Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức - Đề 02
Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Thế giới đa dạng của thông tin - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh "thế giới đa dạng của thông tin", việc phân biệt giữa "dữ kiện" (facts) và "ý kiến" (opinions) có vai trò quan trọng nhất trong hoạt động nào?
- A. Ghi nhớ thông tin một cách chính xác.
- B. Chia sẻ thông tin nhanh chóng trên mạng xã hội.
- C. Đánh giá độ tin cậy và tính khách quan của thông tin.
- D. Tạo ra các bài viết mang tính biểu cảm cao.
Câu 2: Văn bản thông tin tổng hợp thường có đặc điểm cấu trúc như thế nào để giúp người đọc dễ dàng tiếp nhận lượng lớn thông tin?
- A. Chủ yếu dựa vào dòng thời gian tuyến tính để kể lại sự kiện.
- B. Thường sử dụng các đề mục, tiêu đề phụ, đoạn văn ngắn gọn, kết hợp yếu tố phi ngôn ngữ (biểu đồ, hình ảnh).
- C. Tập trung vào việc sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp để tăng sức hấp dẫn.
- D. Chỉ trình bày thông tin dưới dạng liệt kê các dữ kiện khô khan.
Câu 3: Khi đọc một bài báo về biến đổi khí hậu, nếu tác giả sử dụng các từ ngữ như "thảm khốc", "kinh hoàng", "khẩn cấp" để mô tả tình hình, điều này cho thấy yếu tố nào đang được tăng cường trong văn bản?
- A. Tính chính xác của số liệu thống kê.
- B. Sự khách quan trong cách trình bày vấn đề.
- C. Việc sử dụng các thuật ngữ khoa học chuyên sâu.
- D. Yếu tố biểu cảm nhằm tác động đến cảm xúc người đọc.
Câu 4: Một văn bản thuyết minh về một địa danh lịch sử, ngoài việc cung cấp thông tin về vị trí, thời gian xây dựng, ý nghĩa, còn lồng ghép những câu văn gợi tả vẻ đẹp cổ kính, trang nghiêm của nơi đó. Yếu tố miêu tả trong trường hợp này có tác dụng gì?
- A. Giúp thông tin trở nên sinh động, hấp dẫn và gần gũi hơn với người đọc.
- B. Thay thế hoàn toàn phần thông tin chính về lịch sử và ý nghĩa.
- C. Làm giảm tính chính xác và khách quan của văn bản.
- D. Chỉ đơn thuần là để kéo dài độ dài của văn bản.
Câu 5: Đâu là ví dụ tốt nhất về việc sử dụng thông tin đa phương tiện (multimedia information)?
- A. Một cuốn sách giáo khoa chỉ có chữ viết.
- B. Một bài phát biểu chỉ sử dụng lời nói.
- C. Một trang web tin tức kết hợp văn bản, hình ảnh, video và biểu đồ tương tác.
- D. Một bản tin radio chỉ có âm thanh.
Câu 6: Khi tiếp nhận thông tin trên mạng xã hội, việc kiểm tra chéo (cross-checking) thông tin từ nhiều nguồn khác nhau giúp chúng ta làm gì?
- A. Tìm ra nguồn thông tin duy nhất và chính xác nhất.
- B. Đánh giá tính xác thực, khách quan và đầy đủ của thông tin.
- C. Xác định ai là người đầu tiên đăng tải thông tin.
- D. Tăng tốc độ tiếp nhận thông tin.
Câu 7: Văn bản thông tin về "Phục hồi tầng ozone: Thành công hiếm hoi của nỗ lực toàn cầu" (trong SGK Ngữ văn 10, KNTT) chủ yếu sử dụng loại thông tin nào?
- A. Thông tin khoa học, dữ liệu, sự kiện lịch sử về một vấn đề môi trường.
- B. Chủ yếu là ý kiến cá nhân và cảm xúc về tầm quan trọng của tầng ozone.
- C. Các câu chuyện hư cấu về tác động của tia cực tím.
- D. Hướng dẫn chi tiết cách bảo vệ tầng ozone cho từng cá nhân.
Câu 8: Đâu là đặc điểm phân biệt rõ nhất giữa văn bản thông tin và văn bản văn học?
- A. Cả hai đều sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt.
- B. Cả hai đều có thể chứa đựng cảm xúc của người viết.
- C. Cả hai đều được xuất bản dưới dạng sách hoặc báo chí.
- D. Mục đích chính của văn bản thông tin là truyền tải kiến thức, dữ kiện; mục đích chính của văn bản văn học là thể hiện tư tưởng, tình cảm, khám phá đời sống bằng hình tượng nghệ thuật.
Câu 9: Hiện tượng "bong bóng lọc thông tin" (filter bubble) trên mạng xã hội có thể dẫn đến hậu quả gì đối với người dùng?
- A. Giúp người dùng tiếp cận đa dạng các quan điểm khác nhau.
- B. Khuyến khích người dùng tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn.
- C. Hạn chế người dùng tiếp xúc với các quan điểm trái ngược, củng cố định kiến sẵn có.
- D. Giảm thiểu lượng thông tin độc hại, tin giả.
Câu 10: Để đánh giá tính khách quan của một văn bản thông tin, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây?
- A. Việc trình bày dữ kiện có được tách bạch với ý kiến chủ quan hay không, nguồn thông tin có rõ ràng không.
- B. Số lượng hình ảnh và biểu đồ được sử dụng trong văn bản.
- C. Ngôn ngữ có sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh hay không.
- D. Độ dài ngắn của văn bản.
Câu 11: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin tổng hợp, việc xác định các đề mục lớn và nhỏ giúp người đọc điều gì?
- A. Dễ dàng thuộc lòng toàn bộ nội dung văn bản.
- B. Tìm ra lỗi chính tả và ngữ pháp trong văn bản.
- C. Xác định thời gian và địa điểm xảy ra các sự kiện được nói đến.
- D. Nắm bắt được bố cục, mối quan hệ giữa các phần và nội dung chính của từng phần.
Câu 12: Một bài viết trên mạng xã hội lan truyền thông tin về một phương pháp chữa bệnh ung thư "thần kỳ" chưa được kiểm chứng khoa học. Đây là dạng thông tin nào cần đặc biệt cảnh giác?
- A. Thông tin chính thống từ cơ quan y tế.
- B. Thông tin sai lệch, có khả năng gây hại.
- C. Thông tin mang tính giải trí.
- D. Thông tin mang tính cá nhân, không ảnh hưởng đến ai khác.
Câu 13: Văn bản thuyết minh có sử dụng yếu tố biểu cảm có thể được ứng dụng hiệu quả trong lĩnh vực nào sau đây?
- A. Viết báo cáo khoa học khô khan, nghiêm túc.
- B. Soạn thảo hợp đồng kinh tế.
- C. Giới thiệu về một di sản văn hóa, một món ăn truyền thống để khơi gợi tình yêu và sự trân trọng.
- D. Viết công thức hóa học.
Câu 14: Khi đọc một biểu đồ thể hiện sự thay đổi dân số qua các năm, người đọc đang tiếp nhận loại thông tin nào và cần kỹ năng gì để hiểu đúng?
- A. Thông tin phi ngôn ngữ (hình ảnh, số liệu); Kỹ năng phân tích dữ liệu.
- B. Thông tin ngôn ngữ; Kỹ năng phân tích biện pháp tu từ.
- C. Thông tin mang tính chủ quan; Kỹ năng đánh giá cảm xúc tác giả.
- D. Thông tin hư cấu; Kỹ năng tưởng tượng.
Câu 15: Mục đích chính của việc tích hợp yếu tố miêu tả và biểu cảm vào văn bản thuyết minh là gì?
- A. Làm cho văn bản dài hơn.
- B. Giúp thông tin được truyền tải sinh động, hấp dẫn hơn, dễ đi vào lòng người đọc và tạo ấn tượng sâu sắc.
- C. Biến văn bản thuyết minh thành một tác phẩm văn học.
- D. Che giấu những thông tin quan trọng.
Câu 16: Một bản tin thời sự trên truyền hình là ví dụ về loại thông tin nào phổ biến trong đời sống hiện đại?
- A. Chỉ là thông tin giải trí.
- B. Chỉ là thông tin mang tính cá nhân.
- C. Chỉ là thông tin mang tính học thuật.
- D. Thông tin tổng hợp, đa phương tiện (hình ảnh, âm thanh, lời nói, chữ viết).
Câu 17: Việc trích dẫn nguồn thông tin một cách rõ ràng và chính xác trong các bài viết thể hiện điều gì ở người tạo ra thông tin?
- A. Sự tôn trọng bản quyền, tính minh bạch và góp phần tăng độ tin cậy cho thông tin được đưa ra.
- B. Khả năng sao chép thông tin từ người khác.
- C. Sự thiếu tự tin vào thông tin của bản thân.
- D. Việc không có đủ thông tin để tự viết.
Câu 18: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà con người phải đối mặt trong "thế giới đa dạng của thông tin" hiện nay?
- A. Thiếu hụt thông tin về các vấn đề quan trọng.
- B. Thông tin chỉ tồn tại dưới một vài định dạng đơn điệu.
- C. Quá tải thông tin, khó khăn trong việc chọn lọc và phân biệt thông tin chính xác với tin giả, thông tin sai lệch.
- D. Thông tin chỉ được truyền tải qua các kênh truyền thống.
Câu 19: Khi phân tích một đoạn văn thuyết minh có yếu tố miêu tả, người đọc cần tập trung vào những chi tiết nào để thấy rõ vai trò của yếu tố miêu tả?
- A. Các tính từ, động từ, trạng từ gợi hình ảnh, màu sắc, âm thanh, trạng thái của đối tượng được thuyết minh.
- B. Các số liệu thống kê và ngày tháng chính xác.
- C. Các thuật ngữ khoa học chuyên ngành.
- D. Các câu hỏi tu từ và thành ngữ.
Câu 20: Đâu là biểu hiện của việc tiếp nhận thông tin một cách chủ động và có trách nhiệm?
- A. Tin ngay vào mọi thông tin được chia sẻ trên mạng xã hội.
- B. Chỉ đọc lướt tiêu đề mà không quan tâm đến nội dung chi tiết.
- C. Chia sẻ thông tin ngay lập tức mà không kiểm tra tính xác thực.
- D. Tìm hiểu thông tin từ nhiều nguồn uy tín, phân tích, đánh giá trước khi tin tưởng hoặc chia sẻ.
Câu 21: Văn bản nào sau đây có khả năng cao nhất là văn bản thông tin tổng hợp?
- A. Một bài thơ trữ tình về tình yêu quê hương.
- B. Một truyện ngắn kể về cuộc phiêu lưu của một cậu bé.
- C. Một báo cáo về tình hình kinh tế thế giới, sử dụng số liệu, biểu đồ và trích dẫn từ các chuyên gia.
- D. Một bài văn nghị luận về tác hại của việc hút thuốc lá, chủ yếu dựa trên lập luận cá nhân.
Câu 22: Yếu tố biểu cảm trong văn bản thuyết minh "Nghệ thuật truyền thống của người Việt" (trong SGK Ngữ văn 10, KNTT) có tác dụng gì?
- A. Khơi gợi tình yêu, niềm tự hào của người đọc đối với di sản văn hóa dân tộc.
- B. Làm cho thông tin về các loại hình nghệ thuật trở nên khó hiểu hơn.
- C. Chỉ nhằm mục đích giải trí đơn thuần.
- D. Giảm bớt tầm quan trọng của các dữ kiện lịch sử.
Câu 23: Để nhận diện tin giả (fake news), dấu hiệu nào sau đây là đáng ngờ nhất?
- A. Thông tin được đăng trên một trang web có giao diện chuyên nghiệp.
- B. Thông tin có trích dẫn lời nói của một người nổi tiếng.
- C. Thông tin liên quan đến một sự kiện đang được quan tâm.
- D. Tiêu đề giật gân, sử dụng nhiều chữ in hoa, dấu chấm than, và nguồn tin không rõ ràng hoặc là một trang web lạ chưa từng nghe tên.
Câu 24: Kỹ năng tóm tắt thông tin từ một văn bản dài là kỹ năng thuộc cấp độ nhận thức nào?
- A. Ghi nhớ (Remembering).
- B. Hiểu (Understanding) và Phân tích (Analyzing).
- C. Đánh giá (Evaluating).
- D. Sáng tạo (Creating).
Câu 25: Khi một văn bản thuyết minh về "Sự sống và cái chết" (trong SGK Ngữ văn 10, KNTT) đề cập đến các quan điểm triết học, tôn giáo khác nhau về vấn đề này, đó là biểu hiện của việc văn bản đang làm gì?
- A. Chỉ trình bày một góc nhìn duy nhất.
- B. Cung cấp các số liệu thống kê về sự sống và cái chết.
- C. Tổng hợp, giới thiệu các góc nhìn, quan điểm đa dạng về một vấn đề phức tạp.
- D. Đưa ra kết luận cuối cùng về ý nghĩa của sự sống và cái chết.
Câu 26: Việc sử dụng ngôn ngữ chính xác, khách quan, ít dùng từ ngữ mang tính cảm thán, đánh giá cá nhân là đặc điểm nổi bật của loại văn bản thông tin nào?
- A. Văn bản khoa học, báo cáo, văn bản hành chính.
- B. Văn bản quảng cáo, giới thiệu sản phẩm.
- C. Văn bản nghị luận xã hội.
- D. Văn bản tùy bút, tản văn.
Câu 27: Đâu là lợi ích chính của việc thông tin được trình bày dưới dạng đa phương tiện?
- A. Chỉ phục vụ cho mục đích giải trí.
- B. Luôn đảm bảo tính chính xác tuyệt đối.
- C. Giới hạn khả năng tiếp cận của người đọc.
- D. Tăng khả năng hấp dẫn, giúp người đọc tiếp nhận thông tin hiệu quả hơn thông qua nhiều kênh giác quan.
Câu 28: Khi đọc một văn bản thuyết minh, người đọc cần xác định được điều gì đầu tiên để hiểu rõ mục đích và nội dung của văn bản?
- A. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
- B. Đối tượng được thuyết minh và mục đích thuyết minh của tác giả.
- C. Số lượng đoạn văn trong bài.
- D. Cảm xúc chủ đạo mà văn bản thể hiện.
Câu 29: Phân tích cách một bài báo sử dụng số liệu thống kê, trích dẫn lời chuyên gia, và so sánh với các sự kiện tương tự để chứng minh một luận điểm là bạn đang thực hiện kỹ năng nào?
- A. Ghi nhớ dữ kiện.
- B. Tưởng tượng và sáng tạo.
- C. Phân tích và đánh giá tính thuyết phục của lập luận dựa trên bằng chứng.
- D. Tìm kiếm thông tin đơn lẻ.
Câu 30: Trong bối cảnh bùng nổ thông tin, việc phát triển "năng lực thông tin" (information literacy) cho học sinh là cực kỳ cần thiết vì nó giúp các em làm gì?
- A. Chỉ học thuộc lòng các thông tin trong sách giáo khoa.
- B. Tránh tiếp xúc hoàn toàn với thông tin từ bên ngoài.
- C. Tạo ra thật nhiều thông tin mới.
- D. Tìm kiếm, đánh giá, sử dụng và truyền đạt thông tin một cách hiệu quả và có đạo đức.