15+ Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính ước lệ và tượng trưng trong nghệ thuật biểu diễn của kịch bản chèo truyền thống?

  • A. Sân khấu được trang trí rất cầu kỳ, lộng lẫy với nhiều cảnh trí thay đổi.
  • B. Diễn viên luôn sử dụng đạo cụ thật và tái hiện hành động y như đời sống.
  • C. Một chiếc quạt có thể tượng trưng cho mái chèo, con thuyền hoặc bức màn che mặt.
  • D. Thời gian và không gian trên sân khấu luôn được xác định cụ thể và chi tiết.

Câu 2: Trong kịch bản tuồng, việc nhân vật vẽ mặt nạ (hóa trang) với màu sắc và đường nét đặc trưng có ý nghĩa chủ yếu gì?

  • A. Giúp diễn viên che đi khuôn mặt thật của mình.
  • B. Làm cho nhân vật trông đáng sợ hơn để hù dọa khán giả.
  • C. Phản ánh chính xác ngoại hình của nhân vật trong lịch sử.
  • D. Biểu trưng cho tính cách, phẩm chất hoặc số phận của nhân vật.

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố hài hước, trào lộng trong kịch bản chèo qua nhân vật hề chèo (hề gậy, hề mồi).

  • A. Hề chèo chỉ có vai trò gây cười đơn thuần, không liên quan đến nội dung chính.
  • B. Hề chèo có vai trò phá vỡ không khí căng thẳng, châm biếm thói hư tật xấu hoặc bình luận về vở diễn/xã hội.
  • C. Nhân vật hề chỉ xuất hiện ở phần mở đầu để giới thiệu vở diễn.
  • D. Hề chèo là nhân vật chính, dẫn dắt toàn bộ câu chuyện.

Câu 4: Kịch bản tuồng thường tập trung khai thác đề tài nào sau đây?

  • A. Các câu chuyện lịch sử, sự kiện anh hùng, trung quân ái quốc.
  • B. Đời sống sinh hoạt thường ngày của người dân lao động.
  • C. Các câu chuyện tình yêu lãng mạn, bi lụy.
  • D. Những câu chuyện cổ tích, thần thoại với nhiều yếu tố kỳ ảo.

Câu 5: Sự khác biệt cơ bản về ngôn ngữ giữa kịch bản chèo và kịch bản tuồng là gì?

  • A. Chèo dùng nhiều từ Hán Việt, tuồng dùng nhiều từ thuần Việt.
  • B. Chèo có ngôn ngữ bác học, tuồng có ngôn ngữ bình dân.
  • C. Chèo thường sử dụng ngôn ngữ đời sống, giàu chất hài dân gian; tuồng thường sử dụng ngôn ngữ ước lệ, trau chuốt, khoa trương.
  • D. Cả chèo và tuồng đều sử dụng chung một loại ngôn ngữ trang trọng.

Câu 6: Trong một buổi diễn chèo, khi nhân vật Xúy Vân hát bài "Hề Cu Sứt", hành động "giả dại" của cô thể hiện điều gì sâu sắc hơn là chỉ đơn thuần là điên loạn?

  • A. Sự từ bỏ hoàn toàn mọi ràng buộc xã hội và gia đình.
  • B. Nỗi đau khổ tột cùng và sự bế tắc không thể giải thoát bằng cách thông thường.
  • C. Một cách để trốn tránh trách nhiệm với chồng con.
  • D. Sự phản kháng ngầm, tiếng kêu tuyệt vọng của cá nhân trước những định kiến, ràng buộc hà khắc của xã hội phong kiến.

Câu 7: Đặc điểm nào của kịch bản tuồng nhấn mạnh tính "ca ngợi cái đẹp phi thường, cái bi tráng"?

  • A. Sự xuất hiện của nhân vật hề với các trò pha trò.
  • B. Việc xây dựng nhân vật anh hùng với tính cách quyết liệt, hành động dứt khoát và số phận bi kịch.
  • C. Các bài hát mang âm hưởng trữ tình, than thân trách phận.
  • D. Kết cấu vở diễn đơn giản, xoay quanh các mâu thuẫn gia đình.

Câu 8: So sánh không gian sân khấu của chèo và tuồng truyền thống. Điểm chung cơ bản nhất là gì?

  • A. Đều là sân khấu mang tính ước lệ cao, giản dị, không cần nhiều cảnh trí phức tạp.
  • B. Đều có bối cảnh được tái hiện chi tiết, hoành tráng như thật.
  • C. Chèo diễn ngoài trời, tuồng diễn trong nhà hát lớn.
  • D. Tuồng có màn che, chèo thì không có.

Câu 9: Âm nhạc trong kịch bản chèo có vai trò chủ yếu gì?

  • A. Chỉ dùng để làm nền cho các đoạn đối thoại.
  • B. Chỉ xuất hiện ở phần mở đầu và kết thúc vở diễn.
  • C. Là phương tiện quan trọng để nhân vật bộc lộ tâm trạng, cảm xúc, dẫn dắt tình tiết và tạo không khí cho vở diễn.
  • D. Chỉ dùng để giữ nhịp cho diễn viên ca hát.

Câu 10: Nhân vật Thị Mầu trong vở chèo cổ "Quan Âm Thị Kính" thể hiện sự phá cách, đi ngược lại khuôn mẫu truyền thống như thế nào?

  • A. Thị Mầu là một nhân vật tuân thủ nghiêm ngặt các lễ giáo phong kiến.
  • B. Thị Mầu chủ động bày tỏ tình cảm, khát khao hạnh phúc cá nhân, dám vượt qua định kiến xã hội.
  • C. Thị Mầu chỉ là nhân vật phụ, không có ảnh hưởng đến cốt truyện.
  • D. Thị Mầu là biểu tượng của sự cam chịu, nhẫn nhục.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của các lớp trò, điệu bộ ước lệ trong biểu diễn tuồng.

  • A. Các lớp trò chỉ mang tính giải trí, không có ý nghĩa nghệ thuật.
  • B. Điệu bộ ước lệ làm cho diễn viên khó thể hiện cảm xúc thật.
  • C. Chúng là những quy tắc bắt buộc làm hạn chế sự sáng tạo của diễn viên.
  • D. Chúng là ngôn ngữ hình thể đặc trưng, giúp diễn viên biểu đạt nội tâm, hành động và tạo nên vẻ đẹp khỏe khoắn, hùng tráng cho nhân vật.

Câu 12: Điểm khác biệt cốt lõi về chủ đề giữa chèo và tuồng là gì?

  • A. Chèo gần gũi với đời sống sinh hoạt, tình yêu, phê phán thói hư tật xấu; tuồng tập trung vào lịch sử, anh hùng, trung hiếu tiết nghĩa.
  • B. Chèo ca ngợi vua chúa, tuồng ca ngợi nông dân.
  • C. Chèo nói về chiến tranh, tuồng nói về hòa bình.
  • D. Chèo có kết thúc buồn, tuồng có kết thúc vui.

Câu 13: Tại sao kịch bản chèo thường có sự đan xen giữa yếu tố trữ tình và yếu tố hài hước?

  • A. Để làm cho vở diễn dài hơn.
  • B. Để phản ánh chân thực cuộc sống với đủ hỉ nộ ái ố, tạo nên sự đa dạng và hấp dẫn cho vở diễn.
  • C. Vì người viết kịch bản không thống nhất được phong cách.
  • D. Chỉ để phục vụ một bộ phận khán giả nhất định.

Câu 14: Khi xem một vở tuồng, khán giả có thể dễ dàng nhận biết vai trung (chính diện) dựa vào đặc điểm hóa trang nào?

  • A. Khuôn mặt được vẽ màu xanh lá cây.
  • B. Khuôn mặt được vẽ màu đen toàn bộ.
  • C. Khuôn mặt được vẽ màu đỏ hoặc trắng với đường nét rõ ràng, cân đối.
  • D. Khuôn mặt được vẽ rất ít màu sắc.

Câu 15: Trong kịch bản chèo, các điệu hát, làn điệu dân ca được sử dụng như thế nào?

  • A. Chúng là phương tiện chính để nhân vật bộc lộ tâm trạng, kể chuyện và tạo nên chất trữ tình, sâu lắng.
  • B. Chúng chỉ đóng vai trò phụ họa, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • C. Chúng được sử dụng ngẫu nhiên, không theo quy tắc nào.
  • D. Chỉ có nhân vật nữ mới được hát các điệu dân ca.

Câu 16: Yếu tố nào trong kịch bản tuồng thể hiện rõ tính quy phạm, chuẩn mực và ước lệ cao?

  • A. Sự tự do, ngẫu hứng trong lời thoại của nhân vật.
  • B. Việc sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, đời thường.
  • C. Cốt truyện phức tạp, khó đoán.
  • D. Hệ thống hóa trang, phục trang, vũ đạo và âm nhạc đều tuân theo những quy tắc, mẫu mực nhất định.

Câu 17: Phân tích sự khác biệt trong cách xây dựng xung đột kịch giữa chèo và tuồng.

  • A. Chèo tập trung vào xung đột giữa cá nhân với thiên nhiên, tuồng tập trung vào xung đột giữa các quốc gia.
  • B. Chèo có xung đột đơn giản, tuồng có xung đột phức tạp.
  • C. Chèo thường khai thác xung đột từ đời sống gia đình, xã hội phong kiến (tình yêu, hôn nhân, quan lại tham nhũng); tuồng thường khai thác xung đột giữa các thế lực chính trị, giữa trung và nịnh, giữa trung hiếu và phản bội.
  • D. Cả hai đều chỉ có một loại xung đột duy nhất.

Câu 18: Khi xem một đoạn trích chèo "Thị Mầu lên chùa", hành động và lời nói của Thị Mầu thể hiện điều gì về quan niệm của người dân lao động xưa?

  • A. Sự khát khao tự do yêu đương, hạnh phúc cá nhân, vượt qua lễ giáo phong kiến dù còn mang tính bản năng.
  • B. Sự tuân thủ tuyệt đối các quy tắc đạo đức.
  • C. Sự sợ hãi trước uy quyền của nhà chùa.
  • D. Sự thờ ơ, lãnh đạm với cuộc sống.

Câu 19: Vai "lão" trong kịch bản chèo thường đại diện cho kiểu nhân vật nào?

  • A. Luôn là nhân vật phản diện, độc ác.
  • B. Thường là những người già, có kinh nghiệm sống, có thể là chính diện, phản diện hoặc mang tính hài hước.
  • C. Chỉ xuất hiện để khuyên răn nhân vật chính.
  • D. Luôn là những người trẻ tuổi giả làm già.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các bài hát khách (các bài hát ngoài chèo) trong kịch bản chèo "Xúy Vân giả dại".

  • A. Làm cho vở diễn trở nên khó hiểu.
  • B. Chỉ để khoe giọng hát của diễn viên.
  • C. Làm giảm đi tính bi kịch của nhân vật.
  • D. Giúp Xúy Vân bộc lộ trực tiếp, mạnh mẽ những tâm trạng phức tạp, điên loạn và nỗi uất ức sâu kín của mình.

Câu 21: Đặc điểm nào của kịch bản tuồng cho thấy nó chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa cung đình và các tích truyện Trung Quốc?

  • A. Đề tài lịch sử, nhân vật anh hùng, hệ thống hóa trang, phục trang và các bài ca mang tính quy phạm cao.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống nông thôn.
  • C. Sự xuất hiện của nhân vật hề với các trò pha trò tự do.
  • D. Các làn điệu dân ca trữ tình.

Câu 22: Khi xem một đoạn diễn tuồng với các động tác múa võ, đi quyền dứt khoát, mạnh mẽ, khán giả có thể nhận biết điều gì về nhân vật?

  • A. Nhân vật đang sợ hãi và muốn chạy trốn.
  • B. Nhân vật đang thể hiện sự yếu đuối, cam chịu.
  • C. Nhân vật là người có võ công cao cường, tính cách mạnh mẽ, hoặc đang trong tình huống chiến đấu, thể hiện sự uy dũng.
  • D. Nhân vật đang biểu lộ nỗi buồn sâu sắc.

Câu 23: So sánh vai trò của âm nhạc trong chèo và tuồng. Điểm khác biệt nổi bật là gì?

  • A. Chèo dùng âm nhạc, tuồng thì không.
  • B. Cả hai đều dùng âm nhạc giống hệt nhau.
  • C. Chèo dùng âm nhạc để kể chuyện, tuồng dùng để nhảy múa.
  • D. Âm nhạc chèo giàu tính trữ tình, gần gũi dân ca; âm nhạc tuồng hùng tráng, dồn dập, có tính quy phạm cao hơn, phục vụ cho vũ đạo và biểu diễn khoa trương.

Câu 24: Đâu là một trong những đặc điểm chính của kịch bản sân khấu truyền thống (chèo, tuồng) giúp phân biệt với kịch nói hiện đại?

  • A. Chỉ có đối thoại giữa các nhân vật.
  • B. Kết hợp chặt chẽ các yếu tố ca, vũ, nhạc, kịch (hát, múa, diễn xuất, âm nhạc).
  • C. Sân khấu luôn được trang trí rất hiện đại.
  • D. Thời gian diễn ra vở kịch rất ngắn.

Câu 25: Khi phân tích nhân vật Thị Hến trong vở chèo "Nghêu Sò Ốc Hến", tính cách đặc trưng của nhân vật này được thể hiện rõ qua yếu tố nào trong kịch bản?

  • A. Các lời thoại sắc sảo, thông minh, giàu tính trào lộng và khả năng xoay sở, lừa gạt quan lại.
  • B. Những bài hát than thân trách phận bi lụy.
  • C. Các động tác múa võ hùng dũng.
  • D. Sự im lặng và né tránh xung đột.

Câu 26: Yếu tố nào trong kịch bản tuồng thường được sử dụng để thể hiện sự phẫn nộ, quyết tâm hoặc khí thế chiến đấu của nhân vật?

  • A. Các điệu hát trữ tình, chậm rãi.
  • B. Lời nói nhỏ nhẹ, thủ thỉ.
  • C. Các bài ca có tiết tấu nhanh, mạnh, dồn dập và các động tác vũ đạo, múa võ khoa trương.
  • D. Sự xuất hiện của nhân vật hề.

Câu 27: Kịch bản chèo và tuồng đều là loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống. Tuy nhiên, nếu chèo được coi là "sân khấu của nông dân", thì tuồng được coi là gì?

  • A. Sân khấu của thương gia.
  • B. Sân khấu của cung đình, quan lại (dù sau này phổ biến trong dân gian).
  • C. Sân khấu của trí thức.
  • D. Sân khấu của trẻ em.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các tích truyện cổ dân gian, truyện Nôm trong việc xây dựng kịch bản chèo.

  • A. Làm cho vở chèo trở nên xa lạ với khán giả.
  • B. Chỉ để tiết kiệm công sức sáng tạo.
  • C. Làm giảm giá trị nghệ thuật của vở diễn.
  • D. Giúp vở chèo gần gũi với đời sống tinh thần, tâm lý của người dân lao động, dễ dàng tiếp nhận và truyền tải những bài học đạo đức, kinh nghiệm sống.

Câu 29: Đặc điểm nào trong kịch bản tuồng thường được sử dụng để thể hiện sự giằng xé nội tâm, mâu thuẫn giữa lý trí và tình cảm của nhân vật?

  • A. Các đoạn độc thoại nội tâm dài, sử dụng ngôn ngữ khoa trương và điệu bộ ước lệ để nhấn mạnh sự dằn vặt.
  • B. Sự xuất hiện của nhân vật hề để pha trò.
  • C. Các bài hát trữ tình, êm dịu.
  • D. Đối thoại ngắn gọn, trực tiếp.

Câu 30: Cả kịch bản chèo và tuồng đều có chung một mục đích nghệ thuật quan trọng là gì?

  • A. Chỉ để giải trí đơn thuần.
  • B. Chỉ để ca ngợi vua chúa.
  • C. Thể hiện quan niệm đạo đức, lẽ sống của con người Việt Nam qua các câu chuyện, nhân vật và xung đột kịch.
  • D. Chỉ để mô tả lại các sự kiện lịch sử một cách chính xác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính ước lệ và tượng trưng trong nghệ thuật biểu diễn của kịch bản chèo truyền thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong kịch bản tuồng, việc nhân vật vẽ mặt nạ (hóa trang) với màu sắc và đường nét đặc trưng có ý nghĩa chủ yếu gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố hài hước, trào lộng trong kịch bản chèo qua nhân vật hề chèo (hề gậy, hề mồi).

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Kịch bản tuồng thường tập trung khai thác đề tài nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Sự khác biệt cơ bản về ngôn ngữ giữa kịch bản chèo và kịch bản tuồng là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong một buổi diễn chèo, khi nhân vật Xúy Vân hát bài 'Hề Cu Sứt', hành động 'giả dại' của cô thể hiện điều gì sâu sắc hơn là chỉ đơn thuần là điên loạn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Đặc điểm nào của kịch bản tuồng nhấn mạnh tính 'ca ngợi cái đẹp phi thường, cái bi tráng'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: So sánh không gian sân khấu của chèo và tuồng truyền thống. Điểm chung cơ bản nhất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Âm nhạc trong kịch bản chèo có vai trò chủ yếu gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Nhân vật Thị Mầu trong vở chèo cổ 'Quan Âm Thị Kính' thể hiện sự phá cách, đi ngược lại khuôn mẫu truyền thống như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của các lớp trò, điệu bộ ước lệ trong biểu diễn tuồng.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Điểm khác biệt cốt lõi về chủ đề giữa chèo và tuồng là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Tại sao kịch bản chèo thường có sự đan xen giữa yếu tố trữ tình và yếu tố hài hước?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Khi xem một vở tuồng, khán giả có thể dễ dàng nhận biết vai trung (chính diện) dựa vào đặc điểm hóa trang nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong kịch bản chèo, các điệu hát, làn điệu dân ca được sử dụng như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Yếu tố nào trong kịch bản tuồng thể hiện rõ tính quy phạm, chuẩn mực và ước lệ cao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Phân tích sự khác biệt trong cách xây dựng xung đột kịch giữa chèo và tuồng.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi xem một đoạn trích chèo 'Thị Mầu lên chùa', hành động và lời nói của Thị Mầu thể hiện điều gì về quan niệm của người dân lao động xưa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Vai 'lão' trong kịch bản chèo thường đại diện cho kiểu nhân vật nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các bài hát khách (các bài hát ngoài chèo) trong kịch bản chèo 'Xúy Vân giả dại'.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Đặc điểm nào của kịch bản tuồng cho thấy nó chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa cung đình và các tích truyện Trung Quốc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Khi xem một đoạn diễn tuồng với các động tác múa võ, đi quyền dứt khoát, mạnh mẽ, khán giả có thể nhận biết điều gì về nhân vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: So sánh vai trò của âm nhạc trong chèo và tuồng. Điểm khác biệt nổi bật là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Đâu là một trong những đặc điểm chính của kịch bản sân khấu truyền thống (chèo, tuồng) giúp phân biệt với kịch nói hiện đại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Khi phân tích nhân vật Thị Hến trong vở chèo 'Nghêu Sò Ốc Hến', tính cách đặc trưng của nhân vật này được thể hiện rõ qua yếu tố nào trong kịch bản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Yếu tố nào trong kịch bản tuồng thường được sử dụng để thể hiện sự phẫn nộ, quyết tâm hoặc khí thế chiến đấu của nhân vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Kịch bản chèo và tuồng đều là loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống. Tuy nhiên, nếu chèo được coi là 'sân khấu của nông dân', thì tuồng được coi là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các tích truyện cổ dân gian, truyện Nôm trong việc xây dựng kịch bản chèo.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Đặc điểm nào trong kịch bản tuồng thường được sử dụng để thể hiện sự giằng xé nội tâm, mâu thuẫn giữa lý trí và tình cảm của nhân vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Cả kịch bản chèo và tuồng đều có chung một mục đích nghệ thuật quan trọng là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nào về không gian và bối cảnh thường thấy trong các vở Chèo truyền thống?

  • A. Cung đình, chiến trường, những nơi trang nghiêm.
  • B. Sân đình, chiếu chèo, không gian làng quê mộc mạc.
  • C. Đô thị sầm uất, thương cảng tấp nập.
  • D. Những khu rừng hoang vắng, núi cao hiểm trở.

Câu 2: Nhân vật "Hề" trong Chèo đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Thể hiện khí phách anh hùng, gương mẫu.
  • B. Đóng vai trò là nhân vật chính diện, dẫn dắt cốt truyện.
  • C. Chỉ đơn thuần làm nền cho các nhân vật chính.
  • D. Pha trò, châm biếm, kết nối các lớp diễn, tạo không khí dân chủ trên sân khấu.

Câu 3: Đọc đoạn miêu tả sau và cho biết đây là đặc điểm của loại hình sân khấu nào: "Vở diễn chú trọng vào những điệu bộ khoa trương, mang tính ước lệ cao, phục trang sặc sỡ, hóa trang khuôn mặt theo màu sắc quy ước để thể hiện tính cách nhân vật (mặt trắng, mặt đỏ, mặt đen...)?

  • A. Tuồng.
  • B. Chèo.
  • C. Cải lương.
  • D. Kịch nói.

Câu 4: Nếu một vở kịch sân khấu truyền thống tập trung khắc họa cuộc đấu tranh giữa lòng trung quân ái quốc và tình riêng, đề cao đạo đức phong kiến, thì nhiều khả năng vở kịch đó thuộc thể loại nào?

  • A. Chèo.
  • B. Cải lương.
  • C. Tuồng.
  • D. Kịch thơ.

Câu 5: Điểm khác biệt cốt lõi về đối tượng khán giả chính giữa Chèo và Tuồng truyền thống là gì?

  • A. Chèo dành cho người trẻ tuổi, Tuồng dành cho người già.
  • B. Chèo chủ yếu phục vụ nhân dân lao động ở nông thôn, Tuồng ban đầu phục vụ tầng lớp phong kiến, quan lại.
  • C. Chèo dành cho phụ nữ, Tuồng dành cho nam giới.
  • D. Chèo biểu diễn vào ban ngày, Tuồng biểu diễn vào ban đêm.

Câu 6: Trong kịch bản Tuồng, vai "Kép mặt trắng" thường đại diện cho loại nhân vật nào?

  • A. Nhân vật phản diện, gian ác.
  • B. Nhân vật hề, gây cười.
  • C. Nhân vật phụ, ít quan trọng.
  • D. Nhân vật chính diện, anh hùng, trung thực, hào hoa.

Câu 7: Yếu tố nào trong kịch bản Chèo tạo nên sự linh hoạt, gần gũi và khả năng tương tác cao với khán giả?

  • A. Tính ngẫu hứng, ứng khẩu, vai Hề có thể trực tiếp giao lưu với khán giả.
  • B. Cốt truyện cố định, không thay đổi.
  • C. Ngôn ngữ bác học, khó hiểu.
  • D. Chỉ biểu diễn trong không gian cung đình.

Câu 8: Hãy phân tích và cho biết, trong kịch bản Tuồng, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ nội tâm và tính cách của nhân vật, bên cạnh lời thoại?

  • A. Cảnh trí sân khấu chi tiết, tả thực.
  • B. Trang phục đơn giản, màu sắc trung tính.
  • C. Điệu bộ, cử chỉ vũ đạo mang tính ước lệ cao, hát và nói lối.
  • D. Ánh sáng sân khấu hiện đại, thay đổi liên tục.

Câu 9: So với Chèo, ngôn ngữ trong kịch bản Tuồng thường có đặc điểm gì?

  • A. Mang tính bác học, sử dụng nhiều điển cố, lời văn trang trọng, khoa trương.
  • B. Gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày của nhân dân.
  • C. Chủ yếu là các bài hát ngắn, dễ nhớ.
  • D. Sử dụng nhiều từ lóng, tiếng địa phương.

Câu 10: Cấu trúc của một vở Chèo truyền thống thường được chia thành các phần gọi là gì?

  • A. Hồi, màn, cảnh.
  • B. Lề lối, trò.
  • C. Chương, tiết.
  • D. Khúc, đoạn.

Câu 11: Đặc trưng âm nhạc nào giúp phân biệt rõ rệt giữa Chèo và Tuồng?

  • A. Cả hai đều sử dụng dàn nhạc giao hưởng phương Tây.
  • B. Cả hai đều chỉ sử dụng trống và chiêng.
  • C. Chèo chỉ có hát nói, Tuồng chỉ có hát khách.
  • D. Chèo có nhiều làn điệu dân ca, âm nhạc vui tươi, trữ tình; Tuồng có âm nhạc hùng tráng, dồn dập, sử dụng nhiều trống, kèn.

Câu 12: Phân tích và cho biết, tại sao các vở Tuồng thường lấy đề tài từ sử thi, truyền thuyết, hoặc các sự kiện lịch sử Trung Quốc và Việt Nam?

  • A. Để đề cao các gương sáng về đạo đức, lòng trung hiếu, khí tiết của bậc anh hùng, vương tướng.
  • B. Để châm biếm thói hư tật xấu trong xã hội phong kiến.
  • C. Để thể hiện cuộc sống sinh hoạt bình dị của người dân quê.
  • D. Để phê phán những quan niệm cũ kỹ, lạc hậu.

Câu 13: Trong kịch bản Chèo, vai "Đào" thường thể hiện những kiểu nhân vật nào?

  • A. Các vị vua, quan, tướng lĩnh.
  • B. Các nhân vật hề, gây cười.
  • C. Các nhân vật nữ chính diện hoặc cá tính, có số phận (như Đào lệch, Đào pha, Đào tấn...).
  • D. Các nhân vật phản diện, độc ác.

Câu 14: Một điểm chung về chức năng xã hội của cả Chèo và Tuồng trong xã hội truyền thống là gì?

  • A. Chỉ dùng để giải trí đơn thuần.
  • B. Đều mang chức năng giáo dục đạo đức, truyền bá các quan niệm sống, và phản ánh một phần đời sống xã hội.
  • C. Chỉ để phục vụ các nghi lễ tôn giáo.
  • D. Là phương tiện để tầng lớp thống trị bóc lột nhân dân.

Câu 15: Khi đọc một kịch bản sân khấu truyền thống có lời thoại gần gũi với ngôn ngữ đời thường, nhiều câu hát trữ tình, và có các đoạn pha trò của nhân vật Hề, bạn có thể dự đoán kịch bản đó thuộc thể loại nào?

  • A. Chèo.
  • B. Tuồng.
  • C. Kịch nói.
  • D. Cải lương.

Câu 16: Phân tích vai trò của trang phục và hóa trang trong nghệ thuật Tuồng.

  • A. Chỉ mang tính thẩm mỹ, không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • B. Giúp diễn viên che giấu thân phận thật.
  • C. Phản ánh chính xác nghề nghiệp, địa vị xã hội của nhân vật trong đời thực.
  • D. Là yếu tố ước lệ quan trọng, giúp phân loại tính cách, phẩm chất của nhân vật ngay từ khi xuất hiện.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của kịch bản Chèo?

  • A. Tính trữ tình, có nhiều làn điệu hát.
  • B. Có vai Hề gây cười, phá cách.
  • C. Cốt truyện thường lấy từ các điển tích lịch sử Trung Quốc, đề cao trung quân ái quốc.
  • D. Ngôn ngữ gần gũi với đời sống, có yếu tố ngẫu hứng.

Câu 18: Khi xem một vở diễn truyền thống có các nhân vật như Quan Công, Trương Phi, Tào Tháo, với các màn đánh võ, hát khách, nói lối hùng hồn, bạn đang xem thể loại sân khấu nào?

  • A. Chèo.
  • B. Tuồng.
  • C. Cải lương.
  • D. Kịch nói.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của tính ước lệ trong nghệ thuật sân khấu truyền thống (Chèo và Tuồng).

  • A. Làm cho vở diễn trở nên khó hiểu đối với khán giả.
  • B. Hạn chế sự sáng tạo của diễn viên và đạo diễn.
  • C. Chỉ là một cách để tiết kiệm chi phí sản xuất.
  • D. Là đặc trưng quan trọng, giúp cô đọng, khái quát hóa hiện thực, đòi hỏi sự tưởng tượng của khán giả và tài năng biểu đạt của diễn viên.

Câu 20: So sánh vai trò của âm nhạc trong Chèo và Tuồng. Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Âm nhạc Chèo thiên về biểu cảm trữ tình, tự sự; âm nhạc Tuồng thiên về tả cảnh, hành động, mang tính khí nhạc mạnh mẽ.
  • B. Chèo chỉ dùng nhạc cụ dân tộc, Tuồng chỉ dùng nhạc cụ phương Tây.
  • C. Chèo không có hát, Tuồng chỉ có hát.
  • D. Âm nhạc Chèo dồn dập, hùng tráng; âm nhạc Tuồng êm dịu, chậm rãi.

Câu 21: Một kịch bản Chèo thường bắt đầu bằng phần "Lề lối". Phần này có chức năng chủ yếu là gì?

  • A. Trình bày tóm tắt toàn bộ nội dung vở diễn.
  • B. Giới thiệu chi tiết từng nhân vật sẽ xuất hiện.
  • C. Mở đầu, giới thiệu không khí chung, các nhân vật lần lượt ra chào sân và tự giới thiệu.
  • D. Diễn tả cảnh kết thúc có hậu của vở diễn.

Câu 22: Phân tích tại sao Chèo thường có khả năng phản ánh và phê phán trực diện hơn các vấn đề xã hội đương thời so với Tuồng?

  • A. Vì Tuồng chỉ diễn trong cung đình nên không được phép phê phán.
  • B. Vì Chèo có cốt truyện phức tạp hơn Tuồng.
  • C. Vì nhân vật trong Tuồng không có tính cách rõ ràng.
  • D. Vì Chèo có tính dân gian, gần gũi với đời sống, ngôn ngữ đời thường và có vai Hề được phép nói thẳng, nói thật.

Câu 23: Khi dàn dựng một vở Chèo, đạo diễn cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào để giữ được "hồn" của thể loại?

  • A. Trang phục cung đình lộng lẫy.
  • B. Các làn điệu dân ca, điệu bộ mang tính ước lệ dân gian và sự tung hứng của vai Hề.
  • C. Cảnh trí sân khấu hoành tráng, hiện đại.
  • D. Các màn đánh võ đẹp mắt.

Câu 24: Kịch bản Tuồng "Sơn Hậu" thường được biết đến với việc khắc họa thành công đề tài gì?

  • A. Lòng trung nghĩa, sự phò vua cứu nước, bảo vệ vương triều.
  • B. Tình yêu đôi lứa trong sáng ở nông thôn.
  • C. Sự đấu tranh giữa cái thiện và cái ác trong đời sống thường ngày.
  • D. Phê phán thói hư tật xấu của tầng lớp quan lại nhỏ.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt trong cách xây dựng xung đột kịch giữa Chèo và Tuồng.

  • A. Chèo xung đột giữa cá nhân với thiên nhiên; Tuồng xung đột giữa các vị thần.
  • B. Cả hai đều tập trung vào xung đột gia đình đơn thuần.
  • C. Chèo thường xoay quanh xung đột đời thường, mâu thuẫn trong tình yêu, gia đình, hoặc giữa người dân với cường hào; Tuồng tập trung vào xung đột chính trị, chiến tranh, mâu thuẫn giữa trung - nịnh, vua - tôi.
  • D. Chèo không có xung đột; Tuồng chỉ có xung đột nội tâm.

Câu 26: Yếu tố nào trong kịch bản Chèo thể hiện rõ nhất tính dân chủ và sự tham gia của cộng đồng?

  • A. Trang phục cố định theo quy định.
  • B. Không gian biểu diễn mở (sân đình, chiếu chèo) và khả năng ứng tác, giao lưu của diễn viên với khán giả.
  • C. Chỉ diễn cho một nhóm khán giả đặc biệt.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khó hiểu.

Câu 27: Trong kịch bản Tuồng, các bài hát và nói lối thường được sử dụng với mục đích chính là gì?

  • A. Diễn tả tâm trạng, hành động, khắc họa tính cách nhân vật một cách khoa trương, ước lệ.
  • B. Chỉ để giải trí, không liên quan đến nội dung.
  • C. Cung cấp thông tin chi tiết về bối cảnh lịch sử.
  • D. Kêu gọi khán giả tham gia vào vở diễn.

Câu 28: Một nhà nghiên cứu nhận định: "Tuy khác biệt về nguồn gốc và đối tượng phục vụ ban đầu, nhưng cả Chèo và Tuồng đều là những loại hình sân khấu mang tính tổng hợp cao, kết hợp nhuần nhuyễn nhiều yếu tố nghệ thuật như văn học, âm nhạc, vũ đạo, mỹ thuật". Nhận định này đúng hay sai? Vì sao?

  • A. Đúng, vì cả hai đều sử dụng lời ca, tiếng nói, điệu bộ, âm nhạc, trang phục, hóa trang trên sân khấu.
  • B. Sai, vì Chèo chỉ có hát, Tuồng chỉ có múa.
  • C. Sai, vì chỉ có Tuồng mới là nghệ thuật tổng hợp.
  • D. Đúng, nhưng chỉ đúng với Chèo, không đúng với Tuồng.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây là đặc trưng riêng chỉ có ở Tuồng mà không có ở Chèo?

  • A. Có sử dụng âm nhạc.
  • B. Có nhân vật nam và nữ.
  • C. Hóa trang mặt theo quy ước màu sắc (mặt trắng, mặt đỏ, mặt đen...).
  • D. Có lời thoại và diễn xuất.

Câu 30: Việc nghiên cứu kịch bản Chèo và Tuồng có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc hiểu biết văn hóa dân tộc?

  • A. Chỉ giúp hiểu về lịch sử sân khấu.
  • B. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là loại hình giải trí cũ.
  • C. Chỉ giúp hiểu về âm nhạc truyền thống.
  • D. Giúp hiểu sâu sắc về đời sống tinh thần, quan niệm đạo đức, thẩm mỹ, lịch sử và xã hội của người Việt qua các thời kỳ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nào về không gian và bối cảnh thường thấy trong các vở Chèo truyền thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Nhân vật 'Hề' trong Chèo đóng vai trò quan trọng trong việc:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Đọc đoạn miêu tả sau và cho biết đây là đặc điểm của loại hình sân khấu nào: 'Vở diễn chú trọng vào những điệu bộ khoa trương, mang tính ước lệ cao, phục trang sặc sỡ, hóa trang khuôn mặt theo màu sắc quy ước để thể hiện tính cách nhân vật (mặt trắng, mặt đỏ, mặt đen...)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Nếu một vở kịch sân khấu truyền thống tập trung khắc họa cuộc đấu tranh giữa lòng trung quân ái quốc và tình riêng, đề cao đạo đức phong kiến, thì nhiều khả năng vở kịch đó thuộc thể loại nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Điểm khác biệt cốt lõi về đối tượng khán giả chính giữa Chèo và Tuồng truyền thống là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong kịch bản Tuồng, vai 'Kép mặt trắng' thường đại diện cho loại nhân vật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Yếu tố nào trong kịch bản Chèo tạo nên sự linh hoạt, gần gũi và khả năng tương tác cao với khán giả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Hãy phân tích và cho biết, trong kịch bản Tuồng, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ nội tâm và tính cách của nhân vật, bên cạnh lời thoại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: So với Chèo, ngôn ngữ trong kịch bản Tuồng thường có đặc điểm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Cấu trúc của một vở Chèo truyền thống thường được chia thành các phần gọi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Đặc trưng âm nhạc nào giúp phân biệt rõ rệt giữa Chèo và Tuồng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Phân tích và cho biết, tại sao các vở Tuồng thường lấy đề tài từ sử thi, truyền thuyết, hoặc các sự kiện lịch sử Trung Quốc và Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong kịch bản Chèo, vai 'Đào' thường thể hiện những kiểu nhân vật nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Một điểm chung về chức năng xã hội của cả Chèo và Tuồng trong xã hội truyền thống là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khi đọc một kịch bản sân khấu truyền thống có lời thoại gần gũi với ngôn ngữ đời thường, nhiều câu hát trữ tình, và có các đoạn pha trò của nhân vật Hề, bạn có thể dự đoán kịch bản đó thuộc thể loại nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Phân tích vai trò của trang phục và hóa trang trong nghệ thuật Tuồng.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của kịch bản Chèo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khi xem một vở diễn truyền thống có các nhân vật như Quan Công, Trương Phi, Tào Tháo, với các màn đánh võ, hát khách, nói lối hùng hồn, bạn đang xem thể loại sân khấu nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của tính ước lệ trong nghệ thuật sân khấu truyền thống (Chèo và Tuồng).

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: So sánh vai trò của âm nhạc trong Chèo và Tuồng. Điểm khác biệt chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một kịch bản Chèo thường bắt đầu bằng phần 'Lề lối'. Phần này có chức năng chủ yếu là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Phân tích tại sao Chèo thường có khả năng phản ánh và phê phán trực diện hơn các vấn đề xã hội đương thời so với Tuồng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khi dàn dựng một vở Chèo, đạo diễn cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào để giữ được 'hồn' của thể loại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Kịch bản Tuồng 'Sơn Hậu' thường được biết đến với việc khắc họa thành công đề tài gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Phân tích sự khác biệt trong cách xây dựng xung đột kịch giữa Chèo và Tuồng.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Yếu tố nào trong kịch bản Chèo thể hiện rõ nhất tính dân chủ và sự tham gia của cộng đồng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong kịch bản Tuồng, các bài hát và nói lối thường được sử dụng với mục đích chính là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Một nhà nghiên cứu nhận định: 'Tuy khác biệt về nguồn gốc và đối tượng phục vụ ban đầu, nhưng cả Chèo và Tuồng đều là những loại hình sân khấu mang tính tổng hợp cao, kết hợp nhuần nhuyễn nhiều yếu tố nghệ thuật như văn học, âm nhạc, vũ đạo, mỹ thuật'. Nhận định này đúng hay sai? Vì sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Yếu tố nào sau đây là đặc trưng riêng chỉ có ở Tuồng mà không có ở Chèo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Việc nghiên cứu kịch bản Chèo và Tuồng có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc hiểu biết văn hóa dân tộc?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong nghệ thuật sân khấu truyền thống Việt Nam, thể loại nào thường tập trung khai thác các khía cạnh đời thường, mang tính hài hước, trữ tình và gần gũi với sinh hoạt cộng đồng?

  • A. Tuồng
  • B. Chèo
  • C. Cải lương
  • D. Kịch nói

Câu 2: Điểm khác biệt nổi bật nhất giữa tuồng và chèo về mặt nội dung và hình thức biểu diễn là gì?

  • A. Tuồng chú trọng yếu tố vũ đạo, chèo chú trọng yếu tố hát
  • B. Tuồng thường diễn tích lịch sử, chèo thường diễn tích dã sử
  • C. Tuồng mang tính trang nghiêm, khuôn mẫu, chèo linh hoạt, gần gũi đời thường
  • D. Tuồng sử dụng nhiều nhạc cụ dân tộc hơn chèo

Câu 3: Trong kịch bản chèo, "lớp" (hay "khoán") được hiểu là gì?

  • A. Một đoạn nhạc cụ độc tấu
  • B. Một bài hát có tính chất tự sự
  • C. Một nhóm nhân vật có vai trò tương đồng
  • D. Một đoạn diễn biến kịch ngắn, có tính tương đối độc lập

Câu 4: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của nghệ thuật tuồng?

  • A. Tính ước lệ, tượng trưng cao
  • B. Ngôn ngữ đời thường, sinh động
  • C. Đề tài lịch sử, lễ giáo phong kiến
  • D. Hệ thống nhân vật điển hình, phân tuyến rõ ràng

Câu 5: Xét về mặt cấu trúc, kịch bản tuồng và chèo thường có điểm chung nào?

  • A. Kết cấu theo chương hồi, lớp, cảnh
  • B. Tuyến nhân vật chính diện và phản diện đối lập gay gắt
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố hát nói, vè
  • D. Chú trọng yếu tố kể chuyện hơn diễn tả hành động

Câu 6: Trong một kịch bản chèo, nhân vật hề thường đảm nhận vai trò gì?

  • A. Nhân vật chính diện trung tâm
  • B. Nhân vật phản diện gây xung đột
  • C. Nhân vật gây cười, trào phúng, phê phán
  • D. Nhân vật kể chuyện, dẫn dắt tình huống

Câu 7: Để phân tích tính cách nhân vật trong kịch bản chèo hoặc tuồng, chúng ta cần chú ý đến yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Xuất thân và hoàn cảnh gia đình nhân vật
  • B. Miêu tả ngoại hình và trang phục nhân vật
  • C. Ý kiến đánh giá của các nhân vật khác về nhân vật đó
  • D. Lời thoại và hành động của nhân vật trong các tình huống

Câu 8: "Xúy Vân giả dại" là một trích đoạn nổi tiếng của thể loại sân khấu nào?

  • A. Tuồng
  • B. Chèo
  • C. Cải lương
  • D. Kịch nói

Câu 9: Trong trích đoạn "Thị Mầu lên chùa", hành động và lời thoại của Thị Mầu thể hiện điều gì?

  • A. Sự kính trọng tôn giáo
  • B. Sự hối hận về lỗi lầm
  • C. Sự phóng khoáng, vượt lễ giáo phong kiến
  • D. Sự ngây thơ, trong sáng của người thôn nữ

Câu 10: Một kịch bản tuồng thường tập trung vào việc thể hiện những xung đột nào?

  • A. Xung đột giữa cái thiện và cái ác, trung và nịnh ở tầm quốc gia, triều đình
  • B. Xung đột giữa các cá nhân trong đời sống thường ngày
  • C. Xung đột giữa con người và thiên nhiên
  • D. Xung đột nội tâm của nhân vật chính

Câu 11: Ngôn ngữ trong kịch bản chèo thường có đặc điểm gì?

  • A. Trang trọng, bác học, giàu điển tích
  • B. Bình dị, dân dã, giàu tính khẩu ngữ
  • C. Trau chuốt, giàu chất thơ, tính tượng hình
  • D. Ngắn gọn, cô đọng, giàu kịch tính

Câu 12: So với chèo, trang phục và hóa trang trong tuồng có xu hướng như thế nào?

  • A. Đơn giản, gần gũi đời thường hơn
  • B. Tự do, phá cách, ít quy tắc hơn
  • C. Ít màu sắc, chủ yếu dùng màu trắng đen
  • D. Quy chuẩn, ước lệ, giàu tính tượng trưng và màu sắc

Câu 13: Trong kịch bản, "hành động kịch" được hiểu là gì?

  • A. Lời thoại của nhân vật khi độc thoại
  • B. Phần miêu tả bối cảnh không gian, thời gian
  • C. Chuỗi các sự kiện, biến cố thể hiện xung đột và sự phát triển của câu chuyện
  • D. Các yếu tố âm nhạc, vũ đạo hỗ trợ diễn xuất

Câu 14: Yếu tố âm nhạc trong chèo và tuồng có vai trò chính là gì?

  • A. Minh họa cho hành động của nhân vật
  • B. Biểu đạt cảm xúc, tạo không khí, nhịp điệu cho vở diễn
  • C. Phân biệt các lớp, cảnh trong kịch bản
  • D. Thay thế cho lời thoại ở những đoạn cao trào

Câu 15: Nếu muốn chuyển thể một truyện ngắn hiện đại sang kịch bản chèo, yếu tố nào cần được chú trọng thay đổi hoặc điều chỉnh nhiều nhất?

  • A. Bối cảnh không gian và thời gian
  • B. Nội dung tư tưởng và chủ đề
  • C. Hệ thống nhân vật và mối quan hệ
  • D. Hình thức thể hiện câu chuyện qua hành động, lời thoại, lớp, cảnh

Câu 16: Trong tuồng, nhân vật "Đào thương" thường thuộc tuyến nhân vật nào?

  • A. Nhân vật nữ chính diện, hiền lành, chịu đựng
  • B. Nhân vật nữ phản diện, độc ác, mưu mô
  • C. Nhân vật nam chính diện, anh hùng, dũng cảm
  • D. Nhân vật nam phản diện, gian trá, xảo quyệt

Câu 17: Để tạo tính hài kịch trong chèo, yếu tố nào thường được sử dụng?

  • A. Sử dụng nhạc điệu nhanh, mạnh
  • B. Tạo xung đột gay gắt giữa các nhân vật
  • C. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, hành động gây cười, nhân vật hề
  • D. Tạo không khí trang nghiêm, cổ kính

Câu 18: Trong kịch bản, "xung đột kịch" có vai trò gì?

  • A. Giới thiệu nhân vật và bối cảnh
  • B. Tạo động lực phát triển câu chuyện, thể hiện chủ đề
  • C. Làm chậm nhịp điệu của vở diễn
  • D. Giải thích các yếu tố ước lệ, tượng trưng

Câu 19: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: "Tuồng mang tính ... còn chèo mang tính ..."

  • A. trữ tình - bi tráng
  • B. bi kịch - hài kịch
  • C. ước lệ - hiện thực
  • D. bi tráng - hài hước

Câu 20: Trong một kịch bản tuồng mẫu mực, kết thúc thường có xu hướng như thế nào?

  • A. Mở, gợi nhiều suy tư
  • B. Bi thảm, gây xúc động mạnh
  • C. Khép kín, cái thiện thắng cái ác, trật tự được lập lại
  • D. Hài hước, mang lại tiếng cười sảng khoái

Câu 21: Nếu xem một vở chèo hoặc tuồng, yếu tố nào giúp khán giả dễ dàng nhận biết nhân vật chính diện hay phản diện?

  • A. Hóa trang, trang phục, điệu bộ, giọng điệu
  • B. Lời thoại và hành động trong lớp kịch đầu tiên
  • C. Nhạc đệm và ánh sáng sân khấu
  • D. Lời giới thiệu của người dẫn chuyện

Câu 22: Trong kịch bản chèo, "hát nói" thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Tạo không khí trang nghiêm, trọng đại
  • B. Biểu đạt cảm xúc, suy tư, tự sự của nhân vật
  • C. Dẫn dắt câu chuyện, chuyển cảnh
  • D. Miêu tả hành động, xung đột kịch

Câu 23: Điểm khác biệt về không gian biểu diễn giữa tuồng và chèo truyền thống là gì?

  • A. Tuồng thường diễn ở sân đình, chèo thường diễn ở đình làng
  • B. Tuồng thường diễn ở trên thuyền, chèo thường diễn ở sân khấu kín
  • C. Tuồng và chèo không có sự khác biệt về không gian diễn
  • D. Tuồng thường diễn ở sân khấu cung đình, đền miếu; chèo ở sân đình, sân khấu dân gian

Câu 24: Nếu một kịch bản tập trung vào việc phê phán thói hư tật xấu trong xã hội nông thôn, có khả năng cao đó là kịch bản thể loại nào?

  • A. Tuồng
  • B. Chèo
  • C. Cải lương
  • D. Kịch nói

Câu 25: Trong nghệ thuật tuồng, "mặt nạ" được sử dụng với mục đích gì?

  • A. Giúp diễn viên che giấu danh tính
  • B. Thay thế cho hóa trang trên khuôn mặt
  • C. Tăng tính ước lệ, biểu thị tính cách nhân vật, tạo hiệu quả thẩm mỹ
  • D. Chỉ sử dụng cho các nhân vật phản diện

Câu 26: "Sự tương phản" là một đặc điểm nổi bật trong nghệ thuật chèo. Điều này thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Âm nhạc và vũ đạo
  • B. Trang phục và hóa trang
  • C. Lời thoại và hành động của nhân vật chính
  • D. Sự kết hợp giữa yếu tố bi và hài, cao cả và đời thường

Câu 27: Nếu bạn muốn tìm hiểu về lịch sử và các điển tích Trung Quốc được sân khấu hóa, bạn nên tìm đến thể loại nào?

  • A. Tuồng
  • B. Chèo
  • C. Cải lương
  • D. Kịch nói

Câu 28: Trong kịch bản chèo hoặc tuồng, "cảnh" (hay "màn") thường được hiểu là gì?

  • A. Một bài hát tập thể của các nhân vật
  • B. Một đoạn vũ đạo đặc sắc
  • C. Một phần của vở diễn, thường có sự thay đổi về không gian, thời gian, nhân vật
  • D. Phần kết thúc của một lớp diễn

Câu 29: Khi phân tích một kịch bản chèo hoặc tuồng, việc xác định "chủ đề" của tác phẩm giúp chúng ta điều gì?

  • A. Hiểu rõ hơn về bối cảnh lịch sử, xã hội
  • B. Hiểu sâu sắc ý nghĩa tư tưởng, giá trị nội dung tác phẩm
  • C. Đánh giá tài năng của đạo diễn và diễn viên
  • D. So sánh với các kịch bản khác cùng thể loại

Câu 30: Nếu muốn sáng tạo một kịch bản chèo hiện đại, bạn có thể kế thừa và phát huy những yếu tố nào từ chèo truyền thống?

  • A. Giữ nguyên hoàn toàn cốt truyện và nhân vật truyền thống
  • B. Loại bỏ yếu tố âm nhạc và vũ đạo để tạo tính hiện đại
  • C. Tập trung vào yếu tố bi kịch, giảm yếu tố hài hước
  • D. Kế thừa tinh thần dân tộc, tính hài hước, hình thức biểu diễn đa dạng, linh hoạt, sáng tạo nội dung mới

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong nghệ thuật sân khấu truyền thống Việt Nam, thể loại nào thường tập trung khai thác các khía cạnh đời thường, mang tính hài hước, trữ tình và gần gũi với sinh hoạt cộng đồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Điểm khác biệt nổi bật nhất giữa tuồng và chèo về mặt nội dung và hình thức biểu diễn là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong kịch bản chèo, 'lớp' (hay 'khoán') được hiểu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của nghệ thuật tuồng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Xét về mặt cấu trúc, kịch bản tuồng và chèo thường có điểm chung nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong một kịch bản chèo, nhân vật hề thường đảm nhận vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Để phân tích tính cách nhân vật trong kịch bản chèo hoặc tuồng, chúng ta cần chú ý đến yếu tố nào là quan trọng nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: 'Xúy Vân giả dại' là một trích đoạn nổi tiếng của thể loại sân khấu nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong trích đoạn 'Thị Mầu lên chùa', hành động và lời thoại của Thị Mầu thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Một kịch bản tuồng thường tập trung vào việc thể hiện những xung đột nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Ngôn ngữ trong kịch bản chèo thường có đặc điểm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: So với chèo, trang phục và hóa trang trong tuồng có xu hướng như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong kịch bản, 'hành động kịch' được hiểu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Yếu tố âm nhạc trong chèo và tuồng có vai trò chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Nếu muốn chuyển thể một truyện ngắn hiện đại sang kịch bản chèo, yếu tố nào cần được chú trọng thay đổi hoặc điều chỉnh nhiều nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong tuồng, nhân vật 'Đào thương' thường thuộc tuyến nhân vật nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Để tạo tính hài kịch trong chèo, yếu tố nào thường được sử dụng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong kịch bản, 'xung đột kịch' có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 'Tuồng mang tính ... còn chèo mang tính ...'

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong một kịch bản tuồng mẫu mực, kết thúc thường có xu hướng như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Nếu xem một vở chèo hoặc tuồng, yếu tố nào giúp khán giả dễ dàng nhận biết nhân vật chính diện hay phản diện?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong kịch bản chèo, 'hát nói' thường được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Điểm khác biệt về không gian biểu diễn giữa tuồng và chèo truyền thống là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Nếu một kịch bản tập trung vào việc phê phán thói hư tật xấu trong xã hội nông thôn, có khả năng cao đó là kịch bản thể loại nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong nghệ thuật tuồng, 'mặt nạ' được sử dụng với mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: 'Sự tương phản' là một đặc điểm nổi bật trong nghệ thuật chèo. Điều này thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Nếu bạn muốn tìm hiểu về lịch sử và các điển tích Trung Quốc được sân khấu hóa, bạn nên tìm đến thể loại nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong kịch bản chèo hoặc tuồng, 'cảnh' (hay 'màn') thường được hiểu là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khi phân tích một kịch bản chèo hoặc tuồng, việc xác định 'chủ đề' của tác phẩm giúp chúng ta điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu muốn sáng tạo một kịch bản chèo hiện đại, bạn có thể kế thừa và phát huy những yếu tố nào từ chèo truyền thống?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Loại hình nghệ thuật sân khấu nào dưới đây có đặc trưng là tính quần chúng, gần gũi với đời sống sinh hoạt của người dân vùng đồng bằng Bắc Bộ?

  • A. Tuồng
  • B. Chèo
  • C. Cải lương
  • D. Kịch nói

Câu 2: Nghệ thuật tuồng còn được gọi bằng tên gọi nào khác, thể hiện tính bác học và trang trọng của loại hình này?

  • A. Hát nói
  • B. Hát ví
  • C. Hát bội
  • D. Hát xẩm

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa sân khấu chèo và tuồng về mặt nội dung phản ánh là gì?

  • A. Chèo gần gũi đời thường, tuồng đề cao tính cung đình, lịch sử
  • B. Chèo tập trung vào bi kịch, tuồng vào hài kịch
  • C. Chèo sử dụng tích xưa, tuồng sử dụng tích hiện đại
  • D. Chèo nghiêng về yếu tố tâm linh, tuồng về yếu tố xã hội

Câu 4: Trong nghệ thuật chèo, nhân vật hề có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Dẫn dắt cốt truyện chính
  • B. Thể hiện những vai diễn bi thương, đau khổ
  • C. Đại diện cho tầng lớp thống trị, quyền lực
  • D. Gây cười, phê phán xã hội, tạo không khí vui tươi, gần gũi

Câu 5: Yếu tố nghệ thuật nào sau đây thường được coi là "linh hồn" của nghệ thuật tuồng?

  • A. Lời thoại dí dỏm, hài hước
  • B. Vũ đạo và hình thức biểu diễn ước lệ, tượng trưng
  • C. Âm nhạc du dương, trữ tình
  • D. Trang phục lộng lẫy, màu sắc sặc sỡ

Câu 6: So sánh về hình thức sân khấu, điểm khác biệt nổi bật giữa chèo và tuồng là gì?

  • A. Chèo sử dụng nhiều kỹ xảo sân khấu hơn tuồng
  • B. Tuồng thường diễn ở sân đình, chèo ở nhà hát
  • C. Chèo thường diễn ở sân đình, không gian mở; tuồng chú trọng sân khấu hóa, trang trí
  • D. Chèo và tuồng không có sự khác biệt về hình thức sân khấu

Câu 7: Loại hình nhân vật nào thường xuất hiện trong tuồng và thể hiện phẩm chất trung nghĩa, tiết liệt?

  • A. Nhân vật chính diện, anh hùng
  • B. Nhân vật phản diện, gian ác
  • C. Nhân vật hề, gây cười
  • D. Nhân vật lão, già cả

Câu 8: Trong nghệ thuật chèo, làn điệu "con sáo" thường được sử dụng để diễn tả loại cảm xúc nào?

  • A. Sự căm phẫn, uất hận
  • B. Tình cảm lứa đôi, yêu đương, nhớ nhung
  • C. Niềm vui sướng, hân hoan
  • D. Nỗi buồn bã, tang thương

Câu 9: Nghệ thuật hóa trang trong tuồng và chèo khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Chèo hóa trang cầu kỳ, tuồng đơn giản
  • B. Tuồng chỉ dùng màu trắng, chèo dùng nhiều màu sắc
  • C. Hóa trang chèo và tuồng không có sự khác biệt
  • D. Tuồng sử dụng mặt nạ hoặc vẽ mặt với quy tắc nghiêm ngặt hơn chèo

Câu 10: Câu "Xưa nay nhân định thắng thiên cũng nhiều" thường được trích dẫn để nói về giá trị nội dung nào của nghệ thuật tuồng?

  • A. Phê phán thói hư tật xấu trong xã hội
  • B. Thể hiện triết lý nhân sinh quan của đạo Phật
  • C. Ca ngợi sức mạnh và ý chí của con người
  • D. Tái hiện lịch sử và các sự kiện trọng đại

Câu 11: Tác phẩm "Nghêu Sò Ốc Hến" là một kịch bản tiêu biểu của loại hình nghệ thuật sân khấu nào?

  • A. Tuồng
  • B. Chèo
  • C. Cải lương
  • D. Kịch nói

Câu 12: Vở tuồng "Ông già cõng vợ đi xem hội" thường được đánh giá cao về yếu tố nghệ thuật nào?

  • A. Tính bi tráng, anh hùng ca
  • B. Tính trữ tình, lãng mạn
  • C. Tính giáo dục, răn đời sâu sắc
  • D. Tính hài hước, trào lộng và phê phán nhẹ nhàng

Câu 13: Trong một vở chèo, hình thức diễn xướng "hát nói" thường được sử dụng trong những tình huống nào?

  • A. Diễn tả nội tâm nhân vật, kể chuyện, hoặc bình luận
  • B. Tạo không khí vui nhộn, hài hước
  • C. Thể hiện sự trang trọng, uy nghiêm
  • D. Kêu gọi, tập hợp lực lượng

Câu 14: Nếu muốn tìm hiểu về lịch sử và các điển tích Trung Quốc được sân khấu hóa, bạn nên tiếp cận loại hình nghệ thuật nào?

  • A. Chèo
  • B. Tuồng
  • C. Cải lương
  • D. Kịch rối nước

Câu 15: Câu thoại "Quan lớn về làng có vui không?" trong "Quan Âm Thị Kính" (chèo) thể hiện điều gì về đặc trưng ngôn ngữ chèo?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, bác học, giàu điển tích
  • B. Ngôn ngữ mang tính triết lý, suy tư sâu sắc
  • C. Ngôn ngữ đời thường, gần gũi, mang tính khẩu ngữ
  • D. Ngôn ngữ ước lệ, tượng trưng, giàu hình ảnh

Câu 16: Xét về mặt hình tượng nhân vật, điểm tương đồng giữa chèo và tuồng là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào nhân vật lịch sử
  • B. Chỉ có nhân vật lý tưởng hóa
  • C. Chủ yếu là nhân vật bi kịch
  • D. Đều có tuyến nhân vật chính diện, phản diện, hề

Câu 17: Điều nào sau đây thể hiện tính "ước lệ" trong nghệ thuật biểu diễn của tuồng?

  • A. Sử dụng đạo cụ, trang phục giống hệt đời thực
  • B. Động tác, cử chỉ tượng trưng cho hành động, cảm xúc
  • C. Diễn viên tự do sáng tạo, không theo quy tắc
  • D. Chú trọng diễn tả tâm lý nhân vật một cách chân thực

Câu 18: Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của âm nhạc trong nghệ thuật chèo?

  • A. Âm nhạc chỉ là yếu tố phụ trợ, không quan trọng
  • B. Chèo chủ yếu dựa vào lời thoại, ít sử dụng âm nhạc
  • C. Âm nhạc dẫn dắt cảm xúc, tạo nhịp điệu, hỗ trợ diễn xuất
  • D. Âm nhạc chỉ dùng để đệm cho hát, không có vai trò riêng

Câu 19: Trong các loại hình sân khấu truyền thống, chèo và tuồng có điểm chung nào về nguồn gốc?

  • A. Đều có nguồn gốc dân gian, phát triển từ sinh hoạt cộng đồng
  • B. Đều du nhập từ nước ngoài
  • C. Đều do cung đình sáng tạo ra
  • D. Chèo dân gian, tuồng cung đình

Câu 20: Giá trị nào của chèo và tuồng vẫn còn актуальность (tính thời sự) trong xã hội hiện đại?

  • A. Chỉ còn giá trị bảo tồn văn hóa truyền thống
  • B. Không còn phù hợp với thị hiếu khán giả hiện nay
  • C. Chỉ có giá trị giải trí đơn thuần
  • D. Phản ánh các vấn đề xã hội, đề cao đạo lý, giá trị nhân văn

Câu 21: Hãy sắp xếp các yếu tố sau theo thứ tự mức độ ước lệ tăng dần: kịch nói, chèo, tuồng.

  • A. Chèo - Kịch nói - Tuồng
  • B. Kịch nói - Chèo - Tuồng
  • C. Tuồng - Chèo - Kịch nói
  • D. Kịch nói - Tuồng - Chèo

Câu 22: Nếu bạn muốn dàn dựng một trích đoạn chèo hoặc tuồng để giới thiệu với bạn bè quốc tế, bạn sẽ chọn tiêu chí nào là quan trọng nhất?

  • A. Trích đoạn nổi tiếng nhất, được nhiều người biết đến
  • B. Trích đoạn có kỹ thuật biểu diễn khó nhất để phô diễn tài năng
  • C. Thể hiện được bản sắc văn hóa dân tộc, dễ tiếp cận với người nước ngoài
  • D. Trích đoạn có nội dung bi thương, gây xúc động mạnh

Câu 23: Trong một vở tuồng kể về đề tài lịch sử, yếu tố nào thường được nhấn mạnh để giáo dục khán giả?

  • A. Tái hiện chân thực bối cảnh lịch sử
  • B. Phê phán các triều đại phong kiến
  • C. Thể hiện tình yêu lãng mạn
  • D. Bài học về trung quân ái quốc, tinh thần thượng võ

Câu 24: Giả sử bạn được giao viết một kịch bản chèo hiện đại, bạn sẽ ưu tiên khai thác đề tài nào?

  • A. Đề tài lịch sử, truyền thống
  • B. Các vấn đề xã hội đương đại, gần gũi với đời sống
  • C. Đề tài thần thoại, cổ tích
  • D. Đề tài khoa học viễn tưởng

Câu 25: Điều gì sẽ xảy ra nếu nghệ thuật chèo và tuồng không được bảo tồn và phát huy?

  • A. Mất đi một di sản văn hóa phi vật thể quý giá của dân tộc
  • B. Không ảnh hưởng gì đến đời sống văn hóa hiện đại
  • C. Các loại hình nghệ thuật khác sẽ thay thế
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến một bộ phận nhỏ người yêu thích nghệ thuật truyền thống

Câu 26: Trong một vở chèo hoặc tuồng, hành động "lảo" của nhân vật thường biểu thị điều gì?

  • A. Sự vui mừng, phấn khởi
  • B. Sự suy tư, trầm ngâm
  • C. Sự giận dữ, phẫn nộ cao độ
  • D. Sự sợ hãi, hoảng loạn

Câu 27: Nếu xem một vở diễn mà diễn viên sử dụng nhiều động tác tay, chân dứt khoát, mạnh mẽ, hóa trang mặt đỏ, râu đen, bạn đoán đó là loại hình nào?

  • A. Chèo
  • B. Tuồng
  • C. Cải lương
  • D. Kịch nói

Câu 28: Biện pháp nghệ thuật "khoa trương, phóng đại" được sử dụng nhiều trong chèo và tuồng nhằm mục đích gì?

  • A. Để tạo tính chân thực, gần gũi với đời sống
  • B. Để che giấu sự thiếu hụt về kỹ thuật biểu diễn
  • C. Để làm khó diễn viên, thể hiện đẳng cấp nghệ thuật
  • D. Tăng tính biểu cảm, gây ấn tượng mạnh mẽ cho khán giả

Câu 29: Trong bối cảnh sân khấu hiện đại, theo bạn, yếu tố nào cần được đổi mới trong chèo và tuồng để thu hút khán giả trẻ?

  • A. Cốt truyện và nhân vật truyền thống
  • B. Âm nhạc và làn điệu cổ
  • C. Hình thức biểu diễn, cách tiếp cận đề tài, ứng dụng công nghệ
  • D. Trang phục và hóa trang truyền thống

Câu 30: Bạn hãy phân tích mối quan hệ giữa nghệ thuật chèo và tuồng với đời sống văn hóa tinh thần của người Việt.

  • A. Gắn bó mật thiết, phản ánh và định hình các giá trị văn hóa, đạo đức
  • B. Chỉ là hình thức giải trí, ít ảnh hưởng đến đời sống tinh thần
  • C. Ngày càng trở nên xa rời đời sống hiện đại
  • D. Chỉ được yêu thích ở một số vùng nông thôn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Loại hình nghệ thuật sân khấu nào dưới đây có đặc trưng là tính quần chúng, gần gũi với đời sống sinh hoạt của người dân vùng đồng bằng Bắc Bộ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Nghệ thuật tuồng còn được gọi bằng tên gọi nào khác, thể hiện tính bác học và trang trọng của loại hình này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa sân khấu chèo và tuồng về mặt nội dung phản ánh là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong nghệ thuật chèo, nhân vật hề có vai trò quan trọng như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Yếu tố nghệ thuật nào sau đây thường được coi là 'linh hồn' của nghệ thuật tuồng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: So sánh về hình thức sân khấu, điểm khác biệt nổi bật giữa chèo và tuồng là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Loại hình nhân vật nào thường xuất hiện trong tuồng và thể hiện phẩm chất trung nghĩa, tiết liệt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong nghệ thuật chèo, làn điệu 'con sáo' thường được sử dụng để diễn tả loại cảm xúc nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Nghệ thuật hóa trang trong tuồng và chèo khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Câu 'Xưa nay nhân định thắng thiên cũng nhiều' thường được trích dẫn để nói về giá trị nội dung nào của nghệ thuật tuồng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Tác phẩm 'Nghêu Sò Ốc Hến' là một kịch bản tiêu biểu của loại hình nghệ thuật sân khấu nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Vở tuồng 'Ông già cõng vợ đi xem hội' thường được đánh giá cao về yếu tố nghệ thuật nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong một vở chèo, hình thức diễn xướng 'hát nói' thường được sử dụng trong những tình huống nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Nếu muốn tìm hiểu về lịch sử và các điển tích Trung Quốc được sân khấu hóa, bạn nên tiếp cận loại hình nghệ thuật nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Câu thoại 'Quan lớn về làng có vui không?' trong 'Quan Âm Thị Kính' (chèo) thể hiện điều gì về đặc trưng ngôn ngữ chèo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Xét về mặt hình tượng nhân vật, điểm tương đồng giữa chèo và tuồng là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Điều nào sau đây thể hiện tính 'ước lệ' trong nghệ thuật biểu diễn của tuồng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của âm nhạc trong nghệ thuật chèo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong các loại hình sân khấu truyền thống, chèo và tuồng có điểm chung nào về nguồn gốc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Giá trị nào của chèo và tuồng vẫn còn актуальность (tính thời sự) trong xã hội hiện đại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Hãy sắp xếp các yếu tố sau theo thứ tự mức độ ước lệ tăng dần: kịch nói, chèo, tuồng.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Nếu bạn muốn dàn dựng một trích đoạn chèo hoặc tuồng để giới thiệu với bạn bè quốc tế, bạn sẽ chọn tiêu chí nào là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong một vở tuồng kể về đề tài lịch sử, yếu tố nào thường được nhấn mạnh để giáo dục khán giả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Giả sử bạn được giao viết một kịch bản chèo hiện đại, bạn sẽ ưu tiên khai thác đề tài nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Điều gì sẽ xảy ra nếu nghệ thuật chèo và tuồng không được bảo tồn và phát huy?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong một vở chèo hoặc tuồng, hành động 'lảo' của nhân vật thường biểu thị điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Nếu xem một vở diễn mà diễn viên sử dụng nhiều động tác tay, chân dứt khoát, mạnh mẽ, hóa trang mặt đỏ, râu đen, bạn đoán đó là loại hình nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Biện pháp nghệ thuật 'khoa trương, phóng đại' được sử dụng nhiều trong chèo và tuồng nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong bối cảnh sân khấu hiện đại, theo bạn, yếu tố nào cần được đổi mới trong chèo và tuồng để thu hút khán giả trẻ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Bạn hãy phân tích mối quan hệ giữa nghệ thuật chèo và tuồng với đời sống văn hóa tinh thần của người Việt.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi giữa chèo và tuồng, xét trên phương diện xuất xứ và môi trường diễn xướng ban đầu, là gì?

  • A. Chèo xuất phát từ nghệ thuật dân gian, diễn xướng ở đình đám; tuồng phát triển trong cung đình, phục vụ vua quan.
  • B. Chèo chú trọng yếu tố bi kịch, tuồng thiên về hài kịch.
  • C. Chèo sử dụng nhiều vũ đạo, tuồng tập trung vào lời thoại.
  • D. Chèo có nguồn gốc từ Trung Quốc, tuồng là sản phẩm thuần Việt.

Câu 2: Trong một kịch bản chèo, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo nên tính chất trữ tình, thể hiện tâm tư, tình cảm của nhân vật?

  • A. Hệ thống nhân vật.
  • B. Các làn điệu dân ca.
  • C. Lời thoại mang tính triết lý.
  • D. Không gian và thời gian ước lệ.

Câu 3: So sánh về mặt nghệ thuật biểu diễn, đâu là đặc trưng nổi bật của tuồng so với chèo?

  • A. Tính ngẫu hứng, tự do trong diễn xuất.
  • B. Sử dụng nhiều đạo cụ sân khấu hiện đại.
  • C. Tính khuôn mẫu, ước lệ cao trong vũ đạo, hóa trang và diễn xuất.
  • D. Chú trọng yếu tố kể chuyện, dẫn dắt khán giả.

Câu 4: Trong kịch bản tuồng, loại nhân vật nào thường mang tính cách cương trực, dũng cảm, đại diện cho chính nghĩa?

  • A. Đào thương.
  • B. Kép hài.
  • C. LãoSinh.
  • D. Đào võ.

Câu 5: Đọc đoạn trích sau từ một kịch bản (không rõ là chèo hay tuồng):

"Này công, này công, công ở lại/ Tôi về tôi dặn lại mẹ tôi/ Mẹ tôi đừng có nói lôi thôi/ Thấy con tôi về thì xúm lại..."

Đoạn trích trên thể hiện đặc điểm nào thường thấy trong kịch bản chèo?

  • A. Ngôn ngữ bình dị, gần gũi đời sống.
  • B. Lời thoại trang trọng, mang tính nghi lễ.
  • C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • D. Nhịp điệu nhanh, gấp gáp, thể hiện xung đột kịch tính.

Câu 6: Một kịch bản tuồng thường được xây dựng dựa trên loại cốt truyện nào là chủ yếu?

  • A. Các câu chuyện sinh hoạt đời thường.
  • B. Các tích truyện lịch sử, truyền thuyết, truyện cổ.
  • C. Các vấn đề xã hội đương đại.
  • D. Các yếu tố kỳ ảo, khoa học viễn tưởng.

Câu 7: Trong một vở chèo, nhân vật Xúy Vân (vở "Xúy Vân giả dại") thuộc loại vai nào?

  • A. Đào lệch.
  • B. Đào bi.
  • C. Đào thương.
  • D. Đào võ.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây thể hiện tính "ước lệ" trong nghệ thuật sân khấu tuồng và chèo?

  • A. Sử dụng sân khấu có phông nền tả thực.
  • B. Diễn viên hóa trang giống hệt nhân vật lịch sử.
  • C. Âm thanh, ánh sáng mô phỏng tự nhiên.
  • D. Điệu bộ, cử chỉ tượng trưng cho hành động, trạng thái.

Câu 9: Một trong những đặc điểm khác biệt về mặt thi pháp giữa kịch bản chèo và tuồng là gì?

  • A. Chèo kết hợp tự sự và trữ tình; tuồng chú trọng kịch tính, xung đột.
  • B. Chèo sử dụng ngôn ngữ bác học; tuồng dùng ngôn ngữ dân dã.
  • C. Chèo có kết cấu chương hồi; tuồng theo kết cấu hồi, lớp.
  • D. Chèo thường có tính giáo huấn; tuồng mang tính giải trí.

Câu 10: Trong kịch bản tuồng, "màn" và "hồi" được hiểu như thế nào?

  • A. "Hồi" là một lớp diễn nhỏ; "màn" là tập hợp nhiều hồi.
  • B. "Hồi" là đơn vị lớn, tương đương chương; "màn" (lớp) là đơn vị nhỏ hơn, diễn tả một phần hành động.
  • C. "Hồi" và "màn" dùng để chỉ thời gian diễn xuất trên sân khấu.
  • D. "Hồi" chỉ phần mở đầu; "màn" chỉ phần kết thúc của vở tuồng.

Câu 11: Nhân vật Thị Mầu trong chèo thường được xếp vào loại vai nào, xét về tính cách và vai trò trong vở diễn?

  • A. Đào chính.
  • B. Đào thương.
  • C. Đào lệch (hoặc Đào lẳng).
  • D. Đào võ.

Câu 12: Xét về chức năng xã hội, kịch bản chèo và tuồng có điểm chung nào?

  • A. Chủ yếu phục vụ mục đích giải trí thuần túy.
  • B. Chỉ dành cho giới quý tộc, trí thức.
  • C. Mang nặng tính nghi lễ, tôn giáo.
  • D. Đều có chức năng giáo dục, phản ánh các giá trị, quan niệm xã hội.

Câu 13: Trong một kịch bản chèo hoặc tuồng, "lớp" diễn có vai trò gì trong việc phát triển cốt truyện?

  • A. Chỉ dùng để giới thiệu nhân vật.
  • B. Thể hiện một tình huống, một đoạn xung đột, góp phần phát triển cốt truyện.
  • C. Chủ yếu tập trung vào yếu tố ca nhạc, vũ đạo.
  • D. Luôn diễn ra ở một địa điểm cố định.

Câu 14: So sánh ngôn ngữ trong kịch bản chèo và tuồng, nhận xét nào sau đây đúng?

  • A. Cả hai đều sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng.
  • B. Cả hai đều dùng ngôn ngữ sinh hoạt, tự nhiên.
  • C. Ngôn ngữ chèo dân dã, đời thường; tuồng bác học, trau chuốt.
  • D. Ngôn ngữ chèo thiên về tả cảnh; tuồng tập trung biểu đạt nội tâm.

Câu 15: Trong nghệ thuật tuồng, "hóa trang" có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp phân loại nhân vật, thể hiện tính cách, vai trò và tạo hiệu quả thẩm mỹ.
  • B. Chủ yếu để che giấu danh tính diễn viên.
  • C. Không có vai trò đặc biệt, chỉ mang tính trang trí.
  • D. Để làm cho diễn viên giống với nhân vật lịch sử.

Câu 16: Đâu là một vở chèo tiêu biểu thể hiện rõ tính chất sinh hoạt, gần gũi với đời sống nông thôn?

  • A. Sơn Hậu.
  • B. Quan Âm Thị Kính.
  • C. Nghêu Sò Ốc Hến.
  • D. Ông già cõng vợ trẻ đi xem hội.

Câu 17: Nhân vật kép hài trong tuồng thường đảm nhận vai trò gì?

  • A. Đóng vai trò dẫn dắt câu chuyện.
  • B. Thể hiện nhân vật chính diện, lý tưởng.
  • C. Tạo tiếng cười, phê phán, châm biếm, làm giảm không khí trang nghiêm.
  • D. Chỉ xuất hiện ở các lớp diễn cuối cùng.

Câu 18: Yếu tố âm nhạc trong chèo có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ mang tính minh họa cho hành động.
  • B. Không có vai trò quan trọng, có thể lược bỏ.
  • C. Chủ yếu dùng nhạc cụ dân tộc truyền thống.
  • D. Thể hiện cảm xúc, nhịp điệu, tạo không khí và dẫn dắt diễn biến tâm lý.

Câu 19: Trong một kịch bản tuồng hoặc chèo, "cao trào" kịch được hiểu là gì?

  • A. Đỉnh điểm xung đột, mâu thuẫn, nơi cảm xúc và hành động đạt cao nhất.
  • B. Phần mở đầu giới thiệu bối cảnh, nhân vật.
  • C. Giai đoạn hòa giải mâu thuẫn, dẫn đến kết thúc.
  • D. Những lớp diễn vui vẻ, hài hước.

Câu 20: Một đặc điểm nổi bật của "không gian và thời gian nghệ thuật" trong kịch bản chèo và tuồng là gì?

  • A. Tính tả thực, bám sát không gian và thời gian đời sống.
  • B. Tính ước lệ, linh hoạt, không bị ràng buộc bởi thực tế.
  • C. Luôn diễn ra ở một bối cảnh cố định.
  • D. Thời gian tuyến tính, không gian không thay đổi.

Câu 21: Trong kịch bản chèo, "múa" thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Chủ yếu để trang trí sân khấu.
  • B. Chỉ xuất hiện trong các lớp diễn vui.
  • C. Diễn tả hành động, cảm xúc, hỗ trợ lời thoại, tạo nhịp điệu.
  • D. Không có vai trò quan trọng, có thể bỏ qua.

Câu 22: Vở tuồng "Nghêu Sò Ốc Hến" thuộc thể loại tuồng nào, xét về nội dung và hình thức biểu diễn?

  • A. Tuồng đồ.
  • B. Tuồng thầy.
  • C. Tuồng cung đình.
  • D. Tuồng hài (hoặc tuồng đồ).

Câu 23: Điểm khác biệt chính về "kết cấu" giữa kịch bản chèo và tuồng là gì?

  • A. Chèo thường theo lớp, hồi; tuồng có thể phân chia hồi, màn rõ ràng hơn.
  • B. Chèo luôn có kết cấu vòng tròn; tuồng kết cấu tuyến tính.
  • C. Chèo không có kết cấu chặt chẽ; tuồng kết cấu chặt chẽ, logic.
  • D. Cả hai đều có kết cấu chương hồi giống nhau.

Câu 24: Trong kịch bản chèo, "hề chèo" có vai trò gì?

  • A. Chỉ xuất hiện để làm trò vui cho khán giả.
  • B. Tạo tiếng cười, phê phán, châm biếm, thể hiện tiếng nói dân gian.
  • C. Đóng vai trò nhân vật phản diện.
  • D. Không có vai trò quan trọng, chỉ là nhân vật phụ.

Câu 25: Để phân biệt một đoạn trích là từ kịch bản chèo hay tuồng, yếu tố nào sau đây có tính quyết định nhất?

  • A. Số lượng nhân vật.
  • B. Đề tài, chủ đề.
  • C. Ngôn ngữ sử dụng (dân dã, bác học).
  • D. Bối cảnh không gian, thời gian.

Câu 26: Xét về mặt "tính cách nhân vật", nhân vật trong tuồng thường được xây dựng như thế nào?

  • A. Tính cách đa dạng, phức tạp, nhiều chiều.
  • B. Tính cách đời thường, gần gũi với con người thực tế.
  • C. Tính cách hài hước, gây cười là chủ yếu.
  • D. Tính cách điển hình, ít biến đổi, phân tuyến thiện - ác rõ ràng.

Câu 27: Trong kịch bản chèo, "hát nói" thường được sử dụng trong những tình huống nào?

  • A. Diễn tả nội tâm, suy tư, kể lể, tự bạch của nhân vật.
  • B. Trong các cảnh hành động, đánh nhau.
  • C. Chỉ dùng để hát đối đáp giữa các nhân vật.
  • D. Trong các lớp diễn vui vẻ, lễ hội.

Câu 28: Vở tuồng "Sơn Hậu" thuộc thể loại tuồng nào?

  • A. Tuồng hài.
  • B. Tuồng đồ (tuồng pho, tuồng thầy).
  • C. Tuồng cung đình.
  • D. Tuồng xã hội.

Câu 29: Nếu một kịch bản tập trung khai thác các xung đột, mâu thuẫn trong gia đình, làng xã, thể hiện đời sống thường nhật, thì đó có khả năng là kịch bản thuộc thể loại nào?

  • A. Tuồng.
  • B. Cải lương.
  • C. Chèo.
  • D. Kịch nói.

Câu 30: Trong một kịch bản tuồng hoặc chèo, "mở đầu" và "kết thúc" thường có vai trò gì?

  • A. Mở đầu và kết thúc chỉ mang tính hình thức, không quan trọng.
  • B. Mở đầu gây bất ngờ; kết thúc bỏ lửng.
  • C. Mở đầu và kết thúc luôn giống nhau trong mọi vở diễn.
  • D. Mở đầu giới thiệu, đặt vấn đề; kết thúc giải quyết mâu thuẫn, thể hiện tư tưởng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi giữa chèo và tuồng, xét trên phương diện xuất xứ và môi trường diễn xướng ban đầu, là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong một kịch bản chèo, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo nên tính chất trữ tình, thể hiện tâm tư, tình cảm của nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: So sánh về mặt nghệ thuật biểu diễn, đâu là đặc trưng nổi bật của tuồng so với chèo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong kịch bản tuồng, loại nhân vật nào thường mang tính cách cương trực, dũng cảm, đại diện cho chính nghĩa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Đọc đoạn trích sau từ một kịch bản (không rõ là chèo hay tuồng):

'Này công, này công, công ở lại/ Tôi về tôi dặn lại mẹ tôi/ Mẹ tôi đừng có nói lôi thôi/ Thấy con tôi về thì xúm lại...'

Đoạn trích trên thể hiện đặc điểm nào thường thấy trong kịch bản chèo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Một kịch bản tuồng thường được xây dựng dựa trên loại cốt truyện nào là chủ yếu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong một vở chèo, nhân vật Xúy Vân (vở 'Xúy Vân giả dại') thuộc loại vai nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Yếu tố nào sau đây thể hiện tính 'ước lệ' trong nghệ thuật sân khấu tuồng và chèo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một trong những đặc điểm khác biệt về mặt thi pháp giữa kịch bản chèo và tuồng là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong kịch bản tuồng, 'màn' và 'hồi' được hiểu như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Nhân vật Thị Mầu trong chèo thường được xếp vào loại vai nào, xét về tính cách và vai trò trong vở diễn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Xét về chức năng xã hội, kịch bản chèo và tuồng có điểm chung nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong một kịch bản chèo hoặc tuồng, 'lớp' diễn có vai trò gì trong việc phát triển cốt truyện?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: So sánh ngôn ngữ trong kịch bản chèo và tuồng, nhận xét nào sau đây đúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong nghệ thuật tuồng, 'hóa trang' có vai trò quan trọng như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Đâu là một vở chèo tiêu biểu thể hiện rõ tính chất sinh hoạt, gần gũi với đời sống nông thôn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Nhân vật kép hài trong tuồng thường đảm nhận vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Yếu tố âm nhạc trong chèo có vai trò như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong một kịch bản tuồng hoặc chèo, 'cao trào' kịch được hiểu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Một đặc điểm nổi bật của 'không gian và thời gian nghệ thuật' trong kịch bản chèo và tuồng là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong kịch bản chèo, 'múa' thường được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Vở tuồng 'Nghêu Sò Ốc Hến' thuộc thể loại tuồng nào, xét về nội dung và hình thức biểu diễn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Điểm khác biệt chính về 'kết cấu' giữa kịch bản chèo và tuồng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong kịch bản chèo, 'hề chèo' có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Để phân biệt một đoạn trích là từ kịch bản chèo hay tuồng, yếu tố nào sau đây có tính quyết định nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Xét về mặt 'tính cách nhân vật', nhân vật trong tuồng thường được xây dựng như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong kịch bản chèo, 'hát nói' thường được sử dụng trong những tình huống nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Vở tuồng 'Sơn Hậu' thuộc thể loại tuồng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nếu một kịch bản tập trung khai thác các xung đột, mâu thuẫn trong gia đình, làng xã, thể hiện đời sống thường nhật, thì đó có khả năng là kịch bản thuộc thể loại nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong một kịch bản tuồng hoặc chèo, 'mở đầu' và 'kết thúc' thường có vai trò gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong nghệ thuật chèo, yếu tố nào sau đây được coi là đặc trưng, đóng vai trò nền tảng và tạo nên sự khác biệt so với các loại hình sân khấu truyền thống khác?

  • A. Tính bác học và nghi lễ trang trọng
  • B. Sự phức tạp trong kỹ thuật diễn xuất
  • C. Hệ thống nhân vật và điển tích cố định
  • D. Tính dân gian, quần chúng và sự tổng hợp các hình thức diễn xướng

Câu 2: So sánh với tuồng, điểm khác biệt nổi bật của chèo trong việc thể hiện xung đột kịch là gì?

  • A. Chèo tập trung vào xung đột mang tính cung đình, quyền lực
  • B. Chèo chú trọng xung đột đời thường, thế sự, mang màu sắc hài kịch
  • C. Chèo né tránh xung đột trực diện, tập trung vào biểu diễn nghi lễ
  • D. Chèo và tuồng không có sự khác biệt đáng kể về cách thể hiện xung đột

Câu 3: Trong kịch bản tuồng, loại nhân vật nào thường được thể hiện qua lối diễn xuất ước lệ, tượng trưng cao độ, đặc biệt là trong hóa trang và vũ đạo?

  • A. Nhân vật trung thần, tướng soái, anh hùng
  • B. Nhân vật hề, vai phụ gây cười
  • C. Nhân vật lão, người già, vai phụ đạo mạo
  • D. Nhân vật nữ dịu dàng, yếu đuối, vai tình

Câu 4: Xét về mặt ngôn ngữ, kịch bản chèo thường sử dụng hình thức ngôn ngữ nào để tạo sự gần gũi, dễ hiểu và tăng tính biểu cảm, hài hước?

  • A. Hán Việt cổ điển, trang trọng
  • B. Ngôn ngữ bác học, giàu điển tích
  • C. Ngôn ngữ đời thường, dân dã, giàu vần điệu
  • D. Ngôn ngữ chuyên môn, mang tính học thuật cao

Câu 5: Một kịch bản chèo thường được xây dựng dựa trên cốt truyện có sẵn từ nguồn nào là chủ yếu?

  • A. Sử thi anh hùng, truyền thuyết thần thoại
  • B. Truyện cổ tích, truyện Nôm, sinh hoạt dân gian
  • C. Kinh điển Phật giáo, Đạo giáo
  • D. Tác phẩm văn học phương Tây du nhập

Câu 6: Trong một vở tuồng, vai trò của người "xướng" (hoặc "thầy trò") là gì?

  • A. Đảm nhận vai chính, trung tâm của vở diễn
  • B. Chỉ đạo diễn xuất, dàn dựng sân khấu
  • C. Dẫn dắt, tường thuật, bình luận, tạo nhịp điệu cho vở diễn
  • D. Thiết kế trang phục, hóa trang cho diễn viên

Câu 7: Điều gì tạo nên tính "mở" trong kết cấu của kịch bản chèo, cho phép sự linh hoạt và biến đổi trong quá trình diễn xướng?

  • A. Sự tuân thủ nghiêm ngặt kịch bản gốc
  • B. Tính chất bác học, khuôn mẫu trong biểu diễn
  • C. Sự tách biệt giữa diễn viên và khán giả
  • D. Yếu tố ngẫu hứng, ứng biến và giao lưu với khán giả

Câu 8: Trong nghệ thuật tuồng, "làn điệu" (hoặc "nói lối") có vai trò gì trong việc biểu đạt nội tâm và cảm xúc của nhân vật?

  • A. Chủ yếu dùng để tạo không khí vui tươi, náo nhiệt
  • B. Biểu đạt nội tâm, cảm xúc sâu kín, trạng thái giằng xé của nhân vật
  • C. Dẫn dắt cốt truyện, chuyển cảnh
  • D. Tạo hiệu ứng âm thanh, hỗ trợ hành động trên sân khấu

Câu 9: Điểm khác biệt cơ bản trong không gian biểu diễn giữa chèo và tuồng là gì?

  • A. Chèo chỉ diễn trong cung đình, đền miếu
  • B. Tuồng phổ biến ở sân đình, chợ quê
  • C. Chèo gần gũi với không gian sinh hoạt cộng đồng (sân đình), tuồng trang trọng hơn (cung đình, nhà hát)
  • D. Không gian biểu diễn của chèo và tuồng hoàn toàn giống nhau

Câu 10: Trong kịch bản chèo, "hề" thường đảm nhận vai trò gì, mang lại tiếng cười và giá trị nội dung như thế nào?

  • A. Tạo tiếng cười, phê phán, châm biếm, thể hiện tiếng nói dân gian
  • B. Đảm nhận vai chính diện, thể hiện lý tưởng cao đẹp
  • C. Tạo yếu tố bi kịch, gây xúc động mạnh cho khán giả
  • D. Chỉ có vai trò phụ trợ, làm nền cho các nhân vật khác

Câu 11: Nếu một kịch bản tập trung khai thác các điển tích, tích truyện lịch sử, nhân vật anh hùng và thể hiện tinh thần thượng võ, thì đó có khả năng cao là kịch bản của loại hình nghệ thuật nào?

  • A. Chèo
  • B. Tuồng
  • C. Cải lương
  • D. Kịch nói

Câu 12: Trong một vở chèo, sự xuất hiện của các làn điệu dân ca, bài vè, câu đố, trò chơi dân gian có tác dụng gì?

  • A. Làm tăng tính bác học, trang trọng cho vở diễn
  • B. Giảm bớt tính kịch, tập trung vào yếu tố âm nhạc
  • C. Tạo sự xa cách với khán giả đương đại
  • D. Tăng tính dân tộc, gần gũi, tạo không khí sinh động và thể hiện bản sắc văn hóa

Câu 13: Xét về mặt kỹ thuật biểu diễn, yếu tố nào sau đây được coi là "linh hồn" của nghệ thuật tuồng, đòi hỏi diễn viên phải khổ luyện công phu?

  • A. Kỹ thuật hát đối đáp, giao duyên
  • B. Kỹ thuật kể chuyện, dẫn dắt hài hước
  • C. Kỹ thuật diễn xuất ước lệ, tượng trưng (vũ đạo, hóa trang)
  • D. Kỹ thuật sử dụng đạo cụ, phục trang cầu kỳ

Câu 14: Một kịch bản chèo có thể đồng thời phản ánh nhiều tuyến xung đột khác nhau, từ xung đột gia đình, tình yêu đến xung đột xã hội, giai cấp. Điều này thể hiện đặc điểm gì của chèo?

  • A. Tính đơn tuyến, tập trung vào một loại xung đột
  • B. Tính đa dạng trong phản ánh hiện thực đời sống
  • C. Tính trừu tượng, ít liên quan đến đời sống xã hội
  • D. Tính bi kịch hóa mọi xung đột

Câu 15: Trong nghệ thuật tuồng, "mặt nạ" (hoặc "hóa trang mặt") có vai trò quan trọng như thế nào trong việc thể hiện tính cách và thân phận nhân vật?

  • A. Chỉ mang tính trang trí, làm đẹp hình thức
  • B. Giúp diễn viên che giấu cảm xúc thật
  • C. Không có vai trò đáng kể trong biểu diễn
  • D. Biểu đạt tính cách, phẩm chất, thân phận nhân vật một cách ước lệ, tượng trưng

Câu 16: Xét về chức năng xã hội, kịch bản chèo và tuồng đều có điểm chung là gì?

  • A. Chỉ phục vụ nhu cầu giải trí đơn thuần
  • B. Chủ yếu mang tính nghi lễ, tôn giáo
  • C. Giáo dục, giải trí, phản ánh xã hội, bảo tồn văn hóa
  • D. Chỉ dành cho tầng lớp quý tộc, trí thức

Câu 17: Trong một vở tuồng, khi nhân vật "ra bộ" (hoặc "điệu bộ"), điều này thường nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện hành động, trạng thái nhân vật một cách ước lệ, biểu cảm
  • B. Đơn thuần để lấp đầy khoảng trống trên sân khấu
  • C. Chỉ dành cho các vai hề, gây cười
  • D. Không có ý nghĩa nội dung, chỉ là hình thức biểu diễn

Câu 18: Nếu một kịch bản chèo tập trung vào việc kể một câu chuyện tình yêu lãng mạn, vượt qua nhiều trắc trở, nhưng kết thúc có hậu, thì điều này phản ánh khuynh hướng nào trong chèo?

  • A. Khuynh hướng bi quan, tập trung vào cái xấu, cái ác
  • B. Khuynh hướng lạc quan, hướng đến cái thiện, cái đẹp, sự hòa hợp
  • C. Khuynh hướng phê phán, đả kích xã hội một cách gay gắt
  • D. Khuynh hướng duy lý, ít yếu tố cảm xúc

Câu 19: Trong nghệ thuật tuồng, "nhạc" (hoặc "âm nhạc tuồng") có vai trò gì trong việc hỗ trợ diễn xuất và tạo không khí cho vở diễn?

  • A. Chỉ là yếu tố phụ trợ, không quá quan trọng
  • B. Chủ yếu dùng để chuyển cảnh, thay đổi không gian
  • C. Tạo không khí, nhịp điệu, hỗ trợ diễn xuất, biểu đạt cảm xúc
  • D. Hạn chế sử dụng âm nhạc để tập trung vào diễn xuất

Câu 20: Điểm khác biệt lớn nhất về mặt hình thức biểu diễn giữa chèo và tuồng, dễ nhận thấy nhất qua quan sát, là gì?

  • A. Chèo sử dụng nhiều kỹ xảo sân khấu hiện đại hơn tuồng
  • B. Tuồng chú trọng yếu tố kể chuyện, ít diễn xuất
  • C. Chèo có trang phục cầu kỳ, lộng lẫy hơn tuồng
  • D. Tuồng sử dụng mặt nạ, vũ đạo ước lệ mạnh mẽ; chèo diễn xuất tự nhiên, ít mặt nạ

Câu 21: Trong kịch bản chèo, nhân vật "Thị Mầu" thường được xây dựng với tính cách như thế nào, và đại diện cho điều gì trong xã hội?

  • A. Lẳng lơ, phóng khoáng, phá cách, đại diện cho khát vọng tự do
  • B. Hiền lành, chịu đựng, đại diện cho đức tính truyền thống của phụ nữ
  • C. Ác độc, mưu mô, đại diện cho thế lực đen tối
  • D. Nhu nhược, bi lụy, đại diện cho số phận bất hạnh

Câu 22: Xét về giá trị nghệ thuật, điểm mạnh của kịch bản tuồng nằm ở yếu tố nào?

  • A. Tính hài hước, dí dỏm, gần gũi đời thường
  • B. Sự giản dị, tự nhiên trong biểu diễn
  • C. Tính trang trọng, ước lệ, kỹ thuật diễn xuất điêu luyện, giá trị bi hùng
  • D. Khả năng phản ánh đa dạng các vấn đề xã hội đương đại

Câu 23: Trong một vở chèo, yếu tố "nói" (hoặc "lời thoại") thường được sử dụng như thế nào so với yếu tố "hát"?

  • A. "Nói" chiếm ưu thế, là phương tiện biểu đạt chính
  • B. "Hát" là chủ yếu, "nói" bổ trợ, giải thích, tạo yếu tố hài hước
  • C. "Nói" và "hát" có vai trò ngang nhau, không phân biệt
  • D. Chèo hầu như không sử dụng yếu tố "nói"

Câu 24: Nếu một kịch bản tuồng tập trung vào việc ca ngợi những phẩm chất cao đẹp của con người, như trung nghĩa, tiết liệt, thì điều này thể hiện chủ đề tư tưởng nào của tuồng?

  • A. Chủ đề về phê phán xã hội, đả kích thói hư tật xấu
  • B. Chủ đề về tình yêu lãng mạn, vượt qua rào cản
  • C. Chủ đề về số phận con người, sự bi kịch của cuộc đời
  • D. Chủ đề về đạo đức, nhân văn, ca ngợi phẩm chất cao đẹp

Câu 25: Trong nghệ thuật chèo, yếu tố "múa" thường được sử dụng với mục đích gì?

  • A. Chủ yếu để phô diễn kỹ thuật điêu luyện
  • B. Biểu cảm, diễn tả hành động, cảm xúc, tạo hình ảnh sinh động
  • C. Chỉ dùng trong các cảnh lễ hội, vui tươi
  • D. Không có vai trò quan trọng, có thể lược bỏ

Câu 26: So sánh với chèo, tuồng thường có xu hướng thể hiện không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

  • A. Tuồng thể hiện không gian và thời gian cụ thể, chi tiết hơn chèo
  • B. Không gian và thời gian nghệ thuật trong chèo và tuồng giống nhau
  • C. Tuồng ước lệ, tượng trưng, khái quát hơn về không gian và thời gian
  • D. Tuồng không chú trọng đến yếu tố không gian và thời gian

Câu 27: Trong kịch bản tuồng, nhân vật "Trùm Sò" thường được xây dựng với tính cách như thế nào, và vai trò của nhân vật này trong vở diễn là gì?

  • A. Chính trực, dũng cảm, đại diện cho chính nghĩa
  • B. Hài hước, dí dỏm, mang lại tiếng cười
  • C. Bi thảm, đáng thương, gợi lòng trắc ẩn
  • D. Gian ác, tham lam, đại diện cho thế lực phản diện, đối lập chính nghĩa

Câu 28: Xét về mối quan hệ với khán giả, chèo và tuồng có điểm gì khác biệt?

  • A. Chèo gần gũi, tương tác trực tiếp; tuồng có khoảng cách nhất định, trang trọng hơn
  • B. Tuồng gần gũi, tương tác trực tiếp; chèo có khoảng cách nhất định, trang trọng hơn
  • C. Chèo và tuồng có mối quan hệ hoàn toàn giống nhau với khán giả
  • D. Cả chèo và tuồng đều không chú trọng đến mối quan hệ với khán giả

Câu 29: Trong kịch bản chèo, yếu tố "tượng trưng" và "ước lệ" được sử dụng ở mức độ nào so với tuồng?

  • A. Chèo sử dụng "tượng trưng", "ước lệ" cao độ hơn tuồng
  • B. Tuồng sử dụng "tượng trưng", "ước lệ" cao độ hơn chèo
  • C. Mức độ sử dụng "tượng trưng", "ước lệ" trong chèo và tuồng là tương đương
  • D. Cả chèo và tuồng đều không sử dụng yếu tố "tượng trưng", "ước lệ"

Câu 30: Nếu bạn muốn tìm hiểu về một loại hình sân khấu truyền thống Việt Nam mang đậm tính bi hùng, trang trọng, ước lệ và tập trung vào các đề tài lịch sử, thì bạn nên nghiên cứu về loại hình nào?

  • A. Chèo
  • B. Cải lương
  • C. Tuồng
  • D. Kịch nói

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong nghệ thuật chèo, yếu tố nào sau đây được coi là đặc trưng, đóng vai trò nền tảng và tạo nên sự khác biệt so với các loại hình sân khấu truyền thống khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: So sánh với tuồng, điểm khác biệt nổi bật của chèo trong việc thể hiện xung đột kịch là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong kịch bản tuồng, loại nhân vật nào thường được thể hiện qua lối diễn xuất ước lệ, tượng trưng cao độ, đặc biệt là trong hóa trang và vũ đạo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Xét về mặt ngôn ngữ, kịch bản chèo thường sử dụng hình thức ngôn ngữ nào để tạo sự gần gũi, dễ hiểu và tăng tính biểu cảm, hài hước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một kịch bản chèo thường được xây dựng dựa trên cốt truyện có sẵn từ nguồn nào là chủ yếu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong một vở tuồng, vai trò của người 'xướng' (hoặc 'thầy trò') là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Điều gì tạo nên tính 'mở' trong kết cấu của kịch bản chèo, cho phép sự linh hoạt và biến đổi trong quá trình diễn xướng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong nghệ thuật tuồng, 'làn điệu' (hoặc 'nói lối') có vai trò gì trong việc biểu đạt nội tâm và cảm xúc của nhân vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Điểm khác biệt cơ bản trong không gian biểu diễn giữa chèo và tuồng là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong kịch bản chèo, 'hề' thường đảm nhận vai trò gì, mang lại tiếng cười và giá trị nội dung như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Nếu một kịch bản tập trung khai thác các điển tích, tích truyện lịch sử, nhân vật anh hùng và thể hiện tinh thần thượng võ, thì đó có khả năng cao là kịch bản của loại hình nghệ thuật nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong một vở chèo, sự xuất hiện của các làn điệu dân ca, bài vè, câu đố, trò chơi dân gian có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Xét về mặt kỹ thuật biểu diễn, yếu tố nào sau đây được coi là 'linh hồn' của nghệ thuật tuồng, đòi hỏi diễn viên phải khổ luyện công phu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Một kịch bản chèo có thể đồng thời phản ánh nhiều tuyến xung đột khác nhau, từ xung đột gia đình, tình yêu đến xung đột xã hội, giai cấp. Điều này thể hiện đặc điểm gì của chèo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong nghệ thuật tuồng, 'mặt nạ' (hoặc 'hóa trang mặt') có vai trò quan trọng như thế nào trong việc thể hiện tính cách và thân phận nhân vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Xét về chức năng xã hội, kịch bản chèo và tuồng đều có điểm chung là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong một vở tuồng, khi nhân vật 'ra bộ' (hoặc 'điệu bộ'), điều này thường nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Nếu một kịch bản chèo tập trung vào việc kể một câu chuyện tình yêu lãng mạn, vượt qua nhiều trắc trở, nhưng kết thúc có hậu, thì điều này phản ánh khuynh hướng nào trong chèo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong nghệ thuật tuồng, 'nhạc' (hoặc 'âm nhạc tuồng') có vai trò gì trong việc hỗ trợ diễn xuất và tạo không khí cho vở diễn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Điểm khác biệt lớn nhất về mặt hình thức biểu diễn giữa chèo và tuồng, dễ nhận thấy nhất qua quan sát, là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong kịch bản chèo, nhân vật 'Thị Mầu' thường được xây dựng với tính cách như thế nào, và đại diện cho điều gì trong xã hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Xét về giá trị nghệ thuật, điểm mạnh của kịch bản tuồng nằm ở yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong một vở chèo, yếu tố 'nói' (hoặc 'lời thoại') thường được sử dụng như thế nào so với yếu tố 'hát'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Nếu một kịch bản tuồng tập trung vào việc ca ngợi những phẩm chất cao đẹp của con người, như trung nghĩa, tiết liệt, thì điều này thể hiện chủ đề tư tưởng nào của tuồng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong nghệ thuật chèo, yếu tố 'múa' thường được sử dụng với mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: So sánh với chèo, tuồng thường có xu hướng thể hiện không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong kịch bản tuồng, nhân vật 'Trùm Sò' thường được xây dựng với tính cách như thế nào, và vai trò của nhân vật này trong vở diễn là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Xét về mối quan hệ với khán giả, chèo và tuồng có điểm gì khác biệt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong kịch bản chèo, yếu tố 'tượng trưng' và 'ước lệ' được sử dụng ở mức độ nào so với tuồng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu bạn muốn tìm hiểu về một loại hình sân khấu truyền thống Việt Nam mang đậm tính bi hùng, trang trọng, ước lệ và tập trung vào các đề tài lịch sử, thì bạn nên nghiên cứu về loại hình nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chèo và Tuồng là hai loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống của Việt Nam. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa Chèo và Tuồng nằm ở yếu tố nào sau đây?

  • A. Địa điểm biểu diễn chủ yếu (Chèo ở đình làng, Tuồng ở cung đình)
  • B. Trang phục và hóa trang của diễn viên
  • C. Tính chất biểu diễn và nội dung phản ánh (Chèo dân gian, Tuồng bác học)
  • D. Loại hình âm nhạc sử dụng (Chèo dùng đàn đáy, Tuồng dùng trống chèo)

Câu 2: Trong kịch bản chèo, yếu tố "tính tự sự" thường được thể hiện rõ nét qua hình thức nghệ thuật nào?

  • A. Điệu múa
  • B. Lời thoại của nhân vật
  • C. Âm nhạc đệm
  • D. Hát nói

Câu 3: Đâu là đặc điểm nổi bật của nhân vật "Thị Mầu" trong chèo, thể hiện sự khác biệt so với các nhân vật nữ chính thống trong văn hóa truyền thống?

  • A. Sự dịu dàng, nết na, đức hạnh
  • B. Sự lẳng lơ, táo bạo, khát vọng tự do
  • C. Lòng hiếu thảo, đức hy sinh
  • D. Vẻ đẹp đoan trang, thùy mị

Câu 4: Trong nghệ thuật Tuồng, loại hình nhân vật "Đào võ" thường đảm nhận vai trò gì trong các vở diễn?

  • A. Các nhân vật nữ có tài năng võ nghệ, dũng cảm
  • B. Các nhân vật nữ hiền lành, chịu thương chịu khó
  • C. Các nhân vật nữ phản diện, độc ác, mưu mô
  • D. Các nhân vật nữ có giọng hát hay, điêu luyện

Câu 5: Xét về mặt ngôn ngữ, kịch bản Tuồng thường sử dụng loại ngôn ngữ nào là chủ yếu, tạo nên tính trang trọng, bác học?

  • A. Ngôn ngữ đời thường, giản dị, gần gũi
  • B. Ngôn ngữ pha trộn giữa Hán Việt và thuần Việt
  • C. Ngôn ngữ bác học, giàu tính tượng trưng, ước lệ
  • D. Ngôn ngữ mang đậm chất khẩu ngữ, sinh động

Câu 6: Một vở chèo thường được xây dựng dựa trên cơ sở nào về mặt nội dung?

  • A. Các sự kiện lịch sử trọng đại
  • B. Truyện cổ tích, sinh hoạt văn hóa dân gian
  • C. Các tác phẩm văn học kinh điển
  • D. Các câu chuyện thần thoại, truyền thuyết

Câu 7: Trong nghệ thuật Tuồng, "mặt nạ" được sử dụng với mục đích chính là gì?

  • A. Để che giấu danh tính diễn viên
  • B. Để tạo sự bí ẩn, gây tò mò cho khán giả
  • C. Để tiết kiệm thời gian hóa trang
  • D. Để biểu thị tính cách, phẩm chất của nhân vật

Câu 8: So với Tuồng, yếu tố "hài kịch" trong Chèo thường được thể hiện như thế nào?

  • A. Rõ nét và tự nhiên hơn, mang tính dân dã, hài hước
  • B. Trang trọng và kín đáo hơn, mang tính bác học
  • C. Ít được sử dụng hơn, không phải yếu tố đặc trưng
  • D. Chỉ xuất hiện trong các vở chèo hiện đại

Câu 9: Một trong những giá trị nội dung quan trọng mà kịch bản Chèo thường hướng tới là gì?

  • A. Ca ngợi uy quyền của triều đình phong kiến
  • B. Đề cao những giá trị đạo đức Nho giáo khuôn mẫu
  • C. Thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời, hướng thiện
  • D. Phản ánh những bi kịch, đau khổ của cuộc đời

Câu 10: Trong kịch bản Tuồng, hình thức "hát bội" (hoặc "nói lối") thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Tạo không khí vui tươi, sôi động
  • B. Diễn tả nội tâm, cảm xúc của nhân vật
  • C. Dẫn dắt câu chuyện, giới thiệu bối cảnh
  • D. Đối thoại, giao tiếp giữa các nhân vật

Câu 11: Xét về không gian biểu diễn truyền thống, Chèo thường gắn liền với không gian nào?

  • A. Đình làng, sân đình
  • B. Cung đình, phủ chúa
  • C. Nhà hát lớn, rạp hát
  • D. Chợ phiên, đường phố

Câu 12: Kịch bản Tuồng thường tập trung khai thác đề tài nào là chủ yếu?

  • A. Tình yêu đôi lứa
  • B. Đời sống sinh hoạt nông thôn
  • C. Quan hệ gia đình, làng xã
  • D. Lịch sử, chiến tranh, xung đột quyền lực

Câu 13: Trong nghệ thuật Chèo, "con sáo" (hoặc "làn điệu sáo") thường được sử dụng để biểu đạt sắc thái tình cảm nào?

  • A. Bi thương, đau khổ, ai oán
  • B. Vui tươi, trong sáng, lãng mạn
  • C. Giận dữ, căm hờn, phẫn nộ
  • D. Trang nghiêm, kính cẩn, tôn kính

Câu 14: Nhân vật "Trương Viên" trong vở chèo "Trương Viên" (hoặc "Kim Nham") thường được xem là đại diện cho kiểu nhân vật nào trong xã hội xưa?

  • A. Tầng lớp quý tộc, quan lại
  • B. Tầng lớp nông dân nghèo khổ
  • C. Tầng lớp trí thức nghèo, bất mãn
  • D. Tầng lớp thương nhân, buôn bán

Câu 15: Trong nghệ thuật Tuồng, "múa sư tử" thường xuất hiện trong những hoàn cảnh nào của vở diễn?

  • A. Các cảnh chiến trận ác liệt
  • B. Các cảnh tang lễ, đưa đám
  • C. Các cảnh chia ly, đau khổ
  • D. Các cảnh lễ hội, chúc tụng, chào mừng

Câu 16: So với Chèo, tính "ước lệ" và "tượng trưng" trong nghệ thuật Tuồng được thể hiện như thế nào?

  • A. Ít được sử dụng hơn, thiên về tính hiện thực
  • B. Rõ nét và đậm đặc hơn, mang tính quy phạm cao
  • C. Tương đương nhau, không có sự khác biệt đáng kể
  • D. Chỉ xuất hiện trong một số vở tuồng cổ

Câu 17: Một trong những đặc trưng về hình thức biểu diễn của Chèo là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa các yếu tố nào?

  • A. Hát, đàn, trống, sáo
  • B. Múa, võ thuật, nhào lộn, xiếc
  • C. Hát, múa, nói, diễn
  • D. Nói thơ, ngâm vịnh, kể chuyện, diễn kịch

Câu 18: Kịch bản Tuồng thường chú trọng xây dựng hình tượng nhân vật theo hướng nào?

  • A. Đa dạng hóa, cá tính hóa, gần gũi đời thường
  • B. Phức tạp hóa, đa chiều, khó đoán
  • C. Bi kịch hóa, đau khổ hóa, gây xúc động mạnh
  • D. Điển hình hóa, lý tưởng hóa, mang tính cách mẫu mực

Câu 19: Trong nghệ thuật Chèo, "hề chèo" đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Quan trọng, tạo tiếng cười, phê phán, tăng tính hấp dẫn
  • B. Thứ yếu, chỉ xuất hiện trong một số vở chèo
  • C. Không có vai trò đặc biệt, chỉ là nhân vật phụ
  • D. Chỉ dành cho trẻ em, mang tính giải trí đơn thuần

Câu 20: Xét về mặt âm nhạc, Tuồng thường sử dụng loại nhạc cụ nào làm chủ đạo, tạo nên âm hưởng hùng tráng, bi tráng?

  • A. Nhạc cụ dây (đàn tranh, đàn nguyệt, đàn nhị)
  • B. Nhạc cụ gõ (trống, chiêng, thanh la)
  • C. Nhạc cụ hơi (sáo, tiêu, kèn)
  • D. Kết hợp đa dạng các loại nhạc cụ

Câu 21: Trong kịch bản Chèo, "lời rao" (hoặc "nói rao") thường được sử dụng với mục đích gì?

  • A. Diễn tả nội tâm nhân vật
  • B. Đối thoại, giao tiếp giữa các nhân vật
  • C. Thông báo, giới thiệu, dẫn dắt, chuyển cảnh
  • D. Tạo không khí trang trọng, nghiêm túc

Câu 22: Kịch bản Tuồng thường mang đậm tính chất giáo dục nào?

  • A. Khuyến khích tự do cá nhân, phá bỏ lễ giáo
  • B. Phê phán chế độ phong kiến, đề cao dân chủ
  • C. Hướng dẫn kỹ năng sống, kinh nghiệm thực tiễn
  • D. Đề cao đạo lý trung quân ái quốc, luân thường đạo lý

Câu 23: Trong nghệ thuật Chèo, "múa tay" (hoặc "múa con đĩ đánh bồng") thường được sử dụng để thể hiện điều gì?

  • A. Sức mạnh, dũng mãnh, khí phách anh hùng
  • B. Sự duyên dáng, mềm mại, uyển chuyển, vẻ đẹp nữ tính
  • C. Nỗi buồn, sự cô đơn, tâm trạng u uất
  • D. Sự hài hước, dí dỏm, tinh nghịch

Câu 24: Nhân vật "Từ Hải" trong vở tuồng "Thoại Khanh - Châu Tuấn" thường được xem là đại diện cho mẫu người lý tưởng nào trong xã hội phong kiến?

  • A. Trung thần, tận tụy, hết lòng vì vua
  • B. Hiếu tử, trọng đạo, giữ gìn luân thường
  • C. Anh hùng, hào hiệp, có chí khí lớn, khát vọng tự do
  • D. Văn nhân tài tử, phong lưu, đa tình

Câu 25: Trong nghệ thuật Tuồng, "hóa trang mặt đỏ" thường được sử dụng cho loại nhân vật nào?

  • A. Nhân vật gian ác, xảo quyệt, mưu mô
  • B. Nhân vật hiền lành, chất phác, thật thà
  • C. Nhân vật nữ xinh đẹp, dịu dàng, nết na
  • D. Nhân vật trung dũng, nóng nảy, cương trực

Câu 26: So với Tuồng, tính "dân gian" và "đại chúng" trong Chèo được thể hiện như thế nào?

  • A. Rõ rệt và sâu sắc hơn, gần gũi với đời sống quần chúng
  • B. Ít thể hiện hơn, mang tính bác học, quý tộc
  • C. Tương đương nhau, không có sự khác biệt đáng kể
  • D. Chỉ thể hiện trong một số vở chèo hiện đại

Câu 27: Một trong những chức năng quan trọng của kịch bản Chèo trong đời sống văn hóa cộng đồng là gì?

  • A. Phục vụ nghi lễ tôn giáo, tín ngưỡng
  • B. Giải trí, giáo dục, cố kết cộng đồng, phản ánh văn hóa
  • C. Tuyên truyền chủ trương, chính sách của nhà nước
  • D. Ghi chép lịch sử, lưu giữ ký ức về quá khứ

Câu 28: Kịch bản Tuồng thường sử dụng hình thức "thanh xướng" (hoặc "ngâm thơ") để làm gì?

  • A. Tạo không khí vui nhộn, hài hước
  • B. Dẫn dắt câu chuyện, giới thiệu nhân vật
  • C. Diễn tả nội tâm, cảm xúc sâu lắng, tạo không khí trữ tình
  • D. Đối thoại, giao tiếp giữa các nhân vật

Câu 29: Trong nghệ thuật Chèo, "múa quạt" thường được sử dụng để biểu đạt sắc thái tình cảm nào?

  • A. Sự mạnh mẽ, quyết liệt, dứt khoát
  • B. Nỗi buồn, sự bi thương, tuyệt vọng
  • C. Sự trang nghiêm, kính cẩn, tôn trọng
  • D. Sự duyên dáng, kín đáo, e lệ hoặc vui tươi, hóm hỉnh

Câu 30: Xét về tính kế thừa và phát triển, kịch bản Chèo và Tuồng ngày nay đang đối diện với thách thức lớn nào?

  • A. Sự can thiệp, kiểm duyệt của nhà nước
  • B. Nguy cơ mai một, thiếu khán giả trẻ, cạnh tranh giải trí hiện đại
  • C. Thiếu kinh phí đầu tư, hỗ trợ từ xã hội
  • D. Sự xung đột, mâu thuẫn giữa các đoàn nghệ thuật

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Chèo và Tuồng là hai loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống của Việt Nam. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa Chèo và Tuồng nằm ở yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong kịch bản chèo, yếu tố 'tính tự sự' thường được thể hiện rõ nét qua hình thức nghệ thuật nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Đâu là đặc điểm nổi bật của nhân vật 'Thị Mầu' trong chèo, thể hiện sự khác biệt so với các nhân vật nữ chính thống trong văn hóa truyền thống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong nghệ thuật Tuồng, loại hình nhân vật 'Đào võ' thường đảm nhận vai trò gì trong các vở diễn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Xét về mặt ngôn ngữ, kịch bản Tuồng thường sử dụng loại ngôn ngữ nào là chủ yếu, tạo nên tính trang trọng, bác học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một vở chèo thường được xây dựng dựa trên cơ sở nào về mặt nội dung?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong nghệ thuật Tuồng, 'mặt nạ' được sử dụng với mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: So với Tuồng, yếu tố 'hài kịch' trong Chèo thường được thể hiện như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Một trong những giá trị nội dung quan trọng mà kịch bản Chèo thường hướng tới là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong kịch bản Tuồng, hình thức 'hát bội' (hoặc 'nói lối') thường được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Xét về không gian biểu diễn truyền thống, Chèo thường gắn liền với không gian nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Kịch bản Tuồng thường tập trung khai thác đề tài nào là chủ yếu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong nghệ thuật Chèo, 'con sáo' (hoặc 'làn điệu sáo') thường được sử dụng để biểu đạt sắc thái tình cảm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Nhân vật 'Trương Viên' trong vở chèo 'Trương Viên' (hoặc 'Kim Nham') thường được xem là đại diện cho kiểu nhân vật nào trong xã hội xưa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong nghệ thuật Tuồng, 'múa sư tử' thường xuất hiện trong những hoàn cảnh nào của vở diễn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: So với Chèo, tính 'ước lệ' và 'tượng trưng' trong nghệ thuật Tuồng được thể hiện như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Một trong những đặc trưng về hình thức biểu diễn của Chèo là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa các yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Kịch bản Tuồng thường chú trọng xây dựng hình tượng nhân vật theo hướng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong nghệ thuật Chèo, 'hề chèo' đóng vai trò quan trọng như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Xét về mặt âm nhạc, Tuồng thường sử dụng loại nhạc cụ nào làm chủ đạo, tạo nên âm hưởng hùng tráng, bi tráng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong kịch bản Chèo, 'lời rao' (hoặc 'nói rao') thường được sử dụng với mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Kịch bản Tuồng thường mang đậm tính chất giáo dục nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong nghệ thuật Chèo, 'múa tay' (hoặc 'múa con đĩ đánh bồng') thường được sử dụng để thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Nhân vật 'Từ Hải' trong vở tuồng 'Thoại Khanh - Châu Tuấn' thường được xem là đại diện cho mẫu người lý tưởng nào trong xã hội phong kiến?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong nghệ thuật Tuồng, 'hóa trang mặt đỏ' thường được sử dụng cho loại nhân vật nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: So với Tuồng, tính 'dân gian' và 'đại chúng' trong Chèo được thể hiện như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Một trong những chức năng quan trọng của kịch bản Chèo trong đời sống văn hóa cộng đồng là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Kịch bản Tuồng thường sử dụng hình thức 'thanh xướng' (hoặc 'ngâm thơ') để làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong nghệ thuật Chèo, 'múa quạt' thường được sử dụng để biểu đạt sắc thái tình cảm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Xét về tính kế thừa và phát triển, kịch bản Chèo và Tuồng ngày nay đang đối diện với thách thức lớn nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống nào của Việt Nam tập trung khai thác các yếu tố trữ tình, hài hước, gần gũi với đời sống sinh hoạt của người dân nông thôn, thường sử dụng lối nói ví von, ẩn dụ và các điệu hát dân ca?

  • A. Tuồng
  • B. Chèo
  • C. Cải lương
  • D. Kịch nói

Câu 2: Nghệ thuật tuồng thường tập trung thể hiện những xung đột kịch tính nào trong xã hội phong kiến xưa?

  • A. Xung đột giữa cái thiện và cái ác, trung và nịnh, chính nghĩa và phi nghĩa
  • B. Xung đột gia đình, tình yêu đôi lứa
  • C. Xung đột giữa người giàu và người nghèo
  • D. Xung đột giữa các dân tộc

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa ngôn ngữ trong kịch bản chèo và tuồng là gì?

  • A. Chèo sử dụng nhiều từ Hán Việt hơn tuồng
  • B. Tuồng sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ hơn chèo
  • C. Ngôn ngữ chèo gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày, còn ngôn ngữ tuồng trang trọng, bác học hơn
  • D. Ngôn ngữ chèo mang tính ước lệ cao hơn tuồng

Câu 4: Trong nghệ thuật chèo, nhân vật "Thị Mầu" thường được xếp vào loại vai nào và thể hiện điều gì?

  • A. Vai đào thương, thể hiện sự dịu dàng, đức hạnh
  • B. Vai hề, gây cười mua vui cho khán giả
  • C. Vai lão, tượng trưng cho sự uyên bác, đạo mạo
  • D. Vai lẳng, thể hiện sự phóng khoáng, phá cách, đôi khi bị xã hội phong kiến coi là lẳng lơ

Câu 5: Xét về mặt hình thức biểu diễn, yếu tố nào sau đây thường được coi là đặc trưng nổi bật của nghệ thuật tuồng, khác biệt so với chèo?

  • A. Tính ước lệ, tượng trưng cao độ trong vũ đạo, hóa trang, phục trang
  • B. Sử dụng nhiều đạo cụ sân khấu phức tạp
  • C. Không gian biểu diễn linh hoạt, có thể ở nhiều địa điểm
  • D. Chú trọng yếu tố tương tác trực tiếp với khán giả

Câu 6: Kịch bản chèo và tuồng thường sử dụng hình thức nghệ thuật tổng hợp, điều này được thể hiện rõ nhất qua sự kết hợp của những yếu tố nào?

  • A. Văn chương, hội họa, điêu khắc
  • B. Văn chương, âm nhạc, vũ đạo, diễn xuất
  • C. Âm nhạc, kiến trúc, trang trí
  • D. Điện ảnh, âm nhạc, vũ đạo

Câu 7: Trong kịch bản tuồng, "lớp" và "hồi" có vai trò gì trong việc xây dựng cấu trúc và diễn biến câu chuyện?

  • A. "Lớp" và "hồi" là đơn vị thời gian biểu diễn trên sân khấu
  • B. "Hồi" nhỏ hơn "lớp", dùng để phân chia các đoạn thoại ngắn
  • C. "Hồi" là chương lớn, "lớp" là đoạn nhỏ hơn trong hồi, thể hiện các chặng diễn biến của câu chuyện
  • D. "Lớp" và "hồi" chỉ sự thay đổi về bối cảnh không gian trong vở diễn

Câu 8: Một vở chèo nổi tiếng có tích truyện kể về cuộc đời và sự nghiệp của một vị tướng tài ba, dũng cảm chống giặc ngoại xâm. Vở chèo đó có thể là vở nào trong số các vở sau?

  • A. Quan Âm Thị Kính
  • B. Thị Mầu lên chùa
  • C. Xúy Vân giả dại
  • D. Trương Viên

Câu 9: Trong một trích đoạn tuồng, nhân vật chính xuất hiện với bộ trang phục màu đỏ rực, mặt hóa trang vẽ hình mặt quỷ dữ tợn, giọng điệu oai phong, lẫm liệt. Dựa vào đặc điểm này, có thể dự đoán nhân vật đó thuộc loại vai nào?

  • A. Vai đào
  • B. Vai kép
  • C. Vai lão
  • D. Vai hề

Câu 10: Yếu tố nào sau đây thường được sử dụng trong kịch bản chèo để tạo tiếng cười trào phúng, phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội?

  • A. Lời thoại trang trọng, nghiêm túc
  • B. Âm nhạc du dương, trữ tình
  • C. Nhân vật hề với ngôn ngữ và hành động gây cười
  • D. Yếu tố bi kịch, đau thương

Câu 11: Đọc đoạn thoại sau từ một kịch bản chèo:

"Anh Hai ơi anh Hai à!
Sao anh nỡ bỏ em mà đi?
... (khóc)
Đời em từ nay về sau biết sống sao?"

Đoạn thoại trên thể hiện rõ đặc điểm nào trong ngôn ngữ chèo?

  • A. Tính trang trọng, bác học
  • B. Tính trữ tình, giàu cảm xúc
  • C. Tính ước lệ, tượng trưng
  • D. Tính khuôn mẫu, công thức

Câu 12: So với tuồng, nghệ thuật chèo có ưu thế hơn trong việc thể hiện những khía cạnh nào của đời sống?

  • A. Đời sống sinh hoạt thường ngày, tình cảm gia đình, quan hệ làng xã
  • B. Những xung đột chính trị, các sự kiện lịch sử lớn
  • C. Đời sống cung đình, lễ nghi phong kiến
  • D. Các yếu tố huyền bí, thần thoại

Câu 13: Một trong những vở tuồng tiêu biểu viết về đề tài lịch sử, ca ngợi lòng trung nghĩa, tinh thần bất khuất của người anh hùng dân tộc là vở nào?

  • A. Nghêu Sò Ốc Hến
  • B. Ông già cõng vợ đi xem hội
  • C. Sơn Hậu
  • D. Thị Mầu lên chùa (vốn là chèo)

Câu 14: Trong kịch bản chèo, các làn điệu dân ca như "Lý con sáo", "Hò khoan", "Dân ca quan họ" có vai trò gì?

  • A. Chỉ dùng để đệm nhạc cho diễn viên hát
  • B. Để phân biệt các lớp nhân vật
  • C. Chỉ mang tính trang trí, làm đẹp cho vở diễn
  • D. Thể hiện cảm xúc nhân vật, tạo không khí, nhịp điệu cho vở diễn

Câu 15: Nghệ thuật tuồng thường sử dụng loại hình âm nhạc nào làm nền tảng chính?

  • A. Dân ca
  • B. Nhã nhạc cung đình và nhạc lễ
  • C. Ca trù
  • D. Nhạc không lời

Câu 16: Xét về không gian biểu diễn, sân khấu chèo và tuồng truyền thống thường có đặc điểm chung nào?

  • A. Luôn được xây dựng cố định trong cung đình
  • B. Chỉ biểu diễn ở các đình, chùa
  • C. Linh hoạt, có thể biểu diễn ở nhiều địa điểm như đình, sân khấu, thậm chí ngoài trời
  • D. Yêu cầu sân khấu rộng lớn, hoành tráng

Câu 17: Trong một kịch bản tuồng, khi nhân vật "trung thần" xuất hiện, âm nhạc thường được sử dụng như thế nào để hỗ trợ diễn xuất và thể hiện tính cách?

  • A. Âm nhạc nhẹ nhàng, du dương
  • B. Âm nhạc vui tươi, rộn ràng
  • C. Âm nhạc da diết, bi thương
  • D. Âm nhạc trang trọng, hùng tráng, thể hiện sự chính trực, khí phách

Câu 18: Đâu là yếu tố quyết định sự khác biệt lớn nhất về phong cách biểu diễn giữa diễn viên chèo và diễn viên tuồng?

  • A. Kỹ thuật thanh nhạc
  • B. Mức độ ước lệ, khuôn mẫu trong diễn xuất
  • C. Trang phục biểu diễn
  • D. Khả năng ứng biến trên sân khấu

Câu 19: Trong một kịch bản chèo, nhân vật "hề" thường sử dụng những thủ pháp nghệ thuật nào để gây cười?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự
  • B. Diễn xuất nghiêm túc, ít biểu cảm
  • C. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, hài hước, khoa trương, gây bất ngờ
  • D. Tập trung vào yếu tố bi kịch, gây xúc động

Câu 20: Xét về giá trị nội dung, kịch bản chèo và tuồng có điểm tương đồng nào trong việc phản ánh hiện thực xã hội?

  • A. Chỉ tập trung ca ngợi những điều tốt đẹp
  • B. Hoàn toàn xa rời hiện thực, chỉ mang tính giải trí
  • C. Chỉ phản ánh đời sống tâm linh, tín ngưỡng
  • D. Phản ánh hiện thực xã hội, những vấn đề và mâu thuẫn trong cuộc sống

Câu 21: Đọc đoạn thoại sau từ một kịch bản tuồng:

"Quân vương! Thần xin can gián!
Việc này nguy hại đến xã tắc!
... (quỳ xuống)
Xin bệ hạ hãy suy xét lại!"

Đoạn thoại trên thể hiện đặc điểm nào trong ngôn ngữ tuồng?

  • A. Tính trang trọng, bác học, sử dụng nhiều từ Hán Việt
  • B. Tính dân dã, đời thường
  • C. Tính trữ tình, lãng mạn
  • D. Tính hài hước, trào phúng

Câu 22: Trong nghệ thuật chèo, "múa hát" có vai trò như thế nào trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc?

  • A. Chỉ là yếu tố phụ trợ, không quan trọng
  • B. Là phương tiện biểu đạt nội dung, cảm xúc, hỗ trợ diễn xuất
  • C. Chủ yếu để gây cười cho khán giả
  • D. Chỉ dùng trong các cảnh lễ hội

Câu 23: So với chèo, nghệ thuật tuồng thường chú trọng khai thác đề tài nào hơn?

  • A. Đề tài tình yêu đôi lứa
  • B. Đề tài gia đình, làng xã
  • C. Đề tài lịch sử, các sự kiện và nhân vật lịch sử
  • D. Đề tài thần thoại, truyền thuyết

Câu 24: Trong kịch bản tuồng, nhân vật "nịnh thần" thường được thể hiện qua những đặc điểm ngoại hình và hành động nào?

  • A. Ngoại hình đẹp đẽ, phong thái ung dung
  • B. Giọng nói sang sảng, hành động dứt khoát
  • C. Trang phục lộng lẫy, cử chỉ hào hoa
  • D. Ngoại hình xấu xí, cử chỉ khúm núm, điệu bộ gian xảo

Câu 25: Yếu tố "tính giáo dục" được thể hiện trong kịch bản chèo và tuồng như thế nào?

  • A. Chỉ mang tính giải trí, không có giá trị giáo dục
  • B. Thông qua các câu chuyện, nhân vật, xung đột để gửi gắm bài học đạo đức, nhân sinh quan
  • C. Chủ yếu giáo dục về lịch sử, văn hóa
  • D. Chỉ giáo dục về tình yêu quê hương, đất nước

Câu 26: Trong kịch bản chèo, nhân vật "đào thương" thường đại diện cho phẩm chất nào của người phụ nữ Việt Nam truyền thống?

  • A. Sự mạnh mẽ, quyết đoán
  • B. Sự thông minh, sắc sảo
  • C. Sự dịu dàng, đức hạnh, chịu thương chịu khó
  • D. Sự phóng khoáng, cá tính mạnh mẽ

Câu 27: So sánh về mức độ phổ biến trong xã hội xưa, loại hình nghệ thuật nào gần gũi và được đông đảo quần chúng nhân dân yêu thích hơn?

  • A. Chèo
  • B. Tuồng
  • C. Cả hai đều phổ biến như nhau
  • D. Không xác định được

Câu 28: Trong kịch bản tuồng, "hóa trang" không chỉ có tác dụng làm đẹp mà còn có chức năng quan trọng nào khác?

  • A. Để diễn viên dễ hóa thân vào nhân vật
  • B. Để phân biệt diễn viên chính và phụ
  • C. Để tạo sự bí ẩn, hấp dẫn cho nhân vật
  • D. Biểu đạt tính cách, phẩm chất nhân vật thông qua màu sắc, hình vẽ

Câu 29: Nếu muốn tìm hiểu về đời sống tinh thần, phong tục tập quán của người dân Việt Nam xưa, chúng ta nên tìm đến loại hình nghệ thuật sân khấu nào?

  • A. Tuồng (mặc dù có yếu tố này nhưng chèo đậm nét hơn)
  • B. Chèo
  • C. Cả hai loại hình đều không phản ánh
  • D. Cải lương

Câu 30: Trong bối cảnh xã hội hiện nay, kịch bản chèo và tuồng vẫn giữ được giá trị và ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ còn giá trị lịch sử, không còn phù hợp với hiện tại
  • B. Mất hết giá trị, không còn ai quan tâm
  • C. Vẫn giữ giá trị văn hóa, nghệ thuật, giáo dục truyền thống, cần được bảo tồn và phát huy
  • D. Chỉ còn giá trị giải trí đơn thuần

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống nào của Việt Nam tập trung khai thác các yếu tố trữ tình, hài hước, gần gũi với đời sống sinh hoạt của người dân nông thôn, thường sử dụng lối nói ví von, ẩn dụ và các điệu hát dân ca?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Nghệ thuật tuồng thường tập trung thể hiện những xung đột kịch tính nào trong xã hội phong kiến xưa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa ngôn ngữ trong kịch bản chèo và tuồng là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong nghệ thuật chèo, nhân vật 'Thị Mầu' thường được xếp vào loại vai nào và thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Xét về mặt hình thức biểu diễn, yếu tố nào sau đây thường được coi là đặc trưng nổi bật của nghệ thuật tuồng, khác biệt so với chèo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Kịch bản chèo và tuồng thường sử dụng hình thức nghệ thuật tổng hợp, điều này được thể hiện rõ nhất qua sự kết hợp của những yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong kịch bản tuồng, 'lớp' và 'hồi' có vai trò gì trong việc xây dựng cấu trúc và diễn biến câu chuyện?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Một vở chèo nổi tiếng có tích truyện kể về cuộc đời và sự nghiệp của một vị tướng tài ba, dũng cảm chống giặc ngoại xâm. Vở chèo đó có thể là vở nào trong số các vở sau?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong một trích đoạn tuồng, nhân vật chính xuất hiện với bộ trang phục màu đỏ rực, mặt hóa trang vẽ hình mặt quỷ dữ tợn, giọng điệu oai phong, lẫm liệt. Dựa vào đặc điểm này, có thể dự đoán nhân vật đó thuộc loại vai nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Yếu tố nào sau đây thường được sử dụng trong kịch bản chèo để tạo tiếng cười trào phúng, phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Đọc đoạn thoại sau từ một kịch bản chèo:

'Anh Hai ơi anh Hai à!
Sao anh nỡ bỏ em mà đi?
... (khóc)
Đời em từ nay về sau biết sống sao?'

Đoạn thoại trên thể hiện rõ đặc điểm nào trong ngôn ngữ chèo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: So với tuồng, nghệ thuật chèo có ưu thế hơn trong việc thể hiện những khía cạnh nào của đời sống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Một trong những vở tuồng tiêu biểu viết về đề tài lịch sử, ca ngợi lòng trung nghĩa, tinh thần bất khuất của người anh hùng dân tộc là vở nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong kịch bản chèo, các làn điệu dân ca như 'Lý con sáo', 'Hò khoan', 'Dân ca quan họ' có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Nghệ thuật tuồng thường sử dụng loại hình âm nhạc nào làm nền tảng chính?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Xét về không gian biểu diễn, sân khấu chèo và tuồng truyền thống thường có đặc điểm chung nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong một kịch bản tuồng, khi nhân vật 'trung thần' xuất hiện, âm nhạc thường được sử dụng như thế nào để hỗ trợ diễn xuất và thể hiện tính cách?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Đâu là yếu tố quyết định sự khác biệt lớn nhất về phong cách biểu diễn giữa diễn viên chèo và diễn viên tuồng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong một kịch bản chèo, nhân vật 'hề' thường sử dụng những thủ pháp nghệ thuật nào để gây cười?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Xét về giá trị nội dung, kịch bản chèo và tuồng có điểm tương đồng nào trong việc phản ánh hiện thực xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Đọc đoạn thoại sau từ một kịch bản tuồng:

'Quân vương! Thần xin can gián!
Việc này nguy hại đến xã tắc!
... (quỳ xuống)
Xin bệ hạ hãy suy xét lại!'

Đoạn thoại trên thể hiện đặc điểm nào trong ngôn ngữ tuồng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong nghệ thuật chèo, 'múa hát' có vai trò như thế nào trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: So với chèo, nghệ thuật tuồng thường chú trọng khai thác đề tài nào hơn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong kịch bản tuồng, nhân vật 'nịnh thần' thường được thể hiện qua những đặc điểm ngoại hình và hành động nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Yếu tố 'tính giáo dục' được thể hiện trong kịch bản chèo và tuồng như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong kịch bản chèo, nhân vật 'đào thương' thường đại diện cho phẩm chất nào của người phụ nữ Việt Nam truyền thống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: So sánh về mức độ phổ biến trong xã hội xưa, loại hình nghệ thuật nào gần gũi và được đông đảo quần chúng nhân dân yêu thích hơn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong kịch bản tuồng, 'hóa trang' không chỉ có tác dụng làm đẹp mà còn có chức năng quan trọng nào khác?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Nếu muốn tìm hiểu về đời sống tinh thần, phong tục tập quán của người dân Việt Nam xưa, chúng ta nên tìm đến loại hình nghệ thuật sân khấu nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong bối cảnh xã hội hiện nay, kịch bản chèo và tuồng vẫn giữ được giá trị và ý nghĩa gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống nào của Việt Nam tập trung vào yếu tố trữ tình, hài hước, gần gũi với đời sống dân dã và thường sử dụng lối diễn xuất ước lệ, tượng trưng?

  • A. Chèo
  • B. Tuồng
  • C. Cải lương
  • D. Kịch nói

Câu 2: Trong nghệ thuật Tuồng, yếu tố nào được coi là đặc trưng, mang tính quy phạm cao, thể hiện rõ tính trang nghiêm, bác học và thường tập trung vào các đề tài lịch sử, triều đình?

  • A. Tính ngẫu hứng, phóng khoáng
  • B. Tính quy phạm, khuôn mẫu
  • C. Tính tự do, phá cách
  • D. Tính hiện đại, tân thời

Câu 3: Điểm khác biệt lớn nhất giữa chèo và tuồng trong cách xây dựng nhân vật là gì?

  • A. Chèo không có nhân vật phản diện, tuồng có
  • B. Tuồng chỉ có nhân vật chính diện, chèo có cả chính diện và phản diện
  • C. Chèo đa dạng, gần gũi đời thường; tuồng điển hình hóa, khuôn mẫu
  • D. Chèo tập trung vào nội tâm; tuồng chú trọng hành động bên ngoài

Câu 4: Trong kịch bản chèo, "xúy" thường được hiểu là gì, thể hiện đặc điểm nào của nhân vật?

  • A. Tính cách mạnh mẽ, quyết liệt
  • B. Trạng thái say mê, lả lơi, thường gặp ở nhân vật đào
  • C. Sự đau khổ, bi thương tột cùng
  • D. Hành động dũng cảm, nghĩa hiệp

Câu 5: "Hề chèo" có vai trò quan trọng trong việc tạo nên yếu tố nào cho vở diễn?

  • A. Tính bi kịch, căng thẳng
  • B. Tính trang nghiêm, lịch sử
  • C. Tính giáo dục, răn đời
  • D. Tính hài hước, trào lộng, phê phán

Câu 6: "Mặt nạ tuồng" được sử dụng với mục đích chính là gì?

  • A. Biểu thị tính cách, phẩm chất nhân vật
  • B. Che giấu danh tính diễn viên
  • C. Tạo sự bí ẩn, gây tò mò
  • D. Tiết kiệm thời gian hóa trang

Câu 7: Trong một vở tuồng, nhân vật "Đào thương" thường thể hiện phẩm chất nào?

  • A. Sự dũng mãnh, uy nghi
  • B. Sự thông minh, tài trí
  • C. Sự hiền dịu, đức hạnh, chịu đựng
  • D. Sự lẳng lơ, đa tình

Câu 8: "Vũ đạo" trong chèo và tuồng có điểm gì khác biệt cơ bản?

  • A. Chèo không có vũ đạo, tuồng có
  • B. Chèo mềm mại, uyển chuyển; tuồng mạnh mẽ, dứt khoát
  • C. Vũ đạo chèo phức tạp hơn tuồng
  • D. Vũ đạo tuồng tự do hơn chèo

Câu 9: "Sân khấu chèo" thường sử dụng loại hình không gian nào để tạo sự gần gũi với khán giả?

  • A. Sân khấu chiếu
  • B. Sân khấu hình hộp
  • C. Sân khấu tròn
  • D. Sân khấu ngoài trời

Câu 10: Yếu tố "tích truyện" trong chèo và tuồng được hiểu là gì?

  • A. Lời thoại của nhân vật
  • B. Hệ thống đạo cụ sân khấu
  • C. Cốt truyện, câu chuyện được kể
  • D. Âm nhạc và bài hát trong vở diễn

Câu 11: So với tuồng, ngôn ngữ trong chèo có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Trang trọng, bác học
  • B. Cô đọng, súc tích
  • C. Giàu tính triết lý
  • D. Dân dã, đời thường, gần gũi khẩu ngữ

Câu 12: "Nhân vật trung gian" trong chèo thường được giao cho loại hình nhân vật nào?

  • A. Đào chính
  • B. Hề
  • C. Kép
  • D. Lão

Câu 13: Một vở chèo hoặc tuồng có thể đồng thời mang chức năng nào sau đây?

  • A. Giải trí đơn thuần
  • B. Tôn giáo, tín ngưỡng
  • C. Giải trí, giáo dục, phản ánh xã hội
  • D. Nghi lễ cung đình

Câu 14: "Làn điệu" trong chèo và tuồng có vai trò như thế nào trong việc biểu đạt cảm xúc?

  • A. Không quan trọng, chỉ là phụ trợ
  • B. Chỉ để tạo không khí vui tươi
  • C. Chỉ để phân biệt các nhân vật
  • D. Rất quan trọng, thể hiện sâu sắc tình cảm nhân vật

Câu 15: Trong tuồng, "vai kép" thường đảm nhận loại nhân vật nào?

  • A. Nam tính, dũng mãnh, cương trực
  • B. Nữ tính, dịu dàng, yếu đuối
  • C. Hài hước, dí dỏm, tinh nghịch
  • D. Già dặn, uyên bác, thông thái

Câu 16: "Tính ước lệ" trong nghệ thuật chèo và tuồng được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Lời thoại
  • B. Hóa trang, phục trang, động tác diễn
  • C. Âm nhạc
  • D. Cốt truyện

Câu 17: "Thủ pháp phóng đại" thường được sử dụng trong chèo và tuồng để làm nổi bật điều gì?

  • A. Tính chân thực của vở diễn
  • B. Sự phức tạp của cốt truyện
  • C. Tính cách nhân vật, xung đột kịch tính
  • D. Yếu tố bi kịch, đau thương

Câu 18: Quan điểm nào sau đây thể hiện đúng nhất giá trị của nghệ thuật chèo và tuồng trong xã hội hiện đại?

  • A. Lỗi thời, không còn phù hợp với giới trẻ
  • B. Chỉ mang giá trị bảo tồn, không có tính ứng dụng
  • C. Chỉ dành cho giới nghiên cứu văn hóa
  • D. Vẫn mang giá trị văn hóa, nghệ thuật, cần được bảo tồn và phát huy

Câu 19: Một vở chèo có thể kết hợp nhiều loại hình nghệ thuật nào?

  • A. Chỉ âm nhạc và vũ đạo
  • B. Âm nhạc, vũ đạo, hát, nói, diễn xuất
  • C. Hội họa, điêu khắc, âm nhạc
  • D. Điện ảnh, âm nhạc, kịch nói

Câu 20: Trong tuồng, "khán giả" có vai trò như thế nào đối với diễn viên?

  • A. Chỉ là người xem thụ động
  • B. Không có vai trò gì đặc biệt
  • C. Là một phần của buổi diễn, tương tác, cổ vũ
  • D. Chỉ để đánh giá chất lượng vở diễn

Câu 21: "Không gian và thời gian nghệ thuật" trong chèo và tuồng có đặc điểm gì?

  • A. Ước lệ, linh hoạt, không bị giới hạn
  • B. Hiện thực, cụ thể, bám sát đời sống
  • C. Tĩnh tại, bất biến, không thay đổi
  • D. Huyền ảo, siêu thực, mang yếu tố tâm linh

Câu 22: "Tính giáo dục" trong chèo và tuồng thường được thể hiện qua hình thức nào?

  • A. Lời thoại trực tiếp giáo huấn
  • B. Hệ thống nhân vật đạo đức giả
  • C. Cốt truyện đơn giản, dễ hiểu
  • D. Phản ánh các xung đột xã hội, bài học nhân sinh

Câu 23: "Yếu tố nghi lễ, tín ngưỡng" có vai trò như thế nào trong sự hình thành và phát triển của chèo và tuồng?

  • A. Không có vai trò gì
  • B. Là một trong những nguồn gốc quan trọng
  • C. Chỉ xuất hiện trong một số vở diễn
  • D. Làm giảm tính nghệ thuật của chèo và tuồng

Câu 24: Khi xem một vở chèo hoặc tuồng, khán giả cần chú ý điều gì để cảm nhận đúng giá trị nghệ thuật?

  • A. Chỉ tập trung vào cốt truyện
  • B. Chỉ nghe âm nhạc
  • C. Kết hợp cảm nhận tổng thể các yếu tố: diễn xuất, âm nhạc, hình tượng
  • D. So sánh với các loại hình nghệ thuật khác

Câu 25: "Tính dân tộc" trong chèo và tuồng được thể hiện qua những phương diện nào?

  • A. Nội dung, hình thức biểu diễn, âm nhạc, ngôn ngữ
  • B. Chỉ cốt truyện và nhân vật
  • C. Chỉ trang phục và đạo cụ
  • D. Chỉ không gian biểu diễn

Câu 26: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về "lịch sử phát triển" của chèo và tuồng, bạn nên tham khảo nguồn tài liệu nào?

  • A. Tiểu thuyết hiện đại
  • B. Sách, công trình nghiên cứu về văn hóa, nghệ thuật truyền thống
  • C. Báo chí, tạp chí giải trí
  • D. Phim ảnh thương mại

Câu 27: Trong bối cảnh xã hội hiện nay, việc "bảo tồn và phát huy" nghệ thuật chèo và tuồng có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để phục vụ mục đích du lịch
  • B. Không có ý nghĩa thực tiễn
  • C. Chỉ để cạnh tranh với các loại hình nghệ thuật khác
  • D. Giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc, làm phong phú đời sống tinh thần

Câu 28: Hãy so sánh "mức độ quy phạm" trong diễn xuất của chèo và tuồng?

  • A. Chèo có tính quy phạm cao hơn tuồng
  • B. Tuồng có tính quy phạm cao hơn chèo
  • C. Cả hai đều có mức độ quy phạm tương đương
  • D. Cả hai đều không có tính quy phạm

Câu 29: Nếu bạn muốn dàn dựng một vở chèo hoặc tuồng hiện đại, yếu tố nào cần được "cân nhắc kỹ lưỡng" để vừa giữ được bản sắc truyền thống, vừa hấp dẫn khán giả đương thời?

  • A. Thay đổi hoàn toàn hình thức biểu diễn theo phong cách hiện đại
  • B. Giữ nguyên hoàn toàn hình thức truyền thống, không thay đổi
  • C. Sự sáng tạo trong hình thức biểu diễn nhưng vẫn giữ cốt lõi nghệ thuật truyền thống
  • D. Tập trung vào yếu tố hài kịch, bỏ qua yếu tố bi kịch

Câu 30: Trong các yếu tố cấu thành kịch bản chèo và tuồng, yếu tố nào đóng vai trò "xương sống", chi phối toàn bộ vở diễn?

  • A. Cốt truyện (tích truyện)
  • B. Lời thoại
  • C. Âm nhạc
  • D. Diễn xuất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống nào của Việt Nam tập trung vào yếu tố trữ tình, hài hước, gần gũi với đời sống dân dã và thường sử dụng lối diễn xuất ước lệ, tượng trưng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong nghệ thuật Tuồng, yếu tố nào được coi là đặc trưng, mang tính quy phạm cao, thể hiện rõ tính trang nghiêm, bác học và thường tập trung vào các đề tài lịch sử, triều đình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Điểm khác biệt lớn nhất giữa chèo và tuồng trong cách xây dựng nhân vật là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong kịch bản chèo, 'xúy' thường được hiểu là gì, thể hiện đặc điểm nào của nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: 'Hề chèo' có vai trò quan trọng trong việc tạo nên yếu tố nào cho vở diễn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: 'Mặt nạ tuồng' được sử dụng với mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong một vở tuồng, nhân vật 'Đào thương' thường thể hiện phẩm chất nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: 'Vũ đạo' trong chèo và tuồng có điểm gì khác biệt cơ bản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: 'Sân khấu chèo' thường sử dụng loại hình không gian nào để tạo sự gần gũi với khán giả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Yếu tố 'tích truyện' trong chèo và tuồng được hiểu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: So với tuồng, ngôn ngữ trong chèo có đặc điểm nổi bật nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: 'Nhân vật trung gian' trong chèo thường được giao cho loại hình nhân vật nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Một vở chèo hoặc tuồng có thể đồng thời mang chức năng nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: 'Làn điệu' trong chèo và tuồng có vai trò như thế nào trong việc biểu đạt cảm xúc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong tuồng, 'vai kép' thường đảm nhận loại nhân vật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: 'Tính ước lệ' trong nghệ thuật chèo và tuồng được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: 'Thủ pháp phóng đại' thường được sử dụng trong chèo và tuồng để làm nổi bật điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Quan điểm nào sau đây thể hiện đúng nhất giá trị của nghệ thuật chèo và tuồng trong xã hội hiện đại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Một vở chèo có thể kết hợp nhiều loại hình nghệ thuật nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong tuồng, 'khán giả' có vai trò như thế nào đối với diễn viên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: 'Không gian và thời gian nghệ thuật' trong chèo và tuồng có đặc điểm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: 'Tính giáo dục' trong chèo và tuồng thường được thể hiện qua hình thức nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: 'Yếu tố nghi lễ, tín ngưỡng' có vai trò như thế nào trong sự hình thành và phát triển của chèo và tuồng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khi xem một vở chèo hoặc tuồng, khán giả cần chú ý điều gì để cảm nhận đúng giá trị nghệ thuật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: 'Tính dân tộc' trong chèo và tuồng được thể hiện qua những phương diện nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về 'lịch sử phát triển' của chèo và tuồng, bạn nên tham khảo nguồn tài liệu nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong bối cảnh xã hội hiện nay, việc 'bảo tồn và phát huy' nghệ thuật chèo và tuồng có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Hãy so sánh 'mức độ quy phạm' trong diễn xuất của chèo và tuồng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Nếu bạn muốn dàn dựng một vở chèo hoặc tuồng hiện đại, yếu tố nào cần được 'cân nhắc kỹ lưỡng' để vừa giữ được bản sắc truyền thống, vừa hấp dẫn khán giả đương thời?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong các yếu tố cấu thành kịch bản chèo và tuồng, yếu tố nào đóng vai trò 'xương sống', chi phối toàn bộ vở diễn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Loại hình nghệ thuật sân khấu nào của Việt Nam sử dụng lối nói khoa trương, tượng trưng, giàu tính ước lệ và thường tập trung khai thác các xung đột mang tính chất cung đình, lễ giáo?

  • A. Chèo
  • B. Tuồng
  • C. Cải lương
  • D. Kịch nói

Câu 2: Trong nghệ thuật Tuồng, nhân vật nào thường được thể hiện bằng грим mặt trắng, tượng trưng cho sự gian trá, nham hiểm?

  • A. Đào thương
  • B. Kép chính
  • C. Xú
  • D. Đào võ

Câu 3: Nghệ thuật Chèo thường tập trung khai thác đề tài nào trong xã hội?

  • A. Chiến tranh và lịch sử
  • B. Đề tài tôn giáo, tín ngưỡng
  • C. Cuộc sống giới quý tộc, vua chúa
  • D. Sinh hoạt đời thường, thế sự nhân sinh

Câu 4: Điểm khác biệt lớn nhất giữa ngôn ngữ trong kịch bản Chèo và Tuồng là gì?

  • A. Chèo sử dụng ngôn ngữ đời thường, dân dã; Tuồng тяготеет ngôn ngữ bác học, trang trọng.
  • B. Chèo тяготеет ngôn ngữ bác học, trang trọng; Tuồng sử dụng ngôn ngữ đời thường, dân dã.
  • C. Ngôn ngữ Chèo thiên về叙事; ngôn ngữ Tuồng thiên về抒情.
  • D. Ngôn ngữ Tuồng sử dụng nhiều điển tích hơn Chèo.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của nghệ thuật Chèo?

  • A. Tính quần chúng và dân gian sâu sắc
  • B. Sử dụng nhiều làn điệu dân ca phong phú
  • C. Đề cao tính bi tráng, hùng ca
  • D. Tính hài hước, trào lộng

Câu 6: Trong một vở Tuồng, vai diễn "Đào võ" thường đảm nhận tuyến nhân vật nào?

  • A. Nhân vật nữ hiền dịu, nết na
  • B. Nhân vật nữ có võ nghệ, mạnh mẽ, cá tính
  • C. Nhân vật phụ họa, gây cười
  • D. Nhân vật phản diện, độc ác

Câu 7: Hình thức sân khấu Chèo thường được biểu diễn ở đâu trong xã hội truyền thống Việt Nam?

  • A. Trong cung đình, phủ chúa
  • B. Tại các đền, miếu lớn
  • C. Trong nhà hát, rạp hát cố định
  • D. Sân đình,节日 hội làng, chợ quê

Câu 8: Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa Chèo và Tuồng trong lịch sử phát triển sân khấu Việt Nam?

  • A. Chèo ra đời trước và là tiền đề của Tuồng.
  • B. Tuồng ra đời trước và ảnh hưởng đến sự hình thành Chèo.
  • C. Chèo và Tuồng cùng phát triển song song, có ảnh hưởng và tiếp thu lẫn nhau.
  • D. Chèo và Tuồng phát triển độc lập, không có sự giao thoa.

Câu 9: Loại hình kịch bản sân khấu nào chú trọng yếu tố "tổng hợp", kết hợp nhuần nhuyễn ca, múa, nhạc, kịch?

  • A. Kịch nói
  • B. Cải lương
  • C. Ca kịch
  • D. Cả Chèo và Tuồng

Câu 10: Trong nghệ thuật Tuồng, "hát bộ" dùng để chỉ hình thức biểu diễn nào?

  • A. Lối hát nói, kể chuyện
  • B. Hình thức Tuồng đồ, Tuồng cung đình
  • C. Các làn điệu hát ru trong Tuồng
  • D. Hát đối đáp giữa các nhân vật

Câu 11: Xét về mặt nội dung, kịch bản Chèo thường phản ánh điều gì trong xã hội phong kiến Việt Nam?

  • A. Lý tưởng về một xã hội đại đồng
  • B. Ca ngợi sức mạnh của chế độ phong kiến
  • C. Mâu thuẫn và xung đột trong xã hội nông thôn, phê phán thói hư tật xấu
  • D. Khát vọng chinh phục thiên nhiên

Câu 12: Điểm tương đồng nổi bật giữa Chèo và Tuồng trong cách xây dựng nhân vật là gì?

  • A. Nhân vật được典型 hóa, mang tính biểu tượng cao
  • B. Nhân vật cá tính hóa, phức tạp về tâm lý
  • C. Nhân vật đa dạng về tầng lớp xã hội
  • D. Nhân vật phát triển theo diễn biến tâm lý thực tế

Câu 13: Trong nghệ thuật Chèo, "sự tích" (hoặc "tích trò") là gì?

  • B. Cốt truyện, tình huống kịch được diễn xướng
  • C. Bài hát, làn điệu chèo cổ
  • D. Điệu múa đặc trưng của Chèo

Câu 14: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "ước lệ" trong nghệ thuật biểu diễn Tuồng?

  • A. Sử dụng lời thoại trang trọng
  • B. Trang phục lộng lẫy, cầu kỳ
  • C. Âm nhạc mang tính bác học
  • D. Động tác vũ đạo tượng trưng cho hành động, cảm xúc

Câu 15: Nghệ thuật Chèo có vai trò như thế nào trong đời sống văn hóa tinh thần của người dân Việt Nam?

  • A. Là món ăn tinh thần không thể thiếu, phản ánh và nuôi dưỡng tâm hồn người Việt
  • B. Chỉ mang tính giải trí đơn thuần
  • C. Chủ yếu phục vụ nhu cầu thưởng thức của tầng lớp quý tộc
  • D. Vai trò ngày càng bị thu hẹp trong xã hội hiện đại

Câu 16: Trong kịch bản Tuồng, "ra bộ", "vào bộ" là thuật ngữ chỉ điều gì?

  • A. Các chương, hồi của vở diễn
  • B. Các lớp грим mặt khác nhau
  • C. Động tác, dáng điệu diễn xuất của nhân vật
  • D. Phân loại nhân vật theo tính cách

Câu 17: So với Tuồng, yếu tố "kể chuyện" trong Chèo được thể hiện như thế nào?

  • B. Chèo coi trọng yếu tố kể chuyện, tình huống đời thường hơn Tuồng
  • C. Tuồng và Chèo đều coi trọng yếu tố kể chuyện như nhau
  • D. Cả Chèo và Tuồng đều không chú trọng yếu tố kể chuyện

Câu 18: Nhạc cụ nào sau đây thường giữ vai trò chủ đạo trong dàn nhạc Chèo?

  • A. Đàn tranh
  • B. Sáo trúc
  • C. Đàn nguyệt
  • D. Trống cơm

Câu 19: Trong nghệ thuật Tuồng, "múa kiếm" thường được sử dụng để biểu đạt điều gì?

  • D. Khí phách anh hùng, tinh thần thượng võ, diễn tả xung đột

Câu 20: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về kịch bản Tuồng?

  • A. Tính nghiêm trang, khuôn mẫu
  • B. Tính импровизация, ngẫu hứng cao
  • C. Cấu trúc chặt chẽ, lớp lang
  • D. Sử dụng điển tích, từ Hán Việt

Câu 21: Xét về nguồn gốc, Chèo được xem là loại hình sân khấu...

  • A. Thuần Việt, mang đậm bản sắc dân gian
  • B. Bắt nguồn từ Trung Quốc, du nhập vào Việt Nam
  • C. Chịu ảnh hưởng từ sân khấu cung đình
  • D. Kết hợp yếu tố dân gian và cung đình

Câu 22: Trong một vở Chèo, nhân vật "Thị Mầu" thường đại diện cho điều gì?

  • C. Sự phóng khoáng, khát vọng tự do, phá cách
  • D. Sự hy sinh, đức hạnh của người phụ nữ Việt Nam

Câu 23: "Vũ đạo tay không" trong Tuồng thường được gọi là gì?

  • B. "Điệu bộ"
  • C. "Ra tay"
  • D. "Thủ pháp"

Câu 24: Trong kịch bản Chèo, yếu tố "hề" có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Tạo tiếng cười, phê phán xã hội, tăng tính hấp dẫn
  • B. Chỉ mang tính phụ trợ, làm nền cho nhân vật chính
  • C. Giảm bớt tính bi kịch của vở diễn
  • D. Thể hiện sự uyên bác, thông thái của tác giả

Câu 25: Dòng nhạc cụ nào sau đây thường được sử dụng trong dàn nhạc Tuồng?

  • A. Dây hơi (đàn bầu, đàn nhị...)
  • B. Dây gảy (đàn tranh, đàn nguyệt...)
  • C. Hơi (sáo, tiêu...)
  • D. Bộ gõ (trống, thanh la, não bạt...)

Câu 26: Nguyên tắc "tả ý, trọng thần" trong nghệ thuật Tuồng thể hiện điều gì?

  • B. Chú trọng diễn tả ý tưởng, tinh thần và đề cao vai trò nhân vật chính diện
  • C. Tập trung miêu tả ngoại hình nhân vật, đề cao yếu tố kỹ thuật biểu diễn
  • D. Ưu tiên yếu tố hài hước, giải trí, đề cao vai trò nhân vật hề

Câu 27: Trong Chèo, hình thức "xã xướng" (hoặc "hát cửa đình") là gì?

  • C. Hình thức biểu diễn nghi lễ, tế thần tại đình làng
  • D. Hình thức hát đối đáp giữa nam và nữ

Câu 28: Đâu là một trong những vở Tuồng nổi tiếng, thường được nhắc đến như một đỉnh cao của nghệ thuật Tuồng cổ điển?

  • A. Nghêu Sò Ốc Hến
  • B. Kim Vân Kiều
  • C. Vũ Như Tô
  • D. Chí Phèo

Câu 29: So sánh về tính chất sân khấu, Chèo gần gũi với loại hình sân khấu nào trên thế giới?

  • B. Sân khấu kịch dân gian châu Âu thời Trung cổ
  • C. Sân khấu Opera Ý
  • D. Sân khấu Kabuki Nhật Bản

Câu 30: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, việc bảo tồn và phát huy giá trị của Chèo và Tuồng đặt ra thách thức nào?

  • A. Thiếu kinh phí đầu tư
  • B. Sự cạnh tranh từ các loại hình nghệ thuật nước ngoài
  • C. Mất dần đội ngũ nghệ nhân kế cận
  • D. Thu hút khán giả trẻ, tìm kiếm sự sáng tạo phù hợp với thời đại

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Loại hình nghệ thuật sân khấu nào của Việt Nam sử dụng lối nói khoa trương, tượng trưng, giàu tính ước lệ và thường tập trung khai thác các xung đột mang tính chất cung đình, lễ giáo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong nghệ thuật Tuồng, nhân vật nào thường được thể hiện bằng грим mặt trắng, tượng trưng cho sự gian trá, nham hiểm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nghệ thuật Chèo thường tập trung khai thác đề tài nào trong xã hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Điểm khác biệt lớn nhất giữa ngôn ngữ trong kịch bản Chèo và Tuồng là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của nghệ thuật Chèo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong một vở Tuồng, vai diễn 'Đào võ' thường đảm nhận tuyến nhân vật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hình thức sân khấu Chèo thường được biểu diễn ở đâu trong xã hội truyền thống Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa Chèo và Tuồng trong lịch sử phát triển sân khấu Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Loại hình kịch bản sân khấu nào chú trọng yếu tố 'tổng hợp', kết hợp nhuần nhuyễn ca, múa, nhạc, kịch?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong nghệ thuật Tuồng, 'hát bộ' dùng để chỉ hình thức biểu diễn nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Xét về mặt nội dung, kịch bản Chèo thường phản ánh điều gì trong xã hội phong kiến Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Điểm tương đồng nổi bật giữa Chèo và Tuồng trong cách xây dựng nhân vật là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong nghệ thuật Chèo, 'sự tích' (hoặc 'tích trò') là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'ước lệ' trong nghệ thuật biểu diễn Tuồng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Nghệ thuật Chèo có vai trò như thế nào trong đời sống văn hóa tinh thần của người dân Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong kịch bản Tuồng, 'ra bộ', 'vào bộ' là thuật ngữ chỉ điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: So với Tuồng, yếu tố 'kể chuyện' trong Chèo được thể hiện như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nhạc cụ nào sau đây thường giữ vai trò chủ đạo trong dàn nhạc Chèo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong nghệ thuật Tuồng, 'múa kiếm' thường được sử dụng để biểu đạt điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về kịch bản Tuồng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Xét về nguồn gốc, Chèo được xem là loại hình sân khấu...

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong một vở Chèo, nhân vật 'Thị Mầu' thường đại diện cho điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: 'Vũ đạo tay không' trong Tuồng thường được gọi là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong kịch bản Chèo, yếu tố 'hề' có vai trò quan trọng như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Dòng nhạc cụ nào sau đây thường được sử dụng trong dàn nhạc Tuồng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nguyên tắc 'tả ý, trọng thần' trong nghệ thuật Tuồng thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong Chèo, hình thức 'xã xướng' (hoặc 'hát cửa đình') là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đâu là một trong những vở Tuồng nổi tiếng, thường được nhắc đến như một đỉnh cao của nghệ thuật Tuồng cổ điển?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: So sánh về tính chất sân khấu, Chèo gần gũi với loại hình sân khấu nào trên thế giới?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 3: Kịch bản chèo và tuồng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, việc bảo tồn và phát huy giá trị của Chèo và Tuồng đặt ra thách thức nào?

Xem kết quả