Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 2 - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong báo cáo nghiên cứu về văn hóa truyền thống, phần nào sau đây thường được dùng để tóm tắt mục đích, phạm vi nghiên cứu và phương pháp tiếp cận chính, đồng thời khơi gợi sự quan tâm của người đọc?
- A. Phần mở đầu
- B. Phần nội dung
- C. Phần kết luận
- D. Tài liệu tham khảo
Câu 2: Khi nghiên cứu về một lễ hội truyền thống, việc phỏng vấn người lớn tuổi trong cộng đồng địa phương để thu thập thông tin về lịch sử và ý nghĩa của lễ hội thuộc phương pháp nghiên cứu nào?
- A. Thống kê số liệu
- B. Phỏng vấn sâu
- C. Quan sát trực tiếp
- D. Phân tích văn bản
Câu 3: Đọc đoạn trích sau từ "Xúy Vân giả dại":
"Tôi đau như cắt ruột, như xé lòng!
Chàng ơi, là chàng ơi!
Sao chàng nỡ bỏ thiếp mà đi?"
Đoạn trích trên thể hiện rõ nhất trạng thái cảm xúc nào của nhân vật Xúy Vân?
- A. Vui mừng, hân hoan
- B. Giận dữ, căm hờn
- C. Đau khổ, tuyệt vọng
- D. Bình thản, thờ ơ
Câu 4: Trong nghệ thuật Chèo, "làn điệu" có vai trò quan trọng như thế nào đối với việc thể hiện nội dung và cảm xúc của nhân vật?
- A. Chỉ để tạo không khí vui tươi, giải trí
- B. Chủ yếu để phân biệt các lớp nhân vật
- C. Ít có vai trò, chủ yếu phụ thuộc vào diễn xuất
- D. Là phương tiện biểu đạt cảm xúc, tính cách và diễn biến tâm lý nhân vật
Câu 5: Hành động "xưng tên tuổi, chức vụ, kinh nghiệm" của Tri huyện trong trích đoạn "Huyện đường" (Chèo "Thị Hến") thể hiện đặc điểm tính cách nào nổi bật?
- A. Khiêm tốn, nhã nhặn
- B. Khoa trương, hống hách
- C. Thật thà, chất phác
- D. Lịch thiệp, trang trọng
Câu 6: Yếu tố nào sau đây không thuộc đặc trưng của thể loại "Cáo" trong văn học trung đại Việt Nam?
- A. Tính chất nghị luận, chính luận
- B. Kết cấu chặt chẽ, mạch lạc
- C. Ngôn ngữ trữ tình, giàu hình ảnh
- D. Mục đích tuyên ngôn, khẳng định chân lý
Câu 7: Trong "Đại cáo bình Ngô", Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh "bồ cào, dao thớt" để tố cáo tội ác nào của giặc Minh?
- A. Bóc lột, vơ vét tài sản của nhân dân
- B. Giết hại dã man người dân vô tội
- C. Áp bức, đàn áp về tinh thần
- D. Phá hoại nền văn hóa dân tộc
Câu 8: "Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân,
Quân điếu phạt trước lo trừ bạo".
Hai câu thơ trên trong "Đại cáo bình Ngô" thể hiện tư tưởng chủ đạo nào của Nguyễn Trãi?
- A. Tư tưởng quân sự
- B. Tư tưởng pháp trị
- C. Tư tưởng trọng nông
- D. Tư tưởng nhân nghĩa, yêu dân
Câu 9: Khi tham gia thảo luận về một vấn đề xã hội, thái độ nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo cuộc thảo luận diễn ra hiệu quả và tôn trọng?
- A. Luôn bảo vệ ý kiến cá nhân đến cùng
- B. Chỉ lắng nghe ý kiến của người có uy tín
- C. Lắng nghe cởi mở và tôn trọng ý kiến khác biệt
- D. Ngắt lời người khác để trình bày quan điểm
Câu 10: Trong thảo luận nhóm, nếu một thành viên đưa ra ý kiến sai lệch so với thực tế, bạn nên ứng xử như thế nào để vừa góp ý chân thành, vừa giữ được không khí hòa nhã?
- A. Trực tiếp bác bỏ ý kiến đó một cách gay gắt
- B. Đưa ra bằng chứng và giải thích một cách nhẹ nhàng, tôn trọng
- C. Lờ đi ý kiến đó và tiếp tục thảo luận vấn đề khác
- D. Chỉ trích cá nhân thành viên đó trước cả nhóm
Câu 11: Biểu cảm gương mặt (facial expressions) thuộc loại hình giao tiếp phi ngôn ngữ nào?
- A. Ngôn ngữ hình thể (Body language)
- B. Ngôn ngữ không gian (Proxemics)
- C. Ngôn ngữ thời gian (Chronemics)
- D. Ngôn ngữ vật thể (Object language)
Câu 12: Trong giao tiếp, việc duy trì "ánh mắt giao tiếp" (eye contact) phù hợp có vai trò như thế nào?
- A. Chỉ gây xao nhãng và mất tập trung
- B. Không có vai trò quan trọng, có thể bỏ qua
- C. Thể hiện sự tự tin, tôn trọng và thu hút sự chú ý
- D. Thường bị coi là thiếu lịch sự và xâm phạm không gian cá nhân
Câu 13: Văn bản thông tin thường sử dụng phương tiện trực quan nào sau đây để minh họa và làm rõ nội dung?
- A. Ẩn dụ, so sánh
- B. Biểu đồ, sơ đồ
- C. Điệp từ, điệp ngữ
- D. Câu hỏi tu từ, câu cảm thán
Câu 14: Khi đọc một văn bản thông tin về tác hại của thuốc lá điện tử, bạn cần chú ý điều gì để đánh giá độ tin cậy của thông tin?
- A. Hình thức trình bày văn bản có đẹp mắt không
- B. Văn bản có sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn không
- C. Độ dài của văn bản
- D. Nguồn gốc của văn bản và sự kiểm chứng thông tin từ nhiều nguồn khác
Câu 15: Để giới thiệu và đánh giá một bài thơ, bạn nên bắt đầu từ việc xác định yếu tố nào quan trọng nhất?
- A. Số lượng từ láy trong bài thơ
- B. Nhịp điệu của bài thơ
- C. Chủ đề và cảm hứng chủ đạo của bài thơ
- D. Thể thơ được sử dụng
Câu 16: Khi đánh giá về nghệ thuật của một tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên?
- A. Ngôn ngữ đối thoại của nhân vật
- B. Cốt truyện và cách xây dựng tình huống
- C. Miêu tả ngoại hình nhân vật
- D. Sử dụng yếu tố kì ảo
Câu 17: Văn hóa truyền thống Việt Nam có vai trò như thế nào trong việc hình thành bản sắc dân tộc?
- A. Không có vai trò đáng kể
- B. Chỉ phản ánh đời sống vật chất
- C. Chỉ thể hiện qua các lễ hội dân gian
- D. Là nền tảng cốt lõi, định hình giá trị và tinh thần dân tộc
Câu 18: Trong bối cảnh hội nhập văn hóa hiện nay, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất đối với việc bảo tồn văn hóa truyền thống?
- A. Bài xích mọi yếu tố văn hóa nước ngoài
- B. Chỉ tập trung vào tiếp thu văn hóa hiện đại
- C. Chủ động tiếp thu có chọn lọc, đồng thời bảo tồn và phát huy giá trị truyền thống
- D. Để văn hóa truyền thống tự nhiên phát triển, không cần can thiệp
Câu 19: Thể loại văn học nào thường sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu tính biểu cảm và thường được trình bày dưới dạng văn xuôi hoặc văn vần để thể hiện tư tưởng, tình cảm?
- A. Truyện ngắn
- B. Tùy bút
- C. Kịch
- D. Thơ Đường luật
Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản giữa "báo cáo nghiên cứu" và "bài nghị luận" là gì?
- A. Báo cáo nghiên cứu dựa trên dữ liệu khách quan, còn bài nghị luận thể hiện quan điểm cá nhân
- B. Bài nghị luận có kết cấu chặt chẽ hơn báo cáo nghiên cứu
- C. Báo cáo nghiên cứu sử dụng ngôn ngữ khoa học, bài nghị luận sử dụng ngôn ngữ văn chương
- D. Bài nghị luận thường dài hơn báo cáo nghiên cứu
Câu 21: Trong nghệ thuật Chèo, nhân vật "Thị Hến" thường được xây dựng theo kiểu nhân vật nào?
- A. Nhân vật chính diện hoàn toàn
- B. Nhân vật phản diện điển hình
- C. Nhân vật hài hước, mang tính cách tân
- D. Nhân vật bi kịch
Câu 22: "Đại cáo bình Ngô" được Nguyễn Trãi viết trong hoàn cảnh lịch sử nào?
- A. Trước khi cuộc kháng chiến chống quân Minh bùng nổ
- B. Sau khi cuộc kháng chiến chống quân Minh thắng lợi
- C. Trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống quân Thanh
- D. Vào thời kỳ đất nước thái bình, thịnh trị
Câu 23: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội, việc "xác định các khía cạnh khác nhau của vấn đề" có ý nghĩa gì?
- A. Làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn
- B. Chỉ kéo dài thời gian thảo luận
- C. Giúp mọi người thống nhất ý kiến nhanh hơn
- D. Giúp nhìn nhận vấn đề toàn diện, sâu sắc hơn
Câu 24: "Cử chỉ" (gestures) tay, chân trong giao tiếp phi ngôn ngữ có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào yếu tố nào?
- A. Văn hóa và bối cảnh giao tiếp
- B. Màu sắc trang phục
- C. Thời gian giao tiếp
- D. Địa điểm giao tiếp
Câu 25: Văn bản thông tin thường được sử dụng để phục vụ mục đích nào trong đời sống?
- A. Kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn người đọc
- B. Cung cấp kiến thức, sự kiện một cách khách quan, chính xác
- C. Bày tỏ cảm xúc, suy tư cá nhân
- D. Thuyết phục người đọc tin theo quan điểm
Câu 26: Khi giới thiệu một tác phẩm văn học, việc "nêu bật giá trị nhân văn" có nghĩa là gì?
- A. Đề cao vẻ đẹp của thiên nhiên
- B. Ca ngợi những chiến công lịch sử
- C. Phân tích các yếu tố nghệ thuật đặc sắc
- D. Thể hiện sự quan tâm đến con người, cuộc sống và những giá trị tốt đẹp
Câu 27: Trong các loại hình sân khấu dân gian Việt Nam, Chèo thường tập trung khai thác đề tài nào?
- A. Sinh hoạt đời thường, mâu thuẫn xã hội
- B. Đề tài lịch sử, anh hùng ca
- C. Chủ đề tôn giáo, tín ngưỡng
- D. Câu chuyện thần thoại, truyền thuyết
Câu 28: Nguyễn Trãi được đánh giá là "Anh hùng dân tộc, Danh nhân văn hóa thế giới" dựa trên những đóng góp nào?
- A. Chỉ có đóng góp về quân sự
- B. Chỉ có đóng góp về văn học
- C. Đóng góp to lớn về quân sự, chính trị, văn hóa, văn học
- D. Chỉ có đóng góp trong lĩnh vực ngoại giao
Câu 29: Để bài thảo luận về một vấn đề xã hội trở nên thuyết phục, người nói cần chú trọng yếu tố nào trong cách trình bày?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp
- B. Lập luận logic, dẫn chứng xác thực, giọng điệu tự tin
- C. Nói nhanh, liên tục để thể hiện sự nhiệt tình
- D. Chỉ tập trung vào thể hiện cảm xúc cá nhân
Câu 30: Trong văn bản thông tin, "tính khách quan" được thể hiện như thế nào?
- A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ
- B. Thể hiện rõ quan điểm cá nhân của người viết
- C. Trình bày thông tin dựa trên sự thật, bằng chứng, tránh cảm tính
- D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự