15+ Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài “Cái tôi – Thế giới độc đáo”, khái niệm “cái tôi” trong văn chương được hiểu như thế nào?

  • A. Ý thức về bản thân của mỗi người trong cuộc sống hàng ngày.
  • B. Tập hợp những quy tắc đạo đức và xã hội mà cá nhân tuân theo.
  • C. Thế giới tinh thần, cảm xúc, suy nghĩ riêng biệt và độc đáo của nhà văn, thể hiện qua tác phẩm.
  • D. Khả năng giao tiếp và hòa nhập của cá nhân với cộng đồng.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của “thế giới độc đáo” trong một tác phẩm văn học?

  • A. Giọng điệu văn chương mang đậm dấu ấn cá nhân.
  • B. Sử dụng hình ảnh, ngôn ngữ sáng tạo, khác biệt.
  • C. Góc nhìn mới lạ, độc đáo về con người và thế giới.
  • D. Sự lặp lại, rập khuôn theo các mô típ, hình thức nghệ thuật truyền thống.

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau: “Ta là một, là riêng, là thứ nhất / Không có ai như ta lần thứ hai”. Đoạn thơ trên thể hiện khía cạnh nào của “cái tôi”?

  • A. Sự hòa nhập với cộng đồng.
  • B. Sự khẳng định cá tính và bản sắc riêng biệt.
  • C. Nỗi cô đơn, lạc lõng của cá nhân.
  • D. Khát vọng vươn lên trên người khác.

Câu 4: Trong bài học, “thế giới độc đáo” của nhà văn được hình thành từ những yếu tố nào?

  • A. Chỉ từ vốn kiến thức văn chương uyên bác.
  • B. Chỉ từ kinh nghiệm sống phong phú.
  • C. Chỉ từ năng khiếu bẩm sinh.
  • D. Từ kinh nghiệm cá nhân, thế giới quan độc đáo và năng lực sáng tạo nghệ thuật.

Câu 5: Biện pháp tu từ nào thường được các nhà văn sử dụng để thể hiện “thế giới độc đáo” trong tác phẩm?

  • A. Ẩn dụ, so sánh, nhân hóa, và các biện pháp tạo hình ảnh, âm thanh độc đáo.
  • B. Liệt kê, điệp ngữ để tăng tính khách quan, chân thực.
  • C. Câu hỏi tu từ và câu cảm thán để tăng tính biểu cảm chung.
  • D. Sử dụng từ ngữ thông thường, quen thuộc để dễ hiểu.

Câu 6: Vì sao “cái tôi” độc đáo lại quan trọng trong văn chương?

  • A. Giúp tác phẩm dễ dàng được công chúng chấp nhận.
  • B. Đáp ứng thị hiếu nhất thời của độc giả.
  • C. Tạo nên giá trị nghệ thuật độc đáo, khác biệt, và sức sống lâu bền cho tác phẩm.
  • D. Giúp nhà văn nổi tiếng và được nhiều người biết đến.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn thể hiện “thế giới độc đáo” của tác giả ở phương diện nào:

“Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh / Và nắng chiều đổ bóng xuống cành tre…”.

  • A. Quan điểm chính trị - xã hội.
  • B. Cảm nhận tinh tế, độc đáo về thế giới xung quanh.
  • C. Khả năng sử dụng ngôn ngữ điêu luyện.
  • D. Tái hiện chân thực đời sống hiện thực.

Câu 8: “Thơ ca là tiếng nói của tâm hồn”. Câu nói này liên quan đến khái niệm “cái tôi – thế giới độc đáo” như thế nào?

  • A. Không liên quan, vì thơ ca có thể phản ánh hiện thực khách quan.
  • B. Liên quan một phần, vì thơ ca đôi khi cũng nói về cộng đồng.
  • C. Liên quan mật thiết, vì “cái tôi” độc đáo chính là nguồn gốc của tiếng nói tâm hồn trong thơ ca.
  • D. Liên quan gián tiếp, vì thơ ca còn chịu ảnh hưởng của yếu tố bên ngoài.

Câu 9: Trong bài học, tác phẩm “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu được phân tích để minh họa cho điều gì?

  • A. Sự ảnh hưởng của yếu tố truyền thống trong thơ hiện đại.
  • B. Sự thể hiện “cái tôi” lãng mạn, độc đáo của nhà thơ.
  • C. Khả năng sử dụng nhạc điệu trong thơ.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên.

Câu 10: Nếu “cái tôi” trong văn chương chỉ thể hiện những cảm xúc tiêu cực, bi quan thì tác phẩm sẽ có nguy cơ gì?

  • A. Tác phẩm sẽ trở nên sâu sắc và triết lý hơn.
  • B. Tác phẩm sẽ được đánh giá cao về tính chân thực.
  • C. Tác phẩm sẽ dễ dàng đồng cảm với những người có cùng tâm trạng.
  • D. Tác phẩm có nguy cơ trở nên đơn điệu, thiếu sức sống và không phản ánh được sự phong phú của đời sống tinh thần.

Câu 11: Trong bài “Cái tôi – Thế giới độc đáo”, khái niệm “độc đáo” trong văn chương được nhấn mạnh ở điểm nào?

  • A. Sự khác biệt so với các tác phẩm văn chương khác về mặt hình thức.
  • B. Sự khác biệt về đề tài và nội dung phản ánh.
  • C. Sự khác biệt về giọng điệu, phong cách, cách nhìn nhận và thể hiện thế giới của nhà văn, tạo nên giá trị nghệ thuật riêng.
  • D. Sự khác biệt trong việc sử dụng từ ngữ mới, lạ.

Câu 12: Tác phẩm văn học thể hiện “cái tôi – thế giới độc đáo” có vai trò gì đối với độc giả?

  • A. Giúp độc giả giải trí và thư giãn.
  • B. Mở rộng thế giới tinh thần, khơi gợi cảm xúc, suy tư và mang đến những trải nghiệm thẩm mỹ mới mẻ.
  • C. Cung cấp thông tin và kiến thức về đời sống.
  • D. Giáo dục đạo đức và lối sống cho độc giả.

Câu 13: Điều gì sẽ xảy ra nếu trong văn chương, “cái tôi” của nhà văn bị hòa tan, mất đi sự độc đáo?

  • A. Văn chương sẽ trở nên dễ hiểu và gần gũi hơn với đại chúng.
  • B. Văn chương sẽ phản ánh chân thực hơn đời sống xã hội.
  • C. Văn chương sẽ trở nên nhạt nhòa, thiếu cá tính và sức hấp dẫn riêng.
  • D. Văn chương sẽ tập trung hơn vào các giá trị phổ quát, chung của nhân loại.

Câu 14: “Cái tôi” trong văn chương có mối quan hệ như thế nào với “cái tôi” trong đời sống?

  • A. “Cái tôi” trong văn chương hoàn toàn khác biệt với “cái tôi” trong đời sống.
  • B. “Cái tôi” trong văn chương bắt nguồn từ “cái tôi” trong đời sống, nhưng được thể hiện một cách nghệ thuật, có chọn lọc và sáng tạo hơn.
  • C. “Cái tôi” trong văn chương phản ánh trung thực “cái tôi” trong đời sống.
  • D. “Cái tôi” trong văn chương chỉ là một khái niệm trừu tượng, không liên quan đến “cái tôi” thực tế.

Câu 15: Hãy chọn cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau: “Văn chương là nơi ... của mỗi nhà văn.”

  • A. phản ánh xã hội
  • B. giải trí cho độc giả
  • C. truyền đạt kiến thức
  • D. thể hiện “cái tôi – thế giới độc đáo”

Câu 16: Trong bài học, bức tranh “Tiếng thét” của Edvard Munch được nhắc đến để minh họa cho điều gì?

  • A. Sự thể hiện “cái tôi” độc đáo, đầy ám ảnh và mang tính biểu tượng trong nghệ thuật.
  • B. Phong cách hội họa hiện thực.
  • C. Sự phản ánh nỗi đau khổ của con người trong xã hội đương thời.
  • D. Kỹ thuật sử dụng màu sắc trong hội họa.

Câu 17: So sánh “cái tôi” trong thơ lãng mạn và thơ hiện thực, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Thơ lãng mạn thể hiện “cái tôi” bi quan hơn thơ hiện thực.
  • B. Thơ lãng mạn đề cao “cái tôi” cá nhân, cảm xúc chủ quan; thơ hiện thực chú trọng “cái tôi” gắn với cộng đồng, hiện thực xã hội.
  • C. Thơ lãng mạn sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ hơn thơ hiện thực.
  • D. Thơ hiện thực có tính triết lý sâu sắc hơn thơ lãng mạn.

Câu 18: Theo bài học, làm thế nào để mỗi người có thể phát triển “cái tôi – thế giới độc đáo” của riêng mình?

  • A. Bằng cách sống hòa đồng, giống với mọi người xung quanh.
  • B. Bằng cách học theo phong cách của những nhà văn nổi tiếng.
  • C. Bằng cách tự nhận thức, khám phá bản thân, nuôi dưỡng cảm xúc, suy nghĩ riêng và không ngừng sáng tạo.
  • D. Bằng cách tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng viết văn.

Câu 19: Trong bài “Thời gian” (Lưu Trọng Lư), “cái tôi” của nhà thơ thể hiện qua yếu tố nào nổi bật?

  • A. Sự quan tâm đến các vấn đề xã hội.
  • B. Giọng điệu mạnh mẽ, khẳng khái.
  • C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ mạnh.
  • D. Cảm xúc bâng khuâng, hoài niệm về thời gian và vẻ đẹp của quá khứ.

Câu 20: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về “cái tôi – thế giới độc đáo” trong văn chương?

  • A. “Cái tôi – thế giới độc đáo” là yếu tố quan trọng tạo nên giá trị của tác phẩm văn chương.
  • B. Mỗi nhà văn có một “cái tôi – thế giới độc đáo” riêng biệt.
  • C. “Cái tôi – thế giới độc đáo” đòi hỏi nhà văn phải hoàn toàn tách biệt khỏi truyền thống văn hóa.
  • D. “Cái tôi – thế giới độc đáo” thể hiện qua giọng điệu, phong cách và cách nhìn nhận thế giới của nhà văn.

Câu 21: Trong bài “Gai” của Nguyễn Du, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất “cái tôi – thế giới độc đáo” của tác giả?

  • A. Sử dụng thể thơ lục bát truyền thống.
  • B. Lòng nhân đạo sâu sắc, cảm thương cho những số phận nhỏ bé, bất hạnh.
  • C. Khả năng miêu tả thiên nhiên tinh tế.
  • D. Giọng điệu trang trọng, cổ kính.

Câu 22: Nếu một tác phẩm văn học chỉ tập trung vào việc phản ánh hiện thực khách quan mà thiếu đi “cái tôi” của nhà văn, tác phẩm đó sẽ như thế nào?

  • A. Có thể trở nên khô khan, thiếu cảm xúc và sức lay động.
  • B. Sẽ được đánh giá cao về tính khách quan và chân thực.
  • C. Sẽ dễ dàng được công chúng đón nhận vì gần gũi với đời sống.
  • D. Vẫn có thể trở thành một tác phẩm văn học giá trị nếu phản ánh hiện thực sâu sắc.

Câu 23: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về “thế giới độc đáo” của người nghệ sĩ nói chung?

  • A. Cảm xúc và trải nghiệm cá nhân sâu sắc.
  • B. Trí tưởng tượng phong phú và khả năng sáng tạo.
  • C. Phong cách nghệ thuật riêng biệt.
  • D. Sự tuân thủ tuyệt đối theo các quy tắc, khuôn mẫu chung của nghệ thuật.

Câu 24: “Cái tôi” và “thế giới độc đáo” có vai trò như thế nào trong việc tạo nên sự đa dạng của văn học?

  • A. Hạn chế sự đa dạng, vì mỗi “cái tôi” chỉ phản ánh một phần nhỏ của thế giới.
  • B. Là yếu tố quan trọng nhất tạo nên sự đa dạng, phong phú của văn học, vì mỗi “cái tôi” mang đến một góc nhìn, một thế giới riêng.
  • C. Không có vai trò đáng kể, vì sự đa dạng của văn học phụ thuộc vào yếu tố xã hội, lịch sử.
  • D. Chỉ có vai trò trong một số thể loại văn học nhất định.

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau và xác định “cái tôi” của nhà thơ thể hiện qua hình ảnh nào:

“Tôi buộc lòng mình với cánh chim / Để quên tháng ngày dài vô vị…”.

  • A. Hình ảnh “tháng ngày dài”.
  • B. Hình ảnh “lòng mình”.
  • C. Hình ảnh “cánh chim”.
  • D. Hình ảnh “vô vị”.

Câu 26: Trong bài “Ê-va Mun-khơ và tiếng thét”, “cái tôi” của họa sĩ Ê-va Mun-khơ (Edvard Munch) được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Kỹ thuật vẽ độc đáo.
  • B. Cảm xúc cô đơn, sợ hãi, tiếng thét câm lặng của tâm hồn.
  • C. Sử dụng màu sắc ấn tượng.
  • D. Bố cục tranh cân đối, hài hòa.

Câu 27: Để đánh giá “thế giới độc đáo” của một nhà văn, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sự nổi tiếng và được nhiều người biết đến của nhà văn.
  • B. Sự khác biệt hoàn toàn so với các nhà văn khác.
  • C. Giá trị nghệ thuật và sức lay động của “thế giới độc đáo” đó trong tác phẩm.
  • D. Sự phù hợp với thị hiếu của công chúng đương thời.

Câu 28: “Cái tôi” trong văn chương có thể được xem là… của nhà văn.

  • A. phương tiện kiếm sống
  • B. công cụ giao tiếp
  • C. tấm gương phản chiếu xã hội
  • D. chữ ký nghệ thuật

Câu 29: Trong bài “Nguyệt cầm”, “thế giới độc đáo” của Xuân Diệu được thể hiện qua những yếu tố nghệ thuật nào?

  • A. Hình ảnh thơ mới lạ, nhạc điệu du dương, cảm xúc lãng mạn, tinh tế.
  • B. Sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú truyền thống.
  • C. Giọng điệu trang trọng, cổ kính.
  • D. Tập trung miêu tả thiên nhiên hùng vĩ.

Câu 30: Theo bạn, “cái tôi – thế giới độc đáo” có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của văn học?

  • A. Không có vai trò đáng kể, vì văn học phát triển theo quy luật khách quan.
  • B. Là động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển, đổi mới và làm phong phú nền văn học.
  • C. Có vai trò nhất định, nhưng không phải là yếu tố quyết định sự phát triển của văn học.
  • D. Có thể cản trở sự phát triển của văn học nếu “cái tôi” quá khác biệt, khó hiểu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong bài “Cái tôi – Thế giới độc đáo”, khái niệm “cái tôi” trong văn chương được hiểu như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của “thế giới độc đáo” trong một tác phẩm văn học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau: “Ta là một, là riêng, là thứ nhất / Không có ai như ta lần thứ hai”. Đoạn thơ trên thể hiện khía cạnh nào của “cái tôi”?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong bài học, “thế giới độc đáo” của nhà văn được hình thành từ những yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Biện pháp tu từ nào thường được các nhà văn sử dụng để thể hiện “thế giới độc đáo” trong tác phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Vì sao “cái tôi” độc đáo lại quan trọng trong văn chương?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn thể hiện “thế giới độc đáo” của tác giả ở phương diện nào:

“Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh / Và nắng chiều đổ bóng xuống cành tre…”.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: “Thơ ca là tiếng nói của tâm hồn”. Câu nói này liên quan đến khái niệm “cái tôi – thế giới độc đáo” như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong bài học, tác phẩm “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu được phân tích để minh họa cho điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Nếu “cái tôi” trong văn chương chỉ thể hiện những cảm xúc tiêu cực, bi quan thì tác phẩm sẽ có nguy cơ gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong bài “Cái tôi – Thế giới độc đáo”, khái niệm “độc đáo” trong văn chương được nhấn mạnh ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Tác phẩm văn học thể hiện “cái tôi – thế giới độc đáo” có vai trò gì đối với độc giả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Điều gì sẽ xảy ra nếu trong văn chương, “cái tôi” của nhà văn bị hòa tan, mất đi sự độc đáo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: “Cái tôi” trong văn chương có mối quan hệ như thế nào với “cái tôi” trong đời sống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Hãy chọn cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau: “Văn chương là nơi ... của mỗi nhà văn.”

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong bài học, bức tranh “Tiếng thét” của Edvard Munch được nhắc đến để minh họa cho điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: So sánh “cái tôi” trong thơ lãng mạn và thơ hiện thực, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Theo bài học, làm thế nào để mỗi người có thể phát triển “cái tôi – thế giới độc đáo” của riêng mình?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong bài “Thời gian” (Lưu Trọng Lư), “cái tôi” của nhà thơ thể hiện qua yếu tố nào nổi bật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về “cái tôi – thế giới độc đáo” trong văn chương?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong bài “Gai” của Nguyễn Du, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất “cái tôi – thế giới độc đáo” của tác giả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Nếu một tác phẩm văn học chỉ tập trung vào việc phản ánh hiện thực khách quan mà thiếu đi “cái tôi” của nhà văn, tác phẩm đó sẽ như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về “thế giới độc đáo” của người nghệ sĩ nói chung?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: “Cái tôi” và “thế giới độc đáo” có vai trò như thế nào trong việc tạo nên sự đa dạng của văn học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau và xác định “cái tôi” của nhà thơ thể hiện qua hình ảnh nào:

“Tôi buộc lòng mình với cánh chim / Để quên tháng ngày dài vô vị…”.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong bài “Ê-va Mun-khơ và tiếng thét”, “cái tôi” của họa sĩ Ê-va Mun-khơ (Edvard Munch) được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Để đánh giá “thế giới độc đáo” của một nhà văn, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: “Cái tôi” trong văn chương có thể được xem là… của nhà văn.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong bài “Nguyệt cầm”, “thế giới độc đáo” của Xuân Diệu được thể hiện qua những yếu tố nghệ thuật nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Theo bạn, “cái tôi – thế giới độc đáo” có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của văn học?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu, hình ảnh “trăng ngân” gợi lên cảm xúc chủ đạo nào trong “cái tôi” trữ tình của nhà thơ?

  • A. Niềm vui tươi, rộn ràng trước vẻ đẹp thiên nhiên.
  • B. Nỗi cô đơn, u uẩn và khát khao giao cảm với đời sống.
  • C. Sự mạnh mẽ, quyết liệt muốn chinh phục thế giới.
  • D. Tình yêu đôi lứa nồng nàn, say đắm.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau từ bài “Thời gian” của Xuân Diệu:

“Thời gian qua kẽ tay,
Làm khô những chiếc lá.
Mơ ước của tôi sẽ tàn phai chăng,
Như lá kia vàng úa trên cành?”

Đoạn thơ thể hiện rõ nhất điều gì trong “thế giới độc đáo” của Xuân Diệu?

  • A. Niềm tin vào sự bất diệt của thời gian và tình yêu.
  • B. Sự thờ ơ, lãnh đạm trước dòng chảy của thời gian.
  • C. Nỗi ám ảnh về sự trôi chảy của thời gian và sự mong manh của đời người.
  • D. Khát vọng sống mãnh liệt, vượt lên trên sự tàn phá của thời gian.

Câu 3: Trong bài “Edvard Munch và tiếng thét”, yếu tố nào được tác giả tập trung phân tích để làm nổi bật “cái tôi” nghệ sĩ độc đáo của Munch?

  • A. Kỹ thuật vẽ tranh sơn dầu điêu luyện của Munch.
  • B. Sự ảnh hưởng của hội họa Phục Hưng lên Munch.
  • C. Mối quan hệ giữa Munch và các họa sĩ đồng thời.
  • D. Sự kết hợp giữa trải nghiệm cá nhân và phong cách biểu hiện độc đáo trong tác phẩm của Munch.

Câu 4: Bức tranh “Tiếng thét” của Edvard Munch thường được diễn giải như một biểu tượng của điều gì trong “thế giới độc đáo” của con người hiện đại?

  • A. Sự cô đơn, lạc lõng và nỗi sợ hãi của con người trước thế giới hiện đại.
  • B. Niềm vui và sự hân hoan trong cuộc sống đô thị.
  • C. Sức mạnh và khả năng chinh phục thiên nhiên của con người.
  • D. Sự hài hòa và cân bằng giữa con người và môi trường xung quanh.

Câu 5: Trong bài “Gai” của Nguyễn Đình Thi, hình ảnh “gai” mang ý nghĩa tượng trưng cho điều gì trong “cái tôi” của người lính?

  • A. Sự yếu đuối, mềm mỏng và dễ bị tổn thương.
  • B. Sức mạnh tiềm ẩn, sự kiên cường và tinh thần bất khuất.
  • C. Nỗi đau khổ, mất mát và sự hy sinh trong chiến tranh.
  • D. Tình yêu quê hương, đất nước và gia đình.

Câu 6: So sánh “cái tôi” trữ tình trong thơ Xuân Diệu và Nguyễn Đình Thi, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Cả hai đều hướng đến vẻ đẹp thiên nhiên tươi tắn, rực rỡ.
  • B. Cả hai đều thể hiện nỗi cô đơn, lạc lõng sâu sắc.
  • C. Xuân Diệu thiên về “cái tôi” cá nhân, lãng mạn; Nguyễn Đình Thi gắn với “cái tôi” công dân, mang tinh thần thời đại.
  • D. Xuân Diệu tập trung vào tình yêu đôi lứa; Nguyễn Đình Thi hướng đến tình yêu quê hương, đất nước.

Câu 7: Trong bài “Tri thức ngữ văn”, khái niệm “cái tôi” trong văn học được hiểu như thế nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là tác giả tự kể về cuộc đời mình.
  • B. Là ý thức về bản thân, thế giới cảm xúc, suy nghĩ riêng biệt của nhà văn, được thể hiện trong tác phẩm.
  • C. Là quan điểm chính trị, xã hội của nhà văn.
  • D. Là phong cách viết văn độc đáo, khác biệt của mỗi tác giả.

Câu 8: Theo bài “Tri thức ngữ văn”, “thế giới độc đáo” của nhà văn được hình thành từ những yếu tố nào?

  • A. Chỉ từ tài năng thiên bẩm của nhà văn.
  • B. Chỉ từ kinh nghiệm sống phong phú của nhà văn.
  • C. Chỉ từ ảnh hưởng của các trào lưu văn học.
  • D. Từ sự kết hợp giữa vốn sống, cá tính sáng tạo, quan điểm nghệ thuật và phong cách độc đáo của nhà văn.

Câu 9: Trong phần “Thực hành tiếng Việt”, biện pháp tu từ “ẩn dụ” và “hoán dụ” có điểm chung nào?

  • A. Đều dựa trên quan hệ liên tưởng giữa các sự vật, hiện tượng.
  • B. Đều sử dụng cách nói phóng đại để gây ấn tượng.
  • C. Đều làm cho câu văn trở nên ngắn gọn, súc tích.
  • D. Đều tạo ra sự đối lập về nghĩa để tăng tính biểu cảm.

Câu 10: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa ẩn dụ và hoán dụ dựa trên loại quan hệ liên tưởng.

  • A. Ẩn dụ dùng để tăng tính hình tượng, hoán dụ dùng để tăng tính biểu cảm.
  • B. Ẩn dụ dựa trên quan hệ tương đồng, hoán dụ dựa trên quan hệ tương cận.
  • C. Ẩn dụ thường dùng cho vật vô tri, hoán dụ thường dùng cho người.
  • D. Ẩn dụ tạo nghĩa bóng kín đáo, hoán dụ tạo nghĩa bóng rõ ràng hơn.

Câu 11: Trong bài “Viết văn bản nghị luận về một tác phẩm văn học”, luận điểm trung tâm của bài nghị luận nên tập trung vào điều gì để thể hiện “cái tôi” người viết?

  • A. Tóm tắt nội dung tác phẩm một cách chi tiết.
  • B. Kể lại tiểu sử và sự nghiệp của tác giả.
  • C. Phân tích và đánh giá giá trị độc đáo, mới mẻ của tác phẩm dưới góc nhìn riêng.
  • D. So sánh tác phẩm với các tác phẩm khác cùng thể loại.

Câu 12: Khi giới thiệu về một bài thơ hoặc bức tranh, yếu tố “lựa chọn cá nhân” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện “cái tôi” của người giới thiệu?

  • A. Không có vai trò gì, cần giới thiệu khách quan, trung lập.
  • B. Chỉ làm cho bài giới thiệu thêm phần dài dòng.
  • C. Giúp người giới thiệu thể hiện kiến thức sâu rộng về tác phẩm.
  • D. Giúp thể hiện sự yêu thích, cảm xúc và góc nhìn riêng của người giới thiệu về tác phẩm.

Câu 13: Trong hoạt động “Nghe và phản hồi về bài giới thiệu tác phẩm văn học”, phản hồi mang tính xây dựng cần tập trung vào điều gì để tôn trọng “cái tôi” của người trình bày?

  • A. Chỉ tập trung vào những điểm còn hạn chế, sai sót.
  • B. Kết hợp chỉ ra điểm mạnh và góp ý nhẹ nhàng, chân thành về điểm cần cải thiện.
  • C. Phê bình gay gắt để người trình bày rút kinh nghiệm sâu sắc.
  • D. Im lặng, không đưa ra bất kỳ phản hồi nào để tránh làm mất lòng người khác.

Câu 14: Nếu “cái tôi” trong văn học là ý thức về bản thân, thì “thế giới độc đáo” của nhà văn có thể được xem là gì?

  • A. Cuộc đời thực tế của nhà văn.
  • B. Phong cách viết văn đặc trưng của nhà văn.
  • C. Toàn bộ những trải nghiệm, suy tư, cảm xúc, quan niệm sống… được nhà văn chuyển hóa và thể hiện trong tác phẩm.
  • D. Các tác phẩm văn học mà nhà văn đã sáng tác.

Câu 15: Trong bài “Nguyệt cầm”, nếu thay đổi hình ảnh “trăng ngân” thành “trăng vàng”, ý nghĩa biểu tượng và cảm xúc chủ đạo của bài thơ có thay đổi không? Vì sao?

  • A. Không thay đổi. Cả hai hình ảnh đều chỉ ánh trăng.
  • B. Có thay đổi. “Trăng ngân” gợi sự thanh khiết, cô đơn; “trăng vàng” có thể gợi sự ấm áp, viên mãn hơn, làm thay đổi cảm xúc chủ đạo.
  • C. Có thay đổi. “Trăng vàng” tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý.
  • D. Không thay đổi. Bài thơ chủ yếu nói về tình yêu.

Câu 16: Áp dụng kiến thức về “cái tôi” và “thế giới độc đáo” đã học, hãy phân tích “cái tôi” của nhân vật trữ tình trong một bài thơ tự chọn của Xuân Diệu (ngoài “Nguyệt cầm” và “Thời gian”).

  • A. Tóm tắt nội dung bài thơ.
  • B. Nêu hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.
  • C. Đọc diễn cảm bài thơ.
  • D. Phân tích các yếu tố như hình ảnh, ngôn ngữ, giọng điệu… để làm rõ cảm xúc, suy tư riêng biệt của nhân vật trữ tình, thể hiện “cái tôi” nhà thơ.

Câu 17: Nếu Edvard Munch vẽ bức “Tiếng thét” theo phong cách hiện thực, miêu tả chính xác khuôn mặt người đang hét và cảnh vật xung quanh, hiệu quả biểu cảm của bức tranh có còn mạnh mẽ như hiện tại không? Giải thích.

  • A. Không thay đổi, vì nội dung bức tranh vẫn giữ nguyên.
  • B. Hiệu quả biểu cảm sẽ mạnh mẽ hơn vì dễ hiểu, dễ cảm nhận hơn.
  • C. Hiệu quả biểu cảm có thể giảm đi. Phong cách biểu hiện độc đáo, phi hiện thực của Munch góp phần tạo nên sức ám ảnh, thể hiện sâu sắc trạng thái tâm lý.
  • D. Không thể xác định vì còn phụ thuộc vào tài năng của họa sĩ.

Câu 18: Trong bài “Gai”, hình ảnh “gai” có thể được liên hệ với hình ảnh “súng” trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng không? Nếu có, điểm tương đồng và khác biệt là gì?

  • A. Không liên quan, vì hai bài thơ viết về hai đề tài khác nhau.
  • B. Có liên hệ. Tương đồng: đều biểu tượng cho sức mạnh, sự kiên cường. Khác biệt: “gai” thiên về sức mạnh tiềm ẩn, “súng” thiên về sức mạnh chiến đấu trực tiếp.
  • C. Tương đồng: đều gợi sự nguy hiểm, chết chóc. Khác biệt: “gai” mang tính cá nhân, “súng” mang tính tập thể.
  • D. Không liên hệ, vì “gai” là hình ảnh thiên nhiên, “súng” là vũ khí chiến tranh.

Câu 19: Nếu bạn là người giới thiệu bức tranh “Tiếng thét” cho bạn bè, bạn sẽ tập trung vào khía cạnh nào của bức tranh để làm nổi bật “thế giới độc đáo” của Edvard Munch?

  • A. Sự kết hợp độc đáo giữa trải nghiệm cá nhân (nỗi đau tinh thần) và phong cách biểu hiện (màu sắc, đường nét, bố cục) để tạo nên bức tranh đầy ám ảnh.
  • B. Tiểu sử và cuộc đời đầy bi kịch của Edvard Munch.
  • C. Giá trị lịch sử và giá trị thương mại của bức tranh.
  • D. Kỹ thuật vẽ tranh sơn dầu điêu luyện của Munch.

Câu 20: Trong bài “Ôn tập”, các kiến thức về “cái tôi”, “thế giới độc đáo”, biện pháp tu từ… được hệ thống hóa nhằm mục đích gì?

  • A. Kiểm tra trí nhớ của học sinh.
  • B. Giúp học sinh đối phó với các bài kiểm tra.
  • C. Làm cho bài học trở nên dài hơn.
  • D. Củng cố, hệ thống hóa kiến thức và rèn luyện kỹ năng vận dụng kiến thức vào phân tích, cảm thụ văn học, phát triển “cái tôi” độc đáo.

Câu 21: Xét về thể loại, “Nguyệt cầm” và “Thời gian” thuộc thể thơ nào? Thể loại này có ưu thế gì trong việc thể hiện “cái tôi” trữ tình?

  • A. Thơ Đường luật. Ưu thế: tính khuôn mẫu, chặt chẽ.
  • B. Thơ tự do. Ưu thế: sự phóng khoáng, tự do.
  • C. Thơ mới (thơ trữ tình). Ưu thế: tự do diễn tả cảm xúc, suy tư cá nhân, phù hợp với “cái tôi” trữ tình.
  • D. Văn xuôi. Ưu thế: khả năng kể chuyện chi tiết.

Câu 22: Trong bài “Thực hành tiếng Việt”, việc nhận biết và phân tích biện pháp tu từ có vai trò gì trong việc đọc hiểu văn bản và khám phá “thế giới độc đáo” của tác giả?

  • A. Không có vai trò gì đáng kể.
  • B. Giúp hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa, giá trị biểu cảm của ngôn ngữ, từ đó cảm nhận rõ hơn “thế giới độc đáo” và “cái tôi” của tác giả.
  • C. Chỉ giúp nhận diện các kỹ năng sử dụng ngôn ngữ của tác giả.
  • D. Chỉ cần thiết cho việc viết văn, không quan trọng trong đọc hiểu.

Câu 23: Nếu xem “cái tôi” là chủ thể sáng tạo, “thế giới độc đáo” là sản phẩm sáng tạo, thì mối quan hệ giữa chúng là gì?

  • A. Đối lập, loại trừ nhau.
  • B. Tồn tại độc lập, không liên quan.
  • C. Quan hệ biện chứng, “cái tôi” tạo nên “thế giới độc đáo” và “thế giới độc đáo” phản ánh “cái tôi”.
  • D. Quan hệ thứ bậc, “cái tôi” phụ thuộc vào “thế giới độc đáo”.

Câu 24: Trong bài “Gai”, hình ảnh “mặt trời” xuất hiện ở cuối bài thơ có thể hiểu là biểu tượng cho điều gì trong “cái tôi” của người lính và “thế giới độc đáo” mà bài thơ hướng tới?

  • A. Sự tàn khốc, hủy diệt của chiến tranh.
  • B. Nỗi đau khổ, mất mát và sự hy sinh.
  • C. Cuộc sống bình dị, đời thường sau chiến tranh.
  • D. Niềm tin vào tương lai tươi sáng, sức sống mãnh liệt và khát vọng hòa bình.

Câu 25: Vận dụng kiến thức về “cái tôi – thế giới độc đáo”, hãy so sánh cách thể hiện “cái tôi” của Xuân Diệu trong “Nguyệt cầm” và “Thời gian”. Điểm nào là đặc trưng riêng biệt trong mỗi bài?

  • A. Cả hai bài đều thể hiện “cái tôi” vui tươi, yêu đời.
  • B. “Nguyệt cầm” thiên về “cái tôi” cô đơn, mơ màng; “Thời gian” thiên về “cái tôi” lo âu, trăn trở.
  • C. Cả hai bài đều thể hiện “cái tôi” mạnh mẽ, quyết liệt.
  • D. “Nguyệt cầm” thiên về “cái tôi” hướng ngoại; “Thời gian” thiên về “cái tôi” hướng nội.

Câu 26: Trong bài “Viết văn bản nghị luận…”, nếu bạn chọn nghị luận về bức tranh “Tiếng thét”, luận điểm chính của bạn có thể tập trung vào việc phân tích yếu tố nào để làm nổi bật “thế giới độc đáo” của Munch?

  • A. Lịch sử ra đời và giá trị thương mại của bức tranh.
  • B. Kỹ thuật vẽ tranh và màu sắc mà Munch sử dụng.
  • C. Sự thể hiện nỗi cô đơn, sợ hãi và trạng thái tâm lý của con người hiện đại qua hình thức biểu hiện độc đáo.
  • D. So sánh bức tranh với các tác phẩm khác của Munch.

Câu 27: Khi giới thiệu bài thơ “Gai”, bạn có thể sử dụng biện pháp nghệ thuật nào (ngoài phân tích nội dung, hình ảnh) để làm cho bài giới thiệu thêm sinh động và thể hiện “cái tôi” người giới thiệu?

  • A. Chỉ đọc diễn cảm bài thơ.
  • B. Chỉ tóm tắt nội dung bài thơ.
  • C. Chỉ phân tích các biện pháp tu từ trong bài.
  • D. Kết hợp đọc diễn cảm, sử dụng âm nhạc, hình ảnh minh họa, chia sẻ cảm xúc cá nhân… để tạo ấn tượng và thể hiện góc nhìn riêng.

Câu 28: Trong hoạt động “Nghe và phản hồi…”, nếu bạn không đồng ý với cách hiểu của bạn về “cái tôi” trong bài “Nguyệt cầm”, bạn nên phản hồi như thế nào để vừa bày tỏ ý kiến cá nhân vừa tôn trọng bạn?

  • A. Bắt đầu bằng việc ghi nhận những điểm hay trong bài giới thiệu, sau đó nhẹ nhàng trình bày ý kiến khác của mình và giải thích lý do.
  • B. Phản bác trực tiếp và mạnh mẽ ý kiến của bạn.
  • C. Im lặng, không phản hồi để tránh tranh cãi.
  • D. Chỉ trích cách hiểu của bạn là sai hoàn toàn.

Câu 29: Nếu “thế giới độc đáo” của nhà văn được xem là một “khu vườn”, thì “cái tôi” của nhà văn có thể được ví như yếu tố nào trong khu vườn đó?

  • A. Hàng rào bao quanh khu vườn.
  • B. Người làm vườn, chăm sóc và tạo nên khu vườn.
  • C. Các loài cây, hoa trong vườn.
  • D. Đất đai, nguồn nước nuôi dưỡng khu vườn.

Câu 30: Trong chương trình Ngữ văn 11, bài học “Cái tôi – Thế giới độc đáo” có ý nghĩa như thế nào trong việc hình thành và phát triển “cái tôi” của mỗi học sinh?

  • A. Chỉ giúp học sinh hiểu thêm về văn học.
  • B. Chỉ giúp học sinh làm bài kiểm tra tốt hơn.
  • C. Giúp học sinh ý thức rõ hơn về “cái tôi” của bản thân, trân trọng sự độc đáo của mỗi người và khám phá “thế giới độc đáo” trong văn học và cuộc sống.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong bài “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu, hình ảnh “trăng ngân” gợi lên cảm xúc chủ đạo nào trong “cái tôi” trữ tình của nhà thơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau từ bài “Thời gian” của Xuân Diệu:

“Thời gian qua kẽ tay,
Làm khô những chiếc lá.
Mơ ước của tôi sẽ tàn phai chăng,
Như lá kia vàng úa trên cành?”

Đoạn thơ thể hiện rõ nhất điều gì trong “thế giới độc đáo” của Xuân Diệu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong bài “Edvard Munch và tiếng thét”, yếu tố nào được tác giả tập trung phân tích để làm nổi bật “cái tôi” nghệ sĩ độc đáo của Munch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Bức tranh “Tiếng thét” của Edvard Munch thường được diễn giải như một biểu tượng của điều gì trong “thế giới độc đáo” của con người hiện đại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong bài “Gai” của Nguyễn Đình Thi, hình ảnh “gai” mang ý nghĩa tượng trưng cho điều gì trong “cái tôi” của người lính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: So sánh “cái tôi” trữ tình trong thơ Xuân Diệu và Nguyễn Đình Thi, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong bài “Tri thức ngữ văn”, khái niệm “cái tôi” trong văn học được hiểu như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Theo bài “Tri thức ngữ văn”, “thế giới độc đáo” của nhà văn được hình thành từ những yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong phần “Thực hành tiếng Việt”, biện pháp tu từ “ẩn dụ” và “hoán dụ” có điểm chung nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa ẩn dụ và hoán dụ dựa trên loại quan hệ liên tưởng.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong bài “Viết văn bản nghị luận về một tác phẩm văn học”, luận điểm trung tâm của bài nghị luận nên tập trung vào điều gì để thể hiện “cái tôi” người viết?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Khi giới thiệu về một bài thơ hoặc bức tranh, yếu tố “lựa chọn cá nhân” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện “cái tôi” của người giới thiệu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong hoạt động “Nghe và phản hồi về bài giới thiệu tác phẩm văn học”, phản hồi mang tính xây dựng cần tập trung vào điều gì để tôn trọng “cái tôi” của người trình bày?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Nếu “cái tôi” trong văn học là ý thức về bản thân, thì “thế giới độc đáo” của nhà văn có thể được xem là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong bài “Nguyệt cầm”, nếu thay đổi hình ảnh “trăng ngân” thành “trăng vàng”, ý nghĩa biểu tượng và cảm xúc chủ đạo của bài thơ có thay đổi không? Vì sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Áp dụng kiến thức về “cái tôi” và “thế giới độc đáo” đã học, hãy phân tích “cái tôi” của nhân vật trữ tình trong một bài thơ tự chọn của Xuân Diệu (ngoài “Nguyệt cầm” và “Thời gian”).

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Nếu Edvard Munch vẽ bức “Tiếng thét” theo phong cách hiện thực, miêu tả chính xác khuôn mặt người đang hét và cảnh vật xung quanh, hiệu quả biểu cảm của bức tranh có còn mạnh mẽ như hiện tại không? Giải thích.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong bài “Gai”, hình ảnh “gai” có thể được liên hệ với hình ảnh “súng” trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng không? Nếu có, điểm tương đồng và khác biệt là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Nếu bạn là người giới thiệu bức tranh “Tiếng thét” cho bạn bè, bạn sẽ tập trung vào khía cạnh nào của bức tranh để làm nổi bật “thế giới độc đáo” của Edvard Munch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong bài “Ôn tập”, các kiến thức về “cái tôi”, “thế giới độc đáo”, biện pháp tu từ… được hệ thống hóa nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Xét về thể loại, “Nguyệt cầm” và “Thời gian” thuộc thể thơ nào? Thể loại này có ưu thế gì trong việc thể hiện “cái tôi” trữ tình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong bài “Thực hành tiếng Việt”, việc nhận biết và phân tích biện pháp tu từ có vai trò gì trong việc đọc hiểu văn bản và khám phá “thế giới độc đáo” của tác giả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Nếu xem “cái tôi” là chủ thể sáng tạo, “thế giới độc đáo” là sản phẩm sáng tạo, thì mối quan hệ giữa chúng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong bài “Gai”, hình ảnh “mặt trời” xuất hiện ở cuối bài thơ có thể hiểu là biểu tượng cho điều gì trong “cái tôi” của người lính và “thế giới độc đáo” mà bài thơ hướng tới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Vận dụng kiến thức về “cái tôi – thế giới độc đáo”, hãy so sánh cách thể hiện “cái tôi” của Xuân Diệu trong “Nguyệt cầm” và “Thời gian”. Điểm nào là đặc trưng riêng biệt trong mỗi bài?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong bài “Viết văn bản nghị luận…”, nếu bạn chọn nghị luận về bức tranh “Tiếng thét”, luận điểm chính của bạn có thể tập trung vào việc phân tích yếu tố nào để làm nổi bật “thế giới độc đáo” của Munch?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Khi giới thiệu bài thơ “Gai”, bạn có thể sử dụng biện pháp nghệ thuật nào (ngoài phân tích nội dung, hình ảnh) để làm cho bài giới thiệu thêm sinh động và thể hiện “cái tôi” người giới thiệu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong hoạt động “Nghe và phản hồi…”, nếu bạn không đồng ý với cách hiểu của bạn về “cái tôi” trong bài “Nguyệt cầm”, bạn nên phản hồi như thế nào để vừa bày tỏ ý kiến cá nhân vừa tôn trọng bạn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Nếu “thế giới độc đáo” của nhà văn được xem là một “khu vườn”, thì “cái tôi” của nhà văn có thể được ví như yếu tố nào trong khu vườn đó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong chương trình Ngữ văn 11, bài học “Cái tôi – Thế giới độc đáo” có ý nghĩa như thế nào trong việc hình thành và phát triển “cái tôi” của mỗi học sinh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài “Nguyệt cầm”, hình ảnh “trăng ngân” gợi lên cảm xúc chủ đạo nào trong tâm hồn thi sĩ?

  • A. Sự cô đơn, lạc lõng giữa cuộc đời.
  • B. Vẻ đẹp thanh khiết, nỗi buồn man mác và sự rung cảm tinh tế.
  • C. Niềm vui tươi, phấn khởi trước cảnh thiên nhiên.
  • D. Sự dữ dội, mạnh mẽ của thiên nhiên.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau trong bài “Thời gian” của Pasternak:

> _“Thời gian như dòng sông trôi đi,
> Mang theo bao nhiêu là phù sa.
> Đời người tựa cánh chim bay,
> Vụt qua khung cửa sổ nhà.”_

Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong đoạn thơ trên là gì và tác dụng của nó?

  • A. Ẩn dụ, tạo sự hàm súc, đa nghĩa cho câu thơ.
  • B. Hoán dụ, tăng tính biểu cảm, gợi hình cho sự vật.
  • C. So sánh, làm nổi bật sự trôi chảy vô hình của thời gian và sự hữu hạn của đời người.
  • D. Nhân hóa, khiến thời gian và đời người trở nên sống động, gần gũi.

Câu 3: Trong bài “Gai”, hình ảnh “gai” tượng trưng cho điều gì trong cuộc sống và trong tâm hồn con người?

  • A. Những khó khăn, thử thách, nỗi đau và sự tổn thương trong cuộc sống.
  • B. Vẻ đẹp tiềm ẩn, sức sống mãnh liệt của thiên nhiên.
  • C. Sự mạnh mẽ, kiên cường vượt qua mọi nghịch cảnh.
  • D. Những điều tốt đẹp, giá trị cần được trân trọng.

Câu 4: Bài viết về Edvard Munch và bức tranh “Tiếng thét” nhấn mạnh yếu tố nào là nguồn gốc sâu xa tạo nên giá trị độc đáo của tác phẩm?

  • A. Kỹ thuật vẽ độc đáo và màu sắc ấn tượng.
  • B. Cái tôi cá nhân độc đáo, đầy ám ảnh và sự đồng cảm sâu sắc với nỗi đau nhân sinh.
  • C. Bối cảnh lịch sử và xã hội đầy biến động của thời đại.
  • D. Sự kết hợp giữa yếu tố hiện thực và yếu tố tượng trưng.

Câu 5: Trong văn bản nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật, yếu tố “cái tôi” của người viết được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Việc trích dẫn nhiều ý kiến của các nhà phê bình khác.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, khách quan.
  • C. Miêu tả chi tiết về tác phẩm nghệ thuật.
  • D. Cách lựa chọn góc nhìn, diễn giải và đánh giá tác phẩm theo cảm nhận và quan điểm cá nhân.

Câu 6: Khi giới thiệu một bài thơ hoặc bức tranh theo lựa chọn cá nhân, điều quan trọng nhất cần thể hiện là gì?

  • A. Thông tin chi tiết về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • B. Phân tích đầy đủ các biện pháp nghệ thuật được sử dụng.
  • C. Tình cảm, cảm xúc và sự rung động cá nhân của người giới thiệu trước tác phẩm.
  • D. Đánh giá khách quan, toàn diện về giá trị nghệ thuật của tác phẩm.

Câu 7: “Cái tôi độc đáo” trong bài học được hiểu là gì?

  • A. Sự tự cao, tự đại, cho mình là trung tâm.
  • B. Những nét riêng biệt, đặc sắc trong suy nghĩ, cảm xúc, cách nhìn nhận thế giới của mỗi cá nhân.
  • C. Sự nổi loạn, phá cách, đi ngược lại chuẩn mực xã hội.
  • D. Khả năng sáng tạo nghệ thuật vượt trội so với người khác.

Câu 8: Trong bài “Nguyệt cầm”, tiếng đàn nguyệt được miêu tả như thế nào?

  • A. Rộn rã, tươi vui như tiếng chim hót.
  • B. Mạnh mẽ, hào hùng như tiếng sấm.
  • C. Du dương, trầm bổng như tiếng suối chảy.
  • D. Vừa ảo diệu, huyền bí, vừa gợi nỗi buồn man mác.

Câu 9: Bài thơ “Thời gian” của Pasternak thể hiện quan niệm gì về thời gian và đời người?

  • A. Thời gian trôi chảy tuyến tính, đời người hữu hạn, cần sống trọn vẹn từng khoảnh khắc.
  • B. Thời gian tuần hoàn, đời người bất tử.
  • C. Thời gian là vô tận, đời người chỉ là một phần nhỏ bé.
  • D. Thời gian và đời người không có mối liên hệ.

Câu 10: Hình ảnh “mặt trời” trong bài “Gai” có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Sự hủy diệt, tàn phá.
  • B. Ánh sáng, hy vọng, sức sống và sự tái sinh.
  • C. Nỗi cô đơn, lạnh lẽo.
  • D. Sự bình yên, tĩnh lặng.

Câu 11: Bài viết về Edvard Munch có thể được xếp vào thể loại văn bản nào?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Thơ trữ tình.
  • C. Văn bản nghị luận.
  • D. Kịch.

Câu 12: Khi viết văn bản nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật, bố cục thông thường gồm mấy phần?

  • A. 2 phần.
  • B. 3 phần.
  • C. 4 phần.
  • D. 5 phần.

Câu 13: Trong phần “Thực hành tiếng Việt”, bài học tập trung vào biện pháp tu từ nào?

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ.
  • B. So sánh và nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ và liệt kê.
  • D. Nói quá và nói giảm.

Câu 14: Trong bài “Nguyệt cầm”, từ “ngân” trong “trăng ngân” thuộc loại từ nào?

  • A. Danh từ.
  • B. Động từ.
  • C. Tính từ.
  • D. Số từ.

Câu 15: Trong bài “Thời gian”, dòng thơ “Vụt qua khung cửa sổ nhà” gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự tù túng, bó hẹp.
  • B. Cuộc sống yên bình, tĩnh lặng.
  • C. Sự chờ đợi, mong ngóng.
  • D. Sự nhanh chóng, thoáng qua, không thể nắm bắt của thời gian.

Câu 16: Nếu “gai” trong bài thơ “Gai” tượng trưng cho khó khăn, vậy hình ảnh nào có thể tượng trưng cho sự vượt qua khó khăn đó?

  • A. Bóng tối.
  • B. Ánh sáng.
  • C. Mưa bão.
  • D. Gió lạnh.

Câu 17: “Tiếng thét” của Edvard Munch được xem là tiếng thét của ai?

  • A. Tiếng thét của thiên nhiên.
  • B. Tiếng thét của xã hội đương thời.
  • C. Tiếng thét của chính cái tôi cô đơn, lạc lõng trước thế giới.
  • D. Tiếng thét của chiến tranh và bạo lực.

Câu 18: Trong bài “Giới thiệu về một bài thơ hoặc bức tranh”, yếu tố “lựa chọn cá nhân” có vai trò như thế nào?

  • A. Quyết định nội dung và cách tiếp cận bài giới thiệu, thể hiện sự độc đáo của người giới thiệu.
  • B. Chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến chất lượng bài giới thiệu.
  • C. Giúp bài giới thiệu trở nên khách quan, khoa học hơn.
  • D. Làm cho bài giới thiệu dễ dàng được chấp nhận bởi mọi người.

Câu 19: Theo bạn, vì sao bài học này lại có tiêu đề “Cái tôi – Thế giới độc đáo”?

  • A. Vì bài học chỉ tập trung vào khám phá thế giới nội tâm của mỗi người.
  • B. Vì bài học muốn nhấn mạnh sự tương tác giữa cái tôi cá nhân và thế giới xung quanh, tạo nên những trải nghiệm độc đáo.
  • C. Vì bài học muốn đề cao vai trò của cá nhân trong việc thay đổi thế giới.
  • D. Vì bài học chỉ giới thiệu về những tác phẩm nghệ thuật độc đáo.

Câu 20: Trong bài “Nguyệt cầm”, không gian nghệ thuật chủ yếu được miêu tả là không gian nào?

  • A. Không gian rộng lớn, bao la.
  • B. Không gian náo nhiệt, ồn ào.
  • C. Không gian tĩnh lặng, huyền ảo, mang màu sắc tâm trạng.
  • D. Không gian hiện thực, đời thường.

Câu 21: Bài thơ “Thời gian” sử dụng thể thơ nào?

  • A. Thơ lục bát.
  • B. Thơ thất ngôn bát cú.
  • C. Thơ tự do.
  • D. Thơ năm chữ.

Câu 22: “Gai” trong bài thơ “Gai” được miêu tả với những đặc điểm nào?

  • A. Mềm mại, yếu đuối.
  • B. Nhỏ bé, sắc nhọn, âm thầm.
  • C. To lớn, mạnh mẽ, dữ dội.
  • D. Vô hình, khó nhận biết.

Câu 23: Bức tranh “Tiếng thét” của Edvard Munch thường được liên hệ với trào lưu nghệ thuật nào?

  • A. Chủ nghĩa biểu hiện.
  • B. Chủ nghĩa hiện thực.
  • C. Chủ nghĩa ấn tượng.
  • D. Chủ nghĩa siêu thực.

Câu 24: Khi nghe và phản hồi về bài giới thiệu tác phẩm nghệ thuật, thái độ phù hợp nhất là gì?

  • A. Chỉ trích những điểm chưa tốt của bài giới thiệu.
  • B. Im lặng, không đưa ra ý kiến phản hồi.
  • C. Chấp nhận hoàn toàn mọi ý kiến trong bài giới thiệu.
  • D. Lắng nghe chân thành, tôn trọng ý kiến cá nhân và đưa ra phản hồi mang tính xây dựng.

Câu 25: Trong bài “Nguyệt cầm”, hình ảnh “hoa tàn” có thể gợi liên tưởng đến quy luật nào của cuộc sống?

  • A. Sự sinh sôi, nảy nở.
  • B. Sự phát triển, lớn mạnh.
  • C. Sự tàn phai, hữu hạn.
  • D. Sự vĩnh cửu, bất diệt.

Câu 26: Dòng thơ nào trong bài “Thời gian” thể hiện rõ nhất sự trôi chảy không ngừng của thời gian?

  • A. Thời gian như dòng sông trôi đi.
  • B. Đời người tựa cánh chim bay.
  • C. Vụt qua khung cửa sổ nhà.
  • D. Chỉ còn lại tiếng thở dài.

Câu 27: Biện pháp tu từ ẩn dụ trong câu thơ “Đời người tựa cánh chim bay” (Thời gian) gợi cho bạn cảm nhận gì về cuộc đời?

  • A. Cuộc đời dài lâu, bất tận.
  • B. Cuộc đời ngắn ngủi, hữu hạn, mong manh.
  • C. Cuộc đời vui tươi, hạnh phúc.
  • D. Cuộc đời buồn bã, cô đơn.

Câu 28: Trong bài viết về Edvard Munch, tác giả đã sử dụng những loại bằng chứng nào để làm nổi bật “cái tôi” của họa sĩ?

  • A. Chỉ sử dụng lý lẽ phân tích tác phẩm.
  • B. Chỉ sử dụng các dẫn chứng từ cuộc đời họa sĩ.
  • C. Chủ yếu sử dụng ý kiến của các nhà phê bình nghệ thuật.
  • D. Kết hợp phân tích tác phẩm, dẫn chứng từ cuộc đời họa sĩ và bối cảnh xã hội.

Câu 29: Khi viết văn bản nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật, giọng văn nên như thế nào để thể hiện được “cái tôi” của người viết?

  • A. Khô khan, cứng nhắc, mang tính học thuật cao.
  • B. Trang trọng, khách quan, hoàn toàn tránh yếu tố cảm xúc.
  • C. Chân thành, tự nhiên, thể hiện được cảm xúc và quan điểm cá nhân.
  • D. Hài hước, trào phúng để tạo sự hấp dẫn.

Câu 30: Nếu bạn được giới thiệu một bức tranh trừu tượng, bạn sẽ đặt câu hỏi như thế nào để hiểu rõ hơn về “cái tôi” của người họa sĩ thể hiện trong tác phẩm?

  • A. Bức tranh này vẽ về cái gì?
  • B. Điều gì thôi thúc họa sĩ thể hiện những hình ảnh và màu sắc này? Bức tranh thể hiện cảm xúc và suy nghĩ gì của họa sĩ?
  • C. Bức tranh này có giá trị bao nhiêu?
  • D. Họa sĩ vẽ bức tranh này trong bao lâu?

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong bài “Nguyệt cầm”, hình ảnh “trăng ngân” gợi lên cảm xúc chủ đạo nào trong tâm hồn thi sĩ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau trong bài “Thời gian” của Pasternak:

> _“Thời gian như dòng sông trôi đi,
> Mang theo bao nhiêu là phù sa.
> Đời người tựa cánh chim bay,
> Vụt qua khung cửa sổ nhà.”_

Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong đoạn thơ trên là gì và tác dụng của nó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong bài “Gai”, hình ảnh “gai” tượng trưng cho điều gì trong cuộc sống và trong tâm hồn con người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Bài viết về Edvard Munch và bức tranh “Tiếng thét” nhấn mạnh yếu tố nào là nguồn gốc sâu xa tạo nên giá trị độc đáo của tác phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong văn bản nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật, yếu tố “cái tôi” của người viết được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Khi giới thiệu một bài thơ hoặc bức tranh theo lựa chọn cá nhân, điều quan trọng nhất cần thể hiện là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: “Cái tôi độc đáo” trong bài học được hiểu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong bài “Nguyệt cầm”, tiếng đàn nguyệt được miêu tả như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Bài thơ “Thời gian” của Pasternak thể hiện quan niệm gì về thời gian và đời người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Hình ảnh “mặt trời” trong bài “Gai” có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Bài viết về Edvard Munch có thể được xếp vào thể loại văn bản nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Khi viết văn bản nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật, bố cục thông thường gồm mấy phần?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong phần “Thực hành tiếng Việt”, bài học tập trung vào biện pháp tu từ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong bài “Nguyệt cầm”, từ “ngân” trong “trăng ngân” thuộc loại từ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong bài “Thời gian”, dòng thơ “Vụt qua khung cửa sổ nhà” gợi liên tưởng đến điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Nếu “gai” trong bài thơ “Gai” tượng trưng cho khó khăn, vậy hình ảnh nào có thể tượng trưng cho sự vượt qua khó khăn đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: “Tiếng thét” của Edvard Munch được xem là tiếng thét của ai?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong bài “Giới thiệu về một bài thơ hoặc bức tranh”, yếu tố “lựa chọn cá nhân” có vai trò như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Theo bạn, vì sao bài học này lại có tiêu đề “Cái tôi – Thế giới độc đáo”?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong bài “Nguyệt cầm”, không gian nghệ thuật chủ yếu được miêu tả là không gian nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Bài thơ “Thời gian” sử dụng thể thơ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: “Gai” trong bài thơ “Gai” được miêu tả với những đặc điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Bức tranh “Tiếng thét” của Edvard Munch thường được liên hệ với trào lưu nghệ thuật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Khi nghe và phản hồi về bài giới thiệu tác phẩm nghệ thuật, thái độ phù hợp nhất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong bài “Nguyệt cầm”, hình ảnh “hoa tàn” có thể gợi liên tưởng đến quy luật nào của cuộc sống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Dòng thơ nào trong bài “Thời gian” thể hiện rõ nhất sự trôi chảy không ngừng của thời gian?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Biện pháp tu từ ẩn dụ trong câu thơ “Đời người tựa cánh chim bay” (Thời gian) gợi cho bạn cảm nhận gì về cuộc đời?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong bài viết về Edvard Munch, tác giả đã sử dụng những loại bằng chứng nào để làm nổi bật “cái tôi” của họa sĩ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khi viết văn bản nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật, giọng văn nên như thế nào để thể hiện được “cái tôi” của người viết?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu bạn được giới thiệu một bức tranh trừu tượng, bạn sẽ đặt câu hỏi như thế nào để hiểu rõ hơn về “cái tôi” của người họa sĩ thể hiện trong tác phẩm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu, hình ảnh “trăng ngân nga” gợi lên cảm xúc chủ đạo nào trong “cái tôi” trữ tình của tác giả?

  • A. Niềm vui sướng, hân hoan trước vẻ đẹp thiên nhiên.
  • B. Nỗi cô đơn, u uẩn, hòa lẫn với sự rung cảm tinh tế.
  • C. Sự mạnh mẽ, quyết liệt, khẳng định bản ngã cá nhân.
  • D. Nỗi buồn bã, tiếc nuối về thời gian đã qua.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau từ bài “Thời gian” của Xuân Diệu: “Mau đi thôi! Mùa chưa ngả chiều hôm / Mà lòng tôi đã sẵn sàng thu muộn”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó trong việc thể hiện “cái tôi”?

  • A. So sánh; làm nổi bật sự tương đồng giữa thời gian và cảm xúc.
  • B. Nhân hóa; khiến thời gian trở nên sống động, có ý thức.
  • C. Ẩn dụ; thể hiện sự cảm nhận thời gian trôi nhanh, thúc giục ‘cái tôi’ sống gấp.
  • D. Hoán dụ; chuyển đổi cảm xúc của ‘cái tôi’ sang hình ảnh thời gian.

Câu 3: Trong bài “Edvard Munch và tiếng thét”, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên “thế giới độc đáo” trong bức tranh “Tiếng thét” của Munch?

  • A. Hình ảnh con người với khuôn mặt biến dạng, hốt hoảng.
  • B. Màu sắc u ám, gam màu lạnh tạo cảm giác nặng nề, bất an.
  • C. Đường nét uốn lượn, xoắn xuýt gợi sự căng thẳng, giằng xé.
  • D. Bố cục đối xứng, hài hòa tạo cảm giác cân bằng, tĩnh lặng.

Câu 4: Bài “Gai” của Nguyễn Công Trứ thể hiện “cái tôi” cá nhân như thế nào qua hình ảnh “gai”?

  • A. “Cái tôi” mạnh mẽ, cá tính, dám khác biệt và chấp nhận sự cô đơn.
  • B. “Cái tôi” ẩn dật, muốn hòa mình vào thiên nhiên, tránh xa cuộc đời.
  • C. “Cái tôi” yếu đuối, dễ bị tổn thương và sợ hãi trước khó khăn.
  • D. “Cái tôi” hòa đồng, luôn muốn thích nghi và được chấp nhận bởi xã hội.

Câu 5: Trong văn bản nghị luận về tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thể hiện “cái tôi” độc đáo của người viết?

  • A. Sử dụng nhiều trích dẫn từ tác phẩm và các nhà phê bình khác.
  • B. Đưa ra quan điểm, góc nhìn riêng và lập luận sắc sảo, thuyết phục.
  • C. Tập trung vào việc tóm tắt nội dung và giới thiệu thông tin cơ bản về tác phẩm.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trau chuốt và nhiều biện pháp tu từ.

Câu 6: Khi giới thiệu về một bài thơ hoặc bức tranh theo lựa chọn cá nhân, điều gì làm nên sự “độc đáo” trong bài giới thiệu của bạn?

  • A. Sự đầy đủ thông tin về tác giả, tác phẩm và hoàn cảnh sáng tác.
  • B. Sự mạch lạc, rõ ràng trong bố cục và ngôn ngữ diễn đạt.
  • C. Sự thể hiện cảm xúc, trải nghiệm cá nhân và góc nhìn riêng về tác phẩm.
  • D. Sự tuân thủ chặt chẽ các quy tắc và khuôn mẫu giới thiệu tác phẩm.

Câu 7: Trong bài “Nguyệt cầm”, “cái tôi” trữ tình của Xuân Diệu thể hiện rõ nhất qua yếu tố nghệ thuật nào?

  • A. Cốt truyện độc đáo, hấp dẫn.
  • B. Ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh, nhạc điệu và cảm xúc.
  • C. Nhân vật chính có tính cách mạnh mẽ, quyết liệt.
  • D. Thể thơ tự do, phóng khoáng.

Câu 8: Nếu “cái tôi” được ví như một “thế giới độc đáo”, thì “thế giới” ấy được xây dựng từ những yếu tố cơ bản nào?

  • A. Địa vị xã hội, nghề nghiệp và tài sản vật chất.
  • B. Các mối quan hệ xã hội và sự tương tác với cộng đồng.
  • C. Kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm sống.
  • D. Cảm xúc, suy nghĩ, trải nghiệm và cách nhìn nhận thế giới riêng biệt.

Câu 9: Trong các tác phẩm đã học ở bài 8, tác phẩm nào thể hiện rõ nhất sự xung đột giữa “cái tôi” cá nhân và “thế giới” bên ngoài?

  • A. Nguyệt Cầm
  • B. Thời Gian
  • C. Gai
  • D. Edvard Munch và tiếng thét

Câu 10: “Thế giới độc đáo” trong mỗi “cái tôi” có vai trò gì đối với sự phát triển của văn học và nghệ thuật?

  • A. Tạo ra sự đa dạng, phong phú và đổi mới trong nội dung và hình thức biểu hiện.
  • B. Giúp các tác phẩm dễ dàng tiếp cận và được công chúng yêu thích hơn.
  • C. Đảm bảo tính chân thực và khách quan trong phản ánh hiện thực.
  • D. Duy trì và bảo tồn các giá trị truyền thống trong văn hóa.

Câu 11: Trong bài “Thời gian”, “cái tôi” trữ tình của Xuân Diệu có thái độ như thế nào đối với thời gian?

  • A. Thờ ơ, lãnh đạm, không quan tâm đến sự trôi chảy của thời gian.
  • B. Trân trọng, quý tiếc từng khoảnh khắc và muốn níu giữ thời gian.
  • C. Sợ hãi, lo lắng trước sự tàn phá và hủy diệt của thời gian.
  • D. Tức giận, phẫn uất trước sự vô tình và khắc nghiệt của thời gian.

Câu 12: Hình ảnh “tiếng thét” trong bức tranh của Edvard Munch có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì trong “cái tôi” của con người hiện đại?

  • A. Sức mạnh nội tâm và khả năng vượt qua mọi khó khăn.
  • B. Niềm vui sướng và sự hòa nhập với thế giới xung quanh.
  • C. Sự cô đơn, lạc lõng, hoảng loạn và bất lực trước cuộc đời.
  • D. Khát vọng vươn lên và chinh phục những đỉnh cao mới.

Câu 13: Bài thơ “Gai” của Nguyễn Công Trứ sử dụng thể thơ nào và thể thơ đó góp phần thể hiện “cái tôi” tác giả ra sao?

  • A. Thể thất ngôn bát cú; thể hiện sự trang trọng, mực thước của “cái tôi”.
  • B. Thể lục bát; thể hiện sự mềm mại, uyển chuyển của “cái tôi”.
  • C. Thể song thất lục bát; thể hiện sự hài hòa, cân đối của “cái tôi”.
  • D. Thể hát nói; thể hiện sự phóng khoáng, tự do và đa dạng của “cái tôi”.

Câu 14: Trong bài “Nguyệt cầm”, âm thanh “nguyệt cầm” có vai trò như thế nào trong việc bộc lộ “cái tôi” trữ tình?

  • A. Là phương tiện để “cái tôi” giãi bày những cảm xúc sâu kín, u uẩn.
  • B. Là yếu tố tạo nên sự vui tươi, sôi động cho “cái tôi”.
  • C. Là hình ảnh tượng trưng cho vẻ đẹp ngoại hình của “cái tôi”.
  • D. Là biện pháp gây ấn tượng mạnh mẽ với người đọc về “cái tôi”.

Câu 15: So sánh “cái tôi” trong thơ Xuân Diệu và “cái tôi” trong thơ Nguyễn Công Trứ, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Xuân Diệu hướng nội, Nguyễn Công Trứ hướng ngoại.
  • B. Xuân Diệu thiên về cảm xúc lãng mạn, Nguyễn Công Trứ thiên về ý chí, bản lĩnh cá nhân.
  • C. Xuân Diệu sử dụng ngôn ngữ hiện đại, Nguyễn Công Trứ sử dụng ngôn ngữ cổ điển.
  • D. Xuân Diệu quan tâm đến tình yêu, Nguyễn Công Trứ quan tâm đến thế sự.

Câu 16: Trong bài “Edvard Munch và tiếng thét”, tác giả đã sử dụng phương pháp nghị luận chủ yếu nào để làm nổi bật “thế giới độc đáo” của bức tranh?

  • A. Chứng minh bằng số liệu thống kê.
  • B. Giải thích bằng lý thuyết khoa học.
  • C. Phân tích các yếu tố tạo hình và diễn giải ý nghĩa biểu tượng.
  • D. So sánh với các tác phẩm nghệ thuật khác.

Câu 17: Nếu “cái tôi” được xem là “chủ thể sáng tạo”, thì “thế giới độc đáo” là gì đối với “chủ thể” ấy?

  • A. Mục tiêu hướng đến để đạt được thành công vật chất.
  • B. Phương tiện để giao tiếp và hòa nhập với cộng đồng.
  • C. Nguồn cảm hứng từ hiện thực khách quan.
  • D. Không gian tinh thần riêng biệt, nơi “chủ thể” tự do biểu hiện và khám phá bản thân.

Câu 18: Trong bài “Thời gian”, hình ảnh “mùa chưa ngả chiều hôm” có ý nghĩa tượng trưng cho điều gì trong cuộc đời con người?

  • A. Tuổi già và sự suy tàn của sức khỏe.
  • B. Tuổi trẻ và những cơ hội, tiềm năng phía trước.
  • C. Thời kỳ trung niên với sự ổn định và trưởng thành.
  • D. Giai đoạn cuối đời với sự bình yên và tĩnh lặng.

Câu 19: Bài “Gai” có thể được xem là tuyên ngôn về “cái tôi” như thế nào của Nguyễn Công Trứ?

  • A. Tuyên ngôn về sự độc lập, tự chủ, không khuất phục trước khó khăn và định kiến.
  • B. Tuyên ngôn về sự hòa nhập, thích nghi và mong muốn được chấp nhận.
  • C. Tuyên ngôn về sự ẩn dật, lánh xa cuộc đời và tìm kiếm sự thanh thản.
  • D. Tuyên ngôn về sự bi quan, chán chường và thất vọng về cuộc sống.

Câu 20: Trong bài “Nguyệt cầm”, hình ảnh “hoa tàn” và “mộng tàn” gợi liên tưởng đến điều gì trong “thế giới độc đáo” của “cái tôi” trữ tình?

  • A. Vẻ đẹp vĩnh cửu và sự bất tử của tình yêu.
  • B. Niềm vui và hạnh phúc trong cuộc sống hiện tại.
  • C. Sự mong manh, hữu hạn và nỗi buồn chia ly, mất mát.
  • D. Sức sống mãnh liệt và khả năng tái sinh của thiên nhiên.

Câu 21: Yếu tố “độc đáo” trong “cái tôi” của mỗi người có thể được hình thành và phát triển từ những nguồn nào?

  • A. Chỉ từ yếu tố bẩm sinh và di truyền.
  • B. Chỉ từ môi trường xã hội và giáo dục.
  • C. Chỉ từ kinh nghiệm sống và trải nghiệm cá nhân.
  • D. Từ sự kết hợp của yếu tố bẩm sinh, môi trường, giáo dục và trải nghiệm cá nhân.

Câu 22: Trong bài “Edvard Munch và tiếng thét”, “tiếng thét” trong bức tranh được so sánh với những âm thanh nào để làm nổi bật sự “độc đáo” của nó?

  • A. Tiếng cười và tiếng hát.
  • B. Tiếng mưa và tiếng gió.
  • C. Tiếng kêu cứu tuyệt vọng và tiếng gào thét của thiên nhiên.
  • D. Tiếng nhạc du dương và tiếng chim hót.

Câu 23: Xét về thể loại, bài “Gai” của Nguyễn Công Trứ gần gũi với thể loại văn học dân gian nào?

  • A. Ca dao trữ tình.
  • B. Vè.
  • C. Tục ngữ.
  • D. Truyện cười.

Câu 24: Trong bài “Nguyệt cầm”, “cái tôi” trữ tình có xu hướng tìm kiếm sự kết nối với yếu tố nào để vơi bớt nỗi cô đơn?

  • A. Thiên nhiên và âm nhạc.
  • B. Con người và xã hội.
  • C. Vật chất và danh vọng.
  • D. Quá khứ và kỷ niệm.

Câu 25: “Thế giới độc đáo” của mỗi “cái tôi” có thể được biểu hiện qua những hình thức nghệ thuật nào?

  • A. Chỉ qua văn học và hội họa.
  • B. Chỉ qua âm nhạc và điêu khắc.
  • C. Chỉ qua điện ảnh và sân khấu.
  • D. Qua tất cả các loại hình nghệ thuật khác nhau, từ văn học, hội họa, âm nhạc đến điện ảnh, kiến trúc, v.v.

Câu 26: Trong bài “Thời gian”, biện pháp đối lập giữa “mùa chưa ngả chiều hôm” và “lòng tôi đã sẵn sàng thu muộn” có tác dụng gì trong việc thể hiện “cái tôi”?

  • A. Làm giảm nhẹ nỗi buồn và sự cô đơn của “cái tôi”.
  • B. Tăng cường sự đối lập giữa cảm xúc chủ quan và thời gian khách quan, làm nổi bật “cái tôi” ý thức sâu sắc về thời gian.
  • C. Thể hiện sự hài hòa giữa “cái tôi” và thế giới xung quanh.
  • D. Gây ấn tượng mạnh mẽ về vẻ đẹp của thiên nhiên.

Câu 27: Bài “Gai” của Nguyễn Công Trứ thể hiện quan niệm sống “độc đáo” nào của tác giả?

  • A. Sống hòa mình với thiên nhiên, xa lánh danh lợi.
  • B. Sống khiêm nhường, nhẫn nhịn, tránh đối đầu.
  • C. Sống mạnh mẽ, khẳng khái, không ngại khác biệt và đối mặt với thử thách.
  • D. Sống an phận, thủ thường, chấp nhận số phận.

Câu 28: Trong bài “Nguyệt cầm”, “cái tôi” trữ tình thể hiện sự nhạy cảm đặc biệt với những yếu tố nào của cuộc sống?

  • A. Những biến động chính trị và xã hội.
  • B. Vẻ đẹp mong manh của thiên nhiên và những rung động tinh tế của tâm hồn.
  • C. Sức mạnh vật chất và sự giàu có.
  • D. Những thành công và danh vọng trong cuộc đời.

Câu 29: “Thế giới độc đáo” trong nghệ thuật có ý nghĩa gì đối với người tiếp nhận (độc giả, người xem, người nghe)?

  • A. Mở rộng tầm nhìn, khám phá những góc khuất của tâm hồn và thế giới, làm phong phú thêm trải nghiệm.
  • B. Giúp giải trí và thư giãn sau những căng thẳng, mệt mỏi.
  • C. Cung cấp kiến thức và thông tin về cuộc sống.
  • D. Hướng dẫn cách sống đúng đắn và đạo đức.

Câu 30: Trong các tác phẩm đã học, bạn ấn tượng nhất với “thế giới độc đáo” của “cái tôi” nào? Vì sao?

  • A. “Cái tôi” trong bài “Nguyệt cầm” vì sự tinh tế, nhạy cảm.
  • B. “Cái tôi” trong bài “Thời gian” vì sự trân trọng thời gian.
  • C. “Cái tôi” trong bài “Gai” vì sự mạnh mẽ, khác biệt.
  • D. “Cái tôi” trong bài “Edvard Munch và tiếng thét” vì sự ám ảnh, day dứt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong bài “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu, hình ảnh “trăng ngân nga” gợi lên cảm xúc chủ đạo nào trong “cái tôi” trữ tình của tác giả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau từ bài “Thời gian” của Xuân Diệu: “Mau đi thôi! Mùa chưa ngả chiều hôm / Mà lòng tôi đã sẵn sàng thu muộn”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó trong việc thể hiện “cái tôi”?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong bài “Edvard Munch và tiếng thét”, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên “thế giới độc đáo” trong bức tranh “Tiếng thét” của Munch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Bài “Gai” của Nguyễn Công Trứ thể hiện “cái tôi” cá nhân như thế nào qua hình ảnh “gai”?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong văn bản nghị luận về tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thể hiện “cái tôi” độc đáo của người viết?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Khi giới thiệu về một bài thơ hoặc bức tranh theo lựa chọn cá nhân, điều gì làm nên sự “độc đáo” trong bài giới thiệu của bạn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong bài “Nguyệt cầm”, “cái tôi” trữ tình của Xuân Diệu thể hiện rõ nhất qua yếu tố nghệ thuật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Nếu “cái tôi” được ví như một “thế giới độc đáo”, thì “thế giới” ấy được xây dựng từ những yếu tố cơ bản nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong các tác phẩm đã học ở bài 8, tác phẩm nào thể hiện rõ nhất sự xung đột giữa “cái tôi” cá nhân và “thế giới” bên ngoài?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: “Thế giới độc đáo” trong mỗi “cái tôi” có vai trò gì đối với sự phát triển của văn học và nghệ thuật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong bài “Thời gian”, “cái tôi” trữ tình của Xuân Diệu có thái độ như thế nào đối với thời gian?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Hình ảnh “tiếng thét” trong bức tranh của Edvard Munch có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì trong “cái tôi” của con người hiện đại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Bài thơ “Gai” của Nguyễn Công Trứ sử dụng thể thơ nào và thể thơ đó góp phần thể hiện “cái tôi” tác giả ra sao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong bài “Nguyệt cầm”, âm thanh “nguyệt cầm” có vai trò như thế nào trong việc bộc lộ “cái tôi” trữ tình?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: So sánh “cái tôi” trong thơ Xuân Diệu và “cái tôi” trong thơ Nguyễn Công Trứ, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong bài “Edvard Munch và tiếng thét”, tác giả đã sử dụng phương pháp nghị luận chủ yếu nào để làm nổi bật “thế giới độc đáo” của bức tranh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Nếu “cái tôi” được xem là “chủ thể sáng tạo”, thì “thế giới độc đáo” là gì đối với “chủ thể” ấy?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong bài “Thời gian”, hình ảnh “mùa chưa ngả chiều hôm” có ý nghĩa tượng trưng cho điều gì trong cuộc đời con người?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Bài “Gai” có thể được xem là tuyên ngôn về “cái tôi” như thế nào của Nguyễn Công Trứ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong bài “Nguyệt cầm”, hình ảnh “hoa tàn” và “mộng tàn” gợi liên tưởng đến điều gì trong “thế giới độc đáo” của “cái tôi” trữ tình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Yếu tố “độc đáo” trong “cái tôi” của mỗi người có thể được hình thành và phát triển từ những nguồn nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong bài “Edvard Munch và tiếng thét”, “tiếng thét” trong bức tranh được so sánh với những âm thanh nào để làm nổi bật sự “độc đáo” của nó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Xét về thể loại, bài “Gai” của Nguyễn Công Trứ gần gũi với thể loại văn học dân gian nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong bài “Nguyệt cầm”, “cái tôi” trữ tình có xu hướng tìm kiếm sự kết nối với yếu tố nào để vơi bớt nỗi cô đơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: “Thế giới độc đáo” của mỗi “cái tôi” có thể được biểu hiện qua những hình thức nghệ thuật nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong bài “Thời gian”, biện pháp đối lập giữa “mùa chưa ngả chiều hôm” và “lòng tôi đã sẵn sàng thu muộn” có tác dụng gì trong việc thể hiện “cái tôi”?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Bài “Gai” của Nguyễn Công Trứ thể hiện quan niệm sống “độc đáo” nào của tác giả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong bài “Nguyệt cầm”, “cái tôi” trữ tình thể hiện sự nhạy cảm đặc biệt với những yếu tố nào của cuộc sống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: “Thế giới độc đáo” trong nghệ thuật có ý nghĩa gì đối với người tiếp nhận (độc giả, người xem, người nghe)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong các tác phẩm đã học, bạn ấn tượng nhất với “thế giới độc đáo” của “cái tôi” nào? Vì sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài “Nguyệt cầm”, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất “cái tôi” độc đáo của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự hòa hợp với thiên nhiên và âm thanh của đàn nguyệt.
  • B. Cảm xúc cô đơn, u uẩn và nỗi niềm riêng tư.
  • C. Khát vọng vươn tới những giá trị tinh thần cao cả.
  • D. Tình yêu quê hương đất nước tha thiết, sâu nặng.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau từ bài “Thời gian”: “Thời gian đi, ai đợi ai?/ Trăng tàn rồi lại trăng khai giữa trời…”. Câu hỏi tu từ “ai đợi ai?” trong đoạn thơ trên có tác dụng gì trong việc thể hiện “cái tôi” của tác giả?

  • A. Nhấn mạnh sự trôi chảy tuyến tính của thời gian khách quan.
  • B. Thể hiện sự bất lực của con người trước dòng chảy thời gian.
  • C. Gợi ra sự suy tư, trăn trở của “cái tôi” về ý nghĩa tồn tại và sự hữu hạn của đời người.
  • D. Miêu tả vòng tuần hoàn bất tận của vũ trụ và thiên nhiên.

Câu 3: Trong bài “Gai”, hình ảnh “gai” được sử dụng như một biểu tượng nghệ thuật. Theo em, “gai” tượng trưng cho điều gì trong “cái tôi” của chủ thể trữ tình?

  • A. Vẻ đẹp mạnh mẽ, kiên cường trước khó khăn.
  • B. Sự cô đơn, khép kín và nỗi đau khổ nội tâm.
  • C. Khát vọng tự do, phóng khoáng và tinh thần nổi loạn.
  • D. Những góc cạnh xù xì, khác biệt, tạo nên sự độc đáo của cá tính riêng.

Câu 4: Bức tranh “Tiếng thét” của Edvard Munch thường được liên hệ đến chủ đề “cái tôi – thế giới độc đáo”. Hãy chọn nhận định đúng nhất về mối liên hệ này.

  • A. Bức tranh thể hiện “cái tôi” cá nhân hoảng loạn, cô đơn, lạc lõng trước sự vô nghĩa của thế giới hiện đại.
  • B. Bức tranh ca ngợi vẻ đẹp “cái tôi” mạnh mẽ, dám đối diện với những thách thức của cuộc sống.
  • C. Bức tranh phản ánh “cái tôi” tập thể, tiếng nói chung của những người bị áp bức.
  • D. Bức tranh minh họa cho sự hài hòa giữa “cái tôi” và thế giới xung quanh.

Câu 5: Trong bài “Ét-Va Mun-Chơ và tiếng thét”, tác giả tập trung làm nổi bật khía cạnh nào trong “cái tôi” của họa sĩ Edvard Munch?

  • A. “Cái tôi” hướng ngoại, luôn tìm kiếm sự hòa nhập với cộng đồng.
  • B. “Cái tôi” nhạy cảm, dễ bị tổn thương và luôn day dứt trước những ám ảnh nội tâm.
  • C. “Cái tôi” lý trí, mạnh mẽ, vượt lên trên mọi khó khăn và thử thách.
  • D. “Cái tôi” nghệ sĩ, luôn khát khao khám phá và thể hiện vẻ đẹp của thế giới khách quan.

Câu 6: Xét về thể loại, các văn bản “Nguyệt cầm”, “Thời gian”, “Gai” thuộc thể loại nào?

  • A. Thơ trữ tình
  • B. Truyện ngắn
  • C. Tùy bút
  • D. Kịch

Câu 7: Đặc điểm chung nổi bật nhất của các tác phẩm trong bài “Cái tôi – Thế giới độc đáo” là gì?

  • A. Hướng đến việc phản ánh hiện thực xã hội một cách khách quan.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, ước lệ và khuôn mẫu.
  • C. Đề cao vai trò của “cái tôi” cá nhân trong việc cảm nhận và thể hiện thế giới.
  • D. Chú trọng xây dựng cốt truyện phức tạp và nhiều tình tiết.

Câu 8: Trong bài “Nguyệt cầm”, âm thanh tiếng đàn nguyệt có vai trò như thế nào đối với việc bộc lộ “cái tôi” của nhân vật trữ tình?

  • A. Tạo ra không gian nghệ thuật tĩnh lặng, thanh bình.
  • B. Là phương tiện để nhân vật trữ tình gửi gắm những tâm sự thầm kín, nỗi niềm riêng tư.
  • C. Thể hiện sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.
  • D. Gợi nhớ về những kỷ niệm tươi đẹp trong quá khứ.

Câu 9: Nếu “thế giới độc đáo” được hiểu là thế giới nội tâm phong phú, đa dạng của mỗi cá nhân, thì các tác phẩm trong bài học đã khám phá “thế giới độc đáo” ấy như thế nào?

  • A. Tập trung miêu tả thế giới khách quan, hiện thực bên ngoài.
  • B. Ca ngợi những giá trị văn hóa truyền thống của cộng đồng.
  • C. Phản ánh những xung đột xã hội và vấn đề thời sự.
  • D. Đi sâu vào những cảm xúc, suy tư, trăn trở riêng tư, khám phá những bí ẩn của tâm hồn cá nhân.

Câu 10: Trong bài “Thời gian”, biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu để thể hiện sự trôi chảy của thời gian?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, đời thường.
  • B. Tạo ra giọng điệu trang trọng, nghiêm túc.
  • C. Sử dụng nhiều hình ảnh mang tính vận động, biến đổi và đối lập.
  • D. Kể chuyện theo trình tự thời gian tuyến tính.

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau từ bài “Gai”: “Tôi là gai của chính tôi/ Càng yêu đời, gai càng nhọn/ Đời càng đau, gai càng lớn…”. Đoạn thơ trên thể hiện điều gì về “cái tôi” của tác giả?

  • A. “Cái tôi” mạnh mẽ, bất chấp mọi khó khăn để vươn lên.
  • B. “Cái tôi” tự ý thức về sự khác biệt, đôi khi tự làm tổn thương mình nhưng vẫn khao khát sống và yêu đời.
  • C. “Cái tôi” bi quan, chán nản, mất niềm tin vào cuộc sống.
  • D. “Cái tôi” hòa mình vào thiên nhiên, quên đi những đau khổ cá nhân.

Câu 12: Trong bài “Ét-Va Mun-Chơ và tiếng thét”, chi tiết “tiếng thét” trong tranh của Munch được diễn giải như thế nào?

  • A. Là tiếng thét giận dữ, phản kháng lại xã hội bất công.
  • B. Là tiếng thét vui sướng, thể hiện sự giải thoát khỏi những ràng buộc.
  • C. Là tiếng thét kêu cứu, mong muốn được giúp đỡ.
  • D. Là tiếng thét câm lặng, biểu hiện sự khủng hoảng tinh thần sâu sắc của con người hiện đại.

Câu 13: Nếu so sánh “cái tôi” trong thơ “Nguyệt cầm” và “Gai”, em thấy có điểm khác biệt cơ bản nào?

  • A. “Cái tôi” trong “Nguyệt cầm” hướng nội, trầm lắng; “cái tôi” trong “Gai” mạnh mẽ, cá tính.
  • B. “Cái tôi” trong “Nguyệt cầm” gắn với thiên nhiên; “cái tôi” trong “Gai” tách biệt với thiên nhiên.
  • C. “Cái tôi” trong “Nguyệt cầm” thể hiện sự hòa hợp; “cái tôi” trong “Gai” thể hiện sự xung đột.
  • D. “Cái tôi” trong “Nguyệt cầm” hướng đến cộng đồng; “cái tôi” trong “Gai” hướng đến cá nhân.

Câu 14: Trong bài “Thời gian”, hình ảnh “trăng tàn rồi lại trăng khai” có ý nghĩa gì trong việc thể hiện quan niệm về thời gian của tác giả?

  • A. Thời gian chỉ trôi chảy tuyến tính, một đi không trở lại.
  • B. Thời gian là vô tận, không có điểm bắt đầu và kết thúc.
  • C. Thời gian vừa tuyến tính (đi qua không trở lại), vừa tuần hoàn (có sự lặp lại, tái sinh).
  • D. Thời gian mang tính chủ quan, tùy thuộc vào cảm nhận của mỗi người.

Câu 15: Bài học “Cái tôi – Thế giới độc đáo” muốn gửi gắm thông điệp gì đến người đọc?

  • A. Hướng dẫn cách hòa nhập “cái tôi” vào cộng đồng.
  • B. Trân trọng và khám phá vẻ đẹp độc đáo của mỗi “cái tôi” cá nhân.
  • C. Phê phán những biểu hiện tiêu cực của “cái tôi” cá nhân.
  • D. Đề cao lối sống giản dị, hòa mình với thiên nhiên.

Câu 16: Trong bài “Nguyệt cầm”, từ “nguyệt cầm” được hiểu là gì?

  • A. Ánh trăng và tiếng đàn hòa quyện.
  • B. Cây đàn làm bằng gỗ nguyệt quế.
  • C. Đàn nguyệt, một loại nhạc cụ truyền thống của Việt Nam.
  • D. Tiếng đàn du dương như ánh trăng.

Câu 17: Xét về bút pháp nghệ thuật, các tác phẩm trong bài “Cái tôi – Thế giới độc đáo” có xu hướng thiên về?

  • A. Hiện thực.
  • B. Tượng trưng.
  • C. Trào phúng.
  • D. Lãng mạn, trữ tình.

Câu 18: Trong bài “Gai”, thái độ của tác giả đối với “cái tôi” gai góc được thể hiện như thế nào?

  • A. Phê phán, lên án.
  • B. Trân trọng, thấu hiểu và đồng cảm.
  • C. Thờ ơ, khách quan.
  • D. Ca ngợi, sùng bái.

Câu 19: Theo em, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của “cái tôi” được thể hiện trong các tác phẩm của bài học?

  • A. Đề cao cảm xúc, trực giác và thế giới nội tâm.
  • B. Thể hiện sự nhạy cảm, dễ bị tổn thương trước cuộc đời.
  • C. Hướng đến sự hòa nhập tuyệt đối với cộng đồng, xóa nhòa ranh giới cá nhân.
  • D. Khát vọng tự do, khẳng định cá tính và sự khác biệt.

Câu 20: Trong bài “Ét-Va Mun-Chơ và tiếng thét”, tác giả sử dụng phương pháp nghị luận chủ yếu nào để phân tích về bức tranh “Tiếng thét”?

  • A. Phân tích tác phẩm trong mối liên hệ với bối cảnh lịch sử, văn hóa và tiểu sử tác giả.
  • B. So sánh, đối chiếu với các tác phẩm nghệ thuật khác cùng chủ đề.
  • C. Sử dụng lý thuyết tiếp nhận để lý giải hiệu ứng của tác phẩm đối với công chúng.
  • D. Đi sâu vào phân tích các yếu tố hình thức nghệ thuật của tác phẩm.

Câu 21: Nếu chủ đề của bài học là “Cái tôi – Thế giới độc đáo”, thì nhan đề nào sau đây KHÔNG phù hợp với chủ đề này?

  • A. Khám phá bản ngã.
  • B. Tiếng nói cá nhân.
  • C. Thế giới riêng.
  • D. Hòa nhập cộng đồng.

Câu 22: Trong bài “Nguyệt cầm”, hình ảnh “trăng” thường gợi liên tưởng đến điều gì trong văn hóa phương Đông?

  • A. Sức mạnh, quyền lực, sự thống trị.
  • B. Vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết, sự cô đơn, nỗi buồn.
  • C. Sự ấm áp, hạnh phúc, sum vầy.
  • D. Sự bí ẩn, ma mị, đáng sợ.

Câu 23: Trong bài “Thời gian”, tác giả sử dụng cặp phạm trù đối lập nào để thể hiện sự hữu hạn của đời người trước vô hạn của thời gian?

  • A. Sinh – Tử.
  • B. Khứ – Hiện – Vị.
  • C. Hữu hạn – Vô hạn.
  • D. Tĩnh – Động.

Câu 24: Trong bài “Gai”, tác giả đã mượn hình ảnh “gai” để thể hiện “cái tôi” ở phương diện nào chủ yếu?

  • A. Vẻ bề ngoài xù xì, khác biệt nhưng bên trong chứa đựng sức sống và tình yêu.
  • B. Sự cô đơn, khép kín và tách biệt với thế giới xung quanh.
  • C. Khả năng tự bảo vệ và chống lại những tác động tiêu cực.
  • D. Nỗi đau khổ và những vết thương lòng do cuộc đời gây ra.

Câu 25: Bài viết về Edvard Munch và bức tranh “Tiếng thét” có thể được xem là một ví dụ minh họa cho mối quan hệ giữa “cái tôi” nghệ sĩ và “thế giới” như thế nào?

  • A. “Cái tôi” nghệ sĩ hoàn toàn độc lập với “thế giới”, sáng tạo ra một thế giới riêng.
  • B. “Cái tôi” nghệ sĩ có khả năng thay đổi “thế giới” theo ý muốn chủ quan.
  • C. “Cái tôi” nghệ sĩ luôn hòa hợp với “thế giới”, phản ánh “thế giới” một cách khách quan.
  • D. “Cái tôi” nghệ sĩ nhạy cảm, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ “thế giới” và phản ánh “thế giới” qua lăng kính chủ quan.

Câu 26: Trong bài “Nguyệt cầm”, không gian nghệ thuật chủ yếu được gợi ra là không gian nào?

  • A. Không gian thiên nhiên tươi sáng, rộng lớn.
  • B. Không gian sinh hoạt đời thường, náo nhiệt.
  • C. Không gian nội tâm, tĩnh lặng, mang màu sắc u buồn.
  • D. Không gian huyền ảo, kỳ vĩ.

Câu 27: Nếu các tác phẩm trong bài học đều thể hiện “cái tôi” độc đáo, thì yếu tố nào tạo nên sự “độc đáo” riêng biệt cho mỗi “cái tôi” đó?

  • A. Sự ảnh hưởng của truyền thống văn hóa và xã hội.
  • B. Những trải nghiệm sống, cảm xúc, suy tư riêng biệt của mỗi cá nhân.
  • C. Khả năng sử dụng ngôn ngữ và hình thức nghệ thuật độc đáo.
  • D. Sự khác biệt về giới tính, tuổi tác và địa vị xã hội.

Câu 28: Trong bài “Thời gian”, giọng điệu chủ đạo của bài thơ là gì?

  • A. Hào hùng, mạnh mẽ, khẳng khái.
  • B. Vui tươi, lạc quan, yêu đời.
  • C. Giận dữ, phẫn uất, căm hờn.
  • D. Trầm tư, suy ngẫm, có chút bâng khuâng, tiếc nuối.

Câu 29: Nếu em muốn viết một bài nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật thể hiện rõ “cái tôi” độc đáo, em sẽ chọn tác phẩm nào trong số các tác phẩm đã học trong bài 8?

  • A. Bài thơ “Nguyệt cầm”.
  • B. Bài thơ “Thời gian”.
  • C. Bức tranh “Tiếng thét” của Edvard Munch.
  • D. Bài thơ “Gai”.

Câu 30: Theo em, việc học bài “Cái tôi – Thế giới độc đáo” có ý nghĩa gì trong việc bồi dưỡng năng lực cảm thụ văn chương và phát triển “cái tôi” cá nhân của bản thân?

  • A. Giúp trân trọng sự khác biệt, khám phá thế giới nội tâm phong phú và khẳng định cá tính riêng.
  • B. Giúp hiểu rõ hơn về các trào lưu văn học hiện đại trên thế giới.
  • C. Rèn luyện kỹ năng phân tích tác phẩm nghệ thuật một cách khách quan, khoa học.
  • D. Cung cấp kiến thức nền tảng để trở thành một nhà phê bình văn học chuyên nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong bài “Nguyệt cầm”, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất “cái tôi” độc đáo của nhân vật trữ tình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau từ bài “Thời gian”: “Thời gian đi, ai đợi ai?/ Trăng tàn rồi lại trăng khai giữa trời…”. Câu hỏi tu từ “ai đợi ai?” trong đoạn thơ trên có tác dụng gì trong việc thể hiện “cái tôi” của tác giả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong bài “Gai”, hình ảnh “gai” được sử dụng như một biểu tượng nghệ thuật. Theo em, “gai” tượng trưng cho điều gì trong “cái tôi” của chủ thể trữ tình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Bức tranh “Tiếng thét” của Edvard Munch thường được liên hệ đến chủ đề “cái tôi – thế giới độc đáo”. Hãy chọn nhận định đúng nhất về mối liên hệ này.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong bài “Ét-Va Mun-Chơ và tiếng thét”, tác giả tập trung làm nổi bật khía cạnh nào trong “cái tôi” của họa sĩ Edvard Munch?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Xét về thể loại, các văn bản “Nguyệt cầm”, “Thời gian”, “Gai” thuộc thể loại nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Đặc điểm chung nổi bật nhất của các tác phẩm trong bài “Cái tôi – Thế giới độc đáo” là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong bài “Nguyệt cầm”, âm thanh tiếng đàn nguyệt có vai trò như thế nào đối với việc bộc lộ “cái tôi” của nhân vật trữ tình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Nếu “thế giới độc đáo” được hiểu là thế giới nội tâm phong phú, đa dạng của mỗi cá nhân, thì các tác phẩm trong bài học đã khám phá “thế giới độc đáo” ấy như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong bài “Thời gian”, biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu để thể hiện sự trôi chảy của thời gian?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau từ bài “Gai”: “Tôi là gai của chính tôi/ Càng yêu đời, gai càng nhọn/ Đời càng đau, gai càng lớn…”. Đoạn thơ trên thể hiện điều gì về “cái tôi” của tác giả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong bài “Ét-Va Mun-Chơ và tiếng thét”, chi tiết “tiếng thét” trong tranh của Munch được diễn giải như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Nếu so sánh “cái tôi” trong thơ “Nguyệt cầm” và “Gai”, em thấy có điểm khác biệt cơ bản nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong bài “Thời gian”, hình ảnh “trăng tàn rồi lại trăng khai” có ý nghĩa gì trong việc thể hiện quan niệm về thời gian của tác giả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Bài học “Cái tôi – Thế giới độc đáo” muốn gửi gắm thông điệp gì đến người đọc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong bài “Nguyệt cầm”, từ “nguyệt cầm” được hiểu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Xét về bút pháp nghệ thuật, các tác phẩm trong bài “Cái tôi – Thế giới độc đáo” có xu hướng thiên về?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong bài “Gai”, thái độ của tác giả đối với “cái tôi” gai góc được thể hiện như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Theo em, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của “cái tôi” được thể hiện trong các tác phẩm của bài học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong bài “Ét-Va Mun-Chơ và tiếng thét”, tác giả sử dụng phương pháp nghị luận chủ yếu nào để phân tích về bức tranh “Tiếng thét”?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Nếu chủ đề của bài học là “Cái tôi – Thế giới độc đáo”, thì nhan đề nào sau đây KHÔNG phù hợp với chủ đề này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong bài “Nguyệt cầm”, hình ảnh “trăng” thường gợi liên tưởng đến điều gì trong văn hóa phương Đông?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong bài “Thời gian”, tác giả sử dụng cặp phạm trù đối lập nào để thể hiện sự hữu hạn của đời người trước vô hạn của thời gian?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong bài “Gai”, tác giả đã mượn hình ảnh “gai” để thể hiện “cái tôi” ở phương diện nào chủ yếu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Bài viết về Edvard Munch và bức tranh “Tiếng thét” có thể được xem là một ví dụ minh họa cho mối quan hệ giữa “cái tôi” nghệ sĩ và “thế giới” như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong bài “Nguyệt cầm”, không gian nghệ thuật chủ yếu được gợi ra là không gian nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Nếu các tác phẩm trong bài học đều thể hiện “cái tôi” độc đáo, thì yếu tố nào tạo nên sự “độc đáo” riêng biệt cho mỗi “cái tôi” đó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong bài “Thời gian”, giọng điệu chủ đạo của bài thơ là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nếu em muốn viết một bài nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật thể hiện rõ “cái tôi” độc đáo, em sẽ chọn tác phẩm nào trong số các tác phẩm đã học trong bài 8?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Theo em, việc học bài “Cái tôi – Thế giới độc đáo” có ý nghĩa gì trong việc bồi dưỡng năng lực cảm thụ văn chương và phát triển “cái tôi” cá nhân của bản thân?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài “Nguyệt cầm”, hình ảnh “trăng ngân” gợi liên tưởng đến điều gì về âm thanh của tiếng đàn?

  • A. Âm thanh trầm bổng, du dương như tiếng sáo.
  • B. Âm thanh trong trẻo, cao vút, lan tỏa như ánh trăng.
  • C. Âm thanh mạnh mẽ, dứt khoát như tiếng trống.
  • D. Âm thanh nhẹ nhàng, êm dịu như tiếng gió.

Câu 2: Bài thơ “Thời gian” của Lưu Trọng Lư thể hiện cái tôi trữ tình như thế nào?

  • A. Cái tôi mạnh mẽ, khẳng khái, hướng ngoại.
  • B. Cái tôi hồn nhiên, tươi vui, yêu đời.
  • C. Cái tôi suy tư, trầm lắng, hướng nội, băn khoăn về thời gian.
  • D. Cái tôi lãng mạn, bay bổng, thoát ly thực tại.

Câu 3: Trong đoạn trích “Ê-va Mun-khơ (Edvard Munch) và tiếng thét”, yếu tố nào sau đây được nhấn mạnh để làm nổi bật sự độc đáo trong phong cách nghệ thuật của Mun-khơ?

  • A. Khả năng biểu hiện mạnh mẽ cảm xúc nội tâm, cá nhân.
  • B. Sự trung thành với hình thức hội họa cổ điển.
  • C. Việc sử dụng màu sắc tươi sáng, rực rỡ.
  • D. Kỹ thuật vẽ tỉ mỉ, chân thực đến từng chi tiết.

Câu 4: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với quan niệm “cái tôi” được thể hiện trong các văn bản đã học ở Bài 8?

  • A. “Cái tôi” là sự hòa nhập, đồng nhất với cộng đồng, tập thể.
  • B. “Cái tôi” chỉ có giá trị khi phục vụ cho những mục tiêu lớn lao.
  • C. “Cái tôi” cần được kiểm soát và hạn chế để tránh sự ích kỷ.
  • D. “Cái tôi” là sự độc đáo, riêng biệt, cần được trân trọng và phát triển.

Câu 5: Trong bài “Gai”, hình ảnh “gai” tượng trưng cho điều gì trong cuộc sống của mỗi người?

  • A. Vẻ đẹp tiềm ẩn, cần được khám phá.
  • B. Những khó khăn, thử thách, điều không hoàn hảo.
  • C. Sức mạnh nội tại, khả năng tự bảo vệ.
  • D. Sự gai góc, xù xì, khó gần của tính cách.

Câu 6: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong bài thơ “Nguyệt cầm” để tạo nên vẻ đẹp huyền ảo, mơ màng?

  • A. Liệt kê và điệp từ.
  • B. Hoán dụ và nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ, tượng trưng và so sánh.
  • D. Nói quá và nói giảm.

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau từ bài “Thời gian”: “Thời gian qua kẽ tay / Làm khô những chiếc lá / Kỷ niệm trong ta / Rơi như tiếng sỏi đá…”. Cảm xúc chủ đạo được thể hiện trong đoạn thơ là gì?

  • A. Vui tươi, phấn khởi.
  • B. Hạnh phúc, mãn nguyện.
  • C. Nhẹ nhàng, thanh thản.
  • D. Buồn bã, tiếc nuối.

Câu 8: Trong văn bản “Ê-va Mun-khơ (Edvard Munch) và tiếng thét”, tác giả đã sử dụng phương thức biểu đạt chính nào để giới thiệu về họa sĩ và tác phẩm?

  • A. Thuyết minh.
  • B. Tự sự.
  • C. Miêu tả.
  • D. Nghị luận.

Câu 9: “Cái tôi – thế giới độc đáo” có thể được hiểu là mối quan hệ như thế nào giữa cá nhân và thế giới xung quanh?

  • A. Sự đối lập và tách biệt hoàn toàn giữa cá nhân và thế giới.
  • B. Sự tương tác, phản ánh và sáng tạo của cá nhân đối với thế giới.
  • C. Sự phụ thuộc hoàn toàn của cá nhân vào thế giới bên ngoài.
  • D. Sự thờ ơ, lãnh đạm của cá nhân đối với thế giới.

Câu 10: Nếu “Nguyệt cầm” tập trung vào thế giới âm thanh, “Thời gian” tập trung vào dòng chảy vô hình, thì bài thơ “Gai” hướng đến khía cạnh độc đáo nào của thế giới?

  • A. Vẻ đẹp hoàn mỹ, lý tưởng của thế giới.
  • B. Sự rộng lớn, bao la của vũ trụ.
  • C. Những điều không hoàn hảo, gai góc, nhưng chân thực của thế giới.
  • D. Sự tĩnh lặng, bình yên của thế giới tự nhiên.

Câu 11: Trong bài “Nguyệt cầm”, hình ảnh “cung đàn” và “ngón tay” gợi lên mối quan hệ như thế nào giữa người nghệ sĩ và nghệ thuật?

  • A. Sự tách biệt, đối lập giữa người nghệ sĩ và công cụ nghệ thuật.
  • B. Sự hòa quyện, đồng điệu, không thể tách rời giữa nghệ sĩ và nghệ thuật.
  • C. Sự thống trị của nghệ thuật đối với người nghệ sĩ.
  • D. Sự phụ thuộc của nghệ thuật vào kỹ năng của người nghệ sĩ.

Câu 12: Nếu phải chọn một từ khóa để tóm tắt chủ đề chung của các văn bản trong Bài 8, từ khóa nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Tập thể.
  • B. Đồng nhất.
  • C. Độc đáo.
  • D. Truyền thống.

Câu 13: Trong bài “Gai”, tác giả sử dụng hình ảnh “gai” để thể hiện thái độ gì đối với những khó khăn trong cuộc sống?

  • A. Trốn tránh, né tránh khó khăn.
  • B. Oán trách, than vãn về khó khăn.
  • C. Chống đối, phủ nhận khó khăn.
  • D. Chấp nhận, đối diện với khó khăn như một phần tất yếu của cuộc sống.

Câu 14: Điểm khác biệt cơ bản trong cách thể hiện “cái tôi” giữa bài thơ “Nguyệt cầm” và “Thời gian” là gì?

  • A. “Nguyệt cầm” hướng ngoại, thể hiện cái tôi hòa nhập với âm nhạc, “Thời gian” hướng nội, thể hiện cái tôi suy tư.
  • B. “Nguyệt cầm” sử dụng thể thơ tự do, “Thời gian” sử dụng thể thơ lục bát.
  • C. “Nguyệt cầm” tập trung vào hình ảnh thiên nhiên, “Thời gian” tập trung vào con người.
  • D. “Nguyệt cầm” thể hiện giọng điệu vui tươi, “Thời gian” thể hiện giọng điệu buồn bã.

Câu 15: Trong bài “Ê-va Mun-khơ (Edvard Munch) và tiếng thét”, tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để giúp người đọc hình dung rõ hơn về bức tranh “Tiếng thét”?

  • A. So sánh với các tác phẩm khác.
  • B. Miêu tả chi tiết, sinh động các yếu tố của bức tranh.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, chuyên môn.
  • D. Phân tích lịch sử ra đời của bức tranh.

Câu 16: Nếu “cái tôi” được ví như một lăng kính, thì “thế giới độc đáo” có thể được hiểu là gì?

  • A. Thế giới khách quan, tồn tại độc lập bên ngoài cá nhân.
  • B. Thế giới ảo, chỉ tồn tại trong tưởng tượng.
  • C. Thế giới được cảm nhận, tái hiện qua lăng kính chủ quan của mỗi cá nhân.
  • D. Thế giới lý tưởng, hoàn hảo mà mọi người đều hướng tới.

Câu 17: Trong bài “Gai”, câu thơ “Gai xù xì, gai góc cạnh / Nhưng vẫn xanh tươi giữa đời” thể hiện điều gì về sức sống của “gai”?

  • A. Sự yếu đuối, dễ tổn thương của “gai”.
  • B. Sức sống mạnh mẽ, bền bỉ, vượt lên trên vẻ ngoài xù xì.
  • C. Vẻ đẹp tiềm ẩn bên trong vẻ ngoài gai góc.
  • D. Khả năng thích nghi với mọi hoàn cảnh sống.

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau từ bài “Nguyệt cầm”: “Trong vườn trăng gió / Hoa ngọc lan đêm / Rơi trắng trên cành / Tiếng đàn bỗng lặng…”. Khung cảnh thiên nhiên trong đoạn thơ gợi cảm giác gì?

  • A. Náo nhiệt, ồn ào.
  • B. U buồn, cô đơn.
  • C. Tĩnh lặng, thanh bình, huyền ảo.
  • D. Mạnh mẽ, dữ dội.

Câu 19: Trong văn bản “Ê-va Mun-khơ (Edvard Munch) và tiếng thét”, mục đích chính của tác giả khi giới thiệu về bức tranh “Tiếng thét” là gì?

  • A. Kể lại cuộc đời của họa sĩ Mun-khơ.
  • B. Phân tích kỹ thuật vẽ tranh của Mun-khơ.
  • C. So sánh bức tranh “Tiếng thét” với các tác phẩm khác.
  • D. Giới thiệu giá trị nghệ thuật và ý nghĩa biểu tượng của bức tranh “Tiếng thét”.

Câu 20: Nếu “thời gian” trong bài thơ cùng tên được nhân hóa thành một dòng chảy, thì dòng chảy ấy mang đặc điểm gì?

  • A. Vô tình, tàn nhẫn, cuốn trôi mọi thứ.
  • B. Êm đềm, nhẹ nhàng, mang lại sự bình yên.
  • C. Vội vã, hối hả, không ngừng nghỉ.
  • D. Chậm rãi, khoan thai, trôi đi từ tốn.

Câu 21: Trong bài “Nguyệt cầm”, tiếng đàn được miêu tả như thế nào?

  • A. Mạnh mẽ, dứt khoát, lấn át mọi âm thanh khác.
  • B. Tinh tế, du dương, hòa quyện với thiên nhiên, gợi cảm xúc.
  • C. Trầm lắng, buồn bã, mang đến cảm giác cô đơn.
  • D. Vui tươi, rộn ràng, tạo không khí náo nhiệt.

Câu 22: Bài thơ “Gai” có thể gợi cho người đọc suy nghĩ gì về giá trị của những điều không hoàn hảo trong cuộc sống?

  • A. Chỉ nên tập trung vào những điều tốt đẹp, hoàn hảo.
  • B. Cần loại bỏ hoàn toàn những điều không hoàn hảo để cuộc sống tốt đẹp hơn.
  • C. Những điều không hoàn hảo cũng có giá trị riêng, làm nên sự phong phú của cuộc sống.
  • D. Sự hoàn hảo mới là mục tiêu duy nhất đáng hướng tới.

Câu 23: Trong bài “Thời gian”, hình ảnh “chiếc lá khô” tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sức sống mới, sự sinh sôi nảy nở.
  • B. Vẻ đẹp tươi tắn, tràn đầy nhựa sống.
  • C. Sự trưởng thành, chín chắn.
  • D. Sự tàn phai, mất mát, những kỷ niệm đã qua.

Câu 24: “Cái tôi” trong “Nguyệt cầm” thể hiện sự gắn bó sâu sắc với loại hình nghệ thuật nào?

  • A. Hội họa.
  • B. Âm nhạc.
  • C. Điêu khắc.
  • D. Văn chương.

Câu 25: Trong văn bản “Ê-va Mun-khơ (Edvard Munch) và tiếng thét”, tác giả đã lý giải điều gì về nguồn gốc ra đời của bức tranh “Tiếng thét”?

  • A. Mong muốn thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Yêu cầu của một nhà sưu tập nghệ thuật.
  • C. Xuất phát từ cảm xúc nội tâm mạnh mẽ, sự khủng hoảng tinh thần.
  • D. Ảnh hưởng từ phong cách hội họa của các họa sĩ khác.

Câu 26: Nếu so sánh “cái tôi” trong các văn bản ở Bài 8 với một bản nhạc, thì bản nhạc ấy sẽ có đặc điểm gì?

  • A. Đa dạng về giai điệu, phong phú về sắc thái, mang đậm dấu ấn cá nhân.
  • B. Đơn điệu, lặp đi lặp lại một giai điệu duy nhất.
  • C. Hài hòa, êm dịu, dễ nghe, phù hợp với mọi người.
  • D. Mạnh mẽ, hào hùng, thể hiện tinh thần tập thể.

Câu 27: Trong bài “Gai”, hình ảnh “mầm non” được nhắc đến ở cuối bài thơ gợi lên hy vọng gì?

  • A. Sự kết thúc, tàn lụi.
  • B. Sự sinh sôi, phát triển, hy vọng vào tương lai.
  • C. Vòng tuần hoàn của cuộc sống.
  • D. Sự trở lại của quá khứ.

Câu 28: Bài thơ “Thời gian” sử dụng thể thơ nào?

  • A. Thơ lục bát.
  • B. Thơ thất ngôn bát cú.
  • C. Thơ tự do.
  • D. Thơ song thất lục bát.

Câu 29: Trong văn bản “Ê-va Mun-khơ (Edvard Munch) và tiếng thét”, tác giả khẳng định giá trị độc đáo nhất của bức tranh “Tiếng thét” nằm ở đâu?

  • A. Kỹ thuật vẽ điêu luyện, tỉ mỉ.
  • B. Màu sắc hài hòa, tươi sáng.
  • C. Bố cục cân đối, chặt chẽ.
  • D. Khả năng biểu hiện chân thực, mạnh mẽ cảm xúc phổ quát của con người.

Câu 30: Nếu chủ đề của Bài 8 là “Cái tôi – Thế giới độc đáo”, thì thông điệp lớn nhất mà bài học muốn gửi đến người đọc là gì?

  • A. Hãy trân trọng sự độc đáo của bản thân và khám phá thế giới theo cách riêng của mình.
  • B. Cần hòa nhập và tuân theo những chuẩn mực chung của xã hội.
  • C. Thế giới khách quan quan trọng hơn thế giới chủ quan của mỗi người.
  • D. Nghệ thuật chỉ là sự sao chép lại thế giới hiện thực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong bài “Nguyệt cầm”, hình ảnh “trăng ngân” gợi liên tưởng đến điều gì về âm thanh của tiếng đàn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Bài thơ “Thời gian” của Lưu Trọng Lư thể hiện cái tôi trữ tình như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong đoạn trích “Ê-va Mun-khơ (Edvard Munch) và tiếng thét”, yếu tố nào sau đây được nhấn mạnh để làm nổi bật sự độc đáo trong phong cách nghệ thuật của Mun-khơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với quan niệm “cái tôi” được thể hiện trong các văn bản đã học ở Bài 8?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong bài “Gai”, hình ảnh “gai” tượng trưng cho điều gì trong cuộc sống của mỗi người?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong bài thơ “Nguyệt cầm” để tạo nên vẻ đẹp huyền ảo, mơ màng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau từ bài “Thời gian”: “Thời gian qua kẽ tay / Làm khô những chiếc lá / Kỷ niệm trong ta / Rơi như tiếng sỏi đá…”. Cảm xúc chủ đạo được thể hiện trong đoạn thơ là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong văn bản “Ê-va Mun-khơ (Edvard Munch) và tiếng thét”, tác giả đã sử dụng phương thức biểu đạt chính nào để giới thiệu về họa sĩ và tác phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: “Cái tôi – thế giới độc đáo” có thể được hiểu là mối quan hệ như thế nào giữa cá nhân và thế giới xung quanh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Nếu “Nguyệt cầm” tập trung vào thế giới âm thanh, “Thời gian” tập trung vào dòng chảy vô hình, thì bài thơ “Gai” hướng đến khía cạnh độc đáo nào của thế giới?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong bài “Nguyệt cầm”, hình ảnh “cung đàn” và “ngón tay” gợi lên mối quan hệ như thế nào giữa người nghệ sĩ và nghệ thuật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Nếu phải chọn một từ khóa để tóm tắt chủ đề chung của các văn bản trong Bài 8, từ khóa nào sau đây phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong bài “Gai”, tác giả sử dụng hình ảnh “gai” để thể hiện thái độ gì đối với những khó khăn trong cuộc sống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Điểm khác biệt cơ bản trong cách thể hiện “cái tôi” giữa bài thơ “Nguyệt cầm” và “Thời gian” là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong bài “Ê-va Mun-khơ (Edvard Munch) và tiếng thét”, tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để giúp người đọc hình dung rõ hơn về bức tranh “Tiếng thét”?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Nếu “cái tôi” được ví như một lăng kính, thì “thế giới độc đáo” có thể được hiểu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong bài “Gai”, câu thơ “Gai xù xì, gai góc cạnh / Nhưng vẫn xanh tươi giữa đời” thể hiện điều gì về sức sống của “gai”?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau từ bài “Nguyệt cầm”: “Trong vườn trăng gió / Hoa ngọc lan đêm / Rơi trắng trên cành / Tiếng đàn bỗng lặng…”. Khung cảnh thiên nhiên trong đoạn thơ gợi cảm giác gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong văn bản “Ê-va Mun-khơ (Edvard Munch) và tiếng thét”, mục đích chính của tác giả khi giới thiệu về bức tranh “Tiếng thét” là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Nếu “thời gian” trong bài thơ cùng tên được nhân hóa thành một dòng chảy, thì dòng chảy ấy mang đặc điểm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong bài “Nguyệt cầm”, tiếng đàn được miêu tả như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Bài thơ “Gai” có thể gợi cho người đọc suy nghĩ gì về giá trị của những điều không hoàn hảo trong cuộc sống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong bài “Thời gian”, hình ảnh “chiếc lá khô” tượng trưng cho điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: “Cái tôi” trong “Nguyệt cầm” thể hiện sự gắn bó sâu sắc với loại hình nghệ thuật nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong văn bản “Ê-va Mun-khơ (Edvard Munch) và tiếng thét”, tác giả đã lý giải điều gì về nguồn gốc ra đời của bức tranh “Tiếng thét”?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Nếu so sánh “cái tôi” trong các văn bản ở Bài 8 với một bản nhạc, thì bản nhạc ấy sẽ có đặc điểm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong bài “Gai”, hình ảnh “mầm non” được nhắc đến ở cuối bài thơ gợi lên hy vọng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Bài thơ “Thời gian” sử dụng thể thơ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong văn bản “Ê-va Mun-khơ (Edvard Munch) và tiếng thét”, tác giả khẳng định giá trị độc đáo nhất của bức tranh “Tiếng thét” nằm ở đâu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu chủ đề của Bài 8 là “Cái tôi – Thế giới độc đáo”, thì thông điệp lớn nhất mà bài học muốn gửi đến người đọc là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu, hình ảnh “trăng ngân” và “cầm reo” gợi lên không gian nghệ thuật như thế nào?

  • A. Không gian tĩnh lặng, vắng vẻ, cô đơn.
  • B. Không gian huyền ảo, mơ màng, tràn đầy âm thanh và ánh sáng.
  • C. Không gian u tối, buồn bã, mang màu sắc chia ly.
  • D. Không gian rộng lớn, hùng vĩ, thể hiện sự bao la của vũ trụ.

Câu 2: Xét bài thơ “Thời gian” của Lamartine (trích trong bài học), biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để thể hiện sự trôi chảy và vô hình của thời gian?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. So sánh

Câu 3: Trong bài “Ét-va Mun-chơ (Edvard Munch) và tiếng thét”, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong phong cách nghệ thuật của Edvard Munch?

  • A. Biểu hiện mạnh mẽ cảm xúc nội tâm.
  • B. Sử dụng đường nét uốn lượn, màu sắc tương phản.
  • C. Tập trung vào các chủ đề về nỗi cô đơn, lo âu, cái chết.
  • D. Miêu tả thế giới khách quan một cách chân thực, tỉ mỉ.

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau từ bài “Gai” của Nguyễn Đình Thi: “Ôi Tổ quốc nếu cần ta chết/ Cho mỗi ngôi nhà ngọn núi con sông…”. Đoạn thơ này thể hiện “cái tôi” trữ tình như thế nào?

  • A. Cái tôi hòa nhập vào cái “ta” chung, sẵn sàng hy sinh vì Tổ quốc.
  • B. Cái tôi cô đơn, lạc lõng, đối diện với sự vô nghĩa của cuộc đời.
  • C. Cái tôi mạnh mẽ, khẳng khái, mang tinh thần phản kháng.
  • D. Cái tôi lãng mạn, bay bổng, hướng đến những giá trị tinh thần cao đẹp.

Câu 5: Trong văn bản nghị luận về tác phẩm nghệ thuật, luận điểm chính cần tập trung vào điều gì?

  • A. Tóm tắt nội dung tác phẩm một cách chi tiết.
  • B. Liệt kê các thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • C. Phân tích giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
  • D. So sánh tác phẩm với các tác phẩm khác cùng thể loại.

Câu 6: Khi giới thiệu về một bài thơ hoặc bức tranh theo lựa chọn cá nhân, yếu tố “cái tôi” được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Sự khách quan trong việc đánh giá giá trị tác phẩm.
  • B. Cảm xúc, suy nghĩ và trải nghiệm cá nhân khi tiếp xúc với tác phẩm.
  • C. Sự tuân thủ các quy tắc và chuẩn mực đánh giá nghệ thuật.
  • D. Khả năng tái hiện chính xác thông tin về tác phẩm.

Câu 7: Trong bài “Nguyệt cầm”, tiếng đàn nguyệt được ví như “giọt sương” và “tơ liễu”. Phép so sánh này gợi ý về đặc tính nào của âm thanh?

  • A. Mạnh mẽ, dứt khoát.
  • B. Rộn ràng, vui tươi.
  • C. Nhẹ nhàng, tinh tế.
  • D. Hào hùng, tráng lệ.

Câu 8: Bài thơ “Thời gian” của Lamartine tập trung thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của con người trước thời gian?

  • A. Hân hoan, lạc quan.
  • B. Thờ ơ, lãnh đạm.
  • C. Tức giận, phản kháng.
  • D. Bâng khuâng, tiếc nuối.

Câu 9: Bức tranh “Tiếng thét” của Edvard Munch thường được diễn giải là biểu tượng cho trạng thái tâm lý nào của con người hiện đại?

  • A. Hạnh phúc, viên mãn.
  • B. Lo âu, hoảng loạn.
  • C. Bình yên, tĩnh lặng.
  • D. Tự do, phóng khoáng.

Câu 10: Trong bài “Gai”, hình ảnh “gai” được sử dụng như một biểu tượng nghệ thuật mang ý nghĩa gì?

  • A. Sức mạnh, ý chí kiên cường vượt qua khó khăn, thử thách.
  • B. Sự yếu đuối, mỏng manh, dễ bị tổn thương.
  • C. Vẻ đẹp kín đáo, tiềm ẩn bên trong.
  • D. Nỗi đau khổ, mất mát trong cuộc đời.

Câu 11: Khi viết văn bản nghị luận về một bài thơ, bố cục thông thường sẽ bao gồm mấy phần chính?

  • A. 2 phần (Mở bài, Kết bài)
  • B. 4 phần (Mở bài, Thân bài 1, Thân bài 2, Kết bài)
  • C. 3 phần (Mở bài, Thân bài, Kết bài)
  • D. 5 phần (Mở bài, Thân bài 1, Thân bài 2, Thân bài 3, Kết bài)

Câu 12: Trong bài “Nguyệt cầm”, từ láy “thánh thót” gợi tả âm thanh của tiếng đàn như thế nào?

  • A. Âm thanh mạnh mẽ, vang dội.
  • B. Âm thanh trong trẻo, nhẹ nhàng.
  • C. Âm thanh trầm bổng, du dương.
  • D. Âm thanh đứt quãng, rời rạc.

Câu 13: Bài thơ “Thời gian” của Lamartine sử dụng thể thơ nào?

  • A. Thơ lục bát
  • B. Thơ thất ngôn bát cú
  • C. Thơ tự do
  • D. Thơ Đường luật

Câu 14: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên “thế giới độc đáo” của mỗi cá nhân?

  • A. Môi trường sống khách quan.
  • B. Các mối quan hệ xã hội.
  • C. Trải nghiệm và cảm xúc cá nhân.
  • D. Thông tin và kiến thức tiếp nhận được.

Câu 15: Trong bài “Gai”, hình ảnh “máu” và “lửa” được sử dụng để gợi tả điều gì về cuộc sống?

  • A. Sự bình yên, tĩnh lặng.
  • B. Sự đấu tranh, hy sinh.
  • C. Sự vui tươi, hạnh phúc.
  • D. Sự cô đơn, buồn bã.

Câu 16: Khi nghe và phản hồi về bài giới thiệu một tác phẩm nghệ thuật, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tôn trọng ý kiến cá nhân, đặt câu hỏi để hiểu sâu hơn.
  • B. Chỉ trích gay gắt nếu không đồng ý với quan điểm.
  • C. Im lặng lắng nghe, không đưa ra bất kỳ phản hồi nào.
  • D. Ngắt lời người nói để trình bày ý kiến của bản thân.

Câu 17: Trong bài “Nguyệt cầm”, hình ảnh “khói trầm” gợi lên không gian và thời gian như thế nào?

  • A. Không gian rộng mở, thời gian hiện tại.
  • B. Không gian náo nhiệt, thời gian trôi nhanh.
  • C. Không gian tĩnh lặng, thời gian chậm rãi, hoài niệm.
  • D. Không gian u ám, thời gian ngừng trệ.

Câu 18: Bài thơ “Thời gian” của Lamartine tập trung vào quy luật nào của thời gian?

  • A. Thời gian tuần hoàn, lặp lại.
  • B. Thời gian tuyến tính, một đi không trở lại.
  • C. Thời gian vô tận, không có điểm dừng.
  • D. Thời gian chủ quan, thay đổi theo cảm xúc.

Câu 19: Bức tranh “Tiếng thét” của Edvard Munch sử dụng màu sắc chủ đạo nào để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ?

  • A. Gam màu nóng (đỏ, vàng, cam).
  • B. Gam màu lạnh (xanh lam, xanh lục).
  • C. Gam màu trung tính (trắng, đen, xám).
  • D. Sự kết hợp hài hòa của nhiều màu sắc.

Câu 20: Trong bài “Gai”, từ “gai” được lặp lại nhiều lần có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề?

  • A. Tạo nhịp điệu vui tươi, sôi động.
  • B. Gây ấn tượng về sự mềm mại, uyển chuyển.
  • C. Làm loãng đi ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh “gai”.
  • D. Nhấn mạnh sự khó khăn, thử thách và ý chí vượt qua.

Câu 21: Khi viết văn bản nghị luận về một bức tranh, cần chú ý phân tích các yếu tố nào của hội họa?

  • A. Cốt truyện, nhân vật, lời thoại.
  • B. Bố cục, màu sắc, đường nét, hình khối.
  • C. Thể thơ, vần, nhịp, điệu.
  • D. Âm thanh, ánh sáng, tiết tấu.

Câu 22: Trong bài “Nguyệt cầm”, không gian “vườn khuya” và tiếng đàn nguyệt gợi liên tưởng đến loại hình nghệ thuật truyền thống nào của Việt Nam?

  • A. Chèo
  • B. Tuồng
  • C. Ca trù
  • D. Cải lương

Câu 23: Bài thơ “Thời gian” của Lamartine thể hiện quan niệm thời gian mang tính chất gì?

  • A. Vĩnh hằng, bất biến.
  • B. Tuần hoàn, khép kín.
  • C. Vô hạn, vô tận.
  • D. Hữu hạn, trôi chảy.

Câu 24: Bức tranh “Tiếng thét” của Edvard Munch thuộc trường phái nghệ thuật nào?

  • A. Ấn tượng
  • B. Biểu hiện
  • C. Lập thể
  • D. Siêu thực

Câu 25: Trong bài “Gai”, hình ảnh “bàn tay” và “khối đá” đối lập nhau gợi lên sự tương phản giữa những yếu tố nào?

  • A. Sự mềm mại và cứng rắn.
  • B. Sự tĩnh lặng và ồn ào.
  • C. Sự sống và cái chết.
  • D. Sự giàu có và nghèo khó.

Câu 26: Khi giới thiệu một tác phẩm nghệ thuật, việc sử dụng ngôn ngữ biểu cảm có vai trò gì?

  • A. Đảm bảo tính khách quan, khoa học.
  • B. Truyền tải cảm xúc và sự yêu thích đến người nghe.
  • C. Giúp người nghe hiểu rõ các thông tin chi tiết về tác phẩm.
  • D. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc về lý luận nghệ thuật.

Câu 27: Trong bài “Nguyệt cầm”, hình ảnh “ly rượu” và “cung đàn” gợi lên không gian và cảm xúc như thế nào?

  • A. Không gian vui tươi, cảm xúc phấn khởi.
  • B. Không gian trang trọng, cảm xúc nghiêm túc.
  • C. Không gian lãng mạn, cảm xúc say đắm.
  • D. Không gian cô đơn, cảm xúc buồn bã.

Câu 28: Bài thơ “Thời gian” của Lamartine gửi gắm thông điệp gì về cách sống của con người?

  • A. Sống chậm rãi, tận hưởng từng khoảnh khắc.
  • B. Sống vội vã, nắm bắt cơ hội.
  • C. Sống ẩn dật, tránh xa thế tục.
  • D. Sống ý nghĩa, trân trọng thời gian.

Câu 29: Bức tranh “Tiếng thét” của Edvard Munch thể hiện sự đối lập giữa yếu tố nào và yếu tố nào?

  • A. Sự tĩnh lặng và chuyển động.
  • B. Sự cá nhân và xã hội.
  • C. Sự tươi sáng và u tối.
  • D. Sự tự do và ràng buộc.

Câu 30: Trong bài “Gai”, “cái tôi” trữ tình được thể hiện qua hình tượng trung tâm nào?

  • A. Hình tượng “gai”.
  • B. Hình tượng “Tổ quốc”.
  • C. Hình tượng “ngọn núi”.
  • D. Hình tượng “con sông”.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong bài thơ “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu, hình ảnh “trăng ngân” và “cầm reo” gợi lên không gian nghệ thuật như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Xét bài thơ “Thời gian” của Lamartine (trích trong bài học), biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để thể hiện sự trôi chảy và vô hình của thời gian?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong bài “Ét-va Mun-chơ (Edvard Munch) và tiếng thét”, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong phong cách nghệ thuật của Edvard Munch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau từ bài “Gai” của Nguyễn Đình Thi: “Ôi Tổ quốc nếu cần ta chết/ Cho mỗi ngôi nhà ngọn núi con sông…”. Đoạn thơ này thể hiện “cái tôi” trữ tình như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong văn bản nghị luận về tác phẩm nghệ thuật, luận điểm chính cần tập trung vào điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Khi giới thiệu về một bài thơ hoặc bức tranh theo lựa chọn cá nhân, yếu tố “cái tôi” được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong bài “Nguyệt cầm”, tiếng đàn nguyệt được ví như “giọt sương” và “tơ liễu”. Phép so sánh này gợi ý về đặc tính nào của âm thanh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Bài thơ “Thời gian” của Lamartine tập trung thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của con người trước thời gian?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Bức tranh “Tiếng thét” của Edvard Munch thường được diễn giải là biểu tượng cho trạng thái tâm lý nào của con người hiện đại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong bài “Gai”, hình ảnh “gai” được sử dụng như một biểu tượng nghệ thuật mang ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Khi viết văn bản nghị luận về một bài thơ, bố cục thông thường sẽ bao gồm mấy phần chính?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong bài “Nguyệt cầm”, từ láy “thánh thót” gợi tả âm thanh của tiếng đàn như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Bài thơ “Thời gian” của Lamartine sử dụng thể thơ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên “thế giới độc đáo” của mỗi cá nhân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong bài “Gai”, hình ảnh “máu” và “lửa” được sử dụng để gợi tả điều gì về cuộc sống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Khi nghe và phản hồi về bài giới thiệu một tác phẩm nghệ thuật, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong bài “Nguyệt cầm”, hình ảnh “khói trầm” gợi lên không gian và thời gian như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Bài thơ “Thời gian” của Lamartine tập trung vào quy luật nào của thời gian?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Bức tranh “Tiếng thét” của Edvard Munch sử dụng màu sắc chủ đạo nào để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong bài “Gai”, từ “gai” được lặp lại nhiều lần có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khi viết văn bản nghị luận về một bức tranh, cần chú ý phân tích các yếu tố nào của hội họa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong bài “Nguyệt cầm”, không gian “vườn khuya” và tiếng đàn nguyệt gợi liên tưởng đến loại hình nghệ thuật truyền thống nào của Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Bài thơ “Thời gian” của Lamartine thể hiện quan niệm thời gian mang tính chất gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Bức tranh “Tiếng thét” của Edvard Munch thuộc trường phái nghệ thuật nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong bài “Gai”, hình ảnh “bàn tay” và “khối đá” đối lập nhau gợi lên sự tương phản giữa những yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Khi giới thiệu một tác phẩm nghệ thuật, việc sử dụng ngôn ngữ biểu cảm có vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong bài “Nguyệt cầm”, hình ảnh “ly rượu” và “cung đàn” gợi lên không gian và cảm xúc như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Bài thơ “Thời gian” của Lamartine gửi gắm thông điệp gì về cách sống của con người?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Bức tranh “Tiếng thét” của Edvard Munch thể hiện sự đối lập giữa yếu tố nào và yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong bài “Gai”, “cái tôi” trữ tình được thể hiện qua hình tượng trung tâm nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn học, khái niệm “cái tôi” thường được thể hiện qua những phương diện nào của nhân vật?

  • A. Ngoại hình, xuất thân gia đình và nghề nghiệp.
  • B. Mối quan hệ xã hội, địa vị và tài sản.
  • C. Phong cách ăn mặc, sở thích cá nhân và thói quen.
  • D. Thế giới nội tâm, quan điểm cá nhân và hành động.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau:

“Ta là một, là riêng, là thứ nhất
Không có ai bè bạn nổi cùng ta.”

(Trích “Đây thôn Vĩ Dạ” - Hàn Mặc Tử)

Đoạn thơ trên thể hiện “cái tôi” của chủ thể trữ tình như thế nào?

  • A. “Cái tôi” hòa nhập, đồng điệu với thiên nhiên và con người.
  • B. “Cái tôi” cô đơn, ý thức về sự độc đáo và khác biệt.
  • C. “Cái tôi” mạnh mẽ, khẳng khái và đầy tự tin.
  • D. “Cái tôi” hướng ngoại, yêu thích sự náo nhiệt và đông vui.

Câu 3: Trong truyện ngắn “Chí Phèo” của Nam Cao, “cái tôi” của Chí Phèo bị biến dạng và tha hóa chủ yếu do nguyên nhân nào?

  • A. Do bản chất hung hăng, côn đồ của Chí Phèo.
  • B. Do ảnh hưởng từ những người bạn xấu xung quanh.
  • C. Do sự áp bức của xã hội phong kiến và địa chủ.
  • D. Do Chí Phèo thiếu ý chí vươn lên trong cuộc sống.

Câu 4: “Thế giới độc đáo” trong văn chương được hiểu là gì?

  • A. Cách nhà văn nhìn nhận, cảm thụ và tái hiện hiện thực một cách riêng biệt.
  • B. Thế giới quan và nhân sinh quan tiến bộ của nhà văn.
  • C. Khả năng xây dựng cốt truyện hấp dẫn và ly kỳ của nhà văn.
  • D. Sự am hiểu sâu sắc về lịch sử và văn hóa của nhà văn.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên “thế giới độc đáo” của một tác giả văn học?

  • A. Giọng điệu và phong cách ngôn ngữ riêng biệt.
  • B. Hệ thống thi pháp và bút pháp nghệ thuật độc đáo.
  • C. Sự tuân thủ tuyệt đối các quy tắc và khuôn mẫu chung.
  • D. Quan điểm thẩm mỹ và nhân sinh quan khác biệt.

Câu 6: So sánh “cái tôi” trữ tình trong thơ mới và thơ trung đại, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Thơ mới sử dụng thể thơ tự do, thơ trung đại sử dụng thể thơ Đường luật.
  • B. Thơ mới đề cao “cái tôi” cá nhân, thơ trung đại đề cao “cái tôi” mang tính cộng đồng.
  • C. Thơ mới tập trung vào đề tài tình yêu, thơ trung đại tập trung vào đề tài thiên nhiên.
  • D. Thơ mới sử dụng ngôn ngữ hiện đại, thơ trung đại sử dụng ngôn ngữ cổ kính.

Câu 7: Trong bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu, “cái tôi” trữ tình thể hiện khát vọng gì?

  • A. Khát vọng sống mãnh liệt, tận hưởng cuộc sống tươi đẹp.
  • B. Khát vọng hòa nhập vào thiên nhiên bao la, vĩnh hằng.
  • C. Khát vọng tìm kiếm ý nghĩa cuộc đời và giá trị bản thân.
  • D. Khát vọng thoát khỏi sự ràng buộc của xã hội và thời gian.

Câu 8: Nhận định nào sau đây đúng nhất về mối quan hệ giữa “cái tôi” và “thế giới độc đáo” trong văn học?

  • A. “Cái tôi” và “thế giới độc đáo” là hai phạm trù hoàn toàn tách biệt.
  • B. “Thế giới độc đáo” quyết định sự hình thành và phát triển của “cái tôi”.
  • C. “Cái tôi” và “thế giới độc đáo” tồn tại song song, không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • D. “Cái tôi” là nền tảng, nguồn gốc của “thế giới độc đáo” trong văn học.

Câu 9: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, “thế giới độc đáo” được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Cốt truyện độc đáo, mới lạ và hấp dẫn.
  • B. Cảm quan tinh tế, nhẹ nhàng, giàu chất thơ về cuộc sống.
  • C. Hệ thống nhân vật đa dạng, phong phú và sinh động.
  • D. Ngôn ngữ kể chuyện hóm hỉnh, dí dỏm và giàu tính trào phúng.

Câu 10: Biện pháp nghệ thuật nào thường được các nhà văn sử dụng để thể hiện “cái tôi” của nhân vật một cách sâu sắc nhất?

  • A. Miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • B. Miêu tả hành động nhân vật.
  • C. Miêu tả nội tâm nhân vật.
  • D. Miêu tả lời thoại nhân vật.

Câu 11: “Cái tôi” trong văn học có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của văn học?

  • A. Hạn chế sự sáng tạo của nhà văn, khiến văn học trở nên chủ quan.
  • B. Tạo nên sự đa dạng, phong phú và mới mẻ cho văn học.
  • C. Làm mất đi tính khách quan và chân thực của văn học.
  • D. Khiến văn học xa rời đời sống thực tế và những vấn đề xã hội.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:

“Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi.”

(Trích “Vội vàng” - Xuân Diệu)

Đoạn thơ thể hiện “thế giới độc đáo” của Xuân Diệu qua cảm xúc nào?

  • A. Cảm xúc yêu đời, lạc quan và tràn đầy hy vọng.
  • B. Cảm xúc buồn bã, bi quan và chán chường cuộc sống.
  • C. Cảm xúc tiếc nuối thời gian, muốn níu giữ vẻ đẹp.
  • D. Cảm xúc phẫn nộ, bất mãn với cuộc đời và xã hội.

Câu 13: Trong bài “Thu điếu” của Nguyễn Khuyến, “cái tôi” của nhà thơ được thể hiện kín đáo qua yếu tố nào?

  • A. Lời thơ giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời thường.
  • B. Hình ảnh thơ tươi sáng, sinh động và giàu sức gợi.
  • C. Giọng thơ mạnh mẽ, dứt khoát và đầy tính khẳng định.
  • D. Tâm trạng cô đơn, buồn bã, man mác trước cảnh thu.

Câu 14: Phong cách nghệ thuật độc đáo của nhà văn Nam Cao được xây dựng trên cơ sở nào?

  • A. Sự ảnh hưởng từ văn học lãng mạn phương Tây.
  • B. Sự kết hợp giữa bút pháp hiện thực và lòng nhân đạo.
  • C. Khả năng sử dụng ngôn ngữ trào phúng, hài hước.
  • D. Sự am hiểu sâu sắc về văn hóa dân gian truyền thống.

Câu 15: Trong truyện “Vợ nhặt” của Kim Lân, “cái tôi” của nhân vật Tràng thể hiện phẩm chất gì nổi bật?

  • A. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân và gia đình.
  • B. Sự cam chịu, chấp nhận số phận nghiệt ngã.
  • C. Lòng nhân hậu, sự cưu mang và khát vọng sống.
  • D. Sự liều lĩnh, bất chấp mọi khó khăn nguy hiểm.

Câu 16: Theo em, yếu tố nào quan trọng nhất để tạo nên một “thế giới độc đáo” trong thơ?

  • A. Cảm xúc và trải nghiệm cá nhân sâu sắc.
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ độc đáo, mới lạ.
  • C. Tuân thủ chặt chẽ các quy tắc niêm luật của thơ.
  • D. Lựa chọn đề tài mới mẻ, chưa ai khai thác.

Câu 17: “Cái tôi” của nhân vật “tôi” trong truyện ngắn “Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh” của Nguyễn Nhật Ánh được thể hiện qua góc nhìn như thế nào về thế giới xung quanh?

  • A. Góc nhìn bi quan, u ám và đầy thất vọng.
  • B. Góc nhìn trẻ thơ, trong sáng, hồn nhiên và yêu thương.
  • C. Góc nhìn phê phán, châm biếm và đầy tính tố cáo.
  • D. Góc nhìn lý trí, khách quan và khoa học.

Câu 18: Trong văn nghị luận, “cái tôi” của người viết được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Cách sử dụng dẫn chứng và số liệu.
  • B. Bố cục và kết cấu bài viết.
  • C. Vốn kiến thức và sự hiểu biết về vấn đề.
  • D. Quan điểm, lập trường và giọng điệu nghị luận.

Câu 19: “Thế giới độc đáo” trong văn học giúp người đọc điều gì?

  • A. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về cuộc đời và số phận của nhà văn.
  • B. Giúp người đọc nắm vững kiến thức về lịch sử và văn hóa.
  • C. Mở rộng nhận thức, làm phong phú trải nghiệm và nuôi dưỡng tâm hồn.
  • D. Giúp người đọc giải trí và thư giãn sau những giờ làm việc căng thẳng.

Câu 20: Trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh, “cái tôi” của người phụ nữ được thể hiện qua hình tượng nào?

  • A. Hình tượng “sóng”
  • B. Hình tượng “em”
  • C. Hình tượng “biển”
  • D. Hình tượng “thuyền”

Câu 21: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện “cái tôi” giữa một nhà văn hiện thực và một nhà văn lãng mạn.

  • A. Nhà văn hiện thực tập trung vào miêu tả ngoại hình, nhà văn lãng mạn tập trung vào miêu tả nội tâm.
  • B. Nhà văn hiện thực sử dụng ngôn ngữ giản dị, nhà văn lãng mạn sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ.
  • C. Nhà văn hiện thực thể hiện “cái tôi” gắn với hiện thực, nhà văn lãng mạn thể hiện “cái tôi” hướng nội.
  • D. Nhà văn hiện thực đề cao lý trí, nhà văn lãng mạn đề cao cảm xúc.

Câu 22: “Cái tôi” và “thế giới độc đáo” có vai trò gì trong việc đánh giá giá trị của một tác phẩm văn học?

  • A. Không có vai trò gì, giá trị tác phẩm chỉ phụ thuộc vào nội dung phản ánh.
  • B. Chỉ có vai trò thứ yếu, giá trị tác phẩm phụ thuộc vào hình thức nghệ thuật.
  • C. Chỉ có vai trò trong việc đánh giá phong cách nhà văn, không ảnh hưởng đến giá trị tác phẩm.
  • D. Là tiêu chí quan trọng đánh giá sự sáng tạo và dấu ấn riêng của nhà văn.

Câu 23: Trong truyện cổ tích, “cái tôi” của nhân vật thường được thể hiện thông qua hành động nào?

  • A. Lời nói và suy nghĩ của nhân vật.
  • B. Hành động đấu tranh chống lại cái ác, bảo vệ cái thiện.
  • C. Mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • D. Ngoại hình và xuất thân của nhân vật.

Câu 24: “Thế giới độc đáo” của một tác phẩm văn học có thể chịu ảnh hưởng từ yếu tố nào sau đây của tác giả?

  • A. Xuất thân gia đình và địa vị xã hội.
  • B. Trình độ học vấn và kiến thức chuyên môn.
  • C. Sở thích cá nhân và thói quen sinh hoạt.
  • D. Thế giới quan, nhân sinh quan và kinh nghiệm sống.

Câu 25: Trong đoạn trích “Hạnh phúc của một tang gia” (trích “Số đỏ” của Vũ Trọng Phụng), “cái tôi” trào phúng của tác giả thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Ngôn ngữ châm biếm, đả kích sâu cay.
  • B. Xây dựng tình huống truyện hài hước, trớ trêu.
  • C. Miêu tả chân dung nhân vật lố lăng, kệch cỡm.
  • D. Sử dụng yếu tố phóng đại, cường điệu.

Câu 26: So sánh “thế giới độc đáo” trong truyện ngắn của Nguyễn Tuân và Thạch Lam, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Nguyễn Tuân tập trung vào đề tài lịch sử, Thạch Lam tập trung vào đề tài đời thường.
  • B. Nguyễn Tuân thiên về vẻ đẹp tài hoa, uyên bác, Thạch Lam thiên về vẻ đẹp nhẹ nhàng, tinh tế.
  • C. Nguyễn Tuân sử dụng ngôn ngữ góc cạnh, Thạch Lam sử dụng ngôn ngữ mềm mại.
  • D. Nguyễn Tuân thể hiện “cái tôi” mạnh mẽ, Thạch Lam thể hiện “cái tôi” kín đáo.

Câu 27: Trong bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận, “cái tôi” của nhà thơ hòa nhập với “thế giới độc đáo” nào?

  • A. Thế giới độc đáo mang vẻ đẹp hiện đại, năng động và tràn đầy sức sống.
  • B. Thế giới độc đáo mang vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ và bi tráng.
  • C. Thế giới độc đáo mang vẻ đẹp buồn bã, cô đơn, rộng lớn và cổ điển.
  • D. Thế giới độc đáo mang vẻ đẹp tươi vui, nhộn nhịp và đời thường.

Câu 28: Để khám phá “thế giới độc đáo” của một nhà văn, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào nhất trong tác phẩm?

  • A. Cốt truyện và hệ thống nhân vật.
  • B. Đề tài và chủ đề tác phẩm.
  • C. Bối cảnh không gian và thời gian.
  • D. Phong cách nghệ thuật và giọng điệu riêng.

Câu 29: “Cái tôi” trong văn học có thể được xem là phương tiện để nhà văn thực hiện chức năng nào của văn học?

  • A. Chức năng giáo dục và đạo đức.
  • B. Chức năng thẩm mỹ và nhận thức.
  • C. Chức năng giải trí và thư giãn.
  • D. Chức năng thông tin và truyền thông.

Câu 30: Trong bài “Chiều tối” (trích “Nhật kí trong tù” của Hồ Chí Minh), “cái tôi” của người tù cách mạng thể hiện điều gì?

  • A. Nỗi buồn cô đơn, nhớ nhà, nhớ quê hương.
  • B. Sự mệt mỏi, chán chường và bất lực trước hoàn cảnh.
  • C. Tinh thần lạc quan, ý chí vượt lên hoàn cảnh ngục tù.
  • D. Khát vọng tự do, mong muốn thoát khỏi cảnh tù đày.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong văn học, khái niệm “cái tôi” thường được thể hiện qua những phương diện nào của nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau:

“Ta là một, là riêng, là thứ nhất
Không có ai bè bạn nổi cùng ta.”

(Trích “Đây thôn Vĩ Dạ” - Hàn Mặc Tử)

Đoạn thơ trên thể hiện “cái tôi” của chủ thể trữ tình như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong truyện ngắn “Chí Phèo” của Nam Cao, “cái tôi” của Chí Phèo bị biến dạng và tha hóa chủ yếu do nguyên nhân nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: “Thế giới độc đáo” trong văn chương được hiểu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên “thế giới độc đáo” của một tác giả văn học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: So sánh “cái tôi” trữ tình trong thơ mới và thơ trung đại, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu, “cái tôi” trữ tình thể hiện khát vọng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Nhận định nào sau đây đúng nhất về mối quan hệ giữa “cái tôi” và “thế giới độc đáo” trong văn học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, “thế giới độc đáo” được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Biện pháp nghệ thuật nào thường được các nhà văn sử dụng để thể hiện “cái tôi” của nhân vật một cách sâu sắc nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: “Cái tôi” trong văn học có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của văn học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:

“Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi.”

(Trích “Vội vàng” - Xuân Diệu)

Đoạn thơ thể hiện “thế giới độc đáo” của Xuân Diệu qua cảm xúc nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong bài “Thu điếu” của Nguyễn Khuyến, “cái tôi” của nhà thơ được thể hiện kín đáo qua yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Phong cách nghệ thuật độc đáo của nhà văn Nam Cao được xây dựng trên cơ sở nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong truyện “Vợ nhặt” của Kim Lân, “cái tôi” của nhân vật Tràng thể hiện phẩm chất gì nổi bật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Theo em, yếu tố nào quan trọng nhất để tạo nên một “thế giới độc đáo” trong thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: “Cái tôi” của nhân vật “tôi” trong truyện ngắn “Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh” của Nguyễn Nhật Ánh được thể hiện qua góc nhìn như thế nào về thế giới xung quanh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong văn nghị luận, “cái tôi” của người viết được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: “Thế giới độc đáo” trong văn học giúp người đọc điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh, “cái tôi” của người phụ nữ được thể hiện qua hình tượng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện “cái tôi” giữa một nhà văn hiện thực và một nhà văn lãng mạn.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: “Cái tôi” và “thế giới độc đáo” có vai trò gì trong việc đánh giá giá trị của một tác phẩm văn học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong truyện cổ tích, “cái tôi” của nhân vật thường được thể hiện thông qua hành động nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: “Thế giới độc đáo” của một tác phẩm văn học có thể chịu ảnh hưởng từ yếu tố nào sau đây của tác giả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong đoạn trích “Hạnh phúc của một tang gia” (trích “Số đỏ” của Vũ Trọng Phụng), “cái tôi” trào phúng của tác giả thể hiện rõ nhất qua điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: So sánh “thế giới độc đáo” trong truyện ngắn của Nguyễn Tuân và Thạch Lam, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận, “cái tôi” của nhà thơ hòa nhập với “thế giới độc đáo” nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để khám phá “thế giới độc đáo” của một nhà văn, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào nhất trong tác phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: “Cái tôi” trong văn học có thể được xem là phương tiện để nhà văn thực hiện chức năng nào của văn học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong bài “Chiều tối” (trích “Nhật kí trong tù” của Hồ Chí Minh), “cái tôi” của người tù cách mạng thể hiện điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu, hình ảnh “Trăng nhập vào dây cung nguyệt” gợi lên cảm xúc và không gian nghệ thuật như thế nào?

  • A. Sự cô đơn, tĩnh lặng của đêm trăng.
  • B. Sự hòa quyện giữa thiên nhiên và âm nhạc, tạo nên vẻ đẹp huyền ảo, lãng mạn.
  • C. Nỗi buồn chia ly, xa cách trong tình yêu.
  • D. Ánh sáng rực rỡ, tràn đầy năng lượng của trăng.

Câu 2: Bài thơ “Thời gian” của P. Neruda sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để thể hiện sự trôi chảy và tính chất vô hình của thời gian?

  • A. So sánh và tương phản
  • B. Liệt kê và điệp ngữ
  • C. Ẩn dụ và nhân hóa
  • D. Hoán dụ và nói quá

Câu 3: Trong bài “Gai” của Xuân Quỳnh, hình ảnh “gai” tượng trưng cho điều gì trong mối quan hệ giữa cái tôi cá nhân và thế giới?

  • A. Những tổn thương, khó khăn và sự phòng vệ của cái tôi cá nhân khi đối diện với thế giới.
  • B. Vẻ đẹp tiềm ẩn, sức sống mãnh liệt của thiên nhiên.
  • C. Sự mạnh mẽ, kiên cường và khả năng tự bảo vệ của con người.
  • D. Những điều tốt đẹp, tích cực mà thế giới mang lại cho con người.

Câu 4: Bức tranh “Tiếng thét” của Edvard Munch được phân tích trong bài học thể hiện điều gì về “cái tôi” của người nghệ sĩ và mối quan hệ với thế giới?

  • A. Sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên tươi đẹp.
  • B. Niềm vui và sự lạc quan trong cuộc sống hiện đại.
  • C. Khát vọng vươn lên, chinh phục thế giới của con người.
  • D. Sự khủng hoảng, cô đơn và tiếng kêu cứu của cái tôi cá nhân trong thế giới hiện đại.

Câu 5: Trong văn bản “Ét-va Mun-chơ (Edvard Munch) và ‘Tiếng thét’”, tác giả tập trung làm nổi bật khía cạnh nào trong cuộc đời và sự nghiệp của Munch để giải thích nguồn gốc của tác phẩm?

  • A. Sự ảnh hưởng của trường phái hội họa Ấn tượng.
  • B. Những bi kịch cá nhân và nỗi đau tinh thần trong cuộc đời Munch.
  • C. Kỹ thuật vẽ độc đáo và sáng tạo của Munch.
  • D. Sự đón nhận và phê bình của công chúng đối với tác phẩm của Munch.

Câu 6: Nếu “Nguyệt cầm” tập trung vào thế giới nội tâm lãng mạn, “Thời gian” nghiêng về suy tư triết lý, thì “Gai” thể hiện khía cạnh nào của “cái tôi”?

  • A. Sức mạnh và sự kiên cường của cái tôi.
  • B. Sự hòa hợp và thống nhất của cái tôi với thế giới.
  • C. Sự mong manh, dễ tổn thương nhưng vẫn khao khát yêu thương của cái tôi.
  • D. Sự nổi loạn và phá cách của cái tôi trước những quy chuẩn xã hội.

Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung trong cách các tác giả thể hiện “cái tôi” ở các văn bản đã học trong bài 8?

  • A. Sự độc đáo, riêng biệt trong cảm xúc và suy tư.
  • B. Sự chú trọng đến thế giới nội tâm, cảm xúc cá nhân.
  • C. Sự đa dạng trong hình thức và ngôn ngữ thể hiện.
  • D. Sử dụng hình thức tự truyện để trực tiếp bày tỏ cái tôi.

Câu 8: Nếu bạn được yêu cầu viết một bài nghị luận về sự cần thiết của việc trân trọng “cái tôi” độc đáo của mỗi người trong xã hội hiện đại, luận điểm nào sau đây sẽ KHÔNG phù hợp để đưa vào bài?

  • A. Trân trọng “cái tôi” độc đáo giúp mỗi cá nhân phát huy tối đa tiềm năng của mình.
  • B. Xã hội đa dạng và phát triển hơn khi mỗi “cái tôi” được tôn trọng.
  • C. Để đảm bảo sự ổn định xã hội, “cái tôi” cá nhân cần hòa tan vào tập thể, tránh sự khác biệt.
  • D. Trân trọng “cái tôi” là tiền đề cho sự sáng tạo và đổi mới trong mọi lĩnh vực.

Câu 9: Trong phần Thực hành tiếng Việt, biện pháp tu từ “ẩn dụ” được định nghĩa là gì?

  • A. Biện pháp phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng được miêu tả.
  • B. Biện pháp gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng.
  • C. Biện pháp sử dụng từ ngữ trái nghĩa để diễn tả ý ngược lại, nhằm nhấn mạnh.
  • D. Biện pháp lặp lại một từ ngữ hoặc cụm từ để tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý.

Câu 10: Câu thơ “Thuyền về bến lại sầu muộn vây” sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 11: Trong bài “Nguyệt cầm”, hình ảnh “hoa tàn” có thể được xem là ẩn dụ cho điều gì?

  • A. Sự tàn phai, héo úa của vẻ đẹp và thời gian.
  • B. Sức sống mãnh liệt, vươn lên từ khó khăn.
  • C. Niềm vui và hạnh phúc trong tình yêu.
  • D. Sự khởi đầu mới, tươi sáng.

Câu 12: Viết một đoạn văn nghị luận ngắn (khoảng 5-7 câu) phân tích một đặc điểm nổi bật của “cái tôi” được thể hiện trong bài thơ “Gai”. Đâu là câu chủ đề phù hợp nhất cho đoạn văn này?

  • A. Bài thơ “Gai” thể hiện một cái tôi mạnh mẽ và đầy bản lĩnh.
  • B. Trong bài “Gai”, “cái tôi” hiện lên vừa yếu đuối, tổn thương, vừa khao khát yêu thương.
  • C. “Cái tôi” trong “Gai” thể hiện sự nổi loạn và bất cần đời.
  • D. Bài thơ “Gai” tập trung miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên qua lăng kính chủ quan.

Câu 13: Trong bài “Thời gian”, P. Neruda viết: “Thời gian ơi, mi là ai? / Mi là dòng sông hay là vực thẳm?”. Câu hỏi tu từ này có tác dụng gì?

  • A. Để khẳng định thời gian là một dòng chảy tuyến tính.
  • B. Để bác bỏ quan niệm thời gian là vô hình.
  • C. Để thể hiện sự trăn trở, khám phá về bản chất bí ẩn, khó nắm bắt của thời gian.
  • D. Để tạo ra sự đối thoại trực tiếp với thời gian.

Câu 14: Nếu bạn muốn giới thiệu bài thơ “Nguyệt cầm” cho một người bạn, bạn sẽ tập trung vào điểm đặc sắc nào nhất của bài thơ để thu hút sự chú ý?

  • A. Cốt truyện độc đáo và hấp dẫn của bài thơ.
  • B. Không gian nghệ thuật huyền ảo, lãng mạn và âm hưởng du dương, trầm buồn của bài thơ.
  • C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • D. Ngôn ngữ thơ giản dị, gần gũi với đời sống thường ngày.

Câu 15: Trong bài viết nghị luận về một tác phẩm văn học, bố cục ba phần (Mở bài, Thân bài, Kết bài) có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Giúp người viết dễ dàng thể hiện cảm xúc cá nhân.
  • C. Đảm bảo sự mạch lạc, rõ ràng, giúp triển khai luận điểm một cách chặt chẽ và đầy đủ.
  • D. Để bài viết giống với các bài văn mẫu.

Câu 16: Nếu bạn muốn viết bài nghị luận phân tích bài thơ “Gai”, bạn sẽ chọn luận điểm nào làm trọng tâm?

  • A. Phân tích vẻ đẹp hình thức và ngôn ngữ độc đáo của bài thơ.
  • B. So sánh “Gai” với các bài thơ khác của Xuân Quỳnh.
  • C. Tìm hiểu bối cảnh ra đời và ảnh hưởng của bài thơ.
  • D. Phân tích sự phức tạp trong cảm xúc của cái tôi được thể hiện qua hình ảnh “gai”.

Câu 17: Khi nghe bạn trình bày bài giới thiệu về một tác phẩm nghệ thuật, thái độ phản hồi tích cực và hiệu quả nhất là gì?

  • A. Ngắt lời bạn để đưa ra ý kiến cá nhân ngay lập tức.
  • B. Lắng nghe chăm chú, đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn và đưa ra nhận xét, góp ý mang tính xây dựng.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tìm ra lỗi sai trong bài trình bày của bạn.
  • D. Im lặng và không có bất kỳ phản ứng nào.

Câu 18: Trong bài “Ét-va Mun-chơ (Edvard Munch) và ‘Tiếng thét’”, tác giả sử dụng phương pháp thuyết minh nào là chủ yếu?

  • A. Phân tích, giải thích
  • B. Miêu tả, biểu cảm
  • C. So sánh, đối chiếu
  • D. Kể chuyện, hồi tưởng

Câu 19: Nếu “cái tôi” trong “Nguyệt cầm” hướng nội, tìm kiếm sự hòa hợp với thiên nhiên và âm nhạc, thì “cái tôi” trong “Tiếng thét” lại hướng ngoại như thế nào?

  • A. Hướng ngoại bằng sự hòa nhập và khám phá thế giới.
  • B. Hướng ngoại bằng sự khẳng định sức mạnh bản thân trước thế giới.
  • C. Hướng ngoại bằng sự thờ ơ, tách biệt khỏi thế giới.
  • D. Hướng ngoại bằng sự đối diện, phản kháng với thế giới bên ngoài đầy xa lạ, bất an.

Câu 20: Trong bài “Gai”, từ “gai” vừa mang nghĩa tả thực vừa mang nghĩa biểu tượng. Hãy phân biệt hai lớp nghĩa này.

  • A. Nghĩa tả thực và nghĩa ẩn dụ đều chỉ vẻ đẹp bên ngoài của sự vật.
  • B. Nghĩa tả thực chỉ sự vật cụ thể, nghĩa biểu tượng chỉ tính cách nhân vật.
  • C. Nghĩa tả thực là vật nhọn trên cây, nghĩa biểu tượng là sự tổn thương, phòng vệ trong tâm hồn.
  • D. Hai lớp nghĩa này hoàn toàn đồng nhất và không có sự khác biệt.

Câu 21: Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: “Bài thơ ‘Thời gian’ của P. Neruda giúp chúng ta suy ngẫm về sự _________ của thời gian đối với đời người.”

  • A. vĩnh cửu
  • B. vô thường
  • C. bất biến
  • D. tuần hoàn

Câu 22: Trong các tác phẩm đã học, yếu tố “độc đáo” của “cái tôi” thường được thể hiện rõ nhất qua phương diện nào?

  • A. Ngoại hình và hành động
  • B. Hoàn cảnh sống và xuất thân
  • C. Cảm xúc, suy tư và giọng điệu cá nhân
  • D. Mối quan hệ với những người xung quanh

Câu 23: Nếu ví “cái tôi” trong “Nguyệt cầm” là một bản nhạc dịu dàng, thì “cái tôi” trong “Tiếng thét” sẽ giống với loại hình âm thanh nào?

  • A. Tiếng mưa rơi
  • B. Tiếng gió thổi nhẹ
  • C. Tiếng chim hót
  • D. Tiếng thét gào, âm thanh chói tai

Câu 24: Trong bài “Gai”, hình ảnh “mặt trời” cuối bài thơ có ý nghĩa gì?

  • A. Sự hủy diệt và tàn lụi.
  • B. Hy vọng, ánh sáng và niềm tin vào tình yêu thương.
  • C. Sự cô đơn và tuyệt vọng.
  • D. Vẻ đẹp rực rỡ nhưng ngắn ngủi.

Câu 25: Hãy sắp xếp các bước viết bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học theo trình tự hợp lý: (1) Lập dàn ý, (2) Tìm hiểu đề, (3) Viết bài, (4) Sửa chữa, hoàn thiện.

  • A. (1) – (2) – (3) – (4)
  • B. (2) – (3) – (1) – (4)
  • C. (2) – (1) – (3) – (4)
  • D. (4) – (3) – (2) – (1)

Câu 26: Trong bài “Thời gian”, P. Neruda sử dụng nhiều hình ảnh tương phản. Hãy chỉ ra một cặp hình ảnh tương phản tiêu biểu và phân tích tác dụng của nó.

  • A. “Dòng sông” và “vực thẳm” – thể hiện sự biến đổi, đa dạng và khó đoán định của thời gian.
  • B. “Ánh sáng” và “bóng tối” – gợi tả sự đối lập giữa ngày và đêm.
  • C. “Nhanh” và “chậm” – nhấn mạnh tốc độ trôi chảy khác nhau của thời gian.
  • D. “Mặt đất” và “bầu trời” – tạo không gian rộng lớn, bao la của thời gian.

Câu 27: Nếu bạn là họa sĩ và muốn vẽ tranh minh họa cho bài thơ “Gai”, bạn sẽ chọn hình ảnh nào làm chủ đạo và sử dụng gam màu nào?

  • A. Hình ảnh dòng sông êm đềm, gam màu xanh dương.
  • B. Hình ảnh cây xương rồng với những chiếc gai sắc nhọn, gam màu trầm ấm hoặc tương phản.
  • C. Hình ảnh mặt trăng tròn vành vạnh, gam màu trắng sáng.
  • D. Hình ảnh đám mây bồng bềnh, gam màu pastel nhẹ nhàng.

Câu 28: Trong bài “Nguyệt cầm”, âm thanh tiếng đàn nguyệt có vai trò gì trong việc thể hiện “cái tôi” của chủ thể trữ tình?

  • A. Là phương tiện để thể hiện thế giới nội tâm, cảm xúc lãng mạn, cô đơn của chủ thể trữ tình.
  • B. Tạo ra sự đối lập với thiên nhiên bên ngoài.
  • C. Làm nền cho những hành động mạnh mẽ, dứt khoát.
  • D. Giúp che giấu cảm xúc thật của chủ thể trữ tình.

Câu 29: So sánh giọng điệu chủ đạo trong bài “Nguyệt cầm” và bài “Gai”.

  • A. Cả hai bài thơ đều có giọng điệu mạnh mẽ, khẳng khái.
  • B. “Nguyệt cầm” giọng điệu nhẹ nhàng, trầm buồn; “Gai” giọng điệu vừa mạnh mẽ vừa yếu đuối, phức tạp.
  • C. Cả hai bài thơ đều có giọng điệu vui tươi, lạc quan.
  • D. “Nguyệt cầm” giọng điệu giễu nhại, hài hước; “Gai” giọng điệu trang trọng, nghiêm túc.

Câu 30: Từ việc tìm hiểu các văn bản trong bài 8, bạn rút ra bài học gì về việc thể hiện “cái tôi” và hòa nhập với “thế giới độc đáo” của mỗi người?

  • A. “Cái tôi” và “thế giới độc đáo” là hai phạm trù tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • B. Chỉ cần tập trung phát triển “cái tôi” mà không cần quan tâm đến thế giới xung quanh.
  • C. Cần trân trọng sự độc đáo của bản thân và người khác, tìm cách thể hiện “cái tôi” một cách tích cực và hài hòa với thế giới.
  • D. “Thế giới độc đáo” của mỗi người là yếu tố cản trở sự phát triển của “cái tôi”.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong bài “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu, hình ảnh “Trăng nhập vào dây cung nguyệt” gợi lên cảm xúc và không gian nghệ thuật như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Bài thơ “Thời gian” của P. Neruda sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để thể hiện sự trôi chảy và tính chất vô hình của thời gian?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong bài “Gai” của Xuân Quỳnh, hình ảnh “gai” tượng trưng cho điều gì trong mối quan hệ giữa cái tôi cá nhân và thế giới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Bức tranh “Tiếng thét” của Edvard Munch được phân tích trong bài học thể hiện điều gì về “cái tôi” của người nghệ sĩ và mối quan hệ với thế giới?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong văn bản “Ét-va Mun-chơ (Edvard Munch) và ‘Tiếng thét’”, tác giả tập trung làm nổi bật khía cạnh nào trong cuộc đời và sự nghiệp của Munch để giải thích nguồn gốc của tác phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Nếu “Nguyệt cầm” tập trung vào thế giới nội tâm lãng mạn, “Thời gian” nghiêng về suy tư triết lý, thì “Gai” thể hiện khía cạnh nào của “cái tôi”?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung trong cách các tác giả thể hiện “cái tôi” ở các văn bản đã học trong bài 8?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Nếu bạn được yêu cầu viết một bài nghị luận về sự cần thiết của việc trân trọng “cái tôi” độc đáo của mỗi người trong xã hội hiện đại, luận điểm nào sau đây sẽ KHÔNG phù hợp để đưa vào bài?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong phần Thực hành tiếng Việt, biện pháp tu từ “ẩn dụ” được định nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Câu thơ “Thuyền về bến lại sầu muộn vây” sử dụng biện pháp tu từ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong bài “Nguyệt cầm”, hình ảnh “hoa tàn” có thể được xem là ẩn dụ cho điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Viết một đoạn văn nghị luận ngắn (khoảng 5-7 câu) phân tích một đặc điểm nổi bật của “cái tôi” được thể hiện trong bài thơ “Gai”. Đâu là câu chủ đề phù hợp nhất cho đoạn văn này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong bài “Thời gian”, P. Neruda viết: “Thời gian ơi, mi là ai? / Mi là dòng sông hay là vực thẳm?”. Câu hỏi tu từ này có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Nếu bạn muốn giới thiệu bài thơ “Nguyệt cầm” cho một người bạn, bạn sẽ tập trung vào điểm đặc sắc nào nhất của bài thơ để thu hút sự chú ý?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong bài viết nghị luận về một tác phẩm văn học, bố cục ba phần (Mở bài, Thân bài, Kết bài) có vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Nếu bạn muốn viết bài nghị luận phân tích bài thơ “Gai”, bạn sẽ chọn luận điểm nào làm trọng tâm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Khi nghe bạn trình bày bài giới thiệu về một tác phẩm nghệ thuật, thái độ phản hồi tích cực và hiệu quả nhất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong bài “Ét-va Mun-chơ (Edvard Munch) và ‘Tiếng thét’”, tác giả sử dụng phương pháp thuyết minh nào là chủ yếu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Nếu “cái tôi” trong “Nguyệt cầm” hướng nội, tìm kiếm sự hòa hợp với thiên nhiên và âm nhạc, thì “cái tôi” trong “Tiếng thét” lại hướng ngoại như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong bài “Gai”, từ “gai” vừa mang nghĩa tả thực vừa mang nghĩa biểu tượng. Hãy phân biệt hai lớp nghĩa này.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: “Bài thơ ‘Thời gian’ của P. Neruda giúp chúng ta suy ngẫm về sự _________ của thời gian đối với đời người.”

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong các tác phẩm đã học, yếu tố “độc đáo” của “cái tôi” thường được thể hiện rõ nhất qua phương diện nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Nếu ví “cái tôi” trong “Nguyệt cầm” là một bản nhạc dịu dàng, thì “cái tôi” trong “Tiếng thét” sẽ giống với loại hình âm thanh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong bài “Gai”, hình ảnh “mặt trời” cuối bài thơ có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Hãy sắp xếp các bước viết bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học theo trình tự hợp lý: (1) Lập dàn ý, (2) Tìm hiểu đề, (3) Viết bài, (4) Sửa chữa, hoàn thiện.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong bài “Thời gian”, P. Neruda sử dụng nhiều hình ảnh tương phản. Hãy chỉ ra một cặp hình ảnh tương phản tiêu biểu và phân tích tác dụng của nó.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Nếu bạn là họa sĩ và muốn vẽ tranh minh họa cho bài thơ “Gai”, bạn sẽ chọn hình ảnh nào làm chủ đạo và sử dụng gam màu nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong bài “Nguyệt cầm”, âm thanh tiếng đàn nguyệt có vai trò gì trong việc thể hiện “cái tôi” của chủ thể trữ tình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: So sánh giọng điệu chủ đạo trong bài “Nguyệt cầm” và bài “Gai”.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Từ việc tìm hiểu các văn bản trong bài 8, bạn rút ra bài học gì về việc thể hiện “cái tôi” và hòa nhập với “thế giới độc đáo” của mỗi người?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu, hình ảnh “trăng ngân nga” và “gió heo may” gợi lên điều gì về “cái tôi” trữ tình của nhà thơ?

  • A. Sự cô đơn, lạc lõng của cái tôi trước thiên nhiên rộng lớn.
  • B. Niềm vui và sự hòa hợp tuyệt đối giữa cái tôi và thế giới tự nhiên.
  • C. Nỗi buồn man mác, sự cảm nhận tinh tế vẻ đẹp thiên nhiên qua lăng kính chủ quan.
  • D. Khát vọng chinh phục và làm chủ thiên nhiên của cái tôi mạnh mẽ.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau từ bài “Thời gian” của Xuân Diệu:

“Mau đi thôi! Mùa chưa ngả chiều hôm,
Ta muốn ôm
Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn;”

Đoạn thơ trên thể hiện khía cạnh nào trong quan niệm về “cái tôi” của Xuân Diệu?

  • A. Sự bi quan, chán chường trước sự trôi chảy của thời gian.
  • B. Sự vội vã, khát khao sống trọn vẹn từng khoảnh khắc của cuộc đời.
  • C. Sự bình thản, ung dung trước dòng chảy thời gian vô tận.
  • D. Sự nuối tiếc quá khứ và lo lắng cho tương lai của cái tôi.

Câu 3: Trong bài viết về Edvard Munch và bức tranh “Tiếng thét”, tác giả tập trung phân tích yếu tố nào để làm nổi bật “thế giới độc đáo” của người nghệ sĩ?

  • A. Kỹ thuật vẽ tranh sơn dầu độc đáo của Munch.
  • B. Bối cảnh lịch sử và xã hội ảnh hưởng đến Munch.
  • C. Mối quan hệ giữa Munch và các họa sĩ cùng thời.
  • D. Thế giới nội tâm đầy ám ảnh và những trải nghiệm cá nhân sâu sắc của Munch.

Câu 4: Bài viết về Edvard Munch có thể được xem là một ví dụ minh họa cho mối quan hệ giữa “cái tôi” nghệ sĩ và “thế giới độc đáo” mà tác phẩm nghệ thuật tạo ra như thế nào?

  • A. Tác phẩm nghệ thuật là sự phóng chiếu “cái tôi” độc đáo của nghệ sĩ, đồng thời tạo ra một “thế giới” riêng biệt mang dấu ấn cá nhân.
  • B. “Thế giới độc đáo” trong nghệ thuật chỉ đơn thuần phản ánh thế giới khách quan, không liên quan đến “cái tôi” của nghệ sĩ.
  • C. “Cái tôi” của nghệ sĩ chỉ là phương tiện để truyền tải thông điệp xã hội, không tạo ra “thế giới độc đáo”.
  • D. Sự thành công của tác phẩm nghệ thuật phụ thuộc vào việc nghệ sĩ che giấu “cái tôi” và hòa nhập vào số đông.

Câu 5: Trong bài “Gai” của Xuân Quỳnh, hình ảnh “gai” có thể tượng trưng cho điều gì trong “cái tôi” của người phụ nữ?

  • A. Sự yếu đuối, dễ tổn thương của người phụ nữ.
  • B. Vẻ đẹp tiềm ẩn, sức mạnh bên trong và khả năng tự bảo vệ của người phụ nữ.
  • C. Sự gai góc, xù xì trong tính cách của người phụ nữ.
  • D. Những khó khăn, thử thách mà người phụ nữ phải đối mặt trong cuộc sống.

Câu 6: So sánh “cái tôi” trữ tình trong thơ Xuân Diệu và Xuân Quỳnh, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Cả hai đều thể hiện “cái tôi” hướng ngoại, yêu thiên nhiên và cuộc sống.
  • B. Cả hai đều thể hiện “cái tôi” bi quan, cô đơn và chán chường.
  • C. Xuân Diệu thiên về “cái tôi” cá nhân mãnh liệt, nồng nàn; Xuân Quỳnh thiên về “cái tôi” nữ tính, giàu yêu thương và lo âu.
  • D. Xuân Diệu tập trung vào “cái tôi” lý trí; Xuân Quỳnh tập trung vào “cái tôi” cảm xúc.

Câu 7: Trong bài “Nguyệt cầm”, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để thể hiện “cái tôi” đa sầu, đa cảm của nhà thơ?

  • A. Ẩn dụ và nhân hóa, tạo nên thế giới hình ảnh giàu cảm xúc.
  • B. So sánh và tương phản, tạo nên sự đối lập giữa cái tôi và thế giới.
  • C. Liệt kê và điệp ngữ, nhấn mạnh sự phong phú của cảm xúc.
  • D. Hoán dụ và nói giảm, nói tránh, thể hiện sự kín đáo của cảm xúc.

Câu 8: “Thế giới độc đáo” trong thơ Xuân Diệu được tạo nên từ những yếu tố nghệ thuật nào?

  • A. Giọng điệu trang trọng, hình ảnh ước lệ, ngôn ngữ cổ điển.
  • B. Cảm hứng sử thi, hình tượng anh hùng, bút pháp lãng mạn.
  • C. Tính khách quan, giọng điệu kể chuyện, ngôn ngữ đời thường.
  • D. Cảm xúc nồng nàn, hình ảnh mới lạ, ngôn ngữ gợi cảm, giàu chất tạo hình và nhạc điệu.

Câu 9: Đọc câu thơ sau của Xuân Quỳnh: “Em trở về đúng nghĩa trái tim em”. Câu thơ này thể hiện khía cạnh nào của “cái tôi” trong thơ bà?

  • A. “Cái tôi” mạnh mẽ, quyết liệt vượt qua mọi rào cản.
  • B. “Cái tôi” chân thành, giản dị, hướng về những giá trị cốt lõi của bản thân.
  • C. “Cái tôi” nổi loạn, phá cách, chống lại mọi khuôn mẫu.
  • D. “Cái tôi” cô đơn, khép kín, tách biệt với thế giới bên ngoài.

Câu 10: Trong bài “Thời gian”, Xuân Diệu sử dụng hình ảnh “mùa” để biểu đạt điều gì về “thế giới độc đáo” của “cái tôi”?

  • A. Sự tuần hoàn vĩnh cửu của vũ trụ, vượt ra ngoài “cái tôi” hữu hạn.
  • B. Vẻ đẹp đa dạng, phong phú của thiên nhiên, làm phong phú thêm “cái tôi”.
  • C. Sự hữu hạn, trôi chảy tuyến tính của thời gian, thúc giục “cái tôi” sống vội vã.
  • D. Sự khắc nghiệt của thiên nhiên, đe dọa “cái tôi” nhỏ bé.

Câu 11: Nếu “cái tôi” trong thơ Xuân Diệu được ví như “một nguồn sống rào rạt”, thì “cái tôi” trong thơ Xuân Quỳnh có thể được ví như hình ảnh nào?

  • A. Ngọn núi hùng vĩ.
  • B. Đại dương bao la.
  • C. Cơn gió mạnh mẽ.
  • D. Ngọn lửa ấm áp.

Câu 12: Trong bài “Gai”, từ “gai” được lặp lại nhiều lần có tác dụng gì trong việc thể hiện “cái tôi” và cảm xúc của nhân vật trữ tình?

  • A. Tạo nhịp điệu vui tươi, hồn nhiên cho bài thơ.
  • B. Nhấn mạnh sự giằng xé, mâu thuẫn trong nội tâm và vẻ ngoài mạnh mẽ nhưng bên trong yếu mềm.
  • C. Thể hiện sự dứt khoát, mạnh mẽ của “cái tôi” trước thử thách.
  • D. Gây ấn tượng về sự đơn điệu, nhàm chán trong cuộc sống.

Câu 13: Xét về thể loại, bài “Nguyệt cầm” và “Thời gian” thuộc thể loại thơ nào? Thể loại này có đặc điểm gì phù hợp để thể hiện “cái tôi” trữ tình?

  • A. Thơ tự do; phóng khoáng, ít ràng buộc về hình thức.
  • B. Thơ Đường luật; chặt chẽ về niêm luật, khuôn mẫu.
  • C. Thơ mới; đề cao cảm xúc cá nhân, tự do biểu đạt.
  • D. Thơ trào phúng; mang tính chất phê phán, đả kích xã hội.

Câu 14: Bài viết về Edvard Munch tập trung vào việc phân tích bức tranh “Tiếng thét” như một biểu tượng của trạng thái tâm lý nào trong “thế giới độc đáo” của con người hiện đại?

  • A. Sự cô đơn, hoảng loạn, mất phương hướng của con người trong xã hội hiện đại.
  • B. Sức mạnh tinh thần, khả năng vượt qua khó khăn của con người.
  • C. Niềm vui, sự lạc quan trong cuộc sống hiện đại.
  • D. Sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên trong thế giới hiện đại.

Câu 15: Trong bài “Gai”, hình ảnh “em” và “anh” có mối quan hệ như thế nào trong việc thể hiện “cái tôi” và tình yêu của nhân vật trữ tình?

  • A. “Em” và “anh” là hai “cái tôi” độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. “Em” và “anh” là hai mảnh ghép bổ sung cho nhau, tạo nên một “cái tôi” trọn vẹn trong tình yêu.
  • C. “Anh” là đối tượng để “cái tôi” “em” thể hiện sự mạnh mẽ, độc lập.
  • D. “Em” và “anh” là hai “cái tôi” đối lập, xung đột với nhau.

Câu 16: Nếu xem “cái tôi” là trung tâm của “thế giới độc đáo”, thì “thế giới độc đáo” trong thơ Xuân Diệu và Xuân Quỳnh có điểm gì chung?

  • A. Đều là “thế giới” rộng lớn, bao la, hướng ngoại.
  • B. Đều là “thế giới” u buồn, bi quan, khép kín.
  • C. Đều là “thế giới” của cảm xúc mãnh liệt, chân thành, đậm chất cá nhân.
  • D. Đều là “thế giới” lý tưởng, thoát ly thực tại.

Câu 17: Trong bài “Thời gian”, việc Xuân Diệu liên tục sử dụng các động từ mạnh như “mau đi”, “ôm”, “riết” có tác dụng gì trong việc thể hiện “cái tôi”?

  • A. Thể hiện “cái tôi” chủ động, mạnh mẽ, khát khao hành động và chiếm lĩnh cuộc sống.
  • B. Thể hiện “cái tôi” thụ động, yếu đuối, dễ bị chi phối bởi thời gian.
  • C. Thể hiện “cái tôi” lý trí, tỉnh táo, kiểm soát cảm xúc.
  • D. Thể hiện “cái tôi” hài hước, dí dỏm, trêu chọc thời gian.

Câu 18: “Thế giới độc đáo” trong bức tranh “Tiếng thét” của Edvard Munch khác biệt với “thế giới độc đáo” trong thơ Xuân Diệu và Xuân Quỳnh ở điểm nào?

  • A. Đều thể hiện “thế giới” tươi sáng, lạc quan, yêu đời.
  • B. Đều thể hiện “thế giới” hài hòa, cân bằng, tĩnh lặng.
  • C. Đều thể hiện “thế giới” mang đậm yếu tố thiên nhiên, trữ tình.
  • D. “Tiếng thét” thể hiện “thế giới” đầy ám ảnh, hoảng loạn; thơ Xuân Diệu, Xuân Quỳnh đa dạng sắc thái cảm xúc nhưng vẫn thiên về trữ tình.

Câu 19: Trong bài “Gai”, hình ảnh “gai” được đặt trong mối tương quan với hình ảnh nào để làm nổi bật “cái tôi” của người phụ nữ?

  • A. Hình ảnh “nước” – tượng trưng cho sự mềm mại, dịu dàng.
  • B. Hình ảnh “gió” – tượng trưng cho sự tự do, phóng khoáng.
  • C. Hình ảnh “hoa” – tượng trưng cho vẻ đẹp, sự nữ tính.
  • D. Hình ảnh “cây” – tượng trưng cho sự vững chãi, trường tồn.

Câu 20: Nếu chủ đề chung của các văn bản trong bài 8 là “cái tôi – thế giới độc đáo”, thì chủ đề này có ý nghĩa gì đối với việc đọc và cảm thụ văn học?

  • A. Văn học chỉ phản ánh hiện thực khách quan, không liên quan đến “cái tôi” của người nghệ sĩ.
  • B. Văn học là nơi thể hiện “cái tôi” độc đáo của người nghệ sĩ và mở ra những “thế giới” riêng biệt cho người đọc khám phá.
  • C. Đọc văn học là để tìm hiểu về cuộc đời và sự nghiệp của các nhà văn.
  • D. Cảm thụ văn học là việc tìm ra “đáp án” đúng nhất cho mỗi tác phẩm.

Câu 21: Trong bài “Nguyệt cầm”, âm thanh tiếng đàn “nguyệt cầm” có vai trò gì trong việc tạo nên “thế giới độc đáo” và thể hiện “cái tôi” của bài thơ?

  • A. Tạo không khí ồn ào, náo nhiệt, thể hiện “cái tôi” hướng ngoại.
  • B. Làm mất đi sự tĩnh lặng của đêm trăng, thể hiện “cái tôi” phá cách.
  • C. Tạo không gian tĩnh lặng, huyền ảo, làm nổi bật “cái tôi” cô đơn, đa cảm và thế giới nội tâm sâu lắng.
  • D. Chỉ là yếu tố trang trí, không có vai trò quan trọng trong việc thể hiện “cái tôi”.

Câu 22: So sánh hình tượng “gai” trong thơ Xuân Quỳnh với hình tượng “xương rồng” trong thơ Chế Lan Viên, điểm tương đồng và khác biệt cơ bản là gì?

  • A. Tương đồng: đều tượng trưng cho sự mạnh mẽ; khác biệt: “gai” thiên về vẻ đẹp bên ngoài, “xương rồng” thiên về sức sống nội tại.
  • B. Tương đồng: đều tượng trưng cho sức mạnh tiềm ẩn, khả năng tự bảo vệ; khác biệt: “gai” gắn với vẻ đẹp nữ tính, “xương rồng” gắn với sự khô cằn, khắc nghiệt.
  • C. Tương đồng: đều tượng trưng cho sự cô đơn; khác biệt: “gai” thể hiện sự yếu đuối, “xương rồng” thể hiện sự kiên cường.
  • D. Không có điểm tương đồng nào giữa hai hình tượng này.

Câu 23: Trong bài “Thời gian”, Xuân Diệu đã sử dụng những giác quan nào để cảm nhận và thể hiện “thế giới độc đáo” của “cái tôi” trước thời gian?

  • A. Thị giác, xúc giác, thính giác – cảm nhận thời gian qua hình ảnh, sự trôi chảy, âm thanh.
  • B. Vị giác, khứu giác – cảm nhận thời gian qua hương vị, mùi hương.
  • C. Chủ yếu sử dụng thị giác – tập trung vào hình ảnh trực quan của thời gian.
  • D. Chỉ sử dụng lý trí – phân tích thời gian một cách trừu tượng.

Câu 24: Bài viết về Edvard Munch và bức tranh “Tiếng thét” có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vai trò của yếu tố nào trong việc tạo nên “thế giới độc đáo” của một tác phẩm nghệ thuật?

  • A. Kỹ thuật điêu luyện của người nghệ sĩ.
  • B. Sự tuân thủ các quy tắc nghệ thuật truyền thống.
  • C. Sự phản ánh chân thực hiện thực khách quan.
  • D. Cảm xúc chân thành, mãnh liệt và trải nghiệm cá nhân sâu sắc của người nghệ sĩ.

Câu 25: Trong bài “Gai”, giọng điệu thơ có sự thay đổi như thế nào để thể hiện sự phức tạp trong “cái tôi” và tình cảm của nhân vật trữ tình?

  • A. Giọng điệu luôn vui tươi, lạc quan từ đầu đến cuối.
  • B. Giọng điệu thay đổi linh hoạt, từ mạnh mẽ, gai góc đến mềm yếu, dịu dàng.
  • C. Giọng điệu luôn buồn bã, bi quan, thể hiện sự cô đơn.
  • D. Giọng điệu đều đều, đơn điệu, không có sự thay đổi.

Câu 26: Nếu “cái tôi” là “thế giới bên trong” của mỗi người, thì “thế giới độc đáo” trong thơ Xuân Diệu và Xuân Quỳnh có mối quan hệ như thế nào với “thế giới bên ngoài”?

  • A. “Thế giới độc đáo” hoàn toàn tách biệt với “thế giới bên ngoài”.
  • B. “Thế giới độc đáo” chỉ đơn thuần phản ánh “thế giới bên ngoài” một cách khách quan.
  • C. “Thế giới độc đáo” được tạo nên từ sự tương tác, phản ánh và khúc xạ “thế giới bên ngoài” qua lăng kính chủ quan của “cái tôi”.
  • D. “Thế giới bên ngoài” không có vai trò gì trong việc hình thành “thế giới độc đáo” của thơ.

Câu 27: Trong bài “Thời gian”, hình ảnh “mùa chưa ngả chiều hôm” gợi liên tưởng đến giai đoạn nào của cuộc đời và “cái tôi”?

  • A. Tuổi già, khi “cái tôi” đã trải qua nhiều thăng trầm.
  • B. Tuổi trẻ, khi “cái tôi” tràn đầy sức sống và khát vọng.
  • C. Tuổi trung niên, khi “cái tôi” đã ổn định và chín chắn.
  • D. Thời thơ ấu, khi “cái tôi” còn non nớt và ngây thơ.

Câu 28: Bài viết về Edvard Munch và bức tranh “Tiếng thét” giúp người đọc nhận thức rõ hơn về vai trò của nghệ thuật trong việc biểu đạt điều gì liên quan đến “cái tôi” và “thế giới độc đáo”?

  • A. Phản ánh hiện thực khách quan một cách chân thực nhất.
  • B. Giải trí và làm đẹp cho cuộc sống.
  • C. Truyền tải những thông điệp đạo đức, giáo dục.
  • D. Biểu đạt những cảm xúc sâu kín, phức tạp và “thế giới” nội tâm độc đáo của con người.

Câu 29: Trong bài “Gai”, từ “em” được sử dụng để chỉ ai? Cách xưng hô này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện “cái tôi” và tình cảm?

  • A. Chỉ người phụ nữ - nhân vật trữ tình; thể hiện “cái tôi” nữ tính, trực tiếp bộc lộ cảm xúc.
  • B. Chỉ người đàn ông – đối tượng tình yêu; thể hiện sự e ấp, kín đáo của “cái tôi”.
  • C. Chỉ cả người phụ nữ và người đàn ông; thể hiện sự bình đẳng trong tình yêu.
  • D. Không rõ ràng chỉ ai; tạo sự mơ hồ, đa nghĩa cho bài thơ.

Câu 30: Nếu xem “cái tôi – thế giới độc đáo” là một chủ đề xuyên suốt bài 8, thì bài học lớn nhất mà chủ đề này mang lại cho người đọc là gì?

  • A. Cần phải sống hòa nhập với cộng đồng, tránh thể hiện “cái tôi” quá khác biệt.
  • B. Nghệ thuật chỉ là sự sao chép hiện thực, không cần đến “cái tôi” độc đáo.
  • C. Cần trân trọng “cái tôi” độc đáo của mỗi người và khám phá những “thế giới” riêng biệt mà nghệ thuật mang lại.
  • D. Chỉ có những “cái tôi” vĩ đại mới tạo ra được “thế giới độc đáo”.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bài thơ “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu, hình ảnh “trăng ngân nga” và “gió heo may” gợi lên điều gì về “cái tôi” trữ tình của nhà thơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau từ bài “Thời gian” của Xuân Diệu:

*“Mau đi thôi! Mùa chưa ngả chiều hôm,
Ta muốn ôm
Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn;”*

Đoạn thơ trên thể hiện khía cạnh nào trong quan niệm về “cái tôi” của Xuân Diệu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong bài viết về Edvard Munch và bức tranh “Tiếng thét”, tác giả tập trung phân tích yếu tố nào để làm nổi bật “thế giới độc đáo” của người nghệ sĩ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Bài viết về Edvard Munch có thể được xem là một ví dụ minh họa cho mối quan hệ giữa “cái tôi” nghệ sĩ và “thế giới độc đáo” mà tác phẩm nghệ thuật tạo ra như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong bài “Gai” của Xuân Quỳnh, hình ảnh “gai” có thể tượng trưng cho điều gì trong “cái tôi” của người phụ nữ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: So sánh “cái tôi” trữ tình trong thơ Xuân Diệu và Xuân Quỳnh, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong bài “Nguyệt cầm”, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để thể hiện “cái tôi” đa sầu, đa cảm của nhà thơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: “Thế giới độc đáo” trong thơ Xuân Diệu được tạo nên từ những yếu tố nghệ thuật nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đọc câu thơ sau của Xuân Quỳnh: *“Em trở về đúng nghĩa trái tim em”*. Câu thơ này thể hiện khía cạnh nào của “cái tôi” trong thơ bà?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong bài “Thời gian”, Xuân Diệu sử dụng hình ảnh “mùa” để biểu đạt điều gì về “thế giới độc đáo” của “cái tôi”?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nếu “cái tôi” trong thơ Xuân Diệu được ví như “một nguồn sống rào rạt”, thì “cái tôi” trong thơ Xuân Quỳnh có thể được ví như hình ảnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong bài “Gai”, từ “gai” được lặp lại nhiều lần có tác dụng gì trong việc thể hiện “cái tôi” và cảm xúc của nh??n vật trữ tình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Xét về thể loại, bài “Nguyệt cầm” và “Thời gian” thuộc thể loại thơ nào? Thể loại này có đặc điểm gì phù hợp để thể hiện “cái tôi” trữ tình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Bài viết về Edvard Munch tập trung vào việc phân tích bức tranh “Tiếng thét” như một biểu tượng của trạng thái tâm lý nào trong “thế giới độc đáo” của con người hiện đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong bài “Gai”, hình ảnh “em” và “anh” có mối quan hệ như thế nào trong việc thể hiện “cái tôi” và tình yêu của nhân vật trữ tình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nếu xem “cái tôi” là trung tâm của “thế giới độc đáo”, thì “thế giới độc đáo” trong thơ Xuân Diệu và Xuân Quỳnh có điểm gì chung?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong bài “Thời gian”, việc Xuân Diệu liên tục sử dụng các động từ mạnh như “mau đi”, “ôm”, “riết” có tác dụng gì trong việc thể hiện “cái tôi”?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: “Thế giới độc đáo” trong bức tranh “Tiếng thét” của Edvard Munch khác biệt với “thế giới độc đáo” trong thơ Xuân Diệu và Xuân Quỳnh ở điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong bài “Gai”, hình ảnh “gai” được đặt trong mối tương quan với hình ảnh nào để làm nổi bật “cái tôi” của người phụ nữ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nếu chủ đề chung của các văn bản trong bài 8 là “cái tôi – thế giới độc đáo”, thì chủ đề này có ý nghĩa gì đối với việc đọc và cảm thụ văn học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong bài “Nguyệt cầm”, âm thanh tiếng đàn “nguyệt cầm” có vai trò gì trong việc tạo nên “thế giới độc đáo” và thể hiện “cái tôi” của bài thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: So sánh hình tượng “gai” trong thơ Xuân Quỳnh với hình tượng “xương rồng” trong thơ Chế Lan Viên, điểm tương đồng và khác biệt cơ bản là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong bài “Thời gian”, Xuân Diệu đã sử dụng những giác quan nào để cảm nhận và thể hiện “thế giới độc đáo” của “cái tôi” trước thời gian?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Bài viết về Edvard Munch và bức tranh “Tiếng thét” có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vai trò của yếu tố nào trong việc tạo nên “thế giới độc đáo” của một tác phẩm nghệ thuật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong bài “Gai”, giọng điệu thơ có sự thay đổi như thế nào để thể hiện sự phức tạp trong “cái tôi” và tình cảm của nhân vật trữ tình?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nếu “cái tôi” là “thế giới bên trong” của mỗi người, thì “thế giới độc đáo” trong thơ Xuân Diệu và Xuân Quỳnh có mối quan hệ như thế nào với “thế giới bên ngoài”?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong bài “Thời gian”, hình ảnh “mùa chưa ngả chiều hôm” gợi liên tưởng đến giai đoạn nào của cuộc đời và “cái tôi”?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Bài viết về Edvard Munch và bức tranh “Tiếng thét” giúp người đọc nhận thức rõ hơn về vai trò của nghệ thuật trong việc biểu đạt điều gì liên quan đến “cái tôi” và “thế giới độc đáo”?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong bài “Gai”, từ “em” được sử dụng để chỉ ai? Cách xưng hô này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện “cái tôi” và tình cảm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cái tôi – Thế giới độc đáo - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu xem “cái tôi – thế giới độc đáo” là một chủ đề xuyên suốt bài 8, thì bài học lớn nhất mà chủ đề này mang lại cho người đọc là gì?

Xem kết quả