15+ Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là bắt buộc phải có trong một tác phẩm truyện để phân biệt nó với các thể loại tự sự khác như kí hoặc tùy bút?

  • A. Nhân vật và sự kiện có thật
  • B. Yếu tố hư cấu
  • C. Lời kể trực tiếp của tác giả
  • D. Tính chân thực của cảm xúc

Câu 2: Trong một truyện ngắn, chi tiết "chiếc lá bàng cuối cùng" có thể được xem là một loại chi tiết nghệ thuật nào?

  • A. Chi tiết tả thực
  • B. Chi tiết ngẫu nhiên
  • C. Chi tiết biểu tượng
  • D. Chi tiết thừa

Câu 3: Theo quan điểm tự sự học, "cốt truyện" trong tác phẩm truyện được hiểu là gì?

  • A. Hệ thống nhân vật trong truyện
  • B. Bối cảnh không gian và thời gian của truyện
  • C. Lời kể của người kể chuyện
  • D. Chuỗi các sự kiện được sắp xếp có chủ đích

Câu 4: Trong truyện, "điểm nhìn trần thuật" có vai trò quan trọng như thế nào đối với việc xây dựng ý nghĩa tác phẩm?

  • A. Quyết định cách thức và giới hạn thông tin được cung cấp cho người đọc
  • B. Chỉ đơn thuần là lựa chọn của tác giả để câu chuyện thêm phần hấp dẫn
  • C. Không ảnh hưởng đến ý nghĩa tác phẩm, chỉ liên quan đến giọng văn
  • D. Chỉ quan trọng trong truyện hiện đại, không quan trọng trong truyện cổ

Câu 5: Phân tích mối quan hệ giữa "nhân vật chính diện" và "nhân vật phản diện" trong truyện thường giúp làm nổi bật điều gì?

  • A. Sự đa dạng của tính cách con người
  • B. Xung đột và chủ đề tư tưởng của tác phẩm
  • C. Bối cảnh xã hội của câu chuyện
  • D. Kỹ thuật xây dựng nhân vật của tác giả

Câu 6: Trong truyện, "không gian nghệ thuật" có thể mang những ý nghĩa tượng trưng nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi diễn ra câu chuyện
  • B. Luôn luôn phản ánh đúng không gian địa lý thực tế
  • C. Thể hiện tâm trạng nhân vật, bối cảnh xã hội, hoặc những ý niệm văn hóa
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt ngoài việc xác định vị trí

Câu 7: "Thời gian nghệ thuật" trong truyện có đặc điểm khác biệt nào so với thời gian đời thực?

  • A. Luôn luôn tuyến tính và trôi theo trình tự tự nhiên
  • B. Không thể thay đổi được theo ý muốn của tác giả
  • C. Hoàn toàn trùng khớp với thời gian lịch sử
  • D. Có thể đảo lộn, co giãn, phi tuyến tính

Câu 8: Biện pháp nghệ thuật "tả cảnh ngụ tình" trong truyện ngắn thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Chỉ để miêu tả thiên nhiên một cách khách quan
  • B. Gợi tả cảm xúc, tâm trạng của nhân vật thông qua hình ảnh thiên nhiên
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên dài dòng và phức tạp hơn
  • D. Chỉ được sử dụng trong truyện cổ điển, không phù hợp với truyện hiện đại

Câu 9: Trong truyện, "ngôn ngữ đối thoại" giữa các nhân vật có vai trò như thế nào trong việc thể hiện tính cách nhân vật?

  • A. Chỉ để truyền đạt thông tin về cốt truyện
  • B. Không liên quan đến việc thể hiện tính cách nhân vật
  • C. Phản ánh tính cách, trình độ, và mối quan hệ của nhân vật
  • D. Chỉ quan trọng trong truyện kịch, ít quan trọng trong truyện văn xuôi

Câu 10: Yếu tố nào sau đây không thuộc về "người kể chuyện" trong tác phẩm truyện?

  • A. Giọng điệu trần thuật
  • B. Điểm nhìn trần thuật
  • C. Thái độ, quan điểm
  • D. Tình cảm, cảm xúc cá nhân

Câu 11: Đọc một truyện ngắn có yếu tố kì ảo, điều quan trọng nhất để đánh giá giá trị của yếu tố kì ảo đó là gì?

  • A. Cách yếu tố kì ảo đó góp phần thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm
  • B. Mức độ li kì và hấp dẫn của yếu tố kì ảo
  • C. Sự khác biệt của yếu tố kì ảo so với các truyện khác
  • D. Tính chân thực và logic của yếu tố kì ảo

Câu 12: Trong một truyện có kết thúc mở, người đọc được khuyến khích thực hiện thao tác nào sau khi đọc?

  • A. Tìm hiểu về ý định ban đầu của tác giả để hiểu đúng kết thúc
  • B. Suy ngẫm và tự đưa ra những cách hiểu khác nhau về kết thúc truyện
  • C. Cho rằng tác giả chưa hoàn thiện tác phẩm nên để kết thúc mở
  • D. Tìm kiếm các bài phê bình để hiểu kết thúc một cách chính xác nhất

Câu 13: Để phân tích "giọng điệu trần thuật" trong một truyện, người đọc cần chú ý đến điều gì trong ngôn ngữ văn bản?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện
  • B. Độ dài của các câu văn miêu tả
  • C. Cách sử dụng từ ngữ, kiểu câu, nhịp điệu, và thái độ của người kể chuyện
  • D. Bối cảnh không gian và thời gian của câu chuyện

Câu 14: Khi phân tích nhân vật truyện, việc xem xét "hành động" của nhân vật quan trọng hơn "lời nói" của nhân vật trong trường hợp nào?

  • A. Khi nhân vật là người ít nói
  • B. Khi nhân vật là trẻ em
  • C. Khi truyện được kể ở ngôi thứ nhất
  • D. Khi có sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của nhân vật

Câu 15: Trong truyện, "mâu thuẫn" giữa nhân vật với hoàn cảnh xã hội thường được sử dụng để phản ánh điều gì?

  • A. Mâu thuẫn cá nhân trong nội tâm nhân vật
  • B. Những vấn đề xã hội, bất công, hoặc xung đột giữa cá nhân và cộng đồng
  • C. Sự khác biệt về tính cách giữa các nhân vật
  • D. Diễn biến tâm lý phức tạp của nhân vật

Câu 16: Một truyện ngắn tập trung khắc họa đời sống tinh thần của nhân vật, ít chú trọng vào diễn biến cốt truyện phức tạp, được gọi là loại truyện gì?

  • A. Truyện phiêu lưu
  • B. Truyện trinh thám
  • C. Truyện tâm lý
  • D. Truyện ngụ ngôn

Câu 17: Trong truyện, "chi tiết thừa" (nếu có) có thể gây ra tác dụng ngược lại như thế nào đối với tác phẩm?

  • A. Làm loãng mạch truyện, gây phân tán, giảm hiệu quả nghệ thuật
  • B. Tăng tính đa nghĩa và chiều sâu cho tác phẩm
  • C. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể

Câu 18: Yếu tố "bất ngờ" trong truyện ngắn thường được sử dụng để tạo ra hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên dễ đoán hơn
  • B. Tạo kịch tính, gây ấn tượng mạnh, và làm nổi bật chủ đề
  • C. Giảm sự tập trung của người đọc vào cốt truyện
  • D. Chỉ có tác dụng giải trí đơn thuần

Câu 19: Trong truyện, "hình tượng nhân vật" được xây dựng thành công thường có đặc điểm gì?

  • A. Hoàn toàn lý tưởng và không có khuyết điểm
  • B. Luôn luôn hành động theo khuôn mẫu đạo đức
  • C. Sống động, có cá tính riêng, và thể hiện được tư tưởng của tác phẩm
  • D. Dễ dàng bị người đọc quên lãng sau khi đọc xong

Câu 20: Để so sánh hai truyện ngắn, tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét là gì?

  • A. Độ dài của hai truyện ngắn
  • B. Năm sáng tác của hai truyện ngắn
  • C. Số lượng nhân vật trong hai truyện ngắn
  • D. Chủ đề và tư tưởng mà hai truyện ngắn thể hiện

Câu 21: Đọc một truyện lịch sử, điều quan trọng cần phân biệt là gì?

  • A. Toàn bộ nội dung truyện đều là sự thật lịch sử
  • B. Đâu là yếu tố lịch sử có thật và đâu là yếu tố hư cấu, sáng tạo của nhà văn
  • C. Truyện lịch sử luôn chính xác hơn sách lịch sử
  • D. Chỉ cần quan tâm đến yếu tố giải trí, không cần quan tâm tính lịch sử

Câu 22: Trong truyện, "nghệ thuật kể chuyện" của tác giả thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Giọng điệu, điểm nhìn, cách sắp xếp chi tiết, và ngôn ngữ trần thuật
  • B. Số lượng trang của tác phẩm
  • C. Sự nổi tiếng của tác giả
  • D. Bối cảnh lịch sử được đề cập trong truyện

Câu 23: Một truyện ngụ ngôn sử dụng hình ảnh loài vật để nói về xã hội loài người. Phương pháp nghệ thuật này được gọi là gì?

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Ẩn dụ, tượng trưng
  • D. Nhân hóa

Câu 24: Đọc một truyện có nhiều lớp nghĩa, người đọc cần vận dụng kỹ năng nào để khám phá các lớp nghĩa đó?

  • A. Đọc lướt nhanh để nắm cốt truyện
  • B. Chỉ tập trung vào nghĩa đen của từ ngữ
  • C. Chỉ đọc phần tóm tắt nội dung
  • D. Phân tích chi tiết, liên tưởng, và giải mã các biểu tượng

Câu 25: Trong truyện, "kết cấu" của tác phẩm có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề?

  • A. Chỉ để tạo hình thức bên ngoài cho tác phẩm
  • B. Góp phần tạo mạch truyện, nhấn mạnh và làm nổi bật chủ đề
  • C. Không ảnh hưởng đến nội dung và chủ đề của truyện
  • D. Chỉ quan trọng đối với truyện dài, không quan trọng với truyện ngắn

Câu 26: Tình huống sau đây thể hiện loại mâu thuẫn nào trong truyện: "Một người lính phải lựa chọn giữa mệnh lệnh cấp trên và lương tâm đạo đức của mình."?

  • A. Mâu thuẫn nội tâm
  • B. Mâu thuẫn xã hội
  • C. Mâu thuẫn giữa người với người
  • D. Mâu thuẫn với tự nhiên

Câu 27: Trong truyện, "bút pháp lãng mạn" thường được sử dụng để?

  • A. Miêu tả hiện thực một cách trần trụi, khách quan
  • B. Tạo không khí u ám, bi quan cho câu chuyện
  • C. Tô đậm cái đẹp, lý tưởng hóa hiện thực, và thể hiện cảm xúc mãnh liệt
  • D. Phản ánh những mặt tiêu cực của xã hội một cách trực diện

Câu 28: Một truyện sử dụng yếu tố "hồi ức" để kể về quá khứ của nhân vật. Kỹ thuật này có tác dụng gì?

  • A. Làm rối loạn mạch truyện và gây khó hiểu cho người đọc
  • B. Chỉ có tác dụng kéo dài độ dài của câu chuyện
  • C. Giảm sự tập trung vào diễn biến hiện tại của câu chuyện
  • D. Làm rõ quá khứ nhân vật, giải thích hành động hiện tại, và tạo chiều sâu tâm lý

Câu 29: Đọc một truyện trinh thám, yếu tố nào sau đây cần được người đọc đặc biệt chú ý để giải mã bí ẩn?

  • A. Miêu tả ngoại hình nhân vật
  • B. Chi tiết và manh mối được tác giả cài cắm trong truyện
  • C. Lời thoại của nhân vật phụ
  • D. Bối cảnh thời gian và không gian chung

Câu 30: Trong truyện, "chủ đề" của tác phẩm được hiểu là gì?

  • A. Tóm tắt ngắn gọn nội dung câu chuyện
  • B. Danh sách các nhân vật chính trong truyện
  • C. Vấn đề trung tâm hoặc tư tưởng cốt lõi mà tác phẩm muốn đề cập
  • D. Bối cảnh xã hội được miêu tả trong truyện

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là *bắt buộc* phải có trong một tác phẩm truyện để phân biệt nó với các thể loại tự sự khác như kí hoặc tùy bút?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong một truyện ngắn, chi tiết 'chiếc lá bàng cuối cùng' có thể được xem là một loại chi tiết nghệ thuật nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Theo quan điểm tự sự học, 'cốt truyện' trong tác phẩm truyện được hiểu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong truyện, 'điểm nhìn trần thuật' có vai trò quan trọng như thế nào đối với việc xây dựng ý nghĩa tác phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Phân tích mối quan hệ giữa 'nhân vật chính diện' và 'nhân vật phản diện' trong truyện thường giúp làm nổi bật điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong truyện, 'không gian nghệ thuật' có thể mang những ý nghĩa tượng trưng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: 'Thời gian nghệ thuật' trong truyện có đặc điểm khác biệt nào so với thời gian đời thực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Biện pháp nghệ thuật 'tả cảnh ngụ tình' trong truyện ngắn thường được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong truyện, 'ngôn ngữ đối thoại' giữa các nhân vật có vai trò như thế nào trong việc thể hiện tính cách nhân vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Yếu tố nào sau đây *không* thuộc về 'người kể chuyện' trong tác phẩm truyện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Đọc một truyện ngắn có yếu tố kì ảo, điều quan trọng nhất để đánh giá giá trị của yếu tố kì ảo đó là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong một truyện có kết thúc mở, người đọc được khuyến khích thực hiện thao tác nào sau khi đọc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Để phân tích 'giọng điệu trần thuật' trong một truyện, người đọc cần chú ý đến điều gì trong ngôn ngữ văn bản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Khi phân tích nhân vật truyện, việc xem xét 'hành động' của nhân vật quan trọng hơn 'lời nói' của nhân vật trong trường hợp nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong truyện, 'mâu thuẫn' giữa nhân vật với hoàn cảnh xã hội thường được sử dụng để phản ánh điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một truyện ngắn tập trung khắc họa đời sống tinh thần của nhân vật, ít chú trọng vào diễn biến cốt truyện phức tạp, được gọi là loại truyện gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong truyện, 'chi tiết thừa' (nếu có) có thể gây ra tác dụng ngược lại như thế nào đối với tác phẩm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Yếu tố 'bất ngờ' trong truyện ngắn thường được sử dụng để tạo ra hiệu quả nghệ thuật nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong truyện, 'hình tượng nhân vật' được xây dựng thành công thường có đặc điểm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Để so sánh hai truyện ngắn, tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Đọc một truyện lịch sử, điều quan trọng cần phân biệt là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong truyện, 'nghệ thuật kể chuyện' của tác giả thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Một truyện ngụ ngôn sử dụng hình ảnh loài vật để nói về xã hội loài người. Phương pháp nghệ thuật này được gọi là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Đọc một truyện có nhiều lớp nghĩa, người đọc cần vận dụng kỹ năng nào để khám phá các lớp nghĩa đó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong truyện, 'kết cấu' của tác phẩm có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Tình huống sau đây thể hiện loại mâu thuẫn nào trong truyện: 'Một người lính phải lựa chọn giữa mệnh lệnh cấp trên và lương tâm đạo đức của mình.'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong truyện, 'bút pháp lãng mạn' thường được sử dụng để?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một truyện sử dụng yếu tố 'hồi ức' để kể về quá khứ của nhân vật. Kỹ thuật này có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Đọc một truyện trinh thám, yếu tố nào sau đây cần được người đọc đặc biệt chú ý để giải mã bí ẩn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong truyện, 'chủ đề' của tác phẩm được hiểu là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần cơ bản cấu thành cốt truyện trong một tác phẩm tự sự?

  • A. Mở đầu (exposition)
  • B. Diễn biến (rising action)
  • C. Cao trào (climax)
  • D. Miêu tả ngoại hình nhân vật

Câu 2: Trong truyện ngắn, chi tiết nào thường đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề hoặc gợi mở ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm?

  • A. Chi tiết về thời gian, địa điểm
  • B. Chi tiết về số lượng nhân vật
  • C. Chi tiết nghệ thuật đặc sắc
  • D. Chi tiết miêu tả bối cảnh xã hội

Câu 3: Phương thức trần thuật nào sau đây cho phép người đọc tiếp cận trực tiếp với thế giới nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật?

  • A. Trần thuật ngôi thứ ba toàn tri
  • B. Trần thuật ngôi thứ nhất
  • C. Trần thuật khách quan
  • D. Đối thoại trực tiếp giữa các nhân vật

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để tạo ra sự tương phản, tăng kịch tính và làm nổi bật xung đột trong truyện?

  • A. Tương phản
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 5: Trong phân tích nhân vật văn học, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để hiểu rõ động cơ và hành động của nhân vật?

  • A. Ngoại hình và trang phục
  • B. Tên gọi và xuất thân
  • C. Tâm lý, tính cách và hoàn cảnh sống
  • D. Ngôn ngữ đối thoại

Câu 6: Đâu là đặc điểm khác biệt chính giữa truyện ngắn và tiểu thuyết về mặt độ dài và phạm vi phản ánh?

  • A. Truyện ngắn có nhiều nhân vật hơn
  • B. Tiểu thuyết có độ dài và phạm vi phản ánh rộng lớn hơn
  • C. Truyện ngắn tập trung vào nhiều chủ đề hơn
  • D. Tiểu thuyết có kết cấu đơn giản hơn

Câu 7: Yếu tố nào sau đây giúp tạo nên không khí, màu sắc riêng biệt cho một tác phẩm truyện, đồng thời thể hiện quan điểm nghệ thuật của nhà văn?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn
  • B. Nhân vật chính diện
  • C. Kết thúc có hậu
  • D. Giọng điệu và phong cách nghệ thuật

Câu 8: Trong truyện, tình huống truyện có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của cốt truyện và tính cách nhân vật?

  • A. Tạo ra bước ngoặt, thúc đẩy cốt truyện và bộc lộ tính cách
  • B. Giới thiệu bối cảnh và nhân vật
  • C. Giải thích nguyên nhân sự việc
  • D. Tạo ra sự hài hước, giải trí

Câu 9: Khi phân tích một truyện ngắn hiện đại, điều gì quan trọng cần xem xét bên cạnh các yếu tố truyền thống như cốt truyện, nhân vật?

  • A. Yếu tố lịch sử, xã hội
  • B. Yếu tố tâm lý, ý thức và vô thức
  • C. Yếu tố thần thoại, cổ tích
  • D. Yếu tố địa lý, tự nhiên

Câu 10: Trong truyện, yếu tố thời gian và không gian nghệ thuật có chức năng chính là gì?

  • A. Xác định bối cảnh câu chuyện
  • B. Tạo sự chân thực cho tác phẩm
  • C. Góp phần thể hiện chủ đề và tạo không khí
  • D. Làm rõ diễn biến tâm lý nhân vật

Câu 11: Đọc một truyện, việc xác định ngôi kể có ý nghĩa gì trong việc tiếp nhận và lý giải tác phẩm?

  • A. Xác định thể loại truyện
  • B. Đánh giá tài năng của tác giả
  • C. Phân tích cấu trúc truyện
  • D. Quyết định điểm nhìn và giới hạn thông tin

Câu 12: Khi phân tích ngôn ngữ nhân vật trong truyện, chúng ta cần chú ý đến điều gì để hiểu rõ hơn về nhân vật đó?

  • A. Độ dài của các câu thoại
  • B. Từ ngữ, giọng điệu và cách diễn đạt
  • C. Số lượng câu thoại của nhân vật
  • D. Tính phổ biến của ngôn ngữ

Câu 13: Yếu tố nào sau đây thường được coi là "linh hồn" của truyện ngắn, tạo nên giá trị độc đáo và sức hấp dẫn riêng?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn
  • B. Nhân vật chính diện lý tưởng
  • C. Chủ đề tư tưởng và hình thức nghệ thuật độc đáo
  • D. Kết cấu chương hồi phức tạp

Câu 14: Trong truyện, hình tượng nhân vật chính diện và phản diện thường được xây dựng nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo sự đa dạng cho nhân vật
  • B. Làm tăng tính giải trí cho truyện
  • C. Miêu tả chân thực xã hội
  • D. Thể hiện xung đột và chủ đề tư tưởng

Câu 15: Khi đọc một truyện có yếu tố kỳ ảo, điều quan trọng nhất cần xác định là gì để hiểu đúng ý nghĩa của tác phẩm?

  • A. Ý nghĩa tượng trưng của yếu tố kỳ ảo
  • B. Mức độ hấp dẫn của yếu tố kỳ ảo
  • C. Tính logic của yếu tố kỳ ảo
  • D. Nguồn gốc của yếu tố kỳ ảo

Câu 16: Trong truyện, chi tiết "đắt" thường mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Tăng độ dài cho truyện
  • B. Gợi liên tưởng, thể hiện chủ đề sâu sắc
  • C. Làm rõ bối cảnh truyện
  • D. Giảm bớt sự căng thẳng trong truyện

Câu 17: Đâu là vai trò của lời người kể chuyện trong một tác phẩm truyện?

  • A. Thay thế vai trò của nhân vật
  • B. Giới hạn sự sáng tạo của người đọc
  • C. Dẫn dắt, cung cấp thông tin và thể hiện thái độ
  • D. Làm phức tạp hóa cốt truyện

Câu 18: Trong truyện, yếu tố nào sau đây giúp tạo ra sự bất ngờ, đảo ngược tình thế và gây hứng thú cho người đọc?

  • A. Miêu tả chi tiết
  • B. Đối thoại nhân vật
  • C. Lời độc thoại nội tâm
  • D. Nút thắt và sự đảo ngược tình huống

Câu 19: Khi phân tích truyện, việc xem xét bối cảnh sáng tác có ý nghĩa gì?

  • A. Hiểu rõ hơn về nguồn gốc và tư tưởng tác phẩm
  • B. Đánh giá trình độ học vấn của tác giả
  • C. So sánh với các tác phẩm khác
  • D. Xác định thể loại của truyện

Câu 20: Trong truyện, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để biểu đạt những ý niệm trừu tượng, sâu xa bằng hình ảnh cụ thể, gợi cảm?

  • A. Liệt kê
  • B. Biểu tượng và hình tượng
  • C. So sánh
  • D. Ẩn dụ

Câu 21: Đọc một truyện, việc xác định chủ đề chính của tác phẩm giúp người đọc điều gì?

  • A. Nhớ được tên nhân vật
  • B. Tóm tắt được cốt truyện
  • C. Hiểu được tư tưởng và thông điệp chính
  • D. Đánh giá được giá trị nghệ thuật

Câu 22: Trong truyện, biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để phóng đại mức độ, quy mô của sự vật, hiện tượng, nhằm gây ấn tượng mạnh mẽ?

  • A. Nói quá
  • B. Nói giảm
  • C. So sánh
  • D. Ẩn dụ

Câu 23: Khi phân tích kết thúc của một truyện, điều gì cần được xem xét để đánh giá giá trị và ý nghĩa của nó?

  • A. Độ dài của phần kết
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện ở kết
  • C. Tính rõ ràng, dễ hiểu của kết
  • D. Tính hợp lý, bất ngờ và khả năng gợi mở

Câu 24: Trong truyện, yếu tố nào sau đây giúp tạo ra sự liên kết giữa các sự kiện, chi tiết và nhân vật, làm cho tác phẩm trở nên mạch lạc, thống nhất?

  • A. Ngôn ngữ đa dạng
  • B. Kết cấu mạch lạc, chặt chẽ
  • C. Sử dụng nhiều chi tiết
  • D. Nhân vật phong phú

Câu 25: Đọc một truyện, việc nhận diện thái độ, tình cảm của tác giả gửi gắm trong tác phẩm có vai trò gì?

  • A. Xác định thể loại tác phẩm
  • B. Đánh giá kỹ năng viết văn của tác giả
  • C. Hiểu sâu hơn về tư tưởng và thông điệp
  • D. Nhận biết phong cách nghệ thuật

Câu 26: Trong truyện, biện pháp nghệ thuật nào tạo ra sự mỉa mai, châm biếm bằng cách nói ngược lại điều muốn nói?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Iроny (mỉa mai)

Câu 27: Khi phân tích nhân vật, việc xem xét mối quan hệ giữa nhân vật với các nhân vật khác có ý nghĩa gì?

  • A. Làm nổi bật tính cách và xung đột
  • B. Xác định vai trò của nhân vật
  • C. Phân loại nhân vật
  • D. Đánh giá ngoại hình nhân vật

Câu 28: Trong truyện, yếu tố nào sau đây tạo ra sự hấp dẫn, lôi cuốn người đọc bằng cách khơi gợi trí tò mò, mong muốn khám phá diễn biến tiếp theo?

  • A. Miêu tả thiên nhiên
  • B. Yếu tố gây cấn, hồi hộp
  • C. Lời độc thoại nội tâm
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng

Câu 29: Đọc một truyện, việc liên hệ tác phẩm với trải nghiệm cá nhân và xã hội giúp ích gì cho quá trình đọc hiểu?

  • A. Tóm tắt nhanh nội dung truyện
  • B. Đánh giá khách quan tác phẩm
  • C. Hiểu sâu sắc và cảm nhận sinh động hơn
  • D. So sánh với các tác phẩm khác

Câu 30: Trong truyện, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo nên tính đa nghĩa, hàm súc cho tác phẩm, mời gọi người đọc suy tư, khám phá nhiều tầng ý nghĩa?

  • A. Cốt truyện đơn tuyến
  • B. Nhân vật một chiều
  • C. Ngôn ngữ giản dị, trong sáng
  • D. Tính biểu tượng và ẩn dụ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Yếu tố nào sau đây *không* phải là thành phần cơ bản cấu thành cốt truyện trong một tác phẩm tự sự?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong truyện ngắn, chi tiết nào thường đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề hoặc gợi mở ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Phương thức trần thuật nào sau đây cho phép người đọc tiếp cận trực tiếp với thế giới nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để tạo ra sự tương phản, tăng kịch tính và làm nổi bật xung đột trong truyện?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong phân tích nhân vật văn học, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để hiểu rõ động cơ và hành động của nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Đâu là đặc điểm khác biệt chính giữa truyện ngắn và tiểu thuyết về mặt độ dài và phạm vi phản ánh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Yếu tố nào sau đây giúp tạo nên không khí, màu sắc riêng biệt cho một tác phẩm truyện, đồng thời thể hiện quan điểm nghệ thuật của nhà văn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong truyện, tình huống truyện có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của cốt truyện và tính cách nhân vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Khi phân tích một truyện ngắn hiện đại, điều gì quan trọng cần xem xét bên cạnh các yếu tố truyền thống như cốt truyện, nhân vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong truyện, yếu tố thời gian và không gian nghệ thuật có chức năng chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Đọc một truyện, việc xác định ngôi kể có ý nghĩa gì trong việc tiếp nhận và lý giải tác phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Khi phân tích ngôn ngữ nhân vật trong truyện, chúng ta cần chú ý đến điều gì để hiểu rõ hơn về nhân vật đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Yếu tố nào sau đây thường được coi là 'linh hồn' của truyện ngắn, tạo nên giá trị độc đáo và sức hấp dẫn riêng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong truyện, hình tượng nhân vật chính diện và phản diện thường được xây dựng nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khi đọc một truyện có yếu tố kỳ ảo, điều quan trọng nhất cần xác định là gì để hiểu đúng ý nghĩa của tác phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong truyện, chi tiết 'đắt' thường mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Đâu là vai trò của lời người kể chuyện trong một tác phẩm truyện?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong truyện, yếu tố nào sau đây giúp tạo ra sự bất ngờ, đảo ngược tình thế và gây hứng thú cho người đọc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Khi phân tích truyện, việc xem xét bối cảnh sáng tác có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong truyện, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để biểu đạt những ý niệm trừu tượng, sâu xa bằng hình ảnh cụ thể, gợi cảm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Đọc một truyện, việc xác định chủ đề chính của tác phẩm giúp người đọc điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong truyện, biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để phóng đại mức độ, quy mô của sự vật, hiện tượng, nhằm gây ấn tượng mạnh mẽ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khi phân tích kết thúc của một truyện, điều gì cần được xem xét để đánh giá giá trị và ý nghĩa của nó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong truyện, yếu tố nào sau đây giúp tạo ra sự liên kết giữa các sự kiện, chi tiết và nhân vật, làm cho tác phẩm trở nên mạch lạc, thống nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Đọc một truyện, việc nhận diện thái độ, tình cảm của tác giả gửi gắm trong tác phẩm có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong truyện, biện pháp nghệ thuật nào tạo ra sự mỉa mai, châm biếm bằng cách nói ngược lại điều muốn nói?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Khi phân tích nhân vật, việc xem xét mối quan hệ giữa nhân vật với các nhân vật khác có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong truyện, yếu tố nào sau đây tạo ra sự hấp dẫn, lôi cuốn người đọc bằng cách khơi gợi trí tò mò, mong muốn khám phá diễn biến tiếp theo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Đọc một truyện, việc liên hệ tác phẩm với trải nghiệm cá nhân và xã hội giúp ích gì cho quá trình đọc hiểu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong truyện, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo nên tính đa nghĩa, hàm súc cho tác phẩm, mời gọi người đọc suy tư, khám phá nhiều tầng ý nghĩa?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần cơ bản của cốt truyện trong một tác phẩm tự sự?

  • A. Mở đầu (Exposition)
  • B. Cao trào (Climax)
  • C. Giải quyết (Resolution)
  • D. Nhịp điệu (Rhythm)

Câu 2: Trong truyện ngắn, nhân vật chính diện thường được xây dựng nhằm thể hiện điều gì?

  • A. Lý tưởng và giá trị mà tác giả muốn ca ngợi, khẳng định
  • B. Những mặt tiêu cực, đáng phê phán trong xã hội
  • C. Sự phức tạp và đa chiều của bản chất con người
  • D. Tính cách yếu đuối, bất lực của con người trước số phận

Câu 3: Khi phân tích một truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng để hiểu rõ thông điệp tác phẩm?

  • A. Tiểu sử chi tiết của tác giả
  • B. Bối cảnh xã hội đương thời của tác phẩm
  • C. Bút pháp nghệ thuật độc đáo của tác giả
  • D. Số lượng trang và chương của tác phẩm

Câu 4: Trong một truyện, chi tiết "chiếc lá vàng cuối cùng" (trong truyện "Chiếc lá cuối cùng" của O. Henry) có vai trò gì?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên mùa thu
  • B. Biểu tượng cho hy vọng và nghị lực sống
  • C. Gợi tả sự tàn lụi của tuổi già
  • D. Tạo yếu tố bất ngờ cho cốt truyện

Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản giữa truyện ngắn và tiểu thuyết là gì?

  • A. Truyện ngắn chỉ có một nhân vật chính, tiểu thuyết có nhiều nhân vật
  • B. Truyện ngắn luôn có kết thúc mở, tiểu thuyết luôn có kết thúc đóng
  • C. Độ dài và khả năng phản ánh hiện thực đời sống
  • D. Truyện ngắn sử dụng ngôn ngữ giản dị, tiểu thuyết sử dụng ngôn ngữ phức tạp

Câu 6: Trong truyện, yếu tố nào tạo nên sự hấp dẫn, gây tò mò cho người đọc về diễn biến tiếp theo?

  • A. Miêu tả ngoại hình nhân vật
  • B. Mâu thuẫn truyện
  • C. Bối cảnh thời gian và địa điểm
  • D. Lời kể của người kể chuyện

Câu 7: Khi đọc một truyện, việc xác định ngôi kể có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Quyết định điểm nhìn và mức độ tin cậy của câu chuyện
  • B. Xác định thể loại của truyện (truyện ngắn, tiểu thuyết...)
  • C. Giúp hiểu rõ hơn về tính cách nhân vật
  • D. Tạo ra giọng điệu riêng cho tác phẩm

Câu 8: Trong truyện, "không gian nghệ thuật" có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Địa điểm diễn ra câu chuyện
  • B. Thời tiết và khí hậu trong truyện
  • C. Phong tục tập quán của nhân vật
  • D. Tâm trạng, tính cách nhân vật hoặc một trạng thái xã hội

Câu 9: Hãy chọn phương án sắp xếp các yếu tố của cốt truyện theo trình tự thời gian hợp lý nhất:

  • A. Kết thúc → Mở đầu → Phát triển → Cao trào → Giải quyết
  • B. Mở đầu → Phát triển → Cao trào → Hạ nhiệt → Kết thúc
  • C. Cao trào → Mở đầu → Phát triển → Kết thúc → Giải quyết
  • D. Phát triển → Mở đầu → Kết thúc → Cao trào → Giải quyết

Câu 10: Nhân vật "kể chuyện" khác với "tác giả" ở điểm nào?

  • A. Nhân vật kể chuyện luôn biết tất cả mọi thứ, tác giả thì không
  • B. Nhân vật kể chuyện luôn khách quan, tác giả luôn chủ quan
  • C. Người kể chuyện là hình tượng nghệ thuật, tác giả là người sáng tạo ra tác phẩm
  • D. Nhân vật kể chuyện chỉ xuất hiện trong truyện ngắn, tác giả chỉ xuất hiện trong tiểu thuyết

Câu 11: Trong truyện, "giọng điệu" của người kể chuyện có tác dụng gì?

  • A. Xác định thời gian và địa điểm câu chuyện
  • B. Thể hiện thái độ, tình cảm và quan điểm của người kể chuyện
  • C. Miêu tả ngoại hình và tính cách nhân vật
  • D. Tạo ra sự bất ngờ và hấp dẫn cho cốt truyện

Câu 12: Khi phân tích nhân vật trong truyện, chúng ta cần chú ý đến những phương diện nào?

  • A. Ngoại hình và xuất thân
  • B. Lời nói và hành động
  • C. Suy nghĩ và cảm xúc
  • D. Tổng hợp: hành động, lời nói, suy nghĩ, quan hệ và sự phát triển

Câu 13: Trong truyện, "thời gian nghệ thuật" có đặc điểm gì khác biệt so với thời gian thực tế?

  • A. Luôn tuyến tính và tuần tự
  • B. Không thể thay đổi được
  • C. Có thể đảo lộn, kéo dài, rút ngắn tùy theo ý đồ nghệ thuật
  • D. Hoàn toàn trùng khớp với thời gian lịch sử

Câu 14: Đọc đoạn trích sau từ truyện ngắn và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật: "Gió gào thét như đoàn quân giận dữ, cây cối nghiêng ngả như người khổng lồ say rượu."

  • A. So sánh và nhân hóa
  • B. Ẩn dụ và hoán dụ
  • C. Điệp ngữ và liệt kê
  • D. Nói quá và nói giảm

Câu 15: Tác dụng chính của việc sử dụng yếu tố "kỳ ảo" trong một số truyện là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu
  • B. Giảm tính chân thực của tác phẩm
  • C. Tăng tính biểu tượng và khả năng phản ánh hiện thực sâu sắc hơn
  • D. Chỉ để giải trí cho người đọc

Câu 16: Trong truyện, "kết thúc mở" có nghĩa là gì?

  • A. Câu chuyện kết thúc một cách đột ngột
  • B. Tất cả các mâu thuẫn được giải quyết triệt để
  • C. Kết thúc truyện không rõ ràng, khó hiểu
  • D. Để lại nhiều khả năng suy diễn và tiếp tục phát triển câu chuyện trong tưởng tượng người đọc

Câu 17: Truyện có thể phản ánh hiện thực xã hội ở những bình diện nào?

  • A. Chỉ phản ánh đời sống vật chất
  • B. Phản ánh đời sống vật chất, tinh thần, văn hóa, chính trị, đạo đức...
  • C. Chỉ phản ánh đời sống tinh thần
  • D. Không phản ánh hiện thực xã hội

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng: "Nàng Kiều sắc sảo mặn mà, so bề tài sắc lại là phần hơn. Làn thu thủy, nét xuân sơn, hoa ghen thua thắm, liễu hờn kém xanh."

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • D. Phong cách ngôn ngữ báo chí

Câu 19: Trong truyện, "mô típ" là gì?

  • A. Yếu tố nhỏ nhất lặp đi lặp lại, mang ý nghĩa nhất định
  • B. Hệ thống nhân vật chính trong truyện
  • C. Toàn bộ cốt truyện chính của tác phẩm
  • D. Lời thoại đặc trưng của nhân vật

Câu 20: Yếu tố nào sau đây không thuộc về "bối cảnh" của truyện?

  • A. Thời gian câu chuyện diễn ra
  • B. Địa điểm câu chuyện diễn ra
  • C. Hoàn cảnh xã hội của câu chuyện
  • D. Cốt truyện của câu chuyện

Câu 21: Đọc đoạn đối thoại sau và cho biết đặc điểm nổi bật trong ngôn ngữ nhân vật: "- Con đi đây. - Đi đâu? - Thì con đi chứ đi đâu!".

  • A. Trang trọng, hoa mỹ
  • B. Giản dị, tự nhiên, gần gũi đời thường
  • C. Hóm hỉnh, trào phúng
  • D. Trừu tượng, khó hiểu

Câu 22: Trong truyện, "người kể chuyện toàn tri" có nghĩa là gì?

  • A. Người kể chuyện chỉ biết một phần câu chuyện
  • B. Người kể chuyện là một nhân vật trong truyện
  • C. Người kể chuyện biết tất cả mọi việc, mọi suy nghĩ của nhân vật
  • D. Người kể chuyện chỉ kể những gì mình trực tiếp chứng kiến

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "dòng sông" trong một truyện có thể giúp ta hiểu điều gì?

  • A. Địa điểm cụ thể của câu chuyện
  • B. Phương tiện giao thông chính trong truyện
  • C. Nguồn gốc kinh tế của nhân vật
  • D. Thời gian, cuộc đời, sự trôi chảy và biến đổi

Câu 24: Trong truyện, "điểm nhìn trần thuật" được hiểu là gì?

  • A. Vị trí, góc độ mà người kể chuyện quan sát và trình bày câu chuyện
  • B. Tính cách và phẩm chất của người kể chuyện
  • C. Thời gian và địa điểm mà người kể chuyện chứng kiến sự việc
  • D. Mục đích và ý đồ của người kể chuyện

Câu 25: Đọc câu sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa".

  • A. Nhân hóa
  • B. Ẩn dụ
  • C. So sánh
  • D. Hoán dụ

Câu 26: Trong truyện, "tính cách hóa nhân vật" là gì?

  • A. Làm cho nhân vật trở nên hoàn hảo
  • B. Quá trình xây dựng nhân vật có đặc điểm, phẩm chất riêng
  • C. Miêu tả nhân vật qua ngoại hình
  • D. Làm cho nhân vật trở nên giống với tác giả

Câu 27: Yếu tố nào sau đây giúp tạo nên "không khí" đặc trưng cho một truyện?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn
  • B. Nhân vật chính diện
  • C. Kết thúc bất ngờ
  • D. Sự kết hợp của ngôn ngữ, giọng điệu, hình ảnh và chi tiết nghệ thuật

Câu 28: Trong truyện, "tình huống truyện" có vai trò gì?

  • A. Miêu tả bối cảnh xã hội
  • B. Giới thiệu nhân vật chính
  • C. Tạo cơ hội để nhân vật bộc lộ tính cách và thể hiện chủ đề
  • D. Tạo ra yếu tố bất ngờ cho người đọc

Câu 29: Khi đọc một truyện, việc đặt câu hỏi phản biện về các chi tiết, sự kiện trong truyện có ý nghĩa gì?

  • A. Tìm ra lỗi sai của tác giả
  • B. Hiểu sâu hơn về tác phẩm và phát triển tư duy phản biện
  • C. Phán xét giá trị của tác phẩm
  • D. Chỉ để thể hiện sự thông minh của người đọc

Câu 30: Trong quá trình đọc và phân tích truyện, bước nào sau đây thể hiện kỹ năng "áp dụng" kiến thức?

  • A. Vận dụng kiến thức về thể loại để phân tích một truyện cụ thể
  • B. Ghi nhớ các định nghĩa về thể loại và yếu tố truyện
  • C. Tóm tắt nội dung chính của truyện
  • D. Tìm hiểu về tiểu sử tác giả và bối cảnh sáng tác

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Yếu tố nào sau đây *không* phải là thành phần cơ bản của cốt truyện trong một tác phẩm tự sự?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong truyện ngắn, nhân vật chính diện thường được xây dựng nhằm thể hiện điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Khi phân tích một truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào sau đây cần được xem xét *kỹ lưỡng* để hiểu rõ thông điệp tác phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong một truyện, chi tiết 'chiếc lá vàng cuối cùng' (trong truyện 'Chiếc lá cuối cùng' của O. Henry) có vai trò gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản giữa truyện ngắn và tiểu thuyết là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong truyện, yếu tố nào tạo nên sự hấp dẫn, gây tò mò cho người đọc về diễn biến tiếp theo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Khi đọc một truyện, việc xác định ngôi kể có vai trò quan trọng như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong truyện, 'không gian nghệ thuật' có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Hãy chọn phương án sắp xếp các yếu tố của cốt truyện theo trình tự thời gian *hợp lý* nhất:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Nhân vật 'kể chuyện' khác với 'tác giả' ở điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong truyện, 'giọng điệu' của người kể chuyện có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Khi phân tích nhân vật trong truyện, chúng ta cần chú ý đến những phương diện nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong truyện, 'thời gian nghệ thuật' có đặc điểm gì khác biệt so với thời gian thực tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Đọc đoạn trích sau từ truyện ngắn và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật: 'Gió gào thét như đoàn quân giận dữ, cây cối nghiêng ngả như người khổng lồ say rượu.'

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Tác dụng chính của việc sử dụng yếu tố 'kỳ ảo' trong một số truyện là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong truyện, 'kết thúc mở' có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Truyện có thể phản ánh hiện thực xã hội ở những bình diện nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng: 'Nàng Kiều sắc sảo mặn mà, so bề tài sắc lại là phần hơn. Làn thu thủy, nét xuân sơn, hoa ghen thua thắm, liễu hờn kém xanh.'

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong truyện, 'mô típ' là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Yếu tố nào sau đây *không* thuộc về 'bối cảnh' của truyện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Đọc đoạn đối thoại sau và cho biết đặc điểm nổi bật trong ngôn ngữ nhân vật: '- Con đi đây. - Đi đâu? - Thì con đi chứ đi đâu!'.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong truyện, 'người kể chuyện toàn tri' có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'dòng sông' trong một truyện có thể giúp ta hiểu điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong truyện, 'điểm nhìn trần thuật' được hiểu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Đọc câu sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa'.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong truyện, 'tính cách hóa nhân vật' là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Yếu tố nào sau đây giúp tạo nên 'không khí' đặc trưng cho một truyện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong truyện, 'tình huống truyện' có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khi đọc một truyện, việc đặt câu hỏi phản biện về các chi tiết, sự kiện trong truyện có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong quá trình đọc và phân tích truyện, bước nào sau đây thể hiện kỹ năng 'áp dụng' kiến thức?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của thể loại truyện?

  • A. Tính tự sự
  • B. Cốt truyện và nhân vật
  • C. Không gian và thời gian nghệ thuật
  • D. Tính trữ tình đậm nét

Câu 2: Trong truyện ngắn, điểm nhìn trần thuật có vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Xác định thể loại của truyện
  • B. Kiểm soát thông tin và dẫn dắt độc giả
  • C. Tạo ra sự đa dạng về giọng điệu
  • D. Thay đổi cốt truyện một cách linh hoạt

Câu 3: Đọc đoạn trích sau: "Gió bấc hun hút thổi. Cây gạo trụi lá khẳng khiu giữa trời đông. Lão Hạc co ro bên bếp lửa, mắt đượm buồn nhìn ra ngoài ngõ." Đoạn văn trên tập trung miêu tả yếu tố nào của truyện?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Bối cảnh
  • D. Lời thoại

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để tạo nên tính bất ngờ, hấp dẫn trong truyện ngắn?

  • A. Nút thắt và mở nút
  • B. Liệt kê và so sánh
  • C. Ẩn dụ và hoán dụ
  • D. Điệp ngữ và đối xứng

Câu 5: Trong truyện, nhân vật chính diện thường được xây dựng nhằm:

  • A. Gây cười cho độc giả
  • B. Tạo ra xung đột với nhân vật phản diện
  • C. Thể hiện lí tưởng và quan điểm của tác giả
  • D. Làm phức tạp hóa cốt truyện

Câu 6: Yếu tố nào sau đây quyết định giọng điệu trần thuật của một truyện?

  • A. Thể loại truyện
  • B. Thái độ và tình cảm của người kể chuyện
  • C. Độ dài của truyện
  • D. Số lượng nhân vật

Câu 7: Chức năng chính của lời thoại nhân vật trong truyện là gì?

  • A. Miêu tả ngoại hình nhân vật
  • B. Tạo ra không gian truyện
  • C. Giải thích bối cảnh câu chuyện
  • D. Thể hiện tính cách và xung đột nhân vật

Câu 8: So sánh truyện ngắn và truyện vừa, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở:

  • A. Đề tài và chủ đề
  • B. Phong cách nghệ thuật
  • C. Độ dài và dung lượng
  • D. Kết cấu cốt truyện

Câu 9: Trong một truyện, chi tiết "chiếc lá vàng cuối cùng" có thể được xem là:

  • A. Chi tiết tả thực đơn thuần
  • B. Chi tiết mang tính biểu tượng
  • C. Chi tiết gây cười
  • D. Chi tiết trang trí

Câu 10: Đọc đoạn trích: "Nắng chiều đã tắt. Bóng tối lan dần trên con đường làng. Tiếng chó sủa xa vọng lại, buồn bã." Đoạn văn sử dụng yếu tố không gian và thời gian để tạo hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Tăng tính khách quan cho câu chuyện
  • B. Làm nổi bật hành động của nhân vật
  • C. Tạo ra sự căng thẳng trong cốt truyện
  • D. Gợi cảm xúc và không khí cho truyện

Câu 11: Trong truyện, yếu tố cốt truyện thường được xây dựng dựa trên:

  • A. Hệ thống xung đột
  • B. Miêu tả thiên nhiên
  • C. Lời bình của tác giả
  • D. Yếu tố kì ảo

Câu 12: Khi phân tích nhân vật trong truyện, điều quan trọng nhất cần xem xét là:

  • A. Ngoại hình và lai lịch
  • B. Tính cách và hành động
  • C. Mối quan hệ với các nhân vật khác
  • D. Số phận và kết cục

Câu 13: Trong truyện hiện đại, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng hơn so với truyện cổ?

  • A. Yếu tố kì ảo, hoang đường
  • B. Tính giáo huấn đạo đức
  • C. Miêu tả tâm lý nhân vật
  • D. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn

Câu 14: Đọc đoạn trích: "Anh Ba gãi đầu: "Thôi thì... kệ nó vậy." Mặt anh buồn rười rượi." Hành động và biểu cảm của nhân vật "Anh Ba" thể hiện điều gì?

  • A. Sự tức giận
  • B. Sự ngạc nhiên
  • C. Sự thờ ơ
  • D. Sự bất lực, buồn bã

Câu 15: Truyện có vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của con người vì:

  • A. Giúp con người giải trí đơn thuần
  • B. Phản ánh hiện thực và nuôi dưỡng tâm hồn
  • C. Cung cấp kiến thức khoa học
  • D. Thay thế các hình thức văn học khác

Câu 16: Trong truyện, yếu tố thời gian nghệ thuật có thể được sử dụng linh hoạt, ví dụ như:

  • A. Luôn tuyến tính theo thời gian thực
  • B. Bị giới hạn bởi thời gian lịch sử
  • C. Đảo tuyến, hồi tưởng, giãn nở
  • D. Chỉ tập trung vào hiện tại

Câu 17: Nghệ thuật kể chuyện độc đáo của một tác giả góp phần tạo nên:

  • A. Phong cách văn chương riêng biệt
  • B. Sự dễ hiểu của cốt truyện
  • C. Số lượng độc giả
  • D. Giá trị hiện thực của tác phẩm

Câu 18: Trong truyện, người kể chuyện ngôi thứ nhất thường tạo ra hiệu quả:

  • A. Tính khách quan, toàn diện
  • B. Tính chân thực, gần gũi
  • C. Sự bí ẩn, khó đoán
  • D. Tính trang trọng, nghiêm túc

Câu 19: Đọc đoạn trích: "Tiếng mưa rơi lộp độp trên mái nhà. Trong căn nhà tranh nhỏ, hai mẹ con ôm nhau ngủ." Chi tiết "tiếng mưa rơi" có thể gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự vui tươi, náo nhiệt
  • B. Sự bình yên, tĩnh lặng
  • C. Sự cô đơn, hiu quạnh
  • D. Sự mạnh mẽ, dữ dội

Câu 20: Một truyện được đánh giá là thành công khi đạt được điều gì?

  • A. Có nhiều yếu tố bất ngờ
  • B. Được nhiều người biết đến
  • C. Cốt truyện phức tạp, khó đoán
  • D. Gây ấn tượng sâu sắc và ý nghĩa cho người đọc

Câu 21: Trong truyện, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện tư tưởng chủ đề của tác phẩm một cách kín đáo, hàm súc?

  • A. Hệ thống hình tượng
  • B. Lời bình trực tiếp của tác giả
  • C. Cốt truyện đơn giản
  • D. Lời thoại nhân vật

Câu 22: Để phân tích một truyện, chúng ta nên bắt đầu từ việc:

  • A. Tìm hiểu về tác giả
  • B. Đọc kỹ văn bản
  • C. Xem các bài phê bình
  • D. So sánh với các truyện khác

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về hình thức nghệ thuật của truyện?

  • A. Ngôn ngữ
  • B. Kết cấu
  • C. Giọng điệu
  • D. Đề tài

Câu 24: Trong truyện, xung đột giữa nhân vật chính và hoàn cảnh xã hội thường thể hiện điều gì?

  • A. Sức mạnh của cá nhân
  • B. Sự hòa hợp giữa cá nhân và xã hội
  • C. Mâu thuẫn và vấn đề của xã hội
  • D. Tính cách yếu đuối của nhân vật

Câu 25: Đọc đoạn trích: "Thời gian thấm thoắt thoi đưa, mới đó mà đã mười năm trôi qua." Đoạn văn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để diễn tả thời gian?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 26: Trong truyện, kết thúc mở có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Giải thích rõ ràng mọi vấn đề
  • B. Tạo cảm giác hoàn toàn khép lại
  • C. Khơi gợi suy tư và nhiều cách hiểu
  • D. Giảm bớt tính hấp dẫn của truyện

Câu 27: Khi đọc một truyện, việc xác định chủ đề chính giúp chúng ta:

  • A. Hiểu sâu sắc ý nghĩa của tác phẩm
  • B. Nắm bắt cốt truyện một cách dễ dàng
  • C. Đánh giá cao nghệ thuật của tác giả
  • D. So sánh với các tác phẩm khác

Câu 28: Trong truyện, yếu tố không gian nghệ thuật có thể mang ý nghĩa biểu tượng, ví dụ như:

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi diễn ra sự kiện
  • B. Phản ánh tâm trạng nhân vật hoặc tình huống
  • C. Không có vai trò gì đặc biệt
  • D. Luôn mang tính tả thực

Câu 29: Đọc đoạn trích: "Bà mẹ ngồi lặng lẽ bên khung cửa sổ, đôi mắt đượm buồn xa xăm." Từ "xa xăm" trong câu văn gợi cảm giác gì về trạng thái của nhân vật?

  • A. Vui vẻ, lạc quan
  • B. Tức giận, phẫn nộ
  • C. Bình thản, равно
  • D. Buồn bã, suy tư

Câu 30: Để đánh giá giá trị của một truyện, chúng ta cần xem xét cả yếu tố nội dung và:

  • A. Số lượng nhân vật
  • B. Độ dài của truyện
  • C. Hình thức nghệ thuật
  • D. Bối cảnh xã hội

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của thể loại truyện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong truyện ngắn, điểm nhìn trần thuật có vai trò quan trọng trong việc:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Đọc đoạn trích sau: 'Gió bấc hun hút thổi. Cây gạo trụi lá khẳng khiu giữa trời đông. Lão Hạc co ro bên bếp lửa, mắt đượm buồn nhìn ra ngoài ngõ.' Đoạn văn trên tập trung miêu tả yếu tố nào của truyện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để tạo nên tính bất ngờ, hấp dẫn trong truyện ngắn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong truyện, nhân vật chính diện thường được xây dựng nhằm:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Yếu tố nào sau đây quyết định giọng điệu trần thuật của một truyện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Chức năng chính của lời thoại nhân vật trong truyện là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: So sánh truyện ngắn và truyện vừa, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong một truyện, chi tiết 'chiếc lá vàng cuối cùng' có thể được xem là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Đọc đoạn trích: 'Nắng chiều đã tắt. Bóng tối lan dần trên con đường làng. Tiếng chó sủa xa vọng lại, buồn bã.' Đoạn văn sử dụng yếu tố không gian và thời gian để tạo hiệu quả nghệ thuật gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong truyện, yếu tố cốt truyện thường được xây dựng dựa trên:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khi phân tích nhân vật trong truyện, điều quan trọng nhất cần xem xét là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong truyện hiện đại, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng hơn so với truyện cổ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Đọc đoạn trích: 'Anh Ba gãi đầu: 'Thôi thì... kệ nó vậy.' Mặt anh buồn rười rượi.' Hành động và biểu cảm của nhân vật 'Anh Ba' thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Truyện có vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của con người vì:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong truyện, yếu tố thời gian nghệ thuật có thể được sử dụng linh hoạt, ví dụ như:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Nghệ thuật kể chuyện độc đáo của một tác giả góp phần tạo nên:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong truyện, người kể chuyện ngôi thứ nhất thường tạo ra hiệu quả:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Đọc đoạn trích: 'Tiếng mưa rơi lộp độp trên mái nhà. Trong căn nhà tranh nhỏ, hai mẹ con ôm nhau ngủ.' Chi tiết 'tiếng mưa rơi' có thể gợi liên tưởng đến điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Một truyện được đánh giá là thành công khi đạt được điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong truyện, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện tư tưởng chủ đề của tác phẩm một cách kín đáo, hàm súc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Để phân tích một truyện, chúng ta nên bắt đầu từ việc:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về hình thức nghệ thuật của truyện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong truyện, xung đột giữa nhân vật chính và hoàn cảnh xã hội thường thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Đọc đoạn trích: 'Thời gian thấm thoắt thoi đưa, mới đó mà đã mười năm trôi qua.' Đoạn văn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để diễn tả thời gian?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong truyện, kết thúc mở có tác dụng gì đối với người đọc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Khi đọc một truyện, việc xác định chủ đề chính giúp chúng ta:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong truyện, yếu tố không gian nghệ thuật có thể mang ý nghĩa biểu tượng, ví dụ như:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Đọc đoạn trích: 'Bà mẹ ngồi lặng lẽ bên khung cửa sổ, đôi mắt đượm buồn xa xăm.' Từ 'xa xăm' trong câu văn gợi cảm giác gì về trạng thái của nhân vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để đánh giá giá trị của một truyện, chúng ta cần xem xét cả yếu tố nội dung và:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần cơ bản của cốt truyện trong một tác phẩm tự sự?

  • A. Mở đầu (giới thiệu)
  • B. Cao trào (đỉnh điểm)
  • C. Kết thúc (giải quyết)
  • D. Nhân vật chính diện

Câu 2: Trong truyện ngắn, yếu tố nào thường được nhà văn tập trung thể hiện một cách sâu sắc nhất?

  • A. Hệ thống nhân vật đồ sộ
  • B. Một tình huống truyện độc đáo
  • C. Không gian và thời gian rộng lớn
  • D. Nhiều tuyến cốt truyện phức tạp

Câu 3: Điểm nhìn trần thuật ngôi thứ nhất có tác dụng chính là gì trong một truyện?

  • A. Tạo sự gần gũi, chân thực và thể hiện rõ cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật
  • B. Tăng tính khách quan và bao quát cho câu chuyện
  • C. Giúp tác giả dễ dàng thể hiện nhiều tuyến nhân vật
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên bí ẩn và khó đoán

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để tạo nên sự bất ngờ, đảo ngược tình huống trong truyện, gây chú ý cho người đọc?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Đảo ngược tình huống (plot twist)
  • D. Liệt kê

Câu 5: Trong một truyện, chi tiết "bữa cơm gia đình đầm ấm" có thể mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có về vật chất
  • B. Hạnh phúc, sự sum vầy và tình cảm gia đình
  • C. Nỗi buồn và sự cô đơn
  • D. Sự xung đột giữa các thế hệ

Câu 6: Nhân vật "Ba Giai" và "Tú Xuất" trong truyện cười dân gian thường được xây dựng theo kiểu nhân vật nào?

  • A. Nhân vật lịch sử
  • B. Nhân vật đa diện, phức tạp
  • C. Nhân vật tự sự trữ tình
  • D. Nhân vật loại hình (tượng trưng cho một kiểu người)

Câu 7: Yếu tố thời gian và không gian trong truyện có vai trò như thế nào đối với việc thể hiện nội dung?

  • A. Chỉ là yếu tố phụ trợ, không quan trọng
  • B. Chỉ có vai trò xác định bối cảnh câu chuyện
  • C. Góp phần thể hiện chủ đề, tính cách nhân vật và tạo không khí truyện
  • D. Chỉ dùng để kéo dài độ dài của tác phẩm

Câu 8: Đọc đoạn trích sau: "Nắng chiều đã tắt. Bóng tối lan nhanh trên con đường làng. Gió heo may thổi nhẹ, mang theo hơi lạnh đầu mùa." Đoạn văn này tập trung miêu tả yếu tố nào trong truyện?

  • A. Nhân vật
  • B. Không gian và thời gian
  • C. Cốt truyện
  • D. Mâu thuẫn

Câu 9: Trong truyện, lời thoại nhân vật có chức năng quan trọng nhất là gì?

  • A. Thể hiện tính cách nhân vật và thúc đẩy sự phát triển của cốt truyện
  • B. Miêu tả ngoại hình nhân vật
  • C. Tạo ra yếu tố bất ngờ cho truyện
  • D. Giới thiệu bối cảnh câu chuyện

Câu 10: Thể loại truyện nào thường có yếu tố kỳ ảo, hoang đường và tập trung lý giải nguồn gốc thế giới, loài người?

  • A. Truyện ngắn hiện đại
  • B. Truyện cổ tích
  • C. Truyện thần thoại
  • D. Truyện cười

Câu 11: Một truyện được coi là thành công khi nào?

  • A. Khi có nhiều nhân vật
  • B. Khi truyền tải được thông điệp ý nghĩa và có hình thức nghệ thuật hấp dẫn
  • C. Khi cốt truyện phức tạp, khó đoán
  • D. Khi được nhiều người biết đến

Câu 12: Trong truyện, yếu tố nào tạo nên sự hấp dẫn, lôi cuốn người đọc muốn theo dõi diễn biến tiếp theo?

  • A. Miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ
  • C. Giọng văn hài hước
  • D. Mâu thuẫn và xung đột

Câu 13: Đọc đoạn trích sau: "...anh thấy lòng mình se lại. Hình ảnh quê hương, gia đình hiện lên rõ mồn một trong tâm trí." Đoạn văn này tập trung thể hiện yếu tố nào trong nội tâm nhân vật?

  • A. Hành động
  • B. Ngoại hình
  • C. Cảm xúc, suy nghĩ
  • D. Mối quan hệ xã hội

Câu 14: Trong truyện, người kể chuyện "toàn tri" có đặc điểm gì?

  • A. Chỉ kể những gì nhân vật chính biết
  • B. Biết tất cả mọi việc, mọi suy nghĩ của tất cả nhân vật
  • C. Không biết gì về nhân vật
  • D. Chỉ kể chuyện theo ngôi thứ nhất

Câu 15: Trong truyện, yếu tố "kết thúc mở" có nghĩa là gì?

  • A. Kết thúc có hậu, nhân vật chính hạnh phúc
  • B. Kết thúc buồn, nhân vật gặp bi kịch
  • C. Kết thúc không khép lại hoàn toàn, gợi nhiều cách hiểu và suy nghĩ khác nhau
  • D. Kết thúc đột ngột, gây sốc cho người đọc

Câu 16: Thể loại truyện nào thường tập trung phản ánh hiện thực xã hội đương thời, phê phán những bất công?

  • A. Truyện hiện thực phê phán
  • B. Truyện cổ tích thần kỳ
  • C. Truyện truyền thuyết
  • D. Truyện ngụ ngôn

Câu 17: Hình tượng "dòng sông" trong truyện có thể tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự chia cắt, ngăn cách
  • B. Thời gian, cuộc đời, hành trình, sự trôi chảy
  • C. Sức mạnh hủy diệt của thiên nhiên
  • D. Sự tĩnh lặng, bất biến

Câu 18: Trong truyện, yếu tố "ngôn ngữ nhân vật" được sử dụng để làm gì?

  • A. Miêu tả ngoại hình nhân vật
  • B. Tạo ra sự hài hước cho truyện
  • C. Giới thiệu bối cảnh xã hội
  • D. Khắc họa tính cách và tâm lý nhân vật

Câu 19: Truyện "Tấm Cám" thuộc thể loại truyện nào?

  • A. Truyện ngụ ngôn
  • B. Truyện cổ tích
  • C. Truyện cười
  • D. Truyện thần thoại

Câu 20: Đọc đoạn trích sau: "Tiếng gà gáy xé tan màn đêm tĩnh mịch. Ánh bình minh rạng rỡ chiếu xuống vạn vật." Đoạn văn này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào nổi bật?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 21: Trong truyện, chi tiết "đôi giày cũ mòn" của nhân vật có thể gợi ý về điều gì?

  • A. Sự giàu có, sang trọng
  • B. Tính cách cẩn thận, tiết kiệm
  • C. Sự lạc quan, yêu đời
  • D. Hoàn cảnh khó khăn, vất vả

Câu 22: Yếu tố nào sau đây không thuộc về "cốt truyện" mà thuộc về "bối cảnh" của truyện?

  • A. Sự kiện chính
  • B. Mâu thuẫn
  • C. Thời gian và địa điểm xảy ra câu chuyện
  • D. Cao trào

Câu 23: Trong truyện, "giọng điệu trần thuật" có vai trò gì?

  • A. Thể hiện thái độ, cảm xúc của người kể chuyện đối với câu chuyện và nhân vật
  • B. Miêu tả ngoại hình nhân vật
  • C. Xây dựng cốt truyện
  • D. Tạo ra yếu tố bất ngờ

Câu 24: Thể loại truyện nào thường có yếu tố giáo dục, răn dạy đạo đức thông qua hình thức ẩn dụ, ngụ ngôn?

  • A. Truyện cười
  • B. Truyện ngụ ngôn
  • C. Truyện cổ tích
  • D. Truyện thần thoại

Câu 25: Trong truyện, "mô típ" (motif) là gì?

  • A. Nhân vật chính của truyện
  • B. Lời thoại đặc trưng của nhân vật
  • C. Bối cảnh chính của truyện
  • D. Yếu tố, chi tiết, hình ảnh lặp đi lặp lại có ý nghĩa trong truyện

Câu 26: Để phân tích một truyện, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

  • A. Đọc kỹ văn bản truyện
  • B. Tìm hiểu về tác giả
  • C. So sánh với các truyện khác
  • D. Tìm đọc các bài phê bình, nghiên cứu

Câu 27: Trong truyện, yếu tố nào giúp người đọc hình dung rõ ràng, sinh động về thế giới được miêu tả?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn
  • B. Lời thoại nhân vật
  • C. Miêu tả và chi tiết
  • D. Giọng điệu trần thuật

Câu 28: Thể loại truyện nào thường có yếu tố lịch sử, kể về những nhân vật và sự kiện có thật hoặc được dân gian hóa?

  • A. Truyện ngụ ngôn
  • B. Truyện truyền thuyết và truyện lịch sử
  • C. Truyện cổ tích
  • D. Truyện cười

Câu 29: Trong truyện, "mâu thuẫn bên trong" nhân vật (nội tâm) là gì?

  • A. Xung đột giữa các nhân vật với nhau
  • B. Xung đột giữa nhân vật với hoàn cảnh
  • C. Xung đột trong tư tưởng, tình cảm của một nhân vật
  • D. Xung đột giữa cái thiện và cái ác

Câu 30: Trong truyện, yếu tố "ngôn ngữ kể chuyện" (lời người kể chuyện) có vai trò gì?

  • A. Chỉ để kể lại diễn biến câu chuyện
  • B. Chỉ để miêu tả nhân vật
  • C. Chỉ để tạo ra yếu tố bất ngờ
  • D. Dẫn dắt câu chuyện, miêu tả, bình luận, thể hiện quan điểm của tác giả

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Yếu tố nào sau đây *không* phải là thành phần cơ bản của cốt truyện trong một tác phẩm tự sự?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong truyện ngắn, yếu tố nào thường được nhà văn tập trung thể hiện một cách sâu sắc nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Điểm nhìn trần thuật ngôi thứ nhất có tác dụng chính là gì trong một truyện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để tạo nên sự bất ngờ, đảo ngược tình huống trong truyện, gây chú ý cho người đọc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong một truyện, chi tiết 'bữa cơm gia đình đầm ấm' có thể mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Nhân vật 'Ba Giai' và 'Tú Xuất' trong truyện cười dân gian thường được xây dựng theo kiểu nhân vật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Yếu tố thời gian và không gian trong truyện có vai trò như thế nào đối với việc thể hiện nội dung?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Đọc đoạn trích sau: 'Nắng chiều đã tắt. Bóng tối lan nhanh trên con đường làng. Gió heo may thổi nhẹ, mang theo hơi lạnh đầu mùa.' Đoạn văn này tập trung miêu tả yếu tố nào trong truyện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong truyện, lời thoại nhân vật có chức năng quan trọng nhất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Thể loại truyện nào thường có yếu tố kỳ ảo, hoang đường và tập trung lý giải nguồn gốc thế giới, loài người?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một truyện được coi là thành công khi nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong truyện, yếu tố nào tạo nên sự hấp dẫn, lôi cuốn người đọc muốn theo dõi diễn biến tiếp theo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Đọc đoạn trích sau: '...anh thấy lòng mình se lại. Hình ảnh quê hương, gia đình hiện lên rõ mồn một trong tâm trí.' Đoạn văn này tập trung thể hiện yếu tố nào trong nội tâm nhân vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong truyện, người kể chuyện 'toàn tri' có đặc điểm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong truyện, yếu tố 'kết thúc mở' có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Thể loại truyện nào thường tập trung phản ánh hiện thực xã hội đương thời, phê phán những bất công?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Hình tượng 'dòng sông' trong truyện có thể tượng trưng cho điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong truyện, yếu tố 'ngôn ngữ nhân vật' được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Truyện 'Tấm Cám' thuộc thể loại truyện nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Đọc đoạn trích sau: 'Tiếng gà gáy xé tan màn đêm tĩnh mịch. Ánh bình minh rạng rỡ chiếu xuống vạn vật.' Đoạn văn này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào nổi bật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong truyện, chi tiết 'đôi giày cũ mòn' của nhân vật có thể gợi ý về điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Yếu tố nào sau đây *không* thuộc về 'cốt truyện' mà thuộc về 'bối cảnh' của truyện?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong truyện, 'giọng điệu trần thuật' có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Thể loại truyện nào thường có yếu tố giáo dục, răn dạy đạo đức thông qua hình thức ẩn dụ, ngụ ngôn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong truyện, 'mô típ' (motif) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Để phân tích một truyện, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong truyện, yếu tố nào giúp người đọc hình dung rõ ràng, sinh động về thế giới được miêu tả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Thể loại truyện nào thường có yếu tố lịch sử, kể về những nhân vật và sự kiện có thật hoặc được dân gian hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong truyện, 'mâu thuẫn bên trong' nhân vật (nội tâm) là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong truyện, yếu tố 'ngôn ngữ kể chuyện' (lời người kể chuyện) có vai trò gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, yếu tố nào thường được giới thiệu đầu tiên, tạo nền tảng cho sự phát triển của câu chuyện?

  • A. Mở đầu (Exposition)
  • B. Cao trào (Climax)
  • C. Hạ trào (Falling action)
  • D. Kết thúc (Resolution)

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản giữa truyện ngắn và tiểu thuyết là gì?

  • A. Tiểu thuyết luôn có nhiều nhân vật hơn truyện ngắn.
  • B. Truyện ngắn thường tập trung vào yếu tố tâm lý, tiểu thuyết tập trung vào hành động.
  • C. Độ dài và mức độ phức tạp của cốt truyện, nhân vật và chủ đề.
  • D. Tiểu thuyết sử dụng ngôi kể thứ nhất, truyện ngắn sử dụng ngôi kể thứ ba.

Câu 3: Ngôi kể thứ nhất trong truyện có tác dụng nổi bật nào đối với việc xây dựng không khí và cảm xúc của tác phẩm?

  • A. Tạo ra sự khách quan và toàn diện trong việc miêu tả sự kiện.
  • B. Tăng tính chủ quan, giúp độc giả tiếp cận sâu hơn vào thế giới nội tâm của nhân vật.
  • C. Giảm sự tin cậy của người đọc vào câu chuyện được kể.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và phức tạp hơn.

Câu 4: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo ra sự tương phản, làm nổi bật đặc điểm đối lập giữa các nhân vật hoặc sự vật trong truyện?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Đối lập

Câu 5: Trong phân tích nhân vật văn học, "tính cách hóa" nhân vật nghĩa là gì?

  • A. Làm cho nhân vật có những đặc điểm riêng biệt, nhất quán, thể hiện rõ phẩm chất và hành động.
  • B. Miêu tả nhân vật thông qua ngoại hình và hành động bề ngoài.
  • C. Xây dựng nhân vật dựa trên các nguyên mẫu có sẵn trong xã hội.
  • D. Làm cho nhân vật trở nên phức tạp, khó đoán và đa chiều.

Câu 6: Chức năng chính của yếu tố "không gian và thời gian" trong truyện là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần làm nền cho các sự kiện diễn ra.
  • B. Chỉ có vai trò xác định thể loại của truyện.
  • C. Tạo bối cảnh, không khí, ảnh hưởng đến tính cách nhân vật và diễn biến cốt truyện.
  • D. Không có vai trò quan trọng, có thể lược bỏ để truyện ngắn gọn hơn.

Câu 7: Thủ pháp "tả cảnh ngụ tình" trong truyện được hiểu như thế nào?

  • A. Miêu tả cảnh vật một cách chi tiết và khách quan.
  • B. Mượn hình ảnh thiên nhiên, cảnh vật để thể hiện tâm trạng, cảm xúc của nhân vật hoặc tác giả.
  • C. Sử dụng yếu tố cảnh để tạo ra sự huyền bí và hấp dẫn cho câu chuyện.
  • D. Tập trung vào việc miêu tả cảnh đẹp để làm nổi bật giá trị thẩm mỹ của tác phẩm.

Câu 8: Khi phân tích một truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào sau đây thường được đặc biệt chú trọng, phản ánh sự đổi mới trong tư duy nghệ thuật?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
  • B. Nhân vật chính diện hoàn hảo.
  • C. Tính đa nghĩa, sự bỏ ngỏ trong kết thúc và khả năng gợi liên tưởng.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, trau chuốt.

Câu 9: Trong truyện, "mâu thuẫn" đóng vai trò như thế nào đối với sự phát triển của cốt truyện?

  • A. Là động lực chính, tạo ra xung đột và đẩy cốt truyện tiến triển.
  • B. Chỉ là yếu tố phụ, làm nền cho các sự kiện khác.
  • C. Thường xuất hiện ở phần kết truyện để tạo bất ngờ.
  • D. Không phải yếu tố bắt buộc trong mọi câu chuyện.

Câu 10: Khái niệm "điểm nhìn trần thuật" trong truyện liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Cách sắp xếp các sự kiện theo thời gian.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • C. Thể loại của truyện (truyện ngắn, tiểu thuyết,...).
  • D. Vị trí và thái độ của người kể chuyện đối với các sự kiện và nhân vật trong truyện.

Câu 11: Đọc đoạn trích sau: “...Gió rít từng hồi, cây cối nghiêng ngả. Mưa mỗi lúc một nặng hạt, xối xả như trút nước. Bóng tối bao trùm vạn vật, chỉ còn tiếng sóng biển gầm thét...” Đoạn văn trên tập trung miêu tả yếu tố nào của truyện?

  • A. Nhân vật
  • B. Bối cảnh
  • C. Cốt truyện
  • D. Chủ đề

Câu 12: Trong truyện, yếu tố nào giúp độc giả hình dung rõ hơn về thế giới bên trong của nhân vật, như suy nghĩ, cảm xúc, và động cơ?

  • A. Miêu tả ngoại hình
  • B. Miêu tả hành động
  • C. Miêu tả nội tâm
  • D. Miêu tả ngôn ngữ đối thoại

Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về cốt truyện của một tác phẩm tự sự?

  • A. Tình huống xuất phát
  • B. Diễn biến
  • C. Cao trào
  • D. Lời đề từ

Câu 14: Khi phân tích truyện, việc xác định "chủ đề" của tác phẩm giúp chúng ta hiểu được điều gì sâu sắc nhất?

  • A. Cấu trúc cốt truyện và cách sắp xếp các sự kiện.
  • B. Thông điệp, tư tưởng mà tác giả muốn gửi gắm qua câu chuyện.
  • C. Tính cách và mối quan hệ giữa các nhân vật.
  • D. Bối cảnh không gian và thời gian của câu chuyện.

Câu 15: Trong truyện, "nhân vật loại hình" được hiểu là gì?

  • A. Nhân vật có tính cách độc đáo, không giống bất kỳ ai.
  • B. Nhân vật được xây dựng dựa trên một hình mẫu lịch sử cụ thể.
  • C. Nhân vật đại diện cho một tầng lớp, một nhóm người hoặc một kiểu tính cách xã hội nhất định.
  • D. Nhân vật chỉ xuất hiện trong truyện cổ tích và thần thoại.

Câu 16: Đọc đoạn trích sau: “...Nàng nhìn ra cửa sổ. Trời vẫn mưa tầm tã. Nước mắt nàng cũng rơi lã chã...” Biện pháp nghệ thuật nổi bật trong đoạn văn trên là gì?

  • A. Tả cảnh ngụ tình
  • B. Nhân hóa
  • C. So sánh
  • D. Ẩn dụ

Câu 17: Yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra sự căng thẳng, hồi hộp và kích thích sự tò mò của độc giả trong truyện?

  • A. Miêu tả chi tiết về ngoại hình nhân vật
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cổ kính
  • C. Miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp
  • D. Yếu tố bất ngờ và nút thắt

Câu 18: Trong truyện, "kết thúc mở" mang lại ý nghĩa gì cho tác phẩm?

  • A. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn, mang lại sự thỏa mãn cho độc giả.
  • B. Gợi mở nhiều cách hiểu, khuyến khích độc giả suy ngẫm và tự đưa ra diễn giải.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và thiếu logic.
  • D. Chỉ phù hợp với truyện trinh thám và kinh dị.

Câu 19: "Lời thoại" của nhân vật trong truyện có vai trò gì?

  • A. Thể hiện tính cách nhân vật, thúc đẩy hành động và bộc lộ xung đột.
  • B. Chỉ dùng để cung cấp thông tin cho độc giả.
  • C. Làm cho truyện trở nên dài dòng và phức tạp hơn.
  • D. Không có vai trò quan trọng, có thể thay thế bằng lời kể của người trần thuật.

Câu 20: Khi phân tích truyện, việc tìm hiểu "bối cảnh sáng tác" có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ cần thiết đối với các tác phẩm văn học cổ điển.
  • B. Không quan trọng, chỉ cần tập trung vào nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
  • C. Giúp hiểu rõ hơn về ý nghĩa, giá trị và thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm trong tác phẩm.
  • D. Chỉ giúp xác định thể loại và phong cách của tác giả.

Câu 21: Trong truyện, yếu tố "ngôn ngữ trần thuật" có thể tạo ra những hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Chỉ có vai trò truyền đạt thông tin một cách khách quan.
  • B. Tạo giọng điệu riêng, thể hiện thái độ của người kể chuyện và gợi cảm xúc cho độc giả.
  • C. Không ảnh hưởng đến cách độc giả tiếp nhận câu chuyện.
  • D. Chỉ cần đảm bảo tính chính xác và dễ hiểu về mặt ngữ pháp.

Câu 22: Đọc đoạn trích sau: “...Thời gian trôi đi như bóng câu qua cửa sổ. Mọi thứ vẫn vậy, chỉ có lòng người là đổi thay...” Câu văn trên sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 23: Trong truyện, "nhân vật phản diện" có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

  • A. Chỉ có vai trò gây cản trở cho nhân vật chính diện.
  • B. Luôn mang những đặc điểm tiêu cực và đáng ghét.
  • C. Không cần thiết phải xuất hiện trong mọi câu chuyện.
  • D. Làm nổi bật phẩm chất của nhân vật chính diện và thể hiện các xung đột, mâu thuẫn trong xã hội hoặc nội tâm con người.

Câu 24: Thủ pháp "đảo ngược tình huống" (plot twist) thường được sử dụng để làm gì trong truyện?

  • A. Làm cho cốt truyện trở nên dễ đoán và đơn giản hơn.
  • B. Tạo sự bất ngờ, phá vỡ dự đoán của độc giả và làm tăng tính hấp dẫn của câu chuyện.
  • C. Chỉ sử dụng trong truyện trinh thám và kinh dị.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt, chỉ là một yếu tố trang trí.

Câu 25: Trong truyện, "biểu tượng" (symbol) được sử dụng để làm gì?

  • A. Gợi những ý nghĩa sâu xa, mang tính khái quát và đa tầng, vượt ra ngoài nghĩa đen thông thường.
  • B. Chỉ đơn thuần làm đẹp cho ngôn ngữ văn chương.
  • C. Không có vai trò quan trọng, có thể lược bỏ mà không ảnh hưởng đến nội dung.
  • D. Chỉ xuất hiện trong truyện cổ tích và thần thoại.

Câu 26: Đọc đoạn trích sau: “...Cả khu rừng im lặng đến đáng sợ. Chỉ có tiếng lá khô xào xạc dưới chân người lữ khách cô đơn...” Đoạn văn tập trung gợi tả không khí gì?

  • A. Vui tươi và nhộn nhịp
  • B. Hào hùng và phấn khởi
  • C. Vắng lặng và cô đơn
  • D. Bình yên và tĩnh lặng

Câu 27: Trong truyện, "môtip" (motif) được hiểu là gì?

  • A. Cốt truyện chính của tác phẩm.
  • B. Yếu tố, chi tiết hoặc hình ảnh lặp đi lặp lại trong tác phẩm, mang ý nghĩa biểu tượng hoặc chủ đề nhất định.
  • C. Nhân vật chính diện của tác phẩm.
  • D. Thể loại của tác phẩm (truyện ngắn, tiểu thuyết,...).

Câu 28: Khi phân tích truyện, việc so sánh và đối chiếu các nhân vật có thể giúp chúng ta khám phá điều gì?

  • A. Chỉ giúp xác định ai là nhân vật chính, ai là nhân vật phụ.
  • B. Không cần thiết, chỉ cần phân tích từng nhân vật riêng lẻ.
  • C. Chỉ phù hợp với các tác phẩm có nhiều nhân vật phức tạp.
  • D. Những khía cạnh khác nhau trong tính cách, số phận và quan niệm sống của con người, cũng như chủ đề của tác phẩm.

Câu 29: Trong truyện, "yếu tố kỳ ảo, hoang đường" thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Chỉ dùng để gây cười và giải trí.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên thiếu thực tế và xa rời cuộc sống.
  • C. Tạo không gian nghệ thuật đặc biệt, thể hiện ước mơ, khát vọng của con người hoặc phê phán hiện thực.
  • D. Chỉ xuất hiện trong truyện cổ tích và thần thoại.

Câu 30: Đọc đoạn trích sau: “...Cậu bé nhìn theo cánh diều bay cao, lòng tràn ngập hy vọng về một tương lai tươi sáng...” Hình ảnh "cánh diều" trong đoạn văn có thể được xem là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự tự do và phóng khoáng tuyệt đối.
  • B. Ước mơ, hy vọng và khát vọng vươn lên.
  • C. Tuổi thơ hồn nhiên và vô tư lự.
  • D. Khả năng chinh phục bầu trời và vũ trụ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, yếu tố nào thường được giới thiệu đầu tiên, tạo nền tảng cho sự phát triển của câu chuyện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản giữa truyện ngắn và tiểu thuyết là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Ngôi kể thứ nhất trong truyện có tác dụng nổi bật nào đối với việc xây dựng không khí và cảm xúc của tác phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo ra sự tương phản, làm nổi bật đặc điểm đối lập giữa các nhân vật hoặc sự vật trong truyện?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong phân tích nhân vật văn học, 'tính cách hóa' nhân vật nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Chức năng chính của yếu tố 'không gian và thời gian' trong truyện là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Thủ pháp 'tả cảnh ngụ tình' trong truyện được hiểu như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Khi phân tích một truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào sau đây thường được đặc biệt chú trọng, phản ánh sự đổi mới trong tư duy nghệ thuật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong truyện, 'mâu thuẫn' đóng vai trò như thế nào đối với sự phát triển của cốt truyện?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Khái niệm 'điểm nhìn trần thuật' trong truyện liên quan đến yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Đọc đoạn trích sau: “...Gió rít từng hồi, cây cối nghiêng ngả. Mưa mỗi lúc một nặng hạt, xối xả như trút nước. Bóng tối bao trùm vạn vật, chỉ còn tiếng sóng biển gầm thét...” Đoạn văn trên tập trung miêu tả yếu tố nào của truyện?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong truyện, yếu tố nào giúp độc giả hình dung rõ hơn về thế giới bên trong của nhân vật, như suy nghĩ, cảm xúc, và động cơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về cốt truyện của một tác phẩm tự sự?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Khi phân tích truyện, việc xác định 'chủ đề' của tác phẩm giúp chúng ta hiểu được điều gì sâu sắc nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong truyện, 'nhân vật loại hình' được hiểu là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Đọc đoạn trích sau: “...Nàng nhìn ra cửa sổ. Trời vẫn mưa tầm tã. Nước mắt nàng cũng rơi lã chã...” Biện pháp nghệ thuật nổi bật trong đoạn văn trên là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra sự căng thẳng, hồi hộp và kích thích sự tò mò của độc giả trong truyện?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong truyện, 'kết thúc mở' mang lại ý nghĩa gì cho tác phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: 'Lời thoại' của nhân vật trong truyện có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Khi phân tích truyện, việc tìm hiểu 'bối cảnh sáng tác' có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong truyện, yếu tố 'ngôn ngữ trần thuật' có thể tạo ra những hiệu quả nghệ thuật nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Đọc đoạn trích sau: “...Thời gian trôi đi như bóng câu qua cửa sổ. Mọi thứ vẫn vậy, chỉ có lòng người là đổi thay...” Câu văn trên sử dụng biện pháp tu từ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong truyện, 'nhân vật phản diện' có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Thủ pháp 'đảo ngược tình huống' (plot twist) thường được sử dụng để làm gì trong truyện?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong truyện, 'biểu tượng' (symbol) được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Đọc đoạn trích sau: “...Cả khu rừng im lặng đến đáng sợ. Chỉ có tiếng lá khô xào xạc dưới chân người lữ khách cô đơn...” Đoạn văn tập trung gợi tả không khí gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong truyện, 'môtip' (motif) được hiểu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khi phân tích truyện, việc so sánh và đối chiếu các nhân vật có thể giúp chúng ta khám phá điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong truyện, 'yếu tố kỳ ảo, hoang đường' thường được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Đọc đoạn trích sau: “...Cậu bé nhìn theo cánh diều bay cao, lòng tràn ngập hy vọng về một tương lai tươi sáng...” Hình ảnh 'cánh diều' trong đoạn văn có thể được xem là biểu tượng cho điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là bắt buộc phải có trong một câu chuyện để phân biệt nó với các thể loại văn học khác như thơ hoặc nghị luận?

  • A. Nhân vật trữ tình
  • B. Tính vần điệu
  • C. Lập luận logic
  • D. Cốt truyện

Câu 2: Trong một truyện ngắn, chi tiết "chiếc lá cuối cùng" có thể được xem là một dạng biểu tượng. Theo em, biểu tượng này chủ yếu gợi ra ý nghĩa nào?

  • A. Sự tàn lụi của thiên nhiên
  • B. Sự cô đơn và tuyệt vọng
  • C. Hy vọng và sự sống
  • D. Sự giàu sang và phú quý

Câu 3: Khi phân tích nhân vật trong truyện, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?

  • A. Ngoại hình và xuất thân của nhân vật
  • B. Hành động và lời nói của nhân vật
  • C. Mối quan hệ của nhân vật với tác giả
  • D. Số lần nhân vật xuất hiện trong truyện

Câu 4: Điểm nhìn trần thuật ngôi thứ nhất thường tạo ra hiệu quả gì trong việc kể chuyện?

  • A. Sự gần gũi, chân thực và chủ quan
  • B. Sự khách quan và toàn diện
  • C. Sự bí ẩn và khó hiểu
  • D. Sự trang trọng và uy nghiêm

Câu 5: Trong truyện, "mâu thuẫn" đóng vai trò như thế nào?

  • A. Làm truyện trở nên dài dòng và phức tạp
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của cốt truyện và nhân vật
  • C. Giảm bớt sự căng thẳng trong câu chuyện
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên buồn tẻ và đơn điệu

Câu 6: Biện pháp tu từ "ẩn dụ" được sử dụng trong truyện nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu
  • B. Giảm bớt tính biểu cảm của ngôn ngữ
  • C. Tăng tính hình tượng, gợi cảm và hàm súc
  • D. Làm cho câu văn trở nên khô khan, thiếu sinh động

Câu 7: "Không gian nghệ thuật" trong truyện có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi diễn ra câu chuyện
  • B. Không có ý nghĩa gì đặc biệt
  • C. Luôn luôn tươi đẹp và lý tưởng
  • D. Thể hiện tâm trạng, hoàn cảnh hoặc những giá trị văn hóa, xã hội

Câu 8: Thời gian nghệ thuật trong truyện có đặc điểm gì khác biệt so với thời gian thực tế?

  • A. Luôn luôn tuyến tính và trôi theo trình tự tự nhiên
  • B. Có thể được nén, giãn, đảo lộn tùy theo ý đồ nghệ thuật
  • C. Hoàn toàn trùng khớp với thời gian lịch sử
  • D. Không có vai trò quan trọng trong việc xây dựng câu chuyện

Câu 9: Yếu tố nào sau đây không thuộc về "cốt truyện" của một tác phẩm tự sự?

  • A. Sự kiện mở đầu
  • B. Cao trào
  • C. Miêu tả ngoại hình nhân vật
  • D. Kết thúc

Câu 10: Đọc một truyện ngắn hiện đại, em nhận thấy yếu tố nào thường được các tác giả chú trọng khai thác?

  • A. Thế giới nội tâm, cảm xúc của con người
  • B. Những sự kiện lịch sử vĩ mô
  • C. Phong cảnh thiên nhiên hùng vĩ
  • D. Chiến tranh và xung đột quân sự

Câu 11: Trong truyện, "chi tiết nghệ thuật" có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng
  • B. Làm rối rắm thêm câu chuyện
  • C. Giảm tính chân thực của tác phẩm
  • D. Góp phần thể hiện chủ đề, tính cách nhân vật, tạo ấn tượng

Câu 12: Thể loại "truyện ngụ ngôn" thường sử dụng hình thức nghệ thuật nào đặc trưng?

  • A. Trần thuật trực tiếp, khách quan
  • B. Ẩn dụ, tượng trưng
  • C. Miêu tả chi tiết, tỉ mỉ
  • D. Sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường

Câu 13: "Lời thoại" của nhân vật trong truyện có chức năng gì?

  • A. Chỉ để trang trí cho câu chuyện thêm sinh động
  • B. Không có chức năng gì đặc biệt
  • C. Thể hiện tính cách, thúc đẩy xung đột, cung cấp thông tin
  • D. Làm chậm nhịp điệu câu chuyện

Câu 14: "Kết thúc mở" trong truyện có ý nghĩa gì đối với người đọc?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên dở dang, thiếu trọn vẹn
  • B. Thể hiện sự bất lực của tác giả trong việc giải quyết vấn đề
  • C. Khiến người đọc cảm thấy hụt hẫng, thất vọng
  • D. Gợi mở nhiều cách hiểu, khuyến khích suy ngẫm và tự diễn giải

Câu 15: Trong truyện, "giọng điệu" của người kể chuyện có vai trò gì?

  • A. Không có vai trò quan trọng
  • B. Thể hiện thái độ, tình cảm, định hướng cảm xúc cho người đọc
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên khó đọc
  • D. Giảm tính khách quan của câu chuyện

Câu 16: Khi phân tích "chủ đề" của truyện, chúng ta cần tập trung vào điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật trong truyện
  • B. Độ dài của câu chuyện
  • C. Ý nghĩa, vấn đề chính mà tác phẩm muốn đề cập
  • D. Bối cảnh thời gian, không gian của truyện

Câu 17: Trong một truyện có yếu tố kỳ ảo, yếu tố kỳ ảo thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên phi logic, vô nghĩa
  • B. Giảm tính chân thực của câu chuyện
  • C. Chỉ để gây cười cho người đọc
  • D. Tăng tính hấp dẫn, biểu đạt ý nghĩa sâu xa, phê phán hiện thực

Câu 18: "Người kể chuyện toàn tri" có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Biết tất cả mọi việc, mọi suy nghĩ của nhân vật
  • B. Chỉ kể những gì nhân vật "tôi" trải nghiệm
  • C. Luôn đứng về một nhân vật nhất định
  • D. Không có cảm xúc, thái độ cá nhân

Câu 19: Trong truyện, "tình huống truyện" có vai trò gì?

  • A. Chỉ là bối cảnh chung của câu chuyện
  • B. Tạo ra hoàn cảnh đặc biệt, bộc lộ tính cách, thúc đẩy mâu thuẫn
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên dài dòng
  • D. Giảm tính hấp dẫn của câu chuyện

Câu 20: "Ngôn ngữ trần thuật" trong truyện có vai trò gì?

  • A. Chỉ là phương tiện giao tiếp thông thường
  • B. Không có vai trò nghệ thuật đặc biệt
  • C. Tái hiện đời sống, tạo không khí, thể hiện giọng điệu
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu

Câu 21: Để phân tích một truyện ngắn, theo em, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Đọc kỹ tác phẩm, nắm bắt nội dung cơ bản
  • B. Tìm hiểu về tác giả và hoàn cảnh sáng tác
  • C. Đọc các bài phê bình, phân tích về tác phẩm
  • D. So sánh tác phẩm với các truyện ngắn khác

Câu 22: Trong truyện, "mô típ" (motif) có thể hiểu là gì?

  • A. Tên của nhân vật chính
  • B. Địa điểm diễn ra câu chuyện
  • C. Thời gian kể chuyện
  • D. Yếu tố nhỏ lặp lại, mang ý nghĩa biểu tượng

Câu 23: "Tính cách nhân vật" trong truyện được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • B. Hành động, lời nói, cách ứng xử
  • C. Miêu tả ngoại hình chi tiết
  • D. Ý kiến đánh giá trực tiếp của tác giả

Câu 24: "Truyện cười" chủ yếu hướng đến mục đích gì?

  • A. Gây xúc động mạnh mẽ
  • B. Kể lại những sự kiện lịch sử
  • C. Gây cười, phê phán, giải trí, giáo dục
  • D. Tái hiện cuộc sống một cách chân thực

Câu 25: "Truyện cổ tích" thường phản ánh ước mơ, khát vọng gì của nhân dân?

  • A. Về cuộc sống tốt đẹp, công bằng, hạnh phúc
  • B. Về sức mạnh phi thường của con người
  • C. Về những cuộc phiêu lưu mạo hiểm
  • D. Về sự giàu có và quyền lực

Câu 26: Trong truyện, "đối thoại" và "độc thoại" khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Độ dài của lời nói
  • B. Nội dung biểu đạt
  • C. Ngữ điệu sử dụng
  • D. Số lượng người tham gia giao tiếp

Câu 27: "Nhân vật chính diện" trong truyện thường đại diện cho điều gì?

  • A. Cái ác, sự xấu xa
  • B. Cái thiện, cái tốt đẹp, lý tưởng
  • C. Sự phức tạp, đa diện của con người
  • D. Những yếu tố tiêu cực của xã hội

Câu 28: "Nhịp điệu" của truyện được tạo ra bởi yếu tố nào?

  • A. Số lượng nhân vật
  • B. Bối cảnh thời gian
  • C. Cách sử dụng câu văn, đoạn văn, phối hợp yếu tố
  • D. Thể loại truyện

Câu 29: Khi so sánh hai truyện ngắn khác nhau, tiêu chí quan trọng nhất để so sánh là gì?

  • A. Độ dài của truyện
  • B. Năm sáng tác
  • C. Số lượng trang
  • D. Chủ đề, nhân vật, nghệ thuật kể chuyện

Câu 30: Đọc một truyện, nếu muốn đánh giá giá trị của nó, em sẽ dựa vào những tiêu chí nào?

  • A. Nội dung tư tưởng, giá trị nghệ thuật, ảnh hưởng
  • B. Số lượng bản in, giải thưởng đạt được
  • C. Ý kiến của người nổi tiếng, nhà phê bình
  • D. Sở thích cá nhân của người đọc

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là *bắt buộc* phải có trong một câu chuyện để phân biệt nó với các thể loại văn học khác như thơ hoặc nghị luận?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong một truyện ngắn, chi tiết 'chiếc lá cuối cùng' có thể được xem là một dạng biểu tượng. Theo em, biểu tượng này chủ yếu gợi ra ý nghĩa nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Khi phân tích nhân vật trong truyện, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Điểm nhìn trần thuật ngôi thứ nhất thường tạo ra hiệu quả gì trong việc kể chuyện?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong truyện, 'mâu thuẫn' đóng vai trò như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Biện pháp tu từ 'ẩn dụ' được sử dụng trong truyện nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: 'Không gian nghệ thuật' trong truyện có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Thời gian nghệ thuật trong truyện có đặc điểm gì khác biệt so với thời gian thực tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Yếu tố nào sau đây *không* thuộc về 'cốt truyện' của một tác phẩm tự sự?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Đọc một truyện ngắn hiện đại, em nhận thấy yếu tố nào thường được các tác giả chú trọng khai thác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong truyện, 'chi tiết nghệ thuật' có vai trò như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Thể loại 'truyện ngụ ngôn' thường sử dụng hình thức nghệ thuật nào đặc trưng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: 'Lời thoại' của nhân vật trong truyện có chức năng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: 'Kết thúc mở' trong truyện có ý nghĩa gì đối với người đọc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong truyện, 'giọng điệu' của người kể chuyện có vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Khi phân tích 'chủ đề' của truyện, chúng ta cần tập trung vào điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong một truyện có yếu tố kỳ ảo, yếu tố kỳ ảo thường được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: 'Người kể chuyện toàn tri' có đặc điểm nổi bật nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong truyện, 'tình huống truyện' có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: 'Ngôn ngữ trần thuật' trong truyện có vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Để phân tích một truyện ngắn, theo em, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong truyện, 'mô típ' (motif) có thể hiểu là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: 'Tính cách nhân vật' trong truyện được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: 'Truyện cười' chủ yếu hướng đến mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: 'Truyện cổ tích' thường phản ánh ước mơ, khát vọng gì của nhân dân?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong truyện, 'đối thoại' và 'độc thoại' khác nhau cơ bản ở điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: 'Nhân vật chính diện' trong truyện thường đại diện cho điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: 'Nhịp điệu' của truyện được tạo ra bởi yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Khi so sánh hai truyện ngắn khác nhau, tiêu chí quan trọng nhất để so sánh là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Đọc một truyện, nếu muốn đánh giá giá trị của nó, em sẽ dựa vào những tiêu chí nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm, thường được xây dựng thông qua hệ thống nhân vật, sự kiện và chi tiết nghệ thuật?

  • A. Không gian và thời gian nghệ thuật
  • B. Cốt truyện
  • C. Ngôn ngữ trần thuật và đối thoại
  • D. Điểm nhìn trần thuật

Câu 2: Đâu là đặc điểm nổi bật của nhân vật "loại hình" trong truyện ngắn hiện đại, khác biệt với nhân vật "tính cách"?

  • A. Được xây dựng với nhiều nét tính cách phức tạp, đa chiều
  • B. Hành động và suy nghĩ khó dự đoán, tạo bất ngờ cho người đọc
  • C. Mang những đặc điểm chung, tiêu biểu cho một nhóm người, một giai cấp hoặc một hiện tượng xã hội
  • D. Thường xuất hiện trong các truyện ngắn lãng mạn, trữ tình

Câu 3: Trong một truyện ngắn, chi tiết "giọt nước mắt lăn dài trên gò má rám nắng của người đàn ông" có thể gợi ý điều gì về nhân vật và hoàn cảnh?

  • A. Sự yếu đuối và ủy mị của nhân vật
  • B. Niềm vui và hạnh phúc bất ngờ
  • C. Sự thờ ơ, vô cảm trước mọi biến cố
  • D. Nỗi đau khổ, sự xúc động sâu kín ẩn sau vẻ ngoài mạnh mẽ, từng trải

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật "tả cảnh ngụ tình" trong truyện ngắn có tác dụng chính là gì?

  • A. Gợi tả vẻ đẹp của thiên nhiên đồng thời thể hiện tâm trạng, cảm xúc của nhân vật
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên ly kỳ, hấp dẫn hơn
  • C. Tăng tính khách quan, chân thực cho câu chuyện
  • D. Giúp người đọc dễ dàng hình dung bối cảnh câu chuyện

Câu 5: Trong truyện ngắn, yếu tố "điểm nhìn trần thuật" có ảnh hưởng trực tiếp đến điều gì?

  • A. Độ dài của câu chuyện
  • B. Mức độ khách quan, chủ quan và khả năng tiếp cận thế giới nhân vật của người đọc
  • C. Sự phát triển của cốt truyện
  • D. Thể loại của truyện ngắn

Câu 6: Đọc đoạn trích sau: "Gió rít từng hồi qua mái tranh, mưa xiên khoai vào vách nứa. Mẹ vẫn ngồi đó, bên ngọn đèn dầu leo lét, vá áo cho con." Đoạn văn trên sử dụng biện pháp nghệ thuật nào nổi bật?

  • A. So sánh và ẩn dụ
  • B. Nhân hóa và hoán dụ
  • C. Miêu tả và gợi hình ảnh
  • D. Liệt kê và phóng đại

Câu 7: Trong truyện ngắn, "chi tiết nghệ thuật" được hiểu là gì?

  • A. Những yếu tố phụ, ít quan trọng trong tác phẩm
  • B. Những thông tin về bối cảnh lịch sử, xã hội của câu chuyện
  • C. Những đoạn văn miêu tả thiên nhiên, phong cảnh
  • D. Những yếu tố nhỏ nhưng mang giá trị biểu đạt, góp phần thể hiện chủ đề, tư tưởng tác phẩm

Câu 8: Yếu tố nào sau đây không thuộc về "không gian nghệ thuật" trong truyện ngắn?

  • A. Không gian địa điểm (làng quê, thành phố,...)
  • B. Giọng điệu trần thuật (trữ tình, hài hước,...)
  • C. Không gian vũ trụ (trên trời, dưới biển,...)
  • D. Không gian tâm tưởng (trong giấc mơ, hồi ức,...)

Câu 9: Thời gian nghệ thuật trong truyện ngắn có thể được tổ chức theo những hình thức nào?

  • A. Chỉ theo trình tự tuyến tính
  • B. Chỉ theo dòng ý thức nhân vật
  • C. Tuyến tính, đảo tuyến, thời gian tâm lý
  • D. Luôn trùng khớp với thời gian lịch sử

Câu 10: Đọc câu sau: "Nắng vàng rực rỡ trải dài trên cánh đồng lúa chín, báo hiệu một mùa bội thu." Câu văn này sử dụng loại ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ đối thoại
  • B. Ngôn ngữ miêu tả
  • C. Ngôn ngữ trần thuật
  • D. Ngôn ngữ độc thoại nội tâm

Câu 11: Trong truyện ngắn, "ngôn ngữ nhân vật" có vai trò gì?

  • A. Chỉ để truyền đạt thông tin, diễn biến câu chuyện
  • B. Chỉ để tạo không khí truyện
  • C. Chỉ để miêu tả ngoại hình nhân vật
  • D. Thể hiện tính cách, tâm trạng, trình độ văn hóa và mối quan hệ của nhân vật

Câu 12: "Truyện ngắn" khác biệt với "tiểu thuyết" chủ yếu ở phương diện nào?

  • A. Độ dài và quy mô phản ánh hiện thực
  • B. Sử dụng yếu tố kỳ ảo
  • C. Tính chất trữ tình
  • D. Kết cấu chương hồi

Câu 13: Đâu là chức năng chính của "lời người trần thuật" trong truyện?

  • A. Thay thế lời nhân vật
  • B. Dẫn dắt câu chuyện, miêu tả, bình luận và thể hiện thái độ của người kể
  • C. Chỉ xuất hiện ở đầu và cuối truyện
  • D. Luôn đồng nhất với quan điểm của tác giả

Câu 14: Trong phân tích truyện ngắn, việc xác định "chủ đề" của tác phẩm giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn hay không
  • B. Số lượng nhân vật trong truyện
  • C. Ý nghĩa khái quát và tư tưởng chủ đạo mà tác phẩm muốn gửi gắm
  • D. Thể loại của truyện ngắn

Câu 15: "Mô típ" trong truyện ngắn được hiểu là gì?

  • A. Lời thoại đặc trưng của nhân vật
  • B. Tên gọi của nhân vật chính
  • C. Bối cảnh không gian, thời gian cụ thể
  • D. Yếu tố, hình ảnh, chi tiết lặp lại có ý nghĩa biểu tượng

Câu 16: Đọc đoạn trích: "Trời ơi, sao mà độ lượng thế! Cả đến cái giống vật không biết nói năng kia mà cũng biết thương xót đồng loại, huống chi là...". Đoạn trích trên sử dụng hình thức độc thoại nào?

  • A. Đối thoại
  • B. Độc thoại nội tâm
  • C. Bàng thoại
  • D. Song thoại

Câu 17: Trong truyện ngắn, "kết thúc mở" có tác dụng gì?

  • A. Giải thích rõ ràng mọi tình tiết câu chuyện
  • B. Làm cho câu chuyện dễ hiểu, dễ nhớ hơn
  • C. Gợi mở nhiều cách hiểu, kích thích suy nghĩ và trí tưởng tượng của người đọc
  • D. Thể hiện sự bế tắc, không lối thoát của nhân vật

Câu 18: Đọc đoạn văn: "Mặt trời lặn dần sau rặng núi, bóng tối bao trùm lên ngôi làng. Tiếng dế kêu rả rích, buồn bã vang vọng." Đoạn văn trên gợi không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

  • A. Không gian làng quê, thời gian chiều muộn, tĩnh lặng, buồn bã
  • B. Không gian đô thị, thời gian ban ngày, náo nhiệt, vui tươi
  • C. Không gian rừng núi, thời gian đêm khuya, hoang vắng, rùng rợn
  • D. Không gian biển cả, thời gian bình minh, tươi sáng, hy vọng

Câu 19: Trong truyện ngắn, "tình huống truyện" có vai trò gì?

  • A. Chỉ để tạo sự hấp dẫn, lôi cuốn cho người đọc
  • B. Tạo ra bước ngoặt, thử thách, làm bộc lộ tính cách nhân vật và thể hiện chủ đề
  • C. Chỉ để kéo dài độ dài của câu chuyện
  • D. Chỉ để miêu tả bối cảnh câu chuyện

Câu 20: Đọc câu văn: "Ánh mắt bà mẹ hiền từ như dòng suối mát lành." Biện pháp tu từ nào được sử dụng?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 21: Trong truyện ngắn, "giọng điệu trần thuật" có thể mang lại hiệu quả gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn
  • B. Không có vai trò gì đáng kể
  • C. Tạo nên sắc thái cảm xúc, thái độ của người kể, ảnh hưởng đến cảm nhận của người đọc
  • D. Chỉ thể hiện tính cách nhân vật

Câu 22: "Nhân vật chính diện" trong truyện ngắn thường được xây dựng để đại diện cho điều gì?

  • A. Những thói hư tật xấu của con người
  • B. Sức mạnh vật chất và quyền lực
  • C. Sự ích kỷ và nhỏ nhen trong cuộc sống
  • D. Những giá trị tốt đẹp, phẩm chất đạo đức, lý tưởng cao cả mà tác giả muốn khẳng định

Câu 23: Trong truyện ngắn, "mâu thuẫn truyện" có vai trò gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp, khó hiểu hơn
  • B. Tạo động lực phát triển cốt truyện, thể hiện xung đột và làm nổi bật chủ đề
  • C. Chỉ để gây cười cho người đọc
  • D. Không có vai trò quan trọng trong truyện ngắn

Câu 24: Đọc câu văn: "Tiếng cười nói rộn rã như phá tan sự tĩnh lặng của buổi sớm mai." Câu văn sử dụng giác quan nào để miêu tả âm thanh?

  • A. Thị giác
  • B. Xúc giác
  • C. Thính giác
  • D. Vị giác

Câu 25: "Người kể chuyện ngôi thứ nhất" có ưu điểm gì nổi bật?

  • A. Tạo sự gần gũi, chân thực và thể hiện sâu sắc thế giới nội tâm của nhân vật
  • B. Đảm bảo tính khách quan, toàn diện của câu chuyện
  • C. Dễ dàng miêu tả ngoại hình nhân vật
  • D. Giúp cốt truyện phát triển nhanh chóng, hấp dẫn

Câu 26: Trong truyện ngắn, "nhan đề" có chức năng gì?

  • A. Chỉ để phân biệt các truyện ngắn với nhau
  • B. Không có vai trò quan trọng
  • C. Luôn thể hiện trực tiếp nhân vật chính
  • D. Gợi mở chủ đề, nội dung chính, tạo ấn tượng ban đầu và khơi gợi sự tò mò

Câu 27: "Truyện cười" thuộc thể loại truyện nào?

  • A. Truyện hiện đại
  • B. Truyện dân gian
  • C. Truyện trung đại
  • D. Truyện thơ

Câu 28: "Truyện ngụ ngôn" thường sử dụng hình thức nghệ thuật nào để truyền tải bài học?

  • A. Trực tiếp, miêu tả
  • B. Kịch tính, xung đột
  • C. Ẩn dụ, tượng trưng
  • D. Lãng mạn, trữ tình

Câu 29: Đọc đoạn đối thoại: "- Anh đi đâu đấy? - Tôi đi... tôi đi dạo phố một chút." Đoạn đối thoại trên thể hiện điều gì về nhân vật "tôi"?

  • A. Sự mạnh mẽ, quyết đoán
  • B. Sự vui vẻ, hòa đồng
  • C. Sự tức giận, bực bội
  • D. Sự lúng túng, thiếu tự tin hoặc đang che giấu điều gì đó

Câu 30: Trong truyện ngắn, "chi tiết kỳ ảo" thường có tác dụng gì?

  • A. Tạo yếu tố bất ngờ, hấp dẫn, tăng tính biểu tượng và thể hiện ước mơ hoặc phê phán
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên phi logic, khó hiểu
  • C. Giảm tính chân thực của câu chuyện
  • D. Chỉ dùng để gây cười, giải trí đơn thuần

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm, thường được xây dựng thông qua hệ thống nhân vật, sự kiện và chi tiết nghệ thuật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Đâu là đặc điểm nổi bật của nhân vật 'loại hình' trong truyện ngắn hiện đại, khác biệt với nhân vật 'tính cách'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong một truyện ngắn, chi tiết 'giọt nước mắt lăn dài trên gò má rám nắng của người đàn ông' có thể gợi ý điều gì về nhân vật và hoàn cảnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật 'tả cảnh ngụ tình' trong truyện ngắn có tác dụng chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong truyện ngắn, yếu tố 'điểm nhìn trần thuật' có ảnh hưởng trực tiếp đến điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Đọc đoạn trích sau: 'Gió rít từng hồi qua mái tranh, mưa xiên khoai vào vách nứa. Mẹ vẫn ngồi đó, bên ngọn đèn dầu leo lét, vá áo cho con.' Đoạn văn trên sử dụng biện pháp nghệ thuật nào nổi bật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong truyện ngắn, 'chi tiết nghệ thuật' được hiểu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Yếu tố nào sau đây không thuộc về 'không gian nghệ thuật' trong truyện ngắn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Thời gian nghệ thuật trong truyện ngắn có thể được tổ chức theo những hình thức nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Đọc câu sau: 'Nắng vàng rực rỡ trải dài trên cánh đồng lúa chín, báo hiệu một mùa bội thu.' Câu văn này sử dụng loại ngôn ngữ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong truyện ngắn, 'ngôn ngữ nhân vật' có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: 'Truyện ngắn' khác biệt với 'tiểu thuyết' chủ yếu ở phương diện nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Đâu là chức năng chính của 'lời người trần thuật' trong truyện?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong phân tích truyện ngắn, việc xác định 'chủ đề' của tác phẩm giúp người đọc hiểu được điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: 'Mô típ' trong truyện ngắn được hiểu là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Đọc đoạn trích: 'Trời ơi, sao mà độ lượng thế! Cả đến cái giống vật không biết nói năng kia mà cũng biết thương xót đồng loại, huống chi là...'. Đoạn trích trên sử dụng hình thức độc thoại nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong truyện ngắn, 'kết thúc mở' có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Đọc đoạn văn: 'Mặt trời lặn dần sau rặng núi, bóng tối bao trùm lên ngôi làng. Tiếng dế kêu rả rích, buồn bã vang vọng.' Đoạn văn trên gợi không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong truyện ngắn, 'tình huống truyện' có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Đọc câu văn: 'Ánh mắt bà mẹ hiền từ như dòng suối mát lành.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong truyện ngắn, 'giọng điệu trần thuật' có thể mang lại hiệu quả gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: 'Nhân vật chính diện' trong truyện ngắn thường được xây dựng để đại diện cho điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong truyện ngắn, 'mâu thuẫn truyện' có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Đọc câu văn: 'Tiếng cười nói rộn rã như phá tan sự tĩnh lặng của buổi sớm mai.' Câu văn sử dụng giác quan nào để miêu tả âm thanh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: 'Người kể chuyện ngôi thứ nhất' có ưu điểm gì nổi bật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong truyện ngắn, 'nhan đề' có chức năng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: 'Truyện cười' thuộc thể loại truyện nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: 'Truyện ngụ ngôn' thường sử dụng hình thức nghệ thuật nào để truyền tải bài học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Đọc đoạn đối thoại: '- Anh đi đâu đấy? - Tôi đi... tôi đi dạo phố một chút.' Đoạn đối thoại trên thể hiện điều gì về nhân vật 'tôi'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong truyện ngắn, 'chi tiết kỳ ảo' thường có tác dụng gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần cơ bản cấu thành cốt truyện của một tác phẩm tự sự?

  • A. Mở đầu (tình huống xuất phát)
  • B. Phát triển (diễn biến sự kiện)
  • C. Cao trào (đỉnh điểm xung đột)
  • D. Bối cảnh (thời gian, không gian)

Câu 2: Trong truyện ngắn, điểm nhìn trần thuật có vai trò quan trọng trong việc tạo nên giọng điệu và giới hạn nhận thức của người đọc về câu chuyện. Điểm nhìn trần thuật toàn tri khác biệt với điểm nhìn ngôi thứ nhất ở đặc điểm nào?

  • A. Người kể chuyện toàn tri biết được suy nghĩ, cảm xúc của tất cả các nhân vật, trong khi người kể ngôi thứ nhất chỉ giới hạn ở nhận thức của bản thân.
  • B. Người kể chuyện toàn tri luôn xuất hiện trực tiếp trong câu chuyện, còn người kể ngôi thứ nhất thì không.
  • C. Điểm nhìn toàn tri chỉ phù hợp với truyện cổ tích, còn điểm nhìn ngôi thứ nhất phù hợp với truyện hiện đại.
  • D. Cả hai điểm nhìn đều có khả năng tạo ra sự khách quan tuyệt đối trong trần thuật.

Câu 3: Đọc đoạn trích sau: “...Gió bấc hun hút thổi. Cây gạo trụi lá xơ xác. Mấy nhà tranh nghèo xác xơ dưới gốc gạo. Đàn quạ khoang từ đâu bay về đậu đen nhánh trên cành, kêu quàng quạc não nề…”. Đoạn văn trên tập trung miêu tả yếu tố nào của truyện?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Bối cảnh
  • D. Chủ đề

Câu 4: Trong một truyện ngắn hiện đại, tác giả thường sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để thể hiện tâm lý nhân vật một cách sâu sắc, tinh tế?

  • A. Miêu tả ngoại hình nhân vật tỉ mỉ
  • B. Miêu tả nội tâm nhân vật (dòng ý thức, độc thoại nội tâm)
  • C. Sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường
  • D. Tập trung vào miêu tả hành động bên ngoài của nhân vật

Câu 5: Chức năng chính của chi tiết trong truyện ngắn là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên cụ thể, sinh động và gợi cảm, góp phần thể hiện chủ đề.
  • B. Kéo dài độ dài của tác phẩm, tăng tính phức tạp cho cốt truyện.
  • C. Chỉ đơn thuần là yếu tố trang trí, làm đẹp cho văn bản.
  • D. Che giấu đi ý đồ nghệ thuật thực sự của tác giả.

Câu 6: Một truyện ngắn có thể có nhiều chủ đề khác nhau, nhưng chủ đề chính thường được thể hiện tập trung nhất ở đâu?

  • A. Ở phần mở đầu truyện, khi giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Rải rác trong các chi tiết miêu tả và đối thoại của nhân vật.
  • C. Thường được gợi ra một cách rõ ràng nhất ở phần kết thúc truyện.
  • D. Chủ đề chính thường được tác giả nêu trực tiếp trong lời đề từ.

Câu 7: Trong truyện, xung đột đóng vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ là yếu tố phụ, có thể có hoặc không trong một truyện.
  • B. Là động lực phát triển câu chuyện, tạo kịch tính và hấp dẫn.
  • C. Làm giảm tính chân thực của câu chuyện.
  • D. Chỉ xuất hiện trong truyện phiêu lưu, trinh thám.

Câu 8: Nhân vật loại hình trong truyện khác với nhân vật cá tính ở điểm nào?

  • A. Nhân vật loại hình mang những đặc điểm chung của một tầng lớp, nhóm người, còn nhân vật cá tính có nét riêng biệt, độc đáo.
  • B. Nhân vật loại hình thường xuất hiện trong truyện cổ tích, nhân vật cá tính trong truyện hiện đại.
  • C. Nhân vật loại hình luôn là chính diện, nhân vật cá tính luôn là phản diện.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai loại nhân vật này.

Câu 9: Đọc đoạn trích: “Nắng chiều nhuộm vàng con đường làng. Tiếng sáo diều vi vu trên cánh đồng. Bà mẹ ngồi hiên nhà, mắt dõi theo bóng dáng đứa con đi học về…”. Đoạn văn trên sử dụng biện pháp nghệ thuật nào nổi bật?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Miêu tả
  • D. So sánh

Câu 10: Trong truyện, yếu tố nào giúp tạo ra sự liên kết giữa các sự kiện, hành động của nhân vật và làm cho câu chuyện trở nên mạch lạc, có ý nghĩa?

  • A. Bối cảnh
  • B. Cốt truyện
  • C. Nhân vật
  • D. Lời kể

Câu 11: Khi phân tích một truyện ngắn, việc xác định điểm nhìn trần thuật giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Xác định thể loại của truyện (truyện ngắn, truyện dài...).
  • B. Đếm số lượng nhân vật chính và phụ trong truyện.
  • C. Tìm ra năm sáng tác và xuất xứ của tác phẩm.
  • D. Hiểu rõ hơn giọng điệu, thái độ của người kể chuyện và giới hạn nhận thức về câu chuyện.

Câu 12: Trong truyện, yếu tố nào thường được sử dụng để tạo ra sự bất ngờ, đảo ngược tình huống, hoặc gợi mở những suy nghĩ mới cho người đọc ở phần kết?

  • A. Miêu tả chi tiết bối cảnh.
  • B. Sử dụng nhiều lời thoại nhân vật.
  • C. Kết thúc truyện độc đáo, bất ngờ.
  • D. Tập trung vào diễn biến tâm lý nhân vật chính diện.

Câu 13: Đọc đoạn trích: “...Ông lão nhớ lại ngày xưa, khi còn trai trẻ, ông đã từng là một người lính dũng cảm. Nhưng giờ đây, tuổi già và bệnh tật đã khiến ông trở nên yếu đuối, bất lực…”. Đoạn văn trên tập trung thể hiện điều gì về nhân vật?

  • A. Nguồn gốc xuất thân của nhân vật.
  • B. Sự biến đổi của nhân vật theo thời gian.
  • C. Mối quan hệ của nhân vật với những người xung quanh.
  • D. Hành động và lời nói của nhân vật trong hiện tại.

Câu 14: Trong truyện, ngôn ngữ nhân vật có vai trò gì?

  • A. Thể hiện tính cách, tâm lý, trình độ văn hóa và mối quan hệ của nhân vật.
  • B. Chỉ đơn thuần là phương tiện giao tiếp giữa các nhân vật.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
  • D. Không có vai trò quan trọng, có thể lược bỏ trong quá trình phân tích.

Câu 15: Khi phân tích truyện, việc tìm hiểu bối cảnh sáng tác có ý nghĩa gì?

  • A. Xác định chính xác thể loại và phong cách của tác giả.
  • B. Đánh giá tài năng và vị trí của tác giả trong lịch sử văn học.
  • C. Giúp hiểu rõ hơn về ý nghĩa phản ánh hiện thực và giá trị tư tưởng của tác phẩm.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt lịch sử, không liên quan đến nội dung tác phẩm.

Câu 16: Trong truyện, yếu tố nào tạo nên giọng điệu riêng biệt của tác giả?

  • A. Số lượng nhân vật và độ dài của truyện.
  • B. Cốt truyện hấp dẫn và nhiều tình tiết bất ngờ.
  • C. Bối cảnh truyện được miêu tả chi tiết và sinh động.
  • D. Cách sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, nhịp điệu và thái độ của người kể chuyện.

Câu 17: Đọc đoạn trích: “...Tiếng chim hót véo von trong vườn. Hoa phượng đỏ rực cả một góc trời. Mùi hương lúa chín thoang thoảng trong gió…”. Đoạn văn trên gợi cho người đọc cảm nhận chủ yếu về điều gì?

  • A. Nỗi buồn và sự cô đơn của con người.
  • B. Vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống thanh bình.
  • C. Sự dữ dội và khắc nghiệt của thiên nhiên.
  • D. Những khó khăn và thử thách trong cuộc sống.

Câu 18: Trong truyện, yếu tố không gian và thời gian nghệ thuật có vai trò gì?

  • A. Tạo ra môi trường, không khí cho câu chuyện và góp phần thể hiện chủ đề.
  • B. Chỉ đơn thuần là yếu tố trang trí, làm đẹp cho tác phẩm.
  • C. Giúp xác định thể loại và thời kỳ văn học của truyện.
  • D. Không có vai trò quan trọng, có thể bỏ qua khi phân tích.

Câu 19: Trong một truyện ngắn, tác giả có thể sử dụng biện pháp tương phản giữa các nhân vật, sự kiện, hình ảnh để làm nổi bật điều gì?

  • A. Che giấu đi ý đồ nghệ thuật thực sự của tác giả.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và phức tạp hơn.
  • C. Làm nổi bật chủ đề, tư tưởng và các xung đột trong truyện.
  • D. Chỉ có tác dụng gây cười, tạo yếu tố hài hước.

Câu 20: Khi đọc một truyện, việc dự đoán diễn biến tiếp theo của câu chuyện dựa trên những chi tiết đã cho có phải là một kỹ năng quan trọng không?

  • A. Có, vì giúp người đọc chủ động tham gia vào câu chuyện và tăng cường khả năng suy luận.
  • B. Không, vì truyện đã được tác giả viết sẵn, không cần dự đoán.
  • C. Chỉ quan trọng đối với truyện trinh thám, phiêu lưu.
  • D. Không cần thiết, chỉ cần đọc và hiểu nội dung câu chữ.

Câu 21: Trong truyện, yếu tố nào thường được sử dụng để ẩn dụ cho một ý nghĩa sâu xa, mang tính biểu tượng?

  • A. Cốt truyện phức tạp và nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Hình ảnh, chi tiết, nhân vật mang tính biểu tượng.
  • C. Lời thoại nhân vật dài và mang tính triết lý.
  • D. Bối cảnh truyện được miêu tả tỉ mỉ và chân thực.

Câu 22: Đọc đoạn trích: “...Trời mưa tầm tã. Nước ngập đến đầu gối. Người dân oằn mình chống chọi với cơn lũ dữ…”. Đoạn văn trên tập trung miêu tả loại xung đột nào?

  • A. Xung đột giữa các nhân vật với nhau.
  • B. Xung đột nội tâm trong nhân vật.
  • C. Xung đột giữa con người với xã hội.
  • D. Xung đột giữa con người với thiên nhiên.

Câu 23: Trong truyện, kết thúc mở có đặc điểm gì?

  • A. Luôn mang lại niềm vui và hạnh phúc cho nhân vật.
  • B. Giải thích rõ ràng mọi tình tiết và bí ẩn trong truyện.
  • C. Không giải quyết triệt để các mâu thuẫn, gợi nhiều cách hiểu và suy ngẫm.
  • D. Thường được sử dụng trong truyện cổ tích và thần thoại.

Câu 24: Khi phân tích nhân vật trong truyện, việc xem xét mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ giúp xác định vai trò chính, phụ của nhân vật.
  • B. Làm nổi bật tính cách, số phận và các xung đột của nhân vật, cũng như các quan hệ xã hội.
  • C. Không quan trọng bằng việc phân tích hành động và lời nói của nhân vật.
  • D. Chỉ cần thiết đối với truyện có nhiều nhân vật phức tạp.

Câu 25: Trong truyện, yếu tố nào giúp tạo ra nhịp điệuâm hưởng cho ngôn ngữ văn xuôi?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn và nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Lời thoại nhân vật tự nhiên và gần gũi đời thường.
  • C. Bối cảnh truyện được miêu tả chi tiết và sinh động.
  • D. Sự phối hợp hài hòa giữa các yếu tố ngữ âm, từ ngữ, cú pháp và biện pháp tu từ.

Câu 26: Đọc đoạn trích: “...Cô bé nhìn ra cửa sổ. Mưa vẫn rơi không ngớt. Trong lòng cô trào dâng một nỗi buồn man mác…”. Đoạn văn trên thể hiện mối liên hệ giữa yếu tố nào?

  • A. Mối liên hệ giữa quá khứ và hiện tại.
  • B. Mối liên hệ giữa hành động và lời nói.
  • C. Mối liên hệ giữa ngoại cảnh và nội tâm nhân vật.
  • D. Mối liên hệ giữa các nhân vật trong truyện.

Câu 27: Trong truyện, nhan đề có vai trò gì?

  • A. Gợi mở chủ đề, tư tưởng hoặc tình huống trung tâm của truyện, thu hút sự chú ý.
  • B. Chỉ đơn thuần là tên gọi, giúp phân biệt các truyện khác nhau.
  • C. Luôn thể hiện trực tiếp nội dung chính của truyện.
  • D. Không có vai trò quan trọng, thường được đặt ngẫu nhiên.

Câu 28: Khi phân tích truyện, việc so sánh truyện này với truyện khác của cùng tác giả hoặc của các tác giả khác nhau có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để xác định truyện nào hay hơn, truyện nào dở hơn.
  • B. Không cần thiết, chỉ làm mất thời gian và rối rắm.
  • C. Chỉ có ý nghĩa đối với nhà nghiên cứu văn học chuyên nghiệp.
  • D. Nhận diện phong cách tác giả, đặc điểm thể loại và làm nổi bật giá trị riêng của từng tác phẩm.

Câu 29: Trong truyện, yếu tố nào giúp tạo ra tính đa nghĩakhả năng diễn giải phong phú cho tác phẩm?

  • A. Cốt truyện đơn giản và dễ hiểu.
  • B. Tính biểu tượng, ẩn dụ, kết thúc mở và giọng điệu đa thanh.
  • C. Lời thoại nhân vật rõ ràng và trực tiếp.
  • D. Bối cảnh truyện được miêu tả cụ thể và chi tiết.

Câu 30: Đọc đoạn trích: “...Anh thanh niên nhận ra rằng, cuộc sống không chỉ có những khó khăn, vất vả, mà còn có cả những vẻ đẹp tiềm ẩn, những niềm vui bất ngờ…”. Đoạn văn trên thể hiện sự thay đổi nào trong nhận thức của nhân vật?

  • A. Sự thay đổi về ngoại hình và tính cách.
  • B. Sự thay đổi trong mối quan hệ với những người xung quanh.
  • C. Sự thay đổi trong cái nhìn về cuộc sống, từ bi quan sang lạc quan hơn.
  • D. Sự thay đổi về hoàn cảnh sống và công việc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Yếu tố nào sau đây *không* phải là thành phần cơ bản cấu thành cốt truyện của một tác phẩm tự sự?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong truyện ngắn, điểm nhìn trần thuật có vai trò quan trọng trong việc tạo nên giọng điệu và giới hạn nhận thức của người đọc về câu chuyện. Điểm nhìn trần thuật *toàn tri* khác biệt với điểm nhìn *ngôi thứ nhất* ở đặc điểm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Đọc đoạn trích sau: “...Gió bấc hun hút thổi. Cây gạo trụi lá xơ xác. Mấy nhà tranh nghèo xác xơ dưới gốc gạo. Đàn quạ khoang từ đâu bay về đậu đen nhánh trên cành, kêu quàng quạc não nề…”. Đoạn văn trên tập trung miêu tả yếu tố nào của truyện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong một truyện ngắn hiện đại, tác giả thường sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để thể hiện tâm lý nhân vật một cách sâu sắc, tinh tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Chức năng chính của *chi tiết* trong truyện ngắn là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Một truyện ngắn có thể có nhiều chủ đề khác nhau, nhưng chủ đề chính thường được thể hiện tập trung nhất ở đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong truyện, *xung đột* đóng vai trò như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Nhân vật *loại hình* trong truyện khác với nhân vật *cá tính* ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Đọc đoạn trích: “Nắng chiều nhuộm vàng con đường làng. Tiếng sáo diều vi vu trên cánh đồng. Bà mẹ ngồi hiên nhà, mắt dõi theo bóng dáng đứa con đi học về…”. Đoạn văn trên sử dụng biện pháp nghệ thuật nào nổi bật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong truyện, yếu tố nào giúp tạo ra sự liên kết giữa các sự kiện, hành động của nhân vật và làm cho câu chuyện trở nên mạch lạc, có ý nghĩa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Khi phân tích một truyện ngắn, việc xác định *điểm nhìn trần thuật* giúp ích gì cho người đọc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong truyện, yếu tố nào thường được sử dụng để tạo ra sự bất ngờ, đảo ngược tình huống, hoặc gợi mở những suy nghĩ mới cho người đọc ở phần kết?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Đọc đoạn trích: “...Ông lão nhớ lại ngày xưa, khi còn trai trẻ, ông đã từng là một người lính dũng cảm. Nhưng giờ đây, tuổi già và bệnh tật đã khiến ông trở nên yếu đuối, bất lực…”. Đoạn văn trên tập trung thể hiện điều gì về nhân vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong truyện, *ngôn ngữ nhân vật* có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Khi phân tích truyện, việc tìm hiểu *bối cảnh sáng tác* có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong truyện, yếu tố nào tạo nên *giọng điệu* riêng biệt của tác giả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Đọc đoạn trích: “...Tiếng chim hót véo von trong vườn. Hoa phượng đỏ rực cả một góc trời. Mùi hương lúa chín thoang thoảng trong gió…”. Đoạn văn trên gợi cho người đọc cảm nhận chủ yếu về điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong truyện, yếu tố *không gian và thời gian nghệ thuật* có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong một truyện ngắn, tác giả có thể sử dụng *biện pháp tương phản* giữa các nhân vật, sự kiện, hình ảnh để làm nổi bật điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Khi đọc một truyện, việc *dự đoán* diễn biến tiếp theo của câu chuyện dựa trên những chi tiết đã cho có phải là một kỹ năng quan trọng không?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong truyện, yếu tố nào thường được sử dụng để *ẩn dụ* cho một ý nghĩa sâu xa, mang tính biểu tượng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Đọc đoạn trích: “...Trời mưa tầm tã. Nước ngập đến đầu gối. Người dân oằn mình chống chọi với cơn lũ dữ…”. Đoạn văn trên tập trung miêu tả loại xung đột nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong truyện, *kết thúc mở* có đặc điểm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khi phân tích nhân vật trong truyện, việc xem xét *mối quan hệ* của nhân vật với các nhân vật khác có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong truyện, yếu tố nào giúp tạo ra *nhịp điệu* và *âm hưởng* cho ngôn ngữ văn xuôi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Đọc đoạn trích: “...Cô bé nhìn ra cửa sổ. Mưa vẫn rơi không ngớt. Trong lòng cô trào dâng một nỗi buồn man mác…”. Đoạn văn trên thể hiện mối liên hệ giữa yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong truyện, *nhan đề* có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Khi phân tích truyện, việc so sánh *truyện này với truyện khác* của cùng tác giả hoặc của các tác giả khác nhau có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong truyện, yếu tố nào giúp tạo ra *tính đa nghĩa* và *khả năng diễn giải* phong phú cho tác phẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Đọc đoạn trích: “...Anh thanh niên nhận ra rằng, cuộc sống không chỉ có những khó khăn, vất vả, mà còn có cả những vẻ đẹp tiềm ẩn, những niềm vui bất ngờ…”. Đoạn văn trên thể hiện sự thay đổi nào trong nhận thức của nhân vật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thể loại truyện trong văn học trung đại Việt Nam thường tập trung phản ánh điều gì?

  • A. Đời sống sinh hoạt thường nhật của người dân.
  • B. Những khám phá khoa học và tiến bộ kỹ thuật.
  • C. Số phận con người và các vấn đề đạo đức, xã hội.
  • D. Vẻ đẹp thiên nhiên và tình yêu lãng mạn.

Câu 2: Trong một truyện ngắn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Lời thoại của nhân vật phụ.
  • B. Miêu tả chi tiết về ngoại hình nhân vật.
  • C. Sự kiện ngẫu nhiên trong cốt truyện.
  • D. Hệ thống biểu tượng và hình ảnh ẩn dụ.

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản giữa truyện ngắn và tiểu thuyết là gì?

  • A. Truyện ngắn thường có yếu tố kỳ ảo, tiểu thuyết thì không.
  • B. Tiểu thuyết có dung lượng lớn hơn và nhiều tuyến nhân vật, sự kiện phức tạp hơn truyện ngắn.
  • C. Truyện ngắn chỉ tập trung vào đời tư, tiểu thuyết phản ánh các vấn đề xã hội.
  • D. Tiểu thuyết luôn có kết thúc có hậu, truyện ngắn thì đa dạng hơn.

Câu 4: Khi phân tích nhân vật trong truyện, điều gì quan trọng nhất cần xem xét để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?

  • A. Nguồn gốc xuất thân và gia cảnh của nhân vật.
  • B. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • C. Hành động, lời nói, và mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
  • D. Tên gọi và tuổi tác của nhân vật.

Câu 5: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để tạo sự hấp dẫn và bất ngờ cho cốt truyện?

  • A. Tình huống truyện độc đáo và éo le.
  • B. Miêu tả tâm lý nhân vật một cách chi tiết.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu tính biểu cảm.
  • D. Kể chuyện theo trình tự thời gian tuyến tính.

Câu 6: Trong truyện, yếu tố không gian và thời gian nghệ thuật có vai trò gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là bối cảnh diễn ra câu chuyện.
  • B. Giúp người đọc dễ hình dung về địa điểm và thời gian.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên chân thực và sinh động hơn.
  • D. Góp phần thể hiện chủ đề, tính cách nhân vật và tạo không khí cho tác phẩm.

Câu 7: Ngôi kể trong truyện có ảnh hưởng như thế nào đến việc tiếp nhận câu chuyện của người đọc?

  • A. Không có ảnh hưởng gì đáng kể.
  • B. Quyết định điểm nhìn, giới hạn thông tin và cảm xúc mà người đọc tiếp cận được.
  • C. Chỉ đơn giản là cách tác giả xưng hô trong truyện.
  • D. Ngôi kể luôn cố định và không thay đổi trong suốt truyện.

Câu 8: Thủ pháp "đảo ngược tình huống" (plot twist) thường được sử dụng để làm gì trong truyện?

  • A. Giảm bớt sự căng thẳng và buồn tẻ của câu chuyện.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên dễ đoán và dễ hiểu hơn.
  • C. Tạo sự bất ngờ, kịch tính và tăng cường tính hấp dẫn cho câu chuyện.
  • D. Giúp tác giả dễ dàng kết thúc câu chuyện.

Câu 9: Chức năng chính của lời đối thoại giữa các nhân vật trong truyện là gì?

  • A. Chỉ để kéo dài độ dài của câu chuyện.
  • B. Để trang trí cho câu văn thêm sinh động.
  • C. Chủ yếu để giới thiệu bối cảnh và nhân vật.
  • D. Thể hiện tính cách nhân vật, thúc đẩy cốt truyện và tạo không khí truyện.

Câu 10: Khi phân tích một truyện hiện đại, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng hơn so với truyện trung đại?

  • A. Tính chất giáo huấn và đạo đức.
  • B. Yếu tố tâm lý và đời sống nội tâm của nhân vật.
  • C. Sự tuân thủ các quy tắc và thể loại truyền thống.
  • D. Miêu tả chi tiết về phong tục và lễ nghi xã hội.

Câu 11: Trong truyện, chi tiết "đắt" là gì?

  • A. Chi tiết được miêu tả tỉ mỉ, công phu.
  • B. Chi tiết xuất hiện nhiều lần trong truyện.
  • C. Chi tiết nhỏ nhưng mang giá trị biểu đạt lớn, góp phần thể hiện chủ đề hoặc tính cách nhân vật.
  • D. Chi tiết gây cười, tạo không khí vui vẻ.

Câu 12: Hãy chọn nhận định đúng nhất về mối quan hệ giữa truyện và hiện thực cuộc sống.

  • A. Truyện phản ánh hiện thực một cách khách quan, trung thực như một tấm gương.
  • B. Truyện hoàn toàn tách rời khỏi hiện thực, chỉ tập trung vào thế giới tưởng tượng.
  • C. Hiện thực chỉ là chất liệu thô để truyện xây dựng nên thế giới hư cấu.
  • D. Truyện phản ánh hiện thực thông qua lăng kính chủ quan của nhà văn, có sự sáng tạo và hư cấu nghệ thuật.

Câu 13: Tác dụng của việc sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường trong truyện là gì?

  • A. Tăng tính hấp dẫn, gợi trí tò mò và thể hiện ước mơ, khát vọng của con người.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và xa rời thực tế.
  • C. Chỉ để giải trí, không có giá trị nội dung sâu sắc.
  • D. Thể hiện sự yếu kém trong khả năng sáng tạo của tác giả.

Câu 14: Trong truyện, "mâu thuẫn" đóng vai trò như thế nào?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên rối rắm và khó theo dõi.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của cốt truyện, tạo kịch tính và làm nổi bật chủ đề.
  • C. Chỉ là yếu tố phụ, không cần thiết trong mọi truyện.
  • D. Giúp tác giả dễ dàng kết thúc câu chuyện một cách bất ngờ.

Câu 15: Phương thức biểu đạt tự sự có vai trò gì trong truyện?

  • A. Chỉ để miêu tả ngoại hình và cảnh vật.
  • B. Để thể hiện cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật.
  • C. Kể lại diễn biến câu chuyện, hành động và số phận nhân vật.
  • D. Để nghị luận về các vấn đề xã hội.

Câu 16: Khi đọc một truyện, điều gì giúp bạn xác định được chủ đề của tác phẩm?

  • A. Đọc lướt qua toàn bộ câu chuyện.
  • B. Chú ý đến những chi tiết gây cười.
  • C. Tìm hiểu về cuộc đời tác giả.
  • D. Phân tích các sự kiện chính, hành động nhân vật và thông điệp tác giả muốn gửi gắm.

Câu 17: Trong truyện, hình tượng nhân vật chính diện thường đại diện cho điều gì?

  • A. Những điều xấu xa, tiêu cực trong xã hội.
  • B. Những phẩm chất tốt đẹp, hướng thiện và lý tưởng cao cả.
  • C. Sự phức tạp, đa chiều trong tính cách con người.
  • D. Quyền lực và địa vị xã hội.

Câu 18: Biện pháp nghệ thuật "ẩn dụ" được sử dụng trong truyện nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng và phức tạp.
  • B. Chỉ để trang trí cho ngôn ngữ thêm đẹp.
  • C. Tăng tính hàm súc, gợi hình tượng và biểu đạt ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng hiểu ngay ý nghĩa đen của câu văn.

Câu 19: Hãy sắp xếp các yếu tố sau theo trình tự hợp lý của cấu trúc cốt truyện truyền thống: (1) Cao trào, (2) Mở đầu, (3) Giải quyết, (4) Phát triển.

  • A. (2) - (4) - (1) - (3)
  • B. (2) - (4) - (1) - (3)
  • C. (4) - (2) - (1) - (3)
  • D. (1) - (2) - (4) - (3)

Câu 20: Trong truyện, "điểm nhìn trần thuật" là gì?

  • A. Vị trí, góc độ mà người kể chuyện sử dụng để quan sát và thuật lại câu chuyện.
  • B. Quan điểm cá nhân của tác giả về vấn đề được đề cập trong truyện.
  • C. Ý kiến của nhân vật chính về các sự kiện xảy ra.
  • D. Cách người đọc cảm nhận và đánh giá câu chuyện.

Câu 21: Đọc đoạn trích sau: "Gió rít từng hồi, cây cối nghiêng ngả. Bóng tối bao trùm mọi vật." Đoạn văn trên tập trung sử dụng biện pháp nghệ thuật nào?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Miêu tả.
  • D. Liệt kê.

Câu 22: Trong truyện, yếu tố nào giúp tạo nên giọng điệu riêng biệt của tác giả?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn.
  • B. Nhân vật độc đáo.
  • C. Bối cảnh đặc sắc.
  • D. Ngôn ngữ và cách sử dụng các biện pháp tu từ.

Câu 23: "Truyện" có vai trò gì trong đời sống tinh thần của con người?

  • A. Chỉ để giải trí và giết thời gian.
  • B. Giúp con người hiểu biết hơn về cuộc sống, bồi dưỡng tâm hồn và khả năng tư duy.
  • C. Chủ yếu phục vụ mục đích tuyên truyền, giáo dục đạo đức.
  • D. Không có vai trò gì đáng kể.

Câu 24: Khi so sánh hai truyện ngắn, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá giá trị nghệ thuật của chúng?

  • A. Độ dài của truyện.
  • B. Số lượng nhân vật trong truyện.
  • C. Chủ đề tư tưởng sâu sắc và cách thể hiện độc đáo.
  • D. Mức độ nổi tiếng của tác giả.

Câu 25: Đọc đoạn trích sau: "Nàng nhìn ra cửa sổ, mưa vẫn rơi không ngớt. Lòng nàng nặng trĩu nỗi buồn." Đoạn văn trên tập trung miêu tả yếu tố nào?

  • A. Tâm trạng nhân vật.
  • B. Ngoại hình nhân vật.
  • C. Hành động nhân vật.
  • D. Bối cảnh không gian.

Câu 26: Trong truyện, "kết thúc mở" có ý nghĩa gì?

  • A. Kết thúc câu chuyện một cách dở dang, thiếu logic.
  • B. Kết thúc có hậu, mọi mâu thuẫn được giải quyết triệt để.
  • C. Kết thúc buồn, nhân vật chính gặp thất bại.
  • D. Kết thúc không giải quyết triệt để mâu thuẫn, gợi nhiều cách hiểu và suy nghĩ khác nhau cho người đọc.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức nghệ thuật của truyện?

  • A. Ngôn ngữ trần thuật.
  • B. Chủ đề tư tưởng.
  • C. Cốt truyện.
  • D. Ngôi kể.

Câu 28: Đọc đoạn trích sau: "Ông lão thở dài, nhìn đứa con bằng ánh mắt buồn bã. Rồi ông lặng lẽ quay đi." Đoạn văn trên gợi tả điều gì về nhân vật "ông lão"?

  • A. Sự tức giận và bất lực.
  • B. Sự vui mừng và phấn khởi.
  • C. Sự thất vọng, buồn bã và bất lực.
  • D. Sự thờ ơ, lãnh đạm.

Câu 29: Trong truyện, "nhân vật phản diện" có vai trò gì?

  • A. Tạo ra xung đột, thử thách cho nhân vật chính diện và làm nổi bật phẩm chất của họ.
  • B. Chỉ để gây cười và tạo không khí vui vẻ cho câu chuyện.
  • C. Không có vai trò gì quan trọng, có thể lược bỏ.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.

Câu 30: Nếu bạn muốn viết một bài nghị luận phân tích về một truyện ngắn, bước đầu tiên quan trọng nhất bạn cần làm là gì?

  • A. Tìm hiểu về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • B. Đọc kỹ tác phẩm, xác định chủ đề, nhân vật chính và các yếu tố nghệ thuật đặc sắc.
  • C. Tìm kiếm các bài phê bình, phân tích khác về tác phẩm.
  • D. Lập dàn ý chi tiết cho bài viết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Thể loại truyện trong văn học trung đại Việt Nam thường tập trung phản ánh điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong một truyện ngắn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản giữa truyện ngắn và tiểu thuyết là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi phân tích nhân vật trong truyện, điều gì quan trọng nhất cần xem xét để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để tạo sự hấp dẫn và bất ngờ cho cốt truyện?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong truyện, yếu tố không gian và thời gian nghệ thuật có vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Ngôi kể trong truyện có ảnh hưởng như thế nào đến việc tiếp nhận câu chuyện của người đọc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Thủ pháp 'đảo ngược tình huống' (plot twist) thường được sử dụng để làm gì trong truyện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Chức năng chính của lời đối thoại giữa các nhân vật trong truyện là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi phân tích một truyện hiện đại, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng hơn so với truyện trung đại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong truyện, chi tiết 'đắt' là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hãy chọn nhận định đúng nhất về mối quan hệ giữa truyện và hiện thực cuộc sống.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tác dụng của việc sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường trong truyện là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong truyện, 'mâu thuẫn' đóng vai trò như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phương thức biểu đạt tự sự có vai trò gì trong truyện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi đọc một truyện, điều gì giúp bạn xác định được chủ đề của tác phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong truyện, hình tượng nhân vật chính diện thường đại diện cho điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Biện pháp nghệ thuật 'ẩn dụ' được sử dụng trong truyện nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Hãy sắp xếp các yếu tố sau theo trình tự hợp lý của cấu trúc cốt truyện truyền thống: (1) Cao trào, (2) Mở đầu, (3) Giải quyết, (4) Phát triển.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong truyện, 'điểm nhìn trần thuật' là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đọc đoạn trích sau: 'Gió rít từng hồi, cây cối nghiêng ngả. Bóng tối bao trùm mọi vật.' Đoạn văn trên tập trung sử dụng biện pháp nghệ thuật nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong truyện, yếu tố nào giúp tạo nên giọng điệu riêng biệt của tác giả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: 'Truyện' có vai trò gì trong đời sống tinh thần của con người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi so sánh hai truyện ngắn, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá giá trị nghệ thuật của chúng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đọc đoạn trích sau: 'Nàng nhìn ra cửa sổ, mưa vẫn rơi không ngớt. Lòng nàng nặng trĩu nỗi buồn.' Đoạn văn trên tập trung miêu tả yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong truyện, 'kết thúc mở' có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức nghệ thuật của truyện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đọc đoạn trích sau: 'Ông lão thở dài, nhìn đứa con bằng ánh mắt buồn bã. Rồi ông lặng lẽ quay đi.' Đoạn văn trên gợi tả điều gì về nhân vật 'ông lão'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong truyện, 'nhân vật phản diện' có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Truyện - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu bạn muốn viết một bài nghị luận phân tích về một truyện ngắn, bước đầu tiên quan trọng nhất bạn cần làm là gì?

Xem kết quả