15+ Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết yếu tố nào thể hiện rõ nhất "vẻ đẹp của thơ ca" qua việc gợi hình, gợi cảm:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"
(Nguyễn Khuyến, Thu điếu)

  • A. Số lượng từ ngữ trong mỗi câu.
  • B. Việc sử dụng hình ảnh cụ thể ("ao thu", "nước trong veo", "thuyền câu bé tẻo teo").
  • C. Sự tuân thủ luật thơ Đường luật.
  • D. Giọng điệu trang trọng, cổ kính.

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và giải thích ý nghĩa của các biện pháp tu từ (như ẩn dụ, hoán dụ, so sánh...) giúp người đọc hiểu sâu hơn về khía cạnh nào của bài thơ?

  • A. Tiểu sử của nhà thơ.
  • B. Số lượng câu thơ trong bài.
  • C. Giá trị biểu đạt, khả năng gợi liên tưởng và cảm xúc.
  • D. Thời điểm sáng tác tác phẩm.

Câu 3: Vẻ đẹp của thơ ca không chỉ nằm ở nội dung mà còn ở hình thức. Yếu tố nào dưới đây thuộc về hình thức của thơ ca và góp phần tạo nên nhạc điệu, nhịp điệu cho bài thơ?

  • A. Nhịp thơ và vần.
  • B. Chủ đề bài thơ.
  • C. Tư tưởng nhà thơ muốn gửi gắm.
  • D. Bối cảnh xã hội khi bài thơ ra đời.

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau:
"Ngoài thềm rơi chiếc lá đa
Tiếng rơi rất mỏng như là rơi nghiêng"
(Trần Đăng Khoa, Góc sân và khoảng trời)
Biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào được sử dụng trong câu thơ thứ hai để diễn tả âm thanh một cách độc đáo, bất ngờ?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Chuyển đổi cảm giác (thính giác sang thị giác/xúc giác).

Câu 5: Thơ ca có khả năng "chạm" đến cảm xúc của người đọc một cách mạnh mẽ. Điều này chủ yếu là nhờ vào đặc trưng nào của ngôn ngữ thơ?

  • A. Tính khách quan và logic.
  • B. Việc sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành.
  • C. Tính giàu hình ảnh, nhạc điệu và khả năng biểu cảm cao.
  • D. Sự rõ ràng, minh bạch về thông tin.

Câu 6: Phân tích cấu trúc một bài thơ giúp người đọc nhận ra điều gì về cách nhà thơ triển khai ý tưởng và cảm xúc?

  • A. Sự sắp xếp các khổ thơ, câu thơ; mối liên kết giữa các phần.
  • B. Số lượng từ trong mỗi câu thơ.
  • C. Các loại từ vựng được sử dụng.
  • D. Tên gọi của bài thơ.

Câu 7: Đọc khổ thơ sau:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp
Con thuyền xuôi mái nước song song
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả
Củi một cành khô lạc mấy dòng"
(Huy Cận, Tràng giang)
Nghệ thuật sử dụng từ láy ("điệp điệp", "song song") và hình ảnh ("củi một cành khô lạc mấy dòng") góp phần thể hiện tâm trạng gì của chủ thể trữ tình?

  • A. Niềm vui, sự phấn khởi trước cảnh thiên nhiên.
  • B. Nỗi buồn mênh mang, cô đơn trước vũ trụ rộng lớn.
  • C. Sự giận dữ, bất mãn.
  • D. Tâm trạng bình yên, tĩnh lặng.

Câu 8: So với văn xuôi, ngôn ngữ thơ ca thường có đặc điểm gì nổi bật về mặt sử dụng từ ngữ và cấu trúc?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, chính xác.
  • B. Câu văn dài, phức tạp, nhiều thành phần phụ.
  • C. Tránh sử dụng các biện pháp tu từ.
  • D. Ngắn gọn, hàm súc, giàu nhạc điệu và sức gợi.

Câu 9: Khi nói về "nhạc điệu" trong thơ, người ta thường đề cập đến yếu tố nào?

  • A. Sự phối hợp âm thanh của từ ngữ, vần, nhịp, thanh điệu.
  • B. Nội dung câu chuyện được kể trong bài thơ.
  • C. Chữ viết tay của nhà thơ.
  • D. Số lượng khổ thơ.

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then đêm sập cửa."
(Huy Cận, Đoàn thuyền đánh cá)
Biện pháp tu từ "nhân hóa" được sử dụng ở câu thơ nào và có tác dụng gì?

  • A. Câu 1, nhấn mạnh sự dữ dội của mặt trời.
  • B. Câu 1, so sánh mặt trời với hòn lửa.
  • C. Câu 2, làm cho cảnh vật (sóng, đêm) trở nên sống động, có hành động như con người.
  • D. Cả hai câu, tạo ra sự đối lập.

Câu 11: Yếu tố nào tạo nên "tính đa nghĩa" và chiều sâu cho thơ ca, cho phép người đọc có những cách hiểu, cách cảm nhận khác nhau?

  • A. Việc sử dụng các từ ngữ chỉ sự vật cụ thể.
  • B. Cấu trúc câu đơn giản, dễ hiểu.
  • C. Luật thơ nghiêm ngặt, cố định.
  • D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu tượng, gợi cảm và hàm súc.

Câu 12: Phân tích nhịp thơ trong một bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì về bài thơ đó?

  • A. Độ dài ngắn của bài thơ.
  • B. Nhịp điệu cảm xúc, tốc độ diễn đạt, sự ngắt nghỉ.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện.
  • D. Chủ đề chính của bài.

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau:
"Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi"
(Xuân Diệu, Vội vàng)
Đoạn thơ thể hiện cảm xúc, tâm trạng gì của nhà thơ thông qua việc sử dụng điệp ngữ "Tôi muốn" và các động từ mạnh ("tắt", "buộc")?

  • A. Sự bình thản, chấp nhận quy luật tự nhiên.
  • B. Nỗi buồn chán, tuyệt vọng.
  • C. Sự khát khao níu giữ vẻ đẹp cuộc sống, nỗi lo sợ bước đi của thời gian.
  • D. Niềm vui sướng, tự hào về bản thân.

Câu 14: Yếu tố nào trong thơ ca có vai trò kết nối các dòng thơ, khổ thơ lại với nhau, tạo nên sự hài hòa về âm thanh và góp phần tạo nhạc điệu?

  • A. Vần.
  • B. Chủ đề.
  • C. Nhân vật trữ tình.
  • D. Bố cục bài thơ.

Câu 15: Khi đọc một bài thơ, việc "hình dung" ra các hình ảnh, âm thanh, màu sắc... mà từ ngữ gợi ra được gọi là gì?

  • A. Phân tích cấu trúc.
  • B. Xác định chủ đề.
  • C. Tìm hiểu tiểu sử tác giả.
  • D. Cảm nhận hình tượng thơ.

Câu 16: Chùm thơ hai-cư Nhật Bản thường có đặc điểm nổi bật nào về số lượng câu và âm tiết?

  • A. Bốn câu, mỗi câu 7 âm tiết.
  • B. Ba câu, với cấu trúc âm tiết 5-7-5.
  • C. Không giới hạn số câu và âm tiết.
  • D. Hai câu, mỗi câu 10 âm tiết.

Câu 17: Đặc điểm nào của thơ hai-cư Nhật Bản thể hiện rõ triết lý sống và cách nhìn thế giới của người Nhật, tập trung vào sự tinh tế, tối giản và hòa hợp với thiên nhiên?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • B. Diễn tả trực tiếp mọi suy nghĩ, cảm xúc.
  • C. Ngôn ngữ hàm súc, gợi nhiều hơn tả, thường có kigo (từ gợi mùa).
  • D. Tập trung vào các chủ đề về chiến tranh, anh hùng.

Câu 18: Khi đọc bài thơ "Thu hứng" của Đỗ Phủ, việc phân tích các hình ảnh như "khóm cúc nở hoa giọt lệ sầu", "con thuyền buộc chặt mối tình nhà" giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Phong tục tập quán của người dân Trung Quốc cổ đại.
  • B. Lịch sử hình thành nhà Đường.
  • C. Các loại cây trồng phổ biến vào mùa thu.
  • D. Tâm trạng cô đơn, sầu muộn, nỗi nhớ quê hương của nhà thơ trong cảnh loạn lạc.

Câu 19: Bài thơ "Mùa xuân chín" của Hàn Mặc Tử vẽ nên bức tranh mùa xuân với những nét đặc sắc nào về cảnh vật và không gian?

  • A. Cảnh vật đầy sức sống, rực rỡ, mang vẻ đẹp căng đầy, viên mãn.
  • B. Cảnh mùa đông lạnh lẽo, hoang vắng.
  • C. Cảnh thành phố hiện đại, nhộn nhịp.
  • D. Cảnh chiến trường ác liệt.

Câu 20: Phân tích cách Hàn Mặc Tử sử dụng từ ngữ và hình ảnh trong "Mùa xuân chín" (ví dụ: "khách đi đường xa", "sóng cỏ xanh tươi", "mùa xuân chín") giúp làm rõ khía cạnh nào trong tâm hồn nhà thơ?

  • A. Sự thờ ơ, lãnh đạm với cuộc sống.
  • B. Nỗi sợ hãi trước cái chết.
  • C. Tình yêu tha thiết với cuộc sống, thiên nhiên, con người và nỗi buồn về sự hữu hạn của đời người.
  • D. Ham muốn quyền lực, danh vọng.

Câu 21: Bài thơ "Tiếng thu" của Lưu Trọng Lư thể hiện cảm xúc, tâm trạng gì là chủ đạo?

  • A. Niềm vui hân hoan khi mùa thu đến.
  • B. Nỗi buồn man mác, cô đơn, hoài niệm.
  • C. Sự giận dữ, bất mãn.
  • D. Tâm trạng lạc quan, yêu đời.

Câu 22: Hình ảnh "lá vàng rơi", "tiếng nai vàng ngơ ngác", "tiếng suối trong như tiếng hát xa" trong "Tiếng thu" của Lưu Trọng Lư góp phần khắc họa điều gì về không gian mùa thu?

  • A. Không gian tĩnh lặng, vắng vẻ, nhuốm màu u hoài, cổ điển.
  • B. Không gian ồn ào, náo nhiệt.
  • C. Không gian hiện đại, sôi động.
  • D. Không gian rực rỡ, chói chang ánh nắng.

Câu 23: Khi viết văn bản nghị luận phân tích, đánh giá một tác phẩm thơ, yếu tố nào dưới đây là quan trọng nhất để bài viết có sức thuyết phục?

  • A. Chỉ trích các lỗi sai của nhà thơ.
  • B. Kể lại toàn bộ nội dung bài thơ bằng lời văn xuôi.
  • C. Liệt kê thật nhiều các biện pháp tu từ có trong bài.
  • D. Đưa ra các luận điểm rõ ràng, sử dụng bằng chứng (từ ngữ, hình ảnh, chi tiết nghệ thuật...) từ bài thơ để chứng minh và phân tích tác dụng của chúng.

Câu 24: Vẻ đẹp của thơ ca còn thể hiện ở khả năng "nén" cảm xúc và suy tư trong một dung lượng ngôn ngữ hạn chế. Đặc điểm này đòi hỏi người đọc điều gì?

  • A. Khả năng liên tưởng, suy ngẫm, "giải mã" những ý nghĩa ẩn chứa.
  • B. Chỉ cần đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • C. Học thuộc lòng toàn bộ bài thơ.
  • D. Chỉ quan tâm đến vần điệu.

Câu 25: Đọc câu thơ "Em cuộn mình trong chiếc chăn bông / Như nhộng nằm im đợi nắng hồng" (Nguyễn Bính). Biện pháp tu từ so sánh ở đây giúp gợi lên hình ảnh và cảm giác gì về chủ thể "Em"?

  • A. Sự mạnh mẽ, năng động.
  • B. Sự giận dữ, bất mãn.
  • C. Sự nhỏ bé, co ro, chờ đợi, khao khát sự ấm áp.
  • D. Sự kiêu ngạo, tự tin.

Câu 26: Trong quá trình giới thiệu, đánh giá về nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm thơ, việc phân tích mối quan hệ giữa nội dung và hình thức có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Chúng là hai yếu tố hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • B. Chỉ cần tập trung phân tích nội dung, bỏ qua hình thức.
  • C. Chỉ cần tập trung phân tích hình thức, bỏ qua nội dung.
  • D. Hình thức là phương tiện biểu đạt nội dung; phân tích hình thức giúp làm sáng tỏ nội dung và thấy được tài năng nghệ thuật của nhà thơ.

Câu 27: Vẻ đẹp của thơ ca còn được tạo nên từ sự "gián tiếp" trong biểu đạt. Thay vì nói thẳng, thơ thường dùng hình ảnh, biểu tượng để gợi mở. Điều này mang lại hiệu quả gì?

  • A. Làm cho bài thơ khó hiểu, khó tiếp cận.
  • B. Tăng sức gợi, tạo không gian cho người đọc đồng sáng tạo, cảm nhận theo cách riêng.
  • C. Giảm thiểu cảm xúc của người đọc.
  • D. Chỉ phù hợp với một số ít độc giả chuyên sâu.

Câu 28: Khi phân tích "Bản hòa âm ngôn từ" trong "Tiếng thu" của Lưu Trọng Lư, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để thấy được sự kết hợp tinh tế giữa âm thanh và cảm xúc?

  • A. Việc sử dụng các từ láy gợi âm thanh, nhịp điệu chậm rãi, sự phối hợp thanh điệu.
  • B. Số lượng câu thơ thất ngôn.
  • C. Việc lặp lại một số từ ngữ cụ thể.
  • D. Cấu trúc đăng đối của bài thơ.

Câu 29: Vẻ đẹp "hàm súc" của thơ ca được hiểu là gì?

  • A. Bài thơ có nhiều câu, nhiều chữ.
  • B. Bài thơ chỉ nói về một chủ đề duy nhất.
  • C. Ngôn ngữ cô đọng, ít chữ nhưng chứa đựng nhiều ý nghĩa, cảm xúc sâu sắc.
  • D. Bài thơ sử dụng nhiều từ khó hiểu.

Câu 30: Để cảm nhận đầy đủ "vẻ đẹp của thơ ca", người đọc cần có thái độ và phương pháp tiếp cận như thế nào?

  • A. Đọc thật nhanh để nắm bắt cốt truyện.
  • B. Chỉ đọc lướt qua các câu thơ đầu và cuối.
  • C. Chỉ quan tâm đến thông tin về cuộc đời nhà thơ.
  • D. Đọc chậm rãi, lắng nghe nhạc điệu, hình dung hình ảnh, suy ngẫm về ý nghĩa từ ngữ và liên kết các yếu tố để cảm nhận cảm xúc, thông điệp của bài thơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết yếu tố nào thể hiện rõ nhất 'vẻ đẹp của thơ ca' qua việc gợi hình, gợi cảm:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo'
(Nguyễn Khuyến, Thu điếu)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và giải thích ý nghĩa của các biện pháp tu từ (như ẩn dụ, hoán dụ, so sánh...) giúp người đọc hiểu sâu hơn về khía cạnh nào của bài thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Vẻ đẹp của thơ ca không chỉ nằm ở nội dung mà còn ở hình thức. Yếu tố nào dưới đây thuộc về hình thức của thơ ca và góp phần tạo nên nhạc điệu, nhịp điệu cho bài thơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau:
'Ngoài thềm rơi chiếc lá đa
Tiếng rơi rất mỏng như là rơi nghiêng'
(Trần Đăng Khoa, Góc sân và khoảng trời)
Biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào được sử dụng trong câu thơ thứ hai để diễn tả âm thanh một cách độc đáo, bất ngờ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Thơ ca có khả năng 'chạm' đến cảm xúc của người đọc một cách mạnh mẽ. Điều này chủ yếu là nhờ vào đặc trưng nào của ngôn ngữ thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Phân tích cấu trúc một bài thơ giúp người đọc nhận ra điều gì về cách nhà thơ triển khai ý tưởng và cảm xúc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Đọc khổ thơ sau:
'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp
Con thuyền xuôi mái nước song song
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả
Củi một cành khô lạc mấy dòng'
(Huy Cận, Tràng giang)
Nghệ thuật sử dụng từ láy ('điệp điệp', 'song song') và hình ảnh ('củi một cành khô lạc mấy dòng') góp phần thể hiện tâm trạng gì của chủ thể trữ tình?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: So với văn xuôi, ngôn ngữ thơ ca thường có đặc điểm gì nổi bật về mặt sử dụng từ ngữ và cấu trúc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Khi nói về 'nhạc điệu' trong thơ, người ta thường đề cập đến yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then đêm sập cửa.'
(Huy Cận, Đoàn thuyền đánh cá)
Biện pháp tu từ 'nhân hóa' được sử dụng ở câu thơ nào và có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Yếu tố nào tạo nên 'tính đa nghĩa' và chiều sâu cho thơ ca, cho phép người đọc có những cách hiểu, cách cảm nhận khác nhau?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Phân tích nhịp thơ trong một bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì về bài thơ đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau:
'Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi'
(Xuân Diệu, Vội vàng)
Đoạn thơ thể hiện cảm xúc, tâm trạng gì của nhà thơ thông qua việc sử dụng điệp ngữ 'Tôi muốn' và các động từ mạnh ('tắt', 'buộc')?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Yếu tố nào trong thơ ca có vai trò kết nối các dòng thơ, khổ thơ lại với nhau, tạo nên sự hài hòa về âm thanh và góp phần tạo nhạc điệu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Khi đọc một bài thơ, việc 'hình dung' ra các hình ảnh, âm thanh, màu sắc... mà từ ngữ gợi ra được gọi là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Chùm thơ hai-cư Nhật Bản thường có đặc điểm nổi bật nào về số lượng câu và âm tiết?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Đặc điểm nào của thơ hai-cư Nhật Bản thể hiện rõ triết lý sống và cách nhìn thế giới của người Nhật, tập trung vào sự tinh tế, tối giản và hòa hợp với thiên nhiên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi đọc bài thơ 'Thu hứng' của Đỗ Phủ, việc phân tích các hình ảnh như 'khóm cúc nở hoa giọt lệ sầu', 'con thuyền buộc chặt mối tình nhà' giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Bài thơ 'Mùa xuân chín' của Hàn Mặc Tử vẽ nên bức tranh mùa xuân với những nét đặc sắc nào về cảnh vật và không gian?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Phân tích cách Hàn Mặc Tử sử dụng từ ngữ và hình ảnh trong 'Mùa xuân chín' (ví dụ: 'khách đi đường xa', 'sóng cỏ xanh tươi', 'mùa xuân chín') giúp làm rõ khía cạnh nào trong tâm hồn nhà thơ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Bài thơ 'Tiếng thu' của Lưu Trọng Lư thể hiện cảm xúc, tâm trạng gì là chủ đạo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Hình ảnh 'lá vàng rơi', 'tiếng nai vàng ngơ ngác', 'tiếng suối trong như tiếng hát xa' trong 'Tiếng thu' của Lưu Trọng Lư góp phần khắc họa điều gì về không gian mùa thu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khi viết văn bản nghị luận phân tích, đánh giá một tác phẩm thơ, yếu tố nào dưới đây là quan trọng nhất để bài viết có sức thuyết phục?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Vẻ đẹp của thơ ca còn thể hiện ở khả năng 'nén' cảm xúc và suy tư trong một dung lượng ngôn ngữ hạn chế. Đặc điểm này đòi hỏi người đọc điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Đọc câu thơ 'Em cuộn mình trong chiếc chăn bông / Như nhộng nằm im đợi nắng hồng' (Nguyễn Bính). Biện pháp tu từ so sánh ở đây giúp gợi lên hình ảnh và cảm giác gì về chủ thể 'Em'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong quá trình giới thiệu, đánh giá về nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm thơ, việc phân tích mối quan hệ giữa nội dung và hình thức có ý nghĩa như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Vẻ đẹp của thơ ca còn được tạo nên từ sự 'gián tiếp' trong biểu đạt. Thay vì nói thẳng, thơ thường dùng hình ảnh, biểu tượng để gợi mở. Điều này mang lại hiệu quả gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Khi phân tích 'Bản hòa âm ngôn từ' trong 'Tiếng thu' của Lưu Trọng Lư, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để thấy được sự kết hợp tinh tế giữa âm thanh và cảm xúc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Vẻ đẹp 'hàm súc' của thơ ca được hiểu là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để cảm nhận đầy đủ 'vẻ đẹp của thơ ca', người đọc cần có thái độ và phương pháp tiếp cận như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu và tác dụng của nó trong việc thể hiện vẻ đẹp của thơ ca:

  • A. So sánh, làm nổi bật sự tương đồng giữa các sự vật.
  • B. Nhân hóa, thể hiện tâm trạng của cảnh vật.
  • C. Điệp ngữ và tiểu đối, tạo nhịp điệu trầm buồn, nhấn mạnh nỗi sầu chia lìa, cô đơn.
  • D. Hoán dụ, chỉ sự vật cụ thể để gợi ý niệm trừu tượng.

Câu 2: Theo góc nhìn về "vẻ đẹp của thơ ca", dòng thơ

  • A. Sự giàu có, trù phú của thiên nhiên.
  • B. Quy luật vận động của dòng sông.
  • C. Sự gắn bó, hòa quyện giữa con người và cảnh vật.
  • D. Nỗi cô đơn, lạc lõng của cái tôi cá nhân giữa vũ trụ rộng lớn.

Câu 3: Yếu tố nào sau đây được xem là cốt lõi tạo nên

  • A. Nội dung giàu ý nghĩa triết lý.
  • B. Nhịp điệu, vần điệu, phối âm, phối thanh hài hòa.
  • C. Việc sử dụng nhiều từ Hán Việt trang trọng.
  • D. Cấu trúc câu dài, phức tạp.

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và phân tích các hình ảnh thơ (imagery) có vai trò quan trọng nhất trong việc giúp người đọc cảm nhận điều gì?

  • A. Cảm xúc, không gian, bối cảnh và ý nghĩa biểu tượng của bài thơ.
  • B. Tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của nhà thơ.
  • C. Loại hình thơ (thơ lục bát, thơ thất ngôn...).
  • D. Số lượng chữ trong mỗi câu thơ.

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Sôi động, náo nhiệt, vui tươi.
  • B. Rộng lớn, hùng vĩ, tràn đầy sức sống.
  • C. Thu nhỏ, tĩnh lặng, có chút cô quạnh.
  • D. Bí ẩn, rùng rợn, u ám.

Câu 6: Tính hàm súc, đa nghĩa là một vẻ đẹp đặc trưng của thơ ca. Điều này thể hiện ở chỗ nào?

  • A. Bài thơ có cấu trúc phức tạp, khó hiểu.
  • B. Ngôn ngữ thơ cô đọng, một từ, một hình ảnh có thể gợi nhiều liên tưởng, ý nghĩa khác nhau.
  • C. Bài thơ chỉ tập trung miêu tả một sự vật duy nhất.
  • D. Tất cả các câu thơ đều có cùng số tiếng.

Câu 7: Khi đọc một bài thơ, việc người đọc chủ động liên tưởng, tưởng tượng và kết nối với trải nghiệm, cảm xúc cá nhân của mình là một phần quan trọng trong quá trình thưởng thức vẻ đẹp nào của thơ ca?

  • A. Vẻ đẹp của vần và nhịp.
  • B. Vẻ đẹp của cấu trúc bài thơ.
  • C. Vẻ đẹp của ngôn ngữ miêu tả.
  • D. Vẻ đẹp của tính gợi mở, khơi gợi sự đồng sáng tạo ở người đọc.

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Khát vọng được cống hiến những gì đẹp đẽ, dù nhỏ bé, cho cuộc đời chung.
  • B. Ước muốn được sống một cuộc đời bình yên, không bon chen.
  • C. Tâm trạng buồn bã, chán nản trước cuộc sống.
  • D. Sự tự cao, muốn khẳng định bản thân vượt trội.

Câu 9: Yếu tố nào trong thơ ca giúp bài thơ không chỉ là sự ghi chép đơn thuần về sự vật mà còn là sự thể hiện thế giới nội tâm, cảm xúc, suy nghĩ của nhà thơ?

  • A. Số lượng câu thơ.
  • B. Tên của bài thơ.
  • C. Chất trữ tình (lyricism).
  • D. Việc sử dụng các con số, thống kê.

Câu 10: Đọc đoạn thơ:

  • A. Nhân hóa, làm cho chiếc lá có hành động như con người.
  • B. So sánh khác lạ (chuyển đổi cảm giác), diễn tả sự tinh tế, mong manh của âm thanh và hình ảnh mùa thu.
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh âm thanh tiếng lá rơi.
  • D. Ẩn dụ, so sánh tiếng lá rơi với một khái niệm trừu tượng.

Câu 11: Vẻ đẹp của thơ ca còn thể hiện ở khả năng cô đọng ngôn ngữ. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Sử dụng ít từ ngữ nhưng chứa đựng ý nghĩa và cảm xúc sâu sắc.
  • B. Lặp lại nhiều lần một cụm từ để nhấn mạnh.
  • C. Miêu tả sự vật một cách chi tiết, đầy đủ.
  • D. Sử dụng các từ ngữ địa phương.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm thường thấy tạo nên vẻ đẹp của thơ ca?

  • A. Tính nhạc điệu.
  • B. Tính hàm súc, gợi cảm.
  • C. Tính trữ tình.
  • D. Cốt truyện mạch lạc, diễn biến phức tạp.

Câu 13: Đọc bài thơ hai-cư sau:

  • A. Sự đối lập giữa cái vĩnh cửu (ao cũ, thanh vắng) và cái thoáng qua (tiếng ếch nhảy), gợi cảm giác về thời gian và sự tĩnh lặng tuyệt đối.
  • B. Miêu tả chi tiết hình ảnh con ếch.
  • C. Sử dụng nhiều từ láy, từ tượng thanh.
  • D. Kể lại một câu chuyện đầy kịch tính.

Câu 14: Vần (rhyme) trong thơ ca có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Giải thích ý nghĩa khó hiểu của bài thơ.
  • B. Cung cấp thông tin chính xác về sự kiện.
  • C. Tạo tính nhạc, liên kết các dòng thơ, khổ thơ và góp phần biểu đạt cảm xúc, ý tứ.
  • D. Kéo dài độ dài của bài thơ.

Câu 15: Khi nói về

  • A. Số lượng câu thơ và khổ thơ.
  • B. Ý tưởng chủ đạo, độc đáo, là điểm tựa để nhà thơ triển khai cảm xúc và hình ảnh.
  • C. Việc sử dụng các từ ngữ cổ kính.
  • D. Độ dài ngắn của bài thơ.

Câu 16: Đọc đoạn thơ:

  • A. Biểu tượng cho con người và cuộc sống giản dị, gắn bó của vùng Việt Bắc.
  • B. Chỉ đơn thuần là màu sắc của chiếc áo.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
  • D. Biểu tượng cho sự xa cách, lạnh lẽo.

Câu 17: Vẻ đẹp của thơ ca không chỉ nằm ở nội dung mà còn ở hình thức nghệ thuật. Yếu tố nào sau đây thuộc về hình thức nghệ thuật của thơ ca?

  • A. Chủ đề bài thơ.
  • B. Cảm xúc chủ đạo.
  • C. Nhịp điệu và cách gieo vần.
  • D. Thông điệp bài thơ muốn truyền tải.

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Sự hỗn loạn, mất trật tự.
  • B. Không gian vũ trụ rộng lớn đang đi vào trạng thái nghỉ ngơi, khép lại.
  • C. Sự mở ra, chào đón một ngày mới.
  • D. Cảm giác chật chội, tù túng.

Câu 19: Vẻ đẹp của thơ ca còn thể hiện ở khả năng tạo ra những

  • A. Tính hàm súc, gợi mở.
  • B. Tính tự sự rõ ràng.
  • C. Tính miêu tả chi tiết.
  • D. Tính nghị luận trực tiếp.

Câu 20: Để cảm nhận được vẻ đẹp của một bài thơ, người đọc cần có thái độ và cách tiếp cận như thế nào?

  • A. Chỉ đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • B. Tìm kiếm một ý nghĩa duy nhất, cố định.
  • C. Chỉ chú trọng đến vần và nhịp điệu.
  • D. Đọc chậm rãi, suy ngẫm, liên tưởng, huy động vốn sống và cảm xúc cá nhân.

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Thể hiện sự thờ ơ, không quan tâm.
  • B. Diễn tả sự vui vẻ, phấn khởi.
  • C. Nhấn mạnh sự cố nén cảm xúc, nỗi đau chia ly giằng xé bên trong.
  • D. Miêu tả hành động đi lại đơn thuần.

Câu 22: Yếu tố nào trong thơ ca giúp người đọc không chỉ "hiểu" bằng lý trí mà còn "cảm" bằng trái tim?

  • A. Tính biểu cảm và khả năng khơi gợi cảm xúc.
  • B. Số lượng chữ trong bài thơ.
  • C. Tên tác giả.
  • D. Thời điểm bài thơ ra đời.

Câu 23: Đọc câu thơ:

  • A. Sự phức tạp, đa nghĩa.
  • B. Tính bác học, uyên thâm.
  • C. Sự mơ hồ, khó hiểu.
  • D. Sự giản dị, gần gũi nhưng chứa đựng bài học sâu sắc về lòng tự tôn, tự chủ.

Câu 24: Vẻ đẹp của thơ ca thường được ví như âm nhạc và hội họa. Sự ví von này dựa trên những đặc điểm chung nào?

  • A. Cả ba đều sử dụng ngôn ngữ nói hàng ngày.
  • B. Cả ba đều chỉ nhằm mục đích giải trí.
  • C. Cả ba đều có khả năng gợi cảm xúc, hình ảnh, nhịp điệu và không hoàn toàn phụ thuộc vào việc diễn tả trực tiếp, cụ thể.
  • D. Cả ba đều có cấu trúc giống nhau.

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Hoán dụ, thể hiện sự mệt mỏi.
  • B. So sánh (ẩn dụ), thể hiện khao khát đổi thay, vươn tới cái đẹp và hạnh phúc.
  • C. Nhân hóa, làm cho chiếc chăn biết cuộn mình.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh hành động cuộn mình.

Câu 26: Vẻ đẹp của thơ ca không chỉ nằm ở những bài thơ hay mà còn ở quá trình người đọc tìm tòi, khám phá những tầng ý nghĩa ẩn sâu. Điều này đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Không chỉ đọc bề mặt chữ nghĩa mà còn suy ngẫm, liên tưởng, kết nối với bối cảnh văn hóa, xã hội và trải nghiệm cá nhân.
  • B. Chỉ đọc phần giới thiệu về tác giả.
  • C. Chỉ tìm hiểu nghĩa đen của từ ngữ.
  • D. Đọc thật nhanh để kết thúc bài thơ.

Câu 27: Đọc câu thơ:

  • A. Làm cho câu thơ dễ đọc hơn.
  • B. Tạo ra sự nhầm lẫn cho người đọc.
  • C. Giảm nhẹ hình ảnh người tiều phu.
  • D. Nhấn mạnh hình ảnh nhỏ bé, vất vả của người tiều phu trong không gian rộng lớn, hoang vắng.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính cô đọng của ngôn ngữ thơ ca so với văn xuôi?

  • A. Sử dụng nhiều tính từ và trạng từ.
  • B. Một từ, một hình ảnh có thể gợi lên nhiều ý niệm, cảm xúc, không cần diễn giải dài dòng.
  • C. Sử dụng các câu phức có nhiều vế.
  • D. Trình bày sự việc theo trình tự thời gian chặt chẽ.

Câu 29: Khi nói thơ ca là

  • A. Ngôn ngữ trong thơ được chắt lọc, cô đọng, sử dụng hiệu quả nhất để truyền tải ý nghĩa và cảm xúc.
  • B. Thơ ca sử dụng tất cả các từ ngữ có trong từ điển.
  • C. Ngôn ngữ thơ chỉ dùng để miêu tả các hiện tượng tự nhiên.
  • D. Ngôn ngữ thơ luôn dễ hiểu hơn ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.

Câu 30: Vẻ đẹp của thơ ca không chỉ mang tính cá nhân (biểu đạt cảm xúc nhà thơ) mà còn mang tính xã hội. Tính xã hội của thơ ca thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ những bài thơ về chính trị mới có tính xã hội.
  • B. Thơ ca luôn phản ánh những sự kiện lịch sử lớn.
  • C. Thơ ca có thể chạm đến những vấn đề chung của con người, phản ánh đời sống tinh thần, tư tưởng, tình cảm của cộng đồng hoặc thời đại, khơi gợi sự đồng cảm, sẻ chia.
  • D. Thơ ca chỉ được sáng tác bởi những nhà thơ nổi tiếng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu và tác dụng của nó trong việc thể hiện vẻ đẹp của thơ ca:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song,
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng."
(Tràng Giang - Huy Cận)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Theo góc nhìn về 'vẻ đẹp của thơ ca', dòng thơ "Củi một cành khô lạc mấy dòng" (Huy Cận) gợi cho người đọc cảm nhận sâu sắc nhất về điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Yếu tố nào sau đây được xem là cốt lõi tạo nên "tính nhạc" đặc trưng trong thơ ca?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và phân tích các hình ảnh thơ (imagery) có vai trò quan trọng nhất trong việc giúp người đọc cảm nhận điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)
Hình ảnh "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo" và "chiếc thuyền câu bé tẻo teo" gợi lên không gian và tâm trạng như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Tính hàm súc, đa nghĩa là một vẻ đẹp đặc trưng của thơ ca. Điều này thể hiện ở chỗ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Khi đọc một bài thơ, việc người đọc chủ động liên tưởng, tưởng tượng và kết nối với trải nghiệm, cảm xúc cá nhân của mình là một phần quan trọng trong quá trình thưởng thức vẻ đẹp nào của thơ ca?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau:
"Ta làm con chim hót
Ta làm một cành hoa
Ta nhập vào hòa ca
Một nốt trầm xao xuyến."
(Mùa xuân nho nhỏ - Thanh Hải)
Việc sử dụng các hình ảnh "con chim hót", "cành hoa", "nốt trầm" thể hiện điều gì về vẻ đẹp tâm hồn của nhân vật trữ tình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Yếu tố nào trong thơ ca giúp bài thơ không chỉ là sự ghi chép đơn thuần về sự vật mà còn là sự thể hiện thế giới nội tâm, cảm xúc, suy nghĩ của nhà thơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Đọc đoạn thơ:
"Ngoài thềm rơi chiếc lá đa
Tiếng rơi rất mỏng như là rơi nghiêng."
(Tiếng thu - Lưu Trọng Lư)
Câu thơ "Tiếng rơi rất mỏng như là rơi nghiêng" sử dụng biện pháp tu từ gì và vẻ đẹp của nó nằm ở đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Vẻ đẹp của thơ ca còn thể hiện ở khả năng cô đọng ngôn ngữ. Điều này có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc điểm thường thấy tạo nên vẻ đẹp của thơ ca?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Đọc bài thơ hai-cư sau:
"Ao cũ
Ếch nhảy vào
Thanh vắng"
(Bashō)
Vẻ đẹp của bài thơ này nằm ở đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Vần (rhyme) trong thơ ca có tác dụng chủ yếu gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khi nói về "tứ thơ" (poetic concept/idea), người ta muốn nhấn mạnh điều gì tạo nên giá trị của bài thơ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Đọc đoạn thơ:
"Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..."
(Việt Bắc - Tố Hữu)
Hình ảnh "Áo chàm" trong câu thơ này mang ý nghĩa biểu tượng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Vẻ đẹp của thơ ca không chỉ nằm ở nội dung mà còn ở hình thức nghệ thuật. Yếu tố nào sau đây thuộc về hình thức nghệ thuật của thơ ca?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi."
(Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)
Biện pháp tu từ "sóng đã cài then, đêm sập cửa" gợi lên điều gì về không gian và thời gian?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Vẻ đẹp của thơ ca còn thể hiện ở khả năng tạo ra những "khoảng trống" cho người đọc suy ngẫm. Điều này liên quan chặt chẽ đến đặc điểm nào của thơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để cảm nhận được vẻ đẹp của một bài thơ, người đọc cần có thái độ và cách tiếp cận như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau:
"Em đi, anh không đưa đâu
Em về, anh chẳng đón đâu bây giờ"
(Tống biệt hành - Thâm Tâm)
Việc lặp lại cấu trúc "Em đi/về, anh không/chẳng... đâu" và đảo vị trí vế câu có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Yếu tố nào trong thơ ca giúp người đọc không chỉ 'hiểu' bằng lý trí mà còn 'cảm' bằng trái tim?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Đọc câu thơ:
"Ta về ta tắm ao ta"
(Ca dao)
Câu thơ này thể hiện vẻ đẹp nào trong ngôn ngữ thơ ca dân gian?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Vẻ đẹp của thơ ca thường được ví như âm nhạc và hội họa. Sự ví von này dựa trên những đặc điểm chung nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau:
"Em cuộn mình trong chăn
Như con sâu làm kén
Ngày mai thành bướm trắng
Bay đi tìm tình yêu"
(Trích)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng và nó thể hiện điều gì về tâm trạng nhân vật trữ tình?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Vẻ đẹp của thơ ca không chỉ nằm ở những bài thơ hay mà còn ở quá trình người đọc tìm tòi, khám phá những tầng ý nghĩa ẩn sâu. Điều này đòi hỏi người đọc phải làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Đọc câu thơ:
"Lom khom dưới núi, tiều vài chú"
(Qua Đèo Ngang - Bà Huyện Thanh Quan)
Câu thơ sử dụng biện pháp đảo ngữ. Tác dụng của biện pháp này trong ngữ cảnh này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính cô đọng của ngôn ngữ thơ ca so với văn xuôi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khi nói thơ ca là "sự kết tinh của ngôn ngữ", điều đó có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Vẻ đẹp của thơ ca không chỉ mang tính cá nhân (biểu đạt cảm xúc nhà thơ) mà còn mang tính xã hội. Tính xã hội của thơ ca thể hiện ở khía cạnh nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Thu hứng” (Đỗ Phủ), hình ảnh “làn ao lóng lánh bóng trăng loe” gợi cảm xúc chủ đạo nào trong tâm hồn nhà thơ?

  • A. Vui tươi, phấn khởi trước vẻ đẹp thiên nhiên
  • B. Buồn bã, cô đơn, thấm thía sự trôi chảy của thời gian
  • C. Nhớ nhà, da diết hướng về quê hương
  • D. Tức giận, bất mãn với thời cuộc

Câu 2: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về đặc điểm ngôn ngữ thơ Haiku?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt để tạo tính trang trọng, cổ kính.
  • B. Ưa chuộng các biện pháp tu từ phóng đại, thậm xưng.
  • C. Ngắn gọn, hàm súc, giàu tính biểu tượng và gợi liên tưởng.
  • D. Chú trọng miêu tả chi tiết, tỉ mỉ ngoại hình nhân vật.

Câu 3: Trong bài “Tiếng thu” của Lưu Trọng Lư, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để diễn tả âm thanh của mùa thu?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Tượng thanh, tượng hình

Câu 4: Câu thơ “Con đường nhỏ cỏ mòn quanh gót dép” (Xuân Diệu) gợi hình ảnh và cảm xúc gì?

  • A. Sự quen thuộc, gần gũi của cảnh vật thôn quê và bước chân lặp lại.
  • B. Vẻ đẹp hoang sơ, hùng vĩ của thiên nhiên.
  • C. Nỗi buồn cô đơn, lạc lõng trên con đường vắng vẻ.
  • D. Sức sống mãnh liệt, trỗi dậy của thiên nhiên mùa xuân.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây không thuộc “vẻ đẹp của thơ ca” theo quan điểm của bài học?

  • A. Tính hàm súc, đa nghĩa của ngôn từ
  • B. Nhạc điệu, vần, nhịp tạo nên âm hưởng
  • C. Tính đại chúng, dễ hiểu, gần gũi với đời thường
  • D. Hình tượng, cảm xúc và tưởng tượng phong phú

Câu 6: Đặc trưng nào của thơ ca giúp phân biệt nó với các thể loại văn học khác như truyện, kịch, kí?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, nhiều tình tiết gay cấn.
  • B. Tính trữ tình, biểu cảm sâu sắc.
  • C. Khả năng phản ánh hiện thực khách quan một cách chi tiết.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đối thoại, độc thoại linh hoạt.

Câu 7: Trong bài “Mùa xuân chín” của Hàn Mặc Tử, câu thơ “Trong làn nắng ửng khói mơ tan” gợi cảm nhận về không gian và thời gian như thế nào?

  • A. Không gian rộng lớn, bao la và thời gian vô tận.
  • B. Không gian tĩnh lặng, u buồn và thời gian chậm rãi.
  • C. Không gian buổi sớm mai, nhẹ nhàng và thời gian tươi mới, bắt đầu.
  • D. Không gian náo nhiệt, sôi động và thời gian hối hả, trôi nhanh.

Câu 8: Hình ảnh “chiếc lá thu phai” thường mang ý nghĩa biểu tượng nào trong thơ ca?

  • A. Sức sống mãnh liệt, trường tồn.
  • B. Sự tàn phai, suy tàn, nỗi buồn chia ly.
  • C. Hy vọng, niềm tin vào tương lai tươi sáng.
  • D. Sự giàu có, sung túc, thịnh vượng.

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau: “Gió theo lối gió, mây đường mây/ Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay” (Đây thôn Vĩ Dạ - Hàn Mặc Tử). Cảm nhận chủ đạo về cảnh vật và tâm trạng người trong thơ là gì?

  • A. Vẻ đẹp tươi tắn, sinh động của thiên nhiên và niềm vui phơi phới.
  • B. Sự hùng vĩ, tráng lệ của cảnh vật và lòng tự hào, kiêu hãnh.
  • C. Không gian thanh bình, tĩnh lặng và tâm trạng thư thái, an nhiên.
  • D. Cảnh vật chia lìa, buồn bã và tâm trạng cô đơn, hiu quạnh.

Câu 10: Chức năng quan trọng nhất của vần và nhịp trong thơ là gì?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung bài thơ.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên dài hơn, diễn tả được nhiều ý.
  • C. Tạo nhạc tính, âm điệu, tăng khả năng biểu cảm và gợi cảm.
  • D. Phân biệt thơ với văn xuôi một cách rõ ràng nhất.

Câu 11: Trong bài “Thu hứng”, vì sao tác giả Đỗ Phủ lại tập trung miêu tả cảnh vật tiêu điều, xác xơ?

  • A. Để thể hiện sự quan sát tinh tế, tỉ mỉ của nhà thơ đối với thiên nhiên.
  • B. Để thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn, lo lắng của nhà thơ trước thời cuộc.
  • C. Để tạo ra một không gian nghệ thuật độc đáo, khác biệt so với thơ ca đương thời.
  • D. Để ca ngợi vẻ đẹp tiềm ẩn của thiên nhiên ngay cả trong mùa thu tàn úa.

Câu 12: Biện pháp tu từ ẩn dụ và hoán dụ có điểm gì khác biệt cơ bản?

  • A. Ẩn dụ dựa trên quan hệ tương đồng, hoán dụ dựa trên quan hệ gần gũi.
  • B. Ẩn dụ dùng để gọi tên sự vật, hoán dụ dùng để miêu tả đặc điểm.
  • C. Ẩn dụ thường dùng với vật vô tri, hoán dụ thường dùng với con người.
  • D. Ẩn dụ tạo ra nghĩa bóng, hoán dụ tạo ra nghĩa đen.

Câu 13: Đọc câu thơ: “Hoa khuê các bóng trăng xế xế” (Mùa xuân chín). “Hoa khuê các” gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Vẻ đẹp rực rỡ, kiêu sa của thiên nhiên.
  • B. Sự giàu sang, quyền quý của cuộc sống.
  • C. Vẻ đẹp kín đáo, e ấp, duyên dáng của người thiếu nữ.
  • D. Nỗi buồn cô đơn, lẻ loi trong khuê phòng.

Câu 14: Trong bài “Tiếng thu”, từ láy “mơ hồ” được sử dụng để gợi tả điều gì?

  • A. Âm thanh trong trẻo, thánh thót của tiếng chim.
  • B. Cảm giác nhạt nhòa, không rõ ràng của cảnh vật mùa thu.
  • C. Sự chuyển động nhanh chóng, vội vã của thời gian.
  • D. Màu sắc tươi sáng, rực rỡ của mùa thu.

Câu 15: Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật có nguồn gốc từ quốc gia nào?

  • A. Việt Nam
  • B. Nhật Bản
  • C. Hàn Quốc
  • D. Trung Quốc

Câu 16: “Thơ ca là tiếng nói của tình cảm” – nhận định này nhấn mạnh đến đặc trưng nào của thơ?

  • A. Tính tự sự
  • B. Tính trữ tình
  • C. Tính khách quan
  • D. Tính đa thanh

Câu 17: Trong bài “Mùa xuân chín”, hình ảnh “khói mơ tan” có thể hiểu theo nghĩa tả thực và nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Tả thực: khói sương buổi sớm; Biểu tượng: sự tinh khôi, trong trẻo.
  • B. Tả thực: khói bếp nhà; Biểu tượng: cuộc sống ấm no, hạnh phúc.
  • C. Tả thực: khói đốt đồng; Biểu tượng: sự vất vả, lam lũ.
  • D. Tả thực: khói mây trên núi; Biểu tượng: sự hùng vĩ, bao la.

Câu 18: Nhận xét nào sau đây không đúng về bài thơ “Chùm thơ Haiku”?

  • A. Thể hiện vẻ đẹp thiên nhiên và đời sống một cách tinh tế.
  • B. Ngôn ngữ cô đọng, hàm súc, giàu sức gợi.
  • C. Thường kể một câu chuyện có cốt truyện rõ ràng.
  • D. Chú trọng đến cảm xúc và sự liên tưởng của người đọc.

Câu 19: Trong câu thơ “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp” (Tràng giang - Huy Cận), từ láy “điệp điệp” gợi cảm giác gì?

  • A. Sự mạnh mẽ, dữ dội của sóng lớn.
  • B. Vẻ đẹp nhẹ nhàng, êm ả của sóng nước.
  • C. Âm thanh vang vọng, dồn dập của tiếng sóng.
  • D. Cảm giác buồn lan tỏa, kéo dài, không dứt.

Câu 20: “Bản hòa âm ngôn từ” trong thơ được tạo nên bởi những yếu tố nào?

  • A. Từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ.
  • B. Nội dung, chủ đề, cảm xúc.
  • C. Vần, nhịp, điệu, thanh.
  • D. Cấu tứ, bố cục, mạch thơ.

Câu 21: Đọc đoạn thơ: “Ngõ trúc quanh co khách vắng teo/ Lá vàng rơi rụng tựa mưa rào” (Thu vịnh - Nguyễn Khuyến). Biện pháp nghệ thuật nổi bật nhất là gì?

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 22: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất vẻ đẹp “ý tại ngôn ngoại” của thơ ca?

  • A. “Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.” (Viếng lăng Bác - Viễn Phương)
  • B. “Quê hương là cánh diều biếc/ Tuổi thơ con thả trên đồng” (Quê hương - Đỗ Trung Quân)
  • C. “Hoa cười ngọc thốt đoan trang/ Mây thua nước tóc, tuyết nhường màu da” (Truyện Kiều - Nguyễn Du)
  • D. “Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ/ Người khôn người đến chốn lao xao” (Nhàn - Nguyễn Bỉnh Khiêm)

Câu 23: Trong “Thu hứng”, hình ảnh “cá chép ngược dòng” có thể tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự trôi chảy, thuận theo tự nhiên.
  • B. Ý chí vươn lên, vượt qua nghịch cảnh.
  • C. Cuộc sống bình dị, an nhàn.
  • D. Nỗi cô đơn, lạc lõng giữa dòng đời.

Câu 24: “Vẻ đẹp của thơ ca” trong bài học chủ yếu hướng đến việc bồi dưỡng năng lực nào cho học sinh?

  • A. Năng lực viết văn nghị luận.
  • B. Năng lực giao tiếp tiếng Việt.
  • C. Năng lực cảm thụ và phân tích thơ ca.
  • D. Năng lực tìm hiểu về lịch sử văn học.

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau: “Sương nương theo trăng ngừng lưng trời/ Tương tư nâng lòng lên chơi vơi” (Đây mùa thu tới - Xuân Diệu). Cảm xúc “tương tư” trong đoạn thơ thể hiện điều gì?

  • A. Nỗi buồn man mác, mơ hồ, thiếu xác định.
  • B. Niềm vui tươi, rạo rực trước cảnh đẹp.
  • C. Nỗi nhớ nhà da diết, khôn nguôi.
  • D. Sự cô đơn, trống trải, mất mát.

Câu 26: Trong bài “Tiếng thu”, “những chiếc giậu thưa” gợi không gian như thế nào?

  • A. Không gian đô thị ồn ào, náo nhiệt.
  • B. Không gian thôn quê vắng vẻ, tĩnh lặng.
  • C. Không gian chiến trường khốc liệt, dữ dội.
  • D. Không gian cung đình trang trọng, uy nghi.

Câu 27: “Mùa xuân chín” được xem là một bài thơ thể hiện rõ phong cách thơ của Hàn Mặc Tử ở điểm nào?

  • A. Tính hiện thực sâu sắc, phản ánh đời sống xã hội.
  • B. Giọng điệu hào hùng, tráng ca.
  • C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • D. Sự kết hợp giữa vẻ đẹp trong sáng và nét u buồn, ảo dịu.

Câu 28: Đọc hai câu thơ: “Ao thu lạnh lẽo nước trong veo/ Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo” (Thu vịnh). Hai câu thơ tập trung miêu tả vẻ đẹp nào của mùa thu?

  • A. Vẻ đẹp rực rỡ, tươi tắn, tràn đầy sức sống.
  • B. Vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ, bao la.
  • C. Vẻ đẹp tĩnh lặng, thanh sơ, gợi cảm giác yên bình.
  • D. Vẻ đẹp buồn bã, tiêu điều, gợi sự tàn úa.

Câu 29: Yếu tố “trữ tình ngoại đề” trong thơ ca là gì?

  • A. Tình cảm, cảm xúc được bộc lộ trực tiếp, mạnh mẽ.
  • B. Tình cảm, cảm xúc được gửi gắm kín đáo qua cảnh vật, thiên nhiên.
  • C. Yếu tố tự sự được đưa vào trong thơ trữ tình.
  • D. Giọng điệu thơ mang tính chất triết lý, suy tư.

Câu 30: Trong “Bản hòa âm ngôn từ của Tiếng thu”, yếu tố “thanh” được thể hiện rõ nhất qua những phương diện nào?

  • A. Sự phối hợp thanh bằng, thanh trắc trong câu thơ, tạo âm điệu.
  • B. Việc sử dụng nhiều từ láy tượng thanh.
  • C. Cách gieo vần độc đáo, mới lạ.
  • D. Nhịp điệu thơ nhanh, mạnh, dứt khoát.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong bài thơ “Thu hứng” (Đỗ Phủ), hình ảnh “làn ao lóng lánh bóng trăng loe” gợi cảm xúc chủ đạo nào trong tâm hồn nhà thơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về đặc điểm ngôn ngữ thơ Haiku?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong bài “Tiếng thu” của Lưu Trọng Lư, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để diễn tả âm thanh của mùa thu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Câu thơ “Con đường nhỏ cỏ mòn quanh gót dép” (Xuân Diệu) gợi hình ảnh và cảm xúc gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Yếu tố nào sau đây không thuộc “vẻ đẹp của thơ ca” theo quan điểm của bài học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Đặc trưng nào của thơ ca giúp phân biệt nó với các thể loại văn học khác như truyện, kịch, kí?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong bài “Mùa xuân chín” của Hàn Mặc Tử, câu thơ “Trong làn nắng ửng khói mơ tan” gợi cảm nhận về không gian và thời gian như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Hình ảnh “chiếc lá thu phai” thường mang ý nghĩa biểu tượng nào trong thơ ca?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau: “Gió theo lối gió, mây đường mây/ Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay” (Đây thôn Vĩ Dạ - Hàn Mặc Tử). Cảm nhận chủ đạo về cảnh vật và tâm trạng người trong thơ là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Chức năng quan trọng nhất của vần và nhịp trong thơ là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong bài “Thu hứng”, vì sao tác giả Đỗ Phủ lại tập trung miêu tả cảnh vật tiêu điều, xác xơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Biện pháp tu từ ẩn dụ và hoán dụ có điểm gì khác biệt cơ bản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Đọc câu thơ: “Hoa khuê các bóng trăng xế xế” (Mùa xuân chín). “Hoa khuê các” gợi liên tưởng đến điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong bài “Tiếng thu”, từ láy “mơ hồ” được sử dụng để gợi tả điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật có nguồn gốc từ quốc gia nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: “Thơ ca là tiếng nói của tình cảm” – nhận định này nhấn mạnh đến đặc trưng nào của thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong bài “Mùa xuân chín”, hình ảnh “khói mơ tan” có thể hiểu theo nghĩa tả thực và nghĩa biểu tượng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Nhận xét nào sau đây không đúng về bài thơ “Chùm thơ Haiku”?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong câu thơ “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp” (Tràng giang - Huy Cận), từ láy “điệp điệp” gợi cảm giác gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: “Bản hòa âm ngôn từ” trong thơ được tạo nên bởi những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Đọc đoạn thơ: “Ngõ trúc quanh co khách vắng teo/ Lá vàng rơi rụng tựa mưa rào” (Thu vịnh - Nguyễn Khuyến). Biện pháp nghệ thuật nổi bật nhất là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất vẻ đẹp “ý tại ngôn ngoại” của thơ ca?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong “Thu hứng”, hình ảnh “cá chép ngược dòng” có thể tượng trưng cho điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: “Vẻ đẹp của thơ ca” trong bài học chủ yếu hướng đến việc bồi dưỡng năng lực nào cho học sinh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau: “Sương nương theo trăng ngừng lưng trời/ Tương tư nâng lòng lên chơi vơi” (Đây mùa thu tới - Xuân Diệu). Cảm xúc “tương tư” trong đoạn thơ thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong bài “Tiếng thu”, “những chiếc giậu thưa” gợi không gian như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: “Mùa xuân chín” được xem là một bài thơ thể hiện rõ phong cách thơ của Hàn Mặc Tử ở điểm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Đọc hai câu thơ: “Ao thu lạnh lẽo nước trong veo/ Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo” (Thu vịnh). Hai câu thơ tập trung miêu tả vẻ đẹp nào của mùa thu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Yếu tố “trữ tình ngoại đề” trong thơ ca là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong “Bản hòa âm ngôn từ của Tiếng thu”, yếu tố “thanh” được thể hiện rõ nhất qua những phương diện nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây không thuộc vẻ đẹp nội dung của thơ ca?

  • A. Đề tài và chủ đề tư tưởng sâu sắc
  • B. Cảm xúc và tình cảm chân thật, mãnh liệt
  • C. Khả năng phản ánh hiện thực cuộc sống một cách độc đáo
  • D. Nhịp điệu và vần điệu uyển chuyển, hài hòa

Câu 2: Trong bài thơ "Thu hứng" của Đỗ Phủ, hình ảnh "lưng trời ai vẽ nét thu dài" gợi vẻ đẹp nào của thiên nhiên?

  • A. Vẻ đẹp tĩnh lặng, u buồn
  • B. Vẻ đẹp rộng lớn, khoáng đạt
  • C. Vẻ đẹp tươi tắn, rực rỡ
  • D. Vẻ đẹp kỳ vĩ, tráng lệ

Câu 3: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo nên vẻ đẹp âm thanh trong thơ ca?

  • A. Gieo vần và phối thanh
  • B. Ẩn dụ và hoán dụ
  • C. Nhân hóa và so sánh
  • D. Liệt kê và tương phản

Câu 4: Đọc câu thơ sau: "Hoa sen tàn, hoa súng nở" (Ca dao). Vẻ đẹp bình dị của cuộc sống được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Sử dụng từ ngữ hoa mỹ, trau chuốt
  • B. Xây dựng hình tượng nhân vật lý tưởng
  • C. Lựa chọn hình ảnh gần gũi, đời thường
  • D. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn

Câu 5: Trong bài "Mùa xuân chín" của Hàn Mặc Tử, câu thơ "Trong làn nắng ửng: khói mơ tan" gợi cảm giác về vẻ đẹp nào của mùa xuân?

  • A. Vẻ đẹp rực rỡ, sôi động
  • B. Vẻ đẹp nhẹ nhàng, tinh khôi
  • C. Vẻ đẹp trầm lắng, suy tư
  • D. Vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ

Câu 6: Vẻ đẹp của thơ ca có vai trò như thế nào đối với đời sống tinh thần của con người?

  • A. Chỉ mang tính giải trí đơn thuần
  • B. Không có nhiều ảnh hưởng đến đời sống tinh thần
  • C. Bồi dưỡng tâm hồn, làm phong phú đời sống tinh thần
  • D. Chủ yếu phục vụ mục đích tuyên truyền

Câu 7: Hình thức thơ Đường luật bát cú mang đến vẻ đẹp nào đặc trưng cho thơ ca?

  • A. Vẻ đẹp tự do, phóng khoáng
  • B. Vẻ đẹp giản dị, mộc mạc
  • C. Vẻ đẹp phá cách, hiện đại
  • D. Vẻ đẹp cân đối, hài hòa, trang trọng

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau: "Gió theo lối gió, mây đường mây/ Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay" (Đây thôn Vĩ Dạ - Hàn Mặc Tử). Vẻ đẹp nào được gợi lên chủ yếu qua hình ảnh "dòng nước buồn thiu"?

  • A. Vẻ đẹp tĩnh lặng, u buồn
  • B. Vẻ đẹp tươi vui, nhộn nhịp
  • C. Vẻ đẹp hùng vĩ, dữ dội
  • D. Vẻ đẹp tráng lệ, kiêu sa

Câu 9: Vẻ đẹp độc đáo của thể thơ "hai-cư" Nhật Bản thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào?

  • A. Kết cấu phức tạp, nhiều tầng ý nghĩa
  • B. Sự ngắn gọn, hàm súc và khả năng gợi liên tưởng
  • C. Vần điệu phong phú, đa dạng
  • D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố

Câu 10: Trong bài thơ "Tiếng thu" của Lưu Trọng Lư, "màu碧" (bích - xanh biếc) của "ao thu" góp phần tạo nên vẻ đẹp nào?

  • A. Vẻ đẹp rực rỡ, chói lọi
  • B. Vẻ đẹp ấm áp, nồng nàn
  • C. Vẻ đẹp trong trẻo, tĩnh lặng
  • D. Vẻ đẹp huyền ảo, kỳ bí

Câu 11: Để cảm nhận vẻ đẹp của thơ ca một cách sâu sắc, người đọc cần có thái độ nào?

  • A. Đọc lướt qua, chỉ chú ý đến nội dung chính
  • B. Phân tích tách rời các yếu tố nội dung và hình thức
  • C. Áp đặt cách hiểu chủ quan, phiến diện
  • D. Đồng cảm, lắng nghe và suy ngẫm

Câu 12: Vẻ đẹp của ngôn từ trong thơ ca khác biệt so với ngôn ngữ thông thường ở điểm nào?

  • A. Tính chính xác tuyệt đối về mặt thông tin
  • B. Tính hàm súc, biểu cảm và giàu hình tượng
  • C. Sự rõ ràng, mạch lạc về mặt logic
  • D. Cách diễn đạt trực tiếp, cụ thể

Câu 13: Trong bài "Chùm thơ haiku Nhật Bản", vẻ đẹp nào của thiên nhiên được thể hiện nổi bật?

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ, hoang sơ
  • B. Vẻ đẹp nhân tạo, hiện đại
  • C. Vẻ đẹp bình dị, gần gũi của thiên nhiên
  • D. Vẻ đẹp kỳ ảo, siêu nhiên

Câu 14: Yếu tố "vần" trong thơ ca có vai trò chính trong việc tạo nên vẻ đẹp nào?

  • A. Vẻ đẹp âm thanh và nhịp điệu
  • B. Vẻ đẹp về ý nghĩa và nội dung
  • C. Vẻ đẹp về hình ảnh và màu sắc
  • D. Vẻ đẹp về bố cục và kết cấu

Câu 15: Hãy chọn một cụm từ không phù hợp để miêu tả vẻ đẹp của thơ ca.

  • A. Tinh tế, sâu lắng
  • B. Hàm súc, gợi cảm
  • C. Trong sáng, lãng mạn
  • D. Khô khan, thực dụng

Câu 16: Trong bài thơ "Thu vịnh" của Nguyễn Khuyến, vẻ đẹp thanh cao, tĩnh tại của cảnh thu được thể hiện qua chi tiết nào?

  • A. Khóm trúc lá rụng đầy
  • B. Da trời ai nhuộm mà xanh ngắt
  • C. Ngõ trúc quanh co khách vắng teo
  • D. Mấy chùm trước giậu hoa năm ngoái

Câu 17: Vẻ đẹp của thơ ca có thể giúp con người nhận thức sâu sắc hơn về điều gì?

  • A. Các quy luật tự nhiên
  • B. Các vấn đề kinh tế, chính trị
  • C. Cuộc sống, con người và những giá trị nhân văn
  • D. Các thành tựu khoa học kỹ thuật

Câu 18: Biện pháp tu từ "nhân hóa" góp phần tạo nên vẻ đẹp nào cho hình ảnh thơ?

  • A. Vẻ đẹp trừu tượng, khó hiểu
  • B. Vẻ đẹp lạnh lùng, khách quan
  • C. Vẻ đẹp khô khan, thiếu cảm xúc
  • D. Vẻ đẹp sinh động, có cảm xúc

Câu 19: Đọc câu thơ: "Con cò bay lả bay la/ Bay từ cửa phủ bay ra cánh đồng" (Ca dao). Vẻ đẹp mộc mạc, chân chất của làng quê Việt Nam được thể hiện qua hình ảnh nào?

  • A. Hình ảnh con cò
  • B. Từ láy "lả la"
  • C. Cấu trúc câu thơ song hành
  • D. Nhịp điệu chậm rãi

Câu 20: Vẻ đẹp của thơ ca có khả năng khơi gợi ở người đọc điều gì?

  • A. Kiến thức khoa học và kỹ thuật
  • B. Cảm xúc, trí tưởng tượng và lòng yêu thương
  • C. Khả năng phân tích và lý luận logic
  • D. Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình

Câu 21: Trong bài thơ "Ngẫu nhiên viết nhân buổi mới về quê" của Nguyễn Du, vẻ đẹp nào của bức tranh quê được thể hiện qua câu "Trẻ già đều trốn sạch/ Chỉ còn đôi mục đồng"?

  • A. Vẻ đẹp trù phú, đông vui
  • B. Vẻ đẹp thanh bình, yên ả
  • C. Vẻ đẹp tiêu điều, vắng vẻ
  • D. Vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ

Câu 22: Vẻ đẹp của thơ ca có mối quan hệ như thế nào với văn hóa và truyền thống dân tộc?

  • A. Không liên quan, mang tính cá nhân
  • B. Chỉ phản ánh hiện tại, không liên quan đến quá khứ
  • C. Mâu thuẫn với các giá trị truyền thống
  • D. Gắn bó mật thiết, phản ánh và bảo tồn văn hóa, truyền thống

Câu 23: Hình ảnh "ánh trăng" trong thơ ca thường tượng trưng cho vẻ đẹp nào?

  • A. Vẻ đẹp rực rỡ, chói chang
  • B. Vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết, lãng mạn
  • C. Vẻ đẹp mạnh mẽ, dữ dội
  • D. Vẻ đẹp bí ẩn, siêu nhiên

Câu 24: Đọc đoạn thơ: "…Ôi Tổ quốc nếu cần ta chết/ Cho Tổ quốc sống mãi trên đời" (Tố Hữu). Vẻ đẹp cao cả nào của tình yêu Tổ quốc được thể hiện?

  • A. Vẻ đẹp ủy mị, bi lụy
  • B. Vẻ đẹp hào hùng, mạnh mẽ
  • C. Vẻ đẹp thiêng liêng, bất tử của sự hy sinh
  • D. Vẻ đẹp giản dị, đời thường

Câu 25: Vẻ đẹp của hình tượng "người phụ nữ" trong ca dao thường được thể hiện qua những phẩm chất nào?

  • A. Mạnh mẽ, quyết đoán, độc lập
  • B. Thông minh, sắc sảo, tài giỏi
  • C. Kiêu sa, lộng lẫy, quyền quý
  • D. Đảm đang, chịu thương chịu khó, thủy chung, nhân hậu

Câu 26: Vẻ đẹp của thơ ca có thể được cảm nhận qua những giác quan nào?

  • A. Chủ yếu qua thị giác và thính giác
  • B. Chỉ qua thính giác
  • C. Thị giác, thính giác, xúc giác và cả tâm hồn
  • D. Chỉ qua lý trí và suy luận

Câu 27: Trong bài "Bản hòa âm ngôn từ" (Tiếng thu - Lưu Trọng Lư), yếu tố "hòa âm" tạo nên vẻ đẹp đặc biệt nào cho bài thơ?

  • A. Vẻ đẹp hài hòa, thống nhất giữa các yếu tố
  • B. Vẻ đẹp đối lập, tương phản mạnh mẽ
  • C. Vẻ đẹp phá cách, độc đáo
  • D. Vẻ đẹp đơn điệu, giản dị

Câu 28: Vẻ đẹp của thơ ca có thể giúp con người vượt qua những khó khăn, thử thách trong cuộc sống như thế nào?

  • A. Không có vai trò trong việc vượt qua khó khăn
  • B. Mang đến niềm tin, sức mạnh tinh thần và sự đồng cảm
  • C. Cung cấp giải pháp cụ thể cho vấn đề thực tế
  • D. Giúp con người trốn tránh thực tại

Câu 29: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để một bài thơ có thể chạm đến trái tim người đọc và khơi gợi cảm xúc thẩm mỹ?

  • A. Vần điệu độc đáo và mới lạ
  • B. Cốt truyện hấp dẫn và ly kỳ
  • C. Cảm xúc chân thật, sâu sắc và có khả năng lay động
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp

Câu 30: Trong bài thơ "Xuân Hương thi sĩ", Hồ Xuân Hương đã thể hiện vẻ đẹp cá tính độc đáo của mình qua yếu tố nào?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, ước lệ
  • B. Hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp, lãng mạn
  • C. Cảm xúc nhẹ nhàng, kín đáo
  • D. Giọng điệu trào phúng, táo bạo và cá tính mạnh mẽ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Yếu tố nào sau đây *không* thuộc vẻ đẹp nội dung của thơ ca?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong bài thơ 'Thu hứng' của Đỗ Phủ, hình ảnh 'lưng trời ai vẽ nét thu dài' gợi vẻ đẹp nào của thiên nhiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo nên vẻ đẹp âm thanh trong thơ ca?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Đọc câu thơ sau: 'Hoa sen tàn, hoa súng nở' (Ca dao). Vẻ đẹp bình dị của cuộc sống được thể hiện qua yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong bài 'Mùa xuân chín' của Hàn Mặc Tử, câu thơ 'Trong làn nắng ửng: khói mơ tan' gợi cảm giác về vẻ đẹp nào của mùa xuân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Vẻ đẹp của thơ ca có vai trò như thế nào đối với đời sống tinh thần của con người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Hình thức thơ Đường luật bát cú mang đến vẻ đẹp nào đặc trưng cho thơ ca?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau: 'Gió theo lối gió, mây đường mây/ Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay' (Đây thôn Vĩ Dạ - Hàn Mặc Tử). Vẻ đẹp nào được gợi lên chủ yếu qua hình ảnh 'dòng nước buồn thiu'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Vẻ đẹp độc đáo của thể thơ 'hai-cư' Nhật Bản thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong bài thơ 'Tiếng thu' của Lưu Trọng Lư, 'màu碧' (bích - xanh biếc) của 'ao thu' góp phần tạo nên vẻ đẹp nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Để cảm nhận vẻ đẹp của thơ ca một cách sâu sắc, người đọc cần có thái độ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Vẻ đẹp của ngôn từ trong thơ ca khác biệt so với ngôn ngữ thông thường ở điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong bài 'Chùm thơ haiku Nhật Bản', vẻ đẹp nào của thiên nhiên được thể hiện nổi bật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Yếu tố 'vần' trong thơ ca có vai trò chính trong việc tạo nên vẻ đẹp nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Hãy chọn một cụm từ *không* phù hợp để miêu tả vẻ đẹp của thơ ca.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong bài thơ 'Thu vịnh' của Nguyễn Khuyến, vẻ đẹp thanh cao, tĩnh tại của cảnh thu được thể hiện qua chi tiết nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Vẻ đẹp của thơ ca có thể giúp con người nhận thức sâu sắc hơn về điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Biện pháp tu từ 'nhân hóa' góp phần tạo nên vẻ đẹp nào cho hình ảnh thơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Đọc câu thơ: 'Con cò bay lả bay la/ Bay từ cửa phủ bay ra cánh đồng' (Ca dao). Vẻ đẹp mộc mạc, chân chất của làng quê Việt Nam được thể hiện qua hình ảnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Vẻ đẹp của thơ ca có khả năng khơi gợi ở người đọc điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong bài thơ 'Ngẫu nhiên viết nhân buổi mới về quê' của Nguyễn Du, vẻ đẹp nào của bức tranh quê được thể hiện qua câu 'Trẻ già đều trốn sạch/ Chỉ còn đôi mục đồng'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Vẻ đẹp của thơ ca có mối quan hệ như thế nào với văn hóa và truyền thống dân tộc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Hình ảnh 'ánh trăng' trong thơ ca thường tượng trưng cho vẻ đẹp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Đọc đoạn thơ: '…Ôi Tổ quốc nếu cần ta chết/ Cho Tổ quốc sống mãi trên đời' (Tố Hữu). Vẻ đẹp cao cả nào của tình yêu Tổ quốc được thể hiện?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Vẻ đẹp của hình tượng 'người phụ nữ' trong ca dao thường được thể hiện qua những phẩm chất nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Vẻ đẹp của thơ ca có thể được cảm nhận qua những giác quan nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong bài 'Bản hòa âm ngôn từ' (Tiếng thu - Lưu Trọng Lư), yếu tố 'hòa âm' tạo nên vẻ đẹp đặc biệt nào cho bài thơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Vẻ đẹp của thơ ca có thể giúp con người vượt qua những khó khăn, thử thách trong cuộc sống như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để một bài thơ có thể chạm đến trái tim người đọc và khơi gợi cảm xúc thẩm mỹ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong bài thơ 'Xuân Hương thi sĩ', Hồ Xuân Hương đã thể hiện vẻ đẹp cá tính độc đáo của mình qua yếu tố nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên vẻ đẹp hình tượng của thơ ca?

  • A. Nhịp điệu và vần điệu
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh và biện pháp tu từ
  • C. Cốt truyện và nhân vật
  • D. Thể thơ và số lượng câu chữ

Câu 2: “Lời nói gói vàng” thể hiện vẻ đẹp nào của ngôn ngữ thơ ca?

  • A. Vẻ đẹp trong sáng, giản dị
  • B. Vẻ đẹp trang trọng, uy nghi
  • C. Vẻ đẹp hàm súc, cô đọng
  • D. Vẻ đẹp tự nhiên, phóng khoáng

Câu 3: Trong bài thơ “Thu hứng” của Đỗ Phủ, vẻ đẹp buồn bã, tiêu điều của cảnh thu được thể hiện chủ yếu qua yếu tố nghệ thuật nào?

  • A. Nhạc điệu du dương, trầm bổng
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt cổ kính
  • C. Miêu tả trực tiếp cảm xúc của nhà thơ
  • D. Hình ảnh thiên nhiên mang màu sắc ảm đạm, hiu hắt

Câu 4: Vẻ đẹp của thơ ca không được thể hiện qua phương diện nào sau đây?

  • A. Cảm xúc và tâm trạng
  • B. Ngôn ngữ và hình ảnh
  • C. Tính logic và chặt chẽ trong lập luận
  • D. Âm điệu và nhịp nhàng

Câu 5: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tạo nên vẻ đẹp gợi hình, gợi cảm trong thơ ca?

  • A. So sánh và ẩn dụ
  • B. Liệt kê và điệp ngữ
  • C. Câu hỏi tu từ và hô ứng
  • D. Chơi chữ và nói giảm nói tránh

Câu 6: Trong bài “Mùa xuân chín” của Hàn Mặc Tử, vẻ đẹp “chín” của mùa xuân được cảm nhận tinh tế qua giác quan nào là chủ yếu?

  • A. Thính giác
  • B. Thị giác
  • C. Khứu giác
  • D. Xúc giác

Câu 7: Theo em, yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng đến việc cảm nhận vẻ đẹp của một bài thơ?

  • A. Trình độ văn hóa của người đọc
  • B. Kinh nghiệm sống của người đọc
  • C. Tâm trạng của người đọc tại thời điểm đọc
  • D. Giá trị vật chất của bài thơ

Câu 8: Vẻ đẹp nhạc tính của thơ ca được tạo nên chủ yếu bởi những yếu tố nào?

  • A. Vần, nhịp, điệu
  • B. Hình ảnh, màu sắc
  • C. Cốt truyện, nhân vật
  • D. Nội dung, tư tưởng

Câu 9: “Thơ là tiếng nói của tình cảm” – nhận định này nhấn mạnh vẻ đẹp nào của thơ ca?

  • A. Vẻ đẹp trí tuệ, sâu sắc
  • B. Vẻ đẹp hình thức, nghệ thuật
  • C. Vẻ đẹp cảm xúc, nhân văn
  • D. Vẻ đẹp tự do, phóng khoáng

Câu 10: Trong bài thơ “Tiếng thu” của Lưu Trọng Lư, vẻ đẹp “trong trẻo”, “thanh khiết” của cảnh thu được gợi tả qua hình ảnh nào?

  • A. “Lá vàng rơi”
  • B. “Trời xanh ngắt”
  • C. “Gió heo may”
  • D. “Nước biếc trông như tầng khói phủ”

Câu 11: Khi phân tích vẻ đẹp của một bài thơ, chúng ta không nên tập trung vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Nghệ thuật sử dụng ngôn từ
  • B. Tiểu sử chi tiết của tác giả
  • C. Cảm xúc và tư tưởng của bài thơ
  • D. Hình ảnh và âm thanh trong bài thơ

Câu 12: Vẻ đẹp của thơ ca có vai trò như thế nào đối với đời sống tinh thần của con người?

  • A. Bồi dưỡng tâm hồn, làm phong phú đời sống cảm xúc
  • B. Cung cấp thông tin, kiến thức về thế giới
  • C. Giải trí, giúp con người thư giãn
  • D. Phản ánh hiện thực xã hội một cách khách quan

Câu 13: Trong chùm thơ Hai-cư Nhật Bản, vẻ đẹp thường được thể hiện qua những yếu tố nào?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhân vật đa dạng
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
  • C. Hình ảnh thiên nhiên giản dị, gợi cảm xúc sâu lắng
  • D. Nhịp điệu nhanh, mạnh mẽ, thể hiện khí phách

Câu 14: Vẻ đẹp của thơ ca có thể được cảm nhận qua những giác quan nào của con người?

  • A. Chỉ thị giác và thính giác
  • B. Chỉ thính giác và xúc giác
  • C. Chỉ thị giác, thính giác và xúc giác
  • D. Tất cả các giác quan (thị giác, thính giác, xúc giác, khứu giác, vị giác)

Câu 15: “Vần điệu là linh hồn của thơ” – nhận định này nhấn mạnh khía cạnh vẻ đẹp nào?

  • A. Vẻ đẹp nội dung tư tưởng
  • B. Vẻ đẹp hình thức âm thanh
  • C. Vẻ đẹp hình tượng nghệ thuật
  • D. Vẻ đẹp ngôn ngữ biểu cảm

Câu 16: Trong bài thơ “Bản hòa âm ngôn từ” (SGK Ngữ Văn 10), vẻ đẹp của ngôn từ được ví như một bản hòa âm, điều này có nghĩa là gì?

  • A. Ngôn từ trong thơ phải tuân theo quy tắc nhạc luật
  • B. Thơ ca cần sử dụng nhiều từ ngữ thuộc lĩnh vực âm nhạc
  • C. Ngôn từ trong thơ kết hợp hài hòa, tạo nên hiệu quả thẩm mỹ
  • D. Bài thơ phải có chủ đề liên quan đến âm nhạc

Câu 17: Khi so sánh vẻ đẹp của thơ Đường luật và thơ tự do, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

  • A. Đề tài và chủ đề thể hiện
  • B. Ngôn ngữ và hình ảnh sử dụng
  • C. Cảm xúc và tư tưởng truyền tải
  • D. Tính chặt chẽ về niêm luật và vần điệu

Câu 18: Vẻ đẹp của thơ ca có thể giúp chúng ta điều gì trong cuộc sống?

  • A. Kiếm tiền và thành công
  • B. Hiểu sâu sắc hơn về bản thân và thế giới xung quanh
  • C. Nâng cao địa vị xã hội
  • D. Rèn luyện sức khỏe thể chất

Câu 19: Trong bài thơ “Ông đồ” của Vũ Đình Liên, vẻ đẹp “tàn tạ” của hình ảnh ông đồ gợi cho người đọc cảm xúc gì?

  • A. Vui mừng, phấn khởi
  • B. Tự hào, ngưỡng mộ
  • C. Xót xa, ngậm ngùi
  • D. Hờ hững, thờ ơ

Câu 20: Vẻ đẹp của thơ ca có tính chất chủ quan hay khách quan?

  • A. Hoàn toàn chủ quan
  • B. Hoàn toàn khách quan
  • C. Chủ yếu khách quan, ít chủ quan
  • D. Kết hợp cả chủ quan và khách quan

Câu 21: Để cảm nhận được vẻ đẹp của thơ ca, người đọc cần có thái độ như thế nào?

  • A. Mở lòng, nhạy cảm, và có sự đồng điệu
  • B. Phân tích lý trí, khách quan, và chặt chẽ
  • C. Tìm hiểu kỹ về tác giả và hoàn cảnh sáng tác
  • D. Học thuộc lòng và diễn ngâm bài thơ

Câu 22: Trong bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử, vẻ đẹp “mơ hồ”, “ảo diệu” của cảnh vật được tạo nên bởi yếu tố nào?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, đời thường
  • B. Sự kết hợp giữa tả cảnh và biểu cảm tinh tế
  • C. Nhịp điệu thơ nhanh, dồn dập
  • D. Miêu tả trực tiếp cảm xúc yêu đương mãnh liệt

Câu 23: Vẻ đẹp của thơ ca có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Thời gian sáng tác bài thơ
  • B. Số lượng bản in của bài thơ
  • C. Bối cảnh văn hóa, xã hội của người đọc
  • D. Thể thơ mà tác giả lựa chọn

Câu 24: “Thơ ca làm cho cuộc sống đẹp hơn” – nhận định này thể hiện vai trò nào của vẻ đẹp thơ?

  • A. Khả năng thanh lọc tâm hồn và hướng thiện
  • B. Khả năng giải trí và thư giãn
  • C. Khả năng phản ánh hiện thực
  • D. Khả năng giao tiếp và kết nối con người

Câu 25: Trong bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận, vẻ đẹp “hùng vĩ”, “bao la” của sông nước được gợi lên qua hình ảnh nào?

  • A. “Thuyền về nước lại sầu trăm ngả”
  • B. “Củi khô một nhánh khô”
  • C. “Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu”
  • D. “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp”

Câu 26: Vẻ đẹp của thơ ca có thể được truyền tải qua những hình thức nghệ thuật nào?

  • A. Chỉ qua ngôn ngữ viết
  • B. Chỉ qua ngâm thơ, diễn đọc
  • C. Qua ngôn ngữ viết, ngâm thơ, diễn đọc, và các hình thức nghệ thuật khác (âm nhạc, hội họa,...) lấy cảm hứng từ thơ
  • D. Chỉ qua việc phân tích, bình giảng

Câu 27: Khi đọc một bài thơ, yếu tố nào sau đây giúp người đọc dễ dàng cảm nhận được vẻ đẹp của nó?

  • A. Học thuộc lòng bài thơ
  • B. Đọc diễn cảm, chú ý đến nhịp điệu và âm thanh
  • C. Tìm hiểu chi tiết về hoàn cảnh ra đời của bài thơ
  • D. So sánh bài thơ với các tác phẩm khác cùng thời

Câu 28: Vẻ đẹp của thơ ca có thể thay đổi theo thời gian và quan niệm của con người không?

  • A. Có, vì cảm nhận về cái đẹp mang tính lịch sử và xã hội
  • B. Không, vì vẻ đẹp của thơ ca là vĩnh cửu và bất biến
  • C. Chỉ thay đổi ở hình thức thể hiện, còn bản chất vẻ đẹp thì không đổi
  • D. Chỉ thay đổi ở những bài thơ hiện đại, còn thơ cổ thì không

Câu 29: Trong bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu, vẻ đẹp “say đắm”, “cuồng nhiệt” của tình yêu cuộc sống được thể hiện qua biện pháp nghệ thuật nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ láy gợi hình
  • B. Nhịp điệu chậm rãi, khoan thai
  • C. Giọng điệu sôi nổi, hối hả, tràn đầy năng lượng
  • D. Hình ảnh thiên nhiên tĩnh lặng, trầm mặc

Câu 30: Theo em, vẻ đẹp cao quý nhất mà thơ ca có thể mang lại cho con người là gì?

  • A. Sự nổi tiếng và danh vọng cho tác giả
  • B. Sự giàu có về vật chất cho người đọc
  • C. Sự giải trí và thư giãn trong cuộc sống
  • D. Sự thức tỉnh về nhân sinh và tình yêu thương con người

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc tạo nên vẻ đẹp *hình tượng* của thơ ca?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: “Lời nói gói vàng” thể hiện vẻ đẹp nào của ngôn ngữ thơ ca?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong bài thơ “Thu hứng” của Đỗ Phủ, vẻ đẹp buồn bã, tiêu điều của cảnh thu được thể hiện chủ yếu qua yếu tố nghệ thuật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Vẻ đẹp của thơ ca *không* được thể hiện qua phương diện nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tạo nên vẻ đẹp *gợi hình, gợi cảm* trong thơ ca?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong bài “Mùa xuân chín” của Hàn Mặc Tử, vẻ đẹp “chín” của mùa xuân được cảm nhận tinh tế qua giác quan nào là chủ yếu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Theo em, yếu tố nào sau đây *ít* ảnh hưởng đến việc cảm nhận vẻ đẹp của một bài thơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Vẻ đẹp *nhạc tính* của thơ ca được tạo nên chủ yếu bởi những yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: “Thơ là tiếng nói của tình cảm” – nhận định này nhấn mạnh vẻ đẹp nào của thơ ca?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong bài thơ “Tiếng thu” của Lưu Trọng Lư, vẻ đẹp “trong trẻo”, “thanh khiết” của cảnh thu được gợi tả qua hình ảnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Khi phân tích vẻ đẹp của một bài thơ, chúng ta *không* nên tập trung vào yếu tố nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Vẻ đẹp của thơ ca có vai trò như thế nào đối với đời sống tinh thần của con người?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong chùm thơ Hai-cư Nhật Bản, vẻ đẹp thường được thể hiện qua những yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Vẻ đẹp của thơ ca có thể được cảm nhận qua những giác quan nào của con người?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: “Vần điệu là linh hồn của thơ” – nhận định này nhấn mạnh khía cạnh vẻ đẹp nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong bài thơ “Bản hòa âm ngôn từ” (SGK Ngữ Văn 10), vẻ đẹp của ngôn từ được ví như một bản hòa âm, điều này có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Khi so sánh vẻ đẹp của thơ Đường luật và thơ tự do, điểm khác biệt *cơ bản nhất* nằm ở đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Vẻ đẹp của thơ ca có thể giúp chúng ta điều gì trong cuộc sống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong bài thơ “Ông đồ” của Vũ Đình Liên, vẻ đẹp “tàn tạ” của hình ảnh ông đồ gợi cho người đọc cảm xúc gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Vẻ đẹp của thơ ca có tính chất *chủ quan* hay *khách quan*?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Để cảm nhận được vẻ đẹp của thơ ca, người đọc cần có thái độ như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử, vẻ đẹp “mơ hồ”, “ảo diệu” của cảnh vật được tạo nên bởi yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Vẻ đẹp của thơ ca có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: “Thơ ca làm cho cuộc sống đẹp hơn” – nhận định này thể hiện vai trò nào của vẻ đẹp thơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận, vẻ đẹp “hùng vĩ”, “bao la” của sông nước được gợi lên qua hình ảnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Vẻ đẹp của thơ ca có thể được truyền tải qua những hình thức nghệ thuật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Khi đọc một bài thơ, yếu tố nào sau đây giúp người đọc *dễ dàng* cảm nhận được vẻ đẹp của nó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Vẻ đẹp của thơ ca có thể thay đổi theo thời gian và quan niệm của con người không?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu, vẻ đẹp “say đắm”, “cuồng nhiệt” của tình yêu cuộc sống được thể hiện qua biện pháp nghệ thuật nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Theo em, vẻ đẹp *cao quý nhất* mà thơ ca có thể mang lại cho con người là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây không thuộc vẻ đẹp hình thức của thơ ca?

  • A. Nhịp điệu
  • B. Vần
  • C. Ngôn ngữ
  • D. Cảm xúc chủ đạo

Câu 2: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tạo nên tính nhạc trong thơ?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Điệp âm, điệp vần
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 3: Trong bài thơ "Thu hứng" của Đỗ Phủ, câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất bút pháp tả cảnh ngụ tình?

  • A. Ngọc lộ điêu thương phong thụ lâm
  • B. Vu sơn巫山 Vu giáp giáp khê thâm
  • C. Khí phách bi thu thường tự khách
  • D. Tùng cúc lưỡng khai tha nhật lệ

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;xC2xA0
Củi một cành khô lạc mấy dòng."
(Tràng giang - Huy Cận)

Vẻ đẹp của đoạn thơ trên được tạo nên chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Không gian nghệ thuật rộng lớn, gợi cảm giác cô đơn
  • B. Sử dụng nhiều động từ mạnh mẽ, giàu sức gợi
  • C. Nhịp điệu nhanh, dồn dập thể hiện sự hối hả
  • D. Hình ảnh tươi sáng, tràn đầy sức sống

Câu 5: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của vần trong thơ?

  • A. Vần chỉ có vai trò tạo sự dễ nhớ cho bài thơ.
  • B. Vần làm cho bài thơ trở nên khuôn mẫu, gò bó.
  • C. Bài thơ hay nhất thiết phải có vần.
  • D. Vần góp phần tạo nhạc tính, liên kết ý và thể hiện cảm xúc.

Câu 6: Trong bài "Mùa xuân chín" của Hàn Mặc Tử, hình ảnh "khói mơ tan" gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự tàn lụi của mùa xuân
  • B. Vẻ đẹp thanh bình, tĩnh lặng của buổi sớm mai
  • C. Nỗi buồn cô đơn của tác giả
  • D. Cuộc sống nghèo khó, lam lũ

Câu 7: Thế nào là "thơ ca gợi cảm"?

  • A. Thơ ca sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả màu sắc.
  • B. Thơ ca tập trung vào miêu tả thiên nhiên tươi đẹp.
  • C. Thơ ca khơi gợi những rung động, cảm xúc sâu kín trong lòng người đọc.
  • D. Thơ ca có nội dung về tình yêu đôi lứa.

Câu 8: “Bản hòa âm ngôn từ” trong thơ được hiểu là sự kết hợp hài hòa của những yếu tố nào?

  • A. Từ ngữ, hình ảnh
  • B. Vần, nhịp
  • C. Cảm xúc, ý tưởng
  • D. Âm thanh, nghĩa, hình tượng

Câu 9: Dòng nào sau đây nêu đúng đặc điểm của thể thơ hai-cư Nhật Bản?

  • A. Số câu chữ không hạn định, vần tự do.
  • B. Ngắn gọn, hàm súc, gợi nhiều liên tưởng.
  • C. Chú trọng kể chuyện, có cốt truyện rõ ràng.
  • D. Giàu tính biểu cảm, thiên về抒情 (trữ tình).

Câu 10: Đọc câu thơ sau:
"Long lanh đáy nước in trời
Thành xây khói biếc non phơi bóng vàng."
(Chiều hôm nhớ nhà - Bà Huyện Thanh Quan)

Câu thơ sử dụng bút pháp nghệ thuật nào nổi bật?

  • A. Liệt kê
  • B. So sánh
  • C. Đối xứng
  • D. Nhân hóa

Câu 11: Theo em, yếu tố nào quan trọng nhất để một bài thơ có thể chạm đến trái tim người đọc?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt luật thơ.
  • C. Ngôn ngữ hoa mỹ, trau chuốt.
  • D. Cảm xúc chân thành và sâu sắc.

Câu 12: Trong khổ thơ sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng?
"Gió theo lối gió, mây đường mây,
Về đâu, chim ơi, cánh chim bay?"
(Tràng giang - Huy Cận)

  • A. Điệp ngữ
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 13: Nhịp điệu trong thơ có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ tạo sự khác biệt giữa thơ và văn xuôi.
  • B. Chỉ giúp người đọc dễ đọc thuộc bài thơ.
  • C. Tạo âm hưởng, diễn tả cảm xúc và ý thơ.
  • D. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.

Câu 14: Hình tượng "mùa xuân" trong bài "Mùa xuân chín" mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự tươi trẻ của thiên nhiên
  • B. Tuổi trẻ, sức sống và khát vọng
  • C. Sự tàn phai của thời gian
  • D. Cuộc sống hạnh phúc, đủ đầy

Câu 15: Đâu là yếu tố tạo nên "chất thơ" trong một tác phẩm?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, ly kỳ.
  • B. Thông tin phong phú, mới lạ.
  • C. Cảm xúc mãnh liệt và hình tượng nghệ thuật.
  • D. Lập luận chặt chẽ, logic.

Câu 16: "Tiếng thu" của Lưu Trọng Lư được gọi là "bản hòa âm ngôn từ" vì điều gì?

  • A. Bài thơ có nhiều từ láy tượng thanh.
  • B. Bài thơ miêu tả âm thanh mùa thu rõ nét.
  • C. Bài thơ sử dụng nhiều biện pháp tu từ âm thanh.
  • D. Sự phối hợp tinh tế giữa âm thanh, hình ảnh và cảm xúc.

Câu 17: Thể thơ nào thường được sử dụng để diễn tả những cảm xúc nhẹ nhàng, tinh tế?

  • A. Thơ Đường luật
  • B. Thơ tự do
  • C. Thơ thất ngôn bát cú
  • D. Trường ca

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau:
"Trong veo như tiếng hát
Trong veo như ánh nhìn
Trong veo như giọt sương
Trong veo đến vô cùng"
(Tiếng Việt - Lưu Quang Vũ)

Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong đoạn thơ là gì và tác dụng của nó?

  • A. Ẩn dụ, tăng tính gợi hình.
  • B. Hoán dụ, tăng tính biểu cảm.
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự trong sáng, thuần khiết.
  • D. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp của tiếng Việt.

Câu 19: Theo em, vẻ đẹp của thơ ca có ý nghĩa gì đối với đời sống tinh thần của con người?

  • A. Bồi dưỡng tâm hồn, làm phong phú đời sống cảm xúc.
  • B. Giúp con người giải trí, quên đi mệt mỏi.
  • C. Cung cấp kiến thức về lịch sử, văn hóa.
  • D. Rèn luyện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ.

Câu 20: Trong bài "Thu hứng", hình ảnh "cô nhạn lẻ loi" gợi cảm xúc gì?

  • A. Niềm vui đoàn tụ
  • B. Nỗi cô đơn, lạc lõng
  • C. Sự mạnh mẽ, kiên cường
  • D. Hy vọng vào tương lai

Câu 21: Đọc hai câu thơ sau và cho biết điểm khác biệt chính trong cách sử dụng ngôn ngữ:
(1) "Cỏ non xanh rợn chân trời"
(2) "Cỏ xanh non trải rộng mênh mông đất trời"

  • A. Câu (1) sử dụng từ Hán Việt nhiều hơn.
  • B. Câu (2) có nhịp điệu nhanh hơn.
  • C. Câu (1) ngắn gọn, hàm súc, gợi nhiều liên tưởng hơn.
  • D. Câu (2) sử dụng biện pháp nhân hóa.

Câu 22: "Vẻ đẹp của thơ ca" được thể hiện qua những phương diện nào?

  • A. Nội dung và thể loại
  • B. Ngôn ngữ và hình ảnh
  • C. Cảm xúc và ý tưởng
  • D. Hình thức và nội dung

Câu 23: Trong bài "Mùa xuân chín", "cái nghiêng nghiêng" của "nón" và "cau" gợi tả điều gì?

  • A. Vẻ duyên dáng, tình tứ
  • B. Sự e ngại, rụt rè
  • C. Vẻ đẹp mạnh mẽ, khỏe khoắn
  • D. Sự buồn bã, cô đơn

Câu 24: Để cảm nhận được vẻ đẹp của thơ ca, người đọc cần có thái độ như thế nào?

  • A. Chỉ cần đọc hiểu nghĩa đen của từ ngữ.
  • B. Cởi mở, đồng cảm và tích cực liên tưởng, tưởng tượng.
  • C. Tìm hiểu kỹ về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • D. So sánh với các tác phẩm văn học khác.

Câu 25: Câu thơ "Tiếng thu sang chở heo may" sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả âm thanh?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Tượng thanh

Câu 26: Bài thơ "Thu hứng" thể hiện chủ đề chính nào?

  • A. Tình yêu quê hương đất nước
  • B. Khát vọng hòa bình
  • C. Nỗi buồn ly hương và suy tư về thời thế
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên mùa thu

Câu 27: Trong bài "Tiếng thu", hình ảnh "lá rụng" mang đến cảm giác chủ đạo nào?

  • A. Vui tươi, phấn khởi
  • B. Buồn bã, hiu hắt
  • C. Nhẹ nhàng, thanh thản
  • D. Mạnh mẽ, dứt khoát

Câu 28: So sánh vẻ đẹp của thơ Đường luật và thơ tự do, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Đề tài thể hiện
  • B. Cảm xúc chủ đạo
  • C. Ngôn ngữ sử dụng
  • D. Tính quy phạm và niêm luật

Câu 29: Theo em, vì sao thơ ca vẫn có sức sống mạnh mẽ trong xã hội hiện đại?

  • A. Do tính giải trí cao
  • B. Do dễ đọc, dễ hiểu
  • C. Do khả năng biểu đạt những rung động sâu kín của con người
  • D. Do được đưa vào chương trình giáo dục

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Mấy chùm trước giậu hoa năm ngoái,
Một tiếng trên không ngỗng kêu vèo."
(Thu vịnh - Nguyễn Khuyến)

Đoạn thơ trên thể hiện vẻ đẹp đặc trưng nào của thơ ca?

  • A. Vẻ đẹp tĩnh lặng, thanh sơ của cảnh thu
  • B. Vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của thiên nhiên
  • C. Vẻ đẹp lãng mạn, trữ tình
  • D. Vẻ đẹp hiện thực, sinh động

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Yếu tố nào sau đây *không* thuộc vẻ đẹp hình thức của thơ ca?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tạo nên tính nhạc trong thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong bài thơ 'Thu hứng' của Đỗ Phủ, câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất bút pháp tả cảnh ngụ tình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau:
'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;xC2xA0
Củi một cành khô lạc mấy dòng.'
(Tràng giang - Huy Cận)

Vẻ đẹp của đoạn thơ trên được tạo nên chủ yếu bởi yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của vần trong thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong bài 'Mùa xuân chín' của Hàn Mặc Tử, hình ảnh 'khói mơ tan' gợi liên tưởng đến điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Thế nào là 'thơ ca gợi cảm'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: “Bản hòa âm ngôn từ” trong thơ được hiểu là sự kết hợp hài hòa của những yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Dòng nào sau đây nêu đúng đặc điểm của thể thơ hai-cư Nhật Bản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Đọc câu thơ sau:
'Long lanh đáy nước in trời
Thành xây khói biếc non phơi bóng vàng.'
(Chiều hôm nhớ nhà - Bà Huyện Thanh Quan)

Câu thơ sử dụng bút pháp nghệ thuật nào nổi bật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Theo em, yếu tố nào quan trọng nhất để một bài thơ có thể chạm đến trái tim người đọc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong khổ thơ sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng?
'Gió theo lối gió, mây đường mây,
Về đâu, chim ơi, cánh chim bay?'
(Tràng giang - Huy Cận)

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Nhịp điệu trong thơ có vai trò như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Hình tượng 'mùa xuân' trong bài 'Mùa xuân chín' mang ý nghĩa biểu tượng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Đâu là yếu tố tạo nên 'chất thơ' trong một tác phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: 'Tiếng thu' của Lưu Trọng Lư được gọi là 'bản hòa âm ngôn từ' vì điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Thể thơ nào thường được sử dụng để diễn tả những cảm xúc nhẹ nhàng, tinh tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau:
'Trong veo như tiếng hát
Trong veo như ánh nhìn
Trong veo như giọt sương
Trong veo đến vô cùng'
(Tiếng Việt - Lưu Quang Vũ)

Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong đoạn thơ là gì và tác dụng của nó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Theo em, vẻ đẹp của thơ ca có ý nghĩa gì đối với đời sống tinh thần của con người?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong bài 'Thu hứng', hình ảnh 'cô nhạn lẻ loi' gợi cảm xúc gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Đọc hai câu thơ sau và cho biết điểm khác biệt chính trong cách sử dụng ngôn ngữ:
(1) 'Cỏ non xanh rợn chân trời'
(2) 'Cỏ xanh non trải rộng mênh mông đất trời'

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: 'Vẻ đẹp của thơ ca' được thể hiện qua những phương diện nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong bài 'Mùa xuân chín', 'cái nghiêng nghiêng' của 'nón' và 'cau' gợi tả điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Để cảm nhận được vẻ đẹp của thơ ca, người đọc cần có thái độ như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Câu thơ 'Tiếng thu sang chở heo may' sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả âm thanh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Bài thơ 'Thu hứng' thể hiện chủ đề chính nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong bài 'Tiếng thu', hình ảnh 'lá rụng' mang đến cảm giác chủ đạo nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: So sánh vẻ đẹp của thơ Đường luật và thơ tự do, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Theo em, vì sao thơ ca vẫn có sức sống mạnh mẽ trong xã hội hiện đại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Mấy chùm trước giậu hoa năm ngoái,
Một tiếng trên không ngỗng kêu vèo.'
(Thu vịnh - Nguyễn Khuyến)

Đoạn thơ trên thể hiện vẻ đẹp đặc trưng nào của thơ ca?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây không thuộc vẻ đẹp hình thức của thơ ca?

  • A. Ngôn ngữ cô đọng, hàm súc
  • B. Vần điệu và nhịp điệu
  • C. Thể thơ đa dạng
  • D. Tình cảm và cảm xúc chân thật

Câu 2: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng tính nhạc, tạo âm hưởng và gợi hình trong thơ ca?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Điệp ngữ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau:
“Gió theo đường gió, mây về núi,
Dòng nước lững lờ trôi chẳng nói.
Tình ta như bóng trăng ngà,
Vằng vặc giữa trời, ai hay ai tỏ.”
(Trích “Tình quê” - Tản Đà)
Đoạn thơ trên sử dụng biện pháp nghệ thuật nào nổi bật để diễn tả tình cảm?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 4: Thể thơ nào sau đây thường mang đậm tính trữ tình, có vần bằng ở cuối câu và nhịp điệu uyển chuyển, phù hợp để diễn tả tâm trạng nhẹ nhàng, sâu lắng?

  • A. Lục bát
  • B. Thất ngôn bát cú
  • C. Ngũ ngôn tứ tuyệt
  • D. Song thất lục bát

Câu 5: Trong bài thơ “Thu hứng” của Đỗ Phủ, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên vẻ đẹp "hứng" (cảm hứng) đặc trưng của bài thơ?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt
  • B. Tả cảnh thu mang nỗi niềm thời thế
  • C. Nhịp điệu nhanh, dồn dập
  • D. Hình ảnh ước lệ, tượng trưng

Câu 6: Câu thơ “Mây núi Hương Sơn chen chúc ấy” (trích “Hương Sơn phong cảnh ca” - Chu Mạnh Trinh) gợi cho người đọc cảm nhận rõ nhất về vẻ đẹp nào của thiên nhiên?

  • A. Nên thơ, trữ tình
  • B. Yên bình, tĩnh lặng
  • C. Hùng vĩ, tráng lệ
  • D. U buồn, hiu quạnh

Câu 7: Vẻ đẹp của thơ ca có vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây đối với đời sống tinh thần của con người?

  • A. Cung cấp thông tin về thế giới
  • B. Giải trí và tiêu khiển
  • C. Phản ánh hiện thực xã hội
  • D. Bồi dưỡng tâm hồn, làm phong phú đời sống tinh thần

Câu 8: Trong bài “Mùa xuân chín” của Hàn Mặc Tử, hình ảnh “khói mơ tan” gợi liên tưởng đến vẻ đẹp nào của mùa xuân?

  • A. Tươi vui, rộn ràng
  • B. Mơ màng, huyền ảo
  • C. Trầm lắng, suy tư
  • D. Mạnh mẽ, tràn đầy sức sống

Câu 9: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về mối quan hệ giữa hình thức và nội dung trong thơ ca?

  • A. Hình thức quan trọng hơn nội dung
  • B. Nội dung quyết định hình thức
  • C. Hình thức và nội dung thống nhất, bổ sung cho nhau
  • D. Hình thức và nội dung độc lập, không liên quan

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau:
“Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ,
Người khôn người đến chốn lao xao.”
(Trích “Nhàn” - Nguyễn Bỉnh Khiêm)
Vẻ đẹp thể hiện trong đoạn thơ trên chủ yếu thuộc về phương diện nào?

  • A. Vẻ đẹp ngôn ngữ
  • B. Vẻ đẹp hình ảnh
  • C. Vẻ đẹp âm thanh
  • D. Vẻ đẹp tư tưởng, triết lý

Câu 11: Yếu tố nào sau đây là đặc trưng nhất của ngôn ngữ thơ so với ngôn ngữ văn xuôi?

  • A. Tính logic, chặt chẽ
  • B. Tính hàm súc, đa nghĩa
  • C. Tính khách quan, trung thực
  • D. Tính thông tin, tường minh

Câu 12: Để cảm nhận được vẻ đẹp của thơ ca, người đọc cần có năng lực nào sau đây?

  • A. Khả năng ghi nhớ tốt
  • B. Kiến thức ngữ pháp sâu rộng
  • C. Khả năng cảm thụ văn chương
  • D. Kỹ năng phân tích logic

Câu 13: Hình ảnh “con cò” trong ca dao, dân ca Việt Nam thường tượng trưng cho vẻ đẹp nào?

  • A. Vẻ đẹp tần tảo, chịu thương chịu khó của người phụ nữ
  • B. Vẻ đẹp thiên nhiên thanh bình, yên ả
  • C. Khát vọng tự do, bay bổng
  • D. Tình yêu quê hương, đất nước

Câu 14: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất vẻ đẹp của sự giản dị, tự nhiên trong thơ ca?

  • A. “Hoa cười ngọc thốt đoan trang”
  • B. “Nước biếc trông như tầng khói phủ”
  • C. “Lúa chiêm lấp ló đầu bờ”
  • D. “Trời xanh thăm thẳm mấy tầng cao”

Câu 15: Biện pháp tu từ so sánh trong thơ ca có tác dụng chính là gì?

  • A. Tạo ra sự bất ngờ, thú vị
  • B. Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự vật, hiện tượng
  • C. Thể hiện thái độ, cảm xúc của tác giả
  • D. Làm cho câu thơ thêm phần trang trọng, lịch sự

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau:
“Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.”
(Trích “Thu điếu” - Nguyễn Khuyến)
Vẻ đẹp nổi bật của đoạn thơ trên là vẻ đẹp của?

  • A. Cảnh thu tĩnh lặng, thanh sơ
  • B. Khí thế hào hùng, mạnh mẽ
  • C. Nỗi buồn da diết, chia ly
  • D. Cuộc sống sinh hoạt nhộn nhịp

Câu 17: Trong bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử, yếu tố nào góp phần tạo nên vẻ đẹp vừa thực vừa ảo của bức tranh phong cảnh?

  • A. Sử dụng nhiều từ láy
  • B. Vần điệu phong phú, đa dạng
  • C. Sự kết hợp giữa tả thực và yếu tố lãng mạn, ảo hóa
  • D. Giọng điệu trang trọng, cổ kính

Câu 18: Vẻ đẹp của thơ ca dân gian thường được thể hiện một cách trực tiếp, mộc mạc, gần gũi với đời sống. Điều này xuất phát từ đặc điểm nào?

  • A. Tính bác học, uyên thâm
  • B. Tính cá nhân, độc đáo
  • C. Tính chuyên nghiệp, điêu luyện
  • D. Tính tập thể, truyền miệng

Câu 19: Câu thơ “Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ” (trích “Truyện Kiều” - Nguyễn Du) thể hiện vẻ đẹp nào của mối quan hệ giữa người và cảnh trong thơ ca?

  • A. Cảnh vật làm nền cho con người
  • B. Cảnh vật phản ánh tâm trạng con người
  • C. Con người chinh phục cảnh vật
  • D. Con người hòa hợp với cảnh vật

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau:
“Sông Mã gầm lên khúc độc hành,
Thanh Hóa anh hùng vẫn tiến nhanh.

Xiếc lưới giăng thêm màn lửa đạn,
Đào hầm khoét núi quyết tâm giành.”
(Trích “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” - Phạm Tiến Duật)
Đoạn thơ trên thể hiện vẻ đẹp nào của hình tượng người lính?

  • A. Lãng mạn, hào hoa
  • B. Thanh lịch, tao nhã
  • C. Dũng cảm, kiên cường
  • D. Giản dị, mộc mạc

Câu 21: Yếu tố nào sau đây không thuộc về vẻ đẹp nội dung của thơ ca?

  • A. Tư tưởng, tình cảm
  • B. Cảm xúc, tâm trạng
  • C. Vần điệu
  • D. Giá trị nhân văn

Câu 22: Biện pháp tu từ ẩn dụ có tác dụng chính là gì trong việc thể hiện vẻ đẹp của thơ ca?

  • A. Tăng tính hài hước, dí dỏm
  • B. Làm cho câu thơ thêm phần trang trọng
  • C. Tạo sự đối lập, tương phản
  • D. Gợi hình ảnh, ý nghĩa sâu xa, tế nhị

Câu 23: Thể thơ Đường luật thường mang vẻ đẹp trang trọng, khuôn phép. Điều này xuất phát từ đặc điểm nào?

  • A. Tính quy phạm, chặt chẽ về niêm luật
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
  • C. Ngôn ngữ trang trọng, cổ kính
  • D. Nhịp điệu chậm rãi, khoan thai

Câu 24: Trong bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu, vẻ đẹp nào được thể hiện qua nhịp điệu thơ?

  • A. Vẻ đẹp trữ tình, sâu lắng
  • B. Vẻ đẹp sôi nổi, cuồng nhiệt
  • C. Vẻ đẹp trầm tư, suy ngẫm
  • D. Vẻ đẹp thanh bình, yên ả

Câu 25: Câu thơ “Bỗng nhận ra hương ổi
Phả vào trong gió se” (trích “Hương ổi” - Hữu Thỉnh) gợi cho người đọc cảm nhận về vẻ đẹp nào của quê hương?

  • A. Vẻ đẹp trù phú, giàu có
  • B. Vẻ đẹp hùng vĩ, nên thơ
  • C. Vẻ đẹp cổ kính, trang nghiêm
  • D. Vẻ đẹp bình dị, thân thuộc

Câu 26: Nhận xét nào sau đây không đúng về vẻ đẹp của thơ tự do?

  • A. Phóng khoáng, tự do trong hình thức
  • B. Thể hiện đa dạng cảm xúc, tư tưởng
  • C. Bị ràng buộc bởi niêm luật, vần điệu chặt chẽ
  • D. Gần gũi với ngôn ngữ đời sống

Câu 27: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên vẻ đẹp âm thanh của thơ ca?

  • A. Từ ngữ
  • B. Vần, nhịp điệu, thanh điệu
  • C. Hình ảnh
  • D. Cấu tứ

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau:
“Mình ta với ta thôi,
Tình ta ta cứ giữ.

Trăng khuya trăng lại tròn,
Người đi xa có nhớ?”
(Ca dao)
Vẻ đẹp nào của tình yêu đôi lứa được thể hiện kín đáo trong đoạn ca dao trên?

  • A. Sự kín đáo, sâu sắc và thủy chung
  • B. Sự mãnh liệt, nồng cháy
  • C. Sự hờ hững, thờ ơ
  • D. Sự ích kỷ, chiếm hữu

Câu 29: Theo em, yếu tố nào làm nên sự trường tồn của vẻ đẹp thơ ca qua thời gian?

  • A. Hình thức nghệ thuật độc đáo
  • B. Ngôn ngữ tinh tế, giàu có
  • C. Giá trị nhân văn sâu sắc
  • D. Sự nổi tiếng của tác giả

Câu 30: Trong các thể loại văn học, thơ ca có vai trò đặc biệt trong việc thể hiện điều gì?

  • A. Kể chuyện, miêu tả sự kiện
  • B. Trình bày, giải thích vấn đề
  • C. Nghị luận, thuyết phục
  • D. Biểu đạt cảm xúc, tâm hồn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Yếu tố nào sau đây *không* thuộc vẻ đẹp hình thức của thơ ca?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng tính nhạc, tạo âm hưởng và gợi hình trong thơ ca?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau:
“Gió theo đường gió, mây về núi,
Dòng nước lững lờ trôi chẳng nói.
Tình ta như bóng trăng ngà,
Vằng vặc giữa trời, ai hay ai tỏ.”
(Trích “Tình quê” - Tản Đà)
Đoạn thơ trên sử dụng biện pháp nghệ thuật nào nổi bật để diễn tả tình cảm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Thể thơ nào sau đây thường mang đậm tính trữ tình, có vần bằng ở cuối câu và nhịp điệu uyển chuyển, phù hợp để diễn tả tâm trạng nhẹ nhàng, sâu lắng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong bài thơ “Thu hứng” của Đỗ Phủ, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên vẻ đẹp 'hứng' (cảm hứng) đặc trưng của bài thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Câu thơ “Mây núi Hương Sơn chen chúc ấy” (trích “Hương Sơn phong cảnh ca” - Chu Mạnh Trinh) gợi cho người đọc cảm nhận rõ nhất về vẻ đẹp nào của thiên nhiên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Vẻ đẹp của thơ ca có vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây đối với đời sống tinh thần của con người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong bài “Mùa xuân chín” của Hàn Mặc Tử, hình ảnh “khói mơ tan” gợi liên tưởng đến vẻ đẹp nào của mùa xuân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về mối quan hệ giữa hình thức và nội dung trong thơ ca?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau:
“Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ,
Người khôn người đến chốn lao xao.”
(Trích “Nhàn” - Nguyễn Bỉnh Khiêm)
Vẻ đẹp thể hiện trong đoạn thơ trên chủ yếu thuộc về phương diện nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Yếu tố nào sau đây là *đặc trưng* nhất của ngôn ngữ thơ so với ngôn ngữ văn xuôi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Để cảm nhận được vẻ đẹp của thơ ca, người đọc cần có năng lực nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Hình ảnh “con cò” trong ca dao, dân ca Việt Nam thường tượng trưng cho vẻ đẹp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất vẻ đẹp của sự giản dị, tự nhiên trong thơ ca?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Biện pháp tu từ so sánh trong thơ ca có tác dụng chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau:
“Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.”
(Trích “Thu điếu” - Nguyễn Khuyến)
Vẻ đẹp nổi bật của đoạn thơ trên là vẻ đẹp của?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử, yếu tố nào góp phần tạo nên vẻ đẹp vừa thực vừa ảo của bức tranh phong cảnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Vẻ đẹp của thơ ca dân gian thường được thể hiện một cách trực tiếp, mộc mạc, gần gũi với đời sống. Điều này xuất phát từ đặc điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Câu thơ “Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ” (trích “Truyện Kiều” - Nguyễn Du) thể hiện vẻ đẹp nào của mối quan hệ giữa người và cảnh trong thơ ca?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau:
“Sông Mã gầm lên khúc độc hành,
Thanh Hóa anh hùng vẫn tiến nhanh.

Xiếc lưới giăng thêm màn lửa đạn,
Đào hầm khoét núi quyết tâm giành.”
(Trích “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” - Phạm Tiến Duật)
Đoạn thơ trên thể hiện vẻ đẹp nào của hình tượng người lính?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Yếu tố nào sau đây *không* thuộc về vẻ đẹp nội dung của thơ ca?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Biện pháp tu từ ẩn dụ có tác dụng chính là gì trong việc thể hiện vẻ đẹp của thơ ca?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Thể thơ Đường luật thường mang vẻ đẹp trang trọng, khuôn phép. Điều này xuất phát từ đặc điểm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu, vẻ đẹp nào được thể hiện qua nhịp điệu thơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Câu thơ “Bỗng nhận ra hương ổi
Phả vào trong gió se” (trích “Hương ổi” - Hữu Thỉnh) gợi cho người đọc cảm nhận về vẻ đẹp nào của quê hương?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Nhận xét nào sau đây *không* đúng về vẻ đẹp của thơ tự do?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên vẻ đẹp âm thanh của thơ ca?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau:
“Mình ta với ta thôi,
Tình ta ta cứ giữ.

Trăng khuya trăng lại tròn,
Người đi xa có nhớ?”
(Ca dao)
Vẻ đẹp nào của tình yêu đôi lứa được thể hiện kín đáo trong đoạn ca dao trên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Theo em, yếu tố nào làm nên sự trường tồn của vẻ đẹp thơ ca qua thời gian?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong các thể loại văn học, thơ ca có vai trò đặc biệt trong việc thể hiện điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây không thuộc vẻ đẹp nội dung của thơ ca?

  • A. Cảm xúc chân thật, sâu sắc
  • B. Tư tưởng nhân văn, cao đẹp
  • C. Khám phá những khía cạnh mới mẻ của đời sống
  • D. Âm điệu du dương, trầm bổng

Câu 2: Trong bài thơ "Thu hứng" của Đỗ Phủ, vẻ đẹp nào được thể hiện rõ nhất?

  • A. Vẻ đẹp tráng lệ, hào hùng
  • B. Vẻ đẹp u buồn, cô đơn
  • C. Vẻ đẹp tươi vui, rộn ràng
  • D. Vẻ đẹp thanh bình, tĩnh lặng

Câu 3: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo nên vẻ đẹp gợi hình trong thơ?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 4: Vẻ đẹp của ngôn từ trong thơ ca thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Tính chính xác, rõ ràng
  • B. Tính thông dụng, dễ hiểu
  • C. Tính hàm súc, đa nghĩa
  • D. Tính trang trọng, lịch sự

Câu 5: Đọc câu thơ sau: "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp". Vẻ đẹp của câu thơ được tạo nên chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Hình ảnh tráng lệ của tràng giang
  • B. Âm điệu trầm buồn, gợi cảm xúc
  • C. Sử dụng biện pháp nhân hóa đặc sắc
  • D. Ý nghĩa triết lý sâu xa về cuộc đời

Câu 6: Trong bài "Mùa xuân chín" của Hàn Mặc Tử, vẻ đẹp "trong sáng" và "tươi non" của mùa xuân được thể hiện qua hình ảnh nào?

  • A. Khói mơ tan
  • B. Lòng xuân phơi phới
  • C. Nắng hoe vàng
  • D. Thuyền chở mùa xuân

Câu 7: Theo em, yếu tố nào sau đây không góp phần tạo nên vẻ đẹp của "bản hòa âm ngôn từ" trong thơ?

  • A. Vần
  • B. Nhịp điệu
  • C. Thanh điệu
  • D. Nội dung tư tưởng

Câu 8: Vẻ đẹp độc đáo của chùm thơ Haiku Nhật Bản đến từ đặc điểm hình thức nào?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp
  • B. Hình thức ngắn gọn, cô đọng
  • C. Vần điệu phong phú, đa dạng
  • D. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau: "...Hoa gạo燃燃 cháy đỏ/Một trời/ tháng Tư..." (Trần Đăng Khoa). Vẻ đẹp của đoạn thơ gợi cho em cảm nhận gì về mùa hè?

  • A. Sức sống mãnh liệt, rực rỡ
  • B. Vẻ đẹp dịu dàng, e ấp
  • C. Sự tĩnh lặng, trầm mặc
  • D. Nỗi buồn man mác, chia ly

Câu 10: Vẻ đẹp của thơ ca có vai trò quan trọng nhất đối với đời sống tinh thần của con người như thế nào?

  • A. Giúp con người giải trí, thư giãn
  • B. Cung cấp kiến thức về thế giới xung quanh
  • C. Nuôi dưỡng tâm hồn, làm phong phú đời sống tinh thần
  • D. Phản ánh hiện thực xã hội một cách chân thực

Câu 11: Trong bài thơ "Tiếng thu" của Lưu Trọng Lư, "tiếng thu" được cảm nhận bằng giác quan nào là chủ yếu?

  • A. Thị giác
  • B. Thính giác
  • C. Xúc giác
  • D. Khứu giác

Câu 12: Vẻ đẹp của thơ ca còn được thể hiện qua khả năng khơi gợi trí tưởng tượng và...

  • A. Khả năng lý giải vấn đề
  • B. Khả năng phân tích logic
  • C. Cảm xúc phong phú
  • D. Kiến thức uyên bác

Câu 13: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về mối quan hệ giữa nội dung và hình thức trong thơ ca?

  • A. Nội dung quan trọng hơn hình thức
  • B. Nội dung và hình thức thống nhất, hòa quyện
  • C. Hình thức chỉ là phương tiện biểu đạt nội dung
  • D. Nội dung và hình thức độc lập, tách rời

Câu 14: Vẻ đẹp nào của thơ ca giúp con người vượt qua những khó khăn, thử thách trong cuộc sống?

  • A. Vẻ đẹp lãng mạn, mơ mộng
  • B. Vẻ đẹp bi tráng, hào hùng
  • C. Vẻ đẹp trữ tình, sâu lắng
  • D. Vẻ đẹp nhân văn, lạc quan

Câu 15: Hình ảnh "lá vàng" trong thơ thường gợi liên tưởng đến vẻ đẹp nào của mùa thu?

  • A. Vẻ đẹp tàn úa, hiu hắt
  • B. Vẻ đẹp tươi mới, tràn đầy
  • C. Vẻ đẹp rực rỡ, huy hoàng
  • D. Vẻ đẹp thanh bình, tĩnh lặng

Câu 16: Vẻ đẹp của thơ ca có thể được cảm nhận thông qua phương thức tiếp cận nào?

  • A. Chỉ bằng lý trí, phân tích
  • B. Bằng cả trái tim và lý trí
  • C. Chỉ bằng cảm xúc, trực giác
  • D. Thông qua kiến thức về tác giả, hoàn cảnh sáng tác

Câu 17: Trong bài thơ "Thu vịnh" của Nguyễn Khuyến, vẻ đẹp "điều ao thu" được miêu tả như thế nào?

  • A. Đục ngầu, sóng sánh
  • B. Mênh mông, bát ngát
  • C. Trong veo, xanh ngắt
  • D. Vẩn đục, tiêu điều

Câu 18: Vẻ đẹp của thơ ca có tính chất...

  • A. Khách quan, phổ quát
  • B. Tuyệt đối, bất biến
  • C. Lý tính, logic
  • D. Chủ quan, cảm tính

Câu 19: Đọc câu thơ sau: "Gió theo lối gió, mây đường mây". Câu thơ gợi vẻ đẹp nào?

  • A. Vẻ đẹp hài hòa, thống nhất
  • B. Vẻ đẹp chia lìa, xa cách
  • C. Vẻ đẹp tự do, phóng khoáng
  • D. Vẻ đẹp bí ẩn, khó hiểu

Câu 20: Vẻ đẹp của thơ ca có thể giúp con người...

  • A. Nắm bắt thông tin nhanh chóng
  • B. Giải quyết các vấn đề thực tiễn
  • C. Thấu hiểu bản thân, thế giới nội tâm
  • D. Rèn luyện tư duy logic, chặt chẽ

Câu 21: Trong bài "Đây thôn Vĩ Dạ" của Hàn Mặc Tử, vẻ đẹp "mơ màng" và "huyền ảo" của xứ Huế được tạo nên bởi yếu tố nào?

  • A. Ánh nắng chói chang
  • B. Tiếng chim hót líu lo
  • C. Màu xanh tươi tốt
  • D. Sương khói mờ nhân ảnh

Câu 22: Vẻ đẹp của thơ ca có khả năng...

  • A. Vượt qua giới hạn thời gian, không gian
  • B. Thay đổi hiện thực xã hội
  • C. Đưa ra những dự báo chính xác về tương lai
  • D. Giải quyết mọi mâu thuẫn trong cuộc sống

Câu 23: Đọc hai câu thơ sau: "Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ/Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu" (Truyện Kiều). Vẻ đẹp của hai câu thơ thể hiện điều gì?

  • A. Vẻ đẹp khách quan của cảnh vật
  • B. Vẻ đẹp tươi vui của cuộc sống
  • C. Sự tương quan giữa tâm trạng và cảnh vật
  • D. Nỗi buồn vĩnh cửu của con người

Câu 24: Vẻ đẹp của thơ ca giúp con người...

  • A. Trở nên ích kỷ, hẹp hòi hơn
  • B. Mở rộng tâm hồn, nhân ái hơn
  • C. Sống khép kín, thu mình hơn
  • D. Thờ ơ, vô cảm với cuộc sống

Câu 25: Trong bài thơ "Vội vàng" của Xuân Diệu, vẻ đẹp của "thiên đường trên mặt đất" được miêu tả như thế nào?

  • A. Héo hon, tàn tạ
  • B. U buồn, ảm đạm
  • C. Tĩnh lặng, hoang sơ
  • D. Tươi trẻ, tràn trề nhựa sống

Câu 26: Vẻ đẹp của thơ ca được tạo nên bởi sự kết hợp hài hòa giữa...

  • A. Lý trí và logic
  • B. Cảm xúc và bản năng
  • C. Nội dung và hình thức
  • D. Hiện thực và tưởng tượng

Câu 27: Đọc câu thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo". Vẻ đẹp của câu thơ gợi cho em cảm giác gì về mùa thu?

  • A. Tĩnh lặng, vắng vẻ, se lạnh
  • B. Ấm áp, rộn ràng, tươi vui
  • C. Nóng bức, oi ả, khó chịu
  • D. Mưa dầm dề, ẩm ướt, u ám

Câu 28: Vẻ đẹp của thơ ca giúp con người nhận thức sâu sắc hơn về...

  • A. Các quy luật tự nhiên
  • B. Các thành tựu khoa học kỹ thuật
  • C. Các vấn đề kinh tế, chính trị
  • D. Cuộc sống và giá trị nhân văn

Câu 29: Trong bài thơ "Tràng giang" của Huy Cận, vẻ đẹp "bơ vơ" và "lạc lõng" được thể hiện qua hình ảnh nào?

  • A. Sóng gợn tràng giang
  • B. Cánh bèo trôi
  • C. Nắng xuống, trời lên sâu chót vót
  • D. Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả

Câu 30: Vẻ đẹp của thơ ca có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của văn hóa và xã hội?

  • A. Không có ý nghĩa gì
  • B. Gây cản trở sự phát triển
  • C. Góp phần phát triển văn hóa, xã hội
  • D. Chỉ có ý nghĩa giải trí cá nhân

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Yếu tố nào sau đây *không* thuộc vẻ đẹp nội dung của thơ ca?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong bài thơ 'Thu hứng' của Đỗ Phủ, vẻ đẹp nào được thể hiện rõ nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo nên vẻ đẹp gợi hình trong thơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Vẻ đẹp của ngôn từ trong thơ ca thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Đọc câu thơ sau: 'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp'. Vẻ đẹp của câu thơ được tạo nên chủ yếu bởi yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong bài 'Mùa xuân chín' của Hàn Mặc Tử, vẻ đẹp 'trong sáng' và 'tươi non' của mùa xuân được thể hiện qua hình ảnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Theo em, yếu tố nào sau đây *không* góp phần tạo nên vẻ đẹp của 'bản hòa âm ngôn từ' trong thơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Vẻ đẹp độc đáo của chùm thơ Haiku Nhật Bản đến từ đặc điểm hình thức nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau: '...Hoa gạo燃燃 cháy đỏ/Một trời/ tháng Tư...' (Trần Đăng Khoa). Vẻ đẹp của đoạn thơ gợi cho em cảm nhận gì về mùa hè?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Vẻ đẹp của thơ ca có vai trò quan trọng nhất đối với đời sống tinh thần của con người như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong bài thơ 'Tiếng thu' của Lưu Trọng Lư, 'tiếng thu' được cảm nhận bằng giác quan nào là chủ yếu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Vẻ đẹp của thơ ca còn được thể hiện qua khả năng khơi gợi trí tưởng tượng và...

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về mối quan hệ giữa nội dung và hình thức trong thơ ca?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Vẻ đẹp nào của thơ ca giúp con người vượt qua những khó khăn, thử thách trong cuộc sống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Hình ảnh 'lá vàng' trong thơ thường gợi liên tưởng đến vẻ đẹp nào của mùa thu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Vẻ đẹp của thơ ca có thể được cảm nhận thông qua phương thức tiếp cận nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong bài thơ 'Thu vịnh' của Nguyễn Khuyến, vẻ đẹp 'điều ao thu' được miêu tả như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Vẻ đẹp của thơ ca có tính chất...

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Đọc câu thơ sau: 'Gió theo lối gió, mây đường mây'. Câu thơ gợi vẻ đẹp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Vẻ đẹp của thơ ca có thể giúp con người...

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong bài 'Đây thôn Vĩ Dạ' của Hàn Mặc Tử, vẻ đẹp 'mơ màng' và 'huyền ảo' của xứ Huế được tạo nên bởi yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Vẻ đẹp của thơ ca có khả năng...

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Đọc hai câu thơ sau: 'Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ/Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu' (Truyện Kiều). Vẻ đẹp của hai câu thơ thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Vẻ đẹp của thơ ca giúp con người...

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong bài thơ 'Vội vàng' của Xuân Diệu, vẻ đẹp của 'thiên đường trên mặt đất' được miêu tả như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Vẻ đẹp của thơ ca được tạo nên bởi sự kết hợp hài hòa giữa...

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Đọc câu thơ sau: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo'. Vẻ đẹp của câu thơ gợi cho em cảm giác gì về mùa thu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Vẻ đẹp của thơ ca giúp con người nhận thức sâu sắc hơn về...

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong bài thơ 'Tràng giang' của Huy Cận, vẻ đẹp 'bơ vơ' và 'lạc lõng' được thể hiện qua hình ảnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Vẻ đẹp của thơ ca có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của văn hóa và xã hội?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của thơ ca, phân biệt nó với các thể loại văn học khác?

  • A. Tính biểu cảm, trữ tình
  • B. Ngôn ngữ hàm súc, giàu hình ảnh
  • C. Nhịp điệu và vần điệu
  • D. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết

Câu 2: Hình thức nghệ thuật nào sau đây được xem là "cội nguồn" của thơ ca, có ảnh hưởng sâu sắc đến nhịp điệu và tính nhạc trong thơ?

  • A. Hội họa
  • B. Âm nhạc
  • C. Điêu khắc
  • D. Kiến trúc

Câu 3: Trong bài thơ "Thu hứng" của Đỗ Phủ, câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất bút pháp tả cảnh ngụ tình, tức là cảnh vật mang theo tâm trạng của nhà thơ?

  • A. Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo
  • B. Trăng soi đầu ghềnh bóng lẻo khoẻo
  • C. Ngàn lau xơ xác, lạnh lùng thêm
  • D. Khói tỏa ngàn sương, cảnh vật mờ

Câu 4: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong thơ ca để tạo ra sự tương phản, làm nổi bật ý nghĩa hoặc tăng cường tính biểu cảm?

  • A. Đối lập
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 5: Dòng thơ "Gió theo đường gió, mây về núi" (Xuân Diệu) sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả sự chia ly, cách biệt?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Đối
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 6: Thể thơ nào sau đây của Việt Nam thường mang đậm âm hưởng dân gian, tự do về số câu, số chữ, vần điệu linh hoạt và dễ phổ biến trong đời sống?

  • A. Thơ Đường luật
  • B. Thơ ngũ ngôn
  • C. Thơ lục bát
  • D. Thơ thất ngôn bát cú

Câu 7: Trong bài "Mùa xuân chín" của Hàn Mặc Tử, hình ảnh "khói mơ tan" gợi lên cảm giác và không gian mùa xuân như thế nào?

  • A. Nhẹ nhàng, mơ hồ, bảng lảng
  • B. Nặng nề, u ám, ảm đạm
  • C. Rực rỡ, chói lọi, mạnh mẽ
  • D. Tĩnh lặng, trang nghiêm, cổ kính

Câu 8: Chức năng chính của vần trong thơ là gì?

  • A. Để phân biệt các thể loại thơ
  • B. Tạo tính nhạc, liên kết và nhịp điệu cho thơ
  • C. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung
  • D. Làm cho câu thơ trở nên dài hơn, trang trọng hơn

Câu 9: Nhịp điệu trong thơ được tạo ra chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Số lượng từ trong câu
  • B. Sự đa dạng của từ ngữ
  • C. Sự phối hợp thanh điệu, quãng ngắt, âm thanh
  • D. Mật độ sử dụng các biện pháp tu từ

Câu 10: Dòng thơ "Long lanh đáy nước in trời" (Nguyễn Khuyến) sử dụng phép đảo ngữ với mục đích gì?

  • A. Để câu thơ dài hơn, uyển chuyển hơn
  • B. Để tạo sự khác lạ, gây tò mò cho người đọc
  • C. Để miêu tả sự vật một cách khách quan, chân thực
  • D. Nhấn mạnh vẻ đẹp, sự sống động của hình ảnh

Câu 11: Trong khổ thơ sau của Xuân Diệu:
"Của ong bướm này đây tuần tháng mật;
Này đây hoa của đồng nội xanh rì;
Này đây lá của cành tơ phơ phất;
Của yến anh này đây khúc tình si."
Điệp ngữ "này đây" được sử dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo sự liên kết giữa các câu thơ
  • B. Miêu tả không gian rộng lớn của cảnh vật
  • C. Nhấn mạnh sự phong phú, tràn đầy và cảm xúc say mê
  • D. Làm cho nhịp điệu thơ trở nên chậm rãi, nhẹ nhàng

Câu 12: Đặc điểm nào sau đây không thuộc về ngôn ngữ thơ?

  • A. Tính hàm súc
  • B. Tính biểu tượng
  • C. Tính đa nghĩa
  • D. Tính chính xác, khách quan

Câu 13: Hình ảnh "con thuyền nhẹ hăng" trong thơ thường gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự cô đơn, lạc lõng
  • B. Sự tự do, phóng khoáng, vượt qua giới hạn
  • C. Cuộc sống bình dị, êm đềm
  • D. Những khó khăn, thử thách trong cuộc đời

Câu 14: Thơ ca có vai trò quan trọng như thế nào đối với đời sống tinh thần của con người?

  • A. Nuôi dưỡng tâm hồn, bồi đắp tình cảm, làm phong phú đời sống tinh thần
  • B. Cung cấp thông tin, kiến thức về thế giới xung quanh
  • C. Giải trí, thư giãn sau những giờ làm việc căng thẳng
  • D. Phản ánh hiện thực xã hội một cách trực tiếp, sinh động

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng:
"Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ?
Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu:
Trước sau nào thấy bóng người,
Hoa đào năm ngoái còn cười gió đông."

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa và tả cảnh ngụ tình
  • D. Hoán dụ và điệp ngữ

Câu 16: Theo bạn, yếu tố nào quyết định sự "chín" trong "Mùa xuân chín" của Hàn Mặc Tử?

  • A. Sự phát triển của cây cối, hoa lá mùa xuân
  • B. Sự hài hòa giữa cảnh sắc thiên nhiên và cảm xúc con người
  • C. Thời điểm mùa xuân đạt đến độ rực rỡ nhất
  • D. Sự thay đổi của thời tiết từ đông sang xuân

Câu 17: Trong bài "Tiếng thu" của Lưu Trọng Lư, "tiếng thu" được cảm nhận qua những giác quan nào?

  • A. Thị giác và thính giác
  • B. Thính giác và khứu giác
  • C. Thị giác và vị giác
  • D. Thị giác, thính giác và xúc giác

Câu 18: Đặc điểm nổi bật của thơ Hai-cư Nhật Bản là gì?

  • A. Tính tự sự, kể chuyện
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp
  • C. Ngắn gọn, súc tích, gợi liên tưởng, thiên về thiên nhiên
  • D. Nhịp điệu nhanh, mạnh mẽ, thể hiện cảm xúc trực tiếp

Câu 19: Câu thơ "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo" (Nguyễn Khuyến) gợi tả không gian mùa thu như thế nào?

  • A. Rộng lớn, bao la, hùng vĩ
  • B. Tĩnh lặng, vắng vẻ, se lạnh
  • C. Tươi vui, nhộn nhịp, ấm áp
  • D. U tối, ảm đạm, tiêu điều

Câu 20: Trong thơ ca, "hình ảnh ước lệ" được hiểu là gì?

  • A. Hình ảnh mang ý nghĩa tượng trưng, có tính quy ước
  • B. Hình ảnh tả thực, miêu tả sự vật cụ thể
  • C. Hình ảnh phóng đại, cường điệu
  • D. Hình ảnh so sánh, đối chiếu

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và xác định chủ đề chính:
"Quê hương là chùm khế ngọt
Cho con trèo hái mỗi ngày
Quê hương là đường đi học
Con về rợp bóng vàng bay"

  • A. Tình yêu gia đình
  • B. Vẻ đẹp thiên nhiên
  • C. Tình yêu quê hương
  • D. Khát vọng tự do

Câu 22: Biện pháp tu từ "ẩn dụ" khác với "hoán dụ" ở điểm nào?

  • A. Ẩn dụ dùng để tăng tính hình tượng, hoán dụ dùng để tăng tính biểu cảm
  • B. Ẩn dụ thường dùng với vật vô tri, hoán dụ thường dùng với con người
  • C. Ẩn dụ tạo ra nghĩa bóng kín đáo, hoán dụ tạo ra nghĩa bóng rõ ràng
  • D. Ẩn dụ dựa trên quan hệ tương đồng, hoán dụ dựa trên quan hệ gần gũi

Câu 23: Yếu tố "tưởng tượng" có vai trò như thế nào trong sáng tạo thơ ca?

  • A. Giúp nhà thơ ghi lại hiện thực một cách chân thực nhất
  • B. Mở rộng không gian nghệ thuật, tạo hình ảnh độc đáo, biểu tượng
  • C. Giúp người đọc dễ dàng hiểu được ý thơ
  • D. Tạo ra nhịp điệu và vần điệu cho câu thơ

Câu 24: Thơ ca có thể phản ánh những khía cạnh nào của cuộc sống con người?

  • A. Chỉ những cảm xúc cá nhân, riêng tư
  • B. Chỉ những sự kiện lịch sử trọng đại
  • C. Chỉ vẻ đẹp của thiên nhiên
  • D. Đa dạng các khía cạnh: tình cảm, xã hội, lịch sử, văn hóa...

Câu 25: Đọc câu thơ sau và cho biết cảm xúc chủ đạo được thể hiện:
"Buồn trông cửa bể chiều hôm,
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?"

  • A. Buồn bã, cô đơn, trông ngóng
  • B. Vui tươi, phấn khởi, lạc quan
  • C. Giận dữ, căm hờn, phẫn uất
  • D. Bình thản, равно nhiên, thờ ơ

Câu 26: "Bản hòa âm ngôn từ" trong thơ được tạo nên bởi những yếu tố nào?

  • A. Chỉ yếu tố vần và nhịp
  • B. Chỉ yếu tố hình ảnh và từ ngữ
  • C. Sự kết hợp hài hòa âm thanh, hình ảnh, ý nghĩa của từ ngữ
  • D. Số lượng từ và câu trong bài thơ

Câu 27: Trong bài "Thu hứng", vì sao Đỗ Phủ lại sử dụng nhiều hình ảnh mang màu sắc tiêu điều, ảm đạm?

  • A. Do sở thích cá nhân của nhà thơ
  • B. Để thể hiện tâm trạng buồn bã, lo lắng trước thời thế
  • C. Để miêu tả chân thực cảnh mùa thu ở Trung Quốc
  • D. Để tạo sự khác biệt so với các bài thơ thu khác

Câu 28: Thơ ca có thể giúp chúng ta điều gì trong việc nhận thức và khám phá thế giới?

  • A. Hiểu rõ hơn về các quy luật tự nhiên
  • B. Nắm bắt thông tin nhanh chóng, chính xác
  • C. Giải quyết các vấn đề thực tiễn trong cuộc sống
  • D. Cảm nhận sâu sắc vẻ đẹp, khám phá những điều mới mẻ về thế giới

Câu 29: Khi phân tích một bài thơ, bước quan trọng đầu tiên chúng ta cần làm là gì?

  • A. Tìm hiểu về tác giả và hoàn cảnh sáng tác
  • B. Xác định thể thơ và vần điệu
  • C. Đọc kỹ bài thơ, cảm nhận ấn tượng chung
  • D. Phân tích các biện pháp tu từ

Câu 30: Giá trị lớn nhất mà thơ ca mang lại cho con người, theo bạn, là gì?

  • A. Cung cấp kiến thức về lịch sử, văn hóa
  • B. Bồi dưỡng tâm hồn, tình cảm, nhân cách
  • C. Giúp con người giải trí, thư giãn
  • D. Phản ánh chân thực đời sống xã hội

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc trưng cơ bản của thơ ca, phân biệt nó với các thể loại văn học khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Hình thức nghệ thuật nào sau đây được xem là 'cội nguồn' của thơ ca, có ảnh hưởng sâu sắc đến nhịp điệu và tính nhạc trong thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong bài thơ 'Thu hứng' của Đỗ Phủ, câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất bút pháp tả cảnh ngụ tình, tức là cảnh vật mang theo tâm trạng của nhà thơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong thơ ca để tạo ra sự tương phản, làm nổi bật ý nghĩa hoặc tăng cường tính biểu cảm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Dòng thơ 'Gió theo đường gió, mây về núi' (Xuân Diệu) sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả sự chia ly, cách biệt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Thể thơ nào sau đây của Việt Nam thường mang đậm âm hưởng dân gian, tự do về số câu, số chữ, vần điệu linh hoạt và dễ phổ biến trong đời sống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong bài 'Mùa xuân chín' của Hàn Mặc Tử, hình ảnh 'khói mơ tan' gợi lên cảm giác và không gian mùa xuân như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Chức năng chính của vần trong thơ là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Nhịp điệu trong thơ được tạo ra chủ yếu từ yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Dòng thơ 'Long lanh đáy nước in trời' (Nguyễn Khuyến) sử dụng phép đảo ngữ với mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong khổ thơ sau của Xuân Diệu:
'Của ong bướm này đây tuần tháng mật;
Này đây hoa của đồng nội xanh rì;
Này đây lá của cành tơ phơ phất;
Của yến anh này đây khúc tình si.'
Điệp ngữ 'này đây' được sử dụng nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Đặc điểm nào sau đây *không* thuộc về ngôn ngữ thơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Hình ảnh 'con thuyền nhẹ hăng' trong thơ thường gợi liên tưởng đến điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Thơ ca có vai trò quan trọng như thế nào đối với đời sống tinh thần của con người?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng:
'Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ?
Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu:
Trước sau nào thấy bóng người,
Hoa đào năm ngoái còn cười gió đông.'

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Theo bạn, yếu tố nào quyết định sự 'chín' trong 'Mùa xuân chín' của Hàn Mặc Tử?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong bài 'Tiếng thu' của Lưu Trọng Lư, 'tiếng thu' được cảm nhận qua những giác quan nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Đặc điểm nổi bật của thơ Hai-cư Nhật Bản là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Câu thơ 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo' (Nguyễn Khuyến) gợi tả không gian mùa thu như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong thơ ca, 'hình ảnh ước lệ' được hiểu là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và xác định chủ đề chính:
'Quê hương là chùm khế ngọt
Cho con trèo hái mỗi ngày
Quê hương là đường đi học
Con về rợp bóng vàng bay'

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Biện pháp tu từ 'ẩn dụ' khác với 'hoán dụ' ở điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Yếu tố 'tưởng tượng' có vai trò như thế nào trong sáng tạo thơ ca?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Thơ ca có thể phản ánh những khía cạnh nào của cuộc sống con người?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Đọc câu thơ sau và cho biết cảm xúc chủ đạo được thể hiện:
'Buồn trông cửa bể chiều hôm,
Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?'

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: 'Bản hòa âm ngôn từ' trong thơ được tạo nên bởi những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong bài 'Thu hứng', vì sao Đỗ Phủ lại sử dụng nhiều hình ảnh mang màu sắc tiêu điều, ảm đạm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Thơ ca có thể giúp chúng ta điều gì trong việc nhận thức và khám phá thế giới?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Khi phân tích một bài thơ, bước quan trọng đầu tiên chúng ta cần làm là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Giá trị lớn nhất mà thơ ca mang lại cho con người, theo bạn, là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây không thuộc vẻ đẹp nội dung của thơ ca?

  • A. Giá trị nhân văn sâu sắc
  • B. Tư tưởng, tình cảm mà nhà thơ gửi gắm
  • C. Khả năng phản ánh hiện thực cuộc sống
  • D. Nhịp điệu và vần điệu độc đáo

Câu 2: Vẻ đẹp hình thức của thơ ca được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Cảm xúc chân thật của nhà thơ
  • B. Ngôn ngữ và hình ảnh thơ
  • C. Thông điệp ý nghĩa về cuộc sống
  • D. Sự sáng tạo trong cách nhìn thế giới

Câu 3: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo nên vẻ đẹp gợi hình, gợi cảm trong thơ ca?

  • A. Liệt kê
  • B. Câu hỏi tu từ
  • C. Ẩn dụ và hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 4: Trong bài thơ "Thu hứng" của Đỗ Phủ, vẻ đẹp "hình ảnh mùa thu tiêu điều, hiu quạnh" thuộc phương diện vẻ đẹp nào của thơ ca?

  • A. Vẻ đẹp nội dung
  • B. Vẻ đẹp hình thức
  • C. Vẻ đẹp ngôn ngữ
  • D. Vẻ đẹp âm điệu

Câu 5: Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa nội dung và hình thức trong thơ ca?

  • A. Nội dung là yếu tố quyết định, hình thức chỉ là thứ yếu.
  • B. Hình thức và nội dung tồn tại độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • C. Hình thức và nội dung thống nhất biện chứng, hỗ trợ nhau tạo nên giá trị tác phẩm.
  • D. Hình thức đẹp có thể che lấp nội dung nghèo nàn.

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau: "Gió theo lối gió, mây đường mây,
Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay..."
(Đây thôn Vĩ Dạ - Hàn Mặc Tử). Vẻ đẹp nào được thể hiện rõ nhất trong đoạn thơ trên?

  • A. Vẻ đẹp của tình yêu quê hương
  • B. Vẻ đẹp của bức tranh thiên nhiên buồn, vắng lặng
  • C. Vẻ đẹp của sự cô đơn, lạc lõng
  • D. Vẻ đẹp của niềm hy vọng, khát khao

Câu 7: Vẻ đẹp của thơ ca có vai trò như thế nào đối với đời sống tinh thần của con người?

  • A. Chỉ mang tính giải trí, tiêu khiển.
  • B. Giúp con người quên đi những khó khăn của cuộc sống.
  • C. Không có vai trò đáng kể.
  • D. Bồi dưỡng tâm hồn, làm phong phú đời sống tinh thần, giúp con người thêm yêu cuộc sống.

Câu 8: Trong bài "Mùa xuân chín" của Hàn Mặc Tử, câu thơ "Trong làn nắng ửng: khói mơ tan" gợi vẻ đẹp nào của mùa xuân?

  • A. Vẻ đẹp của sự tinh khôi, trong trẻo, mơ màng
  • B. Vẻ đẹp của sự rực rỡ, tươi tắn
  • C. Vẻ đẹp của sự ấm áp, nồng nàn
  • D. Vẻ đẹp của sự tĩnh lặng, yên bình

Câu 9: Yếu tố nào sau đây thuộc vẻ đẹp âm điệu của thơ ca?

  • A. Hình ảnh thơ
  • B. Biện pháp tu từ
  • C. Vần, nhịp, điệu
  • D. Bố cục bài thơ

Câu 10: Vẻ đẹp của ngôn ngữ thơ khác biệt với ngôn ngữ văn xuôi chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Tính logic, chặt chẽ
  • B. Tính hàm súc, giàu hình ảnh và nhạc điệu
  • C. Tính thông tin, khách quan
  • D. Tính tự do, phóng khoáng

Câu 11: Đọc hai câu thơ sau và cho biết vẻ đẹp được thể hiện qua biện pháp tu từ nào: "Thuyền về có nhớ bến chăng?
Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền." (Ca dao)

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 12: Vẻ đẹp của thơ ca có thể được cảm nhận thông qua những giác quan nào?

  • A. Chỉ bằng lý trí
  • B. Chỉ bằng cảm xúc
  • C. Bằng cả lý trí và cảm xúc, thông qua nhiều giác quan
  • D. Chỉ bằng thị giác và thính giác

Câu 13: Trong bài thơ "Tiếng thu" của Lưu Trọng Lư, "tiếng ao thu lạnh lẽo" gợi vẻ đẹp nào?

  • A. Vẻ đẹp của sự sống động, tươi vui
  • B. Vẻ đẹp của sự tĩnh lặng, vắng vẻ, hơi buồn
  • C. Vẻ đẹp của sự mạnh mẽ, dữ dội
  • D. Vẻ đẹp của sự ấm áp, thân thuộc

Câu 14: Vẻ đẹp của thơ ca có thể giúp con người điều gì trong cuộc sống?

  • A. Thanh lọc tâm hồn, nuôi dưỡng cảm xúc, tăng cường khả năng thấu cảm
  • B. Giúp con người trở nên thực dụng hơn
  • C. Không có tác dụng gì đáng kể trong cuộc sống
  • D. Chỉ giúp con người giải trí

Câu 15: Hình ảnh "mặt trời của bắp thì nằm trên đồi" (Mùa xuân chín) thể hiện vẻ đẹp nào?

  • A. Vẻ đẹp của sự hùng vĩ, tráng lệ
  • B. Vẻ đẹp của sự dữ dội, mạnh mẽ
  • C. Vẻ đẹp của sự bình dị, gần gũi, mang đậm chất quê
  • D. Vẻ đẹp của sự xa xôi, bí ẩn

Câu 16: Vẻ đẹp của thơ ca dân gian thường tập trung thể hiện điều gì?

  • A. Những triết lý cao siêu, trừu tượng
  • B. Tình cảm, tâm tư giản dị, mộc mạc của người dân lao động
  • C. Những kỹ thuật nghệ thuật phức tạp, tinh xảo
  • D. Những khám phá mới về thế giới tự nhiên

Câu 17: Nhận xét nào sau đây không đúng về vẻ đẹp của thể thơ hai-cư Nhật Bản?

  • A. Ngắn gọn, súc tích
  • B. Gợi nhiều hơn tả
  • C. Thiên về cảm xúc tĩnh lặng, suy tư
  • D. Thường sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp

Câu 18: Vẻ đẹp của thơ ca hiện đại Việt Nam thường có xu hướng nào nổi bật?

  • A. Đa dạng về hình thức, thể hiện cái tôi cá nhân rõ nét
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc niêm luật
  • C. Chủ yếu ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên
  • D. Hạn chế sử dụng yếu tố tượng trưng, ẩn dụ

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau và cho biết vẻ đẹp nào được thể hiện: "Long lanh đáy nước in trời,
Thành xây khói biếc non phơi bóng vàng." (Tràng giang - Huy Cận)

  • A. Vẻ đẹp của sự mạnh mẽ, hùng tráng
  • B. Vẻ đẹp của sự u buồn, cô đơn
  • C. Vẻ đẹp của bức tranh thiên nhiên hài hòa, cân đối, có màu sắc
  • D. Vẻ đẹp của sự hoang sơ, tĩnh mịch

Câu 20: Vẻ đẹp của thơ ca còn được tạo nên bởi yếu tố nào liên quan đến người đọc?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào tài năng của nhà thơ
  • B. Chỉ phụ thuộc vào nội dung tác phẩm
  • C. Chỉ phụ thuộc vào hình thức nghệ thuật
  • D. Sự đồng cảm, khả năng liên tưởng, tưởng tượng của người đọc

Câu 21: Trong bài "Thu hứng", Đỗ Phủ thể hiện vẻ đẹp tâm hồn như thế nào?

  • A. Vẻ đẹp của sự lạc quan, yêu đời
  • B. Vẻ đẹp của lòng yêu nước, nỗi đau đáu về vận mệnh đất nước
  • C. Vẻ đẹp của sự thanh thản, ung dung
  • D. Vẻ đẹp của sự thờ ơ, lãnh đạm

Câu 22: Vẻ đẹp của "Bản hòa âm ngôn từ" trong thơ Lưu Trọng Lư thể hiện qua điều gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt
  • B. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, giản dị
  • C. Sự kết hợp hài hòa giữa âm thanh, hình ảnh và cảm xúc
  • D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố

Câu 23: Vẻ đẹp của thơ ca có tính bền vững hay chỉ mang tính thời điểm?

  • A. Có tính bền vững, có thể vượt qua thời gian và không gian
  • B. Chỉ mang tính thời điểm, phù hợp với một giai đoạn lịch sử nhất định
  • C. Tùy thuộc vào thể loại thơ
  • D. Tùy thuộc vào người đọc

Câu 24: Đọc câu thơ: "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp" (Tràng giang). Từ láy "điệp điệp" góp phần tạo nên vẻ đẹp nào?

  • A. Vẻ đẹp của sự mạnh mẽ, dữ dội
  • B. Vẻ đẹp của sự lan tỏa, kéo dài, gợi cảm giác buồn miên man
  • C. Vẻ đẹp của sự tươi vui, nhộn nhịp
  • D. Vẻ đẹp của sự tĩnh lặng, yên bình

Câu 25: Vẻ đẹp của thơ ca có mối liên hệ như thế nào với văn hóa và lịch sử?

  • A. Không liên quan đến văn hóa và lịch sử
  • B. Chỉ phản ánh lịch sử, không liên quan đến văn hóa
  • C. Phản ánh và lưu giữ những giá trị văn hóa, lịch sử của một cộng đồng, dân tộc
  • D. Chỉ chịu ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai

Câu 26: Theo bạn, yếu tố nào quan trọng nhất để cảm nhận được vẻ đẹp của thơ ca?

  • A. Kiến thức về tác giả, tác phẩm
  • B. Khả năng phân tích kỹ thuật thơ
  • C. Sự am hiểu về lịch sử văn học
  • D. Tâm hồn nhạy cảm, khả năng rung động và trải nghiệm cảm xúc

Câu 27: Vẻ đẹp của thơ ca có thể được truyền tải qua những hình thức nào?

  • A. Chỉ qua văn bản viết
  • B. Qua văn bản viết, ngâm, đọc diễn cảm, âm nhạc, hội họa...
  • C. Chỉ qua ngâm và đọc diễn cảm
  • D. Chỉ qua âm nhạc

Câu 28: Vẻ đẹp của thơ ca giúp chúng ta khám phá điều gì về thế giới xung quanh?

  • A. Chỉ giúp chúng ta hiểu về tâm hồn nhà thơ
  • B. Chỉ giúp chúng ta giải trí
  • C. Những khía cạnh đa dạng, phong phú, ẩn chứa vẻ đẹp của thế giới và cuộc sống
  • D. Không giúp chúng ta khám phá điều gì mới

Câu 29: Trong bài "Mùa xuân chín", hình ảnh "khách xa" gợi vẻ đẹp nào của không gian?

  • A. Vẻ đẹp của sự náo nhiệt, đông đúc
  • B. Vẻ đẹp của sự gần gũi, ấm áp
  • C. Vẻ đẹp của sự quen thuộc, thân thương
  • D. Vẻ đẹp của sự rộng lớn, bao la, có chút xa lạ

Câu 30: Vẻ đẹp của thơ ca có ý nghĩa gì trong việc giáo dục thế hệ trẻ?

  • A. Bồi dưỡng nhân cách, lòng yêu nước, tình yêu con người, giúp hoàn thiện nhân cách
  • B. Chỉ giúp giải trí, không có ý nghĩa giáo dục
  • C. Chỉ giúp học tốt môn Văn
  • D. Không có vai trò gì đặc biệt

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Yếu tố nào sau đây không thuộc vẻ đẹp nội dung của thơ ca?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Vẻ đẹp hình thức của thơ ca được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo nên vẻ đẹp gợi hình, gợi cảm trong thơ ca?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong bài thơ 'Thu hứng' của Đỗ Phủ, vẻ đẹp 'hình ảnh mùa thu tiêu điều, hiu quạnh' thuộc phương diện vẻ đẹp nào của thơ ca?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa nội dung và hình thức trong thơ ca?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau: 'Gió theo lối gió, mây đường mây,
Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay...'
(Đây thôn Vĩ Dạ - Hàn Mặc Tử). Vẻ đẹp nào được thể hiện rõ nhất trong đoạn thơ trên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Vẻ đẹp của thơ ca có vai trò như thế nào đối với đời sống tinh thần của con người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong bài 'Mùa xuân chín' của Hàn Mặc Tử, câu thơ 'Trong làn nắng ửng: khói mơ tan' gợi vẻ đẹp nào của mùa xuân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Yếu tố nào sau đây thuộc vẻ đẹp âm điệu của thơ ca?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Vẻ đẹp của ngôn ngữ thơ khác biệt với ngôn ngữ văn xuôi chủ yếu ở điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đọc hai câu thơ sau và cho biết vẻ đẹp được thể hiện qua biện pháp tu từ nào: 'Thuyền về có nhớ bến chăng?
Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền.' (Ca dao)

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Vẻ đẹp của thơ ca có thể được cảm nhận thông qua những giác quan nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong bài thơ 'Tiếng thu' của Lưu Trọng Lư, 'tiếng ao thu lạnh lẽo' gợi vẻ đẹp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Vẻ đẹp của thơ ca có thể giúp con người điều gì trong cuộc sống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hình ảnh 'mặt trời của bắp thì nằm trên đồi' (Mùa xuân chín) thể hiện vẻ đẹp nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Vẻ đẹp của thơ ca dân gian thường tập trung thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nhận xét nào sau đây không đúng về vẻ đẹp của thể thơ hai-cư Nhật Bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Vẻ đẹp của thơ ca hiện đại Việt Nam thường có xu hướng nào nổi bật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau và cho biết vẻ đẹp nào được thể hiện: 'Long lanh đáy nước in trời,
Thành xây khói biếc non phơi bóng vàng.' (Tràng giang - Huy Cận)

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Vẻ đẹp của thơ ca còn được tạo nên bởi yếu tố nào liên quan đến người đọc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong bài 'Thu hứng', Đỗ Phủ thể hiện vẻ đẹp tâm hồn như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Vẻ đẹp của 'Bản hòa âm ngôn từ' trong thơ Lưu Trọng Lư thể hiện qua điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Vẻ đẹp của thơ ca có tính bền vững hay chỉ mang tính thời điểm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đọc câu thơ: 'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp' (Tràng giang). Từ láy 'điệp điệp' góp phần tạo nên vẻ đẹp nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Vẻ đẹp của thơ ca có mối liên hệ như thế nào với văn hóa và lịch sử?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Theo bạn, yếu tố nào quan trọng nhất để cảm nhận được vẻ đẹp của thơ ca?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Vẻ đẹp của thơ ca có thể được truyền tải qua những hình thức nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Vẻ đẹp của thơ ca giúp chúng ta khám phá điều gì về thế giới xung quanh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong bài 'Mùa xuân chín', hình ảnh 'khách xa' gợi vẻ đẹp nào của không gian?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Vẻ đẹp của thơ ca có ý nghĩa gì trong việc giáo dục thế hệ trẻ?

Xem kết quả