15+ Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong ngữ cảnh chủ đề "Hành trang cuộc sống", văn bản "Về chính chúng ta" (của Hê-ra-clit) và "Con đường không chọn" (của Rô-bớt Phờ-rót) cùng hướng đến việc khám phá khía cạnh nào của con người?

  • A. Sức mạnh của tập thể và cộng đồng.
  • B. Ảnh hưởng của hoàn cảnh xã hội đến số phận cá nhân.
  • C. Sự phức tạp của bản thể, những lựa chọn và hành trình nội tâm.
  • D. Tầm quan trọng của việc tuân thủ các quy tắc đạo đức truyền thống.

Câu 2: Đoạn thơ sau trong bài "Con đường không chọn" gợi cho anh/chị suy nghĩ gì về ý nghĩa của "con đường" trong cuộc đời mỗi người?
"Và cả hai con đường, buổi sáng ấy, / Nằm dưới lá chưa hề có dấu chân đi. / Ôi, tôi giữ con đường thứ nhất cho một ngày khác! / Mà biết rằng đường nọ dẫn về đường kia, / Liệu tôi có bao giờ trở lại."

  • A. Con đường là số phận đã được định sẵn, không thể thay đổi.
  • B. Con đường chỉ đơn thuần là lối đi vật lý, không mang ý nghĩa biểu tượng.
  • C. Mỗi con đường đều dễ dàng trở lại điểm xuất phát.
  • D. Con đường là biểu tượng cho những lựa chọn, và mỗi lựa chọn đều dẫn đến một hành trình mới khó lòng quay lại điểm khởi đầu.

Câu 3: Khi nói về "Hành trang cuộc sống", khái niệm nào sau đây thường được nhấn mạnh như là yếu tố cốt lõi giúp mỗi người đối diện và vượt qua thử thách?

  • A. Sự giàu có về vật chất.
  • B. Tri thức, kỹ năng, kinh nghiệm và những giá trị tinh thần (lòng dũng cảm, ý chí, niềm tin).
  • C. Số lượng mối quan hệ xã hội.
  • D. Việc tuân thủ mọi quy tắc do người khác đặt ra.

Câu 4: Văn bản "Một đời như kẻ tìm đường" của Nguyễn Duy thể hiện quan niệm gì về cuộc sống và hành trình của mỗi cá nhân?

  • A. Cuộc sống là một hành trình không ngừng tìm kiếm, khám phá bản thân và ý nghĩa tồn tại.
  • B. Cuộc sống là một cuộc đua để đạt được danh vọng và tiền tài.
  • C. Cuộc sống chỉ có ý nghĩa khi đi theo con đường mà số đông lựa chọn.
  • D. Cuộc sống là sự lặp lại của những thói quen hàng ngày.

Câu 5: Câu nói "Bạn không thể bước hai lần trên cùng một dòng sông" của Hê-ra-clit trong "Về chính chúng ta" chủ yếu muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự nguy hiểm của việc lặp lại sai lầm trong quá khứ.
  • B. Tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường nước.
  • C. Sự biến đổi không ngừng, tính trôi chảy của vạn vật và thời gian.
  • D. Khó khăn trong việc di chuyển qua sông.

Câu 6: Phân tích cấu trúc lập luận thường thấy trong một bài luận về bản thân (Viết bài luận về bản thân - Bài 9 Ngữ văn 10 KNTT).

  • A. Chỉ cần liệt kê các thành tích cá nhân một cách đầy đủ.
  • B. Bao gồm mở bài (giới thiệu), thân bài (trình bày các khía cạnh, trải nghiệm, suy nghĩ về bản thân), và kết bài (khẳng định, rút ra bài học/ý nghĩa).
  • C. Tập trung kể một câu chuyện duy nhất về một sự kiện quan trọng nhất.
  • D. Chỉ cần đưa ra các bằng chứng từ người khác nói về mình.

Câu 7: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội có sử dụng kết hợp phương tiện ngôn ngữ và phi ngôn ngữ, yếu tố "phương tiện phi ngôn ngữ" nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút sự chú ý và tăng tính thuyết phục?

  • A. Chỉ cần đọc thuộc lòng bài viết đã chuẩn bị.
  • B. Sử dụng càng nhiều từ ngữ chuyên ngành càng tốt.
  • C. Tránh giao tiếp bằng mắt với người nghe.
  • D. Ngữ điệu, cử chỉ, ánh mắt, trang phục phù hợp, và việc sử dụng hình ảnh/video minh họa (nếu có).

Câu 8: Trong bài thơ "Con đường không chọn", vì sao nhân vật trữ tình lại "thở dài" khi nghĩ về "con đường thứ nhất" đã bỏ lại?

  • A. Thể hiện sự nuối tiếc, băn khoăn về con đường đã không đi và những khả năng đã bỏ lỡ.
  • B. Biểu lộ sự mệt mỏi sau một chặng đường dài.
  • C. Thể hiện sự hài lòng tuyệt đối với con đường đã chọn.
  • D. Sợ hãi khi phải đối mặt với tương lai.

Câu 9: Theo triết lý của Hê-ra-clit (qua văn bản "Về chính chúng ta"), sự "đối lập" và "mâu thuẫn" tồn tại trong vạn vật có ý nghĩa gì?

  • A. Là dấu hiệu của sự hỗn loạn và mất trật tự.
  • B. Là nguồn gốc của sự vận động, biến đổi và tồn tại của thế giới.
  • C. Chứng tỏ sự yếu kém và bất toàn của tự nhiên.
  • D. Luôn dẫn đến sự hủy diệt và kết thúc.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định vấn đề xã hội mà người viết có thể đang hướng tới để thuyết trình: "Tình trạng ô nhiễm rác thải nhựa đang ngày càng trầm trọng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe con người. Mỗi năm, hàng triệu tấn rác thải nhựa đổ ra đại dương, gây hại cho sinh vật biển và chuỗi thức ăn. Việc giảm thiểu, tái chế và tìm kiếm các giải pháp thay thế nhựa là vô cùng cấp thiết."

  • A. Vấn đề biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • B. Vấn đề thiếu nước sạch.
  • C. Vấn đề ô nhiễm rác thải nhựa.
  • D. Vấn đề cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên khác.

Câu 11: Trong "Hành trang cuộc sống", yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ nhất khả năng "kết nối tri thức" của người học?

  • A. Chỉ ghi nhớ kiến thức một cách máy móc.
  • B. Thu thập càng nhiều thông tin càng tốt mà không phân loại.
  • C. Chỉ học kiến thức thuộc một lĩnh vực duy nhất.
  • D. Vận dụng kiến thức từ các môn học, lĩnh vực khác nhau để giải quyết vấn đề thực tế hoặc hiểu sâu hơn một hiện tượng.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Một đời như kẻ tìm đường" của Nguyễn Duy.

  • A. Nhấn mạnh tính chủ động, không ngừng khám phá, vượt qua khó khăn trong hành trình cuộc đời.
  • B. Thể hiện sự lạc lõng, bơ vơ, không có mục đích sống.
  • C. Ám chỉ việc đi theo lối mòn của người khác.
  • D. Tôn vinh những người đã đạt được thành công vang dội.

Câu 13: Khi viết bài luận về bản thân, việc lựa chọn "ngôi kể thứ nhất" (xưng "tôi") mang lại ưu điểm gì so với ngôi kể thứ ba?

  • A. Giúp người viết trình bày thông tin khách quan, không cảm xúc.
  • B. Làm cho bài viết trở nên trang trọng, nghiêm túc hơn.
  • C. Tăng tính chân thực, gần gũi, cho phép người đọc tiếp cận trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, trải nghiệm của người viết.
  • D. Giúp người viết dễ dàng che giấu những điểm yếu của mình.

Câu 14: Dựa trên các văn bản đã học trong Bài 9, đâu là điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận chủ đề "lựa chọn trong cuộc sống" giữa bài thơ "Con đường không chọn" và các văn bản khác?

  • A. "Con đường không chọn" tập trung vào việc ca ngợi sự thành công sau khi lựa chọn.
  • B. "Con đường không chọn" chỉ nói về những lựa chọn dễ dàng.
  • C. "Con đường không chọn" khẳng định chắc chắn về tính đúng đắn của mọi lựa chọn.
  • D. "Con đường không chọn" nhấn mạnh sự băn khoăn, đắn đo, và có thể cả sự nuối tiếc nhẹ nhàng về con đường đã bỏ lại, thể hiện tính phức tạp của việc đưa ra quyết định.

Câu 15: Trong phần "Thực hành tiếng Việt", nếu được yêu cầu phân tích cách sử dụng từ ngữ trong một đoạn văn nói về "ước mơ", anh/chị sẽ chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ đếm số lượng danh từ và động từ.
  • B. Việc sử dụng các từ láy, từ đồng nghĩa/trái nghĩa, biện pháp tu từ (ẩn dụ, điệp ngữ...), cách lựa chọn từ ngữ để diễn tả cảm xúc, khát vọng.
  • C. Kiểm tra chính tả của từng từ đơn lẻ.
  • D. Tìm kiếm các lỗi ngữ pháp đơn giản.

Câu 16: Giả sử anh/chị cần thuyết trình về "Vai trò của việc đọc sách trong việc hình thành hành trang cuộc sống". Đâu là cách hiệu quả nhất để mở đầu bài thuyết trình nhằm thu hút sự chú ý của người nghe?

  • A. Bắt đầu bằng cách xin lỗi vì khả năng nói còn hạn chế.
  • B. Đọc định nghĩa "đọc sách" từ từ điển.
  • C. Đặt một câu hỏi gợi mở liên quan đến trải nghiệm đọc sách của người nghe hoặc chia sẻ một câu chuyện/trích dẫn ấn tượng về sách.
  • D. Liệt kê ngay các số liệu khô khan về số lượng sách đã đọc.

Câu 17: Câu nói "Biết mình là khó nhất" trong "Về chính chúng ta" của Hê-ra-clit gợi nhắc đến phẩm chất nào cần có trong "Hành trang cuộc sống"?

  • A. Sự tự tin thái quá.
  • B. Khả năng thao túng người khác.
  • C. Chỉ trích bản thân một cách tiêu cực.
  • D. Khả năng tự nhận thức, thấu hiểu điểm mạnh, điểm yếu, mong muốn và cảm xúc của bản thân.

Câu 18: Khi viết bài luận về bản thân, việc sử dụng các "bằng chứng" (ví dụ: câu chuyện, trải nghiệm cụ thể, suy nghĩ sâu sắc về một sự kiện) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên chân thực, sinh động, có sức thuyết phục và thể hiện chiều sâu suy nghĩ của người viết.
  • B. Chỉ để kéo dài độ dài bài viết.
  • C. Làm cho bài viết khó hiểu hơn.
  • D. Thể hiện sự kiêu ngạo về bản thân.

Câu 19: Trong bài "Một đời như kẻ tìm đường", hình ảnh "đường" và "ngõ" được sử dụng lặp đi lặp lại mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Chỉ địa hình cụ thể nơi nhân vật sống.
  • B. Biểu tượng cho những lựa chọn, hướng đi, những ngả rẽ trong cuộc sống.
  • C. Chỉ sự bế tắc, không lối thoát.
  • D. Thể hiện sự giàu có, sung túc.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là một phần quan trọng của "Hành trang cuộc sống" theo quan điểm của Bài 9?

  • A. Kiến thức và kỹ năng mềm.
  • B. Giá trị đạo đức và niềm tin cá nhân.
  • C. Khả năng thích ứng và học hỏi.
  • D. Việc phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ của người khác.

Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn về sự "biến đổi" trong cuộc sống, việc chú ý đến các từ ngữ chỉ thời gian (ví dụ: "trước đây", "bây giờ", "mai sau") và các động từ thể hiện sự chuyển động/thay đổi có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp nhận diện và hiểu rõ quá trình, tốc độ, và bản chất của sự biến đổi được miêu tả.
  • B. Chỉ để tìm lỗi chính tả.
  • C. Chứng tỏ người viết không có vốn từ phong phú.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt trong phân tích văn bản.

Câu 22: Giả sử anh/chị đang viết bài luận về bản thân và muốn thể hiện sự trưởng thành qua một thất bại. Cách trình bày nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích và rút ra bài học?

  • A. Chỉ kể lại chi tiết thất bại đó đáng buồn như thế nào.
  • B. Mô tả ngắn gọn thất bại, phân tích nguyên nhân (cả chủ quan và khách quan), và trình bày cụ thể mình đã học được gì từ đó và áp dụng vào cuộc sống ra sao.
  • C. Đổ lỗi hoàn toàn cho người khác về thất bại của mình.
  • D. Phớt lờ thất bại và chỉ nói về thành công.

Câu 23: Trong bài thơ "Con đường không chọn", hình ảnh "con đường ít người đi" gợi lên điều gì về tính cách hoặc quan niệm sống của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự hèn nhát, sợ đối diện với khó khăn.
  • B. Mong muốn được đi theo số đông để đảm bảo an toàn.
  • C. Khao khát sự khác biệt, dám dấn thân vào những lối đi riêng, ít người khám phá.
  • D. Sự lười biếng, không muốn đi trên con đường đã có sẵn.

Câu 24: Để bài thuyết trình về một vấn đề xã hội trở nên hiệu quả, bên cạnh nội dung, người nói cần chú ý đến "ngôn ngữ cơ thể". Yếu tố nào sau đây thuộc về ngôn ngữ cơ thể và có tác động tích cực đến người nghe?

  • A. Giao tiếp bằng mắt với nhiều người nghe khác nhau, đứng thẳng, sử dụng cử chỉ tay tự nhiên.
  • B. Khoanh tay trước ngực, nhìn chằm chằm vào một điểm cố định.
  • C. Đi lại liên tục trên sân khấu mà không có mục đích.
  • D. Tránh mọi cử động để giữ vẻ nghiêm túc.

Câu 25: Văn bản "Về chính chúng ta" của Hê-ra-clit, dù được viết từ rất lâu, vẫn còn giá trị đối với "Hành trang cuộc sống" của giới trẻ hiện nay vì điều gì?

  • A. Nó cung cấp những công thức cụ thể để giải quyết mọi vấn đề.
  • B. Nó chỉ nói về những điều đã cũ, không còn liên quan đến thế giới hiện đại.
  • C. Nó khẳng định mọi thứ đều bất biến.
  • D. Nó đặt ra những vấn đề triết lý sâu sắc về sự biến đổi, sự đối lập, và việc nhận thức bản thân - những vấn đề cốt lõi mà con người ở mọi thời đại đều phải đối diện.

Câu 26: Khi viết bài luận về bản thân, làm thế nào để thể hiện được sự "kết nối" giữa các trải nghiệm, suy nghĩ khác nhau, tạo nên một bức tranh tổng thể về bản thân?

  • A. Liệt kê các sự kiện một cách ngẫu nhiên.
  • B. Sử dụng các từ nối, câu chuyển đoạn hợp lý; làm rõ mối quan hệ nhân quả, tương phản, bổ sung giữa các ý; tập trung vào một chủ đề hoặc sợi chỉ đỏ xuyên suốt.
  • C. Chỉ sử dụng các câu đơn ngắn gọn.
  • D. Không cần chú ý đến cấu trúc hay sự liên kết giữa các phần.

Câu 27: Phân tích một đoạn thơ bất kỳ trong bài "Một đời như kẻ tìm đường" để làm rõ cách tác giả sử dụng hình ảnh, ngôn từ nhằm diễn tả "hành trình tìm kiếm" của con người.

  • A. Chú ý đến các động từ chỉ hành động (đi, tìm, gặp, qua, luồn...), các hình ảnh biểu tượng (đường, ngõ, sương, nắng, chông gai...), và cách gieo vần, nhịp điệu tạo cảm giác về sự vận động, trăn trở.
  • B. Chỉ cần tìm ra các tính từ mô tả cảnh vật.
  • C. Tập trung vào việc đếm số câu thơ trong đoạn.
  • D. Nhận xét chung chung rằng bài thơ nói về việc đi lại.

Câu 28: Khi chuẩn bị thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc nghiên cứu kỹ lưỡng, thu thập dữ liệu, ví dụ minh họa có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài nói trở nên nhàm chán.
  • B. Chỉ cần thiết cho các nhà khoa học.
  • C. Tăng tính xác thực, khách quan, làm cho lập luận chặt chẽ và bài nói có sức thuyết phục cao hơn.
  • D. Không quan trọng bằng việc nói thật to và rõ.

Câu 29: Kết nối giữa chủ đề "Hành trang cuộc sống" và yêu cầu "Viết bài luận về bản thân" trong Bài 9 thể hiện điều gì về mục tiêu của bài học?

  • A. Chỉ đơn thuần rèn luyện kỹ năng viết.
  • B. Khuyến khích học sinh khoe khoang về thành tích.
  • C. Yêu cầu học sinh sao chép lại các bài văn mẫu.
  • D. Giúp học sinh nhìn nhận, đánh giá lại bản thân, suy ngẫm về những yếu tố đã định hình con người mình và chuẩn bị cho hành trình phía trước, từ đó xây dựng "hành trang" vững chắc hơn.

Câu 30: Dựa trên kiến thức đã học trong Bài 9, "hành trang cuộc sống" của một người trẻ trong bối cảnh hiện đại cần bao gồm những yếu tố nào để có thể thích ứng và phát triển trong thế giới đầy biến động?

  • A. Chỉ cần có bằng cấp cao.
  • B. Kiến thức chuyên môn, kỹ năng mềm (giao tiếp, làm việc nhóm, tư duy phản biện), khả năng tự học, khả năng thích ứng với công nghệ, và các giá trị đạo đức cốt lõi.
  • C. Chỉ cần có nhiều tiền và các mối quan hệ rộng.
  • D. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc cũ mà không đặt câu hỏi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong ngữ cảnh chủ đề 'Hành trang cuộc sống', văn bản 'Về chính chúng ta' (của Hê-ra-clit) và 'Con đường không chọn' (của Rô-bớt Phờ-rót) cùng hướng đến việc khám phá khía cạnh nào của con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Đoạn thơ sau trong bài 'Con đường không chọn' gợi cho anh/chị suy nghĩ gì về ý nghĩa của 'con đường' trong cuộc đời mỗi người?
'Và cả hai con đường, buổi sáng ấy, / Nằm dưới lá chưa hề có dấu chân đi. / Ôi, tôi giữ con đường thứ nhất cho một ngày khác! / Mà biết rằng đường nọ dẫn về đường kia, / Liệu tôi có bao giờ trở lại.'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Khi nói về 'Hành trang cuộc sống', khái niệm nào sau đây thường được nhấn mạnh như là yếu tố cốt lõi giúp mỗi người đối diện và vượt qua thử thách?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Văn bản 'Một đời như kẻ tìm đường' của Nguyễn Duy thể hiện quan niệm gì về cuộc sống và hành trình của mỗi cá nhân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Câu nói 'Bạn không thể bước hai lần trên cùng một dòng sông' của Hê-ra-clit trong 'Về chính chúng ta' chủ yếu muốn nhấn mạnh điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Phân tích cấu trúc lập luận thường thấy trong một bài luận về bản thân (Viết bài luận về bản thân - Bài 9 Ngữ văn 10 KNTT).

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội có sử dụng kết hợp phương tiện ngôn ngữ và phi ngôn ngữ, yếu tố 'phương tiện phi ngôn ngữ' nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút sự chú ý và tăng tính thuyết phục?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong bài thơ 'Con đường không chọn', vì sao nhân vật trữ tình lại 'thở dài' khi nghĩ về 'con đường thứ nhất' đã bỏ lại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Theo triết lý của Hê-ra-clit (qua văn bản 'Về chính chúng ta'), sự 'đối lập' và 'mâu thuẫn' tồn tại trong vạn vật có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định vấn đề xã hội mà người viết có thể đang hướng tới để thuyết trình: 'Tình trạng ô nhiễm rác thải nhựa đang ngày càng trầm trọng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe con người. Mỗi năm, hàng triệu tấn rác thải nhựa đổ ra đại dương, gây hại cho sinh vật biển và chuỗi thức ăn. Việc giảm thiểu, tái chế và tìm kiếm các giải pháp thay thế nhựa là vô cùng cấp thiết.'

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong 'Hành trang cuộc sống', yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ nhất khả năng 'kết nối tri thức' của người học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của nhan đề 'Một đời như kẻ tìm đường' của Nguyễn Duy.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Khi viết bài luận về bản thân, việc lựa chọn 'ngôi kể thứ nhất' (xưng 'tôi') mang lại ưu điểm gì so với ngôi kể thứ ba?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Dựa trên các văn bản đã học trong Bài 9, đâu là điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận chủ đề 'lựa chọn trong cuộc sống' giữa bài thơ 'Con đường không chọn' và các văn bản khác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong phần 'Thực hành tiếng Việt', nếu được yêu cầu phân tích cách sử dụng từ ngữ trong một đoạn văn nói về 'ước mơ', anh/chị sẽ chú ý đến những khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Giả sử anh/chị cần thuyết trình về 'Vai trò của việc đọc sách trong việc hình thành hành trang cuộc sống'. Đâu là cách hiệu quả nhất để mở đầu bài thuyết trình nhằm thu hút sự chú ý của người nghe?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Câu nói 'Biết mình là khó nhất' trong 'Về chính chúng ta' của Hê-ra-clit gợi nhắc đến phẩm chất nào cần có trong 'Hành trang cuộc sống'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi viết bài luận về bản thân, việc sử dụng các 'bằng chứng' (ví dụ: câu chuyện, trải nghiệm cụ thể, suy nghĩ sâu sắc về một sự kiện) có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong bài 'Một đời như kẻ tìm đường', hình ảnh 'đường' và 'ngõ' được sử dụng lặp đi lặp lại mang ý nghĩa biểu tượng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là một phần quan trọng của 'Hành trang cuộc sống' theo quan điểm của Bài 9?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn về sự 'biến đổi' trong cuộc sống, việc chú ý đến các từ ngữ chỉ thời gian (ví dụ: 'trước đây', 'bây giờ', 'mai sau') và các động từ thể hiện sự chuyển động/thay đổi có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Giả sử anh/chị đang viết bài luận về bản thân và muốn thể hiện sự trưởng thành qua một thất bại. Cách trình bày nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích và rút ra bài học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong bài thơ 'Con đường không chọn', hình ảnh 'con đường ít người đi' gợi lên điều gì về tính cách hoặc quan niệm sống của nhân vật trữ tình?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Để bài thuyết trình về một vấn đề xã hội trở nên hiệu quả, bên cạnh nội dung, người nói cần chú ý đến 'ngôn ngữ cơ thể'. Yếu tố nào sau đây thuộc về ngôn ngữ cơ thể và có tác động tích cực đến người nghe?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Văn bản 'Về chính chúng ta' của Hê-ra-clit, dù được viết từ rất lâu, vẫn còn giá trị đối với 'Hành trang cuộc sống' của giới trẻ hiện nay vì điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Khi viết bài luận về bản thân, làm thế nào để thể hiện được sự 'kết nối' giữa các trải nghiệm, suy nghĩ khác nhau, tạo nên một bức tranh tổng thể về bản thân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Phân tích một đoạn thơ bất kỳ trong bài 'Một đời như kẻ tìm đường' để làm rõ cách tác giả sử dụng hình ảnh, ngôn từ nhằm diễn tả 'hành trình tìm kiếm' của con người.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Khi chuẩn bị thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc nghiên cứu kỹ lưỡng, thu thập dữ liệu, ví dụ minh họa có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Kết nối giữa chủ đề 'Hành trang cuộc sống' và yêu cầu 'Viết bài luận về bản thân' trong Bài 9 thể hiện điều gì về mục tiêu của bài học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Dựa trên kiến thức đã học trong Bài 9, 'hành trang cuộc sống' của một người trẻ trong bối cảnh hiện đại cần bao gồm những yếu tố nào để có thể thích ứng và phát triển trong thế giới đầy biến động?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm

  • A. Tài sản vật chất quý giá được thừa kế từ gia đình.
  • B. Những mối quan hệ xã hội rộng rãi và quyền lực.
  • C. Các bằng cấp, chứng chỉ học thuật cao nhất.
  • D. Những giá trị tinh thần, tri thức, kỹ năng, kinh nghiệm sống.

Câu 2: Theo nội dung bài học, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng nhất trong

  • A. Sự tự nhận thức về bản thân và khả năng thích ứng.
  • B. Việc luôn làm theo lời khuyên của người khác.
  • C. Tránh xa mọi khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
  • D. Chỉ tập trung vào việc kiếm tiền và danh vọng.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết yếu tố nào trong

  • A. Tri thức sách vở.
  • B. Kinh nghiệm từ thử thách và thất bại.
  • C. Mối quan hệ xã hội.
  • D. Khả năng tài chính.

Câu 4: Khi nói về việc xác định mục tiêu sống, bài học gợi ý điều gì là cần thiết để mục tiêu đó thực sự có ý nghĩa và khả thi?

  • A. Đặt mục tiêu thật cao, vượt xa khả năng hiện tại.
  • B. Chọn mục tiêu giống với số đông mọi người.
  • C. Xác định rõ ràng, cụ thể và phù hợp với giá trị bản thân.
  • D. Luôn giữ kín mục tiêu, không chia sẻ với ai.

Câu 5: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu:

  • A. So sánh, làm nổi bật vai trò dẫn lối, định hướng của ước mơ.
  • B. Nhân hóa, khiến ước mơ trở nên sống động.
  • C. Ẩn dụ, tạo sự bí ẩn cho hình ảnh ước mơ.
  • D. Hoán dụ, gợi liên tưởng đến sự nguy hiểm của cuộc sống.

Câu 6: Một người trẻ có khả năng tự học hỏi, cập nhật kiến thức liên tục và không ngại thay đổi để thích ứng với môi trường mới. Điều này cho thấy người đó đang trang bị yếu tố nào trong

  • A. Sự giàu có về vật chất.
  • B. Danh tiếng cá nhân.
  • C. Mạng lưới quan hệ rộng.
  • D. Kỹ năng và tư duy thích ứng.

Câu 7: Đâu là một biểu hiện của thái độ sống tích cực, góp phần tạo nên

  • A. Luôn đổ lỗi cho hoàn cảnh khi gặp khó khăn.
  • B. Tìm kiếm giải pháp thay vì than vãn về vấn đề.
  • C. Tránh né mọi trách nhiệm cá nhân.
  • D. Chỉ quan tâm đến lợi ích của bản thân.

Câu 8: Khi phân tích một văn bản nghị luận về

  • A. Số lượng từ ngữ khó hiểu trong bài.
  • B. Cấu trúc câu phức tạp hay đơn giản.
  • C. Luận điểm chính, luận cứ và bằng chứng được sử dụng.
  • D. Độ dài tổng thể của văn bản.

Câu 9:

  • A. Đối mặt, vượt qua khó khăn, giữ vững lập trường.
  • B. Luôn làm hài lòng tất cả mọi người xung quanh.
  • C. Có được địa vị cao trong xã hội.
  • D. Tránh xa mọi rủi ro, không bao giờ mắc sai lầm.

Câu 10: Đâu là một ví dụ về việc áp dụng kiến thức đã học vào thực tế cuộc sống, thể hiện sự chuẩn bị

  • A. Học thuộc lòng công thức Toán nhưng không biết áp dụng.
  • B. Đọc sách Lịch sử nhưng không suy ngẫm về bài học quá khứ.
  • C. Nghe giảng về kỹ năng giao tiếp nhưng ngại nói chuyện với người lạ.
  • D. Vận dụng kiến thức về quản lý tài chính cá nhân để lập kế hoạch chi tiêu hàng tháng.

Câu 11: Yếu tố nào trong

  • A. Trí thông minh vượt trội.
  • B. Ngoại hình ưa nhìn.
  • C. Kỹ năng giao tiếp và sự đồng cảm.
  • D. Khả năng làm việc độc lập tuyệt đối.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của cụm từ

  • A. Người luôn bị lạc lối, không biết đi đâu.
  • B. Người chủ động khám phá, định hình con đường riêng của mình trong cuộc đời.
  • C. Người luôn đi theo lối mòn, không dám thay đổi.
  • D. Người chỉ dựa dẫm vào sự chỉ dẫn của người khác.

Câu 13: Đâu là một ví dụ về việc chuẩn bị

  • A. Học cách nói dối để tránh rắc rối.
  • B. Chỉ giúp đỡ người khác khi có lợi cho bản thân.
  • C. Sao chép bài tập của bạn bè.
  • D. Luôn giữ lời hứa và hành động trung thực.

Câu 14: Một người trẻ đứng trước nhiều lựa chọn về nghề nghiệp. Để đưa ra quyết định phù hợp, người đó cần dựa vào yếu tố nào trong

  • A. Sự hiểu biết về bản thân (sở thích, năng lực, giá trị) và thông tin về các ngành nghề.
  • B. Nghe theo ý kiến của người có thu nhập cao nhất.
  • C. Chọn ngành học dễ nhất để không phải cố gắng nhiều.
  • D. Quyết định dựa trên sự may rủi.

Câu 15: Phân tích vai trò của việc đặt câu hỏi và tìm tòi trong quá trình chuẩn bị

  • A. Chỉ làm tốn thời gian và gây xao nhãng.
  • B. Giúp mở rộng hiểu biết, khám phá tiềm năng và đưa ra quyết định sáng suốt.
  • C. Làm tăng sự nghi ngờ và thiếu quyết đoán.
  • D. Không liên quan đến việc chuẩn bị cho tương lai.

Câu 16: Đâu là một đặc điểm của người có

  • A. Dễ dàng bỏ cuộc khi gặp khó khăn nhỏ.
  • B. Luôn cảm thấy bất an và lo sợ.
  • C. Có khả năng phục hồi sau tổn thương và giữ vững niềm tin.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự động viên từ người khác.

Câu 17: Văn bản

  • A. Chỉ cần lo cho bản thân là đủ.
  • B. Cộng đồng không ảnh hưởng gì đến sự phát triển cá nhân.
  • C. Việc xây dựng
  • D. Sự phát triển cá nhân gắn liền với trách nhiệm và đóng góp cho cộng đồng.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc chấp nhận sự không chắc chắn và rủi ro trong cuộc sống đối với

  • A. Giúp rèn luyện sự linh hoạt, khả năng ứng phó và bản lĩnh.
  • B. Làm tăng sự lo lắng và cản trở mọi hành động.
  • C. Chỉ dẫn đến thất bại và mất mát.
  • D. Không có ý nghĩa gì trong việc chuẩn bị cho tương lai.

Câu 19: Đâu là một kỹ năng mềm quan trọng cần có trong

  • A. Khả năng ghi nhớ số điện thoại.
  • B. Kỹ năng đánh máy nhanh.
  • C. Kỹ năng làm việc nhóm và giải quyết vấn đề.
  • D. Khả năng chơi một loại nhạc cụ.

Câu 20: Văn bản

  • A. Luôn hối tiếc về những gì đã bỏ lỡ.
  • B. Chỉ có một con đường duy nhất dẫn đến thành công.
  • C. Việc lựa chọn không quan trọng bằng kết quả cuối cùng.
  • D. Mỗi lựa chọn đều mở ra những khả năng và trách nhiệm riêng, quan trọng là thái độ đối diện với con đường đã chọn.

Câu 21: Phân tích vai trò của việc học hỏi từ những người đi trước trong quá trình chuẩn bị

  • A. Giúp tiếp thu kinh nghiệm, tránh lặp lại sai lầm và mở rộng góc nhìn.
  • B. Chỉ làm mất đi sự sáng tạo cá nhân.
  • C. Không cần thiết vì mỗi người có hoàn cảnh khác nhau.
  • D. Chỉ nên học hỏi từ những người đã thành công rực rỡ.

Câu 22: Đâu là một ví dụ về việc thể hiện trách nhiệm với bản thân, một phần quan trọng của

  • A. Trì hoãn công việc cho đến phút cuối.
  • B. Đổ lỗi cho người khác khi mình mắc lỗi.
  • C. Hoàn thành nhiệm vụ được giao đúng thời hạn, chăm sóc sức khỏe thể chất và tinh thần.
  • D. Chỉ làm những việc mình thích, bỏ qua nghĩa vụ.

Câu 23: Khi viết bài luận về bản thân, việc tập trung vào

  • A. Liệt kê tất cả những thành tích đã đạt được.
  • B. Suy ngẫm và phân tích những trải nghiệm, bài học, kỹ năng, giá trị đã hình thành nên con người mình.
  • C. Chỉ viết về những ước mơ viển vông trong tương lai.
  • D. Sao chép các bài viết mẫu trên mạng.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của sự kiên trì trong việc xây dựng

  • A. Chỉ cần thiết cho những người không có tài năng bẩm sinh.
  • B. Là phẩm chất giúp ta đạt được mọi thứ dễ dàng.
  • C. Làm cho cuộc sống trở nên nhàm chán.
  • D. Giúp vượt qua khó khăn, duy trì nỗ lực để đạt được mục tiêu đã đề ra.

Câu 25: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ hiệu quả khi thuyết trình về một vấn đề xã hội liên quan đến

  • A. Sử dụng biểu đồ thống kê về tỷ lệ thất nghiệp thanh niên để minh họa.
  • B. Đứng im một chỗ và đọc thuộc lòng bài thuyết trình.
  • C. Tránh giao tiếp bằng mắt với người nghe.
  • D. Mặc trang phục không phù hợp với bối cảnh.

Câu 26: Đâu là một yếu tố thuộc về

  • A. Sự bảo thủ, ngại tiếp nhận cái mới.
  • B. Phụ thuộc vào công nghệ mà không có khả năng tự giải quyết vấn đề.
  • C. Tư duy phản biện và khả năng học tập suốt đời.
  • D. Chỉ tập trung vào một lĩnh vực kiến thức duy nhất.

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa việc xây dựng

  • A. Một
  • B. Hai việc này hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • C. Chỉ khi giàu có về vật chất mới có thể đóng góp cho xã hội.
  • D. Đóng góp cho xã hội là trách nhiệm của nhà nước, không phải cá nhân.

Câu 28: Khi phân tích cấu trúc của một bài luận về

  • A. Phần kết bài.
  • B. Phần mở bài.
  • C. Các đoạn thân bài.
  • D. Phần trích dẫn tài liệu tham khảo.

Câu 29: Đâu là một ví dụ về việc rèn luyện khả năng tự chủ, một phần quan trọng của

  • A. Luôn chờ đợi người khác đưa ra quyết định thay mình.
  • B. Dễ dàng bị ảnh hưởng bởi ý kiến tiêu cực của số đông.
  • C. Không có kế hoạch cho bản thân, sống tùy hứng.
  • D. Tự đặt ra mục tiêu và kỷ luật bản thân để thực hiện, chịu trách nhiệm với hành động của mình.

Câu 30: Văn bản

  • A. Cuộc sống là một hành trình không ngừng khám phá, học hỏi và định hình bản thân.
  • B. Chỉ cần tìm thấy con đường đúng đắn ngay từ đầu là đủ.
  • C. Việc tìm đường là vô nghĩa vì số phận đã được định đoạt.
  • D. Mọi người đều đi trên cùng một con đường giống nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Khái niệm "hành trang cuộc sống" trong Bài 9 chủ yếu gợi nhắc đến điều gì mà mỗi người cần chuẩn bị cho chặng đường trưởng thành và đối mặt với tương lai?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Theo nội dung bài học, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng nhất trong "hành trang" giúp mỗi người tự tin bước vào đời?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết yếu tố nào trong "hành trang cuộc sống" được nhấn mạnh: "Đôi khi, con đường ta đi không phải là con đường bằng phẳng nhất, nhưng chính những vấp ngã, những lần đứng dậy sau thất bại mới rèn giũa nên bản lĩnh và sự kiên cường."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Khi nói về việc xác định mục tiêu sống, bài học gợi ý điều gì là cần thiết để mục tiêu đó thực sự có ý nghĩa và khả thi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu: "Ước mơ giống như ngọn hải đăng, soi đường cho con thuyền cuộc đời vượt qua bão tố."

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một người trẻ có khả năng tự học hỏi, cập nhật kiến thức liên tục và không ngại thay đổi để thích ứng với môi trường mới. Điều này cho thấy người đó đang trang bị yếu tố nào trong "hành trang cuộc sống"?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Đâu là một biểu hiện của thái độ sống tích cực, góp phần tạo nên "hành trang" vững chắc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Khi phân tích một văn bản nghị luận về "hành trang cuộc sống", người đọc cần chú ý nhất đến điều gì để hiểu rõ quan điểm của tác giả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: "Bản lĩnh" trong "hành trang cuộc sống" được hiểu là khả năng gì của mỗi người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Đâu là một ví dụ về việc áp dụng kiến thức đã học vào thực tế cuộc sống, thể hiện sự chuẩn bị "hành trang"?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Yếu tố nào trong "hành trang cuộc sống" giúp con người xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và hợp tác với người khác?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "kẻ tìm đường" trong ngữ cảnh bài học "Hành trang cuộc sống".

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Đâu là một ví dụ về việc chuẩn bị "hành trang" về mặt giá trị đạo đức?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Một người trẻ đứng trước nhiều lựa chọn về nghề nghiệp. Để đưa ra quyết định phù hợp, người đó cần dựa vào yếu tố nào trong "hành trang" của mình?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Phân tích vai trò của việc đặt câu hỏi và tìm tòi trong quá trình chuẩn bị "hành trang cuộc sống".

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Đâu là một đặc điểm của người có "hành trang" vững vàng về mặt tinh thần?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Văn bản "Về chính chúng ta" (hoặc tương đương) trong bài học có thể gợi cho em suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng trong việc xây dựng "hành trang"?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc chấp nhận sự không chắc chắn và rủi ro trong cuộc sống đối với "hành trang" của một người.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Đâu là một kỹ năng mềm quan trọng cần có trong "hành trang cuộc sống" hiện đại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Văn bản "Con đường không chọn" (hoặc tương đương) có thể gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì khi đưa ra những quyết định quan trọng trong đời?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Phân tích vai trò của việc học hỏi từ những người đi trước trong quá trình chuẩn bị "hành trang".

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Đâu là một ví dụ về việc thể hiện trách nhiệm với bản thân, một phần quan trọng của "hành trang cuộc sống"?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khi viết bài luận về bản thân, việc tập trung vào "hành trang cuộc sống" của mình đòi hỏi người viết phải làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của sự kiên trì trong việc xây dựng "hành trang cuộc sống".

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ hiệu quả khi thuyết trình về một vấn đề xã hội liên quan đến "hành trang" (ví dụ: vấn đề việc làm cho người trẻ)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Đâu là một yếu tố thuộc về "hành trang" giúp con người thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của xã hội hiện đại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa việc xây dựng "hành trang cuộc sống" cá nhân và việc đóng góp cho xã hội.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khi phân tích cấu trúc của một bài luận về "hành trang cuộc sống", đâu là phần thường chứa đựng luận điểm chính và cái nhìn tổng quan của người viết?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Đâu là một ví dụ về việc rèn luyện khả năng tự chủ, một phần quan trọng của "hành trang"?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Văn bản "Một đời như kẻ tìm đường" (hoặc tương đương) có thể truyền tải thông điệp chính nào về thái độ sống?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài “Một đời như kẻ tìm đường”, nhân vật “kẻ tìm đường” tượng trưng cho phẩm chất nào trong hành trang cuộc sống?

  • A. Sự an phận thủ thường
  • B. Lòng tham lam vô độ
  • C. Tính ích kỷ cá nhân
  • D. Tinh thần khám phá, không ngừng vươn lên

Câu 2: Bài thơ “Con đường không chọn” của Robert Frost sử dụng hình ảnh "con đường" để ẩn dụ cho điều gì trong cuộc đời mỗi người?

  • A. Sự giàu sang và danh vọng
  • B. Những khó khăn và thử thách
  • C. Những ngã rẽ và quyết định quan trọng
  • D. Hạnh phúc gia đình và tình yêu đôi lứa

Câu 3: Khi đối diện với một tình huống khó khăn trong cuộc sống, thái độ nào sau đây thể hiện "hành trang cuộc sống" tích cực nhất?

  • A. Trốn tránh và đổ lỗi cho người khác
  • B. Bình tĩnh đối diện và tìm cách giải quyết
  • C. Than vãn và bi quan về tương lai
  • D. Phản ứng nóng giận và mất kiểm soát

Câu 4: Trong truyện ngắn “Về chính chúng ta”, nhân vật người cha đã truyền lại "hành trang" quý giá nào cho con?

  • A. Bài học về lòng tự trọng và trách nhiệm
  • B. Kinh nghiệm làm giàu và thành công trong kinh doanh
  • C. Bí quyết để trở nên nổi tiếng và được ngưỡng mộ
  • D. Kỹ năng sống tự lập và không cần sự giúp đỡ của ai

Câu 5: Câu tục ngữ “Đi một ngày đàng, học một sàng khôn” thể hiện khía cạnh nào của "hành trang cuộc sống"?

  • A. Giá trị của việc tiết kiệm tiền bạc
  • B. Tầm quan trọng của sức khỏe thể chất
  • C. Sự cần thiết của việc học hỏi và trải nghiệm
  • D. Lợi ích của việc sống gần gũi với thiên nhiên

Câu 6: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của "hành trang cuộc sống" về mặt tinh thần?

  • A. Niềm tin vào bản thân
  • B. Khả năng kiểm soát cảm xúc
  • C. Đạo đức và lòng nhân ái
  • D. Tiền bạc và tài sản vật chất

Câu 7: Trong bài “Về chính chúng ta”, chi tiết nào cho thấy người cha muốn con tự lập và tự chịu trách nhiệm?

  • A. Việc người cha luôn chiều theo ý con
  • B. Việc người cha để con tự quyết định công việc tương lai
  • C. Việc người cha luôn lo lắng và bảo bọc con
  • D. Việc người cha tạo mọi điều kiện tốt nhất cho con

Câu 8: Hình ảnh “bàn chân” trong bài “Một đời như kẻ tìm đường” có thể tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự nghỉ ngơi và hưởng thụ
  • B. Sự ổn định và an toàn
  • C. Sự vận động, hành trình và khám phá
  • D. Sự yếu đuối và dễ bị tổn thương

Câu 9: Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng "hành trang cuộc sống" trong thế kỷ 21?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện thông tin
  • B. Kỹ năng làm việc độc lập
  • C. Kỹ năng sử dụng thành thạo máy tính
  • D. Kỹ năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề

Câu 10: Trong bài “Con đường không chọn”, tại sao người kể chuyện lại cảm thấy "tiếc nuối" về con đường đã chọn?

  • A. Vì con đường đó quá dễ dàng và nhàm chán
  • B. Vì con đường kia có vẻ hấp dẫn và chưa được khám phá
  • C. Vì con đường đã chọn đầy rẫy khó khăn và thử thách
  • D. Vì con đường đó không mang lại thành công và danh vọng

Câu 11: “Hành trang cuộc sống” không chỉ bao gồm những điều hữu hình mà còn cả những giá trị vô hình. Giá trị vô hình nào quan trọng nhất theo bạn?

  • A. Sự nổi tiếng và địa vị xã hội
  • B. Sự giàu có và tiện nghi vật chất
  • C. Đạo đức, nhân cách và lòng yêu thương
  • D. Sức khỏe thể chất và ngoại hình đẹp

Câu 12: Trong truyện “Về chính chúng ta”, hành động người cha kể câu chuyện về bản thân cho con có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự khoe khoang về quá khứ của người cha
  • B. Muốn con noi theo con đường thành công của mình
  • C. Chỉ là một cách để giải trí cho con
  • D. Chia sẻ kinh nghiệm sống và bài học quý giá cho con

Câu 13: “Một đời như kẻ tìm đường” sử dụng thể thơ nào để thể hiện sự tự do và phóng khoáng?

  • A. Thơ tự do
  • B. Thơ lục bát
  • C. Thơ song thất lục bát
  • D. Thơ Đường luật

Câu 14: Nếu "hành trang cuộc sống" được ví như một chiếc ba lô, thì vật phẩm tượng trưng cho "tri thức" sẽ là gì?

  • A. Chiếc la bàn
  • B. Cuốn sách
  • C. Ngọn đèn pin
  • D. Bản đồ

Câu 15: Trong bài “Con đường không chọn”, cụm từ “trong khu rừng vàng” gợi cho bạn cảm nhận gì về khung cảnh?

  • A. U ám và đáng sợ
  • B. Lạnh lẽo và hoang vắng
  • C. Bình dị và quen thuộc
  • D. Rực rỡ và đầy sức sống

Câu 16: Khi gặp thất bại, người có "hành trang cuộc sống" vững chắc sẽ có xu hướng như thế nào?

  • A. Nhìn nhận thất bại là bài học và tiếp tục cố gắng
  • B. Dễ dàng bỏ cuộc và chấp nhận số phận
  • C. Đổ lỗi cho hoàn cảnh và người khác
  • D. Trở nên bi quan và mất niềm tin vào tương lai

Câu 17: Trong “Về chính chúng ta”, điều gì cho thấy người con đã lĩnh hội được "hành trang" từ người cha?

  • A. Sự giàu có và thành đạt trong sự nghiệp
  • B. Sự nổi tiếng và được nhiều người biết đến
  • C. Khả năng tự quyết định và chịu trách nhiệm về cuộc đời mình
  • D. Sự phụ thuộc và luôn cần sự giúp đỡ của người khác

Câu 18: “Một đời như kẻ tìm đường” muốn gửi gắm thông điệp chính nào về "hành trang cuộc sống"?

  • A. Sống an nhàn và hưởng thụ cuộc sống
  • B. Không ngừng khám phá và theo đuổi ước mơ
  • C. Chấp nhận số phận và an phận thủ thường
  • D. Tìm kiếm sự giàu sang và danh vọng

Câu 19: Trong “Con đường không chọn”, việc lựa chọn "con đường ít người đi" thể hiện điều gì về tính cách của người kể chuyện?

  • A. Sự nhút nhát và thiếu quyết đoán
  • B. Sự dễ dãi và thiếu suy nghĩ
  • C. Sự thích đám đông và ồn ào
  • D. Sự khác biệt, cá tính và dám mạo hiểm

Câu 20: Theo bạn, yếu tố nào sau đây là "hành trang" quan trọng nhất để đối diện với sự thay đổi nhanh chóng của xã hội hiện nay?

  • A. Kiến thức chuyên môn sâu rộng
  • B. Mối quan hệ xã hội rộng rãi
  • C. Khả năng học hỏi và thích ứng linh hoạt
  • D. Sức khỏe thể chất dẻo dai

Câu 21: Trong bài “Về chính chúng ta”, người cha đã thể hiện thái độ như thế nào khi kể về những khó khăn trong quá khứ?

  • A. Than vãn và oán trách số phận
  • B. Bình tĩnh và coi đó là bài học
  • C. Che giấu và không muốn nhắc đến
  • D. Phóng đại và kể lể một cách bi lụy

Câu 22: “Một đời như kẻ tìm đường” sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật để tạo nên hình ảnh thơ mạnh mẽ và giàu sức gợi?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 23: Nếu "hành trang cuộc sống" là một hành trình, thì "mục tiêu" sẽ đóng vai trò như thế nào?

  • A. Điểm đến, phương hướng cho hành trình
  • B. Gánh nặng, cản trở hành trình
  • C. Vật trang trí, làm đẹp hành trình
  • D. Quy tắc, giới hạn hành trình

Câu 24: Trong “Con đường không chọn”, câu thơ “Và biết rằng đường đời sẽ rẽ lối” thể hiện điều gì?

  • A. Sự hối hận về quá khứ
  • B. Sự chắc chắn về tương lai
  • C. Tính chất đa dạng và khó đoán của cuộc đời
  • D. Sự đơn giản và dễ dàng của cuộc sống

Câu 25: Theo bạn, "hành trang cuộc sống" có phải là thứ bất biến, không thay đổi theo thời gian không?

  • A. Đúng, vì những giá trị cơ bản luôn bền vững
  • B. Sai, vì cần phải bổ sung và điều chỉnh theo từng giai đoạn
  • C. Chỉ đúng một phần, vì có những yếu tố cốt lõi không đổi
  • D. Không thể xác định, tùy thuộc vào mỗi người

Câu 26: Trong “Về chính chúng ta”, người cha đã thể hiện tình yêu thương con theo cách nào?

  • A. Nuông chiều và đáp ứng mọi yêu cầu của con
  • B. Bảo bọc và kiểm soát mọi hành động của con
  • C. Thể hiện tình cảm một cách trực tiếp và dễ dàng
  • D. Âm thầm quan tâm và dạy con cách tự lập

Câu 27: “Một đời như kẻ tìm đường” có thể được xem là lời tự sự của ai?

  • A. Người lữ khách trên hành trình cuộc đời
  • B. Người thầy giáo truyền đạt kiến thức
  • C. Người cha dạy bảo con cái
  • D. Người anh hùng chinh phục đỉnh cao

Câu 28: Trong “Con đường không chọn”, sự lựa chọn con đường "ít người đi" cuối cùng đã mang lại điều gì cho người kể chuyện?

  • A. Sự giàu có và danh vọng
  • B. Sự khác biệt và dấu ấn cá nhân
  • C. Sự cô đơn và lạc lõng
  • D. Sự hối hận và thất vọng

Câu 29: "Hành trang cuộc sống" giúp chúng ta điều gì khi đối mặt với những điều bất ngờ trong cuộc sống?

  • A. Tránh né và loại bỏ mọi rủi ro
  • B. Dự đoán và kiểm soát hoàn toàn tương lai
  • C. Bình tĩnh ứng phó và vượt qua thử thách
  • D. Trở nên hoang mang và mất phương hướng

Câu 30: Từ các văn bản đã học trong bài 9, bạn rút ra được bài học quan trọng nhất nào về "hành trang cuộc sống" cho bản thân?

  • A. Sống an phận và hưởng thụ những gì mình có
  • B. Luôn chạy theo số đông và làm theo người khác
  • C. Tìm kiếm sự giàu sang và danh vọng bằng mọi giá
  • D. Không ngừng học hỏi, khám phá và hoàn thiện bản thân

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong bài “Một đời như kẻ tìm đường”, nhân vật “kẻ tìm đường” tượng trưng cho phẩm chất nào trong hành trang cuộc sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Bài thơ “Con đường không chọn” của Robert Frost sử dụng hình ảnh 'con đường' để ẩn dụ cho điều gì trong cuộc đời mỗi người?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Khi đối diện với một tình huống khó khăn trong cuộc sống, thái độ nào sau đây thể hiện 'hành trang cuộc sống' tích cực nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong truyện ngắn “Về chính chúng ta”, nhân vật người cha đã truyền lại 'hành trang' quý giá nào cho con?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Câu tục ngữ “Đi một ngày đàng, học một sàng khôn” thể hiện khía cạnh nào của 'hành trang cuộc sống'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của 'hành trang cuộc sống' về mặt tinh thần?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong bài “Về chính chúng ta”, chi tiết nào cho thấy người cha muốn con tự lập và tự chịu trách nhiệm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Hình ảnh “bàn chân” trong bài “Một đời như kẻ tìm đường” có thể tượng trưng cho điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng 'hành trang cuộc sống' trong thế kỷ 21?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong bài “Con đường không chọn”, tại sao người kể chuyện lại cảm thấy 'tiếc nuối' về con đường đã chọn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: “Hành trang cuộc sống” không chỉ bao gồm những điều hữu hình mà còn cả những giá trị vô hình. Giá trị vô hình nào quan trọng nhất theo bạn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong truyện “Về chính chúng ta”, hành động người cha kể câu chuyện về bản thân cho con có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: “Một đời như kẻ tìm đường” sử dụng thể thơ nào để thể hiện sự tự do và phóng khoáng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Nếu 'hành trang cuộc sống' được ví như một chiếc ba lô, thì vật phẩm tượng trưng cho 'tri thức' sẽ là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong bài “Con đường không chọn”, cụm từ “trong khu rừng vàng” gợi cho bạn cảm nhận gì về khung cảnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Khi gặp thất bại, người có 'hành trang cuộc sống' vững chắc sẽ có xu hướng như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong “Về chính chúng ta”, điều gì cho thấy người con đã lĩnh hội được 'hành trang' từ người cha?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: “Một đời như kẻ tìm đường” muốn gửi gắm thông điệp chính nào về 'hành trang cuộc sống'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong “Con đường không chọn”, việc lựa chọn 'con đường ít người đi' thể hiện điều gì về tính cách của người kể chuyện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Theo bạn, yếu tố nào sau đây là 'hành trang' quan trọng nhất để đối diện với sự thay đổi nhanh chóng của xã hội hiện nay?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong bài “Về chính chúng ta”, người cha đã thể hiện thái độ như thế nào khi kể về những khó khăn trong quá khứ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: “Một đời như kẻ tìm đường” sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật để tạo nên hình ảnh thơ mạnh mẽ và giàu sức gợi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Nếu 'hành trang cuộc sống' là một hành trình, thì 'mục tiêu' sẽ đóng vai trò như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong “Con đường không chọn”, câu thơ “Và biết rằng đường đời sẽ rẽ lối” thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Theo bạn, 'hành trang cuộc sống' có phải là thứ bất biến, không thay đổi theo thời gian không?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong “Về chính chúng ta”, người cha đã thể hiện tình yêu thương con theo cách nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: “Một đời như kẻ tìm đường” có thể được xem là lời tự sự của ai?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong “Con đường không chọn”, sự lựa chọn con đường 'ít người đi' cuối cùng đã mang lại điều gì cho người kể chuyện?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: 'Hành trang cuộc sống' giúp chúng ta điều gì khi đối mặt với những điều bất ngờ trong cuộc sống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Từ các văn bản đã học trong bài 9, bạn rút ra được bài học quan trọng nhất nào về 'hành trang cuộc sống' cho bản thân?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài “Về chính chúng ta”, tác giả đã sử dụng hình ảnh “con thuyền” và “biển cả” để ẩn dụ cho điều gì?

  • A. Gia đình và quê hương
  • B. Cuộc đời và những thử thách
  • C. Ước mơ và khát vọng
  • D. Tình bạn và tình yêu

Câu 2: Bài thơ “Một đời như kẻ tìm đường” của Trần Mạnh Hảo tập trung thể hiện điều gì?

  • A. Vẻ đẹp thiên nhiên và tình yêu quê hương
  • B. Những khó khăn và bất công trong xã hội
  • C. Tình yêu đôi lứa và sự thủy chung
  • D. Hành trình khám phá và ý nghĩa cuộc sống

Câu 3: Trong văn bản “Con đường không chọn”, điều gì tượng trưng cho “con đường không chọn” mà người viết nhắc đến?

  • A. Sự hối tiếc về quá khứ
  • B. Những khó khăn trên đường đời
  • C. Những lựa chọn và ngã rẽ khác trong cuộc sống
  • D. Mục tiêu và đích đến của cuộc đời

Câu 4: Đặc điểm nổi bật trong phong cách viết của tác giả Nguyễn Trãi thể hiện qua các tác phẩm đã học là gì?

  • A. Tính hiện thực sâu sắc và tinh thần yêu nước thương dân
  • B. Sự lãng mạn, bay bổng và giàu cảm xúc
  • C. Giọng điệu trào phúng, hài hước và châm biếm
  • D. Lối viết cổ điển, trang trọng và uyên bác

Câu 5: Trong bài “Về chính chúng ta”, tác giả muốn nhắn nhủ điều gì về việc nhận thức bản thân?

  • A. Phải luôn so sánh mình với người khác để tiến bộ
  • B. Cần hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu để phát triển bản thân
  • C. Không cần quá quan tâm đến bản thân mà hãy sống vì người khác
  • D. Phải luôn tự tin và kiêu hãnh về bản thân mình

Câu 6: Yếu tố nào sau đây không thuộc hành trang cần thiết cho cuộc sống theo quan điểm của các văn bản trong bài học?

  • A. Tri thức và hiểu biết
  • B. Kỹ năng và kinh nghiệm
  • C. Giá trị sống và niềm tin
  • D. Sự giàu có về vật chất

Câu 7: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong bài thơ “Một đời như kẻ tìm đường”?

  • A. Liệt kê
  • B. Hoán dụ
  • C. Ẩn dụ và so sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 8: Trong “Con đường không chọn”, thái độ của tác giả về sự lựa chọn đã qua là gì?

  • A. Hối hận và oán trách
  • B. Suy tư và chấp nhận
  • C. Tự hào và mãn nguyện
  • D. Thờ ơ và lãng quên

Câu 9: “Hành trang cuộc sống” trong bài học này được hiểu theo nghĩa rộng bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Vật chất, tinh thần, tri thức, kỹ năng, thái độ
  • B. Tiền bạc, địa vị, danh vọng
  • C. Sức khỏe, vẻ đẹp ngoại hình
  • D. Quá khứ, hiện tại và tương lai

Câu 10: Câu nói “Đi một ngày đàng, học một sàng khôn” thể hiện quan điểm nào gần nhất với chủ đề “Hành trang cuộc sống”?

  • A. Giá trị của sự cần cù, tiết kiệm
  • B. Tầm quan trọng của gia đình và quê hương
  • C. Học hỏi và trải nghiệm để trưởng thành
  • D. Sức mạnh của ý chí và nghị lực

Câu 11: Trong bài “Về chính chúng ta”, tác giả sử dụng ngôi kể nào và tác dụng của việc lựa chọn ngôi kể đó là gì?

  • A. Ngôi thứ ba, tạo sự khách quan và toàn diện
  • B. Ngôi thứ nhất số nhiều, tạo sự gần gũi và khái quát
  • C. Ngôi thứ nhất số ít, thể hiện cảm xúc cá nhân sâu sắc
  • D. Ngôi kể thay đổi linh hoạt, tạo sự đa dạng

Câu 12: Theo bài “Một đời như kẻ tìm đường”, “con đường” được tìm kiếm ở đây chủ yếu mang ý nghĩa gì?

  • A. Con đường sự nghiệp và công danh
  • B. Con đường học vấn và tri thức
  • C. Con đường tình yêu và hạnh phúc
  • D. Con đường tinh thần và ý nghĩa cuộc sống

Câu 13: Nếu phải chọn một từ khóa để tóm gọn chủ đề của bài “Hành trang cuộc sống”, từ nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Khám phá
  • B. Lựa chọn
  • C. Trưởng thành
  • D. Hạnh phúc

Câu 14: Trong bài “Con đường không chọn”, hình ảnh “khu rừng” có thể tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự đa dạng của cuộc sống và những ngã rẽ
  • B. Những khó khăn và thử thách
  • C. Vẻ đẹp bí ẩn và hoang sơ của thiên nhiên
  • D. Nơi ẩn náu và trốn tránh cuộc đời

Câu 15: “Kết nối tri thức” trong tên bộ sách Ngữ văn 10 có ý nghĩa gì trong việc xây dựng “hành trang cuộc sống”?

  • A. Chỉ sự kết nối giữa các môn học khác nhau
  • B. Tri thức là một phần quan trọng của hành trang cuộc sống
  • C. Kết nối với bạn bè và thầy cô để học tập tốt hơn
  • D. Sử dụng công nghệ để tiếp cận tri thức

Câu 16: Nếu coi “Hành trang cuộc sống” là một cuộc hành trình, thì điểm đến cuối cùng của hành trình đó là gì?

  • A. Sự thành công về sự nghiệp
  • B. Sự giàu có và danh vọng
  • C. Tuổi già và sự an nhàn
  • D. Sự trưởng thành và ý nghĩa cuộc sống

Câu 17: Trong bài “Một đời như kẻ tìm đường”, hình ảnh “bàn chân” tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sức mạnh thể chất
  • B. Vẻ đẹp hình thể
  • C. Sự nỗ lực và hành động
  • D. Sự ổn định và vững chắc

Câu 18: Văn bản “Về chính chúng ta” thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Nghị luận xã hội
  • C. Thơ trữ tình
  • D. Kịch

Câu 19: Trong “Con đường không chọn”, yếu tố nào sau đây tạo nên sự hấp dẫn của văn bản?

  • A. Giọng điệu tâm tình và hình ảnh giàu biểu tượng
  • B. Cốt truyện ly kỳ và nhiều tình tiết bất ngờ
  • C. Nhân vật chính có tính cách mạnh mẽ và quyết đoán
  • D. Ngôn ngữ trang trọng và giàu tính học thuật

Câu 20: Theo bạn, “hành trang” quan trọng nhất mà mỗi người cần chuẩn bị cho cuộc sống hiện đại ngày nay là gì?

  • A. Kiến thức chuyên môn sâu rộng
  • B. Mối quan hệ xã hội rộng rãi
  • C. Khả năng thích ứng và giá trị sống vững vàng
  • D. Sức khỏe thể chất tốt

Câu 21: Từ bài học “Hành trang cuộc sống”, bạn rút ra được bài học gì về việc lập kế hoạch cho tương lai?

  • A. Không cần lập kế hoạch vì cuộc sống luôn thay đổi
  • B. Cần chuẩn bị hành trang toàn diện để xây dựng tương lai
  • C. Chỉ cần tập trung vào hiện tại, không cần lo lắng về tương lai
  • D. Tương lai phụ thuộc vào may mắn, không phải kế hoạch

Câu 22: Trong bài “Về chính chúng ta”, tác giả đã sử dụng phép so sánh nào để làm nổi bật ý?

  • A. So sánh cuộc đời mỗi người với một dòng sông
  • B. So sánh bản thân với những người xung quanh
  • C. So sánh quá khứ với hiện tại
  • D. So sánh ước mơ với thực tế

Câu 23: Bài thơ “Một đời như kẻ tìm đường” gợi cho bạn suy nghĩ gì về ý nghĩa của sự “tìm đường” trong cuộc sống?

  • A. “Tìm đường” là quá trình vất vả và đầy khó khăn
  • B. “Tìm đường” là việc xác định mục tiêu và đạt được nó
  • C. “Tìm đường” là hành trình khám phá và hoàn thiện bản thân
  • D. “Tìm đường” là việc chạy theo số đông và xu hướng

Câu 24: “Con đường không chọn” có thể được coi là một văn bản mang tính chất...

  • A. Trữ tình
  • B. Tự sự trữ tình
  • C. Nghị luận
  • D. Biểu cảm

Câu 25: Trong bài “Về chính chúng ta”, tác giả khẳng định điều gì về khả năng của mỗi người?

  • A. Mỗi người đều có số phận định sẵn
  • B. Chỉ có một số ít người có khả năng đặc biệt
  • C. Khả năng của con người là hữu hạn
  • D. Mỗi người đều có tiềm năng phát triển bản thân

Câu 26: Nếu “Hành trang cuộc sống” là một chiếc ba lô, bạn sẽ đặt vào đó những gì quan trọng nhất?

  • A. Tiền bạc, điện thoại, quần áo đẹp
  • B. Sách vở, đồ dùng học tập, bằng cấp
  • C. Tri thức, kỹ năng, lòng nhân ái, ý chí
  • D. Sức khỏe tốt, ngoại hình ưa nhìn, gia đình giàu có

Câu 27: Trong bài “Một đời như kẻ tìm đường”, hình ảnh “mặt trời” cuối bài thơ tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự kết thúc của cuộc đời
  • B. Hy vọng và tương lai tươi sáng
  • C. Sức mạnh và quyền lực
  • D. Sự cô đơn và lạc lõng

Câu 28: “Hành trang cuộc sống” không chỉ là chuẩn bị cho tương lai mà còn có ý nghĩa gì ở hiện tại?

  • A. Giúp sống ý nghĩa và tự tin hơn ở hiện tại
  • B. Giúp quên đi những khó khăn ở hiện tại
  • C. Giúp so sánh mình với người khác ở hiện tại
  • D. Không có ý nghĩa gì ở hiện tại, chỉ quan trọng cho tương lai

Câu 29: Trong “Con đường không chọn”, tác giả đã sử dụng yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình để...

  • A. Tạo sự khách quan và chân thực cho câu chuyện
  • B. Làm cho văn bản trở nên khô khan và lý trí hơn
  • C. Thể hiện cảm xúc và suy tư sâu lắng về cuộc sống
  • D. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt thông tin

Câu 30: Nếu được chọn một câu thơ trong bài “Một đời như kẻ tìm đường” để làm phương châm sống, bạn sẽ chọn câu nào và vì sao?

  • A. “Một đời như kẻ tìm đường/ Đi mãi có thấy thiên đường đâu ra” - Vì câu thơ thể hiện sự bi quan về cuộc sống.
  • B. “Vẫn bước vẫn đi trên đường dài/ Dù biết rằng đường còn dài phía trước” - Vì câu thơ thể hiện tinh thần kiên trì, không ngại khó khăn.
  • C. “Đường kia dù khó ta vẫn đi/ Đường này bằng phẳng dễ gì hơn ai” - Vì câu thơ thể hiện sự tự tin và kiêu hãnh.
  • D. “Tìm đường đâu dễ như ăn bánh/ Phải đổ mồ hôi mới thấy đường đi” - Vì câu thơ thể hiện sự thực tế và прагматизм.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong bài “Về chính chúng ta”, tác giả đã sử dụng hình ảnh “con thuyền” và “biển cả” để ẩn dụ cho điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Bài thơ “Một đời như kẻ tìm đường” của Trần Mạnh Hảo tập trung thể hiện điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong văn bản “Con đường không chọn”, điều gì tượng trưng cho “con đường không chọn” mà người viết nhắc đến?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Đặc điểm nổi bật trong phong cách viết của tác giả Nguyễn Trãi thể hiện qua các tác phẩm đã học là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong bài “Về chính chúng ta”, tác giả muốn nhắn nhủ điều gì về việc nhận thức bản thân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Yếu tố nào sau đây không thuộc hành trang cần thiết cho cuộc sống theo quan điểm của các văn bản trong bài học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong bài thơ “Một đời như kẻ tìm đường”?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong “Con đường không chọn”, thái độ của tác giả về sự lựa chọn đã qua là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: “Hành trang cuộc sống” trong bài học này được hiểu theo nghĩa rộng bao gồm những khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Câu nói “Đi một ngày đàng, học một sàng khôn” thể hiện quan điểm nào gần nhất với chủ đề “Hành trang cuộc sống”?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong bài “Về chính chúng ta”, tác giả sử dụng ngôi kể nào và tác dụng của việc lựa chọn ngôi kể đó là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Theo bài “Một đời như kẻ tìm đường”, “con đường” được tìm kiếm ở đây chủ yếu mang ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Nếu phải chọn một từ khóa để tóm gọn chủ đề của bài “Hành trang cuộc sống”, từ nào sau đây phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong bài “Con đường không chọn”, hình ảnh “khu rừng” có thể tượng trưng cho điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: “Kết nối tri thức” trong tên bộ sách Ngữ văn 10 có ý nghĩa gì trong việc xây dựng “hành trang cuộc sống”?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Nếu coi “Hành trang cuộc sống” là một cuộc hành trình, thì điểm đến cuối cùng của hành trình đó là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong bài “Một đời như kẻ tìm đường”, hình ảnh “bàn chân” tượng trưng cho điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Văn bản “Về chính chúng ta” thuộc thể loại văn học nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong “Con đường không chọn”, yếu tố nào sau đây tạo nên sự hấp dẫn của văn bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Theo bạn, “hành trang” quan trọng nhất mà mỗi người cần chuẩn bị cho cuộc sống hiện đại ngày nay là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Từ bài học “Hành trang cuộc sống”, bạn rút ra được bài học gì về việc lập kế hoạch cho tương lai?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong bài “Về chính chúng ta”, tác giả đã sử dụng phép so sánh nào để làm nổi bật ý?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Bài thơ “Một đời như kẻ tìm đường” gợi cho bạn suy nghĩ gì về ý nghĩa của sự “tìm đường” trong cuộc sống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: “Con đường không chọn” có thể được coi là một văn bản mang tính chất...

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong bài “Về chính chúng ta”, tác giả khẳng định điều gì về khả năng của mỗi người?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Nếu “Hành trang cuộc sống” là một chiếc ba lô, bạn sẽ đặt vào đó những gì quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong bài “Một đời như kẻ tìm đường”, hình ảnh “mặt trời” cuối bài thơ tượng trưng cho điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: “Hành trang cuộc sống” không chỉ là chuẩn bị cho tương lai mà còn có ý nghĩa gì ở hiện tại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong “Con đường không chọn”, tác giả đã sử dụng yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình để...

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu được chọn một câu thơ trong bài “Một đời như kẻ tìm đường” để làm phương châm sống, bạn sẽ chọn câu nào và vì sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài “Về chính chúng ta”, tác giả I.X.Tuốc-ghê-nhép khẳng định phẩm chất nào là sức mạnh thực sự của con người, giúp họ vượt qua mọi thử thách trong cuộc sống?

  • A. Sự giàu có về vật chất
  • B. Địa vị xã hội cao
  • C. Trí thông minh vượt trội
  • D. Lòng dũng cảm và sự kiên trì

Câu 2: Hình ảnh “con đường không chọn” trong bài thơ cùng tên của R.Fờ-rót tượng trưng cho điều gì trong hành trình cuộc sống của mỗi người?

  • A. Sự hối tiếc về những cơ hội đã bỏ lỡ
  • B. Những khả năng, hướng đi khác biệt mà mỗi người có thể đã bỏ qua khi đưa ra quyết định
  • C. Khó khăn, thử thách trên con đường đã chọn
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng khi đi một mình

Câu 3: Trong văn bản “Một đời như kẻ tìm đường”, tác giả Thanh Thảo sử dụng hình ảnh “kẻ tìm đường” để nói về ai?

  • A. Những người lính trong chiến tranh
  • B. Những nhà khoa học khám phá
  • C. Chính bản thân nhà thơ và những người nghệ sĩ luôn trăn trở, tìm kiếm cái mới
  • D. Những người dân lao động bình thường

Câu 4: Câu nói “Đi một ngày đàng, học một sàng khôn” thể hiện quan niệm nào về hành trang cuộc sống?

  • A. Hành trình trải nghiệm và học hỏi từ cuộc sống là vô cùng quan trọng.
  • B. Tri thức sách vở là hành trang duy nhất cần thiết.
  • C. Cần phải đi nhiều nơi để tìm kiếm thành công.
  • D. Người khôn ngoan luôn biết cách tận dụng cơ hội.

Câu 5: Nếu “hành trang cuộc sống” được ví như một chiếc ba lô, thì theo bạn, yếu tố tinh thần nào sau đây là quan trọng nhất cần có trong ba lô đó?

  • A. Sự tự tin thái quá
  • B. Lòng yêu thương và sự cảm thông
  • C. Kỳ vọng vào sự giúp đỡ của người khác
  • D. Tham vọng quyền lực

Câu 6: Trong bài thơ “Con đường không chọn”, người lữ khách đã đưa ra quyết định như thế nào khi đứng trước ngã ba đường?

  • A. Chọn con đường mòn quen thuộc
  • B. Chọn con đường được nhiều người đi
  • C. Chọn con đường ít người qua lại
  • D. Không chọn con đường nào cả

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau: “Ta đi tới trên đường đời rộng mở / Hành trang mang theo trái tim nhiệt thành…”. Đoạn thơ này thể hiện thái độ sống nào?

  • A. Bi quan, tiêu cực
  • B. Thờ ơ, lãnh đạm
  • C. An phận, thủ thường
  • D. Tích cực, chủ động

Câu 8: Bài học lớn nhất mà bạn rút ra được từ các văn bản trong bài “Hành trang cuộc sống” là gì?

  • A. Cuộc sống luôn bằng phẳng và dễ dàng.
  • B. Cuộc sống là một hành trình khám phá và tự hoàn thiện bản thân.
  • C. Thành công chỉ đến với những người may mắn.
  • D. Không cần chuẩn bị gì cho tương lai.

Câu 9: Trong bài “Một đời như kẻ tìm đường”, hình ảnh “hoa dại” và “cỏ dại” tượng trưng cho điều gì?

  • A. Vẻ đẹp thiên nhiên bình dị
  • B. Sức sống mãnh liệt của thiên nhiên
  • C. Những điều nhỏ bé, bình thường nhưng đáng trân trọng trong cuộc sống
  • D. Sự cô đơn, lẻ loi

Câu 10: “Hành trang cuộc sống” không chỉ bao gồm những thứ hữu hình mà còn có cả những yếu tố vô hình. Theo bạn, yếu tố vô hình nào quan trọng nhất?

  • A. Tiền bạc và danh vọng
  • B. Sức khỏe thể chất
  • C. Mối quan hệ xã hội rộng rãi
  • D. Giá trị sống và niềm tin

Câu 11: Văn bản “Về chính chúng ta” của I.X. Tuốc-ghê-nhép thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tùy bút
  • C. Thơ trữ tình
  • D. Kịch

Câu 12: Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong bài thơ “Một đời như kẻ tìm đường” là gì?

  • A. Ẩn dụ và so sánh
  • B. Nhân hóa và hoán dụ
  • C. Điệp ngữ và liệt kê
  • D. Nói quá và nói giảm

Câu 13: Trong “Tri thức ngữ văn”, khái niệm “tự sự” được hiểu như thế nào?

  • A. Hình thức trình bày cảm xúc, suy nghĩ
  • B. Hình thức miêu tả thiên nhiên, cảnh vật
  • C. Hình thức kể lại một chuỗi sự việc có quan hệ nhân quả
  • D. Hình thức đối thoại giữa các nhân vật

Câu 14: “Viết bài luận về bản thân” thuộc kiểu bài nào trong chương trình Ngữ văn 10?

  • A. Nghị luận về một tác phẩm văn học
  • B. Nghị luận về một vấn đề xã hội
  • C. Nghị luận giải thích
  • D. Nghị luận về một vấn đề tư tưởng, đạo lý

Câu 15: “Thuyết trình về một vấn đề xã hội có sử dụng kết hợp phương tiện ngôn ngữ và phi ngôn ngữ” đòi hỏi kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng viết văn bản
  • B. Kỹ năng giao tiếp và trình bày
  • C. Kỹ năng đọc hiểu văn bản
  • D. Kỹ năng phân tích văn học

Câu 16: Trong bài “Về chính chúng ta”, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về giá trị của mỗi cá nhân?

  • A. Giá trị con người phụ thuộc vào địa vị xã hội.
  • B. Giá trị con người nằm ở vẻ đẹp ngoại hình.
  • C. Giá trị con người nằm ở phẩm chất bên trong và khả năng vượt khó.
  • D. Giá trị con người được đo bằng thành công vật chất.

Câu 17: Nếu phải chọn một từ khóa để nói về “hành trang cuộc sống”, bạn sẽ chọn từ nào nhất?

  • A. Chuẩn bị
  • B. May mắn
  • C. Thành công
  • D. Hưởng thụ

Câu 18: Điều gì tạo nên sự khác biệt giữa “con đường không chọn” và “con đường đã chọn” trong bài thơ của R.Fờ-rót?

  • A. Độ dài của con đường
  • B. Vẻ đẹp của cảnh vật trên đường
  • C. Sự khó khăn hay dễ dàng của con đường
  • D. Số lượng người đã đi qua con đường

Câu 19: Hình ảnh “mặt trời” trong bài “Một đời như kẻ tìm đường” có thể hiểu là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự khắc nghiệt của cuộc sống
  • B. Lý tưởng, mục đích sống cao đẹp
  • C. Thời gian trôi đi nhanh chóng
  • D. Sự bình yên, tĩnh lặng

Câu 20: Theo bạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về “hành trang cuộc sống”?

  • A. Kiến thức và kỹ năng
  • B. Phẩm chất và giá trị đạo đức
  • C. Số lượng tài sản thừa kế
  • D. Kinh nghiệm sống và trải nghiệm

Câu 21: Trong bài “Về chính chúng ta”, tác giả sử dụng giọng văn như thế nào để truyền tải thông điệp?

  • A. Hài hước, trào phúng
  • B. Trang trọng, uyên bác
  • C. Thân mật, suồng sã
  • D. Trữ tình, suy tư

Câu 22: Cấu trúc của bài thơ “Con đường không chọn” có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Mỗi khổ thơ có số câu bằng nhau, vần điệu nhất quán
  • B. Cấu trúc tự do, không theo quy tắc
  • C. Sử dụng nhiều hình ảnh đối lập
  • D. Kết hợp nhiều thể thơ khác nhau

Câu 23: “Kẻ tìm đường” trong bài thơ của Thanh Thảo có thái độ như thế nào trước những khó khăn, thử thách?

  • A. Dễ dàng bỏ cuộc
  • B. Trốn tránh khó khăn
  • C. Kiên trì, không ngừng tìm kiếm
  • D. Thỏa hiệp với số phận

Câu 24: Nếu “hành trang cuộc sống” là một cuộc hành trình, thì điểm đến cuối cùng của hành trình đó là gì?

  • A. Sự giàu sang, phú quý
  • B. Sự trưởng thành và hoàn thiện bản thân
  • C. Danh vọng và quyền lực
  • D. Cuộc sống an nhàn, hưởng thụ

Câu 25: Trong các văn bản đã học, yếu tố nào được xem là “ánh sáng” soi đường cho “kẻ tìm đường”?

  • A. Sự chỉ dẫn của người khác
  • B. Sức mạnh vật chất
  • C. Trí tuệ thông minh
  • D. Niềm tin và lý tưởng sống

Câu 26: Đoạn văn sau đây thể hiện phong cách ngôn ngữ nào: “Hỡi các thanh niên! Các bạn là tương lai của đất nước. Hãy mang theo hành trang tri thức và lòng nhiệt huyết để xây dựng Tổ quốc.”

  • A. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • B. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • C. Phong cách ngôn ngữ chính luận
  • D. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật

Câu 27: Trong bài “Con đường không chọn”, việc người lữ khách chọn con đường ít người đi có thể gợi liên tưởng đến điều gì trong cuộc sống?

  • A. Sự mạo hiểm và cô đơn
  • B. Sự độc đáo và khả năng tạo nên dấu ấn riêng
  • C. Sự lạc lõng và khó khăn
  • D. Sự nổi loạn và khác thường

Câu 28: Theo bạn, “hành trang cuộc sống” có phải là thứ bất biến, không thay đổi theo thời gian không?

  • A. Đúng, vì những giá trị cốt lõi luôn bền vững.
  • B. Sai, vì cuộc sống luôn thay đổi và hành trang cần được điều chỉnh, bổ sung.
  • C. Chỉ đúng một phần, tùy thuộc vào từng người.
  • D. Không thể xác định được.

Câu 29: Nếu được ví “hành trang cuộc sống” như một công trình xây dựng, thì nền móng vững chắc nhất của công trình đó là gì?

  • A. Sự nghiệp thành đạt
  • B. Mối quan hệ gia đình tốt đẹp
  • C. Nhân cách và đạo đức
  • D. Sức khỏe dồi dào

Câu 30: Câu hỏi “Bạn đã chuẩn bị hành trang gì cho cuộc sống?” gợi mở điều gì cho mỗi người?

  • A. Sự tự ý thức về việc chuẩn bị cho tương lai và hành trình cuộc đời.
  • B. Sự lo lắng về những khó khăn phía trước.
  • C. Sự hài lòng với hiện tại và những gì đã có.
  • D. Sự phụ thuộc vào sự giúp đỡ của người khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong bài “Về chính chúng ta”, tác giả I.X.Tuốc-ghê-nhép khẳng định phẩm chất nào là sức mạnh thực sự của con người, giúp họ vượt qua mọi thử thách trong cuộc sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Hình ảnh “con đường không chọn” trong bài thơ cùng tên của R.Fờ-rót tượng trưng cho điều gì trong hành trình cuộc sống của mỗi người?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong văn bản “Một đời như kẻ tìm đường”, tác giả Thanh Thảo sử dụng hình ảnh “kẻ tìm đường” để nói về ai?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Câu nói “Đi một ngày đàng, học một sàng khôn” thể hiện quan niệm nào về hành trang cuộc sống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Nếu “hành trang cuộc sống” được ví như một chiếc ba lô, thì theo bạn, yếu tố tinh thần nào sau đây là quan trọng nhất cần có trong ba lô đó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong bài thơ “Con đường không chọn”, người lữ khách đã đưa ra quyết định như thế nào khi đứng trước ngã ba đường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau: “Ta đi tới trên đường đời rộng mở / Hành trang mang theo trái tim nhiệt thành…”. Đoạn thơ này thể hiện thái độ sống nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Bài học lớn nhất mà bạn rút ra được từ các văn bản trong bài “Hành trang cuộc sống” là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong bài “Một đời như kẻ tìm đường”, hình ảnh “hoa dại” và “cỏ dại” tượng trưng cho điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: “Hành trang cuộc sống” không chỉ bao gồm những thứ hữu hình mà còn có cả những yếu tố vô hình. Theo bạn, yếu tố vô hình nào quan trọng nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Văn bản “Về chính chúng ta” của I.X. Tuốc-ghê-nhép thuộc thể loại văn học nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong bài thơ “Một đời như kẻ tìm đường” là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong “Tri thức ngữ văn”, khái niệm “tự sự” được hiểu như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: “Viết bài luận về bản thân” thuộc kiểu bài nào trong chương trình Ngữ văn 10?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: “Thuyết trình về một vấn đề xã hội có sử dụng kết hợp phương tiện ngôn ngữ và phi ngôn ngữ” đòi hỏi kỹ năng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong bài “Về chính chúng ta”, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về giá trị của mỗi cá nhân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Nếu phải chọn một từ khóa để nói về “hành trang cuộc sống”, bạn sẽ chọn từ nào nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Điều gì tạo nên sự khác biệt giữa “con đường không chọn” và “con đường đã chọn” trong bài thơ của R.Fờ-rót?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Hình ảnh “mặt trời” trong bài “Một đời như kẻ tìm đường” có thể hiểu là biểu tượng cho điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Theo bạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về “hành trang cuộc sống”?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong bài “Về chính chúng ta”, tác giả sử dụng giọng văn như thế nào để truyền tải thông điệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Cấu trúc của bài thơ “Con đường không chọn” có đặc điểm gì nổi bật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: “Kẻ tìm đường” trong bài thơ của Thanh Thảo có thái độ như thế nào trước những khó khăn, thử thách?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Nếu “hành trang cuộc sống” là một cuộc hành trình, thì điểm đến cuối cùng của hành trình đó là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong các văn bản đã học, yếu tố nào được xem là “ánh sáng” soi đường cho “kẻ tìm đường”?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Đoạn văn sau đây thể hiện phong cách ngôn ngữ nào: “Hỡi các thanh niên! Các bạn là tương lai của đất nước. Hãy mang theo hành trang tri thức và lòng nhiệt huyết để xây dựng Tổ quốc.”

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong bài “Con đường không chọn”, việc người lữ khách chọn con đường ít người đi có thể gợi liên tưởng đến điều gì trong cuộc sống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Theo bạn, “hành trang cuộc sống” có phải là thứ bất biến, không thay đổi theo thời gian không?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nếu được ví “hành trang cuộc sống” như một công trình xây dựng, thì nền móng vững chắc nhất của công trình đó là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Câu hỏi “Bạn đã chuẩn bị hành trang gì cho cuộc sống?” gợi mở điều gì cho mỗi người?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong chương trình Ngữ văn 10, chủ đề

  • A. Kiến thức về văn học dân gian và văn học trung đại.
  • B. Kiến thức, kỹ năng, thái độ và giá trị sống.
  • C. Các tác phẩm thơ trữ tình và truyện ngắn hiện đại.
  • D. Lịch sử văn hóa Việt Nam và thế giới.

Câu 2: Theo quan điểm của bài học

  • A. Tri thức.
  • B. Kỹ năng giao tiếp.
  • C. Sức khỏe thể chất.
  • D. Mối quan hệ xã hội.

Câu 3: Kỹ năng tự nhận thức, một phần quan trọng của

  • A. Khả năng thuyết phục và gây ảnh hưởng đến người khác.
  • B. Khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp trong cuộc sống.
  • C. Khả năng hiểu rõ bản thân, điểm mạnh, điểm yếu, cảm xúc và giá trị.
  • D. Khả năng thích nghi nhanh chóng với môi trường mới.

Câu 4: Trong bài học, thái độ sống tích cực được coi là một phần của

  • A. Tránh né mọi khó khăn và thử thách.
  • B. Chỉ tập trung vào mục tiêu cá nhân, ít quan tâm đến người khác.
  • C. Luôn bi quan và dễ dàng bỏ cuộc khi gặp trở ngại.
  • D. Luôn lạc quan, tin tưởng vào khả năng của bản thân và hướng đến giải pháp khi đối diện khó khăn.

Câu 5: Giá trị sống, một yếu tố quan trọng của

  • A. Giúp con người trở nên nổi tiếng và được nhiều người biết đến.
  • B. Định hướng hành động, quyết định và cách ứng xử của con người trong cuộc sống.
  • C. Đảm bảo con người luôn đạt được thành công và tránh khỏi thất bại.
  • D. Giúp con người dễ dàng hòa nhập với mọi môi trường và hoàn cảnh.

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và cho biết, hành trang tinh thần nào được tác giả gửi gắm qua hình ảnh

  • A. Sự giàu có về vật chất.
  • B. Sức mạnh thể chất phi thường.
  • C. Niềm tin, hy vọng và sự lạc quan.
  • D. Kỹ năng giao tiếp xuất sắc.

Câu 7: Trong bối cảnh xã hội hiện đại,

  • A. Khả năng thích ứng, tư duy phản biện và kỹ năng công nghệ.
  • B. Sự trung thành với các giá trị truyền thống và ngại thay đổi.
  • C. Kinh nghiệm làm việc lâu năm trong một lĩnh vực cố định.
  • D. Mối quan hệ rộng rãi với nhiều người có địa vị cao.

Câu 8: Nếu

  • A. Kiến thức và kinh nghiệm đã tích lũy.
  • B. Những suy nghĩ tiêu cực, thói quen xấu và sự tự ti.
  • C. Các mối quan hệ gia đình và bạn bè thân thiết.
  • D. Những mục tiêu và ước mơ lớn lao.

Câu 9: Trong quá trình xây dựng

  • A. Sao chép hành trang của những người thành công.
  • B. Thu thập càng nhiều kiến thức và kỹ năng càng tốt.
  • C. Hiểu rõ bản thân, xác định mục tiêu và lựa chọn hành trang phù hợp.
  • D. Chỉ tập trung vào những yếu tố được xã hội đánh giá cao.

Câu 10:

  • A. Giúp cá nhân trở nên giàu có và quyền lực hơn trong xã hội.
  • B. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các cá nhân trong xã hội.
  • C. Phân chia xã hội thành các tầng lớp khác nhau dựa trên hành trang.
  • D. Góp phần xây dựng xã hội văn minh, tiến bộ và nhân văn thông qua những đóng góp của mỗi cá nhân.

Câu 11: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về

  • A. Lòng yêu thương con người.
  • B. Kỹ năng giải quyết vấn đề.
  • C. Sự hiểu biết về lịch sử văn hóa.
  • D. Thái độ lạc quan yêu đời.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thuộc về

  • A. Khả năng sáng tạo.
  • B. Kỹ năng làm việc nhóm.
  • C. Sự kiên trì, nhẫn nại.
  • D. Kiến thức về khoa học tự nhiên.

Câu 13:

  • A. Hiểu biết về thế giới tự nhiên, xã hội, văn hóa, lịch sử...
  • B. Các kỹ năng mềm như giao tiếp, thuyết trình, lãnh đạo...
  • C. Những giá trị đạo đức, nhân văn và chuẩn mực xã hội.
  • D. Sức khỏe thể chất và tinh thần.

Câu 14: Trong quá trình chuẩn bị

  • A. Giúp chúng ta so sánh mình với người khác để biết mình hơn kém ở đâu.
  • B. Giúp chúng ta nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, nhu cầu phát triển để xây dựng hành trang phù hợp.
  • C. Giúp chúng ta được người khác đánh giá cao và công nhận.
  • D. Giúp chúng ta tránh được những sai lầm và thất bại trong cuộc sống.

Câu 15:

  • A. Đúng, vì những kiến thức, kỹ năng và giá trị cơ bản luôn ổn định.
  • B. Đúng, vì khi đã chuẩn bị đầy đủ thì không cần thay đổi gì nữa.
  • C. Sai, vì
  • D. Sai, vì

Câu 16: Đọc câu tục ngữ sau và cho biết nó thể hiện khía cạnh nào của

  • A. Tầm quan trọng của việc tiết kiệm tiền bạc.
  • B. Giá trị của sức khỏe thể chất.
  • C. Vai trò của gia đình và bạn bè.
  • D. Ý nghĩa của việc học hỏi và tích lũy kinh nghiệm từ cuộc sống.

Câu 17: Trong bài học

  • A. Mở rộng kiến thức, làm phong phú thêm
  • B. Giúp chúng ta có nhiều bằng cấp và chứng chỉ để dễ dàng xin việc.
  • C. Tạo ra sự khác biệt và phân biệt giữa người có học thức và người không có học thức.
  • D. Giúp chúng ta trở nên thông minh hơn người khác.

Câu 18: Nếu bạn gặp một người bạn đang cảm thấy mất phương hướng và thiếu tự tin vào bản thân, bạn sẽ khuyên bạn mình tập trung vào việc phát triển yếu tố nào trong

  • A. Kiến thức chuyên môn sâu rộng.
  • B. Giá trị sống tích cực và lòng tự trọng.
  • C. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
  • D. Mối quan hệ xã hội rộng rãi.

Câu 19: Trong

  • A. Sự thông minh bẩm sinh.
  • B. Sự giàu có về vật chất.
  • C. Sự kiên trì, lòng dũng cảm và khả năng phục hồi.
  • D. Sự may mắn và cơ hội.

Câu 20: Để

  • A. Chỉ cần tập trung vào kiến thức chuyên môn.
  • B. Ưu tiên phát triển kỹ năng mềm hơn kiến thức.
  • C. Chỉ cần có thái độ sống tích cực là đủ.
  • D. Kiến thức, kỹ năng, thái độ và giá trị sống.

Câu 21: Trong các câu sau, câu nào thể hiện đúng nhất ý nghĩa của

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 22: Việc đọc sách có thể được xem là một hành động tích lũy

  • A. Hành trang kiến thức.
  • B. Hành trang kỹ năng (kỹ năng đọc nhanh).
  • C. Hành trang thái độ (yêu thích đọc sách).
  • D. Cả ba yếu tố trên.

Câu 23: Tham gia các hoạt động tình nguyện có thể giúp chúng ta phát triển

  • A. Kiến thức về khoa học kỹ thuật.
  • B. Kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin.
  • C. Giá trị sống nhân ái, lòng vị tha và kỹ năng giao tiếp.
  • D. Sức khỏe thể chất dẻo dai.

Câu 24: Trong quá trình chuẩn bị

  • A. Kỹ năng chuyên môn.
  • B. Mối quan hệ xã hội.
  • C. Kiến thức uyên bác.
  • D. Giá trị sống và thái độ đúng đắn.

Câu 25: Nếu

  • A. Chìa khóa kiến thức.
  • B. Chìa khóa tổng hợp của kiến thức, kỹ năng, thái độ và giá trị sống.
  • C. Chìa khóa kỹ năng.
  • D. Chìa khóa thái độ.

Câu 26: Câu thành ngữ nào sau đây gần nghĩa nhất với chủ đề

  • A. Có chí thì nên.
  • B. Cần cù bù thông minh.
  • C. Chuẩn bị trước thì hơn.
  • D. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.

Câu 27: Trong bài học,

  • A. Chỉ qua việc học tập trên lớp.
  • B. Chỉ qua việc đọc sách giáo khoa.
  • C. Chỉ qua việc tham gia hoạt động ngoại khóa.
  • D. Qua việc học tập, đọc sách, trải nghiệm thực tế và giao lưu, chia sẻ.

Câu 28: Để

  • A. Học hỏi suốt đời và không ngừng khám phá.
  • B. Tự mãn với những gì đã có và ngại thay đổi.
  • C. Chỉ học những gì cần thiết cho công việc hiện tại.
  • D. Chỉ tin vào kinh nghiệm của bản thân và không tiếp thu ý kiến người khác.

Câu 29:

  • A. Chỉ kết nối với những người thành công.
  • B. Kết nối với bản thân, với những người xung quanh và với thế giới.
  • C. Chỉ kết nối với những người có cùng sở thích.
  • D. Chỉ kết nối với những người có địa vị cao trong xã hội.

Câu 30: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất trong

  • A. Giá trị sống, vì nó định hướng cho mọi hành động và quyết định của chúng ta.
  • B. Kiến thức, vì nó là nền tảng để chúng ta hiểu biết và khám phá thế giới.
  • C. Kỹ năng, vì nó giúp chúng ta thực hiện các công việc và giải quyết vấn đề.
  • D. Thái độ, vì nó quyết định cách chúng ta nhìn nhận và đối diện với cuộc sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong chương trình Ngữ văn 10, chủ đề "Hành trang cuộc sống" tập trung khám phá những yếu tố nào là cần thiết để mỗi người tự tin bước vào đời? Chọn câu trả lời đúng nhất.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Theo quan điểm của bài học "Hành trang cuộc sống", yếu tố nào sau đây đóng vai trò nền tảng, giúp con người có khả năng học hỏi và phát triển liên tục?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Kỹ năng tự nhận thức, một phần quan trọng của "hành trang cuộc sống", được hiểu là khả năng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong bài học, thái độ sống tích cực được coi là một phần của "hành trang cuộc sống". Thái độ này thể hiện rõ nhất qua hành vi nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Giá trị sống, một yếu tố quan trọng của "hành trang cuộc sống", có vai trò như thế nào đối với mỗi người?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và cho biết, hành trang tinh thần nào được tác giả gửi gắm qua hình ảnh "mặt trời trong tim"?

"...Dẫu đời nhiều ngả rẽ,
Giữ mãi mặt trời trong tim."

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, "hành trang cuộc sống" cần được bổ sung thêm những yếu tố nào để phù hợp với sự thay đổi nhanh chóng của thế giới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Nếu "hành trang cuộc sống" được ví như một chiếc ba lô, thì yếu tố nào sau đây có thể được xem là "vật nặng" cần loại bỏ để hành trình cuộc sống nhẹ nhàng hơn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong quá trình xây dựng "hành trang cuộc sống", điều gì quan trọng nhất để đảm bảo hành trang đó thực sự hữu ích và phù hợp với bản thân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: "Hành trang cuộc sống" không chỉ dành cho cá nhân mà còn có ý nghĩa xã hội. Ý nghĩa xã hội của "hành trang cuộc sống" được thể hiện như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về "hành trang kỹ năng"?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thuộc về "hành trang thái độ"?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: "Hành trang kiến thức" bao gồm những gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong quá trình chuẩn bị "hành trang cuộc sống", việc tự đánh giá bản thân có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: "Hành trang cuộc sống" có phải là một khái niệm tĩnh tại, bất biến không?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Đọc câu tục ngữ sau và cho biết nó thể hiện khía cạnh nào của "hành trang cuộc sống"?

"Đi một ngày đàng, học một sàng khôn."

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong bài học "Hành trang cuộc sống", việc "kết nối tri thức" có vai trò như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Nếu bạn gặp một người bạn đang cảm thấy mất phương hướng và thiếu tự tin vào bản thân, bạn sẽ khuyên bạn mình tập trung vào việc phát triển yếu tố nào trong "hành trang cuộc sống"?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong "hành trang cuộc sống", yếu tố nào giúp chúng ta đối diện và vượt qua những thất bại, khó khăn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Để "hành trang cuộc sống" trở nên toàn diện, chúng ta cần chú trọng phát triển cân bằng những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong các câu sau, câu nào thể hiện đúng nhất ý nghĩa của "hành trang cuộc sống"?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Việc đọc sách có thể được xem là một hành động tích lũy "hành trang cuộc sống" thuộc yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Tham gia các hoạt động tình nguyện có thể giúp chúng ta phát triển "hành trang cuộc sống" ở khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong quá trình chuẩn bị "hành trang cuộc sống", chúng ta nên ưu tiên phát triển yếu tố nào trước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Nếu "hành trang cuộc sống" được xem là chìa khóa mở cánh cửa tương lai, thì chìa khóa nào quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Câu thành ngữ nào sau đây gần nghĩa nhất với chủ đề "Hành trang cuộc sống"?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong bài học, "kết nối tri thức" được thể hiện qua những hình thức nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để "hành trang cuộc sống" luôn được làm mới và cập nhật, chúng ta cần có thái độ như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: "Hành trang cuộc sống" giúp chúng ta "kết nối" với điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất trong "hành trang cuộc sống" và vì sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài “Về chính chúng ta”, tác giả đã sử dụng hình ảnh “con thuyền” để biểu tượng cho điều gì?

  • A. Ước mơ và khát vọng của tuổi trẻ
  • B. Sự cô đơn và lạc lõng của con người
  • C. Cuộc đời mỗi con người với những trải nghiệm
  • D. Khả năng khám phá thế giới xung quanh

Câu 2: Bài thơ “Con đường không chọn” của Robert Frost tập trung vào chủ đề chính nào?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên
  • B. Sự quan trọng của những lựa chọn trong cuộc sống
  • C. Nỗi tiếc nuối về quá khứ đã qua
  • D. Hành trình khám phá bản thân

Câu 3: Trong bài “Một đời như kẻ tìm đường”, hình ảnh “kẻ tìm đường” tượng trưng cho kiểu người nào?

  • A. Người nghệ sĩ lãng mạn
  • B. Người nông dân chất phác
  • C. Người lính dũng cảm
  • D. Người luôn nỗ lực vươn lên, khám phá cuộc sống

Câu 4: Đoạn thơ sau đây trong bài “Về chính chúng ta” thể hiện điều gì: “Ta là một dòng sông/Chảy giữa đôi bờ/Bờ vui và bờ khổ…”

  • A. Cuộc sống con người chứa đựng cả niềm vui và nỗi khổ
  • B. Sự trôi chảy không ngừng của thời gian
  • C. Khát vọng hòa nhập với thiên nhiên
  • D. Sức mạnh của tình yêu thương

Câu 5: Trong bài “Con đường không chọn”, vì sao người kể chuyện lại cảm thấy “tiếc nuối” về con đường mình đã chọn?

  • A. Vì con đường đó quá khó khăn và nhiều thử thách
  • B. Vì con đường đó không dẫn đến thành công
  • C. Thực ra không hẳn là tiếc nuối mà là suy tư về tính chất quyết định của lựa chọn
  • D. Vì con đường đó cô đơn và không có ai đồng hành

Câu 6: “Hành trang cuộc sống” theo nghĩa rộng nhất có thể được hiểu là gì?

  • A. Tiền bạc và của cải vật chất
  • B. Tất cả những giá trị vật chất và tinh thần cần thiết cho cuộc sống
  • C. Kinh nghiệm và kỹ năng sống
  • D. Tri thức và học vấn

Câu 7: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong các văn bản thuộc chủ đề “Hành trang cuộc sống” là gì?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận kết hợp với biểu cảm, trữ tình

Câu 8: Trong bài “Một đời như kẻ tìm đường”, từ “đường” được lặp lại nhiều lần có tác dụng gì?

  • A. Tạo nhịp điệu cho bài thơ
  • B. Nhấn mạnh hành trình cuộc đời và sự tìm kiếm
  • C. Gây ấn tượng về sự gian nan, vất vả
  • D. Thể hiện sự lạc lối, mất phương hướng

Câu 9: Nhận định nào sau đây KHÔNG phù hợp với nội dung bài “Về chính chúng ta”?

  • A. Con người là một thực thể phức tạp, đa diện
  • B. Cuộc sống là một hành trình trải nghiệm nhiều cung bậc cảm xúc
  • C. Mỗi người đều có một số phận đã được định trước
  • D. Cần có cái nhìn sâu sắc và bao dung về bản thân

Câu 10: Điểm chung nổi bật giữa ba bài thơ “Về chính chúng ta”, “Con đường không chọn”, “Một đời như kẻ tìm đường” là gì?

  • A. Đều tập trung vào hành trình khám phá và ý nghĩa cuộc sống
  • B. Đều ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên
  • C. Đều thể hiện nỗi cô đơn và bi quan
  • D. Đều sử dụng thể thơ tự do

Câu 11: Trong bài “Con đường không chọn”, con đường “mòn và nhiều cỏ dại” gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự khó khăn, gian khổ
  • B. Vẻ đẹp hoang sơ, tự nhiên
  • C. Sự bình dị, quen thuộc
  • D. Sự khác biệt, ít người lựa chọn

Câu 12: “Hành trang cuộc sống” không chỉ bao gồm những yếu tố hữu hình mà còn cả yếu tố vô hình. Yếu tố vô hình nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sức khỏe thể chất
  • B. Giá trị sống và niềm tin
  • C. Mối quan hệ xã hội
  • D. Kinh nghiệm làm việc

Câu 13: Nếu “Con đường không chọn” là một bài học về sự lựa chọn, thì bài “Một đời như kẻ tìm đường” nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự hối hận về những sai lầm
  • B. Giá trị của sự ổn định và an toàn
  • C. Tinh thần không ngừng tìm kiếm và khám phá
  • D. Sức mạnh của ý chí cá nhân

Câu 14: Trong bài “Về chính chúng ta”, tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì về cách nhìn nhận bản thân?

  • A. Cần nhìn nhận bản thân một cách toàn diện, đa chiều
  • B. Nên tập trung vào những điểm mạnh của bản thân
  • C. Phải luôn tự phê bình và hoàn thiện mình
  • D. Không nên quá bận tâm đến ý kiến của người khác

Câu 15: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “Hành trang cuộc sống cần được chuẩn bị từ….”

  • A. khi trưởng thành
  • B. khi còn trẻ và tiếp tục bồi đắp
  • C. khi gặp khó khăn
  • D. khi về già

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau từ bài “Một đời như kẻ tìm đường”: “Ta đi tìm mình trong muôn vạn ngả/Đường thênh thang hay đường sỏi đá gập ghềnh…”. Đoạn thơ thể hiện điều gì về hành trình cuộc sống?

  • A. Sự cô đơn và lạc lõng trên đường đời
  • B. Niềm vui và hạnh phúc khi khám phá thế giới
  • C. Tính đa dạng, nhiều ngã rẽ và thử thách của cuộc sống
  • D. Khát vọng chinh phục những đỉnh cao

Câu 17: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc “hành trang cuộc sống” theo nghĩa tinh thần?

  • A. Khả năng tự nhận thức
  • B. Lòng nhân ái
  • C. Ý chí nghị lực
  • D. Địa vị xã hội

Câu 18: Bài học lớn nhất mà bạn rút ra được từ chủ đề “Hành trang cuộc sống” là gì?

  • A. Phải luôn cố gắng đạt được thành công vật chất
  • B. Cần chuẩn bị hành trang toàn diện để đối diện với cuộc sống
  • C. Sống đơn giản và hưởng thụ cuộc sống
  • D. Không nên quá lo lắng về tương lai

Câu 19: Trong bài “Con đường không chọn”, người kể chuyện đã đưa ra quyết định lựa chọn con đường như thế nào?

  • A. Lựa chọn theo lời khuyên của người khác
  • B. Lựa chọn một cách ngẫu nhiên
  • C. Lựa chọn theo tiếng gọi của trái tim và sự thôi thúc khám phá
  • D. Lựa chọn vì con đường đó dễ đi hơn

Câu 20: Câu thơ “Ta là một phần của nhân loại” trong bài “Về chính chúng ta” thể hiện điều gì?

  • A. Sự nhỏ bé của cá nhân trước thế giới
  • B. Khát vọng hòa nhập với thiên nhiên
  • C. Niềm tự hào về bản sắc dân tộc
  • D. Mỗi cá nhân đều có mối liên hệ với cộng đồng nhân loại

Câu 21: Theo bạn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình “hành trang cuộc sống” của mỗi người?

  • A. Quá trình tự nhận thức và khám phá bản thân
  • B. Sự giáo dục từ gia đình và nhà trường
  • C. Ảnh hưởng của môi trường xã hội
  • D. May mắn và cơ hội trong cuộc sống

Câu 22: Trong bài “Một đời như kẻ tìm đường”, “cái đích” cuối cùng mà “kẻ tìm đường” hướng đến là gì?

  • A. Sự giàu sang và danh vọng
  • B. Sự trưởng thành và ý nghĩa cuộc sống
  • C. Một nơi ở ổn định và bình yên
  • D. Sự công nhận và ngưỡng mộ của người khác

Câu 23: “Hành trang cuộc sống” có phải là một thứ cố định, bất biến không?

  • A. Đúng, vì nó được hình thành từ khi sinh ra
  • B. Đúng, vì nó bao gồm những giá trị cốt lõi
  • C. Không, vì nó cần được bồi đắp và điều chỉnh theo thời gian
  • D. Không chắc chắn, tùy thuộc vào mỗi người

Câu 24: Nếu bạn được lựa chọn một “hành trang” quan trọng nhất cho tuổi trẻ, bạn sẽ chọn điều gì?

  • A. Kiến thức chuyên môn vững vàng
  • B. Kỹ năng giao tiếp tốt
  • C. Sức khỏe dồi dào
  • D. Khả năng thích ứng và học hỏi không ngừng

Câu 25: Trong bài “Về chính chúng ta”, tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tính biểu cảm cho bài thơ
  • B. Gợi mở những suy tư, trăn trở về bản thân và cuộc sống
  • C. Tạo sự gần gũi, thân mật với người đọc
  • D. Thể hiện sự hoài nghi, băn khoăn

Câu 26: Bài thơ “Con đường không chọn” có thể được coi là một lời khuyên dành cho những người trẻ tuổi như thế nào?

  • A. Hãy luôn lựa chọn con đường dễ dàng nhất
  • B. Không nên quá suy nghĩ về những lựa chọn đã qua
  • C. Hãy mạnh dạn đưa ra lựa chọn và chịu trách nhiệm về nó
  • D. Nên đi theo số đông để tránh rủi ro

Câu 27: “Hành trang cuộc sống” có vai trò như thế nào đối với mỗi người?

  • A. Giúp mỗi người tự tin bước vào đời và vượt qua thử thách
  • B. Đảm bảo thành công và hạnh phúc trong cuộc sống
  • C. Giúp tránh khỏi những sai lầm và thất bại
  • D. Tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp với mọi người

Câu 28: Trong bài “Một đời như kẻ tìm đường”, hình ảnh “mặt trời” ở cuối bài thơ tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự kết thúc của cuộc đời
  • B. Hy vọng và tương lai tươi sáng
  • C. Sức mạnh và quyền lực
  • D. Sự cô đơn và lạnh lẽo

Câu 29: Nếu chủ đề “Hành trang cuộc sống” được thể hiện qua một bộ phim, thể loại phim nào sẽ phù hợp nhất?

  • A. Phim hành động
  • B. Phim hài
  • C. Phim tâm lý, tình cảm
  • D. Phim khoa học viễn tưởng

Câu 30: Bạn hãy chọn một câu nói hoặc một hình ảnh trong ba bài thơ đã học thuộc chủ đề “Hành trang cuộc sống” mà bạn yêu thích nhất và giải thích vì sao bạn yêu thích nó.

  • A. Câu hỏi này khuyến khích học sinh tự do bày tỏ cảm xúc và lý giải, không có đáp án trắc nghiệm cụ thể mà nhằm đánh giá khả năng cảm thụ văn chương và tư duy cá nhân.
  • B. Đáp án B
  • C. Đáp án C
  • D. Đáp án D

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong bài “Về chính chúng ta”, tác giả đã sử dụng hình ảnh “con thuyền” để biểu tượng cho điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Bài thơ “Con đường không chọn” của Robert Frost tập trung vào chủ đề chính nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong bài “Một đời như kẻ tìm đường”, hình ảnh “kẻ tìm đường” tượng trưng cho kiểu người nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Đoạn thơ sau đây trong bài “Về chính chúng ta” thể hiện điều gì: “Ta là một dòng sông/Chảy giữa đôi bờ/Bờ vui và bờ khổ…”

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong bài “Con đường không chọn”, vì sao người kể chuyện lại cảm thấy “tiếc nuối” về con đường mình đã chọn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: “Hành trang cuộc sống” theo nghĩa rộng nhất có thể được hiểu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong các văn bản thuộc chủ đề “Hành trang cuộc sống” là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong bài “Một đời như kẻ tìm đường”, từ “đường” được lặp lại nhiều lần có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Nhận định nào sau đây KHÔNG phù hợp với nội dung bài “Về chính chúng ta”?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Điểm chung nổi bật giữa ba bài thơ “Về chính chúng ta”, “Con đường không chọn”, “Một đời như kẻ tìm đường” là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong bài “Con đường không chọn”, con đường “mòn và nhiều cỏ dại” gợi liên tưởng đến điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: “Hành trang cuộc sống” không chỉ bao gồm những yếu tố hữu hình mà còn cả yếu tố vô hình. Yếu tố vô hình nào sau đây là quan trọng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Nếu “Con đường không chọn” là một bài học về sự lựa chọn, thì bài “Một đời như kẻ tìm đường” nhấn mạnh điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong bài “Về chính chúng ta”, tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì về cách nhìn nhận bản thân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “Hành trang cuộc sống cần được chuẩn bị từ….”

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau từ bài “Một đời như kẻ tìm đường”: “Ta đi tìm mình trong muôn vạn ngả/Đường thênh thang hay đường sỏi đá gập ghềnh…”. Đoạn thơ thể hiện điều gì về hành trình cuộc sống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc “hành trang cuộc sống” theo nghĩa tinh thần?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Bài học lớn nhất mà bạn rút ra được từ chủ đề “Hành trang cuộc sống” là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong bài “Con đường không chọn”, người kể chuyện đã đưa ra quyết định lựa chọn con đường như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Câu thơ “Ta là một phần của nhân loại” trong bài “Về chính chúng ta” thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Theo bạn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình “hành trang cuộc sống” của mỗi người?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong bài “Một đời như kẻ tìm đường”, “cái đích” cuối cùng mà “kẻ tìm đường” hướng đến là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: “Hành trang cuộc sống” có phải là một thứ cố định, bất biến không?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Nếu bạn được lựa chọn một “hành trang” quan trọng nhất cho tuổi trẻ, bạn sẽ chọn điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong bài “Về chính chúng ta”, tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Bài thơ “Con đường không chọn” có thể được coi là một lời khuyên dành cho những người trẻ tuổi như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: “Hành trang cuộc sống” có vai trò như thế nào đối với mỗi người?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong bài “Một đời như kẻ tìm đường”, hình ảnh “mặt trời” ở cuối bài thơ tượng trưng cho điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Nếu chủ đề “Hành trang cuộc sống” được thể hiện qua một bộ phim, thể loại phim nào sẽ phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Bạn hãy chọn một câu nói hoặc một hình ảnh trong ba bài thơ đã học thuộc chủ đề “Hành trang cuộc sống” mà bạn yêu thích nhất và giải thích vì sao bạn yêu thích nó.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài học “Hành trang cuộc sống”, khái niệm nào được xem là nền tảng, giúp mỗi người định hướng và đưa ra quyết định phù hợp với giá trị bản thân?

  • A. Kỹ năng mềm
  • B. Giá trị sống
  • C. Mục tiêu nghề nghiệp
  • D. Kiến thức chuyên môn

Câu 2: “Con đường không chọn” (Robert Frost) và “Một đời như kẻ tìm đường” (Vũ Quần Phương) đều đề cập đến hành trình cuộc sống. Điểm tương đồng nổi bật giữa hai bài thơ này là gì?

  • A. Sự nuối tiếc về những lựa chọn đã qua
  • B. Niềm tin vào số phận đã định trước
  • C. Tính chất đa dạng và nhiều ngã rẽ của cuộc đời
  • D. Sự cô đơn và lạc lõng trên hành trình cá nhân

Câu 3: Trong bài “Về chính chúng ta”, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về vai trò của mỗi cá nhân trong xã hội?

  • A. Sự phục tùng tuyệt đối trước tập thể
  • B. Tính thụ động và chấp nhận hiện tại
  • C. Sự cạnh tranh để khẳng định bản thân
  • D. Khả năng đóng góp và tạo nên sự khác biệt của mỗi người

Câu 4: Nếu “Hành trang cuộc sống” được ví như một chiếc ba lô, thì yếu tố nào sau đây là "vô hình" nhưng quan trọng nhất cần trang bị?

  • A. Thái độ sống tích cực và khả năng thích ứng
  • B. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm
  • C. Kiến thức về văn hóa và xã hội
  • D. Sức khỏe thể chất và tinh thần

Câu 5: Trong đoạn trích sau: “Đừng sợ vấp ngã. Hãy đứng lên và bước tiếp. Mỗi thất bại là một bài học quý giá.”, câu nói này thể hiện rõ nhất phẩm chất nào cần có trong hành trang cuộc sống?

  • A. Sự tự tin
  • B. Lòng dũng cảm
  • C. Tính kiên trì
  • D. Sự thông minh

Câu 6: Bài học “Hành trang cuộc sống” khuyến khích học sinh điều gì về việc lựa chọn nghề nghiệp trong tương lai?

  • A. Chọn nghề theo xu hướng xã hội để dễ thành công
  • B. Chọn nghề phù hợp với đam mê và năng lực bản thân
  • C. Chọn nghề có thu nhập cao để đảm bảo cuộc sống vật chất
  • D. Chọn nghề mà gia đình và bạn bè định hướng

Câu 7: Trong bài thơ “Một đời như kẻ tìm đường”, hình ảnh “kẻ tìm đường” tượng trưng cho điều gì trong cuộc sống mỗi người?

  • A. Sự an phận và hài lòng với hiện tại
  • B. Sự thụ động và chờ đợi cơ hội đến
  • C. Sự vội vàng và hấp tấp trong hành động
  • D. Sự nỗ lực khám phá và chinh phục mục tiêu

Câu 8: “Học để biết, học để làm, học để chung sống, học để tự khẳng định mình” là bốn trụ cột của giáo dục thế kỷ XXI. Trụ cột nào liên quan trực tiếp nhất đến việc chuẩn bị “hành trang cuộc sống”?

  • A. Học để biết
  • B. Học để làm
  • C. Học để chung sống
  • D. Học để tự khẳng định mình

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau: “Tôi chọn đường tôi bước/ Dù gập ghềnh chông gai/ Vẫn tin vào ngày mai/ Hành trang là ý chí”. Đoạn thơ nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong “hành trang cuộc sống”?

  • A. Kinh nghiệm sống
  • B. Ý chí nghị lực
  • C. Sự may mắn
  • D. Sự giúp đỡ của người khác

Câu 10: Trong bài “Về chính chúng ta”, tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sức mạnh của tập thể?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Liệt kê
  • D. Nhân hóa

Câu 11: Nếu cuộc sống là một hành trình dài, thì “Hành trang cuộc sống” có vai trò như thế nào đối với người trẻ?

  • A. Bản đồ và kim chỉ nam
  • B. Mục tiêu cuối cùng
  • C. Điểm dừng chân
  • D. Vé tham gia

Câu 12: Trong bài “Con đường không chọn”, người lữ khách đã đưa ra quyết định như thế nào khi đứng trước ngã ba đường?

  • A. Chọn con đường mòn quen thuộc
  • B. Chọn con đường ít người qua lại
  • C. Chọn con đường bằng phẳng dễ đi
  • D. Không chọn con đường nào cả

Câu 13: “Thất bại là mẹ thành công”. Câu tục ngữ này có ý nghĩa gì trong việc chuẩn bị “hành trang cuộc sống”?

  • A. Thất bại là điều nên tránh trong cuộc sống
  • B. Thành công chỉ đến với những người không bao giờ thất bại
  • C. Thất bại không có giá trị gì trong cuộc sống
  • D. Thất bại là một phần tất yếu của cuộc sống và là bài học để tiến bộ

Câu 14: Trong bài “Một đời như kẻ tìm đường”, tác giả Vũ Quần Phương muốn gửi gắm thông điệp gì về ý nghĩa của cuộc sống?

  • A. Cuộc sống là sự hưởng thụ và vui chơi
  • B. Cuộc sống là sự đấu tranh và giành giật
  • C. Cuộc sống là hành trình khám phá và trải nghiệm
  • D. Cuộc sống là sự chờ đợi và an phận

Câu 15: “Hành trang cuộc sống” không chỉ bao gồm kiến thức mà còn cả kỹ năng. Kỹ năng nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong xã hội hiện đại?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ
  • B. Kỹ năng giải quyết vấn đề
  • C. Kỹ năng viết chữ đẹp
  • D. Kỹ năng tính toán nhanh

Câu 16: Trong bài “Về chính chúng ta”, tác giả khẳng định giá trị của mỗi cá nhân dựa trên yếu tố nào?

  • A. Sự khác biệt và độc đáo
  • B. Địa vị xã hội và danh vọng
  • C. Sự giàu có về vật chất
  • D. Sự nổi tiếng và được nhiều người biết đến

Câu 17: “Thời gian là vàng bạc”. Câu ngạn ngữ này nhắc nhở chúng ta điều gì về việc chuẩn bị “hành trang cuộc sống”?

  • A. Tiết kiệm tiền bạc là quan trọng nhất
  • B. Vàng bạc có giá trị hơn thời gian
  • C. Quý trọng và sử dụng hiệu quả thời gian
  • D. Thời gian sẽ tự động tạo ra thành công

Câu 18: Trong bài “Con đường không chọn”, việc người lữ khách chọn con đường “ít dấu chân” thể hiện điều gì về tính cách của nhân vật?

  • A. Sự nhút nhát và sợ đám đông
  • B. Sự lười biếng và thích hưởng thụ
  • C. Sự bảo thủ và ngại thay đổi
  • D. Sự độc lập và dám khác biệt

Câu 19: “Đi một ngày đàng, học một sàng khôn”. Câu tục ngữ này nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong “hành trang cuộc sống”?

  • A. Sức khỏe thể chất
  • B. Kinh nghiệm và trải nghiệm
  • C. Kiến thức sách vở
  • D. Sự giàu có về vật chất

Câu 20: Trong bài “Một đời như kẻ tìm đường”, hình ảnh “đường” được hiểu theo nghĩa ẩn dụ nào?

  • A. Cuộc đời và số phận con người
  • B. Địa lý và không gian sống
  • C. Công việc và sự nghiệp
  • D. Tình yêu và hôn nhân

Câu 21: Theo bài “Hành trang cuộc sống”, yếu tố nào giúp con người vượt qua khó khăn và thử thách?

  • A. Sự may mắn và cơ hội
  • B. Sự giàu có về vật chất
  • C. Sự giúp đỡ từ người thân
  • D. Nội lực và ý chí vươn lên

Câu 22: Trong bài “Về chính chúng ta”, tác giả muốn mỗi người nhận thức được điều gì về bản thân?

  • A. Sự hoàn hảo và không có khuyết điểm
  • B. Sự độc đáo và giá trị riêng biệt
  • C. Sự nhỏ bé và tầm thường
  • D. Sự phụ thuộc vào người khác

Câu 23: “Có chí thì nên”. Câu tục ngữ này khẳng định vai trò của yếu tố nào trong việc đạt được thành công trong cuộc sống?

  • A. Sự thông minh
  • B. Sự may mắn
  • C. Ý chí và nghị lực
  • D. Sự giàu có

Câu 24: Trong bài “Con đường không chọn”, kết quả của việc người lữ khách chọn con đường ít người đi là gì?

  • A. Tạo nên sự khác biệt trong cuộc đời
  • B. Gặp nhiều khó khăn và hối hận
  • C. Được nhiều người ngưỡng mộ và khen ngợi
  • D. Không có sự khác biệt nào đáng kể

Câu 25: “Học, học nữa, học mãi”. Câu nói này thể hiện thái độ nào đối với việc học tập trong “hành trang cuộc sống”?

  • A. Học tập chỉ cần thiết ở giai đoạn đầu đời
  • B. Học tập là nghĩa vụ bắt buộc
  • C. Học tập chỉ để có kiến thức lý thuyết
  • D. Học tập là quá trình liên tục và suốt đời

Câu 26: Trong bài “Một đời như kẻ tìm đường”, hình ảnh “bản đồ” và “la bàn” tượng trưng cho điều gì trong “hành trang cuộc sống”?

  • A. Tiền bạc và tài sản
  • B. Mục tiêu và phương hướng
  • C. Sức khỏe và thể lực
  • D. Tình yêu và hạnh phúc

Câu 27: “Sông có khúc, người có lúc”. Câu tục ngữ này nhắc nhở chúng ta điều gì về hành trình cuộc sống?

  • A. Cuộc sống luôn bằng phẳng và ổn định
  • B. Cuộc sống chỉ toàn những điều tốt đẹp
  • C. Cuộc sống có những giai đoạn thăng trầm khác nhau
  • D. Cuộc sống không có sự thay đổi

Câu 28: Trong bài “Về chính chúng ta”, tác giả muốn khơi gợi ở người đọc điều gì?

  • A. Sự tự ti và mặc cảm về bản thân
  • B. Sự ganh ghét và đố kỵ với người khác
  • C. Sự thờ ơ và vô cảm với xã hội
  • D. Sự tự hào và ý thức về giá trị cá nhân

Câu 29: “Không ai tắm hai lần trên một dòng sông”. Câu triết lý này có liên quan như thế nào đến “hành trang cuộc sống”?

  • A. Cuộc sống luôn lặp lại những điều cũ
  • B. Cuộc sống luôn biến đổi và không ngừng trôi chảy
  • C. Cuộc sống không có gì mới mẻ
  • D. Cuộc sống luôn đi theo một quy luật nhất định

Câu 30: Trong bài “Con đường không chọn”, ý nghĩa sâu sắc nhất mà tác giả muốn gửi gắm qua hình ảnh “con đường” là gì?

  • A. Sự khác biệt về địa lý và văn hóa
  • B. Sự phân chia giai cấp và xã hội
  • C. Những lựa chọn và quyết định trong cuộc đời
  • D. Những khó khăn và thử thách trên đường đời

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong bài học “Hành trang cuộc sống”, khái niệm nào được xem là nền tảng, giúp mỗi người định hướng và đưa ra quyết định phù hợp với giá trị bản thân?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: “Con đường không chọn” (Robert Frost) và “Một đời như kẻ tìm đường” (Vũ Quần Phương) đều đề cập đến hành trình cuộc sống. Điểm tương đồng nổi bật giữa hai bài thơ này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong bài “Về chính chúng ta”, tác giả muốn nhấn mạnh đi??u gì về vai trò của mỗi cá nhân trong xã hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Nếu “Hành trang cuộc sống” được ví như một chiếc ba lô, thì yếu tố nào sau đây là 'vô hình' nhưng quan trọng nhất cần trang bị?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong đoạn trích sau: “Đừng sợ vấp ngã. Hãy đứng lên và bước tiếp. Mỗi thất bại là một bài học quý giá.”, câu nói này thể hiện rõ nhất phẩm chất nào cần có trong hành trang cuộc sống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Bài học “Hành trang cuộc sống” khuyến khích học sinh điều gì về việc lựa chọn nghề nghiệp trong tương lai?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong bài thơ “Một đời như kẻ tìm đường”, hình ảnh “kẻ tìm đường” tượng trưng cho điều gì trong cuộc sống mỗi người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: “Học để biết, học để làm, học để chung sống, học để tự khẳng định mình” là bốn trụ cột của giáo dục thế kỷ XXI. Trụ cột nào liên quan trực tiếp nhất đến việc chuẩn bị “hành trang cuộc sống”?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau: “Tôi chọn đường tôi bước/ Dù gập ghềnh chông gai/ Vẫn tin vào ngày mai/ Hành trang là ý chí”. Đoạn thơ nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong “hành trang cuộc sống”?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong bài “Về chính chúng ta”, tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sức mạnh của tập thể?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Nếu cuộc sống là một hành trình dài, thì “Hành trang cuộc sống” có vai trò như thế nào đối với người trẻ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong bài “Con đường không chọn”, người lữ khách đã đưa ra quyết định như thế nào khi đứng trước ngã ba đường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: “Thất bại là mẹ thành công”. Câu tục ngữ này có ý nghĩa gì trong việc chuẩn bị “hành trang cuộc sống”?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong bài “Một đời như kẻ tìm đường”, tác giả Vũ Quần Phương muốn gửi gắm thông điệp gì về ý nghĩa của cuộc sống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: “Hành trang cuộc sống” không chỉ bao gồm kiến thức mà còn cả kỹ năng. Kỹ năng nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong xã hội hiện đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong bài “Về chính chúng ta”, tác giả khẳng định giá trị của mỗi cá nhân dựa trên yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: “Thời gian là vàng bạc”. Câu ngạn ngữ này nhắc nhở chúng ta điều gì về việc chuẩn bị “hành trang cuộc sống”?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong bài “Con đường không chọn”, việc người lữ khách chọn con đường “ít dấu chân” thể hiện điều gì về tính cách của nhân vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: “Đi một ngày đàng, học một sàng khôn”. Câu tục ngữ này nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong “hành trang cuộc sống”?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong bài “Một đời như kẻ tìm đường”, hình ảnh “đường” được hiểu theo nghĩa ẩn dụ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Theo bài “Hành trang cuộc sống”, yếu tố nào giúp con người vượt qua khó khăn và thử thách?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong bài “Về chính chúng ta”, tác giả muốn mỗi người nhận thức được điều gì về bản thân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: “Có chí thì nên”. Câu tục ngữ này khẳng định vai trò của yếu tố nào trong việc đạt được thành công trong cuộc sống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong bài “Con đường không chọn”, kết quả của việc người lữ khách chọn con đường ít người đi là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: “Học, học nữa, học mãi”. Câu nói này thể hiện thái độ nào đối với việc học tập trong “hành trang cuộc sống”?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong bài “Một đời như kẻ tìm đường”, hình ảnh “bản đồ” và “la bàn” tượng trưng cho điều gì trong “hành trang cuộc sống”?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: “Sông có khúc, người có lúc”. Câu tục ngữ này nhắc nhở chúng ta điều gì về hành trình cuộc sống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong bài “Về chính chúng ta”, tác giả muốn khơi gợi ở người đọc điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: “Không ai tắm hai lần trên một dòng sông”. Câu triết lý này có liên quan như thế nào đến “hành trang cuộc sống”?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong bài “Con đường không chọn”, ý nghĩa sâu sắc nhất mà tác giả muốn gửi gắm qua hình ảnh “con đường” là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Con đường không chọn” của Robert Frost, hình ảnh con đường rẽ đôi trong khu rừng tượng trưng cho điều gì trong cuộc sống con người?

  • A. Sự khó khăn, trắc trở trên đường đời.
  • B. Những ngã rẽ, lựa chọn trong cuộc đời mỗi người.
  • C. Vẻ đẹp đa dạng, phong phú của thế giới tự nhiên.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng của con người trong cuộc sống hiện đại.

Câu 2: Câu nói “Đi một ngày đàng, học một sàng khôn” thể hiện giá trị cốt lõi nào trong hành trang cuộc sống?

  • A. Sức khỏe thể chất quan trọng hơn tri thức.
  • B. Gia đình là nền tảng vững chắc nhất của mỗi người.
  • C. Kinh nghiệm và trải nghiệm là nguồn kiến thức quý báu.
  • D. Sự cần thiết phải di chuyển và khám phá thế giới xung quanh.

Câu 3: Trong truyện ngắn “Bến quê” của Nguyễn Minh Châu, nhân vật Nhĩ cuối đời khao khát được đặt chân lên bãi bồi bên kia sông. Điều này thể hiện điều gì về hành trình cuộc sống của con người?

  • A. Sự hối hận vì những ước mơ dang dở.
  • B. Nỗi nhớ quê hương da diết của người xa xứ.
  • C. Khát vọng chinh phục những điều mới mẻ, xa xôi.
  • D. Sự trân trọng những giá trị bình dị, gần gũi thường bị bỏ quên.

Câu 4: Kỹ năng tự nhận thức (self-awareness) đóng vai trò như thế nào trong việc chuẩn bị hành trang cuộc sống?

  • A. Giúp hiểu rõ bản thân, điểm mạnh, điểm yếu để phát triển.
  • B. Giúp che giấu điểm yếu và phô trương điểm mạnh trước người khác.
  • C. Giúp dễ dàng hòa nhập với mọi môi trường và hoàn cảnh.
  • D. Giúp dự đoán tương lai và tránh khỏi những rủi ro tiềm ẩn.

Câu 5: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về "hành trang tinh thần" cần thiết cho cuộc sống?

  • A. Tiền bạc và tài sản vật chất.
  • B. Niềm tin, ý chí và lòng nhân ái.
  • C. Sức khỏe tốt và ngoại hình ưa nhìn.
  • D. Mối quan hệ xã hội rộng rãi và quyền lực.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau: “Cuộc sống như một dòng sông, luôn chảy trôi và biến đổi. Để vượt qua những thác ghềnh, chúng ta cần trang bị cho mình chiếc thuyền vững chắc và những kỹ năng chèo lái phù hợp.” Đoạn văn sử dụng phép tu từ nào?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 7: Theo bạn, phẩm chất nào sau đây là quan trọng nhất để đối diện với thất bại trong cuộc sống?

  • A. Sự thông minh và tài năng thiên bẩm.
  • B. Sự giàu có và quyền lực.
  • C. Sự may mắn và cơ hội.
  • D. Sự kiên trì, bền bỉ và khả năng phục hồi.

Câu 8: Trong giao tiếp, kỹ năng lắng nghe chủ động thể hiện sự tôn trọng nào đối với người nói?

  • A. Tôn trọng ý kiến và cảm xúc của người khác.
  • B. Tôn trọng địa vị xã hội của người khác.
  • C. Tôn trọng sự khác biệt về văn hóa.
  • D. Tôn trọng quyền riêng tư của người khác.

Câu 9: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của kỹ năng giải quyết vấn đề?

  • A. Xác định rõ vấn đề.
  • B. Đưa ra các giải pháp khác nhau.
  • C. Tránh né và trì hoãn giải quyết vấn đề.
  • D. Đánh giá và lựa chọn giải pháp tốt nhất.

Câu 10: Hình ảnh "hành trang" trong tiêu đề bài học gợi cho bạn liên tưởng đến điều gì?

  • A. Những khó khăn, thử thách đang chờ đợi ở phía trước.
  • B. Những chuẩn bị cần thiết để bước vào cuộc sống.
  • C. Những kỷ niệm và kinh nghiệm đã trải qua.
  • D. Những mục tiêu và ước mơ cần đạt được.

Câu 11: Trong bài thơ “Mẹ và quả” của Phạm Duy Tốn, hình ảnh quả trứng gà mang ý nghĩa tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự nhỏ bé, yếu ớt của con người.
  • B. Sự tròn trịa, hoàn hảo của cuộc sống.
  • C. Mầm sống, sự chở che và tình yêu thương của mẹ.
  • D. Sự mong manh, dễ vỡ của hạnh phúc gia đình.

Câu 12: “Thất bại là mẹ thành công” là một câu tục ngữ đúc kết kinh nghiệm sống quý báu. Theo bạn, câu tục ngữ này muốn nhắn nhủ điều gì?

  • A. Không nên sợ thất bại, cứ mạnh dạn tiến lên.
  • B. Thất bại là cơ hội để học hỏi và trưởng thành.
  • C. Thành công chỉ đến sau nhiều lần thất bại.
  • D. Cần phải chấp nhận thất bại như một phần của cuộc sống.

Câu 13: Khi gặp một tình huống khó khăn trong cuộc sống, thái độ tích cực sẽ giúp chúng ta điều gì?

  • A. Tránh né được những khó khăn đó.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn những khó khăn.
  • C. Vượt qua khó khăn một cách mạnh mẽ và hiệu quả hơn.
  • D. Giảm thiểu hậu quả của khó khăn đến mức tối đa.

Câu 14: Kỹ năng làm việc nhóm có vai trò như thế nào trong môi trường học tập và làm việc hiện đại?

  • A. Tăng hiệu quả công việc và học tập thông qua sự hợp tác.
  • B. Giảm bớt trách nhiệm cá nhân trong công việc.
  • C. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên.
  • D. Giúp mỗi cá nhân trở nên nổi bật hơn trong tập thể.

Câu 15: Trong bài học về "Hành trang cuộc sống", điều gì được xem là "chìa khóa" để mở cánh cửa thành công?

  • A. Sự giàu có về vật chất.
  • B. Mối quan hệ xã hội rộng rãi.
  • C. Trí thông minh bẩm sinh.
  • D. Sự nỗ lực, học hỏi và không ngừng hoàn thiện bản thân.

Câu 16: Đọc câu ca dao: “Khôn ngoan đối đáp người ngoài/ Gà cùng một mẹ chớ hoài đá nhau”. Câu ca dao này đề cao giá trị nào trong các mối quan hệ?

  • A. Sự khéo léo trong giao tiếp.
  • B. Sự đoàn kết, yêu thương trong gia đình.
  • C. Sự nhường nhịn, hòa thuận với người ngoài.
  • D. Sự mạnh mẽ, quyết đoán trong mọi tình huống.

Câu 17: Để xây dựng "hành trang cuộc sống" vững chắc, chúng ta nên bắt đầu từ giai đoạn nào của cuộc đời?

  • A. Ngay từ khi còn là học sinh, sinh viên.
  • B. Khi bắt đầu bước vào môi trường làm việc.
  • C. Khi đã trưởng thành và có gia đình.
  • D. Không có giai đoạn cụ thể, tùy thuộc vào mỗi người.

Câu 18: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, kỹ năng nào sau đây trở nên ngày càng quan trọng trong "hành trang cuộc sống"?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ thông tin.
  • B. Kỹ năng sử dụng mạng xã hội.
  • C. Kỹ năng tự học và học tập suốt đời.
  • D. Kỹ năng làm việc độc lập.

Câu 19: “Hạnh phúc không phải là đích đến, mà là cả một hành trình”. Câu nói này muốn nhấn mạnh điều gì về quan niệm hạnh phúc trong cuộc sống?

  • A. Hạnh phúc là một trạng thái tĩnh tại, không thay đổi.
  • B. Hạnh phúc chỉ có thể đạt được khi thành công.
  • C. Hạnh phúc là một mục tiêu cụ thể cần đạt được.
  • D. Hạnh phúc nằm trong quá trình sống và trải nghiệm mỗi ngày.

Câu 20: Nếu "hành trang cuộc sống" được ví như một chiếc ba lô, thì bạn sẽ chọn những "vật phẩm" tinh thần nào để bỏ vào ba lô của mình?

  • A. Lòng biết ơn, sự lạc quan, và khả năng tha thứ.
  • B. Sự nổi tiếng, giàu có, và quyền lực.
  • C. Vẻ đẹp ngoại hình, quần áo hàng hiệu, và điện thoại đắt tiền.
  • D. Sự ganh tỵ, ích kỷ, và thói quen đổ lỗi.

Câu 21: Trong bài thơ “Đi giữa mùa hè” của Tố Hữu, hình ảnh người chiến sĩ vượt Trường Sơn mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì trong "hành trang cuộc sống"?

  • A. Sự vất vả, gian khổ của cuộc sống.
  • B. Ý chí mạnh mẽ, nghị lực vượt khó để đạt mục tiêu.
  • C. Tinh thần yêu nước và sẵn sàng hy sinh.
  • D. Khát vọng tự do và hòa bình.

Câu 22: Câu thành ngữ “Có chí thì nên” nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc đạt được thành công?

  • A. Sự thông minh và tài năng.
  • B. Sự giúp đỡ của người khác.
  • C. Ý chí, quyết tâm và sự kiên trì.
  • D. May mắn và cơ hội thuận lợi.

Câu 23: Khi gặp phải xung đột với bạn bè, kỹ năng giao tiếp nào sau đây là quan trọng nhất để giải quyết vấn đề?

  • A. Kỹ năng tranh luận và bảo vệ ý kiến cá nhân.
  • B. Kỹ năng thuyết phục người khác đồng ý với mình.
  • C. Kỹ năng im lặng và tránh né xung đột.
  • D. Kỹ năng lắng nghe, thấu hiểu và chia sẻ.

Câu 24: Trong "hành trang cuộc sống", việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với những người xung quanh mang lại lợi ích gì?

  • A. Giúp chúng ta trở nên nổi tiếng và được nhiều người biết đến.
  • B. Mang lại sự hỗ trợ, niềm vui và ý nghĩa cho cuộc sống.
  • C. Tăng cường địa vị xã hội và quyền lực cá nhân.
  • D. Đảm bảo sự an toàn và ổn định về tài chính.

Câu 25: Điều gì KHÔNG thuộc về "hành trang kiến thức" cần thiết cho học sinh lớp 10?

  • A. Kiến thức về văn hóa, lịch sử, xã hội.
  • B. Kiến thức về khoa học tự nhiên và khoa học xã hội.
  • C. Kiến thức chuyên sâu về một ngành nghề cụ thể.
  • D. Kiến thức về kỹ năng sống và giao tiếp.

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau: “Nếu là chim, tôi sẽ là loài bồ câu trắng/ Nếu là hoa, tôi sẽ là một đóa hướng dương/ Nếu là mây, tôi sẽ là một vầng mây ấm/ Nếu là người, tôi sẽ chết cho quê hương.” (Trích “Tự nguyện” – Thanh Hải). Đoạn thơ thể hiện điều gì về "hành trang" của người thanh niên?

  • A. Khát vọng hòa bình và tự do.
  • B. Tình yêu thiên nhiên và cuộc sống.
  • C. Ước mơ về một tương lai tươi sáng.
  • D. Lý tưởng sống cao đẹp, sẵn sàng cống hiến.

Câu 27: “Thời gian là vàng bạc”. Câu tục ngữ này nhắc nhở chúng ta về giá trị của yếu tố nào trong "hành trang cuộc sống"?

  • A. Sự quý trọng thời gian và biết cách sử dụng thời gian hiệu quả.
  • B. Sự cần thiết phải kiếm thật nhiều tiền bạc.
  • C. Sự quan trọng của việc tiết kiệm tiền bạc.
  • D. Sự lãng phí thời gian là điều không thể chấp nhận.

Câu 28: Trong "hành trang cuộc sống", kỹ năng quản lý cảm xúc giúp chúng ta điều gì?

  • A. Che giấu cảm xúc thật của mình.
  • B. Ngăn chặn mọi cảm xúc tiêu cực.
  • C. Kiểm soát và điều chỉnh cảm xúc một cách tích cực.
  • D. Thể hiện cảm xúc một cách bộc phát và không kiểm soát.

Câu 29: “Điều quan trọng không phải bạn có bao nhiêu, mà là bạn sử dụng những gì bạn có như thế nào”. Câu nói này hướng chúng ta đến việc trân trọng điều gì trong "hành trang cuộc sống"?

  • A. Sự giàu có về vật chất.
  • B. Nguồn lực và khả năng sẵn có của bản thân.
  • C. Sự may mắn và cơ hội từ bên ngoài.
  • D. Sự giúp đỡ và hỗ trợ của người khác.

Câu 30: Bài học “Hành trang cuộc sống” muốn gửi gắm thông điệp chính nào đến học sinh lớp 10?

  • A. Cuộc sống luôn đầy khó khăn và thử thách.
  • B. Cần phải có nhiều tiền bạc để đảm bảo cuộc sống.
  • C. Học tập là con đường duy nhất dẫn đến thành công.
  • D. Hãy chủ động chuẩn bị hành trang để tự tin bước vào cuộc sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong bài thơ “Con đường không chọn” của Robert Frost, hình ảnh con đường rẽ đôi trong khu rừng tượng trưng cho điều gì trong cuộc sống con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Câu nói “Đi một ngày đàng, học một sàng khôn” thể hiện giá trị cốt lõi nào trong hành trang cuộc sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong truyện ngắn “Bến quê” của Nguyễn Minh Châu, nhân vật Nhĩ cuối đời khao khát được đặt chân lên bãi bồi bên kia sông. Điều này thể hiện điều gì về hành trình cuộc sống của con người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Kỹ năng tự nhận thức (self-awareness) đóng vai trò như thế nào trong việc chuẩn bị hành trang cuộc sống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về 'hành trang tinh thần' cần thiết cho cuộc sống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Đọc đoạn văn sau: “Cuộc sống như một dòng sông, luôn chảy trôi và biến đổi. Để vượt qua những thác ghềnh, chúng ta cần trang bị cho mình chiếc thuyền vững chắc và những kỹ năng chèo lái phù hợp.” Đoạn văn sử dụng phép tu từ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Theo bạn, phẩm chất nào sau đây là quan trọng nhất để đối diện với thất bại trong cuộc sống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong giao tiếp, kỹ năng lắng nghe chủ động thể hiện sự tôn trọng nào đối với người nói?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của kỹ năng giải quyết vấn đề?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Hình ảnh 'hành trang' trong tiêu đề bài học gợi cho bạn liên tưởng đến điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong bài thơ “Mẹ và quả” của Phạm Duy Tốn, hình ảnh quả trứng gà mang ý nghĩa tượng trưng cho điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: “Thất bại là mẹ thành công” là một câu tục ngữ đúc kết kinh nghiệm sống quý báu. Theo bạn, câu tục ngữ này muốn nhắn nhủ điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Khi gặp một tình huống khó khăn trong cuộc sống, thái độ tích cực sẽ giúp chúng ta điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Kỹ năng làm việc nhóm có vai trò như thế nào trong môi trường học tập và làm việc hiện đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong bài học về 'Hành trang cuộc sống', điều gì được xem là 'chìa khóa' để mở cánh cửa thành công?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Đọc câu ca dao: “Khôn ngoan đối đáp người ngoài/ Gà cùng một mẹ chớ hoài đá nhau”. Câu ca dao này đề cao giá trị nào trong các mối quan hệ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Để xây dựng 'hành trang cuộc sống' vững chắc, chúng ta nên bắt đầu từ giai đoạn nào của cuộc đời?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, kỹ năng nào sau đây trở nên ngày càng quan trọng trong 'hành trang cuộc sống'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: “Hạnh phúc không phải là đích đến, mà là cả một hành trình”. Câu nói này muốn nhấn mạnh điều gì về quan niệm hạnh phúc trong cuộc sống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Nếu 'hành trang cuộc sống' được ví như một chiếc ba lô, thì bạn sẽ chọn những 'vật phẩm' tinh thần nào để bỏ vào ba lô của mình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong bài thơ “Đi giữa mùa hè” của Tố Hữu, hình ảnh người chiến sĩ vượt Trường Sơn mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì trong 'hành trang cuộc sống'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Câu thành ngữ “Có chí thì nên” nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc đạt được thành công?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Khi gặp phải xung đột với bạn bè, kỹ năng giao tiếp nào sau đây là quan trọng nhất để giải quyết vấn đề?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong 'hành trang cuộc sống', việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với những người xung quanh mang lại lợi ích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Điều gì KHÔNG thuộc về 'hành trang kiến thức' cần thiết cho học sinh lớp 10?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau: “Nếu là chim, tôi sẽ là loài bồ câu trắng/ Nếu là hoa, tôi sẽ là một đóa hướng dương/ Nếu là mây, tôi sẽ là một vầng mây ấm/ Nếu là người, tôi sẽ chết cho quê hương.” (Trích “Tự nguyện” – Thanh Hải). Đoạn thơ thể hiện điều gì về 'hành trang' của người thanh niên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: “Thời gian là vàng bạc”. Câu tục ngữ này nhắc nhở chúng ta về giá trị của yếu tố nào trong 'hành trang cuộc sống'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong 'hành trang cuộc sống', kỹ năng quản lý cảm xúc giúp chúng ta điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: “Điều quan trọng không phải bạn có bao nhiêu, mà là bạn sử dụng những gì bạn có như thế nào”. Câu nói này hướng chúng ta đến việc trân trọng điều gì trong 'hành trang cuộc sống'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Bài học “Hành trang cuộc sống” muốn gửi gắm thông điệp chính nào đến học sinh lớp 10?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Bài học đường đời đầu tiên”, nhân vật chính đã trải qua những thay đổi lớn nào trong nhận thức về cuộc sống?

  • A. Từ sự tự tin thái quá đến sự tự ti.
  • B. Từ sự lạc quan đến bi quan về tương lai.
  • C. Từ sự hiểu biết đến sự mơ hồ về thế giới.
  • D. Từ sự ngây thơ, chủ quan đến sự tỉnh ngộ, sâu sắc hơn về cuộc đời.

Câu 2: Hình ảnh “con đường” trong nhiều tác phẩm văn học thường tượng trưng cho điều gì trong “hành trang cuộc sống” của mỗi người?

  • A. Sự giàu có và thành công vật chất.
  • B. Những trải nghiệm, thử thách và lựa chọn trong cuộc đời.
  • C. Sự cô đơn và lạc lõng trong xã hội.
  • D. Khát vọng khám phá những vùng đất mới.

Câu 3: Câu tục ngữ “Đi một ngày đàng, học một sàng khôn” thể hiện bài học kinh nghiệm nào quý báu về “hành trang cuộc sống”?

  • A. Cần phải đi nhiều nơi để biết đó biết đây.
  • B. Học tập là con đường duy nhất để thành công.
  • C. Trải nghiệm thực tế là nguồn kiến thức phong phú và sâu sắc.
  • D. Khôn ngoan là phẩm chất bẩm sinh, không cần học hỏi.

Câu 4: Trong bài thơ “Sang thu” của Hữu Thỉnh, những hình ảnh thiên nhiên nào gợi cho bạn suy nghĩ về sự thay đổi và trưởng thành trong “hành trang cuộc sống”?

  • A. Hình ảnh sương, gió heo may, và chim bắt đầu vội vã.
  • B. Hình ảnh sông, núi, và cây cối xanh tươi.
  • C. Hình ảnh nắng vàng, biển xanh, và cát trắng.
  • D. Hình ảnh mưa rào, sấm chớp, và cây cối đổ gục.

Câu 5: Nếu “hành trang cuộc sống” được ví như một chiếc ba lô, bạn sẽ chọn những “vật phẩm” tinh thần nào để bỏ vào ba lô của mình nhất?

  • A. Tiền bạc, địa vị, quyền lực.
  • B. Sự nổi tiếng, vẻ đẹp ngoại hình, tài năng.
  • C. Sức khỏe tốt, trí tuệ minh mẫn, sự may mắn.
  • D. Lòng nhân ái, sự kiên trì, tinh thần lạc quan, khả năng học hỏi.

Câu 6: Trong truyện ngắn “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu, điều gì được xem là “chiếc thuyền” chở “hành trang cuộc sống” của người đàn bà hàng chài?

  • A. Sắc đẹp và tuổi trẻ của người đàn bà.
  • B. Gia đình và tình mẫu tử thiêng liêng.
  • C. Sự cam chịu và nhẫn nhịn trước số phận.
  • D. Khát vọng đổi đời và vươn lên trong cuộc sống.

Câu 7: Bạn hiểu như thế nào về ý kiến: “Hành trang cuộc sống không chỉ là những thứ ta mang theo mà còn là cách ta đi và cách ta đối diện với những điều trên đường đi”?

  • A. Quan trọng nhất là chuẩn bị đầy đủ vật chất cho cuộc sống.
  • B. Cách đi và đối diện không quan trọng bằng điểm đến.
  • C. Thái độ sống và kỹ năng ứng phó quan trọng hơn vật chất.
  • D. “Hành trang cuộc sống” chỉ bao gồm những kinh nghiệm đã trải qua.

Câu 8: Trong bài học về “hành trang cuộc sống”, kỹ năng tự nhận thức đóng vai trò như thế nào?

  • A. Giúp chúng ta trở nên hoàn hảo và không mắc sai lầm.
  • B. Giúp chúng ta hiểu rõ bản thân, phát huy điểm mạnh, hạn chế điểm yếu.
  • C. Giúp chúng ta dễ dàng hòa nhập với mọi người xung quanh.
  • D. Giúp chúng ta luôn cảm thấy hài lòng và hạnh phúc với cuộc sống.

Câu 9: Điều gì có thể được coi là “hành trang” vô hình nhưng vô cùng quan trọng đối với mỗi người trên hành trình cuộc sống?

  • A. Sự nổi tiếng và danh vọng.
  • B. Sức khỏe thể chất dồi dào.
  • C. Niềm tin, ý chí, nghị lực và lòng yêu thương.
  • D. Những mối quan hệ xã hội rộng rãi.

Câu 10: Trong truyện cổ tích “Tấm Cám”, “hành trang cuộc sống” nào đã giúp Tấm vượt qua khó khăn và cuối cùng có được hạnh phúc?

  • A. Sự xinh đẹp và lòng dạ hiền lành.
  • B. Sự thông minh và tài năng hơn người.
  • C. Sự giàu có và quyền lực của gia đình.
  • D. Lòng kiên nhẫn, sự lương thiện và niềm tin vào điều thiện.

Câu 11: “Hành trang cuộc sống” có phải là thứ cố định, bất biến hay không? Giải thích.

  • A. Đúng, vì những giá trị cốt lõi của cuộc sống luôn không đổi.
  • B. Sai, vì “hành trang” cần được bổ sung, điều chỉnh theo từng giai đoạn và trải nghiệm.
  • C. Đúng, vì mỗi người chỉ cần chuẩn bị “hành trang” một lần cho cả đời.
  • D. Sai, vì “hành trang cuộc sống” phụ thuộc hoàn toàn vào hoàn cảnh xã hội.

Câu 12: Trong một xã hội hiện đại và đầy biến động, “hành trang cuộc sống” nào trở nên đặc biệt quan trọng để giúp mỗi người thích ứng và phát triển?

  • A. Sự bảo thủ và giữ vững truyền thống.
  • B. Sự thụ động và chấp nhận mọi thứ.
  • C. Khả năng học hỏi, sáng tạo, và thích ứng linh hoạt.
  • D. Kỹ năng làm việc độc lập và cạnh tranh.

Câu 13: Bạn cho rằng yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc biến “hành trang cuộc sống” trở thành sức mạnh thực sự của mỗi người?

  • A. Cách chúng ta sử dụng và vận dụng “hành trang” đó vào thực tế cuộc sống.
  • B. Số lượng và chất lượng của “vật phẩm” trong “hành trang”.
  • C. Sự giúp đỡ và hỗ trợ từ người khác.
  • D. May mắn và cơ hội đến với mỗi người.

Câu 14: Trong bài thơ “Mùa xuân nho nhỏ” của Thanh Hải, hình ảnh “mùa xuân” có thể được hiểu như một biểu tượng cho “hành trang cuộc sống” nào?

  • A. Sự giàu sang và phú quý.
  • B. Khát vọng sống có ý nghĩa, cống hiến và hòa nhập với cuộc đời.
  • C. Tuổi trẻ và sức khỏe dồi dào.
  • D. Tình yêu đôi lứa và hạnh phúc gia đình.

Câu 15: Khi gặp thất bại hoặc khó khăn trong cuộc sống, “hành trang” nào sẽ giúp bạn đứng lên và tiếp tục bước đi?

  • A. Sự tự ái và lòng kiêu hãnh.
  • B. Sự đổ lỗi cho hoàn cảnh và người khác.
  • C. Sự bi quan và mất niềm tin vào bản thân.
  • D. Sự kiên trì, nghị lực, và khả năng học hỏi từ sai lầm.

Câu 16: “Học” và “hỏi” đóng vai trò như thế nào trong quá trình chuẩn bị “hành trang cuộc sống”?

  • A. Chỉ cần “học” là đủ, “hỏi” là biểu hiện của sự thiếu hiểu biết.
  • B. “Hỏi” quan trọng hơn “học”, vì “hỏi” giúp tiết kiệm thời gian.
  • C. Cả “học” và “hỏi” đều quan trọng, bổ sung cho nhau để mở rộng kiến thức và hiểu biết.
  • D. “Học” và “hỏi” chỉ cần thiết ở giai đoạn đầu, sau đó chủ yếu dựa vào kinh nghiệm.

Câu 17: Trong truyện ngụ ngôn “Ếch ngồi đáy giếng”, điều gì tượng trưng cho “hành trang cuộc sống” hạn hẹp của ếch?

  • A. Thế giới nhỏ bé và hạn chế trong đáy giếng.
  • B. Tiếng kêu ồm ộp tự mãn của ếch.
  • C. Sự sợ hãi và không dám thay đổi của ếch.
  • D. Bầu trời xanh bao la bên trên giếng.

Câu 18: “Hành trang cuộc sống” của mỗi người có điểm gì khác biệt so với người khác?

  • A. Không có gì khác biệt, vì ai cũng cần những điều giống nhau.
  • B. Khác biệt do hoàn cảnh sống, trải nghiệm, và lựa chọn của mỗi người.
  • C. Chỉ khác biệt về số lượng vật chất, còn tinh thần thì giống nhau.
  • D. Khác biệt do yếu tố di truyền và bẩm sinh.

Câu 19: Bạn rút ra bài học gì về “hành trang cuộc sống” từ câu chuyện về những người thành công mà bạn biết?

  • A. Thành công chỉ đến với những người may mắn.
  • B. Bí quyết thành công là phải có tài năng thiên bẩm.
  • C. Thành công thường đến từ sự nỗ lực, kiên trì, và “hành trang” phù hợp.
  • D. Để thành công, cần phải đánh đổi mọi thứ, kể cả đạo đức.

Câu 20: Trong bài ca dao “Đứng bên ni đồng ngó bên tê đồng…”, “hành trang cuộc sống” nào được gửi gắm qua hình ảnh người nông dân?

  • A. Khát vọng đổi đời và làm giàu.
  • B. Tình yêu thiên nhiên và cuộc sống thanh bình.
  • C. Sự cần cù, chịu khó và yêu lao động.
  • D. Sức mạnh của cộng đồng và tình làng nghĩa xóm.

Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra nếu “hành trang cuộc sống” của một người chỉ toàn những giá trị vật chất mà thiếu vắng yếu tố tinh thần?

  • A. Người đó sẽ trở nên giàu có và hạnh phúc.
  • B. Người đó có thể cảm thấy trống rỗng, cô đơn và thiếu ý nghĩa cuộc sống.
  • C. Người đó sẽ được mọi người ngưỡng mộ và kính trọng.
  • D. Không có vấn đề gì, vì vật chất là quan trọng nhất.

Câu 22: Kỹ năng giao tiếp và ứng xử có vai trò như thế nào trong “hành trang cuộc sống” khi chúng ta sống trong cộng đồng?

  • A. Không quan trọng, vì mỗi người có cuộc sống riêng.
  • B. Chỉ cần thiết trong công việc, không cần trong cuộc sống cá nhân.
  • C. Rất quan trọng, giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và hợp tác hiệu quả.
  • D. Chỉ cần giao tiếp tốt với người thân, không cần với người lạ.

Câu 23: Trong tác phẩm “Lặng lẽ Sa Pa” của Nguyễn Thành Long, “hành trang cuộc sống” nào đã giúp anh thanh niên vượt qua sự cô đơn và hoàn thành tốt công việc?

  • A. Sự trẻ trung và nhiệt huyết.
  • B. Sự thông minh và tài giỏi.
  • C. Công việc thú vị và ý nghĩa.
  • D. Lòng yêu nghề, tinh thần trách nhiệm, và niềm vui trong công việc.

Câu 24: “Hành trang cuộc sống” có mối quan hệ như thế nào với việc xây dựng nhân cách và phẩm chất của mỗi người?

  • A. Không liên quan, nhân cách là do bẩm sinh.
  • B. “Hành trang” tốt giúp hình thành nhân cách tốt và phẩm chất cao đẹp.
  • C. “Hành trang” chỉ ảnh hưởng đến thành công vật chất, không ảnh hưởng đến nhân cách.
  • D. Nhân cách tốt hay xấu là do môi trường sống quyết định.

Câu 25: Nếu “hành trang cuộc sống” bị “quá tải” với những điều tiêu cực (như sự oán giận, ghen ghét), điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến cuộc sống của người đó?

  • A. Không ảnh hưởng gì, vì đó là cảm xúc tự nhiên của con người.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần, không ảnh hưởng đến các khía cạnh khác.
  • C. Sẽ khiến cuộc sống trở nên nặng nề, mệt mỏi, và khó hạnh phúc.
  • D. Có thể giúp người đó mạnh mẽ và quyết tâm hơn.

Câu 26: Trong đoạn trích “Hồi trống Cổ Thành” (Tam Quốc Diễn Nghĩa), “hành trang cuộc sống” nào đã giúp Quan Công vượt qua khó khăn và giữ vững khí tiết?

  • A. Lòng trung nghĩa, khí phách anh hùng, và sự kiên định.
  • B. Sức mạnh quân sự và tài năng lãnh đạo.
  • C. Sự khôn ngoan và mưu lược.
  • D. May mắn và sự giúp đỡ của đồng đội.

Câu 27: Bạn cho rằng “hành trang cuộc sống” quan trọng hơn hay điểm đến cuối cùng quan trọng hơn? Giải thích quan điểm của bạn.

  • A. Điểm đến quan trọng hơn, vì đó là mục tiêu cuối cùng.
  • B. “Hành trang” quan trọng hơn, vì nó quyết định cách ta sống và trải nghiệm trên hành trình.
  • C. Cả hai đều quan trọng như nhau, không thể so sánh.
  • D. Tùy thuộc vào từng giai đoạn cuộc sống, có lúc cái này quan trọng hơn, có lúc cái kia.

Câu 28: “Hành trang cuộc sống” có thể được “trao truyền” từ thế hệ này sang thế hệ khác như thế nào?

  • A. Chỉ có thể tự mỗi người tích lũy, không thể trao truyền.
  • B. Chỉ có thể trao truyền qua gen di truyền.
  • C. Qua giáo dục, văn hóa, kinh nghiệm sống, và sự chia sẻ từ người đi trước.
  • D. Chỉ trao truyền được những giá trị vật chất, không trao truyền được tinh thần.

Câu 29: Trong xã hội ngày nay, một trong những “hành trang cuộc sống” quan trọng mà giới trẻ cần trang bị là gì để đối phó với thông tin sai lệch và tin giả trên mạng?

  • A. Tin vào mọi thông tin trên mạng.
  • B. Chỉ đọc thông tin từ những nguồn quen thuộc.
  • C. Chia sẻ thông tin nhanh chóng mà không cần kiểm chứng.
  • D. Kỹ năng tư duy phản biện, kiểm chứng thông tin, và chọn lọc nguồn tin đáng tin cậy.

Câu 30: Hãy chọn một câu nói hoặc một bài thơ mà bạn cho là thể hiện rõ nhất ý nghĩa của “hành trang cuộc sống” và giải thích vì sao bạn chọn.

  • A. “Đi dưới bóng mặt trời mà trong lòng không có mặt trời” (Nguyễn Khuyến) - Thể hiện sự thanh thản, tự tại trong tâm hồn, dù cuộc sống có khó khăn.
  • B. “Có chí thì nên” (Tục ngữ) - Thể hiện tầm quan trọng của ý chí để đạt được thành công vật chất.
  • C. “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây” (Tục ngữ) - Thể hiện lòng biết ơn đối với những người đã giúp đỡ mình.
  • D. “Tiên học lễ, hậu học văn” (Tục ngữ) - Thể hiện thứ tự ưu tiên trong việc học tập.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong văn bản “Bài học đường đời đầu tiên”, nhân vật chính đã trải qua những thay đổi lớn nào trong nhận thức về cuộc sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hình ảnh “con đường” trong nhiều tác phẩm văn học thường tượng trưng cho điều gì trong “hành trang cuộc sống” của mỗi người?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Câu tục ngữ “Đi một ngày đàng, học một sàng khôn” thể hiện bài học kinh nghiệm nào quý báu về “hành trang cuộc sống”?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong bài thơ “Sang thu” của Hữu Thỉnh, những hình ảnh thiên nhiên nào gợi cho bạn suy nghĩ về sự thay đổi và trưởng thành trong “hành trang cuộc sống”?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nếu “hành trang cuộc sống” được ví như một chiếc ba lô, bạn sẽ chọn những “vật phẩm” tinh thần nào để bỏ vào ba lô của mình nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong truyện ngắn “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu, điều gì được xem là “chiếc thuyền” chở “hành trang cuộc sống” của người đàn bà hàng chài?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Bạn hiểu như thế nào về ý kiến: “Hành trang cuộc sống không chỉ là những thứ ta mang theo mà còn là cách ta đi và cách ta đối diện với những điều trên đường đi”?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong bài học về “hành trang cuộc sống”, kỹ năng tự nhận thức đóng vai trò như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Điều gì có thể được coi là “hành trang” vô hình nhưng vô cùng quan trọng đối với mỗi người trên hành trình cuộc sống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong truyện cổ tích “Tấm Cám”, “hành trang cuộc sống” nào đã giúp Tấm vượt qua khó khăn và cuối cùng có được hạnh phúc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: “Hành trang cuộc sống” có phải là thứ cố định, bất biến hay không? Giải thích.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong một xã hội hiện đại và đầy biến động, “hành trang cuộc sống” nào trở nên đặc biệt quan trọng để giúp mỗi người thích ứng và phát triển?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Bạn cho rằng yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc biến “hành trang cuộc sống” trở thành sức mạnh thực sự của mỗi người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong bài thơ “Mùa xuân nho nhỏ” của Thanh Hải, hình ảnh “mùa xuân” có thể được hiểu như một biểu tượng cho “hành trang cuộc sống” nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi gặp thất bại hoặc khó khăn trong cuộc sống, “hành trang” nào sẽ giúp bạn đứng lên và tiếp tục bước đi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: “Học” và “hỏi” đóng vai trò như thế nào trong quá trình chuẩn bị “hành trang cuộc sống”?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong truyện ngụ ngôn “Ếch ngồi đáy giếng”, điều gì tượng trưng cho “hành trang cuộc sống” hạn hẹp của ếch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: “Hành trang cuộc sống” của mỗi người có điểm gì khác biệt so với người khác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Bạn rút ra bài học gì về “hành trang cuộc sống” từ câu chuyện về những người thành công mà bạn biết?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong bài ca dao “Đứng bên ni đồng ngó bên tê đồng…”, “hành trang cuộc sống” nào được gửi gắm qua hình ảnh người nông dân?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra nếu “hành trang cuộc sống” của một người chỉ toàn những giá trị vật chất mà thiếu vắng yếu tố tinh thần?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Kỹ năng giao tiếp và ứng xử có vai trò như thế nào trong “hành trang cuộc sống” khi chúng ta sống trong cộng đồng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong tác phẩm “Lặng lẽ Sa Pa” của Nguyễn Thành Long, “hành trang cuộc sống” nào đã giúp anh thanh niên vượt qua sự cô đơn và hoàn thành tốt công việc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: “Hành trang cuộc sống” có mối quan hệ như thế nào với việc xây dựng nhân cách và phẩm chất của mỗi người?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nếu “hành trang cuộc sống” bị “quá tải” với những điều tiêu cực (như sự oán giận, ghen ghét), điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến cuộc sống của người đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong đoạn trích “Hồi trống Cổ Thành” (Tam Quốc Diễn Nghĩa), “hành trang cuộc sống” nào đã giúp Quan Công vượt qua khó khăn và giữ vững khí tiết?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Bạn cho rằng “hành trang cuộc sống” quan trọng hơn hay điểm đến cuối cùng quan trọng hơn? Giải thích quan điểm của bạn.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: “Hành trang cuộc sống” có thể được “trao truyền” từ thế hệ này sang thế hệ khác như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong xã hội ngày nay, một trong những “hành trang cuộc sống” quan trọng mà giới trẻ cần trang bị là gì để đối phó với thông tin sai lệch và tin giả trên mạng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 9: Hành trang cuộc sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Hãy chọn một câu nói hoặc một bài thơ mà bạn cho là thể hiện rõ nhất ý nghĩa của “hành trang cuộc sống” và giải thích vì sao bạn chọn.

Xem kết quả