Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức - Đề 08
Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 6: Nguyễn Du – “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong tiêu đề “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng”, cụm từ “trông thấy” gợi ý về phương thức tiếp cận hiện thực nào của Nguyễn Du?
- A. Lý tưởng hóa hiện thực
- B. Trực quan, cảm tính
- C. Khách quan, lý trí
- D. Phản ánh gián tiếp qua tưởng tượng
Câu 2: Cụm từ “đau đớn lòng” trong nhan đề bài học thể hiện điều gì trong tâm trạng của chủ thể trữ tình?
- A. Sự tò mò, hiếu kỳ
- B. Sự phẫn nộ, căm hờn
- C. Sự xúc động, thương cảm sâu sắc
- D. Sự thờ ơ, lãnh đạm
Câu 3: Nếu “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” được xem là một tuyên ngôn nghệ thuật của Nguyễn Du, thì tuyên ngôn ấy tập trung vào giá trị nhân đạo nào?
- A. Khát vọng tự do cá nhân
- B. Đề cao lý tưởng thẩm mỹ
- C. Phê phán thói đạo đức giả
- D. Lòng yêu thương con người
Câu 4: Trong các tác phẩm đã học của Nguyễn Du (Truyện Kiều, Văn tế thập loại chúng sinh, Đọc Tiểu Thanh kí), điểm chung nào thể hiện rõ nhất “những điều trông thấy mà đau đớn lòng”?
- A. Sự cảm thương sâu sắc trước số phận con người
- B. Tinh thần phản kháng xã hội mạnh mẽ
- C. Khát vọng về một xã hội công bằng
- D. Niềm tin vào sức mạnh của cái đẹp
Câu 5: Xét về thể loại, “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” có thể được coi là một bài tựa, lời đề tựa, hay một phát biểu về quan niệm sáng tác của Nguyễn Du?
- A. Một bài thơ độc lập
- B. Một lời đề tặng
- C. Một phát biểu về quan niệm sáng tác
- D. Một lời tự bạch cá nhân
Câu 6: Nguyễn Du sống trong giai đoạn lịch sử nào của Việt Nam, và bối cảnh đó có ảnh hưởng như thế nào đến “những điều trông thấy mà đau đớn lòng” trong thơ ông?
- A. Thời kỳ đất nước thái bình, thịnh trị, tạo cảm hứng ca ngợi cuộc sống
- B. Thời kỳ loạn lạc, bất ổn xã hội, gia tăng nỗi đau khổ
- C. Thời kỳ giao lưu văn hóa mạnh mẽ, mở rộng đề tài sáng tác
- D. Thời kỳ phong trào nông dân phát triển, hướng ngòi bút về người nông dân
Câu 7: Nếu so sánh “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” với quan niệm “văn dĩ tải đạo” (văn chương chở đạo), bạn thấy có điểm tương đồng hay khác biệt nào?
- A. Hoàn toàn đối lập, Nguyễn Du phủ nhận quan niệm “văn dĩ tải đạo”
- B. Tương đồng hoàn toàn, Nguyễn Du chỉ minh họa cho “văn dĩ tải đạo”
- C. Khác biệt ở chỗ “văn dĩ tải đạo” đề cao lý trí, Nguyễn Du đề cao cảm xúc
- D. Tương đồng ở chức năng giáo dục, nhưng Nguyễn Du nhấn mạnh yếu tố cảm xúc
Câu 8: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG trực tiếp góp phần hình thành “những điều trông thấy mà đau đớn lòng” trong thơ Nguyễn Du?
- A. Hoàn cảnh gia đình và bản thân nhiều biến động
- B. Chứng kiến cảnh xã hội loạn lạc, bất công
- C. Niềm say mê với vẻ đẹp thiên nhiên thuần túy
- D. Tấm lòng nhân ái, giàu tình thương người
Câu 9: Nếu “đau đớn lòng” là cảm hứng chủ đạo, thì hình tượng nghệ thuật trung tâm thường được Nguyễn Du sử dụng để thể hiện cảm hứng này là gì?
- A. Hình tượng thiên nhiên hùng vĩ
- B. Hình tượng con người đau khổ, bất hạnh
- C. Hình tượng cuộc sống xa hoa, quyền quý
- D. Hình tượng anh hùng lý tưởng
Câu 10: Đọc một bài thơ tả cảnh lầu Ngưng Bích trong Truyện Kiều, bạn thấy yếu tố “đau đớn lòng” được thể hiện qua chi tiết và hình ảnh nào?
- A. Vẻ đẹp tráng lệ của lầu Ngưng Bích
- B. Sự giàu có, quyền lực của Hoạn Thư
- C. Chi tiết tả cảnh ngụ tình, thể hiện nỗi cô đơn của Kiều
- D. Âm thanh tiếng đàn réo rắt
Câu 11: Trong “Đọc Tiểu Thanh kí”, Nguyễn Du bày tỏ “đau đớn lòng” trước số phận của Tiểu Thanh. Nỗi đau ấy có điểm gì khác biệt so với nỗi đau trong “Truyện Kiều”?
- A. Nỗi đau trong “Tiểu Thanh kí” mang tính cá nhân hơn
- B. Nỗi đau trong “Tiểu Thanh kí” có thêm yếu tố đồng cảm với tài hoa bạc mệnh
- C. Nỗi đau trong “Truyện Kiều” dữ dội và trực tiếp hơn
- D. Không có sự khác biệt đáng kể
Câu 12: Nếu “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” là một chủ đề xuyên suốt, bạn hãy sắp xếp các tác phẩm sau của Nguyễn Du theo mức độ thể hiện chủ đề này, từ cao đến thấp: Truyện Kiều, Văn tế thập loại chúng sinh, Thơ chữ Hán.
- A. Truyện Kiều, Văn tế thập loại chúng sinh, Thơ chữ Hán
- B. Thơ chữ Hán, Truyện Kiều, Văn tế thập loại chúng sinh
- C. Văn tế thập loại chúng sinh, Thơ chữ Hán, Truyện Kiều
- D. Thơ chữ Hán, Văn tế thập loại chúng sinh, Truyện Kiều
Câu 13: Trong bài “Đọc Tiểu Thanh kí”, câu thơ “Văn chương nết đất ai hay đó/ Dở dang hương lửa đoạn lìa nhau” thể hiện “đau đớn lòng” trước điều gì?
- A. Sự tài hoa của Tiểu Thanh
- B. Vẻ đẹp nhan sắc của Tiểu Thanh
- C. Sự dang dở, bất hạnh của Tiểu Thanh
- D. Sự nổi tiếng của Tiểu Thanh
Câu 14: Nếu Nguyễn Du “đau đớn lòng” trước “những điều trông thấy”, thì theo bạn, “điều trông thấy” nào sẽ khiến ông đau đớn nhất trong xã hội đương thời?
- A. Cảnh giàu sang, phú quý của giới quý tộc
- B. Cảnh thanh bình, ổn định của đất nước
- C. Cảnh đẹp của thiên nhiên
- D. Cảnh áp bức, bất công, đau khổ của người dân
Câu 15: Trong “Văn tế thập loại chúng sinh”, yếu tố “đau đớn lòng” được thể hiện qua giọng điệu chủ yếu nào?
- A. Bi ai, thương xót
- B. Hào hùng, mạnh mẽ
- C. Trang trọng, tôn kính
- D. Hài hước, trào phúng
Câu 16: “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” có mối liên hệ như thế nào với tư tưởng nhân đạo trong văn học Việt Nam giai đoạn trung đại?
- A. Đi ngược lại tư tưởng nhân đạo truyền thống
- B. Tiếp nối và phát triển tư tưởng nhân đạo
- C. Không liên quan đến tư tưởng nhân đạo
- D. Phủ nhận giá trị tư tưởng nhân đạo
Câu 17: Nếu “đau đớn lòng” là một trạng thái cảm xúc, thì trạng thái cảm xúc đối lập với nó trong thơ Nguyễn Du có thể là gì?
- A. Sự vui mừng, hạnh phúc
- B. Sự phẫn nộ, căm hờn
- C. Sự vô cảm, thờ ơ
- D. Sự lạc quan, yêu đời
Câu 18: Trong các biện pháp nghệ thuật sau, biện pháp nào thường được Nguyễn Du sử dụng để gợi tả “những điều trông thấy mà đau đớn lòng”?
- A. Liệt kê
- B. So sánh
- C. Ẩn dụ
- D. Tả cảnh ngụ tình
Câu 19: Nếu “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” là một lăng kính chủ quan, thì lăng kính ấy có màu sắc chủ đạo là gì?
- A. Màu sắc tươi sáng, lạc quan
- B. Màu sắc bi thương, u uất
- C. Màu sắc hài hước, trào phúng
- D. Màu sắc trang trọng, nghiêm túc
Câu 20: Trong bối cảnh xã hội hiện nay, theo bạn “những điều trông thấy” nào vẫn có thể gợi lên “đau đớn lòng” tương tự như Nguyễn Du?
- A. Những bất công, đau khổ trong xã hội hiện đại
- B. Sự phát triển của khoa học công nghệ
- C. Vẻ đẹp của thiên nhiên hoang sơ
- D. Những thành tựu kinh tế của đất nước
Câu 21: Nếu “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” được coi là một di sản tinh thần của Nguyễn Du, thì di sản ấy có giá trị lớn nhất ở phương diện nào?
- A. Giá trị nghệ thuật độc đáo
- B. Giá trị lịch sử to lớn
- C. Giá trị nhân văn sâu sắc
- D. Giá trị triết học mới mẻ
Câu 22: Trong các tác phẩm của Nguyễn Du, yếu tố “đau đớn lòng” thường được thể hiện rõ nhất qua hình thức nghệ thuật nào?
- A. Cốt truyện hấp dẫn
- B. Kết cấu chương hồi
- C. Yếu tố kỳ ảo
- D. Ngôn ngữ thơ giàu cảm xúc, hình ảnh
Câu 23: Nếu “đau đớn lòng” là một nguồn cảm hứng, thì nguồn cảm hứng ấy có giới hạn trong phạm vi cá nhân Nguyễn Du hay mang tính phổ quát?
- A. Giới hạn trong phạm vi cá nhân Nguyễn Du
- B. Mang tính phổ quát, vượt qua giới hạn cá nhân
- C. Chỉ mang tính lịch sử, không còn phù hợp hiện tại
- D. Chỉ thể hiện trong một số tác phẩm nhất định
Câu 24: Trong các chủ đề sau, chủ đề nào ít liên quan nhất đến “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” trong sáng tác của Nguyễn Du?
- A. Phản ánh số phận bi kịch của con người
- B. Lên án bất công xã hội
- C. Ca ngợi chiến công hiển hách
- D. Thể hiện lòng thương cảm sâu sắc
Câu 25: Nếu “đau đớn lòng” là một thông điệp, thì thông điệp chính mà Nguyễn Du muốn gửi gắm qua các tác phẩm là gì?
- A. Hãy căm phẫn trước bất công
- B. Hãy đấu tranh cho tự do
- C. Hãy sống lạc quan, yêu đời
- D. Hãy yêu thương, trân trọng con người
Câu 26: Trong “Truyện Kiều”, chi tiết nào thể hiện rõ nhất “những điều trông thấy mà đau đớn lòng” của Nguyễn Du khi viết về nhân vật Kiều?
- A. Chi tiết Kiều bán mình chuộc cha
- B. Chi tiết Kiều gặp Kim Trọng
- C. Chi tiết Kiều báo ân báo oán
- D. Chi tiết Kiều tự tử ở sông Tiền Đường
Câu 27: Nếu “đau đớn lòng” là một mạch ngầm chảy suốt thơ Nguyễn Du, thì mạch ngầm ấy có khi nào trào lên thành tiếng nói phản kháng mạnh mẽ không?
- A. Không bao giờ, Nguyễn Du luôn giữ giọng điệu bi lụy
- B. Đôi khi trào lên thành tiếng nói phản kháng mạnh mẽ
- C. Chỉ thể hiện qua sự im lặng, cam chịu
- D. Chỉ thể hiện qua tiếng cười tự嘲
Câu 28: “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” có phải là một hạn chế trong cái nhìn nghệ thuật của Nguyễn Du không, khi chỉ tập trung vào mặt tiêu cực của cuộc sống?
- A. Đúng, đó là một hạn chế khiến thơ ông bi quan, một chiều
- B. Đúng, đó là biểu hiện của sự yếu đuối, bi lụy
- C. Không, đó là điểm mạnh, thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc
- D. Không, đó là cách để Nguyễn Du né tránh hiện thực
Câu 29: Nếu “đau đớn lòng” là một chìa khóa để hiểu Nguyễn Du, thì chìa khóa ấy mở ra cánh cửa nào trong thế giới nghệ thuật của ông?
- A. Thế giới của sự cô đơn, tuyệt vọng
- B. Thế giới của cái đẹp lý tưởng
- C. Thế giới của sự phản kháng, đấu tranh
- D. Thế giới của tình thương, lòng nhân ái
Câu 30: Theo bạn, điều gì khiến “Những điều trông thấy mà đau đớn lòng” của Nguyễn Du vẫn còn giá trị và ý nghĩa đối với độc giả hiện nay?
- A. Giá trị nhân văn, lòng trắc ẩn vẫn luôn актуален
- B. Giá trị lịch sử, giúp hiểu về quá khứ
- C. Giá trị nghệ thuật độc đáo, mang tính новаторство
- D. Giá trị giải trí, giúp thư giãn tinh thần