Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo - Đề 02
Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bài “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu, hình ảnh “trăng ngân” gợi lên cảm xúc chủ đạo nào trong “cái tôi” trữ tình của nhà thơ?
- A. Niềm vui tươi, rộn ràng trước vẻ đẹp thiên nhiên.
- B. Nỗi cô đơn, u uẩn và khát khao giao cảm với đời sống.
- C. Sự mạnh mẽ, quyết liệt muốn chinh phục thế giới.
- D. Tình yêu đôi lứa nồng nàn, say đắm.
Câu 2: Đọc đoạn thơ sau từ bài “Thời gian” của Xuân Diệu:
“Thời gian qua kẽ tay,
Làm khô những chiếc lá.
Mơ ước của tôi sẽ tàn phai chăng,
Như lá kia vàng úa trên cành?”
Đoạn thơ thể hiện rõ nhất điều gì trong “thế giới độc đáo” của Xuân Diệu?
- A. Niềm tin vào sự bất diệt của thời gian và tình yêu.
- B. Sự thờ ơ, lãnh đạm trước dòng chảy của thời gian.
- C. Nỗi ám ảnh về sự trôi chảy của thời gian và sự mong manh của đời người.
- D. Khát vọng sống mãnh liệt, vượt lên trên sự tàn phá của thời gian.
Câu 3: Trong bài “Edvard Munch và tiếng thét”, yếu tố nào được tác giả tập trung phân tích để làm nổi bật “cái tôi” nghệ sĩ độc đáo của Munch?
- A. Kỹ thuật vẽ tranh sơn dầu điêu luyện của Munch.
- B. Sự ảnh hưởng của hội họa Phục Hưng lên Munch.
- C. Mối quan hệ giữa Munch và các họa sĩ đồng thời.
- D. Sự kết hợp giữa trải nghiệm cá nhân và phong cách biểu hiện độc đáo trong tác phẩm của Munch.
Câu 4: Bức tranh “Tiếng thét” của Edvard Munch thường được diễn giải như một biểu tượng của điều gì trong “thế giới độc đáo” của con người hiện đại?
- A. Sự cô đơn, lạc lõng và nỗi sợ hãi của con người trước thế giới hiện đại.
- B. Niềm vui và sự hân hoan trong cuộc sống đô thị.
- C. Sức mạnh và khả năng chinh phục thiên nhiên của con người.
- D. Sự hài hòa và cân bằng giữa con người và môi trường xung quanh.
Câu 5: Trong bài “Gai” của Nguyễn Đình Thi, hình ảnh “gai” mang ý nghĩa tượng trưng cho điều gì trong “cái tôi” của người lính?
- A. Sự yếu đuối, mềm mỏng và dễ bị tổn thương.
- B. Sức mạnh tiềm ẩn, sự kiên cường và tinh thần bất khuất.
- C. Nỗi đau khổ, mất mát và sự hy sinh trong chiến tranh.
- D. Tình yêu quê hương, đất nước và gia đình.
Câu 6: So sánh “cái tôi” trữ tình trong thơ Xuân Diệu và Nguyễn Đình Thi, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?
- A. Cả hai đều hướng đến vẻ đẹp thiên nhiên tươi tắn, rực rỡ.
- B. Cả hai đều thể hiện nỗi cô đơn, lạc lõng sâu sắc.
- C. Xuân Diệu thiên về “cái tôi” cá nhân, lãng mạn; Nguyễn Đình Thi gắn với “cái tôi” công dân, mang tinh thần thời đại.
- D. Xuân Diệu tập trung vào tình yêu đôi lứa; Nguyễn Đình Thi hướng đến tình yêu quê hương, đất nước.
Câu 7: Trong bài “Tri thức ngữ văn”, khái niệm “cái tôi” trong văn học được hiểu như thế nào?
- A. Chỉ đơn thuần là tác giả tự kể về cuộc đời mình.
- B. Là ý thức về bản thân, thế giới cảm xúc, suy nghĩ riêng biệt của nhà văn, được thể hiện trong tác phẩm.
- C. Là quan điểm chính trị, xã hội của nhà văn.
- D. Là phong cách viết văn độc đáo, khác biệt của mỗi tác giả.
Câu 8: Theo bài “Tri thức ngữ văn”, “thế giới độc đáo” của nhà văn được hình thành từ những yếu tố nào?
- A. Chỉ từ tài năng thiên bẩm của nhà văn.
- B. Chỉ từ kinh nghiệm sống phong phú của nhà văn.
- C. Chỉ từ ảnh hưởng của các trào lưu văn học.
- D. Từ sự kết hợp giữa vốn sống, cá tính sáng tạo, quan điểm nghệ thuật và phong cách độc đáo của nhà văn.
Câu 9: Trong phần “Thực hành tiếng Việt”, biện pháp tu từ “ẩn dụ” và “hoán dụ” có điểm chung nào?
- A. Đều dựa trên quan hệ liên tưởng giữa các sự vật, hiện tượng.
- B. Đều sử dụng cách nói phóng đại để gây ấn tượng.
- C. Đều làm cho câu văn trở nên ngắn gọn, súc tích.
- D. Đều tạo ra sự đối lập về nghĩa để tăng tính biểu cảm.
Câu 10: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa ẩn dụ và hoán dụ dựa trên loại quan hệ liên tưởng.
- A. Ẩn dụ dùng để tăng tính hình tượng, hoán dụ dùng để tăng tính biểu cảm.
- B. Ẩn dụ dựa trên quan hệ tương đồng, hoán dụ dựa trên quan hệ tương cận.
- C. Ẩn dụ thường dùng cho vật vô tri, hoán dụ thường dùng cho người.
- D. Ẩn dụ tạo nghĩa bóng kín đáo, hoán dụ tạo nghĩa bóng rõ ràng hơn.
Câu 11: Trong bài “Viết văn bản nghị luận về một tác phẩm văn học”, luận điểm trung tâm của bài nghị luận nên tập trung vào điều gì để thể hiện “cái tôi” người viết?
- A. Tóm tắt nội dung tác phẩm một cách chi tiết.
- B. Kể lại tiểu sử và sự nghiệp của tác giả.
- C. Phân tích và đánh giá giá trị độc đáo, mới mẻ của tác phẩm dưới góc nhìn riêng.
- D. So sánh tác phẩm với các tác phẩm khác cùng thể loại.
Câu 12: Khi giới thiệu về một bài thơ hoặc bức tranh, yếu tố “lựa chọn cá nhân” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện “cái tôi” của người giới thiệu?
- A. Không có vai trò gì, cần giới thiệu khách quan, trung lập.
- B. Chỉ làm cho bài giới thiệu thêm phần dài dòng.
- C. Giúp người giới thiệu thể hiện kiến thức sâu rộng về tác phẩm.
- D. Giúp thể hiện sự yêu thích, cảm xúc và góc nhìn riêng của người giới thiệu về tác phẩm.
Câu 13: Trong hoạt động “Nghe và phản hồi về bài giới thiệu tác phẩm văn học”, phản hồi mang tính xây dựng cần tập trung vào điều gì để tôn trọng “cái tôi” của người trình bày?
- A. Chỉ tập trung vào những điểm còn hạn chế, sai sót.
- B. Kết hợp chỉ ra điểm mạnh và góp ý nhẹ nhàng, chân thành về điểm cần cải thiện.
- C. Phê bình gay gắt để người trình bày rút kinh nghiệm sâu sắc.
- D. Im lặng, không đưa ra bất kỳ phản hồi nào để tránh làm mất lòng người khác.
Câu 14: Nếu “cái tôi” trong văn học là ý thức về bản thân, thì “thế giới độc đáo” của nhà văn có thể được xem là gì?
- A. Cuộc đời thực tế của nhà văn.
- B. Phong cách viết văn đặc trưng của nhà văn.
- C. Toàn bộ những trải nghiệm, suy tư, cảm xúc, quan niệm sống… được nhà văn chuyển hóa và thể hiện trong tác phẩm.
- D. Các tác phẩm văn học mà nhà văn đã sáng tác.
Câu 15: Trong bài “Nguyệt cầm”, nếu thay đổi hình ảnh “trăng ngân” thành “trăng vàng”, ý nghĩa biểu tượng và cảm xúc chủ đạo của bài thơ có thay đổi không? Vì sao?
- A. Không thay đổi. Cả hai hình ảnh đều chỉ ánh trăng.
- B. Có thay đổi. “Trăng ngân” gợi sự thanh khiết, cô đơn; “trăng vàng” có thể gợi sự ấm áp, viên mãn hơn, làm thay đổi cảm xúc chủ đạo.
- C. Có thay đổi. “Trăng vàng” tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý.
- D. Không thay đổi. Bài thơ chủ yếu nói về tình yêu.
Câu 16: Áp dụng kiến thức về “cái tôi” và “thế giới độc đáo” đã học, hãy phân tích “cái tôi” của nhân vật trữ tình trong một bài thơ tự chọn của Xuân Diệu (ngoài “Nguyệt cầm” và “Thời gian”).
- A. Tóm tắt nội dung bài thơ.
- B. Nêu hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.
- C. Đọc diễn cảm bài thơ.
- D. Phân tích các yếu tố như hình ảnh, ngôn ngữ, giọng điệu… để làm rõ cảm xúc, suy tư riêng biệt của nhân vật trữ tình, thể hiện “cái tôi” nhà thơ.
Câu 17: Nếu Edvard Munch vẽ bức “Tiếng thét” theo phong cách hiện thực, miêu tả chính xác khuôn mặt người đang hét và cảnh vật xung quanh, hiệu quả biểu cảm của bức tranh có còn mạnh mẽ như hiện tại không? Giải thích.
- A. Không thay đổi, vì nội dung bức tranh vẫn giữ nguyên.
- B. Hiệu quả biểu cảm sẽ mạnh mẽ hơn vì dễ hiểu, dễ cảm nhận hơn.
- C. Hiệu quả biểu cảm có thể giảm đi. Phong cách biểu hiện độc đáo, phi hiện thực của Munch góp phần tạo nên sức ám ảnh, thể hiện sâu sắc trạng thái tâm lý.
- D. Không thể xác định vì còn phụ thuộc vào tài năng của họa sĩ.
Câu 18: Trong bài “Gai”, hình ảnh “gai” có thể được liên hệ với hình ảnh “súng” trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng không? Nếu có, điểm tương đồng và khác biệt là gì?
- A. Không liên quan, vì hai bài thơ viết về hai đề tài khác nhau.
- B. Có liên hệ. Tương đồng: đều biểu tượng cho sức mạnh, sự kiên cường. Khác biệt: “gai” thiên về sức mạnh tiềm ẩn, “súng” thiên về sức mạnh chiến đấu trực tiếp.
- C. Tương đồng: đều gợi sự nguy hiểm, chết chóc. Khác biệt: “gai” mang tính cá nhân, “súng” mang tính tập thể.
- D. Không liên hệ, vì “gai” là hình ảnh thiên nhiên, “súng” là vũ khí chiến tranh.
Câu 19: Nếu bạn là người giới thiệu bức tranh “Tiếng thét” cho bạn bè, bạn sẽ tập trung vào khía cạnh nào của bức tranh để làm nổi bật “thế giới độc đáo” của Edvard Munch?
- A. Sự kết hợp độc đáo giữa trải nghiệm cá nhân (nỗi đau tinh thần) và phong cách biểu hiện (màu sắc, đường nét, bố cục) để tạo nên bức tranh đầy ám ảnh.
- B. Tiểu sử và cuộc đời đầy bi kịch của Edvard Munch.
- C. Giá trị lịch sử và giá trị thương mại của bức tranh.
- D. Kỹ thuật vẽ tranh sơn dầu điêu luyện của Munch.
Câu 20: Trong bài “Ôn tập”, các kiến thức về “cái tôi”, “thế giới độc đáo”, biện pháp tu từ… được hệ thống hóa nhằm mục đích gì?
- A. Kiểm tra trí nhớ của học sinh.
- B. Giúp học sinh đối phó với các bài kiểm tra.
- C. Làm cho bài học trở nên dài hơn.
- D. Củng cố, hệ thống hóa kiến thức và rèn luyện kỹ năng vận dụng kiến thức vào phân tích, cảm thụ văn học, phát triển “cái tôi” độc đáo.
Câu 21: Xét về thể loại, “Nguyệt cầm” và “Thời gian” thuộc thể thơ nào? Thể loại này có ưu thế gì trong việc thể hiện “cái tôi” trữ tình?
- A. Thơ Đường luật. Ưu thế: tính khuôn mẫu, chặt chẽ.
- B. Thơ tự do. Ưu thế: sự phóng khoáng, tự do.
- C. Thơ mới (thơ trữ tình). Ưu thế: tự do diễn tả cảm xúc, suy tư cá nhân, phù hợp với “cái tôi” trữ tình.
- D. Văn xuôi. Ưu thế: khả năng kể chuyện chi tiết.
Câu 22: Trong bài “Thực hành tiếng Việt”, việc nhận biết và phân tích biện pháp tu từ có vai trò gì trong việc đọc hiểu văn bản và khám phá “thế giới độc đáo” của tác giả?
- A. Không có vai trò gì đáng kể.
- B. Giúp hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa, giá trị biểu cảm của ngôn ngữ, từ đó cảm nhận rõ hơn “thế giới độc đáo” và “cái tôi” của tác giả.
- C. Chỉ giúp nhận diện các kỹ năng sử dụng ngôn ngữ của tác giả.
- D. Chỉ cần thiết cho việc viết văn, không quan trọng trong đọc hiểu.
Câu 23: Nếu xem “cái tôi” là chủ thể sáng tạo, “thế giới độc đáo” là sản phẩm sáng tạo, thì mối quan hệ giữa chúng là gì?
- A. Đối lập, loại trừ nhau.
- B. Tồn tại độc lập, không liên quan.
- C. Quan hệ biện chứng, “cái tôi” tạo nên “thế giới độc đáo” và “thế giới độc đáo” phản ánh “cái tôi”.
- D. Quan hệ thứ bậc, “cái tôi” phụ thuộc vào “thế giới độc đáo”.
Câu 24: Trong bài “Gai”, hình ảnh “mặt trời” xuất hiện ở cuối bài thơ có thể hiểu là biểu tượng cho điều gì trong “cái tôi” của người lính và “thế giới độc đáo” mà bài thơ hướng tới?
- A. Sự tàn khốc, hủy diệt của chiến tranh.
- B. Nỗi đau khổ, mất mát và sự hy sinh.
- C. Cuộc sống bình dị, đời thường sau chiến tranh.
- D. Niềm tin vào tương lai tươi sáng, sức sống mãnh liệt và khát vọng hòa bình.
Câu 25: Vận dụng kiến thức về “cái tôi – thế giới độc đáo”, hãy so sánh cách thể hiện “cái tôi” của Xuân Diệu trong “Nguyệt cầm” và “Thời gian”. Điểm nào là đặc trưng riêng biệt trong mỗi bài?
- A. Cả hai bài đều thể hiện “cái tôi” vui tươi, yêu đời.
- B. “Nguyệt cầm” thiên về “cái tôi” cô đơn, mơ màng; “Thời gian” thiên về “cái tôi” lo âu, trăn trở.
- C. Cả hai bài đều thể hiện “cái tôi” mạnh mẽ, quyết liệt.
- D. “Nguyệt cầm” thiên về “cái tôi” hướng ngoại; “Thời gian” thiên về “cái tôi” hướng nội.
Câu 26: Trong bài “Viết văn bản nghị luận…”, nếu bạn chọn nghị luận về bức tranh “Tiếng thét”, luận điểm chính của bạn có thể tập trung vào việc phân tích yếu tố nào để làm nổi bật “thế giới độc đáo” của Munch?
- A. Lịch sử ra đời và giá trị thương mại của bức tranh.
- B. Kỹ thuật vẽ tranh và màu sắc mà Munch sử dụng.
- C. Sự thể hiện nỗi cô đơn, sợ hãi và trạng thái tâm lý của con người hiện đại qua hình thức biểu hiện độc đáo.
- D. So sánh bức tranh với các tác phẩm khác của Munch.
Câu 27: Khi giới thiệu bài thơ “Gai”, bạn có thể sử dụng biện pháp nghệ thuật nào (ngoài phân tích nội dung, hình ảnh) để làm cho bài giới thiệu thêm sinh động và thể hiện “cái tôi” người giới thiệu?
- A. Chỉ đọc diễn cảm bài thơ.
- B. Chỉ tóm tắt nội dung bài thơ.
- C. Chỉ phân tích các biện pháp tu từ trong bài.
- D. Kết hợp đọc diễn cảm, sử dụng âm nhạc, hình ảnh minh họa, chia sẻ cảm xúc cá nhân… để tạo ấn tượng và thể hiện góc nhìn riêng.
Câu 28: Trong hoạt động “Nghe và phản hồi…”, nếu bạn không đồng ý với cách hiểu của bạn về “cái tôi” trong bài “Nguyệt cầm”, bạn nên phản hồi như thế nào để vừa bày tỏ ý kiến cá nhân vừa tôn trọng bạn?
- A. Bắt đầu bằng việc ghi nhận những điểm hay trong bài giới thiệu, sau đó nhẹ nhàng trình bày ý kiến khác của mình và giải thích lý do.
- B. Phản bác trực tiếp và mạnh mẽ ý kiến của bạn.
- C. Im lặng, không phản hồi để tránh tranh cãi.
- D. Chỉ trích cách hiểu của bạn là sai hoàn toàn.
Câu 29: Nếu “thế giới độc đáo” của nhà văn được xem là một “khu vườn”, thì “cái tôi” của nhà văn có thể được ví như yếu tố nào trong khu vườn đó?
- A. Hàng rào bao quanh khu vườn.
- B. Người làm vườn, chăm sóc và tạo nên khu vườn.
- C. Các loài cây, hoa trong vườn.
- D. Đất đai, nguồn nước nuôi dưỡng khu vườn.
Câu 30: Trong chương trình Ngữ văn 11, bài học “Cái tôi – Thế giới độc đáo” có ý nghĩa như thế nào trong việc hình thành và phát triển “cái tôi” của mỗi học sinh?
- A. Chỉ giúp học sinh hiểu thêm về văn học.
- B. Chỉ giúp học sinh làm bài kiểm tra tốt hơn.
- C. Giúp học sinh ý thức rõ hơn về “cái tôi” của bản thân, trân trọng sự độc đáo của mỗi người và khám phá “thế giới độc đáo” trong văn học và cuộc sống.
- D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.