Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 9: Văn bản nghị luận - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của văn bản nghị luận là gì?
- A. Trình bày một câu chuyện hấp dẫn, lôi cuốn người đọc.
- B. Thuyết phục người đọc về một quan điểm, ý kiến hoặc giải pháp nào đó.
- C. Miêu tả chi tiết và sinh động về một đối tượng, sự vật, hiện tượng.
- D. Cung cấp thông tin khách quan, trung lập về một vấn đề.
Câu 2: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của văn bản nghị luận?
- A. Tính logic, chặt chẽ trong lập luận.
- B. Sử dụng lý lẽ, bằng chứng để thuyết phục.
- C. Chú trọng yếu tố cảm xúc, gây xúc động mạnh cho người đọc.
- D. Thể hiện rõ ràng quan điểm, thái độ của người viết về vấn đề.
Câu 3: Trong văn bản nghị luận, luận điểm được hiểu là gì?
- A. Ý kiến, quan điểm cơ bản mà người viết muốn làm sáng tỏ và thuyết phục người đọc.
- B. Các dẫn chứng, số liệu được sử dụng để minh họa cho vấn đề.
- C. Lời kêu gọi, nhắn nhủ của người viết đến người đọc.
- D. Phần mở đầu, giới thiệu vấn đề nghị luận.
Câu 4: Để làm cho luận điểm trở nên thuyết phục, người viết văn bản nghị luận cần sử dụng yếu tố nào?
- A. Câu hỏi tu từ và phép ẩn dụ.
- B. Lời văn hoa mỹ, giàu hình ảnh.
- C. Nhạc điệu và vần điệu.
- D. Lý lẽ và bằng chứng xác thực, khách quan.
Câu 5: Phương pháp lập luận nào thường được sử dụng trong văn bản nghị luận để đi từ những nguyên tắc chung đến kết luận cụ thể?
- A. Lập luận tương đồng.
- B. Lập luận quy nạp.
- C. Lập luận diễn dịch.
- D. Lập luận bác bỏ.
Câu 6: Trong các loại bằng chứng sau, loại bằng chứng nào có tính khách quan và độ tin cậy cao nhất trong văn bản nghị luận?
- A. Ý kiến cá nhân của người viết.
- B. Số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu khoa học.
- C. Câu chuyện kể từ kinh nghiệm cá nhân.
- D. Lời trích dẫn từ một tác phẩm văn học.
Câu 7: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong văn bản nghị luận để tăng tính biểu cảm, sinh động và tạo ấn tượng cho người đọc, nhưng cần sử dụng hợp lý để tránh làm loãng tính logic?
- A. Liệt kê.
- B. Điệp từ.
- C. Câu hỏi tu từ.
- D. Ẩn dụ, hoán dụ, so sánh.
Câu 8: Khi phản bác một ý kiến trái chiều trong văn bản nghị luận, thái độ nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?
- A. Công kích, mỉa mai ý kiến đối lập.
- B. Lờ đi hoặc bỏ qua ý kiến đối lập.
- C. Phân tích điểm yếu của ý kiến đối lập một cách khách quan, tôn trọng.
- D. Đồng ý một phần với ý kiến đối lập để tránh tranh cãi.
Câu 9: Trong văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, việc xác định đối tượng người đọc có vai trò như thế nào?
- A. Không quan trọng, vì văn bản nghị luận hướng đến mọi đối tượng.
- B. Giúp người viết lựa chọn giọng văn, lý lẽ và bằng chứng phù hợp để thuyết phục.
- C. Chỉ cần thiết khi viết văn bản thông tin, không cần thiết trong nghị luận.
- D. Giúp người viết kéo dài độ dài của văn bản.
Câu 10: Đâu là vai trò của phần kết luận trong một văn bản nghị luận?
- A. Tóm tắt lại các luận điểm chính và khẳng định lại quan điểm của bài viết.
- B. Đưa ra thêm các luận điểm mới để mở rộng vấn đề.
- C. Miêu tả lại bối cảnh hoặc câu chuyện liên quan đến vấn đề.
- D. Đặt ra câu hỏi mở để người đọc tự suy nghĩ.
Câu 11: Hãy xác định lỗi ngụy biện trong lập luận sau: “Mọi người đều nói sản phẩm này tốt, vậy nên chắc chắn nó phải tốt.”
- A. Ngụy biện công kích cá nhân.
- B. Ngụy biện đánh lạc hướng.
- C. Ngụy biện dựa vào đám đông (lợi dụng số đông).
- D. Ngụy biện suy luận vòng vo.
Câu 12: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?
- A. Yêu cầu người đọc trả lời câu hỏi.
- B. Gợi mở vấn đề, nhấn mạnh ý kiến và tăng tính biểu cảm.
- C. Cung cấp thông tin cho người đọc.
- D. Thể hiện sự nghi ngờ của người viết.
Câu 13: Đọc đoạn văn sau: “Ô nhiễm môi trường là một vấn đề nhức nhối. Chúng ta thấy rác thải ở khắp mọi nơi, từ đường phố đến kênh rạch. Điều này cho thấy ý thức bảo vệ môi trường của người dân còn kém.”, đoạn văn trên đang sử dụng phương pháp lập luận nào?
- A. Diễn dịch.
- B. Quy nạp.
- C. Tương phản.
- D. So sánh.
Câu 14: Trong một bài văn nghị luận về tác hại của mạng xã hội đối với giới trẻ, luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Mạng xã hội là một công cụ giải trí tuyệt vời.
- B. Mạng xã hội giúp mọi người kết nối với nhau dễ dàng hơn.
- C. Mạng xã hội gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và thể chất của giới trẻ.
- D. Mạng xã hội là một phần không thể thiếu của cuộc sống hiện đại.
Câu 15: Để viết một văn bản nghị luận thuyết phục, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất?
- A. Sử dụng ngôn ngữ trau chuốt, giàu hình ảnh.
- B. Trình bày vấn đề một cách hài hước, dí dỏm.
- C. Kể những câu chuyện cảm động liên quan đến vấn đề.
- D. Xây dựng hệ thống luận điểm, luận cứ chặt chẽ, logic.
Câu 16: Văn bản nghị luận thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp nào?
- A. Kể chuyện vui, giải trí.
- B. Thảo luận, tranh biện về các vấn đề chính trị, xã hội, văn hóa.
- C. Miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên.
- D. Hướng dẫn sử dụng một sản phẩm.
Câu 17: Trong văn bản nghị luận, luận cứ có vai trò gì?
- A. Nêu ra ý kiến chính của bài viết.
- B. Tóm tắt nội dung của bài viết.
- C. Làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm.
- D. Tạo sự hấp dẫn cho bài viết.
Câu 18: Để đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, chúng ta cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?
- A. Tính logic và chặt chẽ của hệ thống lập luận.
- B. Sự đa dạng và phong phú của ngôn ngữ.
- C. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.
- D. Mức độ nổi tiếng của tác giả.
Câu 19: Khi viết văn bản nghị luận, điều gì cần tránh để đảm bảo tính khách quan và khoa học?
- A. Sử dụng nhiều dẫn chứng từ thực tế.
- B. Trình bày các ý kiến trái chiều.
- C. Đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng.
- D. Lạm dụng cảm xúc và yếu tố chủ quan.
Câu 20: Trong các dạng văn bản sau, dạng văn bản nào không thuộc thể loại nghị luận?
- A. Bài xã luận.
- B. Bình luận về một vấn đề văn hóa.
- C. Truyện ngắn.
- D. Bài phê bình văn học.
Câu 21: Để tăng sức thuyết phục cho bài nghị luận, người viết nên sử dụng loại luận cứ nào?
- A. Luận cứ mơ hồ, chung chung.
- B. Luận cứ xác thực, cụ thể và có nguồn gốc rõ ràng.
- C. Luận cứ dựa trên cảm xúc cá nhân.
- D. Luận cứ lấy từ các câu chuyện hư cấu.
Câu 22: Khi viết văn bản nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự logic có vai trò gì?
- A. Giúp bài viết dài hơn.
- B. Làm cho bài viết trở nên phức tạp hơn.
- C. Giúp người đọc dễ theo dõi và hiểu rõ lập luận của người viết.
- D. Thể hiện sự sáng tạo của người viết.
Câu 23: Trong quá trình viết văn bản nghị luận, bước nào sau đây là quan trọng nhất ở giai đoạn chuẩn bị?
- A. Xác định rõ vấn đề nghị luận và lập dàn ý.
- B. Tìm kiếm các biện pháp tu từ.
- C. Viết mở bài thật ấn tượng.
- D. Chọn một phong cách viết độc đáo.
Câu 24: Đọc câu sau: “Nếu bạn không ủng hộ quan điểm của tôi, bạn là người lạc hậu.”, đây là lỗi ngụy biện nào?
- A. Ngụy biện đánh tráo khái niệm.
- B. Ngụy biện công kích cá nhân (lăng mạ, chụp mũ).
- C. Ngụy biện lập luận vòng quanh.
- D. Ngụy biện dựa vào sự thương hại.
Câu 25: Văn bản nghị luận có thể sử dụng giọng điệu nào để tăng tính thuyết phục?
- A. Giọng điệu hài hước, trào phúng.
- B. Giọng điệu than vãn, bi lụy.
- C. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm.
- D. Giọng điệu khách quan, chân thành, thể hiện sự suy nghĩ nghiêm túc.
Câu 26: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ chính xác, rõ ràng có ý nghĩa gì?
- A. Giúp người đọc hiểu đúng và đầy đủ ý kiến của người viết.
- B. Làm cho văn bản trở nên trang trọng hơn.
- C. Thể hiện trình độ ngôn ngữ cao siêu của người viết.
- D. Thu hút sự chú ý của người đọc ngay từ đầu.
Câu 27: Loại văn bản nghị luận nào tập trung vào việc phân tích, đánh giá một tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật?
- A. Văn bản nghị luận xã hội.
- B. Văn bản tường trình.
- C. Văn bản phê bình văn học, nghệ thuật.
- D. Văn bản thuyết minh.
Câu 28: Điều gì tạo nên sự khác biệt chính giữa văn bản nghị luận và văn bản thông tin?
- A. Độ dài của văn bản.
- B. Mục đích giao tiếp: nghị luận để thuyết phục, thông tin để cung cấp kiến thức.
- C. Sử dụng yếu tố biểu cảm.
- D. Cấu trúc của văn bản.
Câu 29: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng phép so sánh có thể giúp ích gì?
- A. Làm cho văn bản trở nên hoa mỹ hơn.
- B. Thay thế cho việc sử dụng luận cứ.
- C. Giảm bớt tính khô khan của văn bản.
- D. Làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương đồng giữa các đối tượng, vấn đề, tăng tính thuyết phục.
Câu 30: Khi tự đánh giá bài văn nghị luận của mình, tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét là gì?
- A. Số lượng từ trong bài.
- B. Hình thức trình bày bài viết.
- C. Tính mạch lạc, logic và sức thuyết phục của hệ thống lập luận.
- D. Mức độ sử dụng từ ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.