Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức - Đề 02
Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong tác phẩm tự sự, “quyền năng của người kể chuyện” thể hiện rõ nhất thông qua khả năng nào của họ?
- A. Khả năng ghi nhớ chi tiết mọi sự kiện diễn ra.
- B. Khả năng sáng tạo ra các nhân vật độc đáo.
- C. Khả năng lựa chọn, sắp xếp, điều chỉnh thông tin, dẫn dắt cảm xúc và suy nghĩ của người đọc/người nghe.
- D. Khả năng sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
Câu 2: Điểm nhìn trần thuật là gì trong tác phẩm tự sự?
- A. Là vị trí địa lý nơi câu chuyện xảy ra.
- B. Là vị trí (ngôi kể) và góc độ mà người kể chuyện dùng để quan sát, miêu tả, đánh giá sự việc trong tác phẩm.
- C. Là quan điểm đạo đức của người kể chuyện về các nhân vật.
- D. Là khoảng cách thời gian từ lúc câu chuyện xảy ra đến lúc được kể lại.
Câu 3: Sự khác biệt cốt lõi giữa người kể chuyện ngôi thứ nhất và người kể chuyện ngôi thứ ba là gì?
- A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất luôn đáng tin cậy hơn.
- B. Người kể chuyện ngôi thứ ba chỉ kể về hành động bên ngoài.
- C. Người kể chuyện ngôi thứ nhất không thể biết suy nghĩ của nhân vật khác.
- D. Người kể chuyện ngôi thứ nhất trực tiếp xưng “tôi”, tham gia vào câu chuyện; người kể chuyện ngôi thứ ba giấu mình, không xưng “tôi”, có thể biết hoặc không biết hết mọi chuyện.
Câu 4: Khi người kể chuyện ngôi thứ ba có khả năng biết được mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động của tất cả các nhân vật, thậm chí cả những điều đã và sẽ xảy ra, đó là loại điểm nhìn nào?
- A. Điểm nhìn toàn tri.
- B. Điểm nhìn hạn tri.
- C. Điểm nhìn bên ngoài.
- D. Điểm nhìn bên trong.
Câu 5: Điểm nhìn trần thuật có vai trò quan trọng như thế nào trong việc xây dựng thế giới nghệ thuật của tác phẩm?
- A. Chỉ đơn thuần là cách xưng hô trong truyện.
- B. Quyết định độ dài của tác phẩm.
- C. Quy định phạm vi và mức độ miêu tả, chi phối cách cảm nhận và đánh giá của người đọc đối với sự kiện, nhân vật.
- D. Xác định thể loại của tác phẩm.
Câu 6: Đọc đoạn trích sau và xác định điểm nhìn trần thuật chủ đạo:
“Hắn ngồi đó, trong căn phòng chật chội, đầu óc quay cuồng với những suy nghĩ tội lỗi. Bên ngoài, tiếng động phố xá vẫn ồn ào, nhưng trong tâm trí hắn chỉ còn tiếng vọng của lương tâm. Hắn biết mình đã làm sai, nhưng không thể quay đầu lại.”
(Đoạn trích giả định)
- A. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri.
- B. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri.
- C. Điểm nhìn ngôi thứ nhất.
- D. Điểm nhìn bên ngoài.
Câu 7: Giả sử đoạn trích ở Câu 6 được kể lại bằng điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri, chỉ tập trung vào những gì nhân vật
- A. Người đọc sẽ hiểu rõ hơn về cảm xúc bên trong của nhân vật.
- B. Người đọc sẽ phải suy đoán nhiều hơn về tâm trạng và động cơ của nhân vật.
- C. Câu chuyện sẽ trở nên ít kịch tính hơn.
- D. Nhân vật sẽ trở nên đáng ghét hơn trong mắt người đọc.
Câu 8: Trong văn bản “Người cầm quyền khôi phục uy quyền” (trích Tội ác và Hình phạt), người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri thể hiện “quyền năng” của mình như thế nào khi miêu tả nhân vật Raskolnikov?
- A. Chỉ miêu tả hành động và lời nói của Raskolnikov.
- B. Chỉ ghi lại những gì các nhân vật khác nói về Raskolnikov.
- C. Chỉ tập trung vào bối cảnh xã hội xung quanh Raskolnikov.
- D. Đi sâu vào nội tâm phức tạp, những suy nghĩ, mâu thuẫn giằng xé bên trong Raskolnikov mà chính nhân vật có thể chưa nhận thức hết.
Câu 9: Việc sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất trong truyện ngắn “Dưới bóng hoàng lan” của Thạch Lam có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện cảm xúc và không khí tác phẩm?
- A. Tạo sự gần gũi, chân thực, trực tiếp bộc lộ dòng cảm xúc hoài niệm, xao xuyến của nhân vật “Tôi” về những kỉ niệm xưa.
- B. Giúp miêu tả khách quan, toàn diện mọi khía cạnh của cuộc sống gia đình.
- C. Tạo ra sự bí ẩn, khó hiểu về nhân vật chính.
- D. Cho phép người kể chuyện bình luận, đánh giá về các nhân vật khác một cách rõ ràng.
Câu 10: Khi đọc “Một chuyện đùa nho nhỏ” của A-ntôn Sê-khốp, người đọc có xu hướng cảm thông với Nadenka nhiều hơn so với Alekhin. Điều này có thể là do “quyền năng” nào của người kể chuyện?
- A. Người kể chuyện trực tiếp lên án hành động của Alekhin.
- B. Người kể chuyện sử dụng ngôn ngữ chỉ trích Alekhin.
- C. Người kể chuyện tập trung miêu tả phản ứng, cảm xúc, sự băn khoăn của Nadenka sau mỗi lần trượt tuyết, cho phép người đọc đồng hành và thấu hiểu tâm trạng cô gái.
- D. Người kể chuyện giấu kín hoàn toàn suy nghĩ của Alekhin.
Câu 11: Trong tác phẩm tự sự, người kể chuyện không phải là tác giả. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc tiếp nhận tác phẩm?
- A. Người đọc không cần quan tâm đến tác giả nữa.
- B. Giọng điệu và quan điểm của người kể chuyện có thể khác với tác giả, đòi hỏi người đọc phải phân tích để hiểu được ý đồ nghệ thuật của tác giả.
- C. Mọi điều người kể chuyện nói đều là sự thật khách quan.
- D. Tác giả không có bất kỳ sự kiểm soát nào đối với câu chuyện.
Câu 12: Một trong những “quyền năng” quan trọng nhất của người kể chuyện là khả năng điều chỉnh tốc độ trần thuật. Khả năng này biểu hiện như thế nào?
- A. Chỉ kể nhanh những sự kiện quan trọng.
- B. Luôn kể chậm rãi để người đọc dễ hình dung.
- C. Chỉ tập trung vào đối thoại giữa các nhân vật.
- D. Có thể kể lướt qua những đoạn ít quan trọng (lược), kéo dài những đoạn cần nhấn mạnh (kéo dài), hoặc dừng lại để miêu tả, bình luận (dừng).
Câu 13: Đoạn nào sau đây thể hiện rõ nhất việc người kể chuyện sử dụng “quyền năng” điều chỉnh tốc độ trần thuật bằng cách “dừng” lại để miêu tả chi tiết?
- A. “Năm tháng trôi qua, cuộc sống của gia đình vẫn bình lặng.”
- B. “Anh ấy nhanh chóng hoàn thành công việc và rời đi.”
- C. “Trước mắt tôi là một khu vườn cổ tích, hoa nở rộ đủ màu sắc, ong bướm dập dìu, và hương thơm dịu dàng của hoa hoàng lan thoảng bay trong gió chiều.”
- D. “Họ gặp nhau, nói chuyện vài câu rồi chia tay.”
Câu 14: Việc người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri trong “Người cầm quyền khôi phục uy quyền” thường xuyên xen kẽ lời kể với dòng độc thoại nội tâm của Raskolnikov có tác dụng gì?
- A. Làm cho câu chuyện khó hiểu hơn.
- B. Giúp người đọc tiếp cận sâu sắc những giằng xé, đấu tranh tư tưởng phức tạp bên trong nhân vật, làm nổi bật chiều sâu tâm lí của Raskolnikov.
- C. Tạo khoảng cách giữa người đọc và nhân vật.
- D. Chỉ đơn thuần cung cấp thêm thông tin về quá khứ nhân vật.
Câu 15: So sánh điểm nhìn trần thuật trong “Dưới bóng hoàng lan” và “Một chuyện đùa nho nhỏ”, ta thấy sự khác biệt cơ bản nào về ngôi kể và tác dụng?
- A. “Dưới bóng hoàng lan” dùng ngôi thứ nhất, tạo không khí hoài niệm cá nhân; “Một chuyện đùa nho nhỏ” dùng ngôi thứ ba hạn tri, giúp tập trung vào cảm xúc và sự băn khoăn của một nhân vật (Nadenka).
- B. Cả hai đều dùng ngôi thứ ba toàn tri để miêu tả mọi chuyện.
- C. “Dưới bóng hoàng lan” khách quan hơn vì dùng ngôi thứ ba; “Một chuyện đùa nho nhỏ” chủ quan hơn vì dùng ngôi thứ nhất.
- D. “Dưới bóng hoàng lan” tập trung vào hành động; “Một chuyện đùa nho nhỏ” tập trung vào suy nghĩ của mọi nhân vật.
Câu 16: Giả sử truyện ngắn “Dưới bóng hoàng lan” được kể lại bằng điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri. Theo bạn, điều gì có thể bị giảm bớt hoặc thay đổi trong cảm nhận của người đọc?
- A. Cảm giác khách quan về khu vườn và ngôi nhà sẽ tăng lên.
- B. Sự kiện trong truyện sẽ rõ ràng và logic hơn.
- C. Nhân vật bà và Nga sẽ được miêu tả chi tiết hơn.
- D. Sự đồng cảm trực tiếp với dòng cảm xúc, hoài niệm riêng tư của nhân vật “Tôi” về quá khứ có thể bị giảm đi.
Câu 17: Khi người kể chuyện ngôi thứ ba chỉ giới hạn điểm nhìn vào những gì một hoặc một vài nhân vật biết, nhìn thấy, hoặc cảm nhận, đó là loại điểm nhìn nào?
- A. Điểm nhìn toàn tri.
- B. Điểm nhìn hạn tri.
- C. Điểm nhìn bên ngoài.
- D. Điểm nhìn khách quan.
Câu 18: Việc lựa chọn điểm nhìn trần thuật có ảnh hưởng như thế nào đến giọng điệu và thái độ của người kể chuyện?
- A. Điểm nhìn không ảnh hưởng đến giọng điệu.
- B. Điểm nhìn ngôi thứ nhất luôn tạo ra giọng điệu mỉa mai.
- C. Điểm nhìn quyết định người kể chuyện có thể bộc lộ thái độ (yêu ghét, khen chê) một cách trực tiếp hay gián tiếp, khách quan hay chủ quan.
- D. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri luôn có giọng điệu trung lập.
Câu 19: “Quyền năng” của người kể chuyện còn thể hiện ở khả năng lựa chọn chi tiết để miêu tả. Việc lựa chọn các chi tiết “cũ kĩ”, “im lặng”, “thanh thản” trong đoạn mở đầu “Dưới bóng hoàng lan” giúp người đọc hình dung về điều gì?
- A. Không gian sống yên bình, tĩnh lặng, mang đậm dấu ấn thời gian và gợi không khí hoài niệm.
- B. Sự giàu có và sung túc của gia đình nhân vật.
- C. Cuộc sống hiện đại, nhộn nhịp ở làng quê.
- D. Tính cách năng động, hoạt bát của nhân vật “Tôi”.
Câu 20: Trong “Một chuyện đùa nho nhỏ”, Alekhin nhiều lần lặp lại câu nói “Anh yêu em, Nadenka” khi trượt tuyết cùng cô. Việc người kể chuyện (ngôi thứ ba hạn tri) liên tục ghi lại hành động và lời nói này, đồng thời miêu tả phản ứng bối rối, chờ đợi của Nadenka cho thấy “quyền năng” nào của người kể chuyện?
- A. Khả năng dự đoán tương lai của nhân vật.
- B. Khả năng thay đổi kết thúc câu chuyện.
- C. Khả năng trực tiếp can thiệp vào suy nghĩ của Alekhin.
- D. Khả năng dẫn dắt sự chú ý và cảm xúc của người đọc, tạo sự căng thẳng, hồi hộp chờ đợi lời tỏ tình thực sự.
Câu 21: Phân tích vai trò của người kể chuyện trong việc tạo ra sự đồng cảm hoặc xa cách giữa người đọc và nhân vật. Chọn đáp án đúng.
- A. Người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri luôn tạo ra sự xa cách.
- B. Người kể chuyện ngôi thứ nhất thường tạo cảm giác gần gũi, đồng cảm hơn vì người đọc được tiếp cận trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật “Tôi”.
- C. Người kể chuyện chỉ đóng vai trò trung gian, không ảnh hưởng đến cảm xúc của người đọc.
- D. Điểm nhìn bên ngoài giúp người đọc đồng cảm nhất với nhân vật.
Câu 22: Trong “Người cầm quyền khôi phục uy quyền”, đoạn Raskolnikov đối thoại với thanh tra Porphiry Petrovich là một ví dụ điển hình cho thấy “quyền năng” nào của người kể chuyện?
- A. Khả năng thay đổi lời thoại của nhân vật.
- B. Khả năng làm cho nhân vật trở nên ngớ ngẩn.
- C. Khả năng tổ chức tình huống và đối thoại để bóc trần dần mâu thuẫn nội tâm và tội lỗi của nhân vật thông qua tương tác bên ngoài.
- D. Khả năng dừng lại để kể một câu chuyện khác.
Câu 23: Đọc đoạn sau: “Cơn mưa bất chợt ập đến. Cô bé vội vã chạy tìm chỗ trú. Chiếc áo mỏng manh không đủ che thân, và gió lạnh làm cô run rẩy.” Nếu người kể chuyện muốn tăng thêm sự thương cảm của người đọc, họ có thể sử dụng “quyền năng” nào?
- A. Miêu tả chi tiết hơn cảm giác lạnh buốt, sự cô đơn, hoặc suy nghĩ tuyệt vọng của cô bé (chuyển sang điểm nhìn bên trong hoặc ngôi thứ ba toàn tri).
- B. Chỉ tập trung miêu tả cảnh mưa to hơn.
- C. Giảm bớt thông tin về cô bé.
- D. Kể nhanh hơn đoạn này.
Câu 24: Trong các tác phẩm tự sự, “khoảng cách trần thuật” (narrative distance) là gì và nó liên quan thế nào đến “quyền năng của người kể chuyện”?
- A. Là khoảng cách địa lý giữa người kể chuyện và nơi xảy ra câu chuyện.
- B. Là số lượng từ trong tác phẩm.
- C. Là khoảng cách thời gian giữa người đọc và thời điểm đọc truyện.
- D. Là mức độ gần gũi hay xa cách giữa người kể chuyện với các sự kiện, nhân vật; người kể chuyện dùng “quyền năng” của mình để điều chỉnh khoảng cách này, ảnh hưởng đến mức độ chi tiết, sự khách quan/chủ quan và cảm giác của người đọc.
Câu 25: Khi người kể chuyện ngôi thứ ba chỉ miêu tả những gì nhìn thấy từ bên ngoài, không đi sâu vào nội tâm nhân vật, đó là loại điểm nhìn nào, và “khoảng cách trần thuật” thường như thế nào?
- A. Toàn tri, khoảng cách gần.
- B. Ngôi thứ nhất, khoảng cách xa.
- C. Bên ngoài (khách quan), khoảng cách xa.
- D. Hạn tri, khoảng cách gần.
Câu 26: Việc người kể chuyện trong “Dưới bóng hoàng lan” thường xuyên sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác thân thuộc, cũ kĩ, gắn với kỉ niệm (ví dụ: “cái bàn góc”, “cái ghế bành”, “mùi hoàng lan quen thuộc”) thể hiện “quyền năng” nào?
- A. Khả năng tạo ra nhân vật mới.
- B. Khả năng lựa chọn ngôn từ và chi tiết để kiến tạo không khí, gợi cảm xúc đặc trưng (hoài niệm, bình yên) cho tác phẩm.
- C. Khả năng thay đổi cốt truyện.
- D. Khả năng làm cho câu chuyện trở nên hài hước.
Câu 27: Trong một tác phẩm, nếu người kể chuyện liên tục chen vào những lời bình luận, đánh giá chủ quan về hành động của nhân vật, điều đó cho thấy “quyền năng” nào của họ đang được sử dụng?
- A. Khả năng định hướng sự phán xét và thái độ của người đọc đối với nhân vật/sự kiện.
- B. Khả năng làm cho câu chuyện trở nên khách quan hơn.
- C. Khả năng biến đổi nhân vật thành người tốt hơn.
- D. Khả năng giấu kín ý đồ của tác giả.
Câu 28: Đọc đoạn trích: “Hắn bước đi. Mỗi bước chân nặng trĩu như đeo đá. Hắn không biết mình đang đi về đâu, chỉ biết phải đi thật xa khỏi nơi này.” Đoạn này sử dụng điểm nhìn nào để thể hiện tâm trạng nhân vật?
- A. Ngôi thứ nhất.
- B. Ngôi thứ ba khách quan (bên ngoài).
- C. Ngôi thứ ba hạn tri (tập trung vào nhân vật "Hắn").
- D. Ngôi thứ hai.
Câu 29: Giả sử bạn đang viết một truyện ngắn về một bí mật gia đình. Nếu bạn muốn tạo ra sự hồi hộp, bất ngờ cho người đọc, bạn nên ưu tiên sử dụng “quyền năng” nào của người kể chuyện?
- A. Kể hết mọi chi tiết ngay từ đầu.
- B. Sử dụng điểm nhìn toàn tri để người đọc biết hết suy nghĩ của mọi nhân vật.
- C. Chỉ tập trung miêu tả bối cảnh.
- D. Kiểm soát việc tiết lộ thông tin, có thể sử dụng điểm nhìn hạn tri hoặc giấu bớt một số chi tiết quan trọng cho đến cuối truyện.
Câu 30: “Quyền năng của người kể chuyện” không bao gồm khả năng nào sau đây?
- A. Khả năng thay đổi hoàn toàn nội dung gốc của một sự kiện lịch sử có thật được đưa vào truyện.
- B. Khả năng tạo ra các nhân vật phi thực tế.
- C. Khả năng làm cho người đọc tin hoặc không tin vào một nhân vật.
- D. Khả năng xáo trộn trình tự thời gian của câu chuyện.