Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 03
Trắc nghiệm Nghe và nắm bắt nội dung trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, người trình bày tập trung vào việc mô tả chi tiết các bước thu thập và phân tích dữ liệu. Mục đích chính của phần trình bày này là gì?
- A. Nhấn mạnh tính mới mẻ và độc đáo của đề tài nghiên cứu.
- B. Giải thích cách thức nghiên cứu được thực hiện để đảm bảo tính tin cậy.
- C. Trình bày các kết quả nghiên cứu một cách trực quan và sinh động.
- D. Thu hút sự chú ý của người nghe bằng cách kể chuyện hấp dẫn về quá trình nghiên cứu.
Câu 2: Khi lắng nghe phần trình bày kết quả nghiên cứu, bạn nhận thấy người báo cáo liên tục sử dụng các biểu đồ và đồ thị. Kỹ năng nghe nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt thông tin trong tình huống này?
- A. Nghe thụ động để ghi nhớ mọi chi tiết.
- B. Nghe phản hồi để đặt câu hỏi ngay lập tức.
- C. Nghe chọn lọc để tập trung vào thông tin được minh họa bằng hình ảnh.
- D. Nghe phân tích để tìm ra lỗi sai trong phương pháp nghiên cứu.
Câu 3: Một báo cáo nghiên cứu trình bày kết quả cho thấy "có mối tương quan thuận chiều mạnh mẽ (r = 0.85, p < 0.01) giữa thời gian học tập và điểm số môn Ngữ văn". Phát biểu nào sau đây diễn giải đúng nhất ý nghĩa của kết quả này?
- A. Thời gian học tập là nguyên nhân duy nhất quyết định điểm số môn Ngữ văn.
- B. Điểm số môn Ngữ văn cao sẽ dẫn đến việc học sinh dành nhiều thời gian học tập hơn.
- C. Không có mối liên hệ thực sự giữa thời gian học tập và điểm số môn Ngữ văn.
- D. Học sinh dành nhiều thời gian học tập hơn có xu hướng đạt điểm số môn Ngữ văn cao hơn, và mối quan hệ này có ý nghĩa thống kê.
Câu 4: Trong phần thảo luận của báo cáo nghiên cứu, người trình bày đề cập đến "những hạn chế của nghiên cứu do cỡ mẫu nhỏ và phương pháp chọn mẫu chưa ngẫu nhiên". Người nghe nên hiểu điều này như thế nào về giá trị của nghiên cứu?
- A. Nghiên cứu này hoàn toàn không có giá trị và không đáng tin cậy.
- B. Kết quả nghiên cứu cần được diễn giải thận trọng và không nên khái quát hóa quá mức.
- C. Những hạn chế này không ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu vì phương pháp khác đã được sử dụng.
- D. Nghiên cứu này có giá trị cao vì đã chỉ ra được những hạn chế cần khắc phục trong tương lai.
Câu 5: Mục đích chính của phần "Kết luận" trong một báo cáo nghiên cứu khoa học là gì khi trình bày bằng hình thức nói?
- A. Liệt kê tất cả các tài liệu tham khảo đã sử dụng trong nghiên cứu.
- B. Mô tả chi tiết lại phương pháp nghiên cứu đã thực hiện.
- C. Tóm tắt các phát hiện chính và nêu bật ý nghĩa của nghiên cứu.
- D. Đề xuất các phương pháp nghiên cứu mới để phát triển đề tài.
Câu 6: Trong phần hỏi đáp sau buổi trình bày, một người nghe đặt câu hỏi về "tính ứng dụng thực tế của kết quả nghiên cứu". Dạng câu hỏi này thuộc về khía cạnh nào trong việc đánh giá báo cáo nghiên cứu?
- A. Tính giá trị và ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu.
- B. Tính độc đáo và sáng tạo của phương pháp nghiên cứu.
- C. Tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu nghiên cứu.
- D. Tính rõ ràng và mạch lạc trong cách trình bày báo cáo.
Câu 7: Khi nghe một báo cáo nghiên cứu về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ, bạn nhận thấy người trình bày sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành như "thuật toán", "tương tác ảo", "áp lực đồng trang lứa trực tuyến". Điều gì quan trọng cần làm để hiểu rõ hơn nội dung trình bày?
- A. Yêu cầu người trình bày tránh sử dụng thuật ngữ chuyên ngành.
- B. Ghi chú lại các thuật ngữ và tìm hiểu nghĩa sau buổi trình bày.
- C. Giả vờ hiểu và không đặt câu hỏi để tránh làm gián đoạn.
- D. Chỉ tập trung vào phần kết quả mà bỏ qua phần thuật ngữ chuyên ngành.
Câu 8: Một báo cáo nghiên cứu trình bày về "sự khác biệt về mức độ hài lòng trong công việc giữa nhân viên làm việc từ xa và nhân viên làm việc tại văn phòng". Thiết kế nghiên cứu nào có khả năng cao nhất đã được sử dụng?
- A. Nghiên cứu so sánh nhóm (Comparative study) hoặc nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study).
- B. Nghiên cứu trường hợp (Case study).
- C. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (Randomized controlled trial).
- D. Nghiên cứu dọc (Longitudinal study).
Câu 9: Trong phần trình bày phương pháp nghiên cứu, người báo cáo mô tả việc "phỏng vấn sâu 20 giáo viên và phân tích nội dung các cuộc phỏng vấn để tìm ra các chủ đề chính". Phương pháp nghiên cứu này thuộc loại nào?
- A. Phương pháp thống kê mô tả.
- B. Phương pháp thực nghiệm.
- C. Phương pháp nghiên cứu định tính.
- D. Phương pháp phân tích hồi quy.
Câu 10: Khi nghe báo cáo kết quả nghiên cứu, bạn nhận thấy người trình bày thường xuyên sử dụng các cụm từ như "theo kết quả nghiên cứu của chúng tôi", "dữ liệu cho thấy", "chúng tôi nhận thấy rằng". Mục đích của việc sử dụng các cụm từ này là gì?
- A. Tạo sự gần gũi và thân thiện với người nghe.
- B. Thể hiện sự tự tin và chắc chắn về kết quả nghiên cứu.
- C. Kéo dài thời gian trình bày để làm cho báo cáo thêm phần quan trọng.
- D. Nhấn mạnh rằng các thông tin trình bày dựa trên bằng chứng và dữ liệu nghiên cứu.
Câu 11: Trong phần trình bày về "ứng dụng của kết quả nghiên cứu", người báo cáo đưa ra một số khuyến nghị cụ thể dành cho các nhà quản lý giáo dục. Mục đích chính của phần này là gì?
- A. Chứng minh rằng nghiên cứu này tốn rất nhiều công sức.
- B. Đề xuất các hành động cụ thể dựa trên kết quả nghiên cứu.
- C. Giải thích lý do tại sao nghiên cứu này lại quan trọng.
- D. Kêu gọi thêm nguồn lực để tiếp tục nghiên cứu sâu hơn.
Câu 12: Khi nghe một báo cáo nghiên cứu, bạn nhận thấy người trình bày sử dụng giọng điệu khách quan, trung lập, và tránh thể hiện cảm xúc cá nhân. Phong cách trình bày này phù hợp với loại báo cáo nào?
- A. Báo cáo quảng cáo sản phẩm.
- B. Bài phát biểu cảm nghĩ cá nhân.
- C. Báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học.
- D. Câu chuyện kể kinh nghiệm thành công.
Câu 13: Trong phần "Tổng quan tài liệu" của báo cáo nghiên cứu, người trình bày giới thiệu các nghiên cứu trước đây liên quan đến đề tài. Mục đích chính của phần này là gì?
- A. Khoe kiến thức sâu rộng của người nghiên cứu.
- B. Làm cho báo cáo nghiên cứu trở nên dài hơn.
- C. Tránh bị trùng lặp với các nghiên cứu khác.
- D. Xác định vị trí và sự cần thiết của nghiên cứu hiện tại trong bối cảnh khoa học.
Câu 14: Khi nghe phần trình bày về phương pháp thu thập dữ liệu, bạn nghe thấy người báo cáo nhắc đến "bảng hỏi", "phỏng vấn", "quan sát". Đây là các phương pháp thu thập dữ liệu phổ biến trong loại hình nghiên cứu nào?
- A. Nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.
- B. Nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn.
- C. Nghiên cứu trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ.
- D. Nghiên cứu trong lĩnh vực y học lâm sàng.
Câu 15: Một báo cáo nghiên cứu trình bày kết quả về "mối liên hệ giữa việc sử dụng thiết bị điện tử trước khi ngủ và chất lượng giấc ngủ của học sinh". Loại biến số nào có khả năng là "biến số độc lập" trong nghiên cứu này?
- A. Thời gian sử dụng thiết bị điện tử trước khi ngủ.
- B. Chất lượng giấc ngủ của học sinh.
- C. Độ tuổi của học sinh tham gia nghiên cứu.
- D. Mức độ căng thẳng của học sinh trong ngày.
Câu 16: Trong phần thảo luận, người trình bày báo cáo nghiên cứu so sánh kết quả của họ với các nghiên cứu trước đây và chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt. Mục đích của việc so sánh này là gì?
- A. Chứng minh rằng nghiên cứu của họ là duy nhất và không ai làm trước.
- B. Phê bình các nghiên cứu trước để làm nổi bật nghiên cứu của mình.
- C. Làm rõ sự tương đồng và khác biệt giữa kết quả nghiên cứu hiện tại với các nghiên cứu trước.
- D. Tránh đạo văn bằng cách tham khảo nhiều nghiên cứu khác nhau.
Câu 17: Khi nghe báo cáo nghiên cứu, bạn nhận thấy người trình bày liên tục nhắc đến "mẫu nghiên cứu", "quần thể nghiên cứu", "cỡ mẫu". Các khái niệm này liên quan đến khía cạnh nào của phương pháp nghiên cứu?
- A. Giả thuyết nghiên cứu.
- B. Thiết kế mẫu và đối tượng nghiên cứu.
- C. Phương pháp phân tích dữ liệu.
- D. Công cụ thu thập dữ liệu.
Câu 18: Trong phần trình bày kết quả, người báo cáo sử dụng bảng số liệu thống kê mô tả như "trung bình", "độ lệch chuẩn", "tần số". Loại hình nghiên cứu nào thường sử dụng các thống kê mô tả này?
- A. Nghiên cứu trường hợp.
- B. Nghiên cứu hành động.
- C. Nghiên cứu dân tộc học.
- D. Nghiên cứu định lượng.
Câu 19: Khi nghe báo cáo nghiên cứu, bạn nhận thấy người trình bày sử dụng nhiều từ ngữ định tính như "diễn giải", "ý nghĩa", "quan điểm", "trải nghiệm". Điều này cho thấy nghiên cứu có thể tập trung vào khía cạnh nào?
- A. Khía cạnh chiều sâu, bản chất và ý nghĩa của hiện tượng.
- B. Khía cạnh số lượng, đo lường và thống kê.
- C. Khía cạnh thực nghiệm và kiểm soát biến số.
- D. Khía cạnh lịch sử và diễn biến theo thời gian.
Câu 20: Trong phần kết luận, người trình bày báo cáo nghiên cứu đề xuất "cần có thêm nghiên cứu về vấn đề này với cỡ mẫu lớn hơn và đa dạng hơn". Đây là một ví dụ về việc người nghiên cứu đang nhận thức về điều gì?
- A. Sự thành công và hoàn hảo của nghiên cứu hiện tại.
- B. Sự không cần thiết phải nghiên cứu thêm về vấn đề này.
- C. Hạn chế của nghiên cứu hiện tại và hướng phát triển trong tương lai.
- D. Sự thiếu tự tin vào kết quả nghiên cứu đã đạt được.
Câu 21: Khi nghe báo cáo nghiên cứu, bạn nhận thấy người trình bày sử dụng cấu trúc quen thuộc: "Đặt vấn đề - Phương pháp - Kết quả - Thảo luận - Kết luận". Cấu trúc này thường được sử dụng trong loại hình báo cáo nào?
- A. Báo cáo thường niên của công ty.
- B. Báo cáo nghiên cứu khoa học.
- C. Bài tiểu luận cá nhân.
- D. Bài báo cáo trên tạp chí phổ thông.
Câu 22: Trong phần trình bày về "đạo đức nghiên cứu", người báo cáo nhấn mạnh đến việc "bảo mật thông tin cá nhân của người tham gia" và "thu thập sự đồng ý tự nguyện". Đây là những nguyên tắc đạo đức quan trọng trong nghiên cứu với đối tượng nào?
- A. Động vật thí nghiệm.
- B. Mẫu vật địa chất.
- C. Dữ liệu lịch sử.
- D. Con người.
Câu 23: Khi nghe báo cáo nghiên cứu, bạn nhận thấy người trình bày sử dụng nhiều thuật ngữ thống kê như "giá trị p", "khoảng tin cậy", "kiểm định giả thuyết". Điều này cho thấy nghiên cứu có khả năng thuộc về lĩnh vực nào?
- A. Nghiên cứu văn học.
- B. Nghiên cứu lịch sử.
- C. Nghiên cứu khoa học xã hội và y tế.
- D. Nghiên cứu triết học.
Câu 24: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu", người báo cáo mô tả việc sử dụng "phần mềm SPSS để phân tích dữ liệu". SPSS là loại phần mềm chuyên dụng cho mục đích gì trong nghiên cứu?
- A. Phân tích dữ liệu thống kê.
- B. Phân tích dữ liệu định tính.
- C. Thiết kế bảng hỏi trực tuyến.
- D. Trình bày dữ liệu bằng đồ họa.
Câu 25: Khi nghe báo cáo nghiên cứu, bạn nhận thấy người trình bày sử dụng ngôn ngữ trang trọng, khách quan, và hạn chế sử dụng ngôi thứ nhất ("tôi", "chúng tôi") trong phần nội dung chính. Phong cách viết này nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho báo cáo trở nên khó hiểu hơn.
- B. Thể hiện sự thiếu tự tin của người nghiên cứu.
- C. Tạo khoảng cách với người nghe.
- D. Tăng tính khách quan và chuyên nghiệp cho báo cáo.
Câu 26: Trong phần "Thảo luận", người trình bày báo cáo nghiên cứu đề cập đến "những gợi ý cho nghiên cứu tiếp theo" và "những câu hỏi còn bỏ ngỏ". Mục đích của phần này là gì?
- A. Bảo vệ tính đúng đắn của kết quả nghiên cứu.
- B. Mở rộng phạm vi nghiên cứu và đề xuất hướng đi tiếp theo.
- C. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung báo cáo.
- D. Giải thích lý do nghiên cứu này chưa hoàn thiện.
Câu 27: Khi nghe báo cáo nghiên cứu, bạn nhận thấy người trình bày sử dụng nhiều ví dụ minh họa, câu chuyện thực tế, và trích dẫn lời nói của người tham gia nghiên cứu. Phong cách trình bày này thường gặp trong loại hình nghiên cứu nào?
- A. Nghiên cứu thực nghiệm.
- B. Nghiên cứu thống kê.
- C. Nghiên cứu định tính.
- D. Nghiên cứu hỗn hợp.
Câu 28: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu", người báo cáo mô tả việc "phân tích tài liệu thứ cấp" như báo cáo, thống kê, văn bản chính sách. Phương pháp này thường được sử dụng khi nghiên cứu về vấn đề gì?
- A. Quá trình sinh trưởng của thực vật.
- B. Các vấn đề xã hội, chính sách, lịch sử hoặc vĩ mô.
- C. Tác động của thuốc mới đến sức khỏe.
- D. Thị hiếu tiêu dùng của giới trẻ.
Câu 29: Khi nghe báo cáo nghiên cứu, bạn nhận thấy người trình bày thường xuyên sử dụng các từ nối như "tuy nhiên", "mặt khác", "do đó", "vì vậy". Mục đích của việc sử dụng các từ nối này là gì?
- A. Tạo sự mạch lạc và logic cho bài trình bày.
- B. Làm cho báo cáo trở nên trang trọng hơn.
- C. Kéo dài thời gian trình bày.
- D. Nhấn mạnh tầm quan trọng của từng ý.
Câu 30: Trong phần kết luận của một báo cáo nghiên cứu, người trình bày khẳng định "nghiên cứu này đã đóng góp vào việc làm sáng tỏ vấn đề X và mở ra hướng nghiên cứu mới Y". Đây là một cách trình bày kết luận như thế nào?
- A. Tự đánh giá cao kết quả nghiên cứu một cách chủ quan.
- B. Chỉ tập trung vào hạn chế của nghiên cứu.
- C. Lặp lại toàn bộ kết quả nghiên cứu một cách chi tiết.
- D. Nêu bật đóng góp của nghiên cứu và gợi mở hướng nghiên cứu tiếp theo.