Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong nghệ thuật chèo, yếu tố nào sau đây được coi là đặc trưng, đóng vai trò nền tảng và tạo nên sự khác biệt so với các loại hình sân khấu truyền thống khác?
- A. Tính bác học và nghi lễ trang trọng
- B. Sự phức tạp trong kỹ thuật diễn xuất
- C. Hệ thống nhân vật và điển tích cố định
- D. Tính dân gian, quần chúng và sự tổng hợp các hình thức diễn xướng
Câu 2: So sánh với tuồng, điểm khác biệt nổi bật của chèo trong việc thể hiện xung đột kịch là gì?
- A. Chèo tập trung vào xung đột mang tính cung đình, quyền lực
- B. Chèo chú trọng xung đột đời thường, thế sự, mang màu sắc hài kịch
- C. Chèo né tránh xung đột trực diện, tập trung vào biểu diễn nghi lễ
- D. Chèo và tuồng không có sự khác biệt đáng kể về cách thể hiện xung đột
Câu 3: Trong kịch bản tuồng, loại nhân vật nào thường được thể hiện qua lối diễn xuất ước lệ, tượng trưng cao độ, đặc biệt là trong hóa trang và vũ đạo?
- A. Nhân vật trung thần, tướng soái, anh hùng
- B. Nhân vật hề, vai phụ gây cười
- C. Nhân vật lão, người già, vai phụ đạo mạo
- D. Nhân vật nữ dịu dàng, yếu đuối, vai tình
Câu 4: Xét về mặt ngôn ngữ, kịch bản chèo thường sử dụng hình thức ngôn ngữ nào để tạo sự gần gũi, dễ hiểu và tăng tính biểu cảm, hài hước?
- A. Hán Việt cổ điển, trang trọng
- B. Ngôn ngữ bác học, giàu điển tích
- C. Ngôn ngữ đời thường, dân dã, giàu vần điệu
- D. Ngôn ngữ chuyên môn, mang tính học thuật cao
Câu 5: Một kịch bản chèo thường được xây dựng dựa trên cốt truyện có sẵn từ nguồn nào là chủ yếu?
- A. Sử thi anh hùng, truyền thuyết thần thoại
- B. Truyện cổ tích, truyện Nôm, sinh hoạt dân gian
- C. Kinh điển Phật giáo, Đạo giáo
- D. Tác phẩm văn học phương Tây du nhập
Câu 6: Trong một vở tuồng, vai trò của người "xướng" (hoặc "thầy trò") là gì?
- A. Đảm nhận vai chính, trung tâm của vở diễn
- B. Chỉ đạo diễn xuất, dàn dựng sân khấu
- C. Dẫn dắt, tường thuật, bình luận, tạo nhịp điệu cho vở diễn
- D. Thiết kế trang phục, hóa trang cho diễn viên
Câu 7: Điều gì tạo nên tính "mở" trong kết cấu của kịch bản chèo, cho phép sự linh hoạt và biến đổi trong quá trình diễn xướng?
- A. Sự tuân thủ nghiêm ngặt kịch bản gốc
- B. Tính chất bác học, khuôn mẫu trong biểu diễn
- C. Sự tách biệt giữa diễn viên và khán giả
- D. Yếu tố ngẫu hứng, ứng biến và giao lưu với khán giả
Câu 8: Trong nghệ thuật tuồng, "làn điệu" (hoặc "nói lối") có vai trò gì trong việc biểu đạt nội tâm và cảm xúc của nhân vật?
- A. Chủ yếu dùng để tạo không khí vui tươi, náo nhiệt
- B. Biểu đạt nội tâm, cảm xúc sâu kín, trạng thái giằng xé của nhân vật
- C. Dẫn dắt cốt truyện, chuyển cảnh
- D. Tạo hiệu ứng âm thanh, hỗ trợ hành động trên sân khấu
Câu 9: Điểm khác biệt cơ bản trong không gian biểu diễn giữa chèo và tuồng là gì?
- A. Chèo chỉ diễn trong cung đình, đền miếu
- B. Tuồng phổ biến ở sân đình, chợ quê
- C. Chèo gần gũi với không gian sinh hoạt cộng đồng (sân đình), tuồng trang trọng hơn (cung đình, nhà hát)
- D. Không gian biểu diễn của chèo và tuồng hoàn toàn giống nhau
Câu 10: Trong kịch bản chèo, "hề" thường đảm nhận vai trò gì, mang lại tiếng cười và giá trị nội dung như thế nào?
- A. Tạo tiếng cười, phê phán, châm biếm, thể hiện tiếng nói dân gian
- B. Đảm nhận vai chính diện, thể hiện lý tưởng cao đẹp
- C. Tạo yếu tố bi kịch, gây xúc động mạnh cho khán giả
- D. Chỉ có vai trò phụ trợ, làm nền cho các nhân vật khác
Câu 11: Nếu một kịch bản tập trung khai thác các điển tích, tích truyện lịch sử, nhân vật anh hùng và thể hiện tinh thần thượng võ, thì đó có khả năng cao là kịch bản của loại hình nghệ thuật nào?
- A. Chèo
- B. Tuồng
- C. Cải lương
- D. Kịch nói
Câu 12: Trong một vở chèo, sự xuất hiện của các làn điệu dân ca, bài vè, câu đố, trò chơi dân gian có tác dụng gì?
- A. Làm tăng tính bác học, trang trọng cho vở diễn
- B. Giảm bớt tính kịch, tập trung vào yếu tố âm nhạc
- C. Tạo sự xa cách với khán giả đương đại
- D. Tăng tính dân tộc, gần gũi, tạo không khí sinh động và thể hiện bản sắc văn hóa
Câu 13: Xét về mặt kỹ thuật biểu diễn, yếu tố nào sau đây được coi là "linh hồn" của nghệ thuật tuồng, đòi hỏi diễn viên phải khổ luyện công phu?
- A. Kỹ thuật hát đối đáp, giao duyên
- B. Kỹ thuật kể chuyện, dẫn dắt hài hước
- C. Kỹ thuật diễn xuất ước lệ, tượng trưng (vũ đạo, hóa trang)
- D. Kỹ thuật sử dụng đạo cụ, phục trang cầu kỳ
Câu 14: Một kịch bản chèo có thể đồng thời phản ánh nhiều tuyến xung đột khác nhau, từ xung đột gia đình, tình yêu đến xung đột xã hội, giai cấp. Điều này thể hiện đặc điểm gì của chèo?
- A. Tính đơn tuyến, tập trung vào một loại xung đột
- B. Tính đa dạng trong phản ánh hiện thực đời sống
- C. Tính trừu tượng, ít liên quan đến đời sống xã hội
- D. Tính bi kịch hóa mọi xung đột
Câu 15: Trong nghệ thuật tuồng, "mặt nạ" (hoặc "hóa trang mặt") có vai trò quan trọng như thế nào trong việc thể hiện tính cách và thân phận nhân vật?
- A. Chỉ mang tính trang trí, làm đẹp hình thức
- B. Giúp diễn viên che giấu cảm xúc thật
- C. Không có vai trò đáng kể trong biểu diễn
- D. Biểu đạt tính cách, phẩm chất, thân phận nhân vật một cách ước lệ, tượng trưng
Câu 16: Xét về chức năng xã hội, kịch bản chèo và tuồng đều có điểm chung là gì?
- A. Chỉ phục vụ nhu cầu giải trí đơn thuần
- B. Chủ yếu mang tính nghi lễ, tôn giáo
- C. Giáo dục, giải trí, phản ánh xã hội, bảo tồn văn hóa
- D. Chỉ dành cho tầng lớp quý tộc, trí thức
Câu 17: Trong một vở tuồng, khi nhân vật "ra bộ" (hoặc "điệu bộ"), điều này thường nhằm mục đích gì?
- A. Thể hiện hành động, trạng thái nhân vật một cách ước lệ, biểu cảm
- B. Đơn thuần để lấp đầy khoảng trống trên sân khấu
- C. Chỉ dành cho các vai hề, gây cười
- D. Không có ý nghĩa nội dung, chỉ là hình thức biểu diễn
Câu 18: Nếu một kịch bản chèo tập trung vào việc kể một câu chuyện tình yêu lãng mạn, vượt qua nhiều trắc trở, nhưng kết thúc có hậu, thì điều này phản ánh khuynh hướng nào trong chèo?
- A. Khuynh hướng bi quan, tập trung vào cái xấu, cái ác
- B. Khuynh hướng lạc quan, hướng đến cái thiện, cái đẹp, sự hòa hợp
- C. Khuynh hướng phê phán, đả kích xã hội một cách gay gắt
- D. Khuynh hướng duy lý, ít yếu tố cảm xúc
Câu 19: Trong nghệ thuật tuồng, "nhạc" (hoặc "âm nhạc tuồng") có vai trò gì trong việc hỗ trợ diễn xuất và tạo không khí cho vở diễn?
- A. Chỉ là yếu tố phụ trợ, không quá quan trọng
- B. Chủ yếu dùng để chuyển cảnh, thay đổi không gian
- C. Tạo không khí, nhịp điệu, hỗ trợ diễn xuất, biểu đạt cảm xúc
- D. Hạn chế sử dụng âm nhạc để tập trung vào diễn xuất
Câu 20: Điểm khác biệt lớn nhất về mặt hình thức biểu diễn giữa chèo và tuồng, dễ nhận thấy nhất qua quan sát, là gì?
- A. Chèo sử dụng nhiều kỹ xảo sân khấu hiện đại hơn tuồng
- B. Tuồng chú trọng yếu tố kể chuyện, ít diễn xuất
- C. Chèo có trang phục cầu kỳ, lộng lẫy hơn tuồng
- D. Tuồng sử dụng mặt nạ, vũ đạo ước lệ mạnh mẽ; chèo diễn xuất tự nhiên, ít mặt nạ
Câu 21: Trong kịch bản chèo, nhân vật "Thị Mầu" thường được xây dựng với tính cách như thế nào, và đại diện cho điều gì trong xã hội?
- A. Lẳng lơ, phóng khoáng, phá cách, đại diện cho khát vọng tự do
- B. Hiền lành, chịu đựng, đại diện cho đức tính truyền thống của phụ nữ
- C. Ác độc, mưu mô, đại diện cho thế lực đen tối
- D. Nhu nhược, bi lụy, đại diện cho số phận bất hạnh
Câu 22: Xét về giá trị nghệ thuật, điểm mạnh của kịch bản tuồng nằm ở yếu tố nào?
- A. Tính hài hước, dí dỏm, gần gũi đời thường
- B. Sự giản dị, tự nhiên trong biểu diễn
- C. Tính trang trọng, ước lệ, kỹ thuật diễn xuất điêu luyện, giá trị bi hùng
- D. Khả năng phản ánh đa dạng các vấn đề xã hội đương đại
Câu 23: Trong một vở chèo, yếu tố "nói" (hoặc "lời thoại") thường được sử dụng như thế nào so với yếu tố "hát"?
- A. "Nói" chiếm ưu thế, là phương tiện biểu đạt chính
- B. "Hát" là chủ yếu, "nói" bổ trợ, giải thích, tạo yếu tố hài hước
- C. "Nói" và "hát" có vai trò ngang nhau, không phân biệt
- D. Chèo hầu như không sử dụng yếu tố "nói"
Câu 24: Nếu một kịch bản tuồng tập trung vào việc ca ngợi những phẩm chất cao đẹp của con người, như trung nghĩa, tiết liệt, thì điều này thể hiện chủ đề tư tưởng nào của tuồng?
- A. Chủ đề về phê phán xã hội, đả kích thói hư tật xấu
- B. Chủ đề về tình yêu lãng mạn, vượt qua rào cản
- C. Chủ đề về số phận con người, sự bi kịch của cuộc đời
- D. Chủ đề về đạo đức, nhân văn, ca ngợi phẩm chất cao đẹp
Câu 25: Trong nghệ thuật chèo, yếu tố "múa" thường được sử dụng với mục đích gì?
- A. Chủ yếu để phô diễn kỹ thuật điêu luyện
- B. Biểu cảm, diễn tả hành động, cảm xúc, tạo hình ảnh sinh động
- C. Chỉ dùng trong các cảnh lễ hội, vui tươi
- D. Không có vai trò quan trọng, có thể lược bỏ
Câu 26: So sánh với chèo, tuồng thường có xu hướng thể hiện không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?
- A. Tuồng thể hiện không gian và thời gian cụ thể, chi tiết hơn chèo
- B. Không gian và thời gian nghệ thuật trong chèo và tuồng giống nhau
- C. Tuồng ước lệ, tượng trưng, khái quát hơn về không gian và thời gian
- D. Tuồng không chú trọng đến yếu tố không gian và thời gian
Câu 27: Trong kịch bản tuồng, nhân vật "Trùm Sò" thường được xây dựng với tính cách như thế nào, và vai trò của nhân vật này trong vở diễn là gì?
- A. Chính trực, dũng cảm, đại diện cho chính nghĩa
- B. Hài hước, dí dỏm, mang lại tiếng cười
- C. Bi thảm, đáng thương, gợi lòng trắc ẩn
- D. Gian ác, tham lam, đại diện cho thế lực phản diện, đối lập chính nghĩa
Câu 28: Xét về mối quan hệ với khán giả, chèo và tuồng có điểm gì khác biệt?
- A. Chèo gần gũi, tương tác trực tiếp; tuồng có khoảng cách nhất định, trang trọng hơn
- B. Tuồng gần gũi, tương tác trực tiếp; chèo có khoảng cách nhất định, trang trọng hơn
- C. Chèo và tuồng có mối quan hệ hoàn toàn giống nhau với khán giả
- D. Cả chèo và tuồng đều không chú trọng đến mối quan hệ với khán giả
Câu 29: Trong kịch bản chèo, yếu tố "tượng trưng" và "ước lệ" được sử dụng ở mức độ nào so với tuồng?
- A. Chèo sử dụng "tượng trưng", "ước lệ" cao độ hơn tuồng
- B. Tuồng sử dụng "tượng trưng", "ước lệ" cao độ hơn chèo
- C. Mức độ sử dụng "tượng trưng", "ước lệ" trong chèo và tuồng là tương đương
- D. Cả chèo và tuồng đều không sử dụng yếu tố "tượng trưng", "ước lệ"
Câu 30: Nếu bạn muốn tìm hiểu về một loại hình sân khấu truyền thống Việt Nam mang đậm tính bi hùng, trang trọng, ước lệ và tập trung vào các đề tài lịch sử, thì bạn nên nghiên cứu về loại hình nào?
- A. Chèo
- B. Cải lương
- C. Tuồng
- D. Kịch nói