Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cấu trúc của văn bản thông tin - Kết nối tri thức - Đề 02
Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 8: Cấu trúc của văn bản thông tin - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của văn bản thông tin là gì?
- A. Kể một câu chuyện hấp dẫn và lôi cuốn người đọc.
- B. Truyền đạt kiến thức, thông tin một cách khách quan và chính xác.
- C. Thể hiện cảm xúc và quan điểm cá nhân của người viết.
- D. Thuyết phục người đọc tin vào một ý kiến hoặc quan điểm.
Câu 2: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của văn bản thông tin?
- A. Tính khách quan và xác thực của thông tin.
- B. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc, dễ hiểu.
- C. Chú trọng yếu tố biểu cảm và sử dụng biện pháp tu từ.
- D. Cấu trúc chặt chẽ, logic.
Câu 3: Trong cấu trúc của văn bản thông tin, phần mở đầu thường có chức năng gì?
- A. Giới thiệu chủ đề và định hướng nội dung chính của văn bản.
- B. Trình bày chi tiết các thông tin, số liệu và bằng chứng.
- C. Đưa ra kết luận và tóm tắt lại nội dung đã trình bày.
- D. Nêu lên vấn đề gây tranh cãi để thu hút sự chú ý.
Câu 4: Chức năng chính của phần thân bài trong văn bản thông tin là gì?
- A. Khái quát chung về chủ đề và tạo ấn tượng ban đầu.
- B. Triển khai và phân tích chi tiết các khía cạnh của chủ đề.
- C. Đánh giá mức độ quan trọng của thông tin.
- D. Mở rộng vấn đề sang các khía cạnh liên quan khác.
Câu 5: Phần kết bài trong văn bản thông tin thường thực hiện nhiệm vụ nào?
- A. Đặt ra câu hỏi mở để người đọc tiếp tục suy nghĩ.
- B. Đưa ra thông tin mới bổ sung cho nội dung chính.
- C. Tóm tắt, khái quát lại nội dung chính và đưa ra kết luận.
- D. Kêu gọi hành động hoặc thể hiện cảm xúc cá nhân.
Câu 6: Để đảm bảo tính mạch lạc trong văn bản thông tin, người viết cần chú ý đến điều gì?
- A. Sử dụng nhiều câu phức và câu ghép.
- B. Trình bày thông tin một cách ngẫu nhiên, không theo trình tự.
- C. Lặp lại ý tưởng ở nhiều phần khác nhau của văn bản.
- D. Sắp xếp các ý tưởng theo một trình tự logic, có sự liên kết chặt chẽ.
Câu 7: Biện pháp nào sau đây giúp tăng tính thuyết phục cho văn bản thông tin?
- A. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ, đa nghĩa.
- B. Trích dẫn nguồn thông tin rõ ràng, đáng tin cậy.
- C. Thể hiện quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ.
- D. Tránh đưa ra số liệu và dẫn chứng cụ thể.
Câu 8: Trong văn bản thông tin, yếu tố hình thức nào hỗ trợ người đọc nắm bắt thông tin nhanh chóng và hiệu quả?
- A. Sử dụng tiêu đề, tiêu đề phụ, gạch đầu dòng, bảng biểu, sơ đồ.
- B. Viết đoạn văn dài, phức tạp.
- C. Sử dụng chữ in hoa toàn bộ văn bản.
- D. Trình bày văn bản liên tục, không phân chia thành các phần.
Câu 9: Khi viết văn bản thông tin về một quy trình, cấu trúc trình bày nào thường được sử dụng?
- A. Cấu trúc so sánh – đối chiếu.
- B. Cấu trúc nguyên nhân – kết quả.
- C. Cấu trúc liệt kê theo trình tự thời gian hoặc các bước.
- D. Cấu trúc định nghĩa – giải thích.
Câu 10: Đọc đoạn văn sau:
"Hiện tượng biến đổi khí hậu đang diễn ra ngày càng nghiêm trọng. Nguyên nhân chính là do hoạt động đốt nhiên liệu hóa thạch của con người. Hậu quả của biến đổi khí hậu rất đa dạng, bao gồm mực nước biển dâng cao, thiên tai gia tăng và ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp."
Đoạn văn trên được trình bày theo cấu trúc nào?
- A. Cấu trúc so sánh – đối chiếu.
- B. Cấu trúc nguyên nhân – kết quả.
- C. Cấu trúc liệt kê các đặc điểm.
- D. Cấu trúc định nghĩa – giải thích.
Câu 11: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo yêu cầu nào?
- A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
- B. Ngôn ngữ trang trọng, hoa mỹ.
- C. Ngôn ngữ chuyên môn, học thuật cao.
- D. Ngôn ngữ chính xác, rõ ràng, khách quan.
Câu 12: Khi viết văn bản thông tin, người viết cần tránh điều gì để đảm bảo tính khách quan?
- A. Sử dụng số liệu thống kê và dẫn chứng.
- B. Trình bày thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
- C. Thể hiện cảm xúc và quan điểm cá nhân.
- D. Đưa ra thông tin đã được kiểm chứng.
Câu 13: Loại thông tin nào sau đây phù hợp để trình bày trong văn bản thông tin?
- A. Câu chuyện tưởng tượng, hư cấu.
- B. Kiến thức khoa học, sự kiện lịch sử, dữ liệu thống kê.
- C. Cảm xúc, suy nghĩ cá nhân về một vấn đề.
- D. Lời kêu gọi, thuyết phục người đọc hành động.
Câu 14: Văn bản thông tin thường được sử dụng trong những tình huống nào?
- A. Báo cáo khoa học, bài viết trên báo chí, sách giáo khoa.
- B. Truyện ngắn, tiểu thuyết, thơ ca.
- C. Bài phát biểu cảm nghĩ, thư tâm tình.
- D. Quảng cáo sản phẩm, bài diễn văn thuyết phục.
Câu 15: Để viết phần mở đầu hấp dẫn cho văn bản thông tin, người viết có thể sử dụng biện pháp nào?
- A. Kể một câu chuyện cười.
- B. Nêu một định nghĩa phức tạp.
- C. Đưa ra một câu hỏi gợi mở hoặc một thông tin gây chú ý.
- D. Trình bày tất cả các ý chính của văn bản.
Câu 16: Khi sử dụng số liệu trong văn bản thông tin, điều quan trọng cần lưu ý là gì?
- A. Sử dụng số liệu càng nhiều càng tốt để tăng tính thuyết phục.
- B. Không cần kiểm tra độ chính xác của số liệu.
- C. Tự tạo ra số liệu nếu không tìm được nguồn.
- D. Đảm bảo số liệu chính xác, có nguồn gốc rõ ràng và phù hợp với nội dung.
Câu 17: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào giúp người đọc dễ dàng phân biệt các phần nội dung khác nhau?
- A. Sử dụng màu sắc sặc sỡ cho chữ viết.
- B. Chia văn bản thành các đoạn, phần với tiêu đề và tiêu đề phụ.
- C. Sử dụng nhiều hình ảnh minh họa không liên quan đến nội dung.
- D. Viết liền mạch toàn bộ văn bản.
Câu 18: Mục đích của việc sử dụng bảng biểu, sơ đồ trong văn bản thông tin là gì?
- A. Trang trí cho văn bản thêm đẹp mắt.
- B. Thay thế cho phần chữ viết dài dòng.
- C. Trực quan hóa thông tin, giúp người đọc dễ hiểu, dễ so sánh.
- D. Chỉ dành cho văn bản khoa học chuyên ngành.
Câu 19: Đọc đoạn văn sau:
"Có hai loại hình du lịch phổ biến là du lịch sinh thái và du lịch văn hóa. Du lịch sinh thái tập trung vào khám phá thiên nhiên, bảo vệ môi trường. Du lịch văn hóa hướng đến tìm hiểu lịch sử, phong tục tập quán của các vùng đất khác nhau."
Đoạn văn trên sử dụng cấu trúc nào để trình bày thông tin?
- A. Cấu trúc so sánh – đối chiếu.
- B. Cấu trúc nguyên nhân – kết quả.
- C. Cấu trúc định nghĩa – giải thích.
- D. Cấu trúc liệt kê theo trình tự thời gian.
Câu 20: Trong văn bản thông tin, việc sắp xếp thông tin theo trình tự thời gian thường phù hợp với loại nội dung nào?
- A. So sánh ưu và nhược điểm của hai đối tượng.
- B. Phân tích nguyên nhân và hậu quả của một sự kiện.
- C. Giải thích khái niệm và các đặc điểm của một đối tượng.
- D. Mô tả quá trình phát triển của một sự vật, sự việc hoặc các giai đoạn lịch sử.
Câu 21: Để đảm bảo tính chính xác của thông tin trong văn bản, người viết cần thực hiện bước nào quan trọng nhất?
- A. Viết theo ý kiến chủ quan của bản thân.
- B. Kiểm tra và đối chiếu thông tin từ nhiều nguồn đáng tin cậy.
- C. Sử dụng thông tin từ một nguồn duy nhất.
- D. Không cần trích dẫn nguồn thông tin.
Câu 22: Khi viết văn bản thông tin hướng đến đối tượng độc giả là học sinh trung học, người viết cần chú ý điều gì về ngôn ngữ?
- A. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, chuyên ngành sâu sắc.
- B. Sử dụng ngôn ngữ quá đơn giản, thiếu trang trọng.
- C. Sử dụng ngôn ngữ phổ thông, dễ hiểu, phù hợp với trình độ của học sinh.
- D. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, khẩu ngữ.
Câu 23: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng câu chủ đề trong mỗi đoạn văn có vai trò gì?
- A. Giúp người đọc nắm bắt ý chính của đoạn văn và định hướng nội dung.
- B. Tạo sự phức tạp và khó hiểu cho đoạn văn.
- C. Chỉ có tác dụng về mặt hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.
- D. Làm cho đoạn văn trở nên dài dòng và lan man.
Câu 24: Để tăng tính hấp dẫn cho văn bản thông tin, người viết có thể kết hợp yếu tố nào (nhưng vẫn đảm bảo tính khách quan)?
- A. Thêm yếu tố hài hước, gây cười.
- B. Sử dụng ngôn ngữ biểu cảm, giàu hình ảnh.
- C. Kể những câu chuyện cá nhân.
- D. Sử dụng ví dụ, trường hợp thực tế sinh động, gần gũi.
Câu 25: Khi phản hồi hoặc đánh giá về cấu trúc của một văn bản thông tin, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Tính hoa mỹ của ngôn ngữ.
- B. Tính logic, mạch lạc và rõ ràng trong cách tổ chức thông tin.
- C. Số lượng hình ảnh minh họa.
- D. Độ dài của văn bản.
Câu 26: Trong văn bản thông tin, liên kết câu và liên kết đoạn văn có vai trò gì?
- A. Giúp văn bản trở nên dài hơn.
- B. Chỉ có tác dụng về mặt hình thức.
- C. Tạo sự mạch lạc, trôi chảy, giúp người đọc dễ theo dõi thông tin.
- D. Làm cho văn bản trở nên phức tạp hơn.
Câu 27: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để duy trì tính khách quan trong văn bản thông tin?
- A. Sử dụng từ ngữ thể hiện cảm xúc cá nhân mạnh mẽ (ví dụ: "tuyệt vời", "đáng tiếc").
- B. Trình bày thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
- C. Dẫn chứng số liệu và sự kiện cụ thể.
- D. Sử dụng ngôn ngữ trung tính, không thiên vị.
Câu 28: Đọc đoạn văn sau:
"Để làm món salad Nga, bạn cần chuẩn bị khoai tây, cà rốt, đậu Hà Lan, giăm bông và sốt mayonnaise. Đầu tiên, luộc chín khoai tây và cà rốt. Tiếp theo, thái hạt lựu các nguyên liệu..."
Đoạn văn trên minh họa cấu trúc văn bản thông tin nào?
- A. Cấu trúc so sánh – đối chiếu.
- B. Cấu trúc nguyên nhân – kết quả.
- C. Cấu trúc trình tự thời gian (các bước thực hiện).
- D. Cấu trúc định nghĩa – giải thích.
Câu 29: Trong văn bản thông tin, khi muốn giải thích một khái niệm phức tạp, cấu trúc nào thường được sử dụng?
- A. Cấu trúc liệt kê các ví dụ.
- B. Cấu trúc so sánh – đối chiếu các khái niệm liên quan.
- C. Cấu trúc trình tự thời gian hình thành khái niệm.
- D. Cấu trúc định nghĩa, phân loại, phân tích các thành phần, đặc điểm của khái niệm.
Câu 30: Để viết một văn bản thông tin hiệu quả, bước đầu tiên người viết cần xác định rõ điều gì?
- A. Lựa chọn hình thức trình bày văn bản (font chữ, màu sắc).
- B. Xác định rõ mục đích viết và đối tượng độc giả.
- C. Tìm kiếm và thu thập càng nhiều thông tin càng tốt.
- D. Viết nháp toàn bộ nội dung văn bản.