Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo - Đề 02
Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phân tích đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" (trích vở chèo Quan Âm Thị Kính), tình huống kịch nào bộc lộ rõ nhất tính cách phóng khoáng, táo bạo và có phần "vượt khuôn" của nhân vật Thị Mầu?
- A. Thị Mầu sai người hầu đi tìm Tiểu Kính.
- B. Thị Mầu gặp và nhận ra Tiểu Kính lần đầu tiên.
- C. Thị Mầu trực tiếp bày tỏ tình cảm và tán tỉnh Tiểu Kính ngay tại cửa chùa.
- D. Thị Mầu về nhà và suy nghĩ về Tiểu Kính.
Câu 2: Trong nghệ thuật chèo truyền thống, nhân vật Thị Mầu thường được xây dựng theo kiểu nhân vật nào về mặt tính cách và chức năng kịch?
- A. Nhân vật chính diện, đại diện cho chuẩn mực đạo đức xã hội.
- B. Nhân vật bi kịch, chịu nhiều đau khổ do số phận.
- C. Nhân vật phản diện, đại diện cho cái ác.
- D. Nhân vật lẳng, đại diện cho khát vọng tự do cá nhân, phá bỏ khuôn khổ cũ.
Câu 3: Khi phân tích ngôn ngữ của nhân vật Thị Mầu trong đoạn "Thị Mầu lên chùa", đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa lời nói của Thị Mầu với ngôn ngữ của các nhân vật khác trong vở chèo truyền thống (như Thị Kính hay Sùng Bà)?
- A. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích Hán Việt.
- B. Ngôn ngữ trực tiếp, táo bạo, giàu hình ảnh, mang tính khẩu ngữ cao, thể hiện cảm xúc mạnh.
- C. Ngôn ngữ mang tính triết lý sâu sắc, suy ngẫm về lẽ đời.
- D. Ngôn ngữ chuẩn mực, mực thước, tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc văn chương.
Câu 4: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" (trích vở tuồng Nghêu Sò Ốc Hến) tái hiện cảnh xử án với sự tham gia của các nhân vật điển hình của tuồng. Điểm khác biệt cơ bản về tính chất "án" trong đoạn trích này so với một phiên tòa ngoài đời thực là gì?
- A. Phiên án được đẩy lên mức độ hài hước, giễu nhại, vạch trần thói hư tật xấu của quan lại hơn là truy tìm sự thật và công lý nghiêm túc.
- B. Phiên án tập trung vào phân tích pháp luật một cách chặt chẽ, khoa học.
- C. Phiên án thể hiện sự uy nghiêm tuyệt đối của pháp luật và người cầm cân nảy mực.
- D. Phiên án có sự tham gia của luật sư bào chữa cho các bên.
Câu 5: Nhân vật Huyện Trìa trong đoạn trích "Huyện Trìa xử án" là một điển hình cho loại nhân vật quan lại trong tuồng hài. Tính cách nổi bật nhất của nhân vật này được thể hiện qua hành động và lời nói là gì?
- A. Thông minh, mẫn cán, có tài phá án.
- B. Liêm khiết, chính trực, luôn đứng về phía dân nghèo.
- C. Nghiêm nghị, tuân thủ pháp luật một cách máy móc.
- D. Tham lam, háo sắc, ngu dốt, xử án theo cảm tính và vụ lợi cá nhân.
Câu 6: Nghệ thuật tuồng có những đặc trưng riêng so với chèo. Đặc điểm nào sau đây không phải là nét đặc trưng tiêu biểu của tuồng?
- A. Tính ước lệ cao trong vũ đạo, hóa trang, phục trang.
- B. Ngôn ngữ mang tính bác học, sử dụng nhiều từ Hán Việt, văn biền ngẫu.
- C. Âm nhạc chủ yếu dựa trên các làn điệu dân ca đồng bằng Bắc Bộ.
- D. Đề tài thường mang tính sử thi, ca ngợi anh hùng, trung quân ái quốc.
Câu 7: Đoạn trích "Đàn ghi-ta phím lõm trong dàn nhạc cải lương" cung cấp thông tin về một nhạc cụ đặc trưng của cải lương. Việc sử dụng đàn ghi-ta phím lõm trong cải lương thể hiện điều gì về sự phát triển và bản sắc của loại hình nghệ thuật này?
- A. Sự giao thoa, tiếp biến văn hóa và khả năng sáng tạo, làm giàu âm nhạc truyền thống từ các yếu tố hiện đại/phương Tây.
- B. Sự từ bỏ hoàn toàn các nhạc cụ dân tộc truyền thống.
- C. Việc cải lương chỉ sử dụng các nhạc cụ có nguồn gốc từ Nam Bộ.
- D. Sự đơn điệu, nghèo nàn trong hệ thống nhạc cụ của cải lương.
Câu 8: Dựa vào thông tin trong bài "Đàn ghi-ta phím lõm trong dàn nhạc cải lương", kỹ thuật chơi đàn ghi-ta phím lõm có gì đặc biệt để tạo ra âm thanh mang màu sắc riêng của cải lương?
- A. Chỉ sử dụng kỹ thuật búng dây ngón cái.
- B. Sử dụng phím lõm để tạo độ luyến láy, nhấn nhá đặc trưng, gần gũi với giọng ca con người và các điệu lý, điệu hò.
- C. Chỉ chơi các hợp âm cơ bản như trong nhạc phương Tây.
- D. Sử dụng cung vĩ thay vì búng dây.
Câu 9: Bài "Xã Trưởng – Mẹ Đốp" (trích chèo Quan Âm Thị Kính) tập trung khắc họa hai tuyến nhân vật đặc trưng của chèo hài. Mâu thuẫn kịch chủ yếu trong đoạn trích này xoay quanh vấn đề gì?
- A. Mâu thuẫn giữa cái thiện và cái ác thuần túy.
- B. Mâu thuẫn về tư tưởng chính trị.
- C. Mâu thuẫn xoay quanh việc che đậy tội lỗi, quan hệ bất chính và sự lật lọng, tráo trở của các nhân vật.
- D. Mâu thuẫn giữa tình yêu đôi lứa bị cấm cản.
Câu 10: Nhân vật Mẹ Đốp trong đoạn trích "Xã Trưởng – Mẹ Đốp" được xây dựng với những nét tính cách nào?
- A. Xảo quyệt, lanh lợi, đanh đá, có tài ăn nói, biết cách ứng phó để đạt được mục đích.
- B. Hiền lành, chất phác, chịu đựng.
- C. Ngây thơ, cả tin.
- D. Nhu nhược, sợ sệt.
Câu 11: Khi so sánh ba loại hình sân khấu truyền thống được học (Chèo, Tuồng, Cải lương), điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt rõ rệt nhất về nguồn gốc và không gian diễn xướng ban đầu?
- A. Đều có nguồn gốc từ cung đình phong kiến.
- B. Đều xuất hiện và phát triển mạnh mẽ ở miền Trung Việt Nam.
- C. Đều chỉ diễn trong nhà hát lớn.
- D. Chèo gắn bó mật thiết với nông thôn Bắc Bộ, Tuồng có nguồn gốc từ cung đình và phát triển rộng rãi, Cải lương hình thành muộn hơn ở Nam Bộ.
Câu 12: Tri thức ngữ văn về sân khấu truyền thống cho biết "tính ước lệ" là một đặc trưng quan trọng. Áp dụng khái niệm này vào việc phân tích một cảnh trong tuồng hoặc chèo, "tính ước lệ" biểu hiện ở điểm nào?
- A. Sân khấu được trang trí rất công phu, giống y như cảnh thật ngoài đời.
- B. Một động tác, một màu sắc trên mặt nạ hoặc một đạo cụ đơn giản có thể đại diện cho một không gian, một hành động phức tạp (ví dụ: cầm mái chèo tượng trưng cho đi thuyền).
- C. Nhân vật ăn mặc và nói năng hoàn toàn giống người dân bình thường ngoài xã hội.
- D. Âm thanh và ánh sáng được sử dụng công nghệ hiện đại để tạo hiệu ứng chân thực nhất.
Câu 13: Trong các loại hình sân khấu truyền thống, vai diễn thường được chia thành các "tuyến" hoặc "lề" nhất định (ví dụ: Đào, Kép, Lão, Mụ, Lẳng, Hề...). Việc phân vai theo tuyến như vậy có tác dụng gì đối với người xem?
- A. Làm cho người xem khó nhận biết tính cách và thân phận nhân vật.
- B. Giới hạn khả năng sáng tạo của diễn viên.
- C. Giúp người xem dễ dàng nhận diện và nắm bắt được tính cách, thân phận, vai trò của nhân vật ngay từ khi xuất hiện.
- D. Chỉ có tác dụng về mặt hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung vở diễn.
Câu 14: Khi phân tích nghệ thuật biểu diễn của các loại hình sân khấu truyền thống, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải cảm xúc và ý nghĩa của nhân vật, bên cạnh lời thoại và ca hát?
- A. Chỉ có phục trang.
- B. Chỉ có bối cảnh sân khấu.
- C. Chỉ có kỹ thuật âm thanh, ánh sáng hiện đại.
- D. Vũ đạo, điệu bộ, nét mặt, cách di chuyển của diễn viên (thường mang tính ước lệ).
Câu 15: Đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" và "Xã Trưởng – Mẹ Đốp" đều thuộc thể loại chèo. Dựa trên nội dung hai đoạn trích này, đặc điểm nào sau đây là tiêu biểu cho tính chất hài hước của chèo?
- A. Chỉ sử dụng các câu chuyện cổ tích.
- B. Giễu nhại thói hư tật xấu của xã hội, đặc biệt là tầng lớp quan lại, địa chủ; sử dụng ngôn ngữ đời thường, sinh động và các trò hề.
- C. Tập trung vào những bi kịch, đau khổ của con người.
- D. Chỉ kể chuyện về các anh hùng lịch sử.
Câu 16: Trong "Thực hành tiếng Việt" của Bài 5, học sinh được củng cố kiến thức về biện pháp tu từ. Đọc câu thoại của Thị Mầu: "Kìa! Ai ngồi cạnh gốc cây/Mặt thời loắt choắt, cái mày hay hay". Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong hai câu thơ này để miêu tả Tiểu Kính?
- A. Liệt kê (các đặc điểm ngoại hình: loắt choắt, hay hay).
- B. So sánh.
- C. Nhân hóa.
- D. Ẩn dụ.
Câu 17: Vẫn dựa vào "Thực hành tiếng Việt", đọc câu thoại của Mẹ Đốp: "Thưa ông, tôi đi chợ đường quanh/Bắt con cá trắm nấu canh măng chua". Hai câu này thể hiện đặc điểm gì về ngôn ngữ trong chèo hài?
- A. Tính trang trọng, mực thước.
- B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt, văn viết.
- C. Tính đơn nghĩa, trực tiếp.
- D. Tính đa nghĩa, nói lảng, đánh lạc hướng, che đậy ý đồ thật.
Câu 18: Khi tìm hiểu về cải lương qua bài đọc, yếu tố nào sau đây được xem là linh hồn và đặc trưng dễ nhận biết nhất của loại hình nghệ thuật này?
- A. Kỹ thuật múa kiếm.
- B. Mặt nạ hóa trang.
- C. Kỹ thuật ca vọng cổ.
- D. Sân khấu được xây dựng cố định, hoành tráng.
Câu 19: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" cho thấy rõ sự đối lập giữa vẻ ngoài (quan phụ mẫu) và bản chất bên trong (tham lam, ngu dốt) của nhân vật quan lại. Thủ pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả để khắc họa sự đối lập này?
- A. Tương phản, mâu thuẫn giữa lời nói và hành động, giữa chức danh và năng lực thực tế.
- B. Sử dụng độc thoại nội tâm kéo dài.
- C. Miêu tả tâm lý nhân vật một cách tinh tế, sâu sắc.
- D. Sử dụng hồi ức, dòng suy nghĩ miên man.
Câu 20: Việc đưa các loại hình nghệ thuật truyền thống như chèo, tuồng, cải lương vào chương trình Ngữ văn 10 nhằm mục đích chủ yếu gì cho người học?
- A. Để học sinh trở thành diễn viên chuyên nghiệp.
- B. Chỉ để biết tên các loại hình nghệ thuật đó.
- C. Để học sinh so sánh với các loại hình nghệ thuật hiện đại và chê bai cái cũ.
- D. Giúp học sinh nhận thức được giá trị, vẻ đẹp và những đóng góp của nghệ thuật truyền thống trong đời sống văn hóa dân tộc, từ đó bồi dưỡng tình yêu và ý thức giữ gìn, phát huy.
Câu 21: Liên hệ từ các văn bản đã học, để bảo tồn và phát huy giá trị của nghệ thuật sân khấu truyền thống trong bối cảnh hiện đại, theo em, giải pháp nào sau đây là quan trọng và cấp thiết nhất?
- A. Đổi mới nội dung, hình thức biểu diễn để gần gũi hơn với khán giả trẻ, ứng dụng công nghệ phù hợp, đồng thời đẩy mạnh giáo dục, quảng bá về giá trị của chúng.
- B. Chỉ trình diễn ở các bảo tàng, cấm diễn ở nơi công cộng.
- C. Giữ nguyên hoàn toàn hình thức và nội dung như hàng trăm năm trước.
- D. Chỉ trông chờ vào sự hỗ trợ của nhà nước mà không có các hoạt động tự thân.
Câu 22: Trong đoạn trích "Thị Mầu lên chùa", lời thoại của Thị Mầu thể hiện rõ thái độ chủ động, bộc trực, khác với hình mẫu phụ nữ truyền thống. Điều này cho thấy đặc điểm gì của nhân vật trong chèo?
- A. Nhân vật chèo luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc xã hội.
- B. Chèo có không gian cho các nhân vật phá cách, thể hiện cá tính mạnh mẽ, thậm chí đi ngược lại chuẩn mực phong kiến để tạo kịch tính và tiếng cười.
- C. Tất cả nhân vật nữ trong chèo đều táo bạo như Thị Mầu.
- D. Ngôn ngữ nhân vật chèo luôn ẩn ý, khó hiểu.
Câu 23: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" sử dụng nhiều từ ngữ, câu nói mang tính khẩu ngữ, đời thường, thậm chí tục ngữ, ca dao được biến tấu. Việc sử dụng ngôn ngữ này có tác dụng gì trong việc khắc họa tính cách nhân vật và tạo tiếng cười?
- A. Làm cho nhân vật trở nên uyên bác, hiểu biết rộng.
- B. Tạo không khí trang nghiêm, thiêng liêng cho phiên tòa.
- C. Khiến lời nói của nhân vật khó hiểu, xa lạ với khán giả.
- D. Tăng tính chân thực, gần gũi với đời sống; làm nổi bật sự lố bịch, kệch cỡm, thiếu học thức của tầng lớp quan lại giả dối.
Câu 24: Đọc câu "Em là con gái phú ông/Chưa chồng nhưng đã có bồ ba năm" (phỏng theo lời Thị Mầu). Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự táo bạo, khác thường của nhân vật?
- A. So sánh.
- B. Ẩn dụ.
- C. Nói thẳng, trực tiếp (vượt qua khuôn sáo), thể hiện sự thách thức với định kiến.
- D. Hoán dụ.
Câu 25: Dựa vào kiến thức về các loại hình sân khấu truyền thống, hãy xác định điểm khác biệt cơ bản về hệ thống nhân vật giữa chèo và tuồng.
- A. Chèo có hệ thống vai "lề" đa dạng, đặc biệt là vai Hề, vai Lẳng; Tuồng tập trung vào các vai "kép", "đào", "lão", "mụ" với tính cách được ước lệ hóa cao độ qua hóa trang, phục trang.
- B. Chèo chỉ có nhân vật nữ, tuồng chỉ có nhân vật nam.
- C. Chèo chỉ có vai chính diện, tuồng chỉ có vai phản diện.
- D. Tuồng có vai hề, chèo thì không có.
Câu 26: Khi xem xét sự phát triển của cải lương, việc tích hợp các nhạc cụ phương Tây như ghi-ta phím lõm, violon, cello... vào dàn nhạc truyền thống cho thấy điều gì về khả năng thích ứng của nghệ thuật truyền thống?
- A. Nghệ thuật truyền thống không thể thay đổi.
- B. Nghệ thuật truyền thống có khả năng tiếp thu, cải biến và hòa nhập với yếu tố mới để tồn tại và phát triển trong bối cảnh xã hội thay đổi.
- C. Việc này làm mất đi hoàn toàn bản sắc dân tộc của cải lương.
- D. Chỉ có cải lương mới có thể làm điều này, các loại hình khác thì không.
Câu 27: Phân tích đoạn trích "Xã Trưởng – Mẹ Đốp", tính cách của hai nhân vật này được bộc lộ chủ yếu qua yếu tố nào?
- A. Qua suy nghĩ nội tâm sâu sắc.
- B. Qua miêu tả ngoại hình chi tiết của tác giả.
- C. Qua ngôn ngữ đối thoại (lời nói, cách nói) và hành động trực tiếp trên sân khấu.
- D. Qua lời kể của người dẫn chuyện.
Câu 28: Đọc câu "Lão đừng có múa rìu qua mắt thợ!" (lời Mẹ Đốp nói với Xã Trưởng). Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì trong ngữ cảnh đoạn trích?
- A. Thành ngữ; thể hiện sự khinh thường, mỉa mai, cho rằng Xã Trưởng đang khoe mẽ kiến thức/kinh nghiệm mà Mẹ Đốp thừa biết hoặc giỏi hơn.
- B. Điệp ngữ; tạo nhịp điệu cho lời nói.
- C. So sánh; làm rõ đặc điểm của Xã Trưởng.
- D. Nhân hóa; làm cho sự vật trở nên sống động.
Câu 29: Khi so sánh vai Hề trong chèo và vai Hề trong tuồng, điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản nhất về chức năng kịch?
- A. Cả hai đều chỉ có chức năng gây cười đơn thuần.
- B. Hề chèo chỉ nói, hề tuồng chỉ múa.
- C. Cả hai đều chỉ xuất hiện ở cuối vở diễn.
- D. Hề chèo thường trực tiếp giao tiếp với khán giả, phá vỡ rào cản sân khấu, châm biếm, bình luận các vấn đề xã hội; Hề tuồng chủ yếu tạo tiếng cười thông qua điệu bộ, lời nói cường điệu, góp phần làm giảm không khí căng thẳng của vở diễn chính kịch.
Câu 30: Việc học về nghệ thuật truyền thống như chèo, tuồng, cải lương giúp em hiểu thêm điều gì về văn hóa và con người Việt Nam?
- A. Hiểu về cách người Việt xưa thể hiện đời sống, phản ánh xã hội, gửi gắm quan niệm đạo đức, thẩm mỹ và tinh thần lạc quan, trào lộng thông qua sân khấu.
- B. Chỉ biết về phục trang và âm nhạc cổ.
- C. Hiểu rằng nghệ thuật truyền thống không còn giá trị trong cuộc sống hiện đại.
- D. Chỉ học được cách diễn xuất của các vai diễn.