15+ Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây được xem là **đặc trưng cơ bản nhất** về hình thức của thơ tự do, phân biệt nó rõ rệt với các thể thơ truyền thống như lục bát, thất ngôn tứ tuyệt?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ phức tạp.
  • B. Không tuân thủ chặt chẽ quy tắc về vần, nhịp, số tiếng trong câu và cấu trúc khổ thơ.
  • C. Luôn thể hiện cảm xúc mãnh liệt của cái tôi cá nhân.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ bác học, cầu kỳ.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thơ tự do:

"Anh đi đường anh
Tôi đi đường tôi
Tìm thấy nhau trên đỉnh núi
Khi bình minh lên"

  • A. Sử dụng điển tích, điển cố.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt luật bằng trắc.
  • C. Sự linh hoạt, không gò bó về số tiếng và cách ngắt dòng.
  • D. Gieo vần chân đều đặn ở cuối mỗi dòng.

Câu 3: So với thơ truyền thống, thơ tự do có xu hướng sử dụng ngôn ngữ như thế nào?

  • A. Gần gũi với lời nói thông thường, ngôn ngữ đời sống.
  • B. Chỉ sử dụng các từ ngữ trang trọng, cổ kính.
  • C. Hạn chế tối đa việc sử dụng từ ngữ tượng hình.
  • D. Tập trung vào các từ láy, từ ghép có tính nhạc điệu cao.

Câu 4: Việc nhà thơ tự do có thể ngắt dòng, xuống dòng một cách tùy ý, không theo quy tắc cố định chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm bớt số lượng từ trong bài thơ.
  • B. Tạo ra một cấu trúc hình học đẹp mắt trên trang giấy.
  • C. Tuân thủ luật thơ hiện đại đã được quy định.
  • D. Tạo nhịp điệu, điểm nhấn, hoặc mô phỏng dòng chảy suy nghĩ, cảm xúc của chủ thể trữ tình.

Câu 5: Dòng thơ "Một mình
một mình
lại một mình" trong một bài thơ tự do có thể gợi lên cảm giác gì cho người đọc thông qua cách ngắt dòng và lặp lại?

  • A. Sự vui tươi, phấn khởi.
  • B. Sự cô đơn, lẻ loi, nhấn mạnh trạng thái "một mình".
  • C. Sự vội vã, gấp gáp.
  • D. Sự đông đúc, nhộn nhịp.

Câu 6: Thơ tự do phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh văn học hiện đại chủ yếu vì nó đáp ứng được nhu cầu nào của người nghệ sĩ?

  • A. Nhu cầu tuân thủ các quy tắc nghệ thuật nghiêm ngặt.
  • B. Nhu cầu viết thơ theo lối cổ điển.
  • C. Nhu cầu biểu đạt cái tôi cá nhân, tư tưởng mới mẻ một cách phóng khoáng, không bị gò bó bởi khuôn mẫu cũ.
  • D. Nhu cầu chỉ viết về các chủ đề quen thuộc, truyền thống.

Câu 7: Khi đọc một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý điều gì để có thể cảm nhận và phân tích bài thơ một cách hiệu quả?

  • A. Tìm kiếm các quy tắc về vần, nhịp ẩn giấu trong bài thơ.
  • B. Chỉ tập trung vào nội dung mà bỏ qua hình thức.
  • C. Đếm số lượng chữ cái trong mỗi dòng thơ.
  • D. Chú ý đến cách ngắt dòng, sử dụng từ ngữ, hình ảnh, và sự liên kết ý tứ giữa các câu, đoạn để cảm nhận nhịp điệu, cảm xúc và thông điệp của tác giả.

Câu 8: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để tạo nên hình ảnh và cảm xúc?

"Con đường
không còn
là con đường
khi không có dấu chân anh"

  • A. Điệp ngữ và cách ngắt dòng tạo điểm nhấn.
  • B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • C. Sử dụng thể thơ lục bát biến thể.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt luật bằng trắc.

Câu 9: Nhịp điệu trong thơ tự do chủ yếu được tạo ra từ yếu tố nào?

  • A. Sự lặp lại đều đặn của các tiếng có cùng thanh điệu.
  • B. Việc tuân thủ số lượng tiếng cố định trong mỗi dòng.
  • C. Cách ngắt dòng, xuống dòng, sự lặp lại từ ngữ, cấu trúc, và nhịp điệu của ý tứ, cảm xúc.
  • D. Sử dụng các từ láy có vần.

Câu 10: Nhận định nào sau đây **không chính xác** khi nói về thơ tự do?

  • A. Thơ tự do cho phép nhà thơ biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ một cách chân thực và trực tiếp hơn.
  • B. Hình thức thơ tự do tạo điều kiện để nhà thơ thử nghiệm những cách biểu đạt mới mẻ.
  • C. Thơ tự do là một thể loại thơ hiện đại phổ biến.
  • D. Thơ tự do hoàn toàn không có vần và nhịp điệu.

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ tự do, việc xem xét mối quan hệ giữa cách ngắt dòng và ý nghĩa của câu thơ là rất quan trọng vì:

  • A. Cách ngắt dòng có thể tạo ra sự nhấn mạnh, gợi mở hoặc thay đổi nhịp điệu, ảnh hưởng trực tiếp đến việc truyền tải cảm xúc và ý tứ của tác giả.
  • B. Cách ngắt dòng giúp bài thơ trông gọn gàng hơn trên trang giấy.
  • C. Việc ngắt dòng chỉ là tùy tiện, không mang ý nghĩa nghệ thuật.
  • D. Cách ngắt dòng quyết định số lượng khổ thơ trong bài.

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tác giả muốn nhấn mạnh điều gì qua cách ngắt dòng:

"Mặt trời
mọc
rất chậm
hôm nay"

  • A. Sự nhanh chóng của thời gian.
  • B. Vẻ đẹp rực rỡ của mặt trời.
  • C. Cảm giác chậm rãi, trì trệ hoặc sự chờ đợi.
  • D. Kích thước to lớn của mặt trời.

Câu 13: Yếu tố nào trong thơ tự do cho phép nhà thơ thoát ly khỏi khuôn khổ cũ để khám phá và thể hiện thế giới nội tâm phức tạp, đa chiều?

  • A. Việc sử dụng các từ cổ.
  • B. Tuân thủ các quy tắc gieo vần.
  • C. Sử dụng các câu thơ có độ dài bằng nhau.
  • D. Sự tự do, linh hoạt trong cấu trúc và hình thức.

Câu 14: Khi so sánh thơ tự do với thơ lục bát, điểm khác biệt rõ nhất về cấu trúc hình thức là gì?

  • A. Thơ tự do không có hình ảnh, thơ lục bát có hình ảnh.
  • B. Thơ tự do không có quy định về số tiếng và vần cố định, trong khi lục bát có cặp câu 6-8 tiếng và quy luật gieo vần rõ ràng.
  • C. Thơ tự do chỉ viết về hiện đại, lục bát chỉ viết về truyền thống.
  • D. Thơ tự do không có cảm xúc, lục bát có cảm xúc.

Câu 15: Đoạn thơ sau thể hiện điều gì về cách sử dụng ngôn ngữ trong thơ tự do?

"Tôi đói
Tôi khát
Tôi yêu
Những điều giản dị"

  • A. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, trực tiếp, gần gũi với cảm xúc.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, hoa mỹ.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu, trừu tượng.
  • D. Hạn chế tối đa việc bộc lộ cảm xúc.

Câu 16: Một bài thơ tự do có thể có vần không? Nếu có, vần trong thơ tự do khác với vần trong thơ truyền thống như thế nào?

  • A. Thơ tự do tuyệt đối không có vần.
  • B. Thơ tự do có vần nhưng chỉ là vần lưng.
  • C. Thơ tự do có thể có vần hoặc không; nếu có, vần thường không cố định, không tuân theo sơ đồ nhất định và có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trong dòng thơ (vần tự do).
  • D. Vần trong thơ tự do luôn là vần chân và phải tuân theo sơ đồ AABB hoặc ABAB.

Câu 17: Đọc đoạn thơ:

"Gió thổi
qua đồi
mang theo
lời thì thầm
của lá"

Cách ngắt dòng như trên có tác dụng gì về mặt nhịp điệu và cảm giác?

  • A. Tạo cảm giác gấp gáp, vội vã.
  • B. Khiến bài thơ khó đọc, khó hiểu.
  • C. Tạo ra nhịp điệu đều đặn, khuôn mẫu.
  • D. Tạo nhịp điệu chậm rãi, nhẹ nhàng, gợi cảm giác gió đang thổi và lời thì thầm đang lan tỏa.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây trong thơ tự do **không** bị ràng buộc bởi các quy tắc truyền thống?

  • A. Số lượng tiếng trong mỗi dòng thơ và cấu trúc khổ.
  • B. Việc sử dụng hình ảnh, biểu tượng.
  • C. Việc thể hiện cảm xúc của chủ thể trữ tình.
  • D. Chủ đề và nội dung của bài thơ.

Câu 19: Mục đích chính của việc ra đời và phát triển thơ tự do là gì?

  • A. Để làm cho thơ khó hiểu hơn.
  • B. Để giải phóng nhà thơ khỏi những ràng buộc hình thức truyền thống, tạo không gian rộng lớn cho sự sáng tạo và biểu đạt cá tính.
  • C. Để bắt chước hoàn toàn văn xuôi.
  • D. Để chỉ viết về các vấn đề xã hội.

Câu 20: Đọc đoạn thơ:

"Thành phố
đêm
không ngủ
ánh đèn
vàng hoe"

Đoạn thơ sử dụng cách ngắt dòng và lựa chọn từ ngữ để gợi tả điều gì?

  • A. Sự ồn ào, náo nhiệt của ban ngày.
  • B. Vẻ đẹp tự nhiên, yên bình của nông thôn.
  • C. Cảnh mặt trời mọc.
  • D. Không khí tĩnh lặng, có chút buồn hoặc suy tư của thành phố về đêm với ánh đèn đặc trưng.

Câu 21: Trong thơ tự do, yếu tố nào thường đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên tính nhạc điệu và sự kết nối giữa các dòng thơ, thay thế cho vần điệu cố định?

  • A. Nhịp điệu được tạo ra từ cách ngắt dòng, sự lặp lại (điệp khúc, điệp ngữ), và dòng chảy tự nhiên của ngôn ngữ, ý tứ.
  • B. Việc sử dụng các từ láy vần.
  • C. Tuân thủ quy tắc bằng trắc.
  • D. Số lượng tiếng bằng nhau trong mỗi dòng.

Câu 22: Nhận định nào về thơ tự do là **đúng**?

  • A. Thơ tự do là thể thơ dễ viết nhất vì không có luật lệ.
  • B. Thơ tự do không thể truyền tải được những cảm xúc sâu sắc.
  • C. Thơ tự do đòi hỏi nhà thơ phải có sự sáng tạo cao trong việc sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh và cấu trúc để tạo hiệu quả nghệ thuật.
  • D. Thơ tự do chỉ phù hợp với các chủ đề về tình yêu đôi lứa.

Câu 23: Đọc đoạn thơ:

"Anh đợi em
ở nơi
không có tên
trên bản đồ"

  • A. Thể hiện sự chờ đợi ở một địa điểm cụ thể, nổi tiếng.
  • B. Gợi ý về một sự chờ đợi ở một nơi bí mật, xa xôi, hoặc mang tính biểu tượng cho sự khó tìm, không xác định.
  • C. Miêu tả một địa danh lịch sử.
  • D. Nhấn mạnh sự gần gũi, quen thuộc.

Câu 24: Khả năng biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ đa dạng, phức tạp và tinh tế của thơ tự do chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Sự linh hoạt, tự do về hình thức, cho phép nhà thơ lựa chọn từ ngữ, cấu trúc, nhịp điệu phù hợp nhất với từng sắc thái cảm xúc.
  • B. Việc sử dụng các từ láy có tính nhạc điệu cao.
  • C. Luôn tuân thủ số tiếng cố định trong mỗi dòng.
  • D. Chỉ tập trung vào các chủ đề quen thuộc.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây thường được sử dụng trong thơ tự do để tạo điểm nhấn hoặc gợi cảm giác kéo dài, ngưng đọng?

  • A. Sử dụng nhiều từ đồng nghĩa.
  • B. Việc gieo vần chân đều đặn.
  • C. Cách ngắt dòng đột ngột, tạo khoảng trắng trên trang giấy.
  • D. Sử dụng các câu thơ dài, liên tục.

Câu 26: Đọc đoạn thơ:

"Tôi nhìn thấy
khuôn mặt mình
trong vũng nước
sau cơn mưa
và nhận ra
mình đã khác"

Cách ngắt dòng và bố cục của đoạn thơ này có thể gợi lên điều gì về quá trình nhận thức của chủ thể trữ tình?

  • A. Quá trình nhận thức diễn ra rất nhanh chóng.
  • B. Quá trình nhận thức rất đơn giản, dễ dàng.
  • C. Sự nhận thức không liên quan đến việc nhìn vào bản thân.
  • D. Quá trình nhận thức diễn ra từ từ, từng bước, có sự chiêm nghiệm, suy ngẫm.

Câu 27: Thơ tự do ra đời như một sự phản ứng hoặc mở rộng đối với điều gì trong lịch sử văn học?

  • A. Những quy tắc, khuôn mẫu chặt chẽ của thơ ca truyền thống.
  • B. Sự phát triển của công nghệ in ấn.
  • C. Nhu cầu sáng tác các bài thơ dài hơn.
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ địa phương trong thơ.

Câu 28: Khi phân tích nhịp điệu của một bài thơ tự do, chúng ta cần dựa vào những yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Chỉ dựa vào số lượng tiếng trong mỗi dòng.
  • B. Chỉ dựa vào sơ đồ gieo vần.
  • C. Dựa vào cách ngắt dòng, xuống dòng, sự lặp lại từ ngữ/cấu trúc, sự phân phối các âm tiết, và nhịp điệu tư duy, cảm xúc của bài thơ.
  • D. Dựa vào việc sử dụng các từ láy có tính tượng thanh.

Câu 29: Điểm nào sau đây thể hiện sự tự do trong việc sử dụng hình ảnh và biểu tượng của thơ tự do so với một số thể thơ truyền thống?

  • A. Thơ tự do chỉ sử dụng những hình ảnh đã quen thuộc.
  • B. Thơ tự do bắt buộc phải sử dụng các biểu tượng mang tính ước lệ.
  • C. Thơ tự do không sử dụng hình ảnh và biểu tượng.
  • D. Nhà thơ tự do có thể tự do sáng tạo những hình ảnh, biểu tượng mới mẻ, độc đáo, thậm chí là lạ hóa để biểu đạt thế giới nội tâm phức tạp.

Câu 30: Đọc đoạn thơ:

"Cánh cửa
mở ra
một thế giới
khác
mà tôi
chưa từng biết"

Đoạn thơ sử dụng cách ngắt dòng và bố cục để tạo hiệu quả gì về mặt ý nghĩa?

  • A. Nhấn mạnh sự bất ngờ, khám phá từng bước về một thế giới mới mẻ.
  • B. Diễn tả một hành động đóng cửa.
  • C. Miêu tả một nơi chốn quen thuộc.
  • D. Tạo cảm giác vội vã, không kịp suy nghĩ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây được xem là **đặc trưng cơ bản nhất** về hình thức của thơ tự do, phân biệt nó rõ rệt với các thể thơ truyền thống như lục bát, thất ngôn tứ tuyệt?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thơ tự do:

'Anh đi đường anh
Tôi đi đường tôi
Tìm thấy nhau trên đỉnh núi
Khi bình minh lên'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: So với thơ truyền thống, thơ tự do có xu hướng sử dụng ngôn ngữ như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Việc nhà thơ tự do có thể ngắt dòng, xuống dòng một cách tùy ý, không theo quy tắc cố định chủ yếu nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Dòng thơ 'Một mình
một mình
lại một mình' trong một bài thơ tự do có thể gợi lên cảm giác gì cho người đọc thông qua cách ngắt dòng và lặp lại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Thơ tự do phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh văn học hiện đại chủ yếu vì nó đáp ứng được nhu cầu nào của người nghệ sĩ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Khi đọc một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý điều gì để có thể cảm nhận và phân tích bài thơ một cách hiệu quả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để tạo nên hình ảnh và cảm xúc?

'Con đường
không còn
là con đường
khi không có dấu chân anh'

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Nhịp điệu trong thơ tự do chủ yếu được tạo ra từ yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Nhận định nào sau đây **không chính xác** khi nói về thơ tự do?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ tự do, việc xem xét mối quan hệ giữa cách ngắt dòng và ý nghĩa của câu thơ là rất quan trọng vì:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tác giả muốn nhấn mạnh điều gì qua cách ngắt dòng:

'Mặt trời
mọc
rất chậm
hôm nay'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Yếu tố nào trong thơ tự do cho phép nhà thơ thoát ly khỏi khuôn khổ cũ để khám phá và thể hiện thế giới nội tâm phức tạp, đa chiều?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Khi so sánh thơ tự do với thơ lục bát, điểm khác biệt rõ nhất về cấu trúc hình thức là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Đoạn thơ sau thể hiện điều gì về cách sử dụng ngôn ngữ trong thơ tự do?

'Tôi đói
Tôi khát
Tôi yêu
Những điều giản dị'

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một bài thơ tự do có thể có vần không? Nếu có, vần trong thơ tự do khác với vần trong thơ truyền thống như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Đọc đoạn thơ:

'Gió thổi
qua đồi
mang theo
lời thì thầm
của lá'

Cách ngắt dòng như trên có tác dụng gì về mặt nhịp điệu và cảm giác?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Yếu tố nào sau đây trong thơ tự do **không** bị ràng buộc bởi các quy tắc truyền thống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Mục đích chính của việc ra đời và phát triển thơ tự do là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Đọc đoạn thơ:

'Thành phố
đêm
không ngủ
ánh đèn
vàng hoe'

Đoạn thơ sử dụng cách ngắt dòng và lựa chọn từ ngữ để gợi tả điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong thơ tự do, yếu tố nào thường đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên tính nhạc điệu và sự kết nối giữa các dòng thơ, thay thế cho vần điệu cố định?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Nhận định nào về thơ tự do là **đúng**?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Đọc đoạn thơ:

'Anh đợi em
ở nơi
không có tên
trên bản đồ'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Khả năng biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ đa dạng, phức tạp và tinh tế của thơ tự do chủ yếu đến từ đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Yếu tố nào sau đây thường được sử dụng trong thơ tự do để tạo điểm nhấn hoặc gợi cảm giác kéo dài, ngưng đọng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Đọc đoạn thơ:

'Tôi nhìn thấy
khuôn mặt mình
trong vũng nước
sau cơn mưa
và nhận ra
mình đã khác'

Cách ngắt dòng và bố cục của đoạn thơ này có thể gợi lên điều gì về quá trình nhận thức của chủ thể trữ tình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Thơ tự do ra đời như một sự phản ứng hoặc mở rộng đối với điều gì trong lịch sử văn học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Khi phân tích nhịp điệu của một bài thơ tự do, chúng ta cần dựa vào những yếu tố nào là chủ yếu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Điểm nào sau đây thể hiện sự tự do trong việc sử dụng hình ảnh và biểu tượng của thơ tự do so với một số thể thơ truyền thống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Đọc đoạn thơ:

'Cánh cửa
mở ra
một thế giới
khác
mà tôi
chưa từng biết'

Đoạn thơ sử dụng cách ngắt dòng và bố cục để tạo hiệu quả gì về mặt ý nghĩa?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm hình thức nào được xem là cốt lõi, phân biệt rõ nhất thơ tự do với các thể thơ truyền thống như lục bát, thất ngôn bát cú?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, hoán dụ.
  • B. Ngôn ngữ gần gũi, đời thường.
  • C. Biểu đạt cảm xúc trực tiếp, không ước lệ.
  • D. Không tuân thủ chặt chẽ các quy tắc về số tiếng trong câu, vần, nhịp điệu cố định.

Câu 2: Việc ngắt dòng, ngắt khổ một cách linh hoạt, không theo quy tắc cố định trong thơ tự do chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp bài thơ dễ đọc, dễ thuộc hơn.
  • B. Tạo ra sự cân đối, hài hòa cho hình thức bài thơ.
  • C. Nhấn mạnh một từ, cụm từ, ý thơ hoặc tạo ra nhịp điệu phù hợp với dòng cảm xúc.
  • D. Rút ngắn độ dài bài thơ.

Câu 3: Nhịp điệu trong thơ tự do không được tạo ra từ sự lặp lại đều đặn của vần và số tiếng. Vậy nhịp điệu của thơ tự do thường được hình thành chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Số lượng chữ cái trong mỗi dòng thơ.
  • B. Cách ngắt dòng, ngắt câu, sự phối hợp tự nhiên của âm thanh và ngữ nghĩa.
  • C. Sự xuất hiện đều đặn của các biện pháp tu từ.
  • D. Việc sử dụng các từ láy, từ tượng thanh.

Câu 4: So với thơ truyền thống, ngôn ngữ trong thơ tự do thường có xu hướng nào?

  • A. Gần gũi với lời nói hàng ngày, đa dạng, ít ước lệ.
  • B. Ưu tiên sử dụng từ Hán Việt cổ kính.
  • C. Giàu hình ảnh ước lệ, tượng trưng theo quy phạm.
  • D. Hạn chế sử dụng các từ ngữ biểu cảm cá nhân.

Câu 5: Mặc dù không bắt buộc phải có vần, nhưng đôi khi vần vẫn xuất hiện ngẫu nhiên trong thơ tự do. Mục đích chính của việc này (nếu có) là gì?

  • A. Để bài thơ tuân thủ một phần quy tắc truyền thống.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng xác định cấu trúc bài thơ.
  • C. Tạo điểm nhấn, liên kết âm thanh hoặc gợi cảm giác nhạc điệu cho một phần nào đó của bài thơ.
  • D. Chứng tỏ người làm thơ vẫn nắm vững kỹ thuật gieo vần.

Câu 6: Hình thức tự do, linh hoạt của thơ tự do đặc biệt phù hợp để biểu đạt những nội dung, cảm xúc nào của con người hiện đại?

  • A. Những tình cảm trang trọng, khuôn mẫu.
  • B. Các chủ đề mang tính sử thi, anh hùng ca.
  • C. Những cảm xúc đã được định hình, quy phạm từ trước.
  • D. Những suy tư phức tạp, cảm xúc đột ngột, đa chiều, mang đậm dấu ấn cá nhân.

Câu 7: Đâu là thách thức lớn nhất đối với người sáng tác thơ tự do để tác phẩm của họ vẫn giữ được chất "thơ" mà không biến thành văn xuôi?

  • A. Tìm được chủ đề mới lạ, chưa ai viết.
  • B. Tạo ra nhạc điệu riêng, hình ảnh độc đáo và chiều sâu ý nghĩa thông qua việc tổ chức ngôn ngữ tự do.
  • C. Sử dụng được càng nhiều từ ngữ khó hiểu càng tốt.
  • D. Viết bài thơ có độ dài tùy ý.

Câu 8: Khi đọc một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý điều gì để cảm nhận được nhịp điệu và ý nghĩa bài thơ?

  • A. Quan sát kỹ cách ngắt dòng, ngắt khổ, dấu chấm câu và lắng nghe âm hưởng của lời thơ.
  • B. Chỉ cần đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • C. Tìm kiếm các quy tắc vần, nhịp truyền thống ẩn giấu trong bài thơ.
  • D. Đếm số tiếng trong mỗi dòng để xác định thể thơ.

Câu 9: Sự xuất hiện và phổ biến của thơ tự do vào đầu thế kỷ 20 ở Việt Nam gắn liền với xu hướng văn học nào?

  • A. Thơ ca cách mạng.
  • B. Văn học hiện thực phê phán.
  • C. Phong trào Thơ Mới.
  • D. Văn học trung đại.

Câu 10: Đâu là một nhận định SAI khi nói về thơ tự do?

  • A. Thơ tự do cho phép nhà thơ biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ một cách chân thực và trực tiếp hơn.
  • B. Thơ tự do hoàn toàn không có vần, không có nhịp điệu.
  • C. Hình thức thơ tự do tạo ra sự mới mẻ, phá cách so với thơ truyền thống.
  • D. Nhà thơ tự do có thể sử dụng đa dạng các biện pháp tu từ và từ ngữ.

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ tự do, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để hiểu sâu sắc ý đồ nghệ thuật của tác giả?

  • A. Số lượng câu thơ trong mỗi khổ.
  • B. Số lần lặp lại một từ khóa cụ thể.
  • C. Việc tuân thủ các quy tắc gieo vần truyền thống.
  • D. Mối quan hệ giữa hình thức (cách ngắt dòng, nhịp điệu riêng) và nội dung biểu đạt.

Câu 12: So sánh thơ tự do với thơ văn xuôi, điểm khác biệt cơ bản nhất thường nằm ở đâu?

  • A. Thơ tự do vẫn chú trọng tính nhạc điệu (dù là nhạc điệu riêng) và cô đọng cảm xúc, trong khi văn xuôi tập trung vào mạch kể hoặc lập luận.
  • B. Thơ tự do luôn có vần, còn văn xuôi thì không.
  • C. Thơ tự do luôn dài hơn văn xuôi.
  • D. Ngôn ngữ của thơ tự do khó hiểu hơn ngôn ngữ văn xuôi.

Câu 13: Việc sử dụng dòng thơ rất ngắn hoặc chỉ gồm một từ trong thơ tự do có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên hài hước.
  • B. Gây ấn tượng mạnh, tạo điểm dừng đột ngột, nhấn mạnh ý nghĩa hoặc cảm xúc.
  • C. Giúp nhà thơ tiết kiệm được số lượng từ ngữ.
  • D. Chỉ là cách sắp xếp ngẫu nhiên không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 14: Tính "tự do" trong thơ tự do mang lại cho nhà thơ điều gì quan trọng nhất?

  • A. Quyền được viết về bất cứ chủ đề gì.
  • B. Không cần tuân thủ bất kỳ nguyên tắc nào của thơ ca.
  • C. Được sử dụng tất cả các từ ngữ có trong từ điển.
  • D. Sự phóng khoáng, không bị gò bó về hình thức để biểu đạt thế giới nội tâm phức tạp và riêng biệt.

Câu 15: Khi đọc một bài thơ tự do, nếu gặp những dòng thơ có độ dài rất khác nhau, điều này gợi ý gì về ý đồ của tác giả?

  • A. Tác giả không kiểm soát được hình thức bài thơ.
  • B. Bài thơ có lẽ chưa được hoàn thiện.
  • C. Tác giả cố ý tạo ra nhịp điệu không đều, nhấn nhá theo mạch cảm xúc hoặc ý nghĩa.
  • D. Bài thơ thuộc thể loại văn xuôi.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây trong thơ tự do thường được sử dụng để tạo liên kết giữa các dòng, khổ thay cho vần điệu truyền thống?

  • A. Sự lặp lại của từ ngữ, cấu trúc câu, hình ảnh hoặc mạch suy tưởng, cảm xúc.
  • B. Sử dụng chung một loại dấu chấm câu ở cuối mỗi dòng.
  • C. Áp dụng quy tắc bằng trắc theo luật thơ.
  • D. Đảm bảo số tiếng mỗi dòng là một số chẵn.

Câu 17: Đâu là một trong những lý do chính khiến thơ tự do ra đời và phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh hiện đại?

  • A. Nhu cầu sáng tạo những bài thơ ngắn hơn.
  • B. Mong muốn quay trở lại các thể thơ cổ.
  • C. Sự bão hòa của các chủ đề trong thơ truyền thống.
  • D. Nhu cầu biểu đạt thế giới nội tâm phong phú, phức tạp, mang tính cá nhân cao, vượt ra ngoài khuôn khổ của thơ truyền thống.

Câu 18: Khi đọc một bài thơ tự do, người đọc cần tìm kiếm "nhạc điệu" ở đâu?

  • A. Ở sự lặp lại đều đặn của các âm cuối dòng.
  • B. Ở việc mỗi dòng thơ có cùng số tiếng.
  • C. Ở sự lên xuống tự nhiên của giọng đọc theo ngữ nghĩa, cách ngắt dòng, và sự phối hợp âm thanh của từ ngữ.
  • D. Ở việc bài thơ được phổ nhạc.

Câu 19: Giả sử bạn đọc một đoạn thơ không tuân theo bất kỳ luật bằng trắc, vần, hay số tiếng cố định nào, nhưng vẫn giàu hình ảnh, cảm xúc và có cách ngắt dòng tạo nhịp điệu riêng. Bạn sẽ xếp đoạn thơ đó vào thể loại nào là hợp lý nhất?

  • A. Thơ lục bát.
  • B. Thơ tự do.
  • C. Văn xuôi.
  • D. Thơ thất ngôn bát cú.

Câu 20: Thơ tự do đòi hỏi người đọc phải có cách tiếp cận như thế nào để có thể cảm nhận hết giá trị của nó?

  • A. Cởi mở, không áp đặt các quy chuẩn của thơ truyền thống, chú ý đến nhịp điệu và ý nghĩa được tạo ra từ cấu trúc tự do.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tìm ra các biện pháp tu từ quen thuộc.
  • C. Cố gắng sắp xếp lại bài thơ theo các thể loại truyền thống.
  • D. Đọc thật nhanh để nắm bắt toàn bộ nội dung.

Câu 21: Đâu là một trong những tác giả tiêu biểu của phong trào Thơ Mới ở Việt Nam, người đã có nhiều tìm tòi, thể nghiệm với hình thức thơ tự do?

  • A. Nguyễn Du.
  • B. Nguyễn Trãi.
  • C. Xuân Diệu (cùng nhiều tác giả khác như Huy Cận, Hàn Mặc Tử... cũng có những tìm tòi).
  • D. Hồ Xuân Hương.

Câu 22: Một bài thơ tự do có thể có những đặc điểm nào về mặt hình thức?

  • A. Chỉ có một khổ thơ duy nhất.
  • B. Các dòng thơ luôn có độ dài gần bằng nhau.
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt luật bằng trắc.
  • D. Độ dài dòng thơ không đều, số lượng chữ trong dòng và khổ thơ thay đổi linh hoạt, vần có thể có hoặc không.

Câu 23: Sự "phá bỏ niêm luật" trong thơ tự do không có nghĩa là nhà thơ muốn viết tùy tiện, mà là để phục vụ điều gì?

  • A. Giải phóng khả năng biểu đạt, tạo hình thức mới phù hợp với nội dung và cảm xúc hiện đại.
  • B. Giảm bớt công sức cho nhà thơ.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Chứng tỏ sự khác biệt với các nhà thơ đi trước.

Câu 24: Khi đọc một bài thơ tự do, nếu bạn nhận thấy một cấu trúc câu hoặc một hình ảnh được lặp đi lặp lại một cách có ý thức, điều này gợi ý gì về ý đồ của tác giả?

  • A. Tác giả bị bí từ nên phải lặp lại.
  • B. Đây là lỗi kỹ thuật trong làm thơ tự do.
  • C. Tác giả đang cố gắng tạo điểm nhấn, tạo nhịp điệu hoặc liên kết ý thơ bằng cách lặp lại (điệp ngữ, điệp cấu trúc).
  • D. Việc lặp lại chỉ mang tính ngẫu nhiên.

Câu 25: Thơ tự do có nguồn gốc từ đâu trước khi du nhập vào Việt Nam?

  • A. Trung Quốc.
  • B. Phương Tây.
  • C. Ấn Độ.
  • D. Các nước Đông Nam Á.

Câu 26: Việc sử dụng ngôn ngữ đời thường, thậm chí cả những từ ngữ ít "chất thơ" trong thơ tự do, nhằm mục đích gì?

  • A. Làm giảm giá trị nghệ thuật của bài thơ.
  • B. Khiến bài thơ trở nên khó hiểu.
  • C. Chỉ đơn giản là sở thích của nhà thơ.
  • D. Đưa thơ ca gần gũi hơn với cuộc sống hiện thực, biểu đạt chân thực những suy nghĩ, cảm xúc bình dị nhất.

Câu 27: So với thơ có niêm luật chặt chẽ, thơ tự do mang lại cho người đọc cảm giác về nhịp điệu như thế nào?

  • A. Linh hoạt, biến đổi theo dòng chảy cảm xúc và ý nghĩa.
  • B. Đều đặn, dễ đoán định.
  • C. Hoàn toàn không có nhịp điệu.
  • D. Chỉ có nhịp điệu khi được đọc thành tiếng.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng nổi bật của thơ tự do?

  • A. Sự tự do trong cấu trúc dòng thơ, khổ thơ.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc gieo vần bằng trắc ở cuối dòng.
  • C. Biểu đạt thế giới nội tâm phong phú, phức tạp của cá nhân.
  • D. Nhịp điệu được tạo ra từ cách ngắt dòng, ngắt câu và ngữ nghĩa.

Câu 29: Đọc đoạn thơ sau: "Em đi qua / cánh đồng / đầy gió / tóc bay". Đoạn thơ này gợi ý về đặc điểm nào của thơ tự do?

  • A. Tuân thủ luật bằng trắc.
  • B. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích.
  • C. Có số tiếng cố định trong mỗi dòng.
  • D. Ngắt dòng đột ngột, tạo nhịp điệu riêng, nhấn mạnh từng hình ảnh hoặc khoảnh khắc.

Câu 30: Mục đích chính của việc học về thơ tự do trong chương trình Ngữ Văn 10 là gì?

  • A. Giúp học sinh nhận biết, phân tích và cảm thụ được vẻ đẹp, giá trị biểu đạt của thơ tự do trong bối cảnh văn học hiện đại.
  • B. Để học sinh có thể tự sáng tác thơ tự do một cách dễ dàng.
  • C. So sánh và chứng minh thơ truyền thống hay hơn thơ tự do.
  • D. Chỉ đơn thuần là cung cấp thêm một loại hình thơ mới để biết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đặc điểm hình thức nào được xem là cốt lõi, phân biệt rõ nhất thơ tự do với các thể thơ truyền thống như lục bát, thất ngôn bát cú?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Việc ngắt dòng, ngắt khổ một cách linh hoạt, không theo quy tắc cố định trong thơ tự do chủ yếu nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Nhịp điệu trong thơ tự do không được tạo ra từ sự lặp lại đều đặn của vần và số tiếng. Vậy nhịp điệu của thơ tự do thường được hình thành chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: So với thơ truyền thống, ngôn ngữ trong thơ tự do thường có xu hướng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Mặc dù không bắt buộc phải có vần, nhưng đôi khi vần vẫn xuất hiện ngẫu nhiên trong thơ tự do. Mục đích chính của việc này (nếu có) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Hình thức tự do, linh hoạt của thơ tự do đặc biệt phù hợp để biểu đạt những nội dung, cảm xúc nào của con người hiện đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Đâu là thách thức lớn nhất đối với người sáng tác thơ tự do để tác phẩm của họ vẫn giữ được chất 'thơ' mà không biến thành văn xuôi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Khi đọc một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý điều gì để cảm nhận được nhịp điệu và ý nghĩa bài thơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Sự xuất hiện và phổ biến của thơ tự do vào đầu thế kỷ 20 ở Việt Nam gắn liền với xu hướng văn học nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Đâu là một nhận định SAI khi nói về thơ tự do?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ tự do, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để hiểu sâu sắc ý đồ nghệ thuật của tác giả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: So sánh thơ tự do với thơ văn xuôi, điểm khác biệt cơ bản nhất thường nằm ở đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Việc sử dụng dòng thơ rất ngắn hoặc chỉ gồm một từ trong thơ tự do có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Tính 'tự do' trong thơ tự do mang lại cho nhà thơ điều gì quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khi đọc một bài thơ tự do, nếu gặp những dòng thơ có độ dài rất khác nhau, điều này gợi ý gì về ý đồ của tác giả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Yếu tố nào sau đây trong thơ tự do thường được sử dụng để tạo liên kết giữa các dòng, khổ thay cho vần điệu truyền thống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Đâu là một trong những lý do chính khiến thơ tự do ra đời và phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh hiện đại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khi đọc một bài thơ tự do, người đọc cần tìm kiếm 'nhạc điệu' ở đâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Giả sử bạn đọc một đoạn thơ không tuân theo bất kỳ luật bằng trắc, vần, hay số tiếng cố định nào, nhưng vẫn giàu hình ảnh, cảm xúc và có cách ngắt dòng tạo nhịp điệu riêng. Bạn sẽ xếp đoạn thơ đó vào thể loại nào là hợp lý nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Thơ tự do đòi hỏi người đọc phải có cách tiếp cận như thế nào để có thể cảm nhận hết giá trị của nó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Đâu là một trong những tác giả tiêu biểu của phong trào Thơ Mới ở Việt Nam, người đã có nhiều tìm tòi, thể nghiệm với hình thức thơ tự do?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Một bài thơ tự do có thể có những đặc điểm nào về mặt hình thức?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Sự 'phá bỏ niêm luật' trong thơ tự do không có nghĩa là nhà thơ muốn viết tùy tiện, mà là để phục vụ điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Khi đọc một bài thơ tự do, nếu bạn nhận thấy một cấu trúc câu hoặc một hình ảnh được lặp đi lặp lại một cách có ý thức, điều này gợi ý gì về ý đồ của tác giả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Thơ tự do có nguồn gốc từ đâu trước khi du nhập vào Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Việc sử dụng ngôn ngữ đời thường, thậm chí cả những từ ngữ ít 'chất thơ' trong thơ tự do, nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: So với thơ có niêm luật chặt chẽ, thơ tự do mang lại cho người đọc cảm giác về nhịp điệu như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng nổi bật của thơ tự do?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Đọc đoạn thơ sau: 'Em đi qua / cánh đồng / đầy gió / tóc bay'. Đoạn thơ này gợi ý về đặc điểm nào của thơ tự do?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Mục đích chính của việc học về thơ tự do trong chương trình Ngữ Văn 10 là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt thơ tự do với các thể thơ truyền thống?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Thể hiện cảm xúc cá nhân.
  • C. Có chủ đề về tình yêu quê hương.
  • D. Phá vỡ các quy tắc niêm luật, vần điệu, số tiếng.

Câu 2: Trong bài thơ tự do, yếu tố nào được xem là linh hồn, tạo nên nhịp điệu và cảm xúc cho tác phẩm?

  • A. Số lượng từ trong câu thơ.
  • B. Vần và luật bằng trắc.
  • C. Nhịp điệu tự do, linh hoạt.
  • D. Sự lặp lại của cấu trúc ngữ pháp.

Câu 3: Hình ảnh "cánh diều" thường tượng trưng cho điều gì trong văn học và đời sống?

  • A. Sự nhỏ bé, yếu ớt.
  • B. Ước mơ, khát vọng tự do.
  • C. Cuộc sống bình dị, an nhàn.
  • D. Sức mạnh của thiên nhiên.

Câu 4: Một bài thơ tự do có thể thiếu yếu tố nào mà vẫn được xem là thơ?

  • A. Vần hoặc luật bằng trắc.
  • B. Hình ảnh và ngôn ngữ.
  • C. Cảm xúc và ý tưởng.
  • D. Nhịp điệu và giọng điệu.

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau: "Tôi là cánh diều/ No gió trời lồng lộng/ Bay trên đồng xanh/ Vút tận trời cao...". Đoạn thơ thể hiện cảm xúc chủ đạo nào?

  • A. Buồn bã, cô đơn.
  • B. Nhớ nhung, da diết.
  • C. Tự do, phóng khoáng.
  • D. Lo lắng, sợ hãi.

Câu 6: So với thơ Đường luật, thơ tự do mang đến điều gì mới mẻ cho người đọc?

  • A. Tính khuôn mẫu, chặt chẽ.
  • B. Sự tự do, phá cách.
  • C. Vẻ đẹp cổ điển, trang trọng.
  • D. Tính ước lệ, tượng trưng cao.

Câu 7: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong thơ tự do để tăng tính biểu cảm và gợi hình?

  • A. Điệp ngữ, liệt kê.
  • B. Câu hỏi tu từ, đảo ngữ.
  • C. Nói quá, nói giảm.
  • D. So sánh, ẩn dụ.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của thơ tự do?

  • A. Sự đa dạng về độ dài câu thơ.
  • B. Nhịp điệu linh hoạt, không gò bó.
  • C. Số lượng câu và chữ cố định.
  • D. Thể hiện cảm xúc và suy tư cá nhân.

Câu 9: Mục đích chính của việc sử dụng hình ảnh "cánh diều" trong một bài thơ tự do có thể là gì?

  • A. Biểu tượng cho ước mơ, khát vọng.
  • B. Miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên.
  • C. Kể lại một câu chuyện.
  • D. Thể hiện sự cô đơn, lạc lõng.

Câu 10: Đọc đoạn thơ: "Gió nâng cánh diều/ Bay qua lũy tre làng/ Tiếng sáo diều vi vu/ Gọi mùa hè đến...". Đoạn thơ gợi lên không gian và thời gian nào?

  • A. Đô thị hiện đại, mùa đông.
  • B. Làng quê Việt Nam, mùa hè.
  • C. Vùng núi cao, mùa xuân.
  • D. Biển cả bao la, mùa thu.

Câu 11: Thể thơ tự do ra đời trong bối cảnh văn học nào?

  • A. Văn học trung đại.
  • B. Văn học dân gian.
  • C. Văn học hiện đại.
  • D. Văn học lãng mạn.

Câu 12: Trong một bài thơ tự do viết về cánh diều, nhà thơ có thể tập trung khai thác khía cạnh nào của hình ảnh cánh diều?

  • A. Chất liệu làm cánh diều.
  • B. Kỹ thuật làm và thả diều.
  • C. Giá trị kinh tế của cánh diều.
  • D. Biểu tượng và ý nghĩa ẩn dụ của cánh diều.

Câu 13: Nhịp điệu trong thơ tự do được tạo ra chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Số lượng âm tiết trong câu.
  • B. Ngữ điệu và cảm xúc của câu thơ.
  • C. Vần và luật bằng trắc.
  • D. Sự lặp lại cấu trúc cú pháp.

Câu 14: Đọc câu thơ: "Cánh diều ơi, hãy mang ước mơ tôi bay cao". Câu thơ sử dụng hình thức nào để diễn tả?

  • A. Tả thực.
  • B. So sánh.
  • C. Ẩn dụ và trực tiếp.
  • D. Hoán dụ.

Câu 15: Thơ tự do có vai trò như thế nào trong việc thể hiện tiếng nói cá nhân của nhà thơ?

  • A. Mở rộng không gian biểu đạt cá tính.
  • B. Hạn chế sự sáng tạo cá nhân.
  • C. Làm mờ nhạt dấu ấn cá nhân.
  • D. Tăng tính khuôn mẫu trong biểu đạt.

Câu 16: Trong bài thơ tự do, hình ảnh "cánh diều" có thể được liên tưởng đến những hình ảnh nào khác để mở rộng ý nghĩa?

  • A. Ngọn cỏ, dòng sông.
  • B. Chim trời, đám mây.
  • C. Con đường, ngôi nhà.
  • D. Cây lúa, cánh đồng.

Câu 17: Đọc đoạn thơ: "Tuổi thơ tôi cánh diều/ Bay cao giữa trời xanh/ Giấc mơ tôi cánh diều/ Vươn tới những chân trời...". Đoạn thơ sử dụng phép tu từ gì để nhấn mạnh?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 18: Thơ tự do thường chú trọng đến yếu tố nào trong việc truyền tải thông điệp đến người đọc?

  • A. Hình thức nghệ thuật cầu kỳ.
  • B. Sử dụng điển tích, điển cố.
  • C. Cảm xúc chân thật, trực tiếp.
  • D. Tính khách quan, lý trí.

Câu 19: Hình ảnh cánh diều trong thơ tự do có thể gợi nhớ về điều gì trong ký ức tuổi thơ?

  • A. Trò chơi, kỷ niệm tuổi thơ.
  • B. Áp lực học tập.
  • C. Cuộc sống hiện đại.
  • D. Công việc và trách nhiệm.

Câu 20: Đọc đoạn thơ: "Cánh diều lượn vòng/ Trên bầu trời xanh thẳm/ Tâm hồn tôi bay bổng/ Theo cánh diều...". Đoạn thơ thể hiện mối quan hệ nào?

  • A. Đối lập, mâu thuẫn.
  • B. Hòa hợp, đồng điệu.
  • C. Xa cách, tách rời.
  • D. Chi phối, lệ thuộc.

Câu 21: Một nhà thơ muốn viết bài thơ tự do về "cánh diều" để thể hiện khát vọng hòa bình. Chủ đề này phù hợp với đặc điểm nào của thơ tự do?

  • A. Tính khuôn khổ, gò bó.
  • B. Chủ đề hạn hẹp.
  • C. Khả năng biểu đạt đa dạng chủ đề.
  • D. Tính ước lệ, tượng trưng.

Câu 22: Trong thơ tự do, yếu tố hình thức và nội dung có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Hình thức quyết định nội dung.
  • B. Nội dung phụ thuộc vào hình thức.
  • C. Hình thức và nội dung tách rời.
  • D. Hình thức linh hoạt, phục vụ nội dung.

Câu 23: Đọc câu thơ: "Cánh diều và tôi/ Cùng bay lên trời cao/ Tìm những vì sao lấp lánh". Câu thơ thể hiện hành động và mục đích gì?

  • A. Vui chơi, giải trí.
  • B. Khám phá, vươn tới.
  • C. Trốn tránh, lãng quên.
  • D. Tưởng nhớ, hoài niệm.

Câu 24: So sánh thơ tự do với văn xuôi, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Tính nhịp điệu và cô đọng.
  • B. Sự tự do trong diễn đạt.
  • C. Khả năng biểu đạt cảm xúc.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ hàng ngày.

Câu 25: Hình ảnh "cánh diều" trong thơ tự do có thể mang đến cảm hứng sáng tạo như thế nào cho nhà thơ?

  • A. Gây khó khăn trong sáng tạo.
  • B. Hạn chế ý tưởng.
  • C. Làm mất đi tính độc đáo.
  • D. Khơi gợi cảm xúc, liên tưởng.

Câu 26: Đọc đoạn thơ: "Cánh diều bay xa mãi/ Mang theo cả tuổi thơ/ Gửi vào trong gió mây/ Những ước mơ...". Đoạn thơ thể hiện điều gì về thời gian?

  • A. Thời gian tuần hoàn.
  • B. Thời gian tĩnh lặng.
  • C. Thời gian tuyến tính, trôi chảy.
  • D. Thời gian ngừng đọng.

Câu 27: Thể loại thơ tự do có phù hợp để thể hiện những chủ đề mang tính triết lý, suy tư sâu sắc không?

  • A. Phù hợp, rất hiệu quả.
  • B. Không phù hợp.
  • C. Chỉ phù hợp một phần.
  • D. Chỉ phù hợp với chủ đề đơn giản.

Câu 28: Trong một bài thơ tự do lấy cảm hứng từ "cánh diều", nhà thơ có thể sử dụng ngôi kể nào để tạo sự gần gũi, chân thật?

  • A. Ngôi thứ ba (anh ấy, cô ấy).
  • B. Ngôi thứ nhất (tôi, chúng tôi).
  • C. Ngôi thứ hai (bạn, các bạn).
  • D. Kết hợp cả ba ngôi.

Câu 29: Đọc đoạn thơ: "Gió thổi mạnh hơn/ Cánh diều chao đảo/ Nhưng vẫn bay cao/ Vì có sợi dây...". Đoạn thơ gợi ý về phẩm chất nào?

  • A. Sự yếu đuối, dễ dàng bỏ cuộc.
  • B. Tính ngẫu hứng, tùy tiện.
  • C. Sự phụ thuộc, lệ thuộc.
  • D. Kiên trì, bền bỉ vượt khó.

Câu 30: Nếu muốn phân tích một bài thơ tự do về "cánh diều", chúng ta nên tập trung vào những yếu tố nào?

  • A. Luật bằng trắc, vần điệu.
  • B. Số câu, số chữ.
  • C. Cảm xúc, hình ảnh, nhịp điệu, ý nghĩa.
  • D. Tiểu sử tác giả, hoàn cảnh sáng tác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt thơ tự do với các thể thơ truyền thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong bài thơ tự do, yếu tố nào được xem là linh hồn, tạo nên nhịp điệu và cảm xúc cho tác phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Hình ảnh 'cánh diều' thường tượng trưng cho điều gì trong văn học và đời sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một bài thơ tự do có thể thiếu yếu tố nào mà vẫn được xem là thơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau: 'Tôi là cánh diều/ No gió trời lồng lộng/ Bay trên đồng xanh/ Vút tận trời cao...'. Đoạn thơ thể hiện cảm xúc chủ đạo nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: So với thơ Đường luật, thơ tự do mang đến điều gì mới mẻ cho người đọc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong thơ tự do để tăng tính biểu cảm và gợi hình?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của thơ tự do?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Mục đích chính của việc sử dụng hình ảnh 'cánh diều' trong một bài thơ tự do có thể là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Đọc đoạn thơ: 'Gió nâng cánh diều/ Bay qua lũy tre làng/ Tiếng sáo diều vi vu/ Gọi mùa hè đến...'. Đoạn thơ gợi lên không gian và thời gian nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Thể thơ tự do ra đời trong bối cảnh văn học nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong một bài thơ tự do viết về cánh diều, nhà thơ có thể tập trung khai thác khía cạnh nào của hình ảnh cánh diều?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Nhịp điệu trong thơ tự do được tạo ra chủ yếu bởi yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Đọc câu thơ: 'Cánh diều ơi, hãy mang ước mơ tôi bay cao'. Câu thơ sử dụng hình thức nào để diễn tả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Thơ tự do có vai trò như thế nào trong việc thể hiện tiếng nói cá nhân của nhà thơ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong bài thơ tự do, hình ảnh 'cánh diều' có thể được liên tưởng đến những hình ảnh nào khác để mở rộng ý nghĩa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Đọc đoạn thơ: 'Tuổi thơ tôi cánh diều/ Bay cao giữa trời xanh/ Giấc mơ tôi cánh diều/ Vươn tới những chân trời...'. Đoạn thơ sử dụng phép tu từ gì để nhấn mạnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Thơ tự do thường chú trọng đến yếu tố nào trong việc truyền tải thông điệp đến người đọc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Hình ảnh cánh diều trong thơ tự do có thể gợi nhớ về điều gì trong ký ức tuổi thơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Đọc đoạn thơ: 'Cánh diều lượn vòng/ Trên bầu trời xanh thẳm/ Tâm hồn tôi bay bổng/ Theo cánh diều...'. Đoạn thơ thể hiện mối quan hệ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một nhà thơ muốn viết bài thơ tự do về 'cánh diều' để thể hiện khát vọng hòa bình. Chủ đề này phù hợp với đặc điểm nào của thơ tự do?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong thơ tự do, yếu tố hình thức và nội dung có mối quan hệ như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Đọc câu thơ: 'Cánh diều và tôi/ Cùng bay lên trời cao/ Tìm những vì sao lấp lánh'. Câu thơ thể hiện hành động và mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: So sánh thơ tự do với văn xuôi, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Hình ảnh 'cánh diều' trong thơ tự do có thể mang đến cảm hứng sáng tạo như thế nào cho nhà thơ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Đọc đoạn thơ: 'Cánh diều bay xa mãi/ Mang theo cả tuổi thơ/ Gửi vào trong gió mây/ Những ước mơ...'. Đoạn thơ thể hiện điều gì về thời gian?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Thể loại thơ tự do có phù hợp để thể hiện những chủ đề mang tính triết lý, suy tư sâu sắc không?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong một bài thơ tự do lấy cảm hứng từ 'cánh diều', nhà thơ có thể sử dụng ngôi kể nào để tạo sự gần gũi, chân thật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Đọc đoạn thơ: 'Gió thổi mạnh hơn/ Cánh diều chao đảo/ Nhưng vẫn bay cao/ Vì có sợi dây...'. Đoạn thơ gợi ý về phẩm chất nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu muốn phân tích một bài thơ tự do về 'cánh diều', chúng ta nên tập trung vào những yếu tố nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thơ tự do, với sự phá cách trong hình thức, tập trung thể hiện điều gì nổi bật nhất so với thơ truyền thống?

  • A. Tính khuôn mẫu và tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc niêm luật.
  • B. Sự gò bó trong việc thể hiện cảm xúc cá nhân và suy tư.
  • C. Tính trang trọng, cổ kính và bác học trong ngôn ngữ.
  • D. Sự phóng khoáng, tự do trong diễn đạt cảm xúc và ý tưởng cá nhân.

Câu 2: Trong một bài thơ tự do, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên nhịp điệu và nhạc tính?

  • A. Số lượng câu thơ và từ ngữ trong mỗi dòng.
  • B. Sự phối hợp hài hòa giữa âm thanh, ngữ điệu tự nhiên của lời nói và các biện pháp tu từ.
  • C. Việc sử dụng các thanh điệu bằng trắc theo một quy luật nhất định.
  • D. Sự lặp lại của các vần chân, vần lưng một cách đều đặn.

Câu 3: So với thể thơ Đường luật, thơ tự do có ưu thế đặc biệt nào trong việc biểu đạt nội dung?

  • A. Dễ dàng truyền tải những nội dung mang tính triết lý, đạo đức sâu sắc.
  • B. Phù hợp với việc miêu tả những cảnh thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ.
  • C. Linh hoạt, đa dạng trong việc thể hiện các cung bậc cảm xúc và chủ đề khác nhau của đời sống hiện đại.
  • D. Giúp nhà thơ thể hiện sự uyên bác, tài hoa thông qua việc vận dụng điển tích, điển cố.

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau: "Tôi là con chim non / Ríu rít giữa trời xanh / Hát ca khúc tự do / Không vướng bận ưu phiền". Đoạn thơ trên thể hiện rõ đặc điểm nào của thơ tự do?

  • A. Sự tự do, phóng khoáng trong hình thức và nội dung.
  • B. Tính nghiêm túc, trang trọng trong ngôn ngữ.
  • C. Sự chặt chẽ trong niêm luật và vần điệu.
  • D. Tính ước lệ, tượng trưng cao độ.

Câu 5: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong thơ tự do để tăng cường tính biểu cảm và gợi hình cho ngôn ngữ thơ?

  • A. Đối xứng và tiểu đối.
  • B. Ẩn dụ, hoán dụ, nhân hóa, so sánh.
  • C. Điệp ngữ và điệp cấu trúc.
  • D. Liệt kê và tăng tiến.

Câu 6: Trong bài thơ tự do "Cánh diều" (giả định), hình ảnh cánh diều có thể tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự nhỏ bé, yếu ớt của con người trước thiên nhiên.
  • B. Những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
  • C. Ước mơ, khát vọng tự do và bay cao, bay xa của con người.
  • D. Nỗi buồn, sự cô đơn và lạc lõng trong cuộc đời.

Câu 7: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của thơ tự do?

  • A. Sự đa dạng về độ dài câu thơ và dòng thơ.
  • B. Nhịp điệu linh hoạt, biến đổi.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi.
  • D. Bắt buộc tuân theo luật bằng trắc và số tiếng trong câu.

Câu 8: Mục đích chính của việc sử dụng hình ảnh "cánh diều" trong bài thơ "Cánh diều" (giả định) có thể là gì?

  • A. Tả lại cảnh đẹp của cánh đồng quê.
  • B. Gửi gắm những suy tư, tình cảm, khát vọng của tác giả.
  • C. Kể một câu chuyện về tuổi thơ.
  • D. Minh họa cho một bài học đạo đức.

Câu 9: Đọc câu thơ: "Gió nâng cánh diều bay trên đồng xanh". Trong câu thơ này, từ "nâng" gợi cho em cảm nhận gì về cánh diều?

  • A. Cánh diều đang bị gió thổi mạnh.
  • B. Cánh diều đang cố gắng chống lại gió.
  • C. Cánh diều được gió hỗ trợ, giúp bay cao và nhẹ nhàng.
  • D. Cánh diều đang rơi xuống do gió yếu.

Câu 10: Nếu bài thơ "Cánh diều" (giả định) sử dụng nhiều hình ảnh đối lập (ví dụ: cao - thấp, bay - đứng im), tác dụng của việc sử dụng hình ảnh đối lập này là gì?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu và phức tạp.
  • B. Giảm tính biểu cảm và sinh động của bài thơ.
  • C. Làm loãng mạch cảm xúc của bài thơ.
  • D. Tạo sự tương phản, làm nổi bật ý tưởng và cảm xúc chủ đạo của bài thơ.

Câu 11: Trong thơ tự do, vai trò của vần có thay đổi như thế nào so với thơ truyền thống?

  • A. Vần hoàn toàn bị loại bỏ trong thơ tự do.
  • B. Vần trở nên linh hoạt, không bắt buộc và có thể xuất hiện ngẫu nhiên, không theo quy luật.
  • C. Vần vẫn giữ vai trò quan trọng như trong thơ truyền thống, nhưng được biến đổi hình thức.
  • D. Vần được sử dụng để tạo ra sự khuôn mẫu và gò bó cho bài thơ.

Câu 12: Nếu chủ đề của bài thơ "Cánh diều" (giả định) là về ước mơ tuổi trẻ, thì hình ảnh cánh diều bay cao có thể liên hệ đến khía cạnh nào của ước mơ?

  • A. Sự vươn lên, khát vọng chinh phục những đỉnh cao.
  • B. Sự mong manh, dễ vỡ của ước mơ.
  • C. Sự đơn giản, giản dị của ước mơ.
  • D. Sự xa vời, khó đạt được của ước mơ.

Câu 13: Trong việc cảm thụ một bài thơ tự do, điều gì quan trọng nhất đối với người đọc?

  • A. Tìm hiểu về tác giả và hoàn cảnh sáng tác bài thơ.
  • B. Phân tích cấu trúc và niêm luật của bài thơ.
  • C. Cảm nhận nhịp điệu, hình ảnh, ngôn ngữ và khám phá ý nghĩa tiềm ẩn của bài thơ.
  • D. So sánh bài thơ với các bài thơ truyền thống khác.

Câu 14: Thơ tự do ra đời trong bối cảnh xã hội nào?

  • A. Xã hội phong kiến ổn định, đề cao tính quy phạm.
  • B. Xã hội nông nghiệp truyền thống, gắn bó với thiên nhiên.
  • C. Xã hội trung đại, đề cao tính tôn giáo và tâm linh.
  • D. Xã hội hiện đại, đề cao cá tính sáng tạo và sự phá cách.

Câu 15: Ngôn ngữ trong thơ tự do thường có xu hướng như thế nào?

  • A. Gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày, tự nhiên, sinh động.
  • B. Trang trọng, trau chuốt, sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • C. Cổ kính, bác học, sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • D. Ước lệ, tượng trưng, mang tính khuôn mẫu cao.

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau: "Cánh diều no gió / Chở cả trời xanh / Tuổi thơ ùa về / Trong tiếng sáo ngân". Cảm xúc chủ đạo của đoạn thơ là gì?

  • A. Buồn bã, cô đơn, hoài niệm.
  • B. Vui tươi, trong sáng, gợi nhớ về tuổi thơ.
  • C. Trang nghiêm, suy tư, triết lý.
  • D. Giận dữ, phẫn nộ, bất bình.

Câu 17: Trong thơ tự do, hình thức trình bày bài thơ có vai trò như thế nào?

  • A. Hình thức trình bày không quan trọng, chủ yếu tập trung vào nội dung.
  • B. Hình thức trình bày phải tuân theo những quy tắc nhất định.
  • C. Hình thức trình bày đa dạng, góp phần thể hiện ý đồ nghệ thuật và cá tính sáng tạo của nhà thơ.
  • D. Hình thức trình bày chỉ mang tính trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.

Câu 18: Nếu bài thơ "Cánh diều" (giả định) tập trung vào miêu tả thiên nhiên, thì yếu tố nào trong thiên nhiên có thể được nhấn mạnh để thể hiện tinh thần tự do?

  • A. Vẻ đẹp tĩnh lặng, yên bình của núi non, sông nước.
  • B. Sự tuần hoàn, biến đổi của các mùa trong năm.
  • C. Sự nhỏ bé, hữu hạn của con người trước thiên nhiên.
  • D. Sự rộng lớn, khoáng đạt, không giới hạn của bầu trời, gió, cánh đồng.

Câu 19: Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt thơ tự do với văn xuôi?

  • A. Sự tự do trong diễn đạt và không bị ràng buộc bởi quy tắc.
  • B. Tính cô đọng, hàm súc, giàu hình ảnh và nhịp điệu.
  • C. Khả năng phản ánh hiện thực đời sống một cách đa dạng.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi.

Câu 20: Trong bài thơ "Cánh diều" (giả định), nếu tác giả sử dụng nhiều thanh bằng ở cuối câu thơ, hiệu quả nghệ thuật có thể là gì?

  • A. Tạo cảm giác nhẹ nhàng, du dương, êm ái.
  • B. Tạo cảm giác mạnh mẽ, dứt khoát, khỏe khoắn.
  • C. Tạo cảm giác trang trọng, nghiêm túc, cổ kính.
  • D. Không tạo ra hiệu quả nghệ thuật đặc biệt nào.

Câu 21: Một bài thơ tự do có thể kết hợp nhiều thể loại và phong cách khác nhau không?

  • A. Có, thơ tự do có tính mở, có thể kết hợp nhiều yếu tố khác nhau.
  • B. Không, thơ tự do phải tuân theo một phong cách nhất định.
  • C. Chỉ có thể kết hợp các thể loại thơ tự do khác nhau.
  • D. Chỉ có thể kết hợp các phong cách thơ truyền thống khác nhau.

Câu 22: Nếu hình ảnh "cánh diều" trong bài thơ "Cánh diều" (giả định) được miêu tả vào thời điểm hoàng hôn, điều này có thể gợi ý về trạng thái cảm xúc nào?

  • A. Sự vui tươi, phấn khởi, tràn đầy năng lượng.
  • B. Sự mạnh mẽ, quyết liệt, đầy thách thức.
  • C. Sự trầm lắng, suy tư, có chút hoài niệm.
  • D. Sự bình yên, tĩnh lặng, không có biến động.

Câu 23: Trong thơ tự do, sự sáng tạo của nhà thơ được thể hiện rõ nhất ở yếu tố nào?

  • A. Việc tuân thủ các quy tắc niêm luật và vần điệu.
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố và từ Hán Việt.
  • C. Miêu tả những đề tài quen thuộc, truyền thống.
  • D. Cách lựa chọn và sắp xếp ngôn ngữ, hình ảnh, nhịp điệu để biểu đạt ý tưởng và cảm xúc.

Câu 24: Đọc câu thơ: "Cánh diều ơi, bay đi đừng sợ hãi!". Câu thơ này thể hiện thái độ gì của người viết đối với cánh diều (và có thể là với chính mình)?

  • A. Lo lắng, sợ hãi, bi quan về tương lai.
  • B. Khích lệ, động viên, tin tưởng vào khả năng vượt qua thử thách.
  • C. Bình thản, thờ ơ, không quan tâm đến kết quả.
  • D. Ra lệnh, áp đặt, muốn kiểm soát cánh diều.

Câu 25: Thơ tự do có thể sử dụng các yếu tố của văn xuôi như kể chuyện, miêu tả chi tiết, đối thoại không?

  • A. Có, thơ tự do có thể linh hoạt sử dụng các yếu tố của văn xuôi.
  • B. Không, thơ tự do phải hoàn toàn tách biệt với văn xuôi.
  • C. Chỉ có thể sử dụng một số yếu tố văn xuôi nhất định.
  • D. Chỉ sử dụng yếu tố đối thoại, còn lại phải tuân theo quy tắc thơ.

Câu 26: Nếu bài thơ "Cánh diều" (giả định) có nhiều âm thanh gợi tả (ví dụ: tiếng gió, tiếng sáo, tiếng cười), tác dụng của việc sử dụng âm thanh này là gì?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khó đọc và khó hiểu.
  • B. Giảm tính trang trọng và nghiêm túc của bài thơ.
  • C. Tăng tính sinh động, gợi cảm, giúp người đọc hình dung rõ hơn về cảnh vật và cảm xúc.
  • D. Không có tác dụng nghệ thuật đáng kể.

Câu 27: Trong thơ tự do, mối quan hệ giữa hình thức và nội dung được thể hiện như thế nào?

  • A. Hình thức và nội dung tách rời nhau, không liên quan.
  • B. Hình thức linh hoạt, tự do phục vụ cho việc biểu đạt nội dung một cách hiệu quả nhất.
  • C. Hình thức quyết định nội dung, nội dung phải tuân theo hình thức.
  • D. Nội dung quyết định hình thức, hình thức chỉ là yếu tố phụ trợ.

Câu 28: Nếu bài thơ "Cánh diều" (giả định) sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, mục đích của việc sử dụng câu hỏi tu từ này có thể là gì?

  • A. Để kiểm tra kiến thức của người đọc về cánh diều.
  • B. Để tạo ra sự khó hiểu và bí ẩn cho bài thơ.
  • C. Để kéo dài câu thơ và tạo nhịp điệu.
  • D. Gợi suy tư, trăn trở, thể hiện những cảm xúc sâu lắng, phức tạp.

Câu 29: So với thơ lục bát, thơ tự do khác biệt cơ bản nhất ở đặc điểm nào?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi hơn thơ lục bát.
  • B. Thể hiện cảm xúc cá nhân mạnh mẽ hơn thơ lục bát.
  • C. Không bị ràng buộc về số tiếng, số câu và niêm luật chặt chẽ như thơ lục bát.
  • D. Phản ánh hiện thực xã hội rộng lớn hơn thơ lục bát.

Câu 30: Nếu bạn được yêu cầu sáng tác một bài thơ tự do về đề tài "Cánh diều", bạn sẽ tập trung thể hiện khía cạnh ý nghĩa nào của hình ảnh cánh diều?

  • A. Sự tự do, ước mơ bay cao, bay xa và khát vọng vượt lên chính mình.
  • B. Vẻ đẹp đơn sơ, giản dị của cánh diều và trò chơi dân gian.
  • C. Nỗi buồn, sự cô đơn của cánh diều khi bay một mình trên bầu trời.
  • D. Sự gắn bó giữa cánh diều và tuổi thơ, quê hương.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Thơ tự do, với sự phá cách trong hình thức, tập trung thể hiện điều gì nổi bật nhất so với thơ truyền thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong một bài thơ tự do, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên nhịp điệu và nhạc tính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: So với thể thơ Đường luật, thơ tự do có ưu thế đặc biệt nào trong việc biểu đạt nội dung?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau: 'Tôi là con chim non / Ríu rít giữa trời xanh / Hát ca khúc tự do / Không vướng bận ưu phiền'. Đoạn thơ trên thể hiện rõ đặc điểm nào của thơ tự do?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong thơ tự do để tăng cường tính biểu cảm và gợi hình cho ngôn ngữ thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong bài thơ tự do 'Cánh diều' (giả định), hình ảnh cánh diều có thể tượng trưng cho điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của thơ tự do?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Mục đích chính của việc sử dụng hình ảnh 'cánh diều' trong bài thơ 'Cánh diều' (giả định) có thể là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Đọc câu thơ: 'Gió nâng cánh diều bay trên đồng xanh'. Trong câu thơ này, từ 'nâng' gợi cho em cảm nhận gì về cánh diều?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Nếu bài thơ 'Cánh diều' (giả định) sử dụng nhiều hình ảnh đối lập (ví dụ: cao - thấp, bay - đứng im), tác dụng của việc sử dụng hình ảnh đối lập này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong thơ tự do, vai trò của vần có thay đổi như thế nào so với thơ truyền thống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Nếu chủ đề của bài thơ 'Cánh diều' (giả định) là về ước mơ tuổi trẻ, thì hình ảnh cánh diều bay cao có thể liên hệ đến khía cạnh nào của ước mơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong việc cảm thụ một bài thơ tự do, điều gì quan trọng nhất đối với người đọc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Thơ tự do ra đời trong bối cảnh xã hội nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Ngôn ngữ trong thơ tự do thường có xu hướng như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau: 'Cánh diều no gió / Chở cả trời xanh / Tuổi thơ ùa về / Trong tiếng sáo ngân'. Cảm xúc chủ đạo của đoạn thơ là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong thơ tự do, hình thức trình bày bài thơ có vai trò như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Nếu bài thơ 'Cánh diều' (giả định) tập trung vào miêu tả thiên nhiên, thì yếu tố nào trong thiên nhiên có thể được nhấn mạnh để thể hiện tinh thần tự do?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt thơ tự do với văn xuôi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong bài thơ 'Cánh diều' (giả định), nếu tác giả sử dụng nhiều thanh bằng ở cuối câu thơ, hiệu quả nghệ thuật có thể là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một bài thơ tự do có thể kết hợp nhiều thể loại và phong cách khác nhau không?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Nếu hình ảnh 'cánh diều' trong bài thơ 'Cánh diều' (giả định) được miêu tả vào thời điểm hoàng hôn, điều này có thể gợi ý về trạng thái cảm xúc nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong thơ tự do, sự sáng tạo của nhà thơ được thể hiện rõ nhất ở yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Đọc câu thơ: 'Cánh diều ơi, bay đi đừng sợ hãi!'. Câu thơ này thể hiện thái độ gì của người viết đối với cánh diều (và có thể là với chính mình)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Thơ tự do có thể sử dụng các yếu tố của văn xuôi như kể chuyện, miêu tả chi tiết, đối thoại không?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Nếu bài thơ 'Cánh diều' (giả định) có nhiều âm thanh gợi tả (ví dụ: tiếng gió, tiếng sáo, tiếng cười), tác dụng của việc sử dụng âm thanh này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong thơ tự do, mối quan hệ giữa hình thức và nội dung được thể hiện như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Nếu bài thơ 'Cánh diều' (giả định) sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, mục đích của việc sử dụng câu hỏi tu từ này có thể là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: So với thơ lục bát, thơ tự do khác biệt cơ bản nhất ở đặc điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu bạn được yêu cầu sáng tác một bài thơ tự do về đề tài 'Cánh diều', bạn sẽ tập trung thể hiện khía cạnh ý nghĩa nào của hình ảnh cánh diều?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thơ tự do, với sự phá cách về hình thức, mang đến ưu thế nổi bật nào trong việc biểu đạt cảm xúc và ý tưởng của người viết?

  • A. Tính khuôn mẫu, dễ dàng truyền đạt thông điệp một cách trực tiếp.
  • B. Sự gò bó trong niêm luật giúp cảm xúc được kiểm soát chặt chẽ.
  • C. Tính linh hoạt, phóng khoáng, cho phép diễn tả đa dạng và chân thực mọi cung bậc cảm xúc.
  • D. Khả năng tạo ra sự trang trọng, uy nghiêm cho nội dung trữ tình.

Câu 2: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của thơ tự do?

  • A. Không bị ràng buộc bởi số câu, số chữ trong mỗi dòng.
  • B. Nhịp điệu linh hoạt, đa dạng, không theo khuôn mẫu cố định.
  • C. Vần điệu phong phú, có thể sử dụng vần hoặc không vần.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt luật bằng trắc và niêm luật chặt chẽ.

Câu 3: So với thơ truyền thống, sự khác biệt lớn nhất của thơ tự do trong việc xây dựng hình tượng thơ là gì?

  • A. Thơ tự do ít chú trọng đến hình tượng thơ hơn thơ truyền thống.
  • B. Thơ tự do có xu hướng sử dụng hình tượng gần gũi đời thường, phá vỡ tính ước lệ tượng trưng.
  • C. Hình tượng trong thơ tự do mang tính khuôn mẫu và sáo rỗng hơn.
  • D. Thơ tự do kế thừa hoàn toàn hệ thống hình tượng ước lệ từ thơ truyền thống.

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau:

"Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi."

(Trích "Vội vàng" - Xuân Diệu)

Đoạn thơ trên thể hiện đặc điểm nào của thơ tự do?

  • A. Sự tự do trong việc thể hiện mạch cảm xúc, ý tưởng một cách trực tiếp, không gò bó.
  • B. Tính chất叙事 (tự sự) mạnh mẽ, kể một câu chuyện rõ ràng.
  • C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • D. Nhịp điệu chậm rãi, trang trọng, mang tính suy tư triết lý.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên "nhạc điệu" riêng biệt trong thơ tự do, dù không tuân theo luật bằng trắc?

  • A. Sự lặp lại của các thanh điệu bằng trắc theo quy luật nhất định.
  • B. Việc sử dụng hệ thống vần chân, vần lưng một cách đều đặn.
  • C. Nhịp điệu được tạo ra từ sự phối hợp hài hòa giữa ngữ nghĩa, âm thanh và cảm xúc.
  • D. Số lượng từ đơn âm và đa âm trong mỗi dòng thơ được cân bằng tuyệt đối.

Câu 6: Trong bài thơ "Cánh diều" (nếu có một bài thơ cụ thể tên "Cánh diều" trong bài học), hình ảnh cánh diều có thể tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự nhỏ bé, tầm thường của con người trước thiên nhiên rộng lớn.
  • B. Khát vọng tự do, ước mơ bay cao, bay xa, vươn tới những điều tốt đẹp.
  • C. Cuộc sống bình dị, an nhàn nơi thôn quê.
  • D. Nỗi buồn chia ly, sự mất mát của tuổi thơ.

Câu 7: Nếu bài thơ "Cánh diều" tập trung vào hồi ức tuổi thơ, thì yếu tố nào trong thơ tự do giúp tác giả thể hiện chân thực và sinh động nhất dòng chảy cảm xúc hồi tưởng đó?

  • A. Tính khuôn khổ, chặt chẽ về hình thức giúp kiểm soát cảm xúc.
  • B. Sự trang trọng, nghiêm túc của ngôn ngữ bác học.
  • C. Nhịp điệu đều đặn, chậm rãi tạo không khí trang nghiêm.
  • D. Tính tự do, phóng khoáng trong nhịp điệu và ngôn ngữ, mô phỏng dòng chảy tự nhiên của ký ức.

Câu 8: Một nhà phê bình nhận xét: "Thơ tự do là tiếng nói của cá tính, của cái tôi độc đáo". Nhận xét này nhấn mạnh đến khía cạnh nào của thơ tự do?

  • A. Tính đại chúng, gần gũi với mọi tầng lớp độc giả.
  • B. Khả năng phản ánh hiện thực khách quan một cách trung thực.
  • C. Sự đề cao vai trò của cá nhân, tự do thể hiện bản ngã, quan điểm riêng.
  • D. Tính kế thừa và phát huy các giá trị truyền thống văn hóa.

Câu 9: Trong quá trình phân tích một bài thơ tự do, điều quan trọng nhất cần chú ý để hiểu đúng ý nghĩa bài thơ là gì?

  • A. Tìm hiểu kỹ về thể thơ, niêm luật, vần điệu của bài thơ.
  • B. Phân tích mạch cảm xúc, ý tưởng chủ đạo và cách chúng được thể hiện qua ngôn ngữ, hình ảnh.
  • C. Xác định bài thơ thuộc trào lưu văn học nào và chịu ảnh hưởng của tác giả nào.
  • D. So sánh bài thơ với các bài thơ truyền thống cùng chủ đề để tìm ra điểm khác biệt.

Câu 10: Thơ tự do có thể sử dụng nhiều biện pháp tu từ khác nhau. Biện pháp tu từ nào đặc biệt hiệu quả trong việc tạo ra tính nhạc, nhịp điệu cho thơ tự do?

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ.
  • B. So sánh và nhân hóa.
  • C. Liệt kê và phóng đại.
  • D. Điệp ngữ và điệp cấu trúc.

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau:

"Con cò bay lả bay la,
Bay từ cửa phủ bay ra cánh đồng.
Chiều chiều ra đứng ngõ trông,
Ngó về quê mẹ ruột hồng hơn môi."

(Ca dao)

Đoạn ca dao trên có thể được coi là tiền đề của thơ tự do vì điều gì?

  • A. Sử dụng thể thơ lục bát truyền thống.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt luật bằng trắc.
  • C. Tính tự nhiên, phóng khoáng trong ngôn ngữ và nhịp điệu.
  • D. Đề cao tính ước lệ, tượng trưng trong hình ảnh.

Câu 12: Nếu "Cánh diều" là một bài thơ tự do viết về tuổi thơ, thì yếu tố hình thức tự do có thể giúp tác giả tái hiện điều gì đặc biệt của thế giới tuổi thơ?

  • A. Sự khuôn phép, trật tự của cuộc sống người lớn.
  • B. Sự hồn nhiên, vô tư, bay bổng, không gò bó của tâm hồn trẻ thơ.
  • C. Những quy tắc, kỷ luật nghiêm ngặt trong giáo dục.
  • D. Nỗi buồn, sự cô đơn của trẻ em trong xã hội hiện đại.

Câu 13: Trong thơ tự do, vai trò của dấu câu và ngắt dòng có gì khác biệt so với thơ truyền thống?

  • A. Trong thơ tự do, dấu câu và ngắt dòng ít quan trọng hơn so với thơ truyền thống.
  • B. Thơ tự do sử dụng dấu câu và ngắt dòng theo quy tắc cố định, chặt chẽ hơn.
  • C. Trong thơ tự do, dấu câu và ngắt dòng linh hoạt hơn, góp phần tạo nhịp điệu và nhấn mạnh ý.
  • D. Dấu câu và ngắt dòng trong thơ tự do chỉ có vai trò phân tách các ý, không ảnh hưởng đến nhịp điệu.

Câu 14: Nếu bài thơ "Cánh diều" thể hiện tình yêu quê hương, đất nước, thì cảm xúc đó có thể được biểu đạt như thế nào trong hình thức thơ tự do?

  • A. Một cách trực tiếp, mạnh mẽ, không cần vòng vo, ẩn dụ.
  • B. Một cách kín đáo, nhẹ nhàng, chủ yếu gợi mà không tả.
  • C. Chỉ thông qua các hình ảnh ước lệ tượng trưng truyền thống.
  • D. Bằng giọng điệu trang trọng, nghiêm túc, mang tính giáo huấn.

Câu 15: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với phong cách ngôn ngữ thường thấy trong thơ tự do?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi với khẩu ngữ.
  • B. Tính cá tính hóa cao trong giọng điệu và cách sử dụng từ ngữ.
  • C. Kết hợp linh hoạt các lớp từ khác nhau (Hán Việt, thuần Việt, từ mới...).
  • D. Ưu tiên sử dụng từ ngữ trang trọng, bác học, mang tính cổ điển.

Câu 16: Nếu bài thơ "Cánh diều" có sử dụng yếu tố tự sự, thì yếu tố nào của thơ tự do giúp câu chuyện được kể một cách hấp dẫn, sinh động?

  • A. Tính khuôn khổ, chặt chẽ về hình thức giúp câu chuyện mạch lạc, dễ hiểu.
  • B. Nhịp điệu linh hoạt, thay đổi theo diễn biến câu chuyện, tạo sự hấp dẫn.
  • C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố làm tăng tính trang trọng cho câu chuyện.
  • D. Giọng điệu chậm rãi, suy tư giúp câu chuyện sâu lắng, triết lý.

Câu 17: Trong việc thể hiện tư tưởng, triết lý nhân sinh, thơ tự do có ưu thế gì so với thơ truyền thống?

  • A. Thơ truyền thống có khả năng thể hiện triết lý sâu sắc hơn nhờ hình thức chặt chẽ.
  • B. Cả hai thể thơ đều không phù hợp để thể hiện tư tưởng, triết lý nhân sinh.
  • C. Thơ tự do có thể diễn đạt trực tiếp, đa dạng các góc nhìn, không bị giới hạn bởi khuôn mẫu.
  • D. Thơ truyền thống dễ dàng truyền tải triết lý đến đông đảo công chúng hơn.

Câu 18: Nếu bài thơ "Cánh diều" tập trung vào thế giới nội tâm của nhân vật trữ tình, thì hình thức thơ tự do có vai trò như thế nào?

  • A. Làm cho thế giới nội tâm trở nên gò bó, khuôn phép.
  • B. Che giấu đi những cảm xúc, suy nghĩ sâu kín.
  • C. Đơn giản hóa thế giới nội tâm phức tạp.
  • D. Giúp diễn tả chân thực, đa dạng, tinh tế những biến động trong tâm hồn.

Câu 19: Trong việc tiếp nhận và cảm thụ thơ tự do, người đọc cần có kỹ năng nào khác biệt so với đọc thơ truyền thống?

  • A. Khả năng thuộc lòng và ngâm nga theo đúng niêm luật.
  • B. Khả năng cảm nhận nhịp điệu linh hoạt, mạch cảm xúc tự do, và liên tưởng đa chiều.
  • C. Kiến thức vững chắc về điển tích, điển cố và hệ thống thi liệu truyền thống.
  • D. Khả năng phân tích cấu trúc đối xứng và luật bằng trắc của bài thơ.

Câu 20: Nếu bài thơ "Cánh diều" sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên, thì yếu tố nào của thơ tự do giúp các hình ảnh thiên nhiên trở nên sống động, gần gũi với đời sống?

  • A. Tính ước lệ, tượng trưng hóa cao độ các hình ảnh thiên nhiên.
  • B. Sử dụng các thi liệu thiên nhiên truyền thống một cách khuôn mẫu.
  • C. Ngôn ngữ tự do, phóng khoáng, miêu tả thiên nhiên một cách trực tiếp, chân thực.
  • D. Nhịp điệu chậm rãi, trang trọng làm cho thiên nhiên trở nên tĩnh lặng, uy nghiêm.

Câu 21: Xét về mặt lịch sử văn học, sự ra đời và phát triển của thơ tự do phản ánh điều gì trong bối cảnh xã hội, văn hóa?

  • A. Sự suy thoái của văn học truyền thống.
  • B. Sự áp đặt của các trào lưu văn học phương Tây.
  • C. Mong muốn quay trở về với những giá trị cổ điển.
  • D. Xu hướng đề cao cá nhân, tự do sáng tạo, phá vỡ những quy tắc gò bó.

Câu 22: Nếu bài thơ "Cánh diều" có giọng điệu vui tươi, hồn nhiên, thì yếu tố nào của thơ tự do góp phần tạo nên giọng điệu đó?

  • A. Nhịp điệu nhanh, linh hoạt, ngôn ngữ gần gũi, tự nhiên.
  • B. Sử dụng nhiều thanh bằng, vần bằng tạo sự nhẹ nhàng, êm ái.
  • C. Cấu trúc câu thơ ngắn gọn, mạch lạc, dễ đọc.
  • D. Giọng điệu trang trọng, nghiêm túc nhưng vẫn thể hiện sự lạc quan.

Câu 23: Trong thơ tự do, mối quan hệ giữa hình thức và nội dung được thể hiện như thế nào?

  • A. Hình thức quyết định nội dung, nội dung phải tuân theo hình thức.
  • B. Hình thức linh hoạt, biến đổi để phù hợp và biểu đạt tốt nhất nội dung.
  • C. Hình thức và nội dung ít có sự liên quan đến nhau trong thơ tự do.
  • D. Nội dung luôn phải được thể hiện bằng một hình thức cố định, truyền thống.

Câu 24: Nếu bài thơ "Cánh diều" có tính biểu cảm cao, thì yếu tố nào của thơ tự do giúp tăng cường khả năng biểu cảm?

  • A. Tính khuôn mẫu, chặt chẽ về hình thức giúp cảm xúc được kiểm soát.
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ tượng trưng làm giảm tính trực tiếp của cảm xúc.
  • C. Ngôn ngữ trực tiếp, chân thành, nhịp điệu linh hoạt theo dòng cảm xúc.
  • D. Giọng điệu trang trọng, nghiêm túc làm cho cảm xúc trở nên sâu lắng, kín đáo.

Câu 25: Trong việc sáng tạo thơ tự do, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với người viết?

  • A. Nắm vững các quy tắc, niêm luật của thơ truyền thống.
  • B. Tuân thủ theo các khuôn mẫu, hình thức đã có sẵn.
  • C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố và thi liệu truyền thống.
  • D. Có cảm xúc chân thật, cá tính sáng tạo và khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.

Câu 26: Nếu bài thơ "Cánh diều" muốn thể hiện sự giao hòa giữa con người và thiên nhiên, thì hình thức thơ tự do có thể hỗ trợ điều này như thế nào?

  • A. Tạo ra sự tách biệt giữa con người và thiên nhiên thông qua hình thức phá cách.
  • B. Mô phỏng nhịp điệu tự nhiên, phóng khoáng của thiên nhiên, tạo sự hòa điệu.
  • C. Sử dụng các hình ảnh thiên nhiên ước lệ, tượng trưng một cách khuôn mẫu.
  • D. Giọng điệu trang trọng, nghiêm túc làm cho thiên nhiên trở nên xa cách, khó tiếp cận.

Câu 27: Trong việc đánh giá một bài thơ tự do, tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?

  • A. Tính độc đáo, sáng tạo trong cách thể hiện.
  • B. Sự chân thật, sâu sắc của cảm xúc và tư tưởng.
  • C. Mức độ tuân thủ các quy tắc niêm luật, vần điệu truyền thống.
  • D. Hiệu quả biểu đạt của ngôn ngữ, hình ảnh, nhịp điệu.

Câu 28: Nếu bài thơ "Cánh diều" có mục đích khơi gợi những suy tư về cuộc sống, thì hình thức thơ tự do có thể giúp đạt được mục đích này như thế nào?

  • A. Bằng cách đưa ra những kết luận, triết lý một cách trực tiếp, rõ ràng.
  • B. Thông qua giọng điệu trang trọng, nghiêm túc, mang tính giáo huấn.
  • C. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng để truyền tải ý nghĩa sâu xa.
  • D. Gợi mở nhiều chiều liên tưởng, khuyến khích người đọc tự suy ngẫm, khám phá.

Câu 29: Trong quá trình phát triển của thơ Việt Nam hiện đại, thơ tự do đóng vai trò như thế nào?

  • A. Đóng vai trò quan trọng, mở ra một khuynh hướng thơ mới, đa dạng và phong phú hơn.
  • B. Chỉ là một thể thơ phụ, ít có đóng góp vào sự phát triển chung.
  • C. Làm suy yếu và phá vỡ các giá trị truyền thống của thơ ca.
  • D. Chỉ phù hợp với một số ít nhà thơ có phong cách cá nhân độc đáo.

Câu 30: Nếu bài thơ "Cánh diều" được viết theo thể thơ tự do, và bạn muốn chuyển thể nó sang thể thơ lục bát, điều gì sẽ thay đổi đáng kể nhất về mặt hình thức và biểu đạt?

  • A. Nội dung và chủ đề của bài thơ sẽ phải thay đổi hoàn toàn.
  • B. Nhịp điệu, vần điệu và cấu trúc sẽ trở nên khuôn mẫu, chặt chẽ hơn, ảnh hưởng đến sự tự do biểu đạt.
  • C. Ngôn ngữ thơ sẽ trở nên trang trọng, bác học hơn.
  • D. Bài thơ sẽ trở nên dễ hiểu và gần gũi với đại chúng hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Thơ tự do, với sự phá cách về hình thức, mang đến ưu thế nổi bật nào trong việc biểu đạt cảm xúc và ý tưởng của người viết?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của thơ tự do?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: So với thơ truyền thống, sự khác biệt lớn nhất của thơ tự do trong việc xây dựng hình tượng thơ là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau:

'Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi.'

(Trích 'Vội vàng' - Xuân Diệu)

Đoạn thơ trên thể hiện đặc điểm nào của thơ tự do?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên 'nhạc điệu' riêng biệt trong thơ tự do, dù không tuân theo luật bằng trắc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong bài thơ 'Cánh diều' (nếu có một bài thơ cụ thể tên 'Cánh diều' trong bài học), hình ảnh cánh diều có thể tượng trưng cho điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Nếu bài thơ 'Cánh diều' tập trung vào hồi ức tuổi thơ, thì yếu tố nào trong thơ tự do giúp tác giả thể hiện chân thực và sinh động nhất dòng chảy cảm xúc hồi tưởng đó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Một nhà phê bình nhận xét: 'Thơ tự do là tiếng nói của cá tính, của cái tôi độc đáo'. Nhận xét này nhấn mạnh đến khía cạnh nào của thơ tự do?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong quá trình phân tích một bài thơ tự do, điều quan trọng nhất cần chú ý để hiểu đúng ý nghĩa bài thơ là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Thơ tự do có thể sử dụng nhiều biện pháp tu từ khác nhau. Biện pháp tu từ nào đặc biệt hiệu quả trong việc tạo ra tính nhạc, nhịp điệu cho thơ tự do?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau:

'Con cò bay lả bay la,
Bay từ cửa phủ bay ra cánh đồng.
Chiều chiều ra đứng ngõ trông,
Ngó về quê mẹ ruột hồng hơn môi.'

(Ca dao)

Đoạn ca dao trên có thể được coi là tiền đề của thơ tự do vì điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Nếu 'Cánh diều' là một bài thơ tự do viết về tuổi thơ, thì yếu tố hình thức tự do có thể giúp tác giả tái hiện điều gì đặc biệt của thế giới tuổi thơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong thơ tự do, vai trò của dấu câu và ngắt dòng có gì khác biệt so với thơ truyền thống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Nếu bài thơ 'Cánh diều' thể hiện tình yêu quê hương, đất nước, thì cảm xúc đó có thể được biểu đạt như thế nào trong hình thức thơ tự do?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với phong cách ngôn ngữ thường thấy trong thơ tự do?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Nếu bài thơ 'Cánh diều' có sử dụng yếu tố tự sự, thì yếu tố nào của thơ tự do giúp câu chuyện được kể một cách hấp dẫn, sinh động?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong việc thể hiện tư tưởng, triết lý nhân sinh, thơ tự do có ưu thế gì so với thơ truyền thống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Nếu bài thơ 'Cánh diều' tập trung vào thế giới nội tâm của nhân vật trữ tình, thì hình thức thơ tự do có vai trò như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong việc tiếp nhận và cảm thụ thơ tự do, người đọc cần có kỹ năng nào khác biệt so với đọc thơ truyền thống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Nếu bài thơ 'Cánh diều' sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên, thì yếu tố nào của thơ tự do giúp các hình ảnh thiên nhiên trở nên sống động, gần gũi với đời sống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Xét về mặt lịch sử văn học, sự ra đời và phát triển của thơ tự do phản ánh điều gì trong bối cảnh xã hội, văn hóa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Nếu bài thơ 'Cánh diều' có giọng điệu vui tươi, hồn nhiên, thì yếu tố nào của thơ tự do góp phần tạo nên giọng điệu đó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong thơ tự do, mối quan hệ giữa hình thức và nội dung được thể hiện như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Nếu bài thơ 'Cánh diều' có tính biểu cảm cao, thì yếu tố nào của thơ tự do giúp tăng cường khả năng biểu cảm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong việc sáng tạo thơ tự do, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với người viết?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Nếu bài thơ 'Cánh diều' muốn thể hiện sự giao hòa giữa con người và thiên nhiên, thì hình thức thơ tự do có thể hỗ trợ điều này như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong việc đánh giá một bài thơ tự do, tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Nếu bài thơ 'Cánh diều' có mục đích khơi gợi những suy tư về cuộc sống, thì hình thức thơ tự do có thể giúp đạt được mục đích này như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong quá trình phát triển của thơ Việt Nam hiện đại, thơ tự do đóng vai trò như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nếu bài thơ 'Cánh diều' được viết theo thể thơ tự do, và bạn muốn chuyển thể nó sang thể thơ lục bát, điều gì sẽ thay đổi đáng kể nhất về mặt hình thức và biểu đạt?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố thường thấy trong thơ tự do?

  • A. Không tuân theo luật bằng trắc nghiêm ngặt
  • B. Câu thơ có độ dài linh hoạt, không cố định
  • C. Vần điệu được gieo theo luật thơ Đường
  • D. Tự do thể hiện cảm xúc và ý tưởng của người viết

Câu 2: So với thơ truyền thống, điểm khác biệt lớn nhất của thơ tự do trong cách tổ chức vần và nhịp điệu là gì?

  • A. Thơ tự do ưu tiên sử dụng vần chân và nhịp điệu đều đặn
  • B. Thơ tự do hoàn toàn loại bỏ yếu tố vần và nhịp điệu
  • C. Thơ tự do chỉ sử dụng nhịp điệu tự do, còn vần phải tuân theo quy tắc
  • D. Thơ tự do phá vỡ các quy tắc về vần và nhịp điệu, mang tính linh hoạt cao

Câu 3: Trong một bài thơ tự do, việc sử dụng câu thơ dài ngắn khác nhau có tác dụng gì?

  • A. Để bài thơ dễ đọc và dễ nhớ hơn
  • B. Tạo nhịp điệu đa dạng, diễn tả sự biến đổi của cảm xúc
  • C. Để bài thơ giống văn xuôi hơn là thơ
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt, chỉ là ngẫu nhiên

Câu 4: Yếu tố nào sau đây thường được coi là "cánh diều" của người làm thơ tự do, giúp họ bay bổng và sáng tạo?

  • A. Sự ràng buộc của các quy tắc niêm luật
  • B. Khuôn mẫu ngôn ngữ truyền thống
  • C. Sự phóng khoáng trong cảm xúc và ý tưởng
  • D. Sự gò bó trong niêm luật và vần điệu

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau: "Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất; / Tôi muốn buộc gió lại / Cho hương đừng bay đi." (Xuân Diệu). Đoạn thơ này thể hiện đặc điểm nào của thơ tự do?

  • A. Sự phá cách trong diễn đạt và thể hiện cái tôi
  • B. Sử dụng vần điệu truyền thống một cách sáng tạo
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật thơ Đường
  • D. Chú trọng miêu tả cảnh vật khách quan

Câu 6: Nhận xét nào đúng nhất về mối quan hệ giữa hình thức và nội dung trong thơ tự do?

  • A. Hình thức thơ tự do quyết định hoàn toàn nội dung biểu đạt
  • B. Hình thức thơ tự do linh hoạt để phù hợp với nội dung đa dạng
  • C. Nội dung thơ tự do phải tuân theo một số hình thức nhất định
  • D. Hình thức và nội dung trong thơ tự do không liên quan đến nhau

Câu 7: Trong bài thơ tự do, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên nhạc điệu, ngoài vần và nhịp?

  • A. Số lượng câu thơ trong một khổ
  • B. Cách sử dụng dấu câu
  • C. Bố cục bài thơ
  • D. Âm hưởng của ngôn ngữ, ngữ điệu tự nhiên

Câu 8: Thơ tự do thường phù hợp để thể hiện những nội dung và cảm xúc nào?

  • A. Chỉ phù hợp với những cảm xúc nhẹ nhàng, trong sáng
  • B. Chỉ phù hợp với nội dung trữ tình về thiên nhiên
  • C. Phù hợp với nhiều cung bậc cảm xúc, nội dung đa dạng, phức tạp
  • D. Chỉ phù hợp với những nội dung mang tính triết lý, suy tư

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau: "Rặng dừa nghiêng soi bóng / Bên dòng kênh xanh lơ / Gió chiều thổi nhè nhẹ / Cánh diều chao liệng mơ" (Ca dao). Đoạn thơ này có thể được coi là...

  • A. Một ví dụ điển hình của thơ Đường luật
  • B. Một dạng sơ khai của thơ tự do, mang âm hưởng dân gian
  • C. Một bài thơ thất ngôn bát cú rút gọn
  • D. Một đoạn văn xuôi được viết theo nhịp điệu

Câu 10: Hình ảnh "cánh diều" trong thơ thường gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự tự do, ước mơ, khát vọng bay cao, bay xa
  • B. Sự nhỏ bé, yếu đuối, dễ bị tổn thương
  • C. Sự ổn định, vững chắc, bám rễ vào đất
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng, không điểm tựa

Câu 11: Trong bài thơ tự do, người viết có thể sử dụng những biện pháp tu từ nào?

  • A. Chỉ được sử dụng các biện pháp tu từ truyền thống
  • B. Hạn chế sử dụng biện pháp tu từ để giữ sự tự nhiên
  • C. Không được phép sử dụng biện pháp tu từ
  • D. Sử dụng linh hoạt và đa dạng các biện pháp tu từ

Câu 12: Đọc đoạn thơ: "...Tôi là con chim non / Ríu rít chào bình minh / Tôi là cánh diều căng / Bay giữa trời xanh..." Cách sử dụng điệp ngữ "Tôi là" có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự lặp đi lặp lại đơn điệu
  • B. Làm rối loạn nhịp điệu bài thơ
  • C. Nhấn mạnh cái tôi cá nhân, khẳng định sự tồn tại
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt

Câu 13: So sánh thơ tự do với văn xuôi, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Văn xuôi có thể tự do hơn thơ tự do
  • B. Thơ tự do vẫn mang tính nhạc, có nhịp điệu và hình tượng
  • C. Văn xuôi thường biểu hiện cảm xúc trực tiếp hơn
  • D. Thơ tự do không có cốt truyện, còn văn xuôi thì có

Câu 14: Trong quá trình sáng tác thơ tự do, điều gì quan trọng nhất đối với người viết?

  • A. Thể hiện chân thật cảm xúc và ý tưởng riêng
  • B. Tuân thủ theo một số quy tắc ngầm định
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, cầu kỳ
  • D. Viết theo phong cách của các nhà thơ nổi tiếng

Câu 15: Thơ tự do có vai trò như thế nào trong sự phát triển của thơ ca hiện đại?

  • A. Làm suy yếu các giá trị truyền thống của thơ ca
  • B. Không có vai trò gì đáng kể
  • C. Mở rộng khả năng biểu đạt, làm phong phú thơ ca hiện đại
  • D. Thu hẹp phạm vi sáng tạo của người làm thơ

Câu 16: Đọc đoạn thơ: "...Và tôi nhớ cánh diều / No gió trên đồng chiều / Tiếng sáo diều vi vút / Gọi về cả trời yêu..." Hình ảnh "cánh diều" trong đoạn thơ gợi cảm xúc chủ đạo nào?

  • B. Nhớ thương, yêu mến những kỷ niệm đẹp
  • C. Buồn bã, cô đơn, lạc lõng
  • D. Hào hùng, mạnh mẽ, quyết liệt

Câu 17: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về thơ tự do?

  • A. Thơ tự do đề cao sự phóng khoáng, phá cách
  • B. Thơ tự do chú trọng biểu hiện cái tôi cá nhân
  • C. Thơ tự do bắt buộc phải có vần và nhịp điệu rõ ràng
  • D. Thơ tự do có thể sử dụng nhiều hình thức biểu đạt khác nhau

Câu 18: Mục đích chính của việc tìm hiểu về thơ tự do trong chương trình Ngữ văn 10 là gì?

  • A. Để học thuộc lòng các bài thơ tự do
  • B. Để phân biệt thơ tự do với văn xuôi
  • C. Để sáng tác thơ tự do theo khuôn mẫu
  • D. Để hiểu và cảm thụ vẻ đẹp đa dạng của thơ ca, đặc biệt là thơ hiện đại

Câu 19: Trong một bài thơ tự do viết về "cánh diều", nếu tác giả sử dụng nhiều động từ mạnh (ví dụ: "lao", "vút", "xé", "tung"), hiệu quả nghệ thuật sẽ là gì?

  • A. Tạo hình ảnh cánh diều mạnh mẽ, đầy sức sống
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khô khan, thiếu cảm xúc
  • C. Giảm đi tính tự do, phóng khoáng của bài thơ
  • D. Không có hiệu quả nghệ thuật đáng kể

Câu 20: Đọc đoạn thơ: "...Tuổi thơ tôi như cánh diều / Bay cao giữa trời xanh / Không vướng bận ưu phiền / Chỉ có gió và nắng..." Đoạn thơ sử dụng phép so sánh "Tuổi thơ tôi như cánh diều" nhằm mục đích gì?

  • B. Gợi tả sự hồn nhiên, vô tư, trong sáng của tuổi thơ
  • C. Làm cho câu thơ dài dòng, khó hiểu
  • D. Che giấu cảm xúc thật của tác giả

Câu 21: Nếu một bài thơ tự do không sử dụng vần, yếu tố nào sẽ thay thế vần để tạo sự liên kết giữa các câu, các khổ thơ?

  • C. Mạch cảm xúc, hình ảnh, ý tưởng chủ đạo
  • D. Số lượng chữ trong mỗi câu thơ

Câu 22: Trong thơ tự do, việc ngắt dòng (enjambment) có thể tạo ra hiệu quả gì?

  • A. Tạo nhịp điệu bất ngờ, nhấn mạnh ý ở cuối dòng hoặc đầu dòng tiếp theo
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khó đọc và khó hiểu hơn
  • C. Giảm đi tính nhạc của bài thơ
  • D. Không có hiệu quả nghệ thuật đặc biệt

Câu 23: Đọc đoạn thơ: "...Cánh diều ơi, cánh diều / Sao mà bay cao thế / Có mang theo ước mơ / Của tuổi thơ bé nhỏ?" Cách xưng hô "cánh diều ơi" thể hiện điều gì?

  • B. Sự thân mật, gần gũi, thể hiện cảm xúc trực tiếp với đối tượng
  • C. Sự trang trọng, tôn kính đối với cánh diều
  • D. Sự xa cách, hờ hững với cánh diều

Câu 24: Thể thơ tự do có nguồn gốc từ đâu và phát triển mạnh mẽ vào thời kỳ nào?

  • A. Trung Quốc cổ đại, phát triển từ thời Đường
  • B. Ấn Độ, phát triển từ thời cổ đại
  • C. Việt Nam, phát triển từ thế kỷ 18
  • D. Phương Tây, phát triển mạnh mẽ từ cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20

Câu 25: Một bài thơ tự do có chủ đề về "cánh diều" tập trung miêu tả hình ảnh cánh diều trong những không gian và thời gian khác nhau (trên đồng lúa, giữa phố thị, buổi sáng, buổi chiều). Cách tổ chức này có tác dụng gì?

  • C. Làm nổi bật sự đa dạng, phong phú của hình ảnh cánh diều trong cuộc sống
  • D. Làm cho bài thơ trở nên dài dòng, lan man

Câu 26: Trong việc cảm thụ thơ tự do, điều quan trọng nhất đối với người đọc là gì?

  • B. Cởi mở đón nhận những cách diễn đạt mới, liên tưởng và cảm nhận
  • C. Tìm kiếm vần và nhịp điệu theo quy tắc truyền thống
  • D. Phân tích cấu trúc bài thơ theo bố cục chặt chẽ

Câu 27: Thơ tự do có thể kết hợp với các yếu tố của thể loại văn học khác không?

  • A. Có, có thể kết hợp với yếu tố tự sự, trữ tình, kịch...
  • B. Không, thơ tự do phải thuần túy là thơ
  • C. Chỉ có thể kết hợp với yếu tố âm nhạc
  • D. Chỉ có thể kết hợp với yếu tố hội họa

Câu 28: Đọc đoạn thơ: "...Tôi thả cánh diều mơ / Bay lên trời tự do / Gió nâng cánh diều lượn / Vút cao giữa nắng vàng..." Từ "vút cao" gợi tả điều gì về cánh diều?

  • C. Sức bay mạnh mẽ, sự vươn lên không giới hạn
  • D. Sự nhỏ bé, yếu ớt của cánh diều

Câu 29: Trong một bài thơ tự do, tác giả có thể thay đổi giọng điệu linh hoạt như thế nào?

  • A. Giọng điệu phải luôn nhất quán từ đầu đến cuối
  • B. Giọng điệu phải luôn trang trọng, nghiêm túc
  • C. Giọng điệu phải luôn nhẹ nhàng, du dương
  • D. Rất linh hoạt, có thể thay đổi từ vui tươi sang trầm lắng, từ mạnh mẽ sang nhẹ nhàng...

Câu 30: Nếu muốn sáng tác một bài thơ tự do về "cánh diều" để thể hiện tình yêu quê hương, bạn sẽ chú trọng yếu tố nào nhất?

  • B. Thể hiện cảm xúc chân thật, sâu sắc về quê hương
  • C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp
  • D. Tuân thủ theo một hình thức thơ nhất định

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố thường thấy trong thơ tự do?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: So với thơ truyền thống, điểm khác biệt lớn nhất của thơ tự do trong cách tổ chức vần và nhịp điệu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong một bài thơ tự do, việc sử dụng câu thơ dài ngắn khác nhau có tác dụng gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Yếu tố nào sau đây thường được coi là 'cánh diều' của người làm thơ tự do, giúp họ bay bổng và sáng tạo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau: 'Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất; / Tôi muốn buộc gió lại / Cho hương đừng bay đi.' (Xuân Diệu). Đoạn thơ này thể hiện đặc điểm nào của thơ tự do?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Nhận xét nào đúng nhất về mối quan hệ giữa hình thức và nội dung trong thơ tự do?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong bài thơ tự do, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên nhạc điệu, ngoài vần và nhịp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Thơ tự do thường phù hợp để thể hiện những nội dung và cảm xúc nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau: 'Rặng dừa nghiêng soi bóng / Bên dòng kênh xanh lơ / Gió chiều thổi nhè nhẹ / Cánh diều chao liệng mơ' (Ca dao). Đoạn thơ này có thể được coi là...

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Hình ảnh 'cánh diều' trong thơ thường gợi liên tưởng đến điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong bài thơ tự do, người viết có thể sử dụng những biện pháp tu từ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Đọc đoạn thơ: '...Tôi là con chim non / Ríu rít chào bình minh / Tôi là cánh diều căng / Bay giữa trời xanh...' Cách sử dụng điệp ngữ 'Tôi là' có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: So sánh thơ tự do với văn xuôi, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong quá trình sáng tác thơ tự do, điều gì quan trọng nhất đối với người viết?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Thơ tự do có vai trò như thế nào trong sự phát triển của thơ ca hiện đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Đọc đoạn thơ: '...Và tôi nhớ cánh diều / No gió trên đồng chiều / Tiếng sáo diều vi vút / Gọi về cả trời yêu...' Hình ảnh 'cánh diều' trong đoạn thơ gợi cảm xúc chủ đạo nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về thơ tự do?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Mục đích chính của việc tìm hiểu về thơ tự do trong chương trình Ngữ văn 10 là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong một bài thơ tự do viết về 'cánh diều', nếu tác giả sử dụng nhiều động từ mạnh (ví dụ: 'lao', 'vút', 'xé', 'tung'), hiệu quả nghệ thuật sẽ là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Đọc đoạn thơ: '...Tuổi thơ tôi như cánh diều / Bay cao giữa trời xanh / Không vướng bận ưu phiền / Chỉ có gió và nắng...' Đoạn thơ sử dụng phép so sánh 'Tuổi thơ tôi như cánh diều' nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Nếu một bài thơ tự do không sử dụng vần, yếu tố nào sẽ thay thế vần để tạo sự liên kết giữa các câu, các khổ thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong thơ tự do, việc ngắt dòng (enjambment) có thể tạo ra hiệu quả gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Đọc đoạn thơ: '...Cánh diều ơi, cánh diều / Sao mà bay cao thế / Có mang theo ước mơ / Của tuổi thơ bé nhỏ?' Cách xưng hô 'cánh diều ơi' thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Thể thơ tự do có nguồn gốc từ đâu và phát triển mạnh mẽ vào thời kỳ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Một bài thơ tự do có chủ đề về 'cánh diều' tập trung miêu tả hình ảnh cánh diều trong những không gian và thời gian khác nhau (trên đồng lúa, giữa phố thị, buổi sáng, buổi chiều). Cách tổ chức này có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong việc cảm thụ thơ tự do, điều quan trọng nhất đối với người đọc là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Thơ tự do có thể kết hợp với các yếu tố của thể loại văn học khác không?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Đọc đoạn thơ: '...Tôi thả cánh diều mơ / Bay lên trời tự do / Gió nâng cánh diều lượn / Vút cao giữa nắng vàng...' Từ 'vút cao' gợi tả điều gì về cánh diều?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong một bài thơ tự do, tác giả có thể thay đổi giọng điệu linh hoạt như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu muốn sáng tác một bài thơ tự do về 'cánh diều' để thể hiện tình yêu quê hương, bạn sẽ chú trọng yếu tố nào nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là cốt lõi nhất của thơ tự do, phân biệt nó với các thể thơ truyền thống?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ ẩn dụ và hoán dụ.
  • B. Chú trọng vào việc miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về vần, nhịp và đối.
  • D. Phá vỡ các quy tắc niêm luật, vần điệu và số tiếng trong câu.

Câu 2: Yếu tố nào thường được ưu tiên hàng đầu trong thơ tự do để tạo nên sức hấp dẫn và lay động người đọc?

  • A. Tính logic chặt chẽ trong mạch ý tưởng.
  • B. Cảm xúc chân thật và hình ảnh thơ độc đáo, mới lạ.
  • C. Sử dụng điển tích, điển cố một cách uyên bác.
  • D. Nhịp điệu đều đặn, dễ đọc, dễ nhớ.

Câu 3: Trong bài thơ "Cánh diều", hình ảnh cánh diều có thể tượng trưng cho điều gì lớn lao và ý nghĩa trong cuộc sống con người?

  • A. Sự nhỏ bé, tầm thường của con người trước thiên nhiên.
  • B. Cuộc sống vật chất đủ đầy, sung túc.
  • C. Ước mơ, khát vọng vươn lên và tự do.
  • D. Những trò chơi dân gian truyền thống.

Câu 4: Xét về mặt cấu trúc, thơ tự do khác biệt như thế nào so với thơ Đường luật?

  • A. Không bị ràng buộc về số câu, số chữ, hiệp vần và luật bằng trắc.
  • B. Luôn có số câu nhất định và tuân theo luật bằng trắc nghiêm ngặt.
  • C. Bắt buộc phải có vần ở cuối mỗi câu thơ.
  • D. Chỉ sử dụng các câu thơ ngắn gọn, dưới 5 chữ.

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau: "Cánh diều no gió / Tiếng sáo diều vi vu / Bay lên trời cao / Mang cả ước mơ đi...". Nhịp điệu của đoạn thơ này gợi cho bạn cảm giác gì?

  • A. Nhanh, mạnh mẽ, dồn dập.
  • B. Chậm rãi, nhẹ nhàng, thư thái.
  • C. Hối hả, vội vã, gấp gáp.
  • D. Buồn bã, uể oải, chán chường.

Câu 6: Trong bài "Cánh diều", hình ảnh "tiếng sáo diều vi vu" có vai trò gì trong việc thể hiện cảm xúc của tác giả?

  • A. Thể hiện sự cô đơn, lạc lõng của con người.
  • B. Tạo không khí căng thẳng, hồi hộp.
  • C. Nhấn mạnh sự đối lập giữa hiện thực và ước mơ.
  • D. Gợi cảm giác thanh bình, vui tươi và khơi gợi kỷ niệm tuổi thơ.

Câu 7: Nếu so sánh "Cánh diều" với một bài thơ Đường luật tả cảnh thiên nhiên, sự khác biệt chính yếu về cách thể hiện hình ảnh thiên nhiên sẽ là gì?

  • A. Thơ tự do luôn miêu tả thiên nhiên một cách chi tiết, tỉ mỉ hơn.
  • B. Thơ Đường luật thường sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên mang tính tượng trưng.
  • C. Thơ tự do chú trọng biểu hiện cảm xúc, ấn tượng cá nhân về thiên nhiên.
  • D. Cả hai thể thơ đều có cách thể hiện thiên nhiên giống nhau.

Câu 8: Trong bài thơ "Cánh diều", yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của thể thơ tự do được thể hiện?

  • A. Sự đa dạng về độ dài câu thơ.
  • B. Cách gieo vần linh hoạt, không theo khuôn mẫu.
  • C. Nhạc điệu cố định, giống như một bài hát.
  • D. Sự phóng khoáng trong cách diễn đạt cảm xúc.

Câu 9: Đọc câu thơ: "Tuổi thơ con thả trên đồng...". Từ "thả" trong câu thơ gợi hình ảnh cánh diều như thế nào?

  • A. Nhẹ nhàng, tự do bay lượn trên không trung.
  • B. Bị cột chặt, không thể di chuyển.
  • C. Gồng mình chống lại gió.
  • D. Rơi tự do xuống đất.

Câu 10: Nếu bài thơ "Cánh diều" được viết theo thể thơ lục bát, theo bạn, điều gì có thể bị mất đi hoặc hạn chế so với thể thơ tự do?

  • A. Tính nhạc điệu và dễ nhớ của bài thơ.
  • B. Sự tự do, phóng khoáng trong diễn tả cảm xúc và ý tưởng.
  • C. Khả năng miêu tả chi tiết, tỉ mỉ hình ảnh cánh diều.
  • D. Sự gần gũi, dễ hiểu với người đọc.

Câu 11: Trong khổ thơ cuối của bài "Cánh diều", cảm xúc chủ đạo mà tác giả muốn gửi gắm là gì?

  • A. Niềm vui sướng, hân hoan.
  • B. Sự tiếc nuối, buồn bã.
  • C. Sự suy tư, chiêm nghiệm về ý nghĩa của ước mơ.
  • D. Thái độ thờ ơ, lãnh đạm.

Câu 12: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong câu thơ "Cánh diều là cả một trời mơ ước"?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 13: Hình ảnh "cánh diều no gió" gợi liên tưởng đến trạng thái tinh thần nào của con người?

  • A. Mệt mỏi, kiệt sức.
  • B. Lo lắng, bất an.
  • C. Thờ ơ, lãnh đạm.
  • D. Hứng khởi, tràn đầy năng lượng và khát vọng.

Câu 14: Trong bài thơ "Cánh diều", tác giả đã sử dụng những giác quan nào để cảm nhận và miêu tả hình ảnh cánh diều?

  • A. Chủ yếu là thị giác.
  • B. Chỉ sử dụng thính giác và xúc giác.
  • C. Thị giác, thính giác và xúc giác.
  • D. Khứu giác và vị giác.

Câu 15: Theo bạn, thông điệp chính mà tác giả muốn gửi đến người đọc qua bài thơ "Cánh diều" là gì?

  • A. Hãy sống thực tế, đừng mơ mộng.
  • B. Hãy nuôi dưỡng ước mơ và khát vọng vươn lên trong cuộc sống.
  • C. Trò chơi thả diều chỉ là thú vui trẻ con.
  • D. Thiên nhiên luôn tươi đẹp và thơ mộng.

Câu 16: So với thơ có vần điệu chặt chẽ, thơ tự do có ưu thế gì trong việc thể hiện sự vận động của cảm xúc?

  • A. Linh hoạt, tự nhiên, phù hợp với sự biến đổi đa dạng của cảm xúc.
  • B. Gò bó, khuôn mẫu, khó diễn tả cảm xúc một cách chân thật.
  • C. Cả hai thể thơ đều có khả năng diễn tả cảm xúc như nhau.
  • D. Thơ có vần điệu chặt chẽ thể hiện cảm xúc tốt hơn.

Câu 17: Đọc lại bài thơ "Cánh diều" và cho biết, hình ảnh cánh diều được miêu tả chủ yếu trong không gian nào?

  • A. Không gian hẹp, giới hạn (trong nhà, sân vườn).
  • B. Không gian mặt đất, đồng ruộng.
  • C. Không gian bầu trời, rộng lớn, bao la.
  • D. Không gian đô thị, thành phố.

Câu 18: Trong câu thơ "Cánh diều ơi, cánh diều!", dấu chấm than cuối câu thể hiện điều gì trong giọng điệu của bài thơ?

  • A. Sự nghi ngờ, không chắc chắn.
  • B. Sự cảm thán, yêu mến, gọi mời.
  • C. Giọng điệu kể chuyện, thông báo.
  • D. Sự lạnh lùng, thờ ơ.

Câu 19: Nếu "Cánh diều" được coi là biểu tượng của tuổi thơ, thì yếu tố nào trong bài thơ khơi gợi mạnh mẽ nhất về kỷ niệm tuổi thơ?

  • A. Nhịp điệu chậm rãi, nhẹ nhàng.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, trau chuốt.
  • C. Hình ảnh bầu trời bao la.
  • D. Hình ảnh cánh diều, đồng quê, tiếng sáo diều.

Câu 20: Trong thơ tự do, vai trò của vần thường được thay thế bằng yếu tố nào để tạo tính nhạc cho câu thơ?

  • A. Số lượng từ trong câu.
  • B. Biện pháp tu từ.
  • C. Nhịp điệu và âm điệu của câu thơ.
  • D. Nghĩa của từ ngữ.

Câu 21: Bài thơ "Cánh diều" có thể được xem là tiếng nói của kiểu nhân vật trữ tình nào?

  • A. Nhân vật anh hùng, mạnh mẽ.
  • B. Nhân vật có tâm hồn trẻ trung, mơ mộng, yêu tự do.
  • C. Nhân vật triết gia, suy tư sâu sắc.
  • D. Nhân vật bi quan, chán đời.

Câu 22: Nếu bạn muốn phân tích sâu hơn về bài thơ "Cánh diều", bạn sẽ tập trung vào những yếu tố nào?

  • A. Hình ảnh thơ, biểu tượng, cảm xúc và thông điệp.
  • B. Số câu, số chữ trong bài.
  • C. Thể thơ tự do.
  • D. Tiểu sử tác giả.

Câu 23: Trong bài thơ, hình ảnh cánh diều bay cao có thể gợi ý về mối quan hệ giữa con người và ước mơ như thế nào?

  • A. Ước mơ là thứ xa vời, không thể nắm bắt.
  • B. Con người nên từ bỏ ước mơ để sống thực tế hơn.
  • C. Ước mơ cần được nuôi dưỡng, chắp cánh để bay cao, bay xa.
  • D. Ước mơ chỉ dành cho trẻ con.

Câu 24: Xét về mặt ngôn ngữ, thơ tự do thường có xu hướng sử dụng ngôn ngữ như thế nào?

  • A. Trang trọng, cổ kính.
  • B. Hàn lâm, bác học.
  • C. Ước lệ, khuôn mẫu.
  • D. Tự nhiên, đời thường, gần gũi.

Câu 25: Nếu bài thơ "Cánh diều" được phổ nhạc, bạn hình dung giai điệu của bài hát sẽ như thế nào?

  • A. Mạnh mẽ, sôi động, tiết tấu nhanh.
  • B. Nhẹ nhàng, du dương, bay bổng, chậm rãi.
  • C. U buồn, da diết, bi thương.
  • D. Hào hùng, tráng ca, mạnh mẽ.

Câu 26: Trong bài thơ "Cánh diều", yếu tố tự sự có vai trò như thế nào so với yếu tố trữ tình?

  • A. Yếu tố tự sự đóng vai trò chủ đạo.
  • B. Yếu tố tự sự và trữ tình ngang bằng nhau.
  • C. Yếu tố trữ tình là chính, yếu tố tự sự không đáng kể.
  • D. Bài thơ hoàn toàn không có yếu tố trữ tình.

Câu 27: Đặc điểm nào sau đây không phù hợp với phong cách thơ tự do?

  • A. Tính khuôn mẫu, đồng nhất về hình thức và nội dung.
  • B. Tính phóng khoáng, tự do trong diễn đạt.
  • C. Tính đa dạng, phong phú về chủ đề và cảm xúc.
  • D. Tính cá tính, độc đáo trong giọng điệu.

Câu 28: Nếu bạn vẽ một bức tranh minh họa cho bài thơ "Cánh diều", màu sắc nào sẽ là chủ đạo trong bức tranh của bạn?

  • B. Màu xanh da trời, màu trắng.
  • C. Màu đỏ, màu cam.
  • D. Màu đen, màu xám.

Câu 29: Theo bạn, bài thơ "Cánh diều" có ý nghĩa đối với giới trẻ ngày nay như thế nào?

  • A. Không có ý nghĩa gì, vì trò chơi thả diều đã lỗi thời.
  • B. Chỉ là một bài thơ tả cảnh thiên nhiên đơn thuần.
  • C. Gợi nhắc về ước mơ, khát vọng và những giá trị tinh thần cần trân trọng.
  • D. Khuyến khích giới trẻ chỉ nên tập trung vào học tập.

Câu 30: Trong các thể thơ, điều gì khiến thơ tự do trở thành một lựa chọn phù hợp để thể hiện những cảm xúc cá nhân sâu kín?

  • A. Tính khuôn khổ, chặt chẽ về niêm luật.
  • B. Vần điệu đều đặn, dễ nhớ.
  • C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • D. Sự tự do, phóng khoáng về hình thức, ngôn ngữ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là *cốt lõi* nhất của thơ tự do, phân biệt nó với các thể thơ truyền thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Yếu tố nào thường được *ưu tiên* hàng đầu trong thơ tự do để tạo nên sức hấp dẫn và lay động người đọc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong bài thơ 'Cánh diều', hình ảnh cánh diều có thể tượng trưng cho điều gì *lớn lao và ý nghĩa* trong cuộc sống con người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Xét về mặt *cấu trúc*, thơ tự do khác biệt như thế nào so với thơ Đường luật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau: 'Cánh diều no gió / Tiếng sáo diều vi vu / Bay lên trời cao / Mang cả ước mơ đi...'. Nhịp điệu của đoạn thơ này gợi cho bạn cảm giác gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong bài 'Cánh diều', hình ảnh 'tiếng sáo diều vi vu' có vai trò gì trong việc thể hiện cảm xúc của tác giả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Nếu so sánh 'Cánh diều' với một bài thơ Đường luật tả cảnh thiên nhiên, sự khác biệt *chính yếu* về cách thể hiện hình ảnh thiên nhiên sẽ là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong bài thơ 'Cánh diều', yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc trưng của thể thơ tự do được thể hiện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Đọc câu thơ: 'Tuổi thơ con thả trên đồng...'. Từ 'thả' trong câu thơ gợi hình ảnh cánh diều như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Nếu bài thơ 'Cánh diều' được viết theo thể thơ lục bát, theo bạn, *điều gì* có thể bị mất đi hoặc hạn chế so với thể thơ tự do?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong khổ thơ cuối của bài 'Cánh diều', cảm xúc chủ đạo mà tác giả muốn gửi gắm là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Biện pháp tu từ nào được sử dụng *nổi bật* trong câu thơ 'Cánh diều là cả một trời mơ ước'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Hình ảnh 'cánh diều no gió' gợi liên tưởng đến trạng thái tinh thần nào của con người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong bài thơ 'Cánh diều', tác giả đã sử dụng những *giác quan* nào để cảm nhận và miêu tả hình ảnh cánh diều?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Theo bạn, *thông điệp* chính mà tác giả muốn gửi đến người đọc qua bài thơ 'Cánh diều' là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: So với thơ có vần điệu chặt chẽ, thơ tự do có ưu thế gì trong việc thể hiện *sự vận động* của cảm xúc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Đọc lại bài thơ 'Cánh diều' và cho biết, hình ảnh cánh diều được miêu tả chủ yếu trong *không gian* nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong câu thơ 'Cánh diều ơi, cánh diều!', dấu chấm than cuối câu thể hiện *điều gì* trong giọng điệu của bài thơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Nếu 'Cánh diều' được coi là biểu tượng của tuổi thơ, thì yếu tố nào trong bài thơ *khơi gợi* mạnh mẽ nhất về kỷ niệm tuổi thơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong thơ tự do, vai trò của *vần* thường được thay thế bằng yếu tố nào để tạo tính nhạc cho câu thơ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Bài thơ 'Cánh diều' có thể được xem là tiếng nói của *kiểu nhân vật trữ tình* nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Nếu bạn muốn *phân tích sâu hơn* về bài thơ 'Cánh diều', bạn sẽ tập trung vào những yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong bài thơ, hình ảnh cánh diều bay cao có thể gợi ý về *mối quan hệ* giữa con người và ước mơ như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Xét về mặt *ngôn ngữ*, thơ tự do thường có xu hướng sử dụng ngôn ngữ như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Nếu bài thơ 'Cánh diều' được phổ nhạc, bạn hình dung *giai điệu* của bài hát sẽ như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong bài thơ 'Cánh diều', yếu tố *tự sự* có vai trò như thế nào so với yếu tố trữ tình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Đặc điểm nào sau đây *không phù hợp* với phong cách thơ tự do?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Nếu bạn vẽ một bức tranh minh họa cho bài thơ 'Cánh diều', *màu sắc* nào sẽ là chủ đạo trong bức tranh của bạn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Theo bạn, bài thơ 'Cánh diều' có ý nghĩa *đối với giới trẻ* ngày nay như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong các thể thơ, điều gì khiến thơ tự do trở thành một lựa chọn *phù hợp* để thể hiện những cảm xúc cá nhân sâu kín?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của thơ tự do?

  • A. Không bị ràng buộc về số câu, số chữ trong mỗi dòng.
  • B. Nhịp điệu linh hoạt, đa dạng, không theo khuôn mẫu cố định.
  • C. Chú trọng diễn tả cảm xúc, ý tưởng một cách tự nhiên, phóng khoáng.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt luật bằng trắc và niêm luật chặt chẽ.

Câu 2: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên nhạc điệu của thơ tự do?

  • A. Số lượng thanh bằng trắc trong mỗi dòng.
  • B. Sự lặp lại của vần ở cuối câu.
  • C. Ngữ điệu tự nhiên của lời nói và cảm xúc.
  • D. Kết cấu đối xứng giữa các dòng thơ.

Câu 3: So với thơ truyền thống, điểm khác biệt lớn nhất của thơ tự do trong cách thể hiện cảm xúc là gì?

  • A. Cảm xúc được thể hiện một cách ước lệ, tượng trưng.
  • B. Cảm xúc được thể hiện trực tiếp, chân thật, ít bị gò bó.
  • C. Cảm xúc thường được ẩn giấu kín đáo, gợi nhiều hơn tả.
  • D. Cảm xúc phải tuân theo các quy phạm đạo đức, luân lý.

Câu 4: Trong bài thơ tự do, hình ảnh "cánh diều" thường tượng trưng cho điều gì?

  • A. Ước mơ, khát vọng tự do, bay bổng.
  • B. Sự nhỏ bé, yếu ớt, dễ bị tổn thương.
  • C. Cuộc sống bình dị, gắn liền với đồng quê.
  • D. Sức mạnh tập thể, tinh thần đoàn kết.

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau:
"Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi."
(Xuân Diệu)
Đoạn thơ trên thể hiện đặc điểm nào của thơ tự do?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Tuân thủ luật bằng trắc nghiêm ngặt.
  • C. Phá vỡ cấu trúc truyền thống, thể hiện cái tôi cá nhân.
  • D. Chú trọng miêu tả cảnh vật thiên nhiên.

Câu 6: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của yếu tố "tự do" trong thơ tự do?

  • A. Yếu tố tự do chỉ thể hiện ở hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • B. Yếu tố tự do là không cần thiết, thơ vẫn có thể hay nếu theo khuôn mẫu.
  • C. Yếu tố tự do chỉ là một phần nhỏ, không quan trọng bằng vần điệu.
  • D. Yếu tố tự do là cơ sở, là linh hồn của thể loại thơ này.

Câu 7: Trong các thể thơ sau, thể thơ nào KHÔNG thuộc thể loại thơ tự do?

  • A. Thơ văn xuôi.
  • B. Thơ Đường luật.
  • C. Thơ hiện đại không vần.
  • D. Thơ tự do vần.

Câu 8: Mục đích chính của việc sử dụng thơ tự do trong biểu đạt là gì?

  • A. Để thể hiện sự uyên bác, am hiểu luật thơ.
  • B. Để tạo ra sự trang trọng, nghiêm túc cho nội dung.
  • C. Để biểu đạt cảm xúc, ý tưởng một cách tự nhiên, đa dạng, không gò bó.
  • D. Để dễ dàng truyền tải thông tin, kể chuyện.

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau:
"Con cò bay lả bay la,
Bay từ cửa phủ bay ra cánh đồng.
Chiều chiều ra đứng ngõ trông,
Ngóng trông mẹ chợ, ngóng trông em về."
(Ca dao)
Đoạn thơ trên có thể được coi là mang yếu tố "tự do" nào của thơ tự do?

  • A. Tự do trong sử dụng hình ảnh tượng trưng.
  • B. Tự do về số câu, số chữ và nhịp điệu.
  • C. Tự do trong lựa chọn đề tài, chủ đề.
  • D. Tự do trong việc sử dụng vần.

Câu 10: Trong thơ tự do, vai trò của vần và nhịp điệu thay đổi như thế nào so với thơ truyền thống?

  • A. Vần và nhịp điệu trở nên quan trọng hơn, quyết định giá trị bài thơ.
  • B. Vần và nhịp điệu bị loại bỏ hoàn toàn, không còn vai trò.
  • C. Vần và nhịp điệu vẫn giữ vai trò cố định như trong thơ truyền thống.
  • D. Vần và nhịp điệu trở nên linh hoạt, tự do hơn, phục vụ cho cảm xúc và ý tưởng.

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ tự do, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng hàng đầu?

  • A. Số lượng câu, chữ và cách gieo vần.
  • B. Thể loại và xuất xứ của bài thơ.
  • C. Cảm xúc, ý tưởng và thông điệp mà nhà thơ muốn gửi gắm.
  • D. So sánh với các bài thơ truyền thống cùng chủ đề.

Câu 12: Hình thức "xuôi" trong "thơ văn xuôi" thể hiện sự tự do nào của thơ tự do?

  • A. Tự do về hình thức trình bày, gần với văn xuôi.
  • B. Tự do trong sử dụng từ ngữ, không cần chọn lọc.
  • C. Tự do về nội dung, có thể viết về bất cứ điều gì.
  • D. Tự do trong việc kết hợp nhiều thể loại khác nhau.

Câu 13: Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: "Thơ tự do đề cao sự ... của cá nhân nhà thơ."

  • A. kỷ luật
  • B. cá tính
  • C. tập thể
  • D. khuôn mẫu

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của thơ tự do so với thơ truyền thống?

  • A. Khả năng biểu đạt đa dạng, linh hoạt.
  • B. Phù hợp với nhịp điệu sống hiện đại, nhanh chóng.
  • C. Dễ dàng thể hiện cảm xúc, ý tưởng cá nhân.
  • D. Tính khuôn mẫu, chặt chẽ về hình thức.

Câu 15: Trong bài thơ tự do, yếu tố "cánh diều" có thể được hiểu như một ẩn dụ cho...

  • A. ước mơ, khát vọng của con người.
  • B. những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
  • C. sự bình yên, tĩnh lặng của tâm hồn.
  • D. tình yêu quê hương, đất nước.

Câu 16: Để viết một bài thơ tự do hay, điều quan trọng nhất mà người viết cần có là gì?

  • A. Kiến thức sâu rộng về luật thơ truyền thống.
  • B. Khả năng sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.
  • C. Cảm xúc chân thật và ý tưởng độc đáo, mới mẻ.
  • D. Kỹ năng miêu tả cảnh vật thiên nhiên sinh động.

Câu 17: Thơ tự do xuất hiện và phát triển mạnh mẽ nhất trong giai đoạn nào của văn học Việt Nam?

  • A. Văn học trung đại.
  • B. Văn học hiện đại.
  • C. Văn học dân gian.
  • D. Văn học thời kỳ kháng chiến chống Pháp.

Câu 18: Trong một bài thơ tự do, sự "tự do" có giới hạn nào không?

  • A. Hoàn toàn không có giới hạn, người viết được tự do tuyệt đối.
  • B. Giới hạn ở luật bằng trắc, vẫn cần tuân thủ.
  • C. Giới hạn ở sự mạch lạc, logic và khả năng truyền tải cảm xúc, ý tưởng.
  • D. Giới hạn ở số lượng câu, chữ trong bài thơ.

Câu 19: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong thơ tự do để tạo nhịp điệu và nhấn mạnh?

  • A. Ẩn dụ, hoán dụ.
  • B. Điệp ngữ, điệp cấu trúc.
  • C. So sánh, nhân hóa.
  • D. Nói quá, nói giảm.

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Hoàng hôn xuống biết bao nhiêu lớp.
Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu,
Hồng điều không hẹn dễ se chiều."
(Tràng giang - Huy Cận)
Đoạn thơ trên KHÔNG mang đặc điểm nào của thơ tự do?

  • A. Sự phá cách về hình thức, không tuân theo luật lệ.
  • B. Nhịp điệu linh hoạt, diễn tả cảm xúc.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, gần gũi.
  • D. Thể hiện cái tôi cá nhân, nỗi buồn.

Câu 21: Trong chương trình Ngữ văn 10, bài thơ nào được xem là tiêu biểu cho thể thơ tự do?

  • A. Tây Tiến (Quang Dũng).
  • B. Viếng Lăng Bác (Viễn Phương).
  • C. (Bài tự chọn về thơ tự do, ví dụ: "Cánh diều" nếu có).
  • D. Sóng (Xuân Quỳnh).

Câu 22: Nếu "cánh diều" là hình ảnh trung tâm trong một bài thơ tự do, thì chủ đề chính của bài thơ đó có thể là gì?

  • A. Tình yêu đôi lứa.
  • B. Ước mơ và khát vọng tự do.
  • C. Nỗi buồn chia ly.
  • D. Vẻ đẹp thiên nhiên.

Câu 23: Thơ tự do có thể sử dụng các yếu tố của thể thơ truyền thống không?

  • A. Có, có thể sử dụng một cách linh hoạt để tăng tính biểu cảm.
  • B. Không, thơ tự do phải hoàn toàn phá bỏ mọi yếu tố truyền thống.
  • C. Chỉ được phép sử dụng vần, còn luật và nhịp thì không.
  • D. Chỉ được phép sử dụng luật và nhịp, còn vần thì không.

Câu 24: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về thơ tự do?

  • A. Là thể thơ phóng khoáng, tự do về hình thức.
  • B. Chú trọng biểu đạt cảm xúc, ý tưởng cá nhân.
  • C. Là thể thơ khó đọc, khó cảm nhận hơn thơ truyền thống.
  • D. Phù hợp với nhiều đề tài, chủ đề khác nhau.

Câu 25: Trong thơ tự do, "giọng điệu" đóng vai trò như thế nào?

  • A. Không quan trọng, chủ yếu là nội dung.
  • B. Rất quan trọng, thể hiện cảm xúc và thái độ của nhà thơ.
  • C. Chỉ quan trọng trong thơ trữ tình, không quan trọng trong thơ tự sự.
  • D. Chỉ cần giọng điệu phù hợp với thể loại, không cần đặc sắc.

Câu 26: So sánh thơ tự do và văn xuôi, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Văn xuôi có hình thức tự do hơn thơ tự do.
  • B. Thơ tự do có thể kể chuyện, văn xuôi thì không.
  • C. Văn xuôi luôn dài hơn thơ tự do.
  • D. Thơ tự do vẫn có nhịp điệu và tính biểu cảm cao hơn văn xuôi.

Câu 27: Để hiểu sâu sắc một bài thơ tự do, người đọc cần làm gì?

  • A. Chú ý đến cảm xúc, ý tưởng, hình ảnh và ngôn ngữ độc đáo của bài thơ.
  • B. Tìm hiểu kỹ về luật thơ và vần điệu được sử dụng.
  • C. So sánh với nhiều bài thơ truyền thống khác.
  • D. Chỉ cần đọc lướt qua để nắm bắt nội dung chính.

Câu 28: Trong một bài thơ tự do, sự "phá cách" có vai trò gì?

  • A. Không có vai trò, đôi khi còn làm rối bài thơ.
  • B. Chỉ để gây ấn tượng ban đầu, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • C. Tạo nên sự mới mẻ, độc đáo, thể hiện cá tính sáng tạo.
  • D. Chỉ cần phá cách về hình thức, không cần về nội dung.

Câu 29: Nếu một bài thơ không tuân theo bất kỳ luật lệ nào về vần, nhịp, số câu chữ, thì đó có chắc chắn là thơ tự do không?

  • A. Chắc chắn, vì đó là định nghĩa của thơ tự do.
  • B. Chưa chắc chắn, còn cần xem xét yếu tố nghệ thuật và biểu cảm.
  • C. Không phải, đó có thể là văn xuôi.
  • D. Chỉ đúng với thơ tự do hiện đại, không đúng với thơ tự do cổ.

Câu 30: Trong bài thơ tự do viết về "cánh diều", nhà thơ có thể sử dụng những giác quan nào để miêu tả?

  • A. Chủ yếu thị giác và thính giác.
  • B. Chỉ thị giác.
  • C. Chỉ thính giác.
  • D. Tất cả các giác quan (thị giác, thính giác, xúc giác...).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của thơ tự do?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên nhạc điệu của thơ tự do?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: So với thơ truyền thống, điểm khác biệt lớn nhất của thơ tự do trong cách thể hiện cảm xúc là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong bài thơ tự do, hình ảnh 'cánh diều' thường tượng trưng cho điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau:
'Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi.'
(Xuân Diệu)
Đoạn thơ trên thể hiện đặc điểm nào của thơ tự do?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của yếu tố 'tự do' trong thơ tự do?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong các thể thơ sau, thể thơ nào KHÔNG thuộc thể loại thơ tự do?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Mục đích chính của việc sử dụng thơ tự do trong biểu đạt là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau:
'Con cò bay lả bay la,
Bay từ cửa phủ bay ra cánh đồng.
Chiều chiều ra đứng ngõ trông,
Ngóng trông mẹ chợ, ngóng trông em về.'
(Ca dao)
Đoạn thơ trên có thể được coi là mang yếu tố 'tự do' nào của thơ tự do?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong thơ tự do, vai trò của vần và nhịp điệu thay đổi như thế nào so với thơ truyền thống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ tự do, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng hàng đầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Hình thức 'xuôi' trong 'thơ văn xuôi' thể hiện sự tự do nào của thơ tự do?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: 'Thơ tự do đề cao sự ... của cá nhân nhà thơ.'

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của thơ tự do so với thơ truyền thống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong bài thơ tự do, yếu tố 'cánh diều' có thể được hiểu như một ẩn dụ cho...

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Để viết một bài thơ tự do hay, điều quan trọng nhất mà người viết cần có là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Thơ tự do xuất hiện và phát triển mạnh mẽ nhất trong giai đoạn nào của văn học Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong một bài thơ tự do, sự 'tự do' có giới hạn nào không?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong thơ tự do để tạo nhịp điệu và nhấn mạnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau:
'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Hoàng hôn xuống biết bao nhiêu lớp.
Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu,
Hồng điều không hẹn dễ se chiều.'
(Tràng giang - Huy Cận)
Đoạn thơ trên KHÔNG mang đặc điểm nào của thơ tự do?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong chương trình Ngữ văn 10, bài thơ nào được xem là tiêu biểu cho thể thơ tự do?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Nếu 'cánh diều' là hình ảnh trung tâm trong một bài thơ tự do, thì chủ đề chính của bài thơ đó có thể là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Thơ tự do có thể sử dụng các yếu tố của thể thơ truyền thống không?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về thơ tự do?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong thơ tự do, 'giọng điệu' đóng vai trò như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: So sánh thơ tự do và văn xuôi, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Để hiểu sâu sắc một bài thơ tự do, người đọc cần làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong một bài thơ tự do, sự 'phá cách' có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Nếu một bài thơ không tuân theo bất kỳ luật lệ nào về vần, nhịp, số câu chữ, thì đó có chắc chắn là thơ tự do không?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong bài thơ tự do viết về 'cánh diều', nhà thơ có thể sử dụng những giác quan nào để miêu tả?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt thơ tự do với các thể thơ truyền thống như thơ Đường luật hoặc thơ lục bát?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Thể hiện cảm xúc và suy tư cá nhân.
  • C. Có vần điệu và nhịp điệu rõ ràng.
  • D. Không bị ràng buộc bởi luật lệ nghiêm ngặt về niêm luật, vần, nhịp.

Câu 2: Trong một bài thơ tự do, yếu tố nào không còn đóng vai trò quyết định trong việc tạo nên tính nhạc của câu thơ như trong thơ truyền thống?

  • A. Vần và niêm luật cố định.
  • B. Nhịp điệu linh hoạt, đa dạng.
  • C. Sự phối hợp thanh điệu.
  • D. Ngữ điệu tự nhiên của lời nói.

Câu 3: Hình ảnh "cánh diều" trong thơ tự do thường gợi liên tưởng đến điều gì khác biệt so với hình ảnh "cánh chim" trong thơ ca truyền thống?

  • A. Sức mạnh và sự uy dũng của thiên nhiên.
  • B. Vẻ đẹp tự do, phóng khoáng của không gian.
  • C. Ước mơ, khát vọng cá nhân vươn lên, thoát khỏi khuôn khổ.
  • D. Sự cô đơn, lẻ loi và nỗi buồn chia ly.

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau:

> Gió nâng cánh diều bay
> Cao vút tận trời mây
> ...Tiếng cười trong trẻo...
> ...Ước mơ xanh vời vợi...

Đoạn thơ trên thể hiện đặc điểm nào của thơ tự do?

  • A. Sử dụng luật bằng trắc chặt chẽ.
  • B. Nhịp điệu linh hoạt, gần với lời nói tự nhiên.
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt số câu, số chữ trong mỗi dòng.
  • D. Vần điệu được gieo theo quy tắc nhất định.

Câu 5: Trong bài thơ tự do viết về cánh diều, nhà thơ có thể sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tạo nên sự "bay bổng", "nhẹ nhàng" cho cảm xúc?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • B. Tạo cấu trúc câu phức tạp.
  • C. Miêu tả chi tiết, tỉ mỉ.
  • D. Sử dụng hình ảnh ẩn dụ, so sánh gợi cảm giác nhẹ nhàng, thanh thoát.

Câu 6: So với thơ truyền thống, thách thức lớn nhất đối với người đọc khi tiếp cận thơ tự do là gì?

  • A. Khó khăn trong việc ghi nhớ vần điệu.
  • B. Ít sử dụng điển tích, điển cố.
  • C. Đòi hỏi khả năng cảm thụ và liên tưởng mạnh mẽ hơn để nắm bắt ý thơ.
  • D. Ngôn ngữ thơ quá hiện đại, xa lạ.

Câu 7: Một bài thơ tự do viết về cánh diều có thể KHÔNG tập trung vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Cảm xúc và trải nghiệm cá nhân.
  • B. Số lượng câu và chữ cố định trong mỗi dòng.
  • C. Hình ảnh và biểu tượng.
  • D. Nhịp điệu và âm hưởng.

Câu 8: Đọc các dòng thơ sau:

> Diều no gió căng tròn ước mơ
> Bay lên, bay lên, không giới hạn...
> ...Tuổi thơ ơi, cánh diều ơi...

Cảm xúc chủ đạo được thể hiện trong đoạn thơ là gì?

  • A. Niềm vui, sự hân hoan và khát vọng.
  • B. Nỗi buồn, sự tiếc nuối.
  • C. Sự cô đơn, trống trải.
  • D. Sự bình yên, tĩnh lặng.

Câu 9: Trong thơ tự do, việc tách dòng (xuống dòng) có vai trò như thế nào trong việc biểu đạt ý và cảm xúc?

  • A. Chỉ đơn thuần để phân chia câu thơ cho dễ đọc.
  • B. Bắt buộc tuân theo quy tắc về số chữ trong dòng.
  • C. Tạo nhịp điệu riêng, nhấn mạnh ý hoặc tạo пауза (khoảng dừng) cảm xúc.
  • D. Không có vai trò đặc biệt, chỉ là hình thức trình bày.

Câu 10: Nếu muốn viết một bài thơ tự do về cánh diều thể hiện sự trăn trở, suy tư về cuộc đời, bạn sẽ chọn hình ảnh cánh diều như thế nào?

  • A. Cánh diều rực rỡ, bay cao trong nắng.
  • B. Cánh diều chao đảo, chơi vơi giữa trời.
  • C. Cánh diều được thả trên đồng lúa xanh.
  • D. Cánh diều tượng trưng cho tuổi thơ tươi đẹp.

Câu 11: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về mối quan hệ giữa "thơ tự do" và "cảm xúc cá nhân" của nhà thơ?

  • A. Thơ tự do hạn chế việc thể hiện cảm xúc cá nhân.
  • B. Cảm xúc cá nhân chỉ là một yếu tố phụ trong thơ tự do.
  • C. Thơ tự do và cảm xúc cá nhân không liên quan đến nhau.
  • D. Thơ tự do là không gian lý tưởng để nhà thơ thể hiện chân thực và đa dạng cảm xúc cá nhân.

Câu 12: Trong một bài thơ tự do, nhà thơ có thể sử dụng yếu tố nào để tạo sự liên kết giữa các dòng thơ, đoạn thơ khi không có vần luật ràng buộc?

  • A. Số lượng chữ trong mỗi dòng thơ.
  • B. Sự tương đồng về âm điệu giữa các dòng.
  • C. Sự phát triển mạch cảm xúc, ý tưởng hoặc hình ảnh chủ đạo.
  • D. Sử dụng các từ ngữ có vần gần nhau ở cuối dòng.

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau:

> Cánh diều giấy mỏng manh
> Chấp chới giữa trời xanh
> ...Gió lay, diều nghiêng ngả...
> ...Tâm hồn cũng chông chênh...

Từ "chông chênh" trong đoạn thơ gợi liên tưởng đến trạng thái cảm xúc nào?

  • A. Vui vẻ, thoải mái, tự do.
  • B. Bất ổn, lo lắng, thiếu vững vàng.
  • C. Mạnh mẽ, kiên định, quyết tâm.
  • D. Bình yên, tĩnh lặng, thư thái.

Câu 14: Trong bài thơ tự do về cánh diều, giọng điệu thơ có thể thay đổi như thế nào để phù hợp với sự chuyển biến của cảm xúc?

  • A. Linh hoạt, có thể biến đổi từ nhẹ nhàng, trầm lắng sang mạnh mẽ, sôi nổi và ngược lại.
  • B. Thường giữ một giọng điệu trang trọng, nghiêm túc.
  • C. Chủ yếu sử dụng giọng điệu vui tươi, lạc quan.
  • D. Luôn giữ giọng điệu buồn bã, bi thương.

Câu 15: Hình ảnh "cánh diều" trong thơ tự do có thể được xem là ẩn dụ cho điều gì trong cuộc sống con người?

  • A. Sự ổn định, bền vững, chắc chắn.
  • B. Những khó khăn, thử thách, thất bại.
  • C. Ước mơ, khát vọng, sự vươn lên, tự do.
  • D. Cuộc sống vật chất, tiện nghi.

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau:

> Không vần, không luật, chỉ tiếng lòng
> Cánh diều chở gió, bay mênh mông
> ...Tự do như thế, thơ là thế...
> ...Bay đi, diều ơi, bay đi...

Đoạn thơ nhấn mạnh đặc tính nào của thơ tự do?

  • A. Sự chặt chẽ về vần luật.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, ước lệ.
  • C. Tính khuôn mẫu, theo quy tắc.
  • D. Tính tự do, phóng khoáng trong hình thức và biểu đạt.

Câu 17: Trong bài thơ tự do viết về cánh diều, nhà thơ có thể kết hợp yếu tố nào để tạo nên sự đa dạng và phong phú cho bài thơ?

  • A. Chỉ tập trung vào miêu tả cánh diều.
  • B. Kết hợp yếu tố tả cảnh, tả tình, tự sự, nghị luận.
  • C. Hạn chế sử dụng các biện pháp tu từ.
  • D. Tuân thủ một chủ đề duy nhất, không mở rộng.

Câu 18: So sánh hiệu quả biểu đạt giữa việc sử dụng thơ tự do và thơ lục bát khi cùng viết về chủ đề "cánh diều" và "ước mơ tuổi thơ". Thể thơ nào sẽ linh hoạt hơn trong việc thể hiện những cảm xúc phức tạp, tinh tế?

  • A. Thơ lục bát, vì có vần điệu du dương, dễ đi vào lòng người.
  • B. Cả hai thể thơ đều có hiệu quả biểu đạt như nhau.
  • C. Thơ tự do, vì không bị ràng buộc bởi luật lệ, dễ dàng diễn tả những biến chuyển tinh vi của cảm xúc.
  • D. Không thể so sánh vì mỗi thể thơ có vẻ đẹp riêng.

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau:

> Diều bay...cao...rồi...xa...
> ...Chỉ còn sợi dây nhỏ...
> ...Giữ chút gì...còn lại...
> ...Tuổi thơ...phía chân trời...

Cách ngắt nhịp và sử dụng dấu chấm lửng trong đoạn thơ có tác dụng gì?

  • A. Tạo nhịp điệu nhanh, dồn dập, thể hiện sự vui tươi, phấn khích.
  • B. Tạo nhịp điệu chậm rãi, gợi sự suy tư, lắng đọng và cảm giác xa xăm, tiếc nuối.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu, mơ hồ.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt.

Câu 20: Trong một bài thơ tự do, nhà thơ có thể sử dụng ngôn ngữ như thế nào để tạo nên sự gần gũi, tự nhiên như lời nói thường ngày?

  • A. Ưu tiên sử dụng từ Hán Việt và cấu trúc câu cổ điển.
  • B. Chỉ sử dụng ngôn ngữ trang trọng, trau chuốt.
  • C. Sử dụng từ ngữ giản dị, đời thường, câu cú tự nhiên, linh hoạt.
  • D. Hạn chế sử dụng các biện pháp tu từ.

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau:

> Cánh diều và tôi, hai người bạn
> Cùng bay lên, cùng ước vọng
> ...Gió là tay, trời là đường...
> ...Vô tận, vô biên...

Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn thơ?

  • A. Nhân hóa và ẩn dụ.
  • B. So sánh và hoán dụ.
  • C. Điệp ngữ và tương phản.
  • D. Liệt kê và nói quá.

Câu 22: Trong bài thơ tự do về cánh diều, không gian nghệ thuật thường được mở ra như thế nào?

  • A. Hẹp, khép kín, tập trung vào không gian riêng tư.
  • B. Rộng mở, khoáng đạt, hướng tới bầu trời, không gian bao la.
  • C. Tĩnh lặng, yên bình, gợi cảm giác cô đơn.
  • D. Gò bó, chật chội, tù túng.

Câu 23: Nếu một bài thơ tự do về cánh diều muốn thể hiện sự giằng xé nội tâm, hình ảnh cánh diều có thể được miêu tả như thế nào?

  • A. Cánh diều bay cao, vững vàng trong gió.
  • B. Cánh diều nhiều màu sắc, rực rỡ.
  • C. Cánh diều được thả trên bãi cỏ xanh mướt.
  • D. Cánh diều đứt dây, rơi tự do, không định hướng.

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau:

> Diều ơi, diều...bay đi...đừng ngoảnh lại
> Quá khứ...như sợi dây...buông tay...

> ...Hướng tới...tương lai...vẫy gọi...
> ...Cánh diều...giấc mơ...bay...*

Chủ đề chính của đoạn thơ là gì?

  • A. Niềm vui tuổi thơ bên cánh diều.
  • B. Nỗi buồn vì cánh diều bay xa.
  • C. Hướng tới tương lai, vượt qua quá khứ.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng giữa cuộc đời.

Câu 25: Trong thơ tự do, vai trò của người đọc được đánh giá như thế nào so với thơ truyền thống?

  • A. Quan trọng hơn, đòi hỏi sự chủ động, sáng tạo và khả năng đồng sáng tạo với nhà thơ.
  • B. Ít quan trọng hơn, vì thơ tự do dễ hiểu hơn.
  • C. Không có sự khác biệt so với thơ truyền thống.
  • D. Chỉ cần nắm vững kiến thức về thể thơ là đủ.

Câu 26: Hình ảnh "sợi dây diều" trong thơ tự do có thể tượng trưng cho điều gì trong mối quan hệ giữa con người và ước mơ?

  • A. Sự tự do tuyệt đối, không ràng buộc.
  • B. Sự kết nối, ràng buộc giữa con người và ước mơ, vừa giữ gìn vừa kiểm soát.
  • C. Khoảng cách xa xôi giữa con người và ước mơ.
  • D. Sức mạnh của ý chí, quyết tâm.

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau:

> Gió thổi...mạnh hơn...diều chao đảo
> ...Cuộc đời...cũng bão giông...

> ...Nhưng diều vẫn bay...cao...bay cao...
> ...Ý chí...không lùi bước...*

Thông điệp chính mà đoạn thơ muốn gửi gắm là gì?

  • A. Vẻ đẹp của cánh diều trong gió bão.
  • B. Sự mong manh, yếu đuối của con người trước thiên nhiên.
  • C. Nỗi sợ hãi trước những khó khăn của cuộc đời.
  • D. Ý chí mạnh mẽ, không khuất phục trước khó khăn, thử thách.

Câu 28: Trong thơ tự do, nhịp điệu được tạo ra chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Số lượng âm tiết trong mỗi dòng thơ.
  • B. Vần điệu được gieo theo quy tắc.
  • C. Ngữ điệu tự nhiên của lời nói, sự phối hợp thanh điệu, và cảm xúc.
  • D. Sự lặp lại cấu trúc câu.

Câu 29: Nếu muốn viết một bài thơ tự do về cánh diều thể hiện sự hoài niệm về tuổi thơ, bạn sẽ tập trung vào những hình ảnh, chi tiết nào?

  • A. Hình ảnh cánh diều gắn liền với đồng quê, trò chơi trẻ con, tiếng cười trong trẻo.
  • B. Hình ảnh cánh diều bay lượn trên thành phố hiện đại.
  • C. Hình ảnh cánh diều tượng trưng cho ước mơ trưởng thành.
  • D. Hình ảnh cánh diều trong không gian vũ trụ bao la.

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau:

> Cánh diều...là thơ...thơ là diều...
> ...Bay tự do...trong tâm hồn...
> ...Không khuôn khổ...không giới hạn...
> ...Thơ tự do...cánh diều...tôi...

Ý nghĩa của việc lặp lại cụm từ "thơ tự do" và "cánh diều" trong đoạn thơ là gì?

  • A. Tạo sự khó hiểu, gây rối cho người đọc.
  • B. Nhấn mạnh mối liên hệ mật thiết, đồng nhất giữa thơ tự do và hình ảnh cánh diều, thể hiện tinh thần tự do.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên dài dòng, lan man.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là cách diễn đạt ngẫu nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là *quan trọng nhất* để phân biệt thơ tự do với các thể thơ truyền thống như thơ Đường luật hoặc thơ lục bát?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong một bài thơ tự do, yếu tố nào *không* còn đóng vai trò quyết định trong việc tạo nên tính nhạc của câu thơ như trong thơ truyền thống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Hình ảnh 'cánh diều' trong thơ tự do thường gợi liên tưởng đến điều gì *khác biệt* so với hình ảnh 'cánh chim' trong thơ ca truyền thống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau:

> *Gió nâng cánh diều bay
> Cao vút tận trời mây
> ...Tiếng cười trong trẻo...
> ...Ước mơ xanh vời vợi...*

Đoạn thơ trên thể hiện đặc điểm nào của thơ tự do?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong bài thơ tự do viết về cánh diều, nhà thơ có thể sử dụng *biện pháp nghệ thuật* nào để tạo nên sự 'bay bổng', 'nhẹ nhàng' cho cảm xúc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: So với thơ truyền thống, *thách thức lớn nhất* đối với người đọc khi tiếp cận thơ tự do là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một bài thơ tự do viết về cánh diều có thể *KHÔNG* tập trung vào yếu tố nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Đọc các dòng thơ sau:

> *Diều no gió căng tròn ước mơ
> Bay lên, bay lên, không giới hạn...
> ...Tuổi thơ ơi, cánh diều ơi...*

Cảm xúc chủ đạo được thể hiện trong đoạn thơ là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong thơ tự do, việc *tách dòng* (xuống dòng) có vai trò như thế nào trong việc biểu đạt ý và cảm xúc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Nếu muốn viết một bài thơ tự do về cánh diều thể hiện sự *trăn trở, suy tư* về cuộc đời, bạn sẽ chọn hình ảnh cánh diều như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Nhận xét nào sau đây *đúng nhất* về mối quan hệ giữa 'thơ tự do' và 'cảm xúc cá nhân' của nhà thơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong một bài thơ tự do, nhà thơ có thể sử dụng *yếu tố nào* để tạo sự liên kết giữa các dòng thơ, đoạn thơ khi không có vần luật ràng buộc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau:

> *Cánh diều giấy mỏng manh
> Chấp chới giữa trời xanh
> ...Gió lay, diều nghiêng ngả...
> ...Tâm hồn cũng chông chênh...*

Từ 'chông chênh' trong đoạn thơ gợi liên tưởng đến trạng thái cảm xúc nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong bài thơ tự do về cánh diều, *giọng điệu* thơ có thể thay đổi như thế nào để phù hợp với sự chuyển biến của cảm xúc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Hình ảnh 'cánh diều' trong thơ tự do có thể được xem là *ẩn dụ* cho điều gì trong cuộc sống con người?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau:

> *Không vần, không luật, chỉ tiếng lòng
> Cánh diều chở gió, bay mênh mông
> ...Tự do như thế, thơ là thế...
> ...Bay đi, diều ơi, bay đi...*

Đoạn thơ nhấn mạnh đặc tính nào của thơ tự do?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong bài thơ tự do viết về cánh diều, nhà thơ có thể *kết hợp* yếu tố nào để tạo nên sự đa dạng và phong phú cho bài thơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: So sánh hiệu quả biểu đạt giữa việc sử dụng thơ tự do và thơ lục bát khi cùng viết về chủ đề 'cánh diều' và 'ước mơ tuổi thơ'. Thể thơ nào sẽ *linh hoạt hơn* trong việc thể hiện những cảm xúc phức tạp, tinh tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau:

> *Diều bay...cao...rồi...xa...
> ...Chỉ còn sợi dây nhỏ...
> ...Giữ chút gì...còn lại...
> ...Tuổi thơ...phía chân trời...*

Cách ngắt nhịp và sử dụng dấu chấm lửng trong đoạn thơ có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong một bài thơ tự do, nhà thơ có thể sử dụng *ngôn ngữ* như thế nào để tạo nên sự gần gũi, tự nhiên như lời nói thường ngày?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau:

> *Cánh diều và tôi, hai người bạn
> Cùng bay lên, cùng ước vọng
> ...Gió là tay, trời là đường...
> ...Vô tận, vô biên...*

Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong bài thơ tự do về cánh diều, *không gian nghệ thuật* thường được mở ra như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Nếu một bài thơ tự do về cánh diều muốn thể hiện sự *giằng xé nội tâm*, hình ảnh cánh diều có thể được miêu tả như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau:

> *Diều ơi, diều...bay đi...đừng ngoảnh lại
> Quá khứ...như sợi dây...buông tay...*
> ...Hướng tới...tương lai...vẫy gọi...
> ...Cánh diều...giấc mơ...bay...*

Chủ đề chính của đoạn thơ là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong thơ tự do, *vai trò của người đọc* được đánh giá như thế nào so với thơ truyền thống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Hình ảnh 'sợi dây diều' trong thơ tự do có thể tượng trưng cho điều gì trong mối quan hệ giữa con người và ước mơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau:

> *Gió thổi...mạnh hơn...diều chao đảo
> ...Cuộc đời...cũng bão giông...*
> ...Nhưng diều vẫn bay...cao...bay cao...
> ...Ý chí...không lùi bước...*

Thông điệp chính mà đoạn thơ muốn gửi gắm là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong thơ tự do, *nhịp điệu* được tạo ra chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Nếu muốn viết một bài thơ tự do về cánh diều thể hiện sự *hoài niệm về tuổi thơ*, bạn sẽ tập trung vào những hình ảnh, chi tiết nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau:

> *Cánh diều...là thơ...thơ là diều...
> ...Bay tự do...trong tâm hồn...
> ...Không khuôn khổ...không giới hạn...
> ...Thơ tự do...cánh diều...tôi...*

Ý nghĩa của việc lặp lại cụm từ 'thơ tự do' và 'cánh diều' trong đoạn thơ là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt thơ tự do với các thể thơ truyền thống?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi với khẩu ngữ.
  • B. Chú trọng vào yếu tố tự sự và miêu tả hơn là trữ tình.
  • C. Có thể sử dụng đa dạng các biện pháp tu từ.
  • D. Không tuân theo các quy tắc niêm luật, vần điệu chặt chẽ.

Câu 2: Trong bài thơ tự do, yếu tố nào thường được nhà thơ đặc biệt coi trọng để tạo nên nhịp điệu và âm hưởng?

  • A. Số lượng chữ trong mỗi dòng thơ.
  • B. Sự lặp lại của các cấu trúc ngữ pháp.
  • C. Nhịp điệu tự nhiên của ngôn ngữ và cảm xúc.
  • D. Vần lưng và vần chân được gieo có quy tắc.

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau:

Gió thổi,
Cây lay,
Mặt trời
Vàng hoe.
Em cười,
Tiếng trong veo.

Đoạn thơ trên thể hiện đặc điểm nào của thơ tự do?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Hình thức ngắn gọn, linh hoạt, câu chữ tự do.
  • C. Chú trọng xây dựng cốt truyện và nhân vật.
  • D. Thể hiện rõ ràng chủ đề tư tưởng chính trị.

Câu 4: So với thơ Đường luật, thơ tự do có ưu thế lớn nhất trong việc biểu đạt điều gì?

  • A. Tính trang trọng, uy nghi của ngôn ngữ.
  • B. Khả năng miêu tả thiên nhiên một cách tỉ mỉ, chi tiết.
  • C. Sự phóng khoáng, tự do trong diễn tả cảm xúc và ý tưởng.
  • D. Tính khuôn mẫu, ổn định về hình thức và nội dung.

Câu 5: Trong quá trình sáng tác thơ tự do, yếu tố nào sau đây đòi hỏi nhà thơ phải có ý thức cao nhất?

  • A. Tuân thủ đúng thể loại thơ tự do.
  • B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt để tăng tính trang trọng.
  • C. Gieo vần theo cảm hứng ngẫu nhiên.
  • D. Tính nhạc và sự mạch lạc trong dòng cảm xúc, ý tưởng.

Câu 6:

  • A. Sự tự do, phóng khoáng, bay bổng của cảm xúc và hình thức.
  • B. Sự gắn bó với những quy tắc, khuôn khổ truyền thống.
  • C. Khát vọng vươn lên địa vị cao trong xã hội.
  • D. Nỗi nhớ về quê hương, gia đình.

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:

Tôi là con chim nhỏ
Hót giữa trời xanh
Không lồng không cũi
Vẫy cánh tự do

Đoạn thơ trên sử dụng hình ảnh

  • A. Cuộc sống bình dị, gần gũi với thiên nhiên.
  • B. Khát vọng tự do, thoát khỏi mọi ràng buộc.
  • C. Sức mạnh và sự kiên cường của con người.
  • D. Tình yêu quê hương đất nước sâu sắc.

Câu 8: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của yếu tố hình ảnh và cảm xúc trong thơ tự do?

  • A. Hình ảnh chỉ mang tính minh họa, cảm xúc mới là yếu tố chính.
  • B. Cảm xúc cần được kiểm soát để đảm bảo tính khách quan của hình ảnh.
  • C. Hình ảnh là phương tiện để biểu đạt cảm xúc một cách tự do, phóng khoáng.
  • D. Hình ảnh và cảm xúc ít được coi trọng bằng yếu tố vần điệu và niêm luật.

Câu 9: Một bài thơ tự do có thể không có yếu tố nào sau đây mà vẫn được xem là thành công?

  • A. Hình ảnh thơ.
  • B. Nhịp điệu.
  • C. Cảm xúc.
  • D. Vần và niêm luật.

Câu 10: Khi phân tích một bài thơ tự do, điều quan trọng nhất là cần tập trung vào việc giải mã điều gì?

  • A. Số lượng câu, chữ và cách gieo vần trong bài.
  • B. Thông điệp, cảm xúc, ý tưởng mà nhà thơ muốn gửi gắm.
  • C. Tiểu sử và phong cách sáng tác của nhà thơ.
  • D. So sánh với các bài thơ tự do khác cùng thời.

Câu 11: Trong các thể thơ sau, thể thơ nào gần gũi nhất với tinh thần tự do, phóng khoáng của thơ tự do?

  • A. Thơ Đường luật.
  • B. Thơ song thất lục bát.
  • C. Thơ mới.
  • D. Ca dao, dân ca.

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau:

Mây trắng bay
Trời xanh ngắt
Lòng tôi hát
Vô thanh...

Từ

  • A. Tiếng hát khẽ khàng, nhỏ nhẹ.
  • B. Tiếng hát buồn bã, u sầu.
  • C. Tiếng hát lạc lõng, cô đơn.
  • D. Tiếng hát xuất phát từ nội tâm, cảm xúc sâu lắng.

Câu 13: Hình ảnh

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Tuổi thơ, ước mơ, khát vọng.
  • C. Sức mạnh đoàn kết cộng đồng.
  • D. Nỗi buồn chia ly, mất mát.

Câu 14: Trong một bài thơ tự do, nhịp điệu chủ yếu được tạo ra bởi yếu tố nào?

  • A. Sự lặp lại của vần ở cuối câu.
  • B. Số lượng âm tiết trong mỗi dòng thơ.
  • C. Ngữ điệu tự nhiên của câu nói và dòng cảm xúc.
  • D. Sự phối hợp thanh bằng trắc theo luật.

Câu 15: Thơ tự do ra đời trong bối cảnh văn học Việt Nam nào?

  • A. Văn học trung đại.
  • B. Văn học dân gian.
  • C. Văn học thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
  • D. Văn học hiện đại, đầu thế kỷ XX.

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau:

Biển xanh
Cát trắng
Nắng vàng
...và em.

Cấu trúc đặc biệt của đoạn thơ trên (dấu

  • A. Thể hiện sự незавершённость (chưa hoàn thành) của ý thơ.
  • B. Tạo khoảng lặng, gợi sự liên tưởng và cảm xúc đa chiều.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu, bí ẩn hơn.
  • D. Đánh dấu sự kết thúc của một ý thơ và chuyển sang ý khác.

Câu 17: Trong thơ tự do, vai trò của người đọc thường được đề cao hơn so với thơ truyền thống ở điểm nào?

  • A. Người đọc chỉ cần tiếp nhận thông tin một cách thụ động.
  • B. Người đọc phải thuộc lòng bài thơ để hiểu ý nghĩa.
  • C. Người đọc cần chủ động tham gia diễn giải, khám phá ý nghĩa.
  • D. Người đọc không cần hiểu sâu sắc, chỉ cần cảm nhận vẻ đẹp ngôn ngữ.

Câu 18: Thể thơ nào sau đây không thuộc thể loại thơ tự do?

  • A. Thất ngôn bát cú.
  • B. Năm chữ.
  • C. Bảy chữ (biến thể tự do).
  • D. Hỗn hợp nhiều dòng dài ngắn khác nhau.

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất đối với người viết thơ tự do là gì?

  • A. Tìm kiếm vần điệu phù hợp.
  • B. Kiểm soát sự tự do để tạo nên một tác phẩm có giá trị.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, bác học.
  • D. Tuân thủ các quy tắc niêm luật.

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau:

Sông trôi
Mây bay
Ngày dài
Tháng rộng...

Nhịp điệu chậm rãi, kéo dài của đoạn thơ trên gợi cảm giác gì?

  • A. Sự vội vã, hối hả của cuộc sống.
  • B. Niềm vui tươi, phấn khởi.
  • C. Sự chậm rãi, tĩnh lặng, dòng chảy thời gian.
  • D. Sức mạnh mẽ, dữ dội của thiên nhiên.

Câu 21: Trong thơ tự do, sự sáng tạo của nhà thơ được thể hiện rõ nhất ở phương diện nào?

  • A. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc thơ.
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • C. Kể một câu chuyện hấp dẫn.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh độc đáo, mới lạ.

Câu 22: Nếu so sánh thơ tự do với một hình ảnh trong cuộc sống, hình ảnh nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Ngôi nhà xây theo kiến trúc truyền thống.
  • B. Dòng sông chảy tự do.
  • C. Con đường thẳng tắp, có vạch kẻ rõ ràng.
  • D. Khu vườn được cắt tỉa gọn gàng, theo khuôn mẫu.

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau:

Im lặng.
Nghe.
Tiếng gió.
Thì thầm...

Đoạn thơ trên tập trung khai thác giác quan nào của người đọc?

  • A. Thị giác.
  • B. Xúc giác.
  • C. Thính giác.
  • D. Vị giác.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây không phải là ưu điểm của thơ tự do?

  • A. Tính linh hoạt, đa dạng về hình thức.
  • B. Khả năng biểu đạt cảm xúc tự do, phóng khoáng.
  • C. Dễ dàng tiếp cận ngôn ngữ đời thường.
  • D. Tính dễ nhớ, dễ thuộc.

Câu 25: Để viết một bài thơ tự do hay, người viết cần có kỹ năng quan trọng nào nhất?

  • A. Kỹ năng gieo vần điệu.
  • B. Kỹ năng cảm thụ ngôn ngữ và biểu đạt cảm xúc tinh tế.
  • C. Kỹ năng kể chuyện hấp dẫn.
  • D. Kỹ năng sử dụng điển tích, điển cố.

Câu 26: Trong bài thơ tự do, sự phá cách về hình thức nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu, bí ẩn.
  • B. Thể hiện sự nổi loạn, khác biệt.
  • C. Tăng cường khả năng biểu đạt cảm xúc và ý tưởng một cách tự nhiên.
  • D. Chứng tỏ sự tài hoa, điêu luyện của nhà thơ.

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau:

Nắng tan
Phố vắng
Bước chân
...một mình.

Cảm xúc chủ đạo của đoạn thơ trên là gì?

  • A. Cô đơn, tĩnh lặng.
  • B. Vui tươi, nhộn nhịp.
  • C. Hồi hộp, lo lắng.
  • D. Phấn khởi, lạc quan.

Câu 28: Thơ tự do có thể sử dụng đa dạng các biện pháp tu từ, nhưng biện pháp nào thường được khai thác hiệu quả nhất?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ và tượng trưng.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 29: Khi đọc một bài thơ tự do, điều gì giúp người đọc cảm nhận được nhịp điệu của bài thơ?

  • A. Đếm số chữ trong mỗi dòng thơ.
  • B. Tìm các từ gieo vần trong bài.
  • C. Đọc diễn cảm, chú ý ngữ điệu, ngắt nghỉ.
  • D. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của từng câu.

Câu 30: Trong chương trình Ngữ Văn 10, việc học về thơ tự do có ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với học sinh?

  • A. Nắm vững các quy tắc của thơ truyền thống.
  • B. Học thuộc lòng nhiều bài thơ tự do nổi tiếng.
  • C. Rèn luyện kỹ năng viết văn nghị luận.
  • D. Mở rộng hiểu biết về các thể loại thơ, phát triển khả năng cảm thụ và sáng tạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là *quan trọng nhất* để phân biệt thơ tự do với các thể thơ truyền thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong bài thơ tự do, yếu tố nào thường được nhà thơ đặc biệt coi trọng để tạo nên nhịp điệu và âm hưởng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau:

*Gió thổi,
Cây lay,
Mặt trời
Vàng hoe.
Em cười,
Tiếng trong veo.*

Đoạn thơ trên thể hiện đặc điểm nào của thơ tự do?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: So với thơ Đường luật, thơ tự do có ưu thế *lớn nhất* trong việc biểu đạt điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong quá trình sáng tác thơ tự do, yếu tố nào sau đây đòi hỏi nhà thơ phải có ý thức *cao nhất*?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:

*Tôi là con chim nhỏ
Hót giữa trời xanh
Không lồng không cũi
Vẫy cánh tự do*

Đoạn thơ trên sử dụng hình ảnh

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nhận xét nào sau đây *đúng nhất* về vai trò của yếu tố hình ảnh và cảm xúc trong thơ tự do?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một bài thơ tự do có thể *không* có yếu tố nào sau đây mà vẫn được xem là thành công?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi phân tích một bài thơ tự do, điều quan trọng nhất là cần tập trung vào việc giải mã điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong các thể thơ sau, thể thơ nào *gần gũi nhất* với tinh thần tự do, phóng khoáng của thơ tự do?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau:

*Mây trắng bay
Trời xanh ngắt
Lòng tôi hát
Vô thanh...*

Từ

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hình ảnh

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong một bài thơ tự do, nhịp điệu chủ yếu được tạo ra bởi yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Thơ tự do ra đời trong bối cảnh văn học Việt Nam nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau:

*Biển xanh
Cát trắng
Nắng vàng
...và em.*

Cấu trúc đặc biệt của đoạn thơ trên (dấu

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong thơ tự do, vai trò của người đọc thường được đề cao hơn so với thơ truyền thống ở điểm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Thể thơ nào sau đây *không* thuộc thể loại thơ tự do?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một trong những thách thức *lớn nhất* đối với người viết thơ tự do là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau:

*Sông trôi
Mây bay
Ngày dài
Tháng rộng...*

Nhịp điệu chậm rãi, kéo dài của đoạn thơ trên gợi cảm giác gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong thơ tự do, sự sáng tạo của nhà thơ được thể hiện rõ nhất ở phương diện nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nếu so sánh thơ tự do với một hình ảnh trong cuộc sống, hình ảnh nào sau đây *phù hợp nhất*?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau:

*Im lặng.
Nghe.
Tiếng gió.
Thì thầm...*

Đoạn thơ trên tập trung khai thác giác quan nào của người đọc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Yếu tố nào sau đây *không* phải là ưu điểm của thơ tự do?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để viết một bài thơ tự do hay, người viết cần có kỹ năng *quan trọng* nào nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong bài thơ tự do, sự phá cách về hình thức nhằm mục đích *chính* là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau:

*Nắng tan
Phố vắng
Bước chân
...một mình.*

Cảm xúc chủ đạo của đoạn thơ trên là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Thơ tự do có thể sử dụng đa dạng các biện pháp tu từ, nhưng biện pháp nào thường được khai thác *hiệu quả nhất*?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi đọc một bài thơ tự do, điều gì giúp người đọc cảm nhận được nhịp điệu của bài thơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 7: Thơ tự do - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong chương trình Ngữ Văn 10, việc học về thơ tự do có ý nghĩa *quan trọng nhất* nào đối với học sinh?

Xem kết quả