Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo - Đề 02
Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Nét đẹp văn hóa và cảnh quan (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đâu là đặc điểm chính của văn bản thông tin về nét đẹp văn hóa và cảnh quan?
- A. Chú trọng vào việc truyền đạt kiến thức, sự kiện một cách khách quan, chính xác về đối tượng.
- B. Thể hiện cảm xúc và suy tư cá nhân sâu sắc của người viết về vẻ đẹp văn hóa và cảnh quan.
- C. Sử dụng yếu tố tự sự và miêu tả để kể lại những câu chuyện hấp dẫn về văn hóa và cảnh quan.
- D. Tập trung vào việc thuyết phục người đọc về một quan điểm, ý kiến liên quan đến văn hóa và cảnh quan.
Câu 2: Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố miêu tả trong văn bản thông tin về cảnh quan là gì?
- A. Tăng tính biểu cảm và gợi hình cho văn bản, thu hút sự chú ý của người đọc.
- B. Giúp người đọc hình dung cụ thể, sinh động về cảnh quan được đề cập, hỗ trợ tiếp nhận thông tin.
- C. Thể hiện phong cách nghệ thuật độc đáo và cá tính của người viết.
- D. Tạo ra sự tương phản với các yếu tố thông tin khác, làm nổi bật giá trị thẩm mỹ của cảnh quan.
Câu 3: Trong văn bản thông tin về di sản văn hóa, việc trích dẫn nguồn tư liệu có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Giúp văn bản trở nên dài hơn, phong phú hơn về nội dung.
- B. Thể hiện sự am hiểu sâu rộng của người viết về di sản văn hóa.
- C. Đảm bảo tính chính xác, khách quan và khoa học của thông tin, tăng độ tin cậy cho văn bản.
- D. Tránh bị trùng lặp ý tưởng với các văn bản khác.
Câu 4: Xét đoạn văn sau: “Vịnh Hạ Long, một kiệt tác thiên nhiên của Việt Nam, nổi tiếng với hàng ngàn đảo đá vôi và phiến thạch nhô lên từ mặt nước xanh biếc. Các đảo có hình dáng kỳ thú, hang động lộng lẫy, tạo nên bức tranh sơn thủy hữu tình.” Đoạn văn trên tập trung miêu tả vẻ đẹp cảnh quan nào của Vịnh Hạ Long?
- A. Vẻ đẹp lịch sử và văn hóa lâu đời.
- B. Sự đa dạng sinh học và hệ sinh thái phong phú.
- C. Hoạt động du lịch và phát triển kinh tế.
- D. Vẻ đẹp tự nhiên, kỳ vĩ và độc đáo của địa hình.
Câu 5: Trong một văn bản thông tin giới thiệu về một lễ hội truyền thống, yếu tố nào sau đây cần được trình bày rõ ràng và chi tiết nhất?
- A. Danh sách những người nổi tiếng từng tham gia lễ hội.
- B. Các nghi thức, hoạt động chính và ý nghĩa văn hóa của lễ hội.
- C. Lịch sử hình thành và phát triển kinh tế của địa phương nơi diễn ra lễ hội.
- D. Những món ăn đặc sản và địa điểm du lịch nổi tiếng gần lễ hội.
Câu 6: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa văn bản thông tin về nét đẹp văn hóa và văn bản thông tin về nét đẹp cảnh quan.
- A. Văn bản văn hóa tập trung vào giá trị tinh thần, phong tục, tập quán; văn bản cảnh quan tập trung vào vẻ đẹp thiên nhiên, địa lý.
- B. Văn bản văn hóa thường sử dụng ngôn ngữ trang trọng hơn văn bản cảnh quan.
- C. Văn bản cảnh quan thường có nhiều số liệu thống kê hơn văn bản văn hóa.
- D. Văn bản văn hóa thường hướng đến đối tượng độc giả là người nước ngoài, văn bản cảnh quan hướng đến người trong nước.
Câu 7: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu: “Ruộng bậc thang Sa Pa mùa lúa chín như những nấc thang vàng óng dẫn lên trời. Hương lúa mới thơm nồng quyện vào gió núi, tạo nên một bản giao hưởng của màu sắc và hương vị.”
- A. Liệt kê và phóng đại.
- B. Nhân hóa và ẩn dụ.
- C. So sánh và ẩn dụ, cảm giác hóa.
- D. Điệp ngữ và tương phản.
Câu 8: Trong văn bản thông tin về một danh lam thắng cảnh, việc sử dụng hình ảnh và bản đồ có tác dụng gì?
- A. Thay thế cho phần chữ viết, giúp văn bản ngắn gọn hơn.
- B. Thể hiện sự chuyên nghiệp và hiện đại của văn bản.
- C. Chỉ dành cho những độc giả có khả năng đọc hình ảnh và bản đồ.
- D. Trực quan hóa thông tin, tăng tính hấp dẫn và giúp người đọc dễ hình dung, định hướng.
Câu 9: Khi viết văn bản thông tin về nét đẹp văn hóa ẩm thực, điều gì cần tránh để đảm bảo tính khách quan và tôn trọng văn hóa?
- A. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, chuyên môn về ẩm thực.
- B. Đưa ra những nhận xét chủ quan, so sánh hơn thua giữa các nền văn hóa ẩm thực.
- C. Mô tả chi tiết về cách chế biến và nguyên liệu của món ăn.
- D. Trích dẫn ý kiến của các chuyên gia ẩm thực nổi tiếng.
Câu 10: Trong các loại văn bản sau, đâu là văn bản thông tin phù hợp nhất để giới thiệu về một khu di tích lịch sử?
- A. Một bài thơ trữ tình.
- B. Một truyện ngắn hư cấu.
- C. Một bài nghị luận xã hội.
- D. Báo cáo nghiên cứu, bài giới thiệu trên website du lịch.
Câu 11: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính hiệu quả của một văn bản thông tin về nét đẹp cảnh quan?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
- B. Độ dài của văn bản.
- C. Khả năng truyền tải thông tin rõ ràng, chính xác và hấp dẫn đến người đọc.
- D. Số lượng từ ngữ chuyên môn được sử dụng.
Câu 12: Xét tình huống: Bạn muốn tìm hiểu thông tin chi tiết và chính xác về lịch sử hình thành và phát triển của Văn Miếu - Quốc Tử Giám. Loại văn bản thông tin nào sẽ cung cấp thông tin đáng tin cậy nhất?
- A. Bài viết cảm nhận cá nhân trên blog du lịch.
- B. Sách khảo cứu lịch sử về Văn Miếu - Quốc Tử Giám, website của Trung tâm Bảo tồn Di sản Thăng Long - Hà Nội.
- C. Bài phỏng vấn nhanh người dân địa phương.
- D. Video quảng cáo du lịch trên mạng xã hội.
Câu 13: Trong văn bản thông tin về một lễ hội, việc mô tả không gian và thời gian diễn ra lễ hội có vai trò gì?
- A. Giúp người đọc hình dung rõ ràng bối cảnh diễn ra lễ hội, tăng tính chân thực và sinh động.
- B. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc của người viết về địa lý và lịch sử địa phương.
- C. Tạo ra sự khác biệt so với các văn bản thông tin khác về lễ hội.
- D. Đáp ứng yêu cầu về bố cục của văn bản thông tin.
Câu 14: Khi viết về nét đẹp văn hóa của một dân tộc thiểu số, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?
- A. Sử dụng ngôn ngữ phổ thông, dễ hiểu.
- B. Tập trung vào những nét văn hóa độc đáo, khác biệt.
- C. So sánh văn hóa dân tộc thiểu số với văn hóa đa số.
- D. Thể hiện sự tôn trọng, khách quan và tránh định kiến, khuôn mẫu về văn hóa.
Câu 15: Trong văn bản thông tin về một công trình kiến trúc, việc cung cấp số liệu (ví dụ: diện tích, chiều cao, năm xây dựng) có tác dụng gì?
- A. Làm cho văn bản trở nên khô khan, thiếu hấp dẫn.
- B. Cung cấp thông tin cụ thể, định lượng, tăng tính xác thực và giúp người đọc hình dung quy mô, đặc điểm.
- C. Chỉ dành cho những độc giả quan tâm đến kiến trúc chuyên nghiệp.
- D. Thay thế cho phần miêu tả bằng ngôn ngữ.
Câu 16: Để viết một văn bản thông tin hấp dẫn về một địa điểm du lịch, ngoài thông tin chính xác, yếu tố nào sau đây cũng rất quan trọng?
- A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành du lịch.
- B. Trình bày thông tin theo cấu trúc phức tạp.
- C. Giọng văn lôi cuốn, hình ảnh minh họa đẹp mắt, bố cục rõ ràng.
- D. Tập trung vào việc phê bình, đánh giá các dịch vụ du lịch.
Câu 17: Trong văn bản thông tin về một sự kiện văn hóa (ví dụ: lễ hội âm nhạc), việc phỏng vấn người tham gia và ban tổ chức có thể mang lại lợi ích gì?
- A. Thay thế cho việc tìm kiếm thông tin từ các nguồn khác.
- B. Giảm bớt tính khách quan của văn bản.
- C. Chỉ phù hợp với văn bản mang tính báo chí.
- D. Mang lại góc nhìn đa chiều, thông tin thực tế và cảm xúc sống động, tăng tính hấp dẫn.
Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định chủ đề chính: “Hội An từng là một thương cảng quốc tế sầm uất vào thế kỷ 17-18. Ngày nay, phố cổ Hội An vẫn giữ được vẻ đẹp cổ kính với những ngôi nhà mái ngói rêu phong, những con phố nhỏ yên bình và những giá trị văn hóa truyền thống đặc sắc.”
- A. Lịch sử phát triển kinh tế của Hội An.
- B. Giới thiệu về phố cổ Hội An và giá trị văn hóa.
- C. Cuộc sống thường nhật của người dân Hội An.
- D. Tiềm năng phát triển du lịch của Hội An.
Câu 19: Trong văn bản thông tin về một sản phẩm thủ công truyền thống, việc mô tả quy trình sản xuất có ý nghĩa gì?
- A. Làm tăng độ dài của văn bản.
- B. Chỉ dành cho những người làm nghề thủ công.
- C. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về giá trị, công sức và sự tinh xảo của sản phẩm, trân trọng giá trị văn hóa.
- D. Thay thế cho việc mô tả hình dáng, màu sắc của sản phẩm.
Câu 20: Bạn đang viết một văn bản thông tin về một vườn quốc gia. Phần nào sau đây nên được ưu tiên trình bày ở phần mở đầu để thu hút sự chú ý của người đọc?
- A. Những đặc điểm nổi bật, độc đáo và ấn tượng nhất của vườn quốc gia (ví dụ: cảnh quan kỳ vĩ, loài động thực vật quý hiếm).
- B. Thông tin về diện tích, vị trí địa lý và lịch sử thành lập vườn quốc gia.
- C. Danh sách các dịch vụ du lịch và tiện nghi có sẵn trong vườn quốc gia.
- D. Lời kêu gọi bảo vệ môi trường và phát triển du lịch bền vững.
Câu 21: Trong văn bản thông tin về một lễ hội dân gian, việc giải thích ý nghĩa của các biểu tượng, hình ảnh, màu sắc sử dụng trong lễ hội có vai trò gì?
- A. Làm cho văn bản trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
- B. Giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về giá trị văn hóa, tín ngưỡng và thông điệp của lễ hội.
- C. Chỉ dành cho những nhà nghiên cứu văn hóa dân gian.
- D. Thay thế cho việc mô tả các hoạt động chính của lễ hội.
Câu 22: Xét tình huống: Bạn muốn viết một văn bản thông tin ngắn gọn giới thiệu về ẩm thực đường phố Hà Nội cho du khách nước ngoài. Phong cách ngôn ngữ nào phù hợp nhất?
- A. Trang trọng, hàn lâm.
- B. Khoa học, khách quan.
- C. Thân thiện, dễ hiểu, sinh động và gợi cảm xúc.
- D. Nghiêm túc, khô khan, tập trung vào số liệu.
Câu 23: Trong văn bản thông tin về một bảo tàng, việc mô tả các hiện vật tiêu biểu và câu chuyện lịch sử gắn liền với chúng có vai trò gì?
- A. Chỉ dành cho những người yêu thích lịch sử.
- B. Làm cho văn bản trở nên dài dòng và lan man.
- C. Giảm bớt tính khách quan của văn bản.
- D. Giúp hiện vật trở nên sống động, ý nghĩa hơn, thu hút người đọc và khơi gợi hứng thú tìm hiểu.
Câu 24: Đọc đoạn văn sau và cho biết mục đích chính của người viết: “Chợ nổi Cái Răng không chỉ là nơi buôn bán hàng hóa mà còn là một nét văn hóa độc đáo của vùng sông nước Cửu Long. Đến đây, du khách có thể trải nghiệm cuộc sống trên sông nước, thưởng thức ẩm thực địa phương và cảm nhận sự chân chất, hiếu khách của người dân.”
- A. Phân tích lịch sử hình thành và phát triển của chợ nổi Cái Răng.
- B. Giới thiệu và quảng bá chợ nổi Cái Răng như một điểm đến du lịch hấp dẫn.
- C. So sánh chợ nổi Cái Răng với các chợ nổi khác trong khu vực.
- D. Nêu lên những vấn đề và thách thức của chợ nổi Cái Răng trong bối cảnh hiện nay.
Câu 25: Trong văn bản thông tin về một làn điệu dân ca, việc trích dẫn lời một vài câu hát tiêu biểu có tác dụng gì?
- A. Thay thế cho việc mô tả giai điệu và tiết tấu của dân ca.
- B. Chỉ dành cho những người am hiểu về âm nhạc dân gian.
- C. Giúp văn bản sinh động, trực quan hơn, người đọc có thể cảm nhận được vẻ đẹp của làn điệu.
- D. Tăng tính khoa học và chuyên môn cho văn bản.
Câu 26: Để viết văn bản thông tin về nét đẹp văn hóa và cảnh quan một cách hiệu quả, người viết cần có kỹ năng nào quan trọng nhất?
- A. Kỹ năng sử dụng từ ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
- B. Kỹ năng trích dẫn nguồn thông tin.
- C. Kỹ năng sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ.
- D. Kỹ năng quan sát, tìm hiểu, phân tích và diễn đạt thông tin rõ ràng, hấp dẫn.
Câu 27: Trong văn bản thông tin về một loại hình nghệ thuật truyền thống (ví dụ: múa rối nước), việc so sánh với các loại hình nghệ thuật khác có thể giúp làm nổi bật điều gì?
- A. Những đặc trưng riêng, giá trị độc đáo và vị trí của loại hình nghệ thuật truyền thống.
- B. Những điểm tương đồng giữa các loại hình nghệ thuật.
- C. Lịch sử hình thành và phát triển của loại hình nghệ thuật.
- D. Những hạn chế và thách thức của loại hình nghệ thuật trong xã hội hiện đại.
Câu 28: Bạn đọc được một văn bản thông tin giới thiệu về một địa điểm du lịch trên mạng xã hội. Điều gì sau đây cần khiến bạn nghi ngờ về độ tin cậy của thông tin?
- A. Văn bản có nhiều hình ảnh đẹp và video minh họa.
- B. Văn bản không có nguồn dẫn rõ ràng, sử dụng ngôn ngữ quảng cáo quá mức và thông tin không thống nhất với các nguồn khác.
- C. Văn bản được viết bởi một người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.
- D. Văn bản được đăng tải trên một trang web du lịch nổi tiếng.
Câu 29: Trong văn bản thông tin về một lễ hội, việc mô tả không khí và cảm xúc của người tham gia lễ hội có vai trò gì?
- A. Làm giảm tính khách quan của văn bản.
- B. Chỉ phù hợp với văn bản mang tính biểu cảm.
- C. Giúp văn bản sống động, gần gũi và truyền tải được tinh thần, ý nghĩa của lễ hội.
- D. Thay thế cho việc mô tả các nghi thức và hoạt động của lễ hội.
Câu 30: Bạn muốn viết một văn bản thông tin so sánh hai di sản văn hóa thế giới ở Việt Nam (ví dụ: Vịnh Hạ Long và Phố cổ Hội An). Cấu trúc so sánh nào sẽ hiệu quả nhất?
- A. Trình bày riêng rẽ thông tin về từng di sản, sau đó đưa ra kết luận chung.
- B. Tập trung mô tả chi tiết một di sản, sau đó so sánh nhanh với di sản còn lại.
- C. Kể chuyện lịch sử của cả hai di sản, sau đó nêu cảm nhận cá nhân.
- D. So sánh theo từng tiêu chí (ví dụ: điểm giống và khác về cảnh quan, giá trị văn hóa, lịch sử, du lịch).