Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong truyện “Tấm Cám”, chi tiết Tấm hóa thành chim vàng anh, rồi hóa thành cây xoan đào, khung cửi, và cuối cùng là quả thị, thể hiện điều gì trong cốt truyện cổ tích?
- A. Sự trừng phạt của các thế lực siêu nhiên đối với Cám.
- B. Sức sống mãnh liệt, tinh thần đấu tranh bất khuất của Tấm để giành lại hạnh phúc.
- C. Mong ước của người dân về một cuộc sống giàu sang, sung túc.
- D. Tính chất hoang đường, kỳ ảo thường thấy trong truyện cổ tích.
Câu 2: Đọc đoạn trích sau từ “Truyện Kiều” của Nguyễn Du:
“Chập chờn khi tỉnh khi mê,
Giật mình mình lại thương mình xót xa.
Khi sao phong gấm rủ là,
Giờ sao tan tác như hoa giữa đường.”
Đoạn trích trên thể hiện tâm trạng chủ yếu nào của nhân vật Kiều?
- A. Đau khổ, tủi nhục và xót xa cho số phận bất hạnh.
- B. Oán hận, căm phẫn trước sự bất công của xã hội.
- C. Cô đơn, lạc lõng giữa cuộc đời đầy rẫy những cạm bẫy.
- D. Nhớ nhung, da diết về gia đình và người thân.
Câu 3: Trong văn bản nghị luận, phép lập luận bác bỏ thường được sử dụng nhằm mục đích gì?
- A. Trình bày các luận điểm một cách chi tiết và rõ ràng hơn.
- B. So sánh và đối chiếu các ý kiến khác nhau về vấn đề nghị luận.
- C. Phản đối và làm rõ tính thiếu chính xác, không hợp lý của một ý kiến, quan điểm nào đó.
- D. Tăng tính thuyết phục cho bài viết bằng cách sử dụng các dẫn chứng xác thực.
Câu 4: Khi thuyết trình về một vấn đề văn hóa, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ (như cử chỉ, ánh mắt, điệu bộ) có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Không quan trọng, vì nội dung thuyết trình mới là yếu tố quyết định.
- B. Giúp bài thuyết trình sinh động, hấp dẫn và truyền tải thông điệp hiệu quả hơn.
- C. Chỉ có tác dụng gây cười, làm giảm tính trang trọng của buổi thuyết trình.
- D. Làm người nghe phân tán sự chú ý, khó tập trung vào nội dung chính.
Câu 5: Trong thể loại thần thoại, nhân vật anh hùng thường được xây dựng với những phẩm chất nổi bật nào?
- A. Giản dị, gần gũi, mang những nét tính cách đời thường.
- B. Yếu đuối, bất lực trước các thế lực siêu nhiên.
- C. Ích kỷ, chỉ hành động vì lợi ích cá nhân.
- D. Phi thường, dũng cảm, có sức mạnh và trí tuệ hơn người.
Câu 6: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng:
“Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then đêm sập cửa.”
- A. Ẩn dụ và nhân hóa.
- B. So sánh và hoán dụ.
- C. Nói quá và liệt kê.
- D. Điệp ngữ và tương phản.
Câu 7: Trong bản nội quy hoặc hướng dẫn ở nơi công cộng, ngôn ngữ cần được sử dụng như thế nào để đảm bảo hiệu quả giao tiếp?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trang trọng để thể hiện sự tôn nghiêm.
- B. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp, nhiều thuật ngữ chuyên môn để thể hiện tính chuyên nghiệp.
- C. Sử dụng ngôn ngữ ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu, tránh gây hiểu lầm.
- D. Sử dụng ngôn ngữ hài hước, dí dỏm để tạo sự gần gũi, thân thiện.
Câu 8: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa thể loại truyện cổ tích và truyện truyền thuyết về phương diện phản ánh hiện thực.
- A. Truyện cổ tích phản ánh lịch sử, truyện truyền thuyết phản ánh đời sống thường ngày.
- B. Truyện cổ tích tập trung phản ánh ước mơ, truyện truyền thuyết phản ánh lịch sử và niềm tin.
- C. Truyện cổ tích mang yếu tố hoang đường, truyện truyền thuyết hoàn toàn dựa trên sự thật lịch sử.
- D. Truyện cổ tích và truyện truyền thuyết đều phản ánh hiện thực xã hội một cách trực tiếp.
Câu 9: Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ sử thi?
- A. Ngôn ngữ đời thường, giản dị, gần gũi với khẩu ngữ.
- B. Ngôn ngữ khoa học, chính xác, khách quan.
- C. Ngôn ngữ trữ tình, giàu cảm xúc, mang đậm dấu ấn cá nhân.
- D. Ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh, sử dụng nhiều biện pháp tu từ phóng đại.
Câu 10: Trong bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, vai trò của luận điểm là gì?
- A. Thể hiện ý kiến, quan điểm chính của người viết về vấn đề nghị luận.
- B. Cung cấp dẫn chứng và lý lẽ để làm sáng tỏ vấn đề nghị luận.
- C. Nêu ra các khía cạnh khác nhau của vấn đề nghị luận.
- D. Dẫn dắt người đọc vào vấn đề nghị luận.
Câu 11: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định được mục đích của văn bản giúp ích gì cho người đọc?
- A. Giúp người đọc biết được tác giả là ai và văn bản được viết khi nào.
- B. Giúp người đọc định hướng quá trình đọc và nắm bắt thông tin trọng tâm.
- C. Giúp người đọc đánh giá được giá trị nghệ thuật của văn bản.
- D. Giúp người đọc ghi nhớ tất cả các chi tiết trong văn bản.
Câu 12: Trong đoạn trích “Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây”, chi tiết Đăm Săn cắm chông栅围 làng Mtao Mxây có ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Sức mạnh vật chất của Đăm Săn vượt trội hơn Mtao Mxây.
- B. Sự trả thù tàn bạo của Đăm Săn đối với kẻ thù.
- C. Sự khẳng định quyền lực và lãnh thổ của cộng đồng Ê-đê sau chiến thắng.
- D. Mong muốn bảo vệ dân làng khỏi sự xâm phạm của các thế lực bên ngoài.
Câu 13: Phương pháp trích dẫn tài liệu tham khảo trong bài viết học thuật có vai trò gì?
- A. Tăng độ dài cho bài viết.
- B. Giúp bài viết trở nên khó hiểu hơn.
- C. Thể hiện sự khiêm tốn của người viết.
- D. Thể hiện sự tôn trọng đối với tác giả gốc và đảm bảo tính trung thực, khoa học của bài viết.
Câu 14: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường sử dụng yếu tố gây cười để phê phán, châm biếm những thói hư tật xấu trong xã hội?
- A. Truyện cổ tích.
- B. Truyện cười.
- C. Truyện ngụ ngôn.
- D. Truyện truyền thuyết.
Câu 15: Đọc câu sau và xác định kiểu câu theo mục đích nói:
“Ôi! Cảnh đẹp Việt Nam!”
- A. Câu trần thuật.
- B. Câu nghi vấn.
- C. Câu cảm thán.
- D. Câu cầu khiến.
Câu 16: Trong bài văn nghị luận, mối quan hệ giữa luận điểm và dẫn chứng là gì?
- A. Luận điểm và dẫn chứng không có mối quan hệ trực tiếp.
- B. Dẫn chứng được sử dụng để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm.
- C. Luận điểm được sử dụng để giải thích cho dẫn chứng.
- D. Luận điểm và dẫn chứng là hai yếu tố độc lập, không liên quan đến nhau.
Câu 17: Khi thảo luận về một vấn đề, kỹ năng lắng nghe tích cực thể hiện ở những hành vi nào?
- A. Ngắt lời người khác để trình bày ý kiến của mình.
- B. Chỉ tập trung vào việc phản bác ý kiến của người khác.
- C. Không quan tâm đến những gì người khác đang nói.
- D. Tập trung chú ý, tôn trọng ý kiến người nói, đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn.
Câu 18: Trong truyện “Hê-ra-clet đi tìm táo vàng”, thử thách Hê-ra-clet phải đối mặt khi đến khu vườn của Hesperides là gì?
- A. Chiến đấu với quái vật Minotaur.
- B. Vượt qua mê cung Labyrinth.
- C. Đánh bại người khổng lồ Atlas đang gánh bầu trời.
- D. Đối mặt với nữ thần Medusa.
Câu 19: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của thể loại sử thi?
- A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
- B. Nhân vật chính là anh hùng, có sức mạnh phi thường.
- C. Ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh.
- D. Đề tài thường liên quan đến các sự kiện lớn của cộng đồng.
Câu 20: Trong văn bản thông tin, hình ảnh, sơ đồ, bảng biểu thường được sử dụng để làm gì?
- A. Thay thế hoàn toàn cho phần chữ viết.
- B. Minh họa, làm rõ thông tin và tăng tính hấp dẫn, trực quan.
- C. Chỉ dùng để trang trí cho văn bản.
- D. Gây khó khăn cho người đọc trong việc tiếp nhận thông tin.
Câu 21: Đâu là điểm khác biệt chính giữa truyện truyền thuyết và truyện ngụ ngôn?
- A. Truyện truyền thuyết có yếu tố kỳ ảo, truyện ngụ ngôn thì không.
- B. Truyện truyền thuyết kể về các sự kiện lịch sử, truyện ngụ ngôn kể về đời sống thường ngày.
- C. Truyện truyền thuyết đề cao tính thiêng liêng, truyện ngụ ngôn hướng đến bài học đạo lý.
- D. Truyện truyền thuyết có nhân vật là người, truyện ngụ ngôn có nhân vật là loài vật.
Câu 22: Trong bài thuyết trình về một địa chỉ văn hóa, việc lựa chọn hình ảnh, video minh họa cần tuân thủ nguyên tắc nào?
- A. Chọn hình ảnh, video có chất lượng nghệ thuật cao nhất.
- B. Chọn càng nhiều hình ảnh, video càng tốt để bài thuyết trình thêm phong phú.
- C. Chọn hình ảnh, video có nội dung gây sốc, tạo sự chú ý.
- D. Chọn hình ảnh, video phù hợp với nội dung thuyết trình, đảm bảo tính chính xác và thẩm mỹ.
Câu 23: Khi viết bản nội quy, hướng dẫn, việc xác định rõ đối tượng hướng tới có ý nghĩa gì?
- A. Giúp người viết thể hiện trình độ chuyên môn.
- B. Giúp người viết lựa chọn ngôn ngữ và nội dung phù hợp với người đọc.
- C. Giúp người viết tiết kiệm thời gian và công sức.
- D. Giúp bản nội quy, hướng dẫn trở nên dài hơn.
Câu 24: Đọc đoạn thơ sau và cho biết chủ đề chính của đoạn thơ:
“Quê hương là chùm khế ngọt
Cho con trèo hái mỗi ngày
Quê hương là đường đi học
Con về rợp bóng vàng bay”
- A. Tình cảm quê hương sâu nặng, gắn bó.
- B. Ký ức tuổi thơ tươi đẹp.
- C. Vẻ đẹp bình dị của làng quê.
- D. Lời hứa hẹn về tương lai tươi sáng.
Câu 25: Trong văn nghị luận, phép lập luận giải thích thường được sử dụng để làm rõ điều gì?
- A. Chứng minh tính đúng đắn của một vấn đề.
- B. Bác bỏ một quan điểm sai lầm.
- C. Làm sáng tỏ bản chất, ý nghĩa của một sự vật, hiện tượng, vấn đề.
- D. So sánh sự giống và khác nhau giữa các đối tượng.
Câu 26: Trong truyện cổ tích, yếu tố kỳ ảo, hoang đường có vai trò như thế nào?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên khó tin và thiếu thực tế.
- B. Thể hiện ước mơ, khát vọng của con người và tăng tính hấp dẫn cho câu chuyện.
- C. Che đậy những mâu thuẫn và bất công trong xã hội.
- D. Giảm bớt giá trị hiện thực của câu chuyện.
Câu 27: Khi thuyết trình, việc sử dụng ngữ điệu giọng nói linh hoạt có tác dụng gì?
- A. Thu hút sự chú ý của người nghe và nhấn mạnh thông tin quan trọng.
- B. Làm cho bài thuyết trình trở nên dài hơn.
- C. Thể hiện sự căng thẳng và lo lắng của người thuyết trình.
- D. Giúp người thuyết trình che giấu sự thiếu tự tin.
Câu 28: Trong đoạn trích “Hồi trống Cổ Thành”, nhân vật Trương Phi nổi bật với tính cách nào?
- A. Điềm tĩnh, thận trọng, mưu trí.
- B. Hiền lành, nhút nhát, dễ bị lừa gạt.
- C. Thông minh, sắc sảo, tài giỏi.
- D. Nóng nảy, bộc trực, trung thực, nghĩa khí.
Câu 29: Đâu là đặc điểm chung của các thể loại văn học dân gian như thần thoại, sử thi, truyền thuyết, cổ tích?
- A. Đều có tác giả cụ thể và được ghi chép thành văn bản.
- B. Chỉ phản ánh đời sống của tầng lớp quý tộc, vua chúa.
- C. Tính truyền miệng, tập thể và gắn bó với đời sống cộng đồng.
- D. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng.
Câu 30: Trong bài văn nghị luận, kết bài thường có chức năng gì?
- A. Nêu ra vấn đề nghị luận.
- B. Khái quát lại vấn đề, khẳng định lại luận điểm và mở rộng vấn đề.
- C. Trình bày các luận cứ và dẫn chứng.
- D. Phân tích các khía cạnh của vấn đề.