15+ Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong tác phẩm văn học, "người kể chuyện" (narrator) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Thiết kế bìa sách và minh họa cho câu chuyện.
  • B. Xác định số lượng chương hồi và kết cấu tác phẩm.
  • C. Viết lời giới thiệu và tóm tắt nội dung chính.
  • D. Truyền tải nội dung, dẫn dắt mạch truyện và định hướng cảm xúc, suy nghĩ cho người đọc.

Câu 2: Điểm nhìn trần thuật (narrative perspective) là gì trong một tác phẩm văn học?

  • A. Góc nhìn của tác giả khi sáng tác tác phẩm.
  • B. Quan điểm của nhân vật chính về các sự kiện xảy ra.
  • C. Vị trí, vai trò và thái độ của người kể chuyện trong việc quan sát và tái hiện sự kiện.
  • D. Cách người đọc tiếp cận và diễn giải câu chuyện.

Câu 3: Người kể chuyện ngôi thứ nhất (first-person narrator) thường sử dụng đại từ nhân xưng nào để tự xưng khi kể chuyện?

  • A. Tôi, chúng tôi, ta.
  • B. Anh ấy, cô ấy, họ.
  • C. Nhân vật A, nhân vật B.
  • D. Chúng ta, các bạn.

Câu 4: Ưu điểm chính của việc sử dụng người kể chuyện ngôi thứ nhất là gì?

  • A. Có thể biết mọi suy nghĩ của tất cả nhân vật.
  • B. Tạo sự gần gũi, chân thực, dễ dàng bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật xưng "tôi".
  • C. Giúp bao quát toàn bộ không gian và thời gian của câu chuyện.
  • D. Đảm bảo tính khách quan tuyệt đối khi kể chuyện.

Câu 5: Nhược điểm của người kể chuyện ngôi thứ nhất là gì?

  • A. Khó tạo được sự đồng cảm với người đọc.
  • B. Không thể hiện được cá tính của người kể chuyện.
  • C. Dễ làm cho câu chuyện trở nên khô khan, thiếu hấp dẫn.
  • D. Tầm nhìn bị giới hạn trong hiểu biết, cảm nhận của nhân vật xưng "tôi".

Câu 6: Người kể chuyện ngôi thứ ba (third-person narrator) thường sử dụng đại từ nhân xưng nào khi kể chuyện?

  • A. Tôi, chúng tôi.
  • B. Ta, chúng ta.
  • C. Anh ấy, cô ấy, họ, tên riêng nhân vật.
  • D. Bạn, các bạn.

Câu 7: Người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri (omniscient third-person narrator) có "quyền năng" đặc biệt nào?

  • A. Biết hết mọi việc xảy ra, cả quá khứ, hiện tại, tương lai và suy nghĩ, cảm xúc của tất cả nhân vật.
  • B. Chỉ biết những gì nhân vật chính nhìn thấy và cảm nhận.
  • C. Chỉ kể lại các sự kiện một cách khách quan mà không đưa ra bình luận.
  • D. Chỉ tập trung vào một địa điểm và một khoảng thời gian nhất định.

Câu 8: Người kể chuyện ngôi thứ ba hạn tri (limited third-person narrator) khác với toàn tri ở điểm nào?

  • A. Hạn tri chỉ kể chuyện bằng lời trực tiếp của nhân vật.
  • B. Hạn tri chỉ biết những gì diễn ra trong phạm vi quan sát, hiểu biết của một hoặc một vài nhân vật nhất định.
  • C. Hạn tri không thể miêu tả cảm xúc của nhân vật.
  • D. Hạn tri chỉ xuất hiện ở phần kết của câu chuyện.

Câu 9: "Giọng điệu người kể chuyện" (narrative voice) là gì?

  • A. Âm lượng khi người kể chuyện đọc to tác phẩm.
  • B. Tốc độ người kể chuyện trình bày câu chuyện.
  • C. Cách sắp xếp các đoạn văn trong tác phẩm.
  • D. Thái độ, cảm xúc, quan điểm của người kể chuyện thể hiện qua cách dùng từ ngữ, cấu trúc câu.

Câu 10: Khi người kể chuyện sử dụng giọng điệu khách quan, điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Người kể chuyện cố gắng trình bày sự kiện một cách trung thực, không thiên vị, ít bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • B. Người kể chuyện bày tỏ rõ ràng sự yêu ghét đối với nhân vật.
  • C. Người kể chuyện dùng nhiều từ ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm.
  • D. Người kể chuyện chỉ kể lại những gì nghe được từ nhân vật khác.

Câu 11: Giọng điệu mỉa mai, châm biếm của người kể chuyện có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên buồn bã, bi lụy.
  • B. Thể hiện sự ngưỡng mộ, ca ngợi đối với nhân vật.
  • C. Bộc lộ thái độ phê phán, đả kích một cách tế nhị hoặc sâu cay.
  • D. Tạo không khí trang trọng, nghiêm túc cho tác phẩm.

Câu 12: "Khoảng cách trần thuật" (narrative distance) là yếu tố gì liên quan đến người kể chuyện?

  • A. Khoảng cách địa lý giữa người kể chuyện và bối cảnh câu chuyện.
  • B. Mức độ gần gũi hay xa cách của người kể chuyện đối với sự kiện, nhân vật và độc giả.
  • C. Thời gian từ khi câu chuyện xảy ra đến khi được kể lại.
  • D. Số lượng từ ngữ được sử dụng để miêu tả.

Câu 13: Khi người kể chuyện có khoảng cách trần thuật "gần", điều đó thường tạo ra hiệu quả gì?

  • A. Người đọc dễ đồng cảm, cảm nhận sâu sắc suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật.
  • B. Câu chuyện trở nên khách quan, lý trí hơn.
  • C. Người đọc khó hình dung được bối cảnh rộng lớn của câu chuyện.
  • D. Tạo cảm giác bí ẩn, khó hiểu cho người đọc.

Câu 14: Khi người kể chuyện có khoảng cách trần thuật "xa", điều đó thường tạo ra hiệu quả gì?

  • A. Người đọc cảm thấy câu chuyện rất gần gũi, thân thuộc.
  • B. Dễ dàng bộc lộ cảm xúc riêng của nhân vật chính.
  • C. Giúp người đọc có cái nhìn bao quát, khách quan hơn về sự kiện và nhân vật.
  • D. Khiến người đọc khó theo dõi mạch truyện.

Câu 15: Người kể chuyện "không đáng tin cậy" (unreliable narrator) là người như thế nào?

  • A. Người kể chuyện mắc nhiều lỗi chính tả và ngữ pháp.
  • B. Người kể chuyện có những đặc điểm (ví dụ: trẻ con, điên loạn, thiên vị, thiếu hiểu biết) khiến người đọc không thể tin hoàn toàn vào lời kể của họ.
  • C. Người kể chuyện không xuất hiện xuyên suốt tác phẩm.
  • D. Người kể chuyện chỉ thuật lại những điều đã được người khác xác nhận.

Câu 16: Việc sử dụng người kể chuyện không đáng tin cậy có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Làm cho câu chuyện dễ hiểu và đơn giản hơn.
  • B. Tăng tính khách quan và chân thực của câu chuyện.
  • C. Giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được ý đồ của tác giả.
  • D. Tạo sự phức tạp, bí ẩn, buộc người đọc phải suy luận, đối chiếu để tìm ra sự thật.

Câu 17: Xét đoạn trích sau: "Hắn bước vào căn phòng tối tăm. Lòng hắn nặng trĩu nỗi lo lắng về tương lai. Hắn không biết rằng, ở góc phòng bên kia, một đôi mắt đang dõi theo từng cử động của hắn." Đoạn trích này được kể bằng điểm nhìn nào?

  • A. Ngôi thứ ba toàn tri.
  • B. Ngôi thứ ba hạn tri.
  • C. Ngôi thứ nhất.
  • D. Điểm nhìn bên ngoài.

Câu 18: Xét đoạn trích: "Tôi nhìn ra ngoài cửa sổ. Mưa vẫn rơi tí tách. Lòng tôi chợt thấy buồn man mác, nhớ về những ngày hè xưa cũ." Đoạn trích này được kể bằng điểm nhìn nào?

  • A. Ngôi thứ ba toàn tri.
  • B. Ngôi thứ ba hạn tri.
  • C. Ngôi thứ nhất.
  • D. Điểm nhìn khách quan.

Câu 19: Xét đoạn trích: "Cô gái ngồi im lặng trên ghế đá. Khuôn mặt cô thoáng nét buồn. Một cơn gió nhẹ thổi qua làm bay mái tóc." Đoạn trích này được kể bằng điểm nhìn nào?

  • A. Ngôi thứ nhất.
  • B. Ngôi thứ ba hạn tri (chỉ quan sát bên ngoài) hoặc điểm nhìn bên ngoài.
  • C. Ngôi thứ ba toàn tri.
  • D. Điểm nhìn bên trong.

Câu 20: Nếu một tác giả muốn tập trung sâu sắc vào nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc của một nhân vật cụ thể, họ có thể ưu tiên sử dụng điểm nhìn nào?

  • A. Ngôi thứ nhất (nhân vật đó tự kể) hoặc ngôi thứ ba hạn tri (tập trung vào nhân vật đó).
  • B. Ngôi thứ ba toàn tri.
  • C. Điểm nhìn khách quan tuyệt đối.
  • D. Kết hợp nhiều điểm nhìn một cách ngẫu nhiên.

Câu 21: Việc người kể chuyện lựa chọn kể chi tiết nào, bỏ qua chi tiết nào thể hiện rõ nhất "quyền năng" nào của người kể chuyện?

  • A. Quyền năng đặt tên cho nhân vật.
  • B. Quyền năng quyết định số phận nhân vật.
  • C. Quyền năng kiểm soát dòng chảy thông tin và định hướng sự chú ý của độc giả.
  • D. Quyền năng thay đổi kết thúc câu chuyện.

Câu 22: Khi người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri đưa ra những nhận xét, đánh giá trực tiếp về nhân vật hoặc sự kiện, điều đó thể hiện rõ nhất yếu tố nào của người kể chuyện?

  • A. Giọng điệu và thái độ của người kể chuyện.
  • B. Khoảng cách trần thuật gần gũi.
  • C. Việc sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất.
  • D. Tính không đáng tin cậy của người kể chuyện.

Câu 23: Nếu một tác phẩm sử dụng người kể chuyện ngôi thứ nhất là một đứa trẻ, điều gì có thể là thách thức lớn nhất đối với tác giả và hiệu quả với người đọc?

  • A. Khó tạo được không khí vui tươi, hồn nhiên.
  • B. Cách nhìn và ngôn ngữ hạn chế của đứa trẻ có thể làm giảm chiều sâu hoặc sự phức tạp của các vấn đề được đề cập.
  • C. Người đọc sẽ không tin vào những gì đứa trẻ kể.
  • D. Câu chuyện sẽ trở nên quá dài dòng và lê thê.

Câu 24: Trong một tác phẩm có nhiều tuyến nhân vật và bối cảnh phức tạp trải dài, loại người kể chuyện nào thường được ưa chuộng để bao quát và kết nối các sự kiện?

  • A. Ngôi thứ nhất.
  • B. Ngôi thứ ba hạn tri chỉ tập trung vào một nhân vật.
  • C. Người kể chuyện không đáng tin cậy.
  • D. Ngôi thứ ba toàn tri.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau: "Lão Hạc ơi! Lão Hạc ơi! Cái kiếp chó già của một kiếp người đáng buồn thay!..." (Nam Cao, Lão Hạc). Câu cảm thán này thể hiện rõ điều gì về người kể chuyện?

  • A. Sự đồng cảm, xót xa, thái độ chủ quan của người kể chuyện (ngôi thứ nhất - ông giáo).
  • B. Tính khách quan, lạnh lùng của người kể chuyện.
  • C. Việc người kể chuyện đang giấu giếm thông tin.
  • D. Người kể chuyện là một nhân vật phụ không quan trọng.

Câu 26: So sánh hiệu quả của việc kể về một sự kiện đau thương bằng điểm nhìn ngôi thứ nhất (nạn nhân trực tiếp) và điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri (quan sát từ xa). Sự khác biệt chính nằm ở đâu?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất luôn đáng tin cậy hơn.
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri luôn tạo cảm giác gần gũi hơn.
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ nhất nhấn mạnh trải nghiệm cảm xúc cá nhân, trong khi điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri có thể cung cấp cái nhìn bao quát, khách quan hơn về hậu quả.
  • D. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri không thể miêu tả cảm xúc.

Câu 27: Khi phân tích "quyền năng của người kể chuyện" trong một tác phẩm, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần xác định người kể chuyện là ai (ngôi thứ nhất hay thứ ba).
  • B. Chỉ cần tóm tắt lại nội dung câu chuyện.
  • C. Chỉ cần liệt kê các nhân vật chính.
  • D. Điểm nhìn, giọng điệu, khoảng cách trần thuật, và cách người kể chuyện lựa chọn, sắp xếp thông tin.

Câu 28: Tác giả thể hiện "quyền năng" của mình thông qua người kể chuyện như thế nào?

  • A. Bằng cách viết lời tựa cho tác phẩm.
  • B. Bằng việc lựa chọn và xây dựng kiểu người kể chuyện, điểm nhìn, giọng điệu phù hợp với mục đích nghệ thuật của mình.
  • C. Bằng cách trả lời phỏng vấn về tác phẩm.
  • D. Bằng cách vẽ tranh minh họa cho câu chuyện.

Câu 29: Điều gì khiến người đọc có thể cảm thấy nghi ngờ về tính chân thực của lời kể từ một người kể chuyện ngôi thứ nhất?

  • A. Người kể chuyện sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • B. Người kể chuyện miêu tả bối cảnh quá chi tiết.
  • C. Lời kể mâu thuẫn với các chi tiết khác trong truyện, người kể chuyện bộc lộ sự thiếu hiểu biết, thiên vị hoặc có động cơ che giấu sự thật.
  • D. Câu chuyện có quá ít nhân vật.

Câu 30: Phân tích cách người kể chuyện trong một đoạn văn cụ thể sử dụng ngôn ngữ (từ ngữ, câu văn) để tạo ra một không khí (ví dụ: u ám, vui tươi, kịch tính) cho câu chuyện là đang tập trung vào yếu tố nào của "quyền năng của người kể chuyện"?

  • A. Giọng điệu và phong cách trần thuật.
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ nhất.
  • C. Khoảng cách trần thuật xa.
  • D. Tính không đáng tin cậy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong tác phẩm văn học, 'người kể chuyện' (narrator) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Điểm nhìn trần thuật (narrative perspective) là gì trong một tác phẩm văn học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Người kể chuyện ngôi thứ nhất (first-person narrator) thường sử dụng đại từ nhân xưng nào để tự xưng khi kể chuyện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Ưu điểm chính của việc sử dụng người kể chuyện ngôi thứ nhất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Nhược điểm của người kể chuyện ngôi thứ nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Người kể chuyện ngôi thứ ba (third-person narrator) thường sử dụng đại từ nhân xưng nào khi kể chuyện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri (omniscient third-person narrator) có 'quyền năng' đặc biệt nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Người kể chuyện ngôi thứ ba hạn tri (limited third-person narrator) khác với toàn tri ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: 'Giọng điệu người kể chuyện' (narrative voice) là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Khi người kể chuyện sử dụng giọng điệu khách quan, điều đó có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Giọng điệu mỉa mai, châm biếm của người kể chuyện có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: 'Khoảng cách trần thuật' (narrative distance) là yếu tố gì liên quan đến người kể chuyện?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Khi người kể chuyện có khoảng cách trần thuật 'gần', điều đó thường tạo ra hiệu quả gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Khi người kể chuyện có khoảng cách trần thuật 'xa', điều đó thường tạo ra hiệu quả gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Người kể chuyện 'không đáng tin cậy' (unreliable narrator) là người như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Việc sử dụng người kể chuyện không đáng tin cậy có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Xét đoạn trích sau: 'Hắn bước vào căn phòng tối tăm. Lòng hắn nặng trĩu nỗi lo lắng về tương lai. Hắn không biết rằng, ở góc phòng bên kia, một đôi mắt đang dõi theo từng cử động của hắn.' Đoạn trích này được kể bằng điểm nhìn nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Xét đoạn trích: 'Tôi nhìn ra ngoài cửa sổ. Mưa vẫn rơi tí tách. Lòng tôi chợt thấy buồn man mác, nhớ về những ngày hè xưa cũ.' Đoạn trích này được kể bằng điểm nhìn nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Xét đoạn trích: 'Cô gái ngồi im lặng trên ghế đá. Khuôn mặt cô thoáng nét buồn. Một cơn gió nhẹ thổi qua làm bay mái tóc.' Đoạn trích này được kể bằng điểm nhìn nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nếu một tác giả muốn tập trung sâu sắc vào nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc của *một* nhân vật cụ thể, họ có thể ưu tiên sử dụng điểm nhìn nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Việc người kể chuyện lựa chọn kể chi tiết nào, bỏ qua chi tiết nào thể hiện rõ nhất 'quyền năng' nào của người kể chuyện?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Khi người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri đưa ra những nhận xét, đánh giá trực tiếp về nhân vật hoặc sự kiện, điều đó thể hiện rõ nhất yếu tố nào của người kể chuyện?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nếu một tác phẩm sử dụng người kể chuyện ngôi thứ nhất là một đứa trẻ, điều gì có thể là thách thức lớn nhất đối với tác giả và hiệu quả với người đọc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong một tác phẩm có nhiều tuyến nhân vật và bối cảnh phức tạp trải dài, loại người kể chuyện nào thường được ưa chuộng để bao quát và kết nối các sự kiện?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Đọc đoạn văn sau: 'Lão Hạc ơi! Lão Hạc ơi! Cái kiếp chó già của một kiếp người đáng buồn thay!...' (Nam Cao, Lão Hạc). Câu cảm thán này thể hiện rõ điều gì về người kể chuyện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: So sánh hiệu quả của việc kể về một sự kiện đau thương bằng điểm nhìn ngôi thứ nhất (nạn nhân trực tiếp) và điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri (quan sát từ xa). Sự khác biệt chính nằm ở đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Khi phân tích 'quyền năng của người kể chuyện' trong một tác phẩm, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Tác giả thể hiện 'quyền năng' của mình thông qua người kể chuyện như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Điều gì khiến người đọc có thể cảm thấy nghi ngờ về tính chân thực của lời kể từ một người kể chuyện ngôi thứ nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Phân tích cách người kể chuyện trong một đoạn văn cụ thể sử dụng ngôn ngữ (từ ngữ, câu văn) để tạo ra một không khí (ví dụ: u ám, vui tươi, kịch tính) cho câu chuyện là đang tập trung vào yếu tố nào của 'quyền năng của người kể chuyện'?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong tác phẩm tự sự, “quyền năng của người kể chuyện” thể hiện rõ nhất thông qua khả năng nào của họ?

  • A. Khả năng ghi nhớ chi tiết mọi sự kiện diễn ra.
  • B. Khả năng sáng tạo ra các nhân vật độc đáo.
  • C. Khả năng lựa chọn, sắp xếp, điều chỉnh thông tin, dẫn dắt cảm xúc và suy nghĩ của người đọc/người nghe.
  • D. Khả năng sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.

Câu 2: Điểm nhìn trần thuật là gì trong tác phẩm tự sự?

  • A. Là vị trí địa lý nơi câu chuyện xảy ra.
  • B. Là vị trí (ngôi kể) và góc độ mà người kể chuyện dùng để quan sát, miêu tả, đánh giá sự việc trong tác phẩm.
  • C. Là quan điểm đạo đức của người kể chuyện về các nhân vật.
  • D. Là khoảng cách thời gian từ lúc câu chuyện xảy ra đến lúc được kể lại.

Câu 3: Sự khác biệt cốt lõi giữa người kể chuyện ngôi thứ nhất và người kể chuyện ngôi thứ ba là gì?

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất luôn đáng tin cậy hơn.
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ ba chỉ kể về hành động bên ngoài.
  • C. Người kể chuyện ngôi thứ nhất không thể biết suy nghĩ của nhân vật khác.
  • D. Người kể chuyện ngôi thứ nhất trực tiếp xưng “tôi”, tham gia vào câu chuyện; người kể chuyện ngôi thứ ba giấu mình, không xưng “tôi”, có thể biết hoặc không biết hết mọi chuyện.

Câu 4: Khi người kể chuyện ngôi thứ ba có khả năng biết được mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động của tất cả các nhân vật, thậm chí cả những điều đã và sẽ xảy ra, đó là loại điểm nhìn nào?

  • A. Điểm nhìn toàn tri.
  • B. Điểm nhìn hạn tri.
  • C. Điểm nhìn bên ngoài.
  • D. Điểm nhìn bên trong.

Câu 5: Điểm nhìn trần thuật có vai trò quan trọng như thế nào trong việc xây dựng thế giới nghệ thuật của tác phẩm?

  • A. Chỉ đơn thuần là cách xưng hô trong truyện.
  • B. Quyết định độ dài của tác phẩm.
  • C. Quy định phạm vi và mức độ miêu tả, chi phối cách cảm nhận và đánh giá của người đọc đối với sự kiện, nhân vật.
  • D. Xác định thể loại của tác phẩm.

Câu 6: Đọc đoạn trích sau và xác định điểm nhìn trần thuật chủ đạo:
“Hắn ngồi đó, trong căn phòng chật chội, đầu óc quay cuồng với những suy nghĩ tội lỗi. Bên ngoài, tiếng động phố xá vẫn ồn ào, nhưng trong tâm trí hắn chỉ còn tiếng vọng của lương tâm. Hắn biết mình đã làm sai, nhưng không thể quay đầu lại.”
(Đoạn trích giả định)

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri.
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri.
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ nhất.
  • D. Điểm nhìn bên ngoài.

Câu 7: Giả sử đoạn trích ở Câu 6 được kể lại bằng điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri, chỉ tập trung vào những gì nhân vật

  • A. Người đọc sẽ hiểu rõ hơn về cảm xúc bên trong của nhân vật.
  • B. Người đọc sẽ phải suy đoán nhiều hơn về tâm trạng và động cơ của nhân vật.
  • C. Câu chuyện sẽ trở nên ít kịch tính hơn.
  • D. Nhân vật sẽ trở nên đáng ghét hơn trong mắt người đọc.

Câu 8: Trong văn bản “Người cầm quyền khôi phục uy quyền” (trích Tội ác và Hình phạt), người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri thể hiện “quyền năng” của mình như thế nào khi miêu tả nhân vật Raskolnikov?

  • A. Chỉ miêu tả hành động và lời nói của Raskolnikov.
  • B. Chỉ ghi lại những gì các nhân vật khác nói về Raskolnikov.
  • C. Chỉ tập trung vào bối cảnh xã hội xung quanh Raskolnikov.
  • D. Đi sâu vào nội tâm phức tạp, những suy nghĩ, mâu thuẫn giằng xé bên trong Raskolnikov mà chính nhân vật có thể chưa nhận thức hết.

Câu 9: Việc sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất trong truyện ngắn “Dưới bóng hoàng lan” của Thạch Lam có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện cảm xúc và không khí tác phẩm?

  • A. Tạo sự gần gũi, chân thực, trực tiếp bộc lộ dòng cảm xúc hoài niệm, xao xuyến của nhân vật “Tôi” về những kỉ niệm xưa.
  • B. Giúp miêu tả khách quan, toàn diện mọi khía cạnh của cuộc sống gia đình.
  • C. Tạo ra sự bí ẩn, khó hiểu về nhân vật chính.
  • D. Cho phép người kể chuyện bình luận, đánh giá về các nhân vật khác một cách rõ ràng.

Câu 10: Khi đọc “Một chuyện đùa nho nhỏ” của A-ntôn Sê-khốp, người đọc có xu hướng cảm thông với Nadenka nhiều hơn so với Alekhin. Điều này có thể là do “quyền năng” nào của người kể chuyện?

  • A. Người kể chuyện trực tiếp lên án hành động của Alekhin.
  • B. Người kể chuyện sử dụng ngôn ngữ chỉ trích Alekhin.
  • C. Người kể chuyện tập trung miêu tả phản ứng, cảm xúc, sự băn khoăn của Nadenka sau mỗi lần trượt tuyết, cho phép người đọc đồng hành và thấu hiểu tâm trạng cô gái.
  • D. Người kể chuyện giấu kín hoàn toàn suy nghĩ của Alekhin.

Câu 11: Trong tác phẩm tự sự, người kể chuyện không phải là tác giả. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc tiếp nhận tác phẩm?

  • A. Người đọc không cần quan tâm đến tác giả nữa.
  • B. Giọng điệu và quan điểm của người kể chuyện có thể khác với tác giả, đòi hỏi người đọc phải phân tích để hiểu được ý đồ nghệ thuật của tác giả.
  • C. Mọi điều người kể chuyện nói đều là sự thật khách quan.
  • D. Tác giả không có bất kỳ sự kiểm soát nào đối với câu chuyện.

Câu 12: Một trong những “quyền năng” quan trọng nhất của người kể chuyện là khả năng điều chỉnh tốc độ trần thuật. Khả năng này biểu hiện như thế nào?

  • A. Chỉ kể nhanh những sự kiện quan trọng.
  • B. Luôn kể chậm rãi để người đọc dễ hình dung.
  • C. Chỉ tập trung vào đối thoại giữa các nhân vật.
  • D. Có thể kể lướt qua những đoạn ít quan trọng (lược), kéo dài những đoạn cần nhấn mạnh (kéo dài), hoặc dừng lại để miêu tả, bình luận (dừng).

Câu 13: Đoạn nào sau đây thể hiện rõ nhất việc người kể chuyện sử dụng “quyền năng” điều chỉnh tốc độ trần thuật bằng cách “dừng” lại để miêu tả chi tiết?

  • A. “Năm tháng trôi qua, cuộc sống của gia đình vẫn bình lặng.”
  • B. “Anh ấy nhanh chóng hoàn thành công việc và rời đi.”
  • C. “Trước mắt tôi là một khu vườn cổ tích, hoa nở rộ đủ màu sắc, ong bướm dập dìu, và hương thơm dịu dàng của hoa hoàng lan thoảng bay trong gió chiều.”
  • D. “Họ gặp nhau, nói chuyện vài câu rồi chia tay.”

Câu 14: Việc người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri trong “Người cầm quyền khôi phục uy quyền” thường xuyên xen kẽ lời kể với dòng độc thoại nội tâm của Raskolnikov có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện khó hiểu hơn.
  • B. Giúp người đọc tiếp cận sâu sắc những giằng xé, đấu tranh tư tưởng phức tạp bên trong nhân vật, làm nổi bật chiều sâu tâm lí của Raskolnikov.
  • C. Tạo khoảng cách giữa người đọc và nhân vật.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thêm thông tin về quá khứ nhân vật.

Câu 15: So sánh điểm nhìn trần thuật trong “Dưới bóng hoàng lan” và “Một chuyện đùa nho nhỏ”, ta thấy sự khác biệt cơ bản nào về ngôi kể và tác dụng?

  • A. “Dưới bóng hoàng lan” dùng ngôi thứ nhất, tạo không khí hoài niệm cá nhân; “Một chuyện đùa nho nhỏ” dùng ngôi thứ ba hạn tri, giúp tập trung vào cảm xúc và sự băn khoăn của một nhân vật (Nadenka).
  • B. Cả hai đều dùng ngôi thứ ba toàn tri để miêu tả mọi chuyện.
  • C. “Dưới bóng hoàng lan” khách quan hơn vì dùng ngôi thứ ba; “Một chuyện đùa nho nhỏ” chủ quan hơn vì dùng ngôi thứ nhất.
  • D. “Dưới bóng hoàng lan” tập trung vào hành động; “Một chuyện đùa nho nhỏ” tập trung vào suy nghĩ của mọi nhân vật.

Câu 16: Giả sử truyện ngắn “Dưới bóng hoàng lan” được kể lại bằng điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri. Theo bạn, điều gì có thể bị giảm bớt hoặc thay đổi trong cảm nhận của người đọc?

  • A. Cảm giác khách quan về khu vườn và ngôi nhà sẽ tăng lên.
  • B. Sự kiện trong truyện sẽ rõ ràng và logic hơn.
  • C. Nhân vật bà và Nga sẽ được miêu tả chi tiết hơn.
  • D. Sự đồng cảm trực tiếp với dòng cảm xúc, hoài niệm riêng tư của nhân vật “Tôi” về quá khứ có thể bị giảm đi.

Câu 17: Khi người kể chuyện ngôi thứ ba chỉ giới hạn điểm nhìn vào những gì một hoặc một vài nhân vật biết, nhìn thấy, hoặc cảm nhận, đó là loại điểm nhìn nào?

  • A. Điểm nhìn toàn tri.
  • B. Điểm nhìn hạn tri.
  • C. Điểm nhìn bên ngoài.
  • D. Điểm nhìn khách quan.

Câu 18: Việc lựa chọn điểm nhìn trần thuật có ảnh hưởng như thế nào đến giọng điệu và thái độ của người kể chuyện?

  • A. Điểm nhìn không ảnh hưởng đến giọng điệu.
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ nhất luôn tạo ra giọng điệu mỉa mai.
  • C. Điểm nhìn quyết định người kể chuyện có thể bộc lộ thái độ (yêu ghét, khen chê) một cách trực tiếp hay gián tiếp, khách quan hay chủ quan.
  • D. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri luôn có giọng điệu trung lập.

Câu 19: “Quyền năng” của người kể chuyện còn thể hiện ở khả năng lựa chọn chi tiết để miêu tả. Việc lựa chọn các chi tiết “cũ kĩ”, “im lặng”, “thanh thản” trong đoạn mở đầu “Dưới bóng hoàng lan” giúp người đọc hình dung về điều gì?

  • A. Không gian sống yên bình, tĩnh lặng, mang đậm dấu ấn thời gian và gợi không khí hoài niệm.
  • B. Sự giàu có và sung túc của gia đình nhân vật.
  • C. Cuộc sống hiện đại, nhộn nhịp ở làng quê.
  • D. Tính cách năng động, hoạt bát của nhân vật “Tôi”.

Câu 20: Trong “Một chuyện đùa nho nhỏ”, Alekhin nhiều lần lặp lại câu nói “Anh yêu em, Nadenka” khi trượt tuyết cùng cô. Việc người kể chuyện (ngôi thứ ba hạn tri) liên tục ghi lại hành động và lời nói này, đồng thời miêu tả phản ứng bối rối, chờ đợi của Nadenka cho thấy “quyền năng” nào của người kể chuyện?

  • A. Khả năng dự đoán tương lai của nhân vật.
  • B. Khả năng thay đổi kết thúc câu chuyện.
  • C. Khả năng trực tiếp can thiệp vào suy nghĩ của Alekhin.
  • D. Khả năng dẫn dắt sự chú ý và cảm xúc của người đọc, tạo sự căng thẳng, hồi hộp chờ đợi lời tỏ tình thực sự.

Câu 21: Phân tích vai trò của người kể chuyện trong việc tạo ra sự đồng cảm hoặc xa cách giữa người đọc và nhân vật. Chọn đáp án đúng.

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri luôn tạo ra sự xa cách.
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ nhất thường tạo cảm giác gần gũi, đồng cảm hơn vì người đọc được tiếp cận trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật “Tôi”.
  • C. Người kể chuyện chỉ đóng vai trò trung gian, không ảnh hưởng đến cảm xúc của người đọc.
  • D. Điểm nhìn bên ngoài giúp người đọc đồng cảm nhất với nhân vật.

Câu 22: Trong “Người cầm quyền khôi phục uy quyền”, đoạn Raskolnikov đối thoại với thanh tra Porphiry Petrovich là một ví dụ điển hình cho thấy “quyền năng” nào của người kể chuyện?

  • A. Khả năng thay đổi lời thoại của nhân vật.
  • B. Khả năng làm cho nhân vật trở nên ngớ ngẩn.
  • C. Khả năng tổ chức tình huống và đối thoại để bóc trần dần mâu thuẫn nội tâm và tội lỗi của nhân vật thông qua tương tác bên ngoài.
  • D. Khả năng dừng lại để kể một câu chuyện khác.

Câu 23: Đọc đoạn sau: “Cơn mưa bất chợt ập đến. Cô bé vội vã chạy tìm chỗ trú. Chiếc áo mỏng manh không đủ che thân, và gió lạnh làm cô run rẩy.” Nếu người kể chuyện muốn tăng thêm sự thương cảm của người đọc, họ có thể sử dụng “quyền năng” nào?

  • A. Miêu tả chi tiết hơn cảm giác lạnh buốt, sự cô đơn, hoặc suy nghĩ tuyệt vọng của cô bé (chuyển sang điểm nhìn bên trong hoặc ngôi thứ ba toàn tri).
  • B. Chỉ tập trung miêu tả cảnh mưa to hơn.
  • C. Giảm bớt thông tin về cô bé.
  • D. Kể nhanh hơn đoạn này.

Câu 24: Trong các tác phẩm tự sự, “khoảng cách trần thuật” (narrative distance) là gì và nó liên quan thế nào đến “quyền năng của người kể chuyện”?

  • A. Là khoảng cách địa lý giữa người kể chuyện và nơi xảy ra câu chuyện.
  • B. Là số lượng từ trong tác phẩm.
  • C. Là khoảng cách thời gian giữa người đọc và thời điểm đọc truyện.
  • D. Là mức độ gần gũi hay xa cách giữa người kể chuyện với các sự kiện, nhân vật; người kể chuyện dùng “quyền năng” của mình để điều chỉnh khoảng cách này, ảnh hưởng đến mức độ chi tiết, sự khách quan/chủ quan và cảm giác của người đọc.

Câu 25: Khi người kể chuyện ngôi thứ ba chỉ miêu tả những gì nhìn thấy từ bên ngoài, không đi sâu vào nội tâm nhân vật, đó là loại điểm nhìn nào, và “khoảng cách trần thuật” thường như thế nào?

  • A. Toàn tri, khoảng cách gần.
  • B. Ngôi thứ nhất, khoảng cách xa.
  • C. Bên ngoài (khách quan), khoảng cách xa.
  • D. Hạn tri, khoảng cách gần.

Câu 26: Việc người kể chuyện trong “Dưới bóng hoàng lan” thường xuyên sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác thân thuộc, cũ kĩ, gắn với kỉ niệm (ví dụ: “cái bàn góc”, “cái ghế bành”, “mùi hoàng lan quen thuộc”) thể hiện “quyền năng” nào?

  • A. Khả năng tạo ra nhân vật mới.
  • B. Khả năng lựa chọn ngôn từ và chi tiết để kiến tạo không khí, gợi cảm xúc đặc trưng (hoài niệm, bình yên) cho tác phẩm.
  • C. Khả năng thay đổi cốt truyện.
  • D. Khả năng làm cho câu chuyện trở nên hài hước.

Câu 27: Trong một tác phẩm, nếu người kể chuyện liên tục chen vào những lời bình luận, đánh giá chủ quan về hành động của nhân vật, điều đó cho thấy “quyền năng” nào của họ đang được sử dụng?

  • A. Khả năng định hướng sự phán xét và thái độ của người đọc đối với nhân vật/sự kiện.
  • B. Khả năng làm cho câu chuyện trở nên khách quan hơn.
  • C. Khả năng biến đổi nhân vật thành người tốt hơn.
  • D. Khả năng giấu kín ý đồ của tác giả.

Câu 28: Đọc đoạn trích: “Hắn bước đi. Mỗi bước chân nặng trĩu như đeo đá. Hắn không biết mình đang đi về đâu, chỉ biết phải đi thật xa khỏi nơi này.” Đoạn này sử dụng điểm nhìn nào để thể hiện tâm trạng nhân vật?

  • A. Ngôi thứ nhất.
  • B. Ngôi thứ ba khách quan (bên ngoài).
  • C. Ngôi thứ ba hạn tri (tập trung vào nhân vật "Hắn").
  • D. Ngôi thứ hai.

Câu 29: Giả sử bạn đang viết một truyện ngắn về một bí mật gia đình. Nếu bạn muốn tạo ra sự hồi hộp, bất ngờ cho người đọc, bạn nên ưu tiên sử dụng “quyền năng” nào của người kể chuyện?

  • A. Kể hết mọi chi tiết ngay từ đầu.
  • B. Sử dụng điểm nhìn toàn tri để người đọc biết hết suy nghĩ của mọi nhân vật.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả bối cảnh.
  • D. Kiểm soát việc tiết lộ thông tin, có thể sử dụng điểm nhìn hạn tri hoặc giấu bớt một số chi tiết quan trọng cho đến cuối truyện.

Câu 30: “Quyền năng của người kể chuyện” không bao gồm khả năng nào sau đây?

  • A. Khả năng thay đổi hoàn toàn nội dung gốc của một sự kiện lịch sử có thật được đưa vào truyện.
  • B. Khả năng tạo ra các nhân vật phi thực tế.
  • C. Khả năng làm cho người đọc tin hoặc không tin vào một nhân vật.
  • D. Khả năng xáo trộn trình tự thời gian của câu chuyện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong tác phẩm tự sự, “quyền năng của người kể chuyện” thể hiện rõ nhất thông qua khả năng nào của họ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Điểm nhìn trần thuật là gì trong tác phẩm tự sự?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Sự khác biệt cốt lõi giữa người kể chuyện ngôi thứ nhất và người kể chuyện ngôi thứ ba là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Khi người kể chuyện ngôi thứ ba có khả năng biết được mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động của tất cả các nhân vật, thậm chí cả những điều đã và sẽ xảy ra, đó là loại điểm nhìn nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Điểm nhìn trần thuật có vai trò quan trọng như thế nào trong việc xây dựng thế giới nghệ thuật của tác phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Đọc đoạn trích sau và xác định điểm nhìn trần thuật chủ đạo:
“Hắn ngồi đó, trong căn phòng chật chội, đầu óc quay cuồng với những suy nghĩ tội lỗi. Bên ngoài, tiếng động phố xá vẫn ồn ào, nhưng trong tâm trí hắn chỉ còn tiếng vọng của lương tâm. Hắn biết mình đã làm sai, nhưng không thể quay đầu lại.”
(Đoạn trích giả định)

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Giả sử đoạn trích ở Câu 6 được kể lại bằng điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri, chỉ tập trung vào những gì nhân vật

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong văn bản “Người cầm quyền khôi phục uy quyền” (trích Tội ác và Hình phạt), người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri thể hiện “quyền năng” của mình như thế nào khi miêu tả nhân vật Raskolnikov?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Việc sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất trong truyện ngắn “Dưới bóng hoàng lan” của Thạch Lam có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện cảm xúc và không khí tác phẩm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Khi đọc “Một chuyện đùa nho nhỏ” của A-ntôn Sê-khốp, người đọc có xu hướng cảm thông với Nadenka nhiều hơn so với Alekhin. Điều này có thể là do “quyền năng” nào của người kể chuyện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong tác phẩm tự sự, người kể chuyện không phải là tác giả. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc tiếp nhận tác phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Một trong những “quyền năng” quan trọng nhất của người kể chuyện là khả năng điều chỉnh tốc độ trần thuật. Khả năng này biểu hiện như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Đoạn nào sau đây thể hiện rõ nhất việc người kể chuyện sử dụng “quyền năng” điều chỉnh tốc độ trần thuật bằng cách “dừng” lại để miêu tả chi tiết?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Việc người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri trong “Người cầm quyền khôi phục uy quyền” thường xuyên xen kẽ lời kể với dòng độc thoại nội tâm của Raskolnikov có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: So sánh điểm nhìn trần thuật trong “Dưới bóng hoàng lan” và “Một chuyện đùa nho nhỏ”, ta thấy sự khác biệt cơ bản nào về ngôi kể và tác dụng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Giả sử truyện ngắn “Dưới bóng hoàng lan” được kể lại bằng điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri. Theo bạn, điều gì có thể bị giảm bớt hoặc thay đổi trong cảm nhận của người đọc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Khi người kể chuyện ngôi thứ ba chỉ giới hạn điểm nhìn vào những gì một hoặc một vài nhân vật biết, nhìn thấy, hoặc cảm nhận, đó là loại điểm nhìn nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Việc lựa chọn điểm nhìn trần thuật có ảnh hưởng như thế nào đến giọng điệu và thái độ của người kể chuyện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: “Quyền năng” của người kể chuyện còn thể hiện ở khả năng lựa chọn chi tiết để miêu tả. Việc lựa chọn các chi tiết “cũ kĩ”, “im lặng”, “thanh thản” trong đoạn mở đầu “Dưới bóng hoàng lan” giúp người đọc hình dung về điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong “Một chuyện đùa nho nhỏ”, Alekhin nhiều lần lặp lại câu nói “Anh yêu em, Nadenka” khi trượt tuyết cùng cô. Việc người kể chuyện (ngôi thứ ba hạn tri) liên tục ghi lại hành động và lời nói này, đồng thời miêu tả phản ứng bối rối, chờ đợi của Nadenka cho thấy “quyền năng” nào của người kể chuyện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Phân tích vai trò của người kể chuyện trong việc tạo ra sự đồng cảm hoặc xa cách giữa người đọc và nhân vật. Chọn đáp án đúng.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong “Người cầm quyền khôi phục uy quyền”, đoạn Raskolnikov đối thoại với thanh tra Porphiry Petrovich là một ví dụ điển hình cho thấy “quyền năng” nào của người kể chuyện?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Đọc đoạn sau: “Cơn mưa bất chợt ập đến. Cô bé vội vã chạy tìm chỗ trú. Chiếc áo mỏng manh không đủ che thân, và gió lạnh làm cô run rẩy.” Nếu người kể chuyện muốn tăng thêm sự thương cảm của người đọc, họ có thể sử dụng “quyền năng” nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong các tác phẩm tự sự, “khoảng cách trần thuật” (narrative distance) là gì và nó liên quan thế nào đến “quyền năng của người kể chuyện”?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Khi người kể chuyện ngôi thứ ba chỉ miêu tả những gì nhìn thấy từ bên ngoài, không đi sâu vào nội tâm nhân vật, đó là loại điểm nhìn nào, và “khoảng cách trần thuật” thường như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Việc người kể chuyện trong “Dưới bóng hoàng lan” thường xuyên sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác thân thuộc, cũ kĩ, gắn với kỉ niệm (ví dụ: “cái bàn góc”, “cái ghế bành”, “mùi hoàng lan quen thuộc”) thể hiện “quyền năng” nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong một tác phẩm, nếu người kể chuyện liên tục chen vào những lời bình luận, đánh giá chủ quan về hành động của nhân vật, điều đó cho thấy “quyền năng” nào của họ đang được sử dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Đọc đoạn trích: “Hắn bước đi. Mỗi bước chân nặng trĩu như đeo đá. Hắn không biết mình đang đi về đâu, chỉ biết phải đi thật xa khỏi nơi này.” Đoạn này sử dụng điểm nhìn nào để thể hiện tâm trạng nhân vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Giả sử bạn đang viết một truyện ngắn về một bí mật gia đình. Nếu bạn muốn tạo ra sự hồi hộp, bất ngờ cho người đọc, bạn nên ưu tiên sử dụng “quyền năng” nào của người kể chuyện?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: “Quyền năng của người kể chuyện” không bao gồm khả năng nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản tự sự, người kể chuyện ngôi thứ nhất thường mang đến hiệu quả nghệ thuật đặc trưng nào?

  • A. Tăng tính khách quan và độ tin cậy cho câu chuyện.
  • B. Tạo sự gần gũi, chân thực và giúp độc giả dễ dàng đồng cảm với nhân vật.
  • C. Giúp người kể chuyện dễ dàng bao quát toàn bộ diễn biến câu chuyện.
  • D. Thể hiện rõ vai trò và quyền lực tuyệt đối của người kể chuyện.

Câu 2: “Điểm nhìn trần thuật” trong một tác phẩm văn học được hiểu là gì?

  • A. Quan điểm cá nhân của tác giả về các vấn đề xã hội.
  • B. Góc độ mà nhân vật chính nhìn nhận thế giới xung quanh.
  • C. Vị trí và thái độ của người kể chuyện khi trình bày câu chuyện.
  • D. Cách thức tác giả sử dụng ngôn ngữ để miêu tả thế giới.

Câu 3: Trong truyện ngắn “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu, người kể chuyện đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Dẫn dắt người đọc khám phá ra những nghịch lý và vẻ đẹp khuất lấp của cuộc sống.
  • B. Miêu tả chân thực và khách quan cuộc sống của người dân làng chài.
  • C. Thể hiện trực tiếp quan điểm phê phán xã hội của tác giả.
  • D. Tạo ra một kết thúc bất ngờ và gây ấn tượng mạnh cho người đọc.

Câu 4: Khi người kể chuyện “ẩn mình” trong tác phẩm, hiệu quả nào sau đây KHÔNG phải là chủ yếu?

  • A. Tạo cảm giác khách quan, chân thực cho câu chuyện.
  • B. Nhấn mạnh vào các sự kiện, nhân vật và tình huống tự nó.
  • C. Độc giả tự do suy diễn và đánh giá về câu chuyện.
  • D. Thể hiện rõ ràng quan điểm và thái độ của người kể chuyện.

Câu 5: Trong một bài thơ trữ tình, “người kể chuyện” có thể được hiểu là:

  • A. Nhân vật trung tâm được nhắc đến trong bài thơ.
  • B. Chủ thể trữ tình, người phát ngôn cảm xúc và suy tư trong bài thơ.
  • C. Tác giả bài thơ, người trực tiếp bày tỏ tâm tư tình cảm.
  • D. Một nhân vật tưởng tượng do tác giả tạo ra để kể câu chuyện.

Câu 6: Đọc đoạn trích sau: “...Tôi thấy tôi là một đứa bé. Tôi lăn vào lòng mẹ tôi, tôi áp mặt vào bầu vú mẹ tôi để tôi tìm lại cái ấm áp ngày xưa...”. Người kể chuyện trong đoạn trích trên sử dụng ngôi kể nào và hiệu quả của ngôi kể đó là gì?

  • A. Ngôi thứ ba, tạo sự khách quan và chân thực.
  • B. Ngôi thứ ba, giúp người đọc dễ dàng hình dung sự việc.
  • C. Ngôi thứ nhất, thể hiện trực tiếp cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật.
  • D. Ngôi thứ nhất, tăng tính kịch tính và hấp dẫn cho câu chuyện.

Câu 7: Trong truyện cổ tích, người kể chuyện dân gian thường sử dụng giọng điệu như thế nào để thu hút người nghe?

  • A. Giản dị, gần gũi, mang tính truyền thống và đạo lý.
  • B. Trang trọng, nghiêm túc, mang tính giáo huấn cao.
  • C. Hóm hỉnh, hài hước, tạo không khí vui vẻ.
  • D. Bí ẩn, li kì, kích thích trí tò mò của người nghe.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về “quyền năng” của người kể chuyện?

  • A. Lựa chọn điểm nhìn và ngôi kể.
  • B. Sắp xếp và điều chỉnh trình tự thời gian của câu chuyện.
  • C. Dẫn dắt cảm xúc và nhận thức của người đọc.
  • D. Sao chép nguyên vẹn hiện thực đời sống vào tác phẩm.

Câu 9: Trong tác phẩm văn học, người kể chuyện có thể thay đổi điểm nhìn trần thuật nhằm:

  • A. Làm rối loạn mạch truyện và gây khó hiểu cho người đọc.
  • B. Tạo ra nhiều góc nhìn đa chiều, phong phú về sự kiện và nhân vật.
  • C. Thể hiện sự thiếu nhất quán trong quan điểm của người kể chuyện.
  • D. Giúp tác giả dễ dàng kiểm soát toàn bộ nội dung tác phẩm.

Câu 10: Đọc câu sau: “Thời gian trôi đi như bóng câu qua cửa sổ…”. Trong câu văn này, người kể chuyện đã sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện dòng chảy thời gian?

  • A. Nhân hóa
  • B. Ẩn dụ
  • C. So sánh
  • D. Hoán dụ

Câu 11: Trong một tác phẩm kịch, vai trò của “người kể chuyện” thường được thể hiện gián tiếp qua yếu tố nào?

  • A. Lời thoại của nhân vật chính.
  • B. Lời độc thoại nội tâm của nhân vật.
  • C. Hành động và cử chỉ của nhân vật.
  • D. Lời chỉ dẫn sân khấu và lời thoại giữa các nhân vật.

Câu 12: Khi người kể chuyện sử dụng thủ pháp “dòng ý thức”, hiệu quả nghệ thuật nổi bật là gì?

  • A. Tạo sự mạch lạc, rõ ràng trong diễn biến câu chuyện.
  • B. Khắc họa chân thực, sinh động thế giới nội tâm phức tạp của nhân vật.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt thông tin và cốt truyện.
  • D. Thể hiện quan điểm chủ quan của người kể chuyện về nhân vật.

Câu 13: Trong thể loại truyện ngắn hiện đại, người kể chuyện có xu hướng:

  • A. Luôn giữ vai trò trung tâm và chi phối toàn bộ câu chuyện.
  • B. Chỉ tập trung vào việc kể lại các sự kiện khách quan.
  • C. Linh hoạt thay đổi vai trò và điểm nhìn để tạo sự mới mẻ.
  • D. Trở nên ít quan trọng hơn so với các yếu tố khác như nhân vật và cốt truyện.

Câu 14: “Giọng điệu trần thuật” trong văn bản tự sự được tạo nên bởi yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Ngôn ngữ, thái độ và cảm xúc của người kể chuyện.
  • B. Cốt truyện hấp dẫn và tình huống kịch tính.
  • C. Hệ thống nhân vật đa dạng và phức tạp.
  • D. Bối cảnh không gian và thời gian cụ thể, chi tiết.

Câu 15: Trong truyện ngụ ngôn, người kể chuyện thường sử dụng quyền năng của mình để:

  • A. Tạo ra những câu chuyện giải trí đơn thuần.
  • B. Truyền tải những bài học đạo đức, triết lý nhân sinh.
  • C. Miêu tả chân thực cuộc sống hiện thực.
  • D. Kể lại những sự kiện lịch sử quan trọng.

Câu 16: Đọc đoạn trích sau: “...Ôi Tổ quốc ta, yêu quý và đau thương!”. Trong câu thơ trên, “người kể chuyện” (chủ thể trữ tình) trực tiếp thể hiện cảm xúc gì?

  • A. Vui mừng, tự hào
  • B. Bình thản, khách quan
  • C. Yêu thương, đau xót
  • D. Ngạc nhiên, tò mò

Câu 17: Trong văn học dân gian, người kể chuyện thường đóng vai trò như một:

  • A. Nhà văn chuyên nghiệp
  • B. Nhà sử học ghi chép sự kiện
  • C. Nhà triết học lý giải cuộc đời
  • D. Người bảo tồn và truyền bá văn hóa cộng đồng.

Câu 18: Khi người kể chuyện sử dụng điểm nhìn từ nhân vật “toàn tri”, điều gì sau đây là KHÔNG đúng?

  • A. Người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật.
  • B. Người kể chuyện bị giới hạn về kiến thức và thông tin.
  • C. Người kể chuyện có thể tự do di chuyển trong không gian và thời gian.
  • D. Người kể chuyện có thể đánh giá, bình luận về nhân vật và sự kiện.

Câu 19: Trong truyện cười, người kể chuyện thường sử dụng yếu tố bất ngờ và hài hước để:

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp và khó hiểu.
  • B. Giáo dục đạo đức một cách nghiêm túc.
  • C. Tạo tiếng cười giải trí và phê phán nhẹ nhàng.
  • D. Kể lại những sự kiện có thật trong cuộc sống.

Câu 20: “Quyền năng của người kể chuyện” trong tác phẩm văn học có thể được xem là một biểu hiện của:

  • A. Tính chủ động và sáng tạo của nghệ sĩ trong việc kiến tạo thế giới nghệ thuật.
  • B. Sự phụ thuộc của tác phẩm vào hiện thực đời sống.
  • C. Khả năng phản ánh chân thực mọi khía cạnh của cuộc sống.
  • D. Mong muốn truyền đạt thông tin khách quan đến người đọc.

Câu 21: Trong thể loại tùy bút, tản văn, “người kể chuyện” thường đồng nhất với:

  • A. Một nhân vật hư cấu do tác giả tạo ra.
  • B. Chính tác giả, người trực tiếp trải nghiệm và suy tư.
  • C. Một người quan sát khách quan sự việc.
  • D. Một người đại diện cho cộng đồng.

Câu 22: Khi người kể chuyện sử dụng ngôi kể thứ ba “hạn tri”, điều gì sẽ bị giới hạn?

  • A. Khả năng miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • B. Khả năng kể lại diễn biến sự kiện.
  • C. Khả năng xâm nhập vào thế giới nội tâm của tất cả các nhân vật.
  • D. Khả năng sử dụng ngôn ngữ miêu tả.

Câu 23: Trong một tác phẩm văn học, người kể chuyện có thể sử dụng thời gian trần thuật phi tuyến tính để:

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên dễ hiểu và mạch lạc hơn.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng tuyệt đối trình tự thời gian thực tế.
  • C. Giảm bớt sự căng thẳng và kịch tính của câu chuyện.
  • D. Tăng tính hấp dẫn, gợi mở và thể hiện dòng chảy tâm lý nhân vật.

Câu 24: “Quyền năng của người kể chuyện” được thể hiện rõ nhất qua việc lựa chọn và sắp xếp yếu tố nào trong tác phẩm?

  • A. Ngôn ngữ và hình ảnh.
  • B. Cốt truyện, nhân vật và điểm nhìn trần thuật.
  • C. Bối cảnh không gian và thời gian.
  • D. Thể loại và phong cách nghệ thuật.

Câu 25: Trong văn học trung đại Việt Nam, người kể chuyện thường mang đậm dấu ấn của quan niệm văn học nào?

  • A. Văn học vị nghệ thuật.
  • B. Văn học hiện thực phê phán.
  • C. Văn học trung thành với các giá trị đạo đức, tôn giáo.
  • D. Văn học lãng mạn, đề cao cá nhân.

Câu 26: Đọc đoạn trích sau: “...Tôi nhớ những ngày xưa tôi còn bé…”. Ngôi kể được sử dụng trong đoạn trích trên giúp tạo ra hiệu ứng gì về mặt cảm xúc?

  • A. Gần gũi, thân mật và chân thành.
  • B. Khách quan, lạnh lùng và xa cách.
  • C. Trang trọng, nghiêm túc và trang nghiêm.
  • D. Hài hước, dí dỏm và vui vẻ.

Câu 27: Trong một tác phẩm tự sự, người kể chuyện có vai trò “điều phối” mối quan hệ giữa:

  • A. Tác giả và độc giả.
  • B. Nhân vật chính và nhân vật phụ.
  • C. Sự kiện và bối cảnh.
  • D. Cốt truyện, nhân vật, không gian, thời gian và điểm nhìn.

Câu 28: Khi người kể chuyện lựa chọn kể câu chuyện từ điểm nhìn của một đứa trẻ, hiệu quả nghệ thuật đặc biệt có thể là:

  • A. Tăng tính khách quan và độ tin cậy cho câu chuyện.
  • B. Tạo ra cái nhìn ngây thơ, trong sáng, đôi khi hài hước về thế giới.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng đồng cảm với tất cả các nhân vật.
  • D. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc về tâm lý người lớn.

Câu 29: Trong văn học hiện đại, “quyền năng của người kể chuyện” đôi khi được các nhà văn sử dụng để:

  • A. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc trần thuật truyền thống.
  • B. Giấu kín vai trò và sự can thiệp của mình vào câu chuyện.
  • C. Thể nghiệm các hình thức trần thuật mới, phá vỡ quy ước.
  • D. Tập trung vào việc miêu tả hiện thực một cách khách quan, trung thực.

Câu 30: Để phân tích “quyền năng của người kể chuyện” trong một tác phẩm, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Cốt truyện và hệ thống nhân vật.
  • B. Ngôn ngữ và giọng điệu.
  • C. Bối cảnh không gian và thời gian.
  • D. Ngôi kể, điểm nhìn, giọng điệu, thời gian trần thuật và cách tổ chức câu chuyện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong văn bản tự sự, người kể chuyện ngôi thứ nhất thường mang đến hiệu quả nghệ thuật đặc trưng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: “Điểm nhìn trần thuật” trong một tác phẩm văn học được hiểu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong truyện ngắn “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu, người kể chuyện đóng vai trò quan trọng trong việc:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Khi người kể chuyện “ẩn mình” trong tác phẩm, hiệu quả nào sau đây KHÔNG phải là chủ yếu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong một bài thơ trữ tình, “người kể chuyện” có thể được hiểu là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Đọc đoạn trích sau: “...Tôi thấy tôi là một đứa bé. Tôi lăn vào lòng mẹ tôi, tôi áp mặt vào bầu vú mẹ tôi để tôi tìm lại cái ấm áp ngày xưa...”. Người kể chuyện trong đoạn trích trên sử dụng ngôi kể nào và hiệu quả của ngôi kể đó là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong truyện cổ tích, người kể chuyện dân gian thường sử dụng giọng điệu như thế nào để thu hút người nghe?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về “quyền năng” của người kể chuyện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong tác phẩm văn học, người kể chuyện có thể thay đổi điểm nhìn trần thuật nhằm:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Đọc câu sau: “Thời gian trôi đi như bóng câu qua cửa sổ…”. Trong câu văn này, người kể chuyện đã sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện dòng chảy thời gian?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong một tác phẩm kịch, vai trò của “người kể chuyện” thường được thể hiện gián tiếp qua yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Khi người kể chuyện sử dụng thủ pháp “dòng ý thức”, hiệu quả nghệ thuật nổi bật là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong thể loại truyện ngắn hiện đại, người kể chuyện có xu hướng:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: “Giọng điệu trần thuật” trong văn bản tự sự được tạo nên bởi yếu tố nào là chủ yếu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong truyện ngụ ngôn, người kể chuyện thường sử dụng quyền năng của mình để:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Đọc đoạn trích sau: “...Ôi Tổ quốc ta, yêu quý và đau thương!”. Trong câu thơ trên, “người kể chuyện” (chủ thể trữ tình) trực tiếp thể hiện cảm xúc gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong văn học dân gian, người kể chuyện thường đóng vai trò như một:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Khi người kể chuyện sử dụng điểm nhìn từ nhân vật “toàn tri”, điều gì sau đây là KHÔNG đúng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong truyện cười, người kể chuyện thường sử dụng yếu tố bất ngờ và hài hước để:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: “Quyền năng của người kể chuyện” trong tác phẩm văn học có thể được xem là một biểu hiện của:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong thể loại tùy bút, tản văn, “người kể chuyện” thường đồng nhất với:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Khi người kể chuyện sử dụng ngôi kể thứ ba “hạn tri”, điều gì sẽ bị giới hạn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong một tác phẩm văn học, người kể chuyện có thể sử dụng thời gian trần thuật phi tuyến tính để:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: “Quyền năng của người kể chuyện” được thể hiện rõ nhất qua việc lựa chọn và sắp xếp yếu tố nào trong tác phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong văn học trung đại Việt Nam, người kể chuyện thường mang đậm dấu ấn của quan niệm văn học nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Đọc đoạn trích sau: “...Tôi nhớ những ngày xưa tôi còn bé…”. Ngôi kể được sử dụng trong đoạn trích trên giúp tạo ra hiệu ứng gì về mặt cảm xúc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong một tác phẩm tự sự, người kể chuyện có vai trò “điều phối” mối quan hệ giữa:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Khi người kể chuyện lựa chọn kể câu chuyện từ điểm nhìn của một đứa trẻ, hiệu quả nghệ thuật đặc biệt có thể là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong văn học hiện đại, “quyền năng của người kể chuyện” đôi khi được các nhà văn sử dụng để:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để phân tích “quyền năng của người kể chuyện” trong một tác phẩm, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "quyền năng" của người kể chuyện trong một tác phẩm văn học?

  • A. Khả năng lựa chọn điểm nhìn trần thuật
  • B. Giọng điệu và thái độ thể hiện
  • C. Tính cách nhân vật trong truyện
  • D. Cách thức tổ chức và sắp xếp cốt truyện

Câu 2: Trong truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao, người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri đã thể hiện "quyền năng" của mình như thế nào?

  • A. Bằng cách trực tiếp tham gia vào diễn biến câu chuyện và thể hiện quan điểm cá nhân.
  • B. Thông qua việc kể lại câu chuyện từ điểm nhìn hạn chế của một nhân vật.
  • C. Bằng khả năng thâm nhập vào thế giới nội tâm, suy nghĩ của nhiều nhân vật khác nhau.
  • D. Chỉ đơn thuần ghi lại các sự kiện khách quan, không bình luận hay đánh giá.

Câu 3: Giọng điệu trần thuật có vai trò gì trong việc thể hiện "quyền năng" của người kể chuyện?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt các chi tiết của cốt truyện.
  • B. Thể hiện thái độ, tình cảm, quan điểm của người kể đối với câu chuyện và nhân vật.
  • C. Đảm bảo tính khách quan và trung thực của câu chuyện được kể.
  • D. Tạo ra sự đa dạng trong cách sử dụng ngôn ngữ của tác phẩm.

Câu 4: Trong một văn bản tự sự, điểm nhìn trần thuật có thể được ví như...

  • A. Một chiếc máy ghi âm, ghi lại mọi âm thanh một cách khách quan.
  • B. Một cuốn nhật ký cá nhân, thể hiện cảm xúc riêng tư của tác giả.
  • C. Một bức tranh tĩnh vật, miêu tả sự vật một cách chi tiết.
  • D. Một lăng kính, qua đó người đọc nhìn nhận và đánh giá thế giới trong truyện.

Câu 5: Hãy chọn phát biểu đúng về mối quan hệ giữa người kể chuyện và độc giả trong quá trình tiếp nhận văn bản.

  • A. Người kể chuyện chủ động dẫn dắt, định hướng độc giả tiếp cận và lý giải câu chuyện.
  • B. Độc giả hoàn toàn tự do tiếp nhận và lý giải câu chuyện mà không chịu sự chi phối của người kể chuyện.
  • C. Người kể chuyện và độc giả có vai trò ngang nhau trong việc tạo nên ý nghĩa của văn bản.
  • D. Người kể chuyện chỉ đóng vai trò trung gian truyền đạt thông tin, còn ý nghĩa văn bản do tác giả quyết định.

Câu 6: Biện pháp nghệ thuật nào sau đây KHÔNG phải là công cụ để người kể chuyện thể hiện "quyền năng"?

  • A. Lựa chọn và sắp xếp chi tiết
  • B. Sử dụng ngôn ngữ đối thoại
  • C. Liệt kê các sự vật, hiện tượng
  • D. Thay đổi nhịp điệu trần thuật

Câu 7: Trong truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân, người kể chuyện đã sử dụng điểm nhìn của nhân vật nào là chủ yếu để thể hiện câu chuyện?

  • A. Nhân vật bà cụ Tứ
  • B. Nhân vật Tràng
  • C. Nhân vật người vợ nhặt
  • D. Điểm nhìn luân phiên giữa các nhân vật

Câu 8: "Quyền năng" của người kể chuyện có thể bị giới hạn bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự kiện và diễn biến khách quan của câu chuyện
  • B. Khả năng tiếp nhận và lý giải của độc giả
  • C. Ngôn ngữ và hình thức thể hiện của tác phẩm
  • D. Thế giới quan và ý thức hệ của tác giả

Câu 9: Mục đích chính của việc nghiên cứu về "quyền năng của người kể chuyện" là gì?

  • A. Để đánh giá xem người kể chuyện có giỏi hay không.
  • B. Để tìm ra những lỗi sai sót trong cách kể chuyện của tác giả.
  • C. Để hiểu rõ hơn về cách thức câu chuyện được kể và tác động của nó đến người đọc.
  • D. Để so sánh "quyền năng" của người kể chuyện trong các tác phẩm khác nhau.

Câu 10: Trong đoạn văn sau, người kể chuyện đã thể hiện "quyền năng" của mình qua yếu tố nào?

"Trời ơi, chỉ còn năm phút! Năm phút nữa là tiếng chuông báo hiệu giờ làm bài sẽ vang lên. Tim tôi đập loạn xạ, mồ hôi túa ra như tắm..."

  • A. Điểm nhìn trần thuật
  • B. Giọng điệu trần thuật
  • C. Cốt truyện hấp dẫn
  • D. Ngôn ngữ miêu tả sinh động

Câu 11: Xét về mặt đạo đức, "quyền năng" của người kể chuyện cần được sử dụng như thế nào?

  • A. Tối đa hóa sự hấp dẫn và kịch tính của câu chuyện, bất chấp hậu quả.
  • B. Chỉ cần đảm bảo tính logic và mạch lạc của cốt truyện.
  • C. Hướng đến việc truyền tải những giá trị tốt đẹp, chân thực và nhân văn.
  • D. Tự do tuyệt đối, không bị ràng buộc bởi bất kỳ nguyên tắc đạo đức nào.

Câu 12: Trong truyện ngụ ngôn, "quyền năng" của người kể chuyện thường được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Xây dựng nhân vật độc đáo, ấn tượng
  • B. Miêu tả thế giới tự nhiên sinh động, hấp dẫn
  • C. Tạo ra tình huống truyện gay cấn, bất ngờ
  • D. Khéo léo lồng ghép bài học đạo đức, triết lý nhân sinh

Câu 13: So sánh "người kể chuyện" trong văn học dân gian và văn học viết, điểm khác biệt lớn nhất về "quyền năng" là gì?

  • A. Trong văn học dân gian, "quyền năng" thuộc về cộng đồng, còn trong văn học viết, "quyền năng" gắn liền với tác giả cá nhân.
  • B. Người kể chuyện trong văn học dân gian có "quyền năng" lớn hơn vì được truyền miệng qua nhiều thế hệ.
  • C. Người kể chuyện trong văn học viết có "quyền năng" lớn hơn vì có thể sử dụng ngôn ngữ đa dạng và phức tạp hơn.
  • D. Không có sự khác biệt về "quyền năng" giữa người kể chuyện trong hai loại hình văn học này.

Câu 14: Nếu người kể chuyện sử dụng ngôi thứ nhất, "quyền năng" của họ sẽ bị giới hạn như thế nào?

  • A. Họ không thể thể hiện cảm xúc và thái độ cá nhân.
  • B. Họ bị giới hạn về khả năng biết và kể những điều vượt ra ngoài trải nghiệm cá nhân.
  • C. Họ không thể xây dựng cốt truyện phức tạp và nhiều tuyến nhân vật.
  • D. Họ phải tuân thủ nghiêm ngặt tính khách quan và trung thực của câu chuyện.

Câu 15: Trong thơ trữ tình, yếu tố nào có vai trò tương đương với "người kể chuyện" trong văn xuôi tự sự?

  • A. Nhân vật trữ tình
  • B. Hình ảnh thơ
  • C. Chủ thể trữ tình
  • D. Vần và nhịp điệu

Câu 16: "Quyền năng" của người kể chuyện có thể được sử dụng để tạo ra hiệu ứng nghệ thuật nào sau đây?

  • A. Sự đơn giản và dễ hiểu của câu chuyện
  • B. Tính đa nghĩa và chiều sâu cho tác phẩm
  • C. Sự khách quan và chân thực tuyệt đối của câu chuyện
  • D. Tính giải trí và thư giãn cho người đọc

Câu 17: Đọc một tác phẩm văn học, nhận biết và phân tích "quyền năng của người kể chuyện" giúp ích gì cho độc giả?

  • A. Đánh giá được tài năng của người kể chuyện.
  • B. Tìm ra được thông tin chính xác nhất về tác giả.
  • C. Nắm bắt được toàn bộ nội dung và chi tiết của tác phẩm.
  • D. Hiểu sâu sắc hơn về ý đồ nghệ thuật và giá trị tư tưởng của tác phẩm.

Câu 18: Trong một bài văn nghị luận về tác phẩm văn học, khi phân tích "quyền năng của người kể chuyện", chúng ta cần tập trung vào điều gì?

  • A. Tóm tắt lại cốt truyện và các nhân vật chính.
  • B. So sánh với "quyền năng" của người kể chuyện trong các tác phẩm khác.
  • C. Phân tích các yếu tố thể hiện "quyền năng" và chỉ ra tác dụng của chúng.
  • D. Đánh giá xem "quyền năng" của người kể chuyện có phù hợp với thị hiếu độc giả hiện nay hay không.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi "quyền năng của người kể chuyện" mà thuộc về "quyền lực của tác giả"?

  • A. Lựa chọn thể loại văn học (truyện ngắn, tiểu thuyết, thơ...)
  • B. Lựa chọn ngôi kể và điểm nhìn trần thuật.
  • C. Xây dựng giọng điệu và thái độ của người kể.
  • D. Sắp xếp và tổ chức các sự kiện trong cốt truyện.

Câu 20: Trong một tác phẩm có nhiều người kể chuyện (ví dụ: tiểu thuyết chương hồi), "quyền năng" của người kể chuyện được thể hiện như thế nào?

  • A. Giảm đi, vì "quyền năng" bị chia sẻ cho nhiều người.
  • B. Không thay đổi so với tác phẩm chỉ có một người kể chuyện.
  • C. Trở nên đa dạng và phức tạp hơn, do có sự phối hợp giữa các điểm nhìn.
  • D. Chỉ tập trung vào việc cung cấp thông tin khách quan, ít thể hiện thái độ cá nhân.

Câu 21: Câu hỏi nào sau đây KHÔNG phù hợp để phân tích "quyền năng của người kể chuyện" trong một tác phẩm?

  • A. Người kể chuyện sử dụng ngôi kể nào và điểm nhìn trần thuật có tác dụng gì?
  • B. Giọng điệu và thái độ của người kể chuyện thể hiện điều gì?
  • C. Người kể chuyện đã lựa chọn và sắp xếp chi tiết, sự kiện như thế nào?
  • D. Tác giả viết tác phẩm này trong hoàn cảnh lịch sử nào?

Câu 22: Trong truyện cổ tích, "quyền năng" của người kể chuyện dân gian thường hướng đến mục tiêu nào?

  • A. Gây cười và tạo không khí giải trí cho người nghe.
  • B. Giáo dục đạo đức và truyền tải kinh nghiệm sống cho thế hệ sau.
  • C. Phản ánh chân thực cuộc sống hiện thực với những mâu thuẫn và xung đột.
  • D. Thể hiện tài năng sáng tạo và cá tính độc đáo của người kể chuyện.

Câu 23: "Quyền năng của người kể chuyện" có mối liên hệ mật thiết với khái niệm nào sau đây trong lý thuyết tự sự học?

  • A. Focalization (Điểm nhìn)
  • B. Story (Cốt truyện)
  • C. Narrative agency (Tính chủ động trần thuật)
  • D. Discourse (Lời kể)

Câu 24: Trong một bộ phim, "quyền năng của người kể chuyện" được thể hiện qua phương tiện nghệ thuật nào là chủ yếu?

  • A. Diễn xuất của diễn viên
  • B. Âm nhạc và hiệu ứng âm thanh
  • C. Bối cảnh và trang phục
  • D. Ngôn ngữ điện ảnh (góc quay, dựng phim, ánh sáng...)

Câu 25: Xét về khía cạnh tiếp nhận văn học, việc độc giả nhận thức được "quyền năng của người kể chuyện" giúp họ trở thành người đọc như thế nào?

  • A. Chủ động và sáng tạo hơn trong quá trình đọc và giải thích văn bản.
  • B. Thụ động và phụ thuộc hơn vào sự hướng dẫn của người kể chuyện.
  • C. Khách quan và trung lập hơn trong việc đánh giá tác phẩm.
  • D. Dễ dàng đồng cảm và hòa nhập vào thế giới của nhân vật hơn.

Câu 26: Trong bài hát có lời, yếu tố nào mang chức năng tương tự như "người kể chuyện" trong văn xuôi?

  • A. Giai điệu
  • B. Lời bài hát
  • C. Nhịp điệu
  • D. Giọng hát

Câu 27: "Quyền năng của người kể chuyện" có thể được sử dụng để phục vụ mục đích tuyên truyền, quảng cáo. Điều này đặt ra vấn đề gì?

  • A. Sự cần thiết phải kiểm duyệt nội dung văn học nghệ thuật.
  • B. Vai trò quan trọng của người kể chuyện trong xã hội hiện đại.
  • C. Nguy cơ bị lạm dụng và thao túng người nghe/đọc.
  • D. Tính hiệu quả của văn học nghệ thuật trong việc thay đổi nhận thức xã hội.

Câu 28: Khi phân tích "quyền năng của người kể chuyện", chúng ta cần chú ý đến mối quan hệ giữa người kể chuyện với yếu tố nào sau đây?

  • A. Với tác giả của tác phẩm
  • B. Với độc giả tiếp nhận tác phẩm
  • C. Với các nhân vật trong truyện
  • D. Với câu chuyện được kể (cốt truyện, nhân vật, bối cảnh...)

Câu 29: Trong một tác phẩm trần thuật phi hư cấu (non-fiction), "quyền năng của người kể chuyện" được thể hiện như thế nào so với tác phẩm hư cấu?

  • A. Lớn hơn, vì người kể có thể tự do sáng tạo và hư cấu.
  • B. Bị giới hạn bởi tính chân thực và khách quan của sự kiện.
  • C. Không khác biệt, vì "quyền năng" luôn giống nhau trong mọi thể loại.
  • D. Chỉ thể hiện ở việc lựa chọn và sắp xếp thông tin, không có yếu tố chủ quan.

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ và các hình thức kể chuyện mới (ví dụ: truyện tương tác, VR storytelling), "quyền năng của người kể chuyện" có thể thay đổi như thế nào?

  • A. Sẽ suy giảm và mất đi do sự can thiệp của công nghệ.
  • B. Vẫn giữ nguyên bản chất và không thay đổi.
  • C. Có thể được chia sẻ và phân tán cho người tiếp nhận câu chuyện.
  • D. Tập trung hơn vào yếu tố kỹ thuật và hình thức thể hiện, ít chú trọng nội dung.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'quyền năng' của người kể chuyện trong một tác phẩm văn học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong truyện ngắn 'Chí Phèo' của Nam Cao, người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri đã thể hiện 'quyền năng' của mình như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Giọng điệu trần thuật có vai trò gì trong việc thể hiện 'quyền năng' của người kể chuyện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong một văn bản tự sự, điểm nhìn trần thuật có thể được ví như...

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Hãy chọn phát biểu đúng về mối quan hệ giữa người kể chuyện và độc giả trong quá trình tiếp nhận văn bản.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Biện pháp nghệ thuật nào sau đây KHÔNG phải là công cụ để người kể chuyện thể hiện 'quyền năng'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong truyện ngắn 'Vợ nhặt' của Kim Lân, người kể chuyện đã sử dụng điểm nhìn của nhân vật nào là chủ yếu để thể hiện câu chuyện?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: 'Quyền năng' của người kể chuyện có thể bị giới hạn bởi yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Mục đích chính của việc nghiên cứu về 'quyền năng của người kể chuyện' là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong đoạn văn sau, người kể chuyện đã thể hiện 'quyền năng' của mình qua yếu tố nào?

'Trời ơi, chỉ còn năm phút! Năm phút nữa là tiếng chuông báo hiệu giờ làm bài sẽ vang lên. Tim tôi đập loạn xạ, mồ hôi túa ra như tắm...'

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Xét về mặt đạo đức, 'quyền năng' của người kể chuyện cần được sử dụng như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong truyện ngụ ngôn, 'quyền năng' của người kể chuyện thường được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: So sánh 'người kể chuyện' trong văn học dân gian và văn học viết, điểm khác biệt lớn nhất về 'quyền năng' là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Nếu người kể chuyện sử dụng ngôi thứ nhất, 'quyền năng' của họ sẽ bị giới hạn như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong thơ trữ tình, yếu tố nào có vai trò tương đương với 'người kể chuyện' trong văn xuôi tự sự?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: 'Quyền năng' của người kể chuyện có thể được sử dụng để tạo ra hiệu ứng nghệ thuật nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Đọc một tác phẩm văn học, nhận biết và phân tích 'quyền năng của người kể chuyện' giúp ích gì cho độc giả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong một bài văn nghị luận về tác phẩm văn học, khi phân tích 'quyền năng của người kể chuyện', chúng ta cần tập trung vào điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi 'quyền năng của người kể chuyện' mà thuộc về 'quyền lực của tác giả'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong một tác phẩm có nhiều người kể chuyện (ví dụ: tiểu thuyết chương hồi), 'quyền năng' của người kể chuyện được thể hiện như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Câu hỏi nào sau đây KHÔNG phù hợp để phân tích 'quyền năng của người kể chuyện' trong một tác phẩm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong truyện cổ tích, 'quyền năng' của người kể chuyện dân gian thường hướng đến mục tiêu nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: 'Quyền năng của người kể chuyện' có mối liên hệ mật thiết với khái niệm nào sau đây trong lý thuyết tự sự học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong một bộ phim, 'quyền năng của người kể chuyện' được thể hiện qua phương tiện nghệ thuật nào là chủ yếu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Xét về khía cạnh tiếp nhận văn học, việc độc giả nhận thức được 'quyền năng của người kể chuyện' giúp họ trở thành người đọc như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong bài hát có lời, yếu tố nào mang chức năng tương tự như 'người kể chuyện' trong văn xuôi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: 'Quyền năng của người kể chuyện' có thể được sử dụng để phục vụ mục đích tuyên truyền, quảng cáo. Điều này đặt ra vấn đề gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi phân tích 'quyền năng của người kể chuyện', chúng ta cần chú ý đến mối quan hệ giữa người kể chuyện với yếu tố nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong một tác phẩm trần thuật phi hư cấu (non-fiction), 'quyền năng của người kể chuyện' được thể hiện như thế nào so với tác phẩm hư cấu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ và các hình thức kể chuyện mới (ví dụ: truyện tương tác, VR storytelling), 'quyền năng của người kể chuyện' có thể thay đổi như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: “Quyền năng của người kể chuyện” trong văn học được hiểu là khả năng đặc biệt nào của người viết?

  • A. Khả năng tạo ra những nhân vật có tính cách phức tạp và khó đoán.
  • B. Khả năng sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • C. Khả năng xây dựng cốt truyện hấp dẫn, gây cấn và bất ngờ.
  • D. Khả năng chi phối giọng điệu, điểm nhìn, và dẫn dắt nhận thức của người đọc về thế giới trong tác phẩm.

Câu 2: Trong truyện ngắn “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu, người kể chuyện đã thay đổi điểm nhìn trần thuật như thế nào để làm nổi bật "quyền năng" của mình?

  • A. Từ điểm nhìn của một người dân làng chài sang điểm nhìn của một người lính.
  • B. Từ điểm nhìn của một người quan sát khách quan (Phùng) sang điểm nhìn chủ quan, thấu hiểu (người đàn bà hàng chài).
  • C. Từ điểm nhìn của người kể chuyện ngôi thứ nhất sang điểm nhìn ngôi thứ ba.
  • D. Từ điểm nhìn tập trung vào ngoại hình nhân vật sang điểm nhìn đi sâu vào nội tâm nhân vật.

Câu 3: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc "quyền năng" của người kể chuyện trong việc xây dựng thế giới nghệ thuật của tác phẩm?

  • A. Lựa chọn và sắp xếp các sự kiện theo một trình tự nhất định.
  • B. Miêu tả không gian, thời gian và tạo dựng bối cảnh câu chuyện.
  • C. Thay đổi bối cảnh lịch sử và xã hội nơi câu chuyện diễn ra.
  • D. Xây dựng hệ thống nhân vật và mối quan hệ giữa các nhân vật.

Câu 4: Trong truyện cổ tích, "quyền năng" của người kể chuyện thường được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Sử dụng yếu tố hư cấu, tưởng tượng để tạo ra thế giới kì diệu.
  • B. Tái hiện chân thực cuộc sống sinh hoạt của người dân thời xưa.
  • C. Phản ánh những xung đột xã hội gay gắt và hiện thực.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và chuẩn mực đạo đức xã hội.

Câu 5: Đọc đoạn trích sau: “...Tôi thấy lão Hạc cười như mếu. Đôi mắt và cái đầu lão nghẹo về một bên... Mặt lão co rúm lại. Những vết nhăn xô lại ép cho nước mắt chảy ra...”. "Quyền năng" của người kể chuyện thể hiện qua đoạn văn trên là gì?

  • A. Khả năng tạo ra một tình huống truyện éo le, đầy kịch tính.
  • B. Khả năng sử dụng ngôn ngữ đối thoại sinh động, tự nhiên.
  • C. Khả năng miêu tả tinh tế diễn biến tâm trạng nhân vật qua cử chỉ, hành động, nét mặt.
  • D. Khả năng xây dựng nhân vật điển hình cho một tầng lớp xã hội.

Câu 6: Trong vai trò người kể chuyện, tác giả có thể sử dụng thủ pháp "ẩn giấu" thông tin. Mục đích chính của thủ pháp này là gì?

  • A. Che giấu những hạn chế trong kiến thức và hiểu biết của người kể chuyện.
  • B. Tạo sự bất ngờ, hồi hộp, kích thích trí tò mò và khả năng suy đoán của người đọc.
  • C. Đánh lạc hướng người đọc khỏi những vấn đề quan trọng của tác phẩm.
  • D. Giảm bớt sự căng thẳng và bi kịch trong câu chuyện.

Câu 7: "Giọng điệu" của người kể chuyện có vai trò như thế nào trong việc thể hiện "quyền năng" của họ?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng xác định thể loại của tác phẩm.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khách quan và trung thực hơn.
  • C. Thể hiện trình độ học vấn và vốn từ vựng của người viết.
  • D. Thể hiện thái độ, tình cảm, quan điểm của người kể chuyện, tác động đến cảm xúc và nhận thức của người đọc.

Câu 8: Nếu người kể chuyện sử dụng điểm nhìn "toàn tri", điều này có nghĩa gì về "quyền năng" của họ?

  • A. Người kể chuyện có quyền năng biết tất cả mọi việc, suy nghĩ, cảm xúc của tất cả nhân vật.
  • B. Người kể chuyện bị giới hạn trong việc miêu tả thế giới bên ngoài nhân vật.
  • C. Người kể chuyện chỉ được phép kể những gì nhân vật chính biết.
  • D. Người kể chuyện phải giữ thái độ trung lập, không được thể hiện quan điểm cá nhân.

Câu 9: Trong một tác phẩm văn học, "quyền năng" của người kể chuyện có thể bị hạn chế bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự sáng tạo và trí tưởng tượng phong phú của người viết.
  • B. Mục đích và ý đồ nghệ thuật mà tác giả muốn truyền tải.
  • C. Thể loại văn học và các quy ước nghệ thuật của thể loại đó.
  • D. Khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và giàu biểu cảm.

Câu 10: So sánh "quyền năng" của người kể chuyện trong truyện ngắn hiện đại và truyện cổ tích, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Truyện ngắn hiện đại có người kể chuyện ngôi thứ nhất, truyện cổ tích luôn là ngôi thứ ba.
  • B. Trong truyện cổ tích, người kể chuyện có "quyền năng" tạo ra thế giới thần kỳ, còn truyện ngắn hiện đại tập trung vào "quyền năng" khám phá hiện thực và tâm lý.
  • C. Truyện cổ tích thường có kết thúc có hậu, truyện ngắn hiện đại thường kết thúc mở.
  • D. Ngôn ngữ trong truyện cổ tích giản dị, ngôn ngữ truyện ngắn hiện đại phức tạp hơn.

Câu 11: Trong tác phẩm tự sự, "quyền năng" của người kể chuyện còn được thể hiện qua việc lựa chọn "điểm nhìn". "Điểm nhìn" được hiểu là gì?

  • A. Quan điểm chính trị, tư tưởng của người kể chuyện.
  • B. Phong cách ngôn ngữ và giọng văn đặc trưng của người kể chuyện.
  • C. Vị trí, góc độ mà người kể chuyện lựa chọn để quan sát và trần thuật sự việc, nhân vật.
  • D. Mục đích và ý đồ nghệ thuật mà người kể chuyện muốn đạt được.

Câu 12: Khi người kể chuyện sử dụng điểm nhìn "hạn chế", điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Người đọc sẽ biết tất cả mọi việc xảy ra trong câu chuyện.
  • B. Câu chuyện trở nên khách quan và đáng tin cậy hơn.
  • C. Người kể chuyện có thể tự do bình luận, đánh giá về nhân vật và sự kiện.
  • D. Thông tin bị giới hạn, người đọc chỉ biết những gì nhân vật (có điểm nhìn hạn chế) biết.

Câu 13: Trong truyện ngụ ngôn, "quyền năng" của người kể chuyện thường hướng đến mục đích chính nào?

  • A. Tạo ra tiếng cười giải trí, phê phán những thói hư tật xấu.
  • B. Truyền đạt những bài học đạo đức, triết lý nhân sinh sâu sắc.
  • C. Khám phá và miêu tả những bí ẩn của thế giới tự nhiên.
  • D. Ghi lại những sự kiện lịch sử quan trọng của một cộng đồng.

Câu 14: Đọc câu sau: “Tôi là Dế Mèn, một chàng dế thanh niên cường tráng…”. Câu văn này thể hiện "quyền năng" của người kể chuyện qua yếu tố nào?

  • A. Lựa chọn ngôi kể và tạo giọng điệu riêng cho nhân vật.
  • B. Sử dụng biện pháp nhân hóa để tạo sự gần gũi, sinh động.
  • C. Miêu tả ngoại hình nhân vật một cách chi tiết và ấn tượng.
  • D. Xây dựng bối cảnh thiên nhiên tươi đẹp và thơ mộng.

Câu 15: Trong một bài thơ kể chuyện (ví dụ: "Tống biệt hành"), "quyền năng" của "người kể chuyện" được thể hiện như thế nào so với truyện tự sự?

  • A. Trong thơ, người kể chuyện có ít "quyền năng" hơn vì phải tuân theo luật thơ.
  • B. Trong thơ và truyện tự sự, "quyền năng" của người kể chuyện là tương đương nhau.
  • C. Trong thơ, "quyền năng" của người kể chuyện thể hiện qua việc sử dụng ngôn ngữ cô đọng, giàu hình ảnh, nhịp điệu và cảm xúc.
  • D. Trong thơ, người kể chuyện chỉ có thể miêu tả cảm xúc, không thể kể lại sự kiện.

Câu 16: Xét về mặt cấu trúc, "quyền năng" của người kể chuyện thể hiện rõ nhất ở khâu nào trong quá trình sáng tạo tác phẩm?

  • A. Lựa chọn đề tài và chủ đề cho tác phẩm.
  • B. Xây dựng cốt truyện và kết cấu tác phẩm.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ và các biện pháp tu từ.
  • D. Nghiên cứu bối cảnh lịch sử và xã hội.

Câu 17: Trong truyện trinh thám, "quyền năng" của người kể chuyện thường được sử dụng để tạo ra hiệu ứng nghệ thuật nào?

  • A. Tạo ra sự đồng cảm sâu sắc với số phận nhân vật.
  • B. Phản ánh chân thực bức tranh đời sống xã hội.
  • C. Gây cười sảng khoái, phê phán thói hư tật xấu.
  • D. Gây căng thẳng, hồi hộp, kích thích trí tò mò khám phá bí ẩn.

Câu 18: Nếu một tác phẩm sử dụng người kể chuyện "không đáng tin cậy", điều này có ảnh hưởng như thế nào đến "quyền năng" của người kể chuyện?

  • A. "Quyền năng" của người kể chuyện được tăng cường, vì họ có thể tự do sáng tạo.
  • B. "Quyền năng" của người kể chuyện không bị ảnh hưởng, vì họ vẫn kiểm soát câu chuyện.
  • C. "Quyền năng" của người kể chuyện bị thách thức, người đọc phải tự đánh giá, phân tích thông tin và xây dựng ý nghĩa.
  • D. "Quyền năng" của người kể chuyện bị giảm đi, vì họ không được phép kể sự thật.

Câu 19: Trong văn bản nghị luận, "quyền năng" của người viết (tương tự người kể chuyện) thể hiện qua khả năng nào?

  • A. Khả năng thuyết phục người đọc về một vấn đề, quan điểm nào đó.
  • B. Khả năng miêu tả sinh động, hấp dẫn về đời sống.
  • C. Khả năng thể hiện cảm xúc cá nhân một cách chân thành.
  • D. Khả năng kể một câu chuyện hấp dẫn, lôi cuốn.

Câu 20: Đọc đoạn trích sau: “Ôi Tổ quốc, nếu cần ta chết, Cho mỗi ngôi nhà, ngọn núi, dòng sông…”. "Quyền năng" của "người kể chuyện trữ tình" (nhà thơ) thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Khả năng xây dựng hình tượng nhân vật anh hùng.
  • B. Khả năng khơi gợi cảm xúc mạnh mẽ, lay động trái tim người đọc.
  • C. Khả năng kể một câu chuyện lịch sử hào hùng.
  • D. Khả năng miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên đất nước.

Câu 21: Trong một tác phẩm văn học đa thanh (nhiều giọng nói), "quyền năng" của người kể chuyện thay đổi như thế nào?

  • A. "Quyền năng" của người kể chuyện được tập trung và tăng cường hơn.
  • B. "Quyền năng" của người kể chuyện không thay đổi so với tác phẩm đơn thanh.
  • C. "Quyền năng" của người kể chuyện phân tán, chia sẻ cho nhiều giọng nói khác nhau, tạo tính đa chiều và khách quan.
  • D. "Quyền năng" của người kể chuyện bị triệt tiêu, tác phẩm trở nên vô chủ.

Câu 22: Xét về mối quan hệ với độc giả, "quyền năng" của người kể chuyện được thể hiện rõ nhất qua khả năng nào?

  • A. Khả năng cung cấp thông tin về thế giới khách quan.
  • B. Khả năng tạo ra một thế giới nghệ thuật độc đáo, hấp dẫn.
  • C. Khả năng phản ánh chân thực đời sống xã hội.
  • D. Khả năng dẫn dắt, điều khiển cảm xúc, suy nghĩ và nhận thức của độc giả.

Câu 23: Trong kịch bản sân khấu, "quyền năng" của "người kể chuyện" (tác giả kịch) có điểm gì khác biệt so với truyện?

  • A. Trong kịch, "quyền năng" của người kể chuyện mạnh mẽ hơn vì có sự hỗ trợ của diễn viên và sân khấu.
  • B. Trong kịch, "quyền năng" của người kể chuyện gián tiếp, thể hiện qua lời thoại, hành động nhân vật, không trực tiếp trần thuật.
  • C. Trong kịch và truyện, "quyền năng" của người kể chuyện là hoàn toàn giống nhau.
  • D. Trong kịch, "quyền năng" của người kể chuyện bị hạn chế vì phải tuân theo quy tắc sân khấu.

Câu 24: Nếu người kể chuyện lựa chọn kể theo trình tự thời gian tuyến tính, "quyền năng" của họ thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Khả năng dẫn dắt người đọc theo dõi diễn biến câu chuyện một cách dễ dàng, logic.
  • B. Khả năng tạo ra sự bất ngờ, kịch tính cho câu chuyện.
  • C. Khả năng khám phá chiều sâu tâm lý nhân vật.
  • D. Khả năng phản ánh hiện thực đa chiều, phức tạp.

Câu 25: Trong thể loại tùy bút, "quyền năng" của "người kể chuyện" (tác giả) thường gắn liền với yếu tố nào?

  • A. Khả năng xây dựng cốt truyện hấp dẫn, ly kỳ.
  • B. Khả năng miêu tả chân thực, khách quan đời sống.
  • C. Khả năng thể hiện cái tôi cá tính, độc đáo, quan điểm, cảm xúc riêng của tác giả.
  • D. Khả năng tạo ra những nhân vật điển hình cho một tầng lớp xã hội.

Câu 26: Trong truyện khoa học viễn tưởng, "quyền năng" của người kể chuyện được mở rộng đến mức độ nào?

  • A. "Quyền năng" bị giới hạn bởi các quy luật khoa học.
  • B. "Quyền năng" không khác biệt so với các thể loại truyện khác.
  • C. "Quyền năng" chỉ tập trung vào miêu tả công nghệ và khoa học.
  • D. "Quyền năng" được mở rộng tối đa, có thể tạo ra thế giới, quy luật, nhân vật hoàn toàn mới, vượt qua giới hạn hiện thực.

Câu 27: Khi người kể chuyện sử dụng biện pháp "đảo trật tự thời gian" (ví dụ: kể chuyện theo kiểu "flashback"), "quyền năng" của họ thể hiện ở mục đích gì?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi diễn biến câu chuyện hơn.
  • B. Tăng tính hấp dẫn, gợi mở, tạo bất ngờ và khám phá chiều sâu tâm lý nhân vật.
  • C. Che giấu những thiếu sót trong cốt truyện.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên khách quan và trung thực hơn.

Câu 28: Trong văn học dân gian, "quyền năng" của người kể chuyện thường mang tính cộng đồng. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. "Quyền năng" của người kể chuyện được cộng đồng tôn trọng và bảo vệ.
  • B. "Quyền năng" của người kể chuyện chỉ giới hạn trong phạm vi cộng đồng.
  • C. "Quyền năng" không thuộc về một cá nhân cụ thể, mà là sự sáng tạo và lưu truyền chung của cả cộng đồng.
  • D. "Quyền năng" của người kể chuyện hướng đến phục vụ lợi ích của cộng đồng.

Câu 29: Trong bối cảnh văn học hiện đại, khi độc giả ngày càng chủ động, "quyền năng" của người kể chuyện có xu hướng thay đổi như thế nào?

  • A. "Quyền năng" của người kể chuyện ngày càng gia tăng, áp đảo độc giả.
  • B. "Quyền năng" của người kể chuyện không thay đổi, vẫn giữ vai trò trung tâm.
  • C. "Quyền năng" của người kể chuyện bị suy giảm, mất đi vai trò quan trọng.
  • D. "Quyền năng" của người kể chuyện trở nên mềm dẻo, gợi mở, mời gọi sự tham gia chủ động của độc giả trong việc kiến tạo ý nghĩa.

Câu 30: Để phân tích "quyền năng của người kể chuyện" trong một tác phẩm, chúng ta cần tập trung vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần phân tích cốt truyện và nhân vật.
  • B. Chỉ cần phân tích ngôn ngữ và giọng điệu.
  • C. Phân tích điểm nhìn, giọng điệu, kết cấu, ngôn ngữ, các thủ pháp nghệ thuật mà người kể chuyện sử dụng.
  • D. Chỉ cần tìm hiểu về bối cảnh ra đời của tác phẩm và tiểu sử tác giả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: “Quyền năng của người kể chuyện” trong văn học được hiểu là khả năng đặc biệt nào của người viết?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong truyện ngắn “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu, người kể chuyện đã thay đổi điểm nhìn trần thuật như thế nào để làm nổi bật 'quyền năng' của mình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc 'quyền năng' của người kể chuyện trong việc xây dựng thế giới nghệ thuật của tác phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong truyện cổ tích, 'quyền năng' của người kể chuyện thường được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Đọc đoạn trích sau: “...Tôi thấy lão Hạc cười như mếu. Đôi mắt và cái đầu lão nghẹo về một bên... Mặt lão co rúm lại. Những vết nhăn xô lại ép cho nước mắt chảy ra...”. 'Quyền năng' của người kể chuyện thể hiện qua đoạn văn trên là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong vai trò người kể chuyện, tác giả có thể sử dụng thủ pháp 'ẩn giấu' thông tin. Mục đích chính của thủ pháp này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: 'Giọng điệu' của người kể chuyện có vai trò như thế nào trong việc thể hiện 'quyền năng' của họ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Nếu người kể chuyện sử dụng điểm nhìn 'toàn tri', điều này có nghĩa gì về 'quyền năng' của họ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong một tác phẩm văn học, 'quyền năng' của người kể chuyện có thể bị hạn chế bởi yếu tố nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: So sánh 'quyền năng' của người kể chuyện trong truyện ngắn hiện đại và truyện cổ tích, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong tác phẩm tự sự, 'quyền năng' của người kể chuyện còn được thể hiện qua việc lựa chọn 'điểm nhìn'. 'Điểm nhìn' được hiểu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Khi người kể chuyện sử dụng điểm nhìn 'hạn chế', điều gì sẽ xảy ra?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong truyện ngụ ngôn, 'quyền năng' của người kể chuyện thường hướng đến mục đích chính nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Đọc câu sau: “Tôi là Dế Mèn, một chàng dế thanh niên cường tráng…”. Câu văn này thể hiện 'quyền năng' của người kể chuyện qua yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong một bài thơ kể chuyện (ví dụ: 'Tống biệt hành'), 'quyền năng' của 'người kể chuyện' được thể hiện như thế nào so với truyện tự sự?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Xét về mặt cấu trúc, 'quyền năng' của người kể chuyện thể hiện rõ nhất ở khâu nào trong quá trình sáng tạo tác phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong truyện trinh thám, 'quyền năng' của người kể chuyện thường được sử dụng để tạo ra hiệu ứng nghệ thuật nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Nếu một tác phẩm sử dụng người kể chuyện 'không đáng tin cậy', điều này có ảnh hưởng như thế nào đến 'quyền năng' của người kể chuyện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong văn bản nghị luận, 'quyền năng' của người viết (tương tự người kể chuyện) thể hiện qua khả năng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Đọc đoạn trích sau: “Ôi Tổ quốc, nếu cần ta chết, Cho mỗi ngôi nhà, ngọn núi, dòng sông…”. 'Quyền năng' của 'người kể chuyện trữ tình' (nhà thơ) thể hiện qua yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong một tác phẩm văn học đa thanh (nhiều giọng nói), 'quyền năng' của người kể chuyện thay đổi như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Xét về mối quan hệ với độc giả, 'quyền năng' của người kể chuyện được thể hiện rõ nhất qua khả năng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong kịch bản sân khấu, 'quyền năng' của 'người kể chuyện' (tác giả kịch) có điểm gì khác biệt so với truyện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Nếu người kể chuyện lựa chọn kể theo trình tự thời gian tuyến tính, 'quyền năng' của họ thể hiện ở khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong thể loại tùy bút, 'quyền năng' của 'người kể chuyện' (tác giả) thường gắn liền với yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong truyện khoa học viễn tưởng, 'quyền năng' của người kể chuyện được mở rộng đến mức độ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Khi người kể chuyện sử dụng biện pháp 'đảo trật tự thời gian' (ví dụ: kể chuyện theo kiểu 'flashback'), 'quyền năng' của họ thể hiện ở mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong văn học dân gian, 'quyền năng' của người kể chuyện thường mang tính cộng đồng. Điều này có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong bối cảnh văn học hiện đại, khi độc giả ngày càng chủ động, 'quyền năng' của người kể chuyện có xu hướng thay đổi như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để phân tích 'quyền năng của người kể chuyện' trong một tác phẩm, chúng ta cần tập trung vào những yếu tố nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "quyền năng" của người kể chuyện trong một tác phẩm văn học?

  • A. Khả năng lựa chọn điểm nhìn trần thuật
  • B. Khả năng dẫn dắt cảm xúc của người đọc
  • C. Khả năng kiến tạo thế giới nghệ thuật riêng
  • D. Bản in đẹp và chất lượng của tác phẩm

Câu 2: Trong truyện ngắn "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu, người kể chuyện đã sử dụng điểm nhìn của nhân vật nào để khám phá ra "sự thật" đằng sau vẻ đẹp bề ngoài của cuộc sống?

  • A. Người đàn bà hàng chài
  • B. Nghệ sĩ Phùng
  • C. Chánh án Đẩu
  • D. Thằng bé Phác

Câu 3: Biện pháp nghệ thuật nào sau đây KHÔNG thuộc về "quyền năng" của người kể chuyện trong việc xây dựng nhân vật?

  • A. Miêu tả ngoại hình, hành động, lời nói
  • B. Khắc họa diễn biến tâm lý, nội tâm
  • C. Sử dụng ngôn ngữ đối thoại, độc thoại
  • D. In nghiêng tên nhân vật khi xuất hiện lần đầu

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: "Gió hun hút thổi qua cánh đồng. Bóng tối mỗi lúc một dày đặc. Tiếng chó sủa xa vọng lại nghe càng thêm hiu quạnh." Đoạn văn trên thể hiện "quyền năng" nào của người kể chuyện?

  • A. Tạo dựng cốt truyện hấp dẫn
  • B. Phân tích tâm lý nhân vật
  • C. Tái hiện không gian, thời gian và không khí truyện
  • D. Xây dựng nhân vật chính diện và phản diện

Câu 5: Trong truyện cổ tích, người kể chuyện thường sử dụng yếu tố "kỳ ảo" để làm gì?

  • A. Tăng tính chân thực cho câu chuyện
  • B. Thể hiện ước mơ, khát vọng của con người
  • C. Làm phức tạp hóa cốt truyện
  • D. Che giấu sự thật trần trụi của cuộc sống

Câu 6: "Lời kể" trong tác phẩm tự sự có vai trò quan trọng như thế nào đối với việc truyền tải thông điệp của tác giả?

  • A. Lời kể là phương tiện trực tiếp truyền tải thông điệp
  • B. Lời kể chỉ có vai trò trang trí cho tác phẩm
  • C. Thông điệp của tác giả chỉ thể hiện qua nhân vật
  • D. Lời kể không liên quan đến thông điệp tác phẩm

Câu 7: Khi người kể chuyện sử dụng ngôi kể thứ nhất, tác phẩm thường có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Tính khách quan, toàn diện về câu chuyện
  • B. Tính chủ quan, cảm xúc cá nhân rõ nét
  • C. Khả năng miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật
  • D. Tốc độ kể chuyện nhanh, dồn dập

Câu 8: Trong một tác phẩm văn học, "giọng điệu" của người kể chuyện có thể ảnh hưởng đến điều gì ở người đọc?

  • A. Cấu trúc của cốt truyện
  • B. Số lượng nhân vật trong tác phẩm
  • C. Cảm xúc và thái độ của người đọc
  • D. Độ dài của tác phẩm

Câu 9: So sánh "người kể chuyện toàn tri" và "người kể chuyện không toàn tri", điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại người kể chuyện này là gì?

  • A. Khả năng thấu suốt thế giới nhân vật và diễn biến câu chuyện
  • B. Ngôi kể được sử dụng (thứ nhất hay thứ ba)
  • C. Mức độ khách quan hay chủ quan trong lời kể
  • D. Sự xuất hiện trực tiếp hay gián tiếp trong tác phẩm

Câu 10: Trong truyện ngụ ngôn, "quyền năng" của người kể chuyện thường được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Xây dựng nhân vật là loài vật hoặc đồ vật
  • B. Cốt truyện đơn giản, ít tình tiết
  • C. Sử dụng nhiều phép ẩn dụ, so sánh
  • D. Bài học đạo đức, triết lý nhân sinh sâu sắc

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: "Nàng Kiều càng sắc sảo mặn mà,/ So bề tài sắc lại là phần hơn." (Truyện Kiều - Nguyễn Du). Trong đoạn thơ trên, người kể chuyện đã thể hiện "quyền năng" gì?

  • A. Dẫn dắt cốt truyện theo ý muốn
  • B. Miêu tả và đánh giá nhân vật
  • C. Tạo không khí trang trọng, cổ kính
  • D. Thể hiện cảm xúc trữ tình trực tiếp

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là phương diện thể hiện "quyền năng" của người kể chuyện trong việc tổ chức tác phẩm?

  • A. Sắp xếp các sự kiện theo trình tự thời gian hoặc đảo ngược
  • B. Phân chia tác phẩm thành chương, hồi, phần
  • C. Quyết định số trang in của tác phẩm
  • D. Lựa chọn điểm bắt đầu và kết thúc câu chuyện

Câu 13: "Quyền năng của người kể chuyện" có mối liên hệ như thế nào với "sự sáng tạo" của nhà văn?

  • A. Quyền năng kể chuyện hạn chế sự sáng tạo
  • B. Quyền năng kể chuyện là biểu hiện của sự sáng tạo
  • C. Sáng tạo và quyền năng kể chuyện không liên quan
  • D. Sáng tạo chỉ thể hiện ở ngôn ngữ, không phải kể chuyện

Câu 14: Trong thể loại truyện cười, "quyền năng" của người kể chuyện thường nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tái hiện chân thực đời sống xã hội
  • B. Khơi gợi lòng trắc ẩn, thương cảm
  • C. Gây cười, tạo tiếng cười giải trí và phê phán
  • D. Giáo dục đạo đức, lối sống cho người đọc

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: "Trời ơi, có gì đau đớn hơn thế! Mặt lão co rúm lại. Những vết nhăn xô lại ép cho nước mắt chảy ra..." (Lão Hạc - Nam Cao). Đoạn văn trên thể hiện "quyền năng" nào của người kể chuyện?

  • A. Xây dựng bối cảnh nông thôn Việt Nam
  • B. Miêu tả ngoại hình nhân vật
  • C. Dẫn dắt tình huống truyện éo le
  • D. Diễn tả tâm trạng, cảm xúc nhân vật

Câu 16: Trong một tác phẩm tự sự, người kể chuyện có thể thay đổi "tốc độ kể chuyện" (lúc nhanh, lúc chậm) để tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Làm rối rắm cốt truyện
  • B. Tạo nhịp điệu và sự chú ý cho câu chuyện
  • C. Che giấu thông tin quan trọng
  • D. Gây khó hiểu cho người đọc

Câu 17: "Quyền năng của người kể chuyện" được thể hiện qua việc lựa chọn chi tiết nghệ thuật trong tác phẩm như thế nào?

  • A. Chi tiết nghệ thuật không quan trọng bằng cốt truyện
  • B. Chi tiết nghệ thuật chỉ mang tính trang trí
  • C. Chi tiết nghệ thuật thể hiện khả năng quan sát và chọn lọc của người kể
  • D. Chi tiết nghệ thuật do nhân vật tự tạo ra

Câu 18: Trong các tác phẩm văn học hiện đại, người kể chuyện có xu hướng thể hiện "quyền năng" của mình theo hướng nào?

  • A. Đa dạng hóa điểm nhìn, khám phá thế giới nội tâm
  • B. Tập trung vào kể chuyện theo trật tự thời gian tuyến tính
  • C. Giấu mình, ít thể hiện dấu ấn cá nhân
  • D. Chỉ kể những câu chuyện lịch sử, có thật

Câu 19: "Quyền năng của người kể chuyện" có thể bị giới hạn bởi yếu tố nào?

  • A. Sức mạnh của ngôn ngữ
  • B. Trí tưởng tượng phong phú
  • C. Khả năng am hiểu đời sống
  • D. Các quy luật của đời sống và logic nghệ thuật

Câu 20: Đọc câu sau: "Văn chương gây cho ta những tình cảm ta không có, luyện những tình cảm ta sẵn có." Câu nói này đề cập đến "quyền năng" nào của văn chương nói chung và người kể chuyện nói riêng?

  • A. Quyền năng phản ánh hiện thực
  • B. Quyền năng tác động đến tình cảm, tâm hồn
  • C. Quyền năng giải trí, thư giãn
  • D. Quyền năng giáo dục, đạo đức

Câu 21: Trong một bài văn nghị luận về tác phẩm tự sự, việc phân tích "quyền năng của người kể chuyện" có vai trò gì?

  • A. Chỉ để thể hiện kiến thức về lý thuyết văn học
  • B. Không có vai trò quan trọng, chỉ cần tập trung vào nhân vật
  • C. Giúp đánh giá sâu sắc nghệ thuật và thành công của tác phẩm
  • D. Chỉ cần phân tích quyền năng của tác giả, không cần người kể chuyện

Câu 22: Theo em, "quyền năng của người kể chuyện" có ý nghĩa như thế nào đối với việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống?

  • A. Giúp lưu giữ và lan tỏa các giá trị văn hóa
  • B. Không có vai trò gì, văn hóa truyền thống tự tồn tại
  • C. Thậm chí có thể làm mai một văn hóa truyền thống
  • D. Chỉ phù hợp với văn hóa hiện đại, không liên quan truyền thống

Câu 23: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi thông tin tràn lan, "quyền năng của người kể chuyện" có vai trò gì đặc biệt?

  • A. Giúp tăng tốc độ lan truyền thông tin
  • B. Giúp chọn lọc, định hướng và truyền tải thông điệp ý nghĩa
  • C. Trở nên ít quan trọng hơn do có nhiều nguồn thông tin
  • D. Chỉ còn vai trò giải trí đơn thuần

Câu 24: Đọc đoạn văn sau: "Tôi nhìn theo bóng lưng mẹ khuất dần sau lũy tre làng, lòng nghẹn ngào..." Đây là lời của người kể chuyện ngôi thứ mấy?

  • A. Ngôi thứ nhất
  • B. Ngôi thứ hai
  • C. Ngôi thứ ba
  • D. Ngôi thứ tư

Câu 25: Trong truyện "Tấm Cám", người kể chuyện đã sử dụng yếu tố "thần kỳ" để thể hiện điều gì về nhân vật Tấm?

  • A. Sự yếu đuối, bất lực của Tấm
  • B. Tính cách hiền lành, nhẫn nhịn quá mức
  • C. Sức mạnh của cái thiện, cái đẹp chiến thắng
  • D. Sự trừng phạt của ông Trời đối với Cám

Câu 26: Nếu em là người kể chuyện, em sẽ sử dụng "quyền năng" của mình như thế nào để thu hút người đọc vào câu chuyện?

  • A. Kể một câu chuyện có thật, gần gũi
  • B. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, dễ hiểu
  • C. Tập trung miêu tả ngoại hình nhân vật
  • D. Tạo ra những tình huống bất ngờ, hấp dẫn

Câu 27: "Quyền năng của người kể chuyện" có vai trò gì trong việc xây dựng "thế giới nghệ thuật" của tác phẩm?

  • A. Quyết định cách thức xây dựng thế giới nghệ thuật
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến nhân vật, không liên quan thế giới nghệ thuật
  • C. Thế giới nghệ thuật do yếu tố khách quan quyết định
  • D. Không có vai trò, thế giới nghệ thuật tự hình thành

Câu 28: Trong văn bản "Quyền năng của người kể chuyện" (trích từ bài học), tác giả tập trung phân tích "quyền năng" này trên phương diện nào chủ yếu?

  • A. Tác động của câu chuyện đến đời sống thực tế
  • B. Tiểu sử và phong cách của các nhà văn nổi tiếng
  • C. Các yếu tố nghệ thuật của lời kể, giọng điệu, điểm nhìn...
  • D. Lịch sử phát triển của nghệ thuật kể chuyện

Câu 29: Theo em, phẩm chất quan trọng nhất của một "người kể chuyện" tài ba là gì?

  • A. Vốn từ vựng phong phú, đa dạng
  • B. Khả năng đồng cảm, thấu hiểu con người và cuộc sống
  • C. Kỹ năng viết văn điêu luyện, hoa mỹ
  • D. Kiến thức sâu rộng về nhiều lĩnh vực

Câu 30: "Quyền năng của người kể chuyện" có thể được xem là một dạng "quyền lực mềm" trong văn học, đúng hay sai?

  • A. Đúng
  • B. Sai
  • C. Chỉ đúng một phần
  • D. Không thể xác định

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'quyền năng' của người kể chuyện trong một tác phẩm văn học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong truyện ngắn 'Chiếc thuyền ngoài xa' của Nguyễn Minh Châu, người kể chuyện đã sử dụng điểm nhìn của nhân vật nào để khám phá ra 'sự thật' đằng sau vẻ đẹp bề ngoài của cuộc sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Biện pháp nghệ thuật nào sau đây KHÔNG thuộc về 'quyền năng' của người kể chuyện trong việc xây dựng nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: 'Gió hun hút thổi qua cánh đồng. Bóng tối mỗi lúc một dày đặc. Tiếng chó sủa xa vọng lại nghe càng thêm hiu quạnh.' Đoạn văn trên thể hiện 'quyền năng' nào của người kể chuyện?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong truyện cổ tích, người kể chuyện thường sử dụng yếu tố 'kỳ ảo' để làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: 'Lời kể' trong tác phẩm tự sự có vai trò quan trọng như thế nào đối với việc truyền tải thông điệp của tác giả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Khi người kể chuyện sử dụng ngôi kể thứ nhất, tác phẩm thường có đặc điểm nổi bật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong một tác phẩm văn học, 'giọng điệu' của người kể chuyện có thể ảnh hưởng đến điều gì ở người đọc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: So sánh 'người kể chuyện toàn tri' và 'người kể chuyện không toàn tri', điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại người kể chuyện này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong truyện ngụ ngôn, 'quyền năng' của người kể chuyện thường được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: 'Nàng Kiều càng sắc sảo mặn mà,/ So bề tài sắc lại là phần hơn.' (Truyện Kiều - Nguyễn Du). Trong đoạn thơ trên, người kể chuyện đã thể hiện 'quyền năng' gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là phương diện thể hiện 'quyền năng' của người kể chuyện trong việc tổ chức tác phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: 'Quyền năng của người kể chuyện' có mối liên hệ như thế nào với 'sự sáng tạo' của nhà văn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong thể loại truyện cười, 'quyền năng' của người kể chuyện thường nhằm mục đích chính nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: 'Trời ơi, có gì đau đớn hơn thế! Mặt lão co rúm lại. Những vết nhăn xô lại ép cho nước mắt chảy ra...' (Lão Hạc - Nam Cao). Đoạn văn trên thể hiện 'quyền năng' nào của người kể chuyện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong một tác phẩm tự sự, người kể chuyện có thể thay đổi 'tốc độ kể chuyện' (lúc nhanh, lúc chậm) để tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: 'Quyền năng của người kể chuyện' được thể hiện qua việc lựa chọn chi tiết nghệ thuật trong tác phẩm như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong các tác phẩm văn học hiện đại, người kể chuyện có xu hướng thể hiện 'quyền năng' của mình theo hướng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: 'Quyền năng của người kể chuyện' có thể bị giới hạn bởi yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Đọc câu sau: 'Văn chương gây cho ta những tình cảm ta không có, luyện những tình cảm ta sẵn có.' Câu nói này đề cập đến 'quyền năng' nào của văn chương nói chung và người kể chuyện nói riêng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong một bài văn nghị luận về tác phẩm tự sự, việc phân tích 'quyền năng của người kể chuyện' có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Theo em, 'quyền năng của người kể chuyện' có ý nghĩa như thế nào đối với việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi thông tin tràn lan, 'quyền năng của người kể chuyện' có vai trò gì đặc biệt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Đọc đoạn văn sau: 'Tôi nhìn theo bóng lưng mẹ khuất dần sau lũy tre làng, lòng nghẹn ngào...' Đây là lời của người kể chuyện ngôi thứ mấy?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong truyện 'Tấm Cám', người kể chuyện đã sử dụng yếu tố 'thần kỳ' để thể hiện điều gì về nhân vật Tấm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Nếu em là người kể chuyện, em sẽ sử dụng 'quyền năng' của mình như thế nào để thu hút người đọc vào câu chuyện?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: 'Quyền năng của người kể chuyện' có vai trò gì trong việc xây dựng 'thế giới nghệ thuật' của tác phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong văn bản 'Quyền năng của người kể chuyện' (trích từ bài học), tác giả tập trung phân tích 'quyền năng' này trên phương diện nào chủ yếu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Theo em, phẩm chất quan trọng nhất của một 'người kể chuyện' tài ba là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: 'Quyền năng của người kể chuyện' có thể được xem là một dạng 'quyền lực mềm' trong văn học, đúng hay sai?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản tự sự, người kể chuyện đóng vai trò trung gian giữa độc giả và thế giới được miêu tả. Vai trò trung gian này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Hệ thống nhân vật đa dạng và phức tạp.
  • B. Điểm nhìn và giọng điệu trần thuật.
  • C. Cốt truyện hấp dẫn và nhiều tình tiết bất ngờ.
  • D. Không gian và thời gian nghệ thuật độc đáo.

Câu 2: “Giọng điệu” của người kể chuyện trong một tác phẩm tự sự có tác dụng chính là gì đối với trải nghiệm đọc của độc giả?

  • A. Hướng dẫn độc giả cảm nhận và đánh giá sự kiện, nhân vật.
  • B. Tạo ra sự khách quan, trung lập trong việc miêu tả thế giới.
  • C. Đơn giản hóa ngôn ngữ và cấu trúc câu chuyện.
  • D. Giấu kín quan điểm cá nhân của người kể chuyện.

Câu 3: Trong truyện ngắn “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu, người kể chuyện ngôi thứ nhất (Phùng) đã trải qua sự thay đổi nhận thức sâu sắc về cuộc sống. Sự thay đổi này chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Những lời khuyên từ đồng nghiệp và bạn bè.
  • B. Việc đọc và nghiên cứu nhiều tài liệu về cuộc sống.
  • C. Những trải nghiệm và khám phá thực tế trong chuyến đi thực tế.
  • D. Sự thay đổi trong quan điểm nghệ thuật của bản thân.

Câu 4: Xét về “điểm nhìn” trần thuật, người kể chuyện toàn tri (omniscient narrator) có ưu thế nổi bật nào so với người kể chuyện ngôi thứ nhất?

  • A. Tạo sự gần gũi, thân mật với độc giả.
  • B. Giới hạn thông tin để tạo sự bí ẩn, hồi hộp.
  • C. Thể hiện rõ ràng quan điểm cá nhân của người kể.
  • D. Tiếp cận và miêu tả thế giới nhân vật một cách sâu rộng, đa chiều.

Câu 5: Trong một tác phẩm, người kể chuyện “không đáng tin cậy” (unreliable narrator) có thể tạo ra hiệu ứng nghệ thuật đặc biệt nào?

  • A. Tăng cường tính chân thực và khách quan cho câu chuyện.
  • B. Gây hoang mang, nghi ngờ và buộc độc giả phải suy luận, giải mã.
  • C. Giảm bớt sự căng thẳng và kịch tính trong tác phẩm.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên dễ hiểu và dễ tiếp nhận hơn.

Câu 6: Đọc đoạn trích sau: “Tôi thấy lão Hạc cười như mếu. Đôi mắt lão ầng ậc nước. Mặt lão co rúm lại. Những vết nhăn xô lại ép cho nước mắt chảy ra…”. Đoạn văn này sử dụng điểm nhìn trần thuật của ai?

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng "tôi").
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri.
  • C. Người kể chuyện ngôi thứ ba hạn tri (điểm nhìn nhân vật).
  • D. Điểm nhìn của một nhân vật vắng mặt trong câu chuyện.

Câu 7: Nếu người kể chuyện sử dụng giọng điệu mỉa mai, châm biếm khi miêu tả một nhân vật có địa vị cao nhưng phẩm chất đạo đức thấp kém, hiệu quả nghệ thuật có thể tạo ra là gì?

  • A. Tạo sự đồng cảm, thương xót cho nhân vật.
  • B. Giảm nhẹ tính tiêu cực trong hành động của nhân vật.
  • C. Tô đậm sự đáng cười, đáng phê phán ở nhân vật, gây tiếng cười chế giễu.
  • D. Nâng cao vị thế và uy tín của nhân vật trong mắt độc giả.

Câu 8: Trong truyện cổ tích, người kể chuyện thường sử dụng giọng điệu như thế nào để tạo sự tin tưởng và thu hút người nghe, đặc biệt là trẻ em?

  • A. Giọng điệu trang trọng, nghiêm túc, mang tính giáo huấn.
  • B. Giọng điệu thân mật, thủ thỉ, mang tính truyền thống và đạo lý.
  • C. Giọng điệu khách quan, lạnh lùng, mang tính phân tích.
  • D. Giọng điệu hài hước, dí dỏm, mang tính giải trí.

Câu 9: Xét về quyền năng của người kể chuyện, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng người kể chuyện tạo ra thế giới nghệ thuật riêng?

  • A. Số lượng nhân vật và sự kiện được đề cập trong tác phẩm.
  • B. Mức độ trung thực của câu chuyện so với thực tế đời sống.
  • C. Sự phức tạp và đa dạng của cốt truyện.
  • D. Sự lựa chọn và phối hợp các yếu tố trần thuật như điểm nhìn, giọng điệu, ngôn ngữ.

Câu 10: Trong một bài văn nghị luận phân tích tác phẩm tự sự, việc xác định “người kể chuyện” và “điểm nhìn” có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp hiểu sâu sắc ý đồ nghệ thuật, nội dung tư tưởng và giá trị của tác phẩm.
  • B. Xác định thể loại và cấu trúc của tác phẩm tự sự.
  • C. Đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ của tác giả.
  • D. So sánh tác phẩm với các tác phẩm khác cùng chủ đề.

Câu 11: Trong truyện ngắn hiện đại, việc thay đổi điểm nhìn trần thuật (ví dụ từ ngôi thứ ba sang ngôi thứ nhất hoặc ngược lại) có thể mang lại hiệu quả gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản và dễ theo dõi hơn.
  • B. Giảm bớt sự phức tạp trong việc xây dựng nhân vật.
  • C. Tạo sự mới lạ, đa dạng hóa góc nhìn và tăng tính hấp dẫn cho câu chuyện.
  • D. Hạn chế khả năng biểu đạt cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật.

Câu 12: Một người kể chuyện sử dụng giọng điệu khách quan, trung lập khi kể về một sự kiện bi thảm. Cách kể này có thể tạo ra hiệu ứng gì đặc biệt?

  • A. Giảm bớt sự đau thương và mất mát của sự kiện bi thảm.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khô khan và thiếu cảm xúc.
  • C. Thể hiện sự thờ ơ, vô cảm của người kể chuyện.
  • D. Tăng cường tính khách quan, chân thực cho câu chuyện, đồng thời có thể gây xúc động mạnh mẽ hơn.

Câu 13: Trong văn học, thuật ngữ “persona” (người phát ngôn) gần nghĩa nhất với khái niệm nào liên quan đến người kể chuyện?

  • A. Điểm nhìn trần thuật.
  • B. Giọng điệu trần thuật.
  • C. Cốt truyện.
  • D. Nhân vật chính.

Câu 14: Nếu người kể chuyện tập trung miêu tả thế giới nội tâm, cảm xúc của nhân vật, điểm nhìn trần thuật có xu hướng như thế nào?

  • A. Mở rộng ra điểm nhìn toàn tri, bao quát mọi sự kiện.
  • B. Giữ điểm nhìn khách quan, không đi sâu vào nội tâm nhân vật.
  • C. Thu hẹp vào điểm nhìn của một hoặc một vài nhân vật.
  • D. Thay đổi liên tục điểm nhìn giữa các nhân vật.

Câu 15: Trong một tác phẩm tự sự phức tạp, người kể chuyện có thể sử dụng nhiều “tầng giọng điệu” khác nhau. Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo sự phong phú, đa dạng trong biểu đạt và khám phá các khía cạnh khác nhau của câu chuyện.
  • B. Đơn giản hóa cấu trúc và nội dung của tác phẩm.
  • C. Làm cho giọng điệu của người kể chuyện trở nên nhất quán và dễ nhận biết hơn.
  • D. Giảm bớt sự căng thẳng và kịch tính trong câu chuyện.

Câu 16: Đọc đoạn trích sau: “Nắng bây giờ bắt đầu len tới đốt cháy khu rừng. Nhưng rừng thông vẫn im lìm, không lay động, nhựaứa ra thứ hương thơm nồng nàn…”. Trong đoạn văn, người kể chuyện đã sử dụng giác quan nào để miêu tả chủ yếu?

  • A. Thính giác và xúc giác.
  • B. Thị giác và khứu giác.
  • C. Vị giác và xúc giác.
  • D. Khứu giác và thính giác.

Câu 17: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân, người kể chuyện đã thể hiện thái độ như thế nào đối với những người nông dân nghèo khổ trong nạn đói 1945?

  • A. Kinh ngạc, tò mò trước cảnh sống khốn cùng của họ.
  • B. Phê phán, lên án sự cam chịu và thụ động của họ.
  • C. Cảm thông sâu sắc, trân trọng khát vọng sống và phẩm chất tốt đẹp của họ.
  • D. Khách quan, lạnh lùng, chỉ ghi lại thực trạng cuộc sống.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về “quyền năng” của người kể chuyện trong tác phẩm tự sự?

  • A. Quyền lựa chọn điểm nhìn và giọng điệu trần thuật.
  • B. Quyền sắp xếp và tổ chức các sự kiện trong câu chuyện.
  • C. Quyền dẫn dắt và điều khiển cảm xúc của độc giả.
  • D. Quyền quyết định tính cách của nhân vật.

Câu 19: Trong một tác phẩm tự sự, sự thay đổi giọng điệu đột ngột của người kể chuyện có thể báo hiệu điều gì?

  • A. Sự thiếu nhất quán và không chuyên nghiệp của người kể chuyện.
  • B. Sự chuyển biến trong tâm trạng, cảm xúc của nhân vật hoặc sự thay đổi tình huống truyện.
  • C. Mong muốn gây cười hoặc tạo không khí hài hước cho câu chuyện.
  • D. Sự can thiệp thô bạo của tác giả vào mạch truyện.

Câu 20: Nếu người kể chuyện sử dụng giọng điệu hài hước, dí dỏm để kể về những điều vốn nghiêm túc, trang trọng, hiệu quả nghệ thuật có thể là gì?

  • A. Nâng cao tính trang trọng và thiêng liêng của vấn đề.
  • B. Làm cho vấn đề trở nên dễ hiểu và gần gũi hơn.
  • C. Tạo tiếng cười phê phán, giễu nhại hoặc làm giảm tính trang trọng, nghiêm túc của vấn đề.
  • D. Thể hiện sự lạc quan và yêu đời của người kể chuyện.

Câu 21: Trong truyện ngụ ngôn, người kể chuyện thường sử dụng giọng điệu nào để truyền tải bài học đạo lý một cách nhẹ nhàng, kín đáo?

  • A. Giọng điệu khuyên răn, giáo huấn nhẹ nhàng, kín đáo.
  • B. Giọng điệu gay gắt, trực tiếp phê phán thói hư tật xấu.
  • C. Giọng điệu trung lập, khách quan, chỉ kể lại câu chuyện.
  • D. Giọng điệu hài hước, dí dỏm để gây cười.

Câu 22: Khi phân tích “người kể chuyện” trong một tác phẩm, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây?

  • A. Cốt truyện, nhân vật, không gian và thời gian nghệ thuật.
  • B. Thể loại, phong cách tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • C. Kết cấu, bố cục và các biện pháp tu từ.
  • D. Điểm nhìn, giọng điệu, ngôn ngữ trần thuật và thái độ, tình cảm của người kể.

Câu 23: Trong một tác phẩm có người kể chuyện ngôi thứ nhất, sự khác biệt giữa “người kể chuyện” và “tác giả” thể hiện ở điểm nào?

  • A. Người kể chuyện luôn đồng nhất với tác giả về quan điểm và tư tưởng.
  • B. Người kể chuyện là vai trò được xây dựng trong tác phẩm, còn tác giả là người sáng tạo ra tác phẩm.
  • C. Người kể chuyện chỉ tồn tại trong tác phẩm ngôi thứ nhất, còn tác giả tồn tại ngoài tác phẩm.
  • D. Không có sự khác biệt giữa người kể chuyện và tác giả trong mọi tác phẩm.

Câu 24: Người kể chuyện có thể sử dụng kỹ thuật “ẩn mình” (impersonal narrator). Kỹ thuật này được hiểu như thế nào?

  • A. Người kể chuyện trực tiếp xuất hiện và tham gia vào câu chuyện.
  • B. Người kể chuyện kể chuyện từ điểm nhìn của nhiều nhân vật khác nhau.
  • C. Người kể chuyện hạn chế tối đa sự can thiệp, bình luận, thể hiện cảm xúc cá nhân.
  • D. Người kể chuyện sử dụng giọng điệu hài hước, dí dỏm để kể chuyện.

Câu 25: Trong một tác phẩm tự sự, nếu người kể chuyện thường xuyên sử dụng các câu hỏi tu từ, điều này có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Khơi gợi sự suy nghĩ, đối thoại của độc giả với vấn đề đặt ra trong tác phẩm.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và phức tạp hơn.
  • C. Thể hiện sự băn khoăn, hoài nghi của người kể chuyện về câu chuyện.
  • D. Tạo sự bí ẩn và hồi hộp cho câu chuyện.

Câu 26: Xét về mối quan hệ giữa người kể chuyện và độc giả, người kể chuyện có vai trò như một…

  • A. Nhân vật trung tâm, quyết định toàn bộ diễn biến câu chuyện.
  • B. Người dẫn dắt, hướng dẫn độc giả tiếp cận và khám phá thế giới nghệ thuật của tác phẩm.
  • C. Người ghi chép trung thành, khách quan các sự kiện.
  • D. Người phát ngôn duy nhất cho ý kiến và quan điểm của tác giả.

Câu 27: Trong một tác phẩm tự sự, người kể chuyện có thể sử dụng “lời nửa trực tiếp”. Lời nửa trực tiếp mang đặc điểm gì?

  • A. Chỉ là lời của người kể chuyện, không liên quan đến nhân vật.
  • B. Chỉ là lời của nhân vật, được trích dẫn nguyên văn.
  • C. Kết hợp lời của người kể chuyện và lời của nhân vật, thể hiện sự hòa trộn điểm nhìn.
  • D. Luôn được đặt trong dấu ngoặc kép để phân biệt với lời người kể.

Câu 28: Nếu người kể chuyện sử dụng giọng điệu trang trọng, nghiêm túc khi kể về những sự kiện đời thường, nhỏ nhặt, hiệu quả nghệ thuật có thể tạo ra là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên buồn cười và thiếu nghiêm túc.
  • B. Giảm bớt sự quan trọng của những sự kiện đời thường.
  • C. Thể hiện sự xa cách giữa người kể chuyện và đời sống thường ngày.
  • D. Làm nổi bật ý nghĩa, giá trị của những sự kiện đời thường, nhỏ nhặt, khiến chúng trở nên đáng suy ngẫm.

Câu 29: Trong truyện ngắn “Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành, người kể chuyện (Tnú) đã tái hiện lại câu chuyện của làng Xô Man từ điểm nhìn và giọng điệu như thế nào?

  • A. Điểm nhìn khách quan, giọng điệu bình thản, tự sự.
  • B. Điểm nhìn của người trong cuộc, giọng điệu hùng tráng, bi tráng.
  • C. Điểm nhìn của người ngoài cuộc, giọng điệu tò mò, khám phá.
  • D. Điểm nhìn chủ quan, giọng điệu trữ tình, lãng mạn.

Câu 30: “Quyền năng của người kể chuyện” trong tác phẩm tự sự cuối cùng hướng đến mục đích cao nhất là gì?

  • A. Tạo ra một thế giới nghệ thuật độc đáo, hấp dẫn người đọc.
  • B. Thể hiện tài năng và phong cách cá nhân của người kể chuyện.
  • C. Truyền tải những thông điệp, giá trị nhân văn sâu sắc, tác động đến nhận thức và tình cảm của độc giả.
  • D. Kể một câu chuyện ly kỳ, hấp dẫn để giải trí cho độc giả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong văn bản tự sự, người kể chuyện đóng vai trò trung gian giữa độc giả và thế giới được miêu tả. Vai trò trung gian này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: “Giọng điệu” của người kể chuyện trong một tác phẩm tự sự có tác dụng chính là gì đối với trải nghiệm đọc của độc giả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong truyện ngắn “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu, người kể chuyện ngôi thứ nhất (Phùng) đã trải qua sự thay đổi nhận thức sâu sắc về cuộc sống. Sự thay đổi này chủ yếu đến từ đâu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Xét về “điểm nhìn” trần thuật, người kể chuyện toàn tri (omniscient narrator) có ưu thế nổi bật nào so với người kể chuyện ngôi thứ nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong một tác phẩm, người kể chuyện “không đáng tin cậy” (unreliable narrator) có thể tạo ra hiệu ứng nghệ thuật đặc biệt nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Đọc đoạn trích sau: “Tôi thấy lão Hạc cười như mếu. Đôi mắt lão ầng ậc nước. Mặt lão co rúm lại. Những vết nhăn xô lại ép cho nước mắt chảy ra…”. Đoạn văn này sử dụng điểm nhìn trần thuật của ai?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Nếu người kể chuyện sử dụng giọng điệu mỉa mai, châm biếm khi miêu tả một nhân vật có địa vị cao nhưng phẩm chất đạo đức thấp kém, hiệu quả nghệ thuật có thể tạo ra là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong truyện cổ tích, người kể chuyện thường sử dụng giọng điệu như thế nào để tạo sự tin tưởng và thu hút người nghe, đặc biệt là trẻ em?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Xét về quyền năng của người kể chuyện, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng người kể chuyện tạo ra thế giới nghệ thuật riêng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong một bài văn nghị luận phân tích tác phẩm tự sự, việc xác định “người kể chuyện” và “điểm nhìn” có vai trò quan trọng như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong truyện ngắn hiện đại, việc thay đổi điểm nhìn trần thuật (ví dụ từ ngôi thứ ba sang ngôi thứ nhất hoặc ngược lại) có thể mang lại hiệu quả gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Một người kể chuyện sử dụng giọng điệu khách quan, trung lập khi kể về một sự kiện bi thảm. Cách kể này có thể tạo ra hiệu ứng gì đặc biệt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong văn học, thuật ngữ “persona” (người phát ngôn) gần nghĩa nhất với khái niệm nào liên quan đến người kể chuyện?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Nếu người kể chuyện tập trung miêu tả thế giới nội tâm, cảm xúc của nhân vật, điểm nhìn trần thuật có xu hướng như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong một tác phẩm tự sự phức tạp, người kể chuyện có thể sử dụng nhiều “tầng giọng điệu” khác nhau. Điều này nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Đọc đoạn trích sau: “Nắng bây giờ bắt đầu len tới đốt cháy khu rừng. Nhưng rừng thông vẫn im lìm, không lay động, nhựaứa ra thứ hương thơm nồng nàn…”. Trong đoạn văn, người kể chuyện đã sử dụng giác quan nào để miêu tả chủ yếu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân, người kể chuyện đã thể hiện thái độ như thế nào đối với những người nông dân nghèo khổ trong nạn đói 1945?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về “quyền năng” của người kể chuyện trong tác phẩm tự sự?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong một tác phẩm tự sự, sự thay đổi giọng điệu đột ngột của người kể chuyện có thể báo hiệu điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Nếu người kể chuyện sử dụng giọng điệu hài hước, dí dỏm để kể về những điều vốn nghiêm túc, trang trọng, hiệu quả nghệ thuật có thể là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong truyện ngụ ngôn, người kể chuyện thường sử dụng giọng điệu nào để truyền tải bài học đạo lý một cách nhẹ nhàng, kín đáo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Khi phân tích “người kể chuyện” trong một tác phẩm, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong một tác phẩm có người kể chuyện ngôi thứ nhất, sự khác biệt giữa “người kể chuyện” và “tác giả” thể hiện ở điểm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Người kể chuyện có thể sử dụng kỹ thuật “ẩn mình” (impersonal narrator). Kỹ thuật này được hiểu như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong một tác phẩm tự sự, nếu người kể chuyện thường xuyên sử dụng các câu hỏi tu từ, điều này có thể nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Xét về mối quan hệ giữa người kể chuyện và độc giả, người kể chuyện có vai trò như một…

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong một tác phẩm tự sự, người kể chuyện có thể sử dụng “lời nửa trực tiếp”. Lời nửa trực tiếp mang đặc điểm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Nếu người kể chuyện sử dụng giọng điệu trang trọng, nghiêm túc khi kể về những sự kiện đời thường, nhỏ nhặt, hiệu quả nghệ thuật có thể tạo ra là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong truyện ngắn “Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành, người kể chuyện (Tnú) đã tái hiện lại câu chuyện của làng Xô Man từ điểm nhìn và giọng điệu như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: “Quyền năng của người kể chuyện” trong tác phẩm tự sự cuối cùng hướng đến mục đích cao nhất là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản tự sự, người kể chuyện có vai trò như thế nào đối với việc kiến tạo thế giới nghệ thuật?

  • A. Người kể chuyện chỉ đơn thuần ghi lại những sự kiện, biến cố xảy ra một cách khách quan.
  • B. Người kể chuyện là người truyền đạt lại ý tưởng của tác giả, không có vai trò sáng tạo riêng.
  • C. Thế giới nghệ thuật trong văn bản tự sự được xây dựng chủ yếu bởi nhân vật và cốt truyện, không phụ thuộc vào người kể chuyện.
  • D. Người kể chuyện là trung tâm kiến tạo thế giới nghệ thuật, lựa chọn điểm nhìn, giọng điệu và cách thức trần thuật, chi phối toàn bộ cảm nhận của người đọc.

Câu 2: Điểm nhìn trần thuật ngôi thứ nhất có ưu điểm nổi bật nào trong việc thể hiện thế giới nội tâm của nhân vật?

  • A. Tạo sự gần gũi, chân thực, giúp người đọc tiếp cận trực tiếp thế giới nội tâm, cảm xúc của nhân vật.
  • B. Cho phép người kể chuyện tự do đánh giá, nhận xét về các nhân vật và sự kiện trong câu chuyện.
  • C. Mở rộng phạm vi miêu tả, bao quát được nhiều không gian và thời gian khác nhau.
  • D. Giúp tác giả dễ dàng thể hiện quan điểm, tư tưởng chủ đề của tác phẩm một cách khách quan.

Câu 3: Trong truyện ngắn hiện đại Việt Nam, người kể chuyện thường sử dụng thủ pháp "dòng ý thức" nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo ra sự bí ẩn, gây tò mò cho người đọc về diễn biến câu chuyện.
  • B. Khắc họa chân thực, sâu sắc thế giới nội tâm phức tạp, đa chiều của nhân vật, đặc biệt là những suy nghĩ, cảm xúc thầm kín.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên khách quan, giảm bớt sự can thiệp của người kể chuyện.
  • D. Tăng tính kịch tính, tạo xung đột gay gắt giữa các nhân vật trong tác phẩm.

Câu 4: Giọng điệu trần thuật có vai trò như thế nào trong việc thể hiện thái độ, tình cảm của người kể chuyện đối với câu chuyện và nhân vật?

  • A. Giọng điệu trần thuật chỉ đơn thuần tạo nên âm hưởng cho câu chuyện, ít ảnh hưởng đến nội dung.
  • B. Giọng điệu trần thuật chủ yếu được quyết định bởi phong cách của tác giả, không liên quan đến người kể chuyện.
  • C. Giọng điệu trần thuật thể hiện thái độ, tình cảm, quan điểm của người kể chuyện, tạo nên màu sắc riêng cho câu chuyện và tác động đến cảm xúc của người đọc.
  • D. Giọng điệu trần thuật có vai trò quan trọng trong việc xây dựng hình tượng nhân vật, khắc họa tính cách và số phận của họ.

Câu 5: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa người kể chuyện "toàn tri" và người kể chuyện "hạn tri"?

  • A. Người kể chuyện toàn tri sử dụng ngôi thứ nhất, người kể chuyện hạn tri sử dụng ngôi thứ ba.
  • B. Người kể chuyện toàn tri biết mọi điều về câu chuyện, nhân vật; người kể chuyện hạn tri chỉ biết những gì nhân vật của mình biết.
  • C. Người kể chuyện toàn tri thường xuất hiện trong truyện cổ tích, người kể chuyện hạn tri thường xuất hiện trong truyện hiện đại.
  • D. Người kể chuyện toàn tri có giọng điệu khách quan, người kể chuyện hạn tri có giọng điệu chủ quan.

Câu 6: Trong một tác phẩm tự sự, nếu người kể chuyện là một nhân vật tham gia vào câu chuyện, điều này có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Tăng tính khách quan, chân thực cho câu chuyện vì người kể chuyện là người chứng kiến sự việc.
  • B. Giảm bớt sự can thiệp của tác giả, tạo không gian tự do cho nhân vật phát triển.
  • C. Tạo ra điểm nhìn chủ quan, đậm chất cá nhân, tăng tính trữ tình, nhưng có thể hạn chế tính khách quan và toàn diện của câu chuyện.
  • D. Giúp tác giả dễ dàng thể hiện tư tưởng, chủ đề của tác phẩm một cách trực tiếp và rõ ràng.

Câu 7: Đọc đoạn trích sau từ truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân: "Chao ôi, sao mà bây giờ hắn mới thấy thương yêu và quý trọng cái nhà của hắn đến thế! ...". Đoạn văn này thể hiện điểm nhìn trần thuật của ai?

  • A. Điểm nhìn của tác giả Kim Lân.
  • B. Điểm nhìn của nhân vật Tràng.
  • C. Điểm nhìn của người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri.
  • D. Điểm nhìn của nhân vật "vợ nhặt".

Câu 8: Trong truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao, người kể chuyện đã sử dụng giọng điệu như thế nào để thể hiện thái độ vừa thương cảm, vừa phê phán đối với nhân vật Chí Phèo?

  • A. Giọng điệu khách quan, lạnh lùng, chỉ ghi lại sự việc một cách trung thực.
  • B. Giọng điệu hài hước, mỉa mai, chế giễu số phận của nhân vật.
  • C. Giọng điệu trang trọng, ngợi ca phẩm chất tốt đẹp ẩn sâu bên trong nhân vật.
  • D. Giọng điệu vừa thương xót, cảm thông sâu sắc với số phận bi thảm, vừa phê phán nghiêm khắc sự tha hóa của nhân vật.

Câu 9: Người kể chuyện "ẩn mình" trong tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ ba không trực tiếp xuất hiện, ít bộc lộ cảm xúc, quan điểm cá nhân, tạo cảm giác khách quan, trung lập.
  • B. Người kể chuyện sử dụng ngôi thứ nhất, kể lại câu chuyện từ điểm nhìn hạn chế của bản thân.
  • C. Người kể chuyện thường xuyên đối thoại, trò chuyện trực tiếp với độc giả trong tác phẩm.
  • D. Người kể chuyện là một nhân vật phụ, kể lại câu chuyện về nhân vật chính.

Câu 10: Trong truyện ngắn "Hai đứa trẻ" của Thạch Lam, người kể chuyện đã tập trung miêu tả thế giới tâm trạng của nhân vật Liên như thế nào?

  • A. Miêu tả trực tiếp, mạnh mẽ những khát vọng, ước mơ lớn lao của Liên về một cuộc sống tươi sáng.
  • B. Miêu tả chủ yếu qua hành động, cử chỉ, lời nói của Liên trong các tình huống cụ thể.
  • C. Miêu tả tinh tế, nhẹ nhàng những cảm xúc mơ hồ, buồn man mác, sự mong chờ một cái gì đó tươi sáng hơn trong cuộc sống tẻ nhạt.
  • D. Miêu tả khách quan, theo lối liệt kê các sự kiện, ít đi sâu vào thế giới nội tâm của nhân vật.

Câu 11: Xét về quyền năng của người kể chuyện, điều gì tạo nên sự khác biệt lớn nhất giữa văn học dân gian và văn học viết?

  • A. Văn học dân gian thường sử dụng ngôi kể thứ nhất, văn học viết thường sử dụng ngôi kể thứ ba.
  • B. Văn học dân gian thường có người kể chuyện tập thể, vô danh; văn học viết có người kể chuyện cá nhân, hữu danh.
  • C. Văn học dân gian chú trọng yếu tố khách quan, văn học viết chú trọng yếu tố chủ quan.
  • D. Văn học dân gian thường có giọng điệu trang trọng, văn học viết có giọng điệu đa dạng hơn.

Câu 12: Trong truyện kể dân gian, người kể chuyện thường đóng vai trò như thế nào đối với cộng đồng?

  • A. Chỉ đơn thuần là người giải trí, mang lại niềm vui cho cộng đồng.
  • B. Là người ghi chép lại những sự kiện lịch sử một cách khách quan, chính xác.
  • C. Là người đại diện cho tiếng nói cá nhân, thể hiện quan điểm riêng biệt.
  • D. Là người giữ gìn, trao truyền và tái tạo các giá trị văn hóa, lịch sử, đạo đức của cộng đồng qua các câu chuyện.

Câu 13: Xét về mặt "quyền năng", người kể chuyện có thể tác động đến người đọc thông qua yếu tố nào?

  • A. Chỉ thông qua cốt truyện hấp dẫn và nhân vật độc đáo.
  • B. Chỉ thông qua việc sử dụng các biện pháp tu từ đặc sắc.
  • C. Thông qua việc lựa chọn, sắp xếp thông tin, sử dụng ngôn ngữ, giọng điệu, điểm nhìn để dẫn dắt, thuyết phục, gây xúc động cho người đọc.
  • D. Chỉ thông qua việc phản ánh hiện thực xã hội một cách chân thực, khách quan.

Câu 14: Trong tác phẩm tự sự, "khoảng cách trần thuật" được hiểu là gì?

  • A. Độ dài về thời gian và không gian mà câu chuyện trải qua.
  • B. Mối quan hệ giữa người kể chuyện với câu chuyện được kể và nhân vật trong truyện, thể hiện mức độ đồng cảm, khách quan hay chủ quan.
  • C. Số lượng thông tin mà người kể chuyện cung cấp cho người đọc.
  • D. Sự khác biệt về giọng điệu giữa các phần khác nhau trong tác phẩm.

Câu 15: Người kể chuyện "không đáng tin cậy" là gì và hiệu quả nghệ thuật của kiểu người kể chuyện này?

  • A. Người kể chuyện luôn kể những câu chuyện không có thật, mang tính chất hư cấu.
  • B. Người kể chuyện sử dụng giọng điệu hài hước, mỉa mai để kể chuyện.
  • C. Người kể chuyện có điểm nhìn hạn chế, thiên kiến, hoặc cố tình che giấu thông tin, khiến lời kể không hoàn toàn đáng tin, tạo bất ngờ, đa nghĩa.
  • D. Người kể chuyện là một nhân vật phản diện trong câu chuyện.

Câu 16: Trong truyện ngắn "Rừng xà nu" của Nguyễn Trung Thành, người kể chuyện là ai và điểm nhìn trần thuật có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề?

  • A. Người kể chuyện là Tnú, điểm nhìn giúp thể hiện sự bi tráng trong cuộc đời nhân vật.
  • B. Người kể chuyện là cụ Mết, điểm nhìn của người già làng giúp thể hiện truyền thống, sức mạnh cộng đồng và chiều sâu lịch sử của câu chuyện.
  • C. Người kể chuyện là một thanh niên xung phong, điểm nhìn thể hiện sự lạc quan, tin tưởng vào tương lai.
  • D. Người kể chuyện là một người lính Mỹ, điểm nhìn thể hiện sự đối lập giữa hai thế giới.

Câu 17: Đọc đoạn trích sau: "Tôi thấy tôi thương tôi ghê gớm. Sao tôi lại khổ thế này? ...". Đây là lời của người kể chuyện hay nhân vật?

  • A. Lời của người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri, thể hiện sự đồng cảm với nhân vật.
  • B. Lời của người kể chuyện ngôi thứ nhất, kể lại cảm xúc của chính mình.
  • C. Lời của tác giả, trực tiếp bày tỏ quan điểm cá nhân.
  • D. Lời độc thoại nội tâm của nhân vật, bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ.

Câu 18: Trong truyện ngắn, sự thay đổi điểm nhìn trần thuật có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Mở rộng góc độ tiếp cận câu chuyện, cung cấp nhiều thông tin và góc nhìn khác nhau về sự kiện, nhân vật, tạo tính đa chiều, khách quan.
  • B. Thu hẹp phạm vi miêu tả, tập trung vào một khía cạnh duy nhất của câu chuyện.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu, gây rối loạn cho người đọc.
  • D. Giảm bớt sự tham gia của người kể chuyện, tăng tính khách quan tuyệt đối.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "quyền năng" của người kể chuyện?

  • A. Lựa chọn điểm nhìn trần thuật.
  • B. Sử dụng giọng điệu và ngôn ngữ.
  • C. Số lượng trang của tác phẩm.
  • D. Lựa chọn và sắp xếp chi tiết, sự kiện.

Câu 20: Trong văn học hiện đại, việc xuất hiện người kể chuyện "phiếm luận" (intrusive narrator) có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khách quan, khoa học hơn.
  • B. Tăng cường tính chủ quan, thể hiện rõ quan điểm, thái độ của người kể chuyện, tạo sự giao tiếp, đối thoại với độc giả.
  • C. Giảm bớt tính nghệ thuật, làm mất đi sự tập trung vào câu chuyện.
  • D. Chỉ xuất hiện trong văn học dân gian, không phổ biến trong văn học hiện đại.

Câu 21: Chọn cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: "... của người kể chuyện thể hiện qua cách lựa chọn từ ngữ, cấu trúc câu văn và nhịp điệu kể chuyện."

  • A. Điểm nhìn
  • B. Cốt truyện
  • C. Phong cách ngôn ngữ
  • D. Không gian và thời gian

Câu 22: Trong một tác phẩm, người kể chuyện có thể sử dụng kỹ thuật "kể chuyện lồng trong chuyện" (frame narrative) để làm gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản, dễ hiểu hơn.
  • B. Giảm bớt sự xuất hiện của người kể chuyện chính.
  • C. Tạo ra sự tập trung vào một nhân vật duy nhất.
  • D. Tạo cấu trúc đa tầng, tăng tính phức tạp, hấp dẫn và chiều sâu cho câu chuyện, mở rộng phạm vi và góc nhìn.

Câu 23: Đọc câu sau: "Ôi cái dấu chấm than! Nó như một tiếng kêu cứu, một lời than thở, một sự phẫn nộ...". Câu này thể hiện điều gì về "quyền năng" của người viết/kể chuyện?

  • A. Quyền năng chỉ giới hạn ở nội dung câu chuyện, không liên quan đến dấu chấm câu.
  • B. Ngay cả những yếu tố hình thức nhỏ như dấu chấm câu cũng có thể mang sức mạnh biểu cảm, thể hiện quyền năng của người viết/kể chuyện trong việc tác động đến cảm xúc người đọc.
  • C. Dấu chấm than chỉ có vai trò ngữ pháp, không có ý nghĩa biểu cảm đặc biệt.
  • D. Quyền năng của người kể chuyện chủ yếu thể hiện qua giọng điệu hài hước, mỉa mai.

Câu 24: Trong truyện ngắn "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu, người kể chuyện là ai và điểm nhìn trần thuật có gì đặc biệt?

  • A. Người kể chuyện là một người dân làng chài, điểm nhìn chân thực, gần gũi với cuộc sống nghèo khổ.
  • B. Người kể chuyện là chánh án Đẩu, điểm nhìn khách quan, lý trí của người đại diện pháp luật.
  • C. Người kể chuyện là nghệ sĩ Phùng, điểm nhìn vừa là người chứng kiến, vừa là người suy tư, trăn trở, tạo sự kết hợp giữa yếu tố khách quan và chủ quan.
  • D. Người kể chuyện là một người kể chuyện vô danh, điểm nhìn toàn tri, khách quan tuyệt đối.

Câu 25: Khi phân tích "quyền năng của người kể chuyện", chúng ta cần tập trung vào những phương diện nào của văn bản?

  • A. Điểm nhìn, giọng điệu, ngôn ngữ, cách tổ chức kết cấu, lựa chọn và sắp xếp thông tin, chi tiết, sự kiện.
  • B. Chỉ tập trung vào cốt truyện và hệ thống nhân vật.
  • C. Chỉ tập trung vào các biện pháp tu từ và hình ảnh nghệ thuật.
  • D. Chỉ tập trung vào chủ đề và tư tưởng của tác phẩm.

Câu 26: Trong truyện ngắn "Đời thừa" của Nam Cao, người kể chuyện đã sử dụng điểm nhìn trần thuật như thế nào để thể hiện bi kịch của nhà văn Hộ?

  • A. Điểm nhìn khách quan, đứng ngoài quan sát và kể lại câu chuyện của Hộ.
  • B. Điểm nhìn chủ yếu bên trong nhân vật Hộ, thể hiện trực tiếp những suy nghĩ, dằn vặt, đau khổ trong tâm hồn anh.
  • C. Điểm nhìn thay đổi linh hoạt giữa Hộ và các nhân vật khác, tạo sự đa chiều.
  • D. Điểm nhìn của người kể chuyện toàn tri, biết hết mọi bí mật của các nhân vật.

Câu 27: "Quyền năng của người kể chuyện" trong văn học có mối liên hệ mật thiết với khái niệm nào sau đây?

  • A. Khách thể phản ánh.
  • B. Hiện thực cuộc sống.
  • C. Chủ thể sáng tạo.
  • D. Phương tiện biểu đạt.

Câu 28: Người kể chuyện có thể sử dụng kỹ thuật "ẩn ức" (foreshadowing) để làm gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên rõ ràng, dễ đoán.
  • B. Giảm bớt sự căng thẳng, kịch tính trong câu chuyện.
  • C. Tạo ra sự lặp lại, nhấn mạnh một chi tiết nào đó.
  • D. Gợi ý, báo trước về những sự kiện, biến cố sẽ xảy ra trong tương lai, tạo sự hồi hộp, chờ đợi và bất ngờ.

Câu 29: Trong một tác phẩm tự sự, nếu người kể chuyện sử dụng giọng điệu "khách quan", điều này có thể ảnh hưởng đến cảm nhận của người đọc như thế nào?

  • A. Làm cho người đọc dễ dàng đồng cảm, chia sẻ cảm xúc với nhân vật.
  • B. Tạo cảm giác câu chuyện được kể một cách trung thực, đáng tin cậy, nhưng có thể giảm bớt tính biểu cảm, cảm xúc trực tiếp.
  • C. Tăng cường tính chủ quan, thể hiện rõ quan điểm cá nhân của người kể chuyện.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên hài hước, mỉa mai.

Câu 30: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất tạo nên "quyền năng" của người kể chuyện trong việc chinh phục trái tim độc giả?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ độc đáo, mới lạ.
  • B. Xây dựng cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • C. Khả năng thấu hiểu sâu sắc nhân vật, cuộc sống và truyền tải điều đó bằng ngôn ngữ nghệ thuật, chạm đến cảm xúc, suy nghĩ của người đọc.
  • D. Miêu tả hiện thực xã hội một cách chi tiết, chân thực nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong văn bản tự sự, người kể chuyện có vai trò như thế nào đối với việc kiến tạo thế giới nghệ thuật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Điểm nhìn trần thuật ngôi thứ nhất có ưu điểm nổi bật nào trong việc thể hiện thế giới nội tâm của nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong truyện ngắn hiện đại Việt Nam, người kể chuyện thường sử dụng thủ pháp 'dòng ý thức' nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Giọng điệu trần thuật có vai trò như thế nào trong việc thể hiện thái độ, tình cảm của người kể chuyện đối với câu chuyện và nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa người kể chuyện 'toàn tri' và người kể chuyện 'hạn tri'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong một tác phẩm tự sự, nếu người kể chuyện là một nhân vật tham gia vào câu chuyện, điều này có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Đọc đoạn trích sau từ truyện ngắn 'Vợ nhặt' của Kim Lân: 'Chao ôi, sao mà bây giờ hắn mới thấy thương yêu và quý trọng cái nhà của hắn đến thế! ...'. Đoạn văn này thể hiện điểm nhìn trần thuật của ai?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong truyện ngắn 'Chí Phèo' của Nam Cao, người kể chuyện đã sử dụng giọng điệu như thế nào để thể hiện thái độ vừa thương cảm, vừa phê phán đối với nhân vật Chí Phèo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Người kể chuyện 'ẩn mình' trong tác phẩm tự sự là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong truyện ngắn 'Hai đứa trẻ' của Thạch Lam, người kể chuyện đã tập trung miêu tả thế giới tâm trạng của nhân vật Liên như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Xét về quyền năng của người kể chuyện, điều gì tạo nên sự khác biệt lớn nhất giữa văn học dân gian và văn học viết?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong truyện kể dân gian, người kể chuyện thường đóng vai trò như thế nào đối với cộng đồng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Xét về mặt 'quyền năng', người kể chuyện có thể tác động đến người đọc thông qua yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong tác phẩm tự sự, 'khoảng cách trần thuật' được hiểu là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Người kể chuyện 'không đáng tin cậy' là gì và hiệu quả nghệ thuật của kiểu người kể chuyện này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong truyện ngắn 'Rừng xà nu' của Nguyễn Trung Thành, người kể chuyện là ai và điểm nhìn trần thuật có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Đọc đoạn trích sau: 'Tôi thấy tôi thương tôi ghê gớm. Sao tôi lại khổ thế này? ...'. Đây là lời của người kể chuyện hay nhân vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong truyện ngắn, sự thay đổi điểm nhìn trần thuật có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'quyền năng' của người kể chuyện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong văn học hiện đại, việc xuất hiện người kể chuyện 'phiếm luận' (intrusive narrator) có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Chọn cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: '... của người kể chuyện thể hiện qua cách lựa chọn từ ngữ, cấu trúc câu văn và nhịp điệu kể chuyện.'

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong một tác phẩm, người kể chuyện có thể sử dụng kỹ thuật 'kể chuyện lồng trong chuyện' (frame narrative) để làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Đọc câu sau: 'Ôi cái dấu chấm than! Nó như một tiếng kêu cứu, một lời than thở, một sự phẫn nộ...'. Câu này thể hiện điều gì về 'quyền năng' của người viết/kể chuyện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong truyện ngắn 'Chiếc thuyền ngoài xa' của Nguyễn Minh Châu, người kể chuyện là ai và điểm nhìn trần thuật có gì đặc biệt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Khi phân tích 'quyền năng của người kể chuyện', chúng ta cần tập trung vào những phương diện nào của văn bản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong truyện ngắn 'Đời thừa' của Nam Cao, người kể chuyện đã sử dụng điểm nhìn trần thuật như thế nào để thể hiện bi kịch của nhà văn Hộ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: 'Quyền năng của người kể chuyện' trong văn học có mối liên hệ mật thiết với khái niệm nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Người kể chuyện có thể sử dụng kỹ thuật 'ẩn ức' (foreshadowing) để làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong một tác phẩm tự sự, nếu người kể chuyện sử dụng giọng điệu 'khách quan', điều này có thể ảnh hưởng đến cảm nhận của người đọc như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất tạo nên 'quyền năng' của người kể chuyện trong việc chinh phục trái tim độc giả?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một biểu hiện của “quyền năng người kể chuyện” trong một tác phẩm văn học?

  • A. Lựa chọn điểm nhìn và giọng điệu kể chuyện.
  • B. Sắp xếp, lựa chọn và tiết lộ thông tin.
  • C. Dẫn dắt cảm xúc và thái độ của người đọc.
  • D. Phản ánh chân thực tuyệt đối các quy luật của đời sống khách quan.

Câu 2: Trong truyện ngắn “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu, người kể chuyện ngôi thứ nhất xưng “tôi” mang đến hiệu quả nghệ thuật gì nổi bật?

  • A. Tạo sự khách quan và toàn diện trong việc miêu tả nhân vật và sự kiện.
  • B. Tăng tính chân thực, gần gũi và tạo điều kiện khám phá nội tâm nhân vật.
  • C. Giúp tác giả dễ dàng thể hiện quan điểm và triết lý sống.
  • D. Đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của các thông tin được kể.

Câu 3: Khi người kể chuyện sử dụng kỹ thuật “điểm nhìn trần thuật linh hoạt”, điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Người kể chuyện chỉ tập trung vào diễn biến tâm lý của một nhân vật duy nhất.
  • B. Người kể chuyện luôn đứng ở vị trí bên ngoài để quan sát và tường thuật.
  • C. Người kể chuyện có thể thay đổi góc nhìn, nhập vai vào nhiều nhân vật khác nhau hoặc chuyển đổi không gian, thời gian.
  • D. Người kể chuyện hoàn toàn ẩn mình, không thể hiện bất kỳ dấu vết nào.

Câu 4: Trong một câu chuyện mà người kể chuyện là một đứa trẻ, giọng điệu trần thuật thường mang đặc điểm nào?

  • A. Hồn nhiên, ngây thơ, đôi khi phiến diện và chủ quan.
  • B. Trưởng thành, chín chắn, thấu đáo và khách quan.
  • C. Nghiêm túc, trang trọng, mang tính giáo huấn.
  • D. Hài hước, trào phúng, mang tính châm biếm sâu sắc.

Câu 5: Xét về “quyền năng” của người kể chuyện, việc lựa chọn kể chuyện theo ngôi thứ ba toàn tri có ưu điểm lớn nhất là gì?

  • A. Tạo sự bí ẩn và hấp dẫn cho câu chuyện.
  • B. Cho phép người kể chuyện tự do di chuyển trong không gian, thời gian và thâm nhập vào thế giới nội tâm của nhân vật.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng đồng cảm và nhập vai vào nhân vật.
  • D. Hạn chế sự can thiệp của người kể chuyện vào diễn biến câu chuyện.

Câu 6: Trong truyện “Vợ nhặt” của Kim Lân, người kể chuyện đã sử dụng giọng điệu như thế nào để thể hiện thái độ cảm thông, xót xa đối với số phận nhân vật?

  • A. Giọng điệu lạnh lùng, thờ ơ, khách quan tuyệt đối.
  • B. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm, phê phán.
  • C. Giọng điệu trữ tình, ấm áp, cảm thông, xót xa.
  • D. Giọng điệu hùng hồn, mạnh mẽ, mang tính tuyên ngôn.

Câu 7: Khi đánh giá về “quyền năng người kể chuyện”, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên và quan trọng nhất?

  • A. Sự hấp dẫn và lôi cuốn của câu chuyện.
  • B. Tính chân thực và khách quan của các sự kiện được kể.
  • C. Sự đa dạng và phong phú của giọng điệu trần thuật.
  • D. Mục đích và ý đồ nghệ thuật mà người kể chuyện muốn đạt tới.

Câu 8: Trong truyện ngắn hiện đại Việt Nam, việc sử dụng người kể chuyện không đáng tin cậy (unreliable narrator) nhằm mục đích nghệ thuật gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản và dễ hiểu hơn.
  • B. Tạo ra sự đa nghĩa, tăng tính phức tạp và đòi hỏi người đọc phải tích cực giải mã.
  • C. Giảm bớt vai trò và quyền lực của người kể chuyện.
  • D. Thể hiện sự bất lực của người kể chuyện trước hiện thực.

Câu 9: Đọc đoạn trích sau: “Tôi thấy người đàn bà tiến lại gần, dáng điệu mệt mỏi, khuôn mặt rỗ chằng chịt, lại thêm vẻ khắc khổ, mái tóc rối bời…”. Đây là điểm nhìn trần thuật của ai trong “Chiếc thuyền ngoài xa”?

  • A. Nghệ sĩ Phùng.
  • B. Chánh án Đẩu.
  • C. Người đàn bà hàng chài.
  • D. Tác giả Nguyễn Minh Châu.

Câu 10: Người kể chuyện có “quyền năng” trong việc tạo ra “khoảng cách trần thuật”. “Khoảng cách trần thuật” được hiểu là gì?

  • A. Độ dài về thời gian và không gian mà câu chuyện bao phủ.
  • B. Mức độ đồng nhất hoặc khác biệt về nhận thức, cảm xúc, thái độ giữa người kể chuyện và đối tượng được kể.
  • C. Số lượng thông tin mà người kể chuyện tiết lộ cho người đọc.
  • D. Mức độ rõ ràng hoặc mơ hồ trong giọng điệu trần thuật.

Câu 11: Trong truyện kể dân gian, người kể chuyện thường đóng vai trò như một người đại diện cho cộng đồng. Điều này thể hiện “quyền năng” gì của người kể chuyện dân gian?

  • A. Quyền năng giải trí và thu hút người nghe.
  • B. Quyền năng sáng tạo ra những câu chuyện độc đáo, mới lạ.
  • C. Quyền năng truyền tải và bảo tồn các giá trị văn hóa, đạo đức của cộng đồng.
  • D. Quyền năng phản ánh hiện thực đời sống một cách khách quan.

Câu 12: Biện pháp nghệ thuật nào sau đây KHÔNG thuộc về “quyền năng” của người kể chuyện trong việc tổ chức và dẫn dắt câu chuyện?

  • A. Lựa chọn và sắp xếp các chi tiết, sự kiện.
  • B. Tạo ra các tình huống bất ngờ, nút thắt và mở nút.
  • C. Sử dụng các thủ pháp như đảoChronologie, hồi tưởng, dự báo.
  • D. Miêu tả ngoại hình và hành động của nhân vật.

Câu 13: Trong một tác phẩm tự sự, khi người kể chuyện chủ động can thiệp, bình luận, đánh giá về nhân vật hoặc sự kiện, điều này thể hiện rõ nhất “quyền năng” nào của họ?

  • A. Quyền năng định hướng nhận thức và thái độ của người đọc.
  • B. Quyền năng tạo ra sự khách quan và tin cậy cho câu chuyện.
  • C. Quyền năng thể hiện cá tính và phong cách riêng của người kể chuyện.
  • D. Quyền năng phản ánh chân thực giọng điệu của đời sống.

Câu 14: Đọc đoạn trích: “Ôi cái giọng nói của anh ta! Nó như lưỡi dao cứa vào tim tôi… Tôi không thể chịu đựng được nữa!”. Giọng điệu “tôi” trong đoạn trích thể hiện thái độ gì về nhân vật “anh ta”?

  • A. Ngưỡng mộ và kính trọng.
  • B. Thông cảm và thương xót.
  • C. Phẫn uất và căm ghét.
  • D. Bình thản và thờ ơ.

Câu 15: Trong tác phẩm văn học, người kể chuyện có thể sử dụng “quyền năng” của mình để tạo ra hiệu ứng bất ngờ cho người đọc bằng cách nào?

  • A. Kể câu chuyện theo trình tự thời gian tuyến tính.
  • B. Thay đổi đột ngột điểm nhìn hoặc tiết lộ thông tin trái ngược với những gì đã gợi ý trước đó.
  • C. Sử dụng giọng điệu trần thuật đều đều, không biến đổi.
  • D. Miêu tả chi tiết và tỉ mỉ mọi khía cạnh của câu chuyện.

Câu 16: “Quyền năng của người kể chuyện” KHÔNG thể hiện rõ nét trong yếu tố nào sau đây của tác phẩm tự sự?

  • A. Giọng điệu trần thuật.
  • B. Điểm nhìn trần thuật.
  • C. Kết cấu câu chuyện.
  • D. Tên nhân vật.

Câu 17: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, người kể chuyện đã sử dụng “quyền năng” của mình để tập trung miêu tả yếu tố nào nhằm thể hiện vẻ đẹp buồn man mác của phố huyện nghèo?

  • A. Hành động và lời thoại của các nhân vật.
  • B. Không gian và thời gian nơi câu chuyện diễn ra.
  • C. Diễn biến tâm lý phức tạp của nhân vật Liên.
  • D. Mối quan hệ giữa các nhân vật trong truyện.

Câu 18: Khi người kể chuyện lựa chọn kể lại câu chuyện theo trình tự thời gian phi tuyến tính (ví dụ: đảoChronologie, hồi tưởng), điều này có thể tạo ra hiệu quả gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên dễ theo dõi và đơn giản hơn.
  • B. Giảm bớt sự tham gia và suy luận của người đọc.
  • C. Tăng tính hấp dẫn, gợi sự tò mò và làm nổi bật những khoảnh khắc có ý nghĩa.
  • D. Hạn chế khả năng thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm.

Câu 19: Trong một tác phẩm mà người kể chuyện giấu kín danh tính và lai lịch, “quyền năng” này thường nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự khiêm tốn và nhún nhường của người kể chuyện.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên bí ẩn và khó hiểu hơn.
  • C. Tăng cường tính chủ quan và cảm xúc cá nhân của người kể chuyện.
  • D. Tạo sự khách quan, phổ quát hoặc tập trung vào câu chuyện hơn là người kể chuyện.

Câu 20: Đọc đoạn văn: “Nắng bây giờ bắt đầu len lỏi vào những kẽ lá, nhuộm vàng cả một góc sân… Tiếng chim hót líu lo đâu đó vang vọng lại…”. Đoạn văn này sử dụng điểm nhìn trần thuật nào?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất.
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba khách quan.
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba chủ quan.
  • D. Điểm nhìn đa điểm.

Câu 21: “Quyền năng của người kể chuyện” có vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm tự sự. Điều này được thể hiện như thế nào?

  • A. Chủ đề và tư tưởng tác phẩm hoàn toàn do tác giả quyết định, không liên quan đến người kể chuyện.
  • B. Người kể chuyện chỉ đóng vai trò trung gian truyền đạt lại chủ đề và tư tưởng của tác giả.
  • C. Người kể chuyện thông qua điểm nhìn, giọng điệu, cách tổ chức câu chuyện… để thể hiện và làm nổi bật chủ đề, tư tưởng.
  • D. Chủ đề và tư tưởng tác phẩm chỉ được thể hiện qua hành động và lời thoại của nhân vật.

Câu 22: Trong truyện ngắn “Chí Phèo” của Nam Cao, người kể chuyện đã sử dụng “quyền năng” của mình để xây dựng hình tượng nhân vật Chí Phèo như thế nào?

  • A. Vừa khách quan miêu tả quá trình tha hóa, vừa thể hiện sự xót xa, cảm thông cho số phận bi thảm của Chí Phèo.
  • B. Chủ yếu tập trung phê phán, lên án bản chất lưu manh, côn đồ của Chí Phèo.
  • C. Ca ngợi sức mạnh phản kháng và bản lĩnh của Chí Phèo.
  • D. Miêu tả Chí Phèo như một hiện tượng xã hội khách quan, không thể hiện thái độ rõ ràng.

Câu 23: “Giọng điệu trần thuật” có vai trò gì trong việc thể hiện “quyền năng của người kể chuyện”?

  • A. Giọng điệu trần thuật chỉ đơn thuần là phong cách ngôn ngữ của người kể chuyện.
  • B. Giọng điệu thể hiện thái độ, cảm xúc, quan điểm của người kể chuyện, tác động trực tiếp đến cảm xúc và nhận thức của người đọc.
  • C. Giọng điệu trần thuật cần phải khách quan và trung lập tuyệt đối.
  • D. Giọng điệu trần thuật ít có vai trò trong việc thể hiện quyền năng của người kể chuyện.

Câu 24: Trong truyện “Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành, người kể chuyện là nhân vật Tnú. Việc lựa chọn ngôi kể này có tác dụng gì đặc biệt?

  • A. Giúp câu chuyện trở nên khách quan và toàn diện hơn.
  • B. Giảm bớt tính bi tráng và hào hùng của câu chuyện.
  • C. Tăng tính chân thực, gần gũi và thể hiện câu chuyện từ góc nhìn của người trong cuộc, giàu cảm xúc.
  • D. Hạn chế khả năng thể hiện tư tưởng và chủ đề của tác phẩm.

Câu 25: “Quyền năng của người kể chuyện” trong việc lựa chọn và sắp xếp chi tiết, sự kiện có thể được ví như vai trò của ai trong một bản nhạc?

  • A. Người nhạc công chơi một nhạc cụ.
  • B. Người soạn nhạc.
  • C. Người hát chính.
  • D. Người chỉ huy dàn nhạc.

Câu 26: Khi phân tích “quyền năng của người kể chuyện”, chúng ta cần chú ý đến mối quan hệ giữa người kể chuyện với yếu tố nào sau đây?

  • A. Người kể chuyện và tác giả.
  • B. Người kể chuyện và câu chuyện được kể.
  • C. Người kể chuyện và người đọc.
  • D. Người kể chuyện và bối cảnh xã hội.

Câu 27: Trong truyện ngắn “Đời thừa” của Nam Cao, người kể chuyện đã thể hiện “quyền năng” của mình để khắc họa bi kịch tinh thần của nhân vật Hộ như thế nào?

  • A. Miêu tả khách quan các hành động và lời nói của nhân vật Hộ.
  • B. Ca ngợi những nỗ lực vượt khó của nhân vật Hộ.
  • C. Đi sâu vào thế giới nội tâm, diễn tả sự giằng xé, đau khổ và bế tắc của Hộ.
  • D. Phê phán gay gắt những sai lầm và yếu đuối của nhân vật Hộ.

Câu 28: “Quyền năng của người kể chuyện” có thể giúp tác giả thể hiện được điều gì sâu sắc và tinh tế nhất trong tác phẩm tự sự?

  • A. Quan niệm nhân sinh, triết lý sống và những khám phá sâu sắc về con người, cuộc đời.
  • B. Những chi tiết hiện thực đời sống một cách khách quan và chân xác.
  • C. Cốt truyện hấp dẫn và ly kỳ.
  • D. Sự đa dạng và phong phú của nhân vật.

Câu 29: Trong truyện “Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài, người kể chuyện đã sử dụng “quyền năng” của mình để miêu tả nhân vật Mị như thế nào trong đêm tình mùa xuân?

  • A. Miêu tả Mị như một người phụ nữ cam chịu, nhẫn nhục đến cùng.
  • B. Tập trung vào vẻ đẹp ngoại hình và sự quyến rũ của Mị.
  • C. Khắc họa Mị như một nạn nhân hoàn toàn thụ động của số phận.
  • D. Miêu tả sự hồi sinh âm ỉ trong tâm hồn Mị, từ những khát khao nhỏ bé đến hành động vùng lên.

Câu 30: Để phân tích hiệu quả của “quyền năng người kể chuyện” trong một tác phẩm, bước quan trọng đầu tiên là gì?

  • A. Xác định rõ người kể chuyện là ai, sử dụng ngôi kể nào, điểm nhìn trần thuật ra sao, giọng điệu chủ đạo là gì.
  • B. Tóm tắt cốt truyện và xác định chủ đề của tác phẩm.
  • C. Phân tích hệ thống nhân vật và mối quan hệ giữa các nhân vật.
  • D. Tìm hiểu bối cảnh lịch sử, xã hội của tác phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một biểu hiện của “quyền năng người kể chuyện” trong một tác phẩm văn học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong truyện ngắn “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu, người kể chuyện ngôi thứ nhất xưng “tôi” mang đến hiệu quả nghệ thuật gì nổi bật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Khi người kể chuyện sử dụng kỹ thuật “điểm nhìn trần thuật linh hoạt”, điều đó có nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong một câu chuyện mà người kể chuyện là một đứa trẻ, giọng điệu trần thuật thường mang đặc điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Xét về “quyền năng” của người kể chuyện, việc lựa chọn kể chuyện theo ngôi thứ ba toàn tri có ưu điểm lớn nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong truyện “Vợ nhặt” của Kim Lân, người kể chuyện đã sử dụng giọng điệu như thế nào để thể hiện thái độ cảm thông, xót xa đối với số phận nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Khi đánh giá về “quyền năng người kể chuyện”, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên và quan trọng nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong truyện ngắn hiện đại Việt Nam, việc sử dụng người kể chuyện không đáng tin cậy (unreliable narrator) nhằm mục đích nghệ thuật gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Đọc đoạn trích sau: “Tôi thấy người đàn bà tiến lại gần, dáng điệu mệt mỏi, khuôn mặt rỗ chằng chịt, lại thêm vẻ khắc khổ, mái tóc rối bời…”. Đây là điểm nhìn trần thuật của ai trong “Chiếc thuyền ngoài xa”?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Người kể chuyện có “quyền năng” trong việc tạo ra “khoảng cách trần thuật”. “Khoảng cách trần thuật” được hiểu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong truyện kể dân gian, người kể chuyện thường đóng vai trò như một người đại diện cho cộng đồng. Điều này thể hiện “quyền năng” gì của người kể chuyện dân gian?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Biện pháp nghệ thuật nào sau đây KHÔNG thuộc về “quyền năng” của người kể chuyện trong việc tổ chức và dẫn dắt câu chuyện?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong một tác phẩm tự sự, khi người kể chuyện chủ động can thiệp, bình luận, đánh giá về nhân vật hoặc sự kiện, điều này thể hiện rõ nhất “quyền năng” nào của họ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Đọc đoạn trích: “Ôi cái giọng nói của anh ta! Nó như lưỡi dao cứa vào tim tôi… Tôi không thể chịu đựng được nữa!”. Giọng điệu “tôi” trong đoạn trích thể hiện thái độ gì về nhân vật “anh ta”?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong tác phẩm văn học, người kể chuyện có thể sử dụng “quyền năng” của mình để tạo ra hiệu ứng bất ngờ cho người đọc bằng cách nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: “Quyền năng của người kể chuyện” KHÔNG thể hiện rõ nét trong yếu tố nào sau đây của tác phẩm tự sự?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, người kể chuyện đã sử dụng “quyền năng” của mình để tập trung miêu tả yếu tố nào nhằm thể hiện vẻ đẹp buồn man mác của phố huyện nghèo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Khi người kể chuyện lựa chọn kể lại câu chuyện theo trình tự thời gian phi tuyến tính (ví dụ: đảoChronologie, hồi tưởng), điều này có thể tạo ra hiệu quả gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong một tác phẩm mà người kể chuyện giấu kín danh tính và lai lịch, “quyền năng” này thường nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Đọc đoạn văn: “Nắng bây giờ bắt đầu len lỏi vào những kẽ lá, nhuộm vàng cả một góc sân… Tiếng chim hót líu lo đâu đó vang vọng lại…”. Đoạn văn này sử dụng điểm nhìn trần thuật nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: “Quyền năng của người kể chuyện” có vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm tự sự. Điều này được thể hiện như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong truyện ngắn “Chí Phèo” của Nam Cao, người kể chuyện đã sử dụng “quyền năng” của mình để xây dựng hình tượng nhân vật Chí Phèo như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: “Giọng điệu trần thuật” có vai trò gì trong việc thể hiện “quyền năng của người kể chuyện”?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong truyện “Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành, người kể chuyện là nhân vật Tnú. Việc lựa chọn ngôi kể này có tác dụng gì đặc biệt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: “Quyền năng của người kể chuyện” trong việc lựa chọn và sắp xếp chi tiết, sự kiện có thể được ví như vai trò của ai trong một bản nhạc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Khi phân tích “quyền năng của người kể chuyện”, chúng ta cần chú ý đến mối quan hệ giữa người kể chuyện với yếu tố nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong truyện ngắn “Đời thừa” của Nam Cao, người kể chuyện đã thể hiện “quyền năng” của mình để khắc họa bi kịch tinh thần của nhân vật Hộ như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: “Quyền năng của người kể chuyện” có thể giúp tác giả thể hiện được điều gì sâu sắc và tinh tế nhất trong tác phẩm tự sự?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong truyện “Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài, người kể chuyện đã sử dụng “quyền năng” của mình để miêu tả nhân vật Mị như thế nào trong đêm tình mùa xuân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để phân tích hiệu quả của “quyền năng người kể chuyện” trong một tác phẩm, bước quan trọng đầu tiên là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "quyền năng" của người kể chuyện trong một tác phẩm văn học?

  • A. Khả năng lựa chọn điểm nhìn và giọng điệu trần thuật
  • B. Khả năng dẫn dắt và chi phối cảm xúc của người đọc
  • C. Khả năng kiến tạo thế giới nghệ thuật và nhân vật
  • D. Khả năng thay đổi kết quả kiểm tra văn học

Câu 2: Trong truyện ngắn "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu, người kể chuyện đã sử dụng điểm nhìn nào để trần thuật câu chuyện?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ nhất số nhiều
  • C. Điểm nhìn trần thuật thay đổi linh hoạt
  • D. Điểm nhìn của một nhân vật không tham gia vào cốt truyện

Câu 3: Giọng điệu trần thuật có vai trò quan trọng trong việc thể hiện "quyền năng" của người kể chuyện. Giọng điệu trần thuật KHÔNG mang lại hiệu quả nào sau đây?

  • A. Tạo ra không khí và cảm xúc chủ đạo cho tác phẩm
  • B. Thể hiện thái độ, tình cảm của người kể đối với câu chuyện
  • C. Góp phần khắc họa tính cách và số phận nhân vật
  • D. Đảm bảo tính khách quan tuyệt đối của câu chuyện

Câu 4: Trong đoạn trích sau từ "Truyện Kiều": "Trăm năm trong cõi người ta/ Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau", người kể chuyện (Nguyễn Du) đã sử dụng "quyền năng" nào để thể hiện triết lý nhân sinh?

  • A. Miêu tả chi tiết ngoại hình và hành động nhân vật
  • B. Khái quát hóa và đúc kết thành những nhận định triết lý
  • C. Sử dụng yếu tố kỳ ảo để tăng tính hấp dẫn
  • D. Tạo ra sự hồi hộp và bất ngờ trong cốt truyện

Câu 5: Biện pháp nghệ thuật "tả cảnh ngụ tình" thể hiện "quyền năng" của người kể chuyện như thế nào?

  • A. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về không gian và thời gian truyện
  • B. Tạo ra sự tương phản giữa thiên nhiên và con người
  • C. Gợi mở tâm trạng, cảm xúc của nhân vật và người kể chuyện
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên sinh động và hấp dẫn hơn

Câu 6: Trong một tác phẩm tự sự, người kể chuyện có vai trò KHÔNG bao gồm:

  • A. Đóng vai trò là nhân vật chính trong câu chuyện
  • B. Dẫn dắt người đọc khám phá thế giới nghệ thuật
  • C. Lựa chọn điểm nhìn và giọng điệu trần thuật
  • D. Thể hiện tư tưởng, quan điểm của tác giả

Câu 7: Hãy chọn nhận định ĐÚNG về "quyền năng" của người kể chuyện trong việc xây dựng nhân vật.

  • A. Người kể chuyện hoàn toàn phụ thuộc vào tính cách khách quan của nhân vật
  • B. Người kể chuyện có quyền lựa chọn chi tiết, sự kiện để khắc họa nhân vật
  • C. Nhân vật tự xây dựng tính cách và hành động độc lập với người kể chuyện
  • D. Quyền năng của người kể chuyện bị giới hạn bởi khuôn mẫu nhân vật truyền thống

Câu 8: "Quyền năng" của người kể chuyện được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào trong cốt truyện?

  • A. Số lượng nhân vật tham gia vào cốt truyện
  • B. Mức độ phức tạp của các xung đột trong truyện
  • C. Cách sắp xếp và trình bày các sự kiện
  • D. Tính logic và hợp lý của diễn biến câu chuyện

Câu 9: Trong thể loại truyện ngắn hiện đại, "quyền năng" của người kể chuyện có xu hướng:

  • A. Tối giản hóa vai trò và sự can thiệp của người kể chuyện
  • B. Tăng cường tính khách quan và trung thực của lời kể
  • C. Trở về với lối kể chuyện truyền thống, đơn tuyến
  • D. Đa dạng hóa điểm nhìn và giọng điệu trần thuật

Câu 10: Đọc một tác phẩm văn học, việc nhận biết "quyền năng" của người kể chuyện giúp người đọc:

  • A. Đánh giá được trình độ và kỹ năng của người viết
  • B. Hiểu sâu sắc hơn về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm
  • C. Dễ dàng hơn trong việc tóm tắt và ghi nhớ cốt truyện
  • D. Phán đoán chính xác diễn biến tiếp theo của câu chuyện

Câu 11: Trong truyện cổ tích, "quyền năng" của người kể chuyện thường được thể hiện qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Miêu tả chân thực đời sống sinh hoạt thường ngày
  • B. Phân tích tâm lý nhân vật một cách sâu sắc
  • C. Sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường
  • D. Tạo ra những tình huống gây cười, hài hước

Câu 12: "Quyền năng" của người kể chuyện có mối quan hệ mật thiết với khái niệm nào sau đây trong lý thuyết tự sự học?

  • A. Điểm nhìn trần thuật
  • B. Không gian nghệ thuật
  • C. Thời gian tuyến tính
  • D. Cốt truyện đơn tuyến

Câu 13: Khi người kể chuyện sử dụng giọng điệu mỉa mai, "quyền năng" của họ được thể hiện như thế nào?

  • A. Tạo ra sự đồng cảm và yêu mến đối với nhân vật
  • B. Làm giảm tính nghiêm trọng của vấn đề được đề cập
  • C. Tăng cường tính khách quan và trung lập của câu chuyện
  • D. Thể hiện thái độ phê phán và châm biếm đối tượng

Câu 14: Trong một tác phẩm có người kể chuyện "không đáng tin cậy", "quyền năng" của người kể chuyện tạo ra hiệu ứng đặc biệt nào?

  • A. Tăng cường tính chân thực và khách quan của câu chuyện
  • B. Sự hoài nghi và đa nghĩa trong cách hiểu câu chuyện
  • C. Giảm bớt sự tập trung vào vai trò của người kể chuyện
  • D. Hướng người đọc đến một cách hiểu duy nhất và rõ ràng

Câu 15: "Quyền năng" của người kể chuyện có thể bị giới hạn bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự hiểu biết và kinh nghiệm của người đọc
  • B. Thể loại và phong cách của tác phẩm
  • C. Logic nội tại của câu chuyện
  • D. Quy tắc và chuẩn mực của xã hội

Câu 16: Trong thơ trữ tình, yếu tố nào có vai trò tương đương với "người kể chuyện" trong văn xuôi tự sự?

  • A. Hình tượng thơ
  • B. Chủ thể trữ tình
  • C. Nhịp điệu thơ
  • D. Vần điệu

Câu 17: "Quyền năng" của người kể chuyện trong việc tạo ra "khoảng cách" với nhân vật được hiểu như thế nào?

  • A. Khả năng miêu tả nhân vật một cách chi tiết và tỉ mỉ
  • B. Sự hiểu biết sâu sắc về tâm lý và hành động của nhân vật
  • C. Mức độ yêu ghét của người kể chuyện đối với nhân vật
  • D. Mức độ đồng nhất hoặc tách biệt giữa người kể chuyện và nhân vật

Câu 18: Khi người kể chuyện sử dụng kỹ thuật "dòng ý thức", "quyền năng" của họ được mở rộng đến phạm vi nào?

  • A. Thế giới nội tâm sâu kín của nhân vật
  • B. Bối cảnh xã hội và lịch sử rộng lớn
  • C. Hành động và lời nói bên ngoài của nhân vật
  • D. Mối quan hệ giữa các nhân vật trong truyện

Câu 19: "Quyền năng" của người kể chuyện có thể được sử dụng để tạo ra hiệu ứng "lạ hóa" (ostranenie) trong tác phẩm như thế nào?

  • A. Miêu tả chi tiết và chân thực cuộc sống hàng ngày
  • B. Sử dụng ngôn ngữ giản dị và gần gũi với đời sống
  • C. Điểm nhìn độc đáo và giọng điệu khác thường
  • D. Tạo ra những tình huống quen thuộc và dễ đoán

Câu 20: Trong một tác phẩm văn học, nếu "người kể chuyện" đồng nhất với "tác giả", điều này có thể dẫn đến hạn chế nào?

  • A. Tăng cường tính chân thực và thuyết phục của câu chuyện
  • B. Giảm tính khách quan và đa dạng trong cách nhìn nhận vấn đề
  • C. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về ý đồ của tác giả
  • D. Tạo ra sự gần gũi và đồng cảm giữa tác giả và người đọc

Câu 21: "Quyền năng" của người kể chuyện trong việc "điều khiển thời gian" được thể hiện qua kỹ thuật nào?

  • A. Miêu tả không gian
  • B. Xây dựng nhân vật
  • C. Sử dụng ngôn ngữ
  • D. ĐảoChronologie (đảo thời gian)

Câu 22: "Quyền năng" của người kể chuyện có vai trò quan trọng trong việc tạo ra "tính hấp dẫn" cho tác phẩm, ngoại trừ:

  • A. Tạo ra những tình huống bất ngờ, kịch tính
  • B. Dẫn dắt người đọc qua những diễn biến lôi cuốn
  • C. Đảm bảo tính chân thực tuyệt đối của câu chuyện
  • D. Sử dụng ngôn ngữ gợi hình, gợi cảm

Câu 23: Trong truyện ngụ ngôn, "quyền năng" của người kể chuyện thường được sử dụng để:

  • A. Miêu tả sinh động đời sống xã hội đương thời
  • B. Truyền tải bài học đạo đức, triết lý nhân sinh
  • C. Khắc họa tính cách đa dạng của con người
  • D. Tạo ra tiếng cười giải trí, phê phán

Câu 24: "Quyền năng" của người kể chuyện có thể giúp tác phẩm vượt qua giới hạn của "thời gian và không gian" hiện thực như thế nào?

  • A. Khả năng sáng tạo thế giới nghệ thuật riêng, không bị ràng buộc bởi hiện thực
  • B. Sử dụng ngôn ngữ chính xác và khoa học
  • C. Tuân thủ chặt chẽ các quy luật tự nhiên và xã hội
  • D. Tái hiện trung thực bối cảnh lịch sử và văn hóa

Câu 25: "Quyền năng" của người kể chuyện trong việc "tạo lập sự đồng cảm" với nhân vật được thực hiện thông qua yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Xây dựng nhân vật có ngoại hình đẹp và lý tưởng
  • B. Đặt nhân vật vào những tình huống éo le, bi thảm
  • C. Miêu tả diễn biến tâm lý nhân vật một cách sâu sắc
  • D. Sử dụng giọng điệu khách quan, trung lập khi kể về nhân vật

Câu 26: "Quyền năng" của người kể chuyện có thể được phân tích dựa trên những phương diện nào sau đây?

  • A. Bối cảnh sáng tác và cuộc đời tác giả
  • B. Giá trị nội dung và ý nghĩa xã hội của tác phẩm
  • C. Thể loại và phong cách nghệ thuật của tác phẩm
  • D. Điểm nhìn, giọng điệu, kỹ thuật trần thuật

Câu 27: Trong một tác phẩm tự sự, sự thay đổi "người kể chuyện" có thể mang lại điều gì?

  • A. Giảm tính thống nhất và mạch lạc của câu chuyện
  • B. Đa dạng điểm nhìn và tăng tính phức tạp của câu chuyện
  • C. Làm mất đi vai trò trung tâm của người kể chuyện
  • D. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt cốt truyện hơn

Câu 28: "Quyền năng" của người kể chuyện có thể được so sánh với vai trò của ai trong một bộ phim?

  • A. Diễn viên chính
  • B. Nhà biên kịch
  • C. Đạo diễn
  • D. Nhà quay phim

Câu 29: "Quyền năng" của người kể chuyện trong việc "dẫn dắt thông tin" có thể được sử dụng để tạo ra yếu tố nào sau đây?

  • A. Bí ẩn và hồi hộp
  • B. Tính chân thực và khách quan
  • C. Sự rõ ràng và minh bạch
  • D. Tính giáo dục và đạo đức

Câu 30: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về "quyền năng" của người kể chuyện trong văn học?

  • A. Quyền năng của người kể chuyện là một yếu tố quan trọng tạo nên giá trị nghệ thuật của tác phẩm
  • B. Quyền năng của người kể chuyện được thể hiện qua nhiều phương diện khác nhau như điểm nhìn, giọng điệu
  • C. Nhận biết "quyền năng" của người kể chuyện giúp người đọc hiểu sâu hơn về tác phẩm
  • D. Quyền năng của người kể chuyện là tuyệt đối và không bị giới hạn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'quyền năng' của người kể chuyện trong một tác phẩm văn học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong truyện ngắn 'Chiếc thuyền ngoài xa' của Nguyễn Minh Châu, người kể chuyện đã sử dụng điểm nhìn nào để trần thuật câu chuyện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Giọng điệu trần thuật có vai trò quan trọng trong việc thể hiện 'quyền năng' của người kể chuyện. Giọng điệu trần thuật KHÔNG mang lại hiệu quả nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong đoạn trích sau từ 'Truyện Kiều': 'Trăm năm trong cõi người ta/ Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau', người kể chuyện (Nguyễn Du) đã sử dụng 'quyền năng' nào để thể hiện triết lý nhân sinh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Biện pháp nghệ thuật 'tả cảnh ngụ tình' thể hiện 'quyền năng' của người kể chuyện như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong một tác phẩm tự sự, người kể chuyện có vai trò KHÔNG bao gồm:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hãy chọn nhận định ĐÚNG về 'quyền năng' của người kể chuyện trong việc xây dựng nhân vật.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: 'Quyền năng' của người kể chuyện được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào trong cốt truyện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong thể loại truyện ngắn hiện đại, 'quyền năng' của người kể chuyện có xu hướng:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đọc một tác phẩm văn học, việc nhận biết 'quyền năng' của người kể chuyện giúp người đọc:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong truyện cổ tích, 'quyền năng' của người kể chuyện thường được thể hiện qua yếu tố nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: 'Quyền năng' của người kể chuyện có mối quan hệ mật thiết với khái niệm nào sau đây trong lý thuyết tự sự học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi người kể chuyện sử dụng giọng điệu mỉa mai, 'quyền năng' của họ được thể hiện như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong một tác phẩm có người kể chuyện 'không đáng tin cậy', 'quyền năng' của người kể chuyện tạo ra hiệu ứng đặc biệt nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: 'Quyền năng' của người kể chuyện có thể bị giới hạn bởi yếu tố nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong thơ trữ tình, yếu tố nào có vai trò tương đương với 'người kể chuyện' trong văn xuôi tự sự?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: 'Quyền năng' của người kể chuyện trong việc tạo ra 'khoảng cách' với nhân vật được hiểu như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi người kể chuyện sử dụng kỹ thuật 'dòng ý thức', 'quyền năng' của họ được mở rộng đến phạm vi nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: 'Quyền năng' của người kể chuyện có thể được sử dụng để tạo ra hiệu ứng 'lạ hóa' (ostranenie) trong tác phẩm như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong một tác phẩm văn học, nếu 'người kể chuyện' đồng nhất với 'tác giả', điều này có thể dẫn đến hạn chế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: 'Quyền năng' của người kể chuyện trong việc 'điều khiển thời gian' được thể hiện qua kỹ thuật nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: 'Quyền năng' của người kể chuyện có vai trò quan trọng trong việc tạo ra 'tính hấp dẫn' cho tác phẩm, ngoại trừ:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong truyện ngụ ngôn, 'quyền năng' của người kể chuyện thường được sử dụng để:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: 'Quyền năng' của người kể chuyện có thể giúp tác phẩm vượt qua giới hạn của 'thời gian và không gian' hiện thực như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: 'Quyền năng' của người kể chuyện trong việc 'tạo lập sự đồng cảm' với nhân vật được thực hiện thông qua yếu tố nào là chủ yếu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: 'Quyền năng' của người kể chuyện có thể được phân tích dựa trên những phương diện nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong một tác phẩm tự sự, sự thay đổi 'người kể chuyện' có thể mang lại điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: 'Quyền năng' của người kể chuyện có thể được so sánh với vai trò của ai trong một bộ phim?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: 'Quyền năng' của người kể chuyện trong việc 'dẫn dắt thông tin' có thể được sử dụng để tạo ra yếu tố nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Quyền năng của người kể chuyện - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về 'quyền năng' của người kể chuyện trong văn học?

Xem kết quả