15+ Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "truyền thống" của nghệ thuật dân gian Việt Nam?

  • A. Luôn sử dụng công nghệ hiện đại trong biểu diễn.
  • B. Được lưu truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, thường thông qua hình thức truyền miệng hoặc thực hành.
  • C. Chỉ biểu diễn trong các sự kiện văn hóa lớn ở thành phố.
  • D. Nội dung luôn xoay quanh các vấn đề xã hội đương đại gay gắt.

Câu 2: Trong các loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống Việt Nam, loại hình nào nổi bật với đặc trưng sử dụng mặt nạ (hoặc hóa trang đậm, ước lệ) và các động tác vũ đạo mang tính võ thuật?

  • A. Tuồng (Hát Bội)
  • B. Chèo
  • C. Cải lương
  • D. Hát Xẩm

Câu 3: Phân tích vai trò của "sân khấu ước lệ" trong nghệ thuật sân khấu truyền thống như Tuồng, Chèo. Điều gì thể hiện tính ước lệ đó?

  • A. Sân khấu được trang trí lộng lẫy, mô phỏng y hệt bối cảnh thực tế.
  • B. Chỉ sử dụng một phông màn duy nhất cho mọi cảnh diễn.
  • C. Sân khấu đơn giản, không gian, thời gian, đạo cụ được gợi ý bằng hành động, lời nói, và sự tưởng tượng của khán giả.
  • D. Luôn có đạo cụ thật và đầy đủ cho mọi tình huống.

Câu 4: Đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" (trong vở chèo cổ "Quan Âm Thị Kính") thường được phân tích dưới góc độ nào để làm nổi bật tính cách nhân vật Thị Mầu?

  • A. Tính cách hiền lành, cam chịu theo khuôn mẫu.
  • B. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc xã hội phong kiến.
  • C. Lòng mộ đạo, kính trọng nhà Phật.
  • D. Sự táo bạo, vượt ra khỏi khuôn khổ lễ giáo phong kiến trong việc bộc lộ tình cảm.

Câu 5: Nhận xét nào sau đây không đúng khi nói về đặc điểm ngôn ngữ trong các vở diễn sân khấu truyền thống như Chèo hoặc Tuồng?

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng, ít dùng từ ngữ dân gian.
  • B. Kết hợp lời nói (thường là văn vần) và lời ca.
  • C. Có tính ước lệ cao, đôi khi sử dụng các điển cố, điển tích.
  • D. Ngôn ngữ có thể thay đổi linh hoạt tùy thuộc vào tính cách và thân phận của nhân vật.

Câu 6: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" (trong vở tuồng "Nữ tướng Đề Thám") thể hiện mâu thuẫn kịch chủ yếu nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa tình yêu và thù hận.
  • B. Mâu thuẫn giữa công lý, sự thật và sự giả dối, quan liêu.
  • C. Mâu thuẫn giữa các tầng lớp nhân dân lao động.
  • D. Mâu thuẫn giữa truyền thống và hiện đại.

Câu 7: Âm nhạc đóng vai trò như thế nào trong nghệ thuật sân khấu truyền thống Việt Nam?

  • A. Chỉ là phần đệm cho lời thoại.
  • B. Chỉ được sử dụng ở đầu và cuối vở diễn.
  • C. Chủ yếu để tạo không khí vui nhộn.
  • D. Là yếu tố cốt lõi, hỗ trợ diễn tả tâm trạng nhân vật, dẫn dắt câu chuyện, tạo không khí cho cảnh diễn.

Câu 8: Khi xem một đoạn trích Tuồng, khán giả cần chú ý điều gì để hiểu được ý nghĩa của các động tác, cử chỉ mang tính ước lệ của diễn viên?

  • A. So sánh với các động tác trong múa hiện đại.
  • B. Chỉ tập trung vào lời thoại của nhân vật.
  • C. Hiểu được quy ước biểu diễn của loại hình nghệ thuật đó, ví dụ: động tác vuốt râu thể hiện sự suy nghĩ, động tác múa tay thể hiện sự đi lại...
  • D. Đoán mò ý nghĩa dựa trên bối cảnh.

Câu 9: Nghệ thuật Cải lương ra đời muộn hơn so với Tuồng và Chèo, chịu ảnh hưởng của cả âm nhạc truyền thống Nam Bộ và một số yếu tố từ kịch phương Tây. Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng nổi bật của Cải lương so với Tuồng và Chèo?

  • A. Sử dụng nhiều bài vọng cổ, lời ca gần gũi với đời sống nói thường.
  • B. Chỉ diễn các tích truyện lịch sử, anh hùng.
  • C. Nhân vật luôn đeo mặt nạ hoặc hóa trang rất đậm.
  • D. Sân khấu ước lệ tuyệt đối, không có bất kỳ đạo cụ nào.

Câu 10: Việc đưa các loại hình nghệ thuật truyền thống vào trường học hoặc trình diễn trên các sân khấu hiện đại có ý nghĩa gì đối với việc bảo tồn và phát huy giá trị của chúng?

  • A. Khiến nghệ thuật truyền thống mất đi tính nguyên gốc.
  • B. Chỉ phục vụ một bộ phận nhỏ khán giả.
  • C. Không có nhiều tác động đến giới trẻ.
  • D. Giúp tiếp cận được nhiều đối tượng khán giả hơn, đặc biệt là giới trẻ, tạo cơ hội cho nghệ thuật truyền thống thích ứng và phát triển trong bối cảnh hiện đại.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc bảo tồn và phát huy các làn điệu dân ca như Quan họ, Hát Xoan trong đời sống văn hóa đương đại.

  • A. Chỉ mang tính biểu diễn phục vụ du lịch.
  • B. Góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc, làm phong phú đời sống tinh thần và tạo sự gắn kết cộng đồng.
  • C. Không còn phù hợp với xã hội hiện đại.
  • D. Chỉ có giá trị lịch sử, không có giá trị nghệ thuật.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó nói về loại hình nghệ thuật truyền thống nào:

  • A. Tuồng
  • B. Cải lương
  • C. Chèo
  • D. Hát chầu văn

Câu 13: Nhân vật nào trong đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" được xây dựng theo kiểu "nhân vật chức năng" trong chèo cổ, tức là đại diện cho một kiểu người, một thói xấu nhất định của xã hội phong kiến?

  • A. Mã Giám Sinh
  • B. Thị Kính
  • C. Thị Mầu
  • D. Sư cụ

Câu 14: Khi phân tích một cảnh diễn trong Tuồng hoặc Chèo, việc chú ý đến "lớp trò" (các màn diễn, đoạn diễn cụ thể) giúp người xem hiểu được điều gì?

  • A. Chỉ để biết thứ tự các bài hát.
  • B. Hiểu được tên của diễn viên đóng vai đó.
  • C. Biết được thời gian chính xác vở diễn bắt đầu.
  • D. Hiểu được diễn biến câu chuyện, sự phát triển tâm lý nhân vật và mâu thuẫn kịch được thể hiện qua từng phân đoạn.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây không phải là một bộ phận cấu thành quan trọng của một buổi biểu diễn sân khấu truyền thống (như Tuồng, Chèo, Cải lương)?

  • A. Âm nhạc và ca hát
  • B. Hiệu ứng kỹ xảo điện ảnh 3D
  • C. Diễn xuất của diễn viên (bao gồm vũ đạo, động tác ước lệ)
  • D. Trang phục và hóa trang mang tính ước lệ

Câu 16: Đàn Ghi-ta phím lõm là một nhạc cụ đặc trưng, góp phần tạo nên màu sắc âm nhạc riêng biệt cho loại hình nghệ thuật nào?

  • A. Tuồng
  • B. Chèo
  • C. Cải lương
  • D. Hát Xẩm

Câu 17: Phân tích cách nhân vật Thị Mầu sử dụng ngôn ngữ trong đoạn trích "Thị Mầu lên chùa". Điều gì thể hiện sự khác biệt trong cách nói của Thị Mầu so với các nhân vật nữ truyền thống khác?

  • A. Ngôn ngữ trực tiếp, bộc trực, thể hiện rõ tình cảm và mong muốn cá nhân, đôi khi táo bạo và vượt rào.
  • B. Ngôn ngữ mực thước, tuân thủ nghiêm ngặt lễ giáo.
  • C. Ngôn ngữ ẩn dụ, khó hiểu, ít bộc lộ cảm xúc.
  • D. Chỉ sử dụng các thành ngữ, tục ngữ cổ.

Câu 18: Trong đoạn trích "Huyện Trìa xử án", tính cách của nhân vật Huyện Trìa được thể hiện rõ nhất qua hành động và lời nói nào?

  • A. Sự nghiêm minh, công bằng khi xét xử.
  • B. Lòng thương dân, muốn tìm ra sự thật.
  • C. Sự chậm chạp, thiếu quyết đoán.
  • D. Sự hống hách, quan liêu, lợi dụng chức quyền để đe dọa, làm khó người dân (Xã Trưởng, Mẹ Đốp).

Câu 19: So sánh điểm khác biệt cơ bản về đề tài, cốt truyện giữa Tuồng và Chèo.

  • A. Tuồng thường lấy đề tài tình yêu đôi lứa, Chèo thường lấy đề tài lịch sử.
  • B. Tuồng thường lấy đề tài lịch sử, anh hùng, đề cao bổn phận, nghĩa vụ; Chèo thường lấy đề tài từ truyện dân gian, đời sống sinh hoạt, phản ánh mâu thuẫn xã hội, đề cao tình cảm cá nhân.
  • C. Tuồng chỉ diễn ở cung đình, Chèo chỉ diễn ở nông thôn.
  • D. Tuồng không có yếu tố hài hước, Chèo chỉ toàn là hài hước.

Câu 20: Việc các nghệ sĩ trẻ tìm tòi, sáng tạo để đưa yếu tố hiện đại vào nghệ thuật truyền thống (ví dụ: phối khí mới, kết hợp vũ đạo đương đại) có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Giúp thu hút khán giả trẻ, tạo sức sống mới và khả năng lan tỏa cho nghệ thuật truyền thống.
  • B. Làm mất đi hoàn toàn giá trị gốc của nghệ thuật truyền thống.
  • C. Chỉ là trào lưu nhất thời, không có ý nghĩa lâu dài.
  • D. Gây chia rẽ giữa các thế hệ nghệ sĩ.

Câu 21: Trong một vở diễn Chèo, nhân vật "Hề" đóng vai trò gì?

  • A. Nhân vật chính diện, đại diện cho cái thiện.
  • B. Nhân vật phản diện, gây ra mọi rắc rối.
  • C. Nhân vật tạo tiếng cười, kết nối các lớp trò, bình luận về câu chuyện và xã hội, đôi khi phá vỡ cấu trúc kịch truyền thống.
  • D. Nhân vật chỉ xuất hiện ở cuối vở để giải quyết mâu thuẫn.

Câu 22: Khi phân tích một bài Vọng cổ trong Cải lương, người nghe cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận được chiều sâu cảm xúc của nhân vật?

  • A. Chỉ cần nghe rõ lời bài hát.
  • B. Tập trung vào trang phục của diễn viên.
  • C. Đếm số lần nhân vật ngừng nghỉ.
  • D. Sự luyến láy, ngân nga, cách nhả chữ, xuống câu của người ca, kết hợp với biểu cảm và diễn xuất của diễn viên.

Câu 23: Nghệ thuật truyền thống thường mang tính "tổng hợp". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Kết hợp nhiều yếu tố nghệ thuật khác nhau như ca, múa, nhạc, kịch, mỹ thuật (trang phục, hóa trang).
  • B. Chỉ sử dụng một loại hình nghệ thuật duy nhất.
  • C. Chỉ tổng hợp các câu chuyện cổ tích.
  • D. Được biểu diễn bởi nhiều nghệ sĩ cùng lúc.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Quan họ
  • B. Hát Xẩm
  • C. Hát Chầu văn
  • D. Hát Bài Chòi

Câu 25: Phân tích điểm độc đáo trong mối quan hệ giữa người biểu diễn và khán giả trong nghệ thuật truyền thống (đặc biệt là các loại hình dân gian như Chèo sân đình, Hát Quan họ).

  • A. Khán giả hoàn toàn bị động, chỉ ngồi xem và không tương tác.
  • B. Người biểu diễn và khán giả không có bất kỳ sự liên hệ nào.
  • C. Có sự tương tác, giao lưu trực tiếp giữa người biểu diễn và khán giả; khán giả có thể bình luận, cổ vũ, thậm chí tham gia vào buổi diễn.
  • D. Khán giả chỉ xem qua màn hình.

Câu 26: Nghệ thuật truyền thống Việt Nam là minh chứng cho điều gì về văn hóa dân tộc?

  • A. Văn hóa Việt Nam chỉ chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • B. Văn hóa Việt Nam ít có sự sáng tạo.
  • C. Văn hóa Việt Nam tĩnh tại, không thay đổi theo thời gian.
  • D. Sự phong phú, đa dạng, sức sống mãnh liệt và khả năng sáng tạo của người Việt trong suốt chiều dài lịch sử.

Câu 27: Khi tìm hiểu về một loại hình nghệ thuật truyền thống, việc nghiên cứu các "kịch bản văn học" (lời thoại, lời ca được ghi chép lại) và "kịch bản biểu diễn" (bao gồm cả chỉ dẫn về diễn xuất, âm nhạc, đạo cụ) giúp chúng ta hiểu được điều gì?

  • A. Hiểu sâu sắc cả về nội dung câu chuyện, tính cách nhân vật lẫn cách thức nghệ thuật được thể hiện trên sân khấu.
  • B. Chỉ hiểu được cốt truyện đơn thuần.
  • C. Chỉ biết tên các diễn viên.
  • D. Không có giá trị gì vì nghệ thuật truyền thống chủ yếu là truyền miệng.

Câu 28: Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của người nghệ sĩ trong việc bảo tồn nghệ thuật truyền thống?

  • A. Họ chỉ là người sao chép lại những gì đã có.
  • B. Họ là những người trực tiếp nắm giữ kỹ năng, bí quyết biểu diễn và có vai trò quan trọng trong việc truyền dạy, sáng tạo để giữ gìn và phát triển nghệ thuật.
  • C. Vai trò của họ không còn quan trọng trong thời đại công nghệ.
  • D. Họ chỉ biểu diễn vì mục đích kinh tế.

Câu 29: Từ góc độ văn học, việc nghiên cứu các tác phẩm sân khấu truyền thống như Tuồng, Chèo, Cải lương giúp chúng ta hiểu thêm về điều gì trong văn học dân tộc?

  • A. Chỉ là những tác phẩm giải trí đơn thuần, không có giá trị văn học.
  • B. Chỉ phản ánh cuộc sống của tầng lớp quý tộc phong kiến.
  • C. Sự phát triển của kịch hát dân tộc, ngôn ngữ văn học dân gian, cách xây dựng nhân vật, cốt truyện mang đậm bản sắc Việt Nam.
  • D. Chỉ là bản sao của kịch phương Tây.

Câu 30: Để nghệ thuật truyền thống có thể tồn tại và phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

  • A. Chỉ đóng cửa, không cho phép bất kỳ sự thay đổi nào.
  • B. Biểu diễn miễn phí cho mọi người.
  • C. Chỉ tập trung vào việc lưu giữ các bản ghi âm, ghi hình cũ.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa bảo tồn giá trị cốt lõi và sáng tạo, đổi mới để phù hợp với thị hiếu, bối cảnh đương đại, đồng thời đẩy mạnh quảng bá, giáo dục để nâng cao nhận thức cộng đồng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'truyền thống' của nghệ thuật dân gian Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong các loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống Việt Nam, loại hình nào nổi bật với đặc trưng sử dụng mặt nạ (hoặc hóa trang đậm, ước lệ) và các động tác vũ đạo mang tính võ thuật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Phân tích vai trò của 'sân khấu ước lệ' trong nghệ thuật sân khấu truyền thống như Tuồng, Chèo. Điều gì thể hiện tính ước lệ đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Đoạn trích 'Thị Mầu lên chùa' (trong vở chèo cổ 'Quan Âm Thị Kính') thường được phân tích dưới góc độ nào để làm nổi bật tính cách nhân vật Thị Mầu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Nhận xét nào sau đây *không đúng* khi nói về đặc điểm ngôn ngữ trong các vở diễn sân khấu truyền thống như Chèo hoặc Tuồng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Đoạn trích 'Huyện Trìa xử án' (trong vở tuồng 'Nữ tướng Đề Thám') thể hiện mâu thuẫn kịch chủ yếu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Âm nhạc đóng vai trò như thế nào trong nghệ thuật sân khấu truyền thống Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khi xem một đoạn trích Tuồng, khán giả cần chú ý điều gì để hiểu được ý nghĩa của các động tác, cử chỉ mang tính ước lệ của diễn viên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Nghệ thuật Cải lương ra đời muộn hơn so với Tuồng và Chèo, chịu ảnh hưởng của cả âm nhạc truyền thống Nam Bộ và một số yếu tố từ kịch phương Tây. Đặc điểm nào sau đây là *đặc trưng nổi bật* của Cải lương so với Tuồng và Chèo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Việc đưa các loại hình nghệ thuật truyền thống vào trường học hoặc trình diễn trên các sân khấu hiện đại có ý nghĩa gì đối với việc bảo tồn và phát huy giá trị của chúng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc bảo tồn và phát huy các làn điệu dân ca như Quan họ, Hát Xoan trong đời sống văn hóa đương đại.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó nói về loại hình nghệ thuật truyền thống nào: "Đây là loại hình sân khấu kịch hát dân gian ra đời sớm ở vùng đồng bằng Bắc Bộ. Vở diễn thường kết hợp ca, múa, nhạc, kịch; lời thoại, lời ca giàu chất thơ và tính hài hước. Nhân vật thường là những người dân lao động bình thường, phản ánh đời sống xã hội phong kiến với những mâu thuẫn, xung đột." Đoạn văn mô tả loại hình nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Nhân vật nào trong đoạn trích 'Thị Mầu lên chùa' được xây dựng theo kiểu 'nhân vật chức năng' trong chèo cổ, tức là đại diện cho một kiểu người, một thói xấu nhất định của xã hội phong kiến?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Khi phân tích một cảnh diễn trong Tuồng hoặc Chèo, việc chú ý đến 'lớp trò' (các màn diễn, đoạn diễn cụ thể) giúp người xem hiểu được điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Yếu tố nào sau đây *không* phải là một bộ phận cấu thành quan trọng của một buổi biểu diễn sân khấu truyền thống (như Tuồng, Chèo, Cải lương)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Đàn Ghi-ta phím lõm là một nhạc cụ đặc trưng, góp phần tạo nên màu sắc âm nhạc riêng biệt cho loại hình nghệ thuật nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Phân tích cách nhân vật Thị Mầu sử dụng ngôn ngữ trong đoạn trích 'Thị Mầu lên chùa'. Điều gì thể hiện sự khác biệt trong cách nói của Thị Mầu so với các nhân vật nữ truyền thống khác?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong đoạn trích 'Huyện Trìa xử án', tính cách của nhân vật Huyện Trìa được thể hiện rõ nhất qua hành động và lời nói nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: So sánh điểm khác biệt cơ bản về đề tài, cốt truyện giữa Tuồng và Chèo.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Việc các nghệ sĩ trẻ tìm tòi, sáng tạo để đưa yếu tố hiện đại vào nghệ thuật truyền thống (ví dụ: phối khí mới, kết hợp vũ đạo đương đại) có thể mang lại lợi ích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong một vở diễn Chèo, nhân vật 'Hề' đóng vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Khi phân tích một bài Vọng cổ trong Cải lương, người nghe cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận được chiều sâu cảm xúc của nhân vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nghệ thuật truyền thống thường mang tính 'tổng hợp'. Điều này có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Đọc đoạn văn sau: "Trong nghệ thuật này, người nghệ sĩ thường ngồi trên một chiếc chiếu hoặc tấm phản, sử dụng đàn bầu, nhị, sáo, phách... để đệm cho lời ca. Nội dung bài hát thường phản ánh đời sống thường ngày, những câu chuyện mang tính châm biếm, trào phúng, hoặc những bài hát mang tính tự sự." Đoạn văn mô tả loại hình nghệ thuật nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Phân tích điểm độc đáo trong mối quan hệ giữa người biểu diễn và khán giả trong nghệ thuật truyền thống (đặc biệt là các loại hình dân gian như Chèo sân đình, Hát Quan họ).

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Nghệ thuật truyền thống Việt Nam là minh chứng cho điều gì về văn hóa dân tộc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Khi tìm hiểu về một loại hình nghệ thuật truyền thống, việc nghiên cứu các 'kịch bản văn học' (lời thoại, lời ca được ghi chép lại) và 'kịch bản biểu diễn' (bao gồm cả chỉ dẫn về diễn xuất, âm nhạc, đạo cụ) giúp chúng ta hiểu được điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Nhận xét nào sau đây *đúng* về vai trò của người nghệ sĩ trong việc bảo tồn nghệ thuật truyền thống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Từ góc độ văn học, việc nghiên cứu các tác phẩm sân khấu truyền thống như Tuồng, Chèo, Cải lương giúp chúng ta hiểu thêm về điều gì trong văn học dân tộc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để nghệ thuật truyền thống có thể tồn tại và phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân tích đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" (trích vở chèo Quan Âm Thị Kính), tình huống kịch nào bộc lộ rõ nhất tính cách phóng khoáng, táo bạo và có phần "vượt khuôn" của nhân vật Thị Mầu?

  • A. Thị Mầu sai người hầu đi tìm Tiểu Kính.
  • B. Thị Mầu gặp và nhận ra Tiểu Kính lần đầu tiên.
  • C. Thị Mầu trực tiếp bày tỏ tình cảm và tán tỉnh Tiểu Kính ngay tại cửa chùa.
  • D. Thị Mầu về nhà và suy nghĩ về Tiểu Kính.

Câu 2: Trong nghệ thuật chèo truyền thống, nhân vật Thị Mầu thường được xây dựng theo kiểu nhân vật nào về mặt tính cách và chức năng kịch?

  • A. Nhân vật chính diện, đại diện cho chuẩn mực đạo đức xã hội.
  • B. Nhân vật bi kịch, chịu nhiều đau khổ do số phận.
  • C. Nhân vật phản diện, đại diện cho cái ác.
  • D. Nhân vật lẳng, đại diện cho khát vọng tự do cá nhân, phá bỏ khuôn khổ cũ.

Câu 3: Khi phân tích ngôn ngữ của nhân vật Thị Mầu trong đoạn "Thị Mầu lên chùa", đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa lời nói của Thị Mầu với ngôn ngữ của các nhân vật khác trong vở chèo truyền thống (như Thị Kính hay Sùng Bà)?

  • A. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích Hán Việt.
  • B. Ngôn ngữ trực tiếp, táo bạo, giàu hình ảnh, mang tính khẩu ngữ cao, thể hiện cảm xúc mạnh.
  • C. Ngôn ngữ mang tính triết lý sâu sắc, suy ngẫm về lẽ đời.
  • D. Ngôn ngữ chuẩn mực, mực thước, tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc văn chương.

Câu 4: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" (trích vở tuồng Nghêu Sò Ốc Hến) tái hiện cảnh xử án với sự tham gia của các nhân vật điển hình của tuồng. Điểm khác biệt cơ bản về tính chất "án" trong đoạn trích này so với một phiên tòa ngoài đời thực là gì?

  • A. Phiên án được đẩy lên mức độ hài hước, giễu nhại, vạch trần thói hư tật xấu của quan lại hơn là truy tìm sự thật và công lý nghiêm túc.
  • B. Phiên án tập trung vào phân tích pháp luật một cách chặt chẽ, khoa học.
  • C. Phiên án thể hiện sự uy nghiêm tuyệt đối của pháp luật và người cầm cân nảy mực.
  • D. Phiên án có sự tham gia của luật sư bào chữa cho các bên.

Câu 5: Nhân vật Huyện Trìa trong đoạn trích "Huyện Trìa xử án" là một điển hình cho loại nhân vật quan lại trong tuồng hài. Tính cách nổi bật nhất của nhân vật này được thể hiện qua hành động và lời nói là gì?

  • A. Thông minh, mẫn cán, có tài phá án.
  • B. Liêm khiết, chính trực, luôn đứng về phía dân nghèo.
  • C. Nghiêm nghị, tuân thủ pháp luật một cách máy móc.
  • D. Tham lam, háo sắc, ngu dốt, xử án theo cảm tính và vụ lợi cá nhân.

Câu 6: Nghệ thuật tuồng có những đặc trưng riêng so với chèo. Đặc điểm nào sau đây không phải là nét đặc trưng tiêu biểu của tuồng?

  • A. Tính ước lệ cao trong vũ đạo, hóa trang, phục trang.
  • B. Ngôn ngữ mang tính bác học, sử dụng nhiều từ Hán Việt, văn biền ngẫu.
  • C. Âm nhạc chủ yếu dựa trên các làn điệu dân ca đồng bằng Bắc Bộ.
  • D. Đề tài thường mang tính sử thi, ca ngợi anh hùng, trung quân ái quốc.

Câu 7: Đoạn trích "Đàn ghi-ta phím lõm trong dàn nhạc cải lương" cung cấp thông tin về một nhạc cụ đặc trưng của cải lương. Việc sử dụng đàn ghi-ta phím lõm trong cải lương thể hiện điều gì về sự phát triển và bản sắc của loại hình nghệ thuật này?

  • A. Sự giao thoa, tiếp biến văn hóa và khả năng sáng tạo, làm giàu âm nhạc truyền thống từ các yếu tố hiện đại/phương Tây.
  • B. Sự từ bỏ hoàn toàn các nhạc cụ dân tộc truyền thống.
  • C. Việc cải lương chỉ sử dụng các nhạc cụ có nguồn gốc từ Nam Bộ.
  • D. Sự đơn điệu, nghèo nàn trong hệ thống nhạc cụ của cải lương.

Câu 8: Dựa vào thông tin trong bài "Đàn ghi-ta phím lõm trong dàn nhạc cải lương", kỹ thuật chơi đàn ghi-ta phím lõm có gì đặc biệt để tạo ra âm thanh mang màu sắc riêng của cải lương?

  • A. Chỉ sử dụng kỹ thuật búng dây ngón cái.
  • B. Sử dụng phím lõm để tạo độ luyến láy, nhấn nhá đặc trưng, gần gũi với giọng ca con người và các điệu lý, điệu hò.
  • C. Chỉ chơi các hợp âm cơ bản như trong nhạc phương Tây.
  • D. Sử dụng cung vĩ thay vì búng dây.

Câu 9: Bài "Xã Trưởng – Mẹ Đốp" (trích chèo Quan Âm Thị Kính) tập trung khắc họa hai tuyến nhân vật đặc trưng của chèo hài. Mâu thuẫn kịch chủ yếu trong đoạn trích này xoay quanh vấn đề gì?

  • A. Mâu thuẫn giữa cái thiện và cái ác thuần túy.
  • B. Mâu thuẫn về tư tưởng chính trị.
  • C. Mâu thuẫn xoay quanh việc che đậy tội lỗi, quan hệ bất chính và sự lật lọng, tráo trở của các nhân vật.
  • D. Mâu thuẫn giữa tình yêu đôi lứa bị cấm cản.

Câu 10: Nhân vật Mẹ Đốp trong đoạn trích "Xã Trưởng – Mẹ Đốp" được xây dựng với những nét tính cách nào?

  • A. Xảo quyệt, lanh lợi, đanh đá, có tài ăn nói, biết cách ứng phó để đạt được mục đích.
  • B. Hiền lành, chất phác, chịu đựng.
  • C. Ngây thơ, cả tin.
  • D. Nhu nhược, sợ sệt.

Câu 11: Khi so sánh ba loại hình sân khấu truyền thống được học (Chèo, Tuồng, Cải lương), điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt rõ rệt nhất về nguồn gốc và không gian diễn xướng ban đầu?

  • A. Đều có nguồn gốc từ cung đình phong kiến.
  • B. Đều xuất hiện và phát triển mạnh mẽ ở miền Trung Việt Nam.
  • C. Đều chỉ diễn trong nhà hát lớn.
  • D. Chèo gắn bó mật thiết với nông thôn Bắc Bộ, Tuồng có nguồn gốc từ cung đình và phát triển rộng rãi, Cải lương hình thành muộn hơn ở Nam Bộ.

Câu 12: Tri thức ngữ văn về sân khấu truyền thống cho biết "tính ước lệ" là một đặc trưng quan trọng. Áp dụng khái niệm này vào việc phân tích một cảnh trong tuồng hoặc chèo, "tính ước lệ" biểu hiện ở điểm nào?

  • A. Sân khấu được trang trí rất công phu, giống y như cảnh thật ngoài đời.
  • B. Một động tác, một màu sắc trên mặt nạ hoặc một đạo cụ đơn giản có thể đại diện cho một không gian, một hành động phức tạp (ví dụ: cầm mái chèo tượng trưng cho đi thuyền).
  • C. Nhân vật ăn mặc và nói năng hoàn toàn giống người dân bình thường ngoài xã hội.
  • D. Âm thanh và ánh sáng được sử dụng công nghệ hiện đại để tạo hiệu ứng chân thực nhất.

Câu 13: Trong các loại hình sân khấu truyền thống, vai diễn thường được chia thành các "tuyến" hoặc "lề" nhất định (ví dụ: Đào, Kép, Lão, Mụ, Lẳng, Hề...). Việc phân vai theo tuyến như vậy có tác dụng gì đối với người xem?

  • A. Làm cho người xem khó nhận biết tính cách và thân phận nhân vật.
  • B. Giới hạn khả năng sáng tạo của diễn viên.
  • C. Giúp người xem dễ dàng nhận diện và nắm bắt được tính cách, thân phận, vai trò của nhân vật ngay từ khi xuất hiện.
  • D. Chỉ có tác dụng về mặt hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung vở diễn.

Câu 14: Khi phân tích nghệ thuật biểu diễn của các loại hình sân khấu truyền thống, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải cảm xúc và ý nghĩa của nhân vật, bên cạnh lời thoại và ca hát?

  • A. Chỉ có phục trang.
  • B. Chỉ có bối cảnh sân khấu.
  • C. Chỉ có kỹ thuật âm thanh, ánh sáng hiện đại.
  • D. Vũ đạo, điệu bộ, nét mặt, cách di chuyển của diễn viên (thường mang tính ước lệ).

Câu 15: Đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" và "Xã Trưởng – Mẹ Đốp" đều thuộc thể loại chèo. Dựa trên nội dung hai đoạn trích này, đặc điểm nào sau đây là tiêu biểu cho tính chất hài hước của chèo?

  • A. Chỉ sử dụng các câu chuyện cổ tích.
  • B. Giễu nhại thói hư tật xấu của xã hội, đặc biệt là tầng lớp quan lại, địa chủ; sử dụng ngôn ngữ đời thường, sinh động và các trò hề.
  • C. Tập trung vào những bi kịch, đau khổ của con người.
  • D. Chỉ kể chuyện về các anh hùng lịch sử.

Câu 16: Trong "Thực hành tiếng Việt" của Bài 5, học sinh được củng cố kiến thức về biện pháp tu từ. Đọc câu thoại của Thị Mầu: "Kìa! Ai ngồi cạnh gốc cây/Mặt thời loắt choắt, cái mày hay hay". Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong hai câu thơ này để miêu tả Tiểu Kính?

  • A. Liệt kê (các đặc điểm ngoại hình: loắt choắt, hay hay).
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 17: Vẫn dựa vào "Thực hành tiếng Việt", đọc câu thoại của Mẹ Đốp: "Thưa ông, tôi đi chợ đường quanh/Bắt con cá trắm nấu canh măng chua". Hai câu này thể hiện đặc điểm gì về ngôn ngữ trong chèo hài?

  • A. Tính trang trọng, mực thước.
  • B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt, văn viết.
  • C. Tính đơn nghĩa, trực tiếp.
  • D. Tính đa nghĩa, nói lảng, đánh lạc hướng, che đậy ý đồ thật.

Câu 18: Khi tìm hiểu về cải lương qua bài đọc, yếu tố nào sau đây được xem là linh hồn và đặc trưng dễ nhận biết nhất của loại hình nghệ thuật này?

  • A. Kỹ thuật múa kiếm.
  • B. Mặt nạ hóa trang.
  • C. Kỹ thuật ca vọng cổ.
  • D. Sân khấu được xây dựng cố định, hoành tráng.

Câu 19: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" cho thấy rõ sự đối lập giữa vẻ ngoài (quan phụ mẫu) và bản chất bên trong (tham lam, ngu dốt) của nhân vật quan lại. Thủ pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả để khắc họa sự đối lập này?

  • A. Tương phản, mâu thuẫn giữa lời nói và hành động, giữa chức danh và năng lực thực tế.
  • B. Sử dụng độc thoại nội tâm kéo dài.
  • C. Miêu tả tâm lý nhân vật một cách tinh tế, sâu sắc.
  • D. Sử dụng hồi ức, dòng suy nghĩ miên man.

Câu 20: Việc đưa các loại hình nghệ thuật truyền thống như chèo, tuồng, cải lương vào chương trình Ngữ văn 10 nhằm mục đích chủ yếu gì cho người học?

  • A. Để học sinh trở thành diễn viên chuyên nghiệp.
  • B. Chỉ để biết tên các loại hình nghệ thuật đó.
  • C. Để học sinh so sánh với các loại hình nghệ thuật hiện đại và chê bai cái cũ.
  • D. Giúp học sinh nhận thức được giá trị, vẻ đẹp và những đóng góp của nghệ thuật truyền thống trong đời sống văn hóa dân tộc, từ đó bồi dưỡng tình yêu và ý thức giữ gìn, phát huy.

Câu 21: Liên hệ từ các văn bản đã học, để bảo tồn và phát huy giá trị của nghệ thuật sân khấu truyền thống trong bối cảnh hiện đại, theo em, giải pháp nào sau đây là quan trọng và cấp thiết nhất?

  • A. Đổi mới nội dung, hình thức biểu diễn để gần gũi hơn với khán giả trẻ, ứng dụng công nghệ phù hợp, đồng thời đẩy mạnh giáo dục, quảng bá về giá trị của chúng.
  • B. Chỉ trình diễn ở các bảo tàng, cấm diễn ở nơi công cộng.
  • C. Giữ nguyên hoàn toàn hình thức và nội dung như hàng trăm năm trước.
  • D. Chỉ trông chờ vào sự hỗ trợ của nhà nước mà không có các hoạt động tự thân.

Câu 22: Trong đoạn trích "Thị Mầu lên chùa", lời thoại của Thị Mầu thể hiện rõ thái độ chủ động, bộc trực, khác với hình mẫu phụ nữ truyền thống. Điều này cho thấy đặc điểm gì của nhân vật trong chèo?

  • A. Nhân vật chèo luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc xã hội.
  • B. Chèo có không gian cho các nhân vật phá cách, thể hiện cá tính mạnh mẽ, thậm chí đi ngược lại chuẩn mực phong kiến để tạo kịch tính và tiếng cười.
  • C. Tất cả nhân vật nữ trong chèo đều táo bạo như Thị Mầu.
  • D. Ngôn ngữ nhân vật chèo luôn ẩn ý, khó hiểu.

Câu 23: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" sử dụng nhiều từ ngữ, câu nói mang tính khẩu ngữ, đời thường, thậm chí tục ngữ, ca dao được biến tấu. Việc sử dụng ngôn ngữ này có tác dụng gì trong việc khắc họa tính cách nhân vật và tạo tiếng cười?

  • A. Làm cho nhân vật trở nên uyên bác, hiểu biết rộng.
  • B. Tạo không khí trang nghiêm, thiêng liêng cho phiên tòa.
  • C. Khiến lời nói của nhân vật khó hiểu, xa lạ với khán giả.
  • D. Tăng tính chân thực, gần gũi với đời sống; làm nổi bật sự lố bịch, kệch cỡm, thiếu học thức của tầng lớp quan lại giả dối.

Câu 24: Đọc câu "Em là con gái phú ông/Chưa chồng nhưng đã có bồ ba năm" (phỏng theo lời Thị Mầu). Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự táo bạo, khác thường của nhân vật?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nói thẳng, trực tiếp (vượt qua khuôn sáo), thể hiện sự thách thức với định kiến.
  • D. Hoán dụ.

Câu 25: Dựa vào kiến thức về các loại hình sân khấu truyền thống, hãy xác định điểm khác biệt cơ bản về hệ thống nhân vật giữa chèo và tuồng.

  • A. Chèo có hệ thống vai "lề" đa dạng, đặc biệt là vai Hề, vai Lẳng; Tuồng tập trung vào các vai "kép", "đào", "lão", "mụ" với tính cách được ước lệ hóa cao độ qua hóa trang, phục trang.
  • B. Chèo chỉ có nhân vật nữ, tuồng chỉ có nhân vật nam.
  • C. Chèo chỉ có vai chính diện, tuồng chỉ có vai phản diện.
  • D. Tuồng có vai hề, chèo thì không có.

Câu 26: Khi xem xét sự phát triển của cải lương, việc tích hợp các nhạc cụ phương Tây như ghi-ta phím lõm, violon, cello... vào dàn nhạc truyền thống cho thấy điều gì về khả năng thích ứng của nghệ thuật truyền thống?

  • A. Nghệ thuật truyền thống không thể thay đổi.
  • B. Nghệ thuật truyền thống có khả năng tiếp thu, cải biến và hòa nhập với yếu tố mới để tồn tại và phát triển trong bối cảnh xã hội thay đổi.
  • C. Việc này làm mất đi hoàn toàn bản sắc dân tộc của cải lương.
  • D. Chỉ có cải lương mới có thể làm điều này, các loại hình khác thì không.

Câu 27: Phân tích đoạn trích "Xã Trưởng – Mẹ Đốp", tính cách của hai nhân vật này được bộc lộ chủ yếu qua yếu tố nào?

  • A. Qua suy nghĩ nội tâm sâu sắc.
  • B. Qua miêu tả ngoại hình chi tiết của tác giả.
  • C. Qua ngôn ngữ đối thoại (lời nói, cách nói) và hành động trực tiếp trên sân khấu.
  • D. Qua lời kể của người dẫn chuyện.

Câu 28: Đọc câu "Lão đừng có múa rìu qua mắt thợ!" (lời Mẹ Đốp nói với Xã Trưởng). Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì trong ngữ cảnh đoạn trích?

  • A. Thành ngữ; thể hiện sự khinh thường, mỉa mai, cho rằng Xã Trưởng đang khoe mẽ kiến thức/kinh nghiệm mà Mẹ Đốp thừa biết hoặc giỏi hơn.
  • B. Điệp ngữ; tạo nhịp điệu cho lời nói.
  • C. So sánh; làm rõ đặc điểm của Xã Trưởng.
  • D. Nhân hóa; làm cho sự vật trở nên sống động.

Câu 29: Khi so sánh vai Hề trong chèo và vai Hề trong tuồng, điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản nhất về chức năng kịch?

  • A. Cả hai đều chỉ có chức năng gây cười đơn thuần.
  • B. Hề chèo chỉ nói, hề tuồng chỉ múa.
  • C. Cả hai đều chỉ xuất hiện ở cuối vở diễn.
  • D. Hề chèo thường trực tiếp giao tiếp với khán giả, phá vỡ rào cản sân khấu, châm biếm, bình luận các vấn đề xã hội; Hề tuồng chủ yếu tạo tiếng cười thông qua điệu bộ, lời nói cường điệu, góp phần làm giảm không khí căng thẳng của vở diễn chính kịch.

Câu 30: Việc học về nghệ thuật truyền thống như chèo, tuồng, cải lương giúp em hiểu thêm điều gì về văn hóa và con người Việt Nam?

  • A. Hiểu về cách người Việt xưa thể hiện đời sống, phản ánh xã hội, gửi gắm quan niệm đạo đức, thẩm mỹ và tinh thần lạc quan, trào lộng thông qua sân khấu.
  • B. Chỉ biết về phục trang và âm nhạc cổ.
  • C. Hiểu rằng nghệ thuật truyền thống không còn giá trị trong cuộc sống hiện đại.
  • D. Chỉ học được cách diễn xuất của các vai diễn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Phân tích đoạn trích 'Thị Mầu lên chùa' (trích vở chèo Quan Âm Thị Kính), tình huống kịch nào bộc lộ rõ nhất tính cách phóng khoáng, táo bạo và có phần 'vượt khuôn' của nhân vật Thị Mầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong nghệ thuật chèo truyền thống, nhân vật Thị Mầu thường được xây dựng theo kiểu nhân vật nào về mặt tính cách và chức năng kịch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Khi phân tích ngôn ngữ của nhân vật Thị Mầu trong đoạn 'Thị Mầu lên chùa', đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa lời nói của Thị Mầu với ngôn ngữ của các nhân vật khác trong vở chèo truyền thống (như Thị Kính hay Sùng Bà)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Đoạn trích 'Huyện Trìa xử án' (trích vở tuồng Nghêu Sò Ốc Hến) tái hiện cảnh xử án với sự tham gia của các nhân vật điển hình của tuồng. Điểm khác biệt cơ bản về tính chất 'án' trong đoạn trích này so với một phiên tòa ngoài đời thực là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Nhân vật Huyện Trìa trong đoạn trích 'Huyện Trìa xử án' là một điển hình cho loại nhân vật quan lại trong tuồng hài. Tính cách nổi bật nhất của nhân vật này được thể hiện qua hành động và lời nói là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Nghệ thuật tuồng có những đặc trưng riêng so với chèo. Đặc điểm nào sau đây *không phải* là nét đặc trưng tiêu biểu của tuồng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Đoạn trích 'Đàn ghi-ta phím lõm trong dàn nhạc cải lương' cung cấp thông tin về một nhạc cụ đặc trưng của cải lương. Việc sử dụng đàn ghi-ta phím lõm trong cải lương thể hiện điều gì về sự phát triển và bản sắc của loại hình nghệ thuật này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Dựa vào thông tin trong bài 'Đàn ghi-ta phím lõm trong dàn nhạc cải lương', kỹ thuật chơi đàn ghi-ta phím lõm có gì đặc biệt để tạo ra âm thanh mang màu sắc riêng của cải lương?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Bài 'Xã Trưởng – Mẹ Đốp' (trích chèo Quan Âm Thị Kính) tập trung khắc họa hai tuyến nhân vật đặc trưng của chèo hài. Mâu thuẫn kịch chủ yếu trong đoạn trích này xoay quanh vấn đề gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Nhân vật Mẹ Đốp trong đoạn trích 'Xã Trưởng – Mẹ Đốp' được xây dựng với những nét tính cách nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Khi so sánh ba loại hình sân khấu truyền thống được học (Chèo, Tuồng, Cải lương), điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt rõ rệt nhất về nguồn gốc và không gian diễn xướng ban đầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Tri thức ngữ văn về sân khấu truyền thống cho biết 'tính ước lệ' là một đặc trưng quan trọng. Áp dụng khái niệm này vào việc phân tích một cảnh trong tuồng hoặc chèo, 'tính ước lệ' biểu hiện ở điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong các loại hình sân khấu truyền thống, vai diễn thường được chia thành các 'tuyến' hoặc 'lề' nhất định (ví dụ: Đào, Kép, Lão, Mụ, Lẳng, Hề...). Việc phân vai theo tuyến như vậy có tác dụng gì đối với người xem?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Khi phân tích nghệ thuật biểu diễn của các loại hình sân khấu truyền thống, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải cảm xúc và ý nghĩa của nhân vật, bên cạnh lời thoại và ca hát?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Đoạn trích 'Thị Mầu lên chùa' và 'Xã Trưởng – Mẹ Đốp' đều thuộc thể loại chèo. Dựa trên nội dung hai đoạn trích này, đặc điểm nào sau đây là tiêu biểu cho tính chất hài hước của chèo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong 'Thực hành tiếng Việt' của Bài 5, học sinh được củng cố kiến thức về biện pháp tu từ. Đọc câu thoại của Thị Mầu: 'Kìa! Ai ngồi cạnh gốc cây/Mặt thời loắt choắt, cái mày hay hay'. Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong hai câu thơ này để miêu tả Tiểu Kính?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Vẫn dựa vào 'Thực hành tiếng Việt', đọc câu thoại của Mẹ Đốp: 'Thưa ông, tôi đi chợ đường quanh/Bắt con cá trắm nấu canh măng chua'. Hai câu này thể hiện đặc điểm gì về ngôn ngữ trong chèo hài?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khi tìm hiểu về cải lương qua bài đọc, yếu tố nào sau đây được xem là linh hồn và đặc trưng dễ nhận biết nhất của loại hình nghệ thuật này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Đoạn trích 'Huyện Trìa xử án' cho thấy rõ sự đối lập giữa vẻ ngoài (quan phụ mẫu) và bản chất bên trong (tham lam, ngu dốt) của nhân vật quan lại. Thủ pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả để khắc họa sự đối lập này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Việc đưa các loại hình nghệ thuật truyền thống như chèo, tuồng, cải lương vào chương trình Ngữ văn 10 nhằm mục đích chủ yếu gì cho người học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Liên hệ từ các văn bản đã học, để bảo tồn và phát huy giá trị của nghệ thuật sân khấu truyền thống trong bối cảnh hiện đại, theo em, giải pháp nào sau đây là quan trọng và cấp thiết nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong đoạn trích 'Thị Mầu lên chùa', lời thoại của Thị Mầu thể hiện rõ thái độ chủ động, bộc trực, khác với hình mẫu phụ nữ truyền thống. Điều này cho thấy đặc điểm gì của nhân vật trong chèo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Đoạn trích 'Huyện Trìa xử án' sử dụng nhiều từ ngữ, câu nói mang tính khẩu ngữ, đời thường, thậm chí tục ngữ, ca dao được biến tấu. Việc sử dụng ngôn ngữ này có tác dụng gì trong việc khắc họa tính cách nhân vật và tạo tiếng cười?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Đọc câu 'Em là con gái phú ông/Chưa chồng nhưng đã có bồ ba năm' (phỏng theo lời Thị Mầu). Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự táo bạo, khác thường của nhân vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Dựa vào kiến thức về các loại hình sân khấu truyền thống, hãy xác định điểm khác biệt cơ bản về hệ thống nhân vật giữa chèo và tuồng.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Khi xem xét sự phát triển của cải lương, việc tích hợp các nhạc cụ phương Tây như ghi-ta phím lõm, violon, cello... vào dàn nhạc truyền thống cho thấy điều gì về khả năng thích ứng của nghệ thuật truyền thống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Phân tích đoạn trích 'Xã Trưởng – Mẹ Đốp', tính cách của hai nhân vật này được bộc lộ chủ yếu qua yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Đọc câu 'Lão đừng có múa rìu qua mắt thợ!' (lời Mẹ Đốp nói với Xã Trưởng). Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì trong ngữ cảnh đoạn trích?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khi so sánh vai Hề trong chèo và vai Hề trong tuồng, điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản nhất về chức năng kịch?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Việc học về nghệ thuật truyền thống như chèo, tuồng, cải lương giúp em hiểu thêm điều gì về văn hóa và con người Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Loại hình nghệ thuật truyền thống nào sau đây tập trung vào việc kể chuyện thông qua lời thoại, hành động của nhân vật và thường được trình diễn trên sân khấu?

  • A. Ca trù
  • B. Chèo
  • C. Tuồng
  • D. Múa rối nước

Câu 2: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống Việt Nam, "ca trù" nổi bật với đặc điểm nghệ thuật nào?

  • A. Sử dụng nhạc cụ dân tộc kết hợp với vũ đạo sôi động
  • B. Kể chuyện lịch sử bằng hình thức sân khấu hóa
  • C. Hát đối đáp giữa nam và nữ trên thuyền
  • D. Kết hợp hát nói, hát thơ và đàn đáy, mang tính bác học, tinh tế

Câu 3: Nghệ thuật "xẩm" thường được biểu diễn ở đâu và phục vụ đối tượng khán giả nào trong xã hội truyền thống?

  • A. Chợ, bến tàu, nơi công cộng; phục vụ đông đảo quần chúng bình dân
  • B. Trong cung đình, đền chùa; phục vụ giới quý tộc, tăng lữ
  • C. Nhà hát, đình làng; phục vụ người dân làng xã
  • D. Trên sân khấu lớn; phục vụ khán giả yêu nghệ thuật chuyên nghiệp

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản giữa "tuồng" và "chèo" là gì?

  • A. Tuồng chỉ diễn về đề tài lịch sử, chèo diễn về đề tài dân gian
  • B. Tuồng sử dụng nhiều vũ đạo, chèo chú trọng ca hát
  • C. Tuồng mang tính trang nghiêm, khuôn mẫu; chèo gần gũi, phóng khoáng, đời thường
  • D. Tuồng dành cho giới quý tộc, chèo dành cho dân thường

Câu 5: Hình thức nghệ thuật "múa rối nước" độc đáo ở chỗ nào so với các loại hình múa rối khác trên thế giới?

  • A. Sử dụng con rối làm bằng gỗ
  • B. Trình diễn rối trên mặt nước
  • C. Kết hợp âm nhạc truyền thống và ánh sáng
  • D. Nội dung các tích trò mang đậm tính giáo dục

Câu 6: Trong nghệ thuật sân khấu truyền thống, "hóa trang" và "y phục" có vai trò gì?

  • A. Chỉ để làm đẹp cho diễn viên
  • B. Để phân biệt các vai diễn chính và phụ
  • C. Chỉ có vai trò hỗ trợ cho diễn xuất
  • D. Thể hiện tính cách, phẩm chất nhân vật và đặc trưng của loại vai

Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của nghệ thuật truyền thống Việt Nam?

  • A. Tính cộng đồng
  • B. Tính biểu tượng
  • C. Tính cá nhân chủ nghĩa
  • D. Tính giáo dục

Câu 8: Hãy chọn một ví dụ về sự kết hợp giữa nghệ thuật truyền thống và yếu tố đương đại trong đời sống văn hóa hiện nay.

  • A. Lễ hội chọi trâu truyền thống được tổ chức hàng năm
  • B. Ca sĩ trẻ phối khí nhạc cụ dân tộc vào bài hát Pop
  • C. Các vở chèo cổ vẫn được diễn nguyên bản tại nhà hát
  • D. Nghệ nhân làm gốm Bát Tràng vẫn giữ phương pháp thủ công

Câu 9: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, việc bảo tồn và phát huy nghệ thuật truyền thống gặp phải thách thức nào lớn nhất?

  • A. Thiếu kinh phí đầu tư
  • B. Cơ sở vật chất chưa đáp ứng
  • C. Chính sách bảo tồn chưa hiệu quả
  • D. Sự thay đổi thị hiếu và lối sống của công chúng, đặc biệt là giới trẻ

Câu 10: Để nghệ thuật truyền thống có thể tiếp tục sống động và phát triển trong tương lai, chúng ta cần chú trọng điều gì?

  • A. Xây dựng nhiều nhà hát truyền thống hiện đại
  • B. Tăng cường quảng bá trên các phương tiện truyền thông đại chúng
  • C. Giáo dục, truyền dạy nghệ thuật truyền thống cho thế hệ trẻ và tạo không gian sáng tạo
  • D. Tổ chức nhiều cuộc thi tài năng nghệ thuật truyền thống

Câu 11: Đọc đoạn thông tin sau: "Nghệ thuật truyền thống không chỉ là di sản văn hóa mà còn là nguồn cảm hứng sáng tạo vô tận cho các nghệ sĩ đương đại." Ý kiến trên nhấn mạnh vai trò nào của nghệ thuật truyền thống?

  • A. Công cụ để quảng bá du lịch
  • B. Nguồn lực cho sự phát triển văn hóa đương đại
  • C. Phương tiện giải trí cho công chúng
  • D. Biểu tượng của bản sắc dân tộc

Câu 12: Hãy sắp xếp các loại hình nghệ thuật sau theo mức độ bác học (từ bác học nhất đến dân gian nhất): Ca trù, Chèo, Tuồng, Xẩm.

  • A. Ca trù - Tuồng - Chèo - Xẩm
  • B. Tuồng - Ca trù - Chèo - Xẩm
  • C. Ca trù - Tuồng - Xẩm - Chèo
  • D. Tuồng - Chèo - Ca trù - Xẩm

Câu 13: Câu nói "Nghệ thuật vị nhân sinh" thể hiện quan điểm nào về giá trị của nghệ thuật truyền thống?

  • A. Nghệ thuật chỉ phục vụ mục đích giải trí
  • B. Nghệ thuật hướng tới cái đẹp thuần túy
  • C. Nghệ thuật gắn liền với đời sống con người, phản ánh và phục vụ cuộc sống
  • D. Nghệ thuật phải mang tính bác học, cao siêu

Câu 14: Trong nghệ thuật chèo, nhân vật "Thị Mầu" thường được xây dựng với tính cách nổi bật nào?

  • A. Hiền lành, chịu thương chịu khó
  • B. Lẳng lơ, táo bạo, phá cách
  • C. Nết na, thùy mị, đoan trang
  • D. Dũng cảm, trung trực, nghĩa hiệp

Câu 15: Nhạc cụ "đàn đáy" có vai trò quan trọng trong loại hình nghệ thuật truyền thống nào?

  • A. Chèo
  • B. Tuồng
  • C. Xẩm
  • D. Ca trù

Câu 16: Điều gì làm nên giá trị trường tồn của nghệ thuật truyền thống trong dòng chảy văn hóa?

  • A. Sự bảo trợ của nhà nước
  • B. Kỹ thuật biểu diễn điêu luyện
  • C. Giá trị văn hóa, tinh thần sâu sắc và khả năng thích ứng, biến đổi
  • D. Tính độc đáo, khác biệt so với nghệ thuật hiện đại

Câu 17: Hãy phân tích mối quan hệ giữa nghệ thuật truyền thống và đời sống tinh thần của cộng đồng.

  • A. Nghệ thuật truyền thống phản ánh, nuôi dưỡng và làm phong phú đời sống tinh thần, gắn kết cộng đồng
  • B. Nghệ thuật truyền thống chỉ là hình thức giải trí, ít ảnh hưởng đến đời sống tinh thần
  • C. Đời sống tinh thần của cộng đồng không liên quan đến nghệ thuật truyền thống
  • D. Nghệ thuật truyền thống chỉ dành cho một bộ phận nhỏ trong cộng đồng

Câu 18: Trong nghệ thuật tuồng, loại hình nhân vật "kép" thường đại diện cho mẫu người nào?

  • A. Người phụ nữ đức hạnh, hi sinh
  • B. Người nông dân chất phác, thật thà
  • C. Người phản diện, gian ác
  • D. Người đàn ông chính trực, dũng cảm, tài ba

Câu 19: Nghệ thuật "quan họ" Bắc Ninh nổi tiếng với hình thức biểu diễn đặc trưng nào?

  • A. Hát đơn ca trên sân khấu
  • B. Hát đối đáp giữa liền anh và liền chị
  • C. Hát tập thể trong lễ hội
  • D. Hát kể chuyện có nhạc đệm

Câu 20: So sánh "cải lương" với "chèo", đâu là điểm khác biệt lớn nhất về mặt nội dung phản ánh?

  • A. Cải lương bi tráng hơn chèo
  • B. Chèo hài hước hơn cải lương
  • C. Cải lương đa dạng đề tài hơn, từ lịch sử đến xã hội; chèo tập trung vào dân gian, đời thường
  • D. Chèo mang tính giáo dục cao hơn cải lương

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và cho biết đoạn thơ gợi liên tưởng đến loại hình nghệ thuật truyền thống nào:
"Tiếng đàn bầu réo rắt đêm thanh
Nghe như tiếng mẹ ru hời ngọt ngào
Khúc nhạc lòng ai oán nghẹn ngào
Lời quê hương vọng về nao nao..."

  • A. Đàn bầu
  • B. Đàn tranh
  • C. Sáo trúc
  • D. Nhị

Câu 22: Trong nghệ thuật làm tranh dân gian, dòng tranh "Đông Hồ" nổi tiếng với điều gì?

  • A. Màu sắc tươi sáng, rực rỡ
  • B. Chất liệu giấy dó và màu tự nhiên
  • C. Đề tài phong phú, đa dạng
  • D. Kỹ thuật khắc gỗ tinh xảo

Câu 23: Nghệ thuật "ca Huế" thường được biểu diễn trong không gian nào và mang lại cảm xúc chủ đạo gì cho người nghe?

  • A. Sân đình, náo nhiệt, vui tươi
  • B. Chợ quê, sôi động, hào hứng
  • C. Trên thuyền sông Hương, tĩnh lặng, sâu lắng, trữ tình
  • D. Cung đình, trang trọng, uy nghiêm

Câu 24: Hãy nêu một ví dụ về việc nghệ thuật truyền thống được sử dụng để quảng bá du lịch văn hóa.

  • A. Tổ chức các lễ hội dân gian tại địa phương
  • B. Mở các lớp dạy nghề thủ công truyền thống
  • C. Xây dựng các bảo tàng về nghệ thuật truyền thống
  • D. Biểu diễn múa rối nước phục vụ khách du lịch

Câu 25: Theo bạn, vai trò của người nghệ nhân trong việc bảo tồn nghệ thuật truyền thống là gì?

  • A. Quảng bá nghệ thuật trên mạng xã hội
  • B. Giữ gìn kỹ năng, bí quyết nghề, truyền dạy cho thế hệ sau và sáng tạo trên nền tảng truyền thống
  • C. Tổ chức các buổi biểu diễn nghệ thuật
  • D. Vận động chính sách hỗ trợ nghệ thuật truyền thống

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc UNESCO công nhận "Nhã nhạc cung đình Huế" là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại.

  • A. Khẳng định giá trị văn hóa đặc sắc của Việt Nam, nâng cao ý thức bảo tồn và quảng bá nghệ thuật truyền thống
  • B. Thu hút khách du lịch quốc tế đến Việt Nam
  • C. Tăng nguồn thu ngân sách cho nhà nước
  • D. Giúp Nhã nhạc cung đình Huế trở nên nổi tiếng hơn

Câu 27: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống, loại hình nào thường gắn liền với các nghi lễ, tín ngưỡng dân gian?

  • A. Cải lương
  • B. Quan họ
  • C. Múa rối nước
  • D. Ca trù

Câu 28: Theo bạn, yếu tố nào quyết định sự thành công của một tác phẩm nghệ thuật truyền thống?

  • A. Kỹ thuật biểu diễn điêu luyện
  • B. Sân khấu, trang phục đẹp mắt
  • C. Sự nổi tiếng của nghệ sĩ
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa giá trị nghệ thuật, nội dung ý nghĩa và khả năng truyền tải cảm xúc đến công chúng

Câu 29: Nếu được lựa chọn một loại hình nghệ thuật truyền thống để học hỏi và phát triển, bạn sẽ chọn loại hình nào? Vì sao?

  • A. Chèo, vì em thích sự gần gũi, hài hước và tính dân gian của nó.
  • B. Ca trù, vì em muốn khám phá vẻ đẹp tinh tế, bác học của âm nhạc truyền thống.
  • C. Múa rối nước, vì em thấy nó độc đáo và mang đậm bản sắc văn hóa Việt Nam.
  • D. Tuồng, vì em muốn tìm hiểu sự trang nghiêm, khuôn mẫu và giá trị lịch sử của nó.

Câu 30: Trong tương lai, bạn hình dung nghệ thuật truyền thống Việt Nam sẽ phát triển theo hướng nào?

  • A. Thuần túy bảo tồn nguyên trạng như hiện nay.
  • B. Kết hợp với công nghệ hiện đại, tạo ra các hình thức biểu diễn mới, tiếp cận giới trẻ.
  • C. Dần bị mai một và thay thế bởi các loại hình nghệ thuật hiện đại.
  • D. Phát triển mạnh mẽ và trở thành trào lưu văn hóa toàn cầu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Loại hình nghệ thuật truyền thống nào sau đây tập trung vào việc kể chuyện thông qua lời thoại, hành động của nhân vật và thường được trình diễn trên sân khấu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống Việt Nam, 'ca trù' nổi bật với đặc điểm nghệ thuật nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Nghệ thuật 'xẩm' thường được biểu diễn ở đâu và phục vụ đối tượng khán giả nào trong xã hội truyền thống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản giữa 'tuồng' và 'chèo' là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Hình thức nghệ thuật 'múa rối nước' độc đáo ở chỗ nào so với các loại hình múa rối khác trên thế giới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong nghệ thuật sân khấu truyền thống, 'hóa trang' và 'y phục' có vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của nghệ thuật truyền thống Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Hãy chọn một ví dụ về sự kết hợp giữa nghệ thuật truyền thống và yếu tố đương đại trong đời sống văn hóa hiện nay.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, việc bảo tồn và phát huy nghệ thuật truyền thống gặp phải thách thức nào lớn nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Để nghệ thuật truyền thống có thể tiếp tục sống động và phát triển trong tương lai, chúng ta cần chú trọng điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Đọc đoạn thông tin sau: 'Nghệ thuật truyền thống không chỉ là di sản văn hóa mà còn là nguồn cảm hứng sáng tạo vô tận cho các nghệ sĩ đương đại.' Ý kiến trên nhấn mạnh vai trò nào của nghệ thuật truyền thống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Hãy sắp xếp các loại hình nghệ thuật sau theo mức độ bác học (từ bác học nhất đến dân gian nhất): Ca trù, Chèo, Tuồng, Xẩm.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Câu nói 'Nghệ thuật vị nhân sinh' thể hiện quan điểm nào về giá trị của nghệ thuật truyền thống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong nghệ thuật chèo, nhân vật 'Thị Mầu' thường được xây dựng với tính cách nổi bật nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Nhạc cụ 'đàn đáy' có vai trò quan trọng trong loại hình nghệ thuật truyền thống nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Điều gì làm nên giá trị trường tồn của nghệ thuật truyền thống trong dòng chảy văn hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Hãy phân tích mối quan hệ giữa nghệ thuật truyền thống và đời sống tinh thần của cộng đồng.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong nghệ thuật tuồng, loại hình nhân vật 'kép' thường đại diện cho mẫu người nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Nghệ thuật 'quan họ' Bắc Ninh nổi tiếng với hình thức biểu diễn đặc trưng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: So sánh 'cải lương' với 'chèo', đâu là điểm khác biệt lớn nhất về mặt nội dung phản ánh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và cho biết đoạn thơ gợi liên tưởng đến loại hình nghệ thuật truyền thống nào:
'Tiếng đàn bầu réo rắt đêm thanh
Nghe như tiếng mẹ ru hời ngọt ngào
Khúc nhạc lòng ai oán nghẹn ngào
Lời quê hương vọng về nao nao...'

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong nghệ thuật làm tranh dân gian, dòng tranh 'Đông Hồ' nổi tiếng với điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Nghệ thuật 'ca Huế' thường được biểu diễn trong không gian nào và mang lại cảm xúc chủ đạo gì cho người nghe?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Hãy nêu một ví dụ về việc nghệ thuật truyền thống được sử dụng để quảng bá du lịch văn hóa.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Theo bạn, vai trò của người nghệ nhân trong việc bảo tồn nghệ thuật truyền thống là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc UNESCO công nhận 'Nhã nhạc cung đình Huế' là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống, loại hình nào thường gắn liền với các nghi lễ, tín ngưỡng dân gian?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Theo bạn, yếu tố nào quyết định sự thành công của một tác phẩm nghệ thuật truyền thống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Nếu được lựa chọn một loại hình nghệ thuật truyền thống để học hỏi và phát triển, bạn sẽ chọn loại hình nào? Vì sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong tương lai, bạn hình dung nghệ thuật truyền thống Việt Nam sẽ phát triển theo hướng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống Việt Nam, loại hình nào sau đây chủ yếu tập trung vào việc kể chuyện, diễn tích thông qua lời thoại, hành động của nhân vật và thường biểu diễn trên sân khấu?

  • A. Ca trù
  • B. Sân khấu chèo
  • C. Nhã nhạc cung đình
  • D. Quan họ

Câu 2: Nghệ thuật nào sau đây thường sử dụng hình tượng con rối để diễn tả các tích truyện, điển tích hoặc sinh hoạt đời thường, và có nguồn gốc lâu đời ở vùng đồng bằng Bắc Bộ?

  • A. Tuồng
  • B. Cải lương
  • C. Múa rối nước
  • D. Hát xẩm

Câu 3: Loại hình âm nhạc truyền thống nào thường được biểu diễn trong không gian trang trọng, nghi lễ cung đình và có vai trò quan trọng trong các sự kiện quốc gia thời xưa?

  • A. Nhã nhạc cung đình Huế
  • B. Hát chầu văn
  • C. Ca Huế
  • D. Đờn ca tài tử

Câu 4: Để bảo tồn và phát huy giá trị nghệ thuật truyền thống trong xã hội hiện đại, theo em, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Xây dựng nhiều rạp hát truyền thống ở các thành phố lớn
  • B. Tăng cường quảng bá trên các phương tiện truyền thông quốc tế
  • C. Tổ chức các cuộc thi nghệ thuật truyền thống hàng năm
  • D. Đưa nghệ thuật truyền thống vào chương trình giáo dục phổ thông

Câu 5: Trong bài “Thị Mầu lên chùa” (trích ‘Quan Âm Thị Kính’), yếu tố nghệ thuật truyền thống nào được thể hiện rõ nét nhất?

  • A. Nghệ thuật tuồng cổ
  • B. Nghệ thuật chèo
  • C. Nghệ thuật cải lương
  • D. Nghệ thuật hát xẩm

Câu 6: Điểm khác biệt lớn nhất giữa nghệ thuật truyền thống và nghệ thuật hiện đại là gì?

  • A. Nghệ thuật truyền thống sử dụng nhạc cụ dân tộc, hiện đại dùng nhạc cụ phương Tây
  • B. Nghệ thuật truyền thống hướng đến cộng đồng, hiện đại hướng đến cá nhân
  • C. Nghệ thuật truyền thống chú trọng tính kế thừa, hiện đại đề cao sự sáng tạo cá nhân và đổi mới
  • D. Nghệ thuật truyền thống thường đơn giản, mộc mạc, hiện đại phức tạp, cầu kỳ hơn

Câu 7: Câu nói “Y phục xứng kỳ đức” trong nghệ thuật sân khấu truyền thống thể hiện điều gì?

  • A. Sự hài hòa giữa trang phục và phẩm chất nhân vật
  • B. Trang phục quyết định giá trị của vở diễn
  • C. Đạo đức của người nghệ sĩ thể hiện qua trang phục
  • D. Khán giả đánh giá nhân vật qua trang phục

Câu 8: Hãy chọn một đặc điểm KHÔNG thuộc về nghệ thuật truyền thống Việt Nam:

  • A. Tính tập thể, cộng đồng
  • B. Tính biểu tượng, ước lệ
  • C. Đề cao tính cá nhân, duy lý
  • D. Tính giáo dục, đạo đức

Câu 9: Trong nghệ thuật chèo, nhân vật Thị Mầu thường được xây dựng với tính cách nổi bật nào?

  • A. Hiền lành, cam chịu
  • B. Thông minh, tài giỏi
  • C. Dũng cảm, quả quyết
  • D. Lẳng lơ, phóng khoáng

Câu 10: Loại hình nghệ thuật nào sau đây thường gắn liền với các lễ hội dân gian, mang tính nghi lễ và sinh hoạt cộng đồng cao?

  • A. Ca trù
  • B. Hát xoan
  • C. Nhã nhạc cung đình
  • D. Đờn ca tài tử

Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của nghệ thuật sân khấu truyền thống Việt Nam?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng
  • B. Kết hợp nhiều loại hình nghệ thuật (ca, vũ, nhạc, kịch)
  • C. Chú trọng yếu tố hiện thực, tâm lý nhân vật sâu sắc
  • D. Tính ước lệ, tượng trưng cao

Câu 12: Trong nghệ thuật cải lương, “vọng cổ” có vai trò gì?

  • A. Nhạc nền cho các cảnh hành động
  • B. Thể hiện tâm trạng, cảm xúc của nhân vật
  • C. Kể lại diễn biến câu chuyện
  • D. Tạo không khí vui tươi, hài hước

Câu 13: Ý nghĩa của việc bảo tồn nghệ thuật truyền thống đối với thế hệ trẻ là gì?

  • A. Giúp giải trí sau giờ học căng thẳng
  • B. Tạo ra nhiều ngành nghề mới
  • C. Thể hiện sự khác biệt với các nền văn hóa khác
  • D. Giúp hiểu biết về văn hóa, lịch sử và bồi dưỡng tâm hồn

Câu 14: Hãy so sánh sự khác biệt về không gian biểu diễn giữa Ca trù và Nhã nhạc cung đình.

  • A. Ca trù: không gian nhỏ, ấm cúng; Nhã nhạc: không gian rộng lớn, trang nghiêm
  • B. Ca trù: sân khấu lớn ngoài trời; Nhã nhạc: trong cung điện kín đáo
  • C. Ca trù và Nhã nhạc đều biểu diễn ngoài trời
  • D. Ca trù và Nhã nhạc đều biểu diễn trong cung đình

Câu 15: Trong nghệ thuật tuồng, loại hình nhân vật “kép” thường đảm nhận vai trò gì?

  • A. Nhân vật phản diện, độc ác
  • B. Nhân vật chính diện, anh hùng
  • C. Nhân vật hài hước, gây cười
  • D. Nhân vật phụ, ít quan trọng

Câu 16: Theo em, yếu tố nào sau đây quyết định sự trường tồn của một loại hình nghệ thuật truyền thống?

  • A. Sự hỗ trợ của nhà nước
  • B. Số lượng nghệ nhân tài giỏi
  • C. Sự yêu thích và đón nhận của cộng đồng
  • D. Tính độc đáo, khác biệt so với các nền văn hóa khác

Câu 17: Hãy nêu một ví dụ về sự kết hợp giữa nghệ thuật truyền thống và yếu tố hiện đại trong đời sống đương đại.

  • A. Biểu diễn chèo cổ tại đình làng
  • B. Dạy hát quan họ cho trẻ em nông thôn
  • C. Trưng bày tranh Đông Hồ trong bảo tàng
  • D. Sử dụng âm nhạc dân gian trong các sản phẩm quảng cáo

Câu 18: Trong nghệ thuật hát chầu văn, “cung văn” là người có vai trò gì?

  • A. Người hát chính, dẫn dắt buổi lễ
  • B. Người chơi nhạc cụ gõ
  • C. Người hóa thân thành các nhân vật thánh
  • D. Người chuẩn bị lễ vật

Câu 19: Điều gì khiến nghệ thuật truyền thống trở thành một phần quan trọng của bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Tính giải trí cao, thu hút đông đảo khán giả
  • B. Lưu giữ và phản ánh lịch sử, giá trị, tinh thần của dân tộc
  • C. Mang lại lợi ích kinh tế cho đất nước
  • D. Sự công nhận của quốc tế

Câu 20: Hãy phân tích mối quan hệ giữa nghệ thuật truyền thống và tín ngưỡng dân gian.

  • A. Nghệ thuật truyền thống độc lập hoàn toàn với tín ngưỡng
  • B. Tín ngưỡng dân gian vay mượn yếu tố từ nghệ thuật truyền thống
  • C. Nghệ thuật truyền thống thường bắt nguồn từ tín ngưỡng và phục vụ tín ngưỡng
  • D. Tín ngưỡng dân gian làm suy yếu sự phát triển của nghệ thuật truyền thống

Câu 21: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống, loại hình nào sau đây thiên về diễn tả các tích truyện lịch sử, mang tính trang nghiêm, bác học?

  • A. Tuồng (Hát bội)
  • B. Chèo
  • C. Cải lương
  • D. Rối nước

Câu 22: Nghệ thuật nào sau đây được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể Đại diện của Nhân loại?

  • A. Hát xẩm
  • B. Nhã nhạc cung đình Huế
  • C. Ca Huế
  • D. Đờn ca tài tử

Câu 23: Hãy nêu một thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn nghệ thuật truyền thống trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.

  • A. Thiếu kinh phí đầu tư
  • B. Sự thay đổi của môi trường tự nhiên
  • C. Sự du nhập và ảnh hưởng của văn hóa nước ngoài
  • D. Sự thiếu quan tâm của chính phủ

Câu 24: Theo em, vai trò của nghệ sĩ trong việc duy trì và phát triển nghệ thuật truyền thống là gì?

  • A. Quảng bá nghệ thuật trên mạng xã hội
  • B. Tham gia các cuộc thi quốc tế
  • C. Sáng tạo ra các loại hình nghệ thuật mới
  • D. Kế thừa, sáng tạo và truyền dạy nghệ thuật cho thế hệ sau

Câu 25: Trong nghệ thuật đờn ca tài tử, “dây tơ” dùng để chỉ điều gì?

  • A. Loại nhạc cụ đàn tranh
  • B. Hệ thống các điệu thức, bài bản
  • C. Kỹ thuật gảy đàn
  • D. Chất liệu làm đàn

Câu 26: Phân tích giá trị thẩm mỹ của nghệ thuật truyền thống Việt Nam.

  • A. Chỉ mang tính giải trí đơn thuần
  • B. Chủ yếu tập trung vào kỹ thuật biểu diễn
  • C. Vừa giản dị, gần gũi, vừa tinh tế, sâu sắc, đậm chất nhân văn
  • D. Thô sơ, lạc hậu so với nghệ thuật hiện đại

Câu 27: Hãy chọn một loại hình nghệ thuật truyền thống có yếu tố nghi lễ, tâm linh rõ nét nhất.

  • A. Cải lương
  • B. Tuồng
  • C. Chèo
  • D. Hát chầu văn

Câu 28: Biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả trong việc quảng bá nghệ thuật truyền thống đến giới trẻ?

  • A. Chỉ tổ chức biểu diễn ở các vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa
  • B. Sử dụng mạng xã hội để giới thiệu về nghệ thuật truyền thống
  • C. Tổ chức các buổi workshop, trải nghiệm nghệ thuật tại trường học
  • D. Kết hợp nghệ thuật truyền thống với các loại hình nghệ thuật hiện đại

Câu 29: Trong nghệ thuật múa rối nước, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo nên sự hấp dẫn?

  • A. Trang phục đẹp mắt của diễn viên
  • B. Âm nhạc sôi động, hiện đại
  • C. Sự khéo léo, tài tình của người điều khiển rối và hiệu ứng sân khấu
  • D. Nội dung câu chuyện mang tính giáo dục cao

Câu 30: Hãy nêu một bài học hoặc giá trị nhân văn mà em rút ra được từ việc tìm hiểu về nghệ thuật truyền thống.

  • A. Nghệ thuật truyền thống chỉ phù hợp với người lớn tuổi
  • B. Cần trân trọng, giữ gìn và phát huy những giá trị văn hóa tốt đẹp của cha ông
  • C. Nghệ thuật truyền thống không còn phù hợp với xã hội hiện đại
  • D. Nghệ thuật truyền thống là gánh nặng cho sự phát triển kinh tế

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống Việt Nam, loại hình nào sau đây chủ yếu tập trung vào việc kể chuyện, diễn tích thông qua lời thoại, hành động của nhân vật và thường biểu diễn trên sân khấu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Nghệ thuật nào sau đây thường sử dụng hình tượng con rối để diễn tả các tích truyện, điển tích hoặc sinh hoạt đời thường, và có nguồn gốc lâu đời ở vùng đồng bằng Bắc Bộ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Loại hình âm nhạc truyền thống nào thường được biểu diễn trong không gian trang trọng, nghi lễ cung đình và có vai trò quan trọng trong các sự kiện quốc gia thời xưa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Để bảo tồn và phát huy giá trị nghệ thuật truyền thống trong xã hội hiện đại, theo em, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong bài “Thị Mầu lên chùa” (trích ‘Quan Âm Thị Kính’), yếu tố nghệ thuật truyền thống nào được thể hiện rõ nét nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Điểm khác biệt lớn nhất giữa nghệ thuật truyền thống và nghệ thuật hiện đại là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Câu nói “Y phục xứng kỳ đức” trong nghệ thuật sân khấu truyền thống thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Hãy chọn một đặc điểm KHÔNG thuộc về nghệ thuật truyền thống Việt Nam:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong nghệ thuật chèo, nhân vật Thị Mầu thường được xây dựng với tính cách nổi bật nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Loại hình nghệ thuật nào sau đây thường gắn liền với các lễ hội dân gian, mang tính nghi lễ và sinh hoạt cộng đồng cao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của nghệ thuật sân khấu truyền thống Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong nghệ thuật cải lương, “vọng cổ” có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Ý nghĩa của việc bảo tồn nghệ thuật truyền thống đối với thế hệ trẻ là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Hãy so sánh sự khác biệt về không gian biểu diễn giữa Ca trù và Nhã nhạc cung đình.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong nghệ thuật tuồng, loại hình nhân vật “kép” thường đảm nhận vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Theo em, yếu tố nào sau đây quyết định sự trường tồn của một loại hình nghệ thuật truyền thống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Hãy nêu một ví dụ về sự kết hợp giữa nghệ thuật truyền thống và yếu tố hiện đại trong đời sống đương đại.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong nghệ thuật hát chầu văn, “cung văn” là người có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Điều gì khiến nghệ thuật truyền thống trở thành một phần quan trọng của bản sắc văn hóa dân tộc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Hãy phân tích mối quan hệ giữa nghệ thuật truyền thống và tín ngưỡng dân gian.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống, loại hình nào sau đây thiên về diễn tả các tích truyện lịch sử, mang tính trang nghiêm, bác học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Nghệ thuật nào sau đây được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể Đại diện của Nhân loại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Hãy nêu một thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn nghệ thuật truyền thống trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Theo em, vai trò của nghệ sĩ trong việc duy trì và phát triển nghệ thuật truyền thống là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong nghệ thuật đờn ca tài tử, “dây tơ” dùng để chỉ điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Phân tích giá trị thẩm mỹ của nghệ thuật truyền thống Việt Nam.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Hãy chọn một loại hình nghệ thuật truyền thống có yếu tố nghi lễ, tâm linh rõ nét nhất.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả trong việc quảng bá nghệ thuật truyền thống đến giới trẻ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong nghệ thuật múa rối nước, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo nên sự hấp dẫn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Hãy nêu một bài học hoặc giá trị nhân văn mà em rút ra được từ việc tìm hiểu về nghệ thuật truyền thống.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống Việt Nam, loại hình nào sau đây chủ yếu tập trung vào việc diễn xướng các tích truyện, điển cố thông qua lời thoại, điệu bộ, và âm nhạc, thường gắn liền với sân khấu?

  • A. Ca trù
  • B. Tuồng
  • C. Hát xẩm
  • D. Quan họ

Câu 2: Nghệ thuật nào sau đây của Việt Nam sử dụng chủ yếu chất liệu sơn ta, vàng son, và kỹ thuật khắc ván để tạo ra những bức tranh mang đậm tính dân gian, thường được treo vào dịp Tết?

  • A. Tranh lụa
  • B. Tranh sơn mài
  • C. Tranh khắc gỗ dân gian Đông Hồ
  • D. Tranh Hàng Trống

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản giữa nghệ thuật Tuồng và Chèo là gì?

  • A. Tuồng mang tính bác học, Chèo mang tính dân gian
  • B. Tuồng sử dụng nhiều nhạc cụ gõ, Chèo sử dụng nhiều nhạc cụ dây
  • C. Tuồng thường diễn về đề tài lịch sử, Chèo thường diễn về đề tài xã hội
  • D. Tuồng có tính quy phạm và ước lệ cao hơn Chèo

Câu 4: Trong nghệ thuật Cải lương, "vọng cổ" có vai trò như thế nào?

  • A. Là làn điệu chủ đạo, thể hiện cảm xúc nhân vật và cốt truyện
  • B. Là phần nhạc đệm cho các điệu hát khác
  • C. Là hình thức đối đáp giữa các nhân vật
  • D. Là phần mở đầu của mỗi vở diễn

Câu 5: Xét về chức năng xã hội, nghệ thuật truyền thống đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

  • A. Phát triển kinh tế du lịch
  • B. Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc
  • C. Nâng cao trình độ dân trí
  • D. Giải trí đơn thuần cho công chúng

Câu 6: Hãy chọn cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau: "Nghệ thuật truyền thống không chỉ là di sản văn hóa mà còn là nguồn cảm hứng cho sự ... trong nghệ thuật đương đại".

  • A. bắt chước
  • B. sao chép
  • C. đổi mới và sáng tạo
  • D. bảo thủ

Câu 7: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là đặc trưng của nghệ thuật truyền thống Việt Nam?

  • A. Tính cộng đồng
  • B. Tính biểu tượng
  • C. Tính ước lệ
  • D. Tính cá nhân chủ nghĩa mạnh mẽ

Câu 8: Loại hình nghệ thuật nào thường được trình diễn trong không gian đình làng, sân khấu ngoài trời, phục vụ đông đảo khán giả bình dân?

  • A. Nhã nhạc cung đình
  • B. Chèo
  • C. Ca Huế
  • D. Hát ả đào

Câu 9: Điều gì thể hiện rõ nhất tính "ước lệ" trong nghệ thuật sân khấu Tuồng?

  • A. Sử dụng nhiều đạo cụ, trang phục lộng lẫy
  • B. Diễn tả chân thực đời sống xã hội
  • C. Hóa trang nhân vật và điệu bộ biểu diễn mang tính tượng trưng
  • D. Lời thoại gần gũi, dễ hiểu

Câu 10: Trong nghệ thuật Quan họ, hình thức sinh hoạt văn hóa nào đóng vai trò quan trọng?

  • A. Lễ hội đền chùa
  • B. Hội làng
  • C. Chợ phiên
  • D. Hát đối đáp giữa liền anh, liền chị

Câu 11: So sánh với các loại hình nghệ thuật truyền thống khác, điều gì làm nên sự độc đáo của nghệ thuật rối nước?

  • A. Sử dụng nước làm môi trường diễn xướng
  • B. Kết hợp âm nhạc dân gian và múa rối
  • C. Tạo hình nhân vật ngộ nghĩnh, đáng yêu
  • D. Kể chuyện lịch sử và truyền thuyết

Câu 12: Nghệ thuật nào sau đây thường được biểu diễn trong không gian trang trọng, mang tính nghi lễ, bác học, phục vụ tầng lớp quý tộc, vua chúa?

  • A. Hát chèo
  • B. Hát xẩm
  • C. Nhã nhạc cung đình Huế
  • D. Ca trù

Câu 13: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, nghệ thuật truyền thống đối diện với thách thức lớn nhất nào?

  • A. Thiếu kinh phí đầu tư
  • B. Sự cạnh tranh của các loại hình giải trí hiện đại và sự thay đổi thị hiếu
  • C. Sự mai một của các nghệ nhân
  • D. Chính sách bảo tồn chưa hiệu quả

Câu 14: Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần bảo tồn và phát huy giá trị nghệ thuật truyền thống?

  • A. Đưa nghệ thuật truyền thống vào chương trình giáo dục
  • B. Hỗ trợ nghệ nhân và các làng nghề truyền thống
  • C. Hiện đại hóa hoàn toàn nghệ thuật truyền thống theo hướng thị trường
  • D. Tổ chức các hoạt động quảng bá, giới thiệu nghệ thuật truyền thống

Câu 15: Đọc đoạn thông tin sau: "Ca Huế là một loại hình âm nhạc thính phòng, bác học, phát triển mạnh ở vùng đất cố đô. Âm nhạc Ca Huế mang tính chất trang trọng, tinh tế, thể hiện tâm hồn sâu lắng của người dân xứ Huế." Đoạn thông tin trên tập trung giới thiệu về khía cạnh nào của nghệ thuật Ca Huế?

  • A. Lịch sử hình thành
  • B. Kỹ thuật biểu diễn
  • C. Các làn điệu tiêu biểu
  • D. Đặc trưng và giá trị văn hóa

Câu 16: Xét về mối quan hệ với cộng đồng, nghệ thuật truyền thống thường mang tính...

  • A. cộng đồng sâu sắc
  • B. cá nhân nổi bật
  • C. tôn giáo mạnh mẽ
  • D. thị trường rõ rệt

Câu 17: Trong nghệ thuật Chèo, nhân vật "Thị Mầu" thường đại diện cho mẫu người nào trong xã hội xưa?

  • A. Người phụ nữ hiền lành, chịu thương chịu khó
  • B. Người phụ nữ quyền lực, giàu sang
  • C. Người phụ nữ cá tính, vượt khuôn phép, khát khao tự do
  • D. Người phụ nữ trí thức, nho nhã

Câu 18: Hãy sắp xếp các loại hình nghệ thuật sau theo mức độ bác học tăng dần: 1. Hát Xẩm, 2. Tuồng, 3. Quan Họ, 4. Nhã nhạc cung đình.

  • A. 1, 3, 2, 4
  • B. 3, 1, 2, 4
  • C. 1, 3, 4, 2
  • D. 3, 1, 2, 4

Câu 19: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về kỹ thuật chế tác nhạc cụ dân tộc, bạn nên tiếp cận nguồn tư liệu nào sau đây?

  • A. Sách lịch sử văn hóa
  • B. Các công trình nghiên cứu về âm nhạc học dân tộc
  • C. Tiểu thuyết về đề tài văn hóa
  • D. Báo chí và tạp chí văn nghệ

Câu 20: Trong nghệ thuật tranh dân gian, yếu tố nào sau đây thường được coi trọng nhất?

  • A. Tính tả thực
  • B. Tính cá nhân
  • C. Tính biểu tượng và gửi gắm ước vọng
  • D. Tính trang trí cầu kỳ

Câu 21: Một nhóm học sinh muốn tổ chức một buổi giới thiệu về nghệ thuật truyền thống cho bạn bè quốc tế. Loại hình nghệ thuật nào sau đây sẽ phù hợp nhất để trình diễn, vừa dễ tiếp cận, vừa mang đậm bản sắc Việt Nam?

  • A. Ca trù
  • B. Nhã nhạc cung đình Huế
  • C. Tuồng
  • D. Múa rối nước

Câu 22: Hình thức "hát văn" (hay "chầu văn") gắn liền với tín ngưỡng dân gian nào của người Việt?

  • A. Phật giáo
  • B. Đạo Mẫu
  • C. Nho giáo
  • D. Đạo Lão

Câu 23: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống, loại hình nào sau đây chú trọng vào việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể, điệu múa để biểu đạt nội dung?

  • A. Múa rối
  • B. Hát chèo
  • C. Ca Huế
  • D. Tuồng

Câu 24: Theo bạn, đâu là giá trị lớn nhất mà nghệ thuật truyền thống mang lại cho thế hệ trẻ hiện nay?

  • A. Giá trị giải trí
  • B. Giá trị kinh tế
  • C. Giá trị giáo dục văn hóa và lòng tự hào dân tộc
  • D. Giá trị thẩm mỹ đơn thuần

Câu 25: Nghệ thuật "ca trù" còn được gọi bằng tên nào khác?

  • A. Hát ví
  • B. Hát ả đào
  • C. Hát xoan
  • D. Hát then

Câu 26: Hãy phân tích mối quan hệ giữa nghệ thuật truyền thống và đời sống tinh thần của người Việt xưa.

  • A. Nghệ thuật truyền thống ít ảnh hưởng đến đời sống tinh thần
  • B. Nghệ thuật truyền thống chỉ mang tính giải trí, không liên quan đến tinh thần
  • C. Đời sống tinh thần của người Việt xưa không phong phú nên không cần nghệ thuật
  • D. Nghệ thuật truyền thống là một phần không thể thiếu, phản ánh và nuôi dưỡng đời sống tinh thần phong phú

Câu 27: Trong nghệ thuật Cải lương, "hề" có vai trò như thế nào trong việc tạo nên sự hấp dẫn của vở diễn?

  • A. Tạo tiếng cười, mang lại yếu tố hài hước, giảm căng thẳng
  • B. Đóng vai chính, thể hiện bi kịch
  • C. Dẫn dắt câu chuyện, giải thích tình huống
  • D. Tạo yếu tố bất ngờ, gây kịch tính

Câu 28: Nếu bạn được giao nhiệm vụ thiết kế một chương trình quảng bá nghệ thuật truyền thống trên truyền hình, bạn sẽ ưu tiên lựa chọn loại hình nghệ thuật nào để giới thiệu đầu tiên và vì sao?

  • A. Nhã nhạc cung đình Huế, vì tính bác học
  • B. Ca trù, vì tính độc đáo
  • C. Múa rối nước, vì tính trực quan, sinh động, dễ thu hút
  • D. Tuồng, vì tính kịch tính cao

Câu 29: Hãy nêu một ví dụ cụ thể về việc nghệ thuật truyền thống đã được "cách tân" hoặc "biến tấu" để phù hợp hơn với đời sống hiện đại.

  • A. Giữ nguyên hoàn toàn các hình thức nghệ thuật truyền thống
  • B. Kết hợp yếu tố hiện đại vào âm nhạc, trang phục, sân khấu Chèo/Cải lương
  • C. Chỉ trình diễn nghệ thuật truyền thống trong các dịp lễ hội
  • D. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố truyền thống trong nghệ thuật

Câu 30: Theo bạn, vai trò của nghệ sĩ trong việc bảo tồn và phát huy nghệ thuật truyền thống là gì?

  • A. Chỉ cần biểu diễn theo đúng khuôn mẫu truyền thống
  • B. Chỉ cần tập trung vào phát triển sự nghiệp cá nhân
  • C. Chỉ cần truyền dạy cho thế hệ sau
  • D. Vừa bảo tồn tinh hoa, vừa sáng tạo, đổi mới để nghệ thuật truyền thống sống động trong xã hội hiện đại

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống Việt Nam, loại hình nào sau đây chủ yếu tập trung vào việc diễn xướng các tích truyện, điển cố thông qua lời thoại, điệu bộ, và âm nhạc, thường gắn liền với sân khấu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Nghệ thuật nào sau đây của Việt Nam sử dụng chủ yếu chất liệu sơn ta, vàng son, và kỹ thuật khắc ván để tạo ra những bức tranh mang đậm tính dân gian, thường được treo vào dịp Tết?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản giữa nghệ thuật Tuồng và Chèo là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong nghệ thuật Cải lương, 'vọng cổ' có vai trò như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Xét về chức năng xã hội, nghệ thuật truyền thống đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Hãy chọn cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau: 'Nghệ thuật truyền thống không chỉ là di sản văn hóa mà còn là nguồn cảm hứng cho sự ... trong nghệ thuật đương đại'.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là đặc trưng của nghệ thuật truyền thống Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Loại hình nghệ thuật nào thường được trình diễn trong không gian đình làng, sân khấu ngoài trời, phục vụ đông đảo khán giả bình dân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Điều gì thể hiện rõ nhất tính 'ước lệ' trong nghệ thuật sân khấu Tuồng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong nghệ thuật Quan họ, hình thức sinh hoạt văn hóa nào đóng vai trò quan trọng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: So sánh với các loại hình nghệ thuật truyền thống khác, điều gì làm nên sự độc đáo của nghệ thuật rối nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Nghệ thuật nào sau đây thường được biểu diễn trong không gian trang trọng, mang tính nghi lễ, bác học, phục vụ tầng lớp quý tộc, vua chúa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, nghệ thuật truyền thống đối diện với thách thức lớn nhất nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần bảo tồn và phát huy giá trị nghệ thuật truyền thống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Đọc đoạn thông tin sau: 'Ca Huế là một loại hình âm nhạc thính phòng, bác học, phát triển mạnh ở vùng đất cố đô. Âm nhạc Ca Huế mang tính chất trang trọng, tinh tế, thể hiện tâm hồn sâu lắng của người dân xứ Huế.' Đoạn thông tin trên tập trung giới thiệu về khía cạnh nào của nghệ thuật Ca Huế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Xét về mối quan hệ với cộng đồng, nghệ thuật truyền thống thường mang tính...

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong nghệ thuật Chèo, nhân vật 'Thị Mầu' thường đại diện cho mẫu người nào trong xã hội xưa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Hãy sắp xếp các loại hình nghệ thuật sau theo mức độ bác học tăng dần: 1. Hát Xẩm, 2. Tuồng, 3. Quan Họ, 4. Nhã nhạc cung đình.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về kỹ thuật chế tác nhạc cụ dân tộc, bạn nên tiếp cận nguồn tư liệu nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong nghệ thuật tranh dân gian, yếu tố nào sau đây thường được coi trọng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một nhóm học sinh muốn tổ chức một buổi giới thiệu về nghệ thuật truyền thống cho bạn bè quốc tế. Loại hình nghệ thuật nào sau đây sẽ phù hợp nhất để trình diễn, vừa dễ tiếp cận, vừa mang đậm bản sắc Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Hình thức 'hát văn' (hay 'chầu văn') gắn liền với tín ngưỡng dân gian nào của người Việt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống, loại hình nào sau đây chú trọng vào việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể, điệu múa để biểu đạt nội dung?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Theo bạn, đâu là giá trị lớn nhất mà nghệ thuật truyền thống mang lại cho thế hệ trẻ hiện nay?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Nghệ thuật 'ca trù' còn được gọi bằng tên nào khác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Hãy phân tích mối quan hệ giữa nghệ thuật truyền thống và đời sống tinh thần của người Việt xưa.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong nghệ thuật Cải lương, 'hề' có vai trò như thế nào trong việc tạo nên sự hấp dẫn của vở diễn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Nếu bạn được giao nhiệm vụ thiết kế một chương trình quảng bá nghệ thuật truyền thống trên truyền hình, bạn sẽ ưu tiên lựa chọn loại hình nghệ thuật nào để giới thiệu đầu tiên và vì sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Hãy nêu một ví dụ cụ thể về việc nghệ thuật truyền thống đã được 'cách tân' hoặc 'biến tấu' để phù hợp hơn với đời sống hiện đại.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Theo bạn, vai trò của nghệ sĩ trong việc bảo tồn và phát huy nghệ thuật truyền thống là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nghệ thuật truyền thống Việt Nam phong phú về loại hình và thể loại. Loại hình nghệ thuật nào sau đây không thuộc phạm trù nghệ thuật truyền thống?

  • A. Ca trù
  • B. Tuồng
  • C. Múa rối nước
  • D. Nhạc Pop

Câu 2: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống, yếu tố nào sau đây được xem là cốt lõi, tạo nên bản sắc riêng biệt và giá trị văn hóa sâu sắc?

  • A. Kỹ thuật biểu diễn điêu luyện
  • B. Giá trị văn hóa và tinh thần
  • C. Tính giải trí và thị hiếu
  • D. Sự kết hợp yếu tố hiện đại

Câu 3: Để bảo tồn và phát huy nghệ thuật truyền thống trong xã hội hiện đại, theo em giải pháp nào sau đây mang tính bền vữnghiệu quả nhất?

  • A. Xây dựng nhiều nhà hát lớn và tổ chức biểu diễn thường xuyên
  • B. Cấm các loại hình nghệ thuật hiện đại để tập trung phát triển truyền thống
  • C. Giáo dục và truyền dạy nghệ thuật truyền thống cho thế hệ trẻ
  • D. Chỉ tập trung vào quảng bá trên các phương tiện truyền thông đại chúng

Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa nghệ thuật truyền thống và đời sống cộng đồng. Nghệ thuật truyền thống có vai trò như thế nào trong việc gắn kết cộng đồng?

  • A. Nghệ thuật truyền thống phản ánh sinh hoạt cộng đồng, tạo ra không gian văn hóa chung và củng cố ý thức tập thể.
  • B. Nghệ thuật truyền thống chủ yếu phục vụ nhu cầu giải trí cá nhân, ít có tác động đến cộng đồng.
  • C. Nghệ thuật truyền thống thường mang tính bí truyền, chỉ dành cho một nhóm người nhất định trong xã hội.
  • D. Nghệ thuật truyền thống không còn phù hợp với đời sống hiện đại, không có khả năng gắn kết cộng đồng.

Câu 5: Trong các yếu tố sau, đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá một tác phẩm nghệ thuật truyền thống là đặc sắcgiá trị?

  • A. Sự cầu kỳ và tinh xảo trong kỹ thuật chế tác
  • B. Giá trị nội dung tư tưởng và ý nghĩa nhân văn sâu sắc
  • C. Mức độ nổi tiếng và được công chúng biết đến rộng rãi
  • D. Giá trị kinh tế và khả năng thương mại hóa cao

Câu 6: Hãy so sánh sự khác biệt cơ bản giữa nghệ thuật truyền thống và nghệ thuật hiện đại về mục đích sáng tạo.

  • A. Nghệ thuật truyền thống hướng đến thể hiện cá tính, nghệ thuật hiện đại hướng đến phục vụ cộng đồng.
  • B. Cả hai đều có mục đích sáng tạo giống nhau, chỉ khác nhau về hình thức biểu hiện.
  • C. Nghệ thuật truyền thống chú trọng hình thức, nghệ thuật hiện đại chú trọng nội dung.
  • D. Nghệ thuật truyền thống thường hướng đến biểu đạt giá trị văn hóa, tinh thần chung của cộng đồng, nghệ thuật hiện đại đề cao sự sáng tạo và biểu đạt cá nhân.

Câu 7: “Ca trù” là một loại hình nghệ thuật truyền thống đặc sắc của Việt Nam. Đặc điểm nổi bật nhất của ca trù là gì?

  • A. Sử dụng nhạc cụ dân tộc đa dạng
  • B. Hình thức sân khấu hoành tráng
  • C. Sự kết hợp độc đáo giữa âm nhạc, thơ ca và nghi lễ
  • D. Tính đại chúng và dễ tiếp cận với mọi tầng lớp khán giả

Câu 8: Trong nghệ thuật sân khấu truyền thống như Tuồng và Chèo, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc truyền tải nội dung và cảm xúc đến khán giả?

  • A. Trang phục biểu diễn lộng lẫy
  • B. Ngôn ngữ và diễn xuất của diễn viên
  • C. Âm thanh và ánh sáng hiện đại
  • D. Sân khấu được thiết kế công phu

Câu 9: “Hát Xoan” là một di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại. Em hiểu “di sản văn hóa phi vật thể” là gì?

  • A. Các công trình kiến trúc cổ có giá trị lịch sử
  • B. Các hiện vật khảo cổ được khai quật
  • C. Các tác phẩm văn học nghệ thuật được viết trên giấy свиток cổ
  • D. Các tập quán, nghi lễ, lễ hội, nghề thủ công truyền thống và các hình thức nghệ thuật biểu diễn được truyền từ đời này sang đời khác

Câu 10: “Quan họ” là một loại hình dân ca đặc sắc của vùng Bắc Ninh. Điều gì làm nên sự độc đáohấp dẫn của Quan họ?

  • A. Hình thức hát đối đáp giữa liền anh và liền chị, lời ca trữ tình, giai điệu ngọt ngào
  • B. Nhịp điệu nhanh, sôi động và vũ đạo mạnh mẽ
  • C. Sử dụng nhạc cụ hiện đại kết hợp với dân ca
  • D. Trang phục biểu diễn cầu kỳ, bắt mắt

Câu 11: Trong nghệ thuật điêu khắc truyền thống Việt Nam, chất liệu nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất?

  • A. Kim loại quý (vàng, bạc)
  • B. Gỗ
  • C. Đá cẩm thạch
  • D. Thủy tinh

Câu 12: Hãy phân tích ý nghĩa của các hoa văn, họa tiết thường thấy trong nghệ thuật trang trí truyền thống Việt Nam (ví dụ: hình tượng rồng, phượng, hoa sen…). Chúng thể hiện điều gì về quan niệmước vọng của người xưa?

  • A. Chỉ mang tính trang trí, không có ý nghĩa sâu xa.
  • B. Thể hiện sự giàu có và quyền lực của tầng lớp thống trị.
  • C. Thể hiện ước vọng về cuộc sống tốt đẹp, hòa bình, thịnh vượng và những giá trị văn hóa, tinh thần.
  • D. Phản ánh cuộc sống sinh hoạt thường ngày của người dân.

Câu 13: Nghệ thuật kiến trúc truyền thống Việt Nam có những đặc trưng cơ bản nào? Chọn hai đặc trưng quan trọng nhất.

  • A. Sử dụng vật liệu hiện đại và thiết kế theo phong cách phương Tây.
  • B. Ưu tiên tính thẩm mỹ và ít chú trọng đến công năng sử dụng.
  • C. Kiến trúc đồ sộ, hoành tráng và mang tính cá nhân.
  • D. Gắn bó với thiên nhiên, sử dụng vật liệu tự nhiên và hài hòa với môi trường xung quanh; Mang tính cộng đồng và tính thực dụng cao.

Câu 14: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, nghệ thuật truyền thống Việt Nam đứng trước những thách thức nào?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của nghệ thuật truyền thống ở các nước khác.
  • B. Sự du nhập của văn hóa và nghệ thuật nước ngoài, sự thay đổi thị hiếu của công chúng, nguy cơ mai một do thiếu người kế thừa.
  • C. Sự đầu tư quá lớn của nhà nước vào phát triển nghệ thuật truyền thống.
  • D. Sự phản đối của giới trẻ đối với nghệ thuật truyền thống.

Câu 15: Để nghệ thuật truyền thống không bị mai một và tiếp tục phát triển, chúng ta cần có những hành động cụ thể nào?

  • A. Cấm mọi hình thức nghệ thuật hiện đại.
  • B. Chỉ tổ chức các lễ hội nghệ thuật truyền thống quy mô lớn.
  • C. Tăng cường giáo dục về nghệ thuật truyền thống trong nhà trường, hỗ trợ nghệ nhân, tạo điều kiện để nghệ thuật truyền thống tiếp cận công chúng hiện đại.
  • D. Dừng mọi hoạt động quảng bá nghệ thuật truyền thống trên mạng xã hội.

Câu 16: Một nhóm học sinh muốn thực hiện dự án tìm hiểu về một loại hình nghệ thuật truyền thống ở địa phương. Theo em, bước đầu tiên quan trọng nhất họ cần làm là gì?

  • A. Xác định rõ mục tiêu, phạm vi và đối tượng của dự án.
  • B. Tìm kiếm tài liệu và thông tin trên mạng internet.
  • C. Lập kế hoạch chi tiết cho từng giai đoạn của dự án.
  • D. Xin ý kiến tư vấn từ giáo viên hướng dẫn.

Câu 17: Trong quá trình tìm hiểu về nghệ thuật truyền thống, việc tiếp xúc trực tiếp với nghệ nhân và các sản phẩm nghệ thuật gốc có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Không quan trọng bằng việc đọc sách và xem phim tài liệu.
  • B. Giúp cảm nhận sâu sắc hơn về giá trị nghệ thuật, kỹ thuật chế tác và tâm huyết của người nghệ nhân, đồng thời thu thập được thông tin chân thực, sống động.
  • C. Chỉ phù hợp với những người có năng khiếu và đam mê đặc biệt với nghệ thuật.
  • D. Tốn kém thời gian và công sức, không hiệu quả bằng các phương pháp khác.

Câu 18: Nếu được lựa chọn một loại hình nghệ thuật truyền thống để học hỏi và thực hành, em sẽ chọn loại hình nào? Vì sao?

  • A. Đáp án mở, khuyến khích học sinh lựa chọn và giải thích dựa trên sở thích và hiểu biết cá nhân về các loại hình nghệ thuật truyền thống.
  • B. Chỉ nên chọn các loại hình nghệ thuật truyền thống phổ biến và dễ học.
  • C. Nên chọn các loại hình nghệ thuật truyền thống có giá trị kinh tế cao.
  • D. Bắt buộc phải chọn một trong các loại hình nghệ thuật đã được học trong sách giáo khoa.

Câu 19: Trong một bài văn nghị luận về nghệ thuật truyền thống, luận điểm nào sau đây thể hiện quan điểm phiến diệnthiếu khách quan?

  • A. Nghệ thuật truyền thống là di sản quý báu cần được bảo tồn và phát huy.
  • B. Nghệ thuật truyền thống phản ánh bản sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Nghệ thuật truyền thống có thể được làm mới và sáng tạo để phù hợp với xã hội hiện đại.
  • D. Nghệ thuật truyền thống đã lỗi thời và không còn giá trị trong xã hội ngày nay.

Câu 20: Khi phân tích một tác phẩm nghệ thuật truyền thống (ví dụ: một bức tranh dân gian, một làn điệu dân ca), chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần tập trung vào hình thức biểu hiện bên ngoài.
  • B. Cần kết hợp phân tích hình thức (chất liệu, kỹ thuật, bố cục, giai điệu…) và nội dung (ý nghĩa, giá trị văn hóa, thông điệp nghệ thuật…).
  • C. Chỉ cần tìm hiểu về lịch sử ra đời của tác phẩm.
  • D. Chỉ cần đánh giá theo cảm tính cá nhân.

Câu 21: Hãy nêu một ví dụ về sự kết hợp giữa nghệ thuật truyền thống và yếu tố hiện đại trong đời sống văn hóa đương đại.

  • A. Các lễ hội truyền thống được tổ chức hàng năm.
  • B. Việc bảo tồn các di tích lịch sử văn hóa.
  • C. Sử dụng âm nhạc dân gian trong các sản phẩm âm nhạc hiện đại, thiết kế thời trang lấy cảm hứng từ trang phục truyền thống, ứng dụng nghệ thuật truyền thống trong thiết kế đồ họa và quảng cáo.
  • D. Việc dạy và học nghệ thuật truyền thống trong nhà trường.

Câu 22: Theo em, vai trò của nghệ sĩ và nghệ nhân trong việc bảo tồn và phát triển nghệ thuật truyền thống là gì?

  • A. Nghệ sĩ, nghệ nhân là người trực tiếp sáng tạo, biểu diễn, truyền dạy và gìn giữ tinh hoa nghệ thuật truyền thống, đồng thời có thể sáng tạo, đổi mới để nghệ thuật truyền thống phù hợp với thời đại.
  • B. Nghệ sĩ, nghệ nhân chỉ cần biểu diễn lại các tác phẩm truyền thống, không cần sáng tạo thêm.
  • C. Vai trò chính của nghệ sĩ, nghệ nhân là kiếm sống bằng nghề truyền thống.
  • D. Nghệ sĩ, nghệ nhân không có vai trò quan trọng trong việc phát triển nghệ thuật truyền thống.

Câu 23: Trong các hình thức sau, đâu là hình thức quảng bá nghệ thuật truyền thống hiệu quả nhất trong thời đại công nghệ số?

  • A. Tổ chức các buổi biểu diễn truyền thống ở các vùng quê.
  • B. In sách và báo về nghệ thuật truyền thống.
  • C. Xây dựng các bảo tàng nghệ thuật truyền thống.
  • D. Sử dụng mạng xã hội, các nền tảng trực tuyến để giới thiệu, quảng bá, livestream các buổi biểu diễn, tạo ra các sản phẩm số hóa về nghệ thuật truyền thống.

Câu 24: Điều gì sẽ xảy ra nếu nghệ thuật truyền thống bị mai một và biến mất khỏi đời sống văn hóa?

  • A. Không có gì thay đổi lớn, xã hội vẫn phát triển bình thường.
  • B. Mất đi bản sắc văn hóa dân tộc, làm nghèo nàn đời sống tinh thần, đứt gãy sự liên kết giữa quá khứ và hiện tại, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của văn hóa.
  • C. Nền kinh tế sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
  • D. Các loại hình nghệ thuật hiện đại sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.

Câu 25: Hãy chọn một câu tục ngữ, ca dao hoặc thành ngữ thể hiện giá trị của nghệ thuật truyền thống.

  • A. “Ăn vóc học hay.”
  • B. “Đi một ngày đàng, học một sàng khôn.”
  • C. “Chim có tổ, người có tông.” (Ám chỉ nguồn cội, truyền thống gia đình, dòng tộc, mở rộng ra là truyền thống văn hóa)
  • D. “Uốn cây từ thuở còn non, dạy con từ thuở còn thơ.”

Câu 26: Trong bài thơ/đoạn văn nào đã học, tác giả thể hiện sự trân trọngtình yêu đối với nghệ thuật truyền thống?

  • A. Đáp án tùy thuộc vào chương trình Ngữ Văn 10 Chân trời sáng tạo cụ thể. Ví dụ: Có thể là một bài thơ ca ngợi vẻ đẹp của làn điệu dân ca, một đoạn văn miêu tả một nghề thủ công truyền thống…
  • B. Các bài thơ/đoạn văn viết về đề tài chiến tranh.
  • C. Các bài thơ/đoạn văn miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên.
  • D. Các bài thơ/đoạn văn viết về tình yêu đôi lứa.

Câu 27: Em hãy tưởng tượng mình là một đại sứ văn hóa, được giao nhiệm vụ giới thiệu nghệ thuật truyền thống Việt Nam với bạn bè quốc tế. Em sẽ lựa chọn loại hình nghệ thuật nào để giới thiệu và trình bày như thế nào để thu hútgây ấn tượng?

  • A. Đáp án mở, khuyến khích học sinh lựa chọn loại hình nghệ thuật và hình thức trình bày sáng tạo, phù hợp với mục tiêu giới thiệu văn hóa.
  • B. Chỉ nên giới thiệu các loại hình nghệ thuật truyền thống đã được quốc tế công nhận.
  • C. Nên trình bày một cách trang trọng, hàn lâm.
  • D. Không cần quan tâm đến hình thức trình bày, chủ yếu tập trung vào nội dung.

Câu 28: Nếu được tham gia vào một dự án sáng tạo dựa trên chất liệu nghệ thuật truyền thống, em sẽ đề xuất ý tưởng gì?

  • A. Đáp án mở, khuyến khích học sinh đưa ra các ý tưởng sáng tạo, độc đáo, có tính khả thi và thể hiện sự hiểu biết về nghệ thuật truyền thống.
  • B. Chỉ nên đề xuất các ý tưởng đã có sẵn và được thực hiện thành công.
  • C. Nên tập trung vào các dự án có lợi nhuận kinh tế cao.
  • D. Không cần đề xuất ý tưởng mới, chỉ cần bảo tồn nguyên vẹn các hình thức nghệ thuật truyền thống hiện có.

Câu 29: Trong quá trình học tập và tìm hiểu về nghệ thuật truyền thống, em rút ra được bài học gì cho bản thân?

  • A. Đáp án mở, khuyến khích học sinh tự suy ngẫm và chia sẻ những bài học ý nghĩa về giá trị văn hóa, tinh thần, lòng tự hào dân tộc, ý thức bảo tồn và phát huy di sản văn hóa…
  • B. Không có bài học gì đặc biệt.
  • C. Chỉ là một môn học bắt buộc trong chương trình.
  • D. Chỉ cần học để thi đạt điểm cao.

Câu 30: Theo em, việc học về nghệ thuật truyền thống có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển toàn diện của mỗi cá nhân?

  • A. Không có ý nghĩa gì đáng kể.
  • B. Chỉ giúp hiểu biết thêm về lịch sử và văn hóa.
  • C. Giúp bồi dưỡng tâm hồn, phát triển khả năng cảm thụ thẩm mỹ, nâng cao ý thức văn hóa, lòng tự hào dân tộc, góp phần hình thành nhân cách và phát triển toàn diện.
  • D. Chỉ có ý nghĩa đối với những người làm trong lĩnh vực văn hóa nghệ thuật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Nghệ thuật truyền thống Việt Nam phong phú về loại hình và thể loại. Loại hình nghệ thuật nào sau đây *không* thuộc phạm trù nghệ thuật truyền thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống, yếu tố nào sau đây được xem là *cốt lõi*, tạo nên bản sắc riêng biệt và giá trị văn hóa sâu sắc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Để bảo tồn và phát huy nghệ thuật truyền thống trong xã hội hiện đại, theo em giải pháp nào sau đây mang tính *bền vững* và *hiệu quả* nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa nghệ thuật truyền thống và đời sống cộng đồng. Nghệ thuật truyền thống có vai trò như thế nào trong việc *gắn kết* cộng đồng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong các yếu tố sau, đâu là yếu tố *quan trọng nhất* để đánh giá một tác phẩm nghệ thuật truyền thống là *đặc sắc* và *giá trị*?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Hãy so sánh sự khác biệt cơ bản giữa nghệ thuật truyền thống và nghệ thuật hiện đại về *mục đích sáng tạo*.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: “Ca trù” là một loại hình nghệ thuật truyền thống đặc sắc của Việt Nam. Đặc điểm *nổi bật nhất* của ca trù là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong nghệ thuật sân khấu truyền thống như Tuồng và Chèo, yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quyết định* trong việc truyền tải nội dung và cảm xúc đến khán giả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: “Hát Xoan” là một di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại. Em hiểu “di sản văn hóa phi vật thể” là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: “Quan họ” là một loại hình dân ca đặc sắc của vùng Bắc Ninh. Điều gì làm nên *sự độc đáo* và *hấp dẫn* của Quan họ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong nghệ thuật điêu khắc truyền thống Việt Nam, chất liệu nào sau đây được sử dụng *phổ biến nhất*?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Hãy phân tích ý nghĩa của các hoa văn, họa tiết thường thấy trong nghệ thuật trang trí truyền thống Việt Nam (ví dụ: hình tượng rồng, phượng, hoa sen…). Chúng thể hiện điều gì về *quan niệm* và *ước vọng* của người xưa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Nghệ thuật kiến trúc truyền thống Việt Nam có những đặc trưng cơ bản nào? Chọn *hai* đặc trưng *quan trọng nhất*.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, nghệ thuật truyền thống Việt Nam đứng trước những *thách thức* nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Để nghệ thuật truyền thống *không bị mai một* và tiếp tục *phát triển*, chúng ta cần có những hành động cụ thể nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Một nhóm học sinh muốn thực hiện dự án tìm hiểu về một loại hình nghệ thuật truyền thống ở địa phương. Theo em, *bước đầu tiên* quan trọng nhất họ cần làm là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong quá trình tìm hiểu về nghệ thuật truyền thống, việc *tiếp xúc trực tiếp* với nghệ nhân và các sản phẩm nghệ thuật gốc có ý nghĩa như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Nếu được lựa chọn một loại hình nghệ thuật truyền thống để học hỏi và thực hành, em sẽ chọn loại hình nào? Vì sao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong một bài văn nghị luận về nghệ thuật truyền thống, luận điểm nào sau đây thể hiện *quan điểm phiến diện* và *thiếu khách quan*?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Khi phân tích một tác phẩm nghệ thuật truyền thống (ví dụ: một bức tranh dân gian, một làn điệu dân ca), chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Hãy nêu một ví dụ về sự *kết hợp* giữa nghệ thuật truyền thống và yếu tố hiện đại trong đời sống văn hóa đương đại.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Theo em, vai trò của nghệ sĩ và nghệ nhân trong việc bảo tồn và phát triển nghệ thuật truyền thống là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong các hình thức sau, đâu là hình thức *quảng bá* nghệ thuật truyền thống *hiệu quả nhất* trong thời đại công nghệ số?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Điều gì sẽ xảy ra nếu nghệ thuật truyền thống bị mai một và biến mất khỏi đời sống văn hóa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Hãy chọn một câu tục ngữ, ca dao hoặc thành ngữ thể hiện *giá trị* của nghệ thuật truyền thống.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong bài thơ/đoạn văn nào đã học, tác giả thể hiện sự *trân trọng* và *tình yêu* đối với nghệ thuật truyền thống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Em hãy tưởng tượng mình là một *đại sứ văn hóa*, được giao nhiệm vụ giới thiệu nghệ thuật truyền thống Việt Nam với bạn bè quốc tế. Em sẽ lựa chọn loại hình nghệ thuật nào để giới thiệu và trình bày như thế nào để *thu hút* và *gây ấn tượng*?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Nếu được tham gia vào một dự án *sáng tạo* dựa trên chất liệu nghệ thuật truyền thống, em sẽ đề xuất ý tưởng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong quá trình học tập và tìm hiểu về nghệ thuật truyền thống, em rút ra được *bài học* gì cho bản thân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Theo em, việc học về nghệ thuật truyền thống có *ý nghĩa* như thế nào đối với sự phát triển *toàn diện* của mỗi cá nhân?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong chương trình Ngữ văn 10, bài “Nghệ thuật truyền thống” thuộc chủ đề nào lớn hơn, bao quát hơn?

  • A. Văn hóa dân gian và đời sống hiện đại
  • B. Gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc
  • C. Tiếp biến văn hóa trong thời kỳ hội nhập
  • D. Văn học và các loại hình nghệ thuật

Câu 2: Loại hình nghệ thuật truyền thống nào sau đây chủ yếu tập trung vào diễn xướng nghi lễ, thường gắn liền với các không gian linh thiêng như đình, đền, miếu?

  • A. Ca trù
  • B. Cải lương
  • C. Hát chèo
  • D. Tuồng (Hát bội)

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản giữa nghệ thuật Cải lương và Tuồng (Hát bội) là gì?

  • A. Cải lương sử dụng nhạc cụ dân tộc, Tuồng sử dụng nhạc cụ phương Tây.
  • B. Tuồng chú trọng yếu tố bi, Cải lương thiên về yếu tố hài.
  • C. Cải lương phục vụ tầng lớp quý tộc, Tuồng phục vụ tầng lớp bình dân.
  • D. Cải lương có tính chất trữ tình, lãng mạn; Tuồng mang tính trang nghiêm, nghi lễ hơn.

Câu 4: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của nghệ thuật Chèo?

  • A. Sử dụng nhiều lớp грим (гримьор)
  • B. Tính quần chúng, gần gũi với đời sống
  • C. Kết hợp nhiều hình thức biểu diễn: hát, múa, nói, diễn
  • D. Đề tài đa dạng, phản ánh nhiều khía cạnh xã hội

Câu 5: Trong nghệ thuật Ca trù, “cây đàn đáy” có vai trò gì?

  • A. Đệm giai điệu chính cho ca nương hát
  • B. Tạo hiệu ứng âm thanh đặc biệt cho tiết mục
  • C. Giữ nhịp phách và hòa âm, tạo nền tảng cho giọng ca
  • D. Dẫn dắt cảm xúc của người nghe vào bài hát

Câu 6: Hãy sắp xếp các loại hình nghệ thuật sau theo thứ tự thời gian xuất hiện, từ sớm nhất đến muộn nhất:
(1) Cải lương
(2) Tuồng (Hát bội)
(3) Chèo
(4) Ca trù

  • A. (1) - (2) - (3) - (4)
  • B. (3) - (4) - (2) - (1)
  • C. (4) - (3) - (2) - (1)
  • D. (4) - (3) - (2) - (1)

Câu 7: Một người muốn tìm hiểu sâu hơn về nghệ thuật rối nước. Theo bạn, loại hình tư liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin trực quan và sinh động nhất?

  • A. Sách khảo cứu về lịch sử nghệ thuật rối nước
  • B. Video ghi lại buổi biểu diễn rối nước truyền thống
  • C. Bài báo phân tích về giá trị văn hóa của rối nước
  • D. Phỏng vấn nghệ nhân rối nước cao tuổi

Câu 8: Câu tục ngữ “Chuông làng nào, đánh làng ấy” phản ánh điều gì trong bối cảnh nghệ thuật truyền thống?

  • A. Sự cạnh tranh giữa các làng nghề truyền thống
  • B. Tính bảo thủ, khép kín của nghệ thuật truyền thống
  • C. Tính địa phương, bản sắc riêng của từng vùng miền trong nghệ thuật
  • D. Quy trình đào tạo nghề nghiêm ngặt, theo lối truyền miệng

Câu 9: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, yếu tố nào là thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn và phát huy nghệ thuật truyền thống?

  • A. Sự thiếu quan tâm của chính phủ
  • B. Sự du nhập của văn hóa và nghệ thuật nước ngoài
  • C. Nghệ nhân truyền thống ngày càng ít đi
  • D. Chi phí đầu tư cho nghệ thuật truyền thống quá lớn

Câu 10: Để nghệ thuật truyền thống không bị mai một trong xã hội hiện đại, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Xây dựng nhiều nhà hát, rạp chiếu phim hiện đại
  • B. Cấm các loại hình nghệ thuật nước ngoài
  • C. Tổ chức các cuộc thi nghệ thuật truyền thống quy mô lớn
  • D. Giáo dục và truyền bá nghệ thuật truyền thống trong cộng đồng, đặc biệt là giới trẻ

Câu 11: Hình thức “kể chuyện bằng tranh” phổ biến trong loại hình nghệ thuật dân gian nào?

  • A. Tranh Hàng Trống
  • B. Tranh Đông Hồ
  • C. Tranh Kim Hoàng
  • D. Tranh Làng Sình

Câu 12: Chất liệu giấy “dó” có vai trò quan trọng trong việc tạo nên giá trị độc đáo của dòng tranh nào?

  • A. Tranh Hàng Trống
  • B. Tranh Đông Hồ
  • C. Tranh Kim Hoàng
  • D. Tranh Làng Sình

Câu 13: Nghệ thuật “xòe Thái” của dân tộc Thái ở Tây Bắc Việt Nam thể hiện rõ nét giá trị văn hóa nào?

  • A. Giá trị kinh tế
  • B. Giá trị tôn giáo
  • C. Giá trị cộng đồng và tinh thần đoàn kết
  • D. Giá trị thẩm mỹ cá nhân

Câu 14: So sánh nghệ thuật Tuồng và Chèo, điểm giống nhau cơ bản nhất giữa hai loại hình này là gì?

  • A. Đều là nghệ thuật sân khấu kịch hát dân gian
  • B. Đều có nguồn gốc từ cung đình
  • C. Đều sử dụng nhạc cụ phương Tây
  • D. Đều hướng đến phục vụ tầng lớp trí thức

Câu 15: Nếu muốn tìm hiểu về kỹ thuật chế tác gốm Bát Tràng, bạn nên đến địa phương nào?

  • A. Huế
  • B. Hội An
  • C. Hà Nội
  • D. TP. Hồ Chí Minh

Câu 16: Nghệ thuật truyền thống có vai trò như thế nào trong việc xây dựng bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Chỉ mang tính giải trí
  • B. Không còn vai trò trong xã hội hiện đại
  • C. Chỉ phản ánh đời sống vật chất
  • D. Là phương tiện lưu giữ và truyền tải các giá trị văn hóa, tinh thần

Câu 17: “Phát triển nghệ thuật truyền thống trong bối cảnh đương đại cần chú trọng yếu tố sáng tạo”. Bạn hiểu ý kiến này như thế nào?

  • A. Nghệ thuật truyền thống nên giữ nguyên bản, không cần sáng tạo
  • B. Sáng tạo là cần thiết để nghệ thuật truyền thống phù hợp với thị hiếu hiện đại và phát triển
  • C. Sáng tạo sẽ làm mất đi giá trị truyền thống của nghệ thuật
  • D. Chỉ cần tập trung bảo tồn, không cần phát triển sáng tạo

Câu 18: Một nhóm học sinh muốn thực hiện dự án quảng bá về nghệ thuật Hát Xẩm. Hình thức thể hiện nào sau đây sẽ phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Viết tiểu luận khoa học về Hát Xẩm
  • B. Tổ chức hội thảo chuyên sâu về Hát Xẩm
  • C. Thực hiện video clip ngắn giới thiệu về Hát Xẩm và đăng tải trên mạng xã hội
  • D. In tờ rơi phát tay về lịch sử Hát Xẩm

Câu 19: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống Việt Nam, loại hình nào mang đậm tính “tổng hợp” nhất, kết hợp nhiều yếu tố như ca, vũ, nhạc, kịch?

  • A. Ca trù
  • B. Tranh Đông Hồ
  • C. Nhã nhạc cung đình Huế
  • D. Tuồng (Hát bội)

Câu 20: Câu hát “...Ơn Đảng ta cho mùa xuân đất nước/Khắp nơi nơi ca hát mừng thái bình…” thường được sử dụng trong loại hình nghệ thuật nào sau năm 1954?

  • A. Cải lương
  • B. Chèo
  • C. Tuồng
  • D. Ca trù

Câu 21: Một bạn học sinh nhận xét: “Xem Chèo giúp em hiểu hơn về cuộc sống của người dân quê, với những sinh hoạt đời thường và cả những ước mơ giản dị”. Nhận xét này tập trung vào đặc điểm nào của nghệ thuật Chèo?

  • A. Tính bác học, hàn lâm
  • B. Tính dân gian, gần gũi đời sống
  • C. Tính nghi lễ, trang trọng
  • D. Tính quốc tế, hiện đại

Câu 22: Trong nghệ thuật Ca Huế, yếu tố nào được coi là “linh hồn”, tạo nên sự đặc sắc riêng biệt?

  • A. Nhạc cụ
  • B. Trang phục biểu diễn
  • C. Giọng hát và kỹ thuật thanh nhạc đặc trưng
  • D. Sân khấu biểu diễn

Câu 23: Nếu một tác phẩm văn học hiện đại lấy cảm hứng từ nghệ thuật Tuồng (Hát bội), bạn dự đoán tác phẩm đó có thể tập trung khai thác chủ đề nào?

  • A. Tình yêu đôi lứa lãng mạn
  • B. Cuộc sống nông thôn yên bình
  • C. Những vấn đề tâm lý cá nhân
  • D. Đề cao tinh thần thượng võ, trung nghĩa, chống lại cái ác

Câu 24: Phong trào “Hát cho nhau nghe” trong giới trẻ hiện nay có thể được xem là sự tiếp nối tinh thần nào của nghệ thuật truyền thống?

  • A. Tính bác học, chuyên nghiệp
  • B. Tính cộng đồng, giao lưu, chia sẻ
  • C. Tính thương mại, giải trí
  • D. Tính cá nhân, tự do biểu đạt

Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo tồn nghệ thuật truyền thống có ý nghĩa gì đối với Việt Nam?

  • A. Giúp tăng trưởng kinh tế
  • B. Thể hiện sự lạc hậu so với thế giới
  • C. Giữ gìn bản sắc văn hóa, tạo sự khác biệt và sức hút riêng
  • D. Chỉ có giá trị về mặt lịch sử

Câu 26: Bạn hãy chọn cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau: “Nghệ thuật truyền thống là… của tâm hồn dân tộc”.

  • A. tấm gương phản chiếu
  • B. công cụ tuyên truyền
  • C. biểu hiện của sự отсталость
  • D. gánh nặng của quá khứ

Câu 27: Một nghệ sĩ trẻ muốn kết hợp yếu tố hiện đại vào nghệ thuật Cải lương. Theo bạn, hướng đi nào sau đây là phù hợp và nên được khuyến khích?

  • A. Thay đổi hoàn toàn nhạc cụ và trang phục Cải lương theo phong cách phương Tây
  • B. Sử dụng công nghệ hiện đại trong dàn dựng sân khấu, kết hợp các yếu tố âm nhạc đương đại nhưng vẫn giữ gìn bản sắc Cải lương
  • C. Cải biên các vở Cải lương kinh điển thành nhạc kịch Broadway
  • D. Ngừng biểu diễn Cải lương truyền thống và chuyển sang các loại hình nghệ thuật hiện đại

Câu 28: Trong bài học về “Nghệ thuật truyền thống”, điều quan trọng nhất mà bạn rút ra được là gì?

  • A. Nghệ thuật truyền thống chỉ phù hợp với người lớn tuổi
  • B. Nghệ thuật truyền thống không còn giá trị trong xã hội hiện đại
  • C. Nghệ thuật truyền thống là một lĩnh vực khó tiếp cận và nhàm chán
  • D. Nghệ thuật truyền thống là di sản quý báu cần được trân trọng, bảo tồn và phát huy

Câu 29: Xem xét các loại hình nghệ thuật truyền thống như Ca trù, Chèo, Tuồng, Cải lương, Tranh dân gian… Chúng có điểm chung nào về phương thức lưu truyền?

  • A. Chủ yếu thông qua sách vở, tài liệu
  • B. Chỉ được dạy trong các trường lớp chính quy
  • C. Chủ yếu thông qua truyền miệng, thực hành và học hỏi trực tiếp từ thế hệ trước
  • D. Thông qua các phương tiện truyền thông hiện đại

Câu 30: Nếu bạn là một nhà quản lý văn hóa, bạn sẽ đề xuất biện pháp nào để hỗ trợ nghệ nhân và các làng nghề truyền thống phát triển bền vững?

  • A. Tăng cường kiểm soát và hạn chế các hoạt động văn hóa nước ngoài
  • B. Đầu tư phát triển du lịch văn hóa gắn với các làng nghề, tạo thị trường tiêu thụ ổn định, hỗ trợ đào tạo và truyền nghề cho thế hệ trẻ
  • C. Xây dựng các khu công nghiệp sản xuất hàng loạt các sản phẩm thủ công mỹ nghệ
  • D. Tổ chức các sự kiện văn hóa mang tính hình thức, quy mô lớn nhưng ít chú trọng đến giá trị thực chất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong chương trình Ngữ văn 10, bài “Nghệ thuật truyền thống” thuộc chủ đề nào lớn hơn, bao quát hơn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Loại hình nghệ thuật truyền thống nào sau đây chủ yếu tập trung vào diễn xướng nghi lễ, thường gắn liền với các không gian linh thiêng như đình, đền, miếu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản giữa nghệ thuật Cải lương và Tuồng (Hát bội) là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của nghệ thuật Chèo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong nghệ thuật Ca trù, “cây đàn đáy” có vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Hãy sắp xếp các loại hình nghệ thuật sau theo thứ tự thời gian xuất hiện, từ sớm nhất đến muộn nhất:
(1) Cải lương
(2) Tuồng (Hát bội)
(3) Chèo
(4) Ca trù

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Một người muốn tìm hiểu sâu hơn về nghệ thuật rối nước. Theo bạn, loại hình tư liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin trực quan và sinh động nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Câu tục ngữ “Chuông làng nào, đánh làng ấy” phản ánh điều gì trong bối cảnh nghệ thuật truyền thống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, yếu tố nào là thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn và phát huy nghệ thuật truyền thống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Để nghệ thuật truyền thống không bị mai một trong xã hội hiện đại, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Hình thức “kể chuyện bằng tranh” phổ biến trong loại hình nghệ thuật dân gian nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Chất liệu giấy “dó” có vai trò quan trọng trong việc tạo nên giá trị độc đáo của dòng tranh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Nghệ thuật “xòe Thái” của dân tộc Thái ở Tây Bắc Việt Nam thể hiện rõ nét giá trị văn hóa nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: So sánh nghệ thuật Tuồng và Chèo, điểm giống nhau cơ bản nhất giữa hai loại hình này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Nếu muốn tìm hiểu về kỹ thuật chế tác gốm Bát Tràng, bạn nên đến địa phương nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Nghệ thuật truyền thống có vai trò như thế nào trong việc xây dựng bản sắc văn hóa dân tộc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: “Phát triển nghệ thuật truyền thống trong bối cảnh đương đại cần chú trọng yếu tố sáng tạo”. Bạn hiểu ý kiến này như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Một nhóm học sinh muốn thực hiện dự án quảng bá về nghệ thuật Hát Xẩm. Hình thức thể hiện nào sau đây sẽ phù hợp và hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống Việt Nam, loại hình nào mang đậm tính “tổng hợp” nhất, kết hợp nhiều yếu tố như ca, vũ, nhạc, kịch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Câu hát “...Ơn Đảng ta cho mùa xuân đất nước/Khắp nơi nơi ca hát mừng thái bình…” thường được sử dụng trong loại hình nghệ thuật nào sau năm 1954?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một bạn học sinh nhận xét: “Xem Chèo giúp em hiểu hơn về cuộc sống của người dân quê, với những sinh hoạt đời thường và cả những ước mơ giản dị”. Nhận xét này tập trung vào đặc điểm nào của nghệ thuật Chèo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong nghệ thuật Ca Huế, yếu tố nào được coi là “linh hồn”, tạo nên sự đặc sắc riêng biệt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Nếu một tác phẩm văn học hiện đại lấy cảm hứng từ nghệ thuật Tuồng (Hát bội), bạn dự đoán tác phẩm đó có thể tập trung khai thác chủ đề nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Phong trào “Hát cho nhau nghe” trong giới trẻ hiện nay có thể được xem là sự tiếp nối tinh thần nào của nghệ thuật truyền thống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo tồn nghệ thuật truyền thống có ý nghĩa gì đối với Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Bạn hãy chọn cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau: “Nghệ thuật truyền thống là… của tâm hồn dân tộc”.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Một nghệ sĩ trẻ muốn kết hợp yếu tố hiện đại vào nghệ thuật Cải lương. Theo bạn, hướng đi nào sau đây là phù hợp và nên được khuyến khích?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong bài học về “Nghệ thuật truyền thống”, điều quan trọng nhất mà bạn rút ra được là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Xem xét các loại hình nghệ thuật truyền thống như Ca trù, Chèo, Tuồng, Cải lương, Tranh dân gian… Chúng có điểm chung nào về phương thức lưu truyền?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nếu bạn là một nhà quản lý văn hóa, bạn sẽ đề xuất biện pháp nào để hỗ trợ nghệ nhân và các làng nghề truyền thống phát triển bền vững?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống Việt Nam, loại hình nào sau đây chủ yếu tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể, điệu bộ và hóa trang để kể chuyện và diễn tả các nhân vật?

  • A. Ca trù
  • B. Tuồng
  • C. Quan họ
  • D. Nhã nhạc cung đình

Câu 2: Nghệ thuật truyền thống thường mang tính biểu tượng cao. Trong nghệ thuật múa rối nước, con rối ‘Tễu’ thường tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sức mạnh thần thánh
  • B. Quyền lực của vua chúa
  • C. Tinh thần lạc quan, dân dã
  • D. Sự thông thái, uyên bác

Câu 3: So sánh giữa nghệ thuật truyền thống và nghệ thuật đương đại, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở đâu?

  • A. Chất liệu và kỹ thuật chế tác
  • B. Hình thức biểu diễn và không gian trình diễn
  • C. Đối tượng khán giả hướng đến
  • D. Quan niệm về cái đẹp và mối liên hệ với đời sống đương đại

Câu 4: Trong bối cảnh xã hội hiện đại hóa, yếu tố nào sau đây được xem là thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn và phát huy nghệ thuật truyền thống?

  • A. Sự du nhập của các loại hình nghệ thuật và giải trí hiện đại
  • B. Chi phí đầu tư cho việc duy trì các hoạt động nghệ thuật truyền thống
  • C. Sự thay đổi về thị hiếu và nhu cầu thưởng thức nghệ thuật của công chúng
  • D. Thiếu hụt nguồn nhân lực trẻ kế thừa và phát triển nghệ thuật truyền thống

Câu 5: Xét về chức năng xã hội, nghệ thuật truyền thống đóng vai trò quan trọng trong việc nào sau đây?

  • A. Phục vụ nhu cầu giải trí cá nhân
  • B. Gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc
  • C. Tạo ra giá trị kinh tế và thương mại
  • D. Thể hiện sự sáng tạo cá nhân của nghệ sĩ

Câu 6: Đâu là đặc điểm chung của hầu hết các loại hình nghệ thuật truyền thống Việt Nam?

  • A. Sử dụng nhạc cụ phương Tây
  • B. Chú trọng yếu tố cá nhân, tự do
  • C. Tính tập thể, cộng đồng sâu sắc
  • D. Kỹ thuật biểu diễn phức tạp, chuyên nghiệp

Câu 7: Trong nghệ thuật Chèo, hình tượng ‘Thị Mầu’ thường được diễn tả với những phẩm chất nổi bật nào?

  • A. Hiền dịu, nết na, chịu thương chịu khó
  • B. Dũng cảm, kiên cường, bất khuất
  • C. Thông minh, sắc sảo, tài giỏi
  • D. Lẳng lơ, phóng khoáng, khát khao tự do

Câu 8: Một nhóm học sinh muốn tìm hiểu sâu hơn về nghệ thuật truyền thống ‘Ca Huế’. Hoạt động nào sau đây sẽ mang lại trải nghiệm thực tế và kiến thức sâu sắc nhất?

  • A. Đọc sách và tài liệu về lịch sử Ca Huế
  • B. Tham gia một buổi biểu diễn Ca Huế và giao lưu với nghệ nhân
  • C. Xem video tư liệu về Ca Huế trên internet
  • D. Nghe các bài hát Ca Huế thu âm sẵn

Câu 9: Xét về phương thức lưu truyền, nghệ thuật truyền thống chủ yếu được bảo tồn và phát triển thông qua hình thức nào?

  • A. Sách vở và tài liệu viết
  • B. Các trường lớp đào tạo chuyên nghiệp
  • C. Truyền miệng và thực hành trực tiếp
  • D. Các phương tiện truyền thông đại chúng

Câu 10: Trong các yếu tố cấu thành nghệ thuật truyền thống, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết nối giữa nghệ thuật và đời sống tâm linh, tín ngưỡng của người dân?

  • A. Kỹ thuật chế tác tinh xảo
  • B. Hình thức biểu diễn độc đáo
  • C. Chất liệu tự nhiên, gần gũi
  • D. Nội dung và ý nghĩa biểu tượng

Câu 11: Nếu bạn muốn tìm hiểu về nghệ thuật điêu khắc gỗ truyền thống của Việt Nam, địa điểm nào sau đây sẽ cung cấp nhiều thông tin và hiện vật giá trị nhất?

  • A. Các bảo tàng dân tộc học hoặc bảo tàng mỹ thuật
  • B. Các trung tâm thương mại lớn
  • C. Các rạp chiếu phim
  • D. Các công viên giải trí

Câu 12: Trong nghệ thuật Tuồng, vai diễn ‘kép’ thường đảm nhận những loại nhân vật nào?

  • A. Nhân vật nữ tính cách mạnh mẽ
  • B. Nhân vật nam chính diện, anh hùng
  • C. Nhân vật phản diện, gian ác
  • D. Nhân vật hài hước, gây cười

Câu 13: Một dự án bảo tồn nghệ thuật truyền thống muốn tập trung vào việc phát triển kinh tế cho nghệ nhân. Giải pháp nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

  • A. Tổ chức các buổi biểu diễn miễn phí
  • B. Tặng quà và hỗ trợ vật chất trực tiếp
  • C. Xây dựng thương hiệu và kênh tiêu thụ sản phẩm nghệ thuật
  • D. Vận động quyên góp từ thiện

Câu 14: Xét về mặt thẩm mỹ, điều gì tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt của nghệ thuật truyền thống?

  • A. Sự hiện đại và đổi mới
  • B. Tính cá nhân và độc đáo
  • C. Kỹ thuật biểu diễn điêu luyện
  • D. Vẻ đẹp giản dị, gần gũi và giá trị văn hóa sâu sắc

Câu 15: Trong nghệ thuật Quan họ, hình thức ‘hát đối’ giữa liền anh và liền chị có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự giao duyên, tình cảm lứa đôi
  • B. Phô diễn kỹ thuật thanh nhạc điêu luyện
  • C. Tạo không khí vui tươi, náo nhiệt
  • D. Kể chuyện và diễn tả các tích truyện

Câu 16: Để bảo tồn nghệ thuật truyền thống, việc giáo dục thế hệ trẻ đóng vai trò như thế nào?

  • A. Không quan trọng bằng việc hỗ trợ nghệ nhân
  • B. Quyết định sự sống còn và phát triển của nghệ thuật truyền thống
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt lý thuyết, ít tác động thực tế
  • D. Chỉ cần thiết ở vùng nông thôn, không cần thiết ở thành thị

Câu 17: Trong nghệ thuật Cải lương, yếu tố nào sau đây được coi là ‘linh hồn’ và tạo nên bản sắc riêng?

  • A. Trang phục biểu diễn lộng lẫy
  • B. Sân khấu hoành tráng, hiện đại
  • C. Hệ thống làn điệu và bài bản phong phú
  • D. Kỹ thuật diễn xuất hình thể điêu luyện

Câu 18: Một nhóm nghiên cứu muốn tìm hiểu về sự biến đổi của nghệ thuật truyền thống trong xã hội hiện đại. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

  • A. Thống kê số lượng nghệ nhân và các đoàn nghệ thuật
  • B. Phỏng vấn khán giả về sở thích nghệ thuật
  • C. Phân tích doanh thu từ các hoạt động nghệ thuật truyền thống
  • D. Nghiên cứu trường hợp và so sánh lịch sử - xã hội

Câu 19: Xét về mặt kinh tế, nghệ thuật truyền thống có thể đóng góp vào sự phát triển du lịch như thế nào?

  • A. Tạo ra sản phẩm du lịch văn hóa độc đáo, hấp dẫn
  • B. Giảm chi phí quảng bá du lịch
  • C. Tăng cường cơ sở hạ tầng du lịch
  • D. Thay thế các loại hình du lịch hiện đại

Câu 20: Trong nghệ thuật múa Rối nước, yếu tố ‘nước’ có vai trò gì đặc biệt?

  • A. Chỉ là yếu tố phụ trợ, không quan trọng
  • B. Tạo không gian biểu diễn độc đáo và hiệu ứng bất ngờ
  • C. Giúp tiết kiệm chi phí làm sân khấu
  • D. Thể hiện sự gần gũi với thiên nhiên

Câu 21: Nếu một nghệ nhân trẻ muốn học hỏi và phát triển nghệ thuật truyền thống, phẩm chất nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Khả năng giao tiếp tốt
  • B. Ngoại hình ưa nhìn
  • C. Niềm đam mê và sự kiên trì
  • D. Khả năng kinh doanh giỏi

Câu 22: Trong nghệ thuật Nhã nhạc cung đình Huế, mục đích chính của việc biểu diễn là gì?

  • A. Giải trí cho dân chúng
  • B. Phục vụ mục đích thương mại
  • C. Thể hiện tài năng cá nhân của nghệ sĩ
  • D. Phục vụ các nghi lễ tôn nghiêm trong cung đình

Câu 23: Để quảng bá nghệ thuật truyền thống đến với công chúng hiện đại, phương tiện truyền thông nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến
  • B. Báo giấy và tạp chí
  • C. Đài phát thanh truyền thống
  • D. Panô, áp phích đường phố

Câu 24: Trong nghệ thuật Gốm Bát Tràng, yếu tố nào sau đây tạo nên giá trị độc đáo và khác biệt so với các dòng gốm khác?

  • A. Nguyên liệu đất sét đặc biệt
  • B. Kỹ thuật chế tác thủ công truyền thống và men gốm đặc trưng
  • C. Kiểu dáng sản phẩm đa dạng, hiện đại
  • D. Giá thành sản phẩm rẻ hơn các loại gốm khác

Câu 25: Xét về mối quan hệ với thiên nhiên, nghệ thuật truyền thống thường thể hiện điều gì?

  • A. Sự chinh phục và khai thác thiên nhiên
  • B. Sự thờ ơ và tách biệt với thiên nhiên
  • C. Sự hòa hợp, tôn trọng và gắn bó với thiên nhiên
  • D. Sự đối lập và xung đột với thiên nhiên

Câu 26: Trong nghệ thuật hát Xẩm, vai trò của người hát Xẩm trong xã hội xưa là gì?

  • A. Phục vụ giải trí cho giới quý tộc
  • B. Tham gia các nghi lễ tôn giáo
  • C. Dạy học và truyền bá kiến thức
  • D. Truyền tải thông tin và phản ánh đời sống xã hội

Câu 27: Để đánh giá giá trị của một tác phẩm nghệ thuật truyền thống, chúng ta cần xem xét những yếu tố nào?

  • A. Giá trị thẩm mỹ, kỹ thuật chế tác, và ý nghĩa văn hóa, lịch sử
  • B. Giá trị kinh tế và khả năng thương mại hóa
  • C. Sự nổi tiếng của nghệ sĩ và mức độ phổ biến
  • D. Tính hiện đại và sự đổi mới so với truyền thống

Câu 28: Trong nghệ thuật tranh Đông Hồ, chất liệu giấy Dó và màu sắc tự nhiên có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ là những vật liệu rẻ tiền, dễ kiếm
  • B. Thể hiện sự gắn bó với thiên nhiên và văn hóa truyền thống
  • C. Tạo nên sự khác biệt về mặt hình thức so với tranh hiện đại
  • D. Giúp bảo quản tranh được lâu hơn

Câu 29: Một cộng đồng dân cư muốn khôi phục lại một lễ hội truyền thống có yếu tố nghệ thuật. Bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Xây dựng sân khấu và chuẩn bị trang phục
  • B. Tuyển chọn và đào tạo người biểu diễn
  • C. Nghiên cứu và tìm hiểu về lịch sử, nghi lễ của lễ hội
  • D. Vận động tài trợ và quảng bá lễ hội

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, nghệ thuật truyền thống Việt Nam có cơ hội và thách thức gì?

  • A. Chỉ có thách thức, không có cơ hội
  • B. Chỉ có cơ hội, không có thách thức
  • C. Không bị ảnh hưởng bởi toàn cầu hóa
  • D. Cơ hội quảng bá, giao lưu văn hóa nhưng cũng đối diện nguy cơ bị mai một, lai tạp

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống Việt Nam, loại hình nào sau đây chủ yếu tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể, điệu bộ và hóa trang để kể chuyện và diễn tả các nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Nghệ thuật truyền thống thường mang tính biểu tượng cao. Trong nghệ thuật múa rối nước, con rối ‘Tễu’ thường tượng trưng cho điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: So sánh giữa nghệ thuật truyền thống và nghệ thuật đương đại, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở đâu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong bối cảnh xã hội hiện đại hóa, yếu tố nào sau đây được xem là thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn và phát huy nghệ thuật truyền thống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Xét về chức năng xã hội, nghệ thuật truyền thống đóng vai trò quan trọng trong việc nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Đâu là đặc điểm chung của hầu hết các loại hình nghệ thuật truyền thống Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong nghệ thuật Chèo, hình tượng ‘Thị Mầu’ thường được diễn tả với những phẩm chất nổi bật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Một nhóm học sinh muốn tìm hiểu sâu hơn về nghệ thuật truyền thống ‘Ca Huế’. Hoạt động nào sau đây sẽ mang lại trải nghiệm thực tế và kiến thức sâu sắc nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Xét về phương thức lưu truyền, nghệ thuật truyền thống chủ yếu được bảo tồn và phát triển thông qua hình thức nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong các yếu tố cấu thành nghệ thuật truyền thống, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết nối giữa nghệ thuật và đời sống tâm linh, tín ngưỡng của người dân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Nếu bạn muốn tìm hiểu về nghệ thuật điêu khắc gỗ truyền thống của Việt Nam, địa điểm nào sau đây sẽ cung cấp nhiều thông tin và hiện vật giá trị nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong nghệ thuật Tuồng, vai diễn ‘kép’ thường đảm nhận những loại nhân vật nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Một dự án bảo tồn nghệ thuật truyền thống muốn tập trung vào việc phát triển kinh tế cho nghệ nhân. Giải pháp nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Xét về mặt thẩm mỹ, điều gì tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt của nghệ thuật truyền thống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong nghệ thuật Quan họ, hình thức ‘hát đối’ giữa liền anh và liền chị có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Để bảo tồn nghệ thuật truyền thống, việc giáo dục thế hệ trẻ đóng vai trò như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong nghệ thuật Cải lương, yếu tố nào sau đây được coi là ‘linh hồn’ và tạo nên bản sắc riêng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Một nhóm nghiên cứu muốn tìm hiểu về sự biến đổi của nghệ thuật truyền thống trong xã hội hiện đại. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Xét về mặt kinh tế, nghệ thuật truyền thống có thể đóng góp vào sự phát triển du lịch như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong nghệ thuật múa Rối nước, yếu tố ‘nước’ có vai trò gì đặc biệt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Nếu một nghệ nhân trẻ muốn học hỏi và phát triển nghệ thuật truyền thống, phẩm chất nào sau đây là quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong nghệ thuật Nhã nhạc cung đình Huế, mục đích chính của việc biểu diễn là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Để quảng bá nghệ thuật truyền thống đến với công chúng hiện đại, phương tiện truyền thông nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong nghệ thuật Gốm Bát Tràng, yếu tố nào sau đây tạo nên giá trị độc đáo và khác biệt so với các dòng gốm khác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Xét về mối quan hệ với thiên nhiên, nghệ thuật truyền thống thường thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong nghệ thuật hát Xẩm, vai trò của người hát Xẩm trong xã hội xưa là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Để đánh giá giá trị của một tác phẩm nghệ thuật truyền thống, chúng ta cần xem xét những yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong nghệ thuật tranh Đông Hồ, chất liệu giấy Dó và màu sắc tự nhiên có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Một cộng đồng dân cư muốn khôi phục lại một lễ hội truyền thống có yếu tố nghệ thuật. Bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, nghệ thuật truyền thống Việt Nam có cơ hội và thách thức gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nghệ thuật truyền thống Việt Nam thường hướng tới những giá trị cốt lõi nào trong đời sống tinh thần của cộng đồng?

  • A. Giá trị vật chất và sự xa hoa
  • B. Giá trị nhân văn, lòng yêu nước, và tinh thần cộng đồng
  • C. Giá trị giải trí đơn thuần và tính cá nhân
  • D. Giá trị kinh tế và lợi nhuận thương mại

Câu 2: Loại hình nghệ thuật truyền thống nào sau đây thường sử dụng hình thức kể chuyện, diễn xướng kết hợp âm nhạc, điệu bộ và lời thoại để tái hiện các tích truyện, sự kiện lịch sử?

  • A. Hội họa dân gian
  • B. Điêu khắc đình làng
  • C. Sân khấu chèo, tuồng, cải lương
  • D. Nhã nhạc cung đình

Câu 3: Trong nghệ thuật tuồng cổ, nhân vật "mặt đỏ" thường biểu trưng cho phẩm chất nào?

  • A. Sự dũng mãnh, trung trực, cương trực
  • B. Sự gian xảo, nham hiểm, độc ác
  • C. Sự hiền lành, chất phác, thật thà
  • D. Sự thông minh, tài trí, mưu lược

Câu 4: Hãy phân tích mối quan hệ giữa nghệ thuật truyền thống và đời sống sinh hoạt, lao động sản xuất của người dân Việt Nam xưa.

  • A. Nghệ thuật truyền thống tách biệt hoàn toàn với đời sống thường nhật.
  • B. Nghệ thuật truyền thống chỉ phục vụ cho tầng lớp quý tộc, vua chúa.
  • C. Đời sống sinh hoạt và lao động không ảnh hưởng đến sự hình thành nghệ thuật.
  • D. Nghệ thuật truyền thống phản ánh, tái hiện và đồng hành cùng đời sống sinh hoạt, lao động sản xuất của người dân.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây thể hiện tính cộng đồng sâu sắc trong các loại hình nghệ thuật truyền thống Việt Nam?

  • A. Tính cá nhân hóa và đề cao vai trò cá nhân nghệ sĩ.
  • B. Sự tham gia, sáng tạo và thưởng thức nghệ thuật của đông đảo quần chúng.
  • C. Tính bí truyền và chỉ dành cho một nhóm người được chọn.
  • D. Tính thương mại hóa và phục vụ mục đích kinh doanh.

Câu 6: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa nghệ thuật cung đình (nhã nhạc) và nghệ thuật dân gian (ví dụ: ca trù) về mặt đối tượng phục vụ và không gian biểu diễn.

  • A. Cả hai đều phục vụ tầng lớp quý tộc và biểu diễn trong cung đình.
  • B. Cả hai đều phục vụ dân chúng và biểu diễn ở đình làng.
  • C. Nhã nhạc phục vụ vua chúa, biểu diễn trong cung đình; Ca trù phục vụ dân gian, biểu diễn ở không gian sinh hoạt cộng đồng.
  • D. Nhã nhạc chỉ biểu diễn trong các nghi lễ tôn giáo; Ca trù chỉ biểu diễn trong dịp lễ hội.

Câu 7: Hình thức nghệ thuật nào sau đây thường sử dụng con rối để diễn tả các câu chuyện, tích truyện dân gian hoặc lịch sử?

  • A. Chèo
  • B. Tuồng
  • C. Cải lương
  • D. Múa rối nước

Câu 8: Hãy nêu một ví dụ cụ thể về việc nghệ thuật truyền thống được sử dụng để giáo dục đạo đức, nhân cách cho con người trong xã hội xưa.

  • A. Tranh Đông Hồ chủ yếu dùng để trang trí nhà cửa ngày Tết.
  • B. Các vở chèo, tuồng thường đề cao các giá trị đạo đức như trung, hiếu, tiết, nghĩa.
  • C. Ca Huế chỉ mang tính giải trí, thư giãn cho người nghe.
  • D. Điêu khắc đình làng chỉ tập trung vào yếu tố thẩm mỹ.

Câu 9: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, theo bạn, việc bảo tồn và phát huy nghệ thuật truyền thống có ý nghĩa như thế nào đối với việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Vô cùng quan trọng, là nền tảng để duy trì và phát triển bản sắc văn hóa trong thời đại hội nhập.
  • B. Không còn nhiều ý nghĩa, nên tập trung vào phát triển nghệ thuật hiện đại.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt lịch sử, không còn phù hợp với cuộc sống hiện tại.
  • D. Có ý nghĩa về mặt kinh tế du lịch, nhưng không liên quan đến bản sắc văn hóa.

Câu 10: Hãy xác định một thách thức lớn nhất mà nghệ thuật truyền thống Việt Nam đang phải đối mặt trong quá trình phát triển hiện nay.

  • A. Sự thiếu hụt về nguồn lực kinh tế đầu tư.
  • B. Sự phát triển quá nhanh của khoa học công nghệ.
  • C. Sự du nhập của nhiều loại hình văn hóa, nghệ thuật nước ngoài và sự thay đổi thị hiếu của công chúng.
  • D. Sự quản lý chặt chẽ của nhà nước đối với hoạt động văn hóa, nghệ thuật.

Câu 11: Trong nghệ thuật chèo, "làn điệu con sáo" thường được sử dụng để diễn tả loại cảm xúc nào?

  • A. Sự giận dữ, căm hờn
  • B. Sự bi thương, đau khổ
  • C. Sự vui mừng, phấn khởi
  • D. Sự nhẹ nhàng, tình tứ, lãng mạn

Câu 12: Loại hình nghệ thuật nào sau đây thường gắn liền với các nghi lễ, tín ngưỡng dân gian, mang tính tâm linh sâu sắc?

  • A. Hội họa sơn mài
  • B. Hát văn, hầu đồng
  • C. Điêu khắc gỗ dân gian
  • D. Nghệ thuật làm gốm sứ

Câu 13: Phân tích vai trò của nghệ thuật truyền thống trong việc xây dựng và củng cố bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam.

  • A. Nghệ thuật truyền thống là phương tiện quan trọng để truyền tải, lưu giữ và phát triển các giá trị văn hóa, tinh thần đặc trưng của dân tộc.
  • B. Nghệ thuật truyền thống chỉ có vai trò giải trí, không liên quan đến bản sắc văn hóa.
  • C. Bản sắc văn hóa dân tộc chỉ được thể hiện qua ngôn ngữ và phong tục tập quán.
  • D. Nghệ thuật truyền thống có thể làm suy yếu bản sắc văn hóa nếu không được kiểm soát.

Câu 14: Hãy đánh giá tiềm năng phát triển của nghệ thuật truyền thống trong ngành công nghiệp văn hóa và du lịch hiện nay.

  • A. Không có tiềm năng phát triển, vì nghệ thuật truyền thống đã lỗi thời.
  • B. Tiềm năng phát triển rất hạn chế, chỉ mang tính địa phương.
  • C. Có tiềm năng phát triển, nhưng cần được hiện đại hóa hoàn toàn.
  • D. Có tiềm năng phát triển lớn, có thể trở thành sản phẩm văn hóa độc đáo, thu hút du khách và tạo ra giá trị kinh tế.

Câu 15: Trong nghệ thuật cải lương, "vọng cổ" có vai trò gì trong việc biểu đạt cảm xúc và nội dung câu chuyện?

  • A. Chỉ là một hình thức âm nhạc phụ trợ, không liên quan đến nội dung.
  • B. Chỉ dùng để tạo không khí vui tươi, náo nhiệt.
  • C. Là hình thức diễn tả nội tâm nhân vật, thể hiện cảm xúc sâu lắng và dẫn dắt câu chuyện.
  • D. Chỉ dành cho các vai phụ, không quan trọng trong vở diễn.

Câu 16: Hãy so sánh điểm giống và khác nhau giữa nghệ thuật tranh Đông Hồ và tranh Hàng Trống về mặt chất liệu, kỹ thuật và đề tài.

  • A. Giống nhau hoàn toàn về chất liệu, kỹ thuật và đề tài.
  • B. Giống nhau về đề tài dân gian, khác nhau về chất liệu, kỹ thuật in và cách sử dụng màu sắc.
  • C. Khác nhau hoàn toàn về mọi mặt, không có điểm chung.
  • D. Chỉ khác nhau về tên gọi, thực chất là cùng một loại hình nghệ thuật.

Câu 17: Yếu tố "tính ước lệ" trong nghệ thuật sân khấu truyền thống (chèo, tuồng) được thể hiện như thế nào?

  • A. Sự mô tả chân thực, tỉ mỉ mọi chi tiết của đời sống.
  • B. Sử dụng đạo cụ, trang phục giống hệt đời thực.
  • C. Diễn viên phải hóa thân hoàn toàn thành nhân vật.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ, hành động tượng trưng, mang ý nghĩa biểu tượng để diễn tả không gian, thời gian, cảm xúc.

Câu 18: Hãy nêu một giải pháp cụ thể để khuyến khích giới trẻ ngày nay quan tâm và tham gia vào các hoạt động nghệ thuật truyền thống.

  • A. Cấm các loại hình nghệ thuật hiện đại để giới trẻ chỉ còn lựa chọn nghệ thuật truyền thống.
  • B. Bắt buộc giới trẻ phải học và tham gia các hoạt động nghệ thuật truyền thống ở trường học.
  • C. Tổ chức các hoạt động trải nghiệm, giao lưu, kết hợp nghệ thuật truyền thống với các yếu tố hiện đại, gần gũi với giới trẻ.
  • D. Chỉ tập trung quảng bá nghệ thuật truyền thống trên các phương tiện truyền thông đại chúng.

Câu 19: Trong nghệ thuật ca trù, "phách" có vai trò gì trong việc tạo nên đặc trưng âm nhạc của loại hình này?

  • A. Giữ nhịp điệu, tạo khung nhạc và làm nổi bật tiếng hát của ca nương.
  • B. Chỉ là nhạc cụ đệm, không có vai trò quan trọng.
  • C. Dùng để thay thế tiếng hát khi ca nương nghỉ.
  • D. Tạo hiệu ứng âm thanh đặc biệt để gây sự chú ý.

Câu 20: Hãy phân tích giá trị nghệ thuật và giá trị văn hóa của một loại hình nghệ thuật truyền thống mà bạn yêu thích nhất.

  • A. Chỉ có giá trị giải trí, không có giá trị nghệ thuật hay văn hóa.
  • B. Vừa có giá trị nghệ thuật độc đáo, vừa chứa đựng giá trị văn hóa, lịch sử, tinh thần của dân tộc.
  • C. Giá trị nghệ thuật không cao, chỉ có giá trị về mặt bảo tồn.
  • D. Giá trị văn hóa đã lỗi thời, không còn phù hợp với xã hội hiện đại.

Câu 21: Trong nghệ thuật điêu khắc đình làng, hình tượng con vật nào thường được sử dụng để thể hiện ước vọng về sự phồn thịnh, mùa màng bội thu?

  • A. Con rồng
  • B. Con nghê
  • C. Con lân
  • D. Con hạc

Câu 22: Loại hình nghệ thuật nào sau đây thường sử dụng chất liệu sơn ta, vỏ trứng, vàng bạc để tạo nên những tác phẩm lộng lẫy, tinh xảo?

  • A. Gốm sứ
  • B. Lụa
  • C. Gỗ
  • D. Sơn mài

Câu 23: Hãy so sánh vai trò của nghệ thuật truyền thống và nghệ thuật hiện đại trong việc phản ánh đời sống xã hội đương thời.

  • A. Chỉ có nghệ thuật hiện đại mới phản ánh được đời sống xã hội đương thời.
  • B. Nghệ thuật truyền thống tập trung phản ánh giá trị văn hóa, lịch sử; nghệ thuật hiện đại phản ánh đa dạng khía cạnh đời sống đương thời, bao gồm cả những vấn đề mới.
  • C. Cả hai đều có vai trò như nhau trong việc phản ánh mọi khía cạnh đời sống xã hội.
  • D. Nghệ thuật truyền thống không còn khả năng phản ánh đời sống xã hội hiện đại.

Câu 24: Đánh giá sự ảnh hưởng của nghệ thuật truyền thống Việt Nam đối với các nền nghệ thuật trong khu vực và trên thế giới.

  • A. Có ảnh hưởng nhất định, góp phần làm phong phú thêm bức tranh nghệ thuật đa dạng của thế giới.
  • B. Không có ảnh hưởng gì, chỉ mang tính địa phương.
  • C. Ảnh hưởng rất lớn, chi phối toàn bộ nghệ thuật thế giới.
  • D. Chỉ bị ảnh hưởng bởi nghệ thuật nước ngoài, không có khả năng ảnh hưởng ngược lại.

Câu 25: Trong nghệ thuật hát xẩm, người nghệ sĩ thường sử dụng nhạc cụ chủ yếu nào?

  • A. Đàn bầu
  • B. Đàn tranh
  • C. Đàn nhị (đàn cò)
  • D. Sáo trúc

Câu 26: Hãy nêu một ví dụ về sự sáng tạo, đổi mới trong nghệ thuật truyền thống Việt Nam hiện nay để phù hợp với thị hiếu công chúng đương đại.

  • A. Bảo tồn nguyên trạng tất cả các loại hình nghệ thuật truyền thống, không có sự thay đổi.
  • B. Từ bỏ hoàn toàn nghệ thuật truyền thống để phát triển nghệ thuật hiện đại.
  • C. Chỉ giữ lại một vài loại hình nghệ thuật truyền thống tiêu biểu, loại bỏ những loại hình khác.
  • D. Kết hợp yếu tố truyền thống và hiện đại trong các sản phẩm nghệ thuật, như đưa nhạc cụ dân tộc vào nhạc pop, rap; cách tân sân khấu chèo, tuồng...

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa nghệ thuật truyền thống và môi trường tự nhiên, thể hiện qua các chất liệu và đề tài nghệ thuật.

  • A. Nghệ thuật truyền thống hoàn toàn tách biệt với môi trường tự nhiên.
  • B. Nghệ thuật truyền thống sử dụng nhiều chất liệu từ tự nhiên (gỗ, tre, nứa, đất sét...) và phản ánh các đề tài về thiên nhiên, cuộc sống gắn bó với tự nhiên.
  • C. Môi trường tự nhiên chỉ là nguồn cảm hứng thứ yếu cho nghệ thuật.
  • D. Chất liệu và đề tài nghệ thuật truyền thống chủ yếu lấy từ văn hóa nước ngoài.

Câu 28: Đánh giá vai trò của người nghệ nhân trong việc bảo tồn và phát triển nghệ thuật truyền thống Việt Nam.

  • A. Không còn vai trò quan trọng trong xã hội hiện đại.
  • B. Chỉ có vai trò sản xuất ra các sản phẩm nghệ thuật, không liên quan đến bảo tồn và phát triển.
  • C. Vai trò then chốt, là người nắm giữ kỹ năng, bí quyết và truyền lửa đam mê cho thế hệ sau.
  • D. Vai trò đã được thay thế bởi công nghệ và máy móc hiện đại.

Câu 29: Trong nghệ thuật múa rối nước, yếu tố nào sau đây tạo nên sự hấp dẫn đặc biệt cho loại hình này?

  • A. Âm nhạc du dương, êm ái.
  • B. Trang phục lộng lẫy, bắt mắt của các con rối.
  • C. Nội dung câu chuyện sâu sắc, ý nghĩa.
  • D. Sự kết hợp độc đáo giữa nghệ thuật điều khiển rối dưới nước, âm nhạc, ánh sáng và kỹ xảo sân khấu.

Câu 30: Hãy dự đoán về xu hướng phát triển của nghệ thuật truyền thống Việt Nam trong tương lai. Theo bạn, nghệ thuật truyền thống sẽ tiếp tục tồn tại và phát triển như thế nào?

  • A. Sẽ tiếp tục tồn tại và phát triển theo hướng kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại, phát huy giá trị văn hóa trong bối cảnh mới.
  • B. Sẽ dần mai một và biến mất do không còn phù hợp với xã hội hiện đại.
  • C. Sẽ chỉ tồn tại trong các bảo tàng và lễ hội, không còn phổ biến trong đời sống.
  • D. Sẽ phát triển mạnh mẽ theo hướng hoàn toàn hiện đại hóa, từ bỏ các yếu tố truyền thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Nghệ thuật truyền thống Việt Nam thường hướng tới những giá trị cốt lõi nào trong đời sống tinh thần của cộng đồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Loại hình nghệ thuật truyền thống nào sau đây thường sử dụng hình thức kể chuyện, diễn xướng kết hợp âm nhạc, điệu bộ và lời thoại để tái hiện các tích truyện, sự kiện lịch sử?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong nghệ thuật tuồng cổ, nhân vật 'mặt đỏ' thường biểu trưng cho phẩm chất nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Hãy phân tích mối quan hệ giữa nghệ thuật truyền thống và đời sống sinh hoạt, lao động sản xuất của người dân Việt Nam xưa.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Yếu tố nào sau đây thể hiện tính cộng đồng sâu sắc trong các loại hình nghệ thuật truyền thống Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa nghệ thuật cung đình (nhã nhạc) và nghệ thuật dân gian (ví dụ: ca trù) về mặt đối tượng phục vụ và không gian biểu diễn.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Hình thức nghệ thuật nào sau đây thường sử dụng con rối để diễn tả các câu chuyện, tích truyện dân gian hoặc lịch sử?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Hãy nêu một ví dụ cụ thể về việc nghệ thuật truyền thống được sử dụng để giáo dục đạo đức, nhân cách cho con người trong xã hội xưa.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, theo bạn, việc bảo tồn và phát huy nghệ thuật truyền thống có ý nghĩa như thế nào đối với việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Hãy xác định một thách thức lớn nhất mà nghệ thuật truyền thống Việt Nam đang phải đối mặt trong quá trình phát triển hiện nay.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong nghệ thuật chèo, 'làn điệu con sáo' thường được sử dụng để diễn tả loại cảm xúc nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Loại hình nghệ thuật nào sau đây thường gắn liền với các nghi lễ, tín ngưỡng dân gian, mang tính tâm linh sâu sắc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Phân tích vai trò của nghệ thuật truyền thống trong việc xây dựng và củng cố bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Hãy đánh giá tiềm năng phát triển của nghệ thuật truyền thống trong ngành công nghiệp văn hóa và du lịch hiện nay.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong nghệ thuật cải lương, 'vọng cổ' có vai trò gì trong việc biểu đạt cảm xúc và nội dung câu chuyện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Hãy so sánh điểm giống và khác nhau giữa nghệ thuật tranh Đông Hồ và tranh Hàng Trống về mặt chất liệu, kỹ thuật và đề tài.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Yếu tố 'tính ước lệ' trong nghệ thuật sân khấu truyền thống (chèo, tuồng) được thể hiện như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Hãy nêu một giải pháp cụ thể để khuyến khích giới trẻ ngày nay quan tâm và tham gia vào các hoạt động nghệ thuật truyền thống.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong nghệ thuật ca trù, 'phách' có vai trò gì trong việc tạo nên đặc trưng âm nhạc của loại hình này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Hãy phân tích giá trị nghệ thuật và giá trị văn hóa của một loại hình nghệ thuật truyền thống mà bạn yêu thích nhất.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong nghệ thuật điêu khắc đình làng, hình tượng con vật nào thường được sử dụng để thể hiện ước vọng về sự phồn thịnh, mùa màng bội thu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Loại hình nghệ thuật nào sau đây thường sử dụng chất liệu sơn ta, vỏ trứng, vàng bạc để tạo nên những tác phẩm lộng lẫy, tinh xảo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Hãy so sánh vai trò của nghệ thuật truyền thống và nghệ thuật hiện đại trong việc phản ánh đời sống xã hội đương thời.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Đánh giá sự ảnh hưởng của nghệ thuật truyền thống Việt Nam đối với các nền nghệ thuật trong khu vực và trên thế giới.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong nghệ thuật hát xẩm, người nghệ sĩ thường sử dụng nhạc cụ chủ yếu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Hãy nêu một ví dụ về sự sáng tạo, đổi mới trong nghệ thuật truyền thống Việt Nam hiện nay để phù hợp với thị hiếu công chúng đương đại.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa nghệ thuật truyền thống và môi trường tự nhiên, thể hiện qua các chất liệu và đề tài nghệ thuật.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Đánh giá vai trò của người nghệ nhân trong việc bảo tồn và phát triển nghệ thuật truyền thống Việt Nam.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong nghệ thuật múa rối nước, yếu tố nào sau đây tạo nên sự hấp dẫn đặc biệt cho loại hình này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Hãy dự đoán về xu hướng phát triển của nghệ thuật truyền thống Việt Nam trong tương lai. Theo bạn, nghệ thuật truyền thống sẽ tiếp tục tồn tại và phát triển như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong chương trình Ngữ văn 10 Chân trời sáng tạo, bài học về “Nghệ thuật truyền thống” tập trung khám phá những giá trị cốt lõi nào của văn hóa dân tộc?

  • A. Sự giàu có về vật chất và quyền lực chính trị.
  • B. Những tiến bộ khoa học kỹ thuật và đô thị hóa.
  • C. Bản sắc văn hóa, tinh thần cộng đồng và vẻ đẹp thẩm mỹ.
  • D. Khả năng hội nhập quốc tế và tiếp thu văn hóa ngoại lai.

Câu 2: Xét về mặt thể loại, "Thị Mầu lên chùa" và "Xã trưởng, Mẹ Đốp" thuộc loại hình nghệ thuật truyền thống nào?

  • A. Tuồng (Hát bội)
  • B. Chèo
  • C. Cải lương
  • D. Ca trù

Câu 3: Điểm khác biệt nổi bật giữa nghệ thuật truyền thống và nghệ thuật hiện đại là gì?

  • A. Nghệ thuật truyền thống sử dụng công nghệ cao, nghệ thuật hiện đại thì không.
  • B. Nghệ thuật hiện đại mang tính giáo dục, nghệ thuật truyền thống chỉ mang tính giải trí.
  • C. Nghệ thuật truyền thống hướng đến giới trẻ, nghệ thuật hiện đại hướng đến người lớn tuổi.
  • D. Nghệ thuật truyền thống chú trọng tính cộng đồng và kế thừa, nghệ thuật hiện đại đề cao cá tính và đổi mới.

Câu 4: Trong trích đoạn "Huyện Trìa xử án", yếu tố gây cười chủ yếu được tạo ra từ đâu?

  • A. Sự ngờ nghệch, lố bịch của các nhân vật và tình huống trớ trêu.
  • B. Lời thoại hoa mỹ, trau chuốt và giàu chất thơ.
  • C. Âm nhạc và vũ đạo điêu luyện của các nghệ sĩ biểu diễn.
  • D. Trang phục sặc sỡ và đạo cụ sân khấu hoành tráng.

Câu 5: Hình thức nghệ thuật "Đàn Ghi-ta phím lõm trong dàn nhạc cải lương" thể hiện điều gì trong sự phát triển của nghệ thuật truyền thống?

  • A. Sự suy thoái và mất dần bản sắc của nghệ thuật truyền thống.
  • B. Sự bảo thủ, khép kín và không chịu đổi mới của nghệ thuật truyền thống.
  • C. Sự giao thoa, tiếp biến văn hóa và khả năng thích ứng, sáng tạo của nghệ thuật truyền thống.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt và loại trừ lẫn nhau giữa các loại hình nghệ thuật truyền thống.

Câu 6: Nhân vật Thị Mầu trong chèo thường được xem là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự hiền lành, đức hạnh và lòng vị tha của người phụ nữ Việt Nam.
  • B. Khát vọng tự do, phóng khoáng và phản kháng những lễ giáo phong kiến.
  • C. Nỗi khổ đau, bất hạnh và số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội xưa.
  • D. Sự thông minh, sắc sảo và khả năng ứng biến linh hoạt trong cuộc sống.

Câu 7: Câu nói "Tiếng cười là thuốc bổ" có liên quan như thế nào đến giá trị của nghệ thuật chèo và tuồng?

  • A. Tiếng cười trong chèo tuồng chỉ mang tính giải trí đơn thuần, không có giá trị chữa lành.
  • B. Chèo tuồng chủ yếu mang đến những câu chuyện buồn, không tạo ra tiếng cười.
  • C. Tiếng cười trong chèo tuồng chỉ dành cho tầng lớp thượng lưu, không phổ biến trong dân gian.
  • D. Tiếng cười trong chèo tuồng giúp giải tỏa căng thẳng, lạc quan và yêu đời, mang lại "liều thuốc tinh thần" cho khán giả.

Câu 8: Trong nghệ thuật cải lương, "vọng cổ" có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ là một hình thức hát đệm, không có vai trò chính trong cải lương.
  • B. Chỉ xuất hiện trong các vở cải lương buồn, bi kịch.
  • C. Là "linh hồn" của cải lương, thể hiện cảm xúc sâu lắng và tạo nên đặc trưng riêng.
  • D. Chỉ dành cho những nghệ sĩ cải lương trẻ tuổi thể hiện tài năng.

Câu 9: So sánh "chèo" và "tuồng", điểm khác biệt cơ bản nhất về nội dung phản ánh là gì?

  • A. Chèo tập trung vào lịch sử, tuồng tập trung vào đời sống thường ngày.
  • B. Chèo phản ánh đời sống sinh hoạt và ước vọng dân gian, tuồng đề cao tính nghi lễ và các điển tích.
  • C. Tuồng sử dụng nhiều yếu tố hài hước hơn chèo.
  • D. Chèo dành cho khán giả bình dân, tuồng dành cho tầng lớp quý tộc.

Câu 10: “Nghệ thuật truyền thống là tài sản vô giá của dân tộc”. Câu nói này nhấn mạnh đến giá trị nào của nghệ thuật truyền thống?

  • A. Giá trị văn hóa, tinh thần và bản sắc dân tộc.
  • B. Giá trị kinh tế và khả năng thương mại hóa.
  • C. Giá trị giải trí và thư giãn.
  • D. Giá trị khoa học và giáo dục.

Câu 11: Để bảo tồn và phát huy nghệ thuật truyền thống trong xã hội hiện đại, chúng ta cần tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Đóng cửa các rạp hát truyền thống để chuyển sang hình thức trực tuyến.
  • B. Cấm mọi hình thức nghệ thuật hiện đại để tập trung phát triển nghệ thuật truyền thống.
  • C. Kết hợp hài hòa giữa bảo tồn giá trị cốt lõi và đổi mới sáng tạo để nghệ thuật truyền thống gần gũi hơn với công chúng hiện đại.
  • D. Chỉ tập trung vào việc dạy nghề truyền thống cho thế hệ trẻ, không cần quảng bá rộng rãi.

Câu 12: Trong "Xã trưởng, Mẹ Đốp", nhân vật Mẹ Đốp đại diện cho kiểu người nào trong xã hội xưa?

  • A. Người phụ nữ trí thức, tiến bộ và giàu lòng nhân ái.
  • B. Người nông dân nghèo khổ, hiền lành và chịu thương chịu khó.
  • C. Người phụ nữ quyền lực, mạnh mẽ và quyết đoán trong gia đình.
  • D. Người phụ nữ chua ngoa, đanh đá và tham lam, lộng quyền.

Câu 13: Yếu tố "tính ước lệ" trong nghệ thuật sân khấu truyền thống Việt Nam được hiểu như thế nào?

  • A. Sự mô phỏng chân thực, tỉ mỉ mọi chi tiết của đời sống trên sân khấu.
  • B. Sử dụng các hình thức biểu tượng, tượng trưng để thể hiện nhân vật, hành động, không gian và thời gian.
  • C. Việc sử dụng ngôn ngữ nói thông thường hàng ngày trên sân khấu.
  • D. Sự kết hợp giữa yếu tố truyền thống và yếu tố hiện đại trên sân khấu.

Câu 14: Đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" thể hiện xung đột chính giữa nhân vật Thị Mầu và ai?

  • A. Thị Mầu và cha mẹ.
  • B. Thị Mầu và dân làng.
  • C. Thị Mầu và các quy tắc, lễ giáo phong kiến (đại diện là sư thầy, tăng ni, phật tử).
  • D. Thị Mầu và người yêu.

Câu 15: Trong nghệ thuật tuồng, loại hình nhân vật "đào thương" thường có đặc điểm tính cách nào?

  • A. Hiền dịu, nết na, chịu đựng và giàu đức hy sinh.
  • B. Mạnh mẽ, quyết liệt, dám đấu tranh cho công lý.
  • C. Lẳng lơ, đa tình, thích trêu chọc người khác.
  • D. Vô tư, hồn nhiên, yêu đời và lạc quan.

Câu 16: "Nghệ thuật truyền thống là chiếc cầu nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai". Ý kiến này muốn khẳng định điều gì?

  • A. Nghệ thuật truyền thống chỉ phù hợp với quá khứ, không có giá trị trong hiện tại và tương lai.
  • B. Nghệ thuật truyền thống giúp chúng ta hiểu về cội nguồn, sống có ý thức và hướng tới tương lai tốt đẹp hơn.
  • C. Nghệ thuật truyền thống cần được giữ nguyên bản, không cần thay đổi để phù hợp với hiện tại.
  • D. Nghệ thuật truyền thống chỉ là công cụ giải trí, không có vai trò kết nối các thế hệ.

Câu 17: Hãy chọn một biện pháp nghệ thuật tiêu biểu thường được sử dụng trong nghệ thuật chèo để tạo tiếng cười?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, giàu tính bác học.
  • C. Âm nhạc du dương, trữ tình.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi kết hợp với lối nói khoa trương, phóng đại, thậm xưng.

Câu 18: "Cải lương" được xem là một loại hình nghệ thuật "tổng hợp" vì sao?

  • A. Chỉ sử dụng các yếu tố nghệ thuật truyền thống của Việt Nam.
  • B. Chỉ dành cho giới thượng lưu thưởng thức.
  • C. Kết hợp nhiều loại hình nghệ thuật khác nhau như ca, vũ, nhạc, kịch.
  • D. Chỉ tập trung vào yếu tố ca hát, không chú trọng các yếu tố khác.

Câu 19: Nếu được giao nhiệm vụ giới thiệu về nghệ thuật chèo cho bạn bè quốc tế, bạn sẽ nhấn mạnh vào đặc điểm nào nhất?

  • A. Sự phức tạp trong kỹ thuật biểu diễn.
  • B. Tính dân gian, hài hước, gần gũi với đời sống và mang đậm bản sắc văn hóa Việt Nam.
  • C. Sự sang trọng, quý phái trong trang phục và sân khấu.
  • D. Lịch sử hình thành lâu đời và sự bảo tồn nguyên vẹn qua thời gian.

Câu 20: Trong "Huyện Trìa xử án", tiếng cười phê phán chủ yếu hướng đến đối tượng nào?

  • A. Thói tham quan, ngu dốt và lộng quyền của quan lại.
  • B. Sự nghèo khổ, lạc hậu của người dân.
  • C. Những hủ tục lạc hậu trong xã hội.
  • D. Tình trạng bất công bằng giới tính.

Câu 21: Để thưởng thức và cảm thụ tốt nghệ thuật truyền thống, người xem cần có thái độ như thế nào?

  • A. Thái độ thờ ơ, hời hợt vì cho rằng nghệ thuật truyền thống đã lỗi thời.
  • B. Thái độ sính ngoại, chỉ yêu thích nghệ thuật hiện đại phương Tây.
  • C. Thái độ trân trọng, tìm hiểu và khám phá những giá trị văn hóa, nghệ thuật ẩn chứa bên trong.
  • D. Thái độ phê phán, soi mói những hạn chế của nghệ thuật truyền thống.

Câu 22: Trong "Đàn Ghi-ta phím lõm trong dàn nhạc cải lương", sự kết hợp giữa đàn ghi-ta và âm nhạc cải lương tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Làm mất đi bản sắc truyền thống của âm nhạc cải lương.
  • B. Giảm bớt tính trữ tình, sâu lắng của âm nhạc cải lương.
  • C. Tạo ra sự lai căng, tạp nham trong nghệ thuật.
  • D. Tạo ra sự mới lạ, độc đáo, tăng thêm sức biểu cảm và làm phong phú thêm âm hưởng của cải lương.

Câu 23: Nếu xem "Xã trưởng, Mẹ Đốp" là một bức tranh biếm họa về xã hội nông thôn xưa, thì yếu tố "biếm họa" thể hiện ở đâu?

  • A. Ở những chi tiết miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên.
  • B. Ở cách xây dựng nhân vật lố bịch, phóng đại và tình huống комический.
  • C. Ở ngôn ngữ trang trọng, nghiêm túc của các nhân vật.
  • D. Ở yếu tố trữ tình, lãng mạn trong câu chuyện.

Câu 24: "Sân khấu chèo là sân khấu của quần chúng". Ý kiến này nhấn mạnh đặc điểm nào của nghệ thuật chèo?

  • A. Chèo chỉ được biểu diễn ở những sân khấu lớn, sang trọng.
  • B. Chèo chỉ dành cho tầng lớp trí thức và quý tộc thưởng thức.
  • C. Chèo gắn bó mật thiết với đời sống sinh hoạt của người dân, phục vụ nhu cầu giải trí và phản ánh tâm tư, nguyện vọng của quần chúng.
  • D. Chèo không được quần chúng yêu thích bằng các loại hình nghệ thuật khác.

Câu 25: Trong nghệ thuật tuồng, nhân vật "kép độc" thường đại diện cho tuyến nhân vật nào?

  • A. Nhân vật chính diện, anh hùng.
  • B. Nhân vật phụ, hài hước.
  • C. Nhân vật trung gian, không chính diện cũng không phản diện.
  • D. Nhân vật phản diện, gian ác, độc ác.

Câu 26: Giá trị lớn nhất mà nghệ thuật truyền thống mang lại cho thế hệ trẻ ngày nay là gì?

  • A. Giúp giải trí sau những giờ học căng thẳng.
  • B. Giúp hiểu biết về lịch sử, văn hóa dân tộc, bồi đắp lòng tự hào và ý thức bảo tồn bản sắc văn hóa.
  • C. Giúp kiếm tiền và nổi tiếng.
  • D. Giúp hội nhập quốc tế dễ dàng hơn.

Câu 27: Xét về mặt ngôn ngữ, nghệ thuật chèo và tuồng có điểm gì khác biệt đáng chú ý?

  • A. Chèo sử dụng ngôn ngữ bình dân, gần gũi đời sống; tuồng có xu hướng sử dụng ngôn ngữ трау chuốt, bác học hơn.
  • B. Tuồng sử dụng ngôn ngữ chủ yếu là văn vần; chèo sử dụng ngôn ngữ chủ yếu là văn xuôi.
  • C. Chèo sử dụng nhiều từ Hán Việt hơn tuồng.
  • D. Ngôn ngữ của chèo và tuồng không có sự khác biệt đáng kể.

Câu 28: Trong "Thị Mầu lên chùa", hành động "lên chùa" của Thị Mầu mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Thể hiện lòng mộ đạo, hướng thiện của Thị Mầu.
  • B. Thể hiện sự ăn năn, hối lỗi của Thị Mầu.
  • C. Thể hiện sự thách thức, phá cách, vượt ra khỏi những khuôn phép, lễ giáo phong kiến.
  • D. Thể hiện sự cô đơn, buồn bã của Thị Mầu.

Câu 29: Nếu ví nghệ thuật truyền thống như một dòng sông, thì "sự sáng tạo" trong nghệ thuật truyền thống có vai trò như thế nào?

  • A. Sự sáng tạo làm cạn kiệt dòng sông nghệ thuật truyền thống.
  • B. Sự sáng tạo làm ô nhiễm dòng sông nghệ thuật truyền thống.
  • C. Sự sáng tạo làm dòng sông nghệ thuật truyền thống đi chệch hướng.
  • D. Sự sáng tạo là những mạch nước ngầm, những nhánh sông nhỏ giúp dòng sông nghệ thuật truyền thống luôn tươi mới, phong phú và chảy mãi.

Câu 30: Câu ca dao "Ai làm ra chiếu Nga Sơn/ Để cho đôi lứa nên duyên vợ chồng" thể hiện giá trị nào của nghề chiếu Nga Sơn nói riêng và nghệ thuật truyền thống nói chung?

  • A. Giá trị kinh tế, thương mại.
  • B. Giá trị văn hóa, tinh thần, gắn bó với đời sống và ước vọng của con người.
  • C. Giá trị lịch sử, ghi dấu quá trình phát triển của dân tộc.
  • D. Giá trị thẩm mỹ, vẻ đẹp độc đáo của sản phẩm thủ công.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong chương trình Ngữ văn 10 Chân trời sáng tạo, bài học về “Nghệ thuật truyền thống” tập trung khám phá những giá trị cốt lõi nào của văn hóa dân tộc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Xét về mặt thể loại, 'Thị Mầu lên chùa' và 'Xã trưởng, Mẹ Đốp' thuộc loại hình nghệ thuật truyền thống nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Điểm khác biệt nổi bật giữa nghệ thuật truyền thống và nghệ thuật hiện đại là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong trích đoạn 'Huyện Trìa xử án', yếu tố gây cười chủ yếu được tạo ra từ đâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hình thức nghệ thuật 'Đàn Ghi-ta phím lõm trong dàn nhạc cải lương' thể hiện điều gì trong sự phát triển của nghệ thuật truyền thống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nhân vật Thị Mầu trong chèo thường được xem là biểu tượng cho điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Câu nói 'Tiếng cười là thuốc bổ' có liên quan như thế nào đến giá trị của nghệ thuật chèo và tuồng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong nghệ thuật cải lương, 'vọng cổ' có vai trò quan trọng như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: So sánh 'chèo' và 'tuồng', điểm khác biệt cơ bản nhất về nội dung phản ánh là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: “Nghệ thuật truyền thống là tài sản vô giá của dân tộc”. Câu nói này nhấn mạnh đến giá trị nào của nghệ thuật truyền thống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Để bảo tồn và phát huy nghệ thuật truyền thống trong xã hội hiện đại, chúng ta cần tập trung vào giải pháp nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong 'Xã trưởng, Mẹ Đốp', nhân vật Mẹ Đốp đại diện cho kiểu người nào trong xã hội xưa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Yếu tố 'tính ước lệ' trong nghệ thuật sân khấu truyền thống Việt Nam được hiểu như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đoạn trích 'Thị Mầu lên chùa' thể hiện xung đột chính giữa nhân vật Thị Mầu và ai?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong nghệ thuật tuồng, loại hình nhân vật 'đào thương' thường có đặc điểm tính cách nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: 'Nghệ thuật truyền thống là chiếc cầu nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai'. Ý kiến này muốn khẳng định điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Hãy chọn một biện pháp nghệ thuật tiêu biểu thường được sử dụng trong nghệ thuật chèo để tạo tiếng cười?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: 'Cải lương' được xem là một loại hình nghệ thuật 'tổng hợp' vì sao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nếu được giao nhiệm vụ giới thiệu về nghệ thuật chèo cho bạn bè quốc tế, bạn sẽ nhấn mạnh vào đặc điểm nào nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong 'Huyện Trìa xử án', tiếng cười phê phán chủ yếu hướng đến đối tượng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Để thưởng thức và cảm thụ tốt nghệ thuật truyền thống, người xem cần có thái độ như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong 'Đàn Ghi-ta phím lõm trong dàn nhạc cải lương', sự kết hợp giữa đàn ghi-ta và âm nhạc cải lương tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Nếu xem 'Xã trưởng, Mẹ Đốp' là một bức tranh biếm họa về xã hội nông thôn xưa, thì yếu tố 'biếm họa' thể hiện ở đâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: 'Sân khấu chèo là sân khấu của quần chúng'. Ý kiến này nhấn mạnh đặc điểm nào của nghệ thuật chèo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong nghệ thuật tuồng, nhân vật 'kép độc' thường đại diện cho tuyến nhân vật nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Giá trị lớn nhất mà nghệ thuật truyền thống mang lại cho thế hệ trẻ ngày nay là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Xét về mặt ngôn ngữ, nghệ thuật chèo và tuồng có điểm gì khác biệt đáng chú ý?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong 'Thị Mầu lên chùa', hành động 'lên chùa' của Thị Mầu mang ý nghĩa biểu tượng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu ví nghệ thuật truyền thống như một dòng sông, thì 'sự sáng tạo' trong nghệ thuật truyền thống có vai trò như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 5: Nghệ thuật truyền thống - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Câu ca dao 'Ai làm ra chiếu Nga Sơn/ Để cho đôi lứa nên duyên vợ chồng' thể hiện giá trị nào của nghề chiếu Nga Sơn nói riêng và nghệ thuật truyền thống nói chung?

Xem kết quả