Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong ngữ cảnh chủ đề "Hành trang cuộc sống", văn bản "Về chính chúng ta" (của Hê-ra-clit) và "Con đường không chọn" (của Rô-bớt Phờ-rót) cùng hướng đến việc khám phá khía cạnh nào của con người?
- A. Sức mạnh của tập thể và cộng đồng.
- B. Ảnh hưởng của hoàn cảnh xã hội đến số phận cá nhân.
- C. Sự phức tạp của bản thể, những lựa chọn và hành trình nội tâm.
- D. Tầm quan trọng của việc tuân thủ các quy tắc đạo đức truyền thống.
Câu 2: Đoạn thơ sau trong bài "Con đường không chọn" gợi cho anh/chị suy nghĩ gì về ý nghĩa của "con đường" trong cuộc đời mỗi người?
"Và cả hai con đường, buổi sáng ấy, / Nằm dưới lá chưa hề có dấu chân đi. / Ôi, tôi giữ con đường thứ nhất cho một ngày khác! / Mà biết rằng đường nọ dẫn về đường kia, / Liệu tôi có bao giờ trở lại."
- A. Con đường là số phận đã được định sẵn, không thể thay đổi.
- B. Con đường chỉ đơn thuần là lối đi vật lý, không mang ý nghĩa biểu tượng.
- C. Mỗi con đường đều dễ dàng trở lại điểm xuất phát.
- D. Con đường là biểu tượng cho những lựa chọn, và mỗi lựa chọn đều dẫn đến một hành trình mới khó lòng quay lại điểm khởi đầu.
Câu 3: Khi nói về "Hành trang cuộc sống", khái niệm nào sau đây thường được nhấn mạnh như là yếu tố cốt lõi giúp mỗi người đối diện và vượt qua thử thách?
- A. Sự giàu có về vật chất.
- B. Tri thức, kỹ năng, kinh nghiệm và những giá trị tinh thần (lòng dũng cảm, ý chí, niềm tin).
- C. Số lượng mối quan hệ xã hội.
- D. Việc tuân thủ mọi quy tắc do người khác đặt ra.
Câu 4: Văn bản "Một đời như kẻ tìm đường" của Nguyễn Duy thể hiện quan niệm gì về cuộc sống và hành trình của mỗi cá nhân?
- A. Cuộc sống là một hành trình không ngừng tìm kiếm, khám phá bản thân và ý nghĩa tồn tại.
- B. Cuộc sống là một cuộc đua để đạt được danh vọng và tiền tài.
- C. Cuộc sống chỉ có ý nghĩa khi đi theo con đường mà số đông lựa chọn.
- D. Cuộc sống là sự lặp lại của những thói quen hàng ngày.
Câu 5: Câu nói "Bạn không thể bước hai lần trên cùng một dòng sông" của Hê-ra-clit trong "Về chính chúng ta" chủ yếu muốn nhấn mạnh điều gì?
- A. Sự nguy hiểm của việc lặp lại sai lầm trong quá khứ.
- B. Tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường nước.
- C. Sự biến đổi không ngừng, tính trôi chảy của vạn vật và thời gian.
- D. Khó khăn trong việc di chuyển qua sông.
Câu 6: Phân tích cấu trúc lập luận thường thấy trong một bài luận về bản thân (Viết bài luận về bản thân - Bài 9 Ngữ văn 10 KNTT).
- A. Chỉ cần liệt kê các thành tích cá nhân một cách đầy đủ.
- B. Bao gồm mở bài (giới thiệu), thân bài (trình bày các khía cạnh, trải nghiệm, suy nghĩ về bản thân), và kết bài (khẳng định, rút ra bài học/ý nghĩa).
- C. Tập trung kể một câu chuyện duy nhất về một sự kiện quan trọng nhất.
- D. Chỉ cần đưa ra các bằng chứng từ người khác nói về mình.
Câu 7: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội có sử dụng kết hợp phương tiện ngôn ngữ và phi ngôn ngữ, yếu tố "phương tiện phi ngôn ngữ" nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút sự chú ý và tăng tính thuyết phục?
- A. Chỉ cần đọc thuộc lòng bài viết đã chuẩn bị.
- B. Sử dụng càng nhiều từ ngữ chuyên ngành càng tốt.
- C. Tránh giao tiếp bằng mắt với người nghe.
- D. Ngữ điệu, cử chỉ, ánh mắt, trang phục phù hợp, và việc sử dụng hình ảnh/video minh họa (nếu có).
Câu 8: Trong bài thơ "Con đường không chọn", vì sao nhân vật trữ tình lại "thở dài" khi nghĩ về "con đường thứ nhất" đã bỏ lại?
- A. Thể hiện sự nuối tiếc, băn khoăn về con đường đã không đi và những khả năng đã bỏ lỡ.
- B. Biểu lộ sự mệt mỏi sau một chặng đường dài.
- C. Thể hiện sự hài lòng tuyệt đối với con đường đã chọn.
- D. Sợ hãi khi phải đối mặt với tương lai.
Câu 9: Theo triết lý của Hê-ra-clit (qua văn bản "Về chính chúng ta"), sự "đối lập" và "mâu thuẫn" tồn tại trong vạn vật có ý nghĩa gì?
- A. Là dấu hiệu của sự hỗn loạn và mất trật tự.
- B. Là nguồn gốc của sự vận động, biến đổi và tồn tại của thế giới.
- C. Chứng tỏ sự yếu kém và bất toàn của tự nhiên.
- D. Luôn dẫn đến sự hủy diệt và kết thúc.
Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định vấn đề xã hội mà người viết có thể đang hướng tới để thuyết trình: "Tình trạng ô nhiễm rác thải nhựa đang ngày càng trầm trọng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe con người. Mỗi năm, hàng triệu tấn rác thải nhựa đổ ra đại dương, gây hại cho sinh vật biển và chuỗi thức ăn. Việc giảm thiểu, tái chế và tìm kiếm các giải pháp thay thế nhựa là vô cùng cấp thiết."
- A. Vấn đề biến đổi khí hậu toàn cầu.
- B. Vấn đề thiếu nước sạch.
- C. Vấn đề ô nhiễm rác thải nhựa.
- D. Vấn đề cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên khác.
Câu 11: Trong "Hành trang cuộc sống", yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ nhất khả năng "kết nối tri thức" của người học?
- A. Chỉ ghi nhớ kiến thức một cách máy móc.
- B. Thu thập càng nhiều thông tin càng tốt mà không phân loại.
- C. Chỉ học kiến thức thuộc một lĩnh vực duy nhất.
- D. Vận dụng kiến thức từ các môn học, lĩnh vực khác nhau để giải quyết vấn đề thực tế hoặc hiểu sâu hơn một hiện tượng.
Câu 12: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Một đời như kẻ tìm đường" của Nguyễn Duy.
- A. Nhấn mạnh tính chủ động, không ngừng khám phá, vượt qua khó khăn trong hành trình cuộc đời.
- B. Thể hiện sự lạc lõng, bơ vơ, không có mục đích sống.
- C. Ám chỉ việc đi theo lối mòn của người khác.
- D. Tôn vinh những người đã đạt được thành công vang dội.
Câu 13: Khi viết bài luận về bản thân, việc lựa chọn "ngôi kể thứ nhất" (xưng "tôi") mang lại ưu điểm gì so với ngôi kể thứ ba?
- A. Giúp người viết trình bày thông tin khách quan, không cảm xúc.
- B. Làm cho bài viết trở nên trang trọng, nghiêm túc hơn.
- C. Tăng tính chân thực, gần gũi, cho phép người đọc tiếp cận trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, trải nghiệm của người viết.
- D. Giúp người viết dễ dàng che giấu những điểm yếu của mình.
Câu 14: Dựa trên các văn bản đã học trong Bài 9, đâu là điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận chủ đề "lựa chọn trong cuộc sống" giữa bài thơ "Con đường không chọn" và các văn bản khác?
- A. "Con đường không chọn" tập trung vào việc ca ngợi sự thành công sau khi lựa chọn.
- B. "Con đường không chọn" chỉ nói về những lựa chọn dễ dàng.
- C. "Con đường không chọn" khẳng định chắc chắn về tính đúng đắn của mọi lựa chọn.
- D. "Con đường không chọn" nhấn mạnh sự băn khoăn, đắn đo, và có thể cả sự nuối tiếc nhẹ nhàng về con đường đã bỏ lại, thể hiện tính phức tạp của việc đưa ra quyết định.
Câu 15: Trong phần "Thực hành tiếng Việt", nếu được yêu cầu phân tích cách sử dụng từ ngữ trong một đoạn văn nói về "ước mơ", anh/chị sẽ chú ý đến những khía cạnh nào?
- A. Chỉ đếm số lượng danh từ và động từ.
- B. Việc sử dụng các từ láy, từ đồng nghĩa/trái nghĩa, biện pháp tu từ (ẩn dụ, điệp ngữ...), cách lựa chọn từ ngữ để diễn tả cảm xúc, khát vọng.
- C. Kiểm tra chính tả của từng từ đơn lẻ.
- D. Tìm kiếm các lỗi ngữ pháp đơn giản.
Câu 16: Giả sử anh/chị cần thuyết trình về "Vai trò của việc đọc sách trong việc hình thành hành trang cuộc sống". Đâu là cách hiệu quả nhất để mở đầu bài thuyết trình nhằm thu hút sự chú ý của người nghe?
- A. Bắt đầu bằng cách xin lỗi vì khả năng nói còn hạn chế.
- B. Đọc định nghĩa "đọc sách" từ từ điển.
- C. Đặt một câu hỏi gợi mở liên quan đến trải nghiệm đọc sách của người nghe hoặc chia sẻ một câu chuyện/trích dẫn ấn tượng về sách.
- D. Liệt kê ngay các số liệu khô khan về số lượng sách đã đọc.
Câu 17: Câu nói "Biết mình là khó nhất" trong "Về chính chúng ta" của Hê-ra-clit gợi nhắc đến phẩm chất nào cần có trong "Hành trang cuộc sống"?
- A. Sự tự tin thái quá.
- B. Khả năng thao túng người khác.
- C. Chỉ trích bản thân một cách tiêu cực.
- D. Khả năng tự nhận thức, thấu hiểu điểm mạnh, điểm yếu, mong muốn và cảm xúc của bản thân.
Câu 18: Khi viết bài luận về bản thân, việc sử dụng các "bằng chứng" (ví dụ: câu chuyện, trải nghiệm cụ thể, suy nghĩ sâu sắc về một sự kiện) có tác dụng gì?
- A. Làm cho bài viết trở nên chân thực, sinh động, có sức thuyết phục và thể hiện chiều sâu suy nghĩ của người viết.
- B. Chỉ để kéo dài độ dài bài viết.
- C. Làm cho bài viết khó hiểu hơn.
- D. Thể hiện sự kiêu ngạo về bản thân.
Câu 19: Trong bài "Một đời như kẻ tìm đường", hình ảnh "đường" và "ngõ" được sử dụng lặp đi lặp lại mang ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Chỉ địa hình cụ thể nơi nhân vật sống.
- B. Biểu tượng cho những lựa chọn, hướng đi, những ngả rẽ trong cuộc sống.
- C. Chỉ sự bế tắc, không lối thoát.
- D. Thể hiện sự giàu có, sung túc.
Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là một phần quan trọng của "Hành trang cuộc sống" theo quan điểm của Bài 9?
- A. Kiến thức và kỹ năng mềm.
- B. Giá trị đạo đức và niềm tin cá nhân.
- C. Khả năng thích ứng và học hỏi.
- D. Việc phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ của người khác.
Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn về sự "biến đổi" trong cuộc sống, việc chú ý đến các từ ngữ chỉ thời gian (ví dụ: "trước đây", "bây giờ", "mai sau") và các động từ thể hiện sự chuyển động/thay đổi có ý nghĩa gì?
- A. Giúp nhận diện và hiểu rõ quá trình, tốc độ, và bản chất của sự biến đổi được miêu tả.
- B. Chỉ để tìm lỗi chính tả.
- C. Chứng tỏ người viết không có vốn từ phong phú.
- D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt trong phân tích văn bản.
Câu 22: Giả sử anh/chị đang viết bài luận về bản thân và muốn thể hiện sự trưởng thành qua một thất bại. Cách trình bày nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích và rút ra bài học?
- A. Chỉ kể lại chi tiết thất bại đó đáng buồn như thế nào.
- B. Mô tả ngắn gọn thất bại, phân tích nguyên nhân (cả chủ quan và khách quan), và trình bày cụ thể mình đã học được gì từ đó và áp dụng vào cuộc sống ra sao.
- C. Đổ lỗi hoàn toàn cho người khác về thất bại của mình.
- D. Phớt lờ thất bại và chỉ nói về thành công.
Câu 23: Trong bài thơ "Con đường không chọn", hình ảnh "con đường ít người đi" gợi lên điều gì về tính cách hoặc quan niệm sống của nhân vật trữ tình?
- A. Sự hèn nhát, sợ đối diện với khó khăn.
- B. Mong muốn được đi theo số đông để đảm bảo an toàn.
- C. Khao khát sự khác biệt, dám dấn thân vào những lối đi riêng, ít người khám phá.
- D. Sự lười biếng, không muốn đi trên con đường đã có sẵn.
Câu 24: Để bài thuyết trình về một vấn đề xã hội trở nên hiệu quả, bên cạnh nội dung, người nói cần chú ý đến "ngôn ngữ cơ thể". Yếu tố nào sau đây thuộc về ngôn ngữ cơ thể và có tác động tích cực đến người nghe?
- A. Giao tiếp bằng mắt với nhiều người nghe khác nhau, đứng thẳng, sử dụng cử chỉ tay tự nhiên.
- B. Khoanh tay trước ngực, nhìn chằm chằm vào một điểm cố định.
- C. Đi lại liên tục trên sân khấu mà không có mục đích.
- D. Tránh mọi cử động để giữ vẻ nghiêm túc.
Câu 25: Văn bản "Về chính chúng ta" của Hê-ra-clit, dù được viết từ rất lâu, vẫn còn giá trị đối với "Hành trang cuộc sống" của giới trẻ hiện nay vì điều gì?
- A. Nó cung cấp những công thức cụ thể để giải quyết mọi vấn đề.
- B. Nó chỉ nói về những điều đã cũ, không còn liên quan đến thế giới hiện đại.
- C. Nó khẳng định mọi thứ đều bất biến.
- D. Nó đặt ra những vấn đề triết lý sâu sắc về sự biến đổi, sự đối lập, và việc nhận thức bản thân - những vấn đề cốt lõi mà con người ở mọi thời đại đều phải đối diện.
Câu 26: Khi viết bài luận về bản thân, làm thế nào để thể hiện được sự "kết nối" giữa các trải nghiệm, suy nghĩ khác nhau, tạo nên một bức tranh tổng thể về bản thân?
- A. Liệt kê các sự kiện một cách ngẫu nhiên.
- B. Sử dụng các từ nối, câu chuyển đoạn hợp lý; làm rõ mối quan hệ nhân quả, tương phản, bổ sung giữa các ý; tập trung vào một chủ đề hoặc sợi chỉ đỏ xuyên suốt.
- C. Chỉ sử dụng các câu đơn ngắn gọn.
- D. Không cần chú ý đến cấu trúc hay sự liên kết giữa các phần.
Câu 27: Phân tích một đoạn thơ bất kỳ trong bài "Một đời như kẻ tìm đường" để làm rõ cách tác giả sử dụng hình ảnh, ngôn từ nhằm diễn tả "hành trình tìm kiếm" của con người.
- A. Chú ý đến các động từ chỉ hành động (đi, tìm, gặp, qua, luồn...), các hình ảnh biểu tượng (đường, ngõ, sương, nắng, chông gai...), và cách gieo vần, nhịp điệu tạo cảm giác về sự vận động, trăn trở.
- B. Chỉ cần tìm ra các tính từ mô tả cảnh vật.
- C. Tập trung vào việc đếm số câu thơ trong đoạn.
- D. Nhận xét chung chung rằng bài thơ nói về việc đi lại.
Câu 28: Khi chuẩn bị thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc nghiên cứu kỹ lưỡng, thu thập dữ liệu, ví dụ minh họa có vai trò gì?
- A. Làm cho bài nói trở nên nhàm chán.
- B. Chỉ cần thiết cho các nhà khoa học.
- C. Tăng tính xác thực, khách quan, làm cho lập luận chặt chẽ và bài nói có sức thuyết phục cao hơn.
- D. Không quan trọng bằng việc nói thật to và rõ.
Câu 29: Kết nối giữa chủ đề "Hành trang cuộc sống" và yêu cầu "Viết bài luận về bản thân" trong Bài 9 thể hiện điều gì về mục tiêu của bài học?
- A. Chỉ đơn thuần rèn luyện kỹ năng viết.
- B. Khuyến khích học sinh khoe khoang về thành tích.
- C. Yêu cầu học sinh sao chép lại các bài văn mẫu.
- D. Giúp học sinh nhìn nhận, đánh giá lại bản thân, suy ngẫm về những yếu tố đã định hình con người mình và chuẩn bị cho hành trình phía trước, từ đó xây dựng "hành trang" vững chắc hơn.
Câu 30: Dựa trên kiến thức đã học trong Bài 9, "hành trang cuộc sống" của một người trẻ trong bối cảnh hiện đại cần bao gồm những yếu tố nào để có thể thích ứng và phát triển trong thế giới đầy biến động?
- A. Chỉ cần có bằng cấp cao.
- B. Kiến thức chuyên môn, kỹ năng mềm (giao tiếp, làm việc nhóm, tư duy phản biện), khả năng tự học, khả năng thích ứng với công nghệ, và các giá trị đạo đức cốt lõi.
- C. Chỉ cần có nhiều tiền và các mối quan hệ rộng.
- D. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc cũ mà không đặt câu hỏi.