15+ Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong thần thoại "Thần Trụ Trời", hành động nào của Thần Trụ Trời thể hiện chức năng của thần thoại suy nguyên?

  • A. Đắp đất, đào đá để tạo ra vạn vật.
  • B. Phân chia lại thế giới sau khi trời và đất đã định vị.
  • C. Dùng sức mạnh phi thường để chống trời lên, giải thích nguồn gốc của trời và đất.
  • D. Kêu gọi các thần khác cùng tham gia xây dựng thế giới.

Câu 2: Đoạn trích "Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ" (trích Chinh phụ ngâm khúc) thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của văn học trung đại Việt Nam?

  • A. Sự kết hợp giữa cảm hứng thế sự và cảm hứng trữ tình, với cái tôi cá nhân dần xuất hiện.
  • B. Khuynh hướng sử thi và cảm hứng lãng mạn chi phối hoàn toàn.
  • C. Chỉ tập trung phản ánh đời sống cung đình, xa rời hiện thực xã hội.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ thuần Nôm, không chịu ảnh hưởng của văn học Trung Quốc.

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả tâm trạng của người chinh phụ:
"Lòng này gửi gió Đông có tiện?
Nghìn vàng xin gửi đến non Yên.
Non Yên dù chẳng tới miền,
Nhớ chàng thăm thẳm đường lên bằng trời."

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Cường điệu (phóng đại).

Câu 4: Trong truyện "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân, hành động "cho chữ" của Huấn Cao diễn ra trong hoàn cảnh nào tạo nên sự độc đáo và giàu ý nghĩa biểu tượng?

  • A. Tại công đường, trước sự chứng kiến của đông đảo quan lại và dân chúng.
  • B. Trong buồng giam chật hẹp, ẩm thấp, vào đêm khuya trước khi Huấn Cao bị xử tử.
  • C. Tại tư gia của quản ngục, sau khi Huấn Cao được thả tự do.
  • D. Trong một buổi gặp mặt văn nhân tao ngộ tại trường thi.

Câu 5: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nhân vật Quản ngục trong "Chữ người tử tù"?

  • A. Là kẻ đại diện cho cái xấu, hoàn toàn đối lập với Huấn Cao.
  • B. Chỉ là một viên quan hành pháp khô khan, không có đời sống tâm hồn.
  • C. Là người có tâm hồn biệt nhỡn liên tài, trân trọng cái đẹp và khí phách, dù làm việc trong môi trường "nhơ bẩn".
  • D. Sợ hãi và khuất phục trước quyền lực của Huấn Cao.

Câu 6: Đoạn văn "Đẹp thay! Tiếng hát trên sông" trong tùy bút "Người lái đò Sông Đà" của Nguyễn Tuân thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của tác giả?

  • A. Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với lời ăn tiếng nói hằng ngày.
  • B. Tập trung vào miêu tả đời sống lao động bình dị của người dân.
  • C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ truyền thống như so sánh, nhân hóa đơn thuần.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, mỹ lệ, kết hợp tri thức nhiều lĩnh vực để khắc họa đối tượng với vẻ đẹp tài hoa, nghệ sĩ.

Câu 7: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định "luận đề" giúp người đọc điều gì?

  • A. Nắm được vấn đề cốt lõi, quan điểm chính mà người viết muốn bàn luận.
  • B. Hiểu rõ các bằng chứng, dẫn chứng được sử dụng trong bài viết.
  • C. Xác định được cấu trúc, bố cục của toàn bộ văn bản.
  • D. Đánh giá được tính thuyết phục của các lập luận.

Câu 8: Để phân tích một nhân vật trong tác phẩm truyện, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần chú ý đến ngoại hình và tên gọi của nhân vật.
  • B. Chỉ cần xem xét lời nói của nhân vật.
  • C. Chỉ cần tìm hiểu hành động và suy nghĩ của nhân vật.
  • D. Ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, nội tâm, mối quan hệ với các nhân vật khác và hoàn cảnh sống.

Câu 9: Khi thuyết trình về kết quả nghiên cứu một vấn đề văn hóa truyền thống, người nói cần lưu ý điều gì để bài nói đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Chỉ cần trình bày đầy đủ thông tin đã thu thập được.
  • B. Trình bày rõ ràng, mạch lạc các luận điểm, kết hợp sử dụng phương tiện hỗ trợ (hình ảnh, video) và tương tác với người nghe.
  • C. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện kiến thức sâu rộng.

Câu 10: Trong quá trình lắng nghe một bài thuyết trình, hành động nào thể hiện sự tương tác tích cực và tôn trọng người nói?

  • A. Ngắt lời người nói để đặt câu hỏi ngay khi có thắc mắc.
  • B. Tập trung ghi chép tất cả mọi thứ mà không nhìn lên người nói.
  • C. Giữ thái độ chú ý, giao tiếp bằng mắt, gật đầu khi đồng ý và đặt câu hỏi sau khi người nói kết thúc phần trình bày.
  • D. Sử dụng điện thoại di động để tìm kiếm thông tin liên quan.

Câu 11: Đoạn thơ "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo" (Thu điếu - Nguyễn Khuyến) sử dụng những hình ảnh nào để gợi tả không gian và cảm giác đặc trưng của mùa thu vùng quê Bắc Bộ?

  • A. Chỉ có hình ảnh gợi tả sự chuyển động.
  • B. Chỉ có hình ảnh gợi tả âm thanh.
  • C. Chỉ có hình ảnh gợi tả màu sắc.
  • D. Hình ảnh gợi tả màu sắc (trong veo), nhiệt độ (lạnh lẽo), kích thước (bé tẻo teo) và trạng thái tĩnh lặng.

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một tác phẩm văn học giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu sâu hơn về chủ đề, ý nghĩa khái quát hoặc dụng ý nghệ thuật của tác giả.
  • B. Chỉ đơn thuần xác định thể loại của văn bản.
  • C. Tìm ra các chi tiết ẩn dụ trong tác phẩm.
  • D. Đánh giá trình độ sử dụng ngôn ngữ của tác giả.

Câu 13: Khi viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề văn hóa truyền thống, phần "Phương pháp nghiên cứu" cần trình bày những nội dung gì?

  • A. Chỉ cần liệt kê các nguồn tài liệu tham khảo.
  • B. Các cách thức, công cụ (khảo sát, phỏng vấn, phân tích tài liệu...) mà người viết đã sử dụng để thu thập và xử lý thông tin.
  • C. Kết quả cụ thể của quá trình nghiên cứu.
  • D. Lịch sử hình thành của vấn đề văn hóa được nghiên cứu.

Câu 14: Câu thơ "Năm tháng đợi chờ tin nhạn vắng" (Trích Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ) sử dụng hình ảnh "nhạn" mang ý nghĩa biểu tượng gì trong văn học trung đại?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
  • B. Biểu tượng cho sức mạnh, sự dũng mãnh.
  • C. Biểu tượng cho tin tức, thư từ, sự liên lạc từ phương xa.
  • D. Biểu tượng cho vẻ đẹp thiên nhiên hoang dã.

Câu 15: Phân tích đặc điểm ngôn ngữ trong một đoạn văn xuôi giúp người đọc nhận biết điều gì về tác giả và tác phẩm?

  • A. Chỉ nhận biết được thể loại của văn bản.
  • B. Chỉ nhận biết được cốt truyện chính.
  • C. Chỉ nhận biết được số lượng nhân vật.
  • D. Phong cách nghệ thuật độc đáo của tác giả, giọng điệu, không khí, và hiệu quả biểu đạt của văn bản.

Câu 16: Khi đọc các văn bản thông tin, việc phân biệt "ý chính" và "ý phụ" có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp người đọc nắm bắt thông tin cốt lõi một cách hiệu quả, không bị lạc trong các chi tiết.
  • B. Giúp người đọc ghi nhớ tất cả thông tin trong văn bản.
  • C. Giúp người đọc đánh giá tính đúng sai của thông tin.
  • D. Giúp người đọc tìm ra lỗi chính tả trong văn bản.

Câu 17: Trong một bài thơ, việc sử dụng "vần chân" và "vần lưng" có tác dụng chủ yếu gì về mặt nghệ thuật?

  • A. Tạo ra ý nghĩa ẩn dụ cho bài thơ.
  • B. Làm cho bài thơ dài hơn.
  • C. Tạo nhịp điệu, âm hưởng cho bài thơ, giúp liên kết các câu thơ.
  • D. Làm nổi bật nội dung chính của bài thơ.

Câu 18: Đoạn văn sau sử dụng kiểu câu gì là chủ yếu?
"Trời trong xanh. Nắng vàng rực rỡ. Những đám mây trắng bồng bềnh trôi. Cảnh vật thật yên bình."

  • A. Câu ghép.
  • B. Câu đơn (đặc biệt hoặc có đủ thành phần chính).
  • C. Câu phức.
  • D. Câu hỏi tu từ.

Câu 19: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả trong tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ dụng ý của tác giả?

  • A. Chỉ cần xác định đối tượng được miêu tả.
  • B. Chỉ cần nhận xét về tính chính xác của miêu tả.
  • C. Chỉ cần đếm số lượng từ ngữ miêu tả.
  • D. Các giác quan được sử dụng, từ ngữ miêu tả, biện pháp tu từ, và mối liên hệ giữa cảnh vật được miêu tả với tâm trạng, số phận nhân vật hoặc chủ đề tác phẩm.

Câu 20: Trong bài thơ Haiku Nhật Bản, đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Ngắn gọn, thường có cấu trúc 5-7-5 âm tiết, gợi cảm xúc hoặc suy ngẫm về thiên nhiên, khoảnh khắc hiện tại.
  • B. Dài, nhiều câu, kể một câu chuyện chi tiết.
  • C. Sử dụng nhiều vần điệu phức tạp.
  • D. Chỉ tập trung ca ngợi con người.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:
"Cụ Huấn Cao vẫn thản nhiên nhận rượu thịt, coi như đó là việc vẫn làm trong cái hứng sinh bình. Nhưng rồi, khi thấy viên quản ngục có lòng biệt nhỡn liên tài, cụ lại có thái độ khác."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng cách miêu tả nhân vật nào?

  • A. Miêu tả ngoại hình.
  • B. Miêu tả hành động và nội tâm (qua hành động và sự thay đổi thái độ).
  • C. Miêu tả qua lời nói của nhân vật khác.
  • D. Miêu tả qua lai lịch, xuất thân.

Câu 22: Khi chuẩn bị cho một bài thuyết trình, việc xác định "đối tượng người nghe" có ý nghĩa gì?

  • A. Không có ý nghĩa quan trọng, chỉ cần chuẩn bị nội dung mình thấy tốt.
  • B. Chỉ giúp xác định số lượng người nghe.
  • C. Chỉ giúp xác định địa điểm thuyết trình.
  • D. Giúp điều chỉnh nội dung, ngôn ngữ, cách trình bày cho phù hợp với sự hiểu biết, sở thích và mong đợi của người nghe, tăng hiệu quả truyền đạt.

Câu 23: Trong các văn bản tự sự (truyện, thần thoại...), "người kể chuyện" có vai trò gì?

  • A. Chỉ đơn thuần ghi lại các sự kiện theo trình tự thời gian.
  • B. Là nhân vật chính của câu chuyện.
  • C. Là người dẫn dắt câu chuyện, cung cấp thông tin, miêu tả, bộc lộ cảm xúc hoặc đánh giá về sự kiện, nhân vật.
  • D. Chỉ xuất hiện ở phần mở đầu và kết thúc câu chuyện.

Câu 24: Phép điệp cấu trúc "Buồn trông cửa bể chiều hôm... Buồn trông ngọn nước mới sa..." trong đoạn trích "Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ" có tác dụng nghệ thuật gì?

  • A. Nhấn mạnh nỗi buồn triền miên, dằng dặc và sự lặp lại trong tâm trạng của người chinh phụ.
  • B. Tạo ra không khí vui tươi, phấn khởi.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp đa dạng của thiên nhiên.
  • D. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.

Câu 25: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua phần mở đầu và kết thúc.
  • B. Chỉ dựa vào tên của các nhân vật.
  • C. Chỉ dựa vào số lượng trang của tác phẩm.
  • D. Nội dung câu chuyện/bài thơ, hệ thống hình ảnh, chi tiết nghệ thuật, hành động và số phận nhân vật, tư tưởng, cảm xúc của tác giả được thể hiện qua văn bản.

Câu 26: Câu "Cha mẹ kể cho con nghe câu chuyện Thần Trụ Trời." là kiểu câu gì xét về cấu tạo ngữ pháp cơ bản?

  • A. Câu đơn có đủ thành phần chính (Chủ ngữ - Vị ngữ).
  • B. Câu ghép chính phụ.
  • C. Câu ghép đẳng lập.
  • D. Câu rút gọn.

Câu 27: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?
"Mặt trời đỏ rực như hòn than khổng lồ. Những đám mây trắng xốp như bông gòn trôi lững lờ trên bầu trời xanh ngắt."

  • A. Nhân hóa.
  • B. So sánh.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 28: Khi đọc một văn bản thơ trữ tình, việc chú ý đến "nhịp điệu" và "âm điệu" của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Hiểu rõ cốt truyện của bài thơ.
  • B. Xác định thể loại thơ một cách chính xác.
  • C. Cảm nhận được cảm xúc, tâm trạng, giọng điệu mà nhà thơ muốn truyền tải.
  • D. Tìm ra các lỗi ngữ pháp trong bài thơ.

Câu 29: Vấn đề "vẻ đẹp của con người tài hoa, nghệ sĩ" là chủ đề nổi bật trong sáng tác của nhà văn nào trong chương trình Ngữ văn 10, học kì 1?

  • A. Nguyễn Tuân.
  • B. Nguyễn Khuyến.
  • C. Đỗ Phủ.
  • D. Chiyo.

Câu 30: Khi phân tích mối quan hệ giữa người kể chuyện và điểm nhìn trong một tác phẩm tự sự, người đọc có thể hiểu thêm về điều gì?

  • A. Số lượng chương hồi của tác phẩm.
  • B. Cách tác giả xây dựng câu chuyện, bộc lộ thái độ, tư tưởng và dẫn dắt cảm xúc của người đọc.
  • C. Số lượng bản in của tác phẩm.
  • D. Giá trị kinh tế của tác phẩm trên thị trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong thần thoại 'Thần Trụ Trời', hành động nào của Thần Trụ Trời thể hiện chức năng của thần thoại suy nguyên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Đoạn trích 'Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ' (trích Chinh phụ ngâm khúc) thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của văn học trung đại Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả tâm trạng của người chinh phụ:
'Lòng này gửi gió Đông có tiện?
Nghìn vàng xin gửi đến non Yên.
Non Yên dù chẳng tới miền,
Nhớ chàng thăm thẳm đường lên bằng trời.'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong truyện 'Chữ người tử tù' của Nguyễn Tuân, hành động 'cho chữ' của Huấn Cao diễn ra trong hoàn cảnh nào tạo nên sự độc đáo và giàu ý nghĩa biểu tượng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nhân vật Quản ngục trong 'Chữ người tử tù'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Đoạn văn 'Đẹp thay! Tiếng hát trên sông' trong tùy bút 'Người lái đò Sông Đà' của Nguyễn Tuân thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của tác giả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận đề' giúp người đọc điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Để phân tích một nhân vật trong tác phẩm truyện, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Khi thuyết trình về kết quả nghiên cứu một vấn đề văn hóa truyền thống, người nói cần lưu ý điều gì để bài nói đạt hiệu quả cao nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong quá trình lắng nghe một bài thuyết trình, hành động nào thể hiện sự tương tác tích cực và tôn trọng người nói?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Đoạn thơ 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo' (Thu điếu - Nguyễn Khuyến) sử dụng những hình ảnh nào để gợi tả không gian và cảm giác đặc trưng của mùa thu vùng quê Bắc Bộ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một tác phẩm văn học giúp người đọc điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Khi viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề văn hóa truyền thống, phần 'Phương pháp nghiên cứu' cần trình bày những nội dung gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Câu thơ 'Năm tháng đợi chờ tin nhạn vắng' (Trích Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ) sử dụng hình ảnh 'nhạn' mang ý nghĩa biểu tượng gì trong văn học trung đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Phân tích đặc điểm ngôn ngữ trong một đoạn văn xuôi giúp người đọc nhận biết điều gì về tác giả và tác phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Khi đọc các văn bản thông tin, việc phân biệt 'ý chính' và 'ý phụ' có vai trò quan trọng như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong một bài thơ, việc sử dụng 'vần chân' và 'vần lưng' có tác dụng chủ yếu gì về mặt nghệ thuật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Đoạn văn sau sử dụng kiểu câu gì là chủ yếu?
'Trời trong xanh. Nắng vàng rực rỡ. Những đám mây trắng bồng bềnh trôi. Cảnh vật thật yên bình.'

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả trong tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ dụng ý của tác giả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong bài thơ Haiku Nhật Bản, đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:
'Cụ Huấn Cao vẫn thản nhiên nhận rượu thịt, coi như đó là việc vẫn làm trong cái hứng sinh bình. Nhưng rồi, khi thấy viên quản ngục có lòng biệt nhỡn liên tài, cụ lại có thái độ khác.'
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng cách miêu tả nhân vật nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Khi chuẩn bị cho một bài thuyết trình, việc xác định 'đối tượng người nghe' có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong các văn bản tự sự (truyện, thần thoại...), 'người kể chuyện' có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Phép điệp cấu trúc 'Buồn trông cửa bể chiều hôm... Buồn trông ngọn nước mới sa...' trong đoạn trích 'Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ' có tác dụng nghệ thuật gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Câu 'Cha mẹ kể cho con nghe câu chuyện Thần Trụ Trời.' là kiểu câu gì xét về cấu tạo ngữ pháp cơ bản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?
'Mặt trời đỏ rực như hòn than khổng lồ. Những đám mây trắng xốp như bông gòn trôi lững lờ trên bầu trời xanh ngắt.'

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Khi đọc một văn bản thơ trữ tình, việc chú ý đến 'nhịp điệu' và 'âm điệu' của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Vấn đề 'vẻ đẹp của con người tài hoa, nghệ sĩ' là chủ đề nổi bật trong sáng tác của nhà văn nào trong chương trình Ngữ văn 10, học kì 1?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Khi phân tích mối quan hệ giữa người kể chuyện và điểm nhìn trong một tác phẩm tự sự, người đọc có thể hiểu thêm về điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Dựa vào đặc điểm chung của thần thoại Việt Nam, sự ra đời của các vị thần sáng tạo trong truyện "Thần Trụ Trời" (Kết nối tri thức) thể hiện điều gì về nhận thức của người Việt cổ về thế giới?

  • A. Thế giới được tạo ra từ các cuộc chiến tranh giữa các thế lực siêu nhiên.
  • B. Con người là trung tâm và tự tạo ra thế giới.
  • C. Thế giới được hình thành qua quá trình lao động và biến đổi của các vị thần có sức mạnh phi thường.
  • D. Thế giới tồn tại vĩnh cửu và không có khởi nguồn.

Câu 2: Trong truyện "Thần Trụ Trời", chi tiết Thần Trụ Trời xây cột đá chống trời và sau đó phá cột đi để tạo ra sông, biển, gò đống... thể hiện quan niệm nào của người xưa?

  • A. Sự vĩnh hằng của vũ trụ.
  • B. Sức mạnh tuyệt đối của các vị thần.
  • C. Sự hủy diệt là quy luật tất yếu của tự nhiên.
  • D. Sự chuyển hóa, biến đổi liên tục của thế giới tự nhiên dưới tác động của sức mạnh thần linh.

Câu 3: Phân tích hành động "đốt đền" của Ngô Tử Văn trong truyện "Chức Phán sự đền Tản Viên" (Nguyễn Dữ) cho thấy điều gì về tính cách của nhân vật này?

  • A. Sự nông nổi, thiếu suy nghĩ trước hậu quả.
  • B. Tinh thần đấu tranh quyết liệt chống lại cái ác, bất chấp hiểm nguy.
  • C. Lòng tham muốn chiếm đoạt vật linh thiêng.
  • D. Niềm tin mù quáng vào sức mạnh của lửa.

Câu 4: Khi đối diện với Diêm Vương và hồn ma Bách hộ họ Thôi trong "Chức Phán sự đền Tản Viên", Ngô Tử Văn đã thể hiện thái độ và lời nói như thế nào để bảo vệ lẽ phải?

  • A. Cứng cỏi, thẳng thắn trình bày sự thật, không run sợ trước quyền uy.
  • B. Khúm núm, van xin Diêm Vương phân xử công bằng.
  • C. Im lặng, chờ đợi sự giúp đỡ từ thổ công.
  • D. Cãi cùn, đổ lỗi cho người khác.

Câu 5: Truyện "Chức Phán sự đền Tản Viên" của Nguyễn Dữ (trích "Truyền kì mạn lục") phản ánh hiện thực xã hội nào của thời trung đại Việt Nam?

  • A. Sự suy tàn của chế độ phong kiến.
  • B. Tinh thần thượng võ của dân tộc.
  • C. Hiện trạng quan lại tham nhũng, cái ác lộng hành và khát vọng công lý của nhân dân.
  • D. Cuộc sống yên bình, thịnh trị của đất nước.

Câu 6: Trong "Truyền kì mạn lục", Nguyễn Dữ thường sử dụng yếu tố kì ảo để làm gì?

  • A. Chỉ để giải trí, tạo sự hấp dẫn cho câu chuyện.
  • B. Thể hiện sự mê tín dị đoan của tác giả.
  • C. Nhấn mạnh sự bất lực của con người trước số phận.
  • D. Phản ánh hiện thực đời sống, bộc lộ thái độ, tư tưởng của tác giả về con người và xã hội.

Câu 7: Đọc bài thơ Haiku số 1 của Bashō (Tiếng suối trong veo...), khung cảnh và âm thanh được miêu tả gợi cho người đọc cảm nhận chủ yếu về điều gì?

  • A. Sự ồn ào, náo nhiệt của cuộc sống.
  • B. Sự tĩnh lặng, u tịch và vẻ đẹp thuần khiết của thiên nhiên.
  • C. Nỗi buồn man mác về sự chia li.
  • D. Sức sống mãnh liệt của vạn vật.

Câu 8: Bài thơ Haiku số 2 của Chiyo (Ôi! Hoa anh thảo...) thể hiện triết lý sống nào của con người Nhật Bản?

  • A. Ước vọng chinh phục thiên nhiên.
  • B. Sự thờ ơ trước vẻ đẹp nhỏ bé.
  • C. Trân trọng, nâng niu vẻ đẹp mong manh và sự sống dù là nhỏ bé nhất trong thiên nhiên.
  • D. Tôn vinh sức mạnh của con người.

Câu 9: Từ hai bài thơ Haiku đã học, em rút ra nhận xét gì về đặc trưng nghệ thuật của thơ Haiku?

  • A. Ngắn gọn về số tiếng, giàu sức gợi, thường lấy thiên nhiên làm đề tài và thể hiện cảm thức về sự vật, khoảnh khắc.
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố phức tạp.
  • C. Tập trung miêu tả nội tâm nhân vật một cách chi tiết.
  • D. Luôn có vần điệu chặt chẽ và nhịp điệu rõ ràng.

Câu 10: Bài thơ "Cảm xúc mùa thu" (Thu hứng bài 1) của Đỗ Phủ được sáng tác trong hoàn cảnh đặc biệt nào?

  • A. Khi tác giả đang hưởng thụ cuộc sống an nhàn nơi quê nhà.
  • B. Khi tác giả đang sống lưu lạc, buồn bã, chứng kiến cảnh đất nước loạn lạc.
  • C. Trong một buổi du ngoạn mùa thu đầy hứng khởi.
  • D. Khi tác giả vừa đỗ đạt và được bổ nhiệm chức quan.

Câu 11: Phân tích hai câu thơ "Lưng giời sóng rợn lòng sông thẳm / Mặt đất mây đùn cửa ải xa" trong "Cảm xúc mùa thu" (Đỗ Phủ) cho thấy điều gì về bút pháp của nhà thơ?

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh vật khách quan.
  • B. Sử dụng các hình ảnh ước lệ tượng trưng.
  • C. Tập trung khắc họa chi tiết nhỏ, tinh xảo.
  • D. Sử dụng bút pháp tả cảnh ngụ tình, lấy cảnh thiên nhiên rộng lớn, dữ dội để gợi tả tâm trạng u buồn, lo lắng của con người trước thời cuộc.

Câu 12: Nỗi "lòng lo việc nước" của Đỗ Phủ trong bài "Cảm xúc mùa thu" được thể hiện rõ nhất qua những hình ảnh, chi tiết nào?

  • A. Hình ảnh lá phong rơi rụng.
  • B. Tiếng chày đập vải của ai đó.
  • C. Cảnh "sóng rợn lòng sông thẳm", "mây đùn cửa ải xa", "gian nan", "bệnh tật".
  • D. Cảm giác cô đơn nơi đất khách.

Câu 13: Tác phẩm "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân thể hiện rõ nhất phong cách nghệ thuật nào của nhà văn trước Cách mạng tháng Tám?

  • A. Miêu tả và ca ngợi những vẻ đẹp phi thường, những giá trị văn hóa cổ xưa, đặc biệt là vẻ đẹp của con người tài hoa, uyên bác.
  • B. Đi sâu vào phân tích tâm lý nhân vật bình thường trong xã hội.
  • C. Phản ánh hiện thực cuộc sống khốn khó của người dân lao động.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc.

Câu 14: Phân tích cảnh "cho chữ" trong tác phẩm "Chữ người tử tù" để thấy được sự đối lập và hòa hợp giữa các nhân vật và không gian?

  • A. Sự đối lập giữa bóng tối nhà tù và ánh sáng của ngọn đuốc, thể hiện sự chiến thắng của cái ác.
  • B. Sự hòa hợp hoàn toàn giữa quản ngục và Huấn Cao ngay từ đầu câu chuyện.
  • C. Sự đối lập giữa vẻ đẹp của chữ viết và sự tàn nhẫn của viên quản ngục.
  • D. Sự đối lập giữa không gian nhà tù ẩm ướt, bẩn thỉu với vẻ đẹp thiêng liêng của nghệ thuật thư pháp và sự hòa hợp, tri âm giữa người cho chữ (tử tù) và người xin chữ (quản ngục).

Câu 15: Lời khuyên của Huấn Cao dành cho quản ngục ở cuối tác phẩm "Chữ người tử tù" mang ý nghĩa sâu sắc gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là lời dặn dò về cách giữ gìn chữ viết.
  • B. Khẳng định sự chiến thắng của cái Đẹp và cái Thiện, khuyên con người nên giữ "thiên lương" và tránh xa cái xấu, cái ác.
  • C. Thể hiện sự bất lực của Huấn Cao trước hoàn cảnh.
  • D. Nhắn nhủ quản ngục về việc tiếp tục con đường quan lại.

Câu 16: Khi chuẩn bị cho bài thuyết trình về kết quả nghiên cứu một vấn đề văn hóa truyền thống, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?

  • A. Số lượng hình ảnh minh họa sẽ sử dụng.
  • B. Thời gian chính xác cho mỗi phần trình bày.
  • C. Mục đích của bài thuyết trình (thông báo, giải thích, thuyết phục...) và đối tượng người nghe.
  • D. Màu sắc chủ đạo của các slide.

Câu 17: Trong quá trình lắng nghe một bài thuyết trình, để phản hồi hiệu quả, người nghe nên tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ ghi lại những lỗi sai của người nói.
  • B. Suy nghĩ về câu hỏi phản biện ngay khi người nói bắt đầu.
  • C. So sánh bài thuyết trình với bài của mình.
  • D. Tập trung vào nội dung chính, cấu trúc lập luận, bằng chứng hỗ trợ và thái độ của người nói để hiểu rõ thông điệp.

Câu 18: Khi đặt câu hỏi cho người thuyết trình, cách hỏi nào sau đây được xem là lịch sự và hiệu quả?

  • A. Bắt đầu bằng "Tôi có một câu hỏi về...", "Bạn có thể làm rõ hơn về...", hoặc "Phần này khiến tôi băn khoăn...".
  • B. Bắt đầu bằng "Bạn nói thế là sai rồi...", "Tôi nghĩ bạn chưa hiểu...", hoặc "Tại sao bạn lại nói như vậy?".
  • C. Đặt nhiều câu hỏi cùng lúc để tiết kiệm thời gian.
  • D. Ngắt lời người nói ngay khi có thắc mắc.

Câu 19: Bố cục thông thường của một báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề văn hóa truyền thống bao gồm những phần chính nào?

  • A. Chỉ cần Mở đầu và Kết luận.
  • B. Mở đầu (Giới thiệu vấn đề), Nội dung chính (Trình bày quá trình và kết quả nghiên cứu), Kết luận (Tóm tắt, kiến nghị).
  • C. Chỉ cần thu thập thông tin và trình bày.
  • D. Mở đầu, Thân bài (luận điểm, dẫn chứng), Kết bài.

Câu 20: Khi viết phần "Nội dung chính" của báo cáo nghiên cứu, người viết cần chú ý điều gì để đảm bảo tính khoa học và thuyết phục?

  • A. Trình bày ý kiến cá nhân một cách cảm tính.
  • B. Liệt kê tất cả thông tin thu thập được mà không chọn lọc.
  • C. Trình bày kết quả nghiên cứu một cách khách quan, có hệ thống, sử dụng các bằng chứng (số liệu, trích dẫn, hình ảnh) để minh họa và làm rõ.
  • D. Chỉ tập trung vào những khía cạnh tiêu cực của vấn đề.

Câu 21: Câu "Thân em vừa trắng lại vừa tròn" trong bài ca dao "Bánh trôi nước" là lời của ai và thể hiện điều gì?

  • A. Lời người phụ nữ tự nói về bản thân, thể hiện vẻ đẹp ngoại hình và phẩm hạnh trong trắng.
  • B. Lời của người bán bánh trôi nước giới thiệu sản phẩm.
  • C. Lời người đàn ông khen ngợi vẻ đẹp của người phụ nữ.
  • D. Lời của tác giả miêu tả chiếc bánh trôi nước.

Câu 22: Hai câu cuối bài "Bánh trôi nước": "Mặc dầu duyên số may rủi / Giữ tấm lòng son với nước non" thể hiện phẩm chất cao quý nào của người phụ nữ Việt Nam xưa?

  • A. Sự cam chịu, chấp nhận số phận.
  • B. Ước mơ được giàu sang phú quý.
  • C. Sự nổi loạn, chống đối.
  • D. Dù gặp hoàn cảnh éo le, số phận trôi nổi nhưng vẫn giữ được tấm lòng trong sạch, thủy chung, son sắt.

Câu 23: Bài thơ "Tỏ lòng" (Thuật hoài) của Phạm Ngũ Lão thể hiện khí thế hào hùng của quân đội nhà Trần trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông qua những hình ảnh nào?

  • A. Hình ảnh làng quê yên bình.
  • B. Hình ảnh "Hoành sóc giang sơn kháp kỉ thu" (Cầm ngang ngọn giáo gìn giữ non sông mấy thu) và "Tam quân tì hổ khí thôn Ngưu" (Ba quân tì hổ khí nuốt trôi Ngưu Đẩu).
  • C. Hình ảnh người nông dân lao động trên đồng ruộng.
  • D. Cảnh thiên nhiên tươi đẹp của mùa thu.

Câu 24: Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ "Tỏ lòng" (Thuật hoài) của Phạm Ngũ Lão là gì?

  • A. Cảm hứng về tình yêu đôi lứa.
  • B. Cảm hứng về cuộc sống ẩn dật.
  • C. Cảm hứng yêu nước, tinh thần thượng võ, ý chí lập công danh và khát vọng về một cuộc sống có ích cho đất nước.
  • D. Cảm hứng về thiên nhiên tươi đẹp.

Câu 25: Khi phân tích một đoạn thơ trung đại, việc tìm hiểu "nhãn tự" (chữ, từ then chốt) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ giúp xác định thể loại thơ.
  • B. Giúp đếm đủ số tiếng trong câu.
  • C. Làm cho bài phân tích dài hơn.
  • D. Giúp nắm bắt được cái "thần", cái hồn của câu thơ, làm nổi bật ý nghĩa sâu sắc và cảm xúc mà tác giả muốn truyền tải.

Câu 26: Khi đọc hiểu một bài thơ Đường luật, việc nhận diện và phân tích các biện pháp tu từ (như đối, ẩn dụ, hoán dụ...) có tác dụng gì?

  • A. Giúp làm rõ nghĩa hàm ẩn, tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ, từ đó hiểu sâu sắc hơn nội dung và nghệ thuật bài thơ.
  • B. Chỉ để xác định xem bài thơ có tuân thủ niêm luật hay không.
  • C. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • D. Không có tác dụng đáng kể trong việc hiểu nghĩa.

Câu 27: Xác định và phân tích ý nghĩa của hình ảnh "chiếc bánh trôi nước" trong bài ca dao cùng tên?

  • A. Là hình ảnh tả thực về một món ăn dân dã.
  • B. Là biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • C. Là hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng cho thân phận chìm nổi và vẻ đẹp phẩm hạnh của người phụ nữ Việt Nam trong xã hội phong kiến.
  • D. Là hình ảnh chỉ mang tính trang trí cho bài thơ.

Câu 28: Dựa vào kiến thức đã học về đặc điểm văn học trung đại Việt Nam, tác phẩm "Chức Phán sự đền Tản Viên" (Nguyễn Dữ) thuộc thể loại truyện truyền kì, vậy thể loại này có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Luôn kể về các nhân vật lịch sử có thật 100%.
  • B. Chỉ miêu tả cuộc sống hiện thực một cách chân thực.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ hoàn toàn bằng thơ.
  • D. Là loại văn xuôi tự sự, có sự kết hợp giữa yếu tố hiện thực và yếu tố kì ảo, thường phản ánh hiện thực xã hội qua lăng kính kì ảo.

Câu 29: Khi phân tích nhân vật Huấn Cao trong "Chữ người tử tù", phẩm chất nào của ông được Nguyễn Tuân khắc họa nổi bật nhất, thể hiện vẻ đẹp của con người tài hoa, khí phách?

  • A. Tài viết chữ đẹp, khí phách hiên ngang, bất khuất trước cường quyền, và thiên lương trong sáng.
  • B. Chỉ có tài năng về võ thuật.
  • C. Rất sợ hãi khi bị giam cầm.
  • D. Có tính cách xu nịnh, luồn cúi.

Câu 30: Đâu là một trong những yêu cầu quan trọng khi viết báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề văn hóa truyền thống nhằm đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • B. Trích dẫn nguồn thông tin đã sử dụng (sách, báo, website, phỏng vấn...) một cách rõ ràng và đầy đủ.
  • C. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không cần bằng chứng.
  • D. Sao chép nguyên văn từ các nguồn khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Dựa vào đặc điểm chung của thần thoại Việt Nam, sự ra đời của các vị thần sáng tạo trong truyện 'Thần Trụ Trời' (Kết nối tri thức) thể hiện điều gì về nhận thức của người Việt cổ về thế giới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong truyện 'Thần Trụ Trời', chi tiết Thần Trụ Trời xây cột đá chống trời và sau đó phá cột đi để tạo ra sông, biển, gò đống... thể hiện quan niệm nào của người xưa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Phân tích hành động 'đốt đền' của Ngô Tử Văn trong truyện 'Chức Phán sự đền Tản Viên' (Nguyễn Dữ) cho thấy điều gì về tính cách của nhân vật này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Khi đối diện với Diêm Vương và hồn ma Bách hộ họ Thôi trong 'Chức Phán sự đền Tản Viên', Ngô Tử Văn đã thể hiện thái độ và lời nói như thế nào để bảo vệ lẽ phải?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Truyện 'Chức Phán sự đền Tản Viên' của Nguyễn Dữ (trích 'Truyền kì mạn lục') phản ánh hiện thực xã hội nào của thời trung đại Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong 'Truyền kì mạn lục', Nguyễn Dữ thường sử dụng yếu tố kì ảo để làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Đọc bài thơ Haiku số 1 của Bashō (Tiếng suối trong veo...), khung cảnh và âm thanh được miêu tả gợi cho người đọc cảm nhận chủ yếu về điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Bài thơ Haiku số 2 của Chiyo (Ôi! Hoa anh thảo...) thể hiện triết lý sống nào của con người Nhật Bản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Từ hai bài thơ Haiku đã học, em rút ra nhận xét gì về đặc trưng nghệ thuật của thơ Haiku?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Bài thơ 'Cảm xúc mùa thu' (Thu hứng bài 1) của Đỗ Phủ được sáng tác trong hoàn cảnh đặc biệt nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Phân tích hai câu thơ 'Lưng giời sóng rợn lòng sông thẳm / Mặt đất mây đùn cửa ải xa' trong 'Cảm xúc mùa thu' (Đỗ Phủ) cho thấy điều gì về bút pháp của nhà thơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Nỗi 'lòng lo việc nước' của Đỗ Phủ trong bài 'Cảm xúc mùa thu' được thể hiện rõ nhất qua những hình ảnh, chi tiết nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Tác phẩm 'Chữ người tử tù' của Nguyễn Tuân thể hiện rõ nhất phong cách nghệ thuật nào của nhà văn trước Cách mạng tháng Tám?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Phân tích cảnh 'cho chữ' trong tác phẩm 'Chữ người tử tù' để thấy được sự đối lập và hòa hợp giữa các nhân vật và không gian?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Lời khuyên của Huấn Cao dành cho quản ngục ở cuối tác phẩm 'Chữ người tử tù' mang ý nghĩa sâu sắc gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Khi chuẩn bị cho bài thuyết trình về kết quả nghiên cứu một vấn đề văn hóa truyền thống, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong quá trình lắng nghe một bài thuyết trình, để phản hồi hiệu quả, người nghe nên tập trung vào điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khi đặt câu hỏi cho người thuyết trình, cách hỏi nào sau đây được xem là lịch sự và hiệu quả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Bố cục thông thường của một báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề văn hóa truyền thống bao gồm những phần chính nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi viết phần 'Nội dung chính' của báo cáo nghiên cứu, người viết cần chú ý điều gì để đảm bảo tính khoa học và thuyết phục?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Câu 'Thân em vừa trắng lại vừa tròn' trong bài ca dao 'Bánh trôi nước' là lời của ai và thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Hai câu cuối bài 'Bánh trôi nước': 'Mặc dầu duyên số may rủi / Giữ tấm lòng son với nước non' thể hiện phẩm chất cao quý nào của người phụ nữ Việt Nam xưa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Bài thơ 'Tỏ lòng' (Thuật hoài) của Phạm Ngũ Lão thể hiện khí thế hào hùng của quân đội nhà Trần trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông qua những hình ảnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ 'Tỏ lòng' (Thuật hoài) của Phạm Ngũ Lão là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Khi phân tích một đoạn thơ trung đại, việc tìm hiểu 'nhãn tự' (chữ, từ then chốt) có vai trò quan trọng như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Khi đọc hiểu một bài thơ Đường luật, việc nhận diện và phân tích các biện pháp tu từ (như đối, ẩn dụ, hoán dụ...) có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Xác định và phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'chiếc bánh trôi nước' trong bài ca dao cùng tên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Dựa vào kiến thức đã học về đặc điểm văn học trung đại Việt Nam, tác phẩm 'Chức Phán sự đền Tản Viên' (Nguyễn Dữ) thuộc thể loại truyện truyền kì, vậy thể loại này có đặc điểm nổi bật nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khi phân tích nhân vật Huấn Cao trong 'Chữ người tử tù', phẩm chất nào của ông được Nguyễn Tuân khắc họa nổi bật nhất, thể hiện vẻ đẹp của con người tài hoa, khí phách?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Đâu là một trong những yêu cầu quan trọng khi viết báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề văn hóa truyền thống nhằm đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện “Tấm Cám”, chi tiết Tấm hóa thành chim vàng anh, rồi hóa thành cây xoan đào, khung cửi, và cuối cùng là quả thị, thể hiện điều gì?

  • A. Sự trừng phạt của Tấm đối với Cám và mẹ Cám.
  • B. Ước mơ làm đẹp và thay đổi hình dạng của con người.
  • C. Khát vọng được tự do bay lượn, thoát khỏi cuộc sống khổ cực.
  • D. Sức sống mãnh liệt, tinh thần đấu tranh bất khuất của Tấm để giành lại hạnh phúc.

Câu 2: Hình tượng “con người” trong ca dao than thân, yêu thương tình nghĩa thường được thể hiện qua những phương thức nghệ thuật nào?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Sử dụng ẩn dụ, so sánh, tượng trưng, mang đậm sắc thái biểu cảm.
  • C. Miêu tả chi tiết ngoại hình và hành động của nhân vật.
  • D. Kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình một cách rõ ràng.

Câu 3: Đọc đoạn trích sau từ bài thơ “Thu ẩm” của Nguyễn Khuyến:

_“Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.”_

Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật trong việc thể hiện khung cảnh mùa thu?

  • A. Nhân hóa.
  • B. Liệt kê.
  • C. Tả cảnh ngụ tình.
  • D. Phóng đại.

Câu 4: Trong truyện “Chức phán sự đền Tản Viên”, Ngô Tử Văn đốt đền có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự bất mãn với thần linh.
  • B. Thể hiện sự cương trực, dám đối đầu với cái ác, trừ hại cho dân.
  • C. Muốn thử thách sức mạnh của bản thân.
  • D. Do sự bốc đồng, nóng nảy của tuổi trẻ.

Câu 5: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nhân vật Huấn Cao trong tác phẩm “Chữ người tử tù” của Nguyễn Tuân?

  • A. Một người tài hoa, khí phách hiên ngang, trọng nghĩa khinh lợi.
  • B. Một người nghệ sĩ tài hoa nhưng có phần kiêu ngạo, bất cần.
  • C. Một người anh hùng thất thế nhưng vẫn giữ được phẩm chất cao đẹp.
  • D. Một người có tâm hồn nghệ sĩ lãng mạn, xa rời thực tế cuộc sống.

Câu 6: Trong bài thơ “Cảnh ngày hè” (Bảo kính cảnh giới – bài 43) của Nguyễn Trãi, câu thơ “Rồi hóng mát thuở ngày trường” thể hiện điều gì?

  • A. Sự hưởng thụ cuộc sống an nhàn, sung sướng.
  • B. Tâm trạng buồn chán, cô đơn của nhà thơ.
  • C. Mong muốn được nghỉ ngơi sau những giờ làm việc căng thẳng.
  • D. Tâm trạng ung dung, tự tại, hòa mình với thiên nhiên nhưng vẫn canh cánh nỗi lo đời.

Câu 7: Giá trị hiện thực sâu sắc nhất của truyện “Tấm Cám” là gì?

  • A. Phản ánh ước mơ về một cuộc sống tươi đẹp.
  • B. Thể hiện lòng nhân ái, vị tha.
  • C. Phản ánh mâu thuẫn giai cấp và xung đột xã hội trong xã hội phong kiến.
  • D. Đề cao vẻ đẹp của lòng nhân hậu, chăm chỉ.

Câu 8: Trong bài “Thực hành tiếng Việt: Lỗi dùng từ”, lỗi “lẫn lộn các từ gần âm” thường dẫn đến hậu quả gì trong giao tiếp?

  • A. Làm cho câu văn dài dòng, khó hiểu.
  • B. Gây hiểu lầm, sai lệch ý nghĩa.
  • C. Làm mất tính trang trọng của văn bản.
  • D. Thể hiện sự thiếu tôn trọng người nghe/đọc.

Câu 9: Bài thơ Haiku của Nhật Bản thường tập trung thể hiện điều gì?

  • A. Những vấn đề chính trị, xã hội lớn lao.
  • B. Tình yêu đôi lứa nồng nàn, say đắm.
  • C. Khoảnh khắc giao hòa giữa con người và thiên nhiên.
  • D. Những triết lý nhân sinh sâu sắc, phức tạp.

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau:

_“Dế Mèn bênh vực kẻ yếu,
Cùng nhau gây dựng cơ đồ từ nay.”_

Đoạn thơ trên gợi nhớ đến hình tượng văn học nào trong chương trình Ngữ văn 10?

  • A. Huấn Cao trong “Chữ người tử tù”.
  • B. Ngô Tử Văn trong “Chức phán sự đền Tản Viên”.
  • C. Tấm trong “Tấm Cám”.
  • D. Dế Mèn trong “Dế Mèn phiêu lưu ký” (không thuộc chương trình Ngữ văn 10, KNTT).

Câu 11: Trong bài “Viết văn bản nghị luận phân tích, đánh giá một tác phẩm truyện hoặc đoạn trích”, luận điểm có vai trò gì?

  • A. Nêu ý kiến khái quát về vấn đề nghị luận, định hướng cho bài viết.
  • B. Trình bày chi tiết các dẫn chứng và lý lẽ.
  • C. Liên kết các phần của bài văn thành một chỉnh thể.
  • D. Tạo ra sự hấp dẫn, lôi cuốn cho bài viết.

Câu 12: Khi lắng nghe và phản hồi bài thuyết trình, thái độ “tôn trọng” người thuyết trình được thể hiện như thế nào?

  • A. Chăm chú ghi chép mọi thông tin.
  • B. Đặt câu hỏi phản biện ngay khi có ý kiến khác biệt.
  • C. Lắng nghe chăm chú, không ngắt lời, chờ đến lượt phát biểu.
  • D. Gật đầu đồng tình với mọi ý kiến của người thuyết trình.

Câu 13: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc bố cục chung của một bài báo cáo kết quả nghiên cứu?

  • A. Đặt vấn đề.
  • B. Nội dung nghiên cứu.
  • C. Kết quả và thảo luận.
  • D. Lời cảm ơn.

Câu 14: Thể loại văn học nào sau đây thường sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường để phản ánh hiện thực cuộc sống một cách độc đáo?

  • A. Thần thoại.
  • B. Truyện cổ tích.
  • C. Truyện truyền thuyết.
  • D. Ca dao.

Câu 15: Trong văn bản nghị luận, “lý lẽ” có vai trò gì trong việc thuyết phục người đọc?

  • A. Tăng tính biểu cảm cho bài viết.
  • B. Minh họa cho luận điểm.
  • C. Giải thích, chứng minh cho luận điểm, làm cho luận điểm trở nên xác đáng.
  • D. Tạo sự mạch lạc, rõ ràng cho bố cục.

Câu 16: “Nước non Lam Sơn” trong bài thơ “Cảnh ngày hè” của Nguyễn Trãi gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ của quê hương.
  • B. Cuộc sống bình dị, thanh bình của người dân.
  • C. Nỗi nhớ quê hương da diết của nhà thơ.
  • D. Khát vọng về một đất nước thái bình, thịnh trị.

Câu 17: Trong truyện “Chữ người tử tù”, chi tiết “cảnh cho chữ” diễn ra trong hoàn cảnh nào?

  • A. Trong nhà ngục tối tăm, ẩm thấp.
  • B. Tại công đường trang nghiêm.
  • C. Trong một thư phòng tao nhã.
  • D. Giữa chốn pháp trường.

Câu 18: Chức năng chính của yếu tố “văn bản thông tin” trong đời sống là gì?

  • A. Bày tỏ cảm xúc, tình cảm.
  • B. Truyền đạt thông tin, kiến thức.
  • C. Tạo ra cái đẹp, giá trị thẩm mỹ.
  • D. Thuyết phục, gây ảnh hưởng đến người khác.

Câu 19: Trong bài ca dao “Đứng bên ni đồng, ngó bên tê đồng”, hình ảnh “cầu tre lắt lẻo” gợi cảm xúc gì?

  • A. Vui tươi, phấn khởi.
  • B. Háo hức, mong chờ.
  • C. Buồn bã, chia ly, xa cách.
  • D. Tự hào, kiêu hãnh.

Câu 20: Đặc điểm nổi bật nhất về hình thức của thể thơ Đường luật là gì?

  • A. Sự tự do, phóng khoáng trong diễn đạt.
  • B. Tính quy phạm chặt chẽ về số câu, chữ, niêm luật, đối.
  • C. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • D. Vần điệu phong phú, đa dạng.

Câu 21: Trong truyện “Thần Trụ Trời”, hình ảnh Thần Trụ Trời chống trời có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sức mạnh khai thiên lập địa, tạo dựng thế giới.
  • B. Khát vọng chinh phục thiên nhiên.
  • C. Tinh thần đoàn kết, hợp lực của cộng đồng.
  • D. Sự hi sinh cao cả vì lợi ích chung.

Câu 22: “Cái tôi” trữ tình trong thơ trung đại Việt Nam thường mang đặc điểm gì?

  • A. Cá tính mạnh mẽ, phóng khoáng, tự do.
  • B. Hướng nội, tập trung vào thế giới cảm xúc cá nhân.
  • C. Lãng mạn, bay bổng, thoát ly thực tại.
  • D. Gắn bó với cộng đồng, mang nặng nỗi ưu tư thời thế.

Câu 23: Trong bài “Ôn tập về biện pháp tu từ”, biện pháp tu từ “ẩn dụ” có chức năng gì?

  • A. Nhấn mạnh, làm nổi bật đặc điểm của sự vật, hiện tượng.
  • B. Tăng tính nhạc điệu cho câu văn, câu thơ.
  • C. Tạo cách diễn đạt hàm súc, gợi hình, gợi cảm, tăng sức biểu đạt.
  • D. Liên kết các ý, các câu trong văn bản.

Câu 24: Hình tượng “người tử tù” trong tác phẩm của Nguyễn Tuân thường được xây dựng theo khuynh hướng nào?

  • A. Hiện thực hóa, đời thường hóa.
  • B. Lãng mạn hóa, lý tưởng hóa.
  • C. Bi kịch hóa, bi thảm hóa.
  • D. Hài hước hóa, trào phúng hóa.

Câu 25: Trong bài ca dao than thân, đối tượng trữ tình “thân em” thường được so sánh với những hình ảnh nào?

  • A. Núi cao, biển rộng.
  • B. Cây tùng, cây bách.
  • C. Hạt mưa sa, củ ấu gai, tấm lụa đào.
  • D. Ánh trăng, dòng sông.

Câu 26: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra giọng điệu mỉa mai, châm biếm?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nói ngược (irony).

Câu 27: Trong truyện “Chức phán sự đền Tản Viên”, chi tiết nào thể hiện sự chiến thắng của cái thiện đối với cái ác?

  • A. Hành động đốt đền của Ngô Tử Văn.
  • B. Việc Ngô Tử Văn thắng kiện và tên hung thần bị trừng trị ở địa phủ.
  • C. Cuộc gặp gỡ giữa Ngô Tử Văn và Thổ Công.
  • D. Sự giúp đỡ của Thổ Công đối với Ngô Tử Văn.

Câu 28: Bài thơ “Cảm xúc mùa thu” của Đỗ Phủ tập trung thể hiện cảm xúc chủ đạo nào?

  • A. Vui tươi, yêu đời.
  • B. Lãng mạn, mộng mơ.
  • C. Buồn bã, cô đơn, lo lắng.
  • D. Tự hào, kiêu hãnh.

Câu 29: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường dùng để giải thích nguồn gốc các hiện tượng tự nhiên, xã hội hoặc con người?

  • A. Thần thoại.
  • B. Truyện cổ tích.
  • C. Truyện cười.
  • D. Tục ngữ.

Câu 30: Khi viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề văn hóa truyền thống, điều quan trọng nhất cần đảm bảo về mặt nội dung là gì?

  • A. Tính sáng tạo, độc đáo trong cách trình bày.
  • B. Tính khách quan, khoa học, có dẫn chứng cụ thể, đáng tin cậy.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • D. Đảm bảo sự hấp dẫn, lôi cuốn người đọc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong truyện “Tấm Cám”, chi tiết Tấm hóa thành chim vàng anh, rồi hóa thành cây xoan đào, khung cửi, và cuối cùng là quả thị, thể hiện điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Hình tượng “con người” trong ca dao than thân, yêu thương tình nghĩa thường được thể hiện qua những phương thức nghệ thuật nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Đọc đoạn trích sau từ bài thơ “Thu ẩm” của Nguyễn Khuyến:

_“Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.”_

Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật trong việc thể hiện khung cảnh mùa thu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong truyện “Chức phán sự đền Tản Viên”, Ngô Tử Văn đốt đền có ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nhân vật Huấn Cao trong tác phẩm “Chữ người tử tù” của Nguyễn Tuân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong bài thơ “Cảnh ngày hè” (Bảo kính cảnh giới – bài 43) của Nguyễn Trãi, câu thơ “Rồi hóng mát thuở ngày trường” thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Giá trị hiện thực sâu sắc nhất của truyện “Tấm Cám” là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong bài “Thực hành tiếng Việt: Lỗi dùng từ”, lỗi “lẫn lộn các từ gần âm” thường dẫn đến hậu quả gì trong giao tiếp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Bài thơ Haiku của Nhật Bản thường tập trung thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau:

_“Dế Mèn bênh vực kẻ yếu,
Cùng nhau gây dựng cơ đồ từ nay.”_

Đoạn thơ trên gợi nhớ đến hình tượng văn học nào trong chương trình Ngữ văn 10?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong bài “Viết văn bản nghị luận phân tích, đánh giá một tác phẩm truyện hoặc đoạn trích”, luận điểm có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Khi lắng nghe và phản hồi bài thuyết trình, thái độ “tôn trọng” người thuyết trình được thể hiện như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc bố cục chung của một bài báo cáo kết quả nghiên cứu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Thể loại văn học nào sau đây thường sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường để phản ánh hiện thực cuộc sống một cách độc đáo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong văn bản nghị luận, “lý lẽ” có vai trò gì trong việc thuyết phục người đọc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: “Nước non Lam Sơn” trong bài thơ “Cảnh ngày hè” của Nguyễn Trãi gợi liên tưởng đến điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong truyện “Chữ người tử tù”, chi tiết “cảnh cho chữ” diễn ra trong hoàn cảnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Chức năng chính của yếu tố “văn bản thông tin” trong đời sống là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong bài ca dao “Đứng bên ni đồng, ngó bên tê đồng”, hình ảnh “cầu tre lắt lẻo” gợi cảm xúc gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Đặc điểm nổi bật nhất về hình thức của thể thơ Đường luật là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong truyện “Thần Trụ Trời”, hình ảnh Thần Trụ Trời chống trời có ý nghĩa biểu tượng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: “Cái tôi” trữ tình trong thơ trung đại Việt Nam thường mang đặc điểm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong bài “Ôn tập về biện pháp tu từ”, biện pháp tu từ “ẩn dụ” có chức năng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Hình tượng “người tử tù” trong tác phẩm của Nguyễn Tuân thường được xây dựng theo khuynh hướng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong bài ca dao than thân, đối tượng trữ tình “thân em” thường được so sánh với những hình ảnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra giọng điệu mỉa mai, châm biếm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong truyện “Chức phán sự đền Tản Viên”, chi tiết nào thể hiện sự chiến thắng của cái thiện đối với cái ác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Bài thơ “Cảm xúc mùa thu” của Đỗ Phủ tập trung thể hiện cảm xúc chủ đạo nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường dùng để giải thích nguồn gốc các hiện tượng tự nhiên, xã hội hoặc con người?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Khi viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề văn hóa truyền thống, điều quan trọng nhất cần đảm bảo về mặt nội dung là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện “Thần Trụ Trời”, hình tượng Thần Trụ Trời mang ý nghĩa biểu tượng văn hóa nào sâu sắc nhất trong nhận thức của người Việt cổ?

  • A. Sức mạnh của thiên nhiên trong việc hình thành thế giới.
  • B. Ước mơ chinh phục và làm chủ thiên nhiên của con người.
  • C. Sự bất lực của con người trước các hiện tượng tự nhiên.
  • D. Khát vọng về sức mạnh phi thường, vĩ đại có thể kiến tạo và sắp xếp thế giới.

Câu 2: Chi tiết nào sau đây trong “Chuyện chức phán sự ở đền Tản Viên” thể hiện rõ nhất tính cách cương trực, dám đấu tranh chống lại cái ác của Ngô Tử Văn?

  • A. Hành động tắm gội sạch sẽ, khấn trời trước khi đốt đền.
  • B. Hành động đốt đền thờ của tên hung thần dù biết có thể gặp nguy hiểm.
  • C. Thái độ bình tĩnh, tự tin khi đối diện với lời đe dọa của hồn ma Bách hộ họ Thôi.
  • D. Lời khai minh bạch, rõ ràng trước Diêm Vương ở địa phủ.

Câu 3: Trong truyện “Chữ người tử tù”, tình huống truyện độc đáo và éo le được xây dựng dựa trên sự đối lập nào?

  • A. Sự đối lập giữa cái đẹp và cái xấu trong xã hội đương thời.
  • B. Sự đối lập giữa lý tưởng cao đẹp và thực tế phũ phàng.
  • C. Sự đối lập giữa chốn ngục tù dơ bẩn và vẻ đẹp thanh cao của nghệ thuật thư pháp.
  • D. Sự đối lập giữa quyền lực thống trị và khát vọng tự do.

Câu 4: Phân tích khổ thơ sau trong bài “Thu hứng” (Cảm xúc mùa thu) của Đỗ Phủ:

“Khói tỏa hương trầm, trời đất lặng,
Ngàn lau xơ xác, bóng chiều tàn.
Vũ trụ vào thu riêng một sắc,
Cỏ cây heo hắt, nỗi niềm mang.”

Khổ thơ trên thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của bút pháp tả cảnh ngụ tình trong thơ Đường?

  • A. Cảnh vật mang đậm sắc thái tâm trạng, nỗi buồn và sự cô đơn của nhà thơ.
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ tượng trưng để gợi tả vẻ đẹp mùa thu.
  • C. Tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ để thể hiện chí khí anh hùng.
  • D. Miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường để phản ánh hiện thực xã hội.

Câu 5: Bài haiku của Basho (Ba-sô):

“Ao cũ
Con ếch nhảy vào
Vang tiếng nước xao”

gợi lên cảm nhận sâu sắc nhất về điều gì?

  • A. Vẻ đẹp tĩnh lặng, thanh bình của làng quê Nhật Bản.
  • B. Sự giao hòa giữa tĩnh và động, âm thanh và yên lặng trong khoảnh khắc.
  • C. Tình yêu thiên nhiên và sự quan sát tinh tế của nhà thơ.
  • D. Triết lý về sự vô thường, biến đổi của cuộc sống.

Câu 6: Trong văn bản “Bài thơ số 1” (SGK Ngữ văn 10), từ láy “xơ xác” gợi hình ảnh và cảm xúc gì về cảnh vật mùa thu?

  • A. Vẻ đẹp tươi tắn, tràn đầy sức sống của thiên nhiên mùa thu.
  • B. Âm thanh sống động, náo nhiệt của cảnh vật mùa thu.
  • C. Sự tàn úa, tiêu điều, gợi cảm giác buồn bã, hiu quạnh.
  • D. Sự thay đổi màu sắc rực rỡ của cây lá khi vào thu.

Câu 7: Đặc điểm nổi bật nhất của thể loại truyện truyền kì so với các thể loại tự sự dân gian khác là gì?

  • A. Tính chất hoang đường, kỳ ảo và yếu tố bất ngờ trong cốt truyện.
  • B. Nhân vật thường là những người anh hùng có sức mạnh phi thường.
  • C. Cốt truyện xoay quanh các sự kiện lịch sử và nhân vật có thật.
  • D. Sự kết hợp giữa yếu tố hiện thực và yếu tố kỳ ảo, tâm linh.

Câu 8: Trong bài “Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề văn hóa”, phần “Phương pháp nghiên cứu” cần trình bày những nội dung chính nào?

  • A. Lý do chọn đề tài, mục tiêu nghiên cứu, phạm vi nghiên cứu.
  • B. Các bước tiến hành, công cụ và kỹ thuật thu thập, phân tích dữ liệu.
  • C. Kết quả khảo sát, phỏng vấn, thống kê và phân tích dữ liệu.
  • D. Đánh giá độ tin cậy của nguồn tài liệu và phương pháp nghiên cứu.

Câu 9: Khi lắng nghe và phản hồi bài thuyết trình, thái độ nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và khuyến khích người thuyết trình nhất?

  • A. Ngắt lời người thuyết trình để đặt câu hỏi ngay khi có thắc mắc.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tìm ra lỗi sai và hạn chế của bài thuyết trình.
  • C. Lắng nghe chăm chú, đặt câu hỏi mở để khuyến khích người thuyết trình giải thích thêm.
  • D. Thể hiện sự đồng tình tuyệt đối với mọi ý kiến của người thuyết trình.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của thể thơ Đường luật?

  • A. Số câu, số chữ trong mỗi bài, mỗi câu được quy định chặt chẽ.
  • B. Tuân thủ luật bằng trắc và niêm luật.
  • C. Sử dụng vần bằng ở cuối các câu chẵn.
  • D. Tự do về số lượng câu và chữ, không ràng buộc về niêm luật.

Câu 11: Trong “Chuyện chức phán sự ở đền Tản Viên”, chi tiết Ngô Tử Văn đốt đền có thể đượcInterpret as hành động mang ý nghĩa biểu tượng nào về mặt xã hội?

  • A. Sự phản kháng mạnh mẽ chống lại cái ác, sự gian tà và bất công trong xã hội.
  • B. Ý thức bảo vệ môi trường và cảnh quan thiên nhiên.
  • C. Hành động thể hiện sự ngông cuồng, bất chấp luật lệ của Ngô Tử Văn.
  • D. Sự phá bỏ những giá trị văn hóa truyền thống đã lỗi thời.

Câu 12: Nhân vật nào trong “Chữ người tử tù” thể hiện rõ nhất vẻ đẹp của sự “biệt nhãn liên tài” (trân trọng, quý mến người tài)?

  • B. Quản ngục
  • C. Thầy thơ lại
  • D. Viên quan coi ngục

Câu 13: Trong bài “Thu hứng”, hình ảnh “mây thu” và “nhạn kêu” thường gợi liên tưởng đến điều gì trong văn hóa phương Đông?

  • A. Sức sống mãnh liệt và sự đổi mới.
  • B. Vẻ đẹp thanh bình và sự ấm áp.
  • C. Nỗi buồn ly biệt, sự cô đơn và nhớ nhà.
  • D. Khát vọng tự do và sự phóng khoáng.

Câu 14: Bài haiku của Chiyo:

“HoaMorning glory rụng rồi
Gầu nước giếng
Tôi đi xin nước nhờ”

thể hiện triết lý sống nào?

  • A. Vươn lên mạnh mẽ trong nghịch cảnh.
  • B. Sống cần kiệm, giản dị.
  • C. Hướng tới sự hoàn hảo và vĩnh cửu.
  • D. Trân trọng vẻ đẹp thoáng qua, chấp nhận sự hữu hạn của đời người và hòa mình vào cuộc sống.

Câu 15: Trong văn bản “Thần Trụ Trời”, yếu tố kỳ ảo được sử dụng nhằm mục đích nghệ thuật chính nào?

  • B. Tăng sức hấp dẫn, ly kỳ cho câu chuyện và thể hiện quan niệm vũ trụ sơ khai của người Việt cổ.
  • C. Làm nổi bật sức mạnh và vẻ đẹp ngoại hình của các vị thần.
  • D. Che đậy những hạn chế về nhận thức của người xưa về thế giới tự nhiên.

Câu 16: “Truyện Kiều” của Nguyễn Du và “Chuyện chức phán sự ở đền Tản Viên” của Nguyễn Dữ thuộc hai thể loại văn học khác nhau. “Truyện Kiều” thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Truyện thơ Nôm
  • B. Tiểu thuyết chương hồi
  • C. Truyện ngắn
  • D. Kịch

Câu 17: Trong “Chữ người tử tù”, cảnh Huấn Cao cho chữ viên quản ngục trong nhà ngục tối tăm được Nguyễn Tuân miêu tả như một cảnh tượng “xưa nay chưa từng có”. Cảnh tượng này mang ý nghĩa thẩm mỹ và nhân văn sâu sắc nhất là gì?

  • A. Sự tài hoa, uy phong lẫm liệt của nhân vật Huấn Cao.
  • B. Tình bạn đẹp đẽ giữa hai tâm hồn tri kỷ.
  • C. Sự chiến thắng của ánh sáng, cái đẹp và thiên lương trong hoàn cảnh tăm tối, ngục tù.
  • D. Khát vọng vượt lên trên hoàn cảnh để khẳng định giá trị cá nhân.

Câu 18: Trong bài “Thu hứng”, câu thơ “Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo” sử dụng biện pháp nghệ thuật nào nổi bật?

  • A. So sánh (lá vàng như cánh chim).
  • B. Âm thanh tượng thanh (từ láy “vèo”) gợi tả sinh động hình ảnh lá rơi.
  • C. Nhân hóa (lá vàng có cảm xúc buồn bã).
  • D. Ẩn dụ (lá vàng chỉ thời gian tàn tạ).

Câu 19: Bài haiku số 2 của Chiyo:

“Bắt đượcOng
Trao trả về chốn cũ
Về vườn cũ thong dong”

thể hiện thái độ sống nào của tác giả?

  • A. Hiếu động, thích khám phá thế giới xung quanh.
  • B. Sống hòa mình với thiên nhiên,远离尘世 (tránh xa bụi trần).
  • C. Yêu thiên nhiên, trân trọng mọi sinh vật nhỏ bé và đề cao sự tự do.
  • D. Quan tâm đến lợi ích kinh tế từ thiên nhiên.

Câu 20: Trong truyện “Thần Trụ Trời”, hình tượng Thần Trụ Trời được miêu tả bằng những đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Thông minh, tài trí, mưu lược.
  • B. Hiền lành, nhân hậu, yêu thương con người.
  • C. Bí ẩn, kỳ diệu, khó đoán.
  • D. Khổng lồ, mạnh mẽ, kiên trì, có ý chí khai thiên lập địa.

Câu 21: Trong “Chuyện chức phán sự ở đền Tản Viên”, yếu tố hiện thực được thể hiện qua chi tiết nào sau đây?

  • A. Tình trạng đền miếu bị chiếm giữ, làm nơi cư trú của yêu quái.
  • B. Việc Ngô Tử Văn gặp gỡ và đối thoại với các vị thần ở địa phủ.
  • C. Chi tiết Diêm Vương xét xử hồn ma Bách hộ họ Thôi.
  • D. Sự xuất hiện của các nhân vật thần thoại như Thổ Công.

Câu 22: Trong “Chữ người tử tù”, chi tiết nào cho thấy sự thay đổi trong tâm hồn của viên quản ngục?

  • A. Thái độ kính cẩn, lễ phép với Huấn Cao từ đầu câu chuyện.
  • B. Việc chuẩn bị rượu thịt và hương hoa để đón tiếp Huấn Cao.
  • C. Hành động khúm núm xin chữ của Huấn Cao và sự xúc động khi được Huấn Cao cho chữ.
  • D. Lời than thở về sự “oái oăm” của nghề quản ngục.

Câu 23: Trong bài “Thu hứng”, hai câu thơ “Non xa vời vợi, hạc về chậm/ Sông dài trời rộng, cá lặn sâu” gợi tả không gian nghệ thuật như thế nào?

  • A. Không gian tươi sáng, tràn đầy sức sống.
  • B. Không gian rộng lớn, bao la, gợi cảm giác cô đơn,渺茫 (mênh mang).
  • C. Không gian ấm áp, gần gũi, thân thuộc.
  • D. Không gian tĩnh lặng, yên bình.

Câu 24: Bài haiku thường tập trung thể hiện điều gì?

  • A. Những khoảnh khắc lắng đọng của cảm xúc và sự giao hòa với thiên nhiên.
  • B. Những câu chuyện kể về cuộc sống đời thường.
  • C. Những triết lý sâu xa về nhân sinh và vũ trụ.
  • D. Những vấn đề xã hội bức xúc.

Câu 25: Trong truyện “Thần Trụ Trời”, việc các bộ phận cơ thể của thần hóa thành các yếu tố của tự nhiên (mắt thành sao, thân thành núi…) thể hiện quan niệm gì của người xưa?

  • A. Sự bất tử của các vị thần.
  • B. Khả năng biến hóa khôn lường của tự nhiên.
  • C. Vạn vật hữu linh, con người và thiên nhiên có mối liên hệ nguồn gốc sâu xa.
  • D. Sự phân chia rạch ròi giữa thế giới thần linh và thế giới con người.

Câu 26: Ngô Tử Văn trong “Chuyện chức phán sự ở đền Tản Viên” là kiểu nhân vật nào trong văn học trung đại?

  • A. Nhân vật phản diện, đại diện cho thế lực đen tối.
  • B. Nhân vật chính nghĩa, đại diện cho khát vọng công lý và lẽ phải.
  • C. Nhân vật tài tử giai nhân.
  • D. Nhân vật nông dân hiền lành, chất phác.

Câu 27: Trong “Chữ người tử tù”, hình ảnh “rũ rượi cánh hoa tàn” được sử dụng để miêu tả điều gì?

  • A. Vẻ đẹp thanh cao, thoát tục của nhân vật Huấn Cao.
  • B. Khung cảnh nhà ngục u ám, tiêu điều.
  • C. Tâm trạng buồn bã, cô đơn của viên quản ngục.
  • D. Vẻ đẹp tàn lụi, sự suy tàn của một thời đại và nỗi tiếc nuối.

Câu 28: Trong bài “Thu hứng”, giọng điệu chủ đạo của bài thơ là gì?

  • A. Vui tươi, phấn khởi, lạc quan.
  • B. Hào hùng, mạnh mẽ, bi tráng.
  • C. Trầm buồn, u uất, da diết.
  • D. Nhẹ nhàng, thanh thản, bình yên.

Câu 29: Đặc điểm nào sau đây không phải là yêu cầu của một bài báo cáo nghiên cứu khoa học?

  • A. Tính khách quan, trung thực, chính xác của thông tin và dữ liệu.
  • B. Bố cục mạch lạc, rõ ràng, logic.
  • C. Trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo đầy đủ, chính xác.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm để thu hút người đọc.

Câu 30: Trong các thể loại văn học dân gian đã học (thần thoại, truyện cổ tích, truyện ngụ ngôn, truyện cười, truyện truyền kì), thể loại nào gần gũi nhất với truyện truyền kì về yếu tố kỳ ảo, hoang đường?

  • A. Thần thoại
  • B. Truyện cổ tích
  • C. Truyện ngụ ngôn
  • D. Truyện cười

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong truyện “Thần Trụ Trời”, hình tượng Thần Trụ Trời mang ý nghĩa biểu tượng văn hóa nào sâu sắc nhất trong nhận thức của người Việt cổ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Chi tiết nào sau đây trong “Chuyện chức phán sự ở đền Tản Viên” thể hiện rõ nhất tính cách cương trực, dám đấu tranh chống lại cái ác của Ngô Tử Văn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong truyện “Chữ người tử tù”, tình huống truyện độc đáo và éo le được xây dựng dựa trên sự đối lập nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Phân tích khổ thơ sau trong bài “Thu hứng” (Cảm xúc mùa thu) của Đỗ Phủ:

*“Khói tỏa hương trầm, trời đất lặng,
Ngàn lau xơ xác, bóng chiều tàn.
Vũ trụ vào thu riêng một sắc,
Cỏ cây heo hắt, nỗi niềm mang.”*

Khổ thơ trên thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của bút pháp tả cảnh ngụ tình trong thơ Đường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Bài haiku của Basho (Ba-sô):

*“Ao cũ
Con ếch nhảy vào
Vang tiếng nước xao”*

gợi lên cảm nhận sâu sắc nhất về điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong văn bản “Bài thơ số 1” (SGK Ngữ văn 10), từ láy “xơ xác” gợi hình ảnh và cảm xúc gì về cảnh vật mùa thu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Đặc điểm nổi bật nhất của thể loại truyện truyền kì so với các thể loại tự sự dân gian khác là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong bài “Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề văn hóa”, phần “Phương pháp nghiên cứu” cần trình bày những nội dung chính nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Khi lắng nghe và phản hồi bài thuyết trình, thái độ nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và khuyến khích người thuyết trình nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của thể thơ Đường luật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong “Chuyện chức phán sự ở đền Tản Viên”, chi tiết Ngô Tử Văn đốt đền có thể đượcInterpret as hành động mang ý nghĩa biểu tượng nào về mặt xã hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Nhân vật nào trong “Chữ người tử tù” thể hiện rõ nhất vẻ đẹp của sự “biệt nhãn liên tài” (trân trọng, quý mến người tài)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong bài “Thu hứng”, hình ảnh “mây thu” và “nhạn kêu” thường gợi liên tưởng đến điều gì trong văn hóa phương Đông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Bài haiku của Chiyo:

*“HoaMorning glory rụng rồi
Gầu nước giếng
Tôi đi xin nước nhờ”*

thể hiện triết lý sống nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong văn bản “Thần Trụ Trời”, yếu tố kỳ ảo được sử dụng nhằm mục đích nghệ thuật chính nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: “Truyện Kiều” của Nguyễn Du và “Chuyện chức phán sự ở đền Tản Viên” của Nguyễn Dữ thuộc hai thể loại văn học khác nhau. “Truyện Kiều” thuộc thể loại văn học nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong “Chữ người tử tù”, cảnh Huấn Cao cho chữ viên quản ngục trong nhà ngục tối tăm được Nguyễn Tuân miêu tả như một cảnh tượng “xưa nay chưa từng có”. Cảnh tượng này mang ý nghĩa thẩm mỹ và nhân văn sâu sắc nhất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong bài “Thu hứng”, câu thơ “Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo” sử dụng biện pháp nghệ thuật nào nổi bật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Bài haiku số 2 của Chiyo:

*“Bắt đượcOng
Trao trả về chốn cũ
Về vườn cũ thong dong”*

thể hiện thái độ sống nào của tác giả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong truyện “Thần Trụ Trời”, hình tượng Thần Trụ Trời được miêu tả bằng những đặc điểm nổi bật nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong “Chuyện chức phán sự ở đền Tản Viên”, yếu tố hiện thực được thể hiện qua chi tiết nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong “Chữ người tử tù”, chi tiết nào cho thấy sự thay đổi trong tâm hồn của viên quản ngục?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong bài “Thu hứng”, hai câu thơ “Non xa vời vợi, hạc về chậm/ Sông dài trời rộng, cá lặn sâu” gợi tả không gian nghệ thuật như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Bài haiku thường tập trung thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong truyện “Thần Trụ Trời”, việc các bộ phận cơ thể của thần hóa thành các yếu tố của tự nhiên (mắt thành sao, thân thành núi…) thể hiện quan niệm gì của người xưa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Ngô Tử Văn trong “Chuyện chức phán sự ở đền Tản Viên” là kiểu nhân vật nào trong văn học trung đại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong “Chữ người tử tù”, hình ảnh “rũ rượi cánh hoa tàn” được sử dụng để miêu tả điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong bài “Thu hứng”, giọng điệu chủ đạo của bài thơ là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Đặc điểm nào sau đây không phải là yêu cầu của một bài báo cáo nghiên cứu khoa học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong các thể loại văn học dân gian đã học (thần thoại, truyện cổ tích, truyện ngụ ngôn, truyện cười, truyện truyền kì), thể loại nào gần gũi nhất với truyện truyền kì về yếu tố kỳ ảo, hoang đường?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện “Thần Trụ Trời”, hình tượng Thần Trụ Trời mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sức mạnh của thiên nhiên hoang dã, khó kiểm soát
  • B. Khát vọng chinh phục và kiến tạo thế giới của con người
  • C. Sự bất lực của con người trước sức mạnh của thần thánh
  • D. Vẻ đẹp hùng vĩ và bí ẩn của vũ trụ

Câu 2: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất tính cách khẳng khái, cương trực của nhân vật Ngô Tử Văn trong “Chuyện chức Phán sự đền Tản Viên”?

  • A. Hành động đốt đền sau khi nghe lời khẩn cầu của dân làng
  • B. Thái độ bình tĩnh khi đối diện với hồn ma Bách hộ họ Thôi
  • C. Lời đối đáp đanh thép, không khuất phục trước Diêm Vương
  • D. Sự lo lắng, sợ hãi khi bị bắt xuống địa phủ

Câu 3: Trong “Chữ người tử tù” của Nguyễn Tuân, cảnh cho chữ diễn ra trong không gian và thời gian như thế nào, và điều này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm?

  • A. Trong nhà lao tối tăm, vào ban đêm, thể hiện sự đối lập giữa ánh sáng và bóng tối
  • B. Trong nhà lao chật hẹp, vào ban ngày, thể hiện sự gò bó, tù túng của xã hội đương thời
  • C. Ngoài sân, dưới ánh trăng, thể hiện vẻ đẹp lãng mạn, thoát tục
  • D. Trong nhà ngục ẩm thấp, trước giờ hành hình, làm nổi bật sự trớ trêu và vẻ đẹp cao quý của tình người, tài hoa trong hoàn cảnh nghiệt ngã

Câu 4: Bài thơ haiku số 1 của Basho (“Ao xưa…”) tập trung gợi tả không gian và thời gian nào? Không gian và thời gian đó có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc của nhà thơ?

  • A. Không gian tĩnh lặng của ao xưa, thời gian mùa thu vắng vẻ, gợi cảm giác cô tịch, u buồn
  • B. Không gian rộng lớn của thiên nhiên, thời gian mùa xuân tươi mới, gợi cảm giác vui tươi, phấn khởi
  • C. Không gian tù túng, chật hẹp, thời gian buổi chiều tà, gợi cảm giác mệt mỏi, chán chường
  • D. Không gian náo nhiệt, ồn ào, thời gian ban ngày, thể hiện sự sống động, tràn đầy năng lượng

Câu 5: Trong bài “Cảm xúc mùa thu” của Đỗ Phủ, hình ảnh “mây thu ngùn ngụt” và “gió lay động rừng cây” gợi lên cảm nhận như thế nào về không gian mùa thu?

  • A. Không gian tĩnh lặng, yên bình của mùa thu
  • B. Không gian bao la, rộng lớn, có sự chuyển động mạnh mẽ, dữ dội của thiên nhiên
  • C. Không gian ấm áp, dễ chịu của mùa thu
  • D. Không gian tươi sáng, rực rỡ sắc màu của mùa thu

Câu 6: Xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu thơ “Lá vàng rơi nhẹ nhàng như tiếng thở” và cho biết tác dụng của biện pháp tu từ đó.

  • A. Ẩn dụ, tạo sự liên tưởng độc đáo, sâu sắc
  • B. Hoán dụ, tăng tính gợi hình, gợi cảm cho câu thơ
  • C. So sánh, làm tăng tính hình tượng, gợi cảm, diễn tả sự nhẹ nhàng, tĩnh lặng
  • D. Nhân hóa, làm cho sự vật trở nên sinh động, gần gũi

Câu 7: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính thuyết phục của lập luận?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh
  • B. Dẫn chứng xác thực, lí lẽ chặt chẽ, logic
  • C. Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, chân thành
  • D. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, câu cảm thán

Câu 8: Khi viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề văn hóa truyền thống, phần “Phương pháp nghiên cứu” cần trình bày những nội dung chính nào?

  • A. Lịch sử hình thành và phát triển của vấn đề nghiên cứu
  • B. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của vấn đề nghiên cứu
  • C. Tổng quan các nghiên cứu đã có về vấn đề này
  • D. Các bước tiến hành, công cụ và kỹ thuật thu thập, phân tích dữ liệu

Câu 9: Trong quá trình thuyết trình, kỹ năng nào sau đây giúp người nói duy trì sự chú ý của người nghe tốt nhất?

  • A. Nói nhanh, liên tục để truyền tải nhiều thông tin
  • B. Chỉ đọc nội dung đã chuẩn bị sẵn trên giấy
  • C. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể linh hoạt, giao tiếp bằng mắt, giọng điệu biến đổi
  • D. Tránh đặt câu hỏi tương tác với người nghe để tiết kiệm thời gian

Câu 10: Để phản hồi hiệu quả về một bài thuyết trình, người nghe nên tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Nội dung, cấu trúc, cách trình bày và hiệu quả giao tiếp của bài thuyết trình
  • B. Phong cách cá nhân và ngoại hình của người thuyết trình
  • C. Số lượng slide và màu sắc trình bày trong bài thuyết trình
  • D. Thời gian thuyết trình và số lượng khán giả tham dự

Câu 11: Đọc đoạn trích sau từ “Chuyện chức Phán sự đền Tản Viên”: “... Tử Văn cả giận, nói: - Ta là một kẻ sĩ ngay thẳng ở trần gian, có tội gì mà dám bắt ta? ...”. Câu nói này thể hiện phẩm chất nào của Ngô Tử Văn?

  • A. Sự hèn nhát, sợ hãi trước thế lực siêu nhiên
  • B. Sự khẳng khái, chính trực, không chịu khuất phục cường quyền
  • C. Sự thông minh, tài trí ứng biến linh hoạt
  • D. Sự nóng nảy, bốc đồng, thiếu suy nghĩ

Câu 12: Trong “Chữ người tử tù”, nhân vật Huấn Cao được miêu tả là người có “tài viết chữ rất nhanh và rất đẹp”. Chi tiết này có ý nghĩa gì trong việc xây dựng hình tượng nhân vật?

  • A. Thể hiện sự giàu có, quyền lực của Huấn Cao
  • B. Cho thấy Huấn Cao là một người tỉ mỉ, cẩn thận
  • C. Làm nổi bật vẻ đẹp ngoại hình của Huấn Cao
  • D. Góp phần khắc họa vẻ đẹp tài hoa, nghệ sĩ và khí phách của Huấn Cao

Câu 13: Bài thơ haiku số 2 của Chiyo (“Hoa मॉर्निंग ग्लोरी…”) gợi ra triết lý sống nào về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

  • A. Con người nên chinh phục và khai thác thiên nhiên
  • B. Thiên nhiên là đối tượng để con người thưởng ngoạn vẻ đẹp
  • C. Con người cần trân trọng, bảo vệ sự sống của thiên nhiên, dù là nhỏ bé nhất
  • D. Con người và thiên nhiên là hai thế giới hoàn toàn tách biệt

Câu 14: Trong “Cảm xúc mùa thu”, từ ngữ “điêu tàn” được sử dụng để miêu tả cảnh vật nào? Từ ngữ này thể hiện tâm trạng gì của nhà thơ?

  • A. Miêu tả cảnh vật tiêu điều, xơ xác của mùa thu, thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn
  • B. Miêu tả cảnh vật tươi đẹp, rực rỡ của mùa thu, thể hiện tâm trạng vui tươi, phấn khởi
  • C. Miêu tả cảnh vật hùng vĩ, tráng lệ của mùa thu, thể hiện tâm trạng tự hào, kiêu hãnh
  • D. Miêu tả cảnh vật bình dị, gần gũi của mùa thu, thể hiện tâm trạng thanh thản, nhẹ nhàng

Câu 15: Khi viết văn bản nghị luận phân tích một tác phẩm văn học, bố cục chung thường bao gồm mấy phần chính? Đó là những phần nào?

  • A. 2 phần: Mở bài và Kết bài
  • B. 3 phần: Mở bài, Thân bài, Kết bài
  • C. 4 phần: Mở bài, Thân bài 1, Thân bài 2, Kết bài
  • D. 5 phần: Mở bài, Thân bài, Giải thích, Chứng minh, Kết bài

Câu 16: Trong phần Mở bài của một bài văn nghị luận, nhiệm vụ chính là gì?

  • A. Trình bày các dẫn chứng và lí lẽ để chứng minh luận điểm
  • B. Phân tích sâu các khía cạnh của vấn đề nghị luận
  • C. Giới thiệu vấn đề nghị luận và định hướng triển khai bài viết
  • D. Đưa ra kết luận và đánh giá về vấn đề nghị luận

Câu 17: Trong phần Thân bài của một bài văn nghị luận, người viết cần chú trọng điều gì để làm rõ luận điểm?

  • A. Sắp xếp các luận cứ theo trình tự logic, sử dụng dẫn chứng và lí lẽ thuyết phục
  • B. Kể lại diễn biến của vấn đề nghị luận một cách chi tiết
  • C. Thể hiện cảm xúc cá nhân một cách trực tiếp và mạnh mẽ
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ để tăng tính hấp dẫn cho bài viết

Câu 18: Phần Kết bài trong văn nghị luận có chức năng gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề nghị luận
  • B. Phân tích các khía cạnh khác nhau của vấn đề
  • C. Đưa ra các dẫn chứng minh họa
  • D. Khái quát lại vấn đề và đưa ra nhận định, đánh giá chung

Câu 19: Khi lắng nghe một bài thuyết trình, thái độ nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và khuyến khích người nói?

  • A. Ngồi khoanh tay, nhìn đi chỗ khác
  • B. Giao tiếp bằng mắt, gật đầu, thể hiện sự chú ý lắng nghe
  • C. Ngắt lời người nói để đặt câu hỏi liên tục
  • D. Chỉ trích những điểm chưa tốt của bài thuyết trình ngay lập tức

Câu 20: Trong bài viết báo cáo nghiên cứu, việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo có vai trò gì?

  • A. Làm tăng số lượng trang của báo cáo
  • B. Giúp bài viết trở nên khó hiểu hơn
  • C. Thể hiện sự tôn trọng quyền tác giả và tăng tính khách quan, tin cậy cho nghiên cứu
  • D. Chỉ cần trích dẫn nguồn khi sử dụng thông tin từ sách giáo khoa

Câu 21: Điểm khác biệt cơ bản giữa thần thoại suy nguyên và thần thoại sáng tạo là gì?

  • A. Thần thoại sáng tạo kể về sự hình thành thế giới, còn thần thoại suy nguyên giải thích nguồn gốc các sự vật, hiện tượng
  • B. Thần thoại sáng tạo thường có yếu tố kỳ ảo, còn thần thoại suy nguyên mang tính hiện thực
  • C. Thần thoại sáng tạo chỉ xuất hiện ở phương Đông, còn thần thoại suy nguyên phổ biến ở phương Tây
  • D. Thần thoại sáng tạo có nhiều nhân vật thần thánh, còn thần thoại suy nguyên tập trung vào con người

Câu 22: Trong truyện “Chức Phán sự đền Tản Viên”, nhân vật Thổ Công đóng vai trò gì trong việc giải quyết xung đột?

  • A. Là người trực tiếp đối đầu với hồn ma Bách hộ họ Thôi
  • B. Là người giúp Ngô Tử Văn trốn thoát khỏi địa phủ
  • C. Là người trừng phạt hồn ma Bách hộ họ Thôi
  • D. Là người cung cấp thông tin và gợi ý cho Ngô Tử Văn cách thức đấu tranh

Câu 23: Tình huống “oái oăm” trong “Chữ người tử tù” được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

  • A. Huấn Cao và quản ngục có chung sở thích chơi chữ
  • B. Người quản ngục kính trọng Huấn Cao lại là người giam giữ Huấn Cao
  • C. Huấn Cao cho chữ quản ngục trong tù ngục
  • D. Quản ngục xin chữ Huấn Cao để treo trong nhà ngục

Câu 24: Bài thơ haiku thường tập trung thể hiện điều gì?

  • A. Những tình cảm mãnh liệt, sôi nổi
  • B. Những câu chuyện phức tạp, nhiều tình tiết
  • C. Những khoảnh khắc cảm xúc, ấn tượng thoáng qua về thiên nhiên và cuộc sống
  • D. Những triết lý sâu xa, mang tính trừu tượng cao

Câu 25: Trong bài “Cảm xúc mùa thu”, hình ảnh “cô đơn chiếc bóng” được sử dụng để tả đối tượng nào?

  • A. Cảnh vật mùa thu
  • B. Con người
  • C. Đất trời
  • D. Cánh nhạn

Câu 26: Khi xây dựng luận điểm trong văn nghị luận, cần đảm bảo yêu cầu nào sau đây?

  • A. Luận điểm phải dài dòng, phức tạp
  • B. Luận điểm phải rõ ràng, chính xác, tập trung vào vấn đề cần nghị luận
  • C. Luận điểm nên mơ hồ, gợi nhiều cách hiểu
  • D. Luận điểm không cần liên quan đến đề bài

Câu 27: Trong báo cáo kết quả nghiên cứu, phần “Kết quả nghiên cứu” cần trình bày điều gì?

  • A. Những phát hiện mới, dữ liệu thu thập được và phân tích chúng
  • B. Mục tiêu và phạm vi nghiên cứu
  • C. Phương pháp và quy trình nghiên cứu
  • D. Ý nghĩa và hạn chế của nghiên cứu

Câu 28: Khi thuyết trình, tốc độ nói như thế nào là phù hợp để người nghe dễ tiếp thu?

  • A. Nói quá nhanh để truyền tải nhiều thông tin
  • B. Nói quá chậm, kéo dài thời gian
  • C. Nói với tốc độ vừa phải, có điểm nhấn, ngắt nghỉ hợp lý
  • D. Tốc độ nói không quan trọng, chủ yếu là nội dung hay

Câu 29: Để đưa ra phản hồi mang tính xây dựng, người nghe cần tránh điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào điểm mạnh của bài thuyết trình
  • B. Đưa ra những nhận xét chung chung, không cụ thể
  • C. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng
  • D. Chỉ trích gay gắt, dùng lời lẽ xúc phạm người nói

Câu 30: Trong các truyện thần thoại đã học, yếu tố nào thường được sử dụng để giải thích các hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội?

  • A. Yếu tố hiện thực
  • B. Yếu tố kỳ ảo, hoang đường
  • C. Yếu tố lịch sử
  • D. Yếu tố tâm lý

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong truyện “Thần Trụ Trời”, hình tượng Thần Trụ Trời mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất tính cách khẳng khái, cương trực của nhân vật Ngô Tử Văn trong “Chuyện chức Phán sự đền Tản Viên”?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong “Chữ người tử tù” của Nguyễn Tuân, cảnh cho chữ diễn ra trong không gian và thời gian như thế nào, và điều này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Bài thơ haiku số 1 của Basho (“Ao xưa…”) tập trung gợi tả không gian và thời gian nào? Không gian và thời gian đó có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc của nhà thơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong bài “Cảm xúc mùa thu” của Đỗ Phủ, hình ảnh “mây thu ngùn ngụt” và “gió lay động rừng cây” gợi lên cảm nhận như thế nào về không gian mùa thu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu thơ “Lá vàng rơi nhẹ nhàng như tiếng thở” và cho biết tác dụng của biện pháp tu từ đó.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính thuyết phục của lập luận?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Khi viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề văn hóa truyền thống, phần “Phương pháp nghiên cứu” cần trình bày những nội dung chính nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong quá trình thuyết trình, kỹ năng nào sau đây giúp người nói duy trì sự chú ý của người nghe tốt nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Để phản hồi hiệu quả về một bài thuyết trình, người nghe nên tập trung vào những khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Đọc đoạn trích sau từ “Chuyện chức Phán sự đền Tản Viên”: “... Tử Văn cả giận, nói: - Ta là một kẻ sĩ ngay thẳng ở trần gian, có tội gì mà dám bắt ta? ...”. Câu nói này thể hiện phẩm chất nào của Ngô Tử Văn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong “Chữ người tử tù”, nhân vật Huấn Cao được miêu tả là người có “tài viết chữ rất nhanh và rất đẹp”. Chi tiết này có ý nghĩa gì trong việc xây dựng hình tượng nhân vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Bài thơ haiku số 2 của Chiyo (“Hoa मॉर्निंग ग्लोरी…”) gợi ra triết lý sống nào về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong “Cảm xúc mùa thu”, từ ngữ “điêu tàn” được sử dụng để miêu tả cảnh vật nào? Từ ngữ này thể hiện tâm trạng gì của nhà thơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Khi viết văn bản nghị luận phân tích một tác phẩm văn học, bố cục chung thường bao gồm mấy phần chính? Đó là những phần nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong phần Mở bài của một bài văn nghị luận, nhiệm vụ chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong phần Thân bài của một bài văn nghị luận, người viết cần chú trọng điều gì để làm rõ luận điểm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Phần Kết bài trong văn nghị luận có chức năng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Khi lắng nghe một bài thuyết trình, thái độ nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và khuyến khích người nói?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong bài viết báo cáo nghiên cứu, việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo có vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Điểm khác biệt cơ bản giữa thần thoại suy nguyên và thần thoại sáng tạo là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong truyện “Chức Phán sự đền Tản Viên”, nhân vật Thổ Công đóng vai trò gì trong việc giải quyết xung đột?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Tình huống “oái oăm” trong “Chữ người tử tù” được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Bài thơ haiku thường tập trung thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong bài “Cảm xúc mùa thu”, hình ảnh “cô đơn chiếc bóng” được sử dụng để tả đối tượng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Khi xây dựng luận điểm trong văn nghị luận, cần đảm bảo yêu cầu nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong báo cáo kết quả nghiên cứu, phần “Kết quả nghiên cứu” cần trình bày điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Khi thuyết trình, tốc độ nói như thế nào là phù hợp để người nghe dễ tiếp thu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Để đưa ra phản hồi mang tính xây dựng, người nghe cần tránh điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong các truyện thần thoại đã học, yếu tố nào thường được sử dụng để giải thích các hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện “Thần Trụ Trời”, hình tượng Thần Trụ Trời chủ yếu tượng trưng cho điều gì trong nhận thức của người Việt cổ?

  • A. Sức mạnh của thiên nhiên hoang dã và khó kiểm soát.
  • B. Khát vọng chinh phục vũ trụ và lý giải nguồn gốc thế giới.
  • C. Sự hòa hợp giữa con người và các yếu tố tự nhiên.
  • D. Nỗi sợ hãi và sự bất lực của con người trước thiên tai.

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nhất trong tính cách của nhân vật Ngô Tử Văn trong “Chuyện chức phán sự” là gì?

  • A. Sự thông minh, tài trí hơn người.
  • B. Lòng dũng cảm, không sợ cường quyền.
  • C. Tính cách khẳng khái, cương trực, ghét sự gian tà.
  • D. Sự ôn hòa, nhẫn nhịn, luôn đặt lợi ích cộng đồng lên trên.

Câu 3: Trong truyện “Chữ người tử tù”, tình huống truyện độc đáo và éo le được xây dựng dựa trên sự đối lập giữa yếu tố nào?

  • A. Cái đẹp và cái xấu trong xã hội đương thời.
  • B. Sự giàu sang và cảnh nghèo khó của nhân vật.
  • C. Lý tưởng cao đẹp và thực tế phũ phàng.
  • D. Vẻ đẹp cao thượng và hoàn cảnh ngục tù tăm tối.

Câu 4: Bài thơ thu số 1 của Basho (“Trên cành khô…”) gợi lên cảm xúc chủ đạo nào trong tâm hồn người đọc?

  • A. Sự tĩnh lặng, vắng vẻ, cô đơn.
  • B. Niềm vui tươi, phấn khởi trước cảnh sắc thiên nhiên.
  • C. Nỗi buồn man mác, nhẹ nhàng.
  • D. Sự tức giận, phẫn uất trước cuộc đời.

Câu 5: Bài thơ “Cảm xúc mùa thu” của Đỗ Phủ thể hiện rõ nhất bút pháp nghệ thuật nào?

  • A. Tả thực, khách quan.
  • B. Tả cảnh ngụ tình.
  • C. Lãng mạn, trữ tình.
  • D. Hiện thực, trào phúng.

Câu 6: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên tính thuyết phục của lập luận?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • B. Trình bày ý kiến một cách mạnh mẽ, dứt khoát.
  • C. Đưa ra lý lẽ và bằng chứng xác đáng, logic.
  • D. Kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn người đọc.

Câu 7: Khi viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề văn hóa, bước nào sau đây cần thực hiện ĐẦU TIÊN?

  • A. Thu thập và xử lý dữ liệu.
  • B. Viết phần kết luận và khuyến nghị.
  • C. Xây dựng đề cương chi tiết.
  • D. Xác định vấn đề và mục tiêu nghiên cứu.

Câu 8: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường sử dụng yếu tố hoang đường, kỳ ảo để phản ánh nhận thức và ước mơ của người xưa về thế giới?

  • A. Thần thoại.
  • B. Truyền thuyết.
  • C. Cổ tích.
  • D. Ngụ ngôn.

Câu 9: Chi tiết “bóng cây đa” trong nhiều tác phẩm văn học Việt Nam thường gợi liên tưởng đến điều gì trong văn hóa truyền thống?

  • A. Sự cô đơn, lẻ loi.
  • B. Sự bình yên, che chở, gắn bó với quê hương.
  • C. Nỗi buồn, sự chia ly.
  • D. Vẻ đẹp hoang sơ, bí ẩn của thiên nhiên.

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của người kể chuyện trong truyện trung đại?

  • A. Chỉ đơn thuần thuật lại diễn biến câu chuyện một cách khách quan.
  • B. Luôn giữ vai trò ẩn mình, không thể hiện quan điểm cá nhân.
  • C. Có thể thể hiện thái độ, cảm xúc, đánh giá đối với nhân vật và sự kiện.
  • D. Chỉ xuất hiện ở đầu và cuối truyện để dẫn dắt và kết thúc câu chuyện.

Câu 11: Trong bài thơ “Cảm xúc mùa thu”, hình ảnh “mây thu” và “ngỗng kêu” gợi lên không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

  • A. Không gian rộng lớn, thời gian tươi sáng.
  • B. Không gian ấm áp, thời gian chậm rãi.
  • C. Không gian tĩnh lặng, thời gian trôi nhanh.
  • D. Không gian heo hút, thời gian tàn úa.

Câu 12: Khi thuyết trình về kết quả nghiên cứu văn hóa, yếu tố nào sau đây giúp bài thuyết trình trở nên sinh động và hấp dẫn hơn?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn.
  • B. Kết hợp hình ảnh, video, âm thanh minh họa.
  • C. Trình bày nội dung một cách trừu tượng, khái quát.
  • D. Đọc diễn văn một cách trang trọng, nghiêm túc.

Câu 13: Trong truyện “Chuyện chức phán sự”, hành động đốt đền của Ngô Tử Văn thể hiện điều gì về thái độ của nhân vật đối với cái ác?

  • A. Sự bồng bột, thiếu suy nghĩ.
  • B. Sự hiếu thắng, muốn chứng tỏ bản thân.
  • C. Sự kiên quyết, không khoan nhượng với cái ác.
  • D. Sự bất lực, muốn phá phách cho hả giận.

Câu 14: Bài thơ thu số 2 của Chiyo (“Hoa朝顏…”) gửi gắm triết lý nhân sinh sâu sắc nào?

  • A. Cần phải sống mạnh mẽ, vươn lên trong mọi hoàn cảnh.
  • B. Hãy tận hưởng những điều tốt đẹp của cuộc sống.
  • C. Cuộc đời con người ngắn ngủi, vô thường.
  • D. Trân trọng vẻ đẹp giản dị, mong manh của cuộc sống.

Câu 15: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ sau của Đỗ Phủ: “Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo/ Cành biếc trên non động vẻ nghèo”?

  • A. Tả cảnh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 16: Trong truyện “Chữ người tử tù”, nhân vật nào đóng vai trò là người “khơi gợi” vẻ đẹp tiềm ẩn trong tâm hồn Huấn Cao?

  • A. Viên thơ lại.
  • B. Quản ngục.
  • C. Thầy thơ lại.
  • D. Huấn Cao tự thân.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thể loại thần thoại?

  • A. Tính nguyên hợp.
  • B. Tính truyền miệng.
  • C. Tính cá nhân hóa cao.
  • D. Tính biểu tượng.

Câu 18: Trong bài thơ “Cảm xúc mùa thu”, từ “trắng” trong câu “Khóm cúc nở hoa thêm lần trắng” gợi tả điều gì về cảnh vật mùa thu?

  • A. Sức sống mãnh liệt của thiên nhiên.
  • B. Vẻ đẹp rực rỡ, tươi tắn.
  • C. Sự tinh khôi, trong trẻo.
  • D. Sự tàn phai, heo hắt.

Câu 19: Khi phản hồi về bài thuyết trình của bạn, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào những điểm chưa tốt để phê bình.
  • B. Lắng nghe tích cực, góp ý chân thành, tôn trọng.
  • C. So sánh bài thuyết trình của bạn với người khác.
  • D. Im lặng, không đưa ra bất kỳ ý kiến nào.

Câu 20: Trong truyện “Chuyện chức phán sự”, kết thúc truyện thể hiện niềm tin của tác giả vào điều gì?

  • A. Sức mạnh của đồng tiền.
  • B. Sự bất lực của con người trước số phận.
  • C. Công lý và chính nghĩa cuối cùng sẽ thắng.
  • D. Sự tha hóa của xã hội đương thời.

Câu 21: Đặc trưng thi luật của thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật thể hiện rõ nhất ở yếu tố nào?

  • A. Số câu, số chữ trong bài.
  • B. Vần, nhịp điệu.
  • C. Bố cục.
  • D. Niêm, luật, đối.

Câu 22: Hình ảnh “con người – cái chết – hoa” trong bài Haiku của Ransetsu gợi lên cảm xúc và suy tư gì?

  • A. Sự hữu hạn của đời người và vẻ đẹp vĩnh hằng của thiên nhiên.
  • B. Nỗi buồn đau trước sự mất mát và chia ly.
  • C. Niềm vui và sự lạc quan trước cuộc sống tươi đẹp.
  • D. Sự cô đơn và nỗi sợ hãi trước cái chết.

Câu 23: Trong truyện “Thần Trụ Trời”, việc Thần dùng cột chống trời có ý nghĩa tượng trưng cho hành động nào của con người?

  • A. Hành động phá hủy thế giới cũ.
  • B. Hành động kiến tạo, dựng xây thế giới mới.
  • C. Hành động chống lại các thế lực siêu nhiên.
  • D. Hành động bảo vệ sự sống.

Câu 24: Ngôn ngữ trong “Chuyện chức phán sự” mang đậm phong cách nghệ thuật của thể loại văn học nào?

  • A. Thơ trữ tình.
  • B. Kịch.
  • C. Truyện truyền kỳ.
  • D. Tùy bút.

Câu 25: Khi viết báo cáo nghiên cứu văn hóa, phần “Phương pháp nghiên cứu” cần trình bày những nội dung chính nào?

  • A. Bối cảnh nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu.
  • B. Kết quả nghiên cứu, thảo luận kết quả.
  • C. Mục tiêu nghiên cứu, câu hỏi nghiên cứu.
  • D. Cách thức thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu.

Câu 26: Trong bài thơ “Cảm xúc mùa thu”, hình ảnh “thuyền lẻ loi” gợi liên tưởng đến tâm trạng nào của nhà thơ?

  • A. Niềm vui thanh bình.
  • B. Sự cô đơn, lạc lõng.
  • C. Khát vọng tự do.
  • D. Sự thanh thản, tự tại.

Câu 27: So sánh “Chuyện chức phán sự” và “Chữ người tử tù”, điểm khác biệt cơ bản nhất về chủ đề giữa hai tác phẩm là gì?

  • A. Một bên ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên, một bên phê phán xã hội.
  • B. Một bên tập trung vào tình yêu đôi lứa, một bên nói về tình bạn.
  • C. Một bên đề cao tinh thần cương trực, một bên ca ngợi vẻ đẹp nhân cách.
  • D. Một bên có yếu tố kỳ ảo, một bên mang tính hiện thực.

Câu 28: Bài Haiku thường tập trung thể hiện khoảnh khắc nào trong dòng chảy thời gian?

  • A. Quá khứ.
  • B. Tương lai.
  • C. Quá khứ và tương lai.
  • D. Hiện tại.

Câu 29: Trong truyện “Thần Trụ Trời”, hình ảnh “trời – đất – cột chống trời” có thể được xem là biểu tượng cho mô hình vũ trụ quan nào của người Việt cổ?

  • A. Tam đoạn luận vũ trụ.
  • B. Nhị nguyên đối lập.
  • C. Ngũ hành tương sinh.
  • D. Âm dương hòa hợp.

Câu 30: Đâu là điểm tương đồng về nghệ thuật giữa “Chuyện chức phán sự” và “Chữ người tử tù”?

  • A. Sử dụng yếu tố kỳ ảo đậm đặc.
  • B. Xây dựng tình huống truyện độc đáo, giàu kịch tính.
  • C. Miêu tả thiên nhiên bằng bút pháp tả thực.
  • D. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống thường ngày.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong truyện “Thần Trụ Trời”, hình tượng Thần Trụ Trời chủ yếu tượng trưng cho điều gì trong nhận thức của người Việt cổ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nhất trong tính cách của nhân vật Ngô Tử Văn trong “Chuyện chức phán sự” là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong truyện “Chữ người tử tù”, tình huống truyện độc đáo và éo le được xây dựng dựa trên sự đối lập giữa yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Bài thơ thu số 1 của Basho (“Trên cành khô…”) gợi lên cảm xúc chủ đạo nào trong tâm hồn người đọc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Bài thơ “Cảm xúc mùa thu” của Đỗ Phủ thể hiện rõ nhất bút pháp nghệ thuật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên tính thuyết phục của lập luận?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Khi viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề văn hóa, bước nào sau đây cần thực hiện ĐẦU TIÊN?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường sử dụng yếu tố hoang đường, kỳ ảo để phản ánh nhận thức và ước mơ của người xưa về thế giới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Chi tiết “bóng cây đa” trong nhiều tác phẩm văn học Việt Nam thường gợi liên tưởng đến điều gì trong văn hóa truyền thống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của người kể chuyện trong truyện trung đại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong bài thơ “Cảm xúc mùa thu”, hình ảnh “mây thu” và “ngỗng kêu” gợi lên không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Khi thuyết trình về kết quả nghiên cứu văn hóa, yếu tố nào sau đây giúp bài thuyết trình trở nên sinh động và hấp dẫn hơn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong truyện “Chuyện chức phán sự”, hành động đốt đền của Ngô Tử Văn thể hiện điều gì về thái độ của nhân vật đối với cái ác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Bài thơ thu số 2 của Chiyo (“Hoa朝顏…”) gửi gắm triết lý nhân sinh sâu sắc nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ sau của Đỗ Phủ: “Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo/ Cành biếc trên non động vẻ nghèo”?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong truyện “Chữ người tử tù”, nhân vật nào đóng vai trò là người “khơi gợi” vẻ đẹp tiềm ẩn trong tâm hồn Huấn Cao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thể loại thần thoại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong bài thơ “Cảm xúc mùa thu”, từ “trắng” trong câu “Khóm cúc nở hoa thêm lần trắng” gợi tả điều gì về cảnh vật mùa thu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Khi phản hồi về bài thuyết trình của bạn, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong truyện “Chuyện chức phán sự”, kết thúc truyện thể hiện niềm tin của tác giả vào điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Đặc trưng thi luật của thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật thể hiện rõ nhất ở yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Hình ảnh “con người – cái chết – hoa” trong bài Haiku của Ransetsu gợi lên cảm xúc và suy tư gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong truyện “Thần Trụ Trời”, việc Thần dùng cột chống trời có ý nghĩa tượng trưng cho hành động nào của con người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Ngôn ngữ trong “Chuyện chức phán sự” mang đậm phong cách nghệ thuật của thể loại văn học nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Khi viết báo cáo nghiên cứu văn hóa, phần “Phương pháp nghiên cứu” cần trình bày những nội dung chính nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong bài thơ “Cảm xúc mùa thu”, hình ảnh “thuyền lẻ loi” gợi liên tưởng đến tâm trạng nào của nhà thơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: So sánh “Chuyện chức phán sự” và “Chữ người tử tù”, điểm khác biệt cơ bản nhất về chủ đề giữa hai tác phẩm là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Bài Haiku thường tập trung thể hiện khoảnh khắc nào trong dòng chảy thời gian?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong truyện “Thần Trụ Trời”, hình ảnh “trời – đất – cột chống trời” có thể được xem là biểu tượng cho mô hình vũ trụ quan nào của người Việt cổ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Đâu là điểm tương đồng về nghệ thuật giữa “Chuyện chức phán sự” và “Chữ người tử tù”?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện “Chức phán sự đền Tản Viên”, nhân vật Ngô Tử Văn nổi bật với phẩm chất nào sau đây?

  • A. Sự giàu có và quyền lực
  • B. Tính cương trực, dũng cảm, dám đấu tranh chống lại cái ác
  • C. Sự thông minh, tài trí hơn người
  • D. Lòng thương người, vị tha, luôn giúp đỡ người khác

Câu 2: Hình tượng “bóng cây đại thụ” trong bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm tượng trưng cho điều gì?

  • A. Cuộc sống ẩn dật, tách biệt khỏi xã hội
  • B. Sự cô đơn, lẻ loi của con người
  • C. Sự thanh thản, tự do, ung dung giữa thiên nhiên
  • D. Quyền lực, địa vị cao sang trong xã hội

Câu 3: Trong đoạn trích “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” (Vũ Như Tô), bi kịch lớn nhất của Vũ Như Tô là gì?

  • A. Bị triều đình nghi ngờ và bắt giam
  • B. Công trình Cửu Trùng Đài bị phá hủy
  • C. Không được công nhận tài năng và tâm huyết
  • D. Tâm huyết và tài năng bị đặt sai chỗ, không phục vụ được nhân dân mà còn gây họa

Câu 4: Thể loại văn học nào sau đây thường sử dụng yếu tố kì ảo, hoang đường để phản ánh hiện thực cuộc sống?

  • A. Truyện truyền kì
  • B. Thơ Đường luật
  • C. Tùy bút
  • D. Kịch

Câu 5: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản “Bài ca ngắn đi trên bãi cát” của Cao Bá Quát là gì?

  • A. Tự sự
  • B. Biểu cảm
  • C. Miêu tả
  • D. Nghị luận

Câu 6: Trong bài thơ “Thu hứng” (Cảm xúc mùa thu) của Đỗ Phủ, hình ảnh “làn ao lóng lánh bóng trăng loe” gợi tả không gian và thời gian như thế nào?

  • A. Không gian rộng lớn, thời gian buổi trưa
  • B. Không gian tĩnh lặng, thời gian buổi sáng sớm
  • C. Không gian thu nhỏ, thời gian buổi đêm
  • D. Không gian tươi sáng, thời gian buổi chiều tà

Câu 7: Tình huống truyện độc đáo trong “Chữ người tử tù” của Nguyễn Tuân được xây dựng dựa trên sự đối lập nào?

  • A. Sự đối lập giữa cái đẹp và cái xấu
  • B. Sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại
  • C. Sự đối lập giữa người tử tù và xã hội
  • D. Sự đối lập giữa nhà tù và chốn thư pháp, giữa cái đẹp và cái thiện

Câu 8: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo trong bài thơ “Khóc Dương Khuê” của Nguyễn Khuyến?

  • A. Giọng điệu chân thành, thống thiết, thể hiện tình bạn sâu sắc
  • B. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm hiện thực xã hội
  • C. Giọng điệu trang trọng, ngợi ca phẩm chất cao đẹp
  • D. Giọng điệu hóm hỉnh, lạc quan, yêu đời

Câu 9: Trong “Truyện Kiều” của Nguyễn Du, câu thơ “Chữ Tâm kia mới bằng ba chữ Tài” thể hiện quan niệm gì?

  • A. Tài năng quan trọng hơn đạo đức
  • B. Đạo đức quan trọng hơn tài năng
  • C. Tài năng và đạo đức ngang nhau
  • D. Cả tài năng và đạo đức đều không quan trọng

Câu 10: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ sau: “Thuyền về nước lại sầu trăm ngả; Củi một cành khô lạc mấy dòng” (Tràng giang - Huy Cận)?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Đối
  • D. Hoán dụ

Câu 11: “Thần Trụ Trời” thuộc loại truyện thần thoại nào?

  • A. Thần thoại nguồn gốc
  • B. Thần thoại chiến tranh
  • C. Thần thoại anh hùng
  • D. Thần thoại tình yêu

Câu 12: Chi tiết nào sau đây không thuộc truyện “Tấm Cám”?

  • A. Tấm bị Cám lừa trút giỏ tép
  • B. Tấm hóa thành chim vàng anh
  • C. Tấm hóa thành cây xoan đào
  • D. Tấm hóa thành con ngựa trắng

Câu 13: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc?

  • A. Hình ảnh
  • B. Lí lẽ và bằng chứng
  • C. Cảm xúc
  • D. Âm thanh

Câu 14: Dòng nào sau đây nêu đúng phong cách nghệ thuật của nhà văn Nguyễn Tuân?

  • A. Hiện thực phê phán
  • B. Lãng mạn cách mạng
  • C. Tài hoa, uyên bác, đậm chất nghệ sĩ
  • D. Giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời thường

Câu 15: Bài thơ haiku thường tập trung thể hiện điều gì?

  • A. Những tình cảm mãnh liệt
  • B. Những câu chuyện phức tạp
  • C. Những triết lí sâu xa
  • D. Những khoảnh khắc cảm xúc tinh tế, thoáng qua

Câu 16: Trong truyện “Hoàng Lê nhất thống chí”, sự kiện quân Thanh xâm lược nước ta diễn ra vào triều đại nào?

  • A. Nhà Lý
  • B. Nhà Nguyễn
  • C. Nhà Trần
  • D. Nhà Lê Sơ

Câu 17: “Cái tôi” trữ tình trong thơ mới giai đoạn 1932-1945 thường mang đặc điểm gì?

  • A. Mạnh mẽ, lạc quan, hướng ngoại
  • B. Yêu đời, gắn bó với tập thể
  • C. Cô đơn, buồn bã, hướng nội
  • D. Hào hùng, yêu nước, căm thù giặc

Câu 18: Dòng nào sau đây nêu đúng thể thơ của bài “Tràng giang” (Huy Cận)?

  • A. Thất ngôn tứ tuyệt
  • B. Ngũ ngôn bát cú
  • C. Lục bát
  • D. Thất ngôn bát cú Đường luật

Câu 19: Trong truyện “Con hổ có nghĩa”, chi tiết con hổ trả ơn người tiều phu thể hiện điều gì?

  • A. Quan niệm về đạo lí làm người, lòng biết ơn
  • B. Sức mạnh phi thường của loài vật
  • C. Sự đối kháng giữa con người và thiên nhiên
  • D. Bài học về lòng tham của con người

Câu 20: Khi viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề văn hóa, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

  • A. Viết dàn ý chi tiết
  • B. Chọn đề tài và xác định vấn đề nghiên cứu
  • C. Thu thập tài liệu
  • D. Viết lời mở đầu

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và cho biết, biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ “Long lanh đáy nước in trời” (Tràng giang - Huy Cận)?

Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng.
Long lanh đáy nước in trời,
...

  • A. Nhân hóa
  • B. Hoán dụ
  • C. Đảo ngữ
  • D. Ẩn dụ

Câu 22: Trong truyện “Chức phán sự đền Tản Viên”, hành động đốt đền của Ngô Tử Văn thể hiện điều gì?

  • A. Tính cách nông nổi, thiếu suy nghĩ
  • B. Tinh thần dũng cảm, dám đương đầu với cái ác
  • C. Sự coi thường thần linh, luật lệ
  • D. Mong muốn nổi tiếng, được mọi người biết đến

Câu 23: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất trong truyện “Chữ người tử tù” là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của chữ thư pháp
  • B. Phản ánh hiện thực xã hội đương thời
  • C. Đề cao tài năng của con người
  • D. Trân trọng vẻ đẹp của nhân cách cao thượng ngay trong hoàn cảnh bi đát

Câu 24: Đặc điểm nổi bật nhất của thể thơ Đường luật là gì?

  • A. Tính quy phạm chặt chẽ về niêm, luật, vần, đối
  • B. Sự tự do, phóng khoáng trong hình thức thể hiện
  • C. Tính giản dị, tự nhiên trong ngôn ngữ
  • D. Chú trọng yếu tố tự sự và miêu tả

Câu 25: Trong bài “Bài ca ngắn đi trên bãi cát”, hình ảnh “bãi cát dài” tượng trưng cho điều gì?

  • A. Cuộc sống giàu sang, phú quý
  • B. Con đường công danh rộng mở
  • C. Con đường đời gian nan, vất vả
  • D. Khát vọng tự do, khám phá

Câu 26: Khi lắng nghe và phản hồi bài thuyết trình, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chỉ trích, phê phán gay gắt
  • B. Tôn trọng, lắng nghe, góp ý chân thành
  • C. Thờ ơ, không quan tâm
  • D. Im lặng hoàn toàn, không phản hồi

Câu 27: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của truyện truyền kì?

  • A. Yếu tố kì ảo, hoang đường
  • B. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết
  • C. Nhân vật đa dạng, phong phú
  • D. Tính chất lịch sử, chân thực tuyệt đối

Câu 28: Trong đoạn trích “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, lời thoại của nhân vật nào thể hiện rõ nhất sự thức tỉnh về giá trị nghệ thuật chân chính?

  • A. Vũ Như Tô
  • B. Đan Thiềm
  • C. Ngụy Bà
  • D. Cả Đan Thiềm và Ngụy Bà

Câu 29: Đọc đoạn thơ sau và xác định chủ đề chính của đoạn thơ:

“Quê hương khuất bóng hoàng hôn
Trên sông khói sóng cho buồn lòng ai
Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà
Chiều chiều ra đứng ngõ sau
Trông về quê mẹ ruột đau chín chiều.”

  • A. Tình yêu thiên nhiên
  • B. Nỗi nhớ quê hương
  • C. Cảm xúc về thời gian
  • D. Sự cô đơn trong cuộc sống

Câu 30: Trong thần thoại “Thần Trụ Trời”, hành động chống trời của Thần Trụ Trời mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sức mạnh của thiên nhiên
  • B. Khát vọng chinh phục vũ trụ
  • C. Sự hình thành của thế giới
  • D. Ý chí khai phá, kiến tạo thế giới của con người

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong truyện “Chức phán sự đền Tản Viên”, nhân vật Ngô Tử Văn nổi bật với phẩm chất nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Hình tượng “bóng cây đại thụ” trong bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm tượng trưng cho điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong đoạn trích “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” (Vũ Như Tô), bi kịch lớn nhất của Vũ Như Tô là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Thể loại văn học nào sau đây thường sử dụng yếu tố kì ảo, hoang đường để phản ánh hiện thực cuộc sống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản “Bài ca ngắn đi trên bãi cát” của Cao Bá Quát là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong bài thơ “Thu hứng” (Cảm xúc mùa thu) của Đỗ Phủ, hình ảnh “làn ao lóng lánh bóng trăng loe” gợi tả không gian và thời gian như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Tình huống truyện độc đáo trong “Chữ người tử tù” của Nguyễn Tuân được xây dựng dựa trên sự đối lập nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo trong bài thơ “Khóc Dương Khuê” của Nguyễn Khuyến?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong “Truyện Kiều” của Nguyễn Du, câu thơ “Chữ Tâm kia mới bằng ba chữ Tài” thể hiện quan niệm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ sau: “Thuyền về nước lại sầu trăm ngả; Củi một cành khô lạc mấy dòng” (Tràng giang - Huy Cận)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: “Thần Trụ Trời” thuộc loại truyện thần thoại nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Chi tiết nào sau đây không thuộc truyện “Tấm Cám”?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Dòng nào sau đây nêu đúng phong cách nghệ thuật của nhà văn Nguyễn Tuân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Bài thơ haiku thường tập trung thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong truyện “Hoàng Lê nhất thống chí”, sự kiện quân Thanh xâm lược nước ta diễn ra vào triều đại nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: “Cái tôi” trữ tình trong thơ mới giai đoạn 1932-1945 thường mang đặc điểm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Dòng nào sau đây nêu đúng thể thơ của bài “Tràng giang” (Huy Cận)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong truyện “Con hổ có nghĩa”, chi tiết con hổ trả ơn người tiều phu thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Khi viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề văn hóa, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và cho biết, biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ “Long lanh đáy nước in trời” (Tràng giang - Huy Cận)?

Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng.
Long lanh đáy nước in trời,
...

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong truyện “Chức phán sự đền Tản Viên”, hành động đốt đền của Ngô Tử Văn thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất trong truyện “Chữ người tử tù” là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Đặc điểm nổi bật nhất của thể thơ Đường luật là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong bài “Bài ca ngắn đi trên bãi cát”, hình ảnh “bãi cát dài” tượng trưng cho điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Khi lắng nghe và phản hồi bài thuyết trình, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của truyện truyền kì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong đoạn trích “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài”, lời thoại của nhân vật nào thể hiện rõ nhất sự thức tỉnh về giá trị nghệ thuật chân chính?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Đọc đoạn thơ sau và xác định chủ đề chính của đoạn thơ:

“Quê hương khuất bóng hoàng hôn
Trên sông khói sóng cho buồn lòng ai
Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà
Chiều chiều ra đứng ngõ sau
Trông về quê mẹ ruột đau chín chiều.”

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong thần thoại “Thần Trụ Trời”, hành động chống trời của Thần Trụ Trời mang ý nghĩa biểu tượng gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện “Thần Trụ Trời”, hình tượng Thần Trụ Trời mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào về nhận thức của người Việt cổ?

  • A. Sức mạnh của thiên nhiên trong việc kiến tạo thế giới.
  • B. Ước mơ chinh phục và làm chủ thiên nhiên của con người.
  • C. Sự bất lực của con người trước các hiện tượng tự nhiên.
  • D. Khát vọng tìm hiểu nguồn gốc vũ trụ và thế giới của người Việt cổ.

Câu 2: So sánh truyện “Thần Trụ Trời” và “Sơn Tinh, Thủy Tinh”, điểm khác biệt cơ bản trong cách lý giải nguồn gốc tự nhiên của hai truyện thần thoại này là gì?

  • A. “Thần Trụ Trời” giải thích sự hình thành sông núi, còn “Sơn Tinh, Thủy Tinh” giải thích tục lệ cưới xin.
  • B. “Thần Trụ Trời” tập trung vào quá trình kiến tạo vũ trụ, còn “Sơn Tinh, Thủy Tinh” lý giải hiện tượng mưa lũ.
  • C. “Thần Trụ Trời” đề cao vai trò của con người, còn “Sơn Tinh, Thủy Tinh” đề cao sức mạnh của thần thánh.
  • D. “Thần Trụ Trời” mang yếu tố lịch sử, còn “Sơn Tinh, Thủy Tinh” mang yếu tố văn hóa dân gian.

Câu 3: Trong “Truyện chức phán sự ở đền Tản Viên”, Ngô Tử Văn đốt đền có phải là hành động bộc phát, thiếu suy nghĩ hay không? Vì sao?

  • A. Đúng, vì Ngô Tử Văn vốn là người nóng nảy, hành động theo cảm tính.
  • B. Đúng, vì việc đốt đền là hành vi phá hoại của công, không thể biện minh.
  • C. Không, vì hành động đốt đền thể hiện sự khẳng khái, dũng cảm chống lại cái ác của Ngô Tử Văn.
  • D. Không, vì Ngô Tử Văn đã có sự chuẩn bị và tính toán kỹ lưỡng trước khi đốt đền.

Câu 4: Chi tiết nào trong “Truyện chức phán sự ở đền Tản Viên” thể hiện rõ nhất tính chất “phi thường”, “kỳ ảo” của thể loại truyện truyền kỳ?

  • A. Ngô Tử Văn đối thoại và tranh tụng với hồn ma Bách hộ họ Thôi và Thổ Công ở Minh Ti.
  • B. Ngô Tử Văn nghe theo lời mách bảo của Thổ Công để đốt đền.
  • C. Ngô Tử Văn là một người vốn khẳng khái, cương trực, không sợ cường quyền.
  • D. Ngô Tử Văn được Diêm Vương minh xét và phục chức chức phán sự.

Câu 5: Trong truyện “Chữ người tử tù”, vì sao nhà tù tăm tối lại trở thành “cảnh tượng xưa nay chưa từng có”?

  • A. Vì nhà tù vốn là nơi giam cầm tội phạm, nay lại xuất hiện một người tài hoa như Huấn Cao.
  • B. Vì nhà tù vốn dơ bẩn, tăm tối, nay lại được trang hoàng lộng lẫy để nghênh đón Huấn Cao.
  • C. Vì nhà tù vốn lạnh lẽo, vô cảm, nay lại trở nên ấm áp, tình người nhờ có Huấn Cao.
  • D. Vì nhà tù vốn là nơi cái ác ngự trị, nay lại diễn ra hành động cao đẹp, thể hiện cái đẹp và cái thiện.

Câu 6: Hành động “vái lạy” của viên quản ngục trước Huấn Cao trong “Chữ người tử tù” thể hiện điều gì sâu sắc về nhân cách của viên quản ngục?

  • A. Sự sợ hãi trước uy quyền của một người tử tù nổi tiếng.
  • B. Sự kính trọng sâu sắc đối với tài năng và nhân cách cao đẹp của Huấn Cao.
  • C. Sự hối hận vì đã đối xử không tốt với Huấn Cao trước đó.
  • D. Sự khôn khéo, biết luồn cúi để lấy lòng người có địa vị.

Câu 7: Bài thơ haiku của Basho (Ba-sô): “Ao xưa/ Con ếch nhảy vào/ Vang tiếng nước xao” gợi cho người đọc cảm nhận sâu sắc nhất về vẻ đẹp nào của thiên nhiên?

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của thiên nhiên.
  • B. Vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình của thiên nhiên.
  • C. Vẻ đẹp tĩnh lặng, thanh bình, ẩn chứa sự sống.
  • D. Vẻ đẹp hoang sơ, kỳ bí của thiên nhiên.

Câu 8: Trong bài haiku của Chiyo (Chi-y-ô): “Sáng nay/ Vườn tôi/ Hoa nở… bao nhiêu?”, tình cảm chủ đạo của tác giả được thể hiện qua bài thơ là gì?

  • A. Sự ngạc nhiên trước vẻ đẹp bất ngờ của hoa.
  • B. Sự trân trọng, nâng niu vẻ đẹp nhỏ bé, bình dị của thiên nhiên.
  • C. Sự tiếc nuối vì hoa nở quá nhanh chóng tàn phai.
  • D. Sự cô đơn, trống vắng trong khu vườn vắng vẻ.

Câu 9: Bài thơ “Cảm xúc mùa thu” của Đỗ Phủ thể hiện “cái tôi” trữ tình của nhà thơ như thế nào?

  • A. “Cái tôi” mạnh mẽ, kiêu hùng, tràn đầy khí phách.
  • B. “Cái tôi” lạc quan, yêu đời, luôn hướng về tương lai.
  • C. “Cái tôi” cô đơn, u uất, trĩu nặng tâm sự thời thế.
  • D. “Cái tôi” bình thản, ung dung, hòa mình vào thiên nhiên.

Câu 10: Trong bài “Cảm xúc mùa thu”, hình ảnh “mây thu” và “cần trúc” có mối liên hệ như thế nào trong việc thể hiện tâm trạng của nhà thơ?

  • A. Mây thu tượng trưng cho sự tự do, cần trúc tượng trưng cho sự cô đơn.
  • B. Mây thu và cần trúc đều gợi cảm giác nhẹ nhàng, thanh thoát trong tâm hồn nhà thơ.
  • C. Mây thu và cần trúc đối lập nhau, thể hiện sự giằng xé trong tâm trạng nhà thơ.
  • D. Mây thu gợi sự chia ly, ly tán, cần trúc gợi sự héo hon, tàn tạ, cộng hưởng với tâm trạng buồn bã của nhà thơ.

Câu 11: Khi viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề văn hóa truyền thống, bước “xác định vấn đề nghiên cứu” có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp bài báo cáo trở nên dài hơn và chi tiết hơn.
  • B. Định hướng toàn bộ quá trình nghiên cứu và đảm bảo báo cáo đi đúng trọng tâm.
  • C. Giúp người viết thể hiện sự hiểu biết sâu rộng về văn hóa.
  • D. Tạo ấn tượng tốt với người đọc và người đánh giá báo cáo.

Câu 12: Trong bài thuyết trình về kết quả nghiên cứu văn hóa, yếu tố “ngôn ngữ trình bày” cần đáp ứng yêu cầu nào để thu hút và thuyết phục người nghe?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện tính chuyên môn.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, nghiêm túc để tạo sự tin cậy.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc, sinh động, gần gũi với người nghe.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh để tăng tính nghệ thuật.

Câu 13: Để phản hồi hiệu quả về một bài thuyết trình nghiên cứu, chúng ta nên ưu tiên điều gì trong các ý kiến phản hồi?

  • A. Tập trung vào chỉ ra những lỗi sai và hạn chế của bài thuyết trình.
  • B. Kết hợp giữa việc chỉ ra điểm mạnh và góp ý cải thiện một cách xây dựng.
  • C. Chỉ đưa ra những lời khen ngợi để khích lệ người thuyết trình.
  • D. Phản hồi một cách chung chung, tránh đi vào chi tiết cụ thể.

Câu 14: Khi tìm hiểu về một vấn đề văn hóa truyền thống, việc phỏng vấn người am hiểu về văn hóa đó có vai trò như thế nào trong quá trình nghiên cứu?

  • A. Cung cấp thông tin sâu sắc, trực tiếp và đa chiều về vấn đề nghiên cứu.
  • B. Tiết kiệm thời gian và công sức hơn so với việc đọc sách và tài liệu.
  • C. Đảm bảo tính khách quan và khoa học cho bài nghiên cứu.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho các phương pháp nghiên cứu khác.

Câu 15: Trong văn bản nghị luận, thao tác lập luận “phân tích” thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Trình bày ý kiến cá nhân về vấn đề nghị luận.
  • B. So sánh vấn đề nghị luận với các vấn đề khác.
  • C. Chia nhỏ đối tượng, vấn đề thành các bộ phận để làm rõ nội dung, bản chất.
  • D. Đưa ra dẫn chứng để chứng minh cho luận điểm.

Câu 16: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong thơ haiku để gợi tả không gian rộng lớn hoặc chiều sâu thời gian?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Tượng trưng và gợi tả.

Câu 17: Thể loại “truyện truyền kỳ” trong văn học trung đại Việt Nam có đặc điểm nổi bật nào khác biệt so với thể loại “truyện cổ tích”?

  • A. Truyện truyền kỳ thường có yếu tố hoang đường, kỳ ảo hơn truyện cổ tích.
  • B. Truyện truyền kỳ thường chú trọng yếu tố hiện thực và phản ánh xã hội rõ nét hơn truyện cổ tích.
  • C. Truyện truyền kỳ thường có kết thúc có hậu, còn truyện cổ tích thường có kết thúc bi thảm.
  • D. Truyện truyền kỳ thường ngắn gọn, súc tích hơn truyện cổ tích.

Câu 18: Trong “Chữ người tử tù”, chi tiết Huấn Cao cho chữ viên quản ngục ở nhà ngục có ý nghĩa gì trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm?

  • A. Thể hiện sự cảm hóa của cái đẹp đối với con người.
  • B. Khẳng định tài năng và nhân cách cao đẹp của Huấn Cao.
  • C. Ca ngợi sự chiến thắng của ánh sáng, cái đẹp, cái thiện ngay trong bóng tối.
  • D. Phê phán xã hội bất công đã đẩy người tài vào cảnh tù ngục.

Câu 19: Hình tượng “cây trụ trời” trong thần thoại “Thần Trụ Trời” có thể được liên hệ với hình ảnh ẩn dụ nào trong đời sống văn hóa tinh thần của người Việt?

  • A. Hình ảnh con rồng cháu tiên.
  • B. Hình ảnh cây đa, giếng nước, sân đình.
  • C. Hình ảnh người anh hùng cứu nước.
  • D. Hình ảnh lễ hội truyền thống.

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau trong bài “Cảm xúc mùa thu”: “Làn ao lóng lánh bóng trăng loe/ Khóm cúc tuôn thêm chút nở hoa”. Hai câu thơ này gợi không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

  • A. Không gian tĩnh lặng, thu nhỏ; thời gian về đêm, chậm rãi.
  • B. Không gian rộng lớn, bao la; thời gian tươi sáng, ban ngày.
  • C. Không gian u tối, tù túng; thời gian trôi nhanh, vội vã.
  • D. Không gian huyền ảo, mơ hồ; thời gian ngừng trệ, bất động.

Câu 21: Trong quá trình viết báo cáo nghiên cứu, việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Tăng độ dài và tính học thuật cho bài báo cáo.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng tìm kiếm thêm thông tin về vấn đề nghiên cứu.
  • C. Thể hiện sự tôn trọng đối với công sức của người đi trước.
  • D. Đảm bảo tính trung thực, tránh đạo văn và tăng độ tin cậy cho nghiên cứu.

Câu 22: Khi lắng nghe bài thuyết trình của bạn, thái độ “tôn trọng” và “cầu thị” thể hiện như thế nào trong hành vi phản hồi?

  • A. Chăm chú ghi chép mọi ý kiến của người thuyết trình.
  • B. Chỉ đặt câu hỏi về những điểm mình chưa hiểu rõ.
  • C. Lắng nghe cẩn thận, đặt câu hỏi gợi mở, góp ý chân thành và thiện chí.
  • D. Vỗ tay nhiệt tình sau khi người thuyết trình kết thúc.

Câu 23: Trong truyện “Chức phán sự ở đền Tản Viên”, chi tiết Ngô Tử Văn “tắm gội sạch sẽ, khấn trời” trước khi đốt đền thể hiện phẩm chất gì của nhân vật?

  • A. Sự cẩn trọng, chu đáo trong mọi việc.
  • B. Sự trang trọng, quyết tâm và ý thức về hành động chính nghĩa.
  • C. Sự lo lắng, sợ hãi trước hành động táo bạo của mình.
  • D. Sự mê tín, tin vào sức mạnh siêu nhiên.

Câu 24: Bài thơ haiku số 2 của Chiyo (Chi-y-ô) tập trung miêu tả sự vật nào trong thiên nhiên?

  • A. Con ếch.
  • B. Ánh trăng.
  • C. Hoa.
  • D. Nước.

Câu 25: Trong bài “Cảm xúc mùa thu”, từ ngữ “điêu tàn” được sử dụng để miêu tả cảnh vật nào?

  • A. Rừng phong.
  • B. Sông núi.
  • C. Mây trời.
  • D. Khóm cúc.

Câu 26: Khi viết báo cáo nghiên cứu về văn hóa, phần “mở đầu” có chức năng chính là gì?

  • A. Trình bày chi tiết kết quả nghiên cứu.
  • B. Giới thiệu vấn đề nghiên cứu và thu hút sự chú ý của người đọc.
  • C. Đưa ra các giải pháp và kiến nghị.
  • D. Tóm tắt toàn bộ nội dung báo cáo.

Câu 27: Trong “Truyện chức phán sự ở đền Tản Viên”, nhân vật Thổ Công đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy cốt truyện?

  • A. Đối thủ của Ngô Tử Văn.
  • B. Người giúp đỡ Ngô Tử Văn về mặt pháp luật.
  • C. Nhân chứng cho hành động của Ngô Tử Văn.
  • D. Người cung cấp thông tin và gợi ý hành động cho Ngô Tử Văn.

Câu 28: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất bút pháp “tả cảnh ngụ tình” trong bài “Cảm xúc mùa thu”?

  • A. “Trời thu xanh ngắt, ngõ trúc quanh.”
  • B. “Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.”
  • C. “Ao thu lạnh lẽo nước trong veo.”
  • D. “Mây thu từng đámLevel chơi vơi.”

Câu 29: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo trong bài thơ “Cảm xúc mùa thu” của Đỗ Phủ?

  • A. Giọng điệu vui tươi, phấn khởi.
  • B. Giọng điệu hào hùng, tráng ca.
  • C. Giọng điệu trầm buồn, u uất.
  • D. Giọng điệu nhẹ nhàng, thanh thản.

Câu 30: Trong các truyện thần thoại đã học, yếu tố “kỳ ảo” thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Giải thích những hiện tượng tự nhiên và thể hiện ước mơ, khát vọng của con người.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên ly kỳ, hấp dẫn hơn.
  • C. Che giấu những yếu tố lịch sử và hiện thực.
  • D. Thể hiện sự bất lực của con người trước số phận.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong truyện “Thần Trụ Trời”, hình tượng Thần Trụ Trời mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào về nhận thức của người Việt cổ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: So sánh truyện “Thần Trụ Trời” và “Sơn Tinh, Thủy Tinh”, điểm khác biệt cơ bản trong cách lý giải nguồn gốc tự nhiên của hai truyện thần thoại này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong “Truyện chức phán sự ở đền Tản Viên”, Ngô Tử Văn đốt đền có phải là hành động bộc phát, thiếu suy nghĩ hay không? Vì sao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Chi tiết nào trong “Truyện chức phán sự ở đền Tản Viên” thể hiện rõ nhất tính chất “phi thường”, “kỳ ảo” của thể loại truyện truyền kỳ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong truyện “Chữ người tử tù”, vì sao nhà tù tăm tối lại trở thành “cảnh tượng xưa nay chưa từng có”?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Hành động “vái lạy” của viên quản ngục trước Huấn Cao trong “Chữ người tử tù” thể hiện điều gì sâu sắc về nhân cách của viên quản ngục?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Bài thơ haiku của Basho (Ba-sô): “Ao xưa/ Con ếch nhảy vào/ Vang tiếng nước xao” gợi cho người đọc cảm nhận sâu sắc nhất về vẻ đẹp nào của thiên nhiên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong bài haiku của Chiyo (Chi-y-ô): “Sáng nay/ Vườn tôi/ Hoa nở… bao nhiêu?”, tình cảm chủ đạo của tác giả được thể hiện qua bài thơ là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Bài thơ “Cảm xúc mùa thu” của Đỗ Phủ thể hiện “cái tôi” trữ tình của nhà thơ như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong bài “Cảm xúc mùa thu”, hình ảnh “mây thu” và “cần trúc” có mối liên hệ như thế nào trong việc thể hiện tâm trạng của nhà thơ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Khi viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề văn hóa truyền thống, bước “xác định vấn đề nghiên cứu” có vai trò quan trọng như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong bài thuyết trình về kết quả nghiên cứu văn hóa, yếu tố “ngôn ngữ trình bày” cần đáp ứng yêu cầu nào để thu hút và thuyết phục người nghe?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Để phản hồi hiệu quả về một bài thuyết trình nghiên cứu, chúng ta nên ưu tiên điều gì trong các ý kiến phản hồi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Khi tìm hiểu về một vấn đề văn hóa truyền thống, việc phỏng vấn người am hiểu về văn hóa đó có vai trò như thế nào trong quá trình nghiên cứu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong văn bản nghị luận, thao tác lập luận “phân tích” thường được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong thơ haiku để gợi tả không gian rộng lớn hoặc chiều sâu thời gian?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Thể loại “truyện truyền kỳ” trong văn học trung đại Việt Nam có đặc điểm nổi bật nào khác biệt so với thể loại “truyện cổ tích”?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong “Chữ người tử tù”, chi tiết Huấn Cao cho chữ viên quản ngục ở nhà ngục có ý nghĩa gì trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Hình tượng “cây trụ trời” trong thần thoại “Thần Trụ Trời” có thể được liên hệ với hình ảnh ẩn dụ nào trong đời sống văn hóa tinh thần của người Việt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau trong bài “Cảm xúc mùa thu”: “Làn ao lóng lánh bóng trăng loe/ Khóm cúc tuôn thêm chút nở hoa”. Hai câu thơ này gợi không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong quá trình viết báo cáo nghiên cứu, việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo có vai trò quan trọng nhất là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Khi lắng nghe bài thuyết trình của bạn, thái độ “tôn trọng” và “cầu thị” thể hiện như thế nào trong hành vi phản hồi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong truyện “Chức phán sự ở đền Tản Viên”, chi tiết Ngô Tử Văn “tắm gội sạch sẽ, khấn trời” trước khi đốt đền thể hiện phẩm chất gì của nhân vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Bài thơ haiku số 2 của Chiyo (Chi-y-ô) tập trung miêu tả sự vật nào trong thiên nhiên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong bài “Cảm xúc mùa thu”, từ ngữ “điêu tàn” được sử dụng để miêu tả cảnh vật nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Khi viết báo cáo nghiên cứu về văn hóa, phần “mở đầu” có chức năng chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong “Truyện chức phán sự ở đền Tản Viên”, nhân vật Thổ Công đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy cốt truyện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất bút pháp “tả cảnh ngụ tình” trong bài “Cảm xúc mùa thu”?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo trong bài thơ “Cảm xúc mùa thu” của Đỗ Phủ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong các truyện thần thoại đã học, yếu tố “kỳ ảo” thường được sử dụng để làm gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện “Thần Trụ Trời”, hình tượng Thần Trụ Trời mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào trong văn hóa dân gian Việt Nam?

  • A. Sức mạnh của thiên nhiên trong việc hình thành vũ trụ.
  • B. Ước mơ chinh phục thiên nhiên của con người.
  • C. Sự bất lực của con người trước sức mạnh của thần thánh.
  • D. Khát vọng về sự ổn định, trật tự và mong muốn giải thích nguồn gốc thế giới.

Câu 2: Xét về thể loại, “Chuyện chức phán sự ở đền Tản Viên” (Nguyễn Dữ) thuộc thể loại văn học trung đại nào?

  • A. Tiểu thuyết chương hồi.
  • B. Truyền kỳ.
  • C. Tản văn.
  • D. Kí sự.

Câu 3: Trong “Chuyện chức phán sự ở đền Tản Viên”, hành động đốt đền của Ngô Tử Văn thể hiện phẩm chất nổi bật nào của nhân vật?

  • A. Sự dũng cảm, không sợ cường quyền.
  • B. Tính cách nóng nảy, thiếu suy nghĩ.
  • C. Tinh thần cương trực, dám đấu tranh chống lại cái ác.
  • D. Sự ngông cuồng, coi thường thần thánh.

Câu 4: Tình huống truyện độc đáo trong “Chữ người tử tù” (Nguyễn Tuân) được xây dựng dựa trên sự đối lập nào?

  • A. Đối lập giữa cái đẹp và cái xấu, giữa ánh sáng và bóng tối trong nhà ngục.
  • B. Đối lập giữa tính cách Huấn Cao và viên quản ngục.
  • C. Đối lập giữa quá khứ và hiện tại của Huấn Cao.
  • D. Đối lập giữa mong muốn của Huấn Cao và thực tế cuộc sống.

Câu 5: Trong bài thơ “Cảnh ngày hè” (Nguyễn Trãi), câu thơ nào thể hiện rõ nhất vẻ đẹp tâm hồn Nguyễn Trãi, luôn hướng về nhân dân?

  • A. Rồi hóng mát thuở ngày trường.
  • B. Dẽ có Ngu cầm đàn một tiếng, Dân giàu đủ khắp đòi phương.
  • C. Hồng liên trì đã tạn mùi hương.
  • D. Lao xao chợ cá làng ngư phủ.

Câu 6: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ sau của Nguyễn Khuyến: “Ao thu lạnh lẽo nước trong veo, Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo”?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Tả cảnh ngụ tình.

Câu 7: Bài thơ “Thu ẩm” (Nguyễn Khuyến) thể hiện tâm trạng chủ đạo nào của tác giả?

  • A. Vui tươi, yêu đời.
  • B. Phấn khởi, lạc quan.
  • C. Buồn bã, cô đơn.
  • D. Hào hùng, tráng chí.

Câu 8: Trong bài “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” (Nguyễn Đình Chiểu), hình ảnh người nghĩa sĩ nông dân được khắc họa với vẻ đẹp nổi bật nào?

  • A. Vẻ đẹp bình dị, chất phác nhưng giàu lòng yêu nước và tinh thần chiến đấu.
  • B. Vẻ đẹp trí dũng song toàn, tài thao lược hơn người.
  • C. Vẻ đẹp hào hoa, phong nhã của người trí thức yêu nước.
  • D. Vẻ đẹp mạnh mẽ, dữ dội như những anh hùng hảo hán.

Câu 9: “Cảm xúc mùa thu” (Đỗ Phủ) được viết theo thể thơ nào?

  • A. Thất ngôn tứ tuyệt.
  • B. Thất ngôn bát cú Đường luật.
  • C. Ngũ ngôn tứ tuyệt.
  • D. Ngũ ngôn bát cú.

Câu 10: Trong bài “Cảm xúc mùa thu”, hình ảnh “khói sóng” có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự tươi đẹp, thanh bình của thiên nhiên mùa thu.
  • B. Sức mạnh dữ dội, đáng sợ của thiên nhiên.
  • C. Sự chia cắt, ngăn cách, nỗi cô đơn của nhà thơ.
  • D. Vẻ đẹp huyền ảo, mơ màng của cảnh vật.

Câu 11: Bài haiku của Basho (Ba-sô) thường tập trung thể hiện vẻ đẹp nào của thiên nhiên và cuộc sống?

  • A. Vẻ đẹp tráng lệ, hùng vĩ.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn, trữ tình.
  • C. Vẻ đẹp hiện đại, năng động.
  • D. Vẻ đẹp tĩnh lặng, đơn sơ, gần gũi.

Câu 12: Trong bài haiku của Chiyo (Chi-y-ô), hình ảnh “hoa dưa chuột” nở gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sức sống mãnh liệt của thiên nhiên.
  • B. Vẻ đẹp nhỏ bé, mong manh nhưng tràn đầy sức sống.
  • C. Sự tàn lụi, héo úa của mùa hè.
  • D. Hương thơm ngào ngạt của mùa xuân.

Câu 13: Khi thuyết trình về một vấn đề văn hóa, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút và duy trì sự chú ý của người nghe?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, chuyên môn.
  • B. Trình bày thông tin một cách chi tiết, đầy đủ.
  • C. Sử dụng hình ảnh minh họa sinh động và ngôn ngữ gần gũi, hấp dẫn.
  • D. Đọc diễn cảm bài thuyết trình đã chuẩn bị sẵn.

Câu 14: Trong báo cáo nghiên cứu về văn hóa truyền thống, phần “Phương pháp nghiên cứu” cần trình bày nội dung gì?

  • A. Các bước tiến hành, công cụ và cách thức thu thập, xử lý dữ liệu.
  • B. Lý do chọn đề tài và mục tiêu nghiên cứu.
  • C. Kết quả nghiên cứu và phân tích dữ liệu.
  • D. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của nghiên cứu.

Câu 15: Khi viết bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng để bài viết có sức thuyết phục?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • B. Phân tích sâu sắc các chi tiết, dẫn chứng tiêu biểu từ tác phẩm.
  • C. Thể hiện cảm xúc cá nhân mạnh mẽ về tác phẩm.
  • D. So sánh tác phẩm với nhiều tác phẩm khác.

Câu 16: Trong đoạn trích “Trao duyên” (Truyện Kiều), Kiều trao kỷ vật cho Thúy Vân với mục đích chính là gì?

  • A. Thể hiện tình chị em thắm thiết.
  • B. Muốn Thúy Vân giữ kỷ vật để nhớ về mình.
  • C. Tìm người tâm sự, chia sẻ nỗi đau.
  • D. Giải thoát cho mình khỏi lời ước hẹn và giúp em thay mình trả nghĩa cho Kim Trọng.

Câu 17: Từ “tấc” trong câu thơ “Tấc lòng báo quốc luống còn ngậm cay” (Nguyễn Đình Chiểu) được hiểu theo nghĩa gốc hay nghĩa chuyển?

  • A. Nghĩa gốc, chỉ đơn vị đo chiều dài.
  • B. Nghĩa chuyển, chỉ tấm lòng, tình cảm.
  • C. Vừa là nghĩa gốc, vừa là nghĩa chuyển.
  • D. Không phải nghĩa gốc cũng không phải nghĩa chuyển.

Câu 18: Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật khác biệt với phong cách ngôn ngữ sinh hoạt chủ yếu ở đặc điểm nào?

  • A. Tính chính xác, khách quan.
  • B. Tính thông tin, phổ biến.
  • C. Tính hình tượng, cảm xúc.
  • D. Tính tự nhiên, thoải mái.

Câu 19: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về hình thức của một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật?

  • A. Số câu, số chữ trong mỗi câu.
  • B. Vần, luật bằng trắc.
  • C. Bố cục (đề, thực, luận, kết).
  • D. Nội dung, chủ đề của bài thơ.

Câu 20: “Phép tu từ nói quá” còn được gọi bằng tên gọi nào khác?

  • A. Cường điệu.
  • B. So sánh.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng: “Hỡi đồng bào cả nước! Tất cả đồng bào ta đều có quyền tự do và độc lập… Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập.” (Tuyên ngôn độc lập - Hồ Chí Minh)

  • A. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • B. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
  • C. Phong cách ngôn ngữ chính luận.
  • D. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.

Câu 22: Trong câu “Mặt trời xuống biển như hòn lửa”, phép tu từ so sánh được thực hiện giữa các đối tượng nào?

  • A. Mặt trời và biển.
  • B. Mặt trời và hòn lửa.
  • C. Biển và hòn lửa.
  • D. Mặt trời, biển và hòn lửa.

Câu 23: Chức năng chính của dấu chấm lửng (…) trong văn bản là gì?

  • A. Kết thúc câu trần thuật.
  • B. Ngăn cách các bộ phận trong câu.
  • C. Thể hiện sự ngạc nhiên, nghi vấn.
  • D. Thể hiện lời nói bỏ dở, ngập ngừng hoặc liệt kê chưa hết.

Câu 24: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, bố cục chung thường bao gồm mấy phần?

  • A. 2 phần (Mở bài, Kết bài).
  • B. 4 phần (Mở bài, Thân bài 1, Thân bài 2, Kết bài).
  • C. 3 phần (Mở bài, Thân bài, Kết bài).
  • D. 5 phần (Mở bài, Thân bài 1, Thân bài 2, Thân bài 3, Kết bài).

Câu 25: Trong các loại văn bản sau, loại văn bản nào thuộc phong cách ngôn ngữ sinh hoạt?

  • A. Báo cáo khoa học.
  • B. Nhật ký cá nhân.
  • C. Bài xã luận trên báo.
  • D. Văn bản luật pháp.

Câu 26: Đâu là đặc điểm nổi bật của thể loại truyện truyền kỳ?

  • A. Chú trọng yếu tố lịch sử, hiện thực.
  • B. Tập trung miêu tả đời sống sinh hoạt thường ngày.
  • C. Kết hợp yếu tố kỳ ảo, hoang đường với hiện thực.
  • D. Thể hiện tinh thần phê phán xã hội sâu sắc.

Câu 27: “Cái cò… sung chát đào chua, Câu ca mẹ hát gió mưa não nùng” (Ca dao). Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu ca dao trên để diễn tả cuộc đời vất vả của người mẹ?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Liệt kê và tương phản.

Câu 28: Trong các tác phẩm đã học ở học kì 1 Ngữ Văn 10, tác phẩm nào thuộc thể loại tùy bút?

  • A. Chuyện chức phán sự ở đền Tản Viên.
  • B. Chữ người tử tù.
  • C. Cảnh ngày hè.
  • D. Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc.

Câu 29: Khi đọc một văn bản nghị luận, bước quan trọng đầu tiên để hiểu sâu văn bản là gì?

  • A. Xác định rõ vấn đề nghị luận và luận điểm chính.
  • B. Tìm hiểu về tác giả và hoàn cảnh ra đời tác phẩm.
  • C. Đọc lướt toàn bộ văn bản để nắm ý chính.
  • D. Tra cứu các từ ngữ khó, chú thích trong văn bản.

Câu 30: Trong quá trình viết, giai đoạn nào giúp người viết hoàn thiện và nâng cao chất lượng bài viết nghị luận?

  • A. Giai đoạn tìm ý và lập dàn ý.
  • B. Giai đoạn chỉnh sửa và hoàn thiện.
  • C. Giai đoạn viết bài văn.
  • D. Giai đoạn xác định đề tài và mục đích viết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong truyện “Thần Trụ Trời”, hình tượng Thần Trụ Trời mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào trong văn hóa dân gian Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Xét về thể loại, “Chuyện chức phán sự ở đền Tản Viên” (Nguyễn Dữ) thuộc thể loại văn học trung đại nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong “Chuyện chức phán sự ở đền Tản Viên”, hành động đốt đền của Ngô Tử Văn thể hiện phẩm chất nổi bật nào của nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Tình huống truyện độc đáo trong “Chữ người tử tù” (Nguyễn Tuân) được xây dựng dựa trên sự đối lập nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong bài thơ “Cảnh ngày hè” (Nguyễn Trãi), câu thơ nào thể hiện rõ nhất vẻ đẹp tâm hồn Nguyễn Trãi, luôn hướng về nhân dân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ sau của Nguyễn Khuyến: “Ao thu lạnh lẽo nước trong veo, Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo”?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Bài thơ “Thu ẩm” (Nguyễn Khuyến) thể hiện tâm trạng chủ đạo nào của tác giả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong bài “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” (Nguyễn Đình Chiểu), hình ảnh người nghĩa sĩ nông dân được khắc họa với vẻ đẹp nổi bật nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: “Cảm xúc mùa thu” (Đỗ Phủ) được viết theo thể thơ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong bài “Cảm xúc mùa thu”, hình ảnh “khói sóng” có ý nghĩa biểu tượng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Bài haiku của Basho (Ba-sô) thường tập trung thể hiện vẻ đẹp nào của thiên nhiên và cuộc sống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong bài haiku của Chiyo (Chi-y-ô), hình ảnh “hoa dưa chuột” nở gợi liên tưởng đến điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Khi thuyết trình về một vấn đề văn hóa, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút và duy trì sự chú ý của người nghe?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong báo cáo nghiên cứu về văn hóa truyền thống, phần “Phương pháp nghiên cứu” cần trình bày nội dung gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Khi viết bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng để bài viết có sức thuyết phục?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong đoạn trích “Trao duyên” (Truyện Kiều), Kiều trao kỷ vật cho Thúy Vân với mục đích chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Từ “tấc” trong câu thơ “Tấc lòng báo quốc luống còn ngậm cay” (Nguyễn Đình Chiểu) được hiểu theo nghĩa gốc hay nghĩa chuyển?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật khác biệt với phong cách ngôn ngữ sinh hoạt chủ yếu ở đặc điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về hình thức của một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: “Phép tu từ nói quá” còn được gọi bằng tên gọi nào khác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng: “Hỡi đồng bào cả nước! Tất cả đồng bào ta đều có quyền tự do và độc lập… Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập.” (Tuyên ngôn độc lập - Hồ Chí Minh)

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong câu “Mặt trời xuống biển như hòn lửa”, phép tu từ so sánh được thực hiện giữa các đối tượng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Chức năng chính của dấu chấm lửng (…) trong văn bản là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, bố cục chung thường bao gồm mấy phần?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong các loại văn bản sau, loại văn bản nào thuộc phong cách ngôn ngữ sinh hoạt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Đâu là đặc điểm nổi bật của thể loại truyện truyền kỳ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: “Cái cò… sung chát đào chua, Câu ca mẹ hát gió mưa não nùng” (Ca dao). Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu ca dao trên để diễn tả cuộc đời vất vả của người mẹ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong các tác phẩm đã học ở học kì 1 Ngữ Văn 10, tác phẩm nào thuộc thể loại tùy bút?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Khi đọc một văn bản nghị luận, bước quan trọng đầu tiên để hiểu sâu văn bản là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong quá trình viết, giai đoạn nào giúp người viết hoàn thiện và nâng cao chất lượng bài viết nghị luận?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện thần thoại “Thần Trụ Trời”, hình tượng Thần Trụ Trời mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào về nhận thức của người Việt cổ?

  • A. Sức mạnh chinh phục thiên nhiên của con người.
  • B. Khát vọng tìm hiểu và giải thích nguồn gốc vũ trụ, thế giới.
  • C. Ước mơ về một cuộc sống ấm no, hạnh phúc.
  • D. Sự kính sợ và tôn thờ các hiện tượng tự nhiên.

Câu 2: “Ngô Tử Văn đốt đền” là một hành động mang tính bước ngoặt trong “Truyện chức phán sự”. Hành động này thể hiện phẩm chất nổi bật nào của nhân vật?

  • A. Sự hiếu thảo, kính trọng thần linh.
  • B. Tính cách nóng nảy, thiếu suy nghĩ.
  • C. Tinh thần dũng cảm, dám đấu tranh chống lại cái ác.
  • D. Sự coi thường luật pháp và trật tự xã hội.

Câu 3: Trong “Chữ người tử tù” của Nguyễn Tuân, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa “ánh sáng” và “bóng tối”?

  • A. Cảnh Huấn Cao thản nhiên nhận rượu thịt.
  • B. Lời thoại của viên quản ngục về sở thích chơi hoa.
  • C. Hình ảnh Huấn Cao ung dung gông xiềng.
  • D. Cảnh cho chữ diễn ra trong buồng tối, dưới ánh sáng đỏ rực của bó đuốc.

Câu 4: Hình ảnh “mặt trời” trong bài thơ haiku của Matsuo Basho (“Hoa sớm – Mặt trời…”) gợi cho người đọc cảm nhận sâu sắc nhất về điều gì?

  • A. Sức sống mãnh liệt của thiên nhiên.
  • B. Vẻ đẹp mong manh, thoáng qua của thời gian.
  • C. Sự ấm áp và tươi sáng của cuộc sống.
  • D. Quy luật tuần hoàn của vũ trụ.

Câu 5: Bài thơ “Cảm xúc mùa thu” của Đỗ Phủ thể hiện rõ nhất loại cảm xúc chủ đạo nào?

  • A. Niềm vui trước vẻ đẹp thiên nhiên.
  • B. Sự lạc quan, yêu đời.
  • C. Nỗi buồn cô đơn, lo lắng cho vận mệnh đất nước.
  • D. Tình yêu quê hương, đất nước sâu sắc.

Câu 6: Trong văn bản “Bài thơ số 1” của Matsuo Basho, từ “hoa rụng” và “cành khẳng khô” gợi lên không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

  • A. Không gian tĩnh lặng, vắng vẻ; thời gian tàn phai, chuyển mùa.
  • B. Không gian rộng lớn, bao la; thời gian vô tận, tuần hoàn.
  • C. Không gian tươi sáng, tràn đầy sức sống; thời gian tươi mới, bắt đầu.
  • D. Không gian ấm áp, gần gũi; thời gian chậm rãi, thư thái.

Câu 7: Nhân vật nào sau đây được xem là hiện thân cho cái “thiện”, cái “đẹp” trong “Truyện chức phán sự”?

  • A. Thổ Công
  • B. Ngô Tử Văn
  • C. Viên quan
  • D. Hồn ma Bách hộ họ Thôi

Câu 8: Trong “Chữ người tử tù”, tại sao Nguyễn Tuân lại để nhân vật Huấn Cao xuất hiện trong một hoàn cảnh “bi hài” – người tử tù lại là người cho chữ?

  • A. Để tăng thêm tính kịch tính cho câu chuyện.
  • B. Để làm nổi bật sự tài hoa của nhân vật Huấn Cao.
  • C. Để tạo sự bất ngờ, hấp dẫn cho người đọc.
  • D. Để khẳng định cái đẹp, cái cao thượng có thể tồn tại ở bất cứ đâu, ngay cả trong hoàn cảnh ngặt nghèo.

Câu 9: Bài thơ haiku của Chiyo (“Sáng nay…”) gợi cho người đọc suy ngẫm về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên như thế nào?

  • A. Con người nên chinh phục và khai thác thiên nhiên.
  • B. Thiên nhiên là đối tượng để con người khám phá và hưởng thụ.
  • C. Con người cần trân trọng và bảo vệ thiên nhiên, sống hòa hợp với thiên nhiên.
  • D. Thiên nhiên chỉ là bối cảnh, không gian cho cuộc sống con người.

Câu 10: Trong “Cảm xúc mùa thu”, hình ảnh “khói sóng tiêu điều” gợi tả điều gì về tâm trạng của nhà thơ Đỗ Phủ?

  • A. Sự cô đơn, buồn bã, hoang mang trước thời cuộc.
  • B. Niềm hy vọng, lạc quan vào tương lai tươi sáng.
  • C. Sự bình yên, thanh thản trong tâm hồn.
  • D. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết.

Câu 11: Thể loại truyện truyền kì như “Truyện chức phán sự” thường tập trung phản ánh điều gì trong xã hội phong kiến Việt Nam?

  • A. Cuộc sống sinh hoạt thường ngày của người dân.
  • B. Những vấn đề đạo đức, công lý và hiện thực xã hội.
  • C. Những cuộc chiến tranh và biến động lịch sử.
  • D. Những câu chuyện tình yêu lãng mạn, cảm động.

Câu 12: Trong “Chữ người tử tù”, nhân vật quản ngục ban đầu được giới thiệu là người như thế nào?

  • A. Một người tàn ác, vô nhân đạo.
  • B. Một người vụ lợi, tham lam.
  • C. Một người yêu cái đẹp, có tâm hồn nghệ sĩ ẩn sâu.
  • D. Một người cứng nhắc, tuân thủ luật lệ một cách mù quáng.

Câu 13: Điểm chung nổi bật trong phong cách thơ haiku của Basho và Chiyo là gì?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.
  • B. Thể hiện trực tiếp cảm xúc mạnh mẽ.
  • C. Chú trọng miêu tả thiên nhiên hùng vĩ.
  • D. Ngôn ngữ giản dị, gợi nhiều liên tưởng sâu sắc.

Câu 14: Cấu trúc “đề - thực - luận - kết” trong thơ thất ngôn bát cú Đường luật có vai trò như thế nào trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Làm hạn chế sự tự do trong biểu đạt cảm xúc.
  • B. Giúp triển khai ý tứ mạch lạc, chặt chẽ, thể hiện cảm xúc sâu lắng.
  • C. Tạo ra sự khuôn mẫu, rập khuôn trong thơ ca.
  • D. Chỉ phù hợp với việc miêu tả cảnh vật, không phù hợp với biểu đạt tâm trạng.

Câu 15: Nếu “Truyện chức phán sự” tập trung vào phẩm chất dũng cảm, cương trực, thì “Chữ người tử tù” lại ca ngợi vẻ đẹp nào của con người?

  • A. Vẻ đẹp trí tuệ và tài năng.
  • B. Vẻ đẹp tâm hồn nhân hậu, vị tha.
  • C. Vẻ đẹp của khí phách hiên ngang và tài hoa nghệ thuật.
  • D. Vẻ đẹp của sự giản dị, chân chất trong cuộc sống.

Câu 16: Trong quá trình viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề văn hóa truyền thống, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan và khoa học?

  • A. Chọn đề tài nghiên cứu phù hợp với sở thích cá nhân.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, hoa mỹ.
  • C. Thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
  • D. Trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo một cách chính xác và đầy đủ.

Câu 17: Khi thuyết trình về kết quả nghiên cứu, yếu tố nào sau đây giúp bài thuyết trình trở nên hấp dẫn và dễ hiểu hơn đối với người nghe?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Sử dụng hình ảnh, sơ đồ, ví dụ minh họa sinh động.
  • C. Đọc diễn cảm bài thuyết trình một cách trôi chảy.
  • D. Trình bày kết quả nghiên cứu một cách chi tiết, tỉ mỉ.

Câu 18: Trong truyện thần thoại “Thần Trụ Trời”, yếu tố “thần kì” được thể hiện qua chi tiết nào sau đây?

  • A. Thần Trụ Trời dùng sức mạnh phi thường để chống trời.
  • B. Sự xuất hiện của các vị thần khác.
  • C. Câu chuyện về sự hình thành trời đất.
  • D. Lời kể về công lao của Thần Trụ Trời.

Câu 19: Hành động nào của Ngô Tử Văn trong “Truyện chức phán sự” cho thấy nhân vật này có tinh thần “dĩ công vi thượng” (đặt lợi ích chung lên trên lợi ích cá nhân)?

  • A. Đốt đền hung thần.
  • B. Kêu kiện hồn ma Bách hộ họ Thôi.
  • C. Chấp nhận đối diện với Diêm Vương để đòi công lý cho dân.
  • D. Giận dữ trước sự hống hách của hồn ma Bách hộ họ Thôi.

Câu 20: Trong “Chữ người tử tù”, cảnh cho chữ diễn ra vào thời điểm nào trong câu chuyện?

  • A. Trước khi Huấn Cao bị bắt.
  • B. Ngay trước khi Huấn Cao bị giải vào kinh.
  • C. Sau khi Huấn Cao bị kết án tử hình.
  • D. Trong thời gian Huấn Cao vượt ngục.

Câu 21: Bài thơ haiku của Basho (“Con chim…”) thể hiện cảm xúc gì của tác giả trước cảnh vật?

  • A. Vui tươi, phấn khởi.
  • B. Ngạc nhiên, thích thú.
  • C. Bình thản, thờ ơ.
  • D. Buồn bã, cô đơn.

Câu 22: Trong “Cảm xúc mùa thu”, tại sao tác giả Đỗ Phủ lại sử dụng nhiều hình ảnh mang tính “ước lệ tượng trưng” như “cúc”, “hạc”, “lầu”?

  • A. Để thể hiện tâm trạng kín đáo, sâu lắng và gợi nhiều tầng nghĩa.
  • B. Để tạo ra vẻ đẹp cổ điển, trang trọng cho bài thơ.
  • C. Để miêu tả cảnh vật mùa thu một cách chân thực, sinh động.
  • D. Để thể hiện sự tài hoa, uyên bác của nhà thơ.

Câu 23: So với truyện thần thoại, truyện truyền kì như “Truyện chức phán sự” có điểm khác biệt cơ bản nào về nội dung phản ánh?

  • A. Truyện truyền kì tập trung vào thế giới thần linh, truyện thần thoại tập trung vào đời sống con người.
  • B. Truyện truyền kì phản ánh hiện thực xã hội phức tạp hơn, truyện thần thoại mang tính nguyên sơ, khai phá.
  • C. Truyện truyền kì có yếu tố kì ảo ít hơn truyện thần thoại.
  • D. Truyện truyền kì thường có kết thúc có hậu hơn truyện thần thoại.

Câu 24: Trong “Chữ người tử tù”, điều gì khiến viên quản ngục từ chỗ “khúm núm” trở nên “ngẩn ngơ” trước Huấn Cao?

  • A. Sự uy nghiêm của Huấn Cao.
  • B. Tài năng viết chữ đẹp của Huấn Cao.
  • C. Khí phách hiên ngang và nhân cách cao thượng của Huấn Cao.
  • D. Lời khuyên chân thành của Huấn Cao.

Câu 25: Bài thơ haiku của Chiyo (“Chờ mãi…”) thể hiện thái độ sống tích cực nào của con người?

  • A. Bi quan, yếm thế.
  • B. Thụ động, chấp nhận số phận.
  • C. Vội vàng, hấp tấp.
  • D. Kiên nhẫn, bền bỉ chờ đợi thời cơ.

Câu 26: Trong “Cảm xúc mùa thu”, những câu thơ nào thể hiện rõ nhất nỗi nhớ quê hương, đất nước của Đỗ Phủ?

  • A. “Khóm cúc tuôn thêm dòng lệ cũ,
    Thuyền ai buộc chặt mối tình nhà.”
  • B. “Lẻ loi chiếc bóng đèn dầu,
    Ngàn trùng bóng núi, dáng thu in.”
  • C. “Trời thu xanh ngắt, gió heo may,
    Khắp chốn quân binh nổi dậy hoài.”
  • D. “Ngỗng kêu sương trắng trên trời,
    Hoa lau lác đác bên đồi lạnh hiu.”

Câu 27: Nếu “Thần Trụ Trời” giải thích sự hình thành trời đất, thì các truyện thần thoại về các vị thần khác (như Thần Sét, Thần Gió) thường giải thích điều gì?

  • A. Nguồn gốc loài người.
  • B. Các phong tục tập quán.
  • C. Các hiện tượng tự nhiên.
  • D. Các quy luật xã hội.

Câu 28: Trong “Chữ người tử tù”, hành động “vái lạy” của viên quản ngục trước Huấn Cao thể hiện sự thay đổi sâu sắc nào trong nhận thức của nhân vật?

  • A. Sự sợ hãi trước quyền lực của Huấn Cao.
  • B. Sự biết ơn đối với Huấn Cao.
  • C. Sự hối hận về những việc làm sai trái.
  • D. Sự kính trọng và ngưỡng mộ cái đẹp, cái tài, cái thiện.

Câu 29: Bài thơ haiku của Basho (“Trăng thu…”) gợi cho người đọc cảm nhận về vẻ đẹp của thiên nhiên mùa thu như thế nào?

  • A. Vẻ đẹp tĩnh lặng, thanh sơ, trong trẻo.
  • B. Vẻ đẹp rực rỡ, tươi tắn, đầy màu sắc.
  • C. Vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ, bao la.
  • D. Vẻ đẹp u buồn, tiêu điều, hoang vắng.

Câu 30: Trong “Cảm xúc mùa thu”, những biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu để thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn của nhà thơ?

  • A. So sánh, ẩn dụ.
  • B. Tả cảnh ngụ tình, đối.
  • C. Nhân hóa, hoán dụ.
  • D. Liệt kê, điệp từ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong truyện thần thoại “Thần Trụ Trời”, hình tượng Thần Trụ Trời mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào về nhận thức của người Việt cổ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: “Ngô Tử Văn đốt đền” là một hành động mang tính bước ngoặt trong “Truyện chức phán sự”. Hành động này thể hiện phẩm chất nổi bật nào của nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong “Chữ người tử tù” của Nguyễn Tuân, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa “ánh sáng” và “bóng tối”?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hình ảnh “mặt trời” trong bài thơ haiku của Matsuo Basho (“Hoa sớm – Mặt trời…”) gợi cho người đọc cảm nhận sâu sắc nhất về điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Bài thơ “Cảm xúc mùa thu” của Đỗ Phủ thể hiện rõ nhất loại cảm xúc chủ đạo nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong văn bản “Bài thơ số 1” của Matsuo Basho, từ “hoa rụng” và “cành khẳng khô” gợi lên không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Nhân vật nào sau đây được xem là hiện thân cho cái “thiện”, cái “đẹp” trong “Truyện chức phán sự”?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong “Chữ người tử tù”, tại sao Nguyễn Tuân lại để nhân vật Huấn Cao xuất hiện trong một hoàn cảnh “bi hài” – người tử tù lại là người cho chữ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Bài thơ haiku của Chiyo (“Sáng nay…”) gợi cho người đọc suy ngẫm về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong “Cảm xúc mùa thu”, hình ảnh “khói sóng tiêu điều” gợi tả điều gì về tâm trạng của nhà thơ Đỗ Phủ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Thể loại truyện truyền kì như “Truyện chức phán sự” thường tập trung phản ánh điều gì trong xã hội phong kiến Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong “Chữ người tử tù”, nhân vật quản ngục ban đầu được giới thiệu là người như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Điểm chung nổi bật trong phong cách thơ haiku của Basho và Chiyo là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Cấu trúc “đề - thực - luận - kết” trong thơ thất ngôn bát cú Đường luật có vai trò như thế nào trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Nếu “Truyện chức phán sự” tập trung vào phẩm chất dũng cảm, cương trực, thì “Chữ người tử tù” lại ca ngợi vẻ đẹp nào của con người?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong quá trình viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề văn hóa truyền thống, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan và khoa học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi thuyết trình về kết quả nghiên cứu, yếu tố nào sau đây giúp bài thuyết trình trở nên hấp dẫn và dễ hiểu hơn đối với người nghe?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong truyện thần thoại “Thần Trụ Trời”, yếu tố “thần kì” được thể hiện qua chi tiết nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Hành động nào của Ngô Tử Văn trong “Truyện chức phán sự” cho thấy nhân vật này có tinh thần “dĩ công vi thượng” (đặt lợi ích chung lên trên lợi ích cá nhân)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong “Chữ người tử tù”, cảnh cho chữ diễn ra vào thời điểm nào trong câu chuyện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Bài thơ haiku của Basho (“Con chim…”) thể hiện cảm xúc gì của tác giả trước cảnh vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong “Cảm xúc mùa thu”, tại sao tác giả Đỗ Phủ lại sử dụng nhiều hình ảnh mang tính “ước lệ tượng trưng” như “cúc”, “hạc”, “lầu”?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: So với truyện thần thoại, truyện truyền kì như “Truyện chức phán sự” có điểm khác biệt cơ bản nào về nội dung phản ánh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong “Chữ người tử tù”, điều gì khiến viên quản ngục từ chỗ “khúm núm” trở nên “ngẩn ngơ” trước Huấn Cao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Bài thơ haiku của Chiyo (“Chờ mãi…”) thể hiện thái độ sống tích cực nào của con người?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong “Cảm xúc mùa thu”, những câu thơ nào thể hiện rõ nhất nỗi nhớ quê hương, đất nước của Đỗ Phủ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nếu “Thần Trụ Trời” giải thích sự hình thành trời đất, thì các truyện thần thoại về các vị thần khác (như Thần Sét, Thần Gió) thường giải thích điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong “Chữ người tử tù”, hành động “vái lạy” của viên quản ngục trước Huấn Cao thể hiện sự thay đổi sâu sắc nào trong nhận thức của nhân vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Bài thơ haiku của Basho (“Trăng thu…”) gợi cho người đọc cảm nhận về vẻ đẹp của thiên nhiên mùa thu như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong “Cảm xúc mùa thu”, những biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu để thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn của nhà thơ?

Xem kết quả