Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 5: Truyện ngắn - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của truyện ngắn so với các thể loại tự sự khác như tiểu thuyết hay truyện vừa?
- A. Dung lượng tác phẩm thường ngắn gọn.
- B. Cốt truyện thường tập trung vào một tình huống, sự kiện.
- C. Số lượng nhân vật hạn chế.
- D. Kết cấu phức tạp, đa tuyến.
Câu 2: Trong truyện ngắn, chi tiết nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề hoặc tư tưởng của tác phẩm?
- A. Chi tiết về thời gian và địa điểm.
- B. Chi tiết nghệ thuật đặc sắc, gây ấn tượng.
- C. Chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật.
- D. Chi tiết liệt kê các sự kiện trong truyện.
Câu 3: Đâu là sự khác biệt chính giữa cốt truyện và chủ đề trong một truyện ngắn?
- A. Cốt truyện là ý nghĩa sâu xa, chủ đề là diễn biến sự việc.
- B. Cốt truyện và chủ đề là hai yếu tố đồng nhất, không phân biệt.
- C. Cốt truyện là chuỗi các sự kiện, chủ đề là tư tưởng, thông điệp.
- D. Chủ đề thuộc về hình thức, cốt truyện thuộc về nội dung.
Câu 4: Trong phân tích nhân vật văn học, hành động của nhân vật thường giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?
- A. Tính cách và phẩm chất của nhân vật.
- B. Ngoại hình và lai lịch của nhân vật.
- C. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
- D. Số phận và tương lai của nhân vật.
Câu 5: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng trong truyện ngắn để tạo ra sự bất ngờ, thú vị cho người đọc ở phần kết thúc?
- A. Liệt kê.
- B. So sánh.
- C. Đảo ngược tình huống, tạo kết thúc bất ngờ.
- D. Điệp ngữ.
Câu 6: Trong truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào sau đây có xu hướng được các nhà văn chú trọng hơn so với truyện ngắn truyền thống?
- A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
- B. Diễn biến tâm lý phức tạp của nhân vật.
- C. Miêu tả thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ.
- D. Sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
Câu 7: Góc nhìn trần thuật ngôi thứ nhất trong truyện ngắn có ưu điểm nổi bật nào?
- A. Tạo sự khách quan, toàn diện về câu chuyện.
- B. Dễ dàng miêu tả nội tâm của nhiều nhân vật.
- C. Giúp tác giả tự do thể hiện quan điểm.
- D. Tăng tính chân thực, gần gũi và thể hiện rõ cảm xúc của người kể.
Câu 8: Đọc một truyện ngắn, nếu bạn muốn tìm hiểu về bối cảnh xã hội mà câu chuyện diễn ra, bạn sẽ tập trung vào yếu tố nào?
- A. Lời thoại của nhân vật.
- B. Miêu tả ngoại hình nhân vật.
- C. Không gian, thời gian và các chi tiết về phong tục, tập quán.
- D. Suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật.
Câu 9: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây giúp tạo nên tính hình tượng, gợi cảm và hàm súc cho ngôn ngữ?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt.
- B. Sử dụng các biện pháp tu từ.
- C. Sử dụng câu phức, câu ghép.
- D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự.
Câu 10: Đọc truyện ngắn, việc xác định được giọng điệu chủ đạo của tác phẩm có ý nghĩa gì đối với việc cảm thụ?
- A. Giúp nắm bắt đúng thái độ, tình cảm của tác giả và chủ đề tác phẩm.
- B. Giúp phân tích được kết cấu của truyện.
- C. Giúp hiểu rõ hơn về nhân vật chính.
- D. Giúp nhận biết thể loại của truyện.
Câu 11: Một truyện ngắn kể về một người lính trở về quê hương sau chiến tranh và phải đối mặt với sự xa lạ, đổ vỡ trong chính gia đình mình. Chủ đề chính của truyện ngắn này có thể là gì?
- A. Tình yêu quê hương đất nước.
- B. Hậu quả của chiến tranh đối với con người và gia đình.
- C. Sức mạnh của tình bạn.
- D. Khát vọng vươn lên trong cuộc sống.
Câu 12: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra mâu thuẫn, xung đột, từ đó thúc đẩy sự phát triển của cốt truyện?
- A. Miêu tả ngoại hình nhân vật.
- B. Lời độc thoại nội tâm.
- C. Mâu thuẫn giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh.
- D. Sự thay đổi thời gian và không gian.
Câu 13: Hãy chọn một biện pháp tu từ được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự vật, hiện tượng được miêu tả trong truyện ngắn.
- A. Liệt kê.
- B. Điệp ngữ.
- C. Câu hỏi tu từ.
- D. So sánh, nhân hóa, ẩn dụ.
Câu 14: Trong một truyện ngắn có nhân vật chính là một người nông dân nghèo khổ nhưng giàu lòng nhân ái, phẩm chất "giàu lòng nhân ái" của nhân vật thuộc phương diện nào?
- A. Ngoại hình.
- B. Phẩm chất tinh thần.
- C. Xuất thân xã hội.
- D. Mối quan hệ gia đình.
Câu 15: Tác dụng chính của việc sử dụng yếu tố đối thoại trong truyện ngắn là gì?
- A. Miêu tả ngoại hình nhân vật.
- B. Tạo không gian, thời gian cho truyện.
- C. Khắc họa tính cách nhân vật, thể hiện mâu thuẫn, thúc đẩy cốt truyện.
- D. Thể hiện giọng điệu trần thuật của tác giả.
Câu 16: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây giúp tạo ra sự liên kết giữa các phần, các đoạn của tác phẩm, đảm bảo tính chỉnh thể?
- A. Hệ thống nhân vật.
- B. Không gian và thời gian.
- C. Cốt truyện.
- D. Chủ đề.
Câu 17: Một truyện ngắn có nhiều chi tiết tượng trưng, mang ý nghĩa ẩn dụ sâu sắc. Cách đọc nào sau đây phù hợp để khám phá tầng nghĩa này?
- A. Đọc lướt nhanh để nắm cốt truyện.
- B. Đọc chậm, suy ngẫm, liên hệ các chi tiết để giải mã ý nghĩa.
- C. Chỉ tập trung vào lời thoại nhân vật.
- D. Chỉ đọc phần kết truyện.
Câu 18: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện trực tiếp thái độ, cảm xúc, đánh giá của người kể chuyện đối với sự việc, nhân vật?
- A. Ngôn ngữ nhân vật.
- B. Miêu tả ngoại cảnh.
- C. Giọng điệu trần thuật.
- D. Kết cấu truyện.
Câu 19: Khi phân tích một truyện ngắn, việc xác định trình tự kể chuyện (tuyến tính, phi tuyến tính) giúp ích gì cho việc hiểu tác phẩm?
- A. Hiểu rõ cách tác giả tổ chức câu chuyện, tạo hiệu ứng nghệ thuật.
- B. Xác định được thể loại truyện.
- C. Phân tích được nhân vật chính.
- D. Nắm bắt được bối cảnh xã hội.
Câu 20: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra không khí, cảm xúc chung bao trùm toàn bộ tác phẩm?
- A. Cốt truyện.
- B. Nhân vật.
- C. Ngôn ngữ đối thoại.
- D. Bút pháp nghệ thuật chủ đạo.
Câu 21: Một truyện ngắn tập trung miêu tả sâu sắc thế giới nội tâm, những biến động tâm lý phức tạp của nhân vật. Khuynh hướng này thường thấy ở loại truyện ngắn nào?
- A. Truyện ngắn trinh thám.
- B. Truyện ngắn lịch sử.
- C. Truyện ngắn tâm lý.
- D. Truyện ngắn khoa học viễn tưởng.
Câu 22: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ hơn về không gian, thời gian và môi trường sống của nhân vật?
- A. Miêu tả bối cảnh (thiên nhiên, đồ vật, không gian).
- B. Lời độc thoại nội tâm.
- C. Hành động của nhân vật.
- D. Giọng điệu trần thuật.
Câu 23: Đọc một truyện ngắn có nhiều tình tiết gây cười, mang tính chất giải trí. Tuy nhiên, ẩn sau tiếng cười đó vẫn có những ý nghĩa phê phán sâu sắc. Đây là đặc điểm của loại truyện ngắn nào?
- A. Truyện ngắn lãng mạn.
- B. Truyện ngắn trào phúng.
- C. Truyện ngắn trữ tình.
- D. Truyện ngắn hiện thực.
Câu 24: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây có thể được coi là "điểm nhìn" để tác giả thể hiện quan điểm, tư tưởng của mình?
- A. Cốt truyện.
- B. Nhân vật.
- C. Giọng điệu và điểm nhìn trần thuật.
- D. Ngôn ngữ đối thoại.
Câu 25: Một truyện ngắn sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường để phản ánh hiện thực cuộc sống một cách gián tiếp và sâu sắc hơn. Đây là đặc trưng của khuynh hướng nào?
- A. Truyện ngắn hiện thực phê phán.
- B. Truyện ngắn lãng mạn.
- C. Truyện ngắn trữ tình.
- D. Truyện ngắn hiện thực huyền ảo.
Câu 26: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra sự hồi hộp, căng thẳng, lôi cuốn người đọc theo dõi diễn biến câu chuyện?
- A. Miêu tả ngoại hình nhân vật.
- B. Mâu thuẫn, xung đột và các tình huống gay cấn.
- C. Lời độc thoại nội tâm.
- D. Giọng điệu trần thuật.
Câu 27: Khi đọc một truyện ngắn, việc phân tích ngôn ngữ nhân vật có vai trò gì trong việc tìm hiểu nhân vật?
- A. Xác định thể loại truyện.
- B. Nắm bắt cốt truyện.
- C. Hiểu rõ tính cách, tâm trạng, trình độ văn hóa của nhân vật.
- D. Xác định chủ đề tác phẩm.
Câu 28: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để gợi mở những ý nghĩa sâu xa, đa tầng, vượt ra ngoài nghĩa đen của câu chữ?
- A. Cốt truyện.
- B. Nhân vật.
- C. Ngôn ngữ đối thoại.
- D. Biểu tượng và các chi tiết tượng trưng.
Câu 29: Một truyện ngắn có kết thúc mở, không khép lại hoàn toàn câu chuyện mà gợi nhiều suy nghĩ, liên tưởng cho người đọc. Kiểu kết thúc này có tác dụng gì?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên dễ hiểu, đơn giản.
- B. Tạo dư âm, gợi nhiều suy nghĩ, liên tưởng và khả năng diễn giải.
- C. Khép lại mọi mâu thuẫn, xung đột trong truyện.
- D. Thể hiện rõ ràng quan điểm của tác giả.
Câu 30: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây giúp tạo nên sự hài hòa, cân đối giữa các phần, các chương đoạn, thể hiện tính nghệ thuật trong cấu trúc tác phẩm?
- A. Kết cấu truyện (mạch lạc, chặt chẽ, cân đối).
- B. Hệ thống nhân vật đa dạng.
- C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
- D. Ngôn ngữ giàu chất thơ.