15+ Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi tiếp cận một bản tin trên mạng xã hội, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất trong việc đánh giá độ tin cậy của thông tin?

  • A. Nguồn gốc của bản tin (trang chính thức, báo chí uy tín hay tài khoản cá nhân?)
  • B. Ngày đăng tải và liệu thông tin có được cập nhật không?
  • C. Có dẫn chứng cụ thể, số liệu, hoặc liên kết đến nguồn gốc ban đầu không?
  • D. Số lượt thích và chia sẻ của bản tin.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết thông tin chính mà tác giả muốn truyền tải là gì?

  • A. Mực nước biển đang dâng cao.
  • B. Các hiện tượng thời tiết cực đoan đang gia tăng.
  • C. Biến đổi khí hậu đang gây ra nhiều tác động tiêu cực trên các phương diện.
  • D. Biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến môi trường.

Câu 3: Một bài báo khoa học đăng trên tạp chí chuyên ngành uy tín thường được coi là nguồn thông tin đáng tin cậy hơn một bài viết trên blog cá nhân vì lý do chủ yếu nào?

  • A. Bài báo khoa học có ngôn ngữ phức tạp hơn.
  • B. Bài báo khoa học thường trải qua quá trình bình duyệt nghiêm ngặt bởi các chuyên gia trong lĩnh vực.
  • C. Bài báo khoa học có nhiều hình ảnh và đồ thị hơn.
  • D. Bài báo khoa học luôn đưa ra kết luận cuối cùng không thể bác bỏ.

Câu 4: Khi đọc một bài viết quảng cáo, người đọc cần đặc biệt chú ý đến điều gì để tránh bị thao túng bởi thông tin?

  • A. Mục đích chính của văn bản là thuyết phục mua hàng, do đó thông tin có thể được tô hồng hoặc phóng đại.
  • B. Ngôn ngữ thường sử dụng nhiều tính từ.
  • C. Hình ảnh minh họa sản phẩm đẹp mắt.
  • D. Có thông tin về giá cả và khuyến mãi.

Câu 5: Phân tích câu sau:

  • A. Ý kiến cá nhân, nguồn không xác định.
  • B. Quan điểm chủ quan, dựa trên kinh nghiệm.
  • C. Sự thật (có thể kiểm chứng), dựa trên báo cáo từ tổ chức uy tín.
  • D. Dữ kiện lịch sử, dựa trên nghiên cứu cũ.

Câu 6: Đâu là ví dụ về thông tin mang tính chất chủ quan?

  • A. Thủ đô của Việt Nam là Hà Nội.
  • B. Nước đóng băng ở 0 độ C dưới áp suất khí quyển chuẩn.
  • C. Diện tích rừng tự nhiên của Việt Nam giảm trong những năm gần đây.
  • D. Bộ phim

Câu 7: Khi đọc một bài phân tích về một vấn đề xã hội phức tạp, việc nhận diện các ý kiến trái chiều (nếu có) trong bài giúp người đọc rèn luyện kỹ năng nào?

  • A. Ghi nhớ thông tin chi tiết.
  • B. Tư duy phản biện và đánh giá đa chiều về vấn đề.
  • C. Tìm kiếm thông tin nhanh chóng.
  • D. Viết lại nội dung bài báo.

Câu 8: Một bài viết sử dụng nhiều từ ngữ mang tính cảm xúc mạnh, hình ảnh gây sốc, và kêu gọi hành động khẩn cấp mà thiếu các bằng chứng cụ thể. Đây có thể là dấu hiệu của loại thông tin nào?

  • A. Thông tin có xu hướng thiên lệch hoặc cố gắng thao túng cảm xúc người đọc.
  • B. Một bài báo khoa học nghiêm túc.
  • C. Một văn bản hành chính.
  • D. Một tác phẩm văn học hư cấu.

Câu 9: Để hiểu rõ và đầy đủ nhất về một sự kiện lịch sử, người nghiên cứu nên ưu tiên sử dụng nguồn thông tin nào?

  • A. Một bài đăng trên diễn đàn mạng xã hội nói về sự kiện đó.
  • B. Một bộ phim tài liệu được làm cách đây 50 năm về sự kiện đó.
  • C. Kết hợp nhiều nguồn khác nhau, bao gồm tài liệu gốc (nếu có), sách lịch sử uy tín, bài nghiên cứu từ các nhà sử học.
  • D. Một bài giảng của giáo viên trên lớp.

Câu 10: Văn bản hướng dẫn sử dụng một thiết bị điện tử thuộc loại văn bản thông tin nào là chủ yếu?

  • A. Văn bản miêu tả.
  • B. Văn bản thuyết minh/hướng dẫn.
  • C. Văn bản biểu cảm.
  • D. Văn bản nghị luận.

Câu 11: Khi đọc một biểu đồ thống kê về dân số, người đọc cần làm gì để trích xuất thông tin hiệu quả?

  • A. Chỉ nhìn vào tiêu đề biểu đồ.
  • B. Chỉ nhìn vào màu sắc của các cột/đường.
  • C. Chỉ đọc phần chú thích (nếu có).
  • D. Đọc kỹ tiêu đề, trục tung, trục hoành, chú giải (nếu có) và phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố.

Câu 12: Một bài viết trên báo chí đưa tin về một sự kiện gây tranh cãi. Để đánh giá tính khách quan của bài viết, người đọc nên xem xét yếu tố nào?

  • A. Bài viết có trình bày thông tin từ nhiều phía liên quan đến sự kiện không?
  • B. Bài viết có ảnh minh họa đẹp không?
  • C. Bài viết có sử dụng ngôn ngữ trang trọng không?
  • D. Bài viết có độ dài bao nhiêu?

Câu 13: Giả sử bạn đang nghiên cứu về tác động của rác thải nhựa đối với môi trường biển. Nguồn thông tin nào sau đây có khả năng cung cấp dữ liệu và phân tích chuyên sâu nhất?

  • A. Một bài đăng trên Facebook của một người bạn.
  • B. Một video TikTok về rác thải nhựa.
  • C. Báo cáo nghiên cứu từ các tổ chức bảo vệ môi trường quốc tế (như WWF, Greenpeace) hoặc các công trình khoa học được công bố.
  • D. Một bài viết trên Wikipedia do cộng đồng chỉnh sửa.

Câu 14: Phân biệt giữa thông tin và dữ liệu. Phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Thông tin và dữ liệu là hai khái niệm đồng nhất.
  • B. Dữ liệu là các sự kiện, số liệu thô, còn thông tin là dữ liệu đã được xử lý, tổ chức để có ý nghĩa.
  • C. Thông tin luôn luôn đúng, còn dữ liệu có thể sai.
  • D. Dữ liệu chỉ tồn tại dưới dạng số, còn thông tin tồn tại dưới dạng chữ viết.

Câu 15: Khi đọc một bài xã luận trên báo, người đọc cần nhận thức rõ điều gì về loại văn bản này?

  • A. Bài xã luận chỉ cung cấp dữ kiện mà không có ý kiến.
  • B. Bài xã luận luôn phản ánh quan điểm của tất cả mọi người.
  • C. Bài xã luận là một dạng văn bản miêu tả.
  • D. Bài xã luận thể hiện quan điểm, lập trường của tòa soạn hoặc tác giả về một vấn đề thời sự.

Câu 16: Bạn đọc được một tin tức gây sốc trên mạng. Bước đầu tiên và quan trọng nhất để kiểm tra tính xác thực của tin tức này là gì?

  • A. Tìm kiếm thông tin tương tự từ các nguồn uy tín khác để so sánh và kiểm chứng.
  • B. Chia sẻ ngay lập tức cho bạn bè để cảnh báo.
  • C. Đọc kỹ tiêu đề và hình ảnh đi kèm.
  • D. Chờ xem có bao nhiêu người khác cũng chia sẻ tin này.

Câu 17: Thông tin được truyền tải thông qua hình ảnh (ví dụ: một bức ảnh chụp hiện trường) có ưu điểm và nhược điểm gì so với thông tin bằng văn bản?

  • A. Ưu điểm: luôn khách quan; Nhược điểm: khó hiểu.
  • B. Ưu điểm: cung cấp nhiều chi tiết cụ thể; Nhược điểm: dễ làm người xem mất tập trung.
  • C. Ưu điểm: truyền tải cảm xúc, trực quan; Nhược điểm: dễ bị chỉnh sửa, cắt ghép, thiếu ngữ cảnh.
  • D. Ưu điểm: dễ ghi nhớ; Nhược điểm: tốn dung lượng lưu trữ.

Câu 18: Đâu là ví dụ về thao tác "tổng hợp" thông tin?

  • A. Gạch chân các ý chính trong một bài báo.
  • B. Tìm kiếm định nghĩa của một từ khó.
  • C. Sao chép nguyên văn một đoạn văn từ sách giáo khoa.
  • D. Đọc ba bài báo khác nhau về cùng một chủ đề và viết lại một đoạn tóm tắt kết hợp các thông tin quan trọng từ cả ba bài.

Câu 19: Trong bối cảnh

  • A. Chỉ đọc thông tin từ một nguồn duy nhất mà mình tin tưởng.
  • B. Khả năng tìm kiếm, đánh giá, chọn lọc và sử dụng thông tin một cách có trách nhiệm và hiệu quả.
  • C. Tin vào mọi thông tin được chia sẻ trên mạng xã hội.
  • D. Tránh tiếp xúc với các loại thông tin khác nhau.

Câu 20: Đâu là dấu hiệu nhận biết một văn bản có thể mang tính chất tuyên truyền hoặc thiên lệch về quan điểm?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, khách quan.
  • B. Trích dẫn nhiều nguồn khác nhau.
  • C. Chỉ nhấn mạnh một mặt của vấn đề, sử dụng từ ngữ mang tính đánh giá cao hoặc thấp một chiều, bỏ qua các bằng chứng phản bác.
  • D. Trình bày thông tin theo trình tự thời gian.

Câu 21: Mục đích chính của việc sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ như hình ảnh, biểu đồ, âm thanh trong các văn bản thông tin là gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Chỉ để trang trí cho đẹp mắt.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho phần văn bản.
  • D. Hỗ trợ làm rõ, minh họa, nhấn mạnh thông tin, hoặc truyền tải cảm xúc/thông điệp một cách hiệu quả hơn.

Câu 22: Giả sử bạn đọc được một nghiên cứu mới về lợi ích sức khỏe của một loại thực phẩm. Để đánh giá nghiên cứu này, bạn nên xem xét yếu tố nào đầu tiên?

  • A. Ai là người thực hiện nghiên cứu và cơ quan/tổ chức nào tài trợ (để xem có xung đột lợi ích không).
  • B. Màu sắc của biểu đồ trong báo cáo.
  • C. Số trang của báo cáo nghiên cứu.
  • D. Giá của loại thực phẩm được nghiên cứu.

Câu 23: Đọc đoạn trích sau và xác định phương tiện truyền tải thông tin chính được sử dụng:

  • A. Chỉ có văn bản.
  • B. Chỉ có hình ảnh.
  • C. Chủ yếu là âm thanh (lời nói, nhạc hiệu).
  • D. Chỉ có dữ liệu số.

Câu 24: Trong một bài viết trên mạng, bạn thấy một tuyên bố mạnh mẽ nhưng không có bất kỳ liên kết hoặc trích dẫn nguồn nào. Bạn nên phản ứng thế nào với thông tin này?

  • A. Tin ngay lập tức vì tuyên bố rất mạnh mẽ.
  • B. Coi đây là thông tin cần được kiểm chứng và tìm kiếm nguồn khác để xác nhận.
  • C. Chia sẻ ngay để mọi người cùng biết.
  • D. Bỏ qua và không quan tâm.

Câu 25: So sánh một bài báo tường thuật sự kiện và một bài bình luận về sự kiện đó. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

  • A. Bài báo tường thuật tập trung vào việc trình bày sự kiện khách quan, còn bài bình luận thể hiện ý kiến, nhận định chủ quan của tác giả/tòa soạn.
  • B. Bài báo tường thuật dài hơn bài bình luận.
  • C. Bài báo tường thuật có hình ảnh, bài bình luận thì không.
  • D. Bài báo tường thuật khó hiểu hơn bài bình luận.

Câu 26: Việc đa dạng hóa các loại hình thông tin (văn bản, hình ảnh, âm thanh, video, đồ họa) trong đời sống hiện đại mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Làm cho việc tiếp nhận thông tin trở nên khó khăn hơn.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích giải trí.
  • C. Đáp ứng nhu cầu và sở thích tiếp nhận thông tin đa dạng của con người, giúp thông tin được truyền tải hiệu quả hơn trong nhiều ngữ cảnh.
  • D. Khiến con người lười đọc văn bản.

Câu 27: Khi phân tích một bài phát biểu của một chính trị gia, người nghe cần chú ý đến cả nội dung lời nói và các yếu tố phi ngôn ngữ nào?

  • A. Màu sắc trang phục của người nói.
  • B. Thời tiết lúc phát biểu.
  • C. Số lượng người tham dự.
  • D. Ngữ điệu, cử chỉ, ánh mắt, ngôn ngữ cơ thể của người nói.

Câu 28: Giả sử bạn đang tìm hiểu về lịch sử xây dựng một công trình nổi tiếng. Nguồn thông tin nào sau đây được coi là nguồn sơ cấp (primary source)?

  • A. Bản vẽ thiết kế gốc và nhật ký công trình của kiến trúc sư thời đó.
  • B. Một cuốn sách lịch sử viết về công trình được xuất bản gần đây.
  • C. Một bài viết trên blog du lịch mô tả công trình.
  • D. Một video trên YouTube giới thiệu về công trình.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn chủ yếu sử dụng loại hình thông tin nào để thuyết phục người đọc?

  • A. Dữ liệu khoa học.
  • B. Bằng chứng lịch sử.
  • C. Lời kêu gọi cảm xúc, nhấn mạnh trách nhiệm cá nhân và cộng đồng.
  • D. Thống kê chi tiết về ô nhiễm môi trường.

Câu 30: Trong thời đại bùng nổ thông tin, việc hình thành

  • A. Chỉ tiếp nhận thông tin mà mình muốn nghe.
  • B. Tránh bị ngập lụt bởi thông tin sai lệch, nhiễu loạn và tập trung vào những nguồn đáng tin cậy, phù hợp với nhu cầu.
  • C. Chia sẻ mọi thông tin mình thấy.
  • D. Trở thành chuyên gia trong mọi lĩnh vực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Khi tiếp cận một bản tin trên mạng xã hội, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất trong việc đánh giá độ tin cậy của thông tin?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết thông tin chính mà tác giả muốn truyền tải là gì?
"Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động nghiêm trọng trên toàn cầu. Mực nước biển dâng cao đe dọa các vùng ven biển, các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, hạn hán ngày càng gia tăng tần suất và cường độ. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến môi trường mà còn gây ra những thách thức lớn về kinh tế, xã hội và sức khỏe con người."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một bài báo khoa học đăng trên tạp chí chuyên ngành uy tín thường được coi là nguồn thông tin đáng tin cậy hơn một bài viết trên blog cá nhân vì lý do chủ yếu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Khi đọc một bài viết quảng cáo, người đọc cần đặc biệt chú ý đến điều gì để tránh bị thao túng bởi thông tin?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Phân tích câu sau: "Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2022, ô nhiễm không khí là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra các bệnh về đường hô hấp." Câu này cung cấp loại thông tin nào và dựa trên nguồn nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Đâu là ví dụ về thông tin mang tính chất chủ quan?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Khi đọc một bài phân tích về một vấn đề xã hội phức tạp, việc nhận diện các ý kiến trái chiều (nếu có) trong bài giúp người đọc rèn luyện kỹ năng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Một bài viết sử dụng nhiều từ ngữ mang tính cảm xúc mạnh, hình ảnh gây sốc, và kêu gọi hành động khẩn cấp mà thiếu các bằng chứng cụ thể. Đây có thể là dấu hiệu của loại thông tin nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Để hiểu rõ và đầy đủ nhất về một sự kiện lịch sử, người nghiên cứu nên ưu tiên sử dụng nguồn thông tin nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Văn bản hướng dẫn sử dụng một thiết bị điện tử thuộc loại văn bản thông tin nào là chủ yếu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khi đọc một biểu đồ thống kê về dân số, người đọc cần làm gì để trích xuất thông tin hiệu quả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Một bài viết trên báo chí đưa tin về một sự kiện gây tranh cãi. Để đánh giá tính khách quan của bài viết, người đọc nên xem xét yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Giả sử bạn đang nghiên cứu về tác động của rác thải nhựa đối với môi trường biển. Nguồn thông tin nào sau đây có khả năng cung cấp dữ liệu và phân tích chuyên sâu nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Phân biệt giữa thông tin và dữ liệu. Phát biểu nào sau đây là đúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Khi đọc một bài xã luận trên báo, người đọc cần nhận thức rõ điều gì về loại văn bản này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Bạn đọc được một tin tức gây sốc trên mạng. Bước đầu tiên và quan trọng nhất để kiểm tra tính xác thực của tin tức này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Thông tin được truyền tải thông qua hình ảnh (ví dụ: một bức ảnh chụp hiện trường) có ưu điểm và nhược điểm gì so với thông tin bằng văn bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Đâu là ví dụ về thao tác 'tổng hợp' thông tin?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong bối cảnh "thế giới đa dạng của thông tin", kỹ năng nào sau đây trở nên thiết yếu đối với người học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Đâu là dấu hiệu nhận biết một văn bản có thể mang tính chất tuyên truyền hoặc thiên lệch về quan điểm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Mục đích chính của việc sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ như hình ảnh, biểu đồ, âm thanh trong các văn bản thông tin là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Giả sử bạn đọc được một nghiên cứu mới về lợi ích sức khỏe của một loại thực phẩm. Để đánh giá nghiên cứu này, bạn nên xem xét yếu tố nào đầu tiên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Đọc đoạn trích sau và xác định phương tiện truyền tải thông tin chính được sử dụng:
"Chào buổi sáng, quý vị và các bạn đang theo dõi chương trình 'Tin tức 24h'. Sau đây là những thông tin đáng chú ý trong ngày..." (Tiếng nhạc hiệu chương trình vang lên)

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong một bài viết trên mạng, bạn thấy một tuyên bố mạnh mẽ nhưng không có bất kỳ liên kết hoặc trích dẫn nguồn nào. Bạn nên phản ứng thế nào với thông tin này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: So sánh một bài báo tường thuật sự kiện và một bài bình luận về sự kiện đó. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Việc đa dạng hóa các loại hình thông tin (văn bản, hình ảnh, âm thanh, video, đồ họa) trong đời sống hiện đại mang lại lợi ích chủ yếu nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Khi phân tích một bài phát biểu của một chính trị gia, người nghe cần chú ý đến cả nội dung lời nói và các yếu tố phi ngôn ngữ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Giả sử bạn đang tìm hiểu về lịch sử xây dựng một công trình nổi tiếng. Nguồn thông tin nào sau đây được coi là nguồn sơ cấp (primary source)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn chủ yếu sử dụng loại hình thông tin nào để thuyết phục người đọc?
"Hãy tham gia chiến dịch 'Vì một hành tinh xanh' của chúng tôi! Mỗi hành động nhỏ của bạn như tái chế rác, tiết kiệm điện nước đều góp phần tạo nên thay đổi lớn. Đừng thờ ơ! Tương lai của Trái Đất phụ thuộc vào chúng ta!"

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong thời đại bùng nổ thông tin, việc hình thành "bộ lọc" thông tin cá nhân dựa trên các tiêu chí đánh giá độ tin cậy là cần thiết để làm gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh "thế giới đa dạng của thông tin", việc phân biệt giữa "dữ kiện" (facts) và "ý kiến" (opinions) có vai trò quan trọng nhất trong hoạt động nào?

  • A. Ghi nhớ thông tin một cách chính xác.
  • B. Chia sẻ thông tin nhanh chóng trên mạng xã hội.
  • C. Đánh giá độ tin cậy và tính khách quan của thông tin.
  • D. Tạo ra các bài viết mang tính biểu cảm cao.

Câu 2: Văn bản thông tin tổng hợp thường có đặc điểm cấu trúc như thế nào để giúp người đọc dễ dàng tiếp nhận lượng lớn thông tin?

  • A. Chủ yếu dựa vào dòng thời gian tuyến tính để kể lại sự kiện.
  • B. Thường sử dụng các đề mục, tiêu đề phụ, đoạn văn ngắn gọn, kết hợp yếu tố phi ngôn ngữ (biểu đồ, hình ảnh).
  • C. Tập trung vào việc sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp để tăng sức hấp dẫn.
  • D. Chỉ trình bày thông tin dưới dạng liệt kê các dữ kiện khô khan.

Câu 3: Khi đọc một bài báo về biến đổi khí hậu, nếu tác giả sử dụng các từ ngữ như "thảm khốc", "kinh hoàng", "khẩn cấp" để mô tả tình hình, điều này cho thấy yếu tố nào đang được tăng cường trong văn bản?

  • A. Tính chính xác của số liệu thống kê.
  • B. Sự khách quan trong cách trình bày vấn đề.
  • C. Việc sử dụng các thuật ngữ khoa học chuyên sâu.
  • D. Yếu tố biểu cảm nhằm tác động đến cảm xúc người đọc.

Câu 4: Một văn bản thuyết minh về một địa danh lịch sử, ngoài việc cung cấp thông tin về vị trí, thời gian xây dựng, ý nghĩa, còn lồng ghép những câu văn gợi tả vẻ đẹp cổ kính, trang nghiêm của nơi đó. Yếu tố miêu tả trong trường hợp này có tác dụng gì?

  • A. Giúp thông tin trở nên sinh động, hấp dẫn và gần gũi hơn với người đọc.
  • B. Thay thế hoàn toàn phần thông tin chính về lịch sử và ý nghĩa.
  • C. Làm giảm tính chính xác và khách quan của văn bản.
  • D. Chỉ đơn thuần là để kéo dài độ dài của văn bản.

Câu 5: Đâu là ví dụ tốt nhất về việc sử dụng thông tin đa phương tiện (multimedia information)?

  • A. Một cuốn sách giáo khoa chỉ có chữ viết.
  • B. Một bài phát biểu chỉ sử dụng lời nói.
  • C. Một trang web tin tức kết hợp văn bản, hình ảnh, video và biểu đồ tương tác.
  • D. Một bản tin radio chỉ có âm thanh.

Câu 6: Khi tiếp nhận thông tin trên mạng xã hội, việc kiểm tra chéo (cross-checking) thông tin từ nhiều nguồn khác nhau giúp chúng ta làm gì?

  • A. Tìm ra nguồn thông tin duy nhất và chính xác nhất.
  • B. Đánh giá tính xác thực, khách quan và đầy đủ của thông tin.
  • C. Xác định ai là người đầu tiên đăng tải thông tin.
  • D. Tăng tốc độ tiếp nhận thông tin.

Câu 7: Văn bản thông tin về "Phục hồi tầng ozone: Thành công hiếm hoi của nỗ lực toàn cầu" (trong SGK Ngữ văn 10, KNTT) chủ yếu sử dụng loại thông tin nào?

  • A. Thông tin khoa học, dữ liệu, sự kiện lịch sử về một vấn đề môi trường.
  • B. Chủ yếu là ý kiến cá nhân và cảm xúc về tầm quan trọng của tầng ozone.
  • C. Các câu chuyện hư cấu về tác động của tia cực tím.
  • D. Hướng dẫn chi tiết cách bảo vệ tầng ozone cho từng cá nhân.

Câu 8: Đâu là đặc điểm phân biệt rõ nhất giữa văn bản thông tin và văn bản văn học?

  • A. Cả hai đều sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt.
  • B. Cả hai đều có thể chứa đựng cảm xúc của người viết.
  • C. Cả hai đều được xuất bản dưới dạng sách hoặc báo chí.
  • D. Mục đích chính của văn bản thông tin là truyền tải kiến thức, dữ kiện; mục đích chính của văn bản văn học là thể hiện tư tưởng, tình cảm, khám phá đời sống bằng hình tượng nghệ thuật.

Câu 9: Hiện tượng "bong bóng lọc thông tin" (filter bubble) trên mạng xã hội có thể dẫn đến hậu quả gì đối với người dùng?

  • A. Giúp người dùng tiếp cận đa dạng các quan điểm khác nhau.
  • B. Khuyến khích người dùng tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn.
  • C. Hạn chế người dùng tiếp xúc với các quan điểm trái ngược, củng cố định kiến sẵn có.
  • D. Giảm thiểu lượng thông tin độc hại, tin giả.

Câu 10: Để đánh giá tính khách quan của một văn bản thông tin, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Việc trình bày dữ kiện có được tách bạch với ý kiến chủ quan hay không, nguồn thông tin có rõ ràng không.
  • B. Số lượng hình ảnh và biểu đồ được sử dụng trong văn bản.
  • C. Ngôn ngữ có sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh hay không.
  • D. Độ dài ngắn của văn bản.

Câu 11: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin tổng hợp, việc xác định các đề mục lớn và nhỏ giúp người đọc điều gì?

  • A. Dễ dàng thuộc lòng toàn bộ nội dung văn bản.
  • B. Tìm ra lỗi chính tả và ngữ pháp trong văn bản.
  • C. Xác định thời gian và địa điểm xảy ra các sự kiện được nói đến.
  • D. Nắm bắt được bố cục, mối quan hệ giữa các phần và nội dung chính của từng phần.

Câu 12: Một bài viết trên mạng xã hội lan truyền thông tin về một phương pháp chữa bệnh ung thư "thần kỳ" chưa được kiểm chứng khoa học. Đây là dạng thông tin nào cần đặc biệt cảnh giác?

  • A. Thông tin chính thống từ cơ quan y tế.
  • B. Thông tin sai lệch, có khả năng gây hại.
  • C. Thông tin mang tính giải trí.
  • D. Thông tin mang tính cá nhân, không ảnh hưởng đến ai khác.

Câu 13: Văn bản thuyết minh có sử dụng yếu tố biểu cảm có thể được ứng dụng hiệu quả trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Viết báo cáo khoa học khô khan, nghiêm túc.
  • B. Soạn thảo hợp đồng kinh tế.
  • C. Giới thiệu về một di sản văn hóa, một món ăn truyền thống để khơi gợi tình yêu và sự trân trọng.
  • D. Viết công thức hóa học.

Câu 14: Khi đọc một biểu đồ thể hiện sự thay đổi dân số qua các năm, người đọc đang tiếp nhận loại thông tin nào và cần kỹ năng gì để hiểu đúng?

  • A. Thông tin phi ngôn ngữ (hình ảnh, số liệu); Kỹ năng phân tích dữ liệu.
  • B. Thông tin ngôn ngữ; Kỹ năng phân tích biện pháp tu từ.
  • C. Thông tin mang tính chủ quan; Kỹ năng đánh giá cảm xúc tác giả.
  • D. Thông tin hư cấu; Kỹ năng tưởng tượng.

Câu 15: Mục đích chính của việc tích hợp yếu tố miêu tả và biểu cảm vào văn bản thuyết minh là gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Giúp thông tin được truyền tải sinh động, hấp dẫn hơn, dễ đi vào lòng người đọc và tạo ấn tượng sâu sắc.
  • C. Biến văn bản thuyết minh thành một tác phẩm văn học.
  • D. Che giấu những thông tin quan trọng.

Câu 16: Một bản tin thời sự trên truyền hình là ví dụ về loại thông tin nào phổ biến trong đời sống hiện đại?

  • A. Chỉ là thông tin giải trí.
  • B. Chỉ là thông tin mang tính cá nhân.
  • C. Chỉ là thông tin mang tính học thuật.
  • D. Thông tin tổng hợp, đa phương tiện (hình ảnh, âm thanh, lời nói, chữ viết).

Câu 17: Việc trích dẫn nguồn thông tin một cách rõ ràng và chính xác trong các bài viết thể hiện điều gì ở người tạo ra thông tin?

  • A. Sự tôn trọng bản quyền, tính minh bạch và góp phần tăng độ tin cậy cho thông tin được đưa ra.
  • B. Khả năng sao chép thông tin từ người khác.
  • C. Sự thiếu tự tin vào thông tin của bản thân.
  • D. Việc không có đủ thông tin để tự viết.

Câu 18: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà con người phải đối mặt trong "thế giới đa dạng của thông tin" hiện nay?

  • A. Thiếu hụt thông tin về các vấn đề quan trọng.
  • B. Thông tin chỉ tồn tại dưới một vài định dạng đơn điệu.
  • C. Quá tải thông tin, khó khăn trong việc chọn lọc và phân biệt thông tin chính xác với tin giả, thông tin sai lệch.
  • D. Thông tin chỉ được truyền tải qua các kênh truyền thống.

Câu 19: Khi phân tích một đoạn văn thuyết minh có yếu tố miêu tả, người đọc cần tập trung vào những chi tiết nào để thấy rõ vai trò của yếu tố miêu tả?

  • A. Các tính từ, động từ, trạng từ gợi hình ảnh, màu sắc, âm thanh, trạng thái của đối tượng được thuyết minh.
  • B. Các số liệu thống kê và ngày tháng chính xác.
  • C. Các thuật ngữ khoa học chuyên ngành.
  • D. Các câu hỏi tu từ và thành ngữ.

Câu 20: Đâu là biểu hiện của việc tiếp nhận thông tin một cách chủ động và có trách nhiệm?

  • A. Tin ngay vào mọi thông tin được chia sẻ trên mạng xã hội.
  • B. Chỉ đọc lướt tiêu đề mà không quan tâm đến nội dung chi tiết.
  • C. Chia sẻ thông tin ngay lập tức mà không kiểm tra tính xác thực.
  • D. Tìm hiểu thông tin từ nhiều nguồn uy tín, phân tích, đánh giá trước khi tin tưởng hoặc chia sẻ.

Câu 21: Văn bản nào sau đây có khả năng cao nhất là văn bản thông tin tổng hợp?

  • A. Một bài thơ trữ tình về tình yêu quê hương.
  • B. Một truyện ngắn kể về cuộc phiêu lưu của một cậu bé.
  • C. Một báo cáo về tình hình kinh tế thế giới, sử dụng số liệu, biểu đồ và trích dẫn từ các chuyên gia.
  • D. Một bài văn nghị luận về tác hại của việc hút thuốc lá, chủ yếu dựa trên lập luận cá nhân.

Câu 22: Yếu tố biểu cảm trong văn bản thuyết minh "Nghệ thuật truyền thống của người Việt" (trong SGK Ngữ văn 10, KNTT) có tác dụng gì?

  • A. Khơi gợi tình yêu, niềm tự hào của người đọc đối với di sản văn hóa dân tộc.
  • B. Làm cho thông tin về các loại hình nghệ thuật trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ nhằm mục đích giải trí đơn thuần.
  • D. Giảm bớt tầm quan trọng của các dữ kiện lịch sử.

Câu 23: Để nhận diện tin giả (fake news), dấu hiệu nào sau đây là đáng ngờ nhất?

  • A. Thông tin được đăng trên một trang web có giao diện chuyên nghiệp.
  • B. Thông tin có trích dẫn lời nói của một người nổi tiếng.
  • C. Thông tin liên quan đến một sự kiện đang được quan tâm.
  • D. Tiêu đề giật gân, sử dụng nhiều chữ in hoa, dấu chấm than, và nguồn tin không rõ ràng hoặc là một trang web lạ chưa từng nghe tên.

Câu 24: Kỹ năng tóm tắt thông tin từ một văn bản dài là kỹ năng thuộc cấp độ nhận thức nào?

  • A. Ghi nhớ (Remembering).
  • B. Hiểu (Understanding) và Phân tích (Analyzing).
  • C. Đánh giá (Evaluating).
  • D. Sáng tạo (Creating).

Câu 25: Khi một văn bản thuyết minh về "Sự sống và cái chết" (trong SGK Ngữ văn 10, KNTT) đề cập đến các quan điểm triết học, tôn giáo khác nhau về vấn đề này, đó là biểu hiện của việc văn bản đang làm gì?

  • A. Chỉ trình bày một góc nhìn duy nhất.
  • B. Cung cấp các số liệu thống kê về sự sống và cái chết.
  • C. Tổng hợp, giới thiệu các góc nhìn, quan điểm đa dạng về một vấn đề phức tạp.
  • D. Đưa ra kết luận cuối cùng về ý nghĩa của sự sống và cái chết.

Câu 26: Việc sử dụng ngôn ngữ chính xác, khách quan, ít dùng từ ngữ mang tính cảm thán, đánh giá cá nhân là đặc điểm nổi bật của loại văn bản thông tin nào?

  • A. Văn bản khoa học, báo cáo, văn bản hành chính.
  • B. Văn bản quảng cáo, giới thiệu sản phẩm.
  • C. Văn bản nghị luận xã hội.
  • D. Văn bản tùy bút, tản văn.

Câu 27: Đâu là lợi ích chính của việc thông tin được trình bày dưới dạng đa phương tiện?

  • A. Chỉ phục vụ cho mục đích giải trí.
  • B. Luôn đảm bảo tính chính xác tuyệt đối.
  • C. Giới hạn khả năng tiếp cận của người đọc.
  • D. Tăng khả năng hấp dẫn, giúp người đọc tiếp nhận thông tin hiệu quả hơn thông qua nhiều kênh giác quan.

Câu 28: Khi đọc một văn bản thuyết minh, người đọc cần xác định được điều gì đầu tiên để hiểu rõ mục đích và nội dung của văn bản?

  • A. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Đối tượng được thuyết minh và mục đích thuyết minh của tác giả.
  • C. Số lượng đoạn văn trong bài.
  • D. Cảm xúc chủ đạo mà văn bản thể hiện.

Câu 29: Phân tích cách một bài báo sử dụng số liệu thống kê, trích dẫn lời chuyên gia, và so sánh với các sự kiện tương tự để chứng minh một luận điểm là bạn đang thực hiện kỹ năng nào?

  • A. Ghi nhớ dữ kiện.
  • B. Tưởng tượng và sáng tạo.
  • C. Phân tích và đánh giá tính thuyết phục của lập luận dựa trên bằng chứng.
  • D. Tìm kiếm thông tin đơn lẻ.

Câu 30: Trong bối cảnh bùng nổ thông tin, việc phát triển "năng lực thông tin" (information literacy) cho học sinh là cực kỳ cần thiết vì nó giúp các em làm gì?

  • A. Chỉ học thuộc lòng các thông tin trong sách giáo khoa.
  • B. Tránh tiếp xúc hoàn toàn với thông tin từ bên ngoài.
  • C. Tạo ra thật nhiều thông tin mới.
  • D. Tìm kiếm, đánh giá, sử dụng và truyền đạt thông tin một cách hiệu quả và có đạo đức.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong bối cảnh 'thế giới đa dạng của thông tin', việc phân biệt giữa 'dữ kiện' (facts) và 'ý kiến' (opinions) có vai trò quan trọng nhất trong hoạt động nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Văn bản thông tin tổng hợp thường có đặc điểm cấu trúc như thế nào để giúp người đọc dễ dàng tiếp nhận lượng lớn thông tin?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Khi đọc một bài báo về biến đổi khí hậu, nếu tác giả sử dụng các từ ngữ như 'thảm khốc', 'kinh hoàng', 'khẩn cấp' để mô tả tình hình, điều này cho thấy yếu tố nào đang được tăng cường trong văn bản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một văn bản thuyết minh về một địa danh lịch sử, ngoài việc cung cấp thông tin về vị trí, thời gian xây dựng, ý nghĩa, còn lồng ghép những câu văn gợi tả vẻ đẹp cổ kính, trang nghiêm của nơi đó. Yếu tố miêu tả trong trường hợp này có tác dụng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Đâu là ví dụ tốt nhất về việc sử dụng thông tin đa phương tiện (multimedia information)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Khi tiếp nhận thông tin trên mạng xã hội, việc kiểm tra chéo (cross-checking) thông tin từ nhiều nguồn khác nhau giúp chúng ta làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Văn bản thông tin về 'Phục hồi tầng ozone: Thành công hiếm hoi của nỗ lực toàn cầu' (trong SGK Ngữ văn 10, KNTT) chủ yếu sử dụng loại thông tin nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Đâu là đặc điểm phân biệt rõ nhất giữa văn bản thông tin và văn bản văn học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Hiện tượng 'bong bóng lọc thông tin' (filter bubble) trên mạng xã hội có thể dẫn đến hậu quả gì đối với người dùng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Để đánh giá tính khách quan của một văn bản thông tin, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin tổng hợp, việc xác định các đề mục lớn và nhỏ giúp người đọc điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Một bài viết trên mạng xã hội lan truyền thông tin về một phương pháp chữa bệnh ung thư 'thần kỳ' chưa được kiểm chứng khoa học. Đây là dạng thông tin nào cần đặc biệt cảnh giác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Văn bản thuyết minh có sử dụng yếu tố biểu cảm có thể được ứng dụng hiệu quả trong lĩnh vực nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Khi đọc một biểu đồ thể hiện sự thay đổi dân số qua các năm, người đọc đang tiếp nhận loại thông tin nào và cần kỹ năng gì để hiểu đúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Mục đích chính của việc tích hợp yếu tố miêu tả và biểu cảm vào văn bản thuyết minh là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một bản tin thời sự trên truyền hình là ví dụ về loại thông tin nào phổ biến trong đời sống hiện đại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Việc trích dẫn nguồn thông tin một cách rõ ràng và chính xác trong các bài viết thể hiện điều gì ở người tạo ra thông tin?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà con người phải đối mặt trong 'thế giới đa dạng của thông tin' hiện nay?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Khi phân tích một đoạn văn thuyết minh có yếu tố miêu tả, người đọc cần tập trung vào những chi tiết nào để thấy rõ vai trò của yếu tố miêu tả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Đâu là biểu hiện của việc tiếp nhận thông tin một cách chủ động và có trách nhiệm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Văn bản nào sau đây có khả năng cao nhất là văn bản thông tin tổng hợp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Yếu tố biểu cảm trong văn bản thuyết minh 'Nghệ thuật truyền thống của người Việt' (trong SGK Ngữ văn 10, KNTT) có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Để nhận diện tin giả (fake news), dấu hiệu nào sau đây là đáng ngờ nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Kỹ năng tóm tắt thông tin từ một văn bản dài là kỹ năng thuộc cấp độ nhận thức nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Khi một văn bản thuyết minh về 'Sự sống và cái chết' (trong SGK Ngữ văn 10, KNTT) đề cập đến các quan điểm triết học, tôn giáo khác nhau về vấn đề này, đó là biểu hiện của việc văn bản đang làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Việc sử dụng ngôn ngữ chính xác, khách quan, ít dùng từ ngữ mang tính cảm thán, đánh giá cá nhân là đặc điểm nổi bật của loại văn bản thông tin nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Đâu là lợi ích chính của việc thông tin được trình bày dưới dạng đa phương tiện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khi đọc một văn bản thuyết minh, người đọc cần xác định được điều gì đầu tiên để hiểu rõ mục đích và nội dung của văn bản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Phân tích cách một bài báo sử dụng số liệu thống kê, trích dẫn lời chuyên gia, và so sánh với các sự kiện tương tự để chứng minh một luận điểm là bạn đang thực hiện kỹ năng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong bối cảnh bùng nổ thông tin, việc phát triển 'năng lực thông tin' (information literacy) cho học sinh là cực kỳ cần thiết vì nó giúp các em làm gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh thông tin đa dạng, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để mỗi người trở thành một người tiếp nhận thông tin có trách nhiệm?

  • A. Ghi nhớ thông tin nhanh chóng
  • B. Chia sẻ thông tin rộng rãi
  • C. Phân tích và đánh giá thông tin
  • D. Tìm kiếm thông tin trên mạng xã hội

Câu 2: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa "thông tin" và "tri thức"?

  • A. Thông tin là những dữ liệu đã được xác thực, còn tri thức thì chưa.
  • B. Thông tin là dữ liệu rời rạc, tri thức là thông tin được tổ chức và có ý nghĩa.
  • C. Thông tin chỉ có thể tiếp nhận qua văn bản, tri thức có thể qua mọi hình thức.
  • D. Tri thức là thông tin được lưu trữ trong sách vở, thông tin thì không.

Câu 3: Bạn đọc được một tiêu đề tin tức: "Nghiên cứu mới nhất chứng minh cà phê gây ung thư". Để đánh giá tính xác thực của thông tin này, bước đầu tiên bạn nên làm gì?

  • A. Kiểm tra nguồn gốc của tin tức (từ trang web, tờ báo nào).
  • B. Chia sẻ ngay tin tức này lên mạng xã hội để cảnh báo mọi người.
  • C. Ngừng uống cà phê ngay lập tức để bảo vệ sức khỏe.
  • D. Tìm kiếm các tin tức khác có cùng tiêu đề để so sánh.

Câu 4: Trong các nguồn thông tin sau, nguồn nào thường được xem là đáng tin cậy nhất cho mục đích nghiên cứu học thuật?

  • A. Blog cá nhân của một chuyên gia
  • B. Bài viết trên Wikipedia
  • C. Diễn đàn trực tuyến
  • D. Bài báo trên tạp chí khoa học được bình duyệt

Câu 5: Hành động nào sau đây thể hiện việc sử dụng thông tin một cách "có đạo đức"?

  • A. Sử dụng thông tin tìm được mà không cần kiểm chứng lại.
  • B. Trích dẫn đầy đủ nguồn gốc khi sử dụng thông tin của người khác.
  • C. Chỉnh sửa thông tin gốc để phù hợp với quan điểm cá nhân.
  • D. Giấu nguồn thông tin để tạo sự độc đáo cho bài viết của mình.

Câu 6: Phương tiện truyền thông nào sau đây thường tập trung vào việc truyền tải thông tin một cách nhanh chóng và trực tiếp, nhưng có thể ít chú trọng đến tính xác thực và sâu sắc?

  • A. Sách giáo khoa
  • B. Báo in chính thống
  • C. Mạng xã hội
  • D. Tạp chí khoa học

Câu 7: Khi một tờ báo đăng tải một bài viết về một vấn đề xã hội, nhưng chỉ phỏng vấn và trích dẫn ý kiến từ một phía, điều này có thể dẫn đến hiện tượng gì?

  • A. Thông tin đa chiều
  • B. Thông tin thiếu khách quan, thiên vị
  • C. Thông tin xác thực tuyệt đối
  • D. Thông tin mang tính giải trí cao

Câu 8: Trong quá trình tìm kiếm thông tin, "bộ lọc bong bóng" (filter bubble) có thể gây ra tác hại gì?

  • A. Giúp người dùng tìm kiếm thông tin nhanh hơn
  • B. Cung cấp thông tin chính xác và khách quan hơn
  • C. Mở rộng kiến thức về nhiều lĩnh vực khác nhau
  • D. Hạn chế khả năng tiếp cận với các quan điểm đa dạng, khác biệt

Câu 9: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế ảnh hưởng của "bộ lọc bong bóng" khi tiếp nhận thông tin trực tuyến?

  • A. Chủ động tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, đa dạng quan điểm.
  • B. Chỉ tin tưởng vào thông tin từ những trang web quen thuộc.
  • C. Tắt hết các đề xuất thông tin cá nhân hóa trên mạng xã hội.
  • D. Sử dụng các công cụ tìm kiếm ẩn danh để bảo vệ quyền riêng tư.

Câu 10: Đâu là mục đích chính của việc "kiểm chứng thông tin" trước khi chia sẻ hoặc sử dụng?

  • A. Để tăng độ tin cậy cho nguồn thông tin.
  • B. Để thể hiện sự am hiểu về vấn đề.
  • C. Để đảm bảo tính chính xác và tránh lan truyền thông tin sai lệch.
  • D. Để gây ấn tượng với người khác về khả năng tìm kiếm thông tin.

Câu 11: Trong một cuộc tranh luận, bạn đưa ra dẫn chứng từ một nghiên cứu khoa học đã cũ (thực hiện cách đây 20 năm). Điều gì cần lưu ý về tính xác thực của thông tin này?

  • A. Nghiên cứu khoa học luôn đúng, không cần lo lắng về thời gian.
  • B. Thông tin càng cũ càng có giá trị lịch sử.
  • C. Dẫn chứng cũ thể hiện sự hiểu biết sâu rộng về lịch sử vấn đề.
  • D. Cần xem xét liệu thông tin có còn phù hợp và cập nhật với kiến thức hiện tại hay không.

Câu 12: Khi đánh giá một trang web tin tức, yếu tố "tính chuyên nghiệp trong thiết kế và trình bày" có vai trò như thế nào trong việc xác định độ tin cậy?

  • A. Thiết kế chuyên nghiệp luôn đảm bảo độ tin cậy cao.
  • B. Thiết kế chuyên nghiệp có thể là một dấu hiệu, nhưng không phải yếu tố quyết định độ tin cậy.
  • C. Trang web thiết kế đơn giản luôn đáng tin cậy hơn.
  • D. Thiết kế không liên quan đến độ tin cậy của thông tin.

Câu 13: Bạn nhận được một email từ một người lạ, yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân để nhận một giải thưởng lớn. Đây có thể là dấu hiệu của loại thông tin sai lệch nào?

  • A. Tin giả (fake news)
  • B. Thông tin gây hiểu lầm
  • C. Lừa đảo trực tuyến (phishing)
  • D. Quảng cáo trá hình

Câu 14: Trong bài viết nghị luận, việc sử dụng đa dạng nguồn thông tin (sách, báo, internet, phỏng vấn chuyên gia...) mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm thiểu thời gian tìm kiếm thông tin.
  • B. Tăng tính thuyết phục và toàn diện cho lập luận.
  • C. Thể hiện sự uyên bác của người viết.
  • D. Đơn giản hóa quá trình viết bài.

Câu 15: Hình thức thông tin nào sau đây thường sử dụng yếu tố cảm xúc mạnh mẽ để thu hút sự chú ý và tạo ảnh hưởng đến người tiếp nhận?

  • A. Quảng cáo và tuyên truyền
  • B. Báo cáo khoa học
  • C. Sách giáo trình
  • D. Thông cáo báo chí

Câu 16: Khi phân tích một văn bản thông tin, việc xác định "mục đích giao tiếp" của văn bản giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Giúp người đọc ghi nhớ thông tin dễ dàng hơn.
  • B. Giúp người đọc nhanh chóng tìm ra thông tin cần thiết.
  • C. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về thông điệp và đánh giá thông tin một cáchCritical.
  • D. Giúp người đọc giải trí và thư giãn.

Câu 17: Trong môi trường thông tin đa dạng, kỹ năng "tổng hợp thông tin" có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp tiết kiệm thời gian tìm kiếm thông tin.
  • B. Giúp chọn lọc thông tin nhanh chóng hơn.
  • C. Giúp ghi nhớ thông tin hiệu quả hơn.
  • D. Giúp xây dựng cái nhìn toàn diện và sâu sắc về vấn đề từ nhiều nguồn khác nhau.

Câu 18: Đâu là một ví dụ về "thông tin sai lệch" có chủ đích (disinformation)?

  • A. Một bài báo khoa học có lỗi in ấn nhỏ.
  • B. Tung tin đồn sai sự thật về một đối thủ cạnh tranh để hạ uy tín.
  • C. Một học sinh viết sai chính tả trong bài kiểm tra.
  • D. Một trang web tự động dịch bài viết từ tiếng Anh sang tiếng Việt bị sai nghĩa.

Câu 19: Khi sử dụng thông tin từ internet cho bài thuyết trình, bạn cần lưu ý điều gì về "bản quyền"?

  • A. Thông tin trên internet là miễn phí, không cần quan tâm đến bản quyền.
  • B. Chỉ cần ghi nguồn ở cuối bài thuyết trình là đủ.
  • C. Cần trích dẫn nguồn đầy đủ và tuân thủ luật bản quyền khi sử dụng.
  • D. Bản quyền chỉ áp dụng cho sách báo in, không áp dụng cho internet.

Câu 20: Trong các kỹ năng sau, kỹ năng nào giúp bạn "phân biệt giữa thông tin khách quan và ý kiến chủ quan"?

  • A. Ghi nhớ thông tin
  • B. Tìm kiếm thông tin
  • C. Tổng hợp thông tin
  • D. Phân tích và đánh giá thông tin

Câu 21: Một người chia sẻ lại một tin tức trên mạng xã hội mà chưa kiểm chứng tính xác thực. Hành động này có thể gây ra hậu quả gì?

  • A. Không có hậu quả gì đáng kể.
  • B. Góp phần lan truyền thông tin sai lệch, gây hoang mang hoặc tác động tiêu cực đến xã hội.
  • C. Thể hiện sự nhanh nhạy trong việc nắm bắt thông tin.
  • D. Tăng tương tác trên mạng xã hội cá nhân.

Câu 22: Trong quá trình đọc một bài báo, bạn thấy tác giả sử dụng nhiều từ ngữ cường điệu, cảm tính. Điều này có thể là dấu hiệu của?

  • A. Bài báo được viết rất hấp dẫn.
  • B. Bài báo có độ tin cậy cao.
  • C. Thông tin có thể thiếu khách quan, mang nặng ý kiến chủ quan.
  • D. Tác giả là người có vốn từ vựng phong phú.

Câu 23: Loại hình văn bản thông tin nào sau đây thường được sử dụng để truyền đạt thông tin một cách chính xác, ngắn gọn, và có tính pháp lý?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Bài thơ
  • C. Bài xã luận
  • D. Văn bản hành chính, pháp luật

Câu 24: Để đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trực tuyến, yếu tố "thông tin liên hệ" (contact information) có vai trò gì?

  • A. Thông tin liên hệ rõ ràng, dễ kiểm chứng thường là dấu hiệu của nguồn tin đáng tin cậy.
  • B. Thông tin liên hệ không quan trọng, chủ yếu xem xét nội dung.
  • C. Nguồn tin ẩn danh luôn đáng tin cậy để bảo vệ quyền riêng tư.
  • D. Thông tin liên hệ phức tạp thể hiện sự chuyên nghiệp cao.

Câu 25: Trong bài văn nghị luận, khi sử dụng thông tin thống kê, bạn cần đảm bảo yếu tố nào để tăng tính thuyết phục?

  • A. Sử dụng càng nhiều số liệu thống kê càng tốt.
  • B. Nguồn gốc của số liệu thống kê phải rõ ràng và đáng tin cậy.
  • C. Số liệu thống kê càng mới càng có giá trị.
  • D. Chỉ cần số liệu thống kê phù hợp với quan điểm của người viết.

Câu 26: Hành động "đọc lướt tiêu đề và đoạn mở đầu" của một bài báo có ích lợi gì trong quá trình tiếp nhận thông tin?

  • A. Giúp ghi nhớ chi tiết toàn bộ bài báo.
  • B. Giúp hiểu sâu sắc mọi khía cạnh của vấn đề.
  • C. Giúp đánh giá nhanh chóng nội dung chính và quyết định xem bài báo có phù hợp với nhu cầu thông tin hay không.
  • D. Giúp tiết kiệm thời gian đọc báo.

Câu 27: Trong bối cảnh "thế giới đa dạng của thông tin", thái độ "hoài nghi tích cực" (critical skepticism) có vai trò như thế nào đối với người tiếp nhận thông tin?

  • A. Khiến người tiếp nhận thông tin trở nên bi quan và tiêu cực.
  • B. Giúp người tiếp nhận thông tin tin tưởng tuyệt đối vào mọi nguồn tin.
  • C. Làm chậm quá trình tiếp nhận thông tin.
  • D. Giúp người tiếp nhận thông tin tỉnh táo, đánh giá thông tin một cáchCritical và không dễ bị lừa dối.

Câu 28: Khi trích dẫn thông tin từ một nguồn, việc "diễn giải lại bằng lời văn của mình" (paraphrase) có lợi ích gì so với việc trích dẫn nguyên văn?

  • A. Diễn giải giúp tiết kiệm thời gian viết bài.
  • B. Diễn giải giúp thể hiện sự hiểu biết của người viết về thông tin và tích hợp thông tin vào bài viết một cách tự nhiên hơn.
  • C. Trích dẫn nguyên văn luôn chính xác hơn diễn giải.
  • D. Diễn giải giúp tránh bị phát hiện đạo văn.

Câu 29: Trong một văn bản hướng dẫn sử dụng sản phẩm, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thông tin được truyền đạt hiệu quả?

  • A. Ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu, hướng dẫn cụ thể từng bước.
  • B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn để thể hiện tính chuyên nghiệp.
  • C. Thiết kế hình ảnh minh họa đẹp mắt, ấn tượng.
  • D. In ấn trên chất liệu giấy cao cấp, màu sắc bắt mắt.

Câu 30: Trong thế giới thông tin số hiện nay, "kỹ năng số" (digital literacy) có vai trò như thế nào đối với việc tiếp nhận và xử lý thông tin?

  • A. Kỹ năng số chỉ cần thiết cho người làm việc trong lĩnh vực công nghệ.
  • B. Kỹ năng số không quan trọng bằng kỹ năng đọc viết truyền thống.
  • C. Kỹ năng số là yếu tố then chốt để tiếp cận, đánh giá, sử dụng và tạo ra thông tin hiệu quả trong môi trường số.
  • D. Kỹ năng số chỉ liên quan đến việc sử dụng mạng xã hội và giải trí trực tuyến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong bối cảnh thông tin đa dạng, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để mỗi người trở thành một người tiếp nhận thông tin có trách nhiệm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa 'thông tin' và 'tri thức'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Bạn đọc được một tiêu đề tin tức: 'Nghiên cứu mới nhất chứng minh cà phê gây ung thư'. Để đánh giá tính xác thực của thông tin này, bước đầu tiên bạn nên làm gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong các nguồn thông tin sau, nguồn nào thường được xem là đáng tin cậy nhất cho mục đích nghiên cứu học thuật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Hành động nào sau đây thể hiện việc sử dụng thông tin một cách 'có đạo đức'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Phương tiện truyền thông nào sau đây thường tập trung vào việc truyền tải thông tin một cách nhanh chóng và trực tiếp, nhưng có thể ít chú trọng đến tính xác thực và sâu sắc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Khi một tờ báo đăng tải một bài viết về một vấn đề xã hội, nhưng chỉ phỏng vấn và trích dẫn ý kiến từ một phía, điều này có thể dẫn đến hiện tượng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong quá trình tìm kiếm thông tin, 'bộ lọc bong bóng' (filter bubble) có thể gây ra tác hại gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế ảnh hưởng của 'bộ lọc bong bóng' khi tiếp nhận thông tin trực tuyến?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Đâu là mục đích chính của việc 'kiểm chứng thông tin' trước khi chia sẻ hoặc sử dụng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong một cuộc tranh luận, bạn đưa ra dẫn chứng từ một nghiên cứu khoa học đã cũ (thực hiện cách đây 20 năm). Điều gì cần lưu ý về tính xác thực của thông tin này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Khi đánh giá một trang web tin tức, yếu tố 'tính chuyên nghiệp trong thiết kế và trình bày' có vai trò như thế nào trong việc xác định độ tin cậy?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Bạn nhận được một email từ một người lạ, yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân để nhận một giải thưởng lớn. Đây có thể là dấu hiệu của loại thông tin sai lệch nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong bài viết nghị luận, việc sử dụng đa dạng nguồn thông tin (sách, báo, internet, phỏng vấn chuyên gia...) mang lại lợi ích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Hình thức thông tin nào sau đây thường sử dụng yếu tố cảm xúc mạnh mẽ để thu hút sự chú ý và tạo ảnh hưởng đến người tiếp nhận?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Khi phân tích một văn bản thông tin, việc xác định 'mục đích giao tiếp' của văn bản giúp ích gì cho người đọc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong môi trường thông tin đa dạng, kỹ năng 'tổng hợp thông tin' có vai trò quan trọng như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Đâu là một ví dụ về 'thông tin sai lệch' có chủ đích (disinformation)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khi sử dụng thông tin từ internet cho bài thuyết trình, bạn cần lưu ý điều gì về 'bản quyền'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong các kỹ năng sau, kỹ năng nào giúp bạn 'phân biệt giữa thông tin khách quan và ý kiến chủ quan'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một người chia sẻ lại một tin tức trên mạng xã hội mà chưa kiểm chứng tính xác thực. Hành động này có thể gây ra hậu quả gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong quá trình đọc một bài báo, bạn thấy tác giả sử dụng nhiều từ ngữ cường điệu, cảm tính. Điều này có thể là dấu hiệu của?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Loại hình văn bản thông tin nào sau đây thường được sử dụng để truyền đạt thông tin một cách chính xác, ngắn gọn, và có tính pháp lý?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Để đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trực tuyến, yếu tố 'thông tin liên hệ' (contact information) có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong bài văn nghị luận, khi sử dụng thông tin thống kê, bạn cần đảm bảo yếu tố nào để tăng tính thuyết phục?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Hành động 'đọc lướt tiêu đề và đoạn mở đầu' của một bài báo có ích lợi gì trong quá trình tiếp nhận thông tin?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong bối cảnh 'thế giới đa dạng của thông tin', thái độ 'hoài nghi tích cực' (critical skepticism) có vai trò như thế nào đối với người tiếp nhận thông tin?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Khi trích dẫn thông tin từ một nguồn, việc 'diễn giải lại bằng lời văn của mình' (paraphrase) có lợi ích gì so với việc trích dẫn nguyên văn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong một văn bản hướng dẫn sử dụng sản phẩm, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thông tin được truyền đạt hiệu quả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong thế giới thông tin số hiện nay, 'kỹ năng số' (digital literacy) có vai trò như thế nào đối với việc tiếp nhận và xử lý thông tin?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh thông tin đa dạng, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để một người trẻ có thể tiếp cận và sử dụng thông tin một cách hiệu quả?

  • A. Ghi nhớ thông tin
  • B. Tìm kiếm thông tin nhanh chóng
  • C. Chia sẻ thông tin rộng rãi
  • D. Tư duy phản biện với thông tin

Câu 2: Bạn đọc được một tiêu đề tin tức giật gân trên mạng xã hội. Hành động nào sau đây thể hiện sự tiếp cận thông tin có trách nhiệm nhất?

  • A. Chia sẻ ngay lập tức với bạn bè để cảnh báo
  • B. Bình luận thể hiện sự phẫn nộ dưới bài viết
  • C. Kiểm chứng thông tin từ các nguồn tin uy tín khác
  • D. Lưu lại tin tức để đọc kỹ hơn sau

Câu 3: Phương tiện truyền thông nào sau đây thường được đánh giá là có độ tin cậy cao nhất khi cung cấp thông tin khoa học chuyên sâu?

  • A. Blog cá nhân
  • B. Tạp chí khoa học chuyên ngành
  • C. Mạng xã hội
  • D. Kênh tin tức giải trí

Câu 4: Trong một cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu, bạn gặp một người chỉ trích dẫn các bài viết trên blog cá nhân để phản bác lại các nghiên cứu khoa học chính thống. Lỗi ngụy biện mà người này mắc phải là gì?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem)
  • B. Ngụy biện đánh lạc hướng (Red herring)
  • C. Ngụy biện dựa trên Authority không thích hợp
  • D. Ngụy biện người rơm (Straw man)

Câu 5: Khi sử dụng thông tin từ Internet cho bài thuyết trình, điều quan trọng nhất bạn cần làm để tránh vi phạm bản quyền là gì?

  • A. Thay đổi một vài từ ngữ trong đoạn văn
  • B. Trích dẫn đầy đủ và chính xác nguồn gốc thông tin
  • C. Sử dụng công cụ kiểm tra đạo văn trực tuyến
  • D. Chỉ sử dụng thông tin từ các trang web phi lợi nhuận

Câu 6: Hình thức thông tin nào sau đây có khả năng lan truyền nhanh nhất và rộng nhất trong xã hội hiện đại?

  • A. Sách báo in truyền thống
  • B. Phát thanh và truyền hình
  • C. Mạng xã hội
  • D. Thư điện tử cá nhân

Câu 7: Một bài báo sử dụng ngôn ngữ cảm tính mạnh, tập trung vào yếu tố gây sốc và ít dẫn chứng cụ thể. Dấu hiệu này cho thấy bài báo có thể đang?

  • A. Phân tích vấn đề một cách sâu sắc
  • B. Thể hiện quan điểm cá nhân rõ ràng
  • C. Thu hút sự chú ý của độc giả
  • D. Thiếu tính khách quan và trung thực

Câu 8: Trong các loại hình thông tin sau, loại nào thường được kiểm duyệt kỹ càng nhất trước khi công bố?

  • A. Sách giáo khoa
  • B. Bài đăng trên diễn đàn trực tuyến
  • C. Bình luận trên mạng xã hội
  • D. Tin nhắn cá nhân

Câu 9: Bạn nhận được một email lạ với lời mời tham gia một chương trình trúng thưởng lớn, yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân. Đây có thể là dấu hiệu của hình thức lừa đảo nào?

  • A. Quảng cáo trực tuyến
  • B. Lừa đảo phishing
  • C. Tin giả (fake news)
  • D. Spam

Câu 10:

  • A. Giải trí
  • B. Kết nối
  • C. Quyết định
  • D. Lưu trữ

Câu 11: Để đánh giá độ tin cậy của một trang web, yếu tố nào sau đây KHÔNG quan trọng bằng các yếu tố khác?

  • A. Thông tin về tác giả và cơ quan chủ quản
  • B. Nội dung được cập nhật thường xuyên
  • C. Trang web dẫn nguồn thông tin rõ ràng
  • D. Thiết kế giao diện trang web bắt mắt

Câu 12: Trong quá trình tìm kiếm thông tin, khi nào bạn nên sử dụng nhiều từ khóa khác nhau?

  • A. Khi bạn đã hài lòng với kết quả tìm kiếm đầu tiên
  • B. Khi kết quả tìm kiếm ban đầu quá rộng hoặc quá hẹp
  • C. Khi bạn chỉ muốn tìm kiếm thông tin trên một trang web cụ thể
  • D. Khi bạn không chắc chắn về chủ đề mình muốn tìm kiếm

Câu 13:

  • A. Số lượng thông tin tiếp xúc hàng ngày
  • B. Ảnh hưởng từ bạn bè và gia đình
  • C. Kinh nghiệm và kiến thức nền tảng
  • D. Các công cụ tìm kiếm sử dụng

Câu 14: Đâu là mục đích chính của việc giáo dục về

  • A. Nâng cao năng lực tiếp nhận và xử lý thông tin
  • B. Giúp học sinh sử dụng thành thạo máy tính và internet
  • C. Hạn chế học sinh tiếp xúc với thông tin tiêu cực
  • D. Đào tạo học sinh trở thành chuyên gia thông tin

Câu 15: Hình thức thông tin nào sau đây thường mang tính chủ quan và thể hiện rõ quan điểm cá nhân của người tạo ra nó nhất?

  • A. Báo cáo khoa học
  • B. Bài đăng trên mạng xã hội cá nhân
  • C. Thông cáo báo chí
  • D. Từ điển bách khoa

Câu 16: Khi thông tin sai lệch được lan truyền một cách cố ý và có chủ đích để gây hại, nó được gọi là gì?

  • A. Tin đồn
  • B. Sai sót thông tin
  • C. Thông tin gây nhiễu
  • D. Thông tin sai lệch có chủ đích (Disinformation)

Câu 17: Kỹ năng

  • A. Đọc nhanh để nắm bắt thông tin chính
  • B. Chỉ tập trung vào thông tin được thể hiện rõ ràng
  • C. Nhận diện ý nghĩa ẩn sau ngôn từ và cấu trúc
  • D. So sánh thông tin từ nhiều nguồn khác nhau

Câu 18: Trong bối cảnh thông tin đa dạng, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất khi tiếp cận một vấn đề phức tạp, nhiều chiều?

  • A. Chỉ tin vào thông tin phù hợp với quan điểm cá nhân
  • B. Cởi mở, sẵn sàng xem xét nhiều góc độ khác nhau
  • C. Nhanh chóng đưa ra kết luận dựa trên thông tin ban đầu
  • D. Tránh né, không muốn tìm hiểu về vấn đề phức tạp

Câu 19: Công cụ tìm kiếm trên internet hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào để xếp hạng kết quả tìm kiếm?

  • A. Số lượng quảng cáo trên trang web
  • B. Tốc độ tải trang web
  • C. Thiết kế giao diện trang web
  • D. Mức độ liên quan và độ tin cậy của trang web

Câu 20:

  • A. Ngăn chặn lan truyền tin giả và thông tin sai lệch
  • B. Tăng tốc độ tiếp nhận thông tin
  • C. Cải thiện kỹ năng tìm kiếm thông tin
  • D. Đánh giá mức độ hấp dẫn của thông tin

Câu 21: Trong quá trình học tập và nghiên cứu, loại thông tin nào sau đây cần được ưu tiên sử dụng?

  • A. Thông tin từ mạng xã hội
  • B. Thông tin từ báo chí đại chúng
  • C. Thông tin từ các nguồn học thuật uy tín
  • D. Thông tin từ diễn đàn trực tuyến

Câu 22: Khi một thông tin được trình bày lặp đi lặp lại nhiều lần, người tiếp nhận có xu hướng?

  • A. Nghi ngờ tính xác thực của thông tin hơn
  • B. Dễ tin vào thông tin đó hơn
  • C. Phân tích thông tin kỹ lưỡng hơn
  • D. Bỏ qua thông tin đó

Câu 23: Để tránh bị

  • A. Tiếp nhận tất cả thông tin có thể
  • B. Sử dụng nhiều thiết bị để tiếp nhận thông tin
  • C. Chọn lọc thông tin và tập trung vào mục tiêu
  • D. Chia sẻ thông tin với nhiều người hơn

Câu 24: Trong giao tiếp trực tuyến, việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) có thể giúp?

  • A. Truyền tải cảm xúc và thái độ
  • B. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ viết
  • C. Tăng tính trang trọng của thông tin
  • D. Giảm thiểu nguy cơ sai lệch thông tin

Câu 25: Khi tham gia tranh luận trực tuyến, điều quan trọng nhất để thể hiện văn hóa giao tiếp là gì?

  • A. Luôn cố gắng giành phần thắng
  • B. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, dứt khoát
  • C. Chỉ trích gay gắt ý kiến đối lập
  • D. Tôn trọng ý kiến khác biệt và lắng nghe phản biện

Câu 26:

  • A. Báo chí điều tra
  • B. Quảng cáo
  • C. Phim tài liệu
  • D. Diễn đàn thảo luận

Câu 27: Để kiểm tra tính xác thực của hình ảnh hoặc video trên mạng, biện pháp nào sau đây hữu ích nhất?

  • A. Xem xét số lượng lượt xem và chia sẻ
  • B. Đọc bình luận của người dùng khác
  • C. Sử dụng công cụ tìm kiếm ảnh ngược
  • D. So sánh với hình ảnh/video tương tự

Câu 28: Trong thời đại số, kỹ năng nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động?

  • A. Kỹ năng số và thông tin
  • B. Kỹ năng viết tay đẹp
  • C. Kỹ năng giao tiếp trực tiếp
  • D. Kỹ năng làm việc độc lập

Câu 29:

  • A. Chia sẻ thoải mái thông tin cá nhân để kết nối
  • B. Cẩn trọng khi chia sẻ và kiểm soát cài đặt riêng tư
  • C. Chỉ sử dụng internet ở nơi công cộng
  • D. Không sử dụng mạng xã hội

Câu 30: Mục đích cuối cùng của việc

  • A. Tích lũy lượng lớn thông tin
  • B. Trở thành người nổi tiếng trên mạng
  • C. Phát triển bản thân và đóng góp cho xã hội
  • D. Thể hiện sự hiểu biết hơn người khác

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong bối cảnh thông tin đa dạng, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để một người trẻ có thể tiếp cận và sử dụng thông tin một cách hiệu quả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Bạn đọc được một tiêu đề tin tức giật gân trên mạng xã hội. Hành động nào sau đây thể hiện sự tiếp cận thông tin có trách nhiệm nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Phương tiện truyền thông nào sau đây thường được đánh giá là có độ tin cậy cao nhất khi cung cấp thông tin khoa học chuyên sâu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong một cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu, bạn gặp một người chỉ trích dẫn các bài viết trên blog cá nhân để phản bác lại các nghiên cứu khoa học chính thống. Lỗi ngụy biện mà người này mắc phải là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Khi sử dụng thông tin từ Internet cho bài thuyết trình, điều quan trọng nhất bạn cần làm để tránh vi phạm bản quyền là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Hình thức thông tin nào sau đây có khả năng lan truyền nhanh nhất và rộng nhất trong xã hội hiện đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một bài báo sử dụng ngôn ngữ cảm tính mạnh, tập trung vào yếu tố gây sốc và ít dẫn chứng cụ thể. Dấu hiệu này cho thấy bài báo có thể đang?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong các loại hình thông tin sau, loại nào thường được kiểm duyệt kỹ càng nhất trước khi công bố?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Bạn nhận được một email lạ với lời mời tham gia một chương trình trúng thưởng lớn, yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân. Đây có thể là dấu hiệu của hình thức lừa đảo nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Để đánh giá độ tin cậy của một trang web, yếu tố nào sau đây KHÔNG quan trọng bằng các yếu tố khác?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong quá trình tìm kiếm thông tin, khi nào bạn nên sử dụng nhiều từ khóa khác nhau?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Đâu là mục đích chính của việc giáo dục về

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Hình thức thông tin nào sau đây thường mang tính chủ quan và thể hiện rõ quan điểm cá nhân của người tạo ra nó nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Khi thông tin sai lệch được lan truyền một cách cố ý và có chủ đích để gây hại, nó được gọi là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Kỹ năng

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong bối cảnh thông tin đa dạng, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất khi tiếp cận một vấn đề phức tạp, nhiều chiều?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Công cụ tìm kiếm trên internet hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào để xếp hạng kết quả tìm kiếm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong quá trình học tập và nghiên cứu, loại thông tin nào sau đây cần được ưu tiên sử dụng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Khi một thông tin được trình bày lặp đi lặp lại nhiều lần, người tiếp nhận có xu hướng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Để tránh bị

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong giao tiếp trực tuyến, việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) có thể giúp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khi tham gia tranh luận trực tuyến, điều quan trọng nhất để thể hiện văn hóa giao tiếp là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Để kiểm tra tính xác thực của hình ảnh hoặc video trên mạng, biện pháp nào sau đây hữu ích nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong thời đại số, kỹ năng nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Mục đích cuối cùng của việc

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh thông tin ngày nay, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để mỗi người trở thành một người tiếp nhận thông tin có trách nhiệm?

  • A. Ghi nhớ tất cả các nguồn thông tin.
  • B. Chia sẻ thông tin ngay lập tức để lan tỏa.
  • C. Tin tưởng tuyệt đối vào thông tin từ người nổi tiếng.
  • D. Phân tích và đánh giá tính xác thực của thông tin.

Câu 2: Loại thông tin nào sau đây thường được coi là "thông tin cấp một" (primary source) trong nghiên cứu lịch sử?

  • A. Sách giáo khoa lịch sử hiện đại.
  • B. Nhật ký cá nhân của người lính tham gia chiến tranh.
  • C. Bài báo phân tích về một sự kiện lịch sử đã qua.
  • D. Phim tài liệu lịch sử được sản xuất gần đây.

Câu 3: Phương tiện truyền thông nào sau đây có đặc điểm nổi bật là tính tương tác cao và khả năng lan truyền thông tin nhanh chóng, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ thông tin sai lệch?

  • A. Báo in truyền thống.
  • B. Truyền hình quốc gia.
  • C. Mạng xã hội trực tuyến.
  • D. Sách chuyên khảo khoa học.

Câu 4: Khi đánh giá độ tin cậy của một trang web tin tức, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên xem xét?

  • A. Thiết kế giao diện trang web bắt mắt.
  • B. Thông tin "Giới thiệu" về tổ chức hoặc tác giả.
  • C. Danh sách nguồn tham khảo và trích dẫn rõ ràng.
  • D. Sự nhất quán trong việc đưa tin và kiểm chứng thông tin.

Câu 5: Trong quá trình tìm kiếm thông tin cho bài thuyết trình về "Biến đổi khí hậu", bạn nên ưu tiên sử dụng loại nguồn thông tin nào để đảm bảo tính chính xác và khoa học?

  • A. Bài đăng trên blog cá nhân về lối sống xanh.
  • B. Video trên YouTube tổng hợp tin tức về môi trường.
  • C. Báo cáo khoa học từ các tổ chức nghiên cứu uy tín về khí hậu.
  • D. Bài viết trên Wikipedia về biến đổi khí hậu (tham khảo ban đầu).

Câu 6: Hành động nào sau đây thể hiện việc sử dụng thông tin một cách có đạo đức và tôn trọng bản quyền?

  • A. Sao chép toàn bộ nội dung bài viết và đăng lại dưới tên mình.
  • B. Trích dẫn nguồn gốc rõ ràng khi sử dụng ý tưởng hoặc thông tin của người khác.
  • C. Sử dụng thông tin từ nguồn không rõ ràng để tránh bị phát hiện vi phạm bản quyền.
  • D. Chỉ cần ghi nguồn khi sử dụng thông tin cho mục đích thương mại.

Câu 7: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế tình trạng "quá tải thông tin" (information overload) trong học tập và công việc?

  • A. Theo dõi tất cả các kênh thông tin để không bỏ lỡ điều gì.
  • B. Đọc lướt nhanh tất cả các tài liệu để nắm bắt thông tin chính.
  • C. Sử dụng nhiều thiết bị điện tử cùng lúc để xử lý thông tin nhanh hơn.
  • D. Lựa chọn nguồn thông tin uy tín và tập trung vào mục tiêu tìm kiếm cụ thể.

Câu 8: Hình thức thông tin nào sau đây thường sử dụng ngôn ngữ cô đọng, hình ảnh trực quan và màu sắc hấp dẫn để truyền tải thông điệp một cách nhanh chóng và dễ hiểu?

  • A. Bài báo khoa học chuyên ngành.
  • B. Tiểu thuyết văn học.
  • C. Infographic (biểu đồ thông tin).
  • D. Bản ghi âm bài giảng trên lớp.

Câu 9: Khi nhận được một tin nhắn lan truyền trên mạng xã hội với nội dung gây sốc hoặc kích động, bạn nên thực hiện hành động nào đầu tiên để kiểm chứng thông tin?

  • A. Chia sẻ ngay lập tức để cảnh báo mọi người.
  • B. Tìm kiếm thông tin trên các nguồn tin tức chính thống để so sánh.
  • C. Hỏi ý kiến bạn bè xem họ nghĩ gì về tin nhắn này.
  • D. Bỏ qua tin nhắn vì có thể là tin đồn vô căn cứ.

Câu 10: Kỹ năng "đọc hiểu" trong thế giới thông tin đa dạng ngày nay không chỉ bao gồm việc hiểu nghĩa đen của văn bản, mà còn cần có khả năng gì?

  • A. Đọc nhanh và ghi nhớ chi tiết.
  • B. Tóm tắt nội dung chính xác.
  • C. Nhận biết các từ khóa quan trọng.
  • D. Phân tích mục đích, quan điểm và đánh giá độ tin cậy của tác giả.

Câu 11: Loại hình văn bản nào sau đây thường được sử dụng để truyền đạt thông tin một cách khách quan, chính xác về các sự kiện, vấn đề thời sự trong xã hội?

  • A. Bản tin thời sự.
  • B. Truyện ngắn.
  • C. Bài thơ trữ tình.
  • D. Quảng cáo sản phẩm.

Câu 12: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề "Sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên", bạn nên tìm kiếm thông tin từ những nguồn nào để có cái nhìn đa chiều và khách quan?

  • A. Chỉ đọc các bài viết ủng hộ việc sử dụng mạng xã hội.
  • B. Chỉ đọc các bài viết phản đối việc sử dụng mạng xã hội.
  • C. Đọc các nghiên cứu khoa học, phỏng vấn chuyên gia, và ý kiến từ nhiều phía (phụ huynh, giáo viên, học sinh).
  • D. Chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân và ý kiến của bạn bè.

Câu 13: Mục đích chính của việc "trích dẫn nguồn thông tin" trong bài viết hoặc bài thuyết trình là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng quyền tác giả và tăng độ tin cậy cho thông tin.
  • C. Tránh bị phát hiện đạo văn một cách hình thức.
  • D. Khoe mẽ kiến thức và khả năng tìm kiếm thông tin.

Câu 14: Khi phân tích một bài báo hoặc một bài đăng trên mạng xã hội, câu hỏi "Ai là tác giả?" giúp chúng ta đánh giá yếu tố nào của nguồn thông tin?

  • A. Tính cập nhật của thông tin.
  • B. Hình thức trình bày thông tin.
  • C. Mức độ phổ biến của thông tin.
  • D. Uy tín và chuyên môn của người cung cấp thông tin.

Câu 15: Trong các kỹ năng sau, kỹ năng nào là quan trọng nhất để "kết nối tri thức" và biến thông tin thu nhận được thành kiến thức hữu ích cho bản thân?

  • A. Tốc độ đọc và ghi nhớ thông tin.
  • B. Khả năng tìm kiếm thông tin nhanh chóng.
  • C. Suy ngẫm, phân tích, liên hệ và áp dụng thông tin vào thực tế.
  • D. Chia sẻ thông tin với nhiều người.

Câu 16: Loại thông tin nào sau đây có thể chứa đựng "ý kiến cá nhân" và "quan điểm chủ quan" của người viết nhiều nhất?

  • A. Báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học.
  • B. Bài xã luận hoặc bình luận trên báo.
  • C. Từ điển bách khoa toàn thư.
  • D. Thông cáo báo chí của chính phủ.

Câu 17: Hành vi "clickbait" (giật tít) thường được sử dụng với mục đích chính là gì trong thế giới thông tin trực tuyến?

  • A. Thu hút sự chú ý và tăng lượt xem/truy cập trang web.
  • B. Cung cấp thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
  • C. Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng.
  • D. Thể hiện sự sáng tạo trong cách viết tiêu đề.

Câu 18: Khi sử dụng thông tin từ internet cho mục đích học tập, điều quan trọng nhất cần làm để tránh vi phạm bản quyền là gì?

  • A. Chỉ sử dụng thông tin cho mục đích phi lợi nhuận.
  • B. Thay đổi một vài từ ngữ trong đoạn văn gốc.
  • C. Ghi rõ nguồn gốc của thông tin đã sử dụng.
  • D. Xin phép tác giả (nếu có thể).

Câu 19: Trong quá trình tìm kiếm thông tin, sử dụng "từ khóa" (keywords) có vai trò như thế nào?

  • A. Thay thế cho việc đọc toàn bộ văn bản.
  • B. Đánh giá độ tin cậy của nguồn thông tin.
  • C. Tóm tắt nội dung chính của thông tin.
  • D. Thu hẹp phạm vi tìm kiếm và lọc ra thông tin liên quan nhất.

Câu 20: Phát biểu nào sau đây thể hiện thái độ đúng đắn khi tiếp nhận thông tin trái chiều hoặc gây tranh cãi?

  • A. Bác bỏ ngay lập tức nếu thông tin không phù hợp với quan điểm cá nhân.
  • B. Lắng nghe, xem xét và phân tích thông tin từ nhiều góc độ khác nhau.
  • C. Chỉ tin vào thông tin từ những nguồn quen thuộc.
  • D. Tránh tiếp xúc với thông tin gây tranh cãi để giữPeace.

Câu 21: Trong các loại hình thông tin sau, đâu là ví dụ về "dữ liệu thô" (raw data) trước khi được phân tích và xử lý?

  • A. Biểu đồ thống kê về tỷ lệ thất nghiệp.
  • B. Báo cáo phân tích kinh tế vĩ mô.
  • C. Bảng điểm số của học sinh trong một kỳ thi.
  • D. Bài báo tổng hợp tin tức thị trường chứng khoán.

Câu 22: Kỹ năng "tổng hợp thông tin" (synthesizing information) đòi hỏi người học thực hiện công việc gì?

  • A. Ghi nhớ thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
  • B. Tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
  • C. So sánh thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
  • D. Kết hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để tạo ra một hiểu biết mới, toàn diện hơn.

Câu 23: Khi đánh giá một nguồn thông tin trực tuyến, việc kiểm tra "tính cập nhật" (currency) của thông tin quan trọng vì lý do nào?

  • A. Thông tin cũ thường dễ hiểu hơn thông tin mới.
  • B. Thông tin trong nhiều lĩnh vực (nhất là khoa học, công nghệ, xã hội) có thể nhanh chóng thay đổi và lạc hậu.
  • C. Trang web cập nhật thường có giao diện đẹp hơn.
  • D. Thông tin cập nhật luôn chính xác hơn thông tin cũ.

Câu 24: Trong bối cảnh "thế giới đa dạng của thông tin", khả năng "sàng lọc thông tin" (information filtering) trở nên cần thiết hơn bao giờ hết, vậy "sàng lọc thông tin" nghĩa là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn các nguồn thông tin không quen thuộc.
  • B. Chỉ đọc những thông tin mình thích hoặc đồng ý.
  • C. Lựa chọn và tập trung vào những thông tin phù hợp, có giá trị và đáng tin cậy giữa vô vàn thông tin.
  • D. Chia sẻ tất cả các thông tin mình tìm thấy để mọi người tự sàng lọc.

Câu 25: Hành động nào sau đây thể hiện việc "kết nối tri thức" một cách hiệu quả nhất trong quá trình học tập?

  • A. Chép lại bài giảng của thầy cô một cách đầy đủ.
  • B. Đọc nhiều sách tham khảo để có thêm thông tin.
  • C. Học thuộc lòng các định nghĩa và công thức.
  • D. Đặt câu hỏi, thảo luận, liên hệ kiến thức mới với kiến thức đã có và tìm cách áp dụng vào giải quyết vấn đề.

Câu 26: Hình thức truyền thông nào sau đây thường được sử dụng để chia sẻ thông tin cá nhân, bày tỏ quan điểm và kết nối với bạn bè, người thân?

  • A. Mạng xã hội cá nhân.
  • B. Báo chí chính thống.
  • C. Sách giáo trình.
  • D. Thông cáo báo chí.

Câu 27: Trong quá trình nghiên cứu một đề tài, việc "đánh giá nguồn tin" nên được thực hiện vào giai đoạn nào?

  • A. Chỉ cần đánh giá nguồn tin sau khi đã hoàn thành bài viết.
  • B. Chỉ cần đánh giá nguồn tin trước khi bắt đầu tìm kiếm thông tin.
  • C. Đánh giá nguồn tin nên được thực hiện liên tục trong suốt quá trình tìm kiếm và sử dụng thông tin.
  • D. Không cần thiết phải đánh giá nguồn tin nếu tìm được nhiều thông tin.

Câu 28: Mục tiêu cuối cùng của việc học tập và rèn luyện kỹ năng "Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức" là gì?

  • A. Trở thành người thu thập thông tin nhanh nhất.
  • B. Trở thành người công dân số có trách nhiệm, có khả năng học tập suốt đời và đóng góp cho xã hội.
  • C. Trở thành chuyên gia về công nghệ thông tin.
  • D. Trở thành người nổi tiếng trên mạng xã hội.

Câu 29: Khi gặp một thông tin sai lệch (fake news), hành động nào sau đây là phù hợp nhất để ứng phó?

  • A. Chia sẻ rộng rãi để mọi người cùng biết về tin giả.
  • B. Bình luận chỉ trích gay gắt người lan truyền tin giả.
  • C. Báo cáo thông tin sai lệch đến cơ quan chức năng (nếu cần) và chia sẻ thông tin đã được kiểm chứng.
  • D. Im lặng và bỏ qua vì cho rằng tin giả không ảnh hưởng đến mình.

Câu 30: Khả năng "tư duy phản biện" (critical thinking) đóng vai trò như thế nào trong việc tiếp nhận và xử lý thông tin từ "thế giới đa dạng của thông tin"?

  • A. Là công cụ quan trọng nhất giúp phân tích, đánh giá, chọn lọc và sử dụng thông tin một cách hiệu quả và có trách nhiệm.
  • B. Chỉ cần thiết khi tiếp nhận thông tin trái chiều, còn thông tin quen thuộc thì không cần.
  • C. Chủ yếu giúp ghi nhớ thông tin lâu hơn.
  • D. Không quan trọng bằng kỹ năng tìm kiếm thông tin nhanh chóng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong bối cảnh thông tin ngày nay, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để mỗi người trở thành một người tiếp nhận thông tin có trách nhiệm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Loại thông tin nào sau đây thường được coi là 'thông tin cấp một' (primary source) trong nghiên cứu lịch sử?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Phương tiện truyền thông nào sau đây có đặc điểm nổi bật là tính tương tác cao và khả năng lan truyền thông tin nhanh chóng, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ thông tin sai lệch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Khi đánh giá độ tin cậy của một trang web tin tức, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên xem xét?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong quá trình tìm kiếm thông tin cho bài thuyết trình về 'Biến đổi khí hậu', bạn nên ưu tiên sử dụng loại nguồn thông tin nào để đảm bảo tính chính xác và khoa học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Hành động nào sau đây thể hiện việc sử dụng thông tin một cách có đạo đức và tôn trọng bản quyền?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế tình trạng 'quá tải thông tin' (information overload) trong học tập và công việc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Hình thức thông tin nào sau đây thường sử dụng ngôn ngữ cô đọng, hình ảnh trực quan và màu sắc hấp dẫn để truyền tải thông điệp một cách nhanh chóng và dễ hiểu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Khi nhận được một tin nhắn lan truyền trên mạng xã hội với nội dung gây sốc hoặc kích động, bạn nên thực hiện hành động nào đầu tiên để kiểm chứng thông tin?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Kỹ năng 'đọc hiểu' trong thế giới thông tin đa dạng ngày nay không chỉ bao gồm việc hiểu nghĩa đen của văn bản, mà còn cần có khả năng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Loại hình văn bản nào sau đây thường được sử dụng để truyền đạt thông tin một cách khách quan, chính xác về các sự kiện, vấn đề thời sự trong xã hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề 'Sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên', bạn nên tìm kiếm thông tin từ những nguồn nào để có cái nhìn đa chiều và khách quan?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Mục đích chính của việc 'trích dẫn nguồn thông tin' trong bài viết hoặc bài thuyết trình là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Khi phân tích một bài báo hoặc một bài đăng trên mạng xã hội, câu hỏi 'Ai là tác giả?' giúp chúng ta đánh giá yếu tố nào của nguồn thông tin?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong các kỹ năng sau, kỹ năng nào là quan trọng nhất để 'kết nối tri thức' và biến thông tin thu nhận được thành kiến thức hữu ích cho bản thân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Loại thông tin nào sau đây có thể chứa đựng 'ý kiến cá nhân' và 'quan điểm chủ quan' của người viết nhiều nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Hành vi 'clickbait' (giật tít) thường được sử dụng với mục đích chính là gì trong thế giới thông tin trực tuyến?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khi sử dụng thông tin từ internet cho mục đích học tập, điều quan trọng nhất cần làm để tránh vi phạm bản quyền là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong quá trình tìm kiếm thông tin, sử dụng 'từ khóa' (keywords) có vai trò như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Phát biểu nào sau đây thể hiện thái độ đúng đắn khi tiếp nhận thông tin trái chiều hoặc gây tranh cãi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong các loại hình thông tin sau, đâu là ví dụ về 'dữ liệu thô' (raw data) trước khi được phân tích và xử lý?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Kỹ năng 'tổng hợp thông tin' (synthesizing information) đòi hỏi người học thực hiện công việc gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khi đánh giá một nguồn thông tin trực tuyến, việc kiểm tra 'tính cập nhật' (currency) của thông tin quan trọng vì lý do nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong bối cảnh 'thế giới đa dạng của thông tin', khả năng 'sàng lọc thông tin' (information filtering) trở nên cần thiết hơn bao giờ hết, vậy 'sàng lọc thông tin' nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Hành động nào sau đây thể hiện việc 'kết nối tri thức' một cách hiệu quả nhất trong quá trình học tập?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Hình thức truyền thông nào sau đây thường được sử dụng để chia sẻ thông tin cá nhân, bày tỏ quan điểm và kết nối với bạn bè, người thân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong quá trình nghiên cứu một đề tài, việc 'đánh giá nguồn tin' nên được thực hiện vào giai đoạn nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Mục tiêu cuối cùng của việc học tập và rèn luyện kỹ năng 'Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức' là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Khi gặp một thông tin sai lệch (fake news), hành động nào sau đây là phù hợp nhất để ứng phó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Khả năng 'tư duy phản biện' (critical thinking) đóng vai trò như thế nào trong việc tiếp nhận và xử lý thông tin từ 'thế giới đa dạng của thông tin'?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh truyền thông hiện đại, thuật ngữ "đa dạng thông tin" đề cập đến điều gì?

  • A. Sự phong phú của các kênh truyền hình.
  • B. Số lượng lớn thông tin có sẵn trên Internet.
  • C. Việc sử dụng nhiều loại hình truyền thông khác nhau.
  • D. Sự phong phú về nguồn gốc, hình thức thể hiện và nội dung của thông tin trong xã hội.

Câu 2: Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn tin trực tuyến, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Thiết kế giao diện bắt mắt của trang web.
  • B. Số lượng quảng cáo hiển thị trên trang web.
  • C. Thông tin về tác giả, cơ quan chủ quản và mục đích của trang web.
  • D. Tốc độ tải trang nhanh và dễ dàng truy cập.

Câu 3: Trong các loại hình thông tin sau, đâu là loại thông tin thường được coi là có tính khách quan và độ tin cậy cao nhất?

  • A. Bài đăng trên mạng xã hội.
  • B. Báo cáo nghiên cứu khoa học được công bố trên tạp chí chuyên ngành.
  • C. Ý kiến cá nhân trên blog cá nhân.
  • D. Tin tức từ các trang web tổng hợp không rõ nguồn gốc.

Câu 4: Hiện tượng "tin giả" (fake news) gây ra tác hại chủ yếu nào đối với xã hội?

  • A. Gây mất thời gian cho người đọc.
  • B. Làm giảm sự hấp dẫn của tin tức chính thống.
  • C. Làm xói mòn lòng tin vào truyền thông và gây hoang mang dư luận.
  • D. Giảm doanh thu của các tờ báo truyền thống.

Câu 5: Kỹ năng "đọc hiểu" trong bối cảnh "thế giới đa dạng thông tin" không chỉ dừng lại ở việc nắm bắt nghĩa đen của câu chữ mà còn bao gồm điều gì?

  • A. Đọc nhanh và ghi nhớ thông tin chính.
  • B. Tìm kiếm thông tin liên quan trên Internet.
  • C. Chia sẻ thông tin cho người khác.
  • D. Phân tích mục đích của người viết, nhận diện giọng điệu, và đánh giá thông tin một cáchCritical.

Câu 6: Trong một bài báo, khi tác giả sử dụng ngôn ngữ cường điệu và cảm xúc mạnh, người đọc nên có thái độ như thế nào?

  • A. Hoàn toàn tin tưởng vào thông tin vì bài viết rất hấp dẫn.
  • B. Cẩn trọng và tìm kiếm thêm thông tin từ các nguồn khác để kiểm chứng.
  • C. Bỏ qua bài báo vì ngôn ngữ không trang trọng.
  • D. Chia sẻ bài báo ngay lập tức để cảnh báo mọi người.

Câu 7: "Bộ lọc thông tin" (information filter) trên mạng xã hội hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Dựa trên lịch sử tìm kiếm, tương tác và sở thích cá nhân của người dùng.
  • B. Dựa trên đánh giá chủ quan của các biên tập viên.
  • C. Dựa trên thông tin được trả tiền quảng cáo.
  • D. Hoàn toàn ngẫu nhiên và không có quy tắc.

Câu 8: "Hiệu ứng phòng vang" (echo chamber) trong môi trường thông tin trực tuyến có nghĩa là gì?

  • A. Không gian yên tĩnh để tập trung đọc thông tin.
  • B. Nơi mọi người cùng nhau chia sẻ và kiểm chứng thông tin.
  • C. Tình trạng người dùng chỉ tiếp xúc với thông tinủng hộ quan điểm của mình, được khuếch đại bởi thuật toán.
  • D. Sự lặp lại thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.

Câu 9: Để tránh rơi vào "hiệu ứng phòng vang", người đọc nên chủ động làm gì?

  • A. Chỉ đọc thông tin từ các nguồn quen thuộc.
  • B. Tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, kể cả những nguồn có quan điểm trái chiều.
  • C. Hạn chế sử dụng mạng xã hội.
  • D. Tin tưởng tuyệt đối vào thuật toán của mạng xã hội.

Câu 10: Trong giao tiếp trực tuyến, việc "xác thực thông tin" trước khi chia sẻ có vai trò như thế nào?

  • A. Không cần thiết vì thông tin trên mạng xã hội thường được kiểm duyệt.
  • B. Chỉ cần xác thực thông tin khi có nghi ngờ.
  • C. Giúp tăng tương tác trên mạng xã hội.
  • D. Thể hiện trách nhiệm với cộng đồng, tránh lan truyền tin giả và thông tin sai lệch.

Câu 11: Khi trích dẫn thông tin từ một nguồn khác trong bài viết của mình, điều quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Thay đổi một vài từ ngữ trong đoạn trích dẫn.
  • B. Chỉ trích dẫn những thông tin có lợi cho quan điểm của mình.
  • C. Ghi rõ nguồn gốc của thông tin được trích dẫn một cách đầy đủ và chính xác.
  • D. Không cần trích dẫn nếu nguồn thông tin đó phổ biến.

Câu 12: "Thông tin cá nhân" trên mạng xã hội có thể bị lợi dụng cho mục đích xấu nào?

  • A. Lừa đảo, đánh cắp danh tính, xâm phạm quyền riêng tư.
  • B. Giảm tương tác trên mạng xã hội.
  • C. Bị phạt hành chính.
  • D. Mất bạn bè trên mạng xã hội.

Câu 13: Để bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng, người dùng nên thực hiện biện pháp nào?

  • A. Chia sẻ thông tin cá nhân với bạn bè thân thiết.
  • B. Cài đặt mật khẩu mạnh, hạn chế chia sẻ thông tin nhạy cảm, và kiểm tra cài đặt quyền riêng tư.
  • C. Sử dụng mạng xã hội ít hơn.
  • D. Chỉ sử dụng các trang web nổi tiếng.

Câu 14: Trong bài học về "Thế giới đa dạng của thông tin", "kết nối tri thức" được hiểu như thế nào?

  • A. Sự liên kết giữa các nguồn thông tin khác nhau.
  • B. Khả năng truy cập thông tin nhanh chóng.
  • C. Quá trình biến thông tin đã tiếp nhận thành hiểu biết, kiến thức và khả năng ứng dụng.
  • D. Việc chia sẻ thông tin trên mạng xã hội.

Câu 15: Kỹ năng "tổng hợp thông tin" có vai trò gì trong quá trình "kết nối tri thức"?

  • A. Giúp tìm kiếm thông tin nhanh hơn.
  • B. Giúp ghi nhớ thông tin lâu hơn.
  • C. Giúp chia sẻ thông tin hiệu quả hơn.
  • D. Giúp liên kết các mảnh thông tin rời rạc thành một bức tranh toàn diện và sâu sắc hơn.

Câu 16: Trong bối cảnh "thế giới đa dạng thông tin", "tư duy phản biện" (critical thinking) trở nên quan trọng hơn bao giờ hết vì sao?

  • A. Giúp phân biệt thông tin đáng tin cậy với thông tin sai lệch, tránh bị dẫn dắt và hình thành nhận thức đúng đắn.
  • B. Giúp tiếp cận được nhiều nguồn thông tin hơn.
  • C. Giúp sử dụng mạng xã hội hiệu quả hơn.
  • D. Giúp gây ấn tượng với người khác khi giao tiếp.

Câu 17: Một người có "tư duy phản biện" sẽ có xu hướng như thế nào khi tiếp nhận một thông tin mới?

  • A. Tin ngay lập tức nếu thông tin đó hấp dẫn.
  • B. Đặt câu hỏi về nguồn gốc, động cơ, và bằng chứng của thông tin trước khi chấp nhận.
  • C. Chỉ tin vào thông tin từ những người nổi tiếng.
  • D. Bỏ qua những thông tin trái ngược với quan điểm của mình.

Câu 18: Trong quá trình "kết nối tri thức", việc "chia sẻ thông tin" nên được thực hiện như thế nào để mang lại giá trị tích cực?

  • A. Chia sẻ mọi thông tin mình tìm thấy, bất kể độ tin cậy.
  • B. Chỉ chia sẻ thông tin với những người có cùng quan điểm.
  • C. Chia sẻ thông tin đã được kiểm chứng, có nguồn gốc rõ ràng và phù hợp với ngữ cảnh.
  • D. Chia sẻ thông tin để thể hiện sự hiểu biết của bản thân.

Câu 19: Trong "thế giới đa dạng thông tin", kỹ năng nào sau đây giúp chúng ta quản lý và sử dụng thông tin hiệu quả nhất?

  • A. Kỹ năng tìm kiếm thông tin nhanh chóng.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ thông tin.
  • C. Kỹ năng sử dụng mạng xã hội.
  • D. Kỹ năng phân tích, đánh giá, tổng hợp và ứng dụng thông tin một cáchCritical và sáng tạo.

Câu 20: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự "đa dạng thông tin" trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Một người chỉ đọc báo trên một tờ báo duy nhất.
  • B. Một người cập nhật tin tức từ báo chí chính thống, mạng xã hội, blog cá nhân, và các kênh truyền thông quốc tế.
  • C. Một người chỉ xem tin tức trên TV.
  • D. Một người không sử dụng Internet.

Câu 21: Khi một thông tin được lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội, nhưng chưa được kiểm chứng, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Thông tin đó sẽ tự động được kiểm chứng bởi cộng đồng mạng.
  • B. Không có vấn đề gì nếu thông tin đó thú vị.
  • C. Có thể gây ra hiểu lầm, hoang mang, thậm chí là hậu quả tiêu cực cho cá nhân và xã hội.
  • D. Thông tin đó sẽ nhanh chóng bị lãng quên.

Câu 22: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng "thông tin xác thực" có vai trò như thế nào?

  • A. Tăng tính thuyết phục và logic cho lập luận, giúp cuộc tranh luận có cơ sở và đi đến kết quả tích cực.
  • B. Làm cuộc tranh luận trở nên khô khan và thiếu hấp dẫn.
  • C. Không quan trọng bằng việc thể hiện quan điểm cá nhân.
  • D. Chỉ cần thiết khi tranh luận với chuyên gia.

Câu 23: "Thông tin mở" (open information) có ưu điểm gì so với "thông tin độc quyền" (proprietary information)?

  • A. Thông tin mở luôn chính xác hơn thông tin độc quyền.
  • B. Thông tin mở dễ dàng tiếp cận, chia sẻ và sử dụng, thúc đẩy sự phát triển và tiến bộ chung.
  • C. Thông tin mở có giá trị kinh tế cao hơn thông tin độc quyền.
  • D. Thông tin mở bảo mật hơn thông tin độc quyền.

Câu 24: Trong bối cảnh "thế giới đa dạng thông tin", "quyền truy cập thông tin" được hiểu như thế nào?

  • A. Quyền được sở hữu thông tin cá nhân.
  • B. Quyền được kiểm soát thông tin trên mạng.
  • C. Quyền được chia sẻ thông tin một cách tự do.
  • D. Quyền của mọi người được tiếp cận thông tin một cách bình đẳng và không bị hạn chế (trong khuôn khổ pháp luật).

Câu 25: "Khoảng cách số" (digital divide) trong "thế giới đa dạng thông tin" đề cập đến vấn đề gì?

  • A. Sự khác biệt về tốc độ Internet giữa các quốc gia.
  • B. Sự khác biệt về kỹ năng sử dụng máy tính giữa các thế hệ.
  • C. Sự bất bình đẳng trong khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ thông tin và Internet giữa các nhóm người khác nhau trong xã hội.
  • D. Sự khác biệt về giá cả thiết bị công nghệ.

Câu 26: Để thu hẹp "khoảng cách số", giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường quảng bá về lợi ích của Internet.
  • B. Đầu tư phát triển hạ tầng công nghệ thông tin và nâng cao kỹ năng số cho mọi người, đặc biệt là các nhóm yếu thế.
  • C. Giảm giá thiết bị công nghệ.
  • D. Phát triển nhiều ứng dụng mạng xã hội hơn.

Câu 27: Trong "thế giới đa dạng thông tin", vai trò của thư viện có thay đổi như thế nào?

  • A. Thư viện trở nên ít quan trọng hơn vì thông tin có sẵn trên Internet.
  • B. Thư viện chỉ còn là nơi lưu trữ sách báo truyền thống.
  • C. Thư viện trở thành trung tâm thông tin đa năng, cung cấp cả nguồn tài liệu truyền thống và kỹ thuật số, đồng thời hỗ trợ người dùng kỹ năng thông tin.
  • D. Thư viện chỉ phục vụ cho học sinh, sinh viên.

Câu 28: "Văn hóa thông tin" (information culture) trong xã hội hiện đại được xây dựng trên nền tảng nào?

  • A. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
  • B. Luật pháp về thông tin.
  • C. Hệ thống giáo dục.
  • D. Ý thức trách nhiệm, kỹ năng thông tin, đạo đức sử dụng thông tin và sựCritical trong tiếp nhận thông tin của mỗi cá nhân và cộng đồng.

Câu 29: Trong tương lai, kỹ năng thông tin nào sẽ ngày càng trở nên quan trọng hơn?

  • A. Kỹ năng đánh giá thông tinCritical, sáng tạo và thích ứng với sự thay đổi của môi trường thông tin.
  • B. Kỹ năng tìm kiếm thông tin nhanh hơn.
  • C. Kỹ năng sử dụng nhiều ứng dụng mạng xã hội.
  • D. Kỹ năng ghi nhớ lượng lớn thông tin.

Câu 30: Để trở thành "người sử dụng thông tin thông thái" trong "thế giới đa dạng thông tin", chúng ta cần rèn luyện những phẩm chất và kỹ năng nào?

  • A. Chỉ cần kỹ năng tìm kiếm thông tin và sử dụng mạng xã hội thành thạo.
  • B. Chỉ cần tin tưởng vào các nguồn thông tin chính thống.
  • C. Kết hợp giữa tư duy phản biện, kỹ năng thông tin, ý thức trách nhiệm, đạo đức sử dụng thông tin và tinh thần học hỏi, cập nhật liên tục.
  • D. Chỉ cần đọc nhiều sách báo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong bối cảnh truyền thông hiện đại, thuật ngữ 'đa dạng thông tin' đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn tin trực tuyến, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong các loại hình thông tin sau, đâu là loại thông tin thường được coi là có tính khách quan và độ tin cậy cao nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Hiện tượng 'tin giả' (fake news) gây ra tác hại chủ yếu nào đối với xã hội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Kỹ năng 'đọc hiểu' trong bối cảnh 'thế giới đa dạng thông tin' không chỉ dừng lại ở việc nắm bắt nghĩa đen của câu chữ mà còn bao gồm điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong một bài báo, khi tác giả sử dụng ngôn ngữ cường điệu và cảm xúc mạnh, người đọc nên có thái độ như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: 'Bộ lọc thông tin' (information filter) trên mạng xã hội hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: 'Hiệu ứng phòng vang' (echo chamber) trong môi trường thông tin trực tuyến có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Để tránh rơi vào 'hiệu ứng phòng vang', người đọc nên chủ động làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong giao tiếp trực tuyến, việc 'xác thực thông tin' trước khi chia sẻ có vai trò như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Khi trích dẫn thông tin từ một nguồn khác trong bài viết của mình, điều quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: 'Thông tin cá nhân' trên mạng xã hội có thể bị lợi dụng cho mục đích xấu nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Để bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng, người dùng nên thực hiện biện pháp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong bài học về 'Thế giới đa dạng của thông tin', 'kết nối tri thức' được hiểu như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Kỹ năng 'tổng hợp thông tin' có vai trò gì trong quá trình 'kết nối tri thức'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong bối cảnh 'thế giới đa dạng thông tin', 'tư duy phản biện' (critical thinking) trở nên quan trọng hơn bao giờ hết vì sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Một người có 'tư duy phản biện' sẽ có xu hướng như thế nào khi tiếp nhận một thông tin mới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong quá trình 'kết nối tri thức', việc 'chia sẻ thông tin' nên được thực hiện như thế nào để mang lại giá trị tích cực?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong 'thế giới đa dạng thông tin', kỹ năng nào sau đây giúp chúng ta quản lý và sử dụng thông tin hiệu quả nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự 'đa dạng thông tin' trong cuộc sống hàng ngày?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Khi một thông tin được lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội, nhưng chưa được kiểm chứng, điều gì có thể xảy ra?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng 'thông tin xác thực' có vai trò như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: 'Thông tin mở' (open information) có ưu điểm gì so với 'thông tin độc quyền' (proprietary information)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong bối cảnh 'thế giới đa dạng thông tin', 'quyền truy cập thông tin' được hiểu như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: 'Khoảng cách số' (digital divide) trong 'thế giới đa dạng thông tin' đề cập đến vấn đề gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Để thu hẹp 'khoảng cách số', giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong 'thế giới đa dạng thông tin', vai trò của thư viện có thay đổi như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: 'Văn hóa thông tin' (information culture) trong xã hội hiện đại được xây dựng trên nền tảng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong tương lai, kỹ năng thông tin nào sẽ ngày càng trở nên quan trọng hơn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để trở thành 'người sử dụng thông tin thông thái' trong 'thế giới đa dạng thông tin', chúng ta cần rèn luyện những phẩm chất và kỹ năng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh “thế giới đa dạng của thông tin”, đâu là kỹ năng cốt lõi nhất giúp mỗi người không bị lạc lối hay đưa ra quyết định sai lầm?

  • A. Ghi nhớ thông tin nhanh chóng
  • B. Tiếp nhận thông tin một cách thụ động
  • C. Chia sẻ thông tin trên mạng xã hội
  • D. Tư duy phản biện và chọn lọc thông tin

Câu 2: Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn tin trực tuyến, yếu tố nào sau đây là đáng tin cậy nhất?

  • A. Lượt xem và bình luận cao trên mạng xã hội
  • B. Thông tin được công bố bởi một tổ chức uy tín, có kiểm duyệt
  • C. Thiết kế trang web bắt mắt và chuyên nghiệp
  • D. Nguồn tin được bạn bè chia sẻ nhiều

Câu 3: Xét một bài báo có tiêu đề “5 loại thực phẩm giúp bạn giảm cân nhanh chóng”. Dạng thông tin này chủ yếu thuộc loại nào?

  • A. Thông tin khoa học
  • B. Thông tin thời sự
  • C. Thông tin quảng cáo, tiếp thị
  • D. Thông tin giải trí

Câu 4: Trong các tình huống sau, tình huống nào thể hiện rõ nhất sự ‘bão hòa thông tin’ (information overload)?

  • A. Đọc một cuốn sách dày trong thời gian ngắn
  • B. Cảm thấy căng thẳng và khó đưa ra quyết định vì có quá nhiều tin tức trái chiều về một vấn đề
  • C. Tra cứu thông tin trên internet để làm bài tập
  • D. Tham gia một buổi hội thảo chuyên ngành

Câu 5: Bạn được giao nhiệm vụ thuyết trình về biến đổi khí hậu. Để bài thuyết trình có tính thuyết phục cao, bạn nên ưu tiên sử dụng loại thông tin nào?

  • A. Số liệu thống kê, báo cáo khoa học từ các tổ chức uy tín
  • B. Ý kiến cá nhân của những người nổi tiếng trên mạng xã hội
  • C. Câu chuyện cảm động về hậu quả của biến đổi khí hậu
  • D. Hình ảnh minh họa đẹp mắt về thiên nhiên

Câu 6: Một người chia sẻ trên mạng xã hội một bài viết với tiêu đề gây sốc, nhưng nội dung bên trong lại sơ sài và thiếu kiểm chứng. Hành động này thể hiện điều gì?

  • A. Kỹ năng viết tiêu đề hấp dẫn
  • B. Mong muốn chia sẻ thông tin hữu ích
  • C. Thiếu trách nhiệm trong việc kiểm chứng và lan truyền thông tin
  • D. Sự sáng tạo trong cách truyền đạt thông tin

Câu 7: Trong quá trình tìm kiếm thông tin cho bài nghiên cứu, bạn nhận thấy nhiều nguồn tin có quan điểm trái ngược nhau về cùng một vấn đề. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

  • A. Chỉ chọn nguồn tin có quan điểm phù hợp với ý kiến cá nhân
  • B. Phân tích, so sánh các nguồn tin, đánh giá mức độ tin cậy và khách quan của từng nguồn
  • C. Bỏ qua những nguồn tin có quan điểm trái ngược
  • D. Tổng hợp tất cả các nguồn tin mà không cần phân tích

Câu 8: Hình thức thông tin nào sau đây thường được sử dụng để truyền tải cảm xúc và tạo sự đồng cảm mạnh mẽ với người tiếp nhận?

  • A. Báo cáo khoa học
  • B. Thống kê kinh tế
  • C. Thông tin pháp luật
  • D. Câu chuyện cá nhân, phỏng vấn nhân vật

Câu 9: Mục đích chính của việc trích dẫn nguồn thông tin trong một bài viết học thuật là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn
  • B. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người viết
  • C. Thể hiện sự tôn trọng quyền tác giả và tăng độ tin cậy cho thông tin
  • D. Trang trí cho bài viết thêm đẹp mắt

Câu 10: Khi sử dụng thông tin từ internet, điều gì quan trọng cần lưu ý về bản quyền?

  • A. Thông tin trên internet là miễn phí, có thể sử dụng tùy ý
  • B. Cần tuân thủ luật bản quyền và sử dụng thông tin hợp pháp
  • C. Chỉ cần trích dẫn nguồn là đủ, không cần xin phép
  • D. Bản quyền chỉ áp dụng cho sách báo in, không áp dụng cho internet

Câu 11: Trong giao tiếp, ‘thông tin phi ngôn ngữ’ (non-verbal communication) bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Cử chỉ, ánh mắt, giọng điệu, biểu cảm khuôn mặt
  • B. Từ ngữ, ngữ pháp, cấu trúc câu
  • C. Hình ảnh, âm thanh, video
  • D. Văn bản, chữ viết, ký hiệu

Câu 12: Bạn nhận được một email lạ với lời mời hấp dẫn trúng thưởng một khoản tiền lớn, nhưng yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân và nộp một khoản phí nhỏ. Đây có thể là dấu hiệu của loại thông tin nào?

  • A. Thông tin khuyến mãi từ nhãn hàng
  • B. Thông tin trúng thưởng thật
  • C. Thông tin khảo sát thị trường
  • D. Thông tin lừa đảo, spam

Câu 13: “Thông tin là sức mạnh” – câu nói này có ý nghĩa gì trong xã hội hiện đại?

  • A. Thông tin chỉ quan trọng đối với những người làm trong lĩnh vực truyền thông
  • B. Người nắm giữ thông tin có lợi thế trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống
  • C. Thông tin chỉ có giá trị khi được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội
  • D. Thông tin là nguồn gốc của mọi xung đột và tranh cãi

Câu 14: Để tránh bị ‘nhiễu thông tin’ khi tìm kiếm tài liệu học tập trên internet, bạn nên áp dụng biện pháp nào?

  • A. Mở nhiều tab trình duyệt cùng lúc để tìm kiếm nhanh hơn
  • B. Sử dụng các từ khóa chung chung để tìm kiếm
  • C. Sử dụng từ khóa cụ thể, công cụ lọc và ưu tiên nguồn tin uy tín
  • D. Tìm kiếm thông tin trên tất cả các trang web

Câu 15: Trong một cuộc tranh luận, việc ‘kiểm chứng thông tin’ từ đối phương có vai trò gì?

  • A. Thể hiện sự nghi ngờ đối với đối phương
  • B. Kéo dài thời gian tranh luận
  • C. Làm gián đoạn mạch tranh luận
  • D. Đảm bảo tính chính xác của thông tin và tăng tính thuyết phục

Câu 16: Xét tình huống một nhóm bạn cùng thảo luận về một bộ phim vừa xem. Hình thức trao đổi thông tin này chủ yếu là gì?

  • A. Thông tin đại chúng
  • B. Giao tiếp cá nhân, nhóm nhỏ
  • C. Thông tin quảng bá
  • D. Thông tin mật

Câu 17: Khi đọc một bài xã luận trên báo, bạn nên chú ý điều gì để đánh giá tính khách quan của thông tin?

  • A. Độ nổi tiếng của tờ báo
  • B. Sự hấp dẫn của ngôn ngữ
  • C. Quan điểm của tác giả, bằng chứng dẫn chứng và sự đa chiều trong phân tích
  • D. Số lượng người đọc bài viết

Câu 18: Trong thời đại số, ‘kỹ năng thông tin’ (information literacy) có vai trò như thế nào đối với học sinh?

  • A. Giúp học sinh học tập hiệu quả, tự bảo vệ mình và phát triển toàn diện
  • B. Chỉ cần thiết cho học sinh giỏi văn
  • C. Không quan trọng bằng kỹ năng sử dụng máy tính
  • D. Chỉ cần khi làm bài tập nghiên cứu

Câu 19: Bạn thấy một quảng cáo trên mạng xã hội về một sản phẩm ‘thần kỳ’ chữa được bách bệnh. Phản ứng đúng đắn của bạn là gì?

  • A. Mua sản phẩm ngay để trải nghiệm
  • B. Chia sẻ quảng cáo cho bạn bè
  • C. Tin tưởng hoàn toàn vào quảng cáo vì được đăng trên mạng xã hội
  • D. Nghi ngờ tính xác thực, tìm kiếm thêm thông tin và tham khảo ý kiến chuyên gia

Câu 20: Việc sử dụng ‘ngôn ngữ hình thể’ (body language) trong thuyết trình có tác dụng gì?

  • A. Làm người nghe phân tâm khỏi nội dung chính
  • B. Tăng sự tự tin, thu hút sự chú ý và truyền tải thông điệp hiệu quả hơn
  • C. Không có tác dụng gì đáng kể
  • D. Chỉ quan trọng đối với người hướng ngoại

Câu 21: Trong một bài văn nghị luận, thông tin đóng vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ là yếu tố phụ trợ, không quá quan trọng
  • B. Để làm bài văn dài hơn
  • C. Là cơ sở để xây dựng lập luận và tăng tính thuyết phục
  • D. Để thể hiện kiến thức sâu rộng của người viết

Câu 22: ‘Bộ lọc thông tin’ (filter bubble) trên mạng xã hội có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Giúp tiết kiệm thời gian tìm kiếm thông tin
  • B. Tăng cường khả năng tập trung
  • C. Cung cấp thông tin phù hợp với sở thích cá nhân
  • D. Hạn chế tiếp xúc với thông tin đa chiều, giảm khả năng tư duy phản biện

Câu 23: Khi viết một bản ‘hướng dẫn sử dụng’ sản phẩm, yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo thông tin rõ ràng, dễ hiểu?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh
  • B. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, mạch lạc, cấu trúc rõ ràng
  • C. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành
  • D. Trình bày bằng chữ in hoa toàn bộ văn bản

Câu 24: Trong các phương tiện truyền thông hiện đại, loại hình nào có khả năng kết hợp nhiều dạng thông tin (văn bản, âm thanh, hình ảnh, video) một cách linh hoạt nhất?

  • A. Báo in truyền thống
  • B. Radio
  • C. Internet và các nền tảng trực tuyến
  • D. Truyền hình

Câu 25: Để tránh vi phạm ‘đạo đức thông tin’ khi sử dụng tài liệu trên mạng, bạn cần thực hiện điều gì?

  • A. Trích dẫn nguồn đầy đủ, xin phép khi cần thiết và tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ
  • B. Sử dụng tự do mọi thông tin trên mạng vì đó là tài sản chung
  • C. Chỉ cần ghi nguồn ở cuối bài viết
  • D. Thay đổi một chút nội dung gốc để tránh bị phát hiện đạo văn

Câu 26: Xét tình huống bạn muốn tìm hiểu về lịch sử văn hóa Việt Nam. Nguồn thông tin nào sau đây được xem là đáng tin cậy hàng đầu?

  • A. Blog cá nhân chia sẻ kiến thức lịch sử
  • B. Sách và công trình nghiên cứu của các nhà sử học, viện nghiên cứu
  • C. Bài viết tổng hợp trên Wikipedia
  • D. Video trên Youtube về lịch sử Việt Nam

Câu 27: Khi tiếp nhận thông tin từ các phương tiện truyền thông, thái độ ‘hoài nghi’ có vai trò gì?

  • A. Làm chậm quá trình tiếp nhận thông tin
  • B. Gây khó khăn trong giao tiếp
  • C. Khiến chúng ta trở nên bi quan
  • D. Giúp chúng ta tỉnh táo, kiểm chứng thông tin và tránh bị lừa dối

Câu 28: Trong một bài phỏng vấn, người phỏng vấn sử dụng ‘câu hỏi mở’ (open-ended questions) nhằm mục đích gì?

  • A. Để kiểm tra kiến thức của người được phỏng vấn
  • B. Để dẫn dắt câu trả lời theo ý muốn của người phỏng vấn
  • C. Để thu thập thông tin chi tiết, đa dạng và sâu sắc từ người được phỏng vấn
  • D. Để tiết kiệm thời gian phỏng vấn

Câu 29: Để cải thiện kỹ năng giao tiếp ‘phi ngôn ngữ’, bạn nên chú trọng điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào lời nói
  • B. Quan sát phản hồi từ người nghe và luyện tập điều chỉnh ngôn ngữ cơ thể
  • C. Học thuộc lòng các quy tắc về ngôn ngữ cơ thể
  • D. Không cần quan tâm đến ngôn ngữ cơ thể, chỉ cần nói hay là đủ

Câu 30: Trong ‘thế giới đa dạng của thông tin’, đâu là trách nhiệm của mỗi cá nhân?

  • A. Tiếp nhận, chọn lọc và chia sẻ thông tin một cách có trách nhiệm
  • B. Chia sẻ mọi thông tin mình thấy trên mạng xã hội
  • C. Chỉ quan tâm đến thông tin giải trí
  • D. Để các cơ quan chức năng kiểm soát thông tin, cá nhân không cần lo lắng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong bối cảnh “thế giới đa dạng của thông tin”, đâu là kỹ năng cốt lõi nhất giúp mỗi người không bị lạc lối hay đưa ra quyết định sai lầm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn tin trực tuyến, yếu tố nào sau đây là đáng tin cậy nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Xét một bài báo có tiêu đề “5 loại thực phẩm giúp bạn giảm cân nhanh chóng”. Dạng thông tin này chủ yếu thuộc loại nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong các tình huống sau, tình huống nào thể hiện rõ nhất sự ‘bão hòa thông tin’ (information overload)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Bạn được giao nhiệm vụ thuyết trình về biến đổi khí hậu. Để bài thuyết trình có tính thuyết phục cao, bạn nên ưu tiên sử dụng loại thông tin nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một người chia sẻ trên mạng xã hội một bài viết với tiêu đề gây sốc, nhưng nội dung bên trong lại sơ sài và thiếu kiểm chứng. Hành động này thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong quá trình tìm kiếm thông tin cho bài nghiên cứu, bạn nhận thấy nhiều nguồn tin có quan điểm trái ngược nhau về cùng một vấn đề. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Hình thức thông tin nào sau đây thường được sử dụng để truyền tải cảm xúc và tạo sự đồng cảm mạnh mẽ với người tiếp nhận?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Mục đích chính của việc trích dẫn nguồn thông tin trong một bài viết học thuật là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Khi sử dụng thông tin từ internet, điều gì quan trọng cần lưu ý về bản quyền?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong giao tiếp, ‘thông tin phi ngôn ngữ’ (non-verbal communication) bao gồm những yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Bạn nhận được một email lạ với lời mời hấp dẫn trúng thưởng một khoản tiền lớn, nhưng yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân và nộp một khoản phí nhỏ. Đây có thể là dấu hiệu của loại thông tin nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: “Thông tin là sức mạnh” – câu nói này có ý nghĩa gì trong xã hội hiện đại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Để tránh bị ‘nhiễu thông tin’ khi tìm kiếm tài liệu học tập trên internet, bạn nên áp dụng biện pháp nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong một cuộc tranh luận, việc ‘kiểm chứng thông tin’ từ đối phương có vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Xét tình huống một nhóm bạn cùng thảo luận về một bộ phim vừa xem. Hình thức trao đổi thông tin này chủ yếu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Khi đọc một bài xã luận trên báo, bạn nên chú ý điều gì để đánh giá tính khách quan của thông tin?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong thời đại số, ‘kỹ năng thông tin’ (information literacy) có vai trò như thế nào đối với học sinh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Bạn thấy một quảng cáo trên mạng xã hội về một sản phẩm ‘thần kỳ’ chữa được bách bệnh. Phản ứng đúng đắn của bạn là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Việc sử dụng ‘ngôn ngữ hình thể’ (body language) trong thuyết trình có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong một bài văn nghị luận, thông tin đóng vai trò như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: ‘Bộ lọc thông tin’ (filter bubble) trên mạng xã hội có thể dẫn đến hậu quả gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Khi viết một bản ‘hướng dẫn sử dụng’ sản phẩm, yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo thông tin rõ ràng, dễ hiểu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong các phương tiện truyền thông hiện đại, loại hình nào có khả năng kết hợp nhiều dạng thông tin (văn bản, âm thanh, hình ảnh, video) một cách linh hoạt nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Để tránh vi phạm ‘đạo đức thông tin’ khi sử dụng tài liệu trên mạng, bạn cần thực hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Xét tình huống bạn muốn tìm hiểu về lịch sử văn hóa Việt Nam. Nguồn thông tin nào sau đây được xem là đáng tin cậy hàng đầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Khi tiếp nhận thông tin từ các phương tiện truyền thông, thái độ ‘hoài nghi’ có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong một bài phỏng vấn, người phỏng vấn sử dụng ‘câu hỏi mở’ (open-ended questions) nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Để cải thiện kỹ năng giao tiếp ‘phi ngôn ngữ’, bạn nên chú trọng điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong ‘thế giới đa dạng của thông tin’, đâu là trách nhiệm của mỗi cá nhân?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh “thế giới đa dạng của thông tin”, đâu là thách thức lớn nhất đối với người tiếp nhận thông tin?

  • A. Sự khan hiếm nguồn thông tin đáng tin cậy.
  • B. Khả năng thông tin sai lệch, tin giả lan tràn.
  • C. Việc thiếu công cụ để tiếp cận thông tin.
  • D. Sự đơn điệu và nhàm chán của các kênh thông tin.

Câu 2: Hình thức thông tin nào sau đây KHÔNG phải là phương tiện truyền tải thông tin trực tuyến?

  • A. Mạng xã hội (Facebook, Twitter)
  • B. Báo điện tử và trang tin tức trực tuyến
  • C. Video trực tuyến (YouTube, TikTok)
  • D. Sách giáo khoa in trên giấy

Câu 3: Để đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trực tuyến, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần xem xét?

  • A. Tác giả/Tổ chức phát hành thông tin có uy tín, đáng tin cậy.
  • B. Hình thức trình bày trang web đẹp mắt, chuyên nghiệp.
  • C. Số lượng người truy cập và chia sẻ thông tin đó.
  • D. Thông tin được đăng tải gần đây, mới nhất.

Câu 4: Đâu là kỹ năng quan trọng nhất giúp mỗi người trở thành "người tiêu dùng thông tin" thông thái trong thế giới hiện đại?

  • A. Khả năng ghi nhớ và lưu trữ lượng lớn thông tin.
  • B. Kỹ năng sử dụng thành thạo các công cụ tìm kiếm.
  • C. Tư duy phản biện để phân tích và đánh giá thông tin.
  • D. Tốc độ đọc và tiếp nhận thông tin nhanh chóng.

Câu 5: Trong các loại hình thông tin sau, loại nào thường được xem là có tính khách quan và chính xác cao nhất?

  • A. Bài đăng trên mạng xã hội cá nhân.
  • B. Báo cáo khoa học được công bố trên tạp chí chuyên ngành.
  • C. Ý kiến cá nhân trên blog trực tuyến.
  • D. Quảng cáo sản phẩm trên truyền hình.

Câu 6: “Bộ lọc bong bóng thông tin” (information filter bubble) có nghĩa là gì?

  • A. Công cụ kiểm duyệt thông tin trên internet.
  • B. Phần mềm ngăn chặn virus và phần mềm độc hại.
  • C. Hệ thống phân loại thông tin theo chủ đề.
  • D. Tình trạng chỉ tiếp xúc với thông tin củng cố quan điểm cá nhân.

Câu 7: Khi sử dụng thông tin từ internet cho bài thuyết trình ở lớp, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Sử dụng càng nhiều nguồn thông tin càng tốt để bài thuyết trình phong phú.
  • B. Chỉ chọn những thông tin ủng hộ ý kiến cá nhân để thuyết trình.
  • C. Trích dẫn nguồn gốc thông tin một cách rõ ràng và đầy đủ.
  • D. Thay đổi ngôn ngữ diễn đạt thông tin gốc để tránh bị phát hiện đạo văn.

Câu 8: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự “đa dạng của thông tin” trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Chỉ đọc một tờ báo duy nhất mỗi ngày.
  • B. Theo dõi tin tức từ nhiều kênh khác nhau: báo chí, truyền hình, mạng xã hội.
  • C. Chỉ xem các chương trình giải trí trên truyền hình.
  • D. Trao đổi thông tin với bạn bè thân thiết.

Câu 9: Thông tin có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của xã hội?

  • A. Là nền tảng cho sự tiến bộ khoa học, kinh tế và văn hóa.
  • B. Chỉ có vai trò trong việc giải trí và thư giãn.
  • C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển xã hội.
  • D. Đôi khi gây ra những tác động tiêu cực cho xã hội.

Câu 10: “Thông tin một chiều” thường xuất hiện trong hình thức truyền thông nào sau đây?

  • A. Diễn đàn trực tuyến.
  • B. Mạng xã hội.
  • C. Báo phát thanh.
  • D. Hội thảo khoa học.

Câu 11: Trong một cuộc tranh luận, điều gì cho thấy bạn đang sử dụng thông tin một cách hiệu quả?

  • A. Trình bày thông tin càng nhiều càng tốt để áp đảo đối phương.
  • B. Chỉ sử dụng thông tin từ nguồn duy nhất mà bạn tin tưởng.
  • C. Nói to và rõ ràng để thông tin dễ dàng được nghe thấy.
  • D. Chọn lọc thông tin phù hợp để củng cố lập luận và thuyết phục người khác.

Câu 12: Khi gặp một thông tin gây sốc hoặc khó tin trên mạng xã hội, phản ứng đầu tiên nên là gì?

  • A. Chia sẻ ngay lập tức để cảnh báo mọi người.
  • B. Bình tĩnh kiểm tra nguồn gốc và độ tin cậy của thông tin.
  • C. Bỏ qua thông tin đó vì có thể là tin giả.
  • D. Tin tưởng hoàn toàn vào thông tin vì nó gây sốc.

Câu 13: “Ngôn ngữ cơ thể” (body language) thuộc loại hình thông tin nào?

  • A. Thông tin bằng văn bản.
  • B. Thông tin bằng âm thanh.
  • C. Thông tin phi ngôn ngữ.
  • D. Thông tin kỹ thuật số.

Câu 14: Trong thời đại số, kỹ năng nào sau đây trở nên ngày càng quan trọng đối với việc học tập và làm việc?

  • A. Kỹ năng tìm kiếm, chọn lọc và xử lý thông tin trực tuyến.
  • B. Khả năng viết chữ đẹp và tốc ký.
  • C. Kỹ năng giao tiếp trực tiếp mặt đối mặt.
  • D. Khả năng ghi nhớ công thức và định nghĩa.

Câu 15: Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng thông tin “thiếu trách nhiệm”?

  • A. Chia sẻ thông tin hữu ích cho bạn bè.
  • B. Sử dụng thông tin để học tập và nghiên cứu.
  • C. Kiểm chứng thông tin trước khi chia sẻ.
  • D. Lan truyền tin đồn thất thiệt trên mạng xã hội.

Câu 16: “Dữ liệu lớn” (Big Data) là gì?

  • A. Dữ liệu được lưu trữ trên các thiết bị lớn.
  • B. Tập hợp dữ liệu rất lớn và phức tạp, khó xử lý bằng phương pháp truyền thống.
  • C. Dữ liệu quan trọng và có giá trị cao.
  • D. Dữ liệu được thu thập từ các nguồn chính phủ.

Câu 17: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế tình trạng “quá tải thông tin” (information overload)?

  • A. Tiếp nhận tất cả thông tin có thể để không bỏ lỡ điều gì.
  • B. Sử dụng nhiều thiết bị để tiếp nhận thông tin đồng thời.
  • C. Chọn lọc thông tin cần thiết và tập trung vào mục tiêu cụ thể.
  • D. Lưu trữ tất cả thông tin để dùng dần.

Câu 18: “Mã hóa thông tin” (information encoding) là quá trình:

  • A. Chuyển đổi thông tin sang dạng dễ truyền tải và lưu trữ.
  • B. Giải mã thông tin đã được mã hóa.
  • C. Tìm kiếm thông tin trên internet.
  • D. Sắp xếp thông tin theo thứ tự.

Câu 19: Đâu là ví dụ về “thông tin trực quan” (visual information)?

  • A. Bài báo cáo bằng văn bản.
  • B. Biểu đồ thống kê.
  • C. Bài hát.
  • D. Cuộc trò chuyện điện thoại.

Câu 20: Trong giao tiếp, “phản hồi” (feedback) có vai trò gì trong quá trình truyền đạt thông tin?

  • A. Làm gián đoạn quá trình truyền đạt thông tin.
  • B. Chỉ thể hiện sự đồng tình hoặc phản đối.
  • C. Đảm bảo thông tin được hiểu đúng và đầy đủ.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong giao tiếp.

Câu 21: Khi phân tích một văn bản thông tin, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

  • A. Xác định mục đích và đối tượng của văn bản.
  • B. Đọc lướt toàn bộ văn bản.
  • C. Ghi nhớ các chi tiết quan trọng.
  • D. So sánh văn bản với các nguồn khác.

Câu 22: “Thông tin cá nhân” cần được bảo vệ vì lý do chính nào sau đây?

  • A. Để thể hiện sự riêng tư và kín đáo.
  • B. Tránh bị xâm phạm quyền riêng tư và lợi dụng thông tin.
  • C. Để được người khác tôn trọng.
  • D. Vì đó là quy định của pháp luật.

Câu 23: Trong các hình thức thông tin sau, hình thức nào có tính tương tác cao nhất?

  • A. Sách báo in.
  • B. Phim tài liệu.
  • C. Bài giảng trực tuyến được ghi hình trước.
  • D. Mạng xã hội.

Câu 24: “Thông tin mở” (open information) có đặc điểm gì?

  • A. Thông tin được giữ bí mật.
  • B. Thông tin chỉ dành cho một nhóm người nhất định.
  • C. Thông tin được tự do chia sẻ và sử dụng.
  • D. Thông tin có bản quyền.

Câu 25: Khi tìm kiếm thông tin trên internet, sử dụng “từ khóa” (keywords) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho kết quả tìm kiếm phức tạp hơn.
  • B. Thu hẹp phạm vi tìm kiếm và tìm thông tin chính xác hơn.
  • C. Mở rộng phạm vi tìm kiếm ra toàn bộ internet.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể.

Câu 26: Trong các tình huống sau, tình huống nào đòi hỏi kỹ năng “giải quyết vấn đề” dựa trên thông tin?

  • A. Xem phim giải trí.
  • B. Nghe nhạc.
  • C. Lập kế hoạch cho chuyến đi du lịch dựa trên thông tin về địa điểm.
  • D. Đọc truyện tranh.

Câu 27: “Thông tin giả” (fake news) gây nguy hại cho xã hội như thế nào?

  • A. Chỉ gây ra sự hoang mang nhất thời.
  • B. Không có ảnh hưởng lớn đến xã hội.
  • C. Đôi khi có lợi vì tạo ra sự chú ý.
  • D. Gây hiểu lầm, chia rẽ và làm suy giảm lòng tin.

Câu 28: “Quyền tiếp cận thông tin” là một trong những quyền cơ bản của con người, điều này có nghĩa là gì?

  • A. Mọi người có quyền tạo ra thông tin.
  • B. Mọi người có quyền được biết và tìm kiếm thông tin.
  • C. Mọi người có quyền kiểm soát thông tin.
  • D. Mọi người có quyền sở hữu thông tin.

Câu 29: Khi sử dụng thông tin từ người khác, hành động nào sau đây thể hiện sự “tôn trọng bản quyền”?

  • A. Sử dụng thông tin mà không cần xin phép.
  • B. Thay đổi thông tin gốc để không bị phát hiện.
  • C. Ghi rõ nguồn gốc và tác giả của thông tin.
  • D. Chỉ sử dụng thông tin miễn phí trên internet.

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ, “thế giới đa dạng của thông tin” sẽ có xu hướng như thế nào?

  • A. Ngày càng phong phú, đa dạng và phức tạp hơn.
  • B. Trở nên đơn giản và dễ kiểm soát hơn.
  • C. Giảm bớt sự đa dạng và tập trung vào một số kênh chính.
  • D. Không có nhiều thay đổi so với hiện tại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong bối cảnh “thế giới đa dạng của thông tin”, đâu là thách thức lớn nhất đối với người tiếp nhận thông tin?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Hình thức thông tin nào sau đây KHÔNG phải là phương tiện truyền tải thông tin trực tuyến?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Để đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trực tuyến, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần xem xét?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Đâu là kỹ năng quan trọng nhất giúp mỗi người trở thành 'người tiêu dùng thông tin' thông thái trong thế giới hiện đại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong các loại hình thông tin sau, loại nào thường được xem là có tính khách quan và chính xác cao nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: “Bộ lọc bong bóng thông tin” (information filter bubble) có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Khi sử dụng thông tin từ internet cho bài thuyết trình ở lớp, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự “đa dạng của thông tin” trong cuộc sống hàng ngày?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Thông tin có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của xã hội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: “Thông tin một chiều” thường xuất hiện trong hình thức truyền thông nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong một cuộc tranh luận, điều gì cho thấy bạn đang sử dụng thông tin một cách hiệu quả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Khi gặp một thông tin gây sốc hoặc khó tin trên mạng xã hội, phản ứng đầu tiên nên là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: “Ngôn ngữ cơ thể” (body language) thuộc loại hình thông tin nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong thời đại số, kỹ năng nào sau đây trở nên ngày càng quan trọng đối với việc học tập và làm việc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng thông tin “thiếu trách nhiệm”?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: “Dữ liệu lớn” (Big Data) là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế tình trạng “quá tải thông tin” (information overload)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: “Mã hóa thông tin” (information encoding) là quá trình:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Đâu là ví dụ về “thông tin trực quan” (visual information)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong giao tiếp, “phản hồi” (feedback) có vai trò gì trong quá trình truyền đạt thông tin?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Khi phân tích một văn bản thông tin, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: “Thông tin cá nhân” cần được bảo vệ vì lý do chính nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong các hình thức thông tin sau, hình thức nào có tính tương tác cao nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: “Thông tin mở” (open information) có đặc điểm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Khi tìm kiếm thông tin trên internet, sử dụng “từ khóa” (keywords) có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong các tình huống sau, tình huống nào đòi hỏi kỹ năng “giải quyết vấn đề” dựa trên thông tin?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: “Thông tin giả” (fake news) gây nguy hại cho xã hội như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: “Quyền tiếp cận thông tin” là một trong những quyền cơ bản của con người, điều này có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Khi sử dụng thông tin từ người khác, hành động nào sau đây thể hiện sự “tôn trọng bản quyền”?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ, “thế giới đa dạng của thông tin” sẽ có xu hướng như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh “thế giới đa dạng của thông tin”, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết để mỗi cá nhân không bị lạc lối?

  • A. Ghi nhớ máy móc
  • B. Tiếp nhận thụ động
  • C. Tư duy phản biện
  • D. Chia sẻ cảm xúc

Câu 2: “Bộ lọc thông tin” (information filter) đề cập đến hiện tượng nào trong môi trường thông tin hiện đại?

  • A. Khả năng kiểm duyệt thông tin của các cơ quan báo chí
  • B. Sự cá nhân hóa nội dung thông tin dựa trên thuật toán và lịch sử truy cập của người dùng
  • C. Quy trình xác minh tính xác thực của thông tin trước khi công bố
  • D. Hệ thống phân loại thông tin theo chủ đề và mức độ quan trọng

Câu 3: Đâu là nhược điểm chính của việc tiếp cận thông tin qua “bộ lọc thông tin”?

  • A. Thông tin trở nên dễ tiếp cận và nhanh chóng hơn
  • B. Giảm thiểu tình trạng thông tin sai lệch, tin giả
  • C. Tăng cường khả năng tìm kiếm thông tin chuyên sâu
  • D. Hạn chế tiếp xúc với các quan điểm khác biệt, tạo ra “bong bóng lọc”

Câu 4: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về “tin giả” (fake news)?

  • A. Thông tin sai lệch hoặc ngụy tạo, được lan truyền với mục đích gây nhầm lẫn hoặc đánh lừa
  • B. Thông tin chưa được kiểm chứng nhưng có khả năng là đúng
  • C. Thông tin chính thống nhưng được trình bày theo cách khó hiểu
  • D. Thông tin mang tính chủ quan, thể hiện quan điểm cá nhân

Câu 5: Hành động nào sau đây thể hiện kỹ năng “đọc” thông tin một cách chủ động và có phê phán?

  • A. Đọc lướt qua tiêu đề và nội dung chính của văn bản
  • B. Ghi nhớ tất cả các chi tiết và số liệu trong văn bản
  • C. Đặt câu hỏi về nguồn gốc, mục đích, và tính xác thực của thông tin
  • D. Chia sẻ thông tin ngay lập tức sau khi đọc để lan tỏa tin tức

Câu 6: Trong các nguồn thông tin sau, nguồn nào thường được xem là đáng tin cậy nhất cho mục đích học tập và nghiên cứu khoa học?

  • A. Blog cá nhân
  • B. Ấn phẩm khoa học được phản biện (peer-reviewed journals)
  • C. Mạng xã hội
  • D. Diễn đàn trực tuyến

Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trực tuyến?

  • A. Tính chuyên môn và uy tín của tác giả/tổ chức
  • B. Nguồn gốc và thời gian xuất bản của thông tin
  • C. Sự khách quan và bằng chứng xác thực được cung cấp
  • D. Số lượng bình luận và lượt thích trên mạng xã hội

Câu 8: Khi một bài báo sử dụng ngôn ngữ mang tính cảm xúc mạnh, thiên vị rõ ràng về một vấn đề, bạn nên:

  • A. Tin tưởng hoàn toàn vì bài viết thể hiện quan điểm rõ ràng
  • B. Thận trọng và kiểm tra thông tin từ các nguồn khác nhau để có cái nhìn đa chiều
  • C. Bỏ qua vì bài viết không khách quan
  • D. Chia sẻ rộng rãi để mọi người cùng biết về quan điểm này

Câu 9: Mục đích chính của việc trích dẫn nguồn thông tin trong bài viết học thuật là gì?

  • A. Để tăng độ dài của bài viết
  • B. Để gây ấn tượng với người đọc về sự hiểu biết sâu rộng
  • C. Để ghi nhận công lao của tác giả gốc và tránh đạo văn
  • D. Để thể hiện sự đồng tình với các quan điểm được trích dẫn

Câu 10: Tình huống nào sau đây cho thấy sự ngộ nhận về thông tin trong “thế giới đa dạng của thông tin”?

  • A. Tin vào một bài viết trên mạng xã hội khẳng định một phương pháp chữa bệnh ung thư chưa được khoa học kiểm chứng
  • B. Tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để so sánh và đối chiếu
  • C. Tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi đưa ra kết luận về một vấn đề phức tạp
  • D. Sử dụng các công cụ kiểm tra thông tin giả để xác minh tính xác thực

Câu 11: Trong quá trình tìm kiếm thông tin, nếu bạn gặp phải một trang web có giao diện cẩu thả, nhiều lỗi chính tả, bạn nên:

  • A. Bỏ qua yếu tố hình thức và tập trung vào nội dung
  • B. Liên hệ với quản trị web để báo lỗi và góp ý
  • C. Cẩn trọng và xem xét kỹ lưỡng độ tin cậy của thông tin, tìm kiếm nguồn khác để xác minh
  • D. Cho rằng đây là một trang web cá nhân nên thông cảm với những sai sót

Câu 12: “Xác minh thông tin” (fact-checking) là quá trình làm gì?

  • A. Tạo ra thông tin mới dựa trên các nguồn đã có
  • B. Kiểm tra tính chính xác và độ tin cậy của thông tin
  • C. So sánh thông tin từ nhiều nguồn khác nhau về hình thức trình bày
  • D. Đánh giá mức độ phổ biến của thông tin trên mạng xã hội

Câu 13: Khi đọc một bài viết tranh luận về một vấn đề xã hội, điều quan trọng là phải nhận diện được:

  • A. Luận điểm, luận cứ và lập luận của tác giả
  • B. Số lượng từ và độ dài câu văn trong bài viết
  • C. Phong cách ngôn ngữ và giọng điệu của tác giả
  • D. Số lượng người đọc và chia sẻ bài viết trên mạng xã hội

Câu 14: Trong một cuộc thảo luận nhóm về một vấn đề phức tạp, thái độ nào sau đây giúp đạt hiệu quả tốt nhất?

  • A. Bảo vệ quan điểm cá nhân đến cùng, không chấp nhận ý kiến trái chiều
  • B. Cởi mở lắng nghe, tôn trọng ý kiến khác biệt và sẵn sàng thay đổi quan điểm nếu có lý lẽ thuyết phục
  • C. Chỉ lắng nghe ý kiến của những người có cùng quan điểm
  • D. Tránh tham gia thảo luận để không gây tranh cãi

Câu 15: Khi sử dụng thông tin từ Internet cho bài thuyết trình, bạn cần chú ý điều gì về bản quyền?

  • A. Thông tin trên Internet là miễn phí, không cần quan tâm đến bản quyền
  • B. Chỉ cần xin phép tác giả nếu sử dụng cho mục đích thương mại
  • C. Bản quyền chỉ áp dụng cho văn bản, không áp dụng cho hình ảnh và video
  • D. Cần tuân thủ luật bản quyền, trích dẫn nguồn gốc rõ ràng khi sử dụng thông tin của người khác

Câu 16: “Thông tin xác thực” khác biệt với “tin đồn” chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Thông tin xác thực thường được lan truyền nhanh hơn tin đồn
  • B. Thông tin xác thực thường gây tò mò và hấp dẫn hơn tin đồn
  • C. Thông tin xác thực dựa trên bằng chứng và kiểm chứng, tin đồn thường không có căn cứ
  • D. Thông tin xác thực luôn được công bố trên các phương tiện truyền thông chính thống

Câu 17: Trong bài viết nghị luận, việc sử dụng số liệu thống kê có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu hơn
  • B. Tăng tính thuyết phục và khách quan cho lập luận
  • C. Thể hiện sự am hiểu sâu rộng của người viết
  • D. Giúp bài viết trở nên dài hơn và ấn tượng hơn về mặt hình thức

Câu 18: Khi phân tích một văn bản thông tin, bạn nên chú ý đến yếu tố “mục đích giao tiếp” của văn bản để:

  • A. Xác định thể loại và hình thức trình bày của văn bản
  • B. Đánh giá vốn từ vựng và ngữ pháp của người viết
  • C. So sánh văn bản này với các văn bản khác cùng chủ đề
  • D. Hiểu rõ hơn thông điệp chính và đánh giá thông tin một cách phù hợp

Câu 19: “Thông tin đa chiều” là gì?

  • A. Thông tin được xem xét từ nhiều góc độ, nhiều nguồn khác nhau
  • B. Thông tin được trình bày bằng nhiều hình thức (văn bản, hình ảnh, âm thanh)
  • C. Thông tin có nhiều lớp nghĩa và cách hiểu khác nhau
  • D. Thông tin được cập nhật liên tục và thay đổi theo thời gian

Câu 20: Kỹ năng “tổng hợp thông tin” bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Sao chép và biên tập lại thông tin từ một nguồn duy nhất
  • B. Ghi nhớ và liệt kê tất cả các thông tin thu thập được
  • C. Chọn lọc, liên kết và khái quát thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để tạo ra một bức tranh toàn diện
  • D. Chỉ sử dụng thông tin từ các nguồn mà mình tin tưởng

Câu 21: Trong bối cảnh thông tin tràn lan, việc “chậm lại để suy nghĩ” trước khi tiếp nhận thông tin có lợi ích gì?

  • A. Làm chậm quá trình tiếp nhận thông tin mới
  • B. Giúp tránh bị cuốn theo thông tin sai lệch, có thời gian đánh giá và suy xét thông tin một cách khách quan
  • C. Giảm khả năng tiếp thu kiến thức và kỹ năng mới
  • D. Khiến bản thân trở nên lạc hậu so với xu hướng thông tin

Câu 22: “Ngôn ngữ khách quan” trong văn bản thông tin thường được thể hiện qua:

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ và hình ảnh ẩn dụ
  • B. Thể hiện giọng điệu mạnh mẽ, quyết liệt
  • C. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi với người đọc
  • D. Sử dụng dữ kiện, số liệu, dẫn chứng cụ thể, hạn chế tối đa yếu tố cảm xúc cá nhân

Câu 23: Khi đọc một biểu đồ thông tin, bạn cần chú ý đến điều gì đầu tiên để hiểu đúng thông điệp?

  • A. Tiêu đề và chú thích của biểu đồ
  • B. Màu sắc và hình dạng các thành phần trong biểu đồ
  • C. Kích thước tổng thể của biểu đồ
  • D. Vị trí của biểu đồ trong văn bản

Câu 24: Trong môi trường số, “văn hóa chia sẻ thông tin” có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Tạo ra sự cạnh tranh về tốc độ lan truyền thông tin
  • B. Tăng cường sự kết nối cộng đồng, lan tỏa tri thức và thông tin hữu ích
  • C. Giảm thiểu tình trạng thông tin sai lệch do nhiều người cùng tham gia chia sẻ
  • D. Đơn giản hóa quy trình kiểm duyệt thông tin

Câu 25: Hành vi “xâm phạm quyền riêng tư” trên không gian mạng có thể gây ra hậu quả gì cho nạn nhân?

  • A. Chỉ gây ra sự khó chịu nhất thời
  • B. Không gây hậu quả nghiêm trọng nếu thông tin không bị lan truyền rộng rãi
  • C. Gây tổn thương về tinh thần, ảnh hưởng đến danh dự, uy tín, thậm chí đe dọa đến an toàn cá nhân
  • D. Giúp nạn nhân trở nên nổi tiếng hơn trên mạng xã hội

Câu 26: Khi sử dụng mạng xã hội, bạn nên cân nhắc điều gì về thông tin cá nhân của mình?

  • A. Nên chia sẻ càng nhiều thông tin cá nhân càng tốt để tăng tương tác
  • B. Không cần lo lắng về thông tin cá nhân vì đã có nhà cung cấp dịch vụ bảo vệ
  • C. Chỉ cần bảo vệ thông tin nhạy cảm, còn lại có thể chia sẻ thoải mái
  • D. Cần kiểm soát và bảo vệ thông tin cá nhân, chỉ chia sẻ những thông tin cần thiết và phù hợp

Câu 27: Trong giao tiếp trực tuyến, việc sử dụng “biểu tượng cảm xúc” (emoji) có thể giúp:

  • A. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ viết
  • B. Bổ sung ngữ điệu, cảm xúc và giúp diễn đạt ý rõ ràng hơn trong giao tiếp phi ngôn ngữ
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào ngôn ngữ trong giao tiếp
  • D. Làm cho giao tiếp trở nên trang trọng và lịch sự hơn

Câu 28: “Nguyên tắc cộng đồng” trên các nền tảng trực tuyến thường nhằm mục đích gì?

  • A. Hạn chế sự sáng tạo và tự do ngôn luận của người dùng
  • B. Tăng cường sự kiểm soát của nền tảng đối với người dùng
  • C. Xây dựng môi trường trực tuyến văn minh, an toàn và tôn trọng lẫn nhau giữa các thành viên
  • D. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các thành viên trong cộng đồng mạng

Câu 29: “Thông tin mở” (open access information) mang lại lợi ích gì cho xã hội?

  • A. Dân chủ hóa tri thức, tạo điều kiện tiếp cận thông tin bình đẳng cho mọi người, thúc đẩy nghiên cứu và giáo dục
  • B. Tăng giá trị thương mại của thông tin
  • C. Giảm thiểu tình trạng vi phạm bản quyền
  • D. Tập trung hóa quyền lực thông tin vào một số tổ chức

Câu 30: Trong “thế giới đa dạng của thông tin”, thái độ sống tích cực và chủ động nhất là:

  • A. Tiếp nhận thụ động mọi thông tin đến từ các nguồn khác nhau
  • B. Chủ động học hỏi, tìm kiếm, chọn lọc và chia sẻ thông tin một cách có trách nhiệm
  • C. Hạn chế tối đa việc tiếp xúc với thông tin để tránh bị nhiễu loạn
  • D. Chỉ tin tưởng vào thông tin từ những nguồn quen thuộc và yêu thích

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong bối cảnh “thế giới đa dạng của thông tin”, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết để mỗi cá nhân không bị lạc lối?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: “Bộ lọc thông tin” (information filter) đề cập đến hiện tượng nào trong môi trường thông tin hiện đại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Đâu là nhược điểm chính của việc tiếp cận thông tin qua “bộ lọc thông tin”?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về “tin giả” (fake news)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Hành động nào sau đây thể hiện kỹ năng “đọc” thông tin một cách chủ động và có phê phán?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong các nguồn thông tin sau, nguồn nào thường được xem là đáng tin cậy nhất cho mục đích học tập và nghiên cứu khoa học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trực tuyến?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Khi một bài báo sử dụng ngôn ngữ mang tính cảm xúc mạnh, thiên vị rõ ràng về một vấn đề, bạn nên:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Mục đích chính của việc trích dẫn nguồn thông tin trong bài viết học thuật là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Tình huống nào sau đây cho thấy sự ngộ nhận về thông tin trong “thế giới đa dạng của thông tin”?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong quá trình tìm kiếm thông tin, nếu bạn gặp phải một trang web có giao diện cẩu thả, nhiều lỗi chính tả, bạn nên:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: “Xác minh thông tin” (fact-checking) là quá trình làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Khi đọc một bài viết tranh luận về một vấn đề xã hội, điều quan trọng là phải nhận diện được:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong một cuộc thảo luận nhóm về một vấn đề phức tạp, thái độ nào sau đây giúp đạt hiệu quả tốt nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Khi sử dụng thông tin từ Internet cho bài thuyết trình, bạn cần chú ý điều gì về bản quyền?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: “Thông tin xác thực” khác biệt với “tin đồn” chủ yếu ở điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong bài viết nghị luận, việc sử dụng số liệu thống kê có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Khi phân tích một văn bản thông tin, bạn nên chú ý đến yếu tố “mục đích giao tiếp” của văn bản để:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: “Thông tin đa chiều” là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Kỹ năng “tổng hợp thông tin” bao gồm những hoạt động nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong bối cảnh thông tin tràn lan, việc “chậm lại để suy nghĩ” trước khi tiếp nhận thông tin có lợi ích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: “Ngôn ngữ khách quan” trong văn bản thông tin thường được thể hiện qua:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Khi đọc một biểu đồ thông tin, bạn cần chú ý đến điều gì đầu tiên để hiểu đúng thông điệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong môi trường số, “văn hóa chia sẻ thông tin” có thể mang lại lợi ích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Hành vi “xâm phạm quyền riêng tư” trên không gian mạng có thể gây ra hậu quả gì cho nạn nhân?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Khi sử dụng mạng xã hội, bạn nên cân nhắc điều gì về thông tin cá nhân của mình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong giao tiếp trực tuyến, việc sử dụng “biểu tượng cảm xúc” (emoji) có thể giúp:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: “Nguyên tắc cộng đồng” trên các nền tảng trực tuyến thường nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: “Thông tin mở” (open access information) mang lại lợi ích gì cho xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong “thế giới đa dạng của thông tin”, thái độ sống tích cực và chủ động nhất là:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh “thế giới đa dạng của thông tin”, đâu là kỹ năng cốt lõi giúp mỗi cá nhân không bị lạc lối hay đưa ra những quyết định sai lầm?

  • A. Ghi nhớ máy móc
  • B. Tiếp nhận thụ động
  • C. Tư duy phản biện
  • D. Lan truyền thông tin

Câu 2: Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn tin trực tuyến, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí quan trọng cần xem xét?

  • A. Tính khách quan của tác giả
  • B. Nguồn gốc và uy tín của trang web
  • C. Sự cập nhật và chính xác của thông tin
  • D. Thiết kế đồ họa của trang web

Câu 3: Bạn đọc được một tiêu đề giật gân trên mạng xã hội: “Khoa học chứng minh: Ăn chocolate giúp giảm cân!”. Trước khi tin vào thông tin này, bạn nên thực hiện hành động nào đầu tiên?

  • A. Chia sẻ ngay thông tin này với bạn bè
  • B. Kiểm tra xem thông tin này được đăng tải từ nguồn nào
  • C. Mua thật nhiều chocolate để ăn kiêng
  • D. Bỏ qua vì cho rằng đó là tin đồn nhảm

Câu 4: Trong các loại hình thông tin sau, loại nào thường được đánh giá là có độ tin cậy cao nhất trong lĩnh vực khoa học và học thuật?

  • A. Bài báo khoa học đăng trên tạp chí chuyên ngành
  • B. Bài đăng trên blog cá nhân của một nhà khoa học
  • C. Thông tin trên Wikipedia
  • D. Bài viết trên diễn đàn trực tuyến

Câu 5: Hiện tượng “tin giả” (fake news) lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với xã hội?

  • A. Tăng cường sự sáng tạo nội dung trên mạng
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của báo chí chính thống
  • C. Xói mòn lòng tin vào thông tin và các định chế xã hội
  • D. Giúp mọi người tiếp cận thông tin đa dạng hơn

Câu 6: Để tránh bị ảnh hưởng bởi “thiên kiến xác nhận” (confirmation bias) khi tìm kiếm thông tin, chúng ta nên chủ động làm gì?

  • A. Chỉ đọc thông tin từ các nguồn quen thuộc
  • B. Chủ động tìm kiếm thông tin trái ngược với quan điểm ban đầu
  • C. Tin tưởng vào trực giác của bản thân
  • D. Tránh đọc thông tin về các chủ đề gây tranh cãi

Câu 7: Trong một cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu, bạn gặp một người chỉ trích dẫn các nghiên cứu không đáng tin cậy để phủ nhận hiện tượng này. Bạn nên phản ứng như thế nào để cuộc thảo luận hiệu quả?

  • A. Cáo buộc người đó cố tình nói dối
  • B. Bỏ qua ý kiến của người đó và không tranh luận
  • C. Đồng ý với ý kiến của người đó để tránh xung đột
  • D. Nhẹ nhàng chỉ ra sự thiếu tin cậy của nguồn thông tin và đưa ra bằng chứng khoa học xác thực

Câu 8: “Thông tin là sức mạnh” – câu ngạn ngữ này có ý nghĩa gì trong xã hội hiện đại?

  • A. Người nắm giữ thông tin có lợi thế trong việc ra quyết định và hành động
  • B. Thông tin chỉ có giá trị khi được chia sẻ rộng rãi
  • C. Sức mạnh của thông tin nằm ở số lượng thông tin mà chúng ta có
  • D. Thông tin luôn mang lại lợi ích cho mọi người

Câu 9: Khi sử dụng thông tin từ Internet cho bài nghiên cứu, việc trích dẫn nguồn gốc một cách đầy đủ và chính xác thể hiện điều gì?

  • A. Sự khoe khoang về kiến thức
  • B. Sự tôn trọng quyền tác giả và tính trung thực trong học thuật
  • C. Mong muốn gây ấn tượng với người đọc
  • D. Sự cẩn thận quá mức cần thiết

Câu 10: Trong thời đại số, kỹ năng “đọc và hiểu” không chỉ giới hạn ở việc đọc chữ viết mà còn bao gồm khả năng giải mã loại hình thông tin nào?

  • A. Mật mã
  • B. Ngôn ngữ ký hiệu
  • C. Hình ảnh, video, đồ thị và âm thanh
  • D. Công thức toán học phức tạp

Câu 11: Để so sánh quan điểm về một vấn đề xã hội trên báo chí chính thống và mạng xã hội, phương pháp phân tích nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phân tích thống kê
  • B. Phân tích diễn ngôn
  • C. Phân tích SWOT
  • D. Phân tích hồi quy

Câu 12: Một bài quảng cáo sản phẩm thường sử dụng biện pháp nào để thu hút sự chú ý và thuyết phục người tiêu dùng?

  • A. Cung cấp thông tin khách quan, trung thực
  • B. Trình bày thông tin một cách khoa học, hàn lâm
  • C. Đưa ra cảnh báo về tác dụng phụ của sản phẩm
  • D. Sử dụng ngôn ngữ gây cảm xúc mạnh và hình ảnh hấp dẫn

Câu 13: Trong việc học tập và nghiên cứu, việc “kết nối tri thức” từ nhiều nguồn thông tin khác nhau mang lại lợi ích gì?

  • A. Tiết kiệm thời gian tìm kiếm thông tin
  • B. Giảm thiểu nguy cơ sai sót thông tin
  • C. Giúp hình thành cái nhìn đa chiều và hiểu biết sâu sắc, toàn diện hơn
  • D. Đơn giản hóa quá trình học tập

Câu 14: Bạn nhận được một email lạ với lời mời tham gia một chương trình đầu tư “siêu lợi nhuận”. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy đây có thể là một hình thức lừa đảo?

  • A. Lời hứa hẹn lợi nhuận quá cao và nhanh chóng
  • B. Email được gửi từ một người bạn quen biết
  • C. Chương trình đầu tư được quảng cáo trên báo chí
  • D. Yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân để đăng ký

Câu 15: Khi xem một bộ phim tài liệu, điều quan trọng là phải nhận biết được quan điểm và mục đích của nhà làm phim vì điều gì?

  • A. Để đánh giá chất lượng nghệ thuật của bộ phim
  • B. Vì mọi thông tin đều được truyền tải qua lăng kính chủ quan nhất định
  • C. Để biết được chi phí sản xuất bộ phim
  • D. Để ủng hộ nhà làm phim

Câu 16: Trong cuộc sống hàng ngày, việc chọn lọc thông tin có vai trò quan trọng như thế nào đối với sức khỏe tinh thần?

  • A. Không quan trọng vì thông tin nào cũng có ích
  • B. Giúp tăng cường khả năng ghi nhớ
  • C. Chỉ quan trọng đối với người làm nghiên cứu
  • D. Giúp giảm căng thẳng, lo âu và tránh bị quá tải thông tin tiêu cực

Câu 17: “Bộ lọc bong bóng” (filter bubble) trên mạng xã hội có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào cho người dùng?

  • A. Giúp người dùng tìm kiếm thông tin nhanh hơn
  • B. Tăng cường khả năng sáng tạo
  • C. Hạn chế tiếp cận với các quan điểm đa dạng và khác biệt
  • D. Giúp người dùng tiết kiệm dung lượng internet

Câu 18: Để kiểm tra tính xác thực của một bức ảnh lan truyền trên mạng, công cụ tìm kiếm hình ảnh ngược (reverse image search) có thể giúp ích như thế nào?

  • A. Tạo ra những bức ảnh tương tự
  • B. Tìm kiếm nguồn gốc và lịch sử xuất hiện của bức ảnh trên mạng
  • C. Chỉnh sửa màu sắc và độ sáng của bức ảnh
  • D. Xóa bỏ bức ảnh khỏi internet

Câu 19: Trong môi trường làm việc nhóm, việc chia sẻ thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả đóng góp vào điều gì?

  • A. Tăng tính cạnh tranh giữa các thành viên
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào người lãnh đạo
  • C. Nâng cao hiệu quả công việc và sự phối hợp nhịp nhàng
  • D. Tạo ra sự khác biệt về quyền lực

Câu 20: Khi đọc một bài báo phân tích về một vấn đề kinh tế, bạn nên chú ý đến yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của lập luận?

  • A. Bằng chứng và lý lẽ được sử dụng để hỗ trợ cho các kết luận
  • B. Sự nổi tiếng của tác giả bài báo
  • C. Số lượng bình luận và lượt chia sẻ bài báo
  • D. Hình thức trình bày và đồ họa của bài báo

Câu 21: Trong bài viết nghị luận, việc sử dụng thông tin và dẫn chứng có vai trò gì đối với sức thuyết phục của bài viết?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn
  • B. Tăng cường tính xác thực và sức thuyết phục của lập luận
  • C. Thể hiện sự uyên bác của người viết
  • D. Giúp bài viết dễ đọc hơn

Câu 22: Để hiểu rõ một vấn đề phức tạp, việc tham khảo thông tin từ nhiều lĩnh vực khác nhau (ví dụ: kinh tế, xã hội, môi trường) được gọi là gì?

  • A. Chuyên môn hóa thông tin
  • B. Đơn giản hóa thông tin
  • C. Phân loại thông tin
  • D. Tiếp cận đa ngành

Câu 23: Khi tìm kiếm thông tin trên mạng, việc sử dụng từ khóa (keywords) hiệu quả giúp chúng ta điều gì?

  • A. Tăng tốc độ internet
  • B. Đảm bảo thông tin tìm được luôn chính xác
  • C. Thu hẹp phạm vi tìm kiếm và tìm được thông tin phù hợp hơn
  • D. Truy cập được các trang web bị chặn

Câu 24: Trong giao tiếp, việc lắng nghe tích cực và phản hồi thông tin một cách phù hợp thể hiện kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng thuyết trình
  • B. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả
  • C. Kỹ năng viết văn
  • D. Kỹ năng tranh biện

Câu 25: Việc so sánh thông tin từ nhiều nguồn khác nhau giúp chúng ta phát hiện ra điều gì?

  • A. Nguồn thông tin nào là nhanh nhất
  • B. Nguồn thông tin nào là miễn phí
  • C. Nguồn thông tin nào phổ biến nhất
  • D. Sự khác biệt, mâu thuẫn và thông tin sai lệch, thiên kiến

Câu 26: Trong học tập trực tuyến, kỹ năng tự tìm kiếm và xử lý thông tin trở nên quan trọng hơn vì lý do nào?

  • A. Người học cần chủ động hơn trong việc tiếp cận và chọn lọc thông tin
  • B. Giáo viên không còn vai trò hướng dẫn
  • C. Sách giáo khoa không còn cần thiết
  • D. Học trực tuyến tiết kiệm thời gian hơn

Câu 27: Bạn đọc được thông tin về một sản phẩm mới trên mạng xã hội từ một người nổi tiếng. Để đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt, bạn nên làm gì tiếp theo?

  • A. Mua sản phẩm ngay vì tin tưởng người nổi tiếng
  • B. Hỏi ý kiến bạn bè đã sử dụng sản phẩm
  • C. Tìm kiếm thêm thông tin từ các nguồn khác nhau và đánh giá khách quan
  • D. Bỏ qua thông tin vì cho rằng quảng cáo luôn sai sự thật

Câu 28: Trong nghiên cứu khoa học, việc công bố kết quả nghiên cứu trên các tạp chí khoa học uy tín nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Kiếm tiền từ công trình nghiên cứu
  • B. Chia sẻ kiến thức mới và để cộng đồng khoa học kiểm chứng
  • C. Tăng danh tiếng cá nhân của nhà khoa học
  • D. Bảo vệ bản quyền công trình nghiên cứu

Câu 29: Khi trình bày thông tin dưới dạng infographic (đồ họa thông tin), ưu điểm lớn nhất là gì?

  • A. Chứa được nhiều thông tin chi tiết
  • B. Phù hợp với mọi đối tượng độc giả
  • C. Tiết kiệm chi phí in ấn
  • D. Trực quan, dễ hiểu và thu hút sự chú ý

Câu 30: Trong bối cảnh “thế giới đa dạng của thông tin”, thái độ học tập suốt đời (lifelong learning) trở nên quan trọng hơn bao giờ hết vì điều gì?

  • A. Giúp con người trở nên thông minh hơn
  • B. Đáp ứng yêu cầu của nhà tuyển dụng
  • C. Thông tin liên tục thay đổi và cần cập nhật kiến thức liên tục
  • D. Theo kịp bạn bè và đồng nghiệp

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bối cảnh “thế giới đa dạng của thông tin”, đâu là kỹ năng cốt lõi giúp mỗi cá nhân không bị lạc lối hay đưa ra những quyết định sai lầm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn tin trực tuyến, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí quan trọng cần xem xét?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Bạn đọc được một tiêu đề giật gân trên mạng xã hội: “Khoa học chứng minh: Ăn chocolate giúp giảm cân!”. Trước khi tin vào thông tin này, bạn nên thực hiện hành động nào đầu tiên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong các loại hình thông tin sau, loại nào thường được đánh giá là có độ tin cậy cao nhất trong lĩnh vực khoa học và học thuật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hiện tượng “tin giả” (fake news) lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với xã hội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Để tránh bị ảnh hưởng bởi “thiên kiến xác nhận” (confirmation bias) khi tìm kiếm thông tin, chúng ta nên chủ động làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong một cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu, bạn gặp một người chỉ trích dẫn các nghiên cứu không đáng tin cậy để phủ nhận hiện tượng này. Bạn nên phản ứng như thế nào để cuộc thảo luận hiệu quả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: “Thông tin là sức mạnh” – câu ngạn ngữ này có ý nghĩa gì trong xã hội hiện đại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi sử dụng thông tin từ Internet cho bài nghiên cứu, việc trích dẫn nguồn gốc một cách đầy đủ và chính xác thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong thời đại số, kỹ năng “đọc và hiểu” không chỉ giới hạn ở việc đọc chữ viết mà còn bao gồm khả năng giải mã loại hình thông tin nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Để so sánh quan điểm về một vấn đề xã hội trên báo chí chính thống và mạng xã hội, phương pháp phân tích nào sau đây là phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một bài quảng cáo sản phẩm thường sử dụng biện pháp nào để thu hút sự chú ý và thuyết phục người tiêu dùng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong việc học tập và nghiên cứu, việc “kết nối tri thức” từ nhiều nguồn thông tin khác nhau mang lại lợi ích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Bạn nhận được một email lạ với lời mời tham gia một chương trình đầu tư “siêu lợi nhuận”. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy đây có thể là một hình thức lừa đảo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi xem một bộ phim tài liệu, điều quan trọng là phải nhận biết được quan điểm và mục đích của nhà làm phim vì điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong cuộc sống hàng ngày, việc chọn lọc thông tin có vai trò quan trọng như thế nào đối với sức khỏe tinh thần?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: “Bộ lọc bong bóng” (filter bubble) trên mạng xã hội có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào cho người dùng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để kiểm tra tính xác thực của một bức ảnh lan truyền trên mạng, công cụ tìm kiếm hình ảnh ngược (reverse image search) có thể giúp ích như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong môi trường làm việc nhóm, việc chia sẻ thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả đóng góp vào điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi đọc một bài báo phân tích về một vấn đề kinh tế, bạn nên chú ý đến yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của lập luận?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong bài viết nghị luận, việc sử dụng thông tin và dẫn chứng có vai trò gì đối với sức thuyết phục của bài viết?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để hiểu rõ một vấn đề phức tạp, việc tham khảo thông tin từ nhiều lĩnh vực khác nhau (ví dụ: kinh tế, xã hội, môi trường) được gọi là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi tìm kiếm thông tin trên mạng, việc sử dụng từ khóa (keywords) hiệu quả giúp chúng ta điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong giao tiếp, việc lắng nghe tích cực và phản hồi thông tin một cách phù hợp thể hiện kỹ năng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Việc so sánh thông tin từ nhiều nguồn khác nhau giúp chúng ta phát hiện ra điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong học tập trực tuyến, kỹ năng tự tìm kiếm và xử lý thông tin trở nên quan trọng hơn vì lý do nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Bạn đọc được thông tin về một sản phẩm mới trên mạng xã hội từ một người nổi tiếng. Để đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt, bạn nên làm gì tiếp theo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong nghiên cứu khoa học, việc công bố kết quả nghiên cứu trên các tạp chí khoa học uy tín nhằm mục đích chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi trình bày thông tin dưới dạng infographic (đồ họa thông tin), ưu điểm lớn nhất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong bối cảnh “thế giới đa dạng của thông tin”, thái độ học tập suốt đời (lifelong learning) trở nên quan trọng hơn bao giờ hết vì điều gì?

Xem kết quả