Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của văn bản nghị luận là gì?
- A. Kể lại một câu chuyện hoặc sự kiện hấp dẫn.
- B. Trình bày ý kiến, quan điểm của người viết về một vấn đề và thuyết phục người đọc/nghe đồng tình.
- C. Miêu tả chi tiết về một sự vật, hiện tượng hoặc con người.
- D. Thể hiện cảm xúc, suy tư cá nhân một cách sâu sắc.
Câu 2: Yếu tố cốt lõi, thể hiện quan điểm chính của người viết về vấn đề được bàn luận trong văn bản nghị luận là gì?
- A. Dẫn chứng.
- B. Lập luận.
- C. Luận đề (Luận điểm chính).
- D. Giải thích thuật ngữ.
Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định luận đề (luận điểm chính) của người viết:
"Ô nhiễm nhựa đang là một vấn đề môi trường toàn cầu nghiêm trọng. Hàng triệu tấn rác thải nhựa đổ ra đại dương mỗi năm, gây hại đến sinh vật biển và hệ sinh thái. Điều quan trọng là mỗi cá nhân cần thay đổi hành vi tiêu dùng để giảm thiểu lượng rác thải nhựa."
- A. Ô nhiễm nhựa là vấn đề môi trường toàn cầu.
- B. Hàng triệu tấn rác thải nhựa đổ ra đại dương mỗi năm.
- C. Rác thải nhựa gây hại đến sinh vật biển và hệ sinh thái.
- D. Mỗi cá nhân cần thay đổi hành vi tiêu dùng để giảm thiểu rác thải nhựa.
Câu 4: Trong văn bản nghị luận, "luận cứ" là gì?
- A. Những lí lẽ, dẫn chứng được đưa ra để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận đề.
- B. Ý kiến phản bác lại quan điểm của người viết.
- C. Kết luận cuối cùng của văn bản.
- D. Tiêu đề của văn bản.
Câu 5: Khi phân tích một luận cứ trong văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý điều gì nhất?
- A. Số lượng dẫn chứng được sử dụng.
- B. Ngôn ngữ khoa trương, giàu cảm xúc.
- C. Tính xác thực, độ tin cậy của dẫn chứng và sự logic của lí lẽ.
- D. Độ dài của đoạn văn chứa luận cứ.
Câu 6: Đâu là ví dụ về "dẫn chứng" trong văn bản nghị luận?
- A. Theo tôi, việc học trực tuyến có nhiều ưu điểm.
- B. Chúng ta nên suy nghĩ kỹ về vấn đề này.
- C. Tôi tin rằng tương lai sẽ tốt đẹp hơn.
- D. Một nghiên cứu năm 2022 chỉ ra rằng 70% học sinh cảm thấy thoải mái với hình thức học trực tuyến.
Câu 7: "Lập luận" trong văn bản nghị luận là gì?
- A. Chỉ đơn thuần là việc liệt kê các dẫn chứng.
- B. Cách người viết tổ chức, kết nối các luận cứ (lí lẽ và dẫn chứng) một cách logic để làm rõ luận đề.
- C. Phần mở đầu giới thiệu vấn đề.
- D. Cảm xúc chủ quan của người viết về vấn đề.
Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định "lập luận" được sử dụng:
"Việc sử dụng điện thoại thông minh quá mức có thể gây hại cho sức khỏe. Thứ nhất, ánh sáng xanh từ màn hình ảnh hưởng tiêu cực đến giấc ngủ. Thứ hai, việc cúi đầu liên tục khi sử dụng điện thoại dẫn đến các vấn đề về cột sống. Do đó, cần hạn chế thời gian sử dụng thiết bị này."
Đoạn văn trên thể hiện loại lập luận nào?
- A. Lập luận theo quan hệ nguyên nhân - kết quả.
- B. Lập luận so sánh.
- C. Lập luận bác bỏ.
- D. Lập luận diễn dịch (từ cái chung đến cái riêng).
Câu 9: Để đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Văn phong bay bổng, nhiều hình ảnh ẩn dụ.
- B. Số lượng từ ngữ khó hiểu, mang tính chuyên ngành.
- C. Sự chặt chẽ của lập luận, tính xác đáng của lí lẽ và độ tin cậy của dẫn chứng.
- D. Độ dài của văn bản.
Câu 10: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định "vấn đề nghị luận" giúp người đọc hiểu được điều gì?
- A. Chủ đề hoặc khía cạnh của đời sống, xã hội mà văn bản đang bàn luận.
- B. Quan điểm của người viết về một vấn đề cụ thể.
- C. Những bằng chứng được đưa ra để chứng minh quan điểm.
- D. Cách các ý được sắp xếp trong bài.
Câu 11: Phần "Mở bài" của một văn bản nghị luận thường có chức năng gì?
- A. Trình bày các dẫn chứng chi tiết để chứng minh luận đề.
- B. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung và khẳng định lại luận đề.
- C. Bác bỏ các ý kiến trái chiều.
- D. Giới thiệu vấn đề nghị luận và nêu bật luận đề (quan điểm chính) của người viết.
Câu 12: Phần "Thân bài" của văn bản nghị luận có vai trò gì?
- A. Triển khai các luận cứ (lí lẽ và dẫn chứng) để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận đề.
- B. Nêu lên vấn đề và quan điểm chung.
- C. Kết luận và đưa ra lời kêu gọi hành động.
- D. Giới thiệu tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
Câu 13: Phần "Kết bài" của văn bản nghị luận thường có nhiệm vụ gì?
- A. Trình bày thêm các luận cứ mới.
- B. Khẳng định lại luận đề, tổng kết vấn đề và có thể đưa ra gợi mở, lời kêu gọi.
- C. Giới thiệu vấn đề một cách khái quát.
- D. Liệt kê danh sách các tài liệu tham khảo.
Câu 14: Khi đọc một đoạn văn trong phần thân bài của văn bản nghị luận, làm thế nào để xác định luận điểm (luận cứ) chính của đoạn đó?
- A. Tìm câu dài nhất trong đoạn.
- B. Tìm câu có nhiều số liệu nhất.
- C. Xác định ý chính mà đoạn văn muốn chứng minh hoặc làm rõ, thường được thể hiện ở câu chủ đề hoặc qua việc tổng hợp các ý nhỏ.
- D. Tìm câu có chứa từ ngữ cảm thán.
Câu 15: Văn bản nghị luận "Bản sắc là hành trang" (Ngữ văn 10 - Cánh diều) chủ yếu bàn về vấn đề gì?
- A. Tầm quan trọng của việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
- B. Những khó khăn khi du học ở nước ngoài.
- C. Lịch sử hình thành bản sắc của người Việt.
- D. So sánh bản sắc văn hóa Việt Nam với các nước khác.
Câu 16: Trong văn bản "Bản sắc là hành trang", tác giả đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để làm rõ luận điểm của mình?
- A. Chủ yếu là số liệu thống kê và kết quả nghiên cứu khoa học.
- B. Chủ yếu là các câu chuyện cá nhân và giai thoại.
- C. Chỉ sử dụng các câu nói nổi tiếng của các nhà văn hóa.
- D. Sử dụng kết hợp nhiều loại dẫn chứng như lí lẽ, phân tích, ví dụ thực tế, kinh nghiệm, v.v.
Câu 17: Đọc đoạn trích sau: "Nhiều bạn trẻ hiện nay có xu hướng chạy theo trào lưu văn hóa ngoại mà quên đi những giá trị truyền thống. Điều này có thể khiến họ đánh mất đi căn cốt, bản sắc của chính mình." Đoạn trích này thể hiện luận điểm nào trong văn bản nghị luận?
- A. Lợi ích của việc hội nhập văn hóa.
- B. Nguy cơ đánh mất bản sắc khi chạy theo trào lưu ngoại.
- C. Sự đa dạng của văn hóa hiện đại.
- D. Tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ.
Câu 18: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận về "Tác hại của việc nghiện Internet". Luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp để đưa vào bài?
- A. Nghiện Internet ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất (mắt, cột sống...).
- B. Nghiện Internet làm giảm tương tác xã hội trực tiếp, gây cô lập.
- C. Nghiện Internet có thể dẫn đến sao nhãng việc học tập, làm việc.
- D. Internet là kho tàng kiến thức khổng lồ giúp con người học hỏi nhiều điều mới.
Câu 19: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc nhận diện các từ ngữ thể hiện thái độ, cảm xúc, hoặc sự đánh giá của người viết (ví dụ: "quan trọng", "cần thiết", "nguy hiểm", "đáng tiếc") giúp người đọc hiểu được điều gì?
- A. Quan điểm, thái độ và lập trường của người viết đối với vấn đề.
- B. Tính khách quan tuyệt đối của văn bản.
- C. Chỉ ra các lỗi sai ngữ pháp trong bài.
- D. Số lượng dẫn chứng được sử dụng.
Câu 20: Trong cấu trúc văn bản nghị luận, mối quan hệ giữa Luận đề và các Luận cứ là gì?
- A. Luận đề là bằng chứng, Luận cứ là ý kiến cần chứng minh.
- B. Luận đề là ý kiến chính cần chứng minh, Luận cứ là cơ sở (lí lẽ, dẫn chứng) để chứng minh cho luận đề.
- C. Luận đề và Luận cứ là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
- D. Luận cứ là phần mở đầu, Luận đề là phần kết luận.
Câu 21: Giả sử bạn đọc một bài nghị luận về tác hại của biến đổi khí hậu. Tác giả đưa ra dẫn chứng: "Nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng 1.1 độ C so với thời kỳ tiền công nghiệp." Đây là loại dẫn chứng nào?
- A. Dẫn chứng từ ý kiến cá nhân.
- B. Dẫn chứng từ câu chuyện dân gian.
- C. Dẫn chứng bằng số liệu, dữ liệu khoa học.
- D. Dẫn chứng bằng suy luận trừu tượng.
Câu 22: Khi phân tích cách lập luận của người viết, bạn cần xem xét điều gì?
- A. Chỉ cần xem xét độ dài của các đoạn văn.
- B. Chỉ cần đếm số lượng từ ngữ hoa mỹ.
- C. Chỉ cần kiểm tra xem có sử dụng dấu chấm câu đúng không.
- D. Cách người viết sắp xếp các luận điểm, sử dụng lí lẽ và dẫn chứng để dẫn dắt người đọc đến với kết luận, mối liên hệ logic giữa các ý.
Câu 23: Nhận định nào sau đây về văn bản nghị luận là ĐÚNG?
- A. Văn bản nghị luận luôn cần có tính khách quan ở dẫn chứng, nhưng vẫn mang đậm dấu ấn chủ quan của người viết ở quan điểm và cách lập luận.
- B. Văn bản nghị luận phải hoàn toàn khách quan, không được thể hiện quan điểm cá nhân.
- C. Văn bản nghị luận chỉ tập trung vào việc kể lại sự kiện.
- D. Văn bản nghị luận không cần dẫn chứng, chỉ cần lí lẽ.
Câu 24: Đọc đoạn văn sau:
"Việc học thêm đang trở thành gánh nặng cho nhiều học sinh. Không chỉ chiếm hết thời gian nghỉ ngơi, vui chơi mà còn gây áp lực tâm lý nặng nề. Thêm vào đó, chi phí học thêm cũng là một khoản đáng kể đối với nhiều gia đình."
Đoạn văn này đang sử dụng phương pháp lập luận nào để làm rõ luận điểm "Học thêm là gánh nặng"?
- A. So sánh - đối chiếu.
- B. Liệt kê và phân tích các khía cạnh (tác hại).
- C. Bác bỏ ý kiến trái chiều.
- D. Đưa ra giải pháp.
Câu 25: Khi phân tích một dẫn chứng trong văn bản nghị luận, người đọc cần tự đặt câu hỏi nào để đánh giá tính hiệu quả của nó?
- A. Dẫn chứng này có dài không?
- B. Dẫn chứng này có sử dụng từ ngữ khó hiểu không?
- C. Dẫn chứng này có được trình bày bằng hình ảnh không?
- D. Dẫn chứng này có phù hợp, đáng tin cậy và có thực sự làm sáng tỏ, củng cố cho luận điểm không?
Câu 26: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng các phép liên kết câu, liên kết đoạn (ví dụ: "Thứ nhất", "Thứ hai", "Bên cạnh đó", "Tuy nhiên", "Do đó") có tác dụng gì?
- A. Tạo sự mạch lạc, chặt chẽ và logic trong cấu trúc lập luận của văn bản.
- B. Làm cho văn bản trở nên dài hơn.
- C. Chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản.
- D. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua các phần không quan trọng.
Câu 27: Đọc đoạn trích sau và xác định ý nghĩa của nó trong cấu trúc văn bản nghị luận:
"Như vậy, qua những phân tích trên, chúng ta có thể thấy rõ ràng rằng việc bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm của nhà nước mà còn là của mỗi công dân. Hãy cùng nhau hành động vì một tương lai xanh hơn!"
Đoạn trích này thuộc phần nào và có chức năng gì?
- A. Mở bài - Giới thiệu vấn đề.
- B. Thân bài - Trình bày luận cứ.
- C. Kết bài - Tổng kết, khẳng định lại luận đề và đưa ra lời kêu gọi.
- D. Thân bài - Bác bỏ ý kiến trái chiều.
Câu 28: Giả sử một văn bản nghị luận đang bàn về lợi ích của sách giấy so với sách điện tử. Luận điểm nào sau đây thể hiện sự "bác bỏ" một quan điểm có thể có của người đọc?
- A. Sách giấy giúp rèn luyện sự tập trung tốt hơn.
- B. Việc đọc sách giấy mang lại cảm giác chân thực.
- C. Sách điện tử tiện lợi khi di chuyển.
- D. Mặc dù sách điện tử rất tiện lợi và lưu trữ được nhiều, nhưng cảm giác lật từng trang sách giấy và mùi giấy mực lại là trải nghiệm mà sách điện tử khó lòng thay thế được, đồng thời việc tiếp xúc liên tục với màn hình cũng ảnh hưởng đến mắt.
Câu 29: Khi viết hoặc phân tích văn bản nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo yếu tố nào để tăng tính thuyết phục?
- A. Sử dụng càng nhiều từ ngữ địa phương càng tốt.
- B. Rõ ràng, chính xác, khách quan (khi trình bày dẫn chứng/lí lẽ) và phù hợp với đối tượng đọc/nghe.
- C. Chỉ sử dụng các câu phức, câu ghép.
- D. Sử dụng nhiều từ ngữ mang tính biểu cảm, cảm thán.
Câu 30: Kỹ năng quan trọng nhất mà người đọc cần rèn luyện khi tiếp cận văn bản nghị luận là gì?
- A. Khả năng ghi nhớ tất cả các dẫn chứng được liệt kê.
- B. Khả năng đọc thật nhanh toàn bộ văn bản.
- C. Khả năng tìm ra các lỗi chính tả trong bài.
- D. Khả năng phân tích cấu trúc, nhận diện luận đề, luận cứ, đánh giá tính logic của lập luận và độ tin cậy của dẫn chứng để hiểu và đánh giá quan điểm của người viết.