15+ Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của văn bản nghị luận là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn.
  • B. Trình bày ý kiến, quan điểm của người viết về một vấn đề và thuyết phục người đọc, người nghe tin vào ý kiến đó.
  • C. Miêu tả chi tiết về một sự vật, hiện tượng.
  • D. Bày tỏ cảm xúc, tâm trạng cá nhân của người viết.

Câu 2: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên giá trị và sức thuyết phục của một văn bản nghị luận?

  • A. Ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • B. Cốt truyện li kỳ, hấp dẫn.
  • C. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.
  • D. Hệ thống luận điểm rõ ràng, luận cứ xác đáng và lập luận chặt chẽ.

Câu 3: Khi đọc một văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý tìm hiểu điều gì đầu tiên để nắm bắt nội dung chính?

  • A. Hoàn cảnh sáng tác của văn bản.
  • B. Các ví dụ, dẫn chứng được sử dụng.
  • C. Luận điểm chính (ý kiến, quan điểm bao trùm) mà tác giả muốn trình bày.
  • D. Các từ ngữ khó hiểu trong bài.

Câu 4: Trong văn bản nghị luận, "luận điểm" đóng vai trò gì?

  • A. Là ý kiến, quan điểm thể hiện tư tưởng, thái độ của người viết về vấn đề nghị luận.
  • B. Là bằng chứng, dẫn chứng cụ thể để chứng minh cho luận điểm.
  • C. Là cách sắp xếp các luận điểm, luận cứ để tạo thành hệ thống.
  • D. Là lời kết luận tóm tắt lại vấn đề.

Câu 5: Để một luận điểm có sức thuyết phục, nó cần được hỗ trợ bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự lặp đi lặp lại của luận điểm.
  • B. Các luận cứ (lí lẽ và bằng chứng) xác đáng, tin cậy.
  • C. Việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ.
  • D. Độ dài của văn bản.

Câu 6: "Luận cứ" trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Kết luận cuối cùng của bài viết.
  • B. Cách sắp xếp các ý trong bài.
  • C. Ý kiến chính của tác giả.
  • D. Lí lẽ và bằng chứng (dẫn chứng) được đưa ra để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm.

Câu 7: "Lập luận" trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Toàn bộ nội dung của văn bản.
  • B. Các ví dụ minh họa được sử dụng.
  • C. Cách tổ chức, sắp xếp các luận điểm, luận cứ theo một trình tự hợp lí để làm sáng tỏ vấn đề và dẫn đến kết luận.
  • D. Ngôn ngữ và giọng điệu của người viết.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của câu in đậm:

  • A. Là một luận điểm phụ làm rõ cho luận điểm chính (tầm quan trọng của việc đọc sách).
  • B. Là một luận cứ (bằng chứng) cụ thể.
  • C. Là lời kết luận của đoạn văn.
  • D. Là một câu hỏi tu từ.

Câu 9: Vẫn với đoạn văn ở Câu 8, các chi tiết

  • A. Là các luận điểm chính.
  • B. Là các luận cứ (bằng chứng, dẫn chứng) cụ thể để làm rõ cho luận điểm phụ.
  • C. Là phần mở bài của đoạn văn.
  • D. Là cách lập luận của tác giả.

Câu 10: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của các "luận cứ" (lí lẽ, bằng chứng) là vô cùng quan trọng. Tại sao?

  • A. Vì nó giúp bài viết dài hơn.
  • B. Vì nó thể hiện sự hiểu biết của người viết về nhiều lĩnh vực.
  • C. Vì nó làm cho ngôn ngữ bài viết phong phú hơn.
  • D. Vì luận cứ là nền tảng chứng minh cho luận điểm; nếu luận cứ không xác đáng, luận điểm sẽ thiếu sức thuyết phục hoặc thậm chí sai lệch.

Câu 11: Một văn bản nghị luận về vấn đề "bảo vệ môi trường" đưa ra luận điểm: "Mỗi người cần có ý thức tiết kiệm năng lượng để góp phần bảo vệ môi trường". Để chứng minh luận điểm này, tác giả nên sử dụng loại luận cứ nào là phù hợp nhất?

  • A. Những câu chuyện cổ tích về môi trường.
  • B. Ý kiến cá nhân của một vài người bạn.
  • C. Số liệu thống kê về lượng khí thải giảm khi tiết kiệm điện, hoặc ví dụ về các hành động tiết kiệm năng lượng cụ thể và hiệu quả.
  • D. Những bài thơ ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên.

Câu 12: Đâu là đặc điểm của phần Mở bài trong cấu trúc thông thường của văn bản nghị luận?

  • A. Giới thiệu vấn đề cần nghị luận và nêu (hoặc gợi mở) luận điểm chính của bài viết.
  • B. Trình bày các luận cứ chi tiết để chứng minh cho luận điểm.
  • C. Tóm tắt lại các ý đã trình bày và khẳng định lại vấn đề.
  • D. Đưa ra các giải pháp cho vấn đề.

Câu 13: Phần Thân bài của văn bản nghị luận có chức năng gì?

  • A. Chỉ để nêu vấn đề.
  • B. Chỉ để đưa ra kết luận.
  • C. Chỉ để bày tỏ cảm xúc.
  • D. Triển khai các luận điểm phụ, sử dụng luận cứ (lí lẽ, bằng chứng) và các phương pháp lập luận để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm chính.

Câu 14: Phần Kết bài trong văn bản nghị luận thường có vai trò gì?

  • A. Mở rộng vấn đề sang một hướng hoàn toàn mới.
  • B. Khẳng định lại vấn đề đã nghị luận, nhấn mạnh luận điểm chính và có thể nêu ý nghĩa, rút ra bài học hoặc đưa ra lời kêu gọi hành động.
  • C. Đưa ra thêm các bằng chứng mới chưa có trong thân bài.
  • D. Đặt câu hỏi cho người đọc.

Câu 15: Khi phân tích cấu trúc lập luận của một văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý điều gì?

  • A. Các từ láy, từ ghép được sử dụng.
  • B. Số lượng đoạn văn trong bài.
  • C. Mối quan hệ giữa các luận điểm, luận cứ và trình tự sắp xếp chúng để dẫn dắt người đọc, người nghe đến với kết luận.
  • D. Màu sắc của trang giấy.

Câu 16: Một bài văn nghị luận về "tầm quan trọng của việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc" có thể sử dụng phương pháp lập luận nào để tăng tính thuyết phục?

  • A. Kể lại một câu chuyện cổ tích dài.
  • B. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không có minh chứng.
  • C. Mô tả chi tiết một lễ hội truyền thống mà không phân tích ý nghĩa.
  • D. So sánh sự khác biệt giữa một quốc gia giữ gìn được bản sắc và một quốc gia bị "hòa tan" văn hóa, đồng thời phân tích hậu quả của việc đánh mất bản sắc.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Phân tích nguyên nhân và hậu quả.
  • B. So sánh và đối chiếu.
  • C. Bác bỏ ý kiến sai lầm.
  • D. Kể chuyện.

Câu 18: Khi đọc một văn bản nghị luận, người đọc cần làm gì để có thể đánh giá được tính đúng đắn của luận điểm và sự chặt chẽ của lập luận?

  • A. Chỉ đọc lướt qua phần mở bài và kết bài.
  • B. Chỉ tập trung vào các từ ngữ cảm thán.
  • C. Phân tích mối quan hệ giữa luận điểm chính, các luận điểm phụ và các luận cứ; xem xét tính xác đáng, tin cậy của luận cứ và sự hợp lí trong cách sắp xếp, trình bày.
  • D. Đếm số lượng đoạn văn và câu trong bài.

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa văn bản nghị luận và văn bản tự sự?

  • A. Văn bản nghị luận dài hơn văn bản tự sự.
  • B. Văn bản nghị luận luôn có nhiều nhân vật hơn văn bản tự sự.
  • C. Văn bản nghị luận sử dụng nhiều từ Hán Việt hơn.
  • D. Văn bản nghị luận chủ yếu trình bày ý kiến, quan điểm để thuyết phục người đọc, còn văn bản tự sự chủ yếu kể lại một chuỗi sự việc, câu chuyện.

Câu 20: Một bài phát biểu trước lớp về chủ đề "Lợi ích của việc tham gia hoạt động ngoại khóa" có thể được xem là một dạng văn bản nghị luận không? Vì sao?

  • A. Có, vì người nói trình bày ý kiến về lợi ích và dùng lí lẽ, dẫn chứng để thuyết phục người nghe.
  • B. Không, vì đó là bài nói, không phải bài viết.
  • C. Không, vì chủ đề này không đủ "nghiêm túc" để gọi là nghị luận.
  • D. Có, nhưng chỉ khi bài phát biểu đó rất dài và phức tạp.

Câu 21: Khi viết văn bản nghị luận, người viết cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính khách quan và đáng tin cậy của luận cứ?

  • A. Chỉ sử dụng các ví dụ từ phim ảnh.
  • B. Sử dụng các số liệu, sự kiện, trích dẫn từ nguồn đáng tin cậy (sách báo chính thống, nghiên cứu khoa học, ý kiến chuyên gia...).
  • C. Tự bịa ra các ví dụ để phù hợp với ý mình.
  • D. Chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân.

Câu 22: Đâu là ví dụ về việc sử dụng "lí lẽ" làm luận cứ trong văn bản nghị luận?

  • A. Dẫn chứng về việc một học sinh đạt giải cao nhờ chăm chỉ.
  • B. Số liệu thống kê về tỷ lệ người đọc sách.
  • C. Phân tích rằng "học hỏi từ sai lầm giúp con người trưởng thành hơn" dựa trên quy luật phát triển của nhận thức.
  • D. Trích dẫn một câu nói nổi tiếng.

Câu 23: Đâu là ví dụ về việc sử dụng "bằng chứng/dẫn chứng" làm luận cứ trong văn bản nghị luận?

  • A. Nêu ví dụ về Nelson Mandela như một minh chứng cho sức mạnh của lòng kiên trì và ý chí.
  • B. Phân tích tầm quan trọng của giáo dục đối với sự phát triển xã hội.
  • C. Khẳng định "đọc sách mang lại nhiều lợi ích".
  • D. Đặt câu hỏi "Chúng ta có nên đọc sách mỗi ngày?".

Câu 24: Khi đọc một văn bản nghị luận, nếu bạn gặp một luận điểm nhưng không thấy tác giả đưa ra bất kỳ luận cứ nào để chứng minh, bạn nên đánh giá về luận điểm đó như thế nào?

  • A. Luận điểm đó chắc chắn đúng vì tác giả đã nêu ra.
  • B. Luận điểm đó thiếu sức thuyết phục vì không có cơ sở để chứng minh tính đúng đắn.
  • C. Luận điểm đó chỉ mang tính chất giải trí.
  • D. Bạn không cần quan tâm đến luận điểm đó.

Câu 25: Đâu là yêu cầu quan trọng đối với "lập luận" trong văn bản nghị luận?

  • A. Các luận điểm, luận cứ phải được trình bày ngẫu nhiên.
  • B. Chỉ cần có nhiều luận cứ là đủ.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ địa phương.
  • D. Phải chặt chẽ, logic, các ý được sắp xếp theo một trình tự hợp lí, có mối liên hệ rõ ràng để làm nổi bật luận điểm chính.

Câu 26: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận với luận điểm chính: "Mạng xã hội có cả mặt tích cực và tiêu cực đối với giới trẻ". Để làm rõ luận điểm này trong phần thân bài, bạn sẽ cần triển khai những luận điểm phụ nào?

  • A. Chỉ tập trung vào các câu chuyện thành công trên mạng xã hội.
  • B. Chỉ nêu lên các nguy cơ khi sử dụng mạng xã hội.
  • C. Triển khai các luận điểm phụ về "Mặt tích cực của mạng xã hội" và "Mặt tiêu cực của mạng xã hội", sau đó dùng luận cứ để chứng minh cho từng mặt.
  • D. Kể lại lịch sử ra đời của mạng xã hội.

Câu 27: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc nhận diện "giọng điệu" của người viết giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn thái độ, cảm xúc, sự nhiệt tình hoặc khách quan của người viết đối với vấn đề, từ đó đánh giá được phần nào tính khách quan hoặc chủ quan của bài viết.
  • B. Giúp người đọc biết được tác giả là nam hay nữ.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng sao chép lại bài viết.
  • D. Không có ý nghĩa gì trong việc phân tích văn bản nghị luận.

Câu 28: Đâu là một yêu cầu về ngôn ngữ khi viết văn bản nghị luận để đảm bảo tính chính xác và rõ ràng?

  • A. Sử dụng càng nhiều từ đồng nghĩa càng tốt.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
  • C. Sử dụng câu dài, phức tạp để thể hiện sự uyên bác.
  • D. Sử dụng từ ngữ chính xác, rõ nghĩa, tránh dùng từ mơ hồ, tối nghĩa hoặc lạm dụng các từ cảm thán.

Câu 29: Giả sử bạn đọc một bài văn nghị luận về "tác hại của việc lười vận động". Bài viết đưa ra luận điểm: "Lười vận động gây ra nhiều vấn đề sức khỏe". Luận cứ đưa ra là: "Nhiều người bạn của tôi lười vận động và họ đều bị ốm". Bạn đánh giá luận cứ này như thế nào?

  • A. Đây là một luận cứ rất mạnh mẽ và đáng tin cậy.
  • B. Đây là một luận cứ yếu, mang tính chủ quan và không đủ sức thuyết phục vì chỉ dựa trên một vài trường hợp cá nhân, không đại diện cho số đông hoặc có cơ sở khoa học.
  • C. Luận cứ này không liên quan gì đến luận điểm.
  • D. Luận cứ này chỉ dùng để giải trí.

Câu 30: Đọc đoạn kết bài sau của một văn bản nghị luận về lòng nhân ái:

  • A. Nêu thêm một luận điểm mới.
  • B. Đưa ra một bằng chứng khoa học.
  • C. Đặt câu hỏi để thử thách người đọc.
  • D. Đưa ra lời kêu gọi hành động, thể hiện mong muốn của người viết hướng tới tương lai hoặc sự thay đổi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Mục đích chính của văn bản nghị luận là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên giá trị và sức thuyết phục của một văn bản nghị luận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Khi đọc một văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý tìm hiểu điều gì đầu tiên để nắm bắt nội dung chính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong văn bản nghị luận, 'luận điểm' đóng vai trò gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Để một luận điểm có sức thuyết phục, nó cần được hỗ trợ bởi yếu tố nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: 'Luận cứ' trong văn bản nghị luận là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: 'Lập luận' trong văn bản nghị luận là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của câu in đậm:

"...Việc đọc sách rất quan trọng đối với sự phát triển của con người. **Sách cung cấp kiến thức, mở mang trí tuệ và bồi dưỡng tâm hồn.** Chẳng hạn, những cuốn sách lịch sử giúp ta hiểu về quá khứ, sách khoa học giúp ta khám phá thế giới tự nhiên..."

Câu in đậm đóng vai trò gì trong đoạn văn trên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Vẫn với đoạn văn ở Câu 8, các chi tiết "những cuốn sách lịch sử giúp ta hiểu về quá khứ, sách khoa học giúp ta khám phá thế giới tự nhiên" đóng vai trò gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của các 'luận cứ' (lí lẽ, bằng chứng) là vô cùng quan trọng. Tại sao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một văn bản nghị luận về vấn đề 'bảo vệ môi trường' đưa ra luận điểm: 'Mỗi người cần có ý thức tiết kiệm năng lượng để góp phần bảo vệ môi trường'. Để chứng minh luận điểm này, tác giả nên sử dụng loại luận cứ nào là phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Đâu là đặc điểm của phần Mở bài trong cấu trúc thông thường của văn bản nghị luận?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Phần Thân bài của văn bản nghị luận có chức năng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Phần Kết bài trong văn bản nghị luận thường có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Khi phân tích cấu trúc lập luận của một văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một bài văn nghị luận về 'tầm quan trọng của việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc' có thể sử dụng phương pháp lập luận nào để tăng tính thuyết phục?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:

"Bạo lực học đường là một vấn nạn đáng báo động hiện nay. Nó gây ra những tổn thương nghiêm trọng về thể chất và tinh thần cho nạn nhân. Hơn thế nữa, bạo lực học đường còn ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường giáo dục, gieo rắc sợ hãi và làm suy giảm chất lượng học tập. Vì vậy, cần có những biện pháp quyết liệt để ngăn chặn tình trạng này."

Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng phương pháp lập luận nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi đọc một văn bản nghị luận, người đọc cần làm gì để có thể đánh giá được tính đúng đắn của luận điểm và sự chặt chẽ của lập luận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa văn bản nghị luận và văn bản tự sự?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Một bài phát biểu trước lớp về chủ đề 'Lợi ích của việc tham gia hoạt động ngoại khóa' có thể được xem là một dạng văn bản nghị luận không? Vì sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Khi viết văn bản nghị luận, người viết cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính khách quan và đáng tin cậy của luận cứ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Đâu là ví dụ về việc sử dụng 'lí lẽ' làm luận cứ trong văn bản nghị luận?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Đâu là ví dụ về việc sử dụng 'bằng chứng/dẫn chứng' làm luận cứ trong văn bản nghị luận?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Khi đọc một văn bản nghị luận, nếu bạn gặp một luận điểm nhưng không thấy tác giả đưa ra bất kỳ luận cứ nào để chứng minh, bạn nên đánh giá về luận điểm đó như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Đâu là yêu cầu quan trọng đối với 'lập luận' trong văn bản nghị luận?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận với luận điểm chính: 'Mạng xã hội có cả mặt tích cực và tiêu cực đối với giới trẻ'. Để làm rõ luận điểm này trong phần thân bài, bạn sẽ cần triển khai những luận điểm phụ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc nhận diện 'giọng điệu' của người viết giúp ích gì cho người đọc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Đâu là một yêu cầu về ngôn ngữ khi viết văn bản nghị luận để đảm bảo tính chính xác và rõ ràng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Giả sử bạn đọc một bài văn nghị luận về 'tác hại của việc lười vận động'. Bài viết đưa ra luận điểm: 'Lười vận động gây ra nhiều vấn đề sức khỏe'. Luận cứ đưa ra là: 'Nhiều người bạn của tôi lười vận động và họ đều bị ốm'. Bạn đánh giá luận cứ này như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Đọc đoạn kết bài sau của một văn bản nghị luận về lòng nhân ái:

"Tóm lại, lòng nhân ái là phẩm chất cao đẹp cần được nuôi dưỡng và phát huy trong mỗi con người. Nó không chỉ mang lại hạnh phúc cho người cho đi mà còn lan tỏa yêu thương, xây dựng một cộng đồng tốt đẹp hơn. **Hãy cùng nhau thực hành lòng nhân ái từ những hành động nhỏ nhất để cuộc sống này thêm ý nghĩa!**"

Câu in đậm ở cuối đoạn kết bài có chức năng gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của văn bản nghị luận là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện hoặc sự kiện hấp dẫn.
  • B. Trình bày ý kiến, quan điểm của người viết về một vấn đề và thuyết phục người đọc/nghe đồng tình.
  • C. Miêu tả chi tiết về một sự vật, hiện tượng hoặc con người.
  • D. Thể hiện cảm xúc, suy tư cá nhân một cách sâu sắc.

Câu 2: Yếu tố cốt lõi, thể hiện quan điểm chính của người viết về vấn đề được bàn luận trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Dẫn chứng.
  • B. Lập luận.
  • C. Luận đề (Luận điểm chính).
  • D. Giải thích thuật ngữ.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định luận đề (luận điểm chính) của người viết:

"Ô nhiễm nhựa đang là một vấn đề môi trường toàn cầu nghiêm trọng. Hàng triệu tấn rác thải nhựa đổ ra đại dương mỗi năm, gây hại đến sinh vật biển và hệ sinh thái. Điều quan trọng là mỗi cá nhân cần thay đổi hành vi tiêu dùng để giảm thiểu lượng rác thải nhựa."

  • A. Ô nhiễm nhựa là vấn đề môi trường toàn cầu.
  • B. Hàng triệu tấn rác thải nhựa đổ ra đại dương mỗi năm.
  • C. Rác thải nhựa gây hại đến sinh vật biển và hệ sinh thái.
  • D. Mỗi cá nhân cần thay đổi hành vi tiêu dùng để giảm thiểu rác thải nhựa.

Câu 4: Trong văn bản nghị luận, "luận cứ" là gì?

  • A. Những lí lẽ, dẫn chứng được đưa ra để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận đề.
  • B. Ý kiến phản bác lại quan điểm của người viết.
  • C. Kết luận cuối cùng của văn bản.
  • D. Tiêu đề của văn bản.

Câu 5: Khi phân tích một luận cứ trong văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý điều gì nhất?

  • A. Số lượng dẫn chứng được sử dụng.
  • B. Ngôn ngữ khoa trương, giàu cảm xúc.
  • C. Tính xác thực, độ tin cậy của dẫn chứng và sự logic của lí lẽ.
  • D. Độ dài của đoạn văn chứa luận cứ.

Câu 6: Đâu là ví dụ về "dẫn chứng" trong văn bản nghị luận?

  • A. Theo tôi, việc học trực tuyến có nhiều ưu điểm.
  • B. Chúng ta nên suy nghĩ kỹ về vấn đề này.
  • C. Tôi tin rằng tương lai sẽ tốt đẹp hơn.
  • D. Một nghiên cứu năm 2022 chỉ ra rằng 70% học sinh cảm thấy thoải mái với hình thức học trực tuyến.

Câu 7: "Lập luận" trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là việc liệt kê các dẫn chứng.
  • B. Cách người viết tổ chức, kết nối các luận cứ (lí lẽ và dẫn chứng) một cách logic để làm rõ luận đề.
  • C. Phần mở đầu giới thiệu vấn đề.
  • D. Cảm xúc chủ quan của người viết về vấn đề.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định "lập luận" được sử dụng:

"Việc sử dụng điện thoại thông minh quá mức có thể gây hại cho sức khỏe. Thứ nhất, ánh sáng xanh từ màn hình ảnh hưởng tiêu cực đến giấc ngủ. Thứ hai, việc cúi đầu liên tục khi sử dụng điện thoại dẫn đến các vấn đề về cột sống. Do đó, cần hạn chế thời gian sử dụng thiết bị này."

Đoạn văn trên thể hiện loại lập luận nào?

  • A. Lập luận theo quan hệ nguyên nhân - kết quả.
  • B. Lập luận so sánh.
  • C. Lập luận bác bỏ.
  • D. Lập luận diễn dịch (từ cái chung đến cái riêng).

Câu 9: Để đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Văn phong bay bổng, nhiều hình ảnh ẩn dụ.
  • B. Số lượng từ ngữ khó hiểu, mang tính chuyên ngành.
  • C. Sự chặt chẽ của lập luận, tính xác đáng của lí lẽ và độ tin cậy của dẫn chứng.
  • D. Độ dài của văn bản.

Câu 10: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định "vấn đề nghị luận" giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Chủ đề hoặc khía cạnh của đời sống, xã hội mà văn bản đang bàn luận.
  • B. Quan điểm của người viết về một vấn đề cụ thể.
  • C. Những bằng chứng được đưa ra để chứng minh quan điểm.
  • D. Cách các ý được sắp xếp trong bài.

Câu 11: Phần "Mở bài" của một văn bản nghị luận thường có chức năng gì?

  • A. Trình bày các dẫn chứng chi tiết để chứng minh luận đề.
  • B. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung và khẳng định lại luận đề.
  • C. Bác bỏ các ý kiến trái chiều.
  • D. Giới thiệu vấn đề nghị luận và nêu bật luận đề (quan điểm chính) của người viết.

Câu 12: Phần "Thân bài" của văn bản nghị luận có vai trò gì?

  • A. Triển khai các luận cứ (lí lẽ và dẫn chứng) để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận đề.
  • B. Nêu lên vấn đề và quan điểm chung.
  • C. Kết luận và đưa ra lời kêu gọi hành động.
  • D. Giới thiệu tác giả và hoàn cảnh sáng tác.

Câu 13: Phần "Kết bài" của văn bản nghị luận thường có nhiệm vụ gì?

  • A. Trình bày thêm các luận cứ mới.
  • B. Khẳng định lại luận đề, tổng kết vấn đề và có thể đưa ra gợi mở, lời kêu gọi.
  • C. Giới thiệu vấn đề một cách khái quát.
  • D. Liệt kê danh sách các tài liệu tham khảo.

Câu 14: Khi đọc một đoạn văn trong phần thân bài của văn bản nghị luận, làm thế nào để xác định luận điểm (luận cứ) chính của đoạn đó?

  • A. Tìm câu dài nhất trong đoạn.
  • B. Tìm câu có nhiều số liệu nhất.
  • C. Xác định ý chính mà đoạn văn muốn chứng minh hoặc làm rõ, thường được thể hiện ở câu chủ đề hoặc qua việc tổng hợp các ý nhỏ.
  • D. Tìm câu có chứa từ ngữ cảm thán.

Câu 15: Văn bản nghị luận "Bản sắc là hành trang" (Ngữ văn 10 - Cánh diều) chủ yếu bàn về vấn đề gì?

  • A. Tầm quan trọng của việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
  • B. Những khó khăn khi du học ở nước ngoài.
  • C. Lịch sử hình thành bản sắc của người Việt.
  • D. So sánh bản sắc văn hóa Việt Nam với các nước khác.

Câu 16: Trong văn bản "Bản sắc là hành trang", tác giả đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để làm rõ luận điểm của mình?

  • A. Chủ yếu là số liệu thống kê và kết quả nghiên cứu khoa học.
  • B. Chủ yếu là các câu chuyện cá nhân và giai thoại.
  • C. Chỉ sử dụng các câu nói nổi tiếng của các nhà văn hóa.
  • D. Sử dụng kết hợp nhiều loại dẫn chứng như lí lẽ, phân tích, ví dụ thực tế, kinh nghiệm, v.v.

Câu 17: Đọc đoạn trích sau: "Nhiều bạn trẻ hiện nay có xu hướng chạy theo trào lưu văn hóa ngoại mà quên đi những giá trị truyền thống. Điều này có thể khiến họ đánh mất đi căn cốt, bản sắc của chính mình." Đoạn trích này thể hiện luận điểm nào trong văn bản nghị luận?

  • A. Lợi ích của việc hội nhập văn hóa.
  • B. Nguy cơ đánh mất bản sắc khi chạy theo trào lưu ngoại.
  • C. Sự đa dạng của văn hóa hiện đại.
  • D. Tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ.

Câu 18: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận về "Tác hại của việc nghiện Internet". Luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp để đưa vào bài?

  • A. Nghiện Internet ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất (mắt, cột sống...).
  • B. Nghiện Internet làm giảm tương tác xã hội trực tiếp, gây cô lập.
  • C. Nghiện Internet có thể dẫn đến sao nhãng việc học tập, làm việc.
  • D. Internet là kho tàng kiến thức khổng lồ giúp con người học hỏi nhiều điều mới.

Câu 19: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc nhận diện các từ ngữ thể hiện thái độ, cảm xúc, hoặc sự đánh giá của người viết (ví dụ: "quan trọng", "cần thiết", "nguy hiểm", "đáng tiếc") giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Quan điểm, thái độ và lập trường của người viết đối với vấn đề.
  • B. Tính khách quan tuyệt đối của văn bản.
  • C. Chỉ ra các lỗi sai ngữ pháp trong bài.
  • D. Số lượng dẫn chứng được sử dụng.

Câu 20: Trong cấu trúc văn bản nghị luận, mối quan hệ giữa Luận đề và các Luận cứ là gì?

  • A. Luận đề là bằng chứng, Luận cứ là ý kiến cần chứng minh.
  • B. Luận đề là ý kiến chính cần chứng minh, Luận cứ là cơ sở (lí lẽ, dẫn chứng) để chứng minh cho luận đề.
  • C. Luận đề và Luận cứ là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
  • D. Luận cứ là phần mở đầu, Luận đề là phần kết luận.

Câu 21: Giả sử bạn đọc một bài nghị luận về tác hại của biến đổi khí hậu. Tác giả đưa ra dẫn chứng: "Nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng 1.1 độ C so với thời kỳ tiền công nghiệp." Đây là loại dẫn chứng nào?

  • A. Dẫn chứng từ ý kiến cá nhân.
  • B. Dẫn chứng từ câu chuyện dân gian.
  • C. Dẫn chứng bằng số liệu, dữ liệu khoa học.
  • D. Dẫn chứng bằng suy luận trừu tượng.

Câu 22: Khi phân tích cách lập luận của người viết, bạn cần xem xét điều gì?

  • A. Chỉ cần xem xét độ dài của các đoạn văn.
  • B. Chỉ cần đếm số lượng từ ngữ hoa mỹ.
  • C. Chỉ cần kiểm tra xem có sử dụng dấu chấm câu đúng không.
  • D. Cách người viết sắp xếp các luận điểm, sử dụng lí lẽ và dẫn chứng để dẫn dắt người đọc đến với kết luận, mối liên hệ logic giữa các ý.

Câu 23: Nhận định nào sau đây về văn bản nghị luận là ĐÚNG?

  • A. Văn bản nghị luận luôn cần có tính khách quan ở dẫn chứng, nhưng vẫn mang đậm dấu ấn chủ quan của người viết ở quan điểm và cách lập luận.
  • B. Văn bản nghị luận phải hoàn toàn khách quan, không được thể hiện quan điểm cá nhân.
  • C. Văn bản nghị luận chỉ tập trung vào việc kể lại sự kiện.
  • D. Văn bản nghị luận không cần dẫn chứng, chỉ cần lí lẽ.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:

"Việc học thêm đang trở thành gánh nặng cho nhiều học sinh. Không chỉ chiếm hết thời gian nghỉ ngơi, vui chơi mà còn gây áp lực tâm lý nặng nề. Thêm vào đó, chi phí học thêm cũng là một khoản đáng kể đối với nhiều gia đình."

Đoạn văn này đang sử dụng phương pháp lập luận nào để làm rõ luận điểm "Học thêm là gánh nặng"?

  • A. So sánh - đối chiếu.
  • B. Liệt kê và phân tích các khía cạnh (tác hại).
  • C. Bác bỏ ý kiến trái chiều.
  • D. Đưa ra giải pháp.

Câu 25: Khi phân tích một dẫn chứng trong văn bản nghị luận, người đọc cần tự đặt câu hỏi nào để đánh giá tính hiệu quả của nó?

  • A. Dẫn chứng này có dài không?
  • B. Dẫn chứng này có sử dụng từ ngữ khó hiểu không?
  • C. Dẫn chứng này có được trình bày bằng hình ảnh không?
  • D. Dẫn chứng này có phù hợp, đáng tin cậy và có thực sự làm sáng tỏ, củng cố cho luận điểm không?

Câu 26: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng các phép liên kết câu, liên kết đoạn (ví dụ: "Thứ nhất", "Thứ hai", "Bên cạnh đó", "Tuy nhiên", "Do đó") có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự mạch lạc, chặt chẽ và logic trong cấu trúc lập luận của văn bản.
  • B. Làm cho văn bản trở nên dài hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua các phần không quan trọng.

Câu 27: Đọc đoạn trích sau và xác định ý nghĩa của nó trong cấu trúc văn bản nghị luận:

"Như vậy, qua những phân tích trên, chúng ta có thể thấy rõ ràng rằng việc bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm của nhà nước mà còn là của mỗi công dân. Hãy cùng nhau hành động vì một tương lai xanh hơn!"

Đoạn trích này thuộc phần nào và có chức năng gì?

  • A. Mở bài - Giới thiệu vấn đề.
  • B. Thân bài - Trình bày luận cứ.
  • C. Kết bài - Tổng kết, khẳng định lại luận đề và đưa ra lời kêu gọi.
  • D. Thân bài - Bác bỏ ý kiến trái chiều.

Câu 28: Giả sử một văn bản nghị luận đang bàn về lợi ích của sách giấy so với sách điện tử. Luận điểm nào sau đây thể hiện sự "bác bỏ" một quan điểm có thể có của người đọc?

  • A. Sách giấy giúp rèn luyện sự tập trung tốt hơn.
  • B. Việc đọc sách giấy mang lại cảm giác chân thực.
  • C. Sách điện tử tiện lợi khi di chuyển.
  • D. Mặc dù sách điện tử rất tiện lợi và lưu trữ được nhiều, nhưng cảm giác lật từng trang sách giấy và mùi giấy mực lại là trải nghiệm mà sách điện tử khó lòng thay thế được, đồng thời việc tiếp xúc liên tục với màn hình cũng ảnh hưởng đến mắt.

Câu 29: Khi viết hoặc phân tích văn bản nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo yếu tố nào để tăng tính thuyết phục?

  • A. Sử dụng càng nhiều từ ngữ địa phương càng tốt.
  • B. Rõ ràng, chính xác, khách quan (khi trình bày dẫn chứng/lí lẽ) và phù hợp với đối tượng đọc/nghe.
  • C. Chỉ sử dụng các câu phức, câu ghép.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ mang tính biểu cảm, cảm thán.

Câu 30: Kỹ năng quan trọng nhất mà người đọc cần rèn luyện khi tiếp cận văn bản nghị luận là gì?

  • A. Khả năng ghi nhớ tất cả các dẫn chứng được liệt kê.
  • B. Khả năng đọc thật nhanh toàn bộ văn bản.
  • C. Khả năng tìm ra các lỗi chính tả trong bài.
  • D. Khả năng phân tích cấu trúc, nhận diện luận đề, luận cứ, đánh giá tính logic của lập luận và độ tin cậy của dẫn chứng để hiểu và đánh giá quan điểm của người viết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Mục đích chính của văn bản nghị luận là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Yếu tố cốt lõi, thể hiện quan điểm chính của người viết về vấn đề được bàn luận trong văn bản nghị luận là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định luận đề (luận điểm chính) của người viết:

'Ô nhiễm nhựa đang là một vấn đề môi trường toàn cầu nghiêm trọng. Hàng triệu tấn rác thải nhựa đổ ra đại dương mỗi năm, gây hại đến sinh vật biển và hệ sinh thái. Điều quan trọng là mỗi cá nhân cần thay đổi hành vi tiêu dùng để giảm thiểu lượng rác thải nhựa.'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong văn bản nghị luận, 'luận cứ' là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Khi phân tích một luận cứ trong văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý điều gì nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Đâu là ví dụ về 'dẫn chứng' trong văn bản nghị luận?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: 'Lập luận' trong văn bản nghị luận là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định 'lập luận' được sử dụng:

'Việc sử dụng điện thoại thông minh quá mức có thể gây hại cho sức khỏe. Thứ nhất, ánh sáng xanh từ màn hình ảnh hưởng tiêu cực đến giấc ngủ. Thứ hai, việc cúi đầu liên tục khi sử dụng điện thoại dẫn đến các vấn đề về cột sống. Do đó, cần hạn chế thời gian sử dụng thiết bị này.'

Đoạn văn trên thể hiện loại lập luận nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Để đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định 'vấn đề nghị luận' giúp người đọc hiểu được điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Phần 'Mở bài' của một văn bản nghị luận thường có chức năng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Phần 'Thân bài' của văn bản nghị luận có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Phần 'Kết bài' của văn bản nghị luận thường có nhiệm vụ gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Khi đọc một đoạn văn trong phần thân bài của văn bản nghị luận, làm thế nào để xác định luận điểm (luận cứ) chính của đoạn đó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Văn bản nghị luận 'Bản sắc là hành trang' (Ngữ văn 10 - Cánh diều) chủ yếu bàn về vấn đề gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong văn bản 'Bản sắc là hành trang', tác giả đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để làm rõ luận điểm của mình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Đọc đoạn trích sau: 'Nhiều bạn trẻ hiện nay có xu hướng chạy theo trào lưu văn hóa ngoại mà quên đi những giá trị truyền thống. Điều này có thể khiến họ đánh mất đi căn cốt, bản sắc của chính mình.' Đoạn trích này thể hiện luận điểm nào trong văn bản nghị luận?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận về 'Tác hại của việc nghiện Internet'. Luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp để đưa vào bài?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc nhận diện các từ ngữ thể hiện thái độ, cảm xúc, hoặc sự đánh giá của người viết (ví dụ: 'quan trọng', 'cần thiết', 'nguy hiểm', 'đáng tiếc') giúp người đọc hiểu được điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong cấu trúc văn bản nghị luận, mối quan hệ giữa Luận đề và các Luận cứ là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Giả sử bạn đọc một bài nghị luận về tác hại của biến đổi khí hậu. Tác giả đưa ra dẫn chứng: 'Nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng 1.1 độ C so với thời kỳ tiền công nghiệp.' Đây là loại dẫn chứng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Khi phân tích cách lập luận của người viết, bạn cần xem xét điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Nhận định nào sau đây về văn bản nghị luận là ĐÚNG?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:

'Việc học thêm đang trở thành gánh nặng cho nhiều học sinh. Không chỉ chiếm hết thời gian nghỉ ngơi, vui chơi mà còn gây áp lực tâm lý nặng nề. Thêm vào đó, chi phí học thêm cũng là một khoản đáng kể đối với nhiều gia đình.'

Đoạn văn này đang sử dụng phương pháp lập luận nào để làm rõ luận điểm 'Học thêm là gánh nặng'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Khi phân tích một dẫn chứng trong văn bản nghị luận, người đọc cần tự đặt câu hỏi nào để đánh giá tính hiệu quả của nó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng các phép liên kết câu, liên kết đoạn (ví dụ: 'Thứ nhất', 'Thứ hai', 'Bên cạnh đó', 'Tuy nhiên', 'Do đó') có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Đọc đoạn trích sau và xác định ý nghĩa của nó trong cấu trúc văn bản nghị luận:

'Như vậy, qua những phân tích trên, chúng ta có thể thấy rõ ràng rằng việc bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm của nhà nước mà còn là của mỗi công dân. Hãy cùng nhau hành động vì một tương lai xanh hơn!'

Đoạn trích này thuộc phần nào và có chức năng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Giả sử một văn bản nghị luận đang bàn về lợi ích của sách giấy so với sách điện tử. Luận điểm nào sau đây thể hiện sự 'bác bỏ' một quan điểm có thể có của người đọc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khi viết hoặc phân tích văn bản nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo yếu tố nào để tăng tính thuyết phục?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Kỹ năng quan trọng nhất mà người đọc cần rèn luyện khi tiếp cận văn bản nghị luận là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của văn bản nghị luận là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn.
  • B. Thuyết phục người đọc về một quan điểm, ý kiến.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên và con người.
  • D. Cung cấp thông tin khách quan về một sự kiện.

Câu 2: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • B. Độ dài của văn bản.
  • C. Tính logic và sức mạnh của lí lẽ, bằng chứng.
  • D. Sự nổi tiếng của tác giả.

Câu 3: Trong cấu trúc của văn bản nghị luận, phần nào thường được dùng để nêu ra ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn bảo vệ?

  • A. Mở bài.
  • B. Thân bài.
  • C. Kết bài.
  • D. Chú thích.

Câu 4: "Để cải thiện chất lượng giáo dục, chúng ta cần tăng cường đầu tư vào cơ sở vật chất, nâng cao trình độ giáo viên và đổi mới phương pháp giảng dạy." Câu trên là một ví dụ về:

  • A. Câu cảm thán.
  • B. Luận điểm.
  • C. Dẫn chứng.
  • D. Câu hỏi tu từ.

Câu 5: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong văn nghị luận để tăng tính biểu cảm và lay động cảm xúc người đọc?

  • A. Liệt kê.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. So sánh.

Câu 6: Trong văn bản nghị luận, dẫn chứng có vai trò gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên dài hơn.
  • B. Thay thế cho lí lẽ.
  • C. Tăng tính xác thực, khách quan và sức thuyết phục cho luận điểm.
  • D. Thể hiện sự uyên bác của người viết.

Câu 7: "Chúng ta không thể chấp nhận sự vô cảm trước nỗi đau của người khác." Câu này thể hiện loại tình cảm, thái độ nào thường có trong văn bản nghị luận?

  • A. Hài hước, trào phúng.
  • B. Chân thành, tha thiết, thể hiện chính kiến rõ ràng.
  • C. Lạnh lùng, thờ ơ.
  • D. Mỉa mai, châm biếm.

Câu 8: Để viết một văn bản nghị luận hiệu quả, người viết cần rèn luyện kỹ năng nào quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • B. Viết câu phức tạp.
  • C. Trình bày ý tưởng một cách ngẫu hứng.
  • D. Tư duy logic, lập luận chặt chẽ.

Câu 9: Đâu không phải là một yêu cầu cơ bản đối với lí lẽ trong văn bản nghị luận?

  • A. Rõ ràng, dễ hiểu.
  • B. Khách quan, trung thực.
  • C. Gây cười, giải trí.
  • D. Phù hợp với vấn đề nghị luận.

Câu 10: Loại văn bản nào sau đây không thuộc thể loại nghị luận?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Bài xã luận.
  • C. Thư kiến nghị.
  • D. Bình luận phim.

Câu 11: Trong văn nghị luận, "lập luận" được hiểu là gì?

  • A. Hành động kể lại một sự việc.
  • B. Cách thức sắp xếp, trình bày lí lẽ và dẫn chứng để thuyết phục.
  • C. Việc sử dụng các câu hỏi.
  • D. Việc trích dẫn ý kiến của người khác.

Câu 12: Khi phân tích một văn bản nghị luận, điều gì không cần thiết phải xem xét?

  • A. Luận điểm chính của văn bản.
  • B. Cách tác giả sử dụng lí lẽ và dẫn chứng.
  • C. Số lượng từ trong văn bản.
  • D. Mục đích của người viết.

Câu 13: "Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe bản thân và những người xung quanh. Vì vậy, cần cấm hút thuốc lá ở nơi công cộng." Câu thứ hai trong đoạn lập luận trên đóng vai trò gì?

  • A. Lí lẽ.
  • B. Dẫn chứng.
  • C. Giải thích.
  • D. Kết luận.

Câu 14: Trong các loại văn bản sau, văn bản nào thường sử dụng hình thức nghị luận là chủ yếu?

  • A. Báo cáo khoa học.
  • B. Bài bình luận thời sự.
  • C. Thơ trữ tình.
  • D. Tiểu thuyết lịch sử.

Câu 15: "Nếu chúng ta không hành động ngay bây giờ để bảo vệ môi trường, thì tương lai con cháu chúng ta sẽ phải gánh chịu hậu quả nặng nề." Câu này sử dụng phương thức nghị luận nào?

  • A. Diễn dịch.
  • B. Quy nạp.
  • C. Nhân quả.
  • D. Tương phản.

Câu 16: Để bác bỏ một luận điểm sai trái, trong văn nghị luận ta cần sử dụng:

  • A. Lí lẽ và dẫn chứng phản bác.
  • B. Lời lẽ đe dọa.
  • C. Sự im lặng.
  • D. Kể chuyện cười.

Câu 17: Trong văn nghị luận, "bố cục" có vai trò gì?

  • A. Làm đẹp hình thức văn bản.
  • B. Giúp trình bày ý tưởng một cách mạch lạc, logic.
  • C. Tăng số lượng trang viết.
  • D. Thể hiện sự sáng tạo của người viết.

Câu 18: Khi viết phần kết bài của văn bản nghị luận, chúng ta cần làm gì?

  • A. Nêu thêm luận điểm mới.
  • B. Kể lại một câu chuyện.
  • C. Khẳng định lại luận điểm chính và mở rộng vấn đề (nếu cần).
  • D. Tóm tắt nội dung chính của thân bài.

Câu 19: "Chúng ta cần lên án mạnh mẽ những hành vi bạo lực học đường." Câu văn này thể hiện chức năng gì của văn bản nghị luận?

  • A. Giải thích một hiện tượng.
  • B. Miêu tả một sự vật.
  • C. Trình bày thông tin.
  • D. Thể hiện thái độ, quan điểm và kêu gọi hành động.

Câu 20: Đâu là một trong những yêu cầu về ngôn ngữ khi viết văn bản nghị luận?

  • A. Giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • B. Chính xác, khách quan, logic.
  • C. Hóm hỉnh, dí dỏm.
  • D. Trang trọng, cổ kính.

Câu 21: Cho đoạn văn: "Sách là kho tàng tri thức của nhân loại. Đọc sách giúp chúng ta mở mang hiểu biết, nâng cao tâm hồn và hoàn thiện nhân cách." Xác định phương thức lập luận chủ yếu trong đoạn văn trên.

  • A. Diễn dịch (đi từ khái quát đến cụ thể).
  • B. Quy nạp (đi từ cụ thể đến khái quát).
  • C. Tương phản.
  • D. So sánh.

Câu 22: "Thay vì chỉ trích, hãy cùng nhau hành động để xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn." Câu văn này hướng tới mục tiêu gì của văn bản nghị luận?

  • A. Giải thích vấn đề.
  • B. Miêu tả thực trạng.
  • C. Thay đổi nhận thức và hành động của người đọc.
  • D. Tạo ra sự tranh cãi.

Câu 23: Trong một bài nghị luận về tác hại của mạng xã hội, luận điểm nào sau đây là khó được chấp nhận nhất?

  • A. Mạng xã hội gây nghiện và lãng phí thời gian.
  • B. Mạng xã hội làm giảm khả năng giao tiếp trực tiếp.
  • C. Mạng xã hội có thể lan truyền thông tin sai lệch.
  • D. Mạng xã hội là nguồn gốc của mọi tệ nạn xã hội.

Câu 24: "Người ta thường nói: "Có chí thì nên". Câu tục ngữ này đã khẳng định vai trò to lớn của ý chí trong cuộc sống." Đoạn văn trên sử dụng loại dẫn chứng nào?

  • A. Dẫn chứng số liệu.
  • B. Dẫn chứng kinh nghiệm, tục ngữ.
  • C. Dẫn chứng khoa học.
  • D. Dẫn chứng lịch sử.

Câu 25: Để tăng tính thuyết phục cho bài nghị luận, người viết nên kết hợp sử dụng:

  • A. Lí lẽ logic và dẫn chứng xác thực.
  • B. Câu hỏi tu từ và câu cảm thán.
  • C. Từ ngữ hoa mỹ và hình ảnh.
  • D. Giọng điệu hài hước và dí dỏm.

Câu 26: Trong văn nghị luận, khi nào cần sử dụng yếu tố biểu cảm?

  • A. Để thay thế cho lí lẽ.
  • B. Để gây cười cho người đọc.
  • C. Để tăng sức truyền cảm, lay động cảm xúc, tạo sự đồng tình.
  • D. Để thể hiện sự chủ quan của người viết.

Câu 27: "Thế hệ trẻ cần có trách nhiệm hơn với tương lai của đất nước." Đây là một câu:

  • A. Câu trần thuật.
  • B. Câu khẳng định một quan điểm.
  • C. Câu nghi vấn.
  • D. Câu cầu khiến.

Câu 28: Đâu là trình tự lập luận phổ biến trong văn bản nghị luận?

  • A. Dẫn chứng - Lí lẽ - Luận điểm.
  • B. Kết luận - Dẫn chứng - Lí lẽ.
  • C. Dẫn nhập - Kết luận - Lí lẽ.
  • D. Luận điểm - Lí lẽ - Dẫn chứng.

Câu 29: Trong văn nghị luận, "tính khách quan" thể hiện ở điểm nào?

  • A. Sử dụng lí lẽ và dẫn chứng dựa trên sự thật, không thiên vị.
  • B. Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ của người viết.
  • C. Trình bày ý kiến của số đông.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng.

Câu 30: "Hãy hành động để bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta!" Câu kết thúc này thường thấy ở phần nào của văn bản nghị luận?

  • A. Mở bài.
  • B. Thân bài.
  • C. Kết bài.
  • D. Chú thích.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Mục đích chính của văn bản nghị luận là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Đâu là yếu tố *quan trọng nhất* để đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong cấu trúc của văn bản nghị luận, phần nào thường được dùng để nêu ra ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn bảo vệ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: 'Để cải thiện chất lượng giáo dục, chúng ta cần tăng cường đầu tư vào cơ sở vật chất, nâng cao trình độ giáo viên và đổi mới phương pháp giảng dạy.' Câu trên là một ví dụ về:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong văn nghị luận để tăng tính biểu cảm và lay động cảm xúc người đọc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong văn bản nghị luận, dẫn chứng có vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: 'Chúng ta không thể chấp nhận sự vô cảm trước nỗi đau của người khác.' Câu này thể hiện loại tình cảm, thái độ nào thường có trong văn bản nghị luận?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Để viết một văn bản nghị luận hiệu quả, người viết cần rèn luyện kỹ năng nào *quan trọng nhất*?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Đâu không phải là một yêu cầu cơ bản đối với lí lẽ trong văn bản nghị luận?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Loại văn bản nào sau đây *không* thuộc thể loại nghị luận?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong văn nghị luận, 'lập luận' được hiểu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Khi phân tích một văn bản nghị luận, điều gì *không* cần thiết phải xem xét?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: 'Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe bản thân và những người xung quanh. Vì vậy, cần cấm hút thuốc lá ở nơi công cộng.' Câu thứ hai trong đoạn lập luận trên đóng vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong các loại văn bản sau, văn bản nào thường sử dụng hình thức nghị luận *là chủ yếu*?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: 'Nếu chúng ta không hành động ngay bây giờ để bảo vệ môi trường, thì tương lai con cháu chúng ta sẽ phải gánh chịu hậu quả nặng nề.' Câu này sử dụng phương thức nghị luận nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Để bác bỏ một luận điểm sai trái, trong văn nghị luận ta cần sử dụng:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong văn nghị luận, 'bố cục' có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Khi viết phần kết bài của văn bản nghị luận, chúng ta cần làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: 'Chúng ta cần lên án mạnh mẽ những hành vi bạo lực học đường.' Câu văn này thể hiện chức năng gì của văn bản nghị luận?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Đâu là một trong những yêu cầu về ngôn ngữ khi viết văn bản nghị luận?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Cho đoạn văn: 'Sách là kho tàng tri thức của nhân loại. Đọc sách giúp chúng ta mở mang hiểu biết, nâng cao tâm hồn và hoàn thiện nhân cách.' Xác định phương thức lập luận chủ yếu trong đoạn văn trên.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: 'Thay vì chỉ trích, hãy cùng nhau hành động để xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.' Câu văn này hướng tới mục tiêu gì của văn bản nghị luận?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong một bài nghị luận về tác hại của mạng xã hội, luận điểm nào sau đây là *khó* được chấp nhận nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: 'Người ta thường nói: 'Có chí thì nên'. Câu tục ngữ này đã khẳng định vai trò to lớn của ý chí trong cuộc sống.' Đoạn văn trên sử dụng loại dẫn chứng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Để tăng tính thuyết phục cho bài nghị luận, người viết nên kết hợp sử dụng:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong văn nghị luận, khi nào cần sử dụng yếu tố biểu cảm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: 'Thế hệ trẻ cần có trách nhiệm hơn với tương lai của đất nước.' Đây là một câu:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Đâu là trình tự lập luận phổ biến trong văn bản nghị luận?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong văn nghị luận, 'tính khách quan' thể hiện ở điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: 'Hãy hành động để bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta!' Câu kết thúc này thường thấy ở phần nào của văn bản nghị luận?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của văn bản nghị luận là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn.
  • B. Thuyết phục người đọc về một vấn đề, quan điểm.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên hoặc con người.
  • D. Cung cấp thông tin khách quan về một sự kiện.

Câu 2: Đâu là yếu tố bắt buộc cần có trong một văn bản nghị luận?

  • A. Yếu tố tự sự.
  • B. Yếu tố miêu tả.
  • C. Luận điểm rõ ràng.
  • D. Giọng điệu hài hước.

Câu 3: Trong văn bản nghị luận, luận điểm được hiểu là gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn bảo vệ.
  • B. Một câu chuyện minh họa cho vấn đề.
  • C. Thông tin chi tiết, cụ thể về sự vật, hiện tượng.
  • D. Cảm xúc, thái độ của người viết.

Câu 4: Để làm sáng tỏ luận điểm, người viết văn bản nghị luận cần sử dụng yếu tố nào?

  • A. Câu hỏi tu từ.
  • B. Lý lẽ và bằng chứng.
  • C. Biện pháp ẩn dụ.
  • D. Yếu tố miêu tả chi tiết.

Câu 5: Chức năng của lý lẽ trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Tạo sự hấp dẫn, sinh động cho văn bản.
  • B. Gây xúc động mạnh mẽ cho người đọc.
  • C. Giải thích, phân tích để dẫn dắt người đọc đến luận điểm.
  • D. Cung cấp thông tin khách quan, trung lập.

Câu 6: Bằng chứng trong văn bản nghị luận có vai trò gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên dài hơn.
  • B. Thay thế cho lý lẽ khi lý lẽ yếu.
  • C. Thể hiện sự uyên bác của người viết.
  • D. Chứng minh tính xác thực, đáng tin cậy của lý lẽ.

Câu 7: Cấu trúc thông thường của một văn bản nghị luận bao gồm mấy phần?

  • A. 2 phần.
  • B. 3 phần.
  • C. 4 phần.
  • D. 5 phần.

Câu 8: Phần "Mở bài" trong văn bản nghị luận thường có chức năng gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề nghị luận và định hướng triển khai.
  • B. Trình bày các lý lẽ và bằng chứng chính.
  • C. Đưa ra kết luận cuối cùng về vấn đề.
  • D. Kể lại quá trình tìm hiểu vấn đề.

Câu 9: Phần "Thân bài" trong văn bản nghị luận có nhiệm vụ chính là gì?

  • A. Tóm tắt lại vấn đề nghị luận.
  • B. Triển khai các luận điểm, lý lẽ và bằng chứng để làm sáng tỏ vấn đề.
  • C. Nêu ra cảm xúc cá nhân về vấn đề.
  • D. Đặt ra câu hỏi cho người đọc suy nghĩ.

Câu 10: Phần "Kết bài" trong văn bản nghị luận thường làm gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề nghị luận.
  • B. Trình bày bằng chứng mới.
  • C. Khẳng định lại luận điểm và mở rộng vấn đề (nếu cần).
  • D. Kể thêm một câu chuyện liên quan.

Câu 11: Trong các loại bằng chứng sau, loại nào thường được sử dụng để tăng tính khách quan, khoa học cho văn bản nghị luận?

  • A. Câu chuyện cá nhân.
  • B. Ý kiến chủ quan.
  • C. So sánh, ẩn dụ.
  • D. Số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu.

Câu 12: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong văn bản nghị luận để tăng tính thuyết phục bằng cách nhấn mạnh sự tương phản?

  • A. Đối lập.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 13: Khi viết văn bản nghị luận, giọng văn cần đảm bảo tính chất nào?

  • A. Hóm hỉnh, hài hước.
  • B. Nghiêm túc, khách quan.
  • C. Trữ tình, giàu cảm xúc.
  • D. Thân mật, suồng sã.

Câu 14: Đâu là một lỗi thường gặp trong văn bản nghị luận?

  • A. Sử dụng nhiều câu phức.
  • B. Trình bày quan điểm cá nhân.
  • C. Luận điểm không rõ ràng, thiếu tập trung.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng.

Câu 15: Để đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Văn phong hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • B. Số lượng bằng chứng phong phú.
  • C. Giọng văn mạnh mẽ, dứt khoát.
  • D. Tính logic, chặt chẽ của hệ thống luận điểm, lý lẽ, bằng chứng.

Câu 16: Trong văn bản nghị luận, "luận cứ" được hiểu là gì?

  • A. Quan điểm cá nhân của người viết.
  • B. Lý lẽ và bằng chứng dùng để bảo vệ luận điểm.
  • C. Phần mở đầu của văn bản.
  • D. Kết luận rút ra từ vấn đề.

Câu 17: Kiểu lập luận nào đi từ những nguyên tắc chung đến những kết luận cụ thể?

  • A. Quy nạp.
  • B. Tương đồng.
  • C. Diễn dịch.
  • D. Nhân quả.

Câu 18: Kiểu lập luận nào đi từ những sự kiện, bằng chứng cụ thể để khái quát thành nguyên tắc chung?

  • A. Quy nạp.
  • B. Diễn dịch.
  • C. Tương phản.
  • D. Phản bác.

Câu 19: Trong một bài nghị luận về tác phẩm văn học, luận điểm thường tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Tiểu sử tác giả.
  • B. Giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
  • C. Bối cảnh ra đời tác phẩm.
  • D. Tóm tắt cốt truyện.

Câu 20: Để viết một văn bản nghị luận hiệu quả, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Tìm kiếm tài liệu tham khảo.
  • B. Viết mở bài hấp dẫn.
  • C. Xác định rõ vấn đề nghị luận và luận điểm.
  • D. Lựa chọn giọng văn phù hợp.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: "Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng khói thuốc lá chứa hàng ngàn chất độc hại, gây ra nhiều bệnh nguy hiểm như ung thư phổi, bệnh tim mạch. Vì vậy, chúng ta nên tránh xa thuốc lá." Đoạn văn trên sử dụng phép lập luận nào là chủ yếu?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân quả.
  • C. Tương phản.
  • D. Tương đồng.

Câu 22: Trong câu: "Đọc sách giúp ta mở mang kiến thức, làm phong phú tâm hồn và hoàn thiện nhân cách.", vế "Đọc sách giúp ta mở mang kiến thức" đóng vai trò là gì trong cấu trúc lập luận?

  • A. Luận điểm chính.
  • B. Bằng chứng.
  • C. Kết luận.
  • D. Lý lẽ.

Câu 23: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: "Văn bản nghị luận cần đảm bảo tính ______ trong việc sử dụng lý lẽ và bằng chứng."

  • A. Hấp dẫn.
  • B. Sinh động.
  • C. Chính xác.
  • D. Biểu cảm.

Câu 24: Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa luận điểm và lý lẽ trong văn bản nghị luận?

  • A. Lý lẽ có vai trò làm sáng tỏ và thuyết phục luận điểm.
  • B. Luận điểm là sự tổng hợp của các lý lẽ.
  • C. Luận điểm và lý lẽ tồn tại độc lập, không liên quan đến nhau.
  • D. Luận điểm chỉ cần thiết trong mở bài, lý lẽ cần thiết trong thân bài.

Câu 25: Trong quá trình viết văn bản nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự hợp lý có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Tăng tính mạch lạc, logic và thuyết phục cho bài viết.
  • C. Thể hiện sự sáng tạo của người viết.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các chi tiết.

Câu 26: Đâu không phải là một dạng văn bản nghị luận phổ biến?

  • A. Bài xã luận.
  • B. Bài bình luận.
  • C. Truyện ngắn.
  • D. Thư kiến nghị.

Câu 27: Để phản bác một ý kiến trái chiều trong văn bản nghị luận, người viết cần làm gì?

  • A. Lờ đi ý kiến trái chiều.
  • B. Chỉ trích gay gắt ý kiến trái chiều.
  • C. Nhượng bộ hoàn toàn ý kiến trái chiều.
  • D. Đưa ra lý lẽ và bằng chứng để chỉ ra sự sai sót hoặc hạn chế của ý kiến đó.

Câu 28: Khi sử dụng bằng chứng là các câu chuyện cá nhân, cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính thuyết phục của văn bản nghị luận?

  • A. Câu chuyện càng ly kỳ, hấp dẫn càng tốt.
  • B. Câu chuyện phải tiêu biểu, có tính đại diện cho vấn đề và được phân tích, lý giải rõ ràng.
  • C. Chỉ cần kể câu chuyện một cách chi tiết, không cần phân tích.
  • D. Câu chuyện phải là trải nghiệm duy nhất của người viết.

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào giúp tạo sự liên kết mạch lạc giữa các phần, các đoạn văn?

  • A. Biện pháp tu từ.
  • B. Yếu tố miêu tả.
  • C. Từ ngữ chuyển đoạn, câu chủ đề.
  • D. Giọng điệu hài hước.

Câu 30: Mục đích của việc nêu câu hỏi tu từ trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Để người đọc tự trả lời câu hỏi.
  • B. Thay thế cho việc đưa ra luận điểm.
  • C. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
  • D. Gợi mở vấn đề, thu hút sự chú ý của người đọc và tăng tính biểu cảm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Mục đích chính của văn bản nghị luận là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Đâu là yếu tố *bắt buộc* cần có trong một văn bản nghị luận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong văn bản nghị luận, luận điểm được hiểu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Để làm sáng tỏ luận điểm, người viết văn bản nghị luận cần sử dụng yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Chức năng của lý lẽ trong văn bản nghị luận là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Bằng chứng trong văn bản nghị luận có vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Cấu trúc thông thường của một văn bản nghị luận bao gồm mấy phần?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Phần 'Mở bài' trong văn bản nghị luận thường có chức năng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Phần 'Thân bài' trong văn bản nghị luận có nhiệm vụ chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Phần 'Kết bài' trong văn bản nghị luận thường làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong các loại bằng chứng sau, loại nào thường được sử dụng để tăng tính khách quan, khoa học cho văn bản nghị luận?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong văn bản nghị luận để tăng tính thuyết phục bằng cách nhấn mạnh sự tương phản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Khi viết văn bản nghị luận, giọng văn cần đảm bảo tính chất nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Đâu là một lỗi thường gặp trong văn bản nghị luận?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Để đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong văn bản nghị luận, 'luận cứ' được hiểu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Kiểu lập luận nào đi từ những nguyên tắc chung đến những kết luận cụ thể?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Kiểu lập luận nào đi từ những sự kiện, bằng chứng cụ thể để khái quát thành nguyên tắc chung?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong một bài nghị luận về tác phẩm văn học, luận điểm thường tập trung vào khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Để viết một văn bản nghị luận hiệu quả, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: 'Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng khói thuốc lá chứa hàng ngàn chất độc hại, gây ra nhiều bệnh nguy hiểm như ung thư phổi, bệnh tim mạch. Vì vậy, chúng ta nên tránh xa thuốc lá.' Đoạn văn trên sử dụng phép lập luận nào là chủ yếu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong câu: 'Đọc sách giúp ta mở mang kiến thức, làm phong phú tâm hồn và hoàn thiện nhân cách.', vế 'Đọc sách giúp ta mở mang kiến thức' đóng vai trò là gì trong cấu trúc lập luận?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 'Văn bản nghị luận cần đảm bảo tính ______ trong việc sử dụng lý lẽ và bằng chứng.'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa luận điểm và lý lẽ trong văn bản nghị luận?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong quá trình viết văn bản nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự hợp lý có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Đâu không phải là một dạng văn bản nghị luận phổ biến?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Để phản bác một ý kiến trái chiều trong văn bản nghị luận, người viết cần làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi sử dụng bằng chứng là các câu chuyện cá nhân, cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính thuyết phục của văn bản nghị luận?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào giúp tạo sự liên kết mạch lạc giữa các phần, các đoạn văn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Mục đích của việc nêu câu hỏi tu từ trong văn bản nghị luận là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là mục đích chính của văn bản nghị luận?

  • A. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn, lôi cuốn người đọc.
  • B. Thuyết phục người đọc, người nghe về một vấn đề, quan điểm.
  • C. Miêu tả chi tiết, sinh động về cảnh vật, con người.
  • D. Cung cấp thông tin khách quan, khoa học về một sự vật, hiện tượng.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của văn bản nghị luận?

  • A. Tính logic, chặt chẽ trong lập luận.
  • B. Sử dụng lý lẽ, dẫn chứng để thuyết phục.
  • C. Chú trọng yếu tố cảm xúc, hình ảnh giàu sức gợi.
  • D. Thể hiện rõ ràng quan điểm, thái độ của người viết.

Câu 3: Luận điểm trong văn bản nghị luận được hiểu là gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm cơ bản mà người viết đưa ra để bàn luận.
  • B. Lời giải thích chi tiết cho một vấn đề phức tạp.
  • C. Tóm tắt nội dung chính của toàn bộ văn bản.
  • D. Câu văn mở đầu một đoạn văn nghị luận.

Câu 4: Để làm sáng tỏ luận điểm, người viết văn bản nghị luận cần sử dụng yếu tố nào?

  • A. Câu hỏi tu từ và biện pháp ẩn dụ.
  • B. Lý lẽ và dẫn chứng xác thực, thuyết phục.
  • C. Lời văn giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • D. Các yếu tố miêu tả và tự sự.

Câu 5: Trong văn bản nghị luận, "lý lẽ" có vai trò gì?

  • A. Tạo ra sự hấp dẫn, sinh động cho văn bản.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng hình dung sự vật, hiện tượng.
  • C. Giải thích, chứng minh cho luận điểm, làm cho luận điểm trở nên đáng tin cậy.
  • D. Thể hiện tình cảm, cảm xúc của người viết một cách trực tiếp.

Câu 6: "Dẫn chứng" trong văn bản nghị luận thường được lấy từ đâu?

  • A. Từ những câu chuyện tưởng tượng, hư cấu.
  • B. Từ kinh nghiệm cá nhân chủ quan của người viết.
  • C. Từ những lời đồn đại, thiếu căn cứ.
  • D. Từ thực tế đời sống, các nguồn tài liệu đáng tin cậy.

Câu 7: Phương pháp lập luận nào đi từ những nguyên tắc chung đến những kết luận cụ thể?

  • A. Diễn dịch.
  • B. Quy nạp.
  • C. So sánh.
  • D. Tương phản.

Câu 8: Phương pháp lập luận quy nạp thường bắt đầu từ đâu?

  • A. Một định nghĩa hoặc khái niệm tổng quát.
  • B. Những dẫn chứng, ví dụ cụ thể.
  • C. Một câu hỏi gợi mở vấn đề.
  • D. Một lời kêu gọi, khẳng định mạnh mẽ.

Câu 9: Trong cấu trúc của văn bản nghị luận, phần "mở bài" có chức năng chính là gì?

  • A. Trình bày các lý lẽ, dẫn chứng để chứng minh luận điểm.
  • B. Đưa ra kết luận và khẳng định lại vấn đề.
  • C. Giới thiệu vấn đề nghị luận và định hướng triển khai.
  • D. Tóm tắt nội dung chính của toàn bài.

Câu 10: Phần "thân bài" trong văn bản nghị luận có nhiệm vụ gì?

  • A. Triển khai các luận điểm, lý lẽ và dẫn chứng để làm sáng tỏ vấn đề.
  • B. Nêu ra vấn đề nghị luận.
  • C. Đưa ra lời kêu gọi hoặc đề xuất giải pháp.
  • D. Tạo ra sự liên kết giữa mở bài và kết bài.

Câu 11: Chức năng của phần "kết bài" trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề cần nghị luận.
  • B. Khái quát lại vấn đề và khẳng định quan điểm, thái độ.
  • C. Trình bày các lý lẽ, dẫn chứng.
  • D. Mở rộng vấn đề sang một khía cạnh mới.

Câu 12: Đâu là yêu cầu về ngôn ngữ trong văn bản nghị luận?

  • A. Giàu hình ảnh, cảm xúc, mang tính biểu cảm.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ thông tục, đời thường.
  • C. Chính xác, rõ ràng, mạch lạc, thể hiện tính logic.
  • D. Linh hoạt, biến đổi, mang tính khẩu ngữ cao.

Câu 13: Văn bản nghị luận thường được sử dụng để giải quyết loại vấn đề nào?

  • A. Các vấn đề liên quan đến cảm xúc cá nhân.
  • B. Các vấn đề mang tính chất miêu tả, kể chuyện.
  • C. Các vấn đề khoa học tự nhiên, đòi hỏi tính khách quan tuyệt đối.
  • D. Các vấn đề xã hội, chính trị, đạo đức, văn hóa, văn học... cần bàn bạc, tranh luận.

Câu 14: Trong các loại văn bản sau, đâu là văn bản nghị luận?

  • A. Bài thơ trữ tình.
  • B. Bài xã luận trên báo.
  • C. Truyện ngắn.
  • D. Đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên.

Câu 15: Để viết một văn bản nghị luận thuyết phục, người viết cần có kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng kể chuyện hấp dẫn.
  • B. Kỹ năng miêu tả sinh động.
  • C. Kỹ năng lập luận chặt chẽ, logic.
  • D. Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh.

Câu 16: Khi đọc một văn bản nghị luận, chúng ta cần chú ý điều gì để hiểu rõ quan điểm của tác giả?

  • A. Chú ý đến giọng điệu hài hước, dí dỏm.
  • B. Chú ý đến các chi tiết miêu tả.
  • C. Chú ý đến yếu tố tự sự trong văn bản.
  • D. Chú ý đến hệ thống luận điểm, lý lẽ, dẫn chứng mà tác giả đưa ra.

Câu 17: Trong quá trình viết văn bản nghị luận, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục?

  • A. Chọn đề tài độc đáo, mới lạ.
  • B. Xây dựng hệ thống luận điểm, lý lẽ, dẫn chứng chặt chẽ, xác thực.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trau chuốt.
  • D. Trình bày văn bản một cách đẹp mắt, ấn tượng.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau: "Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng thuốc lá gây ra nhiều bệnh nguy hiểm như ung thư phổi, tim mạch. Vì vậy, chúng ta nên từ bỏ thuốc lá." Đoạn văn trên sử dụng phương pháp lập luận nào?

  • A. Diễn dịch.
  • B. Quy nạp.
  • C. So sánh.
  • D. Tương phản.

Câu 19: Trong đoạn văn ở câu 18, luận điểm chính là gì?

  • A. Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh tác hại của thuốc lá.
  • B. Thuốc lá gây ra nhiều bệnh nguy hiểm.
  • C. Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe.
  • D. Chúng ta nên từ bỏ thuốc lá.

Câu 20: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: "Văn bản nghị luận có tính chất ... cao, thể hiện rõ quan điểm, thái độ của người viết."

  • A. Trữ tình.
  • B. Chủ quan.
  • C. Khách quan.
  • D. Biểu cảm.

Câu 21: Loại dẫn chứng nào sau đây thường mang tính khách quan và độ tin cậy cao nhất trong văn bản nghị luận?

  • A. Dẫn chứng từ trải nghiệm cá nhân.
  • B. Dẫn chứng từ dư luận xã hội.
  • C. Dẫn chứng từ các câu chuyện.
  • D. Dẫn chứng từ số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu khoa học.

Câu 22: Để phản bác một luận điểm, người viết văn bản nghị luận cần làm gì?

  • A. Chỉ ra những điểm sai sót, thiếu logic trong luận điểm đó.
  • B. Lặp lại luận điểm của mình nhiều lần.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ mỉa mai, châm biếm.
  • D. Tránh đề cập trực tiếp đến luận điểm cần phản bác.

Câu 23: Trong văn bản nghị luận, "giọng văn" có vai trò gì?

  • A. Giúp văn bản trở nên dễ hiểu hơn về mặt ngữ pháp.
  • B. Thể hiện thái độ, tình cảm của người viết, tăng sức thuyết phục.
  • C. Làm cho văn bản trở nên dài hơn, chi tiết hơn.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các sự kiện, chi tiết.

Câu 24: Xét về mục đích giao tiếp, văn bản nghị luận thuộc loại phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • C. Phong cách ngôn ngữ chính luận.
  • D. Phong cách ngôn ngữ khoa học.

Câu 25: Để tăng tính thuyết phục cho bài nghị luận về một vấn đề xã hội, người viết có thể sử dụng biện pháp nào?

  • A. Sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ.
  • B. Kể những câu chuyện cảm động.
  • C. Miêu tả chi tiết hoàn cảnh sống của con người.
  • D. Đưa ra số liệu thống kê, phân tích thực trạng, hậu quả của vấn đề.

Câu 26: Trong văn bản nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự hợp lý có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp bài viết mạch lạc, logic, dễ theo dõi và tăng tính thuyết phục.
  • B. Làm cho bài viết trở nên dài hơn, phong phú hơn.
  • C. Thể hiện sự sáng tạo của người viết.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung chính.

Câu 27: Khi viết văn bản nghị luận, cần tránh lỗi nào sau đây?

  • A. Sử dụng từ ngữ chuyên môn.
  • B. Lập luận lan man, thiếu tập trung, không làm rõ luận điểm.
  • C. Đưa ra nhiều dẫn chứng khác nhau.
  • D. Sử dụng câu văn phức tạp.

Câu 28: Đâu là một dạng văn bản nghị luận phổ biến?

  • A. Thơ lục bát.
  • B. Tiểu thuyết.
  • C. Bài bình luận văn học.
  • D. Nhật ký.

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, liên kết câu và liên kết đoạn có vai trò gì?

  • A. Giúp văn bản trở nên sinh động, hấp dẫn hơn.
  • B. Thể hiện trình độ sử dụng ngôn ngữ của người viết.
  • C. Giúp văn bản đạt yêu cầu về độ dài.
  • D. Đảm bảo sự mạch lạc, logic, rõ ràng trong triển khai ý.

Câu 30: Để đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, tiêu chí quan trọng nhất là gì?

  • A. Sự độc đáo, sáng tạo trong cách diễn đạt.
  • B. Tính logic, chặt chẽ của hệ thống lập luận và dẫn chứng.
  • C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm.
  • D. Hình thức trình bày đẹp mắt, ấn tượng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đâu là mục đích chính của văn bản nghị luận?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc điểm của văn bản nghị luận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Luận điểm trong văn bản nghị luận được hiểu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Để làm sáng tỏ luận điểm, người viết văn bản nghị luận cần sử dụng yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong văn bản nghị luận, 'lý lẽ' có vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: 'Dẫn chứng' trong văn bản nghị luận thường được lấy từ đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Phương pháp lập luận nào đi từ những nguyên tắc chung đến những kết luận cụ thể?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Phương pháp lập luận quy nạp thường bắt đầu từ đâu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong cấu trúc của văn bản nghị luận, phần 'mở bài' có chức năng chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Phần 'thân bài' trong văn bản nghị luận có nhiệm vụ gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Chức năng của phần 'kết bài' trong văn bản nghị luận là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Đâu là yêu cầu về ngôn ngữ trong văn bản nghị luận?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Văn bản nghị luận thường được sử dụng để giải quyết loại vấn đề nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong các loại văn bản sau, đâu là văn bản nghị luận?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Để viết một văn bản nghị luận thuyết phục, người viết cần có kỹ năng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Khi đọc một văn bản nghị luận, chúng ta cần chú ý điều gì để hiểu rõ quan điểm của tác giả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong quá trình viết văn bản nghị luận, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Đọc đoạn văn sau: 'Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng thuốc lá gây ra nhiều bệnh nguy hiểm như ung thư phổi, tim mạch. Vì vậy, chúng ta nên từ bỏ thuốc lá.' Đoạn văn trên sử dụng phương pháp lập luận nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong đoạn văn ở câu 18, luận điểm chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 'Văn bản nghị luận có tính chất ... cao, thể hiện rõ quan điểm, thái độ của người viết.'

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Loại dẫn chứng nào sau đây thường mang tính khách quan và độ tin cậy cao nhất trong văn bản nghị luận?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Để phản bác một luận điểm, người viết văn bản nghị luận cần làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong văn bản nghị luận, 'giọng văn' có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Xét về mục đích giao tiếp, văn bản nghị luận thuộc loại phong cách ngôn ngữ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Để tăng tính thuyết phục cho bài nghị luận về một vấn đề xã hội, người viết có thể sử dụng biện pháp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong văn bản nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự hợp lý có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Khi viết văn bản nghị luận, cần tránh lỗi nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Đâu là một dạng văn bản nghị luận phổ biến?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, liên kết câu và liên kết đoạn có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, tiêu chí quan trọng nhất là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là mục đích chính của văn bản nghị luận?

  • A. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn.
  • B. Miêu tả chi tiết một sự vật, hiện tượng.
  • C. Thuyết phục người đọc, người nghe về một vấn đề, quan điểm.
  • D. Cung cấp thông tin khách quan về một sự kiện lịch sử.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm cơ bản của văn bản nghị luận?

  • A. Luận điểm rõ ràng, mạch lạc.
  • B. Hệ thống lập luận chặt chẽ, logic.
  • C. Dẫn chứng xác thực, thuyết phục.
  • D. Tính biểu cảm mạnh mẽ, giàu hình ảnh.

Câu 3: Trong văn bản nghị luận, "luận điểm" được hiểu là gì?

  • A. Lời giải thích chi tiết cho một vấn đề.
  • B. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết đưa ra và muốn chứng minh.
  • C. Các dẫn chứng, bằng chứng được sử dụng để bảo vệ luận điểm.
  • D. Phần tóm tắt nội dung chính của toàn bộ văn bản.

Câu 4: "Luận cứ" trong văn bản nghị luận có vai trò gì?

  • A. Làm cơ sở, bằng chứng để chứng minh tính đúng đắn của luận điểm.
  • B. Giới thiệu vấn đề nghị luận và thu hút sự chú ý của người đọc.
  • C. Thể hiện cảm xúc, thái độ của người viết đối với vấn đề nghị luận.
  • D. Liên kết các phần khác nhau của văn bản nghị luận.

Câu 5: Phương pháp lập luận nào sau đây thường được sử dụng trong văn bản nghị luận để bác bỏ ý kiến trái chiều?

  • A. So sánh.
  • B. Chứng minh.
  • C. Phản biện.
  • D. Giải thích.

Câu 6: Đâu là một yêu cầu quan trọng về dẫn chứng trong văn bản nghị luận?

  • A. Phải mang tính chủ quan, thể hiện quan điểm cá nhân.
  • B. Phải xác thực, khách quan và có nguồn gốc rõ ràng.
  • C. Phải được trích dẫn từ các tác phẩm văn học nổi tiếng.
  • D. Phải gây ấn tượng mạnh mẽ, khơi gợi cảm xúc cho người đọc.

Câu 7: Trong cấu trúc của văn bản nghị luận, phần "mở bài" thường có chức năng gì?

  • A. Trình bày các luận cứ và phân tích vấn đề.
  • B. Đưa ra kết luận và khẳng định lại luận điểm.
  • C. Tóm tắt nội dung chính của văn bản.
  • D. Giới thiệu vấn đề nghị luận và định hướng triển khai.

Câu 8: Phần "thân bài" trong văn bản nghị luận có nhiệm vụ chính là gì?

  • A. Triển khai hệ thống luận điểm, luận cứ và lập luận để làm sáng tỏ vấn đề.
  • B. Nêu ra vấn đề nghị luận và gợi mở hướng giải quyết.
  • C. Thể hiện thái độ, cảm xúc của người viết về vấn đề.
  • D. Tạo sự liên kết giữa mở bài và kết bài.

Câu 9: Chức năng của "kết bài" trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề và nêu ra các khía cạnh cần nghị luận.
  • B. Tổng kết, khẳng định lại luận điểm và có thể mở rộng, nâng cao vấn đề.
  • C. Trình bày các dẫn chứng và phân tích chi tiết vấn đề.
  • D. Đưa ra câu hỏi gợi mở để người đọc tự suy nghĩ.

Câu 10: Trong các loại văn bản sau, loại nào không thuộc kiểu văn bản nghị luận?

  • A. Bài xã luận.
  • B. Tham luận khoa học.
  • C. Truyện ngắn.
  • D. Bài bình luận văn học.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: "Hiện nay, việc sử dụng mạng xã hội đã trở nên phổ biến. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích, nó cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ, đặc biệt là đối với giới trẻ." Đoạn văn này có thể là phần nào trong cấu trúc của một văn bản nghị luận?

  • A. Mở bài.
  • B. Thân bài.
  • C. Kết bài.
  • D. Chú thích.

Câu 12: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất một luận điểm?

  • A. Mạng xã hội là gì?
  • B. Đọc sách mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển trí tuệ.
  • C. Hôm nay trời nắng đẹp.
  • D. Bạn có thích xem phim không?

Câu 13: Loại lập luận nào đi từ những nguyên tắc chung đến những kết luận cụ thể?

  • A. Quy nạp.
  • B. Tương đồng.
  • C. Diễn dịch.
  • D. Nhân quả.

Câu 14: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Cung cấp thông tin khách quan, chính xác.
  • B. Tăng tính biểu cảm, làm cho văn bản giàu hình ảnh.
  • C. Thể hiện sự nghi ngờ, thiếu chắc chắn của người viết.
  • D. Gợi sự suy nghĩ, tạo sự đồng tình, ủng hộ từ người đọc.

Câu 15: Để bài văn nghị luận có tính thuyết phục cao, người viết cần chú trọng nhất đến yếu tố nào?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • B. Xây dựng hệ thống lập luận chặt chẽ, logic.
  • C. Kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn.
  • D. Trình bày vấn đề một cách khách quan, trung lập.

Câu 16: Đâu là một lỗi thường gặp trong lập luận nghị luận?

  • A. Sử dụng dẫn chứng từ thực tế cuộc sống.
  • B. Trình bày luận điểm rõ ràng ở đầu đoạn văn.
  • C. Ngụy biện, lập luận thiếu căn cứ.
  • D. Đưa ra nhiều luận cứ khác nhau để chứng minh.

Câu 17: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: "Văn bản nghị luận hướng tới mục đích ... người đọc, người nghe về một vấn đề nào đó."

  • A. Thông báo.
  • B. Giải thích.
  • C. Miêu tả.
  • D. Thuyết phục.

Câu 18: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng trong văn bản nghị luận để tăng tính sinh động và hấp dẫn?

  • A. So sánh, ẩn dụ.
  • B. Liệt kê, điệp từ.
  • C. Hoán dụ, nhân hóa.
  • D. Câu hỏi tu từ, câu cảm thán.

Câu 19: Đâu là vai trò của việc trích dẫn trong văn bản nghị luận?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Thể hiện sự uyên bác của người viết.
  • C. Tăng tính xác thực, khách quan và tránh đạo văn.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng tiếp cận thông tin.

Câu 20: Khi viết văn bản nghị luận, người viết cần tránh điều gì?

  • A. Sử dụng nhiều dẫn chứng.
  • B. Trình bày quan điểm cá nhân.
  • C. Đưa ra nhiều luận điểm.
  • D. Lan man, lạc đề.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết đây là kiểu lập luận nào: "Mọi người đều cần không khí để thở. Loài vật cũng cần không khí để thở. Vậy nên, cả người và vật đều cần không khí để thở."

  • A. Quy nạp.
  • B. Diễn dịch.
  • C. Tương phản.
  • D. Nhân quả.

Câu 22: Trong văn bản nghị luận, ngôn ngữ cần đảm bảo tính chất nào?

  • A. Biểu cảm, giàu hình ảnh.
  • B. Chính xác, khách quan.
  • C. Hóm hỉnh, hài hước.
  • D. Mơ hồ, ẩn dụ.

Câu 23: Để tăng sức thuyết phục cho luận điểm, người viết có thể sử dụng loại dẫn chứng nào?

  • A. Dẫn chứng từ chuyện cổ tích.
  • B. Dẫn chứng từ kinh nghiệm cá nhân.
  • C. Dẫn chứng từ số liệu, thống kê.
  • D. Dẫn chứng từ lời đồn đại.

Câu 24: "Vậy nên, chúng ta cần bảo vệ môi trường." Câu này thường xuất hiện ở phần nào của văn bản nghị luận?

  • A. Mở bài.
  • B. Thân bài.
  • C. Kết bài.
  • D. Chú thích.

Câu 25: Trong quá trình viết văn bản nghị luận, bước nào sau đây là quan trọng nhất ở giai đoạn chuẩn bị?

  • A. Xác định rõ luận điểm.
  • B. Tìm kiếm dẫn chứng.
  • C. Lập dàn ý chi tiết.
  • D. Viết bản nháp.

Câu 26: Đâu là một biện pháp lập luận thường dùng trong văn bản nghị luận?

  • A. Tự sự.
  • B. Chứng minh.
  • C. Miêu tả.
  • D. Biểu cảm.

Câu 27: Khi phản biện một ý kiến, cần lưu ý điều gì?

  • A. Chỉ trích gay gắt người đưa ra ý kiến.
  • B. Nói chung chung, không cần dẫn chứng.
  • C. Lặp lại ý kiến của mình một cách khẳng định.
  • D. Dựa trên lý lẽ và bằng chứng xác thực, khách quan.

Câu 28: Trong văn bản nghị luận, yếu tố "lập luận" có vai trò như thế nào?

  • A. Là cầu nối giữa luận điểm và luận cứ, tạo nên tính thuyết phục.
  • B. Giúp văn bản trở nên sinh động, hấp dẫn hơn.
  • C. Thay thế cho việc sử dụng dẫn chứng.
  • D. Chỉ có vai trò trang trí, làm đẹp văn bản.

Câu 29: Để viết một văn bản nghị luận về vấn đề "ô nhiễm môi trường", luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Ô nhiễm môi trường là gì?
  • B. Các loại ô nhiễm môi trường.
  • C. Chúng ta cần hành động ngay để giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • D. Ô nhiễm môi trường đang diễn ra rất phức tạp.

Câu 30: Khi đọc một văn bản nghị luận, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?

  • A. Số lượng từ trong văn bản.
  • B. Luận điểm chính mà tác giả muốn trình bày.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Năm xuất bản của văn bản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đâu là mục đích chính của văn bản nghị luận?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc điểm cơ bản của văn bản nghị luận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong văn bản nghị luận, 'luận điểm' được hiểu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: 'Luận cứ' trong văn bản nghị luận có vai trò gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Phương pháp lập luận nào sau đây thường được sử dụng trong văn bản nghị luận để bác bỏ ý kiến trái chiều?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Đâu là một yêu cầu quan trọng về dẫn chứng trong văn bản nghị luận?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong cấu trúc của văn bản nghị luận, phần 'mở bài' thường có chức năng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Phần 'thân bài' trong văn bản nghị luận có nhiệm vụ chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Chức năng của 'kết bài' trong văn bản nghị luận là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong các loại văn bản sau, loại nào *không* thuộc kiểu văn bản nghị luận?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: 'Hiện nay, việc sử dụng mạng xã hội đã trở nên phổ biến. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích, nó cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ, đặc biệt là đối với giới trẻ.' Đoạn văn này có thể là phần nào trong cấu trúc của một văn bản nghị luận?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất một luận điểm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Loại lập luận nào đi từ những nguyên tắc chung đến những kết luận cụ thể?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Để bài văn nghị luận có tính thuyết phục cao, người viết cần chú trọng nhất đến yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Đâu là một lỗi thường gặp trong lập luận nghị luận?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 'Văn bản nghị luận hướng tới mục đích ... người đọc, người nghe về một vấn đề nào đó.'

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng trong văn bản nghị luận để tăng tính sinh động và hấp dẫn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Đâu là vai trò của việc trích dẫn trong văn bản nghị luận?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Khi viết văn bản nghị luận, người viết cần tránh điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết đây là kiểu lập luận nào: 'Mọi người đều cần không khí để thở. Loài vật cũng cần không khí để thở. Vậy nên, cả người và vật đều cần không khí để thở.'

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong văn bản nghị luận, ngôn ngữ cần đảm bảo tính chất nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Để tăng sức thuyết phục cho luận điểm, người viết có thể sử dụng loại dẫn chứng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: 'Vậy nên, chúng ta cần bảo vệ môi trường.' Câu này thường xuất hiện ở phần nào của văn bản nghị luận?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong quá trình viết văn bản nghị luận, bước nào sau đây là quan trọng nhất ở giai đoạn chuẩn bị?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Đâu là một biện pháp lập luận thường dùng trong văn bản nghị luận?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khi phản biện một ý kiến, cần lưu ý điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong văn bản nghị luận, yếu tố 'lập luận' có vai trò như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Để viết một văn bản nghị luận về vấn đề 'ô nhiễm môi trường', luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Khi đọc một văn bản nghị luận, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của văn bản nghị luận là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn, lôi cuốn người đọc.
  • B. Miêu tả sinh động, chi tiết về cảnh vật hoặc con người.
  • C. Bày tỏ cảm xúc, tình cảm cá nhân một cách trực tiếp.
  • D. Thuyết phục người đọc, người nghe về một vấn đề, quan điểm.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của văn bản nghị luận?

  • A. Tính logic, chặt chẽ trong lập luận.
  • B. Sử dụng lý lẽ, dẫn chứng để bảo vệ quan điểm.
  • C. Chú trọng yếu tố hình tượng, giàu tính biểu cảm.
  • D. Thể hiện rõ thái độ đồng tình hoặc phản đối về vấn đề.

Câu 3: Trong văn bản nghị luận, luận điểm đóng vai trò gì?

  • A. Nêu ra các chi tiết, sự kiện để minh họa cho vấn đề.
  • B. Đưa ra ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn khẳng định.
  • C. Giới thiệu chung về đề tài, vấn đề nghị luận.
  • D. Tóm tắt lại nội dung chính và kết luận vấn đề.

Câu 4: Đâu là mối quan hệ giữa luận điểm và luận cứ trong văn bản nghị luận?

  • A. Luận cứ là cơ sở để làm sáng tỏ và chứng minh tính đúng đắn của luận điểm.
  • B. Luận điểm và luận cứ tồn tại độc lập, không liên quan đến nhau.
  • C. Luận điểm là dẫn chứng cụ thể để minh họa cho luận cứ.
  • D. Luận điểm và luận cứ có vai trò ngang nhau trong văn bản nghị luận.

Câu 5: Phương pháp lập luận nào thường được sử dụng để chứng minh luận điểm bằng cách đưa ra các trường hợp cụ thể, tiêu biểu?

  • A. Diễn dịch
  • B. Tương phản
  • C. Quy nạp
  • D. So sánh

Câu 6: Trong một bài nghị luận về tác hại của việc sử dụng mạng xã hội quá mức đối với học sinh, luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Mạng xã hội là một công cụ giải trí hữu ích.
  • B. Sử dụng mạng xã hội quá mức gây ra nhiều tác hại cho học sinh.
  • C. Nên hạn chế thời gian sử dụng mạng xã hội.
  • D. Mạng xã hội giúp học sinh kết nối và học hỏi lẫn nhau.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau: “Sách là kho tàng tri thức của nhân loại. Nhờ có sách, con người có thể tiếp cận với những hiểu biết của các thế hệ đi trước, mở mang tầm nhìn và phát triển bản thân.” Đoạn văn trên tập trung làm sáng tỏ điều gì?

  • A. Giá trị vật chất của sách.
  • B. Lịch sử phát triển của sách.
  • C. Sự đa dạng về thể loại của sách.
  • D. Vai trò, ý nghĩa của sách đối với con người.

Câu 8: Để bài văn nghị luận có tính thuyết phục cao, người viết cần chú trọng điều gì nhất?

  • A. Hệ thống luận điểm, luận cứ rõ ràng, chặt chẽ, xác thực.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • C. Kể nhiều câu chuyện cảm động, hấp dẫn.
  • D. Trình bày vấn đề một cách hài hước, dí dỏm.

Câu 9: Trong văn bản nghị luận, thao tác bác bỏ thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Khẳng định lại quan điểm của người viết.
  • B. Phản đối, phủ nhận những ý kiến sai trái, lệch lạc.
  • C. So sánh điểm giống và khác nhau giữa các ý kiến.
  • D. Giải thích rõ hơn về một khía cạnh của vấn đề.

Câu 10: Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: “Văn bản nghị luận cần có sự thống nhất giữa ______ và cảm xúc.”

  • A. hình ảnh
  • B. tưởng tượng
  • C. lí trí
  • D. ngôn ngữ

Câu 11: Đâu là vai trò của phần mở bài trong văn bản nghị luận?

  • A. Trình bày các luận cứ chi tiết.
  • B. Phân tích sâu các khía cạnh của vấn đề.
  • C. Đưa ra kết luận cuối cùng.
  • D. Giới thiệu vấn đề và định hướng triển khai bài viết.

Câu 12: Phần thân bài trong văn bản nghị luận thường có chức năng gì?

  • A. Triển khai các luận điểm và luận cứ để làm sáng tỏ vấn đề.
  • B. Nêu ra vấn đề nghị luận.
  • C. Tóm tắt lại nội dung chính của bài.
  • D. Gây ấn tượng với người đọc bằng cách mở đầu độc đáo.

Câu 13: Phần kết bài trong văn bản nghị luận có nhiệm vụ chính là gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề cần nghị luận.
  • B. Đưa ra các luận cứ để chứng minh luận điểm.
  • C. Khái quát lại vấn đề và thể hiện thái độ, quan điểm.
  • D. Phân tích các khía cạnh khác nhau của vấn đề.

Câu 14: Trong các loại văn bản sau, loại nào KHÔNG thuộc văn bản nghị luận?

  • A. Bài xã luận
  • B. Truyện ngắn
  • C. Bài bình luận
  • D. Thư kiến nghị

Câu 15: “Để làm rõ luận điểm ‘Học tập là chìa khóa thành công’, ta có thể đưa ra dẫn chứng về những người nổi tiếng thành công nhờ con đường học vấn.” Đây là cách sử dụng luận cứ nào?

  • A. Luận cứ lý thuyết
  • B. Luận cứ phân tích
  • C. Luận cứ so sánh
  • D. Luận cứ thực tiễn

Câu 16: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong văn bản nghị luận để tăng tính biểu cảm, thuyết phục?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Câu hỏi tu từ
  • D. Nói giảm, nói tránh

Câu 17: Trong quá trình viết văn bản nghị luận, bước nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tìm ý và lập dàn ý
  • B. Xây dựng hệ thống luận điểm, luận cứ vững chắc
  • C. Viết mở bài và kết bài ấn tượng
  • D. Sửa lỗi chính tả và ngữ pháp

Câu 18: Đọc đoạn văn: “Chúng ta không thể phủ nhận những lợi ích mà internet mang lại. Tuy nhiên, bên cạnh đó, internet cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ, đặc biệt là đối với giới trẻ.” Đoạn văn trên sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Chứng minh
  • B. Giải thích
  • C. Phân tích
  • D. Bình luận

Câu 19: Văn bản nghị luận thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp nào?

  • A. Kể chuyện vui, giải trí.
  • B. Miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên.
  • C. Trao đổi, tranh luận về các vấn đề xã hội, chính trị, văn hóa.
  • D. Bày tỏ tình cảm cá nhân với người thân.

Câu 20: Phong cách ngôn ngữ phù hợp nhất với văn bản nghị luận là gì?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • D. Phong cách ngôn ngữ báo chí

Câu 21: Chọn cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “Văn bản nghị luận hướng đến việc ______ nhận thức, thái độ của người đọc về một vấn đề.”

  • A. thay đổi
  • B. ghi nhớ
  • C. kể lại
  • D. minh họa

Câu 22: Để đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Hình thức trình bày đẹp mắt.
  • B. Ngôn ngữ sử dụng giàu hình ảnh.
  • C. Số lượng dẫn chứng phong phú.
  • D. Tính logic và sức mạnh của hệ thống lập luận.

Câu 23: Trong văn bản nghị luận, yếu tố cảm xúc có vai trò như thế nào?

  • A. Là yếu tố quyết định tính thuyết phục của văn bản.
  • B. Không có vai trò gì, cần loại bỏ hoàn toàn.
  • C. Hỗ trợ tăng tính biểu cảm, sức thuyết phục khi được sử dụng hợp lý.
  • D. Chỉ phù hợp với phần mở bài và kết bài.

Câu 24: Khi viết văn bản nghị luận, cần tránh lỗi nào sau đây?

  • A. Sử dụng câu phức.
  • B. Lập luận thiếu logic, mâu thuẫn.
  • C. Đưa ra nhiều dẫn chứng.
  • D. Sử dụng từ ngữ trang trọng.

Câu 25: “Để thuyết phục người đọc về lợi ích của việc đọc sách, người viết đã đưa ra số liệu thống kê về tỷ lệ người thành công có thói quen đọc sách.” Đây là loại luận cứ gì?

  • A. Luận cứ số liệu
  • B. Luận cứ nhân chứng
  • C. Luận cứ suy luận
  • D. Luận cứ định nghĩa

Câu 26: Hãy sắp xếp các bước sau theo trình tự hợp lý để viết một bài văn nghị luận: (1) Lập dàn ý; (2) Tìm ý, xác định đề tài; (3) Viết bài; (4) Sửa chữa, hoàn thiện.

  • A. (1) - (2) - (3) - (4)
  • B. (2) - (1) - (4) - (3)
  • C. (2) - (1) - (3) - (4)
  • D. (1) - (3) - (2) - (4)

Câu 27: Trong văn bản nghị luận, từ ngữ, câu văn cần đảm bảo yêu cầu nào?

  • A. Giàu hình ảnh, gợi cảm.
  • B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • C. Ngắn gọn, súc tích.
  • D. Chính xác, rõ ràng, mạch lạc.

Câu 28: Đâu là một dạng văn bản nghị luận phổ biến trong đời sống?

  • A. Bài thơ trữ tình
  • B. Bài phát biểu
  • C. Câu chuyện cổ tích
  • D. Đoạn phim quảng cáo

Câu 29: “Để làm bài văn nghị luận thêm sinh động, hấp dẫn, có thể sử dụng yếu tố tự sự và miêu tả.” Nhận định này đúng hay sai?

  • A. Đúng
  • B. Sai
  • C. Chỉ đúng với một số dạng nghị luận
  • D. Không có ý kiến

Câu 30: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời câu hỏi.
  • B. Tăng tính hài hước cho văn bản.
  • C. Gợi suy nghĩ, nhấn mạnh vấn đề, tăng tính biểu cảm.
  • D. Thay thế cho câu trần thuật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Mục đích chính của văn bản nghị luận là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của văn bản nghị luận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong văn bản nghị luận, luận điểm đóng vai trò gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Đâu là mối quan hệ giữa luận điểm và luận cứ trong văn bản nghị luận?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Phương pháp lập luận nào thường được sử dụng để chứng minh luận điểm bằng cách đưa ra các trường hợp cụ thể, tiêu biểu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong một bài nghị luận về tác hại của việc sử dụng mạng xã hội quá mức đối với học sinh, luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Đọc đoạn văn sau: “Sách là kho tàng tri thức của nhân loại. Nhờ có sách, con người có thể tiếp cận với những hiểu biết của các thế hệ đi trước, mở mang tầm nhìn và phát triển bản thân.” Đoạn văn trên tập trung làm sáng tỏ điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Để bài văn nghị luận có tính thuyết phục cao, người viết cần chú trọng điều gì nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong văn bản nghị luận, thao tác bác bỏ thường được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: “Văn bản nghị luận cần có sự thống nhất giữa ______ và cảm xúc.”

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Đâu là vai trò của phần mở bài trong văn bản nghị luận?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Phần thân bài trong văn bản nghị luận thường có chức năng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Phần kết bài trong văn bản nghị luận có nhiệm vụ chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong các loại văn bản sau, loại nào KHÔNG thuộc văn bản nghị luận?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: “Để làm rõ luận điểm ‘Học tập là chìa khóa thành công’, ta có thể đưa ra dẫn chứng về những người nổi tiếng thành công nhờ con đường học vấn.” Đây là cách sử dụng luận cứ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong văn bản nghị luận để tăng tính biểu cảm, thuyết phục?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong quá trình viết văn bản nghị luận, bước nào sau đây là quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Đọc đoạn văn: “Chúng ta không thể phủ nhận những lợi ích mà internet mang lại. Tuy nhiên, bên cạnh đó, internet cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ, đặc biệt là đối với giới trẻ.” Đoạn văn trên sử dụng thao tác lập luận nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Văn bản nghị luận thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Phong cách ngôn ngữ phù hợp nhất với văn bản nghị luận là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Chọn cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “Văn bản nghị luận hướng đến việc ______ nhận thức, thái độ của người đọc về một vấn đề.”

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Để đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong văn bản nghị luận, yếu tố cảm xúc có vai trò như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi viết văn bản nghị luận, cần tránh lỗi nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: “Để thuyết phục người đọc về lợi ích của việc đọc sách, người viết đã đưa ra số liệu thống kê về tỷ lệ người thành công có thói quen đọc sách.” Đây là loại luận cứ gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Hãy sắp xếp các bước sau theo trình tự hợp lý để viết một bài văn nghị luận: (1) Lập dàn ý; (2) Tìm ý, xác định đề tài; (3) Viết bài; (4) Sửa chữa, hoàn thiện.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong văn bản nghị luận, từ ngữ, câu văn cần đảm bảo yêu cầu nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Đâu là một dạng văn bản nghị luận phổ biến trong đời sống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: “Để làm bài văn nghị luận thêm sinh động, hấp dẫn, có thể sử dụng yếu tố tự sự và miêu tả.” Nhận định này đúng hay sai?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của văn bản nghị luận là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn.
  • B. Thuyết phục người đọc về một quan điểm, ý kiến.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên hoặc con người.
  • D. Cung cấp thông tin khách quan về một sự kiện.

Câu 2: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • B. Độ dài của văn bản.
  • C. Tính logic và sức mạnh của lí lẽ, bằng chứng.
  • D. Sự nổi tiếng của tác giả.

Câu 3: Trong cấu trúc của một văn bản nghị luận, phần nào thường được dùng để nêu lên vấn đề và định hướng cho bài viết?

  • A. Mở bài.
  • B. Thân bài.
  • C. Kết bài.
  • D. Chú thích.

Câu 4: Để làm cho lập luận trong văn bản nghị luận thêm vững chắc, người viết nên sử dụng yếu tố nào?

  • A. Câu hỏi tu từ.
  • B. Lời kêu gọi cảm xúc.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Dẫn chứng và lí lẽ xác thực.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: “Điện thoại thông minh ngày càng trở nên phổ biến. Tuy nhiên, việc sử dụng quá nhiều điện thoại thông minh có thể gây ra nhiều tác hại như xao nhãng học tập, giảm tương tác xã hội trực tiếp và ảnh hưởng đến sức khỏe.” Đoạn văn trên đang thực hiện thao tác nghị luận nào?

  • A. Giải thích.
  • B. Phân tích.
  • C. Chứng minh.
  • D. Bình luận.

Câu 6: Trong văn bản nghị luận, khái niệm "luận điểm" được hiểu là gì?

  • A. Phần mở đầu của bài văn.
  • B. Các câu văn có sử dụng phép tu từ.
  • C. Ý kiến, quan điểm cơ bản mà người viết muốn bảo vệ.
  • D. Bằng chứng được sử dụng để chứng minh.

Câu 7: Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: “Một văn bản nghị luận thành công cần có sự mạch lạc trong ______, sự chặt chẽ trong ______ và sự thuyết phục trong ______.”

  • A. từ ngữ - hình ảnh - cảm xúc.
  • B. bố cục - nội dung - hình thức.
  • C. văn phong - lập luận - dẫn chứng.
  • D. lập luận - lí lẽ - giọng văn.

Câu 8: Đâu không phải là một loại bằng chứng thường được sử dụng trong văn bản nghị luận?

  • A. Số liệu thống kê.
  • B. Lời chứng của nhân chứng.
  • C. Cảm xúc cá nhân của người viết.
  • D. Kết quả nghiên cứu khoa học.

Câu 9: Khi viết văn bản nghị luận, người viết cần tránh mắc phải lỗi nào sau đây để đảm bảo tính khách quan?

  • A. Sử dụng nhiều câu phức.
  • B. Áp đặt ý kiến cá nhân một cách chủ quan.
  • C. Trích dẫn nguồn không đáng tin cậy.
  • D. Diễn đạt lan man, dài dòng.

Câu 10: Trong các kiểu văn bản sau, kiểu văn bản nào không thuộc loại văn bản nghị luận?

  • A. Bài xã luận.
  • B. Thư phản biện.
  • C. Bài bình luận phim.
  • D. Truyện ngắn.

Câu 11: Để bài văn nghị luận trở nên sinh động và hấp dẫn hơn, người viết có thể sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh, ẩn dụ.
  • B. Liệt kê, điệp ngữ.
  • C. Câu hỏi tu từ, câu cảm thán.
  • D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 12: Trong quá trình đọc và phân tích một văn bản nghị luận, bước quan trọng đầu tiên là gì?

  • A. Đánh giá giọng văn của tác giả.
  • B. Xác định vấn đề nghị luận và luận điểm chính.
  • C. Tìm hiểu về tiểu sử tác giả.
  • D. Đếm số lượng câu trong văn bản.

Câu 13: Khi nào thì việc sử dụng yếu tố cảm xúc trong văn bản nghị luận trở nên không phù hợp?

  • A. Khi muốn tăng tính thuyết phục.
  • B. Khi trình bày dẫn chứng.
  • C. Khi lạm dụng, làm lu mờ tính khách quan, lí trí.
  • D. Khi viết phần kết bài.

Câu 14: "Bản sắc là hành trang" – đây có thể là luận đề của một văn bản nghị luận về chủ đề nào?

  • A. Tình yêu quê hương đất nước.
  • B. Giá trị của bản sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Vai trò của hành trang trong cuộc sống.
  • D. Sự cần thiết của việc học tập.

Câu 15: Trong một bài văn nghị luận phân tích tác phẩm văn học, luận điểm thường tập trung vào điều gì?

  • A. Tóm tắt nội dung tác phẩm.
  • B. Kể về cuộc đời tác giả.
  • C. Miêu tả bối cảnh xã hội của tác phẩm.
  • D. Phân tích giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: “Chúng ta thường nghe nói về ‘áp lực đồng trang lứa’ ở tuổi học trò. Áp lực này có thể đến từ việc so sánh bản thân với bạn bè, từ mong muốn được chấp nhận và hòa nhập vào nhóm. Tuy nhiên, áp lực đồng trang lứa không phải lúc nào cũng tiêu cực. Nó có thể thúc đẩy sự cố gắng, vươn lên nếu ta biết kiểm soát và định hướng đúng đắn.” Đoạn văn trên sử dụng phương pháp lập luận nào?

  • A. Diễn dịch.
  • B. Quy nạp.
  • C. Phân tích - tổng hợp.
  • D. Tương phản.

Câu 17: Trong văn bản nghị luận, "lí lẽ" có vai trò gì?

  • A. Tạo sự hấp dẫn cho văn bản.
  • B. Giải thích, làm sáng tỏ luận điểm.
  • C. Tăng tính biểu cảm cho văn bản.
  • D. Thay thế cho dẫn chứng.

Câu 18: Khi viết phần kết bài của một văn bản nghị luận, người viết nên tập trung vào điều gì?

  • A. Nêu lại các dẫn chứng.
  • B. Phát triển thêm luận điểm mới.
  • C. Tóm tắt nội dung chính của thân bài.
  • D. Khẳng định lại luận điểm và mở rộng vấn đề.

Câu 19: Để phản bác một ý kiến trái chiều trong văn bản nghị luận, người viết cần làm gì?

  • A. Đưa ra lí lẽ và bằng chứng để bác bỏ sự thiếu chính xác hoặc hợp lý của ý kiến đó.
  • B. Phớt lờ ý kiến đó và chỉ tập trung vào bảo vệ quan điểm của mình.
  • C. Sử dụng giọng điệu mỉa mai, chế giễu ý kiến đó.
  • D. Tấn công cá nhân người đưa ra ý kiến trái chiều.

Câu 20: Trong các lỗi ngụy biện sau, lỗi nào thường gặp khi người viết cố tình đánh lạc hướng tranh luận khỏi vấn đề chính?

  • A. Ngụy biện tấn công cá nhân.
  • B. Ngụy biện dựa trên đám đông.
  • C. Ngụy biện đánh lạc hướng (lạc đề).
  • D. Ngụy biện suy luận vội vàng.

Câu 21: Một bài văn nghị luận về vấn đề ô nhiễm môi trường nên bắt đầu từ đâu để thu hút sự chú ý của người đọc?

  • A. Trình bày định nghĩa về ô nhiễm môi trường.
  • B. Nêu một thực trạng đáng báo động hoặc một câu chuyện gây xúc động về ô nhiễm.
  • C. Liệt kê các nguyên nhân gây ô nhiễm môi trường.
  • D. Giới thiệu các biện pháp khắc phục ô nhiễm môi trường.

Câu 22: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định giọng điệu của tác giả giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Hiểu rõ hơn về từ ngữ tác giả sử dụng.
  • B. Đánh giá được trình độ học vấn của tác giả.
  • C. Nhận biết được thể loại văn bản.
  • D. Nắm bắt được thái độ, tình cảm và mục đích của tác giả.

Câu 23: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Để người đọc tự trả lời câu hỏi.
  • B. Để tăng tính trang trọng cho văn bản.
  • C. Gợi sự suy nghĩ, nhấn mạnh vấn đề, tạo liên kết với người đọc.
  • D. Để kiểm tra kiến thức của người đọc.

Câu 24: Đâu là trình tự hợp lý nhất khi xây dựng một bài văn nghị luận?

  • A. Tìm dẫn chứng - Xác định luận điểm - Lập dàn ý - Viết bài.
  • B. Xác định vấn đề - Xây dựng luận điểm - Lập dàn ý - Viết bài - Kiểm tra, chỉnh sửa.
  • C. Viết mở bài - Viết thân bài - Viết kết bài - Tìm luận điểm.
  • D. Lập dàn ý - Viết bài - Tìm luận điểm - Chọn dẫn chứng.

Câu 25: Xét về phương pháp lập luận, văn bản nghị luận thường sử dụng các thao tác nào?

  • A. Miêu tả, biểu cảm.
  • B. Tự sự, miêu tả.
  • C. Thuyết minh, giải thích.
  • D. Phân tích, chứng minh, giải thích, bình luận.

Câu 26: Trong văn bản nghị luận, tính "khách quan" được thể hiện rõ nhất ở yếu tố nào?

  • A. Giọng văn trang trọng.
  • B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn.
  • C. Sử dụng bằng chứng xác thực, đáng tin cậy.
  • D. Bố cục chặt chẽ, mạch lạc.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau: “Văn hóa đọc đang dần bị mai một trong xã hội hiện đại. Thay vì cầm cuốn sách, nhiều người trẻ lựa chọn lướt mạng xã hội, xem video giải trí. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng tiếp thu kiến thức mà còn làm giảm khả năng tư duy sâu sắc và sự tập trung.” Đoạn văn trên tập trung vào vấn đề nghị luận nào?

  • A. Thực trạng và hậu quả của việc suy giảm văn hóa đọc.
  • B. Sự phát triển của mạng xã hội và video giải trí.
  • C. So sánh giữa đọc sách và lướt mạng xã hội.
  • D. Lời kêu gọi bảo tồn văn hóa đọc.

Câu 28: Để tăng tính thuyết phục cho bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, người viết có thể sử dụng loại dẫn chứng nào?

  • A. Dẫn chứng từ kinh nghiệm cá nhân.
  • B. Dẫn chứng từ các nghiên cứu, khảo sát xã hội học.
  • C. Dẫn chứng từ các tác phẩm văn học.
  • D. Dẫn chứng từ lời kể của người thân.

Câu 29: Khi viết văn bản nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo yêu cầu nào?

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, cổ kính.
  • C. Ngôn ngữ chính xác, rõ ràng, mạch lạc.
  • D. Ngôn ngữ đa nghĩa, hàm súc.

Câu 30: Trong văn bản nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm và dẫn chứng theo trình tự logic có vai trò gì?

  • A. Tạo sự cân đối cho bố cục bài văn.
  • B. Giúp bài văn trở nên dài hơn.
  • C. Thể hiện sự sáng tạo của người viết.
  • D. Tăng tính thuyết phục và dễ hiểu cho người đọc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Mục đích chính của văn bản nghị luận là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Đâu là yếu tố *quan trọng nhất* để đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong cấu trúc của một văn bản nghị luận, phần nào thường được dùng để nêu lên vấn đề và định hướng cho bài viết?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Để làm cho lập luận trong văn bản nghị luận thêm vững chắc, người viết nên sử dụng yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: “Điện thoại thông minh ngày càng trở nên phổ biến. Tuy nhiên, việc sử dụng quá nhiều điện thoại thông minh có thể gây ra nhiều tác hại như xao nhãng học tập, giảm tương tác xã hội trực tiếp và ảnh hưởng đến sức khỏe.” Đoạn văn trên đang thực hiện thao tác nghị luận nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong văn bản nghị luận, khái niệm 'luận điểm' được hiểu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: “Một văn bản nghị luận thành công cần có sự mạch lạc trong ______, sự chặt chẽ trong ______ và sự thuyết phục trong ______.”

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Đâu *không phải* là một loại bằng chứng thường được sử dụng trong văn bản nghị luận?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Khi viết văn bản nghị luận, người viết cần tránh mắc phải lỗi nào sau đây để đảm bảo tính khách quan?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong các kiểu văn bản sau, kiểu văn bản nào *không* thuộc loại văn bản nghị luận?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Để bài văn nghị luận trở nên sinh động và hấp dẫn hơn, người viết có thể sử dụng biện pháp tu từ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong quá trình đọc và phân tích một văn bản nghị luận, bước quan trọng đầu tiên là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Khi nào thì việc sử dụng yếu tố cảm xúc trong văn bản nghị luận trở nên *không phù hợp*?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: 'Bản sắc là hành trang' – đây có thể là luận đề của một văn bản nghị luận về chủ đề nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong một bài văn nghị luận phân tích tác phẩm văn học, luận điểm thường tập trung vào điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: “Chúng ta thường nghe nói về ‘áp lực đồng trang lứa’ ở tuổi học trò. Áp lực này có thể đến từ việc so sánh bản thân với bạn bè, từ mong muốn được chấp nhận và hòa nhập vào nhóm. Tuy nhiên, áp lực đồng trang lứa không phải lúc nào cũng tiêu cực. Nó có thể thúc đẩy sự cố gắng, vươn lên nếu ta biết kiểm soát và định hướng đúng đắn.” Đoạn văn trên sử dụng phương pháp lập luận nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong văn bản nghị luận, 'lí lẽ' có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi viết phần kết bài của một văn bản nghị luận, người viết nên tập trung vào điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Để phản bác một ý kiến trái chiều trong văn bản nghị luận, người viết cần làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong các lỗi ngụy biện sau, lỗi nào thường gặp khi người viết cố tình đánh lạc hướng tranh luận khỏi vấn đề chính?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một bài văn nghị luận về vấn đề ô nhiễm môi trường nên bắt đầu từ đâu để thu hút sự chú ý của người đọc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định giọng điệu của tác giả giúp ích gì cho người đọc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Đâu là trình tự *hợp lý nhất* khi xây dựng một bài văn nghị luận?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Xét về phương pháp lập luận, văn bản nghị luận thường sử dụng các thao tác nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong văn bản nghị luận, tính 'khách quan' được thể hiện rõ nhất ở yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Đọc đoạn văn sau: “Văn hóa đọc đang dần bị mai một trong xã hội hiện đại. Thay vì cầm cuốn sách, nhiều người trẻ lựa chọn lướt mạng xã hội, xem video giải trí. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng tiếp thu kiến thức mà còn làm giảm khả năng tư duy sâu sắc và sự tập trung.” Đoạn văn trên tập trung vào vấn đề nghị luận nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để tăng tính thuyết phục cho bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, người viết có thể sử dụng loại dẫn chứng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Khi viết văn bản nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo yêu cầu nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong văn bản nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm và dẫn chứng theo trình tự logic có vai trò gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là mục đích chính của văn bản nghị luận?

  • A. Tái hiện lại một câu chuyện hoặc sự kiện.
  • B. Thuyết phục người đọc, người nghe về một vấn đề, quan điểm.
  • C. Miêu tả chi tiết vẻ đẹp của thiên nhiên, con người.
  • D. Trình bày thông tin một cách khách quan, khoa học.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của văn bản nghị luận?

  • A. Tính logic, chặt chẽ trong lập luận.
  • B. Hệ thống luận điểm, luận cứ rõ ràng.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • D. Mục đích thuyết phục người đọc, người nghe.

Câu 3: Trong văn bản nghị luận, luận điểm được hiểu là gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm mà người viết đưa ra để bàn luận, chứng minh.
  • B. Những dẫn chứng, số liệu được sử dụng để minh họa.
  • C. Cách sắp xếp, trình bày các ý tưởng trong bài viết.
  • D. Lời kêu gọi, nhắn nhủ của người viết đến người đọc.

Câu 4: Chức năng chính của luận cứ trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề nghị luận.
  • B. Thể hiện thái độ, cảm xúc của người viết.
  • C. Liên kết các phần của văn bản.
  • D. Làm sáng tỏ, chứng minh cho luận điểm.

Câu 5: Để bài văn nghị luận có tính thuyết phục cao, người viết cần chú trọng điều gì?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Lựa chọn luận cứ xác thực, khách quan.
  • C. Kể những câu chuyện hấp dẫn.
  • D. Trình bày văn bản một cách hoa mỹ.

Câu 6: Trong các loại văn bản sau, đâu là văn bản nghị luận?

  • A. Bài thơ trữ tình.
  • B. Truyện ngắn hiện đại.
  • C. Bài xã luận trên báo.
  • D. Bản tin thời sự.

Câu 7: Phương pháp lập luận nào thường được sử dụng trong văn bản nghị luận để đi từ cái chung đến cái riêng?

  • A. Diễn dịch.
  • B. Quy nạp.
  • C. So sánh.
  • D. Tương phản.

Câu 8: Phương pháp lập luận quy nạp trong văn bản nghị luận được hiểu như thế nào?

  • A. Đi từ luận điểm đến luận cứ.
  • B. Đi từ các luận cứ cụ thể đến luận điểm chung.
  • C. So sánh hai đối tượng để làm nổi bật sự khác biệt.
  • D. Nêu ra giả thuyết rồi chứng minh.

Câu 9: Trong phần mở bài của văn bản nghị luận, nhiệm vụ chính là gì?

  • A. Trình bày các luận cứ chi tiết.
  • B. Đưa ra kết luận cuối cùng.
  • C. Giới thiệu vấn đề nghị luận và định hướng triển khai.
  • D. Tóm tắt nội dung chính của bài viết.

Câu 10: Phần thân bài trong văn bản nghị luận có vai trò gì?

  • A. Nêu vấn đề và gợi ý giải pháp.
  • B. Tạo ấn tượng ban đầu với người đọc.
  • C. Khái quát lại vấn đề đã bàn luận.
  • D. Triển khai các luận điểm và luận cứ để chứng minh.

Câu 11: Chức năng của phần kết bài trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Khẳng định lại luận điểm và mở rộng vấn đề (nếu cần).
  • B. Giới thiệu vấn đề nghị luận.
  • C. Trình bày các luận cứ.
  • D. Dẫn dắt vào nội dung chính.

Câu 12: Đâu là yêu cầu về ngôn ngữ khi viết văn bản nghị luận?

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm.
  • B. Ngôn ngữ chính xác, khách quan, logic.
  • C. Ngôn ngữ sinh động, gần gũi đời thường.
  • D. Ngôn ngữ trang trọng, cổ kính.

Câu 13: Trong quá trình viết văn bản nghị luận, bước nào sau đây cần thực hiện trước bước tìm ý và lập dàn ý?

  • A. Viết bản nháp.
  • B. Sửa chữa, hoàn thiện.
  • C. Viết bài văn hoàn chỉnh.
  • D. Xác định đề tài và mục đích nghị luận.

Câu 14: Khi xây dựng luận cứ cho bài văn nghị luận, chúng ta có thể sử dụng những loại dẫn chứng nào?

  • A. Chỉ dẫn chứng từ văn học.
  • B. Chỉ dẫn chứng từ kinh nghiệm cá nhân.
  • C. Dẫn chứng từ thực tế đời sống, khoa học, văn học...
  • D. Chỉ dẫn chứng mang tính ước lệ, tượng trưng.

Câu 15: Để phản bác một ý kiến trái chiều trong văn bản nghị luận, người viết cần làm gì?

  • A. Lờ đi ý kiến đó.
  • B. Phân tích điểm yếu, thiếu sót của ý kiến đó bằng lý lẽ và dẫn chứng.
  • C. Chê bai, phủ nhận hoàn toàn ý kiến đó.
  • D. Nhượng bộ và chấp nhận ý kiến đó.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: “... Chúng ta cần lên án mạnh mẽ những hành vi bạo lực học đường. Bởi vì bạo lực học đường không chỉ gây tổn thương về thể xác mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến tinh thần của học sinh...”. Đoạn văn trên tập trung vào phép lập luận nào?

  • A. So sánh.
  • B. Tương phản.
  • C. Liệt kê.
  • D. Giải thích - Chứng minh.

Câu 17: Trong câu: “Học tập là chìa khóa của thành công”, từ “chìa khóa” được sử dụng theo phép tu từ nào?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. So sánh.
  • D. Nhân hóa.

Câu 18: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm cá nhân của người viết về vấn đề ô nhiễm môi trường?

  • A. Ô nhiễm môi trường là vấn đề toàn cầu.
  • B. Tôi tin rằng mỗi chúng ta cần hành động ngay để bảo vệ môi trường.
  • C. Các nhà khoa học đã chứng minh ô nhiễm gây hại cho sức khỏe.
  • D. Luật pháp đã có những quy định về bảo vệ môi trường.

Câu 19: Đâu là một lỗi thường gặp trong lập luận khi viết văn bản nghị luận?

  • A. Ngụy biện.
  • B. So sánh tương đồng.
  • C. Dẫn chứng xác thực.
  • D. Lập luận chặt chẽ.

Câu 20: Trong văn bản nghị luận, yếu tố biểu cảm có vai trò như thế nào?

  • A. Là yếu tố quyết định tính thuyết phục.
  • B. Hoàn toàn không cần thiết.
  • C. Hỗ trợ thể hiện thái độ, tình cảm của người viết một cách chân thành, tăng sức thuyết phục.
  • D. Làm giảm tính khách quan của văn bản.

Câu 21: Khi viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, điều quan trọng là phải...

  • A. Trình bày theo cảm xúc cá nhân.
  • B. Chỉ trích gay gắt một phía.
  • C. Nói chung chung, tránh đi vào chi tiết.
  • D. Đảm bảo tính khách quan, đa chiều và có trách nhiệm.

Câu 22: Đọc câu sau: “Nếu chúng ta không bảo vệ rừng, chúng ta sẽ phải gánh chịu hậu quả nghiêm trọng”. Đây là kiểu lập luận nào?

  • A. Lập luận tương phản.
  • B. Lập luận nhân quả.
  • C. Lập luận so sánh.
  • D. Lập luận loại trừ.

Câu 23: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Để gây khó dễ cho người đọc.
  • B. Để thể hiện sự nghi ngờ.
  • C. Để gợi sự suy nghĩ, nhấn mạnh vấn đề, tạo sự liên kết với người đọc.
  • D. Để kéo dài văn bản.

Câu 24: Khi viết văn bản nghị luận, cần tránh điều gì sau đây?

  • A. Lập luận thiếu căn cứ, cảm tính.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng.
  • C. Trình bày ý kiến cá nhân.
  • D. Đưa ra dẫn chứng đa dạng.

Câu 25: Để tăng tính thuyết phục cho bài nghị luận về tác phẩm văn học, luận cứ nên tập trung vào...

  • A. Ý kiến đánh giá chung chung về tác phẩm.
  • B. Phân tích chi tiết các yếu tố nghệ thuật, nội dung của tác phẩm.
  • C. Kể lại tóm tắt cốt truyện.
  • D. So sánh tác phẩm với các tác phẩm khác cùng thể loại.

Câu 26: “Sách là người bạn tốt của con người”. Câu này thường được sử dụng trong phần nào của văn bản nghị luận?

  • A. Thân bài.
  • B. Kết bài.
  • C. Mở bài.
  • D. Cả ba phần.

Câu 27: Khi viết văn bản nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự hợp lý có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp bài văn dài hơn.
  • B. Thể hiện sự sáng tạo của người viết.
  • C. Làm cho văn bản dễ đọc hơn.
  • D. Tăng tính logic, thuyết phục cho lập luận.

Câu 28: Để đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, tiêu chí quan trọng nhất là gì?

  • A. Văn phong hay, hấp dẫn.
  • B. Hệ thống lập luận chặt chẽ, có căn cứ.
  • C. Số lượng dẫn chứng phong phú.
  • D. Hình thức trình bày đẹp mắt.

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào giúp kết nối các luận điểm, luận cứ một cách mạch lạc?

  • A. Sử dụng từ ngữ chuyển ý, liên kết.
  • B. Sử dụng nhiều câu cảm thán.
  • C. Thay đổi kiểu câu liên tục.
  • D. Viết đoạn văn ngắn gọn.

Câu 30: Khi tự đánh giá bài văn nghị luận của mình, bạn cần tự hỏi điều gì để đảm bảo tính thuyết phục?

  • A. Bài văn đã đủ dài chưa?
  • B. Bài văn có nhiều từ ngữ hay không?
  • C. Lập luận của mình đã thực sự chặt chẽ và có sức thuyết phục chưa?
  • D. Bài văn có trình bày đẹp mắt không?

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đâu là mục đích chính của văn bản nghị luận?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc trưng cơ bản của văn bản nghị luận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong văn bản nghị luận, luận điểm được hiểu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Chức năng chính của luận cứ trong văn bản nghị luận là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Để bài văn nghị luận có tính thuyết phục cao, người viết cần chú trọng điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong các loại văn bản sau, đâu là văn bản nghị luận?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Phương pháp lập luận nào thường được sử dụng trong văn bản nghị luận để đi từ cái chung đến cái riêng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Phương pháp lập luận quy nạp trong văn bản nghị luận được hiểu như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong phần mở bài của văn bản nghị luận, nhiệm vụ chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Phần thân bài trong văn bản nghị luận có vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Chức năng của phần kết bài trong văn bản nghị luận là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Đâu là yêu cầu về ngôn ngữ khi viết văn bản nghị luận?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong quá trình viết văn bản nghị luận, bước nào sau đây cần thực hiện *trước* bước tìm ý và lập dàn ý?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Khi xây dựng luận cứ cho bài văn nghị luận, chúng ta có thể sử dụng những loại dẫn chứng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Để phản bác một ý kiến trái chiều trong văn bản nghị luận, người viết cần làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: “... Chúng ta cần lên án mạnh mẽ những hành vi bạo lực học đường. Bởi vì bạo lực học đường không chỉ gây tổn thương về thể xác mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến tinh thần của học sinh...”. Đoạn văn trên tập trung vào phép lập luận nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong câu: “Học tập là chìa khóa của thành công”, từ “chìa khóa” được sử dụng theo phép tu từ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm cá nhân của người viết về vấn đề ô nhiễm môi trường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Đâu là một lỗi thường gặp trong lập luận khi viết văn bản nghị luận?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong văn bản nghị luận, yếu tố biểu cảm có vai trò như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Khi viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, điều quan trọng là phải...

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Đọc câu sau: “Nếu chúng ta không bảo vệ rừng, chúng ta sẽ phải gánh chịu hậu quả nghiêm trọng”. Đây là kiểu lập luận nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khi viết văn bản nghị luận, cần tránh điều gì sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Để tăng tính thuyết phục cho bài nghị luận về tác phẩm văn học, luận cứ nên tập trung vào...

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: “Sách là người bạn tốt của con người”. Câu này thường được sử dụng trong phần nào của văn bản nghị luận?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Khi viết văn bản nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự hợp lý có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, tiêu chí quan trọng nhất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào giúp kết nối các luận điểm, luận cứ một cách mạch lạc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Khi tự đánh giá bài văn nghị luận của mình, bạn cần tự hỏi điều gì để đảm bảo tính thuyết phục?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là mục đích chính của văn bản nghị luận?

  • A. Trình bày một câu chuyện hấp dẫn.
  • B. Thuyết phục người đọc về một quan điểm, ý kiến.
  • C. Mô tả chi tiết một sự vật, hiện tượng.
  • D. Cung cấp thông tin khách quan về một vấn đề.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của văn bản nghị luận?

  • A. Tính logic, chặt chẽ trong lập luận.
  • B. Sử dụng lí lẽ và bằng chứng thuyết phục.
  • C. Chú trọng yếu tố cảm xúc, hình tượng.
  • D. Thể hiện rõ quan điểm của người viết.

Câu 3: Trong một bài văn nghị luận, luận điểm được hiểu là gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm cơ bản mà người viết muốn làm sáng tỏ.
  • B. Lời kêu gọi hành động mạnh mẽ.
  • C. Phần tóm tắt nội dung chính của bài viết.
  • D. Câu văn giàu hình ảnh, gợi cảm xúc.

Câu 4: Chức năng chính của luận cứ trong bài văn nghị luận là gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề nghị luận.
  • B. Nêu ra ý kiến cá nhân của người viết.
  • C. Tạo sự hấp dẫn, lôi cuốn cho bài viết.
  • D. Làm sáng tỏ và chứng minh tính đúng đắn của luận điểm.

Câu 5: Phương pháp lập luận nào thường được sử dụng để đi từ những nguyên tắc chung đến kết luận cụ thể?

  • A. Quy nạp.
  • B. Diễn dịch.
  • C. Tương tự.
  • D. So sánh.

Câu 6: Đâu là vai trò của yếu tố biểu cảm trong văn bản nghị luận?

  • A. Thay thế cho yếu tố logic, lí lẽ.
  • B. Làm mất đi tính khách quan của bài viết.
  • C. Tăng tính thuyết phục, lay động cảm xúc người đọc.
  • D. Chỉ có vai trò trang trí, làm đẹp văn bản.

Câu 7: Trong các loại bằng chứng sau, loại nào thường được coi là có sức thuyết phục cao nhất trong văn bản nghị luận?

  • A. Số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu khoa học.
  • B. Ý kiến cá nhân, cảm nhận chủ quan.
  • C. Câu chuyện, giai thoại truyền miệng.
  • D. Lời trích dẫn từ tác phẩm văn học.

Câu 8: Để bài văn nghị luận trở nên sinh động, hấp dẫn hơn, người viết có thể sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. Liệt kê hàng loạt sự kiện.
  • B. So sánh, ẩn dụ, nhân hóa.
  • C. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • D. Lặp đi lặp lại luận điểm chính.

Câu 9: Khi phản bác một luận điểm, cần lưu ý điều gì?

  • A. Phủ nhận hoàn toàn mọi ý kiến đối lập.
  • B. Chỉ trích gay gắt người đưa ra luận điểm.
  • C. Lờ đi những điểm hợp lý trong luận điểm đó.
  • D. Phân tích điểm yếu của luận điểm bằng lí lẽ và bằng chứng xác thực, tôn trọng đối phương.

Câu 10: Trong phần mở bài của văn bản nghị luận, nhiệm vụ quan trọng nhất là gì?

  • A. Trình bày chi tiết các luận cứ.
  • B. Đưa ra kết luận cuối cùng.
  • C. Giới thiệu vấn đề nghị luận và định hướng triển khai.
  • D. Tóm tắt các ý kiến khác nhau về vấn đề.

Câu 11: Phần thân bài của văn bản nghị luận có vai trò gì?

  • A. Nêu lại vấn đề nghị luận.
  • B. Triển khai hệ thống luận điểm, luận cứ để làm sáng tỏ vấn đề.
  • C. Đưa ra lời kêu gọi, nhắn nhủ.
  • D. Giới thiệu tác giả và tác phẩm liên quan.

Câu 12: Chức năng chính của phần kết bài trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Đặt ra câu hỏi mở để tiếp tục thảo luận.
  • B. Giới thiệu vấn đề mới liên quan.
  • C. Trình bày thêm các luận cứ bổ sung.
  • D. Khái quát lại vấn đề và khẳng định quan điểm nghị luận.

Câu 13: Trong đoạn văn sau, câu nào thể hiện luận điểm chính? “Sách là kho tàng tri thức của nhân loại. Đọc sách giúp ta mở mang hiểu biết về thế giới xung quanh. Sách còn là người bạn tâm giao, chia sẻ buồn vui.”

  • A. Sách là kho tàng tri thức của nhân loại.
  • B. Đọc sách giúp ta mở mang hiểu biết về thế giới xung quanh.
  • C. Sách còn là người bạn tâm giao, chia sẻ buồn vui.
  • D. Cả ba câu trên đều là luận điểm chính.

Câu 14: Câu nào sau đây sử dụng phép lập luận quy nạp?

  • A. Vì học sinh cần cù nên lớp học đạt kết quả tốt.
  • B. Nếu trời mưa thì đường sẽ trơn.
  • C. Hoa hồng, hoa lan, hoa cúc đều có hương thơm. Vậy các loài hoa đều có hương thơm.
  • D. Mọi người đều phải tuân thủ luật giao thông.

Câu 15: Đâu là lỗi ngụy biện thường gặp trong văn bản nghị luận?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự.
  • B. Đưa ra bằng chứng không liên quan đến luận điểm.
  • C. Trình bày luận điểm rõ ràng, mạch lạc.
  • D. Phản bác ý kiến đối lập một cách thuyết phục.

Câu 16: Trong văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Tính khách quan, trung thực của thông tin và số liệu.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • C. Thể hiện sự hài hước, dí dỏm.
  • D. Trình bày theo lối văn kể chuyện hấp dẫn.

Câu 17: Kiểu văn bản nào sau đây không thuộc loại văn bản nghị luận?

  • A. Bài xã luận.
  • B. Thư phản biện.
  • C. Truyện ngắn.
  • D. Bài bình luận phim.

Câu 18: Để tăng tính thuyết phục cho bài nghị luận, người viết nên sử dụng giọng văn như thế nào?

  • A. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm.
  • B. Giọng văn chân thành, tự tin, khách quan.
  • C. Giọng văn ủy mị, than vãn.
  • D. Giọng văn hống hách, áp đặt.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: “Ô nhiễm môi trường là vấn đề nhức nhối hiện nay. Các nhà máy xả thải bừa bãi, rác thải sinh hoạt không được xử lý đúng cách, và ý thức bảo vệ môi trường của người dân còn kém. Vì vậy, cần có những giải pháp mạnh mẽ hơn để bảo vệ môi trường.” Đoạn văn này tập trung vào phương diện nào của văn bản nghị luận?

  • A. Biểu cảm.
  • B. Miêu tả.
  • C. Lập luận.
  • D. Tự sự.

Câu 20: Trong quá trình viết văn bản nghị luận, bước nào sau đây cần thực hiện trước khi viết mở bài?

  • A. Viết kết bài.
  • B. Viết thân bài.
  • C. Chỉnh sửa, hoàn thiện.
  • D. Xác định đề tài, luận điểm.

Câu 21: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra tính tương phản, làm nổi bật ý?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Đối lập.
  • D. Nhân hóa.

Câu 22: Trong một bài nghị luận về tác phẩm văn học, luận điểm có thể tập trung vào điều gì?

  • A. Tóm tắt nội dung tác phẩm.
  • B. Phân tích giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
  • C. Kể lại diễn biến câu chuyện trong tác phẩm.
  • D. So sánh tác phẩm với các tác phẩm khác về thể loại.

Câu 23: Đâu là yêu cầu về bố cục của một văn bản nghị luận hoàn chỉnh?

  • A. Mở bài - Thân bài - Kết bài.
  • B. Giới thiệu - Giải thích - Chứng minh - Bình luận.
  • C. Đặt vấn đề - Giải quyết vấn đề - Kết luận.
  • D. Tóm tắt - Phân tích - Đánh giá.

Câu 24: Trong các thao tác lập luận sau, thao tác nào dùng để bác bỏ một ý kiến sai trái?

  • A. Giải thích.
  • B. Chứng minh.
  • C. Phân tích.
  • D. Bác bỏ.

Câu 25: Khi viết văn bản nghị luận, đối tượng hướng đến quan trọng nhất là ai?

  • A. Chính bản thân người viết.
  • B. Người đọc (người nghe) cần được thuyết phục.
  • C. Giáo viên chấm bài.
  • D. Bạn bè cùng trang lứa.

Câu 26: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: “Văn bản nghị luận cần sử dụng lí lẽ, bằng chứng một cách … để đạt hiệu quả thuyết phục.”

  • A. hoa mỹ.
  • B. hấp dẫn.
  • C. chặt chẽ.
  • D. sinh động.

Câu 27: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thể hiện tính khách quan của văn bản nghị luận?

  • A. Sử dụng ngôi thứ nhất (tôi, chúng tôi).
  • B. Thể hiện cảm xúc cá nhân mạnh mẽ.
  • C. Đưa ra những câu hỏi tu từ.
  • D. Dựa trên bằng chứng xác thực, đáng tin cậy.

Câu 28: Hình thức trình bày nào sau đây thường được sử dụng cho văn bản nghị luận?

  • A. Văn vần.
  • B. Văn xuôi.
  • C. Thơ tự do.
  • D. Hát nói.

Câu 29: Để đánh giá một văn bản nghị luận có hiệu quả hay không, tiêu chí quan trọng nhất là gì?

  • A. Khả năng thuyết phục người đọc về quan điểm được trình bày.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trau chuốt, giàu hình ảnh.
  • C. Độ dài của văn bản.
  • D. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 30: Trong quá trình đọc văn bản nghị luận, kỹ năng nào sau đây giúp người đọc hiểu sâu sắc và đánh giá đúng đắn nội dung?

  • A. Đọc lướt để nắm ý chính.
  • B. Ghi nhớ tất cả các chi tiết.
  • C. Phân tích cấu trúc, luận điểm, luận cứ và đánh giá tính logic, thuyết phục.
  • D. Chỉ tập trung vào phần kết luận của văn bản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đâu là mục đích chính của văn bản nghị luận?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc điểm của văn bản nghị luận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong một bài văn nghị luận, luận điểm được hiểu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Chức năng chính của luận cứ trong bài văn nghị luận là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phương pháp lập luận nào thường được sử dụng để đi từ những nguyên tắc chung đến kết luận cụ thể?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đâu là vai trò của yếu tố biểu cảm trong văn bản nghị luận?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong các loại bằng chứng sau, loại nào thường được coi là có sức thuyết phục cao nhất trong văn bản nghị luận?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Để bài văn nghị luận trở nên sinh động, hấp dẫn hơn, người viết có thể sử dụng biện pháp tu từ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi phản bác một luận điểm, cần lưu ý điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong phần mở bài của văn bản nghị luận, nhiệm vụ quan trọng nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phần thân bài của văn bản nghị luận có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Chức năng chính của phần kết bài trong văn bản nghị luận là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong đoạn văn sau, câu nào thể hiện luận điểm chính? “Sách là kho tàng tri thức của nhân loại. Đọc sách giúp ta mở mang hiểu biết về thế giới xung quanh. Sách còn là người bạn tâm giao, chia sẻ buồn vui.”

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Câu nào sau đây sử dụng phép lập luận quy nạp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đâu là lỗi ngụy biện thường gặp trong văn bản nghị luận?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Kiểu văn bản nào sau đây *không* thuộc loại văn bản nghị luận?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để tăng tính thuyết phục cho bài nghị luận, người viết nên sử dụng giọng văn như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: “Ô nhiễm môi trường là vấn đề nhức nhối hiện nay. Các nhà máy xả thải bừa bãi, rác thải sinh hoạt không được xử lý đúng cách, và ý thức bảo vệ môi trường của người dân còn kém. Vì vậy, cần có những giải pháp mạnh mẽ hơn để bảo vệ môi trường.” Đoạn văn này tập trung vào phương diện nào của văn bản nghị luận?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong quá trình viết văn bản nghị luận, bước nào sau đây cần thực hiện *trước* khi viết mở bài?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra tính tương phản, làm nổi bật ý?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong một bài nghị luận về tác phẩm văn học, luận điểm có thể tập trung vào điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đâu là yêu cầu về bố cục của một văn bản nghị luận hoàn chỉnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong các thao tác lập luận sau, thao tác nào dùng để bác bỏ một ý kiến sai trái?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi viết văn bản nghị luận, đối tượng hướng đến quan trọng nhất là ai?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: “Văn bản nghị luận cần sử dụng lí lẽ, bằng chứng một cách … để đạt hiệu quả thuyết phục.”

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thể hiện tính khách quan của văn bản nghị luận?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Hình thức trình bày nào sau đây thường được sử dụng cho văn bản nghị luận?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để đánh giá một văn bản nghị luận có hiệu quả hay không, tiêu chí quan trọng nhất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 8: Văn bản nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong quá trình đọc văn bản nghị luận, kỹ năng nào sau đây giúp người đọc hiểu sâu sắc và đánh giá đúng đắn nội dung?

Xem kết quả