Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong truyện "Thần Trụ Trời", hành động liên tục "lớn mãi lên" của vị thần và việc dùng đất đá để xây cột chống trời thể hiện quan niệm nào của người Việt cổ về nguồn gốc và cấu trúc thế giới?
- A. Thế giới được tạo ra từ hư vô bởi ý chí của một đấng tối cao.
- B. Con người là trung tâm, có khả năng chi phối và làm chủ vũ trụ.
- C. Vũ trụ là một khối vật chất khổng lồ, biến chuyển và được tạo dựng từ những yếu tố tự nhiên (đất, đá).
- D. Sự hình thành thế giới gắn liền với các cuộc chiến tranh giữa các thế lực siêu nhiên.
Câu 2: Đọc đoạn trích sau từ sử thi "Đăm Săn":
- A. Phóng đại (cường điệu) kết hợp với so sánh.
- B. Nhân hóa kết hợp với ẩn dụ.
- C. Hoán dụ kết hợp với liệt kê.
- D. Điệp ngữ kết hợp với tương phản.
Câu 3: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc nhận diện và lý giải ý nghĩa của hình ảnh "mặt trời" xuất hiện trong bài thơ giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?
- A. Thời điểm sáng tác của bài thơ.
- B. Biểu tượng cho sự sống, ánh sáng, hy vọng hoặc quyền lực tùy theo ngữ cảnh cụ thể.
- C. Phong cách nghệ thuật đặc trưng của tác giả.
- D. Số lượng khổ thơ trong bài.
Câu 4: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận phân tích bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" của Hàn Mặc Tử. Luận điểm nào sau đây không phù hợp để triển khai trong phần thân bài khi phân tích khổ thơ đầu?
- A. Cảnh buổi sớm thôn Vĩ với vẻ đẹp trong trẻo, tinh khôi và đầy sức sống.
- B. Tâm trạng ngỡ ngàng, xao xuyến và pha chút bâng khuâng của nhân vật trữ tình trước cảnh Vĩ Dạ.
- C. Việc sử dụng các từ ngữ, hình ảnh gợi tả đặc sắc ("nắng hàng cau", "vườn ai mướt quá", "xanh như ngọc").
- D. Nỗi day dứt, ám ảnh về sự chia li và khoảng cách trong tình yêu.
Câu 5: Trong giao tiếp, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ (như cử chỉ, ánh mắt, ngữ điệu) có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Tăng cường hiệu quả biểu đạt, bộc lộ cảm xúc và thái độ, hỗ trợ hoặc thay thế ngôn ngữ nói.
- B. Luôn luôn thay thế hoàn toàn ngôn ngữ nói trong mọi tình huống.
- C. Chỉ có tác dụng trang trí cho lời nói, không ảnh hưởng đến nội dung thông điệp.
- D. Gây nhiễu và làm giảm sự rõ ràng của thông điệp.
Câu 6: Khi chuẩn bị cho một bài thuyết trình về vấn đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ", việc "xác định ý và sắp xếp ý" (lập dàn ý) giúp người nói tránh được điều gì?
- A. Sử dụng quá nhiều phương tiện phi ngôn ngữ.
- B. Không đưa ra được ví dụ minh họa.
- C. Nói chung chung, lan man, thiếu trọng tâm và không có cấu trúc mạch lạc.
- D. Không tạo được sự tương tác với người nghe.
Câu 7: Đoạn trích "Chị em Thúy Kiều" (Truyện Kiều - Nguyễn Du) miêu tả vẻ đẹp của hai chị em. Việc tác giả khắc họa Thúy Vân trước rồi mới đến Thúy Kiều, đồng thời sử dụng các hình ảnh ước lệ "hoa ghen thua thắm", "liễu hờn kém xanh" khi nói về Kiều, thể hiện dụng ý nghệ thuật nào?
- A. Nhấn mạnh vẻ đẹp bình dị, hài hòa của Thúy Vân.
- B. Làm nổi bật và dự báo trước số phận tài hoa bạc mệnh của Thúy Kiều.
- C. Tạo sự cân đối trong cấu trúc miêu tả nhân vật.
- D. Cho thấy sự ưu ái của tác giả dành cho nhân vật Thúy Kiều.
Câu 8: Văn bản thông tin về "Tranh Đông Hồ" thường giới thiệu về nguồn gốc, quy trình làm tranh, nội dung và ý nghĩa của các bức tranh tiêu biểu. Cấu trúc trình bày thông tin như vậy thuộc dạng nào?
- A. Trình bày theo trình tự thời gian hoặc logic vấn đề (nguồn gốc -> quá trình -> giá trị).
- B. Trình bày theo lối so sánh và đối chiếu.
- C. Trình bày theo cấu trúc nhân quả.
- D. Trình bày theo dạng phân loại.
Câu 9: Khi viết báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề (ví dụ: "Thực trạng sử dụng tiếng lóng của học sinh THPT"), phần "Phương pháp nghiên cứu" cần trình bày những nội dung gì?
- A. Chỉ cần nêu kết quả nghiên cứu dưới dạng số liệu.
- B. Chỉ cần trình bày cảm nhận cá nhân về vấn đề.
- C. Chỉ cần liệt kê các tài liệu tham khảo đã sử dụng.
- D. Mô tả cụ thể cách thức thu thập và phân tích dữ liệu (ví dụ: khảo sát bằng bảng hỏi, phỏng vấn, phân tích ngữ liệu...).
Câu 10: Trong một buổi thảo luận nhóm về chủ đề "Giải pháp bảo vệ môi trường ở trường học", một bạn đưa ra ý kiến mới chưa từng được đề cập. Để khuyến khích sự đóng góp và phát triển ý tưởng này, người điều phối nhóm nên làm gì?
- A. Ngay lập tức đánh giá ý kiến đó là đúng hay sai.
- B. Lắng nghe tích cực, đặt câu hỏi làm rõ và mời các thành viên khác đóng góp thêm hoặc phản biện mang tính xây dựng.
- C. Bỏ qua ý kiến đó vì nó khác với các ý kiến ban đầu.
- D. Yêu cầu bạn đó phải chứng minh ngay lập tức tính khả thi của ý kiến.
Câu 11: Đoạn thơ "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo" (Thu điếu - Nguyễn Khuyến) gợi lên không gian, cảnh vật mùa thu như thế nào?
- A. Sôi động, náo nhiệt với nhiều âm thanh, màu sắc.
- B. Hùng vĩ, rộng lớn và đầy sức sống mãnh liệt.
- C. Thanh vắng, tĩnh lặng, trong trẻo và hơi se lạnh.
- D. U ám, buồn bã và mang nhiều tâm sự nặng nề.
Câu 12: Khi phân tích, đánh giá một tác phẩm thơ, việc chỉ dựa vào cảm xúc chủ quan của bản thân mà thiếu đi các dẫn chứng từ chính bài thơ sẽ dẫn đến hạn chế nào?
- A. Bài viết quá dài dòng, khó hiểu.
- B. Không bộc lộ được tình cảm của người viết.
- C. Bài viết thiếu tính sáng tạo.
- D. Nhận định, đánh giá thiếu tính thuyết phục, không có cơ sở rõ ràng từ văn bản.
Câu 13: Đọc đoạn kịch bản chèo sau (giả định): "Mụ Sùng: (Đanh đá) Cái Thị Mầu này láo! Dám...". Dựa vào tính cách nhân vật và cách thoại, Mụ Sùng trong chèo thường thuộc tuyến nhân vật nào?
- A. Nhân vật chính diện (tốt).
- B. Nhân vật phản diện hoặc vai hề (chuyên gây cười, châm biếm).
- C. Nhân vật trung tâm, phức tạp.
- D. Nhân vật chỉ có vai trò dẫn chuyện.
Câu 14: Văn bản "Chợ nổi – nét văn hóa sông nước miền Tây" sử dụng nhiều từ ngữ, câu văn nhằm mục đích cung cấp thông tin, giải thích, miêu tả về chợ nổi. Phương thức biểu đạt chính của văn bản này là gì?
- A. Tự sự (kể chuyện).
- B. Thuyết minh (giới thiệu, giải thích).
- C. Biểu cảm (bày tỏ cảm xúc).
- D. Nghị luận (bàn bạc, đánh giá).
Câu 15: Đoạn trích "Huyện Trìa xử án" (Tuồng Nghêu, Sò, Ốc, Hến) thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của nghệ thuật tuồng trong việc xây dựng nhân vật quan lại?
- A. Khắc họa nhân vật quan lại liêm khiết, công minh.
- B. Tập trung vào nội tâm sâu sắc, phức tạp của nhân vật.
- C. Mô tả nhân vật quan lại tham lam, háo sắc, xử án bất công mang tính biếm họa, châm biếm.
- D. Thể hiện sự uyên bác, tài giỏi trong việc phân xử các vụ án.
Câu 16: Khi trích dẫn một câu hoặc đoạn văn từ tài liệu khác vào bài viết của mình, việc ghi rõ nguồn (tên tác giả, tên tài liệu, số trang...) nhằm mục đích gì?
- A. Tôn trọng bản quyền, tăng tính xác thực và độ tin cậy cho thông tin, giúp người đọc tra cứu.
- B. Làm cho bài viết dài hơn và có vẻ uyên bác hơn.
- C. Che giấu nguồn gốc thông tin.
- D. Chỉ là quy tắc hình thức không có ý nghĩa thực tiễn.
Câu 17: Trong bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất", hình ảnh "Lí ngựa ô" ở "làng anh" và "làng em" được miêu tả khác nhau, thể hiện sự đa dạng nào của văn hóa dân gian Việt Nam?
- A. Sự khác biệt về trang phục truyền thống.
- B. Sự khác biệt về kiến trúc nhà ở.
- C. Sự khác biệt về phương tiện giao thông.
- D. Sự biến tấu, thích ứng của cùng một làn điệu dân ca (hoặc yếu tố văn hóa) ở các vùng miền khác nhau.
Câu 18: Phân tích một đoạn văn bản thông tin, việc xác định các "từ khóa" hoặc "cụm từ then chốt" giúp người đọc làm gì hiệu quả nhất?
- A. Viết lại toàn bộ nội dung đoạn văn.
- B. Học thuộc lòng đoạn văn một cách nhanh chóng.
- C. Nắm bắt nhanh chóng chủ đề, ý chính và thông tin quan trọng nhất của đoạn văn.
- D. Phát hiện ra các lỗi ngữ pháp trong đoạn văn.
Câu 19: Khi thiết kế một bản nội quy cho thư viện trường học, yêu cầu quan trọng nhất về nội dung và cách diễn đạt là gì?
- A. Nội dung rõ ràng, cụ thể, dễ hiểu; cách diễn đạt ngắn gọn, chính xác, mang tính quy định.
- B. Nội dung phong phú, đa dạng; cách diễn đạt hoa mỹ, giàu hình ảnh.
- C. Nội dung chỉ mang tính gợi ý; cách diễn đạt uyển chuyển, mềm mỏng.
- D. Nội dung càng dài càng tốt; cách diễn đạt phức tạp để thể hiện sự trang trọng.
Câu 20: Trong một cuộc đối thoại, việc một người sử dụng "tỉnh lược" (lược bỏ các thành phần câu khi ngữ cảnh đã rõ) có tác dụng chủ yếu là gì?
- A. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
- B. Gây khó hiểu cho người nghe/đọc.
- C. Thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với người đối thoại.
- D. Giúp lời nói/văn viết ngắn gọn, nhanh gọn, tránh lặp từ mà vẫn đảm bảo thông tin.
Câu 21: Thể loại chèo và tuồng đều là kịch hát dân tộc, nhưng có những điểm khác biệt cơ bản. Điểm khác biệt nào dưới đây là không đúng?
- A. Chèo phổ biến ở đồng bằng Bắc Bộ, Tuồng phổ biến rộng hơn cả nước (nhất là Trung Bộ).
- B. Chèo có tính chất hài hước, trữ tình, phê phán; Tuồng có tính chất bi tráng, đề cao đạo đức phong kiến.
- C. Nhân vật trong Chèo thường được ước lệ hóa cao độ về mặt hóa trang và vũ đạo; Nhân vật trong Tuồng gần gũi với đời sống thực tế hơn.
- D. Chèo thường có không gian sân khấu đơn giản; Tuồng có thể có không gian sân khấu phức tạp hơn.
Câu 22: Đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" khắc họa nhân vật Thị Mầu. Hành động và lời nói của Thị Mầu trong đoạn trích thể hiện rõ nhất đặc điểm tính cách nào?
- A. Sự cam chịu, nhẫn nhục trước số phận.
- B. Sự táo bạo, chủ động, vượt ra ngoài khuôn phép lễ giáo phong kiến để bày tỏ tình cảm.
- C. Tính cách hiền lành, dịu dàng, e lệ.
- D. Sự trung thành tuyệt đối với các quy tắc xã hội.
Câu 23: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định "luận đề" (vấn đề chính được bàn bạc) giúp người đọc làm gì?
- A. Nắm được đối tượng và phạm vi bàn luận của văn bản.
- B. Hiểu được hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
- C. Xác định số lượng luận điểm mà tác giả sử dụng.
- D. Đánh giá được chất lượng ngôn ngữ của văn bản.
Câu 24: Đọc câu thơ sau: "Lòng vẫn còn đây, tiếng nói xưa / Một thời xao xuyến những
- A. Hoạt động vận chuyển trên sông nước.
- B. Sự cô đơn, lẻ loi trên bến sông.
- C. Các làn điệu dân ca, đặc biệt là những câu hát giao duyên, đối đáp.
- D. Âm thanh của tiếng sóng vỗ vào mạn thuyền.
Câu 25: Khi viết một đoạn văn thuyết minh về quy trình làm một món ăn truyền thống, việc sắp xếp các bước theo trình tự thời gian (trước, sau, tiếp theo...) là cách trình bày thông tin hiệu quả nhất nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho đoạn văn giàu cảm xúc hơn.
- B. Nhấn mạnh vào ý nghĩa lịch sử của món ăn.
- C. So sánh món ăn này với các món ăn khác.
- D. Giúp người đọc dễ dàng hình dung và thực hiện theo đúng các bước, đảm bảo tính logic và rõ ràng của quy trình.
Câu 26: Trong sử thi "Đăm Săn", sau khi chiến thắng Mtao Mxây và tôi tớ của hắn, Đăm Săn đã hành động như thế nào để củng cố sức mạnh và uy tín của mình?
- A. Ông kêu gọi và thu phục tất cả tôi tớ và của cải của Mtao Mxây về làm của mình.
- B. Ông đốt cháy buôn làng của Mtao Mxây để tiêu diệt kẻ thù hoàn toàn.
- C. Ông tổ chức một lễ hội lớn để ăn mừng chiến thắng.
- D. Ông trả lại vợ cho Mtao Mxây và giảng hòa.
Câu 27: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài giới thiệu về một danh lam thắng cảnh địa phương cho du khách. Nội dung nào sau đây không cần thiết phải đưa vào bài giới thiệu này?
- A. Vị trí địa lý và cách di chuyển đến địa điểm.
- B. Các điểm tham quan chính và nét đặc sắc về văn hóa, lịch sử (nếu có).
- C. Toàn bộ lịch sử hình thành và phát triển của khu vực từ hàng nghìn năm trước với đầy đủ chi tiết các triều đại.
- D. Những trải nghiệm hoặc hoạt động gợi ý dành cho du khách.
Câu 28: Đọc đoạn thơ sau: "Thương thay cũng một kiếp người / Họa may mà giữ lấy lời vàng son" (Lục Vân Tiên - Nguyễn Đình Chiểu). Hai câu thơ này thể hiện quan niệm đạo đức nào phổ biến trong xã hội phong kiến mà Nguyễn Đình Chiểu gửi gắm?
- A. Đề cao sự giàu sang, phú quý.
- B. Khuyến khích con người sống ích kỷ, chỉ lo cho bản thân.
- C. Nhấn mạnh vào sức mạnh của đồng tiền.
- D. Đề cao lòng trung thực, giữ chữ tín, coi trọng danh dự và lời hứa.
Câu 29: Phân tích đoạn văn miêu tả cảnh chợ nổi, việc tác giả sử dụng nhiều động từ và tính từ gợi tả (ví dụ: "tấp nập", "chen chúc", "rực rỡ", "ồn ào") có tác dụng chính là gì?
- A. Giúp người đọc hình dung một cách sinh động, chân thực không khí và hoạt động đặc trưng của chợ nổi.
- B. Làm cho câu văn trở nên dài hơn.
- C. Thể hiện sự thiếu khách quan của người viết.
- D. Chỉ đơn thuần là liệt kê các sự vật.
Câu 30: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu trước đám đông, việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ như slide trình chiếu, hình ảnh, biểu đồ có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Thay thế hoàn toàn lời nói của người trình bày.
- B. Làm cho bài báo cáo trở nên phức tạp hơn.
- C. Minh họa, làm rõ thông tin, thu hút sự chú ý của người nghe và giúp họ dễ dàng theo dõi nội dung.
- D. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến việc truyền tải thông tin.