Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Theo hiểu biết về bài học, khái niệm "di sản văn hóa" bao hàm những yếu tố nào sau đây?
- A. Chỉ bao gồm các công trình kiến trúc cổ kính, các hiện vật khảo cổ.
- B. Chỉ bao gồm các loại hình nghệ thuật trình diễn truyền thống như ca múa, nhạc cụ dân tộc.
- C. Bao gồm cả các phong tục tập quán, lễ hội, bí quyết nghề truyền thống nhưng không tính các công trình vật thể.
- D. Bao gồm cả các giá trị vật thể (công trình, hiện vật) và phi vật thể (tri thức, phong tục, nghệ thuật) được truyền lại từ thế hệ trước.
Câu 2: Phân tích vai trò của di sản văn hóa đối với sự phát triển bền vững của một quốc gia. Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng vai trò này?
- A. Là nguồn lực quan trọng cho phát triển du lịch và kinh tế.
- B. Góp phần giáo dục truyền thống, củng cố bản sắc dân tộc.
- C. Tạo ra sự đồng nhất tuyệt đối về lối sống và tư duy trong xã hội hiện đại.
- D. Là nguồn cảm hứng sáng tạo cho văn học, nghệ thuật đương đại.
Câu 3: Tại sao việc bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể (như tiếng nói, chữ viết, phong tục, bí quyết nghề truyền thống) lại gặp nhiều thách thức trong bối cảnh toàn cầu hóa?
- A. Sự mai một do thiếu người kế thừa, ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai, và khó khăn trong việc "vật thể hóa" để trưng bày.
- B. Chi phí trùng tu, bảo dưỡng quá cao so với di sản vật thể.
- C. Ít được công nhận bởi các tổ chức quốc tế như UNESCO.
- D. Không có giá trị kinh tế nên không thu hút được sự đầu tư.
Câu 4: Đoạn văn: "Tranh Đông Hồ không chỉ là những bức tranh dân gian đơn thuần. Chúng là tấm gương phản chiếu đời sống, tâm hồn người Việt, mang trong mình tri thức về nông nghiệp, phong tục, tín ngưỡng. Mỗi nét khắc, mỗi màu sắc đều chứa đựng câu chuyện, bài học về đạo đức, về lẽ sống." Đoạn văn này chủ yếu làm nổi bật khía cạnh giá trị nào của Tranh Đông Hồ?
- A. Giá trị kinh tế.
- B. Giá trị văn hóa, giáo dục và lịch sử.
- C. Giá trị du lịch.
- D. Giá trị khoa học.
Câu 5: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một báo cáo kết quả nghiên cứu về "Thực trạng bảo tồn một làng nghề truyền thống". Phần "Phương pháp nghiên cứu" trong báo cáo của bạn cần trình bày những nội dung cốt lõi nào?
- A. Chỉ cần liệt kê các tài liệu đã đọc.
- B. Chỉ cần mô tả cảm nhận cá nhân về làng nghề.
- C. Nêu rõ cách thu thập thông tin (phỏng vấn ai, khảo sát những gì, quan sát ở đâu) và cách xử lý dữ liệu.
- D. Chỉ cần đưa ra các số liệu thống kê mà không giải thích cách thu thập.
Câu 6: Khi trích dẫn một đoạn văn từ tài liệu tham khảo vào báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng cước chú hoặc ghi nguồn có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
- A. Để làm cho báo cáo trông chuyên nghiệp hơn.
- B. Để tăng số lượng trang của báo cáo.
- C. Để chứng minh người viết đã đọc nhiều tài liệu.
- D. Thể hiện sự tôn trọng quyền tác giả, tránh đạo văn và giúp người đọc dễ dàng kiểm chứng thông tin.
Câu 7: Trong quá trình trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu trước lớp, việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ (slide trình chiếu, hình ảnh, video) cần đảm bảo nguyên tắc nào để đạt hiệu quả cao nhất?
- A. Các phương tiện hỗ trợ phải làm rõ, minh họa cho nội dung trình bày, không chứa quá nhiều chữ và dễ nhìn.
- B. Sử dụng càng nhiều hiệu ứng phức tạp càng tốt để thu hút sự chú ý.
- C. Sao chép toàn bộ nội dung báo cáo lên slide để người nghe tiện theo dõi.
- D. Chỉ cần có hình ảnh minh họa mà không cần chú thích.
Câu 8: Đâu là biểu hiện của việc lắng nghe tích cực khi nghe bạn trình bày báo cáo nghiên cứu về di sản văn hóa?
- A. Ngồi yên lặng và không có bất kỳ phản ứng nào.
- B. Thường xuyên ngắt lời để đặt câu hỏi.
- C. Tập trung lắng nghe, ghi chép những ý chính, và đặt câu hỏi xây dựng sau khi người nói kết thúc phần trình bày.
- D. Chỉ chú ý đến slide hình ảnh mà bỏ qua lời nói của người trình bày.
Câu 9: Một di sản văn hóa được UNESCO công nhận là "Di sản văn hóa thế giới" (ví dụ: Vịnh Hạ Long, Quần thể danh thắng Tràng An). Sự công nhận này mang lại ý nghĩa quan trọng nào cho công tác bảo tồn di sản tại Việt Nam?
- A. Việt Nam sẽ không cần đầu tư kinh phí bảo tồn nữa vì đã có UNESCO hỗ trợ toàn bộ.
- B. Nâng cao nhận thức quốc tế và trong nước về giá trị di sản, tạo cơ hội hợp tác quốc tế và thu hút nguồn lực cho bảo tồn.
- C. Chỉ có ý nghĩa về mặt danh hiệu, không ảnh hưởng đến công tác bảo tồn thực tế.
- D. Bắt buộc phải thay đổi hoàn toàn cách quản lý di sản theo mô hình của các nước khác.
Câu 10: Phân tích nguyên nhân dẫn đến sự mai một của một số loại hình diễn xướng dân gian truyền thống (ví dụ: hát Chèo, hát Cải lương ở một số địa phương). Đâu là nguyên nhân chính thường được nhắc đến?
- A. Sự cấm đoán của Nhà nước đối với các loại hình nghệ thuật này.
- B. Khí hậu thay đổi làm ảnh hưởng đến địa điểm biểu diễn.
- C. Thiếu các công trình kiến trúc hiện đại để biểu diễn.
- D. Sự thay đổi thị hiếu của công chúng, thiếu người kế cận, khó khăn về kinh tế và cạnh tranh từ các loại hình giải trí hiện đại.
Câu 11: Để bảo tồn và phát huy giá trị của di sản văn hóa trong cộng đồng, giải pháp nào được xem là hiệu quả và bền vững nhất?
- A. Tăng cường giáo dục về di sản trong nhà trường và cộng đồng, khuyến khích sự tham gia của người dân vào hoạt động bảo tồn.
- B. Đóng cửa các khu di tích để tránh bị hư hại.
- C. Chỉ tập trung vào việc thu hút khách du lịch để có kinh phí.
- D. Giao toàn bộ trách nhiệm bảo tồn cho các chuyên gia và nhà khoa học.
Câu 12: Khi viết báo cáo kết quả nghiên cứu, việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến di sản văn hóa cần tuân thủ nguyên tắc nào?
- A. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ phức tạp càng tốt để thể hiện trình độ.
- B. Sử dụng chính xác, nhất quán và giải thích rõ nghĩa nếu cần thiết, đặc biệt với đối tượng người đọc không chuyên.
- C. Tránh hoàn toàn việc sử dụng thuật ngữ chuyên ngành.
- D. Có thể thay đổi thuật ngữ tùy ý trong báo cáo.
Câu 13: Đọc đoạn thông tin sau và cho biết nó đề cập đến loại hình di sản nào: "Đây là một loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống ở miền Nam Việt Nam, ra đời vào cuối thế kỷ 19, phát triển từ đờn ca tài tử. Đặc trưng bởi sự kết hợp ca, diễn, nhạc cụ đa dạng và nội dung thường phản ánh cuộc sống, tình cảm con người."
- A. Hát Chèo.
- B. Hát Tuồng.
- C. Cải lương.
- D. Hát Xoan.
Câu 14: Dựa vào kiến thức về bài học, phân tích sự khác biệt cơ bản giữa di sản văn hóa vật thể và di sản văn hóa phi vật thể.
- A. Di sản vật thể là của Việt Nam, còn di sản phi vật thể là của thế giới.
- B. Di sản vật thể có thể nhìn thấy, chạm vào được, còn di sản phi vật thể không có giá trị.
- C. Di sản vật thể là do con người tạo ra, còn di sản phi vật thể là do tự nhiên tạo ra.
- D. Di sản vật thể có hình thức tồn tại hữu hình (công trình, hiện vật), còn di sản phi vật thể tồn tại dưới dạng tinh thần, tri thức, thực hành xã hội (tiếng nói, phong tục, nghệ thuật trình diễn).
Câu 15: Tình huống: Một bạn học sinh muốn tìm hiểu sâu hơn về một lễ hội truyền thống ở quê hương để làm báo cáo. Bạn nên bắt đầu tìm kiếm thông tin từ nguồn nào đáng tin cậy nhất?
- A. Các bài đăng trên mạng xã hội của những người tham dự lễ hội.
- B. Các công trình nghiên cứu của nhà văn hóa, lịch sử, tài liệu lưu trữ tại bảo tàng hoặc thư viện địa phương, phỏng vấn người cao tuổi trong cộng đồng.
- C. Các bài báo lá cải trên internet.
- D. Chỉ dựa vào trí nhớ của bản thân.
Câu 16: Việc phục hồi và phát huy giá trị của một làn điệu dân ca cổ (ví dụ: Lí ngựa ô) đòi hỏi những nỗ lực tổng hợp nào?
- A. Tìm kiếm, ghi âm các nghệ nhân còn nắm giữ làn điệu; tổ chức truyền dạy cho thế hệ trẻ; sáng tạo, phối khí mới trên nền làn điệu gốc để tiếp cận công chúng hiện đại; quảng bá rộng rãi.
- B. Chỉ cần ghi âm lại và lưu trữ trong kho tư liệu.
- C. Chỉ cần dạy cho một vài người trong cộng đồng.
- D. Tổ chức các cuộc thi hát dân ca mang tính thương mại cao.
Câu 17: Khi trình bày báo cáo, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe có tác dụng gì?
- A. Làm người trình bày mất tập trung.
- B. Không có tác dụng gì đặc biệt.
- C. Chỉ thể hiện sự tự tin thái quá.
- D. Tạo sự kết nối với người nghe, thể hiện sự tự tin, giúp thu hút và giữ chân sự chú ý của khán giả.
Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc bảo tồn và phát triển các chợ nổi ở miền Tây Nam Bộ dưới góc độ di sản văn hóa và kinh tế.
- A. Chợ nổi chỉ có giá trị kinh tế, không có giá trị văn hóa.
- B. Chợ nổi chỉ có giá trị văn hóa, không có giá trị kinh tế.
- C. Là nét văn hóa đặc trưng của vùng sông nước, thể hiện lối sống, sinh hoạt của người dân, đồng thời là điểm thu hút du lịch, tạo sinh kế và đóng góp vào kinh tế địa phương.
- D. Chợ nổi là di sản văn hóa vật thể cần được xây dựng lại bằng vật liệu hiện đại.
Câu 19: Việc đưa di sản văn hóa vào chương trình giáo dục ở các cấp học (như bài học "Những di sản văn hóa" trong môn Ngữ Văn 10) nhằm mục đích chính là gì?
- A. Để học sinh có thêm kiến thức lịch sử khô khan.
- B. Nâng cao nhận thức, lòng tự hào về di sản dân tộc, trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết để học sinh trở thành người bảo tồn và phát huy giá trị di sản trong tương lai.
- C. Để học sinh chỉ biết tên các di sản mà không cần hiểu giá trị.
- D. Để học sinh có thể tham gia các hoạt động du lịch di sản một cách dễ dàng.
Câu 20: Khi viết báo cáo nghiên cứu có sử dụng trích dẫn, điều quan trọng nhất cần tránh là gì?
- A. Đạo văn (sử dụng ý tưởng, câu chữ của người khác mà không ghi nguồn).
- B. Sử dụng quá nhiều trích dẫn trực tiếp.
- C. Không sử dụng bất kỳ trích dẫn nào.
- D. Trích dẫn từ các nguồn chính thống.
Câu 21: Tình huống: Một khu di tích lịch sử đang bị xuống cấp nghiêm trọng do tác động của thời tiết và thiếu kinh phí trùng tu. Để giải quyết vấn đề này một cách bền vững, cần có sự phối hợp của những chủ thể nào?
- A. Chỉ cần người dân địa phương tự góp tiền tu sửa.
- B. Chỉ cần chờ đợi sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế.
- C. Chỉ cần trông chờ vào ngân sách nhà nước.
- D. Sự phối hợp của Nhà nước (chính quyền các cấp), cộng đồng dân cư địa phương, các nhà khoa học, doanh nghiệp và các tổ chức xã hội.
Câu 22: Phân tích vai trò của công nghệ hiện đại (ví dụ: số hóa di sản, thực tế ảo, bảo tàng trực tuyến) trong việc bảo tồn và quảng bá di sản văn hóa.
- A. Giúp lưu trữ di sản một cách bền vững, tiếp cận công chúng rộng rãi hơn, tạo trải nghiệm tương tác mới mẻ, hỗ trợ nghiên cứu và giáo dục.
- B. Làm mất đi giá trị gốc của di sản.
- C. Chỉ có tác dụng giải trí, không hỗ trợ bảo tồn.
- D. Yêu cầu phá bỏ di tích gốc để thay thế bằng mô hình số.
Câu 23: Khi nghe trình bày báo cáo, nếu có điểm chưa rõ hoặc muốn hiểu sâu hơn về một vấn đề, người nghe nên làm gì?
- A. Giả vờ đã hiểu và không hỏi gì.
- B. Tìm kiếm thông tin trên điện thoại trong lúc người khác đang nói.
- C. Ghi lại câu hỏi và chờ đến phần Q&A (hỏi đáp) hoặc sau buổi trình bày để lịch sự đặt câu hỏi làm rõ.
- D. Bình luận hoặc bày tỏ sự không đồng tình ngay lập tức.
Câu 24: Xác định đặc điểm của một báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học cơ bản về di sản văn hóa (so với một bài giới thiệu thông thường).
- A. Chỉ cần đưa ra ý kiến cá nhân.
- B. Có cấu trúc rõ ràng (đặt vấn đề, phương pháp, kết quả, thảo luận, kết luận), dựa trên dữ liệu thu thập được, sử dụng ngôn ngữ khách quan, có trích dẫn và tài liệu tham khảo.
- C. Chỉ đơn thuần mô tả vẻ đẹp của di sản.
- D. Không cần bằng chứng hay số liệu, chỉ cần lập luận chặt chẽ.
Câu 25: Tình huống: Một nhóm học sinh thực hiện dự án nghiên cứu về ẩm thực truyền thống của một vùng. Khi viết báo cáo, họ cần lưu ý điều gì để báo cáo có tính học thuật và đáng tin cậy?
- A. Chỉ cần chụp ảnh các món ăn và đưa ra nhận xét ngon hay không.
- B. Chỉ cần sao chép công thức nấu ăn từ các trang web.
- C. Chỉ cần phỏng vấn một vài người bán hàng.
- D. Phải xác định rõ mục tiêu nghiên cứu, phương pháp thu thập thông tin (phỏng vấn nghệ nhân, tìm tài liệu lịch sử, khảo sát), phân tích dữ liệu một cách khách quan, và ghi rõ nguồn gốc thông tin.
Câu 26: "Nhà hát Cải lương Trần Hữu Trang khánh thành phòng truyền thống" (theo thông tin trong bài đọc). Sự kiện này cho thấy nỗ lực gì trong việc bảo tồn di sản văn hóa?
- A. Nỗ lực lưu giữ và trưng bày lịch sử, thành tựu, hiện vật liên quan đến loại hình nghệ thuật Cải lương để giáo dục và quảng bá.
- B. Nỗ lực xây dựng một sân khấu biểu diễn hiện đại hơn.
- C. Nỗ lực thành lập một đoàn Cải lương mới.
- D. Nỗ lực chuyển đổi Cải lương sang hình thức nghệ thuật khác.
Câu 27: Việc dịch "Truyện Kiều" sang nhiều ngôn ngữ khác nhau (như thêm một bản dịch sang tiếng Nhật được đề cập trong bài đọc) có ý nghĩa gì đối với việc phát huy giá trị của tác phẩm này - một di sản văn hóa lớn của Việt Nam?
- A. Làm giảm giá trị gốc của tác phẩm.
- B. Giúp tác phẩm vượt ra khỏi rào cản ngôn ngữ, tiếp cận độc giả quốc tế, qua đó quảng bá văn hóa, văn học Việt Nam ra thế giới.
- C. Chỉ có ý nghĩa về mặt học thuật cho người dịch.
- D. Khiến người Việt ít đọc "Truyện Kiều" bản gốc hơn.
Câu 28: Câu hỏi nào sau đây phù hợp để đặt ra cho người trình bày sau khi họ kết thúc báo cáo về một di sản văn hóa, nhằm thể hiện sự quan tâm và tư duy phản biện của người nghe?
- A. Bạn có thấy di sản này đẹp không?
- B. Bạn làm báo cáo này trong bao lâu?
- C. Bạn thích nhất điều gì ở di sản này?
- D. Theo nhóm bạn, thách thức lớn nhất trong việc bảo tồn di sản này hiện nay là gì và có giải pháp nào khả thi hơn không?
Câu 29: Việc tổ chức các buổi trình diễn, giao lưu nghệ thuật truyền thống (ví dụ: biểu diễn đờn ca tài tử, hát Chèo) tại các trường học hoặc cộng đồng có tác động tích cực nào đến công tác bảo tồn di sản?
- A. Giúp thế hệ trẻ tiếp cận, yêu thích và có ý thức hơn trong việc giữ gìn, phát huy các loại hình nghệ thuật này.
- B. Chỉ là hoạt động mang tính hình thức, không có tác dụng thực tế.
- C. Làm mất thời gian học tập của học sinh.
- D. Chỉ có ý nghĩa cho các nghệ nhân biểu diễn.
Câu 30: Phân tích câu nói: "Di sản văn hóa chỉ thực sự sống khi nó được sử dụng và làm phong phú thêm cuộc sống hiện tại của con người." Câu nói này nhấn mạnh điều gì trong công tác bảo tồn di sản?
- A. Chỉ cần giữ gìn di sản nguyên trạng và không cho ai động vào.
- B. Chỉ cần trưng bày di sản trong bảo tàng.
- C. Sự cần thiết phải gắn kết di sản với đời sống đương đại, tìm cách để di sản tiếp tục có vai trò, ý nghĩa và được thực hành trong cộng đồng, thay vì chỉ là vật lưu niệm tĩnh lặng.
- D. Di sản văn hóa không quan trọng đối với cuộc sống hiện tại.