15+ Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sức mạnh phi thường của nhân vật anh hùng?

  • A. So sánh
  • B. Nói quá
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Trong thần thoại Hy Lạp "Hê-ra-clet đi tìm táo vàng", chi tiết Hê-ra-clet phải chống đỡ bầu trời thay cho thần Át-lát thể hiện điều gì về người anh hùng này?

  • A. Sự thông minh, mưu trí
  • B. Sự khéo léo, tinh ranh
  • C. Sức mạnh và ý chí phi thường
  • D. Lòng tham lam, ích kỷ

Câu 3: Phân biệt sự khác nhau cốt lõi về đối tượng phản ánh giữa thần thoại suy nguyên và thần thoại sáng tạo?

  • A. Thần thoại suy nguyên giải thích nguồn gốc vạn vật, hiện tượng tự nhiên; thần thoại sáng tạo kể về công cuộc tạo lập thế giới của các vị thần.
  • B. Thần thoại suy nguyên kể về anh hùng văn hóa; thần thoại sáng tạo kể về anh hùng chiến trận.
  • C. Thần thoại suy nguyên phản ánh đời sống sinh hoạt cộng đồng; thần thoại sáng tạo phản ánh chiến tranh bộ tộc.
  • D. Thần thoại suy nguyên tập trung vào các vị thần; thần thoại sáng tạo tập trung vào con người.

Câu 4: Sử thi "Đăm Săn" thuộc thể loại sử thi anh hùng. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc trưng của thể loại này?

  • A. Kể về cuộc đời và sự nghiệp của người anh hùng đại diện cho cộng đồng.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh và nhịp điệu.
  • C. Phản ánh những sự kiện trọng đại có ý nghĩa đối với sự tồn vong của bộ tộc.
  • D. Tập trung khắc họa tâm lý, nội tâm phức tạp của nhân vật cá nhân.

Câu 5: Trong một văn bản thông tin về "Quá trình quang hợp ở thực vật", tác giả sử dụng một sơ đồ với các mũi tên nối các chất và các giai đoạn. Chức năng chính của các mũi tên này là gì?

  • A. Trang trí cho sơ đồ đẹp mắt hơn.
  • B. Liệt kê các thành phần tham gia quá trình.
  • C. Biểu thị mối quan hệ (chuyển hóa, tác động) giữa các yếu tố hoặc trình tự các bước.
  • D. Nhấn mạnh tên gọi của các chất hóa học.

Câu 6: Khi đọc một văn bản thông tin khoa học, bạn gặp một từ chuyên ngành khó hiểu và có một chú thích ở cuối trang giải thích nghĩa của từ đó. Chú thích này có vai trò gì đối với người đọc?

  • A. Giúp người đọc hiểu rõ nghĩa của từ ngữ, từ đó nắm bắt thông tin chính xác hơn.
  • B. Chứng minh kiến thức uyên bác của tác giả.
  • C. Làm tăng độ dài và sự phức tạp của văn bản.
  • D. Chỉ có ý nghĩa tham khảo, không ảnh hưởng đến việc hiểu văn bản.

Câu 7: Bạn đang viết một bài nghị luận về vấn đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ". Để tăng tính thuyết phục cho luận điểm "Mạng xã hội có thể gây nghiện và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần", bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Một câu chuyện cá nhân của một người bạn.
  • B. Kết quả thống kê từ một nghiên cứu uy tín về thời gian sử dụng mạng xã hội và tỷ lệ mắc các vấn đề tâm lý ở thanh thiếu niên.
  • C. Lời nhận xét chung chung của một người nổi tiếng.
  • D. Một câu trích dẫn từ một bài báo lá cải.

Câu 8: Trong cấu trúc bài nghị luận về một vấn đề xã hội, phần mở bài có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Trình bày toàn bộ dẫn chứng sẽ sử dụng.
  • B. Giải thích cặn kẽ mọi khía cạnh của vấn đề.
  • C. Nêu bật kinh nghiệm cá nhân của người viết.
  • D. Giới thiệu vấn đề cần nghị luận và nêu rõ quan điểm (luận đề) của người viết.

Câu 9: Khi thuyết trình trước lớp về một vấn đề xã hội, việc sử dụng các phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ, biểu cảm) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Giúp tăng sự thu hút, nhấn mạnh ý tưởng và thể hiện cảm xúc, thái độ của người nói, làm bài thuyết trình sinh động hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho lời nói.
  • C. Chứng tỏ người nói đã học thuộc bài thuyết trình.
  • D. Gây xao nhãng cho người nghe.

Câu 10: Bạn đang lắng nghe một bài thuyết trình của bạn cùng lớp. Để thể hiện sự lắng nghe tích cực và tôn trọng người nói, bạn nên làm gì?

  • A. Ngồi im lặng và nhìn ra cửa sổ.
  • B. Vừa nghe vừa lướt điện thoại.
  • C. Giữ giao tiếp bằng mắt với người nói, gật đầu hoặc mỉm cười khi đồng ý, đặt câu hỏi khi cần làm rõ.
  • D. Liên tục ngắt lời người nói để bày tỏ quan điểm của mình.

Câu 11: Một bản nội quy ra vào khu vực cấm được dán ở cổng. Bản nội quy này cần đảm bảo yêu cầu nào về nội dung để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Liệt kê càng nhiều điều khoản càng tốt để thể hiện sự chặt chẽ.
  • B. Trình bày rõ ràng, ngắn gọn các quy định, quy tắc cần tuân thủ và hậu quả nếu vi phạm.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp, chuyên ngành để tăng tính trang trọng.
  • D. Chỉ nêu lý do cấm mà không nói rõ quy định cụ thể.

Câu 12: Khi giới thiệu về một "địa chỉ văn hóa" như một ngôi đền cổ, điều gì là quan trọng nhất cần truyền tải đến người nghe/người đọc?

  • A. Toàn bộ lịch sử xây dựng chi tiết đến từng viên gạch.
  • B. Danh sách tất cả những người từng đến thăm ngôi đền.
  • C. Các câu chuyện truyền thuyết không có căn cứ khoa học.
  • D. Ý nghĩa lịch sử, văn hóa, kiến trúc tiêu biểu và giá trị đặc sắc của địa điểm đó đối với cộng đồng hoặc quốc gia.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp nghệ thuật chính được sử dụng để miêu tả Đăm Săn:

  • A. So sánh và nói quá
  • B. Ẩn dụ và nhân hóa
  • C. Hoán dụ và điệp ngữ
  • D. Liệt kê và chơi chữ

Câu 14: Nhân vật anh hùng sử thi (như Đăm Săn) thường là người đại diện cho ai hoặc điều gì?

  • A. Chỉ bản thân cá nhân với những khát vọng riêng.
  • B. Sức mạnh, ý chí và khát vọng của cả cộng đồng, bộ tộc.
  • C. Tầng lớp quý tộc, giàu có trong xã hội.
  • D. Các vị thần linh trên trời.

Câu 15: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng tiêu đề, đề mục và các đoạn văn ngắn có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Chỉ mang tính trang trí.
  • C. Gây khó khăn cho người đọc trong việc tìm kiếm thông tin.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi cấu trúc, nắm bắt ý chính và tìm kiếm thông tin cụ thể.

Câu 16: Khi trình bày một vấn đề xã hội, việc đưa ra các giải pháp khắc phục hoặc kiến nghị có vai trò gì trong bài nghị luận?

  • A. Thể hiện cái nhìn toàn diện, tính xây dựng và trách nhiệm của người viết đối với vấn đề.
  • B. Làm cho bài viết kết thúc đột ngột.
  • C. Chỉ là phần thêm vào không quan trọng.
  • D. Làm giảm tính khách quan của bài viết.

Câu 17: Phân tích vai trò của "giấc mộng" trong đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây" (sử thi Đăm Săn)?

  • A. Thể hiện sự yếu đuối, sợ hãi của Đăm Săn.
  • B. Làm chậm lại diễn biến câu chuyện.
  • C. Là cách thần linh (Ông Trời) trực tiếp mách bảo, giúp đỡ Đăm Săn, thể hiện sự gắn kết giữa người anh hùng và thế lực siêu nhiên.
  • D. Chỉ là một chi tiết ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 18: Một trong những đặc điểm nổi bật về nghệ thuật miêu tả nhân vật trong sử thi là sử dụng các hình ảnh mang tính chất "kì vĩ, lớn lao" (grand scale). Điều này nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Nhấn mạnh tầm vóc phi thường, sức mạnh và phẩm chất anh hùng của nhân vật, phù hợp với tính chất sử thi.
  • B. Gây khó hiểu cho người đọc.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán.
  • D. Chỉ đơn giản là phong cách miêu tả của người xưa.

Câu 19: Khi bạn trích dẫn nguyên văn một câu hoặc đoạn văn từ nguồn khác vào bài viết của mình, bạn cần thực hiện thao tác nào sau đây để đảm bảo tính học thuật và tránh đạo văn?

  • A. Chỉ cần đưa vào bài viết mà không cần đánh dấu gì.
  • B. Thay đổi một vài từ trong câu/đoạn trích dẫn.
  • C. Đưa vào ngoặc kép nhưng không ghi nguồn.
  • D. Đặt trong dấu ngoặc kép (hoặc định dạng khác biệt như thụt lề) và ghi rõ nguồn trích dẫn (tên tác giả, tác phẩm, trang...).

Câu 20: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bản hướng dẫn sử dụng máy photocopy ở nơi công cộng. Yêu cầu quan trọng nhất về ngôn ngữ trong bản hướng dẫn này là gì?

  • A. Ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu, sử dụng từ ngữ phổ thông, có thể kết hợp hình ảnh minh họa.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành để thể hiện tính chuyên nghiệp.
  • C. Viết dài dòng, chi tiết mọi chức năng dù ít dùng đến.
  • D. Ngôn ngữ hài hước, dí dỏm để thu hút người đọc.

Câu 21: Trong thần thoại, các vị thần thường được miêu tả với những đặc điểm nào?

  • A. Giống hệt con người bình thường về mọi mặt.
  • B. Có sức mạnh siêu nhiên, can thiệp vào đời sống con người và vũ trụ.
  • C. Luôn hiền lành, nhân hậu và không bao giờ gây rắc rối.
  • D. Không có bất kỳ mối liên hệ nào với thế giới tự nhiên.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của hành trình "đi tìm táo vàng" của Hê-ra-clet trong thần thoại Hy Lạp.

  • A. Thể hiện lòng tham của Hê-ra-clet đối với kho báu.
  • B. Chỉ là một chuyến đi du lịch thông thường.
  • C. Minh chứng cho sự bất khả thi của nhiệm vụ.
  • D. Là một trong những thử thách khắc nghiệt, thể hiện sức mạnh, lòng dũng cảm và sự kiên trì của người anh hùng trên con đường chinh phục thử thách và khẳng định bản thân.

Câu 23: Trong một cuộc tranh luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra những lập luận chặt chẽ, có căn cứ và logic là yếu tố quyết định điều gì?

  • A. Tính thuyết phục của ý kiến và khả năng bảo vệ quan điểm trước người nghe.
  • B. Sự nổi tiếng của người nói.
  • C. Độ dài của bài nói.
  • D. Việc sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.

Câu 24: Khi chuẩn bị thuyết trình về một lễ hội truyền thống của dân tộc, bạn cần tập trung nghiên cứu những khía cạnh nào để bài nói có chiều sâu và hấp dẫn?

  • A. Chỉ cần kể lại các hoạt động diễn ra trong lễ hội.
  • B. Chỉ tập trung vào các món ăn đặc trưng.
  • C. Nguồn gốc, ý nghĩa lịch sử, văn hóa, các nghi thức chính, các hoạt động đặc sắc và vai trò của lễ hội trong đời sống cộng đồng.
  • D. Tìm kiếm các câu chuyện phiếm không liên quan đến lễ hội.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa một bài văn nghị luận (về vấn đề xã hội) và một văn bản thông tin?

  • A. Cả hai đều nhằm mục đích giải trí.
  • B. Văn bản thông tin nhằm cung cấp kiến thức, dữ kiện khách quan; văn bản nghị luận nhằm trình bày quan điểm, lập luận để thuyết phục người đọc/nghe về một vấn đề.
  • C. Văn bản thông tin luôn dài hơn văn bản nghị luận.
  • D. Văn bản thông tin chỉ dùng cho mục đích học tập; văn bản nghị luận chỉ dùng trong các cuộc thi.

Câu 26: Trong sử thi, nghệ thuật lặp lại (lặp cú pháp, lặp từ ngữ, lặp ý) được sử dụng rất phổ biến. Tác dụng chính của nghệ thuật này là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên đơn điệu.
  • B. Thể hiện sự nghèo nàn về ngôn ngữ của người xưa.
  • C. Chỉ để ghi nhớ dễ hơn.
  • D. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh, khắc sâu hình ảnh, tính chất của nhân vật/sự kiện, mang đậm dấu ấn của nghệ thuật diễn xướng dân gian.

Câu 27: Bạn đang tham gia một buổi thảo luận nhóm về giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa. Một bạn đưa ra ý kiến nhưng bạn không đồng ý. Cách phản hồi nào sau đây thể hiện thái độ tích cực và mang tính xây dựng?

  • A. Ngắt lời bạn và nói thẳng: "Tôi không đồng ý với ý kiến đó, nó hoàn toàn sai".
  • B. Lắng nghe bạn trình bày hết, sau đó nói: "Cảm ơn bạn đã chia sẻ ý kiến. Tôi hiểu góc nhìn của bạn, tuy nhiên tôi có một suy nghĩ khác về điểm này..." và trình bày lập luận của mình.
  • C. Im lặng và thể hiện thái độ khó chịu trên nét mặt.
  • D. Thay đổi chủ đề thảo luận sang vấn đề khác.

Câu 28: Đọc đoạn miêu tả sau:

  • A. Liệt kê và nói quá.
  • B. Nhân hóa và ẩn dụ.
  • C. So sánh và hoán dụ.
  • D. Chơi chữ và điệp ngữ.

Câu 29: Mục đích chính của việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ (hình ảnh, video, slide) khi thuyết trình về một địa chỉ văn hóa là gì?

  • A. Làm cho bài nói dài hơn.
  • B. Giúp người nói không cần phải nói nhiều.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho nội dung bài nói.
  • D. Tăng tính trực quan, sinh động, giúp người nghe dễ hình dung, ghi nhớ và cảm nhận rõ hơn về địa điểm văn hóa được giới thiệu.

Câu 30: Trong bối cảnh ôn tập học kì 1 Ngữ Văn 10, việc rèn luyện kỹ năng phân tích các yếu tố nghệ thuật (như so sánh, nói quá, lặp lại) trong các văn bản tự sự dân gian (thần thoại, sử thi) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ giúp nhận biết tên gọi các biện pháp tu từ.
  • B. Làm cho bài kiểm tra khó hơn.
  • C. Giúp hiểu sâu sắc hơn về cách tác giả dân gian xây dựng hình tượng nhân vật, câu chuyện và truyền tải thông điệp, từ đó cảm thụ được giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
  • D. Không có ý nghĩa thực tiễn trong việc học Ngữ văn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sức mạnh phi thường của nhân vật anh hùng?
"Chàng múa khiên trên bãi Sắt, dưới bãi Đồng. Khi chàng múa, ngọn cây rừng rạp xuống, nước sông hồ gợn sóng. Chàng múa một hiệp, hai hiệp, ba hiệp. Tiếng khiên kêu lạch cạch như tiếng sét đánh ngang tai. Chàng múa đến đâu, đất đá nát vụn đến đấy."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong thần thoại Hy Lạp 'Hê-ra-clet đi tìm táo vàng', chi tiết Hê-ra-clet phải chống đỡ bầu trời thay cho thần Át-lát thể hiện điều gì về người anh hùng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Phân biệt sự khác nhau cốt lõi về đối tượng phản ánh giữa thần thoại suy nguyên và thần thoại sáng tạo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Sử thi 'Đăm Săn' thuộc thể loại sử thi anh hùng. Đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc trưng của thể loại này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong một văn bản thông tin về 'Quá trình quang hợp ở thực vật', tác giả sử dụng một sơ đồ với các mũi tên nối các chất và các giai đoạn. Chức năng chính của các mũi tên này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Khi đọc một văn bản thông tin khoa học, bạn gặp một từ chuyên ngành khó hiểu và có một chú thích ở cuối trang giải thích nghĩa của từ đó. Chú thích này có vai trò gì đối với người đọc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Bạn đang viết một bài nghị luận về vấn đề 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ'. Để tăng tính thuyết phục cho luận điểm 'Mạng xã hội có thể gây nghiện và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần', bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong cấu trúc bài nghị luận về một vấn đề xã hội, phần mở bài có vai trò quan trọng nhất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Khi thuyết trình trước lớp về một vấn đề xã hội, việc sử dụng các phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ, biểu cảm) có tác dụng chủ yếu gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Bạn đang lắng nghe một bài thuyết trình của bạn cùng lớp. Để thể hiện sự lắng nghe tích cực và tôn trọng người nói, bạn nên làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một bản nội quy ra vào khu vực cấm được dán ở cổng. Bản nội quy này cần đảm bảo yêu cầu nào về nội dung để đạt hiệu quả cao nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Khi giới thiệu về một 'địa chỉ văn hóa' như một ngôi đền cổ, điều gì là quan trọng nhất cần truyền tải đến người nghe/người đọc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp nghệ thuật chính được sử dụng để miêu tả Đăm Săn:
"Đăm Săn rung khiên múa. Khiên kêu lạch cạch như tiếng móng sắt. Chàng múa trên cao, gió lộng như fơ quạt. Chàng múa dưới thấp, gió cuốn như lốc xoáy. Đăm Săn múa chạy nước kiệu, quả núi ba lần rạn nứt, ba đồi tranh bật rễ bay tung."

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Nhân vật anh hùng sử thi (như Đăm Săn) thường là người đại diện cho ai hoặc điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng tiêu đề, đề mục và các đoạn văn ngắn có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Khi trình bày một vấn đề xã hội, việc đưa ra các giải pháp khắc phục hoặc kiến nghị có vai trò gì trong bài nghị luận?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Phân tích vai trò của 'giấc mộng' trong đoạn trích 'Chiến thắng Mtao Mxây' (sử thi Đăm Săn)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Một trong những đặc điểm nổi bật về nghệ thuật miêu tả nhân vật trong sử thi là sử dụng các hình ảnh mang tính chất 'kì vĩ, lớn lao' (grand scale). Điều này nhằm mục đích chủ yếu gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Khi bạn trích dẫn nguyên văn một câu hoặc đoạn văn từ nguồn khác vào bài viết của mình, bạn cần thực hiện thao tác nào sau đây để đảm bảo tính học thuật và tránh đạo văn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bản hướng dẫn sử dụng máy photocopy ở nơi công cộng. Yêu cầu quan trọng nhất về ngôn ngữ trong bản hướng dẫn này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong thần thoại, các vị thần thường được miêu tả với những đặc điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của hành trình 'đi tìm táo vàng' của Hê-ra-clet trong thần thoại Hy Lạp.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong một cuộc tranh luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra những lập luận chặt chẽ, có căn cứ và logic là yếu tố quyết định điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Khi chuẩn bị thuyết trình về một lễ hội truyền thống của dân tộc, bạn cần tập trung nghiên cứu những khía cạnh nào để bài nói có chiều sâu và hấp dẫn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa một bài văn nghị luận (về vấn đề xã hội) và một văn bản thông tin?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong sử thi, nghệ thuật lặp lại (lặp cú pháp, lặp từ ngữ, lặp ý) được sử dụng rất phổ biến. Tác dụng chính của nghệ thuật này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Bạn đang tham gia một buổi thảo luận nhóm về giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa. Một bạn đưa ra ý kiến nhưng bạn không đồng ý. Cách phản hồi nào sau đây thể hiện thái độ tích cực và mang tính xây dựng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Đọc đoạn miêu tả sau: "Đăm Săn đến nhà Mtao Grứ. Cầu thang nhà hắn làm bằng gỗ mun, song le làm bằng lim, cột nhà bằng căm xe, xà nhà bằng búa lớn. Chiêng lắm la nhiều, không đủ chỗ để." Đoạn văn này sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để làm nổi bật sự giàu có, quyền uy của Mtao Grứ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Mục đích chính của việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ (hình ảnh, video, slide) khi thuyết trình về một địa chỉ văn hóa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong bối cảnh ôn tập học kì 1 Ngữ Văn 10, việc rèn luyện kỹ năng phân tích các yếu tố nghệ thuật (như so sánh, nói quá, lặp lại) trong các văn bản tự sự dân gian (thần thoại, sử thi) có ý nghĩa gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong thần thoại Hy Lạp, hành trình của Hê-ra-clet đi tìm táo vàng thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thể loại thần thoại anh hùng?

  • A. Giải thích nguồn gốc các hiện tượng tự nhiên.
  • B. Lí giải sự ra đời của loài người và thế giới.
  • C. Ca ngợi sức mạnh, phẩm chất và chiến công của người anh hùng văn hóa.
  • D. Phản ánh cuộc sống sinh hoạt cộng đồng thời cổ đại.

Câu 2: Chi tiết Hê-ra-clet đối mặt và vượt qua các thử thách nguy hiểm trên đường đi (như chiến đấu với An-tai, lừa A-tlat) trong truyện "Hê-ra-clet đi tìm táo vàng" có ý nghĩa chủ yếu là gì?

  • A. Nhấn mạnh sức mạnh, trí tuệ và lòng dũng cảm phi thường của người anh hùng.
  • B. Giải thích sự hình thành của các địa danh trong thế giới cổ đại.
  • C. Phản ánh mối quan hệ giữa con người và các vị thần.
  • D. Thể hiện ước mơ chinh phục thiên nhiên của con người.

Câu 3: Đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây" trong sử thi "Đăm Săn" tập trung miêu tả sự kiện nào là trung tâm, làm nổi bật phẩm chất của người anh hùng Đăm Săn?

  • A. Lễ hội ăn mừng chiến thắng của bộ tộc.
  • B. Cuộc giao chiến quyết liệt giữa Đăm Săn và Mtao Mxây.
  • C. Cảnh Đăm Săn đi bắt Hơ Nhị về làm vợ.
  • D. Quá trình Đăm Săn xây dựng buôn làng giàu mạnh.

Câu 4: Nghệ thuật nói quá (phóng đại) được sử dụng hiệu quả trong đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây" nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo không khí hài hước, giải trí cho câu chuyện.
  • B. Làm cho các chi tiết miêu tả trở nên chân thực hơn.
  • C. Tô đậm vẻ đẹp ngoại hình, sức mạnh và khí thế áp đảo của người anh hùng.
  • D. Phê phán thói khoe mẽ, tự phụ của nhân vật.

Câu 5: Trong sử thi "Đăm Săn", chi tiết "Đăm Săn rung khiên múa, một lần sốc tới ba đồi tranh, một lần sốc tới bảy đồi tranh" thể hiện đặc điểm nghệ thuật nào của sử thi dân gian?

  • A. Sử dụng nhiều từ láy tượng thanh, tượng hình.
  • B. Lối kể chuyện chậm rãi, chi tiết.
  • C. Ngôn ngữ trang trọng, bác học.
  • D. Sử dụng thủ pháp lặp lại và tăng tiến để tạo nhịp điệu và nhấn mạnh.

Câu 6: Truyện thơ "Uy-lít-xơ trở về" (trích "Ô-đi-xê" của Hô-me-rơ) khác với sử thi anh hùng dân gian Việt Nam ("Đăm Săn") ở điểm nào là rõ rệt nhất về nội dung?

  • A. Tập trung khắc họa hành trình trở về nhà và cuộc đấu tranh giành lại hạnh phúc gia đình của người anh hùng.
  • B. Miêu tả cuộc chiến tranh giữa các bộ tộc.
  • C. Ca ngợi sức mạnh thể chất tuyệt đối của nhân vật chính.
  • D. Giải thích nguồn gốc vũ trụ và loài người.

Câu 7: Chi tiết thử thách chiếc cung của Uy-lít-xơ và nhận dạng qua dấu vết chiếc giường trong truyện "Uy-lít-xơ trở về" có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm?

  • A. Thể hiện sự giàu có và quyền lực của Uy-lít-xơ.
  • B. Là những chi tiết gây cười, tạo sự thoải mái cho người đọc.
  • C. Là những bằng chứng quan trọng để Pê-nê-lốp nhận ra người chồng sau bao năm xa cách, khẳng định tình yêu và lòng chung thủy.
  • D. Nhấn mạnh sự khéo léo, tài giỏi của Pê-nê-lốp.

Câu 8: Nhân vật Pê-nê-lốp trong "Uy-lít-xơ trở về" được xây dựng chủ yếu để ca ngợi phẩm chất nào?

  • A. Sức mạnh chiến đấu.
  • B. Lòng chung thủy, trí tuệ và sự kiên trinh.
  • C. Khả năng cai trị đất nước.
  • D. Sự giàu có và quyền uy.

Câu 9: Đọc một văn bản thông tin về "Lễ hội Cồng chiêng Tây Nguyên", bạn cần chú ý đến cấu trúc nào để nắm bắt thông tin một cách hiệu quả nhất?

  • A. Cấu trúc theo trình tự thời gian.
  • B. Cấu trúc theo không gian.
  • C. Cấu trúc so sánh, đối chiếu.
  • D. Cấu trúc đề mục, phần, đoạn, hình ảnh, số liệu để xác định ý chính và mối quan hệ giữa các thông tin.

Câu 10: Khi phân tích một biểu đồ (ví dụ: biểu đồ cột, biểu đồ đường) đi kèm văn bản thông tin, bạn cần tập trung vào điều gì để hiểu rõ nội dung biểu đồ hỗ trợ cho văn bản?

  • A. Tiêu đề biểu đồ, tên các trục, đơn vị đo lường và xu hướng/sự khác biệt nổi bật được thể hiện.
  • B. Màu sắc và kiểu chữ được sử dụng trong biểu đồ.
  • C. Số lượng các cột hoặc đường trong biểu đồ.
  • D. Kích thước tổng thể của biểu đồ trên trang giấy.

Câu 11: Giả sử bạn đang viết một bản hướng dẫn sử dụng thiết bị điện tử. Để bản hướng dẫn dễ hiểu và người đọc dễ làm theo, bạn nên ưu tiên sử dụng loại ngôn ngữ và cấu trúc như thế nào?

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, sử dụng nhiều ẩn dụ.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • C. Ngôn ngữ rõ ràng, chính xác, sử dụng câu ngắn gọn, có đánh số thứ tự các bước thực hiện.
  • D. Cấu trúc theo dạng kể chuyện, có mở đầu, diễn biến, kết thúc.

Câu 12: Khi đọc một bản nội quy nơi công cộng (ví dụ: công viên, thư viện), bạn cần tìm kiếm thông tin gì đầu tiên để biết mình cần tuân thủ những gì?

  • A. Phần giới thiệu về lịch sử hình thành địa điểm.
  • B. Các điều khoản, quy định cụ thể về hành vi, quyền và nghĩa vụ.
  • C. Tên và chức vụ của người ban hành nội quy.
  • D. Phần lời cảm ơn hoặc lời kết.

Câu 13: Bạn được giao nhiệm vụ thuyết trình về "Tầm quan trọng của việc đọc sách đối với giới trẻ". Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để phát triển trong bài thuyết trình của bạn?

  • A. Đọc sách giúp mở rộng kiến thức, rèn luyện tư duy phản biện và bồi dưỡng tâm hồn.
  • B. Số lượng sách xuất bản ở Việt Nam ngày càng tăng.
  • C. Có nhiều loại sách khác nhau trên thị trường.
  • D. Việc đọc sách nên được thực hiện hàng ngày.

Câu 14: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ, ngữ điệu) có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài nói trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần là để trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • C. Giúp người nghe tập trung vào người nói thay vì nội dung.
  • D. Tăng tính biểu cảm, nhấn mạnh ý quan trọng, thu hút sự chú ý và giúp truyền tải thông điệp hiệu quả hơn.

Câu 15: Bạn đang lắng nghe một bài thuyết trình của bạn cùng lớp. Để thể hiện sự lắng nghe tích cực và tôn trọng, bạn nên làm gì?

  • A. Ngắt lời người nói ngay khi có câu hỏi hoặc ý kiến khác biệt.
  • B. Nhìn ra chỗ khác hoặc sử dụng điện thoại để tránh làm người nói mất tập trung.
  • C. Duy trì giao tiếp bằng mắt, gật đầu thể hiện sự đồng tình hoặc hiểu, ghi chép và đặt câu hỏi khi người nói kết thúc phần trình bày.
  • D. Ngồi im lặng và không có bất kỳ phản hồi nào.

Câu 16: Đề bài yêu cầu bạn "Nghị luận về hiện tượng nghiện mạng xã hội ở giới trẻ". Để triển khai bài viết một cách khoa học và thuyết phục, bạn cần làm rõ những khía cạnh nào của hiện tượng này?

  • A. Chỉ cần nêu ra các tác hại tiêu cực của mạng xã hội.
  • B. Giải thích khái niệm nghiện mạng xã hội, nêu biểu hiện, nguyên nhân, tác hại và đề xuất giải pháp.
  • C. Kể câu chuyện về một người nghiện mạng xã hội.
  • D. So sánh việc sử dụng mạng xã hội của giới trẻ Việt Nam và các nước khác.

Câu 17: Khi viết bài nghị luận xã hội, việc sử dụng dẫn chứng có vai trò gì quan trọng nhất?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.
  • C. Thay thế cho lập luận của người viết.
  • D. Minh họa, làm sáng tỏ và tăng tính xác thực, sức thuyết phục cho luận điểm.

Câu 18: Phép lập luận "phân tích" trong bài nghị luận xã hội là gì?

  • A. Chia nhỏ đối tượng hoặc vấn đề thành nhiều khía cạnh, yếu tố để xem xét, làm rõ bản chất.
  • B. Đưa ra bằng chứng để chứng minh cho luận điểm.
  • C. Nêu rõ nghĩa của một khái niệm hay vấn đề.
  • D. Rút ra kết luận chung từ các sự việc, hiện tượng cụ thể.

Câu 19: Trong thơ Nôm Đường luật, yếu tố nào sau đây là đặc trưng nổi bật, thể hiện sự sáng tạo của người Việt trên cơ sở cấu trúc thơ Đường luật?

  • A. Sử dụng hoàn toàn chữ Hán.
  • B. Số câu và số chữ trong bài không cố định.
  • C. Sử dụng chữ Nôm, đưa chất liệu ngôn ngữ và đời sống Việt vào thơ.
  • D. Không tuân thủ luật bằng trắc và niêm luật.

Câu 20: Đọc bài thơ "Cảnh ngày hè" của Nguyễn Trãi, bạn nhận thấy bài thơ thể hiện tâm trạng và tư tưởng nào của tác giả?

  • A. Nỗi buồn chán, cô đơn trước cảnh thiên nhiên.
  • B. Ước vọng được sống cuộc đời ẩn dật, thoát ly thực tại.
  • C. Sự thờ ơ, vô cảm trước cuộc sống của nhân dân.
  • D. Tình yêu thiên nhiên, yêu đời và tấm lòng ưu dân, ái quốc sâu sắc.

Câu 21: Phân tích cấu trúc của một bài thơ thất ngôn tứ tuyệt (ví dụ: "Ngẫu nhiên viết nhân buổi mới về vườn" của Nguyễn Trãi), bạn cần chú ý đến bố cục mấy phần?

  • A. Khai - Thừa - Chuyển - Hợp (hoặc Khởi - Thừa - Chuyển - Hợp).
  • B. Mở bài - Thân bài - Kết bài.
  • C. Cảnh - Tình.
  • D. Quá khứ - Hiện tại - Tương lai.

Câu 22: Dựa vào đặc điểm của thơ tự do, hãy nhận xét về yếu tố vần và nhịp trong loại thơ này.

  • A. Tuân thủ nghiêm ngặt quy luật gieo vần và ngắt nhịp truyền thống.
  • B. Không bị ràng buộc bởi quy luật gieo vần và ngắt nhịp cố định, có thể linh hoạt, tự do.
  • C. Hoàn toàn không sử dụng vần và nhịp.
  • D. Chỉ sử dụng vần chân, không sử dụng vần lưng.

Câu 23: Khi đọc một bài thơ tự do, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để cảm nhận sâu sắc nhất nội dung và cảm xúc bài thơ?

  • A. Việc đếm số chữ trong mỗi câu và số câu trong bài.
  • B. Xác định chính xác loại vần được sử dụng.
  • C. Cảm nhận dòng chảy cảm xúc, ý tưởng, hình ảnh và nhịp điệu tự nhiên được tạo ra bởi cách ngắt dòng, ngắt nhịp.
  • D. Phân tích niêm luật và đối luật.

Câu 24: Bạn được yêu cầu thuyết trình về một địa chỉ văn hóa cụ thể (ví dụ: Phố cổ Hội An). Nội dung nào sau đây là quan trọng nhất cần có trong bài thuyết trình của bạn?

  • A. Chỉ cần giới thiệu các món ăn đặc sản ở đó.
  • B. Chỉ cần nêu lịch sử hình thành địa điểm.
  • C. Chỉ cần mô tả vẻ đẹp kiến trúc.
  • D. Giới thiệu tổng quan, làm nổi bật giá trị lịch sử, văn hóa, kiến trúc đặc trưng và ý nghĩa của địa chỉ đó.

Câu 25: Khi chuẩn bị cho buổi thảo luận về một vấn đề (ví dụ: "Ảnh hưởng của mạng xã hội"), bạn nên làm gì để tham gia thảo luận hiệu quả?

  • A. Tìm hiểu thông tin liên quan đến vấn đề, chuẩn bị sẵn các ý kiến, câu hỏi và lắng nghe ý kiến của người khác.
  • B. Chỉ cần ngồi nghe mà không cần chuẩn bị gì.
  • C. Nói thật to và áp đặt ý kiến của mình.
  • D. Chỉ phát biểu khi được gọi tên.

Câu 26: Trong bài nghị luận xã hội, để phần "giải pháp" trở nên khả thi và thuyết phục, người viết cần lưu ý điều gì?

  • A. Đưa ra các giải pháp chung chung, khó thực hiện.
  • B. Chỉ tập trung vào việc đổ lỗi cho nguyên nhân.
  • C. Đề xuất các giải pháp cụ thể, có tính khả thi, xuất phát từ việc phân tích đúng nguyên nhân và tác hại của vấn đề.
  • D. Tránh đưa ra bất kỳ giải pháp nào.

Câu 27: Giả sử bạn cần viết một bản nội quy cho lớp học. Yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bản nội quy được thực hiện nghiêm túc?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hài hước, dí dỏm.
  • B. Các quy định phải rõ ràng, dễ hiểu, công bằng và có tính khả thi, đồng thời nêu rõ chế tài nếu vi phạm.
  • C. Số lượng quy định càng nhiều càng tốt.
  • D. Chỉ tập trung vào các quy định về trang phục.

Câu 28: Khi lắng nghe một bài thuyết trình về kết quả nghiên cứu, bạn có thể phản hồi tích cực bằng cách nào?

  • A. Chỉ trích các lỗi sai nhỏ trong bài nói.
  • B. So sánh bài nói này với bài nói khác mà bạn cho là hay hơn.
  • C. Giữ im lặng và không đưa ra bất kỳ nhận xét nào.
  • D. Đặt câu hỏi để làm rõ thêm thông tin, đưa ra nhận xét mang tính xây dựng về nội dung hoặc cách trình bày, chia sẻ suy nghĩ liên quan đến vấn đề.

Câu 29: Đoạn trích "Uy-lít-xơ trở về" thể hiện rõ nét đặc điểm nào của thể loại truyện thơ?

  • A. Kết hợp yếu tố tự sự (kể chuyện) và trữ tình (thể hiện cảm xúc, nội tâm nhân vật).
  • B. Chỉ tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, khách quan.
  • D. Có cấu trúc chặt chẽ như một bài nghị luận.

Câu 30: Phân tích hiệu quả của biện pháp so sánh trong câu thơ "Cảnh ngày hè" của Nguyễn Trãi: "Rồi hóng mát thuở ngày trường / Hòe lục đùn đùn tán rợp giương".

  • A. So sánh cây hòe với con người đang làm việc.
  • B. So sánh màu xanh của hòe với màu xanh của ngọc bích.
  • C. Sử dụng từ "đùn đùn" gợi sự sinh sôi, nảy nở mạnh mẽ của tán hòe, làm nổi bật sức sống tràn trề của thiên nhiên mùa hè.
  • D. So sánh tán hòe với chiếc lọng che.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong thần thoại Hy Lạp, hành trình của Hê-ra-clet đi tìm táo vàng thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thể loại thần thoại anh hùng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Chi tiết Hê-ra-clet đối mặt và vượt qua các thử thách nguy hiểm trên đường đi (như chiến đấu với An-tai, lừa A-tlat) trong truyện 'Hê-ra-clet đi tìm táo vàng' có ý nghĩa chủ yếu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Đoạn trích 'Chiến thắng Mtao Mxây' trong sử thi 'Đăm Săn' tập trung miêu tả sự kiện nào là trung tâm, làm nổi bật phẩm chất của người anh hùng Đăm Săn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Nghệ thuật nói quá (phóng đại) được sử dụng hiệu quả trong đoạn trích 'Chiến thắng Mtao Mxây' nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong sử thi 'Đăm Săn', chi tiết 'Đăm Săn rung khiên múa, một lần sốc tới ba đồi tranh, một lần sốc tới bảy đồi tranh' thể hiện đặc điểm nghệ thuật nào của sử thi dân gian?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Truyện thơ 'Uy-lít-xơ trở về' (trích 'Ô-đi-xê' của Hô-me-rơ) khác với sử thi anh hùng dân gian Việt Nam ('Đăm Săn') ở điểm nào là rõ rệt nhất về nội dung?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Chi tiết thử thách chiếc cung của Uy-lít-xơ và nhận dạng qua dấu vết chiếc giường trong truyện 'Uy-lít-xơ trở về' có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Nhân vật Pê-nê-lốp trong 'Uy-lít-xơ trở về' được xây dựng chủ yếu để ca ngợi phẩm chất nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Đọc một văn bản thông tin về 'Lễ hội Cồng chiêng Tây Nguyên', bạn cần chú ý đến cấu trúc nào để nắm bắt thông tin một cách hiệu quả nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Khi phân tích một biểu đồ (ví dụ: biểu đồ cột, biểu đồ đường) đi kèm văn bản thông tin, bạn cần tập trung vào điều gì để hiểu rõ nội dung biểu đồ hỗ trợ cho văn bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Giả sử bạn đang viết một bản hướng dẫn sử dụng thiết bị điện tử. Để bản hướng dẫn dễ hiểu và người đọc dễ làm theo, bạn nên ưu tiên sử dụng loại ngôn ngữ và cấu trúc như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Khi đọc một bản nội quy nơi công cộng (ví dụ: công viên, thư viện), bạn cần tìm kiếm thông tin gì đầu tiên để biết mình cần tuân thủ những gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Bạn được giao nhiệm vụ thuyết trình về 'Tầm quan trọng của việc đọc sách đối với giới trẻ'. Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để phát triển trong bài thuyết trình của bạn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ, ngữ điệu) có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Bạn đang lắng nghe một bài thuyết trình của bạn cùng lớp. Để thể hiện sự lắng nghe tích cực và tôn trọng, bạn nên làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Đề bài yêu cầu bạn 'Nghị luận về hiện tượng nghiện mạng xã hội ở giới trẻ'. Để triển khai bài viết một cách khoa học và thuyết phục, bạn cần làm rõ những khía cạnh nào của hiện tượng này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Khi viết bài nghị luận xã hội, việc sử dụng dẫn chứng có vai trò gì quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Phép lập luận 'phân tích' trong bài nghị luận xã hội là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong thơ Nôm Đường luật, yếu tố nào sau đây là đặc trưng nổi bật, thể hiện sự sáng tạo của người Việt trên cơ sở cấu trúc thơ Đường luật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Đọc bài thơ 'Cảnh ngày hè' của Nguyễn Trãi, bạn nhận thấy bài thơ thể hiện tâm trạng và tư tưởng nào của tác giả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Phân tích cấu trúc của một bài thơ thất ngôn tứ tuyệt (ví dụ: 'Ngẫu nhiên viết nhân buổi mới về vườn' của Nguyễn Trãi), bạn cần chú ý đến bố cục mấy phần?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Dựa vào đặc điểm của thơ tự do, hãy nhận xét về yếu tố vần và nhịp trong loại thơ này.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khi đọc một bài thơ tự do, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để cảm nhận sâu sắc nhất nội dung và cảm xúc bài thơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Bạn được yêu cầu thuyết trình về một địa chỉ văn hóa cụ thể (ví dụ: Phố cổ Hội An). Nội dung nào sau đây là quan trọng nhất cần có trong bài thuyết trình của bạn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Khi chuẩn bị cho buổi thảo luận về một vấn đề (ví dụ: 'Ảnh hưởng của mạng xã hội'), bạn nên làm gì để tham gia thảo luận hiệu quả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong bài nghị luận xã hội, để phần 'giải pháp' trở nên khả thi và thuyết phục, người viết cần lưu ý điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Giả sử bạn cần viết một bản nội quy cho lớp học. Yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bản nội quy được thực hiện nghiêm túc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khi lắng nghe một bài thuyết trình về kết quả nghiên cứu, bạn có thể phản hồi tích cực bằng cách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Đoạn trích 'Uy-lít-xơ trở về' thể hiện rõ nét đặc điểm nào của thể loại truyện thơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Phân tích hiệu quả của biện pháp so sánh trong câu thơ 'Cảnh ngày hè' của Nguyễn Trãi: 'Rồi hóng mát thuở ngày trường / Hòe lục đùn đùn tán rợp giương'.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện “Tấm Cám”, chi tiết Tấm hóa thành chim vàng anh, rồi khung cửi, rồi quả thị thể hiện điều gì trong mô típ truyện cổ tích?

  • A. Sự trừng phạt của cái ác đối với cái thiện.
  • B. Ước mơ làm đẹp và thay đổi hình dạng của con người.
  • C. Sự trả thù dai dẳng và quyết liệt của Tấm đối với Cám.
  • D. Sức sống bất diệt, tinh thần đấu tranh bền bỉ của cái thiện để chiến thắng cái ác.

Câu 2: Đoạn trích “Trao duyên” (Truyện Kiều - Nguyễn Du) thể hiện bi kịch lớn nhất của Thúy Kiều là gì?

  • A. Bi kịch bị Kim Trọng từ hôn và phản bội tình yêu.
  • B. Bi kịch phải bán mình chuộc cha và em trai.
  • C. Bi kịch phải trao mối duyên đầu cho em gái để trả nghĩa cho Kim Trọng.
  • D. Bi kịch phải sống trong cảnh giàu sang phú quý mà không có hạnh phúc.

Câu 3: Trong bài thơ “Tự tình” (Hồ Xuân Hương), hình ảnh “trăng khuyết chưa tròn” có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Vẻ đẹp của trăng non và sự tươi mới của cuộc sống.
  • B. Số phận dang dở, tình duyên trắc trở, không trọn vẹn của người phụ nữ.
  • C. Thời gian trôi nhanh và sự tàn phai của nhan sắc.
  • D. Sự cô đơn, lẻ loi của người phụ nữ trong đêm khuya thanh vắng.

Câu 4: Văn bản thông tin “Thông báo về Ngày hội Văn hóa các dân tộc Việt Nam” cần đảm bảo những yếu tố nào về mặt hình thức để truyền đạt thông tin hiệu quả nhất?

  • A. Trình bày ngắn gọn, rõ ràng, sử dụng tiêu đề, đề mục, in đậm các thông tin quan trọng.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh, biểu cảm để thu hút người đọc.
  • C. Trình bày chi tiết, tỉ mỉ tất cả các hoạt động của ngày hội để người đọc nắm bắt đầy đủ.
  • D. Sử dụng màu sắc sặc sỡ, hình ảnh minh họa bắt mắt để tăng tính thẩm mỹ.

Câu 5: Trong bài nghị luận xã hội về vấn đề “bạo lực học đường”, thao tác lập luận phân tích nguyên nhân có vai trò gì?

  • A. Đưa ra các dẫn chứng cụ thể, xác thực về tình trạng bạo lực học đường.
  • B. Đề xuất các giải pháp thiết thực để ngăn chặn bạo lực học đường.
  • C. Làm rõ nguồn gốc, căn nguyên của vấn đề, giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về bạo lực học đường.
  • D. Thể hiện thái độ đồng tình hoặc phản đối đối với hành vi bạo lực học đường.

Câu 6: Khi thuyết trình về chủ đề “Văn hóa ẩm thực đường phố Hà Nội”, việc sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để thu hút sự chú ý của người nghe?

  • A. Sử dụng giọng nói đều đều, chậm rãi để tạo sự trang trọng.
  • B. Kết hợp trình chiếu hình ảnh, video sinh động về các món ăn đường phố.
  • C. Đứng im một chỗ, hạn chế cử động tay chân để tránh gây xao nhãng.
  • D. Chỉ tập trung vào nội dung trình bày, không cần giao tiếp bằng mắt với khán giả.

Câu 7: Bản nội quy thư viện trường học cần tập trung vào việc điều chỉnh hành vi của đối tượng nào là chủ yếu?

  • A. Giáo viên và nhân viên thư viện.
  • B. Phụ huynh học sinh.
  • C. Khách tham quan thư viện.
  • D. Học sinh sử dụng thư viện.

Câu 8: Trong đoạn trích “Hồi trống Cổ Thành” (Tam quốc diễn nghĩa), tiếng trống có ý nghĩa như thế nào đối với nhân vật Trương Phi?

  • A. Báo hiệu quân địch tấn công thành.
  • B. Thể hiện sự vui mừng khi gặp lại Quan Công.
  • C. Khẳng định khí phách anh hùng, lòng trung nghĩa và sự nóng nảy của Trương Phi.
  • D. Tạo không khí trang nghiêm, long trọng cho buổi lễ ra quân.

Câu 9: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa thần thoại Hy Lạp và thần thoại Việt Nam về cách lý giải nguồn gốc thế giới và con người.

  • A. Thần thoại Hy Lạp tập trung vào các vị thần có sức mạnh siêu nhiên, thần thoại Việt Nam tập trung vào các anh hùng văn hóa.
  • B. Thần thoại Hy Lạp mang tính đa thần, phức tạp, thần thoại Việt Nam mang tính sơ khai, gần gũi với đời sống nông nghiệp.
  • C. Thần thoại Hy Lạp có hệ thống nhân vật phong phú, thần thoại Việt Nam có ít nhân vật hơn.
  • D. Thần thoại Hy Lạp ảnh hưởng lớn từ văn hóa phương Tây, thần thoại Việt Nam ảnh hưởng từ văn hóa phương Đông.

Câu 10: Trong sử thi “Đăm Săn”, hình ảnh “cây nêu thần” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện sức mạnh và chiến thắng của Đăm Săn?

  • A. Cây nêu thần là vũ khí đặc biệt, tượng trưng cho sức mạnh phi thường giúp Đăm Săn chiến thắng kẻ thù.
  • B. Cây nêu thần là vật trang trí, làm đẹp thêm hình ảnh Đăm Săn trong mắt cộng đồng.
  • C. Cây nêu thần là nơi trú ẩn an toàn cho Đăm Săn trong những lúc nguy hiểm.
  • D. Cây nêu thần không có vai trò gì đặc biệt, chỉ là một chi tiết phụ trong câu chuyện.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: “...Rừng xà nu ưỡn tấm ngực lớn ra, che chở cho làng. Trong rừng xà nu hàng vạn cây không cây nào không bị thương tích. Có những cây bị chặt đứt ngang nửa thân mình, đổ ào ào như một trận bão. Ở chỗ vết thương nhựa ứa ra, tràn trề, thơm ngào ngạt, long lanh như giọt máu. Cả rừng xà nu hàng vạn cây rung lên man dại…” (Rừng xà nu - Nguyễn Trung Thành). Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong đoạn văn trên là gì và tác dụng của nó?

  • A. So sánh - Tăng tính gợi hình, giúp người đọc hình dung rõ hơn về rừng xà nu.
  • B. Ẩn dụ - Tạo ra hình ảnh rừng xà nu mang vẻ đẹp bí ẩn, hoang sơ.
  • C. Nhân hóa - Làm cho rừng xà nu trở nên sống động, gần gũi, gợi liên tưởng đến con người kiên cường.
  • D. Hoán dụ - Nhấn mạnh sự gắn bó mật thiết giữa con người và rừng xà nu.

Câu 12: Trong bài thơ “Bài ca ngắn đi trên bãi cát” (Cao Bá Quát), hình ảnh “bãi cát dài” tượng trưng cho điều gì trong cuộc đời con người?

  • A. Sự rộng lớn, bao la của thiên nhiên.
  • B. Con đường đời gian nan, vất vả, nhiều thử thách.
  • C. Khát vọng tự do, phóng khoáng của con người.
  • D. Nỗi cô đơn, lạc lõng của con người trước cuộc đời.

Câu 13: Khi viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, yếu tố “dẫn chứng” có vai trò quan trọng như thế nào trong việc thuyết phục người đọc?

  • A. Làm cho bài văn nghị luận trở nên sinh động, hấp dẫn hơn.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người viết về vấn đề nghị luận.
  • C. Giúp bài văn nghị luận đạt được yêu cầu về độ dài.
  • D. Tăng tính khách quan, xác thực, làm cho lập luận trở nên vững chắc và có sức thuyết phục.

Câu 14: Trong giao tiếp, việc sử dụng ánh mắt có thể truyền tải những thông điệp phi ngôn ngữ nào?

  • A. Chỉ thể hiện sự tập trung lắng nghe của người nói.
  • B. Chỉ thể hiện cảm xúc vui buồn của người nói.
  • C. Thể hiện sự quan tâm, chân thành, đồng tình, hoặc ngược lại là sự thờ ơ, lạnh nhạt, phản đối.
  • D. Không có khả năng truyền tải thông điệp phi ngôn ngữ.

Câu 15: Bản hướng dẫn sử dụng một thiết bị điện tử cần đảm bảo yêu cầu nào về ngôn ngữ để người đọc dễ dàng thực hiện theo?

  • A. Ngôn ngữ ngắn gọn, rõ ràng, chính xác, sử dụng câu mệnh lệnh, liệt kê các bước cụ thể.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, lịch sự, sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn.
  • C. Ngôn ngữ hài hước, dí dỏm để tạo sự hứng thú cho người đọc.
  • D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm để tăng tính hấp dẫn.

Câu 16: Thuyết trình về một di tích lịch sử - văn hóa địa phương có ý nghĩa gì trong việc giáo dục thế hệ trẻ?

  • A. Giúp học sinh rèn luyện kỹ năng thuyết trình trước đám đông.
  • B. Bồi dưỡng tình yêu quê hương, đất nước, ý thức bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
  • C. Giúp học sinh có thêm kiến thức về lịch sử và văn hóa thế giới.
  • D. Tạo cơ hội cho học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa.

Câu 17: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt” (Kim Lân), chi tiết “bát chè khoán” có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tình người giữa nạn đói?

  • A. Thể hiện sự giàu có, sung túc của gia đình Tràng trong nạn đói.
  • B. Gợi nhớ về những món ăn ngon trong quá khứ.
  • C. Làm nổi bật sự thảm khốc của nạn đói năm 1945.
  • D. Thể hiện sự sẻ chia, đùm bọc, khát vọng sống và niềm tin vào tương lai của những người nghèo khổ.

Câu 18: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo trong bài thơ “Thu điếu” (Nguyễn Khuyến)?

  • A. Giọng điệu vui tươi, hồn nhiên, tràn đầy sức sống.
  • B. Giọng điệu hào hùng, mạnh mẽ, thể hiện chí khí anh hùng.
  • C. Giọng điệu trầm buồn, tĩnh lặng, ẩn chứa nỗi cô đơn, uẩn khúc.
  • D. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm, phê phán xã hội đương thời.

Câu 19: Trong văn bản thông tin dạng sơ đồ, hình ảnh và đường nét có vai trò gì trong việc truyền tải thông tin?

  • A. Chỉ có vai trò trang trí, làm đẹp cho văn bản.
  • B. Giúp thông tin được trình bày một cách trực quan, sinh động, dễ hiểu và dễ ghi nhớ.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho phần chữ viết trong văn bản.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin.

Câu 20: Khi viết bài nghị luận về một vấn đề xã hội có tính thời sự, điều quan trọng nhất cần đảm bảo về mặt nội dung là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trau chuốt, giàu hình ảnh.
  • B. Bài viết phải có bố cục mạch lạc, rõ ràng.
  • C. Trình bày vấn đề một cách khách quan, trung lập.
  • D. Nêu bật được ý nghĩa, tầm quan trọng của vấn đề đối với đời sống xã hội và có quan điểm riêng sâu sắc, thuyết phục.

Câu 21: Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, yếu tố “khoảng cách” có thể thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa những người giao tiếp?

  • A. Mức độ thân mật, gần gũi hoặc xa cách giữa những người giao tiếp.
  • B. Địa vị xã hội của những người giao tiếp.
  • C. Sự khác biệt về văn hóa giữa những người giao tiếp.
  • D. Không thể hiện điều gì về mối quan hệ.

Câu 22: Bản nội quy bảo tàng thường được đặt ở vị trí nào để đảm bảo tính thông tin và hiệu quả?

  • A. Trong phòng làm việc của ban quản lý bảo tàng.
  • B. Ở những nơi dễ thấy, dễ đọc như cổng vào, quầy vé, các khu trưng bày.
  • C. Trên trang web chính thức của bảo tàng.
  • D. Trong tờ rơi giới thiệu về bảo tàng.

Câu 23: Thuyết trình về một phong tục tập quán của dân tộc thiểu số có thể góp phần vào việc bảo tồn và phát huy văn hóa như thế nào?

  • A. Giúp phong tục tập quán trở nên hiện đại và phù hợp với xã hội ngày nay.
  • B. Thu hút khách du lịch đến với địa phương.
  • C. Nâng cao nhận thức, sự hiểu biết và lòng tự hào về văn hóa dân tộc, từ đó thúc đẩy ý thức bảo tồn.
  • D. Giúp các phong tục tập quán được ghi chép lại thành văn bản.

Câu 24: Trong truyện cổ tích “Sọ Dừa”, chi tiết Sọ Dừa cởi bỏ lốt xấu xí để trở thành chàng trai tuấn tú thể hiện ước mơ gì của nhân dân?

  • A. Ước mơ về sự giàu có, sung túc.
  • B. Ước mơ về sức mạnh phi thường.
  • C. Ước mơ về cuộc sống hạnh phúc, yên bình.
  • D. Ước mơ về sự thay đổi số phận, vượt qua những khó khăn, bất hạnh để đạt được hạnh phúc.

Câu 25: Bài thơ “Vội vàng” (Xuân Diệu) thể hiện quan niệm sống như thế nào của tác giả?

  • A. Sống chậm rãi, ung dung, hòa mình với thiên nhiên.
  • B. Sống tích cực, khẩn trương, tận hưởng từng khoảnh khắc tươi đẹp của cuộc sống.
  • C. Sống ẩn dật, lánh xa sự ồn ào, náo nhiệt của cuộc đời.
  • D. Sống theo đuổi những giá trị tinh thần cao đẹp.

Câu 26: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng bảng biểu, đồ thị có ưu điểm gì so với việc chỉ trình bày bằng chữ viết?

  • A. Làm cho văn bản trở nên dài hơn, chi tiết hơn.
  • B. Thể hiện sự chuyên nghiệp, khoa học của người viết.
  • C. Giúp thông tin được trình bày một cách hệ thống, cô đọng, dễ so sánh, đối chiếu và nắm bắt các dữ liệu số liệu.
  • D. Không có ưu điểm gì đặc biệt.

Câu 27: Khi viết bài nghị luận về một tác phẩm văn học, thao tác lập luận “bình luận” có vai trò gì?

  • A. Tóm tắt nội dung chính của tác phẩm văn học.
  • B. Đưa ra những đánh giá, nhận xét, phân tích sâu sắc về giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
  • C. Giới thiệu về tác giả và hoàn cảnh ra đời của tác phẩm.
  • D. Trích dẫn các ý kiến của các nhà phê bình văn học về tác phẩm.

Câu 28: Trong giao tiếp, yếu tố “giọng nói” có thể thể hiện những sắc thái biểu cảm nào?

  • A. Chỉ thể hiện sự vui mừng hoặc buồn bã.
  • B. Chỉ thể hiện sự tức giận hoặc yêu thương.
  • C. Chỉ thể hiện sự tự tin hoặc rụt rè.
  • D. Thể hiện sự vui mừng, buồn bã, tức giận, yêu thương, chân thành, giả dối, mỉa mai, kính trọng, v.v.

Câu 29: Bản hướng dẫn thực hiện một thí nghiệm khoa học cần chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo tính chính xác và an toàn?

  • A. Liệt kê chi tiết, đầy đủ các bước thực hiện, các lưu ý về an toàn, sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác.
  • B. Sử dụng hình ảnh minh họa sinh động, đẹp mắt.
  • C. Trình bày văn bản theo phong cách sáng tạo, độc đáo.
  • D. Kể câu chuyện hấp dẫn về quá trình thực hiện thí nghiệm.

Câu 30: Thuyết trình về một lễ hội truyền thống có thể góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa phi vật thể như thế nào?

  • A. Làm cho lễ hội trở nên hiện đại và hấp dẫn hơn.
  • B. Thu hút đông đảo du khách đến tham gia lễ hội.
  • C. Giúp lan tỏa thông tin, khơi dậy sự quan tâm và ý thức trân trọng, bảo vệ các giá trị văn hóa phi vật thể trong cộng đồng.
  • D. Tạo ra các sản phẩm lưu niệm liên quan đến lễ hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong truyện “Tấm Cám”, chi tiết Tấm hóa thành chim vàng anh, rồi khung cửi, rồi quả thị thể hiện điều gì trong mô típ truyện cổ tích?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Đoạn trích “Trao duyên” (Truyện Kiều - Nguyễn Du) thể hiện bi kịch lớn nhất của Thúy Kiều là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong bài thơ “Tự tình” (Hồ Xuân Hương), hình ảnh “trăng khuyết chưa tròn” có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Văn bản thông tin “Thông báo về Ngày hội Văn hóa các dân tộc Việt Nam” cần đảm bảo những yếu tố nào về mặt hình thức để truyền đạt thông tin hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong bài nghị luận xã hội về vấn đề “bạo lực học đường”, thao tác lập luận phân tích nguyên nhân có vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Khi thuyết trình về chủ đề “Văn hóa ẩm thực đường phố Hà Nội”, việc sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để thu hút sự chú ý của người nghe?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Bản nội quy thư viện trường học cần tập trung vào việc điều chỉnh hành vi của đối tượng nào là chủ yếu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong đoạn trích “Hồi trống Cổ Thành” (Tam quốc diễn nghĩa), tiếng trống có ý nghĩa như thế nào đối với nhân vật Trương Phi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa thần thoại Hy Lạp và thần thoại Việt Nam về cách lý giải nguồn gốc thế giới và con người.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong sử thi “Đăm Săn”, hình ảnh “cây nêu thần” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện sức mạnh và chiến thắng của Đăm Săn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: “...Rừng xà nu ưỡn tấm ngực lớn ra, che chở cho làng. Trong rừng xà nu hàng vạn cây không cây nào không bị thương tích. Có những cây bị chặt đứt ngang nửa thân mình, đổ ào ào như một trận bão. Ở chỗ vết thương nhựa ứa ra, tràn trề, thơm ngào ngạt, long lanh như giọt máu. Cả rừng xà nu hàng vạn cây rung lên man dại…” (Rừng xà nu - Nguyễn Trung Thành). Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong đoạn văn trên là gì và tác dụng của nó?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong bài thơ “Bài ca ngắn đi trên bãi cát” (Cao Bá Quát), hình ảnh “bãi cát dài” tượng trưng cho điều gì trong cuộc đời con người?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Khi viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, yếu tố “dẫn chứng” có vai trò quan trọng như thế nào trong việc thuyết phục người đọc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong giao tiếp, việc sử dụng ánh mắt có thể truyền tải những thông điệp phi ngôn ngữ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Bản hướng dẫn sử dụng một thiết bị điện tử cần đảm bảo yêu cầu nào về ngôn ngữ để người đọc dễ dàng thực hiện theo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Thuyết trình về một di tích lịch sử - văn hóa địa phương có ý nghĩa gì trong việc giáo dục thế hệ trẻ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt” (Kim Lân), chi tiết “bát chè khoán” có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tình người giữa nạn đói?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo trong bài thơ “Thu điếu” (Nguyễn Khuyến)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong văn bản thông tin dạng sơ đồ, hình ảnh và đường nét có vai trò gì trong việc truyền tải thông tin?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khi viết bài nghị luận về một vấn đề xã hội có tính thời sự, điều quan trọng nhất cần đảm bảo về mặt nội dung là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, yếu tố “khoảng cách” có thể thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa những người giao tiếp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Bản nội quy bảo tàng thường được đặt ở vị trí nào để đảm bảo tính thông tin và hiệu quả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Thuyết trình về một phong tục tập quán của dân tộc thiểu số có thể góp phần vào việc bảo tồn và phát huy văn hóa như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong truyện cổ tích “Sọ Dừa”, chi tiết Sọ Dừa cởi bỏ lốt xấu xí để trở thành chàng trai tuấn tú thể hiện ước mơ gì của nhân dân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Bài thơ “Vội vàng” (Xuân Diệu) thể hiện quan niệm sống như thế nào của tác giả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng bảng biểu, đồ thị có ưu điểm gì so với việc chỉ trình bày bằng chữ viết?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khi viết bài nghị luận về một tác phẩm văn học, thao tác lập luận “bình luận” có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong giao tiếp, yếu tố “giọng nói” có thể thể hiện những sắc thái biểu cảm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Bản hướng dẫn thực hiện một thí nghiệm khoa học cần chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo tính chính xác và an toàn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Thuyết trình về một lễ hội truyền thống có thể góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa phi vật thể như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện “Hê-ra-clet đi tìm táo vàng”, chi tiết Hê-ra-clet chống đỡ bầu trời thay cho thần Atlas thể hiện phẩm chất nào nổi bật của người anh hùng thần thoại?

  • A. Sự khôn ngoan và mưu trí
  • B. Sức mạnh phi thường và tinh thần trách nhiệm
  • C. Lòng dũng cảm và sự hi sinh
  • D. Tình yêu thương và lòng nhân ái

Câu 2: Đoạn trích “Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây” sử dụng nhiều hình ảnh so sánh phóng đại. Hãy chỉ ra tác dụng chính của biện pháp tu từ này trong việc khắc họa hình tượng Đăm Săn.

  • A. Tạo không khí trang nghiêm, cổ kính cho câu chuyện
  • B. Làm chậm nhịp điệu kể chuyện, tăng tính trữ tình
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp ngoại hình, sức mạnh và sự dũng mãnh của Đăm Săn
  • D. Thể hiện sự tương phản giữa Đăm Săn và Mtao Mxây

Câu 3: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của thông tin?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm
  • B. Trình bày thông tin theo lối kể chuyện hấp dẫn
  • C. Đưa ra nhiều ý kiến cá nhân và cảm xúc của người viết
  • D. Dẫn chứng nguồn thông tin rõ ràng, xác thực

Câu 4: Khi viết văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc sử dụng kết hợp các thao tác lập luận giải thích, chứng minh, phân tích, tổng hợp có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự uyên bác và vốn kiến thức phong phú của người viết
  • B. Đảm bảo tính toàn diện, sâu sắc và sức thuyết phục cho bài viết
  • C. Giúp bài viết trở nên dài hơn và phức tạp hơn
  • D. Tránh sự đơn điệu và nhàm chán trong lập luận

Câu 5: Trong giao tiếp, cử chỉ, ánh mắt, nét mặt thuộc loại phương tiện giao tiếp nào?

  • A. Phương tiện ngôn ngữ
  • B. Phương tiện hỗ trợ ngôn ngữ
  • C. Phương tiện phi ngôn ngữ
  • D. Phương tiện trực quan

Câu 6: Bản nội quy nơi công cộng thường được trình bày dưới dạng văn bản nào?

  • A. Văn bản thông tin
  • B. Văn bản nghị luận
  • C. Văn bản tự sự
  • D. Văn bản miêu tả

Câu 7: Khi thuyết trình về một địa chỉ văn hóa, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để thu hút sự chú ý của người nghe?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, chuyên môn sâu sắc
  • B. Nội dung trình bày độc đáo, thú vị và có tính khám phá
  • C. Trình bày thông tin một cách chi tiết, đầy đủ nhất
  • D. Sử dụng nhiều phương tiện trực quan phức tạp, hiện đại

Câu 8: Trong quá trình lắng nghe và phản hồi bài thuyết trình của bạn, thái độ nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và hợp tác?

  • A. Ngắt lời người thuyết trình để đưa ra ý kiến phản bác ngay lập tức
  • B. Chỉ tập trung vào những điểm yếu và hạn chế của bài thuyết trình
  • C. Thể hiện sự thờ ơ, thiếu tập trung trong quá trình nghe
  • D. Lắng nghe chăm chú, đặt câu hỏi làm rõ và đưa ra nhận xét khách quan, tích cực

Câu 9: Điểm khác biệt cơ bản giữa thần thoại suy nguyên và thần thoại sáng tạo là gì?

  • A. Đối tượng phản ánh chính của thần thoại
  • B. Thời gian ra đời của thần thoại
  • C. Địa điểm hình thành thần thoại
  • D. Hình thức nghệ thuật của thần thoại

Câu 10: Hình tượng con người sử thi thường mang những đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Giản dị, gần gũi với đời thường
  • B. Phức tạp, đa chiều về tính cách
  • C. Lý tưởng hóa, mang vẻ đẹp phi thường, đại diện cho cộng đồng
  • D. Bi kịch, đau khổ trước số phận

Câu 11: Trong văn bản thông tin dạng sơ đồ, hình ảnh thường được sử dụng với mục đích chính nào?

  • A. Tăng tính trang trí và thẩm mỹ cho văn bản
  • B. Thay thế hoàn toàn cho phần chữ viết
  • C. Gây ấn tượng mạnh mẽ về mặt cảm xúc
  • D. Minh họa, cụ thể hóa thông tin và mối quan hệ giữa các thông tin

Câu 12: Khi viết bài nghị luận về một vấn đề xã hội, bố cục ba phần (mở bài, thân bài, kết bài) có vai trò gì?

  • A. Đảm bảo bài viết có đủ số lượng chữ theo yêu cầu
  • B. Giúp triển khai ý tưởng một cách mạch lạc, logic và chặt chẽ
  • C. Giúp người viết dễ dàng kiểm soát thời gian viết bài
  • D. Thể hiện sự chuyên nghiệp và bài bản của người viết

Câu 13: Ngữ điệu, tốc độ nói, âm lượng giọng nói thuộc loại phương tiện giao tiếp nào?

  • A. Phương tiện ngôn ngữ
  • B. Phương tiện hỗ trợ ngôn ngữ
  • C. Phương tiện phi ngôn ngữ
  • D. Phương tiện trực quan

Câu 14: Mục đích chính của việc ban hành nội quy, hướng dẫn ở nơi công cộng là gì?

  • A. Quảng bá hình ảnh của tổ chức, cơ quan
  • B. Thể hiện quyền lực và sự kiểm soát của người quản lý
  • C. Đảm bảo trật tự, an toàn và hiệu quả hoạt động chung
  • D. Tăng cường tính trang trọng và hình thức cho không gian công cộng

Câu 15: Khi thuyết trình về một địa chỉ văn hóa, việc sử dụng phương tiện trực quan (hình ảnh, video, sơ đồ...) có vai trò gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho lời nói của người thuyết trình
  • B. Làm cho bài thuyết trình trở nên phức tạp và khó hiểu hơn
  • C. Giảm bớt thời gian chuẩn bị và luyện tập thuyết trình
  • D. Tăng tính sinh động, hấp dẫn và giúp người nghe dễ hình dung, tiếp thu thông tin

Câu 16: Trong hoạt động lắng nghe và phản hồi, kỹ năng đặt câu hỏi có vai trò như thế nào?

  • A. Làm rõ thông tin, thể hiện sự quan tâm và thúc đẩy đối thoại
  • B. Thể hiện sự nghi ngờ và phản bác ý kiến của người khác
  • C. Kiểm tra kiến thức và trình độ của người thuyết trình
  • D. Kéo dài thời gian thảo luận và gây khó khăn cho người thuyết trình

Câu 17: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của thể loại thần thoại?

  • A. Tính nguyên hợp và sơ khai
  • B. Tính hư cấu và tưởng tượng
  • C. Tính lịch sử và hiện thực
  • D. Tính biểu tượng và khái quát

Câu 18: Sử thi “Đăm Săn” phản ánh giai đoạn lịch sử nào của cộng đồng Ê-đê?

  • A. Thời kỳ mẫu hệ hưng thịnh
  • B. Thời kỳ chuyển đổi sang chế độ phụ quyền
  • C. Thời kỳ xã hội có giai cấp và nhà nước
  • D. Thời kỳ kháng chiến chống ngoại xâm

Câu 19: Trong văn bản thông tin, chú thích thường được sử dụng để làm rõ điều gì?

  • A. Giải nghĩa từ ngữ khó hoặc cung cấp thông tin bổ sung
  • B. Trích dẫn ý kiến của các chuyên gia và nhà khoa học
  • C. Thể hiện quan điểm cá nhân của người viết
  • D. Tạo sự liên kết giữa các phần khác nhau của văn bản

Câu 20: Khi viết văn nghị luận về một vấn đề xã hội, giọng văn phù hợp nhất là giọng văn như thế nào?

  • A. Trữ tình, giàu cảm xúc
  • B. Hóm hỉnh, hài hước
  • C. Khách quan, nghiêm túc, thể hiện thái độ rõ ràng
  • D. Trang trọng, cổ kính

Câu 21: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hiệu quả?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, phức tạp
  • B. Nói nhiều và liên tục để chiếm ưu thế
  • C. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt thông tin của bản thân
  • D. Lắng nghe chủ động, thấu hiểu và phản hồi phù hợp

Câu 22: Nguyên tắc cơ bản khi xây dựng nội quy, hướng dẫn ở nơi công cộng là gì?

  • A. Đảm bảo tính độc đáo và khác biệt so với các nơi khác
  • B. Đảm bảo tính rõ ràng, dễ hiểu, dễ thực hiện và phù hợp với mục đích sử dụng
  • C. Liệt kê càng nhiều quy định càng tốt để tăng tính chặt chẽ
  • D. Ưu tiên các quy định mang tính hình thức và kỷ luật cao

Câu 23: Khi thuyết trình về một địa chỉ văn hóa, cần chú ý đến yếu tố nào để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của thông tin?

  • A. Sử dụng thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để tăng tính đa dạng
  • B. Tập trung vào những thông tin gây ấn tượng mạnh mẽ, bất ngờ
  • C. Kiểm chứng thông tin từ các nguồn uy tín, đáng tin cậy
  • D. Trình bày thông tin theo cách sáng tạo và hấp dẫn nhất

Câu 24: Trong quá trình lắng nghe và phản hồi, việc đưa ra phản hồi mang tính xây dựng có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự hơn kém và đánh giá năng lực của người khác
  • B. Gây áp lực và tạo sự căng thẳng cho người thuyết trình
  • C. Chỉ ra những lỗi sai và hạn chế của bài thuyết trình
  • D. Góp ý chân thành, giúp người thuyết trình hoàn thiện và phát triển hơn

Câu 25: Hình tượng các vị thần trong thần thoại Hy Lạp thường được nhân hóa với những đặc điểm nào?

  • A. Mang phẩm chất, cảm xúc và hành động giống con người
  • B. Hoàn toàn xa lạ và khác biệt với thế giới con người
  • C. Chỉ mang những đặc điểm của các loài vật trong tự nhiên
  • D. Vô hình, không có hình dạng cụ thể

Câu 26: Trong sử thi “Đăm Săn”, hình ảnh cây nêu có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sức mạnh và quyền lực của tù trưởng Mtao Mxây
  • B. Sự giàu có và sung túc của gia đình Đăm Săn
  • C. Sự đoàn kết, sức mạnh cộng đồng và khát vọng tự do
  • D. Nỗi buồn và sự cô đơn của người anh hùng

Câu 27: Văn bản thông tin thường sử dụng loại ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ nghệ thuật, giàu hình ảnh
  • B. Ngôn ngữ phổ thông, chính xác, khách quan
  • C. Ngôn ngữ khẩu ngữ, tự nhiên, thân mật
  • D. Ngôn ngữ chuyên ngành, thuật ngữ

Câu 28: Khi viết văn nghị luận về một vấn đề xã hội, luận điểm cần đáp ứng yêu cầu gì?

  • A. Phải thể hiện sự đồng tình với quan điểm của số đông
  • B. Cần phải gây ấn tượng mạnh mẽ và độc đáo
  • C. Phải rõ ràng, chính xác, khái quát và có tính thuyết phục
  • D. Nên sử dụng ngôn ngữ bóng bẩy, ẩn dụ

Câu 29: Trong giao tiếp, việc im lặng có thể mang những ý nghĩa gì?

  • A. Luôn thể hiện sự thiếu tôn trọng và thờ ơ
  • B. Chỉ biểu thị sự đồng tình hoặc phản đối
  • C. Không có ý nghĩa giao tiếp nào
  • D. Có thể biểu thị sự suy nghĩ, đồng tình, phản đối, hoặc sự im lặng lắng nghe

Câu 30: Trước khi thuyết trình về một địa chỉ văn hóa, bước chuẩn bị quan trọng nhất là gì?

  • A. Nghiên cứu, tìm hiểu kỹ lưỡng về địa chỉ văn hóa đó
  • B. Chuẩn bị trang phục đẹp và phù hợp với chủ đề
  • C. Luyện tập thuyết trình trước gương nhiều lần
  • D. In ấn tài liệu và chuẩn bị quà tặng cho người nghe

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong truyện “Hê-ra-clet đi tìm táo vàng”, chi tiết Hê-ra-clet chống đỡ bầu trời thay cho thần Atlas thể hiện phẩm chất nào nổi bật của người anh hùng thần thoại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Đoạn trích “Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây” sử dụng nhiều hình ảnh so sánh phóng đại. Hãy chỉ ra tác dụng chính của biện pháp tu từ này trong việc khắc họa hình tượng Đăm Săn.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của thông tin?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Khi viết văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc sử dụng kết hợp các thao tác lập luận giải thích, chứng minh, phân tích, tổng hợp có ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong giao tiếp, cử chỉ, ánh mắt, nét mặt thuộc loại phương tiện giao tiếp nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Bản nội quy nơi công cộng thường được trình bày dưới dạng văn bản nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Khi thuyết trình về một địa chỉ văn hóa, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để thu hút sự chú ý của người nghe?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong quá trình lắng nghe và phản hồi bài thuyết trình của bạn, thái độ nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và hợp tác?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Điểm khác biệt cơ bản giữa thần thoại suy nguyên và thần thoại sáng tạo là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Hình tượng con người sử thi thường mang những đặc điểm nổi bật nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong văn bản thông tin dạng sơ đồ, hình ảnh thường được sử dụng với mục đích chính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khi viết bài nghị luận về một vấn đề xã hội, bố cục ba phần (mở bài, thân bài, kết bài) có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Ngữ điệu, tốc độ nói, âm lượng giọng nói thuộc loại phương tiện giao tiếp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Mục đích chính của việc ban hành nội quy, hướng dẫn ở nơi công cộng là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Khi thuyết trình về một địa chỉ văn hóa, việc sử dụng phương tiện trực quan (hình ảnh, video, sơ đồ...) có vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong hoạt động lắng nghe và phản hồi, kỹ năng đặt câu hỏi có vai trò như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của thể loại thần thoại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Sử thi “Đăm Săn” phản ánh giai đoạn lịch sử nào của cộng đồng Ê-đê?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong văn bản thông tin, chú thích thường được sử dụng để làm rõ điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Khi viết văn nghị luận về một vấn đề xã hội, giọng văn phù hợp nhất là giọng văn như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hiệu quả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Nguyên tắc cơ bản khi xây dựng nội quy, hướng dẫn ở nơi công cộng là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi thuyết trình về một địa chỉ văn hóa, cần chú ý đến yếu tố nào để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của thông tin?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong quá trình lắng nghe và phản hồi, việc đưa ra phản hồi mang tính xây dựng có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Hình tượng các vị thần trong thần thoại Hy Lạp thường được nhân hóa với những đặc điểm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong sử thi “Đăm Săn”, hình ảnh cây nêu có ý nghĩa biểu tượng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Văn bản thông tin thường sử dụng loại ngôn ngữ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi viết văn nghị luận về một vấn đề xã hội, luận điểm cần đáp ứng yêu cầu gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong giao tiếp, việc im lặng có thể mang những ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trước khi thuyết trình về một địa chỉ văn hóa, bước chuẩn bị quan trọng nhất là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện

  • A. Việc Tấm nhặt được cá bống và nuôi cá bống.
  • B. Hình ảnh Tấm chăm chỉ làm lụng còn Cám thì đi chơi.
  • C. Chi tiết Tấm bắt được tôm tép còn Cám chỉ bắt được toàn cua cáy.
  • D. Lời nói và hành động cay nghiệt của dì ghẻ đối với Tấm.

Câu 2: Hình tượng

  • A. Sức sống mãnh liệt của thiên nhiên Việt Nam.
  • B. Phẩm chất cao đẹp, kiên cường, bất khuất của con người và dân tộc Việt Nam.
  • C. Vẻ đẹp thanh bình, yên ả của làng quê Việt Nam.
  • D. Tình yêu quê hương, đất nước sâu nặng của nhà thơ.

Câu 3: Trong đoạn trích

  • A. Tiếng trống là tín hiệu để Trương Phi thử thách lòng trung nghĩa của Quan Công, đồng thời thể hiện tính cách nóng nảy, cương trực của ông.
  • B. Tiếng trống báo hiệu nguy hiểm, thúc giục quân sĩ Cổ Thành chuẩn bị chiến đấu.
  • C. Tiếng trống là lời chào mừng Quan Công trở về, thể hiện sự vui mừng của Trương Phi.
  • D. Tiếng trống nhằm mục đích gây sự chú ý, thu hút sự quan tâm của mọi người về sự kiện Quan Công trở về.

Câu 4: Văn bản thông tin thường sử dụng các yếu tố trực quan (bảng biểu, sơ đồ, hình ảnh) nhằm mục đích chính nào?

  • A. Làm cho văn bản trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho phần chữ viết trong văn bản.
  • C. Chỉ để trang trí và tăng tính thẩm mỹ cho văn bản.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt, hiểu và ghi nhớ thông tin một cách nhanh chóng, hiệu quả.

Câu 5: Trong bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, phép lập luận giải thích thường được sử dụng để làm rõ điều gì?

  • A. Đưa ra các dẫn chứng, số liệu để chứng minh tính đúng đắn của vấn đề.
  • B. So sánh vấn đề này với các vấn đề khác để thấy rõ sự khác biệt.
  • C. Làm rõ bản chất, các khía cạnh, nguyên nhân, hậu quả hoặc ý nghĩa của vấn đề xã hội đang bàn luận.
  • D. Phản bác lại các ý kiến trái chiều về vấn đề đang được đề cập.

Câu 6: Khi thuyết trình về một vấn đề văn hóa, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ (cử chỉ, ánh mắt, giọng điệu) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài thuyết trình trở nên trang trọng và nghiêm túc hơn.
  • B. Tăng tính sinh động, hấp dẫn, thu hút sự chú ý của người nghe và truyền tải cảm xúc, thái độ của người nói.
  • C. Giúp người nói che giấu sự hồi hộp, lo lắng khi đứng trước đám đông.
  • D. Thay thế cho việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan (hình ảnh, video).

Câu 7: Trong

  • A. Sự giàu có và quyền lực của vua An Dương Vương.
  • B. Vẻ đẹp thuần khiết, trong sáng của Mị Châu.
  • C. Bi kịch tình yêu và sự oan khuất của Mị Châu, lòng trung thành của nàng với đất nước.
  • D. Lời nguyền rủa của người dân Âu Lạc đối với Trọng Thủy.

Câu 8: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa thể loại thần thoại và truyền thuyết về phương diện phản ánh hiện thực?

  • A. Thần thoại tập trung phản ánh và giải thích thế giới tự nhiên, vũ trụ và nguồn gốc loài người, còn truyền thuyết thường phản ánh lịch sử, kể về các nhân vật và sự kiện lịch sử.
  • B. Thần thoại mang yếu tố hoang đường, kỳ ảo cao hơn truyền thuyết.
  • C. Truyền thuyết thường có dung lượng dài hơn thần thoại.
  • D. Nhân vật trong thần thoại thường là người thường, còn nhân vật trong truyền thuyết là thần thánh.

Câu 9: Trong bài thơ

  • A. Sự yêu thiên nhiên và tâm hồn thư thái, ung dung của Nguyễn Trãi.
  • B. Nỗi buồn chán, cô đơn của nhà thơ khi về ở ẩn.
  • C. Khát vọng được sống hòa mình vào thiên nhiên tươi đẹp.
  • D. Tâm sự ưu tư, lo lắng cho dân, cho nước ẩn sau vẻ bề ngoài nhàn tản, ung dung của nhà thơ.

Câu 10: Khi viết bản nội quy hoặc hướng dẫn ở nơi công cộng, yếu tố quan trọng nhất cần đảm bảo về nội dung là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, hoa mỹ.
  • B. Nội dung phải rõ ràng, dễ hiểu, đầy đủ, ngắn gọn và thiết thực, phù hợp với mục đích và đối tượng.
  • C. Trình bày nội quy theo thứ tự thời gian ban hành.
  • D. Liệt kê càng nhiều quy định càng tốt để đảm bảo tính chặt chẽ.

Câu 11: Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ sử thi so với ngôn ngữ văn học thông thường?

  • A. Ngôn ngữ giản dị, đời thường, gần gũi với khẩu ngữ.
  • B. Ngôn ngữ giàu chất trữ tình, thể hiện cảm xúc cá nhân sâu sắc.
  • C. Ngôn ngữ trang trọng, hào hùng, mang tính ngợi ca, sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, phóng đại.
  • D. Ngôn ngữ đa nghĩa, hàm súc, có tính biểu tượng cao.

Câu 12: Trong văn bản

  • A. Sự hiền lành, chất phác của người anh hùng.
  • B. Sức mạnh phi thường, lòng dũng cảm, tài năng và vẻ đẹp của người anh hùng.
  • C. Sự mưu trí, khôn ngoan trong chiến đấu.
  • D. Tình yêu thương và sự quan tâm đến cộng đồng.

Câu 13: Khi lắng nghe bài thuyết trình của bạn, thái độ phản hồi tích cực và hiệu quả nên thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tìm ra lỗi sai và phê bình bài thuyết trình.
  • B. Ngắt lời người thuyết trình liên tục để đưa ra ý kiến cá nhân.
  • C. Lắng nghe chăm chú, tôn trọng người thuyết trình, đưa ra nhận xét, câu hỏi rõ ràng, tập trung vào nội dung và có tính xây dựng.
  • D. Im lặng hoàn toàn để thể hiện sự đồng ý với mọi ý kiến trong bài thuyết trình.

Câu 14: Trong truyện cổ tích

  • A. Sự thiệt thòi, xấu xí, khác biệt và bị coi thường, nhưng đồng thời ẩn chứa những phẩm chất tốt đẹp bên trong.
  • B. Sức mạnh tiềm ẩn và khả năng biến hóa khôn lường.
  • C. Sự thông minh, tài trí hơn người.
  • D. Số phận nghiệt ngã và những thử thách mà nhân vật phải trải qua.

Câu 15: Chức năng chính của chú thích trong văn bản thông tin là gì?

  • A. Tăng tính trang trọng và học thuật cho văn bản.
  • B. Giúp văn bản trở nên dài hơn và chi tiết hơn.
  • C. Thay thế cho phần nội dung chính của văn bản.
  • D. Giải thích nghĩa của từ ngữ khó, cung cấp thông tin bổ sung hoặc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo.

Câu 16: Trong bài thơ

  • A. Vẻ đẹp rực rỡ, tươi tắn và tràn đầy sức sống của mùa thu.
  • B. Vẻ đẹp trong xanh, tĩnh lặng, dịu mát và thanh bình của mùa thu.
  • C. Cảm giác buồn bã, heo hút và tiêu điều của cảnh thu.
  • D. Sự chuyển giao giữa mùa hạ và mùa đông.

Câu 17: Khi thảo luận về một vấn đề văn hóa, thái độ tôn trọng sự khác biệt văn hóa có vai trò như thế nào?

  • A. Không cần thiết, vì mỗi nền văn hóa đều có giá trị riêng.
  • B. Chỉ quan trọng khi thảo luận với người nước ngoài.
  • C. Rất quan trọng, giúp tạo không khí cởi mở, tôn trọng lẫn nhau, thúc đẩy sự hiểu biết và tránh xung đột.
  • D. Chỉ cần tôn trọng ý kiến của người có địa vị cao hơn.

Câu 18: Trong

  • A. Những khó khăn, thử thách, gian khổ mà con người phải vượt qua để đạt được mục tiêu và trưởng thành.
  • B. Sức mạnh của thần linh và sự bất lực của con người trước số phận.
  • C. Vẻ đẹp và sự quý giá của những điều tưởng chừng như đơn giản.
  • D. Hành trình khám phá thế giới và bản thân của mỗi người.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thể loại truyện truyền thuyết?

  • A. Có yếu tố lịch sử và hư cấu.
  • B. Kể về các nhân vật và sự kiện lịch sử.
  • C. Thể hiện thái độ ngợi ca, ngưỡng mộ đối với nhân vật.
  • D. Thể loại trữ tình, tập trung diễn tả cảm xúc, tâm trạng cá nhân.

Câu 20: Trong bài

  • A. Tầng lớp quý tộc, vua quan.
  • B. Người lao động nghèo khổ, đặc biệt là phụ nữ trong xã hội xưa.
  • C. Những người trí thức, nho sĩ.
  • D. Tất cả mọi người trong xã hội.

Câu 21: Khi viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, bố cục ba phần (Mở bài, Thân bài, Kết bài) có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài văn trở nên dài hơn và trang trọng hơn.
  • B. Giúp người viết dễ dàng thể hiện cảm xúc cá nhân.
  • C. Đảm bảo tính mạch lạc, logic, chặt chẽ trong việc triển khai ý tưởng và giúp người đọc dễ theo dõi.
  • D. Không có vai trò quan trọng, có thể tùy ý sắp xếp các phần.

Câu 22: Trong đoạn trích

  • A. Sự phụ bạc của người chinh phu.
  • B. Do tính cách bi quan, yếu đuối của người chinh phụ.
  • C. Do hoàn cảnh gia đình khó khăn, thiếu thốn.
  • D. Chiến tranh phi nghĩa gây ra cảnh chia ly, xa cách và sự cô đơn, mòn mỏi chờ đợi của người chinh phụ.

Câu 23: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu ca dao:

  • A. Nhân hóa.
  • B. So sánh và ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nói quá.

Câu 24: Khi thuyết trình về một địa chỉ văn hóa, việc sử dụng hình ảnh, video minh họa có vai trò gì?

  • A. Thay thế cho lời nói của người thuyết trình.
  • B. Làm cho bài thuyết trình trở nên dài hơn.
  • C. Tăng tính trực quan, sinh động, hấp dẫn và giúp người nghe dễ hình dung, cảm nhận về địa chỉ văn hóa được giới thiệu.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài thuyết trình.

Câu 25: Trong truyện

  • A. Thể hiện tài năng âm nhạc của Thạch Sanh.
  • B. Giúp Thạch Sanh giao tiếp với mọi người.
  • C. Xua đuổi yêu quái và bảo vệ dân làng.
  • D. Biểu tượng cho công lý, hòa bình, khả năng cảm hóa và sức mạnh của cái thiện, đẩy lùi cái ác.

Câu 26: Đâu là điểm khác biệt chính giữa văn bản thông tin và văn bản nghị luận về mục đích giao tiếp?

  • A. Văn bản thông tin nhằm cung cấp thông tin khách quan, chính xác về sự vật, hiện tượng, trong khi văn bản nghị luận nhằm thuyết phục người đọc về một quan điểm, tư tưởng.
  • B. Văn bản thông tin sử dụng ngôn ngữ khoa học, còn văn bản nghị luận sử dụng ngôn ngữ văn chương.
  • C. Văn bản thông tin thường ngắn gọn, còn văn bản nghị luận thường dài và phức tạp hơn.
  • D. Văn bản thông tin chỉ sử dụng yếu tố phi ngôn ngữ, còn văn bản nghị luận chỉ sử dụng ngôn ngữ.

Câu 27: Trong bài thơ

  • A. Sự lo lắng, sợ hãi trước thời gian trôi nhanh.
  • B. Sự vội vàng, cuống quýt, khát khao sống mãnh liệt, tận hưởng từng khoảnh khắc tươi đẹp của cuộc sống.
  • C. Tâm trạng bồn chồn, bất an trước tương lai.
  • D. Nhịp điệu tự nhiên, phù hợp với cảnh thiên nhiên tươi đẹp.

Câu 28: Khi viết bản hướng dẫn thực hiện một công việc, việc sắp xếp các bước theo trình tự logic có vai trò gì?

  • A. Làm cho bản hướng dẫn trở nên dài hơn và chi tiết hơn.
  • B. Giúp bản hướng dẫn trở nên trang trọng và chuyên nghiệp hơn.
  • C. Đảm bảo người đọc dễ dàng thực hiện công việc theo đúng quy trình, tránh sai sót và đạt hiệu quả cao.
  • D. Không có vai trò quan trọng, có thể tùy ý sắp xếp các bước.

Câu 29: Trong thần thoại Hy Lạp, hình tượng các vị thần thường mang những đặc điểm tính cách nào của con người?

  • A. Mang những đặc điểm tính cách, cảm xúc, hành động giống như con người (hỉ, nộ, ái, ố, ghen tuông, yêu thương...).
  • B. Luôn luôn hoàn hảo, không có khuyết điểm.
  • C. Chỉ đại diện cho các lực lượng tự nhiên, không có tính cách riêng.
  • D. Luôn luôn công bằng, chính trực và bảo vệ lẽ phải.

Câu 30: Ý nghĩa chung nhất của các bài ca dao than thân, yêu thương tình nghĩa là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống lao động.
  • B. Thể hiện tiếng nói cảm thương, chia sẻ những nỗi khổ đau, bất hạnh và khát vọng về tình yêu thương, hạnh phúc của người bình dân.
  • C. Phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội.
  • D. Ghi lại những phong tục, tập quán sinh hoạt của người dân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong truyện "Tấm Cám", chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa Tấm và Cám, đồng thời dự báo về số phận khác nhau của hai nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Hình tượng "cây tre" trong bài thơ "Tre Việt Nam" của Nguyễn Duy mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào về con người và dân tộc Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong đoạn trích "Hồi trống Cổ Thành" (Trích "Tam Quốc diễn nghĩa"), tiếng trống của Trương Phi có vai trò quan trọng như thế nào đối với diễn biến câu chuyện và thể hiện phẩm chất gì của nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Văn bản thông tin thường sử dụng các yếu tố trực quan (bảng biểu, sơ đồ, hình ảnh) nhằm mục đích chính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, phép lập luận giải thích thường được sử dụng để làm rõ điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Khi thuyết trình về một vấn đề văn hóa, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ (cử chỉ, ánh mắt, giọng điệu) có tác dụng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong "Truyện An Dương Vương và Mị Châu, Trọng Thủy", chi tiết "vết máu trên ngọc trai" có thể đượcInterpret as biểu tượng cho điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa thể loại thần thoại và truyền thuyết về phương diện phản ánh hiện thực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong bài thơ "Cảnh ngày hè" (Bảo kính cảnh giới, bài 43) của Nguyễn Trãi, câu thơ "Rồi hóng mát thuở ngày trường" thể hiện điều gì trong tâm trạng và con người nhà thơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Khi viết bản nội quy hoặc hướng dẫn ở nơi công cộng, yếu tố quan trọng nhất cần đảm bảo về nội dung là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ sử thi so với ngôn ngữ văn học thông thường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong văn bản "Bài ca chàng Đăm Săn", hành động Đăm Săn "múa khiên" thể hiện phẩm chất gì của người anh hùng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Khi lắng nghe bài thuyết trình của bạn, thái độ phản hồi tích cực và hiệu quả nên thể hiện như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong truyện cổ tích "Sọ Dừa", hình tượng Sọ Dừa ban đầu mang ý nghĩa gì trước khi biến thành chàng trai tuấn tú?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Chức năng chính của chú thích trong văn bản thông tin là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong bài thơ "Thu vịnh" của Nguyễn Khuyến, hình ảnh "da trời" và "nước biếc" gợi cho người đọc cảm nhận chung về cảnh thu như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Khi thảo luận về một vấn đề văn hóa, thái độ tôn trọng sự khác biệt văn hóa có vai trò như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong "Hê-ra-clet đi tìm táo vàng", thử thách Hê-ra-clet phải đối mặt khi tìm táo vàng tượng trưng cho điều gì trong cuộc sống con người?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thể loại truyện truyền thuyết?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong bài "Ca dao than thân, yêu thương tình nghĩa", tiếng hát ca dao thể hiện tâm tư, tình cảm chung của ai?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Khi viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, bố cục ba phần (Mở bài, Thân bài, Kết bài) có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong đoạn trích "Nỗi oán của người phòng khuê" (trích "Chinh phụ ngâm khúc"), nỗi "oán" của người chinh phụ xuất phát từ nguyên nhân sâu xa nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu ca dao: "Thân em như tấm lụa đào, phất phơ giữa chợ biết vào tay ai"?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Khi thuyết trình về một địa chỉ văn hóa, việc sử dụng hình ảnh, video minh họa có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong truyện "Thạch Sanh", chi tiết tiếng đàn của Thạch Sanh có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Đâu là điểm khác biệt chính giữa văn bản thông tin và văn bản nghị luận về mục đích giao tiếp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong bài thơ "Vội vàng" của Xuân Diệu, nhịp điệu thơ nhanh, gấp gáp thể hiện điều gì trong cảm xúc và khát vọng của nhà thơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Khi viết bản hướng dẫn thực hiện một công việc, việc sắp xếp các bước theo trình tự logic có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong thần thoại Hy Lạp, hình tượng các vị thần thường mang những đặc điểm tính cách nào của con người?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Ý nghĩa chung nhất của các bài ca dao than thân, yêu thương tình nghĩa là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện “Tấm Cám”, chi tiết Tấm hóa thân thành chim vàng anh, rồi khung cửi, rồi cây thị thể hiện điều gì?

  • A. Sự yếu đuối, thụ động của nhân vật Tấm khi liên tục phải trốn chạy.
  • B. Mong muốn của Tấm được sống gần gũi với thiên nhiên, xa lánh con người.
  • C. Khả năng biến hóa khôn lường của con người trong cuộc sống.
  • D. Sức sống bất diệt, tinh thần đấu tranh đến cùng cho hạnh phúc của người hiền lành.

Câu 2: Đọc đoạn trích sau từ “Truyện Kiều”:

“Chập chờn mây sớm đèn khuya,
Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng.
Sân Lai cách mấy dặm trông,
Mai chờ tin tức, nhạn hồng mơ màng.”

Đoạn thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật để diễn tả tâm trạng nhân vật?

  • A. Liệt kê
  • B. Tả cảnh ngụ tình
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 3: Trong văn bản nghị luận, luận điểm đóng vai trò gì?

  • A. Nêu ra các dẫn chứng cụ thể để minh họa cho vấn đề.
  • B. Giải thích các khái niệm liên quan đến vấn đề nghị luận.
  • C. Thể hiện ý kiến, quan điểm chính của người viết về vấn đề.
  • D. Tạo sự liên kết giữa các phần trong bài văn nghị luận.

Câu 4: Thể loại truyện truyền thuyết thường tập trung phản ánh nội dung gì?

  • A. Kể về các nhân vật và sự kiện lịch sử có yếu tố tưởng tượng, hư cấu.
  • B. Mô tả cuộc sống sinh hoạt thường ngày của người dân thời xưa.
  • C. Phản ánh những mâu thuẫn xã hội và ước mơ về một cuộc sống tốt đẹp hơn.
  • D. Giải thích nguồn gốc của các loài vật, hiện tượng tự nhiên hoặc phong tục tập quán.

Câu 5: Đọc câu ca dao sau:

“Thân em như tấm lụa đào,
Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai.”

Câu ca dao trên sử dụng hình ảnh “tấm lụa đào” để chỉ điều gì?

  • A. Vẻ đẹp của thiên nhiên, đất trời.
  • B. Vẻ đẹp và thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
  • C. Sự giàu có, sung túc của gia đình.
  • D. Tình yêu đôi lứa đẹp đẽ, say đắm.

Câu 6: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây giúp người đọc dễ dàng nắm bắt thông tin chính?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Câu văn dài, phức tạp.
  • C. Ngôn ngữ giàu cảm xúc.
  • D. Tiêu đề, đề mục rõ ràng, hình ảnh minh họa (nếu có).

Câu 7: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ (cử chỉ, ánh mắt, giọng điệu) có vai trò gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ nói.
  • B. Làm giảm sự tập trung của người nghe vào nội dung chính.
  • C. Tăng tính sinh động, hấp dẫn và thuyết phục cho bài thuyết trình.
  • D. Chỉ có vai trò trang trí, làm đẹp hình thức bài thuyết trình.

Câu 8: Trong đoạn trích “Hê-ra-clet đi tìm táo vàng”, thử thách đầu tiên Hê-ra-clet phải vượt qua là gì?

  • A. Giết sư tử Nemea.
  • B. Đánh bại quái vật Hydra.
  • C. Bắt chó Cerberus.
  • D. Dọn dẹp chuồng ngựa Augean.

Câu 9: Đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ sử thi là gì?

  • A. Giản dị, đời thường, gần gũi với khẩu ngữ.
  • B. Trang trọng, hào hùng, giàu hình ảnh so sánh, phóng đại.
  • C. Trữ tình, giàu cảm xúc cá nhân.
  • D. Hóm hỉnh, dí dỏm, mang tính trào phúng.

Câu 10: Mục đích chính của việc viết bản nội quy hoặc hướng dẫn ở nơi công cộng là gì?

  • A. Quảng bá hình ảnh của tổ chức, cơ quan.
  • B. Thể hiện quyền lực của người quản lý.
  • C. Trang trí, làm đẹp không gian công cộng.
  • D. Đưa ra các quy định, hướng dẫn để mọi người tuân thủ.

Câu 11: Trong bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, yếu tố “dẫn chứng” có vai trò gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề nghị luận một cách hấp dẫn.
  • B. Làm sáng tỏ và tăng tính thuyết phục cho luận điểm.
  • C. Thể hiện cảm xúc, thái độ của người viết.
  • D. Tạo sự liên kết giữa các luận điểm trong bài.

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau:

“Quê hương là cánh diều chiều,
Tuổi thơ con thả trên đồng…”

Hình ảnh “cánh diều chiều” trong đoạn thơ gợi lên cảm xúc gì về quê hương?

  • A. Sự xa xôi, cách trở của quê hương.
  • B. Nỗi buồn, sự cô đơn khi xa quê.
  • C. Sự thanh bình, êm ả và những kỷ niệm tuổi thơ tươi đẹp.
  • D. Khát vọng vươn lên, bay cao, bay xa.

Câu 13: Trong truyện “Đăm Săn”, chi tiết nào thể hiện sức mạnh phi thường của Đăm Săn?

  • A. Chi tiết Đăm Săn được sinh ra từ cục thịt.
  • B. Chi tiết Đăm Săn được ông Trời báo mộng.
  • C. Chi tiết Đăm Săn có tài ăn nói.
  • D. Chi tiết Đăm Săn múa khiên rung chuyển đất trời.

Câu 14: Khi viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, thái độ của người viết cần như thế nào?

  • A. Chủ quan, thiên vị theo ý kiến cá nhân.
  • B. Khách quan, công bằng, thể hiện sự quan tâm đến vấn đề.
  • C. Thờ ơ, trung lập, không bày tỏ chính kiến rõ ràng.
  • D. Gay gắt, phê phán một chiều, thiếu tính xây dựng.

Câu 15: Thần thoại Hy Lạp và sử thi Việt Nam có điểm chung nào về nội dung?

  • A. Chỉ tập trung vào đời sống sinh hoạt thường ngày.
  • B. Chủ yếu kể về tình yêu đôi lứa.
  • C. Phản ánh thế giới quan và ca ngợi người anh hùng.
  • D. Đều mang yếu tố lịch sử rõ ràng, cụ thể.

Câu 16: Trong ca dao, hình thức nghệ thuật nào thường được sử dụng để diễn tả tình cảm, cảm xúc một cách sâu sắc?

  • A. Ẩn dụ, so sánh, lối nói ví von, bóng gió.
  • B. Liệt kê, đối chiếu, giải thích.
  • C. Tả cảnh, tả người trực tiếp, cụ thể.
  • D. Sử dụng nhiều từ Hán Việt, điển cố, điển tích.

Câu 17: Khi lắng nghe bài thuyết trình của bạn, thái độ phản hồi tích cực thể hiện ở hành động nào?

  • A. Ngắt lời người thuyết trình để đưa ra ý kiến cá nhân.
  • B. Chỉ trích, phê bình gay gắt những điểm chưa tốt.
  • C. Lắng nghe chăm chú, đặt câu hỏi và đưa ra nhận xét mang tính xây dựng.
  • D. Thờ ơ, không quan tâm đến nội dung thuyết trình.

Câu 18: Trong văn bản “Hịch tướng sĩ”, Trần Quốc Tuấn đã sử dụng yếu tố nào để khích lệ tinh thần chiến đấu của quân sĩ?

  • A. Phân tích tình hình quân sự địch - ta.
  • B. Kể về những khó khăn, gian khổ của cuộc kháng chiến.
  • C. Hứa hẹn ban thưởng lớn cho người có công.
  • D. Khơi dậy lòng yêu nước, niềm tự hào dân tộc và tinh thần quyết chiến.

Câu 19: Sử thi “Đăm Săn” thuộc thể loại sử thi gì?

  • A. Sử thi thần thoại.
  • B. Sử thi anh hùng.
  • C. Sử thi tôn giáo.
  • D. Sử thi lịch sử.

Câu 20: Để viết một bản nội quy hoặc hướng dẫn rõ ràng, dễ hiểu, người viết cần chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, hoa mỹ.
  • B. Viết câu văn dài, phức tạp để diễn đạt đầy đủ ý.
  • C. Ngôn ngữ ngắn gọn, chính xác, diễn đạt mạch lạc, trình bày khoa học.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn, thuật ngữ khó hiểu.

Câu 21: Trong bài văn nghị luận, “luận cứ” có vai trò gì?

  • A. Làm cơ sở để chứng minh tính đúng đắn của luận điểm.
  • B. Nêu ra vấn đề nghị luận.
  • C. Kết luận và mở rộng vấn đề.
  • D. Tạo sự liên kết giữa các phần của bài văn.

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau:

“Gió theo lối gió, mây đường mây,
Về đâu chim én hỡi?”

Đoạn thơ trên thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Vui tươi, phấn khởi trước cảnh thiên nhiên.
  • B. Yêu đời, lạc quan, tin tưởng vào tương lai.
  • C. Bình thản, nhẹ nhàng trước sự thay đổi của cuộc sống.
  • D. Cô đơn, lạc lõng, hoài nghi về phương hướng cuộc đời.

Câu 23: Trong truyện “Tấm Cám”, nhân vật Cám đại diện cho kiểu nhân vật nào trong truyện cổ tích?

  • A. Nhân vật thông minh, tài giỏi.
  • B. Nhân vật hiền lành, tốt bụng.
  • C. Nhân vật phản diện, đại diện cho cái ác.
  • D. Nhân vật trung gian, không thiện cũng không ác.

Câu 24: Khi thuyết trình về một địa chỉ văn hóa, nội dung cần tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung vào lịch sử hình thành và kiến trúc.
  • B. Lịch sử, giá trị văn hóa, kiến trúc, hoạt động văn hóa và ý nghĩa.
  • C. Chủ yếu giới thiệu các món ăn đặc sản của địa phương.
  • D. Tập trung vào những hạn chế và bất cập của địa chỉ văn hóa.

Câu 25: Văn bản thông tin thường được sử dụng trong đời sống với mục đích gì?

  • A. Cung cấp thông tin, kiến thức một cách khách quan, chính xác.
  • B. Bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ cá nhân.
  • C. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn, lôi cuốn.
  • D. Thuyết phục người đọc tin theo ý kiến của người viết.

Câu 26: Trong bài ca dao than thân, đối tượng trữ tình thường là ai?

  • A. Người nông dân.
  • B. Người lính.
  • C. Người phụ nữ.
  • D. Người trí thức.

Câu 27: Yếu tố “kịch tính” trong truyện cổ tích thường được tạo ra bởi điều gì?

  • A. Miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật.
  • B. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
  • C. Ngôn ngữ kể chuyện chậm rãi, trữ tình.
  • D. Xung đột giữa thiện và ác, thử thách và sự thay đổi số phận.

Câu 28: Trong thần thoại “Hê-ra-clet đi tìm táo vàng”, hình tượng táo vàng tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có, vật chất.
  • B. Sức mạnh, quyền lực và những điều quý giá.
  • C. Tình yêu và hạnh phúc gia đình.
  • D. Sự bình yên và cuộc sống giản dị.

Câu 29: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của thể loại sử thi?

  • A. Dung lượng lớn, cốt truyện phức tạp.
  • B. Nhân vật mang tính cộng đồng, đại diện.
  • C. Tính cá nhân, trữ tình sâu sắc.
  • D. Ngôn ngữ trang trọng, hào hùng.

Câu 30: Khi viết bản hướng dẫn thực hiện một công việc, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, hấp dẫn.
  • B. Trình bày đẹp mắt, nhiều hình ảnh minh họa.
  • C. Viết dài dòng, chi tiết để không bỏ sót thông tin.
  • D. Tính chính xác, đầy đủ, rõ ràng và dễ thực hiện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong truyện “Tấm Cám”, chi tiết Tấm hóa thân thành chim vàng anh, rồi khung cửi, rồi cây thị thể hiện điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Đọc đoạn trích sau từ “Truyện Kiều”:

*“Chập chờn mây sớm đèn khuya,
Nửa tình nửa cảnh như chia tấm lòng.
Sân Lai cách mấy dặm trông,
Mai chờ tin tức, nhạn hồng mơ màng.”*

Đoạn thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật để diễn tả tâm trạng nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong văn bản nghị luận, luận điểm đóng vai trò gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Thể loại truyện truyền thuyết thường tập trung phản ánh nội dung gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Đọc câu ca dao sau:

*“Thân em như tấm lụa đào,
Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai.”*

Câu ca dao trên sử dụng hình ảnh “tấm lụa đào” để chỉ điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây giúp người đọc dễ dàng nắm bắt thông tin chính?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ (cử chỉ, ánh mắt, giọng điệu) có vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong đoạn trích “Hê-ra-clet đi tìm táo vàng”, thử thách đầu tiên Hê-ra-clet phải vượt qua là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ sử thi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Mục đích chính của việc viết bản nội quy hoặc hướng dẫn ở nơi công cộng là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, yếu tố “dẫn chứng” có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau:

*“Quê hương là cánh diều chiều,
Tuổi thơ con thả trên đồng…”*

Hình ảnh “cánh diều chiều” trong đoạn thơ gợi lên cảm xúc gì về quê hương?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong truyện “Đăm Săn”, chi tiết nào thể hiện sức mạnh phi thường của Đăm Săn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Khi viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, thái độ của người viết cần như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Thần thoại Hy Lạp và sử thi Việt Nam có điểm chung nào về nội dung?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong ca dao, hình thức nghệ thuật nào thường được sử dụng để diễn tả tình cảm, cảm xúc một cách sâu sắc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Khi lắng nghe bài thuyết trình của bạn, thái độ phản hồi tích cực thể hiện ở hành động nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong văn bản “Hịch tướng sĩ”, Trần Quốc Tuấn đã sử dụng yếu tố nào để khích lệ tinh thần chiến đấu của quân sĩ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Sử thi “Đăm Săn” thuộc thể loại sử thi gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Để viết một bản nội quy hoặc hướng dẫn rõ ràng, dễ hiểu, người viết cần chú ý đến yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong bài văn nghị luận, “luận cứ” có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau:

*“Gió theo lối gió, mây đường mây,
Về đâu chim én hỡi?”*

Đoạn thơ trên thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong truyện “Tấm Cám”, nhân vật Cám đại diện cho kiểu nhân vật nào trong truyện cổ tích?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Khi thuyết trình về một địa chỉ văn hóa, nội dung cần tập trung vào những khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Văn bản thông tin thường được sử dụng trong đời sống với mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong bài ca dao than thân, đối tượng trữ tình thường là ai?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Yếu tố “kịch tính” trong truyện cổ tích thường được tạo ra bởi điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong thần thoại “Hê-ra-clet đi tìm táo vàng”, hình tượng táo vàng tượng trưng cho điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của thể loại sử thi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Khi viết bản hướng dẫn thực hiện một công việc, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện “Tấm Cám”, chi tiết Tấm hóa thành chim vàng anh, rồi hóa thành cây xoan đào, khung cửi, và cuối cùng là quả thị, thể hiện điều gì trong cốt truyện cổ tích?

  • A. Sự trừng phạt của các thế lực siêu nhiên đối với Cám.
  • B. Sức sống mãnh liệt, tinh thần đấu tranh bất khuất của Tấm để giành lại hạnh phúc.
  • C. Mong ước của người dân về một cuộc sống giàu sang, sung túc.
  • D. Tính chất hoang đường, kỳ ảo thường thấy trong truyện cổ tích.

Câu 2: Đọc đoạn trích sau từ “Truyện Kiều” của Nguyễn Du:

“Chập chờn khi tỉnh khi mê,
Giật mình mình lại thương mình xót xa.
Khi sao phong gấm rủ là,
Giờ sao tan tác như hoa giữa đường.”

Đoạn trích trên thể hiện tâm trạng chủ yếu nào của nhân vật Kiều?

  • A. Đau khổ, tủi nhục và xót xa cho số phận bất hạnh.
  • B. Oán hận, căm phẫn trước sự bất công của xã hội.
  • C. Cô đơn, lạc lõng giữa cuộc đời đầy rẫy những cạm bẫy.
  • D. Nhớ nhung, da diết về gia đình và người thân.

Câu 3: Trong văn bản nghị luận, phép lập luận bác bỏ thường được sử dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Trình bày các luận điểm một cách chi tiết và rõ ràng hơn.
  • B. So sánh và đối chiếu các ý kiến khác nhau về vấn đề nghị luận.
  • C. Phản đối và làm rõ tính thiếu chính xác, không hợp lý của một ý kiến, quan điểm nào đó.
  • D. Tăng tính thuyết phục cho bài viết bằng cách sử dụng các dẫn chứng xác thực.

Câu 4: Khi thuyết trình về một vấn đề văn hóa, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ (như cử chỉ, ánh mắt, điệu bộ) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Không quan trọng, vì nội dung thuyết trình mới là yếu tố quyết định.
  • B. Giúp bài thuyết trình sinh động, hấp dẫn và truyền tải thông điệp hiệu quả hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng gây cười, làm giảm tính trang trọng của buổi thuyết trình.
  • D. Làm người nghe phân tán sự chú ý, khó tập trung vào nội dung chính.

Câu 5: Trong thể loại thần thoại, nhân vật anh hùng thường được xây dựng với những phẩm chất nổi bật nào?

  • A. Giản dị, gần gũi, mang những nét tính cách đời thường.
  • B. Yếu đuối, bất lực trước các thế lực siêu nhiên.
  • C. Ích kỷ, chỉ hành động vì lợi ích cá nhân.
  • D. Phi thường, dũng cảm, có sức mạnh và trí tuệ hơn người.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng:

“Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then đêm sập cửa.”

  • A. Ẩn dụ và nhân hóa.
  • B. So sánh và hoán dụ.
  • C. Nói quá và liệt kê.
  • D. Điệp ngữ và tương phản.

Câu 7: Trong bản nội quy hoặc hướng dẫn ở nơi công cộng, ngôn ngữ cần được sử dụng như thế nào để đảm bảo hiệu quả giao tiếp?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trang trọng để thể hiện sự tôn nghiêm.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp, nhiều thuật ngữ chuyên môn để thể hiện tính chuyên nghiệp.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu, tránh gây hiểu lầm.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ hài hước, dí dỏm để tạo sự gần gũi, thân thiện.

Câu 8: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa thể loại truyện cổ tích và truyện truyền thuyết về phương diện phản ánh hiện thực.

  • A. Truyện cổ tích phản ánh lịch sử, truyện truyền thuyết phản ánh đời sống thường ngày.
  • B. Truyện cổ tích tập trung phản ánh ước mơ, truyện truyền thuyết phản ánh lịch sử và niềm tin.
  • C. Truyện cổ tích mang yếu tố hoang đường, truyện truyền thuyết hoàn toàn dựa trên sự thật lịch sử.
  • D. Truyện cổ tích và truyện truyền thuyết đều phản ánh hiện thực xã hội một cách trực tiếp.

Câu 9: Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ sử thi?

  • A. Ngôn ngữ đời thường, giản dị, gần gũi với khẩu ngữ.
  • B. Ngôn ngữ khoa học, chính xác, khách quan.
  • C. Ngôn ngữ trữ tình, giàu cảm xúc, mang đậm dấu ấn cá nhân.
  • D. Ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh, sử dụng nhiều biện pháp tu từ phóng đại.

Câu 10: Trong bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, vai trò của luận điểm là gì?

  • A. Thể hiện ý kiến, quan điểm chính của người viết về vấn đề nghị luận.
  • B. Cung cấp dẫn chứng và lý lẽ để làm sáng tỏ vấn đề nghị luận.
  • C. Nêu ra các khía cạnh khác nhau của vấn đề nghị luận.
  • D. Dẫn dắt người đọc vào vấn đề nghị luận.

Câu 11: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định được mục đích của văn bản giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Giúp người đọc biết được tác giả là ai và văn bản được viết khi nào.
  • B. Giúp người đọc định hướng quá trình đọc và nắm bắt thông tin trọng tâm.
  • C. Giúp người đọc đánh giá được giá trị nghệ thuật của văn bản.
  • D. Giúp người đọc ghi nhớ tất cả các chi tiết trong văn bản.

Câu 12: Trong đoạn trích “Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây”, chi tiết Đăm Săn cắm chông栅围 làng Mtao Mxây có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sức mạnh vật chất của Đăm Săn vượt trội hơn Mtao Mxây.
  • B. Sự trả thù tàn bạo của Đăm Săn đối với kẻ thù.
  • C. Sự khẳng định quyền lực và lãnh thổ của cộng đồng Ê-đê sau chiến thắng.
  • D. Mong muốn bảo vệ dân làng khỏi sự xâm phạm của các thế lực bên ngoài.

Câu 13: Phương pháp trích dẫn tài liệu tham khảo trong bài viết học thuật có vai trò gì?

  • A. Tăng độ dài cho bài viết.
  • B. Giúp bài viết trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Thể hiện sự khiêm tốn của người viết.
  • D. Thể hiện sự tôn trọng đối với tác giả gốc và đảm bảo tính trung thực, khoa học của bài viết.

Câu 14: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường sử dụng yếu tố gây cười để phê phán, châm biếm những thói hư tật xấu trong xã hội?

  • A. Truyện cổ tích.
  • B. Truyện cười.
  • C. Truyện ngụ ngôn.
  • D. Truyện truyền thuyết.

Câu 15: Đọc câu sau và xác định kiểu câu theo mục đích nói:

“Ôi! Cảnh đẹp Việt Nam!”

  • A. Câu trần thuật.
  • B. Câu nghi vấn.
  • C. Câu cảm thán.
  • D. Câu cầu khiến.

Câu 16: Trong bài văn nghị luận, mối quan hệ giữa luận điểm và dẫn chứng là gì?

  • A. Luận điểm và dẫn chứng không có mối quan hệ trực tiếp.
  • B. Dẫn chứng được sử dụng để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm.
  • C. Luận điểm được sử dụng để giải thích cho dẫn chứng.
  • D. Luận điểm và dẫn chứng là hai yếu tố độc lập, không liên quan đến nhau.

Câu 17: Khi thảo luận về một vấn đề, kỹ năng lắng nghe tích cực thể hiện ở những hành vi nào?

  • A. Ngắt lời người khác để trình bày ý kiến của mình.
  • B. Chỉ tập trung vào việc phản bác ý kiến của người khác.
  • C. Không quan tâm đến những gì người khác đang nói.
  • D. Tập trung chú ý, tôn trọng ý kiến người nói, đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn.

Câu 18: Trong truyện “Hê-ra-clet đi tìm táo vàng”, thử thách Hê-ra-clet phải đối mặt khi đến khu vườn của Hesperides là gì?

  • A. Chiến đấu với quái vật Minotaur.
  • B. Vượt qua mê cung Labyrinth.
  • C. Đánh bại người khổng lồ Atlas đang gánh bầu trời.
  • D. Đối mặt với nữ thần Medusa.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của thể loại sử thi?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
  • B. Nhân vật chính là anh hùng, có sức mạnh phi thường.
  • C. Ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh.
  • D. Đề tài thường liên quan đến các sự kiện lớn của cộng đồng.

Câu 20: Trong văn bản thông tin, hình ảnh, sơ đồ, bảng biểu thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho phần chữ viết.
  • B. Minh họa, làm rõ thông tin và tăng tính hấp dẫn, trực quan.
  • C. Chỉ dùng để trang trí cho văn bản.
  • D. Gây khó khăn cho người đọc trong việc tiếp nhận thông tin.

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt chính giữa truyện truyền thuyết và truyện ngụ ngôn?

  • A. Truyện truyền thuyết có yếu tố kỳ ảo, truyện ngụ ngôn thì không.
  • B. Truyện truyền thuyết kể về các sự kiện lịch sử, truyện ngụ ngôn kể về đời sống thường ngày.
  • C. Truyện truyền thuyết đề cao tính thiêng liêng, truyện ngụ ngôn hướng đến bài học đạo lý.
  • D. Truyện truyền thuyết có nhân vật là người, truyện ngụ ngôn có nhân vật là loài vật.

Câu 22: Trong bài thuyết trình về một địa chỉ văn hóa, việc lựa chọn hình ảnh, video minh họa cần tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Chọn hình ảnh, video có chất lượng nghệ thuật cao nhất.
  • B. Chọn càng nhiều hình ảnh, video càng tốt để bài thuyết trình thêm phong phú.
  • C. Chọn hình ảnh, video có nội dung gây sốc, tạo sự chú ý.
  • D. Chọn hình ảnh, video phù hợp với nội dung thuyết trình, đảm bảo tính chính xác và thẩm mỹ.

Câu 23: Khi viết bản nội quy, hướng dẫn, việc xác định rõ đối tượng hướng tới có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người viết thể hiện trình độ chuyên môn.
  • B. Giúp người viết lựa chọn ngôn ngữ và nội dung phù hợp với người đọc.
  • C. Giúp người viết tiết kiệm thời gian và công sức.
  • D. Giúp bản nội quy, hướng dẫn trở nên dài hơn.

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau và cho biết chủ đề chính của đoạn thơ:

“Quê hương là chùm khế ngọt
Cho con trèo hái mỗi ngày
Quê hương là đường đi học
Con về rợp bóng vàng bay”

  • A. Tình cảm quê hương sâu nặng, gắn bó.
  • B. Ký ức tuổi thơ tươi đẹp.
  • C. Vẻ đẹp bình dị của làng quê.
  • D. Lời hứa hẹn về tương lai tươi sáng.

Câu 25: Trong văn nghị luận, phép lập luận giải thích thường được sử dụng để làm rõ điều gì?

  • A. Chứng minh tính đúng đắn của một vấn đề.
  • B. Bác bỏ một quan điểm sai lầm.
  • C. Làm sáng tỏ bản chất, ý nghĩa của một sự vật, hiện tượng, vấn đề.
  • D. So sánh sự giống và khác nhau giữa các đối tượng.

Câu 26: Trong truyện cổ tích, yếu tố kỳ ảo, hoang đường có vai trò như thế nào?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó tin và thiếu thực tế.
  • B. Thể hiện ước mơ, khát vọng của con người và tăng tính hấp dẫn cho câu chuyện.
  • C. Che đậy những mâu thuẫn và bất công trong xã hội.
  • D. Giảm bớt giá trị hiện thực của câu chuyện.

Câu 27: Khi thuyết trình, việc sử dụng ngữ điệu giọng nói linh hoạt có tác dụng gì?

  • A. Thu hút sự chú ý của người nghe và nhấn mạnh thông tin quan trọng.
  • B. Làm cho bài thuyết trình trở nên dài hơn.
  • C. Thể hiện sự căng thẳng và lo lắng của người thuyết trình.
  • D. Giúp người thuyết trình che giấu sự thiếu tự tin.

Câu 28: Trong đoạn trích “Hồi trống Cổ Thành”, nhân vật Trương Phi nổi bật với tính cách nào?

  • A. Điềm tĩnh, thận trọng, mưu trí.
  • B. Hiền lành, nhút nhát, dễ bị lừa gạt.
  • C. Thông minh, sắc sảo, tài giỏi.
  • D. Nóng nảy, bộc trực, trung thực, nghĩa khí.

Câu 29: Đâu là đặc điểm chung của các thể loại văn học dân gian như thần thoại, sử thi, truyền thuyết, cổ tích?

  • A. Đều có tác giả cụ thể và được ghi chép thành văn bản.
  • B. Chỉ phản ánh đời sống của tầng lớp quý tộc, vua chúa.
  • C. Tính truyền miệng, tập thể và gắn bó với đời sống cộng đồng.
  • D. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng.

Câu 30: Trong bài văn nghị luận, kết bài thường có chức năng gì?

  • A. Nêu ra vấn đề nghị luận.
  • B. Khái quát lại vấn đề, khẳng định lại luận điểm và mở rộng vấn đề.
  • C. Trình bày các luận cứ và dẫn chứng.
  • D. Phân tích các khía cạnh của vấn đề.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong truyện “Tấm Cám”, chi tiết Tấm hóa thành chim vàng anh, rồi hóa thành cây xoan đào, khung cửi, và cuối cùng là quả thị, thể hiện điều gì trong cốt truyện cổ tích?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Đọc đoạn trích sau từ “Truyện Kiều” của Nguyễn Du:

*“Chập chờn khi tỉnh khi mê,
Giật mình mình lại thương mình xót xa.
Khi sao phong gấm rủ là,
Giờ sao tan tác như hoa giữa đường.”*

Đoạn trích trên thể hiện tâm trạng chủ yếu nào của nhân vật Kiều?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong văn bản nghị luận, phép lập luận bác bỏ thường được sử dụng nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Khi thuyết trình về một vấn đề văn hóa, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ (như cử chỉ, ánh mắt, điệu bộ) có vai trò quan trọng như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong thể loại thần thoại, nhân vật anh hùng thường được xây dựng với những phẩm chất nổi bật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng:

*“Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then đêm sập cửa.”*

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong bản nội quy hoặc hướng dẫn ở nơi công cộng, ngôn ngữ cần được sử dụng như thế nào để đảm bảo hiệu quả giao tiếp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa thể loại truyện cổ tích và truyện truyền thuyết về phương diện phản ánh hiện thực.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ sử thi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, vai trò của luận điểm là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định được mục đích của văn bản giúp ích gì cho người đọc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong đoạn trích “Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây”, chi tiết Đăm Săn cắm chông栅围 làng Mtao Mxây có ý nghĩa biểu tượng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Phương pháp trích dẫn tài liệu tham khảo trong bài viết học thuật có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường sử dụng yếu tố gây cười để phê phán, châm biếm những thói hư tật xấu trong xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Đọc câu sau và xác định kiểu câu theo mục đích nói:

*“Ôi! Cảnh đẹp Việt Nam!”*

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong bài văn nghị luận, mối quan hệ giữa luận điểm và dẫn chứng là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Khi thảo luận về một vấn đề, kỹ năng lắng nghe tích cực thể hiện ở những hành vi nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong truyện “Hê-ra-clet đi tìm táo vàng”, thử thách Hê-ra-clet phải đối mặt khi đến khu vườn của Hesperides là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của thể loại sử thi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong văn bản thông tin, hình ảnh, sơ đồ, bảng biểu thường được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt chính giữa truyện truyền thuyết và truyện ngụ ngôn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong bài thuyết trình về một địa chỉ văn hóa, việc lựa chọn hình ảnh, video minh họa cần tuân thủ nguyên tắc nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Khi viết bản nội quy, hướng dẫn, việc xác định rõ đối tượng hướng tới có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau và cho biết chủ đề chính của đoạn thơ:

*“Quê hương là chùm khế ngọt
Cho con trèo hái mỗi ngày
Quê hương là đường đi học
Con về rợp bóng vàng bay”*

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong văn nghị luận, phép lập luận giải thích thường được sử dụng để làm rõ điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong truyện cổ tích, yếu tố kỳ ảo, hoang đường có vai trò như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Khi thuyết trình, việc sử dụng ngữ điệu giọng nói linh hoạt có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong đoạn trích “Hồi trống Cổ Thành”, nhân vật Trương Phi nổi bật với tính cách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Đâu là đặc điểm chung của các thể loại văn học dân gian như thần thoại, sử thi, truyền thuyết, cổ tích?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong bài văn nghị luận, kết bài thường có chức năng gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong thần thoại Hy Lạp, hình tượng người anh hùng thường trải qua những giai đoạn thử thách nào trước khi đạt được thành tựu và vinh quang?

  • A. Sinh ra trong gia đình quyền quý, được nuôi dưỡng trong nhung lụa, lập chiến công hiển hách, được tôn vinh.
  • B. Sinh ra dị thường hoặc có nguồn gốc bí ẩn, trải qua nhiều khó khăn và thử thách, lập công lớn, được tưởng thưởng xứng đáng.
  • C. Có sức mạnh phi thường từ nhỏ, dễ dàng vượt qua mọi trở ngại, được mọi người ngưỡng mộ và kính trọng.
  • D. Luôn được các vị thần bảo trợ, cuộc sống êm đềm và hạnh phúc, cuối đời được phong thần.

Câu 2: Sử thi "Đăm Săn" của người Ê-đê thể hiện đậm nét giá trị văn hóa nào của cộng đồng?

  • A. Đề cao sự giàu có và quyền lực của cá nhân.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ của núi rừng Tây Nguyên.
  • C. Khát vọng về một cuộc sống ấm no, hạnh phúc, đoàn kết và tinh thần thượng võ.
  • D. Phản ánh cuộc sống du canh du cư và tín ngưỡng đa thần nguyên thủy.

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn văn miêu tả cảnh Đăm Săn múa khiên trong tác phẩm cùng tên?

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ
  • B. So sánh và phóng đại (nói quá)
  • C. Nhân hóa và ẩn dụ
  • D. Điệp từ và liệt kê

Câu 4: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải thông tin một cách khách quan và chính xác?

  • A. Dữ liệu và bằng chứng xác thực
  • B. Giọng văn hấp dẫn và lôi cuốn
  • C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ
  • D. Bố cục mạch lạc và chặt chẽ

Câu 5: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ (cử chỉ, ánh mắt, ngữ điệu...) có tác dụng gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho lời nói, giúp bài thuyết trình ngắn gọn hơn.
  • B. Làm giảm sự tập trung của người nghe vào nội dung chính.
  • C. Tăng tính biểu cảm, sinh động, thu hút sự chú ý và giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến hiệu quả thuyết trình.

Câu 6: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa nghị luận xã hội và nghị luận văn học?

  • A. Nghị luận xã hội sử dụng lý lẽ, còn nghị luận văn học sử dụng cảm xúc.
  • B. Nghị luận xã hội có bố cục chặt chẽ hơn nghị luận văn học.
  • C. Nghị luận văn học quan trọng dẫn chứng, nghị luận xã hội không cần.
  • D. Nghị luận xã hội bàn về vấn đề đời sống, nghị luận văn học bàn về tác phẩm văn chương.

Câu 7: Trong các dạng văn bản sau, dạng văn bản nào thường sử dụng sơ đồ, biểu đồ, bảng số liệu để minh họa thông tin?

  • A. Văn bản thông tin
  • B. Văn bản tự sự
  • C. Văn bản miêu tả
  • D. Văn bản biểu cảm

Câu 8: Chức năng chính của chú thích trong văn bản khoa học là gì?

  • A. Trang trí văn bản cho đẹp mắt hơn.
  • B. Giải thích nghĩa từ ngữ, cung cấp thêm thông tin hoặc nguồn gốc của thông tin.
  • C. Thể hiện quan điểm cá nhân của người viết.
  • D. Tạo sự bí ẩn và hấp dẫn cho văn bản.

Câu 9: Để viết một bản nội quy nơi công cộng hiệu quả, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trang trọng.
  • B. Liệt kê càng nhiều quy định càng tốt.
  • C. Ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu và đầy đủ các quy định cần thiết.
  • D. Trình bày đẹp mắt, nhiều màu sắc.

Câu 10: Trong bài thuyết trình về một địa chỉ văn hóa, việc sử dụng hình ảnh, video minh họa có vai trò gì?

  • A. Thay thế cho lời nói, giảm bớt thời gian thuyết trình.
  • B. Chỉ để trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • C. Làm phân tán sự tập trung của người nghe.
  • D. Tăng tính trực quan, sinh động, giúp người nghe dễ hình dung và hiểu rõ hơn về địa chỉ văn hóa đó.

Câu 11: Đâu là đặc điểm nổi bật của thể loại thần thoại so với các thể loại văn học dân gian khác như truyện cổ tích, truyền thuyết?

  • A. Thường có yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
  • B. Lý giải nguồn gốc thế giới, vũ trụ, con người và các hiện tượng tự nhiên.
  • C. Kể về cuộc đời và sự nghiệp của các nhân vật lịch sử.
  • D. Mang yếu tố giáo dục đạo đức, luân thường.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây không thuộc về đặc trưng nghệ thuật của sử thi?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh.
  • B. Cốt truyện xoay quanh những sự kiện lớn lao, có tính cộng đồng.
  • C. Miêu tả chi tiết đời sống sinh hoạt thường ngày của nhân vật.
  • D. Nhân vật thường mang phẩm chất lý tưởng, phi thường.

Câu 13: Trong văn bản nghị luận, phép lập luận phân tích có vai trò gì?

  • A. Đưa ra kết luận cuối cùng cho vấn đề.
  • B. Trình bày vấn đề một cách khái quát.
  • C. So sánh các khía cạnh khác nhau của vấn đề.
  • D. Chia nhỏ vấn đề thành các yếu tố, khía cạnh để làm rõ bản chất và mối quan hệ.

Câu 14: Khi lắng nghe bài thuyết trình của bạn, thái độ phản hồi tích cực thể hiện ở hành động nào?

  • A. Đặt câu hỏi rõ ràng, tập trung vào nội dung bài thuyết trình và đưa ra nhận xét mang tính xây dựng.
  • B. Ngắt lời người thuyết trình để thể hiện sự hiểu biết của bản thân.
  • C. Chỉ trích những lỗi nhỏ nhặt trong bài thuyết trình.
  • D. Im lặng hoàn toàn, không có bất kỳ phản ứng nào.

Câu 15: Xét đoạn thơ sau: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi/ Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng". Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng là gì và tác dụng của nó?

  • A. Ẩn dụ, tăng tính gợi hình cho đối tượng miêu tả.
  • B. Hoán dụ, thể hiện sự liên tưởng độc đáo.
  • C. Điệp ngữ "mặt trời", nhấn mạnh tình yêu thương và sự hi sinh của người mẹ.
  • D. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên.

Câu 16: Trong văn bản thông tin, thông tin khách quan và chính xác được thể hiện qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ cảm xúc.
  • B. Dẫn chứng nguồn tin đáng tin cậy và số liệu cụ thể.
  • C. Trình bày theo lối văn chương.
  • D. Thể hiện quan điểm cá nhân của người viết.

Câu 17: Khi thảo luận nhóm về một vấn đề, kỹ năng giao tiếp nào sau đây là quan trọng nhất để đạt được hiệu quả?

  • A. Nói nhiều và nói liên tục để chiếm ưu thế.
  • B. Chỉ lắng nghe ý kiến của bản thân.
  • C. Tranh cãi gay gắt để bảo vệ quan điểm cá nhân.
  • D. Lắng nghe tích cực, tôn trọng ý kiến khác biệt và trình bày ý kiến rõ ràng, mạch lạc.

Câu 18: Trong bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bố cục ba phần (mở bài, thân bài, kết bài) có vai trò gì?

  • A. Đảm bảo tính mạch lạc, logic và giúp người đọc dễ theo dõi lập luận.
  • B. Làm cho bài văn dài hơn và trang trọng hơn.
  • C. Thể hiện sự sáng tạo của người viết.
  • D. Không có vai trò quan trọng, có thể bỏ qua.

Câu 19: Hình tượng "táo vàng" trong thần thoại "Hê-ra-clet đi tìm táo vàng" tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có và quyền lực.
  • B. Sức mạnh, sự trường tồn và vẻ đẹp vĩnh cửu.
  • C. Tình yêu và hạnh phúc gia đình.
  • D. Trí tuệ và sự thông thái.

Câu 20: Đoạn trích "Hê-ra-clet đi tìm táo vàng" tập trung thể hiện phẩm chất nào của người anh hùng Hê-ra-clet?

  • A. Vẻ đẹp ngoại hình và sức hấp dẫn.
  • B. Sự thông minh và mưu mẹo.
  • C. Lòng dũng cảm, ý chí kiên cường và tinh thần vượt khó.
  • D. Sự hòa đồng và khả năng giao tiếp.

Câu 21: Trong sử thi "Đăm Săn", chi tiết tiếng tù và của Đăm Săn có ý nghĩa gì?

  • A. Báo hiệu nguy hiểm cho dân làng.
  • B. Thể hiện sự tức giận của Đăm Săn.
  • C. Kêu gọi sự giúp đỡ của các vị thần.
  • D. Tập hợp sức mạnh cộng đồng và thể hiện khí thế chiến thắng.

Câu 22: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào sau đây thể hiện sự tự tin và quyết đoán khi thuyết trình?

  • A. Ánh mắt né tránh, nhìn xuống đất.
  • B. Ánh mắt nhìn thẳng vào người nghe, dáng đứng thẳng, cử chỉ dứt khoát.
  • C. Giọng nói nhỏ, ngập ngừng.
  • D. Tay khoanh trước ngực, khúm núm.

Câu 23: Khi viết bản hướng dẫn sử dụng một thiết bị, điều gì cần tránh để đảm bảo tính rõ ràng và dễ hiểu?

  • A. Sử dụng câu mệnh lệnh trực tiếp.
  • B. Chia nhỏ các bước thực hiện.
  • C. Sử dụng thuật ngữ chuyên môn khó hiểu hoặc diễn đạt mơ hồ.
  • D. Đánh số thứ tự cho từng bước.

Câu 24: Trong bài nghị luận xã hội, luận điểm đóng vai trò gì?

  • A. Nêu ra vấn đề cần nghị luận.
  • B. Dẫn chứng để minh họa cho vấn đề.
  • C. Tóm tắt lại nội dung chính của bài.
  • D. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn khẳng định về vấn đề nghị luận.

Câu 25: Đâu là điểm khác biệt chính giữa thần thoại suy nguyên và thần thoại anh hùng?

  • A. Thần thoại suy nguyên giải thích nguồn gốc, thần thoại anh hùng ca ngợi người lập công.
  • B. Thần thoại suy nguyên có yếu tố kỳ ảo hơn thần thoại anh hùng.
  • C. Thần thoại anh hùng có nhân vật là con người, thần thoại suy nguyên là thần.
  • D. Thần thoại suy nguyên cổ xưa hơn thần thoại anh hùng.

Câu 26: Trong sử thi, hình tượng người anh hùng thường được xây dựng theo khuynh hướng nào?

  • A. Hiện thực hóa, gần gũi với đời thường.
  • B. Lý tưởng hóa, mang vẻ đẹp phi thường.
  • C. Khắc họa tính cách đa dạng, phức tạp.
  • D. Chú trọng miêu tả nội tâm, diễn biến tâm lý.

Câu 27: Khi trình bày thông tin bằng hình ảnh trong văn bản thông tin, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả?

  • A. Sử dụng hình ảnh có màu sắc sặc sỡ, bắt mắt.
  • B. Chọn hình ảnh có kích thước lớn để thu hút sự chú ý.
  • C. Hình ảnh phải phù hợp với nội dung thông tin và được chú thích rõ ràng.
  • D. Sử dụng càng nhiều hình ảnh càng tốt.

Câu 28: Trong quá trình viết bài nghị luận, bước nào sau đây giúp đảm bảo tính logic và chặt chẽ của lập luận?

  • A. Chọn đề tài nghị luận hấp dẫn.
  • B. Tìm kiếm nhiều dẫn chứng phong phú.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm.
  • D. Xây dựng hệ thống luận điểm rõ ràng, sắp xếp theo trình tự hợp lý.

Câu 29: Thảo luận về một địa chỉ văn hóa có ý nghĩa gì đối với việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc?

  • A. Giúp mọi người giải trí và thư giãn.
  • B. Nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị văn hóa và khuyến khích hành động bảo tồn.
  • C. Tăng cường sự đoàn kết giữa các dân tộc.
  • D. Phát triển ngành du lịch văn hóa.

Câu 30: Cho đoạn văn sau: "Núi non trùng điệp hiện ra trước mắt, dòng sông uốn lượn quanh co như dải lụa mềm mại." Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong thần thoại Hy Lạp, hình tượng người anh hùng thường trải qua những giai đoạn thử thách nào trước khi đạt được thành tựu và vinh quang?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Sử thi 'Đăm Săn' của người Ê-đê thể hiện đậm nét giá trị văn hóa nào của cộng đồng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn văn miêu tả cảnh Đăm Săn múa khiên trong tác phẩm cùng tên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải thông tin một cách khách quan và chính xác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ (cử chỉ, ánh mắt, ngữ điệu...) có tác dụng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa nghị luận xã hội và nghị luận văn học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong các dạng văn bản sau, dạng văn bản nào thường sử dụng sơ đồ, biểu đồ, bảng số liệu để minh họa thông tin?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Chức năng chính của chú thích trong văn bản khoa học là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Để viết một bản nội quy nơi công cộng hiệu quả, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong bài thuyết trình về một địa chỉ văn hóa, việc sử dụng hình ảnh, video minh họa có vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Đâu là đặc điểm nổi bật của thể loại thần thoại so với các thể loại văn học dân gian khác như truyện cổ tích, truyền thuyết?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Yếu tố nào sau đây không thuộc về đặc trưng nghệ thuật của sử thi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong văn bản nghị luận, phép lập luận phân tích có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Khi lắng nghe bài thuyết trình của bạn, thái độ phản hồi tích cực thể hiện ở hành động nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Xét đoạn thơ sau: 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi/ Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng'. Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng là gì và tác dụng của nó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong văn bản thông tin, thông tin khách quan và chính xác được thể hiện qua yếu tố nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Khi thảo luận nhóm về một vấn đề, kỹ năng giao tiếp nào sau đây là quan trọng nhất để đạt được hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bố cục ba phần (mở bài, thân bài, kết bài) có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Hình tượng 'táo vàng' trong thần thoại 'Hê-ra-clet đi tìm táo vàng' tượng trưng cho điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Đoạn trích 'Hê-ra-clet đi tìm táo vàng' tập trung thể hiện phẩm chất nào của người anh hùng Hê-ra-clet?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong sử thi 'Đăm Săn', chi tiết tiếng tù và của Đăm Săn có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào sau đây thể hiện sự tự tin và quyết đoán khi thuyết trình?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Khi viết bản hướng dẫn sử dụng một thiết bị, điều gì cần tránh để đảm bảo tính rõ ràng và dễ hiểu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong bài nghị luận xã hội, luận điểm đóng vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Đâu là điểm khác biệt chính giữa thần thoại suy nguyên và thần thoại anh hùng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong sử thi, hình tượng người anh hùng thường được xây dựng theo khuynh hướng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Khi trình bày thông tin bằng hình ảnh trong văn bản thông tin, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong quá trình viết bài nghị luận, bước nào sau đây giúp đảm bảo tính logic và chặt chẽ của lập luận?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Thảo luận về một địa chỉ văn hóa có ý nghĩa gì đối với việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Cho đoạn văn sau: 'Núi non trùng điệp hiện ra trước mắt, dòng sông uốn lượn quanh co như dải lụa mềm mại.' Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện thần thoại “Hê-ra-clet đi tìm táo vàng”, chi tiết nào thể hiện rõ nhất phẩm chất dũng cảm, không ngại gian khổ của người anh hùng Hê-ra-clet?

  • A. Hê-ra-clet xin thần Atlas giúp đỡ để hái táo vàng.
  • B. Hê-ra-clet dùng sức mạnh phi thường đánh bại chó Ngao ba đầu.
  • C. Hê-ra-clet хиn lời khuyên từ những vị thần trước khi lên đường.
  • D. Hê-ra-clet tự mình chống đỡ bầu trời thay thần Atlas để hái táo.

Câu 2: Đọc đoạn trích sau từ sử thi “Đăm Săn”: “Khiên chàng rung lên như chớp giật/Gươm chàng múa tựa gió lốc/Chàng chạy vun vút như con sóc/Chàng nhảy滔滔 như chim bay lượn…”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn văn trên?

  • A. So sánh và phóng đại (nói quá)
  • B. Ẩn dụ và hoán dụ
  • C. Nhân hóa và tương phản
  • D. Điệp ngữ và liệt kê

Câu 3: Trong văn bản nghị luận, vai trò chính của thao tác lập luận phân tích là gì?

  • A. Đưa ra bằng chứng để chứng minh tính đúng đắn của luận điểm.
  • B. Chia nhỏ đối tượng, vấn đề thành các bộ phận, yếu tố để làm rõ bản chất.
  • C. So sánh đối chiếu các khía cạnh khác nhau của vấn đề.
  • D. Giải thích ý nghĩa của các khái niệm, thuật ngữ liên quan.

Câu 4: Khi thuyết trình về một vấn đề văn hóa, việc sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ (như cử chỉ, ánh mắt, ngữ điệu) có tác dụng gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ nói để tránh nhàm chán.
  • B. Giúp người nghe tập trung vào hình thức bên ngoài của người thuyết trình.
  • C. Tăng tính biểu cảm, sinh động, thu hút sự chú ý và giúp nhấn mạnh nội dung.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí, làm đẹp cho bài thuyết trình.

Câu 5: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa thần thoại suy nguyên và thần thoại sáng tạo?

  • A. Đối tượng phản ánh của thần thoại suy nguyên là các hiện tượng tự nhiên, còn thần thoại sáng tạo tập trung vào nguồn gốc văn hóa.
  • B. Thần thoại suy nguyên kể về các vị thần có sức mạnh vô song, thần thoại sáng tạo kể về người anh hùng văn hóa.
  • C. Thần thoại suy nguyên xuất hiện trước, thần thoại sáng tạo xuất hiện sau.
  • D. Về cơ bản không có sự khác biệt, chỉ là cách gọi khác nhau.

Câu 6: Trong văn bản thông tin dạng sơ đồ, các hình ảnh, biểu tượng thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho chữ viết để tiết kiệm không gian.
  • B. Minh họa, trực quan hóa thông tin, giúp người đọc dễ hình dung và nắm bắt nội dung.
  • C. Tăng tính nghệ thuật, thẩm mỹ cho văn bản.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí, làm cho văn bản đẹp hơn.

Câu 7: Khi viết bản nội quy hoặc hướng dẫn ở nơi công cộng, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cầu kỳ.
  • B. Viết càng chi tiết, càng nhiều quy định càng tốt.
  • C. Chỉ cần nêu những quy định quan trọng nhất.
  • D. Tính rõ ràng, dễ hiểu, ngắn gọn, và hướng đến đối tượng sử dụng.

Câu 8: Trong bài nghị luận về một vấn đề xã hội, luận điểm có vai trò như thế nào?

  • A. Là phần dẫn nhập, giới thiệu vấn đề nghị luận.
  • B. Là phần kết luận, tóm tắt lại vấn đề.
  • C. Là ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày, làm sáng tỏ về vấn đề.
  • D. Là các dẫn chứng, bằng chứng để minh họa cho vấn đề.

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau: “Quê hương là cánh diều biếc/ Tuổi thơ con thả trên đồng…”. Hình ảnh “cánh diều biếc” trong câu thơ trên mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự tự do, bay bổng của tuổi thơ.
  • B. Những kỷ niệm đẹp đẽ, trong sáng về quê hương, tuổi thơ.
  • C. Ước mơ về một tương lai tươi sáng.
  • D. Nỗi nhớ về những trò chơi dân gian.

Câu 10: Khi lắng nghe bài thuyết trình của bạn, thái độ phản hồi tích cực thể hiện ở hành động nào sau đây?

  • A. Ngắt lời bạn liên tục để đưa ra ý kiến phản bác.
  • B. Chỉ trích những lỗi sai của bạn một cách gay gắt.
  • C. Đặt câu hỏi làm rõ những điểm chưa hiểu, góp ý nhẹ nhàng, chân thành.
  • D. Im lặng hoàn toàn, không có bất kỳ phản ứng nào.

Câu 11: Trong văn bản “Hê-ra-clet đi tìm táo vàng”, thử thách nào KHÔNG phải là một trong mười hai kỳ công của Hê-ra-clet được nhắc đến?

  • A. Chiến thắng quái vật sư tử Nemea.
  • B. Tiêu diệt rắn chín đầu Lerne.
  • C. Bắt chó Ngao ba đầu Cerberus.
  • D. Tìm kiếm bộ lông cừu vàng.

Câu 12: Sử thi “Đăm Săn” phản ánh giai đoạn lịch sử nào của xã hội?

  • A. Thời kỳ hình thành nhà nước Văn Lang - Âu Lạc.
  • B. Thời kỳ tan rã của chế độ thị tộc mẫu hệ, chuyển sang chế độ phụ quyền.
  • C. Thời kỳ kháng chiến chống quân xâm lược phương Bắc.
  • D. Thời kỳ phát triển của xã hội phong kiến.

Câu 13: Chú thích trong văn bản khoa học có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên trang trọng, lịch sự hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng tra cứu nghĩa của từ khó.
  • C. Cung cấp thông tin bổ sung, giải thích rõ hơn các thuật ngữ, khái niệm, nguồn gốc tài liệu.
  • D. Thể hiện sự chuyên nghiệp của người viết.

Câu 14: Trong bài thuyết trình về địa chỉ văn hóa, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để thu hút người nghe?

  • A. Sử dụng hình ảnh, video minh họa sinh động, kể chuyện hấp dẫn liên quan đến địa chỉ văn hóa.
  • B. Trình bày lý thuyết suông một cách chi tiết, đầy đủ.
  • C. Đọc diễn văn một cách trang trọng, nghiêm túc.
  • D. Chỉ tập trung vào việc cung cấp thông tin khô khan, số liệu thống kê.

Câu 15: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất về hình thức nghệ thuật của sử thi?

  • A. Kết cấu chặt chẽ, cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết.
  • B. Ngôn ngữ bác học, trau chuốt, sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • C. Nhân vật đa dạng, tính cách phức tạp, nhiều chiều.
  • D. Tính trang trọng, ngợi ca, sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhịp điệu, mang đậm màu sắc dân gian.

Câu 16: “Trích dẫn” trong văn bản khoa học có ý nghĩa gì về mặt học thuật và đạo đức?

  • A. Làm cho văn bản trở nên dài hơn, có vẻ chuyên sâu hơn.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ, đảm bảo tính khách quan, khoa học, tránh đạo văn.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng kiểm tra tính xác thực của thông tin.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là quy tắc hình thức.

Câu 17: Trong đoạn trích “Đăm Săn”, chi tiết tiếng хиêng báo hiệu điều gì?

  • A. Báo hiệu lễ hội mừng chiến thắng của Đăm Săn.
  • B. Báo hiệu sự xuất hiện của các vị thần.
  • C. Báo hiệu cuộc giao chiến sắp bắt đầu, không khí căng thẳng, quyết liệt.
  • D. Chỉ là âm thanh để tạo không khí vui tươi, náo nhiệt.

Câu 18: Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bố cục chung thường được tuân thủ là gì?

  • A. Giới thiệu - Giải thích - Chứng minh.
  • B. Nêu vấn đề - Phân tích vấn đề - Đề xuất giải pháp.
  • C. Luận điểm 1 - Luận điểm 2 - Luận điểm 3.
  • D. Mở bài - Thân bài - Kết bài.

Câu 19: Trong thần thoại Hy Lạp, hình tượng các vị thần thường mang đặc điểm gì?

  • A. Hoàn toàn siêu nhiên, không có điểm chung nào với con người.
  • B. Vừa có sức mạnh siêu nhiên, vừa mang những phẩm chất, cảm xúc như con người.
  • C. Chỉ là biểu tượng cho các hiện tượng tự nhiên.
  • D. Luôn luôn tốt đẹp, đại diện cho chính nghĩa.

Câu 20: Để bài thuyết trình về một địa chỉ văn hóa đạt hiệu quả cao, người thuyết trình cần chuẩn bị kỹ nhất về yếu tố nào?

  • A. Trang phục đẹp, phong thái tự tin.
  • B. Giọng nói truyền cảm, lưu loát.
  • C. Nội dung thông tin chính xác, đầy đủ, có điểm nhấn và phương pháp trình bày lôi cuốn, hấp dẫn.
  • D. Sử dụng nhiều hiệu ứng kỹ thuật hiện đại.

Câu 21: Đâu KHÔNG phải là một trong những yếu tố làm nên giá trị nội dung của sử thi?

  • A. Phản ánh đời sống vật chất, tinh thần của cộng đồng.
  • B. Thể hiện khát vọng về cuộc sống ấm no, hạnh phúc, công bằng.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp của người anh hùng và chiến công.
  • D. Miêu tả đời sống sinh hoạt thường ngày của người dân.

Câu 22: Khi sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ, điều quan trọng cần lưu ý là gì?

  • A. Sử dụng một cách tự nhiên, phù hợp với ngữ cảnh và nội dung giao tiếp, tránh gượng gạo, lạm dụng.
  • B. Cố gắng sử dụng càng nhiều cử chỉ, điệu bộ càng tốt.
  • C. Bắt chước theo phong cách của người khác.
  • D. Chỉ sử dụng khi ngôn ngữ nói không đủ diễn đạt.

Câu 23: Trong văn bản thông tin, yếu tố “tiêu đề” có vai trò gì?

  • A. Trang trí cho văn bản thêm đẹp mắt.
  • B. Tóm tắt chủ đề, nội dung chính của văn bản, thu hút sự chú ý của người đọc.
  • C. Cung cấp thông tin chi tiết về văn bản.
  • D. Không có vai trò quan trọng, có thể bỏ qua.

Câu 24: Thao tác lập luận “giải thích” thường được sử dụng để làm gì trong bài nghị luận?

  • A. Đưa ra bằng chứng thuyết phục người đọc.
  • B. Chia nhỏ vấn đề thành các khía cạnh khác nhau.
  • C. Làm rõ nghĩa của từ ngữ, khái niệm, giúp người đọc hiểu đúng vấn đề.
  • D. So sánh với các vấn đề tương tự.

Câu 25: Đọc câu ca dao: “Chiều chiều ra đứng ngõ sau/ Trông về quê mẹ ruột đau chín chiều”. Câu ca dao thể hiện trực tiếp tình cảm gì?

  • A. Niềm vui sướng khi được trở về quê mẹ.
  • B. Sự hờn trách, обида về quê mẹ.
  • C. Sự lo lắng, bất an về tương lai.
  • D. Nỗi nhớ thương da diết, sâu sắc về quê mẹ.

Câu 26: Trong thần thoại “Hê-ra-clet đi tìm táo vàng”, hình ảnh táo vàng tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sức mạnh, quyền lực, sự bất tử và những điều quý giá, khó đạt được.
  • B. Sự giàu có, sung túc về vật chất.
  • C. Tình yêu, hạnh phúc lứa đôi.
  • D. Tri thức, sự thông thái.

Câu 27: Đâu là chức năng chính của thể loại sử thi?

  • A. Kể chuyện giải trí, mang lại niềm vui cho người nghe.
  • B. Phản ánh hiện thực xã hội đương thời.
  • C. Ghi nhớ và tái hiện quá khứ hào hùng của cộng đồng, giáo dục truyền thống và củng cố tinh thần đoàn kết.
  • D. Chỉ mang giá trị nghệ thuật, không có chức năng xã hội.

Câu 28: Khi viết bản nội quy, ngôn ngữ cần đảm bảo tính chất gì?

  • A. Giàu hình ảnh, biểu cảm, mang tính cá nhân.
  • B. Chính xác, rõ ràng, khách quan, dễ hiểu, mang tính mệnh lệnh, khuôn mẫu.
  • C. Trang trọng, hoa mỹ, sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • D. Thân mật, gần gũi, mang tính khẩu ngữ.

Câu 29: Trong bài nghị luận về một vấn đề xã hội, phần “kết bài” có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Khái quát lại vấn đề, khẳng định lại luận điểm, đưa ra thông điệp hoặc mở rộng vấn đề.
  • B. Giới thiệu vấn đề nghị luận.
  • C. Trình bày các luận cứ và phân tích vấn đề.
  • D. Đưa ra lời kêu gọi, hành động.

Câu 30: Đâu là điểm khác biệt chính giữa văn bản thông tin và văn bản nghị luận?

  • A. Văn bản thông tin sử dụng ngôn ngữ khoa học, văn bản nghị luận sử dụng ngôn ngữ văn chương.
  • B. Văn bản thông tin có bố cục chặt chẽ, văn bản nghị luận có bố cục linh hoạt hơn.
  • C. Văn bản thông tin chủ yếu cung cấp thông tin khách quan, văn bản nghị luận trình bày ý kiến, quan điểm và lập luận về một vấn đề.
  • D. Văn bản thông tin thường ngắn gọn, văn bản nghị luận thường dài hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong truyện thần thoại “Hê-ra-clet đi tìm táo vàng”, chi tiết nào thể hiện rõ nhất phẩm chất dũng cảm, không ngại gian khổ của người anh hùng Hê-ra-clet?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Đọc đoạn trích sau từ sử thi “Đăm Săn”: “Khiên chàng rung lên như chớp giật/Gươm chàng múa tựa gió lốc/Chàng chạy vun vút như con sóc/Chàng nhảy滔滔 như chim bay lượn…”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn văn trên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong văn bản nghị luận, vai trò chính của thao tác lập luận phân tích là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Khi thuyết trình về một vấn đề văn hóa, việc sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ (như cử chỉ, ánh mắt, ngữ điệu) có tác dụng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa thần thoại suy nguyên và thần thoại sáng tạo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong văn bản thông tin dạng sơ đồ, các hình ảnh, biểu tượng thường được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Khi viết bản nội quy hoặc hướng dẫn ở nơi công cộng, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong bài nghị luận về một vấn đề xã hội, luận điểm có vai trò như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau: “Quê hương là cánh diều biếc/ Tuổi thơ con thả trên đồng…”. Hình ảnh “cánh diều biếc” trong câu thơ trên mang ý nghĩa biểu tượng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Khi lắng nghe bài thuyết trình của bạn, thái độ phản hồi tích cực thể hiện ở hành động nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong văn bản “Hê-ra-clet đi tìm táo vàng”, thử thách nào KHÔNG phải là một trong mười hai kỳ công của Hê-ra-clet được nhắc đến?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Sử thi “Đăm Săn” phản ánh giai đoạn lịch sử nào của xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Chú thích trong văn bản khoa học có vai trò quan trọng nhất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong bài thuyết trình về địa chỉ văn hóa, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để thu hút người nghe?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất về hình thức nghệ thuật của sử thi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: “Trích dẫn” trong văn bản khoa học có ý nghĩa gì về mặt học thuật và đạo đức?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong đoạn trích “Đăm Săn”, chi tiết tiếng хиêng báo hiệu điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bố cục chung thường được tuân thủ là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong thần thoại Hy Lạp, hình tượng các vị thần thường mang đặc điểm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Để bài thuyết trình về một địa chỉ văn hóa đạt hiệu quả cao, người thuyết trình cần chuẩn bị kỹ nhất về yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Đâu KHÔNG phải là một trong những yếu tố làm nên giá trị nội dung của sử thi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Khi sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ, điều quan trọng cần lưu ý là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong văn bản thông tin, yếu tố “tiêu đề” có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Thao tác lập luận “giải thích” thường được sử dụng để làm gì trong bài nghị luận?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Đọc câu ca dao: “Chiều chiều ra đứng ngõ sau/ Trông về quê mẹ ruột đau chín chiều”. Câu ca dao thể hiện trực tiếp tình cảm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong thần thoại “Hê-ra-clet đi tìm táo vàng”, hình ảnh táo vàng tượng trưng cho điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Đâu là chức năng chính của thể loại sử thi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Khi viết bản nội quy, ngôn ngữ cần đảm bảo tính chất gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong bài nghị luận về một vấn đề xã hội, phần “kết bài” có vai trò quan trọng nhất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Đâu là điểm khác biệt chính giữa văn bản thông tin và văn bản nghị luận?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện “Tấm Cám”, chi tiết Tấm hóa thành chim vàng anh, rồi hóa thành cây xoan đào, khung cửi, và cuối cùng là quả thị, thể hiện điều gì?

  • A. Sự trừng phạt của ông Bụt đối với Cám.
  • B. Khát vọng làm đẹp và thay đổi số phận của Tấm.
  • C. Sức sống mãnh liệt, tinh thần đấu tranh không ngừng và sự hóa thân bất tử của cái thiện.
  • D. Bài học về lòng kiên nhẫn và sự chờ đợi cơ hội đến.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng:

“Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng
Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Vào neo đậu bến, gặp trăng ngàn.”

  • A. So sánh.
  • B. Nói quá.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 3: Trong bài ca dao “Đứng bên ni đồng, ngó bên tê đồng”, hình ảnh “cầu tre lắt lẻo” gợi cho em cảm nhận gì về cuộc sống và tình cảm của người nông dân?

  • A. Sự giàu có và sung túc của cuộc sống nông thôn.
  • B. Vẻ đẹp thanh bình và tĩnh lặng của làng quê.
  • C. Nỗi cô đơn, hiu quạnh của người nông dân.
  • D. Sự vất vả, khó khăn trong sinh hoạt và lao động, nhưng vẫn đong đầy tình nghĩa.

Câu 4: Văn bản “Chí khí anh hùng” trích từ tác phẩm “Hoàng Lê nhất thống chí” thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Tiểu thuyết chương hồi.
  • B. Truyện ngắn hiện đại.
  • C. Kí sự.
  • D. Tùy bút.

Câu 5: Trong đoạn trích “Chí khí anh hùng”, hình tượng nhân vật Vũ Văn Nhậm được khắc họa chủ yếu qua yếu tố nào?

  • A. Ngoại hình và lai lịch.
  • B. Hành động và ngôn ngữ.
  • C. Nội tâm và suy nghĩ.
  • D. Mối quan hệ với các nhân vật khác.

Câu 6: Bài thơ “Tự tình” (bài II) của Hồ Xuân Hương thể hiện rõ nhất tâm trạng gì của người phụ nữ?

  • A. Yêu đời, lạc quan.
  • B. Hạnh phúc, viên mãn.
  • C. Cô đơn, buồn tủi, phẫn uất.
  • D. Nhớ nhung, da diết.

Câu 7: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây giúp người đọc dễ dàng nắm bắt thông tin chính và cấu trúc của văn bản?

  • A. Tiêu đề và đề mục.
  • B. Hình ảnh và màu sắc.
  • C. Chú thích và trích dẫn.
  • D. Câu hỏi và bài tập.

Câu 8: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Xác định rõ vấn đề nghị luận.
  • B. Đưa ra lí lẽ và bằng chứng xác đáng.
  • C. Sắp xếp ý tưởng một cách mạch lạc.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc.

Câu 9: Trong giao tiếp, yếu tố “ngữ điệu” thuộc loại phương tiện giao tiếp nào?

  • A. Ngôn ngữ nói.
  • B. Ngôn ngữ viết.
  • C. Phi ngôn ngữ.
  • D. Hỗn hợp.

Câu 10: Mục đích chính của việc sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong thuyết trình là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ nói.
  • B. Giảm bớt sự căng thẳng cho người thuyết trình.
  • C. Thể hiện sự chuyên nghiệp của người thuyết trình.
  • D. Tăng tính biểu cảm, sinh động và thu hút sự chú ý của người nghe.

Câu 11: Bản nội quy trường học thuộc loại văn bản nào?

  • A. Văn bản nghị luận.
  • B. Văn bản hành chính.
  • C. Văn bản biểu cảm.
  • D. Văn bản tự sự.

Câu 12: Khi thuyết trình về một địa chỉ văn hóa, nội dung nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Thông tin cá nhân của người thuyết trình.
  • B. Lịch sử hình thành và phát triển của địa phương.
  • C. Giá trị văn hóa, lịch sử và ý nghĩa của địa chỉ văn hóa.
  • D. Các hoạt động vui chơi, giải trí tại địa chỉ văn hóa.

Câu 13: Trong truyện “Hê-ra-clet đi tìm táo vàng”, thử thách cuối cùng mà Hê-ra-clet phải đối mặt là gì?

  • A. Chiến đấu với quái vật ba đầu.
  • B. Thuyết phục Atlas giữ bầu trời để hái táo.
  • C. Vượt qua khu vườn có rồng canh giữ.
  • D. Tìm đường đến khu vườn táo vàng.

Câu 14: Đặc điểm nổi bật nhất của thể loại sử thi anh hùng là gì?

  • A. Miêu tả đời sống sinh hoạt thường ngày.
  • B. Thể hiện tình cảm cá nhân.
  • C. Kể về các vị thần và sự hình thành thế giới.
  • D. Kể về cuộc đời và chiến công của các anh hùng, gắn với vận mệnh cộng đồng.

Câu 15: Trong văn bản thông tin dạng sơ đồ, hình ảnh thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Minh họa và trực quan hóa thông tin.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho chữ viết.
  • C. Tăng tính thẩm mỹ cho văn bản.
  • D. Thể hiện cảm xúc của người viết.

Câu 16: Phép lập luận nào thường được sử dụng để làm sáng tỏ ý nghĩa của một khái niệm, một tư tưởng trong bài văn nghị luận?

  • A. Chứng minh.
  • B. Giải thích.
  • C. Bình luận.
  • D. Phân tích.

Câu 17: Hành động “gật đầu” trong giao tiếp phi ngôn ngữ thường biểu đạt ý nghĩa gì?

  • A. Từ chối.
  • B. Ngạc nhiên.
  • C. Đồng ý.
  • D. Suy nghĩ.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây không phải là yêu cầu của một bản hướng dẫn sử dụng?

  • A. Rõ ràng, dễ hiểu.
  • B. Cụ thể, chi tiết.
  • C. Đầy đủ các bước.
  • D. Tính hài hước, dí dỏm.

Câu 19: Trong bài ca dao “Thân em như tấm lụa đào”, hình ảnh “tấm lụa đào” được sử dụng để so sánh với điều gì?

  • A. Cuộc đời người phụ nữ.
  • B. Vẻ đẹp và giá trị của người phụ nữ.
  • C. Số phận long đong của người phụ nữ.
  • D. Tình yêu của người phụ nữ.

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau và xác định chủ đề chính:

“Quê hương khuất bóng hoàng hôn
Trên lưng trâu chậm mục đồng còn non
Cánh diều biếc giữa trời chiều
Sao khuya lấp lánh gợi niềm nhớ thương.”

  • A. Tình yêu quê hương, đất nước.
  • B. Vẻ đẹp thiên nhiên.
  • C. Cuộc sống lao động.
  • D. Tình bạn.

Câu 21: Trong “Truyện An Dương Vương và Mị Châu, Trọng Thủy”, chi tiết “vua rùa vàng trao móng” có ý nghĩa gì trong việc giải thích nguyên nhân thất bại của An Dương Vương?

  • A. Sự giúp đỡ của thần linh đối với An Dương Vương.
  • B. Biểu tượng của sức mạnh quân sự.
  • C. Sự chủ quan, mất cảnh giác của An Dương Vương, tạo điều kiện cho kẻ thù xâm nhập.
  • D. Lời tiên tri về tương lai của đất nước.

Câu 22: “Hoàng Lê nhất thống chí” được viết theo thể văn xuôi nào?

  • A. Tản văn.
  • B. Chương hồi.
  • C. Ký sự.
  • D. Bút ký.

Câu 23: Trong bài thơ “Vịnh khoa thi Hương”, Tú Xương chủ yếu sử dụng bút pháp nghệ thuật nào để tạo tiếng cười?

  • A. Lãng mạn hóa.
  • B. Hiện thực hóa.
  • C. Trữ tình hóa.
  • D. Tương phản, đối lập, phóng đại.

Câu 24: Khi lắng nghe và phản hồi về bài thuyết trình của bạn, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tôn trọng, lắng nghe chăm chú và phản hồi tích cực, xây dựng.
  • B. Chỉ trích gay gắt và tập trung vào lỗi sai của người thuyết trình.
  • C. Thờ ơ, không quan tâm đến nội dung thuyết trình.
  • D. Ngắt lời liên tục và thể hiện sự thiếu kiên nhẫn.

Câu 25: Trong đoạn trích “Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây”, hành động nào thể hiện rõ nhất sức mạnh và vẻ đẹp của Đăm Săn?

  • A. Uống rượu cần.
  • B. Nói lời thách đấu.
  • C. Múa khiên.
  • D. Chém Mtao Mxây.

Câu 26: Văn bản “Thông báo về buổi sinh hoạt câu lạc bộ” thuộc loại văn bản nào?

  • A. Văn bản nghị quyết.
  • B. Văn bản hành chính thông thường.
  • C. Văn bản hợp đồng.
  • D. Văn bản báo cáo.

Câu 27: Trong bài thơ “Thu ẩm” của Nguyễn Khuyến, hình ảnh “lá vàng khẽ đưa vèo” gợi tả không gian mùa thu như thế nào?

  • A. Rộn ràng, tươi vui.
  • B. Nhộn nhịp, đông đúc.
  • C. Tĩnh lặng, vắng vẻ, hơi buồn.
  • D. Ấm áp, tràn đầy sức sống.

Câu 28: Khi viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, người viết cần tránh điều gì để đảm bảo tính khách quan?

  • A. Sử dụng nhiều dẫn chứng.
  • B. Trình bày ý kiến cá nhân.
  • C. Phân tích vấn đề từ nhiều góc độ.
  • D. Thể hiện cảm xúc cá nhân quá mạnh mẽ.

Câu 29: Trong giao tiếp, “ánh mắt” được xem là phương tiện phi ngôn ngữ có sức mạnh biểu đạt như thế nào?

  • A. Yếu ớt, không đáng kể.
  • B. Mạnh mẽ, tinh tế, sâu sắc.
  • C. Trung bình, không rõ ràng.
  • D. Chỉ mang tính hình thức, không có giá trị nội dung.

Câu 30: Khi thuyết trình về một địa chỉ văn hóa, việc sử dụng hình ảnh, video minh họa có vai trò gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho lời nói.
  • B. Thể hiện sự chuyên nghiệp của người thuyết trình.
  • C. Tăng tính sinh động, hấp dẫn và trực quan cho bài thuyết trình.
  • D. Giảm bớt thời gian thuyết trình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong truyện “Tấm Cám”, chi tiết Tấm hóa thành chim vàng anh, rồi hóa thành cây xoan đào, khung cửi, và cuối cùng là quả thị, thể hiện điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng:

“Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng
Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Vào neo đậu bến, gặp trăng ngàn.”

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong bài ca dao “Đứng bên ni đồng, ngó bên tê đồng”, hình ảnh “cầu tre lắt lẻo” gợi cho em cảm nhận gì về cuộc sống và tình cảm của người nông dân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Văn bản “Chí khí anh hùng” trích từ tác phẩm “Hoàng Lê nhất thống chí” thuộc thể loại văn học nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong đoạn trích “Chí khí anh hùng”, hình tượng nhân vật Vũ Văn Nhậm được khắc họa chủ yếu qua yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Bài thơ “Tự tình” (bài II) của Hồ Xuân Hương thể hiện rõ nhất tâm trạng gì của người phụ nữ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây giúp người đọc dễ dàng nắm bắt thông tin chính và cấu trúc của văn bản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục của bài viết?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong giao tiếp, yếu tố “ngữ điệu” thuộc loại phương tiện giao tiếp nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Mục đích chính của việc sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong thuyết trình là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Bản nội quy trường học thuộc loại văn bản nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi thuyết trình về một địa chỉ văn hóa, nội dung nào sau đây cần được ưu tiên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong truyện “Hê-ra-clet đi tìm táo vàng”, thử thách cuối cùng mà Hê-ra-clet phải đối mặt là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đặc điểm nổi bật nhất của thể loại sử thi anh hùng là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong văn bản thông tin dạng sơ đồ, hình ảnh thường được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phép lập luận nào thường được sử dụng để làm sáng tỏ ý nghĩa của một khái niệm, một tư tưởng trong bài văn nghị luận?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Hành động “gật đầu” trong giao tiếp phi ngôn ngữ thường biểu đạt ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Yếu tố nào sau đây không phải là yêu cầu của một bản hướng dẫn sử dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong bài ca dao “Thân em như tấm lụa đào”, hình ảnh “tấm lụa đào” được sử dụng để so sánh với điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau và xác định chủ đề chính:

“Quê hương khuất bóng hoàng hôn
Trên lưng trâu chậm mục đồng còn non
Cánh diều biếc giữa trời chiều
Sao khuya lấp lánh gợi niềm nhớ thương.”

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong “Truyện An Dương Vương và Mị Châu, Trọng Thủy”, chi tiết “vua rùa vàng trao móng” có ý nghĩa gì trong việc giải thích nguyên nhân thất bại của An Dương Vương?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: “Hoàng Lê nhất thống chí” được viết theo thể văn xuôi nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong bài thơ “Vịnh khoa thi Hương”, Tú Xương chủ yếu sử dụng bút pháp nghệ thuật nào để tạo tiếng cười?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi lắng nghe và phản hồi về bài thuyết trình của bạn, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong đoạn trích “Đăm Săn chiến thắng Mtao Mxây”, hành động nào thể hiện rõ nhất sức mạnh và vẻ đẹp của Đăm Săn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Văn bản “Thông báo về buổi sinh hoạt câu lạc bộ” thuộc loại văn bản nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong bài thơ “Thu ẩm” của Nguyễn Khuyến, hình ảnh “lá vàng khẽ đưa vèo” gợi tả không gian mùa thu như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, người viết cần tránh điều gì để đảm bảo tính khách quan?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong giao tiếp, “ánh mắt” được xem là phương tiện phi ngôn ngữ có sức mạnh biểu đạt như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi thuyết trình về một địa chỉ văn hóa, việc sử dụng hình ảnh, video minh họa có vai trò gì?

Xem kết quả