Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Ghi chép và tưởng tượng trong kí - Kết nối tri thức - Đề 05
Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Ghi chép và tưởng tượng trong kí - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thể kí trong văn học trung đại Việt Nam được xem là một thể loại văn xuôi tự sự đặc biệt. Điều gì làm nên sự đặc biệt và khác biệt của thể kí so với các thể loại văn xuôi tự sự khác như truyện hoặc tiểu thuyết?
- A. Kí tập trung vào xây dựng cốt truyện phức tạp và nhiều tình tiết hấp dẫn.
- B. Kí chú trọng miêu tả nhân vật hư cấu với tính cách đa dạng và sâu sắc.
- C. Kí sử dụng yếu tố kì ảo, hoang đường để tăng tính hấp dẫn cho tác phẩm.
- D. Kí đề cao tính chân thực, ghi lại những trải nghiệm và cảm xúc cá nhân của tác giả về con người, sự vật, sự việc có thật.
Câu 2: Trong bài học về "Ghi chép và tưởng tượng trong kí", "ghi chép" được hiểu là yếu tố nền tảng, cốt lõi của thể loại này. Vậy, "ghi chép" trong kí chủ yếu hướng đến việc phản ánh điều gì?
- A. Những câu chuyện hư cấu được tác giả sáng tạo ra.
- B. Hiện thực khách quan, bao gồm sự kiện, con người, cảnh vật có thật mà tác giả trải nghiệm.
- C. Thế giới nội tâm phong phú, phức tạp của nhân vật.
- D. Những quy luật, triết lí nhân sinh sâu sắc được rút ra từ cuộc sống.
Câu 3: Bên cạnh "ghi chép", "tưởng tượng" đóng vai trò quan trọng trong kí, giúp tác phẩm trở nên sinh động và giàu sức gợi. Tưởng tượng trong kí KHÔNG nên được hiểu là:
- A. Khả năng sáng tạo, hư cấu thêm các chi tiết, hình ảnh để làm nổi bật đối tượng miêu tả.
- B. Sự liên tưởng, suy đoán, diễn giải của tác giả dựa trên những điều đã ghi chép.
- C. Việc hoàn toàn bịa đặt, tạo ra những yếu tố không có thật, xa rời hiện thực.
- D. Phương thức để tác giả thể hiện cảm xúc, suy tư và chủ quan hóa cái nhìn về thế giới.
Câu 4: Mối quan hệ giữa "ghi chép" và "tưởng tượng" trong kí có thể được ví như mối quan hệ nào sau đây?
- A. Gốc rễ và cành lá của một cái cây, trong đó gốc rễ (ghi chép) cung cấp nền tảng, còn cành lá (tưởng tượng) tạo nên sự phong phú, tươi tốt.
- B. Hai đường thẳng song song, tồn tại độc lập và không liên quan đến nhau.
- C. Nước và lửa, hai yếu tố đối lập và triệt tiêu lẫn nhau.
- D. Người dẫn đường và người đi theo, trong đó người dẫn đường (ghi chép) hoàn toàn quyết định hướng đi, còn người đi theo (tưởng tượng) chỉ phụ thuộc.
Câu 5: Trong một bài kí, nếu yếu tố "ghi chép" quá lấn át "tưởng tượng", tác phẩm có thể mắc phải hạn chế nào?
- A. Trở nên quá bay bổng, xa rời thực tế.
- B. Khó truyền tải thông điệp và ý nghĩa sâu sắc.
- C. Mất đi tính khách quan và chân thực.
- D. Khô khan, thiếu sinh động và sức hấp dẫn nghệ thuật.
Câu 6: Ngược lại, nếu yếu tố "tưởng tượng" được sử dụng quá đà, lấn át "ghi chép", bài kí có thể đánh mất đặc trưng thể loại và:
- A. Trở nên khó hiểu và trừu tượng.
- B. Mất đi tính chân thực và giá trị làm chứng của thể loại kí.
- C. Trở nên quá dài dòng và lan man.
- D. Khó tiếp cận đối tượng độc giả rộng rãi.
Câu 7: Đọc đoạn trích sau: "...Tôi nhớ mãi hình ảnh dòng sông quê hương, mỗi mùa nước lên, phù sa bồi đắp bờ bãi. Cánh đồng lúa xanh mướt trải dài như tấm thảm nhung khổng lồ. Tiếng chim hót líu lo trên những hàng tre...". Đoạn trích này thể hiện rõ yếu tố nào trong kí?
- A. Ghi chép
- B. Tưởng tượng
- C. Trữ tình
- D. Nghị luận
Câu 8: Vẫn đoạn trích trên ("...Tôi nhớ mãi hình ảnh dòng sông quê hương...Tiếng chim hót líu lo trên những hàng tre..."), yếu tố "tưởng tượng" được thể hiện qua chi tiết nào?
- A. Hình ảnh dòng sông quê hương
- B. Cánh đồng lúa xanh mướt
- C. So sánh "Cánh đồng lúa xanh mướt trải dài như tấm thảm nhung khổng lồ"
- D. Tiếng chim hót líu lo
Câu 9: Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố "tưởng tượng" trong kí là gì?
- A. Làm cho câu chuyện trong kí trở nên phức tạp và khó đoán.
- B. Tăng cường tính biểu cảm, gợi hình, gợi cảm cho bài kí, giúp người đọc hình dung và cảm nhận sâu sắc hơn.
- C. Che đậy những thiếu sót trong việc quan sát và ghi chép của tác giả.
- D. Thể hiện sự tài hoa, uyên bác của người viết.
Câu 10: Trong quá trình đọc và phân tích một bài kí, việc nhận biết và phân tích sự kết hợp giữa "ghi chép" và "tưởng tượng" giúp người đọc:
- A. Đánh giá được vốn kiến thức thực tế của tác giả.
- B. Xác định được thể loại của văn bản một cách chính xác.
- C. Nắm bắt được cốt truyện và nhân vật chính trong bài kí.
- D. Hiểu sâu sắc hơn nội dung và nghệ thuật của tác phẩm, cảm nhận được tài năng và tâm hồn của người viết.
Câu 11: Để viết một bài kí hay và hấp dẫn, người viết cần chú trọng điều gì trong việc sử dụng "ghi chép" và "tưởng tượng"?
- A. Chỉ tập trung vào ghi chép tỉ mỉ, chi tiết mọi sự vật, sự việc.
- B. Tự do tưởng tượng, hư cấu để tạo ra những chi tiết độc đáo, ấn tượng.
- C. Kết hợp hài hòa, tự nhiên giữa ghi chép chân thực và tưởng tượng sáng tạo, phù hợp với mục đích và nội dung bài kí.
- D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ để che lấp sự thiếu hụt về ghi chép.
Câu 12: Trong các thể loại văn học sau, thể loại nào gần gũi nhất với kí về phương thức biểu đạt và yếu tố "ghi chép"?
- A. Truyện ngắn
- B. Bút kí/Tùy bút
- C. Thơ trữ tình
- D. Tiểu thuyết
Câu 13: Một bài kí có giá trị không chỉ ở những điều được "ghi chép" mà còn ở "tưởng tượng" của người viết. "Tưởng tượng" trong kí giúp thể hiện điều gì sâu sắc nhất?
- A. Khả năng sáng tạo câu chuyện hấp dẫn.
- B. Sự am hiểu về kiến thức đời sống.
- C. Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ điêu luyện.
- D. Tâm hồn, tình cảm, suy tư và cái nhìn độc đáo của tác giả về cuộc sống.
Câu 14: Đọc câu sau: "Những kỷ niệm về tuổi thơ ùa về trong tôi như một thước phim quay chậm, mỗi khung hình là một mảnh ký ức sống động". Trong câu văn này, yếu tố "tưởng tượng" thể hiện qua hình ảnh so sánh nào?
- A. Những kỷ niệm về tuổi thơ
- B. ùa về trong tôi
- C. "như một thước phim quay chậm, mỗi khung hình là một mảnh ký ức sống động"
- D. mỗi khung hình là một mảnh ký ức sống động
Câu 15: Trong kí, "ghi chép" thường được thể hiện dưới những hình thức nào?
- A. Chỉ qua lời kể trực tiếp của tác giả.
- B. Chủ yếu qua miêu tả ngoại hình và hành động của nhân vật.
- C. Thông qua việc trích dẫn lời thoại của các nhân chứng.
- D. Qua miêu tả cảnh vật, sự kiện, con người, không gian, thời gian cụ thể, chi tiết và chân thực.
Câu 16: "Tưởng tượng" trong kí có thể sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để tăng tính biểu cảm?
- A. So sánh, ẩn dụ, nhân hóa, liên tưởng, hồi tưởng, phóng đại, sử dụng yếu tố trữ tình...
- B. Chủ yếu sử dụng biện pháp liệt kê và điệp từ.
- C. Chỉ sử dụng yếu tố miêu tả nội tâm nhân vật.
- D. Hạn chế sử dụng biện pháp tu từ để đảm bảo tính chân thực.
Câu 17: Điều gì làm nên sự khác biệt giữa "ghi chép" trong kí và "ghi chép" trong văn bản nhật dụng (ví dụ: biên bản, báo cáo)?
- A. Ghi chép trong kí phải đảm bảo tính khách quan tuyệt đối, không được phép thêm yếu tố chủ quan.
- B. Ghi chép trong kí mang đậm dấu ấn chủ quan của người viết, thể hiện cảm xúc, suy tư và cái nhìn cá nhân, hướng đến giá trị thẩm mỹ.
- C. Ghi chép trong kí tập trung vào thông tin chính xác, còn ghi chép trong văn bản nhật dụng chú trọng hình thức.
- D. Không có sự khác biệt, "ghi chép" trong mọi loại văn bản đều có chung nguyên tắc.
Câu 18: Trong bài kí "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" của Hoàng Phủ Ngọc Tường, yếu tố "tưởng tượng" được thể hiện rõ nhất qua:
- A. Những thông tin địa lí, lịch sử về sông Hương.
- B. Sự miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ, thơ mộng của sông Hương.
- C. Việc nhân cách hóa sông Hương, coi sông Hương như một con người có tâm hồn, tính cách, lịch sử.
- D. Những kỷ niệm cá nhân của tác giả gắn với sông Hương.
Câu 19: Tác dụng của việc kết hợp "ghi chép" và "tưởng tượng" trong kí KHÔNG bao gồm:
- A. Giúp tác phẩm vừa chân thực, vừa sinh động, hấp dẫn.
- B. Thể hiện được cái nhìn độc đáo, sáng tạo của người viết về hiện thực.
- C. Truyền tải cảm xúc, suy tư sâu sắc của tác giả đến người đọc.
- D. Đảm bảo tính khách quan tuyệt đối cho tác phẩm kí.
Câu 20: Đọc đoạn văn sau: "Tôi bước đi trên con đường làng quen thuộc, tiếng gió xào xạc như lời thì thầm của hàng cây, ánh trăng dát bạc lên mái nhà, mọi vật chìm trong tĩnh lặng huyền ảo". Trong đoạn văn, yếu tố "tưởng tượng" góp phần tạo nên không gian nghệ thuật như thế nào?
- A. Không gian hiện thực, trần trụi, khách quan.
- B. Không gian tĩnh lặng, huyền ảo, giàu chất thơ và cảm xúc.
- C. Không gian rộng lớn, bao la, hùng vĩ.
- D. Không gian ồn ào, náo nhiệt, đầy màu sắc.
Câu 21: Trong kí, giọng văn thường mang đậm dấu ấn cá nhân của tác giả. Yếu tố nào trong "ghi chép" và "tưởng tượng" góp phần tạo nên giọng văn độc đáo đó?
- A. Chỉ yếu tố "ghi chép" trung thực.
- B. Chỉ yếu tố "tưởng tượng" bay bổng.
- C. Cả "ghi chép" (lựa chọn chi tiết, góc nhìn) và "tưởng tượng" (cách diễn đạt, sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh) đều góp phần tạo nên giọng văn riêng.
- D. Giọng văn chủ yếu phụ thuộc vào thể loại kí (du kí, tùy bút, nhật kí...).
Câu 22: Để bài kí có sức thuyết phục, yếu tố "ghi chép" cần đảm bảo yêu cầu nào?
- A. Tính chân thực, khách quan, chính xác về sự kiện, con người, địa điểm, thời gian...
- B. Tính mới lạ, độc đáo, khác biệt so với những ghi chép khác.
- C. Tính hấp dẫn, lôi cuốn, gây tò mò cho người đọc.
- D. Tính biểu cảm, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ của người viết.
Câu 23: Trong kí, "tưởng tượng" có vai trò quan trọng trong việc:
- A. Thay đổi hoàn toàn hiện thực được ghi chép.
- B. Làm giảm tính chân thực của bài kí.
- C. Tái hiện quá khứ, làm sống lại những kỷ niệm, khơi gợi cảm xúc.
- D. Che giấu những thông tin mà tác giả không muốn tiết lộ.
Câu 24: So với các thể loại văn xuôi khác, kí có điểm gì đặc biệt trong cách sử dụng yếu tố "tưởng tượng"?
- A. Kí được tự do tưởng tượng, hư cấu hoàn toàn mà không cần dựa trên hiện thực.
- B. Tưởng tượng trong kí luôn gắn liền với "ghi chép", phục vụ cho việc làm nổi bật, sâu sắc hơn những điều đã được ghi chép.
- C. Kí hạn chế sử dụng "tưởng tượng" hơn so với các thể loại khác.
- D. Không có sự khác biệt, "tưởng tượng" được sử dụng giống nhau trong mọi thể loại văn xuôi.
Câu 25: Trong bài học "Ghi chép và tưởng tượng trong kí", bạn rút ra bài học quan trọng nhất nào về việc đọc và viết thể loại kí?
- A. Chỉ cần tập trung vào yếu tố "ghi chép" để hiểu và viết kí.
- B. Chỉ cần phát huy tối đa "tưởng tượng" để tạo ra bài kí độc đáo.
- C. Thể loại kí không quan trọng yếu tố cảm xúc cá nhân.
- D. Cần nhận thức rõ vai trò và mối quan hệ hài hòa giữa "ghi chép" và "tưởng tượng" để cảm thụ và sáng tạo kí một cách hiệu quả.
Câu 26: Khi đọc một bài kí, nếu chỉ chú trọng vào yếu tố "ghi chép" mà bỏ qua "tưởng tượng", người đọc có thể:
- A. Hiểu được đầy đủ giá trị nội dung và nghệ thuật của bài kí.
- B. Chỉ nắm bắt được phần thông tin, sự kiện bề mặt mà bỏ lỡ vẻ đẹp nghệ thuật, chiều sâu cảm xúc và tư tưởng của tác phẩm.
- C. Đánh giá cao tính chân thực của bài kí.
- D. Dễ dàng nhận ra tài năng của người viết kí.
Câu 27: Trong một bài kí thành công, sự kết hợp giữa "ghi chép" và "tưởng tượng" thường tạo ra hiệu quả nghệ thuật nào?
- A. Tăng tính khách quan và khoa học cho bài kí.
- B. Làm cho bài kí trở nên khô khan, gần với văn bản thông tin.
- C. Vừa đảm bảo tính chân thực, vừa giàu sức biểu cảm, lay động lòng người.
- D. Khiến người đọc tập trung vào cốt truyện hấp dẫn.
Câu 28: Yếu tố "tưởng tượng" trong kí có thể giúp người viết thể hiện thái độ, tình cảm cá nhân đối với đối tượng được "ghi chép" như thế nào?
- A. Hạn chế việc thể hiện thái độ, tình cảm cá nhân để đảm bảo tính khách quan.
- B. Chỉ thể hiện thái độ, tình cảm một cách trực tiếp, không cần thông qua "tưởng tượng".
- C. Làm cho thái độ, tình cảm trở nên mơ hồ, khó xác định.
- D. Giúp thể hiện thái độ, tình cảm một cách tinh tế, sâu sắc, gián tiếp qua hình ảnh, ngôn ngữ giàu sức gợi.
Câu 29: Trong quá trình sáng tạo kí, người viết cần lưu ý điều gì để "tưởng tượng" không đi quá xa so với "ghi chép", làm mất đi đặc trưng thể loại?
- A. Phát huy tối đa "tưởng tượng" để tạo ra những yếu tố độc đáo, bất ngờ.
- B. Luôn đặt "tưởng tượng" trên nền tảng "ghi chép", hướng "tưởng tượng" vào việc làm sâu sắc, sinh động hơn những điều đã ghi chép.
- C. Hạn chế tối đa "tưởng tượng" để đảm bảo tính chân thực tuyệt đối.
- D. Không cần quan tâm đến sự cân bằng giữa "ghi chép" và "tưởng tượng".
Câu 30: Theo bạn, yếu tố nào quan trọng hơn để đánh giá một bài kí: "ghi chép" chân thực hay "tưởng tượng" sáng tạo?
- A. "Ghi chép" chân thực quan trọng hơn vì kí là thể loại văn học hiện thực.
- B. "Tưởng tượng" sáng tạo quan trọng hơn vì nó thể hiện tài năng của người viết.
- C. Cả hai yếu tố đều quan trọng và cần thiết, sự hài hòa giữa "ghi chép" và "tưởng tượng" mới tạo nên giá trị đích thực của bài kí.
- D. Không yếu tố nào quan trọng, giá trị của bài kí phụ thuộc vào thể loại cụ thể (du kí, tùy bút...).