Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức - Đề 04
Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Nhân vật và xung đột trong bi kịch - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của bi kịch Hy Lạp cổ đại?
- A. Nhân vật chính thường có phẩm chất cao đẹp nhưng mắc sai lầm.
- B. Xung đột kịch tính dẫn đến kết cục đau thương, mất mát.
- C. Thường mang yếu tố định mệnh, không thể cưỡng lại.
- D. Kết thúc có hậu, thể hiện sự chiến thắng của cái thiện.
Câu 2: Trong bi kịch, "hamartia" thường được hiểu là gì?
- A. Sự giúp đỡ của các vị thần dành cho nhân vật chính.
- B. Sai lầm hoặc缺陷 (khiếm khuyết) của nhân vật dẫn đến bi kịch.
- C. Hành động dũng cảm, bất chấp nguy hiểm của nhân vật.
- D. Mưu đồ đen tối, xảo quyệt của nhân vật phản diện.
Câu 3: Khái niệm "catharsis" trong bi kịch liên quan đến cảm xúc nào của khán giả?
- A. Sự thích thú, hả hê khi thấy kẻ ác bị trừng trị.
- B. Sự tò mò, hồi hộp về diễn biến tiếp theo của câu chuyện.
- C. Sự thanh lọc, giải tỏa cảm xúc tiêu cực như sợ hãi và thương cảm.
- D. Sự đồng cảm, ngưỡng mộ dành cho phẩm chất cao đẹp của nhân vật.
Câu 4: Đâu là dạng xung đột nội tâm thường thấy ở nhân vật bi kịch?
- A. Giằng xé giữa lý trí và tình cảm, giữa trách nhiệm và khát vọng cá nhân.
- B. Đối đầu với thế lực đen tối, áp bức từ bên ngoài.
- C. Mâu thuẫn với các nhân vật khác trong gia đình, xã hội.
- D. Chiến đấu với bệnh tật, thiên tai hoặc các thế lực siêu nhiên.
Câu 5: Trong một vở bi kịch, xung đột giữa nhân vật chính và định mệnh thường thể hiện điều gì?
- A. Sức mạnh ý chí của con người có thể thay đổi số phận.
- B. Sự bất lực của con người trước những thế lực tự nhiên.
- C. Khả năng dự đoán tương lai của con người.
- D. Sự hữu hạn và mong manh của con người trước những quy luật lớn lao.
Câu 6: Bi kịch thường đặt ra những câu hỏi lớn về điều gì trong cuộc sống con người?
- A. Sự giàu sang, quyền lực và địa vị xã hội.
- B. Số phận, tự do ý chí, trách nhiệm và ý nghĩa tồn tại.
- C. Tình yêu đôi lứa và hạnh phúc gia đình.
- D. Sự tiến bộ khoa học và sức mạnh chinh phục tự nhiên.
Câu 7: Tình huống nào sau đây có thể được xem là một "tình thế bi kịch"?
- A. Một người vượt qua khó khăn để đạt được thành công.
- B. Một nhóm bạn cùng nhau giải quyết một vấn đề chung.
- C. Một người buộc phải lựa chọn giữa hai điều đều quan trọng và đối lập, dẫn đến mất mát dù chọn bên nào.
- D. Một người khám phá ra bí mật và thay đổi cuộc đời.
Câu 8: Xét về mặt cấu trúc, bi kịch thường được xây dựng theo trình tự nào?
- A. Mở đầu - Phát triển - Đỉnh điểm - Kết thúc có hậu.
- B. Mở đầu - Thắt nút - Cao trào - Đỉnh điểm - Giải quyết bi kịch.
- C. Giới thiệu - Phát triển - Cao trào - Hạ thấp - Kết thúc.
- D. Mở nút - Phát triển - Đỉnh điểm - Thắt nút - Kết thúc bi thảm.
Câu 9: Vai trò của "chorus" (hợp xướng) trong bi kịch Hy Lạp cổ đại là gì?
- A. Bình luận, giải thích hành động của nhân vật và diễn biến câu chuyện, thể hiện quan điểm của cộng đồng.
- B. Đóng vai trò là nhân vật phụ, tham gia vào xung đột trực tiếp với nhân vật chính.
- C. Tạo ra yếu tố hài hước, giảm bớt không khí căng thẳng của bi kịch.
- D. Minh họa bối cảnh, trang trí sân khấu và tạo hiệu ứng âm thanh.
Câu 10: Trong đoạn trích sau (giả định), đâu là dấu hiệu cho thấy nhân vật đang trải qua xung đột nội tâm:
"Nàng đứng lặng giữa ngã ba đường, một bên là gia đình, một bên là lý tưởng. Tim nàng thắt lại, mỗi bước chân đều nặng trĩu. "Ta phải chọn sao đây?" nàng tự hỏi, giọng lạc đi trong gió."
- A. Việc nàng đứng ở ngã ba đường.
- B. Sự giằng xé giữa "gia đình" và "lý tưởng", câu hỏi "Ta phải chọn sao đây?" và cảm xúc "tim thắt lại".
- C. Gió thổi mạnh.
- D. Việc nàng tự hỏi mình.
Câu 11: Bi kịch khác với chính kịch (drama) chủ yếu ở điểm nào?
- A. Bi kịch luôn có nhân vật chính là người tốt, chính kịch thì không.
- B. Bi kịch sử dụng ngôn ngữ trang trọng hơn chính kịch.
- C. Bi kịch luôn kết thúc bằng sự mất mát, đau thương, còn chính kịch có thể có nhiều dạng kết thúc khác nhau.
- D. Bi kịch thường nói về đề tài lịch sử, chính kịch nói về đời sống thường nhật.
Câu 12: Trong vở bi kịch "Romeo và Juliet" của Shakespeare, xung đột chính là gì?
- A. Xung đột giữa Romeo và bản thân về việc lựa chọn tình yêu hay gia đình.
- B. Xung đột giữa Juliet và cha mẹ về việc ép hôn.
- C. Xung đột giữa Romeo và Juliet về quan điểm sống.
- D. Xung đột giữa hai dòng họ Montague và Capulet, ngăn cản tình yêu của Romeo và Juliet.
Câu 13: Điều gì khiến nhân vật bi kịch trở nên cao thượng, đáng ngưỡng mộ dù phải chịu kết cục bi thảm?
- A. Sức mạnh thể chất và tài năng vượt trội.
- B. Khát vọng vươn tới những giá trị cao cả, tinh thần dũng cảm đối diện khó khăn và số phận.
- C. Sự thông minh, mưu trí và khả năng thao túng người khác.
- D. Sự giàu có, quyền lực và địa vị xã hội.
Câu 14: Theo Aristotle, mục đích chính của bi kịch là gì?
- A. Ca ngợi những anh hùng và chiến công vĩ đại.
- B. Gây cười và mang lại sự giải trí cho khán giả.
- C. Gây ra sự thương cảm và sợ hãi để thanh lọc cảm xúc (catharsis).
- D. Phản ánh hiện thực xã hội một cách chân thực và khách quan.
Câu 15: Trong bi kịch, yếu tố "trớ trêu" (irony) thường được sử dụng để tạo ra hiệu quả nghệ thuật nào?
- A. Tăng tính hài hước và giảm căng thẳng.
- B. Làm cho câu chuyện trở nên khó đoán và hấp dẫn hơn.
- C. Giúp khán giả dễ dàng đồng cảm với nhân vật.
- D. Tăng cường tính bi thảm, nhấn mạnh sự bất lực của con người trước số phận.
Câu 16: So sánh nhân vật bi kịch với nhân vật anh hùng trong thần thoại, điểm khác biệt cơ bản là gì?
- A. Nhân vật bi kịch mạnh mẽ hơn nhân vật anh hùng.
- B. Nhân vật bi kịch thường thất bại và chịu đau khổ, nhân vật anh hùng thường chiến thắng và được tôn vinh.
- C. Nhân vật bi kịch gần gũi với đời thường hơn nhân vật anh hùng.
- D. Nhân vật bi kịch luôn có nguồn gốc cao quý hơn nhân vật anh hùng.
Câu 17: Nếu một tác phẩm tập trung miêu tả nỗi đau khổ, mất mát của nhân vật nhưng không làm nổi bật phẩm chất cao đẹp của họ, tác phẩm đó có thể KHÔNG được xem là bi kịch theo nghĩa kinh điển vì thiếu yếu tố nào?
- A. Sự cao thượng, phẩm chất đáng ngưỡng mộ của nhân vật dù trong bi kịch.
- B. Xung đột kịch tính và gay cấn.
- C. Kết thúc bi thảm và đau thương.
- D. Yếu tố định mệnh và sự can thiệp của thần thánh.
Câu 18: Trong bi kịch hiện đại, dạng xung đột nào có xu hướng được khai thác nhiều hơn so với bi kịch cổ điển?
- A. Xung đột giữa con người và thần thánh.
- B. Xung đột giữa các quốc gia, dân tộc.
- C. Xung đột nội tâm, những giằng xé trong tâm hồn cá nhân.
- D. Xung đột giữa con người và thiên nhiên.
Câu 19: Đọc đoạn thoại sau từ một vở kịch (giả định):
Nhân vật A: "Ta sẽ không bao giờ khuất phục trước hắn!"
Nhân vật B: "Nhưng ngài đang tự hủy hoại bản thân mình!"
Nhân vật A: "Thà chết vinh còn hơn sống nhục!"
Đoạn thoại trên thể hiện phẩm chất nào của nhân vật A, thường thấy ở nhân vật bi kịch?
- A. Sự hèn nhát, sợ hãi.
- B. Sự ích kỷ, nhỏ nhen.
- C. Sự nhu nhược, dễ dàng thỏa hiệp.
- D. Sự kiên định, bất khuất và lòng tự trọng cao.
Câu 20: Trong bi kịch, kết cục bi thảm thường có tác dụng gì đối với khán giả, ngoài việc gây đau buồn?
- A. Làm khán giả mất niềm tin vào cuộc sống.
- B. Thức tỉnh lương tâm, khơi gợi suy ngẫm về cuộc đời và những giá trị nhân văn.
- C. Khiến khán giả cảm thấy bất lực và tuyệt vọng.
- D. Chỉ đơn thuần là một cách để gây ấn tượng mạnh mẽ.
Câu 21: Trong bài học về "Nhân vật và xung đột trong bi kịch", việc phân tích nhân vật chính diện và phản diện có vai trò gì trong việc hiểu bi kịch?
- A. Để xác định ai là người tốt, ai là người xấu trong câu chuyện.
- B. Để đánh giá đạo đức của các nhân vật.
- C. Để hiểu rõ hơn xung đột, động cơ hành động của nhân vật và ý nghĩa bi kịch.
- D. Để so sánh nhân vật trong bi kịch với nhân vật trong các thể loại khác.
Câu 22: Một vở kịch xây dựng xung đột dựa trên sự hiểu lầm và nhầm lẫn liên tục giữa các nhân vật, dẫn đến những tình huống dở khóc dở cười. Thể loại kịch này có PHẢI là bi kịch không?
- A. Có, vì sự hiểu lầm cũng là một dạng xung đột.
- B. Không, vì bi kịch thường tập trung vào xung đột nghiêm trọng, dẫn đến mất mát, đau thương, không phải hài hước.
- C. Có thể, tùy thuộc vào kết thúc của vở kịch.
- D. Không chắc chắn, cần xem xét thêm các yếu tố khác.
Câu 23: Trong bi kịch, "yếu tố thời gian" thường được sử dụng để làm gì?
- A. Tạo ra sự thư giãn và giảm căng thẳng.
- B. Giúp khán giả dễ dàng theo dõi câu chuyện.
- C. Làm cho câu chuyện trở nên dài dòng và phức tạp hơn.
- D. Tạo ra sự cấp bách, thúc đẩy xung đột phát triển đến đỉnh điểm và kết cục bi thảm.
Câu 24: Hình tượng "mặt nạ bi kịch" (tragedy mask) trong văn hóa Hy Lạp cổ đại biểu tượng cho điều gì?
- A. Nỗi đau khổ, sự mất mát và tính chất trang trọng, nghiêm túc của bi kịch.
- B. Sự vui vẻ, hài hước và tính giải trí của sân khấu.
- C. Sự bí ẩn, che giấu thân phận của nhân vật.
- D. Sức mạnh, quyền lực và sự thống trị.
Câu 25: Một nhân vật luôn hành động theo lý trí, không bao giờ bị cảm xúc chi phối, có phù hợp với hình mẫu nhân vật bi kịch không?
- A. Phù hợp, vì nhân vật bi kịch cần mạnh mẽ và quyết đoán.
- B. Không phù hợp, vì nhân vật bi kịch thường có những giằng xé nội tâm, mâu thuẫn giữa lý trí và tình cảm, sai lầm do cảm xúc chi phối.
- C. Có thể phù hợp, tùy thuộc vào hoàn cảnh cụ thể.
- D. Không chắc chắn, cần phân tích thêm các yếu tố khác.
Câu 26: Trong vở bi kịch "Vua Lear" của Shakespeare, xung đột giữa Vua Lear và các con gái lớn của ông chủ yếu thuộc loại xung đột nào?
- A. Xung đột giữa con người và định mệnh.
- B. Xung đột nội tâm trong Vua Lear.
- C. Xung đột giữa các thành viên trong gia đình, giữa cha và con.
- D. Xung đột giữa các quốc gia, vương quốc.
Câu 27: Nếu một vở kịch có kết thúc bi thảm nhưng không gợi được sự thương cảm, sợ hãi ở khán giả, có thể xem là bi kịch thành công không?
- A. Thành công, vì kết thúc bi thảm là yếu tố quan trọng nhất của bi kịch.
- B. Không thành công, vì mục đích của bi kịch là khơi gợi "catharsis" – thanh lọc cảm xúc thông qua thương cảm và sợ hãi.
- C. Có thể thành công, tùy thuộc vào ý đồ của tác giả.
- D. Không chắc chắn, cần xem xét thêm các yếu tố khác.
Câu 28: Trong quá trình phân tích một vở bi kịch, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa có ý nghĩa gì?
- A. Giúp hiểu sâu sắc hơn về xung đột, tư tưởng, giá trị của tác phẩm và nhân vật trong mối tương quan với thời đại.
- B. Không có ý nghĩa gì, vì bi kịch chỉ tập trung vào câu chuyện cá nhân.
- C. Chỉ cần thiết đối với bi kịch cổ điển, không quan trọng với bi kịch hiện đại.
- D. Chỉ giúp nhớ các chi tiết về thời gian, địa điểm trong tác phẩm.
Câu 29: Nếu một nhân vật gây ra bi kịch hoàn toàn do lỗi của người khác, bản thân không có bất kỳ sai lầm hay缺陷 nào, nhân vật đó có được xem là nhân vật bi kịch theo đúng nghĩa không?
- A. Có, vì bi kịch là về sự đau khổ, không quan trọng nguyên nhân.
- B. Có, nếu kết cục đủ bi thảm.
- C. Không hẳn, vì nhân vật bi kịch thường có "hamartia" – sai lầm hoặc缺陷 dẫn đến bi kịch, dù có thể có yếu tố khách quan tác động.
- D. Không chắc chắn, cần xem xét thêm về phẩm chất nhân vật.
Câu 30: Trong các thể loại kịch, bi kịch có giá trị đặc biệt nào đối với sự phát triển tâm hồn và nhận thức của con người?
- A. Chỉ đơn thuần mang lại sự giải trí và thư giãn.
- B. Giúp con người trốn tránh hiện thực cuộc sống.
- C. Chủ yếu giúp rèn luyện kỹ năng đọc và phân tích văn bản.
- D. Giúp con người đối diện với những vấn đề lớn lao của cuộc sống, suy ngẫm về bản chất tồn tại và giá trị nhân văn, từ đó trưởng thành hơn về tinh thần và nhận thức.