Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Câu chuyện và điểm nhìn trong truyện kể - Kết nối tri thức - Đề 08
Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 1: Câu chuyện và điểm nhìn trong truyện kể - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong truyện kể, "điểm nhìn" được hiểu là gì?
- A. Quan điểm đạo đức của người kể chuyện.
- B. Phong cách ngôn ngữ mà người kể chuyện sử dụng.
- C. Mục đích sáng tác của tác giả.
- D. Vị trí, góc độ từ đó người kể chuyện quan sát và trần thuật các sự việc, nhân vật.
Câu 2: Điểm nhìn trần thuật ngôi thứ nhất thường tạo ra hiệu quả gì nổi bật trong truyện?
- A. Tăng tính chủ quan, tạo sự gần gũi, tin cậy và chân thực cho câu chuyện.
- B. Mở rộng phạm vi thông tin, cho phép người đọc biết mọi suy nghĩ của tất cả nhân vật.
- C. Giảm tính khách quan, khiến câu chuyện trở nên khó tin cậy.
- D. Tạo ra sự bí ẩn, gây khó khăn cho người đọc trong việc nắm bắt cốt truyện.
Câu 3: Trong đoạn trích sau: "...Tôi thấy lão Hạc đang vật vã ở trên giường, đầu tóc rũ rượi, quần áo xộc xệch... Mặt lão đỏ bừng, hai mắt long sòng sọc. Tôi kinh hãi, cố lay gọi lão...", điểm nhìn trần thuật được sử dụng là điểm nhìn nào?
- A. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri.
- B. Điểm nhìn ngôi thứ nhất.
- C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri.
- D. Điểm nhìn đa điểm.
Câu 4: Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri có ưu thế gì so với điểm nhìn ngôi thứ nhất?
- A. Tạo sự đồng cảm sâu sắc hơn từ người đọc đối với nhân vật.
- B. Mang lại cảm giác chân thực và sống động hơn cho câu chuyện.
- C. Cho phép người kể chuyện tự do đi vào thế giới nội tâm của nhiều nhân vật và bao quát toàn bộ câu chuyện.
- D. Giúp người kể chuyện thể hiện rõ ràng quan điểm cá nhân và đánh giá về các sự kiện.
Câu 5: Trong một truyện ngắn, tác giả sử dụng điểm nhìn của một đứa trẻ để kể về thế giới người lớn phức tạp. Hiệu quả nghệ thuật nào có thể được tạo ra từ sự lựa chọn điểm nhìn này?
- A. Tăng tính khách quan và độ tin cậy của câu chuyện.
- B. Giúp người đọc dễ dàng đồng cảm với mọi nhân vật trong truyện.
- C. Làm cho câu chuyện trở nên khô khan và thiếu cảm xúc.
- D. Tạo ra sự tương phản giữa sự ngây thơ, trong sáng của trẻ thơ và sự phức tạp, đôi khi giả dối của thế giới người lớn, từ đó gợi ra những suy ngẫm sâu sắc.
Câu 6: "Người kể chuyện" và "nhân vật" trong truyện kể có mối quan hệ như thế nào?
- A. Người kể chuyện luôn đồng nhất với một nhân vật chính trong truyện.
- B. Người kể chuyện là vai trò trần thuật, có thể là nhân vật hoặc đứng ngoài câu chuyện, còn nhân vật là đối tượng được kể, được miêu tả.
- C. Nhân vật luôn có quyền chi phối điểm nhìn và giọng điệu của người kể chuyện.
- D. Người kể chuyện và nhân vật có vai trò ngang nhau trong việc xây dựng cốt truyện.
Câu 7: Khi phân tích điểm nhìn trong truyện, yếu tố nào sau đây KHÔNG cần được xem xét?
- A. Ngôi kể được sử dụng.
- B. Mức độ hiểu biết và giới hạn nhận thức của người kể chuyện.
- C. Thể loại văn học của tác phẩm (ví dụ: truyện ngắn, tiểu thuyết, tùy bút).
- D. Thái độ, cảm xúc và giọng điệu của người kể chuyện.
Câu 8: Trong một truyện, người kể chuyện xưng "tôi" nhưng lại biết rõ suy nghĩ và cảm xúc của tất cả các nhân vật. Điểm nhìn này có đặc điểm gì?
- A. Đây là điểm nhìn ngôi thứ nhất hạn tri điển hình.
- B. Đây là điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri thông thường.
- C. Đây là lỗi sai sót trong việc sử dụng điểm nhìn của tác giả.
- D. Đây là sự kết hợp điểm nhìn ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba toàn tri, tạo ra một hiệu ứng đặc biệt, có thể là để tăng tính chủ quan nhưng vẫn đảm bảo sự bao quát.
Câu 9: Đọc đoạn văn sau: "Ngoài đường, tiếng mưa rơi lộp độp. Trong nhà, Lan ngồi lặng lẽ bên cửa sổ, mắt đượm buồn nhìn ra xa xăm. Cô nhớ về những kỷ niệm xưa...". Điểm nhìn trong đoạn văn này chủ yếu thuộc về ai?
- A. Nhân vật Lan.
- B. Người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri.
- C. Người kể chuyện ngôi thứ nhất.
- D. Một điểm nhìn khách quan, trung lập.
Câu 10: "Giọng điệu" của người kể chuyện trong truyện có vai trò gì?
- A. Chỉ đơn thuần làm cho câu văn thêm phần sinh động, hấp dẫn.
- B. Thể hiện thái độ, tình cảm của người kể, góp phần tạo nên không khí, cảm xúc chủ đạo của tác phẩm và định hướng cách hiểu của người đọc.
- C. Giúp người đọc dễ dàng phân biệt các nhân vật trong truyện.
- D. Quyết định cốt truyện và kết thúc của tác phẩm.
Câu 11: Trong một truyện trinh thám, việc sử dụng điểm nhìn hạn tri (ví dụ, chỉ theo dõi suy nghĩ của thám tử) có thể tạo ra hiệu ứng gì?
- A. Giảm bớt sự căng thẳng và hồi hộp của câu chuyện.
- B. Làm cho câu chuyện trở nên dễ đoán và mất đi tính bất ngờ.
- C. Tăng cường sự bí ẩn, hồi hộp và kích thích tính tò mò, suy đoán của người đọc về hung thủ và diễn biến sự việc.
- D. Khiến cho nhân vật thám tử trở nên xa cách và khó đồng cảm.
Câu 12: "Điểm nhìn không gian" trong truyện kể là gì?
- A. Quan điểm về thời gian của người kể chuyện.
- B. Cách người kể chuyện nhìn nhận và đánh giá các sự kiện lịch sử.
- C. Thái độ của người kể chuyện đối với môi trường tự nhiên.
- D. Vị trí địa lý, không gian vật lý mà từ đó câu chuyện được quan sát và trần thuật.
Câu 13: Trong truyện "Vợ nhặt" của Kim Lân, điểm nhìn trần thuật chủ yếu được đặt vào nhân vật nào?
- A. Nhân vật bà cụ Tứ.
- B. Nhân vật Tràng.
- C. Nhân vật người vợ nhặt.
- D. Người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri.
Câu 14: Nếu một truyện sử dụng "điểm nhìn luân phiên" (chuyển đổi điểm nhìn giữa các nhân vật), hiệu quả có thể là gì?
- A. Giúp người đọc có cái nhìn đa chiều, khách quan hơn về sự kiện và nhân vật, hiểu sâu hơn về thế giới nội tâm của nhiều nhân vật.
- B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và rối rắm.
- C. Giảm sự tập trung của người đọc vào nhân vật chính.
- D. Khiến cho giọng điệu của truyện trở nên đơn điệu, thiếu thống nhất.
Câu 15: "Người kể chuyện không đáng tin cậy" là gì?
- A. Người kể chuyện luôn thay đổi điểm nhìn trần thuật.
- B. Người kể chuyện sử dụng ngôi kể thứ ba toàn tri.
- C. Người kể chuyện có những hạn chế về nhận thức, thông tin hoặc có chủ ý che giấu, xuyên tạc sự thật, khiến cho lời kể của họ không hoàn toàn đáng tin.
- D. Người kể chuyện chỉ tập trung miêu tả ngoại hình và hành động của nhân vật.
Câu 16: Trong truyện "Chí Phèo" của Nam Cao, điểm nhìn trần thuật có sự thay đổi linh hoạt giữa điểm nhìn của ai và ai?
- A. Chỉ tập trung vào điểm nhìn của Chí Phèo.
- B. Người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri và nhân vật Chí Phèo.
- C. Luôn giữ điểm nhìn của người kể chuyện ngôi thứ nhất.
- D. Điểm nhìn của Bá Kiến và Chí Phèo.
Câu 17: Việc thay đổi điểm nhìn trong truyện có thể tạo ra tác dụng gì đối với nhịp điệu và tiết tấu của câu chuyện?
- A. Làm cho nhịp điệu câu chuyện trở nên đều đặn, đơn điệu.
- B. Không có ảnh hưởng đáng kể đến nhịp điệu và tiết tấu của câu chuyện.
- C. Có thể tạo ra sự thay đổi nhịp điệu, tiết tấu, khi nhanh, khi chậm, khi tập trung vào chi tiết, khi bao quát toàn cảnh, tạo sự hấp dẫn, sinh động.
- D. Chỉ làm rối loạn cấu trúc thời gian của câu chuyện.
Câu 18: Trong một truyện ngắn hiện đại, tác giả sử dụng nhiều "điểm nhìn hạn chế" khác nhau, mỗi chương kể từ góc độ của một nhân vật. Mục đích của thủ pháp này có thể là gì?
- A. Để đơn giản hóa cốt truyện và giúp người đọc dễ theo dõi.
- B. Để tiết kiệm thời gian và dung lượng của tác phẩm.
- C. Để tạo ra một người kể chuyện toàn tri nhưng ẩn danh.
- D. Để khám phá sự đa dạng, phức tạp của cuộc sống và con người từ nhiều góc độ khác nhau, nhấn mạnh tính chủ quan, tương đối của mỗi điểm nhìn.
Câu 19: "Điểm nhìn thời gian" trong truyện kể liên quan đến yếu tố nào?
- A. Không gian và bối cảnh địa lý của câu chuyện.
- B. Trật tự thời gian của các sự kiện được kể, mối quan hệ giữa thời điểm kể và thời điểm xảy ra sự kiện.
- C. Thái độ và quan điểm của người kể chuyện về các vấn đề xã hội đương thời.
- D. Phong cách ngôn ngữ và giọng điệu của người kể chuyện theo thời gian.
Câu 20: Trong một truyện, người kể chuyện sử dụng ngôi thứ ba nhưng lại giới hạn kiến thức của mình, chỉ biết những gì nhân vật chính biết. Đây là dạng điểm nhìn nào?
- A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất.
- B. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri.
- C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri.
- D. Điểm nhìn đa điểm.
Câu 21: Đọc đoạn văn: "Trời ơi, sao mà độ lượng thế! ... Chao ôi! Đối với những người ở quanh ta, nếu ta không cố tìm mà hiểu họ, thì ta chỉ thấy họ gàn dở, ngu ngốc, bần tiện, xấu xa, bỉ ổi...". Giọng điệu chủ đạo trong đoạn văn trên là gì?
- A. Giễu cợt, mỉa mai.
- B. Trăn trở, suy tư, tự vấn.
- C. Hào hứng, lạc quan.
- D. Lạnh lùng, thờ ơ.
Câu 22: Điểm nhìn trần thuật có ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây của truyện?
- A. Cách thức tổ chức và lựa chọn thông tin, chi tiết trong câu chuyện.
- B. Số lượng nhân vật và sự kiện trong truyện.
- C. Thể loại và hình thức trình bày của truyện.
- D. Độ dài và bố cục chương hồi của truyện.
Câu 23: Để phân tích hiệu quả của điểm nhìn trong một truyện, chúng ta cần chú ý đến điều gì?
- A. Chỉ cần xác định ngôi kể và loại điểm nhìn được sử dụng.
- B. Chỉ cần tìm ra những đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật.
- C. Chỉ cần so sánh điểm nhìn của truyện với các truyện khác cùng thể loại.
- D. Sự phù hợp của điểm nhìn với nội dung, chủ đề tác phẩm, và hiệu quả nghệ thuật mà nó tạo ra (ví dụ: tạo sự chân thực, bí ẩn, hài hước,...) .
Câu 24: Trong truyện "Rừng xà nu" của Nguyễn Trung Thành, điểm nhìn trần thuật có vai trò quan trọng trong việc thể hiện điều gì?
- A. Miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên Tây Nguyên.
- B. Tái hiện cuộc sống sinh hoạt thường ngày của người dân làng Xô Man.
- C. Thể hiện truyền thống anh hùng, bất khuất của người dân Tây Nguyên qua lời kể của người già làng.
- D. Tố cáo tội ác dã man của kẻ thù xâm lược.
Câu 25: "Điểm nhìn tư tưởng" trong truyện kể là gì?
- A. Hệ tư tưởng, quan điểm triết lý, giá trị nhân sinh mà người kể chuyện hoặc nhân vật mang đến cho câu chuyện.
- B. Vị trí không gian mà người kể chuyện quan sát sự việc.
- C. Trật tự thời gian mà câu chuyện được kể lại.
- D. Phong cách ngôn ngữ đặc trưng của người kể chuyện.
Câu 26: Trong một truyện có yếu tố kì ảo, việc sử dụng điểm nhìn của một nhân vật bình thường khi chứng kiến những điều phi thường có thể tạo ra hiệu quả gì?
- A. Làm giảm tính chất kì ảo, khiến câu chuyện trở nên khô khan, thiếu hấp dẫn.
- B. Tăng cường tính chân thực, gần gũi cho yếu tố kì ảo, khiến người đọc dễ tin và đồng cảm hơn với những điều phi thường.
- C. Khiến cho câu chuyện trở nên khó hiểu và mơ hồ.
- D. Giới hạn khả năng sáng tạo và tưởng tượng của tác giả.
Câu 27: "Lời kể khách quan" trong truyện là gì?
- A. Lời kể thể hiện rõ ràng quan điểm và cảm xúc của người kể chuyện.
- B. Lời kể chỉ tập trung vào miêu tả nội tâm nhân vật.
- C. Lời kể sử dụng ngôi kể thứ nhất để tăng tính chân thực.
- D. Lời kể trung lập, ít hoặc không thể hiện cảm xúc, đánh giá cá nhân của người kể chuyện, chủ yếu tái hiện sự việc, hành động, lời nói của nhân vật.
Câu 28: Trong truyện, khi người kể chuyện đứng ở "điểm nhìn bên trong" nhân vật, điều gì sẽ được thể hiện rõ nhất?
- A. Bối cảnh xã hội và lịch sử của câu chuyện.
- B. Mối quan hệ giữa các nhân vật trong truyện.
- C. Thế giới nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc, nhận thức của nhân vật.
- D. Diễn biến cốt truyện và các sự kiện chính.
Câu 29: Trong một truyện ngụ ngôn, việc lựa chọn điểm nhìn từ loài vật có thể mang lại ý nghĩa gì?
- A. Tăng tính chất hoang đường, phi lý cho câu chuyện.
- B. Tạo ra cái nhìn mới lạ, hài hước, hoặc phê phán về các vấn đề của con người và xã hội.
- C. Giảm sự nghiêm túc và tính giáo huấn của truyện ngụ ngôn.
- D. Khiến cho nhân vật loài vật trở nên xa lạ và khó đồng cảm.
Câu 30: Nếu một tác phẩm văn học không có người kể chuyện cụ thể, mà chỉ trình bày các sự kiện, đối thoại, độc thoại nội tâm của nhân vật một cách trực tiếp, thì có thể nói tác phẩm đó đã loại bỏ yếu tố nào?
- A. Yếu tố nhân vật.
- B. Yếu tố cốt truyện.
- C. Yếu tố điểm nhìn trần thuật theo nghĩa truyền thống (người kể chuyện).
- D. Yếu tố không gian và thời gian nghệ thuật.