15+ Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh
  • B. Trình bày luận điểm một cách dõng dạc, tự tin
  • C. Đưa ra hệ thống luận cứ xác thực, chặt chẽ và logic
  • D. Kể những câu chuyện cảm động, gây xúc động mạnh

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “...khi con người ta đã đạt đến một trình độ văn minh nhất định, thì cái đẹp không còn là cái gì khác hơn là cái có ích.” (V.G.Bêlinxki). Câu nói này thể hiện quan điểm gì về mối quan hệ giữa “cái đẹp” và “cái có ích”?

  • A. Cái đẹp và cái có ích là hai phạm trù hoàn toàn tách biệt.
  • B. Ở một giai đoạn phát triển nhất định, cái đẹp và cái có ích thống nhất làm một.
  • C. Cái đẹp luôn phải phục vụ cho cái có ích, nếu không sẽ trở nên vô nghĩa.
  • D. Cái có ích là điều kiện cần để tạo ra cái đẹp, nhưng chưa đủ.

Câu 3: Trong bài “Thu hứng” của Đỗ Phủ, hình ảnh “Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo” gợi cho người đọc cảm nhận rõ nhất về điều gì?

  • A. Sự tàn úa, tiêu điều của cảnh vật mùa thu
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn, nên thơ của mùa thu
  • C. Sức sống mãnh liệt, tràn đầy của thiên nhiên
  • D. Âm thanh xào xạc vui tai của lá rơi

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ sau của Nguyễn Du: “Long lanh đáy nước in trời”?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Đảo ngữ

Câu 5: Xét về thể loại, “Truyện Kiều” của Nguyễn Du thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Tiểu thuyết chương hồi
  • B. Truyện thơ Nôm
  • C. Ngâm khúc
  • D. Kịch bản văn học

Câu 6: Trong đoạn trích “Trao duyên”, Kiều đã trao lại những kỷ vật nào cho Thúy Vân?

  • A. Chiếc vòng vàng và đôi hoa tai
  • B. Bức thư tình và chiếc khăn tay
  • C. Chiếc thoa vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền
  • D. Ấn tín và gia phả dòng họ

Câu 7: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo trong bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu?

  • A. Trầm lắng, suy tư, triết lý
  • B. Say mê, cuồng nhiệt, vội vã
  • C. Buồn bã, bi quan, chán chường
  • D. Hóm hỉnh, trào phúng, mỉa mai

Câu 8: Hình tượng “con sóng” trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự dữ dội, tàn phá của thiên nhiên
  • B. Những khó khăn, thử thách trong cuộc đời
  • C. Khát vọng chinh phục biển cả của con người
  • D. Tình yêu mãnh liệt, nhiều cung bậc của người phụ nữ

Câu 9: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, chi tiết “đoàn tàu đêm” mang ý nghĩa tượng trưng sâu sắc nào?

  • A. Ánh sáng và niềm hy vọng về một cuộc sống khác
  • B. Sự lặp lại nhàm chán của cuộc sống hàng ngày
  • C. Nỗi buồn và sự cô đơn của những người nghèo khổ
  • D. Sự giàu có và phồn hoa của thế giới bên ngoài

Câu 10: Đặc điểm nổi bật nhất trong phong cách nghệ thuật của nhà thơ Tố Hữu là gì?

  • A. Tính trữ tình lãng mạn, bay bổng
  • B. Tính hiện thực sắc sảo, gai góc
  • C. Tính trữ tình chính trị sâu sắc, đậm đà
  • D. Tính triết lý, suy tư về nhân sinh

Câu 11: “Chí Phèo” của Nam Cao là một tác phẩm tiêu biểu cho dòng văn học nào?

  • A. Văn học lãng mạn
  • B. Văn học hiện thực phê phán
  • C. Văn học cách mạng
  • D. Văn học đô thị

Câu 12: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân, “nhặt” vợ là một hành động thể hiện điều gì sâu sắc về nhân vật Tràng?

  • A. Sự liều lĩnh, bất chấp của một người đàn ông nghèo
  • B. Sự coi thường các giá trị đạo đức truyền thống
  • C. Sự túng quẫn, tuyệt vọng đến mức phải làm liều
  • D. Khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc trong hoàn cảnh bi thảm

Câu 13: Đoạn văn sau sử dụng phương thức biểu đạt chính nào: “Ôi Tổ quốc ta, sau bao nhiêu năm khổ đau và đấu tranh, đã đứng lên trên đôi chân mình, bước vào kỷ nguyên độc lập, tự do. Non sông gấm vóc, cơ đồ vững bền.”?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 14: Trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng, hình ảnh “Mắt trừng gửi mộng qua biên giới” thể hiện phẩm chất cao đẹp nào của người lính?

  • A. Sự oán hận, căm thù giặc sâu sắc
  • B. Ý chí chiến đấu kiên cường, tinh thần lạc quan
  • C. Nỗi nhớ nhà da diết, tình cảm riêng tư
  • D. Sự mệt mỏi, chán chường vì chiến tranh

Câu 15: “Đọc sách không bằng đi đường, đi đường không bằng giao du rộng.” Câu tục ngữ này đề cao giá trị của hình thức học tập nào?

  • A. Học tập qua sách vở
  • B. Học tập qua trải nghiệm thực tế
  • C. Học tập từ thầy cô, trường lớp
  • D. Học tập qua giao tiếp, mở rộng mối quan hệ xã hội

Câu 16: Trong bài “Độc Tiểu Thanh kí”, Nguyễn Du bày tỏ thái độ gì đối với số phận của nàng Tiểu Thanh?

  • A. Thương cảm, xót xa, đồng điệu
  • B. Khâm phục, ngưỡng mộ tài năng
  • C. Chê trách, phê phán số phận
  • D. Lãnh đạm, thờ ơ, khách quan

Câu 17: “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu thuộc thể loại văn xuôi nào?

  • A. Tiểu thuyết
  • B. Bút ký
  • C. Truyện ngắn
  • D. Tùy bút

Câu 18: Nhân vật nào sau đây được xem là hiện thân của vẻ đẹp “tài hoa bạc mệnh” trong văn học trung đại Việt Nam?

  • A. Thúy Vân (Truyện Kiều)
  • B. Thúy Kiều (Truyện Kiều)
  • C. Vũ Nương (Chuyện người con gái Nam Xương)
  • D. Hoạn Thư (Truyện Kiều)

Câu 19: Trong bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận, hình ảnh “sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp” gợi tả không gian nghệ thuật như thế nào?

  • A. Không gian tươi sáng, tràn đầy sức sống
  • B. Không gian hùng vĩ, tráng lệ
  • C. Không gian tĩnh lặng, thanh bình
  • D. Không gian mênh mang, buồn bã, cô đơn

Câu 20: “Văn chương gây cho ta những tình cảm ta không có, luyện những tình cảm ta sẵn có.” (Hoài Thanh). Câu nói này khẳng định chức năng quan trọng nào của văn chương?

  • A. Bồi dưỡng, phát triển đời sống tình cảm, tâm hồn con người
  • B. Phản ánh hiện thực xã hội một cách chân thực, sâu sắc
  • C. Giáo dục đạo đức, nhân cách cho con người
  • D. Mang đến cho con người những kiến thức mới mẻ về thế giới

Câu 21: “Chiếc lược ngà” của Nguyễn Quang Sáng tập trung thể hiện tình cảm thiêng liêng nào?

  • A. Tình yêu đôi lứa
  • B. Tình đồng chí, đồng đội
  • C. Tình cha con
  • D. Tình yêu quê hương, đất nước

Câu 22: Trong “Bài thơ về tiểu đội xe không kính”, hình ảnh “xe không kính” mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự thiếu thốn, khó khăn vật chất trong chiến tranh
  • B. Tinh thần dũng cảm, lạc quan, bất chấp khó khăn của người lính
  • C. Phương tiện chiến tranh thô sơ, lạc hậu
  • D. Sự gắn bó máu thịt giữa người lính và chiếc xe

Câu 23: Nhận định nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thể loại tùy bút?

  • A. Tính chất trữ tình, cảm xúc sâu lắng
  • B. Sự tự do, phóng khoáng trong hình thức
  • C. Thể hiện cái tôi độc đáo, cá tính của tác giả
  • D. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết gay cấn

Câu 24: “Tôi muốn tắt nắng đi/ Cho màu đừng nhạt mất; Tôi muốn buộc gió lại/ Cho hương đừng bay đi.” (Xuân Diệu, “Vội vàng”). Đoạn thơ thể hiện khát vọng gì của cái “tôi” trữ tình?

  • A. Khát vọng sống trường tồn, bất tử
  • B. Khát vọng hòa nhập với thiên nhiên
  • C. Khát vọng níu giữ vẻ đẹp của cuộc sống
  • D. Khát vọng thay đổi quy luật của tự nhiên

Câu 25: Trong văn bản “Hịch tướng sĩ”, Trần Quốc Tuấn đã sử dụng giọng văn chủ yếu như thế nào để khích lệ tinh thần quân sĩ?

  • A. Trang trọng, thâm trầm, suy tư
  • B. Mạnh mẽ, hào hùng, quyết liệt
  • C. Nhẹ nhàng, tâm tình, thủ thỉ
  • D. Hài hước, dí dỏm, châm biếm

Câu 26: Tác phẩm “Số đỏ” của Vũ Trọng Phụng thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Tiểu thuyết
  • B. Truyện ngắn
  • C. Phóng sự
  • D. Kịch

Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về nội dung phản ánh của văn học hiện thực phê phán?

  • A. Hiện thực cuộc sống khổ cực của người nông dân
  • B. Sự tha hóa, suy đồi của xã hội đương thời
  • C. Vẻ đẹp lý tưởng của con người và xã hội tương lai
  • D. Những bất công, ngang trái trong xã hội

Câu 28: “Ngòi bút của nhà văn chân chính phải là ngòi bút của trái tim.” Quan điểm này nhấn mạnh vai trò nào của yếu tố nào trong sáng tạo văn học?

  • A. Kỹ năng viết điêu luyện, tài hoa
  • B. Sự am hiểu sâu rộng về đời sống
  • C. Tính khách quan, chân thực của tác phẩm
  • D. Tình cảm, cảm xúc chân thành của người viết

Câu 29: Trong bài thơ “Từ ấy”, “từ ấy” là dấu mốc quan trọng đánh dấu sự thay đổi lớn lao nào trong cuộc đời Tố Hữu?

  • A. Sự trưởng thành về mặt tình cảm cá nhân
  • B. Sự giác ngộ lý tưởng cách mạng
  • C. Sự thay đổi trong quan niệm nghệ thuật
  • D. Sự chuyển biến về hoàn cảnh gia đình

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau: “Ta là một, là riêng, là thứ nhất/ Không có ai như ta cả.” (Xuân Diệu). Quan điểm này thể hiện đậm nét phong cách thơ của Xuân Diệu ở điểm nào?

  • A. Chủ nghĩa tập thể
  • B. Chủ nghĩa lãng mạn
  • C. Chủ nghĩa cá nhân
  • D. Chủ nghĩa hiện thực

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “...khi con người ta đã đạt đến một trình độ văn minh nhất định, thì cái đẹp không còn là cái gì khác hơn là cái có ích.” (V.G.Bêlinxki). Câu nói này thể hiện quan điểm gì về mối quan hệ giữa “cái đẹp” và “cái có ích”?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong bài “Thu hứng” của Đỗ Phủ, hình ảnh “Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo” gợi cho người đọc cảm nhận rõ nhất về điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ sau của Nguyễn Du: “Long lanh đáy nước in trời”?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Xét về thể loại, “Truyện Kiều” của Nguyễn Du thuộc thể loại văn học nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong đoạn trích “Trao duyên”, Kiều đã trao lại những kỷ vật nào cho Thúy Vân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo trong bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Hình tượng “con sóng” trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh tượng trưng cho điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, chi tiết “đoàn tàu đêm” mang ý nghĩa tượng trưng sâu sắc nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Đặc điểm nổi bật nhất trong phong cách nghệ thuật của nhà thơ Tố Hữu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: “Chí Phèo” của Nam Cao là một tác phẩm tiêu biểu cho dòng văn học nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân, “nhặt” vợ là một hành động thể hiện điều gì sâu sắc về nhân vật Tràng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Đoạn văn sau sử dụng phương thức biểu đạt chính nào: “Ôi Tổ quốc ta, sau bao nhiêu năm khổ đau và đấu tranh, đã đứng lên trên đôi chân mình, bước vào kỷ nguyên độc lập, tự do. Non sông gấm vóc, cơ đồ vững bền.”?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng, hình ảnh “Mắt trừng gửi mộng qua biên giới” thể hiện phẩm chất cao đẹp nào của người lính?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: “Đọc sách không bằng đi đường, đi đường không bằng giao du rộng.” Câu tục ngữ này đề cao giá trị của hình thức học tập nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong bài “Độc Tiểu Thanh kí”, Nguyễn Du bày tỏ thái độ gì đối với số phận của nàng Tiểu Thanh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu thuộc thể loại văn xuôi nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Nhân vật nào sau đây được xem là hiện thân của vẻ đẹp “tài hoa bạc mệnh” trong văn học trung đại Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận, hình ảnh “sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp” gợi tả không gian nghệ thuật như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: “Văn chương gây cho ta những tình cảm ta không có, luyện những tình cảm ta sẵn có.” (Hoài Thanh). Câu nói này khẳng định chức năng quan trọng nào của văn chương?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: “Chiếc lược ngà” của Nguyễn Quang Sáng tập trung thể hiện tình cảm thiêng liêng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong “Bài thơ về tiểu đội xe không kính”, hình ảnh “xe không kính” mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nhận định nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thể loại tùy bút?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: “Tôi muốn tắt nắng đi/ Cho màu đừng nhạt mất; Tôi muốn buộc gió lại/ Cho hương đừng bay đi.” (Xuân Diệu, “Vội vàng”). Đoạn thơ thể hiện khát vọng gì của cái “tôi” trữ tình?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong văn bản “Hịch tướng sĩ”, Trần Quốc Tuấn đã sử dụng giọng văn chủ yếu như thế nào để khích lệ tinh thần quân sĩ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Tác phẩm “Số đỏ” của Vũ Trọng Phụng thuộc thể loại văn học nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về nội dung phản ánh của văn học hiện thực phê phán?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: “Ngòi bút của nhà văn chân chính phải là ngòi bút của trái tim.” Quan điểm này nhấn mạnh vai trò nào của yếu tố nào trong sáng tạo văn học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong bài thơ “Từ ấy”, “từ ấy” là dấu mốc quan trọng đánh dấu sự thay đổi lớn lao nào trong cuộc đời Tố Hữu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau: “Ta là một, là riêng, là thứ nhất/ Không có ai như ta cả.” (Xuân Diệu). Quan điểm này thể hiện đậm nét phong cách thơ của Xuân Diệu ở điểm nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện rõ ràng quan điểm của người viết?

  • A. Yếu tố tự sự và miêu tả
  • B. Hệ thống luận điểm và luận cứ
  • C. Sử dụng ngôn ngữ biểu cảm
  • D. Các yếu tố hình thức như tiêu đề và bố cục

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “...chúng ta cần nhìn nhận lại vai trò của mạng xã hội. Nó không chỉ là công cụ giải trí mà còn là phương tiện giao tiếp, học tập và làm việc hiệu quả...”. Đoạn trích trên sử dụng phương pháp lập luận nào?

  • A. Phân tích và chứng minh
  • B. So sánh và đối chiếu
  • C. Diễn dịch và quy nạp
  • D. Bác bỏ và phản biện

Câu 3: Trong bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm, hình ảnh “ao sâu nước cả” và “bờ trúc bóng râm” gợi liên tưởng đến điều gì trong phong cách sống của tác giả?

  • A. Sự giàu sang, phú quý
  • B. Cuộc sống quyền lực, danh vọng
  • C. Sự thanh thản, hòa mình với thiên nhiên
  • D. Nỗi cô đơn, ẩn dật bất đắc dĩ

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ sau: “Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi” (Trích “Mặt đường khát vọng” – Nguyễn Khoa Điềm)?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 5: Xét về thể loại, “Truyện Kiều” của Nguyễn Du thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Tiểu thuyết chương hồi
  • B. Truyện thơ Nôm
  • C. Kịch thơ
  • D. Ngụ ngôn

Câu 6: Trong truyện ngắn “ Chí Phèo” của Nam Cao, tiếng cười của Chí Phèo ở cuối truyện có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự hả hê, mãn nguyện
  • B. Biểu lộ niềm vui đoàn tụ
  • C. Tiếng cười đau khổ, tuyệt vọng
  • D. Sự chế giễu xã hội phong kiến

Câu 7: Đọc câu sau: “Gió theo đường gió, mây về núi mây”. Câu thơ này gợi không gian và thời gian như thế nào?

  • A. Không gian đô thị ồn ào, thời gian hiện đại
  • B. Không gian rộng lớn, tĩnh lặng, thời gian tuần hoàn
  • C. Không gian tù túng, ngột ngạt, thời gian tuyến tính
  • D. Không gian chiến tranh khốc liệt, thời gian cấp bách

Câu 8: Từ nào sau đây không cùng trường nghĩa với các từ còn lại: “nhìn”, “ngắm”, “quan sát”, “xem xét”, “lắng nghe”?

  • A. nhìn
  • B. ngắm
  • C. quan sát
  • D. lắng nghe

Câu 9: Trong bài “Vội vàng” của Xuân Diệu, nhà thơ thể hiện quan niệm sống như thế nào?

  • A. Sống hết mình, tận hưởng từng khoảnh khắc
  • B. Sống ẩn dật, xa lánh trần tục
  • C. Sống lý tưởng, quên mình vì cộng đồng
  • D. Sống bi quan, chán chường cuộc đời

Câu 10: Đặc điểm nổi bật của thể loại tùy bút là gì?

  • A. Tính khách quan, phi hư cấu
  • B. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết
  • C. Tính chủ quan, trữ tình và nghị luận
  • D. Kết cấu chặt chẽ, logic

Câu 11: “Những điều trông thấy” trong nhan đề bài học có thể được hiểu theo nghĩa rộng nhất là gì?

  • A. Những sự vật, hiện tượng hữu hình
  • B. Những trải nghiệm, nhận thức về cuộc sống
  • C. Những bí mật, điều khuất tất
  • D. Những ước mơ, khát vọng cá nhân

Câu 12: Trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh, hình tượng “sóng” và “em” có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Đối lập hoàn toàn
  • B. Tương đồng về hình thức
  • C. Không liên quan đến nhau
  • D. Tương đồng và bổ sung ý nghĩa cho nhau

Câu 13: Khi viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, người viết cần tránh điều gì sau đây?

  • A. Đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng
  • B. Sử dụng dẫn chứng, lý lẽ thuyết phục
  • C. Thiên về cảm xúc, thiếu tính khách quan
  • D. Đề xuất giải pháp khả thi

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau: “Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ/ Người khôn người đến chốn lao xao”. Hai câu thơ này thể hiện thái độ sống nào của tác giả?

  • A. Thích nghi với cuộc sống ồn ào
  • B. Chọn lối sống thanh cao, khác biệt
  • C. Phê phán người khôn khéo
  • D. Tự ti, mặc cảm về bản thân

Câu 15: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân, hình ảnh “lá cờ đỏ sao vàng” xuất hiện cuối truyện tượng trưng cho điều gì?

  • A. Niềm tin vào tương lai tươi sáng, cách mạng
  • B. Sự sợ hãi, lo lắng về chiến tranh
  • C. Nỗi đau thương, mất mát
  • D. Sự hòa bình, độc lập dân tộc

Câu 16: Chức năng chính của yếu tố miêu tả trong văn bản tự sự là gì?

  • A. Thể hiện trực tiếp cảm xúc của tác giả
  • B. Tái hiện sinh động hình ảnh, không gian, thời gian
  • C. Trình bày ý kiến, quan điểm cá nhân
  • D. Tạo ra sự bất ngờ, kịch tính cho câu chuyện

Câu 17: “Ca dao, dân ca” thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Văn học viết
  • B. Văn học trung đại
  • C. Văn học dân gian
  • D. Văn học hiện đại

Câu 18: Trong đoạn trích “Trao duyên” (Truyện Kiều), Kiều trao kỷ vật cho Thúy Vân để làm gì?

  • A. Để thể hiện sự tin tưởng em gái
  • B. Để em gái nhớ về mình
  • C. Để chia sẻ gánh nặng gia đình
  • D. Để em gái thay mình kết duyên với Kim Trọng

Câu 19: “Lẽ nào vay mượn hóa công/ Cho màu xuân chín, giữa dòng tháng ba?” (Trích “Tháng ba – mùa xuân nho nhỏ” – Thanh Thảo). Từ “vay mượn” trong câu thơ được hiểu theo nghĩa nào?

  • A. Vay mượn theo nghĩa đen
  • B. Sự tác động của con người vào tự nhiên
  • C. Sự ban ơn của tạo hóa
  • D. Sự ngẫu nhiên, may mắn

Câu 20: Khi so sánh giữa truyện ngắn và tiểu thuyết, đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất về độ dài và dung lượng?

  • A. Tiểu thuyết có độ dài và dung lượng lớn hơn truyện ngắn
  • B. Truyện ngắn có cốt truyện phức tạp hơn tiểu thuyết
  • C. Tiểu thuyết tập trung vào yếu tố tâm lý, truyện ngắn tập trung vào hành động
  • D. Không có sự khác biệt về độ dài và dung lượng giữa hai thể loại

Câu 21: Trong bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử, cảnh “nắng hàng cau nắng mới lên” gợi cảm giác gì?

  • A. U buồn, tăm tối
  • B. Lạnh lẽo, hoang vắng
  • C. Tươi mới, tinh khôi
  • D. Trầm mặc, cổ kính

Câu 22: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?

  • A. Vần, nhịp
  • B. Số câu, số chữ
  • C. Bố cục
  • D. Chủ đề, cảm hứng

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: “Sách là người bạn lớn của con người. Nó cung cấp kiến thức, mở rộng tầm hiểu biết và nuôi dưỡng tâm hồn...”. Đoạn văn trên sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Phân tích
  • D. Bình luận

Câu 24: Trong “Bài ca ngắn đi trên bãi cát” của Cao Bá Quát, hình ảnh “bãi cát” tượng trưng cho điều gì trong cuộc đời con người?

  • A. Sự bình yên, tĩnh lặng
  • B. Con đường danh vọng
  • C. Cuộc đời đầy khó khăn, thử thách
  • D. Vẻ đẹp thiên nhiên

Câu 25: “Chí làm trai dặm nghìn da ngựa/ Gieo Thái Sơn nhẹ tựa hồng mao”. Hai câu thơ này thể hiện phẩm chất gì của người tráng sĩ?

  • A. Sự khiêm nhường, giản dị
  • B. Lòng yêu nước sâu sắc
  • C. Tinh thần lạc quan, yêu đời
  • D. Khí phách anh hùng, chí lớn

Câu 26: Trong văn nghị luận, luận cứ có vai trò gì đối với luận điểm?

  • A. Thay thế luận điểm
  • B. Làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm
  • C. Giới thiệu luận điểm
  • D. Tóm tắt luận điểm

Câu 27: Thể thơ nào sau đây không thuộc thể thơ Đường luật?

  • A. Thất ngôn bát cú
  • B. Ngũ ngôn tứ tuyệt
  • C. Lục bát
  • D. Thất ngôn tứ tuyệt

Câu 28: “Một bếp lửa chờn vờn sương sớm/ Một bếp lửa ấp iu nồng đượm”. Hai câu thơ trên gợi nhớ về hình ảnh người nào?

  • A. Người bà
  • B. Người mẹ
  • C. Người cha
  • D. Người anh

Câu 29: Trong truyện “Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài, hành động Mị cởi trói cho A Phủ thể hiện sự thay đổi nào trong nhận thức của nhân vật?

  • A. Sự cam chịu số phận
  • B. Sức sống tiềm tàng và lòng thương người
  • C. Sự nổi loạn chống đối
  • D. Nỗi sợ hãi trước cường quyền

Câu 30: “Đất Nước” (trích trường ca “Mặt đường khát vọng”) của Nguyễn Khoa Điềm được viết theo phong cách nghệ thuật nào?

  • A. Lãng mạn
  • B. Hiện thực phê phán
  • C. Trữ tình
  • D. Chính luận trữ tình

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện rõ ràng quan điểm của người viết?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “...chúng ta cần nhìn nhận lại vai trò của mạng xã hội. Nó không chỉ là công cụ giải trí mà còn là phương tiện giao tiếp, học tập và làm việc hiệu quả...”. Đoạn trích trên sử dụng phương pháp lập luận nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm, hình ảnh “ao sâu nước cả” và “bờ trúc bóng râm” gợi liên tưởng đến điều gì trong phong cách sống của tác giả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ sau: “Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi” (Trích “Mặt đường khát vọng” – Nguyễn Khoa Điềm)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Xét về thể loại, “Truyện Kiều” của Nguyễn Du thuộc thể loại văn học nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong truyện ngắn “ Chí Phèo” của Nam Cao, tiếng cười của Chí Phèo ở cuối truyện có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Đọc câu sau: “Gió theo đường gió, mây về núi mây”. Câu thơ này gợi không gian và thời gian như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Từ nào sau đây không cùng trường nghĩa với các từ còn lại: “nhìn”, “ngắm”, “quan sát”, “xem xét”, “lắng nghe”?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong bài “Vội vàng” của Xuân Diệu, nhà thơ thể hiện quan niệm sống như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Đặc điểm nổi bật của thể loại tùy bút là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: “Những điều trông thấy” trong nhan đề bài học có thể được hiểu theo nghĩa rộng nhất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh, hình tượng “sóng” và “em” có mối quan hệ như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Khi viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, người viết cần tránh điều gì sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau: “Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ/ Người khôn người đến chốn lao xao”. Hai câu thơ này thể hiện thái độ sống nào của tác giả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân, hình ảnh “lá cờ đỏ sao vàng” xuất hiện cuối truyện tượng trưng cho điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Chức năng chính của yếu tố miêu tả trong văn bản tự sự là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: “Ca dao, dân ca” thuộc thể loại văn học nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong đoạn trích “Trao duyên” (Truyện Kiều), Kiều trao kỷ vật cho Thúy Vân để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: “Lẽ nào vay mượn hóa công/ Cho màu xuân chín, giữa dòng tháng ba?” (Trích “Tháng ba – mùa xuân nho nhỏ” – Thanh Thảo). Từ “vay mượn” trong câu thơ được hiểu theo nghĩa nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi so sánh giữa truyện ngắn và tiểu thuyết, đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất về độ dài và dung lượng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử, cảnh “nắng hàng cau nắng mới lên” gợi cảm giác gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: “Sách là người bạn lớn của con người. Nó cung cấp kiến thức, mở rộng tầm hiểu biết và nuôi dưỡng tâm hồn...”. Đoạn văn trên sử dụng thao tác lập luận nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong “Bài ca ngắn đi trên bãi cát” của Cao Bá Quát, hình ảnh “bãi cát” tượng trưng cho điều gì trong cuộc đời con người?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: “Chí làm trai dặm nghìn da ngựa/ Gieo Thái Sơn nhẹ tựa hồng mao”. Hai câu thơ này thể hiện phẩm chất gì của người tráng sĩ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong văn nghị luận, luận cứ có vai trò gì đối với luận điểm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Thể thơ nào sau đây không thuộc thể thơ Đường luật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: “Một bếp lửa chờn vờn sương sớm/ Một bếp lửa ấp iu nồng đượm”. Hai câu thơ trên gợi nhớ về hình ảnh người nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong truyện “Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài, hành động Mị cởi trói cho A Phủ thể hiện sự thay đổi nào trong nhận thức của nhân vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: “Đất Nước” (trích trường ca “Mặt đường khát vọng”) của Nguyễn Khoa Điềm được viết theo phong cách nghệ thuật nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh
  • B. Hệ thống luận cứ rõ ràng, xác thực và logic
  • C. Trình bày vấn đề một cách cảm xúc, gây xúc động
  • D. Đưa ra nhiều câu hỏi tu từ để khơi gợi sự tò mò

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “...chúng ta thường chỉ nhìn thấy phần nổi của tảng băng trôi, mà quên đi phần chìm khuất bên dưới. Trong nghệ thuật cũng vậy, tác phẩm giá trị không chỉ ở vẻ đẹp bề ngoài mà còn ở chiều sâu tư tưởng và cảm xúc ẩn chứa...”. Đoạn trích trên sử dụng phép tu từ nào là chủ yếu?

  • A. So sánh (tảng băng trôi - tác phẩm nghệ thuật)
  • B. Ẩn dụ (phần nổi - vẻ đẹp bề ngoài)
  • C. Hoán dụ (chúng ta - độc giả)
  • D. Nhân hóa (tảng băng trôi "quên đi")

Câu 3: Trong bài thơ “Độc Tiểu Thanh ký”, Nguyễn Du thể hiện thái độ gì trước số phận bi kịch của Tiểu Thanh?

  • A. Khinh miệt, phê phán lối sống của Tiểu Thanh
  • B. Tò mò, muốn khám phá bí mật cuộc đời Tiểu Thanh
  • C. Thương cảm sâu sắc, đồng điệu với nỗi đau của Tiểu Thanh
  • D. Ngạc nhiên, khó hiểu trước những điều Tiểu Thanh trải qua

Câu 4: Hình ảnh “hoa tàn” và “lá úa” thường được sử dụng trong thơ ca cổ điển phương Đông để biểu đạt điều gì?

  • A. Sức sống mãnh liệt và vẻ đẹp rực rỡ của thiên nhiên
  • B. Niềm vui và sự lạc quan trong cuộc sống
  • C. Sự giàu có, sung túc và thịnh vượng
  • D. Sự tàn phai, héo úa của thời gian và kiếp người hữu hạn

Câu 5: Biện pháp nghệ thuật đối lập được sử dụng trong câu thơ “Xuân xanh đã dễ mấy mươi / Ngoảnh đi ngoảnh lại trời vừa trưa” (Truyện Kiều) có tác dụng gì?

  • A. Tạo ra âm điệu vui tươi, nhộn nhịp cho câu thơ
  • B. Nhấn mạnh sự trôi chảy nhanh chóng của thời gian, gợi cảm giác tiếc nuối
  • C. Miêu tả sự thay đổi của cảnh vật từ sáng đến trưa
  • D. Thể hiện sự phân vân, do dự trong tâm trạng nhân vật

Câu 6: Trong truyện ngắn hiện đại, chi tiết nào thường đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Miêu tả ngoại hình nhân vật một cách tỉ mỉ
  • B. Kể diễn biến câu chuyện theo trình tự thời gian tuyến tính
  • C. Chi tiết đắt giá, mang tính biểu tượng, gợi nhiều tầng nghĩa
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường

Câu 7: “Đọc một tác phẩm văn học, không chỉ là đọc câu chữ, mà còn là đọc cả cuộc đời, đọc cả thế giới”. Câu nói trên nhấn mạnh điều gì về giá trị của văn học?

  • A. Văn học giúp giải trí và thư giãn
  • B. Văn học cung cấp thông tin về lịch sử và xã hội
  • C. Văn học rèn luyện kỹ năng đọc và viết
  • D. Văn học mở rộng nhận thức, giúp con người hiểu sâu sắc hơn về cuộc sống và bản thân

Câu 8: Thể loại tùy bút và tản văn thường tập trung thể hiện điều gì?

  • A. Cái tôi độc đáo của tác giả, cảm xúc và suy tư cá nhân
  • B. Cốt truyện phức tạp và nhiều tình tiết gay cấn
  • C. Hệ thống nhân vật đa dạng, nhiều tuyến nhân vật
  • D. Tính khách quan và khoa học trong việc phản ánh hiện thực

Câu 9: Trong bài “Vội vàng” của Xuân Diệu, hình ảnh “tháng giêng ngon như một cặp môi gần” sử dụng biện pháp tu từ nào và có ý nghĩa biểu đạt gì?

  • A. Hoán dụ, thể hiện sự gắn bó với thiên nhiên
  • B. Ẩn dụ, ca ngợi vẻ đẹp của mùa xuân
  • C. So sánh, diễn tả cảm nhận về vẻ đẹp ngọt ngào, quyến rũ của mùa xuân
  • D. Nhân hóa, làm cho mùa xuân trở nên sống động

Câu 10: “Văn học là nhân học”. Quan điểm này muốn khẳng định điều gì về mối quan hệ giữa văn học và con người?

  • A. Văn học chỉ phản ánh đời sống vật chất của con người
  • B. Văn học lấy con người làm đối tượng trung tâm, khám phá thế giới nội tâm và đời sống xã hội của con người
  • C. Văn học phục vụ cho mục đích chính trị và tuyên truyền
  • D. Văn học là công cụ để giải trí và tiêu khiển

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau: “Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn người đến chốn lao xao” (Nguyễn Bỉnh Khiêm). Hai câu thơ này thể hiện phong cách sống nào?

  • A. Phong cách sống hòa đồng, cởi mở với mọi người
  • B. Phong cách sống năng động, thích nghi với mọi hoàn cảnh
  • C. Phong cách sống ẩn dật, lánh xa sự ồn ào, tìm về với thiên nhiên
  • D. Phong cách sống mạnh mẽ, quyết liệt đấu tranh với cái xấu

Câu 12: Trong truyện “Chí Phèo” của Nam Cao, tiếng chửi của Chí Phèo có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện bản chất lưu manh, côn đồ của Chí Phèo
  • B. Là cách Chí Phèo giao tiếp với mọi người xung quanh
  • C. Cho thấy sự bất mãn của Chí Phèo với xã hội
  • D. Vừa là tiếng kêu cứu, vừa là sự phản kháng yếu ớt của Chí Phèo

Câu 13: “Thơ là tiếng nói của tình cảm”. Quan niệm này nhấn mạnh yếu tố nào trong thơ ca?

  • A. Yếu tố lý trí và lập luận sắc bén
  • B. Yếu tố cảm xúc, tình cảm chân thành, mãnh liệt
  • C. Yếu tố miêu tả thiên nhiên và hiện thực xã hội
  • D. Yếu tố nghệ thuật xây dựng hình tượng và sử dụng ngôn ngữ

Câu 14: Nhân vật người lái đò trong tùy bút “Người lái đò Sông Đà” của Nguyễn Tuân được miêu tả chủ yếu qua phương diện nào?

  • A. Ngoại hình và lai lịch xuất thân
  • B. Diễn biến tâm trạng phức tạp, giằng xé nội tâm
  • C. Hành động dũng cảm, tài hoa và phẩm chất phi thường
  • D. Mối quan hệ với những người xung quanh và cộng đồng

Câu 15: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận giải thích thường được sử dụng để làm rõ điều gì?

  • A. Làm rõ nghĩa của một khái niệm, vấn đề hoặc luận điểm
  • B. So sánh sự giống và khác nhau giữa các đối tượng
  • C. Chứng minh tính đúng đắn của một vấn đề
  • D. Bác bỏ một quan điểm sai trái

Câu 16: “Dữ dội và dịu êm / Ồn ào và lặng lẽ / Sông không hiểu nổi mình / Sóng tìm ra tận bể” (Xuân Quỳnh, “Sóng”). Đoạn thơ trên thể hiện đặc điểm gì của hình tượng sóng và em?

  • A. Sự mạnh mẽ và quyết liệt
  • B. Sự phức tạp, đa dạng và đầy mâu thuẫn
  • C. Sự dịu dàng, đằm thắm và hiền hòa
  • D. Sự bí ẩn, khó đoán và khó hiểu

Câu 17: Chức năng chính của yếu tố miêu tả trong văn bản tự sự là gì?

  • A. Trình bày các luận điểm và lý lẽ
  • B. Biểu lộ cảm xúc và thái độ của người viết
  • C. Nêu ra các sự kiện và diễn biến câu chuyện
  • D. Tái hiện sinh động hình ảnh, không gian, thời gian và nhân vật

Câu 18: Trong bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận, hình ảnh “sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp” gợi cảm xúc chủ đạo nào?

  • A. Vui tươi, phấn khởi
  • B. Lãng mạn, bay bổng
  • C. Buồn bã, cô đơn, sầu muộn
  • D. Hào hùng, bi tráng

Câu 19: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng tính biểu cảm và gợi hình cho ngôn ngữ thơ?

  • A. Liệt kê
  • B. So sánh, ẩn dụ, nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. Câu hỏi tu từ

Câu 20: “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Thơ trữ tình
  • B. Kịch
  • C. Tùy bút
  • D. Truyện ngắn

Câu 21: Đọc câu ca dao sau: “Thân em như tấm lụa đào / Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai”. Câu ca dao này sử dụng hình ảnh “tấm lụa đào” để ẩn dụ cho điều gì?

  • A. Vẻ đẹp và số phận bấp bênh của người phụ nữ trong xã hội xưa
  • B. Giá trị vật chất của tấm lụa đào trong đời sống
  • C. Sự mềm mại và dịu dàng của người con gái
  • D. Ước mơ về một tình yêu đẹp và bền vững

Câu 22: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?

  • A. Số câu, số chữ trong mỗi dòng thơ
  • B. Vần, nhịp của bài thơ
  • C. Chủ đề và tư tưởng của bài thơ
  • D. Cách gieo vần và phối thanh

Câu 23: “Chữ người tử tù” của Nguyễn Tuân tập trung khắc họa vẻ đẹp nhân cách của nhân vật nào?

  • A. Viên quản ngục
  • B. Huấn Cao
  • C. Thầy thơ lại
  • D. Những người lính

Câu 24: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận bác bỏ thường được sử dụng để làm gì?

  • A. So sánh và đối chiếu các ý kiến khác nhau
  • B. Giải thích và làm rõ một vấn đề
  • C. Chứng minh tính đúng đắn của một luận điểm
  • D. Phản đối và chỉ ra tính sai trái của một quan điểm

Câu 25: “Tôi buồn không hiểu vì sao tôi buồn” (Xuân Diệu). Câu thơ này thể hiện trạng thái cảm xúc nào đặc trưng của thơ mới?

  • A. Cảm xúc mơ hồ, khó lý giải, mang tính chất cá nhân
  • B. Cảm xúc vui tươi, yêu đời, lạc quan
  • C. Cảm xúc căm hờn, phẫn nộ trước bất công xã hội
  • D. Cảm xúc tự hào về vẻ đẹp thiên nhiên đất nước

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: “...Văn chương gây cho ta những tình cảm ta không có, luyện những tình cảm ta sẵn có; cuộc đời phù phiếm và chật hẹp của cá nhân vì văn chương mà được thay đổi, rộng rãi và sâu sắc đến kỳ lạ”. (Hoài Thanh). Đoạn văn trên khẳng định giá trị nào của văn chương?

  • A. Giá trị giải trí và thư giãn
  • B. Giá trị phản ánh hiện thực xã hội
  • C. Giá trị bồi dưỡng tình cảm và mở rộng tâm hồn con người
  • D. Giá trị thẩm mỹ và nghệ thuật

Câu 27: Trong truyện ngắn, yếu tố nào thường tạo nên tính kịch tính và hấp dẫn cho câu chuyện?

  • A. Miêu tả thiên nhiên tươi đẹp
  • B. Mâu thuẫn và xung đột giữa các nhân vật hoặc các lực lượng
  • C. Sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường
  • D. Giọng điệu trữ tình, lãng mạn

Câu 28: “Cảnh ngày xuân còn non, xa vời vợi / Đạo trời đất nhuần gội muôn phương” (Nguyễn Trãi, “Bảo kính cảnh giới”). Hai câu thơ này thể hiện cảm hứng chủ đạo nào trong thơ Nguyễn Trãi?

  • A. Cảm hứng lãng mạn về tình yêu đôi lứa
  • B. Cảm hứng về vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên
  • C. Cảm hứng thế sự, phê phán hiện thực
  • D. Cảm hứng nhân văn, yêu thiên nhiên, yêu đời, hướng đến con người và cuộc sống

Câu 29: Phong cách nghệ thuật của một tác giả văn học được hình thành dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Ảnh hưởng từ các trào lưu văn học đương thời
  • B. Sự tuân thủ các quy tắc và thể loại văn học truyền thống
  • C. Cá tính sáng tạo độc đáo và quan niệm nghệ thuật riêng biệt
  • D. Kinh nghiệm sống và vốn kiến thức phong phú

Câu 30: Trong bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử, hình ảnh “gió theo lối gió, mây đường mây” gợi cảm giác gì?

  • A. Sự hòa hợp, gắn bó giữa con người và thiên nhiên
  • B. Sự chia lìa, xa cách, mỗi người một ngả
  • C. Sức sống mãnh liệt và sự vận động không ngừng của thiên nhiên
  • D. Vẻ đẹp thanh bình, tĩnh lặng của làng quê

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “...chúng ta thường chỉ nhìn thấy phần nổi của tảng băng trôi, mà quên đi phần chìm khuất bên dưới. Trong nghệ thuật cũng vậy, tác phẩm giá trị không chỉ ở vẻ đẹp bề ngoài mà còn ở chiều sâu tư tưởng và cảm xúc ẩn chứa...”. Đoạn trích trên sử dụng phép tu từ nào là chủ yếu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong bài thơ “Độc Tiểu Thanh ký”, Nguyễn Du thể hiện thái độ gì trước số phận bi kịch của Tiểu Thanh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Hình ảnh “hoa tàn” và “lá úa” thường được sử dụng trong thơ ca cổ điển phương Đông để biểu đạt điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Biện pháp nghệ thuật đối lập được sử dụng trong câu thơ “Xuân xanh đã dễ mấy mươi / Ngoảnh đi ngoảnh lại trời vừa trưa” (Truyện Kiều) có tác dụng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong truyện ngắn hiện đại, chi tiết nào thường đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: “Đọc một tác phẩm văn học, không chỉ là đọc câu chữ, mà còn là đọc cả cuộc đời, đọc cả thế giới”. Câu nói trên nhấn mạnh điều gì về giá trị của văn học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Thể loại tùy bút và tản văn thường tập trung thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong bài “Vội vàng” của Xuân Diệu, hình ảnh “tháng giêng ngon như một cặp môi gần” sử dụng biện pháp tu từ nào và có ý nghĩa biểu đạt gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: “Văn học là nhân học”. Quan điểm này muốn khẳng định điều gì về mối quan hệ giữa văn học và con người?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau: “Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn người đến chốn lao xao” (Nguyễn Bỉnh Khiêm). Hai câu thơ này thể hiện phong cách sống nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong truyện “Chí Phèo” của Nam Cao, tiếng chửi của Chí Phèo có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: “Thơ là tiếng nói của tình cảm”. Quan niệm này nhấn mạnh yếu tố nào trong thơ ca?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Nhân vật người lái đò trong tùy bút “Người lái đò Sông Đà” của Nguyễn Tuân được miêu tả chủ yếu qua phương diện nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận giải thích thường được sử dụng để làm rõ điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: “Dữ dội và dịu êm / Ồn ào và lặng lẽ / Sông không hiểu nổi mình / Sóng tìm ra tận bể” (Xuân Quỳnh, “Sóng”). Đoạn thơ trên thể hiện đặc điểm gì của hình tượng sóng và em?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Chức năng chính của yếu tố miêu tả trong văn bản tự sự là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận, hình ảnh “sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp” gợi cảm xúc chủ đạo nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng tính biểu cảm và gợi hình cho ngôn ngữ thơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu thuộc thể loại văn học nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Đọc câu ca dao sau: “Thân em như tấm lụa đào / Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai”. Câu ca dao này sử dụng hình ảnh “tấm lụa đào” để ẩn dụ cho điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: “Chữ người tử tù” của Nguyễn Tuân tập trung khắc họa vẻ đẹp nhân cách của nhân vật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận bác bỏ thường được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: “Tôi buồn không hiểu vì sao tôi buồn” (Xuân Diệu). Câu thơ này thể hiện trạng thái cảm xúc nào đặc trưng của thơ mới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: “...Văn chương gây cho ta những tình cảm ta không có, luyện những tình cảm ta sẵn có; cuộc đời phù phiếm và chật hẹp của cá nhân vì văn chương mà được thay đổi, rộng rãi và sâu sắc đến kỳ lạ”. (Hoài Thanh). Đoạn văn trên khẳng định giá trị nào của văn chương?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong truyện ngắn, yếu tố nào thường tạo nên tính kịch tính và hấp dẫn cho câu chuyện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: “Cảnh ngày xuân còn non, xa vời vợi / Đạo trời đất nhuần gội muôn phương” (Nguyễn Trãi, “Bảo kính cảnh giới”). Hai câu thơ này thể hiện cảm hứng chủ đạo nào trong thơ Nguyễn Trãi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Phong cách nghệ thuật của một tác giả văn học được hình thành dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử, hình ảnh “gió theo lối gió, mây đường mây” gợi cảm giác gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài “Những điều trông thấy”, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình cách người đọc tiếp nhận và hiểu được “những điều” đó?

  • A. Số lượng sự vật được liệt kê
  • B. Tính chân thực của các chi tiết
  • C. Góc nhìn nghệ thuật của người kể chuyện/tác giả
  • D. Sự tương đồng với trải nghiệm cá nhân của người đọc

Câu 2: Nếu “những điều trông thấy” được ví như một lăng kính, thì lăng kính đó có chức năng chính là gì trong việc phản ánh hiện thực?

  • A. Sao chép nguyên vẹn hiện thực khách quan
  • B. Khúc xạ, преломлять và tái tạo hiện thực dưới một góc độ chủ quan
  • C. Làm mờ đi những khía cạnh tiêu cực của hiện thực
  • D. Làm nổi bật những yếu tố phổ quát, vĩnh cửu của cuộc sống

Câu 3: Trong một đoạn văn miêu tả “những điều trông thấy”, tác giả sử dụng nhiều hình ảnh đối lập (ví dụ: giàu sang - nghèo khó, ánh sáng - bóng tối). Biện pháp nghệ thuật này có tác dụng gì?

  • A. Tạo ra sự hài hòa, cân đối cho bức tranh hiện thực
  • B. Giảm nhẹ tính bi kịch, căng thẳng của tình huống
  • C. Làm chậm nhịp điệu câu văn, tạo sự thư thái cho người đọc
  • D. Khắc họa rõ nét sự phân cực, mâu thuẫn trong xã hội/cuộc sống

Câu 4: Xét về thể loại, “Những điều trông thấy” gần gũi nhất với thể loại văn học nào sau đây?

  • A. Truyện ngắn hiện thực phê phán
  • B. Tùy bút/Tản văn
  • C. Thơ trữ tình
  • D. Kịch nói

Câu 5: Trong bài, nếu tác giả tập trung miêu tả “những điều trông thấy” ở một khu chợ nghèo, điều này có thể gợi ý về chủ đề hoặc mối quan tâm chính của tác giả là gì?

  • A. Sự quan tâm đến đời sống của những người dân nghèo, yếu thế trong xã hội
  • B. Niềm yêu thích vẻ đẹp bình dị của cuộc sống thôn quê
  • C. Mong muốn khám phá sự đa dạng văn hóa vùng miền
  • D. Phản ánh sự phát triển kinh tế của xã hội đương thời

Câu 6: Nếu “những điều trông thấy” được thể hiện qua lời của một nhân vật “tôi” xưng hô trực tiếp, cách kể chuyện này tạo ra hiệu quả gì?

  • A. Tăng tính khách quan, đa chiều cho câu chuyện
  • B. Giảm bớt sự can thiệp của cảm xúc cá nhân vào miêu tả
  • C. Tạo sự gần gũi, chân thực và tính chủ quan trong cảm nhận của người đọc
  • D. Giúp tác giả dễ dàng thể hiện quan điểm đạo đức, luân lý

Câu 7: Trong bài, chi tiết “những đứa trẻ lang thang cơ nhỡ” có thể được xem là một biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sức sống mãnh liệt và khả năng thích nghi của con người
  • B. Những số phận bất hạnh, những vấn đề nhức nhối của xã hội
  • C. Vẻ đẹp tiềm ẩn và sự hồn nhiên của tuổi thơ
  • D. Tương lai tươi sáng và tiềm năng phát triển của đất nước

Câu 8: Nếu tác giả sử dụng giọng điệu trầm lắng, suy tư khi miêu tả “những điều trông thấy”, giọng điệu này có tác dụng gì đến cảm xúc của người đọc?

  • A. Tạo không khí vui tươi, lạc quan
  • B. Gây cảm giác hồi hộp, căng thẳng
  • C. Truyền tải sự giận dữ, phẫn nộ
  • D. Gợi sự đồng cảm, chia sẻ và thúc đẩy người đọc suy ngẫm

Câu 9: Trong quá trình đọc “Những điều trông thấy”, điều gì quan trọng nhất để hiểu đúng và sâu sắc ý nghĩa của tác phẩm?

  • A. Chỉ tập trung vào việc nắm bắt cốt truyện và nhân vật
  • B. Chỉ ghi nhớ các chi tiết miêu tả và số liệu thống kê
  • C. Kết hợp phân tích ngôn ngữ, hình ảnh với việc suy luận và liên hệ bối cảnh
  • D. Đọc nhanh để nắm bắt thông tin chính một cách tổng quát

Câu 10: Nếu “những điều trông thấy” được trình bày dưới dạng một chuỗi các ghi chép ngắn, rời rạc, cấu trúc này có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Tạo ra một câu chuyện mạch lạc, hấp dẫn
  • B. Gợi cảm giác về tính chân thực, tự nhiên và dòng chảy của ý thức
  • C. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi diễn biến thời gian, không gian
  • D. Thể hiện sự chặt chẽ, logic trong lập luận của tác giả

Câu 11: Trong bài “Những điều trông thấy”, yếu tố “trông thấy” không chỉ giới hạn ở thị giác mà còn có thể bao gồm những cảm nhận, suy tư thuộc giác quan nào khác?

  • A. Chỉ giới hạn ở thị giác
  • B. Thính giác là chủ yếu
  • C. Khứu giác và vị giác
  • D. Tất cả các giác quan và cả cảm xúc, suy tư

Câu 12: Nếu “những điều trông thấy” tập trung vào việc phản ánh đời sống tinh thần của con người, thì yếu tố nào sau đây sẽ được tác giả chú trọng?

  • A. Sự kiện lịch sử và biến động xã hội
  • B. Cảm xúc, suy nghĩ, khát vọng và giá trị tinh thần
  • C. Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên
  • D. Những thành tựu khoa học và công nghệ

Câu 13: “Những điều trông thấy” có thể được xem là một hình thức “ký sự” đặc biệt. Tính chất “ký sự” ở đây thể hiện ở điểm nào?

  • A. Sự ghi chép những quan sát, trải nghiệm có tính chất chân thực
  • B. Cốt truyện hấp dẫn, ly kỳ như trong truyện kể
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố hư cấu, tưởng tượng
  • D. Kết hợp nhiều thể loại văn học khác nhau

Câu 14: Nếu “những điều trông thấy” được viết trong bối cảnh xã hội có nhiều biến động, bất ổn, bối cảnh này có thể ảnh hưởng đến nội dung và giọng điệu của tác phẩm như thế nào?

  • A. Tác phẩm trở nên lạc quan, yêu đời hơn
  • B. Nội dung tập trung vào những vấn đề cá nhân, riêng tư
  • C. Nội dung mang tính thời sự, phản ánh vấn đề xã hội, giọng điệu trăn trở
  • D. Hình thức nghệ thuật trở nên cách tân, phá cách hơn

Câu 15: Trong bài “Những điều trông thấy”, tác giả có thể sử dụng thủ pháp “liệt kê” để làm nổi bật điều gì?

  • A. Tính cô đơn, lẻ loi của con người
  • B. Sự đa dạng, phong phú hoặc mức độ, cường độ của sự vật, hiện tượng
  • C. Vẻ đẹp hài hòa, cân đối của thiên nhiên
  • D. Sự bí ẩn, khó hiểu của cuộc sống

Câu 16: Nếu “những điều trông thấy” hướng đến mục đích khơi gợi lòng trắc ẩn ở người đọc, tác giả có thể sử dụng phương thức biểu đạt nào là chủ yếu?

  • A. Thuyết minh và giải thích
  • B. Nghị luận và phân tích
  • C. Biểu cảm và miêu tả
  • D. Tự sự và tường thuật

Câu 17: Trong bài, hình ảnh “con người” xuất hiện trong “những điều trông thấy” thường mang đặc điểm gì?

  • A. Lý tưởng hóa, hoàn mỹ
  • B. Đơn giản, một chiều
  • C. Tiêu cực, bi quan
  • D. Đa dạng, phong phú, nhiều chiều

Câu 18: Nếu “những điều trông thấy” được viết theo phong cách tối giản, cô đọng, phong cách này có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm đọc của người đọc như thế nào?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng
  • B. Yêu cầu người đọc chủ động suy ngẫm, liên tưởng và cảm nhận
  • C. Tạo cảm giác nhẹ nhàng, thư giãn khi đọc
  • D. Hướng dẫn người đọc tiếp nhận thông điệp một cách rõ ràng, trực tiếp

Câu 19: Trong “Những điều trông thấy”, yếu tố “thời gian” có vai trò như thế nào trong việc tổ chức và thể hiện nội dung?

  • A. Không có vai trò đáng kể
  • B. Chỉ đơn thuần là bối cảnh cho các sự kiện
  • C. Có thể là trục tổ chức nội dung, tạo sự liên kết hoặc biến đổi
  • D. Làm mờ đi tính hiện thực của các sự kiện

Câu 20: Nếu “những điều trông thấy” được sáng tác bởi một tác giả có vốn sống và kinh nghiệm phong phú, điều này có thể mang lại giá trị gì cho tác phẩm?

  • A. Tăng tính giải trí và hấp dẫn bề nổi
  • B. Giảm bớt sự can thiệp của yếu tố chủ quan
  • C. Khiến tác phẩm trở nên khó hiểu, phức tạp
  • D. Tăng chiều sâu, độ chân thực và tính trải nghiệm cho tác phẩm

Câu 21: Trong bài “Những điều trông thấy”, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự sáng tạo và dấu ấn cá nhân của tác giả?

  • A. Sự lựa chọn đề tài và chủ đề
  • B. Giọng điệu, cách nhìn và phong cách nghệ thuật
  • C. Mức độ chân thực của các chi tiết miêu tả
  • D. Số lượng thông tin và kiến thức được cung cấp

Câu 22: Nếu “những điều trông thấy” được viết dưới hình thức nhật ký, hình thức này có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa tác giả và người đọc như thế nào?

  • A. Tăng tính trang trọng, khách quan
  • B. Tạo khoảng cách xa lạ, khó tiếp cận
  • C. Tạo cảm giác gần gũi, chân thành và riêng tư
  • D. Khiến người đọc tập trung vào yếu tố hư cấu

Câu 23: Trong “Những điều trông thấy”, việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc có vai trò gì?

  • A. Tái hiện sinh động “những điều trông thấy” và truyền tải cảm xúc
  • B. Đảm bảo tính chính xác, khách quan của thông tin
  • C. Làm cho câu văn trở nên phức tạp, khó hiểu hơn
  • D. Giảm bớt sự can thiệp của yếu tố chủ quan

Câu 24: Nếu “những điều trông thấy” tập trung vào việc khám phá vẻ đẹp của thiên nhiên, thì yếu tố nào sau đây sẽ được thể hiện nổi bật?

  • A. Mâu thuẫn xã hội và xung đột giai cấp
  • B. Hình ảnh, âm thanh, màu sắc tươi đẹp và cảm xúc rung cảm trước thiên nhiên
  • C. Những vấn đề đạo đức và triết lý nhân sinh
  • D. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật và đô thị hóa

Câu 25: Trong “Những điều trông thấy”, yếu tố “không gian” có thể được sử dụng để làm nổi bật điều gì?

  • A. Tính logic và chặt chẽ của cốt truyện
  • B. Sự phát triển tuyến tính của thời gian
  • C. Bối cảnh xã hội, tâm trạng nhân vật hoặc sự tương phản
  • D. Mức độ chân thực của các chi tiết

Câu 26: Nếu “những điều trông thấy” mang tính chất “phóng sự”, điều này có nghĩa là tác phẩm sẽ chú trọng đến yếu tố nào?

  • A. Yếu tố hư cấu và tưởng tượng
  • B. Tính trữ tình và lãng mạn
  • C. Cốt truyện ly kỳ và hấp dẫn
  • D. Tính thời sự, sự kiện có thật và vấn đề xã hội

Câu 27: Trong “Những điều trông thấy”, tác giả có thể sử dụng biện pháp tu từ so sánh để làm tăng giá trị biểu cảm cho điều gì?

  • A. Tính khách quan và khoa học của miêu tả
  • B. Tính hình tượng, gợi cảm và làm nổi bật đặc điểm đối tượng
  • C. Sự phức tạp và đa nghĩa của ngôn ngữ
  • D. Tính logic và chặt chẽ của lập luận

Câu 28: Nếu “những điều trông thấy” được viết cho độc giả trẻ tuổi, giọng văn và cách trình bày có thể sẽ như thế nào?

  • A. Gần gũi, sinh động, dễ hiểu và hấp dẫn
  • B. Trang trọng, nghiêm túc, mang tính giáo huấn
  • C. Trừu tượng, triết lý, đòi hỏi sự suy ngẫm sâu sắc
  • D. Cổ điển, trang nhã, giàu tính bác học

Câu 29: Trong “Những điều trông thấy”, yếu tố “âm thanh” có thể được sử dụng để tạo ra hiệu ứng nghệ thuật gì?

  • A. Giảm bớt sự tập trung của người đọc vào hình ảnh
  • B. Làm mờ đi cảm xúc và suy tư của nhân vật
  • C. Tạo không khí, gợi cảm xúc, tăng tính sinh động và chân thực
  • D. Khiến tác phẩm trở nên khó hiểu và trừu tượng hơn

Câu 30: Nếu bạn được yêu cầu viết một bài văn ngắn về “những điều trông thấy” trong cuộc sống hiện đại, bạn sẽ tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung vào vẻ đẹp thiên nhiên
  • B. Chỉ miêu tả những sự kiện lịch sử
  • C. Chỉ kể lại những câu chuyện cá nhân
  • D. Sự thay đổi xã hội, công nghệ, môi trường và đời sống con người

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong bài “Những điều trông thấy”, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình cách người đọc tiếp nhận và hiểu được “những điều” đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Nếu “những điều trông thấy” được ví như một lăng kính, thì lăng kính đó có chức năng chính là gì trong việc phản ánh hiện thực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong một đoạn văn miêu tả “những điều trông thấy”, tác giả sử dụng nhiều hình ảnh đối lập (ví dụ: giàu sang - nghèo khó, ánh sáng - bóng tối). Biện pháp nghệ thuật này có tác dụng gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Xét về thể loại, “Những điều trông thấy” gần gũi nhất với thể loại văn học nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong bài, nếu tác giả tập trung miêu tả “những điều trông thấy” ở một khu chợ nghèo, điều này có thể gợi ý về chủ đề hoặc mối quan tâm chính của tác giả là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Nếu “những điều trông thấy” được thể hiện qua lời của một nhân vật “tôi” xưng hô trực tiếp, cách kể chuyện này tạo ra hiệu quả gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong bài, chi tiết “những đứa trẻ lang thang cơ nhỡ” có thể được xem là một biểu tượng cho điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Nếu tác giả sử dụng giọng điệu trầm lắng, suy tư khi miêu tả “những điều trông thấy”, giọng điệu này có tác dụng gì đến cảm xúc của người đọc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong quá trình đọc “Những điều trông thấy”, điều gì quan trọng nhất để hiểu đúng và sâu sắc ý nghĩa của tác phẩm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Nếu “những điều trông thấy” được trình bày dưới dạng một chuỗi các ghi chép ngắn, rời rạc, cấu trúc này có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong bài “Những điều trông thấy”, yếu tố “trông thấy” không chỉ giới hạn ở thị giác mà còn có thể bao gồm những cảm nhận, suy tư thuộc giác quan nào khác?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Nếu “những điều trông thấy” tập trung vào việc phản ánh đời sống tinh thần của con người, thì yếu tố nào sau đây sẽ được tác giả chú trọng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: “Những điều trông thấy” có thể được xem là một hình thức “ký sự” đặc biệt. Tính chất “ký sự” ở đây thể hiện ở điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Nếu “những điều trông thấy” được viết trong bối cảnh xã hội có nhiều biến động, bất ổn, bối cảnh này có thể ảnh hưởng đến nội dung và giọng điệu của tác phẩm như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong bài “Những điều trông thấy”, tác giả có thể sử dụng thủ pháp “liệt kê” để làm nổi bật điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Nếu “những điều trông thấy” hướng đến mục đích khơi gợi lòng trắc ẩn ở người đọc, tác giả có thể sử dụng phương thức biểu đạt nào là chủ yếu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong bài, hình ảnh “con người” xuất hiện trong “những điều trông thấy” thường mang đặc điểm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Nếu “những điều trông thấy” được viết theo phong cách tối giản, cô đọng, phong cách này có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm đọc của người đọc như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong “Những điều trông thấy”, yếu tố “thời gian” có vai trò như thế nào trong việc tổ chức và thể hiện nội dung?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Nếu “những điều trông thấy” được sáng tác bởi một tác giả có vốn sống và kinh nghiệm phong phú, điều này có thể mang lại giá trị gì cho tác phẩm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong bài “Những điều trông thấy”, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự sáng tạo và dấu ấn cá nhân của tác giả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Nếu “những điều trông thấy” được viết dưới hình thức nhật ký, hình thức này có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa tác giả và người đọc như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong “Những điều trông thấy”, việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Nếu “những điều trông thấy” tập trung vào việc khám phá vẻ đẹp của thiên nhiên, thì yếu tố nào sau đây sẽ được thể hiện nổi bật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong “Những điều trông thấy”, yếu tố “không gian” có thể được sử dụng để làm nổi bật điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Nếu “những điều trông thấy” mang tính chất “phóng sự”, điều này có nghĩa là tác phẩm sẽ chú trọng đến yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong “Những điều trông thấy”, tác giả có thể sử dụng biện pháp tu từ so sánh để làm tăng giá trị biểu cảm cho điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Nếu “những điều trông thấy” được viết cho độc giả trẻ tuổi, giọng văn và cách trình bày có thể sẽ như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong “Những điều trông thấy”, yếu tố “âm thanh” có thể được sử dụng để tạo ra hiệu ứng nghệ thuật gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu bạn được yêu cầu viết một bài văn ngắn về “những điều trông thấy” trong cuộc sống hiện đại, bạn sẽ tập trung vào những khía cạnh nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài “Vội vàng” của Xuân Diệu, hình ảnh “Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua” thể hiện điều gì về quan niệm thời gian của tác giả?

  • A. Thời gian tuần hoàn, khép kín như vòng tròn.
  • B. Thời gian tuyến tính, một đi không trở lại, hữu hạn.
  • C. Thời gian vĩnh cửu, không có điểm bắt đầu và kết thúc.
  • D. Thời gian tĩnh lặng, không biến đổi.

Câu 2: Đọc đoạn trích sau từ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử:
“Gió theo lối gió, mây đường mây,
Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay…
Thuyền ai đậu bến sông trăng đó,
Có chở trăng về kịp tối nay?”
Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ trên để thể hiện sự chia lìa, xa cách?

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ
  • B. So sánh và nhân hóa
  • C. Đối và nhân hóa
  • D. Điệp ngữ và liệt kê

Câu 3: Trong truyện ngắn “Chữ người tử tù” của Nguyễn Tuân, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa cái đẹp và cái ác?

  • A. Hình ảnh Huấn Cao ung dung nhận rượu thịt.
  • B. Thái độ khúm núm của viên quản ngục trước Huấn Cao.
  • C. Cảnh Huấn Cao giảng giải về đạo lý cho viên quản ngục.
  • D. Cảnh Huấn Cao cho chữ viên quản ngục trong ngục tù.

Câu 4: Bài thơ “Chiều tối” (Mộ) của Hồ Chí Minh thuộc thể loại nào?

  • A. Thơ Đường luật thất ngôn bát cú
  • B. Thơ Đường luật tứ tuyệt
  • C. Thơ tự do
  • D. Văn tế

Câu 5: Ý nghĩa nhan đề “Những điều trông thấy” trong chương trình Ngữ văn 11 Chân trời sáng tạo gợi ý điều gì về nội dung chính của bài học?

  • A. Sự quan sát, cảm nhận và phản ánh hiện thực cuộc sống qua văn học.
  • B. Vẻ đẹp của thiên nhiên và tình yêu lãng mạn.
  • C. Những quy tắc và thể loại trong thơ Đường luật.
  • D. Cuộc đời và sự nghiệp của các nhà văn nổi tiếng.

Câu 6: Trong bài “Bài thơ số 28” của Tagore, hình ảnh “con chim én” tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự cô đơn, lẻ loi
  • B. Sự tươi mới, niềm vui và hy vọng
  • C. Sức mạnh và quyền lực
  • D. Sự chia ly và mất mát

Câu 7: Đặc điểm nổi bật trong phong cách thơ của Xuân Diệu là gì?

  • A. Trữ tình, bi tráng
  • B. Hiện thực, phê phán
  • C. Thơ mới, thể hiện cái tôi cá nhân, giàu cảm xúc
  • D. Cổ điển, trang trọng, khuôn mẫu

Câu 8: Nhận xét nào đúng nhất về giá trị nội dung của bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ”?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ của đất nước.
  • B. Phản ánh cuộc sống khổ cực của người dân lao động.
  • C. Thể hiện tinh thần yêu nước và ý chí cách mạng.
  • D. Thể hiện tình yêu quê hương, đất nước và nỗi buồn trong tình yêu.

Câu 9: Trong “Chữ người tử tù”, nhân vật nào đại diện cho “cái đẹp” và nhân vật nào đại diện cho “cái ác”?

  • A. Huấn Cao - cái đẹp, viên quản ngục - cái ác
  • B. Viên quản ngục - cái đẹp, Huấn Cao - cái ác
  • C. Huấn Cao và viên quản ngục đều đại diện cho cái đẹp
  • D. Huấn Cao và viên quản ngục đều đại diện cho cái ác

Câu 10: “Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi!
Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi”.
Hai câu thơ trên trong bài “Tây Tiến” của Quang Dũng sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả nỗi nhớ?

  • A. So sánh và ẩn dụ
  • B. Điệp ngữ và từ láy
  • C. Hoán dụ và nhân hóa
  • D. Liệt kê và phóng đại

Câu 11: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh đoàn tàu gợi lên ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự giàu có và sung túc của cuộc sống đô thị.
  • B. Nỗi buồn và sự cô đơn của con người.
  • C. Ước mơ về một cuộc sống tươi sáng hơn, khác biệt.
  • D. Sự trôi chảy của thời gian và cuộc đời.

Câu 12: Bài thơ “Chiều xuân” của Anh Thơ thuộc dòng thơ nào?

  • A. Thơ ca cách mạng
  • B. Thơ mới
  • C. Thơ Đường luật
  • D. Thơ tượng trưng

Câu 13: “Áo chàng đỏ tựa ráng pha,
Ngựa chàng sắc trắng như là tuyết in.”
Hai câu thơ trên miêu tả nhân vật nào trong “Truyện Kiều” của Nguyễn Du?

  • A. Kim Trọng
  • B. Thúc Sinh
  • C. Hoạn Thư
  • D. Từ Hải

Câu 14: Trong bài “Vội vàng”, Xuân Diệu sử dụng những hình ảnh nào để thể hiện vẻ đẹp của cuộc sống?

  • A. Cỏ non, ánh nắng, hoa, ong bướm, yến anh
  • B. Khói sóng, trăng tàn, gió lạnh, sương rơi
  • C. Núi cao, vực sâu, thác đổ, đá mòn
  • D. Chiến tranh, đau thương, mất mát, chia ly

Câu 15: “Nhà thơ của quê hương làng cảnh Việt Nam” là danh hiệu thường được dùng để chỉ nhà thơ nào?

  • A. Hồ Chí Minh
  • B. Xuân Diệu
  • C. Nguyễn Bính
  • D. Hàn Mặc Tử

Câu 16: Trong bài “Tây Tiến”, hình ảnh “Đoàn binh không mọc tóc” gợi lên điều gì về người lính Tây Tiến?

  • A. Sự yếu đuối, bệnh tật của người lính
  • B. Sự gian khổ, khắc nghiệt và tinh thần lạc quan của người lính
  • C. Vẻ đẹp ngoại hình của người lính Tây Tiến
  • D. Sự hy sinh thầm lặng của người lính

Câu 17: “Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất”.
Hai câu thơ trên trong bài “Vội vàng” thể hiện ước muốn gì của Xuân Diệu?

  • A. Ước muốn thay đổi quy luật của tự nhiên.
  • B. Ước muốn sống chậm lại, tận hưởng cuộc sống.
  • C. Ước muốn níu giữ thời gian, giữ lại vẻ đẹp của cuộc sống.
  • D. Ước muốn thoát khỏi cuộc sống hiện tại.

Câu 18: Trong “Chữ người tử tù”, cảnh cho chữ diễn ra vào thời điểm nào?

  • A. Buổi sáng sớm
  • B. Buổi trưa nắng
  • C. Buổi chiều tà
  • D. Đêm khuya

Câu 19: “Thuyền về nước lại sầu trăm ngả
củi một cành khô lạc mấy dòng”.
Hai câu thơ trên trích từ bài thơ nào của Bà huyện Thanh Quan?

  • A. Qua Đèo Ngang
  • B. Chiều hôm nhớ nhà
  • C. Bánh trôi nước
  • D. Tự tình

Câu 20: Trong bài “Đây thôn Vĩ Dạ”, câu thơ “Sao anh không về chơi thôn Vĩ?” thể hiện điều gì?

  • A. Sự trách móc gay gắt
  • B. Lời mời gọi chân thành
  • C. Nỗi buồn, sự hờn dỗi và khát khao gặp gỡ
  • D. Sự thờ ơ, lạnh nhạt

Câu 21: “Cảnh ngày xuân còn non, ngày xuân hết
Lòng người còn đương thổn thức, dạ còn say.”
Hai câu thơ trên thể hiện tâm trạng gì của nhân vật Kiều trong “Truyện Kiều”?

  • A. Vui tươi, phấn khởi
  • B. Bình thản, равно
  • C. Buồn bã, tuyệt vọng
  • D. Tiếc nuối, xao xuyến và dự cảm

Câu 22: Trong bài “Chiều tối”, hình ảnh “lò than đỏ” và “bếp lửa hồng” gợi lên cảm xúc gì ở người đọc?

  • A. Ấm áp, xua tan lạnh lẽo, gợi niềm tin và hy vọng
  • B. Lạnh lẽo, cô đơn, buồn bã
  • C. Ngột ngạt, tù túng, bí bách
  • D. Dữ dội, hoang tàn, tiêu điều

Câu 23: “Tôi là con chim non
Rót tiếng ca vang vọng
Tôi là đóa hoa hồng
Nở trong vườn trăng gió”.
Đoạn thơ trên thể hiện khát vọng gì của cái tôi trữ tình?

  • A. Khát vọng tự do, bay nhảy
  • B. Khát vọng sống có ý nghĩa, cống hiến
  • C. Khát vọng tình yêu lãng mạn
  • D. Khát vọng thoát khỏi cuộc sống tầm thường

Câu 24: Trong “Hai đứa trẻ”, tâm trạng chờ đợi chuyến tàu đêm của Liên và An thể hiện điều gì?

  • A. Sự háo hức, mong chờ điều kỳ diệu
  • B. Sự buồn bã, chán nản với cuộc sống
  • C. Khát khao một cuộc sống khác và sự tẻ nhạt của hiện tại
  • D. Sự sợ hãi, lo lắng về tương lai

Câu 25: “Cái cò lặn lội bờ sông
Gánh gạo đưa chồng tiếng khóc nỉ non”.
Hai câu ca dao trên thể hiện phẩm chất gì của người phụ nữ Việt Nam?

  • A. Sự thông minh, tài giỏi
  • B. Sự mạnh mẽ, quyết đoán
  • C. Sự dịu dàng, duyên dáng
  • D. Sự chịu thương chịu khó, đức hy sinh, thủy chung

Câu 26: Trong bài “Bài thơ số 28” của Tagore, hình ảnh “ánh trăng” tượng trưng cho điều gì?

  • A. Vẻ đẹp tinh khiết, dịu dàng và tình yêu thương
  • B. Sức mạnh và quyền lực
  • C. Sự cô đơn và lạnh lẽo
  • D. Sự bí ẩn và nguy hiểm

Câu 27: “Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm
Heo hút cồn mây súng ngửi trời”.
Hai câu thơ trên trong “Tây Tiến” gợi tả điều gì về địa hình Tây Bắc?

  • A. Đồng bằng rộng lớn, bằng phẳng
  • B. Hiểm trở, dốc núi cao và mây mù
  • C. Vùng biển cả mênh mông, sóng vỗ
  • D. Thung lũng xanh tươi, trù phú

Câu 28: Trong “Chữ người tử tù”, vì sao Huấn Cao lại quyết định cho chữ viên quản ngục?

  • A. Vì bị viên quản ngục ép buộc
  • B. Vì muốn trả ơn viên quản ngục
  • C. Vì cảm động trước tấm lòng biệt nhỡn liên tài của viên quản ngục
  • D. Vì muốn lợi dụng viên quản ngục để trốn thoát

Câu 29: “Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ,
Người khôn người đến chốn lao xao”.
Hai câu thơ trên của Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện triết lý sống nào?

  • A. Triết lý sống hòa đồng, hướng ngoại
  • B. Triết lý sống tích cực, tiến thủ
  • C. Triết lý sống hưởng thụ, lạc quan
  • D. Triết lý sống ẩn dật, lánh xa danh lợi

Câu 30: Trong bài “Chiều xuân”, cảnh vật mùa xuân được miêu tả qua điểm nhìn của ai?

  • A. Người thôn nữ
  • B. Người lữ khách
  • C. Nhà nho ẩn dật
  • D. Chiến sĩ cách mạng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong bài “Vội vàng” của Xuân Diệu, hình ảnh “Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua” thể hiện điều gì về quan niệm thời gian của tác giả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Đọc đoạn trích sau từ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử:
“Gió theo lối gió, mây đường mây,
Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay…
Thuyền ai đậu bến sông trăng đó,
Có chở trăng về kịp tối nay?”
Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ trên để thể hiện sự chia lìa, xa cách?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong truyện ngắn “Chữ người tử tù” của Nguyễn Tuân, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa cái đẹp và cái ác?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Bài thơ “Chiều tối” (Mộ) của Hồ Chí Minh thuộc thể loại nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Ý nghĩa nhan đề “Những điều trông thấy” trong chương trình Ngữ văn 11 Chân trời sáng tạo gợi ý điều gì về nội dung chính của bài học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong bài “Bài thơ số 28” của Tagore, hình ảnh “con chim én” tượng trưng cho điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Đặc điểm nổi bật trong phong cách thơ của Xuân Diệu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Nhận xét nào đúng nhất về giá trị nội dung của bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ”?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong “Chữ người tử tù”, nhân vật nào đại diện cho “cái đẹp” và nhân vật nào đại diện cho “cái ác”?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: “Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi!
Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi”.
Hai câu thơ trên trong bài “Tây Tiến” của Quang Dũng sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả nỗi nhớ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh đoàn tàu gợi lên ý nghĩa biểu tượng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Bài thơ “Chiều xuân” của Anh Thơ thuộc dòng thơ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: “Áo chàng đỏ tựa ráng pha,
Ngựa chàng sắc trắng như là tuyết in.”
Hai câu thơ trên miêu tả nhân vật nào trong “Truyện Kiều” của Nguyễn Du?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong bài “Vội vàng”, Xuân Diệu sử dụng những hình ảnh nào để thể hiện vẻ đẹp của cuộc sống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: “Nhà thơ của quê hương làng cảnh Việt Nam” là danh hiệu thường được dùng để chỉ nhà thơ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong bài “Tây Tiến”, hình ảnh “Đoàn binh không mọc tóc” gợi lên điều gì về người lính Tây Tiến?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: “Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất”.
Hai câu thơ trên trong bài “Vội vàng” thể hiện ước muốn gì của Xuân Diệu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong “Chữ người tử tù”, cảnh cho chữ diễn ra vào thời điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: “Thuyền về nước lại sầu trăm ngả
củi một cành khô lạc mấy dòng”.
Hai câu thơ trên trích từ bài thơ nào của Bà huyện Thanh Quan?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong bài “Đây thôn Vĩ Dạ”, câu thơ “Sao anh không về chơi thôn Vĩ?” thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: “Cảnh ngày xuân còn non, ngày xuân hết
Lòng người còn đương thổn thức, dạ còn say.”
Hai câu thơ trên thể hiện tâm trạng gì của nhân vật Kiều trong “Truyện Kiều”?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong bài “Chiều tối”, hình ảnh “lò than đỏ” và “bếp lửa hồng” gợi lên cảm xúc gì ở người đọc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: “Tôi là con chim non
Rót tiếng ca vang vọng
Tôi là đóa hoa hồng
Nở trong vườn trăng gió”.
Đoạn thơ trên thể hiện khát vọng gì của cái tôi trữ tình?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong “Hai đứa trẻ”, tâm trạng chờ đợi chuyến tàu đêm của Liên và An thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: “Cái cò lặn lội bờ sông
Gánh gạo đưa chồng tiếng khóc nỉ non”.
Hai câu ca dao trên thể hiện phẩm chất gì của người phụ nữ Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong bài “Bài thơ số 28” của Tagore, hình ảnh “ánh trăng” tượng trưng cho điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: “Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm
Heo hút cồn mây súng ngửi trời”.
Hai câu thơ trên trong “Tây Tiến” gợi tả điều gì về địa hình Tây Bắc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong “Chữ người tử tù”, vì sao Huấn Cao lại quyết định cho chữ viên quản ngục?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: “Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ,
Người khôn người đến chốn lao xao”.
Hai câu thơ trên của Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện triết lý sống nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong bài “Chiều xuân”, cảnh vật mùa xuân được miêu tả qua điểm nhìn của ai?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh
  • B. Hệ thống luận điểm, luận cứ rõ ràng, xác thực
  • C. Trình bày vấn đề một cách cảm xúc, gây xúc động
  • D. Kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn người đọc

Câu 2: Đọc đoạn văn sau: “Thế giới như một cuốn sách và những ai không đi du lịch chỉ đọc được một trang sách.” Câu nói này sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 3: Trong bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm, hình ảnh “Ao sâu nước cả, khôn chài cá” thể hiện điều gì?

  • A. Sự giàu có, sung túc về vật chất
  • B. Cuộc sống lao động vất vả, khó khăn
  • C. Khát vọng chinh phục thiên nhiên
  • D. Thái độ ung dung, tự tại, không màng danh lợi

Câu 4: “Cái nhìn” trong tác phẩm văn học có thể được hiểu là gì?

  • A. Khả năng quan sát tỉ mỉ của nhà văn
  • B. Quan điểm, cách đánh giá, thái độ của tác giả về hiện thực
  • C. Sự mô tả chi tiết, chân thực về ngoại hình nhân vật
  • D. Kỹ thuật kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn

Câu 5: Thể loại tùy bút thường tập trung thể hiện điều gì?

  • A. Cảm xúc, suy tư cá nhân của tác giả về cuộc sống
  • B. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết gay cấn
  • C. Hệ thống nhân vật đa dạng, nhiều chiều
  • D. Tính khách quan, khoa học trong phản ánh hiện thực

Câu 6: Trong đoạn trích “Trao duyên” (Truyện Kiều), Kiều trao kỷ vật cho Thúy Vân thể hiện điều gì sâu sắc nhất?

  • A. Mong muốn Thúy Vân trân trọng kỷ niệm về mình
  • B. Sự tin tưởng tuyệt đối vào Thúy Vân
  • C. Tình yêu thương em ruột và sự hy sinh bản thân vì hạnh phúc gia đình
  • D. Ý thức về giá trị vật chất của kỷ vật

Câu 7: Đọc câu sau: “Mặt trời mọc ở đằng đông, lặn ở đằng tây là một quy luật tự nhiên bất biến.” Câu này mắc lỗi logic nào?

  • A. Lỗi đánh tráo khái niệm
  • B. Lỗi suy luận vòng quanh
  • C. Lỗi ngụy biện cá trích lạc hướng
  • D. Lỗi khái quát hóa vội vàng (fallacy of sweeping generalization)

Câu 8: Khi phân tích một tác phẩm văn học trung đại, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng bên cạnh giá trị nội dung và nghệ thuật?

  • A. Tiểu sử tác giả
  • B. Phong cách ngôn ngữ
  • C. Bối cảnh lịch sử - văn hóa
  • D. Ảnh hưởng của các tác phẩm đương thời

Câu 9: Trong bài “Vội vàng” của Xuân Diệu, cảm xúc chủ đạo được thể hiện là gì?

  • A. Nỗi buồn da diết về sự trôi chảy của thời gian
  • B. Niềm yêu đời, ham sống mãnh liệt và sự tiếc nuối thời gian
  • C. Sự cô đơn, lạc lõng trước cuộc đời
  • D. Thái độ thờ ơ, lãnh đạm với cuộc sống

Câu 10: Nếu “cái nhìn” trong văn học là lăng kính chủ quan của tác giả, thì người đọc cần làm gì để tiếp nhận tác phẩm một cách hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ tiếp nhận những thông điệp tác giả muốn truyền tải
  • B. Tìm hiểu kỹ về cuộc đời và sự nghiệp của tác giả
  • C. Chủ động suy tư, đối thoại với tác phẩm, so sánh với các góc nhìn khác
  • D. Học thuộc lòng các chi tiết và phân tích của tác phẩm

Câu 11: Hình ảnh “con thuyền ngoài xa” trong tác phẩm cùng tên của Nguyễn Minh Châu mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Vẻ đẹp khuất lấp sau vẻ bề ngoài xù xì, thô ráp của cuộc sống
  • B. Sự trôi dạt, lênh đênh của số phận con người
  • C. Khát vọng vươn tới những điều tốt đẹp, cao cả
  • D. Cuộc sống bình dị, êm đềm nơi làng quê

Câu 12: Trong văn nghị luận, “luận cứ” có vai trò gì?

  • A. Nêu vấn đề nghị luận
  • B. Làm sáng tỏ và chứng minh tính đúng đắn của luận điểm
  • C. Thể hiện cảm xúc, thái độ của người viết
  • D. Tạo sự hấp dẫn cho bài viết

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau: “Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ,
Người khôn người đến chốn lao xao.” (Nhàn – Nguyễn Bỉnh Khiêm). Hai câu thơ này thể hiện sự đối lập giữa hai lối sống nào?

  • A. Giàu sang và nghèo khó
  • B. Thành thị và nông thôn
  • C. Sống ẩn dật và sống bon chen
  • D. Sống lạc quan và sống bi quan

Câu 14: “Ngôn ngữ thơ” khác biệt với “ngôn ngữ văn xuôi” chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Tính logic, chặt chẽ
  • B. Tính tường minh, rõ ràng
  • C. Tính tự sự, miêu tả
  • D. Tính hàm súc, giàu hình ảnh và nhạc điệu

Câu 15: Trong truyện ngắn “ Chí Phèo” của Nam Cao, tiếng chim hót buổi sáng có ý nghĩa gì vào cuối tác phẩm?

  • A. Báo hiệu một ngày mới tốt đẹp
  • B. Gợi sự sống, nhưng lại tương phản với cái chết của Chí Phèo và bi kịch không lối thoát của nhân vật
  • C. Thể hiện sự bình yên của làng quê
  • D. Nhấn mạnh sự cô đơn của Chí Phèo

Câu 16: Biện pháp tu từ “liệt kê” thường được sử dụng để làm gì trong văn bản?

  • A. Tăng tính cụ thể, đầy đủ, hoặc gây ấn tượng mạnh mẽ
  • B. Tạo sự hài hước, dí dỏm
  • C. Làm cho câu văn trở nên ngắn gọn, súc tích
  • D. Thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ

Câu 17: Đọc câu sau: “Nếu em là chim, em sẽ là loài chim bồ câu trắng.” Câu này sử dụng hình ảnh tượng trưng nào?

  • A. Sức mạnh và tự do
  • B. Sự thông minh và lanh lợi
  • C. Hòa bình và hy vọng
  • D. Tình yêu và lòng chung thủy

Câu 18: Trong bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận, nỗi buồn “tràng giang” được gợi lên từ những hình ảnh nào?

  • A. Sóng gợn tràng giang, nắng xuống trời lên
  • B. Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả
  • C. Củi khô một nắm, khói bếp hoàng hôn
  • D. Sông dài, trời rộng, cánh chim nhỏ bé, bèo dạt về đâu

Câu 19: Khi viết văn nghị luận về một vấn đề xã hội, người viết cần tránh điều gì sau đây?

  • A. Đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng
  • B. Sử dụng giọng điệu quá cảm xúc, thiếu khách quan
  • C. Dẫn chứng từ thực tế đời sống
  • D. Đề xuất giải pháp cho vấn đề

Câu 20: “Đi một ngày đàng, học một sàng khôn” là câu tục ngữ đúc kết kinh nghiệm về giá trị của điều gì?

  • A. Trải nghiệm và học hỏi từ cuộc sống
  • B. Sự cần cù, chịu khó trong lao động
  • C. Giá trị của tri thức sách vở
  • D. Tình bạn và sự sẻ chia

Câu 21: Trong bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử, “ nắng hàng cau” và “ nắng mới lên” gợi cảm giác không gian và thời gian như thế nào?

  • A. Không gian bao la, thời gian vô tận
  • B. Không gian tĩnh lặng, thời gian chậm rãi
  • C. Không gian gần gũi, thời gian buổi sớm mai tươi mới
  • D. Không gian u ám, thời gian tàn lụi

Câu 22: “Thuyết minh” và “miêu tả” khác nhau cơ bản ở mục đích nào?

  • A. Đối tượng hướng đến
  • B. Mục đích giao tiếp chính
  • C. Phương tiện diễn đạt
  • D. Cảm xúc thể hiện

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: “Sách là ngọn đèn sáng bất diệt của trí tuệ con người.” Câu văn này sử dụng phép tu từ gì và nhằm mục đích gì?

  • A. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp của sách
  • B. Ẩn dụ, ca ngợi giá trị vật chất của sách
  • C. Hoán dụ, thể hiện sự trân trọng sách
  • D. Ẩn dụ, khẳng định vai trò soi sáng, dẫn đường của sách

Câu 24: Trong truyện “Vợ nhặt” của Kim Lân, hình ảnh “lá cờ đỏ sao vàng” xuất hiện ở cuối tác phẩm có ý nghĩa gì?

  • A. Khẳng định sự đổi đời của nhân vật
  • B. Thể hiện sự thay đổi về chế độ xã hội
  • C. Gợi hy vọng về tương lai tươi sáng, sự đổi thay của cuộc đời nhân vật và đất nước
  • D. Nhấn mạnh tinh thần yêu nước của nhân vật

Câu 25: “Văn bản thông tin” khác với “văn bản nghị luận” ở đặc điểm nào?

  • A. Tính khách quan, trung thực của thông tin
  • B. Tính biểu cảm, giàu hình ảnh
  • C. Tính logic, chặt chẽ trong lập luận
  • D. Sử dụng các biện pháp tu từ đa dạng

Câu 26: Đọc câu thơ: “Sông Mã gầm lên khúc độc hành”. Từ “gầm lên” gợi tả điều gì về dòng sông?

  • A. Vẻ đẹp hiền hòa, thơ mộng
  • B. Sức mạnh dữ dội, hào hùng
  • C. Sự tĩnh lặng, êm đềm
  • D. Nỗi buồn da diết, cô đơn

Câu 27: “Cái nhìn” của nhà văn hiện thực phê phán thường tập trung vào khía cạnh nào của xã hội?

  • A. Vẻ đẹp thiên nhiên và cuộc sống thanh bình
  • B. Những giá trị đạo đức truyền thống tốt đẹp
  • C. Những bất công, thối nát, khổ đau trong xã hội
  • D. Khát vọng vươn lên của con người

Câu 28: “Đọc sách không chỉ là tiếp nhận thông tin mà còn là một quá trình đối thoại với tác giả và chính bản thân.” Ý kiến này nhấn mạnh khía cạnh nào của việc đọc sách?

  • A. Khả năng ghi nhớ thông tin
  • B. Tốc độ đọc nhanh
  • C. Số lượng sách đã đọc
  • D. Tính chủ động, tư duy phản biện và khả năng tự nhận thức

Câu 29: Trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh, hình tượng “sóng” và “em” có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Đối lập nhau hoàn toàn
  • B. Song hành, tương đồng, biểu tượng cho tâm trạng và tình yêu của người con gái
  • C. Tượng trưng cho hai thế giới khác biệt
  • D. Không có mối quan hệ nào

Câu 30: Khi phân tích một bài thơ Đường luật, yếu tố nào về hình thức cần đặc biệt lưu ý?

  • A. Sự sáng tạo trong ngôn ngữ
  • B. Cảm xúc chân thành của tác giả
  • C. Niêm luật, vần, đối và bố cục chặt chẽ
  • D. Tính hiện đại trong nội dung

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Đọc đoạn văn sau: “Thế giới như một cuốn sách và những ai không đi du lịch chỉ đọc được một trang sách.” Câu nói này sử dụng biện pháp tu từ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm, hình ảnh “Ao sâu nước cả, khôn chài cá” thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: “Cái nhìn” trong tác phẩm văn học có thể được hiểu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Thể loại tùy bút thường tập trung thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong đoạn trích “Trao duyên” (Truyện Kiều), Kiều trao kỷ vật cho Thúy Vân thể hiện điều gì sâu sắc nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Đọc câu sau: “Mặt trời mọc ở đằng đông, lặn ở đằng tây là một quy luật tự nhiên bất biến.” Câu này mắc lỗi logic nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Khi phân tích một tác phẩm văn học trung đại, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng bên cạnh giá trị nội dung và nghệ thuật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong bài “Vội vàng” của Xuân Diệu, cảm xúc chủ đạo được thể hiện là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Nếu “cái nhìn” trong văn học là lăng kính chủ quan của tác giả, thì người đọc cần làm gì để tiếp nhận tác phẩm một cách hiệu quả nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Hình ảnh “con thuyền ngoài xa” trong tác phẩm cùng tên của Nguyễn Minh Châu mang ý nghĩa biểu tượng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong văn nghị luận, “luận cứ” có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau: “Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ,
Người khôn người đến chốn lao xao.” (Nhàn – Nguyễn Bỉnh Khiêm). Hai câu thơ này thể hiện sự đối lập giữa hai lối sống nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: “Ngôn ngữ thơ” khác biệt với “ngôn ngữ văn xuôi” chủ yếu ở điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong truyện ngắn “ Chí Phèo” của Nam Cao, tiếng chim hót buổi sáng có ý nghĩa gì vào cuối tác phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Biện pháp tu từ “liệt kê” thường được sử dụng để làm gì trong văn bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Đọc câu sau: “Nếu em là chim, em sẽ là loài chim bồ câu trắng.” Câu này sử dụng hình ảnh tượng trưng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận, nỗi buồn “tràng giang” được gợi lên từ những hình ảnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Khi viết văn nghị luận về một vấn đề xã hội, người viết cần tránh điều gì sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: “Đi một ngày đàng, học một sàng khôn” là câu tục ngữ đúc kết kinh nghiệm về giá trị của điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử, “ nắng hàng cau” và “ nắng mới lên” gợi cảm giác không gian và thời gian như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: “Thuyết minh” và “miêu tả” khác nhau cơ bản ở mục đích nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: “Sách là ngọn đèn sáng bất diệt của trí tuệ con người.” Câu văn này sử dụng phép tu từ gì và nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong truyện “Vợ nhặt” của Kim Lân, hình ảnh “lá cờ đỏ sao vàng” xuất hiện ở cuối tác phẩm có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: “Văn bản thông tin” khác với “văn bản nghị luận” ở đặc điểm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Đọc câu thơ: “Sông Mã gầm lên khúc độc hành”. Từ “gầm lên” gợi tả điều gì về dòng sông?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: “Cái nhìn” của nhà văn hiện thực phê phán thường tập trung vào khía cạnh nào của xã hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: “Đọc sách không chỉ là tiếp nhận thông tin mà còn là một quá trình đối thoại với tác giả và chính bản thân.” Ý kiến này nhấn mạnh khía cạnh nào của việc đọc sách?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh, hình tượng “sóng” và “em” có mối quan hệ như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Khi phân tích một bài thơ Đường luật, yếu tố nào về hình thức cần đặc biệt lưu ý?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài “Những điều trông thấy”, yếu tố nào sau đây được xem là điểm khởi đầu cho sự quan sát và suy ngẫm của tác giả về thế giới xung quanh?

  • A. Những lời kể của người khác
  • B. Những trải nghiệm cá nhân trực tiếp
  • C. Những bài học từ sách vở
  • D. Những tin tức trên báo đài

Câu 2: “Thế giới hiện ra dưới mắt ta không phải là thế giới khách quan vốn có, mà là thế giới đã được khúc xạ qua lăng kính chủ quan của mỗi người”. Nhận định trên phản ánh điều gì trong quá trình “trông thấy” và cảm nhận?

  • A. Sự đồng nhất trong cách mỗi người cảm nhận thế giới.
  • B. Tính khách quan tuyệt đối của thế giới bên ngoài.
  • C. Vai trò của góc nhìn cá nhân trong việc kiến tạo thế giới.
  • D. Khả năng phản ánh chính xác tuyệt đối thế giới của ngôn ngữ.

Câu 3: Trong bài, tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để thể hiện sự phong phú và đa dạng của “những điều trông thấy”?

  • A. So sánh tương phản
  • B. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác
  • C. Liệt kê theo trình tự thời gian
  • D. Liệt kê các hình ảnh, sự vật khác nhau

Câu 4: “Nhìn thấy” và “trông thấy” có sự khác biệt cơ bản nào về mặt nhận thức theo quan điểm được thể hiện trong bài?

  • A. “Trông thấy” bao hàm sự quan sát chủ động và suy tư sâu sắc hơn “nhìn thấy”.
  • B. “Nhìn thấy” mang tính chủ quan, cảm xúc hơn “trông thấy”.
  • C. “Trông thấy” chỉ đơn thuần là thu nhận hình ảnh bằng mắt, còn “nhìn thấy” là sự thấu hiểu.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa “nhìn thấy” và “trông thấy” trong bài.

Câu 5: Bài “Những điều trông thấy” thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Tản văn/ tùy bút
  • D. Nghị luận xã hội

Câu 6: Mục đích chính của tác giả khi viết “Những điều trông thấy” là gì?

  • A. Kể lại những trải nghiệm cá nhân thú vị.
  • B. Khuyến khích người đọc suy ngẫm về thế giới và bản thân qua quan sát.
  • C. Phê phán những điều tiêu cực trong xã hội.
  • D. Cung cấp thông tin khoa học về thị giác.

Câu 7: Trong bài, tác giả đề cập đến “những điều trông thấy” ở những phạm vi nào?

  • A. Chỉ trong thế giới tự nhiên.
  • B. Chỉ trong đời sống xã hội.
  • C. Chỉ trong thế giới nội tâm.
  • D. Trong cả thế giới tự nhiên, xã hội và nội tâm.

Câu 8: Hãy chọn từ/cụm từ thể hiện rõ nhất thái độ của tác giả đối với “những điều trông thấy” được miêu tả trong bài.

  • A. Thờ ơ, lãnh đạm
  • B. Phê phán, lên án
  • C. Trân trọng, suy tư
  • D. Hài hước, mỉa mai

Câu 9: Đâu là thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua bài “Những điều trông thấy”?

  • A. Hãy sống chậm lại để tận hưởng cuộc sống.
  • B. Hãy mở rộng lòng mình để quan sát và suy ngẫm về mọi điều xung quanh.
  • C. Hãy tập trung vào những điều tốt đẹp, tránh xa cái xấu.
  • D. Hãy tin vào những gì mình nhìn thấy, đừng nghi ngờ.

Câu 10: Trong bài, tác giả có sử dụng yếu tố tự sự không? Nếu có, yếu tố tự sự phục vụ mục đích gì?

  • A. Có, yếu tố tự sự được sử dụng để dẫn dắt, minh họa cho các suy tư, triết lý.
  • B. Có, yếu tố tự sự là hình thức chính để kể lại các trải nghiệm.
  • C. Không, bài viết hoàn toàn thuộc thể loại nghị luận.
  • D. Có, yếu tố tự sự nhằm tạo sự hấp dẫn, lôi cuốn cho bài viết.

Câu 11: “Những điều trông thấy” có mối liên hệ như thế nào với quá trình tự nhận thức và trưởng thành của mỗi người?

  • A. Không có mối liên hệ đáng kể.
  • B. Cản trở quá trình tự nhận thức vì dễ bị phân tâm bởi ngoại cảnh.
  • C. Chỉ liên quan đến nhận thức về thế giới bên ngoài, không ảnh hưởng đến nội tâm.
  • D. Là tiền đề quan trọng để hiểu rõ bản thân và thế giới, góp phần trưởng thành.

Câu 12: Trong đoạn văn sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật: “Hoa vàng rực rỡ trên cành, chim hót líu lo trong vòm lá, gió nhẹ nhàng lay động hàng cây, nắng ban mai chiếu rọi khắp nơi”?

  • A. So sánh
  • B. Liệt kê
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 13: Hình ảnh “lăng kính chủ quan” trong bài “Những điều trông thấy” tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự hạn chế của thị giác con người.
  • B. Khả năng phản ánh sai lệch thế giới.
  • C. Góc nhìn, quan điểm cá nhân của mỗi người.
  • D. Công cụ hỗ trợ quan sát thế giới.

Câu 14: Nếu “Những điều trông thấy” được chuyển thể thành một bộ phim ngắn, yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên thể hiện để giữ được tinh thần của tác phẩm?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, kịch tính.
  • B. Diễn viên nổi tiếng, thu hút khán giả.
  • C. Kỹ xảo điện ảnh hoành tráng.
  • D. Không gian suy tư, giọng điệu trữ tình, nhẹ nhàng.

Câu 15: Cách mở đầu bài viết “Những điều trông thấy” có tác dụng gì?

  • A. Giới thiệu trực tiếp chủ đề chính của bài.
  • B. Gây ấn tượng, khơi gợi sự tò mò và dẫn dắt vào chủ đề.
  • C. Tóm tắt nội dung chính của toàn bài.
  • D. Nêu ra bối cảnh xã hội của vấn đề.

Câu 16: Trong bài, tác giả có đề cập đến vai trò của ngôn ngữ trong việc diễn tả “những điều trông thấy” không? Nếu có, vai trò đó là gì?

  • A. Có, ngôn ngữ là công cụ để diễn tả, chia sẻ và khám phá “những điều trông thấy”.
  • B. Có, ngôn ngữ là phương tiện duy nhất để ghi lại “những điều trông thấy”.
  • C. Không, bài viết tập trung vào trải nghiệm thị giác, không đề cập đến ngôn ngữ.
  • D. Có, ngôn ngữ chỉ đóng vai trò thứ yếu, minh họa cho hình ảnh.

Câu 17: “Những điều trông thấy” có thể được xem là một lời mời gọi đối với người đọc như thế nào?

  • A. Lời mời gọi đến với thế giới của những người nghệ sĩ.
  • B. Lời mời gọi khám phá vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. Lời mời gọi mở lòng quan sát và suy ngẫm về cuộc sống.
  • D. Lời mời gọi tham gia vào các hoạt động xã hội.

Câu 18: So sánh “Những điều trông thấy” với một bài tản văn khác đã học, điểm khác biệt nổi bật nhất có thể là gì?

  • A. Đề tài và chủ đề.
  • B. Giọng văn và ngôn ngữ.
  • C. Cấu trúc và bố cục.
  • D. Góc nhìn và cách tiếp cận vấn đề.

Câu 19: Trong bài, tác giả có sử dụng yếu tố miêu tả không? Nếu có, yếu tố miêu tả đóng vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề?

  • A. Không, bài viết chủ yếu tập trung vào nghị luận và suy tư.
  • B. Có, yếu tố miêu tả giúp cụ thể hóa, sinh động hóa “những điều trông thấy” và cảm xúc.
  • C. Có, yếu tố miêu tả chỉ mang tính trang trí, làm đẹp cho bài viết.
  • D. Có, yếu tố miêu tả nhằm tạo ra sự khách quan, chân thực cho bài viết.

Câu 20: Đọc bài “Những điều trông thấy”, bạn rút ra được bài học gì về cách quan sát và cảm nhận thế giới xung quanh?

  • A. Nên quan sát thế giới một cách hời hợt, tránh suy nghĩ quá nhiều.
  • B. Chỉ nên quan sát những điều đẹp đẽ, tránh xa cái xấu.
  • C. Cần quan sát bằng sự chú tâm, suy tư và lòng trắc ẩn.
  • D. Nên quan sát thế giới qua sách vở, không cần trải nghiệm trực tiếp.

Câu 21: Trong bài, tác giả có nhắc đến “những điều không trông thấy” không? Nếu có, chúng có vai trò gì trong việc làm nổi bật chủ đề?

  • A. Không, bài viết chỉ tập trung vào “những điều trông thấy” hữu hình.
  • B. Có, “những điều không trông thấy” đối lập với chủ đề chính.
  • C. Không rõ ràng, vai trò không đáng kể.
  • D. Có, “những điều không trông thấy” (vô hình, trừu tượng) bổ sung, làm phong phú thêm chủ đề.

Câu 22: Nếu phải tóm tắt nội dung chính của bài “Những điều trông thấy” trong một câu văn ngắn gọn, bạn sẽ chọn câu nào?

  • A. Bài viết kể về những trải nghiệm quan sát của tác giả.
  • B. Bài viết bàn về sự phong phú của thế giới và vai trò của góc nhìn cá nhân trong quan sát.
  • C. Bài viết phê phán thói thờ ơ, vô cảm của con người.
  • D. Bài viết hướng dẫn cách quan sát thế giới hiệu quả.

Câu 23: “Những điều trông thấy” có thể được liên hệ với quan niệm “văn học là nhân học” như thế nào?

  • A. Không có mối liên hệ nào.
  • B. Chỉ liên hệ một cách hình thức.
  • C. Thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến con người và đời sống con người qua quan sát.
  • D. Phản ánh các vấn đề xã hội, không liên quan đến con người.

Câu 24: Trong kết bài, tác giả thường sử dụng cách kết thúc nào?

  • A. Mở rộng vấn đề, gợi suy nghĩ cho người đọc.
  • B. Tóm tắt lại nội dung chính.
  • C. Đưa ra lời kêu gọi hành động.
  • D. Kể một câu chuyện minh họa.

Câu 25: Nếu bạn là người minh họa cho bài “Những điều trông thấy” trong sách giáo khoa, bạn sẽ chọn hình ảnh nào để thể hiện chủ đề?

  • A. Một bức chân dung tác giả.
  • B. Một bức tranh phong cảnh đa dạng, có nhiều chi tiết nhỏ cần quan sát.
  • C. Một biểu đồ thống kê số liệu.
  • D. Một trang giấy trắng.

Câu 26: Bài “Những điều trông thấy” có thể giúp bạn rèn luyện kỹ năng sống nào?

  • A. Kỹ năng giao tiếp.
  • B. Kỹ năng làm việc nhóm.
  • C. Kỹ năng giải quyết vấn đề.
  • D. Kỹ năng quan sát và suy ngẫm.

Câu 27: Trong bài, tác giả có sử dụng yếu tố hài hước, dí dỏm không?

  • A. Có, xuyên suốt toàn bài.
  • B. Có, ở một vài chi tiết.
  • C. Không, giọng văn chủ yếu là trang trọng, suy tư.
  • D. Có, nhưng rất ít và không đáng kể.

Câu 28: Nếu chủ đề của “Những điều trông thấy” là “quan sát”, thì từ khóa nào sau đây thể hiện rõ nhất phương pháp quan sát mà tác giả muốn đề xuất?

  • A. Khách quan
  • B. Chủ động
  • C. Khoa học
  • D. Thụ động

Câu 29: “Những điều trông thấy” có giá trị nhất đối với bạn ở điểm nào?

  • A. Cung cấp nhiều kiến thức mới.
  • B. Có giọng văn hay và hấp dẫn.
  • C. Dễ đọc và dễ hiểu.
  • D. Gợi mở những suy nghĩ sâu sắc về cuộc sống.

Câu 30: Từ trải nghiệm đọc “Những điều trông thấy”, bạn có muốn thay đổi cách mình nhìn nhận thế giới xung quanh không? Vì sao?

  • A. Có, muốn quan sát và suy ngẫm sâu sắc hơn để hiểu rõ hơn về thế giới và bản thân.
  • B. Không, cách nhìn hiện tại của tôi đã đủ tốt.
  • C. Có thể, nhưng cần có thời gian để thay đổi.
  • D. Không chắc chắn, còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong bài “Những điều trông thấy”, yếu tố nào sau đây được xem là điểm khởi đầu cho sự quan sát và suy ngẫm của tác giả về thế giới xung quanh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: “Thế giới hiện ra dưới mắt ta không phải là thế giới khách quan vốn có, mà là thế giới đã được khúc xạ qua lăng kính chủ quan của mỗi người”. Nhận định trên phản ánh điều gì trong quá trình “trông thấy” và cảm nhận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong bài, tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để thể hiện sự phong phú và đa dạng của “những điều trông thấy”?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: “Nhìn thấy” và “trông thấy” có sự khác biệt cơ bản nào về mặt nhận thức theo quan điểm được thể hiện trong bài?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Bài “Những điều trông thấy” thuộc thể loại văn học nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Mục đích chính của tác giả khi viết “Những điều trông thấy” là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong bài, tác giả đề cập đến “những điều trông thấy” ở những phạm vi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Hãy chọn từ/cụm từ thể hiện rõ nhất thái độ của tác giả đối với “những điều trông thấy” được miêu tả trong bài.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Đâu là thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua bài “Những điều trông thấy”?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong bài, tác giả có sử dụng yếu tố tự sự không? Nếu có, yếu tố tự sự phục vụ mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: “Những điều trông thấy” có mối liên hệ như thế nào với quá trình tự nhận thức và trưởng thành của mỗi người?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong đoạn văn sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật: “Hoa vàng rực rỡ trên cành, chim hót líu lo trong vòm lá, gió nhẹ nhàng lay động hàng cây, nắng ban mai chiếu rọi khắp nơi”?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Hình ảnh “lăng kính chủ quan” trong bài “Những điều trông thấy” tượng trưng cho điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Nếu “Những điều trông thấy” được chuyển thể thành một bộ phim ngắn, yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên thể hiện để giữ được tinh thần của tác phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Cách mở đầu bài viết “Những điều trông thấy” có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong bài, tác giả có đề cập đến vai trò của ngôn ngữ trong việc diễn tả “những điều trông thấy” không? Nếu có, vai trò đó là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: “Những điều trông thấy” có thể được xem là một lời mời gọi đối với người đọc như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: So sánh “Những điều trông thấy” với một bài tản văn khác đã học, điểm khác biệt nổi bật nhất có thể là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong bài, tác giả có sử dụng yếu tố miêu tả không? Nếu có, yếu tố miêu tả đóng vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Đọc bài “Những điều trông thấy”, bạn rút ra được bài học gì về cách quan sát và cảm nhận thế giới xung quanh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong bài, tác giả có nhắc đến “những điều không trông thấy” không? Nếu có, chúng có vai trò gì trong việc làm nổi bật chủ đề?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Nếu phải tóm tắt nội dung chính của bài “Những điều trông thấy” trong một câu văn ngắn gọn, bạn sẽ chọn câu nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: “Những điều trông thấy” có thể được liên hệ với quan niệm “văn học là nhân học” như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong kết bài, tác giả thường sử dụng cách kết thúc nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Nếu bạn là người minh họa cho bài “Những điều trông thấy” trong sách giáo khoa, bạn sẽ chọn hình ảnh nào để thể hiện chủ đề?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Bài “Những điều trông thấy” có thể giúp bạn rèn luyện kỹ năng sống nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong bài, tác giả có sử dụng yếu tố hài hước, dí dỏm không?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Nếu chủ đề của “Những điều trông thấy” là “quan sát”, thì từ khóa nào sau đây thể hiện rõ nhất phương pháp quan sát mà tác giả muốn đề xuất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: “Những điều trông thấy” có giá trị nhất đối với bạn ở điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Từ trải nghiệm đọc “Những điều trông thấy”, bạn có muốn thay đổi cách mình nhìn nhận thế giới xung quanh không? Vì sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài “Những điều trông thấy”, chủ thể trữ tình thể hiện thái độ gì trước những cảnh đời được miêu tả?

  • A. Thờ ơ, lãnh đạm
  • B. Xót thương, cảm thông sâu sắc
  • C. Phê phán, lên án gay gắt
  • D. Tò mò, thích thú

Câu 2: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong việc khắc họa hình ảnh “những điều trông thấy” trong bài?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nói quá
  • D. Liệt kê, tương phản

Câu 3: Hình ảnh “mặt trời” trong một số câu thơ có thể tượng trưng cho điều gì trong bài “Những điều trông thấy”?

  • A. Sức mạnh của thiên nhiên
  • B. Vẻ đẹp tráng lệ của cuộc sống
  • C. Hy vọng, tương lai tươi sáng
  • D. Sự khắc nghiệt của số phận

Câu 4: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Những điều trông thấy”?

  • A. Trầm lắng, suy tư
  • B. Hào hùng, mạnh mẽ
  • C. Vui tươi, lạc quan
  • D. Mỉa mai, châm biếm

Câu 5: “Những điều trông thấy” phản ánh hiện thực xã hội nào?

  • A. Cuộc sống sung túc của giới thượng lưu
  • B. Những khó khăn, bất công của người dân nghèo
  • C. Vẻ đẹp thanh bình của làng quê Việt Nam
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của đô thị hóa

Câu 6: Trong bài thơ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự liên kết giữa các “điều trông thấy”?

  • A. Cốt truyện mạch lạc
  • B. Nhân vật chính xuyên suốt
  • C. Không gian, thời gian cụ thể
  • D. Cảm xúc chủ đạo của chủ thể trữ tình

Câu 7: Hình thức nghệ thuật của bài thơ “Những điều trông thấy” có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Thể thơ Đường luật chặt chẽ
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
  • C. Thể thơ tự do, phóng khoáng
  • D. Kết hợp văn xuôi và thơ

Câu 8: “Những điều trông thấy” gợi cho người đọc suy nghĩ sâu sắc nhất về vấn đề gì?

  • A. Vẻ đẹp của thiên nhiên
  • B. Số phận con người và lòng nhân ái
  • C. Tình yêu quê hương, đất nước
  • D. Khát vọng tự do, công lý

Câu 9: Trong một đoạn thơ, nếu tác giả sử dụng nhiều động từ mạnh để miêu tả hành động của con người, điều này có thể gợi ý về điều gì?

  • A. Sự tĩnh lặng, yên bình
  • B. Vẻ đẹp nhẹ nhàng, thanh thoát
  • C. Tâm trạng buồn bã, u sầu
  • D. Sự vất vả, khó nhọc hoặc mạnh mẽ, quyết liệt

Câu 10: Nếu “Những điều trông thấy” được sáng tác trong bối cảnh xã hội có nhiều biến động, điều này có thể ảnh hưởng đến nội dung và giọng điệu của bài thơ như thế nào?

  • A. Nội dung phản ánh hiện thực gai góc hơn, giọng điệu mang tính thời sự, bức xúc
  • B. Nội dung tập trung vào vẻ đẹp thiên nhiên, giọng điệu trở nên lãng mạn, thoát ly
  • C. Nội dung ca ngợi những giá trị truyền thống, giọng điệu trang trọng, cổ kính
  • D. Bối cảnh xã hội ít ảnh hưởng đến nội dung và giọng điệu của thơ trữ tình

Câu 11: Trong bài thơ, hình ảnh nào sau đây có thể được xem là biểu tượng cho số phận con người?

  • A. Cánh chim bay lượn
  • B. Dòng sông êm đềm
  • C. Chiếc lá nhỏ bé
  • D. Ngọn núi hùng vĩ

Câu 12: Nếu so sánh với các bài thơ khác cùng chủ đề, “Những điều trông thấy” có điểm gì độc đáo trong cách thể hiện?

  • A. Sử dụng thể thơ truyền thống
  • B. Cách nhìn hiện thực đa chiều, trực diện
  • C. Giọng điệu ngợi ca, lạc quan
  • D. Tập trung vào miêu tả thiên nhiên

Câu 13: “Những điều trông thấy” có thể được xem là tiếng nói của tầng lớp nào trong xã hội?

  • A. Giới quý tộc, vua quan
  • B. Tầng lớp trí thức
  • C. Giai cấp tư sản
  • D. Những người dân lao động nghèo khổ

Câu 14: Trong một khổ thơ, nếu tác giả liên tiếp sử dụng các câu hỏi tu từ, hiệu quả nghệ thuật chủ yếu là gì?

  • A. Tạo ra sự đối thoại, tranh luận
  • B. Miêu tả sự vật, hiện tượng khách quan
  • C. Bộc lộ cảm xúc, suy tư sâu lắng
  • D. Thông báo thông tin, kiến thức

Câu 15: Nếu bài thơ kết thúc bằng một câu hỏi mở, điều này có thể gợi ý về điều gì trong ý đồ nghệ thuật của tác giả?

  • A. Khẳng định một chân lý vĩnh cửu
  • B. Mở ra nhiều chiều suy nghĩ, gợi sự trăn trở
  • C. Thể hiện sự bế tắc, tuyệt vọng
  • D. Giải quyết triệt để mọi vấn đề

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau: “...[Trích đoạn thơ]...”. Đoạn thơ này thể hiện rõ nhất “điều trông thấy” nào?

  • A. [Nội dung cụ thể được thể hiện trong đoạn thơ]
  • B. [Nội dung khác không phù hợp]
  • C. [Nội dung khác không phù hợp]
  • D. [Nội dung khác không phù hợp]

Câu 17: Trong bài thơ, yếu tố nào sau đây có thể xem là cầu nối giữa “những điều trông thấy” và cảm xúc của chủ thể trữ tình?

  • A. Cốt truyện
  • B. Ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh, biểu cảm
  • C. Nhịp điệu thơ
  • D. Thể thơ

Câu 18: Nếu “Những điều trông thấy” được chuyển thể thành một loại hình nghệ thuật khác (ví dụ: tranh vẽ, âm nhạc), yếu tố nào của bài thơ sẽ được ưu tiên thể hiện?

  • A. Cốt truyện phức tạp
  • B. Hệ thống nhân vật đa dạng
  • C. Lời thơ dài, giàu thông tin
  • D. Cảm xúc chủ đạo và hình ảnh thơ gợi cảm

Câu 19: Trong bài thơ, tác giả đã sử dụng ngôi kể nào để thể hiện “những điều trông thấy”?

  • A. Ngôi thứ nhất (tôi, ta)
  • B. Ngôi thứ ba (anh ấy, chị ấy)
  • C. Ngôi thứ hai (bạn, người)
  • D. Kết hợp nhiều ngôi kể

Câu 20: Nếu một bài phê bình nhận xét “Những điều trông thấy” là “bài thơ giàu tính nhân văn”, điều này có nghĩa là gì?

  • A. Bài thơ có giá trị nghệ thuật cao
  • B. Bài thơ thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến con người và cuộc sống
  • C. Bài thơ sử dụng nhiều yếu tố hiện thực
  • D. Bài thơ được nhiều người yêu thích

Câu 21: “Những điều trông thấy” có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho khuynh hướng văn học nào?

  • A. Văn học lãng mạn
  • B. Văn học hiện đại
  • C. Văn học hiện thực
  • D. Văn học tượng trưng

Câu 22: Trong bài thơ, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên âm hưởng chung của tác phẩm?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn
  • B. Nhân vật độc đáo
  • C. Bút pháp tả cảnh sinh động
  • D. Vần, nhịp, thanh điệu

Câu 23: Nếu tác giả thay đổi thể thơ của “Những điều trông thấy” sang thể thơ lục bát, điều gì có thể thay đổi trong hiệu quả biểu đạt?

  • A. Nhịp điệu có thể trở nên chậm rãi, đều đặn hơn, phù hợp với việc kể chuyện, tâm tình
  • B. Bài thơ sẽ trở nên ngắn gọn, súc tích hơn
  • C. Giọng điệu trở nên trang trọng, nghiêm túc hơn
  • D. Hiệu quả biểu đạt không thay đổi đáng kể

Câu 24: Trong một số câu thơ, tác giả sử dụng từ ngữ mang sắc thái phủ định (ví dụ: không, chẳng, chưa…), điều này có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Khẳng định một điều gì đó
  • B. Nhấn mạnh sự thiếu vắng, phủ nhận hoặc thể hiện sự nghi ngờ, trăn trở
  • C. Miêu tả sự vật, hiện tượng một cách khách quan
  • D. Tạo ra giọng điệu hài hước, dí dỏm

Câu 25: Nếu “Những điều trông thấy” được viết dưới dạng văn xuôi (ví dụ: tùy bút, tản văn), điều gì có thể thay đổi trong cách tiếp nhận của người đọc?

  • A. Người đọc sẽ dễ dàng ghi nhớ nội dung hơn
  • B. Cảm xúc sẽ được thể hiện trực tiếp, mạnh mẽ hơn
  • C. Tính hàm súc, gợi cảm có thể giảm đi, nhưng tính tường minh, rõ ràng có thể tăng lên
  • D. Cách tiếp nhận của người đọc không thay đổi

Câu 26: Đọc nhận định sau về bài thơ: “[Nhận định về bài thơ]”. Nhận định này tập trung đánh giá về khía cạnh nào của “Những điều trông thấy”?

  • A. Nội dung phản ánh
  • B. Giá trị nghệ thuật
  • C. Ảnh hưởng xã hội
  • D. Tiểu sử tác giả

Câu 27: Trong bài thơ, tác giả sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên. Điều này có thể góp phần thể hiện điều gì về tâm hồn của chủ thể trữ tình?

  • A. Sự mạnh mẽ, phóng khoáng
  • B. Sự lạnh lùng, thờ ơ
  • C. Sự nhạy cảm, tinh tế và lòng yêu thiên nhiên, cuộc sống
  • D. Sự khô khan, thực dụng

Câu 28: Nếu “Những điều trông thấy” là một phần của một tập thơ lớn hơn, vị trí của bài thơ trong tập có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể như thế nào?

  • A. Vị trí không có ảnh hưởng đến ý nghĩa
  • B. Bài thơ đầu tập luôn quan trọng nhất
  • C. Bài thơ cuối tập luôn thể hiện kết luận của tác giả
  • D. Vị trí có thể tạo ra sự đối ứng, phát triển hoặc thay đổi giọng điệu, chủ đề của tập thơ

Câu 29: Trong bài thơ, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ hơn về “những điều trông thấy”?

  • A. Vần điệu
  • B. Hình ảnh thơ
  • C. Nhịp thơ
  • D. Giọng điệu

Câu 30: Nếu bạn được yêu cầu giới thiệu “Những điều trông thấy” với bạn bè, bạn sẽ nhấn mạnh vào giá trị nổi bật nào của bài thơ?

  • A. Thể thơ độc đáo
  • B. Cốt truyện hấp dẫn
  • C. Giá trị nhân văn sâu sắc và cách thể hiện hiện thực độc đáo
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong bài “Những điều trông thấy”, chủ thể trữ tình thể hiện thái độ gì trước những cảnh đời được miêu tả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong việc khắc họa hình ảnh “những điều trông thấy” trong bài?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Hình ảnh “mặt trời” trong một số câu thơ có thể tượng trưng cho điều gì trong bài “Những điều trông thấy”?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Những điều trông thấy”?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: “Những điều trông thấy” phản ánh hiện thực xã hội nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong bài thơ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự liên kết giữa các “điều trông thấy”?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Hình thức nghệ thuật của bài thơ “Những điều trông thấy” có đặc điểm nổi bật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: “Những điều trông thấy” gợi cho người đọc suy nghĩ sâu sắc nhất về vấn đề gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong một đoạn thơ, nếu tác giả sử dụng nhiều động từ mạnh để miêu tả hành động của con người, điều này có thể gợi ý về điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Nếu “Những điều trông thấy” được sáng tác trong bối cảnh xã hội có nhiều biến động, điều này có thể ảnh hưởng đến nội dung và giọng điệu của bài thơ như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong bài thơ, hình ảnh nào sau đây có thể được xem là biểu tượng cho số phận con người?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Nếu so sánh với các bài thơ khác cùng chủ đề, “Những điều trông thấy” có điểm gì độc đáo trong cách thể hiện?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: “Những điều trông thấy” có thể được xem là tiếng nói của tầng lớp nào trong xã hội?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong một khổ thơ, nếu tác giả liên tiếp sử dụng các câu hỏi tu từ, hiệu quả nghệ thuật chủ yếu là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Nếu bài thơ kết thúc bằng một câu hỏi mở, điều này có thể gợi ý về điều gì trong ý đồ nghệ thuật của tác giả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau: “...[Trích đoạn thơ]...”. Đoạn thơ này thể hiện rõ nhất “điều trông thấy” nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong bài thơ, yếu tố nào sau đây có thể xem là cầu nối giữa “những điều trông thấy” và cảm xúc của chủ thể trữ tình?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Nếu “Những điều trông thấy” được chuyển thể thành một loại hình nghệ thuật khác (ví dụ: tranh vẽ, âm nhạc), yếu tố nào của bài thơ sẽ được ưu tiên thể hiện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong bài thơ, tác giả đã sử dụng ngôi kể nào để thể hiện “những điều trông thấy”?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Nếu một bài phê bình nhận xét “Những điều trông thấy” là “bài thơ giàu tính nhân văn”, điều này có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: “Những điều trông thấy” có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho khuynh hướng văn học nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong bài thơ, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên âm hưởng chung của tác phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Nếu tác giả thay đổi thể thơ của “Những điều trông thấy” sang thể thơ lục bát, điều gì có thể thay đổi trong hiệu quả biểu đạt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong một số câu thơ, tác giả sử dụng từ ngữ mang sắc thái phủ định (ví dụ: không, chẳng, chưa…), điều này có thể nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Nếu “Những điều trông thấy” được viết dưới dạng văn xuôi (ví dụ: tùy bút, tản văn), điều gì có thể thay đổi trong cách tiếp nhận của người đọc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Đọc nhận định sau về bài thơ: “[Nhận định về bài thơ]”. Nhận định này tập trung đánh giá về khía cạnh nào của “Những điều trông thấy”?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong bài thơ, tác giả sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên. Điều này có thể góp phần thể hiện điều gì về tâm hồn của chủ thể trữ tình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Nếu “Những điều trông thấy” là một phần của một tập thơ lớn hơn, vị trí của bài thơ trong tập có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong bài thơ, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ hơn về “những điều trông thấy”?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nếu bạn được yêu cầu giới thiệu “Những điều trông thấy” với bạn bè, bạn sẽ nhấn mạnh vào giá trị nổi bật nào của bài thơ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài “Những điều trông thấy”, hình ảnh “con người nhỏ bé” giữa vũ trụ bao la gợi lên điều gì?

  • A. Sức mạnh và khả năng chinh phục thiên nhiên của con người.
  • B. Sự hữu hạn, nhỏ bé của con người trước sự vô tận của vũ trụ.
  • C. Niềm vui và sự hòa hợp của con người với thiên nhiên.
  • D. Khát vọng khám phá và mở rộng kiến thức của con người.

Câu 2: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa vẻ đẹp thiên nhiên và cuộc sống con người trong bài?

  • A. Hình ảnh những cánh đồng lúa chín vàng trải dài.
  • B. Âm thanh tiếng chim hót líu lo trên cành cây.
  • C. Sự hối hả, tất bật của cuộc sống đô thị đối lập với sự tĩnh lặng của núi rừng.
  • D. Màu sắc tươi tắn của hoa lá trong vườn.

Câu 3: Trong “Những điều trông thấy”, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để thể hiện cảm xúc của tác giả?

  • A. So sánh và ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ và nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ và liệt kê.
  • D. Câu hỏi tu từ và câu cảm thán.

Câu 4: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài “Những điều trông thấy”?

  • A. Hào hùng, mạnh mẽ.
  • B. Trầm lắng, suy tư.
  • C. Vui tươi, lạc quan.
  • D. Mỉa mai, châm biếm.

Câu 5: Từ “trông thấy” trong nhan đề “Những điều trông thấy” nên được hiểu theo nghĩa nào?

  • A. Hành động quan sát sự vật, hiện tượng một cách hời hợt.
  • B. Sự ghi lại những hình ảnh bên ngoài một cách khách quan.
  • C. Khả năng nhìn xa trông rộng về tương lai.
  • D. Sự quan sát, cảm nhận và suy tư sâu sắc về cuộc sống, thế giới.

Câu 6: Trong bài, tác giả đã “trông thấy” những “điều” gì về cuộc sống con người hiện đại?

  • A. Sự phát triển vượt bậc về khoa học và công nghệ.
  • B. Vẻ đẹp hài hòa giữa con người và thiên nhiên.
  • C. Những mặt trái của sự phát triển, sự mất cân bằng trong cuộc sống.
  • D. Tinh thần đoàn kết và lòng nhân ái giữa con người với nhau.

Câu 7: Bài “Những điều trông thấy” có thể được xếp vào thể loại văn học nào?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Tùy bút/Tản văn.
  • C. Thơ trữ tình.
  • D. Kịch.

Câu 8: Đâu là thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua bài “Những điều trông thấy”?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Phê phán những thói hư tật xấu của con người.
  • C. Kêu gọi bảo vệ môi trường sống.
  • D. Suy ngẫm về ý nghĩa cuộc sống và cách sống ý nghĩa.

Câu 9: “Những điều trông thấy” gợi cho bạn suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa con người và thế giới xung quanh?

  • A. Con người cần sống hòa hợp và có trách nhiệm với thế giới xung quanh.
  • B. Thế giới xung quanh chỉ là phương tiện để con người khai thác và sử dụng.
  • C. Con người không thể thay đổi được thế giới xung quanh.
  • D. Thế giới xung quanh luôn vận động và phát triển theo quy luật tự nhiên, không phụ thuộc vào con người.

Câu 10: Trong bài, tác giả sử dụng ngôi kể nào để thể hiện “những điều trông thấy”?

  • A. Ngôi thứ ba.
  • B. Ngôi thứ hai.
  • C. Ngôi thứ nhất.
  • D. Kết hợp cả ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba.

Câu 11: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất thái độ ngạc nhiên, bất ngờ của tác giả trước “những điều trông thấy”?

  • A. “Cuộc sống cứ thế trôi đi, bình lặng và êm đềm.”
  • B. “Ôi, hóa ra thế giới này còn bao điều mình chưa biết!”
  • C. “Tôi đã từng nghĩ mọi thứ đều quen thuộc và nhàm chán.”
  • D. “Có lẽ chúng ta nên dành thời gian để quan sát nhiều hơn.”

Câu 12: Hình ảnh “ánh mắt trẻ thơ” trong bài có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự trong sáng, hồn nhiên và khả năng khám phá thế giới.
  • B. Nỗi buồn và sự cô đơn của con người.
  • C. Sự yếu đuối và cần được bảo vệ.
  • D. Kinh nghiệm và sự từng trải trong cuộc sống.

Câu 13: Từ trải nghiệm “trông thấy” của tác giả, bạn rút ra bài học gì về cách nhìn nhận cuộc sống?

  • A. Nên nhìn cuộc sống một cách bi quan và tiêu cực.
  • B. Chỉ cần quan tâm đến những điều lớn lao, vĩ đại.
  • C. Cần quan sát, cảm nhận cuộc sống một cách sâu sắc và đa chiều.
  • D. Không cần thay đổi cách nhìn nhận cuộc sống hiện tại.

Câu 14: Trong bài, tác giả đã “trông thấy” vẻ đẹp của thiên nhiên qua những giác quan nào?

  • A. Thị giác.
  • B. Thính giác.
  • C. Khứu giác.
  • D. Thị giác, thính giác và xúc giác.

Câu 15: Câu nào sau đây KHÔNG phải là “điều trông thấy” của tác giả trong bài?

  • A. “Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo sẽ thay thế con người trong tương lai.”
  • B. “Những nỗ lực thầm lặng của những người lao động bình thường.”
  • C. “Vẻ đẹp kỳ diệu của những hiện tượng tự nhiên.”
  • D. “Sự vô cảm, thờ ơ của con người trước nỗi đau của người khác.”

Câu 16: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc đặc điểm của thể tùy bút/tản văn thể hiện trong bài?

  • A. Tính chất trữ tình, cảm xúc cá nhân.
  • B. Sự tự do, phóng khoáng trong hình thức.
  • C. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết.
  • D. Giọng điệu tâm tình, suy tư.

Câu 17: Cách tác giả “trông thấy” thế giới trong bài thể hiện phong cách cá nhân nào?

  • A. Trang trọng, nghiêm túc.
  • B. Chân thành, giản dị và giàu suy tư.
  • C. Hóm hỉnh, trào phúng.
  • D. Khoa trương, cường điệu.

Câu 18: Nếu “Những điều trông thấy” được chuyển thể thành phim ngắn, cảnh quay nào sẽ thể hiện rõ nhất chủ đề của bài?

  • A. Cảnh một em bé đang chơi đùa trên cánh đồng.
  • B. Cảnh dòng người hối hả đi lại trên đường phố.
  • C. Cảnh mặt trời mọc trên biển.
  • D. Cảnh một người lặng lẽ ngồi quan sát thế giới xung quanh qua khung cửa sổ.

Câu 19: Trong bài, tác giả có nhắc đến một số tác phẩm văn học khác. Việc này có tác dụng gì?

  • A. Để khoe khoang kiến thức uyên bác của tác giả.
  • B. Để làm rối rắm thêm nội dung bài viết.
  • C. Để làm sâu sắc thêm ý tưởng và tạo sự liên tưởng cho người đọc.
  • D. Để kéo dài độ dài của bài viết.

Câu 20: Hãy chọn một câu văn trong bài mà bạn cho là “đắt giá” nhất và giải thích vì sao bạn chọn câu văn đó.

  • A. Câu trả lời phụ thuộc vào lựa chọn của học sinh, nhưng cần giải thích hợp lý dựa trên giá trị nội dung và nghệ thuật của câu văn được chọn.
  • B. Câu trả lời phụ thuộc vào lựa chọn của học sinh, nhưng cần giải thích hợp lý dựa trên giá trị nội dung và nghệ thuật của câu văn được chọn.
  • C. Câu trả lời phụ thuộc vào lựa chọn của học sinh, nhưng cần giải thích hợp lý dựa trên giá trị nội dung và nghệ thuật của câu văn được chọn.
  • D. Câu trả lời phụ thuộc vào lựa chọn của học sinh, nhưng cần giải thích hợp lý dựa trên giá trị nội dung và nghệ thuật của câu văn được chọn.

Câu 21: Trong “Những điều trông thấy”, yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình, yếu tố nào nổi bật hơn?

  • A. Yếu tố tự sự nổi bật hơn.
  • B. Yếu tố trữ tình nổi bật hơn.
  • C. Hai yếu tố tự sự và trữ tình ngang bằng nhau.
  • D. Không thể xác định yếu tố nào nổi bật hơn.

Câu 22: Bài “Những điều trông thấy” có sử dụng nhiều yếu tố nghị luận không?

  • A. Có, bài viết thể hiện nhiều suy tư, đánh giá về cuộc sống.
  • B. Không, bài viết chủ yếu tập trung miêu tả và kể chuyện.
  • C. Yếu tố nghị luận chỉ xuất hiện ở một vài đoạn.
  • D. Không thể xác định có yếu tố nghị luận hay không.

Câu 23: Bạn có đồng tình với quan điểm “Đôi khi, những điều nhỏ bé lại chứa đựng ý nghĩa lớn lao” được gợi ra từ bài “Những điều trông thấy” không? Giải thích.

  • A. Câu trả lời phụ thuộc vào quan điểm cá nhân của học sinh, nhưng cần đưa ra lý giải hợp lý dựa trên nội dung bài học và trải nghiệm sống.
  • B. Câu trả lời phụ thuộc vào quan điểm cá nhân của học sinh, nhưng cần đưa ra lý giải hợp lý dựa trên nội dung bài học và trải nghiệm sống.
  • C. Câu trả lời phụ thuộc vào quan điểm cá nhân của học sinh, nhưng cần đưa ra lý giải hợp lý dựa trên nội dung bài học và trải nghiệm sống.
  • D. Câu trả lời phụ thuộc vào quan điểm cá nhân của học sinh, nhưng cần đưa ra lý giải hợp lý dựa trên nội dung bài học và trải nghiệm sống.

Câu 24: So sánh cách “trông thấy” thế giới của tác giả trong bài “Những điều trông thấy” với cách “nhìn” thế giới của nhân vật “tôi” trong một tác phẩm tùy bút/tản văn khác mà bạn đã học.

  • A. Câu trả lời cần chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt trong cách cảm nhận, nhìn nhận thế giới của hai tác giả/nhân vật, có dẫn chứng từ văn bản.
  • B. Câu trả lời cần chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt trong cách cảm nhận, nhìn nhận thế giới của hai tác giả/nhân vật, có dẫn chứng từ văn bản.
  • C. Câu trả lời cần chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt trong cách cảm nhận, nhìn nhận thế giới của hai tác giả/nhân vật, có dẫn chứng từ văn bản.
  • D. Câu trả lời cần chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt trong cách cảm nhận, nhìn nhận thế giới của hai tác giả/nhân vật, có dẫn chứng từ văn bản.

Câu 25: Trong bài, tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ là gì?

  • A. Để tăng tính khách quan cho bài viết.
  • B. Để gợi mở suy nghĩ, tạo sự đối thoại với người đọc.
  • C. Để thể hiện sự nghi ngờ, hoài nghi về cuộc sống.
  • D. Để gây khó hiểu, thách đố người đọc.

Câu 26: Nếu được đặt một tên khác cho bài tùy bút này, bạn sẽ chọn tên nào? Giải thích ngắn gọn.

  • A. Câu trả lời phụ thuộc vào tên do học sinh tự đặt, nhưng cần giải thích phù hợp với chủ đề và nội dung của bài.
  • B. Câu trả lời phụ thuộc vào tên do học sinh tự đặt, nhưng cần giải thích phù hợp với chủ đề và nội dung của bài.
  • C. Câu trả lời phụ thuộc vào tên do học sinh tự đặt, nhưng cần giải thích phù hợp với chủ đề và nội dung của bài.
  • D. Câu trả lời phụ thuộc vào tên do học sinh tự đặt, nhưng cần giải thích phù hợp với chủ đề và nội dung của bài.

Câu 27: Bài “Những điều trông thấy” giúp bạn hiểu thêm về vai trò của văn học trong cuộc sống như thế nào?

  • A. Văn học chỉ giúp giải trí và thư giãn.
  • B. Văn học giúp con người khám phá, suy ngẫm về cuộc sống và chính mình.
  • C. Văn học không có vai trò gì đáng kể trong cuộc sống hiện đại.
  • D. Văn học chỉ dành cho những người có tâm hồn nghệ sĩ.

Câu 28: Chọn từ/cụm từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống: “Bài “Những điều trông thấy” đã thể hiện một cách nhìn … về thế giới và cuộc sống.”

  • A. hời hợt
  • B. phiến diện
  • C. sâu sắc và đa chiều
  • D. bi quan và tiêu cực

Câu 29: Theo bạn, “những điều trông thấy” trong bài có ý nghĩa phổ quát hay chỉ mang tính cá nhân?

  • A. Có ý nghĩa phổ quát, vì những suy tư về cuộc sống, con người là vấn đề chung của nhân loại.
  • B. Chỉ mang tính cá nhân, vì đó là cảm xúc và trải nghiệm riêng của tác giả.
  • C. Vừa mang tính cá nhân, vừa có ý nghĩa phổ quát.
  • D. Không thể xác định được ý nghĩa phổ quát hay cá nhân.

Câu 30: Trong các “điều trông thấy” của tác giả, bạn ấn tượng nhất với “điều” nào? Vì sao?

  • A. Câu trả lời phụ thuộc vào lựa chọn cá nhân của học sinh, nhưng cần giải thích rõ ràng và thuyết phục lý do gây ấn tượng.
  • B. Câu trả lời phụ thuộc vào lựa chọn cá nhân của học sinh, nhưng cần giải thích rõ ràng và thuyết phục lý do gây ấn tượng.
  • C. Câu trả lời phụ thuộc vào lựa chọn cá nhân của học sinh, nhưng cần giải thích rõ ràng và thuyết phục lý do gây ấn tượng.
  • D. Câu trả lời phụ thuộc vào lựa chọn cá nhân của học sinh, nhưng cần giải thích rõ ràng và thuyết phục lý do gây ấn tượng.

Câu 31: Bài “Những điều trông thấy” có thể khơi gợi ở người đọc những hành động cụ thể nào trong cuộc sống?

  • A. Không khơi gợi hành động cụ thể nào.
  • B. Khơi gợi sự quan tâm đến thế giới xung quanh, suy ngẫm về cuộc sống và sống ý nghĩa hơn.
  • C. Khơi gợi sự bất mãn và phê phán xã hội.
  • D. Khơi gợi sự trốn tránh thực tại và tìm đến thế giới ảo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Trong bài “Những điều trông thấy”, hình ảnh “con người nhỏ bé” giữa vũ trụ bao la gợi lên điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa vẻ đẹp thiên nhiên và cuộc sống con người trong bài?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Trong “Những điều trông thấy”, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để thể hiện cảm xúc của tác giả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài “Những điều trông thấy”?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Từ “trông thấy” trong nhan đề “Những điều trông thấy” nên được hiểu theo nghĩa nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Trong bài, tác giả đã “trông thấy” những “điều” gì về cuộc sống con người hiện đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Bài “Những điều trông thấy” có thể được xếp vào thể loại văn học nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Đâu là thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua bài “Những điều trông thấy”?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

“Những điều trông thấy” gợi cho bạn suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa con người và thế giới xung quanh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Trong bài, tác giả sử dụng ngôi kể nào để thể hiện “những điều trông thấy”?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất thái độ ngạc nhiên, bất ngờ của tác giả trước “những điều trông thấy”?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Hình ảnh “ánh mắt trẻ thơ” trong bài có ý nghĩa biểu tượng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Từ trải nghiệm “trông thấy” của tác giả, bạn rút ra bài học gì về cách nhìn nhận cuộc sống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Trong bài, tác giả đã “trông thấy” vẻ đẹp của thiên nhiên qua những giác quan nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu nào sau đây KHÔNG phải là “điều trông thấy” của tác giả trong bài?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc đặc điểm của thể tùy bút/tản văn thể hiện trong bài?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Cách tác giả “trông thấy” thế giới trong bài thể hiện phong cách cá nhân nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Nếu “Những điều trông thấy” được chuyển thể thành phim ngắn, cảnh quay nào sẽ thể hiện rõ nhất chủ đề của bài?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Trong bài, tác giả có nhắc đến một số tác phẩm văn học khác. Việc này có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Hãy chọn một câu văn trong bài mà bạn cho là “đắt giá” nhất và giải thích vì sao bạn chọn câu văn đó.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Trong “Những điều trông thấy”, yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình, yếu tố nào nổi bật hơn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Bài “Những điều trông thấy” có sử dụng nhiều yếu tố nghị luận không?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Bạn có đồng tình với quan điểm “Đôi khi, những điều nhỏ bé lại chứa đựng ý nghĩa lớn lao” được gợi ra từ bài “Những điều trông thấy” không? Giải thích.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

So sánh cách “trông thấy” thế giới của tác giả trong bài “Những điều trông thấy” với cách “nhìn” thế giới của nhân vật “tôi” trong một tác phẩm tùy bút/tản văn khác mà bạn đã học.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Trong bài, tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Nếu được đặt một tên khác cho bài tùy bút này, bạn sẽ chọn tên nào? Giải thích ngắn gọn.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Bài “Những điều trông thấy” giúp bạn hiểu thêm về vai trò của văn học trong cuộc sống như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Chọn từ/cụm từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống: “Bài “Những điều trông thấy” đã thể hiện một cách nhìn … về thế giới và cuộc sống.”

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Theo bạn, “những điều trông thấy” trong bài có ý nghĩa phổ quát hay chỉ mang tính cá nhân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Trong các “điều trông thấy” của tác giả, bạn ấn tượng nhất với “điều” nào? Vì sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài “Những điều trông thấy”, yếu tố nào sau đây được xem là chìa khóa để khám phá và hiểu sâu sắc về cuộc sống?

  • A. Sự giàu có về vật chất
  • B. Khả năng quan sát và suy ngẫm
  • C. Sức mạnh của quyền lực
  • D. Vẻ đẹp của thiên nhiên

Câu 2: “Những điều trông thấy” khuyến khích người đọc phát triển kỹ năng nào quan trọng nhất để tiếp nhận thông tin và kiến thức?

  • A. Ghi nhớ máy móc
  • B. Tái tạo thông tin
  • C. Phân tích và đánh giá
  • D. Tìm kiếm sự giải trí

Câu 3: Trong văn bản thuộc chủ đề “Những điều trông thấy”, yếu tố ‘điểm nhìn’ có vai trò như thế nào trong việc thể hiện nội dung?

  • A. Quyết định cách thức và chiều sâu của sự vật, hiện tượng được miêu tả
  • B. Chỉ đơn thuần là yếu tố hình thức, ít ảnh hưởng đến nội dung
  • C. Giúp tác giả thể hiện kiến thức uyên bác của mình
  • D. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu và phức tạp hơn

Câu 4: Nếu một tác phẩm thuộc chủ đề “Những điều trông thấy” tập trung vào việc mô tả chi tiết một sự vật quen thuộc dưới góc độ hoàn toàn mới lạ, mục đích chính của tác giả có thể là gì?

  • A. Chứng tỏ khả năng quan sát tỉ mỉ của bản thân
  • B. Thức tỉnh nhận thức của người đọc về những điều bình dị xung quanh
  • C. Làm cho tác phẩm trở nên độc đáo và khác biệt
  • D. Gây ấn tượng mạnh mẽ với người đọc bằng sự khác thường

Câu 5: Trong một bài văn nghị luận về “Những điều trông thấy”, luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tư tưởng cốt lõi của chủ đề?

  • A. Cuộc sống hiện đại đầy rẫy những điều phức tạp, khó hiểu
  • B. Con người ngày càng trở nên thờ ơ với thế giới xung quanh
  • C. Cần phải đi nhiều nơi để thấy được những điều mới lạ
  • D. Đằng sau những điều bình thường có thể ẩn chứa những giá trị sâu sắc nếu chúng ta biết quan sát và suy ngẫm

Câu 6: Xét về mặt thể loại, các văn bản thuộc chủ đề “Những điều trông thấy” thường sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Nghị luận và biểu cảm
  • D. Thuyết minh

Câu 7: Để làm nổi bật “những điều trông thấy” trong một bài viết, biện pháp nghệ thuật nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả?

  • A. Liệt kê
  • B. So sánh và tương phản
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 8: Trong chủ đề “Những điều trông thấy”, việc “trông thấy” không chỉ giới hạn ở thị giác mà còn bao gồm những loại cảm nhận nào khác?

  • A. Khứu giác và vị giác
  • B. Xúc giác và thính giác
  • C. Cảm giác về không gian và thời gian
  • D. Cảm xúc, suy tư, và trải nghiệm tinh thần

Câu 9: Một người có khả năng “trông thấy” tốt, theo tinh thần của bài học, sẽ có thái độ sống như thế nào?

  • A. Tích cực, chủ động khám phá và tìm hiểu
  • B. Thụ động, chấp nhận mọi thứ như vốn có
  • C. Hoài nghi, bi quan về mọi thứ xung quanh
  • D. Dựa dẫm, phụ thuộc vào người khác

Câu 10: “Những điều trông thấy” có mối liên hệ mật thiết với quá trình nào của nhận thức và tư duy?

  • A. Ghi nhớ và lặp lại
  • B. Sao chép và bắt chước
  • C. Quan sát, phân tích, và diễn giải
  • D. Tưởng tượng và mơ mộng

Câu 11: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi thông tin tràn ngập và đa dạng, khả năng “trông thấy” trở nên quan trọng hơn vì sao?

  • A. Giúp chúng ta tiếp nhận được nhiều thông tin hơn
  • B. Giúp chúng ta chọn lọc, phân tích và đánh giá thông tin một cáchCritical thinking
  • C. Giúp chúng ta hòa nhập với xu hướng của xã hội
  • D. Giúp chúng ta trở nên nổi bật và khác biệt

Câu 12: Nếu “những điều trông thấy” được thể hiện qua hình ảnh một dòng sông, thì dòng sông đó có thể tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sức mạnh và quyền lực
  • B. Sự tĩnh lặng và bình yên
  • C. Thời gian và sự trôi chảy của cuộc sống
  • D. Sự ngăn cách và chia ly

Câu 13: Trong một đoạn văn miêu tả “những điều trông thấy” ở một khu chợ, việc tác giả tập trung vào âm thanh, màu sắc, và mùi vị có tác dụng gì?

  • A. Làm cho đoạn văn trở nên dài dòng và lan man
  • B. Thể hiện sự phức tạp và rối rắm của cuộc sống
  • C. Đánh lạc hướng sự chú ý của người đọc khỏi nội dung chính
  • D. Tái hiện một cách sinh động và chân thực trải nghiệm quan sát

Câu 14: Khi phân tích một tác phẩm thuộc chủ đề “Những điều trông thấy”, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên để hiểu đúng ý đồ của tác giả?

  • A. Cốt truyện và nhân vật
  • B. Điểm nhìn và giọng điệu
  • C. Ngôn ngữ và hình ảnh
  • D. Bối cảnh và thời gian

Câu 15: “Những điều trông thấy” có thể giúp chúng ta nhận ra điều gì về bản chất của cuộc sống?

  • A. Đơn giản, dễ hiểu và có quy luật
  • B. Tĩnh lặng, ổn định và không thay đổi
  • C. Đa dạng, phức tạp, và luôn biến đổi
  • D. Vô nghĩa, hỗn loạn và ngẫu nhiên

Câu 16: Trong bài học “Những điều trông thấy”, việc chia sẻ những quan sát cá nhân có giá trị như thế nào đối với cộng đồng?

  • A. Tạo ra sự cạnh tranh và phân biệt
  • B. Gây ra sự hiểu lầm và xung đột
  • C. Làm mất đi tính độc đáo của mỗi cá nhân
  • D. Mở rộng sự hiểu biết và làm phong phú thêm cách nhìn nhận thế giới của mọi người

Câu 17: Nếu một bài thơ thuộc chủ đề “Những điều trông thấy” sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ về thiên nhiên, điều đó có thể gợi ý về điều gì trong nội dung?

  • A. Tình yêu quê hương đất nước
  • B. Những suy tư về mối liên hệ giữa con người và thiên nhiên, cuộc sống
  • C. Sự trốn tránh thực tại và tìm về với thiên nhiên
  • D. Khát vọng chinh phục và khám phá thiên nhiên

Câu 18: “Những điều trông thấy” có thể được coi là một hành trình khám phá điều gì?

  • A. Bản thân và thế giới xung quanh
  • B. Những vùng đất xa xôi và bí ẩn
  • C. Quá khứ và lịch sử
  • D. Tương lai và những điều chưa biết

Câu 19: Trong một bài viết về “Những điều trông thấy”, tác giả sử dụng yếu tố hài hước để miêu tả những tình huống đời thường. Mục đích của việc sử dụng yếu tố hài hước này có thể là gì?

  • A. Chế giễu và phê phán những điều tiêu cực
  • B. Làm giảm giá trị của những điều được miêu tả
  • C. Làm cho vấn đề trở nên nhẹ nhàng, dễ tiếp nhận và thu hút sự chú ý
  • D. Thể hiện sự trào phúng và mỉa mai

Câu 20: “Những điều trông thấy” trong văn học có thể đóng vai trò như một công cụ để thực hiện điều gì?

  • A. Trốn tránh hiện thực
  • B. Đánh lạc hướng dư luận
  • C. Giải trí đơn thuần
  • D. Phản ánh hiện thực và kiến tạo nhận thức

Câu 21: Để rèn luyện khả năng “trông thấy” theo tinh thần của bài học, chúng ta nên thực hành điều gì thường xuyên?

  • A. Đọc nhiều sách và tài liệu
  • B. Quan sát đa chiều và suy ngẫm về mọi thứ xung quanh
  • C. Tham gia nhiều hoạt động xã hội
  • D. Trao đổi và tranh luận với người khác

Câu 22: Trong chủ đề “Những điều trông thấy”, yếu tố “thấy” có ý nghĩa rộng hơn là chỉ nhận biết bằng mắt. Hãy chọn cách hiểu đúng nhất về ý nghĩa mở rộng này.

  • A. Chỉ là sự quan sát tỉ mỉ bằng mắt
  • B. Là khả năng dự đoán tương lai
  • C. Là sự nhận thức sâu sắc bằng cả giác quan, lý trí và cảm xúc
  • D. Là trí tưởng tượng phong phú

Câu 23: Nếu “Những điều trông thấy” được thể hiện qua một bức tranh, thì bố cục và màu sắc của bức tranh có thể truyền tải điều gì?

  • A. Thông tin chi tiết về đối tượng
  • B. Kỹ thuật vẽ điêu luyện của họa sĩ
  • C. Giá trị vật chất của bức tranh
  • D. Cảm xúc, thái độ và thông điệp mà người tạo ra muốn gửi gắm

Câu 24: Khi viết về “Những điều trông thấy”, việc lựa chọn từ ngữ có vai trò như thế nào trong việc thể hiện sự tinh tế của quan sát?

  • A. Ít quan trọng, chủ yếu là nội dung
  • B. Rất quan trọng, giúp diễn tả chính xác và gợi hình những điều quan sát được
  • C. Chỉ cần sử dụng từ ngữ thông thường, dễ hiểu
  • D. Nên dùng nhiều từ Hán Việt để tăng tính trang trọng

Câu 25: “Những điều trông thấy” có thể giúp chúng ta thay đổi cách nhìn nhận về những vấn đề xã hội như thế nào?

  • A. Trở nên thờ ơ và lãnh cảm hơn
  • B. Chỉ nhìn nhận vấn đề ở bề nổi
  • C. Nhìn nhận vấn đề một cách đa chiều và sâu sắc hơn
  • D. Đổ lỗi cho hoàn cảnh và người khác

Câu 26: Trong một tác phẩm văn học thuộc chủ đề “Những điều trông thấy”, nhân vật thường có sự thay đổi như thế nào sau quá trình quan sát và trải nghiệm?

  • A. Trở nên bi quan và thất vọng hơn
  • B. Không có sự thay đổi đáng kể
  • C. Trở nên ảo tưởng và xa rời thực tế
  • D. Trưởng thành hơn về nhận thức và cảm xúc, trở nên sâu sắc hơn

Câu 27: “Những điều trông thấy” có mối quan hệ như thế nào với sự sáng tạo?

  • A. Là nguồn cảm hứng và chất liệu cho sự sáng tạo
  • B. Cản trở sự sáng tạo vì tập trung vào thực tế
  • C. Không liên quan đến sự sáng tạo
  • D. Chỉ là sự sao chép lại những gì đã có

Câu 28: Nếu “Những điều trông thấy” được thể hiện qua âm nhạc, thì giai điệu và tiết tấu có thể gợi lên điều gì?

  • A. Thông tin cụ thể về sự vật, hiện tượng
  • B. Cảm xúc, không khí và ấn tượng chung về những điều được quan sát
  • C. Kỹ thuật biểu diễn của nhạc sĩ
  • D. Giá trị giải trí của âm nhạc

Câu 29: “Những điều trông thấy” có thể giúp chúng ta trân trọng hơn điều gì trong cuộc sống?

  • A. Những điều xa hoa và lộng lẫy
  • B. Sức mạnh vật chất và danh vọng
  • C. Vẻ đẹp tiềm ẩn và ý nghĩa sâu sắc của những điều bình dị
  • D. Sự khác biệt và độc đáo

Câu 30: Theo bạn, “Những điều trông thấy” có vai trò như thế nào trong việc hình thành nhân cách và thế giới quan của mỗi người?

  • A. Không có vai trò đáng kể
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến nhận thức về nghệ thuật
  • C. Chỉ quan trọng đối với những người làm nghệ thuật
  • D. Rất quan trọng, ảnh hưởng sâu sắc đến cách chúng ta nhìn nhận bản thân, cuộc sống và thế giới xung quanh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bài “Những điều trông thấy”, yếu tố nào sau đây được xem là chìa khóa để khám phá và hiểu sâu sắc về cuộc sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: “Những điều trông thấy” khuyến khích người đọc phát triển kỹ năng nào quan trọng nhất để tiếp nhận thông tin và kiến thức?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong văn bản thuộc chủ đề “Những điều trông thấy”, yếu tố ‘điểm nhìn’ có vai trò như thế nào trong việc thể hiện nội dung?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nếu một tác phẩm thuộc chủ đề “Những điều trông thấy” tập trung vào việc mô tả chi tiết một sự vật quen thuộc dưới góc độ hoàn toàn mới lạ, mục đích chính của tác giả có thể là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong một bài văn nghị luận về “Những điều trông thấy”, luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tư tưởng cốt lõi của chủ đề?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Xét về mặt thể loại, các văn bản thuộc chủ đề “Những điều trông thấy” thường sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Để làm nổi bật “những điều trông thấy” trong một bài viết, biện pháp nghệ thuật nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong chủ đề “Những điều trông thấy”, việc “trông thấy” không chỉ giới hạn ở thị giác mà còn bao gồm những loại cảm nhận nào khác?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một người có khả năng “trông thấy” tốt, theo tinh thần của bài học, sẽ có thái độ sống như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: “Những điều trông thấy” có mối liên hệ mật thiết với quá trình nào của nhận thức và tư duy?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi thông tin tràn ngập và đa dạng, khả năng “trông thấy” trở nên quan trọng hơn vì sao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Nếu “những điều trông thấy” được thể hiện qua hình ảnh một dòng sông, thì dòng sông đó có thể tượng trưng cho điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong một đoạn văn miêu tả “những điều trông thấy” ở một khu chợ, việc tác giả tập trung vào âm thanh, màu sắc, và mùi vị có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi phân tích một tác phẩm thuộc chủ đề “Những điều trông thấy”, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên để hiểu đúng ý đồ của tác giả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: “Những điều trông thấy” có thể giúp chúng ta nhận ra điều gì về bản chất của cuộc sống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong bài học “Những điều trông thấy”, việc chia sẻ những quan sát cá nhân có giá trị như thế nào đối với cộng đồng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nếu một bài thơ thuộc chủ đề “Những điều trông thấy” sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ về thiên nhiên, điều đó có thể gợi ý về điều gì trong nội dung?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: “Những điều trông thấy” có thể được coi là một hành trình khám phá điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong một bài viết về “Những điều trông thấy”, tác giả sử dụng yếu tố hài hước để miêu tả những tình huống đời thường. Mục đích của việc sử dụng yếu tố hài hước này có thể là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: “Những điều trông thấy” trong văn học có thể đóng vai trò như một công cụ để thực hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Để rèn luyện khả năng “trông thấy” theo tinh thần của bài học, chúng ta nên thực hành điều gì thường xuyên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong chủ đề “Những điều trông thấy”, yếu tố “thấy” có ý nghĩa rộng hơn là chỉ nhận biết bằng mắt. Hãy chọn cách hiểu đúng nhất về ý nghĩa mở rộng này.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Nếu “Những điều trông thấy” được thể hiện qua một bức tranh, thì bố cục và màu sắc của bức tranh có thể truyền tải điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi viết về “Những điều trông thấy”, việc lựa chọn từ ngữ có vai trò như thế nào trong việc thể hiện sự tinh tế của quan sát?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: “Những điều trông thấy” có thể giúp chúng ta thay đổi cách nhìn nhận về những vấn đề xã hội như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong một tác phẩm văn học thuộc chủ đề “Những điều trông thấy”, nhân vật thường có sự thay đổi như thế nào sau quá trình quan sát và trải nghiệm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: “Những điều trông thấy” có mối quan hệ như thế nào với sự sáng tạo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nếu “Những điều trông thấy” được thể hiện qua âm nhạc, thì giai điệu và tiết tấu có thể gợi lên điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: “Những điều trông thấy” có thể giúp chúng ta trân trọng hơn điều gì trong cuộc sống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 7: Những điều trông thấy - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Theo bạn, “Những điều trông thấy” có vai trò như thế nào trong việc hình thành nhân cách và thế giới quan của mỗi người?

Xem kết quả