Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Nguyễn Trãi dành còn để trợ dân này - Kết nối tri thức - Đề 08
Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Nguyễn Trãi dành còn để trợ dân này - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nguyễn Trãi được biết đến là một nhà văn, nhà chính trị, nhà quân sự tài ba của dân tộc. Trong các thể loại văn học trung đại Việt Nam, ông có đóng góp nổi bật nhất ở thể loại nào?
- A. Hịch
- B. Chiếu
- C. Biểu
- D. Cáo
Câu 2: Nguyễn Trãi sống và hoạt động trong giai đoạn lịch sử đầy biến động. Yếu tố lịch sử nào sau đây có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến tư tưởng và sáng tác của ông?
- A. Thời kỳ nội chiến và phân tranh giữa các tập đoàn phong kiến.
- B. Cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược và ách đô hộ của nhà Minh.
- C. Giai đoạn đất nước thái bình, thịnh trị dưới triều Trần.
- D. Sự phát triển mạnh mẽ của Phật giáo và Đạo giáo trong xã hội.
Câu 3: "Bình Ngô đại cáo" không chỉ là một áng văn chương mà còn được xem như một bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc. Điều gì làm nên giá trị "tuyên ngôn" đặc biệt này của tác phẩm?
- A. Tác phẩm khẳng định nền độc lập, chủ quyền của dân tộc Đại Việt, tổng kết cuộc kháng chiến và mở ra một kỷ nguyên mới.
- B. Tác phẩm sử dụng thể văn biền ngẫu trang trọng, giàu tính biểu cảm, phù hợp với việc tuyên bố trước quốc dân.
- C. Tác phẩm được viết bằng chữ Hán, ngôn ngữ chính thống của nhà nước phong kiến thời bấy giờ.
- D. Tác phẩm được ban hành vào thời điểm cuộc kháng chiến chống quân Minh vừa kết thúc thắng lợi.
Câu 4: Trong "Quân trung từ mệnh tập", Nguyễn Trãi thể hiện tài năng ngoại giao và quân sự của mình. Văn bản trong tập này chủ yếu được sử dụng với mục đích nào?
- A. Ghi lại những chiến công hiển hách của quân đội ta trong cuộc kháng chiến.
- B. Tuyên truyền tư tưởng nhân nghĩa, yêu nước đến nhân dân.
- C. Phục vụ công tác ngoại giao, quân sự trong cuộc kháng chiến chống quân Minh.
- D. Thể hiện tâm sự, tình cảm cá nhân của Nguyễn Trãi trong thời chiến.
Câu 5: Tư tưởng "nhân nghĩa" là một trong nhữngTriết lý cốt lõi trong sáng tác của Nguyễn Trãi. Trong các tác phẩm của ông, tư tưởng này được thể hiện chủ yếu qua những phương diện nào?
- A. Đề cao sức mạnh của vũ lực và chiến tranh để giành thắng lợi.
- B. Lòng yêu nước, thương dân, ý thức về hòa bình và trách nhiệm với vận mệnh đất nước.
- C. Khát vọng về một xã hội lý tưởng, nơi con người sống tự do, không ràng buộc.
- D. Niềm tin vào sức mạnh của đạo đức và giáo dục để cải tạo xã hội.
Câu 6: Nguyễn Trãi thường được ca ngợi là "người anh hùng của dân tộc, nhà văn hóa lớn". Giá trị nội dung nào trong các tác phẩm của ông góp phần tạo nên sự "vĩ đại" này?
- A. Sự đa dạng về thể loại và phong cách văn chương.
- B. Những kiến thức uyên bác về lịch sử, địa lý, quân sự được thể hiện trong tác phẩm.
- C. Giá trị hiện thực sâu sắc, phản ánh chân thực xã hội đương thời.
- D. Tinh thần yêu nước, thương dân sâu sắc, khát vọng độc lập, tự do và hòa bình.
Câu 7: Phong cách nghệ thuật của Nguyễn Trãi được đánh giá là "vừa trang trọng, hào hùng, vừa trữ tình, sâu lắng". Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất phong cách "trữ tình, sâu lắng" trong thơ văn của ông?
- A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
- B. Giọng điệu đanh thép, hùng hồn.
- C. Thể hiện tình cảm yêu thiên nhiên, quê hương, đất nước và những suy tư về cuộc đời.
- D. Kết cấu chặt chẽ, mạch lạc trong các bài văn chính luận.
Câu 8: Nguyễn Trãi có những đóng góp to lớn cho nền văn học và văn hóa dân tộc. Đâu là đóng góp quan trọng nhất của ông trong lĩnh vực văn học?
- A. Sáng tạo ra thể loại văn Cáo.
- B. Khẳng định vị thế của văn học dân tộc, đặc biệt là văn học chữ Nôm.
- C. Mở đầu cho dòng văn học hiện thực phê phán.
- D. Đưa văn học Việt Nam tiếp cận với văn hóa phương Tây.
Câu 9: So sánh với Nguyễn Du, một nhà văn lớn khác của Việt Nam, điểm khác biệt nổi bật trong sáng tác của Nguyễn Trãi là gì?
- A. Nguyễn Trãi tập trung vào văn chính luận và thơ ca yêu nước, mang tính chất sử thi; Nguyễn Du nổi bật với văn tự sự và trữ tình cá nhân.
- B. Nguyễn Trãi sử dụng chủ yếu chữ Hán; Nguyễn Du sử dụng chủ yếu chữ Nôm.
- C. Nguyễn Trãi đề cao lý tưởng nhân nghĩa, đạo đức phong kiến; Nguyễn Du phê phán xã hội phong kiến.
- D. Nguyễn Trãi có phong cách trang trọng, hào hùng; Nguyễn Du có phong cách giản dị, đời thường.
Câu 10: Câu nói "Nguyễn Trãi dành còn để trợ dân này" thể hiện điều gì sâu sắc nhất về cuộc đời và sự nghiệp của ông?
- A. Sự nghiệp văn chương đồ sộ và đa dạng của Nguyễn Trãi.
- B. Tài năng quân sự và chính trị xuất chúng của Nguyễn Trãi.
- C. Lý tưởng phụng sự nhân dân, lấy dân làm gốc trong tư tưởng và hành động của Nguyễn Trãi.
- D. Những đóng góp của Nguyễn Trãi cho nền độc lập và thống nhất của đất nước.
Câu 11: Đọc đoạn trích sau từ "Bình Ngô đại cáo": "...Như nước Đại Việt ta từ trước, Vốn xưng nền văn hiến đã lâu. Núi sông bờ cõi đã chia, Phong tục Bắc Nam cũng khác. Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần bao đời gây nền độc lập, Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên hùng cứ một phương...". Đoạn trích này thể hiện rõ nhất điều gì về ý thức dân tộc của Nguyễn Trãi?
- A. Niềm tự hào về lịch sử và văn hóa lâu đời của dân tộc.
- B. Ý thức về sự độc lập, tự chủ và vị thế ngang hàng của Đại Việt so với các quốc gia khác.
- C. Sự khẳng định về sức mạnh quân sự của Đại Việt.
- D. Mong muốn xây dựng một quốc gia Đại Việt hùng mạnh, sánh vai với các cường quốc.
Câu 12: Trong "Bình Ngô đại cáo", Nguyễn Trãi viết: "...Tướng giặc bị cầm tù, như hổ đói vẫy đuôi xin cứu mạng. Thần vũ chẳng giết hại, thể lòng trời ta mở đường hiếu sinh...". Lời lẽ này thể hiện đặc điểm gì trong tư tưởng nhân nghĩa của ông?
- A. Sự nghiêm khắc và quyết đoán trong việc trừng trị kẻ xâm lược.
- B. Tinh thần thượng võ và lòng tự tôn dân tộc.
- C. Chiến lược quân sự khôn khéo và tài tình.
- D. Lòng khoan dung, nhân đạo, thể hiện tinh thần "mở đường hiếu sinh" ngay cả với kẻ thù.
Câu 13: "Bình Ngô đại cáo" có câu: "...Đem đại nghĩa để thắng hung tàn, Lấy chí nhân để thay cường bạo...". Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu văn này và tác dụng của nó là gì?
- A. Ẩn dụ, tăng tính hình tượng, gợi cảm cho lời văn.
- B. Đối, tạo sự cân xứng, hài hòa, làm nổi bật ý nghĩa.
- C. So sánh, làm rõ bản chất của sự vật, hiện tượng.
- D. Liệt kê, nhấn mạnh sự phong phú, đa dạng của đối tượng.
Câu 14: Đọc lại đoạn thơ sau trong "Quốc âm thi tập" của Nguyễn Trãi: "...Ao cạn vớt bèo cấy muống, Đìa thanh phát cỏ ương sen...". Hai câu thơ này thể hiện vẻ đẹp nào trong tâm hồn Nguyễn Trãi?
- A. Tâm hồn lãng mạn, bay bổng.
- B. Tâm hồn mạnh mẽ, hào hùng.
- C. Tâm hồn thanh cao, giản dị, hòa mình với thiên nhiên.
- D. Tâm hồn ưu tư, trăn trở về thế sự.
Câu 15: Trong "Quốc âm thi tập", Nguyễn Trãi viết nhiều bài thơ về cảnh vật thiên nhiên. Mục đích chính của việc miêu tả thiên nhiên trong thơ ông là gì?
- A. Chỉ đơn thuần miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên.
- B. Thể hiện tài năng quan sát và miêu tả của nhà thơ.
- C. Góp phần làm phong phú thêm ngôn ngữ thơ tiếng Việt.
- D. Ký thác tâm sự, thể hiện tình yêu quê hương, đất nước và triết lý nhân sinh.
Câu 16: Đọc đoạn thơ sau: "...Rồi cóng thì thường cơm no bụng, Khi buồn thì lại rượu say sưa...". (Nguyễn Trãi, "Mạn thuật"). Hai câu thơ này phản ánh điều gì về quan niệm sống của Nguyễn Trãi?
- A. Quan niệm sống giản dị, thanh thản, tìm niềm vui trong những điều bình thường.
- B. Quan niệm sống tích cực, lạc quan, luôn hướng về tương lai.
- C. Quan niệm sống hưởng thụ, buông thả, không lo nghĩ.
- D. Quan niệm sống ẩn dật, xa lánh thế tục, tìm đến thú vui điền viên.
Câu 17: Trong bài thơ "Cảnh ngày hè" (Bảo kính cảnh giới - bài 43), câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự hòa nhập giữa con người và thiên nhiên?
- A. Rồi hóng mát thuở ngày trường.
- B. Hòe lục荫陰tố đương khai.
- C. Lao xao chợ cá làng ngư phủ - Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương.
- D. Dẽ có Ngu cầm đàn một tiếng.
Câu 18: Bài thơ "Dục Thúy sơn" của Nguyễn Trãi thể hiện cảm xúc chủ đạo nào?
- A. Buồn bã, cô đơn trước cảnh vật.
- B. Yêu mến, tự hào về vẻ đẹp thiên nhiên của đất nước.
- C. Phẫn uất, căm hờn trước thế lực tàn bạo.
- D. Vui tươi, phấn khởi trước cuộc sống thanh bình.
Câu 19: Trong văn bản "Nguyễn Trãi, con người và sự nghiệp", tác giả Vũ Khiêu khẳng định điều gì về giá trị lớn nhất trong sự nghiệp của Nguyễn Trãi?
- A. Tài năng văn chương xuất chúng, đặc biệt là thể loại Cáo.
- B. Những đóng góp to lớn trong lĩnh vực quân sự và ngoại giao.
- C. Tinh thần yêu nước, thương dân và ý thức trách nhiệm với vận mệnh dân tộc.
- D. Tư tưởng nhân nghĩa sâu sắc và triết lý sống cao đẹp.
Câu 20: Theo em, bài học lớn nhất mà chúng ta có thể rút ra từ cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Trãi là gì?
- A. Tầm quan trọng của việc học tập và rèn luyện để có tài năng.
- B. Sự cần thiết phải có chiến lược đúng đắn để đạt được thành công.
- C. Giá trị của việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với mọi người xung quanh.
- D. Tinh thần yêu nước, thương dân, cống hiến hết mình cho sự nghiệp chung của dân tộc.
Câu 21: Trong "Bình Ngô đại cáo", Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh "giặc" như thế nào để tăng tính tố cáo và khơi gợi lòng căm phẫn?
- A. Khắc họa hình ảnh quân giặc tàn bạo, vô nhân tính qua các hành động tội ác.
- B. Miêu tả quân giặc như những kẻ yếu đuối, bất tài để tăng thêm sự khinh bỉ.
- C. Sử dụng hình ảnh ẩn dụ về "giặc" để chỉ những thế lực đen tối trong xã hội.
- D. Tập trung vào việc phân tích tâm lý của quân giặc để làm nổi bật sự thất bại của chúng.
Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong ngôn ngữ của "Bình Ngô đại cáo"?
- A. Tính trang trọng, hào hùng, phù hợp với thể văn Cáo.
- B. Giàu hình ảnh, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
- C. Mang đậm chất ngôn ngữ đời thường, suồng sã.
- D. Nhịp điệu mạnh mẽ, dứt khoát, tạo âm hưởng hùng tráng.
Câu 23: Trong "Quốc âm thi tập", Nguyễn Trãi thể hiện tình cảm yêu nước kín đáo qua hình tượng nghệ thuật nào?
- A. Hình tượng người anh hùng lý tưởng.
- B. Hình tượng thiên nhiên, quê hương, đất nước.
- C. Hình tượng con người lao động.
- D. Hình tượng các loài vật gần gũi.
Câu 24: Nếu "Bình Ngô đại cáo" là tiếng nói của dân tộc trong cuộc kháng chiến chống Minh, thì "Quốc âm thi tập" có thể được xem là tiếng nói của ai?
- A. Tiếng nói của triều đình nhà Lê.
- B. Tiếng nói của giới trí thức đương thời.
- C. Tiếng nói cá nhân Nguyễn Trãi, thể hiện tâm sự, suy tư riêng.
- D. Tiếng nói của nhân dân lao động.
Câu 25: Đâu là điểm tương đồng về tư tưởng chủ đạo giữa "Bình Ngô đại cáo" và "Quốc âm thi tập" của Nguyễn Trãi?
- A. Đều tập trung vào miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên.
- B. Đều sử dụng thể văn biền ngẫu trang trọng.
- C. Đều phản ánh hiện thực xã hội đương thời.
- D. Đều thể hiện tư tưởng nhân nghĩa, yêu nước, thương dân sâu sắc.
Câu 26: Trong bối cảnh xã hội hiện nay, giá trị tư tưởng "dân là gốc" của Nguyễn Trãi có còn ý nghĩa không? Vì sao?
- A. Còn nguyên giá trị, bởi lẽ mọi chủ trương, chính sách đều cần hướng tới lợi ích của nhân dân.
- B. Không còn phù hợp, vì xã hội hiện đại đã có nhiều thay đổi.
- C. Chỉ còn giá trị lịch sử, không còn tính ứng dụng thực tiễn.
- D. Chỉ phù hợp với các nước nông nghiệp, không phù hợp với các nước phát triển.
Câu 27: Theo em, phẩm chất nào của Nguyễn Trãi là đáng trân trọng và học hỏi nhất?
- A. Tài năng văn chương và nghệ thuật.
- B. Tinh thần yêu nước, thương dân, ý chí kiên trung, bất khuất.
- C. Sự thông minh, tài giỏi và uyên bác.
- D. Phong cách sống giản dị, thanh cao.
Câu 28: Hình tượng Nguyễn Trãi đã được khắc họa trong văn học và nghệ thuật như thế nào?
- A. Chủ yếu tập trung vào những bi kịch và oan khuất trong cuộc đời ông.
- B. Chỉ được thể hiện qua các tác phẩm văn học trung đại.
- C. Thường được khắc họa là người anh hùng dân tộc, nhà văn hóa lớn, biểu tượng của trí tuệ và nhân cách cao đẹp.
- D. Ít được nhắc đến và ít có ảnh hưởng trong văn hóa dân tộc.
Câu 29: Nếu được chọn một từ khóa để nói về Nguyễn Trãi, em sẽ chọn từ khóa nào? Giải thích lựa chọn của em.
- A. Yêu nước, vì ông là nhà yêu nước vĩ đại.
- B. Văn hóa, vì ông là nhà văn hóa lớn.
- C. Anh hùng, vì ông là anh hùng dân tộc.
- D. Nhân nghĩa, vì đây là tư tưởng cốt lõi, chi phối toàn bộ cuộc đời và sự nghiệp của ông.
Câu 30: "Nguyễn Trãi dành còn để trợ dân này" - câu nói này gợi cho em suy nghĩ gì về trách nhiệm của mỗi cá nhân đối với cộng đồng và đất nước?
- A. Chỉ những người tài giỏi, có địa vị cao mới cần có trách nhiệm với đất nước.
- B. Mỗi cá nhân cần có ý thức trách nhiệm, cống hiến cho cộng đồng, đất nước, đặt lợi ích chung lên trên lợi ích cá nhân.
- C. Trách nhiệm lớn nhất của mỗi người là lo cho bản thân và gia đình.
- D. Thế hệ trẻ ngày nay không cần phải quá quan tâm đến trách nhiệm với đất nước.