấy người trình bày chỉ tập trung vào những kết quả ủng hộ giả thuyết của họ và bỏ qua các kết quả trái ngược. Điều này thể hiện vấn đề gì?

  • A. Phương pháp nghiên cứu không phù hợp.
  • B. Mẫu nghiên cứu quá nhỏ.
  • C. Thiếu khung lý thuyết rõ ràng.
  • D. Thiên vị trong báo cáo kết quả (reporting bias).

Câu 22: "Nghiên cứu hỗn hợp" (mixed methods research) là gì?

  • A. Nghiên cứu chỉ sử dụng dữ liệu thứ cấp và không thu thập dữ liệu mới.
  • B. Nghiên cứu kết hợp cả phương pháp định tính và định lượng trong cùng một nghiên cứu.
  • C. Nghiên cứu được thực hiện bởi một nhóm các nhà nghiên cứu từ nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • D. Nghiên cứu tập trung vào việc so sánh kết quả của nhiều nghiên cứu khác nhau.

Câu 23: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu", việc mô tả chi tiết "quy trình đạo đức" (ethical considerations) là quan trọng để làm gì?

  • A. Giúp nghiên cứu được tài trợ dễ dàng hơn.
  • B. Đảm bảo nghiên cứu được công bố trên các tạp chí uy tín.
  • C. Bảo vệ quyền lợi và sự an toàn của đối tượng nghiên cứu, đồng thời tăng tính tin cậy của nghiên cứu.
  • D. Giảm thiểu thời gian và chi phí thực hiện nghiên cứu.

Câu 24: "Khả năng khái quát hóa" (generalizability) của kết quả nghiên cứu đề cập đến điều gì?

  • A. Mức độ kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết hiện có.
  • B. Mức độ kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho quần thể hoặc bối cảnh rộng hơn.
  • C. Độ tin cậy của phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
  • D. Tính mới mẻ và độc đáo của nghiên cứu.

Câu 25: Khi nghe một báo cáo nghiên cứu, nếu bạn thấy cỡ mẫu quá nhỏ so với phạm vi nghiên cứu, bạn nên đặt câu hỏi về điều gì?

  • A. Tính phức tạp của phương pháp phân tích dữ liệu.
  • B. Khung lý thuyết có phù hợp hay không.
  • C. Khả năng khái quát hóa kết quả nghiên cứu cho quần thể lớn hơn.
  • D. Tính đạo đức trong nghiên cứu.

Câu 26: "Phân tích hồi quy" (regression analysis) thường được sử dụng để làm gì trong nghiên cứu?

  • A. Xác định mối quan hệ giữa một hoặc nhiều biến số độc lập và một biến số phụ thuộc.
  • B. So sánh giá trị trung bình giữa hai nhóm.
  • C. Mô tả tần suất xuất hiện của các biến số.
  • D. Phân tích nội dung của văn bản hoặc phỏng vấn.

Câu 27: "Sai số loại I" (Type I error) trong kiểm định giả thuyết thống kê là gì?

  • A. Chấp nhận giả thuyết không đúng khi nó thực sự sai.
  • B. Bác bỏ giả thuyết không đúng khi nó thực sự đúng.
  • C. Sai sót trong quá trình thu thập dữ liệu.
  • D. Sai sót trong quá trình phân tích dữ liệu.

Câu 28: "Giá trị tin cậy" (confidence interval) thường được sử dụng để biểu thị điều gì trong kết quả nghiên cứu?

  • A. Mức độ quan trọng của kết quả nghiên cứu.
  • B. Phần trăm dữ liệu ủng hộ giả thuyết nghiên cứu.
  • C. Khoảng giá trị mà tham số thực sự của quần thể có khả năng nằm trong đó.
  • D. Độ tin cậy của phương pháp đo lường đã sử dụng.

Câu 29: Khi nghe báo cáo nghiên cứu, nếu bạn thấy kết luận được đưa ra quá mạnh mẽ và vượt xa dữ liệu thu thập được, bạn nên nghi ngờ về điều gì?

  • A. Phương pháp nghiên cứu không phù hợp.
  • B. Mẫu nghiên cứu quá nhỏ.
  • C. Thiếu khung lý thuyết rõ ràng.
  • D. Tính hợp lý và mức độ thận trọng của kết luận (overgeneralization).

Câu 30: Trong phần "Đề xuất" của báo cáo nghiên cứu, nhà nghiên cứu nên tập trung vào việc gì?

  • A. Trình bày lại chi tiết các kết quả nghiên cứu.
  • B. Đưa ra các gợi ý hành động hoặc nghiên cứu tiếp theo dựa trên kết quả.
  • C. Mô tả chi tiết quy trình thu thập và phân tích dữ liệu.
  • D. Liệt kê tất cả các tài liệu tham khảo đã sử dụng trong nghiên cứu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Mục đích chính của phần 'Tổng quan tài liệu' trong một báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong phần 'Phương pháp nghiên cứu' của báo cáo, thông tin nào sau đây KHÔNG cần thiết phải có?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định lượng, loại biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng để so sánh giá trị trung bình giữa các nhóm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: 'Giá trị p' (p-value) trong thống kê có ý nghĩa gì khi trình bày kết quả nghiên cứu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong phần 'Thảo luận' của báo cáo nghiên cứu, nhà nghiên cứu nên tập trung vào điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hạn chế của nghiên cứu thường được đề cập đến trong phần nào của báo cáo kết quả nghiên cứu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: 'Sai số hệ thống' (systematic error) trong nghiên cứu khoa học là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong báo cáo nghiên cứu, 'độ tin cậy' (reliability) của một phương pháp đo lường đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nghiên cứu định tính thường tập trung vào việc khám phá điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: 'Mẫu thuận tiện' (convenience sampling) là gì và nhược điểm chính của nó là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi nghe trình bày báo cáo nghiên cứu, điều quan trọng là phải đánh giá tính 'khách quan' của nghiên cứu. Điều này có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong phần 'Kết luận' của báo cáo nghiên cứu, điều gì KHÔNG nên được đề cập?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Thuật ngữ 'đạo văn' (plagiarism) trong nghiên cứu khoa học có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: 'Biến số độc lập' (independent variable) và 'biến số phụ thuộc' (dependent variable) khác nhau như thế nào trong nghiên cứu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: 'Nghiên cứu can thiệp' (intervention study) khác với 'nghiên cứu quan sát' (observational study) như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng ngôn ngữ 'chính xác' và 'khách quan' có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong một báo cáo nghiên cứu về tác động của một chương trình giáo dục mới, nhóm 'đối chứng' (control group) được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: 'Khung lý thuyết' (theoretical framework) trong nghiên cứu khoa học có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi đánh giá một báo cáo nghiên cứu, điều gì sau đây KHÔNG phải là tiêu chí quan trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong nghiên cứu khoa học, 'tính giá trị' (validity) của một phương pháp đo lường đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi nghe một bài trình bày báo cáo nghiên cứu, bạn nhận thấy người trình bày chỉ tập trung vào những kết quả ủng hộ giả thuyết của họ và bỏ qua các kết quả trái ngược. Điều này thể hiện vấn đề gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: 'Nghiên cứu hỗn hợp' (mixed methods research) là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong phần 'Phương pháp nghiên cứu', việc mô tả chi tiết 'quy trình đạo đức' (ethical considerations) là quan trọng để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: 'Khả năng khái quát hóa' (generalizability) của kết quả nghiên cứu đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi nghe một báo cáo nghiên cứu, nếu bạn thấy cỡ mẫu quá nhỏ so với phạm vi nghiên cứu, bạn nên đặt câu hỏi về điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: 'Phân tích hồi quy' (regression analysis) thường được sử dụng để làm gì trong nghiên cứu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'Sai số loại I' (Type I error) trong kiểm định giả thuyết thống kê là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: 'Giá trị tin cậy' (confidence interval) thường được sử dụng để biểu thị điều gì trong kết quả nghiên cứu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi nghe báo cáo nghiên cứu, nếu bạn thấy kết luận được đưa ra quá mạnh mẽ và vượt xa dữ liệu thu thập được, bạn nên nghi ngờ về điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong phần 'Đề xuất' của báo cáo nghiên cứu, nhà nghiên cứu nên tập trung vào việc gì?

Xem kết quả