15+ Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo hiểu biết về bài học, khái niệm "di sản văn hóa" bao hàm những yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ bao gồm các công trình kiến trúc cổ kính, các hiện vật khảo cổ.
  • B. Chỉ bao gồm các loại hình nghệ thuật trình diễn truyền thống như ca múa, nhạc cụ dân tộc.
  • C. Bao gồm cả các phong tục tập quán, lễ hội, bí quyết nghề truyền thống nhưng không tính các công trình vật thể.
  • D. Bao gồm cả các giá trị vật thể (công trình, hiện vật) và phi vật thể (tri thức, phong tục, nghệ thuật) được truyền lại từ thế hệ trước.

Câu 2: Phân tích vai trò của di sản văn hóa đối với sự phát triển bền vững của một quốc gia. Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng vai trò này?

  • A. Là nguồn lực quan trọng cho phát triển du lịch và kinh tế.
  • B. Góp phần giáo dục truyền thống, củng cố bản sắc dân tộc.
  • C. Tạo ra sự đồng nhất tuyệt đối về lối sống và tư duy trong xã hội hiện đại.
  • D. Là nguồn cảm hứng sáng tạo cho văn học, nghệ thuật đương đại.

Câu 3: Tại sao việc bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể (như tiếng nói, chữ viết, phong tục, bí quyết nghề truyền thống) lại gặp nhiều thách thức trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Sự mai một do thiếu người kế thừa, ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai, và khó khăn trong việc "vật thể hóa" để trưng bày.
  • B. Chi phí trùng tu, bảo dưỡng quá cao so với di sản vật thể.
  • C. Ít được công nhận bởi các tổ chức quốc tế như UNESCO.
  • D. Không có giá trị kinh tế nên không thu hút được sự đầu tư.

Câu 4: Đoạn văn: "Tranh Đông Hồ không chỉ là những bức tranh dân gian đơn thuần. Chúng là tấm gương phản chiếu đời sống, tâm hồn người Việt, mang trong mình tri thức về nông nghiệp, phong tục, tín ngưỡng. Mỗi nét khắc, mỗi màu sắc đều chứa đựng câu chuyện, bài học về đạo đức, về lẽ sống." Đoạn văn này chủ yếu làm nổi bật khía cạnh giá trị nào của Tranh Đông Hồ?

  • A. Giá trị kinh tế.
  • B. Giá trị văn hóa, giáo dục và lịch sử.
  • C. Giá trị du lịch.
  • D. Giá trị khoa học.

Câu 5: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một báo cáo kết quả nghiên cứu về "Thực trạng bảo tồn một làng nghề truyền thống". Phần "Phương pháp nghiên cứu" trong báo cáo của bạn cần trình bày những nội dung cốt lõi nào?

  • A. Chỉ cần liệt kê các tài liệu đã đọc.
  • B. Chỉ cần mô tả cảm nhận cá nhân về làng nghề.
  • C. Nêu rõ cách thu thập thông tin (phỏng vấn ai, khảo sát những gì, quan sát ở đâu) và cách xử lý dữ liệu.
  • D. Chỉ cần đưa ra các số liệu thống kê mà không giải thích cách thu thập.

Câu 6: Khi trích dẫn một đoạn văn từ tài liệu tham khảo vào báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng cước chú hoặc ghi nguồn có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Để làm cho báo cáo trông chuyên nghiệp hơn.
  • B. Để tăng số lượng trang của báo cáo.
  • C. Để chứng minh người viết đã đọc nhiều tài liệu.
  • D. Thể hiện sự tôn trọng quyền tác giả, tránh đạo văn và giúp người đọc dễ dàng kiểm chứng thông tin.

Câu 7: Trong quá trình trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu trước lớp, việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ (slide trình chiếu, hình ảnh, video) cần đảm bảo nguyên tắc nào để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Các phương tiện hỗ trợ phải làm rõ, minh họa cho nội dung trình bày, không chứa quá nhiều chữ và dễ nhìn.
  • B. Sử dụng càng nhiều hiệu ứng phức tạp càng tốt để thu hút sự chú ý.
  • C. Sao chép toàn bộ nội dung báo cáo lên slide để người nghe tiện theo dõi.
  • D. Chỉ cần có hình ảnh minh họa mà không cần chú thích.

Câu 8: Đâu là biểu hiện của việc lắng nghe tích cực khi nghe bạn trình bày báo cáo nghiên cứu về di sản văn hóa?

  • A. Ngồi yên lặng và không có bất kỳ phản ứng nào.
  • B. Thường xuyên ngắt lời để đặt câu hỏi.
  • C. Tập trung lắng nghe, ghi chép những ý chính, và đặt câu hỏi xây dựng sau khi người nói kết thúc phần trình bày.
  • D. Chỉ chú ý đến slide hình ảnh mà bỏ qua lời nói của người trình bày.

Câu 9: Một di sản văn hóa được UNESCO công nhận là "Di sản văn hóa thế giới" (ví dụ: Vịnh Hạ Long, Quần thể danh thắng Tràng An). Sự công nhận này mang lại ý nghĩa quan trọng nào cho công tác bảo tồn di sản tại Việt Nam?

  • A. Việt Nam sẽ không cần đầu tư kinh phí bảo tồn nữa vì đã có UNESCO hỗ trợ toàn bộ.
  • B. Nâng cao nhận thức quốc tế và trong nước về giá trị di sản, tạo cơ hội hợp tác quốc tế và thu hút nguồn lực cho bảo tồn.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt danh hiệu, không ảnh hưởng đến công tác bảo tồn thực tế.
  • D. Bắt buộc phải thay đổi hoàn toàn cách quản lý di sản theo mô hình của các nước khác.

Câu 10: Phân tích nguyên nhân dẫn đến sự mai một của một số loại hình diễn xướng dân gian truyền thống (ví dụ: hát Chèo, hát Cải lương ở một số địa phương). Đâu là nguyên nhân chính thường được nhắc đến?

  • A. Sự cấm đoán của Nhà nước đối với các loại hình nghệ thuật này.
  • B. Khí hậu thay đổi làm ảnh hưởng đến địa điểm biểu diễn.
  • C. Thiếu các công trình kiến trúc hiện đại để biểu diễn.
  • D. Sự thay đổi thị hiếu của công chúng, thiếu người kế cận, khó khăn về kinh tế và cạnh tranh từ các loại hình giải trí hiện đại.

Câu 11: Để bảo tồn và phát huy giá trị của di sản văn hóa trong cộng đồng, giải pháp nào được xem là hiệu quả và bền vững nhất?

  • A. Tăng cường giáo dục về di sản trong nhà trường và cộng đồng, khuyến khích sự tham gia của người dân vào hoạt động bảo tồn.
  • B. Đóng cửa các khu di tích để tránh bị hư hại.
  • C. Chỉ tập trung vào việc thu hút khách du lịch để có kinh phí.
  • D. Giao toàn bộ trách nhiệm bảo tồn cho các chuyên gia và nhà khoa học.

Câu 12: Khi viết báo cáo kết quả nghiên cứu, việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến di sản văn hóa cần tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ phức tạp càng tốt để thể hiện trình độ.
  • B. Sử dụng chính xác, nhất quán và giải thích rõ nghĩa nếu cần thiết, đặc biệt với đối tượng người đọc không chuyên.
  • C. Tránh hoàn toàn việc sử dụng thuật ngữ chuyên ngành.
  • D. Có thể thay đổi thuật ngữ tùy ý trong báo cáo.

Câu 13: Đọc đoạn thông tin sau và cho biết nó đề cập đến loại hình di sản nào: "Đây là một loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống ở miền Nam Việt Nam, ra đời vào cuối thế kỷ 19, phát triển từ đờn ca tài tử. Đặc trưng bởi sự kết hợp ca, diễn, nhạc cụ đa dạng và nội dung thường phản ánh cuộc sống, tình cảm con người."

  • A. Hát Chèo.
  • B. Hát Tuồng.
  • C. Cải lương.
  • D. Hát Xoan.

Câu 14: Dựa vào kiến thức về bài học, phân tích sự khác biệt cơ bản giữa di sản văn hóa vật thể và di sản văn hóa phi vật thể.

  • A. Di sản vật thể là của Việt Nam, còn di sản phi vật thể là của thế giới.
  • B. Di sản vật thể có thể nhìn thấy, chạm vào được, còn di sản phi vật thể không có giá trị.
  • C. Di sản vật thể là do con người tạo ra, còn di sản phi vật thể là do tự nhiên tạo ra.
  • D. Di sản vật thể có hình thức tồn tại hữu hình (công trình, hiện vật), còn di sản phi vật thể tồn tại dưới dạng tinh thần, tri thức, thực hành xã hội (tiếng nói, phong tục, nghệ thuật trình diễn).

Câu 15: Tình huống: Một bạn học sinh muốn tìm hiểu sâu hơn về một lễ hội truyền thống ở quê hương để làm báo cáo. Bạn nên bắt đầu tìm kiếm thông tin từ nguồn nào đáng tin cậy nhất?

  • A. Các bài đăng trên mạng xã hội của những người tham dự lễ hội.
  • B. Các công trình nghiên cứu của nhà văn hóa, lịch sử, tài liệu lưu trữ tại bảo tàng hoặc thư viện địa phương, phỏng vấn người cao tuổi trong cộng đồng.
  • C. Các bài báo lá cải trên internet.
  • D. Chỉ dựa vào trí nhớ của bản thân.

Câu 16: Việc phục hồi và phát huy giá trị của một làn điệu dân ca cổ (ví dụ: Lí ngựa ô) đòi hỏi những nỗ lực tổng hợp nào?

  • A. Tìm kiếm, ghi âm các nghệ nhân còn nắm giữ làn điệu; tổ chức truyền dạy cho thế hệ trẻ; sáng tạo, phối khí mới trên nền làn điệu gốc để tiếp cận công chúng hiện đại; quảng bá rộng rãi.
  • B. Chỉ cần ghi âm lại và lưu trữ trong kho tư liệu.
  • C. Chỉ cần dạy cho một vài người trong cộng đồng.
  • D. Tổ chức các cuộc thi hát dân ca mang tính thương mại cao.

Câu 17: Khi trình bày báo cáo, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe có tác dụng gì?

  • A. Làm người trình bày mất tập trung.
  • B. Không có tác dụng gì đặc biệt.
  • C. Chỉ thể hiện sự tự tin thái quá.
  • D. Tạo sự kết nối với người nghe, thể hiện sự tự tin, giúp thu hút và giữ chân sự chú ý của khán giả.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc bảo tồn và phát triển các chợ nổi ở miền Tây Nam Bộ dưới góc độ di sản văn hóa và kinh tế.

  • A. Chợ nổi chỉ có giá trị kinh tế, không có giá trị văn hóa.
  • B. Chợ nổi chỉ có giá trị văn hóa, không có giá trị kinh tế.
  • C. Là nét văn hóa đặc trưng của vùng sông nước, thể hiện lối sống, sinh hoạt của người dân, đồng thời là điểm thu hút du lịch, tạo sinh kế và đóng góp vào kinh tế địa phương.
  • D. Chợ nổi là di sản văn hóa vật thể cần được xây dựng lại bằng vật liệu hiện đại.

Câu 19: Việc đưa di sản văn hóa vào chương trình giáo dục ở các cấp học (như bài học "Những di sản văn hóa" trong môn Ngữ Văn 10) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Để học sinh có thêm kiến thức lịch sử khô khan.
  • B. Nâng cao nhận thức, lòng tự hào về di sản dân tộc, trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết để học sinh trở thành người bảo tồn và phát huy giá trị di sản trong tương lai.
  • C. Để học sinh chỉ biết tên các di sản mà không cần hiểu giá trị.
  • D. Để học sinh có thể tham gia các hoạt động du lịch di sản một cách dễ dàng.

Câu 20: Khi viết báo cáo nghiên cứu có sử dụng trích dẫn, điều quan trọng nhất cần tránh là gì?

  • A. Đạo văn (sử dụng ý tưởng, câu chữ của người khác mà không ghi nguồn).
  • B. Sử dụng quá nhiều trích dẫn trực tiếp.
  • C. Không sử dụng bất kỳ trích dẫn nào.
  • D. Trích dẫn từ các nguồn chính thống.

Câu 21: Tình huống: Một khu di tích lịch sử đang bị xuống cấp nghiêm trọng do tác động của thời tiết và thiếu kinh phí trùng tu. Để giải quyết vấn đề này một cách bền vững, cần có sự phối hợp của những chủ thể nào?

  • A. Chỉ cần người dân địa phương tự góp tiền tu sửa.
  • B. Chỉ cần chờ đợi sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế.
  • C. Chỉ cần trông chờ vào ngân sách nhà nước.
  • D. Sự phối hợp của Nhà nước (chính quyền các cấp), cộng đồng dân cư địa phương, các nhà khoa học, doanh nghiệp và các tổ chức xã hội.

Câu 22: Phân tích vai trò của công nghệ hiện đại (ví dụ: số hóa di sản, thực tế ảo, bảo tàng trực tuyến) trong việc bảo tồn và quảng bá di sản văn hóa.

  • A. Giúp lưu trữ di sản một cách bền vững, tiếp cận công chúng rộng rãi hơn, tạo trải nghiệm tương tác mới mẻ, hỗ trợ nghiên cứu và giáo dục.
  • B. Làm mất đi giá trị gốc của di sản.
  • C. Chỉ có tác dụng giải trí, không hỗ trợ bảo tồn.
  • D. Yêu cầu phá bỏ di tích gốc để thay thế bằng mô hình số.

Câu 23: Khi nghe trình bày báo cáo, nếu có điểm chưa rõ hoặc muốn hiểu sâu hơn về một vấn đề, người nghe nên làm gì?

  • A. Giả vờ đã hiểu và không hỏi gì.
  • B. Tìm kiếm thông tin trên điện thoại trong lúc người khác đang nói.
  • C. Ghi lại câu hỏi và chờ đến phần Q&A (hỏi đáp) hoặc sau buổi trình bày để lịch sự đặt câu hỏi làm rõ.
  • D. Bình luận hoặc bày tỏ sự không đồng tình ngay lập tức.

Câu 24: Xác định đặc điểm của một báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học cơ bản về di sản văn hóa (so với một bài giới thiệu thông thường).

  • A. Chỉ cần đưa ra ý kiến cá nhân.
  • B. Có cấu trúc rõ ràng (đặt vấn đề, phương pháp, kết quả, thảo luận, kết luận), dựa trên dữ liệu thu thập được, sử dụng ngôn ngữ khách quan, có trích dẫn và tài liệu tham khảo.
  • C. Chỉ đơn thuần mô tả vẻ đẹp của di sản.
  • D. Không cần bằng chứng hay số liệu, chỉ cần lập luận chặt chẽ.

Câu 25: Tình huống: Một nhóm học sinh thực hiện dự án nghiên cứu về ẩm thực truyền thống của một vùng. Khi viết báo cáo, họ cần lưu ý điều gì để báo cáo có tính học thuật và đáng tin cậy?

  • A. Chỉ cần chụp ảnh các món ăn và đưa ra nhận xét ngon hay không.
  • B. Chỉ cần sao chép công thức nấu ăn từ các trang web.
  • C. Chỉ cần phỏng vấn một vài người bán hàng.
  • D. Phải xác định rõ mục tiêu nghiên cứu, phương pháp thu thập thông tin (phỏng vấn nghệ nhân, tìm tài liệu lịch sử, khảo sát), phân tích dữ liệu một cách khách quan, và ghi rõ nguồn gốc thông tin.

Câu 26: "Nhà hát Cải lương Trần Hữu Trang khánh thành phòng truyền thống" (theo thông tin trong bài đọc). Sự kiện này cho thấy nỗ lực gì trong việc bảo tồn di sản văn hóa?

  • A. Nỗ lực lưu giữ và trưng bày lịch sử, thành tựu, hiện vật liên quan đến loại hình nghệ thuật Cải lương để giáo dục và quảng bá.
  • B. Nỗ lực xây dựng một sân khấu biểu diễn hiện đại hơn.
  • C. Nỗ lực thành lập một đoàn Cải lương mới.
  • D. Nỗ lực chuyển đổi Cải lương sang hình thức nghệ thuật khác.

Câu 27: Việc dịch "Truyện Kiều" sang nhiều ngôn ngữ khác nhau (như thêm một bản dịch sang tiếng Nhật được đề cập trong bài đọc) có ý nghĩa gì đối với việc phát huy giá trị của tác phẩm này - một di sản văn hóa lớn của Việt Nam?

  • A. Làm giảm giá trị gốc của tác phẩm.
  • B. Giúp tác phẩm vượt ra khỏi rào cản ngôn ngữ, tiếp cận độc giả quốc tế, qua đó quảng bá văn hóa, văn học Việt Nam ra thế giới.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt học thuật cho người dịch.
  • D. Khiến người Việt ít đọc "Truyện Kiều" bản gốc hơn.

Câu 28: Câu hỏi nào sau đây phù hợp để đặt ra cho người trình bày sau khi họ kết thúc báo cáo về một di sản văn hóa, nhằm thể hiện sự quan tâm và tư duy phản biện của người nghe?

  • A. Bạn có thấy di sản này đẹp không?
  • B. Bạn làm báo cáo này trong bao lâu?
  • C. Bạn thích nhất điều gì ở di sản này?
  • D. Theo nhóm bạn, thách thức lớn nhất trong việc bảo tồn di sản này hiện nay là gì và có giải pháp nào khả thi hơn không?

Câu 29: Việc tổ chức các buổi trình diễn, giao lưu nghệ thuật truyền thống (ví dụ: biểu diễn đờn ca tài tử, hát Chèo) tại các trường học hoặc cộng đồng có tác động tích cực nào đến công tác bảo tồn di sản?

  • A. Giúp thế hệ trẻ tiếp cận, yêu thích và có ý thức hơn trong việc giữ gìn, phát huy các loại hình nghệ thuật này.
  • B. Chỉ là hoạt động mang tính hình thức, không có tác dụng thực tế.
  • C. Làm mất thời gian học tập của học sinh.
  • D. Chỉ có ý nghĩa cho các nghệ nhân biểu diễn.

Câu 30: Phân tích câu nói: "Di sản văn hóa chỉ thực sự sống khi nó được sử dụng và làm phong phú thêm cuộc sống hiện tại của con người." Câu nói này nhấn mạnh điều gì trong công tác bảo tồn di sản?

  • A. Chỉ cần giữ gìn di sản nguyên trạng và không cho ai động vào.
  • B. Chỉ cần trưng bày di sản trong bảo tàng.
  • C. Sự cần thiết phải gắn kết di sản với đời sống đương đại, tìm cách để di sản tiếp tục có vai trò, ý nghĩa và được thực hành trong cộng đồng, thay vì chỉ là vật lưu niệm tĩnh lặng.
  • D. Di sản văn hóa không quan trọng đối với cuộc sống hiện tại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Theo hiểu biết về bài học, khái niệm 'di sản văn hóa' bao hàm những yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Phân tích vai trò của di sản văn hóa đối với sự phát triển bền vững của một quốc gia. Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng vai trò này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Tại sao việc bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể (như tiếng nói, chữ viết, phong tục, bí quyết nghề truyền thống) lại gặp nhiều thách thức trong bối cảnh toàn cầu hóa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Đoạn văn: 'Tranh Đông Hồ không chỉ là những bức tranh dân gian đơn thuần. Chúng là tấm gương phản chiếu đời sống, tâm hồn người Việt, mang trong mình tri thức về nông nghiệp, phong tục, tín ngưỡng. Mỗi nét khắc, mỗi màu sắc đều chứa đựng câu chuyện, bài học về đạo đức, về lẽ sống.' Đoạn văn này chủ yếu làm nổi bật khía cạnh giá trị nào của Tranh Đông Hồ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một báo cáo kết quả nghiên cứu về 'Thực trạng bảo tồn một làng nghề truyền thống'. Phần 'Phương pháp nghiên cứu' trong báo cáo của bạn cần trình bày những nội dung cốt lõi nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Khi trích dẫn một đoạn văn từ tài liệu tham khảo vào báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng cước chú hoặc ghi nguồn có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong quá trình trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu trước lớp, việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ (slide trình chiếu, hình ảnh, video) cần đảm bảo nguyên tắc nào để đạt hiệu quả cao nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Đâu là biểu hiện của việc lắng nghe tích cực khi nghe bạn trình bày báo cáo nghiên cứu về di sản văn hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Một di sản văn hóa được UNESCO công nhận là 'Di sản văn hóa thế giới' (ví dụ: Vịnh Hạ Long, Quần thể danh thắng Tràng An). Sự công nhận này mang lại ý nghĩa quan trọng nào cho công tác bảo tồn di sản tại Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Phân tích nguyên nhân dẫn đến sự mai một của một số loại hình diễn xướng dân gian truyền thống (ví dụ: hát Chèo, hát Cải lương ở một số địa phương). Đâu là nguyên nhân chính thường được nhắc đến?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Để bảo tồn và phát huy giá trị của di sản văn hóa trong cộng đồng, giải pháp nào được xem là hiệu quả và bền vững nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Khi viết báo cáo kết quả nghiên cứu, việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến di sản văn hóa cần tuân thủ nguyên tắc nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Đọc đoạn thông tin sau và cho biết nó đề cập đến loại hình di sản nào: 'Đây là một loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống ở miền Nam Việt Nam, ra đời vào cuối thế kỷ 19, phát triển từ đờn ca tài tử. Đặc trưng bởi sự kết hợp ca, diễn, nhạc cụ đa dạng và nội dung thường phản ánh cuộc sống, tình cảm con người.'

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Dựa vào kiến thức về bài học, phân tích sự khác biệt cơ bản giữa di sản văn hóa vật thể và di sản văn hóa phi vật thể.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Tình huống: Một bạn học sinh muốn tìm hiểu sâu hơn về một lễ hội truyền thống ở quê hương để làm báo cáo. Bạn nên bắt đầu tìm kiếm thông tin từ nguồn nào đáng tin cậy nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Việc phục hồi và phát huy giá trị của một làn điệu dân ca cổ (ví dụ: Lí ngựa ô) đòi hỏi những nỗ lực tổng hợp nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Khi trình bày báo cáo, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc bảo tồn và phát triển các chợ nổi ở miền Tây Nam Bộ dưới góc độ di sản văn hóa và kinh tế.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Việc đưa di sản văn hóa vào chương trình giáo dục ở các cấp học (như bài học 'Những di sản văn hóa' trong môn Ngữ Văn 10) nhằm mục đích chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khi viết báo cáo nghiên cứu có sử dụng trích dẫn, điều quan trọng nhất cần tránh là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Tình huống: Một khu di tích lịch sử đang bị xuống cấp nghiêm trọng do tác động của thời tiết và thiếu kinh phí trùng tu. Để giải quyết vấn đề này một cách bền vững, cần có sự phối hợp của những chủ thể nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Phân tích vai trò của công nghệ hiện đại (ví dụ: số hóa di sản, thực tế ảo, bảo tàng trực tuyến) trong việc bảo tồn và quảng bá di sản văn hóa.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khi nghe trình bày báo cáo, nếu có điểm chưa rõ hoặc muốn hiểu sâu hơn về một vấn đề, người nghe nên làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Xác định đặc điểm của một báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học cơ bản về di sản văn hóa (so với một bài giới thiệu thông thường).

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Tình huống: Một nhóm học sinh thực hiện dự án nghiên cứu về ẩm thực truyền thống của một vùng. Khi viết báo cáo, họ cần lưu ý điều gì để báo cáo có tính học thuật và đáng tin cậy?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: 'Nhà hát Cải lương Trần Hữu Trang khánh thành phòng truyền thống' (theo thông tin trong bài đọc). Sự kiện này cho thấy nỗ lực gì trong việc bảo tồn di sản văn hóa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Việc dịch 'Truyện Kiều' sang nhiều ngôn ngữ khác nhau (như thêm một bản dịch sang tiếng Nhật được đề cập trong bài đọc) có ý nghĩa gì đối với việc phát huy giá trị của tác phẩm này - một di sản văn hóa lớn của Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Câu hỏi nào sau đây phù hợp để đặt ra cho người trình bày sau khi họ kết thúc báo cáo về một di sản văn hóa, nhằm thể hiện sự quan tâm và tư duy phản biện của người nghe?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Việc tổ chức các buổi trình diễn, giao lưu nghệ thuật truyền thống (ví dụ: biểu diễn đờn ca tài tử, hát Chèo) tại các trường học hoặc cộng đồng có tác động tích cực nào đến công tác bảo tồn di sản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Phân tích câu nói: 'Di sản văn hóa chỉ thực sự sống khi nó được sử dụng và làm phong phú thêm cuộc sống hiện tại của con người.' Câu nói này nhấn mạnh điều gì trong công tác bảo tồn di sản?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm nào sau đây bao trùm ý nghĩa rộng nhất khi nói về di sản văn hóa, bao gồm cả vật thể và phi vật thể, gắn liền với đời sống cộng đồng và được kế thừa qua nhiều thế hệ?

  • A. Di tích lịch sử văn hóa
  • B. Danh lam thắng cảnh
  • C. Nghệ thuật truyền thống
  • D. Di sản văn hóa

Câu 2: Di sản văn hóa phi vật thể chủ yếu được thể hiện qua những hình thức nào?

  • A. Công trình kiến trúc cổ, hiện vật khảo cổ.
  • B. Cảnh quan thiên nhiên độc đáo, khu bảo tồn sinh thái.
  • C. Tiếng nói, chữ viết, ngữ văn dân gian, lễ hội, nghề thủ công truyền thống.
  • D. Bảo tàng lưu giữ các bộ sưu tập hiện vật.

Câu 3: Giá trị cốt lõi nào của di sản văn hóa khiến nó trở thành nguồn lực quan trọng cho sự phát triển bền vững của một quốc gia?

  • A. Giá trị kinh tế từ du lịch.
  • B. Giá trị lịch sử, văn hóa, xã hội, khoa học, thẩm mỹ.
  • C. Giá trị quảng bá hình ảnh quốc gia.
  • D. Giá trị tạo công ăn việc làm cho cộng đồng.

Câu 4: Nhận định nào sau đây không chính xác khi nói về vai trò của di sản văn hóa trong đời sống hiện đại?

  • A. Di sản văn hóa là gánh nặng, cản trở sự phát triển và hội nhập.
  • B. Di sản văn hóa góp phần giáo dục truyền thống, bồi đắp tình yêu quê hương đất nước.
  • C. Di sản văn hóa là nguồn cảm hứng cho sáng tạo nghệ thuật và khoa học.
  • D. Di sản văn hóa có thể trở thành nguồn lực phát triển kinh tế thông qua du lịch, dịch vụ.

Câu 5: Đâu là thách thức lớn nhất đối với công tác bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể trong bối cảnh toàn cầu hóa và hiện đại hóa ngày nay?

  • A. Thiếu kinh phí đầu tư cho trùng tu, tôn tạo.
  • B. Sự xuống cấp của các công trình vật thể.
  • C. Ít khách du lịch đến tham quan.
  • D. Nguy cơ mai một do ít người thực hành, truyền dạy, và sự ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai.

Câu 6: Văn bản "Tranh Đông Hồ - Nét tinh hoa của văn hóa dân gian Việt Nam" tập trung làm nổi bật điều gì về dòng tranh này?

  • A. Nguồn gốc, đặc điểm, quy trình làm tranh và giá trị văn hóa, xã hội của tranh.
  • B. Lịch sử phát triển và suy thoái của làng tranh Đông Hồ.
  • C. So sánh tranh Đông Hồ với các dòng tranh dân gian khác.
  • D. Các biện pháp cụ thể để khôi phục và phát triển tranh Đông Hồ hiện nay.

Câu 7: Đặc điểm nào sau đây của tranh Đông Hồ thể hiện rõ nhất tính dân gian, gắn bó với đời sống của người lao động Việt Nam?

  • A. Màu sắc rực rỡ, bắt mắt.
  • B. Kỹ thuật in khắc gỗ tinh xảo.
  • C. Đề tài gần gũi với đời sống sinh hoạt, lao động, phong tục, tín ngưỡng của người dân.
  • D. Chất liệu giấy dó truyền thống.

Câu 8: Việc sử dụng màu sắc tự nhiên từ cây cỏ, đất đá trong tranh Đông Hồ nói lên điều gì về mối quan hệ giữa người dân làng Hồ và môi trường tự nhiên?

  • A. Sự nghèo nàn về vật liệu sáng tác.
  • B. Ưu tiên sử dụng các vật liệu dễ tìm kiếm.
  • C. mong muốn tạo ra màu sắc độc đáo, không lẫn với nơi khác.
  • D. Sự hòa hợp, tận dụng và tôn trọng các sản vật từ thiên nhiên phục vụ đời sống và nghệ thuật.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa xã hội của bức tranh Đông Hồ "Đám cưới chuột".

  • A. Miêu tả đơn thuần một đám cưới trong thế giới loài vật.
  • B. Phản ánh, châm biếm sâu cay về thói đời, đặc biệt là nạn tham nhũng, hối lộ trong xã hội phong kiến.
  • C. Ca ngợi tình yêu đôi lứa vượt qua khó khăn.
  • D. Thể hiện ước mơ về một cuộc sống ấm no, hạnh phúc.

Câu 10: Văn bản "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" (Nam Bộ và Trung Bộ) giúp người đọc nhận thức rõ hơn về khía cạnh nào của di sản văn hóa phi vật thể?

  • A. Sự giống nhau hoàn toàn giữa các loại hình dân ca.
  • B. Nguồn gốc ra đời duy nhất của bài Lí này.
  • C. Tính biến đổi, thích ứng và đa dạng của dân ca khi lan truyền và tồn tại ở các vùng miền khác nhau.
  • D. Việc bảo tồn dân ca cần phải giữ nguyên bản gốc, không được thay đổi.

Câu 11: Dựa vào nội dung văn bản "Lí ngựa ô ở hai vùng đất", điểm khác biệt cơ bản về tâm thế của người thể hiện bài Lí ở Nam Bộ so với Trung Bộ là gì?

  • A. Nam Bộ: phóng khoáng, vui tươi, pha chút hóm hỉnh; Trung Bộ: trầm lắng, sâu sắc, mang nỗi niềm.
  • B. Nam Bộ: thể hiện sự vất vả của người nông dân; Trung Bộ: thể hiện tình yêu đôi lứa.
  • C. Nam Bộ: có nhịp điệu nhanh, mạnh; Trung Bộ: có nhịp điệu chậm, buồn.
  • D. Nam Bộ: thường hát khi lao động; Trung Bộ: thường hát trong lễ hội.

Câu 12: Việc so sánh "Lí ngựa ô" ở hai vùng miền giúp người đọc hiểu thêm về đặc trưng nào của văn hóa dân gian Việt Nam?

  • A. Sự thống nhất tuyệt đối trong mọi loại hình nghệ thuật dân gian.
  • B. Văn hóa dân gian chỉ tồn tại ở một số vùng nhất định.
  • C. Văn hóa dân gian luôn giữ nguyên hình thức ban đầu.
  • D. Tính đa dạng, phong phú, sự giao thoa và biến đổi linh hoạt theo đặc điểm địa lý, lịch sử, con người của từng vùng miền.

Câu 13: Văn bản "Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây" khắc họa điều gì là đặc trưng nhất của loại hình chợ này?

  • A. Quy mô lớn nhất trong các loại hình chợ ở Việt Nam.
  • B. Hoạt động mua bán, trao đổi hàng hóa diễn ra chủ yếu trên sông nước bằng ghe, thuyền.
  • C. Chỉ bán các mặt hàng nông sản đặc trưng của miền Tây.
  • D. Là nơi duy nhất còn giữ được nét sinh hoạt truyền thống ở miền Tây.

Câu 14: Chi tiết "cây bẹo" trong văn bản "Chợ nổi" có ý nghĩa gì trong bối cảnh mua bán trên sông nước?

  • A. Là cột mốc đánh dấu vị trí của từng ghe hàng.
  • B. Là vật trang trí cho chiếc ghe thêm đẹp.
  • C. Là cách quảng cáo "treo gì bán nấy" độc đáo, giúp người mua dễ dàng nhận biết mặt hàng cần tìm từ xa.
  • D. Là biểu tượng cho sự sung túc, giàu có của người bán hàng.

Câu 15: Văn hóa chợ nổi phản ánh rõ nét đặc điểm nào về cuộc sống và con người miền Tây Nam Bộ?

  • A. Sự khép kín, ít giao thương với bên ngoài.
  • B. Cuộc sống chỉ gắn liền với hoạt động nông nghiệp trên đất liền.
  • C. Tính cách dè dặt, ít nói.
  • D. Sự gắn bó mật thiết với sông nước, tính cách phóng khoáng, chân chất, hiếu khách.

Câu 16: Để bảo tồn và phát huy giá trị của chợ nổi trong bối cảnh hiện đại, giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững nhất?

  • A. Xây dựng các khu chợ trên bờ và di dời toàn bộ hoạt động lên đó.
  • B. Kết hợp bảo tồn nét truyền thống với phát triển du lịch cộng đồng, nâng cao ý thức bảo vệ môi trường và duy trì sinh kế cho người dân địa phương.
  • C. Cấm mọi hoạt động hiện đại, chỉ cho phép mua bán bằng hình thức truyền thống.
  • D. Biến chợ nổi thành khu vui chơi giải trí hiện đại trên sông.

Câu 17: Khi nghiên cứu về một di sản văn hóa (ví dụ: một làn điệu dân ca), việc tham khảo các nguồn tài liệu khác nhau (sách, báo, ghi âm, phỏng vấn nghệ nhân) giúp người nghiên cứu đạt được mục đích gì?

  • A. Chỉ để sao chép lại thông tin đã có.
  • B. Để tìm ra duy nhất một thông tin chính xác tuyệt đối.
  • C. Để chứng minh ý kiến chủ quan của bản thân là đúng.
  • D. Có cái nhìn đa chiều, đầy đủ, khách quan về đối tượng nghiên cứu và kiểm chứng thông tin từ các nguồn khác nhau.

Câu 18: Trong quá trình lập báo cáo kết quả nghiên cứu về một di sản văn hóa, việc sử dụng trích dẫn và cước chú có vai trò gì?

  • A. Thể hiện sự tôn trọng nguồn tài liệu tham khảo, tăng tính học thuật, minh bạch và độ tin cậy cho báo cáo.
  • B. Làm cho báo cáo dài hơn và khó đọc hơn.
  • C. Chỉ là yêu cầu hình thức bắt buộc, không có ý nghĩa thực tế.
  • D. Giúp người đọc bỏ qua phần nội dung chính và chỉ tập trung vào các nguồn trích dẫn.

Câu 19: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu trước lớp, yếu tố nào sau đây giúp người nghe dễ dàng nắm bắt và hứng thú với nội dung trình bày nhất?

  • A. Đọc nguyên si toàn bộ nội dung báo cáo đã viết.
  • B. Trình bày có bố cục rõ ràng, sử dụng ngôn ngữ mạch lạc, kết hợp phương tiện hỗ trợ (slide, hình ảnh, video) và tương tác với người nghe.
  • C. Chỉ nói vắn tắt vài ý chính mà không có minh chứng.
  • D. Nói thật nhanh để kịp thời gian quy định.

Câu 20: Một nhóm học sinh nghiên cứu về Lễ hội Cồng chiêng Tây Nguyên. Sau khi thu thập thông tin, các bạn quyết định làm một đoạn phim tài liệu ngắn kèm theo báo cáo. Việc sử dụng phương tiện hỗ trợ này (đoạn phim) nhằm mục đích gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho phần báo cáo viết.
  • B. Chỉ để làm cho bài trình bày thêm màu sắc.
  • C. Giúp người nghe/xem hình dung trực quan, sinh động về âm thanh, không khí, hoạt động của lễ hội, làm tăng hiệu quả truyền tải thông tin.
  • D. Để chứng tỏ khả năng làm phim của nhóm.

Câu 21: Đâu là biểu hiện của sự thờ ơ hoặc thiếu trách nhiệm trong việc bảo tồn di sản văn hóa?

  • A. Xả rác bừa bãi tại các di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh.
  • B. Tham gia các lễ hội truyền thống của địa phương.
  • C. Tìm hiểu thông tin về một loại hình nghệ thuật dân gian.
  • D. Ủng hộ các sản phẩm thủ công truyền thống.

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa việc bảo tồn di sản văn hóa và phát triển du lịch bền vững.

  • A. Du lịch luôn có lợi cho di sản văn hóa.
  • B. Bảo tồn di sản văn hóa không liên quan gì đến du lịch.
  • C. Du lịch phát triển sẽ tự động bảo tồn được di sản.
  • D. Phát triển du lịch có thể hỗ trợ kinh phí và quảng bá di sản, nhưng cần có quy hoạch và quản lý chặt chẽ để tránh làm biến dạng, thương mại hóa quá mức hoặc gây hại cho di sản.

Câu 23: Đâu là một ví dụ về việc phát huy giá trị của di sản văn hóa trong đời sống hiện đại?

  • A. Để di tích xuống cấp mà không tu sửa.
  • B. Ứng dụng họa tiết tranh Đông Hồ vào thiết kế thời trang, đồ họa hiện đại.
  • C. Chỉ trưng bày di sản trong bảo tàng, không cho công chúng tiếp cận.
  • D. Sao chép di sản một cách tùy tiện, làm mất đi giá trị gốc.

Câu 24: Khi nghe một bài dân ca như "Lí ngựa ô", người nghe có thể cảm nhận được điều gì ngoài giai điệu và lời ca?

  • A. Bối cảnh văn hóa, phong tục, tâm tư, tình cảm của người dân nơi bài Lí ra đời.
  • B. Chỉ là một bài hát giải trí đơn thuần.
  • C. Thông tin chi tiết về lịch sử hình thành quốc gia.
  • D. Kiến thức chuyên sâu về âm nhạc học.

Câu 25: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ tìm hiểu về một nghề thủ công truyền thống sắp mai một ở địa phương. Để có thông tin chính xác và đầy đủ nhất cho báo cáo, bạn nên ưu tiên phương pháp nghiên cứu nào?

  • A. Chỉ đọc các bài báo trên mạng.
  • B. Chỉ xem các video giới thiệu chung chung.
  • C. Phỏng vấn trực tiếp các nghệ nhân còn sót lại, quan sát quy trình làm nghề và tìm đọc các tài liệu lịch sử địa phương.
  • D. Hỏi ý kiến của bạn bè, người thân không sống ở địa phương đó.

Câu 26: Tại sao việc truyền dạy di sản văn hóa phi vật thể cho thế hệ trẻ lại có ý nghĩa then chốt trong công tác bảo tồn?

  • A. Vì thế hệ trẻ có nhiều thời gian rảnh rỗi.
  • B. Vì thế hệ trẻ dễ tiếp thu cái mới hơn.
  • C. Vì thế hệ trẻ có thể kiếm tiền từ di sản.
  • D. Vì di sản phi vật thể tồn tại chủ yếu trong trí nhớ, kỹ năng thực hành của con người, nếu không được truyền dạy, kế thừa thì sẽ biến mất.

Câu 27: Văn bản nào trong Bài 4 giúp bạn hình dung rõ nhất về sự gắn kết giữa di sản văn hóa với môi trường tự nhiên và lối sống đặc trưng của một vùng miền?

  • A. Tranh Đông Hồ - Nét tinh hoa của văn hóa dân gian Việt Nam.
  • B. Nhà hát cải lương Trần Hữu Trang khánh thành phòng truyền thống...
  • C. Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây.
  • D. Lí ngựa ô ở hai vùng đất.

Câu 28: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả không khí chợ nổi, việc chú ý đến các từ ngữ, hình ảnh (ví dụ: "tiếng nói xôn xao", "mùi trái cây chín", "ghe xuồng tấp nập") giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Chỉ là các chi tiết miêu tả đơn thuần.
  • B. Bầu không khí sống động, đặc trưng, đa sắc màu và nhịp sống hối hả nhưng thân thiện của khu chợ.
  • C. Lịch sử hình thành của chợ nổi.
  • D. Số lượng chính xác người tham gia chợ.

Câu 29: Nhận định "Di sản văn hóa là tài sản chung của cộng đồng và nhân loại" hàm chứa ý nghĩa nào sau đây?

  • A. Di sản văn hóa không thuộc về bất kỳ quốc gia hay cá nhân nào.
  • B. Mọi người đều có quyền sử dụng di sản văn hóa tùy ý.
  • C. Chỉ có các tổ chức quốc tế mới có trách nhiệm bảo vệ di sản.
  • D. Việc bảo vệ, giữ gìn và phát huy giá trị di sản là trách nhiệm chung của mọi cá nhân, cộng đồng và cả thế giới.

Câu 30: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa và phát triển kinh tế đến các làng nghề truyền thống như làng tranh Đông Hồ.

  • A. Luôn mang lại lợi ích và giúp làng nghề phát triển mạnh mẽ hơn.
  • B. Không có bất kỳ tác động nào đến làng nghề.
  • C. Có thể tạo cơ hội phát triển kinh tế, quảng bá sản phẩm nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ làm mai một kỹ thuật, nguyên liệu truyền thống do sự cạnh tranh của sản phẩm công nghiệp và sự thay đổi trong nhu cầu thị trường.
  • D. Chỉ làm cho sản phẩm truyền thống lỗi thời và bị lãng quên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Khái niệm nào sau đây bao trùm ý nghĩa rộng nhất khi nói về di sản văn hóa, bao gồm cả vật thể và phi vật thể, gắn liền với đời sống cộng đồng và được kế thừa qua nhiều thế hệ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Di sản văn hóa phi vật thể chủ yếu được thể hiện qua những hình thức nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Giá trị cốt lõi nào của di sản văn hóa khiến nó trở thành nguồn lực quan trọng cho sự phát triển bền vững của một quốc gia?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Nhận định nào sau đây *không chính xác* khi nói về vai trò của di sản văn hóa trong đời sống hiện đại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Đâu là thách thức lớn nhất đối với công tác bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể trong bối cảnh toàn cầu hóa và hiện đại hóa ngày nay?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Văn bản 'Tranh Đông Hồ - Nét tinh hoa của văn hóa dân gian Việt Nam' tập trung làm nổi bật điều gì về dòng tranh này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Đặc điểm nào sau đây của tranh Đông Hồ thể hiện rõ nhất tính dân gian, gắn bó với đời sống của người lao động Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Việc sử dụng màu sắc tự nhiên từ cây cỏ, đất đá trong tranh Đông Hồ nói lên điều gì về mối quan hệ giữa người dân làng Hồ và môi trường tự nhiên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Phân tích ý nghĩa xã hội của bức tranh Đông Hồ 'Đám cưới chuột'.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Văn bản 'Lí ngựa ô ở hai vùng đất' (Nam Bộ và Trung Bộ) giúp người đọc nhận thức rõ hơn về khía cạnh nào của di sản văn hóa phi vật thể?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Dựa vào nội dung văn bản 'Lí ngựa ô ở hai vùng đất', điểm khác biệt cơ bản về *tâm thế* của người thể hiện bài Lí ở Nam Bộ so với Trung Bộ là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Việc so sánh 'Lí ngựa ô' ở hai vùng miền giúp người đọc hiểu thêm về đặc trưng nào của văn hóa dân gian Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Văn bản 'Chợ nổi – Nét văn hóa sông nước miền Tây' khắc họa điều gì là đặc trưng nhất của loại hình chợ này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Chi tiết 'cây bẹo' trong văn bản 'Chợ nổi' có ý nghĩa gì trong bối cảnh mua bán trên sông nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Văn hóa chợ nổi phản ánh rõ nét đặc điểm nào về cuộc sống và con người miền Tây Nam Bộ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Để bảo tồn và phát huy giá trị của chợ nổi trong bối cảnh hiện đại, giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Khi nghiên cứu về một di sản văn hóa (ví dụ: một làn điệu dân ca), việc tham khảo các nguồn tài liệu khác nhau (sách, báo, ghi âm, phỏng vấn nghệ nhân) giúp người nghiên cứu đạt được mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong quá trình lập báo cáo kết quả nghiên cứu về một di sản văn hóa, việc sử dụng trích dẫn và cước chú có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu trước lớp, yếu tố nào sau đây giúp người nghe dễ dàng nắm bắt và hứng thú với nội dung trình bày nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Một nhóm học sinh nghiên cứu về Lễ hội Cồng chiêng Tây Nguyên. Sau khi thu thập thông tin, các bạn quyết định làm một đoạn phim tài liệu ngắn kèm theo báo cáo. Việc sử dụng phương tiện hỗ trợ này (đoạn phim) nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Đâu là biểu hiện của sự *thờ ơ* hoặc *thiếu trách nhiệm* trong việc bảo tồn di sản văn hóa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa việc bảo tồn di sản văn hóa và phát triển du lịch bền vững.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Đâu là một ví dụ về việc *phát huy* giá trị của di sản văn hóa trong đời sống hiện đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Khi nghe một bài dân ca như 'Lí ngựa ô', người nghe có thể cảm nhận được điều gì ngoài giai điệu và lời ca?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ tìm hiểu về một nghề thủ công truyền thống sắp mai một ở địa phương. Để có thông tin chính xác và đầy đủ nhất cho báo cáo, bạn nên ưu tiên phương pháp nghiên cứu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Tại sao việc truyền dạy di sản văn hóa phi vật thể cho thế hệ trẻ lại có ý nghĩa then chốt trong công tác bảo tồn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Văn bản nào trong Bài 4 giúp bạn hình dung rõ nhất về sự gắn kết giữa di sản văn hóa với môi trường tự nhiên và lối sống đặc trưng của một vùng miền?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả không khí chợ nổi, việc chú ý đến các từ ngữ, hình ảnh (ví dụ: 'tiếng nói xôn xao', 'mùi trái cây chín', 'ghe xuồng tấp nập') giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Nhận định 'Di sản văn hóa là tài sản chung của cộng đồng và nhân loại' hàm chứa ý nghĩa nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa và phát triển kinh tế đến các làng nghề truyền thống như làng tranh Đông Hồ.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo Luật Di sản văn hóa Việt Nam, di sản văn hóa phi vật thể KHÔNG bao gồm loại hình nào sau đây?

  • A. Tiếng nói, chữ viết
  • B. Lễ hội truyền thống
  • C. Nghề thủ công truyền thống
  • D. Di tích lịch sử - văn hóa

Câu 2: Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự "hữu hình hóa" của di sản văn hóa phi vật thể?

  • A. Việc truyền khẩu các câu chuyện cổ tích từ đời này sang đời khác.
  • B. Sự tồn tại của các nghi lễ, tập quán trong cộng đồng.
  • C. Ấn phẩm sách giới thiệu về nghệ thuật hát Xoan.
  • D. Ký ức và tình cảm của mỗi cá nhân về quê hương.

Câu 3: Trong các di sản văn hóa sau, di sản nào mang đậm giá trị về "di sản thiên nhiên" theo cách phân loại của UNESCO?

  • A. Kinh thành Huế
  • B. Vịnh Hạ Long
  • C. Nhã nhạc cung đình Huế
  • D. Phố cổ Hội An

Câu 4: Ý kiến nào sau đây thể hiện quan điểm đúng đắn nhất về mối quan hệ giữa bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Ưu tiên bảo tồn nguyên trạng di sản, hạn chế tối đa các hoạt động khai thác du lịch.
  • B. Tập trung phát huy giá trị kinh tế của di sản, bảo tồn chỉ là thứ yếu.
  • C. Bảo tồn là nền tảng để phát huy giá trị di sản một cách bền vững.
  • D. Bảo tồn và phát huy là hai hoạt động độc lập, không liên quan đến nhau.

Câu 5: Hành động nào sau đây thể hiện sự "phát huy giá trị" di sản văn hóa phi vật thể một cách sáng tạo và hiệu quả?

  • A. Tổ chức các buổi biểu diễn nghệ thuật truyền thống chỉ phục vụ khách du lịch.
  • B. Ứng dụng công nghệ thực tế ảo để giới thiệu về các lễ hội dân gian trên nền tảng trực tuyến.
  • C. Xây dựng các khu vui chơi giải trí theo phong cách truyền thống.
  • D. Biên soạn sách giáo khoa chỉ tập trung vào miêu tả di sản văn hóa.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau: "Di sản văn hóa là tài sản vô giá của mỗi quốc gia, dân tộc. Nó không chỉ phản ánh lịch sử, bản sắc văn hóa mà còn là nguồn lực quan trọng cho sự phát triển bền vững...". Đoạn văn trên nhấn mạnh đến vai trò nào của di sản văn hóa?

  • A. Vai trò giải trí và thư giãn.
  • B. Vai trò giáo dục lịch sử đơn thuần.
  • C. Vai trò bảo tồn các giá trị vật chất.
  • D. Vai trò nhiều mặt, từ văn hóa, lịch sử đến phát triển kinh tế - xã hội.

Câu 7: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo tồn di sản văn hóa có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với việc...

  • A. Giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Tăng cường giao lưu văn hóa quốc tế.
  • C. Thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực văn hóa.
  • D. Thúc đẩy quá trình hội nhập kinh tế quốc tế.

Câu 8: Các biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp góp phần bảo tồn di sản văn hóa?

  • A. Tu bổ, phục dựng các di tích lịch sử.
  • B. Hỗ trợ nghệ nhân truyền dạy nghề cho thế hệ trẻ.
  • C. Xây dựng các trung tâm thương mại lớn gần khu di tích.
  • D. Nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị di sản.

Câu 9: Xét về mặt pháp lý, cơ quan nào có vai trò quản lý nhà nước cao nhất về di sản văn hóa ở Việt Nam?

  • A. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
  • B. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
  • C. Sở Văn hóa và Thể thao.
  • D. Hội đồng Di sản văn hóa Quốc gia.

Câu 10: Tình huống: Một nhóm bạn trẻ muốn tổ chức một hoạt động tình nguyện để góp phần bảo tồn di sản văn hóa tại địa phương. Hoạt động nào sau đây là phù hợp và thiết thực nhất?

  • A. Xây dựng một công viên giải trí hiện đại gần khu di tích.
  • B. Tổ chức các cuộc thi hát karaoke về chủ đề di sản.
  • C. Vận động quyên góp tiền để xây dựng tượng đài.
  • D. Tham gia dọn dẹp vệ sinh, phát quang bụi rậm tại các di tích lịch sử.

Câu 11: Điều gì KHÔNG phải là nguy cơ đe dọa đến sự tồn tại của di sản văn hóa phi vật thể?

  • A. Sự mai một của các thế hệ nghệ nhân truyền thống.
  • B. Quá trình đô thị hóa và hiện đại hóa làm thay đổi lối sống.
  • C. Việc số hóa và lưu trữ các tư liệu về di sản.
  • D. Sự xâm nhập của văn hóa ngoại lai.

Câu 12: Giải pháp nào sau đây mang tính "bảo tồn động" đối với di sản văn hóa phi vật thể?

  • A. Khuyến khích và hỗ trợ cộng đồng thực hành, trao truyền di sản trong cuộc sống đương đại.
  • B. Xây dựng các bảo tàng để trưng bày hiện vật liên quan đến di sản.
  • C. Ghi hình và lưu trữ tất cả các hoạt động liên quan đến di sản.
  • D. Ban hành các quy định pháp luật nghiêm ngặt về bảo vệ di sản.

Câu 13: Trong văn bản nghị luận về di sản văn hóa, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về giá trị của di sản?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • B. Đưa ra các luận điểm rõ ràng, bằng chứng xác thực và lập luận chặt chẽ.
  • C. Thể hiện cảm xúc cá nhân mạnh mẽ về di sản.
  • D. Trình bày lịch sử hình thành và phát triển của di sản một cách chi tiết.

Câu 14: Khi phân tích một văn bản thông tin về di sản văn hóa, chúng ta cần chú trọng điều gì nhất để đánh giá tính khách quan và tin cậy của thông tin?

  • A. Hình thức trình bày văn bản có đẹp mắt hay không.
  • B. Văn phong của người viết có hấp dẫn hay không.
  • C. Nguồn gốc và độ xác tín của các dẫn chứng, số liệu được sử dụng.
  • D. Số lượng thông tin được cung cấp có nhiều hay không.

Câu 15: Trong quá trình tìm hiểu về một di sản văn hóa cụ thể, việc "đặt câu hỏi" có vai trò như thế nào đối với việc khám phá giá trị của di sản?

  • A. Giúp tiết kiệm thời gian tìm kiếm thông tin.
  • B. Định hướng quá trình nghiên cứu, khám phá các khía cạnh khác nhau của di sản.
  • C. Giúp ghi nhớ thông tin về di sản một cách dễ dàng hơn.
  • D. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng về di sản.

Câu 16: Đọc câu sau: "Ca trù không chỉ là một loại hình nghệ thuật, mà còn là tiếng vọng của lịch sử, là hồn cốt của văn hóa Việt". Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật giá trị của di sản?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nói quá
  • D. So sánh và ẩn dụ

Câu 17: Khi viết về một di sản văn hóa, việc sử dụng yếu tố miêu tả có tác dụng gì trong việc truyền tải thông điệp?

  • A. Giúp người đọc hình dung rõ nét, cảm nhận sâu sắc về di sản.
  • B. Giúp bài viết trở nên dài dòng và phức tạp hơn.
  • C. Thể hiện kiến thức uyên bác của người viết.
  • D. Thay thế cho việc sử dụng các luận điểm và bằng chứng.

Câu 18: Trong các loại hình di sản văn hóa phi vật thể sau, loại hình nào gắn liền với tín ngưỡng và tâm linh của cộng đồng?

  • A. Nghề thủ công mỹ nghệ
  • B. Dân ca quan họ
  • C. Lễ hội Gióng
  • D. Văn hóa ẩm thực

Câu 19: Vì sao việc "ghi danh" một di sản văn hóa vào danh sách di sản thế giới của UNESCO lại được coi là quan trọng?

  • A. Chỉ để tăng cường quảng bá du lịch.
  • B. Nâng cao vị thế quốc gia, thu hút sự quan tâm và nguồn lực quốc tế cho việc bảo tồn.
  • C. Để chứng tỏ di sản đó là đẹp nhất thế giới.
  • D. Để nhận được tiền tài trợ trực tiếp từ UNESCO.

Câu 20: Hãy sắp xếp các bước sau theo trình tự hợp lý của quá trình tìm hiểu và viết về một di sản văn hóa: (1) Lập dàn ý; (2) Thu thập tài liệu; (3) Viết bài; (4) Xác định đối tượng và mục đích viết; (5) Chọn di sản.

  • A. (5) - (2) - (1) - (3) - (4)
  • B. (5) - (4) - (2) - (1) - (3)
  • C. (4) - (5) - (2) - (1) - (3)
  • D. (5) - (4) - (1) - (2) - (3)

Câu 21: Trong quá trình bảo tồn di sản văn hóa vật thể, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tính thẩm mỹ và vẻ đẹp bên ngoài của di sản.
  • B. Tính nguyên gốc và giá trị lịch sử, văn hóa của di sản.
  • C. Khả năng khai thác du lịch và tạo ra lợi nhuận kinh tế.
  • D. Sự tiện nghi và hiện đại hóa của khu vực di sản.

Câu 22: Để bài viết về di sản văn hóa trở nên sinh động và hấp dẫn, người viết nên chú trọng sử dụng loại ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ khoa học, chính xác tuyệt đối.
  • B. Ngôn ngữ khô khan, mang tính liệt kê.
  • C. Ngôn ngữ gợi hình, gợi cảm, giàu cảm xúc.
  • D. Ngôn ngữ trang trọng, mang tính nghi lễ.

Câu 23: Hành vi nào sau đây thể hiện sự thiếu ý thức trong việc bảo vệ di sản văn hóa?

  • A. Vẽ bậy, khắc tên lên tường di tích.
  • B. Tham gia các hoạt động tình nguyện bảo vệ di sản.
  • C. Tuyên truyền, vận động mọi người cùng bảo vệ di sản.
  • D. Tìm hiểu và chia sẻ thông tin về di sản văn hóa.

Câu 24: Trong các câu sau, câu nào thể hiện thái độ trân trọng đối với di sản văn hóa?

  • A. Di sản văn hóa cũng bình thường thôi, có gì đặc biệt đâu.
  • B. Chúng ta cần giữ gìn di sản văn hóa cho thế hệ mai sau.
  • C. Di sản văn hóa chỉ dành cho các nhà nghiên cứu lịch sử.
  • D. Bảo tồn di sản văn hóa là việc của Nhà nước, không phải của cá nhân.

Câu 25: Biểu hiện nào cho thấy di sản văn hóa đóng vai trò là "cầu nối" giữa quá khứ và hiện tại?

  • A. Di sản văn hóa giúp chúng ta kiếm tiền từ du lịch.
  • B. Di sản văn hóa làm cho cuộc sống thêm phong phú.
  • C. Di sản văn hóa giúp chúng ta hiểu về lịch sử và truyền thống của cha ông.
  • D. Di sản văn hóa tạo nên sự khác biệt giữa các quốc gia.

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau: "Dẫu bao đổi thay, đình làng vẫn đó/ Cây đa, giếng nước, sân đình... hồn quê". Đoạn thơ gợi nhắc đến loại hình di sản văn hóa nào?

  • A. Di sản thiên nhiên
  • B. Di sản tư liệu
  • C. Di sản văn hóa vật thể cấp quốc gia
  • D. Di sản văn hóa phi vật thể và vật thể gắn liền với làng quê

Câu 27: Trong quá trình quảng bá di sản văn hóa, việc sử dụng hình ảnh trực quan (video, infographic...) có ưu điểm gì so với chỉ sử dụng văn bản?

  • A. Dễ dàng thu hút sự chú ý, truyền tải thông tin nhanh chóng và sinh động hơn.
  • B. Cung cấp thông tin chi tiết và đầy đủ hơn văn bản.
  • C. Thể hiện sự chuyên nghiệp và uy tín hơn.
  • D. Tiết kiệm chi phí và thời gian sản xuất hơn.

Câu 28: Nếu được lựa chọn một di sản văn hóa để giới thiệu với bạn bè quốc tế, em sẽ chọn di sản nào và vì sao? Hãy giải thích ngắn gọn.

  • A. Ví dụ: Vịnh Hạ Long, vì vẻ đẹp thiên nhiên kỳ vĩ và giá trị địa chất độc đáo.
  • B. Ví dụ: Phở, vì là món ăn truyền thống nổi tiếng và thể hiện văn hóa ẩm thực Việt Nam.
  • C. Ví dụ: Áo dài, vì là trang phục truyền thống duyên dáng và mang đậm bản sắc dân tộc.
  • D. Các đáp án trên đều có thể đúng, tùy thuộc vào lựa chọn và lý giải của học sinh.

Câu 29: Giả sử em là một hướng dẫn viên du lịch, khi giới thiệu về một di sản văn hóa, em sẽ chú trọng khai thác khía cạnh nào để thu hút khách du lịch, đồng thời vẫn đảm bảo tính chân thực và tôn trọng giá trị di sản?

  • A. Tập trung vào các yếu tố huyền bí, kỳ ảo, thậm chí thêu dệt thêm câu chuyện.
  • B. Kể những câu chuyện lịch sử, văn hóa gắn liền với di sản một cách sinh động và hấp dẫn.
  • C. Nhấn mạnh vào các dịch vụ vui chơi, giải trí và mua sắm xung quanh khu di sản.
  • D. Chỉ trình bày các thông tin khô khan, mang tính học thuật về di sản.

Câu 30: Từ việc tìm hiểu về di sản văn hóa, em rút ra bài học gì về trách nhiệm của bản thân đối với việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc?

  • A. Bảo tồn di sản văn hóa là trách nhiệm của Nhà nước và các cơ quan chức năng.
  • B. Chỉ cần tìm hiểu về di sản văn hóa là đủ, không cần hành động cụ thể.
  • C. Việc bảo tồn di sản văn hóa không liên quan đến cuộc sống hiện tại của giới trẻ.
  • D. Mỗi cá nhân cần có ý thức và hành động thiết thực để bảo vệ và phát huy di sản văn hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Theo Luật Di sản văn hóa Việt Nam, di sản văn hóa phi vật thể KHÔNG bao gồm loại hình nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự 'hữu hình hóa' của di sản văn hóa phi vật thể?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong các di sản văn hóa sau, di sản nào mang đậm giá trị về 'di sản thiên nhiên' theo cách phân loại của UNESCO?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Ý kiến nào sau đây thể hiện quan điểm đúng đắn nhất về mối quan hệ giữa bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa trong bối cảnh hiện nay?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Hành động nào sau đây thể hiện sự 'phát huy giá trị' di sản văn hóa phi vật thể một cách sáng tạo và hiệu quả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Đọc đoạn văn sau: 'Di sản văn hóa là tài sản vô giá của mỗi quốc gia, dân tộc. Nó không chỉ phản ánh lịch sử, bản sắc văn hóa mà còn là nguồn lực quan trọng cho sự phát triển bền vững...'. Đoạn văn trên nhấn mạnh đến vai trò nào của di sản văn hóa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo tồn di sản văn hóa có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với việc...

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Các biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp góp phần bảo tồn di sản văn hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Xét về mặt pháp lý, cơ quan nào có vai trò quản lý nhà nước cao nhất về di sản văn hóa ở Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Tình huống: Một nhóm bạn trẻ muốn tổ chức một hoạt động tình nguyện để góp phần bảo tồn di sản văn hóa tại địa phương. Hoạt động nào sau đây là phù hợp và thiết thực nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Điều gì KHÔNG phải là nguy cơ đe dọa đến sự tồn tại của di sản văn hóa phi vật thể?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Giải pháp nào sau đây mang tính 'bảo tồn động' đối với di sản văn hóa phi vật thể?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong văn bản nghị luận về di sản văn hóa, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về giá trị của di sản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Khi phân tích một văn bản thông tin về di sản văn hóa, chúng ta cần chú trọng điều gì nhất để đánh giá tính khách quan và tin cậy của thông tin?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong quá trình tìm hiểu về một di sản văn hóa cụ thể, việc 'đặt câu hỏi' có vai trò như thế nào đối với việc khám phá giá trị của di sản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Đọc câu sau: 'Ca trù không chỉ là một loại hình nghệ thuật, mà còn là tiếng vọng của lịch sử, là hồn cốt của văn hóa Việt'. Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật giá trị của di sản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Khi viết về một di sản văn hóa, việc sử dụng yếu tố miêu tả có tác dụng gì trong việc truyền tải thông điệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong các loại hình di sản văn hóa phi vật thể sau, loại hình nào gắn liền với tín ngưỡng và tâm linh của cộng đồng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Vì sao việc 'ghi danh' một di sản văn hóa vào danh sách di sản thế giới của UNESCO lại được coi là quan trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Hãy sắp xếp các bước sau theo trình tự hợp lý của quá trình tìm hiểu và viết về một di sản văn hóa: (1) Lập dàn ý; (2) Thu thập tài liệu; (3) Viết bài; (4) Xác định đối tượng và mục đích viết; (5) Chọn di sản.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong quá trình bảo tồn di sản văn hóa vật thể, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Để bài viết về di sản văn hóa trở nên sinh động và hấp dẫn, người viết nên chú trọng sử dụng loại ngôn ngữ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Hành vi nào sau đây thể hiện sự thiếu ý thức trong việc bảo vệ di sản văn hóa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong các câu sau, câu nào thể hiện thái độ trân trọng đối với di sản văn hóa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Biểu hiện nào cho thấy di sản văn hóa đóng vai trò là 'cầu nối' giữa quá khứ và hiện tại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau: 'Dẫu bao đổi thay, đình làng vẫn đó/ Cây đa, giếng nước, sân đình... hồn quê'. Đoạn thơ gợi nhắc đến loại hình di sản văn hóa nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong quá trình quảng bá di sản văn hóa, việc sử dụng hình ảnh trực quan (video, infographic...) có ưu điểm gì so với chỉ sử dụng văn bản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Nếu được lựa chọn một di sản văn hóa để giới thiệu với bạn bè quốc tế, em sẽ chọn di sản nào và vì sao? Hãy giải thích ngắn gọn.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Giả sử em là một hướng dẫn viên du lịch, khi giới thiệu về một di sản văn hóa, em sẽ chú trọng khai thác khía cạnh nào để thu hút khách du lịch, đồng thời vẫn đảm bảo tính chân thực và tôn trọng giá trị di sản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Từ việc tìm hiểu về di sản văn hóa, em rút ra bài học gì về trách nhiệm của bản thân đối với việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo UNESCO, di sản văn hóa vật thể bao gồm những loại hình nào sau đây?

  • A. Các tác phẩm nghệ thuật đương đại và công trình kiến trúc mới.
  • B. Lễ hội truyền thống và phong tục tập quán của cộng đồng.
  • C. Các khu dự trữ sinh quyển và vườn quốc gia.
  • D. Các công trình kiến trúc, di tích lịch sử, và tác phẩm điêu khắc.

Câu 2: Di sản văn hóa phi vật thể được hiểu là?

  • A. Những sản phẩm thủ công mỹ nghệ có giá trị kinh tế cao.
  • B. Các tác phẩm văn học và nghệ thuật được viết trên giấy hoặc các vật liệu tương tự.
  • C. Những tập quán, tri thức, kỹ năng, và hình thức biểu đạt được cộng đồng truyền từ đời này sang đời khác.
  • D. Các bộ sưu tập tư nhân về đồ cổ và các vật phẩm lịch sử.

Câu 3: Vì sao việc bảo tồn di sản văn hóa lại có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển bền vững của một quốc gia?

  • A. Vì di sản văn hóa là nguồn tài nguyên du lịch duy nhất.
  • B. Vì di sản văn hóa góp phần duy trì bản sắc dân tộc, phát triển kinh tế và giáo dục thế hệ sau.
  • C. Vì di sản văn hóa là yếu tố quyết định vị thế của quốc gia trên trường quốc tế.
  • D. Vì bảo tồn di sản văn hóa giúp tăng cường sức mạnh quân sự của đất nước.

Câu 4: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG phải là cách thức hiệu quả để bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể?

  • A. Khuyến khích và hỗ trợ các nghệ nhân truyền dạy nghề cho thế hệ trẻ.
  • B. Tổ chức các lễ hội, sự kiện văn hóa để trình diễn và quảng bá di sản.
  • C. Xây dựng các khu vui chơi giải trí hiện đại gần các di sản văn hóa.
  • D. Lập hồ sơ khoa học và số hóa các di sản văn hóa phi vật thể.

Câu 5: Động thái nào thể hiện sự "ứng xử văn hóa" với di sản?

  • A. Tự giác giữ gìn vệ sinh, không xâm phạm cảnh quan di tích khi tham quan.
  • B. Tổ chức các hoạt động kinh doanh buôn bán ngay trong khu vực di tích để thu hút khách du lịch.
  • C. Tự ý sửa chữa, thay đổi cấu trúc của các công trình di tích để phục vụ mục đích cá nhân.
  • D. Phê phán, hạ thấp giá trị của các di sản văn hóa khác biệt với văn hóa của mình.

Câu 6: Cho đoạn văn sau: "Di sản văn hóa là tài sản vô giá của mỗi quốc gia, dân tộc. Nó không chỉ phản ánh lịch sử, truyền thống mà còn là nguồn cảm hứng sáng tạo cho tương lai." Đoạn văn trên nhấn mạnh khía cạnh nào về giá trị của di sản văn hóa?

  • A. Giá trị kinh tế.
  • B. Giá trị chính trị.
  • C. Giá trị quân sự.
  • D. Giá trị lịch sử, văn hóa và nguồn cảm hứng sáng tạo.

Câu 7: Trong các di sản văn hóa Việt Nam sau, di sản nào được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại?

  • A. Vịnh Hạ Long.
  • B. Không gian văn hóa Cồng chiêng Tây Nguyên.
  • C. Phố cổ Hội An.
  • D. Thánh địa Mỹ Sơn.

Câu 8: Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta thờ ơ, không quan tâm đến việc bảo tồn di sản văn hóa?

  • A. Kinh tế đất nước sẽ phát triển nhanh hơn do tập trung nguồn lực vào các lĩnh vực khác.
  • B. Đời sống văn hóa tinh thần của người dân sẽ phong phú hơn do tiếp nhận nhiều văn hóa mới.
  • C. Chúng ta có thể mất đi bản sắc văn hóa, nguồn gốc lịch sử và những giá trị tinh thần quý báu.
  • D. Các công trình kiến trúc hiện đại sẽ được xây dựng nhiều hơn, thay thế các di tích cũ.

Câu 9: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa bảo tồn di sản văn hóa và phát triển du lịch bền vững?

  • A. Xây dựng các khách sạn, nhà hàng lớn ngay trong lòng di tích để phục vụ du khách.
  • B. Tăng cường khai thác các giá trị kinh tế từ di sản văn hóa mà không chú trọng bảo tồn.
  • C. Cho phép du khách tự do tham quan, khám phá di sản mà không có hướng dẫn hay quản lý.
  • D. Phát triển du lịch cộng đồng gắn với di sản, tạo sinh kế cho người dân địa phương và nâng cao ý thức bảo tồn.

Câu 10: Hành động nào sau đây thể hiện vai trò của học sinh trong việc bảo tồn di sản văn hóa?

  • A. Tổ chức các cuộc thi sắc đẹp tại các di tích lịch sử.
  • B. Tìm hiểu về di sản văn hóa địa phương và tuyên truyền, vận động mọi người cùng bảo vệ.
  • C. Tham gia vào các hoạt động kinh doanh du lịch tại các khu di sản để kiếm thêm thu nhập.
  • D. Sử dụng các di tích lịch sử làm địa điểm vui chơi, tụ tập bạn bè.

Câu 11: Trong bài học về di sản văn hóa, việc tìm hiểu về "Tranh Đông Hồ" giúp chúng ta nhận thức sâu sắc hơn về điều gì?

  • A. Kỹ thuật in tranh hiện đại của Việt Nam.
  • B. Giá trị kinh tế của nghề làm tranh dân gian.
  • C. Giá trị văn hóa, nghệ thuật và tinh thần của di sản văn hóa dân gian Việt Nam.
  • D. Lịch sử phát triển của làng nghề truyền thống ở Việt Nam.

Câu 12: Nếu được giao nhiệm vụ giới thiệu về một di sản văn hóa của Việt Nam với bạn bè quốc tế, em sẽ lựa chọn di sản nào và vì sao?

  • A. Vịnh Hạ Long, vì vẻ đẹp thiên nhiên kỳ vĩ và giá trị địa chất độc đáo.
  • B. Các trung tâm thương mại lớn ở Hà Nội và TP.HCM, vì sự hiện đại và phát triển kinh tế.
  • C. Các sân golf nổi tiếng, vì Việt Nam là điểm đến hấp dẫn của du lịch golf.
  • D. Các khu công nghiệp, vì sự đóng góp của chúng vào nền kinh tế quốc gia.

Câu 13: Khi nghiên cứu về di sản văn hóa "Nhã nhạc cung đình Huế", chúng ta cần tập trung tìm hiểu về những yếu tố nào?

  • A. Kiến trúc của các cung điện triều Nguyễn.
  • B. Ẩm thực cung đình Huế.
  • C. Trang phục của vua chúa thời Nguyễn.
  • D. Lịch sử hình thành, giá trị nghệ thuật, và vai trò của nhã nhạc trong đời sống cung đình.

Câu 14: Trong quá trình toàn cầu hóa hiện nay, việc bảo tồn di sản văn hóa dân tộc trở nên cấp thiết hơn vì điều gì?

  • A. Để thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực văn hóa.
  • B. Để tăng cường giao lưu văn hóa với các nước trên thế giới.
  • C. Để tránh bị hòa tan, mất bản sắc văn hóa dân tộc trước sự xâm nhập của nhiều luồng văn hóa ngoại lai.
  • D. Để chứng tỏ sự phát triển văn hóa của Việt Nam với các quốc gia khác.

Câu 15: Điều gì thể hiện sự kế thừa và phát huy di sản văn hóa của thế hệ trẻ?

  • A. Chỉ học tập và làm theo hoàn toàn các giá trị văn hóa truyền thống, không tiếp thu văn hóa mới.
  • B. Tìm hiểu, trân trọng, và sáng tạo trên nền tảng di sản văn hóa, đồng thời tiếp thu có chọn lọc văn hóa thế giới.
  • C. Từ bỏ hoàn toàn các giá trị văn hóa truyền thống để hội nhập với văn hóa quốc tế.
  • D. Chỉ quan tâm đến các di sản văn hóa vật thể, bỏ qua các di sản văn hóa phi vật thể.

Câu 16: Một nhóm học sinh thực hiện dự án nghiên cứu về di sản văn hóa "Hát Xoan". Để dự án thành công, bước đầu tiên quan trọng nhất nhóm cần làm là gì?

  • A. Lập kế hoạch chi tiết về kinh phí thực hiện dự án.
  • B. Tìm kiếm các địa điểm biểu diễn Hát Xoan nổi tiếng để tham quan.
  • C. Tìm hiểu thông tin tổng quan về Hát Xoan: lịch sử, giá trị, đặc điểm nghệ thuật.
  • D. Phân công nhiệm vụ cụ thể cho từng thành viên trong nhóm.

Câu 17: Câu tục ngữ "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây" có liên quan đến việc bảo tồn di sản văn hóa như thế nào?

  • A. Nhắc nhở chúng ta trân trọng công lao của предков, những người đã tạo ra và передали di sản văn hóa.
  • B. Khuyên chúng ta nên trồng nhiều cây xanh để bảo vệ môi trường cho các di sản văn hóa.
  • C. Dạy chúng ta cách trồng cây ăn quả để phát triển kinh tế gia đình.
  • D. Thể hiện lòng biết ơn đối với những người đã giúp đỡ mình trong cuộc sống.

Câu 18: Hình thức nào sau đây KHÔNG được xem là một kênh quảng bá hiệu quả di sản văn hóa trong thời đại công nghệ số?

  • A. Xây dựng website và ứng dụng di động về di sản văn hóa.
  • B. Sử dụng mạng xã hội (Facebook, Instagram, TikTok...) để chia sẻ thông tin và hình ảnh.
  • C. Tổ chức các sự kiện trực tuyến (webinar, livestream) về di sản văn hóa.
  • D. Phát tờ rơi quảng cáo về di sản văn hóa tại các khu chợ truyền thống.

Câu 19: Một di sản văn hóa bị xâm hại nghiêm trọng có thể dẫn đến hậu quả nào đối với cộng đồng?

  • A. Làm tăng giá trị kinh tế của các di sản văn hóa khác.
  • B. Gây tổn thất về văn hóa, lịch sử, và tinh thần, ảnh hưởng đến bản sắc và sự gắn kết cộng đồng.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của du lịch mạo hiểm.
  • D. Giúp cộng đồng nhanh chóng hội nhập với văn hóa quốc tế.

Câu 20: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo việc bảo tồn di sản văn hóa đạt hiệu quả lâu dài?

  • A. Đầu tư nguồn vốn lớn từ ngân sách nhà nước.
  • B. Xây dựng hệ thống pháp luật chặt chẽ về bảo tồn di sản.
  • C. Nâng cao ý thức và sự tham gia của cộng đồng vào công tác bảo tồn.
  • D. Thu hút sự quan tâm của các tổ chức quốc tế.

Câu 21: Xét về mặt pháp lý, hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm pháp luật về bảo vệ di sản văn hóa?

  • A. Tham quan và tìm hiểu về các di tích lịch sử.
  • B. Quyên góp tiền để trùng tu các di sản văn hóa bị xuống cấp.
  • C. Tuyên truyền cho bạn bè và người thân về giá trị của di sản văn hóa.
  • D. Tự ý đào bới, tìm kiếm cổ vật tại các khu di tích khảo cổ.

Câu 22: Trong bối cảnh phát triển đô thị hóa nhanh chóng, thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn di sản văn hóa là gì?

  • A. Thiếu nguồn nhân lực có chuyên môn về bảo tồn.
  • B. Áp lực từ việc phát triển kinh tế, xây dựng cơ sở hạ tầng, có thể lấn át hoặc phá hủy di sản.
  • C. Sự thay đổi về thị hiếu và nhu cầu văn hóa của người dân.
  • D. Tình trạng ô nhiễm môi trường ảnh hưởng đến di sản.

Câu 23: Nếu một di sản văn hóa bị hư hại do thiên tai, giải pháp ưu tiên hàng đầu cần thực hiện là gì?

  • A. Tổ chức các hoạt động du lịch để gây quỹ trùng tu.
  • B. Tổ chức hội thảo khoa học để đánh giá mức độ hư hại.
  • C. Nhanh chóng khoanh vùng bảo vệ, chống xuống cấp thêm và lập kế hoạch phục hồi, trùng tu.
  • D. Thông báo rộng rãi trên các phương tiện truyền thông để kêu gọi sự giúp đỡ.

Câu 24: Khi tham gia hoạt động tình nguyện bảo tồn di sản văn hóa, học sinh có thể đóng góp những gì?

  • A. Trực tiếp tham gia vào công tác trùng tu, sửa chữa các di tích cổ (dành cho chuyên gia).
  • B. Đưa ra các quyết định về chính sách bảo tồn di sản (vượt quá khả năng).
  • C. Thay mặt chính quyền quản lý các khu di tích (không phù hợp).
  • D. Tham gia vệ sinh môi trường di tích, tuyên truyền nâng cao ý thức cộng đồng, hỗ trợ các hoạt động bảo tồn.

Câu 25: Trong việc bảo tồn di sản văn hóa, yếu tố "tính nguyên gốc" được hiểu như thế nào?

  • A. Di sản phải được xây dựng hoàn toàn bằng vật liệu tự nhiên.
  • B. Di sản phải giữ được tối đa các yếu tố gốc về vật chất, kỹ thuật, vị trí, bối cảnh văn hóa và tinh thần.
  • C. Di sản phải được bảo tồn theo phương pháp truyền thống, không sử dụng công nghệ hiện đại.
  • D. Di sản phải được đăng ký bản quyền sở hữu trí tuệ.

Câu 26: Hãy so sánh sự khác biệt cơ bản giữa di sản văn hóa vật thể và di sản văn hóa phi vật thể về phương thức bảo tồn.

  • A. Di sản vật thể bảo tồn bằng cách số hóa, di sản phi vật thể bảo tồn bằng cách phục dựng.
  • B. Di sản vật thể bảo tồn bằng cách trưng bày trong bảo tàng, di sản phi vật thể bảo tồn bằng cách ghi chép.
  • C. Di sản vật thể chú trọng bảo tồn hiện vật gốc, di sản phi vật thể chú trọng bảo tồn sự sống động và khả năng tái tạo trong cộng đồng.
  • D. Di sản vật thể bảo tồn bằng pháp luật, di sản phi vật thể bảo tồn bằng đạo đức.

Câu 27: Điều gì có thể gây nguy cơ "di sản hóa" văn hóa đương đại?

  • A. Khi văn hóa đương đại bị đóng khung, khuôn mẫu, mất đi tính sáng tạo và biến đổi linh hoạt.
  • B. Khi văn hóa đương đại được bảo tồn và phát huy rộng rãi.
  • C. Khi văn hóa đương đại được giới thiệu với bạn bè quốc tế.
  • D. Khi văn hóa đương đại được đưa vào danh sách di sản văn hóa.

Câu 28: Trong các loại hình di sản văn hóa sau, loại hình nào mang tính "động", luôn biến đổi và phát triển?

  • A. Các di tích khảo cổ.
  • B. Di sản văn hóa phi vật thể.
  • C. Các công trình kiến trúc cổ.
  • D. Các bảo vật quốc gia.

Câu 29: Một học sinh muốn thực hiện một bài thuyết trình về di sản văn hóa địa phương. Để bài thuyết trình hấp dẫn và hiệu quả, em nên chú trọng điều gì nhất?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn, học thuật.
  • B. Trình bày tất cả thông tin tìm kiếm được, không cần chọn lọc.
  • C. Tập trung vào kể câu chuyện lịch sử khô khan.
  • D. Kết hợp thông tin chính xác, hình ảnh minh họa sinh động, và cách trình bày lôi cuốn, dễ hiểu.

Câu 30: Câu nói "Văn hóa là bản sắc của một dân tộc" thể hiện mối quan hệ giữa văn hóa và di sản văn hóa như thế nào?

  • A. Di sản văn hóa là một phần quan trọng, tiêu biểu nhất của văn hóa, góp phần tạo nên bản sắc riêng của dân tộc.
  • B. Văn hóa và di sản văn hóa là hai khái niệm hoàn toàn khác biệt, không liên quan đến nhau.
  • C. Di sản văn hóa chỉ bao gồm các yếu tố vật chất, còn văn hóa bao gồm cả tinh thần.
  • D. Văn hóa là khái niệm rộng hơn di sản văn hóa, bao trùm tất cả mọi lĩnh vực của đời sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Theo UNESCO, di sản văn hóa vật thể bao gồm những loại hình nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Di sản văn hóa phi vật thể được hiểu là?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Vì sao việc bảo tồn di sản văn hóa lại có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển bền vững của một quốc gia?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG phải là cách thức hiệu quả để bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Động thái nào thể hiện sự 'ứng xử văn hóa' với di sản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Cho đoạn văn sau: 'Di sản văn hóa là tài sản vô giá của mỗi quốc gia, dân tộc. Nó không chỉ phản ánh lịch sử, truyền thống mà còn là nguồn cảm hứng sáng tạo cho tương lai.' Đoạn văn trên nhấn mạnh khía cạnh nào về giá trị của di sản văn hóa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong các di sản văn hóa Việt Nam sau, di sản nào được UNESCO công nhận là di sản văn hóa *phi vật thể* đại diện của nhân loại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta thờ ơ, không quan tâm đến việc bảo tồn di sản văn hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa bảo tồn di sản văn hóa và phát triển du lịch bền vững?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Hành động nào sau đây thể hiện vai trò của học sinh trong việc bảo tồn di sản văn hóa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong bài học về di sản văn hóa, việc tìm hiểu về 'Tranh Đông Hồ' giúp chúng ta nhận thức sâu sắc hơn về điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Nếu được giao nhiệm vụ giới thiệu về một di sản văn hóa của Việt Nam với bạn bè quốc tế, em sẽ lựa chọn di sản nào và vì sao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Khi nghiên cứu về di sản văn hóa 'Nhã nhạc cung đình Huế', chúng ta cần tập trung tìm hiểu về những yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong quá trình toàn cầu hóa hiện nay, việc bảo tồn di sản văn hóa dân tộc trở nên cấp thiết hơn vì điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Điều gì thể hiện sự kế thừa và phát huy di sản văn hóa của thế hệ trẻ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một nhóm học sinh thực hiện dự án nghiên cứu về di sản văn hóa 'Hát Xoan'. Để dự án thành công, bước đầu tiên quan trọng nhất nhóm cần làm là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Câu tục ngữ 'Ăn quả nhớ kẻ trồng cây' có liên quan đến việc bảo tồn di sản văn hóa như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Hình thức nào sau đây KHÔNG được xem là một kênh quảng bá hiệu quả di sản văn hóa trong thời đại công nghệ số?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Một di sản văn hóa bị xâm hại nghiêm trọng có thể dẫn đến hậu quả nào đối với cộng đồng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo việc bảo tồn di sản văn hóa đạt hiệu quả lâu dài?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Xét về mặt pháp lý, hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm pháp luật về bảo vệ di sản văn hóa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong bối cảnh phát triển đô thị hóa nhanh chóng, thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn di sản văn hóa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Nếu một di sản văn hóa bị hư hại do thiên tai, giải pháp ưu tiên hàng đầu cần thực hiện là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Khi tham gia hoạt động tình nguyện bảo tồn di sản văn hóa, học sinh có thể đóng góp những gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong việc bảo tồn di sản văn hóa, yếu tố 'tính nguyên gốc' được hiểu như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Hãy so sánh sự khác biệt cơ bản giữa di sản văn hóa vật thể và di sản văn hóa phi vật thể về phương thức bảo tồn.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Điều gì có thể gây nguy cơ 'di sản hóa' văn hóa đương đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong các loại hình di sản văn hóa sau, loại hình nào mang tính 'động', luôn biến đổi và phát triển?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Một học sinh muốn thực hiện một bài thuyết trình về di sản văn hóa địa phương. Để bài thuyết trình hấp dẫn và hiệu quả, em nên chú trọng điều gì nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Câu nói 'Văn hóa là bản sắc của một dân tộc' thể hiện mối quan hệ giữa văn hóa và di sản văn hóa như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo UNESCO, di sản văn hóa phi vật thể KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Nghệ thuật biểu diễn (như hát xoan, ca trù)
  • B. Tập quán xã hội, nghi lễ, lễ hội
  • C. Tri thức và thực hành về tự nhiên và vũ trụ
  • D. Các công trình kiến trúc cổ kính

Câu 2: “Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương ở Phú Thọ” được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại thuộc loại hình nào?

  • A. Nghề thủ công truyền thống
  • B. Tập quán xã hội, nghi lễ và lễ hội
  • C. Nghệ thuật biểu diễn
  • D. Tri thức và thực hành về tự nhiên và xã hội

Câu 3: Trong các di sản sau, đâu là di sản văn hóa vật thể?

  • A. Nhã nhạc cung đình Huế
  • B. Không gian văn hóa Cồng Chiêng Tây Nguyên
  • C. Thành nhà Hồ
  • D. Hát Quan họ

Câu 4: Vì sao di sản văn hóa được coi là "sợi dây" kết nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai?

  • A. Vì chúng là những công trình kiến trúc cổ kính.
  • B. Vì chúng chứa đựng giá trị lịch sử, văn hóa được trao truyền qua các thế hệ.
  • C. Vì chúng mang lại lợi ích kinh tế cho du lịch.
  • D. Vì chúng thể hiện sự khác biệt văn hóa giữa các quốc gia.

Câu 5: Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phải là lý do cần bảo tồn di sản văn hóa?

  • A. Giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Phát triển du lịch và kinh tế.
  • C. Thể hiện sự vượt trội của văn hóa dân tộc so với các nền văn hóa khác.
  • D. Giáo dục thế hệ sau về lịch sử và truyền thống.

Câu 6: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo tồn di sản văn hóa trở nên cấp thiết hơn vì:

  • A. Nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa do sự giao thoa văn hóa mạnh mẽ.
  • B. Áp lực cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia.
  • C. Sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ.
  • D. Nhu cầu giải trí của con người ngày càng tăng.

Câu 7: Hình thức nào sau đây thể hiện sự "sáng tạo lại" di sản văn hóa một cách tích cực?

  • A. Xây dựng các công trình hiện đại trên nền di tích cổ.
  • B. Thay đổi hoàn toàn các yếu tố truyền thống của di sản để thu hút du khách.
  • C. Sử dụng di sản văn hóa cho mục đích thương mại hóa quá mức.
  • D. Phát triển các sản phẩm văn hóa mới dựa trên giá trị cốt lõi của di sản.

Câu 8: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể?

  • A. Tổ chức các lớp học, câu lạc bộ để trao truyền di sản.
  • B. Cấm mọi hình thức biến đổi, sáng tạo lại di sản.
  • C. Hỗ trợ nghệ nhân, cộng đồng thực hành di sản.
  • D. Tăng cường quảng bá, giới thiệu di sản đến công chúng.

Câu 9: Một nhóm học sinh muốn thực hiện dự án tìm hiểu về di sản văn hóa địa phương. Hoạt động nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu?

  • A. Xây dựng kế hoạch quảng bá di sản trên mạng xã hội.
  • B. Liên hệ ngay với các cơ quan quản lý văn hóa để xin kinh phí.
  • C. Xác định rõ di sản văn hóa cụ thể muốn tìm hiểu và xây dựng đề cương.
  • D. Tổ chức một buổi biểu diễn văn nghệ truyền thống.

Câu 10: Trong quá trình tìm hiểu về một di tích lịch sử, học sinh nên ưu tiên sử dụng nguồn tư liệu nào sau đây để đảm bảo tính chính xác và tin cậy?

  • A. Các công trình nghiên cứu khoa học, sách chuyên khảo về di tích.
  • B. Các bài viết trên blog cá nhân, diễn đàn mạng.
  • C. Thông tin truyền miệng từ người dân địa phương.
  • D. Các bài báo quảng cáo du lịch về di tích.

Câu 11: Hãy chọn cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: “Di sản văn hóa là tài sản vô giá của …, cần được trân trọng và bảo vệ.”

  • A. Nhà nước
  • B. Giới nghiên cứu
  • C. Cộng đồng và nhân loại
  • D. Các doanh nghiệp du lịch

Câu 12: Điều gì có thể xảy ra nếu chúng ta không bảo tồn di sản văn hóa?

  • A. Kinh tế du lịch bị ảnh hưởng.
  • B. Đời sống vật chất của người dân giảm sút.
  • C. Các công trình kiến trúc hiện đại không được xây dựng.
  • D. Mất đi bản sắc văn hóa, đứt gãy liên kết giữa các thế hệ.

Câu 13: Trong các hành động sau, hành động nào thể hiện ý thức bảo vệ di sản văn hóa?

  • A. Chụp ảnh, quay phim di sản để đăng lên mạng xã hội.
  • B. Tham gia các hoạt động tình nguyện bảo vệ di tích lịch sử.
  • C. Mua bán các đồ vật cổ tại các khu di tích.
  • D. Tổ chức các lễ hội lớn tại khu di sản để thu hút du khách.

Câu 14: Theo Luật Di sản văn hóa Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?

  • A. Nghiên cứu, sưu tầm di sản văn hóa.
  • B. Tuyên truyền, giáo dục về di sản văn hóa.
  • C. Chiếm đoạt, làm sai lệch di sản văn hóa.
  • D. Bảo quản, tu bổ di sản văn hóa.

Câu 15: Một di sản văn hóa có giá trị nổi bật toàn cầu khi đáp ứng được tiêu chí nào của UNESCO?

  • A. Có kiến trúc độc đáo, đẹp mắt.
  • B. Thu hút đông đảo khách du lịch.
  • C. Có tuổi đời lâu năm.
  • D. Mang giá trị văn hóa, lịch sử, khoa học đặc biệt, vượt ra khỏi phạm vi quốc gia.

Câu 16: Cho đoạn văn: “Di sản văn hóa không chỉ là những công trình vật chất hay phong tục tập quán, mà còn là tinh thần, là hồn cốt của một dân tộc…”. Đoạn văn trên nhấn mạnh khía cạnh nào của di sản văn hóa?

  • A. Giá trị kinh tế của di sản văn hóa.
  • B. Giá trị tinh thần, bản sắc văn hóa của di sản.
  • C. Giá trị lịch sử, niên đại của di sản văn hóa.
  • D. Giá trị thẩm mỹ, vẻ đẹp của di sản văn hóa.

Câu 17: Hãy sắp xếp các bước sau theo trình tự hợp lý để thực hiện một bài thuyết trình về di sản văn hóa:

  • A. 1-Lập dàn ý; 2-Tìm kiếm tư liệu; 3-Thuyết trình; 4-Chuẩn bị slide.
  • B. 1-Tìm kiếm tư liệu; 2-Chuẩn bị slide; 3-Lập dàn ý; 4-Thuyết trình.
  • C. 1-Tìm kiếm tư liệu; 2-Lập dàn ý; 3-Chuẩn bị slide; 4-Thuyết trình.
  • D. 1-Chuẩn bị slide; 2-Lập dàn ý; 3-Tìm kiếm tư liệu; 4-Thuyết trình.

Câu 18: Khi tham quan một di tích lịch sử, thái độ ứng xử nào sau đây là phù hợp?

  • A. Giữ gìn vệ sinh chung, không xâm phạm hiện vật.
  • B. Tự do chạm vào hiện vật để tìm hiểu.
  • C. Gây ồn ào, mất trật tự để thể hiện sự hào hứng.
  • D. Mang đồ ăn, thức uống vào khu vực di tích.

Câu 19: Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là di sản văn hóa Việt Nam đã được UNESCO công nhận?

  • A. Vịnh Hạ Long
  • B. Phố cổ Hội An
  • C. Thánh địa Mỹ Sơn
  • D. Chợ Bến Thành

Câu 20: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa?

  • A. Nguồn lực tài chính đầu tư.
  • B. Sự quản lý của nhà nước.
  • C. Ý thức và hành động của cộng đồng.
  • D. Công nghệ bảo tồn hiện đại.

Câu 21: Hình ảnh “Chiếc áo dài” được coi là biểu tượng văn hóa của Việt Nam. Điều này thể hiện đặc điểm nào của di sản văn hóa?

  • A. Tính vật thể.
  • B. Tính biểu tượng và bản sắc.
  • C. Tính lịch sử lâu đời.
  • D. Tính phổ biến toàn cầu.

Câu 22: Nếu được giao nhiệm vụ giới thiệu về một di sản văn hóa phi vật thể cho bạn bè quốc tế, em sẽ chọn di sản nào và vì sao?

  • A. Ca trù
  • B. Hát Xoan
  • C. Quan họ
  • D. Nhã nhạc cung đình Huế

Câu 23: Trong các nguy cơ đe dọa di sản văn hóa, yếu tố nào xuất phát từ hoạt động của con người?

  • A. Thiên tai, lũ lụt.
  • B. Thời gian, sự xuống cấp tự nhiên.
  • C. Xâm hại, phá hoại di sản.
  • D. Biến đổi khí hậu.

Câu 24: Mục đích chính của việc lập hồ sơ khoa học cho di sản văn hóa là gì?

  • A. Để quảng bá di sản trên các phương tiện truyền thông.
  • B. Để quản lý, bảo vệ và nghiên cứu di sản một cách hệ thống.
  • C. Để thu hút đầu tư cho phát triển du lịch di sản.
  • D. Để nâng cao vị thế của di sản trên trường quốc tế.

Câu 25: Hãy cho biết tên một di sản văn hóa vật thể của Việt Nam được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới.

  • A. Ca trù
  • B. Nhã nhạc cung đình Huế
  • C. Văn Miếu - Quốc Tử Giám
  • D. Hoàng thành Thăng Long

Câu 26: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào góp phần phát huy giá trị di sản văn hóa trong đời sống hiện đại?

  • A. Tổ chức các lễ hội truyền thống một cách phô trương, tốn kém.
  • B. Sử dụng di sản văn hóa để thu hút khách du lịch bằng mọi giá.
  • C. Giữ nguyên trạng di sản, không có bất kỳ sự thay đổi nào.
  • D. Ứng dụng các yếu tố di sản vào sáng tạo nghệ thuật, thiết kế sản phẩm đương đại.

Câu 27: Điều gì làm nên sự khác biệt giữa di sản văn hóa và các công trình kiến trúc thông thường?

  • A. Di sản văn hóa có tuổi đời lâu hơn.
  • B. Di sản văn hóa thường có quy mô lớn hơn.
  • C. Di sản văn hóa mang giá trị văn hóa, lịch sử, tinh thần đặc biệt.
  • D. Di sản văn hóa được xây dựng bằng vật liệu quý hiếm hơn.

Câu 28: Một nhóm bạn trẻ muốn thành lập câu lạc bộ “Tuổi trẻ và Di sản văn hóa”. Mục tiêu hoạt động nào sau đây là phù hợp nhất với câu lạc bộ?

  • A. Kinh doanh các sản phẩm lưu niệm về di sản văn hóa.
  • B. Tổ chức các hoạt động tìm hiểu, tuyên truyền, bảo vệ di sản văn hóa.
  • C. Vận động người dân địa phương di dời khỏi khu vực di sản.
  • D. Xây dựng các công trình vui chơi giải trí trong khu vực di sản.

Câu 29: Trong quá trình tìm hiểu về di sản văn hóa, học sinh có thể rèn luyện được những kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng tính toán, phân tích số liệu.
  • B. Kỹ năng thực hành thí nghiệm khoa học.
  • C. Kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin.
  • D. Kỹ năng nghiên cứu, giao tiếp, tư duy phản biện, ý thức trách nhiệm cộng đồng.

Câu 30: Điều gì sẽ xảy ra nếu thế hệ trẻ thờ ơ, không quan tâm đến di sản văn hóa?

  • A. Di sản văn hóa có nguy cơ bị lãng quên, mai một.
  • B. Kinh tế du lịch sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.
  • C. Xã hội sẽ trở nên hiện đại và văn minh hơn.
  • D. Các giá trị văn hóa ngoại lai sẽ được du nhập dễ dàng hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Theo UNESCO, di sản văn hóa phi vật thể KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: “Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương ở Phú Thọ” được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại thuộc loại hình nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong các di sản sau, đâu là di sản văn hóa vật thể?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Vì sao di sản văn hóa được coi là 'sợi dây' kết nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phải là lý do cần bảo tồn di sản văn hóa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo tồn di sản văn hóa trở nên cấp thiết hơn vì:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Hình thức nào sau đây thể hiện sự 'sáng tạo lại' di sản văn hóa một cách tích cực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một nhóm học sinh muốn thực hiện dự án tìm hiểu về di sản văn hóa địa phương. Hoạt động nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong quá trình tìm hiểu về một di tích lịch sử, học sinh nên ưu tiên sử dụng nguồn tư liệu nào sau đây để đảm bảo tính chính xác và tin cậy?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Hãy chọn cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: “Di sản văn hóa là tài sản vô giá của …, cần được trân trọng và bảo vệ.”

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Điều gì có thể xảy ra nếu chúng ta không bảo tồn di sản văn hóa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong các hành động sau, hành động nào thể hiện ý thức bảo vệ di sản văn hóa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Theo Luật Di sản văn hóa Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Một di sản văn hóa có giá trị nổi bật toàn cầu khi đáp ứng được tiêu chí nào của UNESCO?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Cho đoạn văn: “Di sản văn hóa không chỉ là những công trình vật chất hay phong tục tập quán, mà còn là tinh thần, là hồn cốt của một dân tộc…”. Đoạn văn trên nhấn mạnh khía cạnh nào của di sản văn hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Hãy sắp xếp các bước sau theo trình tự hợp lý để thực hiện một bài thuyết trình về di sản văn hóa:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khi tham quan một di tích lịch sử, thái độ ứng xử nào sau đây là phù hợp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là di sản văn hóa Việt Nam đã được UNESCO công nhận?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Hình ảnh “Chiếc áo dài” được coi là biểu tượng văn hóa của Việt Nam. Điều này thể hiện đặc điểm nào của di sản văn hóa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Nếu được giao nhiệm vụ giới thiệu về một di sản văn hóa phi vật thể cho bạn bè quốc tế, em sẽ chọn di sản nào và vì sao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong các nguy cơ đe dọa di sản văn hóa, yếu tố nào xuất phát từ hoạt động của con người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Mục đích chính của việc lập hồ sơ khoa học cho di sản văn hóa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Hãy cho biết tên một di sản văn hóa vật thể của Việt Nam được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào góp phần phát huy giá trị di sản văn hóa trong đời sống hiện đại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Điều gì làm nên sự khác biệt giữa di sản văn hóa và các công trình kiến trúc thông thường?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một nhóm bạn trẻ muốn thành lập câu lạc bộ “Tuổi trẻ và Di sản văn hóa”. Mục tiêu hoạt động nào sau đây là phù hợp nhất với câu lạc bộ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong quá trình tìm hiểu về di sản văn hóa, học sinh có thể rèn luyện được những kỹ năng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Điều gì sẽ xảy ra nếu thế hệ trẻ thờ ơ, không quan tâm đến di sản văn hóa?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo UNESCO, di sản văn hóa phi vật thể KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Nghệ thuật biểu diễn (ví dụ: hát xoan, nhã nhạc cung đình)
  • B. Tập quán xã hội, nghi lễ và lễ hội
  • C. Tri thức và thực hành về tự nhiên và vũ trụ
  • D. Các công trình kiến trúc cổ, di tích lịch sử

Câu 2: Trong các loại hình di sản văn hóa sau, đâu là ví dụ tiêu biểu cho di sản văn hóa vật thể?

  • A. Ca trù
  • B. Dân ca quan họ
  • C. Vịnh Hạ Long
  • D. Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương

Câu 3: Ý nghĩa cốt lõi của việc bảo tồn di sản văn hóa đối với một quốc gia là gì?

  • A. Phát triển ngành du lịch và kinh tế
  • B. Duy trì bản sắc văn hóa và truyền thống dân tộc
  • C. Thu hút sự quan tâm của quốc tế
  • D. Tăng cường vị thế chính trị trên trường quốc tế

Câu 4: Nguyên nhân chính dẫn đến sự xuống cấp hoặc biến mất của nhiều di sản văn hóa phi vật thể hiện nay là gì?

  • A. Thiên tai, dịch bệnh
  • B. Chiến tranh, xung đột vũ trang
  • C. Quá trình đô thị hóa và sự thay đổi lối sống
  • D. Sự thiếu quan tâm của chính phủ

Câu 5: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự ứng dụng công nghệ hiện đại vào việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa?

  • A. Tổ chức các lễ hội truyền thống
  • B. Truyền dạy nghề thủ công cho thế hệ trẻ
  • C. Xuất bản sách giới thiệu về di sản
  • D. Xây dựng bảo tàng ảo 3D và các tour du lịch thực tế ảo

Câu 6: Trong bài thơ/đoạn văn sau (đoạn thơ/văn được trích dẫn từ một tác phẩm cụ thể trong chương trình Ngữ Văn 10 CTST có chủ đề di sản văn hóa - ví dụ: về một di tích lịch sử hoặc một phong tục tập quán), biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật để thể hiện vẻ đẹp của di sản văn hóa được miêu tả?

  • A. Liệt kê, so sánh, nhân hóa (hoặc biện pháp phù hợp với đoạn trích)
  • B. Ẩn dụ, hoán dụ, chơi chữ
  • C. Điệp ngữ, câu hỏi tu từ, đảo ngữ
  • D. Nói quá, nói giảm, uyển ngữ

Câu 7: Xét về mặt pháp lý, văn bản nào có giá trị cao nhất trong việc bảo vệ di sản văn hóa ở Việt Nam?

  • A. Nghị định của Chính phủ về di sản văn hóa
  • B. Thông tư của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
  • C. Luật Di sản văn hóa
  • D. Hướng dẫn của UNESCO

Câu 8: Một nhóm học sinh lớp 10 muốn thực hiện dự án tìm hiểu về di sản văn hóa ở địa phương. Theo em, hình thức hoạt động nào sau đây là phù hợp nhất để các em vừa học tập vừa góp phần bảo tồn di sản?

  • A. Sưu tầm tranh ảnh, hiện vật về di sản
  • B. Tổ chức các buổi nói chuyện, giới thiệu di sản cho cộng đồng
  • C. Tham quan các di tích lịch sử, văn hóa
  • D. Vẽ tranh, sáng tác thơ văn về di sản

Câu 9: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo tồn di sản văn hóa dân tộc có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của đất nước?

  • A. Không còn vai trò quan trọng vì xu hướng hội nhập
  • B. Chỉ có vai trò về mặt tinh thần, không liên quan đến kinh tế
  • C. Cản trở sự phát triển do bảo thủ, lạc hậu
  • D. Là nền tảng văn hóa, tạo động lực và bản sắc riêng cho sự phát triển

Câu 10: Hãy sắp xếp các hành động sau theo thứ tự ưu tiên từ cao đến thấp trong việc bảo tồn một di tích lịch sử đang bị xuống cấp nghiêm trọng:
A. Gia cố khẩn cấp các hạng mục có nguy cơ sụp đổ.
B. Nghiên cứu, đánh giá hiện trạng và lập hồ sơ khoa học.
C. Xây dựng phương án trùng tu, bảo tồn tổng thể.
D. Huy động nguồn lực xã hội và tuyên truyền nâng cao nhận thức.

  • A. D - C - B - A
  • B. A - B - C - D
  • C. B - C - D - A
  • D. C - D - A - B

Câu 11: Trong các hành vi sau, hành vi nào thể hiện sự thiếu ý thức bảo vệ di sản văn hóa?

  • A. Tham gia các hoạt động tình nguyện bảo vệ di tích
  • B. Tuyên truyền, vận động mọi người cùng giữ gìn di sản
  • C. Vẽ bậy, khắc tên lên di tích khi tham quan
  • D. Tìm hiểu, nghiên cứu về lịch sử và giá trị của di sản

Câu 12: Nếu được giao nhiệm vụ thiết kế một poster tuyên truyền về bảo tồn di sản văn hóa, em sẽ lựa chọn thông điệp nào sau đây là ấn tượng và hiệu quả nhất?

  • A. Di sản văn hóa là tài sản quý giá của quốc gia
  • B. Di sản hôm nay - Tương lai ngày mai
  • C. Hãy bảo vệ di sản văn hóa vì lòng tự hào dân tộc
  • D. Nhà nước và nhân dân cùng chung tay bảo tồn di sản

Câu 13: Hãy xác định mối quan hệ giữa du lịch và bảo tồn di sản văn hóa.

  • A. Du lịch luôn có lợi cho bảo tồn di sản
  • B. Du lịch luôn gây hại cho di sản văn hóa
  • C. Du lịch có thể hỗ trợ bảo tồn nếu được quản lý bền vững, nhưng cũng có thể gây hại nếu phát triển quá mức
  • D. Du lịch và bảo tồn di sản không liên quan đến nhau

Câu 14: Trong các loại hình di sản văn hóa phi vật thể, "tiếng nói, chữ viết" thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Ngôn ngữ và văn hóa truyền miệng
  • B. Nghệ thuật biểu diễn
  • C. Tập quán xã hội, nghi lễ và lễ hội
  • D. Tri thức và thực hành về tự nhiên và vũ trụ

Câu 15: Ý nghĩa của việc UNESCO công nhận các di sản văn hóa Việt Nam là Di sản Thế giới là gì?

  • A. Chỉ mang lại lợi ích về mặt du lịch
  • B. Không có ý nghĩa thực tế, chỉ là hình thức
  • C. Giúp tăng ngân sách nhà nước
  • D. Khẳng định giá trị toàn cầu của di sản và nâng cao trách nhiệm bảo tồn

Câu 16: Theo em, trách nhiệm chính trong việc bảo tồn di sản văn hóa thuộc về ai?

  • A. Chính phủ và các cơ quan quản lý văn hóa
  • B. Các nhà khoa học và chuyên gia bảo tồn
  • C. Cộng đồng địa phương nơi có di sản
  • D. Toàn xã hội, bao gồm nhà nước, cộng đồng và mỗi cá nhân

Câu 17: Hãy phân tích mối liên hệ giữa di sản văn hóa và sự sáng tạo trong xã hội hiện đại.

  • A. Di sản văn hóa cản trở sự sáng tạo vì nó mang tính truyền thống, khuôn mẫu
  • B. Di sản văn hóa là nguồn cảm hứng và chất liệu quý giá cho sự sáng tạo trong nhiều lĩnh vực
  • C. Sáng tạo và di sản văn hóa là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt
  • D. Chỉ có di sản văn hóa vật thể mới có thể tạo ra sự sáng tạo

Câu 18: Trong quá trình tìm hiểu về một di sản văn hóa cụ thể (ví dụ: Hoàng thành Thăng Long), nguồn thông tin nào sau đây được xem là đáng tin cậy nhất?

  • A. Bài viết trên blog cá nhân về du lịch
  • B. Thông tin trên mạng xã hội
  • C. Báo cáo nghiên cứu khoa học của các nhà sử học, khảo cổ học
  • D. Hướng dẫn viên du lịch tại di tích

Câu 19: Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta không bảo tồn di sản văn hóa?

  • A. Không ảnh hưởng gì đến cuộc sống hiện tại
  • B. Mất đi bản sắc văn hóa dân tộc, làm suy yếu nền tảng tinh thần của xã hội
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến ngành du lịch
  • D. Sẽ có các di sản khác thay thế

Câu 20: Hãy chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “Di sản văn hóa là _________ của quá khứ, là _________ của hiện tại, và là _________ cho tương lai.”

  • A. gánh nặng - trách nhiệm - mục tiêu
  • B. kỉ niệm - niềm tự hào - thách thức
  • C. tài sản - giá trị - di sản
  • D. bài học - kinh nghiệm - hành trang

Câu 21: Một nhóm bạn muốn tổ chức một chiến dịch truyền thông trên mạng xã hội để kêu gọi bảo vệ di sản văn hóa. Hình thức truyền thông nào sau đây có khả năng lan tỏa và thu hút sự chú ý của giới trẻ nhất?

  • A. Viết bài đăng dài trên Facebook
  • B. Tổ chức hội thảo trực tuyến
  • C. Phát tờ rơi điện tử
  • D. Sản xuất video ngắn, infographic, tổ chức các thử thách trực tuyến

Câu 22: Trong trường hợp phát hiện một di vật nghi là cổ vật, hành động đúng đắn nhất mà một công dân nên làm là gì?

  • A. Tự ý khai quật và tìm hiểu thêm
  • B. Báo cáo ngay cho cơ quan quản lý văn hóa hoặc chính quyền địa phương
  • C. Giữ bí mật và bán cho nhà sưu tập tư nhân
  • D. Mang về nhà trưng bày hoặc sử dụng cá nhân

Câu 23: Hãy so sánh sự khác biệt cơ bản giữa di sản văn hóa vật thể và di sản văn hóa phi vật thể.

  • A. Di sản văn hóa vật thể là những đối tượng vật chất hữu hình, còn di sản văn hóa phi vật thể là những giá trị tinh thần, tập quán, tri thức, kỹ năng...
  • B. Di sản văn hóa vật thể quan trọng hơn di sản văn hóa phi vật thể
  • C. Di sản văn hóa phi vật thể dễ bảo tồn hơn di sản văn hóa vật thể
  • D. Di sản văn hóa vật thể chỉ thuộc về quá khứ, còn di sản văn hóa phi vật thể vẫn tồn tại trong hiện tại

Câu 24: Xét về khía cạnh kinh tế, di sản văn hóa có thể đóng góp vào sự phát triển của đất nước thông qua lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp chế tạo
  • C. Du lịch văn hóa
  • D. Xuất khẩu lao động

Câu 25: Trong các biện pháp bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể, biện pháp nào sau đây mang tính bền vữnggốc rễ nhất?

  • A. Tổ chức các sự kiện văn hóa lớn
  • B. Ghi hình, tư liệu hóa các hoạt động di sản
  • C. Hỗ trợ tài chính cho nghệ nhân
  • D. Trao truyền và giáo dục di sản cho thế hệ trẻ

Câu 26: Một di sản văn hóa được xem là "độc đáo" và "có giá trị nổi bật toàn cầu" khi đáp ứng những tiêu chí nào của UNESCO?

  • A. Có tuổi đời lâu năm và được nhiều người biết đến
  • B. Thể hiện sự sáng tạo độc đáo của con người, có giá trị thẩm mỹ, lịch sử, văn hóa đặc biệt, và tính toàn vẹn
  • C. Nằm ở vị trí địa lý đặc biệt và có cảnh quan đẹp
  • D. Được xây dựng bởi một nhân vật lịch sử nổi tiếng

Câu 27: Hãy đánh giá vai trò của cộng đồng địa phương trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa.

  • A. Cộng đồng địa phương đóng vai trò trung tâm, là chủ thể của di sản, có vai trò quyết định trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản
  • B. Cộng đồng địa phương chỉ có vai trò thứ yếu, phụ thuộc vào sự chỉ đạo của nhà nước
  • C. Cộng đồng địa phương không có vai trò gì trong việc bảo tồn di sản
  • D. Vai trò của cộng đồng địa phương chỉ giới hạn trong việc trông coi, bảo vệ di sản

Câu 28: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là một thách thức lớn đối với việc bảo tồn di sản văn hóa ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Nguồn lực đầu tư cho bảo tồn còn hạn chế
  • B. Ý thức bảo vệ di sản của một bộ phận cộng đồng còn thấp
  • C. Tác động của biến đổi khí hậu và thiên tai
  • D. Sự gia tăng dân số

Câu 29: Để bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa hiệu quả, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các yếu tố nào?

  • A. Chính phủ và các tổ chức quốc tế
  • B. Nhà nước và cộng đồng địa phương
  • C. Nhà nước, cộng đồng, chuyên gia, và hợp tác quốc tế
  • D. Các doanh nghiệp du lịch và nhà đầu tư

Câu 30: Nếu em là một nhà quản lý văn hóa, em sẽ đề xuất giải pháp nào sáng tạohiệu quả để giới thiệu di sản văn hóa của địa phương mình đến với bạn bè quốc tế?

  • A. In tờ rơi và sách giới thiệu di sản bằng nhiều ngôn ngữ
  • B. Tổ chức lễ hội di sản kết hợp công nghệ thực tế ảo (VR/AR) và livestream trên các nền tảng quốc tế
  • C. Mời các đoàn làm phim quốc tế đến quay phim về di sản
  • D. Xây dựng website đa ngôn ngữ về di sản

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Theo UNESCO, di sản văn hóa phi vật thể KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong các loại hình di sản văn hóa sau, đâu là ví dụ tiêu biểu cho di sản văn hóa *vật thể*?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Ý nghĩa cốt lõi của việc bảo tồn di sản văn hóa đối với một quốc gia là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Nguyên nhân chính dẫn đến sự xuống cấp hoặc biến mất của nhiều di sản văn hóa phi vật thể hiện nay là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự *ứng dụng* công nghệ hiện đại vào việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong bài thơ/đoạn văn sau (đoạn thơ/văn được trích dẫn từ một tác phẩm cụ thể trong chương trình Ngữ Văn 10 CTST có chủ đề di sản văn hóa - ví dụ: về một di tích lịch sử hoặc một phong tục tập quán), biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật để thể hiện vẻ đẹp của di sản văn hóa được miêu tả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Xét về mặt pháp lý, văn bản nào có giá trị cao nhất trong việc bảo vệ di sản văn hóa ở Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Một nhóm học sinh lớp 10 muốn thực hiện dự án tìm hiểu về di sản văn hóa ở địa phương. Theo em, hình thức hoạt động nào sau đây là *phù hợp nhất* để các em vừa học tập vừa góp phần bảo tồn di sản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo tồn di sản văn hóa dân tộc có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của đất nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Hãy sắp xếp các hành động sau theo thứ tự ưu tiên từ cao đến thấp trong việc bảo tồn một di tích lịch sử đang bị xuống cấp nghiêm trọng:
A. Gia cố khẩn cấp các hạng mục có nguy cơ sụp đổ.
B. Nghiên cứu, đánh giá hiện trạng và lập hồ sơ khoa học.
C. Xây dựng phương án trùng tu, bảo tồn tổng thể.
D. Huy động nguồn lực xã hội và tuyên truyền nâng cao nhận thức.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong các hành vi sau, hành vi nào thể hiện sự *thiếu ý thức* bảo vệ di sản văn hóa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Nếu được giao nhiệm vụ thiết kế một poster tuyên truyền về bảo tồn di sản văn hóa, em sẽ lựa chọn *thông điệp* nào sau đây là *ấn tượng và hiệu quả nhất*?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Hãy xác định mối quan hệ giữa du lịch và bảo tồn di sản văn hóa.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong các loại hình di sản văn hóa phi vật thể, 'tiếng nói, chữ viết' thuộc lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Ý nghĩa của việc UNESCO công nhận các di sản văn hóa Việt Nam là Di sản Thế giới là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Theo em, trách nhiệm chính trong việc bảo tồn di sản văn hóa thuộc về ai?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Hãy phân tích mối liên hệ giữa di sản văn hóa và sự sáng tạo trong xã hội hiện đại.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong quá trình tìm hiểu về một di sản văn hóa cụ thể (ví dụ: Hoàng thành Thăng Long), nguồn thông tin nào sau đây được xem là *đáng tin cậy nhất*?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta không bảo tồn di sản văn hóa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Hãy chọn từ/cụm từ *thích hợp nhất* để hoàn thành câu sau: “Di sản văn hóa là _________ của quá khứ, là _________ của hiện tại, và là _________ cho tương lai.”

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một nhóm bạn muốn tổ chức một chiến dịch truyền thông trên mạng xã hội để kêu gọi bảo vệ di sản văn hóa. Hình thức truyền thông nào sau đây có khả năng lan tỏa và thu hút sự chú ý của giới trẻ *nhất*?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong trường hợp phát hiện một di vật nghi là cổ vật, hành động đúng đắn nhất mà một công dân nên làm là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Hãy so sánh sự khác biệt cơ bản giữa di sản văn hóa vật thể và di sản văn hóa phi vật thể.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Xét về khía cạnh kinh tế, di sản văn hóa có thể đóng góp vào sự phát triển của đất nước thông qua lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong các biện pháp bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể, biện pháp nào sau đây mang tính *bền vững* và *gốc rễ* nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Một di sản văn hóa được xem là 'độc đáo' và 'có giá trị nổi bật toàn cầu' khi đáp ứng những tiêu chí nào của UNESCO?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Hãy đánh giá vai trò của cộng đồng địa phương trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào *không phải* là một thách thức lớn đối với việc bảo tồn di sản văn hóa ở Việt Nam hiện nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Để bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa hiệu quả, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu em là một nhà quản lý văn hóa, em sẽ đề xuất giải pháp nào *sáng tạo* và *hiệu quả* để giới thiệu di sản văn hóa của địa phương mình đến với bạn bè quốc tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo UNESCO, di sản văn hóa phi vật thể KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Các tập quán xã hội, nghi lễ, lễ hội
  • B. Nghệ thuật biểu diễn
  • C. Tri thức và tập quán liên quan đến tự nhiên và vũ trụ
  • D. Các công trình kiến trúc cổ

Câu 2: Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của di sản văn hóa đối với sự phát triển của xã hội?

  • A. Góp phần tạo dựng bản sắc văn hóa dân tộc
  • B. Thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong văn hóa
  • C. Đảm bảo sự ổn định tuyệt đối của các giá trị văn hóa truyền thống
  • D. Phát triển du lịch và kinh tế địa phương

Câu 3: Trong các loại hình di sản văn hóa sau, loại hình nào thường chịu nhiều tác động tiêu cực nhất từ quá trình đô thị hóa và hiện đại hóa?

  • A. Di sản tư liệu (ví dụ: sách cổ, văn bản)
  • B. Di sản kiến trúc và đô thị (ví dụ: phố cổ, đình làng)
  • C. Di sản thiên nhiên (ví dụ: vườn quốc gia, vịnh)
  • D. Di sản nghệ thuật biểu diễn (ví dụ: ca trù, chèo)

Câu 4: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự "bảo tồn chủ động" di sản văn hóa?

  • A. Cấm hoàn toàn các hoạt động du lịch tại di tích
  • B. Chỉ tập trung vào trùng tu, sửa chữa các công trình xuống cấp
  • C. Phát huy giá trị di sản trong đời sống đương đại, kết hợp bảo tồn và phát triển
  • D. Hạn chế tối đa việc giới thiệu di sản ra công chúng

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là mục đích của việc lập hồ sơ di sản văn hóa?

  • A. Ghi nhận và lưu trữ thông tin chi tiết về di sản
  • B. Đánh giá giá trị và tầm quan trọng của di sản
  • C. Xây dựng cơ sở pháp lý cho việc bảo vệ di sản
  • D. Tăng cường tính thương mại hóa của di sản

Câu 6: Trong các di sản văn hóa Việt Nam được UNESCO công nhận, di sản nào thuộc loại hình "di sản thiên nhiên"?

  • A. Nhã nhạc cung đình Huế
  • B. Vịnh Hạ Long
  • C. Phố cổ Hội An
  • D. Không gian văn hóa Cồng chiêng Tây Nguyên

Câu 7: Hình thức "du lịch văn hóa" mang lại lợi ích nào sau đây cho việc bảo tồn di sản?

  • A. Tạo nguồn kinh phí để tái đầu tư cho công tác bảo tồn và phát huy giá trị di sản
  • B. Giúp tăng cường quảng bá hình ảnh quốc gia
  • C. Thúc đẩy giao lưu văn hóa quốc tế
  • D. Nâng cao đời sống kinh tế của người dân địa phương

Câu 8: Điều gì thể hiện sự "kế thừa và phát huy" giá trị di sản văn hóa của thế hệ trẻ?

  • A. Chỉ tham quan và tìm hiểu về di sản trong sách vở
  • B. Tham gia các hoạt động văn hóa truyền thống và sáng tạo trên nền tảng di sản
  • C. Chỉ sử dụng các sản phẩm văn hóa hiện đại, ít quan tâm đến truyền thống
  • D. Phê phán những yếu tố lạc hậu trong di sản văn hóa

Câu 9: Trong bài "Chợ nổi - Nét văn hóa sông nước miền Tây", yếu tố nào KHÔNG được xem là đặc trưng của chợ nổi?

  • A. Hoạt động mua bán diễn ra trên thuyền, ghe
  • B. Sản phẩm chủ yếu là nông sản, đặc sản địa phương
  • C. Không gian văn hóa sông nước độc đáo
  • D. Kiến trúc đình, chùa cổ kính xung quanh chợ

Câu 10: Câu tục ngữ "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây" liên quan đến giá trị nào của di sản văn hóa?

  • A. Giá trị kinh tế
  • B. Giá trị thẩm mỹ
  • C. Giá trị lịch sử và truyền thống
  • D. Giá trị khoa học

Câu 11: "Tranh Đông Hồ" được xem là di sản văn hóa phi vật thể vì lý do chính nào?

  • A. Được làm từ chất liệu tự nhiên quý hiếm
  • B. Lưu giữ kỹ thuật chế tác thủ công độc đáo và giá trị văn hóa dân gian
  • C. Có giá trị kinh tế cao trên thị trường quốc tế
  • D. Là một loại hình nghệ thuật bác học, mang tính hàn lâm

Câu 12: Trong đoạn văn sau: "Di sản văn hóa là tài sản vô giá của mỗi quốc gia, dân tộc, được trao truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Nó không chỉ là những công trình vật chất mà còn là tinh thần, là bản sắc...", từ "bản sắc" trong ngữ cảnh này có nghĩa là gì?

  • A. Sự khác biệt về vật chất
  • B. Sự tương đồng về văn hóa
  • C. Những đặc điểm riêng, độc đáo, phân biệt một nền văn hóa với nền văn hóa khác
  • D. Giá trị kinh tế của văn hóa

Câu 13: Nếu được giao nhiệm vụ giới thiệu về một di sản văn hóa địa phương cho bạn bè quốc tế, em sẽ lựa chọn hình thức giới thiệu nào để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Chỉ sử dụng văn bản giới thiệu bằng tiếng Việt
  • B. Kết hợp hình ảnh, video, trình bày song ngữ và trải nghiệm thực tế (nếu có)
  • C. Chỉ tập trung vào lịch sử hình thành di sản
  • D. Giới thiệu một cách ngẫu nhiên, không có kế hoạch

Câu 14: Hoạt động nào sau đây KHÔNG góp phần bảo tồn di sản văn hóa?

  • A. Tổ chức các lớp học về nghề thủ công truyền thống
  • B. Tuyên truyền nâng cao ý thức bảo vệ di sản cho cộng đồng
  • C. Xây dựng các công trình hiện đại ngay sát khu vực di tích gốc
  • D. Nghiên cứu và số hóa các tư liệu về di sản

Câu 15: Trong các loại hình di sản văn hóa phi vật thể, loại hình nào tập trung vào việc truyền đạt tri thức và kinh nghiệm sống?

  • A. Nghệ thuật biểu diễn
  • B. Tập quán xã hội, nghi lễ, lễ hội
  • C. Nghề thủ công truyền thống
  • D. Tri thức và tập quán liên quan đến tự nhiên và vũ trụ

Câu 16: Điều gì khiến "Nhã nhạc cung đình Huế" trở thành di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại?

  • A. Giá trị nghệ thuật đỉnh cao, thể hiện bản sắc văn hóa âm nhạc cung đình độc đáo
  • B. Sử dụng nhạc cụ truyền thống quý hiếm
  • C. Phục vụ cho các nghi lễ tôn giáo quan trọng
  • D. Có lịch sử hình thành lâu đời nhất trong các loại hình âm nhạc truyền thống

Câu 17: Theo em, trách nhiệm chính trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa thuộc về ai?

  • A. Chỉ Nhà nước và các cơ quan quản lý văn hóa
  • B. Chỉ cộng đồng địa phương nơi có di sản
  • C. Toàn xã hội, bao gồm Nhà nước, cộng đồng, tổ chức xã hội và mỗi cá nhân
  • D. Chỉ các nhà nghiên cứu và chuyên gia văn hóa

Câu 18: Tình huống: Một nhóm bạn trẻ có ý định mở quán cà phê mang phong cách hiện đại trong một ngôi nhà cổ đã xuống cấp. Em hãy đưa ra lời khuyên phù hợp nhất để vừa bảo tồn di sản, vừa phát triển kinh doanh.

  • A. Kiên quyết phản đối vì cho rằng kinh doanh sẽ làm mất đi giá trị di sản
  • B. Đề xuất phương án cải tạo, sửa chữa ngôi nhà cổ theo hướng bảo tồn, kết hợp hài hòa yếu tố hiện đại và truyền thống trong thiết kế quán
  • C. Ủng hộ việc phá bỏ ngôi nhà cổ để xây dựng quán cà phê hiện đại hoàn toàn
  • D. Mặc kệ, không quan tâm vì đó là việc kinh doanh của người khác

Câu 19: Trong bài "Lí ngựa ô ở hai vùng đất", di sản văn hóa nào được nhắc đến?

  • A. Dân ca Lí ngựa ô
  • B. Tranh Lí ngựa ô
  • C. Điệu múa Lí ngựa ô
  • D. Lễ hội Lí ngựa ô

Câu 20: Ý nghĩa của việc "số hóa" di sản văn hóa là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn các hình thức bảo tồn truyền thống
  • B. Chỉ phục vụ cho mục đích thương mại hóa di sản
  • C. Lưu trữ, bảo quản di sản lâu dài và giúp quảng bá, tiếp cận di sản dễ dàng hơn
  • D. Làm giảm giá trị tinh thần của di sản

Câu 21: Văn bản "Tranh Đông Hồ - Nét tinh hoa của văn hóa dân gian Việt Nam" thuộc thể loại nào?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Văn bản thông tin
  • C. Thơ trữ tình
  • D. Kịch

Câu 22: Trong văn bản "Tranh Đông Hồ - Nét tinh hoa của văn hóa dân gian Việt Nam", tác giả tập trung làm nổi bật điều gì về tranh Đông Hồ?

  • A. Giá trị văn hóa, nghệ thuật và quy trình làm tranh độc đáo
  • B. Lịch sử hình thành và phát triển của làng tranh Đông Hồ
  • C. Những khó khăn và thách thức của nghề làm tranh hiện nay
  • D. So sánh tranh Đông Hồ với các dòng tranh dân gian khác

Câu 23: Đâu là một trong những nguyên nhân khiến một số di sản văn hóa Việt Nam có nguy cơ bị mai một?

  • A. Sự quan tâm quá mức của Nhà nước
  • B. Ảnh hưởng tích cực từ quá trình hội nhập quốc tế
  • C. Khí hậu ôn hòa, ít thiên tai
  • D. Sự thiếu hụt nguồn lực đầu tư và sự thay đổi lối sống, giá trị văn hóa trong xã hội hiện đại

Câu 24: Câu nói "Văn hóa là gốc rễ của dân tộc" thể hiện quan điểm gì về di sản văn hóa?

  • A. Văn hóa là yếu tố trang trí cho cuộc sống
  • B. Di sản văn hóa là nền tảng, gốc rễ tạo nên bản sắc và sức sống của dân tộc
  • C. Văn hóa chỉ quan trọng trong quá khứ
  • D. Văn hóa cần phải thay đổi hoàn toàn để phù hợp với hiện đại

Câu 25: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính "gián tiếp" bảo tồn di sản văn hóa?

  • A. Trùng tu, phục dựng các di tích lịch sử
  • B. Hỗ trợ nghệ nhân truyền dạy nghề cho thế hệ trẻ
  • C. Nâng cao chất lượng giáo dục và nhận thức về văn hóa truyền thống trong trường học
  • D. Xây dựng hệ thống pháp luật bảo vệ di sản

Câu 26: Nếu một di sản văn hóa bị xâm hại hoặc phá hủy, hậu quả nào sau đây là nghiêm trọng nhất về mặt văn hóa - xã hội?

  • A. Gây thiệt hại về kinh tế du lịch
  • B. Làm đứt gãy dòng chảy văn hóa, mất đi bản sắc và ký ức chung của cộng đồng
  • C. Ảnh hưởng đến môi trường sinh thái
  • D. Giảm nguồn thu ngân sách nhà nước

Câu 27: Đâu là vai trò của "cộng đồng địa phương" trong việc bảo tồn di sản văn hóa?

  • A. Chủ thể trực tiếp thực hành, trao truyền và bảo vệ di sản trong đời sống hàng ngày
  • B. Cung cấp nguồn kinh phí chính cho việc bảo tồn di sản
  • C. Xây dựng các chính sách và pháp luật về bảo tồn di sản
  • D. Quảng bá di sản trên các phương tiện truyền thông quốc tế

Câu 28: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là tiêu chí để đánh giá giá trị của một di sản văn hóa?

  • A. Tính độc đáo, sáng tạo
  • B. Giá trị lịch sử, văn hóa
  • C. Mức độ ảnh hưởng đến đời sống cộng đồng
  • D. Giá trị thương mại hiện tại

Câu 29: Hình thức "bảo tàng sống" có ý nghĩa gì trong việc bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể?

  • A. Chỉ trưng bày hiện vật liên quan đến di sản
  • B. Tái hiện không gian văn hóa, hoạt động thực hành di sản và tạo điều kiện cho cộng đồng tham gia
  • C. Tập trung vào việc số hóa và lưu trữ di sản trên máy tính
  • D. Xây dựng các công trình kiến trúc mới theo phong cách truyền thống

Câu 30: Để bảo tồn di sản văn hóa hiệu quả trong bối cảnh hội nhập quốc tế, chúng ta cần chú trọng điều gì?

  • A. Đóng cửa và hạn chế giao lưu văn hóa quốc tế
  • B. Chỉ tập trung vào bảo tồn nguyên trạng, không thay đổi
  • C. Bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc, đồng thời chủ động giao lưu, học hỏi kinh nghiệm quốc tế và quảng bá di sản
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế du lịch hơn là bảo tồn di sản

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Theo UNESCO, di sản văn hóa phi vật thể KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của di sản văn hóa đối với sự phát triển của xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong các loại hình di sản văn hóa sau, loại hình nào thường chịu nhiều tác động tiêu cực nhất từ quá trình đô thị hóa và hiện đại hóa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự 'bảo tồn chủ động' di sản văn hóa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là mục đích của việc lập hồ sơ di sản văn hóa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong các di sản văn hóa Việt Nam được UNESCO công nhận, di sản nào thuộc loại hình 'di sản thiên nhiên'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Hình thức 'du lịch văn hóa' mang lại lợi ích nào sau đây cho việc bảo tồn di sản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Điều gì thể hiện sự 'kế thừa và phát huy' giá trị di sản văn hóa của thế hệ trẻ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong bài 'Chợ nổi - Nét văn hóa sông nước miền Tây', yếu tố nào KHÔNG được xem là đặc trưng của chợ nổi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Câu tục ngữ 'Ăn quả nhớ kẻ trồng cây' liên quan đến giá trị nào của di sản văn hóa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: 'Tranh Đông Hồ' được xem là di sản văn hóa phi vật thể vì lý do chính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong đoạn văn sau: 'Di sản văn hóa là tài sản vô giá của mỗi quốc gia, dân tộc, được trao truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Nó không chỉ là những công trình vật chất mà còn là tinh thần, là bản sắc...', từ 'bản sắc' trong ngữ cảnh này có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Nếu được giao nhiệm vụ giới thiệu về một di sản văn hóa địa phương cho bạn bè quốc tế, em sẽ lựa chọn hình thức giới thiệu nào để đạt hiệu quả cao nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Hoạt động nào sau đây KHÔNG góp phần bảo tồn di sản văn hóa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong các loại hình di sản văn hóa phi vật thể, loại hình nào tập trung vào việc truyền đạt tri thức và kinh nghiệm sống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Điều gì khiến 'Nhã nhạc cung đình Huế' trở thành di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Theo em, trách nhiệm chính trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa thuộc về ai?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Tình huống: Một nhóm bạn trẻ có ý định mở quán cà phê mang phong cách hiện đại trong một ngôi nhà cổ đã xuống cấp. Em hãy đưa ra lời khuyên phù hợp nhất để vừa bảo tồn di sản, vừa phát triển kinh doanh.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong bài 'Lí ngựa ô ở hai vùng đất', di sản văn hóa nào được nhắc đến?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Ý nghĩa của việc 'số hóa' di sản văn hóa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Văn bản 'Tranh Đông Hồ - Nét tinh hoa của văn hóa dân gian Việt Nam' thuộc thể loại nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong văn bản 'Tranh Đông Hồ - Nét tinh hoa của văn hóa dân gian Việt Nam', tác giả tập trung làm nổi bật điều gì về tranh Đông Hồ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Đâu là một trong những nguyên nhân khiến một số di sản văn hóa Việt Nam có nguy cơ bị mai một?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Câu nói 'Văn hóa là gốc rễ của dân tộc' thể hiện quan điểm gì về di sản văn hóa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính 'gián tiếp' bảo tồn di sản văn hóa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Nếu một di sản văn hóa bị xâm hại hoặc phá hủy, hậu quả nào sau đây là nghiêm trọng nhất về mặt văn hóa - xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Đâu là vai trò của 'cộng đồng địa phương' trong việc bảo tồn di sản văn hóa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là tiêu chí để đánh giá giá trị của một di sản văn hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Hình thức 'bảo tàng sống' có ý nghĩa gì trong việc bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để bảo tồn di sản văn hóa hiệu quả trong bối cảnh hội nhập quốc tế, chúng ta cần chú trọng điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo UNESCO, di sản văn hóa phi vật thể KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Nghệ thuật biểu diễn (như âm nhạc, sân khấu)
  • B. Thực hành xã hội, nghi lễ, lễ hội
  • C. Tri thức và thực hành liên quan đến tự nhiên và vũ trụ
  • D. Các công trình kiến trúc cổ có giá trị lịch sử

Câu 2: “Ca trù” là một loại hình di sản văn hóa phi vật thể của Việt Nam. Để bảo tồn và phát huy giá trị của ca trù trong xã hội hiện đại, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất?

  • A. Xây dựng nhiều nhà hát ca trù hiện đại trên khắp cả nước
  • B. Tổ chức các cuộc thi ca trù quy mô lớn hàng năm
  • C. Đưa ca trù vào chương trình giáo dục phổ thông và khuyến khích các câu lạc bộ ca trù cộng đồng
  • D. Cấm các hình thức giải trí hiện đại để người dân tập trung vào ca trù

Câu 3: Trong bài “Chợ nổi miền Tây”, tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa sinh động không khí nhộn nhịp, độc đáo của chợ nổi?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
  • B. Kết hợp miêu tả và biểu cảm, sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi thanh
  • C. Tập trung vào phân tích tâm lý nhân vật
  • D. Sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường

Câu 4: Di sản văn hóa vật thể và di sản văn hóa phi vật thể khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Di sản vật thể là những giá trị văn hóa vật chất hữu hình, còn di sản phi vật thể là những giá trị văn hóa tinh thần vô hình.
  • B. Di sản vật thể có giá trị lịch sử lâu đời hơn di sản phi vật thể.
  • C. Di sản vật thể dễ bị tổn hại hơn di sản phi vật thể.
  • D. Di sản vật thể chỉ thuộc về quá khứ, còn di sản phi vật thể vẫn tồn tại và phát triển trong hiện tại.

Câu 5: Một khu phố cổ đang đứng trước nguy cơ bị phá bỏ để xây dựng trung tâm thương mại hiện đại. Theo em, giải pháp nào sau đây thể hiện sự cân bằng tốt nhất giữa phát triển kinh tế và bảo tồn di sản văn hóa?

  • A. Kiên quyết giữ nguyên hiện trạng khu phố cổ, không cho phép bất kỳ hoạt động xây dựng nào.
  • B. Phá bỏ hoàn toàn khu phố cổ để xây dựng trung tâm thương mại, tập trung phát triển kinh tế.
  • C. Di dời khu phố cổ đến một địa điểm khác để bảo tồn.
  • D. Quy hoạch phát triển khu trung tâm thương mại một cách hài hòa, giữ lại và phục hồi những công trình kiến trúc cổ có giá trị, kết hợp khai thác du lịch.

Câu 6: Trong các loại hình di sản văn hóa sau, loại hình nào thường dễ bị mai một theo thời gian và sự thay đổi của xã hội nhất?

  • A. Các di tích khảo cổ học
  • B. Các phong tục tập quán truyền thống
  • C. Các công trình kiến trúc tôn giáo cổ
  • D. Các bảo tàng lịch sử quốc gia

Câu 7: Đọc đoạn văn sau: “Di sản văn hóa không chỉ là tài sản của quá khứ, mà còn là nguồn lực cho hiện tại và tương lai. Nó mang lại cho chúng ta ý thức về cội nguồn, bản sắc dân tộc, đồng thời là động lực sáng tạo và phát triển.” Đoạn văn trên nhấn mạnh đến vai trò nào của di sản văn hóa?

  • A. Vai trò kinh tế của di sản văn hóa
  • B. Vai trò giải trí của di sản văn hóa
  • C. Vai trò về mặt tinh thần, văn hóa và phát triển của di sản văn hóa
  • D. Vai trò chính trị của di sản văn hóa

Câu 8: Hình thức “du lịch di sản” mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho địa phương
  • B. Chỉ giúp bảo tồn và tôn tạo di sản văn hóa
  • C. Chỉ tăng cường sự giao lưu văn hóa giữa các vùng miền
  • D. Mang lại lợi ích kinh tế, góp phần bảo tồn di sản và nâng cao nhận thức về văn hóa

Câu 9: Trong quá trình nghiên cứu về một di sản văn hóa địa phương, việc phỏng vấn người cao tuổi trong cộng đồng có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Không quan trọng vì thông tin của người cao tuổi thường không chính xác.
  • B. Rất quan trọng vì người cao tuổi thường là người nắm giữ nhiều ký ức, tri thức và kinh nghiệm liên quan đến di sản văn hóa.
  • C. Chỉ quan trọng đối với di sản văn hóa phi vật thể, không quan trọng với di sản văn hóa vật thể.
  • D. Chỉ quan trọng khi không còn nguồn tài liệu nào khác.

Câu 10: Một nhóm học sinh thực hiện dự án tìm hiểu về “Nghệ thuật Xòe Thái”. Hoạt động nào sau đây không phù hợp với mục tiêu khám phá và quảng bá giá trị di sản này?

  • A. Tìm hiểu về lịch sử, nguồn gốc và các giá trị văn hóa của Xòe Thái.
  • B. Học một số điệu xòe cơ bản và biểu diễn trong trường.
  • C. Thay đổi các điệu xòe truyền thống để phù hợp với thị hiếu giới trẻ.
  • D. Tuyên truyền, giới thiệu về Xòe Thái trên mạng xã hội và các phương tiện truyền thông.

Câu 11: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng nhiều di sản văn hóa Việt Nam đang bị xuống cấp hoặc biến mất là gì?

  • A. Do tác động của thiên tai, lũ lụt.
  • B. Do chiến tranh và xung đột vũ trang.
  • C. Do sự thay đổi về khí hậu toàn cầu.
  • D. Do thiếu ý thức bảo tồn và nguồn lực đầu tư cho bảo tồn di sản chưa đủ.

Câu 12: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thuộc về bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể?

  • A. Trùng tu, tôn tạo các di tích lịch sử.
  • B. Hỗ trợ các nghệ nhân truyền dạy nghề cho thế hệ trẻ.
  • C. Xây dựng bảo tàng để trưng bày hiện vật.
  • D. Phát掘 khảo cổ để tìm kiếm di vật cổ.

Câu 13: UNESCO công nhận “Vịnh Hạ Long” là Di sản Thiên nhiên Thế giới. Tuy nhiên, hoạt động nào sau đây có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị di sản của Vịnh Hạ Long?

  • A. Phát triển du lịch sinh thái có kiểm soát.
  • B. Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho người dân và du khách.
  • C. Khai thác than đá quy mô lớn gần khu vực vịnh.
  • D. Tổ chức các hoạt động văn hóa, lễ hội truyền thống tại vịnh.

Câu 14: Trong bài “Tranh Đông Hồ - Nét tinh hoa văn hóa dân gian”, tác giả đã thể hiện thái độ và tình cảm như thế nào đối với di sản văn hóa tranh Đông Hồ?

  • A. Trân trọng, tự hào và mong muốn bảo tồn, phát huy giá trị của tranh Đông Hồ.
  • B. Phê phán những hạn chế của tranh Đông Hồ trong xã hội hiện đại.
  • C. Trung lập, khách quan khi giới thiệu về tranh Đông Hồ.
  • D. Lo lắng về nguy cơ tranh Đông Hồ bị lãng quên.

Câu 15: Để đánh giá giá trị thẩm mỹ của một di sản văn hóa nghệ thuật, chúng ta cần dựa vào những tiêu chí nào?

  • A. Chỉ dựa vào ý kiến của các chuyên gia.
  • B. Chỉ dựa vào sự yêu thích của công chúng.
  • C. Chỉ dựa vào giá trị lịch sử của di sản.
  • D. Dựa vào sự độc đáo, sáng tạo, tính biểu cảm và khả năng gợi cảm xúc của di sản.

Câu 16: Một bảo tàng địa phương trưng bày các hiện vật khảo cổ. Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò của bảo tàng trong việc giáo dục và nâng cao nhận thức về di sản văn hóa?

  • A. Thu phí vào cửa cao để tăng nguồn thu.
  • B. Chỉ mở cửa cho khách du lịch quốc tế.
  • C. Tổ chức các chương trình giáo dục, trải nghiệm cho học sinh, sinh viên.
  • D. Chỉ tập trung vào việc bảo quản hiện vật, hạn chế tiếp xúc công chúng.

Câu 17: Biện pháp nào sau đây mang tính phòng ngừa hiệu quả nhất để bảo vệ di sản văn hóa trước nguy cơ bị phá hoại bởi con người?

  • A. Tăng cường giáo dục, nâng cao ý thức cộng đồng về bảo vệ di sản.
  • B. Xây dựng hệ thống camera giám sát hiện đại tại các khu di tích.
  • C. Tăng cường lực lượng bảo vệ chuyên trách tại các di sản.
  • D. Xử phạt thật nặng những hành vi xâm hại di sản.

Câu 18: “Nhã nhạc cung đình Huế” được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể Đại diện của Nhân loại. Giá trị nổi bật của Nhã nhạc cung đình Huế là gì?

  • A. Giá trị kinh tế do du lịch mang lại.
  • B. Giá trị nghệ thuật độc đáo, thể hiện bản sắc văn hóa cung đình.
  • C. Giá trị lịch sử lâu đời.
  • D. Giá trị tâm linh, tín ngưỡng.

Câu 19: Trong quá trình sưu tầm và nghiên cứu di sản văn hóa dân gian, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

  • A. Thu thập càng nhiều tài liệu càng tốt.
  • B. Nghiên cứu càng sâu càng tốt về mặt học thuật.
  • C. Tôn trọng bản sắc văn hóa và quyền sở hữu trí tuệ của cộng đồng.
  • D. Nhanh chóng công bố kết quả nghiên cứu để được công nhận.

Câu 20: Một di sản văn hóa bị bỏ hoang, không được quan tâm bảo vệ. Hậu quả nguy hiểm nhất có thể xảy ra là gì?

  • A. Mất đi nguồn thu từ du lịch.
  • B. Gây lãng phí tài sản quốc gia.
  • C. Ảnh hưởng đến mỹ quan đô thị.
  • D. Mất đi vĩnh viễn một phần bản sắc văn hóa dân tộc và ký ức lịch sử.

Câu 21: Theo Luật Di sản văn hóa Việt Nam, chủ thể chính chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về di sản văn hóa là cơ quan nào?

  • A. Bộ Giáo dục và Đào tạo
  • B. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
  • C. Bộ Tài chính
  • D. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh

Câu 22: Trong các hình thức sau, hình thức nào không được xem là hành vi xâm hại di sản văn hóa?

  • A. Cố ý làm hư hỏng, phá hủy di tích lịch sử.
  • B. Buôn bán trái phép cổ vật, di vật.
  • C. Tổ chức các hoạt động văn hóa, tín ngưỡng phù hợp với đặc điểm của di sản.
  • D. Xây dựng công trình trái phép trong khu vực bảo vệ di sản.

Câu 23: Một di sản văn hóa được công nhận là Di sản Thế giới. Danh hiệu này mang lại ý nghĩa quốc tế nào?

  • A. Chỉ mang lại nguồn tài trợ từ UNESCO.
  • B. Chỉ giúp nâng cao vị thế quốc gia.
  • C. Chỉ thu hút khách du lịch quốc tế.
  • D. Khẳng định giá trị toàn cầu của di sản, thu hút sự quan tâm và hợp tác quốc tế để bảo tồn.

Câu 24: Để bảo tồn di sản văn hóa một cách hiệu quả, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần sự đầu tư của nhà nước.
  • B. Sự tham gia của nhà nước, cộng đồng, các tổ chức xã hội và doanh nghiệp.
  • C. Chỉ cần sự nỗ lực của các nhà khoa học và chuyên gia.
  • D. Chỉ cần sự ủng hộ của dư luận xã hội.

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc bảo tồn và phát huy di sản văn hóa Việt Nam có vai trò như thế nào?

  • A. Không còn quan trọng vì cần tập trung phát triển kinh tế.
  • B. Chỉ mang ý nghĩa về mặt văn hóa tinh thần.
  • C. Vừa giữ gìn bản sắc dân tộc, vừa tạo lợi thế cạnh tranh trong giao lưu văn hóa và phát triển kinh tế.
  • D. Chỉ phục vụ mục đích du lịch quốc tế.

Câu 26: Một bạn học sinh đề xuất ý tưởng “số hóa di sản văn hóa” (tạo ra các phiên bản số của di sản). Ý tưởng này mang lại lợi ích gì cho việc bảo tồn và phát huy di sản?

  • A. Giúp bảo tồn di sản khỏi bị hư hại, đồng thời quảng bá rộng rãi di sản đến công chúng.
  • B. Chỉ giúp tiết kiệm chi phí bảo tồn.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học.
  • D. Không mang lại lợi ích thực tế, chỉ là hình thức.

Câu 27: Trong các nguồn lực sau, nguồn lực nào quan trọng nhất để bảo tồn và phát huy di sản văn hóa một cách bền vững?

  • A. Nguồn vốn đầu tư từ ngân sách nhà nước.
  • B. Nguồn lực từ các tổ chức quốc tế.
  • C. Nguồn lực con người, đặc biệt là ý thức và sự tham gia của cộng đồng.
  • D. Nguồn lực khoa học công nghệ hiện đại.

Câu 28: Hãy so sánh giá trị của di sản văn hóa vật thể và di sản văn hóa phi vật thể. Điểm khác biệt lớn nhất giữa hai loại hình này là gì về mặt giá trị văn hóa?

  • A. Di sản vật thể có giá trị lịch sử, di sản phi vật thể có giá trị nghệ thuật.
  • B. Di sản vật thể mang giá trị chứng tích lịch sử, di sản phi vật thể mang giá trị văn hóa tinh thần, lối sống.
  • C. Di sản vật thể có giá trị kinh tế cao hơn di sản phi vật thể.
  • D. Di sản vật thể dễ được bảo tồn hơn di sản phi vật thể.

Câu 29: Trong tương lai, khi xã hội ngày càng phát triển và hiện đại hóa, vai trò của di sản văn hóa sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Vai trò của di sản văn hóa sẽ giảm đi do con người tập trung vào vật chất.
  • B. Vai trò của di sản văn hóa không thay đổi.
  • C. Vai trò của di sản văn hóa chỉ còn là phục vụ du lịch.
  • D. Vai trò của di sản văn hóa càng trở nên quan trọng hơn trong việc giữ gìn bản sắc, cân bằng cuộc sống tinh thần và định hướng phát triển bền vững.

Câu 30: Em hãy đề xuất một sáng kiến cụ thể để góp phần bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa tại địa phương em. Sáng kiến đó tập trung vào loại hình di sản nào và biện pháp thực hiện là gì?

  • A. Tổ chức câu lạc bộ “Em yêu di sản” tại trường học, tập trung tìm hiểu và quảng bá các làn điệu dân ca truyền thống của địa phương thông qua các hoạt động ngoại khóa, biểu diễn văn nghệ.
  • B. Xây dựng một khu vui chơi giải trí hiện đại gần khu di tích lịch sử để thu hút khách du lịch.
  • C. Vận động người dân phá bỏ các công trình kiến trúc cũ kỹ để xây nhà cao tầng.
  • D. Chỉ cần tuyên truyền trên mạng xã hội là đủ, không cần hành động thực tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Theo UNESCO, di sản văn hóa phi vật thể KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: “Ca trù” là một loại hình di sản văn hóa phi vật thể của Việt Nam. Để bảo tồn và phát huy giá trị của ca trù trong xã hội hiện đại, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong bài “Chợ nổi miền Tây”, tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa sinh động không khí nhộn nhịp, độc đáo của chợ nổi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Di sản văn hóa vật thể và di sản văn hóa phi vật thể khác nhau cơ bản ở điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một khu phố cổ đang đứng trước nguy cơ bị phá bỏ để xây dựng trung tâm thương mại hiện đại. Theo em, *giải pháp nào* sau đây thể hiện sự cân bằng tốt nhất giữa phát triển kinh tế và bảo tồn di sản văn hóa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong các loại hình di sản văn hóa sau, loại hình nào thường *dễ bị mai một* theo thời gian và sự thay đổi của xã hội nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Đọc đoạn văn sau: “Di sản văn hóa không chỉ là tài sản của quá khứ, mà còn là nguồn lực cho hiện tại và tương lai. Nó mang lại cho chúng ta ý thức về cội nguồn, bản sắc dân tộc, đồng thời là động lực sáng tạo và phát triển.” Đoạn văn trên nhấn mạnh đến *vai trò nào* của di sản văn hóa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Hình thức “du lịch di sản” mang lại lợi ích nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong quá trình nghiên cứu về một di sản văn hóa địa phương, việc *phỏng vấn người cao tuổi* trong cộng đồng có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Một nhóm học sinh thực hiện dự án tìm hiểu về “Nghệ thuật Xòe Thái”. Hoạt động nào sau đây *không phù hợp* với mục tiêu khám phá và quảng bá giá trị di sản này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng nhiều di sản văn hóa Việt Nam đang bị xuống cấp hoặc biến mất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thuộc về *bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể*?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: UNESCO công nhận “Vịnh Hạ Long” là Di sản Thiên nhiên Thế giới. Tuy nhiên, hoạt động nào sau đây có thể gây *ảnh hưởng tiêu cực* đến giá trị di sản của Vịnh Hạ Long?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong bài “Tranh Đông Hồ - Nét tinh hoa văn hóa dân gian”, tác giả đã thể hiện thái độ và tình cảm như thế nào đối với di sản văn hóa tranh Đông Hồ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Để đánh giá *giá trị thẩm mỹ* của một di sản văn hóa nghệ thuật, chúng ta cần dựa vào những tiêu chí nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một bảo tàng địa phương trưng bày các hiện vật khảo cổ. Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò của bảo tàng trong việc *giáo dục và nâng cao nhận thức* về di sản văn hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Biện pháp nào sau đây mang tính *phòng ngừa* hiệu quả nhất để bảo vệ di sản văn hóa trước nguy cơ bị phá hoại bởi con người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: “Nhã nhạc cung đình Huế” được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể Đại diện của Nhân loại. Giá trị nổi bật của Nhã nhạc cung đình Huế là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong quá trình *sưu tầm và nghiên cứu* di sản văn hóa dân gian, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Một di sản văn hóa bị bỏ hoang, không được quan tâm bảo vệ. Hậu quả *nguy hiểm nhất* có thể xảy ra là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Theo Luật Di sản văn hóa Việt Nam, chủ thể chính chịu trách nhiệm *quản lý nhà nước* về di sản văn hóa là cơ quan nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong các hình thức sau, hình thức nào *không được xem là hành vi xâm hại* di sản văn hóa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Một di sản văn hóa được công nhận là Di sản Thế giới. Danh hiệu này mang lại *ý nghĩa quốc tế* nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Để bảo tồn di sản văn hóa một cách hiệu quả, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc bảo tồn và phát huy di sản văn hóa Việt Nam có vai trò như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Một bạn học sinh đề xuất ý tưởng “số hóa di sản văn hóa” (tạo ra các phiên bản số của di sản). Ý tưởng này mang lại lợi ích gì cho việc bảo tồn và phát huy di sản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong các nguồn lực sau, nguồn lực nào *quan trọng nhất* để bảo tồn và phát huy di sản văn hóa một cách bền vững?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Hãy so sánh giá trị của di sản văn hóa vật thể và di sản văn hóa phi vật thể. Điểm khác biệt lớn nhất giữa hai loại hình này là gì về mặt *giá trị văn hóa*?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong tương lai, khi xã hội ngày càng phát triển và hiện đại hóa, vai trò của di sản văn hóa sẽ thay đổi như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Em hãy đề xuất một *sáng kiến cụ thể* để góp phần bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa tại địa phương em. Sáng kiến đó tập trung vào loại hình di sản nào và biện pháp thực hiện là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo UNESCO, di sản văn hóa phi vật thể được hiểu là những thực hành, biểu đạt, kiến thức, kỹ năng, và _________ mà các cộng đồng, nhóm người, và trong một số trường hợp, các cá nhân công nhận là một phần di sản văn hóa của họ.

  • A. công trình kiến trúc
  • B. tác phẩm nghệ thuật
  • C. hiện vật khảo cổ
  • D. các giá trị liên quan

Câu 2: Loại hình di sản văn hóa nào sau đây KHÔNG được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới?

  • A. Vịnh Hạ Long (Việt Nam)
  • B. Kim tự tháp Giza (Ai Cập)
  • C. Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương (Việt Nam)
  • D. Vạn Lý Trường Thành (Trung Quốc)

Câu 3: Trong các di sản văn hóa vật thể sau, di sản nào thuộc loại hình kiến trúc tôn giáo?

  • A. Thành nhà Hồ
  • B. Thánh địa Mỹ Sơn
  • C. Phố cổ Hội An
  • D. Hoàng thành Thăng Long

Câu 4: Phong tục "Tục тяаі trâu" ở một số vùng nông thôn Việt Nam mang đậm dấu ấn của loại hình văn hóa phi vật thể nào?

  • A. Lễ hội truyền thống
  • B. Nghề thủ công
  • C. Tri thức dân gian
  • D. Ngôn ngữ và chữ viết

Câu 5: Câu ca dao "Dù ai đi ngược về xuôi, Nhớ ngày Giỗ Tổ mùng mười tháng Ba" thể hiện giá trị văn hóa nào của di sản văn hóa?

  • A. Giá trị kinh tế
  • B. Giá trị khoa học
  • C. Giá trị tinh thần và gắn kết cộng đồng
  • D. Giá trị thẩm mỹ

Câu 6: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây được xem là thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn di sản văn hóa?

  • A. Sự phát triển của khoa học công nghệ
  • B. Sự đồng nhất hóa văn hóa và xói mòn bản sắc
  • C. Sự gia tăng dân số và đô thị hóa
  • D. Biến đổi khí hậu và thiên tai

Câu 7: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể?

  • A. Tổ chức các lớp học, câu lạc bộ truyền dạy
  • B. Khuyến khích và hỗ trợ nghệ nhân, người thực hành
  • C. Lập hồ sơ khoa học và số hóa di sản
  • D. Xây dựng các công trình bê tông cốt thép bao quanh di sản

Câu 8: Việc "hát Xoan" được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể Đại diện của nhân loại mang lại ý nghĩa quan trọng nào sau đây?

  • A. Nâng cao vị thế và giá trị của di sản trên trường quốc tế
  • B. Thu hút khách du lịch và phát triển kinh tế địa phương
  • C. Đảm bảo nguồn tài chính cho việc bảo tồn di sản
  • D. Thay đổi hoàn toàn phương thức thực hành di sản

Câu 9: Trong bài "Chợ nổi miền Tây", tác giả thể hiện thái độ như thế nào đối với di sản văn hóa chợ nổi?

  • A. Thờ ơ, khách quan
  • B. Trân trọng, tự hào
  • C. Phê phán, chỉ trích
  • D. Lo lắng, bi quan

Câu 10: Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là một cách thức hiệu quả để quảng bá di sản văn hóa đến cộng đồng?

  • A. Tổ chức các sự kiện văn hóa, lễ hội
  • B. Sử dụng truyền thông đa phương tiện (website, mạng xã hội)
  • C. Giới thiệu di sản một cách khô khan, thiếu hấp dẫn trong sách giáo khoa
  • D. Kết hợp di sản văn hóa với du lịch

Câu 11: Xét về mặt pháp lý, văn bản nào quy định về việc bảo vệ và phát huy giá trị di sản văn hóa ở Việt Nam?

  • A. Luật Giáo dục
  • B. Luật Du lịch
  • C. Luật Đất đai
  • D. Luật Di sản văn hóa

Câu 12: Trong quá trình bảo tồn di sản văn hóa vật thể, nguyên tắc "tôn trọng tính nguyên gốc" có nghĩa là gì?

  • A. Xây dựng lại di sản giống hệt như bản gốc
  • B. Hạn chế tối đa sự can thiệp, giữ gìn tối đa yếu tố gốc của di sản
  • C. Sử dụng vật liệu xây dựng nguyên gốc để tu sửa
  • D. Chỉ bảo tồn những phần còn lại của di sản

Câu 13: Ví dụ nào sau đây thể hiện sự "sáng tạo lại" di sản văn hóa trong đời sống đương đại?

  • A. Trùng tu lại một ngôi đình cổ
  • B. Bảo tồn một làn điệu dân ca
  • C. Thiết kế trang phục áo dài cách tân
  • D. Nghiên cứu về lịch sử của một di tích

Câu 14: Điều gì sẽ xảy ra nếu một di sản văn hóa bị "xóa sổ"?

  • A. Không ảnh hưởng gì đến đời sống hiện tại
  • B. Chỉ gây tổn thất về mặt kinh tế du lịch
  • C. Chỉ làm mất đi một địa điểm tham quan
  • D. Gây đứt gãy sợi dây liên kết giữa quá khứ, hiện tại và tương lai, làm suy yếu bản sắc văn hóa

Câu 15: Trong các loại hình di sản văn hóa phi vật thể, "nghề thủ công truyền thống" thường gắn liền với yếu tố văn hóa nào?

  • A. Văn hóa ẩm thực
  • B. Văn hóa lao động và sản xuất
  • C. Văn hóa tín ngưỡng
  • D. Văn hóa nghệ thuật biểu diễn

Câu 16: Cho đoạn văn: "Di sản văn hóa là tài sản vô giá của mỗi quốc gia, dân tộc. Nó không chỉ là những công trình kiến trúc cổ kính, những hiện vật lịch sử mà còn là những giá trị tinh thần, phong tục tập quán được trao truyền qua nhiều thế hệ...". Đoạn văn trên nhấn mạnh điều gì về di sản văn hóa?

  • A. Di sản văn hóa chỉ bao gồm di sản vật thể
  • B. Di sản văn hóa chỉ quan trọng với thế hệ trước
  • C. Di sản văn hóa bao gồm cả vật thể và phi vật thể, mang giá trị nhiều mặt
  • D. Di sản văn hóa chỉ có giá trị kinh tế

Câu 17: Hành động nào sau đây thể hiện sự "thiếu ý thức" trong việc bảo vệ di sản văn hóa?

  • A. Vẽ bậy, viết bậy lên tường di tích
  • B. Tham gia các hoạt động tình nguyện bảo vệ di sản
  • C. Tìm hiểu về lịch sử và giá trị của di sản
  • D. Tuyên truyền cho bạn bè, người thân về bảo tồn di sản

Câu 18: Trong các loại hình di sản văn hóa phi vật thể, "ngôn ngữ và chữ viết" đóng vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ là phương tiện giao tiếp thông thường
  • B. Không liên quan đến các loại hình di sản khác
  • C. Chỉ có giá trị lịch sử, không còn giá trị hiện tại
  • D. Là phương tiện lưu giữ, truyền tải các giá trị văn hóa khác

Câu 19: Một nhóm học sinh lên kế hoạch thực hiện một dự án tìm hiểu về một di sản văn hóa địa phương. Bước đầu tiên họ nên làm là gì?

  • A. Đi thăm quan di sản ngay lập tức
  • B. Xác định rõ mục tiêu và phạm vi nghiên cứu
  • C. Tìm kiếm nguồn tài trợ cho dự án
  • D. Chia nhóm và phân công công việc cụ thể

Câu 20: Nếu bạn là một hướng dẫn viên du lịch, bạn sẽ giới thiệu về di sản văn hóa như thế nào để thu hút khách du lịch, đặc biệt là khách quốc tế?

  • A. Chỉ nói về lịch sử khô khan của di sản
  • B. Chỉ tập trung vào các yếu tố vật chất của di sản
  • C. Kể những câu chuyện hấp dẫn, liên hệ di sản với đời sống hiện tại và văn hóa của du khách
  • D. Giới thiệu di sản một cách qua loa, đại khái

Câu 21: Trong quá trình nghiên cứu về một di sản văn hóa, việc sử dụng phương pháp "điền dã" mang lại lợi ích gì?

  • A. Thu thập thông tin trực tiếp từ cộng đồng, người dân địa phương
  • B. Chỉ thu thập thông tin từ sách vở, tài liệu
  • C. Không cần thiết trong nghiên cứu di sản văn hóa
  • D. Chỉ phù hợp với nghiên cứu di sản vật thể

Câu 22: Khi tham quan một di tích lịch sử, hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng di sản?

  • A. Chạm vào hiện vật để cảm nhận
  • B. Giữ gìn vệ sinh chung, không gây ồn ào
  • C. Tự ý di chuyển các vật thể nhỏ
  • D. Hái hoa, bẻ cành trong khuôn viên di tích

Câu 23: Đối với di sản văn hóa phi vật thể như "dân ca", hình thức bảo tồn nào được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sự sống còn của di sản?

  • A. Xây dựng nhà hát lớn để biểu diễn dân ca
  • B. Ghi âm, ghi hình và lưu trữ dân ca
  • C. Biên soạn sách giáo khoa về dân ca
  • D. Trao truyền dân ca trong cộng đồng, khuyến khích thực hành và sáng tạo

Câu 24: Trong bối cảnh du lịch phát triển, làm thế nào để cân bằng giữa việc phát triển du lịch và bảo tồn di sản văn hóa?

  • A. Ưu tiên phát triển du lịch, chấp nhận một phần ảnh hưởng đến di sản
  • B. Đóng cửa các di sản để bảo tồn tuyệt đối
  • C. Phát triển du lịch bền vững, có trách nhiệm, chú trọng bảo vệ di sản
  • D. Hạn chế tối đa hoạt động du lịch tại các khu di sản

Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí để đánh giá giá trị của một di sản văn hóa?

  • A. Giá trị lịch sử, văn hóa
  • B. Giá trị thương mại hiện tại
  • C. Giá trị khoa học, nghệ thuật
  • D. Giá trị thẩm mỹ, nhân văn

Câu 26: Hãy sắp xếp các bước sau theo thứ tự hợp lý trong quy trình lập hồ sơ đề cử một di sản văn hóa lên UNESCO:

  • A. 1-Khảo sát, thu thập thông tin; 2-Trình hồ sơ lên UNESCO; 3-Thẩm định cấp quốc gia; 4-Xây dựng hồ sơ đề cử
  • B. 1-Thẩm định cấp quốc gia; 2-Khảo sát, thu thập thông tin; 3-Xây dựng hồ sơ đề cử; 4-Trình hồ sơ lên UNESCO
  • C. 1-Khảo sát, thu thập thông tin; 2-Xây dựng hồ sơ đề cử; 3-Thẩm định cấp quốc gia; 4-Trình hồ sơ lên UNESCO
  • D. 1-Xây dựng hồ sơ đề cử; 2-Trình hồ sơ lên UNESCO; 3-Khảo sát, thu thập thông tin; 4-Thẩm định cấp quốc gia

Câu 27: Nếu một di sản văn hóa bị xâm hại nghiêm trọng, trách nhiệm chính thuộc về cơ quan nào?

  • A. Bộ Giáo dục và Đào tạo
  • B. Bộ Y tế
  • C. Bộ Công Thương
  • D. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch

Câu 28: Trong các hình thức di sản văn hóa phi vật thể, "tri thức dân gian" bao gồm những gì?

  • A. Chỉ bao gồm các bài thuốc dân gian
  • B. Bao gồm kinh nghiệm sản xuất, kỹ năng sống, y học dân gian, thiên văn dân gian...
  • C. Chỉ bao gồm các câu chuyện cổ tích, truyền thuyết
  • D. Chỉ bao gồm các phong tục, tập quán

Câu 29: "Không gian văn hóa Cồng chiêng Tây Nguyên" được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thuộc loại hình nào?

  • A. Kiệt tác truyền khẩu và di sản phi vật thể của nhân loại
  • B. Di sản thiên nhiên thế giới
  • C. Di sản tư liệu thế giới
  • D. Di sản hỗn hợp (vừa vật thể, vừa phi vật thể)

Câu 30: Vai trò của thế hệ trẻ trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa là gì?

  • A. Không có vai trò gì đặc biệt, việc bảo tồn là của Nhà nước và người lớn tuổi
  • B. Chỉ cần học tập tốt, không cần quan tâm đến di sản văn hóa
  • C. Kế thừa, học hỏi, sáng tạo và truyền lại các giá trị di sản cho tương lai
  • D. Chỉ cần tham gia các hoạt động vui chơi giải trí liên quan đến di sản

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Theo UNESCO, di sản văn hóa phi vật thể được hiểu là những thực hành, biểu đạt, kiến thức, kỹ năng, và _________ mà các cộng đồng, nhóm người, và trong một số trường hợp, các cá nhân công nhận là một phần di sản văn hóa của họ.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Loại hình di sản văn hóa nào sau đây KHÔNG được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong các di sản văn hóa vật thể sau, di sản nào thuộc loại hình kiến trúc tôn giáo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Phong tục 'Tục тяаі trâu' ở một số vùng nông thôn Việt Nam mang đậm dấu ấn của loại hình văn hóa phi vật thể nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Câu ca dao 'Dù ai đi ngược về xuôi, Nhớ ngày Giỗ Tổ mùng mười tháng Ba' thể hiện giá trị văn hóa nào của di sản văn hóa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây được xem là thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn di sản văn hóa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Việc 'hát Xoan' được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể Đại diện của nhân loại mang lại ý nghĩa quan trọng nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong bài 'Chợ nổi miền Tây', tác giả thể hiện thái độ như thế nào đối với di sản văn hóa chợ nổi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là một cách thức hiệu quả để quảng bá di sản văn hóa đến cộng đồng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Xét về mặt pháp lý, văn bản nào quy định về việc bảo vệ và phát huy giá trị di sản văn hóa ở Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong quá trình bảo tồn di sản văn hóa vật thể, nguyên tắc 'tôn trọng tính nguyên gốc' có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Ví dụ nào sau đây thể hiện sự 'sáng tạo lại' di sản văn hóa trong đời sống đương đại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Điều gì sẽ xảy ra nếu một di sản văn hóa bị 'xóa sổ'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong các loại hình di sản văn hóa phi vật thể, 'nghề thủ công truyền thống' thường gắn liền với yếu tố văn hóa nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Cho đoạn văn: 'Di sản văn hóa là tài sản vô giá của mỗi quốc gia, dân tộc. Nó không chỉ là những công trình kiến trúc cổ kính, những hiện vật lịch sử mà còn là những giá trị tinh thần, phong tục tập quán được trao truyền qua nhiều thế hệ...'. Đoạn văn trên nhấn mạnh điều gì về di sản văn hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Hành động nào sau đây thể hiện sự 'thiếu ý thức' trong việc bảo vệ di sản văn hóa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong các loại hình di sản văn hóa phi vật thể, 'ngôn ngữ và chữ viết' đóng vai trò như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Một nhóm học sinh lên kế hoạch thực hiện một dự án tìm hiểu về một di sản văn hóa địa phương. Bước đầu tiên họ nên làm là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Nếu bạn là một hướng dẫn viên du lịch, bạn sẽ giới thiệu về di sản văn hóa như thế nào để thu hút khách du lịch, đặc biệt là khách quốc tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong quá trình nghiên cứu về một di sản văn hóa, việc sử dụng phương pháp 'điền dã' mang lại lợi ích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Khi tham quan một di tích lịch sử, hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng di sản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Đối với di sản văn hóa phi vật thể như 'dân ca', hình thức bảo tồn nào được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sự sống còn của di sản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong bối cảnh du lịch phát triển, làm thế nào để cân bằng giữa việc phát triển du lịch và bảo tồn di sản văn hóa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí để đánh giá giá trị của một di sản văn hóa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Hãy sắp xếp các bước sau theo thứ tự hợp lý trong quy trình lập hồ sơ đề cử một di sản văn hóa lên UNESCO:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Nếu một di sản văn hóa bị xâm hại nghiêm trọng, trách nhiệm chính thuộc về cơ quan nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong các hình thức di sản văn hóa phi vật thể, 'tri thức dân gian' bao gồm những gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: 'Không gian văn hóa Cồng chiêng Tây Nguyên' được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thuộc loại hình nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Vai trò của thế hệ trẻ trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Di sản văn hóa phi vật thể KHÔNG bao gồm loại hình nào sau đây?

  • A. Lễ hội truyền thống
  • B. Nghệ thuật biểu diễn dân gian
  • C. Tri thức bản địa
  • D. Di tích khảo cổ học

Câu 2: Theo Luật Di sản văn hóa Việt Nam, đâu là tiêu chí cơ bản để một di sản văn hóa vật thể được xếp hạng di tích cấp quốc gia đặc biệt?

  • A. Có giá trị thẩm mỹ cao, thu hút đông đảo khách du lịch
  • B. Có giá trị đặc biệt tiêu biểu của quốc gia về lịch sử, văn hóa, khoa học
  • C. Được nhiều tổ chức quốc tế công nhận và hỗ trợ bảo tồn
  • D. Nằm ở vị trí địa lý thuận lợi, dễ dàng tiếp cận và bảo vệ

Câu 3: Đọc đoạn thông tin sau:

"Ca trù là một loại hình nghệ thuật ca hát thính phòng của người Việt, phổ biến từ thế kỷ 15, kết hợp hát nói và hát thơ, thường được biểu diễn trong không gian nhỏ, ấm cúng."

Đoạn thông tin trên tập trung mô tả đặc điểm nổi bật nào của di sản văn hóa ca trù?

  • A. Giá trị kinh tế của ca trù trong phát triển du lịch
  • B. Lịch sử hình thành và phát triển lâu đời của ca trù
  • C. Bản chất nghệ thuật biểu diễn và không gian trình diễn đặc trưng của ca trù
  • D. Vai trò của ca trù trong việc giáo dục đạo đức và lối sống

Câu 4: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG trực tiếp góp phần bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể?

  • A. Tổ chức các lớp học, câu lạc bộ để truyền dạy các hình thức di sản
  • B. Ghi chép, tư liệu hóa các di sản bằng văn bản, hình ảnh, âm thanh, video
  • C. Hỗ trợ nghệ nhân, cộng đồng thực hành và trao truyền di sản
  • D. Xây dựng bảo tàng, khu trưng bày để lưu giữ và giới thiệu di sản

Câu 5: Xét tình huống sau: Một nhóm bạn trẻ muốn thực hiện dự án quảng bá về di sản văn hóa "Nhã nhạc cung đình Huế" trên mạng xã hội. Theo bạn, hình thức truyền thông nào sau đây sẽ HỮU HIỆU NHẤT để thu hút sự quan tâm của giới trẻ?

  • A. Phát tờ rơi, poster tại các trường học, khu dân cư
  • B. Tổ chức các buổi nói chuyện, hội thảo chuyên sâu về nhã nhạc
  • C. Sản xuất video ngắn, infographic, meme hài hước về nhã nhạc và chia sẻ trên TikTok, Instagram
  • D. Đăng bài viết dài, chuyên sâu trên các báo, tạp chí văn hóa truyền thống

Câu 6: Trong bài "Chợ nổi - Nét văn hóa sông nước miền Tây", yếu tố nào sau đây được xem là "linh hồn" của chợ nổi, tạo nên bản sắc văn hóa đặc trưng?

  • A. Kiến trúc độc đáo của các ngôi chợ nổi trên sông
  • B. Hoạt động mua bán, trao đổi hàng hóa và sinh hoạt trên thuyền, ghe
  • C. Các món ăn đặc sản và sản vật địa phương được bày bán
  • D. Âm thanh, tiếng nói, sự náo nhiệt của phiên chợ vào buổi sáng sớm

Câu 7: Câu tục ngữ "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây" thể hiện giá trị đạo đức nào liên quan đến di sản văn hóa?

  • A. Giá trị kinh tế
  • B. Giá trị thẩm mỹ
  • C. Giá trị kế thừa và lòng biết ơn
  • D. Giá trị khoa học

Câu 8: Hiện tượng "du lịch hóa" di sản văn hóa có thể mang lại những tác động tiêu cực nào sau đây?

  • A. Làm mất đi tính xác thực, nguyên gốc của di sản, biến di sản thành sản phẩm thương mại
  • B. Tăng cường nguồn lực đầu tư cho việc bảo tồn và phát huy di sản
  • C. Nâng cao ý thức trách nhiệm của cộng đồng trong việc bảo vệ di sản
  • D. Góp phần quảng bá rộng rãi giá trị của di sản văn hóa ra thế giới

Câu 9: Trong bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" (nếu có trong chương trình), hình ảnh "lí ngựa ô" tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sức mạnh vật chất và ý chí chinh phục thiên nhiên
  • B. Vẻ đẹp hoang sơ và bí ẩn của vùng đất mới
  • C. Nỗi nhớ quê hương và tình cảm gắn bó với cội nguồn
  • D. Di sản văn hóa tinh thần, bản sắc văn hóa được lưu truyền và phát triển

Câu 10: Khi nghiên cứu về một di tích lịch sử - văn hóa, việc xác định niên đại của di tích có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp thu hút khách du lịch và tăng nguồn thu cho địa phương
  • B. Giúp hiểu rõ hơn về bối cảnh lịch sử, văn hóa và quá trình hình thành, phát triển của di tích
  • C. Xác định giá trị vật chất của di tích để có kế hoạch khai thác kinh tế
  • D. Phân loại và sắp xếp di tích vào hệ thống di sản của quốc gia

Câu 11: Đâu là thái độ phù hợp nhất của thế hệ trẻ đối với di sản văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?

  • A. Thờ ơ, coi di sản là những giá trị đã lỗi thời, không còn phù hợp
  • B. Chỉ tập trung vào việc khai thác giá trị kinh tế của di sản
  • C. Trân trọng, tìm hiểu, bảo tồn và phát huy giá trị di sản, đồng thời tiếp thu văn hóa thế giới
  • D. Bảo tồn di sản một cách khép kín, hạn chế giao lưu, tiếp xúc với văn hóa bên ngoài

Câu 12: Trong các loại hình di sản văn hóa sau, loại hình nào dễ bị tổn thương và biến mất nhất theo thời gian?

  • A. Di tích kiến trúc cổ
  • B. Di sản văn hóa phi vật thể
  • C. Hiện vật khảo cổ
  • D. Khu di tích thiên nhiên

Câu 13: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa bảo tồn di sản văn hóa và phát triển kinh tế bền vững?

  • A. Đóng cửa các di tích để tránh bị xuống cấp do du khách
  • B. Tập trung đầu tư xây dựng các khu vui chơi giải trí hiện đại
  • C. Phát triển du lịch cộng đồng gắn với di sản, tạo sinh kế cho người dân địa phương
  • D. Chỉ chú trọng bảo tồn di sản, hạn chế tối đa các hoạt động kinh tế

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau:

"Dẫu bao thăng trầm dâu bể
Đình làng vẫn mái ngói rêu phong
Tiếng chuông ngân vọng non sông
Hồn quê in đậm trong lòng mỗi người."

Đoạn thơ trên gợi nhắc đến giá trị nào của di sản văn hóa đình làng?

  • A. Giá trị kiến trúc độc đáo
  • B. Giá trị lịch sử lâu đời
  • C. Giá trị kinh tế trong du lịch
  • D. Giá trị văn hóa tinh thần, biểu tượng của quê hương

Câu 15: Trong quá trình bảo tồn và phát huy di sản văn hóa, vai trò của cộng đồng địa phương được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Tiếp nhận nguồn vốn đầu tư từ nhà nước và các tổ chức quốc tế
  • B. Tham gia trực tiếp vào việc quản lý, giữ gìn và phát huy giá trị di sản tại địa phương
  • C. Thực hiện nghiêm chỉnh các quy định của pháp luật về di sản văn hóa
  • D. Tuyên truyền, quảng bá về di sản văn hóa trên các phương tiện truyền thông

Câu 16: Phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng để tìm hiểu về di sản văn hóa phi vật thể?

  • A. Khai quật khảo cổ học
  • B. Phân tích hóa học mẫu vật
  • C. Phỏng vấn sâu, quan sát tham gia
  • D. Đo đạc, vẽ bản đồ địa hình

Câu 17: Xét trường hợp một lễ hội truyền thống đang dần bị mai một trong cộng đồng. Giải pháp nào sau đây mang tính bền vững nhất để phục hồi và duy trì lễ hội này?

  • A. Tổ chức lễ hội với quy mô lớn, mời nhiều nghệ sĩ nổi tiếng tham gia
  • B. Tuyên truyền mạnh mẽ trên các phương tiện truyền thông đại chúng
  • C. Nhà nước đầu tư kinh phí lớn để khôi phục lễ hội
  • D. Khơi dậy niềm tự hào, ý thức trách nhiệm của cộng đồng trong việc thực hành và trao truyền lễ hội

Câu 18: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là thành phần cấu thành của di sản văn hóa?

  • A. Giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học
  • B. Hình thức vật thể hoặc phi vật thể
  • C. Giá trị kinh tế hiện tại
  • D. Ý nghĩa đối với cộng đồng và nhân loại

Câu 19: Đâu là nguy cơ lớn nhất đối với các di sản văn hóa biển và hải đảo hiện nay?

  • A. Biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường biển
  • B. Chiến tranh và xung đột vũ trang
  • C. Sự xâm nhập của văn hóa ngoại lai
  • D. Thiếu nguồn nhân lực và kinh phí bảo tồn

Câu 20: Khi đánh giá giá trị của một di sản văn hóa, tiêu chí "tính độc đáo, duy nhất" thường được dùng để nhấn mạnh điều gì?

  • A. Khả năng thu hút khách du lịch và tạo ra lợi nhuận kinh tế
  • B. Sự khác biệt, không lặp lại so với các di sản khác, thể hiện bản sắc riêng
  • C. Mức độ nổi tiếng và được biết đến rộng rãi trên thế giới
  • D. Quy mô và kích thước lớn, hoành tráng của di sản

Câu 21: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện sự "kế thừa" di sản văn hóa?

  • A. Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu về di sản văn hóa
  • B. Xây dựng các công trình hiện đại trên nền di tích cũ
  • C. Học tập, thực hành và phát triển các giá trị văn hóa truyền thống
  • D. Khai thác di sản văn hóa phục vụ mục đích kinh doanh

Câu 22: Xét tình huống: Một di tích lịch sử đang bị xuống cấp nghiêm trọng do thiếu kinh phí bảo tồn. Giải pháp nào sau đây mang tính khả thi và hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Chờ đợi nguồn vốn đầu tư từ nhà nước
  • B. Kêu gọi xã hội hóa, huy động nguồn lực từ cộng đồng, doanh nghiệp, tổ chức
  • C. Bán đấu giá di tích để lấy kinh phí bảo tồn
  • D. Chuyển đổi công năng di tích sang mục đích sử dụng khác

Câu 23: Trong bài viết về di sản văn hóa, việc sử dụng yếu tố "kể chuyện" (storytelling) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết sinh động, hấp dẫn, dễ đi vào lòng người đọc, khơi gợi cảm xúc và sự kết nối với di sản
  • B. Giúp bài viết trở nên khoa học, khách quan và chính xác hơn
  • C. Thể hiện trình độ kiến thức sâu rộng của người viết về di sản
  • D. Tiết kiệm thời gian và dung lượng bài viết

Câu 24: Khi phân loại di sản văn hóa, người ta thường dựa trên tiêu chí nào là chính?

  • A. Giá trị kinh tế
  • B. Vị trí địa lý
  • C. Hình thức tồn tại (vật thể và phi vật thể)
  • D. Niên đại lịch sử

Câu 25: Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của việc giáo dục di sản văn hóa trong trường học?

  • A. Cung cấp kiến thức chuyên sâu về lịch sử, văn hóa
  • B. Đào tạo nguồn nhân lực cho ngành du lịch
  • C. Biến di sản thành môn học chính, tăng cường thời lượng giảng dạy
  • D. Nâng cao nhận thức, tình yêu và trách nhiệm của học sinh đối với di sản văn hóa

Câu 26: Trong các hành vi sau, hành vi nào thể hiện sự "phát huy" giá trị di sản văn hóa?

  • A. Cất giữ di sản trong kho bảo tàng
  • B. Ứng dụng các giá trị di sản vào đời sống hiện tại, sáng tạo ra sản phẩm mới
  • C. Tổ chức các hoạt động tôn vinh di sản một cách hình thức
  • D. Giữ nguyên trạng di sản, không có bất kỳ sự thay đổi nào

Câu 27: Xét một đoạn văn bản mô tả về một di sản văn hóa (ví dụ: Văn Miếu - Quốc Tử Giám). Nhiệm vụ phân tích cấu trúc của đoạn văn bản đó thuộc về kỹ năng đọc hiểu nào?

  • A. Đọc hiểu thông tin chi tiết
  • B. Đọc hiểu ý chính
  • C. Đọc hiểu cấu trúc văn bản
  • D. Đọc hiểu suy luận

Câu 28: Đâu là vai trò của các tổ chức quốc tế (ví dụ: UNESCO) trong việc bảo tồn di sản văn hóa thế giới?

  • A. Công nhận, hỗ trợ tài chính, kỹ thuật và vận động cộng đồng quốc tế cùng tham gia bảo tồn di sản
  • B. Trực tiếp quản lý và điều hành các hoạt động bảo tồn di sản tại các quốc gia
  • C. Ban hành luật pháp quốc tế về bảo vệ di sản văn hóa
  • D. Xây dựng các công trình bảo tồn di sản quy mô lớn

Câu 29: Trong bối cảnh hiện nay, việc ứng dụng công nghệ số vào bảo tồn di sản văn hóa mang lại lợi ích gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn các phương pháp bảo tồn truyền thống
  • B. Giảm chi phí bảo tồn di sản
  • C. Hạn chế sự tham gia của con người vào quá trình bảo tồn
  • D. Tăng cường khả năng tiếp cận, lưu trữ, quảng bá và quản lý di sản một cách hiệu quả hơn

Câu 30: Câu ca dao "Dù ai đi ngược về xuôi, nhớ ngày giỗ Tổ mùng mười tháng ba" thể hiện giá trị văn hóa nào?

  • A. Giá trị kinh tế của lễ hội
  • B. Giá trị tinh thần, hướng về cội nguồn, lòng biết ơn tổ tiên
  • C. Giá trị lịch sử của ngày giỗ Tổ
  • D. Giá trị nghệ thuật của ca dao tục ngữ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Di sản văn hóa phi vật thể KHÔNG bao gồm loại hình nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Theo Luật Di sản văn hóa Việt Nam, đâu là tiêu chí cơ bản để một di sản văn hóa vật thể được xếp hạng di tích cấp quốc gia đặc biệt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đọc đoạn thông tin sau:

'Ca trù là một loại hình nghệ thuật ca hát thính phòng của người Việt, phổ biến từ thế kỷ 15, kết hợp hát nói và hát thơ, thường được biểu diễn trong không gian nhỏ, ấm cúng.'

Đoạn thông tin trên tập trung mô tả đặc điểm nổi bật nào của di sản văn hóa ca trù?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG trực tiếp góp phần bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Xét tình huống sau: Một nhóm bạn trẻ muốn thực hiện dự án quảng bá về di sản văn hóa 'Nhã nhạc cung đình Huế' trên mạng xã hội. Theo bạn, hình thức truyền thông nào sau đây sẽ HỮU HIỆU NHẤT để thu hút sự quan tâm của giới trẻ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong bài 'Chợ nổi - Nét văn hóa sông nước miền Tây', yếu tố nào sau đây được xem là 'linh hồn' của chợ nổi, tạo nên bản sắc văn hóa đặc trưng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Câu tục ngữ 'Ăn quả nhớ kẻ trồng cây' thể hiện giá trị đạo đức nào liên quan đến di sản văn hóa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hiện tượng 'du lịch hóa' di sản văn hóa có thể mang lại những tác động tiêu cực nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong bài thơ 'Lí ngựa ô ở hai vùng đất' (nếu có trong chương trình), hình ảnh 'lí ngựa ô' tượng trưng cho điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi nghiên cứu về một di tích lịch sử - văn hóa, việc xác định niên đại của di tích có vai trò quan trọng như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đâu là thái độ phù hợp nhất của thế hệ trẻ đối với di sản văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong các loại hình di sản văn hóa sau, loại hình nào dễ bị tổn thương và biến mất nhất theo thời gian?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa bảo tồn di sản văn hóa và phát triển kinh tế bền vững?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau:

'Dẫu bao thăng trầm dâu bể
Đình làng vẫn mái ngói rêu phong
Tiếng chuông ngân vọng non sông
Hồn quê in đậm trong lòng mỗi người.'

Đoạn thơ trên gợi nhắc đến giá trị nào của di sản văn hóa đình làng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong quá trình bảo tồn và phát huy di sản văn hóa, vai trò của cộng đồng địa phương được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng để tìm hiểu về di sản văn hóa phi vật thể?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Xét trường hợp một lễ hội truyền thống đang dần bị mai một trong cộng đồng. Giải pháp nào sau đây mang tính bền vững nhất để phục hồi và duy trì lễ hội này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là thành phần cấu thành của di sản văn hóa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đâu là nguy cơ lớn nhất đối với các di sản văn hóa biển và hải đảo hiện nay?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi đánh giá giá trị của một di sản văn hóa, tiêu chí 'tính độc đáo, duy nhất' thường được dùng để nhấn mạnh điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện sự 'kế thừa' di sản văn hóa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Xét tình huống: Một di tích lịch sử đang bị xuống cấp nghiêm trọng do thiếu kinh phí bảo tồn. Giải pháp nào sau đây mang tính khả thi và hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong bài viết về di sản văn hóa, việc sử dụng yếu tố 'kể chuyện' (storytelling) có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi phân loại di sản văn hóa, người ta thường dựa trên tiêu chí nào là chính?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của việc giáo dục di sản văn hóa trong trường học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong các hành vi sau, hành vi nào thể hiện sự 'phát huy' giá trị di sản văn hóa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Xét một đoạn văn bản mô tả về một di sản văn hóa (ví dụ: Văn Miếu - Quốc Tử Giám). Nhiệm vụ phân tích cấu trúc của đoạn văn bản đó thuộc về kỹ năng đọc hiểu nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đâu là vai trò của các tổ chức quốc tế (ví dụ: UNESCO) trong việc bảo tồn di sản văn hóa thế giới?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong bối cảnh hiện nay, việc ứng dụng công nghệ số vào bảo tồn di sản văn hóa mang lại lợi ích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Những di sản văn hóa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Câu ca dao 'Dù ai đi ngược về xuôi, nhớ ngày giỗ Tổ mùng mười tháng ba' thể hiện giá trị văn hóa nào?

Xem kết quả