Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết yếu tố nào thể hiện rõ nhất "vẻ đẹp của thơ ca" qua việc gợi hình, gợi cảm:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"
(Nguyễn Khuyến, Thu điếu)
- A. Số lượng từ ngữ trong mỗi câu.
- B. Việc sử dụng hình ảnh cụ thể ("ao thu", "nước trong veo", "thuyền câu bé tẻo teo").
- C. Sự tuân thủ luật thơ Đường luật.
- D. Giọng điệu trang trọng, cổ kính.
Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và giải thích ý nghĩa của các biện pháp tu từ (như ẩn dụ, hoán dụ, so sánh...) giúp người đọc hiểu sâu hơn về khía cạnh nào của bài thơ?
- A. Tiểu sử của nhà thơ.
- B. Số lượng câu thơ trong bài.
- C. Giá trị biểu đạt, khả năng gợi liên tưởng và cảm xúc.
- D. Thời điểm sáng tác tác phẩm.
Câu 3: Vẻ đẹp của thơ ca không chỉ nằm ở nội dung mà còn ở hình thức. Yếu tố nào dưới đây thuộc về hình thức của thơ ca và góp phần tạo nên nhạc điệu, nhịp điệu cho bài thơ?
- A. Nhịp thơ và vần.
- B. Chủ đề bài thơ.
- C. Tư tưởng nhà thơ muốn gửi gắm.
- D. Bối cảnh xã hội khi bài thơ ra đời.
Câu 4: Đọc đoạn thơ sau:
"Ngoài thềm rơi chiếc lá đa
Tiếng rơi rất mỏng như là rơi nghiêng"
(Trần Đăng Khoa, Góc sân và khoảng trời)
Biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào được sử dụng trong câu thơ thứ hai để diễn tả âm thanh một cách độc đáo, bất ngờ?
- A. So sánh.
- B. Nhân hóa.
- C. Điệp ngữ.
- D. Chuyển đổi cảm giác (thính giác sang thị giác/xúc giác).
Câu 5: Thơ ca có khả năng "chạm" đến cảm xúc của người đọc một cách mạnh mẽ. Điều này chủ yếu là nhờ vào đặc trưng nào của ngôn ngữ thơ?
- A. Tính khách quan và logic.
- B. Việc sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành.
- C. Tính giàu hình ảnh, nhạc điệu và khả năng biểu cảm cao.
- D. Sự rõ ràng, minh bạch về thông tin.
Câu 6: Phân tích cấu trúc một bài thơ giúp người đọc nhận ra điều gì về cách nhà thơ triển khai ý tưởng và cảm xúc?
- A. Sự sắp xếp các khổ thơ, câu thơ; mối liên kết giữa các phần.
- B. Số lượng từ trong mỗi câu thơ.
- C. Các loại từ vựng được sử dụng.
- D. Tên gọi của bài thơ.
Câu 7: Đọc khổ thơ sau:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp
Con thuyền xuôi mái nước song song
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả
Củi một cành khô lạc mấy dòng"
(Huy Cận, Tràng giang)
Nghệ thuật sử dụng từ láy ("điệp điệp", "song song") và hình ảnh ("củi một cành khô lạc mấy dòng") góp phần thể hiện tâm trạng gì của chủ thể trữ tình?
- A. Niềm vui, sự phấn khởi trước cảnh thiên nhiên.
- B. Nỗi buồn mênh mang, cô đơn trước vũ trụ rộng lớn.
- C. Sự giận dữ, bất mãn.
- D. Tâm trạng bình yên, tĩnh lặng.
Câu 8: So với văn xuôi, ngôn ngữ thơ ca thường có đặc điểm gì nổi bật về mặt sử dụng từ ngữ và cấu trúc?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, chính xác.
- B. Câu văn dài, phức tạp, nhiều thành phần phụ.
- C. Tránh sử dụng các biện pháp tu từ.
- D. Ngắn gọn, hàm súc, giàu nhạc điệu và sức gợi.
Câu 9: Khi nói về "nhạc điệu" trong thơ, người ta thường đề cập đến yếu tố nào?
- A. Sự phối hợp âm thanh của từ ngữ, vần, nhịp, thanh điệu.
- B. Nội dung câu chuyện được kể trong bài thơ.
- C. Chữ viết tay của nhà thơ.
- D. Số lượng khổ thơ.
Câu 10: Đọc đoạn thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then đêm sập cửa."
(Huy Cận, Đoàn thuyền đánh cá)
Biện pháp tu từ "nhân hóa" được sử dụng ở câu thơ nào và có tác dụng gì?
- A. Câu 1, nhấn mạnh sự dữ dội của mặt trời.
- B. Câu 1, so sánh mặt trời với hòn lửa.
- C. Câu 2, làm cho cảnh vật (sóng, đêm) trở nên sống động, có hành động như con người.
- D. Cả hai câu, tạo ra sự đối lập.
Câu 11: Yếu tố nào tạo nên "tính đa nghĩa" và chiều sâu cho thơ ca, cho phép người đọc có những cách hiểu, cách cảm nhận khác nhau?
- A. Việc sử dụng các từ ngữ chỉ sự vật cụ thể.
- B. Cấu trúc câu đơn giản, dễ hiểu.
- C. Luật thơ nghiêm ngặt, cố định.
- D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu tượng, gợi cảm và hàm súc.
Câu 12: Phân tích nhịp thơ trong một bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì về bài thơ đó?
- A. Độ dài ngắn của bài thơ.
- B. Nhịp điệu cảm xúc, tốc độ diễn đạt, sự ngắt nghỉ.
- C. Số lượng nhân vật xuất hiện.
- D. Chủ đề chính của bài.
Câu 13: Đọc đoạn thơ sau:
"Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi"
(Xuân Diệu, Vội vàng)
Đoạn thơ thể hiện cảm xúc, tâm trạng gì của nhà thơ thông qua việc sử dụng điệp ngữ "Tôi muốn" và các động từ mạnh ("tắt", "buộc")?
- A. Sự bình thản, chấp nhận quy luật tự nhiên.
- B. Nỗi buồn chán, tuyệt vọng.
- C. Sự khát khao níu giữ vẻ đẹp cuộc sống, nỗi lo sợ bước đi của thời gian.
- D. Niềm vui sướng, tự hào về bản thân.
Câu 14: Yếu tố nào trong thơ ca có vai trò kết nối các dòng thơ, khổ thơ lại với nhau, tạo nên sự hài hòa về âm thanh và góp phần tạo nhạc điệu?
- A. Vần.
- B. Chủ đề.
- C. Nhân vật trữ tình.
- D. Bố cục bài thơ.
Câu 15: Khi đọc một bài thơ, việc "hình dung" ra các hình ảnh, âm thanh, màu sắc... mà từ ngữ gợi ra được gọi là gì?
- A. Phân tích cấu trúc.
- B. Xác định chủ đề.
- C. Tìm hiểu tiểu sử tác giả.
- D. Cảm nhận hình tượng thơ.
Câu 16: Chùm thơ hai-cư Nhật Bản thường có đặc điểm nổi bật nào về số lượng câu và âm tiết?
- A. Bốn câu, mỗi câu 7 âm tiết.
- B. Ba câu, với cấu trúc âm tiết 5-7-5.
- C. Không giới hạn số câu và âm tiết.
- D. Hai câu, mỗi câu 10 âm tiết.
Câu 17: Đặc điểm nào của thơ hai-cư Nhật Bản thể hiện rõ triết lý sống và cách nhìn thế giới của người Nhật, tập trung vào sự tinh tế, tối giản và hòa hợp với thiên nhiên?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
- B. Diễn tả trực tiếp mọi suy nghĩ, cảm xúc.
- C. Ngôn ngữ hàm súc, gợi nhiều hơn tả, thường có kigo (từ gợi mùa).
- D. Tập trung vào các chủ đề về chiến tranh, anh hùng.
Câu 18: Khi đọc bài thơ "Thu hứng" của Đỗ Phủ, việc phân tích các hình ảnh như "khóm cúc nở hoa giọt lệ sầu", "con thuyền buộc chặt mối tình nhà" giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?
- A. Phong tục tập quán của người dân Trung Quốc cổ đại.
- B. Lịch sử hình thành nhà Đường.
- C. Các loại cây trồng phổ biến vào mùa thu.
- D. Tâm trạng cô đơn, sầu muộn, nỗi nhớ quê hương của nhà thơ trong cảnh loạn lạc.
Câu 19: Bài thơ "Mùa xuân chín" của Hàn Mặc Tử vẽ nên bức tranh mùa xuân với những nét đặc sắc nào về cảnh vật và không gian?
- A. Cảnh vật đầy sức sống, rực rỡ, mang vẻ đẹp căng đầy, viên mãn.
- B. Cảnh mùa đông lạnh lẽo, hoang vắng.
- C. Cảnh thành phố hiện đại, nhộn nhịp.
- D. Cảnh chiến trường ác liệt.
Câu 20: Phân tích cách Hàn Mặc Tử sử dụng từ ngữ và hình ảnh trong "Mùa xuân chín" (ví dụ: "khách đi đường xa", "sóng cỏ xanh tươi", "mùa xuân chín") giúp làm rõ khía cạnh nào trong tâm hồn nhà thơ?
- A. Sự thờ ơ, lãnh đạm với cuộc sống.
- B. Nỗi sợ hãi trước cái chết.
- C. Tình yêu tha thiết với cuộc sống, thiên nhiên, con người và nỗi buồn về sự hữu hạn của đời người.
- D. Ham muốn quyền lực, danh vọng.
Câu 21: Bài thơ "Tiếng thu" của Lưu Trọng Lư thể hiện cảm xúc, tâm trạng gì là chủ đạo?
- A. Niềm vui hân hoan khi mùa thu đến.
- B. Nỗi buồn man mác, cô đơn, hoài niệm.
- C. Sự giận dữ, bất mãn.
- D. Tâm trạng lạc quan, yêu đời.
Câu 22: Hình ảnh "lá vàng rơi", "tiếng nai vàng ngơ ngác", "tiếng suối trong như tiếng hát xa" trong "Tiếng thu" của Lưu Trọng Lư góp phần khắc họa điều gì về không gian mùa thu?
- A. Không gian tĩnh lặng, vắng vẻ, nhuốm màu u hoài, cổ điển.
- B. Không gian ồn ào, náo nhiệt.
- C. Không gian hiện đại, sôi động.
- D. Không gian rực rỡ, chói chang ánh nắng.
Câu 23: Khi viết văn bản nghị luận phân tích, đánh giá một tác phẩm thơ, yếu tố nào dưới đây là quan trọng nhất để bài viết có sức thuyết phục?
- A. Chỉ trích các lỗi sai của nhà thơ.
- B. Kể lại toàn bộ nội dung bài thơ bằng lời văn xuôi.
- C. Liệt kê thật nhiều các biện pháp tu từ có trong bài.
- D. Đưa ra các luận điểm rõ ràng, sử dụng bằng chứng (từ ngữ, hình ảnh, chi tiết nghệ thuật...) từ bài thơ để chứng minh và phân tích tác dụng của chúng.
Câu 24: Vẻ đẹp của thơ ca còn thể hiện ở khả năng "nén" cảm xúc và suy tư trong một dung lượng ngôn ngữ hạn chế. Đặc điểm này đòi hỏi người đọc điều gì?
- A. Khả năng liên tưởng, suy ngẫm, "giải mã" những ý nghĩa ẩn chứa.
- B. Chỉ cần đọc lướt qua để nắm ý chính.
- C. Học thuộc lòng toàn bộ bài thơ.
- D. Chỉ quan tâm đến vần điệu.
Câu 25: Đọc câu thơ "Em cuộn mình trong chiếc chăn bông / Như nhộng nằm im đợi nắng hồng" (Nguyễn Bính). Biện pháp tu từ so sánh ở đây giúp gợi lên hình ảnh và cảm giác gì về chủ thể "Em"?
- A. Sự mạnh mẽ, năng động.
- B. Sự giận dữ, bất mãn.
- C. Sự nhỏ bé, co ro, chờ đợi, khao khát sự ấm áp.
- D. Sự kiêu ngạo, tự tin.
Câu 26: Trong quá trình giới thiệu, đánh giá về nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm thơ, việc phân tích mối quan hệ giữa nội dung và hình thức có ý nghĩa như thế nào?
- A. Chúng là hai yếu tố hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
- B. Chỉ cần tập trung phân tích nội dung, bỏ qua hình thức.
- C. Chỉ cần tập trung phân tích hình thức, bỏ qua nội dung.
- D. Hình thức là phương tiện biểu đạt nội dung; phân tích hình thức giúp làm sáng tỏ nội dung và thấy được tài năng nghệ thuật của nhà thơ.
Câu 27: Vẻ đẹp của thơ ca còn được tạo nên từ sự "gián tiếp" trong biểu đạt. Thay vì nói thẳng, thơ thường dùng hình ảnh, biểu tượng để gợi mở. Điều này mang lại hiệu quả gì?
- A. Làm cho bài thơ khó hiểu, khó tiếp cận.
- B. Tăng sức gợi, tạo không gian cho người đọc đồng sáng tạo, cảm nhận theo cách riêng.
- C. Giảm thiểu cảm xúc của người đọc.
- D. Chỉ phù hợp với một số ít độc giả chuyên sâu.
Câu 28: Khi phân tích "Bản hòa âm ngôn từ" trong "Tiếng thu" của Lưu Trọng Lư, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để thấy được sự kết hợp tinh tế giữa âm thanh và cảm xúc?
- A. Việc sử dụng các từ láy gợi âm thanh, nhịp điệu chậm rãi, sự phối hợp thanh điệu.
- B. Số lượng câu thơ thất ngôn.
- C. Việc lặp lại một số từ ngữ cụ thể.
- D. Cấu trúc đăng đối của bài thơ.
Câu 29: Vẻ đẹp "hàm súc" của thơ ca được hiểu là gì?
- A. Bài thơ có nhiều câu, nhiều chữ.
- B. Bài thơ chỉ nói về một chủ đề duy nhất.
- C. Ngôn ngữ cô đọng, ít chữ nhưng chứa đựng nhiều ý nghĩa, cảm xúc sâu sắc.
- D. Bài thơ sử dụng nhiều từ khó hiểu.
Câu 30: Để cảm nhận đầy đủ "vẻ đẹp của thơ ca", người đọc cần có thái độ và phương pháp tiếp cận như thế nào?
- A. Đọc thật nhanh để nắm bắt cốt truyện.
- B. Chỉ đọc lướt qua các câu thơ đầu và cuối.
- C. Chỉ quan tâm đến thông tin về cuộc đời nhà thơ.
- D. Đọc chậm rãi, lắng nghe nhạc điệu, hình dung hình ảnh, suy ngẫm về ý nghĩa từ ngữ và liên kết các yếu tố để cảm nhận cảm xúc, thông điệp của bài thơ.