15+ Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào trong truyện kể thường đóng vai trò trung tâm, là nơi các sự kiện diễn ra và thể hiện các mối quan hệ, xung đột?

  • A. Người kể chuyện
  • B. Cốt truyện
  • C. Không gian và thời gian
  • D. Chủ đề

Câu 2: Đâu là vai trò chính của nhân vật trong việc tạo nên sức hấp dẫn cho truyện kể?

  • A. Đơn thuần là người chứng kiến các sự kiện.
  • B. Chỉ có nhiệm vụ giới thiệu bối cảnh câu chuyện.
  • C. Là người thực hiện hành động, bộc lộ tính cách, tư tưởng, tạo ra xung đột và thúc đẩy cốt truyện phát triển.
  • D. Chỉ có chức năng miêu tả ngoại hình để người đọc dễ hình dung.

Câu 3: Khi người kể chuyện xưng "tôi" và trực tiếp tham gia vào các sự kiện trong truyện, điểm nhìn trần thuật này được gọi là gì?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri
  • D. Điểm nhìn nhân vật

Câu 4: Một đoạn truyện miêu tả chi tiết diễn biến tâm trạng phức tạp của nhân vật chính khi đối mặt với một quyết định khó khăn. Yếu tố nào của truyện kể đang được nhấn mạnh để thu hút người đọc?

  • A. Không gian nghệ thuật
  • B. Thời gian nghệ thuật
  • C. Cốt truyện kịch tính
  • D. Chiều sâu nội tâm nhân vật

Câu 5: Việc sử dụng điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri trong truyện kể mang lại ưu thế gì cho người kể chuyện?

  • A. Chỉ có thể kể lại những gì nhân vật chính trải qua.
  • B. Có thể biết và kể lại mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động của tất cả các nhân vật, đồng thời cung cấp thông tin vượt ra ngoài hiểu biết của nhân vật.
  • C. Bị giới hạn bởi những gì nhân vật chứng kiến hoặc nghe thấy.
  • D. Chỉ tập trung vào một nhân vật duy nhất từ đầu đến cuối.

Câu 6: Đọc đoạn trích sau và cho biết yếu tố nào tạo nên sự căng thẳng và kịch tính chính trong tình huống này: "Anh ta bước vào căn phòng tối, tim đập thình thịch. Tiếng gió rít qua khe cửa như lời thì thầm đe dọa. Anh biết có ai đó đang ở đây, nhưng không thấy gì ngoài bóng tối."

  • A. Mô tả ngoại hình nhân vật.
  • B. Giới thiệu quá khứ của nhân vật.
  • C. Tạo ra sự không chắc chắn, bí ẩn và nguy hiểm tiềm ẩn trong bối cảnh (không gian tối, tiếng động lạ).
  • D. Đưa ra một đoạn hội thoại dài.

Câu 7: Cốt truyện thường được xây dựng dựa trên yếu tố nào để tạo ra sự phát triển và biến đổi trong câu chuyện?

  • A. Sự lặp lại các sự kiện.
  • B. Việc liệt kê các đặc điểm của nhân vật.
  • C. Mô tả tĩnh về bối cảnh.
  • D. Xung đột giữa các nhân vật, giữa nhân vật với hoàn cảnh, hoặc xung đột nội tại trong bản thân nhân vật.

Câu 8: Khi phân tích sức hấp dẫn của một truyện kể, việc tìm hiểu chủ đề (thông điệp chính) của tác phẩm giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu được ý nghĩa sâu sắc, bài học hoặc góc nhìn mà tác giả muốn truyền tải về cuộc sống, con người.
  • B. Nhớ thuộc lòng các chi tiết vụn vặt trong truyện.
  • C. Dự đoán chính xác kết thúc câu chuyện ngay từ đầu.
  • D. Biết được tên thật của tác giả.

Câu 9: Sự kiện nào trong cấu trúc cốt truyện thường chứa đựng mâu thuẫn gay gắt nhất và đánh dấu bước ngoặt quyết định số phận nhân vật hoặc chiều hướng câu chuyện?

  • A. Mở đầu
  • B. Thắt nút
  • C. Cao trào
  • D. Cởi nút

Câu 10: Một truyện kể được đánh giá là có sức hấp dẫn đặc biệt về mặt nghệ thuật khi nào?

  • A. Chỉ sử dụng những từ ngữ đơn giản, dễ hiểu.
  • B. Có cốt truyện phức tạp đến mức khó theo dõi.
  • C. Nhân vật nào cũng hoàn hảo và không có khuyết điểm.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ sáng tạo, giàu hình ảnh; có cấu trúc chặt chẽ, độc đáo; xây dựng nhân vật có chiều sâu; hoặc vận dụng điểm nhìn, giọng điệu hiệu quả.

Câu 11: Đâu KHÔNG phải là một yếu tố cơ bản cấu thành truyện kể?

  • A. Hệ thống vần điệu và nhịp điệu.
  • B. Nhân vật.
  • C. Cốt truyện.
  • D. Người kể chuyện và điểm nhìn.

Câu 12: Phân tích vai trò của bối cảnh (không gian và thời gian) trong truyện kể. Bối cảnh có thể ảnh hưởng đến sức hấp dẫn như thế nào?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về địa điểm và thời điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Không có ảnh hưởng đáng kể đến tâm trạng hay hành động của nhân vật.
  • C. Có thể tạo không khí, ảnh hưởng đến tâm trạng và hành động của nhân vật, làm nổi bật chủ đề, hoặc thậm chí tham gia vào xung đột.
  • D. Luôn được miêu tả rất chi tiết và rõ ràng trong mọi truyện kể.

Câu 13: Khi người kể chuyện chỉ biết những gì mà một hoặc một vài nhân vật cụ thể biết, nhìn thấy và cảm nhận, điểm nhìn này được gọi là gì?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri
  • C. Điểm nhìn hỗn hợp
  • D. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri (hoặc điểm nhìn bên ngoài)

Câu 14: Một truyện kể thành công thường tạo ra sự đồng cảm hoặc tò mò mạnh mẽ ở người đọc đối với nhân vật. Điều này chủ yếu là nhờ vào yếu tố nào?

  • A. Kết thúc bất ngờ.
  • B. Việc xây dựng nhân vật có tính cách phức tạp, có động cơ rõ ràng, hoặc trải qua những thử thách, biến cố đáng chú ý.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • D. Mô tả cảnh vật rất đẹp.

Câu 15: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa điểm nhìn ngôi thứ nhất và điểm nhìn ngôi thứ ba trong việc truyền tải thông tin đến người đọc.

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất luôn khách quan hơn điểm nhìn ngôi thứ ba.
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba luôn cho phép người đọc biết mọi thứ, còn ngôi thứ nhất thì không.
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ nhất bị giới hạn bởi hiểu biết và cảm nhận của nhân vật "tôi", trong khi điểm nhìn ngôi thứ ba (đặc biệt là toàn tri) có phạm vi quan sát và tường thuật rộng hơn.
  • D. Điểm nhìn ngôi thứ nhất chỉ dùng cho truyện ngắn, điểm nhìn ngôi thứ ba dùng cho tiểu thuyết.

Câu 16: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ trước một sự kiện quan trọng, tác giả có thể đang sử dụng yếu tố bối cảnh để làm gì?

  • A. Góp phần tạo không khí, dự báo hoặc làm nổi bật tính chất của sự kiện sắp xảy ra.
  • B. Chỉ để điền đủ dung lượng cho trang viết.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho việc miêu tả nội tâm nhân vật.
  • D. Làm cho cốt truyện trở nên rắc rối hơn.

Câu 17: Đâu là một cách hiệu quả để xây dựng nhân vật "tròn" (phức tạp, có chiều sâu) trong truyện kể?

  • A. Chỉ miêu tả ngoại hình thật chi tiết.
  • B. Cho nhân vật thể hiện nhiều khía cạnh tính cách khác nhau, có sự thay đổi hoặc phát triển qua các biến cố; bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc nội tâm.
  • C. Giữ cho nhân vật luôn nhất quán và không bao giờ thay đổi.
  • D. Chỉ để nhân vật xuất hiện ở đầu truyện.

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa cốt truyện và chủ đề trong truyện kể.

  • A. Cốt truyện và chủ đề hoàn toàn tách rời nhau.
  • B. Chủ đề chỉ là cái cớ để tác giả kể một câu chuyện.
  • C. Cốt truyện là thứ yếu, chủ đề là tất cả.
  • D. Cốt truyện là chuỗi sự kiện được sắp xếp có dụng ý, thông qua đó chủ đề của tác phẩm dần được bộc lộ và làm sáng tỏ.

Câu 19: Một truyện kể có thể thu hút người đọc bởi giọng điệu trần thuật. Giọng điệu nào dưới đây thường tạo cảm giác thân mật, gần gũi, như đang tâm sự với người đọc?

  • A. Giọng điệu thủ thỉ, tâm tình (thường ở điểm nhìn ngôi thứ nhất).
  • B. Giọng điệu khách quan, lạnh lùng.
  • C. Giọng điệu hùng hồn, trang trọng.
  • D. Giọng điệu hài hước, châm biếm.

Câu 20: Yếu tố nào giúp truyện kể khơi gợi trí tưởng tượng của người đọc và làm cho câu chuyện trở nên sinh động hơn?

  • A. Việc lặp lại các câu văn.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ khô khan, thiếu hình ảnh.
  • C. Ngôn ngữ giàu tính tạo hình, sử dụng các biện pháp tu từ, miêu tả chi tiết gợi cảm giác.
  • D. Tránh miêu tả bối cảnh.

Câu 21: Khi đọc một truyện thần thoại, sức hấp dẫn thường đến từ đâu?

  • A. Việc miêu tả chi tiết đời sống hiện thực.
  • B. Các cuộc đối thoại triết học sâu sắc.
  • C. Sự phức tạp của tâm lý nhân vật đời thường.
  • D. Thế giới kì ảo, các vị thần với sức mạnh phi thường, giải thích nguồn gốc vũ trụ và con người.

Câu 22: Yếu tố nào trong truyện kể có thể tạo ra sự bất ngờ, lật ngược tình thế, giữ chân người đọc đến phút cuối?

  • A. Thắt nút và cao trào được xây dựng khéo léo, có nút thắt/mở hợp lý.
  • B. Nhân vật chính quá hoàn hảo.
  • C. Cốt truyện đơn giản, dễ đoán.
  • D. Sử dụng nhiều lời kể trực tiếp.

Câu 23: Đọc câu sau và xác định điểm nhìn trần thuật: "Hắn đứng đó, dưới ánh đèn đường vàng vọt. Tôi tự hỏi không biết trong đầu hắn đang nghĩ gì, có giống tôi không?"

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (người kể chuyện xưng "tôi").
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri.
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri.
  • D. Điểm nhìn hỗn hợp.

Câu 24: Một truyện kể thành công không chỉ truyền tải thông tin mà còn khơi gợi cảm xúc ở người đọc. Yếu tố nào góp phần quan trọng nhất vào việc này?

  • A. Độ dài của câu chuyện.
  • B. Số lượng nhân vật phụ.
  • C. Việc sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • D. Sự đồng cảm với nhân vật, sự căng thẳng từ cốt truyện, không khí truyện, và cách sử dụng ngôn ngữ tạo hình ảnh, gợi cảm.

Câu 25: Khi phân tích một đoạn miêu tả hành động của nhân vật, chúng ta có thể suy luận được điều gì về nhân vật đó?

  • A. Chỉ biết được nhân vật đang làm gì.
  • B. Có thể hiểu thêm về tính cách, động cơ, hoàn cảnh sống hoặc mối quan hệ của nhân vật.
  • C. Luôn biết được suy nghĩ thật sự của nhân vật.
  • D. Chỉ biết được ngoại hình của nhân vật.

Câu 26: Trong truyện kể, thời gian nghệ thuật khác với thời gian thực tế ở điểm nào?

  • A. Thời gian nghệ thuật luôn trôi nhanh hơn thời gian thực tế.
  • B. Thời gian nghệ thuật luôn được đo bằng giờ, phút, giây.
  • C. Thời gian nghệ thuật được tổ chức, co giãn, đảo lộn (hồi tưởng, dự báo) theo dụng ý của tác giả để phục vụ chủ đề và cốt truyện.
  • D. Thời gian nghệ thuật chỉ xuất hiện trong truyện cổ tích.

Câu 27: Đâu là một ví dụ cho thấy sức hấp dẫn của truyện kể đến từ việc xây dựng xung đột nội tâm nhân vật?

  • A. Nhân vật phải đấu tranh giữa lý trí và tình cảm khi đứng trước một lựa chọn quan trọng.
  • B. Nhân vật đánh nhau với một kẻ thù.
  • C. Nhân vật bị lạc trong rừng.
  • D. Nhân vật tranh cãi với người khác về một vấn đề xã hội.

Câu 28: Khi đọc một truyện kể, việc đặt câu hỏi về "Tại sao nhân vật lại hành động như vậy?" hoặc "Sự kiện này dẫn đến điều gì tiếp theo?" là cách để người đọc tương tác và khám phá yếu tố nào của truyện?

  • A. Chỉ là hành động đọc thụ động.
  • B. Tập trung vào bối cảnh lịch sử của tác phẩm.
  • C. Tìm hiểu về cuộc đời tác giả.
  • D. Đi sâu vào động cơ nhân vật và diễn biến cốt truyện.

Câu 29: Sức hấp dẫn của truyện kể không chỉ nằm ở nội dung câu chuyện mà còn ở cách kể. Điều gì làm cho cùng một câu chuyện có thể được kể lại theo nhiều cách khác nhau và tạo ra những hiệu ứng khác nhau?

  • A. Chỉ do thay đổi tên nhân vật.
  • B. Việc lựa chọn người kể chuyện, điểm nhìn, giọng điệu, cách sắp xếp tình tiết, và sử dụng ngôn ngữ.
  • C. Đơn giản là thay đổi địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • D. Chỉ cần thêm vào một vài chi tiết phụ.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc đọc và tìm hiểu về "sức hấp dẫn của truyện kể" đối với bản thân người đọc.

  • A. Chỉ giúp giải trí đơn thuần.
  • B. Chỉ phục vụ cho việc làm bài kiểm tra.
  • C. Chỉ giúp tích lũy kiến thức về các tác phẩm cụ thể.
  • D. Giúp nhận biết và đánh giá các yếu tố làm nên giá trị và sức lôi cuốn của một tác phẩm truyện, từ đó nâng cao năng lực cảm thụ và phân tích văn học, đồng thời mở rộng hiểu biết về con người và cuộc sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Yếu tố nào trong truyện kể thường đóng vai trò trung tâm, là nơi các sự kiện diễn ra và thể hiện các mối quan hệ, xung đột?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Đâu là vai trò chính của nhân vật trong việc tạo nên sức hấp dẫn cho truyện kể?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Khi người kể chuyện xưng 'tôi' và trực tiếp tham gia vào các sự kiện trong truyện, điểm nhìn trần thuật này được gọi là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một đoạn truyện miêu tả chi tiết diễn biến tâm trạng phức tạp của nhân vật chính khi đối mặt với một quyết định khó khăn. Yếu tố nào của truyện kể đang được nhấn mạnh để thu hút người đọc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Việc sử dụng điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri trong truyện kể mang lại ưu thế gì cho người kể chuyện?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Đọc đoạn trích sau và cho biết yếu tố nào tạo nên sự căng thẳng và kịch tính chính trong tình huống này: 'Anh ta bước vào căn phòng tối, tim đập thình thịch. Tiếng gió rít qua khe cửa như lời thì thầm đe dọa. Anh biết có ai đó đang ở đây, nhưng không thấy gì ngoài bóng tối.'

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Cốt truyện thường được xây dựng dựa trên yếu tố nào để tạo ra sự phát triển và biến đổi trong câu chuyện?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khi phân tích sức hấp dẫn của một truyện kể, việc tìm hiểu chủ đề (thông điệp chính) của tác phẩm giúp người đọc điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Sự kiện nào trong cấu trúc cốt truyện thường chứa đựng mâu thuẫn gay gắt nhất và đánh dấu bước ngoặt quyết định số phận nhân vật hoặc chiều hướng câu chuyện?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Một truyện kể được đánh giá là có sức hấp dẫn đặc biệt về mặt nghệ thuật khi nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Đâu KHÔNG phải là một yếu tố cơ bản cấu thành truyện kể?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Phân tích vai trò của bối cảnh (không gian và thời gian) trong truyện kể. Bối cảnh có thể ảnh hưởng đến sức hấp dẫn như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Khi người kể chuyện chỉ biết những gì mà một hoặc một vài nhân vật cụ thể biết, nhìn thấy và cảm nhận, điểm nhìn này được gọi là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một truyện kể thành công thường tạo ra sự đồng cảm hoặc tò mò mạnh mẽ ở người đọc đối với nhân vật. Điều này chủ yếu là nhờ vào yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa điểm nhìn ngôi thứ nhất và điểm nhìn ngôi thứ ba trong việc truyền tải thông tin đến người đọc.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ trước một sự kiện quan trọng, tác giả có thể đang sử dụng yếu tố bối cảnh để làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Đâu là một cách hiệu quả để xây dựng nhân vật 'tròn' (phức tạp, có chiều sâu) trong truyện kể?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa cốt truyện và chủ đề trong truyện kể.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Một truyện kể có thể thu hút người đọc bởi giọng điệu trần thuật. Giọng điệu nào dưới đây thường tạo cảm giác thân mật, gần gũi, như đang tâm sự với người đọc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Yếu tố nào giúp truyện kể khơi gợi trí tưởng tượng của người đọc và làm cho câu chuyện trở nên sinh động hơn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Khi đọc một truyện thần thoại, sức hấp dẫn thường đến từ đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Yếu tố nào trong truyện kể có thể tạo ra sự bất ngờ, lật ngược tình thế, giữ chân người đọc đến phút cuối?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Đọc câu sau và xác định điểm nhìn trần thuật: 'Hắn đứng đó, dưới ánh đèn đường vàng vọt. Tôi tự hỏi không biết trong đầu hắn đang nghĩ gì, có giống tôi không?'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Một truyện kể thành công không chỉ truyền tải thông tin mà còn khơi gợi cảm xúc ở người đọc. Yếu tố nào góp phần quan trọng nhất vào việc này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Khi phân tích một đoạn miêu tả hành động của nhân vật, chúng ta có thể suy luận được điều gì về nhân vật đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong truyện kể, thời gian nghệ thuật khác với thời gian thực tế ở điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Đâu là một ví dụ cho thấy sức hấp dẫn của truyện kể đến từ việc xây dựng xung đột nội tâm nhân vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Khi đọc một truyện kể, việc đặt câu hỏi về 'Tại sao nhân vật lại hành động như vậy?' hoặc 'Sự kiện này dẫn đến điều gì tiếp theo?' là cách để người đọc tương tác và khám phá yếu tố nào của truyện?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Sức hấp dẫn của truyện kể không chỉ nằm ở nội dung câu chuyện mà còn ở cách kể. Điều gì làm cho cùng một câu chuyện có thể được kể lại theo nhiều cách khác nhau và tạo ra những hiệu ứng khác nhau?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc đọc và tìm hiểu về 'sức hấp dẫn của truyện kể' đối với bản thân người đọc.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc trưng nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cốt lõi tạo nên sức hấp dẫn của truyện kể?

  • A. Cốt truyện li kì, hấp dẫn.
  • B. Nhân vật có số phận hoặc tính cách đặc sắc.
  • C. Cách xây dựng bối cảnh giàu hình ảnh.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt cổ kính.

Câu 2: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, giai đoạn nào thường là đỉnh điểm của mâu thuẫn, xung đột, đẩy câu chuyện lên cao trào nhất?

  • A. Thắt nút.
  • B. Mở đầu.
  • C. Đỉnh điểm (cao trào).
  • D. Cởi nút (kết thúc).

Câu 3: Yếu tố nào trong truyện kể chịu trách nhiệm chính trong việc thể hiện chủ đề, tư tưởng và quan niệm của tác giả về cuộc đời?

  • A. Chủ đề.
  • B. Cốt truyện.
  • C. Nhân vật.
  • D. Không gian và thời gian.

Câu 4: Khi đọc một truyện kể, việc phân tích "điểm nhìn" (point of view) giúp người đọc hiểu điều gì về tác phẩm?

  • A. Tốc độ diễn biến của câu chuyện.
  • B. Ai là người kể chuyện và vị trí, thái độ của người kể đối với sự kiện.
  • C. Số lượng nhân vật chính trong truyện.
  • D. Độ dài ngắn của các đoạn văn.

Câu 5: Đoạn trích trong "Truyện về các vị thần sáng tạo thế giới" (thần Trụ Trời) kể về việc thần khổng lồ dùng đầu đội trời, chân đạp đất để phân chia trời và đất. Chi tiết này thể hiện đặc điểm nào của nhân vật thần thoại?

  • A. Sức mạnh phi thường, mang tính biểu tượng vũ trụ.
  • B. Trí tuệ uyên bác, khả năng lập kế hoạch chi tiết.
  • C. Tính cách hiền lành, gần gũi với con người.
  • D. Số phận bi kịch, chịu nhiều đau khổ.

Câu 6: Dựa vào nội dung "Truyện về các vị thần sáng tạo thế giới" (thần Trụ Trời), hãy cho biết mục đích chính của người xưa khi sáng tạo nên câu chuyện này là gì?

  • A. Giải thích nguồn gốc loài người.
  • B. Ca ngợi tình yêu đôi lứa.
  • C. Lí giải nguồn gốc vũ trụ, sự hình thành trời và đất.
  • D. Phản ánh cuộc đấu tranh giai cấp trong xã hội.

Câu 7: Trong "Tản Viên Từ Phán Sự Lục", nhân vật Ngô Tử Văn được miêu tả là người như thế nào ngay từ đầu truyện?

  • A. Nhút nhát, sợ sệt trước cái ác.
  • B. Khảng khái, nóng nảy, cương trực.
  • C. Tham lam, chỉ nghĩ đến lợi ích bản thân.
  • D. Nhân hậu, luôn giúp đỡ mọi người.

Câu 8: Hành động đốt đền của Ngô Tử Văn trong "Tản Viên Từ Phán Sự Lục" có ý nghĩa gì đối với diễn biến câu chuyện?

  • A. Làm cho Ngô Tử Văn trở nên giàu có.
  • B. Chứng tỏ sự yếu đuối của Ngô Tử Văn.
  • C. Khiến Ngô Tử Văn được mọi người kính trọng.
  • D. Khởi đầu cho hàng loạt sự kiện kì ảo, đưa Ngô Tử Văn vào cuộc đối đầu với hồn ma Bách hộ.

Câu 9: Chi tiết nào trong "Tản Viên Từ Phán Sự Lục" thể hiện rõ nhất tính chất kì ảo của truyện?

  • A. Ngô Tử Văn xuống âm phủ, đối chất với hồn ma.
  • B. Cảnh Ngô Tử Văn bị ốm nặng.
  • C. Việc người dân trong làng lập đền thờ.
  • D. Ngô Tử Văn làm phán sự đền Tản Viên.

Câu 10: Qua câu chuyện về Ngô Tử Văn, Nguyễn Dữ muốn gửi gắm thông điệp chính nào?

  • A. Con người nên tránh xa những chuyện thị phi.
  • B. Ca ngợi tinh thần cương trực, dám đấu tranh chống lại cái ác, bảo vệ công lí.
  • C. Cuộc sống ở âm phủ đáng sợ hơn trần gian.
  • D. Số phận con người đã được định đoạt từ trước.

Câu 11: Trong "Chữ người tử tù", nhân vật Huấn Cao được giới thiệu với những đặc điểm nào?

  • A. Một nhà nho nghèo, sống ẩn dật.
  • B. Một quan lại thanh liêm, chính trực.
  • C. Một người tài hoa, có khí phách hiên ngang, bất khuất.
  • D. Một thương nhân giàu có, am hiểu chữ nghĩa.

Câu 12: Tình huống truyện độc đáo trong "Chữ người tử tù" được xây dựng dựa trên mối quan hệ đặc biệt giữa những nhân vật nào?

  • A. Huấn Cao và viên quan coi ngục.
  • B. Huấn Cao và người quản ngục.
  • C. Viên quan coi ngục và thầy thơ lại.
  • D. Huấn Cao (người tử tù) và quản ngục (đại diện cho trật tự xã hội).

Câu 13: Vì sao quản ngục trong "Chữ người tử tù" lại biệt đãi Huấn Cao và mong muốn có được chữ của ông?

  • A. Ông là người say mê cái đẹp, kính trọng tài năng và khí phách của Huấn Cao.
  • B. Ông muốn lấy lòng Huấn Cao để được thăng chức.
  • C. Ông sợ hãi trước sức mạnh của Huấn Cao.
  • D. Ông được cấp trên yêu cầu chăm sóc đặc biệt cho Huấn Cao.

Câu 14: Cảnh Huấn Cao cho chữ trong ngục tù ở cuối truyện "Chữ người tử tù" mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Sự chiến thắng của cái ác trước cái đẹp.
  • B. Sự tuyệt vọng của con người trước số phận.
  • C. Sự chiến thắng của cái đẹp, cái thiện, khí phách hiên ngang trước cái xấu xa, tăm tối.
  • D. Sự đối lập giữa giàu và nghèo.

Câu 15: Khi phân tích một tác phẩm truyện, việc tìm hiểu bối cảnh sáng tác (hoàn cảnh lịch sử, xã hội, văn hóa) giúp người đọc điều gì?

  • A. Biết được tác giả có giàu có hay không.
  • B. Dự đoán được kết thúc của câu chuyện.
  • C. Xác định số lượng nhân vật phụ.
  • D. Hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa, tư tưởng và giá trị hiện thực của tác phẩm.

Câu 16: Để viết bài văn nghị luận phân tích, đánh giá một tác phẩm truyện, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

  • A. Tìm kiếm các bài phân tích sẵn có trên mạng.
  • B. Đọc kĩ tác phẩm, tìm hiểu thông tin về tác giả và bối cảnh sáng tác.
  • C. Viết ngay phần mở bài thật ấn tượng.
  • D. Lập dàn ý chung chung cho mọi bài phân tích.

Câu 17: Khi đánh giá về nghệ thuật của một tác phẩm truyện, người viết cần tập trung vào những yếu tố nào?

  • A. Số lượng trang sách và khổ sách.
  • B. Tên nhà xuất bản và năm xuất bản.
  • C. Cách xây dựng cốt truyện, nhân vật, không gian, thời gian, điểm nhìn, ngôn ngữ, giọng điệu...
  • D. Giá tiền của cuốn sách.

Câu 18: Phép điệp cấu trúc hoặc điệp từ thường được sử dụng trong truyện kể nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu cho câu văn, gây ấn tượng cho người đọc.
  • B. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Rút ngắn độ dài của đoạn văn.
  • D. Tránh lặp lại từ ngữ.

Câu 19: Trong "Tản Viên Từ Phán Sự Lục", việc tác giả khắc họa chi tiết Ngô Tử Văn sau khi đốt đền thì bị "một cơn sốt nóng, đầu lảo đảo" cho thấy điều gì?

  • A. Ngô Tử Văn ốm vì thời tiết thay đổi.
  • B. Ngô Tử Văn hối hận vì hành động của mình.
  • C. Ngô Tử Văn bị người dân trong làng đánh.
  • D. Sự tác động của thế lực siêu nhiên (hồn ma Bách hộ) lên Ngô Tử Văn.

Câu 20: Phân tích nhân vật trong truyện kể bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ phân tích ngoại hình và trang phục.
  • B. Chỉ phân tích lời nói của nhân vật.
  • C. Phân tích ngoại hình, hành động, lời nói, nội tâm, mối quan hệ với các nhân vật khác, vai trò trong cốt truyện.
  • D. Chỉ phân tích tên gọi của nhân vật.

Câu 21: So sánh nhân vật thần Trụ Trời ("Truyện về các vị thần sáng tạo thế giới") và Ngô Tử Văn ("Tản Viên Từ Phán Sự Lục"), điểm chung nổi bật nhất về phẩm chất của hai nhân vật này là gì?

  • A. Đều là những người có tài năng nghệ thuật xuất chúng.
  • B. Đều là những nhân vật hành động quyết liệt, dám đối đầu với khó khăn/thế lực cản trở để thực hiện mục đích.
  • C. Đều có cuộc sống gia đình hạnh phúc.
  • D. Đều là những người sống nội tâm, ít nói.

Câu 22: Khi phân tích mối quan hệ giữa quản ngục và Huấn Cao trong "Chữ người tử tù", người đọc có thể rút ra nhận xét gì về quan niệm của Nguyễn Tuân về cái đẹp?

  • A. Cái đẹp (tài hoa, khí phách) có sức mạnh cảm hóa và tồn tại ngay cả trong môi trường tăm tối nhất.
  • B. Cái đẹp chỉ tồn tại ở những nơi thanh cao, thoát tục.
  • C. Cái đẹp là thứ xa xỉ, không cần thiết trong cuộc sống.
  • D. Cái đẹp cuối cùng sẽ bị cái xấu tiêu diệt.

Câu 23: Đoạn văn miêu tả cảnh cho chữ trong "Chữ người tử tù" sử dụng chủ yếu biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự tương phản?

  • A. So sánh.
  • B. Đối lập (giữa ánh sáng và bóng tối, sự thanh cao và sự nhơ bẩn, cái đẹp và cái xấu).
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 24: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng khi nói về nghệ thuật kể chuyện trong "Tản Viên Từ Phán Sự Lục"?

  • A. Kết hợp yếu tố hiện thực và kì ảo.
  • B. Xây dựng cốt truyện mạch lạc, có kịch tính.
  • C. Khắc họa nhân vật sắc nét qua hành động và lời nói.
  • D. Tập trung miêu tả tâm lí nhân vật một cách cực kì chi tiết, phức tạp như truyện hiện đại.

Câu 25: Giả sử bạn đang viết bài văn nghị luận phân tích "Chữ người tử tù". Luận điểm nào sau đây phù hợp để phân tích vẻ đẹp của Huấn Cao?

  • A. Huấn Cao là biểu tượng cho vẻ đẹp tài hoa và khí phách hiên ngang, bất khuất.
  • B. Huấn Cao là người có số phận bi kịch.
  • C. Huấn Cao là người có tài viết chữ đẹp.
  • D. Huấn Cao có mối quan hệ tốt với quản ngục.

Câu 26: Để giới thiệu và đánh giá một tác phẩm truyện, ngoài việc tóm tắt nội dung và nhận xét nghệ thuật, người nói/viết cần làm gì để bài giới thiệu có sức thuyết phục?

  • A. Kể lại toàn bộ câu chuyện thật chi tiết.
  • B. Chỉ đọc lại phần tóm tắt trên bìa sách.
  • C. Nêu bật được lí do vì sao tác phẩm hấp dẫn, giá trị nổi bật của tác phẩm (về nội dung hoặc nghệ thuật) và cảm nhận cá nhân sâu sắc.
  • D. Liệt kê tên tất cả các nhân vật trong truyện.

Câu 27: Chủ đề "Sức hấp dẫn của truyện kể" trong bài học này gợi cho em suy nghĩ gì về vai trò của truyện kể trong đời sống con người?

  • A. Truyện kể chỉ là phương tiện giải trí đơn thuần.
  • B. Truyện kể không còn phù hợp với thời đại công nghệ.
  • C. Truyện kể chỉ dành cho trẻ em.
  • D. Truyện kể không chỉ giải trí mà còn giúp con người khám phá thế giới, hiểu biết về bản thân, về văn hóa, lịch sử và nuôi dưỡng tâm hồn.

Câu 28: Trong đoạn trích "Truyện về các vị thần sáng tạo thế giới" (thần Trụ Trời), chi tiết "đất đá nát vụn thành bụi, thành cát, thành sỏi con" sau khi thần Trụ Trời chết và tan ra có ý nghĩa gì?

  • A. Lí giải sự hình thành của các vật chất trên mặt đất.
  • B. Thể hiện sự đau buồn của thần Trụ Trời.
  • C. Chứng tỏ sức mạnh của các vị thần khác.
  • D. Phê phán hành động của thần Trụ Trời.

Câu 29: Phân tích câu văn "Thiếu chút nữa, ta đã phụ mất một tấm lòng trong thiên hạ." (lời quản ngục trong "Chữ người tử tù") cho thấy điều gì về nhân vật này?

  • A. Quản ngục đang tự trách mình vì đã đối xử tệ bạc với Huấn Cao.
  • B. Quản ngục nhận ra giá trị và sự cao quý của tấm lòng Huấn Cao dành cho mình, thể hiện sự giác ngộ về cái đẹp và cái thiện.
  • C. Quản ngục lo sợ sẽ bị cách chức.
  • D. Quản ngục tiếc nuối vì không được Huấn Cao cho chữ.

Câu 30: Để viết phần thân bài cho bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm truyện, người viết cần sử dụng những thao tác nào?

  • A. Chỉ tóm tắt lại nội dung truyện.
  • B. Chỉ kể về cuộc đời tác giả.
  • C. Chỉ liệt kê các chi tiết trong truyện.
  • D. Trình bày các luận điểm, sử dụng lí lẽ và dẫn chứng từ tác phẩm để làm sáng tỏ luận điểm, kết hợp phân tích và đánh giá.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đặc trưng nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cốt lõi tạo nên sức hấp dẫn của truyện kể?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, giai đoạn nào thường là đỉnh điểm của mâu thuẫn, xung đột, đẩy câu chuyện lên cao trào nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Yếu tố nào trong truyện kể chịu trách nhiệm chính trong việc thể hiện chủ đề, tư tưởng và quan niệm của tác giả về cuộc đời?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Khi đọc một truyện kể, việc phân tích 'điểm nhìn' (point of view) giúp người đọc hiểu điều gì về tác phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Đoạn trích trong 'Truyện về các vị thần sáng tạo thế giới' (thần Trụ Trời) kể về việc thần khổng lồ dùng đầu đội trời, chân đạp đất để phân chia trời và đất. Chi tiết này thể hiện đặc điểm nào của nhân vật thần thoại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Dựa vào nội dung 'Truyện về các vị thần sáng tạo thế giới' (thần Trụ Trời), hãy cho biết mục đích chính của người xưa khi sáng tạo nên câu chuyện này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong 'Tản Viên Từ Phán Sự Lục', nhân vật Ngô Tử Văn được miêu tả là người như thế nào ngay từ đầu truyện?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Hành động đốt đền của Ngô Tử Văn trong 'Tản Viên Từ Phán Sự Lục' có ý nghĩa gì đối với diễn biến câu chuyện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Chi tiết nào trong 'Tản Viên Từ Phán Sự Lục' thể hiện rõ nhất tính chất kì ảo của truyện?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Qua câu chuyện về Ngô Tử Văn, Nguyễn Dữ muốn gửi gắm thông điệp chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong 'Chữ người tử tù', nhân vật Huấn Cao được giới thiệu với những đặc điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Tình huống truyện độc đáo trong 'Chữ người tử tù' được xây dựng dựa trên mối quan hệ đặc biệt giữa những nhân vật nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Vì sao quản ngục trong 'Chữ người tử tù' lại biệt đãi Huấn Cao và mong muốn có được chữ của ông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Cảnh Huấn Cao cho chữ trong ngục tù ở cuối truyện 'Chữ người tử tù' mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khi phân tích một tác phẩm truyện, việc tìm hiểu bối cảnh sáng tác (hoàn cảnh lịch sử, xã hội, văn hóa) giúp người đọc điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Để viết bài văn nghị luận phân tích, đánh giá một tác phẩm truyện, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Khi đánh giá về nghệ thuật của một tác phẩm truyện, người viết cần tập trung vào những yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Phép điệp cấu trúc hoặc điệp từ thường được sử dụng trong truyện kể nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong 'Tản Viên Từ Phán Sự Lục', việc tác giả khắc họa chi tiết Ngô Tử Văn sau khi đốt đền thì bị 'một cơn sốt nóng, đầu lảo đảo' cho thấy điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Phân tích nhân vật trong truyện kể bao gồm những khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: So sánh nhân vật thần Trụ Trời ('Truyện về các vị thần sáng tạo thế giới') và Ngô Tử Văn ('Tản Viên Từ Phán Sự Lục'), điểm chung nổi bật nhất về phẩm chất của hai nhân vật này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Khi phân tích mối quan hệ giữa quản ngục và Huấn Cao trong 'Chữ người tử tù', người đọc có thể rút ra nhận xét gì về quan niệm của Nguyễn Tuân về cái đẹp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Đoạn văn miêu tả cảnh cho chữ trong 'Chữ người tử tù' sử dụng chủ yếu biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự tương phản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng khi nói về nghệ thuật kể chuyện trong 'Tản Viên Từ Phán Sự Lục'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Giả sử bạn đang viết bài văn nghị luận phân tích 'Chữ người tử tù'. Luận điểm nào sau đây phù hợp để phân tích vẻ đẹp của Huấn Cao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Để giới thiệu và đánh giá một tác phẩm truyện, ngoài việc tóm tắt nội dung và nhận xét nghệ thuật, người nói/viết cần làm gì để bài giới thiệu có sức thuyết phục?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Chủ đề 'Sức hấp dẫn của truyện kể' trong bài học này gợi cho em suy nghĩ gì về vai trò của truyện kể trong đời sống con người?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong đoạn trích 'Truyện về các vị thần sáng tạo thế giới' (thần Trụ Trời), chi tiết 'đất đá nát vụn thành bụi, thành cát, thành sỏi con' sau khi thần Trụ Trời chết và tan ra có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Phân tích câu văn 'Thiếu chút nữa, ta đã phụ mất một tấm lòng trong thiên hạ.' (lời quản ngục trong 'Chữ người tử tù') cho thấy điều gì về nhân vật này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để viết ph??n thân bài cho bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm truyện, người viết cần sử dụng những thao tác nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sức hấp dẫn của truyện kể đối với con người, theo quan điểm bài học?

  • A. Sự phức tạp trong cấu trúc và ngôn ngữ.
  • B. Khả năng phản ánh chân thực cuộc sống hiện tại.
  • C. Tính giáo dục đạo đức một cách trực tiếp.
  • D. Nhu cầu tìm kiếm ý nghĩa và kết nối cảm xúc thông qua trải nghiệm tưởng tượng.

Câu 2: Trong các thể loại văn học dân gian như thần thoại, truyền thuyết, cổ tích, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện ước mơ và khát vọng của con người về một cuộc sống tốt đẹp hơn?

  • A. Yếu tố lịch sử và tính chân thực.
  • B. Yếu tố hiện thực và đời thường.
  • C. Yếu tố kỳ ảo và phi thường.
  • D. Yếu tố trào phúng và hài hước.

Câu 3: Truyện kể có vai trò quan trọng trong việc lưu giữ và truyền đạt văn hóa của một cộng đồng. Điều này được thể hiện rõ nhất qua chức năng nào của truyện kể?

  • A. Chức năng giải trí và thư giãn.
  • B. Chức năng giáo dục và định hướng giá trị.
  • C. Chức năng phản ánh hiện thực xã hội.
  • D. Chức năng thẩm mỹ và sáng tạo nghệ thuật.

Câu 4: Khi phân tích sức hấp dẫn của một truyện kể, yếu tố nhân vật cần được xem xét dưới góc độ nào là quan trọng nhất?

  • A. Tính cách, hành động và sự phát triển của nhân vật trong mối quan hệ với cốt truyện và chủ đề.
  • B. Ngoại hình, xuất thân và địa vị xã hội của nhân vật.
  • C. Số lượng nhân vật chính và phụ trong truyện.
  • D. Ngôn ngữ và giọng điệu của nhân vật.

Câu 5: Trong truyện kể, cốt truyện đóng vai trò như thế nào đối với việc tạo ra sức hấp dẫn?

  • A. Cốt truyện chỉ đơn thuần là trình bày các sự kiện theo trình tự thời gian.
  • B. Cốt truyện ít quan trọng hơn yếu tố nhân vật trong việc tạo sức hấp dẫn.
  • C. Cốt truyện tạo ra sự hồi hộp, bất ngờ và dẫn dắt người đọc/nghe khám phá câu chuyện.
  • D. Cốt truyện chỉ cần đơn giản, dễ hiểu để mọi đối tượng đều tiếp cận được.

Câu 6: Hãy chọn nhận định đúng nhất về mối quan hệ giữa truyện kể và kinh nghiệm sống của con người.

  • A. Truyện kể chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng, ít liên quan đến kinh nghiệm sống thực tế.
  • B. Truyện kể phản ánh, lý giải và định hình kinh nghiệm sống của con người thông qua những hình tượng và câu chuyện.
  • C. Kinh nghiệm sống chỉ được truyền đạt hiệu quả nhất thông qua các bài học đạo đức trực tiếp, không cần truyện kể.
  • D. Truyện kể và kinh nghiệm sống là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt.

Câu 7: Trong truyện kể, yếu tố bối cảnh có tác dụng gì trong việc tăng cường sức hấp dẫn?

  • A. Bối cảnh chỉ đơn thuần là nơi diễn ra câu chuyện, ít ảnh hưởng đến sức hấp dẫn.
  • B. Bối cảnh chỉ cần được miêu tả sơ sài, không cần chi tiết.
  • C. Bối cảnh chỉ quan trọng trong truyện lịch sử, không quan trọng trong các thể loại khác.
  • D. Bối cảnh tạo ra không gian, thời gian cụ thể, giúp người đọc/nghe hình dung và đắm chìm vào câu chuyện.

Câu 8: Điều gì làm nên sự khác biệt cơ bản giữa truyện kể dân gian và truyện kể hiện đại về nguồn gốc và cách thức sáng tạo?

  • A. Truyện kể dân gian thường phức tạp hơn về cấu trúc so với truyện kể hiện đại.
  • B. Truyện kể hiện đại chú trọng yếu tố truyền miệng hơn truyện kể dân gian.
  • C. Truyện kể dân gian thường là sản phẩm tập thể, truyền miệng, còn truyện kể hiện đại thường do cá nhân sáng tạo và ghi chép.
  • D. Không có sự khác biệt cơ bản giữa truyện kể dân gian và hiện đại.

Câu 9: Trong quá trình đọc hoặc nghe một truyện kể, điều gì giúp người tiếp nhận kết nối sâu sắc với câu chuyện và nhân vật?

  • A. Sự xa lạ và khác biệt hoàn toàn so với kinh nghiệm cá nhân.
  • B. Sự đồng cảm, thấu hiểu và nhận ra những khía cạnh quen thuộc của cuộc sống và con người trong câu chuyện.
  • C. Sự tập trung vào yếu tố hình thức và kỹ thuật kể chuyện.
  • D. Sự phân tích và đánh giá câu chuyện một cách lý trí, khách quan.

Câu 10: Khi đánh giá sức hấp dẫn của truyện kể, yếu tố ngôn ngữ được sử dụng cần đạt được những yêu cầu nào?

  • A. Sinh động, gợi hình, giàu cảm xúc và phù hợp với nội dung, nhân vật.
  • B. Trang trọng, cầu kỳ, sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • C. Đơn giản, dễ hiểu, sử dụng nhiều từ ngữ thông tục.
  • D. Khô khan, khách quan, tránh sử dụng các biện pháp tu từ.

Câu 11: Trong các loại truyện kể, thần thoại thường tập trung lý giải điều gì?

  • A. Lịch sử hình thành và phát triển của một quốc gia.
  • B. Cuộc sống sinh hoạt thường ngày của con người.
  • C. Những подвиг và chiến công của các anh hùng.
  • D. Nguồn gốc của vũ trụ, thế giới, con người và các hiện tượng tự nhiên.

Câu 12: Truyền thuyết khác với thần thoại ở điểm nào cơ bản nhất?

  • A. Truyền thuyết thường có yếu tố kỳ ảo nhiều hơn thần thoại.
  • B. Truyền thuyết thường gắn với yếu tố lịch sử và nhân vật lịch sử cụ thể hơn thần thoại.
  • C. Thần thoại mang tính giáo dục đạo đức trực tiếp hơn truyền thuyết.
  • D. Truyền thuyết có kết cấu phức tạp hơn thần thoại.

Câu 13: Cổ tích thường tập trung vào việc thể hiện điều gì trong cuộc sống con người?

  • A. Những sự kiện lịch sử trọng đại của dân tộc.
  • B. Những bí ẩn của vũ trụ và thế giới tự nhiên.
  • C. Những ước mơ, khát vọng và phẩm chất tốt đẹp của con người, đặc biệt là người nghèo khổ.
  • D. Những tệ nạn và bất công trong xã hội đương thời.

Câu 14: Trong truyện ngụ ngôn, yếu tố ẩn dụbài học đạo đức thường được thể hiện thông qua hình thức nào?

  • A. Miêu tả trực tiếp các bài học đạo đức một cách rõ ràng.
  • B. Sử dụng yếu tố kỳ ảo và phép màu để giải quyết vấn đề.
  • C. Kể lại những câu chuyện lịch sử có thật.
  • D. Xây dựng các nhân vật là loài vật, đồ vật hoặc hiện tượng tự nhiên mang tính tượng trưng.

Câu 15: Truyện cười chủ yếu tạo ra tiếng cười bằng cách nào?

  • A. Phát hiện và phóng đại những điều комично, mâu thuẫn, bất hợp lý trong cuộc sống.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự để tạo ra sự hài hước.
  • C. Tập trung vào yếu tố kinh dị, rùng rợn để gây cười.
  • D. Kể những câu chuyện buồn để tạo ra tiếng cười mỉa mai.

Câu 16: Đọc đoạn trích sau từ một truyện cổ tích: "Ngày xưa, ở một vùng quê nọ, có một chàng trai nghèo hiền lành tên Tấm. Chàng mồ côi cha mẹ từ nhỏ, phải sống với dì ghẻ độc ác và con riêng của dì." Đoạn trích này chủ yếu giới thiệu yếu tố nào của truyện kể?

  • A. Cốt truyện chính của câu chuyện.
  • B. Bối cảnh và nhân vật chính.
  • C. Chủ đề tư tưởng của truyện.
  • D. Lời kể và giọng điệu của người kể chuyện.

Câu 17: Trong một truyện ngắn hiện đại, tác giả tập trung miêu tả diễn biến tâm lý phức tạp của nhân vật chính. Yếu tố nào của truyện kể được chú trọng khai thác ở đây?

  • A. Cốt truyện với nhiều tình tiết gay cấn.
  • B. Bối cảnh rộng lớn, hoành tráng.
  • C. Nhân vật với đời sống nội tâm sâu sắc.
  • D. Ngôn ngữ đối thoại tự nhiên, đời thường.

Câu 18: Một bộ phim hoạt hình sử dụng hình ảnh tươi sáng, âm nhạc vui nhộncốt truyện đơn giản về tình bạn. Sức hấp dẫn của bộ phim chủ yếu đến từ yếu tố nào?

  • A. Tính triết lý sâu sắc về cuộc đời.
  • B. Khả năng phản ánh chân thực các vấn đề xã hội.
  • C. Yếu tố kinh dị và bất ngờ.
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa hình thức nghệ thuật và nội dung giải trí, giáo dục nhẹ nhàng.

Câu 19: Trong một truyện kể lịch sử, yếu tố chân thựckhách quan về sự kiện lịch sử được đặt lên hàng đầu. Điều này ảnh hưởng đến sức hấp dẫn của truyện như thế nào?

  • A. Làm giảm sức hấp dẫn vì thiếu yếu tố hư cấu, tưởng tượng.
  • B. Tăng sức hấp dẫn đối với những người quan tâm đến lịch sử và muốn tìm hiểu quá khứ.
  • C. Không ảnh hưởng đến sức hấp dẫn vì truyện kể lịch sử vẫn là hư cấu.
  • D. Chỉ tạo ra sức hấp dẫn đối với giới nghiên cứu lịch sử.

Câu 20: Một tác phẩm văn học hiện đại kết hợp yếu tố trinh thámkhoa học viễn tưởng. Sự kết hợp này có thể tạo ra sức hấp dẫn đặc biệt như thế nào?

  • A. Làm giảm sức hấp dẫn vì gây khó hiểu cho người đọc.
  • B. Không tạo ra sự khác biệt so với các truyện kể thông thường.
  • C. Tạo ra sự hấp dẫn mới lạ, kích thích trí tò mò và khả năng suy luận của người đọc.
  • D. Chỉ phù hợp với một nhóm đối tượng độc giả nhỏ hẹp.

Câu 21: Trong một bài thơ kể chuyện (truyện thơ), yếu tố nhịp điệuvần điệu có vai trò gì trong việc tăng cường sức hấp dẫn của câu chuyện?

  • A. Tạo ra âm hưởng du dương, dễ nhớ, dễ thuộc và tăng tính biểu cảm cho câu chuyện.
  • B. Làm phức tạp hóa câu chuyện, gây khó khăn cho người đọc.
  • C. Không có vai trò gì đặc biệt, chỉ là yếu tố hình thức.
  • D. Làm hạn chế sự tự do trong việc kể chuyện.

Câu 22: Khi chuyển thể một truyện kể từ văn bản sang sân khấu, yếu tố nào cần được chú trọng để duy trì và phát huy sức hấp dẫn?

  • A. Tính trung thành tuyệt đối với nguyên tác văn bản.
  • B. Tính kịch tính, xung đột và khả năng biểu diễn trực quan, sinh động.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ văn chương trau chuốt, bác học.
  • D. Giữ nguyên tất cả các chi tiết và nhân vật trong truyện.

Câu 23: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, với sự phát triển của nhiều hình thức giải trí khác, sức hấp dẫn của truyện kể thay đổi như thế nào?

  • A. Giảm đi đáng kể vì các hình thức giải trí hiện đại hấp dẫn hơn.
  • B. Tăng lên vì con người ngày càng có nhu cầu giải trí cao hơn.
  • C. Vẫn giữ nguyên giá trị và sức hấp dẫn, nhưng có thể cần đổi mới hình thức và phương thức tiếp cận.
  • D. Hoàn toàn biến mất, không còn phù hợp với xã hội hiện đại.

Câu 24: Điều gì làm nên sự khác biệt trong sức hấp dẫn giữa một truyện kể hay và một truyện kể tầm thường?

  • A. Độ dài của câu chuyện.
  • B. Số lượng nhân vật trong truyện.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, bất ngờ.
  • D. Khả năng gợi cảm xúc mạnh mẽ, tạo ấn tượng sâu sắc và để lại dư âm trong lòng người đọc/nghe.

Câu 25: Trong quá trình sáng tạo truyện kể, người kể chuyện cần chú ý đến điều gì để tạo ra sự hấp dẫn lâu dài?

  • A. Tạo ra nhiều tình tiết giật gân, gây sốc.
  • B. Xây dựng câu chuyện có ý nghĩa nhân văn sâu sắc, chạm đến những giá trị phổ quát của con người.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp, khó hiểu.
  • D. Kể những câu chuyện xa lạ, khác thường.

Câu 26: Khi phân tích sức hấp dẫn của truyện kể, cần xem xét đến đối tượng tiếp nhận (người đọc, người nghe) vì sao?

  • A. Đối tượng tiếp nhận không ảnh hưởng đến sức hấp dẫn của truyện kể.
  • B. Chỉ cần tập trung vào phân tích nội dung và hình thức của truyện.
  • C. Sức hấp dẫn của truyện kể mang tính chủ quan và phụ thuộc vào kinh nghiệm, sở thích, văn hóa của người tiếp nhận.
  • D. Đối tượng tiếp nhận luôn có phản ứng giống nhau với mọi truyện kể.

Câu 27: Trong một truyện kể hiện đại, tác giả sử dụng giọng điệu trào phúng, hài hước để kể về những vấn đề xã hội nghiêm trọng. Cách kể chuyện này tạo ra sức hấp dẫn như thế nào?

  • A. Làm giảm đi tính nghiêm túc của vấn đề xã hội.
  • B. Không tạo ra sức hấp dẫn vì truyện cười không phù hợp với vấn đề nghiêm trọng.
  • C. Chỉ tạo ra tiếng cười giải trí đơn thuần.
  • D. Tạo ra sự hấp dẫn đặc biệt, vừa gây cười, vừa phê phán, thức tỉnh nhận thức về vấn đề.

Câu 28: Một truyện kể được đánh giá là hấp dẫn khi nó có khả năng...

  • A. Thu hút sự chú ý, khơi gợi cảm xúc, trí tưởng tượng và suy nghĩ của người đọc/nghe.
  • B. Chỉ cần có cốt truyện phức tạp và nhiều tình tiết bất ngờ.
  • C. Chỉ cần sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trau chuốt.
  • D. Chỉ cần truyền đạt một bài học đạo đức rõ ràng.

Câu 29: Để phân tích sức hấp dẫn của truyện kể, chúng ta cần kết hợp những phương pháp tiếp cận nào?

  • A. Chỉ cần phân tích nội dung câu chuyện.
  • B. Kết hợp phân tích nội dung, hình thức nghệ thuật và yếu tố tiếp nhận.
  • C. Chỉ cần phân tích hình thức nghệ thuật của truyện.
  • D. Chỉ cần tìm hiểu về tác giả và bối cảnh sáng tác.

Câu 30: Trong tương lai, sức hấp dẫn của truyện kể có thể sẽ tiếp tục được khám phá và phát triển theo hướng nào?

  • A. Trở về với các hình thức truyện kể dân gian truyền thống.
  • B. Hoàn toàn biến mất do sự phát triển của các hình thức giải trí khác.
  • C. Kết hợp với các phương tiện truyền thông đa dạng, công nghệ hiện đại và đáp ứng nhu cầu tinh thần ngày càng phong phú của con người.
  • D. Giữ nguyên các hình thức và nội dung truyện kể như hiện tại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đâu là yếu tố *cốt lõi* tạo nên sức hấp dẫn của truyện kể đối với con người, theo quan điểm bài học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong các thể loại văn học dân gian như thần thoại, truyền thuyết, cổ tích, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để *thể hiện ước mơ và khát vọng* của con người về một cuộc sống tốt đẹp hơn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Truyện kể có vai trò quan trọng trong việc *lưu giữ và truyền đạt văn hóa* của một cộng đồng. Điều này được thể hiện rõ nhất qua chức năng nào của truyện kể?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Khi phân tích sức hấp dẫn của một truyện kể, yếu tố *nhân vật* cần được xem xét dưới góc độ nào là quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong truyện kể, *cốt truyện* đóng vai trò như thế nào đối với việc tạo ra sức hấp dẫn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Hãy chọn nhận định *đúng nhất* về mối quan hệ giữa truyện kể và kinh nghiệm sống của con người.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong truyện kể, yếu tố *bối cảnh* có tác dụng gì trong việc tăng cường sức hấp dẫn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Điều gì làm nên sự khác biệt *cơ bản* giữa truyện kể dân gian và truyện kể hiện đại về nguồn gốc và cách thức sáng tạo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong quá trình đọc hoặc nghe một truyện kể, điều gì giúp người tiếp nhận *kết nối sâu sắc* với câu chuyện và nhân vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Khi đánh giá sức hấp dẫn của truyện kể, yếu tố *ngôn ngữ* được sử dụng cần đạt được những yêu cầu nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong các loại truyện kể, *thần thoại* thường tập trung lý giải điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: *Truyền thuyết* khác với thần thoại ở điểm nào *cơ bản nhất*?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: *Cổ tích* thường tập trung vào việc thể hiện điều gì trong cuộc sống con người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong truyện ngụ ngôn, yếu tố *ẩn dụ* và *bài học đạo đức* thường được thể hiện thông qua hình thức nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: *Truyện cười* chủ yếu tạo ra tiếng cười bằng cách nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Đọc đoạn trích sau từ một truyện cổ tích: 'Ngày xưa, ở một vùng quê nọ, có một chàng trai nghèo hiền lành tên Tấm. Chàng mồ côi cha mẹ từ nhỏ, phải sống với dì ghẻ độc ác và con riêng của dì.' Đoạn trích này chủ yếu giới thiệu yếu tố nào của truyện kể?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong một truyện ngắn hiện đại, tác giả tập trung miêu tả *diễn biến tâm lý phức tạp* của nhân vật chính. Yếu tố nào của truyện kể được chú trọng khai thác ở đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Một bộ phim hoạt hình sử dụng *hình ảnh tươi sáng, âm nhạc vui nhộn* và *cốt truyện đơn giản* về tình bạn. Sức hấp dẫn của bộ phim chủ yếu đến từ yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong một truyện kể lịch sử, yếu tố *chân thực* và *khách quan* về sự kiện lịch sử được đặt lên hàng đầu. Điều này ảnh hưởng đến sức hấp dẫn của truyện như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Một tác phẩm văn học hiện đại kết hợp yếu tố *trinh thám* và *khoa học viễn tưởng*. Sự kết hợp này có thể tạo ra sức hấp dẫn đặc biệt như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong một bài thơ kể chuyện (truyện thơ), yếu tố *nhịp điệu* và *vần điệu* có vai trò gì trong việc tăng cường sức hấp dẫn của câu chuyện?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Khi chuyển thể một truyện kể từ văn bản sang *sân khấu*, yếu tố nào cần được chú trọng để duy trì và phát huy sức hấp dẫn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, với sự phát triển của nhiều hình thức giải trí khác, sức hấp dẫn của truyện kể *thay đổi* như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Điều gì làm nên sự khác biệt trong sức hấp dẫn giữa một truyện kể *hay* và một truyện kể *tầm thường*?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong quá trình sáng tạo truyện kể, người kể chuyện cần chú ý đến điều gì để *tạo ra sự hấp dẫn lâu dài*?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Khi phân tích sức hấp dẫn của truyện kể, cần xem xét đến *đối tượng tiếp nhận* (người đọc, người nghe) vì sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong một truyện kể hiện đại, tác giả sử dụng *giọng điệu trào phúng, hài hước* để kể về những vấn đề xã hội nghiêm trọng. Cách kể chuyện này tạo ra sức hấp dẫn như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một truyện kể được đánh giá là *hấp dẫn* khi nó có khả năng...

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Để phân tích sức hấp dẫn của truyện kể, chúng ta cần kết hợp những phương pháp tiếp cận nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong tương lai, sức hấp dẫn của truyện kể có thể sẽ tiếp tục được *khám phá và phát triển* theo hướng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh tạo nên sức hấp dẫn của truyện kể theo quan điểm của bài học?

  • A. Khả năng phản ánh hiện thực đời sống một cách chân thực và sinh động
  • B. Khả năng khơi gợi trí tưởng tượng và cảm xúc phong phú ở người đọc
  • C. Khả năng truyền tải những bài học nhân sinh sâu sắc và ý nghĩa
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, logic và chặt chẽ

Câu 2: Mục đích chính của việc kể chuyện trong đời sống hàng ngày KHÔNG bao gồm:

  • A. Giao tiếp, chia sẻ thông tin và kinh nghiệm
  • B. Giải trí, thư giãn và tạo niềm vui
  • C. Chứng minh địa vị xã hội và quyền lực cá nhân
  • D. Gắn kết cộng đồng và duy trì các giá trị văn hóa

Câu 3: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của truyện kể dân gian so với các loại hình truyện kể khác?

  • A. Tính cá nhân hóa và sự sáng tạo độc đáo của tác giả
  • B. Tính tập thể, truyền miệng và biến đổi theo thời gian
  • C. Tính học thuật, bác học và sự phức tạp trong cấu trúc
  • D. Tính thương mại, giải trí và sự phổ biến rộng rãi

Câu 4: Trong một câu chuyện, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra sự hấp dẫn và lôi cuốn người đọc?

  • A. Xung đột và cách giải quyết xung đột
  • B. Miêu tả chi tiết và tỉ mỉ về ngoại hình nhân vật
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt trang trọng
  • D. Kết cấu chương hồi phức tạp và khó đoán

Câu 5: Hình thức truyện kể nào sau đây thường được sử dụng để giải thích nguồn gốc thế giới, con người và các hiện tượng tự nhiên?

  • A. Truyện cười
  • B. Truyện cổ tích
  • C. Thần thoại
  • D. Truyền thuyết

Câu 6: Đọc đoạn trích sau: "Ngày xửa ngày xưa, ở một vương quốc xa xôi, có một nàng công chúa xinh đẹp bị mụ phù thủy độc ác nguyền rủa...". Đoạn trích này gợi nhắc đến kiểu truyện kể nào?

  • A. Truyện ngụ ngôn
  • B. Truyện cổ tích
  • C. Truyện truyền thuyết
  • D. Truyện cười

Câu 7: Trong truyện kể, "nhân vật trung tâm" thường được xây dựng nhằm mục đích chính nào?

  • A. Thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm
  • B. Làm nền cho sự xuất hiện của các nhân vật phụ
  • C. Gây cười cho người đọc bằng những hành động комические
  • D. Minh họa các sự kiện lịch sử một cách khách quan

Câu 8: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng trong truyện kể dân gian để tạo sự gần gũi, quen thuộc và dễ nhớ cho người nghe?

  • A. Sử dụng hình ảnh tượng trưng, mang tính biểu tượng cao
  • B. Xây dựng cốt truyện phức tạp, nhiều tầng lớp
  • C. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, giản dị và sinh động
  • D. Miêu tả tâm lý nhân vật một cách sâu sắc, tinh tế

Câu 9: Điều gì làm nên tính "mở" trong sức hấp dẫn của truyện kể?

  • A. Cốt truyện được kể theo trình tự thời gian tuyến tính
  • B. Kết thúc câu chuyện luôn có hậu và rõ ràng
  • C. Nhân vật được xây dựng theo khuôn mẫu cố định
  • D. Khả năng gợi nhiều cách hiểu và liên tưởng khác nhau cho người đọc

Câu 10: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, sức hấp dẫn của truyện kể có thay đổi như thế nào?

  • A. Giảm đi đáng kể do sự phát triển của công nghệ và các hình thức giải trí khác
  • B. Vẫn được duy trì và thể hiện qua nhiều hình thức đa dạng, phong phú
  • C. Chỉ còn tồn tại trong lĩnh vực văn học hàn lâm, ít phổ biến trong đời sống
  • D. Hoàn toàn biến mất và không còn vai trò trong xã hội

Câu 11: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: "Sức hấp dẫn của truyện kể nằm ở khả năng ... đời sống và ... những ước mơ, khát vọng của con người".

  • A. phản ánh / nuôi dưỡng
  • B. bóp méo / kìm hãm
  • C. lãng quên / xóa bỏ
  • D. tô vẽ / che đậy

Câu 12: Truyện kể có thể giúp chúng ta điều gì trong việc nhận thức và khám phá thế giới xung quanh?

  • A. Thu hẹp phạm vi hiểu biết về thế giới thực tại
  • B. Làm giảm khả năng tư duy phản biện và sáng tạo
  • C. Mở rộng hiểu biết, khám phá những khía cạnh đa dạng của cuộc sống
  • D. Chỉ cung cấp thông tin giải trí, không có giá trị nhận thức

Câu 13: Trong truyện kể, yếu tố "không gian và thời gian nghệ thuật" có vai trò gì?

  • A. Sao chép một cách chính xác không gian và thời gian thực tế
  • B. Tạo bối cảnh, không khí và góp phần thể hiện chủ đề, tư tưởng
  • C. Làm rối loạn mạch truyện và gây khó hiểu cho người đọc
  • D. Chỉ có vai trò trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung

Câu 14: Đọc câu sau: "Tiếng cười là một vũ khí lợi hại...". Câu này gợi liên tưởng đến sức hấp dẫn của loại truyện kể nào?

  • A. Truyện thần thoại
  • B. Truyện truyền thuyết
  • C. Truyện cổ tích
  • D. Truyện cười

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "cốt truyện" của một truyện kể?

  • A. Hệ thống các sự kiện chính
  • B. Mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện
  • C. Lời văn, giọng điệu của người kể chuyện
  • D. Quá trình phát triển của xung đột

Câu 16: Trong truyện kể hiện đại, yếu tố nào ngày càng được chú trọng để tăng tính hấp dẫn và gần gũi với độc giả?

  • A. Sử dụng các yếu tố kỳ ảo, hoang đường
  • B. Phản ánh những vấn đề đời sống thực tế và tâm lý con người
  • C. Tái hiện các sự kiện lịch sử một cách chi tiết
  • D. Tập trung vào miêu tả thiên nhiên hùng vĩ

Câu 17: Đâu là vai trò của "người kể chuyện" trong việc tạo nên sức hấp dẫn của truyện kể?

  • A. Lựa chọn điểm nhìn, giọng điệu và cách thức truyền đạt câu chuyện
  • B. Thay đổi cốt truyện và nhân vật theo ý muốn chủ quan
  • C. Giấu kín hoàn toàn cảm xúc và quan điểm cá nhân
  • D. Chỉ đơn thuần ghi lại các sự kiện một cách khách quan

Câu 18: Truyện kể có thể tác động đến đời sống tinh thần của con người như thế nào?

  • A. Gây ra sự xao nhãng, lãng phí thời gian
  • B. Làm giảm khả năng tập trung và tư duy logic
  • C. Bồi dưỡng tâm hồn, nuôi dưỡng cảm xúc và trí tưởng tượng
  • D. Chỉ mang lại niềm vui nhất thời, không có giá trị lâu dài

Câu 19: Trong truyện kể, "chi tiết nghệ thuật" có vai trò gì trong việc tạo sức hấp dẫn?

  • A. Làm rối rắm thêm cốt truyện và gây khó hiểu
  • B. Chỉ có vai trò trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung
  • C. Làm loãng thông điệp chính của tác phẩm
  • D. Góp phần khắc họa nhân vật, làm nổi bật chủ đề và tạo ấn tượng sâu sắc

Câu 20: Hình thức truyện kể nào sau đây thường sử dụng yếu tố "kỳ ảo" và "phi thường" để thu hút người nghe?

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Truyện ngụ ngôn
  • C. Truyện cười
  • D. Truyện ký

Câu 21: Đọc đoạn trích sau: "...cậu bé Tí Hon dũng cảm đối mặt với chằn tinh hung ác để bảo vệ dân làng...". Đoạn trích này thể hiện sức hấp dẫn của truyện kể thông qua yếu tố nào?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trau chuốt, giàu hình ảnh
  • B. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ
  • C. Ca ngợi lòng dũng cảm và tinh thần chính nghĩa
  • D. Miêu tả khung cảnh thiên nhiên hoang sơ, kỳ vĩ

Câu 22: Trong truyện kể, "mâu thuẫn" đóng vai trò như thế nào đối với sức hấp dẫn của câu chuyện?

  • A. Làm giảm sự hấp dẫn và gây nhàm chán cho người đọc
  • B. Tạo động lực phát triển cốt truyện và sự tò mò cho người đọc
  • C. Chỉ là yếu tố phụ, không ảnh hưởng nhiều đến sức hấp dẫn
  • D. Làm phân tán sự tập trung của người đọc vào chủ đề chính

Câu 23: Hình thức truyện kể nào sau đây thường mang tính giáo huấn, răn dạy đạo đức thông qua các tình huống và nhân vật?

  • A. Truyện cười
  • B. Truyện cổ tích
  • C. Truyện thần thoại
  • D. Truyện ngụ ngôn

Câu 24: Sức hấp dẫn của truyện kể có thể được khai thác và phát triển trong những lĩnh vực nào của đời sống hiện đại?

  • A. Chỉ giới hạn trong lĩnh vực văn học và nghệ thuật
  • B. Chỉ phù hợp với các hoạt động giải trí truyền thống
  • C. Trong giáo dục, truyền thông, giải trí, kinh doanh và nhiều lĩnh vực khác
  • D. Không còn phù hợp với xã hội hiện đại

Câu 25: Trong truyện kể, "kết thúc mở" có thể tạo ra sức hấp dẫn đặc biệt như thế nào?

  • A. Làm giảm tính hoàn thiện và gây hụt hẫng cho người đọc
  • B. Khơi gợi sự suy tư, tranh luận và nhiều cách hiểu khác nhau
  • C. Khiến người đọc dễ dàng quên đi câu chuyện sau khi đọc xong
  • D. Chỉ phù hợp với những truyện kể có nội dung đơn giản

Câu 26: Đâu là lý do chính khiến truyện kể vẫn giữ được sức hấp dẫn qua hàng ngàn năm lịch sử?

  • A. Do sự bảo tồn và lưu truyền của các thư tịch cổ
  • B. Do tính khuôn mẫu và dễ dàng bắt chước của hình thức
  • C. Do sự khan hiếm các hình thức giải trí khác trong quá khứ
  • D. Do đáp ứng nhu cầu sâu xa về tinh thần và nhận thức của con người

Câu 27: Trong truyện kể, yếu tố "ngôn ngữ" đóng vai trò gì trong việc truyền tải sức hấp dẫn?

  • A. Tạo hình ảnh, gợi cảm xúc và truyền tải thông điệp
  • B. Chỉ có vai trò diễn đạt lại cốt truyện một cách đơn thuần
  • C. Làm phức tạp hóa câu chuyện và gây khó hiểu
  • D. Không ảnh hưởng đến sức hấp dẫn của truyện kể

Câu 28: Hình thức truyện kể nào sau đây thường tập trung vào việc phản ánh những xung đột và vấn đề trong xã hội đương thời?

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Truyện thần thoại
  • C. Truyện ngắn hiện đại
  • D. Truyện truyền thuyết

Câu 29: Điều gì làm nên sự khác biệt trong sức hấp dẫn của truyện kể so với các hình thức truyền đạt thông tin khác (như báo cáo khoa học, tin tức)?

  • A. Tính chính xác tuyệt đối và khách quan trong thông tin
  • B. Khả năng khơi gợi cảm xúc, trí tưởng tượng và sự đồng cảm
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, logic và chặt chẽ
  • D. Tính cập nhật và nhanh chóng trong việc truyền tải thông tin

Câu 30: Theo bạn, yếu tố nào quan trọng nhất để duy trì và phát huy sức hấp dẫn của truyện kể trong tương lai?

  • A. Bảo tồn nguyên vẹn các hình thức truyện kể truyền thống
  • B. Ứng dụng công nghệ hiện đại để kể chuyện một cách trực quan
  • C. Tập trung vào việc kể những câu chuyện mang tính giải trí cao
  • D. Sáng tạo, đổi mới hình thức và nội dung để phù hợp với nhu cầu và thị hiếu đương đại

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh tạo nên sức hấp dẫn của truyện kể theo quan điểm của bài học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Mục đích chính của việc kể chuyện trong đời sống hàng ngày KHÔNG bao gồm:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của truyện kể dân gian so với các loại hình truyện kể khác?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong một câu chuyện, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra sự hấp dẫn và lôi cuốn người đọc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Hình thức truyện kể nào sau đây thường được sử dụng để giải thích nguồn gốc thế giới, con người và các hiện tượng tự nhiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Đọc đoạn trích sau: 'Ngày xửa ngày xưa, ở một vương quốc xa xôi, có một nàng công chúa xinh đẹp bị mụ phù thủy độc ác nguyền rủa...'. Đoạn trích này gợi nhắc đến kiểu truyện kể nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong truyện kể, 'nhân vật trung tâm' thường được xây dựng nhằm mục đích chính nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng trong truyện kể dân gian để tạo sự gần gũi, quen thuộc và dễ nhớ cho người nghe?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Điều gì làm nên tính 'mở' trong sức hấp dẫn của truyện kể?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, sức hấp dẫn của truyện kể có thay đổi như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: 'Sức hấp dẫn của truyện kể nằm ở khả năng ... đời sống và ... những ước mơ, khát vọng của con người'.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Truyện kể có thể giúp chúng ta điều gì trong việc nhận thức và khám phá thế giới xung quanh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong truyện kể, yếu tố 'không gian và thời gian nghệ thuật' có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Đọc câu sau: 'Tiếng cười là một vũ khí lợi hại...'. Câu này gợi liên tưởng đến sức hấp dẫn của loại truyện kể nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'cốt truyện' của một truyện kể?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong truyện kể hiện đại, yếu tố nào ngày càng được chú trọng để tăng tính hấp dẫn và gần gũi với độc giả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Đâu là vai trò của 'người kể chuyện' trong việc tạo nên sức hấp dẫn của truyện kể?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Truyện kể có thể tác động đến đời sống tinh thần của con người như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong truyện kể, 'chi tiết nghệ thuật' có vai trò gì trong việc tạo sức hấp dẫn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Hình thức truyện kể nào sau đây thường sử dụng yếu tố 'kỳ ảo' và 'phi thường' để thu hút người nghe?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Đọc đoạn trích sau: '...cậu bé Tí Hon dũng cảm đối mặt với chằn tinh hung ác để bảo vệ dân làng...'. Đoạn trích này thể hiện sức hấp dẫn của truyện kể thông qua yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong truyện kể, 'mâu thuẫn' đóng vai trò như thế nào đối với sức hấp dẫn của câu chuyện?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Hình thức truyện kể nào sau đây thường mang tính giáo huấn, răn dạy đạo đức thông qua các tình huống và nhân vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Sức hấp dẫn của truyện kể có thể được khai thác và phát triển trong những lĩnh vực nào của đời sống hiện đại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong truyện kể, 'kết thúc mở' có thể tạo ra sức hấp dẫn đặc biệt như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Đâu là lý do chính khiến truyện kể vẫn giữ được sức hấp dẫn qua hàng ngàn năm lịch sử?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong truyện kể, yếu tố 'ngôn ngữ' đóng vai trò gì trong việc truyền tải sức hấp dẫn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Hình thức truyện kể nào sau đây thường tập trung vào việc phản ánh những xung đột và vấn đề trong xã hội đương thời?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Điều gì làm nên sự khác biệt trong sức hấp dẫn của truyện kể so với các hình thức truyền đạt thông tin khác (như báo cáo khoa học, tin tức)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Theo bạn, yếu tố nào quan trọng nhất để duy trì và phát huy sức hấp dẫn của truyện kể trong tương lai?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần cơ bản của truyện kể?

  • A. Bố cục
  • B. Nhân vật
  • C. Cốt truyện
  • D. Thể loại văn học

Câu 2: Đâu là sự khác biệt chính giữa cốt truyện và tình huống truyện?

  • A. Cốt truyện là yếu tố bắt buộc, tình huống truyện là yếu tố tùy chọn.
  • B. Cốt truyện là chuỗi sự kiện, tình huống truyện là sự kiện đặc biệt khơi nguồn cốt truyện.
  • C. Tình huống truyện bao gồm cốt truyện và các yếu tố khác.
  • D. Cốt truyện chỉ xuất hiện trong truyện ngắn, tình huống truyện trong truyện dài.

Câu 3: Trong truyện kể, "điểm nhìn" có vai trò quan trọng nhất trong việc nào?

  • A. Xác định thể loại của truyện
  • B. Tạo ra sự đa dạng về nhân vật
  • C. Kiểm soát thông tin và dẫn dắt sự tiếp nhận của người đọc
  • D. Thay đổi giọng điệu của người kể chuyện

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để tạo sự hấp dẫn, hồi hộp trong truyện kể?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Bỏ lửng

Câu 5: Chức năng chính của yếu tố "không gian" và "thời gian" trong truyện kể là gì?

  • A. Tạo dựng bối cảnh và ảnh hưởng đến diễn biến câu chuyện
  • B. Giúp phân loại truyện theo thể loại
  • C. Thể hiện quan điểm của tác giả
  • D. Đánh giá giá trị nội dung của truyện

Câu 6: Đâu không phải là một trong những lý do khiến truyện kể hấp dẫn con người?

  • A. Truyện kể mang lại sự giải trí
  • B. Truyện kể giúp con người học hỏi kinh nghiệm
  • C. Truyện kể có tính khuôn mẫu và dễ đoán
  • D. Truyện kể khơi gợi cảm xúc và sự đồng cảm

Câu 7: Trong một truyện kể, nhân vật phản diện có vai trò chính là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên hài hước hơn
  • B. Tạo ra xung đột và thử thách cho nhân vật chính
  • C. Thể hiện sự đa dạng trong xã hội
  • D. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh

Câu 8: Yếu tố nào sau đây quyết định trực tiếp đến nhịp điệu và tốc độ kể chuyện trong một tác phẩm?

  • A. Bối cảnh câu chuyện
  • B. Hệ thống nhân vật
  • C. Lời kể
  • D. Chủ đề tư tưởng

Câu 9: Để phân tích sức hấp dẫn của một truyện kể, người đọc cần tập trung vào điều gì nhất?

  • A. Thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác
  • B. Tóm tắt cốt truyện một cách chi tiết
  • C. Liệt kê các nhân vật chính và phụ
  • D. Sự kết hợp giữa nội dung và hình thức nghệ thuật độc đáo

Câu 10: Trong truyện kể, "mô típ" được hiểu là gì?

  • A. Chủ đề chính của câu chuyện
  • B. Yếu tố nghệ thuật nhỏ nhất lặp đi lặp lại, mang ý nghĩa biểu tượng
  • C. Lời thoại đặc trưng của nhân vật
  • D. Bối cảnh không gian và thời gian cụ thể

Câu 11: Đọc đoạn trích sau: "Nàng Tiên Cá đã đánh đổi giọng nói để có đôi chân và cơ hội đến gần hoàng tử. Nhưng cuối cùng, nàng lại tan thành bọt biển vì tình yêu không thành." Đoạn trích này thể hiện sức hấp dẫn của truyện kể thông qua yếu tố nào?

  • A. Yếu tố kỳ ảo và phi thường
  • B. Yếu tố bất ngờ và gây cười
  • C. Yếu tố bi kịch và cảm xúc
  • D. Yếu tố trinh thám và bí ẩn

Câu 12: Trong truyện kể hiện đại, yếu tố nào ngày càng được chú trọng để tăng tính hấp dẫn?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ cổ kính, trang trọng
  • B. Đa dạng điểm nhìn và tăng tính tương tác với người đọc
  • C. Tập trung vào miêu tả thiên nhiên hùng vĩ
  • D. Xây dựng cốt truyện theo tuyến tính truyền thống

Câu 13: Loại truyện kể nào thường tập trung vào việc giải thích nguồn gốc của thế giới, con người hoặc các hiện tượng tự nhiên?

  • A. Truyện thần thoại
  • B. Truyện cổ tích
  • C. Truyện ngụ ngôn
  • D. Truyện cười

Câu 14: Đọc câu sau: "Thời gian trôi đi như bóng câu qua cửa sổ." Đây là yếu tố nào tạo nên sức hấp dẫn của truyện kể?

  • A. Cốt truyện kịch tính
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm
  • C. Nhân vật có tính cách phức tạp
  • D. Bối cảnh độc đáo, mới lạ

Câu 15: Trong truyện kể, yếu tố "ẩn dụ" thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Tạo ra sự hài hước, dí dỏm
  • B. Miêu tả ngoại hình nhân vật
  • C. Tạo ra tầng nghĩa sâu sắc và hàm súc
  • D. Tăng tính chân thực cho câu chuyện

Câu 16: So sánh truyện cổ tích và truyện ngụ ngôn, điểm khác biệt lớn nhất giữa hai thể loại này là gì?

  • A. Truyện cổ tích thường có yếu tố kỳ ảo, truyện ngụ ngôn thì không
  • B. Truyện ngụ ngôn thường ngắn gọn hơn truyện cổ tích
  • C. Nhân vật trong truyện cổ tích thường là người, trong truyện ngụ ngôn là vật
  • D. Truyện cổ tích hướng đến ước mơ, truyện ngụ ngôn hướng đến bài học đạo đức

Câu 17: Yếu tố "kịch tính" trong truyện kể được tạo ra chủ yếu bởi điều gì?

  • A. Xung đột giữa các nhân vật hoặc lực lượng đối lập
  • B. Sự xuất hiện của yếu tố bất ngờ
  • C. Miêu tả chi tiết bối cảnh
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, nghiêm túc

Câu 18: Đâu là vai trò của người kể chuyện ngôi thứ nhất trong việc tạo sức hấp dẫn?

  • A. Tạo ra sự khách quan và toàn diện
  • B. Giúp tác giả dễ dàng thể hiện quan điểm cá nhân
  • C. Tạo sự gần gũi, chân thực và đồng cảm với nhân vật
  • D. Giới hạn thông tin, tạo sự bí ẩn

Câu 19: Để làm cho nhân vật trở nên sống động và hấp dẫn, nhà văn thường sử dụng biện pháp nào?

  • A. Miêu tả ngoại hình tỉ mỉ
  • B. Miêu tả nội tâm nhân vật
  • C. Sử dụng nhiều lời thoại
  • D. Đặt nhân vật vào nhiều tình huống hành động

Câu 20: Trong truyện kể, "chi tiết nghệ thuật" có giá trị như thế nào?

  • A. Làm cho câu chuyện dài hơn
  • B. Giúp người đọc dễ nhớ tên nhân vật
  • C. Tạo ra sự khác biệt giữa các thể loại truyện
  • D. Góp phần biểu đạt chủ đề và ý nghĩa sâu sắc

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: "Gió rít từng hồi, cây cối nghiêng ngả như muốn bật gốc. Bóng tối bao trùm mọi vật, chỉ còn tiếng sóng biển gầm thét." Đoạn văn này tạo sức hấp dẫn bằng cách nào?

  • A. Miêu tả không gian, thời gian đặc biệt
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ tượng thanh, tượng hình
  • C. Tạo ra sự đối lập giữa các hình ảnh
  • D. Kể chuyện theo ngôi thứ nhất

Câu 22: Trong truyện kể, "nhân vật loại hình" và "nhân vật cá tính" khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Nhân vật loại hình thường xuất hiện trong truyện cổ, nhân vật cá tính trong truyện hiện đại
  • B. Nhân vật cá tính thường là chính diện, nhân vật loại hình thường là phản diện
  • C. Nhân vật loại hình đại diện cho một nhóm, nhân vật cá tính có đặc điểm riêng biệt
  • D. Nhân vật loại hình ít quan trọng hơn nhân vật cá tính

Câu 23: Yếu tố "giọng điệu" của người kể chuyện ảnh hưởng đến sức hấp dẫn của truyện như thế nào?

  • A. Quyết định độ dài của câu chuyện
  • B. Tạo màu sắc riêng và ảnh hưởng đến cảm xúc người đọc
  • C. Xác định thể loại của truyện
  • D. Giúp phân biệt nhân vật chính và phụ

Câu 24: Để tạo sự bất ngờ và hấp dẫn, người viết truyện có thể sử dụng kỹ thuật nào liên quan đến thời gian kể chuyện?

  • A. Kể chuyện theo trình tự tuyến tính
  • B. Kéo dài thời gian kể chuyện
  • C. Đảo dòng thời gian
  • D. Rút ngắn thời gian kể chuyện

Câu 25: Trong truyện kể, "chủ đề" và "cảm hứng chủ đạo" có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Chủ đề bao gồm cảm hứng chủ đạo
  • B. Chủ đề và cảm hứng chủ đạo là hai yếu tố độc lập
  • C. Cảm hứng chủ đạo chỉ xuất hiện trong truyện ngắn, chủ đề trong truyện dài
  • D. Cảm hứng chủ đạo chi phối chủ đề và toàn bộ tác phẩm

Câu 26: Đọc đoạn thoại sau: "- Sao con lại làm như vậy? - Tại... tại con sợ ạ." Đoạn thoại này thể hiện sức hấp dẫn của truyện kể thông qua yếu tố nào?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn
  • B. Ngôn ngữ đối thoại tự nhiên, chân thực
  • C. Nhân vật có tính cách mạnh mẽ
  • D. Bối cảnh kịch tính

Câu 27: Trong các thể loại truyện kể, thể loại nào thường mang tính giáo dục, răn dạy đạo đức một cách trực tiếp?

  • A. Truyện cười
  • B. Truyện cổ tích
  • C. Truyện ngụ ngôn
  • D. Truyện thần thoại

Câu 28: Yếu tố nào sau đây giúp tạo nên "không khí" đặc trưng cho một truyện kể?

  • A. Cốt truyện độc đáo
  • B. Nhân vật chính diện
  • C. Lời kể khách quan
  • D. Sự kết hợp của nhiều yếu tố nghệ thuật

Câu 29: Đâu là một trong những cách thức để người đọc "tương tác" với truyện kể trong thời đại hiện nay?

  • A. Bình luận, chia sẻ trên mạng xã hội
  • B. Viết thư tay gửi tác giả
  • C. Học thuộc lòng toàn bộ truyện
  • D. Vẽ tranh minh họa cho truyện

Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa "sức hấp dẫn của truyện kể" và "nhu cầu tinh thần của con người".

  • A. Sức hấp dẫn của truyện kể chỉ là yếu tố giải trí
  • B. Truyện kể không liên quan đến nhu cầu tinh thần
  • C. Truyện kể đáp ứng nhiều nhu cầu tinh thần sâu sắc của con người
  • D. Nhu cầu tinh thần của con người không ảnh hưởng đến sức hấp dẫn của truyện kể

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần cơ bản của truyện kể?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Đâu là sự khác biệt chính giữa cốt truyện và tình huống truyện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong truyện kể, 'điểm nhìn' có vai trò quan trọng nhất trong việc nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để tạo sự hấp dẫn, hồi hộp trong truyện kể?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Chức năng chính của yếu tố 'không gian' và 'thời gian' trong truyện kể là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Đâu không phải là một trong những lý do khiến truyện kể hấp dẫn con người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong một truyện kể, nhân vật phản diện có vai trò chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Yếu tố nào sau đây quyết định trực tiếp đến nhịp điệu và tốc độ kể chuyện trong một tác phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Để phân tích sức hấp dẫn của một truyện kể, người đọc cần tập trung vào điều gì nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong truyện kể, 'mô típ' được hiểu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Đọc đoạn trích sau: 'Nàng Tiên Cá đã đánh đổi giọng nói để có đôi chân và cơ hội đến gần hoàng tử. Nhưng cuối cùng, nàng lại tan thành bọt biển vì tình yêu không thành.' Đoạn trích này thể hiện sức hấp dẫn của truyện kể thông qua yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong truyện kể hiện đại, yếu tố nào ngày càng được chú trọng để tăng tính hấp dẫn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Loại truyện kể nào thường tập trung vào việc giải thích nguồn gốc của thế giới, con người hoặc các hiện tượng tự nhiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Đọc câu sau: 'Thời gian trôi đi như bóng câu qua cửa sổ.' Đây là yếu tố nào tạo nên sức hấp dẫn của truyện kể?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong truyện kể, yếu tố 'ẩn dụ' thường được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: So sánh truyện cổ tích và truyện ngụ ngôn, điểm khác biệt lớn nhất giữa hai thể loại này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Yếu tố 'kịch tính' trong truyện kể được tạo ra chủ yếu bởi điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Đâu là vai trò của người kể chuyện ngôi thứ nhất trong việc tạo sức hấp dẫn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Để làm cho nhân vật trở nên sống động và hấp dẫn, nhà văn thường sử dụng biện pháp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong truyện kể, 'chi tiết nghệ thuật' có giá trị như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: 'Gió rít từng hồi, cây cối nghiêng ngả như muốn bật gốc. Bóng tối bao trùm mọi vật, chỉ còn tiếng sóng biển gầm thét.' Đoạn văn này tạo sức hấp dẫn bằng cách nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong truyện kể, 'nhân vật loại hình' và 'nhân vật cá tính' khác nhau cơ bản ở điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Yếu tố 'giọng điệu' của người kể chuyện ảnh hưởng đến sức hấp dẫn của truyện như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Để tạo sự bất ngờ và hấp dẫn, người viết truyện có thể sử dụng kỹ thuật nào liên quan đến thời gian kể chuyện?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong truyện kể, 'chủ đề' và 'cảm hứng chủ đạo' có mối quan hệ như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Đọc đoạn thoại sau: '- Sao con lại làm như vậy? - Tại... tại con sợ ạ.' Đoạn thoại này thể hiện sức hấp dẫn của truyện kể thông qua yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong các thể loại truyện kể, thể loại nào thường mang tính giáo dục, răn dạy đạo đức một cách trực tiếp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Yếu tố nào sau đây giúp tạo nên 'không khí' đặc trưng cho một truyện kể?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Đâu là một trong những cách thức để người đọc 'tương tác' với truyện kể trong thời đại hiện nay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa 'sức hấp dẫn của truyện kể' và 'nhu cầu tinh thần của con người'.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất tạo nên sức hấp dẫn của truyện kể đối với con người?

  • A. Sự phức tạp trong cấu trúc ngôn ngữ.
  • B. Khả năng phản ánh và khám phá thế giới nội tâm, xã hội.
  • C. Tính chất giải trí đơn thuần, giúp thư giãn.
  • D. Việc sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, phi thực tế.

Câu 2: Truyện kể khác biệt với các hình thức giao tiếp thông thường khác ở điểm nào?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp hơn.
  • B. Chỉ tập trung vào các sự kiện có thật.
  • C. Luôn hướng đến mục đích thông tin rõ ràng, trực tiếp.
  • D. Có cấu trúc nghệ thuật, cốt truyện, nhân vật và thông điệp.

Câu 3: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của truyện kể trong đời sống con người?

  • A. Giáo dục, truyền đạt kinh nghiệm và giá trị văn hóa.
  • B. Giải trí, mang lại niềm vui và sự thư giãn.
  • C. Cung cấp thông tin khoa học chính xác và chuyên sâu.
  • D. Kết nối con người, tạo dựng sự đồng cảm và chia sẻ.

Câu 4: Đâu là yếu tố thuộc về "cốt truyện" trong một tác phẩm truyện kể?

  • A. Chuỗi các sự kiện được sắp xếp theo một trình tự nhất định.
  • B. Tính cách và hành động của các nhân vật.
  • C. Bối cảnh không gian và thời gian diễn ra câu chuyện.
  • D. Lời kể và giọng điệu của người kể chuyện.

Câu 5: Trong truyện kể, "nhân vật" thường được xây dựng nhằm mục đích gì?

  • A. Để minh họa cho một giai đoạn lịch sử cụ thể.
  • B. Để thể hiện chủ đề, tư tưởng và xung đột của câu chuyện.
  • C. Để tạo ra sự đa dạng về ngôn ngữ và giọng điệu.
  • D. Để làm cho câu chuyện trở nên dài hơn và phức tạp hơn.

Câu 6: "Không gian" và "thời gian" trong truyện kể có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ là yếu tố phụ trợ, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • B. Chỉ có vai trò trang trí, làm đẹp cho câu chuyện.
  • C. Quyết định toàn bộ tính cách của nhân vật.
  • D. Tạo bối cảnh, không khí và góp phần thể hiện chủ đề.

Câu 7: "Người kể chuyện" trong truyện có vai trò quan trọng nào sau đây?

  • A. Đảm bảo tính khách quan, trung thực tuyệt đối của câu chuyện.
  • B. Chỉ đơn thuần thuật lại các sự kiện diễn ra.
  • C. Dẫn dắt câu chuyện, thể hiện thái độ và quan điểm.
  • D. Thay đổi cốt truyện theo ý muốn chủ quan.

Câu 8: "Điểm nhìn" trong truyện kể ảnh hưởng đến điều gì?

  • A. Độ dài của câu chuyện.
  • B. Cách tiếp cận và cảm nhận về nhân vật, sự kiện.
  • C. Số lượng nhân vật trong truyện.
  • D. Thể loại của truyện kể.

Câu 9: Tại sao truyện kể dân gian thường sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường?

  • A. Để thể hiện ước mơ, khát vọng của con người và giải thích thế giới.
  • B. Để tăng tính ly kỳ, hấp dẫn cho câu chuyện.
  • C. Do hạn chế về kiến thức khoa học của người xưa.
  • D. Để phân biệt với truyện kể hiện đại.

Câu 10: Đọc một truyện kể, điều gì giúp bạn hiểu sâu sắc nhất về thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm?

  • A. Chỉ cần nắm vững cốt truyện và nhân vật chính.
  • B. Chỉ cần đọc kỹ phần kết của câu chuyện.
  • C. Chỉ cần tìm hiểu về tiểu sử tác giả.
  • D. Phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố cốt truyện, nhân vật, không gian, thời gian, điểm nhìn...

Câu 11: Trong truyện kể, yếu tố nào tạo nên sự xung đột?

  • A. Sự đơn điệu, nhàm chán trong cuộc sống của nhân vật.
  • B. Sự đối lập giữa các nhân vật, lực lượng hoặc ý tưởng.
  • C. Sự hòa hợp tuyệt đối giữa các nhân vật.
  • D. Sự thiếu vắng các yếu tố miêu tả.

Câu 12: Hình thức "truyện ngắn" có đặc điểm nổi bật nào so với các thể loại truyện khác?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
  • B. Thời gian và không gian rộng lớn.
  • C. Dung lượng ngắn gọn, tập trung vào một vài sự kiện, nhân vật.
  • D. Thường sử dụng yếu tố kỳ ảo nhiều hơn.

Câu 13: Đọc đoạn trích sau: "Ngày xửa ngày xưa, ở một vương quốc xa xôi, có một nàng công chúa xinh đẹp...". Đoạn trích này gợi cho bạn liên tưởng đến thể loại truyện kể nào?

  • A. Truyền thuyết.
  • B. Cổ tích lịch sử.
  • C. Ngụ ngôn.
  • D. Truyện cổ tích.

Câu 14: Câu tục ngữ "Ăn vóc học hay" thể hiện sức hấp dẫn của truyện kể ở khía cạnh nào?

  • A. Khả năng giáo dục, bồi dưỡng tri thức và nhân cách.
  • B. Khả năng giải trí, mang lại niềm vui.
  • C. Khả năng kết nối cộng đồng.
  • D. Khả năng phản ánh hiện thực xã hội.

Câu 15: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, sức hấp dẫn của truyện kể có thay đổi không? Vì sao?

  • A. Không thay đổi, vì con người luôn thích nghe chuyện.
  • B. Có thay đổi về hình thức thể hiện, nhưng nhu cầu nghe và kể chuyện vẫn còn.
  • C. Giảm đi, vì các hình thức giải trí khác hấp dẫn hơn.
  • D. Tăng lên, vì con người cần tìm về nguồn gốc văn hóa.

Câu 16: Khi phân tích một truyện kể, việc xác định "chủ đề" có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp nhớ tên các nhân vật dễ dàng hơn.
  • B. Giúp tóm tắt cốt truyện nhanh hơn.
  • C. Giúp hiểu được tư tưởng, thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm.
  • D. Giúp xác định thể loại của truyện.

Câu 17: Đâu là sự khác biệt chính giữa "truyền thuyết" và "cổ tích"?

  • A. Truyền thuyết thường dài hơn cổ tích.
  • B. Cổ tích thường có yếu tố kỳ ảo hơn truyền thuyết.
  • C. Truyền thuyết thường có nhân vật là người bình thường, cổ tích là nhân vật lịch sử.
  • D. Truyền thuyết tin là có thật, cổ tích mang tính hư cấu, tưởng tượng.

Câu 18: "Ngụ ngôn" là thể loại truyện kể nhằm mục đích chính nào?

  • A. Kể về các sự kiện lịch sử.
  • B. Giáo dục đạo đức, triết lý sống thông qua hình tượng ẩn dụ.
  • C. Giải thích nguồn gốc các hiện tượng tự nhiên.
  • D. Tạo tiếng cười, giải trí.

Câu 19: Biện pháp nghệ thuật "so sánh" trong truyện kể có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính hình tượng, gợi cảm, giúp người đọc dễ hình dung.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp hơn.
  • C. Giảm bớt sự căng thẳng trong câu chuyện.
  • D. Che giấu thông điệp chính của tác phẩm.

Câu 20: "Ẩn dụ" và "hoán dụ" là những biện pháp nghệ thuật thường được sử dụng trong truyện kể để làm gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên dài dòng hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng đoán trước kết quả.
  • C. Tạo ra lớp nghĩa hàm ẩn, sâu sắc hơn cho câu chuyện.
  • D. Giảm tính biểu cảm của ngôn ngữ.

Câu 21: Đọc đoạn trích: "Gió gào thét như muốn nuốt chửng mọi thứ, cây cối oằn mình chống trả...". Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 22: "Lời thoại" của nhân vật trong truyện kể có chức năng gì?

  • A. Chỉ để làm cho câu chuyện dài hơn.
  • B. Chỉ để trang trí cho câu chuyện.
  • C. Chỉ để thể hiện giọng điệu của tác giả.
  • D. Thể hiện tính cách nhân vật, thúc đẩy diễn biến câu chuyện.

Câu 23: "Miêu tả nội tâm" nhân vật trong truyện kể giúp người đọc điều gì?

  • A. Chỉ biết được hành động bên ngoài của nhân vật.
  • B. Chỉ biết được ngoại hình của nhân vật.
  • C. Hiểu sâu sắc hơn về suy nghĩ, cảm xúc, động cơ của nhân vật.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt.

Câu 24: So sánh truyện kể truyền thống và truyện kể hiện đại, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Đề tài, chủ đề và cách thể hiện.
  • B. Độ dài của câu chuyện.
  • C. Số lượng nhân vật.
  • D. Ngôn ngữ sử dụng.

Câu 25: Vì sao việc "kết nối tri thức" khi đọc truyện kể lại quan trọng?

  • A. Chỉ để nhớ lâu hơn về cốt truyện.
  • B. Giúp mở rộng vốn hiểu biết về văn hóa, lịch sử, xã hội và con người.
  • C. Chỉ để gây ấn tượng với người khác.
  • D. Không có vai trò quan trọng.

Câu 26: Trong quá trình tiếp nhận truyện kể, yếu tố nào thuộc về "người đọc" tạo nên sức hấp dẫn?

  • A. Sự nổi tiếng của tác giả.
  • B. Thể loại của truyện.
  • C. Độ dài của truyện.
  • D. Trải nghiệm cá nhân, vốn sống, khả năng liên tưởng, tưởng tượng.

Câu 27: Đọc một truyện kể và nhận ra những "giá trị nhân văn" mà nó mang lại, đó là thể hiện khả năng gì?

  • A. Khả năng ghi nhớ chi tiết truyện.
  • B. Khả năng tóm tắt cốt truyện.
  • C. Khả năng đánh giá và tiếp nhận giá trị đạo đức, nhân văn.
  • D. Khả năng phân tích ngôn ngữ.

Câu 28: Nếu bạn muốn kể một câu chuyện hấp dẫn cho bạn bè, yếu tố nào sau đây bạn cần chú trọng nhất?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • B. Xây dựng cốt truyện có xung đột, tình huống bất ngờ, hấp dẫn.
  • C. Kể một câu chuyện có thật, đã xảy ra.
  • D. Kể một câu chuyện dài, nhiều chi tiết.

Câu 29: Trong một tác phẩm truyện kể, yếu tố nào giúp tạo nên "không khí" đặc trưng?

  • A. Chỉ cốt truyện hấp dẫn.
  • B. Chỉ nhân vật độc đáo.
  • C. Chỉ lời thoại sinh động.
  • D. Sự kết hợp của ngôn ngữ miêu tả, giọng điệu, âm thanh, hình ảnh...

Câu 30: Đọc truyện kể giúp chúng ta phát triển kỹ năng tư duy nào?

  • A. Chỉ kỹ năng ghi nhớ.
  • B. Chỉ kỹ năng đọc nhanh.
  • C. Tư duy phản biện, phân tích, tưởng tượng, đồng cảm, giải quyết vấn đề...
  • D. Chỉ kỹ năng viết văn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất tạo nên sức hấp dẫn của truyện kể đối với con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Truyện kể khác biệt với các hình thức giao tiếp thông thường khác ở điểm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của truyện kể trong đời sống con người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Đâu là yếu tố thuộc về 'cốt truyện' trong một tác phẩm truyện kể?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong truyện kể, 'nhân vật' thường được xây dựng nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: 'Không gian' và 'thời gian' trong truyện kể có vai trò như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: 'Người kể chuyện' trong truyện có vai trò quan trọng nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: 'Điểm nhìn' trong truyện kể ảnh hưởng đến điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Tại sao truyện kể dân gian thường sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Đọc một truyện kể, điều gì giúp bạn hiểu sâu sắc nhất về thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong truyện kể, yếu tố nào tạo nên sự xung đột?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Hình thức 'truyện ngắn' có đặc điểm nổi bật nào so với các thể loại truyện khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Đọc đoạn trích sau: 'Ngày xửa ngày xưa, ở một vương quốc xa xôi, có một nàng công chúa xinh đẹp...'. Đoạn trích này gợi cho bạn liên tưởng đến thể loại truyện kể nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Câu tục ngữ 'Ăn vóc học hay' thể hiện sức hấp dẫn của truyện kể ở khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, sức hấp dẫn của truyện kể có thay đổi không? Vì sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Khi phân tích một truyện kể, việc xác định 'chủ đề' có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Đâu là sự khác biệt chính giữa 'truyền thuyết' và 'cổ tích'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: 'Ngụ ngôn' là thể loại truyện kể nhằm mục đích chính nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Biện pháp nghệ thuật 'so sánh' trong truyện kể có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: 'Ẩn dụ' và 'hoán dụ' là những biện pháp nghệ thuật thường được sử dụng trong truyện kể để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Đọc đoạn trích: 'Gió gào thét như muốn nuốt chửng mọi thứ, cây cối oằn mình chống trả...'. Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: 'Lời thoại' của nhân vật trong truyện kể có chức năng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: 'Miêu tả nội tâm' nhân vật trong truyện kể giúp người đọc điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: So sánh truyện kể truyền thống và truyện kể hiện đại, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Vì sao việc 'kết nối tri thức' khi đọc truyện kể lại quan trọng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong quá trình tiếp nhận truyện kể, yếu tố nào thuộc về 'người đọc' tạo nên sức hấp dẫn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Đọc một truyện kể và nhận ra những 'giá trị nhân văn' mà nó mang lại, đó là thể hiện khả năng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Nếu bạn muốn kể một câu chuyện hấp dẫn cho bạn bè, yếu tố nào sau đây bạn cần chú trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong một tác phẩm truyện kể, yếu tố nào giúp tạo nên 'không khí' đặc trưng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Đọc truyện kể giúp chúng ta phát triển kỹ năng tư duy nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây không thuộc "cốt truyện" trong một tác phẩm tự sự?

  • A. Mở đầu
  • B. Cao trào
  • C. Kết thúc
  • D. Miêu tả nhân vật

Câu 2: Trong truyện kể, "nhân vật" thường được xây dựng thông qua những phương diện nào?

  • A. Ngoại hình và hành động
  • B. Lời nói và nội tâm
  • C. Ngoại hình, hành động, lời nói, nội tâm, quan hệ với nhân vật khác
  • D. Lai lịch và xuất thân

Câu 3: "Không gian và thời gian" trong truyện kể có vai trò chính là gì?

  • A. Trang trí cho câu chuyện thêm hấp dẫn
  • B. Tạo bối cảnh, không khí và góp phần thể hiện chủ đề, tư tưởng của tác phẩm
  • C. Giúp người đọc dễ hình dung về địa điểm và thời điểm câu chuyện xảy ra
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên dài hơn và phức tạp hơn

Câu 4: Thế nào là "điểm nhìn" trong truyện kể?

  • A. Vị trí và thái độ của người kể chuyện đối với câu chuyện được kể
  • B. Quan điểm của nhân vật chính về các sự kiện trong truyện
  • C. Góc nhìn của người đọc khi tiếp nhận câu chuyện
  • D. Phong cách kể chuyện của tác giả

Câu 5: Trong truyện kể, "người kể chuyện" có vai trò gì?

  • A. Thay thế tác giả để trực tiếp bày tỏ quan điểm
  • B. Đóng vai trò là nhân chứng cho các sự kiện trong truyện
  • C. Trung gian truyền đạt câu chuyện, dẫn dắt người đọc vào thế giới nghệ thuật
  • D. Quyết định hoàn toàn nội dung và diễn biến của câu chuyện

Câu 6: Đọc đoạn trích sau: "Nàng Tiên Cá buồn bã nhìn hoàng tử kết hôn với công chúa nước láng giềng. Nàng biết rằng mình sẽ tan thành bọt biển vào bình minh…". Đoạn trích trên tập trung thể hiện yếu tố nào của truyện kể?

  • A. Không gian truyện
  • B. Xung đột truyện
  • C. Nhân vật truyện
  • D. Cốt truyện

Câu 7: "Truyện kể dân gian" khác biệt với "truyện kể văn học" chủ yếu ở phương diện nào?

  • A. Độ dài câu chuyện
  • B. Tính chất hư cấu
  • C. Chủ đề tư tưởng
  • D. Tính truyền miệng và tập thể

Câu 8: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng trong truyện kể dân gian để tạo yếu tố kì ảo, hấp dẫn?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Tưởng tượng, hoang đường, phóng đại
  • D. Liệt kê

Câu 9: Đọc câu sau: "Ngày xửa ngày xưa, ở một vương quốc xa xôi…". Đây là kiểu mở đầu thường thấy ở thể loại truyện kể nào?

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Truyện ngụ ngôn
  • C. Truyền thuyết
  • D. Truyện cười

Câu 10: Mục đích chính của "truyện ngụ ngôn" là gì?

  • A. Kể chuyện giải trí
  • B. Giáo dục đạo đức, triết lý sống thông qua hình tượng ẩn dụ
  • C. Phản ánh hiện thực xã hội
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên

Câu 11: Trong "truyền thuyết", yếu tố nào thường được đề cao và thiêng hóa?

  • A. Tình yêu đôi lứa
  • B. Sức mạnh vật chất
  • C. Sự giàu có
  • D. Nguồn gốc, công trạng của nhân vật lịch sử hoặc địa danh

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: "Chiếc áo Cà Sa rách tả tơi, thầy trò Đường Tăng vẫn kiên trì đi về phía Tây Trúc…". Đoạn văn trên gợi nhắc đến sức hấp dẫn của truyện kể ở phương diện nào?

  • A. Tính bất ngờ, gây cấn
  • B. Yếu tố kì ảo, siêu nhiên
  • C. Khả năng khơi gợi cảm xúc, sự đồng cảm
  • D. Giá trị giải trí đơn thuần

Câu 13: Vì sao truyện kể có sức hấp dẫn đặc biệt đối với con người?

  • A. Vì truyện kể luôn có yếu tố hư cấu, không có thật
  • B. Vì truyện kể phản ánh đời sống, giúp con người khám phá thế giới và bản thân
  • C. Vì truyện kể thường có kết thúc có hậu, làm người đọc vui vẻ
  • D. Vì truyện kể dễ đọc, dễ hiểu hơn các thể loại khác

Câu 14: Trong cuộc sống hiện đại, sức hấp dẫn của truyện kể có giảm đi không? Vì sao?

  • A. Có, vì con người hiện đại thích xem phim, chơi game hơn
  • B. Có, vì truyện kể quá dài dòng, không phù hợp với nhịp sống nhanh
  • C. Không, vì nhu cầu được kể và nghe chuyện là bản năng của con người
  • D. Không, vì truyện kể ngày càng được cải tiến về hình thức và nội dung

Câu 15: Đọc truyện "Thạch Sanh", bạn nhận thấy yếu tố nào tạo nên sức hấp dẫn của câu chuyện?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, nhân vật có phẩm chất tốt đẹp, yếu tố kì ảo
  • B. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi đời thường
  • C. Miêu tả chi tiết, chân thực cuộc sống
  • D. Kết thúc bất ngờ, gây sốc

Câu 16: Nếu phải kể lại một câu chuyện cổ tích cho trẻ em, bạn sẽ chú ý đến yếu tố nào để tăng tính hấp dẫn?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt
  • B. Tạo giọng điệu sinh động, kết hợp cử chỉ, điệu bộ
  • C. Kể nhanh, lược bỏ chi tiết rườm rà
  • D. Tập trung vào yếu tố giáo dục đạo đức

Câu 17: Trong truyện kể hiện đại, yếu tố nào thường được các tác giả chú trọng để tạo sự hấp dẫn mới mẻ?

  • A. Sử dụng yếu tố kì ảo, siêu nhiên
  • B. Tạo nhân vật anh hùng, lý tưởng
  • C. Kể chuyện theo tuyến tính thời gian
  • D. Đổi mới hình thức kể chuyện, tạo ra các điểm nhìn đa dạng, độc đáo

Câu 18: Đọc bài thơ "Ông đồ" của Vũ Đình Liên, bạn có nhận thấy yếu tố "truyện kể" trong đó không? Nếu có, đó là yếu tố nào?

  • A. Không có yếu tố truyện kể
  • B. Yếu tố tả cảnh
  • C. Yếu tố kể về sự thay đổi của thời gian và số phận con người
  • D. Yếu tố trữ tình

Câu 19: So sánh sức hấp dẫn của truyện kể trên sách giấy và truyện kể trên các nền tảng số (website, ứng dụng đọc truyện). Bạn thấy hình thức nào có ưu thế hơn?

  • A. Sách giấy, vì tạo cảm giác đọc truyền thống
  • B. Nền tảng số, vì tiện lợi, dễ dàng truy cập
  • C. Cả hai đều hấp dẫn như nhau
  • D. Tùy thuộc vào sở thích và thói quen của từng người đọc

Câu 20: Theo bạn, yếu tố "kết thúc bất ngờ" có phải là yếu tố quan trọng nhất tạo nên sức hấp dẫn của một truyện kể không?

  • A. Đúng, vì kết thúc bất ngờ luôn gây ấn tượng mạnh
  • B. Không hẳn, vì còn nhiều yếu tố khác như nhân vật, cốt truyện, chủ đề…
  • C. Chỉ đúng với một số thể loại truyện
  • D. Không đúng, vì kết thúcPredictive models are not always accurate.

Câu 21: Trong truyện kể, "mâu thuẫn" đóng vai trò như thế nào đối với sự phát triển của cốt truyện?

  • A. Mâu thuẫn là động lực chính thúc đẩy cốt truyện phát triển
  • B. Mâu thuẫn chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng
  • C. Mâu thuẫn làm truyện kể trở nên khó hiểu
  • D. Truyện kể hay không cần có mâu thuẫn

Câu 22: "Lời thoại" của nhân vật trong truyện kể có chức năng gì?

  • A. Chỉ để làm cho truyện kể dài hơn
  • B. Chỉ để thể hiện tính cách nhân vật
  • C. Thể hiện tính cách nhân vật, thúc đẩy xung đột, truyền tải thông tin
  • D. Chỉ để tạo sự vui vẻ, hài hước

Câu 23: "Miêu tả nội tâm" nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

  • A. Ngoại hình và hành động của nhân vật
  • B. Suy nghĩ, cảm xúc, thế giới tinh thần của nhân vật
  • C. Mối quan hệ giữa các nhân vật
  • D. Bối cảnh xã hội của câu chuyện

Câu 24: Nếu truyện kể chỉ tập trung vào miêu tả ngoại hình nhân vật mà ít chú trọng đến nội tâm, sức hấp dẫn của truyện sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Không ảnh hưởng gì
  • B. Truyện sẽ trở nên dễ hiểu hơn
  • C. Truyện sẽ trở nên sinh động hơn
  • D. Sức hấp dẫn sẽ giảm đi vì nhân vật trở nên hời hợt, thiếu chiều sâu

Câu 25: Trong truyện kể, yếu tố "bất ngờ" thường được sử dụng ở vị trí nào trong cấu trúc cốt truyện để tạo hiệu quả cao nhất?

  • A. Mở đầu
  • B. Phần thân truyện
  • C. Cao trào hoặc kết thúc
  • D. Rải rác trong toàn bộ truyện

Câu 26: Đọc một truyện ngắn hiện đại, bạn thấy tác giả sử dụng nhiều "chi tiếtSymbolism" (biểu tượng). Chi tiết biểu tượng có vai trò gì trong việc tạo sức hấp dẫn cho truyện?

  • A. Chỉ để trang trí cho truyện thêm đẹp
  • B. Tạo tầng nghĩa sâu sắc, gợi liên tưởng, tăng tính hàm súc
  • C. Làm cho truyện trở nên khó hiểu hơn
  • D. Không có vai trò gì đặc biệt

Câu 27: Trong một truyện kể có yếu tố "kỳ ảo", yếu tố nào cần được xây dựng một cách logic và thuyết phục để người đọc tin vào câu chuyện?

  • A. Yếu tố kỳ ảo
  • B. Nhân vật chính diện
  • C. Kết thúc có hậu
  • D. Bối cảnh và quy luật của thế giới kỳ ảo

Câu 28: Nếu bạn muốn viết một truyện kể hài hước, yếu tố nào cần được chú trọng nhất?

  • A. Tình huống gây cười, ngôn ngữ dí dỏm, nhân vật ngộ nghĩnh
  • B. Cốt truyện phức tạp, nhiều mâu thuẫn
  • C. Miêu tả chi tiết, tỉ mỉ
  • D. Chủ đề sâu sắc, triết lý

Câu 29: Đọc truyện "Sọ Dừa", bạn thấy truyện hấp dẫn người đọc bởi yếu tố "lạ hóa" nào?

  • A. Nhân vật thông minh, tài giỏi
  • B. Hình dạng xấu xí ban đầu của nhân vật chính
  • C. Cái kết có hậu
  • D. Lời kể chuyện hóm hỉnh

Câu 30: Trong bối cảnh văn hóa đa dạng hiện nay, sức hấp dẫn của truyện kể có thể được khai thác và phát triển theo những hướng nào?

  • A. Chỉ nên tập trung vào các thể loại truyện truyền thống
  • B. Giảm bớt yếu tố hư cấu, tăng tính hiện thực
  • C. Kết hợp nhiều hình thức nghệ thuật, khai thác đa dạng đề tài, thể nghiệm các phương thức kể chuyện mới
  • D. Hạn chế sử dụng yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Yếu tố nào sau đây không thuộc 'cốt truyện' trong một tác phẩm tự sự?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong truyện kể, 'nhân vật' thường được xây dựng thông qua những phương diện nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: 'Không gian và thời gian' trong truyện kể có vai trò chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Thế nào là 'điểm nhìn' trong truyện kể?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong truyện kể, 'người kể chuyện' có vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Đọc đoạn trích sau: 'Nàng Tiên Cá buồn bã nhìn hoàng tử kết hôn với công chúa nước láng giềng. Nàng biết rằng mình sẽ tan thành bọt biển vào bình minh…'. Đoạn trích trên tập trung thể hiện yếu tố nào của truyện kể?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: 'Truyện kể dân gian' khác biệt với 'truyện kể văn học' chủ yếu ở phương diện nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng trong truyện kể dân gian để tạo yếu tố kì ảo, hấp dẫn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Đọc câu sau: 'Ngày xửa ngày xưa, ở một vương quốc xa xôi…'. Đây là kiểu mở đầu thường thấy ở thể loại truyện kể nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Mục đích chính của 'truyện ngụ ngôn' là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong 'truyền thuyết', yếu tố nào thường được đề cao và thiêng hóa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: 'Chiếc áo Cà Sa rách tả tơi, thầy trò Đường Tăng vẫn kiên trì đi về phía Tây Trúc…'. Đoạn văn trên gợi nhắc đến sức hấp dẫn của truyện kể ở phương diện nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Vì sao truyện kể có sức hấp dẫn đặc biệt đối với con người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong cuộc sống hiện đại, sức hấp dẫn của truyện kể có giảm đi không? Vì sao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Đọc truyện 'Thạch Sanh', bạn nhận thấy yếu tố nào tạo nên sức hấp dẫn của câu chuyện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Nếu phải kể lại một câu chuyện cổ tích cho trẻ em, bạn sẽ chú ý đến yếu tố nào để tăng tính hấp dẫn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong truyện kể hiện đại, yếu tố nào thường được các tác giả chú trọng để tạo sự hấp dẫn mới mẻ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Đọc bài thơ 'Ông đồ' của Vũ Đình Liên, bạn có nhận thấy yếu tố 'truyện kể' trong đó không? Nếu có, đó là yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: So sánh sức hấp dẫn của truyện kể trên sách giấy và truyện kể trên các nền tảng số (website, ứng dụng đọc truyện). Bạn thấy hình thức nào có ưu thế hơn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Theo bạn, yếu tố 'kết thúc bất ngờ' có phải là yếu tố quan trọng nhất tạo nên sức hấp dẫn của một truyện kể không?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong truyện kể, 'mâu thuẫn' đóng vai trò như thế nào đối với sự phát triển của cốt truyện?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: 'Lời thoại' của nhân vật trong truyện kể có chức năng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: 'Miêu tả nội tâm' nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Nếu truyện kể chỉ tập trung vào miêu tả ngoại hình nhân vật mà ít chú trọng đến nội tâm, sức hấp dẫn của truyện sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong truyện kể, yếu tố 'bất ngờ' thường được sử dụng ở vị trí nào trong cấu trúc cốt truyện để tạo hiệu quả cao nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Đọc một truyện ngắn hiện đại, bạn thấy tác giả sử dụng nhiều 'chi tiếtSymbolism' (biểu tượng). Chi tiết biểu tượng có vai trò gì trong việc tạo sức hấp dẫn cho truyện?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong một truyện kể có yếu tố 'kỳ ảo', yếu tố nào cần được xây dựng một cách logic và thuyết phục để người đọc tin vào câu chuyện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Nếu bạn muốn viết một truyện kể hài hước, yếu tố nào cần được chú trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Đọc truyện 'Sọ Dừa', bạn thấy truyện hấp dẫn người đọc bởi yếu tố 'lạ hóa' nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong bối cảnh văn hóa đa dạng hiện nay, sức hấp dẫn của truyện kể có thể được khai thác và phát triển theo những hướng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm cơ bản tạo nên sức hấp dẫn của truyện kể đối với con người?

  • A. Khả năng phản ánh kinh nghiệm và thế giới quan của con người.
  • B. Khả năng tạo ra sự đồng cảm và kết nối giữa người kể và người nghe.
  • C. Khả năng mang lại sự giải trí và thư giãn.
  • D. Tính chất trừu tượng và khó hiểu, kích thích trí tuệ.

Câu 2: Trong các chức năng sau, chức năng nào thể hiện rõ nhất vai trò của truyện kể trong việc bảo tồn và phát triển văn hóa?

  • A. Chức năng giải trí.
  • B. Chức năng giáo dục và truyền tải giá trị.
  • C. Chức năng phản ánh hiện thực xã hội.
  • D. Chức năng thẩm mỹ.

Câu 3: Hình thức truyện kể nào thường được sử dụng để giải thích nguồn gốc của thế giới, con người và các hiện tượng tự nhiên?

  • A. Thần thoại.
  • B. Truyền thuyết.
  • C. Cổ tích.
  • D. Ngụ ngôn.

Câu 4: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sự khác biệt giữa truyện kể dân gian và truyện kể hiện đại?

  • A. Độ dài của câu chuyện.
  • B. Sự phức tạp của cốt truyện.
  • C. Tính truyền miệng và tập thể trong sáng tạo.
  • D. Chủ đề và nội dung phản ánh.

Câu 5: Trong một câu chuyện, yếu tố "nhân vật" thường được xây dựng thông qua những phương diện nào?

  • A. Ngoại hình và hành động.
  • B. Lời nói và suy nghĩ.
  • C. Mối quan hệ với nhân vật khác.
  • D. Tất cả các phương diện trên.

Câu 6: Hãy chọn cụm từ mô tả đúng nhất vai trò của "cốt truyện" trong một tác phẩm truyện kể.

  • A. Miêu tả chi tiết bối cảnh.
  • B. Tổ chức các sự kiện theo một logic nhất định.
  • C. Thể hiện tư tưởng chủ đề của tác phẩm.
  • D. Xây dựng tính cách nhân vật.

Câu 7: "Điểm nhìn" trong truyện kể ảnh hưởng trực tiếp đến điều gì?

  • A. Độ dài của tác phẩm.
  • B. Thể loại của tác phẩm.
  • C. Cách thức thông tin được truyền tải đến người đọc.
  • D. Tính cách của nhân vật chính.

Câu 8: Trong truyện kể, "không gian và thời gian" có vai trò như thế nào đối với việc tạo nên sức hấp dẫn?

  • A. Chỉ đơn thuần là yếu tố phụ trợ.
  • B. Không có vai trò đáng kể.
  • C. Giới hạn sự sáng tạo của người kể chuyện.
  • D. Góp phần tạo nên bối cảnh, không khí và cảm xúc cho câu chuyện.

Câu 9: Khi phân tích sức hấp dẫn của một truyện kể, chúng ta cần chú ý đến yếu tố "ngôn ngữ" ở phương diện nào?

  • A. Độ dài câu văn.
  • B. Tính biểu cảm, hình tượng và khả năng gợi liên tưởng.
  • C. Sự phức tạp của cấu trúc ngữ pháp.
  • D. Số lượng từ Hán Việt sử dụng.

Câu 10: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để tăng tính kịch tính và hấp dẫn cho cốt truyện?

  • A. Liệt kê.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Cao trào.
  • D. So sánh.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: "Nắng chiều vàng rực rỡ trải dài trên cánh đồng lúa chín. Gió nhẹ thổi làm lay động những bông lúa trĩu hạt, tạo nên một biển vàng mênh mông." Đoạn văn này tập trung miêu tả yếu tố nào của truyện kể?

  • A. Bối cảnh.
  • B. Nhân vật.
  • C. Cốt truyện.
  • D. Điểm nhìn.

Câu 12: Trong truyện "Tấm Cám", chi tiết Tấm hóa thành chim vàng anh, rồi hóa thành khung cửi, cuối cùng hóa thành quả thị thể hiện điều gì?

  • A. Sự trừng phạt của ông Bụt.
  • B. Sức sống mãnh liệt và khả năng biến hóa của cái thiện.
  • C. Sự yếu đuối và bất lực của Tấm.
  • D. Tính chất phi lý của truyện cổ tích.

Câu 13: Một người kể chuyện hấp dẫn cần có những kỹ năng nào?

  • A. Giọng nói to, rõ ràng.
  • B. Khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, giàu hình ảnh.
  • C. Biết cách tạo sự bất ngờ và duy trì sự chú ý.
  • D. Tất cả các kỹ năng trên.

Câu 14: Thể loại truyện kể nào thường có yếu tố kỳ ảo, hoang đường và tập trung vào việc thể hiện ước mơ, khát vọng của con người?

  • A. Truyện ngụ ngôn.
  • B. Truyện cười.
  • C. Truyện cổ tích.
  • D. Truyền thuyết.

Câu 15: Trong truyện kể, "mâu thuẫn" đóng vai trò gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên dài hơn.
  • B. Tạo động lực phát triển cốt truyện và khắc họa nhân vật.
  • C. Gây khó chịu cho người đọc.
  • D. Làm giảm tính chân thực của câu chuyện.

Câu 16: Xét về mặt tâm lý, tại sao con người lại yêu thích truyện kể?

  • A. Truyện kể giúp con người thỏa mãn nhu cầu giải trí, khám phá và đồng cảm.
  • B. Truyện kể giúp con người trốn tránh hiện thực cuộc sống.
  • C. Truyện kể giúp con người trở nên thông minh hơn.
  • D. Truyện kể là phương tiện duy nhất để giao tiếp.

Câu 17: Trong một bài văn nghị luận về sức hấp dẫn của truyện kể, luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Truyện kể chỉ có giá trị giải trí.
  • B. Truyện kể là hình thức nghệ thuật lỗi thời.
  • C. Sức hấp dẫn của truyện kể đến từ khả năng phản ánh đời sống và đáp ứng nhu cầu tinh thần đa dạng của con người.
  • D. Truyện kể chỉ phù hợp với trẻ em.

Câu 18: Khi kể chuyện, việc sử dụng yếu tố "bất ngờ" có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
  • B. Tăng sự hứng thú và tò mò của người nghe.
  • C. Giảm tính logic của câu chuyện.
  • D. Khiến người nghe cảm thấy khó chịu.

Câu 19: Trong truyện kể, "hình tượng nhân vật" được xây dựng nhằm mục đích chính nào?

  • A. Để làm đẹp cho câu chuyện.
  • B. Để kéo dài độ dài câu chuyện.
  • C. Để thể hiện chủ đề, tư tưởng và truyền tải thông điệp.
  • D. Để gây cười cho người đọc.

Câu 20: Đâu là một trong những yếu tố khiến truyện kể vẫn giữ được vị trí quan trọng trong xã hội hiện đại?

  • A. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
  • B. Sự ra đời của nhiều hình thức giải trí mới.
  • C. Nhu cầu về thông tin chính xác.
  • D. Nhu cầu được chia sẻ, kết nối và tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống của con người.

Câu 21: Trong truyện ngụ ngôn, sức hấp dẫn thường đến từ đâu?

  • A. Bài học đạo đức hoặc triết lý sâu sắc được gửi gắm qua câu chuyện.
  • B. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
  • C. Nhân vật có tính cách phức tạp.
  • D. Bối cảnh hoành tráng, đẹp đẽ.

Câu 22: Khi đánh giá sức hấp dẫn của một truyện kể, yếu tố "tính sáng tạo" được thể hiện như thế nào?

  • A. Sự lặp lại các mô típ quen thuộc.
  • B. Cách xây dựng cốt truyện độc đáo, nhân vật mới lạ và sử dụng ngôn ngữ độc đáo.
  • C. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc kể chuyện truyền thống.
  • D. Sự đơn giản, dễ hiểu trong cách kể.

Câu 23: Để phân tích sức hấp dẫn của truyện kể, chúng ta có thể tiếp cận từ những góc độ nào?

  • A. Nội dung và hình thức.
  • B. Tác giả và tác phẩm.
  • C. Người đọc và tác phẩm.
  • D. Kết hợp cả nội dung, hình thức, tác giả, tác phẩm và người đọc.

Câu 24: Trong truyện cười, yếu tố gây cười thường được tạo ra từ đâu?

  • A. Bối cảnh lãng mạn.
  • B. Nhân vật chính diện hoàn hảo.
  • C. Tình huống trớ trêu, mâu thuẫn комический và ngôn ngữ hài hước.
  • D. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết.

Câu 25: Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: "Truyện kể giúp con người khám phá ... bản thân và thế giới xung quanh."

  • A. sức mạnh
  • B. những bí ẩn
  • C. vẻ đẹp
  • D. sự giàu có

Câu 26: Loại truyện kể nào thường được truyền miệng từ đời này sang đời khác và có nhiều dị bản?

  • A. Truyện kể dân gian.
  • B. Truyện ngắn hiện đại.
  • C. Tiểu thuyết chương hồi.
  • D. Kịch bản sân khấu.

Câu 27: Trong truyện kể, "chủ đề" thường được thể hiện một cách rõ ràng hay ẩn ý?

  • A. Chỉ thể hiện một cách trực tiếp, rõ ràng.
  • B. Chỉ thể hiện một cách gián tiếp, ẩn ý.
  • C. Có thể thể hiện cả trực tiếp và gián tiếp, tùy thuộc vào thể loại và ý đồ của người kể.
  • D. Không cần thiết phải thể hiện chủ đề.

Câu 28: Hãy sắp xếp các yếu tố sau theo trình tự phân tích sức hấp dẫn của truyện kể: (1) Hình thức nghệ thuật; (2) Nội dung phản ánh; (3) Tác động đến người đọc.

  • A. (1) - (2) - (3)
  • B. (2) - (1) - (3)
  • C. (3) - (2) - (1)
  • D. (3) - (1) - (2)

Câu 29: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, truyện kể có thể được chuyển tải qua những phương tiện truyền thông nào?

  • A. Sách, báo.
  • B. Phim ảnh, truyền hình.
  • C. Internet, mạng xã hội.
  • D. Tất cả các phương tiện trên.

Câu 30: Câu hỏi mở: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất tạo nên sức hấp dẫn của một câu chuyện và tại sao? (Câu hỏi này không tính điểm, khuyến khích tự luận để phát triển tư duy phản biện).

  • A. Không có
  • B. Không có
  • C. Không có
  • D. Không có

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm cơ bản tạo nên sức hấp dẫn của truyện kể đối với con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong các chức năng sau, chức năng nào thể hiện rõ nhất vai trò của truyện kể trong việc bảo tồn và phát triển văn hóa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Hình thức truyện kể nào thường được sử dụng để giải thích nguồn gốc của thế giới, con người và các hiện tượng tự nhiên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sự khác biệt giữa truyện kể dân gian và truyện kể hiện đại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong một câu chuyện, yếu tố 'nhân vật' thường được xây dựng thông qua những phương diện nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Hãy chọn cụm từ mô tả đúng nhất vai trò của 'cốt truyện' trong một tác phẩm truyện kể.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: 'Điểm nhìn' trong truyện kể ảnh hưởng trực tiếp đến điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong truyện kể, 'không gian và thời gian' có vai trò như thế nào đối với việc tạo nên sức hấp dẫn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Khi phân tích sức hấp dẫn của một truyện kể, chúng ta cần chú ý đến yếu tố 'ngôn ngữ' ở phương diện nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để tăng tính kịch tính và hấp dẫn cho cốt truyện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: 'Nắng chiều vàng rực rỡ trải dài trên cánh đồng lúa chín. Gió nhẹ thổi làm lay động những bông lúa trĩu hạt, tạo nên một biển vàng mênh mông.' Đoạn văn này tập trung miêu tả yếu tố nào của truyện kể?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong truyện 'Tấm Cám', chi tiết Tấm hóa thành chim vàng anh, rồi hóa thành khung cửi, cuối cùng hóa thành quả thị thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Một người kể chuyện hấp dẫn cần có những kỹ năng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Thể loại truyện kể nào thường có yếu tố kỳ ảo, hoang đường và tập trung vào việc thể hiện ước mơ, khát vọng của con người?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong truyện kể, 'mâu thuẫn' đóng vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Xét về mặt tâm lý, tại sao con người lại yêu thích truyện kể?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong một bài văn nghị luận về sức hấp dẫn của truyện kể, luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi kể chuyện, việc sử dụng yếu tố 'bất ngờ' có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong truyện kể, 'hình tượng nhân vật' được xây dựng nhằm mục đích chính nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Đâu là một trong những yếu tố khiến truyện kể vẫn giữ được vị trí quan trọng trong xã hội hiện đại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong truyện ngụ ngôn, sức hấp dẫn thường đến từ đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Khi đánh giá sức hấp dẫn của một truyện kể, yếu tố 'tính sáng tạo' được thể hiện như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Để phân tích sức hấp dẫn của truyện kể, chúng ta có thể tiếp cận từ những góc độ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong truyện cười, yếu tố gây cười thường được tạo ra từ đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: 'Truyện kể giúp con người khám phá ... bản thân và thế giới xung quanh.'

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Loại truyện kể nào thường được truyền miệng từ đời này sang đời khác và có nhiều dị bản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong truyện kể, 'chủ đề' thường được thể hiện một cách rõ ràng hay ẩn ý?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Hãy sắp xếp các yếu tố sau theo trình tự phân tích sức hấp dẫn của truyện kể: (1) Hình thức nghệ thuật; (2) Nội dung phản ánh; (3) Tác động đến người đọc.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, truyện kể có thể được chuyển tải qua những phương tiện truyền thông nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Câu hỏi mở: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất tạo nên sức hấp dẫn của một câu chuyện và tại sao? (Câu hỏi này không tính điểm, khuyến khích tự luận để phát triển tư duy phản biện).

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn gốc tạo nên sức hấp dẫn của truyện kể đối với con người?

  • A. Khả năng phản ánh kinh nghiệm và thế giới quan của con người
  • B. Nhu cầu được giải trí và thư giãn
  • C. Mong muốn khám phá và tìm hiểu những điều mới lạ
  • D. Tính khuôn mẫu và dễ đoán của cốt truyện

Câu 2: Trong các loại truyện kể dân gian, thể loại nào thường tập trung vào việc giải thích nguồn gốc của các sự vật, hiện tượng tự nhiên và xã hội?

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Truyện thần thoại
  • C. Truyện ngụ ngôn
  • D. Truyện cười

Câu 3: Đọc đoạn trích sau: "Ngày xửa ngày xưa, ở một vương quốc xa xôi, có một nàng công chúa xinh đẹp bị phù phép ngủ say trong một tòa lâu đài. Chỉ có nụ hôn của hoàng tử mới có thể phá bỏ lời nguyền...". Đoạn trích trên sử dụng yếu tố nào của truyện kể để thu hút người đọc?

  • A. Yếu tố hiện thực
  • B. Yếu tố tâm lý
  • C. Yếu tố kỳ ảo, phi thường
  • D. Yếu tố lịch sử

Câu 4: Câu tục ngữ "Ăn vóc học hay" thể hiện sức hấp dẫn của truyện kể ở khía cạnh nào?

  • A. Khả năng giải trí
  • B. Khả năng truyền đạt kinh nghiệm và bài học cuộc sống
  • C. Khả năng thỏa mãn trí tưởng tượng
  • D. Khả năng kết nối cộng đồng

Câu 5: Trong truyện kể, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự căng thẳng, hồi hộp và kích thích sự tò mò của người đọc?

  • A. Nhân vật
  • B. Bối cảnh
  • C. Xung đột
  • D. Lời kể

Câu 6: Hình thức nghệ thuật nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của "truyện kể" theo nghĩa rộng?

  • A. Phim điện ảnh
  • B. Văn học
  • C. Kịch nói
  • D. Điêu khắc

Câu 7: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng trong truyện kể dân gian để tạo ra tính chất phóng đại, gây ấn tượng mạnh mẽ về nhân vật hoặc sự kiện?

  • A. Ngoa dụ (Phóng đại)
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 8: Vì sao truyện kể có khả năng "kết nối tri thức" cho người đọc?

  • A. Vì truyện kể luôn mang đến những thông tin khoa học chính xác
  • B. Vì truyện kể giúp người đọc giải trí, quên đi kiến thức
  • C. Vì truyện kể phản ánh thế giới, con người và cuộc sống một cách sinh động, đa dạng, giúp mở rộng hiểu biết
  • D. Vì truyện kể chỉ tập trung vào yếu tố hư cấu, không liên quan đến tri thức

Câu 9: Đâu là vai trò của "người kể chuyện" trong việc tạo nên sức hấp dẫn của truyện kể?

  • A. Người kể chuyện chỉ đơn thuần thuật lại các sự kiện
  • B. Người kể chuyện tạo giọng điệu, nhịp điệu, và sử dụng ngôn ngữ để dẫn dắt, thu hút người nghe/đọc
  • C. Người kể chuyện không ảnh hưởng đến sức hấp dẫn của truyện kể
  • D. Người kể chuyện chỉ quan trọng trong truyện kể dân gian, không quan trọng trong truyện hiện đại

Câu 10: Truyện kể có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về điều gì trong cuộc sống?

  • A. Chỉ về lịch sử và quá khứ
  • B. Chỉ về khoa học và công nghệ
  • C. Chỉ về thế giới tự nhiên
  • D. Về thế giới nội tâm con người, các mối quan hệ xã hội, các giá trị văn hóa và đạo đức

Câu 11: So sánh truyện cổ tích và truyện ngụ ngôn, điểm khác biệt lớn nhất về sức hấp dẫn của hai thể loại này là gì?

  • A. Truyện cổ tích hấp dẫn bởi yếu tố kỳ ảo, truyện ngụ ngôn hấp dẫn bởi yếu tố hiện thực
  • B. Truyện cổ tích hấp dẫn bởi nhân vật là con người, truyện ngụ ngôn hấp dẫn bởi nhân vật là loài vật
  • C. Truyện cổ tích hấp dẫn bởi cốt truyện ly kỳ, truyện ngụ ngôn hấp dẫn bởi bài học đạo đức sâu sắc
  • D. Truyện cổ tích hấp dẫn với trẻ em, truyện ngụ ngôn hấp dẫn với người lớn

Câu 12: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, sức hấp dẫn của truyện kể có thay đổi không? Vì sao?

  • A. Sức hấp dẫn của truyện kể giảm đi vì con người hiện đại thích thông tin trực tiếp, ngắn gọn
  • B. Sức hấp dẫn của truyện kể vẫn còn nguyên vẹn, thậm chí tăng lên vì con người luôn có nhu cầu giải trí, tìm hiểu và kết nối thông qua câu chuyện
  • C. Sức hấp dẫn của truyện kể không thay đổi vì bản chất con người không đổi
  • D. Sức hấp dẫn của truyện kể chỉ còn đối với người lớn tuổi, giới trẻ không còn quan tâm

Câu 13: Xét về mặt chức năng, truyện kể KHÔNG đóng vai trò nào sau đây trong đời sống con người?

  • A. Giải trí và thư giãn
  • B. Giáo dục và truyền đạt kinh nghiệm
  • C. Gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa
  • D. Thay thế hoàn toàn các hình thức giao tiếp trực tiếp

Câu 14: Đọc câu chuyện ngụ ngôn "Ếch ngồi đáy giếng", sức hấp dẫn của câu chuyện đến từ yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn
  • B. Bài học sâu sắc, ý nghĩa giáo dục
  • C. Nhân vật độc đáo, thú vị
  • D. Bối cảnh lạ lẫm, hấp dẫn

Câu 15: Trong truyện cười, yếu tố gây cười thường được tạo ra từ đâu?

  • A. Sự mâu thuẫn, bất ngờ, hoặc lố bịch trong tình huống, hành động, lời nói của nhân vật
  • B. Yếu tố kỳ ảo, phi thường
  • C. Yếu tố bi kịch, đau thương
  • D. Yếu tố lịch sử, trang trọng

Câu 16: Điều gì làm cho một câu chuyện trở nên "đáng nhớ" và có sức sống lâu bền trong lòng người đọc/nghe?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, cao siêu
  • C. Truyện chạm đến cảm xúc, thể hiện những giá trị nhân văn sâu sắc, và có cách kể chuyện độc đáo
  • D. Truyện được nhiều người nổi tiếng nhắc đến

Câu 17: Trong các hình thức truyện kể hiện đại (như phim, truyện tranh, tiểu thuyết), yếu tố "hình ảnh" đóng góp vào sức hấp dẫn của truyện như thế nào?

  • A. Hình ảnh không quan trọng bằng lời kể
  • B. Hình ảnh giúp tăng tính trực quan, sinh động, tạo hiệu ứng mạnh mẽ và thu hút người xem
  • C. Hình ảnh chỉ có vai trò minh họa, không ảnh hưởng đến sức hấp dẫn
  • D. Hình ảnh làm giảm sức tưởng tượng của người tiếp nhận

Câu 18: Xét về mặt cấu trúc, yếu tố nào thường được coi là "xương sống" của một câu chuyện?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Bối cảnh
  • D. Lời văn

Câu 19: Để phân tích sức hấp dẫn của một truyện kể, chúng ta cần tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần tập trung vào cốt truyện
  • B. Chỉ cần tập trung vào nhân vật
  • C. Chỉ cần tập trung vào ngôn ngữ
  • D. Cần xem xét tổng thể các yếu tố như cốt truyện, nhân vật, bối cảnh, ngôn ngữ, chủ đề, và cách kể chuyện

Câu 20: Trong truyện kể, "bài học" hoặc "thông điệp" thường được truyền tải một cách...

  • A. Trực tiếp, rõ ràng, như một lời giáo huấn
  • B. Gián tiếp, thông qua hình tượng nhân vật, tình huống, và diễn biến câu chuyện
  • C. Không quan trọng, truyện kể chỉ cần giải trí
  • D. Chỉ xuất hiện trong truyện ngụ ngôn, không có trong các thể loại khác

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên sự "sinh động" và "hấp dẫn" của ngôn ngữ trong truyện kể?

  • A. Sử dụng hình ảnh, biện pháp tu từ
  • B. Giọng điệu đa dạng, phù hợp với nhân vật và tình huống
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn, khó hiểu
  • D. Lựa chọn từ ngữ gợi hình, gợi cảm

Câu 22: Đọc truyện ngắn "Lão Hạc" của Nam Cao, sức hấp dẫn của truyện đến từ yếu tố nào nổi bật nhất?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, bất ngờ
  • B. Bối cảnh nông thôn Việt Nam độc đáo
  • C. Ngôn ngữ kể chuyện hài hước, dí dỏm
  • D. Giá trị nhân đạo sâu sắc, thể hiện bi kịch và phẩm chất cao đẹp của người nông dân

Câu 23: Vì sao việc "đọc" và "nghe" truyện kể lại có sức hấp dẫn khác nhau?

  • A. Đọc truyện hấp dẫn hơn nghe truyện
  • B. Nghe truyện hấp dẫn hơn đọc truyện
  • C. Đọc truyện kích thích trí tưởng tượng cá nhân, nghe truyện được hỗ trợ bởi giọng điệu và âm thanh
  • D. Không có sự khác biệt về sức hấp dẫn giữa đọc và nghe truyện

Câu 24: Trong truyện kể hiện đại, yếu tố nào thường được các tác giả chú trọng để tạo sự gần gũi, chân thực với độc giả?

  • A. Yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên
  • B. Cốt truyện phức tạp, nhiều tầng lớp
  • C. Yếu tố tâm lý nhân vật, những vấn đề đời thường, gần gũi với cuộc sống
  • D. Yếu tố lịch sử, truyền thống

Câu 25: Hãy sắp xếp các yếu tố sau theo thứ tự mức độ quan trọng giảm dần trong việc tạo nên sức hấp dẫn của truyện kể: A. Nhân vật, B. Cốt truyện, C. Ngôn ngữ, D. Chủ đề.

  • A. A - B - C - D
  • B. B - A - D - C
  • C. C - D - B - A
  • D. Thứ tự có thể thay đổi tùy thuộc vào thể loại và phong cách của từng truyện, nhưng nhìn chung các yếu tố đều quan trọng và có mối quan hệ mật thiết

Câu 26: Trong truyện kể, nhân vật "phản diện" có vai trò gì trong việc tạo nên sức hấp dẫn?

  • A. Nhân vật phản diện chỉ gây khó chịu và làm giảm sức hấp dẫn
  • B. Nhân vật phản diện tạo ra xung đột, thử thách, làm nổi bật nhân vật chính diện và tăng kịch tính cho câu chuyện
  • C. Nhân vật phản diện không cần thiết trong truyện kể
  • D. Nhân vật phản diện chỉ xuất hiện trong truyện cổ tích, không có trong truyện hiện đại

Câu 27: Hãy chọn cụm từ KHÔNG phù hợp để điền vào chỗ trống: "Sức hấp dẫn của truyện kể nằm ở khả năng... thế giới và con người bằng trí tưởng tượng và cảm xúc".

  • A. phản ánh
  • B. tái hiện
  • C. sao chép
  • D. khám phá

Câu 28: Một học sinh nhận xét: "Truyện kể hấp dẫn vì nó giúp em "sống" một cuộc đời khác". Em hiểu nhận xét này như thế nào?

  • A. Truyện kể cho phép người đọc trải nghiệm những cuộc đời, tình huống, và cảm xúc khác nhau, mở rộng thế giới tinh thần
  • B. Truyện kể giúp người đọc quên đi cuộc sống thực tại
  • C. Truyện kể chỉ là sự giải trí tạm thời, không có ý nghĩa sâu sắc
  • D. Nhận xét này không chính xác, truyện kể chỉ phản ánh cuộc sống thực tại

Câu 29: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá một truyện kể có "giá trị" hay không?

  • A. Số lượng người đọc/nghe
  • B. Giá trị nội dung (tính nhân văn, ý nghĩa xã hội, bài học cuộc sống) và giá trị nghệ thuật (cách kể chuyện, ngôn ngữ, hình tượng)
  • C. Mức độ nổi tiếng của tác giả
  • D. Thể loại truyện kể (truyện cổ tích luôn có giá trị hơn truyện hiện đại)

Câu 30: Theo em, sức hấp dẫn của truyện kể sẽ tiếp tục tồn tại và phát triển trong tương lai như thế nào?

  • A. Sức hấp dẫn của truyện kể sẽ giảm dần do sự phát triển của các hình thức giải trí khác
  • B. Sức hấp dẫn của truyện kể sẽ không thay đổi
  • C. Sức hấp dẫn của truyện kể sẽ tiếp tục tồn tại và phát triển, có thể thay đổi hình thức thể hiện nhưng vẫn đáp ứng nhu cầu tinh thần của con người
  • D. Truyện kể sẽ chỉ còn tồn tại trong sách vở, không còn phổ biến trong đời sống

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn gốc tạo nên sức hấp dẫn của truyện kể đối với con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong các loại truyện kể dân gian, thể loại nào thường tập trung vào việc giải thích nguồn gốc của các sự vật, hiện tượng tự nhiên và xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Đọc đoạn trích sau: 'Ngày xửa ngày xưa, ở một vương quốc xa xôi, có một nàng công chúa xinh đẹp bị phù phép ngủ say trong một tòa lâu đài. Chỉ có nụ hôn của hoàng tử mới có thể phá bỏ lời nguyền...'. Đoạn trích trên sử dụng yếu tố nào của truyện kể để thu hút người đọc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Câu tục ngữ 'Ăn vóc học hay' thể hiện sức hấp dẫn của truyện kể ở khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong truyện kể, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự căng thẳng, hồi hộp và kích thích sự tò mò của người đọc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Hình thức nghệ thuật nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của 'truyện kể' theo nghĩa rộng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng trong truyện kể dân gian để tạo ra tính chất phóng đại, gây ấn tượng mạnh mẽ về nhân vật hoặc sự kiện?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Vì sao truyện kể có khả năng 'kết nối tri thức' cho người đọc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Đâu là vai trò của 'người kể chuyện' trong việc tạo nên sức hấp dẫn của truyện kể?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Truyện kể có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về điều gì trong cuộc sống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: So sánh truyện cổ tích và truyện ngụ ngôn, điểm khác biệt lớn nhất về sức hấp dẫn của hai thể loại này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, sức hấp dẫn của truyện kể có thay đổi không? Vì sao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Xét về mặt chức năng, truyện kể KHÔNG đóng vai trò nào sau đây trong đời sống con người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Đọc câu chuyện ngụ ngôn 'Ếch ngồi đáy giếng', sức hấp dẫn của câu chuyện đến từ yếu tố nào là chủ yếu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong truyện cười, yếu tố gây cười thường được tạo ra từ đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Điều gì làm cho một câu chuyện trở nên 'đáng nhớ' và có sức sống lâu bền trong lòng người đọc/nghe?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong các hình thức truyện kể hiện đại (như phim, truyện tranh, tiểu thuyết), yếu tố 'hình ảnh' đóng góp vào sức hấp dẫn của truyện như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Xét về mặt cấu trúc, yếu tố nào thường được coi là 'xương sống' của một câu chuyện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Để phân tích sức hấp dẫn của một truyện kể, chúng ta cần tập trung vào những khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong truyện kể, 'bài học' hoặc 'thông điệp' thường được truyền tải một cách...

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên sự 'sinh động' và 'hấp dẫn' của ngôn ngữ trong truyện kể?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Đọc truyện ngắn 'Lão Hạc' của Nam Cao, sức hấp dẫn của truyện đến từ yếu tố nào nổi bật nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Vì sao việc 'đọc' và 'nghe' truyện kể lại có sức hấp dẫn khác nhau?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong truyện kể hiện đại, yếu tố nào thường được các tác giả chú trọng để tạo sự gần gũi, chân thực với độc giả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Hãy sắp xếp các yếu tố sau theo thứ tự mức độ quan trọng giảm dần trong việc tạo nên sức hấp dẫn của truyện kể: A. Nhân vật, B. Cốt truyện, C. Ngôn ngữ, D. Chủ đề.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong truyện kể, nhân vật 'phản diện' có vai trò gì trong việc tạo nên sức hấp dẫn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Hãy chọn cụm từ KHÔNG phù hợp để điền vào chỗ trống: 'Sức hấp dẫn của truyện kể nằm ở khả năng... thế giới và con người bằng trí tưởng tượng và cảm xúc'.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Một học sinh nhận xét: 'Truyện kể hấp dẫn vì nó giúp em 'sống' một cuộc đời khác'. Em hiểu nhận xét này như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá một truyện kể có 'giá trị' hay không?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Theo em, sức hấp dẫn của truyện kể sẽ tiếp tục tồn tại và phát triển trong tương lai như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất tạo nên sức hấp dẫn của truyện kể đối với con người?

  • A. Tính giải trí đơn thuần, giúp thư giãn đầu óc
  • B. Sự phức tạp và khó đoán của cốt truyện
  • C. Khả năng phản ánh và lý giải hiện thực đời sống, thế giới quan
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh

Câu 2: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường tập trung vào việc lý giải nguồn gốc của thế giới, con người và các hiện tượng tự nhiên?

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Thần thoại
  • C. Truyền thuyết
  • D. Ngụ ngôn

Câu 3: Đọc đoạn trích sau: “Ngày ấy còn xa lắm, khi trời đất mới khai sinh, muôn vật còn hoang sơ…”. Đoạn trích trên có thể mở đầu cho thể loại truyện kể nào?

  • A. Truyện cười
  • B. Thần thoại
  • C. Truyện ngụ ngôn
  • D. Truyện thơ

Câu 4: “Sọ Dừa” là một truyện cổ tích tiêu biểu. Điều gì khiến câu chuyện về Sọ Dừa hấp dẫn người đọc?

  • A. Nhân vật Sọ Dừa có ngoại hình kỳ dị, gây tò mò
  • B. Câu chuyện có nhiều yếu tố gây cười, mang tính giải trí
  • C. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết gay cấn
  • D. Sự đối lập giữa hình dạng và phẩm chất nhân vật, yếu tố kỳ ảo, bất ngờ

Câu 5: Trong truyện kể, yếu tố nào giúp tạo ra sự căng thẳng, hồi hộp và lôi cuốn người đọc?

  • A. Xung đột truyện
  • B. Miêu tả ngoại hình nhân vật
  • C. Sử dụng yếu tố thời gian tuyến tính
  • D. Ngôn ngữ trang trọng, lịch sự

Câu 6: Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: “Truyện kể dân gian thường sử dụng yếu tố… để thể hiện ước mơ, khát vọng của nhân dân.”

  • A. hiện thực
  • B. tượng trưng
  • C. kỳ ảo
  • D. ẩn dụ

Câu 7: Chức năng chính của truyện kể trong đời sống tinh thần của cộng đồng là gì?

  • A. Chỉ để giải trí, tiêu khiển
  • B. Giáo dục, truyền đạt kinh nghiệm, giá trị văn hóa
  • C. Ghi lại lịch sử một cách chính xác
  • D. Phản ánh đời sống vật chất của cộng đồng

Câu 8: Trong truyện kể, nhân vật thường được xây dựng theo nguyên tắc nào?

  • A. Phức tạp, đa chiều, khó đoán
  • B. Giống với người thật ngoài đời
  • C. Không có tính cách rõ ràng
  • D. Tuyến tính, rõ ràng chính diện hoặc phản diện

Câu 9: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức nghệ thuật của truyện kể?

  • A. Cốt truyện
  • B. Ngôn ngữ
  • C. Nội dung phản ánh đời sống
  • D. Nhân vật

Câu 10: So sánh truyện cổ tích và truyền thuyết, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai thể loại này là gì?

  • A. Truyện cổ tích thường có yếu tố kỳ ảo hơn
  • B. Truyền thuyết thường gắn với yếu tố lịch sử và nhân vật lịch sử
  • C. Truyện cổ tích thường có kết thúc có hậu hơn
  • D. Truyền thuyết thường có ngôn ngữ trang trọng hơn

Câu 11: Đọc câu sau: “Ngày xửa ngày xưa, ở một vương quốc xa xôi…”. Câu mở đầu này thường xuất hiện trong thể loại truyện kể nào?

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Truyền thuyết
  • C. Thần thoại
  • D. Truyện ngụ ngôn

Câu 12: Trong truyện ngụ ngôn, yếu tố nào được sử dụng để gửi gắm bài học, triết lý sâu xa?

  • A. Cốt truyện phức tạp
  • B. Nhân vật có tính cách đa dạng
  • C. Miêu tả chi tiết, cụ thể
  • D. Hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng

Câu 13: Xét về mặt cấu trúc, một truyện kể thường bao gồm những phần chính nào?

  • A. Giới thiệu - Thân bài - Kết bài
  • B. Mở đầu - Diễn biến - Kết thúc
  • C. Tình huống - Phát triển - Giải quyết
  • D. Nhân vật - Sự kiện - Thông điệp

Câu 14: Đọc đoạn văn sau: “...Tiếng cười giòn tan vang vọng khắp khu rừng. Muôn loài chim hót véo von, cây cối xanh tươi như trẩy hội…”. Đoạn văn trên tập trung sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tăng sức hấp dẫn?

  • A. Liệt kê và phóng đại
  • B. Ẩn dụ và nhân hóa
  • C. Miêu tả và so sánh
  • D. Tương phản và đối lập

Câu 15: Trong truyện kể, người kể chuyện đóng vai trò gì?

  • A. Trung gian truyền đạt câu chuyện, dẫn dắt người đọc
  • B. Nhân vật chính của câu chuyện
  • C. Người tạo ra các sự kiện trong truyện
  • D. Chỉ đơn thuần là người ghi chép lại câu chuyện

Câu 16: Yếu tố thời gian và không gian trong truyện kể có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng
  • B. Chỉ có vai trò trang trí, làm đẹp cho câu chuyện
  • C. Tạo bối cảnh, môi trường cho câu chuyện, thể hiện nội dung
  • D. Không có vai trò gì đặc biệt

Câu 17: Điều gì làm nên tính “kết nối” giữa truyện kể và người đọc/người nghe?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn
  • B. Ngôn ngữ dễ hiểu, gần gũi
  • C. Nhân vật có ngoại hình đẹp
  • D. Khả năng gợi cảm xúc, khơi gợi trí tưởng tượng, liên hệ kinh nghiệm

Câu 18: Trong các hình thức truyện kể, hình thức nào mang tính trực tiếp, sinh động và có sự tương tác giữa người kể và người nghe?

  • A. Truyện kể bằng văn bản
  • B. Truyện kể bằng lời
  • C. Truyện kể bằng hình ảnh
  • D. Truyện kể bằng âm thanh

Câu 19: Vì sao truyện kể có sức sống lâu bền trong đời sống văn hóa?

  • A. Do tính đơn giản, dễ hiểu của cốt truyện
  • B. Do được lưu truyền bằng văn bản
  • C. Do đáp ứng nhu cầu tinh thần đa dạng, phù hợp nhiều thời đại
  • D. Do có nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường

Câu 20: Trong truyện kể hiện đại, yếu tố nào có xu hướng được chú trọng và phát triển hơn so với truyện kể dân gian?

  • A. Tâm lý nhân vật, tính cách phức tạp
  • B. Yếu tố kỳ ảo, hoang đường
  • C. Cốt truyện đơn giản, tuyến tính
  • D. Ngôn ngữ trang trọng, ước lệ

Câu 21: Truyện cười có sức hấp dẫn đặc biệt bởi yếu tố nào?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, bất ngờ
  • B. Tính gây cười, tạo tiếng cười sảng khoái
  • C. Bài học triết lý sâu xa
  • D. Nhân vật lý tưởng, hoàn hảo

Câu 22: Đọc đoạn trích sau: “...Nhưng lạ thay, càng nghe kể chuyện, tôi càng thấy yêu thêm cuộc sống này, yêu thêm những con người dù nhỏ bé nhưng luôn mang trong mình khát vọng vươn lên…”. Đoạn trích thể hiện sức hấp dẫn của truyện kể ở khía cạnh nào?

  • A. Khả năng giải trí, thư giãn
  • B. Khả năng cung cấp thông tin, kiến thức
  • C. Khả năng khơi gợi cảm xúc tích cực, tình yêu cuộc sống
  • D. Khả năng phê phán, lên án cái xấu

Câu 23: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, truyện kể vẫn giữ vai trò quan trọng. Vì sao?

  • A. Vì truyện kể là hình thức giải trí duy nhất còn lại
  • B. Vì truyện kể giúp con người quên đi thực tại
  • C. Vì truyện kể dễ dàng tiếp cận hơn các hình thức khác
  • D. Vì truyện kể đáp ứng nhu cầu tinh thần, kết nối con người, vượt thời gian

Câu 24: Chọn cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “Sức hấp dẫn của truyện kể còn nằm ở khả năng… trí tưởng tượng và sự sáng tạo của cả người kể và người nghe.”

  • A. hạn chế
  • B. kích thích
  • C. kiểm soát
  • D. đánh thức

Câu 25: Trong truyện kể, yếu tố ngôn ngữ đóng vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ là phương tiện giao tiếp thông thường
  • B. Không có vai trò quan trọng
  • C. Phương tiện xây dựng hình tượng, diễn tả nội dung, tạo phong cách
  • D. Chỉ dùng để miêu tả ngoại hình nhân vật

Câu 26: Để tăng sức hấp dẫn cho truyện kể, người kể chuyện có thể sử dụng biện pháp nghệ thuật nào?

  • A. Tạo yếu tố bất ngờ, gây tò mò
  • B. Sử dụng ngôn ngữ khô khan, trần trụi
  • C. Kể chuyện một cách đơn điệu, đều đều
  • D. Giảm bớt chi tiết miêu tả, hình ảnh

Câu 27: Một truyện kể thành công là truyện kể như thế nào?

  • A. Truyện kể có cốt truyện phức tạp nhất
  • B. Truyện kể có nhiều nhân vật nhất
  • C. Truyện kể có ngôn ngữ hoa mỹ nhất
  • D. Truyện kể thu hút, gây ấn tượng, để lại dư âm

Câu 28: Trong các thể loại truyện kể dân gian, thể loại nào thường phản ánh cuộc đấu tranh giữa cái thiện và cái ác, thể hiện ước mơ về công lý?

  • A. Truyện ngụ ngôn
  • B. Truyện cổ tích
  • C. Thần thoại
  • D. Truyền thuyết

Câu 29: Yếu tố nào sau đây giúp truyện kể trở thành phương tiện giáo dục hiệu quả?

  • A. Tính giải trí cao
  • B. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết
  • C. Khả năng truyền tải thông điệp, giá trị nhân văn sinh động
  • D. Ngôn ngữ trang trọng, lịch sự

Câu 30: Để phân tích sức hấp dẫn của một truyện kể cụ thể, chúng ta cần tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần phân tích cốt truyện và nhân vật
  • B. Chỉ cần phân tích ngôn ngữ và biện pháp nghệ thuật
  • C. Chỉ cần phân tích đề tài và chủ đề
  • D. Phân tích cả nội dung và hình thức nghệ thuật của truyện

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất tạo nên sức hấp dẫn của truyện kể đối với con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường tập trung vào việc lý giải nguồn gốc của thế giới, con người và các hiện tượng tự nhiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đọc đoạn trích sau: “Ngày ấy còn xa lắm, khi trời đất mới khai sinh, muôn vật còn hoang sơ…”. Đoạn trích trên có thể mở đầu cho thể loại truyện kể nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: “Sọ Dừa” là một truyện cổ tích tiêu biểu. Điều gì khiến câu chuyện về Sọ Dừa hấp dẫn người đọc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong truyện kể, yếu tố nào giúp tạo ra sự căng thẳng, hồi hộp và lôi cuốn người đọc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: “Truyện kể dân gian thường sử dụng yếu tố… để thể hiện ước mơ, khát vọng của nhân dân.”

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Chức năng chính của truyện kể trong đời sống tinh thần của cộng đồng là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong truyện kể, nhân vật thường được xây dựng theo nguyên tắc nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức nghệ thuật của truyện kể?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: So sánh truyện cổ tích và truyền thuyết, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai thể loại này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đọc câu sau: “Ngày xửa ngày xưa, ở một vương quốc xa xôi…”. Câu mở đầu này thường xuất hiện trong thể loại truyện kể nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong truyện ngụ ngôn, yếu tố nào được sử dụng để gửi gắm bài học, triết lý sâu xa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Xét về mặt cấu trúc, một truyện kể thường bao gồm những phần chính nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đọc đoạn văn sau: “...Tiếng cười giòn tan vang vọng khắp khu rừng. Muôn loài chim hót véo von, cây cối xanh tươi như trẩy hội…”. Đoạn văn trên tập trung sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tăng sức hấp dẫn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong truyện kể, người kể chuyện đóng vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Yếu tố thời gian và không gian trong truyện kể có vai trò như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Điều gì làm nên tính “kết nối” giữa truyện kể và người đọc/người nghe?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong các hình thức truyện kể, hình thức nào mang tính trực tiếp, sinh động và có sự tương tác giữa người kể và người nghe?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Vì sao truyện kể có sức sống lâu bền trong đời sống văn hóa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong truyện kể hiện đại, yếu tố nào có xu hướng được chú trọng và phát triển hơn so với truyện kể dân gian?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Truyện cười có sức hấp dẫn đặc biệt bởi yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đọc đoạn trích sau: “...Nhưng lạ thay, càng nghe kể chuyện, tôi càng thấy yêu thêm cuộc sống này, yêu thêm những con người dù nhỏ bé nhưng luôn mang trong mình khát vọng vươn lên…”. Đoạn trích thể hiện sức hấp dẫn của truyện kể ở khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, truyện kể vẫn giữ vai trò quan trọng. Vì sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Chọn cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “Sức hấp dẫn của truyện kể còn nằm ở khả năng… trí tưởng tượng và sự sáng tạo của cả người kể và người nghe.”

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong truyện kể, yếu tố ngôn ngữ đóng vai trò như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để tăng sức hấp dẫn cho truyện kể, người kể chuyện có thể sử dụng biện pháp nghệ thuật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một truyện kể thành công là truyện kể như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong các thể loại truyện kể dân gian, thể loại nào thường phản ánh cuộc đấu tranh giữa cái thiện và cái ác, thể hiện ước mơ về công lý?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Yếu tố nào sau đây giúp truyện kể trở thành phương tiện giáo dục hiệu quả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 1: Sức hấp dẫn của truyện kể - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để phân tích sức hấp dẫn của một truyện kể cụ thể, chúng ta cần tập trung vào những khía cạnh nào?

Xem kết quả