15+ Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính cộng đồng và tập thể của sử thi?

  • A. Nhân vật chính thường là cá nhân xuất sắc, vượt trội.
  • B. Cốt truyện xoay quanh những sự kiện tình cảm cá nhân sâu sắc.
  • C. Thể hiện thế giới nội tâm phức tạp của nhân vật.
  • D. Ca ngợi những kì tích, chiến công gắn liền với vận mệnh của cả bộ tộc, cộng đồng.

Câu 2: Khi đọc một đoạn trích sử thi anh hùng, việc phân tích mối quan hệ giữa nhân vật anh hùng và cộng đồng giúp ta hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Sự cô lập của cá nhân trước các biến cố lịch sử.
  • B. Mâu thuẫn không thể hòa giải giữa cái tôi và tập thể.
  • C. Lý tưởng, khát vọng và sức mạnh của cả cộng đồng được gửi gắm qua hình tượng người anh hùng.
  • D. Sự phản kháng của cá nhân trước những quy định của bộ tộc.

Câu 3: Yếu tố nào trong sử thi thường mang chức năng giải thích nguồn gốc thế giới, các hiện tượng tự nhiên và đời sống cộng đồng thời cổ đại?

  • A. Yếu tố thần thoại và kì ảo.
  • B. Lời kể của người trần thuật.
  • C. Đối thoại giữa các nhân vật.
  • D. Miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường.

Câu 4: Đoạn trích "Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác" (sử thi I-li-át) và "Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời" (sử thi Đăm Săn) cùng thể hiện đặc điểm chung nào của sử thi anh hùng?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa.
  • B. Khắc họa hình tượng người anh hùng gắn liền với bổn phận và danh dự cộng đồng.
  • C. Phản ánh cuộc sống lao động sản xuất của người dân.
  • D. Nhấn mạnh sự bất lực của con người trước số phận.

Câu 5: Phân tích vai trò của các yếu tố lặp lại (điệp khúc, công thức ngữ) trong sử thi giúp ta hiểu điều gì về cách thức truyền miệng và biểu diễn của thể loại này?

  • A. Thể hiện sự nghèo nàn về ngôn ngữ của người xưa.
  • B. Nhấn mạnh tính đơn điệu, thiếu sáng tạo trong kể chuyện.
  • C. Làm cho câu chuyện khó ghi nhớ hơn.
  • D. Giúp người kể dễ dàng ghi nhớ và tái tạo tác phẩm, đồng thời tạo nhịp điệu và nhấn mạnh ý nghĩa.

Câu 6: Giả sử bạn đang xem một bộ phim chuyển thể từ sử thi. Yếu tố nào trong phim có thể làm mất đi một phần "sức sống" đặc trưng của sử thi so với bản gốc văn học?

  • A. Việc thêm hiệu ứng hình ảnh hoành tráng.
  • B. Tuyển chọn dàn diễn viên nổi tiếng.
  • C. Cắt bỏ hoặc thay đổi các đoạn miêu tả chi tiết, so sánh mở rộng để rút ngắn thời lượng.
  • D. Việc sử dụng âm nhạc phù hợp với bối cảnh.

Câu 7: Đọc đoạn văn miêu tả cảnh chiến đấu trong sử thi, việc chú ý đến các động từ mạnh, tính từ gợi cảm giác về sức vóc và hành động phi thường giúp ta nhận biết đặc điểm nào về nghệ thuật khắc họa nhân vật?

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp tâm hồn mong manh.
  • B. Khắc họa nhân vật bằng bút pháp hoành tráng, lí tưởng hóa.
  • C. Đi sâu vào phân tích diễn biến tâm trạng phức tạp.
  • D. Thể hiện sự nhỏ bé, yếu đuối của con người.

Câu 8: Sử thi thường được coi là "bộ bách khoa toàn thư" của thời cổ đại vì lý do nào?

  • A. Nó phản ánh toàn diện đời sống vật chất, tinh thần, phong tục, tập quán, quan niệm của cộng đồng thời bấy giờ.
  • B. Nó chứa đựng kiến thức khoa học chính xác về vũ trụ.
  • C. Nó ghi chép lại lịch sử chính trị một cách khách quan.
  • D. Nó là nguồn tài liệu duy nhất để nghiên cứu về thời cổ đại.

Câu 9: So sánh sử thi với truyền thuyết, điểm khác biệt cốt lõi về nội dung phản ánh là gì?

  • A. Truyền thuyết chỉ kể về các vị thần, sử thi kể về con người.
  • B. Sử thi chỉ có yếu tố kì ảo, truyền thuyết thì không.
  • C. Sử thi phản ánh quá trình hình thành, phát triển cộng đồng trong những biến cố lớn; truyền thuyết giải thích nguồn gốc sự vật, hiện tượng lịch sử, nhân vật lịch sử.
  • D. Truyền thuyết có tính chất anh hùng ca, sử thi thì không.

Câu 10: Nhân vật sử thi thường được xây dựng theo kiểu mẫu (type). Điều này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện lý tưởng của cộng đồng?

  • A. Hạn chế sự sáng tạo của người kể chuyện.
  • B. Làm cho nhân vật trở nên nhàm chán, thiếu chiều sâu.
  • C. Phản ánh sự đồng nhất, thiếu cá tính của con người cổ đại.
  • D. Kết tinh những phẩm chất, ước mơ, sức mạnh mà cộng đồng ngưỡng mộ và hướng tới.

Câu 11: Đoạn trích miêu tả cảnh Ăng-đrô-mác khóc khi từ biệt Héc-to trong I-li-át thể hiện khía cạnh nào trong tính đa diện của nhân vật sử thi?

  • A. Bên cạnh bổn phận với cộng đồng, nhân vật vẫn có những tình cảm cá nhân sâu sắc (tình vợ chồng, tình mẫu tử).
  • B. Nhân vật chỉ quan tâm đến danh vọng cá nhân.
  • C. Nhân vật hoàn toàn xa rời cuộc sống thực tế.
  • D. Nhân vật thể hiện sự ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.

Câu 12: Yếu tố nào tạo nên không gian "khổng lồ", "phi thường" đặc trưng của sử thi?

  • A. Chỉ miêu tả cảnh sinh hoạt trong gia đình.
  • B. Sự kết hợp giữa thế giới con người và thế giới thần linh, vũ trụ rộng lớn.
  • C. Chỉ tập trung vào một địa điểm duy nhất.
  • D. Miêu tả tỉ mỉ các chi tiết nhỏ nhặt trong cuộc sống.

Câu 13: Thời gian trong sử thi thường là "thời gian sử thi", tức là thời gian của quá khứ anh hùng, quá khứ huyền thoại. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Nhấn mạnh tính thời sự, cập nhật của câu chuyện.
  • B. Thể hiện sự vô nghĩa của thời gian.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu đối với người đọc hiện đại.
  • D. Lí tưởng hóa các sự kiện, nhân vật, đặt họ vào bối cảnh thiêng liêng, đáng ngưỡng mộ.

Câu 14: Nghệ thuật so sánh mở rộng (so sánh sử thi) có tác dụng chủ yếu gì trong việc khắc họa hình tượng nhân vật hoặc sự kiện?

  • A. Làm nổi bật, tô đậm tính chất phi thường, kì vĩ của đối tượng được so sánh.
  • B. Giảm bớt sự ấn tượng về đối tượng.
  • C. Chỉ mang tính chất trang trí ngôn ngữ.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên khó theo dõi.

Câu 15: Việc sử thi thường được hát hoặc ngâm theo một làn điệu nhất định cho thấy điều gì về nguồn gốc và hình thức tồn tại ban đầu của nó?

  • A. Sử thi chỉ dành cho giới quý tộc thưởng thức.
  • B. Sử thi là một thể loại văn học viết từ rất sớm.
  • C. Sử thi gắn liền với diễn xướng dân gian, là sinh hoạt văn hóa cộng đồng.
  • D. Sử thi là sản phẩm của một cá nhân duy nhất sáng tạo nên.

Câu 16: Phẩm chất nào của Đăm Săn được thể hiện rõ nét nhất qua hành động và lời nói trong đoạn trích "Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời"?

  • A. Sự nhút nhát, thiếu quyết đoán.
  • B. Lòng kiêu hãnh, khát vọng chinh phục và khẳng định sức mạnh bản thân.
  • C. Sự sợ hãi trước thế lực siêu nhiên.
  • D. Tính cách khiêm tốn, giản dị.

Câu 17: Đoạn đối thoại giữa Héc-to và Ăng-đrô-mác trong "Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác" giúp người đọc cảm nhận sâu sắc nhất điều gì về nhân vật Héc-to?

  • A. Sự tàn nhẫn, vô cảm trước tình cảm gia đình.
  • B. Nỗi sợ hãi cái chết.
  • C. Sự lưỡng lự, không quyết đoán giữa tình cảm và bổn phận.
  • D. Sự giằng xé giữa tình yêu thương gia đình và ý thức trách nhiệm, danh dự của người anh hùng đối với thành Troy.

Câu 18: Tại sao nói sử thi có "sức sống" lâu bền và vẫn có giá trị đối với độc giả hiện đại?

  • A. Nó chứa đựng những giá trị nhân văn phổ quát, những bài học về đạo đức, lòng dũng cảm, trách nhiệm và lý tưởng sống.
  • B. Nó cung cấp thông tin chi tiết về công nghệ và khoa học cổ đại.
  • C. Nó có cốt truyện đơn giản, dễ hiểu cho mọi lứa tuổi.
  • D. Nó phản ánh một xã hội hoàn hảo không có mâu thuẫn.

Câu 19: Phân tích cấu trúc cốt truyện của một sử thi anh hùng, ta thường thấy mô típ nào sau đây?

  • A. Chuỗi sự kiện ngẫu nhiên, không có mối liên hệ.
  • B. Câu chuyện tình yêu lãng mạn là trung tâm.
  • C. Người anh hùng trải qua các thử thách, chiến công để bảo vệ hoặc khẳng định sức mạnh cho cộng đồng.
  • D. Miêu tả cuộc sống thường ngày, không có biến cố lớn.

Câu 20: Yếu tố nào trong sử thi là minh chứng rõ nhất cho thấy nó không chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng mà còn dựa trên những hạt nhân sự thật lịch sử, văn hóa?

  • A. Sự xuất hiện của các vị thần.
  • B. Các chi tiết kì ảo, phi thường.
  • C. Ngôn ngữ trang trọng, ước lệ.
  • D. Việc phản ánh phong tục, tập quán, quan niệm xã hội và những biến cố lớn (chiến tranh, di cư...) của cộng đồng thời cổ đại.

Câu 21: Đọc một đoạn sử thi có nhiều lời thoại trực tiếp của nhân vật, kỹ năng phân tích nào là quan trọng nhất để hiểu rõ tính cách và vị thế của nhân vật?

  • A. Khả năng ghi nhớ chi tiết ngày tháng, địa điểm.
  • B. Khả năng phân tích ngôn ngữ, giọng điệu, nội dung lời nói trong bối cảnh cụ thể.
  • C. Khả năng nhận diện các từ ngữ cổ.
  • D. Khả năng tóm tắt cốt truyện một cách nhanh chóng.

Câu 22: Đoạn trích "Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời" thể hiện rõ nét nhất đặc điểm nào của sử thi anh hùng Tây Nguyên?

  • A. Khát vọng chinh phục tự nhiên và mở rộng lãnh thổ, khẳng định sức mạnh của tù trưởng.
  • B. Nỗi sợ hãi trước các thế lực siêu nhiên.
  • C. Sự đề cao cuộc sống hòa bình, ổn định.
  • D. Miêu tả chi tiết về cuộc sống nông nghiệp.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật tiêu biểu của sử thi?

  • A. Bút pháp hoành tráng, lí tưởng hóa.
  • B. Sử dụng các công thức ngữ, điệp khúc.
  • C. So sánh mở rộng (so sánh sử thi).
  • D. Miêu tả tâm lý nhân vật một cách tinh tế, phức tạp như trong tiểu thuyết hiện đại.

Câu 24: Việc sử thi thường bắt đầu bằng lời khấn cầu thần linh hoặc nàng thơ (Invocation) có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự phụ thuộc hoàn toàn vào số phận.
  • B. Nhấn mạnh tính thiêng liêng, trang trọng của câu chuyện sắp kể và xin sự phù trợ để kể lại một cách xứng đáng.
  • C. Chỉ là một hình thức mở đầu tùy tiện.
  • D. Biểu hiện sự sợ hãi trước các thế lực siêu nhiên.

Câu 25: Trong bối cảnh hiện đại, sử thi vẫn có "sức sống" thông qua những hình thức nào?

  • A. Được nghiên cứu, giảng dạy, chuyển thể thành phim, kịch, truyện tranh, trò chơi điện tử; các mô típ sử thi xuất hiện trong tác phẩm văn học, nghệ thuật hiện đại.
  • B. Chỉ còn tồn tại trong các viện bảo tàng.
  • C. Chỉ được biết đến qua sách giáo khoa lịch sử.
  • D. Hoàn toàn bị lãng quên trong đời sống đương đại.

Câu 26: Giả sử bạn là một nhà làm phim muốn chuyển thể một đoạn sử thi. Để giữ được tinh thần "hoành tráng" của sử thi, bạn sẽ tập trung vào yếu tố nào nhiều nhất?

  • A. Khắc họa tỉ mỉ đời sống nội tâm phức tạp của nhân vật phụ.
  • B. Tập trung vào các chi tiết nhỏ nhặt trong sinh hoạt hàng ngày.
  • C. Xây dựng bối cảnh rộng lớn, sử dụng hiệu ứng hình ảnh, âm thanh để thể hiện quy mô của các sự kiện, sức mạnh của nhân vật.
  • D. Giảm thiểu các cảnh hành động, chiến đấu.

Câu 27: Khi so sánh hình tượng Héc-to và A-sin trong sử thi I-li-át, điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

  • A. Héc-to là người trần, A-sin là thần linh.
  • B. Héc-to chiến đấu vì danh dự cá nhân, A-sin chiến đấu vì cộng đồng.
  • C. Héc-to yếu đuối, A-sin mạnh mẽ.
  • D. Héc-to là người anh hùng mang tính bổn phận cao cả với gia đình và thành Troy, A-sin ban đầu hành động nhiều hơn vì danh dự và sự nổi giận cá nhân.

Câu 28: Việc nghiên cứu sử thi các dân tộc khác nhau (ví dụ: Hy Lạp và Việt Nam) cho phép chúng ta rút ra nhận định gì về văn hóa nhân loại thời cổ đại?

  • A. Có những nét tương đồng về quan niệm anh hùng, về vai trò của cộng đồng và khát vọng chinh phục tự nhiên/số phận.
  • B. Các nền văn hóa cổ đại hoàn toàn khác biệt, không có điểm chung nào.
  • C. Chỉ có sử thi Hy Lạp là có giá trị nghiên cứu.
  • D. Con người cổ đại ở các nơi không có khả năng tư duy trừu tượng.

Câu 29: Đoạn miêu tả cảnh Đăm Săn uống rượu, ăn thịt thể hiện đặc điểm nào về phong tục, tập quán của cộng đồng Ê-đê xưa?

  • A. Cuộc sống khắc khổ, thiếu thốn.
  • B. Sự đề cao lối sống giản dị, tiết kiệm.
  • C. Sự giàu có, sung túc và các nghi lễ ăn mừng gắn liền với sức mạnh, uy tín của tù trưởng.
  • D. Sự cô lập, thiếu giao tiếp với các bộ tộc khác.

Câu 30: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất giúp sử thi tồn tại và được yêu thích qua hàng ngàn năm, ngay cả khi bối cảnh xã hội đã thay đổi?

  • A. Ngôn ngữ cổ kính, khó hiểu.
  • B. Cốt truyện đơn giản, dễ đoán.
  • C. Chỉ mang giá trị lịch sử, không liên quan đến đời sống hiện tại.
  • D. Việc khắc họa những khát vọng, giá trị nhân văn vĩnh cửu (lòng dũng cảm, tình yêu quê hương, trách nhiệm, danh dự) và vẻ đẹp của con người trong những thử thách lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính cộng đồng và tập thể của sử thi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Khi đọc một đoạn trích sử thi anh hùng, việc phân tích mối quan hệ giữa nhân vật anh hùng và cộng đồng giúp ta hiểu rõ nhất điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Yếu tố nào trong sử thi thường mang chức năng giải thích nguồn gốc thế giới, các hiện tượng tự nhiên và đời sống cộng đồng thời cổ đại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Đoạn trích 'Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác' (sử thi I-li-át) và 'Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời' (sử thi Đăm Săn) cùng thể hiện đặc điểm chung nào của sử thi anh hùng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Phân tích vai trò của các yếu tố lặp lại (điệp khúc, công thức ngữ) trong sử thi giúp ta hiểu điều gì về cách thức truyền miệng và biểu diễn của thể loại này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Giả sử bạn đang xem một bộ phim chuyển thể từ sử thi. Yếu tố nào trong phim có thể làm mất đi một phần 'sức sống' đặc trưng của sử thi so với bản gốc văn học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Đọc đoạn văn miêu tả cảnh chiến đấu trong sử thi, việc chú ý đến các động từ mạnh, tính từ gợi cảm giác về sức vóc và hành động phi thường giúp ta nhận biết đặc điểm nào về nghệ thuật khắc họa nhân vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Sử thi thường được coi là 'bộ bách khoa toàn thư' của thời cổ đại vì lý do nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: So sánh sử thi với truyền thuyết, điểm khác biệt cốt lõi về nội dung phản ánh là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Nhân vật sử thi thường được xây dựng theo kiểu mẫu (type). Điều này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện lý tưởng của cộng đồng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Đoạn trích miêu tả cảnh Ăng-đrô-mác khóc khi từ biệt Héc-to trong I-li-át thể hiện khía cạnh nào trong tính đa diện của nhân vật sử thi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Yếu tố nào tạo nên không gian 'khổng lồ', 'phi thường' đặc trưng của sử thi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Thời gian trong sử thi thường là 'thời gian sử thi', tức là thời gian của quá khứ anh hùng, quá khứ huyền thoại. Điều này có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Nghệ thuật so sánh mở rộng (so sánh sử thi) có tác dụng chủ yếu gì trong việc khắc họa hình tượng nhân vật hoặc sự kiện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Việc sử thi thường được hát hoặc ngâm theo một làn điệu nhất định cho thấy điều gì về nguồn gốc và hình thức tồn tại ban đầu của nó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Phẩm chất nào của Đăm Săn được thể hiện rõ nét nhất qua hành động và lời nói trong đoạn trích 'Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Đoạn đối thoại giữa Héc-to và Ăng-đrô-mác trong 'Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác' giúp người đọc cảm nhận sâu sắc nhất điều gì về nhân vật Héc-to?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Tại sao nói sử thi có 'sức sống' lâu bền và vẫn có giá trị đối với độc giả hiện đại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Phân tích cấu trúc cốt truyện của một sử thi anh hùng, ta thường thấy mô típ nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Yếu tố nào trong sử thi là minh chứng rõ nhất cho thấy nó không chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng mà còn dựa trên những hạt nhân sự thật lịch sử, văn hóa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Đọc một đoạn sử thi có nhiều lời thoại trực tiếp của nhân vật, kỹ năng phân tích nào là quan trọng nhất để hiểu rõ tính cách và vị thế của nhân vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Đoạn trích 'Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời' thể hiện rõ nét nhất đặc điểm nào của sử thi anh hùng Tây Nguyên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật tiêu biểu của sử thi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Việc sử thi thường bắt đầu bằng lời khấn cầu thần linh hoặc nàng thơ (Invocation) có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong bối cảnh hiện đại, sử thi vẫn có 'sức sống' thông qua những hình thức nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Giả sử bạn là một nhà làm phim muốn chuyển thể một đoạn sử thi. Để giữ được tinh thần 'hoành tráng' của sử thi, bạn sẽ tập trung vào yếu tố nào nhiều nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Khi so sánh hình tượng Héc-to và A-sin trong sử thi I-li-át, điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Việc nghiên cứu sử thi các dân tộc khác nhau (ví dụ: Hy Lạp và Việt Nam) cho phép chúng ta rút ra nhận định gì về văn hóa nhân loại thời cổ đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Đoạn miêu tả cảnh Đăm Săn uống rượu, ăn thịt thể hiện đặc điểm nào về phong tục, tập quán của cộng đồng Ê-đê xưa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất giúp sử thi tồn tại và được yêu thích qua hàng ngàn năm, ngay cả khi bối cảnh xã hội đã thay đổi?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng tiêu biểu của thể loại sử thi?

  • A. Phản ánh đời sống cộng đồng, lịch sử thời kì anh hùng của dân tộc.
  • B. Nhân vật trung tâm là người anh hùng hoặc thủ lĩnh có sức mạnh phi thường.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh, có yếu tố kì ảo.
  • D. Cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật phụ đan xen.

Câu 2: Trong sử thi, yếu tố kì ảo và thần linh thường đóng vai trò gì?

  • A. Chỉ làm nền cho hành động của con người.
  • B. Hoàn toàn quyết định số phận nhân vật, con người không có vai trò gì.
  • C. Tham gia vào các sự kiện, thể hiện quan niệm về thế giới và chi phối một phần hành động của con người.
  • D. Chủ yếu tạo yếu tố giải trí cho câu chuyện.

Câu 3: Đoạn trích "Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác" (sử thi Iliát) thể hiện rõ nhất mâu thuẫn nội tâm nào của người anh hùng Héc-to?

  • A. Giữa tình cảm gia đình, tình yêu vợ con và trách nhiệm với cộng đồng, danh dự cá nhân.
  • B. Giữa ước muốn hòa bình và lòng căm thù quân Hy Lạp.
  • C. Giữa sự sợ hãi cái chết và khao khát chiến thắng.
  • D. Giữa lòng trung thành với vua Pri-am và sự nghi ngờ về cuộc chiến.

Câu 4: Hình ảnh em bé Át-ti-a-nác trong vòng tay Ăng-đrô-mác (đoạn trích Iliát) có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho sự yếu đuối, bất lực của con người trước chiến tranh.
  • B. Biểu tượng cho tương lai tươi sáng, hòa bình.
  • C. Biểu tượng cho sự ngây thơ, không hiểu chuyện của trẻ thơ.
  • D. Biểu tượng cho sự tiếp nối dòng dõi, là lí do để người cha, người hùng chiến đấu và bảo vệ.

Câu 5: Câu nói của Ăng-đrô-mác với Héc-to: "Chàng là bố thiếp, là mẹ thiếp, là anh thiếp, là người chồng trẻ trung, cường tráng của thiếp!" thể hiện điều gì về tình cảm và vai trò của Héc-to trong gia đình?

  • A. Ăng-đrô-mác chỉ coi Héc-to là chỗ dựa duy nhất sau khi mất người thân.
  • B. Héc-to là tất cả, là người thân yêu và là chỗ dựa tinh thần quan trọng nhất của Ăng-đrô-mác.
  • C. Ăng-đrô-mác đang trách móc Héc-to vì đã bỏ rơi gia đình.
  • D. Ăng-đrô-mác muốn Héc-to từ bỏ chiến trận để chăm sóc gia đình.

Câu 6: Trong đoạn trích "Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác", hành động cởi bỏ chiếc mũ trụ có bờm ngựa của Héc-to khi Át-ti-a-nác sợ hãi có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự đầu hàng, từ bỏ ý chí chiến đấu.
  • B. Biểu thị sự mệt mỏi, chán nản sau cuộc chiến.
  • C. Thể hiện tình yêu thương, sự dịu dàng của người cha, tạm gác lại hình ảnh chiến binh để đến gần con.
  • D. Tuân theo một nghi lễ truyền thống trước khi ra trận.

Câu 7: Nhân vật Đăm Săn trong sử thi cùng tên được xây dựng dựa trên những đặc điểm nào của người anh hùng sử thi?

  • A. Sức mạnh phi thường, lòng dũng cảm, khao khát danh dự và sự giàu có cho cộng đồng.
  • B. Sự thông thái, mưu lược, khả năng tiên tri.
  • C. Lòng nhân hậu, vị tha, luôn giúp đỡ người nghèo.
  • D. Khả năng giao tiếp với thần linh và điều khiển thiên nhiên.

Câu 8: Đoạn trích "Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời" cho thấy khía cạnh nào trong tính cách và hành động của Đăm Săn?

  • A. Sự khiêm tốn, nhún nhường trước sức mạnh tự nhiên.
  • B. Lòng trung thành tuyệt đối với các vị thần.
  • C. Sự sợ hãi và tuyệt vọng khi đối mặt với khó khăn.
  • D. Sự kiêu căng, tự phụ, vượt quá giới hạn cho phép của con người anh hùng.

Câu 9: Yếu tố nào trong đoạn trích "Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời" góp phần tạo nên không khí sử thi hùng tráng và kì vĩ?

  • A. Ngôn ngữ đối thoại giản dị, gần gũi.
  • B. Các hình ảnh so sánh, phóng đại (hyperbole) về sức mạnh và hành trình của Đăm Săn.
  • C. Việc tập trung miêu tả đời sống sinh hoạt thường ngày.
  • D. Sự xuất hiện của các nhân vật lịch sử có thật.

Câu 10: Sự khác biệt cơ bản trong quan niệm về người anh hùng giữa sử thi Hy Lạp (qua Héc-to) và sử thi Tây Nguyên (qua Đăm Săn) thể hiện ở điểm nào?

  • A. Anh hùng Hy Lạp luôn chiến thắng, còn anh hùng Tây Nguyên thì thất bại.
  • B. Anh hùng Hy Lạp chỉ chiến đấu vì danh dự cá nhân, còn anh hùng Tây Nguyên chiến đấu vì cộng đồng.
  • C. Anh hùng Hy Lạp chịu sự chi phối mạnh mẽ của số phận và thần linh, còn anh hùng Tây Nguyên thể hiện khao khát chinh phục, vượt lên giới hạn của con người.
  • D. Anh hùng Hy Lạp có vẻ đẹp ngoại hình, còn anh hùng Tây Nguyên thì không được miêu tả ngoại hình.

Câu 11: Sử thi thường được coi là "bộ bách khoa toàn thư" của thời đại anh hùng vì lí do nào sau đây?

  • A. Nó ghi chép lại chính xác tất cả các sự kiện lịch sử diễn ra.
  • B. Nó tổng hợp kiến thức về khoa học và kĩ thuật của thời đại.
  • C. Nó liệt kê tất cả các anh hùng và chiến công của họ.
  • D. Nó phản ánh toàn diện đời sống vật chất, tinh thần, phong tục, tập quán, quan niệm về vũ trụ và con người của cộng đồng thời bấy giờ.

Câu 12: Phân tích cảnh Đăm Săn quyết tâm đi bắt Nữ Thần Mặt Trời cho thấy điều gì về xã hội Tây Nguyên cổ xưa?

  • A. Quan niệm về danh vọng, sự giàu có được gắn liền với sức mạnh và khả năng chinh phục, ngay cả những điều không thể.
  • B. Sự tôn trọng tuyệt đối đối với các vị thần tự nhiên.
  • C. Đề cao lối sống giản dị, không màng danh lợi.
  • D. Tập trung phát triển kinh tế, buôn bán với các vùng lân cận.

Câu 13: Chi tiết Nữ Thần Mặt Trời khuyên Đăm Săn trở về và nói rằng "thần và người không thể lấy nhau được" mang ý nghĩa gì?

  • A. Nữ Thần Mặt Trời không thích Đăm Săn.
  • B. Thể hiện sự yếu đuối của Nữ Thần Mặt Trời.
  • C. Nhắc nhở về giới hạn giữa thế giới thần linh và con người, cảnh báo về sự bất khả thi của ước muốn vượt quá phận sự.
  • D. Thần linh không được phép kết hôn theo luật lệ.

Câu 14: Khái niệm "tráng ca" thường được dùng để chỉ thể loại nào trong văn học dân gian?

  • A. Sử thi.
  • B. Truyền thuyết.
  • C. Cổ tích.
  • D. Truyện cười.

Câu 15: Đoạn trích "Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác" (Iliát) và "Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời" (Đăm Săn) có điểm chung nào về nhân vật chính?

  • A. Cả hai đều chiến đấu chống lại thần linh.
  • B. Cả hai đều thành công trong việc đạt được mục tiêu cá nhân.
  • C. Cả hai đều thể hiện sự sợ hãi trước cái chết.
  • D. Cả hai đều là người anh hùng đại diện cho cộng đồng, mang trong mình những phẩm chất và mâu thuẫn của thời đại.

Câu 16: Chi tiết "những bắp thịt chàng nổi cuồn cuộn như những hòn đá" khi Đăm Săn vung đao thể hiện rõ nhất biện pháp nghệ thuật nào?

  • A. So sánh ẩn dụ.
  • B. Nhân hóa.
  • C. So sánh phóng đại (hyperbole).
  • D. Điệp ngữ.

Câu 17: Sử thi ra đời trong bối cảnh xã hội nào?

  • A. Xã hội phong kiến tập quyền.
  • B. Xã hội công xã nguyên thủy tan rã, bước vào thời kì tan rã chế độ thị tộc và hình thành nhà nước sơ khai, thời kì anh hùng.
  • C. Xã hội hiện đại với sự phát triển của khoa học kĩ thuật.
  • D. Xã hội nô lệ với sự xuất hiện của tầng lớp tư sản.

Câu 18: Đoạn đối thoại giữa Héc-to và Ăng-đrô-mác trong "Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác" cho thấy điều gì về quan niệm về chiến tranh trong xã hội Hy Lạp cổ đại?

  • A. Chiến tranh là hoàn toàn vô nghĩa và chỉ mang lại đau khổ.
  • B. Chiến tranh là cơ hội để tích lũy của cải.
  • C. Chiến tranh là trò chơi của các vị thần.
  • D. Chiến tranh là hiện thực tàn khốc nhưng người anh hùng phải đối mặt để bảo vệ danh dự cá nhân và cộng đồng, dù phải hi sinh hạnh phúc cá nhân.

Câu 19: "Sức sống của sử thi" trong thời đại ngày nay có thể được hiểu là gì?

  • A. Những giá trị về chủ nghĩa anh hùng, khát vọng chính phục, tình yêu thương gia đình, cộng đồng, hay các thủ pháp nghệ thuật của sử thi vẫn còn ảnh hưởng và được kế thừa trong văn học, nghệ thuật hiện đại.
  • B. Sử thi vẫn được kể lại y nguyên như hàng nghìn năm trước.
  • C. Các nhân vật sử thi vẫn xuất hiện trong đời sống hàng ngày.
  • D. Sử thi là thể loại văn học duy nhất còn tồn tại.

Câu 20: Phân tích chi tiết Đăm Săn mang theo chiêng, trống khi đi bắt Nữ Thần Mặt Trời nói lên điều gì về mục đích chuyến đi của chàng?

  • A. Thể hiện sự chuẩn bị chu đáo cho một cuộc chiến.
  • B. Để có nhạc cụ giải trí trên đường đi.
  • C. Thể hiện sự tự tin thái quá, muốn phô trương thanh thế, biến chuyến đi cá nhân thành một sự kiện trọng đại.
  • D. Theo phong tục bắt vợ của người Ê-đê.

Câu 21: "Lời tiễn biệt" của Héc-to với Ăng-đrô-mác mang màu sắc bi tráng vì sao?

  • A. Vì Héc-to biết chắc mình sẽ chết.
  • B. Vì nó thể hiện sự cao thượng, sẵn sàng hi sinh hạnh phúc cá nhân, tình cảm gia đình để hoàn thành nghĩa vụ, đồng thời dự cảm được kết cục bi thảm của bản thân và thành Troy.
  • C. Vì Ăng-đrô-mác khóc lóc quá nhiều.
  • D. Vì các vị thần đã định đoạt số phận của Héc-to.

Câu 22: Khi tìm hiểu về sử thi, việc đặt tác phẩm vào bối cảnh lịch sử - văn hóa ra đời có ý nghĩa gì quan trọng?

  • A. Để so sánh sự khác biệt giữa các nền văn hóa.
  • B. Để biết tác phẩm đó được sáng tác khi nào.
  • C. Để xác định tác giả của tác phẩm.
  • D. Để hiểu đúng đắn hơn về quan niệm của cộng đồng về anh hùng, về thế giới, về các giá trị đạo đức, xã hội được phản ánh trong tác phẩm.

Câu 23: Yếu tố nào trong đoạn trích "Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời" thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa thế giới con người (anh hùng) và thế giới thần linh?

  • A. Phong cảnh trên đường đi của Đăm Săn.
  • B. Ngôn ngữ đối thoại giữa Đăm Săn và các đầy tớ.
  • C. Sự khác biệt về không gian (nhà Nữ Thần Mặt Trời ở trên trời) và lời cảnh báo về giới hạn giữa hai thế giới.
  • D. Việc Đăm Săn mang theo chiêng, trống.

Câu 24: Đoạn trích "Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác" thể hiện đặc điểm nào của sử thi Hy Lạp cổ đại?

  • A. Sự đan xen giữa yếu tố bi kịch cá nhân và bối cảnh chiến tranh, số phận cộng đồng.
  • B. Chỉ tập trung vào yếu tố lãng mạn, tình yêu đôi lứa.
  • C. Miêu tả chi tiết các trận đánh với nhiều cảnh đổ máu.
  • D. Thể hiện sự bất lực hoàn toàn của con người trước số phận.

Câu 25: Đọc một đoạn sử thi có sử dụng nhiều "công thức sử thi" (như "Héc-to lừng danh", "Ăng-đrô-mác tay trắng ngần"), người đọc có thể cảm nhận được điều gì về phong cách nghệ thuật của sử thi?

  • A. Sự ngẫu hứng, tùy tiện trong cách diễn đạt.
  • B. Tính trang trọng, tôn vinh nhân vật và sự kiện, thể hiện đặc trưng của văn học truyền miệng được lưu giữ qua nhiều thế hệ.
  • C. Sự phức tạp, khó hiểu trong cấu trúc câu.
  • D. Việc tập trung vào miêu tả tâm lí nhân vật một cách sâu sắc.

Câu 26: Phẩm chất anh hùng của Héc-to trong đoạn trích "Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác" được thể hiện chủ yếu qua điều gì?

  • A. Sức mạnh cơ bắp vượt trội so với đối thủ.
  • B. Khả năng sử dụng phép thuật.
  • C. Ý thức sâu sắc về trách nhiệm với thành Troy, sự dũng cảm đối mặt với số phận đã được định trước và tình yêu thương gia đình.
  • D. Việc nhận được sự giúp đỡ trực tiếp từ các vị thần.

Câu 27: Sự thất bại của Đăm Săn trong chuyến đi bắt Nữ Thần Mặt Trời mang đến bài học hoặc suy ngẫm gì về người anh hùng trong sử thi Tây Nguyên?

  • A. Người anh hùng không bao giờ được phép thất bại.
  • B. Thần linh luôn mạnh hơn con người và quyết định mọi thứ.
  • C. Chỉ cần có sức mạnh là có thể chinh phục tất cả.
  • D. Ngay cả người anh hùng phi thường cũng có giới hạn, không thể vượt qua trật tự vũ trụ và quy luật tự nhiên, sự kiêu ngạo có thể dẫn đến bi kịch.

Câu 28: Yếu tố nào trong đoạn trích "Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời" gợi liên tưởng đến những phong tục, tín ngưỡng cổ xưa của cộng đồng người Ê-đê?

  • A. Vai trò của chiêng, trống; quan niệm về thế giới thần linh trên trời.
  • B. Cách thức xây dựng nhà cửa.
  • C. Việc sử dụng các loại vũ khí hiện đại.
  • D. Tổ chức các lễ hội mùa màng.

Câu 29: So với truyện cổ tích hay truyền thuyết, sử thi có điểm gì nổi bật hơn về quy mô và tính chất phản ánh?

  • A. Sử thi chỉ phản ánh đời sống sinh hoạt cá nhân.
  • B. Sử thi có quy mô rộng lớn, phản ánh những vấn đề có tính sử thi, số phận cộng đồng trong bối cảnh lịch sử trọng đại.
  • C. Sử thi ít sử dụng yếu tố kì ảo hơn.
  • D. Sử thi có cốt truyện đơn giản hơn.

Câu 30: Việc nghiên cứu và giảng dạy sử thi trong nhà trường hiện nay góp phần vào việc gì?

  • A. Chỉ để học sinh biết về văn học cổ.
  • B. Để học sinh ghi nhớ tên các nhân vật anh hùng.
  • C. Để chứng minh văn học dân gian không còn giá trị.
  • D. Giúp học sinh hiểu sâu sắc hơn về cội nguồn văn hóa dân tộc và nhân loại, bồi dưỡng tình yêu đất nước, con người, và khả năng phân tích, đánh giá các giá trị văn học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng tiêu biểu của thể loại sử thi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong sử thi, yếu tố kì ảo và thần linh thường đóng vai trò gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Đoạn trích 'Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác' (sử thi Iliát) thể hiện rõ nhất mâu thuẫn nội tâm nào của người anh hùng Héc-to?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Hình ảnh em bé Át-ti-a-nác trong vòng tay Ăng-đrô-mác (đoạn trích Iliát) có ý nghĩa biểu tượng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Câu nói của Ăng-đrô-mác với Héc-to: 'Chàng là bố thiếp, là mẹ thiếp, là anh thiếp, là người chồng trẻ trung, cường tráng của thiếp!' thể hiện điều gì về tình cảm và vai trò của Héc-to trong gia đình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong đoạn trích 'Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác', hành động cởi bỏ chiếc mũ trụ có bờm ngựa của Héc-to khi Át-ti-a-nác sợ hãi có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Nhân vật Đăm Săn trong sử thi cùng tên được xây dựng dựa trên những đặc điểm nào của người anh hùng sử thi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Đoạn trích 'Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời' cho thấy khía cạnh nào trong tính cách và hành động của Đăm Săn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Yếu tố nào trong đoạn trích 'Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời' góp phần tạo nên không khí sử thi hùng tráng và kì vĩ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Sự khác biệt cơ bản trong quan niệm về người anh hùng giữa sử thi Hy Lạp (qua Héc-to) và sử thi Tây Nguyên (qua Đăm Săn) thể hiện ở điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Sử thi thường được coi là 'bộ bách khoa toàn thư' của thời đại anh hùng vì lí do nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Phân tích cảnh Đăm Săn quyết tâm đi bắt Nữ Thần Mặt Trời cho thấy điều gì về xã hội Tây Nguyên cổ xưa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Chi tiết Nữ Thần Mặt Trời khuyên Đăm Săn trở về và nói rằng 'thần và người không thể lấy nhau được' mang ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Khái niệm 'tráng ca' thường được dùng để chỉ thể loại nào trong văn học dân gian?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Đoạn trích 'Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác' (Iliát) và 'Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời' (Đăm Săn) có điểm chung nào về nhân vật chính?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Chi tiết 'những bắp thịt chàng nổi cuồn cuộn như những hòn đá' khi Đăm Săn vung đao thể hiện rõ nhất biện pháp nghệ thuật nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Sử thi ra đời trong bối cảnh xã hội nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Đoạn đối thoại giữa Héc-to và Ăng-đrô-mác trong 'Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác' cho thấy điều gì về quan niệm về chiến tranh trong xã hội Hy Lạp cổ đại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: 'Sức sống của sử thi' trong thời đại ngày nay có thể được hiểu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Phân tích chi tiết Đăm Săn mang theo chiêng, trống khi đi bắt Nữ Thần Mặt Trời nói lên điều gì về mục đích chuyến đi của chàng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: 'Lời tiễn biệt' của Héc-to với Ăng-đrô-mác mang màu sắc bi tráng vì sao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Khi tìm hiểu về sử thi, việc đặt tác phẩm vào bối cảnh lịch sử - văn hóa ra đời có ý nghĩa gì quan trọng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Yếu tố nào trong đoạn trích 'Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời' thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa thế giới con người (anh hùng) và thế giới thần linh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Đoạn trích 'Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác' thể hiện đặc điểm nào của sử thi Hy Lạp cổ đại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Đọc một đoạn sử thi có sử dụng nhiều 'công thức sử thi' (như 'Héc-to lừng danh', 'Ăng-đrô-mác tay trắng ngần'), người đọc có thể cảm nhận được điều gì về phong cách nghệ thuật của sử thi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Phẩm chất anh hùng của Héc-to trong đoạn trích 'Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác' được thể hiện chủ yếu qua điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Sự thất bại của Đăm Săn trong chuyến đi bắt Nữ Thần Mặt Trời mang đến bài học hoặc suy ngẫm gì về người anh hùng trong sử thi Tây Nguyên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Yếu tố nào trong đoạn trích 'Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời' gợi liên tưởng đến những phong tục, tín ngưỡng cổ xưa của cộng đồng người Ê-đê?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: So với truyện cổ tích hay truyền thuyết, sử thi có điểm gì nổi bật hơn về quy mô và tính chất phản ánh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Việc nghiên cứu và giảng dạy sử thi trong nhà trường hiện nay góp phần vào việc gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thể loại sử thi anh hùng thường tập trung phản ánh điều gì trong đời sống cộng đồng?

  • A. Đời sống sinh hoạt thường nhật của người dân.
  • B. Những xung đột, thử thách lớn của cộng đồng và vai trò của người anh hùng.
  • C. Tình yêu đôi lứa và đời sống gia đình.
  • D. Các nghi lễ tôn giáo và tín ngưỡng dân gian.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của nhân vật anh hùng trong sử thi?

  • A. Sở hữu sức mạnh thể chất hoặc tài năng phi thường.
  • B. Mang trong mình khát vọng lập công lớn.
  • C. Luôn hành động vì lợi ích cá nhân, vị kỷ.
  • D. Đại diện cho những phẩm chất tốt đẹp của cộng đồng.

Câu 3: Trong sử thi "Đăm Săn", chi tiết Đăm Săn uống hết ché rượu lớn của tù trưởng Mơtao Grư nhằm thể hiện phẩm chất gì của người anh hùng?

  • A. Tính háo thắng và thích khoe khoang.
  • B. Sự tham lam và phàm ăn tục uống.
  • C. Lòng dũng cảm và sự liều lĩnh.
  • D. Sức mạnh phi thường và sự coi thường đối thủ.

Câu 4: Hình tượng "cây nêu thần" trong một số sử thi Tây Nguyên tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự kết nối giữa con người với thế giới thần linh và vũ trụ.
  • B. Sức mạnh đoàn kết của cộng đồng buôn làng.
  • C. Khát vọng chinh phục thiên nhiên của con người.
  • D. Biểu tượng của quyền lực và sự giàu có.

Câu 5: Câu nói "Chàng là một dũng tướng, tôi chỉ là một thường dân" của Ăng-đrô-mác trong "I-li-át" thể hiện điều gì?

  • A. Sự tự ti và mặc cảm của người vợ.
  • B. Mong muốn chồng từ bỏ chiến trận.
  • C. Sự ngưỡng mộ và ý thức về sự khác biệt giữa người anh hùng và người dân thường.
  • D. Lời than trách số phận bất công.

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản giữa sử thi "Đẻ đất đẻ nước" và "I-li-át" là gì?

  • A. Thời gian sáng tác và lưu truyền.
  • B. Nội dung phản ánh và hệ thống nhân vật.
  • C. Hình thức nghệ thuật và ngôn ngữ sử dụng.
  • D. Ảnh hưởng đến văn hóa và xã hội đương thời.

Câu 7: Sử thi có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của một dân tộc, vì sao?

  • A. Sử thi là hình thức giải trí phổ biến trong xã hội hiện đại.
  • B. Sử thi mang lại lợi nhuận kinh tế lớn cho ngành du lịch.
  • C. Sử thi được dịch ra nhiều thứ tiếng trên thế giới.
  • D. Sử thi chứa đựng những quan niệm, phong tục, lý tưởng sống và truyền thống lịch sử của cộng đồng.

Câu 8: Dạng thức trình diễn phổ biến của sử thi trong xã hội truyền thống là gì?

  • A. In thành sách và phổ biến rộng rãi.
  • B. Phát trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
  • C. Truyền miệng, diễn xướng trong các sinh hoạt cộng đồng.
  • D. Dạy và học trong trường học.

Câu 9: Trong đoạn trích "Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác", Héc-to thể hiện phẩm chất nào nổi bật khi đối diện với cuộc chia ly?

  • A. Sự yếu đuối và bi quan.
  • B. Tinh thần trách nhiệm với gia đình và Tổ quốc.
  • C. Sự ích kỷ và chỉ nghĩ đến bản thân.
  • D. Lòng tham sống và sợ hãi cái chết.

Câu 10: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo trình tự thời gian trong cốt truyện sử thi "Đăm Săn": (a) Đăm Săn kết hôn với Hơ Nhị; (b) Đăm Săn đánh nhau với Mtao Mxây; (c) Đăm Săn đi bắt nữ thần Mặt Trời; (d) Đăm Săn bị thần sét đánh chết.

  • A. (a), (b), (c), (d)
  • B. (b), (a), (d), (c)
  • C. (c), (d), (a), (b)
  • D. (a), (b), (d), (c)

Câu 11: Xét về mặt thể loại, điểm chung giữa "I-li-át", "Ô-đi-xê" và "Ramayana" là gì?

  • A. Đều là sử thi anh hùng.
  • B. Đều là truyện thơ Nôm.
  • C. Đều là tiểu thuyết chương hồi.
  • D. Đều là truyện ngắn hiện đại.

Câu 12: Trong sử thi, yếu tố "kỳ ảo" thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Làm giảm tính chân thực của câu chuyện.
  • B. Che giấu sự thiếu hiểu biết về thế giới tự nhiên.
  • C. Tôn vinh sức mạnh và phẩm chất phi thường của người anh hùng.
  • D. Tạo ra yếu tố gây cười, giải trí cho người nghe.

Câu 13: Câu hỏi "Vì sao sử thi vẫn có sức sống trong xã hội hiện đại?" gợi mở điều gì?

  • A. Sự hoài niệm về quá khứ.
  • B. Khả năng sử thi vẫn đáp ứng nhu cầu tinh thần của con người hiện đại.
  • C. Sự bảo thủ trong việc duy trì các giá trị văn hóa cổ.
  • D. Sự thiếu vắng các hình thức văn học mới hấp dẫn hơn.

Câu 14: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để xây dựng hình tượng nhân vật anh hùng trong sử thi?

  • A. Phóng đại, lý tưởng hóa.
  • B. Hiện thực hóa, đời thường hóa.
  • C. Tâm lý hóa, chiều sâu hóa.
  • D. Khách quan hóa, lạnh lùng hóa.

Câu 15: Đọc đoạn trích sau từ "Đăm Săn": "...Điên cuồng kêu la, Mtao Mxây thách thức Đăm Săn giao đấu...". Từ "điên cuồng" trong câu văn trên gợi tả điều gì về Mtao Mxây?

  • A. Sự hèn nhát và sợ hãi.
  • B. Sự khôn ngoan và mưu mẹo.
  • C. Sự bình tĩnh và tự tin.
  • D. Sự hung hăng, hiếu chiến và thiếu kiềm chế.

Câu 16: Hình thức ngôn ngữ đặc trưng của sử thi là gì?

  • A. Ngôn ngữ đời thường, giản dị.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh và nhịp điệu.
  • C. Ngôn ngữ khoa học, chính xác.
  • D. Ngôn ngữ khẩu ngữ, tự nhiên.

Câu 17: Trong đoạn trích "Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác", lời khuyên của Héc-to dành cho vợ con thể hiện điều gì?

  • A. Sự bi quan về tương lai.
  • B. Mong muốn vợ con quên mình.
  • C. Mong muốn vợ con sống hạnh phúc và giữ vững phẩm giá.
  • D. Sự trăn trối cuối cùng trước khi chết.

Câu 18: So với truyện cổ tích, sử thi có điểm khác biệt nổi bật nào về quy mô và mức độ phản ánh hiện thực?

  • A. Sử thi ít yếu tố kỳ ảo hơn truyện cổ tích.
  • B. Sử thi có cốt truyện đơn giản hơn truyện cổ tích.
  • C. Sử thi tập trung vào đời sống cá nhân hơn truyện cổ tích.
  • D. Sử thi có quy mô lớn hơn và phản ánh hiện thực rộng lớn, mang tầm vóc cộng đồng hơn truyện cổ tích.

Câu 19: Trong sử thi "Ra-ma-y-a-na", nhân vật Ra-ma đại diện cho điều gì?

  • A. Sức mạnh hủy diệt của chiến tranh.
  • B. Chính nghĩa, lòng dũng cảm và phẩm chất cao đẹp.
  • C. Sự khôn ngoan và mưu trí trong cuộc sống.
  • D. Khát vọng thống trị và quyền lực tuyệt đối.

Câu 20: Đặc điểm nào sau đây không thuộc về không gian nghệ thuật trong sử thi?

  • A. Không gian rộng lớn, bao la.
  • B. Không gian mang tính vũ trụ, thần thoại.
  • C. Không gian sinh hoạt đời thường, nhỏ hẹp.
  • D. Không gian gắn với những cuộc hành trình, chiến trận.

Câu 21: Thời gian nghệ thuật trong sử thi thường được miêu tả như thế nào?

  • A. Thời gian phiếm chỉ, mang tính lịch sử - huyền thoại.
  • B. Thời gian tuyến tính, cụ thể, theo trình tự.
  • C. Thời gian tâm lý, chủ quan của nhân vật.
  • D. Thời gian hiện tại, mang tính thời sự.

Câu 22: Trong sử thi "Man Thiện", tiếng khóc của nàng Thiện tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự yếu đuối và bất lực của người phụ nữ.
  • B. Nỗi đau khổ, mất mát của cộng đồng trước tai họa.
  • C. Lời than trách số phận nghiệt ngã.
  • D. Sự phản kháng âm thầm trước áp bức.

Câu 23: Xét về chức năng giao tiếp, sử thi chủ yếu hướng đến đối tượng nào?

  • A. Giới trí thức, quý tộc.
  • B. Tầng lớp thương nhân, buôn bán.
  • C. Cộng đồng, tập thể người dân.
  • D. Trẻ em và người già.

Câu 24: Yếu tố "thiên nhiên" trong sử thi thường được miêu tả như thế nào?

  • A. Thiên nhiên bình dị, gần gũi với đời sống.
  • B. Thiên nhiên lãng mạn, trữ tình.
  • C. Thiên nhiên khoa học, chính xác.
  • D. Thiên nhiên hùng vĩ, dữ dội, có sức mạnh siêu nhiên.

Câu 25: Hãy chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: "Sử thi thường sử dụng các ______ cố định để khắc họa nhân vật và sự vật."

  • A. Công thức.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. So sánh.

Câu 26: Trong sử thi, xung đột giữa cái thiện và cái ác thường được giải quyết như thế nào?

  • A. Cái ác chiến thắng cái thiện.
  • B. Cái thiện cuối cùng chiến thắng cái ác.
  • C. Cái thiện và cái ác hòa giải với nhau.
  • D. Xung đột không được giải quyết triệt để.

Câu 27: Đoạn trích "Đăm Săn đi bắt nữ thần Mặt Trời" thể hiện khát vọng gì của người anh hùng?

  • A. Khát vọng sống bất tử.
  • B. Khát vọng giàu sang, quyền lực.
  • C. Khát vọng chinh phục, khám phá thế giới.
  • D. Khát vọng tình yêu đôi lứa.

Câu 28: Nếu so sánh với các thể loại văn học khác, điều gì làm nên "sức sống" riêng biệt của sử thi?

  • A. Tính giải trí cao.
  • B. Cốt truyện hấp dẫn, ly kỳ.
  • C. Ngôn ngữ giản dị, dễ hiểu.
  • D. Giá trị văn hóa, lịch sử và khả năng phản ánh đời sống cộng đồng sâu sắc.

Câu 29: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, việc tìm hiểu và trân trọng sử thi có ý nghĩa gì đối với thế hệ trẻ?

  • A. Giúp giải trí sau giờ học căng thẳng.
  • B. Giúp hiểu biết về cội nguồn văn hóa, bồi dưỡng lòng tự hào dân tộc và các giá trị nhân văn.
  • C. Giúp rèn luyện kỹ năng đọc hiểu văn bản cổ.
  • D. Giúp chuẩn bị cho các kỳ thi môn Ngữ văn.

Câu 30: Theo em, yếu tố nào quyết định sức sống lâu bền của sử thi trong đời sống văn hóa?

  • A. Hình thức nghệ thuật độc đáo, hấp dẫn.
  • B. Sự phổ biến rộng rãi trên các phương tiện truyền thông.
  • C. Giá trị nội dung sâu sắc, phản ánh những vấn đề nhân sinh永恒 và khát vọng của con người.
  • D. Sự hỗ trợ của nhà nước và các tổ chức văn hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Thể loại sử thi anh hùng thường tập trung phản ánh điều gì trong đời sống cộng đồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của nhân vật anh hùng trong sử thi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong sử thi 'Đăm Săn', chi tiết Đăm Săn uống hết ché rượu lớn của tù trưởng Mơtao Grư nhằm thể hiện phẩm chất gì của người anh hùng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Hình tượng 'cây nêu thần' trong một số sử thi Tây Nguyên tượng trưng cho điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Câu nói 'Chàng là một dũng tướng, tôi chỉ là một thường dân' của Ăng-đrô-mác trong 'I-li-át' thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản giữa sử thi 'Đẻ đất đẻ nước' và 'I-li-át' là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Sử thi có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của một dân tộc, vì sao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Dạng thức trình diễn phổ biến của sử thi trong xã hội truyền thống là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong đoạn trích 'Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác', Héc-to thể hiện phẩm chất nào nổi bật khi đối diện với cuộc chia ly?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo trình tự thời gian trong cốt truyện sử thi 'Đăm Săn': (a) Đăm Săn kết hôn với Hơ Nhị; (b) Đăm Săn đánh nhau với Mtao Mxây; (c) Đăm Săn đi bắt nữ thần Mặt Trời; (d) Đăm Săn bị thần sét đánh chết.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Xét về mặt thể loại, điểm chung giữa 'I-li-át', 'Ô-đi-xê' và 'Ramayana' là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong sử thi, yếu tố 'kỳ ảo' thường được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Câu hỏi 'Vì sao sử thi vẫn có sức sống trong xã hội hiện đại?' gợi mở điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để xây dựng hình tượng nhân vật anh hùng trong sử thi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Đọc đoạn trích sau từ 'Đăm Săn': '...Điên cuồng kêu la, Mtao Mxây thách thức Đăm Săn giao đấu...'. Từ 'điên cuồng' trong câu văn trên gợi tả điều gì về Mtao Mxây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Hình thức ngôn ngữ đặc trưng của sử thi là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong đoạn trích 'Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác', lời khuyên của Héc-to dành cho vợ con thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: So với truyện cổ tích, sử thi có điểm khác biệt nổi bật nào về quy mô và mức độ phản ánh hiện thực?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong sử thi 'Ra-ma-y-a-na', nhân vật Ra-ma đại diện cho điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Đặc điểm nào sau đây không thuộc về không gian nghệ thuật trong sử thi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Thời gian nghệ thuật trong sử thi thường được miêu tả như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong sử thi 'Man Thiện', tiếng khóc của nàng Thiện tượng trưng cho điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Xét về chức năng giao tiếp, sử thi chủ yếu hướng đến đối tượng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Yếu tố 'thiên nhiên' trong sử thi thường được miêu tả như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Hãy chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: 'Sử thi thường sử dụng các ______ cố định để khắc họa nhân vật và sự vật.'

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong sử thi, xung đột giữa cái thiện và cái ác thường được giải quyết như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Đoạn trích 'Đăm Săn đi bắt nữ thần Mặt Trời' thể hiện khát vọng gì của người anh hùng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Nếu so sánh với các thể loại văn học khác, điều gì làm nên 'sức sống' riêng biệt của sử thi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, việc tìm hiểu và trân trọng sử thi có ý nghĩa gì đối với thế hệ trẻ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Theo em, yếu tố nào quyết định sức sống lâu bền của sử thi trong đời sống văn hóa?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt một tác phẩm văn học với thể loại sử thi?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Quy mô hoành tráng, ca ngợi những sự kiện trọng đại của cộng đồng.
  • C. Nhân vật chính có phẩm chất đạo đức tốt đẹp.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh.

Câu 2: Trong các nền văn hóa khác nhau, hình tượng người anh hùng sử thi thường mang những đặc điểm chung nào?

  • A. Xuất thân từ tầng lớp quý tộc.
  • B. Có sức mạnh siêu nhiên và phép thuật.
  • C. Luôn hành động một mình, độc lập.
  • D. Đại diện cho những phẩm chất và khát vọng cao đẹp của cộng đồng.

Câu 3: Đâu là sự khác biệt chính giữa sử thi thần thoại và sử thi anh hùng?

  • A. Sử thi thần thoại tập trung vào nguồn gốc thế giới và các vị thần, sử thi anh hùng ca ngợi подвиги và chiến công của con người.
  • B. Sử thi thần thoại thường có dung lượng ngắn hơn sử thi anh hùng.
  • C. Sử thi thần thoại sử dụng ngôn ngữ cổ xưa hơn sử thi anh hùng.
  • D. Sử thi thần thoại ít yếu tố kỳ ảo hơn sử thi anh hùng.

Câu 4: Chọn từ/cụm từ KHÔNG phù hợp để điền vào chỗ trống: “Sử thi không chỉ là tác phẩm văn học mà còn là ___________ của một cộng đồng.”

  • A. bản tuyên ngôn về hệ giá trị
  • B. sự phản ánh lịch sử và xã hội
  • C. phương tiện giải trí đơn thuần
  • D. nguồn tri thức và kinh nghiệm sống

Câu 5: Trong đoạn trích sử thi sau: “... Mặt Trời lên, Đăm Săn vung khiên múa điệu nhảy орла, chàng múa hết ba vòng, khiên chàng chạm cột nhà bếp thì thôi...” (trích Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời), chi tiết “khiên chàng chạm cột nhà bếp” có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự vụng về, thiếu kiểm soát của Đăm Săn.
  • B. Gợi tả sức mạnh phi thường của Đăm Săn, khiến đồ vật xung quanh rung chuyển.
  • C. Cho thấy Đăm Săn đang múa trong không gian chật hẹp.
  • D. Nhấn mạnh tính chất đời thường, gần gũi của nhân vật anh hùng.

Câu 6: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng trong sử thi để khắc họa hình tượng nhân vật anh hùng?

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ.
  • B. Nói quá và nói giảm.
  • C. So sánh và phóng đại.
  • D. Liệt kê và điệp ngữ.

Câu 7: Giá trị nào của sử thi vẫn còn актуален trong xã hội hiện đại?

  • A. Ca ngợi chế độ mẫu hệ.
  • B. Mô tả cuộc sống du mục.
  • C. Đề cao sức mạnh thể chất.
  • D. Truyền tải những bài học về đạo đức và lẽ sống cao đẹp.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi: “Sử thi là tiếng nói của cả cộng đồng, vang vọng từ quá khứ xa xôi, mang theo những khát vọng và lý tưởng của một thời đại. Nó không chỉ kể chuyện mà còn dựng xây nên thế giới tinh thần, bồi đắp tâm hồn cho các thế hệ.” Đoạn văn trên nhấn mạnh điều gì về “sức sống” của sử thi?

  • A. Sử thi có giá trị lịch sử to lớn.
  • B. Sử thi có sức mạnh tinh thần, ảnh hưởng sâu rộng đến cộng đồng qua thời gian.
  • C. Sử thi là thể loại văn học cổ xưa nhất.
  • D. Sử thi giúp chúng ta hiểu về cuộc sống của предков.

Câu 9: Trong sử thi “Iliad” của Homer, xung đột giữa Achilles và Hector chủ yếu xoay quanh vấn đề gì?

  • A. Quyền lực chính trị.
  • B. Tình yêu và lòng ghen tuông.
  • C. Danh dự và lòng dũng cảm.
  • D. Lợi ích kinh tế.

Câu 10: Hình tượng con ngựa thần Koni trong sử thi “Đẻ đất đẻ nước” của người Mường tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sức mạnh tự nhiên và sự sinh sôi.
  • B. Tốc độ và sự di chuyển.
  • C. Lòng trung thành và sự phục vụ.
  • D. Vẻ đẹp và sự quý phái.

Câu 11: Nếu so sánh nhân vật Đăm Săn và nhân vật Thánh Gióng, điểm tương đồng nổi bật nhất giữa hai người anh hùng này là gì?

  • A. Sức mạnh thể chất phi thường từ khi sinh ra.
  • B. Tinh thần chiến đấu dũng cảm để bảo vệ cộng đồng.
  • C. Xuất thân từ những hoàn cảnh đặc biệt.
  • D. Kết thúc cuộc đời bằng sự hy sinh cao cả.

Câu 12: Trong sử thi, yếu tố “kỳ ảo” thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng tính ly kỳ, hấp dẫn cho câu chuyện.
  • B. Giải thích những hiện tượng tự nhiên.
  • C. Thể hiện ước mơ chinh phục thế giới.
  • D. Lý tưởng hóa sức mạnh và phẩm chất của nhân vật anh hùng.

Câu 13: Câu nói “Sử thi là cuốn “bách khoa toàn thư” của đời sống” có nghĩa là gì?

  • A. Sử thi chứa đựng tất cả các tri thức khoa học của thời đại.
  • B. Sử thi ghi lại toàn bộ lịch sử của một dân tộc.
  • C. Sử thi phản ánh một cách toàn diện đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng.
  • D. Sử thi là nguồn gốc của tất cả các thể loại văn học khác.

Câu 14: Đoạn trích “Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác” trong “Iliad” thể hiện phẩm chất nào của người anh hùng Héc-to?

  • A. Sự dũng猛 trên chiến trường.
  • B. Tình yêu thương gia đình và ý thức trách nhiệm.
  • C. Khát vọng vinh quang và bất tử.
  • D. Sự thông minh và mưu lược.

Câu 15: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, chúng ta có thể “kế thừa” “sức sống” của sử thi bằng cách nào?

  • A. Học thuộc lòng các tác phẩm sử thi.
  • B. Tổ chức các lễ hội tái hiện nghi lễ sử thi.
  • C. Xây dựng tượng đài các anh hùng sử thi.
  • D. Khơi dậy tinh thần cộng đồng, lòng tự hào dân tộc và ý chí vươn lên từ những câu chuyện sử thi.

Câu 16: Xét về mặt thể loại, điểm khác biệt lớn nhất giữa sử thi và truyện cổ tích là gì?

  • A. Sử thi mang tính cộng đồng và trang trọng hơn, truyện cổ tích mang tính cá nhân và gần gũi đời thường hơn.
  • B. Sử thi thường có yếu tố lịch sử, truyện cổ tích hoàn toàn hư cấu.
  • C. Sử thi sử dụng ngôn ngữ thơ, truyện cổ tích sử dụng ngôn ngữ проза.
  • D. Sử thi luôn có kết thúc bi tráng, truyện cổ tích thường có kết thúc có hậu.

Câu 17: “Ramayana” và “Mahabharata” là hai bộ sử thi nổi tiếng của nền văn hóa nào?

  • A. Hy Lạp.
  • B. La Mã.
  • C. Ấn Độ.
  • D. Trung Quốc.

Câu 18: Trong sử thi “Gilgamesh”, hành trình của Gilgamesh tìm kiếm sự bất tử thể hiện khát vọng sâu xa nào của con người?

  • A. Khát vọng chinh phục thiên nhiên.
  • B. Khát vọng vượt qua giới hạn của sinh tử.
  • C. Khát vọng khám phá thế giới.
  • D. Khát vọng tình yêu vĩnh cửu.

Câu 19: Tại sao sử thi thường được truyền miệng qua nhiều thế hệ trước khi được ghi chép thành văn bản?

  • A. Do người xưa không có chữ viết.
  • B. Để dễ dàng chỉnh sửa và hoàn thiện nội dung.
  • C. Để tăng tính bí ẩn và thiêng liêng cho tác phẩm.
  • D. Do sử thi gắn liền với sinh hoạt cộng đồng và nhu cầu truyền达 kinh nghiệm, lịch sử.

Câu 20: Nếu một tác phẩm văn học hiện đại lấy cảm hứng từ sử thi, nhưng tập trung vào những xung đột cá nhân đời thường hơn là những подвиги vĩ đại, thì tác phẩm đó có còn được xem là “sử thi” theo đúng nghĩa không?

  • A. Có, vì bất kỳ tác phẩm nào lấy cảm hứng từ sử thi đều có thể gọi là sử thi.
  • B. Không hẳn, vì yếu tố “sử thi” nằm ở tinh thần và quy mô hoành tráng, không chỉ ở hình thức bề ngoài.
  • C. Chỉ khi nào tác phẩm đó được cộng đồng công nhận thì mới được xem là sử thi.
  • D. Điều này phụ thuộc vào ý kiến của nhà phê bình văn học.

Câu 21: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào gần gũi với sử thi nhất về phương diện phản ánh đời sống cộng đồng và lịch sử?

  • A. Ca dao, dân ca.
  • B. Tục ngữ, thành ngữ.
  • C. Truyền thuyết, truyện cổ.
  • D. Vè, câu đố.

Câu 22: “Sức sống” của sử thi được thể hiện rõ nhất qua điều gì trong thời đại ngày nay?

  • A. Những giá trị và bài học từ sử thi vẫn được tái hiện và diễn giải trong văn học, nghệ thuật hiện đại.
  • B. Các tác phẩm sử thi vẫn được dịch và xuất bản rộng rãi.
  • C. Nhiều trường học vẫn đưa sử thi vào chương trình giảng dạy.
  • D. Các nhà nghiên cứu vẫn tiếp tục tìm hiểu và khám phá về sử thi.

Câu 23: Hình tượng người anh hùng trong sử thi có vai trò như thế nào đối với việc xây dựng ý thức cộng đồng?

  • A. Giải thích nguồn gốc của cộng đồng.
  • B. Làm mẫu mực về phẩm chất và hành động, củng cố các giá trị chung của cộng đồng.
  • C. Tạo ra sự khác biệt giữa cộng đồng này với cộng đồng khác.
  • D. Thể hiện sức mạnh quân sự của cộng đồng.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng thi pháp của thể loại sử thi?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh so sánh, ví von.
  • B. Cốt truyện xoay quanh những sự kiện lớn lao, có ý nghĩa lịch sử.
  • C. Nhân vật chính mang phẩm chất siêu phàm, lý tưởng hóa.
  • D. Kết cấu truyện theo tuyến tính thời gian nghiêm ngặt.

Câu 25: Trong sử thi “Odyssey” của Homer, hành trình trở về quê hương của Odysseus tượng trưng cho điều gì?

  • A. Khát vọng chinh phục biển cả.
  • B. Sức mạnh của ý chí cá nhân.
  • C. Hành trình gian nan để tìm về bản ngã và những giá trị đích thực của cuộc sống.
  • D. Sự đối đầu giữa con người và số phận.

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau, được trích từ một sử thi: “... Núi lở đá long/ Sông gầm thác réo/ Quân reo ngựa hí/ Trận địa rung chuyển...” Đoạn thơ trên tập trung miêu tả điều gì?

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
  • B. Khí thế hào hùng của một trận chiến.
  • C. Nỗi gian khổ của người lính.
  • D. Sức mạnh tàn phá của chiến tranh.

Câu 27: Nếu muốn tìm hiểu về đời sống tinh thần và hệ giá trị của một cộng đồng người cổ đại, nguồn tư liệu văn học nào sẽ đáng tin cậy hơn: sử thi hay truyện cười?

  • A. Sử thi, vì nó phản ánh những quan niệm và lý tưởng cao đẹp của cộng đồng một cách trang trọng và có ý thức.
  • B. Truyện cười, vì nó phản ánh chân thực những thói hư tật xấu và mâu thuẫn trong xã hội.
  • C. Cả hai đều đáng tin cậy như nhau, vì đều là sản phẩm của văn hóa dân gian.
  • D. Không thể xác định được, vì giá trị tư liệu còn phụ thuộc vào từng tác phẩm cụ thể.

Câu 28: Trong các yếu tố sau, đâu là yếu tố ít quan trọng nhất đối với sự “sống còn” của một tác phẩm sử thi trong thời đại hiện nay?

  • A. Giá trị nội dung và ý nghĩa nhân văn sâu sắc.
  • B. Khả năng gợi cảm hứng và kết nối với cảm xúc của con người hiện đại.
  • C. Hình thức nguyên bản (truyền miệng hoặc văn bản cổ) được bảo tồn nguyên vẹn.
  • D. Sự quan tâm nghiên cứu và phổ biến của giới học thuật và truyền thông.

Câu 29: Nếu xem sử thi là một “hệ sinh thái” văn hóa, thì hình tượng người anh hùng đóng vai trò như thế nào trong “hệ sinh thái” đó?

  • A. Là yếu tố trang trí, làm đẹp cho “hệ sinh thái”.
  • B. Là thành phần второстепенный, có hay không không ảnh hưởng lớn.
  • C. Là nguồn cung cấp chất liệu cho các yếu tố khác trong “hệ sinh thái”.
  • D. Là hạt nhân trung tâm, chi phối và liên kết các yếu tố khác trong “hệ sinh thái”.

Câu 30: Trong bài học về “Sức sống của sử thi”, mục tiêu quan trọng nhất mà học sinh cần đạt được là gì?

  • A. Kể lại được nội dung một số tác phẩm sử thi tiêu biểu.
  • B. Hiểu được giá trị và ý nghĩa của sử thi trong quá khứ và hiện tại, từ đó trân trọng di sản văn hóa dân tộc.
  • C. Phân tích được các biện pháp nghệ thuật đặc trưng của thể loại sử thi.
  • D. So sánh được sự khác biệt giữa sử thi Việt Nam và sử thi thế giới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để phân biệt một tác phẩm văn học với thể loại sử thi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong các nền văn hóa khác nhau, hình tượng người anh hùng sử thi thường mang những đặc điểm chung nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Đâu là sự khác biệt chính giữa sử thi thần thoại và sử thi anh hùng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Chọn từ/cụm từ *KHÔNG* phù hợp để điền vào chỗ trống: “Sử thi không chỉ là tác phẩm văn học mà còn là ___________ của một cộng đồng.”

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong đoạn trích sử thi sau: “... Mặt Trời lên, Đăm Săn vung khiên múa điệu nhảy орла, chàng múa hết ba vòng, khiên chàng chạm cột nhà bếp thì thôi...” (trích Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời), chi tiết “khiên chàng chạm cột nhà bếp” có ý nghĩa gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng trong sử thi để khắc họa hình tượng nhân vật anh hùng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Giá trị nào của sử thi vẫn còn актуален trong xã hội hiện đại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi: “Sử thi là tiếng nói của cả cộng đồng, vang vọng từ quá khứ xa xôi, mang theo những khát vọng và lý tưởng của một thời đại. Nó không chỉ kể chuyện mà còn dựng xây nên thế giới tinh thần, bồi đắp tâm hồn cho các thế hệ.” Đoạn văn trên nhấn mạnh điều gì về “sức sống” của sử thi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong sử thi “Iliad” của Homer, xung đột giữa Achilles và Hector chủ yếu xoay quanh vấn đề gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Hình tượng con ngựa thần Koni trong sử thi “Đẻ đất đẻ nước” của người Mường tượng trưng cho điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Nếu so sánh nhân vật Đăm Săn và nhân vật Thánh Gióng, điểm tương đồng nổi bật nhất giữa hai người anh hùng này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong sử thi, yếu tố “kỳ ảo” thường được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Câu nói “Sử thi là cuốn “bách khoa toàn thư” của đời sống” có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Đoạn trích “Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác” trong “Iliad” thể hiện phẩm chất nào của người anh hùng Héc-to?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, chúng ta có thể “kế thừa” “sức sống” của sử thi bằng cách nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Xét về mặt thể loại, điểm khác biệt lớn nhất giữa sử thi và truyện cổ tích là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: “Ramayana” và “Mahabharata” là hai bộ sử thi nổi tiếng của nền văn hóa nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong sử thi “Gilgamesh”, hành trình của Gilgamesh tìm kiếm sự bất tử thể hiện khát vọng sâu xa nào của con người?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Tại sao sử thi thường được truyền miệng qua nhiều thế hệ trước khi được ghi chép thành văn bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Nếu một tác phẩm văn học hiện đại lấy cảm hứng từ sử thi, nhưng tập trung vào những xung đột cá nhân đời thường hơn là những подвиги vĩ đại, thì tác phẩm đó có còn được xem là “sử thi” theo đúng nghĩa không?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào gần gũi với sử thi nhất về phương diện phản ánh đời sống cộng đồng và lịch sử?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: “Sức sống” của sử thi được thể hiện rõ nhất qua điều gì trong thời đại ngày nay?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Hình tượng người anh hùng trong sử thi có vai trò như thế nào đối với việc xây dựng ý thức cộng đồng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Yếu tố nào sau đây *KHÔNG* phải là đặc trưng thi pháp của thể loại sử thi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong sử thi “Odyssey” của Homer, hành trình trở về quê hương của Odysseus tượng trưng cho điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau, được trích từ một sử thi: “... Núi lở đá long/ Sông gầm thác réo/ Quân reo ngựa hí/ Trận địa rung chuyển...” Đoạn thơ trên tập trung miêu tả điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Nếu muốn tìm hiểu về đời sống tinh thần và hệ giá trị của một cộng đồng người cổ đại, nguồn tư liệu văn học nào sẽ đáng tin cậy hơn: sử thi hay truyện cười?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong các yếu tố sau, đâu là yếu tố *ít quan trọng nhất* đối với sự “sống còn” của một tác phẩm sử thi trong thời đại hiện nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Nếu xem sử thi là một “hệ sinh thái” văn hóa, thì hình tượng người anh hùng đóng vai trò như thế nào trong “hệ sinh thái” đó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong bài học về “Sức sống của sử thi”, mục tiêu quan trọng nhất mà học sinh cần đạt được là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sử thi, như một thể loại văn học, thường tập trung phản ánh điều gì trong đời sống cộng đồng?

  • A. Những xung đột cá nhân, đời tư.
  • B. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
  • C. Đời sống tâm linh, tôn giáo cá nhân.
  • D. Những sự kiện lịch sử trọng đại, có ý nghĩa đối với vận mệnh cả cộng đồng.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của nhân vật anh hùng trong sử thi?

  • A. Sở hữu sức mạnh phi thường, tài năng xuất chúng.
  • B. Gắn liền với những sự kiện lớn lao của cộng đồng.
  • C. Luôn hành động vì lợi ích cá nhân, dòng tộc.
  • D. Đại diện cho những phẩm chất cao đẹp, lý tưởng của cộng đồng.

Câu 3: Trong sử thi “Đăm Săn”, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sức mạnh thể chất phi thường của người anh hùng?

  • A. Khả năng tài trí trong việc giải quyết các xung đột.
  • B. Một mình đánh tan quân xâm lược, cứu dân làng.
  • C. Sự khôn ngoan, mưu lược trong chiến trận.
  • D. Tài ăn nói, thuyết phục mọi người nghe theo.

Câu 4: So sánh với truyện cổ tích, điểm khác biệt chính giữa sử thi và truyện cổ tích về mặt chức năng xã hội là gì?

  • A. Sử thi đề cao tính cộng đồng, lịch sử; truyện cổ tích nhấn mạnh yếu tố giáo dục đạo đức, ước mơ cá nhân.
  • B. Sử thi mang tính giải trí cao hơn truyện cổ tích.
  • C. Truyện cổ tích phản ánh lịch sử hào hùng hơn sử thi.
  • D. Sử thi chỉ dành cho tầng lớp quý tộc, truyện cổ tích phổ biến trong dân gian.

Câu 5: Hình tượng “cây nêu” trong nhiều sử thi Tây Nguyên tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có, sung túc của gia đình.
  • B. Vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ.
  • C. Sự kết nối giữa con người với thần linh, trời đất.
  • D. Sức mạnh đoàn kết của cộng đồng.

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính “sống còn”, “vượt thời gian” của sử thi trong xã hội hiện đại?

  • A. Sử thi được giảng dạy trong nhà trường.
  • B. Sử thi được dịch ra nhiều thứ tiếng.
  • C. Sử thi được chuyển thể thành phim ảnh.
  • D. Những giá trị nhân văn, tinh thần cộng đồng trong sử thi vẫn còn ý nghĩa đối với con người hiện đại.

Câu 7: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: “Sử thi thường sử dụng ngôn ngữ mang tính ________, trang trọng, giàu hình ảnh và nhịp điệu.”

  • A. thông tục
  • B. nghi lễ
  • C. đời thường
  • D. khoa học

Câu 8: Trong sử thi, không gian nghệ thuật thường mang đặc điểm gì?

  • A. Gần gũi, thân thuộc, mang tính cá nhân.
  • B. Hẹp, gói gọn trong phạm vi gia đình, làng xóm.
  • C. Rộng lớn, bao la, mang tầm vóc vũ trụ, cộng đồng.
  • D. Tĩnh lặng, trầm lắng, thể hiện nội tâm nhân vật.

Câu 9: Thời gian nghệ thuật trong sử thi có xu hướng như thế nào?

  • A. Tuyến tính, theo trình tự thời gian thực.
  • B. Ngắn gọn, tập trung vào khoảnh khắc hiện tại.
  • C. Chậm rãi, kéo dài, miêu tả chi tiết từng sự kiện.
  • D. Phiếm chỉ, mang tính lịch sử - huyền thoại, không xác định cụ thể.

Câu 10: Một trong những chức năng quan trọng của người kể chuyện trong sử thi là gì?

  • A. Thể hiện quan điểm cá nhân về các sự kiện.
  • B. Duy trì và truyền tải những giá trị văn hóa, tinh thần của cộng đồng.
  • C. Tạo ra sự hồi hộp, bất ngờ cho người nghe.
  • D. Phân tích tâm lý nhân vật một cách sâu sắc.

Câu 11: Điều gì khiến sử thi có khả năng “kết nối” cộng đồng?

  • A. Sử thi kể về những câu chuyện chung, lý tưởng chung, tạo nên ý thức cộng đồng.
  • B. Sử thi thường được trình diễn trong các lễ hội cộng đồng.
  • C. Ngôn ngữ sử thi dễ hiểu, gần gũi với mọi người.
  • D. Sử thi thường có nhân vật chính là người đứng đầu cộng đồng.

Câu 12: Trong bối cảnh văn hóa hiện đại, việc tìm hiểu và trân trọng sử thi có ý nghĩa gì đối với giới trẻ?

  • A. Giúp giải trí, thư giãn sau giờ học căng thẳng.
  • B. Nâng cao khả năng đọc hiểu văn bản cổ.
  • C. Hiểu sâu sắc hơn về cội nguồn văn hóa, bồi đắp lòng tự hào dân tộc và ý thức về các giá trị truyền thống.
  • D. Giúp rèn luyện trí nhớ và khả năng kể chuyện.

Câu 13: Xét về mặt thể loại, “Ramayana” của Ấn Độ và “Iliad” của Hy Lạp có điểm chung nào?

  • A. Đều là truyện thơ Nôm.
  • B. Đều thuộc thể loại sử thi.
  • C. Đều là tiểu thuyết chương hồi.
  • D. Đều là truyện ngắn.

Câu 14: Nếu muốn tìm hiểu về đời sống văn hóa, xã hội của người Ê-đê cổ đại, nguồn tư liệu nào sau đây sẽ hữu ích nhất?

  • A. Sách giáo khoa Lịch sử lớp 10.
  • B. Báo cáo khảo cổ học.
  • C. Truyện cổ tích Ê-đê.
  • D. Sử thi “Đăm Săn”.

Câu 15: Đặc trưng nào sau đây KHÔNG thuộc về “Sức sống của sử thi” trong xã hội hiện đại?

  • A. Giá trị văn hóa, lịch sử vẫn được bảo tồn và phát huy.
  • B. Tiếp tục được nghiên cứu, giảng dạy trong nhà trường.
  • C. Vẫn giữ nguyên hình thức diễn xướng truyền thống trong mọi hoàn cảnh.
  • D. Được chuyển thể sang các hình thức nghệ thuật hiện đại (phim, kịch, trò chơi điện tử).

Câu 16: Hình thức nghệ thuật nào thường gắn liền với việc trình diễn sử thi trong cộng đồng?

  • A. Hội họa.
  • B. Diễn xướng (kể, hát).
  • C. Điêu khắc.
  • D. Kiến trúc.

Câu 17: Trong sử thi, yếu tố “kỳ ảo”, “hoang đường” thường được sử dụng để làm nổi bật điều gì?

  • A. Tính chân thực của câu chuyện.
  • B. Sự gần gũi với đời sống thường nhật.
  • C. Tính logic, chặt chẽ của cốt truyện.
  • D. Sức mạnh, tầm vóc lớn lao, phi thường của nhân vật và sự kiện.

Câu 18: Câu nói “Sử thi là bộ bách khoa thư của đời sống” nhấn mạnh khía cạnh nào của thể loại này?

  • A. Khả năng phản ánh đa dạng, phong phú các mặt của đời sống cộng đồng.
  • B. Tính chất trang trọng, uyên bác của ngôn ngữ sử thi.
  • C. Giá trị giáo dục đạo đức sâu sắc.
  • D. Sự phức tạp, đồ sộ về mặt dung lượng.

Câu 19: Để bảo tồn và phát huy giá trị của sử thi trong xã hội hiện nay, chúng ta nên tập trung vào những giải pháp nào?

  • A. Hạn chế việc nghiên cứu, giảng dạy sử thi để tránh gây nhàm chán.
  • B. Chỉ tập trung vào việc dịch sử thi ra tiếng nước ngoài.
  • C. Đa dạng hóa hình thức tiếp cận sử thi (sân khấu hóa, phim ảnh, trò chơi…), tăng cường giáo dục về sử thi trong nhà trường và cộng đồng.
  • D. Xây dựng nhiều bảo tàng về sử thi.

Câu 20: Trong đoạn trích “Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác”, yếu tố nào thể hiện sự khác biệt giữa sử thi và bi kịch?

  • A. Sự xuất hiện của yếu tố thần thoại.
  • B. Tính chất anh hùng ca, đề cao lý tưởng cộng đồng so với xung đột cá nhân sâu sắc.
  • C. Ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh.
  • D. Cốt truyện xoay quanh chiến tranh.

Câu 21: Hình ảnh “Đăm Săn múa khiên” trong sử thi “Đăm Săn” gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự cô đơn, lẻ loi của người anh hùng.
  • B. Khát vọng hòa bình, yên ổn.
  • C. Vẻ đẹp trữ tình, lãng mạn.
  • D. Sức mạnh, khí phách hiên ngang, tinh thần thượng võ của người anh hùng.

Câu 22: Đâu là giá trị nổi bật nhất mà sử thi “Ra-ma-y-a-na” của Ấn Độ mang lại cho văn hóa nhân loại?

  • A. Giá trị về mặt lịch sử, tái hiện xã hội Ấn Độ cổ đại.
  • B. Giá trị nghệ thuật, với ngôn ngữ và hình tượng độc đáo.
  • C. Giá trị đạo đức, đề cao những phẩm chất tốt đẹp như lòng chung thủy, tinh thần quả cảm, lẽ công bằng.
  • D. Giá trị giải trí, mang đến những câu chuyện hấp dẫn, kỳ thú.

Câu 23: Trong sử thi, yếu tố cộng đồng được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

  • A. Miêu tả cảnh sinh hoạt gia đình của nhân vật chính.
  • B. Nhân vật anh hùng luôn hành động vì lợi ích của cả bộ tộc, cộng đồng.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, mang tính nghi lễ.
  • D. Kể về những sự kiện diễn ra trong quá khứ xa xôi.

Câu 24: Chọn nhận định đúng nhất về mối quan hệ giữa sử thi và văn hóa dân gian?

  • A. Sử thi là một bộ phận tách rời khỏi văn hóa dân gian.
  • B. Văn hóa dân gian là nguồn gốc duy nhất của sử thi.
  • C. Sử thi ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa dân gian, làm thay đổi văn hóa dân gian.
  • D. Sử thi là một hình thức đặc biệt, tiêu biểu của văn hóa dân gian, phản ánh và nuôi dưỡng văn hóa dân gian.

Câu 25: Nếu so sánh “sức sống” của sử thi với một dòng chảy, thì dòng chảy ấy mang đặc tính nào?

  • A. Dòng chảy ngắn ngủi, nhanh chóng cạn kiệt.
  • B. Dòng chảy tĩnh lặng, không có sự biến đổi.
  • C. Dòng chảy mạnh mẽ, liên tục, có khả năng thích nghi và biến đổi theo thời gian.
  • D. Dòng chảy bí ẩn, khó nắm bắt.

Câu 26: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào gần gũi nhất với sử thi về phương diện phản ánh đời sống cộng đồng và sử dụng yếu tố kỳ ảo?

  • A. Tục ngữ, ca dao.
  • B. Truyện cổ tích.
  • C. Truyện cười.
  • D. Vè.

Câu 27: Để cảm nhận đầy đủ “sức sống” của sử thi, người đọc/nghe cần có thái độ tiếp nhận như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào cốt truyện và nhân vật.
  • B. So sánh sử thi với các thể loại văn học hiện đại.
  • C. Tìm kiếm những yếu tố giải trí, hấp dẫn.
  • D. Đặt sử thi trong bối cảnh văn hóa, lịch sử cụ thể; trân trọng những giá trị tinh thần, văn hóa mà sử thi gửi gắm.

Câu 28: Hình tượng người anh hùng sử thi thường được xây dựng theo nguyên tắc nghệ thuật nào?

  • A. Lý tưởng hóa, phóng đại.
  • B. Hiện thực hóa, đời thường hóa.
  • C. Phân tích tâm lý phức tạp.
  • D. Khắc họa tính cách đa diện.

Câu 29: Trong sử thi “Iliad”, hình ảnh chiếc khiên của A-sin có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự giàu có, quyền lực của A-sin.
  • B. Vẻ đẹp nghệ thuật của Hy Lạp cổ đại.
  • C. Sức mạnh bảo vệ, che chở, đồng thời phản ánh vũ trụ quan của người Hy Lạp.
  • D. Tính cách kiên cường, bất khuất của A-sin.

Câu 30: Nếu xem sử thi là “tiếng nói” của cộng đồng, thì “tiếng nói” ấy chủ yếu hướng đến điều gì?

  • A. Giải trí, mua vui cho cộng đồng.
  • B. Khẳng định bản sắc, sức mạnh, lý tưởng và khát vọng của cộng đồng.
  • C. Phê phán những thói hư tật xấu trong cộng đồng.
  • D. Ghi lại những sự kiện lịch sử một cách khách quan, trung thực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Sử thi, như một thể loại văn học, thường tập trung phản ánh điều gì trong đời sống cộng đồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của nhân vật anh hùng trong sử thi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong sử thi “Đăm Săn”, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sức mạnh thể chất phi thường của người anh hùng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: So sánh với truyện cổ tích, điểm khác biệt chính giữa sử thi và truyện cổ tích về mặt chức năng xã hội là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Hình tượng “cây nêu” trong nhiều sử thi Tây Nguyên tượng trưng cho điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính “sống còn”, “vượt thời gian” của sử thi trong xã hội hiện đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: “Sử thi thường sử dụng ngôn ngữ mang tính ________, trang trọng, giàu hình ảnh và nhịp điệu.”

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong sử thi, không gian nghệ thuật thường mang đặc điểm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Thời gian nghệ thuật trong sử thi có xu hướng như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một trong những chức năng quan trọng của người kể chuyện trong sử thi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Điều gì khiến sử thi có khả năng “kết nối” cộng đồng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong bối cảnh văn hóa hiện đại, việc tìm hiểu và trân trọng sử thi có ý nghĩa gì đối với giới trẻ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Xét về mặt thể loại, “Ramayana” của Ấn Độ và “Iliad” của Hy Lạp có điểm chung nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Nếu muốn tìm hiểu về đời sống văn hóa, xã hội của người Ê-đê cổ đại, nguồn tư liệu nào sau đây sẽ hữu ích nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Đặc trưng nào sau đây KHÔNG thuộc về “Sức sống của sử thi” trong xã hội hiện đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Hình thức nghệ thuật nào thường gắn liền với việc trình diễn sử thi trong cộng đồng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong sử thi, yếu tố “kỳ ảo”, “hoang đường” thường được sử dụng để làm nổi bật điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Câu nói “Sử thi là bộ bách khoa thư của đời sống” nhấn mạnh khía cạnh nào của thể loại này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Để bảo tồn và phát huy giá trị của sử thi trong xã hội hiện nay, chúng ta nên tập trung vào những giải pháp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong đoạn trích “Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác”, yếu tố nào thể hiện sự khác biệt giữa sử thi và bi kịch?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Hình ảnh “Đăm Săn múa khiên” trong sử thi “Đăm Săn” gợi liên tưởng đến điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Đâu là giá trị nổi bật nhất mà sử thi “Ra-ma-y-a-na” của Ấn Độ mang lại cho văn hóa nhân loại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong sử thi, yếu tố cộng đồng được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Chọn nhận định đúng nhất về mối quan hệ giữa sử thi và văn hóa dân gian?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Nếu so sánh “sức sống” của sử thi với một dòng chảy, thì dòng chảy ấy mang đặc tính nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào gần gũi nhất với sử thi về phương diện phản ánh đời sống cộng đồng và sử dụng yếu tố kỳ ảo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Để cảm nhận đầy đủ “sức sống” của sử thi, người đọc/nghe cần có thái độ tiếp nhận như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Hình tượng người anh hùng sử thi thường được xây dựng theo nguyên tắc nghệ thuật nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong sử thi “Iliad”, hình ảnh chiếc khiên của A-sin có ý nghĩa biểu tượng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nếu xem sử thi là “tiếng nói” của cộng đồng, thì “tiếng nói” ấy chủ yếu hướng đến điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sử thi, như một thể loại văn học, thường tập trung vào việc phản ánh điều gì là chủ yếu?

  • A. Đời sống sinh hoạt thường nhật của cộng đồng.
  • B. Những biến động tâm lý phức tạp của cá nhân.
  • C. Những sự kiện trọng đại, có ý nghĩa lịch sử đối với cộng đồng.
  • D. Vẻ đẹp thiên nhiên và cuộc sống thanh bình.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của nhân vật anh hùng trong sử thi?

  • A. Sở hữu sức mạnh thể chất hoặc tinh thần vượt trội.
  • B. Đại diện cho những phẩm chất cao đẹp của cộng đồng.
  • C. Tham gia vào những cuộc chiến hoặc hành trình gian khổ.
  • D. Luôn hành động vì lợi ích cá nhân, bất chấp cộng đồng.

Câu 3: Trong sử thi “Đăm Săn”, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sức mạnh phi thường của nhân vật Đăm Săn?

  • A. Tài ăn nói và khả năng thuyết phục.
  • B. Một mình đánh tan quân xâm lược, giải cứu dân làng.
  • C. Sự giàu có và uy quyền của tù trưởng.
  • D. Lòng dũng cảm khi đối diện với khó khăn.

Câu 4: So sánh với truyện cổ tích, điểm khác biệt nổi bật của sử thi về mặt quy mô và không gian là gì?

  • A. Sử thi thường có quy mô lớn hơn, không gian rộng lớn, mang tầm vóc cộng đồng, quốc gia.
  • B. Sử thi tập trung vào không gian gia đình, làng xã, quy mô nhỏ hẹp hơn truyện cổ tích.
  • C. Cả sử thi và truyện cổ tích đều có quy mô và không gian tương đồng.
  • D. Truyện cổ tích có quy mô hoành tráng và không gian rộng lớn hơn sử thi.

Câu 5: Chức năng chính của sử thi đối với cộng đồng cổ đại là gì?

  • A. Giải trí đơn thuần và thỏa mãn nhu cầu thẩm mỹ.
  • B. Ghi lại những câu chuyện tình yêu lãng mạn.
  • C. Lưu giữ ký ức lịch sử, truyền thống văn hóa và củng cố ý thức cộng đồng.
  • D. Phản ánh đời sống cá nhân và những xung đột gia đình.

Câu 6: Trong đoạn trích “Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác”, hành động từ biệt của Héc-to thể hiện phẩm chất nào nổi bật?

  • A. Sự ích kỷ và chỉ nghĩ cho bản thân.
  • B. Tinh thần trách nhiệm cao cả đối với gia đình, Tổ quốc.
  • C. Sự hèn nhát và sợ hãi trước cái chết.
  • D. Thói kiêu ngạo và tự phụ về sức mạnh.

Câu 7: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng trong sử thi để khắc họa hình tượng nhân vật anh hùng?

  • A. Nói giảm, nói tránh.
  • B. Ẩn dụ, hoán dụ.
  • C. So sánh, nhân hóa.
  • D. Phóng đại, lý tưởng hóa.

Câu 8: Sử thi thường được diễn xướng trong không gian và thời gian nào?

  • A. Không gian công cộng, lễ hội, thời gian nông nhàn.
  • B. Không gian riêng tư, cá nhân, thời gian làm việc.
  • C. Trong cung đình, đền đài, thời gian trị vì của vua.
  • D. Trên chiến trường, thời gian chiến tranh.

Câu 9: “Iliad” và “Odyssey” là hai bộ sử thi nổi tiếng của nền văn học nào?

  • A. Văn học Ấn Độ.
  • B. Văn học Trung Quốc.
  • C. Văn học Hy Lạp.
  • D. Văn học La Mã.

Câu 10: Ngôn ngữ sử thi thường mang đặc điểm gì?

  • A. Giản dị, đời thường, gần gũi với khẩu ngữ.
  • B. Trang trọng, giàu hình ảnh, nhịp điệu, mang tính công thức.
  • C. Hóm hỉnh, dí dỏm, mang tính trào phúng.
  • D. Khô khan, logic, mang tính nghị luận.

Câu 11: Trong sử thi “Ramayana”, nhân vật chính Rama tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sức mạnh hủy diệt của chiến tranh.
  • B. Tham vọng quyền lực cá nhân.
  • C. Sự bất công và khổ đau của con người.
  • D. Lẽ phải, đạo đức và lòng nhân ái.

Câu 12: Đâu là một trong những yếu tố tạo nên “sức sống” của sử thi trong xã hội hiện đại?

  • A. Sự phát triển của kỹ thuật diễn xướng dân gian.
  • B. Tính chất giải trí cao của các câu chuyện sử thi.
  • C. Giá trị văn hóa, lịch sử và những bài học nhân văn sâu sắc vẫn còn актуаль trong cuộc sống.
  • D. Sự đơn giản, dễ hiểu của cốt truyện sử thi.

Câu 13: Trong đoạn trích “Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời”, hành động thách thức thần linh của Đăm Săn thể hiện điều gì về tính cách của người anh hùng?

  • A. Sự dũng cảm, ý chí chinh phục và tinh thần thượng võ.
  • B. Sự ngạo mạn, coi thường sức mạnh thần linh.
  • C. Sự khôn ngoan, mưu mẹo để đạt được mục đích.
  • D. Sự bất lực, yếu đuối trước thế lực siêu nhiên.

Câu 14: Hình thức truyền miệng có vai trò như thế nào đối với sự tồn tại và lan tỏa của sử thi?

  • A. Hạn chế sự phát triển và phổ biến của sử thi.
  • B. Là phương thức duy nhất để sử thi được lưu truyền qua nhiều thế hệ, gắn liền với sinh hoạt văn hóa cộng đồng.
  • C. Không có vai trò đáng kể đến sự tồn tại của sử thi.
  • D. Chỉ là hình thức thứ yếu, không quan trọng bằng văn bản viết.

Câu 15: “Beowulf” là một bộ sử thi tiêu biểu của nền văn học nào?

  • A. Văn học Pháp.
  • B. Văn học Đức.
  • C. Văn học Anh.
  • D. Văn học Nga.

Câu 16: Trong sử thi, yếu tố kì ảo, hoang đường thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Giảm tính chân thực và làm mất đi giá trị lịch sử.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và xa rời thực tế.
  • C. Chỉ đơn thuần là yếu tố trang trí, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Tăng tính hấp dẫn, thể hiện sức mạnh phi thường của nhân vật và lý tưởng hóa thế giới.

Câu 17: Bài học nhân văn sâu sắc nhất mà chúng ta có thể rút ra từ các câu chuyện sử thi là gì?

  • A. Đề cao sức mạnh cá nhân và chủ nghĩa anh hùng cá nhân.
  • B. Ca ngợi những phẩm chất cao đẹp của con người, đề cao tinh thần cộng đồng và khát vọng sống cao thượng.
  • C. Khuyến khích bạo lực và chiến tranh để giải quyết xung đột.
  • D. Phản ánh sự bất lực của con người trước số phận.

Câu 18: “Mahabharata” là bộ sử thi vĩ đại của nền văn hóa nào?

  • A. Văn hóa Ấn Độ.
  • B. Văn hóa Trung Đông.
  • C. Văn hóa Hy Lạp.
  • D. Văn hóa Bắc Âu.

Câu 19: Trong sử thi, không gian nghệ thuật thường được miêu tả như thế nào?

  • A. Hẹp, bó hẹp trong phạm vi gia đình, cá nhân.
  • B. Gần gũi, thân thuộc, giống với không gian sinh hoạt hàng ngày.
  • C. Rộng lớn, bao la, vượt qua giới hạn đời thường, mang tính biểu tượng.
  • D. Tĩnh lặng, yên bình, không có nhiều biến động.

Câu 20: Thời gian nghệ thuật trong sử thi có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Thời gian hiện tại, thời gian đời thường, cụ thể.
  • B. Thời gian tương lai, thời gian dự đoán, viễn tưởng.
  • C. Thời gian tâm lý, thời gian chủ quan của nhân vật.
  • D. Thời gian quá khứ, thời gian lịch sử, mang tính vĩnh cửu, phiếm chỉ.

Câu 21: Hình tượng người anh hùng sử thi thường được xây dựng theo nguyên tắc nghệ thuật nào?

  • A. Hiện thực hóa, phản ánh đầy đủ cả ưu điểm và khuyết điểm.
  • B. Lý tưởng hóa, mang vẻ đẹp toàn diện, ít hoặc không có khuyết điểm.
  • C. Bi kịch hóa, tập trung vào những đau khổ, mất mát.
  • D. Hài hước hóa, mang yếu tố gây cười, giải trí.

Câu 22: Trong đoạn trích “Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác”, lời thoại của Héc-to thể hiện điều gì về quan niệm sống của người Hy Lạp cổ đại?

  • A. Hướng đến cuộc sống hưởng thụ, lạc thú cá nhân.
  • B. Khuyến khích sự cô đơn, ẩn dật khỏi xã hội.
  • C. Đề cao danh dự, trách nhiệm công dân và tinh thần thượng võ.
  • D. Đề cao sự giàu có và quyền lực vật chất.

Câu 23: Sử thi Việt Nam thường tập trung phản ánh cuộc đấu tranh của cộng đồng người Việt cổ chống lại điều gì?

  • A. Thiên tai, địch họa và bảo vệ sự sinh tồn, phát triển của cộng đồng.
  • B. Những xung đột nội bộ trong cộng đồng.
  • C. Những mâu thuẫn trong đời sống gia đình.
  • D. Sự bất công trong xã hội phong kiến.

Câu 24: Trong sử thi Ê-đê, hình tượng cây nêu có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sức mạnh hủy diệt của thiên nhiên.
  • B. Sự chia rẽ, xung đột giữa các bộ tộc.
  • C. Cuộc sống du canh du cư của người Ê-đê.
  • D. Sự kết nối giữa con người với thần linh, vũ trụ và khát vọng vươn lên.

Câu 25: So với các thể loại tự sự khác, điểm khác biệt cơ bản của sử thi về phương thức kể chuyện là gì?

  • A. Kể chuyện nhanh, linh hoạt, gần gũi với đời sống thường nhật.
  • B. Kể chuyện trang trọng, chậm rãi, mang tính nghi lễ, sử dụng nhiều công thức, ước lệ.
  • C. Kể chuyện theo ngôi thứ nhất, tập trung vào cảm xúc cá nhân.
  • D. Kể chuyện khách quan, trung lập, không có sự can thiệp của người kể.

Câu 26: Trong “Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác”, chi tiết chiếc mũ trụ của Héc-to khiến hoàng tử A-xti-a-nắc sợ hãi có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự uy dũng và sức mạnh của Héc-to.
  • B. Cho thấy sự ngây thơ, hồn nhiên của trẻ con.
  • C. Biểu tượng cho sự khốc liệt của chiến tranh và nỗi sợ hãi mà nó gây ra, ngay cả với trẻ thơ.
  • D. Chỉ là một chi tiết trang trí, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 27: Nếu sử thi biến mất khỏi đời sống văn hóa, điều gì sẽ bị mất mát lớn nhất đối với cộng đồng?

  • A. Nguồn giải trí phong phú và đa dạng.
  • B. Các tác phẩm văn học có giá trị nghệ thuật cao.
  • C. Những câu chuyện tình yêu lãng mạn và cảm động.
  • D. Ký ức lịch sử, truyền thống văn hóa, hệ giá trị tinh thần và bản sắc cộng đồng.

Câu 28: Câu nói “Sử thi là bộ bách khoa toàn thư của đời sống” muốn nhấn mạnh điều gì về thể loại này?

  • A. Sử thi phản ánh một cách toàn diện và sâu sắc mọi mặt đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng.
  • B. Sử thi chỉ tập trung vào miêu tả đời sống vật chất của cộng đồng.
  • C. Sử thi chỉ phản ánh đời sống tinh thần của cộng đồng.
  • D. Sử thi là một thể loại văn học khô khan, chứa nhiều thông tin.

Câu 29: Trong sử thi, hình ảnh “mặt trời” thường được sử dụng với ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự hủy diệt, bóng tối, cái chết và những điều tiêu cực.
  • B. Sức mạnh, ánh sáng, sự sống, nguồn năng lượng và những điều tốt đẹp.
  • C. Sự bí ẩn, huyền bí và những điều chưa biết.
  • D. Sự bình thường, giản dị và những điều quen thuộc.

Câu 30: Để “sức sống của sử thi” tiếp tục được duy trì và phát huy trong xã hội hiện đại, chúng ta cần làm gì?

  • A. Hiện đại hóa hoàn toàn hình thức và nội dung của sử thi.
  • B. Cấm các hình thức diễn xướng sử thi truyền thống.
  • C. Tăng cường giáo dục, quảng bá về sử thi, khuyến khích các hoạt động diễn xướng và sáng tạo trên cơ sở sử thi.
  • D. Chỉ tập trung nghiên cứu sử thi trong giới học thuật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Sử thi, như một thể loại văn học, thường tập trung vào việc phản ánh điều gì là chủ yếu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của nhân vật anh hùng trong sử thi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong sử thi “Đăm Săn”, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sức mạnh phi thường của nhân vật Đăm Săn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: So sánh với truyện cổ tích, điểm khác biệt nổi bật của sử thi về mặt quy mô và không gian là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Chức năng chính của sử thi đối với cộng đồng cổ đại là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong đoạn trích “Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác”, hành động từ biệt của Héc-to thể hiện phẩm chất nào nổi bật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng trong sử thi để khắc họa hình tượng nhân vật anh hùng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Sử thi thường được diễn xướng trong không gian và thời gian nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: “Iliad” và “Odyssey” là hai bộ sử thi nổi tiếng của nền văn học nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Ngôn ngữ sử thi thường mang đặc điểm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong sử thi “Ramayana”, nhân vật chính Rama tượng trưng cho điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Đâu là một trong những yếu tố tạo nên “sức sống” của sử thi trong xã hội hiện đại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong đoạn trích “Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời”, hành động thách thức thần linh của Đăm Săn thể hiện điều gì về tính cách của người anh hùng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Hình thức truyền miệng có vai trò như thế nào đối với sự tồn tại và lan tỏa của sử thi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: “Beowulf” là một bộ sử thi tiêu biểu của nền văn học nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong sử thi, yếu tố kì ảo, hoang đường thường được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Bài học nhân văn sâu sắc nhất mà chúng ta có thể rút ra từ các câu chuyện sử thi là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: “Mahabharata” là bộ sử thi vĩ đại của nền văn hóa nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong sử thi, không gian nghệ thuật thường được miêu tả như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Thời gian nghệ thuật trong sử thi có đặc điểm gì nổi bật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Hình tượng người anh hùng sử thi thường được xây dựng theo nguyên tắc nghệ thuật nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong đoạn trích “Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác”, lời thoại của Héc-to thể hiện điều gì về quan niệm sống của người Hy Lạp cổ đại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Sử thi Việt Nam thường tập trung phản ánh cuộc đấu tranh của cộng đồng người Việt cổ chống lại điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong sử thi Ê-đê, hình tượng cây nêu có ý nghĩa biểu tượng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: So với các thể loại tự sự khác, điểm khác biệt cơ bản của sử thi về phương thức kể chuyện là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong “Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác”, chi tiết chiếc mũ trụ của Héc-to khiến hoàng tử A-xti-a-nắc sợ hãi có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Nếu sử thi biến mất khỏi đời sống văn hóa, điều gì sẽ bị mất mát lớn nhất đối với cộng đồng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Câu nói “Sử thi là bộ bách khoa toàn thư của đời sống” muốn nhấn mạnh điều gì về thể loại này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong sử thi, hình ảnh “mặt trời” thường được sử dụng với ý nghĩa biểu tượng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để “sức sống của sử thi” tiếp tục được duy trì và phát huy trong xã hội hiện đại, chúng ta cần làm gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sử thi thường tập trung phản ánh những sự kiện lịch sử hoặc biến cố lớn lao của cộng đồng, có ý nghĩa như thế nào đối với việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Sử thi chỉ đơn thuần là hình thức giải trí, ít có giá trị văn hóa.
  • B. Sử thi không phản ánh đúng lịch sử mà chỉ là hư cấu.
  • C. Sử thi chỉ phù hợp với xã hội xưa, không còn giá trị trong xã hội hiện đại.
  • D. Sử thi là kho tàng lưu giữ và truyền bá các giá trị văn hóa, củng cố bản sắc dân tộc.

Câu 2: Trong sử thi, hình tượng người anh hùng thường mang những phẩm chất nổi bật nào, và những phẩm chất này phản ánh ước mơ, khát vọng gì của cộng đồng?

  • A. Anh hùng sử thi thường là những người hoàn hảo, không có khuyết điểm.
  • B. Anh hùng sử thi thường dũng cảm, tài giỏi, đại diện cho sức mạnh và khát vọng của cộng đồng.
  • C. Anh hùng sử thi thường có nguồn gốc thần thánh và ít gần gũi với đời sống con người.
  • D. Anh hùng sử thi thường hành động vì lợi ích cá nhân, không quan tâm đến cộng đồng.

Câu 3: Yếu tố "thiên nhiên" trong sử thi thường được miêu tả như thế nào, và cách miêu tả này có tác dụng gì trong việc thể hiện sức mạnh và tầm vóc của nhân vật anh hùng?

  • A. Thiên nhiên trong sử thi thường được miêu tả một cách bình dị, gần gũi với đời thường.
  • B. Thiên nhiên trong sử thi thường đối lập với con người, thể hiện sự nhỏ bé của con người.
  • C. Thiên nhiên trong sử thi thường kì vĩ, dữ dội, góp phần làm nổi bật sức mạnh và sự đối đầu của anh hùng.
  • D. Thiên nhiên trong sử thi ít được miêu tả, không đóng vai trò quan trọng.

Câu 4: Ngôn ngữ sử thi có đặc điểm nổi bật nào, và đặc điểm này đóng góp như thế nào vào việc tạo nên "sức sống" và sự hấp dẫn của thể loại?

  • A. Ngôn ngữ sử thi thường trang trọng, giàu hình ảnh, sử dụng nhiều biện pháp tu từ, tạo nhịp điệu và âm hưởng hùng tráng.
  • B. Ngôn ngữ sử thi thường giản dị, gần gũi với ngôn ngữ đời thường để dễ hiểu.
  • C. Ngôn ngữ sử thi thường khô khan, ít biểu cảm để tập trung vào kể chuyện.
  • D. Ngôn ngữ sử thi không có đặc điểm riêng biệt so với các thể loại văn học khác.

Câu 5: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa sử thi thần thoại và sử thi anh hùng về nội dung và mục đích phản ánh.

  • A. Sử thi thần thoại và sử thi anh hùng không có sự khác biệt về nội dung và mục đích.
  • B. Sử thi thần thoại giải thích nguồn gốc vũ trụ, thế giới, thần linh; sử thi anh hùng ca ngợi chiến công, lịch sử cộng đồng.
  • C. Sử thi thần thoại tập trung vào đời sống con người; sử thi anh hùng tập trung vào thế giới tự nhiên.
  • D. Sử thi thần thoại có yếu tố hư cấu; sử thi anh hùng hoàn toàn dựa trên sự thật lịch sử.

Câu 6: Trong "Đăm Săn", chi tiết "Đăm Săn uống hết ché rượu lớn" thể hiện phẩm chất nào của người anh hùng?

  • A. Sự tham lam, phàm ăn tục uống của Đăm Săn.
  • B. Sự thiếu kiểm soát và dễ bị kích động của Đăm Săn.
  • C. Sự hòa đồng, thân thiện của Đăm Săn với mọi người.
  • D. Sức mạnh thể chất phi thường và bản lĩnh hơn người của Đăm Săn.

Câu 7: Hình ảnh "cây nêu thần" trong một số sử thi Việt Nam tượng trưng cho điều gì về mặt văn hóa và tín ngưỡng của cộng đồng?

  • A. Sự giàu có và quyền lực của người anh hùng.
  • B. Mong ước về một cuộc sống vật chất sung túc.
  • C. Sự kết nối giữa con người với thế giới thần linh, sức mạnh thiêng liêng bảo vệ cộng đồng.
  • D. Sự phát triển của nông nghiệp và đời sống định cư.

Câu 8: Phân tích tác dụng của biện pháp so sánh và phóng đại trong việc xây dựng hình tượng nhân vật và không gian sử thi.

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên gần gũi, đời thường hơn.
  • B. Tăng cường tính hoành tráng, kì vĩ, làm nổi bật sức mạnh và tầm vóc của nhân vật, không gian.
  • C. Giảm bớt sự căng thẳng, bi tráng của câu chuyện.
  • D. Không có tác dụng đáng kể đến việc xây dựng hình tượng và không gian sử thi.

Câu 9: Đâu là đặc điểm khác biệt chính giữa sử thi dân gian truyền miệng và sử thi được ghi chép thành văn bản?

  • A. Sử thi dân gian truyền miệng thường có nội dung phức tạp hơn sử thi thành văn.
  • B. Sử thi thành văn thường có nhiều yếu tố hư cấu hơn sử thi truyền miệng.
  • C. Sử thi dân gian truyền miệng thường mang tính cá nhân hơn sử thi thành văn.
  • D. Sử thi dân gian truyền miệng tồn tại và biến đổi qua diễn xướng; sử thi thành văn được cố định hóa bằng văn bản.

Câu 10: Vì sao nói sử thi là "bức tranh toàn cảnh" về đời sống vật chất và tinh thần của một cộng đồng trong một giai đoạn lịch sử nhất định?

  • A. Sử thi phản ánh một cách rộng lớn và đa dạng các khía cạnh đời sống của cộng đồng, từ sinh hoạt, phong tục, tập quán đến tín ngưỡng, giá trị đạo đức.
  • B. Sử thi chỉ tập trung phản ánh đời sống tinh thần, ít đề cập đến đời sống vật chất.
  • C. Sử thi chỉ phản ánh những sự kiện lịch sử quan trọng, bỏ qua các khía cạnh đời sống thường ngày.
  • D. Sử thi là câu chuyện hư cấu, không phản ánh chân thực đời sống của cộng đồng.

Câu 11: Trong đoạn trích "Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác", hành động Héc-to trao con trai cho vợ thể hiện phẩm chất nào của nhân vật?

  • A. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân mình.
  • B. Sự hèn nhát, muốn trốn tránh trách nhiệm chiến đấu.
  • C. Tình yêu thương gia đình sâu sắc và ý thức trách nhiệm với vợ con.
  • D. Sự nghi ngờ khả năng nuôi dạy con của vợ.

Câu 12: Động cơ chính thúc đẩy người anh hùng sử thi hành động thường là gì?

  • A. Mong muốn đạt được danh vọng và quyền lực cá nhân.
  • B. Lòng dũng cảm, tinh thần trách nhiệm với cộng đồng và khát vọng bảo vệ công lý, lẽ phải.
  • C. Sự thúc đẩy từ các thế lực siêu nhiên, thần thánh.
  • D. Nỗi sợ hãi trước nguy cơ bị tiêu diệt.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng thi pháp của thể loại sử thi?

  • A. Cốt truyện có tính chất kì vĩ, hoành tráng.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh.
  • C. Cốt truyện xoay quanh những xung đột đời thường, giản dị.
  • D. Nhân vật trung tâm là người anh hùng lý tưởng.

Câu 14: Giá trị hiện đại của việc nghiên cứu và tìm hiểu sử thi trong bối cảnh xã hội ngày nay là gì?

  • A. Sử thi chỉ có giá trị lịch sử, không còn phù hợp với xã hội hiện đại.
  • B. Nghiên cứu sử thi chỉ là việc của các nhà nghiên cứu văn học.
  • C. Sử thi không cung cấp bài học hay giá trị nào cho cuộc sống hiện tại.
  • D. Giúp hiểu về lịch sử, văn hóa dân tộc, bồi dưỡng phẩm chất đạo đức và tinh thần cộng đồng, định hướng giá trị sống.

Câu 15: Trong sử thi, thời gian và không gian nghệ thuật thường có đặc điểm như thế nào?

  • A. Thời gian và không gian nghệ thuật trong sử thi thường cụ thể, xác định rõ ràng.
  • B. Thời gian và không gian nghệ thuật thường mang tính phiếm chỉ, ước lệ, mở rộng đến vô cùng, tạo cảm giác kì vĩ, hoành tráng.
  • C. Thời gian và không gian nghệ thuật trong sử thi không có đặc điểm nổi bật.
  • D. Thời gian và không gian nghệ thuật trong sử thi thu hẹp, tập trung vào chi tiết nhỏ nhặt.

Câu 16: Câu nói "Sử thi là tiếng nói của cả cộng đồng" có nghĩa là gì?

  • A. Sử thi chỉ được sáng tạo và lưu truyền trong phạm vi cộng đồng nhỏ.
  • B. Sử thi là sản phẩm của một cá nhân tài năng, không liên quan đến cộng đồng.
  • C. Sử thi phản ánh tập trung những ước mơ, khát vọng, lý tưởng và tiếng nói chung của cả cộng đồng.
  • D. Sử thi thường ca ngợi những người lãnh đạo tài giỏi, không quan tâm đến người dân thường.

Câu 17: Hãy sắp xếp các giai đoạn phát triển của sử thi theo trình tự thời gian hợp lý nhất:

  • A. Sử thi hiện đại -> Sử thi anh hùng -> Sử thi thần thoại
  • B. Sử thi thần thoại -> Sử thi anh hùng -> Sử thi dân gian -> Sử thi hiện đại (nếu có)
  • C. Sử thi anh hùng -> Sử thi thần thoại -> Sử thi dân gian
  • D. Sử thi dân gian -> Sử thi thần thoại -> Sử thi anh hùng

Câu 18: Trong sử thi "Ramayana" của Ấn Độ, nhân vật Rama tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự tàn bạo và tham vọng quyền lực.
  • B. Sự yếu đuối và bất lực trước số phận.
  • C. Sự thông minh, mưu mẹo xảo quyệt.
  • D. Chính nghĩa, lòng dũng cảm, đạo đức và trách nhiệm.

Câu 19: Đâu là chức năng chính của người nghệ nhân dân gian trong việc diễn xướng sử thi truyền miệng?

  • A. Lưu giữ, diễn giải và truyền bá sử thi đến cộng đồng qua các hình thức diễn xướng.
  • B. Sáng tạo ra các cốt truyện sử thi mới.
  • C. Ghi chép lại sử thi thành văn bản.
  • D. Phê bình và đánh giá giá trị của sử thi.

Câu 20: Điều gì làm nên "sức sống" lâu bền của sử thi trong lòng công chúng qua nhiều thế hệ?

  • A. Sự tò mò về những câu chuyện cổ xưa, kì lạ.
  • B. Tính giải trí cao của các tình tiết ly kỳ, hấp dẫn.
  • C. Giá trị nội dung sâu sắc, nghệ thuật độc đáo, khả năng truyền tải những giá trị văn hóa, đạo đức và khát vọng vĩnh cửu của con người.
  • D. Áp lực từ các nhà nghiên cứu và giáo dục trong việc bảo tồn văn hóa.

Câu 21: Trong sử thi, yếu tố "kì ảo" thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và xa rời thực tế.
  • B. Tăng tính hấp dẫn, thể hiện sức mạnh phi thường của nhân vật, lý tưởng hóa cái đẹp và cái thiện.
  • C. Giảm bớt tính chân thực và giá trị lịch sử của sử thi.
  • D. Chỉ đơn thuần là yếu tố trang trí, không có chức năng cụ thể.

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa sử thi và các loại hình nghệ thuật dân gian khác (ví dụ: ca kịch, hội họa).

  • A. Sử thi và các loại hình nghệ thuật dân gian không có mối quan hệ nào.
  • B. Sử thi luôn phụ thuộc vào các loại hình nghệ thuật dân gian khác để tồn tại.
  • C. Sử thi thường là nguồn cảm hứng và cung cấp cốt truyện, nhân vật, đề tài cho các loại hình nghệ thuật dân gian khác.
  • D. Các loại hình nghệ thuật dân gian ra đời trước và ảnh hưởng đến sự hình thành của sử thi.

Câu 23: Nếu phải lựa chọn một từ khóa để nói về "sức sống" của sử thi, bạn sẽ chọn từ nào và giải thích vì sao?

  • A. Thay đổi - vì sử thi luôn biến đổi theo thời gian.
  • B. Vĩnh cửu - vì sử thi truyền tải những giá trị và khát vọng trường tồn, có ý nghĩa qua nhiều thế hệ.
  • C. Bí ẩn - vì sử thi chứa đựng nhiều yếu tố kì ảo, khó lý giải.
  • D. Giản dị - vì ngôn ngữ và cốt truyện sử thi thường đơn giản, dễ hiểu.

Câu 24: Trong sử thi, việc xây dựng nhân vật anh hùng thường tuân theo nguyên tắc nghệ thuật nào?

  • A. Miêu tả chân thực, gần gũi với đời thường, có cả ưu và khuyết điểm.
  • B. Xây dựng nhân vật phản diện để tạo sự đối lập.
  • C. Tập trung vào nội tâm, diễn biến tâm lý phức tạp.
  • D. Lý tưởng hóa, phóng đại phẩm chất, hành động, mang tính đại diện cho sức mạnh và khát vọng của cộng đồng.

Câu 25: Theo bạn, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính "kết nối" của sử thi với người nghe/đọc hiện đại?

  • A. Hình thức diễn xướng và trình bày hiện đại, hấp dẫn.
  • B. Yếu tố kì ảo và những tình tiết ly kỳ, bất ngờ.
  • C. Giá trị nhân văn sâu sắc, những bài học về đạo đức, lẽ sống và khát vọng vĩnh cửu của con người.
  • D. Sự quảng bá và giới thiệu rộng rãi trên các phương tiện truyền thông.

Câu 26: Hãy chọn một câu tục ngữ hoặc thành ngữ Việt Nam có ý nghĩa tương đồng với tinh thần và giá trị được thể hiện trong sử thi.

  • A. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.
  • B. Uống nước nhớ nguồn.
  • C. Đi một ngày đàng, học một sàng khôn.
  • D. Thương người như thể thương thân.

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc bảo tồn và phát huy giá trị của sử thi dân tộc có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc, tăng cường sự tự tôn và ý thức về cội nguồn trong bối cảnh giao lưu văn hóa quốc tế.
  • B. Không còn nhiều ý nghĩa vì xã hội hiện đại đã có nhiều hình thức văn hóa khác hấp dẫn hơn.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt nghiên cứu khoa học, ít liên quan đến đời sống xã hội.
  • D. Có thể gây cản trở sự phát triển và hội nhập quốc tế.

Câu 28: Nếu bạn là một nhà làm phim, bạn sẽ lựa chọn yếu tố nào trong sử thi để chuyển thể thành phim và vì sao?

  • A. Những đoạn đối thoại triết lý sâu sắc.
  • B. Những chi tiết miêu tả nội tâm nhân vật.
  • C. Những yếu tố thần thoại, kì ảo khó hình dung.
  • D. Hình tượng người anh hùng và những trận chiến hoành tráng, mang tính biểu tượng cao.

Câu 29: Hãy so sánh vai trò của người kể chuyện trong sử thi truyền miệng với vai trò của tác giả trong văn học viết.

  • A. Vai trò của người kể chuyện và tác giả văn học viết là hoàn toàn giống nhau.
  • B. Tác giả văn học viết có vai trò quan trọng hơn người kể chuyện trong việc sáng tạo tác phẩm.
  • C. Người kể chuyện là người lưu giữ, tái tạo và truyền bá sử thi mang tính cộng đồng; tác giả văn học viết mang tính cá nhân và sáng tạo độc lập hơn.
  • D. Người kể chuyện chỉ đơn thuần là người truyền đạt lại câu chuyện đã có, không có vai trò sáng tạo.

Câu 30: Dự đoán về tương lai của sử thi trong xã hội hiện đại, bạn nghĩ thể loại này sẽ tiếp tục "sống" như thế nào?

  • A. Sử thi sẽ dần biến mất và bị thay thế bởi các hình thức văn hóa hiện đại.
  • B. Sử thi có thể tiếp tục tồn tại và phát triển dưới nhiều hình thức mới, như chuyển thể sang các loại hình nghệ thuật hiện đại, được nghiên cứu và giảng dạy trong nhà trường.
  • C. Sử thi chỉ còn tồn tại trong các bảo tàng và sách vở, không còn sức sống thực tế.
  • D. Sử thi sẽ trở lại hình thức diễn xướng truyền miệng như trước đây.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Sử thi thường tập trung phản ánh những sự kiện lịch sử hoặc biến cố lớn lao của cộng đồng, có ý nghĩa như thế nào đối với việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong sử thi, hình tượng người anh hùng thường mang những phẩm chất nổi bật nào, và những phẩm chất này phản ánh ước mơ, khát vọng gì của cộng đồng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Yếu tố 'thiên nhiên' trong sử thi thường được miêu tả như thế nào, và cách miêu tả này có tác dụng gì trong việc thể hiện sức mạnh và tầm vóc của nhân vật anh hùng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Ngôn ngữ sử thi có đặc điểm nổi bật nào, và đặc điểm này đóng góp như thế nào vào việc tạo nên 'sức sống' và sự hấp dẫn của thể loại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa sử thi thần thoại và sử thi anh hùng về nội dung và mục đích phản ánh.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong 'Đăm Săn', chi tiết 'Đăm Săn uống hết ché rượu lớn' thể hiện phẩm chất nào của người anh hùng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Hình ảnh 'cây nêu thần' trong một số sử thi Việt Nam tượng trưng cho điều gì về mặt văn hóa và tín ngưỡng của cộng đồng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Phân tích tác dụng của biện pháp so sánh và phóng đại trong việc xây dựng hình tượng nhân vật và không gian sử thi.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Đâu là đặc điểm khác biệt chính giữa sử thi dân gian truyền miệng và sử thi được ghi chép thành văn bản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Vì sao nói sử thi là 'bức tranh toàn cảnh' về đời sống vật chất và tinh thần của một cộng đồng trong một giai đoạn lịch sử nhất định?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong đoạn trích 'Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác', hành động Héc-to trao con trai cho vợ thể hiện phẩm chất nào của nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Động cơ chính thúc đẩy người anh hùng sử thi hành động thường là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng thi pháp của thể loại sử thi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Giá trị hiện đại của việc nghiên cứu và tìm hiểu sử thi trong bối cảnh xã hội ngày nay là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong sử thi, thời gian và không gian nghệ thuật thường có đặc điểm như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Câu nói 'Sử thi là tiếng nói của cả cộng đồng' có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Hãy sắp xếp các giai đoạn phát triển của sử thi theo trình tự thời gian hợp lý nhất:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong sử thi 'Ramayana' của Ấn Độ, nhân vật Rama tượng trưng cho điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Đâu là chức năng chính của người nghệ nhân dân gian trong việc diễn xướng sử thi truyền miệng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Điều gì làm nên 'sức sống' lâu bền của sử thi trong lòng công chúng qua nhiều thế hệ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong sử thi, yếu tố 'kì ảo' thường được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa sử thi và các loại hình nghệ thuật dân gian khác (ví dụ: ca kịch, hội họa).

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Nếu phải lựa chọn một từ khóa để nói về 'sức sống' của sử thi, bạn sẽ chọn từ nào và giải thích vì sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong sử thi, việc xây dựng nhân vật anh hùng thường tuân theo nguyên tắc nghệ thuật nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Theo bạn, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính 'kết nối' của sử thi với người nghe/đọc hiện đại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Hãy chọn một câu tục ngữ hoặc thành ngữ Việt Nam có ý nghĩa tương đồng với tinh thần và giá trị được thể hiện trong sử thi.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc bảo tồn và phát huy giá trị của sử thi dân tộc có ý nghĩa như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Nếu bạn là một nhà làm phim, bạn sẽ lựa chọn yếu tố nào trong sử thi để chuyển thể thành phim và vì sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Hãy so sánh vai trò của người kể chuyện trong sử thi truyền miệng với vai trò của tác giả trong văn học viết.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Dự đoán về tương lai của sử thi trong xã hội hiện đại, bạn nghĩ thể loại này sẽ tiếp tục 'sống' như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của thể loại sử thi?

  • A. Tính chất kỳ ảo, hoang đường
  • B. Nhân vật trung tâm là người anh hùng
  • C. Đề tài thường mang tính cộng đồng, lớn lao
  • D. Thể hiện đậm nét cảm xúc trữ tình cá nhân

Câu 2: Trong các nền văn hóa khác nhau, hình tượng người anh hùng sử thi thường đại diện cho điều gì?

  • A. Sức mạnh thể chất phi thường
  • B. Những khát vọng và phẩm chất cao đẹp của cộng đồng
  • C. Mong muốn thống trị và quyền lực cá nhân
  • D. Sự cô đơn và khác biệt với mọi người

Câu 3: Sử thi "Ramayana" của Ấn Độ và "Iliad" của Hy Lạp có điểm chung nào về mặt cốt truyện?

  • A. Kể về hành trình tìm kiếm tri thức của nhân vật chính
  • B. Tập trung vào cuộc sống bình dị của người dân
  • C. Mô tả những cuộc chiến tranh khốc liệt và kéo dài
  • D. Ca ngợi tình yêu đôi lứa vượt qua mọi rào cản

Câu 4: Đâu là chức năng chính của sử thi trong xã hội cổ đại?

  • A. Giáo dục đạo đức, truyền thống và củng cố ý thức cộng đồng
  • B. Phản ánh đời sống sinh hoạt thường ngày của con người
  • C. Ghi lại các sự kiện lịch sử một cách chính xác
  • D. Phục vụ nhu cầu giải trí cá nhân của tầng lớp quý tộc

Câu 5: “Hôm ấy, Đăm Săn dẫn đầu đoàn tùy tùng hùng dũng đi đánh Mơ-xây, Mơ-tao, Mơ-rông…”. Đoạn trích này thể hiện đặc điểm nào của sử thi?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, giản dị
  • B. Giọng điệu trang trọng, hào hùng
  • C. Tập trung miêu tả nội tâm nhân vật
  • D. Kết cấu truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ

Câu 6: Trong sử thi "Héc-quyn", nhân vật Héc-quyn nổi tiếng với điều gì?

  • A. Trí tuệ uyên bác và tài hùng biện
  • B. Vẻ đẹp ngoại hình và sự quyến rũ
  • C. Sức mạnh phi thường và những chiến công
  • D. Sự giàu có và quyền lực chính trị

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản giữa sử thi thần thoại và sử thi anh hùng là gì?

  • A. Sử thi thần thoại có yếu tố kỳ ảo, sử thi anh hùng thì không
  • B. Sử thi anh hùng có nhân vật anh hùng, sử thi thần thoại thì không
  • C. Sử thi thần thoại có cốt truyện phức tạp hơn sử thi anh hùng
  • D. Đối tượng phản ánh chính của sử thi thần thoại là thế giới thần linh, còn sử thi anh hùng là con người và xã hội

Câu 8: Giá trị nào của sử thi vẫn còn sức sống và ý nghĩa trong xã hội hiện đại?

  • A. Những mô tả về xã hội nguyên thủy và đời sống vật chất lạc hậu
  • B. Những bài học về tinh thần thượng võ, lòng dũng cảm, ý chí vươn lên và tình đoàn kết cộng đồng
  • C. Các yếu tố kỳ ảo, hoang đường và thế giới thần linh
  • D. Phong cách ngôn ngữ cổ kính, khó hiểu đối với người hiện đại

Câu 9: “Ôi các vị thần linh trên trời cao! Xin hãy chứng giám cho lòng trung thành của ta với Tổ quốc!”. Câu thoại này thường xuất hiện trong thể loại văn học nào?

  • A. Thơ trữ tình
  • B. Truyện ngắn
  • C. Sử thi
  • D. Kịch

Câu 10: Trong sử thi Việt Nam, "Đẻ đất đẻ nước" thuộc loại hình sử thi nào?

  • A. Sử thi thần thoại
  • B. Sử thi anh hùng
  • C. Sử thi dân gian
  • D. Sử thi hiện đại

Câu 11: Hình tượng "cây nêu" trong một số sử thi dân gian Việt Nam tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sức mạnh của con người trước thiên nhiên
  • B. Sự giao hòa giữa trời đất, ước vọng về cuộc sống tốt đẹp
  • C. Quyền lực của các vị thần linh
  • D. Sự phân chia giai cấp trong xã hội

Câu 12: “Tiếng chiêng ngân vang vọng núi rừng, báo hiệu ngày hội lớn của buôn làng”. Chi tiết này thường xuất hiện trong bối cảnh nào của sử thi?

  • A. Trong những trận chiến ác liệt
  • B. Khi nhân vật anh hùng gặp khó khăn, thử thách
  • C. Trong khung cảnh thiên nhiên hoang sơ, hùng vĩ
  • D. Trong các lễ hội, sinh hoạt cộng đồng

Câu 13: Đọc đoạn trích sau từ sử thi "Iliad": “Achilles giận dữ, gươm tuốt khỏi vỏ, định xông vào Agamemnon…”. Đoạn trích này tập trung miêu tả điều gì trong tính cách Achilles?

  • A. Sự nóng nảy, hiếu chiến
  • B. Lòng dũng cảm, quả cảm
  • C. Trí tuệ thông minh, mưu lược
  • D. Sự nhân hậu, khoan dung

Câu 14: Sử thi có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của một cộng đồng. Hãy giải thích vì sao.

  • A. Vì sử thi phản ánh chân thực đời sống vật chất của cộng đồng
  • B. Vì sử thi mang lại nguồn lợi kinh tế lớn cho cộng đồng
  • C. Vì sử thi lưu giữ và truyền tải những giá trị tinh thần, đạo đức, lịch sử, văn hóa của cộng đồng qua các thế hệ
  • D. Vì sử thi giúp cộng đồng khẳng định vị thế và sức mạnh của mình

Câu 15: Trong sử thi "Đăm Săn", chi tiết Đăm Săn "mình cởi trần trùng trục, đóng khố" thể hiện điều gì về hình tượng người anh hùng?

  • A. Sự giàu có và quyền lực của Đăm Săn
  • B. Vẻ đẹp lịch lãm, hào hoa của Đăm Săn
  • C. Sự giản dị, gần gũi của Đăm Săn với cộng đồng
  • D. Vẻ đẹp khỏe mạnh, cường tráng, mang đậm chất nguyên sơ, hoang dã

Câu 16: Hãy so sánh hình tượng người anh hùng trong sử thi Việt Nam và sử thi Hy Lạp. Đâu là điểm khác biệt nổi bật?

  • A. Anh hùng sử thi Hy Lạp thường có nguồn gốc thần thánh, anh hùng Việt Nam thì không
  • B. Anh hùng sử thi Hy Lạp đề cao lý trí, cá nhân; anh hùng Việt Nam coi trọng tình cảm, cộng đồng
  • C. Anh hùng sử thi Hy Lạp thường chiến đấu vì tình yêu, anh hùng Việt Nam chiến đấu vì nghĩa lớn
  • D. Anh hùng sử thi Hy Lạp có sức mạnh siêu nhiên hơn anh hùng Việt Nam

Câu 17: Trong sử thi, yếu tố "kỳ ảo" thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Che đậy những hạn chế về nhận thức của người xưa
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu, bí ẩn
  • C. Lý tưởng hóa, tô đậm vẻ đẹp và sức mạnh của nhân vật, sự kiện
  • D. Phản ánh thế giới quan duy tâm, mê tín của người cổ đại

Câu 18: “Ngựa hí vang trời, voi gầm rung đất, quân reo dậy núi…”. Âm thanh được miêu tả trong đoạn văn trên có tác dụng gì trong việc thể hiện không khí sử thi?

  • A. Tạo không khí hào hùng, tráng lệ, kích thích tinh thần
  • B. Gây cảm giác sợ hãi, lo lắng cho người đọc, người nghe
  • C. Làm chậm nhịp điệu câu chuyện, tạo sự tĩnh lặng
  • D. Phản ánh sự hỗn loạn, mất trật tự của xã hội

Câu 19: Nếu muốn tìm hiểu về đời sống tinh thần, phong tục tập quán của người Ê-đê xưa, chúng ta nên đọc tác phẩm sử thi nào?

  • A. "Xinh Nhã, Xinh Chạ"
  • B. "Đăm Săn"
  • C. "Đẻ đất đẻ nước"
  • D. "Ô đờng"

Câu 20: Ngày nay, chúng ta có thể tiếp cận sử thi chủ yếu qua hình thức nào?

  • A. Diễn xướng sân khấu hóa
  • B. Truyền miệng trực tiếp từ nghệ nhân
  • C. Văn bản viết (sách, báo, internet)
  • D. Phim ảnh và các sản phẩm truyền thông đa phương tiện

Câu 21: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, điều gì giúp sử thi vẫn giữ được sức sống?

  • A. Sự phát triển của công nghệ và truyền thông hiện đại
  • B. Nhu cầu giải trí của con người ngày càng tăng cao
  • C. Sự phục hồi của các hình thức diễn xướng dân gian
  • D. Giá trị nội dung và nghệ thuật độc đáo, chứa đựng những bài học nhân văn sâu sắc

Câu 22: “Từ thuở ấy, người Ê-đê ca ngợi Đăm Săn như một vị thần, một người anh hùng vĩ đại”. Câu văn này thường xuất hiện ở phần nào của sử thi?

  • A. Phần mở đầu
  • B. Phần thân truyện
  • C. Phần kết thúc
  • D. Phần chuyển tiếp giữa các chương

Câu 23: Theo em, việc học sử thi có ý nghĩa gì đối với việc bồi dưỡng tâm hồn và nhân cách của thế hệ trẻ?

  • A. Giúp giải trí và thư giãn sau giờ học căng thẳng
  • B. Bồi dưỡng những phẩm chất cao đẹp, ý thức về cộng đồng và trách nhiệm xã hội
  • C. Cung cấp kiến thức lịch sử và văn hóa một cách chi tiết, chính xác
  • D. Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và phân tích văn bản

Câu 24: Trong sử thi "Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác", đoạn đối thoại giữa Héc-to và vợ thể hiện điều gì sâu sắc?

  • A. Sự khác biệt về quan điểm giữa nam và nữ trong xã hội cổ đại
  • B. Mâu thuẫn giữa tình yêu và lòng ghen tuông
  • C. Khát vọng chinh phục và quyền lực của người anh hùng
  • D. Tình cảm gia đình thiêng liêng và sự giằng xé giữa nghĩa vụ cộng đồng và hạnh phúc cá nhân

Câu 25: Nếu so sánh sử thi với truyện cổ tích, đâu là điểm khác biệt chính về quy mô và tầm vóc của câu chuyện?

  • A. Sử thi có quy mô và tầm vóc lớn lao hơn, phản ánh những sự kiện trọng đại của cộng đồng
  • B. Truyện cổ tích thường có yếu tố kỳ ảo nhiều hơn sử thi
  • C. Sử thi thường có kết thúc bi thảm, truyện cổ tích thường có kết thúc có hậu
  • D. Truyện cổ tích sử dụng ngôn ngữ giản dị hơn sử thi

Câu 26: Trong sử thi, nhân vật phụ thường có vai trò gì?

  • A. Làm giảm bớt sự tập trung vào nhân vật chính
  • B. Góp phần tô đậm tính cách nhân vật chính và phản ánh xã hội sử thi
  • C. Tạo ra những tình huống gây cười, giải trí cho người đọc, người nghe
  • D. Thay thế nhân vật chính khi cần thiết

Câu 27: Hình thức diễn xướng sử thi Tây Nguyên (khan, hơ-mon) có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Chỉ tập trung vào kể chuyện, không có yếu tố âm nhạc
  • B. Mang tính cá nhân, biểu diễn trong không gian nhỏ
  • C. Kết hợp kể chuyện và hát, mang tính nghi lễ, cộng đồng
  • D. Sử dụng nhiều đạo cụ và trang phục cầu kỳ, phức tạp

Câu 28: Một học sinh cho rằng: “Sử thi ngày nay không còn phù hợp với giới trẻ vì nội dung quá xa lạ và ngôn ngữ khó hiểu”. Em có đồng ý với ý kiến này không? Vì sao?

  • A. Đồng ý, vì sử thi thực sự quá xa rời cuộc sống hiện đại
  • B. Không đồng ý, vì giá trị nhân văn và bài học từ sử thi vẫn luôn актуальны với mọi thế hệ
  • C. Ý kiến này đúng một phần, vì cần phải hiện đại hóa sử thi để thu hút giới trẻ
  • D. Vấn đề này còn gây tranh cãi, chưa thể khẳng định chắc chắn

Câu 29: Trong các tác phẩm văn học hiện đại, yếu tố sử thi có thể được thể hiện qua hình thức nào?

  • A. Chỉ xuất hiện trong các tác phẩm thơ trữ tình lãng mạn
  • B. Chỉ được thể hiện qua các vở kịch lịch sử
  • C. Không còn xuất hiện trong văn học hiện đại
  • D. Thể hiện qua các tiểu thuyết lịch sử, trường ca, tác phẩm có quy mô lớn, giọng điệu trang trọng

Câu 30: Để "sức sống của sử thi" tiếp tục được lan tỏa trong xã hội ngày nay, chúng ta cần làm gì?

  • A. Chỉ cần bảo tồn nguyên vẹn các bản sử thi cổ
  • B. Chỉ cần đưa sử thi vào chương trình học ở nhà trường
  • C. Kết hợp giáo dục, truyền thông, và sáng tạo nghệ thuật để giới thiệu sử thi một cách hấp dẫn, phù hợp với đời sống hiện đại
  • D. Chỉ cần dịch sử thi ra nhiều thứ tiếng để quảng bá ra thế giới

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của thể loại sử thi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong các nền văn hóa khác nhau, hình tượng người anh hùng sử thi thường đại diện cho điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Sử thi 'Ramayana' của Ấn Độ và 'Iliad' của Hy Lạp có điểm chung nào về mặt cốt truyện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Đâu là chức năng chính của sử thi trong xã hội cổ đại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: “Hôm ấy, Đăm Săn dẫn đầu đoàn tùy tùng hùng dũng đi đánh Mơ-xây, Mơ-tao, Mơ-rông…”. Đoạn trích này thể hiện đặc điểm nào của sử thi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong sử thi 'Héc-quyn', nhân vật Héc-quyn nổi tiếng với điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản giữa sử thi thần thoại và sử thi anh hùng là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Giá trị nào của sử thi vẫn còn sức sống và ý nghĩa trong xã hội hiện đại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: “Ôi các vị thần linh trên trời cao! Xin hãy chứng giám cho lòng trung thành của ta với Tổ quốc!”. Câu thoại này thường xuất hiện trong thể loại văn học nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong sử thi Việt Nam, 'Đẻ đất đẻ nước' thuộc loại hình sử thi nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Hình tượng 'cây nêu' trong một số sử thi dân gian Việt Nam tượng trưng cho điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: “Tiếng chiêng ngân vang vọng núi rừng, báo hiệu ngày hội lớn của buôn làng”. Chi tiết này thường xuất hiện trong bối cảnh nào của sử thi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Đọc đoạn trích sau từ sử thi 'Iliad': “Achilles giận dữ, gươm tuốt khỏi vỏ, định xông vào Agamemnon…”. Đoạn trích này tập trung miêu tả điều gì trong tính cách Achilles?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Sử thi có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của một cộng đồng. Hãy giải thích vì sao.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong sử thi 'Đăm Săn', chi tiết Đăm Săn 'mình cởi trần trùng trục, đóng khố' thể hiện điều gì về hình tượng người anh hùng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Hãy so sánh hình tượng người anh hùng trong sử thi Việt Nam và sử thi Hy Lạp. Đâu là điểm khác biệt nổi bật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong sử thi, yếu tố 'kỳ ảo' thường được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: “Ngựa hí vang trời, voi gầm rung đất, quân reo dậy núi…”. Âm thanh được miêu tả trong đoạn văn trên có tác dụng gì trong việc thể hiện không khí sử thi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Nếu muốn tìm hiểu về đời sống tinh thần, phong tục tập quán của người Ê-đê xưa, chúng ta nên đọc tác phẩm sử thi nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Ngày nay, chúng ta có thể tiếp cận sử thi chủ yếu qua hình thức nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, điều gì giúp sử thi vẫn giữ được sức sống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: “Từ thuở ấy, người Ê-đê ca ngợi Đăm Săn như một vị thần, một người anh hùng vĩ đại”. Câu văn này thường xuất hiện ở phần nào của sử thi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Theo em, việc học sử thi có ý nghĩa gì đối với việc bồi dưỡng tâm hồn và nhân cách của thế hệ trẻ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong sử thi 'Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác', đoạn đối thoại giữa Héc-to và vợ thể hiện điều gì sâu sắc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Nếu so sánh sử thi với truyện cổ tích, đâu là điểm khác biệt chính về quy mô và tầm vóc của câu chuyện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong sử thi, nhân vật phụ thường có vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Hình thức diễn xướng sử thi Tây Nguyên (khan, hơ-mon) có đặc điểm gì nổi bật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Một học sinh cho rằng: “Sử thi ngày nay không còn phù hợp với giới trẻ vì nội dung quá xa lạ và ngôn ngữ khó hiểu”. Em có đồng ý với ý kiến này không? Vì sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong các tác phẩm văn học hiện đại, yếu tố sử thi có thể được thể hiện qua hình thức nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để 'sức sống của sử thi' tiếp tục được lan tỏa trong xã hội ngày nay, chúng ta cần làm gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sử thi thường tập trung vào những chủ đề lớn lao, có ý nghĩa trọng đại đối với cộng đồng. Chủ đề nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của sử thi?

  • A. Vận mệnh của một quốc gia hoặc dân tộc
  • B. Những cuộc chiến tranh và xung đột lớn
  • C. Hành trình và thử thách của người anh hùng
  • D. Những câu chuyện tình yêu lãng mạn cá nhân

Câu 2: Yếu tố nào sau đây thường được coi là "linh hồn" của thể loại sử thi, tạo nên sức hấp dẫn và giá trị lâu dài của nó?

  • A. Cốt truyện phức tạp và nhiều tình tiết bất ngờ
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ độc đáo, mới lạ
  • C. Gắn bó mật thiết với đời sống cộng đồng và tinh thần tập thể
  • D. Nhân vật chính có phẩm chất đạo đức hoàn hảo, không tì vết

Câu 3: Trong sử thi "Đăm Săn", chi tiết Đăm Săn "mình đóng khố, mình trần, nhảy múa giết hết bọn Mtao Mxây, cướp lại vợ" thể hiện phẩm chất nổi bật nào của người anh hùng?

  • A. Sự thông minh, mưu trí hơn người
  • B. Tinh thần dũng cảm, sẵn sàng chiến đấu
  • C. Khả năng giao tiếp, thuyết phục tài tình
  • D. Sự giàu có, quyền lực và địa vị xã hội

Câu 4: Hình tượng "cây nêu" trong nhiều sử thi và truyện cổ Việt Nam thường tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự kết nối giữa con người với thế giới thần linh
  • B. Quyền lực của người đứng đầu bộ tộc
  • C. Sự giàu có và sung túc của gia đình
  • D. Khát vọng chinh phục thiên nhiên của con người

Câu 5: Trong đoạn trích "Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác", Héc-to thể hiện tình cảm sâu sắc với gia đình. Tuy nhiên, điều gì vẫn là ưu tiên hàng đầu trong quyết định của Héc-to?

  • A. Mong muốn bảo vệ tính mạng cho bản thân
  • B. Sợ hãi trước sức mạnh của A-sin
  • C. Ý thức về danh dự và trách nhiệm với thành Troy
  • D. Tin rằng chiến thắng sẽ thuộc về quân Troy

Câu 6: So sánh giữa sử thi Hy Lạp cổ đại và sử thi Việt Nam (ví dụ "Iliad" và "Đăm Săn"), điểm khác biệt lớn nhất về bối cảnh xã hội phản ánh trong tác phẩm là gì?

  • A. Quan niệm về các vị thần và thế giới siêu nhiên
  • B. Mô hình tổ chức xã hội và các mối quan hệ cộng đồng
  • C. Quan niệm về phẩm chất anh hùng và lý tưởng sống
  • D. Cách thức sử dụng ngôn ngữ và các biện pháp nghệ thuật

Câu 7: Biện pháp nghệ thuật nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng thường thấy trong ngôn ngữ sử thi?

  • A. So sánh và ví von mang tính chất cường điệu
  • B. Sử dụng nhiều công thức và điển tích
  • C. Nhịp điệu trang trọng, chậm rãi
  • D. Ngôn ngữ đời thường, gần gũi với khẩu ngữ

Câu 8: Chức năng chính của người kể chuyện trong sử thi là gì?

  • A. Phân tích tâm lý nhân vật và diễn giải ý nghĩa câu chuyện
  • B. Tái hiện quá khứ hào hùng và truyền tải các giá trị cộng đồng
  • C. Sáng tạo ra những tình tiết mới và gây bất ngờ cho người nghe
  • D. Đánh giá và phê phán các sự kiện, nhân vật trong câu chuyện

Câu 9: Câu nói nổi tiếng của Héc-to với Ăng-đrô-mác: "Nàng hãy về nhà, lo công việc của nàng, là quay sợi, dệt vải..." thể hiện quan niệm xã hội nào đương thời?

  • A. Sự bình đẳng giữa nam và nữ trong xã hội
  • B. Vai trò quan trọng của phụ nữ trong chiến tranh
  • C. Sự phân biệt vai trò giới tính trong gia đình và xã hội
  • D. Tình yêu thương và sự tôn trọng dành cho phụ nữ

Câu 10: Vì sao sử thi được coi là "bách khoa thư" của xã hội cổ đại?

  • A. Vì nó chứa đựng nhiều kiến thức về lịch sử, văn hóa, xã hội, tín ngưỡng...
  • B. Vì nó được viết bằng văn bản cổ và khó hiểu
  • C. Vì nó có dung lượng lớn và kể về nhiều nhân vật, sự kiện
  • D. Vì nó được truyền miệng qua nhiều thế hệ

Câu 11: Đâu là đặc điểm KHÔNG phù hợp với hình tượng người anh hùng sử thi?

  • A. Sở hữu sức mạnh thể chất hoặc tài năng đặc biệt
  • B. Luôn hành động vì lợi ích cộng đồng, quên mình
  • C. Tính cách luôn luôn hoàn hảo, không có khuyết điểm
  • D. Dám đương đầu với thử thách, khó khăn, hiểm nguy

Câu 12: Trong sử thi, yếu tố "kỳ ảo" thường được sử dụng để làm nổi bật điều gì?

  • A. Tạo ra sự hài hước, giải trí cho người nghe
  • B. Lý tưởng hóa vẻ đẹp và sức mạnh của người anh hùng
  • C. Phản ánh thế giới tâm linh và tín ngưỡng dân gian
  • D. Giải thích các hiện tượng tự nhiên và xã hội

Câu 13: Xét về mặt thể loại, điểm khác biệt cơ bản giữa sử thi và truyện cổ tích là gì?

  • A. Sử thi thường có yếu tố kỳ ảo, truyện cổ tích thì không
  • B. Sử thi luôn có nhân vật anh hùng, truyện cổ tích thì không bắt buộc
  • C. Sử thi sử dụng ngôn ngữ trang trọng, truyện cổ tích thì ngôn ngữ đời thường hơn
  • D. Sử thi phản ánh hiện thực lịch sử, truyện cổ tích mang tính hư cấu cao

Câu 14: "Sức sống của sử thi" được thể hiện rõ nhất qua phương diện nào?

  • A. Số lượng tác phẩm sử thi còn tồn tại đến ngày nay
  • B. Giá trị nghệ thuật độc đáo của thể loại sử thi
  • C. Khả năng trường tồn và ảnh hưởng đến đời sống tinh thần cộng đồng
  • D. Sự đa dạng về đề tài và nội dung trong các tác phẩm sử thi

Câu 15: Đoạn trích "Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác" tập trung thể hiện khía cạnh nào trong tính cách của Héc-to?

  • A. Tình yêu thương gia đình và ý thức trách nhiệm công dân
  • B. Sự dũng cảm và tài năng quân sự của người anh hùng
  • C. Khát vọng vinh quang và danh tiếng cá nhân
  • D. Nỗi buồn và sự cô đơn của người chiến binh

Câu 16: Trong sử thi "Đăm Săn", hành động "đi bắt Nữ Thần Mặt Trời" thể hiện điều gì về khát vọng của người anh hùng?

  • A. Mong muốn có được sức mạnh siêu nhiên
  • B. Khát vọng trường sinh bất tử
  • C. Ý muốn thống trị thế giới thần linh
  • D. Khát vọng chinh phục và khẳng định bản lĩnh

Câu 17: Xét về mặt giá trị nội dung, điểm chung nổi bật giữa các sử thi là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và tình yêu đôi lứa
  • B. Đề cao tinh thần cộng đồng và những giá trị cao đẹp của con người
  • C. Phản ánh những xung đột xã hội và bất công trong cuộc sống
  • D. Thể hiện sự bi quan và nỗi đau khổ của con người trước số phận

Câu 18: Câu hỏi "Vì sao sử thi vẫn có sức sống mạnh mẽ trong xã hội hiện đại?" gợi ý chúng ta cần tập trung tìm hiểu điều gì?

  • A. Lịch sử hình thành và phát triển của thể loại sử thi
  • B. Đặc điểm nghệ thuật và ngôn ngữ của sử thi
  • C. Giá trị và ý nghĩa của sử thi đối với đời sống con người hiện nay
  • D. So sánh sử thi với các thể loại văn học khác

Câu 19: Trong "Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác", lời khuyên của Héc-to dành cho con trai mình (Astyanax) thể hiện điều gì?

  • A. Mong ước con trai trở thành người dũng cảm, kế tục sự nghiệp
  • B. Khao khát con trai có cuộc sống bình yên, hạnh phúc
  • C. Lo lắng về tương lai bất định của con trai
  • D. Mong muốn con trai quên đi cha và sống cuộc đời riêng

Câu 20: Chi tiết nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên tính "sử thi" cho một tác phẩm?

  • A. Quy mô không gian và thời gian rộng lớn
  • B. Nhân vật chính là những anh hùng có tầm vóc phi thường
  • C. Đề tài liên quan đến vận mệnh cộng đồng, quốc gia
  • D. Miêu tả chi tiết đời sống sinh hoạt thường ngày của nhân vật

Câu 21: Nếu phải lựa chọn một từ khóa để nói về "sức sống" của sử thi, từ nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Độc đáo
  • B. Trường tồn
  • C. Hấp dẫn
  • D. Kỳ ảo

Câu 22: Trong sử thi "Đăm Săn", việc miêu tả Đăm Săn "ăn một mình hết cả gùi cơm, uống một hơi cạn đẫy nồi canh" nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự giàu có và sung túc của Đăm Săn
  • B. Tạo ra yếu tố hài hước, gây cười cho người nghe
  • C. Cường điệu hóa sức mạnh và tầm vóc của người anh hùng
  • D. Phản ánh đời sống vật chất của người dân tộc Ê-đê

Câu 23: Đâu là giá trị nổi bật nhất mà sử thi có thể mang lại cho thế hệ trẻ ngày nay?

  • A. Cung cấp kiến thức về lịch sử và văn hóa cổ đại
  • B. Rèn luyện kỹ năng đọc và phân tích văn bản
  • C. Mang đến những câu chuyện giải trí hấp dẫn
  • D. Bồi dưỡng tinh thần yêu nước, lòng tự hào dân tộc và các giá trị nhân văn

Câu 24: Trong "Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác", điều gì khiến Ăng-đrô-mác đau khổ và lo lắng nhất?

  • A. Việc Héc-to phải ra trận chiến đấu
  • B. Nguy cơ mất chồng và con phải sống khổ cực
  • C. Sự chia ly và cô đơn khi Héc-to đi xa
  • D. Nỗi lo sợ về tương lai của thành Troy

Câu 25: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về mối quan hệ giữa người anh hùng sử thi và cộng đồng?

  • A. Anh hùng sử thi thường tách biệt khỏi cộng đồng, hành động đơn độc
  • B. Anh hùng sử thi chỉ quan tâm đến danh tiếng và quyền lực cá nhân
  • C. Anh hùng sử thi là người đại diện và bảo vệ lợi ích của cộng đồng
  • D. Anh hùng sử thi thường xung đột với cộng đồng để khẳng định bản thân

Câu 26: Trong "Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời", yếu tố "mặt trời" có thể tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sức mạnh, quyền lực và những giá trị cao quý
  • B. Vẻ đẹp thiên nhiên và sự hài hòa của vũ trụ
  • C. Thời gian và sự tuần hoàn của cuộc sống
  • D. Những bí ẩn và thách thức của thế giới tự nhiên

Câu 27: So với các thể loại văn học khác, sử thi có điểm gì đặc biệt trong cách xây dựng nhân vật?

  • A. Nhân vật được khắc họa đa dạng, phức tạp về tâm lý
  • B. Nhân vật thường được lý tưởng hóa, mang phẩm chất phi thường
  • C. Nhân vật gần gũi với đời thường, có nhiều nét tính cách bình dị
  • D. Nhân vật thường thay đổi và phát triển qua diễn biến câu chuyện

Câu 28: "Kết nối tri thức" trong chủ đề "Sức sống của sử thi" có thể được hiểu là gì?

  • A. Học thuộc lòng các định nghĩa và khái niệm về sử thi
  • B. Tìm hiểu về lịch sử ra đời của các tác phẩm sử thi
  • C. So sánh các tác phẩm sử thi của các dân tộc khác nhau
  • D. Vận dụng kiến thức về sử thi để hiểu và lý giải các vấn đề hiện tại

Câu 29: Trong "Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác", hành động Héc-to đội mũ chiến lên đầu con trai thể hiện điều gì?

  • A. Sự che chở và bảo vệ con trai khỏi nguy hiểm
  • B. Mong muốn con trai trở thành một chiến binh dũng mãnh
  • C. Tình phụ tử và ước nguyện con trai kế tục sự nghiệp
  • D. Sự chia sẻ gánh nặng và trách nhiệm với con trai

Câu 30: Nếu sử thi không còn "sức sống", điều gì sẽ bị mất đi trong đời sống văn hóa tinh thần của cộng đồng?

  • A. Các thể loại văn học hiện đại sẽ trở nên phổ biến hơn
  • B. Những giá trị văn hóa truyền thống và nguồn cảm hứng sẽ bị mai một
  • C. Nền văn học dân gian sẽ phát triển mạnh mẽ hơn
  • D. Khả năng sáng tạo của con người sẽ được giải phóng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Sử thi thường tập trung vào những chủ đề lớn lao, có ý nghĩa trọng đại đối với cộng đồng. Chủ đề nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của sử thi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Yếu tố nào sau đây thường được coi là 'linh hồn' của thể loại sử thi, tạo nên sức hấp dẫn và giá trị lâu dài của nó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong sử thi 'Đăm Săn', chi tiết Đăm Săn 'mình đóng khố, mình trần, nhảy múa giết hết bọn Mtao Mxây, cướp lại vợ' thể hiện phẩm chất nổi bật nào của người anh hùng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Hình tượng 'cây nêu' trong nhiều sử thi và truyện cổ Việt Nam thường tượng trưng cho điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong đoạn trích 'Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác', Héc-to thể hiện tình cảm sâu sắc với gia đình. Tuy nhiên, điều gì vẫn là ưu tiên hàng đầu trong quyết định của Héc-to?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: So sánh giữa sử thi Hy Lạp cổ đại và sử thi Việt Nam (ví dụ 'Iliad' và 'Đăm Săn'), điểm khác biệt lớn nhất về bối cảnh xã hội phản ánh trong tác phẩm là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Biện pháp nghệ thuật nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng thường thấy trong ngôn ngữ sử thi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Chức năng chính của người kể chuyện trong sử thi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Câu nói nổi tiếng của Héc-to với Ăng-đrô-mác: 'Nàng hãy về nhà, lo công việc của nàng, là quay sợi, dệt vải...' thể hiện quan niệm xã hội nào đương thời?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Vì sao sử thi được coi là 'bách khoa thư' của xã hội cổ đại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Đâu là đặc điểm KHÔNG phù hợp với hình tượng người anh hùng sử thi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong sử thi, yếu tố 'kỳ ảo' thường được sử dụng để làm nổi bật điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Xét về mặt thể loại, điểm khác biệt cơ bản giữa sử thi và truyện cổ tích là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: 'Sức sống của sử thi' được thể hiện rõ nhất qua phương diện nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Đoạn trích 'Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác' tập trung thể hiện khía cạnh nào trong tính cách của Héc-to?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong sử thi 'Đăm Săn', hành động 'đi bắt Nữ Thần Mặt Trời' thể hiện điều gì về khát vọng của người anh hùng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Xét về mặt giá trị nội dung, điểm chung nổi bật giữa các sử thi là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Câu hỏi 'Vì sao sử thi vẫn có sức sống mạnh mẽ trong xã hội hiện đại?' gợi ý chúng ta cần tập trung tìm hiểu điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong 'Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác', lời khuyên của Héc-to dành cho con trai mình (Astyanax) thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Chi tiết nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên tính 'sử thi' cho một tác phẩm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Nếu phải lựa chọn một từ khóa để nói về 'sức sống' của sử thi, từ nào sau đây phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong sử thi 'Đăm Săn', việc miêu tả Đăm Săn 'ăn một mình hết cả gùi cơm, uống một hơi cạn đẫy nồi canh' nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Đâu là giá trị nổi bật nhất mà sử thi có thể mang lại cho thế hệ trẻ ngày nay?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong 'Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác', điều gì khiến Ăng-đrô-mác đau khổ và lo lắng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về mối quan hệ giữa người anh hùng sử thi và cộng đồng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong 'Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời', yếu tố 'mặt trời' có thể tượng trưng cho điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: So với các thể loại văn học khác, sử thi có điểm gì đặc biệt trong cách xây dựng nhân vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: 'Kết nối tri thức' trong chủ đề 'Sức sống của sử thi' có thể được hiểu là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong 'Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác', hành động Héc-to đội mũ chiến lên đầu con trai thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Nếu sử thi không còn 'sức sống', điều gì sẽ bị mất đi trong đời sống văn hóa tinh thần của cộng đồng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của thể loại sử thi?

  • A. Tính chất kỳ ảo, hoang đường
  • B. Nhân vật chính là những anh hùng
  • C. Đề tài thường mang tính cộng đồng, lớn lao
  • D. Giọng điệu trữ tình, sâu lắng

Câu 2: Sử thi "Ramayana" của Ấn Độ tập trung khắc họa phẩm chất nổi bật nào của người anh hùng Rama?

  • A. Sức mạnh thể chất phi thường
  • B. Trí thông minh và tài thao lược quân sự
  • C. Lòng dũng cảm và đức hy sinh cao cả
  • D. Khả năng giao tiếp và thuyết phục đám đông

Câu 3: Trong sử thi "Iliad" của Hy Lạp, nguyên nhân trực tiếp dẫn đến cuộc chiến thành Troy là gì?

  • A. Việc Paris bắt cóc Helen
  • B. Sự tranh chấp quyền lực giữa các vị thần Olympus
  • C. Tham vọng mở rộng lãnh thổ của Hy Lạp
  • D. Mâu thuẫn thương mại giữa Hy Lạp và Troy

Câu 4: Chức năng chính của sử thi đối với cộng đồng trong xã hội cổ đại là gì?

  • A. Giải trí cho giới quý tộc và vua chúa
  • B. Củng cố ý thức cộng đồng và truyền tải giá trị văn hóa
  • C. Ghi chép lại lịch sử và các sự kiện quan trọng
  • D. Phản ánh đời sống sinh hoạt thường ngày của người dân

Câu 5: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng trong sử thi để khắc họa hình tượng nhân vật anh hùng?

  • A. So sánh, ẩn dụ
  • B. Nhân hóa, hoán dụ
  • C. Phóng đại, lý tưởng hóa
  • D. Nói giảm, nói quá

Câu 6: Trong sử thi "Odyssey", hành trình trở về quê hương của Odysseus kéo dài bao lâu sau khi cuộc chiến thành Troy kết thúc?

  • A. 5 năm
  • B. 10 năm
  • C. 20 năm
  • D. Vài tháng

Câu 7: Sử thi Việt Nam "Đẻ đất đẻ nước" thuộc thể loại sử thi nào?

  • A. Sử thi thần thoại
  • B. Sử thi anh hùng
  • C. Sử thi dân gian
  • D. Sử thi hiện đại

Câu 8: Điểm khác biệt chính giữa sử thi thần thoại và sử thi anh hùng là gì?

  • A. Sử thi thần thoại có yếu tố kỳ ảo hơn
  • B. Sử thi anh hùng có nhân vật chính là con người
  • C. Sử thi thần thoại thường ngắn gọn hơn
  • D. Đối tượng phản ánh và nội dung chủ yếu

Câu 9: Trong đoạn trích "Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác", Héc-to thể hiện phẩm chất nào nổi bật?

  • A. Sự kiêu dũng và hiếu chiến
  • B. Tình yêu gia đình và trách nhiệm công dân
  • C. Sự thông minh và mưu lược quân sự
  • D. Khát vọng danh vọng và quyền lực

Câu 10: Câu nói nổi tiếng "Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường" thể hiện tinh thần nào thường thấy trong sử thi?

  • A. Tinh thần lạc quan, yêu đời
  • B. Tinh thần đoàn kết, cộng đồng
  • C. Tinh thần vượt khó, ý chí kiên cường
  • D. Tinh thần hòa bình, nhân ái

Câu 11: Yếu tố "sức sống" của sử thi được thể hiện rõ nhất qua điều gì trong xã hội hiện đại?

  • A. Việc sử thi vẫn được lưu truyền nguyên bản qua hình thức truyền miệng
  • B. Sự phổ biến của các bản dịch sử thi sang nhiều ngôn ngữ
  • C. Số lượng các công trình nghiên cứu về sử thi ngày càng tăng
  • D. Giá trị và bài học từ sử thi vẫn còn ý nghĩa và được tái hiện

Câu 12: Trong sử thi "Beowulf", nhân vật chính Beowulf đại diện cho điều gì?

  • A. Lòng dũng cảm và sức mạnh chiến thắng cái ác
  • B. Sự khôn ngoan và khả năng lãnh đạo tài tình
  • C. Vẻ đẹp ngoại hình và sức quyến rũ
  • D. Sự giàu có và quyền lực tối thượng

Câu 13: Hình ảnh "con ngựa sắt" trong truyện Thánh Gióng có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì trong bối cảnh lịch sử?

  • A. Sức mạnh của thiên nhiên
  • B. Ước mơ về hòa bình
  • C. Sức mạnh của kỹ thuật và tinh thần đoàn kết dân tộc
  • D. Khát vọng chinh phục thế giới

Câu 14: Đâu là đặc điểm nổi bật về ngôn ngữ của sử thi?

  • A. Ngôn ngữ đời thường, giản dị
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh, nhịp điệu
  • C. Ngôn ngữ khô khan, khách quan
  • D. Ngôn ngữ hài hước, trào phúng

Câu 15: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên "tính trường tồn" của sử thi qua thời gian?

  • A. Hình thức truyền miệng dễ dàng
  • B. Cốt truyện hấp dẫn, ly kỳ
  • C. Sự hỗ trợ của các phương tiện truyền thông hiện đại
  • D. Giá trị nhân văn và khả năng phản ánh vấn đề phổ quát

Câu 16: Trong sử thi "Mahabharata", xung đột chính xoay quanh vấn đề gì?

  • A. Tình yêu và hôn nhân
  • B. Mâu thuẫn giữa con người và thần linh
  • C. Chiến tranh giành vương quyền và công lý
  • D. Hành trình khám phá thế giới

Câu 17: Đâu là một trong những bài học đạo đức sâu sắc mà sử thi thường muốn truyền tải?

  • A. Sự hưởng thụ và cá nhân chủ nghĩa
  • B. Lòng dũng cảm, trung thực và tinh thần hy sinh
  • C. Sự khôn khéo và mưu mẹo để đạt mục đích
  • D. Tính thực dụng và lợi ích vật chất

Câu 18: Sử thi thường bắt nguồn từ hình thức văn học nào?

  • A. Văn học truyền miệng
  • B. Văn học viết
  • C. Văn học bác học
  • D. Văn học hiện đại

Câu 19: Tác phẩm điện ảnh "Troy" (2004) được chuyển thể từ sử thi nào?

  • A. Odyssey
  • B. Beowulf
  • C. Iliad
  • D. Ramayana

Câu 20: Vì sao các nhà nghiên cứu văn hóa đánh giá cao giá trị của sử thi đối với việc tìm hiểu về quá khứ?

  • A. Vì sử thi kể lại chính xác các sự kiện lịch sử
  • B. Vì sử thi phản ánh đời sống, tín ngưỡng, và quan niệm của người xưa
  • C. Vì sử thi có giá trị giải trí cao
  • D. Vì sử thi được lưu truyền rộng rãi

Câu 21: Trong đoạn trích "Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời", chi tiết nào thể hiện tính chất kỳ ảo của sử thi?

  • A. Đăm Săn là một tù trưởng dũng mạnh
  • B. Đăm Săn có nhiều vợ
  • C. Đăm Săn được cộng đồng yêu mến
  • D. Đăm Săn có thể bay lên trời và giao chiến với thần linh

Câu 22: Sử thi có vai trò "kết nối tri thức" như thế nào đối với thế hệ trẻ ngày nay?

  • A. Giúp giải trí sau giờ học căng thẳng
  • B. Cung cấp kiến thức khoa học tự nhiên
  • C. Truyền tải giá trị văn hóa, lịch sử và đạo đức
  • D. Rèn luyện kỹ năng giao tiếp và thuyết trình

Câu 23: Dòng nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của nhân vật anh hùng trong sử thi?

  • A. Có sức mạnh và lòng dũng cảm phi thường
  • B. Thường có nguồn gốc cao quý hoặc được thần linh giúp đỡ
  • C. Đại diện cho những phẩm chất tốt đẹp của cộng đồng
  • D. Luôn luôn chiến thắng và đạt được mọi mục tiêu

Câu 24: Xét về mặt thể loại, "Truyện Kiều" của Nguyễn Du chịu ảnh hưởng từ thể loại văn học nào?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Sử thi và truyện truyền kỳ
  • C. Thơ trữ tình
  • D. Kịch

Câu 25: Trong sử thi, yếu tố "không gian và thời gian nghệ thuật" thường được miêu tả như thế nào?

  • A. Không gian rộng lớn, thời gian kéo dài, mang tính lịch sử, vũ trụ
  • B. Không gian và thời gian cụ thể, chân thực như đời sống hàng ngày
  • C. Không gian và thời gian mang tính ước lệ, tượng trưng
  • D. Không gian và thời gian bị đảo lộn, phi tuyến tính

Câu 26: Đâu là thái độ phù hợp khi tiếp cận và tìm hiểu các tác phẩm sử thi trong bối cảnh văn hóa hiện đại?

  • A. Tuyệt đối hóa và tin vào mọi yếu tố kỳ ảo trong sử thi
  • B. Phủ nhận hoàn toàn giá trị của sử thi vì cho rằng lạc hậu
  • C. Trân trọng, tìm hiểu giá trị, đồng thời có cái nhìn phê bình, chọn lọc
  • D. Chỉ coi sử thi là tài liệu nghiên cứu lịch sử thuần túy

Câu 27: Hãy chọn một cặp phạm trù đối lập thường được thể hiện trong các sử thi anh hùng.

  • A. Cái đẹp và cái xấu
  • B. Thiện và ác
  • C. Cao thượng và thấp hèn
  • D. Giàu sang và nghèo khó

Câu 28: Trong sử thi "Gilgamesh", nhân vật Gilgamesh trải qua hành trình tìm kiếm điều gì?

  • A. Quyền lực và danh vọng
  • B. Tình yêu và hạnh phúc gia đình
  • C. Tri thức và sự thông thái
  • D. Sự bất tử và ý nghĩa cuộc sống

Câu 29: Nhận xét nào sau đây đúng về "giọng điệu" chủ đạo của sử thi?

  • A. Trang trọng, ngợi ca, hào hùng
  • B. Hài hước, dí dỏm, trào phúng
  • C. Buồn bã, bi thương, ai oán
  • D. Bình thản, khách quan, kể lể

Câu 30: Để "sức sống của sử thi" tiếp tục được duy trì và phát triển trong tương lai, chúng ta cần chú trọng điều gì?

  • A. Chỉ cần bảo tồn nguyên trạng các bản sử thi cổ
  • B. Tăng cường giáo dục, nghiên cứu và sáng tạo hình thức tiếp cận mới
  • C. Hạn chế việc khai thác sử thi trong văn hóa đại chúng
  • D. Chỉ tập trung vào việc dịch sử thi sang nhiều ngôn ngữ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của thể loại sử thi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Sử thi 'Ramayana' của Ấn Độ tập trung khắc họa phẩm chất nổi bật nào của người anh hùng Rama?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong sử thi 'Iliad' của Hy Lạp, nguyên nhân trực tiếp dẫn đến cuộc chiến thành Troy là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Chức năng chính của sử thi đối với cộng đồng trong xã hội cổ đại là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng trong sử thi để khắc họa hình tượng nhân vật anh hùng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong sử thi 'Odyssey', hành trình trở về quê hương của Odysseus kéo dài bao lâu sau khi cuộc chiến thành Troy kết thúc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Sử thi Việt Nam 'Đẻ đất đẻ nước' thuộc thể loại sử thi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Điểm khác biệt chính giữa sử thi thần thoại và sử thi anh hùng là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong đoạn trích 'Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác', Héc-to thể hiện phẩm chất nào nổi bật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Câu nói nổi tiếng 'Nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường' thể hiện tinh thần nào thường thấy trong sử thi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Yếu tố 'sức sống' của sử thi được thể hiện rõ nhất qua điều gì trong xã hội hiện đại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong sử thi 'Beowulf', nhân vật chính Beowulf đại diện cho điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hình ảnh 'con ngựa sắt' trong truyện Thánh Gióng có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì trong bối cảnh lịch sử?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đâu là đặc điểm nổi bật về ngôn ngữ của sử thi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên 'tính trường tồn' của sử thi qua thời gian?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong sử thi 'Mahabharata', xung đột chính xoay quanh vấn đề gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đâu là một trong những bài học đạo đức sâu sắc mà sử thi thường muốn truyền tải?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Sử thi thường bắt nguồn từ hình thức văn học nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tác phẩm điện ảnh 'Troy' (2004) được chuyển thể từ sử thi nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Vì sao các nhà nghiên cứu văn hóa đánh giá cao giá trị của sử thi đối với việc tìm hiểu về quá khứ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong đoạn trích 'Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời', chi tiết nào thể hiện tính chất kỳ ảo của sử thi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Sử thi có vai trò 'kết nối tri thức' như thế nào đối với thế hệ trẻ ngày nay?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Dòng nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của nhân vật anh hùng trong sử thi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Xét về mặt thể loại, 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du chịu ảnh hưởng từ thể loại văn học nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong sử thi, yếu tố 'không gian và thời gian nghệ thuật' thường được miêu tả như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đâu là thái độ phù hợp khi tiếp cận và tìm hiểu các tác phẩm sử thi trong bối cảnh văn hóa hiện đại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Hãy chọn một cặp phạm trù đối lập thường được thể hiện trong các sử thi anh hùng.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong sử thi 'Gilgamesh', nhân vật Gilgamesh trải qua hành trình tìm kiếm điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nhận xét nào sau đây đúng về 'giọng điệu' chủ đạo của sử thi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Sức sống của sử thi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để 'sức sống của sử thi' tiếp tục được duy trì và phát triển trong tương lai, chúng ta cần chú trọng điều gì?

Xem kết quả