Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 4: Văn bản thông tin - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đâu là mục đích chính của văn bản thông tin?
- A. Kể một câu chuyện hấp dẫn và lôi cuốn người đọc.
- B. Bày tỏ cảm xúc và suy nghĩ cá nhân của người viết.
- C. Thuyết phục người đọc tin vào một quan điểm cụ thể.
- D. Truyền đạt kiến thức, sự kiện, số liệu một cách khách quan và chính xác.
Câu 2: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm thường thấy của văn bản thông tin?
- A. Tính khách quan và trung thực của thông tin.
- B. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc và dễ hiểu.
- C. Giọng văn giàu hình ảnh, biểu cảm và ẩn dụ.
- D. Cấu trúc chặt chẽ, logic với các phần rõ ràng.
Câu 3: Trong các loại văn bản sau, loại nào không được xem là văn bản thông tin?
- A. Báo cáo khoa học về biến đổi khí hậu.
- B. Truyện ngắn lãng mạn về tình yêu tuổi học trò.
- C. Hướng dẫn sử dụng một phần mềm máy tính.
- D. Bài viết giới thiệu về lịch sử và văn hóa Huế.
Câu 4: Để kiểm tra độ tin cậy của một văn bản thông tin, người đọc nên chú ý đến yếu tố nào đầu tiên?
- A. Nguồn gốc và tác giả của văn bản.
- B. Hình thức trình bày và bố cục của văn bản.
- C. Số lượng từ ngữ chuyên môn trong văn bản.
- D. Mức độ hấp dẫn và lôi cuốn của văn bản.
Câu 5: Trong một văn bản thông tin về tác hại của thuốc lá, tác giả sử dụng số liệu thống kê về tỷ lệ người mắc bệnh ung thư phổi do hút thuốc. Đây là loại bằng chứng nào?
- A. Bằng chứng giai thoại.
- B. Bằng chứng cảm xúc.
- C. Bằng chứng thống kê.
- D. Bằng chứng nhân chứng.
Câu 6: Đọc đoạn văn sau: "Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ô nhiễm không khí là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra các bệnh về đường hô hấp và tim mạch. Ước tính mỗi năm có hàng triệu người chết sớm do các bệnh liên quan đến ô nhiễm không khí." Đoạn văn này thuộc loại văn bản thông tin nào?
- A. Văn bản tường thuật.
- B. Văn bản miêu tả.
- C. Văn bản biểu cảm.
- D. Văn bản giải thích.
Câu 7: Để viết một văn bản thông tin về "Lịch sử hình thành và phát triển của Internet", cấu trúc nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. So sánh và đối chiếu.
- B. Trình tự thời gian.
- C. Nguyên nhân và kết quả.
- D. Vấn đề và giải pháp.
Câu 8: Trong văn bản thông tin, yếu tố "tính khách quan" được thể hiện rõ nhất qua việc:
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
- B. Thể hiện quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ.
- C. Trình bày thông tin dựa trên bằng chứng và dữ liệu xác thực.
- D. Kể lại câu chuyện theo góc nhìn riêng của người viết.
Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây giúp người đọc hiểu sâu sắc và ghi nhớ thông tin tốt hơn?
- A. Đọc lướt nhanh để nắm ý chính.
- B. Đọc diễn cảm để cảm nhận văn bản.
- C. Đọc thuộc lòng toàn bộ văn bản.
- D. Ghi chú và tóm tắt các ý chính.
Câu 10: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các phương tiện trực quan như biểu đồ, sơ đồ có tác dụng gì?
- A. Làm cho văn bản trở nên đẹp mắt và hấp dẫn hơn.
- B. Minh họa thông tin phức tạp một cách dễ hiểu và trực quan.
- C. Thay thế cho việc sử dụng ngôn ngữ viết.
- D. Giúp văn bản trở nên dài hơn và chi tiết hơn.
Câu 11: Văn bản thông tin thường được sử dụng trong những lĩnh vực nào của đời sống?
- A. Chủ yếu trong văn học và nghệ thuật.
- B. Chỉ trong lĩnh vực giải trí và truyền thông.
- C. Trong khoa học, giáo dục, báo chí, đời sống xã hội...
- D. Hạn chế trong giao tiếp cá nhân hàng ngày.
Câu 12: Đâu là một ví dụ về văn bản thông tin dạng "hướng dẫn"?
- A. Sách hướng dẫn sử dụng máy giặt.
- B. Bài thơ trữ tình về quê hương.
- C. Câu chuyện cổ tích về nàng Bạch Tuyết.
- D. Bài phê bình phim điện ảnh.
Câu 13: Trong một văn bản thông tin, người viết sử dụng giọng điệu như thế nào?
- A. Giọng điệu hài hước, dí dỏm.
- B. Giọng điệu trang trọng, khách quan, trung lập.
- C. Giọng điệu thân mật, gần gũi, tâm tình.
- D. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm, phê phán.
Câu 14: Để viết phần mở đầu hấp dẫn cho một văn bản thông tin, người viết có thể sử dụng cách nào sau đây?
- A. Kể một câu chuyện cá nhân.
- B. Trích dẫn một bài thơ.
- C. Nêu một câu hỏi gợi mở hoặc một sự kiện gây chú ý.
- D. Đi thẳng vào trình bày chi tiết nội dung.
Câu 15: Khi trích dẫn thông tin từ một nguồn khác trong văn bản thông tin, điều quan trọng nhất cần làm là gì?
- A. Thay đổi một vài từ ngữ trong câu trích dẫn.
- B. Không cần ghi rõ nguồn nếu thông tin phổ biến.
- C. Chỉ cần ghi tên tác giả mà không cần ghi nguồn cụ thể.
- D. Ghi rõ ràng và đầy đủ nguồn gốc của thông tin.
Câu 16: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng từ ngữ chính xác, rõ ràng có vai trò gì?
- A. Đảm bảo thông tin được truyền đạt một cách hiệu quả và không gây hiểu lầm.
- B. Thể hiện sự am hiểu sâu rộng của người viết về chủ đề.
- C. Làm cho văn bản trở nên trang trọng và lịch sự hơn.
- D. Giúp văn bản dài hơn và nhiều thông tin hơn.
Câu 17: Đọc đoạn văn sau: "Năm 2023, Việt Nam xuất khẩu gạo đạt kỷ lục 8,13 triệu tấn, thu về 4,7 tỷ USD, tăng lần lượt 14,4% về lượng và 35,3% về giá trị so với năm 2022." Đoạn văn này tập trung vào yếu tố thông tin nào?
- A. Cảm xúc.
- B. Ý kiến cá nhân.
- C. Sự kiện và số liệu.
- D. Tưởng tượng.
Câu 18: Trong quá trình đọc văn bản thông tin, việc đặt câu hỏi về thông tin trong văn bản có lợi ích gì?
- A. Làm gián đoạn quá trình đọc.
- B. Thúc đẩy tư duy phản biện và hiểu sâu hơn về nội dung.
- C. Chỉ phù hợp với văn bản khó hiểu.
- D. Không cần thiết đối với văn bản thông tin.
Câu 19: Để tóm tắt một văn bản thông tin dài, phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất?
- A. Chép lại những câu văn hay nhất.
- B. Gạch chân tất cả các từ khóa.
- C. Đọc lại nhiều lần và ghi nhớ nội dung.
- D. Xác định ý chính của từng đoạn và viết lại bằng ngôn ngữ của mình.
Câu 20: Văn bản thông tin có vai trò quan trọng trong việc nâng cao điều gì cho người đọc?
- A. Khả năng sáng tạo nghệ thuật.
- B. Kỹ năng giao tiếp ứng xử.
- C. Kiến thức và hiểu biết về thế giới xung quanh.
- D. Sức khỏe thể chất và tinh thần.
Câu 21: Trong một văn bản thông tin về "Biến đổi khí hậu", tác giả đưa ra nhiều dẫn chứng về hiện tượng El Nino và La Nina. Mục đích của việc này là gì?
- A. Làm cho văn bản trở nên dài hơn.
- B. Cung cấp bằng chứng cụ thể để làm rõ và tăng tính thuyết phục cho thông tin.
- C. Thể hiện kiến thức uyên bác của người viết.
- D. Giúp người đọc dễ nhớ các thuật ngữ khoa học.
Câu 22: Để kết thúc một văn bản thông tin hiệu quả, người viết nên làm gì?
- A. Tóm lược lại các ý chính và đưa ra thông điệp hoặc gợi ý hành động.
- B. Đặt ra một câu hỏi mở để người đọc tự suy nghĩ.
- C. Kể một câu chuyện hài hước để tạo không khí vui vẻ.
- D. Để ngỏ kết thúc để tạo sự tò mò cho người đọc.
Câu 23: Khi đọc một văn bản thông tin trên mạng xã hội, điều gì cần đặc biệt cảnh giác?
- A. Hình thức trình bày đẹp mắt và hấp dẫn.
- B. Số lượng người thích và chia sẻ bài viết.
- C. Tính xác thực và nguồn gốc của thông tin.
- D. Ngôn ngữ sử dụng gần gũi và dễ hiểu.
Câu 24: Trong văn bản thông tin, cấu trúc "nguyên nhân - kết quả" thường được sử dụng để làm gì?
- A. So sánh hai đối tượng khác nhau.
- B. Miêu tả chi tiết một sự vật, hiện tượng.
- C. Trình bày các sự kiện theo thứ tự thời gian.
- D. Giải thích mối liên hệ giữa các sự kiện và hậu quả của chúng.
Câu 25: Văn bản thông tin khác với văn bản nghị luận ở điểm nào cơ bản nhất?
- A. Độ dài của văn bản.
- B. Mục đích chính là cung cấp kiến thức khách quan, không nhằm thuyết phục.
- C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng hay đời thường.
- D. Đối tượng độc giả hướng đến.
Câu 26: Để cải thiện kỹ năng đọc hiểu văn bản thông tin, người học nên thực hành nhiều nhất với loại văn bản nào?
- A. Truyện cổ tích và thần thoại.
- B. Thơ trữ tình và ca dao.
- C. Báo chí, sách giáo khoa, tài liệu khoa học phổ thông.
- D. Tiểu thuyết và truyện ngắn.
Câu 27: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng câu chủ đề ở đầu đoạn văn có tác dụng gì?
- A. Làm cho đoạn văn trở nên dài hơn.
- B. Tạo sự bí ẩn và hấp dẫn cho đoạn văn.
- C. Thể hiện khả năng viết câu phức tạp của người viết.
- D. Giúp người đọc nắm bắt nhanh chóng ý chính của đoạn văn.
Câu 28: Khi phân tích một văn bản thông tin, câu hỏi "Thông tin này có ý nghĩa gì đối với tôi/xã hội?" thuộc cấp độ tư duy nào?
- A. Ghi nhớ.
- B. Thông hiểu.
- C. Đánh giá.
- D. Vận dụng.
Câu 29: Để tạo ra một văn bản thông tin hiệu quả, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
- B. Thông tin chính xác, khách quan và hữu ích.
- C. Trình bày theo phong cách cá nhân độc đáo.
- D. Đảm bảo văn bản có độ dài phù hợp.
Câu 30: Trong bối cảnh thông tin ngày càng đa dạng và phức tạp, kỹ năng đọc hiểu văn bản thông tin trở nên:
- A. Ngày càng quan trọng và cần thiết.
- B. Ít quan trọng hơn so với trước đây.
- C. Chỉ quan trọng đối với một số ngành nghề.
- D. Không còn cần thiết trong thời đại công nghệ số.